133
SEEMILE hc tiếng Hàn - APP 2018-05-10 SEEMILE hc tiếng Hàn - APP 1 SEEMILE hc tiếng Hàn - APP “SEEM ILE hc tiếng Hàn” APP. à Android APP Download (안드로이드앱) https:/ / play.google.com/ store/ apps/ details?id= com.seemile.langster à iPhone APP Download (아이폰앱) https:/ / itunes.apple.com/ app/ id1257387014 “SEEMILE Tiếng Trung” APP. Android APP Download (안드로이드앱) https:/ / play.google.com/ store/ apps/ details?id= com.seemile.chinese à iPhone APP Download (아이폰앱) https:/ / itunes.apple.com/ app/ id1355718432 Lecture note Bài ging youtube.com/ user/ seemile SEEMILE hc tiếng Hàn - APP Trình độ : nhp môn Ging viên : Nguyn ThKiuHương Vui hchi thoi tiếng Hàn

이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 1

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

“SEEMILE học tiếng Hàn” APP. à Android APP Download (안드로이드앱) https:/ / play.google.com/ store/ apps/ details?id= com.seemile.langsterà iPhone APP Download (아이폰앱) https:/ / itunes.apple.com/ app/ id1257387014

“SEEMILE Tiếng Trung” APP. Android APP Download (안드로이드앱)

https:/ / play.google.com/ store/ apps/ details?id= com.seemile.chineseà iPhone APP Download (아이폰앱) https:/ / itunes.apple.com/ app/ id1355718432

Lecture note Bài giảngyoutube.com/ user/ seemile

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Trình độ : nhập mônGiảng viên : Nguyễn Thị Kiều Hương

Vui học hội thoại tiếng Hàn

Page 2: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Chương trình dành cho ai?- Học sinh- Sinh viên- Người đi làm

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Chúng ta học thế nào?

Page 3: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 3

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Hãy tập viết !

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Giới thiệu nhân vật

Page 4: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 4

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Hội thoạiNgữ pháp

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Từ vựng

Page 5: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 5

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Hãy nói to lên!

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Trình độ : nhập mônGiảng viên : Nguyễn Thị Kiều Hương

Vui học hội thoại tiếng Hàn

Page 6: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 6

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Mục tiêu bài học : -Hiểu rõ bảng chữ cái và cách phát âm.-Hiểu rõ cấu trúc một âm tiết tiếng Hàn.-Thực hành phát âm một số từ vựng.

Bài 1. Bảng chữ cái한글 [Han-geul]

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

1. Quy tắc viết- Từ trái sang phải- Từ trên xuống dưới

Page 7: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 7

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

2. Nguyên âm (모음)

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Page 8: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 8

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

3. Phụ âm (자음)

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

4. Cấu trúc âm tiết

(1)

Ví dụ : âm 가 ㄱㅏ

Phụ âm Nguyên âm

Page 9: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 9

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

(2)

Ví dụ : âm 노 ㄴㅗ

Phụ âm

Nguyên âm

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

(3)

Ví dụ : âm 감

Phụ âm Nguyên âm

Phụ âm

ㄱㅏ

Page 10: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

(4)

Ví dụ : âm 곰

Phụ âm

Nguyên âm

Phụ âm

ㅗㅁ

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

(5)

Ví dụ : âm 몫

Phụ âm

Nguyên âmPhụ âm

ㄱㅗㅁ

Phụ âm

Page 11: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 11

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

(6)

Ví dụ : âm 읽

Phụ âm Nguyên âmPhụ âm

ㄹㅣㅇ

Phụ âm

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

5. Thực hành

아이 [a –i] : em bé

우유 [u –yu] sữa

Page 12: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 12

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

à 교실 [gyo-sil] : lớp học

à 한글 [han-geul] : chữ Hàn

à 읽다 [il-tta] : đọc

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Xin cám ơn

감사합니다

Page 13: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 13

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Trình độ : nhập mônGV : Nguyễn Thị Kiều Hương

Vui học hội thoại tiếng Hàn

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Mục tiêu bài học : - Nắm bắt cách chào hỏi, giới thiệu tên, quốc tịch, nghề nghiệp.

- Phát âm rõ và nhớ từ vựng.

Bài 2. Xin chào 안녕하세요?

Page 14: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 14

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

1. Giới thiệu nhân vật

이 사람은 존슨입니다.Người này là Johnson.

존슨은 학생입니다.Johnson là sinh viên.

Chúng ta hãy xem anh Johnson tựgiới thiệu về mình như thế nào nhé!

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

2. Hội thoại mẫu

안녕하세요? (Xin chào)[an-nyəng-ha-se-yo]

Page 15: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 15

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

저는존슨입니다. (Tôi là Johnson)[jə-neun jon-seun-im-ni-ta]

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

저는미국사람입니다. (Tôi là người Mỹ)[jə-neun mi-guk-sa-ram-im-ni-ta]

Page 16: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 16

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

저는학생입니다. (Tôi là sinh viên)[jə-neun hak-saeng-im-ni-ta]

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

반갑습니다. (Rất vui được gặp)[pan-kap-seum-ni-ta]

Page 17: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 17

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

3. Mẫu câu/ Ngữ pháp

(a) A은/는 B입니다. (A là B.)Ví dụ : 저는존슨입니다

Trong đó đại từ/danh từ+ 은/는 đóng vai trò chủ ngữ.

저 + 는 (Đại từ 저 không có patchim)존슨 + 은 (Danh từ 존슨 có patchim)

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

(b) Động từ + ㅂ니다/습니다.

