9
MỤC LỤC BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 13/03/2020) - Hàng do Tôn thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính phẩm, loại 1 do các Đối tác lớn thương hiệu quốc gia cung cấp. - Độ dày tôn theo tiêu chuẩn nhà cung cấp, quý khách vui lòng kiểm tra KG (trọng lượng) thực tế khi nhận hàng. Trang 1: Tôn cách nhiệt PU, Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu., PE Cách nhiệt Cát Tường Tôn Kliplock 2 sóng không dùng đai, không thấy vít, loại bỏ dột 100% Lam gió làm vách nhà xưởng công nghiệp (Siêu mát không cần Canopy) Trang 2: Tôn sóng ngói, bảng giá gia công xà gồ. Trang 3: Xà gồ C, Z kẽm (cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu). Trang 4: Máng cửa lùa lớn (30 x 60), máng cửa lùa nhỏ (30 x 40), V kẽm chấn Tôn tấm kẽm 0,5dem ~2,0ly Trang 5: Thép hình đen UIV. Thép hình mạ kẽm nhúng nóng: U-I-V. Thép la kẽm Trang 6: Thép phi tròn kẽm: từ phi 21 đến phi 114 dài 6m Hộp quy cách chữ nhật kẽm: (40 x 80), (50 x 100), (60 x 120) dài: 3m5, 4m0, 4m5, 5m0, 6m. Trang 7: Bảng giá Hệ thống năng lượng mặt trời trọn bộ. Trang 8: Thép hộp chữ nhật kẽm (13 x 26), đến (60 x 120) dài 6m Vuông kẽm(12 x 12), đến (90 x 90) dài 6m - Có bán KG thép hộp, xà gồ C – Z . . . cho khách hàng mua số lượng lớn. - Nhận gia công sóng tôn: 1.500đ/m - Nhận gia công xà gồ C – Z tính giá từ 400đ/kg NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Nhà máy I: 80D Lê Văn Khương, xã Đông Thạnh, H. Hóc Môn, TP.HCM Tel: (028) 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Nhà máy II: 133 Nguyễn Văn Bứa, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP.HCM Tel: (028) 3595 1122 – 3595 1133 - 35951144. Hotline: 0968.62.1122 – 0962.95.1100 Website: http://www.tonthephaichinh.com.

MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...Vít tôn 5 phân 200 con 62.000/bịch Kẽm H/sen 4,0 dem 3.80 70.000 Vít tôn 6 p kiplook 200 con 80.000/bịch Tôn nhựa

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...Vít tôn 5 phân 200 con 62.000/bịch Kẽm H/sen 4,0 dem 3.80 70.000 Vít tôn 6 p kiplook 200 con 80.000/bịch Tôn nhựa

MỤC LỤC BẢNG GIÁ

(Áp dụng từ ngày 13/03/2020)

- Hàng do Tôn thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính phẩm, loại 1 do các

Đối tác lớn thương hiệu quốc gia cung cấp.

- Độ dày tôn theo tiêu chuẩn nhà cung cấp, quý khách vui lòng kiểm tra KG (trọng

lượng) thực tế khi nhận hàng.

Trang 1: Tôn cách nhiệt PU, Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu., PE

Cách nhiệt Cát Tường

Tôn Kliplock 2 sóng không dùng đai, không thấy vít, loại bỏ dột 100%

Lam gió làm vách nhà xưởng công nghiệp (Siêu mát không cần Canopy)

Trang 2: Tôn sóng ngói, bảng giá gia công xà gồ.

Trang 3: Xà gồ C, Z kẽm (cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu).

Trang 4: Máng cửa lùa lớn (30 x 60), máng cửa lùa nhỏ (30 x 40), V kẽm chấn

Tôn tấm kẽm 0,5dem ~2,0ly

Trang 5: Thép hình đen UIV. Thép hình mạ kẽm nhúng nóng: U-I-V. Thép la kẽm

Trang 6: Thép phi tròn kẽm: từ phi 21 đến phi 114 dài 6m

Hộp quy cách chữ nhật kẽm: (40 x 80), (50 x 100), (60 x 120)

dài: 3m5, 4m0, 4m5, 5m0, 6m.

