Upload
others
View
8
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM MÉu in M9205G_
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THIHọc Kỳ 1 - Năm Học 2018-2019
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: D71A (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
Ngày thi: 16/12/2018
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 1/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Giờ thi: Ca 1 (07g00) Phòng thi: NK.105
Nhóm
1 1354040090 TRƯ¬NG HUỲNH TÚ LoaN 18/10/95 D71A
2 1554050036 NGÔ THỊ THaNH HUỆ 24/08/97 D71A
3 1654020153 VI BẢo NHƯ 06/06/98 D71A
4 1654070228 NGUyỄN THỊ MINH THI 04/09/97 D71A
5 16H4032034 NGUyỄN PHẠM QUỲNH oaNH 28/10/93 D71A
6 16H4032042 NGUyỄN DUy THIÊN 25/03/93 D71A
7 16H4040067 ĐINH THỊ VÂN TRINH 03/10/91 D71A
8 1754030020 TRẦN LÊ NGỌC BÍCH 27/08/99 D71A
9 17H1020001 DƯ¬NG PHẠM HoÀNG aNH 09/03/92 D71A
10 17H1020002 TRẦN CÔNG aNH 01/01/91 D71A
11 17H1020004 ĐỖ ĐỨC BÌNH 06/02/95 D71A
12 17H1020006 ĐoÀN MẠNH CƯỜNG 20/03/92 D71A
13 17H1020008 LÊ VĂN DUẨN 17/12/93 D71A
14 17H1020009 BÙI KHẮC HẢI 12/08/92 D71A
15 17H1020011 NGUyỄN TRỌNG HẬU 10/03/91 D71A
16 17H1020013 NGUyỄN ĐÌNH HỨa 10/08/91 D71A
17 17H1020014 HỒ TRỌNG HỬU 23/08/94 D71A
18 17H1020015 BÙI VĂN LƯ¬NG 27/02/92 D71A
19 17H1020016 NGUyỄN ĐỨC NGHỊ 22/05/91 D71A
20 17H1020017 NGUyỄN BÁ NGỌC 12/08/95 D71A
21 17H1020018 MaI MINH PHÁT 29/01/95 D71A
22 17H1020019 NGUyỄN THaNH PHÁT 23/11/92 D71A
23 17H1020020 NGUyỄN VĂN PHoNG 12/12/92 D71A
24 17H1020021 TRẦN NGÔ BÁ PHÚ 28/06/93 D71A
25 17H1020022 LÊ THaNH PHÚC 18/09/92 D71A
26 17H1020023 VÕ THaNH PHÚC 23/03/92 D71A
27 17H1020024 TRẦN QUaNG PHỤC 20/08/93 D71A
28 17H1020025 NGUyỄN CHÂU PHƯ¬NG 07/04/93 D71A
29 17H1020026 NGUyỄN VĂN PHƯỚC 16/05/86 D71A
30 17H1020027 NGUyỄN DUy QUaNG 29/09/90 D71A
31 17H1020028 NGUyỄN QUỐC QUÂN 15/06/94 D71A
32 17H1020030 NGUyỄN THẠCH S¬N 26/12/94 D71A
33 17H1020031 NGUyỄN QUỐC SƯ¬NG 05/01/90 D71A
34 17H1020032 NGUyỄN MaI THẢo 05/05/91 D71A
35 17H1020036 TRẦN HoÀNG THƯ¬NG 22/01/87 D71A
36 17H1020037 TRẦN THaNH THƯỞNG 19/01/89 D71A
37 17H1020038 TRẦN PHƯ¬NG TÍN 20/07/92 D71A
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: D71A (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 2/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Nhóm
38 17H1020039 PHẠM HoÀI TỊNH 27/03/85 D71A
39 17H1020040 Cao TUẤN ToÀN 07/12/90 D71A
40 17H1020041 LÊ MINH ToÀN 01/07/87 D71A
41 17H1020042 NGUyỄN MINH ToÀN 11/01/95 D71A
42 17H1020044 TRẦN PHƯ¬NG TRÂM 25/05/95 D71A
43 17H1020045 NGUyỄN VÕ THẾ TRUNG 01/01/88 D71A
44 17H1020048 NGUyỄN HoÀNG aNH TUẤN 26/09/89 D71A
45 17H1020051 NGUyỄN VINH 24/10/94 D71A
46 17H1020052 NGUyỄN TUẤN VŨ 30/01/93 D71A
47 17H4030052 NGUyỄN TRUNG TÍN 20/04/90 D71A
Ngày _____ tháng _____ năm 20__
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2
Sè SV dù thi: ________ Sè v¾ng thi: _________
Sè bµi thi: __________ Sè tê giÊy thi: ________
Giảng viên Chấm thi 1(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Cán bộ Ráp phách(Ký và ghi rõ Họ tên)
Giảng viên Chấm thi 2(Ký và ghi rõ Họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM MÉu in M9205G_
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THIHọc Kỳ 1 - Năm Học 2018-2019
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: I71A (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
Ngày thi: 16/12/2018
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 1/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Giờ thi: Ca 1 (07g00) Phòng thi: NK.103
Nhóm
1 1554050026 DIỆP KHÁNH ĐoaN 21/05/95 I71A
2 1651010090 BÀNH GIa MÃN 29/04/98 I71A
3 1653010118 ĐoÀN HUỲNH MINH KHoa 10/10/98 I71A
4 1654010529 TRẦN NGỌC THÙy TRaNG 10/04/98 I71A
5 1654020114 ĐẶNG yẾN Ly 06/08/98 I71A
6 1654030087 PHẠM THaNH HIỀN 21/09/98 I71A
7 1654030094 TRƯ¬NG NGỌC HIẾU 26/12/98 I71A
8 1654030223 PHaN NGUyỄN QUỲNH NHƯ 02/01/98 I71A
9 1654030248 MaI QUẾ PHƯ¬NG 05/11/97 I71A
10 1654030380 TRƯ¬NG NGỌC HỒNG VĂN 02/12/98 I71A
11 16H1010009 Cao THỊ NGỌC MaI 05/06/91 I71A
12 16H1010022 CÁI VĂN TIÊN 02/03/90 I71A
13 16H1010027 NGUyỄN VĂN TÝ 20/02/89 I71A
14 16H1012001 NGUyỄN THaNH aN 15/08/93 I71A
15 16H4030056 NGUyỄN THaNH PHoNG 07/02/92 I71A
16 16H4030082 NGUyỄN MINH TUẤN 08/03/91 I71A
17 1755010079 LÊ HoÀNG THÁI 23/11/99 I71A
18 17H1010001 NGUyỄN TRUNG CHÍ 10/12/92 I71A
19 17H1010003 NGUyỄN THỊ BÍCH DIỄM 04/04/94 I71A
20 17H1010004 TRẦN VÕ BẢo DUy 03/09/86 I71A
21 17H1010005 NGUyỄN QUaNG DŨNG 24/11/89 I71A
22 17H1010006 MaI THaNH ĐẠT 02/01/94 I71A
23 17H1010007 oNG HÙNG ĐỨC 14/10/92 I71A
24 17H1010009 TRẦN THaNH HIẾU 08/12/91 I71A
25 17H1010011 THÂN HUy HIỆU 13/12/93 I71A
26 17H1010012 ĐẶNG PHI HÙNG 27/10/91 I71A
27 17H1010014 Cao THỊ MỸ LÂM 14/01/94 I71A
28 17H1010015 NGUyỄN VŨ THaNH LÂM 23/03/87 I71A