Ví dụ :저는학생입니다. (Tôi là sinh viên)반갑습니다. (Rất vui được gặp)

Page 18: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 18

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Trong đó-저는학생입니다. Với이다 : là이- + ㅂ니다à입니다

-반갑습니다. Với 반갑다 : vui mừng반갑- + 습니다 à 반갑습니다

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

4. Chú ý phát âm

ㅂ + ㄴà [ㅁ + ㄴ]Ví dụ :존슨입니다. [jon-seun-im-ni-ta]입니à [임니 /im-ni]

반갑습니다. [pan-kap-seum-ni-ta]습니à [슴니 /seum-ni]

Page 19: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 19

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

-안녕하세요? [an-nyəng-ha-se-yo]

-저는존슨입니다.[jə-neun jon-seun-im-ni-ta]

Cùng tập phát âm

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

-저는미국사람입니다. [jə-neun mi-guk-sa-ram-im-ni-ta]

Cùng tập phát âm

-저는학생입니다. [jə-neun hak-saeng-im-ni-ta]

-반갑습니다. [pan-kap-seum-ni-ta]

Page 20: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 20

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

5. Từ vựng

한국 : Hàn Quốc

베트남 : Việt Nam

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

일본 : Nhật Bản

미국 : Mỹ

Page 21: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 21

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

영국 : Anh

중국 : Trung Quốc

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Tên quốc gia + 사람

한국사람 : người Hàn

베트남사람 : người Việt일본사람 : người Nhật미국사람 : người Mỹ영국사람 : người Anh

중국사람 : người Trung Quốc

Page 22: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 22

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

선생님 : giáo viên

학생 : học sinh, sinh viên

의사 : bác sĩ

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

요리사 : đầu bếp

주부 : nội trợ

회사원: nhân viên công ty

Page 23: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 23

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

6. Thực hành

-안녕하세요?

-저는 ______입니다.

-저는 _____사람입니다.

-저는 ______입니다.

-반갑습니다.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Xin cám ơn

감사합니다

Hẹn gặp lại또 만나요.

Page 24: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 24

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Trình độ : nhập mônGV : Nguyễn Thị Kiều Hương

Vui học hội thoại tiếng Hàn

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Mục tiêu bài học : - Thực hành thuần thục mẫu câu

“A은/는 B입니다(A là B)”.- Hiểu mẫu câu hỏi của động từ “là” - Áp dụng hỏi tên.- Phát âm rõ và nhớ từ vựng.

Bài 3. Tên anh là gì?이름이무엇이에요?

Page 25: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 25

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Ôn tập mẫu câu :

-안녕하세요?

-저는 ______입니다.

-저는 _____사람입니다.

-저는 ______입니다.

-반갑습니다.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Ôn tập Từ vựng

한국 : Hàn Quốc

베트남 : Việt Nam

Page 26: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 26

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

일본 : Nhật Bản

미국 : Mỹ

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

영국 : Anh

중국 : Trung Quốc

Page 27: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 27

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Tên quốc gia + 사람

한국사람 : người Hàn

베트남사람 : người Việt일본사람 : người Nhật미국사람 : người Mỹ영국사람 : người Anh

중국사람 : người Trung Quốc

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

선생님 : giáo viên

학생 : học sinh, sinh viên

의사 : bác sĩ

Page 28: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 28

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

요리사 : đầu bếp

주부 : nội trợ

회사원: nhân viên công ty

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

1. Giới thiệu nhân vật존슨은 미국사람입니다.Người này là Johnson.존슨은 학생입니다.Johnson là sinh viên.

하나는 한국사람입니다.Hana là người Hàn Quốc.하나는 한국어 선생님입니다.Hana là giáo viên tiếng Hàn.

Page 29: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 29

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

2. Hội thoại mẫu

하나 : 안녕하세요?(Xin chào)이름이무엇이에요? (Tên anh là gì?)

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

존슨 : 안녕하세요? (Xin chào)

제이름은존슨입니다. (Tôi là Johnson)

김하나선생님입니까? (Cô là cô giáo Kim Hana phải không?)

Page 30: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 30

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

하나 : 네, 저는하나예요. ( Vâng, tôi là Hana)

반갑습니다. (Rất vui được gặp anh)

존슨 : 반갑습니다. (Rất vui được gặp cô)

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

3. Mẫu câu/ Ngữ pháp* Câu khẳng định của từ 이다 (là)

Hoặc

Ví dụ : 저는존슨입니다.제가하나입니다.

은/는/이/가 đều là trợ từ chủ ngữ. 은/는 có ý nghĩa nhấn mạnhDanh từ có patchim + 이Danh từ không có patchim + 가

A은/는 B 입니다 A이/가 B입니다

Page 31: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 31

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

* Câu nghi vấn của 이다 :- Hỏi với nghi vấn từ :

Ví dụ : - 이름이 무엇입니까?

- 그 사람은 누구입니까?

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

- Hỏi đúng/sai :

Ví dụ :

- 학생입니까?- 그 사람은 존슨입니까?

Page 32: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 32

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Đuôi kết thúc câu 아/어/여요:- Đuôi 아/어/여요 là một kiểu kết thúc

câu kém phần trịnh hơn đuôi ㅂ니다/습니다 trọng(nhưng vẫn lịch sự).

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

- Đuôi 요 có thể dùng cả cho câu hỏilẫn câu tường thuật.

- Đuôi ㅂ니까/습니까? là dạng đuôicâu hỏi của ㅂ니다/습니다

Ví dụ :- 학생입니까? – 네, 저는학생입니다. - 학생이에요? – 네, 학생이에요.

Page 33: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 33

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

4. Chú ý phát âm

이름은 [이르믄]

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

5. Thực hành

-안녕하세요?

-저는 ______이에요.

-저는 _____사람이에요.

-저는 ______이에요.

-반갑습니다.

Page 34: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 34

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

안녕하세요? (Xin chào)저는흐엉이에요반갑습니다. (Rất vui được gặp anh)이름이무엇이에요? (Tên bạn là gì?)

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Xin cám ơn

감사합니다

Hẹn gặp lại또 만나요.

