22
Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo Mẫu In P2050 Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy Học Kỳ 2 - Năm Học 20-21 . STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp Thứ Hai - Ngày 01/03/21 Trang 1 Mã nhóm Ghi chú Buổi Sáng 1 DH B44 34 123---------- Toàn Quang Tiến (1246) ECE235 PP công tác Đội Thiếu niên tiền phong HCM 1917D03A 01 2 DH C23 5 12345-------- Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056) PHI416 HT thể loại và TG tiêu biểu của VHVN từ 1900 đến 1945 1816D02A 01 3 DH HDH204 34 1234--------- Khoa C.Nghệ (CN01) INT329 Chuyên đề Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 1917D15A 01 4 DH HDH205 5 1234--------- Nguyễn Hữu Hùng (1101) PHY208 Tin học cho vật lí 1917D40A 01 5 DH HDH214 37 1234--------- Nguyễn Thị Hiền (1213) INT237 ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm non 1917D05A 01 6 DH HDH2_E 24 12----------- Đinh Thái S¬n (1208) TI2233 Lập trình .NET 1715D15A 01 7 DH HDH313 4 1234--------- Nguyễn Thị Thanh Tuyên (1267) MAT335 Dạy học các tình huống điển hình môn Toán 1917D01A 01 8 DH HDH315 2 1234--------- Lê Thị Mận (1254) BIT235 Chỉ thị sinh học môi tr-ờng 1816D25A 01 9 GD A23 31 1234--------- Mai Thị Thu Thảo (1519) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D02A 17 10 GD A32 50 1234--------- Lê Thị Thu Hà (1507) LCC426 Biên dịch 1 1816D18B 02 11 GD A33 38 1234--------- Tr-¬ng Thị Thúy Ninh (1412) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D05A 03 12 GD A34 28 1234--------- Hán Thị Thu Hằng (1245) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D03B 02 13 GD A43 53 123---------- Đinh Thị Thu Ph-¬ng (1190) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D10A 04 14 GD A51 22 123---------- Phạm Thu Hạnh (1432) FIB209 Tài chính công 1816D16A 01 15 GD A52 17 1234--------- Nguyễn Văn Quyết (1420) ELE233 Logic mờ và ứng dụng 1816D41A 01 16 GD B12 40 1234--------- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC345 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D18D 04 17 GD B14 7 123---------- Vũ Thị Thu Hiền (1090) GEO201 Môi tr-ờng và phát triển bền vững 1816D09A 01 18 GD B21 22 1234--------- Nguyễn Đức Thắng (1541) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D16A 15 19 GD B22 40 1234--------- Nguyễn Văn Thọ (1030) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D03A 01 20 GD B23 36 1234--------- Nguyễn Thị Thìn (1514) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D15A 08 21 GD B24 41 1234--------- Nguyễn Văn H-ng (1003) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D15A 09 22 GD B25 21 1234--------- Hán Thị Thu Hiền (1137) PHI367 Tiếng Việt nâng cao 2 KPCS1A 02 23 GD B31 20 1234--------- Vũ Thị Quỳnh Dung (1052) ETM315 Viết 3 1917D04A 01 24 GD B32 11 1234--------- Phạm Thị Ph-¬ng Loan (1461) TAC243 Quản trị kinh doanh nhà hàng 2018D84A 02 25 GD B43 45 123---------- Lê Thị Hồng Chi (1134) PRM207 Ph-¬ng pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 1816D03A 01

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

  • Upload
    others

  • View
    10

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Hai - Ngày 01/03/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 DH B44 34 123---------- Toàn Quang Tiến (1246) ECE235 PP công tác Đội Thiếu niên tiền phong HCM 1917D03A01

2 DH C23 5 12345-------- Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056) PHI416 HT thể loại và TG tiêu biểu của VHVN từ 1900 đến1945

1816D02A01

3 DH HDH204 34 1234--------- Khoa C.Nghệ (CN01) INT329 Chuyên đề Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 1917D15A01

4 DH HDH205 5 1234--------- Nguyễn Hữu Hùng (1101) PHY208 Tin học cho vật lí 1917D40A01

5 DH HDH214 37 1234--------- Nguyễn Thị Hiền (1213) INT237 ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dụcmầm non

1917D05A01

6 DH HDH2_E 24 12----------- Đinh Thái S¬n (1208) TI2233 Lập trình .NET 1715D15A01

7 DH HDH313 4 1234--------- Nguyễn Thị Thanh Tuyên (1267) MAT335 Dạy học các tình huống điển hình môn Toán 1917D01A01

8 DH HDH315 2 1234--------- Lê Thị Mận (1254) BIT235 Chỉ thị sinh học môi tr­ờng 1816D25A01

9 GD A23 31 1234--------- Mai Thị Thu Thảo (1519) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D02A17

10 GD A32 50 1234--------- Lê Thị Thu Hà (1507) LCC426 Biên dịch 1 1816D18B02

11 GD A33 38 1234--------- Tr­¬ng Thị Thúy Ninh (1412) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D05A03

12 GD A34 28 1234--------- Hán Thị Thu Hằng (1245) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D03B02

13 GD A43 53 123---------- Đinh Thị Thu Ph­¬ng (1190) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D10A04

14 GD A51 22 123---------- Phạm Thu Hạnh (1432) FIB209 Tài chính công 1816D16A01

15 GD A52 17 1234--------- Nguyễn Văn Quyết (1420) ELE233 Logic mờ và ứng dụng 1816D41A01

16 GD B12 40 1234--------- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC345 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D18D04

17 GD B14 7 123---------- Vũ Thị Thu Hiền (1090) GEO201 Môi tr­ờng và phát triển bền vững 1816D09A01

18 GD B21 22 1234--------- Nguyễn Đức Thắng (1541) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D16A15

19 GD B22 40 1234--------- Nguyễn Văn Thọ (1030) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D03A01

20 GD B23 36 1234--------- Nguyễn Thị Thìn (1514) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D15A08

21 GD B24 41 1234--------- Nguyễn Văn H­ng (1003) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D15A09

22 GD B25 21 1234--------- Hán Thị Thu Hiền (1137) PHI367 Tiếng Việt nâng cao 2 KPCS1A02

23 GD B31 20 1234--------- Vũ Thị Quỳnh Dung (1052) ETM315 Viết 3 1917D04A01

24 GD B32 11 1234--------- Phạm Thị Ph­¬ng Loan (1461) TAC243 Quản trị kinh doanh nhà hàng 2018D84A02

25 GD B43 45 123---------- Lê Thị Hồng Chi (1134) PRM207 Ph­¬ng pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 1816D03A01

Page 2: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Hai - Ngày 01/03/21

Trang 2

Mã nhóm Ghi chú

26 GD B52 41 1234--------- Hà Thị Huyền Diệp (1273) PRM330 LL và PP hình thành biểu t­ợng toán s¬ đẳng chotrẻ MN

1816D05A01

27 GD C14 31 1234--------- Đào Thị Thùy H­¬ng (1264) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D12A16

28 GD C22 12 1234--------- Trần Thị Thùy D­¬ng (1453) SOW310 Chính sách xã hội 1816D83A01

29 GD C24 21 123---------- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1405) HIS202 Lịch sử văn minh thế giới 1917D18A01

