25
1 Kiến thức chung Tiếng Anh Điểm thi Vòng 2 + Điểm ưu tiên (nếu có) Dự kiến kết quả I Nhóm vị trí việc làm: Tổng hợp kinh tế ngành Vị trí việc làm: Tổng hợp kinh tế ngành Phòng Nông nghiệp - Tài nguyên và Môi trường Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, chỉ tiêu: 1 1 Trần Thị Ngọc Như 334802410 15/8/1994 Nữ Kinh Huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh NN.01.001 50 Miễn thi tiếng Anh 68.5 68.5 TT 2 Lâm Thị Ngọc Trầm 334910431 22/8/1996 Nữ Kinh Huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh NN.01.002 Vắng thi Vắng thi Vắng thi 3 Nguyễn Trương Hoàng Quân 331791879 01/01/1994 Nam Kinh Huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long NN.01.003 51 20 37.0 4 Lâm Thị Hoàng Oanh 334855258 19/5/1994 Nữ Kinh Huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh NN.01.004 45 24 9.0 5 Nguyễn Văn Cường 334246427 1987 Nam Kinh Huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh NN.01.005 39 12 Không được dự thi Vòng 2 II Nhóm vị trí việc làm: Tổng hợp tài chính - ngân sách Vị trí việc làm: Tổng hợp tài chính - ngân sách Phòng Kinh tế Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, chỉ tiêu: 2 1 Lâm Siêu Nghĩ 365384341 25/8/1981 Nam Hoa Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng NN.02.006 49 Miễn thi tiếng Anh 20.5 Người dân tộc thiểu số 5.0 2 Huỳnh Thanh Nhân 334927061 29/12/1997 Nam Kinh Huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh NN.02.007 44 17 0.0 3 Nguyễn Thị Diễm Trinh 321517638 08/01/1995 Nữ Kinh Huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre NN.02.008 52 19 55.5 55.5 TT 4 Dương Trần Ngọc Lan 334619235 02/7/1992 Nữ Kinh Huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh NN.02.009 53 9 Không được dự thi Vòng 2 Điểm ưu tiên Ghi chú Dự kiến kết quả Điểm thi Vòng 2 môn Nghiệp vụ chuyên ngành Kết quả thi Vòng 1 Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả thi tuyển công chức năm 2020 (thi vào các cơ quan Nhà nước cấp huyện, cấp tỉnh) (Kèm theo Thông báo số 14/TB-HĐTDCC ngày 15 tháng 3 năm 2021 của Hội đồng tuyển dụng công chức) Stt Họ và tên Số CMND hoặc thẻ CCCD Ngày, tháng, năm sinh Giới Dân tộc Đối tượng ưu tiên Hộ khẩu (huyện, tỉnh) Số báo danh

Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

1

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

I Nhóm vị trí việc làm: Tổng hợp kinh tế ngành

Vị trí việc làm: Tổng hợp kinh tế ngành Phòng Nông nghiệp - Tài nguyên và Môi trường Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, chỉ tiêu: 1

1 Trần Thị Ngọc Như 334802410 15/8/1994 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.01.001 50Miễn thi

tiếng Anh68.5 68.5 TT

2 Lâm Thị Ngọc Trầm 334910431 22/8/1996 Nữ Kinh

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.01.002 Vắng thi Vắng thi Vắng thi

3 Nguyễn Trương Hoàng Quân 331791879 01/01/1994 Nam Kinh

Huyện Trà

Ôn, tỉnh

Vĩnh Long

NN.01.003 51 20 37.0

4 Lâm Thị Hoàng Oanh 334855258 19/5/1994 Nữ Kinh

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.01.004 45 24 9.0

5 Nguyễn Văn Cường 334246427 1987 Nam Kinh

Huyện

Duyên Hải,

tỉnh Trà Vinh

NN.01.005 39 12Không được

dự thi Vòng 2

II Nhóm vị trí việc làm: Tổng hợp tài chính - ngân sách

Vị trí việc làm: Tổng hợp tài chính - ngân sách Phòng Kinh tế Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, chỉ tiêu: 2

1 Lâm Siêu Nghĩ 365384341 25/8/1981 Nam Hoa

Thành phố

Sóc Trăng,

tỉnh Sóc

Trăng

NN.02.006 49Miễn thi

tiếng Anh20.5

Người dân tộc

thiểu số5.0

2 Huỳnh Thanh Nhân 334927061 29/12/1997 Nam Kinh

Huyện Tiểu

Cần, tỉnh Trà

Vinh

NN.02.007 44 17 0.0

3 Nguyễn Thị Diễm Trinh 321517638 08/01/1995 Nữ Kinh

Huyện Giồng

Trôm, tỉnh

Bến Tre

NN.02.008 52 19 55.5 55.5 TT

4 Dương Trần Ngọc Lan 334619235 02/7/1992 Nữ Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.02.009 53 9Không được

dự thi Vòng 2

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Phụ lục I

DANH SÁCH

Kết quả thi tuyển công chức năm 2020 (thi vào các cơ quan Nhà nước cấp huyện, cấp tỉnh)

(Kèm theo Thông báo số 14/TB-HĐTDCC ngày 15 tháng 3 năm 2021 của Hội đồng tuyển dụng công chức)

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

Page 2: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

2

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

5 Huỳnh Thanh Tiền 334869851 17/10/1996 Nam Kinh

Huyện Tiểu

Cần, tỉnh Trà

Vinh

NN.02.010 37 11Không được

dự thi Vòng 2

III Nhóm vị trí việc làm: Tổng hợp xây dựng cơ bản

Vị trí việc làm: Tổng hợp xây dựng cơ bản Phòng Công nghiệp - Xây dựng Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, chỉ tiêu: 2 (xác định trúng tuyển theo từng nhiệm vụ và yêu cầu chuyên môn)

** Tuyển dụng để thực hiện nhiệm vụ Tổng hợp xây dựng cơ bản (phụ trách lĩnh vực giao thông vận tải ...): 01 chỉ tiêu

1 Phạm Tấn Trà 334943408 01/01/1997 Nam Kinh

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.03.011 50 20 83.0 83.0 TT

2 Nguyễn Trọng Trí 331832799 16/02/1997 Nam Kinh

Huyện Vũng

Liêm, tỉnh

Vĩnh Long

NN.03.012 34 17 2.0

** Tuyển dụng để thực hiện nhiệm vụ Tổng hợp xây dựng cơ bản (phụ trách lĩnh vực công nghệ thông tin...): 01 chỉ tiêu

1 Đồng Văn Do 334328924 25/12/1988 Nam Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.03.013 50 18 51.0 51.0 TT

2 Trần Quốc Định 334615169 03/12/1991 Nam Kinh

Huyện Tiểu

Cần, tỉnh Trà

Vinh

NN.03.014 46 15 5.0

IV Nhóm vị trí việc làm: Tổng hợp văn xã

Vị trí việc làm: Tổng hợp văn xã Phòng Khoa giáo - Văn xã Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, chỉ tiêu: 1