Page 35: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 35

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Trình độ : nhập mônGV : Nguyễn Thị Kiều Hương

Vui học hội thoại tiếng Hàn

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Mục tiêu bài học : - Thực hành thuần thục mẫu câu hỏi của

động từ “이다(là) ”với đuôi “이에요?/예요?”- Hiểu mẫu câu phủ định của động từ

“이다(là)” - Phát âm rõ và nhớ từ vựng mới về tên

gọi đồ vật.

Bài 4. 한국사람이에요? Bạnlà người Hàn phải không?

Page 36: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 36

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

5. Từ vựng

한국 : Hàn Quốc

베트남 : Việt Nam

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

일본 : Nhật Bản

미국 : Mỹ

Page 37: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 37

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

영국 : Anh

중국 : Trung Quốc

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Tên quốc gia + 사람

한국사람 : người Hàn

베트남사람 : người Việt일본사람 : người Nhật미국사람 : người Mỹ영국사람 : người Anh

중국사람 : người Trung Quốc

Page 38: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 38

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

선생님 : giáo viên

학생 : học sinh, sinh viên

의사 : bác sĩ

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

요리사 : đầu bếp

주부 : nội trợ

회사원: nhân viên công ty

Page 39: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 39

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Ôn tập mẫu câu ở bài 3:

-안녕하세요?

-저는 ______이에요.

-저는 _____사람이에요.

-저는 ______이에요.

-반갑습니다.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

1. Giới thiệu nhân vật

미나는 중국사람입니다.

Mina là người Trung Quốc.

미나는 학생입니다.

Mina là sinh viên.

Page 40: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 40

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

2. Hội thoại mẫu

미나 : 안녕하세요? 선생님. (Chào cô)

하나 : 안녕하세요? 미나씨. (Chào Mina)

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

미나 : 선생님, 존슨씨는독일사람이에요? (Cô ơi, Johnson là người Đức phải không?)

Page 41: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 41

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

하나 : 아니오, 독일사람이아니에요. Không, Johnson không phải là người Đức.

미국사람이에요.Johnson là người Mỹ.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

2. Mẫu câu/ Ngữ phápÔn tập ngữ pháp

+ '이다' luôn luôn được viết liền với mộtdanh từ mà nó kết hợp. Và khi phát âmcũng không ngừng giữa danh từ và "이다"

+ Khi kết hợp với đuôi từ kết thúc câu -ㅂ니다/습니다 nó sẽ là "B입니다"

Page 42: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 42

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

이다 + -아/어/여요 à -예요/-이에요

- 예요' được sử dụng khi âm kết thúc củadanh từ mà nó kết hợp không cópatchim.

- 이에요' được sử dụng khi âm kết thúccủa danh từ mà nó kết hợp có patchim.Ví dụ :하나 + -예요 --> 하나예요.책상 + -이에요 --> 책상이에요.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

So sánh 아/어/여요 và ㅂ니다/습니다(-까?)

- Đuôi 아/어/여요 là một kiểu kết thúc câu kémphần trịnh trọng hơn đuôiㅂ니다/습니다 (nhưng vẫn lịch sự). Đuôi 아/어/여요 có thể dùng cả cho câu hỏilẫn câu tường thuật.

- Đuôi ㅂ니까/습니까? là dạng đuôi câu hỏi củaㅂ니다/습니다

Ví dụ : với이다- 학생입니까? – 네, 저는학생입니다. - 학생이에요? – 네, 학생이에요.

Page 43: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 43

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Ngữ pháp mớiTên gọi +씨Dùng để gắn sau tên riêng khi gọi một

ai đó, thể hiện sự tôn trọng.

Ví dụ : 흐엉씨존슨씨미나씨하나씨

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Cấu trúc câu phủ định của

động từ '이다’ à B이/가 아니다.

A은/는 B이/가 아니다.

Page 44: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 44

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Ví dụ :

존슨이 미국사람이에요. -> 존슨씨는 독일사람이 아니예요.

제가 베트남사람이에요. -> 저는 한국사람이 아니예요.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

3. Chú ý phát âm

독일à [도길]

Page 45: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 45

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

4. Thực hành

a. 존슨씨는독일사람이에요?

(아니오) ______이아니예요.

(미국) _______이에요.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

b. 마영씨는베트남사람입니까?

(아니오) ________이아니예요.

(중국) __________이에요.

Page 46: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 46

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

c. 흐엉씨는베트남사람입니까?

(네)_________________.

d. 미란씨는한국사람이에요?

(아니오/베트남)___________.

___________ .

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Hãy trả lời câu hỏi !!!안녕하세요?저는흐엉이에요

이름이무엇이에요? (Tên bạn là gì?)

한국사람이에요? (Bạn là người Hàn Quốc phải không?)

Page 47: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 47

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

5. Từ mới 새단어

공책 : quyển vở

시계 : đồng hồ

책 : sách

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

책상 : bàn

의자 : ghế

연필 : bút chì

Page 48: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 48

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Xin cám ơn

감사합니다

Hẹn gặp lại또 만나요.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Trình độ : nhập mônGV : Nguyễn Thị Kiều Hương

Vui học hội thoại tiếng Hàn

Page 49: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 49

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Mục tiêu bài học : - Có thể hỏi và trả lời về tên gọi đồ vật- Hiểu và sử dụng được định từ chỉ thị“이(đây)”, “그(đó)”, “저(kia) - Phát âm rõ và nhớ từ vựng mới về têngọi đồ vật. Áp dụng từ vựng đã họcluyện tập cách hỏi và trả lời tên đồ vật.

Bài 5. Cái này là gì vậy? 이것이무엇이에요?

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

5. Từ mới 새단어

공책 : quyển vở

시계 : đồng hồ

책 : sách

Page 50: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 50

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

책상 : bàn

의자 : ghế

연필 : bút chì

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

1. Giới thiệu nhân vậtJohnson hỏi Mina về đồ vật.

Page 51: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 51

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

2. Hội thoại mẫu

존슨 : 미나씨, 그것이무엇이에요?(Mina, cái đó là gì vậy?)

미나 : 이것이공책이에요.(Cái này là quyển vở.)

