122
Trường KhiSbáo danh Htên phái ngày sinh Tng đim Mã sSV NLS A 15 Hàn ThQuc An 0 180191 1700 11169001 NLS A 50 Nguyn Kim Chi An 1 300893 1750 11142001 NLS A 61 Nguyn ThThu An 1 301093 1300 11149001 NLS A 74 Nguyn Thúy An 1 190793 1150 11145001 NLS A 81 Nguyn Trường An 0 140993 1300 11145002 NLS A 97 Trn Thế An 0 92 1150 11154001 NLS A 107 Bùi Phương Anh 1 010193 1700 11112001 NLS A 129 Đặng ThAnh 1 111093 1350 11124001 NLS A 145 Đỗ Vân Anh 1 021093 1350 11169002 NLS A 150 Hoàng ThKim Anh 1 091092 1350 11123001 NLS A 152 Hoàng ThNgc Anh 1 270793 1250 11113001 NLS A 159 Hunh Nguyn Ngc Anh 1 180293 1350 11148001 NLS A 161 Hunh Nht Anh 0 071293 1200 11143001 NLS A 163 Hunh ThTuyết Anh 1 000093 1250 11161001 NLS A 181 Lê Mai Anh 1 111093 1700 11125001 NLS A 203 Lê Tun Anh 0 090193 1400 11143002 NLS A 308 Nguyn Tun Anh 0 190293 1300 11154002 NLS A 312 Nguyn Tun Anh 0 260193 1300 11117001 NLS A 377 Trn Quc Anh 0 080693 1400 11123002 NLS A 380 Trn ThKim Anh 1 120193 1300 11120001 NLS A 396 Trn Vân Anh 1 131193 1550 11112002 NLS A 443 Trương ThMái 1 071193 1250 11149002 NLS A 451 HThNgc ánh 1 280393 1200 11157001 NLS A 476 Trn ThMinh ánh 1 220693 1350 11172001 NLS A 497 Nguyn Thiên Ân 1 140993 1350 11123003 NLS A 501 Nguyn Văn Chúc Ân 0 280693 1300 11130001 NLS A 502 Nguyn Xuân Hoài Ân 0 020193 1650 11156001 NLS A 505 Trn Bo Ân 0 290493 1300 11116001 NLS A 586 Trn Ngc Thiên Bo 0 220693 1350 11154003 NLS A 592 Trn Thái Bo 0 011093 1350 11156002 NLS A 614 Lê ThTuyết Băng 1 290393 1450 11145003 NLS A 619 Lê Công Bng 0 93 1650 11145004 NLS A 668 Lê Thanh Bình 0 050793 1400 11149003 NLS A 679 Nguyn An Bình 0 060192 1150 11113002 NLS A 693 Nguyn Thanh Bình 0 280693 1600 11161002 NLS A 694 Nguyn Thanh Bình 0 040293 1800 11142002 NLS A 709 Nguyn ThTrúc Bình 1 201293 1600 11149004 NLS A 717 Phm Quang Bình 0 010193 1400 11156003 NLS A 726 Trn ThNhư Bình 1 281293 1350 11148002 NLS A 729 Trnh Phước Bình 0 091093 1300 11160001 NLS A 734 Võ Thanh Bình 0 060593 1300 11127001 NLS A 740 Chu ThBích 1 230293 1100 11145005 NLS A 756 Nguyn ThBích 1 010393 1300 11146001 NLS A 805 Lê Văn Bu 0 301293 1300 11113003 NLS A 854 Đỗ ThHng Cm 1 080293 1350 11142003 NLS A 887 Trn Minh Chánh 0 280593 1250 11149005 NLS A 893 Bùi ThBo Châu 1 240793 2250 11156004 NLS A 900 Đinh ThMinh Châu 1 030992 1500 11122001 NLS A 944 Nguyn ThPhước Châu 1 280893 2150 11142004 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYN NV1 NĂM 2011

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

Trường Khối Số báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SVNLS A 15 Hàn Thị Quốc An 0 180191 1700 11169001NLS A 50 Nguyễn Kim Chi An 1 300893 1750 11142001NLS A 61 Nguyễn Thị Thu An 1 301093 1300 11149001NLS A 74 Nguyễn Thúy An 1 190793 1150 11145001NLS A 81 Nguyễn Trường An 0 140993 1300 11145002NLS A 97 Trần Thế An 0 92 1150 11154001NLS A 107 Bùi Phương Anh 1 010193 1700 11112001NLS A 129 Đặng Thị Anh 1 111093 1350 11124001NLS A 145 Đỗ Vân Anh 1 021093 1350 11169002NLS A 150 Hoàng Thị Kim Anh 1 091092 1350 11123001NLS A 152 Hoàng Thị Ngọc Anh 1 270793 1250 11113001NLS A 159 Huỳnh Nguyễn Ngọc Anh 1 180293 1350 11148001NLS A 161 Huỳnh Nhất Anh 0 071293 1200 11143001NLS A 163 Huỳnh Thị Tuyết Anh 1 000093 1250 11161001NLS A 181 Lê Mai Anh 1 111093 1700 11125001NLS A 203 Lê Tuấn Anh 0 090193 1400 11143002NLS A 308 Nguyễn Tuấn Anh 0 190293 1300 11154002NLS A 312 Nguyễn Tuấn Anh 0 260193 1300 11117001NLS A 377 Trần Quốc Anh 0 080693 1400 11123002NLS A 380 Trần Thị Kim Anh 1 120193 1300 11120001NLS A 396 Trần Vân Anh 1 131193 1550 11112002NLS A 443 Trương Thị Mỹ ái 1 071193 1250 11149002NLS A 451 Hồ Thị Ngọc ánh 1 280393 1200 11157001NLS A 476 Trần Thị Minh ánh 1 220693 1350 11172001NLS A 497 Nguyễn Thiên Ân 1 140993 1350 11123003NLS A 501 Nguyễn Văn Chúc Ân 0 280693 1300 11130001NLS A 502 Nguyễn Xuân Hoài Ân 0 020193 1650 11156001NLS A 505 Trần Bảo Ân 0 290493 1300 11116001NLS A 586 Trần Ngọc Thiên Bảo 0 220693 1350 11154003NLS A 592 Trần Thái Bảo 0 011093 1350 11156002NLS A 614 Lê Thị Tuyết Băng 1 290393 1450 11145003NLS A 619 Lê Công Bằng 0 93 1650 11145004NLS A 668 Lê Thanh Bình 0 050793 1400 11149003NLS A 679 Nguyễn An Bình 0 060192 1150 11113002NLS A 693 Nguyễn Thanh Bình 0 280693 1600 11161002NLS A 694 Nguyễn Thanh Bình 0 040293 1800 11142002NLS A 709 Nguyễn Thị Trúc Bình 1 201293 1600 11149004NLS A 717 Phạm Quang Bình 0 010193 1400 11156003NLS A 726 Trần Thị Như Bình 1 281293 1350 11148002NLS A 729 Trịnh Phước Bình 0 091093 1300 11160001NLS A 734 Võ Thanh Bình 0 060593 1300 11127001NLS A 740 Chu Thị Bích 1 230293 1100 11145005NLS A 756 Nguyễn Thị Bích 1 010393 1300 11146001NLS A 805 Lê Văn Bửu 0 301293 1300 11113003NLS A 854 Đỗ Thị Hồng Cẩm 1 080293 1350 11142003NLS A 887 Trần Minh Chánh 0 280593 1250 11149005NLS A 893 Bùi Thị Bảo Châu 1 240793 2250 11156004NLS A 900 Đinh Thị Minh Châu 1 030992 1500 11122001NLS A 944 Nguyễn Thị Phước Châu 1 280893 2150 11142004

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 957 Phạm Trung Châu 0 181093 1150 11127002NLS A 974 Vương Thị Minh Châu 1 220293 1400 11148003NLS A 983 Hoàng Kim Lệ Chi 1 240692 1500 11130002NLS A 989 Huỳnh Thị Kim Chi 1 070393 1600 11139001NLS A 990 Huỳnh Thị Lan Chi 1 180693 1300 11122002NLS A 1004 Mai Thị Chi 1 160392 1200 11171001NLS A 1018 Nguyễn Thị Lệ Chi 1 170793 1350 11172002NLS A 1031 Phạm Thị Kim Chi 1 150893 1800 11120002NLS A 1035 Trần Ngọc Chi 1 090493 1300 11124002NLS A 1040 Trần Thị Kim Chi 1 010192 1700 11124003NLS A 1067 Lê Đức Chiến 0 131190 1250 11113004NLS A 1074 Nguyễn Văn Chiến 0 030993 1450 11142005NLS A 1105 Trần Đặng Chí 0 210893 1550 11146002NLS A 1141 Phạm Thị Chung 1 300993 1350 11155001NLS A 1147 Vi Thị Chung 1 060393 1100 11125002NLS A 1165 Lê Văn Chương 0 210593 1450 11157002NLS A 1171 Trần Khánh Chương 0 081093 1300 11145006NLS A 1202 Nguyễn Thành Công 0 140293 1400 11154004NLS A 1213 Võ Quốc Công 0 271293 1350 11164001NLS A 1219 Lê Minh Của 0 290993 1300 11169003NLS A 1222 Lê Thị Cúc 1 021093 1050 11127003NLS A 1242 Đỗ Đăng Cương 0 111192 1150 11157003NLS A 1259 Vũ Xuân Cương 0 270793 1300 11124004NLS A 1262 Bùi Minh Cường 0 100393 1200 11125003NLS A 1267 Hỷ Minh Cường 0 110393 0950 11145007NLS A 1352 Vương Quốc Hùng Cường 0 150593 1400 11112003NLS A 1368 Nguyễn Nhân Danh 0 140393 1850 11142006NLS A 1387 Lê Tiến Dâng 0 201290 1400 11122003NLS A 1390 Phạm Thị Bích Dâng 1 180193 1400 11164002NLS A 1398 Nguyễn Văn Deo 0 000092 1250 11149006NLS A 1399 Dương Ngọc Dễ 0 150393 1450 11124005NLS A 1406 Huỳnh Huỳnh Diêu 1 040993 1500 11114001NLS A 1411 Nguyễn Thị Diển 1 021193 1600 11149007NLS A 1415 Châu Thị Thuý Diễm 1 191093 1200 11157004NLS A 1418 Hồ Lê Kiều Diễm 1 160893 1450 11112004NLS A 1433 Nguyễn Thảo Diễm 1 080693 1150 11127004NLS A 1460 Trần Thị Diễm 1 250493 1350 11148004NLS A 1479 Nguyễn Thị Yến Diện 1 020893 1000 11123188NLS A 1480 Nguyễn Văn Diện 0 100193 1200 11130003NLS A 1486 Nguyễn Thị Phương Diệp 1 090993 1250 11135001NLS A 1531 Nguyễn Thị Dinh 1 010793 1650 11127005NLS A 1550 Nguyễn Thị Hồng Du 1 151293 1400 11148005NLS A 1557 Bùi Thị Phương Dung 1 260493 1700 11139002NLS A 1591 Lê Thị Kim Dung 1 071292 1300 11171002NLS A 1618 Nguyễn Thị Kim Dung 1 060293 1250 11157005NLS A 1621 Nguyễn Thị Kim Dung 1 250793 1450 11142007NLS A 1638 Nguyễn Thị Phương Dung 1 220793 1600 11139003NLS A 1651 Nguyễn Thị Thùy Dung 1 280193 1550 11112005NLS A 1668 Phạm Thị Thùy Dung 1 010493 1250 11123210NLS A 1709 Huỳnh Anh Duy 0 010593 1350 11113005NLS A 1712 Huỳnh Lê Duy 0 280593 1300 11124006

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 1734 Nguyễn Đức Duy 0 261087 1250 11153001NLS A 1744 Nguyễn Ngọc Duy 0 170893 1400 11127006NLS A 1769 Phan Anh Duy 0 021293 1300 11155002NLS A 1791 Trần Lê Duy 0 020193 1900 11124007NLS A 1792 Trần Ngọc Duy 0 200393 1450 11113006NLS A 1796 Trần Thanh Duy 0 030393 1250 11145008NLS A 1798 Trương Khắc Duy 0 110892 1250 11123004NLS A 1813 Dương Nguyễn Mỷ Duyên 1 040493 1650 11126001NLS A 1817 Đào Văn Duyên 0 011091 1250 11154005NLS A 1822 Đỗ Huỳnh Thúy Duyên 1 301093 1600 11122004NLS A 1833 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 1 240193 1250 11120003NLS A 1853 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 1 250193 1500 11149008NLS A 1874 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1 070993 1200 11127007NLS A 1880 Nguyễn Trần Mỹ Duyên 1 271293 1350 11113007NLS A 1888 Phạm Nguyễn Mỹ Duyên 1 090193 1800 11123005NLS A 1897 Trần Mộng Duyên 1 290593 1500 11149009NLS A 1906 Trần Thị Mỹ Duyên 1 240793 1400 11149010NLS A 1913 Võ Thị Duyên 1 120491 1550 11148006NLS A 2009 Vũ Trần Tuấn Dũng 0 040193 1450 11124008NLS A 2037 Lê Thị Thùy Dương 1 100593 1250 11127008NLS A 2042 Lê Văn Dương 1 150492 1600 11112006NLS A 2052 Nguyễn Bình Dương 0 180793 1400 11123006NLS A 2055 Nguyễn Linh Dương 0 030593 1300 11149011NLS A 2066 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 1 191092 1350 11124009NLS A 2125 Trần Thị Trang Đài 1 120593 1450 11124010NLS A 2132 Hoàng Thị Anh Đào 1 061093 1500 11149012NLS A 2154 Nguyễn Thị Xuân Đào 1 110593 1350 11158001NLS A 2170 Lê Bảo Đại 0 270393 1400 11130004NLS A 2202 Bùi Tấn Đạt 0 210693 1700 11155003NLS A 2230 K' Đạt 0 080892 1050 11114002NLS A 2282 Nguyễn Văn Đạt 0 120192 1450 11124011NLS A 2297 Trần Quốc Đạt 0 300893 1300 11149013NLS A 2302 Trần Tiến Đạt 0 041093 1200 11138001NLS A 2310 Vũ Tiến Đạt 0 280993 1500 11124012NLS A 2340 Nguyễn Thị Ngọc Đẹp 1 191093 1300 11123007NLS A 2348 Huỳnh Thanh Điền 0 140693 1350 11130005NLS A 2359 Châu Văn Điều 0 200793 1550 11151001NLS A 2360 Dương Xuân Điều 0 100392 1250 11150001NLS A 2372 Lê Phúc Điệp 0 161193 1300 11135002NLS A 2397 Dương Văn Định 0 031190 1350 11113008NLS A 2422 Nguyễn Thành Đô 0 300193 1400 11124013NLS A 2424 Nguyễn Thành Đôn 0 181093 1250 11112007NLS A 2444 Nguyễn Trung Đông 0 050293 1300 11157006NLS A 2454 Bùi Văn Đồng 0 090893 1200 11124014NLS A 2516 Lê Văn Đức 0 280991 1250 11122005NLS A 2568 Nguyễn Thị Nhung Em 1 150993 1300 11161003NLS A 2588 Nguyễn Thị Gấm 1 230992 1150 11157007NLS A 2600 Phan Bảo Ghi 1 060393 1250 11112008NLS A 2631 Lê Trường Giang 0 241093 1150 11113009NLS A 2649 Nguyễn Thị Giang 1 120992 1300 11125004NLS A 2655 Nguyễn Thị Hà Giang 1 060993 1250 11148007

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 2667 Nguyễn Trần Song Giang 1 250193 1900 11113010NLS A 2691 Trần Hoàng Linh Giang 1 250393 1200 11143003NLS A 2695 Trần Thanh Giang 0 92 1350 11150002NLS A 2718 Trần Thị Huỳnh Giao 1 121293 1550 11127009NLS A 2747 Vũ Thị Giàu 1 120293 1150 11157008NLS A 2750 Nguyễn Na Gin 1 060393 1300 11149014NLS A 2769 Đặng Nguyệt Thu Hà 1 150393 1350 11157009NLS A 2776 Đoàn Thị Thu Hà 1 221192 1300 11157010NLS A 2784 Hồ Thị Ngọc Hà 1 231092 1400 11126002NLS A 2794 Lê Ngọc Hà 1 150793 1400 11135003NLS A 2799 Lê Thị Ngân Hà 1 100693 1500 11126003NLS A 2817 Nguyễn Lê Cảm Hà 1 190493 1500 11122006NLS A 2818 Nguyễn Mạnh Hà 0 060193 1350 11148008NLS A 2852 Nguyễn Thị Thu Hà 1 070293 1400 11126004NLS A 2860 Nguyễn Thu Hà 1 241193 1350 11124015NLS A 2884 Phạm Vũ Khánh Hà 1 180293 1650 11113011NLS A 2885 Tạ Điền Minh Hà 1 131093 1600 11125005NLS A 2887 Tống Lê Ngân Hà 1 150793 1250 11157011NLS A 2893 Trần Thanh Hà 1 241293 1400 11126005NLS A 2915 Phan Thị Thanh Hài 1 100393 1400 11126006NLS A 2916 Lê Thị Đông Hàn 1 021193 1350 11123008NLS A 2917 Nguyễn Thuý Hàn 1 250893 1450 11126007NLS A 2959 Lê Thành Hải 0 270493 1350 11115001NLS A 2965 Mai Hồ Hải 0 120193 1200 11115002NLS A 2973 Nguyễn Đông Hải 0 271293 1550 11135004NLS A 3017 Thái Thị Hải 1 060793 1450 11123009NLS A 3038 Vũ Long Hải 0 260593 1700 11124016NLS A 3046 Hồ Thị Hảo 1 080693 1550 11124017NLS A 3080 Đào Thị Tâm Hạnh 1 150192 1400 11156005NLS A 3088 Đỗ Thị Hạnh 1 220593 1300 11124018NLS A 3135 Phan Thị Mỹ Hạnh 1 140693 1550 11126008NLS A 3145 Trần Thị Hạnh 1 120493 1200 11127010NLS A 3158 Võ Thị Bích Hạnh 1 170393 1250 11124019NLS A 3159 Võ Thị Mỹ Hạnh 1 101291 1500 11135005NLS A 3179 Đỗ Thị Hằng 1 140593 1300 11126009NLS A 3197 Hứa Thị Hằng 1 120893 0950 11130006NLS A 3270 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1 150993 1350 11142008NLS A 3274 Nguyễn Thị Thu Hằng 1 080593 1150 11143004NLS A 3282 Nguyễn Thị Thuý Hằng 1 220493 1500 11126010NLS A 3288 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1 201193 1600 11135006NLS A 3311 Tăng Mỹ Hằng 1 110792 1300 11122007NLS A 3363 Nguyễn Ngọc Hân 1 231193 1200 11125006NLS A 3378 Phí Thị Kiều Hân 1 020193 1250 11135007NLS A 3381 Trần Bảo Hân 1 180993 1250 11160002NLS A 3402 Hà Thị Thu Hậu 1 280593 1300 11143005NLS A 3423 Nguyễn Phúc Hậu 0 230293 1400 11127011NLS A 3436 Nguyễn Trung Hậu 0 041293 1400 11130007NLS A 3482 Đoàn Thị Xuân Hiền 1 140693 1400 11149015NLS A 3512 Lê Thị Thanh Hiền 1 291293 1350 11124020NLS A 3520 Ngô Thị Thu Hiền 1 060293 1250 11127012NLS A 3525 Nguyễn Minh Hiền 0 010293 1450 11125007

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 3548 Nguyễn Thị Thanh Hiền 1 200993 1500 11126011NLS A 3558 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 251193 1400 11120004NLS A 3560 Nguyễn Thị Thúy Hiền 1 240493 1550 11142009NLS A 3561 Nguyễn Thu Hiền 1 231093 1400 11124021NLS A 3565 Nông Thị Hiền 1 170993 1200 11143006NLS A 3604 Trần Thị Thu Hiền 1 221093 1300 11157012NLS A 3627 Tạ Đình Hiển 0 041093 1600 11124022NLS A 3637 Võ Văn Hiến 0 101292 1300 11115003NLS A 3650 Đoàn Minh Hiếu 0 150993 1950 11154006NLS A 3671 Lê Minh Hiếu 0 141093 1350 11135008NLS A 3685 Nguyễn Lê Minh Hiếu 1 270793 1450 11135009NLS A 3706 Nguyễn Trọng Hiếu 0 160493 1450 11149016NLS A 3724 Nguyễn Văn Hiếu 0 281193 1400 11149017NLS A 3754 Trần Minh Hiếu 1 010193 1350 11149018NLS A 3787 Đinh Thị Hiệp 1 200293 1150 11117002NLS A 3801 Lý Thị Hiệp 1 240293 1350 11124023NLS A 3804 Nguyễn Hào Hiệp 0 111293 1450 11113012NLS A 3867 Lê Thị Hoa 1 250393 1200 11143007NLS A 3878 Nguyễn Thị Hoa 1 230293 1350 11122008NLS A 3882 Nguyễn Thị Hồng Hoa 1 081093 1450 11124024NLS A 3885 Nguyễn Thị Kim Hoa 1 210393 1200 11169004NLS A 3892 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 1 280493 1300 11143008NLS A 3901 Phạm Thị Hoa 1 140392 1550 11123010NLS A 4005 Đào Duy Hoàng 0 080993 1400 11135010NLS A 4007 Đặng Minh Hoàng 0 200193 1400 11154007NLS A 4062 Phạm Quang Hoàng 0 180293 1400 11151002NLS A 4107 Bùi Quốc Hòa 0 231092 1300 11113013NLS A 4113 Đặng Minh Hòa 0 130193 1250 11127013NLS A 4119 Đinh Thế Hòa 0 180492 1200 11143009NLS A 4138 Nguyễn Thái Hòa 0 131293 1300 11130008NLS A 4148 Phạm Văn Hòa 0 151093 1400 11149019NLS A 4159 Nguyễn Minh Hòang 0 301093 1300 11149020NLS A 4166 Võ Thị Hóa 1 120993 1350 11156006NLS A 4200 Giảng Thị Thu Hồng 1 200693 1400 11157013NLS A 4203 Huỳnh Lê Diễm Hồng 1 021193 1350 11124025NLS A 4217 Ngân Thị Kim Hồng 1 020493 1150 11123011NLS A 4250 Nguyễn Thị Phương Hồng 1 100393 1400 11123012NLS A 4256 Nguyễn Việt Hồng 0 160893 1450 11130009NLS A 4272 Trần Thị ánh Hồng 1 240893 1300 11157014NLS A 4277 Trịnh Thị Hồng 1 020793 1650 11123013NLS A 4294 Nguyễn Quốc Hợp 0 261293 1350 11151003NLS A 4302 Trần Nguyễn Minh Huân 0 010393 1300 11150003NLS A 4307 Nguyễn Văn Huấn 0 251292 1600 11124026NLS A 4341 Lê Thị Kim Huệ 1 100793 1250 11122009NLS A 4348 Nguyễn Thị Huệ 1 060293 1500 11148009NLS A 4357 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 1 120193 1300 11124027NLS A 4379 Đào Thanh Huy 0 170193 1300 11118001NLS A 4418 Nguyễn Hoàng Huy 0 010193 2050 11156007NLS A 4425 Nguyễn Khắc Huy 0 311293 1150 11149021NLS A 4444 Nguyễn Vũ Hoàng Huy 0 090792 1250 11153002NLS A 4445 Nguyễn Xuân Huy 0 110493 1250 11153003

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 4446 Phan Đình Huy 0 010993 1450 11122010NLS A 4451 Phạm Đức Anh Huy 0 291093 1700 11157015NLS A 4454 Phạm Xuân Huy 0 151293 1450 11139004NLS A 4500 Đào Đặng Thanh Huyền 1 150193 1350 11122011NLS A 4501 Đào Thị Ngọc Huyền 1 150193 1650 11113014NLS A 4521 Lê Mộng Huyền 1 180993 1500 11123014NLS A 4535 Lê Thị Thu Huyền 1 170993 1350 11157016NLS A 4544 Nguyễn Ngọc Huyền 1 250393 1750 11112009NLS A 4579 Phan Thị Thanh Huyền 1 290593 1450 11123015NLS A 4598 Trần Thị Lệ Huyền 1 220592 1450 11124028NLS A 4617 Vũ Thái Huyền 1 150992 1450 11148010NLS A 4644 Trần Thị ánh Huỳnh 1 250993 1400 11157017NLS A 4690 Nguyễn Lê Khánh Hùng 0 010293 1500 11151004NLS A 4731 Trần Mạnh Hùng 0 250293 1200 11130010NLS A 4742 Võ Công Hùng 0 150593 1300 11113015NLS A 4808 Bùi Thị Mỹ Hương 1 070793 1300 11122012NLS A 4817 Dương Thị Mỹ Hương 1 170693 1300 11120005NLS A 4834 Hoàng Thị Hương 1 020493 1400 11124029NLS A 4837 Huỳnh Ngọc Hương 1 040993 1350 11139005NLS A 4840 Huỳnh Thị Mỹ Hương 1 240293 1300 11122013NLS A 4841 Huỳnh Thị Quế Hương 1 190193 1550 11126012NLS A 4856 Lưu Thị Thu Hương 1 230193 1250 11172003NLS A 4863 Nguyễn Ngọc Duyên Hương 1 050193 1400 11112010NLS A 4898 Nguyễn Thị Mai Hương 1 120693 1350 11148011NLS A 4935 Phạm Thị Mỹ Hương 1 300793 1350 11122014NLS A 4952 Trần Thị Thu Hương 1 111293 1250 11143010NLS A 4956 Trần Thị Tuyết Hương 1 281293 1150 11127014NLS A 4972 Vũ Thị Thu Hương 1 010492 1750 11123016NLS A 4998 Nông Thị Hường 1 070692 0950 11143011NLS A 5022 Hoàng Văn Hữu 0 181292 1450 11139006NLS A 5042 Đặng Nguyễn Minh Kha 0 020593 1300 11154008NLS A 5062 Võ Duy Kha 0 201093 1300 11127015NLS A 5067 Huỳnh Văn Khang 0 130393 1350 11117003NLS A 5073 Nguyễn Chí Khang 0 200793 1150 11145009NLS A 5084 Nguyễn Nhựt Khang 0 060893 1400 11112011NLS A 5089 Nguyễn Vũ Minh Khang 0 130193 1750 11112012NLS A 5092 Trần Ngọc Khang 0 071292 1400 11151005NLS A 5095 Văn Thị Yến Khang 1 190493 1400 11123017NLS A 5096 Võ Phan Khang 0 220193 1450 11156008NLS A 5101 Đinh Lê Vũ Khanh 0 200293 1300 11135011NLS A 5123 Nguyễn Minh Thùy Khanh 1 040893 1550 11157018NLS A 5182 Nguyễn Đức Khánh 0 140391 1500 11112013NLS A 5191 Nguyễn Thị Mỹ Khánh 1 190193 1300 11127016NLS A 5196 Phan Quốc Khánh 0 020993 1500 11120006NLS A 5252 Nguyễn Trịnh Xuân Khoa 0 230393 1400 11122015NLS A 5258 Phan Anh Khoa 0 211193 1800 11160003NLS A 5283 Đào Trọng Khôi 0 240792 1150 11113016NLS A 5297 Võ Nguyễn Anh Khôi 0 251293 1450 11124030NLS A 5304 Ka Să Ha Khuy 0 270591 0950 11120007NLS A 5337 Trần Minh Khương 0 201087 1250 11122016NLS A 5394 Vũ Thị Thúy Kiều 1 070193 1750 11148012

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 5498 Ngô Hương Lan 1 070693 1700 11122017NLS A 5526 Tạ Phương Lan 1 250593 1300 11124031NLS A 5531 Trần Thị Diễm Lan 1 240693 1250 11113017NLS A 5535 Trương Thị Như Lan 1 150293 1550 11142010NLS A 5549 Phan Thị Hoa Lài 1 101193 1250 11123018NLS A 5566 Trần Đức Lãm 0 100993 1600 11122018NLS A 5571 Lộc Thị Lặp 1 071293 1400 11124032NLS A 5574 Đào Thanh Lâm 0 060793 1350 11157019NLS A 5596 Nguyễn Ngọc Lâm 0 160493 1350 11119001NLS A 5613 Phạm Thành Lâm 0 200593 1200 11117004NLS A 5614 Thái Thanh Lâm 0 171091 1950 11122019NLS A 5620 Trương Minh Hoàng Lâm 0 120391 1400 11139007NLS A 5644 Ca Thị Hồng Lê 1 280693 1400 11149022NLS A 5651 Lương Nguyên Mai Lê 1 200293 1400 11126013NLS A 5653 Nguyễn Thị Lê 1 021093 1350 11122020NLS A 5665 Huỳnh Thị Kim Lệ 1 140793 1500 11156009NLS A 5679 Trần Thị Mỹ Lệ 1 151293 1150 11145010NLS A 5793 Trần Thị Liễu 1 190993 1650 11126014NLS A 5807 Bùi Thị Mỹ Linh 1 190893 1550 11123019NLS A 5815 Cao Vũ Linh 0 290193 1700 11126015NLS A 5834 Đinh Việt Phương Linh 1 240493 1550 11120008NLS A 5836 Đoàn Thị Mỹ Linh 1 100293 1400 11126016NLS A 5865 Huỳnh Thị Trúc Linh 1 120493 1300 11149023NLS A 5873 Lê Bùi Tường Linh 1 060193 1200 11149024NLS A 5917 Mai Yến Linh 1 210493 1500 11127017NLS A 5923 Ngô Thị Thùy Linh 1 310593 1350 11127018NLS A 5935 Nguyễn Hoàng Diễm Linh 1 180493 1400 11157020NLS A 5953 Nguyễn Thị ánh Linh 1 190693 1400 11124033NLS A 5967 Nguyễn Thị Mỹ Linh 1 221093 1500 11122021NLS A 5970 Nguyễn Thị Ngọc Linh 1 291193 1400 11123020NLS A 5993 Nguyễn Thị Trúc Linh 1 090993 1200 11117005NLS A 6046 Phạm Vũ Linh 0 101193 1250 11145011NLS A 6048 Quách Lan Linh 1 300693 1300 11143012NLS A 6056 Thân Khánh Linh 1 081093 1550 11147001NLS A 6057 Tô Khánh Linh 1 160893 1350 11123021NLS A 6073 Trần Thị Linh 1 020293 1150 11113018NLS A 6079 Trần Thị Mai Linh 1 010792 1250 11115004NLS A 6089 Trần Thùy Linh 1 270693 1450 11122022NLS A 6150 Lê Kiều Loan 1 261093 1250 11127019NLS A 6161 Lương Thị Kim Loan 1 050793 1350 11143013NLS A 6166 Nguyễn Thị Loan 1 101093 1500 11125008NLS A 6197 Phạm Quỳnh Loan 1 261193 1300 11120009NLS A 6218 Vũ Thị Loan 1 160993 1700 11113019NLS A 6233 Lê Thành Long 0 280993 1500 11139008NLS A 6276 Phạm Gia Long 0 260892 1550 11149025NLS A 6305 Bùi Hữu Lộc 0 161293 1300 11130011NLS A 6347 Nguyễn Thị Lộc 1 261293 1600 11123022NLS A 6353 Phạm Tấn Lộc 0 110993 1450 11164003NLS A 6366 Trần Xuân Lộc 0 231193 1250 11124034NLS A 6421 Huỳnh Nhật Luân 0 010193 1600 11112014NLS A 6451 Phạm Quan Khiết Luân 0 071093 1200 11130012

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 6486 Phạm Lưu Luyến 1 151293 1200 11145012NLS A 6496 Nguyễn Thị Thúy Lùng 1 100893 1350 11156010NLS A 6503 Nguyễn Thị Lụa 1 300693 1350 11156011NLS A 6512 Nguyễn Đình Lương 0 221093 1300 11130013NLS A 6542 Đinh Công Lực 0 050793 1250 11154009NLS A 6564 Huỳnh Thị Kim Ly 1 161293 1400 11122023NLS A 6577 Mai A Ly 0 100792 1400 11139009NLS A 6582 Nguyễn Thị Hương Ly 1 040693 1350 11122024NLS A 6590 Nguyễn Thị Thảo Ly 1 111293 1350 11122025NLS A 6630 Trịnh Thị Lý 1 010793 1400 11123023NLS A 6652 Huỳnh Mai 1 160293 1300 11112015NLS A 6656 Huỳnh Thị Tuyết Mai 1 170493 1550 11135012NLS A 6679 Nguyễn Thị Mai 1 191193 1750 11123024NLS A 6681 Nguyễn Thị Huỳnh Mai 1 190993 1400 11156012NLS A 6693 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1 200993 1500 11143014NLS A 6699 Phan Thị Mai 1 040892 1450 11123025NLS A 6724 Trần Thị Hoa Mai 1 200493 1500 11123026NLS A 6783 Tô Văn Mẫn 0 010193 1250 11149026NLS A 6793 Đinh Hoàng Mi Mi 1 161193 1600 11112016NLS A 6802 Nguyễn Thị Trà Mi 1 270793 1250 11130014NLS A 6804 Trần Diễm Mi 1 190193 1250 11113020NLS A 6870 Nguyễn Ngọc Yến Minh 1 280993 1800 11142011NLS A 6890 Nguyễn Thị Thùy Minh 1 010193 1500 11122026NLS A 6912 Trần Phạm Khánh Minh 0 240393 1350 11150004NLS A 6919 Trịnh Hồng Phương Minh 1 060593 1850 11126017NLS A 6924 Trương Ngọc Minh 1 030393 1150 11169005NLS A 6950 Lê Thị Hồng Muội 1 020593 1400 11112017NLS A 6963 Đỗ Vũ Thảo My 1 090493 1350 11124035NLS A 6990 Nguyễn Thị Kiều My 1 141193 1300 11126018NLS A 7009 Trần Thị My 1 261193 1050 11123027NLS A 7024 Vũ Hà My 1 030793 1800 11143015NLS A 7039 Nguyễn Thị Khánh Mỹ 1 151093 1250 11131001NLS A 7053 Nguyễn Kiều Mỵ 1 100393 1350 11112018NLS A 7054 Trần Thị Mỵ 1 241192 1350 11148013NLS A 7063 Nguyễn Thị Ly Na 1 170893 1300 11150005NLS A 7064 Phạm Thị Lê Na 1 160993 1250 11149027NLS A 7073 Bùi Nhật Nam 0 000093 1450 11135013NLS A 7108 Nguyễn Hoài Nam 0 141093 1400 11139010NLS A 7132 Nguyễn Thị Mộng Nam 1 93 1550 11160004NLS A 7135 Nguyễn Văn Nam 0 020993 1350 11130015NLS A 7139 Nguyễn Văn Nam 0 241292 1250 11120010NLS A 7158 Trần Hoài Nam 0 290993 1250 11135014NLS A 7191 Phạm Thị Nết 1 161093 1800 11126019NLS A 7201 Đinh Thị Nga 1 261193 1300 11148014NLS A 7204 Đồng Thị Nga 1 050193 1750 11123028NLS A 7253 Nguyễn Thy Nga 1 040793 1900 11123029NLS A 7261 Trần Thị Nga 1 141093 1400 11126020NLS A 7332 Nguyễn Lê Ngân 1 120793 1250 11160005NLS A 7339 Nguyễn Phạm Lê Ngân 1 031293 1500 11122027NLS A 7354 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 161193 1350 11126021NLS A 7370 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 1 201293 1450 11126022

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 7374 Nguyễn Thị Thùy Ngân 1 140793 1250 11125009NLS A 7375 Nguyễn Thị Thúy Ngân 1 101193 1300 11125010NLS A 7424 Trần Thụy Kim Ngân 1 150693 1650 11142012NLS A 7437 Vũ Thị Kim Ngân 1 020893 1250 11149028NLS A 7525 Nông Trọng Nghĩa 0 010492 1050 11154010NLS A 7527 Phan Trọng Nghĩa 0 200193 1350 11169006NLS A 7531 Phạm Hoàng Trọng Nghĩa 0 040493 1550 11149029NLS A 7573 Bùi Thị Thúy Ngọc 1 111193 1050 11127020NLS A 7583 Đặng Thị Bích Ngọc 1 200293 1500 11172004NLS A 7609 Lê Thanh Ngọc 1 141293 1350 11149030NLS A 7637 Nguyễn Hồng Bảo Ngọc 1 100193 1200 11149031NLS A 7678 Nguyễn Thị Minh Ngọc 1 010593 1350 11160006NLS A 7707 Thái Như Ngọc 1 190193 1550 11122028NLS A 7708 Thân Huyền Ngọc 1 020893 1250 11148015NLS A 7710 Tôn Hồng Ngọc 1 050393 1500 11135015NLS A 7715 Trần Hòang Ngọc 0 290892 1250 11127021NLS A 7729 Trần Thị Yến Ngọc 1 151293 1500 11126023NLS A 7750 Ka Ngọt 1 200893 1550 11126024NLS A 7759 Đỗ Trúc Hạnh Nguyên 1 080793 1300 11123030NLS A 7771 Huỳnh Thị Hạnh Nguyên 1 230193 1400 11135016NLS A 7772 Huỳnh Thị Phúc Nguyên 1 110393 1400 11113021NLS A 7799 Mai Thảo Nguyên 1 120592 1350 11142013NLS A 7840 Phạm Xuân Nguyên 0 140493 1350 11154011NLS A 7841 Tô Kiều Nguyên 1 050793 1550 11112019NLS A 7876 Dương Minh Nguyệt 1 111093 1900 11112020NLS A 7889 Nguyễn Thị Nguyệt 1 301193 1250 11125011NLS A 7904 Trần ánh Nguyệt 1 200193 1550 11146003NLS A 7908 Trần Thị ánh Nguyệt 1 300793 1500 11150006NLS A 7913 Nguyễn Thái Ngữ 0 130893 1450 11113022NLS A 7937 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1 200893 1300 11149032NLS A 7942 Phạm Thị Thanh Nhàn 1 010493 1250 11149033NLS A 7959 Nguyễn Thị Thanh Nhã 1 010893 1550 11143016NLS A 7981 Đỗ Trọng Nhân 0 121093 1700 11150007NLS A 7997 Lưu Đặng Nhân 1 030793 1150 11130016NLS A 8026 Nguyễn Văn Nhân 0 93 1450 11127022NLS A 8057 Lương Văn Nhẫn 0 011192 1050 11130017NLS A 8085 Nguyễn Minh Nhật 0 290893 1400 11124036NLS A 8119 Huỳnh Giáp Yến Nhi 1 200693 1150 11157021NLS A 8120 Huỳnh Hồng Nhi 1 091093 1350 11142014NLS A 8123 Huỳnh Yến Nhi 1 201093 1300 11149034NLS A 8140 Mai Thị ý Nhi 1 010993 1250 11122029NLS A 8147 Nguyễn Hồng Nhi 1 040993 1250 11148016NLS A 8150 Nguyễn Ngọc Tố Nhi 1 210793 1900 11157022NLS A 8163 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 1 060593 1350 11125012NLS A 8205 Trần Huỳnh Yến Nhi 1 180393 1450 11123031NLS A 8233 Nguyễn Thị Uyên Nhiên 1 090893 1250 11113023NLS A 8258 Nguyễn Hữu Nhơn 0 120993 1400 11135017NLS A 8271 Hồ Ngọc Nhuận 0 200493 1500 11122030NLS A 8276 Bùi Thị Cẩm Nhung 1 301093 1450 11157023NLS A 8288 Đoàn Thị Cẩm Nhung 1 280793 1350 11127023NLS A 8325 Lê Thị Nguyên Nhung 1 040592 1350 11139011

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 8349 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 100893 1250 11123032NLS A 8386 Phạm Thị Tuyết Nhung 1 260993 1350 11148017NLS A 8390 Trần Hồng Nhung 1 070593 1150 11127024NLS A 8415 Võ Thị Kim Nhung 1 230293 1350 11158002NLS A 8416 Vũ Cẩm Nhung 1 280993 1350 11149035NLS A 8422 Bùi Thị Quỳnh Như 1 080893 1550 11148018NLS A 8436 Huỳnh Tố Như 1 280693 1350 11139012NLS A 8446 Ngô Thị Quỳnh Như 1 141193 2050 11126025NLS A 8449 Nguyễn Huỳnh Như 1 260393 1250 11143017NLS A 8506 Võ Thị Huỳnh Như 1 060493 1150 11146004NLS A 8512 Trần Minh Nhường 0 300892 1450 11169007NLS A 8528 Ngô Văn Nhựt 0 120493 1250 11127025NLS A 8573 Đoàn Nhật Ninh 0 280692 1250 11147002NLS A 8588 Trần Thị Ninh 1 050293 1250 11125013NLS A 8644 Lê Thị Kiều Oanh 1 110693 1350 11135018NLS A 8656 Nguyễn Kiều Oanh 1 190393 1750 11123033NLS A 8660 Nguyễn Phương Oanh 1 180493 1500 11112021NLS A 8678 Nguyễn Thị Thúy Oanh 1 170893 1250 11143018NLS A 8700 Vũ Hoàng Oanh 1 160293 1550 11160007NLS A 8712 Hà Tấn Phanh 0 200493 1350 11127026NLS A 8723 Đinh Tiến Phát 0 241192 1800 11126026NLS A 8732 Lê Ngọc Phát 0 010693 1150 11130018NLS A 8740 Nguyễn Minh Phát 0 160893 1350 11137001NLS A 8761 Trương Trần Minh Phát 0 250193 1200 11114003NLS A 8771 Dương Trịnh Phi 0 100391 1150 11113024NLS A 8784 Nguyễn Nhựt Phi 0 130893 1500 11131002NLS A 8812 Đinh Văn Phong 0 181093 1350 11157024NLS A 8816 Huỳnh Tấn Phong 0 120993 1300 11151006NLS A 8847 Nguyễn Thanh Phong 0 070893 1350 11154012NLS A 8857 Phan Thế Phong 0 180493 1150 11116002NLS A 8860 Phạm Văn Phong 0 250693 1500 11113025NLS A 8888 Đỗ Kim Thành Phú 0 120993 1200 11127027NLS A 8889 Đường Văn Phú 0 041193 1150 11149036NLS A 8902 Lê Duy Phú 0 291192 1500 11124037NLS A 8909 Ngô Phong Phú 0 250192 1250 11139013NLS A 8915 Nguyễn Quốc Phú 0 030893 1500 11130019NLS A 8923 Phạm Gia Phú 0 240593 1350 11171003NLS A 8943 Dư Thị Mỹ Phúc 1 240293 1450 11123034NLS A 8976 Nguyễn Hoàng Phúc 1 011193 1500 11112022NLS A 8979 Nguyễn Hoàng Phúc 0 220793 1300 11127028NLS A 8983 Nguyễn Hữu Phúc 0 060293 1750 11112023NLS A 8995 Nguyễn Thị Phúc 1 171293 1150 11149037NLS A 9002 Nguyễn Văn Phúc 0 081193 1550 11113026NLS A 9013 Thái Vĩnh Phúc 0 011093 1300 11123035NLS A 9050 Đoàn Minh Phụng 0 310193 1350 11148019NLS A 9053 Lê Kim Phụng 1 080393 1550 11123036NLS A 9083 Dương Thị Phương 1 101093 1400 11149038NLS A 9104 Hình ức Phương 1 200593 1250 11148020NLS A 9122 Khuất Hoài Phương 1 100493 1300 11172005NLS A 9135 Lê Thị Phương 1 170793 1200 11157025NLS A 9142 Lê Thu Phương 1 091091 1650 11125014

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 9155 Ngô Thị Uyên Phương 1 050793 1250 11148021NLS A 9162 Nguyễn Duy Phương 0 150393 1350 11151007NLS A 9178 Nguyễn Minh Phương 0 041293 1200 11113027NLS A 9186 Nguyễn Thảo Phương 1 091293 1400 11157026NLS A 9205 Nguyễn Thị Nhã Phương 1 300793 1550 11160008NLS A 9225 Nguyễn Trúc Phương 1 150493 1500 11124038NLS A 9232 Phan Vũ Minh Phương 1 221292 1200 11115005NLS A 9239 Phạm Thị Phương 1 150593 1300 11116003NLS A 9240 Phạm Thị Phương 1 041092 1450 11123037NLS A 9243 Phạm Thị Nhã Phương 1 301293 1550 11142015NLS A 9253 Trần Ngọc Phương 0 280993 1200 11153004NLS A 9301 Nguyễn Hồng Phước 0 230893 1300 11149039NLS A 9309 Nguyễn Tấn Phước 0 090193 1300 11143019NLS A 9319 Phan Hữu Phước 0 191093 1500 11130020NLS A 9325 Trần Hồng Đức Phước 0 070893 1300 11124039NLS A 9326 Trần Huỳnh Phước 0 300193 1200 11113028NLS A 9329 Trần Nguyễn Hữu Phước 0 180993 1500 11125015NLS A 9345 Cao Thị Thúy Phượng 1 200393 1200 11127029NLS A 9349 Đoàn Thị Kim Phượng 1 010893 1350 11122031NLS A 9352 Đỗ Thị Thúy Phượng 1 230593 1600 11123038NLS A 9376 Lý Thị Phượng 1 200893 1150 11127030NLS A 9377 Ma Thị Ngọc Phượng 1 230693 1100 11122032NLS A 9378 Mai Thị Thúy Phượng 1 010293 1200 11157027NLS A 9397 Nguyễn Thị Bích Phượng 1 140793 1400 11149040NLS A 9418 Phan Thị Bích Phượng 1 190592 1350 11123039NLS A 9428 Trần Thị Phượng 1 080193 1250 11120011NLS A 9462 Đồng Châu Quang 0 151093 1600 11169008NLS A 9477 Nguyễn Nhựt Quang 0 080393 1500 11158003NLS A 9532 Ngô Minh Quân 0 170293 1600 11123040NLS A 9556 Trần Đức Quân 0 290993 1150 11149041NLS A 9564 Đào Thiện Quế 0 100989 1400 11160009NLS A 9579 Huỳnh Văn Quí 0 100491 1250 11124040NLS A 9581 Ngô Xuân Quí 0 100592 1800 11142016NLS A 9604 Lê Nhất Quốc 0 060893 0950 11113029NLS A 9618 Trần Anh Quốc 0 040193 1500 11124041NLS A 9679 Trần Thị Thảo Quyên 1 181193 1250 11125016NLS A 9682 Võ Thị Tú Quyên 1 190393 1500 11123041NLS A 9693 Nguyễn Thị Trúc Quyền 1 060793 1150 11143020NLS A 9704 Lại Cao Quyết 0 250293 1300 11139014NLS A 9705 Ngô Văn Quyết 0 101291 1200 11154013NLS A 9709 Phùng Mạnh Quyết 0 020693 1150 11149042NLS A 9720 Lâm Ngọc Phương Quỳnh 1 170893 1900 11149043NLS A 9731 Nguyễn Như Quỳnh 1 281193 1300 11124042NLS A 9754 Phạm Thuý Quỳnh 1 081093 1800 11123042NLS A 9767 Vy Chu Quỳnh 1 101293 1400 11126027NLS A 9769 Cao Quỳnh Quý 0 280793 1550 11126028NLS A 9816 Trần Đình Quý 0 120593 1450 11113030NLS A 9828 Ung Ngọc Quý 0 200693 1500 11154014NLS A 9833 Nguyễn Huỳnh Thanh Qúi 1 011093 1500 11135019NLS A 9871 Lê Hoàng Sang 0 070393 1500 11124043NLS A 9872 Lê Hữu Minh Sang 0 100393 1350 11172006

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 9877 Lê Văn Sang 0 260693 1200 11130021NLS A 9884 Nguyễn Ngọc Sang 0 230193 1300 11124044NLS A 9939 Thòng Phổ Sầu 0 211293 1250 11154015NLS A 9949 Nguyễn Thị Sen 1 200193 1400 11149044NLS A 9959 Trần Lộc Sinh 0 250593 1750 11172007NLS A 9967 Chiếng Sủi Sín 1 171193 1000 11172008NLS A 9968 Nguyễn Thị Soa 1 280993 1250 11123043NLS A 9976 Hoàng Thị Sôny 1 251193 1200 11169009NLS A 9990 Đinh Đặng Hoàng Sơn 0 290993 1300 11149045NLS A 10018 Nguyễn Hoàng Sơn 0 201193 1550 11115006NLS A 10034 Nguyễn Trần Hoàng Sơn 0 311093 1400 11112024NLS A 10042 Phan Minh Ngọc Sơn 0 210492 1550 11126029NLS A 10063 Trần Ngọc Sơn 0 261192 1150 11113031NLS A 10115 Vũ Nguyên Hoài Sương 1 240893 1600 11148022NLS A 10130 Bùi Văn Tài 0 200593 1200 11120012NLS A 10143 Lâm Đức Tài 0 131293 1400 11135020NLS A 10146 Lê Phước Tài 0 070993 1350 11145013NLS A 10149 Lê Tấn Tài 0 150193 1350 11122033NLS A 10151 Lê Thanh Tài 0 140593 1200 11160010NLS A 10204 Phạm Tấn Tài 0 120793 1550 11135080NLS A 10226 Phan Thị Bé Tám 1 030893 1250 11134001NLS A 10230 Nguyễn Thị Tằm 1 200493 1550 11124045NLS A 10251 Hà Thiện Tâm 0 240593 1400 11139015NLS A 10268 Lê Đặng Vĩnh Tâm 0 220893 1300 11112025NLS A 10288 Lê Võ Thuý Tâm 1 110393 1150 11120013NLS A 10301 Nguyễn Dương Tâm 0 191193 1350 11112026NLS A 10319 Nguyễn Thành Tâm 0 120893 1750 11157028NLS A 10379 Trần Thị Tâm 1 061192 1400 11112027NLS A 10382 Trương Chí Tâm 0 101193 1250 11123044NLS A 10383 Trương Chí Tâm 0 010193 1250 11154016NLS A 10397 Dương Nguyễn Khánh Tân 0 130593 1300 11154017NLS A 10428 Nguyễn Ngọc Tân 0 120193 1250 11114004NLS A 10484 Đinh Ngọc Tấn 0 110792 1350 11126030NLS A 10492 Phạm Công Tấn 0 021093 1200 11145014NLS A 10501 Dương Hồng Thanh 0 280793 1350 11154018NLS A 10509 Đỗ Thiên Thanh 0 160992 1400 11161004NLS A 10535 Ngô Thị Kim Thanh 1 190993 1250 11145015NLS A 10549 Nguyễn Huỳnh Chí Thanh 0 270793 1200 11149046NLS A 10617 Trần Quốc Thanh 0 010492 1300 11124046NLS A 10633 Võ Nguyễn Nhật Thanh 0 051293 1300 11124047NLS A 10636 Vũ Thị Ngọc Thanh 1 200193 1150 11172009NLS A 10664 Hà Công Thành 0 250592 1150 11147003NLS A 10736 Nguyễn Văn Thành 0 090890 1250 11112028NLS A 10781 Bùi Thị Thu Thảo 1 231293 1250 11151008NLS A 10798 Đặng Thị Thu Thảo 1 220592 1500 11127031NLS A 10837 Lâm Thị Thu Thảo 1 080593 1200 11127032NLS A 10862 Lê Thị Thu Thảo 1 301193 1300 11113032NLS A 10868 Lường Thanh Thảo 1 200893 1350 11120014NLS A 10914 Nguyễn Thị Thảo 1 260793 1150 11143021NLS A 10948 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 170393 1800 11142017NLS A 10974 Nguyễn Thị Thu Thảo 1 100993 1550 11172010