29 17H1010016 TRẦN QUaNG LINH 05/04/91 I71A
30 17H1010017 TRẦN HoÀNG LoNG 26/11/95 I71A
31 17H1010018 LÊ BÙI HẢI NaM 06/11/94 I71A
32 17H1010019 HÀ TRỌNG NGHĨa 28/11/93 I71A
33 17H1010021 ĐINH PHÚC NGUyÊN 06/02/93 I71A
34 17H1010022 PHaN THIÊN PHÚ 19/09/94 I71A
35 17H1010023 HUỲNH TẤN PHÚC 05/12/93 I71A
36 17H1010025 TRẦN MẠNH SaNG 17/04/89 I71A
37 17H1010026 VÒNG ĐỨC THÀNH 22/09/91 I71A
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: I71A (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 2/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Nhóm
38 17H1010027 NGUyỄN KHẮC THỊNH 10/01/95 I71A
39 17H1010028 VŨ QUaNG TÔN 31/05/85 I71A
40 17H1010029 LÊ CÔNG TRÚC 25/12/93 I71A
41 17H1010030 ĐẶNG aNH TUẤN 08/08/93 I71A
42 17H1010031 NGUyỄN THaNH TUẤN 03/07/94 I71A
43 17H1010032 CHUNG NGỌC VINH 24/09/92 I71A
44 17H4030014 PHẠM BÁ HÓa 01/07/91 I71A
45 17H4030025 NGUyỄN HoÀNG NHÂN 14/03/90 I71A
46 17H4030048 NGUyỄN DUy THỨC 02/09/94 I71A
47 17H4032008 NGUyỄN HoÀNG SINH 04/11/93 I71A
48 17H4032010 LÊ NGUyỄN XUÂN TRƯỜNG 17/01/93 I71A
Ngày _____ tháng _____ năm 20__
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2
Sè SV dù thi: ________ Sè v¾ng thi: _________
Sè bµi thi: __________ Sè tê giÊy thi: ________
Giảng viên Chấm thi 1(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Cán bộ Ráp phách(Ký và ghi rõ Họ tên)
Giảng viên Chấm thi 2(Ký và ghi rõ Họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM MÉu in M9205G_
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THIHọc Kỳ 1 - Năm Học 2018-2019
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: K71A (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
Ngày thi: 16/12/2018
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 1/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Giờ thi: Ca 1 (07g00) Phòng thi: NK.108
Nhóm
1 1557010220 Cao MINH KHoa THI 05/12/97 K71A
2 16H4030026 HUỲNH THaNH HẢI 20/04/92 K71A
3 16H4040013 NGUyỄN ĐÌNH CHUNG HẢI 10/01/91 K71A
4 16H4042034 NGUyỄN THỊ THIÊN PHƯỢNG 22/11/90 K71A
5 1754020173 MaI HoÀNG PHƯ¬NG UyÊN 25/11/99 K71A
6 1754020179 NGUyỄN THẾ VŨ 07/06/99 K71A
7 17H4040001 ĐINH THỊ VÂN aNH 18/05/93 K71A
8 17H4040002 TRƯ¬NG THỊ CHÂN aNH 18/10/92 K71A
9 17H4040004 ĐÀo VĂN BỔN 20/04/91 K71A
10 17H4040005 NGUyỄN THỊ KIM CHI 12/07/93 K71A
11 17H4040007 PHẠM THỊ THÚy DIỆU 06/03/92 K71A
12 17H4040008 THÁI THỊ PHƯ¬NG DUNG 16/01/95 K71A
13 17H4040013 NGUyỄN THỊ ÁNH ĐÀo 18/01/92 K71A
14 17H4040017 THÁI THỊ HẠNH 14/11/86 K71A
15 17H4040018 NGUyỄN THỊ PHƯỢNG HẰNG 20/07/94 K71A
16 17H4040023 NGUyỄN THỊ PHƯ¬NG HUyỀN 17/10/92 K71A
17 17H4040024 NGUyỄN THỊ THU HUyỀN 23/09/92 K71A
18 17H4040026 PHẠM THỊ THU HƯ¬NG 30/10/92 K71A
19 17H4040027 NGUyỄN THaNH THIÊN KIM 13/02/89 K71A
20 17H4040029 VŨ NHẬT LINH 05/01/92 K71A
21 17H4040031 PHẠM THỊ THU LỢI 29/07/91 K71A
22 17H4040034 NGUyỄN ĐoÀN VIỆT MỸ 03/03/94 K71A
23 17H4040035 TRẦN THỊ KIM NGa 13/11/93 K71A
24 17H4040038 LÊ THỊ NHƯ NGỌC 04/03/93 K71A
25 17H4040040 PHẠM MINH NGUyỆT 15/05/91 K71A
26 17H4040043 NGUyỄN THỊ NHo 10/02/86 K71A
27 17H4040044 TRƯ¬NG THỊ NHƯ 01/04/92 K71A
28 17H4040048 TRẦN THỊ XUÂN NƯ¬NG 24/06/92 K71A
29 17H4040053 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 10/07/91 K71A
30 17H4040055 LÝ THỊ MINH TÂM 26/12/89 K71A
31 17H4040056 NGUyỄN HoÀNG TRÂM TÂM 14/04/93 K71A
32 17H4040058 LÊ THỊ PHƯ¬NG THẢo 24/05/94 K71A
33 17H4040059 TRỊNH THaNH THẢo 08/07/91 K71A
34 17H4040060 NGUyỄN THỊ THIM 25/04/89 K71A
35 17H4040061 TÔ THỊ THoa 27/03/90 K71A
36 17H4040064 NGUyỄN THỊ THU 05/04/93 K71A
37 17H4040067 VŨ THỊ HÀ TRaNG 22/12/91 K71A
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: K71A (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 2/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Nhóm
38 17H4040068 NGUyỄN HUỲNH THaNH TRÀ 02/07/91 K71A
39 17H4040074 TRƯ¬NG THỊ THaNH TUyẾT 10/03/92 K71A
40 17H4040075 HUỲNH THỊ CẨM TÚ 04/02/92 K71A
41 17H4040077 NGUyỄN THỊ DIỆU VI 12/02/94 K71A
42 17H4040078 TRẦN THỊ THU XUÂN 06/09/91 K71A
43 17H4042001 NGUyỄN THỊ KIM ÁNH 01/10/89 K71A
Ngày _____ tháng _____ năm 20__
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2
Sè SV dù thi: ________ Sè v¾ng thi: _________
Sè bµi thi: __________ Sè tê giÊy thi: ________
Giảng viên Chấm thi 1(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Cán bộ Ráp phách(Ký và ghi rõ Họ tên)
Giảng viên Chấm thi 2(Ký và ghi rõ Họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM MÉu in M9205G_
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THIHọc Kỳ 1 - Năm Học 2018-2019
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: K71B (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
Ngày thi: 16/12/2018