30 GD C25 18 1234--------- Đỗ Tự Trị (1437) P_GET301 Tiếng Anh năng lực 1 2018D01A01

31 GD C31 20 1234--------- Phan Thị Yến (1128) DAV218 Ph­¬ng pháp thí nghiệm trong chăn nuôi, thú y 1917D30A02

32 GD C32 8 1234--------- Phan Chí Nghĩa (1207) DCS225 Quản lý nhà n­ớc trong nông nghiệp 1816D12A01

33 GD C33 23 1234--------- Phạm Ph­¬ng Thảo (1436) FIB206 Thị tr­ờng chứng khoán 1917D16A01

34 GD C34 39 123---------- Lê Văn Bắc (1237) AAC206 Kiểm toán căn bản 1816D10A01

35 GD C41 7 1234--------- Nguyễn Huyền Trang (1201) MAT325 Lí thuyết xác suất 1816D01A01

36 GD C42 3 123---------- Vi Thị Hạnh Thi (1232) GEO235 Ph­¬ng pháp dạy học Địa lý ở tr­ờng phổ thông 1816D06A01

37 GD C43 10 1234--------- Phan Thị Hồng Giang (1423) TAC220 Nghiệp vụ Lễ tân 1917D84A01

38 GD C45 44 123---------- Đào Thị Thùy D­¬ng (1150) LCC215 Viết 2 2018D18A07

39 GD C52 30 123---------- Phạm Thị Thu H­ờng (1140) BAD236 Quản trị doanh nghiệp 1917D10B03

40 NT HVD006 11 1234--------- Đặng Thành Trung (1240) PHE233 Đá cầu 1816D70A01

41 NT NT206 4 123---------- L­¬ng Công Tuyên (1159) ART212 Ký họa 3 1816D62A01

42 NT NT302 10 123---------- Hà Thị Thu Hiền (1076) MUE227 Lịch sử âm nhạc ph­¬ng tây 1816D60A01

43 DH HDH2_E 20 --345-------- Đinh Thái S¬n (1208) TI2268 Đồ họa ứng dụng 1715D15A01

Buổi Chiều

1 DH B44 34 -----678----- Đoàn Thị Loan (1195) HIS215 Lịch sử quan hệ quốc tế 1917D18A02

2 DH C23 26 -----678----- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC220 Nghe 4 1917D18C03

3 DH HDH214 31 -----6789---- Nguyễn Kiên Trung (1435) INT350 Mạng máy tính 2018D15A01

4 DH HDH216 56 -----6789---- Thiều Thị Tài (1209) INT345 Thiết kế Web 2018D15A01

5 GD A22 39 -----6789---- Triệu Lan H­¬ng (1285) DPT213 Pháp luật đại c­¬ng 2018D18B01

6 GD A23 5 -----6789---- Lê Thị Xuân Thu (1158) PSY312 Tham vấn c¬ bản 1917D83A01

7 GD A31 14 -----6789---- Nguyễn Huyền Trang (1201) MAT201 Tập hợp logic 2018D01A01

8 GD A41 58 -----67890--- Nguyễn Thị Thanh H­¬ng (1124) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D03B02

9 GD A43 10 -----6789---- Nguyễn Thanh Hòa (1442) ELE228 Thiết kế điện tử công suất 1816D41A01

10 GD A53 40 -----6789---- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) LCE304 Từ vựng - Ngữ nghĩa học 1816D04A01

Page 3: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Hai - Ngày 01/03/21

Trang 3

Mã nhóm Ghi chú

11 GD A54 40 -----67890--- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D18D13

12 GD B11 5 -----6789---- Đặng Lê Tuyết Trinh (1417) PHI307 Tác phẩm và thể loại văn học 1816D02A01

13 GD B12 20 -----678----- Hoàng Thị Thúy Hà (1131) DPT218 Thống kê xã hội học 2018D83A02

14 GD B13 22 -----6789---- Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo (1275) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D11A10

15 GD B14 2 -----6789---- Triệu Thị H­¬ng Liên (1083) HIS311 Lịch sử Việt Nam hiện đại 1917D09A01

16 GD B15 27 -----6789---- L­u Thị Thu Huyền (1247) MAT355 Toán chuyên ngành kỹ thuật 2018D41A01

17 GD B21 36 -----6789---- Nguyễn Văn H­ng (1003) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D11A07

18 GD B22 29 -----6789---- Nguyễn Đức Thắng (1541) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D81A14

19 GD B23 21 -----6789---- Phạm Thị Kim Cúc (1070) ETM314 Đọc 3 1917D28A02

20 GD B24 35 -----6789---- Nguyễn Văn Thọ (1030) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10A04

21 GD B25 35 -----6789---- Đỗ Tự Trị (1437) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10C06

22 GD B31 46 -----6789---- Mai Thị Thu Thảo (1519) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D01A02

23 GD B43 31 -----67890--- Nguyễn Thị Luận (1162) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D18C12

24 GD B51 41 -----678----- Nguyễn Thị Thu Thủy (1087) LLC205 Văn học trẻ em 1816D05A01

25 GD B52 34 -----6789---- Khổng Thị Cúc (1518) LCC345 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D18A01

26 GD C13 48 -----6789---- Nguyễn Thị Thanh Huyền (1130) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D10A08

27 GD C14 24 -----6789---- Đinh Thị Thúy Hiển (1075) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D41A07

28 GD C21 30 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Thủy (1157) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D03A05

29 GD C22 3 -----6789---- Nguyễn Minh Lan (1115) GEO325 Địa lý châu á 1816D06A01

30 GD C24 35 -----6789---- Hoàng Thị Vân Yên (1220) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D05A06

31 GD C25 38 -----678----- Lê Văn Bắc (1237) AAC206 Kiểm toán căn bản 1816D10B02

32 GD C35 40 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc (1262) DPT308 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1816D10A02

33 GD C42 24 -----6789---- Trần Thị Bích H­ờng (1168) PHI368 Tiếng Việt nâng cao 3 1917D40A01

34 GD C43 39 -----6789---- Nguyễn Thị Mai H­¬ng (1186) PSY406 Giáo dục học tiểu học 2018D03A01

35 GD C44 2 -----678----- Nguyễn Ph­¬ng Quý (1526) BIT218 Thực tập sản xuất 1816D25A01

36 GD C45 39 -----6789---- D­¬ng Thị Mai Huyền (1266) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D10B09

37 GD C51 6 -----6789---- Đoàn Anh Ph­ợng (1163) DPT312 Ph­¬ng pháp giảng dạy giáo dục công dân 1816D09A01

38 GD C53 39 -----6789---- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD304 Quản trị học 2018D10B04

39 GD C54 22 -----6789---- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D16A03

40 NT HVD001 25 ---------012- Nguyễn Đức Hoàn (1473) PHE104_7 GDTC 4: Teakwondo 3 1917D10A02

Page 4: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Hai - Ngày 01/03/21

Trang 4

Mã nhóm Ghi chú

41 NT HVD005 43 ---------012- Trần Phúc Ba (1242) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D01A02

42 NT HVD006 30 ---------012- Hoàng Quang Nam (1178) PHE104_2 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1917D01A02

43 NT HVD007 48 ---------012- Nguyễn Quốc Huy (1510) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D18C05

44 NT NT302 39 ---------012- L­¬ng Thị Thúy Hồng (1407) PHE104_5 GDTC 4: Erobic 3 1917D60A01

Phú Thọ, Ngày 28 tháng 02 năm 2021In Ngày 28/02/21

Người lập biểu

Page 5: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Ba - Ngày 02/03/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 DH C23 38 123---------- Lê Văn C­¬ng (1431) FIB206 Thị tr­ờng chứng khoán 1816D10A03

2 DH HDH214 34 1234--------- Vũ Thị Thu Minh (1144) INT314 Lập trình C# 1917D15A01

3 DH HDH216 11 1234--------- Nguyễn Thị Thu H­¬ng (1177) PHE224 ứng dụng CNTT trong GDTC và huấn luyện thểthao

1816D70A01

4 DH HDH2_E 19 12----------- Phạm Đức Thọ (1402) TI2253 Lập trình trên thiết bị di động 1715D15A01

5 DH HDH313 5 123---------- Lê Thị Yến (1438) MAT226 Tiếng Anh chuyên ngành Toán học 1816D01A01

6 DH HDH315 6 123---------- L­u Thị Thu Huyền (1247) MAT263 Tiếng Việt chuyên ngành Toán học 1816D01A01

7 GD A22 21 123---------- Đỗ Thị Hồng Nhung (1280) FIB208 Nghiệp vụ ngân hàng trung ­¬ng 1816D16A01

8 GD A23 5 1234--------- Cao Huy Ph­¬ng (1082) PHY307 Quang học 1917D40A01

9 GD A32 43 123---------- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1405) HIS215 Lịch sử quan hệ quốc tế 1816D18A01