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

존슨 : 미나씨는책이있어요?(Mina có sách không?)

미나 : 네, 책이있어요.(Vâng, mình có sách.)하지만 연필이 없어요.(Nhưng mình không có bút chì.)

Page 52: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 52

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

3. Ngữ pháp• Định từ 이, 그, 저 + danh từ :

(danh từ) này/đó/kia

이 것 : cái này

그 것 : cái đó

저 것 : cái kia

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

• Động từ '있다/없다' : có / không có

Ví dụ :책이 있어요. (Tôi) có sách.자가 없어요. (Tôi) không có thước kẻ.책이 있어요? (Bạn) có sách không?

이/가 있다

이/가 없다

Page 53: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 53

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

4. Chú ý phát âm

무엇이à [무어시]

책이à [채기]

연필이 à [연피리]

있어요à [이써요]

없어요à [업서요]

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

5. Từ mới 새단어

컴퓨터 : máy vi tính

필통 : hộp bút

볼펜 : bút bi

Page 54: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 54

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

지우개 : cái tẩy

가방 : túi xách

자 : thước đo

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

6. Thực hành

Hãy thêm chủ ngữ 이것(cái này),그것(cái đó), 저것(cái kia) vào ô trống tùy theo vị trí đồ vật so với tôi.

Page 55: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 55

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

a. ______이/가 책이에요

b. ______이/가 공책이에요

c. ______이/가 연필이에요

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Giải đáp

a. 이것이 책이에요.

b. 그것이 공책이에요.

c. 저것이 연필이에요.

Page 56: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 56

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

• Hãy dùng từ vựng đã học và trả lời câuhỏi sau theo đúng tình huống cho sẵn:

a. Bàn học ở xa cả tôi và bạn.Hỏi : 저 것은 무엇이에요?Đáp : _______________.

Giải đáp : 저 것은 책상이에요.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

b. Tôi chỉ quyển sách ở trên taybạn và hỏi.

Hỏi : 그 것이 무엇이에요?Đáp : _______________.

Giải đáp : 이 것이 책이에요.

Page 57: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 57

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

c. Tôi cầm cái đồng hồ và hỏi bạn.

Hỏi : 이 것이 무엇이에요?Đáp : _______________.

Giải đáp : 그 것이 시계이에요.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Hãy sử dụng cấu trúc câu “có + danh từ” hoặc “không có + danh từ” để trả lời câu hỏi sau :

a. 연필이 있어요?- 네, _____________.- 아니오, ____________.

Giải đáp : 네, 연필이 있어요.아니오, 연필이 없어요.

Page 58: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 58

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

b. 지우개가 있어요?- 네, _____________.- 아니오, ____________.

Giải đáp : - 네, 지우개가 있어요.- 아니오, 지우개가 없어요.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Xin cám ơn

감사합니다

Hẹn gặp lại또 만나요.

Page 59: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 59

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Trình độ : nhập mônGV : Nguyễn Thị Kiều Hương

Vui học hội thoại tiếng Hàn

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Mục tiêu bài học : - Ôn lại từ vựng từ bài 1~4- Cùng học một số biểu hiện cơ bản(인사말)

Bài 6. Các biểu hiện chào hỏi인사말

Page 60: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 60

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Từ vựng 단어

한국 : Hàn Quốc

베트남 : Việt Nam

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

일본 : Nhật Bản

미국 : Mỹ

Page 61: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 61

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

영국 : Anh

중국 : Trung Quốc

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

독일 : Đức

프랑스 : Pháp

Page 62: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 62

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Tên quốc gia + 사람

한국사람 : người Hàn

베트남사람 : người Việt

일본사람 : người Nhật

미국사람 : người Mỹ

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

영국사람 : người Anh

중국사람 : người Trung Quốc

독일사람 : Người Đức

프랑스사람 : Người Pháp

Page 63: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 63

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

선생님 : giáo viên

학생 : học sinh,

sinh viên

의사 : bác sĩ

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

요리사 : đầu bếp

주부 : nội trợ

회사원: nhân viên công ty

Page 64: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 64

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

공책 : quyển vở

시계 : đồng hồ

책 : sách

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

컴퓨터 : máy vi tính

필통 : hộp bút

볼펜 : bút bi

Page 65: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 65

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

지우개 : cái tẩy

가방 : túi xách

자 : thước đo

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

인사말Biểu hiện chào hỏi

A : 안녕하세요?Xin chào.

B : 안녕하세요?Xin chào.

Page 66: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 66

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

A : 처음 뵙겠습니다. (Lần đầu được biết anh/chị).저는 김하나입니다.(Tôi là Kim Hana.)

B : 만나서 반갑습니다.(Rất vui được gặp chị).

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Giả sử A là người đi, B là người ở lại.

A : 안녕히 계세요.Tạm biệt.[Hãy ở lại an lành nhé]

B : 안녕히 가세요.Tạm biệt.[Hãy đi an lành nhé]

Page 67: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 67

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Để nói “Cám ơn” :

감사합니다. [Rất trịnh trọng]

고맙습니다. [Lịch sự]

고마워요 [Lịch sự]

고마워 [Nói ngang hàng]

Để đáp lại lời cám ơn :

천만에요.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Để nói “Xin lỗi”

죄송합니다.[Rất trịnh trọng]미안합니다.[Trịnh trọng]죄송해요.[Lịch sự]미안해요.[Lịch sự]미안~ [Nói ngang hàng]

Để đáp lại lời xin lỗi :괜찮습니다/ 괜찮아요.

Page 68: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 68

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Xin cám ơn

감사합니다

Hẹn gặp lại또 만나요.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Trình độ : nhập mônGv : Nguyễn Thị Kiều Hương

Vui học hội thoại tiếng Hàn

Page 69: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 69

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Mục tiêu bài học : - Hiểu và áp dụng được trợ từ chỉ thờigian, nơi chốn.- Hiểu và áp dụng được đuôi từ 아/어/여요 với các động từ, tính từ.- Hiểu và áp dụng được trợ từ chỉ mụcđích ngữ.