1 Huỳnh Minh Trí 334820104 06/11/1993 Nam Kinh

Huyện Tiểu

Cần, tỉnh Trà

Vinh

NN.04.015 46 11Không được

dự thi Vòng 2

2 Võ Thị Ngọc Trâm 334943227 10/7/1997 Nữ Kinh

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.04.016 42 16 56.0 56.0 TT

3 Phạm Văn Lượm 334136754 29/10/1980 Nam Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.04.017 42 10Không được

dự thi Vòng 2

V Nhóm vị trí việc làm: Thanh tra kinh tế xã hội

Vị trí việc làm: Thanh tra kinh tế xã hội Phòng Thanh tra Nội chính, Văn xã và xây dựng cơ bản Thanh tra tỉnh, chỉ tiêu: 2

1 Châu Phước Nguyên 334970205 30/11/1998 Nam Kinh

Huyện

Duyên Hải,

tỉnh Trà Vinh

NN.05.018 54 20 66.5 66.5 TT

Page 3: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

3

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

2 Nguyễn Văn Trạng 321566075 19/02/1997 Nam Kinh

Huyện Mỏ

Cày Bắc, tỉnh

Bến Tre

NN.05.019 45 15 25.5

3 Nguyễn Thị Anh Thư 321563090 15/11/1997 Nữ Kinh

Huyện Mỏ

Cày Nam,

tỉnh Bến Tre

NN.05.020 46 22 36.5

4 Châu Điều Trúc Thanh 334896608 08/8/1995 Nữ Kinh

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.05.021 50 25 51.0 51.0 TT

5 Thạch Quí Long 331790351 30/5/1994 Nam Khmer

Huyện Trà

Ôn, tỉnh

Vĩnh Long

NN.05.022 55Miễn thi

tiếng Anh46.5

Người dân tộc

thiểu số5.0

6 Lương Văn Lộc 241483178 05/3/1995 Nam Kinh

Huyện Phù

Cát, tỉnh

Bình Dương

NN.05.023 46 21 36.0

7 Phạm Trí Tâm 341174715 15/4/1986 Nam Kinh

Thành phố

Sa Đéc, tỉnh

Đồng Tháp

NN.05.024 54 14Không được

dự thi Vòng 2

Người hoàn

thành nghĩa vụ

quân sự

2.5

8 Hà Huỳnh Hữu Lộc 334780621 19/5/1993 Nam Kinh

Huyện

Duyên Hải,

tỉnh Trà Vinh

NN.05.025 34 10Không được

dự thi Vòng 2

VI Nhóm vị trí việc làm: Thanh tra phòng, chống tham nhũng

Vị trí việc làm: Thanh tra phòng, chống tham nhũng Phòng Thanh tra phòng, chống tham nhũng, giám sát, kiểm tra và xử lý sau thanh tra Thanh tra tỉnh, chỉ tiêu: 1

1 Phạm Thanh Tâm 334922345 24/5/1998 Nữ Kinh

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.06.026 52 16 60.5 60.5

2 Lê Thị Phương Trang 334900979 05/02/1998 Nữ Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.06.027 48 17 30.5

3 Nguyễn Đức Tuấn 371047710 18/5/1986 Nam Kinh

Thành phố

Rạch Giá,

tỉnh Kiên

Giang

NN.06.028 48 28 30.5

Page 4: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

4

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

4 Lê Minh Đức 334380465 13/3/1988 Nam Kinh

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.06.029 51 8Không được

dự thi Vòng 2

Người hoàn

thành nghĩa vụ

quân sự

2.5

5 Nguyễn Phước Minh Luân 334871302 03/8/1995 Nam Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.06.030 51 11Không được

dự thi Vòng 2

6 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 334807349 29/9/1994 Nữ Kinh

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.06.031 45 15 29.0

7 Lê Duy Tân 334917322 20/12/1996 Nam Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.06.032 49 19 26.5

8 Trần Thị Hồng Vân 334546700 1990 Nữ Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.06.033 41 13Không được

dự thi Vòng 2

9 Nguyễn Đức Duy 334878698 30/11/1997 Nam Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.06.034 54 17 29.5

10 Dương Văn Minh 334457718 11/5/1986 Nam Kinh

Huyện trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.06.035 49Miễn thi

tiếng Anh30.0

11 Võ Văn Minh 334791612 10/10/1992 Nam Kinh

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.06.036 49 5Không được

dự thi Vòng 2

Người hoàn

thành nghĩa vụ

quân sự

2.5

12 Lê Hoàng Gia Huy 334902425 30/10/1997 Nam Kinh

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.06.037 33 22 15.0

13 Lê Ngọc Ngân Linh 334954184 21/9/1997 Nữ Kinh

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.06.038 53 24 51.5 51.5

14 Sơn Nữ Anh Thư 334942844 05/02/1997 Nữ Khmer

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.06.039 47Miễn thi

tiếng Anh28.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

15 Lê Đình Thái 334595962 05/01/1992 Nam Kinh

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.06.040 54 11Không được

dự thi Vòng 2

Page 5: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

5

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

16 Trần Lê Viễn Thông 334916928 16/4/1997 Nam Kinh

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.06.041 46 20 43.5

17 Nguyễn Thanh Long 334191630 24/6/1986 Nam Kinh

Huyện

Duyên Hải,

tỉnh Trà Vinh

NN.06.042 50 23 26.0

18 Lê Minh 334876065 12/6/1994 Nam Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.06.043 35 12Không được

dự thi Vòng 2

19 Danh Thành Phát 371707446 12/02/1996 Nam Khmer

Huyện Gò

Quao, tỉnh

Kiên Giang

NN.06.044 47Miễn thi

tiếng Anh24.5

Người dân tộc

thiểu số5.0

20 Trần Châu Phương Thảo 321702888 02/10/1998 Nữ Kinh

Huyện Ba

Tri, tỉnh Bến

Tre

NN.06.045 47 23 18.0

21 Hà Ngọc Thảo Nguyên 334848421 22/9/1995 Nữ Kinh

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.06.046 40 18 10.0

22 Ngô Công Khánh 334872191 16/5/1996 Nam Kinh

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.06.047 41 9Không được

dự thi Vòng 2

23 Nguyễn Văn Dỉnh 334702137 10/02/1990 Nam Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.06.048 46 13Không được

dự thi Vòng 2

24 Lê Trung Tính 334667067 18/8/1993 Nam Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.06.049 32 13Không được

dự thi Vòng 2

Người hoàn

thành nghĩa vụ

quân sự

2.5

25 Lê Thị Kim Thoa 334769080 26/11/1992 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.06.050 52 15 64.5 64.5 TT

26 Huỳnh Thị Yến Nhi 334866730 15/3/1997 Nữ Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.06.051 34 14Không được

dự thi Vòng 2

27 Nguyễn Thị Trúc Phương 334797005 23/3/1994 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.06.052 46 14Không được

