Upload
others
View
6
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
Mẫu in: V2163
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
CƠ SƠ TAI TP.HÔ CHI MINH
PHÒNG KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH
-oOo-
In DSSV nợ các học kỳ (Không môn học)
Trang 1 / 18
STT Mã SV Họ và tên Mã lớpHọc kỳ 1 Năm học 2017-2018 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 Học kỳ 3 Năm học 2017-2018 Học kỳ 1 Năm học 2018-2019
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Tổng tiền nợ cáckỳ
1 N14DCPT057 Vũ Văn Minh D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
2 N14DCDT261 Đào Việt Thắng D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
3 409170060 Đỗ Đức Duy C12CQCN01-N 3 416.000 1.248.000 1.248.000
4 N14DCVT054 Trần Xuân Nguyên D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
5 N12DCVT145 Trần Hoàng Nhân D12CQVT02-N 3 395.000 1.185.000 1.185.000
6 N14DCPT090 Trần Thùy Trang D14CQPU01-N 3 395.000 1.185.000 1.185.000
7 409160182 Nguyễn Văn Xuân D11CQVT01-N 1 4.800.000 4.800.000 4.800.000
8 N14DCCN061 Trần Huỳnh Anh Khoa D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
9 N14DCDT014 Nguyễn Hoàng Bắc D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
10 N13CCVT003 Trần Văn Cường C13CQVT01-N 30 236.667 7.100.000 7.100.000
11 N14DCDT213 Trương Công Định D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
12 N14DCPT005 Võ Thị Quỳnh Như D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
13 N13DCCN105 Trần Thị Loan D13CQIS01-N 4 395.000 1.580.000 1.580.000
14 N14DCDT272 Hoàng Chiếm Trưởng D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
15 N14DCVT086 Phùng Thịnh Phát D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
16 N14DCPT098 Lê Thị Quỳnh Như D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
17 N12DCQT137 Trần Quốc Huynh D12CQMR02-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
18 N14DCPT047 Lê Thị Thanh Trâm D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
19 N14CCVT080 Trần Văn Thống C14CQVT01-N 20 292.500 5.850.000 5.850.000
20 N14DCCN029 Nguyễn Duy Huy D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
21 N12DCVT124 Lường Văn Tuấn D12CQVT03-N 14 428.857 6.004.000 6.004.000
22 N14DCPT140 Trần Tiến Phát D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
23 N112104023 Nguyễn Trí Dũng D11CQAT01-N 4 4.550.000 18.200.000 18.200.000
24 N14DCPT086 Nguyễn Thị Ngọc Quyên D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
25 N102104019 Thạch Thị Kim Hânl D11CQTT01-N 4 1.440.000 5.760.000 5.760.000
26 N14DCVT033 Huỳnh Tấn Lực D14CQVT01-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
27 N12CCVT015 Lâm Gia Hòa C12CQVT01-N 3 395.000 1.185.000 1.185.000
28 N13DCCN033 Vũ Anh Dũng D13CQAM01-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
29 N14CCQT032 Nguyễn Tấn Tài C14CQQT01-N 2 395.000 790.000 790.000
30 N14DCPT054 Phan Nguyễn Yến Nhi D14CQPU01-N 22 379.091 8.340.000 8.340.000
31 N111C67016 Phạm Thị Thanh Hồng C11CQQT01-N 3 320.000 960.000 960.000
32 N14DCAT107 Nguyễn Hữu Trí D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
33 N12CCQT071 Trần Thị Thu C12CQQT02-N 3 320.000 960.000 960.000
34 N17DCCN028 LIÊU CÔNG DUY D17CQCN01-N 2 430.000 860.000 860.000
35 N14DCQT023 Lê Thị Cẩm Tú D14CQQM01-N 5 395.000 1.975.000 1.975.000
36 N14DCVT030 Nguyễn Thị Thanh Thảo D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
37 N111C65079 Trần Vương Hoàng Vũ C12CQVT01-N 8 320.000 2.560.000 2.560.000
38 N13DCVT105 Lâm Quang Hồ Nhã D13CQVT02-N 19 395.000 7.505.000 7.505.000
39 N14DCDT107 Phạm Minh Dương D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
40 N14DCDT142 Tôn Quốc Cường D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 10 395.000 3.950.000 7.900.000
41 N14DCDT156 Nguyễn Ngọc Hậu D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
42 N14DCVT049 Cao Xuân Minh Trực D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
43 N14DCVT091 Hà Huy Tiến Đức D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
44 N13DCCN055 Phạm Văn Hòa D13CQMT01-N 64 364.141 23.305.000 23.305.000
45 N14DCPT104 Bùi Thụy Thanh Nhàn D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
46 N14DCCN102 Trần Quang Huy D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
47 N14DCVT204 Lê Đoàn Hoàng Phú D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
48 N14DCVT188 Nguyễn Anh Tuấn D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
In DSSV nợ các học kỳ (Không môn học)
Trang 2 / 18
STT Mã SV Họ và tên Mã lớpHọc kỳ 1 Năm học 2017-2018 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 Học kỳ 3 Năm học 2017-2018 Học kỳ 1 Năm học 2018-2019
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Tổng tiền nợ cáckỳ
49 N14DCCN003 Huỳnh Văn Khoa D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
50 N14DCDT065 Nguyễn Minh Bảo D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
51 N112101059 Nguyễn Văn Trọng D11CQVT01-N 12 703.750 8.445.000 8.445.000
52 N14DCPT119 Vũ Thị Minh Phụng D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
53 N14DCVT085 Hoàng Quốc Hưng D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
54 N12CCCN042 Nguyễn Thành Danh C12CQCN02-N 18 336.667 6.060.000 6.060.000
55 N14DCDT247 Nguyễn Thành Sang D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
56 N14DCCN243 Nguyễn Hữu Trung D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
57 N14DCDT130 Nguyễn Quang Nghiệp D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
58 N14DCDT197 Lương Khánh Tài D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
59 N14DCPT163 Trương Đăng Khoa D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
60 N14DCCN070 Trần Phan Minh D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
61 N14DCAT074 Trần Anh Trinh D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
62 N14DCVT108 Trương Thanh Thiên D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
63 N14DCPT101 Nguyễn Duy Hậu D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
64 N12CCCN054 Trần Đại Huy C12CQCN02-N 12 320.000 3.840.000 3.840.000
65 N14DCPT018 Nguyễn Thái Quốc Kiệt D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
66 N14DCDT201 Lương Thế Vinh D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
67 N14DCMR055 Đoàn Thị Minh Khoa D15CQMR01-N 16 385.625 6.170.000 6.170.000
68 N14DCVT081 Đoàn Việt Trung D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
69 N14DCDT171 Đỗ Việt Thắng D14CQKD02-N 29 376.034 10.905.000 10.905.000
70 N102101017 Nguyễn Thành Đức D11CQVT01-N 52 419.135 21.795.000 21.795.000
71 N102101202 Lê Thành Vũ D12CQVT02-N 20 342.500 6.850.000 6.850.000
72 N14DCPT070 Huỳnh Chí Thành D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
73 N14CCQT014 Trần Thùy Dương C14CQQT01-N 7 395.000 2.765.000 2.765.000
74 N14DCCN219 Đào Công Danh D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
75 N14DCAT013 Nguyễn Huỳnh Quốc Doanh D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
76 N102104147 Doãn Văn Duy D10CQCNAT01-N 1 4.800.000 4.800.000 4.800.000
77 N14DCAT006 Trần Gia Bảo Ngọc D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
78 N14DCCN139 Nguyễn Việt Hà D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
79 N14DCDT163 Trương Thành Trung Hiếu D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
80 N13LDCN005 Đỗ Hữu Hạnh L13CQPM01-N 13 325.769 4.235.000 4.235.000
81 N14DCCN090 Nguyễn Hữu Khanh D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
82 N13DCVT108 Trần Lê Phước Phước D13CQVT02-N 24 395.000 9.480.000 9.480.000
83 N14DCVT009 Nguyễn Hoàng Lĩnh D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
84 N14DCVT096 Nguyễn Thu Sương D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
85 N14DCPT122 Chế Lê Đức Thịnh D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
86 N14DCCN020 Trần Quang Trung D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
87 N14DCAT060 Đoàn Hồng Hạnh D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
88 N14DCCN269 Nguyễn Thị Trang D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
89 N14DCCN071 Lê Trung Mỹ D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
90 N12DCCN067 Bùi Ngọc Huỳnh D12CQMT01-N 37 332.162 12.290.000 12.290.000
91 N14DCVT036 Hà Thị Linh D14CQVT01-N 17 395.000 6.715.000 6.715.000
92 N14CCQT110 Lê Thị Khánh Linh C14CQQT01-N 7 395.000 2.765.000 2.765.000
93 N14DCCN007 Đổng Kiến Thuận D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
94 N13DCDT069 Phạm Ngọc Phấn D13CQKD02-N 3 395.000 1.185.000 1.185.000
95 N14DCVT089 Phan Thanh Trúc D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
96 N12CCVT009 Bùi Thị Trường Giang C12CQVT01-N 14 340.571 4.768.000 4.768.000
97 N102401105 Triệu Sương Liên D10CQQTMA02-N 3 4.466.667 13.400.000 13.400.000
98 N14DCCN136 Thiều Quang Tuấn D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
99 N14DCVT131 Nguyễn Lê Duy D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
100 N14DCDT006 Nguyễn Văn Chung D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
101 N15DCCN192 Võ Trần Hào D15CQCN03-N 18 395.000 7.110.000 7.110.000
102 N13DCCN152 Trần Văn Quang D13CQIS01-N 15 402.900 6.043.500 6.043.500
In DSSV nợ các học kỳ (Không môn học)
Trang 3 / 18
STT Mã SV Họ và tên Mã lớpHọc kỳ 1 Năm học 2017-2018 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 Học kỳ 3 Năm học 2017-2018 Học kỳ 1 Năm học 2018-2019
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Tổng tiền nợ cáckỳ
103 N112402124 Nguyễn Thị Thu D11CQKT02-N 2 320.000 640.000 640.000
104 N12CCCN002 Nguyễn Tuấn Anh C12CQCN01-N 9 367.222 3.305.000 3.305.000
105 N14DCVT136 Đào Nguyên Thịnh D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
106 N14DCPT084 Nguyễn Hữu Nghĩa D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
107 N14DCDT067 Nguyễn Hửu Lộc D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
108 N14DCCN172 Vũ Thị Hảo D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
109 N14DCCN023 Hoàng Quang Thắng D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
110 N14DCPT226 Nguyễn Thị Mỹ Hồng D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
111 N14DCAT064 Ngô Bá Duy D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
112 N102104148 Nguyễn Trường Giang D10CQCNMT01-N 16 345.000 5.520.000 5.520.000
113 N14DCCN093 Phạm Hoàng Nam D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
114 N16DCPT043 Nguyễn Thiên Nam D16CQPT01-N 4 434.500 1.738.000 1.738.000
115 N14DCAT090 Nguyễn Chiến Thắng D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