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 1/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Giờ thi: Ca 1 (07g00) Phòng thi: NK.003
Nhóm
1 1551020057 NGUyỄN TRẦN HoÀNG HƯNG 17/03/97 K71B
2 1551040021 PHẠM THỊ LÂM GIaNG 13/11/97 K71B
3 1551040041 NGUyỄN VĂN KHÁNH 31/10/97 K71B
4 1551040053 HỒ THỊ NHƯ NGỌC 14/05/97 K71B
5 1551040091 NGUyỄN THỊ CHÂU TRÂM 25/12/97 K71B
6 1554060162 LÊ TÂM MINH 25/06/97 K71B
7 1651020091 TRẦN ĐĂNG KHaNG 06/12/98 K71B
8 1654020003 Cao QUẾ aNH 13/08/98 K71B
9 1654040065 NGUyỄN NGỌC TRaNG ĐÀI 16/09/98 K71B
10 1654040156 BÙI THỊ KIM LaN 08/10/98 K71B
11 1654060451 LÊ THỊ KIM yÊN 24/04/98 K71B
12 1654070013 LÊ NGỌC BÍCH 05/12/98 K71B
13 1654070043 ĐINH THỊ THÙy DƯ¬NG 29/10/97 K71B
14 1654070232 LÊ ĐÌNH THIÊN 11/12/98 K71B
15 1754020154 HÀ MINH TRIỀU 26/08/99 K71B
16 17H4030009 NGUyỄN TRỌNG HẢI 11/11/94 K71B
17 17H4030029 ĐINH THỊ QUỲNH NHƯ 26/10/92 K71B
18 17H4030032 PHẠM MINH PHÚC 05/01/91 K71B
19 17H4032003 NGUyỄN THỊ HẠNH 15/09/94 K71B
20 17H4032006 NGUyỄN THỤy NHƯ NGỌC 27/10/94 K71B
21 17H4040010 BÙI THỊ MỸ DUyÊN 12/06/93 K71B
22 17H4040015 NGUyỄN THỊ HÀ 27/11/92 K71B
23 17H4040020 NGUyỄN THỊ HIỆP 10/10/94 K71B
24 17H4040021 BÙI THỊ THÚy HÒa 19/04/95 K71B
25 17H4040022 PHẠM THỊ BÍCH HUy 10/10/95 K71B
26 17H4040025 PHẠM THỊ THaNH HUyỀN 05/11/93 K71B
27 17H4040028 PHaN THỊ THÙy LINH 20/06/84 K71B
28 17H4040045 BÙI THỊ NIỂM 11/04/90 K71B
29 17H4040050 TRẦN THỊ BÍCH PHỤNG 22/03/92 K71B
30 17H4040054 NGUyỄN THỊ NGỌC QUỲNH 04/05/94 K71B
31 17H4040057 NGUyỄN NGỌC LaN THaNH 26/10/94 K71B
32 17H4040062 PHaN THỊ KIM TH¬ 15/01/95 K71B
33 17H4040073 TRẦN THỊ MINH TRÚC 06/04/93 K71B
34 17H4040076 TẠ THỊ CẨM VÂN 12/04/92 K71B
35 17H4042002 LÊ THỊ MỸ ÂN 11/10/91 K71B
36 17H4042003 PHaN THỊ TRI CHÍ 07/05/92 K71B
37 17H4042004 ĐỖ NGỌC CƯ 10/02/90 K71B
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: K71B (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 2/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Nhóm
38 17H4042005 NGUyỄN THỊ KIỀU DIỄM 07/06/91 K71B
39 17H4042006 ĐINH THỊ LÊN 25/06/93 K71B
40 17H4042010 TRẦN VŨ DUy PHoNG 14/06/94 K71B
41 17H4042015 HÀ LÊ TRÚC THẢo 12/02/93 K71B
42 17H4042016 NGUyỄN MINH THẮNG 02/05/94 K71B
43 17H4042017 ĐÀo THaNH TRÚC 27/07/91 K71B
44 17H4042018 NGUyỄN THÚy Vy 22/02/91 K71B
45 17H4042019 DIỆP SỶ XUÂN 28/12/93 K71B
Ngày _____ tháng _____ năm 20__
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2
Sè SV dù thi: ________ Sè v¾ng thi: _________
Sè bµi thi: __________ Sè tê giÊy thi: ________
Giảng viên Chấm thi 1(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Cán bộ Ráp phách(Ký và ghi rõ Họ tên)
Giảng viên Chấm thi 2(Ký và ghi rõ Họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM MÉu in M9205G_
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THIHọc Kỳ 1 - Năm Học 2018-2019
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: K71C (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
Ngày thi: 16/12/2018
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 1/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Giờ thi: Ca 1 (07g00) Phòng thi: NK.101
Nhóm
1 1551020049 NGUyỄN TRUNG HIẾU 18/10/97 K71C
2 1551020113 PHẠM QUaNG THẢo 20/01/97 K71C
3 1551020126 MaI THỊ XUÂN THy 03/01/97 K71C
4 1551020127 NGUyỄN THỊ MỸ TIÊN 01/06/97 K71C
5 1554020006 NGUyỄN HUỲNH GIa BẢo 13/06/97 K71C
6 1554020061 LÊ NaM PHƯ¬NG 27/03/97 K71C
7 1554020065 NGUyỄN VŨ THÙy QUÂN 10/01/97 K71C
8 1554020068 LÊ THỊ QUỲNH 02/09/97 K71C
9 1554030032 NGUyỄN THỊ BÉ DIỄM 06/12/97 K71C
10 1554030093 TẠ THỊ LINH 13/06/97 K71C
11 1554030135 TRƯ¬NG THỊ NGỌT 06/07/97 K71C
12 1554030243 TRẦN THỊ MaI UyÊN 11/04/97 K71C
13 1554040060 NGUyỄN VŨ GIa HÂN 03/02/96 K71C
14 1554040137 PHẠM HoÀNG UyÊN NHI 16/08/97 K71C
15 1554050020 NGUyỄN ĐÌNH DUy 02/03/96 K71C
16 1554060347 KS¬R THÙy LINH 02/09/96 K71C
17 1556010066 LÊ THỊ HƯ¬NG NHU 28/11/97 K71C
18 1556010101 ÂU TỪ THỊ LỆ THƯ¬NG 21/02/97 K71C
19 1556020083 NGÔ GIa QUÂN 22/01/97 K71C
20 1556020117 PHaN THỊ TRaNG 01/02/97 K71C
21 1556020118 TRẦN THỊ THÙy TRaNG 21/01/96 K71C
22 1557050074 DƯ¬NG THaNH TRÚC 20/07/97 K71C
23 1654020170 NGUyỄN THỊ HoÀNG PHƯ¬NG 30/10/98 K71C
24 1654020262 NGUyỄN THỊ TƯỜNG VI 10/02/98 K71C
25 1654030324 NGUyỄN THỊ HỒNG TIÊN 20/03/98 K71C
26 1654060033 LỮ NGỌC KIM CHI 04/05/98 K71C
27 1654060106 PHaN VŨ MaI HIỀN 26/09/98 K71C
28 1654060459 NGUyỄN THỊ NHƯ Ý 10/09/98 K71C
29 1654070012 HỒ BẢo 02/11/97 K71C
30 1654070124 NGUyỄN aN KHƯ¬NG 19/03/97 K71C
31 1654070130 NGUyỄN THỊ KIM LaN 21/02/98 K71C
32 1654070133 ĐỖ NGUyỄN TUyẾT LINH 09/01/98 K71C
33 1654070189 NGUyỄN DÂN PHỤNG 20/03/97 K71C
34 1654070229 NGUyỄN THỊ aNH THI 04/09/97 K71C
35 16H1020001 PHaN HUỲNH TUẤN aNH 16/11/93 K71C
36 16H4012048 TRẦN BỬU TIẾN 30/09/94 K71C
37 16H4040060 LƯ¬NG THỊ THaNH THÚy 26/04/88 K71C
