20
1 050607190001 Đổ Thị Ái 02/04/2001 CLC 2 050607190002 Đặng Thái An 21/06/2001 CLC 3 050607190003 Lê Thị Thúy An 17/02/2001 CLC 4 050607190004 Phan Khánh An 26/03/2001 CLC 5 050607190005 Trần Thị Hoài An 23/04/2000 CLC 6 050607190006 Võ Thị Hoài An 13/12/2001 CLC 7 050607190007 Võ Trịnh Thúy An 26/02/2001 CLC 8 050607190008 Vũ Mỹ An 29/10/2001 CLC 9 050607190009 Bùi Quốc Thảo Anh 21/12/2001 CLC 10 050607190010 Châu Kỳ Anh 28/10/2001 CLC 11 050607190011 Dương Việt Anh 24/08/2001 CLC 12 050607190012 Đinh Trần Bảo Anh 31/07/2001 CLC 13 050607190013 Đặng Thúy Anh 18/07/2001 CLC 14 050607190014 Hoàng Nguyễn Minh Anh 07/01/2001 CLC 15 050607190015 Huỳnh Minh Anh 18/10/2001 CLC 16 050607190016 Khoa Ngọc Anh 04/01/2001 CLC 17 050607190017 Lâm Thái Hoàng Anh 08/11/2001 CLC 18 050607190018 Lê Hàn Phương Anh 05/05/2001 CLC 19 050607190019 Lê Lan Anh 07/04/2001 CLC 20 050607190020 Lê Thị Kim Anh 12/11/2001 CLC 21 050607190021 Lương Thị Thế Trâm Anh 24/01/2001 CLC 22 050607190022 Lưu Thị Châu Anh 13/10/2001 CLC 23 050607190023 Mai Đỗ Nhật Quế Anh 26/08/2001 CLC 24 050607190024 Mai Hoàng Anh 27/11/2001 CLC 25 050607190025 Mai Thị Kim Anh 04/05/2001 CLC 26 050607190026 Nguyễn Duy Anh 10/07/2001 CLC 27 050607190027 Nguyễn Đào Trâm Anh 02/04/2001 CLC 28 050607190028 Nguyễn Ngọc Anh 08/05/2001 CLC 29 050607190029 Nguyễn Thị Kim Anh 17/04/2001 CLC 30 050607190030 Nguyễn Thị Lan Anh 07/09/2001 CLC 31 050607190031 Nguyễn Thị Lan Anh 21/08/2001 CLC 32 050607190032 Nguyễn Thị Lan Anh 03/01/2001 CLC DANH SÁCH THI LỚP CT01 "TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN - SINH VIÊN ĐẦU KHÓA NĂM HỌC 2019 - 2020 Số báo danh Mã số sinh viên Ngày sinh CTĐT/Lớp Họ và tên SV

DANH SÁCH THI TUẦN SINH HOẠT CNG DÂN - SINH VIÊN ĐẦU …online.buh.edu.vn/img/file/Phong CTSV/Danh sách thi CT01.pdf · Số báo danh Mã số sinh viên Họ và tên

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

1 050607190001 Đổ Thị Ái 02/04/2001 CLC

2 050607190002 Đặng Thái An 21/06/2001 CLC

3 050607190003 Lê Thị Thúy An 17/02/2001 CLC

4 050607190004 Phan Khánh An 26/03/2001 CLC

5 050607190005 Trần Thị Hoài An 23/04/2000 CLC

6 050607190006 Võ Thị Hoài An 13/12/2001 CLC

7 050607190007 Võ Trịnh Thúy An 26/02/2001 CLC

8 050607190008 Vũ Mỹ An 29/10/2001 CLC

9 050607190009 Bùi Quốc Thảo Anh 21/12/2001 CLC

10 050607190010 Châu Kỳ Anh 28/10/2001 CLC

11 050607190011 Dương Việt Anh 24/08/2001 CLC

12 050607190012 Đinh Trần Bảo Anh 31/07/2001 CLC

13 050607190013 Đặng Thúy Anh 18/07/2001 CLC

14 050607190014 Hoàng Nguyễn Minh Anh 07/01/2001 CLC

15 050607190015 Huỳnh Minh Anh 18/10/2001 CLC

16 050607190016 Khoa Ngọc Anh 04/01/2001 CLC

17 050607190017 Lâm Thái Hoàng Anh 08/11/2001 CLC

18 050607190018 Lê Hàn Phương Anh 05/05/2001 CLC

19 050607190019 Lê Lan Anh 07/04/2001 CLC

20 050607190020 Lê Thị Kim Anh 12/11/2001 CLC

21 050607190021 Lương Thị Thế Trâm Anh 24/01/2001 CLC

22 050607190022 Lưu Thị Châu Anh 13/10/2001 CLC

23 050607190023 Mai Đỗ Nhật Quế Anh 26/08/2001 CLC

24 050607190024 Mai Hoàng Anh 27/11/2001 CLC

25 050607190025 Mai Thị Kim Anh 04/05/2001 CLC

26 050607190026 Nguyễn Duy Anh 10/07/2001 CLC

27 050607190027 Nguyễn Đào Trâm Anh 02/04/2001 CLC

28 050607190028 Nguyễn Ngọc Anh 08/05/2001 CLC

29 050607190029 Nguyễn Thị Kim Anh 17/04/2001 CLC

30 050607190030 Nguyễn Thị Lan Anh 07/09/2001 CLC

31 050607190031 Nguyễn Thị Lan Anh 21/08/2001 CLC

32 050607190032 Nguyễn Thị Lan Anh 03/01/2001 CLC

DANH SÁCH THI

LỚP CT01

"TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN - SINH VIÊN ĐẦU KHÓA NĂM HỌC 2019 - 2020

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

33 050607190033 Nguyễn Thị Lan Anh 18/04/2001 CLC

34 050607190034 Nguyễn Thị Lan Anh 23/11/2001 CLC

35 050607190035 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 24/08/2001 CLC

36 050607190036 Nguyễn Thị Vân Anh 05/02/2001 CLC

37 050607190037 Nguyễn Thị Vân Anh 08/09/2001 CLC

38 050607190038 Nguyễn Tuấn Anh 08/12/2001 CLC

39 050607190039 Nguyễn Vân Bảo Anh 15/02/2001 CLC

40 050607190040 Phùng Thị Quỳnh Anh 06/03/2001 CLC

41 050607190041 Trần Thị Quỳnh Anh 06/11/2001 CLC

42 050607190042 Viên Thị Chăm Anh 31/03/2001 CLC

43 050607190043 Võ Ngô Lan Anh 29/05/2001 CLC

44 050607190044 Vũ Quỳnh Anh 07/01/2001 CLC

45 050607190045 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 29/05/2001 CLC

46 050607190046 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14/12/2001 CLC

47 050607190047 Phạm Thị Ngọc Ánh 22/01/2001 CLC

48 050607190048 Nguyễn Trọng Ân 23/06/2001 CLC

49 050607190049 Pakpahan Nguyễn Hồng Ân 19/07/2001 CLC

50 050607190050 Hồ Dương Gia Bảo 18/10/2001 CLC

51 050607190051 Lê Quốc Bảo 24/08/2001 CLC

52 050607190052 Ngô Bùi Minh Bảo 19/11/2001 CLC

53 050607190053 Nguyễn Dương Quốc Bảo 09/12/2000 CLC

54 050607190054 Trần Quốc Bảo 13/01/2000 CLC

55 050607190055 Dư Khánh Băng 31/01/2001 CLC

56 050607190056 Trần Thị Cẩm Bi 10/11/2001 CLC

57 050607190057 Nguyễn Kim Ngọc Bích 05/11/2001 CLC

58 050607190058 Lê Thị Thanh Bình 08/08/2001 CLC

59 050607190059 Dương Công Chánh 21/10/2001 CLC

60 050607190060 Đào Minh Châu 15/03/2000 CLC

61 050607190061 Nguyễn Huỳnh Minh Châu 09/01/2001 CLC

62 050607190062 Khương Nguyễn Mai Chi 01/03/2001 CLC

63 050607190063 Lâm Quỳnh Chi 09/11/2001 CLC

64 050607190064 Nguyễn Bích Chi 05/06/2001 CLC

65 050607190065 Nguyễn Kim Chi 16/05/2001 CLC

66 050607190066 Nguyễn Thị Quế Chi 29/01/2001 CLC

67 050607190067 Trần Thanh Chi 06/12/2001 CLC

68 050607190068 Vũ Thị Linh Chi 02/09/2001 CLC

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

69 050607190069 Nguyễn Thành Chung 10/04/2001 CLC

70 050607190070 Huỳnh Đạt Chương 17/10/2001 CLC

71 050607190071 Lê Ngọc Kim Cương 06/06/2001 CLC

72 050607190072 Nguyễn Quốc Vĩnh Cường 29/07/2001 CLC

73 050607190073 Nguyễn Hữu Danh 06/01/2001 CLC

74 050607190074 Nguyễn Huỳnh Công Danh 19/01/2001 CLC

75 050607190075 Nguyễn Khả Di 12/08/2001 CLC

76 050607190076 Trần Hồng Khả Di 13/09/2001 CLC

77 050607190077 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 10/09/2001 CLC