Trang 7: Bảng giá Hệ thống năng lượng mặt trời trọn bộ.

Trang 8: Thép hộp chữ nhật kẽm (13 x 26), đến (60 x 120) dài 6m

Vuông kẽm(12 x 12), đến (90 x 90) dài 6m

- Có bán KG thép hộp, xà gồ C – Z . . . cho khách hàng mua số lượng lớn.

- Nhận gia công sóng tôn: 1.500đ/m

- Nhận gia công xà gồ C – Z tính giá từ 400đ/kg

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Nhà máy I: 80D Lê Văn Khương, xã Đông Thạnh, H. Hóc Môn, TP.HCM Tel: (028) 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Nhà máy II: 133 Nguyễn Văn Bứa, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP.HCM Tel: (028) 3595 1122 – 3595 1133 - 35951144. Hotline: 0968.62.1122 – 0962.95.1100 Website: http://www.tonthephaichinh.com.

Page 2: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...Vít tôn 5 phân 200 con 62.000/bịch Kẽm H/sen 4,0 dem 3.80 70.000 Vít tôn 6 p kiplook 200 con 80.000/bịch Tôn nhựa

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028)6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Điều xe: 028 6262. 2200

Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn Điện thoại : (028)3595 1122 - 3595 1133 - 3595 1144. Điều xe: 028 3595. 1155

Lưu ý :Mọi thắc mắc , phản ánh quý khách vui lòng vui lòng liên hệ đường dây nóng : 0916.63.2323 (Giá Sỉ )

TÔN MÀU

(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la fông, sóng tròn)

TÔN MÀU

(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la fông, sóng tròn)

Độ dày in trên tôn T/lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m) Độ dày in trên tôn

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m)

2 dem 50 1.70 42.000 4 dem 00 3.20 64.000

3 dem 00 2.30 50.000 4 dem 50 3.50 70.000

3 dem 50 2.70 56.000 4 dem 50 3.70 73.000

4 dem 00 3.00 61.000 5 dem 00 4.10 79.000

TÔN MÀU HOA SEN + ĐÔNG Á

(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la fông, sóng tròn)

TÔN LẠNH

(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la fông, sóng tròn)

Độ dày in trên tôn T/lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m)

Độ dày Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m)

Đông Á 4,0 dem 3,40 83.500 2 dem 80 2.35 52.000

Đông Á 4,5 dem 3,90 93.000 3 dem 20 2.75 57.000

Đông Á 5,0 dem 4,40 102.000 3 dem 30 3.05 62.500

Hoa sen 4,0 dem 3.40 92.000 3 dem 60 3.25 66.000

Hoa sen 4,5 dem 3.90 103.000 4 dem 20 3.70 73.500

Hoa sen 5,0 dem 4.40 114.000 4 dem 50 4.10 79.500

TÔN CÁN PU (LẠNH + KẼM + MÀU)

(5 sóng, 9 sóng) Nhận đặt hàng

TÔN KLIP LOCK ( Không dùng đai) Công nghệ mới lợp không tràn nước,không thấy vít

Tôn 5 sóng Pu+ giấy bạc 51.000đ/m TÔN MÀU

Độ dày in trên tôn

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 460)

Tôn 9 sóng Pu+ giấy bạc 51.000đ/m 4 dem 00 3.25 33.500

4 dem 50 3.70 38.000

TÔN SÓNG NGÓI Đông Á 4,0 dem 3,40 41.500

4 dem 00 3.25 74.000 Đông Á 4,5 dem 3,90 46.000

4 dem 50 3.50 78.000 (Nhận đặt màu ,độ dày theo yêu cầu)