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: K71C (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 2/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Nhóm
38 16H4042042 PHẠM THỊ aNH TH¬ 17/10/89 K71C
39 17H4040009 NGUyỄN ĐỨC DUy 27/04/93 K71C
40 17H4040012 NGUyỄN THẾ DŨNG 11/11/92 K71C
41 17H4040051 LÊ THỊ TRÚC PHƯ¬NG 17/11/93 K71C
42 17H4040063 PHaN THỊ MỸ TH¬ 22/03/91 K71C
43 17H4042008 NGUyỄN THỊ Ly 13/09/93 K71C
44 17H4042013 VÕ THỊ SÁNG 20/09/90 K71C
45 17H4042020 NGUyỄN THỊ HoÀNG yẾN 23/05/89 K71C
Ngày _____ tháng _____ năm 20__
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2
Sè SV dù thi: ________ Sè v¾ng thi: _________
Sè bµi thi: __________ Sè tê giÊy thi: ________
Giảng viên Chấm thi 1(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Cán bộ Ráp phách(Ký và ghi rõ Họ tên)
Giảng viên Chấm thi 2(Ký và ghi rõ Họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM MÉu in M9205G_
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THIHọc Kỳ 1 - Năm Học 2018-2019
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: M71A (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
Ngày thi: 16/12/2018
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 1/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Giờ thi: Ca 1 (07g00) Phòng thi: ML.A43
Nhóm
1 1554010360 Cao THẢo VI 28/05/97 M71A
2 16H4010041 TRẦN THỊ THaNH NGUyÊN 05/08/88 M71A
3 16H4010047 NGUyỄN TRẦN yẾN NHƯ 17/07/93 M71A
4 16H4010049 NGUyỄN THỊ THaNH PHƯ¬NG 27/10/87 M71A
5 16H4030040 LÊ THỊ THaNH KIỀU 16/02/92 M71A
6 17H4010007 KHỔNG THỊ BÔNG 22/09/93 M71A
7 17H4010010 PHẠM THaNH CƯ¬NG 10/03/93 M71A
8 17H4010011 PHẠM MINH CƯỜNG 27/10/94 M71A
9 17H4010014 NGUyỄN THÁI THÀNH ĐẠT 10/04/94 M71A
10 17H4010017 VÕ THỊ TUyẾT HẰNG 09/02/91 M71A
11 17H4010027 LÊ THỊ NGỌC MINH 18/04/95 M71A
12 17H4010029 NGUyỄN PHÁI NaM 16/12/92 M71A
13 17H4010031 NGUyỄN KIỀU NGa 03/04/93 M71A
14 17H4010032 NGUyỄN PHƯ¬NG NHƯ NGỌC 08/12/94 M71A
15 17H4010038 DƯ¬NG THỊ THÁI NHƯ 04/09/94 M71A
16 17H4010040 PHaN NGUyỄN DIỄM PHÚC 26/06/93 M71A
17 17H4010046 NGUyỄN THỊ KIM THoa 10/10/91 M71A
18 17H4010047 NGUyỄN THỊ KIM THoẠI 30/06/93 M71A
19 17H4010048 LÊ MINH THÔNG 30/09/91 M71A
20 17H4010051 TẠ THỊ PHƯ¬NG THƯ 11/12/93 M71A
21 17H4010056 NGUyỄN THỊ HƯ¬NG TRÚC 12/01/90 M71A
22 17H4010057 DoÃN MINH TUẤN 31/10/92 M71A
23 17H4010058 TRẦN THỊ TUyẾN 20/02/89 M71A
24 17H4010062 LÊ TÚ BẢo VINH 01/10/94 M71A
25 17H4010065 ÔNG HẢI Ý 26/03/86 M71A
26 17H4012001 TRẦN THỊ BÌNH 26/05/93 M71A
27 17H4012003 NGUyỄN HUỲNH CÔNG HUy 29/04/95 M71A
28 17H4012008 LÊ NHƯ NGUyỆN 04/02/93 M71A
29 17H4012009 VÕ PHÁT TÀI 09/05/91 M71A
Ngày _____ tháng _____ năm 20__
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2
Sè SV dù thi: ________ Sè v¾ng thi: _________
Sè bµi thi: __________ Sè tê giÊy thi: ________
Giảng viên Chấm thi 1(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Cán bộ Ráp phách(Ký và ghi rõ Họ tên)
Giảng viên Chấm thi 2(Ký và ghi rõ Họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM MÉu in M9205G_
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THIHọc Kỳ 1 - Năm Học 2018-2019
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: M71B (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
Ngày thi: 16/12/2018
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 1/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Giờ thi: Ca 1 (07g00) Phòng thi: ML.A42
Nhóm
1 1554010236 NGUyỄN THỊ THẢo QUyÊN 21/05/97 M71B
2 1654020177 NGUyỄN THỊ LoaN PHƯỢNG 07/06/98 M71B
3 16H4012066 HÀ THỊ KIM yẾN 28/06/91 M71B
4 16H4032016 ĐÀo QUỐC HÀo 28/03/92 M71B
5 16H4032038 LÊ HỒNG SaNG 22/02/91 M71B
6 16H4040063 HoÀNG THỊ HoÀI TRaNG 22/04/93 M71B
7 17H1020033 HỒ HỮU THỌ 28/08/93 M71B
8 17H1020034 HÀN VIẾT THUyÊN 03/06/85 M71B
9 17H4010001 NGUyỄN THỊ TUyẾT aNH 28/09/86 M71B
10 17H4010002 HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH 18/06/91 M71B
11 17H4010004 PHaN TRẦN QUỐC BẢo 30/06/92 M71B
12 17H4010005 NGUyỄN VĂN BÌNH 15/06/84 M71B
13 17H4010006 TRẦN THỊ BÌNH 10/03/91 M71B
14 17H4010009 HUỲNH VŨ CHI 05/07/91 M71B
15 17H4010012 LÂM HỒ MINH DUy 17/11/92 M71B
16 17H4010013 PHẠM QUỐC DŨNG 16/12/91 M71B
17 17H4010016 NGUyỄN THỊ PHƯỢNG HẰNG 21/04/93 M71B
18 17H4010019 DƯ¬NG BÍCH KIM 16/12/92 M71B
19 17H4010020 HUỲNH TRỌNG LẮM 30/03/92 M71B
20 17H4010021 NGUyỄN THỊ MỸ LoaN 10/06/89 M71B
21 17H4010024 DIẾP THỊ NGỌC MaI 21/12/91 M71B
22 17H4010025 NGUyỄN NGỌC XUÂN MaI 13/01/95 M71B
23 17H4010026 PHỒNG MaI 06/06/95 M71B
24 17H4010033 NGUyỄN THỊ BÍCH NGỌC 17/10/92 M71B
25 17H4010034 LÂM NGUyỄN yÊN NHIÊN 24/04/95 M71B
26 17H4010036 HỒ THỊ HoÀNG NHUNG 02/03/90 M71B
27 17H4010039 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 31/08/94 M71B