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 11019 Phạm Thị Thu Thảo 1 100292 1450 11117006NLS A 11029 Trần Lê Phương Thảo 1 170193 1450 11143022NLS A 11035 Trần Phương Thảo 1 250193 1300 11135021NLS A 11040 Trần Thị Kim Thảo 1 200893 1400 11126031NLS A 11056 Trần Thị Thu Thảo 1 240493 1300 11172011NLS A 11092 Đặng Hồng Thái 0 050493 1400 11145016NLS A 11101 Lê Quang Thái 0 130793 1950 11123045NLS A 11112 Nguyễn Văn Thái 0 130193 1300 11122034NLS A 11121 Phạm Nguyễn Hồng Thái 0 141193 1400 11126032NLS A 11132 Lê Công Thạch 0 010593 1550 11120015NLS A 11162 Huỳnh Thị Hồng Thắm 1 181293 1350 11150008NLS A 11186 Trần Thị Ngọc Thắm 1 160492 1150 11113033NLS A 11205 Đỗ Quang Thắng 0 110288 1350 11126033NLS A 11236 Nguyễn Toàn Thắng 0 100293 1200 11113034NLS A 11242 Nguyễn Văn Thắng 0 130893 1750 11157029NLS A 11244 Phạm Ngọc Thắng 0 060593 1250 11143023NLS A 11250 Sàn Ngọc Thắng 0 190592 1050 11112029NLS A 11278 Phạm Thị Như Thấm 1 020993 1400 11164004NLS A 11292 Ngô Thị Thanh Thế 1 310593 1350 11171004NLS A 11335 Nguyễn Khâm Thiên 0 060393 1400 11122035NLS A 11354 Đỗ Minh Thiện 0 010193 1400 11149047NLS A 11369 Nguyễn Hữu Thiện 0 070193 1550 11125017NLS A 11389 Tô Hữu Thiện 0 240193 1750 11130022NLS A 11395 Trương Hữu Thiện 0 0693 1400 11154019NLS A 11411 Bùi Tiến Thịnh 0 310893 1750 11150009NLS A 11427 Ngô Hưng Thịnh 0 240693 1550 11124048NLS A 11441 Nguyễn Phước Thịnh 0 070893 1100 11124132NLS A 11447 Nguyễn Thế Quốc Thịnh 0 300993 1100 11145017NLS A 11463 Võ Ngọc Thịnh 0 220693 1700 11160011NLS A 11492 Nguyễn Thị ánh Thoa 1 111293 1500 11112030NLS A 11500 Phạm Thị Kim Thoa 1 150993 1300 11150010NLS A 11504 Trần Thị Kim Thoa 1 150593 1350 11126034NLS A 11524 Võ Thị Thoại 1 150293 1450 11123046NLS A 11545 Nguyễn Thị Thôi 1 190293 1400 11126035NLS A 11571 Ngô Minh Thống 0 261293 1450 11130023NLS A 11581 Nguyễn Thị Cẩm Thơ 1 290992 1400 11112031NLS A 11590 Hà Thị Thơm 1 060692 1000 11157030NLS A 11607 Lâm Văn Thời 0 280293 1450 11113035NLS A 11620 Hoa Lê Phương Thu 1 220993 1700 11172012NLS A 11621 Hoàng Kim Thu 1 050693 1400 11150011NLS A 11655 Nguyễn Thị Thu 1 130693 1400 11148023NLS A 11672 Ngũ Nữ Yến Thu 1 060691 1050 11120016NLS A 11681 Phạm Thị Diệu Thu 1 200493 1350 11135022NLS A 11705 Trương Thị Hồng Thu 1 170993 1700 11150012NLS A 11711 Bùi Chính Thuần 0 121193 1350 11130024NLS A 11719 Tăng Lê Thuần 0 270393 1200 11157031NLS A 11721 Võ Lê Thuần 0 240693 2200 11112032NLS A 11741 Hồ Văn Thuận 0 010193 1200 11169010NLS A 11743 Huỳnh Châu Ngọc Thuận 1 210393 1250 11149048NLS A 11769 Nguyễn Thị Thanh Thuận 1 171293 1500 11157032NLS A 11797 Lê Thị Mỹ Thuộc 1 180893 1250 11134002

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 11803 Nguyễn Thị Trân Thuyên 1 220893 1600 11126036NLS A 11812 Lê Văn Thuyết 0 100791 1350 11124049NLS A 11831 Hoàng Thu Thuỷ 1 291192 1300 11123047NLS A 11884 Phạm Thị Hồng Thuý 1 241293 1250 11143024NLS A 11916 Nguyễn Thị Kim Thùy 1 100393 1350 11135023NLS A 11938 Võ Huỳnh Quyên Thùy 1 211193 1250 11148024NLS A 11958 Hồ Thị Thủy 1 150793 1450 11139016NLS A 11964 Lê Thị Thanh Thủy 1 271293 1450 11148025NLS A 11977 Nguyễn Thanh Thủy 1 090993 1250 11157033NLS A 12020 Phương Hồng Thủy 1 100190 1350 11149049NLS A 12080 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1 121093 1400 11157034NLS A 12091 Phạm Thị Thu Thúy 1 261193 1400 11122036NLS A 12148 Nguyễn Phạm Anh Thư 1 171093 2050 11127033NLS A 12171 Phạm Thị Minh Thư 1 270593 1650 11139017NLS A 12180 Trần Thanh Thư 1 040993 1200 11160012NLS A 12181 Trần Thị Anh Thư 1 171093 1350 11148026NLS A 12201 Dương Hoài Thương 0 050893 1900 11145018NLS A 12212 Đỗ Thị Hoài Thương 1 250293 1300 11149050NLS A 12230 Lê Thị Thương Thương 1 060893 1300 11123048NLS A 12242 Nguyễn Thị Hoài Thương 1 090193 1550 11142018NLS A 12259 Trần Quang Thương 0 121293 1150 11172013NLS A 12262 Trần Thị Anh Thương 1 010393 1450 11126037NLS A 12290 Trần Khiêm Thức 0 080292 1350 11111001NLS A 12325 Đặng Thị Mỹ Tiên 1 260993 1500 11142019NLS A 12343 Lê Thị Tiên 1 090693 1300 11150013NLS A 12348 Lê Thị Thuỷ Tiên 1 090493 1400 11157035NLS A 12366 Nguyễn Thị Kiều Tiên 1 201291 1300 11148027NLS A 12373 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 1 240393 1350 11143025NLS A 12379 Nguyễn Thị Thủy Tiên 1 160193 1200 11113036NLS A 12394 Trần Khải Cát Tiên 0 241292 1300 11130025NLS A 12442 Đặng Ngọc Tiến 0 230493 1200 11130026NLS A 12443 Đặng Xuân Tiến 0 110993 1500 11123049NLS A 12447 Đỗ Minh Tiến 0 161193 1750 11120017NLS A 12464 Lê Vũ Việt Tiến 0 140493 1200 11130027NLS A 12467 Mai Thanh Tiến 0 281093 1300 11116004NLS A 12486 Nguyễn Minh Tiến 0 090493 1250 11172014NLS A 12521 Võ Quốc Tiến 0 070893 1300 11160013NLS A 12525 Vũ Trần Tiến 0 230493 1300 11154020NLS A 12545 Nguyễn Thanh Tình 0 241093 1300 11145019NLS A 12560 Trần Văn Tí 0 100992 1350 11122037NLS A 12581 Nguyễn Trọng Tín 0 130193 1600 11145020NLS A 12594 Trần Văn Tín 0 150291 1200 11127034NLS A 12635 Nguyễn Minh Toàn 0 190592 1350 11149051NLS A 12677 Lê Khắc Toản 0 111293 1250 11153005NLS A 12687 Lương Công Toại 0 080893 1300 11113037NLS A 12689 Hùynh Nguyễn Phước Tòan 0 030992 1400 11135024NLS A 12736 Đoàn Khang Trang 0 250493 1300 11161005NLS A 12749 Hoa Thùy Trang 1 021293 1250 11149052NLS A 12756 Hồ Thị Trang 1 141193 1250 11148028NLS A 12772 Kiều Trang 1 270893 1600 11156013NLS A 12786 Lê Thị Trang 1 100293 1500 11149053

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 12798 Lê Thị Quỳnh Trang 1 290892 1350 11123050NLS A 12819 Ngô Thị Thảo Trang 1 120693 1300 11114005NLS A 12860 Nguyễn Thị Huyền Trang 1 250393 1450 11157036NLS A 12866 Nguyễn Thị Huyền Trang 1 131093 1350 11145021NLS A 12887 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 1 050693 1650 11126038NLS A 12949 Tạ Kiều Trang 1 050993 1400 11149054NLS A 12970 Trần Thị Kiều Trang 1 050493 1150 11119002NLS A 12992 Trương Thị Kiều Trang 1 090393 1500 11126039NLS A 13006 Võ Thị Thu Trang 1 100893 1200 11120018NLS A 13023 Nguyễn Hương Trà 1 100793 2000 11126040NLS A 13026 Nguyễn Thị Trà 1 020292 1300 11124050NLS A 13067 Lê Thị Ngọc Trâm 1 230393 1250 11149055NLS A 13081 Nguyễn Thị Bảo Trâm 1 071093 1150 11143026NLS A 13086 Nguyễn Thị Bích Trâm 1 080893 1200 11148029NLS A 13087 Nguyễn Thị Hoa Trâm 1 160693 1450 11157037NLS A 13098 Nguyễn Thị Thùy Trâm 1 180793 1450 11160014NLS A 13128 Võ Thị Trâm 1 200793 1300 11148030NLS A 13154 Nguyễn Thị Bích Trân 1 251093 1550 11123051NLS A 13167 Trần Khánh Trân 1 080393 1350 11122038NLS A 13174 Võ Thị Huyền Trân 1 170793 1650 11124051NLS A 13183 Lã Bích Tri 1 030493 1250 11150014NLS A 13191 Huỳnh Vũ Tuấn Triều 0 121093 1350 11124052NLS A 13195 Nguyễn Thị Thuỷ Triều 1 211193 1150 11157038NLS A 13206 Nguyễn Minh Triết 0 090193 1400 11139018NLS A 13234 Đặng Thị Huyền Trinh 1 000093 1400 11123052NLS A 13243 Hồ Hà Huyền Trinh 1 160993 1250 11164005NLS A 13245 Huỳnh Đặng Diễm Trinh 1 161093 1300 11157039NLS A 13267 Mai Thị Thảo Trinh 1 020893 1250 11125018NLS A 13272 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1 230893 1400 11148031NLS A 13287 Nguyễn Thị Lệ Trinh 1 200993 1400 11157040NLS A 13325 Quách Tú Trinh 1 050193 2250 11112033NLS A 13333 Trần Thị Kiều Trinh 1 090993 1350 11150015NLS A 13340 Nguyễn Thị Thu Dung 1 150993 1700 11126041NLS A 13367 Đặng Quốc Trí 0 170193 1250 11154021NLS A 13373 Hồ Phan Minh Trí 0 271093 1850 11126042NLS A 13376 Lê Cao Trí 0 230493 1250 11130028NLS A 13379 Lê Quang Trí 0 180893 1550 11126043NLS A 13400 Nguyễn Trọng Trí 0 080593 1400 11143027NLS A 13414 Lưu Hoàng Thiên Trị 0 161093 1850 11112034NLS A 13422 Hồ Văn Trọng 0 080293 1250 11151009NLS A 13423 Huỳnh Đức Trọng 0 020493 1800 11113038NLS A 13434 Nguyễn Thị Bích Trọng 1 161193 1200 11120019NLS A 13436 Nguyễn Văn Trọng 0 101093 1200 11130029NLS A 13466 Hồ Nguyễn Trần Trung 0 180693 1300 11112035NLS A 13490 Nguyễn Bá Trung 0 020293 1250 11130030NLS A 13511 Nguyễn Thành Trung 0 180293 1400 11124053NLS A 13531 Trần Đức Trung 0 121090 1200 11111002NLS A 13562 Đặng Phương Trúc 1 060293 1250 11157041NLS A 13589 Nguyễn Thanh Trúc 1 130992 1450 11141001NLS A 13596 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1 100893 1150 11113039NLS A 13600 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1 300693 1500 11157042

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 13620 Vũ Thị Kim Trúc 1 220893 1450 11126044NLS A 13653 Lê Quang Trường 0 220992 1150 11124133NLS A 13671 Nguyễn Văn Trường 0 200993 1250 11118002NLS A 13692 Võ Trường 0 170693 1400 11124054NLS A 13721 Bế Minh Tuấn 0 290992 1000 11115007NLS A 13725 Bùi Quang Tuấn 0 180993 1500 11112036NLS A 13737 Đinh Trọng Tuấn 0 200293 1250 11135025NLS A 13738 Đoàn Thanh Tuấn 0 040893 1300 11145022NLS A 13783 Nguyễn Anh Tuấn 0 010693 1450 11124055NLS A 13839 Phan Ngọc Tuấn 0 011093 1250 11157043NLS A 13846 Phạm Minh Tuấn 0 211193 1250 11143028NLS A 13873 Trần Trọng Tuấn 0 200292 1400 11112037NLS A 13883 Võ Văn Tuấn 0 031093 1450 11149056NLS A 13919 Đỗ Thị Thanh Tuyền 1 281293 1300 11149057NLS A 13940 Nguyễn Thanh Tuyền 1 121293 1550 11157044NLS A 13945 Nguyễn Thị Kim Tuyền 1 240593 1550 11119003NLS A 13951 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1 220993 1450 11112038NLS A 13963 Phan Thị Thanh Tuyền 1 280293 1300 11126045NLS A 13977 Trần Thị Ngọc Tuyền 1 070593 1300 11142020NLS A 13981 Trần Thị Thanh Tuyền 1 290993 1450 11112039NLS A 14012 Nguyễn Minh Tuyến 0 030493 1250 11112040NLS A 14022 Võ Văn Tuyến 0 260693 1250 11113040NLS A 14028 Đào Thị Kim Tuyết 1 160493 1500 11114006NLS A 14043 Lưu Thị Yến Tuyết 1 150993 1300 11123053NLS A 14046 Nguyễn Dương Minh Tuyết 1 071093 1300 11149058NLS A 14053 Nguyễn Thị Tuyết 1 300193 1200 11117007NLS A 14075 Trương Thanh Tuyết 1 081293 1550 11126046NLS A 14135 Phạm Văn Tùng 0 030388 1000 11131003NLS A 14159 Đỗ Thị Mỹ Tú 1 120493 1400 11156014NLS A 14162 Hồ Thị Cẩm Tú 1 100293 1350 11124056NLS A 14177 Ngô Triệu Tú 0 100593 1500 11149059NLS A 14180 Nguyễn Anh Tú 0 100893 1500 11126047NLS A 14192 Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú 1 260193 1700 11156015NLS A 14199 Nguyễn Thị Tú 1 150292 1350 11113041NLS A 14234 Tăng Huỳnh Tuấn Tú 0 240293 1450 11112041NLS A 14237 Trần Điền Tú 0 090192 1750 11172015NLS A 14267 Trần Thị Tươi 1 261093 1500 11149060NLS A 14277 Phạm Thị Thu Tường 1 170893 1400 11123054NLS A 14279 Trần Thanh Tường 0 010193 1650 11124057NLS A 14286 Trần Văn Tửng 0 170392 1250 11154022NLS A 14306 Bùi Trần Phương Uyên 1 230293 1450 11126048NLS A 14315 Lê Hoàng Phương Uyên 1 231193 1300 11131004NLS A 14323 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên 1 190793 1150 11131005NLS A 14339 Phạm Phương Uyên 1 161293 1350 11139019NLS A 14345 Trần Thị Phương Uyên 1 130993 1450 11126049NLS A 14371 Ngô Thị Mai Vàng 1 300693 1250 11149061NLS A 14378 Huỳnh Phúc Văn 0 021188 1300 11161006NLS A 14407 Đinh Thị Thu Vân 1 041293 1400 11169011NLS A 14411 Đỗ Khánh Vân 1 121093 1450 11148032NLS A 14415 Hà Vân 1 251193 1300 11149062NLS A 14485 Nguyễn Thị Thùy Vân 1 160993 1350 11123055

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 14494 Phạm Thị Cẩm Vân 1 010393 1300 11123056NLS A 14502 Phạm Vũ Thùy Vân 1 281293 1450 11112042NLS A 14504 Phùng Tuyết Vân 1 200493 1200 11161007NLS A 14509 Trần Thanh Vân 1 141293 1400 11123057NLS A 14522 Trịnh Thị Vân 1 080693 1350 11148033NLS A 14546 Đoàn Thị Ngọc Vi 1 240993 1450 11123058NLS A 14562 Nguyễn Thảo Vi 1 050493 1150 11127035NLS A 14563 Nguyễn Thị Bạch Vi 1 240993 1450 11149063NLS A 14577 Trần Ngọc Đan Vi 1 140493 1750 11123059NLS A 14587 Trần Thị Lâm Viên 1 260893 1200 11157045NLS A 14624 Nguyễn Quốc Việt 0 270893 1650 11124058NLS A 14713 Trương Huỳnh Tự Trung Vinh 0 270693 1400 11148034NLS A 14718 Nguyễn Thị Vĩ 1 030493 1350 11150016NLS A 14724 Nguyễn Vĩnh 0 050992 1350 11130031NLS A 14730 Võ Hoàng Vĩnh 0 170891 1300 11113042NLS A 14740 Nguyễn Văn Vui 0 010192 1300 11123060NLS A 14755 Bùi Thanh Vũ 0 010193 1500 11148035NLS A 14758 Châu Minh Vũ 0 011293 1500 11113043NLS A 14783 La Hoàng Vũ 0 240393 1300 11122039NLS A 14786 Lê Anh Vũ 0 211193 1450 11135026NLS A 14790 Lê Hoàng Vũ 0 130693 1150 11130032NLS A 14801 Lưu Hoàn Vũ 0 170693 1550 11123061NLS A 14824 Nguyễn Trần Anh Vũ 0 100993 1600 11139020NLS A 14825 Nguyễn Trần Anh Vũ 0 081093 1450 11126050NLS A 14872 Lý Quang Vương 0 201293 1350 11118003NLS A 14891 Trương Quốc Vương 0 060893 1650 11151010NLS A 14920 Lưu Khánh Vy 1 170993 1300 11148036NLS A 14962 Phạm Nguyễn Bảo Vy 1 231293 1450 11126051NLS A 15016 Nguyễn Hoàng Xuân 1 130293 1350 11139021NLS A 15027 Nguyễn Thị Hoa Xuân 1 021192 1800 11135027NLS A 15046 Võ Thị Trường Xuân 1 311093 1450 11123062NLS A 15048 Sú Hỷ Xung 0 010493 1400 11112043NLS A 15049 Cù Thị Bảo Xuyên 1 000093 1500 11149064NLS A 15083 Hoàng Thị Kim Yên 1 240293 1250 11157046NLS A 15086 Mai Hồng Yên 0 150390 1200 11116005NLS A 15088 Nguyễn Thị Xuân Yên 1 280893 1800 11142021NLS A 15098 Bùi Thị Hoàng Yến 1 130293 1300 11125019NLS A 15124 Hoàng Thị Thảo Yến 1 090293 1450 11156016NLS A 15126 Hồ Thị Ngọc Yến 1 230393 1150 11149065NLS A 15135 Lê Hoàng Yến 1 141093 1900 11124059NLS A 15167 Nguyễn Hải Yến 1 230493 1350 11113044NLS A 15172 Nguyễn Hồng Yến 1 221193 1350 11141002NLS A 15192 Nguyễn Thụy Huỳnh Yến 1 260493 1700 11112044NLS A 15212 Phan Hải Yến 1 240393 1350 11160015NLS A 15214 Phạm Lê Hoàng Yến 1 200993 1500 11112045NLS A 15224 Trần Thị Ngọc Yến 1 080493 1300 11149066NLS A 15245 Mai Như ý 1 261093 1400 11124060NLS A 15271 Huỳnh Vũ An 0 120893 1300 11153006NLS A 15274 Ngô Thị Thúy An 1 290793 1400 11127036NLS A 15280 Võ Thanh An 1 251193 1300 11122040NLS A 15281 Võ Thuý An 1 240493 1150 11130033

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 15284 Huỳnh Vân Anh 1 290993 1550 11160016NLS A 15286 Lê Xuân Anh 1 060993 1450 11143029NLS A 15292 Phạm Trần Hồng Anh 1 030893 1300 11148037NLS A 15297 Võ Thị Ngọc Anh 1 080393 1300 11142022NLS A 15298 Nguyễn Thúy ái 1 090893 1300 11172016NLS A 15310 Đào Thị Bình 1 050893 1550 11164006NLS A 15320 Lâm Thị Ngọc Châu 1 011193 1500 11123063NLS A 15324 Nguyễn Võ Ngọc Châu 0 140993 1850 11145023NLS A 15328 Nguyễn Thị Diểm Chi 1 100793 1750 11150017NLS A 15332 Trần Thị Kim Chi 1 300893 1150 11149067NLS A 15333 Vỏ Minh Chí 0 200793 1350 11130034NLS A 15342 Văn Thanh Cường 0 280293 1950 11145024NLS A 15347 Võ Văn Dện 0 091091 1150 11149068NLS A 15355 Lê Quốc Duy 0 190292 1350 11145025NLS A 15356 Nguyễn Anh Duy 0 041293 1250 11164007NLS A 15368 Trương Ngọc ánh Duyên 1 120993 1500 11123064NLS A 15388 Nguyễn Văn Cờ Đỏ 0 270793 1300 11130035NLS A 15389 Nguyễn Văn Đương 0 100893 1300 11124061NLS A 15391 Lê Ngọc Đức 0 160793 1250 11137002NLS A 15419 Trịnh Huỳnh Mỹ Hạnh 1 040993 1500 11123065NLS A 15420 Ngô Thuý Hằng 1 221292 1400 11150018NLS A 15437 Trà Thị Mỹ Hiền 1 200493 1300 11122041NLS A 15438 Trần Thị Hiền 1 250992 1650 11157047NLS A 15453 Lê Đăng Hoàng 0 080893 1800 11114007NLS A 15476 Nguyễn Kiến Hưng 0 040992 1600 11145026NLS A 15482 Nguyễn Ngọc Diệu Hương 1 280993 1450 11113045NLS A 15493 Hoàng Văn Khang 0 141293 1500 11119004NLS A 15495 Phan Hoàng Khang 0 050192 1450 11113046NLS A 15496 Phan Hồ Tái Khang 0 180393 1350 11142023NLS A 15500 Nguyễn Tuấn Khanh 0 120593 1350 11126052NLS A 15520 Phạm Thị Thanh Lan 1 300893 1250 11149069NLS A 15530 Hùynh Vũ Linh 0 150391 1150 11145027NLS A 15534 Nguyễn Đoàn Phụng Linh 1 060293 1200 11145028NLS A 15539 Chau Ngọc Loan 1 240793 0950 11113047NLS A 15542 Hà Thị Đài Loan 1 291293 1300 11149070NLS A 15548 Phan Thanh Loan 1 020193 1200 11145029NLS A 15553 Trần Thanh Long 0 121193 1500 11126053NLS A 15554 Võ Phi Long 0 021193 1250 11145030NLS A 15556 Nguyễn Đức Lộc 0 240693 1400 11139022NLS A 15566 Phạm Thị Mai Ly 1 150493 1550 11172017NLS A 15595 Trần Lê Hà My 1 290393 1450 11139023NLS A 15597 Nguyễn Hoàng Nam 0 090293 1300 11123066NLS A 15604 Vũ Đình Năm 0 150793 1300 11149071NLS A 15605 Nguyễn Thị Nga 1 000092 1150 11157048NLS A 15611 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 020493 1350 11172018NLS A 15616 Trần Kim Ngân 1 240993 1250 11123067NLS A 15620 Lê Trọng Nghĩa 0 250993 1150 11145031NLS A 15639 Lâm Thảo Nguyên 1 150393 1600 11164008NLS A 15640 Lý Bình Nguyên 0 110493 1050 11130036NLS A 15651 Hồ Lê Xuân Nhật 1 090493 1400 11142024NLS A 15661 Dương Mỹ Nhung 1 090493 1200 11160017

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 15666 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 1 190993 1450 11116006NLS A 15669 Lê Ngọc Như 1 071293 1200 11145032NLS A 15673 Trần Vũ Tố Như 1 211293 1300 11157049NLS A 15679 Huỳnh Thị Mỹ Nương 1 100293 1300 11113048NLS A 15698 Lâm Phong Phú 0 010192 1900 11116007NLS A 15699 Phạm Thị Phụng 1 130693 1200 11145033NLS A 15702 Trần Phi Phụng 1 241093 1400 11172019NLS A 15715 Nguyễn Trần Phương 0 100793 1250 11122042NLS A 15719 Phạm Nguyệt Phương 1 280493 1300 11157050NLS A 15722 Trịnh Ngọc Phương 1 300493 1350 11113049NLS A 15726 Tiết Huỳnh Kim Phượng 1 140493 1500 11126054NLS A 15731 Dương Ngọc Thanh Quyên 1 161293 1450 11139024NLS A 15738 Trang Tố Quyên 1 270193 1500 11126055NLS A 15739 Trịnh Xuân Quyên 1 060593 1950 11145034NLS A 15757 Trần Phước Tài 0 200992 1500 11135028NLS A 15761 Nguyễn Minh Tâm 0 051193 1600 11117008NLS A 15763 Quách Thị Thanh Tâm 1 091193 1650 11139025NLS A 15764 Võ Thị Minh Tâm 1 010193 1200 11164009NLS A 15767 Đoàn Văn Tấn 0 090793 1500 11145035NLS A 15772 Lê Thị Mỹ Thanh 1 110392 0950 11143030NLS A 15783 Sơn Duy Thanh 0 93 1250 11157051NLS A 15785 Trần Nhi Thanh 0 251093 1500 11114008NLS A 15786 Trần Thị Thanh 1 200793 1250 11122043NLS A 15790 Nguyễn Hữu Thành 0 291291 1650 11145036NLS A 15808 Sơn Thị Thanh Thảo 1 060493 1300 11164010NLS A 15816 Huỳnh Quang Thái 0 010992 1600 11130037NLS A 15822 Nguyễn Việt Thắng 0 191193 1250 11145037NLS A 15823 Nguyễn Văn Thặm 0 011093 1150 11113050NLS A 15824 Lê Công Minh Thi 0 160391 1150 11113051NLS A 15826 Lữ Thị Cẩm Thi 1 160593 1650 11148038NLS A 15829 Trương Minh Thiện 0 090693 1200 11157052NLS A 15832 Nguyễn Phúc Thịnh 0 121293 1500 11130038NLS A 15835 Văn Anh Thoại 0 100493 1200 11116008NLS A 15842 Huỳnh Văn Thuận 0 191290 1300 11122044NLS A 15856 Trương Trần Anh Thư 1 130293 1650 11126056NLS A 15862 Bùi Thị Thủy Tiên 1 150892 1350 11161008NLS A 15866 Lê Thủy Tiên 1 270793 1350 11122045NLS A 15868 Nguyễn Phụng Tiên 1 101093 1250 11117009NLS A 15874 Nguyễn Ngọc Tiến 1 021093 1350 11115008NLS A 15879 Lê Thanh Tịnh 0 160693 1400 11122046NLS A 15890 Nguyễn Thị Bảo Trang 1 020692 1150 11116009NLS A 15903 Võ Khánh Trang 1 210393 1250 11127037NLS A 15907 Lâm Thị Thảo Trâm 1 211293 1600 11122047NLS A 15908 Lý Hoàng Bảo Trâm 1 200693 1250 11172020NLS A 15912 Thái Thị Bích Trâm 1 180293 1500 11126057NLS A 15915 Dương Bảo Trân 1 230993 1600 11135029NLS A 15919 Lê Hồng Tre 0 170293 1150 11154023NLS A 15925 Lê Nguyễn Diễm Trinh 1 041093 1500 11123068NLS A 15933 Trần Phương Trinh 1 010993 1400 11116010NLS A 15934 Trương Ngọc Trinh 1 220793 1550 11148039NLS A 15936 Trần Công Trình 0 170593 1650 11148040

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 15937 Sơn Minh Trí 0 280293 1100 11130039NLS A 15952 Trần Du Tuấn 0 231193 1500 11131006NLS A 15960 Trương Ngọc Kim Tuyến 1 230893 1250 11113052NLS A 15966 Nguyễn Thịnh Vản 0 280393 1200 11157053NLS A 15968 Trần Trúc Vân 1 230293 1300 11157054NLS A 15975 Lê Xuân Việt 1 011092 1400 11112046NLS A 15981 Lâm Thanh Vũ 0 151191 1200 11141003NLS A 15985 Nguyễn ánh Xuân 1 231093 1400 11123069NLS A 16031 Lê Thanh Hoàng Anh 1 171293 1500 11157055NLS A 16039 Nguyễn Thị Trâm Anh 1 180693 1400 11124062NLS A 16040 Nguyễn Thị Việt Anh 1 010693 1300 11123070NLS A 16052 Huỳnh Thị ánh 1 020293 1300 11123071NLS A 16053 Ngô Thị Ngọc ánh 1 271293 1550 11125020NLS A 16056 Phạm Thị ánh 1 190593 1200 11149072NLS A 16084 Đinh Thị Bạn 1 200493 1200 11116011NLS A 16096 Giang Lý Bình 1 290193 0800 11124134NLS A 16120 Nguyễn Văn Cảnh 0 070293 1100 11124135NLS A 16131 Tô Thị Hồng Cẩm 1 010193 1300 11123072NLS A 16155 Võ Thị Kim Chi 1 280893 1300 11122048NLS A 16197 Lê Thị Hồng Cúc 1 020593 1350 11126058NLS A 16201 Cao An Cư 0 250591 0900 11124136NLS A 16213 Lê Phúc Cường 0 140292 1250 11154024NLS A 16245 Nguyễn Thị Thuý Diễm 1 300493 1300 11123073NLS A 16246 Phan Thị Hoàng Diễm 1 021093 1200 11123189NLS A 16261 Lương Minh Diệu 1 080493 1550 11157056NLS A 16262 Lưu Thị Bích Diệu 1 130792 1050 11123190NLS A 16266 Phan Thị Diệu 1 280493 1550 11150019NLS A 16268 Tạ Thị Thanh Diệu 1 280191 1300 11131007NLS A 16275 Trần Ngọc Trung Du 0 100193 1300 11150020NLS A 16277 Đặng Thị Thanh Dung 1 290493 1350 11125021NLS A 16323 Trương Tuấn Duy 0 011193 1300 11131008NLS A 16386 Rõmah Đaih 0 220693 0850 11113299NLS A 16392 Nguyễn Thị Đào 1 021193 1750 11148041NLS A 16393 Man Minh Đảo 0 200493 1550 11122049NLS A 16406 Lương Văn Đạt 0 100793 0900 11114043NLS A 16407 Nguyễn Mộng Đạt 0 150593 1300 11118004NLS A 16427 Nguyễn Phúc Định 0 280293 1300 11120020NLS A 16428 Nguyễn Thị Định 1 050593 1150 11114009NLS A 16443 Đơr 1 280193 0800 11113300NLS A 16469 Nguyễn Kiên Giang 0 200293 1350 11124063NLS A 16491 Ksor Hà 0 070593 0800 11124137NLS A 16499 Nguyễn Đặng Ngân Hà 1 290893 1050 11113301NLS A 16555 Huỳnh Nguyên Ngân Hạ 1 030293 1800 11142025NLS A 16579 Đồng Thị Thanh Hằng 1 160193 1400 11122050NLS A 16582 Huỳnh Thị Lệ Hằng 1 161193 1200 11120021NLS A 16600 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1 011293 1450 11126059NLS A 16609 Võ Thị Thu Hằng 1 121293 1500 11117010NLS A 16618 Đặng Thái Hậu 0 250793 1250 11125022NLS A 16638 Đinh Xuân Hè 0 030691 0800 11124138NLS A 16660 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 130793 1700 11126060NLS A 16700 Trần Ngọc Hiệp 0 261292 1200 11143031

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 16702 Võ Đại Hiệp 0 040893 1150 11149073NLS A 16710 Lê Thị Thanh Hoa 1 060793 1050 11124139NLS A 16720 Trần Thị Mai Hoa 1 300892 1350 11124064NLS A 16725 Ung Minh Hoan 0 050893 1200 11153007NLS A 16733 Nguyễn Thị Hoà 1 270693 1150 11146005NLS A 16746 Phan Văn Hoàn 0 150693 1000 11113302NLS A 16753 Nguyễn Huy Hoàng 0 310593 1450 11123191NLS A 16780 Lê Thị Mỹ Hồ 1 200793 1200 11116012NLS A 16781 Nguyễn Phi Hồ 0 221293 1750 11124065NLS A 16805 Nguyễn Hơn 0 080393 1350 11116013NLS A 16808 Đinh Văn Hrong 0 021093 0800 11113303NLS A 16847 Ngô Thị Ngọc Huyền 1 150693 1300 11123192NLS A 16883 Châu Thị Mỹ Hương 1 110893 1550 11155004NLS A 16889 Đoàn Thị Hương 1 140993 1400 11119005NLS A 16890 Hoàng Thị Diễm Hương 1 100393 1100 11149074NLS A 16910 Trần Thu Hương 1 060692 1200 11124140NLS A 16945 Lê Tấn Khôi 0 300893 1500 11145038NLS A 16965 Nguyễn Thị Kiều 1 060491 1150 11161009NLS A 16972 Trần Thị Thúy Kiều 1 140393 1050 11124141NLS A 17045 Nguyễn Thanh Liêm 0 251293 1300 11169012NLS A 17050 Trần Thị ái Liên 1 121093 1350 11135030NLS A 17069 Huỳnh Thị Mỹ Linh 1 020293 1300 11130040NLS A 17097 Võ Thị Mỹ Linh 1 150792 1400 11139026NLS A 17115 Nguyễn Thị Loan 1 080993 1300 11150021NLS A 17121 Phan Thị Kim Loan 1 011192 1000 11123193NLS A 17122 Phạm Thị Loan 1 200593 1250 11172021NLS A 17143 Đinh Công Lợi 0 201293 1250 11117011NLS A 17150 Nguyễn Thành Luân 0 140393 1250 11169013NLS A 17171 Nguyễn Thành Lưu 0 091192 1000 11149542NLS A 17172 Nguyễn Thị Ngọc Lưu 1 110493 1400 11123074NLS A 17185 Hồ Ngọc Bảo Ly 1 141193 1250 11143032NLS A 17235 Võ Minh Mẫn 0 021292 1450 11112047NLS A 17260 Lê Thị Mộng 1 150393 1750 11139027NLS A 17261 Rơ Trần Mơ 1 040393 0850 11124142NLS A 17282 Nguyễn Thị Mỹ 1 200893 1250 11161010NLS A 17286 Nguyễn Thị Na 1 190593 1200 11143033NLS A 17328 Ngô Thị Thu Ngân 1 100393 1200 11120022NLS A 17334 Ngyễn Bích Ngân 1 070393 1400 11123075NLS A 17367 Nguyễn Thị Thu Ngọc 1 120792 1050 11124143NLS A 17386 Trần Thị Thảo Nguyên 1 280893 1300 11130041NLS A 17415 Võ Thị Nhạn 1 050893 1450 11149075NLS A 17441 Huỳnh Thị Nhi 1 250393 1650 11173001NLS A 17444 Lê Thị Tú Nhi 1 100893 1300 11123076NLS A 17462 Nguyễn Đình Nhơn 0 161292 1250 11153008NLS A 17463 Phạm Hữu Nhơn 0 010493 1300 11131009NLS A 17483 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1 090693 1500 11126061NLS A 17505 Nguyễn Thị Nữ 1 130293 1150 11148042NLS A 17506 Phạm Thị Xuân Nữ 1 101093 1450 11123077NLS A 17509 Cai Thị Thuý Oanh 1 060993 1500 11148043NLS A 17516 Nguyễn Thị Mỹ Oanh 1 291093 0900 11124144NLS A 17530 Hồ Tấn Phát 0 160293 1250 11124066

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 17570 Đoàn Vĩnh Phú 0 280293 1200 11124067NLS A 17599 Lê Hoàng Minh Phương 1 110193 1450 11112048NLS A 17602 Mai Trị Phương 0 280493 1400 11127038NLS A 17604 Nguyễn Thế Phương 0 220693 1050 11124145NLS A 17605 Nguyễn Thị Phương 1 091293 1200 11148044NLS A 17609 Nguyễn Thị Bích Phương 1 150893 1300 11149076NLS A 17615 Phạm Thị Thu Phương 1 140893 1200 11120023NLS A 17617 Trần Đình Phương 0 121193 1050 11112299NLS A 17624 Võ Minh Phương 0 270393 1200 11153009NLS A 17640 Mai Thị Phượng 1 080593 1000 11157057NLS A 17650 Rơ Châm Phyun 0 101091 0800 11124146NLS A 17694 Trần Thị Hồng Quyên 1 021093 1000 11149543NLS A 17703 Hồ Thị Như Quỳnh 1 120193 1150 11157058NLS A 17715 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 1 260793 1350 11122051NLS A 17719 Diệp Thị Quý 1 270893 1500 11139028NLS A 17720 Đào Thị Quý 1 030893 1300 11123078NLS A 17724 Lê Thị Quý 1 210292 1350 11157059NLS A 17744 Trương Thị Thuý Sang 1 281092 1550 11120024NLS A 17750 Siu Sáu 0 200192 0850 11113304NLS A 17754 Nguyễn Thị Hồng Sen 1 271293 1500 11142026NLS A 17766 Nguyễn Vĩnh Song 0 041093 1250 11130042NLS A 17772 Ngô Thành Sơn 0 161093 1550 11115009NLS A 17827 Trần Thị Minh Tâm 1 090493 1300 11122052NLS A 17838 Trần Nhật Tân 0 080393 1250 11154025NLS A 17847 Đặng Thị Tấn Thanh 1 041193 1350 11113053NLS A 17852 Nguyễn Duy Thanh 0 190193 1500 11164011NLS A 17870 Nguyễn Tấn Thành 0 071291 1050 11113305NLS A 17886 Đỗ Quang Thảo 0 160393 1950 11124068NLS A 17902 Lê Thu Thảo 1 220293 1550 11161011NLS A 17925 Phan Thị Phương Thảo 1 060393 1400 11157060NLS A 17930 Phạm Thị Anh Thảo 1 181193 1450 11142027NLS A 17931 Thái Thị Thanh Thảo 1 200793 1350 11121001NLS A 17939 Trần Thị Thanh Thảo 1 100893 1450 11143034NLS A 17952 Nguyễn Ngọc Thạch 0 110293 1500 11126062NLS A 18020 Đặng Thị Ngọc Thiệp 1 021193 1300 11132001NLS A 18033 Dương Thị Thoa 1 281093 1850 11150022NLS A 18054 Lê Thị Thời 1 100893 1250 11157061NLS A 18056 Đặng Thị Hoài Thu 1 090793 0800 11124147NLS A 18082 Đinh Thị Thuên 1 150192 0800 11123194NLS A 18123 Nguyễn Thị Thủy 1 040993 1300 11127039NLS A 18127 Nguyễn Thị Xuân Thủy 1 151192 0800 11123195NLS A 18129 Trần Thị Thủy 1 051193 1400 11160018NLS A 18132 Trương Thị Thanh Thủy 1 080793 1350 11157062NLS A 18136 Lê Thị Thúy 1 250193 1350 11113054NLS A 18137 Ngô Thị Ngọc Thúy 1 210893 1450 11122053NLS A 18164 Trần Thị Thương 1 030393 1150 11123196NLS A 18196 Võ Thanh Tiền 1 010193 1550 11148045NLS A 18213 Lưu Thị Tình 1 150593 1350 11123079NLS A 18219 Đặng Chánh Tín 0 041093 1650 11123080NLS A 18232 Nguyễn Thị Tính 1 250693 1100 11149544NLS A 18233 Đặng Văn Tịnh 0 170393 1350 11123081

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS A 18235 Lê Đình Tịnh 0 210793 1250 11150023NLS A 18240 Nguyễn Quốc Toàn 0 301093 1300 11153010NLS A 18270 Lê Thị Thuỳ Trang 1 170893 1250 11148046NLS A 18293 Nguyễn Thị Thu Trang 1 130493 1250 11171005NLS A 18298 Nguyễn Thị Thúy Trang 1 200393 1200 11149077NLS A 18332 Ngô Thị Huyền Trâm 1 150893 1400 11150024NLS A 18334 Nguyễn Thị Quyền Trâm 1 301193 1350 11122054NLS A 18340 Trần Anh Trâm 1 010693 1300 11135031NLS A 18341 Trần Thị Hà Trâm 1 090593 1250 11123082NLS A 18353 Nguyễn Thị ái Triều 1 230693 1200 11148047NLS A 18368 Nguyễn Thị Uyên Trinh 1 300893 1300 11142028NLS A 18385 Nguyễn Minh Trí 0 080892 1350 11125023NLS A 18390 Phan Trọng Trí 0 011093 1200 11172022NLS A 18392 Nguyễn Đức Trịnh 0 200693 1100 11124148NLS A 18411 Ngô Chí Trung 0 190593 1400 11150025NLS A 18427 Đoàn Bảo Trường 0 150793 1200 11120025NLS A 18458 Võ Quang Tuấn 0 010993 1350 11145039NLS A 18473 Trương Thị Thu Tuyền 1 091193 1300 11123083NLS A 18492 Trần Xuân Tùng 0 101190 1100 11123084NLS A 18539 Phạm Thị Thảo Vân 1 220993 1300 11149078NLS A 18577 Nguyễn Minh Việt 0 200393 1600 11151011NLS A 18612 Nguyễn Văn Vụ 0 190593 1250 11125175NLS A 18625 Ninh Quốc Vương 0 200193 1450 11127040NLS A 18670 Phan Thị Yến 1 130893 1400 11148048NLS B 18710 Nguyễn Văn A 0 240492 1600 11117012NLS B 18711 Bùi Thị Thùy An 1 021193 1600 11125024NLS B 18726 Đoàn Thị Thúy An 1 130793 1350 11142029NLS B 18737 Hoàng Văn An 0 120593 1450 11157063NLS B 18744 Huỳnh Thị Vân An 1 171293 1700 11172023NLS B 18745 Lâm Ngọc Thúy An 1 290693 1700 11112049NLS B 18750 Lê Trường An 0 090393 1400 11172024NLS B 18753 Lê Vũ Tuyết An 1 020493 1600 11145040NLS B 18761 Ngô Văn An 0 131192 1700 11139029NLS B 18771 Nguyễn Như An 0 201193 1600 11160019NLS B 18781 Nguyễn Thiên An 0 200393 1700 11148049NLS B 18785 Nguyễn Thị Kiến An 1 180393 1450 11156017NLS B 18786 Nguyễn Thị Minh An 1 201093 1800 11126063NLS B 18791 Nguyễn Thị Thúy An 1 191193 1900 11148050NLS B 18805 Nguyễn Trường An 0 310593 1350 11172025NLS B 18807 Nguyễn Tuấn An 0 020793 1600 11117013NLS B 18808 Nguyễn Văn An 0 171193 1350 11149079NLS B 18811 Nguyễn Vũ Tấn An 0 220193 1250 11145041NLS B 18813 Phan Nguyễn Trường An 0 221093 1300 11131010NLS B 18823 Phạm Thới An 0 071193 1400 11112050NLS B 18826 Tăng Thị Thúy An 1 180793 2000 11149080NLS B 18830 Trầm Lợi An 0 200293 1350 11172026NLS B 18840 Trần Thuận An 1 250393 2000 11142030NLS B 18845 Trương Đại An 0 131293 1550 11127041NLS B 18846 Trương Hải An 1 170493 2000 11126064NLS B 18851 Võ Thúy An 1 031093 1300 11116014NLS B 18858 Bùi Ngọc Anh 0 010692 1450 11149081

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 18859 Bùi Phương Anh 1 290193 1500 11149082NLS B 18868 Cao Dũng Anh 0 140293 1750 11127042NLS B 18872 Cao Thị Vân Anh 1 110793 1450 11141004NLS B 18873 Cù Hải Anh 0 100193 1750 11116015NLS B 18877 Dương Tuấn Anh 0 281093 1750 11125025NLS B 18883 Đặng Duy Anh 0 040192 1400 11172027NLS B 18886 Đặng Thị Anh 1 240693 1500 11156018NLS B 18891 Đinh Thế Anh 0 040693 1800 11149083NLS B 18910 Hoàng Thế Anh 0 270893 1900 11126065NLS B 18913 Hoàng Thị Ngọc Anh 1 150393 1350 11157064NLS B 18916 Hoàng Tiến Anh 0 160593 1350 11157065NLS B 18918 Hoàng Tuấn Anh 0 050493 1400 11172028NLS B 18922 Hoàng Văn Anh 0 150593 1850 11149084NLS B 18933 Huỳnh Tuấn Anh 0 120593 2100 11156019NLS B 18934 Huỳnh Tuấn Anh 0 151093 2050 11113055NLS B 18938 Lê Bá Anh 0 140493 1750 11142031NLS B 18940 Lê Công Tuấn Anh 0 160593 1400 11139030NLS B 18951 Lê Nguyễn Đông Anh 0 051193 1500 11145042NLS B 18955 Lê Quốc Anh 0 011293 1400 11148051NLS B 18957 Lê Thế Anh 0 200392 1800 11157066NLS B 18962 Lê Trần Tuấn Anh 0 160893 2000 11157067NLS B 18963 Lê Tuấn Anh 0 260293 1750 11142032NLS B 18968 Lê Tuấn Anh 0 260393 1450 11112051NLS B 18978 Mai Anh 1 200993 1950 11126066NLS B 18983 Mai Phương Anh 1 180593 1550 11156020NLS B 18985 Miêu Trâm Anh 1 280693 1250 11157068NLS B 18987 Ngô Thị Quỳnh Anh 1 211193 1350 11157069NLS B 18995 Nguyễn Duy Anh 0 261092 1300 11160020NLS B 18998 Nguyễn Đức Anh 0 051190 1800 11113056NLS B 18999 Nguyễn Đức Tuấn Anh 0 121093 1850 11127043NLS B 19003 Nguyễn Hoàng Anh 0 301093 1550 11149085NLS B 19008 Nguyễn Hồng Ngọc Diễm Anh 1 120293 1800 11148052NLS B 19010 Nguyễn Hùng Anh 0 150593 1250 11160021NLS B 19013 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 0 221293 1500 11112052NLS B 19014 Nguyễn Lê Châu Anh 0 181293 1400 11116016NLS B 19015 Nguyễn Lê Việt Anh 0 290993 1600 11125026NLS B 19030 Nguyễn Sỹ Bảo Anh 0 181293 1750 11127044NLS B 19036 Nguyễn Thị Anh 1 040393 1900 11113057NLS B 19040 Nguyễn Thị Diệp Anh 1 131193 2050 11171006NLS B 19052 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1 190993 1350 11172029NLS B 19061 Nguyễn Thị Trâm Anh 1 190793 1500 11142033NLS B 19066 Nguyễn Thị Vân Anh 1 281193 1500 11149086NLS B 19080 Nguyễn Tuấn Anh 0 261093 1550 11157070NLS B 19086 Nguyễn Văn Anh 0 061192 1850 11161012NLS B 19102 Phan Nhật Anh 1 260793 1950 11117014NLS B 19110 Phan Thị Tú Anh 1 190293 1500 11172030NLS B 19117 Phạm Thế Anh 0 240693 1400 11157071NLS B 19118 Phạm Thị Hoàng Anh 1 250493 1550 11125027NLS B 19127 Phạm Thị Vân Anh 1 241293 1950 11148053NLS B 19133 Phạm Tuấn Anh 0 100993 1450 11145043NLS B 19153 Trần Đình Ngọc Anh 0 260393 1450 11149087

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 19154 Trần Đức Anh 0 311093 1550 11127045NLS B 19157 Trần Ngọc Trâm Anh 1 111093 1550 11112053NLS B 19158 Trần Nguyễn Phước Anh 0 171093 1500 11149088NLS B 19159 Trần Nguyễn Tuấn Anh 0 230993 1300 11172031NLS B 19169 Trần Thị Ngọc Anh 1 150993 1550 11149089NLS B 19170 Trần Thị Ngọc Anh 1 161193 1550 11148054NLS B 19172 Trần Tiến Anh 0 180993 1900 11145044NLS B 19177 Trần Tuấn Anh 0 100291 1400 11127046NLS B 19179 Trần Việt Anh 0 300993 1450 11113058NLS B 19183 Trịnh Vân Anh 1 030393 1450 11157072NLS B 19192 Vi Thị Kim Anh 1 150293 1550 11126067NLS B 19208 Vũ Thị Hồng Anh 1 030393 1550 11156021NLS B 19210 Vũ Thị Lan Anh 1 070793 1350 11157073NLS B 19215 Vũ Tuấn Anh 0 031093 1350 11149090NLS B 19223 Nguyễn Lê Nhân ái 1 100193 1750 11139031NLS B 19233 Đỗ Thị Ngọc ánh 1 030193 1650 11127047NLS B 19240 Lê Thị Ngọc ánh 1 190893 1500 11145045NLS B 19249 Ngyuễn Thị Ngọc ánh 1 150993 1250 11145046NLS B 19253 Sái Thị Ngọc ánh 1 121093 1300 11149091NLS B 19255 Trần Thị Minh ánh 1 220693 1550 11117015NLS B 19260 Võ Thị Ngọc ánh 1 250693 1350 11172032NLS B 19263 Bùi Minh Ân 0 080293 1800 11126068NLS B 19265 Đặng Hoài Ân 0 290893 1450 11127048NLS B 19271 Đường Thị Ngọc Ân 1 280293 1750 11112054NLS B 19275 Hồ Văn Ân 0 071292 1450 11146006NLS B 19283 Lê Thị Bảo Ân 1 291093 2000 11148055NLS B 19287 Ngô Thị Thuỳ Ân 1 150593 1550 11156022NLS B 19288 Nguyễn Bảo Ân 0 170393 1600 11127049NLS B 19293 Nguyễn Hồng Ân 0 230593 2250 11171007NLS B 19304 Trần Quốc Ân 0 020393 1450 11113059NLS B 19305 Trần Thiện Ân 0 030893 1250 11145047NLS B 19306 Trần Thị Hoài Ân 1 160392 1300 11160022NLS B 19309 Vy Ngọc Ân 1 160493 1250 11148056NLS B 19310 Đào Hải Âu 0 010393 1450 11158004NLS B 19320 Nguyễn Thị ẩn 1 190792 1550 11171008NLS B 19325 Nguyễn Danh Ba 0 161293 2150 11139032NLS B 19328 Nguyễn Văn Ba 0 280693 1400 11171009NLS B 19333 Trương Văn Ba 0 060692 1300 11131011NLS B 19337 Bùi Ngọc Bảo 0 220193 1800 11142034NLS B 19338 Bùi Thiên Bảo 0 081093 1400 11141005NLS B 19339 Diệp Trí Bảo 0 061193 1600 11172033NLS B 19340 Dương Thái Bảo 0 010593 1800 11112055NLS B 19344 Đoàn Đắc Bảo 0 040593 1400 11172034NLS B 19357 Lê Quốc Bảo 0 081293 1400 11112056NLS B 19361 Lưu Quốc Bảo 0 121093 1750 11126069NLS B 19373 Nguyễn Ngọc Bảo 0 011193 1650 11149092NLS B 19375 Nguyễn Phúc Bảo 0 010693 1650 11141006NLS B 19378 Nguyễn Quốc Bảo 0 030193 1800 11112057NLS B 19404 Tô Công Nguyên Bảo 0 031293 1950 11157074NLS B 19407 Trần Hoài Bảo 0 040193 1700 11148057NLS B 19408 Trần Ngọc Bảo 0 051093 1500 11112058