4 dem 50 3.70 83.000 LAM GIÓ + CÁCH NHIỆT

5 dem 00 4.10 90.000 Dán cách nhiệt

PE 5, 9 sóng

3 ly dán máy 15.000đ/m

4 ly dán máy 18.000đ/m

Chấn máng + diềm 4.000/m Lam gió 4,0 dem (Vách nhà xưởng)

Khổ 300 20.500đ/m

Chấn vòm 2.500/m Khổ 400 26.000đ/m

Ốp nóc 1 nhấn + xẻ dọc 1.000/m Đai Z lam gió 3.000 đ/ cái

Nhận gia công tôn xà gồ theo yêu cầu (Nhận đặt lam gió màu, độ dày theo yêu cầu)

Vít tôn 4 phân 200 con 60.000/bịch Kẽm H/sen 3,5 dem 3.30 65.000

Vít tôn 5 phân 200 con 62.000/bịch Kẽm H/sen 4,0 dem 3.80 70.000

Vít tôn 6 p kiplook 200 con 80.000/bịch Tôn nhựa 2 lớp m 65.000

GIÁ CÓ THỂ GIẢM THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG. Giá trên đã bao gồm VAT Phí gia công, vít tôn, tôn nhựa, cách nhiệt chưa bao gồm VAT.

Bảng giá áp dụng kể từ ngày 13/03/2020 cho đến khi có bảng giá mới. Có xe giao hàng tận nơi.

Trang 1

Page 3: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...Vít tôn 5 phân 200 con 62.000/bịch Kẽm H/sen 4,0 dem 3.80 70.000 Vít tôn 6 p kiplook 200 con 80.000/bịch Tôn nhựa

BẢNG BÁO GIÁ TÔN NGÓI

TÔN MÀU SÓNG NGÓI (KHỔ 1,07M) MÀU XANH NGỌC, ĐỎ ĐẬM, VÀNG KEM, XÁM LÔNG CHUỘT

Độ dày in trên tôn T/lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m) Độ dày in trên tôn

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m)

4 dem 00 3.25 74.000 Đông Á 4,0 dem 3,40 94.000

4 dem 50 3.50 78.000 Đông Á 4,5 dem 3,90 104.000

4 dem 50 3.70 83.000

5 dem 00 4.10 90.000

MÀU XANH NGỌC, ĐỎ ĐẬM, VÀNG KEM, XÁM LÔNG CHUỘT, NÂU ĐẤT

Màu đỏ đậm, xanh ngọc, xanh dương

BẢNG GIÁ GIA CÔNG Tôn la phông 1.500đ/m

Tôn sóng tròn 1.500đ/m

Gia công tôn 5, 9 sóng vuông 1.500đ/m

Tôn Kliplock 2 sóng 2.500đ/m

Tôn sóng ngói (Khổ 1,07m) 4.000 đ/m

Chạy lam gió theo ý muốn khổ 300,400 4.000 đ/m

Xà gồ C , Z từ 1ly đến 3ly Từ 400đ/kg

Chấn máng + diềm 4.000/m

Chấn vòm 2.500/m

Ốp nóc 1 nhấn + xẻ dọc 1.000/m

Tôn PU gia công 54.000 đ/m

NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG STT Diễn Giải ĐVT Giá/m ThànhTiền

1 P1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 16.130 1.000.000/cuộn

2 P2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 21.260 1.318.000/cuộn

3 A1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 18.710 1.160.000/cuộn

4 A2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 27.200 1.686.000/cuộn

5 Băng keo hai mặt Cuộn 36.000

6 Nẹp tôn cách nhiệt m 3.500

- Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

- Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .

- Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.

- Bảng giá áp dụng kể từ ngày 13/03/2020 cho đến khi có bảng giá mới.