78 050607190078 Phạm Thị Ngọc Diễm 15/09/2001 CLC

79 050607190079 Lý Hồ Diệp 12/03/2001 CLC

80 050607190080 Nguyễn Thị Thanh Diệu 22/09/2001 CLC

81 050607190081 Vũ Thị Phương Dung 12/09/2001 CLC

82 050607190082 Huỳnh Hồ Khánh Duy 03/07/2001 CLC

83 050607190083 Lê Bảo Duy 30/01/2001 CLC

84 050607190084 Nguyễn Hồng Duy 27/10/2001 CLC

85 050607190085 Nguyễn Lê Duy 20/12/2001 CLC

86 050607190086 Phùng Bảo Duy 04/12/2001 CLC

87 050607190087 Trần Nhựt Duy 29/01/2001 CLC

88 050607190088 Trần Việt Duy 21/09/2001 CLC

89 050607190089 Đoàn Thị Cẩm Duyên 02/06/2001 CLC

90 050607190090 Huỳnh Thị Mai Duyên 16/09/2001 CLC

91 050607190091 Lương Thụy Quỳnh Duyên 09/02/2001 CLC

92 050607190092 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 22/09/2001 CLC

93 050607190093 Phan Thị Mỹ Duyên 26/08/2001 CLC

94 050607190094 Phạm Châu Kỳ Duyên 29/01/2001 CLC

95 050607190095 Phạm Nguyễn Thùy Duyên 19/03/2001 CLC

96 050607190096 Trần Thị Mỹ Duyên 15/10/2000 CLC

97 050607190097 Trần Thị Mỹ Duyên 18/08/2001 CLC

98 050607190098 Trương Nguyễn Khánh Duyên 13/11/2001 CLC

99 050607190099 Đặng Thùy Dương 20/11/2000 CLC

100 050607190100 Nguyễn Hoàng Thùy Dương 27/07/2001 CLC

101 050607190101 Nguyễn Kim Thùy Dương 30/07/2001 CLC

102 050607190102 Trần Ngọc Thùy Dương 08/06/2001 CLC

103 050607190103 Nguyễn Bảo Đan 09/06/2001 CLC

104 050607190104 Huỳnh Quốc Đang 16/09/2001 CLC

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

105 050607190105 Lương Kim Đào 10/09/2001 CLC

106 050607190106 Lê Tiến Đạt 20/10/2001 CLC

107 050607190107 Nguyễn Phước Đạt 01/03/2001 CLC

108 050607190108 Phạm Duy Đạt 10/03/2001 CLC

109 050607190109 Nguyễn Hải Đăng 05/01/2001 CLC

110 050607190110 Thi Quyển Đình 11/05/2001 CLC

111 050607190111 Trần Nguyễn Khánh Đoan 05/12/2001 CLC

112 050607190112 Trần Nguyễn Thục Đoan 10/12/2001 CLC

113 050607190113 Vi Mẫn Đoan 02/09/2001 CLC

114 050607190114 Lê Anh Đức 17/06/2001 CLC

115 050607190115 Ngô Huỳnh Trà Giang 29/06/2001 CLC

116 050607190116 Phạm Ngọc Minh Giang 07/04/2001 CLC

117 050607190117 Võ Bích Giang 09/04/2001 CLC

118 050607190118 Bùi Thị Phương Hà 23/05/2001 CLC

119 050607190119 Đặng Thị Thu Hà 15/07/2001 CLC

120 050607190120 Đoàn Nam Hà 12/07/2000 CLC

121 050607190121 Đoàn Thị Hà 18/05/2001 CLC

122 050607190122 Hoàng Khánh Hà 18/07/2001 CLC

123 050607190123 Hoàng Thị Phương Hà 25/07/2001 CLC

124 050607190124 Lê Thanh Hà 29/05/2001 CLC

125 050607190125 Lưu Thị Thu Hà 05/03/2001 CLC

126 050607190126 Lưu Thanh Hà 03/08/2001 CLC

127 050607190127 Nguyễn Phương Hà 24/02/2001 CLC

128 050607190128 Nguyễn Thị Kim Lệ Hà 11/06/2001 CLC

129 050607190129 Phạm Hồng Hà 06/06/2001 CLC

130 050607190130 Trần Thị Thu Hà 06/05/2001 CLC

131 050607190131 Nguyễn Trường Hải 15/08/2001 CLC

132 050607190132 Võ Thanh Hải 26/10/2000 CLC

133 050607190133 Bạch Kim Hồng Hạnh 04/01/2001 CLC

134 050607190134 Trần Thị Mỹ Hạnh 22/04/2001 CLC

135 050607190135 Võ Hoàng Hạnh 03/08/2001 CLC

136 050607190136 Nguyễn Viết Nhật Hào 23/08/2001 CLC

137 050607190137 Bùi Thị Thu Hằng 18/10/2000 CLC

138 050607190138 Đỗ Thị Thuý Hằng 02/09/2001 CLC

139 050607190139 Nguyễn Thị Thanh Hằng 25/03/2001 CLC

140 050607190140 Huỳnh Ngọc Bảo Hân 01/05/2001 CLC

141 050607190141 Lâm Gia Hân 23/07/2001 CLC

142 050607190142 Nguyễn Bạch Ngọc Hân 05/01/2001 CLC

143 050607190143 Nguyễn Bảo Gia Hân 05/03/2001 CLC

144 050607190144 Nguyễn Khánh Hân 17/04/2001 CLC

145 050607190145 Nguyễn Thụy Gia Hân 06/06/2001 CLC

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

146 050607190146 Phạm Gia Hân 07/03/2001 CLC

147 050607190147 Trần Gia Hân 18/08/2001 CLC

148 050607190148 Trần Thị Mỹ Hậu 24/08/2001 CLC

149 050607190149 Huỳnh Thu Hiền 20/01/2001 CLC

150 050607190150 Nguyễn Anh Hiền 19/12/2001 CLC

151 050607190151 Nguyễn Lê Xuân Hiền 02/02/2001 CLC

152 050607190152 Nguyễn Thị Hiền 03/08/2001 CLC

153 050607190153 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/09/2001 CLC