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 19415 Trương Anh Bảo 0 250493 1600 11172035NLS B 19417 Trương Quang Bảo 0 160193 1250 11113060NLS B 19418 ừng Thế Bảo 0 220193 1050 11172036NLS B 19421 Võ Văn Bảo 0 200392 1600 11131012NLS B 19422 Võ Văn Bảo 0 201293 1800 11112059NLS B 19434 Nguyễn Xuân Bách 0 300993 2050 11116017NLS B 19437 Hoàng Anh Báu 0 080493 1200 11113061NLS B 19452 Ngô Hải Bằng 0 010293 1350 11117016NLS B 19458 Vũ Văn Bằng 0 100293 1700 11126070NLS B 19460 Nguyễn Thọ Bắc 0 240693 1500 11149093NLS B 19462 Nguyễn Văn Bắc 0 100189 1500 11145048NLS B 19463 Phan Văn Bắc 0 291193 1350 11160023NLS B 19469 Hong Nàm Bẩu 0 010893 1600 11157075NLS B 19475 Hồ Thị Bé 1 060792 1150 11149545NLS B 19479 Phạm Thị Bé 1 270693 1550 11116018NLS B 19485 Nguyễn Trọng Biên 0 070892 1650 11149094NLS B 19493 Nguyễn Ngọc Biển 0 220793 2150 11139033NLS B 19505 Dương Văn Bình 0 190792 1550 11127050NLS B 19514 Đỗ Thị Bình 1 010693 1600 11172037NLS B 19517 Hoàng Quang Bình 0 050993 1550 11148058NLS B 19520 Hồ Thanh Bình 0 240393 2200 11149095NLS B 19522 Hố Bá Bình 0 290993 1350 11160024NLS B 19526 Lâm Huy Bình 0 290393 1600 11149096NLS B 19530 Lê Phương Bình 0 110593 1600 11149097NLS B 19534 Lê Thanh Bình 0 050793 1350 11172038NLS B 19541 Lương Thị Cẩm Bình 1 171093 1900 11139034NLS B 19546 Nguyễn An Bình 0 060192 1450 11113062NLS B 19550 Nguyễn Hải Bình 0 010293 1750 11126071NLS B 19551 Nguyễn Hòa Bình 0 110193 1900 11139035NLS B 19554 Nguyễn Lê Thái Bình 0 070893 1750 11149098NLS B 19556 Nguyễn Ngô An Bình 0 081193 1850 11126072NLS B 19563 Nguyễn Thanh Bình 0 280693 1250 11161013NLS B 19575 Nguyễn Văn Bình 0 120190 1400 11112060NLS B 19579 Nguyễn Văn Phương Bình 0 130993 1700 11145049NLS B 19584 Phan Thanh Bình 0 101093 1500 11125028NLS B 19588 Phạm Thị Cẩm Bình 1 200893 1550 11139036NLS B 19590 Phạm Thị Tiểu Bình 1 041093 1650 11149099NLS B 19594 Phạm Xuân Bình 0 030692 1200 11146007NLS B 19595 Thái Duy Bình 0 030992 1500 11157076NLS B 19599 Trần Nguyễn Thanh Bình 0 240493 1400 11161014NLS B 19600 Trần Phương Bình 0 150693 1550 11148059NLS B 19602 Trần Thanh Bình 0 040193 1250 11147004NLS B 19605 Trịnh Văn Bình 0 121293 1450 11112061NLS B 19613 Võ Thị Diệu Bình 1 210993 1350 11149100NLS B 19623 Đoàn Thị Thu Bích 1 030892 1500 11148060NLS B 19628 Huỳnh Ngọc Bích 1 151293 1950 11157077NLS B 19630 Lê Thị Bích 1 120693 1750 11126073NLS B 19639 Nguyễn Thị Hoa Bích 1 220893 1700 11127051NLS B 19644 Nguyễn Thị Ngọc Bích 1 071093 1600 11125029NLS B 19645 Nguyễn Trần Ngọc Bích 1 031093 1500 11148061NLS B 19646 Phan Thị Bích 1 201193 1350 11146008

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 19647 Phạm Thị Bích 1 170193 1500 11125030NLS B 19648 Phạm Thị Ngọc Bích 1 151093 1900 11156023NLS B 19649 Trần Thị Ngọc Bích 1 161093 1950 11157078NLS B 19653 Ngô Thị Bông 1 021093 1300 11161015NLS B 19656 Mã Văn Bộ 0 031193 1400 11149101NLS B 19657 Đỗ Văn Bui 0 140693 1350 11127052NLS B 19658 Phạm Văn Buốl 0 020191 1450 11148062NLS B 19665 Lê Thanh Hải Bửu 0 240193 1400 11127053NLS B 19674 Trần Thị Sơn Ca 1 100892 1500 11149102NLS B 19675 Hà Thanh Can 0 261293 1450 11113063NLS B 19691 Lê Việt Cảnh 0 150293 1500 11149103NLS B 19705 Trương Dương Cảnh 0 180293 1300 11145050NLS B 19727 Lê Thị Hồng Cẩm 1 210193 1400 11148063NLS B 19754 Cao Thị Châm 1 270493 1600 11172039NLS B 19775 Huỳnh Phan Châu 0 251293 1750 11127054NLS B 19779 Lê Mạnh Thị Bảo Châu 1 190993 1750 11117017NLS B 19780 Lê Ngọc Châu 1 301293 1450 11157079NLS B 19782 Lê Thị Ngọc Châu 1 010493 1750 11156024NLS B 19783 Lê Thụy Song Châu 1 250593 1500 11148064NLS B 19786 Mai Thị Minh Châu 1 200993 1500 11148065NLS B 19787 Ngô Nguyễn Bảo Châu 1 050393 1550 11172040NLS B 19795 Nguyễn Ngọc Kim Châu 1 200993 1500 11142035NLS B 19796 Nguyễn Ngọc Kim Châu 1 060293 1400 11142036NLS B 19802 Nguyễn Thị Bảo Châu 1 250292 1300 11157080NLS B 19810 Nguyễn Thị Ngọc Châu 1 110293 1600 11149104NLS B 19830 Trần Minh Châu 0 030993 1800 11112062NLS B 19840 Trương Thị Lệ Ngọc Châu 1 131193 1600 11126074NLS B 19845 Vương Thị Minh Châu 1 220293 1600 11148066NLS B 19851 Đinh Võ Ngọc Chi 1 290993 1850 11148067NLS B 19853 Đỗ Thị Chi 1 050193 1550 11157081NLS B 19856 Hoàng Thị Kim Chi 1 020293 1500 11125031NLS B 19871 Nguyễn Linh Chi 1 260793 1650 11127055NLS B 19874 Nguyễn Thị Chi 1 280293 1450 11149105NLS B 19877 Nguyễn Thị Bích Chi 1 93 1700 11148068NLS B 19879 Nguyễn Thị Kiều Chi 1 171093 1850 11172041NLS B 19903 Phạm Kim Chi 1 271093 1450 11157082NLS B 19905 Phạm Thị Kim Chi 1 051293 1350 11149106NLS B 19906 Phạm Thị Kim Chi 1 150893 1750 11148069NLS B 19909 Trần Thị Bích Chi 1 030693 1500 11131013NLS B 19911 Trần Thị Huệ Chi 1 120993 1850 11149107NLS B 19917 Trần Thị Phương Chi 1 071192 1600 11126075NLS B 19921 Vũ Nguyễn Lệ Chi 1 221093 2050 11149108NLS B 19924 Bùi Quang Chiêu 0 100593 1750 11126076NLS B 19933 Cún Chạc Chiến 0 050393 1600 11112063NLS B 19939 Đặng Văn Chiến 0 210393 1350 11146009NLS B 19944 Khổng Vũ Chiến 0 141093 1700 11139037NLS B 19946 Lê Xuân Chiến 0 040493 1750 11116019NLS B 19948 Lưu Ngọc Chiến 0 060293 1550 11127056NLS B 19951 Nguyễn Chí Chiến 0 080793 1850 11113064NLS B 19952 Nguyễn Đình Chiến 0 160792 1450 11145051NLS B 19959 Nguyễn Văn Chiến 0 201193 1900 11149546

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 19964 Phạm Văn Chiến 0 260493 1450 11149109NLS B 19965 Phạm Văn Chiến 0 020193 1700 11149110NLS B 19971 Trần Văn Chiến 0 040793 1450 11145052NLS B 19988 Nguyễn Thị Chinh 1 280893 1400 11158005NLS B 19990 Phạm Ngọc Chinh 0 290593 1250 11157447NLS B 19995 Vũ Xuân Chinh 0 070693 1500 11148070NLS B 20002 La Quốc Chí 0 100393 1150 11116020NLS B 20006 Nguyễn Minh Chí 0 040193 1450 11149111NLS B 20008 Phạm Huỳnh Đức Chí 0 170393 1900 11117018NLS B 20018 Lê Minh Chính 0 010593 1750 11114010NLS B 20026 Phan Công Chính 0 280193 1700 11126077NLS B 20027 Võ Thành Chính 0 201193 1950 11125032NLS B 20031 Dương Văn Chung 0 190493 1300 11111003NLS B 20041 Lê Tiến Chung 0 051193 1500 11139038NLS B 20060 Phạm Đức Chung 0 150193 1950 11149112NLS B 20063 Phạm Quý Chung 0 170892 1300 11172042NLS B 20066 Trần Ngọc Chung 0 100293 1550 11126078NLS B 20078 Trương Thị Hồng Chuyên 1 160793 1800 11145053NLS B 20086 Đặng Quốc Chương 0 310893 1300 11145054NLS B 20089 Lê Quốc Chương 0 090493 1500 11113065NLS B 20095 Nguyễn Văn Chương 0 020593 1500 11147005NLS B 20096 Nguyễn Văn Chương 0 221293 1400 11149113NLS B 20100 Trương Nguyễn Hoàng Chương 0 140192 1050 11145055NLS B 20108 Nguyễn Văn Còn 0 250793 2050 11149114NLS B 20110 Bùi Xuân Công 0 160992 1400 11149115NLS B 20117 Hồ Văn Công 0 110892 1300 11161016NLS B 20125 Lê Thành Công 0 060393 1850 11126079NLS B 20130 Nguyễn Phi Công 0 050592 1300 11145056NLS B 20133 Nguyễn Thành Công 0 241093 1400 11113066NLS B 20135 Nguyễn Thành Công 0 020393 1450 11157083NLS B 20136 Nguyễn Thành Công 0 140293 1500 11171010NLS B 20139 Nguyễn Thành Công 0 240293 1650 11116021NLS B 20143 Nguyễn Văn Công 0 241293 1650 11126080NLS B 20149 Phạm Thành Công 0 010993 2050 11113067NLS B 20156 Trần Duy Công 0 150393 1600 11126081NLS B 20157 Trần Đình Công 0 150793 1350 11172043NLS B 20162 Trần Thành Công 0 150593 1650 11126082NLS B 20174 Chống Minh Cơ 0 190293 1200 11116022NLS B 20184 Dương Kim Cúc 1 060993 1450 11142037NLS B 20185 Đào Thị Kim Cúc 1 100793 1500 11149116NLS B 20191 Lư Thị Kim Cúc 1 240793 2500 11148071NLS B 20192 Ngô Thị Kim Cúc 1 121193 1900 11142038NLS B 20195 Nguyễn Thị Hoàng Cúc 1 220992 1800 11117019NLS B 20203 Phạm Thị Cúc 1 201093 1500 11148072NLS B 20206 Thái Thị Cúc 1 060893 1650 11172044NLS B 20218 Lê Trịnh Bá Cương 0 100893 2100 11157084NLS B 20219 Nguyễn Đình Cương 0 040691 1400 11116023NLS B 20221 Nguyễn Hữu Cương 0 171292 1450 11157085NLS B 20234 Võ Lê Cương 1 300593 1700 11145057NLS B 20237 Bùi Huy Cường 0 200593 1500 11127057NLS B 20238 Bùi Minh Cường 0 100393 1450 11125033

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 20239 Bùi Minh Cường 0 280493 1500 11142039NLS B 20241 Cao Phú Cường 0 141193 1500 11149117NLS B 20242 Cao Văn Cường 0 051093 1250 11113068NLS B 20249 Đào Tuấn Cường 0 141093 1350 11157086NLS B 20264 Hoàng Minh Cường 0 260593 1500 11157087NLS B 20265 Hồ Mạnh Cường 0 251192 1350 11127058NLS B 20269 Huỳnh Tuấn Cường 0 010593 1650 11149118NLS B 20270 Hỷ Minh Cường 0 110393 1050 11113069NLS B 20286 Lý Vĩnh Cường 0 090993 2150 11112064NLS B 20301 Nguyễn Đình Cường 0 200193 1450 11117020NLS B 20304 Nguyễn Huy Cường 0 080893 1750 11148073NLS B 20307 Nguyễn Hùng Cường 0 090293 1400 11149119NLS B 20311 Nguyễn Mạnh Cường 0 210793 1550 11160025NLS B 20324 Nguyễn Quốc Cường 0 040193 1300 11171011NLS B 20327 Nguyễn Quốc Cường 0 110493 1300 11131014NLS B 20339 Nguyễn Thế Cường 0 250593 1400 11113070NLS B 20340 Nguyễn Thị Hồng Cường 1 100592 1450 11127059NLS B 20342 Nguyễn Văn Cường 0 271193 1650 11149120NLS B 20346 Nguyễn Văn Cường 0 220393 1500 11149547NLS B 20352 Nguyễn Viết Cường 0 160993 1650 11126083NLS B 20354 Nguyễn Xuân Cường 0 200293 1450 11139039NLS B 20363 Phạm Cao Cường 0 100292 1500 11148074NLS B 20364 Phạm Doãn Cường 0 090393 1400 11149121NLS B 20370 Sái Anh Cường 0 150893 1750 11157088NLS B 20376 Trần Đình Cường 0 100793 1400 11127060NLS B 20377 Trần Huy Cường 0 230393 1500 11157089NLS B 20387 Trần Xuân Cường 0 211193 1750 11126084NLS B 20402 Vũ Trần Cường 0 181293 1500 11127061NLS B 20404 Vương Quốc Hùng Cường 0 150593 1400 11157090NLS B 20406 Bùi Công Danh 0 030593 1350 11172045NLS B 20412 Đồng Nguyễn Công Danh 0 191193 1500 11142040NLS B 20413 Đỗ Công Danh 0 130793 1800 11126085NLS B 20419 Lê Thanh Danh 0 080993 1500 11127062NLS B 20433 Nguyễn Tấn Danh 0 200993 1450 11139040NLS B 20441 Nguyễn Vương Danh 0 040793 1600 11158006NLS B 20446 Thái Hồng Danh 0 130493 1550 11112065NLS B 20462 Kiều Công Dân 0 020793 1450 11149122NLS B 20463 Lý Thế Dân 1 060993 1750 11157091NLS B 20472 Phạm Thúy Dâng 1 100993 1350 11117021NLS B 20473 Trần Triều Dâng 0 281093 2350 11116024NLS B 20478 Phan Văn Dậu 0 120193 1900 11113071NLS B 20482 Nguyễn Đặng An Di 1 271293 1750 11142041NLS B 20483 Cao Văn Diên 0 150793 1800 11145058NLS B 20494 Cao Thị Thúy Diễm 1 200593 1800 11171012NLS B 20502 Đặng Thị Diễm 1 100593 1700 11131015NLS B 20503 Đoàn Ngọc Diễm 1 040593 1900 11126086NLS B 20504 Đoàn Thị Ngọc Diễm 1 050393 1600 11148075NLS B 20506 Đỗ Thúy Diễm 1 280193 1650 11126087NLS B 20507 Hồ Đoàn Hồng Diễm 1 261292 1700 11148076NLS B 20509 Hồ Thị Ngọc Diễm 1 260493 1300 11117022NLS B 20515 Lương Thị Kiều Diễm 1 010393 1500 11156025

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 20523 Nguyễn Thị Hồng Diễm 1 211293 1450 11161017NLS B 20524 Nguyễn Thị Hồng Diễm 1 161193 1450 11113072NLS B 20529 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 1 100693 1900 11127063NLS B 20534 Nguyễn Thị Thúy Diễm 1 290192 1250 11113073NLS B 20548 Trần Thu Diễm 1 040993 1350 11161018NLS B 20566 Đỗ Vũ Diệp 1 080593 1650 11117023NLS B 20581 Lê Huyền Diệu 1 200993 1450 11149123NLS B 20585 Lê Thị Mỹ Diệu 1 200193 1500 11139041NLS B 20589 Ngô Thị Thúy Diệu 1 210793 1700 11149124NLS B 20593 Nguyễn Thanh Diệu 0 170193 1750 11148077NLS B 20594 Nguyễn Thị Diệu 1 040693 1950 11126088NLS B 20595 Nguyễn Thị Diệu 1 021193 1250 11116025NLS B 20606 Phạm Thị Diệu 1 250393 1450 11117024NLS B 20612 Trần Thị Minh Diệu 1 090993 1400 11148078NLS B 20615 Từ Chí Diệu 0 081193 1500 11112066NLS B 20617 Bùi Thị Dinh 1 031193 1850 11125034NLS B 20618 Lê Thị Thùy Dinh 1 080793 1450 11112067NLS B 20622 Hồ Ngọc Dìn 1 040293 1450 11171013NLS B 20629 Phí Thị Dịu 1 261193 1300 11171014NLS B 20630 Trần Thị Dịu 1 060993 1500 11148079NLS B 20631 Lê Khắc Trường Doanh 0 041093 1900 11172046NLS B 20638 Mai Đức Du 0 010393 2100 11161019NLS B 20640 Nguyễn Trung Du 0 200893 1500 11117025NLS B 20654 Bùi Thị Hồng Dung 1 191293 1250 11145059NLS B 20658 Cao Thị Dung 1 090993 1450 11148080NLS B 20659 Cao Thị Thùy Dung 1 261093 1650 11156026NLS B 20660 Cao Thị Thùy Dung 1 070693 1450 11125035NLS B 20663 Chu Thị Dung 1 230992 1400 11117026NLS B 20668 Đào Thị Dung 1 031093 1500 11147006NLS B 20672 Đinh Thị Cẩm Dung 1 150893 1450 11149125NLS B 20673 Đoàn Hồng Dung 1 050793 1600 11127064NLS B 20674 Đoàn Thị Mỹ Dung 1 260993 1350 11172047NLS B 20678 Hà Thanh Dung 1 180693 1700 11139042NLS B 20691 Huỳnh Thị Minh Dung 1 300693 1650 11117027NLS B 20692 Lê Huy Dung 0 250593 1350 11147007NLS B 20701 Mai Thị Thùy Dung 1 291093 1350 11127065NLS B 20702 Ngô Thị Cẩm Dung 1 310793 1500 11157092NLS B 20712 Nguyễn Thị Dung 1 130293 2250 11148081NLS B 20713 Nguyễn Thị Dung 1 080393 1500 11148082NLS B 20719 Nguyễn Thị Dung 1 031193 1600 11149126NLS B 20722 Nguyễn Thị Dung 1 240892 1750 11127066NLS B 20725 Nguyễn Thị Hoàng Dung 1 080293 1400 11142042NLS B 20726 Nguyễn Thị Kim Dung 1 271293 1400 11113074NLS B 20736 Nguyễn Thị Phương Dung 1 030993 1800 11157093NLS B 20743 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 1 010493 1350 11113075NLS B 20745 Nguyễn Thị Thùy Dung 1 240493 1500 11171015NLS B 20763 Phạm Thị Dung 1 150893 1850 11125036NLS B 20771 Tào Thị Kim Dung 1 271293 1650 11148083NLS B 20775 Trần Ngọc Dung 1 060993 1650 11125037NLS B 20776 Trần Thị Dung 1 090893 1550 11148084NLS B 20777 Trần Thị Dung 1 080493 1500 11131016

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 20786 Trần Thị Thuỳ Dung 1 250993 1250 11149127NLS B 20800 Vũ Thị Thùy Dung 1 100393 1250 11161020NLS B 20803 Bùi Duy 0 230793 1800 11149128NLS B 20804 Bùi Bá Duy 0 190993 2350 11112068NLS B 20806 Bùi Văn Duy 0 310193 1700 11126089NLS B 20811 Đặng Khương Duy 0 051093 1750 11160026NLS B 20817 Đoàn Quốc Duy 0 070193 1500 11157094NLS B 20820 Đồng Nguyễn Phương Duy 0 101293 1450 11127067NLS B 20825 Hà Anh Duy 0 210193 1350 11116026NLS B 20830 Hoàng Vương Tường Duy 0 260792 1400 11112069NLS B 20831 Hồ Đăng Duy 0 060193 1700 11139043NLS B 20832 Hồ Tấn Duy 0 241193 1850 11125038NLS B 20838 Kim Khánh Duy 0 010193 1650 11139044NLS B 20845 Lê Khánh Duy 0 141293 1450 11113076NLS B 20854 Lương Quốc Duy 0 020292 1650 11113077NLS B 20856 Mai Thành Duy 0 140993 1350 11149129NLS B 20858 Ngô Bửu Anh Duy 0 100493 1500 11149130NLS B 20871 Nguyễn Đặng Thanh Duy 0 130693 1550 11147008NLS B 20872 Nguyễn Đặng Tường Duy 0 080493 2150 11113078NLS B 20873 Nguyễn Điển Duy 0 120693 1350 11111004NLS B 20880 Nguyễn Hửu Duy 0 291193 1700 11145060NLS B 20881 Nguyễn Khánh Duy 0 300793 1400 11149131NLS B 20897 Nguyễn Quang Duy 0 110893 1400 11112070NLS B 20903 Nguyễn Thành Duy 0 150993 1400 11139045NLS B 20909 Nguyễn Trần Khánh Duy 0 050593 1450 11113079NLS B 20920 Phan Anh Duy 0 021293 1550 11111005NLS B 20922 Phan Cao Duy 0 140393 1600 11161021NLS B 20926 Phan Nhật Duy 0 180393 1450 11149132NLS B 20930 Phạm Công Duy 0 141293 1900 11139046NLS B 20935 Phạm Thanh Duy 0 130793 2000 11149133NLS B 20941 Tô Văn Duy 0 171093 1350 11170001NLS B 20945 Trần Đình Thế Duy 0 301093 1300 11171016NLS B 20953 Trần Ngọc Duy 0 200393 1550 11113080NLS B 20963 Trương Ngọc Duy 0 111293 1400 11113081NLS B 20967 Võ Nguyễn Anh Duy 0 050493 1400 11127068NLS B 20970 Võ Trần Đình Duy 0 101193 1600 11113082NLS B 20975 Vũ Hoàng Duy 0 101293 1500 11112071NLS B 20978 Vũ Văn Duy 0 250592 1300 11141007NLS B 20989 Dương Nguyễn Mỷ Duyên 1 040493 1800 11156027NLS B 21006 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 1 031193 1550 11148085NLS B 21011 Lê Mỹ Duyên 1 281293 1700 11157095NLS B 21033 Nguyễn Thị Hồng Duyên 1 120293 1650 11125039NLS B 21039 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1 110593 1700 11112072NLS B 21043 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1 090993 1900 11127069NLS B 21059 Phạm Nguyễn Mỹ Duyên 1 090193 1500 11157096NLS B 21068 Trần Thị Ngọc Duyên 1 120693 1550 11157097NLS B 21070 Trần Vũ Mỹ Duyên 1 201292 1250 11171017NLS B 21074 Võ Nữ Kim Duyên 1 091293 1500 11149134NLS B 21080 Võ Thị Xuân Duyên 1 200893 1600 11171018NLS B 21091 Chu Viết Dũng 0 061093 1350 11172048NLS B 21093 Dương Chí Dũng 0 100792 1250 11147009

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 21095 Đàm Trung Dũng 0 260692 1200 11125040NLS B 21097 Đặng Tiến Dũng 0 151093 1500 11171019NLS B 21108 Hà Trọng Dũng 0 031193 1800 11157098NLS B 21121 Lê Minh Dũng 0 010893 1300 11172049NLS B 21123 Lê Ngọc Dũng 0 150593 1450 11116027NLS B 21124 Lê Quang Dũng 0 300991 2000 11160027NLS B 21128 Lê Tiến Dũng 0 260993 1700 11127070NLS B 21130 Lê Văn Dũng 0 290593 1300 11149135NLS B 21131 Lê Văn Dũng 0 011090 1500 11125041NLS B 21136 Lỷ A Dũng 0 050693 1350 11127071NLS B 21146 Ngô Trung Dũng 0 240393 1800 11149136NLS B 21151 Nguyễn Công Dũng 0 100393 1300 11147010NLS B 21154 Nguyễn Duy Anh Dũng 0 161093 1550 11127072NLS B 21159 Nguyễn Hoàng Dũng 0 251193 1700 11148086NLS B 21179 Nguyễn Văn Dũng 0 031093 1550 11149137NLS B 21186 Phan Quí Dũng 0 211093 1550 11149138NLS B 21193 Phạm Tiến Dũng 0 051193 1450 11160028NLS B 21199 Phùng Anh Dũng 0 050993 1250 11147011NLS B 21200 Tăng Tiến Dũng 0 260393 1350 11149139NLS B 21206 Trần Mạnh Dũng 0 110193 1800 11114011NLS B 21207 Trần Minh Dũng 0 040593 1600 11172050NLS B 21209 Trần Thế Dũng 0 170393 1450 11149140NLS B 21213 Trần Văn Dũng 0 090393 1500 11125042NLS B 21215 Trịnh Quốc Dũng 0 290693 1450 11112073NLS B 21217 Trương Hùng Dũng 0 280493 1400 11112074NLS B 21226 Vũ Minh Dũng 0 030693 1600 11160029NLS B 21228 Lê Bá Dưng 0 100893 1500 11172051NLS B 21234 Đào Thị Dương 1 071293 1350 11147012NLS B 21238 Đoàn Lê Thùy Dương 1 021093 1300 11145061NLS B 21248 Lê Khánh Dương 0 200493 1450 11112075NLS B 21265 Nguyễn Hào Dương 0 190593 1400 11145062NLS B 21266 Nguyễn Hoàng Thảo Dương 1 170593 1500 11113083NLS B 21267 Nguyễn Huỳnh Nhật Dương 0 281093 2700 11113084NLS B 21270 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 1 110293 1500 11157099NLS B 21271 Nguyễn Quốc Dương 0 211293 1750 11139047NLS B 21282 Nguyễn Thị Thùy Dương 1 151093 1450 11149141NLS B 21283 Nguyễn Thị Thùy Dương 1 200793 1750 11126090NLS B 21297 Phạm Văn Dương 0 130193 1600 11161022NLS B 21300 Tải Thái Bình Dương 0 090493 1500 11127073NLS B 21302 Tô Hoài Dương 0 200493 2050 11112076NLS B 21303 Trần Bá Thùy Dương 1 060593 1350 11112077NLS B 21312 Trần Thị Thùy Dương 1 141193 1500 11148087NLS B 21314 Trần Thị Thùy Dương 1 200493 1500 11157100NLS B 21321 Trịnh Xuân Dương 0 010993 1400 11112078NLS B 21323 Võ Minh Dương 0 190893 1400 11157101NLS B 21328 Vy Thị Thùy Dương 1 210893 1300 11160030NLS B 21333 Lê Minh Dững 0 210393 1400 11149142NLS B 21334 Ngô Tấn Dững 0 181093 1650 11157102NLS B 21335 Nguyễn Quốc Dững 0 010893 1600 11157103NLS B 21337 Đỗ Thành Dự 0 200393 2100 11172052NLS B 21340 Nguyễn Đỗ Anh Dự 0 090993 1750 11139048

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 21347 Nguyễn Đức Đang 0 291293 1450 11148088NLS B 21351 Đoàn Vũ Anh Đài 1 050493 1450 11157104NLS B 21355 Trần Thị Trang Đài 1 120593 1550 11160031NLS B 21358 Hoàng Đàn 0 051193 1600 11114012NLS B 21361 Đoàn Thị Hồng Đào 1 281093 1500 11157105NLS B 21367 Lê Anh Đào 1 061193 1550 11157106NLS B 21370 Lê Thị Đào 1 250993 1450 11125043NLS B 21376 Nguyễn Thị Đào 1 070893 1500 11157107NLS B 21388 Nguyễn Thị Kim Đào 1 141293 1500 11172053NLS B 21397 Mai Thành Đảm 0 061093 1800 11113085NLS B 21399 Nguyễn Văn Đảng 0 030492 1250 11116028NLS B 21408 Hà Quốc Đại 0 280893 1650 11127074NLS B 21411 Huỳnh Bát Đại 0 280193 1500 11157108NLS B 21417 Lê Văn Đại 0 080693 1300 11172054NLS B 21429 Nguyễn Văn Đại 0 000093 1300 11145063NLS B 21432 Nguyễn Văn Đại 0 210893 1300 11145064NLS B 21434 Phan Đình Đại 0 00892 1350 11145065NLS B 21444 Võ Công Đại 0 161192 1500 11149143NLS B 21445 Dương Thành Đạo 0 030293 1650 11160032NLS B 21447 Lê Quang Đạo 0 010893 1350 11131017NLS B 21459 Trần Đức Đạo 0 040793 1600 11112079NLS B 21464 Cao Văn Đạt 0 051093 1650 11171020NLS B 21468 Đào Tuấn Đạt 0 191193 1300 11117028NLS B 21474 Đinh Viết Đạt 0 300492 1350 11116029NLS B 21478 Đỗ Hoàng Tiến Đạt 0 150893 1700 11126091NLS B 21483 Đỗ Thành Đạt 0 271093 1850 11160033NLS B 21493 Huỳnh Tiến Đạt 0 290693 1750 11139049NLS B 21494 Huỳnh Trường Trọng Đạt 0 190193 1650 11127075NLS B 21504 Lê Quang Đạt 0 060793 1350 11132002NLS B 21532 Nguyễn Huy Đạt 0 090293 1500 11171021NLS B 21558 Nguyễn Tiến Đạt 0 160893 1600 11139050NLS B 21559 Nguyễn Tiến Đạt 0 270293 1250 11113086NLS B 21563 Nguyễn Tuấn Đạt 0 111190 1500 11149144NLS B 21564 Nguyễn Văn Đạt 0 061193 2150 11126092NLS B 21568 Nguyễn Văn Đạt 0 270492 1450 11112080NLS B 21572 Ninh Tiến Đạt 0 040793 1600 11149145NLS B 21574 Phan Minh Đạt 0 170793 1600 11112081NLS B 21577 Phạm Lê Tiến Đạt 0 120193 2100 11112082NLS B 21581 Phạm Thành Đạt 0 060693 1400 11145066NLS B 21585 Tào Tiến Đạt 0 280293 1300 11127076NLS B 21586 Tạ Đình Đạt 0 010393 1700 11139051NLS B 21588 Thái Hoàng Đạt 0 270793 1600 11145067NLS B 21592 Trần Ngọc Đạt 0 010193 1750 11171022NLS B 21593 Trần Phát Đạt 0 230793 1700 11149146NLS B 21606 Trần Văn Đạt 0 151193 1750 11149147NLS B 21607 Trần Văn Đạt 0 010193 1350 11149148NLS B 21608 Trần Văn Đạt 0 020993 1700 11149149NLS B 21612 Trương Phát Đạt 0 270793 1550 11161023NLS B 21626 Bùi Hải Đăng 0 271193 1250 11127077NLS B 21638 Nguyễn Lê Hải Đăng 0 241093 1650 11125044NLS B 21640 Nguyễn Minh Đăng 0 090693 1800 11112083

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 21641 Nguyễn Ngọc Hải Đăng 0 170793 1550 11112084NLS B 21644 Nguyễn Vĩnh Hải Đăng 0 160493 1500 11149150NLS B 21645 Phan Hải Đăng 0 170393 1750 11113087NLS B 21649 Phạm Tâm Đăng 0 280993 1800 11116030NLS B 21651 Trần Minh Đăng 0 070293 1900 11126093NLS B 21653 Lê Đằng 0 061093 1550 11161024NLS B 21656 Lê Tất Đắc 0 021193 1550 11172055NLS B 21664 Võ Đồng Đen 0 271293 1300 11145068NLS B 21669 Lê Thị Đến 1 100293 2000 11126094NLS B 21671 Nguyễn Văn Đến 0 190792 1650 11126095NLS B 21672 Lê Văn Đệ 0 030393 1500 11149151NLS B 21688 Bùi Thị Điểm 1 120193 1750 11126096NLS B 21693 Trần Thị Hồng Điểm 1 300993 1700 11112085NLS B 21694 Lê Thị Điển 1 260393 1450 11156028NLS B 21700 Hoàng Đình Điệp 0 220393 1450 11117029NLS B 21705 Nguyễn Ngọc Điệp 0 040593 1650 11160034NLS B 21706 Nguyễn Ngọc Điệp 1 240993 1550 11148089NLS B 21718 Trần Thế Vũ Khắc Điệp 0 020493 1400 11171023NLS B 21725 Thuận Thị Kim Đình 1 270993 1250 11117030NLS B 21735 Hà Thị Kim Định 1 181293 2050 11148090NLS B 21746 Trần Hữu Định 0 220693 1450 11113088NLS B 21767 Trần Nguyễn Minh Đoàn 0 100893 1550 11148091NLS B 21771 Lê Thị Đỏ 1 260492 1300 11171024NLS B 21785 Nguyễn Thành Đôn 0 091193 1800 11116031NLS B 21811 Trần Xuân Đông 0 241293 1900 11160035NLS B 21814 Đinh Quang Đồng 0 081293 1050 11113089NLS B 21820 Nguyễn Lâm Đồng 0 230492 1700 11126097NLS B 21827 Võ Đại Đồng 0 201093 1600 11172056NLS B 21836 Phạm Văn Đời 0 050293 1550 11139052NLS B 21837 Nguyễn Thị Thuý Đua 1 93 1450 11145069NLS B 21840 Nguyễn Tấn Đủ 0 011090 1250 11114013NLS B 21841 Nguyễn Văn Đủ 0 170293 2050 11126098NLS B 21848 Dương Thành Được 0 200292 1450 11157109NLS B 21861 Võ Thành Được 0 070593 1500 11145070NLS B 21863 Bùi Lê Đức 0 301293 1950 11127078NLS B 21871 Dương Văn Đức 0 020191 1300 11147013NLS B 21897 Lê Đăng Đức 0 020592 1550 11172057NLS B 21903 Lê Minh Đức 0 070293 1750 11126099NLS B 21916 Nguyễn Anh Đức 0 040893 1400 11171025NLS B 21917 Nguyễn Anh Đức 0 040793 1550 11145071NLS B 21920 Nguyễn Duy Đức 0 230693 1450 11170002NLS B 21921 Nguyễn Đại Đức 0 190393 1500 11172058NLS B 21923 Nguyễn Hải Đức 0 010593 1350 11172059NLS B 21926 Nguyễn Hồng Đức 0 200593 1250 11113090NLS B 21930 Nguyễn Mai Hồng Đức 1 160493 1400 11149152NLS B 21934 Nguyễn Minh Đức 0 150593 1600 11113091NLS B 21948 Nguyễn Trí Đức 0 271292 1750 11148092NLS B 21952 Nguyễn Văn Đức 0 050393 1350 11132003NLS B 21960 Nguyễn Văn Đức 0 100893 1400 11157110NLS B 21961 Nguyễn Việt Đức 0 261092 1300 11161025NLS B 21985 Trần Minh Đức 0 090693 1350 11142043

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 21987 Trần Minh Đức 0 100593 1650 11113092NLS B 21988 Trần Minh Đức 0 260393 1600 11126100NLS B 21989 Trần Nguyễn Tiến Đức 0 310193 1450 11127079NLS B 21994 Trần Trung Đức 0 171093 1900 11126101NLS B 21996 Trần Văn Đức 0 211293 1650 11112086NLS B 22001 Trương Trọng Đức 0 121293 2450 11139053NLS B 22002 Văn Công Đức 0 240693 1500 11171026NLS B 22005 Võ Minh Đức 0 181193 1650 11160036NLS B 22012 Lê Tuấn Em 0 160593 1600 11172060NLS B 22015 Nguyễn Tâm Lý Em 0 151293 2050 11112087NLS B 22019 Nguyễn Văn Điền Em 0 140793 1350 11142044NLS B 22027 Võ Văn Tuấn Em 0 121092 1650 11112088NLS B 22030 Cao Thị Gái 1 201093 1500 11149153NLS B 22035 Lê Thị Hồng Gấm 1 291193 1350 11157111NLS B 22037 Nguyễn Thị Hồng Gấm 1 151293 1400 11142045NLS B 22043 Cao Trường Giang 0 160193 1450 11142046NLS B 22052 Đoàn Trường Giang 0 010293 1450 11171027NLS B 22058 Hồ Thị Giang 1 120193 1850 11148093NLS B 22064 Huỳnh Thị Thu Giang 1 150593 1500 11127080NLS B 22067 Lâm Nguyễn Trúc Giang 1 050693 2250 11126102NLS B 22078 Lê Trường Giang 0 301293 1600 11127081NLS B 22084 Ngô Văn Giang 0 270593 1350 11149154NLS B 22086 Nguyễn Châu Giang 0 100593 1700 11149155NLS B 22100 Nguyễn Thị Cẩm Giang 1 000093 1350 11145072NLS B 22106 Nguyễn Thị Kim Giang 1 100993 1600 11113093NLS B 22109 Nguyễn Thị Ngân Giang 1 000087 1600 11113094NLS B 22110 Nguyễn Thị Trà Giang 1 240393 1550 11149156NLS B 22115 Nguyễn Trường Giang 0 061093 1850 11139054NLS B 22124 Phan Vũ Trúc Giang 1 260493 1500 11148094NLS B 22129 Trà Giang 1 010193 1750 11127082NLS B 22138 Trần Văn Giang 0 040693 1350 11157112NLS B 22143 Trương Đặng Linh Giang 1 291093 2050 11142047NLS B 22148 Trương Văn Giang 0 260493 1500 11157113NLS B 22150 Võ Hoàng Giang 0 020493 1400 11127083NLS B 22153 Võ Trường Giang 0 050493 1450 11160037NLS B 22161 Nguyễn Hoàng Cẩm Giao 1 250993 1500 11149157NLS B 22162 Phạm Nguyễn Thùy Giao 1 130893 1550 11142048NLS B 22164 Dư Thị Giàu 1 130493 1450 11156029NLS B 22181 Nguyễn Thị út Giàu 1 161093 1450 11149158NLS B 22183 Nguyễn Văn Giàu 0 150793 1400 11145073NLS B 22189 Nguyễn Danh Giá 0 200393 1300 11161026NLS B 22194 Lê Thành Giúp 0 150493 1350 11117031NLS B 22215 Bùi Văn Hà 0 160193 2350 11126103NLS B 22223 Đinh Doãn Hà 0 081093 1800 11157114NLS B 22224 Đinh Thanh Hà 0 250593 1550 11160038NLS B 22227 Đinh Thị Kim Hà 1 171093 1600 11148095NLS B 22237 Hồ Việt Hà 0 240293 1550 11125045NLS B 22238 Huỳnh Ngọc Hà 1 000093 1550 11125046NLS B 22239 Huỳnh Thị Hà 1 020193 1550 11148096NLS B 22241 Huỳnh Thị Thu Hà 1 131292 1800 11148097NLS B 22259 Lê Thị Hồng Hà 1 221292 1650 11125047

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 22279 Nguyễn Bá Sơn Hà 0 020993 1800 11139055NLS B 22281 Nguyễn Đình Hà 0 100993 1700 11126104NLS B 22285 Nguyễn Khắc Hà 0 101091 1400 11145074NLS B 22296 Nguyễn Thị Hà 1 010792 1500 11148098NLS B 22298 Nguyễn Thị Hà 1 020293 1550 11125048NLS B 22302 Nguyễn Thị Hà 1 270793 1550 11172061NLS B 22315 Nguyễn Thị Bảo Hà 1 271093 1550 11149159NLS B 22318 Nguyễn Thị Kim Hà 1 030893 1350 11172062NLS B 22323 Nguyễn Thị Ngọc Hà 1 200193 1450 11157115NLS B 22329 Nguyễn Thị Thu Hà 1 280693 2100 11156030NLS B 22335 Nguyễn Thị Thu Hà 1 090991 1550 11157116NLS B 22336 Nguyễn Thị Thu Hà 1 060493 1550 11148099NLS B 22341 Nguyễn Thị Thúy Hà 1 200193 1400 11149160NLS B 22344 Nguyễn Thu Hà 1 161293 1600 11172063NLS B 22348 Nguyễn Tư Hà 0 250792 1300 11111006NLS B 22351 Nguyễn Văn Hà 0 031192 1650 11126105NLS B 22354 Nguyễn Vũ Hà 0 130493 1650 11112089NLS B 22359 Phạm Đăng Hoàng Hà 1 120393 1400 11160039NLS B 22360 Phạm Đình Hà 0 021092 1550 11148100NLS B 22375 Trần Đắc Hà 0 231092 1750 11113095NLS B 22377 Trần Hữu Hà 0 180792 1300 11111007NLS B 22384 Trần Thị Hà 1 021193 1800 11126106NLS B 22386 Trần Thị Hà 1 080793 1350 11149161NLS B 22398 Trịnh Quang Hà 0 020193 1600 11127084NLS B 22400 Trương Hồng Hà 0 010593 1550 11161027NLS B 22408 Võ Thị Thu Hà 1 250693 1600 11157117NLS B 22413 Vũ Thị Thu Hà 1 280493 1450 11157118NLS B 22416 Vương Thị Thu Hà 1 030293 1300 11157119NLS B 22420 Đỗ Duy Hào 0 071292 1400 11117032NLS B 22428 Nguyễn Ngọc Hào 0 270893 1450 11172064NLS B 22429 Nguyễn Phước Hào 0 130693 1500 11156031NLS B 22438 Trần Phú Hào 0 160693 1600 11125049NLS B 22441 Bùi Minh Hải 0 120391 1200 11146010NLS B 22445 Cao Quốc Hải 0 010293 1600 11127085NLS B 22469 Lã Xuân Hải 0 160693 1700 11126107NLS B 22475 Lê Thành Hải 0 270493 1800 11149162NLS B 22479 Lê Thị Thanh Hải 1 300493 1800 11157120NLS B 22481 Lê Vũ Hải 0 210393 1700 11127086NLS B 22487 Nguyễn Công Hải 0 071093 1400 11112090NLS B 22494 Nguyễn Hoàng Hải 0 070393 1450 11149163NLS B 22498 Nguyễn Lê Trường Hải 0 180893 1500 11112091NLS B 22499 Nguyễn Lê Trường Hải 0 191193 1750 11145075NLS B 22502 Nguyễn Minh Hải 0 290593 1800 11149164NLS B 22503 Nguyễn Minh Hải 0 271293 1400 11149165NLS B 22518 Nguyễn Thị Hải 1 170193 1750 11172065NLS B 22520 Nguyễn Thị Thanh Hải 1 060993 1100 11113306NLS B 22522 Nguyễn Trường Hải 0 190293 1700 11139056NLS B 22527 Nguyễn Văn Hải 0 090992 1350 11113096NLS B 22529 Nguyễn Võ Cao Hải 0 211293 1550 11139057NLS B 22530 Nguyễn Vương Hải 0 281193 1400 11157121NLS B 22540 Phạm Hoàng Hải 0 030793 1400 11157122

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 22542 Phạm Lý Hải 0 020491 1550 11172066NLS B 22543 Phạm Ngọc Hải 0 021093 1750 11127087NLS B 22544 Phạm Thanh Hải 0 181093 1200 11132004NLS B 22546 Phạm Xuân Hải 0 061293 1450 11146011NLS B 22550 Thái Thị Hải 1 060793 1550 11148101NLS B 22555 Trần Minh Hải 0 250793 1350 11131018NLS B 22556 Trần Ngọc Hải 0 290993 1500 11139058NLS B 22559 Trần Quang Hải 0 221293 1600 11160040NLS B 22560 Trần Quốc Hải 0 210893 1850 11157123NLS B 22563 Trần Văn Hải 0 100793 1550 11156032NLS B 22566 Triệu Phúc Hải 0 280893 1250 11145076NLS B 22583 La Thị Ngọc Hảo 1 150893 1350 11116032NLS B 22588 Lê Thị Ngọc Hảo 1 100493 1250 11145077NLS B 22595 Nguyễn Hữu Hảo 0 231293 1600 11126108NLS B 22607 Phạm Thị Thanh Hảo 1 190493 1300 11172067NLS B 22613 Trần Trịnh Thanh Hảo 1 270893 1650 11148102NLS B 22625 Trần Quang Hạ 0 010393 1600 11112092NLS B 22626 Trần Văn Hạ 0 030593 1650 11113097NLS B 22640 Đặng Nguyễn Hồng Hạnh 1 301293 1750 11126109NLS B 22652 Hoàng Thị Hạnh 1 151093 1450 11113098NLS B 22657 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 1 090293 1400 11113099NLS B 22671 Nghiêm Thị Hạnh 1 070793 1450 11127088NLS B 22676 Ngô Thị Hồng Hạnh 1 090593 1650 11117033NLS B 22685 Nguyễn Minh Hạnh 0 010992 1400 11113100NLS B 22694 Nguyễn Thị Hạnh 1 180492 1400 11125050NLS B 22708 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1 130493 1750 11148103NLS B 22719 Nguyễn Văn Hạnh 0 200493 1350 11116033NLS B 22722 Phạm Phan Hiền Tuyết Hạnh 1 120693 1350 11145078NLS B 22726 Phạm Thị Hồng Hạnh 1 060393 1700 11126110NLS B 22731 Thân Thị Mỹ Hạnh 1 120993 1700 11112093NLS B 22732 Trần Công Dung Hạnh 1 011293 1550 11157124NLS B 22734 Trần Linh Hạnh 1 130391 1550 11157125NLS B 22736 Trần Thị Hạnh 1 181093 1750 11142049NLS B 22743 Trần Văn Hạnh 0 210393 1550 11127089NLS B 22758 Dương Thị Thanh Hằng 1 101093 1600 11127090NLS B 22759 Đào Thị Mai Hằng 1 101293 1400 11157126NLS B 22764 Đoàn Thị Mỹ Hằng 1 250993 2100 11161028NLS B 22770 Hoàng Thị Hằng 1 181293 1400 11157127NLS B 22775 Hoàng Thị Thúy Hằng 1 150993 1600 11157128NLS B 22788 Lê Đăng Hằng 0 041093 1400 11127091NLS B 22789 Lê Ngọc Thanh Hằng 1 030193 1550 11149166NLS B 22793 Lê Thị Hằng 1 110593 1450 11127092NLS B 22796 Lê Thị Hằng 1 221293 1400 11142050NLS B 22802 Lê Thị Thanh Hằng 1 280193 2150 11126111NLS B 22807 Lê Thị Thúy Hằng 1 090393 1750 11148104NLS B 22816 Mai Thu Hằng 1 300793 1650 11172068NLS B 22819 Ngô Thị Thúy Hằng 1 280393 1400 11171028NLS B 22822 Nguyễn Lâm Thu Hằng 1 150893 1850 11157129NLS B 22824 Nguyễn Phạm Nguyên Hằng 1 220493 1500 11148105NLS B 22832 Nguyễn Thị Hằng 1 120993 1300 11131019NLS B 22836 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 1 081093 1800 11142051

Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 22848 Nguyễn Thị Phượng Hằng 1 041093 1300 11171029NLS B 22858 Nguyễn Thị Thu Hằng 1 071293 1650 11126112NLS B 22870 Phan Thị Hằng 1 160193 1850 11146012NLS B 22875 Phạm Thị Hằng 1 100793 1450 11149167NLS B 22878 Phạm Thị Thuý Hằng 1 230893 1650 11126113NLS B 22879 Phạm Thị Thúy Hằng 1 170993 1650 11160041NLS B 22924 Vủ Thị Thanh Hằng 1 241093 1350 11148106NLS B 22930 Lại Ngọc Hân 1 271093 1600 11131020NLS B 22934 Lê Thị Ngọc Hân 1 201093 1750 11117034NLS B 22938 Nguyễn Ngọc Hân 0 111293 1500 11117035NLS B 22960 Nguyễn Thị Bích Hận 1 021193 1400 11160042NLS B 22962 Phan Hoài Hận 0 120493 1500 11113101NLS B 22968 Chế Thanh Hậu 0 270593 1550 11117036NLS B 22972 Đặng Văn Hậu 0 060893 1550 11160043NLS B 22976 Hồ Văn Hậu 0 100693 1400 11172069NLS B 22984 Lê Công Hậu 0 050893 1400 11148107NLS B 22991 Lương Văn Hậu 0 260193 1500 11142052NLS B 22993 Ngô Bá Hậu 0 201193 1550 11145079NLS B 22997 Nguyễn Công Hậu 0 240793 1350 11149168NLS B 23003 Nguyễn Hồng Hậu 0 241092 1300 11113102NLS B 23004 Nguyễn Huỳnh Hữu Hậu 0 121093 1600 11149169NLS B 23006 Nguyễn Minh Hậu 0 240393 1700 11139059NLS B 23040 Trần Ngọc Hậu 0 050993 1800 11139060NLS B 23045 Trần Trung Hậu 0 240993 1400 11127093NLS B 23047 Trần Xuân Hậu 0 011193 1450 11172070NLS B 23053 Vương Hậu 0 011293 1550 11149170NLS B 23086 Hà Thị Hiền 1 100692 1400 11172071NLS B 23087 Hoàng Lê Thảo Hiền 1 151093 1450 11149171NLS B 23090 Hoàng Thị Hiền 1 210893 1350 11172072NLS B 23099 Hồ Thị Ngọc Hiền 1 240793 1550 11148108NLS B 23108 Lê Thị Thanh Hiền 1 091293 1600 11148109NLS B 23109 Lê Thị Thu Hiền 1 031193 1700 11126114NLS B 23110 Lê Thị Thu Hiền 1 061093 1550 11148110NLS B 23113 Lư Thị Thu Hiền 1 120893 1850 11149172NLS B 23123 Nguyễn Hiền 0 110893 1650 11157130NLS B 23130 Nguyễn Lệ Minh Hiền 1 050593 1400 11149173NLS B 23139 Nguyễn Thị Hiền 1 110993 1400 11148111NLS B 23150 Nguyễn Thị Diệu Hiền 1 200393 1350 11146013NLS B 23153 Nguyễn Thị Kim Hiền 1 060293 1750 11157131NLS B 23156 Nguyễn Thị Minh Hiền 1 091093 1500 11146014NLS B 23157 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 1 051093 1400 11157132NLS B 23159 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 1 211193 2200 11126115NLS B 23166 Nguyễn Thị Thái Hiền 1 010893 1400 11157133NLS B 23170 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 080193 1750 11149174NLS B 23171 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 200993 1400 11161029NLS B 23173 Nguyễn Thu Hiền 1 231093 1500 11142053NLS B 23187 Phạm Thị Hiền 1 101093 1350 11112094NLS B 23189 Phạm Thị Hiền 1 310593 1850 11125051NLS B 23198 Trần Ngọc Hiền 1 020193 1500 11157134NLS B 23209 Trần Thị Thảo Hiền 1 071093 1550 11112095NLS B 23212 Trần Thu Hiền 1 021093 1600 11132005

Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 23215 Trương Hữu Hiền 0 230393 1500 11145080NLS B 23219 Vũ Thị Lê Hiền 1 020993 1700 11148112NLS B 23221 Hồ Văn Thành Hiển 0 230593 1850 11126116NLS B 23231 Nguyễn Vinh Hiển 0 150193 1700 11112096NLS B 23233 Phan Văn Hiển 0 101093 1300 11116034NLS B 23234 Phạm Minh Hiển 0 270492 1400 11112097NLS B 23263 Đoàn Minh Hiếu 0 150993 1750 11148113NLS B 23277 Hoàng Kim Hiếu 0 070993 1600 11127094NLS B 23280 Hoàng Tiến Hiếu 0 200993 1400 11125052NLS B 23304 Lê Quang Hiếu 0 200993 1550 11111008NLS B 23305 Lê Thành Hiếu 0 200793 1300 11146015NLS B 23312 Lê Trung Hiếu 0 180893 1300 11145081NLS B 23322 Ngô Chí Hiếu 0 030393 1550 11172073NLS B 23332 Nguyễn Minh Hiếu 0 021093 1400 11149175NLS B 23336 Nguyễn Ngọc Hiếu 0 230193 1300 11160044NLS B 23366 Nguyễn Trung Hiếu 0 171293 1900 11156033NLS B 23371 Nguyễn Trung Hiếu 0 151092 1400 11145082NLS B 23381 Nguyễn Xuân Hiếu 0 250793 1450 11157135NLS B 23390 Phạm Nguyễn Trung Hiếu 0 080493 1350 11172074NLS B 23391 Phạm Thanh Hiếu 0 150993 1400 11131021NLS B 23399 Trần Công Hiếu 0 071091 1450 11117037NLS B 23404 Trần Nguyên Hiếu 0 090893 1550 11157136NLS B 23415 Trần Xuân Hiếu 0 100593 1550 11116035NLS B 23421 Trương Minh Hiếu 0 070693 1900 11126117NLS B 23432 Võ Trung Hiếu 0 150693 1550 11113103NLS B 23433 Võ Trung Hiếu 0 160893 1350 11160045NLS B 23434 Võ Văn Hiếu 0 201093 1850 11149176NLS B 23464 Mai Thế Hiệp 0 020293 1300 11114014NLS B 23465 Ngô Thị Ngọc Hiệp 1 081093 1500 11112098NLS B 23478 Nguyễn Phú Hiệp 0 020193 1350 11127095NLS B 23486 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp 1 130693 1500 11156034NLS B 23489 Nguyễn Văn Hiệp 0 100192 1500 11149177NLS B 23494 Phan Thanh Hiệp 0 101093 1450 11149178NLS B 23496 Phạm Hoàng Hiệp 0 170793 1550 11127096NLS B 23505 Trịnh Đình Hiệp 0 070793 1350 11149179NLS B 23508 Võ Dư Hiệp 0 200293 1400 11147014NLS B 23511 Nguyễn Văn Hiệu 0 080193 1550 11112099NLS B 23532 Hồ Kim Hoa 1 070193 2300 11113104NLS B 23546 Ngô Thị Kim Hoa 1 051293 1350 11149180NLS B 23548 Nguyễn Hị Kiều Hoa 1 190693 1800 11125053NLS B 23558 Nguyễn Thị Hoa 1 150793 1250 11172075NLS B 23572 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 1 201193 1550 11148114NLS B 23574 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 1 140693 1400 11117038NLS B 23597 Trần Thị Kim Hoa 1 150993 1400 11161030NLS B 23611 Võ Thị Kim Hoa 1 150493 1800 11157137NLS B 23619 Nguyễn Hân Hoan 1 021193 1500 11142054NLS B 23620 Phạm Văn Hoan 0 100993 1400 11117039NLS B 23622 Trần Minh Hoan 0 290993 1400 11148115NLS B 23634 Mai Đại Hoà 0 290791 1750 11161031NLS B 23637 Nguyễn Phước Hoà 0 160193 1650 11157138NLS B 23643 Nguyễn Thị Thanh Hoà 1 300993 1300 11131022

Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 23645 Nguyễn Văn Hoà 0 100493 1450 11171030NLS B 23648 Trần Minh Hoà 0 270992 1750 11125054NLS B 23650 Từ Thị Khánh Hoà 1 170893 1350 11113105NLS B 23652 Vũ Khánh Hoà 0 210493 1400 11139061NLS B 23663 Lâm Minh Hoài 0 081293 1400 11142055NLS B 23672 Nguyễn Thanh Hoài 0 180593 1700 11157139NLS B 23676 Nguyễn Thị Hoài 1 010493 1300 11116036NLS B 23678 Nguyễn Thị Hoài 1 201193 1350 11149181NLS B 23683 Nguyễn Thị Thu Hoài 1 081093 1350 11160046NLS B 23686 Phạm Thanh Hoài 0 031193 2050 11145083NLS B 23690 Tô Thị Diệu Hoài 1 211092 1350 11147015NLS B 23694 Võ Thị Ngọc Hoài 1 020593 1650 11112100NLS B 23710 Phạm Lê Hoàn 0 240793 2250 11142056NLS B 23715 Âu Chí Hoàng 0 181193 1650 11146016NLS B 23717 Bùi Đức Hoàng 0 240193 1350 11146017NLS B 23721 Bùi Thị Mỹ Hoàng 1 061193 1350 11161032NLS B 23727 Châu Minh Hoàng 0 120693 1550 11172076NLS B 23733 Đặng Thị Bảo Hoàng 1 250393 1700 11157140NLS B 23734 Đặng Văn Hoàng 0 131093 1300 11158007NLS B 23737 Đinh Trần Việt Hoàng 0 100993 1850 11149182NLS B 23740 Đỗ Hữu Hoàng 0 180493 1650 11149183NLS B 23741 Hà Huy Hoàng 0 131293 1300 11147016NLS B 23747 Hồ Huy Hoàng 0 130893 1600 11127097NLS B 23760 Lê Đức Hoàng 0 221093 1350 11158008NLS B 23764 Lê Minh Hoàng 0 041193 1450 11139062NLS B 23765 Lê Ngọc Hoàng 0 170593 1550 11149184NLS B 23769 Lê Quang Hoàng 0 101293 1600 11126118NLS B 23773 Lê Sỹ Hoàng 0 230193 2100 11145084NLS B 23775 Lê Trọng Đinh Hoàng 0 060293 1700 11147017NLS B 23776 Lê Văn Hoàng 0 100393 1200 11161033NLS B 23784 Nguyễn Hoàng 0 090893 1550 11149185NLS B 23789 Nguyễn Bảo Kim Hoàng 1 100993 1650 11172077NLS B 23810 Nguyễn Minh Hoàng 0 151193 1950 11157141NLS B 23817 Nguyễn Nhật Hoàng 0 300593 1650 11112101NLS B 23830 Nguyễn Văn Hoàng 0 270293 1500 11161034NLS B 23832 Nguyễn Văn Hoàng 0 070193 1400 11147018NLS B 23839 Nguyễn Xuân Hoàng 0 190293 1500 11112102NLS B 23856 Thập Minh Hoàng 0 060893 1150 11171031NLS B 23860 Trần Huy Hoàng 0 160693 1600 11112103NLS B 23872 Trần Văn Hoàng 0 270793 1950 11126119NLS B 23877 Trần Võ Minh Hoàng 0 071093 1750 11125055NLS B 23884 Võ Bá Hoàng 0 030293 1600 11160047NLS B 23905 Nguyễn Thế Hoạt 0 200993 1500 11149186NLS B 23908 Bùi Thái Hòa 0 060893 1950 11112104NLS B 23913 Đặng Bá Hòa 0 291093 1450 11114015NLS B 23923 Hồ Thanh Hòa 1 040793 1600 11148116NLS B 23929 Lê Phước Hòa 0 060693 2100 11149187NLS B 23940 Nguyễn Phụng Hòa 0 210593 1850 11126120NLS B 23941 Nguyễn Phước Hòa 0 241292 1600 11172078NLS B 23945 Nguyễn Thái Hòa 0 130493 1450 11112105NLS B 23964 Phạm Thanh Hòa 0 130793 1550 11112106

Page 41: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 23971 Tô Thị Kim Hòa 1 201293 1600 11157142NLS B 23980 Trần Thị Hòa 1 010693 1300 11172079NLS B 23981 Trần Thị Thái Hòa 1 100492 1250 11113106NLS B 23988 Võ Xuân Hòa 0 121093 1850 11112107NLS B 23991 Nguyễn Minh Hòang 0 301093 1500 11127098NLS B 24005 Nguyễn Đông Hồ 0 040993 1600 11149188NLS B 24006 Nguyễn Long Hồ 0 020590 1200 11113107NLS B 24009 Ân Văn Hồng 0 030193 1350 11116037NLS B 24017 Đặng Ngọc Cẩm Hồng 1 021293 1500 11116038NLS B 24020 Đoàn Thị Hồng 1 100293 1500 11171032NLS B 24027 Hoàng Thị Hồng 1 070293 1300 11117040NLS B 24034 Lê Chí Hồng 0 270493 1400 11149189NLS B 24046 Lê Thị Thanh Hồng 1 120193 1800 11126121NLS B 24048 Lưu Thị Thu Hồng 1 250693 1500 11148117NLS B 24050 Mỵ Thị Hồng 1 141293 1450 11149190NLS B 24056 Nguyễn Thị Hồng 1 200293 1650 11157143NLS B 24057 Nguyễn Thị Hồng 1 150993 1500 11141008NLS B 24060 Nguyễn Thị Hồng 1 040693 1800 11149191NLS B 24070 Nguyễn Thị Hồng 1 240393 1750 11126122NLS B 24071 Nguyễn Thị Hồng 1 270993 1700 11157144NLS B 24075 Nguyễn Thị Duyên Hồng 1 181093 1400 11127099NLS B 24082 Nguyễn Thị Thúy Hồng 1 010193 1900 11126123NLS B 24088 Phan Thị Hồng 1 020293 1400 11113108NLS B 24091 Phạm Thị Hồng 1 180993 1650 11142057NLS B 24101 Quách Thị Thu Hồng 1 110793 1350 11172080NLS B 24108 Trần Thị Mai Hồng 1 130593 2100 11112108NLS B 24109 Trần Thị Phương Hồng 1 060193 1500 11160048NLS B 24124 Nguyễn Phi Hổ 0 181093 1300 11112109NLS B 24132 Lê Phú Hội 0 030393 1650 11126124NLS B 24145 Lê Xuân Hợp 0 101293 1350 11149192NLS B 24151 Phạm Hoàng Hợp 0 250493 2050 11145085NLS B 24163 Phạm Văn Huân 0 180993 1400 11170003NLS B 24169 Dương Văn Huấn 0 101093 1600 11148118NLS B 24175 Ngô Triệu Huấn 0 301093 1650 11171033NLS B 24180 Thiên Sanh Huấn 0 271093 1200 11158009NLS B 24182 Vũ Đình Huấn 0 191092 1600 11113109NLS B 24185 Trực Sang Huê 0 140393 2000 11149193NLS B 24189 Hồ Thị Huế 1 100893 1550 11171034NLS B 24200 Bùi Thị Linh Huệ 1 130593 1250 11172081NLS B 24206 Hoàng Thị Huệ 1 071093 1350 11157145NLS B 24213 Lê Thị Kim Huệ 1 200293 1650 11156035NLS B 24219 Nguyễn Phước Huệ 0 290693 1850 11126125NLS B 24220 Nguyễn Thanh Huệ 1 200993 1550 11142058NLS B 24221 Nguyễn Thanh Huệ 1 140693 1300 11145086NLS B 24230 Nguyễn Thị Thu Huệ 1 040493 1350 11157146NLS B 24231 Phan Thị Huệ 1 020993 1650 11147019NLS B 24240 Vũ Thị Hoa Huệ 1 100193 1400 11139063NLS B 24241 Bùi Huỳnh Huy 0 271293 1300 11161035NLS B 24245 Châu Thanh Huy 0 060993 1300 11113110NLS B 24248 Dương Đức Huy 0 291093 1600 11157147NLS B 24265 Hồ Minh Huy 0 181193 1500 11116039

Page 42: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 24268 Huỳnh Quốc Huy 0 151293 1900 11126126NLS B 24273 Lâm Thiệu Huy 0 090893 1750 11157148NLS B 24277 Lê Khánh Huy 0 170693 2000 11126127NLS B 24278 Lê Khắc Huy 0 030393 1450 11148119NLS B 24285 Lê Trần Anh Huy 0 060493 1300 11172082NLS B 24296 Ngô Đức Huy 0 120193 1500 11149194NLS B 24300 Nguyễn Đăng Huy 0 150693 1450 11149195NLS B 24317 Nguyễn Phan Hoàng Linh 0 070393 1500 11149196NLS B 24318 Nguyễn Lữ Minh Huy 0 090493 1800 11148120NLS B 24327 Nguyễn Phan Đức Huy 0 040693 1850 11126128NLS B 24345 Nguyễn Vũ Hoàng Huy 0 090792 1450 11157149NLS B 24348 Phan Văn Huy 0 200593 1300 11116040NLS B 24352 Nguyễn Văn Sang 0 021093 1000 11157448NLS B 24360 Trà Hồng Huy 0 270493 1450 11139064NLS B 24368 Trần Ngọc Huy 0 211293 1850 11157150NLS B 24376 Trần Quốc Huy 0 260393 1700 11112110NLS B 24383 Trần Văn Huy 0 190693 1700 11126129NLS B 24394 Từ Kiều Vũ Đình Huy 0 061093 1550 11113111NLS B 24401 Võ Khắc Huy 0 190893 1900 11127100NLS B 24403 Võ Ngọc Huy 0 270993 1400 11172083NLS B 24405 Vũ Khánh Huy 0 310193 2100 11156036NLS B 24413 Hoàng Thảo Huyên 1 090993 1600 11126130NLS B 24418 Vũ Thị Kiều Huyên 1 100393 1850 11139065NLS B 24432 Đào Thị Huyền 1 060393 1300 11113112NLS B 24435 Đặng Ngọc Huyền 1 210193 2000 11126131NLS B 24441 Đoàn Thị Lệ Huyền 1 190993 1450 11149197NLS B 24443 Đỗ Thị Huyền 1 280593 1750 11139066NLS B 24444 Hà Thị Huyền 1 181093 1400 11141009NLS B 24458 Lê Thị Bé Huyền 1 101093 1650 11125056NLS B 24460 Lê Thị Mỹ Huyền 1 121293 1450 11113113NLS B 24469 Lưu Ngọc Huyền 1 090793 1350 11145087NLS B 24477 Ngô Thị Cẩm Huyền 1 140193 1800 11127101NLS B 24490 Nguyễn Thị Huyền 1 080993 1300 11172084NLS B 24497 Nguyễn Thị Huyền 1 020593 1700 11127102NLS B 24499 Nguyễn Thị Diễm Huyền 1 151193 1450 11142059NLS B 24500 Nguyễn Thị Kim Huyền 1 271193 1450 11149198NLS B 24507 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1 061192 1250 11145088NLS B 24510 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1 251293 1700 11157151NLS B 24512 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1 090293 1350 11172085NLS B 24525 Phan Thị Ngọc Huyền 1 290393 1550 11160049NLS B 24535 Phạm Thị Lệ Huyền 1 141293 1600 11126132NLS B 24538 Phạm Thị Thanh Huyền 1 221293 1300 11172086NLS B 24550 Trần Thị Huyền 1 030893 1800 11125057NLS B 24555 Trần Thị Ngọc Huyền 1 220493 1450 11127103NLS B 24557 Trần Thị Thanh Huyền 1 200693 1850 11126133NLS B 24561 Vỏ Thị Huyền 1 310893 1500 11148121NLS B 24573 Kiều Công Huynh 0 070393 1300 11172087NLS B 24591 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 1 281193 1450 11139067NLS B 24598 Nim Chí Huỳnh 0 180292 1450 11127104NLS B 24603 Vũ Công Huỳnh 0 030793 1950 11126134NLS B 24607 Bùi Văn Hùng 0 160193 1750 11172088

Page 43: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 24612 Chế Đình Hùng 0 260993 1450 11149199NLS B 24626 Đỗ Xuân Hùng 0 081092 1450 11145089NLS B 24627 Hà Văn Hùng 0 150193 1650 11126135NLS B 24631 Hoàng Văn Hùng 0 101093 1400 11149200NLS B 24637 Lê Cao Thanh Hùng 0 250993 1500 11157152NLS B 24642 Lê Mai Quốc Hùng 0 100193 1750 11149201NLS B 24644 Lê Minh Hùng 0 260393 1550 11171035NLS B 24645 Lê Phi Hùng 0 161291 1450 11112111NLS B 24646 Lê Phi Hùng 0 250693 1850 11126136NLS B 24657 Nguyễn Duy Hùng 0 211193 1400 11149202NLS B 24664 Nguyễn Huy Hùng 0 181293 1400 11139068NLS B 24673 Nguyễn Minh Hùng 0 251093 1600 11157153NLS B 24677 Nguyễn Minh Hùng 0 220393 1800 11126137NLS B 24681 Nguyễn Ngọc Hiếu Hùng 0 140393 1450 11149203NLS B 24686 Nguyễn Phi Hùng 0 101293 1600 11126138NLS B 24691 Nguyễn Thanh Hùng 0 021093 1700 11148122NLS B 24708 Phan Mạnh Hùng 0 150893 1600 11145090NLS B 24711 Phan Thanh Hùng 0 161293 1600 11149204NLS B 24716 Phạm Hai Hùng 0 250993 1850 11172280NLS B 24717 Phạm Mạnh Hùng 0 010893 1650 11127105NLS B 24730 Trần Hùng 0 130393 1700 11127106NLS B 24738 Trần Quang Hùng 0 111093 1600 11149205NLS B 24740 Trần Thanh Hùng 0 100693 1550 11113114NLS B 24741 Trần Văn Hùng 0 200193 1450 11149206NLS B 24746 Trương Mạnh Hùng 0 160693 1500 11157154NLS B 24754 Vũ Đức Hùng 0 101093 1550 11172089NLS B 24755 Vũ Mạnh Hùng 0 030293 1800 11157155NLS B 24763 Bùi Phước Hưng 0 270593 1100 11113115NLS B 24764 Cao Duy Hưng 0 101093 1250 11116041NLS B 24765 Cao Văn Hưng 0 041093 1500 11112112NLS B 24782 Lê Hoàng Hưng 0 281193 1450 11141010NLS B 24786 Lê Thành Hưng 0 021193 1750 11117041NLS B 24789 Lữ Minh Hưng 0 081193 1250 11147020NLS B 24790 Ngô Hưng 0 230193 1350 11131023NLS B 24794 Nguyễn Đăng Hưng 0 040193 1550 11157156NLS B 24800 Nguyễn Hoài Hưng 0 140693 1600 11160050NLS B 24801 Nguyễn Hoàn Hưng 0 120693 1850 11141011NLS B 24827 Phan Khái Hưng 0 300893 1450 11127107NLS B 24829 Phan Tiến Hưng 0 120993 1550 11172090NLS B 24838 Trần Hòa Hưng 0 030693 1300 11145091NLS B 24864 Dương Thị Hương 1 060492 1300 11113116NLS B 24865 Dương Thị Hương 1 091193 1650 11127108NLS B 24871 Đặng Ngọc Hương 1 070993 1350 11172091NLS B 24876 Đỗ Thị Hương 1 181093 1500 11149207NLS B 24900 Lê Thị Diệu Hương 1 100493 1800 11148123NLS B 24909 Lê Thị Xuân Hương 1 020393 1600 11112113NLS B 24915 Mông Thị Hương 1 200293 1250 11113117NLS B 24916 Ngô Thị Diễm Hương 1 270393 1750 11142060NLS B 24919 Nguyễn Đỗ Ngọc Hương 1 141093 1700 11127109NLS B 24921 Nguyễn Lê Hương 1 100593 2050 11157157NLS B 24922 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 1 021293 1250 11172092

Page 44: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 24933 Nguyễn Thị Hương 1 270393 1400 11149208NLS B 24948 Nguyễn Thị Hương 1 93 1550 11125058NLS B 24962 Nguyễn Thị Diễm Hương 1 040393 2300 11126139NLS B 24963 Nguyễn Thị Diễm Hương 1 130393 1350 11171036NLS B 24965 Nguyễn Thị Diệu Hương 1 160493 1550 11116042NLS B 24970 Nguyễn Thị Lan Hương 1 060993 1850 11157158NLS B 24999 Phạm Lê Thảo Hương 1 250693 1500 11131024NLS B 25001 Phạm Nguyễn Quỳnh Hương 1 010293 1750 11148124NLS B 25004 Phạm Thị Hương 1 160392 1500 11171037NLS B 25007 Tăng Thị Cẩm Hương 1 130193 1550 11117042NLS B 25014 Trần Thị Hương 1 020993 1600 11148125NLS B 25017 Trần Thị Hương 1 070293 1550 11127110NLS B 25022 Trần Thị Diễm Hương 1 190293 1650 11117043NLS B 25030 Trần Xuân Hương 1 080492 1350 11127111NLS B 25052 Đàm Thị Hường 1 270293 1450 11113118NLS B 25057 Đỗ Thị Hường 0 101293 1500 11160051NLS B 25058 Huỳnh Thị Cẩm Hường 1 120792 1250 11145092NLS B 25060 Khổng Thị Thu Hường 1 291193 1850 11126140NLS B 25066 Nguyễn Thị Hường 1 020893 1500 11113119NLS B 25070 Nguyễn Thị Cẩm Hường 1 240992 1400 11142061NLS B 25076 Phan Thị Thu Hường 1 241093 1450 11125059NLS B 25080 Phạm Thị Thu Hường 1 100292 1350 11157159NLS B 25081 Phạm Thị Thu Hường 1 301293 1450 11149209NLS B 25082 Tô Thị Hường 1 011293 1300 11161036NLS B 25093 Ngô Đặng Hưởng 0 311093 1500 11112114NLS B 25121 Mai Kasa 0 181093 1550 11139069NLS B 25130 Hồ Nguyễn Anh Kha 0 260593 1800 11127112NLS B 25132 Huỳnh Nguyễn Minh Kha 0 281289 1600 11112115NLS B 25139 Lý Minh Kha 0 160791 1850 11126141NLS B 25146 Nguyễn Minh Kha 0 301093 1850 11125060NLS B 25149 Nguyễn Ngọc Kha 0 070793 1450 11161037NLS B 25151 Nguyễn Trọng Kha 0 150493 1400 11112116NLS B 25152 Nguyễn Trường Kha 0 070493 1600 11116043NLS B 25166 Trần Thị Mộng Kha 1 210993 1350 11113120NLS B 25179 Dương Nhật Khang 0 180293 1300 11145093NLS B 25181 Huỳnh Quang Khang 0 120193 1400 11142062NLS B 25185 Lê Tuấn Khang 0 071193 1350 11112117NLS B 25186 Lương Đinh Duy Khang 0 231293 1500 11147021NLS B 25200 Phạm Chí Khang 0 030893 1550 11112118NLS B 25201 Phạm Minh Khang 0 120393 1550 11127113NLS B 25203 Thái Hoàng Khang 0 200893 1650 11171038NLS B 25206 Trần Hoàng Khang 0 180793 1300 11171039NLS B 25211 Văn Thị Yến Khang 1 190493 1550 11112119NLS B 25214 Bùi Duy Khanh 0 061193 1750 11147022NLS B 25216 Đào Tuấn Khanh 0 091093 1350 11131025NLS B 25219 Huỳnh Hồng Khanh 0 221293 1500 11127114NLS B 25222 Lê Khắc Khanh 0 151292 1250 11131026NLS B 25241 Nguyễn Xuân Khanh 0 131193 1350 11157160NLS B 25243 Phan Tuấn Khanh 0 020292 1550 11131027NLS B 25245 Tôn Như Khanh 1 011093 1850 11148126NLS B 25250 Võ Công Khanh 0 020493 1850 11126142

Page 45: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 25252 Dương Ngọc Quang Khải 0 110293 1400 11172093NLS B 25253 Đào Duy Khải 0 150893 1700 11149210NLS B 25260 Mạc Trọng Khải 0 280293 1450 11149211NLS B 25265 Nguyễn Trọng Khải 0 250693 1600 11157161NLS B 25274 Vũ Trọng Khải 0 160693 1450 11112120NLS B 25281 Lê Văn Kháng 0 200193 1500 11131028NLS B 25283 Nguyễn Văn Kháng 0 101292 1350 11112121NLS B 25285 Cao Minh Khánh 0 191093 1950 11126143NLS B 25286 Cao Thụy Phương Khánh 1 040893 1350 11139070NLS B 25289 Đào Đình Khánh 0 280393 1700 11157162NLS B 25292 Đặng Thị Khánh 1 120193 1300 11117044NLS B 25295 Hoàng Châu Khánh 0 180593 1500 11172094NLS B 25308 La Quốc Khánh 0 171093 1750 11125061NLS B 25315 Lê Quốc Khánh 0 170393 1600 11125062NLS B 25321 Ngô Kim Khánh 0 240693 1750 11139071NLS B 25326 Nguyễn Duy Khánh 0 150893 1550 11148127NLS B 25334 Nguyễn Hồng Khánh 0 190493 1950 11142063NLS B 25336 Nguyễn Huỳnh Khánh 0 150493 1350 11111009NLS B 25353 Nguyễn Thị Phương Khánh 1 181093 1400 11157163NLS B 25362 Phan Duy Khánh 0 181093 1700 11145094NLS B 25368 Phạm Nam Khánh 0 021193 1600 11172095NLS B 25383 Trần Xuân Khánh 0 170393 1800 11149212NLS B 25386 Võ Duy Khánh 0 120293 1400 11116044NLS B 25391 Nguyễn Đăng Khâm 0 080793 1500 11148128NLS B 25401 Nguyễn Hồng Khiêm 0 100193 1500 11127115NLS B 25410 Tằng Mằn Khìn 0 211193 1350 11172096NLS B 25421 Huỳnh Anh Khoa 0 090693 2100 11127116NLS B 25422 Huỳnh Công Khoa 0 260493 1700 11127117NLS B 25423 Huỳnh Đoàn Đăng Khoa 0 191193 1550 11139072NLS B 25432 Mai Đăng Khoa 0 070493 1700 11117045NLS B 25441 Nguyễn Bùi Anh Khoa 0 180993 1800 11127118NLS B 25445 Nguyễn Dương Anh Khoa 0 111093 1600 11112122NLS B 25447 Nguyễn Đăng Khoa 0 220193 1850 11112123NLS B 25448 Nguyễn Đăng Khoa 0 050493 1500 11117046NLS B 25459 Nguyễn Minh Đăng Khoa 0 210193 1350 11145095NLS B 25462 Nguyễn Phan Bảo Khoa 0 091193 1500 11112124NLS B 25466 Nguyễn Sỹ Khoa 0 090493 2000 11113121NLS B 25476 Ôn Thanh Văn Khoa 0 121093 1500 11113122NLS B 25479 Phan Thành Khoa 0 281293 1800 11139073NLS B 25481 Phạm Đăng Khoa 0 081293 1550 11127119NLS B 25485 Phạm Ngô Khoa 0 281193 1650 11149213NLS B 25507 Võ Anh Khoa 0 101093 1400 11145096NLS B 25535 Tô Nhật Khôi 0 031193 1650 11156037NLS B 25539 Trần Minh Khôi 0 190593 2000 11160052NLS B 25540 Trần Song Khôi 0 261190 1350 11157164NLS B 25542 Võ Minh Khôi 0 091293 1400 11145097NLS B 25544 Lâm Bỉnh Khôn 0 220193 1850 11112125NLS B 25545 Trần Kính Khôn 0 130893 1450 11131029NLS B 25546 Vi Thành Khôn 0 190193 1050 11146018NLS B 25550 Phan Trường Khởi 0 010993 1700 11171040NLS B 25554 Lê Thị Thanh Khuê 1 160993 1700 11160053

Page 46: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 25559 Trần Ngọc Khuê 0 231193 1750 11127120NLS B 25562 Lê Thị Khuyên 1 040793 1800 11126144NLS B 25576 Bùi Nhược Khuyết 0 251092 1500 11112126NLS B 25577 Báo Chí Khương 0 180793 1200 11116045NLS B 25583 Huỳnh Thanh Khương 0 170393 1750 11141012NLS B 25585 Lưu Cẩm Khương 0 031093 2200 11112127NLS B 25588 Nguyễn Duy Khương 0 290293 1650 11131030NLS B 25593 Nguyễn Nguyệt An Khương 1 100293 1900 11139074NLS B 25611 Trương Văn Khương 0 060893 1400 11157165NLS B 25612 Đặng Trung Kiên 0 030393 1600 11148129NLS B 25617 Lý Trung Kiên 0 210993 1300 11149214NLS B 25629 Trương Quang Kiên 0 041093 1950 11126145NLS B 25632 Đào Mai Diễm Kiều 1 250193 1350 11158010NLS B 25634 Đặng Thị Thúy Kiều 1 221093 1550 11141013NLS B 25638 Hoàng Thị Thuý Kiều 1 171193 1600 11157166NLS B 25640 Huỳnh Thị Kiều 1 040193 1350 11157167NLS B 25658 Nguyễn Thị Diễm Kiều 1 090893 1550 11148130NLS B 25666 Nguyễn Thị Thuý Kiều 1 161293 1600 11125063NLS B 25671 Nguyễn Văn Kiều 0 260893 1600 11117047NLS B 25680 Võ Thị Diễm Kiều 1 120693 1500 11157168NLS B 25693 Lê Duy Kiệt 0 110393 1600 11147023NLS B 25698 Nguyễn Trung Kiệt 0 250993 1550 11125064NLS B 25709 Trương Hào Kiệt 0 170793 1550 11116046NLS B 25719 Nguyễn Dương Khánh Kim 0 010593 1650 11139075NLS B 25729 Phạm Văn Kim 0 010292 1800 11142064NLS B 25734 Võ Thị Kính 1 111093 1500 11156038NLS B 25736 Huỳnh Thị Kmarammarí 1 000093 1200 11145098NLS B 25739 Đặng Tuấn Kỳ 0 120793 2150 11149215NLS B 25741 Lâm Quang Kỳ 0 021293 1400 11171041NLS B 25748 Bùi Tấn Kỷ 0 021292 1550 11116047NLS B 25759 Huỳnh Thị Xuân Lai 1 080193 1600 11172097NLS B 25761 Nguyễn Văn Lai 0 101093 1350 11171042NLS B 25774 Nguyễn Thị Hồng Lam 1 060493 1450 11125065NLS B 25777 Trần Xuân Lam 0 190893 1300 11111010NLS B 25778 Trương Công Lam 0 200692 1300 11113123NLS B 25779 Bàn Thị Lan 1 030293 1350 11125066NLS B 25789 Đặng Mai Hoài Lan 1 210193 1600 11148131NLS B 25804 Ngô Hương Lan 1 070693 1900 11126146NLS B 25805 Ngô Thị Hoàng Lan 1 040193 1450 11131031NLS B 25813 Nguyễn Thị Lan 1 020193 1850 11126147NLS B 25818 Nguyễn Thị Kim Lan 1 030393 1650 11145099NLS B 25823 Nguyễn Thị Ngọc Phương Lan 1 210993 1800 11112128NLS B 25826 Nguyễn Thị Thanh Lan 1 030593 1600 11117048NLS B 25847 Trần Thị Thanh Lan 1 200693 2150 11112129NLS B 25851 Trương Thị Thanh Lan 1 200393 1550 11142065NLS B 25868 Đặng Thị Lài 1 180693 1350 11172098NLS B 25870 Nguyễn Thị Lài 1 010593 1850 11157169NLS B 25871 Nguyễn Thị Lài 1 201193 1350 11170004NLS B 25886 Nguyễn Thị Ngọc Lành 1 180793 1500 11157170NLS B 25894 Trần Đức Lãm 0 100993 1500 11171043NLS B 25899 Lương Thị Mỹ Lại 1 110493 1250 11146019

Page 47: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 25903 Trương Văn Lắm 0 141193 1450 11139076NLS B 25905 Bùi Hoàng Lâm 0 290993 1550 11117049NLS B 25907 Đặng Tùng Lâm 0 261193 1200 11113124NLS B 25908 Đỗ Thanh Lâm 0 060593 1600 11113125NLS B 25910 Hoàng Thị Lâm 1 171093 2050 11149216NLS B 25924 Nguyễn Công Lâm 0 190893 1250 11113126NLS B 25929 Nguyễn Nguyễn Thọ Lâm 0 010293 1850 11172099NLS B 25931 Nguyễn Thanh Lâm 0 141093 1500 11139077NLS B 25932 Nguyễn Thanh Lâm 0 160493 1250 11116048NLS B 25937 Nguyễn Tiến Lâm 0 220992 1400 11127121NLS B 25953 Phùng Văn Lâm 0 180593 1500 11127122NLS B 25954 Trần Lê Nhật Lâm 0 010293 1600 11116049NLS B 25960 Trương Minh Hoàng Lâm 0 120391 1400 11139078NLS B 25967 Vương Văn Vũ Lâm 0 310993 1800 11171044NLS B 25977 Văn Công Lân 0 191192 1450 11157171NLS B 25984 Đoàn Tất Lập 0 170392 1400 11161038NLS B 25992 Triệu Văn Lập 0 240793 1100 11161039NLS B 25993 Võ Quốc Lập 0 061093 1850 11142066NLS B 26006 Huỳnh Tấn Lê 0 160187 1000 11113319NLS B 26008 Mông Thị Lê 1 020293 1450 11157172NLS B 26010 Nguyễn Thị Mai Lê 1 100293 1500 11172100NLS B 26027 Diệp Ngọc Lệ 1 200693 1450 11172101NLS B 26029 Đỗ Thị Diễm Lệ 1 050793 1350 11149217NLS B 26033 Huỳnh Thị Lệ 1 150993 1350 11157173NLS B 26045 Nguyện Thị Lương Lệ 1 251293 1950 11145100NLS B 26061 Huỳnh Thanh Liêm 0 310593 1850 11126148NLS B 26064 Nguyễn Ngọc Liêm 0 100493 1300 11113127NLS B 26070 Nguyễn Văn Liêm 0 130387 1250 11160054NLS B 26076 Võ Thanh Liêm 0 93 1600 11148132NLS B 26087 Đặng Thị Liên 1 050593 1450 11157174NLS B 26088 Đặng Thị Kim Liên 1 010293 1800 11148133NLS B 26092 Hà Thị Kim Liên 1 300993 1250 11171045NLS B 26096 Hồ Thị Mỹ Liên 1 200793 1400 11148134NLS B 26109 Lương Thị Liên 1 200593 1650 11112130NLS B 26111 Mai Thị Liên 1 060893 1400 11125067NLS B 26122 Nguyễn Thị ái Liên 1 070692 1450 11156039NLS B 26124 Nguyễn Thị Hồng Liên 1 161093 1800 11139079NLS B 26128 Nguyễn Thuỳ Liên 1 070693 1750 11117050NLS B 26131 Phạm Thị Liên 1 061192 1450 11157175NLS B 26136 Trần Cấm Liên 1 011293 1600 11126149NLS B 26150 Lê Thị Liền 1 131193 1550 11141014NLS B 26160 Nguyễn Thị Bích Liễu 1 250293 1400 11117051NLS B 26170 Lê Hoàng Bích Lin 0 201293 1750 11172102NLS B 26174 Bùi Thị Mỹ Linh 1 150493 1300 11145101NLS B 26175 Bùi Thị Thùy Linh 1 200193 1400 11157176NLS B 26176 Bùi Thụy Nhật Linh 1 151293 1800 11126150NLS B 26181 Cao Thị Thùy Linh 1 190193 1500 11148135NLS B 26184 Chu Thị Mỹ Linh 1 150192 1400 11112131NLS B 26186 Cù Thị ái Linh 1 240193 1350 11172103NLS B 26191 Dương Thị Mỹ Linh 1 060793 1650 11172104NLS B 26193 Đàm Hoài Linh 0 121193 1450 11114016

Page 48: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 26232 Huỳnh Huệ Linh 1 080193 1750 11126151NLS B 26233 Huỳnh Nguyễn Chí Linh 0 200193 1700 11126152NLS B 26234 Huỳnh Phan Kiều Linh 1 241193 2050 11112132NLS B 26243 Huỳnh Văn Linh 0 111093 1900 11171046NLS B 26244 Huỳnh Vủ Linh 0 200392 1750 11126153NLS B 26249 Lâm Thị Thùy Linh 1 101193 1400 11157177NLS B 26251 Lê Bội Linh 1 100393 1550 11127123NLS B 26256 Lê Ngọc Linh 0 010393 1300 11113128NLS B 26259 Lê Phan Ngọc Linh 1 070593 1450 11127124NLS B 26262 Lê Thị Linh 1 201093 1350 11116050NLS B 26268 Lê Thị Kiều Linh 1 260493 1650 11112133NLS B 26275 Lê Thị Phương Linh 1 151192 1750 11157178NLS B 26285 Lê Văn Vũ Linh 0 010793 1650 11126154NLS B 26293 Mai Khánh Linh 0 230493 1350 11145102NLS B 26298 Mai Yến Linh 1 210493 1350 11127125NLS B 26308 Nguyễn Diệu Linh 1 181093 1600 11160055NLS B 26310 Nguyễn Đức Linh 0 111293 1800 11127126NLS B 26315 Nguyễn Huỳnh Yến Linh 1 100893 1400 11172105NLS B 26320 Nguyễn Ngọc Đăng Linh 1 261193 1300 11113129NLS B 26321 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 1 301293 1600 11148136NLS B 26325 Nguyễn Nhật Linh 0 070893 1600 11125068NLS B 26334 Nguyễn Tấn Linh 0 070393 1450 11149218NLS B 26339 Nguyễn Thạch Linh 1 100993 2050 11148137NLS B 26342 Nguyễn Thị Linh 1 150893 1300 11161040NLS B 26343 Nguyễn Thị Linh 1 100893 1500 11149219NLS B 26353 Nguyễn Thị Hồng Linh 1 010193 1350 11160056NLS B 26360 Nguyễn Thị Mỹ Linh 1 041293 1450 11113130NLS B 26368 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 1 211193 1450 11157179NLS B 26371 Nguyễn Thị Thùy Linh 1 251293 1350 11157180NLS B 26381 Nguyễn Thị Trúc Linh 1 160393 1400 11172106NLS B 26382 Nguyễn Thị Trúc Linh 1 93 1600 11113131NLS B 26405 Phạm Lý Từ Linh 0 080193 1300 11149220NLS B 26408 Phạm Nguyễn Hoàng Linh 1 280793 1750 11148138NLS B 26418 Phạm Thị Thùy Linh 1 101292 1450 11127127NLS B 26419 Phạm Vũ Linh 0 130293 1600 11127128NLS B 26424 Tô Duy Linh 0 150493 1350 11116051NLS B 26432 Trần Hoài Linh 0 180793 1300 11145103NLS B 26443 Trần Thị Linh 1 190493 1300 11113132NLS B 26451 Trần Thị Thuỳ Linh 1 270393 1850 11148139NLS B 26452 Trần Thị Thùy Linh 1 190893 1450 11149221NLS B 26462 Trịnh Thị ái Linh 1 211193 1550 11157181NLS B 26465 Trương Đình Nhật Linh 0 100893 1550 11127129NLS B 26469 Trương Nguyễn Khánh Linh 1 110293 1700 11142067NLS B 26478 Trương Văn Linh 0 200993 1400 11149222NLS B 26485 Võ Thị Khánh Linh 1 060893 1500 11160057NLS B 26500 Đoàn Ngọc Lĩnh 0 201293 1500 11112134NLS B 26506 Trần Khắc Lĩnh 0 210493 1600 11113133NLS B 26510 Nguyễn Sỹ Lịch 0 060593 1300 11171047NLS B 26525 Hoàng Thị Loan 1 080193 1300 11172107NLS B 26526 Hoàng Thị Hải Loan 1 020193 1500 11148140NLS B 26541 Lương Thị Loan 1 260193 1400 11149223

Page 49: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 26569 Nguyễn Thị Kim Loan 1 250893 1850 11126155NLS B 26574 Nguyễn Thị Thảo Loan 1 180893 1400 11148141NLS B 26577 Nguyễn Thị Thùy Loan 1 091193 1600 11113134NLS B 26581 Phan Thị Kiều Loan 1 290993 1550 11172108NLS B 26582 Phạm Thị Loan 1 140992 1500 11139080NLS B 26587 Thái Cẩm Loan 1 190293 1300 11172109NLS B 26601 Trần Thị Kim Loan 1 050593 1400 11149224NLS B 26606 Trần Việt Loan 1 180593 1350 11171048NLS B 26608 Trương Huỳnh Kiều Loan 1 291093 1950 11148142NLS B 26623 Đỗ Phi Long 0 021193 1500 11172110NLS B 26632 Hồ Phi Long 0 060192 1450 11148143NLS B 26634 Khương Văn Long 0 150193 1050 11147024NLS B 26638 Lê Thanh Long 0 150393 1500 11112135NLS B 26641 Lê Thành Long 0 250493 1300 11145104NLS B 26643 Lê Trần Long 0 271093 1700 11160058NLS B 26653 Nguyễn Bảo Long 0 310793 1600 11112136NLS B 26657 Nguyễn Đình Long 0 100793 1750 11126156NLS B 26663 Nguyễn Hữu Long 0 090293 1700 11145105NLS B 26666 Nguyễn Mạnh Long 0 160493 1500 11147025NLS B 26671 Nguyễn Ngọc Long 0 150993 1400 11132006NLS B 26673 Nguyễn Phi Long 0 080193 1600 11127130NLS B 26674 Nguyễn Phi Long 0 250393 2050 11126157NLS B 26696 Nguyễn Văn Long 0 121193 1450 11171049NLS B 26721 Trần Việt Long 0 200493 1550 11157182NLS B 26722 Trần Vũ Long 0 070793 1650 11149225NLS B 26727 Vòng Chánh Long 0 140592 1600 11125069NLS B 26728 Võ Hoàng Long 0 121093 1400 11145106NLS B 26739 Bùi Bảo Lộc 0 161093 1250 11172111NLS B 26741 Cao Trần Hữu Lộc 0 160593 1900 11149226NLS B 26744 Đoàn Phú Lộc 0 011093 1550 11149227NLS B 26751 Huỳnh Hửu Lộc 0 120592 1250 11113135NLS B 26754 Huỳnh Lê Đức Lộc 0 160693 1550 11112137NLS B 26757 Huỳnh Thành Lộc 0 090793 1800 11157183NLS B 26760 Lê Đức Lộc 0 100593 1400 11127131NLS B 26763 Lê Tấn Lộc 0 130893 1300 11114017NLS B 26777 Nguyễn Huỳnh Đại Lộc 0 230793 1600 11172112NLS B 26778 Nguyễn Huỳnh Huy Lộc 0 250993 1750 11156040NLS B 26794 Nguyễn Thành Lộc 0 161193 1350 11145107NLS B 26812 Phạm Tấn Lộc 0 240993 1450 11131032NLS B 26817 Phạm Tiến Lộc 0 190893 1700 11126158NLS B 26820 Thi Quốc Lộc 0 020293 1650 11139081NLS B 26825 Trần Huy Lộc 0 230393 1500 11131033NLS B 26827 Trần Nam Lộc 0 100993 1550 11112138NLS B 26832 Trịnh Đức Lộc 0 090593 1350 11157184NLS B 26834 Trương Quốc Lộc 0 170493 1700 11126159NLS B 26835 Trương Tấn Lộc 0 240693 1950 11126160NLS B 26841 Võ Thanh Lộc 0 120393 1550 11148144NLS B 26843 Võ Xuân Lộc 0 010593 1700 11156041NLS B 26846 Bùi Thị Thanh Lợi 1 210793 1600 11157185NLS B 26849 Diệp Hoàng Lợi 0 101293 1450 11112139NLS B 26853 Hồ Xuân Lợi 0 200193 1500 11127132

Page 50: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 26856 Lê Đức Lợi 0 151093 1350 11149228NLS B 26862 Nguyễn Hưng Lợi 0 040593 1500 11147026NLS B 26868 Nguyễn Thành Lợi 0 200393 1300 11171050NLS B 26879 Trần Hữu Lợi 0 101193 1800 11148145NLS B 26886 Trương Hiệp Lợi 0 251193 1550 11117052NLS B 26889 Bùi Đức Luân 0 141193 2150 11148146NLS B 26891 Đoàn Ngọc Luân 0 160193 1800 11172113NLS B 26894 Hồ Đinh Quốc Luân 0 250393 1450 11149229NLS B 26904 Nguyễn Hoàng Luân 0 070293 1500 11131034NLS B 26907 Nguyễn Nghĩa Luân 0 011093 1550 11149230NLS B 26912 Nguyễn Thành Luân 0 200293 1500 11141015NLS B 26922 Trần Minh Luân 0 180193 1350 11117053NLS B 26924 Trần Thanh Luân 0 150193 1500 11149231NLS B 26939 Trần Văn Luận 0 100792 1650 11149232NLS B 26941 Đặng Thành Luật 0 270393 1450 11149233NLS B 26947 Phan Văn Luật 0 080693 1550 11148147NLS B 26951 Phạm Thành Lung 0 210893 1650 11157186NLS B 26952 Đàng Hoàng Luôn 0 080391 1250 11158011NLS B 26953 Võ Thành Luôn 0 260393 1400 11158012NLS B 26964 Lê Thị Kim Luyến 1 100393 1350 11149234NLS B 26967 Nguyễn Ngọc Luyến 0 010893 2000 11127133NLS B 26969 Nguyễn Thị Luyến 1 240993 1500 11148148NLS B 26970 Nguyễn Thị Hồng Luyến 1 030793 1600 11171051NLS B 26973 Trần Thị Mỹ Luyến 1 280393 1400 11141016NLS B 26996 Võ Thị Thu Lưỡng 1 190993 1550 11125070NLS B 26997 Trương Thị Ngọc Lượm 1 250391 1400 11141017NLS B 26998 Cao Thị Ngọc Lượng 1 190493 1300 11113136NLS B 27003 Lê Văn Lượng 0 121292 1350 11117054NLS B 27004 Nguyễn Huy Lượng 0 311093 1450 11131035NLS B 27013 Đặng Bảo Lưu 0 130291 1750 11112140NLS B 27023 Đặng Tuấn Lực 0 040493 1450 11114018NLS B 27027 Đỗ Văn Lực 0 180893 1550 11156042NLS B 27032 Nguyễn Hồ Lực 0 050993 1550 11171052NLS B 27039 Trần Văn Lực 0 020893 1650 11126161NLS B 27051 Đỗ Thị Khánh Ly 1 230392 1250 11147027NLS B 27054 Huỳnh Thị Hải Ly 1 150593 1850 11148149NLS B 27058 Lê Lưu Ly 1 280193 1750 11127134NLS B 27060 Lê Thị Khánh Ly 1 100793 1650 11142068NLS B 27061 Lê Thị Trúc Ly 1 221093 1650 11145108NLS B 27078 Nguyễn Thị Trúc Ly 1 070493 1350 11117055NLS B 27080 Nguyễn Thị Trúc Ty 1 081293 1300 11116052NLS B 27083 Phan Thị Thảo Ly 1 061193 1400 11117056NLS B 27095 Võ Thị Thảo Ly 1 160793 1550 11156043NLS B 27106 Nguyễn Thị Lý 1 160293 1600 11157187NLS B 27115 Võ Thị Lý 1 170393 1450 11113137NLS B 27117 Bùi Thanh Mai 1 240293 1900 11145109NLS B 27118 Cao Thị Ngọc Mai 1 230993 1500 11113138NLS B 27129 Hà Thị Thanh Mai 1 060193 1700 11145110NLS B 27131 Hoàng Thị Thanh Mai 1 240593 1450 11171053NLS B 27134 Huỳnh Mai 1 190993 1350 11145111NLS B 27136 Huỳnh Thị Hoa Mai 1 190393 1850 11116053

Page 51: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 27141 Lê Phương Mai 1 020693 1650 11149235NLS B 27144 Lê Thị Mai 1 150293 1500 11125071NLS B 27145 Lê Thị Mai 1 130893 1350 11147028NLS B 27148 Lê Thị Ngọc Mai 1 020293 1400 11157188NLS B 27149 Lê Thị Thanh Mai 1 010893 1250 11112141NLS B 27150 Lê Thị Trúc Mai 1 130193 2200 11126162NLS B 27159 Nguyễn Ngọc Mai 1 240393 1400 11172114NLS B 27162 Nguyễn Nhật Mai 1 301293 1950 11157189NLS B 27171 Nguyễn Thị Hồng Mai 1 041193 2100 11149236NLS B 27177 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1 170493 1400 11117057NLS B 27184 Nguyễn Thị Trúc Mai 1 080593 1550 11113139NLS B 27197 Phạm Thị Phương Mai 1 161093 1600 11149237NLS B 27225 Nguyễn Văn May 0 300193 1400 11127135NLS B 27229 Nguyễn Chí Mãi 0 260993 1700 11148150NLS B 27231 Cao Tiến Mạnh 0 170493 1300 11160059NLS B 27233 Dương Nhựt Mạnh 0 280493 1250 11116054NLS B 27237 Lê Đức Mạnh 0 150293 1850 11139082NLS B 27250 Nguyễn Văn Mạnh 0 120593 1550 11142069NLS B 27254 Nguyễn Văn Mạnh 0 160793 1550 11149238NLS B 27261 Phạm Nguyễn Mạnh 0 090793 1500 11113140NLS B 27262 Phạm Tự Mạnh 0 030793 1500 11157190NLS B 27265 Tăng Văn Mạnh 0 020393 1400 11147029NLS B 27277 Phan Thị Mây 1 280193 1550 11172115NLS B 27285 Càng Minh Mẫn 0 030193 1850 11139083NLS B 27287 Hồ Minh Mẫn 0 270993 1450 11149239NLS B 27294 Lê Nguyễn Hoàng Mẫn 0 071193 1700 11112142NLS B 27315 Hà Thị Mến 1 061093 1450 11125072NLS B 27317 Nguyễn Tăng Mến 0 150793 1700 11157191NLS B 27323 Phạm Thị Mến 1 280893 1900 11160060NLS B 27328 Võ Văn Mến 0 101193 1250 11113141NLS B 27333 Đinh Hoàng Mi Mi 1 161193 1450 11112143NLS B 27353 Bùi Hoàng Anh Minh 0 271093 1350 11113142NLS B 27360 Diệp Ngọc Minh 0 291093 1400 11116055NLS B 27369 Đỗ Hồng Nguyệt Minh 1 010993 1800 11126163NLS B 27370 Đỗ Nhật Minh 0 180693 1800 11149240NLS B 27371 Đỗ Tấn Minh 0 130393 1700 11139084NLS B 27386 Lê Minh 0 100393 1550 11145112NLS B 27410 Lương Chí Minh 0 221093 2100 11139085NLS B 27416 Ngọc Thanh Minh 0 140892 1400 11149241NLS B 27421 Nguyễn Anh Minh 0 100892 1600 11117058NLS B 27439 Nguyễn Hoàng Minh 0 040393 1450 11113143NLS B 27440 Nguyễn Hoàng Nhật Minh 0 300993 1500 11149242NLS B 27444 Nguyễn Lê Thụ Minh 0 150193 1850 11126164NLS B 27453 Nguyễn Quang Minh 0 070993 1300 11113144NLS B 27456 Nguyễn Quốc Minh 0 060587 1350 11116056NLS B 27457 Nguyễn Thanh Minh 0 300193 2000 11149243NLS B 27459 Nguyễn Thanh Minh 0 200793 1650 11145113NLS B 27465 Nguyễn Thị Bình Minh 1 300493 1950 11113145NLS B 27466 Nguyễn Tiến Minh 0 210493 1850 11112144NLS B 27483 Phạm Phước Minh 0 010193 2550 11113146NLS B 27491 Tạ Quốc Minh 0 020993 1500 11145114