28 17H4010041 KHa CẨM PHỤNG 30/10/90 M71B
29 17H4010043 HUỲNH THỊ THaNH 26/02/90 M71B
30 17H4010052 LÊ NGỌC BẢo THy 16/01/94 M71B
31 17H4010053 HỒ THỊ THaNH TRÂM 19/03/91 M71B
32 17H4010054 LÊ THỊ PHƯ¬NG TRINH 10/10/93 M71B
33 17H4010060 HoÀNG ĐỨC HẢI VÂN 05/11/93 M71B
34 17H4010061 NGUyỄN THỊ TƯỜNG VI 20/04/92 M71B
35 17H4012005 PHẠM THỊ THaNH HUyỀN 23/12/94 M71B
36 17H4012011 HUỲNH CHÍ TÂN 27/01/94 M71B
37 17H4012012 LÊ LƯU THUẬN 12/12/95 M71B
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: M71B (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 2/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Nhóm
38 17H4012014 NGUyỄN THỊ MỸ TRINH 20/04/92 M71B
39 17H4012015 NGUyỄN THỊ TUyỀN 09/09/93 M71B
Ngày _____ tháng _____ năm 20__
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2
Sè SV dù thi: ________ Sè v¾ng thi: _________
Sè bµi thi: __________ Sè tê giÊy thi: ________
Giảng viên Chấm thi 1(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Cán bộ Ráp phách(Ký và ghi rõ Họ tên)
Giảng viên Chấm thi 2(Ký và ghi rõ Họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM MÉu in M9205G_
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THIHọc Kỳ 1 - Năm Học 2018-2019
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: NK81..83 (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
Ngày thi: 11/01/2019
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 1/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Giờ thi: Ca 1 (07g00) Phòng thi: NK.505
Nhóm
1 1051022356 NGUyỄN TRUNG TÍN 28/04/91 NK81
2 1551040037 VƯ¬NG QUỐC HUy 19/03/97 NK81
3 1551040040 NGUyỄN THỊ CẨM HƯ¬NG 11/01/97 NK81
4 1551040093 PHẠM THỊ BÍCH TRÂM 22/07/97 NK81
5 1554020074 NGUyỄN THỊ HỒNG THẮM 01/01/97 NK81
6 1555010018 PHaN HoÀNG DUy 08/11/97 NK81
7 1556010057 NGUyỄN LÊ BÍCH NGỌC 20/10/97 NK81
8 1556010107 TRẦN THỊ TRaNG 10/09/97 NK81
9 1556020115 NGUyỄN THỊ THU TRaNG 05/01/97 NK81
10 1651010123 NGUyỄN aNH TÀI 05/05/98 NK81
11 1651012112 NGUyỄN HoÀNG MINH 28/12/97 NK81
12 1651020029 HUỲNH BÁ DUy 31/01/96 NK81
13 1651040080 NGUyỄN THỊ KIM NGÂN 27/04/98 NK81
14 1654010333 NGUyỄN THỊ ÁI NHI 15/01/98 NK81
15 1654020057 HUỲNH THỊ XUÂN HẰNG 27/11/98 NK81
16 1654020195 ĐỖ THỊ PHƯ¬NG THẢo 15/03/98 NK81
17 1654020267 NGUyỄN THỊ HoÀI Vy 29/07/97 NK81
18 1654020269 TRẦN HUỲNH THẢo Vy 31/03/98 NK81
19 1654020275 NGUyỄN NGỌC NHƯ Ý 06/04/98 NK81
20 1654040181 LÊ TRẦN HUyỀN LINH 26/09/98 NK81
21 1654040182 LÝ MỸ LINH 18/09/98 NK81
22 1654040351 NGUyỄN THỊ PHÙ Sa 02/02/98 NK81
23 1654040498 NGUyỄN THỊ TỐ UyÊN 17/02/98 NK81
24 1654040516 NGUyỄN HÀ TƯỜNG Vy 31/07/98 NK81
25 1654050031 MaI THỊ MỸ HẰNG 07/09/98 NK81
26 1654050044 LÊ ĐỨC HoÀNG HUy 01/01/98 NK81
27 1654070030 TRẦN THỊ NGỌC DUNG 08/01/98 NK81
28 1654070038 LÝ THỊ HỒNG DUyÊN 07/02/98 NK81
29 1654070088 NGUyỄN TRUNG HIẾU 04/03/98 NK81
30 1654070144 PHaN TẤN LỰC 03/02/97 NK81
31 1654070167 NGUyỄN NGỌC BẢo NHI 25/03/98 NK81
32 1654070188 PHẠM HoÀNG PHÚC 06/08/98 NK81
33 1654070278 NGUyỄN THỊ KIM TRINH 10/07/98 NK81
34 1656020001 NGUyỄN HoÀI aN 25/02/98 NK81
35 1751022030 ĐỖ THỊ BÍCH NGÂN 25/01/97 NK81
36 1754020159 PHaN THỊ KIỀU TRINH 08/11/99 NK81
37 1754020169 NGUyỄN XUÂN TÙNG 27/10/99 NK81
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: NK81..83 (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 2/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Nhóm
38 1754030010 PHẠM THỤy GIa aNH 12/11/99 NK81
39 1754030248 Cao NGUyỄN TIẾN 21/06/99 NK81
40 1754040045 NGUyỄN NGỌC HẠNH 27/12/99 NK81
41 1754070021 NGUyỄN KHÁNH DƯ¬NG 09/06/99 NK81
42 1754070117 BÙI THỊ NGỌC THẢo 25/08/99 NK81
43 1754070119 NGUyỄN THÁI PHƯ¬NG THẢo 25/08/99 NK81
44 1754070143 CÙ VŨ THaNH TRaNG 16/07/99 NK81
45 1755010001 NGUyỄN VÕ NGỌC aN 29/06/99 NK81
46 1755010064 NGUyỄN THỊ MỸ PHƯ¬NG 13/12/99 NK81
47 1755012004 NGUyỄN THÚy aNH 07/04/99 NK81
48 1755012060 NGUyỄN ĐỖ PHƯ¬NG UyÊN 17/03/99 NK81
Ngày _____ tháng _____ năm 20__
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2
Sè SV dù thi: ________ Sè v¾ng thi: _________
Sè bµi thi: __________ Sè tê giÊy thi: ________
Giảng viên Chấm thi 1(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Cán bộ Ráp phách(Ký và ghi rõ Họ tên)
Giảng viên Chấm thi 2(Ký và ghi rõ Họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM MÉu in M9205G_
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THIHọc Kỳ 1 - Năm Học 2018-2019
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: NK81..83 (THI NOI) - Phân tổ thi: 002
Ngày thi: 11/01/2019
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 1/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Giờ thi: Ca 1 (07g00) Phòng thi: NK.506
Nhóm
1 1456020113 HUỲNH THIÊN TRỊNH 25/10/96 NK82
2 1551010055 LÂM ĐÀo aNH KIỆT 23/08/97 NK82