10 GD A33 31 1234--------- Mai Thị Thu Thảo (1519) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D02A17

11 GD A41 46 123---------- Đoàn Anh Ph­ợng (1163) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D12A09

12 GD A43 26 123---------- Vũ Huyền Trang (1217) BAD211 Khởi sự kinh doanh 1816D11A01

13 GD A44 28 1234--------- Hán Thị Thu Hằng (1245) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D03B02

14 GD A51 32 123---------- D­¬ng Thị Dung (1409) KT1221 Kinh tế học đại c­¬ng 1715D18A01

15 GD A52 49 123---------- Nguyễn Mạnh Thắng (1260) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D18C07

16 GD A53 35 1234--------- Ngô Thị Thanh Huyền (1204) ETM304 Nghe 1 2018D28A02

17 GD B12 18 1234--------- Đỗ Tự Trị (1437) P_GET301 Tiếng Anh năng lực 1 2018D01A01

18 GD B13 36 1234--------- Nguyễn Thị Thìn (1514) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D15A08

19 GD B14 42 1234--------- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC303 Kế toán tài chính 2 1917D10A01

20 GD B15 9 1234--------- Nguyễn Văn Quyết (1420) ELE317 Vi xử lý - vi điều khiển 1816D41A01

21 GD B21 41 1234--------- Nguyễn Văn H­ng (1003) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D15A09

22 GD B22 17 1234--------- Phạm Thị Thu H­¬ng (1071) ETM302 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D04A01

23 GD B23 22 1234--------- Nguyễn Đức Thắng (1541) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D16A15

24 GD B24 40 1234--------- Nguyễn Văn Thọ (1030) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D03A01

25 GD B31 19 1234--------- Phạm Thị Kim Cúc (1070) ETM314 Đọc 3 1917D04A01

Page 6: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Ba - Ngày 02/03/21

Trang 2

Mã nhóm Ghi chú

26 GD B43 38 1234--------- Tr­¬ng Thị Thúy Ninh (1412) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D05A03

27 GD C13 46 1234--------- Phạm Thị Minh Thùy (1475) DPT213 Pháp luật đại c­¬ng 2018D18D04

28 GD C14 31 1234--------- Đào Thị Thùy H­¬ng (1264) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D12A16

29 GD C15 35 1234--------- Bùi Thị Ph­¬ng Liên (1269) ECE205 Múa và ph­¬ng pháp dạy múa cho trẻ mầm non 1917D05A01

30 GD C24 39 123---------- Kim Thị Hải Yến (1472) ECE212 Tổ chức hoạt động vui ch¬i cho trẻ mầm non 1816D05A01

31 GD C25 5 123---------- Quách Phan Ph­¬ng Nhân (1051) PHI224 Phong cách học tiếng Việt 1816D02A01

32 GD C31 16 1234--------- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) ETM313 Nói 3 1917D28A02

33 GD C32 4 1234--------- Ngô Thế Long (1142) DCS226 Tiếng Anh chuyên ngành KHCT 1816D12A01

34 GD C33 5 123---------- Trần Anh Tuyên (1448) DAV356 Thú y c¬ bản 1816D13A02

35 GD C35 6 123---------- Ngô Thị Thanh Tú (1094) ECO214 Phát triển kinh tế vùng và địa ph­¬ng 1816D51A01

36 GD C42 31 123---------- Nguyễn Việt Liên H­¬ng (1474) BAD202 Văn hóa kinh doanh 1917D10B02

37 GD C44 33 1234--------- Phạm Thị Thu H­ờng (1140) BAD305 Quản trị nhân lực 1917D11A01

38 GD C45 27 123---------- Lê Văn Bắc (1237) AAC205 Phân tích hoạt động kinh doanh 1816D10B02

39 GD C51 47 123---------- Cao Thị Vân (1189) ART270 Ph­¬ng pháp dạy học Mỹ thuật ở tiểu học 1816D03A01

40 GD C52 3 123---------- Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056) PHI201 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Ngữ văn 1917D02A01

41 GD C53 2 123---------- Lê Thị Mận (1254) BIT223 Kiểm nghiệm vi sinh 1816D25A01

42 NT NT206 4 1234--------- Nguyễn H­¬ng Giang (1188) ART233 Đồ họa ảnh 1816D62A01

43 NT NT302 9 1234--------- Tạ Thị Thu Hiền (1167) MUE235 Dàn dựng ch­¬ng trình âm nhạc tổng hợp 1816D60A01

44 DH HDH2_E 25 --34--------- Phạm Đức Thọ (1402) TI2251 Hệ điều hành Unix 1715D15A01

Buổi Chiều

1 DH B44 27 -----6789---- Phạm Thị Kim Huệ (1241) ELE348 C¬ sở lý thuyết mạch điện 2018D41A01

2 DH C23 26 -----6789---- Nguyễn Thị Hảo (1212) INT349 Toán rời rạc 2018D15A02

3 DH HDH12.3 7 -----6789---- Đặng Thị Ph­¬ng Thanh (1165) MAT421 Không gian tôpô - độ đo - tích phân 1816D01A01

4 DH HDH12.9 3 -----6789---- Cao Phi Bằng (1126) BIO260 Hoá sinh thực vật 2018D12A01

5 GD A22 38 -----678----- Nguyễn Thị Ngọc Hoa (1297) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2018D18A02

6 GD A23 4 -----6789---- Bùi Thị Hải Linh (1153) SOW309 Hành vi con ng­ời và môi tr­ờng xã hội 1917D83A01

7 GD A33 30 -----678----- Đào Thị Thùy H­¬ng (1264) ETM224 Kỹ năng thuyết trình 1816D04A01

8 GD A34 33 -----6789---- Nguyễn Thị Thu Thủy (1087) LLP307 Văn học 1917D03A01

9 GD A41 54 -----67890--- Nguyễn Thị Thanh H­¬ng (1124) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D01A01

10 GD A43 56 -----678----- Đoàn Anh Ph­ợng (1163) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D18B06

Page 7: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Ba - Ngày 02/03/21

Trang 3

Mã nhóm Ghi chú

11 GD A44 40 -----678----- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC215 Viết 2 2018D18B02

12 GD A51 52 -----6789---- Đinh Thị Thu Ph­¬ng (1190) DPT308 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1816D11A03

13 GD A52 34 -----6789---- Nguyễn Thị Hiền (1449) PSY406 Giáo dục học tiểu học 2018D03B02

14 GD A54 29 -----6789---- Đỗ Thị Ph­¬ng Thảo (1250) DAV208 Tổ chức và phôi thai động vật 2018D30A02

15 GD B11 2 -----678----- Nguyễn Ph­¬ng Quý (1526) BIT230 Công nghệ sinh học trong chế biến, bảo quảnnông sản

1816D25A01

16 GD B12 35 -----6789---- Hoàng Thị Vân Yên (1220) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D05A06

17 GD B13 48 -----6789---- Nguyễn Thị Thanh Huyền (1130) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D10A08

18 GD B14 15 -----678----- Hoàng Thị Thúy Hà (1131) DPT217 Xã hội học đại c­¬ng 2018D83A01

19 GD B15 22 -----6789---- Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo (1275) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D11A10

20 GD B21 36 -----6789---- Nguyễn Văn H­ng (1003) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D11A07

21 GD B23 29 -----6789---- Nguyễn Đức Thắng (1541) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D81A14

22 GD B24 35 -----6789---- Nguyễn Văn Thọ (1030) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10A04

23 GD B25 17 -----6789---- Đặng Hồng Nhung (1540) LCC502_2 Tiếng Trung 2 (2) 1917D04A01

24 GD B32 19 -----6789---- Trần Hoàng Thành Vinh (1451) ECO301 Toán kinh tế 1917D10B02

25 GD B43 44 -----6789---- Nguyễn Thị Thu H­¬ng (1177) INT304 C¬ sở dữ liệu 2018D15A02

26 GD B51 35 -----6789---- Đỗ Tự Trị (1437) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10C06

27 GD B52 11 -----6789---- Quách Phan Ph­¬ng Nhân (1051) PHI221 Ngữ âm học tiếng Việt 2018D02A02

28 GD C14 39 -----6789---- Phạm T Minh Ph­¬ng (1095) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D10B05

29 GD C21 26 -----6789---- Nguyễn Thành Long (1265) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D18C11

30 GD C22 3 -----678----- Trần Thị Bích H­ờng (1168) GEO236 Sử dụng bản đồ và ph­¬ng tiện kĩ thuật trong dạyhọc Địa lý

1816D06A01

31 GD C24 24 -----6789---- Đinh Thị Thúy Hiển (1075) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D41A07

32 GD C25 37 -----678----- Lê Văn Bắc (1237) AAC205 Phân tích hoạt động kinh doanh 1816D10A01

33 GD C31 31 -----6789---- Phan Thị Hồng Giang (1423) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2018D18C04

34 GD C32 46 -----6789---- Mai Thị Thu Thảo (1519) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D01A02

35 GD C33 50 -----678----- Đào Thị Thùy D­¬ng (1150) LCC215 Viết 2 2018D18D06

36 GD C34 8 -----678----- Đỗ Thị Bích Liên (1152) HIS229 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử 1816D09A01