Trang 2

Page 4: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...Vít tôn 5 phân 200 con 62.000/bịch Kẽm H/sen 4,0 dem 3.80 70.000 Vít tôn 6 p kiplook 200 con 80.000/bịch Tôn nhựa

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH

XÀ GỒ THÉP CHỮ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN (Lỗ đột 9 x 30 & 12 x 30 & 14 x 25 & 16 x 30 & 18 x 30)

(Giá Sỉ)

QUI CÁCH 1,50ly 1,8ly 2,0ly 2,3ly Cạnh đủ

C (80 x 40) 29.000 34.500 38.000

C (100 x 50) 36.000 43.000 47.500 62.000

C (125 x 50) 40.000 47.500 52.500 67.000

C (150 x 50) 45.500 54.000 60.000 76.000

C (150 x 65) 54.500 65.000 72.000 87.000

C (180 x 50) 50.500 61.000 67.500 87.000

C (180 x 65) 59.500 71.000 78.500 94.000

C (200 x 50) 54.500 65.000 72.000 91.000

C (200 x 65) 63.000 75.500 83.500 100.000

C (250 x 50) 80.000 88.500 106.000

C (250 x 65) 95.500 114.000

XÀ GỒ THÉP CHỮ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN

QUI CÁCH Z 1,50ly 1,8ly 2,0ly 2,3 ly

Z (125 x 52 x 58) 45.500 54.000 60.000 76.000

Z (125 x 55 x 55) 45.500 54.000 60.000 76.000

Z (150 x 52 x 58) 50.500 61.000 67.500 87.000

Z (150 x 55 x 55) 50.500 61.000 67.500 87.000

Z (150 x 62 x 68) 54.500 65.000 72.000 91.000

Z (150 x 65 x 65) 54.500 65.000 72.000 91.000

Z (180 x 62 x 68) 59.500 71.000 78.500 94.000

Z (180 x 65 x 65) 59.500 71.000 78.500 94.000

Z (180 x 72 x 78) 63.000 75.500 83.500 100.000

Z (180 x 75 x 75) 63.000 75.500 83.500 100.000

Z (200 x 62 x 68) 63.000 75.500 83.500 100.000

Z (200 x 65 x 65) 63.000 75.500 83.500 100.000

Z (200 x 72 x 78) 80.000 88.500 106.000

Z (200 x 75 x 75) 80.000 88.500 106.000

Z (250 x 62 x 68) 95.500 114.000

Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 80 cạnh đáy từ 60 đến 300 độ dày từ 1,2ly đến 2,5ly

NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Quý khách mua hàng đen vui lòng điện thoại hoặc gửi mail để công ty báo giá.

Bảng giá áp dụng kể từ ngày 13/03/2020 đến khi có bảng giá mới. Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn

Điện thoại : (028) 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 Điều xe: 028 6262. 2200

Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn Điện thoại : (028)3595 1122 – 3595 1133 – 3595 1144 Điều xe: 028 3595.1155 DĐ: 0942.954.411(A Sơn)

Trang 3

Page 5: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...Vít tôn 5 phân 200 con 62.000/bịch Kẽm H/sen 4,0 dem 3.80 70.000 Vít tôn 6 p kiplook 200 con 80.000/bịch Tôn nhựa

NHÀ MÁY TÔN THÉP

HAI CHINH

THÉP V KẼM CHẤN (Nhận cắt theo yêu cầu)

MÁNG CỬA LÙA (Chiều dài cắt theo ý muốn)

TT Qui cách Độ dày Giá/kg Giá/cây Qui cách Độ dày Trọng lượng/m Giá /m

1 V25 4,0kg 16.800 67.000 Máng cửa lùa

(30 x 40)

1,0 ly 0,95 Kg 17.000

2 V25 5,0kg 16.400 82.000 1.2 ly 1,08 Kg 20.500

3 1.4 ly 1,30 Kg 23.500

4 V30 4,0 kg 16.400 66.000

Máng cửa lùa (30 x 60)