dự thi Vòng 2

Page 6: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

6

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

28 Nguyễn Trường An 334500288 02/3/1990 Nam Kinh

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.06.053 47 18 12.0

29 Võ Hoàng Minh 334640274 03/5/1991 Nam Kinh

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.06.054 43 12Không được

dự thi Vòng 2

Người hoàn

thành nghĩa vụ

quân sự

2.5

30 Trần Thị Cẩm Linh 331803719 01/11/1995 Nữ Kinh

Huyện Vũng

Liêm, tỉnh

Vĩnh Long

NN.06.055 50 28 42.0

31 Nguyễn Khánh Toàn 334246726 27/7/1986 Nam Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.06.056 54 16 7.0

32 Nguyễn Thị Kim Ngân 334838975 24/02/1993 Nữ Kinh

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.06.354 43 10Không được

dự thi Vòng 2

VII Nhóm vị trí việc làm: Quản lý tôn giáo

Vị trí việc làm: Quản lý tôn giáo Ban Tôn giáo Sở Nội vụ, chỉ tiêu: 1

1 Vỏ Lê Hồng Quỳnh 334960353 20/12/1998 Nữ Kinh

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.07.057 53 19 78.0 78.0

2 La Thị Mai Trúc 334853432 23/7/1996 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.07.058 56 23 35.0

3 Nguyễn Thị Dung 334332226 18/8/1988 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.07.059 40 18 86.5 86.5 TT

4 Phan Trường Thọ 334417831 20/12/1984 Nam Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.07.060 46 10Không được

dự thi Vòng 2

5 Võ Ngọc Trinh 334292879 02/02/1987 Nữ Kinh

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.07.061 52 13Không được

dự thi Vòng 2

Đội viên trí thức

trẻ tình nguyện

tham gia phát

triển nông thôn -

miền núi từ đủ

24 tháng trở lên

đã hoàn thành

nhiệm vụ

2.5

Page 7: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

7

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

6 Nguyễn Thị Minh Anh 334937670 10/01/1998 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.07.062 41 10Không được

dự thi Vòng 2

7 Võ Thị Quế Hương 334866615 19/5/1996 Nữ Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.07.063 39Miễn thi

tiếng Anh14.0

8 Huỳnh Thị Hồng Liên 334375001 1986 Nữ Kinh

Huyện

Duyên Hải,

tỉnh Trà Vinh

NN.07.064 36 13Không được

dự thi Vòng 2

9 Nguyễn Thị Mai Trinh 334761925 15/9/1995 Nữ Kinh

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.07.065 49 18 75.5 75.5

Vị trí việc làm: Quản lý tôn giáo Cơ quan Tổ chức - Nội vụ, Ủy ban nhân dân huyện Cầu Ngang, chỉ tiêu: 1

1 Nguyễn Thiện Khánh 334235732 15/5/1986 Nam Kinh

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.07.066 51 14Không được

dự thi Vòng 2

Người hoàn

thành nghĩa vụ

quân sự

2.5

2 Đoàn Thị Huyền Chân 334921125 10/11/1997 Nữ Kinh

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.07.067 39 11Không được

dự thi Vòng 2

3 Tống Thị Ngọc Hân 334660367 02/9/1991 Nữ Kinh

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.07.068 55Miễn thi

tiếng Anh52.0 52.0 TT

VIII Nhóm vị trí việc làm: Quản lý an toàn thực phẩm trong kinh doanh

Vị trí việc làm: Quản lý an toàn thực phẩm trong kinh doanh Phòng Quản lý công nghiệp Sở Công Thương, chỉ tiêu: 1

1 Nguyễn Ngọc Thắm 334375015 18/11/1986 Nữ Kinh

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.08.069 41Miễn thi

tiếng Anh27.5

IX Nhóm vị trí việc làm: Thông tin tuyên truyền

Vị trí việc làm: Thông tin tuyên truyền Phòng tuyên truyền - pháp luật Ban Dân tộc tỉnh, chỉ tiêu: 1

1 Kiên Thị SoNal 334691885 09/11/1993 Nữ Khmer

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.09.070 35Miễn thi

tiếng Anh62.5

Người dân tộc

thiểu số5.0 67.5

2 Thạch Trường Thọ 334508247 07/10/1988 Nam Khmer

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.09.071 44Miễn thi

tiếng Anh34.5

Người dân tộc

thiểu số5.0

3 Huỳnh Nhựt Huy 334953642 23/6/1997 Nam Khmer

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.09.072 41Miễn thi

tiếng Anh25.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

Page 8: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

8

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

4 Danh Thị Khánh Ngọc 363884112 06/61997 Nữ Khmer

Huyện Vĩnh

Thuận, tỉnh

Kiên Giang

NN.09.073 48Miễn thi

tiếng Anh0.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

5 Lê Diểm My 334727713 21/11/1991 Nữ Kinh

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.09.074 46Miễn thi

tiếng Anh8.0

6 Sơn Rạch Mô Ni 334921891 26/12/1996 Nam Khmer

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.09.075 45Miễn thi

tiếng Anh66.0

Người dân tộc

thiểu số5.0 71.0

7 Thạch Thị Thu Ngân 334909510 19/11/1998 Nữ Khmer

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.09.076 50Miễn thi

tiếng Anh26.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

8 Kim Thị Si Tha 334728551 14/02/1992 Nữ Khmer

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.09.077 40Miễn thi

tiếng Anh22.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

9 Kim Thị Hiếu 334738365 1991 Nữ Khmer

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.09.078 35Miễn thi

tiếng Anh7.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

10 Phạm Thị Trân Châu 334915436 18/01/1997 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.09.079 43Miễn thi

tiếng Anh71.0 71.0 TT

11 Nguyễn Phương Uyên 334946815 22/10/1997 Nữ Kinh

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.09.080 50 15 32.5

12 Kim NaVi 334358207 01/8/1986 Nam Khmer

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.09.081 47Miễn thi

tiếng Anh24.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

13 Thạch Thị Lanh 334932024 20/11/1998 Nữ Khmer

Huyện

Duyên Hải,

tỉnh Trà Vinh

NN.09.082 44Miễn thi

tiếng Anh42.5

Người dân tộc

thiểu số5.0

14 Thạch Hoàng Phúc 334959306 30/4/1997 Nam Khmer

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.09.083 43Miễn thi

tiếng Anh18.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

15 Kim Thu Na 334811274 06/6/1992 Nam Khmer

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.09.084 50Miễn thi

tiếng Anh17.5

Người dân tộc

thiểu số5.0

Page 9: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

9

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

16 Thạch Thị Kiều Oanh 334560488 21/10/1990 Nữ Khmer

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.09.085 34Miễn thi

tiếng Anh12.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

17 Lê Huỳnh Trang 334332532 12/6/1987 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.09.086 37Miễn thi

tiếng Anh15.0 Con thương binh 5.0

18 Kim Si Quanh Thươne 334164911 1979 Nam Khmer

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.09.087 46Miễn thi

tiếng Anh50.0

Người dân tộc

thiểu số5.0 55.0

19 Trần Hồng Phúc 334749100 04/3/1992 Nam Khmer

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.09.088 44Miễn thi

tiếng Anh5.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

20 Nguyễn Thị Kim Thoa 334873097 04/4/1996 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.09.089 45 23 23.5

X Nhóm vị trí việc làm: Quản lý chất lượng công trình

Vị trí việc làm: Quản lý chất lượng công trình Chi cục Giám định xây dựng Sở Xây dựng, chỉ tiêu: 2