154 050607190154 Nguyễn Thu Hiền 13/06/2001 CLC

155 050607190155 Nguyễn Thị Kim Hiển 24/10/2001 CLC

156 050607190156 Nguyễn Xuân Hiến 01/05/2001 CLC

157 050607190157 Khương Văn Hiệu 22/10/2001 CLC

158 050607190158 Lê Phùng Mỹ Hoa 25/08/2001 CLC

159 050607190159 Nguyễn Thị Liên Hoa 31/03/2001 CLC

160 050607190160 Lê Thị Hoài 12/05/2001 CLC

161 050607190161 Nguyễn Thị Minh Hoài 08/03/2001 CLC

162 050607190162 Ninh Việt Hoàng 18/02/2001 CLC

163 050607190163 Võ Duy Hoàng 19/05/2001 CLC

164 050607190164 Nguyễn Thị Hồng 14/01/2001 CLC

165 050607190165 Ngô Thị Huế 05/04/2001 CLC

166 050607190166 Lê Phi Hùng 03/10/2000 CLC

167 050607190167 Lê Trần Phi Hùng 15/03/2001 CLC

168 050607190168 Nguyễn Tuấn Hùng 06/06/2001 CLC

169 050607190169 Giao Gia Huy 31/01/2001 CLC

170 050607190170 Lý Gia Huy 23/09/2001 CLC

171 050607190171 Nguyễn Gia Huy 05/06/2001 CLC

172 050607190172 Nguyễn Hoàng Huy 13/03/2001 CLC

173 050607190173 Trần Quốc Huy 13/04/2001 CLC

174 050607190174 Lưu Tú Huyền 06/09/2001 CLC

175 050607190175 Nguyễn Đặng Khánh Huyền 24/01/2001 CLC

176 050607190176 Nguyễn Ngọc Huyền 17/01/2001 CLC

177 050607190177 Nguyễn Ngọc Huyền 22/05/2000 CLC

178 050607190178 Nguyễn Thanh Huyền 23/09/2001 CLC

179 050607190179 Nguyễn Thanh Huyền 13/06/2001 CLC

180 050607190180 Nguyễn Ngọc Huỳnh 17/11/2000 CLC

181 050607190181 Đàm Minh Hưng 21/01/2001 CLC

182 050607190182 Nguyễn Gia Hưng 16/06/2001 CLC

183 050607190183 Nguyễn Hưng 03/01/2001 CLC

184 050607190184 Nguyễn Ngọc Hữu Hưng 13/08/2001 CLC

185 050607190185 Đặng Trịnh Minh Hương 06/12/2001 CLC

186 050607190186 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 11/11/2001 CLC

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

187 050607190187 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 19/09/2001 CLC