1,0 ly 1,10Kg 20.000

5 V30 5,3 kg 15.900 84.000 1.2 ly 1,30Kg 23.500

6 V30 6,2kg 15.900 98.000 1.4 ly 1,65Kg 28.000

7 V30 7,6kg 17.000 129.500 1.8 ly 2,12Kg 39.000

8 V40 6,4kg 15.900 101.000 9 V40 6,7kg 15.900 106.000 Nẹp nhỏ Kẽm 9,7 kg/20 c 3m 9.000 đ/ cây

10 V40 7,3kg 15.900 115.500 Nẹp lớn Kẽm 14,0 kg/20 c 3m 13.000 đ/ cây

11 V40 8,3kg 15.900 131.000

12 V40 10,6 kg 17.000 185.000

13 V40 12,5 kg 17.400 218.000 TÔN TẤM KẼM (khổ 1,2m – 1,22m) 14 V50 9,5kg 15.900 152.000 Qui cách Độ dày Giá/tấm

15 V50 11,5kg 15.900 184.000 1m x 2m 0,6 ly

16 V50 12,5kg 17.000 218.000 1m x 2m 0,7 ly 17 V50 15,5kg 17.400 270.000 1m x 2m 0,8 ly 18 1m x 2m 0,9 ly 254.000 19 V63 22,5kg 18.000 405.000 1m x 2m 1,0 ly

LƯU Ý:Quý khách lấy V kẽm bán theo cân thực tế 1m x 2m 1,2 ly

1m x 2m 1,4 ly 424.000

1m x 2m 1,8 ly 509.000 1m x 2m 2,0 ly 565.000 1m x 2m 2,4 ly 706.7000

1,22m x 2,5m 0,6 ly

1,22m x 2,5m 0,7 ly 294.000 1,22m x 2,5m 0,8 ly 335.000

HÀNG THANH LÝ 1,22m x 2,5m 0,9 ly 1,22m x 2,5m 1,0 ly 419.000

V cuối cuộn V25,V3,V40,V50

(Cuối cuộn không đủ 6m)

10.000đ/Kg

1,22m x 2,5m 1,2 ly

1,22m x 2,5m 1,4 ly 587.000

Tôn lỗi cuối cuộn 12.000 đ/ kg 1,22m x 2,5m 1,8 ly 754.000 1,22m x 2,5m 2,0 ly 838.000 1,22m x 2,5m 2,4 ly 1.006.000

Bảng giá áp dụng kể từ ngày 13/03/2020 cho đến khi có bảng giá mới. Có xe giao hàng tận nơi. Bảng giá bao gồm VAT

Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 Điều xe: 028 6262. 2200

Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn Điện thoại : (028) 3595 1122 – 3595 1133 – 3595 1144 Điều xe: 028 3595.1155

BẢNG BÁO GIÁ MÁNG + THÉP V + NẸP

TÔN KẼM (Giá Sỉ) Trang 4

Page 6: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...Vít tôn 5 phân 200 con 62.000/bịch Kẽm H/sen 4,0 dem 3.80 70.000 Vít tôn 6 p kiplook 200 con 80.000/bịch Tôn nhựa

NHÀ MÁY TÔN THÉP

HAI CHINH

THÉP V + I + LA+ NẸP (THÉP ĐEN)

THÉP V + I + LA+ NẸP (MẠ KẼM NHÚNG NÓNG)