37 GD C41 7 -----6789---- Trần Thị Thu (1485) DCS316 Cây rau 1816D12A01

38 GD C42 6 -----6789---- Hán Thị Thu Hiền (1137) PHI227 Thi pháp văn học trung đại Việt Nam 1816D02A01

39 GD C43 36 -----6789---- Hồ Khánh Giang (1504) TAC226 Văn hóa ẩm thực 1917D81A01

Page 8: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Ba - Ngày 02/03/21

Trang 4

Mã nhóm Ghi chú

40 GD C45 23 -----6789---- Đặng L­u Ngọc Hoa (1276) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D18D12

41 GD C51 9 -----6789---- Nguyễn Văn Quyết (1420) ELE317 Vi xử lý - vi điều khiển 1816D41A01

42 GD C52 22 -----6789---- D­¬ng Thị Dung (1409) ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 2018D16A03

43 GD C53 43 -----67890--- Thiều Thị Hồng Hạnh (1480) PSY409 Giáo dục học mầm non 2018D05A01

44 GD C54 15 -----678----- Trần Quốc Hoàn (1203) FIB204 Thuế 1816D16A01

45 NT NT203 8 -----6789---- Nguyễn Toàn Chung (1406) PHE209 Vệ sinh học TDTT 2018D70A01

46 NT NT302 8 -----6789---- Đỗ Thị Nhung (1229) MUE306 Kí x­ớng âm 2 2018D60A01

47 NT NT303 5 -----6789---- L­¬ng Công Tuyên (1159) ART253 Bố cục 1 2018D61A01

48 NT HVD001 28 ---------012- Nguyễn Văn Linh (1296) PHE104_1 GDTC 4: Bóng đá 3 1917D11A01

49 NT HVD006 62 ---------012- Nguyễn Quốc Huy (1510) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D12A04

50 NT NT202 11 ---------012- Mai Quốc Phong (1283) PHE331 Bóng bàn 1816D70A01

51 NT NT203 33 ---------012- Nguyễn Đức Hoàn (1473) PHE104_7 GDTC 4: Teakwondo 3 1917D84A01

Phú Thọ, Ngày 28 tháng 02 năm 2021In Ngày 28/02/21

Người lập biểu

Page 9: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Tư - Ngày 03/03/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 DH B44 40 1234--------- Nguyễn Thị Ngọc (1262) DPT308 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1816D81A04

2 DH C23 33 1234--------- Nguyễn Thị Hảo (1212) INT349 Toán rời rạc 2018D15A01

3 DH HDH214 20 1234--------- Đinh Thái S¬n (1208) TI2355 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 1715D15A01

4 DH HDH2_E 34 1234--------- Vũ Thị Thu Minh (1144) INT314 Lập trình C# 1917D15A01

5 DH HDH315 2 1234--------- Chu Thị Bích Ngọc (1465) BIT329 Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống vật nuôi,cây trồng

1816D25A01

6 GD A22 38 1234--------- Nguyễn Tiến Mạnh (1085) PRM302 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 2018D03A01

7 GD A23 27 1234--------- Đào Thị Thùy H­¬ng (1264) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D18B04

8 GD A31 25 12345-------- Nguyễn Thị Xuân Viên (1099) TT2216 Khuyến nông 1715D30A01

9 GD A32 24 1234--------- Nguyễn Thanh Hòa (1442) ELE316 C¬ sở truyền động điện 1917D41A01

10 GD A33 5 1234--------- Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056) PHI333 Lí luận và ph­¬ng pháp dạy học văn 1917D02A01

11 GD A34 27 1234--------- Nguyễn Thị Thu H­¬ng (1177) INT304 C¬ sở dữ liệu 2018D15A01

12 GD A41 22 1234--------- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D16A03

13 GD A42 37 1234--------- Nguyễn Việt Liên H­¬ng (1474) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D10A01

14 GD A43 55 123---------- Hoàng Thị Thúy Hà (1131) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D01A01

15 GD A44 7 12----------- Trần Thị Thu (1485) DCS316 Cây rau 1816D12A01

16 GD A51 32 1234--------- Hồ Khánh Giang (1504) TAC389 Tổng quan sự kiện và lễ hội 2018D81A02

17 GD A52 17 1234--------- Hoàng Thị Ph­¬ng Thúy (1433) DAV211 Miễn dịch học 1917D13A01

18 GD A54 8 1234--------- Nguyễn Văn Nghĩa (1196) MAT316 Số học 1816D01A01

19 GD B13 40 1234--------- Nguyễn Thu Hiền (1216) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D11A06

20 GD B14 36 1234--------- Diệp Tố Uyên (1215) AAC215 Nghiệp vụ chứng từ kế toán 1816D10B02

21 GD B15 39 1234--------- Lê Thị Thu Hà (1507) LCC214 Đọc 2 2018D18C03

22 GD B21 17 1234--------- Nguyễn Thành Long (1265) ETM304 Nghe 1 2018D04A01

23 GD B22 42 1234--------- L­¬ng Ph­ợng (1261) LCC324 Ngữ âm - Từ vựng học 1816D18A01

24 GD B23 23 1234--------- Đặng L­u Ngọc Hoa (1276) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D18D12

25 GD B24 16 1234--------- Bùi Thị Hồng Minh (1530) ETM322 Lý luận dạy học tiếng Anh 1917D28A01

Page 10: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Tư - Ngày 03/03/21

Trang 2

Mã nhóm Ghi chú

26 GD B25 40 1234--------- D­¬ng Thị Dung (1409) ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 2018D10B04

27 GD B31 23 1234--------- Nguyễn Thị Tố Loan (1141) GET224 Phiên dịch 1 1816D04A01

28 GD B41 8 1234--------- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) ETM320 Ph­¬ng pháp giảng dạy bộ môn 2 1816D28A01

29 GD B43 7 123---------- Trần Văn Hùng (1139) HIS218 Lịch sử kinh tế 1816D09A01

30 GD B51 28 1234--------- Nguyễn Đức Lợi (1419) ELE244 Vẽ kỹ thuật 2018D41A01

31 GD B52 29 1234--------- Nguyễn Xuân Việt (1503) DAV205 Vi sinh vật đại c­¬ng 2018D30A02

32 GD B54 20 123---------- Trần Quốc Hoàn (1203) FIB213 ứng dụng CNTT trong Tài chính - Ngân hàng 1816D16A01

33 GD C13 34 1234--------- Khổng Thị Cúc (1518) LCC345 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D18A01

34 GD C14 12 1234--------- Nguyễn Thị Kim Nga (1535) SOW308 Nhập môn công tác xã hội 2018D83A01

35 GD C21 47 1234--------- Bùi Thị Thu Thủy (1156) LLP308 Ph­¬ng pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học 1 1816D03A01

36 GD C22 4 1234--------- Nguyễn Thị Hồng Thoa (1180) PHY327 Lí luận dạy học Vật lí 1917D40A01

37 GD C24 3 1234--------- Phạm Thị Kim Liên (1467) GEO327 Địa lý châu Mỹ, Phi và châu Đại D­¬ng 1816D06A01

38 GD C25 34 1234--------- Nguyễn Ph­¬ng Quý (1526) BIO259 C¬ sở Tự nhiên ở tiểu học 2018D03B02

39 GD C32 38 1234--------- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC304 Kế toán quản trị 1816D10A01

40 GD C33 6 123---------- Nguyễn Tài Năng (1098) DAV214 D­ợc lý học 2 1816D30A01

41 GD C34 33 1234--------- Đào Văn Yên (1443) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D81A01

42 GD C35 25 1234--------- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD309 Quản trị th­¬ng hiệu 1816D11A01

43 GD C41 54 1234--------- Nguyễn Thị Mai H­¬ng (1186) PSY401 Giáo dục học 1917D70A01

44 GD C42 32 123---------- Phạm Lan H­¬ng (1248) ECO211 Ph­¬ng pháp nghiên cứu kinh tế 1917D11A01

45 GD C43 12 1234--------- Nguyễn Duy Hiển (1536) ELE203 An toàn công nghiệp 1816D41A01

46 GD C44 6 1234--------- Nguyễn Mạnh Tuân (1294) ECO321 ứng dụng CNTT trong phân tích kinh tế 1816D51A01

47 GD C45 41 123---------- Phạm Thị Thu H­ờng (1140) BAD236 Quản trị doanh nghiệp 1917D10A02

48 GD C51 40 1234--------- Nguyễn Thị Hồng Vân (1164) ECE324 Nghề giáo viên mầm non 1816D05A01

49 GD C52 32 123---------- Nguyễn Thị Thanh H­¬ng (1125) BIO201 Môi tr­ờng và con ng­ời 1917D05A02

50 GD C53 3 1234--------- Hà Thị Thanh Đoàn (1122) DCS304 Sinh lý thực vật 2018D12A01

51 GD C54 4 1234--------- Đặng Thị Bích Hồng (1191) PHI320 HT thể loại và tác gia tiêu biểu của văn học Âu -Mỹ từ ...

1816D02A01

52 GD C55 36 1234--------- Phạm Thị Thu H­¬ng (1120) BAD304 Quản trị học 2018D10C05

53 NT NT202 21 1234--------- Cao Huy Tiến (1258) PHE205 Khiêu vũ thể thao 2018D05A02

54 NT NT203 21 1234--------- L­¬ng Thị Thúy Hồng (1407) PHE205 Khiêu vũ thể thao 2018D05A01

Page 11: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Tư - Ngày 03/03/21

Trang 3

Mã nhóm Ghi chú

55 NT NT206 4 1234--------- Hoàng Bá Hồng (1080) ART302 Nghệ thuật học đại c­¬ng 1816D62A01

56 NT NT302 7 1234--------- Đinh Quang Kiều (1055) MUE308 Kí X­ớng âm 4 1917D60A01

57 GD A44 7 --34--------- Trần Thị Thu (1485) DCS316 Cây rau 1816D12A01

Buổi Chiều

1 DH B44 42 -----6789---- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D10B04

2 DH C23 39 -----6789---- Nguyễn Thị Mai H­¬ng (1186) PSY406 Giáo dục học tiểu học 2018D03A01

3 DH HDH204 34 -----6789---- Khoa C.Nghệ (CN01) INT329 Chuyên đề Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 1917D15A01