116 N14DCCN152 Nguyễn Thị An D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
117 N14DCCN017 Bùi Trọng Hiếu D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
118 N12DCDT048 Phạm Ngọc Hải D12CQDT01-N 23 342.348 7.874.000 7.874.000
119 N14DCVT084 Đặng Anh Duy D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
120 N15DCKT030 Lê Thị Hiền D15CQKT01-N 18 395.000 7.110.000 7.110.000
121 N14DCCN055 Nguyễn Thị Ngọc Thi D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
122 N14DCCN104 Phạm Hữu Phước D14CQMT01-N 11 409.364 4.503.000 4.503.000
123 N14DCDT121 Phạm Mai Thành Đạt D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
124 N14DCCN151 Lý Thúy Tha D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
125 N15DCCN147 Nguyễn Bá Mạnh D15CQCN03-N 18 395.000 7.110.000 7.110.000
126 N14DCCN287 Nguyễn Nhật Trường D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
127 N12DCDT051 Lê Quốc Huy D12CQDT01-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
128 N14DCPT117 Trương Thị Thanh Xuân D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
129 N14DCVT169 Nguyễn Công Hậu D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
130 N14DCPT085 Đặng Thị Thu Nguyệt D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
131 N13DCCN222 Nguyễn Hoàng Tuấn D13CQAM01-N 20 410.800 8.216.000 8.216.000
132 N12DCCN027 Nguyễn Thị Thúy Nga D12CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
133 N14DCDT242 Nguyễn Phúc Nhân D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
134 N13DCVT127 Mai Hoàng Vũ D13CQVT02-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
135 N14DCCN038 Hà Lê Anh Tuấn D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
136 N14DCCN184 Từ Thanh Tùng D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
137 N14DCCN216 Phạm Thị Hằng D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
138 N14DCCN057 Dư Minh Đức D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
139 N14DCDT300 Trần Thiên Thành Tưởng D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
140 N14DCCN014 Vưu Quốc Bảo D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
141 409160142 Nguyễn Văn Hợp D11CQVT01-N 1 4.800.000 4.800.000 4.800.000
142 N15DCMR050 Đinh Hoàng Ngân D15CQMR01-N 19 395.000 7.505.000 7.505.000
143 N13DCCN107 Vũ Viết Lợi D13CQMT01-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
144 N15DCPT067 Nguyễn Hữu Lễ D15CQPU01-N 14 395.000 5.530.000 5.530.000
145 409160143 Trang Quốc Huy D09VTA3-N 1 4.300.000 4.300.000 4.300.000
146 408180019 Phan Hoàng Huy D09CQQTQD01-N 1 4.300.000 4.300.000 4.300.000
147 N13DCCN225 Phan Anh Tuấn D13CQAM01-N 4 460.000 1.840.000 1.840.000
148 N14DCCN212 Nguyễn Hữu Đức D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
149 N16LDVT002 Lê Tiến Hưng L16CQVT01-N 10 430.000 4.300.000 4.300.000
150 N14DCPT205 Nguyễn Thanh Xuân D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
151 N12DCVT102 Hoàng Văn Linh D12CQVT03-N 3 395.000 1.185.000 1.185.000
152 N14DCAT120 Nguyễn Hồ Thanh Nhân D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
153 N14DCDT204 Thái Văn Nữa D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
154 N14DCPT116 Chu Thanh Vinh D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
155 N15DCPT086 Nguyễn Thị Quí D15CQTK01-N 2 434.500 869.000 869.000
156 N14DCVT037 Huỳnh Đức Hiếu D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
In DSSV nợ các học kỳ (Không môn học)
Trang 4 / 18
STT Mã SV Họ và tên Mã lớpHọc kỳ 1 Năm học 2017-2018 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 Học kỳ 3 Năm học 2017-2018 Học kỳ 1 Năm học 2018-2019
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Tổng tiền nợ cáckỳ
157 409190020 Võ Bá Phúc D10CQDT01-N 3 4.466.667 13.400.000 13.400.000
158 N14DCCN058 Trần Anh Tuấn D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
159 N14DCPT147 Phạm Tuấn Anh D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
160 N14DCPT050 Tô Mỹ Dung D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
161 N14DCDT086 Nguyễn Trường Phúc D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
162 N14DCCN112 Lê Nguyễn Chánh Tín D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
163 N14DCPT099 Ung Thụy Song Quỳnh D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
164 N14DCPT192 Đinh Quang Vũ D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
165 N13DCCN126 Nguyễn Hoài Nam D13CQMT01-N 22 395.000 8.690.000 8.690.000
166 N12DCCN069 Trần Tiến Văn Khoa D12CQIS01-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
167 N13DCCN071 Thái Minh Huy D13CQAM01-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
168 N13CCCN51 Nguyễn Xuân Thạnh C13CQPM01-N 6 414.750 2.488.500 2.488.500
169 N13DCDT066 Hồ Đình Nhật D13CQKD02-N 3 395.000 1.185.000 1.185.000
170 N14DCKT242 Nguyễn Cẩm Nhung D14CQKT02-N 3 434.500 1.303.500 1.303.500
171 N14DCVT001 Đoàn Tuấn Anh D14CQVT01-N 17 395.000 6.715.000 6.715.000
172 N14DCAT099 Lê Quốc Huy D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
173 N14DCPT029 Trần Thị Ngọc My D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
174 N13DCKT079 Huỳnh Thị Phương Thảo D13CQKT02-N 18 395.000 7.110.000 7.110.000
175 N14DCPT110 Đặng Ngọc Nhung D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
176 N14DCCN239 Lê Trương Tuấn Nhân D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
177 N15DCKT088 Lê Tấn Hùng D15CQKT02-N 3 395.000 1.185.000 1.185.000
178 N14DCPT023 Trần Thị Mỹ Nhung D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
179 N14DCCN088 Phạm Anh Hào D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
180 N13DCCN136 Bùi Đình Nhất D13CQAM01-N 4 395.000 1.580.000 1.580.000
181 N14DCCN066 Lương Thị Thùy Trang D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
182 N14DCAT019 Phạm Hoàng Việt Khánh D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
183 N14DCVT025 Nguyễn Việt Dũng D14CQVT01-N 23 380.022 8.740.500 8.740.500
184 N14DCDT007 Nguyễn Văn Hùng D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
185 408160073 Đỗ Duy Hoàng D09VTA2-N 1 4.300.000 4.300.000 4.300.000
186 N14DCDT119 Huỳnh Hoài Trang D14CQKD02-N 18 395.000 7.110.000 7.110.000
187 N12CCCN025 Đặng Đức Quang C12CQCN01-N 3 416.000 1.248.000 1.248.000
188 N14DCDT077 Lê Đức Nhật Nam D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
189 N12DCCN005 Tô Tiến Đạt D12CQAT01-N 21 359.286 7.545.000 7.545.000
190 N14DCDT306 Võ Dương Đức Khoa D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
191 N14DCVT024 Trần Minh Chiến D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
192 N14DCCN049 Võ Nguyễn Thành Lộc D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
193 N14DCPT158 Trần Thị Thu Hương D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
194 N13DCVT088 Nguyễn Chính Hiệp D13CQVT02-N 16 402.406 6.438.500 6.438.500
195 N15DCDT035 Nguyễn Đoàn Trung Hiếu D15CQDT01-N 5 395.000 1.975.000 1.975.000
196 N14DCVT011 Trương Hoài Sơn D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
197 N14DCDT228 Phạm Quyết Thành D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
198 N14DCPT103 Cù Thế Hùng D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
199 N15DCCN082 Võ Thanh Thắng D15CQCN02-N 18 395.000 7.110.000 7.110.000
200 N14DCCN217 Phan Thành Nam D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
201 N14DCCN009 Hà Công Đông D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
202 N12CCQT083 Bùi Văn Trung C12CQQT02-N 10 345.000 3.450.000 3.450.000
203 N14DCCN016 Lý Thị Hà D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
204 N102104139 Huỳnh Thúc Đạt D10CQCNIS01-N 1 4.800.000 4.800.000 4.800.000
205 N14DCCN018 Nguyễn Duy D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
206 N15DCCN083 Nguyễn Khánh Vương D15CQCN02-N 18 395.000 7.110.000 7.110.000
207 N112101077 Trần Văn Đạt D11CQVT02-N 15 381.900 5.728.500 5.728.500
208 N14DCDT112 Huỳnh Đức Linh D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
209 N102101152 Đỗ Đức Hoan D11CQVT01-N 1 4.800.000 4.800.000 4.800.000
210 N14DCAT002 Trương Xuân Nguyên D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
In DSSV nợ các học kỳ (Không môn học)
Trang 5 / 18
STT Mã SV Họ và tên Mã lớpHọc kỳ 1 Năm học 2017-2018 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 Học kỳ 3 Năm học 2017-2018 Học kỳ 1 Năm học 2018-2019
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Tổng tiền nợ cáckỳ
211 408170017 Trần Văn Hưng D09CQCNPM01-N 1 2.825.000 2.825.000 2.825.000
212 N14DCDT238 Phan Hoàn Tín D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
213 N102104027 Nguyễn Thương Nhị Huynh D10CQCNPM01-N 1 3.250.000 3.250.000 3.250.000
214 N14DCPT009 Trần Thị Ngọc Bích D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
215 N14DCPT044 Nguyễn Lương Hạnh Linh D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
216 N15DCPT040 Nguyễn Mạnh Hùng D15CQPU01-N 16 395.000 6.320.000 6.320.000
217 N14DCDT301 Nguyễn Đức Dũng D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
218 N14DCAT021 Nguyễn Hoàn Sơn D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
219 N14DCAT125 Phạm Bá Sáng D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
220 N13CCCN06 Lê Công Ngọc Bình C13CQPM01-N 40 227.000 9.080.000 9.080.000
221 N14DCCN032 Mang Đức Tiến Hân D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
222 N14DCDT052 Nguyễn Thái Dương D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
223 N14DCCN133 Phan Ngọc Thái D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
224 N15DCQT080 Nguyễn Thị Thùy Linh D15CQQT02-N 37 370.676 13.715.000 13.715.000
225 N14DCVT194 Nguyễn Lê Quân D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
226 N12DCVT057 Trần Phúc Khiển D12CQVT02-N 24 393.062 9.433.500 9.433.500
227 N15DCQT032 Nguyễn Thị Kim Yến D15CQQT01-N 2 395.000 790.000 790.000
228 N14DCDT106 Phạm Tiến Dũng D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
229 N13DCPT019 Võ Hữu Duyên D13CQPU01-N 8 395.000 3.160.000 3.160.000
230 N14DCAT018 Hoàng Anh Minh D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
231 N14DCVT238 Trịnh Châu Yến D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
232 N12DCCN109 Nguyễn Minh Hoàng D12CQMT01-N 21 341.429 7.170.000 7.170.000
233 N14DCCN001 Nguyễn Mạnh Cường D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
234 N14DCPT196 Bùi Thiên Ân D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
235 N13CCVT082 Cao Hải Cảnh C13CQVT01-N 27 227.407 6.140.000 6.140.000
236 N14DCCN012 Nguyễn Trương Lộc D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