Bài 7. Bây giờ là mấy giờ?지금 몇시예요?

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

1. Giới thiệu nhân vật

란씨는 베트남사람입니다.Lan là người Việt Nam.

란씨도 학생입니다.

Lan cũng là sinh viên.

Page 70: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 70

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

2. Hội thoại mẫu

Mina : 란씨, 지금 몇 시예요?Lan ơi, bây giờ là mấy giờ?

Lan : 여덟 시예요.Tám giờ rồi.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Mina : 수업을 몇 시에 시작해요?Chúng ta bắt đầu giờ học lúc mấy giờvậy?

Lan : 열시 반에 시작해요.Chúng ta bắt đầu lúc 10h30.

Page 71: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 71

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

3. Ngữ phápTrợ từ '-에'*Chỉ danh từ mà nó gắn vào là nơi tồn tại,

có mặt của chủ ngữ và thường được sửdụng với những động từ chỉ sự tồn tại.

구내식당은 도서관 옆에 있어요. Căn tin nằm cạnh thư viện

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

* Chỉ danh từ mà nó gắn vào là thờiđiểm diễn ra việc gì đó.

Ví dụ :

수업을 아홉(9) 시에 시작해요.Giờ học bắt đầu lúc 9h.

Page 72: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 72

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Trợ từ mục đích ngữ (tân ngữ) '-을/를'

Trợ từ tân ngữ '-을/를' được gắn vào sau danh từ để chỉ danh từ đó là mụcđích mà động từ tác động vào..'-를' được gắn sau danh từ không có patchim và '을' được gắn sau danh từ có patchim.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Ví dụ :생일파티를 해요.(Làm tiệc sinh nhật)

점심을 먹어요.(Ăn cơm trưa)

Page 73: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 73

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Đuôi từ kết thúc câu'-아(어/여)요'

(1) Những động từ kết hợp với đuôi `아요' : khi âm cuối của gốc động từ có nguyênâm 'ㅏ' hoặc 'ㅗ‘.

알다 : biết à 알 + 아요 à 알아요좋다 : tốt à 좋 + 아요 à좋아요

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

가다 : đi가 + 아요 à 가아요 à 가요(rút gọnkhi gốc động từ không có patchim)

오다 : đến오 + 아요 à 오아요 à 와요(rút gọnkhi gốc động từ không có patchim)

Page 74: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 74

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

(2) Những động từ kết hợp với đuôi `어요' : khi âm cuối của gốc động từ cónguyên âm không phải là 'ㅏ', 'ㅗ' hoặc ‘하’:

있다 : có있 + 어요 à 있어요

먹다 : ăn먹 + 어요 à 먹어요

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

없다 :không có없 + 어요 à 없어요

배우다 : học배우 + 어요 à 배우어요à배워요(rút gọn)

Page 75: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 75

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

기다리다 : chờ đợi기다리 + 어요 à 기다리어요à기다려요.

기쁘다 : vui기쁘 + 어요 à 기쁘어요à기뻐요

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Lưu ý :

바쁘다 : bận rộn à 바빠요.아프다 :đau à 아파요.

Page 76: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 76

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

(3) Những động từ tính từ kết thúc với하다 sẽ kết hợp với

`여요' :

공부하다 : học공부하 + 여요 à 공부하여요à 공부해요(rút gọn)

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

좋아하다 : thích좋아하 + 여요 à 좋아하여요à좋아해요(rút gọn)

노래하다 : hát노래하 + 여요 à 노래하여요à 노래해요(rút gọn)

Page 77: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 77

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Số từ thuần Hàn

하나 một 여섯 sáu둘 hai 일곱 bảy셋 ba 여덟 tám넷 bốn 아홉 chín다섯 năm 열 mười

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

열 하나 à 열한 11

열 둘 à 열두 12

열 셋 à 열세 13

열 넷 à 열네 14

Page 78: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 78

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

열 다섯 15

열 여섯 16

열 일곱 17

열 여덟 18

열 아홉 19

스물 à 스무 20

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Số từ Hán Hàn

일 một 육 sáu

이 hai 칠 bảy

삼 ba 팔 tám

사 bốn 구 chín

오 năm 십 mười

Page 79: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 79

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

십일 11

십이 12…

이십 20

이십일 21…

삼십 30

삼십일 31…

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

시간 말하기 Cách nói giờ

Số thuần Hàn + 시 : ___ giờ

Số Hán Hàn + 분 : ___ phút

___시 반 : ___ giờ rưỡi

Ví dụ :

아홉시 삼십분 9 giờ 30 phút

Page 80: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 80

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

4. Luyện tậpTrả lời những câu hỏi sau :a) 무엇을 먹어요?

(사과)____________.

Giải đáp :사과를 먹어요.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

b) 무엇을 공부해요?(한국어)___________.

Page 81: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 81

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

c) 누구를 기다려요?(미나씨)___________.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Tập nói giờ giấc

7 giờ 25 : _________

5 giờ 40 : _________

10 giờ rưỡi : _______

3 giờ 15 : _________

Page 82: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 82

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Xin cám ơn

감사합니다

Hẹn gặp lại

또 만나요.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Trình độ : nhập mônGv : Nguyễn Thị Kiều Hương

Vui học hội thoại tiếng Hàn

Page 83: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 83

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Mục tiêu bài học : - Ôn tập và áp dụng được trợ từ‘에/에서’.- Ôn tập và áp dụng được đuôi từ아/어/여요 với các động từ, tính từ.- Ôn tập và áp dụng được trợ từchỉ mục đích ngữ.

Bài 8. Bạn đi đâu vậy?어디에 가요?

