33
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 (Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung) Toán Vật Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GD CD 1 Nguyễn Minh Ân A013 8.3 6.4 8.6 8.4 4.5 5 6.8 4.2 22 55 2 Lê Quang Khả Bình A016 6.4 6.2 6.1 3 4 4.3 6.5 3.4 41 247 3 Đỗ Thị Kim Chi A023 8.3 7.2 7.7 6.8 5.5 4.3 7.8 2.6 27 77 4 Dương Thị Kiều Doan A028 8.9 8.4 7.8 9.6 5.5 7 8.5 5.4 6 8 5 Lê Thành Đạt A054 7.2 8.1 8.8 7.6 5.5 7.3 9 5.4 10 14 6 Lê Phan Cẩm Giang A067 5.8 3.4 5.4 7.8 5 3.8 9.3 8 31 97 7 Trần Lưu Minh Hiếu A104 5.7 4.6 5.5 4.4 6.3 6.5 2 4 42 271 8 Trương Thị Như Hòa A118 6.6 6.9 8.9 8 7.5 8 8.5 5.4 8 12 9 Mai Thị Kim Huệ A121 6.6 5.3 7 8.2 6 5.5 8.5 4.7 23 59 10 Trần Đức Huy A134 9.2 5.4 8.1 7 4 6.5 4.5 4.2 29 93 11 Nguyễn Quỳnh Hương A146 4.3 7.2 5.1 5.9 6.5 7.8 8.5 5.2 25 73 12 Trần Huỳnh Gia Khải A155 8.2 6.5 8.6 5.1 3.5 5.8 3.8 4.6 39 134 13 Đặng Chí Khang A151 8.1 8.2 8.2 4.8 3.8 7 5 2.6 35 110 14 Đặng Quang Khánh A152 6 7 6.7 8.7 5.8 7.5 8 4.4 20 38 15 Nguyễn Khoa Anh Kiệt A159 4.5 4 4.3 2.5 3 7.5 6.3 3 44 340 16 Tạ Thị Hồng Mai A188 7.1 6.2 3.6 7.4 8 7.8 7.3 2.9 26 76 17 Trần Nguyễn Nhật Minh A193 6.5 6.1 6 6.8 6 6 6 4.3 35 110 18 Lê Nguyễn Trà My A196 6.4 6.7 7.1 6.7 7 7.3 8 5.4 19 35 19 Nguyễn Lê My A199 8.3 8.1 9.7 8.8 5.5 8.8 10 7.4 1 2 20 Nguyễn Thị Thu Nga A211 7.7 6.4 7.6 8.4 7 6.3 8 6.4 12 17 21 Lê Nguyễn Ngọc Ngân A214 6.5 7.7 2 6.6 6 6.8 6.3 4.8 37 123 22 Nguyễn Hoàng Kim Ngân A216 6.9 7.4 8.5 6.3 7 8.8 9.3 3 14 23 23 Đinh Thị Hồng Ngọc A223 6.5 6.6 6.7 6.8 6 5.8 9.3 5.4 21 45 24 Trần Văn Nhân A237 7.1 8 5.4 7.1 3.8 6.3 8.3 2.8 30 95 25 Bùi Thị Kiều Nhung A244 7.9 6.7 7.6 6.2 7 7 6.5 5.8 18 34 26 Huỳnh Tấn Phương A269 8 6.6 3.6 6.8 6.5 4.5 5 5.6 38 126 27 Hồ Ngọc Quyên A284 6.5 7 5.5 1.6 5.5 6.3 4.3 4.2 40 229 28 Tạ Thị Thanh Tâm A312 7.7 7.7 9.7 7.3 4.5 7.3 7.8 4.8 15 26 29 Nguyễn Thị Phương Thảo A325 8.5 7.2 8.9 8.6 7.5 6.8 8 5.2 7 9 30 Trương Đình Thi A345 6 7.9 8.2 6.2 5.5 6.8 4.5 5 28 78 31 Lê Quốc Thịnh A349 6.6 8.4 9.2 5.5 5.5 3.8 5 3.8 34 107 32 Mai Xuân Thùy A365 8.6 8.7 9 9.2 5.8 8.3 9.3 4.7 3 4 33 Nguyễn Thị Thanh Thùy A366 8.9 7.8 9.7 9.6 6.5 8.8 7.8 4.2 4 5 34 Phan Nhật Thùy A367 9.1 6.2 7.3 4.8 6 5.5 7.3 5 24 64 35 Huỳnh Thị Ngọc Thúy A369 9.3 5.8 8.5 7.6 6.5 4.3 9 4.6 16 30 36 Lê Thị Mỹ Thư A375 7.2 9.3 8.6 9.2 5.5 7 9.3 6.5 5 6 37 Nguyễn Lê Vân Thương A381 7 9.3 9.2 8 7 8.3 8.5 7 2 3 38 Đặng Huỳnh Ngọc Trân A408 6.7 6.8 6.3 7.2 6.5 7 7.8 6.9 17 31 39 Trương Trần Công Trung A429 7.3 7.8 8 8.3 5.5 7 9.5 6 9 13 40 Nguyễn Thị Cẩm Tú A446 5.1 4.8 5.7 5.7 5 5.3 3.8 3.2 43 280 41 Nguyễn Hoài Bảo Uyên A451 7 4.8 7.9 5.8 6 6 5.3 5.2 33 105 42 Nguyễn Thị Phương Uyễn A453 6.9 6.8 9.4 8.4 5 8 8.8 4.5 12 17 43 Lê Phan Cẩm Viên A458 7.6 8.4 7 8.8 6 8.5 7.3 4.4 11 16 44 Nguyễn Ngọc Như ý A477 7 5.7 4.1 6.4 5 7 8.5 4.6 32 100 NĂM HỌC: 2018-2019 STT Họ và tên SBD Điểm KIỂM TRA Thứ hạng trong lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú KIỂM TRA HK 1

KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Nguyễn Minh Ân A013 8.3 6.4 8.6 8.4 4.5 5 6.8 4.2 22 55

2 Lê Quang Khả Bình A016 6.4 6.2 6.1 3 4 4.3 6.5 3.4 41 247

3 Đỗ Thị Kim Chi A023 8.3 7.2 7.7 6.8 5.5 4.3 7.8 2.6 27 77

4 Dương Thị Kiều Doan A028 8.9 8.4 7.8 9.6 5.5 7 8.5 5.4 6 8

5 Lê Thành Đạt A054 7.2 8.1 8.8 7.6 5.5 7.3 9 5.4 10 14

6 Lê Phan Cẩm Giang A067 5.8 3.4 5.4 7.8 5 3.8 9.3 8 31 97

7 Trần Lưu Minh Hiếu A104 5.7 4.6 5.5 4.4 6.3 6.5 2 4 42 271

8 Trương Thị Như Hòa A118 6.6 6.9 8.9 8 7.5 8 8.5 5.4 8 12

9 Mai Thị Kim Huệ A121 6.6 5.3 7 8.2 6 5.5 8.5 4.7 23 59

10 Trần Đức Huy A134 9.2 5.4 8.1 7 4 6.5 4.5 4.2 29 93

11 Nguyễn Quỳnh Hương A146 4.3 7.2 5.1 5.9 6.5 7.8 8.5 5.2 25 73

12 Trần Huỳnh Gia Khải A155 8.2 6.5 8.6 5.1 3.5 5.8 3.8 4.6 39 134

13 Đặng Chí Khang A151 8.1 8.2 8.2 4.8 3.8 7 5 2.6 35 110

14 Đặng Quang Khánh A152 6 7 6.7 8.7 5.8 7.5 8 4.4 20 38

15 Nguyễn Khoa Anh Kiệt A159 4.5 4 4.3 2.5 3 7.5 6.3 3 44 340

16 Tạ Thị Hồng Mai A188 7.1 6.2 3.6 7.4 8 7.8 7.3 2.9 26 76

17 Trần Nguyễn Nhật Minh A193 6.5 6.1 6 6.8 6 6 6 4.3 35 110

18 Lê Nguyễn Trà My A196 6.4 6.7 7.1 6.7 7 7.3 8 5.4 19 35

19 Nguyễn Lê My A199 8.3 8.1 9.7 8.8 5.5 8.8 10 7.4 1 2

20 Nguyễn Thị Thu Nga A211 7.7 6.4 7.6 8.4 7 6.3 8 6.4 12 17

21 Lê Nguyễn Ngọc Ngân A214 6.5 7.7 2 6.6 6 6.8 6.3 4.8 37 123

22 Nguyễn Hoàng Kim Ngân A216 6.9 7.4 8.5 6.3 7 8.8 9.3 3 14 23

23 Đinh Thị Hồng Ngọc A223 6.5 6.6 6.7 6.8 6 5.8 9.3 5.4 21 45

24 Trần Văn Nhân A237 7.1 8 5.4 7.1 3.8 6.3 8.3 2.8 30 95

25 Bùi Thị Kiều Nhung A244 7.9 6.7 7.6 6.2 7 7 6.5 5.8 18 34

26 Huỳnh Tấn Phương A269 8 6.6 3.6 6.8 6.5 4.5 5 5.6 38 126

27 Hồ Ngọc Quyên A284 6.5 7 5.5 1.6 5.5 6.3 4.3 4.2 40 229

28 Tạ Thị Thanh Tâm A312 7.7 7.7 9.7 7.3 4.5 7.3 7.8 4.8 15 26

29 Nguyễn Thị Phương Thảo A325 8.5 7.2 8.9 8.6 7.5 6.8 8 5.2 7 9

30 Trương Đình Thi A345 6 7.9 8.2 6.2 5.5 6.8 4.5 5 28 78

31 Lê Quốc Thịnh A349 6.6 8.4 9.2 5.5 5.5 3.8 5 3.8 34 107

32 Mai Xuân Thùy A365 8.6 8.7 9 9.2 5.8 8.3 9.3 4.7 3 4

33 Nguyễn Thị Thanh Thùy A366 8.9 7.8 9.7 9.6 6.5 8.8 7.8 4.2 4 5

34 Phan Nhật Thùy A367 9.1 6.2 7.3 4.8 6 5.5 7.3 5 24 64

35 Huỳnh Thị Ngọc Thúy A369 9.3 5.8 8.5 7.6 6.5 4.3 9 4.6 16 30

36 Lê Thị Mỹ Thư A375 7.2 9.3 8.6 9.2 5.5 7 9.3 6.5 5 6

37 Nguyễn Lê Vân Thương A381 7 9.3 9.2 8 7 8.3 8.5 7 2 3

38 Đặng Huỳnh Ngọc Trân A408 6.7 6.8 6.3 7.2 6.5 7 7.8 6.9 17 31

39 Trương Trần Công Trung A429 7.3 7.8 8 8.3 5.5 7 9.5 6 9 13

40 Nguyễn Thị Cẩm Tú A446 5.1 4.8 5.7 5.7 5 5.3 3.8 3.2 43 280

41 Nguyễn Hoài Bảo Uyên A451 7 4.8 7.9 5.8 6 6 5.3 5.2 33 105

42 Nguyễn Thị Phương Uyễn A453 6.9 6.8 9.4 8.4 5 8 8.8 4.5 12 17

43 Lê Phan Cẩm Viên A458 7.6 8.4 7 8.8 6 8.5 7.3 4.4 11 16

44 Nguyễn Ngọc Như ý A477 7 5.7 4.1 6.4 5 7 8.5 4.6 32 100

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 2: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A2

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Phạm Thành An A002 5.1 4 3.9 6.4 4 5 4.5 4.4 39 311

2 Nguyễn Duy Anh A006 8 8.6 8.8 8.3 4 6 6.3 7.4 1 21

3 Trương Thị Huyền Anh A008 7.5 6.7 5.3 7 7.5 6.5 7 3 7 73

4 Nguyễn Thị Hồng ánh A011 5.3 6.9 4.5 5 4 8 5.8 3.2 24 199

5 Trương Quang Bình A018 7.4 7.1 6.4 4.6 5 4.5 6.3 7 10 100

6 Nguyễn Ngọc Bảo Châu A019 6 7.5 5.7 6.1 4.5 8 4.3 4.8 12 120

7 Nguyễn Trần Dũng A041 7.1 5.7 3.8 7.6 5 4.5 2 3.2 32 273

8 Phạm Thị Thuỳ Dương A048 6.9 8.1 7.7 6 6.5 8 9.5 3.4 2 28

9 Mai Thị Hồng Hạnh A080 5.5 4.9 7.1 7 6.5 5.5 6.8 3.2 13 127

10 Hồ Nguyễn Thanh Hằng A084 5.3 5.5 5.1 4.7 5 3 6.8 2.2 38 302

11 Nguyễn Võ Minh Hiền A098 5.8 4.1 5.2 7.6 5 4 5.8 4 26 217

12 Nguyễn Văn Hòai A119 5.8 4.9 7.2 4.8 3.8 6 7.3 3.2 23 191

13 Phan Huy Hoàng A113 8.1 6.6 7.7 7.6 6 7.5 7.8 3.2 3 36

14 Trần Thị Khải Hoàng A116 6.1 6.7 7.4 6.4 5.8 8.5 5.8 3.4 8 78

15 Lê Quang Huy A124 4 4.8 4.6 4.6 3.5 6 5.3 1.8 42 347

16 Nguyễn Tấn Huy A129 5.6 4.7 2.8 3.9 5 7.5 6.3 2.8 34 280

17 Nguyễn Trung Hưng A143 7 3.5 7 4.4 3.5 5.5 3.5 5.8 29 242

18 Nguyễn Thị Vi Hương A148 6 4.1 2.7 6.9 7 7.5 5.5 5.4 16 150

19 Ngô Phạm Khánh Linh A168 6.5 3.3 3.1 4 6 5 2.8 4.6 41 339

20 Nguyễn Lê Nhật Linh A171 5.7 4.2 3.7 3.5 5 7.8 7 2.8 31 250

21 Lê Phương Nam A207 4.7 4.8 6 6 4 6.8 5.3 4 25 213

22 Nguyễn Thúy Nga A212 6 6 2.7 5.1 5 5.5 4 4.2 35 283

23 Dương Bảo Ngân A213 6.5 5.4 5.2 8 4.5 7.5 4.8 4.4 14 131

24 Huỳnh Bảo Nguyên A228 6 5.3 1.8 5.1 5.5 6.5 7 3 29 242

25 Lê Văn Nhân A233 7.5 8 4.4 7.4 5.8 7 7.5 4.2 4 59

26 Ngô Nguyễn Quỳnh Nhi A240 5.9 7 4.9 4.3 6 3.8 3.3 3.6 33 276

27 Trần Thị Cẩm Nhung A246 6.4 4.3 4.8 8.3 6 6 8.5 3.2 11 115

28 Trần Thị Phương Nhung A247 5.6 5 6.1 7.5 5 7.5 4.5 4.5 15 141

29 Trịnh Hoài Phúc A267 8.1 6.5 6 6 6 8 7.5 2.8 5 68

30 Trương Đình Thi A297 5.5 7.2 6.9 6.7 5.5 5 5.8 6.8 9 85

31 Bùi Đức Tài A306 5.2 5 5.1 4.1 2.3 4 6.5 1.8 43 360

32 Hồng Phương Thanh A315 5.3 5 3.4 5.5 6 3 4.3 3.6 40 326

33 Nguyễn Thị Thu Thảo A330 4.8 4.2 4.4 8.4 5.5 4.8 6.3 2.6 27 225

34 Trần Phương Thảo A333 6.9 6 5 5.9 5.5 4.8 5 4.2 22 187

35 Trương Thị Thanh Thảo A336 5.1 4 5.8 5.6 6.5 5.8 4.3 3.6 28 234

36 Phạm Thị Thu Thoạ A353 5 2.1 3.9 7 4.5 5 7.3 3.4 36 289

37 Nguyễn Ngô Anh Thư A377 5.2 5.6 7 7.2 4.5 3.5 7.3 3.4 19 176

38 Nguyễn Phan Thủy Tiên A388 4.4 5.6 5.3 7.6 5 4.5 8 3.4 18 174

39 Nguyễn Văn Tiên A391 6.4 3.9 3.5 5 1 2.5 5 3 44 413

40 Võ Thị Thu Trang A407 6.5 4.3 4.1 6.7 7 3.8 8 3.2 20 178

41 Bùi Lê Tùng A443 7.6 4 3.5 4.6 5 5 4.8 3.3 37 296

42 Lưu Quang Tùng A444 7.3 6 6.5 6.8 6 6 7.8 4.2 6 70

43 Nguyễn Trung Việt A461 7.1 5.9 6.3 7.4 5 4.8 4.3 2.6 21 182

44 Lưu Nguyễn Tường Vy A468 6.2 6.3 5.5 6.8 5.5 5.8 3.8 4.4 17 162

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 3: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A3

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Đỗ Phạm Chí Bảo A014 7.5 6.8 4.8 6.5 5 5 6.3 3.4 10 146

2 Nguyễn Xuân Duyên A038 6.7 3.2 4.6 3.5 3.5 5 4 3 37 372

3 Trần Công Dự A049 5.1 3.2 6.2 6.8 4 5.5 6 3 21 248

4 Nguyễn Văn Tùng Dương A047 3.8 3.3 4.5 1 3.5 3.8 2.3 2.4 43 467

5 Phạm Trân Yên Đan A050 3.8 3 4 5.4 3.5 4.3 5.8 2.8 38 386

6 Bùi Thanh Đạt A051 4.1 5 5.1 4.8 5 8 5.5 4.2 17 210

7 Nguyễn Minh Đạt A057 3.5 2.4 5 2.9 2 3 4.8 2.4 42 458

8 Bạch Thị Diệu Đức A064 6.1 4.1 4.8 5.5 3 5.3 4.5 2.6 30 327

9 Bùi Vạn Cẩm Giang A066 6.7 5.1 7.1 5.9 5.5 6.5 7.8 4.8 6 85

10 Phạm Thị Ngân Hà A076 3.7 4.8 3.6 2.6 5 4.8 7 2.4 36 365

11 Huỳnh Thị Thu Hằng A086 3.5 2.7 4 4.3 4.8 4 8.3 3 34 347

12 Lương Thị Mỹ Hoa A106 3.2 5 6.2 3.5 3.8 5.5 6.8 2.4 29 323

13 Phạm Nguyễn Tuấn Hoàng A114 2.3 3.3 4.2 4.8 5 7.5 6.3 2 32 335

14 Võ Thanh Hoàng A117 6 6.3 5.3 7.4 5 5.5 5.5 1.8 14 195

15 Phạm Đặng Quốc Hưng A144 6.5 2.4 5 6.6 4.5 7 4.3 6.5 14 195

16 Nguyễn Quốc Khánh A153 4.1 6.5 5.6 3.6 4.5 7.5 2.5 4.8 24 267

17 Nguyễn Hữu Khoa A156 5.5 7.1 5.8 4.3 5.5 7.5 4.8 3.6 11 165

18 Nguyễn Văn Kiệt A161 5 5.8 6.1 2.5 2.5 4.5 5 2.8 35 355

19 Nguyễn Quốc Kỳ A162 7.3 7.1 7.7 5.9 3.8 7.3 7.8 3.2 5 78

20 Nguyễn Thị Mỹ Linh A172 3.2 4.2 4.5 5.8 5 7 5.5 2.7 28 292

21 Nguyễn Đoàn Khải Long A178 5.2 5.9 6 4.7 4 5 4.3 5.8 19 229

22 Nguyễn Thành Lộc A180 5.6 3.6 4.8 3.7 2.5 3.5 4.5 1.6 39 421

23 Nguyễn Thắng Lợi A183 7.1 6.3 5.2 5.1 4 5 7.8 3.2 12 176

24 Đinh Nguyễn Kiều My A194 5.5 4.3 4.8 5.3 4.5 7.3 7.5 3.6 14 195

25 Trần Phạm Trà My A202 4.1 5.8 6.3 6.1 5 6.5 4 2.8 20 237

26 Lee Han Na A205 6.5 5.8 7.4 7.6 5.5 5.8 7.8 5.9 2 54

27 Huỳnh Tấn Nghĩa A219 2.5 2.1 2.1 2.1 1 4 3.5 0.6 44 477

28 Nguyễn Bảo Ngọc A224 2.5 1.5 5.5 1.6 4.8 2.3 5.3 3.8 41 448

29 Trần Khánh Nhân A235 6.3 5.2 7.1 8.2 4.8 8.8 9.5 2 3 58

30 Trương Đình Thi A251 6.3 4.4 6.1 2.1 5.5 6.5 5 2.8 26 277

31 Trần Thanh Phú A263 7.5 5.4 6.8 1.7 5 5.3 4.3 3 25 271

32 Võ Thành Phúc A268 4 6 3 1.7 2.8 3.5 3 4.2 40 439

33 Nguyễn Hoàng Mỹ Tâm A310 5.2 6.2 7.4 6.1 5.5 6.3 8 6.2 4 68

34 Nguyễn Hồng Thuận A359 4.2 2.6 3.4 7.3 6 3.8 6.5 4.4 27 289

35 Lê Thị Thu Thuỷ A363 7 5.5 7.3 3.4 6 7.8 6.8 5.2 8 92

36 Hồ Thị Thu Thủy A370 7 7.5 7.1 4.6 3 3 7.5 3.8 13 180

37 Võ Anh Thư A379 7.5 6.7 8.4 4.5 5.5 4.3 8.8 3.4 7 89

38 Phan Thị Thuỷ Tiên A392 4.9 4.9 6.7 4.3 5.5 6.3 5 2 23 254

39 Nguyễn Thị Quỳnh Trang A405 6.9 6.9 8 8 4 8 7.3 3.6 1 51

40 Lê Nguyễn Tố Trinh A413 5 4 5.5 7 4 7 4.3 4.8 18 213

41 Trần Võ Minh Trinh A417 5.6 7.1 6.5 7 5 5 6.8 4 9 117

42 Võ Duy Tuấn A437 4.2 6.5 7.2 5.9 4 5 4.5 2.4 22 250

43 Nguyễn Đoàn Phương Uyên A450 3.4 4 6.6 4.2 4 4 4.8 3.8 33 343

44 Nguyễn Thị Bích Vi A457 5.3 5.3 5.5 3.7 5.5 3.5 4 2.8 31 331

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 4: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A4

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Trương Thị Trâm Anh A009 6.7 2.9 4.4 3.5 5.5 6.5 5.5 2.6 19 302