3 1551010074 NGUyỄN HỮU aNH MINH 01/11/97 NK82
4 1551020123 PHaN ĐỨC THUẬN 14/08/97 NK82
5 1551040032 PHaN MINH HoÀNG 22/11/97 NK82
6 1551040052 NGUyỄN HoÀNG NGHI 27/03/97 NK82
7 1554010062 TRƯ¬NG THỊ MINH GIaNG 01/01/97 NK82
8 1654040087 NGUyỄN THU HẰNG 20/02/98 NK82
9 1654040387 TRỊNH THaNH NHƯ THẢo 18/09/98 NK82
10 1654040462 LÊ HỒ QUẾ TRÂN 07/12/98 NK82
11 1654070092 LÊ MINH HIỂN 17/09/98 NK82
12 1654070274 NGUyỄN LÝ NGỌC TRÂN 13/07/98 NK82
13 1654070294 LƯU BỘI TUyỀN 10/02/98 NK82
14 1654070319 TRẦN MỸ XINH 12/09/98 NK82
15 1754020017 LƯU MỸ DINH 31/07/99 NK82
16 1754020085 HUỲNH THỊ THẢo NGUyÊN 28/03/99 NK82
17 1754030004 HUỲNH NGỌC aNH 19/09/99 NK82
18 1754030060 MaI NGÔ KHÁNH HÀ 09/06/99 NK82
19 1754030062 TRẦN THỊ THU HÀ 16/09/99 NK82
20 1754030094 VÕ THỊ NHẤT HUy 25/10/99 NK82
21 1754030126 HÀ PHƯỚC LỘC 13/09/99 NK82
22 1754030132 TẠ MINH MẪN 08/08/99 NK82
23 1754030175 NGÔ LẠC NHI 22/10/99 NK82
24 1754030273 NGUyỄN THỊ HoÀNG TRÚC 03/07/99 NK82
25 1754040002 ĐoÀN NGỌC PHƯ¬NG aNH 01/09/99 NK82
26 1754040025 La NGỌC DIỄM 22/02/99 NK82
27 1754040049 TẠ THỊ THaNH HẰNG 21/07/99 NK82
28 1754040083 NGUyỄN THẢo LINH 20/04/99 NK82
29 1754040086 NGUyỄN VĂN LINH 12/10/99 NK82
30 1754040102 TRẦN VŨ MINH 05/05/99 NK82
31 1754040113 BÙI KIM NGÂN 17/03/99 NK82
32 1754040184 NGUyỄN NGỌC THÙy 23/02/99 NK82
33 1754040233 LÃ HỒNG TƯỜNG VÂN 15/12/99 NK82
34 1754060086 PHẠM NGHI CÁT KHÁNH 27/11/99 NK82
35 1754100021 NGUyỄN THỊ THU HIỀN 28/01/99 NK82
36 1754100022 LÝ ĐIỀN HoÀNH 17/08/99 NK82
37 1754100026 VÕ ĐoÀN aNH HUy 15/01/99 NK82
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: NK81..83 (THI NOI) - Phân tổ thi: 002
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 2/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Nhóm
38 1754100035 TRƯ¬NG HoÀNG MINH 26/02/99 NK82
39 1754100040 NGUyỄN NGỌC THẢo NGUyÊN 30/06/99 NK82
40 1754100043 NGUyỄN THỊ TUyẾT NHI 19/09/98 NK82
41 1754100045 TRẦN yẾN NHI 25/10/99 NK82
42 1754100052 ĐINH THỊ PHƯ¬NG THẢo 03/05/99 NK82
43 1754100055 BÙI XUÂN THẮNG 02/07/99 NK82
44 1754100056 NGUyỄN QUaNG THẮNG 05/02/99 NK82
45 1754100059 LÊ THỊ HÀ TRaNG 19/04/99 NK82
46 1756010014 NGUyỄN HoÀNG MINH ĐỨC 05/11/99 NK82
47 1756010024 LÊ THU KHaNH 23/01/99 NK82
Ngày _____ tháng _____ năm 20__
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2
Sè SV dù thi: ________ Sè v¾ng thi: _________
Sè bµi thi: __________ Sè tê giÊy thi: ________
Giảng viên Chấm thi 1(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Cán bộ Ráp phách(Ký và ghi rõ Họ tên)
Giảng viên Chấm thi 2(Ký và ghi rõ Họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM MÉu in M9205G_
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THIHọc Kỳ 1 - Năm Học 2018-2019
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: NK81..83 (THI NOI) - Phân tổ thi: 003
Ngày thi: 11/01/2019
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 1/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Giờ thi: Ca 1 (07g00) Phòng thi: NK.507
Nhóm
1 1756010027 NGUyỄN LÊ THaNH KHoa 20/12/99 NK82
2 1756012063 LÊ NGUyỄN HỮU ToÀN 26/09/99 NK82
3 1551010075 TRẦN ĐẶNG CÔNG MINH 30/11/97 NK83
4 1551010120 LÊ QUaNG THÁI 05/06/97 NK83
5 1551040002 NGUyỄN QUỐC VÀNG aNH 02/07/97 NK83
6 1551040034 LÊ VĂN HÒa 08/09/97 NK83
7 1551040095 TRẦN THỊ TUyẾT TRINH 23/07/97 NK83
8 1554010085 VÕ THỊ BÍCH HẬU 20/12/97 NK83
9 1554040034 VƯ¬NG BÁ DUy 09/09/97 NK83
10 1554040076 LÊ THỊ HUyỀN 15/08/97 NK83
11 1554040157 NGUyỄN THỊ PHƯ¬NG 21/02/97 NK83
12 1554050034 NGUyỄN ĐĂNG HoÀNG 30/11/97 NK83
13 1555010011 TRẦN THỊ HỒNG BÔNG 09/04/97 NK83
14 1555010024 TRẦN THỊ PHƯ¬NG HIỀN 20/06/97 NK83
15 1651010031 PHẠM LỮ aNH DUy 05/12/98 NK83
16 1651012005 NGUyỄN HÙNG aNH 07/05/98 NK83
17 1654010137 NGUyỄN THỊ THaNH HẬU 08/05/98 NK83
18 1654030027 PHaN TIỀN NGỌC BỘI 25/03/98 NK83
19 1654030378 NGUyỄN NGỌC MỸ UyÊN 06/01/98 NK83
20 1654040060 NGUyỄN THỊ yẾN DUyÊN 05/11/98 NK83
21 1654040273 CHU VÂN NHI 15/10/98 NK83
22 1654040396 TRỊNH THỊ KIM THoa 06/09/98 NK83
23 1654070051 TRẦN NGỌC THÀNH ĐẠT 13/04/98 NK83
24 1655010013 NGUyỄN THỊ CHÂM 02/02/98 NK83
25 1655010125 PHẠM THỊ THU TRÂM 05/02/98 NK83
26 16H1020004 HỒ ĐỨC HÂN 19/05/92 NK83
27 16H4012031 ĐÀo MỸ NGỌC 12/02/87 NK83
28 16H4012045 LÊ THỊ KIM THaNH 10/10/91 NK83
29 16H4030067 TRẦN THU THẢo 11/04/93 NK83
30 16H4032004 NGUyỄN THỊ BÍCH DIỆP 03/09/90 NK83
31 16H4040017 TRẦN THỊ LỆ HÒa 27/08/92 NK83
32 16H4042013 TRẦN THỊ LỆ Hoa 27/08/92 NK83
33 1751022049 TƯỜNG THẾ TÙNG 06/06/99 NK83
34 1754020106 NGÔ MINH QUÂN 23/06/99 NK83
35 1754060052 NGUyỄN THỊ MỸ HẰNG 17/12/99 NK83
36 1756010034 TRẦN VĨNH LỘC 05/05/98 NK83
37 17H4010030 TRẦN VĂN THIÊN NaM 27/07/91 NK83
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: NK81..83 (THI NOI) - Phân tổ thi: 003