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

1. Ôn tập

Page 84: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 84

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Số từ thuần Hàn

하나 một 여섯 sáu

둘 hai 일곱 bảy

셋 ba 여덟 tám

넷 bốn 아홉 chín

다섯 năm 열 mười

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

열 하나 à 열한 11

열 둘 à 열두 12

열 셋 à 열세 13

열 넷 à 열네 14

Page 85: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 85

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

열 다섯 15

열 여섯 16

열 일곱 17

열 여덟 18

열 아홉 19

스물 à 스무 20

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Số từ Hán Hàn

일 một 육 sáu

이 hai 칠 bảy

삼 ba 팔 tám

사 bốn 구 chín

오 năm 십 mười

Page 86: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 86

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

십일 11십이 12…이십 20이십일 21…삼십 30삼십일 31…

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Ôn tập từ vựng수업 : tiết học시작하다 : bắt đầu구내식당 : căn tin도서관 : thư viện생일파티 : tiệc sinh nhật하다 : làm

Page 87: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 87

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

점심 : bữa trưa먹다 : ăn알다 : biết좋다 : tốt좋아하다 : thích

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

오다 : đến가다 : đi있다 : có없다 : không có공부하다 : học

Page 88: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 88

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

2. Hội thoại mẫu

Johnson : 란씨, 어디에 가요?Lan ơi, bạn đi đâu vậy?

Lan : 도서관에 가요.Tôi đi đến thư viện.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Johnson : 도서관에서 무엇을 해요?Bạn làm gì ở thư viện?

Lan : 도서관에서 책을 읽어요.Tôi đọc sách ở thư viện.

Page 89: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 89

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

3. Ngữ phápTrợ từ '-에'* Chỉ danh từ mà nó gắn vào là đích

đến của động từ có hướng chuyểnđộng.

학교에 가요. (Đi đến thư viện)서점에 가요. (Đi đến hiệu sách)

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Trợ từ '-에서' : tại, ở, từ

Trợ từ '-에서' có hai nghĩa. Một nghĩalà 'tại' hoặc 'ở' biểu hiện nơi mà hànhđộng diễn ra. Nghĩa khác là 'từ', biểuhiện nơi xuất phát.

Page 90: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 90

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

식당에서 점심을 먹었어요.Tôi ăn trưa ở quán ăn.

베트남에서 왔어요.Tôi đến từ Việt Nam.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

4. Luyện tậpTrả lời những câu hỏi sau :a) 어디에서 점심을 먹어요?

(구내식당)____________.Giải đáp :

구내식당에서 점심을 먹어요.

Page 91: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 91

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

b) 한국에서 무엇을 공부해요?(한국어)___________.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

c) 어디에서 미나씨를 기다려요?(도서관)___________.

Page 92: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 92

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trốnga) 학교___ 가요.b) 아홉시___ 시작해요.c) 사과___ 좋아해요.d) 점심___ 먹어요.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Xin cám ơn

감사합니다

Hẹn gặp lại

또 만나요.

Page 93: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 93

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Trình độ : nhập mônGv : Nguyễn Thị Kiều Hương

Vui học hội thoại tiếng Hàn

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Mục tiêu bài học : - Ôn tập và áp dụng nói số.- Hiểu và áp dụng động từ ‘있다/없다’- Ôn tập động từ ‘이다/아니다’.

Bài 9. Gia đình bạn có mấy người?가족은 모두 몇 명이에요?

Page 94: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 94

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

1. Ôn tập

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Số từ thuần Hàn

하나 một

둘 hai

셋 ba

넷 bốn

다섯 năm

여섯 sáu

일곱 bảy

여덟 tám

아홉 chín

열 mười

Page 95: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 95

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

열 하나 à 열한 11

열 둘 à 열두 12

열 셋 à 열세 13

열 넷 à 열네 14

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

열 다섯 15

열 여섯 16

열 일곱 17

열 여덟 18

열 아홉 19

스물 à 스무 20

Page 96: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 96

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Số từ Hán Hàn

일 một

이 hai

삼 ba

사 bốn

오 năm

육 sáu

칠 bảy

팔 tám

구 chín

십 mười

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

십일 11십이 12…이십 20이십일 21…삼십 30삼십일 31…

Page 97: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 97

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Ôn tập từ vựng수업 : tiết học시작하다 : bắt đầu구내식당 : căn tin도서관 : thư viện생일파티 : tiệc sinh nhật하다 : làm

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

점심 : bữa trưa먹다 : ăn알다 : biết좋다 : tốt좋아하다 : thích

Page 98: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 98

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

오다 : đến가다 : đi있다 : có없다 : không có공부하다 : học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

2. Hội thoại mẫu

Mina : 가족이 모두 몇 명이에요?Gia đình bạn có tất cả mấy người?

Lan : 네명이에요. Gia đình tôi có 4 người.아빠, 엄마, 오빠와 나예요.Bố, mẹ, anh trai và tôi.

Page 99: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 99

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Mina : 내 가족도 네명이에요.Gia đình tôi cũng có 4 người. 나는 오빠가 없어요.Tôi không có anh trai.언니가 한명 있어요.Tôi có một chị gái.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

3. Ngữ phápDanh từ +은/는 Dt+이/가 있다/없다.

Ví dụ:나는 언니가 있어요.오빠가 없어요.

Page 100: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 100

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Đơn vị đếm

(1) Các danh từ dùng làm đơn vị đếmkhông đứng riêng một mình mà phảiđược sử dụng sau với số đếm hoặccác định từ chỉ định nó.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

(2) '개' có nghĩa là "cái, trái, miếng‘, '명' nghĩa là 'người' được dùng để

đếm người. '분' và '사람' cũng được sửdụng để đếm người, nhưng '분' là thểlịch sự và thể hiện rõ sự tôn trọng vớingười được đếm.

Page 101: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 101

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

'다섯 개, 열 개', hoặc '일곱 명, 아홉 명'.

시계 다섯 개 : năm cái đồng hồ

책 일곱 권 : bảy quyển sách

학생 열 명 : mười học sinh

선생님 열 여덟 분 : 18 (vị) giáo viên

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Một số con số thuần Hàn thay đổidạng thức khi sử dụng chung cácđơn vị đếm.