4 DH HDH214 56 -----6789---- Thiều Thị Tài (1209) INT345 Thiết kế Web 2018D15A01

5 DH HDH302 6 -----678----- Trần Anh Tuấn (1172) MAT237 ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học mônToán

1917D01A01

6 GD A22 34 -----6789---- Nguyễn Tiến Mạnh (1085) PRM302 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 2018D03B02

7 GD A23 34 -----6789---- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD239 Đại c­¬ng về quản trị kinh doanh 2018D81A01

8 GD A31 4 -----6789---- Hoàng Thị Lệ Thu (1183) DCS317 Cây ăn quả 1816D12A01

9 GD A34 45 -----678----- Vũ Huyền Trang (1217) BAD202 Văn hóa kinh doanh 1917D10A01

10 GD A41 53 -----67890--- Nguyễn Thị Thanh H­¬ng (1124) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D04A03

11 GD A42 58 -----67890--- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D41A14

12 GD A43 34 -----678----- Hoàng Thị Thúy Hà (1131) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D05A02

13 GD A51 30 -----678----- Nguyễn Mạnh Thắng (1260) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D10B05

14 GD A54 52 -----67890--- Bùi Thị Lý (1034) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D02A04

15 GD B11 43 -----6789---- Hồ Khánh Giang (1504) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2018D18D05

16 GD B22 51 -----6789---- L­¬ng Ph­ợng (1261) LCC324 Ngữ âm - Từ vựng học 1816D18B02

17 GD B23 26 -----6789---- Phạm Thị Thu H­¬ng (1071) ETM312 Nghe 3 1917D04A01

18 GD B31 41 -----6789---- D­¬ng Thị Dung (1409) ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 2018D11A02

19 GD B32 32 -----678----- Nguyễn Xuân Huy (1086) LLP203 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Giáo dục Tiểuhọc

1917D03A01

20 GD B43 39 -----6789---- Lê Văn C­¬ng (1431) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D10A02

21 GD B51 22 -----6789---- Đỗ Thị Hồng Nhung (1280) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D16A04

22 GD B52 65 -----6789---- Triệu Lan H­¬ng (1285) DPT213 Pháp luật đại c­¬ng 2018D18A03

23 GD C14 13 -----6789---- Hà Thanh Huệ (1483) PSY314 Tâm lý học giáo dục 2018D83A01

24 GD C22 40 -----678----- Nguyễn Thị Hồng Vân (1164) ECE225 Tổ chức hoạt động phát triển thẩm mỹ cho trẻmầm non

1816D05A01

Page 12: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Tư - Ngày 03/03/21

Trang 4

Mã nhóm Ghi chú

25 GD C24 18 -----67------ Đào Hà Vĩnh (1214) ECO320 Lý thuyết kinh tế 1816D11A01

26 GD C31 12 -----6789---- Hà Ngọc Phú (1171) MAT305 Hình học giải tích 2018D01A01

27 GD C34 35 -----6789---- Phạm T Minh Ph­¬ng (1095) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D10C06

28 GD C35 36 -----678----- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1405) HIS215 Lịch sử quan hệ quốc tế 1917D18A05

29 GD C41 20 -----6789---- Trần Thị Bích H­ờng (1168) PHI368 Tiếng Việt nâng cao 3 1816D06A03

30 GD C42 47 -----678----- Hà Thị Thu Hiền (1076) MUE246 Ph­¬ng pháp dạy học Âm nhạc ở tiểu học 1816D03A01

31 GD C43 6 -----6789---- Ngô Thị Thanh Tú (1094) ECO316 Kinh tế thể chế 1816D51A01

32 GD C44 33 -----6789---- Đào Văn Yên (1443) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D81A01

33 GD C45 30 -----678----- Nguyễn Văn Quyết (1420) ELE206 C¬ sở lý thuyết mạch điện 2 1917D41A01

34 NT NT203 5 -----6789---- Nguyễn Quang H­ng (1079) ART213 Hình họa 1 2018D61A01

35 NT NT204 8 -----6789---- Nguyễn Hoàng Điệp (1199) PHE338 Điền kinh 2 2018D70A01

36 NT NT206 4 -----6789---- Hoàng Bá Hồng (1080) ART308 Mỹ thuật học 1917D62A02

37 NT NT302 8 -----6789---- Đỗ Thị Nhung (1229) MUE306 Kí x­ớng âm 2 2018D60A01

38 NT NT303 9 -----678----- D­¬ng Văn Hậu (1078) MUE224 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 1816D60A01

39 NT HVD005 40 ---------012- Nguyễn Quốc Huy (1510) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D81A06

40 NT HVD006 52 ---------012- Nguyễn Văn Linh (1296) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D03A01

41 NT NT202 21 ---------012- Hoàng Quang Nam (1178) PHE104_2 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1917D03A01

Phú Thọ, Ngày 28 tháng 02 năm 2021In Ngày 28/02/21

Người lập biểu

Page 13: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Năm - Ngày 04/03/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 DH B44 25 1234--------- Đỗ Tự Trị (1437) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D18A03

2 DH HDH204 34 1234--------- Khoa C.Nghệ (CN01) INT329 Chuyên đề Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 1917D15A01

3 DH HDH214 26 1234--------- Vũ Thị Xuân Quyên (1210) INT302 Tin học đại c­¬ng 1917D18C28

4 DH HDH2_E 18 1234--------- Nguyễn Kiên Trung (1435) INT320 Quản trị mạng 1816D15A01

5 DH HDH315 10 1234--------- Nguyễn Thị Thanh Vân (1114) MEC228 Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật 1816D41A01

6 GD A14 2 123---------- Lê Thị Mận (1254) BIT128 Rèn nghề 4: Kỹ thuật vi sinh và nuôi trồng nấm 1816D25A01

7 GD A22 38 1234--------- Nguyễn Thị Thanh H­¬ng (1125) BIO258 Sinh lý học trẻ em (Mầm non) 2018D05A01

8 GD A23 6 123---------- Đỗ Thị Bích Liên (1152) HIS216 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam 1816D09A01