1 Trần Huy Tùng 331734120 18/11/1993 Nam Kinh

Huyện Long

Hồ, tỉnh

Vĩnh Long

NN.10.090 51 18 58.0 58.0 TT

2 Trần Linh Liêu 334842873 04/02/1996 Nam Kinh

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.10.091 38 8Không được

dự thi Vòng 2

3 Trịnh Minh Trí 334625989 11/4/1991 Nam Khmer

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.10.092 42Miễn thi

tiếng Anh23.5

Người dân tộc

thiểu số5.0

4 Nguyễn Tiến Đạt 312064573 14/5/1991 Nam Kinh

Thành phố

Mỹ Tho, tỉnh

Tiền Giang

NN.10.093 38 19 18.0

5 Phạm Trần Nhật Phong 321436577 30/12/1991 Nam Kinh

Huyện Mỏ

Cày Bắc, tỉnh

Bến Tre

NN.10.094 50 26 83.0 83.0 TT

Page 10: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

10

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

6 Nguyễn Hồ Trọng Tín 334854113 29/8/1994 Nam Kinh

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.10.095 37 14Không được

dự thi Vòng 2

XI Nhóm vị trí việc làm: Quản lý ngân sách

Vị trí việc làm: Quản lý ngân sách Phòng Quản lý ngân sách Sở Tài chính, chỉ tiêu: 1

1 Nguyễn Thị Mộng Tiền 334427750 10/6/1988 Nữ Kinh

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.11.096 39 15 33.5

2 Trần Phong Tân 334875384 03/02/1994 Nam Kinh

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.11.097 37 16 30.5

3 Lê Hà My 334741258 19/5/1994 Nữ Kinh

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.11.098 50 27 37.5

4 Lê Thị Khánh Linh 334923283 15/02/1998 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.11.099 35 16 23.0

5 Nguyễn Thị Thu Oanh 334110714 1984 Nữ Kinh

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Sóc Trăng

NN.11.100 Vắng thi Vắng thi Vắng thi

XII Nhóm vị trí việc làm: Quản lý tài chính hành chính sự nghiệp

Vị trí việc làm: Quản lý tài chính hành chính sự nghiệp Phòng Tài chính hành chính sự nghiệp Sở Tài chính, chỉ tiêu: 1

1 Lê Thành Phương Uyên 334788187 08/11/1993 Nữ Kinh

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.12.101 43 25 59.5 59.5 TT

2 Trần Ngọc Phương Uyên 334737658 27/3/1992 Nữ Kinh

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.12.102 43 11Không được

dự thi Vòng 2

XIII Nhóm vị trí việc làm: Thanh tra

Vị trí việc làm: Chuyên viên làm công tác thanh tra Thanh tra Sở Tư pháp, chỉ tiêu: 1

1 Huỳnh Yến Khoa 334815433 22/5/1995 Nữ Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.13.103 49 15 39.0

Page 11: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

11

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

2 Trần Hồng Tươi 334273949 22/5/1988 Nam Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.13.104 41 17 32.5 Con thương binh 5.0

3 Hồng Phi Học 334766447 28/11/1994 Nam Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.13.105 51 17 46.0

4 Lê Minh Trung 334670930 13/5/1992 Nam Kinh

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.13.106 39 12Không được

dự thi Vòng 2

Người hoàn

thành nghĩa vụ

phục vụ có thời

hạn trong lực

lượng công an

nhân dân

2.5

5 Kim Thị Thanh Nhi 334866705 07/8/1997 Nữ Khmer

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.13.107 47 26 36.0Người dân tộc

thiểu số5.0

6 Nguyễn Thị Mỷ Huyền 363781674 1995 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.13.108 53 13Không được

dự thi Vòng 2

7 Nguyễn Chí Trung 334797644 25/4/1994 Nam Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.13.109 47 16 23.5

8 Đinh Ngọc Tuyền 334883342 08/01/1998 Nữ Kinh

Huyện Tiểu

Cần, tỉnh Trà

Vinh

NN.13.110 50 16 15.0

9 Hồ Hải Như 334903879 12/12/1997 Nữ Kinh

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.13.111 52 23 55.0 55.0

10 Nguyễn Thị Hồng Mai 334968914 30/6/1998 Nữ Kinh

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.13.112 51 27 55.5 55.5

11 Huỳnh Minh Hải 334950324 15/5/1998 Nam Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.13.113 54 21 75.0 75.0 TT

12 Trần Linh Dương 334867051 15/4/1996 Nam Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.13.114 45 14Không được

dự thi Vòng 2

Page 12: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

12

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

13 Tô Minh Thuận 371755227 29/10/1997 Nam Khmer

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Kiên Giang

NN.13.115 51 17 37.0Người dân tộc

thiểu số5.0

14 Trầm Thị Ngọc Linh 334851006 17/11/1996 Nữ Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.13.116 38 10Không được

dự thi Vòng 2

15 Mạch Thị Thúy Ái 366025648 20/12/1995 Nữ Kinh

Huyện Cù

Lao Dung,

tỉnh Sóc

Trăng

NN.13.117 50 19 32.0

16 Nguyễn Thanh Nam 334693776 15/02/1992 Nam Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.13.118 52 18 41.5

Vị trí việc làm: Thanh tra Cơ quan Kiểm tra - Thanh tra, Ủy ban nhân dân huyện Tiểu Cần, chỉ tiêu: 1

1 Nguyễn Thị Thúy Vy 334820134 13/9/1995 Nữ Kinh

Huyện Tiểu

Cần, tỉnh Trà

Vinh

NN.13.119 50 24 72.5 72.5 TT

2 Huỳnh Tấn Duy 334441124 19/5/1987 Nam Kinh

Huyện Tiểu

Cần, tỉnh Trà

Vinh

NN.13.120 49 12Không được

dự thi Vòng 2

3 Dương Phượng Hằng 334924336 19/01/1990 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.13.121 46 12Không được

dự thi Vòng 2

4 Trần Hải Yến 334725392 03/4/1993 Nữ Kinh

Huyện Tiểu

Cần, tỉnh Trà

Vinh

NN.13.122 52 16 41.0

XIV Nhóm vị trí việc làm: Theo dõi công tác dạy nghề - lao động sản xuất tại các trung tâm cho đối tượng nghiện ma túy, mại dâm

Vị trí việc làm: Theo dõi công tác dạy nghề - lao động sản xuất tại các trung tâm cho đối tượng nghiện ma túy, mại dâm Chi cục PCTNXH Sở LĐ - TB&XH, chỉ tiêu: 1

1 Phạm Tuấn Anh 334310680 09/12/1988 Nam Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.14.123 53 19 59.0 59.0

2 Phan Thị Diễm 334206886 09/10/1986 Nữ Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.14.124 38 18 2.0

Page 13: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

13

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

3 Võ Văn Phú 321326604 01/7/1990 Nam Kinh

Huyện Mỏ

Cày Bắc, tỉnh

Bến Tre

NN.14.125 57 20 93.0

Người hoàn

thành nghĩa vụ

quân sự

2.5 95.5 TT

4 Nguyễn Văn Thanh 331113349 24/7/1977 Nam Kinh

Huyện Vũng

Liêm, tỉnh

Vĩnh Long

NN.14.126 40 7Không được

dự thi Vòng 2

5 Châu Thanh Long 334748709 1994 Nam Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.14.127 49 9Không được

dự thi Vòng 2

Người hoàn

thành nghĩa vụ

quân sự

2.5

6 Châu Thị Hồng Y 334471458 10/02/1990 Nữ Kinh

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.14.128 51 19 66.0 66.0

7 Đỗ Văn Thống 334471647 02/6/1990 Nam Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.14.129 52 11Không được

dự thi Vòng 2

XV Nhóm vị trí việc làm: Phòng, chống tệ nạn xã hội

Vị trí việc làm: Phòng, chống tệ nạn xã hội Chi cục Phòng chống tệ nạn xã hội Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, chỉ tiêu: 1

