12
Trang 1/3 Mã đề 101 ĐỀ CHÍNH THỨC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM (Đề gồm có 03 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018-2019 Môn: TOÁN Lớp 12 Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) MÃ ĐỀ 101 Câu 1. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 5. B. 2. C. 4. D. 0. Câu 2. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 3 1 x y x là đường thẳng A. 1. x B. 2. y C. 2. x D. 2. y Câu 3. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây ? A. 3 2 2 3. y x x B. 3 2 2 3. y x x C. 4 2 3 3. y x x D. 3 2 2 3. y x x Câu 4. Mặt phẳng ( ' ) A BC chia khối lăng trụ . ' ' ' ABC A B C thành hai khối chóp A. '. A ABC . ' ' A BCC B . B. . ' ' ' AABC . ' ' A BCC B . C. . ' A A BC '. ' ' A BCC B . D. . ' ' ' AABC '. ' ' A BCC B . Câu 5. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng 2a và thể tích bằng 3 a . Tính chiều cao h của khối chóp đã cho. A. 3 3 a h . B. 3 h a . C. 2 3 h a . D. 3 2 a h . Câu 6. Bất phương trình 15 4 32 x có bao nhiêu nghiệm nguyên dương ? A. 17. B. 23. C. 22. D. 18. Câu 7. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2 3 9 2 y x x x trên đoạn 2;0 . A. 2;0 min 25. y B. 2;0 min 7. y C. 2;0 min 0. y D. 2;0 min 2. y Câu 8. Cho mặt cầu () S có bán kính 5 R . Khối tứ diện ABCD có tất cả các đỉnh thay đổi và cùng thuộc mặt cầu () S sao cho tam giác ABC vuông cân tại B DA DB DC . Biết thể tích lớn nhất của khối tứ diện ABCD a b ( , ab là các số nguyên dương và a b là phân số tối giản), tính a b . A. 1173 a b . B. 4081 a b . C. 128 a b . D. 5035 a b . Câu 9. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để bất phương trình 2 log 4 20 1 x x m tập nghiệm là ? A. 6. B. 13. C. 5. D. 14. Câu 10. Biết đồ thị của hàm số 3 2 1( , ) y ax bx ab có một điểm cực trị là (1; 2), A giá trị của 3 4 a b bằng A. 6. B. 6. C. 18. D. 1.

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO...Trang 1/3 – Mã đề 101 ĐỀ CHÍNH THỨC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM (Đề gồm có 03 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO...Trang 1/3 – Mã đề 101 ĐỀ CHÍNH THỨC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM (Đề gồm có 03 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM

Trang 1/3 – Mã đề 101

ĐỀ CHÍNH THỨC

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

QUẢNG NAM

(Đề gồm có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018-2019

Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)

MÃ ĐỀ 101

Câu 1. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ?

A. 5. B. 2. C. 4. D. 0.

Câu 2. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 3

1

xy

x

là đường thẳng

A. 1.x B. 2.y C. 2.x D. 2.y

Câu 3. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây ?

A. 3 22 3.y x x B.

3 22 3.y x x

C. 4 23 3.y x x D.

3 22 3.y x x

Câu 4. Mặt phẳng ( ' )A BC chia khối lăng trụ . ' ' 'ABC A B C thành hai khối chóp

A. '.A ABC và . ' 'ABCC B . B. . ' ' 'A A B C và . ' 'ABCC B .

C. . 'A A BC và '. ' 'A BCC B . D. . ' ' 'A A B C và '. ' 'A BCC B .

Câu 5. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng 2a và thể tích bằng 3a . Tính chiều cao h của

khối chóp đã cho.

A. 3

3

ah . B. 3h a . C. 2 3h a . D.

3

2

ah .

Câu 6. Bất phương trình 154 32x có bao nhiêu nghiệm nguyên dương ?

A. 17. B. 23. C. 22. D. 18.

Câu 7. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 23 9 2y x x x trên đoạn 2;0 .

A. 2;0min 25.y

B. 2;0min 7.y

C. 2;0min 0.y

D. 2;0min 2.y

Câu 8. Cho mặt cầu ( )S có bán kính 5R . Khối tứ diện ABCD có tất cả các đỉnh thay đổi và cùng

thuộc mặt cầu ( )S sao cho tam giác ABC vuông cân tại B và DA DB DC . Biết thể tích lớn nhất

của khối tứ diện ABCD là a

b ( ,a b là các số nguyên dương và

a

b là phân số tối giản), tính a b .