Page 52: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 27492 Thái Hoàng Minh 0 050793 2050 11126165NLS B 27510 Trần Quang Minh 0 111093 1450 11157192NLS B 27512 Trần Thiện Minh 0 290593 1750 11139086NLS B 27536 Nguyễn Hoàng Mót 0 130393 1300 11172116NLS B 27539 Đặng Thị Thu Mơ 1 100692 1400 11172117NLS B 27547 Huỳnh Văn Mới 0 030193 1350 11157193NLS B 27550 Lê Thị Hồng Muội 1 020593 1800 11142070NLS B 27572 Cao Thị Quế My 1 060993 1550 11171054NLS B 27576 Đặng Thị Thu My 1 231292 1800 11117059NLS B 27578 Đỗ Vũ Thảo My 1 090493 1400 11149244NLS B 27580 Hoàng Thị Thảo My 1 160792 1300 11160061NLS B 27591 Lê Thị Trúc My 1 140993 1350 11172118NLS B 27610 Nguyễn Thị Diễm My 1 050393 1550 11148151NLS B 27611 Nguyễn Thị Hà My 1 020393 1600 11156044NLS B 27616 Nguyễn Thị Nga My 1 100693 1650 11142071NLS B 27619 Nguyễn Thị Thoại My 1 300693 1650 11127136NLS B 27620 Nguyễn Tô Trà My 1 160193 2200 11112145NLS B 27622 Nguyễn Trần Hoàng My 1 221093 1500 11148152NLS B 27633 Phạm Thị Diễm My 1 101293 1350 11157194NLS B 27634 Thông Thị Diễm My 1 060592 1200 11157195NLS B 27635 Trần Nguyễn Tuyết My 1 290693 1600 11148153NLS B 27637 Trần Thị Trà My 1 270893 1300 11145115NLS B 27639 Võ Ngọc Kiều My 1 140793 1850 11157196NLS B 27644 Vưu Hoàn Hải My 1 071193 1600 11149245NLS B 27648 Đặng Văn Mỹ 0 020993 1500 11157197NLS B 27665 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 1 100592 1300 11127137NLS B 27667 Nguyễn Thị Thoại Mỹ 1 110993 1400 11142072NLS B 27692 Bùi Ngọc Nam 0 171093 2000 11149246NLS B 27696 Chu Ngọc Nam 0 210693 1200 11148154NLS B 27717 Hoàng Xuân Nam 0 160493 1750 11126166NLS B 27722 Huỳnh Tiến Nam 0 301093 1600 11158013NLS B 27727 Lê Hoài Nam 0 211093 1400 11113147NLS B 27728 Lê Hoài Nam 0 110993 1450 11157198NLS B 27729 Lê Minh Quốc Nam 0 070293 2250 11142073NLS B 27736 Lê Trương Nam 0 240693 1550 11148155NLS B 27740 Lý Nhật Nam 0 040593 1950 11172119NLS B 27749 Ngô Văn Nam 0 040793 1400 11149247NLS B 27768 Nguyễn Hoài Nam 0 110193 1450 11157199NLS B 27778 Nguyễn Ngọc Nam 0 150693 1600 11147030NLS B 27779 Nguyễn Ngọc Nam 0 240593 1450 11127138NLS B 27795 Nguyễn Thanh Nam 0 250793 1800 11149248NLS B 27801 Nguyễn Thành Nam 0 130193 1450 11127139NLS B 27807 Nguyễn Văn Nam 0 150193 1350 11127140NLS B 27811 Nguyễn Văn Nam 0 080693 1650 11147031NLS B 27814 Ninh Hoài Nam 0 271193 1500 11149249NLS B 27815 Phan Duy Nam 0 070793 1400 11147032NLS B 27818 Phan Xuân Nam 0 200493 1550 11139087NLS B 27825 Phạm Hòa Nam 0 060593 1500 11149250NLS B 27826 Phạm Nhật Nam 0 091293 1700 11117060NLS B 27827 Phạm Thanh Hoài Nam 0 180593 1900 11149251NLS B 27842 Trần Hoài Nam 0 290993 1350 11157200

Page 53: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 27845 Trần Hoàng Nam 0 260293 1800 11149252NLS B 27849 Trần Phương Nam 0 220493 1300 11116057NLS B 27853 Trần Thanh Nam 0 160993 1600 11161041NLS B 27855 Trần Trung Nam 0 290992 1450 11113148NLS B 27856 Trần Văn Nam 0 200793 1350 11114019NLS B 27859 Trần Văn Nam 0 310793 2050 11139088NLS B 27860 Trần Văn Nam 0 080392 1400 11147033NLS B 27863 Trịnh Vũ Nam 0 311093 1550 11127141NLS B 27866 Văn Quốc Nam 0 080193 1650 11125073NLS B 27870 Võ Hoàng Nam 0 241092 1250 11172120NLS B 27871 Võ Hoàng Nam 0 261193 1550 11157201NLS B 27877 Vũ Quang Nam 0 240393 1550 11127142NLS B 27890 Trịnh Văn Năm 0 020993 1950 11126167NLS B 27891 Đỗ Vạn Năng 0 140693 1450 11157202NLS B 27904 Đồng Thị Mỹ Nga 1 141293 2250 11157203NLS B 27906 Đỗ Thị Thu Nga 1 180393 1700 11149253NLS B 27908 Hoàng Thị Nga 1 281293 2150 11148156NLS B 27914 Huỳnh Thị Thanh Nga 1 260893 2000 11112146NLS B 27915 Huỳnh Thị Tuyết Nga 1 030793 1700 11117061NLS B 27923 Lê Thị Hằng Nga 1 191193 1600 11125074NLS B 27926 Lê Thị Thúy Nga 1 020193 1350 11172121NLS B 27932 Ngô Thị Thúy Nga 1 020993 1650 11172122NLS B 27950 Nguyễn Thị Nga 1 281292 1050 11146020NLS B 27952 Nguyễn Thị Nga 1 210493 1300 11145116NLS B 27955 Nguyễn Thị Bích Nga 1 201093 1400 11145117NLS B 27957 Nguyễn Thị Hùynh Nga 1 160193 1500 11112147NLS B 27966 Nguyễn Thị Thu Nga 1 191193 1500 11149254NLS B 27973 Nguyễn Thị Việt Nga 1 120693 1450 11172123NLS B 27978 Phan Thiên Nga 1 051093 1450 11131036NLS B 28002 Nguyễn Thanh Ngà 0 141093 1500 11149255NLS B 28003 Nguyễn Thị Ngà 1 271093 1350 11139089NLS B 28017 Đào Thị Quỳnh Ngân 1 270793 1700 11127143NLS B 28020 Đặng Châu Thái Ngân 1 140193 1400 11148157NLS B 28021 Đặng Kim Ngân 1 310393 1600 11112148NLS B 28023 Đặng Thị Kim Ngân 1 020593 1500 11157204NLS B 28031 Đỗ Thị Thanh Ngân 1 141293 1400 11172124NLS B 28039 Huỳnh Như Ngân 1 160393 1600 11157205NLS B 28052 Lê Thị Kim Ngân 1 050793 1950 11157206NLS B 28056 Lê Thị Phước Ngân 1 070593 1400 11116058NLS B 28061 Lưu Minh Ngân 1 240793 1450 11142074NLS B 28066 Mai Thị Tuyết Ngân 1 100493 1450 11117062NLS B 28068 Ngô Quang Ngân 0 050992 1750 11145118NLS B 28072 Nguyễn Châu Ngân 1 090293 1450 11171055NLS B 28075 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 1 030793 1800 11112149NLS B 28083 Nguyễn Thành Kim Ngân 1 160193 1800 11157207NLS B 28086 Nguyễn Thị Ngân 1 070293 1600 11149256NLS B 28090 Nguyễn Thị Ngân 1 270490 1300 11172125NLS B 28099 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 130693 1900 11131037NLS B 28109 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 230393 2300 11126168NLS B 28123 Nguyễn Thị Tố Ngân 1 100693 1650 11172126NLS B 28124 Nguyễn Thu Ngân 1 020393 1800 11148158

Page 54: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 28130 Phạm Huỳnh Thu Ngân 1 120293 1300 11146021NLS B 28150 Thái Thị Kim Ngân 1 151193 1500 11157208NLS B 28154 Trần Thị Kim Ngân 1 130493 1550 11148159NLS B 28155 Trần Thị Kim Ngân 1 191293 1400 11149257NLS B 28159 Trần Thị Thanh Ngân 1 240693 1450 11131038NLS B 28160 Trình Kim Ngân 0 300893 1600 11149258NLS B 28161 Trịnh Giảng Kim Ngân 1 211093 1450 11157209NLS B 28165 Trương Ngọc Kim Ngân 1 130793 1350 11160062NLS B 28173 Mai Hồng Ngâu 1 220491 1050 11172127NLS B 28177 Hoàng Vương Mẫn Nghi 1 261093 1800 11112150NLS B 28180 Lê Mẫn Nghi 1 121193 1500 11157210NLS B 28184 Nguyễn Quỳnh Khanh Nghi 1 300893 1450 11149259NLS B 28186 Võ Thị Trúc Nghi 1 101293 1750 11117063NLS B 28191 Triệu Thu Nghiêm 1 151193 1200 11142075NLS B 28212 Hà Phú Nghĩa 0 030593 1600 11131039NLS B 28219 Hoàng Vũ Trung Nghĩa 0 230293 1500 11139090NLS B 28220 Hồ Chính Nghĩa 0 280793 1550 11156045NLS B 28223 Hồ Ngọc Nghĩa 0 050793 1400 11157211NLS B 28224 Hồ Trọng Nghĩa 0 301293 1650 11125075NLS B 28233 Lê Minh Nghĩa 0 141093 1650 11149260NLS B 28234 Lê Phạm Quốc Nghĩa 0 031193 1350 11127144NLS B 28240 Lê Trọng Nghĩa 0 230992 1350 11149261NLS B 28244 Lê Văn Nghĩa 0 290493 1250 11160063NLS B 28247 Lường Minh Nghĩa 0 070793 1300 11113149NLS B 28253 Nguyễn Đình Nghĩa 0 220793 1300 11131040NLS B 28257 Nguyễn Hữu Nghĩa 0 130893 1350 11127145NLS B 28262 Nguyễn Minh Nghĩa 0 281293 1950 11126169NLS B 28265 Nguyễn Thị Bích Nghĩa 1 041093 1450 11113150NLS B 28275 Nguyễn Trọng Nghĩa 0 030793 1500 11160064NLS B 28288 Phan Lê Nghĩa 0 190393 1750 11157212NLS B 28290 Phan Trọng Nghĩa 0 121293 1950 11157213NLS B 28296 Phạm Trọng Nghĩa 0 240693 1800 11156046NLS B 28301 Trần Quốc Nghĩa 0 140393 1300 11147034NLS B 28320 Trần Sĩ Nghị 0 180391 1800 11126170NLS B 28324 Nguyễn Thị Thanh Ngoan 1 101293 2150 11112151NLS B 28326 Võ Phùng Thị Thu Ngoan 1 241093 1750 11139091NLS B 28339 Dương Thị Kim Ngọc 1 060793 1750 11125076NLS B 28341 Dương Thị Yến Ngọc 1 260693 2150 11148160NLS B 28343 Dương Trường Ngọc 1 240993 1500 11112152NLS B 28351 Đặng Thị Ngọc 1 240993 1900 11126171NLS B 28352 Đặng Thị Bích Ngọc 1 130493 1750 11145119NLS B 28354 Đặng Thị Bích Ngọc 1 200293 1750 11157214NLS B 28360 Đỗ Thị Kim Ngọc 1 300893 1650 11125077NLS B 28364 Hồ Minh Ngọc 0 101293 1550 11157215NLS B 28371 Lê Bảo Ngọc 1 171093 1750 11142076NLS B 28374 Lê Bích Ngọc 1 190293 1350 11113151NLS B 28383 Lê Thị Ngọc 1 100293 1450 11149262NLS B 28392 Lê Thị Như Ngọc 1 140993 1400 11131041NLS B 28398 Lê Yến Ngọc 1 011193 1450 11149263NLS B 28403 Nay Minh Ngọc 1 181093 1250 11148161NLS B 28404 Ngô Hoàng Ngọc 0 021293 1750 11127146

Page 55: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 28417 Nguyễn Hồ Anh Ngọc 0 311093 1550 11149264NLS B 28419 Nguyễn Hồng Ngọc 0 030293 1600 11112153NLS B 28434 Nguyễn Thị Ngọc 1 250393 1500 11125078NLS B 28437 Nguyễn Thị Ngọc 1 060693 1500 11156047NLS B 28438 Nguyễn Thị Ngọc 1 261093 1750 11112154NLS B 28448 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1 301092 1600 11127147NLS B 28450 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 1 140992 1650 11142077NLS B 28454 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1 021093 1900 11125079NLS B 28457 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1 261293 1450 11132007NLS B 28464 Nguyễn Thị Thuý Ngọc 1 200593 1950 11148162NLS B 28472 Phan Kim Ngọc 1 220793 1350 11116059NLS B 28475 Phan Thị Ngọc 1 290393 1400 11148163NLS B 28483 Phạm Hồng Ngọc 0 230293 1600 11149265NLS B 28488 Phạm Thị Hồng Ngọc 1 051293 1500 11157216NLS B 28489 Phạm Thị Kim Ngọc 1 171193 1650 11157217NLS B 28490 Phạm Thị Minh Ngọc 1 221193 1250 11172128NLS B 28502 Trần Hoàng Bích Ngọc 1 041193 1400 11116060NLS B 28503 Trần Kim Ngọc 1 250993 1550 11142078NLS B 28505 Trần Lê Hồng Ngọc 1 240193 1500 11157218NLS B 28508 Trần Thảo Ngọc 1 240893 1700 11172129NLS B 28518 Trần Thị Như Ngọc 1 020293 1850 11127148NLS B 28522 Trần Văn Ngọc 0 020993 1350 11157219NLS B 28525 Trịnh Minh Ngọc 0 210893 1800 11160065NLS B 28533 Trương Tuấn Ngọc 0 010193 1450 11148164NLS B 28546 Vũ Thị Bích Ngọc 1 061093 1350 11131042NLS B 28548 Vũ Thị Quỳnh Ngọc 1 220893 1750 11126172NLS B 28549 Vũ Văn Ngọc 0 150293 1650 11112155NLS B 28584 Hoàng Khải Nguyên 0 310593 1650 11157220NLS B 28606 Lê Thanh Nguyên 0 190492 1400 11145120NLS B 28608 Lê Thị Thảo Nguyên 1 020793 1650 11117064NLS B 28613 Lương Phụng Nguyên 1 250893 1450 11149266NLS B 28614 Lương Thị Nguyên 1 110393 1950 11157221NLS B 28619 Ngô Thanh Nguyên 0 091193 1300 11145121NLS B 28623 Nguyễn Đỗ Đình Nguyên 0 061093 1350 11112156NLS B 28624 Nguyễn Hải Nguyên 1 081093 2050 11126173NLS B 28644 Nguyễn Thị Nguyên 1 280593 1800 11149267NLS B 28649 Nguyễn Thị Phương Nguyên 1 130493 1550 11148165NLS B 28655 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 1 130693 2000 11149268NLS B 28658 Nguyễn Trần Bảo Nguyên 1 021093 1500 11157222NLS B 28659 Nguyễn Trần Sử Nguyên 0 100393 1300 11172130NLS B 28666 Nguyễn Võ Thảo Nguyên 1 150193 1600 11112157NLS B 28674 Phạm Thị Thanh Nguyên 1 200793 1650 11157223NLS B 28675 Phạm Thị Thảo Nguyên 1 241193 1800 11148166NLS B 28676 Tạ Phúc Nguyên 0 100993 1600 11160066NLS B 28684 Trần Khôi Nguyên 0 231093 1600 11145122NLS B 28694 Võ Khôi Nguyên 0 150293 1700 11113152NLS B 28712 Vĩnh Hoàng Lê Nguyễn 0 211193 1500 11114020NLS B 28717 Huỳnh Thị Nguyệt 1 120493 1950 11117065NLS B 28739 Trần Thị ánh Nguyệt 1 300793 1600 11149269NLS B 28740 Trần Thị ánh Nguyệt 1 291093 1350 11113153NLS B 28742 Trương Thị Thanh Nguyệt 1 180493 1700 11149270

Page 56: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 28744 Vũ Thị ánh Nguyệt 1 040193 1850 11126174NLS B 28746 Nguyễn Văn Ngư 0 200993 1350 11160067NLS B 28790 Trần Thanh Nhàn 0 091093 1800 11125080NLS B 28793 Huỳnh Thanh Nhả 0 150893 1400 11149271NLS B 28794 Dương Đức Nhã 0 121092 1350 11117066NLS B 28805 Nguyễn Thanh Nhã 0 180693 1500 11149272NLS B 28806 Nguyễn Thanh Nhã 0 230293 1700 11125081NLS B 28812 Phạm Thị Phương Nhạn 1 250193 1300 11171056NLS B 28821 Bùi Hoài Nhân 0 060193 1650 11148167NLS B 28839 Lê Hồng Nhân 0 220893 1600 11117067NLS B 28841 Lê Hữu Nhân 0 220593 1700 11161042NLS B 28852 Mai Bảo Nhân 0 260593 1650 11127149NLS B 28854 Ngô Hùynh Trọng Nhân 0 200393 1400 11111011NLS B 28858 Nguyễn Hoàng Nhân 0 250193 1450 11149273NLS B 28860 Nguyễn Huỳnh Sĩ Nhân 0 300693 1250 11141018NLS B 28862 Nguyễn Hữu Nhân 0 020293 1450 11157224NLS B 28864 Nguyễn Hữu Nhân 0 211093 1300 11117068NLS B 28879 Nguyễn Thị Thu Nhân 1 010593 1750 11117069NLS B 28880 Nguyễn Thị Thuỳ Nhân 1 141093 2150 11156048NLS B 28884 Nguyễn Trọng Nhân 0 050493 1350 11157225NLS B 28889 Nguyễn Văn Nhân 0 110992 1400 11112158NLS B 28898 Phan Trọng Nhân 0 240493 1450 11161043NLS B 28899 Phan Văn Nhân 0 081093 1450 11149274NLS B 28900 Phạm Đăng Nhân 0 020193 1450 11117070NLS B 28910 Phạm Thị Mỹ Nhân 1 071293 1850 11126175NLS B 28927 Trần Thị Việt Nhân 1 251293 1750 11149275NLS B 28928 Trần Trọng Nhân 0 220393 1350 11131043NLS B 28930 Trần Trung Nhân 0 121093 1450 11127150NLS B 28944 Lâm Văn Nhất 0 150793 1250 11111012NLS B 28955 Cáp Trương Quốc Nhật 0 091093 1550 11172131NLS B 28963 Đinh Viết Nhật 0 040893 1850 11126176NLS B 28978 Nguyễn Minh Nhật 0 290893 1750 11145123NLS B 28982 Nguyễn Thiện Nhật 0 191293 1500 11127151NLS B 28984 Nguyễn Văn Nhật 0 080492 1550 11146022NLS B 28991 Phạm Minh Nhật 0 181293 1500 11149276NLS B 28994 Thiều Quang Minh Nhật 0 060893 1950 11127152NLS B 28996 Trần Minh Nhật 1 191193 1600 11157226NLS B 28999 Trần Văn Nhật 0 061192 1750 11113154NLS B 29000 Trần Văn Nhật 0 190292 1550 11156049NLS B 29002 Vũ Đình Nhật 0 100193 1600 11148168NLS B 29004 Vũ Minh Nhật 0 071193 1550 11147035NLS B 29008 Bùi Thị Hiền Nhi 1 071193 1700 11127153NLS B 29014 Đặng Thị Ngọc Nhi 1 060393 1300 11113155NLS B 29015 Đinh Thị Kiều Nhi 1 221293 1400 11161044NLS B 29021 Đỗ Thị Yến Nhi 1 181293 1350 11142079NLS B 29030 Lê Thị Nhi 1 161193 1550 11149277NLS B 29031 Lê Thị Nhi 1 130493 1500 11127154NLS B 29035 Lê Thị Thanh Nhi 1 150793 1550 11149278NLS B 29036 Lê Thị Thảo Nhi 1 100393 1450 11148169NLS B 29039 Lê Thị Yến Nhi 1 121193 1350 11113156NLS B 29052 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 1 271093 1450 11148170

Page 57: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 29055 Nguyễn Hữu Nhi 0 180593 1800 11148171NLS B 29062 Nguyễn Thị ái Nhi 1 100693 1400 11148172NLS B 29070 Nguyễn Thị Mai Nhi 1 020493 1700 11171057NLS B 29072 Nguyễn Thị Mỹ Nhi 1 020393 1400 11139092NLS B 29080 Nguyễn Thị Yến Nhi 1 010193 1550 11113157NLS B 29102 Phạm Huỳnh Ngọc Nhi 1 310793 1550 11148173NLS B 29104 Phạm Thị Yến Nhi 1 060993 1650 11157227NLS B 29106 Phạm Thị Yến Nhi 1 300493 1900 11156050NLS B 29109 Phùng Trịnh Kim Nhi 1 010893 1900 11112159NLS B 29121 Trần Thị Kiều Nhi 1 070393 1350 11157228NLS B 29124 Trần Thị Lan Nhi 1 100593 1700 11157229NLS B 29129 Trần Thị Yến Nhi 1 140493 1400 11117071NLS B 29131 Trịnh Đình Nhi 0 290993 1650 11126177NLS B 29133 Trương Thảo Nhi 1 140493 1550 11127155NLS B 29134 Trương Thị ý Nhi 1 290993 1600 11149279NLS B 29141 Đặng Thị Hồng Nhiên 1 300793 1500 11145124NLS B 29143 Nguyễn Thị Hồng Nhiên 1 170293 1850 11149280NLS B 29151 Võ Phú Nhiệm 0 101293 2250 11127156NLS B 29154 Mai Văn Nhí 0 050593 1550 11149281NLS B 29163 Trần Thị Nhị 1 041293 1700 11157230NLS B 29175 Huỳnh Văn Nhớ 0 010893 1350 11145125NLS B 29188 Hồ Ngọc Nhuận 0 200493 1650 11112160NLS B 29201 Đào Thị Tuyết Nhung 1 160393 1450 11147036NLS B 29207 Hà Thị Nhung 1 201193 1550 11172132NLS B 29224 Lê Thị Bé Nhung 1 101093 1400 11149282NLS B 29232 Lê Tuyết Nhung 1 160993 1850 11148174NLS B 29235 Mai Hồng Nhung 1 160293 1400 11171058NLS B 29254 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 1 070193 1400 11148175NLS B 29256 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 180893 1700 11171059NLS B 29257 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 030593 1450 11116061NLS B 29260 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 030193 1400 11156051NLS B 29264 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 140593 1900 11172133NLS B 29268 Nguyễn Thị Huyền Nhung 1 050593 1500 11157231NLS B 29290 Phạm Thị Hồng Nhung 1 281093 1600 11148176NLS B 29291 Phạm Thị Hồng Nhung 1 140593 1600 11157232NLS B 29304 Trần Thị Nhung 1 050793 1300 11171060NLS B 29308 Trần Thị Hồng Nhung 1 290993 1800 11157233NLS B 29311 Trần Thị Tuyết Nhung 1 260693 1800 11142080NLS B 29312 Trịnh Thị Nhung 1 140393 1800 11126178NLS B 29321 Võ Thị Hồng Nhung 1 200293 1650 11157234NLS B 29328 Đặng Ngọc Khánh Như 1 240893 1600 11171061NLS B 29332 Hà Thị Huỳnh Như 1 090393 1900 11149283NLS B 29339 Huỳnh Thị Quỳnh Như 1 010193 1650 11139093NLS B 29340 Huỳnh Thị Cẩm Như 1 070793 1450 11149284NLS B 29350 Lương Thị Huỳnh Như 1 150593 1650 11149285NLS B 29365 Nguyễn Thị Hoài Như 1 080393 1650 11117072NLS B 29369 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1 220293 1400 11149286NLS B 29371 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1 070593 1500 11116062NLS B 29375 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1 130592 1500 11142081NLS B 29377 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1 090293 1700 11142082NLS B 29382 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1 150693 1450 11113158

Page 58: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 29386 Phan Thị Quỳnh Như 1 290993 1450 11145126NLS B 29389 Phạm Thúy Như 1 120993 1450 11139094NLS B 29394 Trần Quỳnh Như 1 280493 1550 11113159NLS B 29398 Trần Thị Tố Như 1 250793 1650 11139095NLS B 29404 Võ Thị Huỳnh Như 1 090693 1400 11116063NLS B 29429 Lê Minh Nhựt 0 310193 2050 11171062NLS B 29441 Nguyễn Khắc Minh Nhựt 0 091093 1450 11131044NLS B 29447 Nguyễn Minh Nhựt 0 201293 1850 11142083NLS B 29448 Nguyễn Minh Nhựt 0 270793 1600 11149287NLS B 29456 Phạm Minh Nhựt 0 241093 1500 11139096NLS B 29458 Trần Duy Nhựt 0 040293 2000 11149288NLS B 29459 Trần Minh Nhựt 0 201293 1550 11142084NLS B 29463 Hoàng Thị Ni 1 030393 1400 11148177NLS B 29466 Lê Thị Hà Ni 1 230793 1800 11148178NLS B 29481 Bùi Văn Niệm 0 120893 1450 11127157NLS B 29483 Trương Công Niệm 0 210593 1450 11117073NLS B 29493 Phạm Hải Ninh 1 110893 1300 11160068NLS B 29494 Phạm Khắc Ninh 0 261193 1500 11112161NLS B 29496 Tạ Ngọc Ninh 0 050793 1450 11139097NLS B 29499 Trần Văn Ninh 0 060693 1550 11149289NLS B 29505 Nguyễn Thị Nơ 1 150693 1550 11148179NLS B 29509 Ngô Thị Nở 1 061093 1400 11117074NLS B 29513 Trần Thị Ngọc Nuôi 1 250593 1400 11125082NLS B 29515 Phạm Thị Hồng Nụ 1 180793 1400 11157235NLS B 29517 Nguyễn Thị Mỵ Nương 1 150893 1400 11172134NLS B 29522 Phạm Thị Nương 1 160893 1400 11149290NLS B 29523 Trần Thị Mỹ Nương 1 080993 1500 11127158NLS B 29528 Nguyễn Thành Ngọc Nữ 1 010393 1600 11157236NLS B 29529 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 1 210493 1400 11139098NLS B 29530 Phạm Thị Ngọc Nữ 1 120493 1800 11157237NLS B 29546 Bùi Thị Ngọc Oanh 1 030493 1450 11149291NLS B 29549 Dương Thị Kiều Oanh 1 271093 1500 11125083NLS B 29581 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 1 260693 1800 11157238NLS B 29588 Nguyễn Thị Kiều Oanh 1 240893 1400 11157239NLS B 29589 Nguyễn Thị Kiều Oanh 1 120893 1500 11127159NLS B 29591 Nguyễn Thị Kim Oanh 1 240993 1400 11148180NLS B 29595 Nguyễn Thị Thúy Oanh 1 261093 1500 11116064NLS B 29596 Phan Thị Kiều Oanh 1 161093 1600 11127160NLS B 29597 Phạm Kiều Oanh 1 160393 1700 11148181NLS B 29607 Trần Thị Kim Oanh 1 180993 1600 11172135NLS B 29608 Trần Thị Kim Oanh 1 131293 1450 11157240NLS B 29610 Vũ Thị Oanh 1 240190 1450 11132008NLS B 29631 Phạm Hữu Pháp 0 050693 1350 11145127NLS B 29637 Bùi Văn Phát 0 311093 1500 11148182NLS B 29639 Dương Tấn Phát 0 200492 1150 11113160NLS B 29645 Hoàng Nhuận Phát 0 130493 1350 11172136NLS B 29646 Huỳnh Tấn Phát 0 241193 1550 11117075NLS B 29651 Lâm Phát 0 200293 1400 11171063NLS B 29654 Lê Quý Phát 0 170893 1650 11157241NLS B 29672 Nguyễn Tấn Phát 0 070393 1450 11149292NLS B 29687 Phạm Tấn Phát 0 180393 1550 11127161

Page 59: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 29692 Tô Công Tấn Phát 0 150893 1500 11127162NLS B 29694 Trần Hữu Hoàng Phát 0 130993 1400 11158014NLS B 29696 Trần Ngọc Phát 0 231193 1400 11157242NLS B 29700 Trần Tiến Phát 0 090893 1600 11148183NLS B 29704 Trương Quang Phát 0 200493 1350 11172137NLS B 29708 Vũ Ngọc Phát 0 190293 1350 11161045NLS B 29722 Bùi Thế Phi 0 171193 1550 11112162NLS B 29724 Duơng Trịnh Phi 0 100391 1250 11113161NLS B 29727 Hồ Văn Phi 0 150193 1950 11127163NLS B 29733 Nguyễn Công Phi 0 270493 1500 11149293NLS B 29741 Nguyễn Thành Phi 0 171293 1300 11160069NLS B 29745 Phạm Hoàng Phi 0 260793 1850 11126179NLS B 29754 Nguyễn Thị Kim Pho 1 030493 1850 11116065NLS B 29765 Đinh Công Phong 0 291193 1400 11148184NLS B 29766 Đinh Văn Phong 0 181093 1350 11157243NLS B 29767 Đoàn Thanh Phong 0 280992 1550 11142085NLS B 29774 Huỳnh Minh Phong 0 090593 1450 11172138NLS B 29777 Huỳnh Thanh Phong 0 221293 1350 11171064NLS B 29783 Lê Hồng Phong 0 030892 1300 11113162NLS B 29784 Lê Hồng Phong 0 271193 1550 11149294NLS B 29796 Lê Văn Phong 0 301191 1250 11158015NLS B 29797 Lê Võ Tuấn Phong 0 150793 1400 11112163NLS B 29800 Mã Cẩm Phong 0 010493 1500 11112164NLS B 29810 Nguyễn Hoài Phong 0 200893 1350 11149295NLS B 29824 Nguyễn Thanh Phong 0 010193 1850 11149296NLS B 29828 Nguyễn Thanh Phong 0 010593 1650 11149297NLS B 29829 Nguyễn Thanh Phong 0 250791 1250 11145128NLS B 29837 Nguyễn Văn Quốc Phong 0 021093 1700 11157244NLS B 29842 Phạm Thanh Phong 0 300393 1600 11112165NLS B 29856 Trần Quốc Phong 0 141193 1600 11127164NLS B 29860 Trần Thanh Phong 0 170693 1700 11126180NLS B 29870 Trương Thanh Phong 0 150193 2250 11126181NLS B 29873 Trương Văn Phong 0 280392 1400 11112166NLS B 29877 Vũ Thái Phong 0 190593 1400 11112167NLS B 29887 Lê Văn Phùng 0 180293 1300 11158016NLS B 29894 Đinh Hoàng Phú 0 020893 1450 11112168NLS B 29903 Lê Duy Phú 0 291192 1500 11113163NLS B 29921 Nguyễn Đức Phú 0 100693 1850 11157245NLS B 29926 Nguyễn Quan Phú 0 221093 1850 11127165NLS B 29944 Trần Phú 0 070493 1300 11117076NLS B 29947 Trần Lê Phú 0 180993 2000 11171065NLS B 29949 Trần Phong Phú 0 101093 1300 11146023NLS B 29951 Trần Văn Phú 0 190893 1450 11113164NLS B 29962 Đỗ Văn Phúc 0 280793 1300 11145129NLS B 29970 Huỳnh Thị Diễm Phúc 1 010193 1300 11131045NLS B 29973 Lâm Thị Phúc 1 121193 1450 11172139NLS B 29976 Lê Đình Phúc 0 120192 1300 11113165NLS B 29981 Lê Tấn Phúc 0 260493 1750 11157246NLS B 29987 Lôi Vỉnh Phúc 0 93 1500 11145130NLS B 29993 Ngô Thanh Phúc 0 121193 1600 11116066NLS B 29994 Ngô Vinh Phúc 0 180193 1350 11139099

Page 60: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 30000 Nguyễn Dương Kim Phúc 1 221193 1450 11149298NLS B 30002 Nguyễn Hoàng Phúc 0 220393 1500 11112169NLS B 30006 Nguyễn Hoàng Phúc 0 220793 1500 11127166NLS B 30025 Nguyễn Thành Phúc 0 050993 1900 11126182NLS B 30026 Nguyễn Thị Hồng Phúc 1 171093 1750 11126183NLS B 30048 Phạm Xuân Phúc 0 250593 1400 11172140NLS B 30056 Trần Thanh Phúc 0 250993 1600 11127167NLS B 30063 Trịnh Xuân Phúc 0 280892 1500 11112170NLS B 30065 Trương Hoàng Phúc 0 280193 2150 11127168NLS B 30070 Võ Công Phúc 0 010593 1700 11172141NLS B 30071 Võ Hồng Phúc 0 190993 1650 11127169NLS B 30075 Võ Tấn Phúc 0 100493 1450 11131046NLS B 30096 Ngô Kim Phụng 1 080293 1750 11142086NLS B 30098 Nguyễn Hoàng Minh Phụng 0 130993 1450 11145131NLS B 30105 Nguyễn Thị Phụng 1 000092 1800 11149299NLS B 30108 Nguyễn Thị Kim Phụng 1 200893 1950 11148185NLS B 30112 Nguyễn Văn Phụng 0 150193 1400 11147037NLS B 30114 Phạm Kim Phụng 1 200393 2050 11157247NLS B 30118 Phạm Thị Kim Phụng 1 201293 1550 11117077NLS B 30119 Phạm Thị Mỹ Phụng 1 190993 1300 11157248NLS B 30121 Tô Lâm Phụng 1 120993 1750 11148186NLS B 30125 Trần Thị Hồng Phụng 1 021293 1350 11127170NLS B 30128 Võ Hồng Phụng 1 210793 1900 11156052NLS B 30134 Bùi Thị Thanh Phương 1 281093 1800 11148187NLS B 30136 Cao Hoài Phương 0 200393 1950 11156053NLS B 30139 Chu Nguyễn Mai Phương 1 250493 1300 11172142NLS B 30144 Dương Thị Phương 1 101093 1450 11157249NLS B 30165 Hoàng Đức Phương 0 050893 1650 11157250NLS B 30169 Hoàng Thị Thanh Phương 1 160393 1600 11112171NLS B 30170 Hoàng Trần Lan Phương 1 250193 1650 11148188NLS B 30171 Hồ Bảo Phương 0 200893 2050 11149300NLS B 30174 Hồ Trần Hoàng Phương 0 110893 1700 11125084NLS B 30189 Lê Thanh Phương 0 251193 1500 11127171NLS B 30201 Lê Thu Phương 1 091091 2000 11148189NLS B 30203 Lê Yến Phương 1 200193 1650 11112172NLS B 30209 Mai Thị Phương 1 240493 1550 11142087NLS B 30212 Ngô Thị Phương 1 080793 1450 11172143NLS B 30213 Ngô Thị Uyên Phương 1 050793 1650 11142088NLS B 30214 Nguyễn Bá Phương 0 200393 1550 11161046NLS B 30218 Nguyễn Chánh Phương 0 050893 1650 11126184NLS B 30221 Nguyễn Hoài Phương 1 130793 1550 11145132NLS B 30225 Nguyễn Hoàng Phương 0 161293 1600 11160070NLS B 30227 Nguyễn Hoàng Phương 0 170993 1450 11127172NLS B 30239 Nguyễn Thanh Phương 1 270193 1450 11113166NLS B 30262 Nguyễn Thị Bích Phương 1 281293 1650 11126185NLS B 30263 Nguyễn Thị Diễm Phương 1 031193 1450 11142089NLS B 30277 Nguyễn Thị Minh Phương 1 080293 1850 11126186NLS B 30278 Nguyễn Thị Ngọc Phương 1 051293 1250 11113167NLS B 30288 Nguyễn Văn Phương 0 090193 1650 11125085NLS B 30291 Nguyễn Viết Hòai Phương 1 170793 1450 11149301NLS B 30303 Phan Thị Việt Phương 1 200293 1500 11125086

Page 61: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 30332 Trầm Hoài Phương 0 110693 1600 11157251NLS B 30334 Trần Đức Phương 0 301193 1650 11157252NLS B 30338 Trần Ngọc Phương 0 280993 1350 11161047NLS B 30349 Trần Thị Mai Phương 1 220593 1400 11171066NLS B 30357 Trần Văn Phương 0 030792 1450 11116067NLS B 30359 Trương Huỳnh Kiều Phương 1 291093 1800 11148190NLS B 30361 Trương Quế Phương 0 220793 1350 11147038NLS B 30367 Võ Ngọc Phương 1 280993 1500 11112173NLS B 30371 Vũ Minh Phương 0 070793 2000 11172144NLS B 30374 Vũ Quỳnh Phương 1 030893 1450 11127173NLS B 30377 Vũ Thị Thanh Phương 1 101193 1600 11113168NLS B 30382 Đào Quý Phước 0 020493 2250 11126187NLS B 30394 Lê Bá Phước 0 140893 1500 11127174NLS B 30395 Lê Hải Phước 0 010693 2150 11145133NLS B 30396 Lê Hữu Phước 0 031093 1550 11127175NLS B 30398 Lê Ngọc Phước 0 181093 1550 11139100NLS B 30401 Lê Thị Hồng Phước 1 210493 1450 11148191NLS B 30405 Nguyễn Hồng Phước 1 010693 1600 11158017NLS B 30422 Nguyễn Văn Phước 0 190892 1950 11114021NLS B 30424 Nguyễn Văn Phước 0 091292 1450 11145134NLS B 30428 Phan Hữu Phước 0 160693 1500 11157253NLS B 30440 Trần Thị Phước 1 050293 1650 11157254NLS B 30447 Vũ Hữu Phước 0 061293 1350 11113169NLS B 30451 Cao Thị Kim Phượng 1 280493 2500 11149302NLS B 30489 Nguyễn Lê Ngọc Phượng 1 050893 1450 11157255NLS B 30516 Nguyễn Thị Hồng Phượng 1 280493 1350 11157256NLS B 30523 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 1 210793 1550 11145135NLS B 30527 Nguyễn Thị Thúy Phượng 1 020193 1300 11117078NLS B 30537 Phạm Văn Phượng 0 170393 1400 11117079NLS B 30540 Trần Thị Phượng 1 090393 1650 11172145NLS B 30542 Trần Thị Phượng 1 180593 1350 11149303NLS B 30544 Trần Thị Bích Phượng 1 210193 1350 11160071NLS B 30551 Võ Thị Mỹ Phượng 1 280593 1450 11160072NLS B 30556 Đào Văn Pierre 0 130893 1950 11139101NLS B 30565 Đặng Nhật Quang 0 020993 1150 11160073NLS B 30577 Hỷ Châu Quang 0 190693 1250 11149304NLS B 30581 Lê Thanh Quang 0 120293 1450 11113170NLS B 30584 Lưu Tuấn Quang 0 040793 1300 11113171NLS B 30593 Nguyễn Đình Quang 0 241193 1400 11148192NLS B 30594 Nguyễn Đình Quang 0 270393 1300 11147039NLS B 30596 Nguyễn Hoàng Quang 0 201192 1250 11171067NLS B 30599 Nguyễn Hữu Quang 0 120693 1700 11112174NLS B 30600 Nguyễn Hữu Quang 0 290393 1700 11114022NLS B 30615 Nguyễn Phú Quang 0 070493 1350 11112175NLS B 30617 Nguyễn Sỹ Quang 0 260193 1750 11125087NLS B 30619 Nguyễn Thanh Quang 0 060593 1650 11149305NLS B 30623 Nguyễn Thị Quang 1 080293 1700 11157257NLS B 30624 Nguyễn Trần Đăng Quang 0 141293 1800 11149306NLS B 30625 Nguyễn Trương Quang 0 060493 1350 11149307NLS B 30626 Nguyễn Văn Quang 0 270693 1700 11149308NLS B 30644 Trần Đình Quang 0 260693 1500 11116068

Page 62: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 30646 Trần Hoàng Duy Quang 0 010993 1650 11157258NLS B 30649 Trần Thanh Quang 0 020993 1600 11148193NLS B 30652 Trịnh Văn Quang 0 250493 1500 11148194NLS B 30654 Trương Văn Quang 0 080793 1750 11158018NLS B 30660 Vũ Đình Quang 0 100193 1600 11141019NLS B 30665 Lê Văn Quảng 0 020186 1100 11125176NLS B 30669 Lê Đình Quán 0 171193 1750 11127176NLS B 30677 Đinh Ngọc Quân 0 220793 1450 11149309NLS B 30704 Nguyễn Đỗ Minh Quân 0 160293 1800 11126188NLS B 30705 Nguyễn Kim Quân 0 030293 1850 11149310NLS B 30708 Nguyễn Minh Quân 0 091093 1550 11127177NLS B 30712 Nguyễn Phạm Trọng Quân 0 071293 2350 11148195NLS B 30722 Phạm Hoàng Nhất Quân 0 160493 1450 11112176NLS B 30725 Phạm Minh Quân 0 050593 1600 11172146NLS B 30726 Phạm Trí Minh Quân 0 201293 1550 11127178NLS B 30728 Thái Hoàng Quân 0 211093 1700 11148196NLS B 30734 Trần Anh Quân 0 010993 1550 11149311NLS B 30740 Trần Nguyễn Tuyến Quân 0 011293 1550 11147040NLS B 30742 Trần Tư Quân 1 250493 1500 11113172NLS B 30759 Đặng Nguyệt Quế 1 030893 1800 11112177NLS B 30769 Bùi Văn Quí 0 100493 1550 11112178NLS B 30773 Đỗ Xuân Quí 0 200488 1550 11161048NLS B 30774 Hồ Ngọc Quí 0 030793 1400 11172147NLS B 30775 Lương Văn Quí 0 020193 1600 11117080NLS B 30794 Hồ Văn Quốc 0 100392 1450 11139102NLS B 30803 Mai Minh Quốc 0 061193 1450 11112179NLS B 30808 Nguyễn Hoàng Quốc 0 270893 1350 11116069NLS B 30815 Nguyễn Văn Quốc 0 020993 1800 11139103NLS B 30819 Phan Văn Quốc 0 93 1600 11127179NLS B 30821 Phạm Đình Anh Quốc 0 180793 1600 11112180NLS B 30823 Phạm Phú Quốc 0 111293 1350 11117081NLS B 30832 Đặng Phú Quy 0 150893 1700 11139104NLS B 30837 Thị Sa Quy 1 020393 1500 11149312NLS B 30842 Châu Thị Lan Quyên 1 021293 1900 11142090NLS B 30843 Dương Thị Thảo Quyên 1 030893 1450 11148197NLS B 30847 Hoàng Thị Tố Quyên 1 020493 1600 11172148NLS B 30849 Hồ Thị Đỗ Quyên 1 190193 2000 11126189NLS B 30860 Lê Thị Kim Quyên 1 120793 1250 11146024NLS B 30869 Nguyễn Thị Quyên 1 200493 2050 11149313NLS B 30883 Nguyễn Thị Thảo Quyên 1 140493 1650 11149314NLS B 30889 Nguyễn Thúy Quyên 1 240993 1700 11126190NLS B 30893 Phạm Thị Lệ Quyên 1 260493 1450 11157259NLS B 30903 Trịnh Thị Lệ Quyên 1 240893 1500 11157260NLS B 30907 Võ Thị Tú Quyên 1 190393 1650 11117082NLS B 30913 Lê Thị Bích Quyền 1 020892 1600 11171068NLS B 30915 Ngô Quyền 0 300493 1300 11113307NLS B 30927 Vũ Tôn Quyền 0 010993 1300 11113173NLS B 30937 Nguyễn Nhất Quyết 0 040193 1400 11112181NLS B 30942 Phạm Minh Quyết 0 051093 1800 11148198NLS B 30944 Phạm Văn Quyết 0 150192 1400 11158019NLS B 30945 Tô Văn Quyết 0 201091 1350 11113174

Page 63: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 30950 Bùi Thị Như Quỳnh 1 041293 1800 11172149NLS B 30957 Hà Thị Quỳnh 1 200893 1850 11126191NLS B 30964 Lê Hương Ngọc Quỳnh 1 060993 1500 11131047NLS B 30967 Lê Thị Quỳnh 1 081093 1850 11148199NLS B 30970 Ngô Thị Như Quỳnh 1 171293 1600 11113175NLS B 30972 Nguyễn Ngọc Thủy Quỳnh 1 110493 1850 11171069NLS B 30979 Nguyễn Thị Ngân Quỳnh 1 101293 1450 11156054NLS B 30981 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 1 271193 1500 11148200NLS B 30989 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1 230593 1700 11126192NLS B 30998 Phạm Phúc Quỳnh 1 261292 1550 11112182NLS B 31009 Trần Thị Hương Quỳnh 1 130793 1300 11114023NLS B 31011 Trịnh Thị Như Quỳnh 1 050193 2450 11116070NLS B 31013 Trương Thị Như Quỳnh 1 071092 1750 11148201NLS B 31015 Võ Thị Hoa Quỳnh 1 021093 1850 11149315NLS B 31018 Vương Nguyễn ái Quỳnh 1 011293 1650 11156055NLS B 31025 Đặng Hà Vĩnh Quý 0 140193 1300 11113176NLS B 31033 Đỗ Ngọc Quý 0 060893 1550 11113177NLS B 31035 Hoàng Ngọc Quý 0 150993 1400 11126193NLS B 31037 Hồ Hoàng Bảo Quý 0 260293 1350 11116071NLS B 31042 Huỳnh Phú Quý 0 170893 1400 11142091NLS B 31050 Lê Thị Quý 1 270393 1650 11126194NLS B 31053 Lê Văn Quý 0 160593 1250 11145136NLS B 31054 Ngô Minh Quý 0 100493 1400 11114024NLS B 31063 Nguyễn Ngọc Quý 0 230393 1900 11126195NLS B 31065 Nguyễn Ngọc Quý 0 240893 1450 11145137NLS B 31068 Nguyễn Sỹ Quý 0 160193 1550 11147041NLS B 31079 Nguyễn Văn Quý 0 070393 1350 11171070NLS B 31081 Nguyễn Văn Quý 0 120893 1900 11148202NLS B 31084 Phan Tiến Quý 0 200193 1400 11145138NLS B 31086 Phạm Hoàng Quý 0 120293 1950 11160074NLS B 31088 Phạm Thanh Quý 0 120293 1750 11160075NLS B 31091 Phạm Thị Quý 1 160393 1700 11157261NLS B 31099 Trần Đình Quý 0 120593 1300 11113178NLS B 31101 Trần Hữu Quý 0 290793 1550 11149316NLS B 31102 Trần Ngọc Quý 0 110993 1250 11116072NLS B 31106 Trần Văn Quý 0 020692 1400 11147042NLS B 31109 Trần Viết Quý 0 060993 1400 11127180NLS B 31110 Trịnh Xuân Quý 0 030593 1450 11131048NLS B 31115 Nguyễn Huỳnh Thanh Qúi 1 011093 1800 11148203NLS B 31118 Nguyễn Hữu Qúy 0 310193 1350 11127181NLS B 31120 Nguyễn Văn Qúy 0 060893 1650 11142092NLS B 31127 Nguyễn Duy Rim 0 250893 1400 11112183NLS B 31129 Lê Quang Rin 0 151093 1750 11127182NLS B 31130 Nguyễn Sa Rin 0 051193 2150 11126196NLS B 31131 Nguyễn Văn Rin 0 040493 1400 11117083NLS B 31140 Đặng Trường San 0 111292 2000 11156056NLS B 31143 Nguyễn Cửu Thái San 0 131193 1600 11112184NLS B 31146 Bùi Hữu Minh Sang 0 291093 2000 11117084NLS B 31150 Dương Viết Sang 0 040893 1250 11114025NLS B 31154 Đinh Phúc Sang 0 200593 1300 11113179NLS B 31157 Giang Chí Sang 0 271093 1850 11149317

Page 64: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 31169 Lê Thanh Sang 0 220493 1800 11149318NLS B 31173 Lê Văn Sang 0 260693 1400 11125088NLS B 31183 Nguyễn Hoàng Sang 0 010893 1400 11145139NLS B 31185 Nguyễn Minh Sang 0 210293 1800 11161049NLS B 31187 Nguyễn Minh Sang 0 250493 1400 11112185NLS B 31189 Nguyễn Ngọc Sang 0 281093 1350 11157262NLS B 31195 Nguyễn Thái Sang 0 190493 1550 11112186NLS B 31202 Nguyễn Việt Sang 0 211092 1600 11149319NLS B 31203 Phan Công Sang 0 190193 1250 11171071NLS B 31224 Trần Thanh Sang 0 031193 1550 11112187NLS B 31243 Điểu Huỳnh Sanh 0 040393 1550 11113180NLS B 31245 Trần Thị Sao 1 180193 1950 11157263NLS B 31250 Đinh Quang Sáng 0 280793 1500 11161050NLS B 31262 Nguyễn Quang Sáng 0 081293 1300 11147043NLS B 31283 Nguyễn Thị Sâm 1 011093 1700 11156057NLS B 31302 Phan Thị Hồng Sen 1 060693 1700 11157264NLS B 31306 Trần Thị Hương Sen 1 081293 1850 11148204NLS B 31333 Trần Lộc Sinh 0 250593 1850 11126197NLS B 31334 Trần Vũ Sinh 0 061093 1400 11112188NLS B 31337 Đặng Tấn Sĩ 0 140293 1400 11114026NLS B 31348 Võ Văn Son 0 220293 1450 11142093NLS B 31351 Vũ Thị Song 1 230493 1600 11149320NLS B 31352 Hoàng Thị Sôny 1 251193 2050 11156058NLS B 31358 Cao Đình Sơn 0 250693 1650 11126198NLS B 31370 Đinh Tiến Sơn 0 290193 1750 11142094NLS B 31371 Đoàn Bảo Sơn 0 310392 1450 11114027NLS B 31377 Đỗ Ngọc Sơn 0 100293 1450 11142095NLS B 31379 Hầu Thế Sơn 0 160593 1600 11172150NLS B 31382 Hoàng Ngọc Sơn 0 200493 1450 11146025NLS B 31386 Hồ Trần Kim Sơn 0 280393 1800 11145140NLS B 31387 Hồ Xuân Sơn 0 070193 1600 11149321NLS B 31392 Lâm Hùng Sơn 0 200593 1500 11149322NLS B 31399 Lê Huy Sơn 0 070993 1600 11127183NLS B 31406 Lê Trần Nam Sơn 0 100593 1650 11157265NLS B 31410 Ngô Thái Sơn 0 190993 1650 11113181NLS B 31415 Nguyễn Hoàng Sơn 0 181093 1550 11112189NLS B 31431 Nguyễn Ngọc Hoàng Sơn 0 090993 1500 11113182NLS B 31434 Nguyễn Thanh Sơn 0 210593 1400 11112190NLS B 31438 Nguyễn Thanh Sơn 0 040793 1350 11145141NLS B 31445 Nguyễn Trường Sơn 0 92 1300 11161051NLS B 31446 Nguyễn Trường Sơn 0 110793 1600 11161052NLS B 31462 Phan Lê Hùng Sơn 0 120893 1550 11157266NLS B 31465 Phan Thanh Sơn 0 011093 1650 11149323NLS B 31470 Phạm Đình Sơn 0 140293 1500 11147044NLS B 31477 Phạm Ngọc Sơn 0 021093 2000 11171072NLS B 31479 Phạm Quan Sơn 0 160893 1700 11142096NLS B 31481 Phạm Thanh Sơn 0 240193 1850 11158020NLS B 31484 Phạm Văn Sơn 0 010593 1450 11139105NLS B 31485 Phạm Vĩnh Sơn 0 180089 1550 11149324NLS B 31488 Trần Công Sơn 0 031093 1600 11127184NLS B 31489 Trần Công Sơn 0 090393 1400 11112191

Page 65: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 31495 Trần Hà Sơn 0 170384 1650 11156059NLS B 31497 Trần Hải Sơn 0 150693 1450 11127185NLS B 31501 Trần Ngọc Sơn 0 010892 1450 11145142NLS B 31513 Trương Văn Sơn 0 080493 1250 11147045NLS B 31520 Võ Ngọc Sơn 0 010593 1350 11157267NLS B 31526 Nguyễn Tiến Sung 0 240393 1400 11117085NLS B 31537 Huỳnh Thị Sương 1 151093 1600 11126199NLS B 31540 Lê Thị Sương 1 031093 1550 11149325NLS B 31545 Nguyễn Ngọc Sương 1 311093 1550 11142097NLS B 31566 Đỗ Hữu Sứ 0 110493 1950 11149326NLS B 31569 Nguyễn Hữu Sự 0 060793 1600 11139106NLS B 31575 Lê Văn Sỹ 0 270293 1500 11127186NLS B 31596 Đỗ Tấn Tài 0 171093 1350 11147046NLS B 31600 Hồ Đăng Tài 0 280893 1200 11113183NLS B 31602 Huỳnh Hữu Tài 0 090893 1600 11139107NLS B 31604 Huỳnh Văn Tài 0 101193 1400 11157268NLS B 31617 Nguyễn Anh Tài 0 210292 1600 11125089NLS B 31621 Nguyễn Đình Tài 0 070493 1500 11170005NLS B 31625 Nguyễn Đức Tài 0 180693 1750 11139108NLS B 31631 Nguyễn Minh Tài 0 031193 1700 11112192NLS B 31632 Nguyễn Nhật Tài 0 200393 1750 11125090NLS B 31636 Nguyễn Tấn Tài 0 070893 1750 11117086NLS B 31638 Nguyễn Thanh Tài 0 230893 1700 11145143NLS B 31647 Nguyễn Văn Tấn Tài 0 251092 1400 11157269NLS B 31657 Phạm Thế Tài 0 060793 1250 11172151NLS B 31673 Trần Mạnh Tài 0 221193 1650 11170006NLS B 31674 Trần Minh Tài 0 030893 2050 11149327NLS B 31676 Trần Thành Tài 0 200993 1650 11112193NLS B 31684 Trương Hữu Nhật Tài 0 141093 1450 11157270NLS B 31707 Nguyễn Thị Tánh 1 070293 1850 11156060NLS B 31710 Trương Tại 0 061293 1450 11139109NLS B 31712 Lê Trọng Tăng 0 261192 1450 11172152NLS B 31733 Đỗ Văn Tâm 0 010193 1700 11127187NLS B 31735 Hoàng Thị Minh Tâm 1 120893 1650 11142098NLS B 31737 Hồ Thị Ngọc Tâm 1 190793 1500 11127188NLS B 31743 Huỳnh Thị Thanh Tâm 1 261193 1300 11145144NLS B 31744 Lê Chánh Tâm 0 011093 1600 11172153NLS B 31748 Lê Minh Tâm 0 120893 1550 11131049NLS B 31770 Lương Thành Tâm 0 060993 1800 11157271NLS B 31771 Lương Thị Thanh Tâm 1 230593 1300 11172154NLS B 31772 Lương Thị Thanh Tâm 1 230893 1500 11149328NLS B 31788 Nguyễn Đức Tâm 0 081293 1850 11126200NLS B 31822 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 190993 2050 11126201NLS B 31830 Nguyễn Văn Tâm 0 140993 2000 11139110NLS B 31833 Phan Thị Hoài Tâm 1 180793 1350 11127189NLS B 31834 Phan Tiến Tâm 0 111293 1250 11113184NLS B 31836 Phạm Chí Tâm 0 140693 2000 11126202NLS B 31853 Thái Thanh Tâm 0 280993 1300 11161053NLS B 31856 Thổ Thị Mỹ Tâm 1 220791 1350 11156061NLS B 31881 Võ Thị Minh Tâm 1 080393 1250 11147047NLS B 31882 Võ Thị Thanh Tâm 1 060293 1800 11126203