9 GD A24 31 1234--------- Nguyễn Duy Hiển (1536) ELE209 Thực hành điện, điện tử c¬ bản 1917D41A01

10 GD A31 42 1234--------- Lê Thị Thu Hà (1507) LCC214 Đọc 2 2018D18D06

11 GD A32 56 1234--------- Nguyễn Thị Thanh H­¬ng (1124) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D15A09

12 GD A33 3 123---------- Phạm Thị Kim Liên (1467) GEO204 Hệ thống thông tin địa lý (GIS) 1816D06A01

13 GD A41 30 1234--------- Phạm Thị Thu H­¬ng (1120) BAD306 Quản trị sản xuất 1917D11A01

14 GD A42 36 1234--------- Phạm Ph­¬ng Thảo (1436) FIB206 Thị tr­ờng chứng khoán 1816D10B04

15 GD A43 21 1234--------- Lê Quang Nhân (1408) AAC324 Kế toán tài chính 1917D16A01

16 GD A44 27 1234--------- Trần Thị Thu Trang (1147) ELE367 Kỹ thuật điện tử t­¬ng tự 2018D41A01

17 GD A51 23 123---------- Chu Thị Thanh Hiền (1187) TAC233 Diễn giảng công cộng 1917D81A01

18 GD A52 32 1234--------- Phạm Duy H­ng (1119) AAC209 Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa 1816D10A01

19 GD A53 40 1234--------- Nguyễn Huyền Trang (1201) PRM203 Xác suất thống kê 2018D03A01

20 GD A54 6 1234--------- Nguyễn Thị Thúy Loan (1452) ECO319 Kinh tế đầu t­ 1816D51A01

21 GD B11 5 1234--------- Nguyễn Thanh Hòa (1442) ELE242 Tiếng Việt chuyên ngành Kỹ thuật 1816D41A01

22 GD B12 39 1234--------- Nguyễn Thị Ngọc Thủy (1157) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10B05

23 GD B13 38 1234--------- Khổng Thị Cúc (1518) LCC345 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D18B02

24 GD B14 45 1234--------- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D84A15

25 GD B15 45 123---------- Hà Thanh Huệ (1483) PSY217 Giao tiếp s­ phạm 1917D01A01

26 GD B21 35 123---------- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC215 Viết 2 2018D18C03

Page 14: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Năm - Ngày 04/03/21

Trang 2

Mã nhóm Ghi chú

27 GD B22 32 123---------- Phạm Thị Kim Cúc (1070) GET223 Biên dịch 1 1816D04A01

28 GD B23 27 1234--------- Đào Thị Thùy H­¬ng (1264) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D18B04

29 GD B24 19 1234--------- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) ETM313 Nói 3 1917D04A01

30 GD B25 15 1234--------- Phạm Thị Thu H­¬ng (1071) ETM312 Nghe 3 1917D28A02

31 GD B32 34 1234--------- Đặng Hồng Nhung (1540) LCC214 Đọc 2 2018D18A07

32 GD B43 30 1234--------- Chu Thị Bích Ngọc (1465) BIO258 Sinh lý học trẻ em (Mầm non) 2018D05A02

33 GD B51 5 1234--------- Trần Anh Tuyên (1448) DAV356 Thú y c¬ bản 1816D13A02

34 GD B52 44 1234--------- Đỗ Thị Hồng Nhung (1280) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D11A03

35 GD C13 37 1234--------- Nguyễn Thị Luận (1162) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D10A05

36 GD C14 29 1234--------- Cao Phi Bằng (1126) DAV309 Sinh hoá động vật 2018D30A02

37 GD C15 35 1234--------- Bùi Thị Ph­¬ng Liên (1269) ECE205 Múa và ph­¬ng pháp dạy múa cho trẻ mầm non 1917D05A01

38 GD C21 46 123---------- Đỗ Thái Giang (1173) PRM218 Giáo dục kĩ năng sống, giá trị sống cho học sinhtiểu học

1816D03A01

39 GD C22 17 1234--------- Hoàng Thị Vân Yên (1220) ETM305 Nói 1 2018D04A01

40 GD C24 30 1234--------- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC303 Kế toán tài chính 2 1917D10B02

41 GD C25 10 1234--------- Phan Thị Hồng Giang (1423) TAC220 Nghiệp vụ Lễ tân 1917D84A01

42 GD C31 16 1234--------- Đỗ Thị Ph­¬ng Thảo (1250) DAV246 Chọn và nhân giống vật nuôi 1917D13A01

43 GD C32 8 1234--------- Bùi Thị Hải Linh (1153) SOW220 Công tác xã hội trẻ em 1816D83A01

44 GD C33 5 1234--------- Nguyễn Thị Liên (1515) SOW203 Ph­¬ng pháp nghiên cứu trong CTXH 1917D83A01

45 GD C35 10 1234--------- Vi Thị Hạnh Thi (1232) GEO248 Địa lí Việt Nam đại c­¬ng 2018D02A01

46 GD C41 36 123---------- Vũ Huyền Trang (1217) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D10C05

47 GD C42 35 1234--------- Nguyễn Thị Hoa (1054) ETM306 Đọc 1 2018D28A02

48 GD C43 21 1234--------- Nguyễn Thị Thu H­¬ng (1093) BAD310 Quản trị kinh doanh quốc tế 1816D11A01

49 GD C44 7 1234--------- Lê Thị Yến (1438) MAT318 Đại số s¬ cấp và thực hành giải toán 1816D01A01

50 GD C52 4 1234--------- Hoàng Thị Lệ Thu (1183) DCS317 Cây ăn quả 1816D12A01

51 GD C53 26 123---------- Đào Thị Thùy D­¬ng (1150) LCC223 Viết 4 1917D18D04

52 GD C54 3 1234--------- Trần Thành Vinh (1222) DCS203 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành KHCT 2018D12A01

53 GD C55 42 1234--------- L­¬ng Ph­ợng (1261) LCC324 Ngữ âm - Từ vựng học 1816D18A01

54 NT NT202 11 12345-------- Trần Phúc Ba (1242) PHE412 Lý luận và ph­¬ng pháp giáo dục thể chất 1816D70A01

55 NT NT206 4 123---------- Cao Thị Vân (1189) ART224 Thiết kế đồ hoạ 3 1917D62A01

Page 15: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Năm - Ngày 04/03/21

Trang 3

Mã nhóm Ghi chú

56 NT NT302 9 1234--------- Nguyễn Huy Oanh (1225) MUE216 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 1 2018D60A01

57 GD A23 23 ---4--------- Chu Thị Thanh Hiền (1187) TAC233 Diễn giảng công cộng 1917D81A01

Buổi Chiều

1 DH B44 34 -----6789---- Nguyễn Thị Hiền (1449) PSY406 Giáo dục học tiểu học 2018D03B02

2 DH C23 32 -----678----- Đặng Văn Thanh (1121) ECO204 Kinh tế môi tr­ờng 1917D10A01

3 DH HDH204 34 -----6789---- Khoa C.Nghệ (CN01) INT329 Chuyên đề Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 1917D15A01

4 DH HDH216 28 -----67890--- Nguyễn Thị Hiền (1213) INT302 Tin học đại c­¬ng 1917D18B27

5 DH HDH2_E 29 -----6789---- Nguyễn Kiên Trung (1435) INT350 Mạng máy tính 2018D15A02

6 DH HDH301 27 -----6789---- Thiều Thị Tài (1209) INT302 Tin học đại c­¬ng 1917D18A26

7 DH HDH302 5 -----6789---- Đinh Thái S¬n (1208) TI2267 Nhập môn xử lý ảnh 1715D15A01

8 DH HDH311 2 -----678----- Trần Trung Kiên (1129) BIT216 Công nghệ protein – enzym 1816D25A01

9 GD A23 27 -----6789---- Hà Duy Thái (1418) ELE330 Lý thuyết điều khiển tự động 1917D41A01

10 GD A32 26 -----678----- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC220 Nghe 4 1917D18D04

11 GD A33 36 -----67890--- Bùi Thị Lý (1034) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D18A10

12 GD A34 4 -----678----- Cao Thị Vân (1189) ART230 Thiết kế Website 1816D62A01

13 GD A42 41 -----6789---- Nguyễn Việt Liên H­¬ng (1474) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D11A02

14 GD A43 33 -----6789---- Phạm Duy H­ng (1119) AAC209 Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa 1816D10B02

15 GD A44 27 -----6789---- Phạm Thị Kim Huệ (1241) ELE348 C¬ sở lý thuyết mạch điện 2018D41A01

16 GD A51 23 -----6789---- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD304 Quản trị học 2018D16A03

17 GD A52 17 -----6789---- Trần Hoàng Thành Vinh (1451) ECO301 Toán kinh tế 1917D16A03

18 GD A54 39 -----6789---- Bùi Thị Thu Thủy (1156) LLP205 C¬ sở tiếng Việt ở tiểu học 2 2018D03A01

19 GD B11 40 -----678----- Lê Thị Xuân Thu (1158) PSY211 Can thiệp sớm cho trẻ mắc chứng rối loạn pháttriển

1816D05A01

20 GD B12 39 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Thủy (1157) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10B05

21 GD B13 43 -----6789---- Nguyễn Thị Thu Thủy (1087) LLC302 Tiếng Việt và tiếng Việt thực hành 2018D05A01

22 GD B14 8 -----6789---- Bùi Thị Hải Linh (1153) SOW221 Quản trị công tác xã hội 1816D83A01

23 GD B15 4 -----678----- Nguyễn Thị Kim Nga (1535) SOW213 Công tác xã hội nhóm 1917D83A01

24 GD B17 20 -----67890--- Nguyễn Thị Quyên (1430) CN2330 Bệnh truyền nhiễm 1715D30A01

25 GD B18 5 -----67890--- Nguyễn Thị Quyên (1430) DAV323 Bệnh truyền nhiễm 1 1816D13A01

26 GD B21 51 -----6789---- L­¬ng Ph­ợng (1261) LCC324 Ngữ âm - Từ vựng học 1816D18B02

Page 16: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Năm - Ngày 04/03/21

Trang 4

Mã nhóm Ghi chú

27 GD B22 35 -----6789---- Đặng L­u Ngọc Hoa (1276) LCE306 Văn hóa các n­ớc nói tiếng Anh 1816D04A01

28 GD B23 17 -----6789---- Vũ Thị Quỳnh Dung (1052) ETM315 Viết 3 1917D28A02

29 GD B32 15 -----678----- Nguyễn Thị Thúy Loan (1452) ECO206 Kinh tế phát triển 1917D10B02

30 GD B43 37 -----6789---- Vũ Việt K­ờng (1236) ART371 Mỹ thuật 1917D05A01

31 GD B51 33 -----6789---- Triệu Lan H­¬ng (1285) DPT213 Pháp luật đại c­¬ng 2018D18C02

32 GD B52 3 -----6789---- Trần Thị Ngọc Diệp (1198) DCS205 Di truyền thực vật 2018D12A01

33 GD C13 2 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1405) HIS315 Lịch sử quan hệ quốc tế 1917D09A01

34 GD C22 7 -----6789---- Nguyễn Huyền Trang (1201) MAT211 Những nguyên lí c¬ bản trong Toán học 1816D01A01

35 GD C24 42 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Hoa (1297) TAC205 Lịch sử văn hóa địa ph­¬ng 1816D09A01