1 Phan Thị Thúy An 331661485 24/4/1992 Nữ Kinh

Huyện Vũng

Liêm, tỉnh

Vĩnh Long

NN.15.130 55 16 65.0 65.0

2 Phạm Hoàng Đông 334232514 04/8/1984 Nam Kinh

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.15.131 44 16 81.0 81.0 TT

3 Nguyễn Văn Trường 334459157 19/02/1989 Nam Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.15.132 44 17 7.0

4 Kim Ngọc Rĩnh 334451885 14/02/1989 Nam Khmer

Huyện

Duyên Hải,

tỉnh Trà Vinh

NN.15.133 44 17 74.0Người dân tộc

thiểu số5.0 79.0

XVI Nhóm vị trí việc làm: Quản lý đăng ký đất đai

Vị trí việc làm: Quản lý đăng ký đất đai Chi cục Quản lý đất đai (nay là Phòng Quản lý đất đai) Sở Tài nguyên và Môi trường, chỉ tiêu: 1

1 Nguyễn Minh Hải 334300577 23/3/1985 Nam Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.16.134 55Miễn thi

tiếng Anh91.0 91.0 TT

Page 14: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

14

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

2 Tô Thị Bạch Lê 334463673 15/01/1990 Nữ Khmer

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.16.135 45Miễn thi

tiếng Anh6.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

XVII Nhóm vị trí việc làm: Quản lý về lao động, việc làm và dạy nghề

Vị trí việc làm: Quản lý về lao động, việc làm và dạy nghề Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội, Ủy ban nhân dân thị xã Duyên Hải, chỉ tiêu: 1

1 Phạm Thị Ngọc Mai 334624100 24/02/1993 Nữ Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.18.136 46 20 0.0

2 Thạch Kiên Hùng 334366225 19/10/1987 Nam Khmer

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.18.137 42 8Không được

dự thi Vòng 2

Người dân tộc

thiểu số5.0

3 Võ Thị Thúy Mỹ 334624206 01/01/1992 Nữ Kinh

Huyện

Duyên Hải,

tỉnh Trà Vinh

NN.18.138 50 21 83.0 83.0

4 Lê Văn Chí 334553843 15/10/1992 Nam Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.18.139 Vắng thi Vắng thi Vắng thi

Người hoàn

thành nghĩa vụ

phục vụ có thời

hạn trong lực

lượng công an

nhân dân

2.5

5 Hồ Huỳnh Như 334592828 01/01/1993 Nữ Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.18.140 50 16 87.0 87.0 TT

6 Nguyễn Tấn Phong 334635187 24/9/1985 Nam Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.18.141 46 6Không được

dự thi Vòng 2

7 Trương Trung Trực 334787620 02/4/1994 Nam Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.18.142 46 16 57.0 57.0

8 Lê Văn Giác 334246678 15/4/1986 Nam Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.18.143 48 8Không được

dự thi Vòng 2

Con đẻ của

người hoạt động

kháng chiến bị

nhiễm chất độc

hóa học

5.0

Page 15: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

15

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

9 Võ Thị Thúy Uyên 335067822 09/4/1995 Nữ Kinh

Huyện

Duyên Hải,

tỉnh Trà Vinh

NN.18.144 44 17 74.0 74.0

10 Trần Quốc Phong 334844968 15/8/1995 Nam Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.18.145 39 16 42.0

11 Nguyễn Minh Hoàng 334224180 21/02/1985 Nam Kinh

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.18.146 Vắng thi Vắng thi Vắng thi

XVIII Nhóm vị trí việc làm: Quản lý tài chính - ngân sách

Vị trí việc làm: Quản lý tài chính - ngân sách Phòng Tài chính - Kế hoạch, Ủy ban nhân dân thị xã Duyên Hải, chỉ tiêu: 1

1 Từ Thị Thanh Thúy 334538811 29/5/1990 Nữ Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.19.147 45 11Không được

dự thi Vòng 2

2 Nguyễn Hoàng Tuấn 334170992 20/5/1983 Nam Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.19.148 28 Vắng thiKhông được

dự thi Vòng 2

XIX Nhóm vị trí việc làm: Quản lý kinh tế tập thể và tư nhân

Vị trí việc làm: Quản lý kinh tế tập thể và tư nhân Phòng Tài chính - Kế hoạch, Ủy ban nhân dân thị xã Duyên Hải, chỉ tiêu: 1

1 Phan Thị Cẩm Dàng 334565994 28/5/1992 Nữ Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.20.149 39 15 24.0

2 Bí Thị Kiều Diễm 334184753 14/5/1985 Nữ Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.20.150 38 7Không được

dự thi Vòng 2

3 Nguyễn Trọng Nghĩa 334553358 29/7/1992 Nam Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.20.151 49 15 27.0

Vị trí việc làm: Quản lý kinh tế tập thể và tư nhân Phòng Tài chính - Kế hoạch, Ủy ban nhân dân huyện Cầu Kè, chỉ tiêu: 1

1 Lê Hồng Loan 334908989 24/11/1996 Nữ Kinh

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.20.152 52 21 89.0 89.0 TT

Page 16: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

16

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

2 Thạch Thị Sê Rây 334480662 10/6/1990 Nữ Khmer

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.20.153 48Miễn thi

tiếng Anh17.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

XX Nhóm vị trí việc làm: Quản lý kế hoạch và đầu tư

Vị trí việc làm: Quản lý kế hoạch và đầu tư Phòng Tài chính - Kế hoạch, Ủy ban nhân dân huyện Châu Thành, chỉ tiêu: 1

1 Nguyễn Trọng Thoại 335070196 27/4/1989 Nam Kinh

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.21.154 54Miễn thi

tiếng Anh16.0

2 Trương Tuấn Yên 334225470 06/12/1984 Nam Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.21.155 50 16 13.0

Vị trí việc làm: Quản lý kế hoạch và đầu tư Phòng Tài chính - Kế hoạch, Ủy ban nhân dân huyện Cầu Ngang, chỉ tiêu: 1

1 Kiên Thị Hồng Hạnh 334896461 01/01/1996 Nữ Khmer

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.21.156 49Miễn thi

tiếng Anh55.0

Người dân tộc

thiểu số5.0 60.0 TT

2 Khưu Tường Di 334940390 23/11/1997 Nữ Hoa

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.21.157 41Miễn thi

tiếng Anh1.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

3 Phan Trí Thức 334662606 10/7/1993 Nam Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.21.158 50 14Không được

dự thi Vòng 2

4 Trần Thị Kim Thi 334341602 19/12/1987 Nữ Kinh

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.21.159 35 13Không được

dự thi Vòng 2

5 Kiên Thị Hồng Tiến 334508470 15/5/1988 Nữ Khmer

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.21.160 43Miễn thi

tiếng Anh50.0

Người dân tộc

thiểu số5.0 55.0

6 Nguyễn Thành Phước 334524693 11/5/1990 Nam Kinh

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.21.161 42Miễn thi

tiếng Anh51.5 51.5

XXI Nhóm vị trí việc làm: Quản lý tài nguyên nước, khoáng sản

Vị trí việc làm: Quản lý tài nguyên nước, khoáng sản Phòng Tài nguyên và Môi trường, Ủy ban nhân dân huyện Cầu Kè, chỉ tiêu: 1