188 050607190188 Trịnh Thị Ngọc Hương 28/03/2001 CLC

189 050607190189 Lưu Thanh Hường 16/01/2001 CLC

190 050607190190 Nguyễn Trọng Hữu 18/12/2001 CLC

191 050607190191 Nguyễn Văn Tuấn Khải 10/08/2001 CLC

192 050607190192 Lưu Hoàng Khang 15/08/2001 CLC

193 050607190193 Phan Vũ Duy Khang 05/06/2001 CLC

194 050607190194 Võ Duy Khang 28/10/2001 CLC

195 050607190195 Dương Lê Khanh 23/02/2001 CLC

196 050607190196 Trần Kiều Khanh 25/01/2001 CLC

197 050607190197 Võ Hà Khanh 04/01/2001 CLC

198 050607190198 Hạ Thị Nhất Khánh 18/08/2001 CLC

199 050607190199 Mai Kim Khánh 22/11/2001 CLC

200 050607190200 Nguyễn Hoàng Ngân Khánh 10/06/2001 CLC

201 050607190201 Phan Vân Khánh 06/01/2001 CLC

202 050607190202 Man Thành Khoa 02/09/2001 CLC

203 050607190203 Nguyễn Anh Khoa 22/06/2001 CLC

204 050607190204 Nguyễn Đăng Khoa 30/03/2001 CLC

205 050607190205 Nguyễn Đặng Anh Khoa 27/07/2001 CLC

206 050607190206 Nguyễn Ngọc Khoa 28/12/2001 CLC

207 050607190207 Phạm Anh Khoa 25/02/2001 CLC

208 050607190208 Nguyễn Trần Minh Khuê 21/11/2001 CLC

209 050607190209 Đào Thanh Kiên 14/09/2001 CLC

210 050607190210 Nguyễn Trung Kiên 22/09/2001 CLC

211 050607190211 Nguyễn Đào Gia Kiệt 20/11/2001 CLC

212 050607190212 Trần Anh Kiệt 27/11/2001 CLC

213 050607190213 Tô Thị Thanh Kiều 05/07/2001 CLC

214 050607190214 Đống Ngọc Hoàng Kim 15/04/2001 CLC

215 050607190215 Trương Kỳ 07/02/2001 CLC

216 050607190216 Lâm Vĩnh Kỳ 12/04/2001 CLC

217 050607190217 Lê Doãn Hoàng Lan 15/06/2001 CLC

218 050607190218 Lê Phạm Hoàng Lan 07/09/2001 CLC

219 050607190219 Nguyễn Hoàng Lan 19/08/2001 CLC

220 050607190220 Nguyễn Thị Ngọc Lan 11/09/2001 CLC

221 050607190221 Hồ Đức Lâm 15/12/2001 CLC

222 050607190222 Huỳnh Thị Lệ 24/04/2001 CLC

223 050607190223 Dương Thị Mỹ Linh 18/05/2001 CLC

224 050607190224 Đặng Nguyễn Phương Linh 02/03/2001 CLC

225 050607190225 La Khánh Linh 20/08/2001 CLC

226 050607190226 Nguyễn Diệu Linh 12/03/2001 CLC

227 050607190227 Nguyễn Duy Ngọc Linh 25/08/2001 CLC

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

228 050607190228 Nguyễn Khánh Linh 12/08/2001 CLC

229 050607190229 Nguyễn Khánh Linh 22/07/2001 CLC

230 050607190230 Nguyễn Thị Linh 02/01/2001 CLC

231 050607190231 Nguyễn Thị Mai Linh 15/05/2001 CLC

232 050607190232 Phạm Khánh Linh 06/03/2001 CLC

233 050607190233 Phạm Trần Ngọc Linh 15/11/2001 CLC

234 050607190234 Trần Ngọc Thùy Linh 04/12/2001 CLC

235 050607190235 Trần Nhật Linh 30/10/2001 CLC

236 050607190236 Võ Thị Ánh Linh 03/08/2001 CLC

237 050607190237 Nguyễn Hoàng Phương Loan 24/09/2001 CLC

238 050607190238 Nguyễn Thị Loan 08/01/2001 CLC

239 050607190239 Hoàng Nguyễn Kim Long 12/02/2001 CLC

240 050607190240 Khương Hữu Long 12/07/2001 CLC

241 050607190241 Lý Nhựt Long 22/06/2001 CLC

242 050607190242 Nguyễn Duy Nam Long 15/01/2001 CLC

243 050607190243 Nguyễn Hoàng Long 19/06/2001 CLC

244 050607190244 Nguyễn Phú Lộc 12/05/2001 CLC

245 050607190245 Nguyễn Tấn Lộc 17/02/2001 CLC

246 050607190246 Phạm Ngọc Luyến 02/08/2001 CLC

247 050607190247 Đỗ Thị Cam Ly 02/05/2001 CLC

248 050607190248 Phạm Ngọc Ly Ly 20/01/2001 CLC

249 050607190249 Đặng Thanh Mai 18/05/2001 CLC

250 050607190250 Hoàng Thị Như Mai 21/07/2001 CLC

251 050607190251 Nguyễn Phạm Phương Mai 20/11/2001 CLC

252 050607190252 Nguyễn Xuân Mai 19/12/2001 CLC

253 050607190253 Phạm Lê Ngọc Mai 30/03/2001 CLC

254 050607190254 Tống Hiền Mai 17/09/2001 CLC

255 050607190255 Tô Thị Ngọc Mai 06/10/2001 CLC

256 050607190256 Trần Thanh Mai 08/12/2001 CLC

257 050607190257 Mai Hà Mi 21/09/2001 CLC

258 050607190258 Lê Gia Phương Minh 17/01/2001 CLC

259 050607190259 Nguyễn Lê Nguyệt Minh 02/02/2001 CLC

260 050607190260 Nguyễn Lê Thảo Minh 16/02/2001 CLC

261 050607190261 Nguyễn Quang Minh 30/07/2001 CLC

262 050607190262 Trần Hoàng Minh 12/02/2001 CLC

263 050607190263 Trần Thị Mơ 04/08/2001 CLC

264 050607190264 Vòng Sám Múi 24/03/2001 CLC

265 050607190265 Dương Thị Kiều My 17/05/2001 CLC

266 050607190266 Huỳnh Trần Thảo My 14/03/2001 CLC

267 050607190267 Lê Thị Diễm My 19/08/2001 CLC

268 050607190268 Phan Hải My 01/11/2001 CLC

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

269 050607190269 Trần Ngọc Thảo My 21/03/2001 CLC

270 050607190270 Trương Tiểu My 12/08/2001 CLC

271 050607190271 Vũ Nguyễn Hải My 10/11/2001 CLC

272 050607190272 Đỗ Thiện Mỹ 21/11/2001 CLC

273 050607190273 Ngô Thị Ngọc Mỹ 12/07/2001 CLC

274 050607190274 Ngô Ý Mỹ 19/06/2001 CLC

275 050607190275 Nguyễn Thị Thùy Mỵ 02/01/2001 CLC

276 050607190276 Đinh Trần Hải Nam 07/05/2001 CLC

277 050607190277 Trần Nhật Nam 04/06/2001 CLC

278 050607190278 Đinh Thị Nga 06/03/2001 CLC

279 050607190279 Nguyễn Thị Hoàng Nga 20/04/2001 CLC

280 050607190280 Nguyễn Thị Ngọc Nga 30/06/2001 CLC

281 050607190281 Bùi Thị Kim Ngân 04/05/2001 CLC

282 050607190282 Cao Thị Kim Ngân 05/03/2001 CLC

283 050607190283 Chung Thùy Ngân 20/08/2001 CLC

284 050607190284 Hồ Thu Ngân 15/12/2001 CLC

285 050607190285 Lê Kim Ngân 13/02/2001 CLC

286 050607190286 Lê Thị Hiếu Ngân 26/11/2001 CLC

287 050607190287 Lê Thị Kim Ngân 17/01/2001 CLC

288 050607190288 Nguyễn Hà Kim Ngân 16/06/2001 CLC

289 050607190289 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 04/12/2001 CLC

290 050607190290 Nguyễn Kim Ngân 06/04/2001 CLC

291 050607190291 Nguyễn Kim Ngân 13/01/2001 CLC

292 050607190292 Nguyễn Thị Thanh Ngân 21/08/2001 CLC

293 050607190293 Nguyễn Trần Thu Ngân 19/02/2001 CLC

294 050607190294 Phan Hoàng Kim Ngân 05/02/2001 CLC

295 050607190295 Tô Thị Kim Ngân 06/06/2001 CLC

296 050607190296 Trần Kim Ngân 19/11/2001 CLC

297 050607190297 Trần Thị Hương Ngân 26/03/2001 CLC

298 050607190298 Trần Vũ Phương Ngân 25/08/2001 CLC

299 050607190299 Trịnh Thị Khánh Ngân 17/11/2001 CLC

300 050607190300 Trịnh Thu Ngân 03/01/2001 CLC

301 050607190301 Võ Thị Thu Ngân 10/03/2001 CLC

302 050607190302 Dương Ngọc Phương Nghi 19/04/2001 CLC

303 050607190303 Quách Hiếu Nghĩa 06/12/2001 CLC

304 050607190304 Bùi Trương Hoài Ngọc 17/10/2001 CLC

305 050607190305 Dương Hoài Ngọc 24/06/2001 CLC

306 050607190306 Hồ Thị Hồng Ngọc 26/08/2001 CLC

307 050607190307 Lê Hồ Bảo Ngọc 19/09/2001 CLC

308 050607190308 Ngô Khánh Ngọc 04/09/2001 CLC

309 050607190309 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 01/01/2001 CLC

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

310 050607190310 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 12/09/2001 CLC

311 050607190311 Phan Thị Kim Ngọc 21/11/2001 CLC

312 050607190312 Phạm Nguyễn Mỹ Ngọc 06/08/2001 CLC

313 050607190313 Trần Như Ngọc 11/08/2001 CLC

314 050607190314 Trương Bảo Ngọc 24/05/2001 CLC

315 050607190315 Đinh Nhật Nguyên 15/09/2001 CLC

316 050607190316 Lê Nguyễn Nhật Nguyên 03/02/2001 CLC

317 050607190317 Lê Thị Thảo Nguyên 02/03/2001 CLC

318 050607190318 Lê Thảo Nguyên 22/06/2001 CLC

319 050607190319 Nguyễn Bích Nguyên 02/12/2000 CLC

320 050607190320 Nguyễn Cao Trung Nguyên 10/05/2001 CLC

321 050607190321 Nguyễn Ngọc Minh Nguyên 29/06/2001 CLC

322 050607190322 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 09/08/2001 CLC

323 050607190323 Phan Đình Nguyên 03/01/2001 CLC

324 050607190324 Phạm Hồ Thục Nguyên 23/08/2001 CLC

325 050607190325 Trần Đỗ Ngọc Nguyên 22/10/2001 CLC

326 050607190326 Trần Gia Nguyên 01/01/2000 CLC

327 050607190327 Trần Trung Nguyên 30/01/2001 CLC

328 050607190328 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 14/09/2001 CLC

329 050607190329 Đặng Thị Thanh Nhàn 28/02/2001 CLC

330 050607190330 Châu Bảo Nhân 01/11/2001 CLC

331 050607190331 Lê Thị Hồng Nhân 16/10/2001 CLC

332 050607190332 Võ Thành Nhân 26/12/2001 CLC

333 050607190333 Bùi Minh Nhật 31/07/2001 CLC

334 050607190334 Lê Hồ Quang Nhật 08/10/2001 CLC

335 050607190335 Nguyễn Tất Minh Nhật 21/02/2001 CLC

336 050607190336 Nguyễn Vĩnh Quang Nhật 04/12/2001 CLC

337 050607190337 Cao Thị Yến Nhi 03/10/2001 CLC

338 050607190338 Hà Uyển Nhi 27/10/2001 CLC

339 050607190339 Huỳnh Nguyễn Vân Nhi 30/04/2001 CLC

340 050607190340 Huỳnh Thị Thúy Nhi 19/09/2001 CLC

341 050607190341 Lê Hồng Nhi 18/10/2001 CLC

342 050607190342 Lê Linh Nhi 15/08/2001 CLC

343 050607190343 Lê Nguyễn Hiếu Nhi 08/07/2001 CLC

344 050607190344 Liên Thục Nhi 20/11/2001 CLC

345 050607190345 Lương Thị Nhi 04/09/2001 CLC

346 050607190346 Ngô Thị Yến Nhi 03/07/2001 CLC

347 050607190347 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 10/11/2001 CLC

348 050607190348 Nguyễn Nhi 19/10/2001 CLC

349 050607190349 Nguyễn Thị Phương Nhi 24/07/2001 CLC

350 050607190350 Nguyễn Thị Yến Nhi 04/07/2001 CLC

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

351 050607190351 Phạm Ngọc Uyên Nhi 10/02/2001 CLC

352 050607190352 Phạm Thị Lan Nhi 01/06/2001 CLC

353 050607190353 Trần Quỳnh Nhi 14/04/2001 CLC

354 050607190354 Võ Ngọc Thảo Nhi 05/10/2001 CLC

355 050607190355 Nguyễn Văn Hà Nhuận 04/08/2001 CLC

356 050607190356 Cao Thị Cẩm Nhung 21/10/2001 CLC

357 050607190357 Lê Thị Hồng Nhung 09/04/2001 CLC

358 050607190358 Mai Thị Hồng Nhung 07/08/2001 CLC

359 050607190359 Nguyễn Lê Tuyết Nhung 29/04/2001 CLC

360 050607190360 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/10/2001 CLC

361 050607190361 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/02/2001 CLC