2 Lê Thị Như ánh A010 5.8 5.5 5.6 6.6 5 4 8 2.4 13 194

3 Nguyễn Trương Minh ánh A012 5.8 4.7 3.7 4.2 5.5 5.5 4.8 3.4 19 302

4 Đồng Ngọc Duy A030 6.2 2.5 1.4 7 1.5 4 3 3.2 34 433

5 Hà Minh Duy A031 5 1.2 3.7 3.7 2 4.8 3.5 3.6 35 443

6 Cao Kỳ Duyên A034 3.5 2.1 5.4 3.4 6 2.5 5 2 29 419

7 Đỗ Minh Đạt A052 6.8 3.8 2 2.6 3.5 4.5 6 1.8 27 402

8 Lê Tấn Đạt A053 3.8 2.7 1.2 3.7 2 3.8 3.8 2.6 42 469

9 Nguyễn Thành Đạt A058 5 3.1 2.9 5.5 3.5 4 2.3 3 31 427

10 Phạm Huỳnh Minh Đức A065 6.1 3.8 5.4 6.7 5 7.3 5.3 5.4 9 151

11 Tô Trà Giang A070 5.5 2.1 1.4 4.7 4 6 3.5 2.4 30 425

12 Huỳnh Minh Hải A079 4 5 7.2 0 6 6.5 7 3.2 18 273 VPQC

13 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh A082 5.5 5.2 5.8 8.1 6.3 6.5 8.3 3.8 6 83

14 Nguyễn Thị Minh Hiền A097 7.5 5.1 7.1 8.9 6.5 5.5 8.5 4 3 45

15 Phan Đăng Huy A132 2.5 1.5 2.3 2.9 5.5 5 7 2.6 31 427

16 Võ Nguyên Huy A136 3.1 3.5 2.8 2.5 3.5 5.5 4 2.6 35 443

17 Trần Thị Khánh Linh A177 6.1 3.6 1.5 2.4 1.5 4 5.3 1.8 39 456

18 Nguyễn Thanh Long A179 6.5 2.4 2.3 4.1 2.5 3 5 1.6 37 446

19 Lê Mẫn A189 7.9 5.1 2.9 5.9 4.5 5 6.3 3.4 16 225

20 Trần Bình Minh A192 6.9 6.1 6.8 8.2 5 8 3 3.6 7 113

21 Nguyễn Hữu Nghĩa A221 5.5 3.1 3.2 4.1 4 4.3 4.8 3.4 26 387

22 Trần Thái Nguyên A231 7 6 2.5 8.4 6.3 8.3 9.3 3.8 5 61

23 Nguyễn Trần Vân Phượng A275 3.3 2.4 1.5 3.4 1.5 3.5 3 1.8 43 474

24 Tạ Hoàng Anh Quân A281 4.6 3.3 5.3 1.6 0 7 2.5 2.6 33 432 VPQC

25 Võ Khánh Sinh A302 4.4 4.8 3.8 5.9 6 5 6 5.8 15 210

26 Bùi Dương Quốc Tài A305 7 2.8 2 4.6 6 1.8 2.3 4 28 411

27 Vũ Nguyễn Công Thái A322 5.2 2.7 2.3 3.6 3.5 3 3.3 2.6 39 456

28 Phạm Thị Hà Thanh A317 1.9 2.7 2.4 2 8 3.8 6.8 6 25 370

29 Nguyễn Duy Thành A320 1.4 3 2.6 5 4.3 3.5 44 476

30 Trương Đình Thi A332 6.4 7 4.5 4.7 5.5 5.8 4 4 14 208

31 Trần Uyên Xuân Thảo A335 4.8 4.5 0.6 5.7 8 4.3 4 3.2 23 340

32 Võ Thị Thanh Thảo A337 3.8 3.9 1.2 6.2 6 6 5.3 3.2 22 331

33 Võ Thành Ngọc Thơ A356 7.1 8 6.7 7.1 6.5 5.3 6 6.2 4 49

34 Đào Thị Anh Thư A372 6.3 5.7 7.1 3.8 5.3 7 6.8 2.4 11 161

35 Trần Thị Thương A384 4 3 2.1 2.6 3.8 4 4.3 1.7 41 460

36 Nông Trần Thanh Tiền A395 5.7 5 6.2 8.3 6 6.3 5.8 3.4 8 123

37 Nguyễn Thị Thuỳ Trang A406 7.1 8.2 5.6 8.8 7 7.5 8.8 4.5 1 20

38 Trần Minh Trí A421 5.6 3.3 3.5 7.6 5 8.5 6.3 4.8 10 159

39 Lê Anh Triệu A412 4.4 4.6 4.5 4.6 4.5 7.8 5.8 3.6 17 248

40 Phạm Minh Trung A427 4.4 2.1 4.3 5.7 3.5 6.5 3.8 4.4 24 346

41 Mai Thanh Tuấn A435 5.2 5.5 6.2 4.2 5 4.5 3.3 3.2 21 313

42 Nguyễn Minh Tuấn A436 6.1 8.3 6.1 3.3 5.5 5 4.3 4.6 12 190

43 Nguyễn Lê Tường Vân A455 5.4 3 2 2.3 3.5 3.8 4.5 2.6 38 450

44 Phạm Thị thiên ý A480 7.4 6.5 7 8.8 5 8.5 7.3 4.6 2 32

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 5: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A5

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Lê Tuấn Anh A004 5.5 4.1 2.6 5.5 4.5 4.8 7.8 2 24 317

2 Phùng Hà Kim Bảo A015 4.8 5.8 1.7 2.5 2.5 5 5.3 1.6 39 429

3 Nguyễn Ngọc Bảo Châu A020 5.5 3 5 0 4.5 6 7 5.6 25 318VP

QC

4 Võ Minh Cường A027 3.7 1.5 3.8 1.7 4 5.5 3.8 2 41 458

5 Phạm Nguyên Dũng A042 5.5 3.5 1.5 2.1 4 4.5 6 4.2 35 399

6 Trần Văn Phương Duy A033 5.2 4 2 6.7 5 6 9 4 10 208

7 Nguyễn Đức Đạt A055 5.2 4.6 2.1 6.7 4.5 8.5 7 2 17 237

8 Đồng Trọng Đoan A062 6.8 6.1 4.5 5.3 3 6 8.3 1.6 11 213

9 Hồ Tạ Minh Hằng A085 6.5 3.4 3.5 4.6 0 3 7.3 2.6 38 405VP

QC

10 Bùi Sơn Diệu Hiền A094 5.3 4.1 4.4 4.1 4.3 5.5 6.5 3.2 22 308

11 Lương Thị Hiền A096 6.3 6.9 6 5.4 6.8 4.3 5.8 4.2 5 141

12 Phạm Nguyễn Thanh Huy A133 6.5 2.9 3.6 7.2 4.5 4.5 5.3 4 20 283

13 Hoàng Như Huỳnh A139 7.3 5.8 7.6 5 2.5 5 3.5 4.3 15 225

14 Nguyễn Chấn Hưng A141 7.8 6.6 3 3.7 4.5 5 5.8 4.4 16 232

15 Nguyễn Chánh Liêu A167 7.7 4.1 6.9 1.6 1.8 6.5 2.3 2.6 30 372

16 Nguyễn Hoàng Mỹ Linh A170 6.5 4.6 4.2 8.3 5.5 8.8 4 4.2 2 134

17 Trần Nguỵ Quang Lộc A181 5.4 5.1 4.1 3.3 4 6 6 3.2 23 313

18 Nguyễn Lợi A182 4.7 2.1 3.4 3.3 3.5 6 6 2.2 37 401

19 Lê Thị Quỳnh Lưu A185 5.9 1.8 1.7 3 5 5 8 1.4 33 392

20 Phạm Thị Trà My A200 3.8 3.8 5.4 6.3 4 6.5 6.8 4.8 12 218

21 Trần Thị Thảo Ngân A217 4.5 2.6 4.2 5 2.3 3 5.5 1.6 40 434

22 Lê Quốc Nghĩa A220 5.2 3 1.2 1.2 1.8 3.5 4.8 2.2 42 471

23 Nguyễn Thị Phương Nguyên A229 5.3 3.5 4.3 4 4.5 5.5 7.5 3.2 21 296

24 Tạ Thị Quỳnh Như A252 5.7 4.7 5.2 5.4 6.5 6.3 7 3.2 7 167

25 Nguyễn Tấn Phát A257 7.5 7.2 5.2 4.9 5 7 6.3 3 2 134

26 Bùi Vạn Quân A279 5.5 5 2.3 5.5 3.3 7.3 6.8 3.6 18 262

27 Trần Minh Quyết A287 6.4 4.3 5.2 2.1 0.5 6 3.8 3 35 399

28 Nguyễn Thị Như Quỳnh A290 5 2.4 3.5 7.4 2.5 3 6.8 3.8 29 352

29 Phan Thanh Tài A307 6.1 5.6 5.3 6.3 5.8 7 5.8 4 4 139

30 Trương Đình Thi A313 6.1 3.1 2.4 5.2 4 3.5 5 2.2 34 396

31 Nguyễn Phương Thắm A339 5.3 5.5 2.6 5.9 5.5 5.3 6.3 4.8 13 222

32 Bùi Hữu Thắng A342 5.9 4 3.3 5.3 5.5 4.3 4.3 6.5 19 267

33 Thái Nguyễn Vân Thi A344 5.3 2.4 4.4 7 6 5.5 7.3 4.2 9 207

34 Lê Quỳnh Tiên A387 2.9 4.2 3.2 6.6 5 4.5 5 3.4 28 343

35 Nguyễn Thị Cẩm Tiên A389 3.7 2.2 5 6.2 3 7 6.3 2 27 335

36 Hồ Thanh Tịnh A399 4.9 6 4 6 4.5 4.3 3 3.6 26 324

37 Nguyễn Minh Trí A419 3.6 3.9 2 6.1 5 3 4.8 5 31 376

38 Nguyễn Thị Thu Trinh A416 5.4 8.4 7.2 7.4 6.5 7.8 9 4.2 1 29

39 Bùi Tá Tú A445 6.5 7.5 4 6 4 4.5 6.8 3 8 206

40 Cao Hoàn Tuấn A433 4.9 3 1.8 4.5 5 6.8 7.3 0 32 377VP

QC

41 Trần Cẩm Vân A456 6 4.2 4 6.2 5 7.8 7.8 4.6 6 144

42 Phan Thị Thuý Vy A474 7.9 5.3 2.5 6.5 4 3.8 7.5 3.6 14 223

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 6: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A6

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Lê Hoàng Anh A003 7 6.3 4.3 3.4 5 6.5 4.3 3.5 26 240

2 Nguyễn Bùi Thiên Chương A025 4.7 3 1.5 3.2 4 3.8 2.8 2 44 465

3 Trần Nguyễn Mỹ Duyên A039 5.6 3.5 4 3.8 5 3.5 3.8 4 37 379

4 Lê Quang Dương A044 6.5 6 6.2 3.5 6 7.5 4.3 6.8 12 122

5 Nguyễn Hoàng Đạt A056 6.5 5.2 7.7 5.2 4.5 6.8 5.5 3.4 18 156

6 Nguyễn Thành Đạt A059 8.3 6.6 8.8 7.2 6 7 5.5 4 2 43

7 Nguyễn Thị Hồng Hạnh A081 6.8 3.1 4.4 5.5 6 3 4 1.4 35 355

8 Đồng Thị Mỹ Hiền A095 7.1 5.7 6.4 7 5 4.5 8.3 4 6 105

9 Nguyễn Thành Hiệp A105 5.3 4.5 5.9 8.6 5.3 5 9.3 3.4 10 116

10 Mai Thị Kiều Hoa A107 6.3 3.4 6 4.8 5 4.5 4.3 3.4 33 300

11 Lê Văn Huy A125 3.5 3.5 4.6 8.3 4.5 6.5 6 1.8 29 277

12 Huỳnh Văn Hưng A140 6.2 4.7 6 6.7 6 6 3.3 2.4 24 220

13 Nguyễn Thị Quỳnh Hương A147 3.5 2.7 2.1 3.2 4 6 3.8 5 41 413

14 Tống Trần Minh Kha A150 8 6.9 5.9 3.3 5.3 5.5 5.8 5.2 14 139

15 Huỳnh Anh Khải A154 5 4.3 4.1 4.4 4 6 4.3 1.4 36 372

16 Nguyễn Đoàn Hà My A198 4.8 4.2 3.8 8 2.5 6.8 6.5 4.4 25 225

17 Trần Bùi Trà My A201 5.5 6.3 6.2 8.8 3.5 5 4.8 4.2 19 162

18 Nguyễn Đặng Thanh Nga A210 6.1 6.1 5.5 5.5 6 6.8 5.8 3.1 17 155

19 Trần Trung Nghĩa A222 4.5 4.5 5 5.1 3.8 4 6 4.7 34 302

20 Trương Bảo Ngọc A226 5 6 7.1 5.8 4 6.3 7 2.8 21 167

21 Đặng Thành Nguyên A227 5.8 3.9 6.5 5.6 4.8 6 6.8 2.2 23 213

22 Phạm Trung Nguyên A230 5 4.7 3.9 5 5 5.5 6.3 2.4 32 296

23 Võ Trần Khánh Nhiên A243 3.5 4.6 4.2 5.1 6.5 7.3 4 3 31 289

24 Võ Thị Oanh A255 6.8 5.3 6.8 6.3 5 5 6.3 4.6 13 134

25 Tạ Ngọc Anh Phúc A265 7.7 6.3 8.5 7 6 2 5.8 3.6 11 120

26 Trần Thị Hồng Phúc A266 7.3 6.3 8 6.4 4 7 5.8 3 7 107

27 Phạm Nguyên Phương A270 5.4 5.5 4.5 2.4 2.8 3.5 4.8 3 39 390

28 Phạm Nhật Phượng A276 4.1 4.5 3.2 2.4 2.3 4 2.8 1.8 43 464

29 Lê Thanh Quang A277 6.9 5 6 5.3 5.3 3.5 3 3.4 30 285

30 Trương Đình Thi A278 5.6 4.6 5 4.2 3.8 3.5 2.8 3.4 38 383

31 Lê Bá Ngọc Quý A295 2.7 3 2.5 2.3 6.8 4 2.5 2.8 42 452

32 Phạm Thị Hồng Thanh A318 6.3 3.8 6.8 6.8 5 5.5 8.5 5 9 110

33 Trần Thị Hồng Thắm A340 5.7 5 4.5 7.1 5.5 4.8 4.5 5.4 22 204

34 Lê Quang Thông A355 6.1 4 6.9 8.2 5 6.8 8.5 3.6 5 89

35 Đào Võ Diệu Thu A357 7.1 6 6.7 6.3 6.5 4.3 8 4.4 4 88

36 Nguyễn Bùi Thanh Thu A358 5.8 4 5 4.7 5.5 3.5 5 6 27 257

37 Nguyễn Văn Thương A383 7.9 5.8 8.3 7.4 3.8 5.8 5.8 6.3 3 65

38 Bùi Trần Quốc Tiên A386 6 6 7 6.7 6.5 4.8 5.8 5 7 107

39 Lê Trần Thái Tuyên A438 4.9 5.8 6.4 5.8 4.5 4 5.5 2.6 27 257

40 Huỳnh Ngọc Thanh Tuyền A439 6.3 4 6.8 4.8 5 6 4.3 7 20 164

41 Nguyễn Đức Việt A459 5.2 3.1 4.6 3 5 3 3.8 3.8 40 396

42 Nguyễn Thị Cẩm Vy A470 7.7 4.3 6.5 7 5.5 6.8 5 2.4 15 149

43 Nguyễn Tùng Vy A472 7.1 5.5 5.5 6.8 6 5.3 6 2.8 16 151

44 Nguyễn Phạm Triệu Vỹ A476 8.3 5.1 8.8 8.8 8 6 6.3 2.4 1 40

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 7: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A7

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Lê Đức Anh Dũng A040 4 4.3 5.3 3.2 1.5 4.8 3 2.6 35 434

2 Trương Quốc Đạt A061 6.6 7.8 7.1 5.3 3.5 3 6.3 4.4 7 167

3 Lâm Thanh Hà A073 5.2 5 5.5 5.9 4 5 5.3 5.4 13 220

4 Võ Thị Minh Hạnh A083 8.5 8.4 9.7 8 5.5 4.5 6.5 6.1 1 23

5 Nguyễn Thị Thu Hậu A092 6 7.2 7.6 5.9 4.3 6 6.5 2.2 5 141

6 Đỗ Thị Mai Hiên A093 5.7 3.6 4.4 3.4 5 5.5 7.5 2 19 313

7 Nguyễn Đức Việt Hoàng A111 6.8 5.4 4.9 5.6 3.8 3 7 2.2 17 277

8 Lê Huỳnh Thành Huy A123 6.5 2.1 3.9 7.9 2.5 5.5 6.5 2.5 18 308

9 Võ Nhất Huy A137 7.3 5.7 6.5 5.8 5.5 8.5 5.3 5.1 3 82

10 Nguyễn Quốc Hưng A142 6.5 3.7 4.6 4.8 5.5 8.3 4.3 3.2 14 229

11 Nguyễn Phạm Nhật Khoa A157 5.8 7.4 2.8 5.2 3 7.3 4.3 4.2 16 244

12 Nguyễn Phi Kiệt A160 2.7 3 1.5 2.9 2.3 5.5 4.5 6.8 34 429

13 Trần Hải Lâm A163 6.5 5.2 6.6 4.2 5 7.3 5.3 3.8 8 172

14 Nguyễn Thị Bích Liên A166 3.8 3.1 3 4 2.5 4.5 4.3 3.5 35 434

15 Nguyễn Hoàng Linh A169 4.7 1.8 2.9 2.9 1.5 2.5 2.8 3.3 43 472

16 Phạm Văn Minh A191 5.1 2.4 3.4 2.9 2.5 3.3 3.5 2.4 41 460

17 Lương Hồng My A197 5 1.5 2.2 5 4 4.8 5.5 2.5 30 411

18 Lương Thị Quỳnh Nam A208 6.1 4.7 4.4 7.6 4 7 6 5 6 156

19 Lê Thị Thuý Ngân A215 2.8 1.5 3 3.4 2.5 4 4.3 2.2 42 468

20 Nguyễn Thị Thúy Oanh A254 5.1 7.8 5.1 5 5 4.5 6.5 4.4 11 182

21 Huỳnh Tấn Phát A256 6.4 4.1 2.9 5.1 5 7 5.5 4.8 15 232

22 Nguyễn Xuân Phát A260 3.8 2.2 5.3 6 3 3.5 5 2.2 27 402

23 Võ Trần Tấn Phú A264 4.2 3.3 5.4 2 4.5 6 4 2 26 398

24 Phạm Nguyễn Tấn Phước A272 4.1 4 4.2 2.9 6 6.3 2.8 4.5 21 343

25 Lương Nhã Quyên A285 5.6 4.8 2.2 4.3 2.8 5 2.5 3.6 29 407

26 Nguyễn Lê Diễm Quỳnh A289 3.6 2.4 0.3 2.4 4.3 4.3 3 1.4 44 473

27 Nguyễn Thị Như Quỳnh A291 5.2 4.3 4.3 3.3 4.8 3 5.5 2.8 24 379

28 Phạm Thị Diễm Quỳnh A293 5.9 4 3.6 3.3 4.5 3 3.5 3.2 27 402

29 Nguyễn Thị Diệu Sa A299 2.6 3.1 2 3.3 4.3 3.5 4.5 3 40 454

30 Trương Đình Thi A300 6.5 4.5 6.2 7.2 4 6.8 4.3 4.4 8 172

31 Tạ Anh Tài A308 6.9 5.1 6.5 8.2 5.8 8 5.5 5.5 2 62

32 Bùi Phú Thành A319 3.7 3 4.4 2 3.5 3 4.5 5.6 33 423

33 Nguyễn Thị Phương Thảo A327 4.9 4.4 4.3 2.6 3.5 1.8 3.3 3.2 38 441

34 Trần Thị Phương Thảo A334 4.8 6.8 2.7 2 5 3.3 4 3.5 25 389

35 Lê Quốc Thịnh A350 7.2 6.5 6.5 4.5 7 5.5 6 3.8 4 117

36 Nguyễn Thị Phương Thuỳ A362 3.5 5.6 2.8 3 4 1.5 5 4.4 32 421

37 Nguyễn Thị Hoài Thương A382 5 5.3 7 7.5 3.8 5.3 5.3 4.6 10 174

38 Nguyễn Thị Bảo Trân A409 5.7 5.6 2.5 4.4 4.5 3 4.8 3.6 23 358

39 Đào Minh Trung A423 3.6 3.6 1.5 4.2 4.5 4.5 3.5 4.6 31 417

40 Mai Thế Trung A426 3.1 3.3 2.2 5 3 4.5 3.8 3.2 37 440

41 Lê Tuấn A434 4.6 3.6 2.7 2.5 4 3.8 3 3.2 39 446

42 Đinh Thị Thu Tuyết A442 3.9 4.2 3.7 3 5 4.5 5 6.3 20 331

43 Bùi Tá Thiên Vũ A462 8.7 5.7 9.1 5.5 5 4.3 2.8 1.6 12 199

44 Nguyễn Thị Thuý Vy A471 2.8 6.1 3.3 5.4 5.5 3.8 4.5 3.2 22 347

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 8: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A8

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Trương Nguyễn Hoàng Anh A007 3.8 1.5 2.1 4.5 5 3.8 5 5 35 409