Page 66: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 31887 Bùi Lữ Tân 0 160593 1500 11172155NLS B 31891 Dư Thanh Tân 0 220693 1500 11148205NLS B 31896 Đoàn Duy Tân 0 200393 1750 11172156NLS B 31900 Đỗ Minh Tân 0 150693 1400 11117087NLS B 31924 Nguyễn Duy Tân 0 131093 1400 11141020NLS B 31925 Nguyễn Duy Tân 0 250493 1800 11113185NLS B 31928 Nguyễn Duy Tân 0 091293 1500 11116073NLS B 31951 Nguyễn Văn Tân 0 201093 1300 11172157NLS B 31955 Nguyễn Việt Tân 0 190593 1550 11157272NLS B 31968 Trần Ngọc Tân 0 110993 1600 11149329NLS B 31974 Trần Thanh Tân 0 010493 1600 11142099NLS B 31995 Dương Văn Tấn 0 041193 1100 11160076NLS B 31999 Ngô Hùng Tấn 0 200593 1850 11126204NLS B 32018 Bùi Thị Phương Thanh 1 240491 1500 11113186NLS B 32021 Cao Chí Thanh 0 230193 1300 11117088NLS B 32022 Cao Thị Thanh 1 090690 1400 11113187NLS B 32034 Đặng Vũ Hà Thanh 0 281292 1300 11113188NLS B 32036 Đoàn Việt Thanh 0 280393 1600 11127190NLS B 32058 Kiên Ngọc Thanh 1 300493 1850 11156062NLS B 32081 Lê Thị Thu Thanh 1 290693 2150 11172158NLS B 32087 Mai Thị Kim Thanh 1 280993 1650 11127191NLS B 32090 Nguyễn Chí Thanh 0 231293 1850 11171073NLS B 32097 Nguyễn Duy Thanh 0 170893 2300 11126205NLS B 32099 Nguyễn Đỗ Nhật Thanh 1 010393 1250 11160077NLS B 32106 Nguyễn Hữu Thanh 0 010393 1500 11145145NLS B 32110 Nguyễn Phạm Ngọc Thanh 1 220493 1500 11127192NLS B 32112 Nguyễn Quốc Thanh 0 251093 1450 11127193NLS B 32114 Nguyễn Thế Thanh 0 140793 1250 11147048NLS B 32123 Nguyễn Thị Thanh 1 100292 1400 11149330NLS B 32128 Nguyễn Thị Lan Thanh 1 240193 1450 11148206NLS B 32134 Nguyễn Thị Quế Thanh 1 130193 1650 11126206NLS B 32146 Nguyễn Tuấn Thanh 0 150893 1350 11158021NLS B 32154 Nguyễn Văn Thanh 0 0691 1450 11139111NLS B 32155 Nguyễn Văn Hoàng Thanh 0 180493 1600 11113189NLS B 32159 Phan Ngọc Xuân Thanh 1 151293 1700 11146026NLS B 32161 Phan Thị Thanh Thanh 1 060893 1600 11145146NLS B 32162 Phạm Ngọc Thanh 0 120493 1450 11157273NLS B 32168 Tống Văn Ngọc Thanh 0 200193 1750 11139112NLS B 32170 Trần Ngọc Thanh 1 281093 1500 11157274NLS B 32176 Trần Thị Thanh 1 180693 1650 11126207NLS B 32178 Trần Thị Thanh 1 020193 2300 11126208NLS B 32184 Trần Thị Vân Thanh 1 080793 1350 11149331NLS B 32189 Trịnh Phúc Thanh 0 060393 1750 11126209NLS B 32195 Võ Thiện Thanh 0 191093 1450 11157275NLS B 32201 Vũ Thị Thanh 0 040193 1250 11147049NLS B 32204 Đỗ Văn Thao 0 200793 1800 11113190NLS B 32208 Trần Đình Thao 0 040893 1750 11149332NLS B 32222 Đặng Đạt Thành 0 290192 1250 11113191NLS B 32251 Huỳnh Ngọc Thành 0 030493 1350 11127194NLS B 32254 Lê Công Thành 0 231283 1400 11131050NLS B 32255 Lê Đình Thành 0 270293 1450 11149333

Page 67: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 32259 Lê Minh Thành 0 060693 1600 11157276NLS B 32261 Lê Phúc Thành 0 291192 1400 11132009NLS B 32263 Lê Quan Lộc Thành 0 010193 2000 11172159NLS B 32268 Lê Tiến Thành 0 100493 1900 11160078NLS B 32273 Lưu Văn Thành 0 101293 1250 11116074NLS B 32275 Mã Văn Thành 0 030293 1250 11127195NLS B 32293 Nguyễn Minh Thành 0 200893 1450 11171074NLS B 32313 Nguyễn Tiến Thanh 0 100891 1350 11127196NLS B 32318 Nguyễn Tường Thành 0 230692 1450 11160079NLS B 32325 Nguyễn Văn Thành 0 131193 1300 11131051NLS B 32326 Nguyễn Văn Thành 0 090890 1350 11112194NLS B 32334 Phan Gia Thành 0 311093 1500 11142100NLS B 32335 Phan Văn Thành 0 020693 1900 11142101NLS B 32336 Phan Văn Thành 0 200793 1500 11125091NLS B 32338 Phan Văn Thành 0 120493 1500 11116075NLS B 32343 Phạm Như Thành 0 030393 1500 11116076NLS B 32346 Phạm Văn Thành 0 141093 1450 11131052NLS B 32370 Trần Văn Thành 0 260393 1500 11149334NLS B 32375 Trương Tấn Thành 0 051093 1300 11160080NLS B 32382 Vũ Công Thành 0 011186 1450 11157277NLS B 32383 Vũ Kim Thành 0 170893 1900 11126210NLS B 32388 Lê Bá Thảnh 0 201093 1350 11116077NLS B 32393 Bùi Thanh Thảo 0 040893 1650 11139113NLS B 32399 Cao Thị Phương Thảo 1 020193 1650 11160081NLS B 32401 Châu Thị Thanh Thảo 1 201093 1500 11127197NLS B 32402 Châu Thị Thu Thảo 1 290193 1950 11116078NLS B 32404 Chu Thị Thanh Thảo 1 220692 1400 11148207NLS B 32406 Dương Thanh Thảo 0 200993 1650 11112195NLS B 32407 Dương Thị Thảo 1 150693 1500 11160082NLS B 32420 Đậu Thị Thảo 1 010692 1550 11149335NLS B 32421 Đinh Đức Thảo 0 010193 1550 11157278NLS B 32428 Đỗ Anh Thảo 0 210293 1450 11112196NLS B 32430 Đỗ Phương Thảo 1 060893 1450 11157279NLS B 32438 Đỗ Thị Thu Thảo 1 170393 1500 11148208NLS B 32441 Hoàng Thị Thảo 1 200193 1450 11148209NLS B 32444 Hồ Phương Thảo 1 200793 1850 11157280NLS B 32450 Huỳnh Anh Thảo 0 190693 1550 11161054NLS B 32460 Lê Phương Thảo 1 100493 1400 11156063NLS B 32462 Lê Thanh Thảo 1 211293 1500 11142102NLS B 32471 Lê Thị Ngọc Thảo 1 250493 1650 11149336NLS B 32474 Lê Thị Phương Thảo 1 070193 1600 11157281NLS B 32475 Lê Thị Thanh Thảo 1 121193 1900 11149337NLS B 32477 Lê Thị Thu Thảo 1 201293 1300 11172160NLS B 32487 Lý Thu Thảo 1 121293 1650 11126211NLS B 32494 Nguyễn Diệp Thanh Thảo 1 010493 1700 11172161NLS B 32498 Nguyễn Hoàng Thanh Thảo 1 270593 1550 11172162NLS B 32499 Nguyễn Hòang Ngọc Thảo 0 181092 1300 11145147NLS B 32504 Nguyễn Ngọc Thảo 1 280293 1400 11156064NLS B 32505 Nguyễn Phương Thảo 1 050893 2250 11142103NLS B 32516 Nguyễn Thị Thảo 1 050593 1350 11127198NLS B 32524 Nguyễn Thị Thảo 1 160492 1300 11113192

Page 68: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 32530 Nguyễn Thị Thảo 1 211293 1500 11125092NLS B 32533 Nguyễn Thị Bích Thảo 1 080493 1350 11149338NLS B 32548 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 260593 1150 11149548NLS B 32555 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 170393 1900 11116079NLS B 32557 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 260993 1550 11117089NLS B 32558 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 301193 1600 11171075NLS B 32563 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1 010693 1550 11125093NLS B 32573 Nguyễn Thị Thu Thảo 1 280893 1550 11149339NLS B 32574 Nguyễn Thị Thu Thảo 1 071293 1350 11172163NLS B 32575 Nguyễn Thị Thu Thảo 1 161193 1800 11160083NLS B 32581 Nguyễn Thị Thu Thảo 1 011193 1450 11127199NLS B 32595 Nguyễn Thu Thảo 1 200993 1350 11149340NLS B 32602 Nông Phước Thảo 0 281093 1550 11158022NLS B 32620 Phạm Thanh Thảo 1 171093 1650 11127200NLS B 32622 Phạm Thị Thảo 1 280291 1300 11147050NLS B 32635 Phạm Thị Thu Thảo 1 061293 1350 11161055NLS B 32636 Phùng Thanh Thảo 0 200393 1300 11160084NLS B 32642 Tạ Thu Thảo 1 290593 1300 11145148NLS B 32644 Thân Thảo 1 221193 1800 11126212NLS B 32645 Thiều Nguyên Nhật Thảo 1 170793 1450 11127201NLS B 32650 Trần Phương Thảo 1 091093 1300 11160085NLS B 32653 Trần Thanh Thảo 1 020193 1250 11158023NLS B 32656 Trần Thị Thảo 1 200492 1500 11149341NLS B 32659 Trần Thị Thảo 1 080993 1450 11149342NLS B 32667 Trần Thị Mai Thảo 1 131093 1450 11157282NLS B 32668 Trần Thị Phương Thảo 1 230293 1450 11160086NLS B 32669 Trần Thị Phương Thảo 1 021193 1550 11148210NLS B 32670 Trần Thị Phương Thảo 1 100593 2000 11126213NLS B 32672 Trần Thị Phương Thảo 1 020993 1400 11113193NLS B 32676 Trần Thị Thanh Thảo 1 251293 1950 11148211NLS B 32681 Trần Thị Thanh Thảo 1 281093 2350 11145149NLS B 32694 Trần Thị Xuân Thảo 1 151293 1650 11117090NLS B 32697 Trần Văn Thảo 0 200493 1500 11149343NLS B 32702 Trương Thị Thảo 1 051293 1400 11117091NLS B 32716 Võ Từ Phương Thảo 1 060893 1500 11172164NLS B 32720 Vũ Thị Thanh Thảo 1 290593 1350 11157283NLS B 32726 Cù Khắc Duy Thái 0 300893 1650 11149344NLS B 32727 Dương Minh Thái 0 120492 1550 11127202NLS B 32730 Đinh Quốc Thái 0 180393 2150 11126214NLS B 32740 Huỳnh Văn Thái 0 020293 1350 11149345NLS B 32748 Lê Văn Thái 0 100893 1850 11112197NLS B 32751 Mai Đình Thái 0 140893 1400 11172165NLS B 32757 Nguyễn Hoàng Thái 0 200693 1400 11161056NLS B 32758 Nguyễn Hoàng Thái 0 120993 1600 11113194NLS B 32761 Nguyễn Minh Thái 0 030593 1850 11112198NLS B 32766 Nguyễn Quốc Thái 0 150593 2050 11139114NLS B 32772 Nguyễn Thị Kim Thái 1 270793 1550 11172166NLS B 32780 Phan Đăng Thái 0 220693 1350 11127203NLS B 32783 Phạm Hồng Thái 0 160593 1800 11112199NLS B 32785 Phạm Hồng Thái 0 091093 2300 11126215NLS B 32793 Trần Thành Thái 0 251092 1350 11172167

Page 69: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 32800 Trần Văn Thái 0 261293 1650 11145150NLS B 32805 Võ Trần Thái 0 300893 1600 11149346NLS B 32817 Nguyễn Giang Thạch 0 160193 2200 11113195NLS B 32822 Phạm Ngọc Thạch 0 120193 1400 11172168NLS B 32827 Võ Thị Thạch 1 060693 1450 11171076NLS B 32831 Lê Phúc Thạnh 0 150993 1650 11145151NLS B 32835 Phạm Văn Thạnh 0 060193 1850 11126216NLS B 32839 Ngô Viết Thăng 0 240193 1850 11113196NLS B 32848 Đỗ Thị Thắm 1 220893 1350 11117092NLS B 32850 Giản Thị Thắm 1 030992 1250 11145152NLS B 32855 Lê Thị Thắm 1 090593 1750 11148212NLS B 32859 Nguyễn Ngọc Thắm 1 250493 1900 11126217NLS B 32864 Nguyễn Thị Thắm 1 240393 1500 11127204NLS B 32865 Nguyễn Thị Thắm 1 200793 1850 11157284NLS B 32870 Nguyễn Thị Hồng Thắm 1 170993 1700 11148213NLS B 32879 Phạm Nguyễn Hồng Thắm 1 071093 1750 11145153NLS B 32882 Thân Thị Thắm 1 260493 1800 11171077NLS B 32887 Trần Thị Mỹ Thắm 1 160392 1350 11145154NLS B 32900 Đặng Duy Thắng 0 100293 1650 11149347NLS B 32901 Đặng Hoàng Thắng 0 250393 1400 11116080NLS B 32903 Đinh Quyết Thắng 0 140393 1850 11112200NLS B 32905 Đoàn Quốc Thắng 0 240193 1400 11139115NLS B 32908 Huỳnh Quyết Thắng 0 300693 1850 11139116NLS B 32923 Ngô Quốc Thắng 0 290193 1750 11149348NLS B 32924 Nguyễn Thắng 0 280893 1350 11149349NLS B 32937 Nguyễn Ngọc Thắng 0 130293 1700 11126218NLS B 32942 Nguyễn Quốc Thắng 0 170593 1550 11127205NLS B 32945 Nguyễn Toàn Thắng 0 100293 1450 11157285NLS B 32946 Nguyễn Trần Thắng 0 231293 1650 11145155NLS B 32950 Nguyễn Văn Thắng 0 161192 1400 11111013NLS B 32963 Phạm Minh Thắng 0 300493 1500 11112201NLS B 32972 Tôn Nhất Thắng 0 081193 1550 11127206NLS B 32973 Trần Hữu Thắng 0 280593 1600 11157286NLS B 32979 Trần Việt Thắng 0 91 1350 11145156NLS B 32993 Lê Thân 0 041192 1450 11127207NLS B 32994 Nguyễn Chí Thân 0 030193 2150 11126219NLS B 32997 Nguyễn Nhâm Thân 0 160193 1550 11149350NLS B 32999 Nguyễn Thị Thân 1 280692 1300 11146027NLS B 33000 Nguyễn Văn Thân 0 141193 1450 11139117NLS B 33033 Hoàng Văn Thế 0 270793 1500 11125094NLS B 33034 Kiên Văn Thế 0 150593 1100 11161057NLS B 33036 Lê Tấn Thế 0 010493 1550 11117093NLS B 33040 Nguyễn Văn Thế 0 150693 1500 11127208NLS B 33041 Nguyễn Văn Thế 0 060893 1250 11113197NLS B 33049 Dương Hồng Hoài Thi 0 090193 1450 11149351NLS B 33057 Lê Anh Thi 0 170393 1700 11117094NLS B 33064 Nguyễn Hoàng Thi 0 110193 1800 11142104NLS B 33066 Nguyễn Minh Thi 1 161093 1500 11157287NLS B 33081 Phạm Thị Thanh Thi 1 260493 1450 11125095NLS B 33082 Phùng Ngọc Thi 0 140593 1750 11126220NLS B 33089 Trần Ngô Hoàng Thi 1 080893 1850 11139118

Page 70: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 33091 Trần Văn Thi 0 261093 1350 11149352NLS B 33094 Võ Hoàng Thi 0 230393 1450 11149353NLS B 33101 Lê Quí Thiên 0 190393 1600 11160087NLS B 33103 Ngô Tường Thiên 0 190593 1250 11113198NLS B 33110 Nguyễn Văn Thiên 0 161192 1700 11171078NLS B 33120 Bùi Đình Thiều 0 121293 1350 11139119NLS B 33139 Hà Chí Thiện 0 020893 1450 11156065NLS B 33147 Huỳnh Tấn Thiện 0 041093 2000 11145157NLS B 33150 Lâm Hoàng Thiện 0 040693 1500 11112202NLS B 33152 Lê Ngọc Thiện 0 280493 1900 11112203NLS B 33160 Nguyễn Hoàng Thiện 0 041193 2000 11157288NLS B 33162 Nguyễn Hoàng Anh Thiện 0 130193 1750 11171079NLS B 33163 Nguyễn Huỳnh Thiện 0 010993 2250 11139120NLS B 33164 Nguyễn Hữu Thiện 0 070193 1800 11111014NLS B 33172 Nguyễn Minh Thiện 0 211093 1300 11145158NLS B 33182 Nguyễn Trí Thiện 0 251193 1350 11145159NLS B 33193 Phạm Trịnh Minh Thiện 0 280593 1550 11149354NLS B 33195 Tô Hữu Thiện 0 240193 2250 11157289NLS B 33214 Nguyễn Hữu Thiệu 0 170993 1950 11172169NLS B 33217 Huỳnh Trương Văn Thìn 0 200993 1700 11125096NLS B 33222 Bùi Đức Thịnh 0 020493 2200 11149355NLS B 33226 Chu Viết Trần Thịnh 0 161193 1500 11139121NLS B 33231 Đinh Hữu Đạt Thịnh 0 100193 1750 11160088NLS B 33232 Đoàn Đức Thịnh 0 160893 1600 11117095NLS B 33236 Hà Văn Thịnh 0 200893 1400 11149356NLS B 33263 Nguyễn Đạt Thịnh 0 151093 1750 11145160NLS B 33264 Nguyễn Đặng Phát Thịnh 0 020193 1800 11125097NLS B 33265 Nguyễn Đông Thịnh 0 290493 1550 11139122NLS B 33266 Nguyễn Đức Thịnh 0 210693 1900 11139123NLS B 33268 Nguyễn Hữu Thịnh 0 021193 1950 11145161NLS B 33271 Nguyễn Ngọc Thịnh 0 150193 1600 11127209NLS B 33272 Nguyễn Ngọc Thịnh 0 121093 1800 11127210NLS B 33282 Nguyễn Trường Thịnh 0 060693 1450 11157290NLS B 33288 Phan Quốc Thịnh 0 060593 1400 11116081NLS B 33290 Phan Xuân Thịnh 0 200392 1600 11139124NLS B 33294 Phạm Hoàng Đức Thịnh 0 110493 1600 11113199NLS B 33295 Phạm Hữu Thịnh 0 230393 1300 11111015NLS B 33296 Phạm Quang Thịnh 0 220193 1950 11125098NLS B 33305 Trần Ngọc Thịnh 0 060793 1450 11172170NLS B 33309 Trần Thị Thịnh 1 220693 1250 11160089NLS B 33310 Trần Tiến Thịnh 0 230893 1500 11112204NLS B 33314 Võ Duy Thịnh 0 150193 1300 11113200NLS B 33330 Lê Thị Kim Thoa 1 070993 1600 11148214NLS B 33350 Phạm Ngọc Kim Thoa 1 230293 1450 11157291NLS B 33352 Tô Thị Kim Thoa 1 281293 1350 11114028NLS B 33354 Trần Kim Thoa 1 260593 1750 11148215NLS B 33356 Trần Thị Kim Thoa 1 270493 1850 11127211NLS B 33371 Đàng Thị Như Thoại 1 140893 1350 11157292NLS B 33374 Lê Thị Kim Thoại 1 170793 1400 11131053NLS B 33398 Nguyễn Hữu Thọ 0 170493 1400 11112205NLS B 33401 Nguyễn Trường Thọ 0 140593 1550 11148216

Page 71: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 33408 Phạm Văn Thọ 0 020293 2100 11126221NLS B 33419 Vũ Lê Ngọc Thọ 0 171293 2200 11112206NLS B 33422 Đào Trung Thông 0 230993 1450 11145162NLS B 33431 Lâm Thị Mỹ Thông 1 131093 1500 11112207NLS B 33445 Nguyễn Hiệp Thông 0 140593 1500 11112208NLS B 33459 Nguyễn Trung Thông 0 071193 1850 11172171NLS B 33471 Trần Bá Thông 0 310893 1750 11149357NLS B 33473 Trần Văn Thông 0 020993 1800 11161058NLS B 33475 Võ Văn Thông 0 070693 1350 11127212NLS B 33476 Vũ Kiến Thông 0 201092 1400 11148217NLS B 33484 Hoàng Thị Thơ 1 240493 1450 11172172NLS B 33488 Huỳnh Thị Ngọc Thơ 1 280293 1950 11148218NLS B 33494 Nguyễn Thị Cẩm Thơ 1 290992 1500 11142105NLS B 33498 Phan Thị Quỳnh Thơ 1 201193 1500 11125099NLS B 33502 Võ Thị Linh Thơ 1 250193 1550 11127213NLS B 33524 Hoàng Thị Thời 1 120793 1450 11125100NLS B 33525 Lâm Văn Thời 0 280293 1300 11113201NLS B 33530 Bùi Hoài Thu 1 201093 1650 11126222NLS B 33534 Cao Thị Thu 1 140493 1300 11116082NLS B 33535 Cáp Thị Lệ Thu 1 020393 1300 11117096NLS B 33536 Dương Thị Thu 1 060593 1650 11127214NLS B 33538 Đào Thị Kim Thu 1 261193 1400 11157293NLS B 33544 Đỗ Thị Thu 1 141278 1650 11113202NLS B 33545 Đỗ Thị Cẩm Thu 1 290393 1950 11160090NLS B 33554 Huỳnh Thị Kim Thu 1 060993 1400 11142106NLS B 33558 Lê Thị Thu 1 210493 1400 11148219NLS B 33562 Lê Thị Kim Thu 1 011093 1550 11149358NLS B 33569 Nguyễn Thị Thu 1 130693 1800 11126223NLS B 33570 Nguyễn Thị Thu 1 170793 1550 11139125NLS B 33574 Nguyễn Thị Thu 1 270493 1950 11161059NLS B 33582 Nguyễn Thị Mộng Thu 1 161293 1500 11127215NLS B 33591 Phạm Thị Thu 1 220393 1450 11117097NLS B 33600 Tăng Thị Đàm Thu 1 080893 1400 11160091NLS B 33602 Trần Lệ Thu 1 220893 1550 11148220NLS B 33604 Trần Thị Hồng Thu 1 010193 1550 11142107NLS B 33608 Trần Thị Mộng Thu 1 180893 1450 11171080NLS B 33612 Trịnh Thị Thu 1 280293 1250 11172173NLS B 33616 Vũ Hoài Thu 1 130393 1400 11149359NLS B 33625 Võ Lê Thuần 0 240693 2100 11112209NLS B 33636 Dương Minh Thuận 0 030993 1400 11147051NLS B 33650 La Quảng Thuận 0 220793 1450 11125101NLS B 33668 Nguyễn Đình Thuận 0 201093 1450 11148221NLS B 33670 Nguyễn Đức Thuận 0 300393 1700 11149360NLS B 33673 Nguyễn Đức Thuận 0 080492 1750 11160092NLS B 33675 Nguyễn Minh Thuận 0 090593 1650 11112210NLS B 33676 Nguyễn Minh Thuận 0 200893 1500 11117098NLS B 33677 Nguyễn Minh Thuận 0 310793 1700 11157294NLS B 33679 Nguyễn Ngọc Thuận 0 210993 1550 11125102NLS B 33681 Nguyễn Thanh Thuận 0 220193 1800 11142108NLS B 33687 Nguyễn Trường Thuận 0 300893 1400 11149361NLS B 33692 Phạm Minh Thuận 0 110193 1650 11139126

Page 72: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 33700 Trần Ngọc Thuận 0 160393 1450 11112211NLS B 33713 Nguyễn Cẩm Thuy 1 180493 2050 11157295NLS B 33717 Lê Thị Thanh Thuyên 1 130193 2100 11149362NLS B 33721 Đào Thị Thuyền 1 210393 1300 11157296NLS B 33724 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 1 240593 1350 11117099NLS B 33747 Cao Thu Thuỷ 1 020293 1600 11149363NLS B 33755 Lê Nguyễn Mai Thuỷ 1 261093 1500 11149364NLS B 33763 Nguyễn Thị Thuỷ 1 200193 1400 11149365NLS B 33764 Nguyễn Thị Thuỷ 1 060493 1500 11149366NLS B 33767 Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ 1 160593 1500 11148222NLS B 33783 Trần Thị Xuân Thuỷ 1 310193 1600 11149367NLS B 33786 Vũ Thị Thuỷ 1 130493 1600 11160093NLS B 33787 Vũ Thị Ngọc Thuỷ 1 151093 1800 11171081NLS B 33792 Hồ Thị Thuý 1 101193 1350 11117100NLS B 33796 Lê Thị Thuý 1 230393 1350 11171082NLS B 33809 Ninh Phương Thuý 1 060293 1650 11156066NLS B 33821 Đào Thị Thùy 1 141093 1700 11172174NLS B 33823 Đặng Thị Thu Thùy 1 160493 1500 11157297NLS B 33842 Nguyễn Thị Thùy 1 221093 1450 11117101NLS B 33852 Nguyễn Thị Xuân Thùy 1 080193 1900 11149368NLS B 33886 Đoàn Thị Thủy 1 030493 1600 11127216NLS B 33887 Đỗ Thị Thủy 1 150193 1700 11112212NLS B 33894 Hoàng Thị Thanh Thủy 1 121193 1350 11157298NLS B 33905 Lục Thị Thanh Thủy 1 260993 1150 11149369NLS B 33923 Nguyễn Thị Hồng Thu Minh Thủy 1 020493 1400 11117102NLS B 33924 Nguyễn Thị Hồng Thu Minh Thủy 1 020493 1500 11117103NLS B 33930 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1 131093 1550 11148223NLS B 33932 Nguyễn Thị Thu Thủy 1 220493 1750 11113203NLS B 33933 Nguyễn Thị Thu Thủy 1 220593 2050 11117104NLS B 33936 Nguyễn Thị Thu Thủy 1 250693 1350 11149370NLS B 33938 Nông Thị Kim Thủy 1 300693 1250 11125103NLS B 33951 Thiều Thị Thái Thủy 1 300193 1400 11147052NLS B 33955 Trần Thị Thủy 1 201293 1700 11127217NLS B 33962 Trần Thị Thu Thủy 1 240493 1950 11113204NLS B 33972 Bùi Thị Thúy 1 101093 1400 11148224NLS B 33978 Đoàn Thị Thúy 1 141293 1800 11148225NLS B 33979 Đỗ Thị Thúy 1 070293 1450 11148226NLS B 33986 Huỳnh Thị Ngọc Thúy 1 090693 1400 11117105NLS B 33995 Nguyễn Ngọc Thúy 1 270792 1800 11126224NLS B 34013 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1 120993 1550 11125104NLS B 34018 Nguyễn Thị Vũ Thúy 1 150393 2050 11113205NLS B 34023 Phạm Thị Minh Thúy 1 240693 1400 11157299NLS B 34027 Trần Thị Hồng Thúy 1 170793 1700 11171083NLS B 34028 Trần Thị Phương Thúy 1 120893 1450 11149371NLS B 34029 Trần Thị Thanh Thúy 1 190293 1450 11148227NLS B 34043 Châu Ngọc Anh Thư 1 101093 1650 11148228NLS B 34046 Đào Ngọc Anh Thư 1 250293 1950 11126225NLS B 34047 Đặng Mai Anh Thư 1 190493 1650 11112213NLS B 34063 Lê Thị Anh Thư 1 120793 1600 11126226NLS B 34067 Lê Trần Quỳnh Thư 1 080393 1900 11157300NLS B 34071 Nguyễn Anh Thư 1 131093 1850 11131054

Page 73: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 34077 Nguyễn Ngọc Phương Thư 1 101293 1600 11117106NLS B 34085 Nguyễn Thị Anh Thư 1 110793 1500 11148229NLS B 34092 Nguyễn Thị Minh Thư 1 010193 1300 11161060NLS B 34094 Nguyễn Thị Phương Thư 1 181193 1750 11156067NLS B 34095 Phan Trung Thư 1 040693 1650 11149372NLS B 34097 Phạm Anh Thư 0 270393 1650 11112214NLS B 34111 Trần Thị Anh Thư 1 241093 1650 11156068NLS B 34113 Trần Võ Nguyên Thư 1 121093 2350 11148230NLS B 34119 Vũ Thanh Thư 1 280893 1550 11157301NLS B 34129 Đặng Thị Thanh Thương 1 200293 1450 11127218NLS B 34131 Đoàn Ngọc Trúc Thương 1 040893 1800 11149373NLS B 34145 Lê Hà Thương 1 240793 1800 11172175NLS B 34147 Lê Minh Thương 1 150493 1450 11160094NLS B 34150 Lê Thị Hoài Thương 1 151093 1650 11160095NLS B 34152 Lê Thị Kim Thương 1 100193 1500 11158024NLS B 34157 Lê Thị Xuân Thương 1 080592 1650 11125105NLS B 34166 Nguyễn Năng Hoàng Thương 1 141293 1750 11157302NLS B 34172 Nguyễn Thị Thương 1 130593 1650 11171084NLS B 34182 Nguyễn Thị Hồng Thương 1 180493 2000 11148231NLS B 34195 Phạm Thị Hồng Thương 1 141293 1250 11161061NLS B 34198 Trần Anh Thương 0 200293 1750 11156069NLS B 34200 Trần Diễm Hoài Thương 1 270593 1800 11156070NLS B 34210 Trần Thị Hoài Thương 1 090393 1550 11125106NLS B 34220 Bùi Thị Thường 1 131093 1350 11157303NLS B 34224 Nguyễn Đình Thường 0 060593 1450 11127219NLS B 34227 Nguyễn Văn Thường 0 290993 1550 11116083NLS B 34229 Lý Thị Thanh Thưởng 1 191293 1300 11112215NLS B 34232 Trần Xuân Thượng 0 280293 2000 11117107NLS B 34252 Lê Thanh Trúc Thy 1 250793 1850 11126227NLS B 34258 Nguyễn Thanh Trúc Thy 1 191193 1450 11149374NLS B 34262 Nguyễn Thị Yến Thy 1 030993 1700 11157304NLS B 34279 Hồ Đặng Thủy Tiên 1 190693 1750 11126228NLS B 34291 Lê Thị Cẩm Tiên 1 251193 1550 11117108NLS B 34294 Lê Thị Thuỷ Tiên 1 090493 1550 11157305NLS B 34298 Ngô Thị Cẩm Tiên 1 191193 2100 11148232NLS B 34307 Nguyễn Phước Tiên 0 140593 1550 11149375NLS B 34311 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 1 061193 1400 11142109NLS B 34329 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 1 180793 1500 11156071NLS B 34331 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 1 100893 1400 11148233NLS B 34332 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 1 291093 1900 11112216NLS B 34346 Phan Hồng Tiên 1 211093 2050 11172176NLS B 34357 Thái Lê Thủy Tiên 1 100893 1450 11125107NLS B 34369 Trần Thị Thủy Tiên 1 010993 1750 11112217NLS B 34372 Trần Thị Vương Thủy Tiên 1 170393 1700 11148234NLS B 34384 Đinh Thanh Tiền 0 090593 2000 11125108NLS B 34385 Đoàn Thị Thanh Tiền 1 160293 1550 11148235NLS B 34399 Phạm Thị Bích Tiền 1 261093 1650 11145163NLS B 34410 Bạch Minh Tiến 0 230793 1600 11157306NLS B 34416 Bùi Thị Tiến 1 030293 1550 11149376NLS B 34427 Đỗ Quốc Tiến 0 051092 1350 11171085NLS B 34437 Lê Duy Tiến 0 180993 1550 11160096

Page 74: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 34455 Nguyễn Hoàng Tiến 0 180293 1450 11149377NLS B 34457 Nguyễn Hồng Tiến 0 080293 1400 11139127NLS B 34467 Nguyễn Minh Tiến 0 090493 1500 11127220NLS B 34471 Nguyễn Quang Tiến 0 260693 1400 11125109NLS B 34482 Nguyễn Văn Tiến 0 090493 1350 11149378NLS B 34486 Nguyễn Viết Tiến 0 200193 1300 11145164NLS B 34487 Nguyễn Việt Tiến 0 120993 1700 11126229NLS B 34497 Thái Hoàng Tiến 0 130593 1650 11126230NLS B 34499 Tôn Thất Trần Tiến 0 220593 1650 11127221NLS B 34502 Trần Dũng Tiến 0 110892 1700 11157307NLS B 34504 Trần Minh Tiến 0 240793 1400 11157308NLS B 34506 Trần Nam Tiến 0 020993 1750 11127222NLS B 34507 Trần Nguyễn Cảnh Tiến 0 200893 1600 11172177NLS B 34512 Trần Văn Tiến 0 170693 1450 11149379NLS B 34513 Trần Văn Tiến 0 040593 2250 11125110NLS B 34518 Trương Minh Tiến 0 091293 1750 11149380NLS B 34525 Vũ Thành Tiến 0 200493 1550 11125111NLS B 34527 Vũ Văn Tiến 0 040593 1800 11126231NLS B 34548 Trần Văn Tìn 0 201293 1400 11127223NLS B 34552 Hoàng Văn Tình 0 100593 1650 11149381NLS B 34556 Lê Xuân Tình 0 050593 1700 11145165NLS B 34561 Nguyễn Thanh Tình 0 161193 1550 11149382NLS B 34568 Nguyễn Văn Tình 0 200292 1400 11157309NLS B 34571 Trần Bá Tình 0 021193 1600 11127224NLS B 34575 Vũ Ngọc Tình 0 111291 1350 11127225NLS B 34579 Hoàng Đỗ Tĩnh 0 160993 1500 11172178NLS B 34583 Nguyễn Văn Tí 0 000092 1550 11156072NLS B 34588 Đặng Chánh Tín 0 191093 1400 11116084NLS B 34593 Đỗ Dõan Thương Tín 0 280393 1950 11112218NLS B 34594 Đỗ Thanh Tín 0 220293 1700 11126232NLS B 34600 Lâm Trí Tín 0 180693 1950 11112219NLS B 34610 Nguyễn Thương Tín 0 100293 1450 11170007NLS B 34612 Nguyễn Trung Tín 0 120393 1950 11113206NLS B 34617 Phan Thương Tín 0 100992 1400 11147053NLS B 34623 Tạ Trung Tín 0 261093 1650 11145166NLS B 34624 Trần Tín 0 230293 1700 11142110NLS B 34625 Trần Chí Tín 0 181093 1750 11145167NLS B 34628 Trần Trung Tín 0 160393 1700 11112220NLS B 34630 Trần Trung Tín 0 100993 1450 11145168NLS B 34633 Trình Trường Tín 0 141193 1550 11157310NLS B 34638 Vương Trung Tín 0 081293 1800 11156073NLS B 34641 Hồ Quốc Tính 0 301193 1950 11126233NLS B 34642 Huỳnh Chánh Tính 0 130393 1250 11145169NLS B 34645 Lê Ngọc Tính 0 240393 1350 11117109NLS B 34646 Lê Trung Tính 0 130893 1650 11171086NLS B 34648 Nguyễn Chí Tính 0 160393 1600 11126234NLS B 34650 Nguyễn Ngọc Tính 0 021193 1400 11131055NLS B 34655 Nguyễn Trung Tính 0 101293 1400 11117110NLS B 34658 Phan Thanh Tính 0 101193 1600 11149383NLS B 34664 Văn Đắc Tính 0 100393 1600 11127226NLS B 34679 Lư Thái Toan 0 020293 1200 11116085

Page 75: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 34683 Bùi Lê Anh Toàn 0 121193 1350 11145170NLS B 34684 Dương Quốc Toàn 0 291092 1450 11112221NLS B 34685 Dương Quốc Toàn 0 300493 1550 11145171NLS B 34693 Đỗ Công Toàn 0 090993 1250 11160097NLS B 34694 Đỗ Quốc Toàn 0 031093 2350 11126235NLS B 34696 Hoàng Ngọc Toàn 0 251093 1350 11160098NLS B 34707 Lê Khánh Toàn 0 200593 1500 11148236NLS B 34708 Lê Minh Toàn 0 221293 1400 11157311NLS B 34709 Lê Trọng Toàn 0 271093 1300 11161062NLS B 34711 Mai Kim Toàn 0 270893 1450 11149384NLS B 34714 Ngô Minh Toàn 0 100893 1450 11149385NLS B 34721 Nguyễn Đức Toàn 0 190393 1600 11112222NLS B 34722 Nguyễn Hiếu Toàn 0 250893 1600 11127227NLS B 34724 Nguyễn Huy Toàn 0 011093 1250 11146028NLS B 34756 Trần Công Toàn 0 071093 1800 11116086NLS B 34762 Trần Trọng Toàn 0 141193 1350 11161063NLS B 34766 Trịnh Bảo Toàn 0 180793 1850 11126236NLS B 34768 Trương Phúc Toàn 0 181193 1400 11113207NLS B 34771 Võ Quốc Toàn 0 190993 1300 11145172NLS B 34781 Trần Đăng Toản 0 270193 1450 11116087NLS B 34783 Trần Quốc Toản 0 210493 2000 11161064NLS B 34791 Mai Quang Toại 0 240393 1600 11117111NLS B 34797 Võ Thanh Tòng 0 270893 1550 11112223NLS B 34802 Nguyễn Hữu Tôn 0 231093 1400 11116088NLS B 34810 Hoàng Thị Tốt 1 010392 1350 11125112NLS B 34817 Lê Thành Tới 0 190793 1450 11139128NLS B 34821 Nguyễn Văn Tới 0 310393 1700 11142111NLS B 34825 Nguyễn Bích Trai 0 160593 1500 11171087NLS B 34830 Bùi Thị Hồng Trang 1 200393 1300 11117112NLS B 34841 Dương Thị Trang 1 200693 1350 11145173NLS B 34846 Dương Thùy Trang 1 180993 1650 11149386NLS B 34852 Đặng Thị Trang 1 111093 1400 11131056NLS B 34860 Đoàn Khang Trang 0 250493 1650 11171088NLS B 34863 Đoàn Thị Huyền Trang 1 260193 1750 11157312NLS B 34869 Đỗ Ngọc Thiên Trang 1 030893 1400 11157313NLS B 34871 Đỗ Quốc Trang 0 030893 1550 11145174NLS B 34872 Đỗ Thị Trang 1 070493 2000 11157314NLS B 34877 Đỗ Thị Thùy Trang 1 100593 1450 11149387NLS B 34885 Hoàng Thị Huyền Trang 1 241193 2050 11126237NLS B 34886 Hoàng Thị Minh Trang 1 231193 1650 11157315NLS B 34893 Hòang Thị Huyền Trang 1 200492 1650 11148237NLS B 34904 Hồ Thị Thùy Trang 1 270793 1450 11127228NLS B 34913 Lã Thị Huyền Trang 1 100993 1650 11149388NLS B 34917 Lê Hoàng Trang 1 211093 2300 11156074NLS B 34918 Lê Huỳnh Thùy Trang 1 220593 1900 11160099NLS B 34931 Lê Thị Huyền Trang 1 251093 1600 11127229NLS B 34933 Lê Thị Huyền Trang 1 181193 1400 11149389NLS B 34939 Lê Thị Minh Trang 1 261193 1550 11148238NLS B 34945 Lê Thị Thu Trang 1 091093 1650 11157316NLS B 34949 Lê Thị Thu Trang 1 021193 1400 11117113NLS B 34954 Lìu Thị Kim Trang 1 241093 1400 11125113

Page 76: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 34960 Mạc Thị Huyền Trang 1 110693 1450 11156075NLS B 34979 Nguyễn Thị Trang 1 240393 1850 11172179NLS B 34981 Nguyễn Thị Trang 1 240193 1600 11148239NLS B 34982 Nguyễn Thị Trang 1 100393 1550 11125114NLS B 34983 Nguyễn Thị Trang 1 140493 1500 11172180NLS B 34985 Nguyễn Thị Trang 1 140393 1650 11145175NLS B 34996 Nguyễn Thị Hà Trang 1 131193 1500 11112224NLS B 35001 Nguyễn Thị Huyền Trang 1 200493 1350 11113208NLS B 35008 Nguyễn Thị Huyền Trang 1 010393 1400 11113209NLS B 35015 Nguyễn Thị Kiều Trang 1 051193 1300 11145176NLS B 35017 Nguyễn Thị Kim Trang 1 200793 1550 11157317NLS B 35020 Nguyễn Thị Mai Trang 1 160993 1650 11126238NLS B 35021 Nguyễn Thị Minh Trang 1 210993 1550 11125115NLS B 35025 Nguyễn Thị Mỹ Trang 1 140293 1500 11172181NLS B 35029 Nguyễn Thị Quý Trang 1 250793 1350 11157318NLS B 35031 Nguyễn Thị Thiên Trang 1 061093 1900 11139129NLS B 35038 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 1 211193 1500 11160100NLS B 35042 Nguyễn Thị Thùy Trang 1 010893 1700 11148240NLS B 35043 Nguyễn Thị Thùy Trang 1 010193 1450 11113210NLS B 35055 Nguyễn Thị Thùy Trang 1 131093 1850 11157319NLS B 35056 Nguyễn Thị Thùy Trang 1 021293 1750 11157320NLS B 35058 Nguyễn Thị Thùy Trang 1 080393 1700 11132010NLS B 35067 Nguyễn Văn Trang 0 060693 1700 11127230NLS B 35069 Nguyễn Xuân Trang 1 290393 1950 11172182NLS B 35083 Phạm Thị Trang 1 93 1450 11157321NLS B 35088 Phạm Thị Huyền Trang 1 131193 1350 11157322NLS B 35095 Phạm Thị Thùy Trang 1 261093 1400 11160101NLS B 35096 Phạm Thị Thùy Trang 1 161193 1300 11131057NLS B 35097 Phạm Thị Thùy Trang 1 210193 1550 11112225NLS B 35102 Tô Thị Thiên Trang 1 120793 1550 11156076NLS B 35106 Trần Ngọc Thu Trang 1 050393 1550 11145177NLS B 35107 Trần Ngọc Thùy Trang 1 080293 1100 11161065NLS B 35109 Trần Quyền Trang 0 110293 1350 11131058NLS B 35113 Trần Thị Trang 1 021193 1550 11149390NLS B 35117 Trần Thị Diễm Trang 1 100990 1350 11127231NLS B 35130 Trần Thị Thùy Trang 1 020593 1600 11149391NLS B 35131 Trần Thị Thùy Trang 1 020693 1500 11125116NLS B 35138 Trương Thị Đài Trang 1 010193 1450 11148241NLS B 35151 Vũ Phạm Thùy Trang 1 200693 1650 11126239NLS B 35153 Vũ Thị Huyền Trang 1 120793 1550 11160102NLS B 35160 Đỗ Phước Thiên Trà 0 140793 1900 11149392NLS B 35161 Huỳnh Thanh Trà 1 291293 1500 11157323NLS B 35163 Lê Văn Trà 0 100593 1400 11158025NLS B 35168 Phạm Thị Trà 1 151093 1450 11157324NLS B 35174 Trần Văn Trạm 0 161092 1450 11149393NLS B 35175 Nguyễn Trường Quốc Trạng 0 010693 1650 11126240NLS B 35178 Võ Công Trạng 0 010293 1350 11131059NLS B 35181 Dương Đức Bảo Trâm 1 211093 2000 11156077NLS B 35184 Dương Thị Ngọc Trâm 1 151293 1450 11127232NLS B 35187 Đoàn Ngọc Trâm 1 081093 1450 11157325NLS B 35189 Hoàng Phạm Quỳnh Trâm 1 250893 1600 11149394

Page 77: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 35190 Hồ Thị Bích Trâm 1 050593 1600 11117114NLS B 35193 Lê Đặng Huỳnh Trâm 1 141293 1600 11126241NLS B 35196 Lê Huỳnh Thanh Trâm 1 210993 1650 11156078NLS B 35197 Lê Ngọc Bích Trâm 1 270793 1800 11149395NLS B 35208 Ngô Thị Quế Trâm 1 051093 1500 11157326NLS B 35209 Nguyễn Bạch Bảo Trâm 1 190593 1500 11116089NLS B 35215 Nguyễn Thị Trâm 1 030892 1350 11161066NLS B 35217 Nguyễn Thị Bảo Trâm 1 071093 1350 11127233NLS B 35221 Nguyễn Thị Bích Trâm 1 290993 1500 11113211NLS B 35225 Nguyễn Thị Mai Trâm 1 110593 1550 11112226NLS B 35230 Nguyễn Thị Thuỳ Trâm 1 190793 1350 11142112NLS B 35232 Nguyễn Tiên Bích Trâm 1 200693 1750 11149396NLS B 35233 Phan Hồ Thị Bích Trâm 1 210893 1700 11148242NLS B 35241 Phạm Bích Trâm 1 190993 1600 11157327NLS B 35242 Phạm Hoàng Ngọc Trâm 1 301193 1600 11148243NLS B 35248 Phạm Thị Ngọc Trâm 1 250393 1600 11172183NLS B 35264 Trần Thị Ngọc Trâm 1 221292 1350 11157328NLS B 35272 Triệu Thị Ngọc Trâm 1 101293 1450 11117115NLS B 35273 Trịnh Thị Ngọc Trâm 1 231093 1400 11141021NLS B 35281 Đồng Nguyễn Bảo Trân 1 220293 1350 11117116NLS B 35285 Huỳnh Thị Huyền Trân 1 230193 1500 11149397NLS B 35290 Lê Thị Huyền Trân 1 060193 2000 11113212NLS B 35293 Nguyễn Bá Minh Trân 0 160393 1600 11127234NLS B 35295 Nguyễn Huỳnh Huyền Trân 1 021193 2100 11171089NLS B 35301 Nguyễn Thị Ngọc Trân 1 110293 1850 11113213NLS B 35303 Nguyễn Trần Bảo Trân 1 050593 1450 11112227NLS B 35312 Võ Thị Ngọc Trân 1 110393 1400 11127235NLS B 35316 Nguyễn Văn Tre 0 010593 1500 11125117NLS B 35317 Nguyễn Tri 0 220193 1750 11112228NLS B 35324 Huỳnh Vũ Tuấn Triều 0 121093 1650 11113214NLS B 35336 Nguyễn Văn Triều 0 010893 1950 11145178NLS B 35337 Phạm Kinh Triều 0 310893 1350 11160103NLS B 35345 Đỗ Minh Triết 0 090993 1950 11126242NLS B 35358 Trần Hữu Triệu 0 290193 1550 11160104NLS B 35367 Chiêm Cẩm Mỹ Trinh 1 230993 1300 11172184NLS B 35389 Huỳnh Thị Lệ Trinh 1 011293 1350 11113215NLS B 35393 Huỳnh Thị Tố Trinh 1 280893 1350 11117117NLS B 35398 Lê Mỹ Trinh 1 061093 1700 11157329NLS B 35407 Lê Thị Ngọc Trinh 1 090993 1450 11171090NLS B 35413 Lê Thị Việt Trinh 1 150593 1350 11149398NLS B 35424 Nguyễn Thị Diễm Trinh 1 051093 1600 11145179NLS B 35426 Nguyễn Thị Đoan Trinh 1 110293 1650 11148244NLS B 35427 Nguyễn Thị Đoan Trinh 1 040993 1450 11145180NLS B 35428 Nguyễn Thị Hoa Trinh 1 140293 1350 11146029NLS B 35432 Nguyễn Thị Huyền Trinh 1 210293 1600 11148245NLS B 35448 Nguyễn Thị Như Trinh 1 181093 1900 11126243NLS B 35449 Nguyễn Thị Thảo Trinh 1 290693 1650 11157330NLS B 35450 Nguyễn Thị Thảo Trinh 1 110793 1400 11116090NLS B 35454 Nguyễn Thị Thùy Trinh 1 281093 1500 11149399NLS B 35459 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 1 160193 1750 11126244NLS B 35460 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 1 241193 1900 11157331

Page 78: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 35469 Nguyễn Thị Xuân Trinh 1 010693 1800 11126245NLS B 35471 Nguyễn Việt Trinh 1 060393 1400 11149400NLS B 35489 Trần Thị Bảo Trinh 1 300393 1300 11113216NLS B 35492 Trần Thị Diễm Trinh 1 020793 1850 11142113NLS B 35503 Trương Thùy Bảo Trinh 1 260993 1550 11148246NLS B 35506 Võ Thị Hoàng Trinh 1 110893 1550 11157332NLS B 35507 Võ Thị Hồng Trinh 1 210893 1500 11145181NLS B 35511 Võ Thị Như Trinh 1 290693 1550 11127236NLS B 35523 Phạm Luông Trình 0 170693 1500 11145182NLS B 35532 Dương Minh Trí 0 150893 1600 11148247NLS B 35536 Đoàn Trọng Trí 0 270393 1550 11148248NLS B 35542 Hồ Trọng Trí 0 101293 1750 11127237NLS B 35550 Lê Minh Trí 0 301093 1400 11161067NLS B 35552 Lê Quang Trí 0 180893 1550 11113217NLS B 35553 Lê Tấn Trí 0 250793 1500 11145183NLS B 35555 Lê Trần Hữu Trí 0 051093 1650 11149401NLS B 35557 Lư Nguyễn Minh Trí 0 290193 1950 11125118NLS B 35563 Ngô Minh Trí 0 210893 1650 11117118NLS B 35564 Nguyễn Trí 0 170493 1500 11157333NLS B 35574 Nguyễn Đức Trí 0 101293 1450 11149402NLS B 35576 Nguyễn Hoàng Ngọc Trí 0 170493 1850 11126246NLS B 35583 Nguyễn Linh Trí 0 070693 1350 11117119NLS B 35591 Nguyễn Thanh Trí 0 280293 1450 11172185NLS B 35592 Nguyễn Trọng Trí 0 010893 1350 11157334NLS B 35599 Phạm Trần Hữu Trí 0 021093 1650 11160105NLS B 35602 Trần Minh Trí 0 120293 1350 11113218NLS B 35610 Trần Thiện Trí 0 301093 1850 11149403NLS B 35614 Trương Công Trí 0 221193 1350 11131060NLS B 35618 Võ Cao Trí 0 180693 1500 11113219NLS B 35619 Võ Minh Trí 0 250593 1950 11125119NLS B 35625 Lê Hồng Tron 1 150693 1950 11127238NLS B 35629 Nguyễn Ngọc Trọn 1 040893 1350 11113220NLS B 35632 Đào Minh Trọng 0 190193 1900 11156079NLS B 35633 Đào Văn Trọng 0 270792 1350 11113221NLS B 35634 Đỗ Lê Quốc Trọng 0 270593 1750 11157335NLS B 35638 Hồ Văn Trọng 0 050693 1600 11131061NLS B 35639 Huỳnh Đức Trọng 0 020493 1850 11145184NLS B 35647 Lư Vương Hữu Trọng 0 170393 2050 11126247NLS B 35649 Ngô Đình Trọng 0 020293 1600 11126248NLS B 35652 Nguyễn Đức Trọng 0 110393 1400 11161068NLS B 35655 Nguyễn Minh Trọng 0 020293 1900 11126249NLS B 35659 Nguyễn Ngô Tiến Trọng 0 140193 1250 11146030NLS B 35663 Nguyễn Thái Trọng 0 130993 1700 11116091NLS B 35691 Dương Kim Trung 0 301092 1550 11113222NLS B 35698 Đặng Mai Quốc Trung 0 200693 1600 11126250NLS B 35699 Đặng Quang Trung 0 050393 1750 11113223NLS B 35701 Đậu Quang Trung 0 200793 1250 11147054NLS B 35707 Đoàn Quốc Trung 0 010193 1750 11145185NLS B 35717 Hồ Nguyễn Trần Trung 0 180693 1550 11112229NLS B 35720 Hồ Thế Trung 0 240393 1700 11149404NLS B 35721 Hồ Vũ Quốc Trung 0 290993 1600 11156080