362 050607190362 Phạm Thị Tuyết Nhung 16/08/2001 CLC

363 050607190363 Trần Phạm Tuyết Nhung 26/08/2001 CLC

364 050607190364 Trần Thị Ngọc Nhung 09/05/2001 CLC

365 050607190365 Võ Thị Hồng Nhung 07/07/2001 CLC

366 050607190366 Vũ Phạm Cẩm Nhung 03/07/2001 CLC

367 050607190367 Huỳnh Tuyết Như 11/01/2001 CLC

368 050607190368 Lê Nguyễn Quỳnh Như 20/09/2001 CLC

369 050607190369 Lê Nguyễn Quỳnh Như 13/09/2001 CLC

370 050607190370 Mai Thị Quỳnh Như 01/01/2001 CLC

371 050607190371 Trần Huỳnh Thảo Như 03/03/2001 CLC

372 050607190372 Trần Quỳnh Như 25/07/2001 CLC

373 050607190373 Trần Thị Huỳnh Như 15/04/2001 CLC

374 050607190374 Trần Thị Huỳnh Như 11/09/2001 CLC

375 050607190375 Vũ Thạch Quỳnh Như 27/03/2001 CLC

376 050607190376 Đổ Minh Nhựt 14/07/2001 CLC

377 050607190377 Nguyễn Trần Nguyên Nhựt 07/10/2001 CLC

378 050607190378 Lê Huyền Ni 14/04/2001 CLC

379 050607190379 Lê Trần Trúc Oanh 29/06/2001 CLC

380 050607190380 Nguyễn Thị Kim Oanh 15/05/2001 CLC

381 050607190381 Nguyễn Thị Oanh 02/03/2001 CLC

382 050607190382 Trần Thị Kiều Oanh 18/11/2001 CLC

383 050607190383 Trương Nguyễn Hoàng Oanh 07/07/2001 CLC

384 050607190384 Nguyễn Gia Phát 12/04/2001 CLC

385 050607190385 Nguyễn Thanh Phong 22/02/2001 CLC

386 050607190386 Huỳnh Trọng Phú 02/03/2001 CLC

387 050607190387 Nguyễn Đặng Cao Phú 02/02/2001 CLC

388 050607190388 Nguyễn Nhật Phú 15/08/2001 CLC

389 050607190389 Trần Đức Phú 26/02/2001 CLC

390 050607190390 Bùi Lê Thanh Phúc 30/10/2001 CLC

391 050607190391 Hồng Thiên Phúc 31/10/2001 CLC

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

392 050607190392 Văn Huy Phúc 08/01/2001 CLC

393 050607190393 Phan Kim Phụng 15/01/2001 CLC

394 050607190394 Trương Hoàng Phụng 21/11/2001 CLC

395 050607190395 Trần Thanh Hoàng Phước 25/08/2001 CLC

396 050607190396 Bạch Thị Hà Phương 28/03/2001 CLC

397 050607190397 Đỗ Nhất Phương 08/10/2001 CLC

398 050607190398 ĐặNg Hà Lam Phương 22/06/2001 CLC

399 050607190399 Hứa Tú Phương 09/08/2001 CLC

400 050607190400 Huỳnh Thị Minh Phương 28/11/2001 CLC

401 050607190401 Lương Thị Cúc Phương 19/10/2001 CLC

402 050607190402 Nguyễn Thảo Thanh Phương 04/02/2001 CLC

403 050607190403 Nguyễn Thôi Kim Phương 17/11/2001 CLC

404 050607190404 Nguyễn Trần Như Phương 15/06/2001 CLC

405 050607190405 Phan Nguyễn Thùy Phương 26/02/2001 CLC

406 050607190406 Phạm Hà Phương 30/07/2001 CLC

407 050607190407 Trần Nguyễn Nhật Phương 11/02/2001 CLC

408 050607190408 Trần Thu Phương 20/07/2001 CLC

409 050607190409 Trịnh Thanh Phương 01/12/2001 CLC

410 050607190410 Vũ Thị Hạnh Phương 01/04/2001 CLC

411 050607190411 Cao Kim Phượng 25/08/2001 CLC

412 050607190412 Huỳnh Thị Cát Phượng 17/07/2001 CLC

413 050607190413 Ngô Thuý Phượng 04/02/2001 CLC

414 050607190414 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 07/03/2000 CLC

415 050607190415 Nguyễn Đông Quân 01/01/2001 CLC

416 050607190416 Phùng Trung Quân 25/08/2001 CLC

417 050607190417 Trần Hoàng Anh Quân 03/10/2001 CLC

418 050607190418 Võ Minh Quân 31/08/2001 CLC

419 050607190419 Nguyễn Hoàng Nguyệt Quế 31/10/2001 CLC

420 050607190420 Nguyễn Lê Kim Quốc 26/07/2001 CLC

421 050607190421 Huỳnh Phú Quý 15/11/2001 CLC

422 050607190422 Ngô Văn Quý 27/09/2001 CLC

423 050607190423 Giang Ngọc Thanh Quyên 01/04/2001 CLC

424 050607190424 Lê Hồ Trúc Quyên 04/03/2001 CLC

425 050607190425 Đỗ Ngọc Khánh Quỳnh 05/01/2001 CLC

426 050607190426 Đặng Thị Như Quỳnh 02/08/2001 CLC

427 050607190427 Kiều Như Quỳnh 21/04/2000 CLC

428 050607190428 Lê Trúc Quỳnh 14/06/2001 CLC

429 050607190429 Lương Ngọc Diễm Quỳnh 12/08/2001 CLC

430 050607190430 Ngô Khánh Quỳnh 26/12/2001 CLC

431 050607190431 Nguyễn Trúc Quỳnh 01/01/2001 CLC

432 050607190432 Phan Thị Như Quỳnh 12/07/2001 CLC

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

433 050607190433 Phạm Ngọc Phương Quỳnh 27/04/2001 CLC

434 050607190434 Phạm Như Quỳnh 26/09/2001 CLC

435 050607190435 Trần Thị Diễm Quỳnh 07/06/2001 CLC

436 050607190436 Ah Reza 27/06/2001 CLC

437 050607190437 Đỗ Phan Linh San 09/03/2001 CLC

438 050607190438 Lê Văn Sáng 06/09/2001 CLC

439 050607190439 Nghiêm Xuân Sơn 20/05/2001 CLC

440 050607190440 Hồ Đức Tài 05/10/2001 CLC

441 050607190441 Lê Thị Thanh Tâm 01/08/2001 CLC

442 050607190442 Nguyễn Đỗ Minh Tâm 06/03/2001 CLC

443 050607190443 Nguyễn Ngọc Mỹ Tâm 16/09/2001 CLC

444 050607190444 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 17/01/2001 CLC

445 050607190445 Nguyễn Thị Ngân Tâm 31/10/2001 CLC

446 050607190446 Trịnh Thanh Tâm 02/07/2001 CLC

447 050607190447 Trương Thị Thanh Tâm 08/06/2001 CLC

448 050607190448 Đỗ Trần Hoàng Tân 14/01/2001 CLC

449 050607190449 Đoàn Thanh Tân 14/05/2001 CLC

450 050607190450 Hồ Trần Nhật Tân 15/04/2001 CLC

451 050607190451 Hoàng Lý Thiên Tân 03/10/2001 CLC

452 050607190452 Ôn Vĩnh Tân 12/02/2001 CLC

453 050607190453 Lê Phước Tấn 09/11/2001 CLC

454 050607190454 Bùi Nhựt Thanh 17/06/2001 CLC

455 050607190455 Hoàng Ngọc Thanh 18/06/2001 CLC

456 050607190456 Lê Thị Hồng Thanh 01/03/2001 CLC

457 050607190457 Mai Quế Thanh 24/05/2001 CLC

458 050607190458 Nguyễn Lê Kim Thanh 24/02/2001 CLC

459 050607190459 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 06/01/2001 CLC

460 050607190460 Nguyễn Xuân Lộc Thanh 27/02/2001 CLC

461 050607190461 Phạm Hoài Thanh 20/04/2001 CLC

462 050607190462 Phạm Ngọc Lan Thanh 10/10/2001 CLC

463 050607190463 Phạm Nguyễn Thiên Thanh 15/09/2001 CLC

464 050607190464 Trần Huỳnh Thanh Thanh 08/06/2001 CLC

465 050607190465 Trịnh Thị Thanh 17/02/2001 CLC

466 050607190466 Võ Bích Thanh 27/07/2001 CLC

467 050607190467 Vũ Đình Thành 24/09/2001 CLC

468 050607190468 Bùi Thị Trúc Thảo 10/10/2001 CLC

469 050607190469 Bùi Thu Thảo 18/03/2001 CLC

470 050607190470 Châu Bùi Phương Thảo 27/02/2001 CLC

471 050607190471 La Thụy Phương Thảo 25/04/2001 CLC

472 050607190472 Lê Thị Thảo 31/03/2001 CLC

473 050607190473 Lê Thị Thu Thảo 12/12/2001 CLC

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

474 050607190474 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 12/03/2001 CLC