2 Nguyễn Trương Minh Châu A021 6.2 5 7 6.4 3 4 6.3 2.8 16 234

3 Nguyễn Thành Đạt A060 6.6 4.5 4.7 4.4 4 3 4.3 1.8 31 377

4 Bùi Thị Mỹ Hà A071 5 4.1 6.9 6.7 5 5.3 5.8 6.2 9 151

5 Bùi Thị Thu Hà A072 6.2 2.5 5.1 3.1 4.5 3.5 5.8 3.4 28 358

6 Bùi Hoàng Hải A078 7.5 4.4 8.8 7.4 6.8 7.3 4.5 4.6 1 63

7 Trần Lê Quỳnh Hân A090 2 2.9 4.3 3.4 3.5 2.8 6 3.4 39 438

8 Đỗ Nguyễn Trung Hiếu A100 5.8 3.3 4.5 4.4 3.3 5 4.8 2.6 29 368

9 Hoàng Thị Khánh Hoà A110 5.5 3.6 5.2 5.5 5.3 5.5 5 3 20 280

10 Nguyễn Trọng Hoàng A112 7.2 7 6 9.2 4.8 4 8.3 2.4 4 93

11 Nguyễn Gia Huy A126 7 5.6 6.7 5.6 5.5 7 4.3 6.4 5 103

12 Nguyễn Trần Gia Huy A130 3.5 4.1 4.5 5 6 6.8 5 3.4 21 286

13 Trần Quang Huy A135 5.5 4.4 3.9 3.4 6 7.5 2.8 4.2 22 300

14 Phạm Hồ Thanh Hương A149 3.5 6.8 4.6 6.7 5.5 4.5 8.5 3.2 13 187

15 Phan Quốc Lân A165 6.5 4.2 5.9 5.2 5.5 3 2.5 3.8 24 318

16 Nguyễn Lý Thành Luân A184 5.4 3.8 3.4 3.2 2.5 5 4 2.6 37 419

17 Võ Thị Ly A187 7.3 5.2 6.6 5.5 3 5 7.8 4.6 9 151

18 Trương Hoàng Mỹ A204 4.6 6.6 5.7 7.6 7 5.5 4.5 3.8 8 146

19 Nguyễn Lê Hồng Ngọc A225 4.5 4.2 8.6 7.7 5.8 7 9.3 2.4 3 83

20 Bùi Hoài Nhân A232 7 4 4.3 5.9 5.8 4 4.3 4.7 17 244

21 Nguyễn Thị Yến Nhi A241 6.4 5.6 6.6 6 6.5 6.8 7.5 2.2 6 113

22 Trương Hồng Nhung A248 6.8 6.5 6.1 5.6 5 6 5 2.4 11 182

23 Trần Gia Phú A262 6.1 5.7 7.5 2.7 5 5.3 4 4.8 15 223

24 Võ Thanh Phương A271 4 2.4 4.7 5.5 6 5 4.5 2.4 26 351

25 Lê Huỳnh Ngọc Phượng A274 1.2 2.5 3.1 2.9 6.3 5.3 3.3 2 41 452

26 Lê Văn Quý A296 1.7 1.5 1.2 5.3 0.5 1.8 3.8 4.2 42 475

27 Bùi Thị Thu Quyên A282 5.7 3.6 3.7 3.8 4.3 6.8 2 1.7 34 395

28 Nguyễn Vũ Khánh Quỳnh A292 5.7 3 4.1 3.8 3.5 2 3.5 3.8 38 426

29 Trần Phúc Tấn A314 43 478

30 Trương Đình Thi A323 4.7 3 3.9 6.3 6 3.3 6.3 3.4 23 316

31 Bùi Văn Thịnh A347 3.4 1.2 2.5 5.1 5 5.3 2 2.8 40 448

32 Võ Thị Kim Thuỷ A364 7.8 7.8 8.3 6.4 5 4.5 7.3 3.5 2 70

33 Dương Đình Tiến A396 3.6 5.4 6.5 5.2 2 6.5 3.3 3.4 25 327

34 Lê Nguyễn Anh Trang A402 4 6.8 4.3 4 5 5.3 3.3 0 32 385

35 Bùi Vạn Đức Trọng A422 6.4 3.8 5.2 6.3 4.5 5.8 4.8 3.2 17 244

36 Lê Thanh Trung A425 5 6.7 4.8 3 3 3.3 4 4.6 27 352

37 Trần Duy Trung A428 6.8 5.8 7.7 6.3 3 8.3 3.3 5.2 7 130

38 Phạm Đặng Xuân Tuyền A440 3.1 4 5.1 3.8 5 3.8 4.5 3 33 388

39 Nguyễn Huỳnh Ngọc Vân A454 4.2 5.6 5.7 7 6 3.5 6.8 4 14 195

40 Bùi Quốc Vương A465 3.4 3 4 8.4 6 6.5 8.5 3.6 11 182

41 Hà Thanh Vương A466 4.8 2.1 2.5 5.2 4.5 4.3 4.8 1.8 36 417

42 Nguyễn Phan Thảo Vy A469 4.1 5 3.5 5.1 5.5 6.3 0 4 30 372VP

QC

43 Nguyễn Như ý A478 6.6 4.7 6.2 3 6 4.5 2.5 5.4 19 273

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 9: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A9

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Lý Hoàng Trâm Anh A005 5.8 4.5 4.5 5.9 5.5 5.8 4.5 3.8 15 240

2 Trần Văn Bình A017 6.3 3.3 7.8 3.4 1 3 3 2.4 35 415

3 Tạ Thị Thuỳ Dung A029 8.3 6.1 7.6 9.2 5.5 9.3 7.8 3.2 2 25

4 Nguyễn Mạnh Dương A045 7.4 2.4 1.5 3 2.5 4 3.3 2.2 39 454

5 Nguyễn Thuỳ Dương A046 4.8 3 4.3 3.8 6 3.5 4.3 4.2 30 365

6 Nguyễn Hoàng Giang A068 6.3 3.5 7.2 4.8 4.5 7.5 4.3 4.6 12 199

7 Nguyễn Thị Kiên Giang A069 6.5 2.4 1.2 2.8 6.5 5 4.3 3 33 393

8 Trương Thị Thí Hằng A088 5.1 3.9 5.3 6.2 5.5 4.8 6.5 2.4 16 250

9 Cao Xuân Hiếu A099 5.7 3.6 4.8 2.6 3 5 4.5 3.6 32 384

10 Hà Đức Hiếu A101 5.3 2.7 4.5 3 6 5.5 4.5 4.8 26 324

11 Đồng Tấn Hợp A120 7.5 5.4 6.3 5.1 5 5.5 2.8 3.8 14 218

12 Nguyễn Thị Thuỳ Linh A173 5.9 3.5 7.4 6.8 4.5 6 4.8 3.5 13 205

13 Phạm Khánh Linh A174 4.7 2.1 7.3 4.6 3 4 5.5 2.8 28 360

14 Lê Thị Yến Ly A186 3 2.4 1.7 1.8 4 5 3.5 1.9 42 470

15 Tống Thành Nhân A234 6.8 3 5.1 3.6 3.8 6 5.8 2.4 25 322

16 Trần Thiện Nhân A236 6.8 7 7.4 9.2 6.5 7.3 8.3 4.8 1 22

17 Trần Hồng Nhi A242 5.3 5.1 3.8 5.8 4 7.5 3.3 4.6 18 260

18 Lê Phan Quỳnh Như A249 6.5 4.2 3.2 3.4 4.5 6.5 5.8 3.8 22 292

19 Lê Trương Huỳnh Như A250 7.7 5.8 8 7.8 7 8.5 5.8 4.5 3 32

20 Nguyễn Tấn Phát A258 7.5 3.5 7.7 8 5.5 7 7.3 2.6 5 89

21 Dương Nguyên Quyên Quyên A283 5.2 2.4 2.8 2.5 0 4 6 2.4 34 407VP

QC

22 Trần Văn Quyền A286 5.7 3.6 4.3 1.6 0.5 5.5 3.8 2.6 37 442

23 Huỳnh Nhật Sinh A301 4.7 2.2 7.7 7.9 6 5.3 6.5 5.2 6 145

24 Nguyễn Công Tiến Sỷ A304 6.9 6.1 8.5 4.5 6 6 3 3.6 8 159

25 Nguyễn Thị Phương Thảo A328 6.5 3.5 4.6 4.2 5.5 6.3 5 2.3 22 292

26 Nguyễn Tống Phương Thảo A331 3.2 2.8 1.5 2.1 5 7.5 2.3 4.6 36 431

27 Hồ Ngọc Thịnh A348 3.7 2.4 1.7 5.2 6.5 1.3 3 1.2 41 465

28 Đặng Đình Thông A354 6.4 5.2 4.9 5.7 5.5 5.8 6.3 3.6 10 182

29 Đặng Trần Anh Thư A373 5.6 3.8 3.1 3.3 4.5 4.5 6 3.2 28 360

30 Trương Đình Thi A393 6.1 3.7 5.5 6.4 5 4.5 3.8 3.3 20 286

31 Huỳnh Ngọc Tín A397 3.9 1.8 4 4 2.5 4 3.3 2 40 460

32 Trương Đình Tính A398 6.4 5.8 8.5 8.4 6 5.5 6.8 5.6 4 47

33 Trần Đức Toàn A400 5.8 5.6 6.3 5.7 3.5 7.3 5 6.1 7 146

34 Cao Thị Thuỳ Trang A401 6.1 3.3 5.5 5.3 5.5 5.5 3.5 3.6 20 286

35 Đỗ Quang Trí A418 5.9 2.4 3.8 5.3 4 5.3 4.3 2 31 381

36 Nguyễn Ngọc Trí A420 4.2 2.4 4.5 3.5 4 5 5 5.6 27 355

37 Bùi Nhật Triều A410 6.6 4.1 5.2 7 4 5 5.5 2.2 17 254

38 Nguyễn Lan Trinh A414 6.2 3.6 5.5 6 5 5.3 5.5 2.2 19 262

39 Lê Phạm Tú Tường A447 2.4 3.5 3.3 3.8 5 3.3 3 3.2 38 443

40 Trịnh Thảo Tố Uyên A452 5.4 4.5 5.4 5.2 5.5 8.5 4.5 4 11 191

41 Nguyễn Minh Quốc Việt A460 5 5.6 3.7 4.8 6.5 7.3 6.5 4.6 9 167

42 Ngô Bùi Trường Vũ A464 6.4 3.6 5.7 3.3 4.5 6 4.8 3.5 24 296

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 10: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A10

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Trần Nguyễn Hà Châu A022 6.3 6.7 3.8 4.3 4.5 2.5 7 4 37 267

2 Hồ Nguyễn Khánh Chi A024 7.2 4 4.2 4.8 4.5 3.8 5.8 6.4 34 234

3 Trần Thị Thu Cúc A026 6.9 4 3.7 3.3 3.5 4 5.8 2.4 43 370

4 Nguyễn Kim Duyên A036 6.8 3.7 7.9 5 7 5.5 4 3.6 32 180

5 Nguyễn Thị Thanh Duyên A037 6.8 6.5 5.4 7.1 7 8.3 6.3 5.6 11 47

6 Nguyễn Phan Khánh Đoan A063 6.5 6.8 7.5 7.5 4.5 6.8 8.3 4.8 13 51

7 Lê Thị Thúy Hà A074 7.8 6.7 6.1 5.2 7.3 5 7 4.8 20 81

8 Nguyễn Thị Ngân Hà A075 6.4 8 4.7 6.7 4.5 5.8 6.8 3.8 25 123

9 Nguyễn Thị Thu Hằng A087 6.3 8.4 7.3 8.2 5.8 5.3 8 4.6 8 39

10 Bùi Thị Khánh Hân A089 7.8 7.3 7 8.7 6.8 6.5 6.5 7.2 5 17

11 Nguyễn Tạ Quốc Hậu A091 7 7.2 5.9 5.9 6.8 5 6.5 4.2 23 97

12 Lê Nguyễn Trung Hiếu A102 6.5 6.8 5.6 5.4 6.5 7 5.3 3.4 26 127

13 Phùng Minh Hoàng A115 7 2 5.3 1.5 2.3 5.5 3.5 4.8 44 390

14 Nguyễn Lê Gia Huy A127 6.5 7.5 5.5 3.7 5 7.5 3.5 7 28 132

15 Nguyễn Hà Liên Hương A145 7.5 5.3 5 5.6 4 6 7.5 5.6 26 127

16 Trần Quang Lâm A164 5.2 8 6.1 6.5 4.5 6.8 3.8 5.2 29 134

17 Phạm Thị Mỹ Linh A175 8.2 6.8 6.4 5 5 8 7.8 7.1 7 37

18 Hồ Kiều My A195 6.5 7.2 5.5 8.4 6.5 6.5 6.8 5.8 10 44

19 Từ Bảo My A203 7.7 6.4 5.9 9.2 6 5.5 4.5 5.4 18 70

20 Bùi Thị Vân Nhi A238 7 6 6.2 9.6 5.3 5 7.8 6.8 9 40

21 Nguyễn Tiến Phát A259 5.5 4.1 3.3 2.5 6 4.5 6.5 4.2 41 318

22 Huỳnh Ngọc Phượng A273 8.1 5.6 6.1 5.2 4.8 7.5 7.5 7.4 15 55

23 Nguyễn Diễm Quỳnh A288 9.3 8 7.2 7.5 6 8.3 7 6.8 3 11

24 Phạm Thị Kim Quỳnh A294 5.1 5.3 4.3 6.6 6.8 6 4.5 5.4 30 167

25 Nguyễn Thị Thanh Thảo A329 6.3 4.4 7.9 5.9 5.5 8 5.8 5.6 21 85

26 Bùi Hữu Thắng A341 6.5 2.4 3 7.1 4 5.5 4.5 4.2 40 312

27 Lê Hữu Thắng A343 8.1 5 4.9 5 4.5 4 5.3 5.8 33 202

28 Đặng Ngọc Thiện A346 6.7 5.6 6.6 5.8 6 8 7.8 6.2 13 51

29 Lê Thị Kim Thoa A351 6.2 5 4.7 5.4 3 6.5 5.5 4.2 35 239

30 Trương Đình Thi A352 7.3 7.3 5.6 6.8 7.5 8 7 3.3 12 50

31 Phạm Thu Thủy A371 8.7 9.3 8.5 8.8 7.3 8 9.3 7.6 1 1

32 Nguyễn Ngọc Đông Thư A376 5.6 4.2 5.1 4.4 7.3 4.5 5 3.3 36 260

33 Trương Phạm Anh Thư A378 7.7 4.4 5.6 7.4 5.3 6.8 7.8 6 17 67

34 Võ Nguyễn Uyên Thư A380 8.3 7.2 6.4 9.4 4.5 8.8 5 6.6 6 27

35 Phạm Nguyễn Minh Thức A385 5.4 3.8 3.3 6.4 5 4.3 7 2.3 38 306

36 Trần Quốc Tiên A394 6.9 7.7 6.2 8.8 6 6 7.3 2.2 16 65

37 Nguyễn Phan Tú Trinh A415 6.7 6.9 7.3 7.7 7 7 8.3 7.6 4 15

38 Nguyễn Nhật Trường A430 7.3 4.7 3.5 4.2 3 3.3 5 4.4 42 335

39 Phạm Vũ Đức Trường A431 8.5 5.3 6.7 5.6 6 4.3 4 3.2 31 178

40 Phạm Thị Kim Tuyến A441 7.9 7.5 6.2 7.2 5 4.5 5.3 5 22 96

41 Lê Hồ Nguyên Tự A448 5.9 6 4.8 6.8 4 5.8 8.3 5.4 24 117

42 Bùi Trương Tường Vy A467 8.5 6.6 8.8 9.2 4.5 8.5 8.5 7.2 2 7

43 Phan Nguyễn Cẩm Vy A473 7.1 6.3 4.5 7.4 7 6.8 5.3 6.1 19 73

44 Nguyễn Thị Như ý A479 3.6 3.4 4.5 6.7 4.5 3.8 5.8 5.2 38 306

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 11: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A11

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Lê Hồng An A001 7.5 4.4 3.6 4.7 5.5 6.8 4.5 6 11 191

2 Nguyễn Anh Duy A032 6 1.5 3.6 3.8 3 3 6 2.8 40 423

3 Đinh Ngọc Kỳ Duyên A035 6.4 3.4 2.5 2.2 4 2 4.8 3.4 41 434

4 Đinh Thị Thuỳ Dương A043 8.5 6.9 3.2 3 3 4.5 4 4.8 21 292

5 Trương Bá Vương Hào A077 7 4 4.8 6.8 5.8 6 5.5 4.8 8 158

6 Nguyễn Văn Hiếu A103 7.7 3.3 5.8 2.8 0 5 5.3 3.8 34 368VP

QC

7 Nguyễn Thị ánh Hoa A108 6.5 5.2 4.5 5 4.8 7 9.5 1.6 9 165

8 Tạ Thị Hương Hoa A109 5.5 2.6 5.8 2 6 5 6 3 24 327

9 Lê Gia Huy A122 8 2.4 3.5 3.7 4 4.5 5.8 3 28 342

10 Nguyễn Lê Nhật Huy A128 7.7 6.3 3.9 6.7 4.5 5.5 4.5 4.2 10 187

11 Nguyễn Việt Quang Huy A131 6.5 5.4 4.6 5.8 3 5 4.3 2.8 22 308

12 Mai Thị Thanh Huyền A138 5 4.1 3.3 3.8 4.5 6 4.5 4.4 26 331

13 Huỳnh Thị Thảo Khương A158 6.3 3.6 2.7 3.8 4.3 4.5 5.8 3 31 360

14 Phạm Võ Uyên Linh A176 5.2 2.4 4.7 4.5 5.5 6 6.3 4.9 16 257

15 Lê Hoàng Minh A190 5.9 3.1 3.7 3.6 5 6 3.3 4.8 27 335

16 Nguyễn Thị My Na A206 5.1 4.3 2.9 6 6.5 6.8 3.5 4 20 267

17 Thái Vĩnh Nam A209 8.9 8.1 5.4 8.8 5 5.5 8.8 3 2 42

18 Đào Trần Đại Nghĩa A218 5.3 4 4.7 3.1 3.8 5.5 5 2.4 33 367

19 Đinh Thị Nhi A239 3 3.3 2.4 7.1 5 5.3 6.3 2.2 29 347

20 Lê Cẩm Nhung A245 5.7 3.2 6.4 4.1 4 5.5 4.5 3.2 23 318

21 Trần Thị Như A253 6.2 4.4 5.8 1.2 4 3 3.5 2.6 38 409

22 Tạ Ngọc Phú A261 4.2 3.3 4 1.6 4 2.5 3.5 2.2 43 463

23 Nguyễn Hồ Minh Quân A280 5.7 3.6 4.2 5.4 3.3 5 3.5 3.7 30 352

24 Nguyễn Khắc Sử A303 7.8 6.1 7.2 5.6 4.3 5.5 5.5 4.2 7 132

25 Lê Quang Minh Tâm A309 6.7 6.2 7.9 7 6.3 5.3 6.3 6.5 3 55

26 Tạ Lê Tâm A311 6.5 4.5 3.9 4.6 4 4 3.3 3.2 31 360

27 Phan Văn Thanh A316 5.5 2.4 4.5 2.4 4.5 2.5 5.3 3 39 416

28 Võ Minh Thành A321 7.9 6.9 6.3 6.6 5.5 5.8 4.5 5 4 97

29 Hồ Thị Thu Thảo A324 5 4 6 3.5 5 5 6.8 4 17 262

30 Trương Đình Thi A326 8.1 6.9 8.5 9 6.5 6 9 6.2 1 10

31 Võ Thị Thu Thảo A338 6 3 6.5 4.1 5.5 5.5 3.3 5.8 14 250

32 Nguyễn Minh Thuận A360 5.8 3.1 4.3 3.2 3.5 6.3 5.5 4.2 24 327

33 Nguyễn Văn Thuận A361 4.8 5.3 4.1 1.6 2.5 3.3 7.5 1.8 37 405

34 Tống Nguyễn Phương Thùy A368 7.7 7.6 6.6 3.8 7 4 9 2.6 5 100

35 Lê Anh Thư A374 6.8 5.6 4.7 2.4 6.8 5 5.3 2.6 18 265

36 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên A390 6.5 3.1 8.5 5.4 5 2.5 5.3 3.3 15 254

37 Lê Thuỳ Trang A403 7.7 5 5.8 6.9 6.5 7.3 5 3.9 6 103

38 Lê Trúc Trang A404 6.3 3.8 2.6 1.6 5 5 3.8 4.9 35 381

39 Hồ Việt Trung A424 5.5 1.2 2.7 4 3 4.8 3.8 2 42 451

40 Phạm Văn Tuân A432 6.5 4.1 4 6.8 5 6.3 4.5 5.4 12 202

41 Trần Na Ty A449 2.5 3 1.8 5.4 5 6.5 5.3 2.2 36 393

42 Đinh Nguyễn Anh Vũ A463 7.3 5.9 3.5 7.1 4 3.8 2.5 5.1 18 265

43 Phạm Thị Thuý Vy A475 7.5 5 4.5 7.5 6 5 3.8 2.4 13 210

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 12: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B1

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Cao Văn Thái An 11003 7.4 7.5 9.1 8 6 7.8 7.3 2.6 29 57

2 Võ Thị Trâm Anh 11010 8.3 7 8.5 6 5 8.8 6.8 5.4 27 55

3 Ngô Gia Bảo 11015 7.8 6.7 6.1 7.8 5.5 6.5 8.3 6.4 30 63

4 Nguyễn Tự Bảo 11017 9.1 7 9.7 7 5.5 6.3 7.3 6 18 29

5 Bùi Văn Bình 11022 8.5 7 8.9 7.4 5.5 7.5 7 4 27 55

6 Tạ Thị Kim Chung 11029 5 3.8 6.7 6 5.3 6.3 8.5 4.8 42 169

7 Hồ Quốc Danh 11033 8.5 6 5.5 7 4 7.3 7.5 5 38 100

8 Võ Cao Trúc Diễm 11039 9.1 8.6 8.6 9.5 7.3 7.8 7.8 4.2 4 4

9 Hồ Duy Đông 11068 7.7 6.1 6 9 5.5 8.5 8.8 6 21 33

10 Trương Lê Thị Thu Hà 11082 5.6 5 6.1 9.3 6 7 7.5 4.8 36 95

11 Phạm Phương Hậu 11096 8.9 6.3 5.3 7.5 4 8.5 8 7.4 26 54

12 Nguyễn Gia Hiếu 11107 9.1 7 8.8 8.6 6 8.8 7.8 4.1 14 18

13 Nguyễn Thị Bích Hồng 11117 8.5 6.1 8.6 8.5 6 9 8.5 6.9 8 9

14 Ngô Thái Ngọc Hùng 11135 7.9 7.8 7 7.7 5 7.5 7.3 6.7 24 44

15 Nguyễn Thị Khánh Kha 11140 5.1 3.9 4.8 5 2.5 7 7 3.6 44 277

16 Ngô Hy Khang 11143 7.3 5.3 4.7 7.3 5 6.3 7.8 3.4 40 156

17 Huỳnh Ngọc Khoa 11152 8.9 5.8 8.5 8.5 4.5 8 7.3 6.2 20 32

18 Lê Thị Hồng Linh 11171 8.7 4.2 7.6 7.8 5.5 8.3 7 4 31 78

19 Trần Thị Kim Loan 11179 7.9 6 9.4 8.5 4.5 8 9.3 6 15 23

20 Trương Thành Long 11184 8.1 8.4 8.8 7 5.5 8.8 8 4.2 17 26

21 Trần Bảo Thanh Ly 11189 7.7 5 6 8 5.5 9 6.3 4.8 33 84

22 Trần Đức Mạnh 11192 8 6.7 4.6 4.5 6 6.5 6.8 4.4 39 147

23 Phan Thị Thảo Ngân 11202 8.5 9.5 9.4 8.3 7 9.5 8.5 6.1 1 1

24 Bùi Thị Hồng Nhung 11226 8.3 7.2 9.2 9.8 6.5 8.5 9 6 2 2

25 Nguyễn Thị Huỳnh Như 11232 7.5 7 7 8.3 6 7.8 7.8 6.4 19 30

26 Trần Hưng Phụng 11252 8.3 7.6 8.6 9.1 6 9 8.3 5.4 6 6

27 Lê Nguyễn Hoài Phương 11253 8.5 7.3 7.9 8.8 5.5 8.5 8.5 5.4 13 16

28 Đỗ Như Quỳnh 11273 7.7 6.4 7 8.4 6 8.3 7.8 5.4 23 43

29 Nguyễn Thị Phương Thảo 11300 8.5 7.2 6.9 7.2 8 8.5 9 5.4 11 14

30 Trương Đình Thi 11304 7.6 8.4 9.5 7.8 6.5 8.5 8.5 7.6 3 3

31 Nguyễn Hữu Thi\ên 11315 8.7 5.1 5 7.3 5 4.8 7 4.2 40 156

32 Phạm Vân Long Thiên 11316 8.1 8 7.4 6.3 5 5.5 8 4 33 84

33 Nguyễn Công Thịnh 11320 8 8.7 8.8 8.8 6.5 8.3 8.8 3 10 13

34 Nguyễn Công Tiến 11346 8 7.3 9.1 7.8 3.5 6.3 7.3 3.8 31 78

35 Võ Hữu Tiến 11347 6.5 6.3 8 7.4 5 8.3 8 2.7 35 86

36 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 11375 8.1 6 6.3 8.6 6 9.3 9.3 5.9 16 24