1 Mai Chí Tâm 334486817 1985 Nam Kinh

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.22.162 45 10Không được

dự thi Vòng 2

Page 17: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

17

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

2 Dương Thị Loan Phương 334297597 27/7/1985 Nữ Kinh

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.22.355 40 13Không được

dự thi Vòng 2

XXII Nhóm vị trí việc làm: Quản lý môi trường

Vị trí việc làm: Quản lý môi trường Phòng Tài nguyên và Môi trường, Ủy ban nhân dân huyện Cầu Kè, chỉ tiêu: 1

1 Sơn Thị Thùy Vân 365921250 29/6/1992 Nữ Khmer

Huyện Mỹ

Tú, tỉnh Sóc

Trăng

NN.23.163 45Miễn thi

tiếng Anh33.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

2 Nguyễn Phương Nhã 334754914 09/8/1993 Nữ Khmer

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.23.164 48Miễn thi

tiếng Anh6.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

3 Nguyễn Bảo Quốc 320907313 06/5/1976 Nam Kinh

Huyện Chợ

Lách, tỉnh

Bến Tre

NN.23.165 43 10Không được

dự thi Vòng 2

XXIII Nhóm vị trí việc làm: Quản lý xây dựng

Vị trí việc làm: Quản lý xây dựng Phòng Kinh tế và Hạ tầng, Ủy ban nhân dân huyện Cầu Kè, chỉ tiêu: 1

1 Phạm Văn Tấn 334761534 01/01/1993 Nam Kinh

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.24.166 44 15 2.0

XXIV Nhóm vị trí việc làm: Theo dõi công tác dân tộc

Vị trí việc làm: Theo dõi công tác dân tộc Phòng Dân tộc, Ủy ban nhân dân huyện Cầu Kè, chỉ tiêu: 1

1 Thạch Sô Đa 334254950 01/01/1983 Nam Khmer

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.25.167 37Miễn thi

tiếng Anh0.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

2 Thạch Cảnh Vinh 334524837 11/12/1991 Nam Khmer

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.25.168 44Miễn thi

tiếng Anh9.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

3 Kim Thanh Hoang 334438795 19/5/1987 Nam Khmer

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.25.169 46Miễn thi

tiếng Anh34.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

4 Nguyễn Thị Sương 331777737 20/02/1997 Nữ Kinh

Huyện Trà

Ôn, tỉnh

Vĩnh Long

NN.25.170 46 22 11.5

5 Nguyễn Ngọc Thảo 334682971 20/12/1993 Nam Kinh

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.25.353 37 12Không được

dự thi Vòng 2

Vị trí việc làm: Theo dõi công tác dân tộc Phòng Dân tộc, Ủy ban nhân dân huyện Tiểu Cần, chỉ tiêu: 1

1 Huỳnh Đức Minh Điền 334843125 12/8/1996 Nam Khmer

Huyện Tiểu

Cần, tỉnh Trà

Vinh

NN.25.171 44Miễn thi

tiếng Anh7.5

Người dân tộc

thiểu số5.0

Page 18: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

18

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

2 Đỗ Thành Đạt 334957063 10/11/1998 Nam Kinh

Huyện Tiểu

Cần, tỉnh Trà

Vinh

NN.25.172 53 24 78.0 78.0 TT

3 Thạch Minh 334462920 11/4/1989 Nam Khmer

Huyện Tiểu

Cần, tỉnh Trà

Vinh

NN.25.173 45Miễn thi

tiếng Anh11.0

Người dân tộc

thiểu số2.5

Đã trừ 50%

điểm bài thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

do vi phạm

Quy chế thi ở

hình thức

Cảnh cáo

4 Trầm Thanh Ái 334316221 1986 Nam Khmer

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.25.174 55Miễn thi

tiếng Anh67.0

Người dân tộc

thiểu số5.0 72.0

5 Trần Thị Mừng 334494818 02/6/1991 Nữ Khmer

Huyện Tiểu

Cần, tỉnh Trà

Vinh

NN.25.175 46Miễn thi

tiếng Anh50.0

Người dân tộc

thiểu số5.0 55.0

6 Thạch Ruốt 334665268 09/9/1990 Nam Khmer

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.25.176 32Miễn thi

tiếng Anh37.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

7 Đoàn Quang Khải 334181397 01/01/1984 Nam Kinh

Huyện Tiểu

Cần, tỉnh Trà

Vinh

NN.25.177 41 8Không được

dự thi Vòng 2

XXV Nhóm vị trí việc làm: Giải quyết khiếu nại tố cáo

Vị trí việc làm: Giải quyết khiếu nại tố cáo Cơ quan Kiểm tra - Thanh tra, Ủy ban nhân dân huyện Cầu Kè, chỉ tiêu: 1

1 Huỳnh Thị Thanh Thúy 334807144 08/8/1995 Nữ Khmer

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.26.178 47Miễn thi

tiếng Anh17.5

Người dân tộc

thiểu số5.0

2 Trần Huỳnh Mai 3347466561 18/11/1994 Nữ Kinh

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.26.179 47 10Không được

dự thi Vòng 2

3 Phan Tống Phúc Chi 334201903 1984 Nữ Kinh

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.26.180 50Miễn thi

tiếng Anh15.0

4 Huỳnh Văn Long 334549253 01/01/1991 Nam Khmer

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.26.181 50Miễn thi

tiếng Anh54.0

Người dân tộc

thiểu số5.0 59.0 TT

Page 19: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

19

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

XXVI Nhóm vị trí việc làm: Quản lý thi đua - khen thưởng

Vị trí việc làm: Quản lý thi đua - khen thưởng Cơ quan Tổ chức - Nội vụ, Ủy ban nhân dân huyện Trà Cú, chỉ tiêu: 1

1 Trần Thị Yến Nhi 334909555 27/5/1998 Nữ Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.27.182 49 16 44.5

2 Nguyễn Hoàng Quân 334439235 10/6/1990 Nam Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.27.183 48Miễn thi

tiếng Anh47.0 Con thương binh 5.0

3 Thạch Thanh Xuân 334438568 07/5/1988 Nam Khmer

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.27.184 59Miễn thi

tiếng Anh81.0

Người dân tộc

thiểu số5.0 86.0 TT

4 Lê Thị Cát 334306874 1985 Nữ Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.27.185 43 12Không được

dự thi Vòng 2

5 Mai Huỳnh Phương Trang 334961710 30/4/1998 Nữ Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.27.186 51 28 50.5 50.5

6 Trì Thị Mộng Tuyền 334778751 16/6/1993 Nữ Khmer

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.27.187 49Miễn thi

tiếng Anh25.5

Người dân tộc

thiểu số5.0

7 Sơn Ngọc Thanh 334758804 25/5/1995 Nữ Khmer

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.27.188 30Miễn thi

tiếng Anh2.5

Người dân tộc

thiểu số5.0

8 Lê Thị Hồng Minh 334970282 15/6/1983 Nữ Kinh

Huyện

Duyên Hải,

tỉnh Trà Vinh

NN.27.189 45 5Không được

dự thi Vòng 2Con thương binh 5.0

9 Nguyễn Văn Luân 334214668 12/4/1986 Nam Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.27.190 45 Vắng thiKhông được

dự thi Vòng 2

Người hoàn

thành nghĩa vụ

quân sự

2.5

10 Hà Minh Trí 334621081 10/8/1992 Nam Kinh

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.27.191 40Miễn thi

tiếng Anh19.0

11 Phạm Bảo Trang 334525858 13/12/1991 Nữ Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.27.192 44Miễn thi

tiếng Anh10.0

12 Lữ Sĩ Hùng 334192138 04/02/1985 Nam Khmer

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.27.193 51Miễn thi

tiếng Anh19.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

Page 20: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

20

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

13 Sơn Ngọc Tâm 334948970 16/5/1997 Nam Khmer

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.27.194 47Miễn thi

tiếng AnhBỏ thi Vòng 2

Người dân tộc

thiểu số5.0

14 Cao Thị Thảo Nguyên 334965883 06/01/1998 Nữ Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.27.356 44 20 28.0

Vị trí việc làm: Quản lý thi đua - khen thưởng Cơ quan Tổ chức - Nội vụ, Ủy ban nhân dân huyện Duyên Hải, chỉ tiêu: 1