하나 -> 한 개, 한 명, 한 분, 한 사람

둘 -> 두 개, 두 명, 두 분, 두 사람

Page 102: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 102

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

셋 -> 세 개, 세 명, 세 분, 세 사람

넷 -> 네 개, 네 명, 네 분, 네 사람

스물 -> 스무 개, 스무 명, 스무 분, 스무 사람

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Danh từ +와/과 + danh từNghĩa là “và”, khi kết hợp với danh từ có

patchim ta dùng 과, danh từ không cópatchim ta dùng 와.

Ví dụ : 아빠, 엄마, 오빠와 나예요.Ba, mẹ, anh trai và tôi.

Page 103: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 103

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

4. Luyện tập

Trả lời những câu hỏi sau :a) 가족이 몇 명 이에요?

____________.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

b) 책이 몇 권 있어요?(4)___________.

Page 104: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 104

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Xin cám ơn

감사합니다

Hẹn gặp lại

또 만나요.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Trình độ : nhập mônGv : Nguyễn Thị Kiều Hương

Vui học hội thoại tiếng Hàn

Page 105: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 105

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Mục tiêu bài học : - Ôn tập số từ và áp dụng nói giá cả.- Hiểu và áp dụng được các từ chỉ đơnvị đếm.- Hiểu và áp dụng thêm về trợ từ “-에”.

Bài 10. Giá bao nhiêu vậy?얼마예요?

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

1. Ôn tập

Page 106: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 106

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Số từ thuần Hàn

하나 một

둘 hai

셋 ba

넷 bốn

다섯 năm

여섯 sáu

일곱 bảy

여덟 tám

아홉 chín

열 mười

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

열 다섯 15

열 여섯 16

열 일곱 17

열 여덟 18

열 아홉 19

스물 à 스무 20

Page 107: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 107

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Số từ Hán Hàn

일 một

이 hai

삼 ba

사 bốn

오 năm

육 sáu

칠 bảy

팔 tám

구 chín

십 mười

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

십일 11십이 12…이십 20이십일 21…삼십 30삼십일 31…

Page 108: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 108

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Số +개 : …cái/quảSố +명 : …ngườiSố +권 : …quyển

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

1. Hội thoại mẫuLan : 이 지우개 한개에 얼마예요?

Cái này giá bao nhiêu vậy?Mina : 팔백(800)원이에요.

Tám trăm won.

Page 109: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 109

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Lan : 미나씨, 지우개 몇 개가 있어요?Mina có mấy cái tẩy?

Mina : 한 개가 있어요. Tôi có một cái tẩy.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

2. Ngữ phápTrợ từ '-에'*Chỉ nơi tồn tại, có mặt của chủ ngữ.* Chỉ thời điểm diễn ra việc gì đó. * Chỉ đích đến của động từ có hướng

chuyển động.

Page 110: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 110

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

* Dùng –에 sau đơn vị đếm để nói giácả cho số lượng đếm đó là baonhiêu. Có thể hiểu là “Giá cả cho…”

Ví dụ : 지우개 한 개에 800원이에요.(Giá cả cho) một cái tẩy là 800won.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Một số cách dùng số từ

Số thuần Hàn + 시Số Hán Hàn + 분Số thuần Hàn + đơn vị đếm.Số Hán Hàn + 원

Page 111: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 111

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

자루 : cây (bút, bút chì)장 : tờ (giấy, tem)벌 : bộ (quần áo, áo)병 : chai (bia, nước…)

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

컬레 : đôi (giày, tất)마리 : con (chó, mèo…)

Danh từ + số + đơn vị đếm.Ví dụ : 책 한 권

Page 112: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 112

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Số từ Hán Hàn nâng cao100 : 백110 : 백십200 : 이백1000 : 천1200 : 천 이백2000 : 이천10.000 : 만15.000 : 만 오 천

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

4. Luyện tậpTrả lời câu hỏi :a) 볼펜 한 자루에 얼마예요?

(1000원)____________.

Giải đáp :공책 한 권에 천원이에요.

Page 113: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 113

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

b) 사과 한 개에 얼마예요?(500원)___________.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

c) 한국어 책 한 권에 얼마예요?(12.000원)___________.

Page 114: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 114

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

d) 책 몇 권이 있어요?(10권)__________.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

e) 교실에 학생 몇 명이 있어요?(20명)_______________.

Page 115: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 115

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Xin cám ơn

감사합니다

Hẹn gặp lại

또 만나요.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Trình độ : nhập mônGv : Nguyễn Thị Kiều Hương

Vui học hội thoại tiếng Hàn

Page 116: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 116

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Mục tiêu bài học : - Ôn tập tổng kết chương trình hộithoại trình độ nhập môn.

Bài 11. Ôn tập tổng kết

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Phát âm nối âm

이름은 [이르믄]독일à [도길]무엇이à [무어시]있어요à [이써요]없어요à [업써요]

Page 117: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 117

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Phát âm biến âmㅂ + ㄴà [ㅁ + ㄴ]Ví dụ :존은입니다. 반갑습니다.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

ㅎ + ㄷ à ㅌ좋다 à [조타]좋아요 à [조아요]좋아하다 à [조아하다]

ㄱ + ㅎ à ㅋ시작해요 à [시자캐요]

Page 118: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 118

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Phát âm patchim phụ âm đôi

여덟 à [여덜]

읽다 à [일따]

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Mẫu câu

Page 119: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 119

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Câu khẳng định của từ 이다 (là)

Hoặc

Ví dụ : 저는존슨입니다.제가하나입니다.

A은/는 B 입니다 A이/가 B입니다

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

* Câu nghi vấn của 이다 :- Hỏi với nghi vấn từ :

Ví dụ : - 이름이 무엇입니까?- 그 사람은 누구입니까?