475 050607190475 Trương Minh Thảo 25/07/2001 CLC

476 050607190476 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 05/04/2001 CLC

477 050607190477 Trần Thị Hồng Thắm 15/02/2001 CLC

478 050607190478 Châu Minh Thắng 16/09/2001 CLC

479 050607190479 Nguyễn Trần Đức Thắng 25/08/2001 CLC

480 050607190480 Phan Viết Thắng 25/09/2001 CLC

481 050607190481 Huỳnh Mai Anh Thi 06/04/2001 CLC

482 050607190482 Nguyễn Ngọc Mai Thi 25/11/2001 CLC

483 050607190483 Phan Thị Anh Thi 13/04/2001 CLC

484 050607190484 Phan Thị Kim Thi 19/07/2001 CLC

485 050607190485 Nguyễn Lê Ngọc Thiện 21/08/2001 CLC

486 050607190486 Huỳnh Gia Thịnh 13/01/2001 CLC

487 050607190487 Nguyễn Hưng Thịnh 13/04/2001 CLC

488 050607190488 Thạch Cảnh Thịnh 24/01/2001 CLC

489 050607190489 Trương Quốc Thịnh 24/06/2001 CLC

490 050607190490 Võ Hồng Thịnh 15/02/2001 CLC

491 050607190491 Nguyễn Văn Thọ 17/05/2001 CLC

492 050607190492 Lê Minh Thơ 15/12/2001 CLC

493 050607190493 Trần Thị Anh Thơ 07/12/2000 CLC

494 050607190494 Lương Thị Ngọc Thu 03/09/2001 CLC

495 050607190495 Thượng Minh Thuận 16/05/2001 CLC

496 050607190496 Đoàn Thị Thùy 05/04/2001 CLC

497 050607190497 Lê Minh Thùy 07/01/2001 CLC

498 050607190498 Nguyễn Bùi Phương Thùy 25/04/2001 CLC

499 050607190499 Nguyễn Thu Thủy 17/09/2001 CLC

500 050607190500 Võ Thị Thu Thủy 28/09/2001 CLC

501 050607190501 Trần Thị Thanh Thúy 22/11/2001 CLC

502 050607190502 Bùi Trần Anh Thư 01/06/2001 CLC

503 050607190503 Đặng Đỗ Gia Thư 25/11/2001 CLC

504 050607190504 Huỳnh Nguyễn Anh Thư 17/10/2001 CLC

505 050607190505 Lê Phạm Minh Thư 18/12/2001 CLC

506 050607190506 Lý Anh Thư 16/05/2001 CLC

507 050607190507 Nguyễn Anh Thư 25/04/2001 CLC

508 050607190508 Nguyễn Anh Thư 30/04/2001 CLC

509 050607190509 Nguyễn Ngọc Minh Thư 08/08/2001 CLC

510 050607190510 Nguyễn Nhị Anh Thư 20/12/2001 CLC

511 050607190511 Nguyễn Thị Anh Thư 04/11/2001 CLC

512 050607190512 Nguyễn Thị Anh Thư 19/10/2001 CLC

513 050607190513 Phan Ngọc Minh Thư 08/06/2001 CLC

514 050607190514 Phan Nhã Thư 08/06/2001 CLC

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

515 050607190515 Phạm Thị Anh Thư 03/11/2001 CLC

516 050607190516 Trần Ngọc Anh Thư 30/03/2001 CLC

517 050607190517 Võ Anh Thư 07/07/2001 CLC

518 050607190518 Võ Anh Thư 20/05/2001 CLC

519 050607190519 Võ Hoàng Nhã Thư 19/02/2001 CLC

520 050607190520 Nguyễn Hoàng Minh Thức 22/06/2001 CLC

521 050607190521 Đặng Thị Hoài Thương 18/10/2001 CLC

522 050607190522 Nguyễn Thị Hoài Thương 30/12/2001 CLC

523 050607190523 Nguyễn Thị Song Thương 15/10/2001 CLC

524 050607190524 Nguyễn Thị Thương 01/01/2000 CLC

525 050607190525 Đặng Đan Thy 07/06/2001 CLC

526 050607190526 Nguyễn Kim Thy 07/03/2001 CLC

527 050607190527 Nguyễn Ngọc Anh Thy 12/10/2001 CLC

528 050607190528 Đặng Ngọc Thủy Tiên 25/07/2001 CLC

529 050607190529 Huỳnh Khánh Tiên 01/07/2001 CLC

530 050607190530 Nguyễn Đông Tiên 08/05/2001 CLC

531 050607190531 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 28/03/2001 CLC

532 050607190532 Phạm Thị Thủy Tiên 30/01/2001 CLC

533 050607190533 Tống Thị Mỹ Tiên 04/10/2001 CLC

534 050607190534 Trần Thị Xuân Tiên 16/04/2001 CLC

535 050607190535 Nguyễn Thị Thanh Tiền 13/05/2001 CLC

536 050607190536 Nguyễn Hoàng Tiến 05/09/2001 CLC

537 050607190537 Nguyễn Thị Tiến 14/03/2001 CLC

538 050607190538 Vũ Quang Tiến 07/11/2001 CLC

539 050607190539 Trần Trọng Tín 02/09/2001 CLC

540 050607190540 Nguyễn Đức Toàn 13/10/2001 CLC

541 050607190541 Nguyễn Việt Toàn 03/03/2001 CLC

542 050607190542 Phan Khánh Toàn 04/09/2001 CLC

543 050607190543 Nguyễn Thanh Tòng 11/08/2001 CLC

544 050607190544 Vũ Thị Thu Trà 15/02/2001 CLC

545 050607190545 Cao Thị Thùy Trang 30/09/2001 CLC

546 050607190546 Hà Bảo Trang 07/03/2001 CLC

547 050607190547 Hà Thị Thu Trang 21/08/2001 CLC

548 050607190548 Hoàng Thị Thùy Trang 18/08/2001 CLC

549 050607190549 Mai Thị Thùy Trang 25/06/2001 CLC

550 050607190550 Nguyễn Diệp Thùy Trang 14/11/2001 CLC

551 050607190551 Nguyễn Hoàng Thu Trang 15/09/2001 CLC

552 050607190552 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/06/2001 CLC

553 050607190553 Nguyễn Thị Khánh Trang 18/03/2001 CLC

554 050607190554 Nguyễn Thị Kiều Trang 30/10/2001 CLC

555 050607190555 Nguyễn Thị Thảo Trang 04/04/2001 CLC

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

556 050607190556 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/11/2001 CLC

557 050607190557 Phan Thị Thùy Trang 25/12/2001 CLC

558 050607190558 Trần Thị Đoan Trang 14/10/2001 CLC

559 050607190559 Trần Thị Thanh Trang 08/04/2001 CLC

560 050607190560 Trần Tuyết Trang 07/11/2001 CLC

561 050607190561 Vương Chu Minh Trang 20/10/2001 CLC

562 050607190562 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 13/04/2001 CLC