237 N14DCCN059 Mai Thị Phương Thảo D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
238 N12DCVT027 Đỗ Phước D12CQVT01-N 25 354.000 8.850.000 8.850.000
239 N14DCDT184 Phan Văn Phúc D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
240 N14DCPT003 Võ Ngọc Minh D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
241 N14DCDT081 Dương Bá Đôn D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
242 N14DCAT048 Trần Thanh Bình D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
243 N15DCPT010 Đặng Lê Đông Quân D15CQPU01-N 5 442.400 2.212.000 2.212.000
244 N14DCPT109 La Vũ Nghi D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
245 N14DCDT037 Phan Văn Dương D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
246 N14DCCN103 Nguyễn Liêm D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
247 N12CCCN011 Hoàng Quốc Hữu C12CQCN01-N 2 395.000 790.000 790.000
248 N13DCCN138 Nguyễn Thị Trúc Như D13CQMT01-N 4 460.000 1.840.000 1.840.000
249 N14DCCN105 Đồng Văn Sơn D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
250 N13CCCN14 Huỳnh Thanh Duy C13CQPM01-N 17 395.000 6.715.000 6.715.000
251 N102104163 Đặng Đức Phú D10CQCNMT01-N 6 1.066.667 6.400.000 6.400.000
252 N14DCDT011 Võ Văn Mạnh D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
253 N13CCVT040 Lâm Thiên Phú C13CQVT01-N 11 395.000 4.345.000 4.345.000
254 N14DCPT159 Vương Quốc Phong D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
255 N13DCMR042 Triệu Quang Thịnh D13CQTM01-N 16 395.000 6.320.000 6.320.000
256 N102101018 Trần Thanh Đức D11CQVT01-N 10 768.000 7.680.000 7.680.000
257 409160118 Đặng Đình Trường D11CQVT02-N 1 4.800.000 4.800.000 4.800.000
258 N14DCDT080 Trần Hải Đăng D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
259 N14DCPT093 Trần Phi Yến D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
260 N14DCVT101 Phan Thanh Tú D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
261 N14DCDT056 Lê Quang Duy D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
262 N14DCAT128 Lương Hoàng Lâm D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
263 409170048 Lê Huy Ước D10CQCNMT01-N 1 4.800.000 4.800.000 4.800.000
264 N14DCCN226 Nguyễn Đức Hoàn D14CQIS01-N 19 379.211 7.205.000 7.205.000
In DSSV nợ các học kỳ (Không môn học)
Trang 6 / 18
STT Mã SV Họ và tên Mã lớpHọc kỳ 1 Năm học 2017-2018 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 Học kỳ 3 Năm học 2017-2018 Học kỳ 1 Năm học 2018-2019
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Tổng tiền nợ cáckỳ
265 408160095 Trần Quang Tiến D09VTA2-N 1 4.300.000 4.300.000 4.300.000
266 N13DCCN076 Lê Ngọc Kha D13CQAM01-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
267 N102104111 Lê Hữu Phúc D10CQCNAT01-N 8 320.000 2.560.000 2.560.000
268 N12DCQT090 Khổng Thị Bích Phượng D12CQMR01-N 17 320.000 5.440.000 5.440.000
269 N105401091 Đoàn Thanh Phương D10TCQT06-K 4 357.500 1.430.000 1.430.000
270 N14DCVT146 Trần Đắc Huy D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
271 N14DCDT249 Lê Thừa Sinh D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
272 N15DCPT077 Nguyễn Hải Minh D15CQPU01-N 16 395.000 6.320.000 6.320.000
273 N14LDKT026 Trần Đặng Trọng L14CQKT01-N 17 320.000 5.440.000 5.440.000
274 N102104130 Nguyễn Trần Nhật Trường D11CQAT01-N 17 579.412 9.850.000 9.850.000
275 N14DCPT146 Nguyễn Văn Bình D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
276 N14DCPT010 Trương Minh Đức D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
277 N14DCPT048 Lê Thành Trung D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
278 N14DCVT107 Nguyễn Thị Huyền Trang D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
279 N112104007 Lê Đình Bồi D11CQAT01-N 4 4.550.000 18.200.000 18.200.000
280 N14DCVT135 Ngô Ngọc Tú D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
281 N13DCPT097 Nguyễn Khánh Lan Thảo D13CQPU01-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
282 N102104191 Nguyễn Văn Vinh D11CQTT01-N 3 345.000 1.035.000 1.035.000
283 N14DCDT303 Nguyễn Viết Tú D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
284 N14DCPT128 Nguyễn Duy Anh Trung D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
285 N12DCVT013 Đỗ Minh Dũng D12CQVT01-N 26 356.538 9.270.000 9.270.000
286 N14DCAT010 Hồ Hoàng Tuấn D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
287 N14DCPT175 Lê Nguyễn Minh Huy D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
288 N14DCVT050 Bùi Đức Vũ D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
289 N14DCVT006 Lê Hoàng Triều D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
290 N16DCDT002 Nguyễn Tuấn Anh D16CQDT01-N 3 395.000 1.185.000 1.185.000
291 N12CCVT074 Phạm Xuân Tùng C12CQVT01-N 3 320.000 960.000 960.000
292 N14DCCN015 Nguyễn Thanh Diệu D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
293 N14LDVT014 Nguyễn Trường Long L14CQVT01-N 21 341.429 7.170.000 7.170.000
294 N13DCMR020 Võ Nhật Linh D13CQTM01-N 20 395.000 7.900.000 7.900.000
295 N12DCCN052 Trần Thế An D12CQAT01-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
296 N14DCCN075 Hồ Quốc Học D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
297 N14DCVT020 Nguyễn Đức Anh Minh D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
298 N14DCVT100 Nguyễn Tấn Trung D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
299 N14DCPT114 Hoàng Thị Đoan Thùy D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
300 N14DCCN169 Phan Quang Nhật Anh D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
301 N13DCCN242 Nguyễn Đình Chương D13CQIS01-N 2 434.500 869.000 869.000
302 N14DCVT225 Trần Văn Tín D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
303 N14DCVT212 Nguyễn Hoàng Phước D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
304 N14DCPT115 Hoàng Nguyễn Kim Chi D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
305 409170063 Phạm Ngọc Điệp D09CQCNTT01-N 4 395.000 1.580.000 1.580.000
306 N105401038 Lê Hồng Quân D10TCQT03-K 2 395.000 790.000 790.000
307 N14DCAT033 Phan Hoàng Hải D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
308 N14DCPT055 Trần Phạm Sơn Tùng D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
309 N14DCKT239 Nguyễn Thị Trâm Anh D14CQKT01-N 10 345.000 3.450.000 3.450.000
310 N13CCCN13 Lê Đức Dương C13CQPM01-N 40 276.375 11.055.000 11.055.000
311 N14DCAT067 Phạm Văn Khánh D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
312 N14DCCN257 Nguyễn Tấn Thành D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
313 N14DCCN053 Khuất Thanh Tùng D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
314 N15DCPT066 Nguyễn Minh Như Ngọc Lan D15CQPU01-N 12 395.000 4.740.000 4.740.000
315 N14DCPT026 Võ Lê Hoàng Anh D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
316 N13DCVT065 Trương Đình Vinh D13CQVT01-N 3 395.000 1.185.000 1.185.000
317 N14DCAT087 Phan Thị Ngọc Tuyền D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
318 N14DCAT124 Nguyễn Quốc Đạt D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
In DSSV nợ các học kỳ (Không môn học)
Trang 7 / 18
STT Mã SV Họ và tên Mã lớpHọc kỳ 1 Năm học 2017-2018 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 Học kỳ 3 Năm học 2017-2018 Học kỳ 1 Năm học 2018-2019
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Tổng tiền nợ cáckỳ
319 N14DCCN078 Nguyễn Trung Đoàn D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
320 N14DCVT134 Nguyễn Trần Duy D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
321 N112401008 Nguyễn Quang Chương D11CQQD01-N 9 320.000 2.880.000 2.880.000
322 N14DCDT217 Lâm Minh Nhựt D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
323 N12DCCN059 Trần Ngọc Được D12CQPM01-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
324 N13CCQT001 Lê Nguyễn Trường Ân C13CQQT01-N 59 222.712 13.140.000 13.140.000
325 N14DCCN120 Khương Trọng Tính D14CQMT01-N 31 365.968 11.345.000 11.345.000
326 N14DCAT135 Nguyễn Trung Nghĩa D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
327 N13DCVT070 Trương Lê Tuấn Anh D13CQVT02-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
328 N14DCDT295 Nguyễn Văn Nhật D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
329 N12CCCN049 Nguyễn Ngọc Hiếu C12CQCN02-N 10 401.200 4.012.000 4.012.000
330 N14DCCN096 Trương Thị Hạnh Tiên D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
331 N14DCPT008 Lương Quang Thái D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
332 N14DCDT002 Nguyễn Văn Hứa D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
333 N14DCDT183 Nguyễn Văn Huynh D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
334 N13CCCN21 Trần Trung Hiếu C13CQPM01-N 36 241.667 8.700.000 8.700.000
335 N14DCPT107 Phan Đức Linh D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
336 N14DCPT065 Phạm Lê Trâm Anh D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
337 N13DCVT046 Hồ Trọng Công Tấn D13CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
338 N14DCPT004 Nguyễn Thị Thúy Nga D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
339 N14DCVT041 Văn Đức Thao D14CQVT01-N 10 345.000 3.450.000 3.450.000
340 N102101083 Trần Nhật Hoàng D12CQVT02-N 18 395.000 7.110.000 7.110.000
341 N12DCVT109 Nguyễn Quang Phi D12CQVT03-N 24 357.500 8.580.000 8.580.000
342 N12DCCN143 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn D12CQMT01-N 38 341.053 12.960.000 12.960.000
343 N14DCPT030 Lê Anh Kim D14CQPU01-N 3 395.000 1.185.000 1.185.000
344 N14DCAT056 Đỗ Hoàng Nhân D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
345 N14DCAT140 Trương Lê Mỹ Trân D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
346 N13CCVT073 Võ Nguyễn Đức Huy C13CQVT01-N 10 240.000 2.400.000 2.400.000
347 407070006 Lê Hoàng Phương D07THC1 3 320.000 960.000 960.000
348 N14DCDT145 Nguyễn Văn Tá D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
349 N112101100 Nguyễn Trọng Minh D11CQVT02-N 18 322.222 5.800.000 5.800.000
350 N14DCCN079 Nguyễn Thành Nam D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
351 N14DCVT090 Mai Thành Công D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
352 N14DCPT220 Trịnh Thị Ô Sin D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
353 N14DCVT220 Phan Trí Vân D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
354 N12CCVT008 Pho Tuyên Duy C12CQVT01-N 2 320.000 640.000 640.000
355 N14DCVT060 Lê Tuấn Anh D14CQVT01-N 17 395.000 6.715.000 6.715.000
356 N112102022 Phạm Quế Nhân D11CQDT01-N 3 240.000 720.000 720.000