TT Qui cách kg/cây6m giá/cây 6m Qui cách kg/cây6m giá/kg

1 V30 5,4kg 77.000

2 V30 5,9kg 84.000 V30 (Nhúng nóng) 6,0kg 21.000 đ/kg

3 V40 6,3kg 98.000

4 V40 8,2kg 115.000

5 V40 10,5kg 139.000 V40 (Nhúng nóng) 12,0kg 20.000 đ/kg

6 V40 12,5kg 166.000

7 V50 10,4kg 146.000

8 V50 12,5kg 166.000 V50 (Nhúng nóng) 20,5 kg 20.000đ/kg

50 V50 14,5kg 192.000

11 V50 17,0 kg 221.000 V63 (Nhúng nóng) 23,5 kg 20.000đ/kg

12 V50 20,5 kg 273.000 Chưa bao gồm VAT

13 THÉP U

14 V63 23,5 kg 312.000 U80 (Nhúng nóng) 22,0 kg 540.000/cây

15 U 100(Nhúng nóng) 32,0 kg 757.000/cây

16 Chưa bao gồm VAT U 120(Nhúng nóng) 42,0 kg 1.000.000/cây

17 THÉP U THÉP I

18 U 80 22,5 kg 362.000 I 100 (Nhúng nóng) 43,0 kg 1.040.000/cây

20 U 100 32,0 kg 505.000 I 120 (Nhúng nóng) 54,0 kg 1.320.000/cây

21 U 120 42,0 kg 655.000

22 U 140 52,0 kg 850.000 Đã bao gồm VAT

23 THÉP I THÉP LA KẼM

24 I 100 42,0 kg 680.000 La 14 3,0m 10.500 đ/cây

25 I 120 52,0 kg 840.000 La 18 3,0m 12.500 đ/cây

26 I 150 84,0 kg 1.310.000 La 25 3,0m 17.000 đ/cây

27 I 198 108,0 kg 1.840.000 La 30 3,0m 25.000 đ/cây

28 Đã bao gồm VAT La 40 3,0m 33.000 đ/cây

Nhận mạ nhúng nóng U,I,V theo yêu cầu giá từ 7.000đ/kg tùy theo độ dày

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 13/03/2020 đến khi có bảng giá mới. Thép Vđen, nhúng kẽm + tôn nhựa chưa bao gồm VAT.

Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 028.6262 5511 – 028.6262 5522 Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn

Điện thoại : (028) 3595 1122 – 0283.3595 1133 – 028.3595 1144

BẢNG BÁO GIÁ THÉP V + I (Giá Sỉ) Trang 5

Page 7: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...Vít tôn 5 phân 200 con 62.000/bịch Kẽm H/sen 4,0 dem 3.80 70.000 Vít tôn 6 p kiplook 200 con 80.000/bịch Tôn nhựa

NHÀ MÁY TÔN THÉP

HAI CHINH

THÉP TRÒN KẼM HỘP KẼM QUI CÁCH

TT Qui cách Độ dày Kg/cây6m Giá/cây 6m Qui Cách Kg/ Cây6m Giá (Đ/M)

1 Phi Þ21 1.0 2Kg50 42.500 (40 x 80)1,2 ly 11kg40 31.000

2 1.2 3Kg30 52.000 (40 x 80)1,4 ly 14kg40 37.500

3 1.4 4Kg00 64.000

4 Þ27 1.0 3Kg20 55.000 (50 x 100)1,2ly 14kg40 39.500

5 1.2 4Kg10 65.000 (50 x 100)1,4ly 18kg20 47.500

6 1.4 5Kg20 85.000 (50 x 100)1,8ly 22kg00 59.500

7 1.8 6Kg20 103.000

8 Þ34 1.0 4Kg30 71.000 (60 x 120)1,4ly 22kg00 59.500

50 1.2 5Kg20 85.000 (60 x 120)1,8ly 27kg00 73.500

11 1.4 6Kg55 107.000

12 1.8 7Kg90 133.500

13 2.0 9Kg80 175.000

14 Þ42 1.2 6Kg50 106.000

15 1.4 8Kg20 135.000

16 1.8 9Kg80 165.000

17 2.0 11Kg80 201.000

18 Hoa sen 2.3 14Kg00 231.000

20 Þ49 1.2 7Kg50 124.500

21 1.4 9Kg30 155.000

22 1.8 11Kg50 198.000

23 2.0 13Kg80 235.000

24 Hoa sen 2.3 16Kg30 268.000

25 Þ60 1.2 9Kg30 148.000

26 1.4 11Kg50 191.000

27 1.8 14Kg30 232.000

28 2.0 17Kg20 288.000

9 Þ76 1.2 11Kg50 196.000

30 1.4 14Kg20 243.000

31 1.8 18Kg00 302.000

32 2.0 22Kg00 374.000

33 Þ90 1.4 17Kg00 285.000

34 1.8 22Kg00 361.000

36 2.0 27Kg00 466.000

37 Þ114 1.4 22Kg00 365.000

38 1.8 27Kg00 447.000

39 2.0 32Kg50 572.000

40 Hoa sen 3.0 38Kg00 628.000

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 13/03/2020 đến khi có bảng giá mới. Thép V + tôn nhựa chưa bao gồm VAT..

Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 028.6262 5511 – 028.6262 5522 Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn

Điện thoại : (028) 3595 1122 – 0283.3595 1133 – 028.3595 1144

BẢNG BÁO GIÁ Phi tròn kẽm + Hộp qui cách (Giá Sỉ)

Trang 6

Page 8: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...Vít tôn 5 phân 200 con 62.000/bịch Kẽm H/sen 4,0 dem 3.80 70.000 Vít tôn 6 p kiplook 200 con 80.000/bịch Tôn nhựa

STTHệ thống Điện năng lượng mặt trời

áp mái tôn

CÔNG

SUẤT

(W)

GIÁ BÁN/ 1 bộSố Kw thu/

tháng

Diện tích

(m2) mái yêu

cầu

1Panel Mono PERC 380W

(6 tấm) - hòa lưới 3Kw - 1 Pha2,280 38,500,000 274 12

2Panel Mono PERC 380W

(8 tấm) - hòa lưới 3Kw - 1 Pha3,040 44,000,000 365 16

3Panel Mono PERC 380W

(12 tấm) - hòa lưới 5Kw - 1 Pha4,560 54,890,000 547 24

4Panel Mono PERC 380W

(20 tấm) - hòa lưới 8Kw - 1 Pha7,600 87,890,000 912 40

5Panel Mono PERC 380W

(26 tấm) - hòa lưới 10Kw - 3 Pha9,880 109,890,000 1,186 52

BÁO GIÁ HỆ THỐNG ĐIỆN MẶT TRỜI HIỆU SUẤT CAO(Bảng giá lắp đặt trọn gói do Hai Chinh ENERGY cung cấp )

HAI CHINH ENERGY80D Lê Văn Khương, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh133 Nguyễn Văn Bứa, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí MinhHotline: 0968.621122 - 028.6262.5533 - 0968.588.688Web: http://tonthephaichinh.com, http://haichinhenergy.com.

Email: [email protected]

(26 tấm) - hòa lưới 10Kw - 3 Pha

6Panel Mono PERC 380W

(40 tấm) - hòa lưới 15Kw - 3 Pha15,200 165,000,000 1,824 81

7Panel Mono PERC 380W

(78 tấm) - hòa lưới 30Kw - 3 Pha29,640 313,500,000 3,557 157

8Panel Mono PERC 380W

(132 tấm) - hòa lưới 50Kw - 3 Pha50,160 522,500,000 6,019 266

9Panel Mono PERC 380W

(264 tấm) - hòa lưới 100Kw - 3 Pha100,320 1,012,000,000 12,038 532

10Panel Mono PERC 380W

(2632 tấm) - hòa lưới 1MGw - 3 Pha1,000,160 9,680,000,000 120,019 5301

- Bảng giá chưa bao gồm VAT 10%

- Bảng giá áp dụng cho tấm pin mặt trời Csun bảo hành 12 năm, hiệu suất sử dụng 25 năm.

- Inverter SunTree (Litto) hòa lưới bảo hành 5 năm.

Lưu ý:

- Bảng giá được áp dụng từ ngày 10/03/2020 cho đến khi có bảng giá mới.

- Giá trên đã bao gồm vật tư thiết bị đầy đủ, lắp đặt hoàn thiện, bàn giao cho quý khách. Đối với mái

tôn yếu, không đủ chịu lực, nhà mái bằng, sàn bê tông, mái có kết cầu đặc biệt cần gia cố sẽ tính thêm.