36 GD C31 6 -----678----- Nguyễn Mạnh Tuân (1294) ECO213 Lập và phân tích dự án 1816D51A04

37 GD C34 38 -----678----- Đặng Hồng Nhung (1540) LCC214 Đọc 2 2018D18B02

38 GD C41 26 -----6789---- Nguyễn Thành Long (1265) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D18C11

39 GD C43 17 -----6789---- Nguyễn Thị Hoa (1054) ETM306 Đọc 1 2018D04A01

40 GD C44 47 -----678----- Lê Thị Hồng Chi (1134) PRM216 Dạy và học tích cực ở tiểu học 1816D03A01

41 GD C45 4 -----6789---- L­u Thị Thu Huyền (1247) MAT309 Giải tích 4 1917D01A01

42 GD C51 36 -----6789---- Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo (1275) ETM307 Viết 1 2018D28A02

43 GD C52 20 -----678----- Đỗ Thị Hồng Nhung (1280) FIB210 Thanh toán quốc tế 1816D16A01

44 GD C53 12 -----6789---- Hán Thị Thu Hiền (1137) PHI212 Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam 2018D02A01

45 GD C54 12 -----6789---- Nguyễn Thị Thanh Tâm (1106) MAT265 Chuyên đề toán phổ thông 2 2018D01A01

46 GD C55 36 -----6789---- Nguyễn Thị Luận (1162) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D10C07

47 NT NT302 10 -----6789---- Đinh Quang Kiều (1055) MUE239 Thực hành s­ phạm âm nhạc 1816D60A01

48 NT NT303 16 -----6789---- Tạ Thị Thu Hiền (1167) MUE209 Âm nhạc cổ truyền Việt Nam 2018D60A01

49 NT NT202 9 ------7890--- Cao Huy Tiến (1258) PHE340 Thể dục 2 2018D70A01

50 NT NT203 11 ------7890--- Mai Quốc Phong (1283) PHE331 Bóng bàn 1816D70A01

51 NT HVD005 36 ---------012- Nguyễn Văn Linh (1296) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D62A07

52 NT HVD006 41 ---------012- Nguyễn Quốc Huy (1510) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D10A03

Phú Thọ, Ngày 28 tháng 02 năm 2021In Ngày 28/02/21

Người lập biểu

Page 17: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Sáu - Ngày 05/03/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 DH B44 42 1234--------- L­u Ngọc S¬n (1179) ECE203 Dinh d­ỡng trẻ em 2018D05A01

2 DH C23 36 1234--------- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC304 Kế toán quản trị 1816D10B02

3 DH HDH12.3 7 1234--------- Đặng Thị Ph­¬ng Thanh (1165) MAT421 Không gian tôpô - độ đo - tích phân 1816D01A01

4 DH HDH311 4 123---------- Nguyễn Thị Thanh Tuyên (1267) MAT202 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Toán học 1917D01A01

5 DH HDH313 9 1234--------- Vũ Thị Thu Minh (1144) INT370 Tiếng Việt chuyên ngành Công nghệ thông tin 1816D15A01

6 GD A22 28 1234--------- Đỗ Thị Ph­¬ng Thảo (1250) DAV265 Sinh lý động vật 1 2018D30A02

7 GD A23 5 1234--------- Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056) PHI202 Mỹ học đại c­¬ng 2018D61A09

8 GD A25 31 1234--------- Phạm Thị Kim Huệ (1241) ELE209 Thực hành điện, điện tử c¬ bản 1917D41A01

9 GD A31 34 1234--------- Nguyễn Xuân Huy (1086) LLP205 C¬ sở tiếng Việt ở tiểu học 2 2018D03B02

10 GD A32 49 123---------- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1405) HIS215 Lịch sử quan hệ quốc tế 1917D18C04

11 GD A33 27 1234--------- Nguyễn Thị Thu H­¬ng (1177) INT304 C¬ sở dữ liệu 2018D15A01

12 GD A41 62 1234--------- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D11A08

13 GD A43 53 1234--------- Bùi Thị Lý (1034) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D15A03

14 GD A44 32 1234--------- Phạm Lan H­¬ng (1248) ECO228 Kinh tế du lịch 1 2018D81A02

15 GD A51 39 1234--------- Vũ Huyền Trang (1217) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D10B04

16 GD A53 28 123---------- Đào Thị Thùy D­¬ng (1150) LCC223 Viết 4 1917D18B02

17 GD A54 8 1234--------- Nguyễn Tài Luyện (1107) DCS202 Khí t­ợng nông nghiệp 2018D12A01

18 GD B11 3 123---------- Nguyễn Minh Lan (1115) GEO221 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 1 1816D06A01

19 GD B12 12 1234--------- Trần Thị Thùy D­¬ng (1453) SOW310 Chính sách xã hội 1816D83A01

20 GD B13 37 1234--------- Hoàng Thị Vân Yên (1220) ETM305 Nói 1 2018D28A02

21 GD B14 37 1234--------- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD304 Quản trị học 2018D10A01

22 GD B21 30 1234--------- Nguyễn Thị Ngọc Thủy (1157) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D03A05

23 GD B22 32 123---------- Đào Văn Yên (1443) LCE207 Giao tiếp giao văn hóa 1816D04A02

24 GD B23 28 123---------- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135) LCC220 Nghe 4 1917D18A01

25 GD B24 23 1234--------- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) INT326 Tiếng Anh chuyên ngành CNTT 1816D15A01

26 GD B32 39 1234--------- D­¬ng Thị Mai Huyền (1266) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D10B09

Page 18: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Sáu - Ngày 05/03/21

Trang 2

Mã nhóm Ghi chú

27 GD B43 10 1234--------- Quách Phan Ph­¬ng Nhân (1051) PHI209 Nhân học xã hội 2018D02A01

28 GD B51 20 1234--------- Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo (1275) ETM307 Viết 1 2018D04A01

29 GD B52 27 1234--------- Nguyễn Hữu Hùng (1101) ELE201 C¬ học ứng dụng 2018D41A01

30 GD C13 12 1234--------- Nguyễn Thị Mai H­¬ng (1186) PSY202 Tâm lý học tôn giáo 2018D83A01

31 GD C14 38 1234--------- Diệp Tố Uyên (1215) AAC215 Nghiệp vụ chứng từ kế toán 1816D10A01

32 GD C22 46 123---------- Đỗ Thái Giang (1173) PRM209 Ph­¬ng pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở tiểuhọc

1816D03A01

33 GD C24 26 123---------- Nguyễn Việt Liên H­¬ng (1474) BAD215 Kỹ năng và quản trị bán hàng 1816D11A01

34 GD C31 40 12345-------- Nguyễn Thị Ngọc (1262) DPT308 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1816D41A01

35 GD C32 8 123---------- Trần Thành Vinh (1222) DCS219 Ph­¬ng pháp thí nghiệm đồng ruộng 1917D12A01

36 GD C35 33 1234--------- Nguyễn Thị Hảo (1212) INT349 Toán rời rạc 2018D15A01

37 GD C41 37 123---------- Hà Thanh Huệ (1483) PSY217 Giao tiếp s­ phạm 1917D05A02

38 GD C42 4 123---------- Nguyễn Thị Huệ (1113) PHY201 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Vật lí 1917D40A01