357 409180044 Trần Đức Hoàng D11CQQD01-N 1 4.800.000 4.800.000 4.800.000
358 N14DCVT250 Đỗ Như Ngọc D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
359 N15DCAT061 Nguyễn Lê Quốc Anh D15CQAT01-N 20 395.000 7.900.000 7.900.000
360 N14DCCN304 Phạm Thị Hạnh D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
361 N105401089 Phạm Hồng Phát D10TCQT06-K 3 352.000 1.056.000 1.056.000
362 N14DCDT109 Hoàng Thành Tín D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
363 N14DCVT215 Lương Quang Thái D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
364 N112101120 Phạm Công Thành D11CQVT02-N 13 663.077 8.620.000 8.620.000
365 N14DCVT068 Lê Hồng Thắng D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
366 N112104087 Nông Văn Vị D12CQIS01-N 11 405.773 4.463.500 4.463.500
367 N14DCPT032 Phan Thị Hoài Nhi D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
368 N13DCCN255 Lê Thị Tuyết Sa D13CQMT01-N 4 460.000 1.840.000 1.840.000
369 N112101076 Phạm Tiến Đạt D11CQVT02-N 1 4.800.000 4.800.000 4.800.000
370 N14DCDT203 Trần Văn Lợi D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
371 N14DCCN035 Dương Minh Sang D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
372 N14DCAT070 Huỳnh Tiến Sĩ D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
In DSSV nợ các học kỳ (Không môn học)
Trang 8 / 18
STT Mã SV Họ và tên Mã lớpHọc kỳ 1 Năm học 2017-2018 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 Học kỳ 3 Năm học 2017-2018 Học kỳ 1 Năm học 2018-2019
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Tổng tiền nợ cáckỳ
373 N14DCCN100 Trần Dương Quốc Anh D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
374 N14DCVT087 Trần Quốc Quý D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
375 N14DCVT004 Nông Thị Nguyệt D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
376 N13DCVT064 Trịnh Quốc Việt D13CQVT01-N 9 395.000 3.555.000 3.555.000
377 N14DCPT222 Nguyễn Lê Tường Vi D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
378 N14DCPT187 Vũ Thị Diễm Hương D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
379 N102104145 Bùi Tuấn Dũng D10CQCNMT01-N 3 4.466.667 13.400.000 13.400.000
380 N13DCPT045 Nguyễn Thị Thanh Ngân D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
381 N14DCAT147 Lê Trọng Mạnh D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
382 N13DCCN216 Trần Cẩm Trường D13CQAM01-N 4 460.000 1.840.000 1.840.000
383 N14DCVT062 Nguyễn Phúc Thắng D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
384 N14DCCN048 Nguyễn Văn Hào D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
385 N12CCCN067 Phạm Văn Tuân C12CQCN02-N 3 416.000 1.248.000 1.248.000
386 N14DCDT030 Nguyễn Văn Khánh Anh D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
387 N14DCCN054 Nguyễn Quang Vỹ D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
388 N14LDCN017 Nguyễn Thái Hưng Thịnh L14CQPM01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
389 N14DCCN220 Trần Nguyên Khang D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
390 N14DCPT067 Phan Thị Kim Hằng D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
391 N112104026 Trần Đình Duy D11CQAT01-N 1 4.800.000 4.800.000 4.800.000
392 N14CCKT111 Quách Anh Trúc C14CQKT01-N 17 270.000 4.590.000 4.590.000
393 409170175 Hồ Thiên Phú D11CQTT01-N 3 4.633.333 13.900.000 13.900.000
394 N14DCCN265 Doãn Bá Thành D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
395 N102104183 Nguyễn Văn Tuấn D10CQCNIS01-N 12 693.333 8.320.000 8.320.000
396 N14DCAT034 Nguyễn Văn Hải D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
397 N14DCCN036 Nguyễn Công Việt Thanh D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
398 N14DCAT055 Nguyễn Thị Phương Hiền D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
399 N13DCCN166 Nguyễn Duy Tân D13CQAM01-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
400 N14DCAT085 Trần Trí Nguyên D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
401 N15DCQT029 Nguyễn Ngọc Đan Thanh D15CQQT01-N 19 395.000 7.505.000 7.505.000
402 N14DCVT031 Huỳnh Mẫn Đạt D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
403 N14DCCN039 Nguyễn Kính D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
404 N14DCPT061 Dương Anh Thư D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
405 N14DCPT113 Huỳnh Như Thuận D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
406 N13CCVT001 Nguyễn Hoàng Bích C13CQVT01-N 10 240.000 2.400.000 2.400.000
407 N13DCCN148 Hoàng Anh Phương D13CQAM01-N 13 395.000 5.135.000 5.135.000
408 N15CCCN092 Nguyễn Văn Khải C15CQCP01-N 13 270.000 3.510.000 3.510.000
409 N14DCVT119 Nguyễn Duy Chinh D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
410 N14DCCN011 Trần Vũ Ngọc Khải D14CQIS01-N 13 407.154 5.293.000 5.293.000
411 N15DCDT068 Bùi Tùng Lâm D15CQDT02-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
412 N14DCDT237 Lê Nguyên D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
413 N14DCDT032 Đỗ Thành Đại D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
414 N12DCKT192 Ngô Thị Tuyết Mơ D12CQKT04-N 10 345.000 3.450.000 3.450.000
415 N14DCDT095 Cao Hồng Quân D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
416 N14DCCN242 Phan Trần Minh Nhật D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
417 N14DCCN204 Đinh Văn Thịnh D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
418 N15DCPT085 Trương Thị ái Mỹ D15CQTK01-N 2 434.500 869.000 869.000
419 N14DCDT290 Nguyễn Văn Chiến D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
420 N16LDCN001 Nguyễn Văn Du L16CQCP01-N 10 430.000 4.300.000 4.300.000
421 N14DCPT102 Đặng Kim Hồng D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
422 N15DCVT060 Phan Đặng Hữu Đức D15CQVT01-N 2 395.000 790.000 790.000
423 N14DCDT148 Mai Ngọc Hải D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
424 N14DCPT022 Nguyễn Mạnh Duy D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
425 N14DCCN080 Phan Thị Thùy Nhi D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
426 N14DCDT170 Ngô Trí Sỹ D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
In DSSV nợ các học kỳ (Không môn học)
Trang 9 / 18
STT Mã SV Họ và tên Mã lớpHọc kỳ 1 Năm học 2017-2018 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 Học kỳ 3 Năm học 2017-2018 Học kỳ 1 Năm học 2018-2019
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Tổng tiền nợ cáckỳ
427 N14DCCN256 Hà Võ Anh Nguyên D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
428 N112104071 Nguyễn Tấn Thành D11CQAT01-N 13 633.462 8.235.000 8.235.000
429 N102101108 Hồ Ngọc Thịnh D10CQVT02-N 2 4.550.000 9.100.000 9.100.000
430 N15CCQT014 Nguyễn Mỹ Như Quỳnh C15CQQT01-N 36 255.000 9.180.000 9.180.000
431 N14DCAT083 Võ Xuân Khang D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
432 N14DCKT039 Trần Hương Châu D14CQKT01-N 6 454.250 2.725.500 2.725.500
433 N14DCCN154 Nguyễn Tấn Dũng D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
434 N14DCDT231 Đoàn An Vinh D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
435 N14DCVT007 Nguyễn Linh Đan D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
436 N14DCDT179 Nguyễn Quang Vinh D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
437 N14DCVT052 Vũ Mỹ Kim D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
438 N14DCDT233 Nguyễn Quốc Vương D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
439 N14DCAT016 Võ Chánh Đại D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
440 N13CCCN24 Đỗ Văn Hoàng C13CQPM01-N 16 398.781 6.380.500 6.380.500
441 N102104029 Nguyễn Quốc Khánh D10CQCNIS01-N 1 4.800.000 4.800.000 4.800.000
442 N14DCAT054 Lại Trần Tú Anh D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
443 N14DCCN130 Phan Duy Vũ D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
444 N14DCDT027 Phan Đức Hiếu D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
445 N14DCPT127 Võ Anh Tú D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
446 N15CCCN029 Trần Gia Huân C15CQCP01-N 5 410.800 2.054.000 2.054.000
447 N16LDVT003 Đỗ Nguyễn Khôi Nguyên L16CQVT01-N 10 430.000 4.300.000 4.300.000
448 N14DCAT053 Nguyễn Hoàng Nam D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
449 N112401170 Trần Thị Tố Uyên D11CQQM01-N 1 4.800.000 4.800.000 4.800.000
450 N14DCDT277 Lê Thanh Tùng D14CQKD02-N 33 367.727 12.135.000 12.135.000
451 N14DCAT061 Trần Đức Minh D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
452 N13DCCN034 Nguyễn Minh Duy D13CQAM01-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
453 N14DCDT205 Phạm Tấn Thông D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
454 N15DCPT021 Đặng Quốc Kì D15CQPU01-N 2 434.500 869.000 869.000
455 N14DCDT246 Lê Xuân Quý D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
456 N13DCCN089 Hồ Thiên Khôi D13CQCP01-N 4 460.000 1.840.000 1.840.000
457 N13DCCN217 Triệu Phú Trường D13CQAM01-N 4 460.000 1.840.000 1.840.000
458 N14DCCN127 Nguyễn Đăng Khoa D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
459 N13DCDT106 Nguyễn Công Trứ D13CQKD02-N 3 395.000 1.185.000 1.185.000
460 N14DCCN312 Trương Vũ Nhật Linh D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
461 N14LDCN019 Lê Bảo Trung L14CQPM01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
462 N102104194 Phan Thế Vương C13CQPM01-N 34 228.235 7.760.000 7.760.000
463 N14DCCN004 Phan Huy Phương D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
464 N14DCDT005 Đỗ Nguyễn Quang Vinh D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
465 N14DCCN132 Lương Ngọc Quý D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
466 N14DCAT093 Lê Văn Khuê D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
467 N12CCCN051 Dương Văn Hoàn C12CQCN02-N 9 368.667 3.318.000 3.318.000
468 N15DCDT088 Ngô Ngọc Sơn D15CQDT02-N 3 395.000 1.185.000 1.185.000
469 N14DCDT046 Trần Thái Bình D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
470 N14DCCN165 Bạch Quang Chiến D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
471 409170158 Lê Ngọc Khôi D11CQTT01-N 3 4.633.333 13.900.000 13.900.000
472 N14DCCN254 Lê Thanh Nghị D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
473 N112401025 Ngô Văn Hải D12CQQD02-N 19 320.000 6.080.000 6.080.000
474 N14DCCN251 Lê Trung Anh D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
475 N14DCPT131 Bùi Thị Phương Thảo D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
476 N14DCCN125 Phương Tú Hiền D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
477 N14DCVT034 Nguyễn Văn Đỉnh D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
