Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
MỤC LỤC BẢNG GIÁ
(Áp dụng từ ngày 13/03/2020)
- Hàng do Tôn thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính phẩm, loại 1 do các
Đối tác lớn thương hiệu quốc gia cung cấp.
- Độ dày tôn theo tiêu chuẩn nhà cung cấp, quý khách vui lòng kiểm tra KG (trọng
lượng) thực tế khi nhận hàng.
Trang 1: Tôn cách nhiệt PU, Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu., PE
Cách nhiệt Cát Tường
Tôn Kliplock 2 sóng không dùng đai, không thấy vít, loại bỏ dột 100%
Lam gió làm vách nhà xưởng công nghiệp (Siêu mát không cần Canopy)
Trang 2: Tôn sóng ngói, bảng giá gia công xà gồ.
Trang 3: Xà gồ C, Z kẽm (cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu).
Trang 4: Máng cửa lùa lớn (30 x 60), máng cửa lùa nhỏ (30 x 40), V kẽm chấn
Tôn tấm kẽm 0,5dem ~2,0ly
Trang 5: Thép hình đen UIV. Thép hình mạ kẽm nhúng nóng: U-I-V. Thép la kẽm
Trang 6: Thép phi tròn kẽm: từ phi 21 đến phi 114 dài 6m
Hộp quy cách chữ nhật kẽm: (40 x 80), (50 x 100), (60 x 120)
dài: 3m5, 4m0, 4m5, 5m0, 6m.
Trang 7: Bảng giá Hệ thống năng lượng mặt trời trọn bộ.
Trang 8: Thép hộp chữ nhật kẽm (13 x 26), đến (60 x 120) dài 6m
Vuông kẽm(12 x 12), đến (90 x 90) dài 6m
- Có bán KG thép hộp, xà gồ C – Z . . . cho khách hàng mua số lượng lớn.
- Nhận gia công sóng tôn: 1.500đ/m
- Nhận gia công xà gồ C – Z tính giá từ 400đ/kg
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Nhà máy I: 80D Lê Văn Khương, xã Đông Thạnh, H. Hóc Môn, TP.HCM Tel: (028) 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Nhà máy II: 133 Nguyễn Văn Bứa, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP.HCM Tel: (028) 3595 1122 – 3595 1133 - 35951144. Hotline: 0968.62.1122 – 0962.95.1100 Website: http://www.tonthephaichinh.com.
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028)6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Điều xe: 028 6262. 2200
Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn Điện thoại : (028)3595 1122 - 3595 1133 - 3595 1144. Điều xe: 028 3595. 1155
Lưu ý :Mọi thắc mắc , phản ánh quý khách vui lòng vui lòng liên hệ đường dây nóng : 0916.63.2323 (Giá Sỉ )
TÔN MÀU
(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la fông, sóng tròn)
TÔN MÀU
(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la fông, sóng tròn)
Độ dày in trên tôn T/lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m) Độ dày in trên tôn
Trọng lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m)
2 dem 50 1.70 42.000 4 dem 00 3.20 64.000
3 dem 00 2.30 50.000 4 dem 50 3.50 70.000
3 dem 50 2.70 56.000 4 dem 50 3.70 73.000
4 dem 00 3.00 61.000 5 dem 00 4.10 79.000
TÔN MÀU HOA SEN + ĐÔNG Á
(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la fông, sóng tròn)
TÔN LẠNH
(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la fông, sóng tròn)
Độ dày in trên tôn T/lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m)
Độ dày Trọng lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m)
Đông Á 4,0 dem 3,40 83.500 2 dem 80 2.35 52.000
Đông Á 4,5 dem 3,90 93.000 3 dem 20 2.75 57.000