1 Cao Phương Thảo 334727879 01/01/1991 Nữ Kinh

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.27.195 56 23 88.0 88.0 TT

2 Thạch Điệp 334322517 20/8/1986 Nam Khmer

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.27.196 53Miễn thi

tiếng Anh38.5

Người dân tộc

thiểu số5.0

3 Trần Hào Siêu 371833414 15/10/1997 Nam Kinh

Huyện Gò

Quao, tỉnh

Kiên Giang

NN.27.197 48 20 38.0

4 Lâm Ngọc Vinh 334806056 01/10/1996 Nam Khmer

Huyện

Duyên Hải,

tỉnh Trà Vinh

NN.27.198 43Miễn thi

tiếng Anh6.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

XXVII Nhóm vị trí việc làm: Theo dõi xây dựng nông thôn mới

Vị trí việc làm: Theo dõi xây dựng nông thôn mới Văn phòng Huyện ủy và HĐND - UBND, Ủy ban nhân dân huyện Tiểu Cần, chỉ tiêu: 1

1 Lê Hoàng Minh 334011415 15/8/1977 Nam Kinh

Huyện Tiểu

Cần tỉnh Trà

Vinh

NN.28.199 45 6Không được

dự thi Vòng 2

Người hoàn

thành nghĩa vụ

quân sự

2.5

2 Phạm Thị Phương Thảo 334913037 07/01/1998 Nữ Kinh

Huyện Tiểu

Cần tỉnh Trà

Vinh

NN.28.200 38 14Không được

dự thi Vòng 2

3 Kiều Thân Mến 334821827 19/5/1995 Nam Kinh

Huyện Tiểu

Cần tỉnh Trà

Vinh

NN.28.201 57 9Không được

dự thi Vòng 2

XXVIII Nhóm vị trí việc làm: Hành chính tổng hợp

Vị trí việc làm: Hành chính tổng hợp Văn phòng Thanh tra tỉnh, chỉ tiêu 1

1 Kim Sa Tha 334316551 01/01/1987 Nam Khmer

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.29.202 53Miễn thi

tiếng Anh79.0

Người dân tộc

thiểu số5.0 84.0 TT

2 Phùng Kim Ngọc 334845543 29/12/1996 Nữ Hoa

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.29.203 41Miễn thi

tiếng Anh17.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

Page 21: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

21

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

3 Trần Thúy Vân 3341810040 15/11/1984 Nữ Kinh

Huyện Tiểu

Cần, tỉnh Trà

Vinh

NN.29.204 41 15 15.0

4 Lâm Thị Pha 334710852 18/10/1990 Nữ Kinh

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.29.205 39 14Không được

dự thi Vòng 2

5 Nguyễn Phước Lộc 334601166 1990 Nam Kinh

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.29.206 38 15 0.0

6 Lê Thị Mỹ Xuyên 334332069 08/11/1989 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.29.207 35 10Không được

dự thi Vòng 2

Vị trí việc làm: Hành chính tổng hợp Văn phòng Sở Nội vụ

1 Sơn Thị Bích Phụng 334918654 19/10/1997 Nữ Khmer

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.29.208 53Miễn thi

tiếng Anh23.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

2 Kim Thị Út 334851039 13/9/1997 Nữ Khmer

Huyện

Duyên Hải,

tỉnh Trà Vinh

NN.29.209 42Miễn thi

tiếng Anh27.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

3 Lý Thanh Hoài 366231015 17/02/1998 Nam Kinh

Thị xã Ngã

Năm, tỉnh

Sóc Trăng

NN.29.210 44 17 6.0

4 Trương Mỹ Hoa 334923740 17/01/1998 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.29.211 41 20 2.0

5 Sơn Thị Ngọc Duyên 334911095 01/01/1992 Nữ Khmer

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.29.212 50Miễn thi

tiếng Anh20.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

6 Nguyễn Thị Thanh Thúy 331755828 06/01/1994 Nữ Kinh

Huyện Vũng

Liêm, tỉnh

Vĩnh Long

NN.29.213 33 10Không được

dự thi Vòng 2

7 La Tường Vi 312296320 15/6/1996 Nữ Kinh

Thị xã Cai

Lậy, tỉnh

Tiền Giang

NN.29.214 59 28 89.0 89.0 TT

Vị trí việc làm: Hành chính tổng hợp Văn phòng Sở Công Thương, chỉ tiêu 1

1 Nguyễn Trương Phương Thảo 331846370 24/5/1997 Nữ Kinh

Huyện Vũng

Liêm, tỉnh

Vĩnh Long

NN.29.215 45 26 0.0

Page 22: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

22

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

Vị trí việc làm: Hành chính tổng hợp Văn phòng cấp ủy và HĐND - UBND, Ủy ban nhân dân huyện Cầu Kè, chỉ tiêu 1

1 Trần Thị Thảo Đang 334813239 19/7/1995 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.29.216 52 27 64.0 64.0

2 Lưu Huỳnh Mai 334417649 18/9/1986 Nữ Kinh

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.29.217 Vắng thi Vắng thi Vắng thi

3 Thạch Thị Hương 334438667 09/9/1990 Nữ Khmer

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.29.218 49Miễn thi

tiếng Anh75.0

Người dân tộc

thiểu số5.0 80.0 TT

XXIX Nhóm vị trí việc làm: Theo dõi bình đẳng giới và giảm nghèo bền vững

Vị trí việc làm: Theo dõi bình đẳng giới và giảm nghèo bền vững Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội, Ủy ban nhân dân huyện Duyên Hải, chỉ tiêu 1

1 Nguyễn Thị Thảo Duyên 334832014 03/7/1994 Nữ Kinh

Thị xã Duyên

Hải, tỉnh Trà

Vinh

NN.30.219 49 15 49.0

2 Nguyễn Tuấn An 334229700 17/9/1985 Nam Kinh

Huyện

Duyên Hải,

tỉnh Trà Vinh

NN.30.220 51 22 42.0

3 Nguyễn Thanh Hùng 365893648 15/4/1994 Nam Kinh

Huyện Cù

Lao Dung,

tỉnh Sóc

Trăng

NN.30.221 52 15 78.0 78.0 TT

XXX Nhóm vị trí việc làm: Hành chính một cửa

Vị trí việc làm: Hành chính một cửa Văn phòng Huyện ủy và HĐND - UBND, Ủy ban nhân dân huyện Càng Long, chỉ tiêu 1