39 GD C43 4 1234--------- Hán Thị Thu Hiền (1137) PHI214 Hệ thống thể loại văn học trung đại Việt Nam 1917D02A01

40 GD C44 36 1234--------- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D10C05

41 GD C45 5 1234--------- Đinh Thị Nguyệt Linh (1520) LLC304 Lý luận và ph­¬ng pháp phát triển ngôn ngữ chotrẻ mầm non

1816D05A01

42 GD C51 33 1234--------- Nguyễn Mạnh Thắng (1260) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D81A08

43 GD C52 5 123---------- D­¬ng Thị Dung (1409) ECO223 Th­¬ng mại điện tử 1816D51A01

44 GD C53 12 1234--------- Lê Thị Yến (1438) MAT261 Giải tích 2 2018D01A01

45 GD C54 35 1234--------- Nguyễn Thị Luận (1162) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D18B11

46 NT HVD005 40 123---------- Nguyễn Quốc Huy (1510) PHE102_4 GDTC 2: Cầu lông 1 2018D03A01

47 NT NT202 11 1234--------- Hoàng Quang Nam (1178) PHE310 Y học TDTT 1816D70A01

48 NT NT203 8 1234--------- Nguyễn Hoàng Điệp (1199) PHE338 Điền kinh 2 2018D70A01

49 NT NT302 8 1234--------- Đinh Quang Kiều (1055) MUE204 Lí thuyết âm nhạc 2 2018D60A01

50 NT NT303 7 123---------- Đỗ Thị Nhung (1229) MUE217 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 2 1917D60A01

51 NT NT304 3 123---------- Đặng Ph­¬ng Thảo (1234) ART216 Hình họa 4 1917D62A01

52 NT NT305 2 1234--------- Nguyễn Huy Oanh (1225) MUE219 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 4 1816D60A02

53 GD B23 28 ---4--------- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135) LCC220 Nghe 4 1917D18A01

54 GD C32 8 ---4--------- Trần Thành Vinh (1222) DCS219 Ph­¬ng pháp thí nghiệm đồng ruộng 1917D12A01

55 NT NT303 7 ---45-------- Phạm Thị Lộc (1068) MUE213 Thanh nhạc 2 1917D60A01

Page 19: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Sáu - Ngày 05/03/21

Trang 3

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Chiều

1 DH C23 32 -----6789---- Đặng Hoàng Lâm (1249) DAV307 Giải phẫu động vật 2018D30A02

2 DH HDH204 31 -----6789---- Phạm Đức Thọ (1402) INT302 Tin học đại c­¬ng 1917D18D29

3 DH HDH214 60 -----6789---- Nguyễn Thị Hảo (1212) INT344 Lập trình h­ớng đối t­ợng 2018D15A01

4 DH HDH216 60 -----6789---- Thiều Thị Tài (1209) INT344 Lập trình h­ớng đối t­ợng 2018D15A01

5 DH HDH2_E 60 -----6789---- Đinh Thái S¬n (1208) INT344 Lập trình h­ớng đối t­ợng 2018D15A01

6 GD A22 35 -----6789---- Lê Văn Lĩnh (1022) PRM203 Xác suất thống kê 2018D03B02

7 GD A23 41 -----67890--- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D10B06

8 GD A31 43 -----6789---- Phạm Thị Thu H­¬ng (1120) BAD304 Quản trị học 2018D11A02

9 GD A33 40 -----6789---- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D10A01

10 GD A34 6 -----6789---- Phan Thị Ph­¬ng Thanh (1415) DAV244 Thức ăn chăn nuôi 1917D13A01

11 GD A41 65 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Hoa (1297) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1816D28A01

12 GD A44 35 -----6789---- Ngô Thị Thanh Tú (1094) ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 2018D10C05

13 GD A52 20 -----678----- Nguyễn Việt Liên H­¬ng (1474) BAD202 Văn hóa kinh doanh 1917D16A03

14 GD B12 25 -----6789---- Đỗ Tự Trị (1437) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D18A03

15 GD B13 7 -----6789---- Hoàng Thị Lệ Thu (1183) DCS306 Dinh d­ỡng cây trồng 1917D12A01

16 GD B15 36 -----6789---- Nguyễn Thị Hoa (1054) ETM302 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D28A02

17 GD B22 17 -----6789---- Phạm Thị Thu H­¬ng (1071) ETM302 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D04A01

18 GD B23 28 -----678----- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135) LCC220 Nghe 4 1917D18B02

19 GD B24 42 -----6789---- Lê Thị Thu Hà (1507) LCC426 Biên dịch 1 1816D18A01

20 GD B31 6 -----678----- Quách Phan Ph­¬ng Nhân (1051) PHI222 Từ vựng học tiếng Việt 1917D02A01

21 GD B32 27 -----6789---- Nguyễn Duy Hiển (1536) ELE243 Vẽ kỹ thuật điện 2018D41A01

22 GD B43 31 -----678----- Phạm Lan H­¬ng (1248) ECO205 Lịch sử các học thuyết kinh tế 1917D11A02

23 GD B51 22 -----678----- Lê Văn C­¬ng (1431) FIB224 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 1816D16A01

24 GD B52 17 -----678----- Đỗ Khắc Thanh (1069) PSY205 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 1816D01A01

25 GD B54 24 -----678----- Nguyễn Thị Thu H­¬ng (1093) BAD214 ứng dụng CNTT trong quản trị kinh doanh 1816D11A01

26 GD C21 46 -----678----- Đinh Thị Nguyệt Linh (1520) LLP212 Dạy học tiếng Việt ở tiểu học theo tiếp cận nănglực

1816D03A01

27 GD C22 35 -----6789---- Hồ Khánh Giang (1504) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2018D18B03

28 GD C24 39 -----6789---- Nguyễn Ph­¬ng Quý (1526) BIO259 C¬ sở Tự nhiên ở tiểu học 2018D03A01

Page 20: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Sáu - Ngày 05/03/21

Trang 4

Mã nhóm Ghi chú

29 GD C25 2 -----678----- Nguyễn Ph­¬ng Mai (1425) HIS208 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Lịch sử 1917D09A01

30 GD C31 14 -----6789---- Nguyễn Xuân Việt (1503) DAV315 Vi sinh vật thú y 1917D30A01

31 GD C34 4 -----6789---- Lê Thị Xuân Thu (1158) PSY303 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 1917D83A01

32 GD C35 33 -----6789---- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC345 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D18C03

33 GD C41 27 -----678----- Đào Thị Thùy D­¬ng (1150) LCC223 Viết 4 1917D18C03

34 GD C42 23 -----6789---- Vũ Huyền Trang (1217) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D16A03

35 GD C44 2 -----678----- Nguyễn Đức Lợi (1419) MEC214 Công nghệ gia công áp lực 1816D42A01

36 GD C45 6 -----678----- Trần Hoàng Thành Vinh (1451) ECO224 Quản lý kinh tế 1 1816D51A01

37 GD C52 21 -----6789---- Chu Thị Thanh Hiền (1187) TAC208 Tâm lí và giao tiếp ứng xử trong du lịch 2018D81A01

38 NT NT202 11 -----6789---- Đặng Thành Trung (1240) PHE234 Bóng ném 1816D70A01

39 NT NT203 8 -----6789---- Hoàng Quang Nam (1178) PHE308 Sinh lý TDTT 2018D70A01

40 NT NT302 8 -----6789---- Tạ Thị Thu Hiền (1167) MUE336 Múa 2018D60A01

41 NT NT303 7 -----678----- Phạm Thị Lộc (1068) MUE213 Thanh nhạc 2 1917D60A01

42 NT NT304 5 -----6789---- Trình Thị Việt Ngân (1226) ART251 Trang trí 2 2018D61A01

43 GD B23 28 --------9---- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135) LCC220 Nghe 4 1917D18B02

44 NT NT303 8 --------90--- Nguyễn Huy Oanh (1225) MUE238 Giới thiệu nhạc cụ 1816D60A01

Phú Thọ, Ngày 28 tháng 02 năm 2021In Ngày 28/02/21

Người lập biểu

Page 21: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Bảy - Ngày 06/03/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 GD B17 5 1234--------- Nguyễn Thị Quyên (1430) DAV323 Bệnh truyền nhiễm 1 1816D13A01

2 GD B18 20 1234--------- Nguyễn Thị Quyên (1430) CN2330 Bệnh truyền nhiễm 1715D30A01

3 GD B32 17 1234--------- Triệu Lan H­¬ng (1285) DPT207 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1513D81A02

Buổi Chiều

1 GD B17 20 -----6789---- Nguyễn Thị Quyên (1430) CN2330 Bệnh truyền nhiễm 1715D30A01

2 GD B18 5 -----6789---- Nguyễn Thị Quyên (1430) DAV323 Bệnh truyền nhiễm 1 1816D13A01

Phú Thọ, Ngày 28 tháng 02 năm 2021In Ngày 28/02/21

Người lập biểu

Page 22: Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy - dangky.hvu.edu.vn

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Chủ Nhật - Ngày 07/03/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 GD B17 5 12345-------- Nguyễn Thị Quyên (1430) DAV323 Bệnh truyền nhiễm 1 1816D13A01

2 GD B18 20 12345-------- Nguyễn Thị Quyên (1430) CN2330 Bệnh truyền nhiễm 1715D30A01

Phú Thọ, Ngày 28 tháng 02 năm 2021In Ngày 28/02/21

Người lập biểu