Đông Á 5,0 dem 4,40 102.000 3 dem 30 3.05 62.500
Hoa sen 4,0 dem 3.40 92.000 3 dem 60 3.25 66.000
Hoa sen 4,5 dem 3.90 103.000 4 dem 20 3.70 73.500
Hoa sen 5,0 dem 4.40 114.000 4 dem 50 4.10 79.500
TÔN CÁN PU (LẠNH + KẼM + MÀU)
(5 sóng, 9 sóng) Nhận đặt hàng
TÔN KLIP LOCK ( Không dùng đai) Công nghệ mới lợp không tràn nước,không thấy vít
Tôn 5 sóng Pu+ giấy bạc 51.000đ/m TÔN MÀU
Độ dày in trên tôn
Trọng lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 460)
Tôn 9 sóng Pu+ giấy bạc 51.000đ/m 4 dem 00 3.25 33.500
4 dem 50 3.70 38.000
TÔN SÓNG NGÓI Đông Á 4,0 dem 3,40 41.500
4 dem 00 3.25 74.000 Đông Á 4,5 dem 3,90 46.000
4 dem 50 3.50 78.000 (Nhận đặt màu ,độ dày theo yêu cầu)
4 dem 50 3.70 83.000 LAM GIÓ + CÁCH NHIỆT
5 dem 00 4.10 90.000 Dán cách nhiệt
PE 5, 9 sóng
3 ly dán máy 15.000đ/m
4 ly dán máy 18.000đ/m
Chấn máng + diềm 4.000/m Lam gió 4,0 dem (Vách nhà xưởng)
Khổ 300 20.500đ/m
Chấn vòm 2.500/m Khổ 400 26.000đ/m
Ốp nóc 1 nhấn + xẻ dọc 1.000/m Đai Z lam gió 3.000 đ/ cái
Nhận gia công tôn xà gồ theo yêu cầu (Nhận đặt lam gió màu, độ dày theo yêu cầu)
Vít tôn 4 phân 200 con 60.000/bịch Kẽm H/sen 3,5 dem 3.30 65.000
Vít tôn 5 phân 200 con 62.000/bịch Kẽm H/sen 4,0 dem 3.80 70.000
Vít tôn 6 p kiplook 200 con 80.000/bịch Tôn nhựa 2 lớp m 65.000
GIÁ CÓ THỂ GIẢM THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG. Giá trên đã bao gồm VAT Phí gia công, vít tôn, tôn nhựa, cách nhiệt chưa bao gồm VAT.
Bảng giá áp dụng kể từ ngày 13/03/2020 cho đến khi có bảng giá mới. Có xe giao hàng tận nơi.
Trang 1
BẢNG BÁO GIÁ TÔN NGÓI
TÔN MÀU SÓNG NGÓI (KHỔ 1,07M) MÀU XANH NGỌC, ĐỎ ĐẬM, VÀNG KEM, XÁM LÔNG CHUỘT
Độ dày in trên tôn T/lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m) Độ dày in trên tôn
Trọng lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m)
4 dem 00 3.25 74.000 Đông Á 4,0 dem 3,40 94.000
4 dem 50 3.50 78.000 Đông Á 4,5 dem 3,90 104.000
4 dem 50 3.70 83.000
5 dem 00 4.10 90.000
MÀU XANH NGỌC, ĐỎ ĐẬM, VÀNG KEM, XÁM LÔNG CHUỘT, NÂU ĐẤT
Màu đỏ đậm, xanh ngọc, xanh dương
BẢNG GIÁ GIA CÔNG Tôn la phông 1.500đ/m
Tôn sóng tròn 1.500đ/m
Gia công tôn 5, 9 sóng vuông 1.500đ/m
Tôn Kliplock 2 sóng 2.500đ/m
Tôn sóng ngói (Khổ 1,07m) 4.000 đ/m
Chạy lam gió theo ý muốn khổ 300,400 4.000 đ/m
Xà gồ C , Z từ 1ly đến 3ly Từ 400đ/kg
Chấn máng + diềm 4.000/m
Chấn vòm 2.500/m
Ốp nóc 1 nhấn + xẻ dọc 1.000/m
Tôn PU gia công 54.000 đ/m
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG STT Diễn Giải ĐVT Giá/m ThànhTiền
1 P1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 16.130 1.000.000/cuộn
2 P2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 21.260 1.318.000/cuộn
3 A1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 18.710 1.160.000/cuộn
4 A2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 27.200 1.686.000/cuộn
5 Băng keo hai mặt Cuộn 36.000
6 Nẹp tôn cách nhiệt m 3.500
- Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
- Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .
- Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.
- Bảng giá áp dụng kể từ ngày 13/03/2020 cho đến khi có bảng giá mới.