A. 1173a b . B. 4081a b . C. 128a b . D. 5035a b .

Câu 9. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để bất phương trình 2log 4 20 1x x m có

tập nghiệm là ?

A. 6. B. 13. C. 5. D. 14.

Câu 10. Biết đồ thị của hàm số 3 2 1 ( , )y ax bx a b có một điểm cực trị là (1; 2),A giá trị của

3 4a b bằng

A. 6. B. 6. C. 18. D. 1.

1

Page 2: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO...Trang 1/3 – Mã đề 101 ĐỀ CHÍNH THỨC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM (Đề gồm có 03 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM

Trang 2/3 – Mã đề 101

Câu 11. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 9mx

yx m

nghịch biến trên khoảng

(1; ) ?

A. 5. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 12. Một người muốn có đủ 100 triệu đồng sau 24 tháng bằng cách ngày 1 hằng tháng gửi vào ngân

hàng cùng một số tiền là a đồng với lãi suất là 0,6%/tháng, tính theo thể thức lãi kép. Giả định rằng

trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra. Hỏi số a gần nhất với

số nào sau đây ?

A. 3886000. B. 3910000. C. 3863000. D. 4142000.

Câu 13. Cho khối hộp . ' ' ' 'ABCD A B C D có thể tích bằng 6, ' 'A BC là tam giác đều có cạnh bằng 2.

Khoảng cách từ điểm 'B đến mặt phẳng ( ' ')A BC bằng

A. 3 . B. 3

2. C.

3

3. D.

3.

6

Câu 14. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 23 4.3 3 0x x bằng

A. 4

3. B. 3. C. 4. D. 1.

Câu 15. Cho khối trụ ( )T có bán kính đáy 2r và chiều cao 3h . Diện tích thiết diện qua trục của

khối trụ ( )T bằng

A. 6. B. 12. C. 14. D. 10.

Câu 16. Hàm số 3 3y x x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?

A. ( ; 1). B. (1; ). C. ( ; ). D. ( 1;1).

Câu 17. Tập xác định của hàm số

1

3

2y x là

A. 2; . B. \ 2 . C. . D. ;2 .

Câu 18. Cho a là số thực dương tùy ý, 4 3a bằng

A.

4

3a . B.

4

3a

. C.

3

4a . D.

3

4a

.

Câu 19. Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng 8.

A. 192S . B. 48S . C. 256S . D. 64S .

Câu 20. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm trên và không có cực trị,

đồ thị của hàm số ( )y f x là đường cong ở hình vẽ bên. Xét hàm số

2 21

( ) ( ) 2 . ( ) 22

h x f x x f x x . Mệnh đề nào sau đây đúng ?

A. Đồ thị của hàm số ( )y h x có điểm cực tiểu là (1;0).M

B. Hàm số ( )y h x không có cực trị.

C. Đồ thị của hàm số ( )y h x có điểm cực đại là (1;2).N

D. Đồ thị của hàm số ( )y h x có điểm cực đại là (1;0).M

Câu 21. Tính diện tích xung quanh xqS của hình nón có bán kính đáy 3r và độ dài đường sinh 5l .

A. 12 .xqS B. 24xqS . C. 30xqS . D. 15xqS .

2

Page 3: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO...Trang 1/3 – Mã đề 101 ĐỀ CHÍNH THỨC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM (Đề gồm có 03 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM

Trang 3/3 – Mã đề 101

Câu 22. Cho phương trình 2 24 1 1 33 3 3 3 1x x m x m x x với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị

nguyên của m để phương trình đã cho có ba nghiệm thực phân biệt, đồng thời tích của ba nghiệm đó

nhỏ hơn 27 ?

A. 7. B. 8. C. 10. D. 9.

Câu 23. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm trên và có bảng xét dấu '( )f x như sau

Mệnh đề nào sau đây sai ?

A. Hàm số ( )y f x đạt cực trị tại 2.x B. Hàm số ( )y f x đạt cực đại tại 1.x

C. Hàm số ( )y f x đạt cực tiểu tại 1.x D. Hàm số ( )y f x có hai điểm cực trị.

Câu 24. Số giao điểm của đồ thị hàm số3 2 2 1y x x x và đồ thị hàm số

22 1y x x là

A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.

Câu 25. Tính thể tích V của khối cầu có bán kính bằng 2.