Page 79: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 35729 Kiều Văn Trung 0 130593 1650 11149405NLS B 35730 Kim Thành Trung 0 141193 1900 11125120NLS B 35737 Lê Quang Trung 0 080493 1450 11172186NLS B 35741 Lê Thành Trung 0 250693 1450 11149406NLS B 35742 Lê Thành Trung 0 191093 1800 11127239NLS B 35743 Lê Trần Trung 0 071293 1700 11149407NLS B 35749 Lý Khánh Trung 0 290693 2100 11172187NLS B 35752 Ngô Xuân Trung 0 020993 1850 11156081NLS B 35772 Nguyễn Hoàng Dương Trung 0 160893 1350 11149408NLS B 35781 Nguyễn Thành Trung 0 280891 1450 11157336NLS B 35784 Nguyễn Thành Trung 0 080893 1350 11139130NLS B 35785 Nguyễn Thành Trung 0 240792 1400 11172188NLS B 35787 Nguyễn Thành Trung 0 180293 1400 11113224NLS B 35791 Nguyễn Thành Trung 0 181292 1400 11117120NLS B 35796 Nguyễn Văn Trung 0 080793 1650 11161069NLS B 35813 Phạm Minh Trung 0 081093 1450 11172189NLS B 35817 Phạm Nguyên Trung 0 070793 1750 11148249NLS B 35820 Phạm Thành Trung 0 150493 1650 11127240NLS B 35825 Phạm Viết Trung 0 101291 1350 11127241NLS B 35827 Trần Anh Trung 0 260693 1450 11127242NLS B 35829 Trần Đức Trung 0 030893 1500 11127243NLS B 35832 Trần Minh Trung 0 090193 1600 11113225NLS B 35845 Trần Văn Trung 0 150193 1600 11148250NLS B 35851 Võ Minh Trung 0 120693 1400 11145186NLS B 35868 Huỳnh Minh Truyện 0 280893 1700 11126251NLS B 35876 Đỗ Thị Phương Trúc 1 231093 1400 11139131NLS B 35883 Lê Thị Anh Trúc 1 100193 1500 11157337NLS B 35890 Lê Thị Thanh Trúc 1 150993 1350 11157338NLS B 35905 Nguyễn Thị Như Trúc 1 260893 1950 11126252NLS B 35906 Nguyễn Thị Phương Trúc 1 180493 1750 11157339NLS B 35907 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1 090993 1550 11145187NLS B 35908 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1 230693 1900 11172190NLS B 35912 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1 010193 1600 11126253NLS B 35916 Phan Nguyễn Thanh Trúc 1 010693 1350 11142114NLS B 35921 Phạm Thị Nhã Trúc 1 270193 1650 11126254NLS B 35933 Trần Thị Thanh Trúc 1 240993 1550 11131062NLS B 35937 Trương Thanh Trúc 1 190793 1700 11157340NLS B 35938 Văn Thị Trúc 1 250893 1950 11148251NLS B 35945 Nguyễn Minh Trương 0 011092 1350 11116092NLS B 35956 Đậu Quang Trường 0 280793 1600 11139132NLS B 35958 Đinh Nhật Trường 0 130493 1700 11148252NLS B 35961 Hoàng Nhật Trường 0 100293 1650 11148253NLS B 35963 Hoàng Xuân Trường 0 050293 1800 11117121NLS B 35966 Lâm Văn Trường 0 240493 1750 11149409NLS B 35967 Lê Duy Trường 0 200793 1450 11127244NLS B 35976 Nguyễn Đoàn Xuân Trường 0 190593 1300 11116093NLS B 35988 Nguyễn Quang Trường 0 120293 1300 11113226NLS B 35999 Nguyễn Xuân Trường 0 020493 1200 11147055NLS B 36001 Nguyễn Xuân Trường 0 260593 1350 11113227NLS B 36008 Phạm Thị Ngọc Trường 1 290493 1300 11157341NLS B 36023 Võ Tá Trường 0 230293 1400 11149410

Page 80: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 36029 Huỳnh Bảo Trưởng 0 150393 1700 11127245NLS B 36042 Lê Vũ Trực 0 100193 1500 11139133NLS B 36044 Nguyễn Chánh Trực 0 170493 1550 11112230NLS B 36046 Nguyễn Công Trực 0 190293 1800 11112231NLS B 36049 Nguyễn Thanh Trực 0 200893 1700 11148254NLS B 36052 Nguyễn Trung Trực 0 211292 1250 11113228NLS B 36061 Hoàng Ngọc Tuân 0 021293 1500 11160106NLS B 36073 Phạm Minh Tuân 0 230893 2000 11126255NLS B 36076 Thuận Lâm Tuần 0 191093 1100 11161070NLS B 36077 Bùi Anh Tuấn 0 081093 1500 11157342NLS B 36091 Dương Văn Khải Tuấn 0 171093 1750 11126256NLS B 36104 Đỗ Hoàng Tuấn 0 250793 1600 11139134NLS B 36107 Hà Anh Tuấn 0 101191 1300 11149411NLS B 36109 Hà Thanh Tuấn 0 160892 1450 11112232NLS B 36111 Hoàng Kim Anh Tuấn 0 201093 1450 11158026NLS B 36118 Lã Văn Tuấn 0 121093 1450 11161071NLS B 36120 Lê Tuấn 0 200893 1250 11145188NLS B 36121 Lê Tuấn 0 221093 1550 11145189NLS B 36129 Lê Hoàng Tuấn 0 100593 1500 11157343NLS B 36131 Lê Hoàng Minh Tuấn 0 280893 1450 11127246NLS B 36133 Lê Khả Tuấn 0 201293 1700 11142115NLS B 36144 Lê Văn Tuấn 0 260593 1450 11127247NLS B 36147 Lưu Minh Tuấn 0 050493 1400 11127248NLS B 36160 Nguyễn Anh Tuấn 0 010693 1500 11149412NLS B 36165 Nguyễn Anh Tuấn 0 110593 1950 11113229NLS B 36170 Nguyễn Anh Tuấn 0 060193 1650 11149413NLS B 36172 Nguyễn Anh Tuấn 0 220693 1550 11149414NLS B 36173 Nguyễn Anh Tuấn 0 121292 1350 11116094NLS B 36174 Nguyễn Bá Tuấn 0 151093 1750 11149415NLS B 36177 Nguyễn Công Tuấn 0 050893 2000 11112233NLS B 36179 Nguyễn Duy Tuấn 0 051293 1400 11112234NLS B 36183 Nguyễn Đình Anh Tuấn 0 270893 1400 11142116NLS B 36190 Nguyễn Huỳnh Minh Tuấn 0 111293 1500 11131063NLS B 36196 Nguyễn Minh Tuấn 0 050493 1700 11157344NLS B 36207 Nguyễn Ngọc Tuấn 0 210293 1450 11139135NLS B 36210 Nguyễn Ngọc Minh Tuấn 0 060293 1750 11156082NLS B 36214 Nguyễn Phan Ngô Tuấn 0 090793 1550 11172191NLS B 36221 Nguyễn Thanh Tuấn 0 270193 1450 11149416NLS B 36226 Nguyễn Trí Tuấn 0 150293 1600 11111016NLS B 36229 Nguyễn Văn Tuấn 0 100293 1300 11172192NLS B 36231 Nguyễn Văn Tuấn 0 170593 1650 11149417NLS B 36239 Phan Anh Tuấn 0 030993 1300 11160107NLS B 36240 Phan Dương Tuấn 0 090993 1300 11145190NLS B 36242 Phan Lê Nhật Tuấn 0 110393 1500 11111017NLS B 36246 Phan Văn Tuấn 0 030393 1750 11126257NLS B 36253 Phạm Hoàng Tuấn 0 191193 1750 11157345NLS B 36276 Trần Anh Tuấn 0 280393 1500 11160108NLS B 36277 Trần Anh Tuấn 0 130393 1750 11149418NLS B 36286 Trần Minh Tuấn 0 180993 1800 11113230NLS B 36293 Trần Quốc Tuấn 0 120793 1750 11113231NLS B 36298 Trần Văn Tuấn 0 101093 1400 11145191

Page 81: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 36299 Trịnh Minh Tuấn 0 101193 1450 11127249NLS B 36300 Trịnh Quốc Tuấn 0 270893 1450 11149419NLS B 36303 Võ Anh Tuấn 0 230893 1700 11127250NLS B 36306 Võ Minh Tuấn 0 141093 1450 11112235NLS B 36309 Võ Thanh Tuấn 0 200493 1800 11171091NLS B 36320 Đinh Xuân Tuế 0 220193 1700 11126258NLS B 36321 Dương Trọng Tuệ 0 230493 1550 11157346NLS B 36323 Mai Đức Tuệ 0 031093 1500 11113232NLS B 36327 Sử Thành Tuy 0 200893 1400 11171092NLS B 36330 Đoàn Xuân Tuyên 0 200293 1600 11113233NLS B 36336 Mai Xuân Tuyên 0 130993 1350 11171093NLS B 36338 Nguyễn Hoàng Tuyên 0 220193 1500 11145192NLS B 36341 Nguyễn Văn Tuyên 0 220493 1250 11172193NLS B 36362 Đỗ Thanh Tuyền 1 080193 1450 11148255NLS B 36374 Lê Thị Mộng Tuyền 1 020193 1300 11172194NLS B 36376 Lê Thị Thanh Tuyền 1 000093 1450 11171094NLS B 36382 Lý Ngọc Tuyền 1 290893 1400 11113234NLS B 36385 Ngô Thị Cẩm Tuyền 1 201193 1500 11117122NLS B 36390 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 1 130193 1550 11139136NLS B 36393 Nguyễn Thanh Tuyền 1 121293 1600 11171095NLS B 36395 Nguyễn Thị Tuyền 1 020292 1500 11157347NLS B 36398 Nguyễn Thị Bích Tuyền 1 200193 1250 11131064NLS B 36402 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1 010493 1600 11148256NLS B 36421 Tạ Thị Thanh Tuyền 1 250593 1450 11127251NLS B 36423 Trần Thanh Tuyền 0 050393 1450 11172195NLS B 36429 Trần Thị Thanh Tuyền 1 101093 1450 11172196NLS B 36441 Trần Như Tuyển 0 030393 1950 11113235NLS B 36448 Lê Quang Tuyến 0 280393 1550 11112236NLS B 36459 Nguyễn Thị Kim Tuyến 1 120192 1400 11149420NLS B 36470 Võ Minh Tuyến 0 160493 1850 11145193NLS B 36472 Bùi Thị Tuyết 1 210593 1600 11157348NLS B 36475 Đặng Thị ánh Tuyết 1 130393 1350 11127252NLS B 36478 Đỗ Thị Thanh Tuyết 1 060293 1450 11148257NLS B 36480 Hồ Mỹ Tuyết 1 170293 1650 11157349NLS B 36481 Hứa Thị Tuyết 1 290793 1400 11157350NLS B 36485 Nguyễn Thị Tuyết 1 230193 1700 11126259NLS B 36497 Phạm ánh Tuyết 1 121093 1900 11148258NLS B 36498 Phạm Thị Tuyết 1 180693 1300 11160109NLS B 36512 Vũ Thị Tuyết 1 301193 1350 11171096NLS B 36514 Nguyễn Thị Phương Tuý 1 151093 1550 11139137NLS B 36515 Bùi Minh Tùng 0 120293 1650 11157351NLS B 36521 Đào Duy Tùng 0 090393 1300 11139138NLS B 36526 Đặng Xuân Tùng 0 100993 1500 11161072NLS B 36528 Đòan Thanh Tùng 0 240693 1650 11125121NLS B 36530 Đỗ Thanh Tùng 0 151093 1600 11125122NLS B 36538 Huỳnh Quang Thanh Tùng 0 010693 1400 11160110NLS B 36539 Huỳnh Tấn Tùng 0 150493 1450 11127253NLS B 36550 Lê Thanh Tùng 0 021093 1500 11113236NLS B 36554 Lê Thanh Tùng 0 071093 1750 11156083NLS B 36561 Lương Thế Tùng 0 271292 1800 11172197NLS B 36563 Mai Thanh Tùng 0 120493 1700 11149421

Page 82: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 36566 Nguyễn Đức Sơn Tùng 0 060293 1550 11171097NLS B 36574 Nguyễn Sơn Tùng 0 181193 1450 11113237NLS B 36582 Nguyễn Thanh Tùng 0 311293 1850 11148259NLS B 36586 Nguyễn Trường Tùng 0 091093 1750 11160111NLS B 36588 Nguyễn Văn Tùng 0 021093 1750 11156084NLS B 36596 Phan Thị Tùng 1 151093 1600 11145194NLS B 36598 Phạm Lê Kim Tùng 0 180193 1550 11158027NLS B 36599 Phạm Quốc Tùng 0 180993 1350 11116095NLS B 36605 Phạm Văn Tùng 0 080986 1150 11146031NLS B 36606 Phạm Vũ Thanh Tùng 0 010993 1750 11149422NLS B 36608 Thạch Văn Tùng 0 290393 1950 11148260NLS B 36614 Trần Phương Tùng 0 271293 1450 11125123NLS B 36617 Trần Thanh Tùng 0 051293 1450 11172198NLS B 36628 Vũ Nguyệt Nhật Tùng 0 241093 1450 11149423NLS B 36637 Đinh Ngọc Tú 1 180493 1550 11125124NLS B 36638 Đinh Thị Cẩm Tú 1 310393 1500 11145195NLS B 36639 Đoàn Thị Cẩm Tú 1 201093 1500 11157352NLS B 36651 Lê Minh Tú 0 171193 1650 11145196NLS B 36655 Lữ Thị Ngọc Tú 1 060793 1550 11149424NLS B 36660 Ngô Tá Tú 0 121093 1500 11156085NLS B 36669 Nguyễn Hồng Ngọc Tú 1 200592 1750 11157353NLS B 36670 Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú 1 291093 1600 11148261NLS B 36671 Nguyễn Huỳnh Khả Tú 1 231092 1750 11145197NLS B 36678 Nguyễn Quang Tú 0 220293 1550 11148262NLS B 36684 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1 010693 1500 11117123NLS B 36690 Nguyễn Thị Thanh Tú 1 051093 2000 11126260NLS B 36692 Nguyễn Tuấn Tú 0 120593 1500 11149425NLS B 36697 Nguyễn Văn Tú 0 150693 1550 11161073NLS B 36698 Nguyễn Văn Tú 0 060791 1550 11112237NLS B 36707 Phạm Đoàn Minh Tú 1 080793 2100 11139139NLS B 36709 Phạm Thanh Tú 0 150592 1400 11148263NLS B 36710 Phạm Thị Hồng Tú 1 170293 1300 11148264NLS B 36727 Triệu Minh Tú 0 230493 1250 11172199NLS B 36741 Bùi Văn Tư 0 130391 1400 11112238NLS B 36763 Trần Thị Hồng Tươi 1 151193 1500 11148265NLS B 36774 Huỳnh Nguyễn Cát Tường 1 290693 1350 11113238NLS B 36780 Ngô Văn Tường 0 010193 1650 11139140NLS B 36789 Trần Tưởng 0 011293 1500 11145198NLS B 36791 Lê Thế Tướng 0 221193 1750 11126261NLS B 36792 Hà Huy Tứ 0 080293 1350 11172200NLS B 36806 Phạm Mai Ty 1 060393 1500 11148266NLS B 36808 Nguyễn Văn Tý 0 281193 1350 11157354NLS B 36809 Nguyễn Thi Na Uy 1 210193 1450 11148267NLS B 36825 Lê Thị Tú Uyên 1 040193 1750 11149426NLS B 36827 Lý Phương Uyên 1 230393 1450 11149427NLS B 36828 Lý Thị Ngọc Uyên 1 150393 1600 11125125NLS B 36831 Nguyễn Hoàng Thảo Uyên 1 121293 1750 11116096NLS B 36836 Nguyễn Thị Bảo Uyên 1 121093 1850 11148268NLS B 36840 Nguyễn Thị Thuý Uyên 1 131193 1800 11112239NLS B 36842 Nguyễn Thị Tú Uyên 1 121193 1650 11126262NLS B 36849 Trần Lê Phương Uyên 1 091193 1450 11157355

Page 83: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 36856 Lò Thu Uyển 1 270293 1050 11172201NLS B 36857 Hoàng Đỗ Ngọc Uyễn 1 100993 1700 11148269NLS B 36860 Biện Văn út 0 130493 1400 11149428NLS B 36874 Nguyễn Văn Vàng 0 171193 1400 11170008NLS B 36875 Phạm Ngọc Vàng 1 150493 1450 11158028NLS B 36881 Hồ Công Văn 0 080893 1450 11149429NLS B 36886 Lê Nguyên Văn 0 020793 1250 11147056NLS B 36889 Nguyễn Huỳnh Thanh Văn 0 281093 1950 11149430NLS B 36891 Nguyễn Mạnh Văn 0 271293 1900 11126263NLS B 36899 Phạm Cao Văn 0 210693 1600 11147057NLS B 36900 Phạm Quốc Văn 0 301093 1500 11127254NLS B 36902 Trần Đăng Bảo Văn 0 300793 1350 11161074NLS B 36906 Trần Tiến Văn 0 270393 1450 11147058NLS B 36908 Võ Huỳnh Văn 0 280893 1850 11112240NLS B 36922 Đinh Thị Vân 1 150392 1400 11171098NLS B 36936 Huỳnh Thị Vân 1 110493 1450 11127255NLS B 36940 Huỳnh Thị Trúc Vân 1 92 1300 11116097NLS B 36969 Nguyễn Thị Vân 1 170293 1350 11113239NLS B 36978 Nguyễn Thị Hồng Vân 1 250893 1400 11156086NLS B 36979 Nguyễn Thị Hồng Vân 1 070393 1750 11149431NLS B 36980 Nguyễn Thị Hồng Vân 1 221193 1550 11157356NLS B 36981 Nguyễn Thị Hương Vân 1 260193 1450 11160112NLS B 36984 Nguyễn Thị Kim Vân 1 070993 1550 11148270NLS B 36987 Nguyễn Thị Thanh Vân 1 120693 1300 11113240NLS B 36991 Nguyễn Thị Thanh Vân 1 291293 1600 11145199NLS B 36992 Nguyễn Thị Thu Vân 1 270693 2150 11148271NLS B 36995 Nguyễn Thị Thuý Vân 1 150592 1400 11172202NLS B 36997 Nguyễn Thị Thúy Vân 1 041093 1500 11113241NLS B 37013 Phạm Hồng Vân 1 151093 1650 11127256NLS B 37015 Phạm Thị Bích Vân 1 161293 1550 11157357NLS B 37020 Phạm Thị Thúy Vân 1 070893 1450 11157358NLS B 37024 Quan Hồng Vân 1 180293 1750 11172203NLS B 37042 Trần Thị Thanh Vân 1 200292 1450 11117124NLS B 37046 Trần Thị Tuyết Vân 1 161293 1650 11157359NLS B 37051 Võ Thị Bích Vân 1 031093 1800 11112241NLS B 37054 Vũ Đặng Hà Vân 1 100793 2050 11112242NLS B 37057 Dường Cỏng Vần 1 190793 1800 11145200NLS B 37079 Lê Thị Thụy Vi 1 020893 2050 11125126NLS B 37085 Nguyễn Thị Vi 1 180593 1350 11160113NLS B 37090 Nguyễn Thị Tường Vi 1 020693 1450 11157360NLS B 37092 Nguyễn Thị Tường Vi 1 93 1600 11126264NLS B 37096 Phạm Thị Tường Vi 1 311093 1700 11149432NLS B 37097 Trần Ngọc Đan Vi 1 140493 1550 11148272NLS B 37100 Từ Thị Tường Vi 1 211293 1650 11148273NLS B 37101 Võ Thanh Trường Vi 1 131193 1750 11142117NLS B 37108 Nguyễn Thị Tuyết Viên 1 201193 1900 11126265NLS B 37113 Đặng Quang Viễn 0 030393 1350 11145201NLS B 37124 Độ Thế Viện 0 030393 1400 11112243NLS B 37140 Lê Quốc Việt 0 020893 1400 11157361NLS B 37147 Nguyễn Chấn Việt 0 290493 2050 11112244NLS B 37156 Nguyễn Quốc Việt 0 211293 1450 11116098

Page 84: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 37165 Nguyễn Văn Việt 0 131192 1450 11113242NLS B 37169 Phạm Hoàng Quốc Việt 0 221293 1450 11112245NLS B 37174 Trần Phan Quốc Việt 0 110793 1450 11112246NLS B 37182 Trương Đình Việt 0 221292 2050 11142118NLS B 37184 Võ Huy Việt 0 060493 1900 11172204NLS B 37185 Võ Quốc Việt 0 011093 1350 11145202NLS B 37188 Bùi Quốc Vinh 0 081293 1450 11149549NLS B 37189 Dương Tấn Vinh 0 040893 1650 11112247NLS B 37192 Đặng Lê Vinh 0 220593 2200 11112248NLS B 37194 Đoàn Hữu Vinh 0 241193 1350 11112249NLS B 37196 Đoàn Nam Vinh 0 121093 1500 11127257NLS B 37198 Hoàng Đình Quang Vinh 0 060693 2050 11160114NLS B 37203 Hồ Tấn Vinh 0 220692 1450 11149433NLS B 37210 Lê Ngọc Vinh 0 220893 1350 11171099NLS B 37218 Ngô Tấn Vinh 0 291093 1500 11127258NLS B 37221 Nguyễn Công Vinh 0 200193 1500 11112250NLS B 37222 Nguyễn Đình Việt Vinh 0 230293 1700 11126266NLS B 37223 Nguyễn Hữu Vinh 0 200393 1500 11158029NLS B 37231 Nguyễn Phú Vinh 0 110993 1500 11117125NLS B 37235 Nguyễn Quang Vinh 0 010193 1550 11113243NLS B 37241 Nguyễn Tấn Vinh 0 091193 1700 11149434NLS B 37242 Nguyễn Tấn Vinh 0 180293 1800 11149435NLS B 37245 Nguyễn Thế Vinh 0 260493 1750 11160115NLS B 37250 Nông Thị Vinh 1 140393 1250 11112251NLS B 37255 Phạm Quang Vinh 0 280393 1650 11157362NLS B 37261 Phùng Thế Vinh 0 070893 1550 11125127NLS B 37265 Trần Đình Vinh 0 150493 1550 11149436NLS B 37266 Trần Hữu Vinh 0 151193 1600 11127259NLS B 37267 Trần Hữu Vinh 0 020293 1500 11112252NLS B 37276 Trương Quang Vinh 0 220893 2300 11157363NLS B 37288 Đào Văn Vĩnh 0 080393 1800 11147059NLS B 37289 Hồ Phúc Vĩnh 0 200693 1400 11113244NLS B 37297 Nguyễn Văn Vị 0 190591 1400 11127260NLS B 37302 Nguyễn Huỳnh Thanh Võ 0 281093 1650 11149437NLS B 37303 Nguyễn Quang Võ 0 231193 1500 11149438NLS B 37308 Nguyễn Danh Vọng 0 190593 1550 11160116NLS B 37312 Đoàn Thị Vui 1 180293 1600 11157364NLS B 37323 Trần Minh Vủ 0 060493 2000 11126267NLS B 37328 Bùi Thiên Vũ 0 080393 1350 11146032NLS B 37335 Đặng Hoàng Vũ 0 151193 1800 11127261NLS B 37336 Đặng Nhật Vũ 0 180793 2250 11148274NLS B 37355 Huỳnh Nguyên Thanh Vũ 0 060893 1250 11161075NLS B 37396 Nguyễn Đặng Hoàng Vũ 0 180193 1500 11125128NLS B 37398 Nguyễn Đình Vũ 0 020893 1450 11113245NLS B 37402 Nguyễn Hoài Vũ 0 270892 1400 11172205NLS B 37412 Nguyễn Khánh Vũ 0 020193 1750 11172206NLS B 37413 Nguyễn Linh Vũ 0 060993 1400 11145203NLS B 37416 Nguyễn Nguyên Vũ 0 120193 1600 11148275NLS B 37417 Nguyễn Như Ngọc Vũ 0 210393 1250 11131065NLS B 37420 Nguyễn Quốc Vũ 0 181093 1750 11149439NLS B 37424 Nguyễn Tấn Vũ 0 100593 1500 11132011

Page 85: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 37428 Nguyễn Thanh Vũ 0 111293 1350 11113246NLS B 37438 Nguyễn Tư Vũ 0 050793 1750 11172207NLS B 37439 Nguyễn Tường Vũ 0 150892 1450 11160117NLS B 37450 Phan Tuấn Vũ 0 240293 1450 11112253NLS B 37485 Đỗ Tuấn Vương 0 121092 1750 11114029NLS B 37486 Hàn Quốc Vương 0 090693 1700 11125129NLS B 37495 Lê Quốc Vương 0 050193 1500 11112254NLS B 37496 Lê Thành Vương 0 031293 1800 11149440NLS B 37499 Lê Xuân Vương 0 300693 1450 11171100NLS B 37505 Nguyễn Đình Vương 0 121093 1450 11149441NLS B 37518 Nguyễn Thị Thùy Vương 1 091293 1350 11157365NLS B 37524 Phạm Minh Vương 0 100592 1500 11172208NLS B 37538 Trần Văn Vương 0 200793 1800 11161076NLS B 37543 Văn Thế Vương 0 070293 1800 11148276NLS B 37552 Nguyễn Đình Vượng 0 250693 1550 11149442NLS B 37561 Bùi Thu Yến Vy 1 030193 1550 11112255NLS B 37562 Cao ái Vy 1 301093 2250 11157366NLS B 37574 Lê Hữu Tường Vy 1 100293 1650 11148277NLS B 37578 Lê Thị Tường Vy 1 190693 1550 11157367NLS B 37582 Na Vy 0 290593 1150 11160118NLS B 37587 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 1 220993 1550 11149443NLS B 37597 Phạm Hoàng Trúc Vy 1 240793 1800 11149444NLS B 37601 Tô Tường Vy 1 060493 1550 11148278NLS B 37605 Bùi Quang Vỹ 0 020893 1700 11172209NLS B 37607 Đậu Văn Vỹ 0 021293 1450 11171101NLS B 37612 Nguyễn Thị Vỹ 1 200993 1500 11149445NLS B 37616 Quách Thanh Vỹ 0 270793 1550 11145204NLS B 37625 Hồng Hoa Xinh 1 130593 1800 11157368NLS B 37629 Nguyễn Thị Xinh 1 081093 1400 11125130NLS B 37632 Đoàn Thị Xoan 1 020293 1800 11126268NLS B 37639 Bùi Thị Thanh Xuân 1 130593 1650 11161077NLS B 37643 Đặng Đức Xuân 0 101293 1300 11113247NLS B 37644 Đặng Thị Xuân 1 120793 1550 11157369NLS B 37654 Lê Quang Xuân 0 290393 1400 11127262NLS B 37655 Lê Thanh Xuân 0 210293 1300 11145205NLS B 37656 Lê Thị Hồng Xuân 1 130893 1500 11157370NLS B 37662 Nguyễn Mỹ Xuân 1 240593 1500 11148279NLS B 37670 Nguyễn Thị Xuân 1 241193 1400 11127263NLS B 37675 Nguyễn Thị Như Xuân 1 250593 1900 11172210NLS B 37676 Nguyễn Thị Thanh Xuân 1 221292 1150 11114044NLS B 37679 Nguyễn Thị Tứ Xuân 1 210793 1550 11149446NLS B 37682 Phan Thị Diệu Xuân 1 010493 1550 11148280NLS B 37684 Phạm Lê Mộng Xuân 1 271293 1300 11172211NLS B 37692 Trần Nguyễn Lệ Xuân 1 201292 1250 11131066NLS B 37703 Lê Thị Kim Xuyên 1 190893 1350 11141022NLS B 37718 Nguyễn Thị Kim Xuyến 1 100293 1600 11149447NLS B 37727 Lê Thị Hoàng Yên 1 060593 1350 11113248NLS B 37746 Đặng Thị Mỹ Yến 1 200393 1300 11172212NLS B 37748 Đinh Thị Ngọc Yến 1 051093 1450 11125131NLS B 37754 Hoàng Thị Yến 1 240693 1400 11149448NLS B 37770 Lê Thị Hoàng Yến 1 280393 1700 11127264

Page 86: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 37771 Lê Thị Kim Yến 1 000093 1500 11157371NLS B 37782 Nguyễn Hải Yến 1 230493 1650 11145206NLS B 37791 Nguyễn Thị Yến 1 081093 1400 11112256NLS B 37802 Nguyễn Thị Hải Yến 1 310393 1900 11148281NLS B 37803 Nguyễn Thị Hải Yến 1 191193 1600 11125132NLS B 37807 Nguyễn Thị Hải Yến 1 140993 1250 11172213NLS B 37808 Nguyễn Thị Hải Yến 1 101293 1500 11149449NLS B 37809 Nguyễn Thị Hải Yến 1 230893 1600 11157372NLS B 37813 Nguyễn Thị Hoàng Yến 1 011093 1500 11131067NLS B 37815 Nguyễn Thị Hoàng Yến 1 110793 1750 11161078NLS B 37821 Nguyễn Thị Lệ Yến 1 180593 1700 11141023NLS B 37828 Nguyễn Thị Thu Yến 1 200193 1600 11125133NLS B 37831 Phan Thị Yến 1 050292 1250 11149450NLS B 37834 Phạm Hải Yến 1 170593 1650 11139141NLS B 37840 Phạm Thị Hồng Yến 1 090793 1500 11116099NLS B 37841 Phạm Thị Ngọc Yến 1 140793 1650 11142119NLS B 37844 Trần Ngọc Hải Yến 1 240893 1500 11149451NLS B 37846 Trần Thị Yến 1 151093 1750 11171102NLS B 37854 Trịnh Thị Ngọc Yến 1 160693 1500 11148282NLS B 37864 Võ Thị Ngọc Yến 1 261293 1600 11156087NLS B 37880 Lý Thị Như ý 1 260293 1400 11149452NLS B 37882 Nguyễn Hoàng ý 0 100493 1550 11112257NLS B 37883 Nguyễn Lý Như ý 1 131293 2050 11160119NLS B 37886 Nguyễn Như ý 0 260993 1550 11125134NLS B 37896 Phan Như ý 0 060393 1950 11157373NLS B 37897 Phạm Thị ý 1 280393 1550 11148283NLS B 37902 Trần Lê Thị Kim ý 1 110693 1550 11149453NLS B 37914 Lý Chí An 0 020993 1750 11145207NLS B 37915 Nguyễn Thị Thúy An 1 311093 1950 11142120NLS B 37919 Lê Thái Hoàng Anh 0 170493 1450 11145208NLS B 37920 Lê Tuấn Anh 0 171193 1350 11112258NLS B 37934 Trần Trâm Anh 1 250693 1450 11112259NLS B 37939 Thạch Hoàng Ân 0 201093 1200 11156088NLS B 37940 Trần Xuân Ba 0 150293 1950 11126269NLS B 37956 Nguyễn Thị Mỹ Cầm 1 291193 1850 11125135NLS B 37957 Lê Thanh Cần 0 200993 1700 11171103NLS B 37959 Lâm Thị Ngọc Châu 1 011193 1500 11148284NLS B 37964 Nguyễn Thị Diểm Chi 1 100793 1700 11156089NLS B 37975 Chu Thị Diễm 1 130293 1800 11126270NLS B 37982 Trương Ngọc Diệu 1 230393 1550 11171104NLS B 37984 Nguyễn Thị Kim Dung 1 110493 1550 11127265NLS B 37999 Nguyễn Xuyên Duyên 1 010492 1400 11161079NLS B 38000 Phạm Thành Duyên 0 221293 1500 11145209NLS B 38003 Đinh Nguyễn An Dương 0 160392 2000 11142121NLS B 38005 Trần Thị Thùy Dương 1 040493 1550 11127266NLS B 38009 Lê Thị Đào 1 200791 1350 11113249NLS B 38012 Trần Văn Đại 0 061193 1700 11142122NLS B 38026 Lê Lâm Quang Điền 0 200692 1850 11145210NLS B 38035 Nguyễn Thị Sim Em 1 110493 1500 11156090NLS B 38036 Phạm Văn Êm 0 100493 1700 11145211NLS B 38038 Phan Thị Hồng Gấm 1 040693 1350 11112260

Page 87: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 38043 Phạm Trường Giang 0 160393 1350 11116100NLS B 38050 Phạm Ngọc Hà 1 210493 1750 11126271NLS B 38059 Nguyễn Thanh Hảo 0 010193 1400 11117126NLS B 38066 Đặng Văn Hận 0 93 1350 11117127NLS B 38071 Nguyễn Phước Hậu 0 300193 1550 11145212NLS B 38073 Huỳnh Minh Hiền 0 290193 1800 11126272NLS B 38074 Nguyễn Mỹ Hiền 1 100893 1350 11127267NLS B 38078 Huỳnh Trọng Hiếu 0 100893 1600 11112261NLS B 38092 Đinh Ngọc Hồ 0 090193 1900 11125136NLS B 38093 Phạm Thị Cẩm Hồng 1 280493 1500 11125137NLS B 38096 Nguyễn Thành Hơn 0 241093 1300 11145213NLS B 38097 Phạm Văn Hợp 0 091193 1300 11145214NLS B 38098 Vũ Thị Huế 1 061093 1650 11113250NLS B 38099 Ong Tố Huệ 1 020893 1350 11127268NLS B 38104 Nguyễn Quốc Huy 0 010693 1450 11145215NLS B 38105 Đỗ Thị Huyền 1 090993 1650 11127269NLS B 38111 Bùi Thị Thuý Huỳnh 1 200293 1700 11156091NLS B 38123 Nguyễn Thị Diễm Hương 1 191093 1550 11112262NLS B 38126 Vũ Thị Thu Hương 1 281193 1450 11125138NLS B 38127 Triệu Phú Hữu 0 021093 1550 11145216NLS B 38128 Lê Hoàng Kha 0 301293 1750 11160120NLS B 38129 Lưu Hoàng Kha 0 231193 1550 11172214NLS B 38132 Nguyễn Vũ Kha 0 020493 1550 11117128NLS B 38139 Hồ Hoàng Khánh 0 100193 1800 11156092NLS B 38144 Trần Văn Khánh 0 280593 1850 11141024NLS B 38151 Nguyễn Anh Khoa 0 160993 1350 11117129NLS B 38154 Nguyễn Trọng Khôi 0 011193 1500 11142123NLS B 38155 Dương Quốc Khởi 0 260993 1350 11117130NLS B 38157 Lê Thái Khương 0 050993 1600 11112263NLS B 38158 Phan An Khương 0 060292 1400 11160121NLS B 38161 Trần Trung Kiên 0 150493 1800 11126273NLS B 38166 Tăng Kim 0 300393 1250 11145217NLS B 38167 Nguyễn Thị Nhật Lan 1 200493 1550 11148285NLS B 38174 Võ Đình Lâm 0 171293 1650 11145218NLS B 38176 Nguyễn Ngọc Lên 1 231193 1650 11126274NLS B 38187 Nguyễn Ngọc Linh 1 171093 1600 11172215NLS B 38191 Nguyễn Quang Linh 0 080993 1800 11149454NLS B 38193 Nguyễn Thị Thùy Linh 1 221193 1350 11171105NLS B 38199 Bùi Minh Loan 1 231293 1550 11160122NLS B 38200 Nguyễn Phi Ngọc Loan 1 281293 1350 11113251NLS B 38203 Ôn Thị Huyền Loan 1 150293 1350 11113252NLS B 38206 Trần Thanh Long 0 121193 1900 11126275NLS B 38214 Nguyễn Nam Hòa Lợi 0 130793 1400 11127270NLS B 38215 Trà Quốc Lợi 0 200493 2000 11117131NLS B 38221 Lê Đăng Ly 1 241193 1650 11125139NLS B 38222 Nguyễn Phương Ly 1 290593 1750 11156093NLS B 38226 Phạm Công Lý 0 150793 1300 11117132NLS B 38231 Nguyễn Thị Huỳnh Mai 1 041193 1600 11125140NLS B 38235 Lê Ngọc Mẫn 0 041092 1550 11116101NLS B 38241 Nguyễn Công Minh 0 230993 1350 11145219NLS B 38242 Nguyễn Lê Minh 0 030193 1500 11145220

Page 88: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 38249 Trần Hoàng My 1 251193 1550 11112264NLS B 38253 Lê Hoài Nam 0 120293 1450 11116102NLS B 38254 Nguyễn Hoài Nam 0 081093 1450 11156094NLS B 38256 Nguyễn út Nam 0 101293 1350 11145221NLS B 38259 Vũ Đình Năm 0 150793 1400 11142124NLS B 38261 Trần Bằng Nghi 0 121093 1500 11145222NLS B 38263 Nguyễn Ngọc Nghĩa 0 040893 1450 11145223NLS B 38271 Đặng Thị Hồng Ngọc 1 270893 1750 11125141NLS B 38274 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 1 260693 1450 11157374NLS B 38276 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 1 031193 1450 11157375NLS B 38279 Huỳnh Thái Nguyên 0 121193 1350 11127271NLS B 38281 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 1 180593 1400 11157376NLS B 38288 Trần Thanh Nhã 0 251293 1300 11160123NLS B 38296 Trần Quang Nhật 0 200393 1300 11160124NLS B 38301 Đặng Thị Nhung 1 260292 1750 11157377NLS B 38303 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 010793 1250 11171106NLS B 38305 Nguyễn Thị Yến Nhung 1 021093 1850 11139142NLS B 38307 Trần Thị Tuyết Nhung 1 200693 1250 11145224NLS B 38313 Lê Trần Khánh Như 1 210993 1500 11171107NLS B 38315 Trình Tú Như 1 101093 2100 11112265NLS B 38317 Nguyễn Minh Nhựt 0 010593 1650 11126276NLS B 38318 Nguyễn Văn Nhựt 0 010191 1550 11171108NLS B 38321 Phạm Thanh Núi 0 160693 1300 11117133NLS B 38324 Phạm Thị Kiều Oanh 1 200893 1900 11142125NLS B 38338 Nguyễn Thanh Phong 0 070793 1700 11145225NLS B 38346 Trần Phi Phụng 1 241093 1450 11142126NLS B 38359 Trần Thị Ngọc Phương 1 100393 1550 11157378NLS B 38367 Nguyễn Việt Quang 0 190993 1500 11157379NLS B 38368 Phạm Thế Quang 0 161293 2000 11126277NLS B 38369 Đỗ Minh Quân 0 201193 1800 11145226NLS B 38375 Nguyễn Ngọc Quí 0 021093 1650 11145227NLS B 38378 Dương Ngọc Thanh Quyên 1 161293 1800 11126278NLS B 38384 Đặng Xuân Quỳnh 1 190293 1650 11142127NLS B 38386 Phạm Phú Quý 0 060293 1750 11126279NLS B 38393 Trương Thanh Sang 0 020993 1450 11172216NLS B 38395 Châu Sĩ 0 041293 1200 11171109NLS B 38398 Nguyễn Thị Hồng Son 1 120393 1300 11145228NLS B 38399 Huỳnh Duy Sơn 0 310593 1400 11156095NLS B 38408 Trần Ngọc Tài 0 240893 1650 11126280NLS B 38409 Trần Trọng Tài 0 120793 1350 11145229NLS B 38412 Lê Hoài Tâm 0 300893 1700 11127272NLS B 38414 Lữ Thanh Tâm 0 250793 1450 11117134NLS B 38415 Nguyễn Đăng Tâm 1 200693 1650 11172217NLS B 38416 Nguyễn Minh Tâm 0 051193 1900 11125142NLS B 38417 Nguyễn Thanh Tâm 1 270193 1550 11113253NLS B 38418 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 121093 1950 11126281NLS B 38419 Phạm Minh Tâm 0 060393 1600 11157380NLS B 38421 Lâm Duy Tân 0 190293 1150 11145230NLS B 38423 Ngô Hoàng Tân 0 290593 1450 11171110NLS B 38424 Đoàn Văn Tấn 0 090793 1450 11145231NLS B 38427 Hoàng Thái Thanh 1 190293 2150 11126282

Page 89: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 38433 Nguyễn Duy Thanh 0 090893 1350 11145232NLS B 38437 Sơn Duy Thanh 0 93 1950 11117135NLS B 38442 Nguyễn Hữu Thành 0 030592 1500 11149455NLS B 38444 Nguyễn Phú Thành 0 070493 1800 11126283NLS B 38445 Quách Phước Thành 0 130792 1200 11111018NLS B 38447 Trần Phương Thành 0 270393 1250 11172218NLS B 38448 Xầm Chí Thành 0 031293 1650 11112266NLS B 38449 Đặng Bé Thảnh 1 040292 1550 11148286NLS B 38450 Hà Thị Thanh Thảo 1 080193 1450 11171111NLS B 38451 Huỳnh Thanh Thảo 1 060593 1550 11125143NLS B 38454 Nguyễn Ngoc Phương Thảo 1 110993 1850 11113254NLS B 38458 Nguyễn Quốc Thái 0 010191 1400 11127273NLS B 38464 Phan Hoàng Thạch 0 201293 1750 11126284NLS B 38467 Vũ Thị Mộng Thắm 1 120393 1300 11117136NLS B 38474 Nguyễn Bá Thắng 0 091293 1450 11117137NLS B 38482 Văn Anh Thoại 0 100493 1250 11116103NLS B 38483 Nguyễn Hoàng Thọ 0 151092 1450 11149456NLS B 38484 Phan Ngọc Thọ 1 290493 1300 11172219NLS B 38489 Lâm Phát Thuận 0 160692 1450 11171112NLS B 38492 Phạm Diễm Thuỳ 1 060893 1300 11171113NLS B 38500 Trần Thị Thu Thủy 1 261093 1600 11148287NLS B 38503 Trần Thị Thanh Thúy 1 010193 1400 11161080NLS B 38504 Trương Quang Thục 0 150493 1550 11127274NLS B 38505 Lương Anh Thư 0 160893 1400 11161081NLS B 38506 Mai Thiên Thư 1 201093 1500 11125144NLS B 38512 Nguyễn Trang Anh Thư 1 200693 1450 11172220NLS B 38516 Lê Minh Thương 0 010291 1400 11145233NLS B 38517 Nguyễn Huỳnh Thương 0 280893 1350 11112267NLS B 38518 Nguyễn Nguyễn Thương Thương 1 250993 1500 11131068NLS B 38523 Đặng Thị Cẩm Tiên 1 080993 1600 11117138NLS B 38524 Huỳnh Thuỵ Kiều Tiên 1 290393 1450 11145234NLS B 38528 Lê Văn Tiến 0 291193 1650 11149457NLS B 38530 Nguyễn Minh Tiến 0 110393 1850 11117139NLS B 38538 Trần Thanh Toàn 0 040793 1450 11142128NLS B 38546 Lý Thị Huyền Trang 1 280393 1350 11139143NLS B 38547 Ngô Thị Thuỳ Trang 1 030193 1250 11171114NLS B 38552 Nguyễn Thiên Trang 1 300193 1750 11112268NLS B 38558 Trần Đỗ Thảo Trang 1 180793 1450 11172221NLS B 38562 Phạm Thanh Trào 0 280493 1950 11145235NLS B 38567 Lý Bảo Trân 1 030893 1450 11145236NLS B 38570 Nguyễn Trọng Tri 0 200292 1700 11117140NLS B 38574 Huỳnh Hải Triều 0 020392 1400 11145237NLS B 38577 Trần Văn Triều 0 191192 1300 11127275NLS B 38585 Nguyễn Phương Trinh 1 211093 1900 11139144NLS B 38596 Huỳnh Văn Trọng 0 160392 1400 11127276NLS B 38601 Lê Đức Trung 0 010793 1250 11161082NLS B 38603 Nguyễn Duy Trung 0 190793 1750 11126285NLS B 38615 Hoàng Tiến Tuấn 0 090892 1250 11171115NLS B 38616 Hồ Nguyễn Mạnh Tuấn 0 180593 1300 11145238NLS B 38619 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn 0 070893 1700 11117141NLS B 38623 Lê Thị Thanh Tuyền 1 200392 1350 11161083

Page 90: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 38639 Lê Thị Cẩm Tú 1 190493 1500 11171116NLS B 38640 Nguyễn Quốc Tú 0 130392 1350 11157381NLS B 38645 Nguyễn Thị Kim Tươi 1 280193 1700 11126286NLS B 38655 Trần Thị Mộng Vân 1 080393 1450 11125145NLS B 38657 Hồ Thị Yến Vi 1 150793 1450 11113255NLS B 38686 Võ Thị Yến 1 230492 1600 11148288NLS B 38687 Võ Thị Bích Yến 1 180893 1600 11148289NLS B 38715 Huỳnh Thanh An 0 171093 1300 11161084NLS B 38716 Lê Viết An 0 220493 1500 11111019NLS B 38718 Nguyễn Công Trường An 0 221193 1350 11171117NLS B 38724 Nguyễn Thị Quản An 1 280893 1500 11156096NLS B 38727 Nguyễn Văn An 0 200892 1300 11113256NLS B 38734 Thái Bình An 0 060993 1600 11172222NLS B 38735 Thái Văn An 0 201093 1450 11147060NLS B 38736 Trần Phi An 0 200893 1400 11127277NLS B 38738 Võ Hoàng An 0 150693 1750 11127278NLS B 38740 Bùi Quốc Anh 0 200493 1400 11145239NLS B 38746 Lê Huyền Anh 1 011293 1650 11172223NLS B 38752 Lê Tú Anh 1 200693 1400 11157382NLS B 38754 Lê Văn Anh 0 130293 1300 11161085NLS B 38756 Lương Tuấn Anh 0 020193 1700 11127279NLS B 38757 Mạnh Tuấn Anh 0 060393 1700 11146033NLS B 38758 Nguyễn Hoàng Anh 1 270693 1950 11127280NLS B 38766 Nguyễn Tuấn Anh 0 200393 1500 11156097NLS B 38768 Nguyễn Vân Anh 1 010193 1500 11172224NLS B 38781 Phạm Xuân ái 0 170993 1650 11149458NLS B 38783 Trương Quang ái 0 181093 1450 11113257NLS B 38789 Nguyễn Hữu ánh 0 150793 1800 11126287NLS B 38793 Nguyễn Thị Kim ánh 1 260593 1350 11113258NLS B 38813 Cao Vũ Bảo 0 180293 1750 11147061NLS B 38814 Đinh Thị Bảo 1 010393 1250 11113308NLS B 38820 Lưu Thái Bảo 0 090593 1900 11148290NLS B 38827 Nguyễn Văn Bảo 0 100493 1650 11149459NLS B 38829 Phạm Văn Bảo 0 170693 1300 11171118NLS B 38833 Trần Quốc Bảo 0 301293 1350 11147062NLS B 38834 Trần Việt Bảo 0 270893 1400 11147063NLS B 38849 Nguyễn Thị Xuân Biên 1 101093 1400 11161086NLS B 38857 Huỳnh Nguyễn Đình Bình 0 051093 1850 11127281NLS B 38859 Lê Thị Y Bình 1 101193 2100 11149460NLS B 38861 Nguyễn Kế Bình 0 120293 1850 11126288NLS B 38862 Nguyễn Sơn Bình 0 150892 1400 11131069NLS B 38874 Nguyễn Bít 0 210493 1450 11117142NLS B 38882 Trần Phúc Bổn 0 190593 1300 11145240NLS B 38899 Phạm Cần 0 160493 1850 11125146NLS B 38901 Phan Thị Bích Cẩm 1 120193 1400 11171119NLS B 38902 Phan Thị Hồng Cẩm 1 270193 1300 11172225NLS B 38909 Trần Ngọc Chánh 0 201092 1350 11113259NLS B 38921 Bùi Kim Chấn 0 190593 1700 11149461NLS B 38929 Hồ Hà Kim Chi 1 060593 1450 11139145NLS B 38930 Nguyễn Thị Kim Chi 1 101293 1350 11142129NLS B 38933 Nguyễn Thị Mỹ Chi 1 260693 1550 11148291

Page 91: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 38940 Ngô Xuân Chiến 0 201193 1450 11127282NLS B 38946 Trần Quang Chiến 0 060793 1700 11172226NLS B 38947 Nguyễn Thị Thuỳ Chinh 1 240693 1400 11149462NLS B 38949 Phan Nguyễn Kiều Chinh 1 250893 1350 11172227NLS B 38952 Nguyễn Quốc Chí 0 100893 1350 11160125NLS B 38955 Đỗ Ngọc Chính 0 010493 1700 11117143NLS B 38959 Cai Thành Chung 0 080492 1450 11147064NLS B 38966 Nguyễn Thanh Chung 0 040993 1650 11148292NLS B 38970 Nguyễn Tô Quốc Chung 0 120193 1450 11127283NLS B 38972 Trần Thị Chung 1 150193 1350 11113260NLS B 38981 Trảo Văn Chương 0 200293 1350 11157383NLS B 38984 Võ Đình Chương 0 200293 1550 11148293NLS B 38985 Trần Công Chức 0 260793 1250 11113261NLS B 38987 Huỳnh Hoàng Công 0 070993 1300 11171120NLS B 38989 Nguyễn Công 0 160993 1550 11142130NLS B 39009 Hồ Công Cương 0 150493 1400 11149463NLS B 39011 Quách Huỳnh Cương 0 240393 1400 11127284NLS B 39012 Trang Đình Cương 0 220293 1400 11171121NLS B 39013 Buì Văn Cường 0 030993 1350 11171122NLS B 39015 Châu Hoàng Cường 0 111093 1650 11142131NLS B 39016 Dương Hữu Cường 0 210793 1500 11145241NLS B 39017 Dương Thị Cường 1 200793 1900 11117144NLS B 39018 Đinh Tuấn Cường 0 301093 1550 11139146NLS B 39019 Đồng Quang Cường 0 280493 1450 11145242NLS B 39020 Đỗ Phú Cường 0 110393 1650 11113262NLS B 39027 Nguyễn Ngọc Cường 0 220693 1450 11157384NLS B 39028 Nguyễn Phú Cường 0 110893 1600 11149464NLS B 39029 Nguyễn Quốc Cường 0 220293 1700 11126289NLS B 39043 Trương Thị Cường 1 230693 1250 11171123NLS B 39047 La Thanh Danh 0 260793 1400 11127285NLS B 39049 Nguyễn Duy Danh 0 101093 1450 11147065NLS B 39051 Nguyễn Thành Danh 0 220693 1500 11171124NLS B 39052 Nguyễn Thái Danh 0 261293 1250 11147066NLS B 39056 Trần Anh Danh 0 090993 1400 11157385NLS B 39062 Lê Thị Dân 1 040593 1750 11149465NLS B 39066 Nguyễn Tuấn Dân 0 200193 1350 11171125NLS B 39068 Trần Thị Bích Dân 1 300193 1600 11157386NLS B 39069 Hồ Văn Dâng 0 101293 2000 11142132NLS B 39086 Nguyễn Thị Bích Diễm 1 120992 1350 11172228NLS B 39089 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 1 280893 1550 11156098NLS B 39091 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 1 270793 1650 11127286NLS B 39095 Phan Thị Hoài Diễm 1 100593 1350 11171126NLS B 39101 Phạm Thị Thu Diễm 1 080893 1350 11114030NLS B 39106 Trần Quang Diễn 0 101093 1400 11141025NLS B 39117 Trần Thị Ngọc Diệp 1 290493 1450 11157387NLS B 39120 Hà Thị Diệu 1 040693 1400 11139147NLS B 39122 Hồ Thị Diệu 1 270393 1300 11172229NLS B 39123 Huỳnh Trần Diệu 0 201093 1900 11139148NLS B 39132 Phạm Thị Thanh Diệu 1 280393 1500 11157388NLS B 39139 Nguyễn Tấn Doãn 0 081093 1650 11161087NLS B 39141 Nguyễn Công Du 0 020691 1500 11127287