37 Nguyễn Minh Trường 11382 8.7 5.2 9.1 5.2 5.5 2.8 7.8 6.7 37 98

38 Đoàn Vũ Anh Tuấn 11384 8.2 6.1 8 6.6 5 8 8.5 6.2 25 47

39 Trần Quốc Việt 11414 8.1 6.9 8.8 6.8 7 7.5 9.3 6.1 12 15

40 Bùi Lê Anh Vũ 11415 8.9 7.9 8.9 7.7 6.5 6.8 9 6.9 5 5

41 Nguyễn Tấn Vương 11420 8.5 8.1 9.7 8.3 7 8.3 9.3 3.1 6 6

42 Bùi Thị Tường Vy 11422 8.1 6.4 8.2 7 6.5 7.8 7 6.2 22 40

43 Nguyễn Thị Tường Vy 11428 6.3 5.3 5 5.2 7 6.8 3.3 5 43 208

44 Võ Thị Bích Vy 11430 8.3 7.6 9.7 8.4 6 7.5 8.5 5.7 9 10

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 13: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B2

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Lý Thị Tuyết Ai 11002 7.9 7.3 7.6 6 6 9.3 7.5 3.2 5 65

2 Phạm Đức Đạt 11059 5.3 4.6 2.4 5.2 3.3 7 5.5 2.6 32 322

3 Võ Thành Đạt 11064 2.6 1.5 3.5 6 2.5 2.5 3.5 3.4 43 415

4 Huỳnh Lê Trà Giang 11073 6.1 5.3 6.1 7.8 5 5.5 7.5 4 15 153

5 Nguyễn Hồng Hạnh 11087 6.9 5.9 7.6 7.4 5.8 7.5 7.3 5.4 8 72

6 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11088 5.1 4.9 4 3.5 3 6.3 5.3 3.2 34 335

7 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11089 2.5 5.7 6 6.4 5.3 6.8 7.3 3.8 21 210

8 Cao Thiên Hậu 11095 7.3 7.3 7.6 5.5 2.3 5.3 6.5 5 18 162

9 Trương Thị Thu Huyền 11127 7.1 6.7 7.1 5 3.5 6 8.3 3.6 15 153

10 Võ Lê Khánh Huyền 11128 6.6 6.3 6 6.5 6 9 8.5 5.6 6 66

11 Bùi Hiếu Hưng 11136 4 3.6 5.9 4 4 4.8 4.5 3.2 36 352

12 Tạ Công Kha 11141 6.9 6.3 5.8 4 5 6.3 8.3 2.8 19 182

13 Trương Quang Kha 11142 3.6 4.2 4.1 2 1 5.3 4.5 3.4 40 407

14 Đỗ Hoàng Khải 11151 7.9 7.3 6.1 7.5 3 6.5 7 3.1 13 129

15 Võ Thành Khánh 11150 6.9 5.7 7 7.5 1.5 5 6.5 3.3 22 213

16 Nguyễn Thị Hương Lài 11167 8.5 7.3 9.1 7.5 7 8.5 6.8 2.4 4 41

17 Lương Gia Lệ 11168 4.8 5.8 7 6.5 6.5 6.5 7 4 14 134

18 Trần Phạm Xuân Loan 11178 8.1 4.3 7.3 5.5 4.5 7.5 7.3 4 12 128

19 Nguyễn Nhật Long 11181 5.3 6.9 4.8 6.2 3 6.5 6.3 4.4 22 213

20 Trần Quang Minh 11194 3.6 5.3 6.8 4.6 3 4 4.8 3.8 32 322

21 Nguyễn Thị Kim Ngân 11201 8.9 6.7 7 9 7 8 8.5 4.9 1 20

22 Trần Anh Nghĩa 11204 7.1 1.2 2.5 3.3 3 3.3 3.8 1.6 42 414

23 Hoàng Thị Kim Nguyên 11211 7.8 6 9.1 2.9 5 5.5 7.3 5.9 10 115

24 Nguyễn Văn Nhân 11218 8.1 4.2 5.8 2.9 5 7.3 5 3 25 248

25 Trịnh Nguyễn Thành Nhẫn 11219 6.5 6.9 7.6 2.4 5 5.5 4.5 2.2 27 259

26 Nguyễn Phương Như 11231 6.9 6.2 5.1 8.6 4.5 7.5 6.5 3.8 11 119

27 Phạm Hồng Phong 11244 5.4 4.3 4.3 4.9 4 3.5 4.8 2 38 362

28 Lê Thị Hồng Phúc 11248 3.6 3.4 3.8 7.6 1.5 6 5 5.2 31 320

29 Bùi Minh Quang 11268 7.3 7.4 5.9 5.6 2.5 8.5 6.5 0.6 20 202

30 Trương Đình Thi 11283 5 2.7 5.2 8.7 3 6 3 4.2 29 293

31 Nguyễn Thị Thanh Thanh 11293 5.1 4.4 3 4.8 6 0 4.8 4.4 37 359VP

QC

32 Lê Thị Hồ Thảo 11297 7.5 7.8 8.2 7.4 5.5 7.8 8 5.6 3 30

33 Bùi Vạn Thịnh 11318 5.1 7.6 8.2 5.9 5 7.8 6.8 3.8 9 106

34 Huỳnh Hữu Thịnh 11319 5.7 3.3 4.5 2.4 2 3.5 3.8 2.4 41 409

35 Phạm Thị Tuyết Thoa 11322 3 4.4 5 7.1 5 3.8 3.5 2.4 35 350

36 Nguyễn Thị Thùy Trang 11360 6.8 6.6 8.2 4.1 4 5.3 6.8 5.2 17 158

37 Lê Thị Quỳnh Trâm 11366 6 7.8 8.8 9.1 5 8 8.5 4.9 2 28

38 Nguyễn Hữu Trí 11376 7.3 4.7 8 6.3 4.5 2.5 4.8 4.2 24 228

39 Nguyễn Thành Trung 11379 8.3 8.1 6.5 7.5 4 6.3 7.8 6 6 66

40 Lê Thị Ngọc Tuyền 11391 1.7 3.8 5.3 4.6 4 4.3 5.5 3 39 374

41 Nguyễn Thị Diệu Tuyền 11393 3.7 4.1 5.2 5.5 4.5 4.5 6 3.6 30 302

42 Bùi Tá Vũ 11416 4.2 3.3 5.8 4.6 5.5 6.8 5.8 4.4 28 262

43 Lê Thị Thanh Vy 11427 5.5 4.7 6.7 4.7 5.5 4.3 5.5 4.2 26 253

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 14: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B3

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Trần Hoàng Bảo 11019 4.5 4.5 5.4 6.8 5.5 4.3 7.5 2.8 28 248

2 Vi Ngọc Quốc Bảo 11020 3 6.2 5.2 3.2 4.5 6.8 4.8 3.4 30 302

3 Phạm Minh Cường 11032 2 3.2 5.3 5.8 4 5.3 7.3 3.8 32 313

4 Nguyễn Trần Nhất Duy 11046 6.9 5.6 7 7 4.3 9 8.3 4.6 4 81

5 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11048 3.3 5.6 6.5 7.4 5.8 7 7 3.8 16 169

6 Trần Nhật Quang Dương 11053 5 5.3 3.5 8.5 4.8 4 7 4.1 24 231

7 Trần Ý Đan 11055 4.6 1.5 2.7 6 3.8 2.5 4.8 2.8 43 404

8 Phan Điệp 11066 5.3 4.9 4 8 4 4.8 6.8 5.5 21 216

9 Phạm Lý Thành Đồng 11070 1.8 4.6 4 5.4 5 4.5 5 2.4 39 368

10 Nguyễn Tiến Giang 11075 5.5 8.1 7.3 5 4.5 6 7 2.8 17 172

11 Bùi Bá Hải 11083 5.6 5.7 5.7 6.3 7 6.3 5 3.2 20 197

12 Nguyễn Trung Hiếu 11109 5.7 6.9 6 6.5 6 5.5 6.8 2.2 18 180

13 Trần Lê Quốc Huy 11122 4 2.7 3.2 6.5 3 5 5.8 4.2 35 346

14 Ngô Thị Ngọc Huyền 11125 3.5 7.8 6.4 7.2 6.5 7 7 4.1 8 115

15 Lê Văn Kha 11139 6.1 5.4 6.1 6.5 4.5 6.5 8.5 4.4 12 135

16 Nguyễn Ngọc Khang 11144 7.5 6 5.6 3.5 5 7 6.5 6.4 14 147

17 Cao Nguyễn KiếnTrị 11160 7.3 6.4 7.5 6.5 5 4.5 6 2 19 186

18 Tạ Văn Kiệt 11162 6.5 5.8 4.3 7.3 5 5 5.3 2.7 26 236

19 Huỳnh Thị Thúy Kiều 11157 5.8 5.2 7.1 9 6 7.5 6.8 3.8 6 96

20 Nguyễn Thị Linh 11174 6.6 8 5.8 7.3 5 8.5 7 4 5 86

21 Phạm Thị Mỹ Linh 11175 5.4 5.6 7.6 5.4 4.5 8.5 7.8 3 13 138

22 Nguyễn Thị Thúy Na 11196 5.6 7.3 8.5 8.2 5 8 8.8 5.1 2 48

23 Nguyễn Hiếu Ngân 11200 5 7 6.5 7.1 4.5 7 7 2.4 15 168

24 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 11214 5.7 7.2 8 6.3 4.5 8 5.5 3.4 10 127

25 Nguyễn Ngọc Linh Nhi 11222 2.5 3.6 4.7 4.6 4.5 4 6 4.7 34 345

26 Phạm Thị Huỳnh Nở 11233 6.8 4.5 8.3 5.7 6 7.5 8.3 2.6 7 112

27 Võ Đình Pháp 11237 2.4 1.8 4.2 6 5 6 4 2.4 42 384

28 Mai Vũ Phong 11242 4.4 3.2 2.6 6.3 5 3.5 4.3 2.6 40 381

29 Nguyễn Tiến Phong 11243 6 3.6 3.6 3.3 4.5 3.5 4.8 2.6 40 381

30 Trương Đình Thi 11249 6.2 6.9 6.2 5.6 3 5.5 6.5 2.8 22 222

31 Phạm Ngọc Phụng 11251 7.5 4.6 9.2 4.9 3.5 7.5 4.8 6.2 11 133

32 Lê Thị Tiểu Phương 11255 5.1 2.7 5.1 4.7 3 4.5 5 3.6 36 353

33 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 11266 5.5 6.6 5.5 9 5 8.5 5.8 3 9 122

34 Nguyễn Tấn Thạch 11307 3.2 1.5 6.6 6.9 5 5 2.8 2.4 38 359

35 Đặng Ngọc Thiện 11317 6.9 1.8 4.2 5.1 3 4.8 5.3 2.4 37 356

36 Võ Hữu Thịnh 11321 7.3 8.1 6.8 2.8 5 2.8 5.3 3.6 27 238

37 Đồng Thị Thời 11325 3.4 3.9 4.5 5.2 5.5 5.5 3.5 3.8 33 335

38 Ngô Lê Huyền Trang 11357 4.5 3.8 4.3 4 5.5 7.5 5.3 7.2 25 234

39 Nguyễn Thanh Tuấn 11386 6.3 4 7 6.5 3.5 6 5.5 2.2 29 254

40 Lê Vũ Trúc Uyên 11406 4.8 7.5 8.8 6.3 6.5 8.3 6.3 6.6 3 63

41 Bùi Quý Vạn 11407 3.4 4.2 6.7 5.4 4.5 5.3 6 1.6 30 302

42 Đỗ Văn Văn 11408 3.7 4.9 6.1 5.6 4.5 7.5 6.8 3.2 23 228

43 Võ Thành Vũ 11419 8.2 8.1 8.8 6.9 6 7.3 8.3 4 1 33

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 15: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B4

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Lê Thị Như Anh 11005 5.6 6.9 6.1 6.7 5.5 6 6.8 5.2 7 123

2 Phạm Ngọc Lan Anh 11008 6.8 4 4.3 7.1 4.5 8 6 4.6 12 183

3 Võ Chương 11030 5.8 4.2 2.5 5 5 6.8 6.3 3.2 26 279

4 Bùi Mạnh Cường 11031 7.9 7.2 5.5 9 7 6.8 7.8 5.6 2 46

5 Võ Quốc Danh 11035 8 6 3 5.7 6.5 7 8.8 4.2 6 117

6 Trần Anh Dũng 11050 6.2 4.4 3 5 2.5 3.5 5 2.4 36 379

7 Nguyễn Minh Nhất Duy 11045 5.2 5.9 4.5 7.2 5.3 6.8 7 3.8 10 179

8 Trần Thị Thùy Dương 11054 7.5 5.5 8.5 8.5 3.3 6.8 9.5 4.1 3 74

9 Đinh Thành Đạt 11056 4 2.9 3 5.5 4.5 4.5 7 3.5 34 340

10 Lê Tấn Đạt 11057 7.3 3.9 3 8.5 3.3 7.3 6.3 4 17 212

11 Nguyễn Hữu Minh Đạt 11058 2.2 4.1 1.5 5.3 3.8 4.8 6.3 2.6 40 393

12 Phạm Quang Đạt 11060 7.7 5.1 2.4 8.6 4 6.3 6.3 5.1 11 181

13 Phạm Trường Giang 11076 3.1 3.5 3.6 5 4.5 3.5 6 2.6 38 384

14 Nguyễn Lê Thu Hà 11079 5.4 5.4 5.7 8.5 2.5 6.3 7.3 3.2 16 202

15 Nguyễn Thị Hà 11080 2 3.8 3 6.6 3 6.3 5.5 1.8 36 379

16 Nguyễn Văn Khanh 11145 5.5 5.5 6.6 5.3 5 4.5 4.8 3.6 21 255

17 Nguyễn Võ Hoàng Khánh 11149 4.4 3.8 3.5 5 1 5 5 2.4 41 395

18 Trần Anh Kiệt 11163 4 4.3 4 6.2 3 4 6.8 3.2 30 331

19 Trần Quang Long 11183 8.1 5.8 4.9 0 5.5 8 8.3 2.8 18 213Vp

QC

20 Hồ Xuân Luật 11186 8.3 3.5 4.6 6 3.5 4.8 5.5 3 25 274

21 Nguyễn Thị Ai Ly 11188 5 5 0.9 4.7 5 7 5.3 3.8 28 313

22 Bùi Thị Thanh Mai 11191 3.6 2.7 3.9 5.3 3.5 6.5 7 4 29 317

23 Vũ Hoài Nam 11199 7.9 4.6 4 4.7 5 4.5 6 3.8 22 261

24 Phạm Thị Minh Ngọc 11207 7.9 5.1 8.6 5.5 2 4.5 6.5 5.1 14 186

25 Lưu Hoàng Nhật 11220 3.7 4.9 3.9 7.8 3.5 8 6.8 6.4 15 191

26 Lê Thị Mỹ Nhung 11227 4.3 5 4.3 4.4 3.5 5.5 5.3 3.1 31 332

27 Lê Bá Quỳnh Như 11230 3.4 6.8 5.4 8.7 5 7 7.8 5.7 5 110

28 Nguyễn Thị Kiều Oanh 11236 6.5 7 5.1 7.7 6 6.5 7.8 6.5 4 78

29 Nguyễn Trần Thịnh Phát 11238 6.5 7.5 6.8 9.1 6 7 8.3 5.9 1 41

30 Trương Đình Thi 11239 5.3 4.4 6.2 5.3 3 5.5 7.5 3 23 264

31 Huỳnh Thanh Phong 11241 5.2 4.1 7.3 6.2 5 8 5.3 4.2 12 183

32 Trần Kim Phú 11247 5.8 3.4 2.9 3.3 5 5 4.8 3 35 362

33 Nguyễn Trần H N Phước 11264 5.4 4.1 6.5 6.1 3.5 8.8 5.5 2.8 19 222

34 Bùi Minh Quý 11279 5.4 2.7 3.6 6.6 5 6.5 4.8 3.2 27 293

35 Nguyễn Lưu Nhật Tân 11291 4.8 4.4 1.8 5.4 6 4.5 4.5 4 31 332

36 Ngô Thị Minh Thảo 11298 6.7 4.8 6.3 6 7 5.8 4.5 5 9 174

37 Đỗ Đình Thế 11312 4 3.2 1.5 4.7 1 3.8 2 5.2 42 417

38 Phan Thị Minh Thư 11335 6.1 4 3.3 2.5 2 4.8 5 3.4 39 388

39 Nguyễn Thị Huyền Trâm 11369 3.9 4.4 3.5 5.3 4.5 2.5 6.3 5 31 332

40 Bùi Thị Kiều Trinh 11374 4.5 3.5 4.3 6.8 4.5 5.8 6.3 4.2 24 266

41 Phan Nguyễn Anh Tú 11403 5.9 5.8 6.8 5.4 5.5 3.5 6 3.6 20 224

42 Đoàn Ngọc Tuấn 11383 2.4 2.4 1.5 2.4 3.5 2.3 1.3 2 43 428

43 Trần Thị Hồng Tuyết 11398 5.4 6.4 5.2 6.8 5.5 6.5 7.3 3.6 8 163

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 16: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B5

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Lê Thị Quỳnh Anh 11006 5.7 7.2 7.5 6.2 3.5 8.8 6.3 5 12 106

2 Võ Quốc Bảo 11021 7.9 5.4 6.5 6 6 6 6.8 3.8 13 129

3 Lê Cẩm Thùy Dương 11052 3 3.5 5.2 5.5 2.5 5 5.5 2.4 36 370

4 Trần Quốc Đạt 11061 7 7.2 8 8.6 5 7.5 7 5.2 2 59

5 Trịnh Quang Đức 11071 2.2 2.7 2.4 6.5 0.5 2.8 4 2.2 42 422

6 Lê Thị Thu Hà 11078 5.7 5.1 7.7 6.5 4.5 6.3 8.5 3.4 15 141

7 Hồ Cao Hồng Hạnh 11086 5 2.3 7.1 8.2 3.5 5 5.5 3.4 23 265

8 Trương Thị Anh Hiền 11104 8.1 8 8.5 8.5 6 8 8 6.5 1 11

9 Hồ Thị Tuyết Huệ 11118 5 5 5.5 6 5.5 6 6.8 4.6 20 201

10 Trần Lê Xuân Huy 11123 7.6 6.2 7.4 7.2 5 8.5 7.8 4.8 5 66

11 Dương Việt Khánh 11146 3.7 1.2 3.6 7.4 4 5 4.5 1.4 37 392

12 Trần Huỳnh Anh Khôi 11153 4.6 1.2 1.5 5.5 3 4 5.5 2.6 40 408

13 Võ Anh Kiệt 11164 5.5 2 4.2 3 2.5 2.5 4.3 2.7 41 411

14 Nguyễn Kiều Linh 11172 8.1 6.3 7.7 8.4 6 8.3 6.3 4.2 3 60

15 Mai Hồng Loan 11177 4.2 5.4 5.4 5.9 4 7.8 7.5 4.5 19 199

16 Phan Thành Long 11182 6.3 8 8.8 7.5 2.5 7.5 7.5 4.3 7 83

17 Trần Thị Diễm Mi 11193 1.2 4.7 6.6 4.1 5 5 6.5 3 32 320

18 Ngô Thành Nam 11197 7.5 5.7 5.2 4.9 3.5 6.5 5.3 2.8 22 245

19 Trần Thị Như Ngọc 11209 5.8 4.8 5.8 4.8 5.5 3 6.8 2.1 25 281

20 Nguyễn Tấn Nhân 11216 3.1 3.9 5.6 5 4 4 6.8 1.8 35 350

21 Lê Trúc Phương 11256 4.2 6.7 7.1 6 4 5.5 5.5 3.8 21 221

22 Bùi Thanh Tài 11285 5.9 4.6 6.1 7.1 2 3 4.8 3.2 31 313

23 Nguyễn Ngọc Tân 11292 2 2.9 3.9 7.1 4.5 6.5 6.8 4 28 296

24 Lê Công Thành 11294 5 2.1 5.6 8 5.5 4.8 5.3 1.8 26 288

25 Nguyễn Thị Thu Thảo 11302 7.2 7.5 7.6 7.9 6 8 6 5 4 61

26 Nguyễn Trần Thu Thảo 11303 4 3.9 2.6 4.9 5.5 4.3 6 6 30 301

27 Nguyễn Thành Thông 11324 7.7 5.2 6.2 6 2 4.5 3.8 2 29 299

28 Bùi Thanh Thuận 11327 6.2 3.4 3.9 4.1 3 3.5 4.5 1.8 38 394

29 Đoàn Tấn Tiên 11340 2.5 3.9 2.7 2.4 4.5 4.3 4.8 3.4 39 405

30 Trương Đình Thi 11359 7.3 4.1 4.8 4.5 3 5 5 6.2 24 266

31 Bùi Thị Minh Trâm 11365 3.8 5.8 5.4 8.5 6 6.8 6.3 5.2 14 138

32 Nguyễn Thị Hồng Trâm 11368 3.6 2.6 6.8 7 4 2.5 6.5 2.6 33 328

33 Đỗ Nhật Tuấn 11385 7.7 7.3 6.5 6.3 5.5 6.3 8.8 3.6 8 89

34 Trần Nhật Tuấn 11387 7.2 4.5 7.8 6.3 5.5 4 6.3 3.4 17 191

35 Đào Thanh Tùng 11399 5.5 5 7 8.9 6 8 7.8 3.6 9 91

36 Nguyễn Dương Tùng 11400 4.6 6.9 7.6 8 4.5 7.5 7.5 5 10 94

37 Vy Tấn Tùng 11402 5.5 5.8 8.8 7.5 5 6.8 8.3 4.8 6 82

38 Bùi Thị Minh Tuyền 11389 7.9 7.2 8 5.6 5 4.3 7 5.4 11 105

39 Đoàn Duy Từ 11405 4 5.3 9.2 7.6 2 7.5 7 4 16 165

40 Lê Trương Thanh Vũ 11418 6.5 5.7 8 6 4 3 5.5 6.3 17 191

41 Đoàn Trần Thảo Vy 11425 5.4 4.4 6.5 5 6 3.3 5.3 2.2 26 288

42 Lê Thành Ý 11432 5.4 3.3 4.8 5.9 5.5 4.3 3 3.4 33 328

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 17: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B6