Page 120: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 120

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Hỏi đúng/sai với 이다:

Ví dụ :- 학생입니까?- 그 사람은 존슨입니까?

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

+ Câu phủ định của '이다‘ "A은/는 B이/가 아니다" hoặc "A이/가 B이/가 아니다".

- 아니다 + -ㅂ니다/습니다 --> 아닙니다.- 아니다 + -아/어/여요 --> 아니예요.

Page 121: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 121

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Động từ '있다/없다' : có / không có

Ví dụ :책이 있어요. (Tôi) có sách.자가 없어요. (Tôi) không có thước kẻ.책이 있어요? (Bạn) có sách không?

이/가 있다

이/가 없다

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Danh từ +은/는 Dt+이/가 있다/없다.

Ví dụ:나는 언니가 있어요.

Page 122: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 122

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Đuôi kết thúc câu

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Đuôi ㅂ니다/습니다 : là thể trần thuậttrịnh trọng.

Đuôi ㅂ니까/습니까? : là dạng đuôi câuhỏi của ㅂ니다/습니다.

Ví dụ :학생입니까? – 네, 저는학생입니다.

Page 123: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 123

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Đuôi từ kết thúc câu'-아(어/여)요'

(1) Những động từ kết hợp với đuôi `아요' : khi âm cuối của gốc động từ có nguyênâm 'ㅏ' hoặc 'ㅗ‘.

알다 : biết à 알 + 아요 à 알아요좋다 : tốt à 좋 + 아요 à좋아요

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

가다 : đi가 + 아요 à 가아요 à 가요(rút gọnkhi gốc động từ không có patchim)

오다 : đến오 + 아요 à 오아요 à 와요(rút gọnkhi gốc động từ không có patchim)

Page 124: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 124

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

(2) Những động từ kết hợp với đuôi`어요' : khi âm cuối của gốc độngtừ có nguyên âm không phải là 'ㅏ', 'ㅗ' hoặc ‘하’:

있다 : có있 + 어요 à 있어요먹다 : ăn먹 + 어요 à 먹어요

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

(3) Những động từ tính từ kết thúc với하다 sẽ kết hợp với

`여요' :공부하다 : học공부하 + 여요 à 공부하여요à 공부해요(rút gọn)

Page 125: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 125

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

이다 + -아/어/여요à '-예요' / '-이에요‘

Ví dụ :안나 + -예요 --> 안나예요.책상 + -이에요 --> 책상이에요.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Trợ từ

Page 126: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 126

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

은/는/이/가 đều là trợ từ chủ ngữ. 은/는 có ý nghĩa nhấn mạnh

Danh từ có patchim + 이 hoặc 은Danh từ không có patchim + 가 hoặc

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Trợ từ '-에'*Chỉ nơi tồn tại, có mặt của chủ ngữ.* Chỉ thời điểm diễn ra việc gì đó. * Chỉ đích đến của động từ có hướng

chuyển động.* Dùng –에 sau đơn vị đếm để nói giá cả

cho số lượng đếm đó là bao nhiêu.

Page 127: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 127

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Trợ từ '-에서' : tại, ở, từTrợ từ '-에서' có hai nghĩa. Một nghĩalà 'tại' hoặc 'ở' biểu hiện nơi mà hànhđộng diễn ra. Nghĩa khác là 'từ', biểuhiện nơi xuất phát.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Trợ từ mục đích ngữ (tân ngữ) '-을/를'Trợ từ tân ngữ '-을/를' được gắn vào sau danh từ để chỉ danh từ đó là mục đích màđộng từ tác động và.'-를' được gắn sau danh từ không có patchim và '을' được gắn sau danh từ có patchim.

Page 128: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 128

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Danh từ +와/과 + danh từNghĩa là “và”, khi kết hợp với danh

từ có patchim ta dùng 과, danh từkhông có patchim ta dùng 와.

Ví dụ : 아빠, 엄마, 오빠와 나예요.Ba, mẹ, anh trai và tôi.

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Định từ 이, 그, 저 + danh từ : (danh từ) này/đó/kia

이 것 : cái này그 것 : cái đó저 것 : cái kia

Page 129: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 129

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Một số cách dùng số từ

Số thuần Hàn + 시Số Hán Hàn + 분Số thuần Hàn + đơn vị đếm.Số Hán Hàn + 원

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Số +개 : …cái/quảSố +명 : …ngườiSố +권 : …quyển

Page 130: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 130

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

자루 : cây (bút, bút chì)장 : tờ (giấy, tem)벌 : bộ (quần áo, áo)병 : chai (bia, nước…)

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

컬레 : đôi (giày, tất)마리 : con (chó, mèo…)

Danh từ + số + đơn vị đếm.Ví dụ : 책 한 권

Page 131: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 131

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Số từ thuần Hàn

하나 một

둘 hai

셋 ba

넷 bốn

다섯 năm

여섯 sáu

일곱 bảy

여덟 tám

아홉 chín

열 mười

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

하나 à 한 1

둘 à 두 2

셋 à 세 3

넷 à 네 4

스물 à 스무 20

Page 132: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 132

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Số từ Hán Hàn

일 một

이 hai

삼 ba

사 bốn

오 năm

육 sáu

칠 bảy

팔 tám

구 chín

십 mười

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

십일 11십이 12…이십 20이십일 21…삼십 30삼십일 31…

Page 133: 이슬비 베한 회화 교안모음 - s3-us-west-2 ... · 하나는한국어선생님입니다. HanalàgiáoviêntiếngHàn. SEEMILE học tiếng Hàn -APP 2018-05-10 SEEMILE học

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 2018-05-10

SEEMILE học tiếng Hàn - APP 133

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Số từ Hán Hàn nâng cao100 : 백110 : 백십200 : 이백1000 : 천1200 : 천 이백2000 : 이천10.000 : 만15.000 : 만 오 천

SEEMILE học tiếng Hàn - APP

Xin cám ơn

감사합니다

Hẹn gặp lại

또 만나요.