Trang 2
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH
XÀ GỒ THÉP CHỮ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN (Lỗ đột 9 x 30 & 12 x 30 & 14 x 25 & 16 x 30 & 18 x 30)
(Giá Sỉ)
QUI CÁCH 1,50ly 1,8ly 2,0ly 2,3ly Cạnh đủ
C (80 x 40) 29.000 34.500 38.000
C (100 x 50) 36.000 43.000 47.500 62.000
C (125 x 50) 40.000 47.500 52.500 67.000
C (150 x 50) 45.500 54.000 60.000 76.000
C (150 x 65) 54.500 65.000 72.000 87.000
C (180 x 50) 50.500 61.000 67.500 87.000
C (180 x 65) 59.500 71.000 78.500 94.000
C (200 x 50) 54.500 65.000 72.000 91.000
C (200 x 65) 63.000 75.500 83.500 100.000
C (250 x 50) 80.000 88.500 106.000
C (250 x 65) 95.500 114.000
XÀ GỒ THÉP CHỮ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN
QUI CÁCH Z 1,50ly 1,8ly 2,0ly 2,3 ly
Z (125 x 52 x 58) 45.500 54.000 60.000 76.000
Z (125 x 55 x 55) 45.500 54.000 60.000 76.000
Z (150 x 52 x 58) 50.500 61.000 67.500 87.000
Z (150 x 55 x 55) 50.500 61.000 67.500 87.000
Z (150 x 62 x 68) 54.500 65.000 72.000 91.000
Z (150 x 65 x 65) 54.500 65.000 72.000 91.000
Z (180 x 62 x 68) 59.500 71.000 78.500 94.000
Z (180 x 65 x 65) 59.500 71.000 78.500 94.000
Z (180 x 72 x 78) 63.000 75.500 83.500 100.000
Z (180 x 75 x 75) 63.000 75.500 83.500 100.000
Z (200 x 62 x 68) 63.000 75.500 83.500 100.000
Z (200 x 65 x 65) 63.000 75.500 83.500 100.000
Z (200 x 72 x 78) 80.000 88.500 106.000
Z (200 x 75 x 75) 80.000 88.500 106.000
Z (250 x 62 x 68) 95.500 114.000
Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 80 cạnh đáy từ 60 đến 300 độ dày từ 1,2ly đến 2,5ly
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Quý khách mua hàng đen vui lòng điện thoại hoặc gửi mail để công ty báo giá.
Bảng giá áp dụng kể từ ngày 13/03/2020 đến khi có bảng giá mới. Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn
Điện thoại : (028) 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 Điều xe: 028 6262. 2200
Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn Điện thoại : (028)3595 1122 – 3595 1133 – 3595 1144 Điều xe: 028 3595.1155 DĐ: 0942.954.411(A Sơn)
Trang 3
NHÀ MÁY TÔN THÉP
HAI CHINH
THÉP V KẼM CHẤN (Nhận cắt theo yêu cầu)
MÁNG CỬA LÙA (Chiều dài cắt theo ý muốn)
TT Qui cách Độ dày Giá/kg Giá/cây Qui cách Độ dày Trọng lượng/m Giá /m
1 V25 4,0kg 16.800 67.000 Máng cửa lùa
(30 x 40)
1,0 ly 0,95 Kg 17.000
2 V25 5,0kg 16.400 82.000 1.2 ly 1,08 Kg 20.500
3 1.4 ly 1,30 Kg 23.500
4 V30 4,0 kg 16.400 66.000
Máng cửa lùa (30 x 60)
1,0 ly 1,10Kg 20.000
5 V30 5,3 kg 15.900 84.000 1.2 ly 1,30Kg 23.500
6 V30 6,2kg 15.900 98.000 1.4 ly 1,65Kg 28.000
7 V30 7,6kg 17.000 129.500 1.8 ly 2,12Kg 39.000
8 V40 6,4kg 15.900 101.000 9 V40 6,7kg 15.900 106.000 Nẹp nhỏ Kẽm 9,7 kg/20 c 3m 9.000 đ/ cây