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Lê Nguyễn Trúc Ai 11001 6.7 4.5 3.3 6.4 4 5.8 7 2.6 19 263

2 Nguyễn Huỳnh Quốc An 11004 4.2 6.3 2.7 4 6 6.5 4.8 2.6 31 302

3 Nguyễn Thị Vân Anh 11007 3.5 4.3 5.1 2 5.5 5.8 3.8 2.8 36 366

4 Đặng Ngọc Anh 11012 6.8 5.3 4.3 4.6 3 6.3 5.8 3 21 275

5 Tạ Tiểu Bảo 11018 7.5 3.6 3.5 6.9 4 5.3 5 3.8 20 272

6 Lê Thị Thúy Diễm 11038 5.2 4.2 5 7.5 6.3 7.8 6.5 3.6 6 174

7 Nguyễn Đức Duy 11044 2.6 2.3 3.5 4 4.8 6.3 6.3 2.4 38 374

8 Võ Thành Đạt 11065 1.2 1.7 1.5 7.2 2.5 2.3 3.3 3 42 424

9 Đinh Thị Hồng Gấm 11072 5.3 5.2 5.5 5.5 2 2.5 7.3 1.8 34 338

10 Châu Thị Minh Hiền 11098 2 3.6 5 8.7 4.5 7.5 7 3 17 248

11 Huỳnh Ngọc Phước Hiền 11100 1.9 1.2 4.5 6.2 1.5 5.5 3 2.6 41 412

12 Lê Mỹ Hoa 11113 7.6 5 3.3 5.4 3.5 6 8.8 3.6 12 218

13 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 11126 4 4.3 6.5 5 2 5 7.5 3.6 28 291

14 Lê Anh Kiệt 11161 6 1.5 4.5 6.5 5.5 6.8 5.8 5 15 241

15 Lê Thị Kiều 11158 5.5 4.9 4.5 5.2 6.5 6 5.8 3.2 15 241

16 Trần Nhật Liêm 11169 4.4 3.8 1.5 7 4.5 7 7.5 2.4 27 288

17 Hoàng Khánh Linh 11170 8.1 5.6 5.1 7.5 5 8.3 7.5 4.8 1 90

18 Đặng Văn Long 11180 6 5 5.9 7.2 4.5 8.5 6 3.6 5 163

19 Trần Thảo My 11195 5.1 4.5 6.6 7.5 6 5.5 6.5 2.6 10 202

20 Nguyễn Mậu Phương Nam 11198 3.8 4.4 4.5 5.8 4 5.3 6.5 4 26 286

21 Võ Trọng Nguyễn 11212 2.5 4.1 6 2.4 2.5 2.5 4.5 4.3 39 403

22 Nguyễn Thị Anh Nguyệt 11213 4.1 3.8 3.5 7.2 3.5 6.8 6.5 2.4 29 293

23 Võ Thị Cẩm Nhung 11229 3.3 3.6 3.6 7.2 4 8.3 5.8 2.6 24 283

24 Đinh Biện Kiều Oanh 11234 2.1 6.5 4.5 5.8 4.5 7 5.8 4.5 18 256

25 Đinh Gia KIỂM TRAên Phú 11245 3 2.4 0.9 5.1 5 3.5 5 2.4 40 410

26 Phạm Trung Đức Phú 11246 5.2 1.8 2.4 5.2 5 6.5 6.3 3.8 33 319

27 Trần Duy Phương 11259 7.7 5 5.2 8 3.5 6.8 4.5 4.4 7 188

28 Võ Hoàng Phương 11260 6.3 2.4 3.6 4.8 5.5 5 6.5 4.4 23 282

29 Nguyễn Bảo Trường Sơn Quyết 11271 4.3 2.7 3.7 6.6 4 6.5 6 3 32 312

30 Trương Đình Thi 11272 3 4.6 4.8 8.8 2 6.5 4.8 4.2 22 280

31 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 11275 5.7 5.7 5.3 9 2.5 6.8 5.8 4.2 8 191

32 Võ Quốc Sang 11281 7.1 3.9 2.7 8.7 3.5 6 6.5 4 14 226

33 Đặng Quốc Thái 11295 5.2 5 0 6.2 5 3.3 4 3.6 37 372Vp

QC

34 Lê Nguyễn Thu Thùy 11328 6.9 5.6 4.2 8.8 5.5 6.3 7.8 1.8 4 160

35 Lê Thành Thương 11337 5 2.3 3.3 5.4 5 4.5 6 2.8 35 349

36 Nguyễn Trần Thủy Tiên 11342 4 5.4 7.3 6.7 5 6 8.5 4.5 2 151

37 Nguyễn Thành Tín 11354 4.7 3.9 4.8 3.9 6 5.3 5 4.8 24 283

38 Nguyễn Thị Tuyền 11392 2.6 5.4 7 7.2 3 7.5 7.3 4.2 11 206

39 Trần Nguyễn Phương Tuyết 11397 4.7 4.1 5.5 5 3.5 6.3 5.8 2.6 30 298

40 Bùi Thị Hồng Vân 11409 4.6 4.4 7.3 7.6 6 4.8 7.3 3 8 191

41 Bùi Nguyễn Quốc Việt 11413 4.5 4.1 4.5 7.4 5 6 6 5 13 224

42 Hoàng Bé Vũ 11417 6.7 5.5 5.3 7.4 5 6.3 7 3.8 3 158

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 18: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B7

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Võ Ngọc Anh 11013 4.5 5.9 6.5 8 5 9.5 8.3 4 3 92

2 Nguyễn Đăng Sơn Ấn 11014 4.5 1.8 3.7 5.4 4.5 6.3 6.5 2.2 27 340

3 Đặng Châu Bình 11023 2.7 1.5 3.1 4 5 6.8 7 1.8 34 381

4 Tạ Thị Mỹ Dung 11042 8.3 5.2 7.8 8.7 4.5 9.3 8.3 4.2 1 50

5 Lâm Mỹ Duyên 11047 3.4 1.5 5.5 7.4 4.8 5.8 5 3.2 23 316

6 Phạm Ngọc Đông 11069 3.6 3.8 2 5.6 5.3 7.5 7 2.2 22 307

7 Nguyễn Thị Lệ Giang 11074 4 1.8 2.1 6.4 5 6 5.8 2 30 364

8 Võ Trà Giang 11077 4.9 4.9 5.5 6.8 5.8 8.5 7.8 4.2 5 129

9 Bùi Hoàng Hải 11084 3.6 4.6 3.8 6 4 8.3 6.5 2.6 20 273

10 Trần Thanh Hân 11093 3 1.7 3.8 3 3.3 5.8 6 3.4 37 396

11 Bùi Quang Hậu 11094 2.4 3.9 1.8 5.8 1 4.3 0 1.8 42 426Vp

QC

12 Đỗ Thị Hiền 11099 5.1 3.3 6 8.7 5.5 9.5 8 4.1 4 106

13 Nguyễn Thị Xuân Hiền 11103 2.6 2.4 5 6.5 5 4.3 7.3 1.6 29 343

14 Đặng Ngọc Trung Hiếu 11105 3.4 1.8 4 5.5 4 6 5.5 2.2 32 371

15 Lê Trung Hiếu 11106 4.2 5.1 4.1 5.6 5.5 7 7.3 3 13 237

16 Lê Quốc Hùng 11132 5 3 3.3 2 3 4 6.5 2.4 39 398

17 Lê Văn Hùng 11134 6 2.7 3 6 3.5 8.5 7.8 2.4 17 266

18 Đinh Nguyễn Hoàng Huy 11119 2.3 3 4.3 6.4 3 6.5 7.3 2.8 25 328

19 Đỗ Thị Yến Kha 11138 4.5 4.2 3.5 5 4 7.5 7.8 3.2 19 271

20 Nguyễn Hữu Nam Khánh 11147 7.7 7 5 7.5 5.5 8.8 7.3 7.4 2 52

21 Bùi Thị Kiều 11155 5.3 5.2 3.5 8 7.5 7.8 7 2.6 7 160

22 Vy Nữ Trang Kiều 11159 4.8 3.6 2.4 4 4.5 3.8 6.3 1.6 36 390

23 Võ Nguyễn Minh Nguyệt 11215 5.7 2.4 3 3.3 5 5.5 6 1.8 31 368

24 Nguyễn Thành Nhân 11217 4.3 2.9 4.3 6.5 5.5 6 7.5 3.7 16 256

25 Tạ Thị Nhi 11224 2.1 4.5 5.8 7.9 5 7.5 6.3 4.8 11 208

26 Phạm Thị Tuyết Nhung 11228 3.6 2.7 5.7 5.3 5 7.5 6.8 3.2 18 270

27 Nguyễn Hữu Phước 11263 1.4 2.4 2.4 3.2 4.5 3 5.5 2.8 41 419

28 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11276 5.2 6.6 7.3 7.2 3 7.3 7.8 4 5 129

29 Nguyễn Đoàn Thiên Sinh 11282 7.3 5.3 4.4 8.7 4.5 2.5 5.8 3.2 14 238

30 Trương Đình Thi 11286 4.1 4.8 3.2 5.1 3.5 2.3 1.3 1 40 418

31 Phạm Duy Thảo 11305 5 3 7 5.4 5.5 6.5 7.5 4.4 10 202

32 Trần Mai Phương Thảo 11306 5.7 3 5.8 8.1 6 5 8 4.6 9 172

33 Nguyễn Thị Ngọc Thi 11314 6.3 6 2 5.7 4 5 6.3 2 21 300

34 Lê Mạnh Tiến 11345 5.6 3.4 5.5 5.2 5 6 5.8 5 15 244

35 Nguyễn Quốc Ti-gôn 11348 1.5 3.9 4.2 2.8 4.5 4.3 5.5 3 38 397

36 Lê Trung Tín 11353 4.1 4.3 2.4 3.6 4 6 7.5 3 27 340

37 Từ Phấy Tình 11350 2.2 1.8 1.5 5.5 4 7.5 6.3 3.4 33 374

38 Nguyễn Ngọc Hương Trà 11364 3.4 2.4 4.2 3.6 3.5 3 6 5 35 388

39 Nguyễn Bảo Trâm 11367 5.1 3.9 6 8.2 3.5 3.3 7.8 4.4 12 231

40 Huỳnh Tấn Trường 11381 6.3 3.4 6 4.9 5 7 7 7 8 165

41 Phạm Đỗ Kim Tùng 11401 5.7 3 4.1 3.6 5 5 5.5 3.4 26 335

42 Nguyễn Anh Tuyết 11395 2.5 1.4 5.5 4.6 4 7.3 6.8 3.8 24 322

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 19: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B8

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Mai Hà Tiểu Bình 11024 7.7 4.4 5 3.8 3 5.8 5.3 3.4 18 283

2 Nguyễn Quốc Bữu 11026 5 4.4 3.1 8.3 2.8 5.3 5.3 4.8 17 276

3 Nguyễn Văn Chiến 11027 2.7 4.6 3.5 5.7 5 5.3 5.5 4.6 21 310

4 Hà Quang Dân 11037 1.5 2.4 3 4 2 3.5 2.5 2.2 43 425

5 Bùi Nguyễn Anh Dương 11051 5.5 3.9 4.5 8.8 6 7.3 7.8 4 5 138

6 Đồng Minh Đoàn 11067 1 1.2 2.5 4.8 4.5 3.3 3.5 2.4 42 423

7 Cao Thị Mỷ Hằng 11090 3.8 3.6 5.7 5 4.3 7.5 5 3.4 19 286

8 Lê Mỹ Hiền 11101 44 429

9 Nguyễn Tuấn Hoàng 11116 2.4 3.7 3 5 4.5 6 7.3 3.2 26 338

10 Lê Thanh Hùng 11133 6 4.7 3.7 3.5 3.5 4.5 7 2.8 25 327

11 Lê Quốc Huy 11120 2.3 2 1.8 4.4 5 4 3.8 2.8 39 413

12 Lê Thị Diễm Huỳnh 11129 3.5 3 1.8 4 4.5 3.5 5 3.8 34 399

13 Đỗ Thị Hương 11137 6.7 3.3 3.4 7.4 5.5 6.8 7.8 3.2 10 207

14 Võ Thị Mai Kỳ 11165 5 3.5 5.2 6.4 3.5 3 4 2.4 29 365

15 Nguyễn Văn Lưu 11187 5.5 2.5 3.9 4.4 1 4.3 3.8 3.6 36 401

16 Huỳnh Thị Như Ngọc 11205 8.1 7.2 7.5 8.6 5 7.3 8.5 5.2 1 37

17 Bạch Thị Thu Nguyên 11210 3.4 2.4 3.5 2.8 5 2 3.8 2.6 40 415

18 Nguyễn Thị Yến Nhi 11223 3.9 4.7 5.4 5.9 7 8 8 3.7 8 165

19 Nguyễn Thiện Nhiệm 11225 3.2 2 3.1 4.3 5 6.5 6.3 1.8 31 374

20 Lê Thị Kim Oanh 11235 1.7 2.6 4.8 5.5 4 5 5.5 2.5 33 386

21 Phạm Thiên Phúc 11250 4 2.4 4.2 4.6 3 4.5 5.5 4 31 374

22 Đào Văn Phước 11262 6.5 2.1 4.5 7.2 4 5 6.8 3.8 16 266

23 Nguyễn Cao Thị Thanh Phương 11257 5.8 4.7 5.9 6.3 5 7.8 6.5 1.8 11 210

24 Bùi Tá Minh Quang 11269 6.6 6.9 4.9 8.1 3 7.5 6.8 3.8 6 143

25 Võ Lâm Khắc Sơn 11284 5 2 2.5 6.2 3 7.5 6.5 3.6 23 318

26 Trần Đình Tâm 11289 4.5 2.7 1.2 4.8 5.5 4 3 3.2 37 402

27 Nguyễn Đắc Thắng 11308 4 2.7 3.1 6.7 6.5 5.5 3.8 4.6 21 310

28 Nguyễn Trần Anh Thắng 11309 3 1.8 2.8 5.2 5 5.8 4.5 4.2 30 372

29 Phạm Viết Thắng 11310 3.4 2.8 2.4 6 2 3.8 3.3 4.6 38 406

30 Trương Đình Thi 11313 6.3 4.2 4.6 3.6 2.5 4 4.8 3.4 28 359

31 Đoàn Anh Thu 11326 5.8 4.2 4 7.1 5 6.5 5 3.8 15 245

32 Nguyễn Thị Thu Thủy 11332 8.1 4.7 5.4 8.3 5.5 6.5 9.3 2.8 3 103

33 Trần Thị Thu Thủy 11333 8.3 2.9 3.4 3.7 3 6.8 4.8 3 24 322

34 Lương Thị Kim Thúy 11330 3.4 1.7 2.5 6.3 5 6.3 5.8 2.6 27 355

35 Trần Thị Minh Thương 11339 4.6 4.4 7.5 8.3 5 6.8 7.5 4.6 4 126

36 Lê Bá Tiên 11341 3.4 0.6 2.7 2.8 4 5.8 4.8 5 34 399

37 Bùi Văn Tiến 11344 4 3.3 1.8 3.5 1.5 1.5 5 4.4 41 421

38 Võ Thị Thùy Trang 11363 4.7 3.7 3.7 9.5 3 5.3 6.5 5.2 14 241

39 Nguyễn Thị Thùy Trâm 11371 5 4.6 7.7 7.8 6 9.3 8 5.3 2 74

40 Trần Thị Ngọc Trâm 11372 2.8 3.3 3 8.7 5 8.5 8 3 12 228

41 Phạm Hoàng Tú 11404 3.5 4.2 6 9 4.5 9 7.8 3.6 6 143

42 Nguyễn Châu Tuế 11388 2.6 4.7 4.1 7.2 5 9.5 8.5 4.2 9 177

43 Bùi Thị Anh Tuyết 11394 2.8 5 8.2 4.9 2.5 5.5 5.3 3.4 20 297

44 Phạm Tường Vy 11429 4.5 7.6 3.3 5.8 5 5.5 6.5 3.5 13 238

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 20: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B9

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Võ Tô Trịnh Nguyên Anh 11011 5 4.5 5.3 5.9 5.5 7 8.3 3 15 200

2 Võ Lê Kiều Chinh 11028 4.7 4.4 6 7.9 6.8 7.8 8.5 4.6 3 101

3 Võ Thị Kiều Diễm 11040 5.8 3.1 4.5 8.4 3.5 8.3 6.8 4.4 14 197

4 Lê Duy 11043 7.1 6 7.6 8.4 5 8.5 9.3 5.4 1 39

5 Phan Thị Ngọc Duyên 11049 3.6 4.2 2.7 7 6.8 8 7 6.8 12 174

6 Trần Quốc Đạt 11062 7.7 5.3 3 5.3 3.3 6.5 6.8 5 18 220

7 Võ Cao Tấn Đạt 11063 7.9 3.6 2.5 5.5 5 6.3 7.5 5 16 216

8 Nguyễn Viết Hải 11085 3.5 3.6 3 5.8 2.3 6.5 5.5 4.2 33 346

9 Lê Thị Thanh Hằng 11091 3.1 5.4 5.6 6 5.3 8.5 8.3 5.3 9 147

10 Nguyễn Thị Diệu Hiền 11102 3.1 3.9 5 6 5 9.5 7.5 3 17 219

11 Nguyễn Trung Hiếu 11110 3.9 4.2 5.2 6.5 3.5 9 7 2 22 248

12 Thân Trọng Hiếu 11111 7.2 3.7 2.6 3.6 3.5 6 7.3 3.2 28 302

13 Nguyễn Mai Hoa 11114 4.8 5.7 6 6.3 5 9 7 3.4 10 155

14 Dương Thế Hoàng 11115 8.1 6 5.7 8 4.5 6.5 8 4.9 2 92

15 Đoàn Mạnh Hùng 11130 4.5 4.2 1.5 4 5.5 5 5.8 3 36 356

16 Phạm Ngọc Huy 11121 5.5 4.8 0.9 3.6 5 3 6 2.2 40 390

17 Nguyễn Duyên Khuê 11154 4.6 4.6 5.5 5.2 4 6 7.3 4.2 21 245

18 Mai Thị Cẩm Lai 11166 3.9 6.1 7 5.5 6 7 6.3 3.1 13 196

19 Trần Thị Hoài Ngọc 11208 4.5 1.5 4 5.3 4.5 5.5 4.8 3.4 36 356

20 Dương Phạm Hòa Phi 11240 4.3 5 7.7 6.5 6.5 8.5 6.3 4 6 123

21 Nguyễn Vũ Anh Phương 11258 5.3 3.5 3.3 7.2 5 6.5 5.3 2.8 26 277

22 Nguyễn Thị Phượng 11265 4.8 5.4 2.8 5.8 5 5 5 3.2 29 307

23 Mai Anh Quân 11270 6.1 5 3.3 5.6 2 4.8 5.5 1.4 35 353

24 Nguyễn Văn Quỳnh 11277 6.4 5.3 3.6 8 3.5 4.8 5.5 3.6 24 256

25 Dương Nhật Sang 11280 5 3.6 1.2 7.4 5 4.8 4.3 3.4 32 343

26 Tạ Tấn Tài 11287 5.6 3.6 2.4 8.8 3.5 6.3 7.3 4.6 20 234

27 Trương Văn Tài 11288 1.2 1.2 1.5 3.4 2.5 5 4 2 42 427

28 Nguyễn Đức Tân 11290 3.5 3 2.7 6.7 5 4.5 7.5 3 31 322

29 Trần Phạm Hồng Thái 11296 3.6 5.3 2.7 2.8 6.5 4 4.3 3.6 38 366

30 Trương Đình Thi 11299 6.7 4.9 5.1 6.2 6 6.3 8.3 4.4 7 136

31 Trần Thị Xuân Thùy 11329 1.2 1.8 3.3 4.4 5.5 3.3 2.3 3.4 41 419

32 Võ Anh Thư 11336 3.4 3.7 3 4.5 6 6.5 7.3 2.6 29 307

33 Lê Nhật Tín 11351 1.7 3.3 5.1 4.8 2.5 5.5 3.5 4.8 39 387

34 Lê Thị Thanh Tín 11352 3.3 7 8.9 5.4 6.5 7 7.5 4.2 4 110

35 Huỳnh Phạm Minh Tình 11349 3.1 4.1 6.8 6.9 3.5 5.8 6.8 3.6 25 259

36 Phạm Nhật Thiên Trang 11361 5.7 5.4 4.6 8.2 3 5.5 5.3 4.7 19 226

37 Nguyễn Thị Nhật Trâm 11370 6.7 6.1 6.5 5.7 6 6.3 6.5 5.8 5 113

38 Lê Đặng Thanh Trúc 11380 6.7 3.2 3.3 5.3 7 4 6.8 5 22 248

39 Đào Thị Kim Tuyền 11390 4.8 2.5 4.7 5.2 2 7 3 5.2 33 346

40 Trần Thị Bích Vân 11410 5.7 5.3 6.4 6.2 7 5.5 7 4.6 8 141

41 Nguyễn Minh Viễn 11412 7.2 4.8 6.8 4.3 5.5 5.5 7 5.3 11 169

42 Đoàn Lê Khánh Vy 11424 5.9 3.6 4.1 4 6 6 4.5 3.8 27 291

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 21: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B10

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Tôn Nữ Hoàng Anh 11009 6.1 5 7.2 5.5 6 6 6.8 4.8 39 151