A. 16

3V

. B. 16V . C. 32V . D.

32

3V

.

Câu 26. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 22 3 1y x x x tại điểm có hoành độ bằng 1 là

A. .y x B. 4 3.y x C. 4 5.y x D. 4 5.y x

Câu 27. Cho khối chóp .S ABCD có đáy là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng ( )ABCD ,

3SA , góc giữa SC và mặt phẳng ( )SAB bằng 30o. Tính thể tích V của khối chóp .S ABCD .

A. 27

2V . B.

9

4V . C.

27

4V . D.

9

2V .

Câu 28. Biết phương trình 22 4log 5 1 log 9x x có hai nghiệm thực 1 2,x x . Tích 1 2.x x bằng

A. 8 . B. 2 . C. 1 . D. 5 .

Câu 29. Đạo hàm của hàm số 5logy x là

A. ln 5

'yx

. B. 'ln 5

xy . C.

1'

ln 5y

x . D. ' ln5y x .

Câu 30. Tính thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 8 và chiều cao bằng 3.

A. 24V . B. 8V . C. 192V . D. 64V .

Câu 31. Cho b là số thực dương tùy ý, 23log b bằng

A. 32log b . B. 31

log2

b . C. 32log b . D. 31

log2

b .

Câu 32. Cho khối trụ có chiều cao bằng 4a và bán kính đáy bằng 2a . Thể tích của khối trụ đã cho bằng

A. 316

3a . B. 332 a . C.

332

3a . D.

316 a .

----------------------------------- HẾT -----------------------------------

3

Page 4: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO...Trang 1/3 – Mã đề 101 ĐỀ CHÍNH THỨC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM (Đề gồm có 03 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM

Trang 1/3 – Mã đề 102

ĐỀ CHÍNH THỨC

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

QUẢNG NAM

(Đề gồm có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018-2019

Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)

MÃ ĐỀ 102

Câu 1. Cho khối hộp . ' ' ' 'ABCD A B C D có thể tích bằng 9, 'A BD là tam giác đều có cạnh bằng 3.

Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng 'A BD bằng

A. 2 3

9. B.

3

9. C.

3

3. D.

2 3

3.

Câu 2. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 16mx

yx m

đồng biến trên khoảng

( ; 2) ?

A. 6. B. 7. C. 5. D. 9.

Câu 3. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 3 23 9 2y x x x trên đoạn 0;2 .

A. 0;2max 2.y B.

0;2max 3.y C.

0;2max 29.y D.

0;2max 4.y

Câu 4. Hàm số 3 23y x x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?

A. (2; ). B. ( ; ). C. (0;2). D. ( ;0).

Câu 5. Bất phương trình 174 32x có bao nhiêu nghiệm nguyên dương ?

A. 20. B. 19. C. 24. D. 25.

Câu 6. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 22 3 1y x x x tại điểm có hoành độ bằng 1 là

A. 3 .y x B. 2 5.y x C. 2 5.y x D. 2 1.y x

Câu 7. Tính diện tích xung quanh xqS của hình nón có bán kính đáy 2r và độ dài đường sinh 6l .

A. 12xqS . B. 24xqS . C. 16xqS . D. 4xqS .

Câu 8. Tính thể tích V của khối cầu có bán kính bằng 4.

A. 256

3V

. B. 64V . C.

64

3V

. D.

128

3V

.

Câu 9. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng 2a và thể tích bằng 34a . Tính chiều cao h của

khối chóp đã cho.

A. 4 3

3

ah . B. 4 3h a . C. 8 3h a . D. 2 3h a .

Câu 10. Cho khối trụ có chiều cao bằng 2a và bán kính đáy bằng 3a . Thể tích của khối trụ đã cho

bằng

A. 36 a . B.

312 a . C. 34 a . D.

318 a .

Câu 11. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây ?

A. 3 22 1.y x x B.

3 22 1.y x x

C. 4 23 2.y x x D.

3 22 1.y x x

4

Page 5: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO...Trang 1/3 – Mã đề 101 ĐỀ CHÍNH THỨC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM (Đề gồm có 03 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM

Trang 2/3 – Mã đề 102

Câu 12. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3 2

2 1

xy

x

là đường thẳng

A. 3.y B. 3

.2

y C. 1

.2

x D. 3

.2

x

Câu 13. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để bất phương trình 2log 4 25 1x x m

có tập nghiệm là ?