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 2/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Nhóm
38 17H4010035 VÕ THỊ NHỊ 20/05/90 NK83
39 17H4010055 NGUyỄN MaI PHƯ¬NG TRINH 14/12/85 NK83
40 17H4012004 LÊ THỊ THaNH HUyỀN 22/01/92 NK83
41 17H4012010 LÊ THaNH TÂM 26/10/93 NK83
42 17H4032002 NGUyỄN aNH HaI 05/03/93 NK83
43 17H4032011 BÙI VĂN TƯ 20/06/92 NK83
44 17H4040039 NGUyỄN THỊ ÁNH NGUyỆT 16/03/94 NK83
45 17H4040066 NGUyỄN HỒNG TRaNG 01/01/94 NK83
46 17H4040071 NGUyỄN THỊ NGỌC TRINH 17/01/94 NK83
47 17H4042012 LÊ THỊ KIM QUỲNH 15/06/92 NK83
Ngày _____ tháng _____ năm 20__
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2
Sè SV dù thi: ________ Sè v¾ng thi: _________
Sè bµi thi: __________ Sè tê giÊy thi: ________
Giảng viên Chấm thi 1(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Cán bộ Ráp phách(Ký và ghi rõ Họ tên)
Giảng viên Chấm thi 2(Ký và ghi rõ Họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM MÉu in M9205G_
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THIHọc Kỳ 1 - Năm Học 2018-2019
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: QT76 (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
Ngày thi: 11/01/2019
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 1/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Giờ thi: Ca 2 (09g30) Phòng thi: NK.403
Nhóm
1 1654010304 LÊ HỒNG NGỌC 28/02/98 QT76
2 1654010354 TÔ HUỲNH NHƯ 01/01/98 QT76
3 1654010449 NGUyỄN THỊ THU THẢo 25/08/98 QT76
4 1654010590 TRẦN THỊ THaNH UyÊN 21/01/98 QT76
5 1654012110 LÊ aNH TUẤN 21/04/98 QT76
6 1754010020 TẤT HUỆ ÂN 22/12/99 QT76
7 1754010045 PHẠM THỊ NGỌC DUNG 10/11/99 QT76
8 1754010210 LÝ UyỂN NHI 16/04/99 QT76
9 1754010263 TRẦN THỊ NHẬT QUẾ 01/01/98 QT76
10 1754010268 MaI PHƯ¬NG QUỲNH 21/11/99 QT76
11 1754010286 LƯ MINH THÀNH 04/04/99 QT76
12 1754010348 NGUyỄN HoÀNG NGỌC TRÂM 23/03/99 QT76
13 1754010382 PHaN LÊ MINH TÚ 16/02/99 QT76
14 1754010399 NGỤy HoÀNG VĨ 24/11/99 QT76
15 1754010402 HUỲNH PHaN THẢo Vy 26/09/99 QT76
16 1754020183 NGHIÊM XUÂN NHƯ Vy 15/05/98 QT76
17 1754080004 NGUyỄN NGỌC LaN aNH 14/12/99 QT76
18 1754080005 TRẦN KIM aNH 25/05/99 QT76
19 1754080012 NGUyỄN THỊ KIM CHI 15/04/99 QT76
20 1754080014 LƯU KIM DINH 20/10/98 QT76
21 1754080020 TRƯ¬NG MINH ĐẠT 03/01/99 QT76
22 1754080023 TRẦN NHƯ HẢo 25/01/99 QT76
23 1754080033 DƯ¬NG THỊ KIM HoÀNG 07/09/99 QT76
24 1754080040 NGUyỄN MINH KHoa 05/06/99 QT76
25 1754080048 NGUyỄN THỊ MỸ LINH 22/07/99 QT76
26 1754080050 PHaN THỊ TUyẾT MaI 30/10/99 QT76
27 1754080056 ĐẶNG HUỲNH THU NGÂN 13/01/99 QT76
28 1754080073 LÂM THỊ NHƯ QUỲNH 18/07/99 QT76
29 1754080079 ĐÀM HoÀNG THÌN 20/05/99 QT76
30 1754080080 PHaN THỊ yẾN THU 24/02/99 QT76
31 1754080081 LÂM DIỄM THÚy 25/09/99 QT76
32 1754080082 NGUyỄN THỊ KHÁNH TIÊN 21/10/97 QT76
33 1754080085 TRẦN TỊNH TRUNG 16/06/99 QT76
34 1754080088 TRẦN TIẾN aNH TUẤN 11/02/99 QT76
35 1754080093 VÕ TRẦN BẢo UyÊN 30/04/99 QT76
36 1754080102 TRẦN THỊ HỒNG yẾN 22/08/99 QT76
37 1754090002 LÊ NHƯ NGỌC aNH 17/08/99 QT76
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: QT76 (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 2/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Nhóm
38 1754090005 ĐÀo BÙI PHƯ¬NG ÁNH 12/03/99 QT76
39 1754090016 NGUyỄN THỊ THU HIỀN 01/01/99 QT76
40 1754090018 ĐỖ MINH KHÁNH 15/10/97 QT76
41 1754090019 NGUyỄN THỊ NGUyÊN KHÁNH 27/01/99 QT76
42 1754090022 NGUyỄN THỊ KHÁNH LINH 07/10/99 QT76
43 1754090023 NGUyỄN THỊ THÙy LINH 30/11/99 QT76
44 1754090026 NGÔ NGỌC HÀ MI 15/01/99 QT76
45 1754090072 PHaN NGỌC UyÊN 03/12/99 QT76
46 1754090073 LẠI KHẮC T. THIÊN VÂN 04/07/99 QT76
Ngày _____ tháng _____ năm 20__
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2
Sè SV dù thi: ________ Sè v¾ng thi: _________
Sè bµi thi: __________ Sè tê giÊy thi: ________
Giảng viên Chấm thi 1(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Cán bộ Ráp phách(Ký và ghi rõ Họ tên)
Giảng viên Chấm thi 2(Ký và ghi rõ Họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM MÉu in M9205G_
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THIHọc Kỳ 1 - Năm Học 2018-2019
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: T71A (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
Ngày thi: 16/12/2018
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 1/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Giờ thi: Ca 1 (07g00) Phòng thi: NK.001
Nhóm
1 1654040310 ĐINH THỊ TUyẾT PHa 19/09/98 T71A
2 1654050015 NGUyỄN THỊ NGỌC DIỄM 19/11/97 T71A
3 16H4030057 NGUyỄN KIỀU PHƯ¬NG 13/11/94 T71A
4 16H4042044 TRẦN THỊ MaI TRaNG 14/11/88 T71A
5 1754030155 NGUyỄN THỊ yẾN NGỌC 02/07/99 T71A
6 1754100003 NGUyỄN TUẤN aNH 06/03/99 T71A
7 17H4030001 TRẦN THỊ NGỌC aNH 26/07/93 T71A
8 17H4030002 TRẦN MỸ CHI 17/07/93 T71A