478 N15DCKT040 Nguyễn Minh Trang D15CQKT01-N 36 370.000 13.320.000 13.320.000
479 N14DCAT108 Nguyễn Thị Thúy Duy D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
480 N12DCKT070 Huỳnh Thị Tuyết Lan D12CQKT02-N 14 345.000 4.830.000 4.830.000
In DSSV nợ các học kỳ (Không môn học)
Trang 10 / 18
STT Mã SV Họ và tên Mã lớpHọc kỳ 1 Năm học 2017-2018 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 Học kỳ 3 Năm học 2017-2018 Học kỳ 1 Năm học 2018-2019
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Tổng tiền nợ cáckỳ
481 N14DCPT129 Trịnh Xuân Hưng D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
482 N14DCAT014 Nguyễn Phước Duy D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
483 N14DCAT097 Nguyễn Quang Tuấn Lộc D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
484 N14DCCN019 Lê Thị Thu Dân D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
485 N14DCDT232 Hồ Anh Vũ D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
486 N12DCCN045 Mai Văn Tiệp D12CQMT01-N 3 513.500 1.540.500 1.540.500
487 N13DCCN004 Phạm Thị Ngọc Anh D13CQMT01-N 4 460.000 1.840.000 1.840.000
488 N14DCDT275 Nguyễn Minh Tú D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
489 N14DCDT078 Nguyễn Nhật Nam D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
490 N14DCVT203 Bùi Xuân Lộc D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
491 N14DCCN141 Lê Đức Toàn D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
492 N14DCCN047 Đỗ Tất Khả D14CQMT01-N 16 395.000 6.320.000 6.320.000
493 N14DCCN156 Đoàn Quang Bảo D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
494 N14DCCN085 Đặng Hoàng Phúc D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
495 N14DCAT001 Nguyễn Công Minh D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
496 N14DCAT011 Trần Văn Nam D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
497 N13DCCN162 Trịnh Văn Tài D13CQMT01-N 4 460.000 1.840.000 1.840.000
498 N14DCCN240 Bùi Thanh Hiền D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
499 N14DCDT210 Huỳnh Tử Kính D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
500 N14DCCN002 Lưu Vĩnh Hùng D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
501 N14DCVT217 Nguyễn Hữu Cường D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
502 N14DCCN084 Nguyễn Thanh Phong D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
503 N16DCCN172 Nguyễn Đình Văn D16CQCN03-N 2 395.000 790.000 790.000
504 N14DCVT173 Trần Quang Mạnh D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
505 N14DCAT005 Tôn Thị Thanh Vân D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
506 N14DCVT075 Nguyễn Gia Huy D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
507 N14DCVT145 Vũ Thái Học D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
508 N15DCKT006 Trần Văn Lợi D15CQKT01-N 8 395.000 3.160.000 3.160.000
509 N14DCPT096 Võ Thị Diệu D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
510 N14DCPT015 Mai Quang Duy D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
511 N14DCPT041 Phạm Hồng Khánh Bảo D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
512 N14DCPT120 Nguyễn Hoàn Vũ D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
513 N15CCCN058 Bùi Minh Hiếu C15CQCP01-N 17 270.000 4.590.000 4.590.000
514 N14DCVT193 Hồ Đức Lương D14CQVT02-N 24 380.417 9.130.000 9.130.000
515 N14DCCN076 Đinh Nhất Thi D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
516 N14DCAT035 Trần Quốc Duy D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
517 N14DCAT008 Dương Quang Khang D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
518 N14DCVT003 Nguyễn Quốc Huy D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
519 409160001 Ngân Văn Duẩn D09VTA1-N 1 4.300.000 4.300.000 4.300.000
520 N13CCCN63 Trần Trọng Tường C13CQPM01-N 16 395.000 6.320.000 6.320.000
521 N112104010 Nguyễn Văn Chiều D11CQTT01-N 3 4.633.333 13.900.000 13.900.000
522 N14DCVT237 Trương ánh Viễn D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
523 N14DCCN278 Nguyễn Tấn Bảo Cường D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
524 N13CCQT004 Trần Thị Mỹ Duyên C13CQQT01-N 11 268.636 2.955.000 2.955.000
525 N14DCPT091 Hà Nhật Trường D14CQTK01-N 10 197.500 1.975.000 1.975.000
526 N14DCCN276 Tạ Quốc Cường D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
527 N14DCPT092 Nguyễn Ngọc Minh Tuyền D14CQPU01-N 13 419.308 5.451.000 10 395.000 3.950.000 9.401.000
528 N13CCCN23 Nguyễn Huy Hoàng C13CQPM01-N 14 240.000 3.360.000 3.360.000
529 N12CCCN056 Phan Châu Khánh C12CQCN02-N 3 416.000 1.248.000 1.248.000
530 N14DCCN246 Nguyễn Duy Khoa D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
531 N14DCDT059 Phan Minh Kha D14CQKD01-N 7 395.000 2.765.000 10 395.000 3.950.000 6.715.000
532 N14DCCN013 Nguyễn Hoàng Anh Thư D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
533 N14DCVT170 Trần Thị Tú Linh D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
534 N14DCCN107 Trần Vương Quang D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
In DSSV nợ các học kỳ (Không môn học)
Trang 11 / 18
STT Mã SV Họ và tên Mã lớpHọc kỳ 1 Năm học 2017-2018 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 Học kỳ 3 Năm học 2017-2018 Học kỳ 1 Năm học 2018-2019
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Tổng tiền nợ cáckỳ
535 N14DCCN150 Nguyễn Thái Sơn D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
536 N14DCCN091 Trần Ngọc Ninh Khoa D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
537 N15DCPT045 Thòng Quốc Lâm D15CQPU01-N 14 395.000 5.530.000 5.530.000
538 N12DCCN125 Nguyễn Hoàng Phúc D12CQIS01-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
539 N14DCVT072 Đặng Thị Hồng Loan D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
540 N111C65078 Trần Minh Sơn Vũ C12CQVT01-N 3 345.000 1.035.000 1.035.000
541 N14DCPT165 Phạm Thị Huỳnh Như D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
542 N102101148 Đinh Nguyễn Duy D12CQVT02-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
543 N102104161 Nguyễn Hoàng Nghĩa D12CQAT01-N 26 337.308 8.770.000 8.770.000
544 N14DCCN083 Nguyễn Khánh Toàn D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
545 N14DCDT158 Nguyễn Đặng Hoàng Nam D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
546 N14DCCN309 Lê Thạnh D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
547 N14DCCN237 Tạ Thị Yến Nhi D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
548 N14DCVT029 Nguyễn Thanh Phong D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
549 N14DCPT071 Lưu Chí Toàn D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
550 N14DCQT019 Lê Võ Trung Sơn D14CQQM01-N 17 395.000 6.715.000 6.715.000
551 N14DCCN062 Nguyễn Thành Nhơn D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
552 N14DCVT080 Nguyễn Hồ Nhựt Thảo D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
553 N14CCQT035 Trần Thị Thu Hoa C14CQQT01-N 7 395.000 2.765.000 2.765.000
554 N14DCDT245 Trần Tấn Toàn D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
555 N14DCDT241 Cao Ngọc Điền D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
556 N14DCPT082 Trần Thị Mỹ Nga D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
557 N14CCVT092 Nguyễn Đức Trọng C14CQVT01-N 8 409.812 3.278.500 3.278.500
558 N14DCVT018 Ngô Học Khiêm D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
559 N14DCDT084 Dương Đình Nghĩa D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
560 N14DCCN097 Phạm Chân An D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
561 N13DCCN247 Đinh Công Tuấn D13CQCP01-N 4 460.000 1.840.000 1.840.000
562 N13DCPT017 Trần Thanh Thế Duy D13CQPU01-N 11 378.545 4.164.000 4.164.000
563 N13CCVT004 Huỳnh Văn Đại C13CQVT01-N 27 227.407 6.140.000 6.140.000
564 N14DCCN145 Nguyễn Ngọc Bảo Thy D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
565 409170001 Hồ Tá Ân D11CQAT01-N 4 1.440.000 5.760.000 5.760.000
566 N14DCVT022 Lục Tuấn Vinh D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
567 N14DCAT141 Nguyễn Bá Lâm D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
568 N14DCPT034 Trần Mỹ Linh D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
569 N14LDVT019 Nguyễn Đình Phướng L14CQVT01-N 27 336.667 9.090.000 9.090.000
570 N14DCDT305 Vũ Đức Lịch D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
571 N14DCCN232 Lê Văn Tâm D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
572 N14DCCN311 Phạm Thanh Sơn D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
573 N14DCPT221 Lê Thị Kim Tiến D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
574 N13DCPT009 Nguyễn Quốc Đại D13CQPU01-N 4 460.000 1.840.000 1.840.000
575 N14DCAT109 Trần Khánh Vy D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
576 N14DCDT024 Lê Quang Đạt D14CQKD02-N 9 402.778 3.625.000 10 395.000 3.950.000 7.575.000
577 N15DCDT046 Lê Trung Tín D15CQDT01-N 3 513.500 1.540.500 1.540.500
578 N14DCVT077 Huỳnh Đình Khánh D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
579 N102401050 Nguyễn Xuân Quyền D11CQQD01-N 1 4.800.000 4.800.000 4.800.000
580 N102101100 Phạm Hoàng Nhật Phúc D10CQVT02-N 1 4.800.000 4.800.000 4.800.000
581 N14DCAT094 Nguyễn Thanh Nam D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
582 N14DCVT210 Bùi Công Trình D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
583 N14DCQT130 Nguyễn Văn Nin D15CQQT02-N 19 395.000 7.505.000 7.505.000
584 N14DCVT005 Phạm Nhật Tân D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
585 N12DCDT050 Huỳnh Quốc Toàn D12CQDT01-N 5 409.000 2.045.000 2.045.000
586 N14DCCN135 Nguyễn Ngọc Trí Trung D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
587 N12CCVT038 Nguyễn Hữu Gia Bảo C12CQVT02-N 10 391.300 3.913.000 3.913.000
588 N14DCCN190 Nguyễn Thành Định D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
In DSSV nợ các học kỳ (Không môn học)
Trang 12 / 18
STT Mã SV Họ và tên Mã lớpHọc kỳ 1 Năm học 2017-2018 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 Học kỳ 3 Năm học 2017-2018 Học kỳ 1 Năm học 2018-2019
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Tổng tiền nợ cáckỳ
589 N15DCDT008 Nguyễn Trí Thông D15CQDT01-N 3 395.000 1.185.000 1.185.000
590 N14DCCN060 Lê Minh Hảo D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
591 N14DCAT118 Vũ Linh Chi D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
592 N14DCDT143 Trương Thanh Tú D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
593 N13DCPT095 Nguyễn Lý Thiên Tài D13CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