1 Đinh Thị Thu Ngọc 334831207 23/01/1996 Nữ Kinh

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.31.222 52 25 90.0 90.0 TT

2 Đặng Thị Thúy Quyên 334572486 25/5/1991 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.31.223 45 11Không được

dự thi Vòng 2

3 Nguyễn Hửu Phước 331782103 26/6/1995 Nam Kinh

Huyện Bình

Tân, tỉnh

Vĩnh Long

NN.31.224 50 20 30.0

4 Nguyễn Thành Nhu 334374513 10/01/1986 Nam Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.31.225 52 14Không được

dự thi Vòng 2

Người hoàn

thành nghĩa vụ

quân sự

2.5

Page 23: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

23

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

5 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 334582353 26/5/1992 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.31.226 52 12Không được

dự thi Vòng 2

6 Lê Thái Huy 334515366 25/10/1990 Nam Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.31.227 47 13Không được

dự thi Vòng 2

7 Bùi Thị Yến Nhi 334873471 22/8/1995 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.31.228 51 18 57.0 57.0

8 Nguyễn Thị Phương Dung 334891224 26/01/1996 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.31.229 48 22 54.0 54.0

XXXI Nhóm vị trí việc làm: Pháp chế

Vị trí việc làm: Pháp chế Thanh tra Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, chỉ tiêu 1

1 Phan Thanh Mộng Quyền 334845073 27/01/1993 Nữ Kinh

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.32.230 32 16 5.0

2 Nguyễn Quốc Bình 334905766 12/5/1997 Nam Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.32.231 50 10Không được

dự thi Vòng 2

3 Phạm Thị Thu Hồng 341951435 03/01/1998 Nữ Kinh

Huyện Cao

Lãnh, tỉnh

Đồng Tháp

NN.32.232 46 11Không được

dự thi Vòng 2

4 Đỗ Hoàng Vinh 334166747 24/5/1983 Nam Kinh

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.32.233 49 8Không được

dự thi Vòng 2

5 Nguyễn Thị Thúy An 334937148 30/10/1998 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.32.234 48 21 35.0

6 Nguyễn Văn Sinh 334671335 15/02/1992 Nam Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.32.235 49 5Không được

dự thi Vòng 2

7 Kim Thị Huỳnh Như 334806589 01/01/1995 Nữ Khmer

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.32.236 43 15 24.0Người dân tộc

thiểu số5.0

8 Thạch Ngọc Thơ 334748720 21/4/1994 Nam Khmer

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.32.237 44 14Không được

dự thi Vòng 2

Người dân tộc

thiểu số5.0

9 Lê Dương Khan 334910057 24/10/1995 Nam Kinh

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.32.238 39 18 11.0

Page 24: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

24

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

XXXII Nhóm vị trí việc làm: Kế toán

Vị trí việc làm: Kế toán Cơ quan Tổ chức - Nội vụ, Ủy ban nhân dân huyện Tiểu Cần, chỉ tiêu: 1

1 Nguyễn Phương Thi 334807744 19/6/1996 Nữ Kinh

Huyện Cầu

Kè, tỉnh Trà

Vinh

NN.33.239 42 23 0.0

2 Nguyễn Ngọc Yến 334755700 25/10/1992 Nữ Kinh

Huyện Tiểu

Cần, tỉnh Trà

Vinh

NN.33.240 45 14Không được

dự thi Vòng 2

3 Hồng Minh Khánh 365324202 16/3/1982 Nam Kinh

Huyện Cù

Lao Dung,

tỉnh Sóc

Trăng

NN.33.241 37Miễn thi

tiếng Anh3.5

4 Đoàn Ngọc Nương 334459080 05/4/1989 Nữ Kinh

Huyện Tiểu

Cần, tỉnh Trà

Vinh

NN.33.242 52Miễn thi

tiếng Anh55.0 55.0 TT

Vị trí việc làm: Kế toán Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội, Ủy ban nhân dân huyện Tiểu cần, chỉ tiêu: 1

1 Huỳnh Thị Cẩm Tú 334755275 17/8/1992 Nữ Kinh

Huyện Tiểu

Cần, tỉnh Trà

Vinh

NN.33.243 43 20 22.0

2 Dương Thị Mộng Giàu 334554293 01/01/1992 Nữ Kinh

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.33.244 51 11Không được

dự thi Vòng 2

XXXIII Nhóm vị trí việc làm: Quản lý thương mại

Vị trí việc làm: Quản lý thương mại Phòng Kinh tế và Hạ tầng, Ủy ban nhân dân huyện Châu Thành, chỉ tiêu: 1

1 Trầm Văn Thắng 334450425 1989 Nam Kinh

Huyện

Duyên Hải,

tỉnh Trà Vinh

NN.34.245 50 21 30.5

2 Võ Nhật Quang 334906278 28/10/1996 Nam Kinh

Thành phố

Trà Vinh,

tỉnh Trà Vinh

NN.34.246 49 19 70.5 70.5

3 Kim Sa Thia 334217797 10/6/1985 Nam Khmer

Huyện Tiểu

Cần, tỉnh Trà

Vinh

NN.34.247 32Miễn thi

tiếng Anh16.0

Người dân tộc

thiểu số5.0

4 Tống Thị Diệu 334491887 18/8/1990 Nữ Khmer

Huyện Châu

Thành, tỉnh

Trà Vinh

NN.34.248 48Miễn thi

tiếng Anh71.0

Người dân tộc

thiểu số5.0 76.0 TT

Page 25: Phụ lục I DANH SÁCH Kết quả ... - Trà Vinh Province

25

Kiến thức

chungTiếng Anh

Điểm thi

Vòng 2 +

Điểm ưu

tiên (nếu có)

Dự kiến

kết quả

Điểm ưu

tiênGhi chú

Dự kiến kết quả

Điểm thi

Vòng 2 môn

Nghiệp vụ

chuyên ngành

Kết quả thi Vòng 1

Stt Họ và tên

Số CMND

hoặc thẻ

CCCD

Ngày,

tháng, năm

sinh

Giới Dân tộcĐối tượng ưu

tiên

Hộ khẩu

(huyện, tỉnh)Số báo danh

5 Trần Thị Mỹ Kiều 334462820 28/10/1986 Nữ Kinh

Huyện Tiểu

Cần, tỉnh Trà

Vinh

NN.34.249 52 20 75.0 75.0

6 Thạch Nhung 334341907 01/01/1987 Nam Khmer

Huyện Cầu

Ngang, tỉnh

Trà Vinh

NN.34.250 50Miễn thi

tiếng Anh58.5

Người dân tộc

thiểu số5.0 63.5

7 Trần Thị Hồng Cúc 334797793 07/7/1993 Nữ Kinh

Huyện Càng

Long, tỉnh

Trà Vinh

NN.34.251 48 15 63.5 63.5

8 Nguyễn Thị Yến Nguyệt 334704721 08/6/1990 Nữ Kinh

Huyện Trà

Cú, tỉnh Trà

Vinh

NN.34.252 39Miễn thi

tiếng Anh7.0

XXXIV Nhóm vị trí việc làm: Quản trị công sở

Vị trí việc làm: Quản trị công sở Văn phòng Huyện ủy và HĐND - UBND, Ủy ban nhân dân huyện Duyên Hải, chỉ tiêu: 1

1 Nguyễn Minh Anh 334878856 30/01/1996 Nữ Kinh

Huyện Giang

Thành, tỉnh

Kiên Giang

NN.35.253 44 16 43.0