563 050607190563 Nguyễn Ngọc Trâm 20/04/2001 CLC

564 050607190564 Nguyễn Thị Anh Trâm 13/03/2001 CLC

565 050607190565 Nguyễn Thị Hoàng Trâm 02/01/2001 CLC

566 050607190566 Trần Ngọc Bảo Trâm 19/09/2001 CLC

567 050607190567 Trần Ngọc Trâm 10/09/2001 CLC

568 050607190568 Trịnh Tuyết Trâm 26/03/2001 CLC

569 050607190569 Võ Thị Thanh Trâm 14/02/2001 CLC

570 050607190570 Dương Lữ Hòa Trân 19/09/2001 CLC

571 050607190571 Nguyễn Thị Uyên Trân 19/02/2001 CLC

572 050607190572 Phạm Thị Huế Trân 03/03/2001 CLC

573 050607190573 Thái Mỹ Trân 16/09/2001 CLC

574 050607190574 Nguyễn Nhất Trí 18/04/2001 CLC

575 050607190575 Bùi Thanh Phương Trinh 24/05/2001 CLC

576 050607190576 Đỗ Thị Cẩm Trinh 11/10/2001 CLC

577 050607190577 Hồ Phương Trinh 09/01/2001 CLC

578 050607190578 Lê Mộng Hương Trinh 12/09/2001 CLC

579 050607190579 Lý Ngọc Trinh 06/04/2001 CLC

580 050607190580 Nguyễn Mai Hoàng Trinh 12/06/2001 CLC

581 050607190581 Nguyễn Thị Thanh Trinh 31/03/2001 CLC

582 050607190582 Nguyễn Việt Trinh 26/02/2001 CLC

583 050607190583 Phạm Ngọc Phương Trinh 09/02/2001 CLC

584 050607190584 Phạm Ngọc Thảo Trinh 30/04/2001 CLC

585 050607190585 Phạm Phương Trinh 07/07/2001 CLC

586 050607190586 Quách Mỹ Trinh 05/09/2001 CLC

587 050607190587 Trần Liên Phương Trinh 14/03/2001 CLC

588 050607190588 Võ Thị Thùy Trinh 07/02/2001 CLC

589 050607190589 Hoàng Trọng 17/08/2001 CLC

590 050607190590 Đàm Thị Thanh Trúc 18/10/2001 CLC

591 050607190591 Nguyễn Thanh Trúc 29/03/2001 CLC

592 050607190592 Trần Thị Mỹ Trúc 12/06/2001 CLC

593 050607190593 Lê Thế Trung 20/12/2001 CLC

594 050607190594 Nguyễn Hữu Trung 22/01/2000 CLC

595 050607190595 Nguyễn Quốc Trung 20/12/2001 CLC

596 050607190596 Phạm Nguyễn Thành Trung 17/11/2001 CLC

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

597 050607190597 Lê Quan Trường 14/12/2001 CLC

598 050607190598 Lường Văn Trường 02/10/2001 CLC

599 050607190599 Nguyễn Huy Trường 26/04/2001 CLC

600 050607190600 Đặng Thị Cẩm Tú 28/09/2001 CLC

601 050607190601 Lê Thị Ngọc Tú 05/05/2001 CLC

602 050607190602 Nguyễn Thị Cẩm Tú 02/05/2001 CLC

603 050607190603 Tạ Thị Ngọc Tú 30/06/2001 CLC

604 050607190604 Trần Cẩm Tú 06/09/2001 CLC

605 050607190605 Trần Đức Tú 27/01/2001 CLC

606 050607190606 Trần Minh Tú 06/10/2001 CLC

607 050607190607 Vũ Thị Cẩm Tú 20/01/2001 CLC

608 050607190608 Lương Quốc Tuấn 10/06/2001 CLC

609 050607190609 Phạm Trần Anh Tuấn 10/05/2001 CLC

610 050607190610 Tạ Thanh Tùng 17/04/2001 CLC

611 050607190611 Huỳnh Thị Bích Tuyền 01/11/2001 CLC

612 050607190612 Lê Phương Tuyền 29/10/2001 CLC

613 050607190613 Nguyễn Ngọc Kim Tuyền 14/09/2001 CLC

614 050607190614 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 15/01/2001 CLC