A. 11. B. 18. C. 19. D. 10.

Câu 14. Số giao điểm của đồ thị hàm số3 23 1y x x x và đồ thị hàm số

2 4 1y x x là

A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.

Câu 15. Tính thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 8 và chiều cao bằng 3.

A. 24V . B. 8V . C. 192V . D. 64V .

Câu 16. Cho khối chóp .S ABCD có đáy là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng ( )ABCD ,

4SA , góc giữa SC và mặt phẳng ( )SAD bằng 30o. Tính thể tích V của khối chóp .S ABCD .

A. 32V . B. 64

3V . C. 64V . D.

32

3V .

Câu 17. Đạo hàm của hàm số 3logy x là

A. ln 3

'yx

. B. 1

'ln 3

yx

. C. 'ln 3

xy . D. ' ln3y x .

Câu 18. Cho khối trụ ( )T có bán kính đáy 3r và chiều cao 2h . Diện tích thiết diện qua trục của

khối trụ ( )T bằng

A. 12. B. 10. C. 6. D. 16.

Câu 19. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm trên và có bảng xét dấu '( )f x như sau

Mệnh đề nào sau đây sai ?

A. Hàm số ( )y f x đạt cực đại tại 1.x

B. Hàm số ( )y f x có ba điểm cực trị.

C. Hàm số ( )y f x đạt cực tiểu tại 2.x

D. Hàm số ( )y f x không đạt cực trị tại 3.x

Câu 20. Biết phương trình 22 4log 7 2 log 9x x có hai nghiệm thực 1 2,x x . Tích 1 2.x x bằng

A. 7 . B. 7 . C. 1 . D. 2 .

Câu 21. Cho phương trình 2 24 1 1 33 3 3 3 1x x m x m x x với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị

nguyên của m để phương trình đã cho có ba nghiệm thực phân biệt, đồng thời tích của ba nghiệm đó

nhỏ hơn 50 ?

A. 10. B. 11. C. 9. D. 12.

Câu 22. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ?

A. 4. B. 5. C. 2. D. 0.

Câu 23. Mặt phẳng ( ' ')BA C chia khối lăng trụ . ' ' 'ABC A B C thành hai khối chóp

A. '.A ABC và '. ' 'A BCC B . B. '.C ABC và '. ' 'C ABB A .

C. . ' ' 'B A B C và . ' 'B ACC A . D. '.B ABC và '. ' 'B ACC A .

5

Page 6: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO...Trang 1/3 – Mã đề 101 ĐỀ CHÍNH THỨC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM (Đề gồm có 03 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM

Trang 3/3 – Mã đề 102

Câu 24. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 25 6.5 5 0x x bằng

A. 1. B. 5. C. 6. D. 6

5.

Câu 25. Biết đồ thị của hàm số 3 2 1 ( , )y ax bx a b có một điểm cực trị là (1; 2),A giá trị của

4 3a b bằng

A. 1. B. 1. C. 3. D. 6.

Câu 26. Cho a là số thực dương tùy ý, 3 4a bằng

A.

4

3a . B.

4

3a

. C.

3

4a . D.

3

4a

.

Câu 27. Cho b là số thực dương tùy ý, 42log b bằng

A. 21

log .4

b B. 21

log .4

b C. 24log .b D. 24log .b

Câu 28. Tập xác định của hàm số

1

3

2y x

A. ;2 . B. 2; . C. \ 2 . D. .

Câu 29. Cho mặt cầu ( )S có bán kính 4R . Khối tứ diện ABCD có tất cả các đỉnh thay đổi và cùng

thuộc mặt cầu ( )S sao cho tam giác BCD vuông cân tại B và AB AC AD . Biết thể tích lớn nhất

của khối tứ diện ABCD là a

b ( ,a b là các số nguyên dương và

a

b là phân số tối giản), tính a b .

A. 15a b . B. 33a b . C. 2129a b . D. 2505a b .

Câu 30. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm trên và không có cực trị,

đồ thị của hàm số ( )y f x là đường cong ở hình vẽ bên. Xét hàm số

2

21( ) ( ) . ( )

2 2 8

x xh x f x f x . Mệnh đề nào sau đây đúng ?