594 N15CCCN044 Nguyễn Mạnh Thắng C15CQCP01-N 3 270.000 810.000 810.000
595 N14DCVT017 Trương Hoài Vũ D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
596 N14DCVT048 Đỗ Văn Tiên D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
597 N13DCDT053 Lê Văn Mẫn D13CQKD01-N 29 403.172 11.692.000 11.692.000
598 N16LDVT001 Chu Văn Anh L16CQVT01-N 10 430.000 4.300.000 4.300.000
599 N14DCCN193 Nguyễn Thị Kim Ngân D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
600 N13DCVT036 Lê Minh Quân D13CQVT01-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
601 N14DCCN157 Trần Quốc Huy D14CQCP01-N 2 395.000 790.000 10 395.000 3.950.000 4.740.000
602 N13DCCN087 Nguyễn Đăng Khoa D13CQCP01-N 4 460.000 1.840.000 1.840.000
603 N15DCDT109 Đặng Hồng Hưng D15CQDT02-N 19 395.000 7.505.000 7.505.000
604 N14DCPT154 Nguyễn Võ Thanh Thủy D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
605 N14DCPT097 Đỗ Thị Thu Hiền D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
606 N14DCDT098 Lê Văn Hiệp D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
607 N14DCCN176 Lê Huy Hoàng D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
608 N14DCAT068 Vũ Văn Quang D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
609 N12DCCN022 Lại Như Kiên D12CQIS01-N 29 395.000 11.455.000 11.455.000
610 N14DCPT186 Đỗ Gia Hân D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
611 N13DCCN153 Bùi Phú Quý D13CQAM01-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
612 N14DCVT113 Trần Quốc Anh D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
613 N14DCDT270 Nguyễn Hữu Trí D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
614 N13DCCN027 Trần Văn Đoan D13CQIS01-N 4 395.000 1.580.000 1.580.000
615 N14DCDT070 Nguyễn Hữu Lực D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
616 N13DCCN219 Lê Vinh Truyển D13CQIS01-N 4 460.000 1.840.000 1.840.000
617 N14DCVT117 Lê Quang Ba D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
618 409170035 Nguyễn Trung Quang D09CQCNMT01-N 1 2.825.000 2.825.000 2.825.000
619 N14DCDT292 Huỳnh Ngọc Hưng D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
620 N112101041 Bùi Trọng Nguyên D12CQVT01-N 25 338.000 8.450.000 8.450.000
621 409190010 Trần Quang Huy D10CQDT01-N 1 4.800.000 4.800.000 4.800.000
622 N13DCPT015 Nguyễn Thị Thùy Dung D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
623 N14DCDT120 Trần Công Hồng D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
624 N14DCVT026 Nguyễn Quang Hưng D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
625 N14CCVT046 Nguyễn Đức Hải C14CQVT01-N 7 513.500 3.594.500 3.594.500
626 N14DCDT097 Trần Trọng Hữu D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
627 N102101095 Nguyễn Khoa Nam D10CQVT02-N 2 4.550.000 9.100.000 9.100.000
628 N14DCVT069 Nguyễn Thị Hoài Trân D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
629 N14DCCN077 Nguyễn Duy Bình D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
630 N12DCDT040 Võ Minh Trí D12CQDT01-N 4 460.000 1.840.000 1.840.000
631 N14DCPT036 Trần Hoàng Thảo Nhu D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
632 N14DCVT155 Nguyễn Phong Lưu D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
633 N14DCPT042 Võ Ngọc Thái Dương D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
634 N14DCCN235 Trần Nguyễn Huy Đạt D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
635 N105401010 Lê Khắc Hoài D10TCQT02-N 12 328.000 3.936.000 3.936.000
636 N14DCCN024 Phan Văn Thông D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
637 N14DCAT031 Tân Đại D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
638 N14DCPT126 Phan Như Ngọc D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
639 N14DCVT099 Phạm Thị Khánh Trinh D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
640 N12DCCN133 Bùi Minh Thắng D12CQIS01-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
641 N14DCDT131 Vòng Tạt Hùng D14CQKD01-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
642 N14DCCN238 Thái Doãn Thiệu D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
In DSSV nợ các học kỳ (Không môn học)
Trang 13 / 18
STT Mã SV Họ và tên Mã lớpHọc kỳ 1 Năm học 2017-2018 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 Học kỳ 3 Năm học 2017-2018 Học kỳ 1 Năm học 2018-2019
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Tổng tiền nợ cáckỳ
643 N14CCVT013 Nguyễn Thị Cẩm Tú C14CQVT01-N 4 362.250 1.449.000 1.449.000
644 N13DCVT080 Phạm Công Danh D13CQVT02-N 4 395.000 1.580.000 1.580.000
645 N14LDVT016 Nguyễn Vũ Hoàng Minh L14CQVT01-N 9 378.333 3.405.000 3.405.000
646 N14DCDT155 Đinh Thị Thu Hằng D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
647 N14DCAT023 Nguyễn Anh Phụng D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
648 N12DCCN101 Mai Bá Võ Cường D12CQMT01-N 4 460.000 1.840.000 1.840.000
649 N14DCQT049 Phạm Trần Phương Thảo D14CQQD01-N 5 395.000 1.975.000 1.975.000
650 N12CCVT046 Nguyễn Quang Hòa C12CQVT02-N 6 345.000 2.070.000 2.070.000
651 N13CCCN48 Lương Xuân Sơn C13CQPM01-N 15 395.000 5.925.000 5.925.000
652 N14DCVT067 Võ Bá Nhật D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
653 N15DCMR018 Trần Anh Dũng D15CQMR01-N 17 395.000 6.715.000 6.715.000
654 N14DCPT066 Huỳnh Đại Phú D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
655 N14DCDT198 Nguyễn Trần Phương D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
656 N14DCPT024 Nguyễn Đình Triều D14CQPU01-N 10 197.500 1.975.000 1.975.000
657 N13DCCN196 Hoàng Minh Tiến D13CQIS01-N 2 395.000 790.000 4 460.000 1.840.000 2.630.000
658 N14DCCN313 Nguyễn Xuân Tâm D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
659 N14DCCN124 Nguyễn Xuân Hiếu D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
660 409160037 Ngô Đức Toàn D09VTA1-N 1 2.825.000 2.825.000 2.825.000
661 N14DCPT002 Huỳnh Đức Ân D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
662 N14DCDT057 Lê Trường Hưng D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
663 N14DCVT082 Đoàn Thị Phương Uyên D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
664 N14DCAT026 Trần Quốc Dũng D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
665 N13DCCN160 Bùi Thị Tài D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
666 N14DCPT095 Ngô Quyền Bảo Trân D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
667 N14DCDT273 Đỗ Thanh Tuấn D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
668 408180014 Nguyễn Minh Hoàng D09CQQTQD01-N 1 4.300.000 4.300.000 4.300.000
669 N14LDCN004 Đặng Ngọc Hảo L14CQPM01-N 23 339.565 7.810.000 7.810.000
670 N14LDCN001 Nguyễn Tiến Đạt L14CQPM01-N 13 423.269 5.502.500 5.502.500
671 N102101007 Nguyễn Thành Công D11CQVT01-N 12 403.917 4.847.000 4.847.000
672 N13DCCN134 Nguyễn Tôn Tài Nguyên D13CQCP01-N 2 395.000 790.000 790.000
673 N14DCAT106 Đỗ Khắc Phong D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
674 N12CCQT035 Nguyễn Văn Thuận C12CQQT01-N 9 320.000 2.880.000 2.880.000
675 N12CCKT069 Đặng Trần Thành Luân C12CQKT02-N 5 345.000 1.725.000 1.725.000
676 N14DCCN056 Đinh Huy Tiến D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
677 N15CCCN033 Nguyễn Gia Phụng C15CQCP01-N 36 254.167 9.150.000 9.150.000
678 N14DCAT076 Lê Văn Chơn D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
679 N15DCQT041 Hồ Thị Cẩm Tú D15CQQT01-N 37 370.676 13.715.000 13.715.000
680 N15DCVT007 Vũ Văn Quyền D15CQVT01-N 18 395.000 7.110.000 7.110.000
681 N102104049 Phạm Thị Hoài Thanh D10CQCNIS01-N 1 3.250.000 3.250.000 3.250.000
682 N14DCVT071 Trần Văn Hùng D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
683 N12CCVT045 Đinh Văn Hòa C12CQVT02-N 3 345.000 1.035.000 1.035.000
684 N14DCPT108 Lê Quang Huy D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
685 N14DCVT028 Phạm Văn Anh D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
686 N14DCCN122 Võ Quốc Bình D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
687 N15DCDT019 Đặng Thanh Hoài D15CQDT01-N 17 395.000 6.715.000 6.715.000
688 N12CCVT036 Lê Trần Xuân Vinh C12CQVT01-N 19 523.053 9.938.000 9.938.000
689 N14DCVT083 Trần Thanh Duy D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
690 N14DCPT151 Thái Hoàng út Tư D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
691 N14DCDT013 Phạm Thị Kim Phúc D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
692 N14DCPT160 Nguyễn Thị Hoài Trinh D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
693 N14DCPT106 Đàm Duy Đông D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
694 N14DCVT002 Trang Thị Ngọc Hân D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
695 N14CCQT113 Trần Nguyễn Hoàng Thơ C14CQQT01-N 2 395.000 790.000 790.000
696 N14DCVT123 Lương Văn Sang D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
In DSSV nợ các học kỳ (Không môn học)
Trang 14 / 18
STT Mã SV Họ và tên Mã lớpHọc kỳ 1 Năm học 2017-2018 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 Học kỳ 3 Năm học 2017-2018 Học kỳ 1 Năm học 2018-2019
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Tổng tiền nợ cáckỳ
697 N15DCDT018 Nguyễn Minh Hòa D15CQDT01-N 2 430.000 860.000 860.000
698 N14DCPT038 Hoàng Thị Thu Vân D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
699 N14DCAT012 Ka Lê Anh Tài D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
700 N14DCVT094 Trương Công Hiếu D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
701 N12DCVT141 Trịnh Nguyên Hoàng D12CQVT02-N 31 352.710 10.934.000 10.934.000
702 N14DCVT241 Huỳnh Thanh Long D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
703 N12CCCN027 Nguyễn Đức Nhật Thành C12CQCN01-N 8 320.000 2.560.000 2.560.000
704 N13CCCN32 Trần Minh Ký C13CQPM01-N 20 278.400 5.568.000 5.568.000
705 N14DCDT008 Huỳnh Quốc Văn D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
706 N14DCCN030 Trần Mạnh Hùng D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
707 N16DCAT001 Cao Hoàng Lâm Anh D16CQAT01-N 4 395.000 1.580.000 1.580.000
708 N14DCVT229 Nguyễn Lê Thuật D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
709 N14DCPT155 Trần Thị Mỹ Tiên D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
710 N14DCCN043 Đổng Kiến Lợi D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
711 N14DCVT051 Lý Chí Đồng D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
712 N14DCVT073 Nguyễn Trung Nghĩa D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
713 N14DCCN300 Đỗ Hoàng Long D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
714 N15DCQT082 Trần Trung Kiên D15CQQT02-N 33 367.727 12.135.000 12.135.000