- Các thông số tính cho thời gian nắng 4h/ ngày và chỉ được áp dụng riêng cho thiết bị và vật tư hiệu

suất cao do Hai Chinh Energy cung cấp. - Đặt cọc 50% ngay khi ký hợp đồng, 30% sau khi chuyển vật tư thiết bị đến công trình, 20% khi lắp

đặt hoàn thiện đưa vào sử dụng.

Giúp giảm nhiệt cho ngôi nhà của bạn.

Page 9: MỤC LỤC BẢNG GIÁ - Công ty TNHH SX TM Tôn …...Vít tôn 5 phân 200 con 62.000/bịch Kẽm H/sen 4,0 dem 3.80 70.000 Vít tôn 6 p kiplook 200 con 80.000/bịch Tôn nhựa

NHÀ MÁY TÔN THÉP

HAI CHINH

Số TT

Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m

1 (14 × 14) 0.9 1kg70 30.500 (13 × 26) 0.9 2kg50 45.000

2 1.2 2kg55 42.000 1.2 3kg40 55.000

3 (16 × 16) 0.9 2kg25 37.500 (20 × 40) 0.9 4kg20 67.000

4 1.2 3kg10 51.000 1.2 5kg50 91.000

5 (20 × 20) 0.9 2kg50 45.000 1.4 7kg00 110.500

6 1.2 3kg40 55.000 1.8 7kg00 110.500

7 1.4 4kg60 72.000 (25 × 50) 0.9 5kg20 88.000

8 (25 × 25) 0.9 3kg20 56.000 1.2 7kg20 114.500

9 1.2 4kg70 74.000 1.4 9kg10 141.000

10 1.4 5kg90 95.000 1.8 11kg00 190.000

11 1.8 7kg40 124.000 Hoa sen 2.0 13kg80 225.000

12 (30 × 30) 0.9 4kg20 67.000 (30 × 60) 0.9 6kg00 106.000

13 1.2 5kg50 91.000 1.2 8kg50 138.500

14 1.4 7kg00 110.500 1.4 10kg20 168.000

15 1.8 9kg00 137.000 1.8 13kg20 207.000

16 (40 × 40) 1.0 6kg20 101.000 2.0 16kg80 293.000

17 1.2 7kg40 119.500 (30 × 90)

Hoa sen

1.1 12kg30 203.000

18 1.4 9kg30 152.000

19 1.8 12kg00 187.500 (40 × 80) 1.2 11kg00 183.000

20 2.0 14kg20 237.000 1.4 13kg70 222.000

21 Hoa sen 2.3 17kg00 275.000 1.8 17kg00 285.000

22 (50 × 50) 1.2 9kg40 155.500 2.0 21kg50 370.000

23 1.4 11kg80 188.000 (50× 100) 1.2 14kg40 234.000

24 1.8 14kg80 236.000 1.4 17kg20 282.000

25 2.0 18kg00 300.000 1.8 22kg00 354.000

26 (60 × 60) 1.4 14kg00 238.000 2.0 27kg00 444.000

27 1.8 17kg50 293.000 (60× 120) 1.4 22kg00 354.000

28 (75 × 75) 1.4 18kg20 296.000 1.8 26kg50 438.000

29 1.8 22kg00 356.000 2.0 32kg00 561.000

30 2.0 27kg00 465.000 Hoa sen 3.0 50kg00 825.000

31 (90 × 90) 1.4 22kg00 356.000

32 1.8 26kg50 430.000

33 2.0 31kg00 564.000

34

35

36

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

Bảng giá áp dụng kể từ ngày 13/03/2020 đến khi có bảng giá mới. Bao gồm VAT, Có xe giao hàng tận nơi.

Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn

Điện thoại : (028) 3595 1122 – 3595 1133 – 3595 1144 Điều xe: 028 3595.1155

BẢNG BÁO GIÁ Hộp Kẽm (Giá sỷ)

Trang 8