A. Đồ thị của hàm số ( )y h x có điểm cực đại là (2;0).N

B. Đồ thị của hàm số ( )y h x có điểm cực đại là (2;1).M

C. Đồ thị của hàm số ( )y h x có điểm cực tiểu là (2;0).N

D. Hàm số ( )y h x không có cực trị.

Câu 31. Một người muốn có đủ 100 triệu đồng sau 18 tháng bằng cách ngày 1 hằng tháng gửi vào ngân

hàng cùng một số tiền là a đồng với lãi suất là 0,6%/tháng, tính theo thể thức lãi kép. Giả định rằng

trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra. Hỏi số a gần nhất với

số nào sau đây ?

A. 5278000. B. 5246000. C. 5309000. D. 5222000.

Câu 32. Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng 6.

A. 36S . B. 54S . C. 108S . D. 144S .

----------------------------------- HẾT -----------------------------------

6

Page 7: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO...Trang 1/3 – Mã đề 101 ĐỀ CHÍNH THỨC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM (Đề gồm có 03 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM

Trang 1/3 – Mã đề 103

ĐỀ CHÍNH THỨC

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

QUẢNG NAM

(Đề gồm có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018-2019

Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)

MÃ ĐỀ 103

Câu 1. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây ?

A. 3 22 1.y x x B.

3 22 1.y x x

C. 4 23 1.y x x D.

3 22 1.y x x

Câu 2. Cho b là số thực dương tùy ý, 32

log b bằng

A. 21

log3

b . B. 23log b . C. 23log b . D. 21

log3

b .

Câu 3. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 3 1

2 3

xy

x

là đường thẳng

A. 3

.2

y B. 2

.3

x C. 1.y D. 2

.3

x

Câu 4. Tính thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 8 và chiều cao bằng 3.

A. 24V . B. 8V . C. 192V . D. 64V .

Câu 5. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 25mx

yx m

đồng biến trên khoảng

( ;0) ?

A. 9. B. 4. C. 6. D. 5.

Câu 6. Tập xác định của hàm số

1

2

3y x là

A. 3; . B. \ 3 . C. ;3 . D. .

Câu 7. Cho a là số thực dương tùy ý, 7 5a bằng

A.

5

7a

. B.

7

5a

. C.

5

7a . D.

7

5a .

Câu 8. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng 2a và thể tích bằng 33a . Tính chiều cao h của

khối chóp đã cho.

A. 6 3h a . B. 3 3h a . C. 3h a . D. 3 3

2

ah .

Câu 9. Một người muốn có đủ 100 triệu đồng sau 36 tháng bằng cách ngày 1 hằng tháng gửi vào ngân

hàng cùng một số tiền là a đồng với lãi suất là 0,6%/tháng, tính theo thể thức lãi kép. Giả định rằng

trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra. Hỏi số a gần nhất với

số nào sau đây ?

A. 2497000. B. 2512000. C. 2761000. D. 2482000.

7

Page 8: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO...Trang 1/3 – Mã đề 101 ĐỀ CHÍNH THỨC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM (Đề gồm có 03 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM

Trang 2/3 – Mã đề 103

Câu 10. Biết đồ thị của hàm số 3 2 1 ( , )y ax bx a b có một điểm cực trị là (1; 2),A giá trị của

5 2a b bằng

A. 4. B. 11. C. 4. D. 12.

Câu 11. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 22 3 1y x x x tại điểm có hoành độ bằng 1

A. 3 .y x B. 4 7.y x C. 4 1.y x D. 4 7.y x

Câu 12. Cho khối trụ có chiều cao bằng a và bán kính đáy bằng 4a . Thể tích của khối trụ đã cho bằng

A. 316

3a . B.

34 a . C. 316 a . D.

34

3a .

Câu 13. Cho khối hộp . ' ' ' 'ABCD A B C D có thể tích bằng 6, 'ACD là tam giác đều có cạnh bằng 4.

Khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng 'ACD bằng

A. 3

.12

B. 3

4. C.

3

24. D.

3

8.

Câu 14. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để bất phương trình 2log 4 24 1x x m

có tập nghiệm là ?

A. 9. B. 10. C. 17. D. 18.

Câu 15. Cho khối chóp .S ABCD có đáy là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng ( )ABCD ,

6SA , góc giữa SC và mặt phẳng ( )SAB bằng 30o. Tính thể tích V của khối chóp .S ABCD .

A. 108V . B. 36V . C. 18V . D. 54V .

Câu 16. Biết phương trình 23 9log 5 1 log 4x x có hai nghiệm thực 1 2,x x . Tích 1 2.x x bằng

A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 1 .