2 Nguyễn Thành Bảo 11016 7.5 6.2 4.2 6 7 5.5 6.5 6.2 32 119

3 Nguyễn Công Danh 11034 5.5 6 4.7 7.1 5 7.3 6.5 5.4 38 147

4 Nguyễn Thị Kiều Dung 11041 8.7 6.3 5.6 9.6 7.5 8.3 7.8 6.4 4 18

5 Nguyễn Thị Thu Hà 11081 7.5 7.5 6.4 9 5 8.8 9 6.5 6 22

6 Nguyễn Thị Hằng 11092 8.5 5.3 6.2 7.6 5.3 8.3 9.3 7 10 36

7 Bùi Võ Minh Hiền 11097 4.7 4.6 5 4.5 3.5 8.5 7 4.4 44 231

8 Nguyễn Thị Minh Hiếu 11108 5.6 4 6.3 8.3 5.5 7.5 8.5 8.2 20 71

9 Đỗ Mạnh Hùng 11131 6.4 2.8 3.8 7 3.5 7.8 9 4.8 42 188

10 Võ Đức Huy 11124 7 6.8 4.3 6.4 4 8.3 7.8 4.6 31 117

11 Nguyễn Ngọc Gia Khánh 11148 5.3 7.6 5.2 9.3 8 8.5 6.5 7 11 37

12 Bùi Thị Mỹ Kiều 11156 8.7 6.8 8.4 7.5 6.5 9 8.5 6.8 1 8

13 Nguyễn Tấn Linh 11173 7.7 6 6.9 8 4.5 8.5 7 5.2 21 72

14 Vũ Thị Kiều Linh 11176 7.4 6.9 7.5 8.2 6.5 8.5 8 6.1 7 25

15 Phạm Lộc 11185 8.3 3.7 9.4 9.1 5.5 8.5 8.5 8.2 2 12

16 Từ Thị Khánh Ly 11190 6 5.8 6.6 8.1 6 8 7.5 7.6 16 58

17 Lê Hoài Nghĩa 11203 7.3 7.5 7.5 7.4 4 9.3 6.5 4.7 19 70

18 Nguyễn Thị Như Ngọc 11206 8.3 7.3 5.2 7.7 5 8.8 7.8 6.2 14 50

19 Huỳnh Hà Yến Nhi 11221 4.6 6.9 6.4 7.2 5.5 8.5 9 6.2 18 69

20 Lê Thị Kiều Phương 11254 6.7 5.1 3.9 6.7 6.5 8.3 6.3 4.4 35 136

21 Võ Thị Đông Phương 11261 7.7 4.9 5 7 6 7 7.3 5.8 27 101

22 Phan Thị Thái Phượng 11267 7.3 4.9 4.9 5.8 5 8.8 8.5 3.8 33 121

23 Hồ Trần Khánh Quỳnh 11274 7.5 6.6 8 9.4 7 9.3 6.8 5.8 3 16

24 Phan Thị Diểm Quỳnh 11278 6.6 5.1 6.3 7.6 8 8.5 8.3 5.8 15 52

25 Nguyễn Thị Thu Thảo 11301 8.1 7.2 4.2 7.2 6.5 9.3 8.5 6.6 9 33

26 Vũ Văn Thắng 11311 6.5 3.4 7.2 8.5 5.5 6 8.8 5 26 99

27 Nguyễn Viết Thọ 11323 8.3 5.3 8.9 7.2 4 5.5 5.3 6 28 104

28 Nguyễn Thị Thanh Thúy 11331 8.5 6.1 5.8 9 7 7.5 8 6.7 8 27

29 Lê Thị Minh Thư 11334 7 3.8 5.1 7.8 8 6 7.3 3.8 34 123

30 Trương Đình Thi 11338 5 4.2 6.3 4.6 7.5 7.8 7.3 4.9 36 143

31 Trần Thùy Tiên 11343 5.3 4.7 6.3 4.6 5 8.3 7.5 5.9 36 143

32 Huỳnh Minh Toàn 11355 5.7 4.4 4 6.3 7 6.3 7 4.6 41 183

33 Bùi Thị Thùy Trang 11356 6.7 7.2 6.5 6.8 7 7.8 8.5 6.4 12 44

34 Nguyễn Phạm Thùy Trang 11358 6 3 7 6.4 6.5 7 7.5 6.2 30 113

35 Võ Thị Ngọc Trang 11362 6.5 5.2 8 9 5.5 7.3 6.8 6.9 17 61

36 Nguyễn Lê Bảo Trân 11373 4.7 6.1 7 8.6 8.5 9 9.3 6.8 5 20

37 Phạm Thanh Trí 11377 5.7 5.5 8.3 7.9 3.5 5.3 8.5 6.4 25 97

38 Nguyễn Đức Trung 11378 6.2 5.5 7 5.6 6.5 8 7.8 5.6 24 86

39 Nguyễn Thị Anh Tuyết 11396 6 5.6 5.5 5.1 6 6.8 6.3 3.8 42 188

40 Cao Bá Ý Viên 11411 5.6 6.4 5 7.1 7 6.3 4.8 8 29 106

41 Nguyễn Thanh Vương 11421 8.3 7.1 7.5 7.7 5.5 7.8 8.8 3.8 13 48

42 Bùi Thị Tường Vy 11423 6.3 5.5 5.6 7.2 6 8.3 8.5 6 23 77

43 Huỳnh Thị Tường Vy 11426 6.4 4 7.1 7.3 7 7 7.8 7 22 76

44 Võ Thị Như Ý 11433 7.9 4.5 8.3 5.5 5.5 7.8 6.3 40 177

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 22: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C1

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Trịnh Nữ Hoàng Anh 12006 7.3 7 7.3 6.8 5.3 7.8 6.3 9 8 19 42

2 Dương Gia Bảo 12011 7 7 8.3 6.8 5 6.8 8 8 9 17 33

3 Võ Minh Cường 12032 8.7 7.7 8.8 7.7 4.5 6.8 8 6 9.3 11 24

4 Phùng Thị Mỹ Duyên 12051 7.7 8.8 8.3 6.5 4.3 5 7.3 4.6 8.3 30 78

5 Trương Nguyễn Kỳ Duyên 12052 7.5 8.5 8.8 9 5.8 6 7.8 7.6 8 8 15

6 Phạm Thành Đạt 12069 9.8 8.3 9 7 4.8 6.5 8.3 7 8.3 8 15

7 Thái Doãn Đạt 12070 8.5 8.3 8.8 7.8 5.5 8.5 7.8 6.8 9.5 5 8

8 Từ Thị Anh Hằng 12106 7.5 4.8 7.3 5.5 5 6.3 6.3 4.8 7.5 41 175

9 Lê Văn Hậu 12111 8 8.8 10 7.5 6 6.3 9 6 7.5 7 14

10 Nguyễn Thanh Hiếu 12120 7.8 8.3 9 6.3 5.5 8 7.5 5.2 9.3 13 27

11 Nguyễn Phạm Phúc Hoàng 12135 8.5 7.5 8.3 6 3.5 7 7 6.5 7 29 72

12 Bùi Thành Huân 12143 6 6 7.5 5.5 3.5 6.5 7.3 5.5 6.5 43 186

13 Trần Quang Huy 12152 7.1 7.3 7.8 6.5 4 7.8 8 7 7 24 58

14 Nguyễn Thị Thùy Hương 12165 7.7 7.5 9.3 6.3 4 6.8 8 9 7.5 16 31

15 Trần Minh Hương 12167 7.3 6.8 8 8.3 7 7.3 7.8 8.6 7.8 10 18

16 Bùi Vạn Khoa 12173 6.5 7.5 8.5 5.5 2.8 7.3 9.8 7.6 8 22 50

17 Võ Văn Lít 12195 6.2 5.3 7.6 6 6 6.8 5.5 6 7.5 39 141

18 Phạm Lê Ly Ly 12212 7.2 6.7 7.8 6.3 6 5 5.3 3.8 7.5 40 167

19 Lê Thị My 12220 7.7 8 9 7.3 5 8.5 7.3 6.2 7.8 14 28

20 Lê Thị Na Na 12226 9 7.8 10 9.5 5.8 7 7 7.2 8.3 4 7

21 Bùi Thị Kim Ngân 12232 7.5 8.5 8.3 9.3 4.3 7.8 7.3 6.8 7.3 12 26

22 Đặng Thị Kim Ngân 12233 6.9 6.8 9 8 5 5.5 6.3 5 8 32 82

23 Nguyễn Thị Thanh Ngân 12238 8.6 7 7.6 9 7 5.5 5 4.8 7 28 71

24 Trương Thị Kim Ngân 12240 7.6 7.5 9 9.5 5.8 7.8 8.8 6.8 7.8 6 10

25 Võ Thanh Ngân 12241 5.4 6.3 6.8 5 4 8.3 8.3 6.4 8.8 34 97

26 Nguyễn Minh Ngọc 12248 7.5 8.3 8.5 3 6 6.5 5.3 7.2 7 34 97

27 Lê Hồng Phúc 12291 9.2 9 8.8 9.3 6 9 6.8 8.8 8.3 2 3

28 Lê Phạm Thanh Sơn 12321 7.2 5.5 7.5 4.5 3 5.5 5.8 7 9 41 175

29 Kiều Quốc Phú Sỹ 12327 7.8 7.3 8 5 5.5 5.8 7.3 8.4 8.5 21 49

30 Trương Đình Thi 12334 6.7 6.8 7 7 5.3 7 8 7.9 8.3 20 46

31 Trần Thị Thanh Thảo 12353 7.7 7.3 8.5 5.8 6.5 5 6.8 6.6 8.5 23 55

32 Nguyễn Hồ Thiện 12359 7.1 6.5 7 5.8 3.5 4.5 3.8 7.6 5.8 44 228

33 Nguyễn Hữu Tín 12398 8.6 5.5 7.5 5 5.3 7 6 7.3 6.8 37 102

34 Lê Nguyễn Hồng Trang 12407 8.8 7 8 6.3 5 6.5 5.3 7.8 7.3 27 66

35 Nguyễn Quỳnh Trang 12408 7.6 8.3 8.8 8 5.8 8.3 8.5 7.8 8.8 3 6

36 Trần Minh Trí 12430 8.3 7.5 8 7.5 5.8 7 8.5 4.6 9.5 15 29

37 Đoàn Thị Ngọc Trinh 12418 7.5 7.8 7.8 4 4.3 7.8 7.3 7.3 8.5 26 62

38 Hồ Dương Tuyết Trinh 12419 8.5 5.5 7.5 4.5 4.5 7 7.3 7.5 8.3 31 81

39 Nguyễn Thành Trung 12433 6.1 5.8 8 5 3.3 6.8 7 8.2 9 36 100

40 Tạ Thành Tuấn 12443 6.9 7 6.8 5 5 5 6 7.3 8 38 137

41 Phan Phương Uyên 12453 9 7.9 9.5 9.3 6.8 9.5 8.5 9.6 9 1 1

42 Nguyễn Võ Vân Vỉ 12463 8.4 6 8.3 5.8 5.5 7.5 8.3 7.2 8 18 39

43 Nguyễn Thanh Viên 12460 7.8 7.2 8.5 4.5 5 7 6 5.8 8.3 33 85

44 Bùi Huỳnh Thị Yên 12483 7.8 6.8 7.3 7 4.5 7 7 7.2 7.8 25 60

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 23: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C2

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Nguyễn Phương Châu 12019 5.5 5.8 4 5.5 2.5 7 6.5 2.1 8.8 20 311

2 Nguyễn Văn Danh 12034 7.3 6.7 6.8 6 5 7.8 8.5 5.4 9 2 58

3 Trương Thị Hoàng Diễm 12038 4.6 1.6 5.8 3 4.5 5.3 5.5 2.4 7.5 33 432

4 Võ Quốc Dũng 12054 6.3 4.8 5.8 3.5 4 6.8 7.5 7 8 11 194

5 Nguyễn Đại Dương 12056 4.7 4 3.8 2.3 3.8 5.5 3 3.4 5.5 37 462

6 Bùi Tân Đức 12077 7 6.5 8 4.5 5.5 6.8 6.5 6.2 8.3 5 97

7 Bùi Tiến Đức 12078 5.5 3.5 3.8 1.8 5 4.3 5.8 5.6 6.5 31 414

8 Bùi Nguyên Hải 12095 4.7 4 4.5 3.8 4.5 4.8 5 5.8 6.5 29 392

9 Cao Thanh Hải 12096 5 4.3 5 4 5.5 6.3 7.3 4.8 8.3 17 258

10 Nguyễn Thái Hiệp 12126 5.5 4.8 6 6.5 5.5 5.5 3.8 5 7.5 18 268

11 Nguyễn Minh Hoàng 12134 5 6.8 5 7 4 4.3 6.3 5.2 8 12 228

12 Vũ Đình Hùng 12154 5.5 5 6.8 4 5 4.8 6 4.8 4.5 24 350

13 Lê Quốc Hưng 12155 4.4 5.8 5.5 5.8 4.5 4.5 5 4.2 6.8 23 349

14 Lê Võ Thị Lệ 12185 6.7 5.5 5.8 6.3 5.3 7.8 8.8 4.6 9.3 4 85

15 Hồ Thị Diệu Linh 12188 7.8 5.8 7.3 6.3 7 6.8 7.8 5.4 8 3 63

16 Lê Tấn Ninh 12281 5.2 4.3 6.6 5.8 4 5 6 6.6 7.5 16 248

17 Lê Quang Phát 12283 6.9 4.8 6.3 4 4 6.3 5.5 5.8 7.8 13 235

18 Nguyễn Mộng Phú 12288 7 7.5 5.5 6.8 4.5 6 8.5 4.4 7.3 6 122

19 Dương Văn Phương 12296 3.9 3.8 6.7 2 3.5 4.8 6 4.5 8.5 28 390

20 Trần Minh Quân 12306 4.3 3.5 4.5 4.8 3 2.8 5 5.4 7.8 32 424

21 Trịnh Thị Thảo Quyên 12307 5 5.8 8.3 7.8 5 8.8 8.8 6.6 9.8 1 33

22 Nguyễn Anh Quyết 12308 4 3.3 3 3 4.5 3.8 4 5.8 7.3 34 447

23 Nguyễn Phan Diễm Quỳnh 12313 3.5 2.8 5.5 3.5 5 7 7.3 4.8 6.3 26 365

24 Phạm Viết Sinh 12319 6.4 6.8 6.3 3.5 3.8 8 6.5 6 8.5 10 162

25 Nguyễn Thành Sơn 12323 6.5 3.8 6.5 5 4.5 7 5.5 5 7.3 15 246

26 Nông Trần Tấn 12335 5.8 5.8 8.5 4.8 5.5 5.8 5.8 6.8 8.3 7 135

27 Đặng Tấn Thế 12355 7.4 6 2.8 4.3 5.5 4.8 5.8 3.9 7 22 318

28 Nguyễn Thị Hoàng Thư 12380 7.9 2.3 2.3 6.3 6 4 3.3 3.7 7.5 30 396

29 Nguyễn Đình Toàn 12402 5 6 3 3 5.5 6 6.3 6.5 6.3 21 314

30 Trương Đình Thi 12424 5.1 4.5 3 4 1.5 3.5 5.3 3.8 7.3 35 451

31 Nguyễn Anh Trường 12437 5.7 3.8 3.5 4.3 4 5.8 7.3 5.5 8.3 19 305

32 Huỳnh Anh Tuấn 12441 6.2 3.5 4 2.5 5.5 7 6.5 6.8 9.3 14 242

33 Nguyễn Minh Tuấn 12442 5.3 4.3 5.3 5.5 4.5 7.5 6.3 7.8 9.5 9 156

34 Lâm Thị Thuý Vân 12457 5.7 3.8 3.5 4.5 6 5 6.3 4 7.5 25 351

35 Hồ Quang Vinh 12462 5.3 3.6 5.5 3 3.5 5.8 5 6.4 7.5 27 366

36 Lê Hoàng Thế Vũ 12465 6.4 7.2 6.3 5.5 5 5 6.8 7.8 6.5 8 149

37 Đào Triệu Vy 12467 7.3 3.7 4 4.5 3.5 2.5 4 1.4 6 36 460

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 24: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C3

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Lê Thanh An 12002 3 4.8 7.3 6.5 2.3 4.8 5 4 8.5 25 352

2 Lê Quang Anh 12004 2.2 5.5 5.5 5.5 0 2 6.5 3.4 8.3 37 443

3 Trần Gia Bảo 12015 2 5 2.3 5.5 5.5 6 6.8 5.4 7.3 29 363

4 Bùi Nguyên Chí 12024 3.1 3.5 6.8 4.8 3.3 6.3 5 5.6 7.8 25 352

5 Trần Văn Cường 12031 8.4 5.4 5.8 3.3 3.5 5.3 6.5 2.2 8.8 16 289

6 Mai Thanh Đại 12059 6.3 2.5 3.5 2.5 4.5 6.5 7 6.5 8.3 19 314

7 Lương Ngọc Đạt 12065 5.6 4.5 4.5 2.8 4.5 6.8 8 4.8 7.8 15 286

8 Nguyễn Tiến Đạt 12068 5.7 2.5 5.5 2.5 5.3 7.3 5.5 7 7.3 18 298

9 Nguyễn Ngọc Đông 12075 6.9 4.8 4.5 5 4.5 6.5 4.3 7.2 7.3 10 248

10 Lê Anh Đức 12082 6 6.3 5.8 3.8 5.5 3.3 6 3 4.8 32 380

11 Trần Anh Đức 12084 4.8 3.8 3.8 4.5 3.5 4 2.5 3.2 7.3 39 454

12 Bùi Thị Mỹ Hạnh 12100 4.4 2.8 4.5 4.5 3.5 3.3 4.8 4.6 6.5 37 443

13 Nguyễn Lê Diệu Hiền 12113 7 6.8 7.5 6.5 6 6 6 5 6.5 2 126

14 Nguyễn Tuấn Minh Hiệp 12127 7.6 4.8 5 6 5.5 6 7 7 6.8 5 164

15 Nguyễn Khánh Hưng 12157 5 4.5 4.3 3.5 2.5 6.3 4.5 7.2 7.3 30 373

16 Nguyễn Xuân Hưng 12159 8 6 5.8 6 3.5 5.8 5.5 5.6 3.5 13 280

17 Phan Quốc Hưng 12160 5.5 5 7.5 6 4.5 0 5.8 6.6 5 27 359VP

QC

18 Tống Lê Khanh 12168 6 6 7 4.8 1 7.3 7 6.6 7.5 6 203

19 Nguyễn Văn Kiên 12179 6.3 3.8 4.5 6.5 3.3 4 8 4.4 6.5 20 324

20 La Nhật Linh 12189 5 5.5 6 5.8 5 6.3 6 2.6 7.5 13 280

21 Nguyễn Thành Long 12197 5.2 2 2.3 1.5 5.5 4.8 6 4.2 8 36 439

22 Nguyễn Viết Thăng Long 12198 4.3 1.8 5 1.8 6 6 3.8 2 5 41 465

23 Dương Thị Diễm Ly 12207 5.8 5.6 5.8 5.3 5 6.8 7.3 6.8 8.3 3 146

24 Lê Thị Yến Nhi 12266 5 3.5 7 6.5 6 3.8 7 6.2 5.3 11 265

25 Nguyễn Thị Ngọc Như 12277 3.4 3.5 3 4 6 4.5 6.8 3.4 6.3 34 426

26 Nguyễn Hữu Phát 12284 4.7 4.3 4.3 5 4.5 6 6.5 4.6 7 22 336

27 Nguyễn Thành Phước 12300 5.5 4.5 3.8 3 2 3.8 4.5 4.2 6 40 457

28 Trương Quang Sang 12318 5 6 7 8 4.8 8.5 8.5 8.2 9 1 39

29 Nguyễn Phạm Thiên Tài 12329 5 3 3.8 3.8 6.5 4.5 7.8 6.8 8.8 12 275

30 Trương Đình Thi 12333 4.5 4.8 3.8 4.5 4.3 3.8 6.8 6.8 7.8 21 328

31 Lê Trần Hiền Thảo 12350 4.8 4 5.5 3 5 3.8 6.8 7 7 22 336

32 Lê Văn Thư 12378 7.3 5.5 4.8 3.5 4 6.5 7.5 4.4 8.5 7 220

33 Huỳnh Ngọc Tiến 12390 5.5 3.3 2 4 5 4.5 6.8 7 7 30 373

34 Nguyễn Lê Minh Trí 12427 5.3 5.8 4.8 3.5 4.5 7.5 5.3 4.6 7.8 17 291

35 Lê Thị Kiều Trinh 12420 7.3 4 4 4 5.3 7 7.8 4.2 7.8 8 235

36 Phạm Đức Trung 12434 5.5 5.2 5.5 4 2.8 7.3 7.5 6.6 7 8 235

37 Trương Đình Trung 12435 4.8 1.8 6.5 2.5 2 4.3 6.8 4.2 7.3 35 432

38 Huỳnh Lê Kiều Uyên 12452 4.9 5.5 4.3 4 5.8 8 7.3 7.9 8.3 4 156

39 Lương Thị Xuân 12481 5.4 1.7 3.3 4.5 5.3 6.3 7.8 2.4 7.5 33 385

40 Lê Tôn Như Ý 12486 4 4.5 4.8 5 6.3 4.8 5 4 7.5 27 359

41 Võ Nguyễn Hoàng Yến 12484 4.5 3.3 3.3 7 6.5 7.5 4.5 4 6 24 344

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 25: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C4

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Lê Nguyễn Thanh An 12001 6.7 7.3 5 6.5 4.3 5.3 6.3 5.6 8.3 20 171