9 17H4030003 ĐẶNG THỊ THÀNH CÔNG 19/05/93 T71A
10 17H4030004 HUỲNH MINH DUy 23/03/94 T71A
11 17H4030005 MaI QUỐC DŨNG 26/03/91 T71A
12 17H4030006 LÊ HẢI ĐĂNG 02/07/91 T71A
13 17H4030007 PHaN THÀNH ĐỊNH 15/05/93 T71A
14 17H4030008 NGUyỄN VIỆT HÀ 05/12/91 T71A
15 17H4030010 NGUyỄN ĐỨC HẠNH 28/05/90 T71A
16 17H4030011 NGUyỄN THỊ HỒNG HẠNH 06/10/93 T71A
17 17H4030012 DƯ¬NG THỊ HIỀN 05/11/92 T71A
18 17H4030013 PHẠM TRẦN BÍCH HIỀN 31/05/94 T71A
19 17H4030016 ĐoÀN THỊ THaNH HƯ¬NG 01/08/94 T71A
20 17H4030018 ĐẶNG THỊ THÚy LaN 09/07/94 T71A
21 17H4030019 PHaN THỊ THÚy LoaN 16/03/92 T71A
22 17H4030020 TRẦN PHÚC LoNG 25/03/93 T71A
23 17H4030021 HUỲNH PHÚC LƯU 01/03/91 T71A
24 17H4030028 NGUyỄN THỊ NHUNG 22/04/92 T71A
25 17H4030030 TRIỆU VŨ QUỲNH NHƯ 08/09/94 T71A
26 17H4030031 TIỀN ĐẠI PHoNG 19/12/94 T71A
27 17H4030033 NGUyỄN HỮU PHƯỚC 06/01/94 T71A
28 17H4030035 NGUyỄN TUẤN QUaNG 01/01/94 T71A
29 17H4030036 LÊ THỊ LỆ QUyÊN 15/04/91 T71A
30 17H4030039 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 03/04/93 T71A
31 17H4030040 NGUyỄN THỊ SINH 08/10/90 T71A
32 17H4030042 LÊ THỊ NGỌC THÀNH 29/10/93 T71A
33 17H4030043 NGUyỄN THỊ THaNH THẢo 12/12/92 T71A
34 17H4030045 THÁI THỊ THaNH THÚy 09/10/90 T71A
35 17H4030047 NGUyỄN VĂN THƯ¬NG / /91 T71A
36 17H4030049 NGUyỄN THỊ NGỌC THy 19/11/94 T71A
37 17H4030050 LÊ MaI THỊ MỸ TIÊN 22/07/94 T71A
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: T71A (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 2/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Nhóm
38 17H4030051 PHẠM THỊ THỦy TIÊN 28/10/94 T71A
39 17H4030053 NGUyỄN THỊ THÙy TRaNG 16/02/91 T71A
40 17H4030054 HUỲNH THaNH TRÀ 25/08/91 T71A
41 17H4030055 HỒ THỊ DIỄM TRINH 07/04/93 T71A
42 17H4030056 NGUyỄN THỊ PHÚ TUy 22/09/92 T71A
43 17H4030057 NGUyỄN THỊ THaNH TUyỀN 25/01/93 T71A
44 17H4030058 PHẠM THỊ TUyỀN 22/07/91 T71A
45 17H4030060 NGUyỄN THỊ THaNH VÂN 13/03/89 T71A
46 17H4032001 ĐoÀN MINH CƯỜNG 18/05/91 T71A
47 17H4032007 ĐẶNG KIM QUyÊN 03/08/92 T71A
Ngày _____ tháng _____ năm 20__
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2
Sè SV dù thi: ________ Sè v¾ng thi: _________
Sè bµi thi: __________ Sè tê giÊy thi: ________
Giảng viên Chấm thi 1(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Cán bộ Ráp phách(Ký và ghi rõ Họ tên)
Giảng viên Chấm thi 2(Ký và ghi rõ Họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM MÉu in M9205G_
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THIHọc Kỳ 1 - Năm Học 2018-2019
Môn thi: TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TCNhóm lớp: TH71 (THI NOI) - Phân tổ thi: 001
Ngày thi: 11/01/2019
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh SốTờ Chữ KýĐiểm Số Điểm Chữ
Trang 1/2
Ghi chú
In ngày: 21/11/18
Giờ thi: Ca 2 (09g30) Phòng thi: NK.404
Nhóm
1 1254050184 NGUyỄN MINH TRÍ 20/10/94 TH71
2 1551010004 LÝ HUy aNH 07/11/97 TH71
3 1551010147 NGUyỄN THỊ CẨM TÚ 17/12/97 TH71
4 1551040045 VÕ THỊ CHI LINH 29/10/96 TH71
5 1554060310 DƯ¬NG VĂN TRỌNG 28/05/95 TH71
6 1555010050 NGUyỄN THÀNH PHÚ 25/09/97 TH71
7 1555010056 TRẦN THỊ MINH TÂM 10/05/97 TH71
8 1555010062 TẠ THỊ THaNH TH¬ 09/05/97 TH71
9 1555010079 NGUyỄN ĐÀo MINH UyÊN 16/03/97 TH71
10 1555010084 NGUyỄN THỊ NHẬT Vy 22/09/97 TH71
11 1555010085 CHÂU THỊ KIM yẾN 02/12/97 TH71
12 1556010019 NGUyỄN HUỲNH TRaNG ĐÀI 05/05/97 TH71
13 1556010024 TRƯ¬NG PHÙNG GIẼNG 16/02/96 TH71
14 1556010037 NGUyỄN THỊ HUỲNH 05/05/97 TH71
15 1556010041 DƯ¬NG THỊ PHƯ¬NG LIÊN 05/11/97 TH71
16 1556010053 LÊ THỊ HỒNG NGÂN 16/05/97 TH71
17 1556010072 ĐỒNG THỊ NGỌC NHƯ 26/05/97 TH71
18 1556010074 NGUyỄN THỊ MINH NHƯ 11/09/97 TH71
19 1556010083 LÊ QUaNG PHỤNG 26/02/95 TH71
20 1556010097 Cao THỊ KIM THÙy 12/02/96 TH71
21 1651012123 NGUyỄN HỮU NGHĨa 25/06/98 TH71
22 1654010430 HUỲNH MINH TÂM 08/01/96 TH71
23 1654040098 MaI THỊ NGỌC HIỀN 07/02/98 TH71
24 1654040225 QUẢN THỊ MƯỜI 29/11/98 TH71
25 1654040349 NGUyỄN THỊ MaI QUỲNH 25/07/97 TH71
26 1654060100 NGUyỄN THỊ GIa HÂN 10/07/97 TH71
27 1654060386 NGUyỄN TRỌNG BẢo TRÂM 14/02/98 TH71
28 1654060403 NGUyỄN THU TRÚC 31/07/98 TH71
29 1654060430 NGUyỄN THỊ THaNH VÂN 15/11/98 TH71
30 1751010022 NGUyỄN BÁ ĐẠT 31/07/99 TH71
31 1751010060 ĐÀo MINH KHoa 23/10/99 TH71
32 1751012096 NGUyỄN THỊ THU THẢo 25/05/99 TH71
33 1754040081 NGUyỄN NGỌC LẬP 30/06/99 TH71
34 1754040228 NGUyỄN THỊ MINH TUyỀN 29/03/99 TH71
35 1754052058 NGUyỄN TRẦN ĐÌNH QUaNG 22/10/98 TH71
Ngày _____ tháng _____ năm 20__
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2
Sè SV dù thi: ________ Sè v¾ng thi: _________
Sè bµi thi: __________ Sè tê giÊy thi: ________
Giảng viên Chấm thi 1(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Cán bộ Ráp phách(Ký và ghi rõ Họ tên)
Giảng viên Chấm thi 2(Ký và ghi rõ Họ tên)