10 V40 7,3kg 15.900 115.500 Nẹp lớn Kẽm 14,0 kg/20 c 3m 13.000 đ/ cây
11 V40 8,3kg 15.900 131.000
12 V40 10,6 kg 17.000 185.000
13 V40 12,5 kg 17.400 218.000 TÔN TẤM KẼM (khổ 1,2m – 1,22m) 14 V50 9,5kg 15.900 152.000 Qui cách Độ dày Giá/tấm
15 V50 11,5kg 15.900 184.000 1m x 2m 0,6 ly
16 V50 12,5kg 17.000 218.000 1m x 2m 0,7 ly 17 V50 15,5kg 17.400 270.000 1m x 2m 0,8 ly 18 1m x 2m 0,9 ly 254.000 19 V63 22,5kg 18.000 405.000 1m x 2m 1,0 ly
LƯU Ý:Quý khách lấy V kẽm bán theo cân thực tế 1m x 2m 1,2 ly
1m x 2m 1,4 ly 424.000
1m x 2m 1,8 ly 509.000 1m x 2m 2,0 ly 565.000 1m x 2m 2,4 ly 706.7000
1,22m x 2,5m 0,6 ly
1,22m x 2,5m 0,7 ly 294.000 1,22m x 2,5m 0,8 ly 335.000
HÀNG THANH LÝ 1,22m x 2,5m 0,9 ly 1,22m x 2,5m 1,0 ly 419.000
V cuối cuộn V25,V3,V40,V50
(Cuối cuộn không đủ 6m)
10.000đ/Kg
1,22m x 2,5m 1,2 ly
1,22m x 2,5m 1,4 ly 587.000
Tôn lỗi cuối cuộn 12.000 đ/ kg 1,22m x 2,5m 1,8 ly 754.000 1,22m x 2,5m 2,0 ly 838.000 1,22m x 2,5m 2,4 ly 1.006.000
Bảng giá áp dụng kể từ ngày 13/03/2020 cho đến khi có bảng giá mới. Có xe giao hàng tận nơi. Bảng giá bao gồm VAT
Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 Điều xe: 028 6262. 2200
Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn Điện thoại : (028) 3595 1122 – 3595 1133 – 3595 1144 Điều xe: 028 3595.1155
BẢNG BÁO GIÁ MÁNG + THÉP V + NẸP
TÔN KẼM (Giá Sỉ) Trang 4
NHÀ MÁY TÔN THÉP
HAI CHINH
THÉP V + I + LA+ NẸP (THÉP ĐEN)
THÉP V + I + LA+ NẸP (MẠ KẼM NHÚNG NÓNG)
TT Qui cách kg/cây6m giá/cây 6m Qui cách kg/cây6m giá/kg
1 V30 5,4kg 77.000
2 V30 5,9kg 84.000 V30 (Nhúng nóng) 6,0kg 21.000 đ/kg
3 V40 6,3kg 98.000
4 V40 8,2kg 115.000
5 V40 10,5kg 139.000 V40 (Nhúng nóng) 12,0kg 20.000 đ/kg
6 V40 12,5kg 166.000
7 V50 10,4kg 146.000
8 V50 12,5kg 166.000 V50 (Nhúng nóng) 20,5 kg 20.000đ/kg
50 V50 14,5kg 192.000
11 V50 17,0 kg 221.000 V63 (Nhúng nóng) 23,5 kg 20.000đ/kg
12 V50 20,5 kg 273.000 Chưa bao gồm VAT
13 THÉP U
14 V63 23,5 kg 312.000 U80 (Nhúng nóng) 22,0 kg 540.000/cây
15 U 100(Nhúng nóng) 32,0 kg 757.000/cây
16 Chưa bao gồm VAT U 120(Nhúng nóng) 42,0 kg 1.000.000/cây
17 THÉP U THÉP I
18 U 80 22,5 kg 362.000 I 100 (Nhúng nóng) 43,0 kg 1.040.000/cây
20 U 100 32,0 kg 505.000 I 120 (Nhúng nóng) 54,0 kg 1.320.000/cây
21 U 120 42,0 kg 655.000
22 U 140 52,0 kg 850.000 Đã bao gồm VAT
23 THÉP I THÉP LA KẼM
24 I 100 42,0 kg 680.000 La 14 3,0m 10.500 đ/cây
25 I 120 52,0 kg 840.000 La 18 3,0m 12.500 đ/cây
26 I 150 84,0 kg 1.310.000 La 25 3,0m 17.000 đ/cây
27 I 198 108,0 kg 1.840.000 La 30 3,0m 25.000 đ/cây
28 Đã bao gồm VAT La 40 3,0m 33.000 đ/cây
Nhận mạ nhúng nóng U,I,V theo yêu cầu giá từ 7.000đ/kg tùy theo độ dày
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 13/03/2020 đến khi có bảng giá mới. Thép Vđen, nhúng kẽm + tôn nhựa chưa bao gồm VAT.
Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 028.6262 5511 – 028.6262 5522 Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn
Điện thoại : (028) 3595 1122 – 0283.3595 1133 – 028.3595 1144
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V + I (Giá Sỉ) Trang 5
NHÀ MÁY TÔN THÉP
HAI CHINH
THÉP TRÒN KẼM HỘP KẼM QUI CÁCH
TT Qui cách Độ dày Kg/cây6m Giá/cây 6m Qui Cách Kg/ Cây6m Giá (Đ/M)
1 Phi Þ21 1.0 2Kg50 42.500 (40 x 80)1,2 ly 11kg40 31.000
2 1.2 3Kg30 52.000 (40 x 80)1,4 ly 14kg40 37.500
3 1.4 4Kg00 64.000
4 Þ27 1.0 3Kg20 55.000 (50 x 100)1,2ly 14kg40 39.500
5 1.2 4Kg10 65.000 (50 x 100)1,4ly 18kg20 47.500
6 1.4 5Kg20 85.000 (50 x 100)1,8ly 22kg00 59.500
7 1.8 6Kg20 103.000
8 Þ34 1.0 4Kg30 71.000 (60 x 120)1,4ly 22kg00 59.500
50 1.2 5Kg20 85.000 (60 x 120)1,8ly 27kg00 73.500
11 1.4 6Kg55 107.000
12 1.8 7Kg90 133.500
13 2.0 9Kg80 175.000
14 Þ42 1.2 6Kg50 106.000
15 1.4 8Kg20 135.000
16 1.8 9Kg80 165.000
17 2.0 11Kg80 201.000
18 Hoa sen 2.3 14Kg00 231.000
20 Þ49 1.2 7Kg50 124.500
21 1.4 9Kg30 155.000
22 1.8 11Kg50 198.000
23 2.0 13Kg80 235.000
24 Hoa sen 2.3 16Kg30 268.000
25 Þ60 1.2 9Kg30 148.000
26 1.4 11Kg50 191.000
27 1.8 14Kg30 232.000
28 2.0 17Kg20 288.000
9 Þ76 1.2 11Kg50 196.000
30 1.4 14Kg20 243.000
31 1.8 18Kg00 302.000
32 2.0 22Kg00 374.000
33 Þ90 1.4 17Kg00 285.000
34 1.8 22Kg00 361.000
36 2.0 27Kg00 466.000
37 Þ114 1.4 22Kg00 365.000
38 1.8 27Kg00 447.000
39 2.0 32Kg50 572.000
40 Hoa sen 3.0 38Kg00 628.000
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 13/03/2020 đến khi có bảng giá mới. Thép V + tôn nhựa chưa bao gồm VAT..
Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 028.6262 5511 – 028.6262 5522 Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn
Điện thoại : (028) 3595 1122 – 0283.3595 1133 – 028.3595 1144
BẢNG BÁO GIÁ Phi tròn kẽm + Hộp qui cách (Giá Sỉ)
Trang 6
STTHệ thống Điện năng lượng mặt trời
áp mái tôn
CÔNG
SUẤT
(W)
GIÁ BÁN/ 1 bộSố Kw thu/
tháng
Diện tích
(m2) mái yêu
cầu
1Panel Mono PERC 380W
(6 tấm) - hòa lưới 3Kw - 1 Pha2,280 38,500,000 274 12
2Panel Mono PERC 380W
(8 tấm) - hòa lưới 3Kw - 1 Pha3,040 44,000,000 365 16
3Panel Mono PERC 380W
(12 tấm) - hòa lưới 5Kw - 1 Pha4,560 54,890,000 547 24
4Panel Mono PERC 380W
(20 tấm) - hòa lưới 8Kw - 1 Pha7,600 87,890,000 912 40
5Panel Mono PERC 380W
(26 tấm) - hòa lưới 10Kw - 3 Pha9,880 109,890,000 1,186 52
BÁO GIÁ HỆ THỐNG ĐIỆN MẶT TRỜI HIỆU SUẤT CAO(Bảng giá lắp đặt trọn gói do Hai Chinh ENERGY cung cấp )
HAI CHINH ENERGY80D Lê Văn Khương, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh133 Nguyễn Văn Bứa, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí MinhHotline: 0968.621122 - 028.6262.5533 - 0968.588.688Web: http://tonthephaichinh.com, http://haichinhenergy.com.
Email: [email protected]
(26 tấm) - hòa lưới 10Kw - 3 Pha
6Panel Mono PERC 380W
(40 tấm) - hòa lưới 15Kw - 3 Pha15,200 165,000,000 1,824 81
7Panel Mono PERC 380W
(78 tấm) - hòa lưới 30Kw - 3 Pha29,640 313,500,000 3,557 157
8Panel Mono PERC 380W
(132 tấm) - hòa lưới 50Kw - 3 Pha50,160 522,500,000 6,019 266
9Panel Mono PERC 380W
(264 tấm) - hòa lưới 100Kw - 3 Pha100,320 1,012,000,000 12,038 532
10Panel Mono PERC 380W
(2632 tấm) - hòa lưới 1MGw - 3 Pha1,000,160 9,680,000,000 120,019 5301
- Bảng giá chưa bao gồm VAT 10%
- Bảng giá áp dụng cho tấm pin mặt trời Csun bảo hành 12 năm, hiệu suất sử dụng 25 năm.