2 Hoàng Di Ân 12009 1.7 7 7 6.3 4.8 7.3 8 6 8.8 16 141

3 Dương Thị Kiều Diễm 12036 8.7 7.1 6.8 4.8 3.5 5 6.5 4.3 9 18 164

4 Đào Nguyễn Quang Duy 12043 7.3 7.6 8.5 5.7 4.5 6 7.5 7.3 5.5 9 88

5 Phan Thanh Mỹ Duyên 12050 6.3 4.5 6 3 5.3 6.3 5.5 7 7.3 25 245

6 Mai Văn Đại 12060 5.3 2.3 2 3 4 5.5 3.3 3 5.8 39 472

7 Nguyễn Ân Điển 12072 6 6.8 8 6.3 4.5 5.8 5.5 4.6 6.5 21 191

8 Huỳnh Tấn Đức 12081 6.1 2.3 3 3 3.5 3.5 4.8 4.8 6 38 458

9 Huỳnh Thị Trà Giang 12086 6.5 5.5 7.3 6.5 4 7.8 7.8 7.1 8.5 7 77

10 Nguyễn Lê Cẩm Giang 12087 6.7 7 8 4.5 5.5 5.5 8.5 8 6.3 8 87

11 Tạ Thị Thúy Hằng 12105 5 5.3 6.3 5.3 5.5 6.8 6 3.4 6.5 29 268

12 Tôn Trần Hiệp 12129 8.3 7.3 7.8 7.3 4 7 6.3 6.3 8.3 3 57

13 Nguyễn Thị Kim Huệ 12144 6.5 7.3 9 8.8 6.5 8 7.3 7.3 9 1 12

14 Trần Văn Hùng 12153 3 5.3 2.5 3.3 3 6 5.3 4.6 6.5 37 439

15 Dương Nhật Huy 12145 7.9 6 9 8.5 5 0 7.3 8.4 5.3 14 124VP

QC

16 Võ Văn Anh Khoa 12177 6.4 6.5 5.3 6.5 4.5 8 9.5 3.6 8 12 114

17 Nguyễn Minh Mẫn 12217 3 2.5 3.3 4 1.8 5 4.3 1.6 7.3 40 476

18 Tăng Thị Quỳnh My 12223 7 5.8 8 3.5 6.3 5.8 6.5 7.4 8.3 11 109

19 Lê Phương Nam 12228 3.9 3.5 4.6 8.3 2.5 8.3 3.8 4.2 6.5 33 366

20 Nguyễn Văn Thành Nam 12229 5.3 8 6.5 7.3 3.8 6.5 5.8 6 8 15 127

21 Trần Thị Tố Nga 12231 6.8 6.8 7 5.3 6.8 6.3 6.8 8 7.3 6 75

22 Lê Hữu Nhân 12258 5.5 5.5 4.6 5.5 3.3 6.5 7.5 5.3 7.8 24 232

23 Đặng Ngọc Nhi 12264 4.5 7 3.3 4.5 3.8 5.8 6.8 6.6 8.3 26 255

24 Đặng Thị Mỹ Nhi 12265 7.2 6 8.8 7.8 5.5 2.5 7.3 7.5 7 10 91

25 Nguyễn Thế Phong 12287 6.2 6.8 5.8 7 5.5 6.8 8.3 6.6 5.3 12 114

26 Kiều Thị Như Quỳnh 12311 5.2 5.5 3 4.5 6 3.3 7.3 5.1 7 32 336

27 Nguyễn Hoàng Trường Sơn 12322 6.5 4.8 6.3 7 6.3 7 6.8 7.8 8.8 5 72

28 Trương Văn Thái 12345 6.3 5.5 7.5 3.8 4.5 6.3 5.5 7.3 8.8 19 170

29 Nguyễn Thị Thanh 12337 4.3 1.8 3.5 4.3 4 5 7.5 5.6 8.5 36 380

30 Trương Đình Thi 12351 6.8 6.8 4.5 3.8 5.5 3.8 6.3 9 9.3 17 162

31 Nguyễn Thị Văn Thư 12381 7.2 3 3 6.5 6 5.8 6.3 4.7 6 31 300

32 Nguyễn Văn Tiến 12391 4.1 3.8 3.8 5 4 7 3.8 6.7 6.5 35 377

33 Châu Thanh Trầm 12414 5.9 5.5 4.5 6 6 4.8 5.5 5.4 7 26 255

34 Lê Thành Trí 12426 5.5 7 1.3 4.5 4.3 5.3 8.5 5.7 8.3 28 261

35 Võ Duy Trí 12432 7.5 3.3 6 2.8 3.8 7 6.3 4.7 7.8 30 289

36 Ngô Quốc Triệu 12416 8.3 4 6.8 4 3.5 6.5 6 6.1 6.8 23 220

37 Đỗ Thanh Truyền 12436 4.6 5.5 6.5 4.3 3.3 8 5.8 7.6 8 22 196

38 Bùi Duy Tùng 12448 5.3 5.3 3.8 4 5.3 7 5.5 2.3 6.8 34 370

39 Bùi Thị Thuý Vân 12456 5.4 7.5 8.8 6.4 4.3 7 6.8 7.2 8.5 4 68

40 Đinh Thị Thúy Vi 12459 7.1 7.8 6.3 6.3 5.5 7.3 8.5 6.2 9 2 46

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 26: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C5

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Nguyễn Vân Anh 12005 3.1 7 4.3 5.8 4.8 9.3 8 6 8.3 6 148

2 Đặng Thành Danh 12033 5.4 6.3 4.3 4.8 4 8 5 2.8 9 17 282

3 Dương Thị Diễm 12035 4.8 4.5 3.5 4.5 4 5.3 5.8 2.6 7.5 29 406

4 Trần Đức Dũng 12053 6.7 3 3.3 3 5 3 7.3 2.2 5.5 33 441

5 Đào Văn Nhật Duy 12044 4.5 2.5 4.8 3 2.5 5 6.3 3.8 7.3 32 437

6 Nguyễn Khương Duy 12048 4.5 4.6 7 2.3 4.5 3 5 7.6 5.5 26 387

7 Nguyễn Văn Dương 12057 6.7 7.3 8.3 5.5 5.5 8.3 6.8 6.4 8.3 2 54

8 Đào Văn Đông 12074 4.8 1.3 3.3 1.8 3.5 5.3 5 5.3 6 37 461

9 Dương Thị Hoàng Giang 12085 5 3.8 4 3.5 3 6 5.8 7.2 8.3 21 344

10 Nguyễn Xuân Gianh 12090 2.7 3.3 4.5 2.5 3.5 5.8 4.5 3 5.3 38 470

11 Nguyễn Phạm Thị ánh Giàu 12091 2.7 4.5 4.8 5 5 4.8 6 4 6.3 28 403

12 Võ Thị Thuý Hằng 12107 7 6.8 8.5 7 5 5.5 7.3 5.2 6.8 4 101

13 Bùi Thị Anh Hậu 12109 7.8 6 6 5 4.5 5 6.5 3.6 7 11 235

14 Nguyễn Hữu Hòa 12140 3.8 7.5 4 5 4.5 5 1.8 5.6 8.8 23 356

15 Bạch Phan Minh Hoàng 12132 6 6.8 4 4.5 3.5 6 6 4.4 9.3 14 258

16 Đặng Vũ Minh Hoàng 12133 6.6 7.8 5 5.5 3.5 8 5.5 4.8 9.3 7 156

17 Đoàn Ngọc Huy 12147 5.5 6.3 8 4.8 4.5 5.5 6 7.4 5.5 8 197

18 Nguyễn Võ Bảo Khiêm 12172 2.5 1 3 3 2.3 5.5 4.5 2.7 5.3 39 480

19 Phạm Lê Đăng Khoa 12175 3.5 2.8 4 5 2.8 4 7 2 7.8 34 443

20 Phạm Thị Ngọc Loan 12196 6.9 5.6 6.5 4.5 3.5 6.5 6 2.8 7.5 16 278

21 Lê Nguyễn Ly Ly 12209 5.2 4.5 2 2.5 5.5 6.5 5.8 2 7.5 30 419

22 Bùi Thị Anh Ngọc 12245 2.7 4.5 3.3 4.8 4.3 4.3 7.8 7 7.5 22 352

23 Nguyễn Thị Như Ngọc 12251 5.7 4.5 5.9 5 4.5 5.5 6.8 6 7.5 11 235

24 Nguyễn Đỗ Ai Nhi 12267 4.7 3.3 4.5 6.5 4.5 4 5.3 6.2 8.3 19 324

25 Nguyễn Trương Đức Phương 12297 4.8 4.3 4.3 4.5 3.5 3.5 5.3 5.8 8 26 387

26 Trần Thanh Sang 12317 6.3 6.3 7 4.8 5.5 5.8 8 6.6 8.5 5 103

27 Trần Hoài Thái 12344 3.9 2.5 4.5 5 4 5.5 8 6.2 7.5 20 328

28 Phạm Tiến Thảnh 12346 4.1 5.3 7 3.8 4 4.8 6.5 6 8.8 15 265

29 Nguyễn Phước Thiêng 12358 3.4 2.8 2.8 2.8 5 4.3 4.3 5.2 6.8 35 454

30 Trương Đình Thi 12363 7.7 6.3 5 3.8 4.3 5 5 3.7 8 18 297

31 Đặng Thị Thanh Thuận 12368 7 7.3 7.8 6 5.3 7 8 6 8.3 3 55

32 Võ Loan Anh Thư 12384 6.2 7.5 8.5 6.8 5.8 7.5 8.8 6.2 7 1 44

33 Võ Thành Tín 12399 4.6 3.3 2.5 5 4 4.5 5 1.8 6.3 36 458

34 Phạm Thanh Toàn 12403 4 2.3 3 5.5 5.3 6.5 5.8 4.4 8 25 376

35 Trần Quang Trí 12431 5 3.5 4.8 4.8 2.3 4.5 6 2.7 6.8 31 431

36 Nguyễn Hữu Tùng 12449 6.1 4 7.5 3.8 1.5 7.3 6.8 7.2 6.5 13 252

37 Nguyễn Quang Tùng 12450 5 4.3 4 3 1.8 6 5 8.3 8.5 24 359

38 Trương Thị Lâm Vy 12477 3.7 5 5.5 4.5 5.8 6.5 8.5 4 8.3 10 224

39 Lê Triệu Vỹ 12479 3.6 6.6 7 5.5 4.5 7 5 4.2 8.5 9 222

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 27: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C6

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Hồ Gia Bảo 12012 7.3 7 8.8 5.8 6 7.3 7.8 7 9 2 32

2 Lê Thanh Chí 12026 5.3 2.5 5.3 4.8 3 5 6 2.4 7 34 421

3 Nguyễn Bách Chiến 12022 4.1 5.3 5.8 4 3 8.5 6 3.6 9 25 286

4 Bùi Anh Cường 12028 8 8.2 9.3 6.8 4 7.3 8.8 5.7 7.8 3 33

5 Đặng Anh Duy 12045 6.5 6 8 5 5 5 6.3 8.2 7 11 137

6 Bùi Tiến Đạt 12062 5.1 6 5.3 7.3 5.5 4.8 5 7.2 7 19 203

7 Bùi Văn Đông 12073 5.5 6.8 9 5.8 6.5 6 7.3 3.6 4.8 14 171

8 Đồng Mạnh Đức 12080 1.8 3.5 3.5 4.5 4 3 3.8 4.2 4.3 38 477

9 Lê Huỳnh Đức 12083 6.4 7.3 7.3 6.8 4.5 6.8 5.8 3 9.3 10 127

10 Phan Văn Giàu 12092 4 6.3 8 3.5 5 7.5 7.5 4.2 5.3 22 242

11 Bùi Minh Hải 12094 6.7 6 5.3 2.3 3 4.5 5 5.2 7.8 30 363

12 Nguyễn Văn Hải 12098 6 5 6 4.8 5 6.3 5.5 6.6 8.3 17 197

13 Trần Thị Hiền 12116 4.1 7 7.5 4.5 5 5.3 7 4.8 7.5 20 213

14 Nguyễn Đình Hoà 12131 8 8.3 9.8 5.5 5.5 6.8 8 5.4 7.8 4 38

15 Nguyễn Tạ Duy Hoàng 12136 39 481

16 Nguyễn Khải 12170 6.4 6 8.3 7.5 3.8 7.5 7 2.6 9 9 118

17 Nguyễn Văn Lai 12183 5 3.5 7 6.8 1.8 4.8 7 3.4 7.8 27 328

18 Bùi Thị Thu Lành 12184 5.7 5.3 7.8 7 3.3 6.8 6.8 3.4 8.3 15 184

19 Võ Ngọc Huyền Linh 12193 6.3 5.7 8.3 6 5.5 6 7.3 3.8 7.5 12 152

20 Phạm Văn Lộc 12201 4.6 6.9 4 5.5 6 5.5 7.5 2.6 7.5 24 268

21 Nguyễn Hoàng Lưu 12204 5.9 4 6.8 8.5 6 7 7 4 7 13 155

22 Đỗ Thị Ly 12208 5.8 6.6 8.3 6 5.5 7 7.8 5.4 7 5 94

23 Nguyễn Tú Ngọc 12252 4.7 2.3 3.8 5.3 4.3 3.8 3.5 5 7 35 437

24 Tạ Bảo Ngọc 12253 4.4 2.3 2.5 3.5 2.3 6.3 5.5 6.1 5.3 36 450

25 Trần Minh Nhựt 12280 8.2 6.3 7.6 6.3 5 4.5 6.3 6.2 8.3 7 106

26 Bùi Thị Phúc 12289 3.5 4 5 5 5.5 6 5 6.9 6 28 336

27 Cao Việt Phúc 12290 3.7 5 5.3 5 5 8 6.3 6.3 7.8 21 216

28 Huỳnh Tấn Sĩ 12320 6.2 7.3 9.3 6.5 5.8 7 8.3 8.2 9.8 1 20

29 Hồ Văn Thế 12356 2.2 2 3 2.8 6 3 5 5.2 6.3 37 466

30 Trương Đình Thi 12375 5.4 6.3 3.8 4.8 5.3 6.8 8 2.4 8.3 23 246

31 Võ Nhật Tiến 12395 7.1 6.3 5.8 6 5.5 4.8 5.8 4.6 8.5 15 184

32 Phạm Tấn Trí 12428 6.5 6.1 5.5 6.5 5.3 7.5 6.3 5.8 9.3 6 103

33 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 12422 5.5 4.5 5 2 6.5 2.8 5.8 3.3 7.8 33 401

34 Nguyễn Gia Tuệ 12444 6.1 5.5 6 5.3 7 7 6.3 7 8.3 8 111

35 Nguyễn Cao Tuy 12445 4.7 2.5 4.3 4 3.3 6.8 6.3 5.2 8.5 31 366

36 Trần Thanh Tuyền 12446 6.1 2.8 2.5 4.5 3.8 6.3 4.8 4.8 8 32 392

37 Trần Thanh Văn 12455 5.1 3 2.5 2.5 5.3 5.8 5 7.6 9.8 29 344

38 Ngô Quang Việt 12461 6.3 5 6.3 6 3 5.3 6.8 6.2 8.5 18 201

39 Đồng Thị Tường Vy 12468 7 5.5 5.8 4.5 3.5 5.5 5.5 3 7.3 26 314

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 28: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C7

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Trương Kỳ Anh 12007 2.6 4 5.5 5.5 4 7.5 6.5 5 7.8 25 302

2 Võ Trần Quang Chảnh 12017 4.3 6.3 7.5 5.8 3.3 3 5.5 4.7 7.3 29 311

3 Đồng Văn Chí 12025 6 6.9 5.3 6.8 5 8 6.5 5 9 6 111

4 Phan Văn Chiến 12023 2.2 3 3.8 4.8 4.8 7.5 7.5 5.2 8.3 30 328

5 Lương Văn Cường 12029 7.2 5.4 6.8 3.5 4 6.3 5 3.6 8.3 23 268

6 Trần Mai Kiều Diễm 12037 5.3 5.8 7.8 6.8 5.5 6 4.8 5 7.5 14 182

7 Võ Thị Thu Hà 12093 5.8 5 4.8 6 8 5 6.8 5.8 8.8 11 156

8 Hồ Ngọc Hải 12097 6.8 3 4.5 4.5 4 3.5 6.3 7.6 8 27 305

9 Huỳnh Tấn Hậu 12110 5.6 5 7 2 5 6.5 6.3 6.4 7.8 19 228

10 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 12114 5.5 5 7.5 4.5 6.5 7.3 7.3 4.4 8.3 10 154

11 Phan Đỗ Xuân Hiệp 12128 5.2 4.5 4.5 5 5 5 7.3 5.6 7 24 291

12 Phạm Quốc Hoàng 12138 5.5 6.5 6 6.5 5.5 5 7 4.8 7.5 15 186

13 Ngô Thị Ngọc Hồng 12141 6.2 7 7 9.5 4 6.5 7.3 6.7 7.5 4 70

14 Phạm Nguyễn Tân Hưng 12161 4.2 7.3 6 9 6 6 5.8 6.4 6.5 8 127

15 Phạm Thị Ngọc Hương 12166 7 8 6.8 5 6.3 6.3 5.3 34 377

16 Tạ Công Khoa 12176 5.8 4.5 5 5.5 2.8 7.3 7.3 4.2 8 22 261

17 Lê Anh Kiệt 12181 4.1 6 6.5 5.5 3.3 5.8 7.8 2 7.3 26 304

18 Bùi Thúy Kiều 12180 5.5 6.3 7.3 6.3 4.3 6.8 8.3 3.4 9 8 127

19 Phạm Thành Lộc 12200 7.8 8 9 8.3 6 7.5 8.8 8.6 8.3 1 5

20 Nguyễn Đồng Thanh Ngân 12236 5.9 6.5 8.1 9.3 6.5 7 7.3 6.4 8.8 3 36

21 Nguyễn Thị Kim Ngọc 12249 5 6 5.7 4.3 3.8 7.8 6.8 7.4 8.3 13 174

22 Bùi Lê Khắc Nguyên 12255 2.2 4.8 2.8 5.3 2.5 4.8 5 6 6.5 39 434

23 Bùi Phụ Nhân 12257 4.5 6.8 5.3 6 6.8 7.8 7 7.2 8 5 94

24 Nguyễn Trung Nhật 12263 6.5 7.3 9 7.5 6.5 7.5 8.8 7.4 8.5 2 15

25 Võ Thị Tuyết Như 12279 6.2 5.3 5.3 5.8 5.5 5.8 5 5.5 8.3 17 213

26 Phan Thanh Phúc 12292 4.4 3.8 4.5 7.3 5.5 3.3 4.5 7.8 5.8 31 336

27 Thái Vĩnh Quảng 12304 4.1 4 4.8 3 5.5 6 6.3 5.4 6.3 32 369

28 Trần Thị Thanh Thanh 12338 6.3 6.3 5.3 6 4 6.3 6 5.9 8 16 190

29 Nguyễn Cao Công Thành 12340 5 6.3 6.5 4 3 4.5 6.8 6.4 8.3 20 251

30 Trương Đình Thi 12341 6.3 5.3 5.3 4 3.5 6.3 6 6.4 7.5 21 255

31 Huỳnh Thị Kim Thảo 12348 2.8 3.8 4.8 3.8 4.5 3.8 6.5 4.3 7 38 421

32 Cao Thị Anh Thư 12377 4.2 6 4 5.3 5 5 3 4.3 6.5 36 396

33 Trương Vũ Minh Thư 12383 5.4 5 6.8 4.5 5.5 7.5 7.8 5.5 7.3 12 171

34 Phan Thị Quỳnh Trang 12409 5.8 3 5.5 3 3.5 4.5 5 4 7.8 37 411

35 Trần Hữu Trí 12429 5.7 5.8 4.8 4.5 2.3 6.3 5.8 4.2 8.5 28 310

36 Trần Thị Trinh 12423 4.5 3.8 2.3 3.5 3.8 5.5 6.3 5 9 35 390

37 Phạm Viết Trường 12438 6.3 5.8 6.8 6 5 7.8 6 6.4 8 7 118

38 Nguyễn Hồng Trưởng 12439 3.5 3 3 5.8 5 6.5 5.8 6 6.5 33 373

39 Lê Hoàng Vũ 12464 7.1 5.3 6.3 4 6.5 5.5 6 5.2 6.5 18 216

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 29: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C8

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Tôn Long Ánh 12008 3.8 6.8 6.5 5.8 5.3 7 8.5 6.2 7.3 3 127

2 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12016 3.2 3.8 7 5.8 4.8 6.3 5.5 5 8.8 17 267

3 Nguyễn Thiện Chí 12027 5.9 3.5 3.3 5 2.5 5.5 7.3 2.8 7.5 26 396

4 Đỗ Thùy Dung 12040 3.8 7.3 5.8 3.3 4 4.5 7 4 9.3 19 293

5 Lê Quý Duy 12046 4.5 2 5.3 2.8 3.5 5.3 8.5 3.6 6.5 29 413

6 Nguyễn Hoàn Nhất Duy 12047 5.5 2.5 5.3 2.5 5 3.5 7 3.2 6 34 429

7 Lê Nguyễn Thùy Dương 12055 3.4 3 2.5 2.5 3 4 4 6 5.8 40 472

8 Dương Tấn Đạt 12063 5.2 2.8 3.5 3.8 5 4.8 6.5 4.2 5.8 30 416

9 Lý Văn Đạt 12066 3.6 5 5 6.5 4.8 4.5 5 5.8 6 22 352

10 Nguyễn Thành Đạt 12067 5.7 2 3.3 3.8 3.3 4.5 6 3.4 7 36 441

11 Đào Minh Đức 12079 3.6 4.8 5 4.5 4 4 4.8 5.3 6.5 27 406

12 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12104 5.2 6 5.3 6 5 5.5 6.3 5.8 8 8 207

13 Bùi Nguyễn Ngọc Hiếu 12117 6.6 4.3 6.5 5.3 6 6 5 3.8 6.5 18 275

14 Nguyễn Thị Kiều Hoanh 12130 8 5 6.8 6.3 6 9 8.3 6.4 8.3 1 45

15 Trần Phan Hợp 12142 4.1 7 5.5 6.8 5 4.3 6 5.8 6.8 15 242

16 Nguyễn Thị Diễm Hương 12164 5.5 7.5 3 5.5 5 6 7.3 6.8 6.5 8 207

17 Trần Quang Khải 12171 6.2 5 6 6.8 2 4.5 7 2.8 7 21 324

18 Vương Khánh Linh 12194 6.1 2 2.7 6.3 5.5 6.8 7.8 3 8.3 20 300

19 Lê Thị Cẩm Ly 12210 4.8 3.4 3.8 5 5 8.5 8.5 4.8 8 12 224

20 Trần Như Ngọc 12254 6.1 4.5 4.3 3.5 3.5 8.5 9 6.8 8 6 188

21 Nguyễn Trung Nhân 12259 4 6.3 2.6 6.3 3.3 7 5 3.8 6 24 384

22 Tạ Ngọc Nhân 12260 4.1 4 2.5 3.8 2.8 5 6.8 5 6.5 34 429

23 Nguyễn Nhật Uyển Nhi 12269 3.8 3.3 3.3 2.5 4.5 3.3 5.5 3 6.8 39 462

24 Trần Thị Thu Nhi 12270 3.6 5.5 6.3 5.3 6.5 7.8 8.5 8 8.3 2 89

25 Bùi Ngọc Quỳnh Như 12275 3 3.8 2.8 3.3 7 5.3 6.8 3.4 5.8 32 423

26 Võ Thị Thuý Phượng 12301 4 3 5.3 3.3 5.5 6.3 8.8 8.1 7.3 13 228

27 Nguyễn Ngọc Thanh 12336 3.2 5.5 4.3 5 3.8 3.5 4 6.6 5 33 426

28 Nguyễn Vũ Chí Thành 12342 5.2 3.3 4 6 5.5 6.8 7.3 6.8 8 11 212

29 Trần Văn Thành 12343 4.5 2.3 3.8 6.8 5 8 7.5 5.8 9.3 10 211

30 Trương Đình Thi 12347 5.1 3.3 4.3 3.5 5.5 8.5 8 5.3 9.8 7 202

31 Lê Thị Thanh Thảo 12349 3.3 2.8 5.5 4 5 3.3 6.8 6.1 6.8 25 392

32 Hà Dung Nhật Thọ 12365 5 2 1.8 3.3 5 6.5 8.3 2.6 8 27 406

33 Võ Thị Thanh Thúy 12376 5 4.3 4.5 4 5.3 7.8 8 3.7 7.8 16 261

34 Trần Thị Xuân Thuyên 12369 6.1 5 5 5.3 6.3 7 7 6.2 9.3 3 127

35 Nguyễn Thị Phương Tiên 12389 6.3 6 4.8 5.5 4.5 7.5 4.8 8 7.3 5 178

36 Du Vận Anh Tín 12396 7 2.5 4 3 5 7 5.5 7 5 23 356

37 Lâm Tấn Tới 12406 4.4 5.5 5.3 4.5 5 8.5 41 474

38 Đỗ Thị Diễm Trâm 12412 5.3 3.5 5.3 3.8 6.3 7.8 4.8 6.7 8 14 232

39 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 12413 6.1 1.5 3 2.5 3.5 4.5 7 4.7 8.8 30 416