615 050607190615 Võ Thanh Tuyền 16/08/2001 CLC

616 050607190616 Bành Thị Thanh Tuyến 14/08/2001 CLC

617 050607190617 Bùi Ngọc Cát Tường 17/10/2001 CLC

618 050607190618 Đậu Thị Phương Uyên 30/12/2000 CLC

619 050607190619 Hoàng Thu Uyên 01/07/2001 CLC

620 050607190620 Khưu Xuân Uyên 28/02/2001 CLC

621 050607190621 Lê Gia Uyên 15/10/2000 CLC

622 050607190622 Lê Nguyễn Thanh Uyên 31/08/2000 CLC

623 050607190623 Lê Phương Uyên 14/11/2001 CLC

624 050607190624 Ngô Trúc Uyên 18/02/2001 CLC

625 050607190625 Nguyễn Hoàng Thục Uyên 30/11/2001 CLC

626 050607190626 Nguyễn Thảo Uyên 25/07/2001 CLC

627 050607190627 Nguyễn Trần Thảo Uyên 25/05/2001 CLC

628 050607190628 Phạm Phương Uyên 20/11/2001 CLC

629 050607190629 Phạm Phương Uyên 21/12/2001 CLC

630 050607190630 Nguyễn Đình Văn 07/12/2001 CLC

631 050607190631 Gín Mai Quế Vân 16/02/2001 CLC

632 050607190632 Hoàng Thị Thu Vân 21/07/2001 CLC

633 050607190633 Nguyễn Thị Bích Vân 08/02/2001 CLC

634 050607190634 Phan Thị Túy Vân 13/02/2001 CLC

635 050607190635 Phạm Thị Thanh Vân 31/05/2001 CLC

636 050607190636 Nguyễn Ngọc Tường Vi 05/12/2001 CLC

637 050607190637 Nguyễn Thị Thúy Vi 24/07/2001 CLC

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

638 050607190638 Nguyễn Thụy Nhật Vi 22/05/2001 CLC

639 050607190639 Phạm Ngọc Thảo Vi 28/02/2001 CLC

640 050607190640 Nguyễn Tường Viên 15/12/2001 CLC

641 050607190641 Nguyễn Hoàng Việt 04/08/2001 CLC

642 050607190642 Trần Phúc Vinh 01/03/2001 CLC

643 050607190643 Trần Quốc Vinh 10/03/2001 CLC

644 050607190644 Trương Đức Võ 31/10/2001 CLC

645 050607190645 Trần Mạnh Vũ 09/04/2000 CLC

646 050607190646 Đoàn Phan Thụy Tường Vy 27/04/2001 CLC

647 050607190647 Hoàng Ngọc Hương Vy 26/04/2001 CLC

648 050607190648 Hoàng Nguyễn Thảo Vy 28/10/2001 CLC

649 050607190649 Hoàng Nguyễn Thúy Vy 28/03/2001 CLC

650 050607190650 Huỳnh Thị Khánh Vy 18/06/2001 CLC

651 050607190651 Lương Nhật Vy 15/03/2001 CLC

652 050607190652 Nguyễn Ngọc Tường Vy 10/01/2001 CLC

653 050607190653 Nguyễn Ngọc Uyển Vy 22/11/2001 CLC

654 050607190654 Nguyễn Thị Thúy Vy 15/01/2001 CLC

655 050607190655 Nguyễn Thị Thúy Vy 30/04/2001 CLC

656 050607190656 Nguyễn Tường Vy 14/10/2001 CLC

657 050607190657 Nguyễn Võ Lan Vy 23/01/2001 CLC

658 050607190658 Nguyễn Vũ Thụy Vy 23/11/2001 CLC

659 050607190659 Phan Thảo Vy 01/07/2001 CLC

660 050607190660 Phạm Khánh Vy 26/05/2001 CLC

661 050607190661 Phạm Thanh Vy 30/11/2001 CLC

662 050607190662 Trần Lê Đoan Vy 16/05/2001 CLC

663 050607190663 Trần Lê Thanh Vy 16/08/2001 CLC

664 050607190664 Trần Ngọc Yến Vy 10/06/2001 CLC

665 050607190665 Trần Nguyễn Yến Vy 21/07/2001 CLC

666 050607190666 Trần Thảo Vy 29/07/2001 CLC

667 050607190667 Trần Vũ Trường Vy 01/01/2001 CLC

668 050607190668 Trương Ngọc Cẩm Vy 30/03/2001 CLC

669 050607190669 Trương Thanh Vy 26/05/2001 CLC

670 050607190670 Trương Thảo Vy 05/04/2001 CLC

671 050607190671 Văn Ngọc Tường Vy 25/05/2001 CLC

672 050607190672 Võ Ngọc Yến Vy 21/08/2001 CLC

673 050607190673 Võ Thảo Vy 05/01/2001 CLC

674 050607190674 Võ Tường Vy 06/10/2001 CLC

675 050607190675 Võ Tường Vy 14/11/2001 CLC

676 050607190676 Võ Yến Vy 18/07/2001 CLC

677 050607190677 Võ Ngọc Hương Xuân 16/08/2001 CLC

678 050607190678 Hồ Đặng Như Ý 01/09/2001 CLC

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

679 050607190679 Lê Đỗ Như Ý 11/02/2001 CLC

680 050607190680 Nguyễn Thị Như Ý 15/03/2001 CLC

681 050607190681 Trần Việt Yên 09/09/2001 CLC

682 050607190682 Dương Nguyễn Hoàng Yến 04/09/2001 CLC

683 050607190683 Đoàn Thụy Yến 12/12/2001 CLC

684 050607190684 Hà Thị Ngọc Yến 12/05/2001 CLC

685 050607190685 Lưu Hải Yến 13/11/2001 CLC

686 050607190686 Nguyễn Thị Phương Yến 10/02/2000 CLC

687 050607190687 Nguyễn Thị Yến 28/07/2001 CLC

688 050607190688 Phan Thị Thảo Yến 04/09/2001 CLC

689 050607190689 Trầm Hồng Yến 05/04/2001 CLC

690 110301190001 Đậu Thị Mai Anh 29/03/2001 QTSB

691 110301190002 Lê Ngọc Anh 28/04/2001 QTSB

692 110301190003 Lý Phạm Lan Anh 29/10/2001 QTSB

693 110301190004 Nguyễn Phương Anh 25/05/2001 QTSB

694 110301190005 Phạm Vân Anh 18/06/2001 QTSB

695 110301190006 Hồ Tuyên Bách 18/04/2001 QTSB

696 110301190007 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 16/11/2001 QTSB

697 110301190008 Nguyễn Lê Duy Bảo 15/11/2001 QTSB

698 110301190009 Nguyễn Đình Hoàng Dũng 14/02/2001 QTSB

699 110301190010 Đỗ Thành Đạt 30/03/2001 QTSB

700 110301190011 Lê Huỳnh Minh Đăng 04/07/2001 QTSB

701 110301190012 Trần Thế Gia 14/10/2001 QTSB

702 110301190013 Bùi Vũ Trường Giang 08/07/2001 QTSB

703 110301190014 Phạm Nguyễn Hương Giang 26/03/2001 QTSB

704 110301190015 Đào Nguyễn Quỳnh Giao 27/09/2000 QTSB

705 110301190016 Nguyễn Ngọc Như Hảo 26/10/2001 QTSB

706 110301190017 Đinh Thị Bích Hằng 03/09/2001 QTSB

707 110301190018 Bùi Ngọc Nhật Hân 07/05/2001 QTSB

708 110301190019 Kiều Lê Gia Hân 20/12/2001 QTSB

709 110301190020 Phạm Chu Việt Hoàng 27/04/2001 QTSB

710 110301190021 Trịnh Tuyết Hưng 10/06/2001 QTSB

711 110301190022 Phan Thiên Hương 02/03/2001 QTSB

712 110301190023 Trần Lương Gia Hy 21/08/2001 QTSB

713 110301190024 Trịnh Vũ Khiêm 16/04/2001 QTSB

714 110301190025 Trần Lê Đăng Khoa 27/12/2001 QTSB

715 110301190026 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 26/04/2001 QTSB

716 110301190027 Phạm Thanh Sao Linh 17/03/2001 QTSB

717 110301190028 Trần Khánh Linh 31/08/2001 QTSB

718 110301190029 Trần Hoàng Long 18/09/2001 QTSB

719 110301190030 Trần Nguyễn Thanh Mai 12/03/2001 QTSB

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

720 110301190031 Đoàn Nguyễn Anh Minh 09/02/1999 QTSB

721 110301190032 Đỗ Thảo My 20/04/2001 QTSB

722 110301190033 Đặng Ngọc Trà My 10/02/2001 QTSB

723 110301190034 Đinh Thanh Kim Ngân 19/10/2001 QTSB

724 110301190035 Lương Mỹ Ngân 07/04/2001 QTSB

725 110301190036 Nguyễn Ngọc Hồng Hỷ Nguyên 23/07/2001 QTSB

726 110301190037 Bùi Thanh Nhân 13/04/2001 QTSB

727 110301190038 Nguyễn Hồng Nhân 11/05/2001 QTSB

728 110301190039 Tôn Thất Thanh Nhân 29/11/2001 QTSB

729 110301190040 Đàm Minh Nhật 20/08/2001 QTSB

730 110301190041 Ngô Thị Thục Nhi 12/06/2001 QTSB

731 110301190042 Khương Thị Kiều Oanh 10/12/2001 QTSB

732 110301190043 Dương Chi Phụng 18/08/2001 QTSB

733 110301190044 Nguyễn Thị Ngọc Phụng 12/01/2001 QTSB

734 110301190045 Trần Minh Quang 22/11/2001 QTSB

735 110301190046 Nguyễn Lê Tuyết Quỳnh 12/04/2001 QTSB

736 110301190047 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 11/11/2001 QTSB

737 110301190048 Nguyễn Thành Sơn 22/06/2001 QTSB

738 110301190049 Tôn Thất Tâm 09/04/2001 QTSB

739 110301190050 Ngô Hoàng Tân 25/10/2001 QTSB

740 110301190051 Hoàng Thanh Thảo 29/11/2001 QTSB

741 110301190052 Ngô Thanh Thảo 14/01/2001 QTSB

742 110301190053 Nguyễn Quốc Thăng 23/01/2001 QTSB

743 110301190054 Bùi Xuân Thắng 04/12/2001 QTSB

744 110301190055 Bùi Duy Thuận 21/02/2001 QTSB

745 110301190056 Nguyễn Thị Minh Thuý 28/04/2001 QTSB

746 110301190057 Trần Vũ Thanh Thy 12/12/2001 QTSB

747 110301190058 Đỗ Công Toại 19/10/2001 QTSB

748 110301190059 Nguyễn Thảo Trang 18/08/2001 QTSB

749 110301190060 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 29/09/2001 QTSB

750 110301190061 Âu Đình Trí 02/10/2001 QTSB

751 110301190062 Tô Minh Vươn Trí 05/08/2001 QTSB

752 110301190063 Tạ Lam Trường 17/03/2001 QTSB

753 110301190064 Hồ Anh Tuấn 02/12/2001 QTSB

754 110301190065 Nguyễn Châu Thanh Tuyền 01/01/2001 QTSB

755 110301190066 Lê Ngọc Bảo Uyên 12/08/2001 QTSB

756 110301190067 Nguyễn Lê Hương Uyên 06/12/2001 QTSB

757 110301190068 Phùng Thị Mỹ Uyên 18/11/2001 QTSB

758 110301190069 Võ Bích Nhã Uyên 27/03/2001 QTSB

759 110301190070 Đoàn Hồ Hiền Viên 21/02/2001 QTSB

760 110301190071 Nguyễn Từ Nguyệt Vy 28/11/2001 QTSB

Số báo

danh

Mã số

sinh viênNgày sinh CTĐT/LớpHọ và tên SV

761 110301190072 Hồ Lương Hải Yến 22/06/2001 QTSB

762 030134180277 Trần Thị Mai 06/05/2000 DH34NH02

763 030733170063 Nguyễn Thị Kim Phượng 13/11/1999 DH33LK02

764 030631150082 Bùi Chí Vương 30/03/1997 DH31TM01

765 030632162901 Đỗ Thị Thúy Vi 25/04/1998 DH32KQ03

766 030632160583 Nguyễn Thị Tâm Hân 18/04/1998 DH32KQ03

767 030432160099 Trần Thị Khánh Linh 16/04/1998 DH32AV02

768 030630142524 Huỳnh Hồng Anh 24/10/1996 DH30DN01

769 040128140297 Bùi Thị Thanh Vương 15/01/1995 CD28TN03

770 030834180042 Phạm Hoàng Hải Duy 27/06/2000 DH34KQ01

771 030631151287 Lê Thanh Hảo 12/07/1997 DH31NH04

772 030631151875 Dương Thị Mỹ Lan 04/03/1997 DH31NH06

773 050607190690 Lê Hoàng Tú 09/02/2001 CLC

774 050607190691 Lê Huỳnh Thanh Trúc 12/12/2001 CLC

775 050607190692 Nguyễn Phan Thanh Huệ 20/05/2001 CLC