- Inverter SunTree (Litto) hòa lưới bảo hành 5 năm.
Lưu ý:
- Bảng giá được áp dụng từ ngày 10/03/2020 cho đến khi có bảng giá mới.
- Giá trên đã bao gồm vật tư thiết bị đầy đủ, lắp đặt hoàn thiện, bàn giao cho quý khách. Đối với mái
tôn yếu, không đủ chịu lực, nhà mái bằng, sàn bê tông, mái có kết cầu đặc biệt cần gia cố sẽ tính thêm.
- Các thông số tính cho thời gian nắng 4h/ ngày và chỉ được áp dụng riêng cho thiết bị và vật tư hiệu
suất cao do Hai Chinh Energy cung cấp. - Đặt cọc 50% ngay khi ký hợp đồng, 30% sau khi chuyển vật tư thiết bị đến công trình, 20% khi lắp
đặt hoàn thiện đưa vào sử dụng.
Giúp giảm nhiệt cho ngôi nhà của bạn.
NHÀ MÁY TÔN THÉP
HAI CHINH
Số TT
Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m
1 (14 × 14) 0.9 1kg70 30.500 (13 × 26) 0.9 2kg50 45.000
2 1.2 2kg55 42.000 1.2 3kg40 55.000
3 (16 × 16) 0.9 2kg25 37.500 (20 × 40) 0.9 4kg20 67.000
4 1.2 3kg10 51.000 1.2 5kg50 91.000
5 (20 × 20) 0.9 2kg50 45.000 1.4 7kg00 110.500
6 1.2 3kg40 55.000 1.8 7kg00 110.500
7 1.4 4kg60 72.000 (25 × 50) 0.9 5kg20 88.000
8 (25 × 25) 0.9 3kg20 56.000 1.2 7kg20 114.500
9 1.2 4kg70 74.000 1.4 9kg10 141.000
10 1.4 5kg90 95.000 1.8 11kg00 190.000
11 1.8 7kg40 124.000 Hoa sen 2.0 13kg80 225.000
12 (30 × 30) 0.9 4kg20 67.000 (30 × 60) 0.9 6kg00 106.000
13 1.2 5kg50 91.000 1.2 8kg50 138.500
14 1.4 7kg00 110.500 1.4 10kg20 168.000
15 1.8 9kg00 137.000 1.8 13kg20 207.000
16 (40 × 40) 1.0 6kg20 101.000 2.0 16kg80 293.000
17 1.2 7kg40 119.500 (30 × 90)
Hoa sen
1.1 12kg30 203.000
18 1.4 9kg30 152.000
19 1.8 12kg00 187.500 (40 × 80) 1.2 11kg00 183.000
20 2.0 14kg20 237.000 1.4 13kg70 222.000
21 Hoa sen 2.3 17kg00 275.000 1.8 17kg00 285.000
22 (50 × 50) 1.2 9kg40 155.500 2.0 21kg50 370.000
23 1.4 11kg80 188.000 (50× 100) 1.2 14kg40 234.000
24 1.8 14kg80 236.000 1.4 17kg20 282.000
25 2.0 18kg00 300.000 1.8 22kg00 354.000
26 (60 × 60) 1.4 14kg00 238.000 2.0 27kg00 444.000
27 1.8 17kg50 293.000 (60× 120) 1.4 22kg00 354.000
28 (75 × 75) 1.4 18kg20 296.000 1.8 26kg50 438.000
29 1.8 22kg00 356.000 2.0 32kg00 561.000
30 2.0 27kg00 465.000 Hoa sen 3.0 50kg00 825.000
31 (90 × 90) 1.4 22kg00 356.000
32 1.8 26kg50 430.000
33 2.0 31kg00 564.000
34
35
36
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Bảng giá áp dụng kể từ ngày 13/03/2020 đến khi có bảng giá mới. Bao gồm VAT, Có xe giao hàng tận nơi.
Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn
Điện thoại : (028) 3595 1122 – 3595 1133 – 3595 1144 Điều xe: 028 3595.1155
BẢNG BÁO GIÁ Hộp Kẽm (Giá sỷ)
Trang 8