Câu 17. Cho phương trình 2 24 1 1 33 3 3 3 1x x m x m x x với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị

nguyên của m để phương trình đã cho có ba nghiệm thực phân biệt, đồng thời tích của ba nghiệm đó

nhỏ hơn 65 ?

A. 11. B. 12. C. 13. D. 10.

Câu 18. Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng 4.

A. 16S . B. 48S . C. 192S . D. 64S .

Câu 19. Số giao điểm của đồ thị hàm số3 2 2 2y x x x và đồ thị hàm số

2 3 2y x x là

A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.

Câu 20. Mặt phẳng ( ')ABC chia khối lăng trụ . ' ' 'ABC A B C thành hai khối chóp

A. '.C ABC và '. ' 'C ABB A . B. '.C ABC và . ' 'C ABB A .

C. . ' ' 'C A B C và . ' 'C ABB A . D. . ' ' 'B A B C và . ' 'B ACC A .

Câu 21. Bất phương trình 164 32x có bao nhiêu nghiệm nguyên dương ?

A. 19. B. 23. C. 24. D. 18.

Câu 22. Tính thể tích V của khối cầu có bán kính bằng 3.

A. 108V . B. 36V . C. 9V . D. 27V .

Câu 23. Hàm số 3 26y x x đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?

A. (0;4). B. ( ;0). C. ( ; ). D. (4; ).

8

Page 9: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO...Trang 1/3 – Mã đề 101 ĐỀ CHÍNH THỨC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM (Đề gồm có 03 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM

Trang 3/3 – Mã đề 103

Câu 24. Cho mặt cầu ( )S có bán kính 6R . Khối tứ diện ABCD có tất cả các đỉnh thay đổi và cùng

thuộc mặt cầu ( )S sao cho tam giác ACD vuông cân tại A và BA BC BD . Biết thể tích lớn nhất

của khối tứ diện ABCD là a

b ( ,a b là các số nguyên dương và

a

b là phân số tối giản), tính a b .

A. 316a b . B. 259a b . C. 73a b . D. 82a b .

Câu 25. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 22 12.2 32 0x x bằng

A. 5. B. 6. C. 12. D. 8.

Câu 26. Cho khối trụ ( )T có bán kính đáy 4r và chiều cao 3h . Diện tích thiết diện qua trục của

khối trụ ( )T bằng

A. 12. B. 24. C. 14. D. 22.

Câu 27. Đạo hàm của hàm số 3logy x là

A. 1

'ln 3

yx

. B. ' ln3y x . C. 'ln 3

xy . D.

ln 3'y

x .

Câu 28. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 3 23 9 4y x x x trên đoạn 0;2 .

A. 0;2max 4.y B.

0;2max 6.y C.

0;2max 1.y D.

0;2max 31.y

Câu 29. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm trên và có bảng xét dấu '( )f x như sau

Mệnh đề nào sau đây sai ?

A. Hàm số ( )y f x đạt cực tiểu tại 2.x B. Hàm số ( )y f x đạt cực đại tại 3.x

C. Hàm số ( )y f x đạt cực trị tại 1.x D. Hàm số ( )y f x có hai điểm cực trị.

Câu 30. Tính diện tích xung quanh xqS của hình nón có bán kính đáy 4r và độ dài đường sinh

5l .

A. 20xqS . B. 40xqS . C. 36xqS . D. 80

.3

xqS

Câu 31. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm trên và không có cực trị,

đồ thị của hàm số ( )y f x là đường cong ở hình vẽ bên. Xét hàm số

2 21 9

( ) ( ) 3 . ( )2 2

h x f x x f x x . Mệnh đề nào sau đây đúng ?

A. Đồ thị của hàm số ( )y h x có điểm cực tiểu là ( 1;0).M

B. Hàm số ( )y h x không có cực trị.

C. Đồ thị của hàm số ( )y h x có điểm cực tiểu là ( 1;0).M

D. Đồ thị của hàm số ( )y h x có điểm cực tiểu là ( 1;3).N

Câu 32. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ?