40 Nguyễn Thị Thanh Vân 12458 5.1 2.7 4.3 3 3 4.5 6.8 3.2 6.3 37 443

41 Nguyễn Trần Tấn Vương 12466 5.7 2 6.3 3 3 3.3 5.8 1.6 7.3 38 451

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 30: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C9

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Nguyễn Chí Cường 12030 4.6 3.8 3.3 4.8 5 6.5 6 3.2 8.8 27 356

2 Nguyễn Trang Thuỳ Dung 12042 4.2 2 4.8 3.8 6.5 5 5.5 4 7.5 30 396

3 Phan Quang Đại 12061 7.3 3.5 3.8 6.5 5 7.5 6.3 5.4 7.8 13 207

4 Đặng Thanh Đan 12058 6.6 2.8 6.3 3.8 6 6.8 5.8 6.2 8.3 15 215

5 Trương Nguyên Kỳ Mỹ Hạnh 12102 5.6 5 5 4.3 6.5 7.5 7.3 4 8 11 203

6 Đoàn Trọng Hiếu 12119 5.2 3.5 3.5 3.5 5.5 4.3 5 3.8 5.5 34 435

7 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 12122 6.7 3.5 3.8 5.8 5.5 6.3 7.3 6.4 7.8 13 207

8 Nguyễn Tấn Hoàng 12137 3 3.5 3 5 4.5 6.8 8.3 3.6 7 29 377

9 Đỗ Thế Huy 12148 3 2.8 2.5 6.3 4 7 5 6.8 5 32 409

10 Nguyễn Mậu Huy 12151 4.3 0.8 3.5 5.5 5.5 6.8 5.8 4 7 31 401

11 Nguyễn Tấn Hưng 12158 5.3 5.5 7.3 5 3.5 2.8 5 6.2 6.8 24 320

12 Nguyễn Tăng Khoa 12174 5 3.3 4.5 6 4.3 6.5 8.8 3.8 8.5 16 252

13 Nguyễn Mỹ Ly Ly 12211 4.6 3.5 2.8 4 6 6.5 7.5 3.4 7 28 370

14 Trần Hồng Mạnh 12215 2.6 1.8 2 3 5.5 6.3 7.5 2.6 7.3 36 448

15 Bùi Thị Nga 12230 7.1 4.8 3.6 7.5 3.3 3.5 6.8 4.4 6.5 23 318

16 Mai Thị Tuyết Ngân 12235 6 6.5 5.6 6.8 6.3 6.5 6.3 5.4 8.5 4 121

17 Phạm Kim Ngân 12239 4.6 5.5 5.1 7.8 6.5 7.5 6.5 5.9 7.5 6 141

18 Cao Thị Thu Ngọc 12246 4.8 5.3 4.9 4.5 5.5 6.5 8.5 6 8 10 191

19 Lê Thị Hồng Nhung 12274 7 4.3 4.5 5 5.5 4.5 6.5 4.4 7.3 19 293

20 Trương Quỳnh Như 12278 5.1 5.5 4 5.5 6 7.3 7.5 7.8 8.5 5 127

21 Nguyễn Thị Kiều Oanh 12282 5.5 4 3.5 3.5 5.5 5.3 7.5 5.8 6.8 24 320

22 Hà Minh Quân 12305 3.7 2.3 2.8 4.3 3 4.5 5.5 5 6.5 38 453

23 Phan Tấn Sơn 12324 6 5.5 3 2.3 3 6.8 6 7.5 9.5 18 282

24 Võ Lê Trường Sơn 12325 6.1 3.3 1.8 5.5 4.5 5.8 7.5 7.4 8.5 17 261

25 Bạch Chí Tài 12328 6.5 5.8 6 5.3 3.5 6.3 6.5 6.4 9.3 8 167

26 Trương Tấn Tài 12330 5.4 6 5.8 8 5.8 7.3 7.3 5.6 9.3 2 82

27 Võ Thị Thu Thảo 12354 3.4 3.8 3 3.8 5.5 5.5 4 5.8 7 33 414

28 Nguyễn Thanh Thiện 12360 8.8 5 4 7.3 4.5 5.2 40 471

29 Trần Thiện Thiện 12361 6.4 3.8 3 5.8 4.5 6 6.5 2.6 8.5 26 328

30 Trương Đình Thi 12362 8.5 5.8 7.5 5.3 5 3.5 7.5 1.6 8.5 11 203

31 Nguyễn Cường Thịnh 12364 7.2 4.3 7.8 6.3 6.8 7.8 7.3 3 8.3 3 103

32 Đặng Thị Minh Thuyền 12370 6.9 4.3 3.8 5.5 6 4 5.3 4.8 7.5 21 308

33 Phạm Văn Tiến 12392 4.3 4.3 2.3 5 5 5 6.8 7.4 8.8 20 296

34 Nguyễn Tấn Tính 12400 2.6 0.8 3.3 3 1.5 2.8 5 4.8 6.5 41 479

35 Tạ Văn Toàn 12404 5.1 3.5 2.8 5 5 5.5 6.8 5.5 8.5 22 311

36 Nguyễn Thị Hương Trầm 12415 6.7 6.4 6.3 5 7.5 7.8 7.8 5.7 9 1 63

37 Lê Hồ Trí 12425 7.1 5.7 5 5.5 4 7.5 8 4.6 9 7 152

38 Đào Tuyết Trinh 12417 5.3 5.8 6 2.8 5.5 7 9.8 6.2 6.3 9 178

39 Võ Thị Thanh Tuyền 12447 4.5 3.5 2.5 3 4.5 5.5 5.3 5 6 34 435

40 Huỳnh Thị Anh Vy 12470 5.3 2.3 3 3.5 4 4.8 5 3.2 7.3 37 449

41 Nguyễn Ngọc Vỹ 12480 6 2.8 3 4 6.3 3 4.5 2 5.8 39 454

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 31: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C10

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Lê Thị Thùy Dung 12041 4.8 6 4.8 6.3 5 8 7 6.4 8.8 31 135

2 Đặng Thị Kiều Duyên 12049 4 2.8 3.5 6 4.5 6.8 6 5.4 8 40 335

3 Trần Như Đạt 12071 8.4 2.5 4.8 4 7.3 8.5 5.5 7 8.8 32 145

4 Bùi Thị Thu Hạ 12099 7.9 6.8 7.5 8 6.5 8.5 8 8.2 8.5 4 11

5 Lê Thị Hồng Hạnh 12101 7.3 4 7.5 8 6 8.8 7 8.1 7.8 13 43

6 Bùi Thị Thanh Hằng 12103 6.4 7 7.5 7.5 8 8.3 9 9 8.5 3 9

7 Phạm Thị Minh Hân 12108 5.4 5 7.8 7.3 7 8 8.3 5.4 9 16 53

8 Dương Thị Thu Hiền 12112 6.3 7.8 7.5 7.5 6.5 9.3 9 5.4 9 6 21

9 Trương Thị Minh Hiếu 12124 6.3 7.5 5.5 5.5 7 7.3 7 6.2 8 23 84

10 Nguyễn Thị Minh Khuê 12178 6.8 6.8 6.8 6.3 6.5 9.8 8.8 7.7 9 5 19

11 Trần Thị Trúc Linh 12191 6.3 4.5 7.8 6.5 7 7.8 9.5 9.2 9.5 7 22

12 Trương Khánh Linh 12192 5.1 3 8.3 5.3 5 8.3 8.3 7.2 7.5 29 120

13 Trần Quang Lời 12202 6.2 5 6.4 6.5 7.5 8.3 7 4.8 7 26 106

14 Nguyễn Thị Thanh Mai 12213 5.6 3 3.8 5 6.5 6.3 6.3 6.6 8.3 37 235

15 Lưu Gia Mẫn 12216 6.2 5.1 4.8 4.5 6.5 7.8 7.5 5.8 8.3 33 149

16 Trần Quang Minh 12218 5.1 5.3 3.8 6 3.3 5.8 7.5 5.8 7.5 38 268

17 Trần Phạm Kiều My 12224 4 6 4.1 7 4.5 4.8 5 6.1 7.8 39 286

18 Võ Thị Trà My 12225 5.5 5.5 5.8 6.8 5.8 6.5 6.8 8.2 8.5 25 94

19 Nguyễn Thị Kim Ngân 12237 6.2 4.5 7.5 7.8 6.5 8.8 7.3 4.8 9 17 60

20 Lê Hoàng Mẫn Nghi 12242 5.2 3.5 4.3 6.3 5.3 7 6.3 8 8.3 35 188

21 Phạm Phương Nghi 12243 6.3 3.3 6.8 5 5 8 8 8.2 9 24 91

22 Nguyễn Thị Minh Nghĩa 12244 6.1 7 7.3 7.5 4 8 8.3 7 8.8 14 46

23 Đỗ Hoàng Như Ngọc 12247 5.7 6.3 7 5 5.3 8.8 7 7.8 7.8 22 80

24 Nguyễn Hà Nhi 12268 7.5 4.3 5.6 3.5 5.5 6 8.5 6.7 8 34 167

25 Võ Huỳnh Thu Nhi 12272 6.4 5.8 5.3 4.3 5.5 8.3 8.5 5.6 7.8 30 122

26 Võ Thị Hồng Phúc 12294 7.2 3.3 6.5 7.5 8 8 7 4.6 9 20 75

27 Trần Cao Quang 12303 4.4 4.5 5.8 6.5 3.5 8 5.5 7 8.3 36 197

28 Dương Thị Anh Quỳnh 12309 6.3 5.3 5.5 7.3 7 8 9 8 8.5 12 41

29 Đoàn Thị Như Quỳnh 12310 6.1 6.8 6.3 7 6.5 5.5 7.8 7.7 8.3 19 66

30 Trương Đình Thi 12314 6 4.8 5.3 7.5 7 8.5 8 9.2 9 11 37

31 Bùi Thị Sương 12326 4.2 4.3 7.3 8 7 8.3 7.3 8.3 8.8 15 50

32 Xa Thị Thanh Thanh 12339 7.6 6.8 5.8 5.8 5 8 6.3 7 8.5 21 78

33 Phạm Thị Như Thuỷ 12372 7 4.5 8.5 6.8 5.5 7.5 8.3 6.6 7.5 18 63

34 Phạm Thị Thanh Thúy 12374 6.9 5.3 6.5 7.3 6.8 6 6.5 4.6 8.3 28 117

35 Nguyễn Trần Minh Thư 12382 6.5 6.8 7.3 8.3 7 8.5 7.3 7 8 10 29

36 Bùi Thị Hoài Thương 12385 7.9 7.8 7.3 6.5 6 8.5 7.8 7.6 8 9 25

37 Nguyễn Thị Tường Vy 12473 6.2 6.8 6.8 8 7.3 8 8.8 7.2 8.8 8 23

38 Nguyễn Trương Tường Vy 12474 5.2 5.8 5.8 5.5 5.8 8.5 8.5 6 7.5 27 109

39 Võ Thị Vy 12478 7.4 7.8 7.8 7.8 7.5 8.8 8.3 8.6 8.5 2 4

40 Nguyễn Lê Như Ý 12487 8.4 7 7.5 8.7 7 8.8 9 9.4 9.5 1 2

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 32: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C11

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Nguyễn Thiên Bảo 12014 6.7 4.5 5 3.8 3.3 6.3 6.8 4 7.8 23 305

2 Võ Văn Độ 12076 6.2 2.8 5 4.3 6 6.5 5 4.8 6.8 25 320

3 Trần Ngọc Hương Giang 12088 3 3.8 1.3 2.3 6 6 6.8 5.2 7.8 35 410

4 Đinh Công Huy 12146 2.2 2.5 2 3.8 5 5 5 3 6.8 38 468

5 Hồ Đức Huy 12149 5 2.5 4.5 4 5.5 7.8 7.3 5.2 6.3 24 308

6 Võ Hoàng Hưng 12162 4 4 6.8 4.8 5 6 6.8 6.4 6.3 19 268

7 Lê Quang Khải 12169 5 5 6.3 6.5 3 7.8 8.8 5.2 9.3 8 141

8 Đỗ Thị Kim 12182 5.2 5.5 6 6 4.8 9 7.8 3.4 7 11 178

9 Xa Thị Mỹ Lệ 12186 3.3 5.3 7 6 4.3 7.8 7.3 3.4 7.5 15 222

10 Nguyễn Ngọc Linh 12190 5.3 6.3 8 6.5 3.3 6.8 8.3 5.2 9 4 106

11 Đặng Quang Lộc 12199 6.6 3.1 3.5 6 5.5 7.5 5 6.4 7.3 17 250

12 Nguyễn Văn Luyện 12203 7 3.2 3.3 3.3 5 6.5 4.3 2.6 7.8 34 405

13 Bùi Tấn Lực 12205 5.5 1.8 1.3 2.5 4.5 5 5.8 3 6 37 467

14 Võ Trương Quỳnh Mai 12214 4.6 4.8 2.9 5 7 8 6.5 6 9 12 193

15 Bùi Thị Kiều My 12219 5.4 4 3.8 6.5 5.3 9.3 6.5 3.6 7.8 14 218

16 Lê Thị Kiều My 12221 6.9 4.8 8.3 7.8 4.5 8.5 6 7.3 7.8 2 68

17 Phan Ngọc My My 12222 2.4 4 3.8 6 3.3 5.3 7.8 3 8.3 32 389

18 Nguyễn Thị Minh Ngọc 12250 5 4.3 2.8 4 3.5 6 6.3 5.2 7 31 386

19 Trần Thị Yến Nhi 12271 3.4 3.8 4.3 6.3 6 6.8 5.5 5.9 8.5 18 258

20 Nguyễn Hồng Công Phi 12286 5.2 4.3 2.6 6 4.5 6.3 8.3 5.4 6 21 298

21 Tạ Gia Phúc 12293 4.3 2.8 2 5.5 4.5 7.5 6.8 6.7 8.3 22 302

22 Trần Thị Như Phương 12298 3 2.8 2.5 2 3.5 3 4.8 4.3 7.3 40 474

23 Lê Thị Như Quỳnh 12312 2.4 3.5 3.5 2 6.5 4.8 4.3 2.4 5.8 39 469

24 Võ Thị Phương Quỳnh 12316 5.2 3.3 2.8 6.7 6.3 5.5 5.5 4 7.5 27 343

25 Nguyễn Thị Minh Tâm 12331 5.8 4.5 7.3 6.5 5.5 6.3 6.5 5.8 8.8 7 137

26 Tạ Phương Thảo 12352 3.9 6.5 5.6 6.8 5 7.5 7.3 7.4 8.3 5 114

27 Bùi Văn Thể 12357 3.1 3.5 6.5 3.5 5 5.5 5.8 5.4 8.3 28 344

28 Nguyễn Văn Thời 12366 7.5 5.8 6.5 7 5.8 6 6.5 2.3 8.3 10 164

29 Trần Thị Minh Thu 12367 6.7 4.5 4.5 5 7 6 5.8 3.4 8.8 16 226

30 Trương Đình Thi 12371 6.1 7 6.3 5 6.8 8.5 7.5 5.1 9 3 72

31 Lê Văn Thương 12386 5.7 3.5 2.8 3.5 5.3 7.5 6.3 5.2 6.8 28 344

32 Trần Minh Tiến 12393 5.6 4 3.3 4 6.5 7 6.8 4.4 8.3 20 277

33 Đoàn Khánh Toàn 12401 6.2 6.3 2.5 4 4 7 6 4.8 6.3 26 328

34 Võ Đức Toàn 12405 5.9 5.5 5.5 6.5 4.8 7.5 6 7.2 8.3 6 127

35 Phan Thùy Trang 12410 5.3 2.3 2.5 3 5.5 5.8 5.3 5.4 8 33 403

36 Tống Thị Thu Trang 12411 6.1 5.2 2 5 6.3 7.5 5.8 7.3 8.3 13 197

37 Trần Minh Uyên 12454 6.2 4.5 4.8 3.5 5 8 7.3 7.4 9.3 9 156

38 Lê Thị Vy 12471 4.7 3.8 3.8 3 4.5 5 3.8 5 7.8 36 420

39 Nguyễn Thị Thanh Vy 12472 5.7 3 2.5 4 3 6.3 5.8 6.6 7.5 30 383

40 Phan Thị Lê Vy 12475 6.4 6.5 7.3 6.5 7.5 9.5 9.3 7 9.3 1 13

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1

Page 33: KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC: 2018-2019letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_12/ket-qua-kiem-tra-hk-1nh-2018... · KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM

KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C12

(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)

ToánVật

Hóa

học

Sinh

học

Ngữ

Văn

Lịch

sửĐịa lí

Tiếng

Anh

GD

CD

1 Hồng Hùng Anh 12003 3.2 4.8 5.5 4.1 5 8.3 5.3 5.4 8.5 19 268

2 Cao Bách 12010 2.2 3.5 5 5.3 3 7.8 5.5 5.6 8 30 359

3 Lương Long Bảo 12013 6.5 7.8 6 6.3 3.5 7.8 6 5.6 7.5 6 137

4 Lê Xuân Châu 12018 6.5 5.5 6 6.1 4.3 8.5 6.3 7.6 9 2 89

5 Nguyễn Trần Công Châu 12020 4 3 5.5 5.5 5.5 8.3 5.5 3.2 8.5 23 293

6 Lê Hoàng Lệ Chi 12021 3.5 3 3.8 6 6 7.8 7.5 5.8 8.8 14 218

7 Nguyễn Văn Diệp 12039 3 3.6 3.5 3.5 4 8 7 2 7 36 416

8 Đỗ Chính Đạt 12064 6.5 2.5 5 5.8 3.3 8 6.5 6.8 7.3 15 226

9 Trần Thị Ngọc Giang 12089 2.8 3.5 3.3 4.5 4 7.5 6.8 7.2 7.8 25 320

10 Nguyễn Thị Thu Hiền 12115 5.5 4.5 5 6.3 6 9 7.5 3.4 7.3 12 182

11 Lê Viết Hiệp 12125 3.6 6.8 6 5.5 5.5 7.5 7.3 5.2 7.3 11 178

12 Đào Thị Mỹ Hiếu 12118 5.5 3.5 5 4 4 6 4.8 5.4 6.3 32 380

13 Nguyễn Thị Minh Hiếu 12121 5 4.3 3.5 5 4.5 7 7.8 5.4 7.3 20 278

14 Trần Minh Hiếu 12123 4.8 2.8 2 5.8 4.5 6.3 5 5.2 7 33 395

15 Bùi Đức Hòa 12139 5 6.3 6.3 6.3 5 6.5 7.5 4.6 7.5 10 175

16 Lê Đức Huy 12150 4 1.8 5 6.8 4.5 8.8 7.3 6 7.3 16 232

17 Lê Vĩnh Hưng 12156 4.5 3.8 2 3 2.5 5.8 4.5 4.2 5.5 39 464

18 Đoàn Thị Mỹ Linh 12187 5.7 5.5 7.5 6.3 4 6.5 8.5 4.2 8.3 8 149

19 Cao Thị Cẩm Ly 12206 5.8 2.5 2.8 4 5 8.3 6.8 4.6 7.3 27 328

20 Lê Thị Kim Ngân 12234 5.9 5.5 5.3 6.8 4.8 8.5 8.8 4 8.8 4 113

21 Tạ Thị Minh Nguyệt 12256 5.3 4 3.3 4.3 4.3 8 8 6.4 7.8 17 235

22 Trần Thành Nhân 12261 4.8 4.8 3.5 3.5 2.8 7 8 5 7.5 28 336

23 Bùi Tá Nhật 12262 5.5 6.3 4.3 5 2.3 6.5 6 6.2 7.5 21 282

24 Nguyễn Tấn Phát 12285 6.7 5 4.5 6 5 8 8.8 5.4 8 5 124

25 Bùi Tấn Phước 12299 3.2 2.3 2 1.5 4 5 3.5 2.2 8 40 478

26 Bùi Nguyễn Hoài Phương 12295 4.2 3.3 2.8 4.8 3.5 4.8 5.3 5.4 8 35 411

27 Nguyễn Minh Quang 12302 3.4 3.3 4.3 5 4 6.3 5.3 5.2 6.5 34 396

28 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12315 6.3 2 2.5 6.3 5.5 5.5 7 4.8 7 28 336

29 Phan Tấn Tâm 12332 5 2.5 6.3 7 6.3 7.5 7.3 4.8 9.3 9 156

30 Trương Đình Thi 12373 5.4 3 3 4.8 4.3 5.5 4.5 4.8 5.8 37 424

31 Lương Minh Thư 12379 7.5 6.3 6.3 7.3 6 8.3 6.5 7.2 8 1 52

32 Nguyễn Hoài Thương 12387 6.1 2.5 3.3 7 5.8 4.8 4.3 7.2 6.3 26 324

33 Bùi Anh Thy 12388 5.7 2.5 2.5 3 3 5.5 6 4.6 8 38 428

34 Nguyễn Thị Kiều Trinh 12421 6.7 6 3.8 5.5 6.3 8.5 7.5 6 9.3 3 91

35 Nguyễn Quang Tuân 12440 5.1 5.3 4.3 4.5 4.8 6.5 5.5 6 7.5 22 285

36 Nguyễn Phi Tường 12451 4.9 2.8 1.8 5.3 5.8 8 5.8 8 8.3 18 252

37 Hồ Thị Ngọc Vy 12469 7.4 3 4 4 7.5 8 4 2.2 7.5 24 314

38 Phạm Thị Thảo Vy 12476 2.3 5.3 3.3 6 5.8 5.3 5.8 2.4 9 31 372

39 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 12482 3.7 5 7.3 6.5 5.3 8.3 7.3 5.3 8 7 146

40 Lê Thị Như Ý 12485 3.7 4.2 7.5 7.5 5 6.8 6.8 4.2 8 13 194

NĂM HỌC: 2018-2019

STT Họ và tên SBD

Điểm KIỂM TRA Thứ

hạng

trong

lớp

Thứ

hạng

trong

khối

Ghi

chú

KIỂM TRA HK 1