715 N14DCVT224 Trương Tạ Quỳnh Như D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
716 N14DCPT045 Mai Hoàng Sơn D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
717 N14DCCN116 Trần Hoàng Minh D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
718 N14DCPT094 Trịnh Minh Cường D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
719 N14DCDT051 Trương Tuấn Huy D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
720 N14CCKT092 Trần Thị Kim Yến C14CQKT01-N 17 270.000 4.590.000 4.590.000
721 N14DCVT021 Đinh Thành Viên D14CQVT01-N 1 592.500 592.500 10 395.000 3.950.000 4.542.500
722 N13CCQT016 Nguyễn Thị Bích Huyền C13CQQT01-N 14 285.000 3.990.000 3.990.000
723 N13CCVT061 Võ Phú Toàn C13CQVT01-N 13 381.077 4.954.000 4.954.000
724 N14DCCN221 Phùng Đức Chính D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
725 N14CCCN110 Đặng Minh Nhật C14CQCP01-N 2 395.000 790.000 790.000
726 N14DCCN159 Nguyễn Văn Cường D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
727 N12CCCN073 Hoàng Tuấn Vinh C12CQCN01-N 26 342.154 8.896.000 8.896.000
728 N15DCVT140 Nguyễn Anh Tuấn D15CQVT02-N 4 412.500 1.650.000 1.650.000
729 N14DCDT035 Trần Văn Đào D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
730 N13DCPT012 Trần Văn Để D13CQPU01-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
731 N102104079 Chu Văn Đức D10CQCNMT01-N 1 4.800.000 4.800.000 4.800.000
732 N14DCCN270 Nguyễn Bảo Bằng D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
733 N14DCCN109 Trần Ngô Đình Tấn D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
734 N14DCVT063 Mai Thanh Duy D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
735 N14DCDT138 Võ An Khang D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
736 N14DCAT110 Trần Duy Trường D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
737 N14DCDT254 Phạm Thanh Tâm D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
738 N14DCPT118 Trịnh Ngọc ánh D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
739 N15DCMR040 Lê Giản Lâm Kỳ D15CQMR01-N 7 395.000 2.765.000 2.765.000
740 N12CCVT025 Trần Quốc Phú C12CQVT01-N 3 320.000 960.000 960.000
741 N14DCAT063 Nguyễn Kim Hiệp D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
742 N14DCCN072 Hà Thị Huỳnh Như D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
743 N14DCCN227 Phạm Hoàng Anh Thư D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
744 N14DCPT121 Phan Thu Thảo D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
745 N14DCAT095 Phạm Thị Như ái D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
746 N13DCCN243 Nguyễn Văn Đoàn D13CQIS01-N 3 395.000 1.185.000 4 460.000 1.840.000 3.025.000
747 N14DCCN310 Nguyễn Hoàng Sang D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
748 N14DCDT004 Trần Ngọc Thi D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
749 N14CCQT033 Lê Đình Đức C14CQQT01-N 7 395.000 2.765.000 2.765.000
750 N14DCAT032 Nguyễn Hoàn Nam Dương D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
In DSSV nợ các học kỳ (Không môn học)
Trang 15 / 18
STT Mã SV Họ và tên Mã lớpHọc kỳ 1 Năm học 2017-2018 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 Học kỳ 3 Năm học 2017-2018 Học kỳ 1 Năm học 2018-2019
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Tổng tiền nợ cáckỳ
751 N14DCDT028 Phan Huy Cường D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
752 N14DCAT042 Nguyễn Ngọc Hùng D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
753 N14DCVT093 Trần Thanh Vương D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
754 N14DCCN126 Nguyễn Đức Huy D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
755 N14DCDT256 Nguyễn Cao Vương D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
756 N14DCPT164 Nguyễn Thị Khánh Trang D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
757 N14DCAT080 Cao Anh Hào D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
758 N14DCVT008 Thái Tấn Kiệt D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
759 N15CCCN080 Nguyễn Minh Hiếu C15CQCP01-N 7 395.000 2.765.000 2.765.000
760 N14DCCN282 Lê Quốc Trung D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
761 N14DCDT087 Võ Hoàng Nhân D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
762 N14DCCN065 Trần Nhật Tân D14CQMT01-N 9 421.333 3.792.000 3.792.000
763 N13DCVT097 Hắc Ngọc Linh D13CQVT02-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
764 N14DCDT096 Phạm Thị Tuyết Trinh D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
765 N14DCAT154 Nguyễn Văn Thao D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
766 N14LDVT030 Võ Văn Thiển L14CQVT01-N 24 338.750 8.130.000 8.130.000
767 N13DCCN112 Nguyễn Đức Lưu D13CQAM01-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
768 N14DCVT095 Phạm Giang Lâm D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
769 N14DCVT076 Nguyễn Trí Viễn D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
770 N14DCDT160 Nguyễn Văn Quang D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
771 N14DCCN050 Lê Tấn Phát D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
772 N102101060 Nguyễn Thiện Tâm D11CQVT01-N 10 150.000 1.500.000 1.500.000
773 N14DCDT040 Nguyễn Trọng Bảo D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
774 N12CCCN069 Nguyễn Anh Vương C12CQCN02-N 3 416.000 1.248.000 1.248.000
775 N14DCVT014 Đoàn Thị ái Trâm D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
776 409170176 Nguyễn Hữu Phúc D09CQCNMT02-N 1 345.000 345.000 345.000
777 N14DCAT022 Nguyễn Vũ Đức Anh D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
778 N12DCCN119 Mông Thị Nha D12CQMT01-N 25 357.000 8.925.000 8.925.000
779 N15DCCN096 Nguyễn Quốc Cường D15CQCN02-N 18 395.000 7.110.000 7.110.000
780 N14DCPT040 Võ Thị Tuyết Lan D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
781 N13DCDT112 Nguyễn Đình Tú D13CQKD02-N 23 395.000 9.085.000 9.085.000
782 N15DCQT089 Lê Lâm Phú D15CQQT02-N 16 395.000 6.320.000 6.320.000
783 N14CCQT068 Nguyễn Thị Bích Châm C14CQQT01-N 7 395.000 2.765.000 2.765.000
784 N14DCDT268 Vương Quốc Triều D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
785 N14DCDT113 Đặng Văn Trường D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
786 N15DCDT031 Nguyễn Hồng Anh D15CQDT01-N 5 409.000 2.045.000 2.045.000
787 N15DCKT049 Kim Thu Hương D15CQKT01-N 18 395.000 7.110.000 7.110.000
788 N15DCCN058 Nguyễn Quốc Việt D15CQCN01-N 4 412.500 1.650.000 1.650.000
789 N13CCCN58 Nguyễn Ngọc Trọng C13CQPM01-N 22 278.182 6.120.000 6.120.000
790 N14DCVT079 Lê Văn Tài D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
791 N14DCVT187 Huỳnh Hồ Quỳnh Như D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
792 N14DCCN021 Trịnh Thông Mãn D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
793 N14LDQT017 Lê Văn Tuấn L14CQQD01-N 17 342.588 5.824.000 5.824.000
794 408170046 Đỗ Viết Tú C12CQCN01-N 16 335.625 5.370.000 5.370.000
795 N14DCCN301 Phan Thị Nga D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
796 N13DCVT077 Trần Mạnh Cường D13CQVT02-N 30 395.000 11.850.000 11.850.000
797 N14DCVT230 Hà Thị Thúy Hằng D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
798 N14DCCN045 Lục Kiều Minh Trâm D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
799 409170136 Lê Minh Cường C13CQPM01-N 14 240.000 3.360.000 3.360.000
800 N12DCCN087 Hồ Ngọc Kim Quang D12CQPM01-N 4 460.000 1.840.000 1.840.000
801 N12CCQT053 Trần Thị Hoa Hồng C12CQQT02-N 3 345.000 1.035.000 1.035.000
802 N14DCVT114 Trần Minh Chiến D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
803 N14DCPT200 Trần Kiều Giang D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
804 N14DCCN142 Nguyễn Thị Thanh Hằng D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
In DSSV nợ các học kỳ (Không môn học)
Trang 16 / 18
STT Mã SV Họ và tên Mã lớpHọc kỳ 1 Năm học 2017-2018 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 Học kỳ 3 Năm học 2017-2018 Học kỳ 1 Năm học 2018-2019
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Tổng tiền nợ cáckỳ
805 N13DCVT132 Châu Minh Quý D13CQVT02-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
806 N13CCCN36 Phạm Trọng Mẫn C13CQPM01-N 9 356.500 3.208.500 3.208.500
807 N14DCCN245 Đoàn Anh Tuấn D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
808 N14DCVT012 Đoàn Hiếu Thảo D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
809 N14DCVT032 Ngô Thị Minh Lượng D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
810 409160150 Nguyễn Văn Luật D09VTA3-N 1 4.300.000 4.300.000 4.300.000
811 N14DCCN067 Ngô Hoàng Quốc Bảo D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
812 N14DCVT070 Phan Tiến Đạt D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
813 N14DCPT014 Phạm Minh Nhựt D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
814 N14DCAT084 Đoàn Quốc Danh D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
815 N13DCPT078 Phan Phương Nam D13CQPU01-N 4 395.000 1.580.000 1.580.000
816 N14DCVT102 Vũ Quốc Hưng D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
817 N14DCCN137 Nguyễn Tiến Vượng D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
818 N13DCVT120 Nguyễn Quốc Toàn D13CQVT02-N 4 395.000 1.580.000 1.580.000
819 408190007 Hoàng Văn Chương D09DTA1-N 1 2.825.000 2.825.000 2.825.000
820 N14DCCN074 Trần Phúc Trình D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
821 N102104153 Dương Đình Hưng D10CQCNAT01-N 2 320.000 640.000 640.000
822 N14DCAT113 Lê Khắc Tuấn D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
823 N14DCCN178 Tô Xuân Hưởng D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
824 N14LDCN013 Tạ Nguyễn Tấn Phát L14CQPM01-N 16 415.062 6.641.000 6.641.000
825 N14DCAT046 Văng Đăng Khoa D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
826 N14CCKT001 Nguyễn Thị Trúc Anh C14CQKT01-N 25 306.420 7.660.500 7.660.500
827 N14DCDT269 Dương Hồng Khải D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
828 N13CCKT020 Bùi Thị Mỹ Hường C13CQKT01-N 2 395.000 790.000 790.000
829 N14DCVT045 Nguyễn Thanh Liêm D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
830 N15DCDT059 Huỳnh Quang Sang D15CQDT02-N 19 395.000 7.505.000 7.505.000
831 N12CCCN031 Đặng Khánh Toàn C12CQCN01-N 6 380.500 2.283.000 2.283.000
832 N14DCPT125 Sơn Thị Thanh Kiều D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
833 N112104082 Trần Minh Trung D11CQAT01-N 21 395.000 8.295.000 8.295.000
834 N12CCCN081 Trần Anh Chinh C12CQCN02-N 6 387.250 2.323.500 2.323.500