A. 4. B. 5. C. 2. D. 0.

----------------------------------- HẾT -----------------------------------

9

Page 10: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO...Trang 1/3 – Mã đề 101 ĐỀ CHÍNH THỨC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM (Đề gồm có 03 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO

TẠO KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2018-2019

QUẢNG NAM Môn: TOÁN – Lớp 12

Một số câu có hai đáp án giống nhau (Ví dụ: Mã đề 103: 31.A-C,…- đã tô nền xanh và bôi đỏ)

đề

101

đề

102

Mã đề

103

đề

104

đề

105

Mã đề

106

đề

107

đề

108

Mã đề

109

đề

110

đề

111

Mã đề

112

1. C 1. D 1. A 1. A 1. A 1. B 1. C 1. A 1. A 1. A 1. B 1. D

2. B 2. A 2. D 2. D 2. A 2. A 2. A 2. B 2. A 2. B 2. A 2. B

3. A 3. D 3. D 3. B 3. B 3. B 3. C 3. B 3. C 3. C 3. C 3. D

4. C 4. C 4. A 4. A 4. C 4. D 4. A 4. C 4. B 4. C 4. B 4. A

5. B 5. B 5. D 5. B 5. C 5. B 5. D 5. B 5. A 5. D 5. A 5. B

6. A 6. D 6. C 6. A 6. D 6. C 6. C 6. B 6. D 6. D 6. A 6. C

7. C 7. A 7. C 7. C 7. C 7. C 7. C 7. A 7. A 7. C 7. A 7. B

8. B 8. A 8. B 8. C 8. A 8. D 8. A 8. A 8. C 8. A 8. D 8. A

9. C 9. B 9. D 9. C 9. D 9. D 9. B 9. D 9. B 9. D 9. B 9. C

10. B 10. D 10. C 10. D 10. D 10. C 10. C 10. C 10. B 10. C 10. A 10. D

11. D 11. A 11. C 11. C 11. D 11. A 11. D 11. C 11. B 11. C 11. C 11. A

12. C 12. B 12. C 12. A 12. C 12. A 12. B 12. A 12. A 12. D 12. B 12. C

13. A 13. D 13. B 13. C 13. C 13. C 13. C 13. B 13. B 13. D 13. C 13. A-

C

14. D 14. D 14. A 14. C 14. D 14. A 14. A 14. D 14. D 14. D 14. D 14. D

15. B 15. A 15. B 15. C 15. B 15. D 15. D 15. C 15. C 15. A 15. C 15. C

16. D 16. D 16. D 16. C 16. B 16. C 16. D 16. D 16. B 16. B 16. C 16. C

17. D 17. B 17. D 17. D 17. D 17. B 17. A 17. A 17. D 17. C 17. D 17. B

18. C 18. A 18. B 18. B 18. A 18. D 18. C 18. A 18. A 18. B 18. A 18. D

19. A 19. B 19. D 19. B 19. A 19. A 19. B 19. B 19. D 19. A 19. A 19. D

20. A 20. C 20. A 20. C 20. B 20. C 20. B 20. C 20. B 20. B 20. C 20. C

21. D 21. C 21. D 21. D 21. B 21. B 21. C 21. C 21. D 21. B 21. D 21. D

22. A 22. A 22. B 22. D 22. B 22. B 22. D 22. D 22. A 22. A 22. C 22. B

23. A 23. C 23. A 23. A 23. A 23. D 23. D 23. A 23. A 23. C 23. B 23. A

10

Page 11: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO...Trang 1/3 – Mã đề 101 ĐỀ CHÍNH THỨC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM (Đề gồm có 03 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM

24. C 24. A 24. B 24. D 24. B 24. C 24. A 24. A 24. C 24. B 24. B 24. C

25. D 25. A 25. A 25. A 25. C 25. A 25. D 25. D 25. C 25. D 25. B 25. A

26. B 26. A 26. B 26. B 26. A 26. B 26. B 26. D 26. D 26. A 26. A 26. C

27. D 27. B 27. A 27. A 27. D 27. B 27. A 27. B 27. A-

C 27. C 27. D 27. A

28. B 28. B 28. B 28. D 28. C 28. A 28. A 28. A 28. A 28. B 28. D 28. C

29. C 29. C 29. C 29. A 29. A 29. C 29. B 29. D 29. B 29. A 29. C 29. A

30. A 30. C 30. A 30. B 30. A 30. A 30. D 30. C 30. A 30. A 30. D 30. A

31. B 31. B 31. A-

C 31. A 31. C

31. A-

B 31. C 31. B 31. C 31. D 31. A 31. B

32. D 32. C 32. A 32. D 32. A 32. D 32. B 32. A 32. D 32. A 32. A 32. A

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO

TẠO KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2018-2019

QUẢNG NAM Môn: TOÁN – Lớp 12

đề

113

đề

114

Mã đề

115

đề

116

đề

117

Mã đề

118

đề

119

đề

120

Mã đề

121

đề

122

đề

123

Mã đề

124

1. B 1. D 1. A 1. D 1. D 1. C 1. D 1. D 1. A 1. B 1. B 1. C

2. A 2. A 2. C 2. D 2. C 2. A 2. D 2. A 2. A 2. C 2. D 2. C

3. B 3. D 3. D 3. A 3. D 3. D 3. B 3. D 3. D 3. C 3. A 3. A

4. A 4. A 4. A 4. B 4. C 4. C 4. A 4. B 4. C 4. D 4. D 4. A

5. C 5. A 5. B 5. B 5. D 5. C 5. B 5. B 5. D 5. A 5. A 5. D

6. C 6. D 6. B 6. B 6. A 6. A 6. A 6. A 6. A 6. A 6. A 6. B

7. D 7. C 7. A-B 7. D 7. C 7. B 7. B 7. A 7. C 7. C 7. D 7. B

8. A 8. C 8. D 8. D 8. D 8. C 8. C 8. A 8. A 8. D 8. A 8. D

9. C 9. C 9. C 9. A 9. A 9. D 9. B 9. C 9. D 9. C 9. D 9. D

10. C 10. B 10. D 10. A 10. A 10. B 10. C 10. B 10. A-

B 10. A 10. C 10. B

11. A 11. C 11. D 11. B 11. D 11. A 11. D 11. D 11. D 11. A 11. C 11. C

12. B 12. A 12. B 12. A 12. D 12. A 12. A 12. A 12. B 12. C 12. B 12. A

13. B 13. B 13. C 13. A 13. B 13. A 13. B 13. D 13. D 13. A 13. B 13. C

11

Page 12: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO...Trang 1/3 – Mã đề 101 ĐỀ CHÍNH THỨC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM (Đề gồm có 03 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM

14. A 14. B 14. B 14. B 14. B 14. A-

C 14. A 14. D 14. B 14. B 14. D 14. D

15. D 15. B 15. A 15. C 15. C 15. B 15. B 15. C 15. C 15. A 15. A 15. C

16. D 16. A 16. A 16. B 16. B 16. B 16. C 16. A 16. C 16. C 16. C 16. B

17. B 17. A 17. D 17. A 17. C 17. C 17. D 17. B 17. C 17. C 17. A 17. C

18. D 18. A 18. C 18. B 18. D 18. D 18. C 18. C 18. A 18. D 18. D 18. B

19. D 19. A 19. A 19. C 19. D 19. B 19. D 19. C 19. A 19. D 19. C 19. D

20. C 20. B 20. C 20. D 20. B 20. B 20. B 20. D 20. C 20. B 20. C 20. B

21. C 21. A 21. C 21. B 21. A 21. C 21. A 21. A 21. B 21. B 21. B 21. A

22. A 22. B 22. B 22. A 22. C 22. A 22. C 22. A 22. A 22. B 22. C 22. B

23. C 23. D 23. B 23. C 23. B 23. C 23. D 23. C 23. C 23. C 23. B 23. A

24. D 24. A 24. D 24. C 24. B 24. D 24. C 24. A 24. B 24. B 24. C 24. A

25. B 25. A 25. C 25. C 25. A 25. D 25. A 25. C 25. D 25. D 25. B 25. C

26. A 26. D 26. A 26. D 26. A 26. D 26. B 26. B 26. B 26. A 26. A 26. A

27. B 27. C 27. A 27. D 27. C 27. C 27. A 27. D 27. C 27. C 27. C 27. B

28. A 28. D 28. A 28. C 28. C 28. A 28. D 28. B 28. D 28. D 28. D 28. C

29. C 29. B 29. D 29. C 29. B 29. A 29. C 29. A 29. C 29. B 29. A 29. A-

D

30. B 30. C 30. B 30. A 30. A 30. A 30. C 30. D 30. A 30. B 30. A 30. A

31. D 31. C 31. D 31. A 31. B 31. D 31. A 31. B 31. B 31. A 31. A 31. A

32. D 32. C 32. C 32. D 32. A 32. D 32. A 32. B 32. D 32. A 32. A 32. D

12