835 N14DCPT012 Mai Thị Huỳnh Như D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
836 N15DCVT065 Lê Hữu Trọng D15CQVT01-N 18 395.000 7.110.000 7.110.000
837 N14DCPT136 Bùi Mai Nhi D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
838 N14DCPT060 Nguyễn Thị Kiều Oanh D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
839 N102104192 Trần Quang Vinh D10CQCNMT01-N 4 320.000 1.280.000 1.280.000
840 N12CCCN075 Nguyễn Trung Quảng C12CQCN02-N 2 395.000 790.000 790.000
841 N14DCAT082 Đặng Thị Thiên Lý D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
842 N12DCDT049 Nguyễn Trọng Nhân D12CQDT01-N 34 353.824 12.030.000 12.030.000
843 N102104112 Lương Thế Vĩnh Phước D11CQTT01-N 3 4.633.333 13.900.000 13.900.000
844 N12DCVT128 Hồ Nguyễn Hoàng Vũ D12CQVT03-N 26 377.692 9.820.000 9.820.000
845 N12CCCN033 Võ Nhật Trường C12CQCN01-N 16 356.000 5.696.000 5.696.000
846 N14DCPT201 Nguyễn Thị Bính D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
847 N14DCDT114 Nguyễn Văn Long D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
848 N14CCQT126 Đặng Hồng Nhân C14CQQT01-N 19 277.895 5.280.000 5.280.000
849 N14DCCN119 Nguyễn Hồng Tất D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
850 N102104046 Vũ Đức Thắng D10CQCNAT01-N 1 4.800.000 4.800.000 4.800.000
851 N14DCPT019 Cao Quỳnh Như D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
852 N14DCCN289 Nguyễn Thị Thu Điểm D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
853 N15DCDT070 Phan Ngọc Minh D15CQDT02-N 19 395.000 7.505.000 7.505.000
854 N14DCCN064 Nguyễn Minh Tài D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
855 N102101186 Nguyễn Trọng Thành D10CQVT03-N 15 633.667 9.505.000 9.505.000
856 N13DCVT136 Trần Nguyễn Thiên Ân D13CQVT02-N 14 371.357 5.199.000 5.199.000
857 N13CCCN35 Ninh Văn Mai C13CQPM01-N 14 240.000 3.360.000 3.360.000
858 N12DCVT105 Lữ Đức Luyện D12CQVT03-N 35 359.657 12.588.000 12.588.000
In DSSV nợ các học kỳ (Không môn học)
Trang 17 / 18
STT Mã SV Họ và tên Mã lớpHọc kỳ 1 Năm học 2017-2018 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 Học kỳ 3 Năm học 2017-2018 Học kỳ 1 Năm học 2018-2019
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Tổng tiền nợ cáckỳ
859 N13DCVT134 Đinh Thanh Tùng D13CQVT02-N 6 395.000 2.370.000 2.370.000
860 409170117 Lê Trung D10CQCNIS01-N 1 4.800.000 4.800.000 4.800.000
861 N14DCCN138 Hoàng Lê Anh Minh D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
862 N14DCVT130 Lê Thành Đạt D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
863 N14DCDT139 Nguyễn Ngọc Gôn D14CQKD01-N 3 395.000 1.185.000 10 395.000 3.950.000 5.135.000
864 N14DCCN031 Lang Nhật Long D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
865 N14DCCN046 Nguyễn Võ Hoàng Duy D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
866 N14DCVT057 Trần Lê Gia Toại D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
867 N112104072 Phan Chí Thành D11CQAT01-N 6 345.000 2.070.000 2.070.000
868 N14DCAT009 Lưu Siêu Quân D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
869 N14DCDT009 Đặng Mạnh Tuấn D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
870 N14DCVT213 Dương Huy Hoàng D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
871 N14CCVT030 Lê Ngọc Danh C14CQVT01-N 9 421.333 3.792.000 3.792.000
872 N14DCDT022 Ngô Văn Anh D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
873 N102101129 Nguyễn Khắc Vĩ D10CQVT02-N 6 320.000 1.920.000 1.920.000
874 N12DCVT142 Nguyễn Đăng Khoa D12CQVT02-N 3 395.000 1.185.000 1.185.000
875 N14DCDT260 Lê Trọng Thắng D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
876 N112401045 Nguyễn Trọng Nghĩa D11CQQD01-N 6 292.500 1.755.000 1.755.000
877 N13CCCN49 Võ Minh Tâm C13CQPM01-N 14 240.000 3.360.000 3.360.000
878 N14DCDT172 Nguyễn Đại Hoàng D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
879 N14DCCN143 Lý Quang Huy D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
880 N14CCCN105 Nguyễn Ngọc Tuấn C14CQCP01-N 3 395.000 1.185.000 1.185.000
881 N13CCCN38 Trần Khôi Nguyên C13CQPM01-N 34 237.059 8.060.000 8.060.000
882 N14DCCN131 Tiêu Thanh Phương D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
883 N14DCVT056 Trần Ngọc Minh Thảo D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
884 N14DCVT239 Nguyễn Xuân Hòa D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
885 N14DCCN086 Trịnh Anh Tuấn D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
886 N14DCVT201 Nguyễn Đức Đồng D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
887 N14DCDT257 Nguyễn Minh Thành D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
888 N13DCCN106 Bùi Xuân Lộc D13CQIS01-N 4 395.000 1.580.000 1.580.000
889 N14DCVT065 Đinh Tuấn Hậu D14CQVT01-N 6 414.750 2.488.500 10 395.000 3.950.000 6.438.500
890 N14DCVT103 Ngô Bảo Khang D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
891 N14DCAT007 Đỗ Hữu Tiến D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
892 N14DCDT010 Nguyễn Đức Bình D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
893 N14DCPT017 Huỳnh Anh Khải D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
894 N13CCCN10 Nguyễn Thành Đại C13CQPM01-N 31 229.032 7.100.000 7.100.000
895 409170006 Nguyễn Tiến Đạt D10CQCNMT01-N 1 3.250.000 3.250.000 3.250.000
896 N15DCKT078 Bùi Tuấn Dũng D15CQKT02-N 3 434.500 1.303.500 1.303.500
897 N14DCDT308 Nguyễn Huỳnh Thành Nhân D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
898 N13DCVT063 Hoàng Đức Việt D13CQVT01-N 16 395.000 6.320.000 6.320.000
899 N14DCPT027 Trần Thiện Tùng D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
900 N14DCCN170 Phan Kỳ Giang D14CQIS01-N 10 197.500 1.975.000 1.975.000
901 N14DCAT137 Nguyễn Hoàng Sơn D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
902 N14DCAT144 Trần Anh Nguyên D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
903 N14DCDT135 Nguyễn Trọng Nam D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
904 N14DCCN044 Nguyễn Hoàng Nam D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
905 N14DCCN010 Phạm Ngọc Huy Hùng D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
906 N14DCVT189 Lê Công Tuấn D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
907 N14DCDT250 Nguyễn Tất Tuấn D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
908 N14DCDT003 Hồ Tấn Tài D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
909 N14DCDT012 Phan Trần Nhật Tân D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
910 N14DCAT138 Đoàn Ngọc Vương D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
911 N13CCCN19 Nguyễn Quang Phước Hiển C13CQPM01-N 31 229.032 7.100.000 7.100.000
912 N14DCDT251 Phạm Nguyễn Ngọc Sơn D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
In DSSV nợ các học kỳ (Không môn học)
Trang 18 / 18Ngày in : 31/07/2018 09:49
STT Mã SV Họ và tên Mã lớpHọc kỳ 1 Năm học 2017-2018 Học kỳ 2 Năm học 2017-2018 Học kỳ 3 Năm học 2017-2018 Học kỳ 1 Năm học 2018-2019
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Tổng tiền nợ cáckỳ
913 N14DCCN129 Lê Chí Thành D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
914 N14DCVT038 Phan Thị Kiều Nghi D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
915 N14DCCN268 Nguyễn Thị Phương D14CQMT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
916 N14DCPT016 Hà Thái Quí D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
917 N14DCPT161 Đỗ Hoài Sang D14CQTK01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
918 N14DCCN121 Trương Hoàng Vĩnh D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
919 N14DCAT131 Nguyễn Ngọc Hân D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
920 N14DCPT152 Nguyễn Như Hải D14CQPU01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
921 N15CCQT064 Mai Văn Bình C15CQQT02-N 14 270.000 3.780.000 3.780.000
922 N14DCVT055 Nguyễn Tấn Thành D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
923 N102104024 Vũ Việt Hoàng D10CQCNPM01-N 1 4.800.000 4.800.000 4.800.000
924 N14DCCN111 Trần Nữ Tú Anh D14CQIS01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
925 N14DCDT159 Phan Trung Tải D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
926 N14DCCN258 Nguyễn Thiên Thuận D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
927 N15CCCN065 Nguyễn Nhật Tài C15CQCP01-N 7 405.000 2.835.000 2.835.000
928 N14DCAT119 Bùi Anh Thắng D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
929 N14DCCN008 Nguyễn Quang D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
930 N14DCPT064 Bùi Kiều Vỹ D14CQPU01-N 5 434.500 2.172.500 2.172.500
931 N14DCAT156 Lê Quang Thảo D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
932 N102104016 Lê Hoàng Hải C13CQPM01-N 14 240.000 3.360.000 3.360.000
933 N14DCCN027 Phạm Thị Thái Hà D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
934 N13DCDT051 Vũ Thành Long D13CQKD01-N 3 395.000 1.185.000 1.185.000
935 N102101067 Bùi Vũ Xuân Thông D10CQVT01-N 4 395.000 1.580.000 1.580.000
936 N14DCCN026 Đoàn Phương Duy D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
937 N13DCCN108 Hà Hải Long D13CQAM01-N 4 395.000 1.580.000 1.580.000
938 N14DCVT053 Trần Huỳnh Phúc Lợi D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
939 N14DCDT252 Lưu Quốc Duy D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
940 N14DCAT134 Ngô Thị Phương Trang D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
941 N13DCVT113 Lê Tấn Hào Quý D13CQVT02-N 4 395.000 1.580.000 1.580.000
942 N112101109 Võ Đăng Sang D11CQVT02-N 13 674.231 8.765.000 8.765.000
943 N14DCDT066 Cao Thế Kiệt D14CQKD01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
944 N112104019 Lê Anh Đức D11CQPM01-N 4 4.550.000 18.200.000 18.200.000
945 N12CCCN012 Nguyễn Quang Huy C12CQCN01-N 14 320.000 4.480.000 4.480.000
946 N14DCAT047 Phạm Hoài Thanh D14CQAT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
947 N15CCCN101 Vũ Khương Duy C15CQCP01-N 2 395.000 790.000 790.000
948 N14DCDT177 Lê Quốc Huy D14CQKD02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
949 N14DCCN005 Huỳnh Thế An D14CQCP01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
950 N14DCVT058 Ngô Ngọc Huyền D14CQVT01-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
951 N112104067 Nguyễn Văn Cao Thắng D12CQAT01-N 15 378.333 5.675.000 5.675.000
952 N14DCVT098 Nguyễn Thị Phương Thu D14CQVT02-N 10 395.000 3.950.000 3.950.000
953 N13DCCN182 Nguyễn Hữu Thiện D13CQCP01-N 4 460.000 1.840.000 1.840.000
Người lập biểu
TP.HCM, Ngày 31 tháng 07 năm 2018
TỔNG CỘNG 3.911 296.117.665 1.700.509.000 241 23.353.042 98.224.000 5.850 238.112.500 2.310.905.000 4.109.638.000