Page 92: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 39151 Hồ Thị Dung 1 060193 1450 11157389NLS B 39166 Trần Thị Thảo Dung 1 240693 1350 11114031NLS B 39171 Cao Trương Duy 0 120293 1700 11126290NLS B 39177 Nguyễn Bảo Duy 0 210893 1450 11112269NLS B 39180 Nguyễn Đức Duy 0 131193 1500 11111020NLS B 39181 Nguyễn Khắc Duy 0 050993 1400 11113263NLS B 39184 Nguyễn Lê Nhật Duy 0 090993 1300 11147067NLS B 39189 Nguyễn Quốc Duy 0 120193 1400 11127288NLS B 39201 Đặng Thị Duyên 1 071293 1750 11113264NLS B 39206 Lương Thị Duyên 1 101093 1650 11126291NLS B 39207 Ngô Thị Bảo Duyên 1 040793 1750 11142133NLS B 39208 Nguyễn Thị Kim Duyên 1 201192 1250 11149550NLS B 39214 Nguyễn Thị Sinh Duyên 1 130893 1500 11125147NLS B 39215 Nguyễn Thị Thùy Duyên 1 010493 1200 11113265NLS B 39216 Phan Mỹ Duyên 1 281293 1800 11142134NLS B 39221 Tống Khánh Duyên 1 041193 1550 11172230NLS B 39240 Huỳnh Tấn Dũng 0 250493 1900 11126292NLS B 39244 Lê Viết Dũng 0 250593 1550 11172231NLS B 39245 Lê Viết Dũng 0 121293 1500 11149466NLS B 39246 Lương Trung Dũng 0 130693 1450 11172232NLS B 39247 Nguyễn Lê Anh Dũng 0 290693 1550 11157390NLS B 39260 Võ Thanh Dũng 0 130493 1550 11127289NLS B 39264 Siu Dư 0 300793 1250 11113309NLS B 39269 Đặng Mậu Tú Dương 0 011293 1550 11139149NLS B 39273 Đinh Thái Dương 0 101092 1350 11146034NLS B 39276 Hà Thanh Dương 0 101293 1700 11112270NLS B 39281 Phạm Văn Dương 0 201293 1500 11139150NLS B 39282 Trần Hữu Dương 0 060193 2000 11126293NLS B 39287 Trương Triều Dương 0 251093 1300 11172233NLS B 39290 Võ Thị Thuý Dương 1 200293 1100 11149551NLS B 39294 Hồ Hoàng Dự 0 020993 1300 11172234NLS B 39298 Nguyễn Hoàn Dzũ 0 061293 1750 11148294NLS B 39305 Lê Dương Anh Đào 1 110793 1750 11149467NLS B 39309 Trần Thị Như Đào 1 060293 1300 11171127NLS B 39311 Man Minh Đảo 0 200493 1550 11148295NLS B 39317 Huỳnh Văn Đại 0 150893 1400 11149468NLS B 39324 Đặng Hoàng Đạo 0 170193 1400 11142135NLS B 39325 Bùi Quốc Đạt 0 140493 1800 11142136NLS B 39330 Khổng Đăng Đạt 0 210493 1300 11160126NLS B 39331 Lê Minh Đạt 0 161093 1650 11116104NLS B 39332 Lê Sỹ Đạt 0 270693 2350 11157391NLS B 39333 Lê Tấn Đạt 0 160793 1650 11161088NLS B 39336 Lê Trọng Đạt 0 020893 1300 11131070NLS B 39337 Lương Tấn Đạt 0 100493 1300 11171128NLS B 39345 Nguyễn Quốc Đạt 0 160893 1600 11146035NLS B 39358 Vũ Trọng Đạt 0 250792 1200 11149552NLS B 39360 Huỳnh Minh Đăng 0 210193 1850 11148296NLS B 39363 Nguyễn Minh Đăng 0 240493 1350 11161089NLS B 39367 Rơmah Đắc 0 070692 1000 11113310NLS B 39369 Trần Ngọc Đấu 0 271293 1400 11171129NLS B 39376 Nguyễn Thị Hồng Điểu 1 020193 1450 11149469

Page 93: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 39378 Huỳnh Thị Điệp 1 240593 1700 11172235NLS B 39389 Phan Lê Định 0 211293 1600 11149470NLS B 39393 Dương Ngọc Đoan 1 031293 1350 11112300NLS B 39394 Nguyễn Công Đoan 0 191093 1600 11117145NLS B 39395 Nguyễn Thái Khánh Đoan 0 020893 1400 11145243NLS B 39396 Nguyễn Thị Ngọc Đoan 1 010493 1600 11148297NLS B 39412 Nguyễn Thị Đông 1 100592 1400 11112271NLS B 39413 Phan Thành Đông 0 120293 1900 11126294NLS B 39415 Trương Thành Đông 0 090693 1550 11157392NLS B 39420 Nguyễn Đường 0 101293 1450 11139151NLS B 39425 Hoàng Anh Đức 0 191093 1650 11160127NLS B 39428 Lê Thị Đức 1 010193 1800 11126295NLS B 39439 Trần Quốc Đức 0 051293 1400 11157393NLS B 39457 Nguyễn Thị Nam Giang 1 080592 1500 11149471NLS B 39459 Nguyễn Văn Giang 0 100893 1500 11139152NLS B 39463 Tống Hoàng Giang 0 020193 1350 11170009NLS B 39465 Trần Nguyễn Hà Giang 1 030293 1650 11125148NLS B 39474 Vũ Hồng Giang 0 180393 1800 11111021NLS B 39481 Phan Văn Giàu 0 300693 1350 11146036NLS B 39491 Đinh Sơn Hà 0 300593 1250 11147068NLS B 39492 Đoàn Thị Hồng Hà 1 200293 0950 11149553NLS B 39493 Hồ Thị Thu Hà 1 100592 1400 11117146NLS B 39495 Huỳnh Như Hà 0 020893 1500 11139153NLS B 39496 Lê Thị Thu Hà 1 260793 1450 11171130NLS B 39497 Mạc Văn Hà 0 080993 1250 11125149NLS B 39501 Nguyễn Thị Hà 1 240893 1750 11148298NLS B 39508 Nguyễn Thị Thu Hà 1 240493 1400 11113266NLS B 39517 Tạ Thị Hà 1 140493 1100 11149554NLS B 39522 Đỗ Quang Hào 0 010893 1350 11139154NLS B 39523 Nguyễn Tấn Hào 0 110592 1100 11149555NLS B 39527 Cao Văn Hải 0 211192 1700 11126296NLS B 39530 Hồ Văn Hải 0 170993 1750 11111022NLS B 39531 Lê Hồng Hải 0 161192 1250 11113267NLS B 39539 Nguyễn Văn Hải 0 281193 2100 11148299NLS B 39541 Tôn Thị Hải 1 010193 1450 11127290NLS B 39545 Võ Hồng Hải 0 110493 1450 11127291NLS B 39553 Lê Phạm Công Hảo 0 180593 1950 11139155NLS B 39554 Lê Thị Thu Hảo 1 040493 1500 11148300NLS B 39557 Lý Minh Hảo 0 140993 1100 11113311NLS B 39563 Phạm Vũ Hảo 0 150893 1250 11161090NLS B 39565 Trần Thị Vĩnh Hảo 1 081093 1550 11157394NLS B 39566 Trương Thanh Hảo 0 021293 1800 11142137NLS B 39570 Đặng Thị Hạ 1 170293 1600 11156099NLS B 39575 Võ Văn Hạ 0 270593 1350 11149472NLS B 39596 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1 010993 1900 11112272NLS B 39604 Trần Thị Mỹ Hạnh 1 020893 1500 11142138NLS B 39605 Trịnh Hồng Hạnh 1 220493 1500 11170010NLS B 39611 Đinh Thị Thu Hằng 1 160193 1650 11148301NLS B 39613 Đồng Thị Thanh Hằng 1 160193 1650 11157395NLS B 39617 Huỳnh Thị Thanh Hằng 1 270393 1400 11157396NLS B 39618 Lê Thị Hằng 1 080893 1400 11172236

Page 94: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 39624 Lưu Thị Hằng 1 280193 1600 11142139NLS B 39627 Ngô Thị Mộng Hằng 1 160392 1500 11148302NLS B 39628 Nguyễn Thị Hằng 1 150593 1650 11142140NLS B 39632 Nguyễn Thị Hằng 1 020792 1400 11149473NLS B 39634 Nguyễn Thị Hằng 1 060393 1500 11127292NLS B 39636 Nguyễn Thị Diệu Hằng 1 190993 1850 11126297NLS B 39641 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1 270293 1600 11125150NLS B 39645 Nguyễn Thị Thuý Hằng 1 140393 1450 11142141NLS B 39647 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1 090693 1600 11142142NLS B 39648 Phan Thị Kim Hằng 1 070691 1650 11127293NLS B 39653 Phạm Thị Thúy Hằng 1 230893 1550 11156100NLS B 39656 Trần Thị Lệ Hằng 1 050293 1450 11157397NLS B 39657 Trần Thị Thu Hằng 1 200293 1300 11117147NLS B 39662 Từ Thị Mỹ Hằng 1 070792 1400 11127294NLS B 39665 Nguyễn Thành Hân 0 240693 1400 11157398NLS B 39670 Rơchâm Hẫu 0 010693 1150 11113312NLS B 39671 Bạch Văn Hận 0 160493 1600 11157399NLS B 39672 Bùi Tá Hận 0 260793 1450 11157400NLS B 39676 Đặng Thị Hậu 1 120693 1650 11149474NLS B 39692 Nguyễn Minh Hậu 0 291293 1500 11127295NLS B 39705 Tô Thị Qúi Hậu 1 101293 1500 11117148NLS B 39714 Lê Thái Hiền 0 021093 1550 11149475NLS B 39722 Nguyễn Quốc Hiền 0 151193 1750 11148303NLS B 39723 Nguyễn Thị Hiền 1 210293 2000 11126298NLS B 39730 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 200993 1750 11126299NLS B 39733 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 191193 1100 11112301NLS B 39735 Phạm Thái Hiền 0 081093 1150 11112302NLS B 39747 Võ Thị Hiền 1 020293 1400 11171131NLS B 39750 Nguyễn Duy Hiển 0 101093 1750 11142143NLS B 39757 Nguyễn Thị Hiến 1 120193 1300 11147069NLS B 39765 Ngô Đoàn Hiếu 0 260693 1800 11161091NLS B 39772 Nguyễn Văn Hiếu 0 160193 1450 11116105NLS B 39794 Huỳnh Thị Ngọc Hiệp 1 220693 1200 11149556NLS B 39796 Lê Xuân Hiệp 0 221293 1350 11161092NLS B 39806 Võ Đại Hiệp 0 040893 1350 11157401NLS B 39807 Võ Đức Hiệp 0 100392 1450 11127296NLS B 39813 Võ Thị Hiệu 1 200993 1450 11156101NLS B 39814 Bùi Thị Mỹ Hoa 1 270393 1950 11149476NLS B 39815 Hồ Thị Thanh Hoa 1 020993 1350 11172237NLS B 39816 Lê Thị Hoa 1 220493 1750 11148304NLS B 39827 Trần Thị Hoa 1 100293 2050 11149477NLS B 39830 Trần Kim Hoan 0 201193 1800 11172238NLS B 39848 Lê Quốc Hoài 0 060593 1950 11148305NLS B 39850 Nguyễn Hải Hoài 0 230893 1300 11131071NLS B 39851 Nguyễn Kiều Hoài 0 280993 1450 11142144NLS B 39860 Trương Văn Hoàn 0 180190 0900 11149557NLS B 39863 Dương Văn Hoàng 0 151293 1350 11145244NLS B 39865 Đào Thái Hoàng 0 100393 1650 11156102NLS B 39866 Đặng Vũ Hoàng 0 250493 1650 11142145NLS B 39870 Huỳnh Phi Hoàng 0 190893 1400 11172239NLS B 39872 Lê Trọng Hoàng 0 011293 1550 11160128

Page 95: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 39881 Nguyễn Thanh Hoàng 0 270793 1350 11125177NLS B 39886 Tô Hồng Hoàng 0 140893 1400 11111023NLS B 39895 Phan Thị Mỹ Hoằng 1 200493 1450 11148306NLS B 39897 Đỗ Thị Kim Hòa 1 200393 1150 11125178NLS B 39902 Lê Văn Hoàng Hòa 0 030393 1500 11149478NLS B 39903 Nguyễn Thanh Hòa 0 280693 1300 11113268NLS B 39907 Văn Thái Hòa 0 110193 1750 11112273NLS B 39908 Nguyễn Văn Hóa 0 140993 1700 11157402NLS B 39911 Nguyễn Thái Học 0 170393 2250 11139156NLS B 39925 Nguyễn Đức Hồng 0 201293 1450 11158030NLS B 39950 Lê Hữu Huân 0 301292 1300 11172240NLS B 39953 Nguyễn Huỳnh Đăng Huân 0 100793 1800 11149479NLS B 39959 Phạm Thị Huế 1 301293 1700 11126300NLS B 39984 Phạm Quốc Huy 0 020993 1400 11127297NLS B 39995 Huỳnh Thị Thuý Huyên 1 090993 1500 11113269NLS B 39997 Nguyễn Văn Huyên 0 011093 1550 11145245NLS B 40009 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1 050293 1950 11160129NLS B 40010 Phan Thị Huyền 1 230192 1300 11149558NLS B 40015 Trương Thị Thu Huyền 1 030493 1750 11126301NLS B 40018 Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh 1 020993 1800 11139157NLS B 40019 Nguyễn Thị Như Huỳnh 1 090393 1450 11149480NLS B 40030 Lê Phi Hùng 0 290193 1100 11149559NLS B 40033 Lê Văn Hùng 0 060193 1350 11149560NLS B 40034 Lưu Đức Hùng 0 300593 1550 11127298NLS B 40036 Nguyễn Phi Hùng 0 180293 1950 11161093NLS B 40037 Nguyễn Quốc Hùng 0 181092 1600 11139158NLS B 40038 Nguyễn Văn Hùng 0 280793 1400 11147070NLS B 40057 Hà Vĩnh Hưng 0 060393 1300 11161094NLS B 40080 Đào Thị Hương 1 210693 1450 11113270NLS B 40082 Đinh Thị Thu Hương 1 201293 1250 11113271NLS B 40085 Hà Thị Thu Hương 1 200893 1500 11148307NLS B 40089 Huỳnh Thị Bảo Hương 1 020793 1400 11172241NLS B 40106 Nguyễn Thị Thu Hương 1 160793 1350 11149481NLS B 40110 Phạm Thị Thu Hương 0 080193 1500 11157403NLS B 40117 Vũ Thị Thanh Hương 1 100693 1450 11125151NLS B 40119 Huỳnh Thị Hường 1 201093 1700 11172242NLS B 40130 Võ Thị Mỹ Hướng 1 220493 1450 11125152NLS B 40136 Ksor Hwư 0 100293 0900 11113313NLS B 40139 Bùi Lê Kha 0 010493 1650 11160130NLS B 40144 Rah Lan Kha 0 130892 0900 11113314NLS B 40149 Võ Thị Linh Kha 1 300193 1400 11156103NLS B 40159 Lý Thành Khả 0 200293 1500 11116106NLS B 40164 Ngô Trần Viết Khải 0 200993 1550 11148308NLS B 40165 Nguyễn Bá Khải 0 200793 1550 11149482NLS B 40166 Nguyễn Duy Khải 0 171293 1400 11131072NLS B 40171 Trần Đức Khải 0 040293 1350 11147071NLS B 40179 Trần Ngọc Khánh 0 100193 1400 11171132NLS B 40180 Trần Võ Bảo Khánh 0 070693 1900 11161095NLS B 40206 Võ Công Khoa 0 220893 1750 11157404NLS B 40212 Nguyễn Thanh Khuê 1 090393 1800 11148309NLS B 40217 Huỳnh Văn Khương 0 090193 1550 11160131

Page 96: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 40219 Lê Đình Khương 0 200193 1400 11114032NLS B 40222 Nguyễn Thanh Khương 0 020393 1950 11139159NLS B 40223 Võ Duy Khương 0 081293 1300 11171133NLS B 40231 Võ Văn Kiên 0 250991 1400 11158031NLS B 40239 Lê Thị Thúy Kiều 1 010693 1300 11171134NLS B 40240 Nguyễn Thị Kiều 1 060491 1500 11142146NLS B 40243 Nguyễn Thị Thuý Kiều 1 270791 1600 11149483NLS B 40245 Nguyễn Thị Thuý Kiều 1 251093 1300 11125179NLS B 40247 Phan Thị Phương Kiều 1 190293 1950 11157405NLS B 40256 Ngô Thành Kiến 0 120893 1850 11116107NLS B 40260 Hùynh Anh Kiệt 0 301293 1550 11131073NLS B 40264 Lê Thị Kim 1 271293 1600 11160132NLS B 40269 Rah Lan Gia Kơ 0 020293 1000 11149561NLS B 40276 Võ Văn Lai 0 070793 1500 11149484NLS B 40279 Đỗ Thị Lan 1 171093 1350 11157406NLS B 40303 Huỳnh Thị Kim Lành 1 060793 1850 11125153NLS B 40305 Lưu Thị Lành 1 050193 1100 11114045NLS B 40311 Nguyễn Bá Lãm 0 280993 1450 11161096NLS B 40312 Trần Quyết Lãm 0 071093 1650 11126302NLS B 40338 Trần Lê Lâm 0 240293 1800 11126303NLS B 40341 Đào Duy Lân 0 051093 1250 11147072NLS B 40344 Nguyễn Tấn Lầu 0 140593 1400 11157407NLS B 40346 Ngô Đình Lập 0 110993 1650 11160133NLS B 40350 Y Lẻh 1 300492 1000 11149562NLS B 40355 Nguyễn Thị Lê 1 200593 1500 11171135NLS B 40368 Nguyễn Thị Lệ 1 190393 1450 11149485NLS B 40369 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 1 100493 1700 11156104NLS B 40374 Trần Thị Mỹ Lệ 1 201293 1400 11161097NLS B 40382 Nguyễn Thị Kim Liên 1 040693 1400 11139160NLS B 40387 Lê Thị Thu Liền 1 201293 1350 11117149NLS B 40388 Bùi Thị Liểu 1 170293 1650 11148310NLS B 40403 Châu Thị Hải Linh 1 010293 1500 11125154NLS B 40404 Dương Thị Mỹ Linh 1 090393 1900 11142147NLS B 40405 Đặng Thị Kha Linh 1 021193 1650 11125155NLS B 40413 Hồ Tất Linh 0 050393 1200 11114046NLS B 40415 Huỳnh Lê Bảo Linh 0 220393 1700 11142148NLS B 40420 Lê Tấn Linh 0 030993 1500 11172243NLS B 40425 Ngô Thị ái Linh 1 220793 1450 11149486NLS B 40427 Ngô Thuỳ Linh 1 220593 1650 11148311NLS B 40429 Nguyễn Diệu Nhất Linh 0 200293 1100 11125180NLS B 40431 Nguyễn Khánh Linh 1 150993 1800 11172244NLS B 40437 Nguyễn Thế Linh 0 160292 1800 11117150NLS B 40448 Nguyễn Thị Trúc Linh 1 031093 1850 11149487NLS B 40451 Nguyễn Văn Linh 0 280493 1350 11111024NLS B 40455 Phạm Chí Linh 0 060593 1450 11113272NLS B 40475 Lê Đức Lĩnh 0 060293 1400 11149488NLS B 40479 Nguyễn Hoàng Lĩnh 0 250993 1350 11145246NLS B 40487 Hà Thị Minh Loan 1 030493 1350 11172245NLS B 40502 Đinh Bảo Long 0 270193 1250 11149489NLS B 40506 Hồ Huỳnh Long 0 030293 1700 11157408NLS B 40518 Trần Phi Long 0 231193 1350 11131074

Page 97: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 40521 Vũ Ngọc Long 0 201193 1750 11114033NLS B 40522 Đinh Tấn Lộc 0 060893 2300 11126304NLS B 40533 Văn Công Lộc 0 270593 2150 11148312NLS B 40542 Lương Hồng Lợi 1 100693 1550 11148313NLS B 40550 Phạm Tấn Lợi 0 050493 1500 11117151NLS B 40552 Quách Thành Lợi 0 091293 1100 11113273NLS B 40555 Trần Lê Trọng Lợi 0 190993 1750 11147073NLS B 40560 Nguyễn Thành Luân 0 040393 1500 11148314NLS B 40562 Nguyễn Văn Luân 0 100692 1350 11114034NLS B 40569 Võ Anh Luân 0 010593 1400 11172246NLS B 40571 Võ Trần Luân 0 120193 1900 11126305NLS B 40574 Nguyễn Thanh Luận 1 200493 1850 11145247NLS B 40575 Nguyễn Văn Luận 0 201193 1800 11126306NLS B 40585 Huỳnh Công Luyện 0 040193 1400 11112274NLS B 40589 Lê Thị Hồng Lụa 1 201093 1700 11117152NLS B 40594 Bùi Duy Lưu 0 271093 2050 11126307NLS B 40595 Hồ Sĩ Lưu 0 120393 1400 11142149NLS B 40600 Huỳnh Tấn Lực 0 211093 1350 11149563NLS B 40601 Lương Tấn Lực 0 081193 2150 11142150NLS B 40602 Nguyễn Tấn Vũ Lực 0 270492 1400 11172247NLS B 40608 Bùi Thị Mai Ly 1 200893 1400 11142151NLS B 40611 Đinh Thanh Ly 1 101093 1650 11148315NLS B 40613 Đoàn Thị Kim Ly 1 291193 1450 11125156NLS B 40615 Hà Vương Yến Ly 1 301093 1550 11112275NLS B 40616 Lê Nguyễn Thảo Ly 1 150793 1700 11126308NLS B 40627 Phạm Trúc Ly 1 060193 1800 11148316NLS B 40635 Nguyễn Thị Mai Lý 1 020293 1400 11172248NLS B 40636 Phan Thị Lý 1 080293 1350 11117153NLS B 40646 Nguyễn Thị Thanh Mai 1 170892 1250 11113315NLS B 40652 Bùi Xuân Mạnh 0 060493 1350 11113274NLS B 40653 Hà Ngọc Mạnh 0 041192 1300 11113275NLS B 40655 Lê Đức Mạnh 0 180493 1350 11160134NLS B 40660 Nguyễn Duy Mân 0 310893 1650 11156105NLS B 40663 Phan Quốc Mẫn 0 150493 1650 11161098NLS B 40668 Lê Thị Mến 1 020893 1400 11113276NLS B 40673 Nguyễn Văn Mến 0 260293 1300 11116108NLS B 40675 Lê Thị Hà Mi 1 060693 1700 11125157NLS B 40678 Nguyễn Thị Trà Mi 1 091093 1400 11157409NLS B 40679 Nguyễn Thị Tường Mi 1 140293 1350 11149490NLS B 40684 Đặng Văn Minh 0 250893 1700 11112276NLS B 40686 Hồ Văn Minh 0 060893 1300 11116109NLS B 40687 Lê Văn Minh 0 100192 1550 11112277NLS B 40691 Nguyễn Nhật Minh 0 180693 1400 11171136NLS B 40692 Nguyễn Quang Minh 0 100893 1650 11127299NLS B 40696 Nguyễn Vũ Anh Minh 0 261293 1250 11131075NLS B 40697 Thái Hữu Minh 0 100692 1600 11171137NLS B 40717 Nguyễn Thị Kiều My 1 120393 2100 11156106NLS B 40719 Nguyễn Thị Quý My 1 140393 1450 11149491NLS B 40723 Nguyễn Thị Xuân My 1 010293 1700 11148317NLS B 40724 Phan Hoàng Thanh Thanh My 1 090793 1500 11149492NLS B 40732 Nguyễn Thị Mỹ 1 200893 1600 11148318

Page 98: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 40743 Huỳnh Thị Thì Na 1 170892 1100 11125181NLS B 40744 Lê Thị Chi Na 1 150993 1300 11172249NLS B 40750 Hà Văn Nam 0 260293 1450 11171138NLS B 40754 Nguyễn Duy Nam 0 151193 1550 11149493NLS B 40756 Nguyễn Hoài Nam 1 201192 1450 11161099NLS B 40759 Nguyễn Sơn Nam 0 100493 1250 11114035NLS B 40763 Phạm Hoài Nam 0 200593 1500 11112278NLS B 40768 Trần Hữu Nam 0 300793 1450 11148319NLS B 40778 Bùi Thị Nga 1 041092 1100 11113316NLS B 40786 Lê Thuý Nga 1 170993 1250 11149564NLS B 40803 Võ Thị Kiều Nga 1 020793 1450 11125158NLS B 40804 Võ Thị Phương Nga 1 091093 1600 11157410NLS B 40818 Lê Nữ Thúy Ngân 1 271193 1850 11148320NLS B 40819 Mai Thị Mỹ Ngân 1 020493 1150 11146037NLS B 40824 Nguyễn Thị Thanh Ngân 1 071093 1450 11113277NLS B 40829 Trần Thị Thúy Ngân 1 120393 1400 11149494NLS B 40836 Cao Tuấn Nghĩa 0 130693 1850 11157411NLS B 40837 Diệp Hoàng Nghĩa 0 291293 1400 11149565NLS B 40838 Hoàng Trung Nghĩa 0 020193 1500 11147074NLS B 40844 Nguyễn Trọng Nghĩa 0 090293 1400 11139161NLS B 40858 Đặng Lê Thu Ngọc 1 221293 1500 11142152NLS B 40863 Đoàn Thị Nguyên Ngọc 1 141093 1400 11113278NLS B 40882 Nguyễn Văn Ngọc 0 100493 1700 11157412NLS B 40885 Trần Như Ngọc 0 060693 1400 11157413NLS B 40886 Trần Thị Kim Ngọc 1 311293 1950 11126309NLS B 40890 Từ Bảo Ngọc 1 200893 1450 11112279NLS B 40892 Võ Tuấn Ngọc 0 201193 1550 11113279NLS B 40900 Đặng Thành Nguyên 0 090893 1400 11116110NLS B 40904 Hà Thế Nguyên 0 051293 1250 11147075NLS B 40911 Lý Thành Nguyên 0 020693 1700 11127300NLS B 40912 Nguyễn Nguyên 0 301193 1450 11170011NLS B 40916 Nguyễn Thảo Nguyên 1 200893 1800 11149495NLS B 40920 Nguyễn Thị Thuỷ Nguyên 1 160293 1550 11156107NLS B 40922 Nguyễn Vĩ Thảo Nguyên 1 240693 1500 11125159NLS B 40924 Phan Thị Tài Nguyên 1 050493 1750 11157414NLS B 40925 Phạm Đình Nguyên 0 190193 1450 11112280NLS B 40927 Phạm Nhất Nguyên 0 010293 1550 11160135NLS B 40929 Trần Cao Nguyên 0 181193 1300 11172250NLS B 40931 Trần Thị Nguyên 1 101093 1300 11127301NLS B 40932 Trần Thị Anh Nguyên 1 250893 1950 11149496NLS B 40933 Trương Đình Nguyên 0 240493 1450 11148321NLS B 40938 Bùi Như Nguyệt 1 300493 1950 11148322NLS B 40941 Hồ Thị ảnh Nguyệt 1 070393 1700 11157415NLS B 40948 Phan Thị ánh Nguyệt 1 060193 1350 11113280NLS B 40955 Nguyễn Cao Nha 0 200993 1600 11127302NLS B 40969 Võ Thị Hoàng Nhã 1 241193 1600 11112281NLS B 40978 Đặng Thành Nhân 0 180293 1300 11149566NLS B 40980 Hồ Sĩ Nhân 0 010993 1650 11125160NLS B 40991 Phan Minh Nhân 0 120493 1450 11117154NLS B 40996 Trương Thành Nhân 0 260493 1650 11161100NLS B 41002 Nguyễn Thị Nhất 1 140193 1650 11117155

Page 99: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 41003 Nguyễn Văn Nhất 0 100193 1650 11147076NLS B 41004 Nguyễn Văn Nhất 0 100193 1350 11149497NLS B 41006 Trương Duy Nhất 0 140293 1650 11127303NLS B 41008 Võ Hữu Nhất 0 020893 1400 11149498NLS B 41011 Đào Duy Nhật 0 180993 1400 11142153NLS B 41021 Cao Thị Quỳnh Nhi 1 200293 1350 11147077NLS B 41022 Dương Thị Nhi 1 070493 1750 11139162NLS B 41026 Huỳnh Thị Hà Nhi 1 120593 2200 11126310NLS B 41030 Lê Hồng Nhi 0 200692 1150 11114047NLS B 41036 Ngô Thị Mỹ Nhi 1 240493 1700 11148323NLS B 41038 Nguyễn Tấn Nhi 0 151093 2000 11149499NLS B 41045 Nguyễn Thị Yến Nhi 1 051093 1250 11125182NLS B 41053 Trương Thị Thuỳ Nhi 1 090593 1350 11117156NLS B 41054 Võ Thị Hồng Nhi 1 240993 1800 11160136NLS B 41056 Đinh Thị Mỹ Nhiên 1 211193 1700 11156108NLS B 41058 Lê Đình Nhiên 0 030293 1800 11148324NLS B 41061 Huỳnh Thị Mỹ Nhiều 1 060293 2150 11126311NLS B 41065 Đặng Thị Kim Nhị 1 271193 1400 11149500NLS B 41072 Ngô Thị Huỳnh Nhơn 1 260393 1400 11116111NLS B 41082 Đoàn Thị Cẩm Nhung 1 190893 1400 11161101NLS B 41083 Hoàng Thụ Nhung 1 121193 0950 11149567NLS B 41084 Lê Thị Mỹ Nhung 1 091293 1400 11157416NLS B 41085 Lê Thị Nguyệt Nhung 1 240493 1550 11156109NLS B 41086 Lê Thị Thuỳ Nhung 1 121293 1500 11127304NLS B 41094 Phạm Cẩm Nhung 1 220993 1750 11116112NLS B 41096 Phạm Thị Nhung 1 100793 1550 11113281NLS B 41101 Trần Thị Quỳnh Nhung 1 160593 1350 11147078NLS B 41106 Phạm Thị Nhụy 1 100993 1500 11117157NLS B 41107 Cao Thị Cẩm Như 1 081093 1400 11149501NLS B 41116 Trần Thị Mỹ Như 1 021093 1400 11157417NLS B 41117 Võ Thanh Như 0 020493 1300 11116113NLS B 41129 Trần Thị Kim Ni 1 101093 1700 11157418NLS B 41133 Nguyễn Hữu Ninh 0 220793 1900 11126312NLS B 41138 Phạm Thị Nở 1 201093 1850 11139163NLS B 41139 Hà Vũ Thị Mỹ Nương 1 200693 1650 11112282NLS B 41140 Lê Thị Kiều Nương 1 190593 1600 11161102NLS B 41146 Bạch Thị Nữ 1 100593 1300 11145248NLS B 41149 Ngô Kim Nữ 1 161193 1600 11148325NLS B 41160 Lê Thị Kim Oanh 1 140193 1750 11172251NLS B 41161 Lương Thị Kim Oanh 1 250593 1400 11149568NLS B 41162 Ngô Tấn Oanh 0 050193 1450 11171139NLS B 41163 Ngô Thị Nguyệt Oanh 1 241193 1350 11149569NLS B 41164 Nguyễn Hoàng Oanh 1 070493 1900 11126313NLS B 41165 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 1 180793 1900 11139164NLS B 41171 Phan Thị Kim Oanh 1 130593 0900 11125183NLS B 41172 Phạm Thị Mỹ Oanh 1 201293 1500 11157419NLS B 41173 Trần Thị Oanh 1 120893 1500 11148326NLS B 41177 Võ Thị Ngọc Oanh 1 090393 1400 11149502NLS B 41180 Nguyễn Văn Phán 0 171293 1350 11114036NLS B 41183 Đỗ Tiến Phát 0 060693 1750 11112283NLS B 41185 Huỳnh Tấn Phát 0 270193 1300 11171140

Page 100: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 41192 Nguyễn Văn Phát 0 210193 1500 11147079NLS B 41203 Hoàng Thị Yến Phi 1 021293 1650 11172252NLS B 41214 Lê Vũ Phong 0 011193 1750 11126314NLS B 41223 Nguyễn Tấn Phong 0 120993 1250 11149570NLS B 41224 Nguyễn Thanh Phong 0 190293 1450 11145249NLS B 41229 Võ Ngọc Phong 0 120693 1450 11157420NLS B 41232 Buì Văn Phố 0 301293 1350 11116114NLS B 41244 Lê Trung Phú 0 160293 1650 11148327NLS B 41250 Dương Thị Kim Phúc 1 100593 1200 11111025NLS B 41253 Đỗ Tiến Phúc 0 160893 1300 11158032NLS B 41257 Lâm Quang Phúc 0 140593 1200 11149571NLS B 41262 Nguyễn Đình Phúc 0 150393 1500 11113282NLS B 41265 Nguyễn Thanh Phúc 0 160493 1500 11127305NLS B 41275 Trần Thị Thanh Phúc 1 020693 1650 11112284NLS B 41276 Võ Thị Phúc 1 101093 1800 11172253NLS B 41278 Cao Hoàng Y Phụng 1 111193 1450 11161103NLS B 41283 Lê Thanh Mỹ Phụng 1 061293 1950 11112285NLS B 41284 Lê Thị Phụng 1 100493 1500 11142154NLS B 41286 Lê Văn Phụng 0 110293 1350 11171141NLS B 41291 Đặng Thị Phương 1 250893 1350 11127306NLS B 41292 Đặng Thị Mỹ Phương 1 160393 1600 11172254NLS B 41293 Hà Thị Phương 1 200193 1550 11157421NLS B 41300 Lê Quang Phương 0 240293 1400 11149503NLS B 41314 Nguyễn Thị Minh Phương 1 250893 1400 11116115NLS B 41315 Nguyễn Thị Thu Phương 1 021292 1400 11149504NLS B 41319 Nguyễn Văn Phương 0 110793 1100 11149572NLS B 41322 Trần Minh Phương 0 280993 1300 11171142NLS B 41328 Võ Thiên Phương 0 181093 1400 11117158NLS B 41330 Vũ Thị Hà Phương 1 070493 1750 11146038NLS B 41340 Bùi Lệ Trúc Phượng 1 120493 1350 11117159NLS B 41367 Hồ Ngọc Quang 0 100993 1750 11158033NLS B 41368 Lê Đình Quang 0 171093 1150 11114048NLS B 41370 Lê Vũ Quang 0 061093 1750 11126315NLS B 41376 Phạm Văn Quang 0 240592 1250 11161104NLS B 41384 Lương Thị Quanh 1 180993 1850 11156110NLS B 41386 Võ Thị Thuỳ Quanh 1 060493 1750 11126316NLS B 41388 Nguyễn Thị Quà 1 200993 1700 11142155NLS B 41393 Hứa Văn Quân 0 100993 1350 11160137NLS B 41399 Lê Minh Quí 0 240193 1850 11156111NLS B 41400 Lê Tấn Quí 0 240993 1500 11161105NLS B 41401 Nguyễn Thái Quí 0 150293 1550 11157422NLS B 41402 Nguyễn Văn Quí 0 270593 1350 11117160NLS B 41404 Đào Anh Quốc 0 230393 1400 11127307NLS B 41407 Hồ Chí Quốc 0 180393 1350 11116116NLS B 41409 Lê Bảo Quốc 0 010193 1250 11149573NLS B 41412 Nguyễn Hồng Quốc 0 210893 1450 11112286NLS B 41413 Nguyễn Trung Quốc 0 010192 1350 11147080NLS B 41416 Trần Chí Quốc 0 210688 1400 11139165NLS B 41418 Trần Hoàng Quốc 0 200193 1550 11111026NLS B 41424 Nguyễn Thanh Quy 0 260593 2150 11126317NLS B 41427 Lê Đình Thảo Quyên 1 261093 1400 11131076

Page 101: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 41433 Nguyễn Thị Lệ Quyên 1 190393 1450 11125161NLS B 41436 Trần Thị Quyên 1 300893 1650 11127308NLS B 41437 Trần Thị Tố Quyên 1 300193 1550 11112287NLS B 41441 Vũ Huệ Quyên 1 050993 1450 11149505NLS B 41442 Dương Vinh Quyền 0 191193 1600 11114037NLS B 41444 Đặng Toàn Quyền 0 071092 1300 11161106NLS B 41447 Trần Xuân Quyền 0 190193 1700 11139166NLS B 41449 Nguyễn Trường Quyết 0 020993 1250 11111027NLS B 41450 Nguyễn Trần Văn Quyện 0 130693 2550 11172255NLS B 41452 Đinh Thị Như Quỳnh 1 150693 1600 11148328NLS B 41454 Hồ Thị Xuân Quỳnh 1 151193 1450 11157423NLS B 41461 Nguyễn Thị Mai Quỳnh 1 241093 1700 11158034NLS B 41463 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 1 051193 2150 11160138NLS B 41465 Trần Đặng Thẩm Quỳnh 1 201193 2000 11157424NLS B 41466 Trương Chỉ Quỳnh 1 110993 1300 11111028NLS B 41475 Ngô Thị Xuân Quý 1 091092 1100 11149574NLS B 41478 Nguyễn Thị Quý 1 260293 1450 11148329NLS B 41480 Phạm Hà Ngọc Quý 1 240793 1450 11172256NLS B 41486 Võ Song Quý 0 150693 1350 11114038NLS B 41489 Nguyễn Thị Kim Qúy 1 100393 1350 11127309NLS B 41492 Lương Đình Rin 0 220293 1450 11172257NLS B 41501 Đoàn Thanh Sang 1 060993 1450 11172258NLS B 41506 Kim Văn Sang 0 260393 1550 11127310NLS B 41509 Lê Viết Sang 0 040393 1350 11117161NLS B 41512 Nguyễn Tấn Sang 0 240693 1450 11148330NLS B 41522 Phan Thanh Sang 0 160993 1500 11112303NLS B 41529 Trương Thị Sang 1 100893 1450 11149506NLS B 41533 Mai Xuân Sáng 0 100793 1300 11131077NLS B 41534 Nguyễn Ngọc Sáng 0 120193 1650 11126318NLS B 41535 Văn Sáng 0 131193 1650 11127311NLS B 41536 Hồ Sỹ Sâm 0 080193 1400 11116117NLS B 41542 Nguyễn Thị Tuyết Sen 1 301293 1600 11157425NLS B 41543 Bùi Đức Sinh 0 191293 2000 11139167NLS B 41549 Nguyễn Tấn Sinh 0 010593 1400 11142156NLS B 41550 Nguyễn Thanh Sinh 0 060993 1800 11111029NLS B 41554 Trần Thân Sinh 0 201093 1650 11142157NLS B 41559 Đặng Văn Sĩ 0 200393 1700 11116118NLS B 41560 Lê Văn Sĩ 0 201193 1500 11148331NLS B 41567 Trần Ngọc Son 0 221093 1450 11145250NLS B 41574 Lê Minh Sơn 0 110593 1500 11172259NLS B 41580 Nguyễn Lê Quí Sơn 0 120693 2000 11126319NLS B 41582 Nguyễn Ngọc Sơn 0 280893 1750 11156112NLS B 41587 Phạm Ngọc Sơn 0 290693 1100 11125184NLS B 41590 Trần Ngọc Sơn 0 211093 1450 11139168NLS B 41603 Phan Thị Bích Sương 1 111092 1250 11145251NLS B 41613 Trần Quốc Sỹ 0 241192 1150 11113317NLS B 41622 Huỳnh Tú Tài 0 210493 1500 11157426NLS B 41624 Nguyễn Công Tài 0 141092 1800 11126320NLS B 41625 Nguyễn Đức Tài 0 180993 1550 11149507NLS B 41639 Bùi Chí Tâm 0 110993 1400 11139169NLS B 41640 Bùi Thanh Tâm 1 150893 1550 11113283

Page 102: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 41649 Lê Thị Minh Tâm 1 200893 1550 11158035NLS B 41656 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 300193 1350 11149508NLS B 41658 Trần Minh Tâm 0 010293 1650 11127312NLS B 41660 Trần Thị Thanh Tâm 1 111093 1350 11149509NLS B 41668 Lê Nhật Tân 0 230493 1900 11126321NLS B 41669 Lê Thiên Tân 0 190793 2150 11148332NLS B 41670 Nguyễn Anh Tân 0 200493 1550 11149510NLS B 41678 Nguyễn Thanh Tân 0 240293 1400 11127313NLS B 41682 Trần Thị Tân 1 230393 1250 11172260NLS B 41689 Đồng Minh Tấn 0 050293 1750 11127314NLS B 41691 Lê Hữu Tấn 0 120993 1800 11142158NLS B 41692 Lê Quang Tấn 0 300493 1400 11149511NLS B 41694 Trần Đức Tấn 0 271093 1550 11149512NLS B 41698 Đậu Hoài Thanh 0 100692 1400 11114039NLS B 41699 Huỳnh Thị Kim Thanh 1 061293 1350 11171143NLS B 41702 Lê Thị Mai Thanh 1 110793 1800 11126322NLS B 41703 Nguyễn Chí Thanh 0 191093 1450 11149513NLS B 41713 Trương Minh Thanh 0 171193 1550 11149514NLS B 41716 Võ Yến Thanh 1 050193 2100 11126323NLS B 41719 Lê Nhật Thao 0 060993 1100 11114049NLS B 41721 Đào Vũ Minh Thành 0 141092 1350 11146039NLS B 41725 Đỗ Văn Thành 0 020993 1350 11161107NLS B 41726 Đỗ Xuân Thành 0 090693 1300 11125185NLS B 41728 Huỳnh Công Thành 0 070393 1400 11172261NLS B 41729 Huỳnh Tấn Thành 0 260693 1600 11125162NLS B 41734 Nguyễn Công Thành 0 210993 1700 11156113NLS B 41741 Nguyễn Thái Thành 0 200493 1550 11149515NLS B 41744 Thái Bá Thành 0 100593 1450 11160139NLS B 41745 Tô Ngọc Thành 0 200793 1700 11139170NLS B 41749 Võ Văn Thành 0 121293 1300 11147081NLS B 41750 Vũ Tiến Thành 0 220793 1550 11149516NLS B 41751 Vũ Tuấn Thành 0 241093 1300 11160140NLS B 41752 Đỗ Thị Thảnh 1 110893 1500 11156114NLS B 41755 Bùi Thị Thu Thảo 1 110793 1450 11131078NLS B 41759 Đinh Thị Thanh Thảo 1 080193 1350 11161108NLS B 41760 Đoàn Phương Thảo 1 261093 1400 11149517NLS B 41761 Đoàn Thị Thanh Thảo 1 151093 1550 11142159NLS B 41763 Đỗ Thanh Thảo 1 221293 1750 11142160NLS B 41767 Lê Bá Thảo 0 100293 2000 11125163NLS B 41768 Lê Thị Thảo 1 241193 1450 11156115NLS B 41769 Lê Thị Bích Thảo 1 050793 1650 11126324NLS B 41789 Nguyễn Thị Đông Thảo 1 060193 1600 11139171NLS B 41794 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 090193 1550 11125164NLS B 41801 Nguyễn Thị Thu Thảo 1 220993 1400 11149518NLS B 41808 Nguyễn Xuân Thảo 0 210393 1600 11157427NLS B 41814 Trần Đức Thảo 0 200793 1650 11126325NLS B 41821 Trần Thị Thu Thảo 1 170393 1600 11142161NLS B 41822 Trương Thị Thu Thảo 1 260793 1450 11148333NLS B 41823 Trương Thị Thu Thảo 1 080891 1200 11149575NLS B 41829 Lê Quốc Thái 0 080993 1350 11147082NLS B 41836 Nguyễn Hoàng Thái 0 270193 1650 11126326

Page 103: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 41851 Nguyễn Ngọc Thạch 0 010593 1650 11158036NLS B 41862 Võ Thị Minh Thạnh 1 090293 1550 11149519NLS B 41881 Đoàn Tất Thắng 0 201293 1300 11147083NLS B 41884 Lê Đức Thắng 0 010293 1450 11172262NLS B 41887 Lê Văn Thắng 0 111193 1350 11113284NLS B 41888 Nguyễn Cao Thắng 0 080993 1550 11172263NLS B 41892 Nguyễn Văn Thắng 0 160892 1250 11149520NLS B 41895 Phan Trường Thắng 0 210893 1300 11113285NLS B 41896 Phạm Cao Thắng 0 060793 2150 11172264NLS B 41897 Phạm Việt Thắng 0 020893 1550 11146040NLS B 41898 Trần Hoài Thắng 0 010793 1500 11157428NLS B 41901 Trương Ngọc Thắng 0 040691 1400 11146041NLS B 41906 Hồ Phi Thân 0 180392 1300 11171144NLS B 41909 Lê Xuất Thân 0 020193 1450 11117162NLS B 41912 Nguyễn Văn Thân 0 160693 1500 11157429NLS B 41913 Nguyễn Văn Thân 0 100293 1350 11161109NLS B 41916 Huỳnh Ngọc Thận 0 160693 1250 11132012NLS B 41919 Võ Thị Hồng Thêu 1 200592 1450 11149521NLS B 41924 Phạm Văn Thế 0 160493 1550 11145252NLS B 41929 Huỳnh Thị Anh Thi 1 261293 1550 11142162NLS B 41930 Nguyễn Đình Hải Thi 0 160190 1550 11112288NLS B 41937 Phạm Thị ái Thi 1 200993 1400 11142163NLS B 41939 Trần Thị Anh Thi 1 290793 1700 11125165NLS B 41940 Trần Văn Thi 0 100193 1500 11160141NLS B 41941 Võ Văn Thi 0 280693 1900 11139172NLS B 41942 Dương Văn Thiên 0 070693 1500 11141026NLS B 41944 Nguyễn Bá Thiên 0 160693 1500 11117163NLS B 41954 Cao Đình Thiện 0 300193 1400 11160142NLS B 41956 Huỳnh Ngọc Khánh Thiện 0 111093 1450 11142164NLS B 41964 Nguyễn Văn Thiện 0 120793 1550 11139173NLS B 41969 Tạ Thị Hoàn Thiện 1 030893 1600 11126327NLS B 41973 Võ Trường Thiện 0 030293 1600 11172265NLS B 41974 Đặng Thị Ngọc Thiệp 1 021193 1550 11132013NLS B 41991 Huỳnh Huy Thịnh 0 200293 1450 11148334NLS B 41992 Lê Quang Thịnh 0 240192 1400 11127315NLS B 41995 Nguyễn Bá Thịnh 0 201293 1500 11161110NLS B 41996 Nguyễn Công Thịnh 0 250393 1400 11161111NLS B 42000 Nguyễn Quốc Thịnh 0 200593 1400 11158037NLS B 42001 Nguyễn Tấn Thịnh 0 020593 1300 11113286NLS B 42002 Nguyễn Tiến Thịnh 0 120892 1400 11149576NLS B 42004 Phan Quốc Thịnh 0 221193 1450 11172266NLS B 42007 Phạm Hữu Thịnh 0 010693 1550 11126328NLS B 42008 Phạm Minh Thịnh 0 120592 1450 11127316NLS B 42010 Tô Đức Thịnh 0 160993 1400 11160143NLS B 42011 Trần Quốc Thịnh 0 091093 1850 11126329NLS B 42012 Trần Văn Thịnh 0 261193 1150 11149577NLS B 42018 Dương Thị Thoa 1 281093 1650 11148335NLS B 42019 Đào Thị Kim Thoa 1 010193 1550 11149522NLS B 42027 Trần Thị Minh Thoa 1 110993 1500 11148336NLS B 42034 Nguyễn Thanh Thoại 0 030293 1700 11148337NLS B 42047 Phạm Ngọc Thông 0 220389 1300 11113287

Page 104: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 42048 Trần Trung Thông 0 101092 1300 11145253NLS B 42049 Trần Viễn Thông 0 090293 1350 11145254NLS B 42055 Phạm Anh Thơ 1 130793 1100 11149578NLS B 42060 Đỗ Thị Thơm 1 010793 1500 11113288NLS B 42084 Trần Thị Hoài Thu 1 141293 1150 11125186NLS B 42090 Dương Văn Thuận 0 080493 1650 11113289NLS B 42091 Đỗ Văn Thuận 0 231293 1300 11160144NLS B 42105 Trần Hiếu Thuận 1 050193 1400 11149523NLS B 42113 Bùi Thị Như Thuyền 1 080293 1550 11161112NLS B 42116 Thái Thị Thuyền 1 011292 1450 11125166NLS B 42120 Lê Thị Thanh Thuỳ 1 010893 1400 11149524NLS B 42121 Nguyễn Thị Kim Thuỳ 1 120193 1550 11142165NLS B 42130 Ngô Thị Cẩm Thuỷ 1 280393 1750 11157430NLS B 42131 Ngô Thị Thanh Thuỷ 1 010793 1550 11148338NLS B 42143 Vũ Thị Thuỷ 1 050193 1350 11147084NLS B 42149 Ngô Thị Ngọc Thuý 1 081293 1500 11117164NLS B 42158 Lê Thị Thu Thùy 1 140593 1400 11149525NLS B 42160 Mai Thị Minh Thùy 1 200893 1700 11127317NLS B 42172 Nguyễn Thị Thu Thủy 1 201293 2100 11126330NLS B 42182 Lê Thị Thúy 1 250193 1400 11145255NLS B 42185 Nguyễn Thị Lệ Thúy 1 100593 1700 11126331NLS B 42196 Huỳnh Thị Thiên Thư 1 041093 1350 11172267NLS B 42199 Lê Thị Quỳnh Thư 1 160393 1400 11112289NLS B 42202 Nguyễn Hà Thanh Thư 1 150893 1250 11149579NLS B 42203 Nguyễn Kim Thư 1 100493 1500 11157431NLS B 42206 Nguyễn Thị Hoài Thư 1 050493 1400 11142166NLS B 42207 Nguyễn Thị Minh Thư 1 010493 1450 11148339NLS B 42211 Phạm Thị Anh Thư 1 150993 1550 11127318NLS B 42212 Trần Thị Quỳnh Thư 1 090893 1500 11160145NLS B 42215 Văn Thị Minh Thư 1 080593 1650 11157432NLS B 42216 Cao Hoài Thương 0 080793 1600 11171145NLS B 42225 Lê Thị Mỹ Thương 1 140693 1450 11148340NLS B 42232 Nguyễn Thị Hoài Thương 1 220793 1250 11113290NLS B 42234 Nguyễn Thị Thu Thương 1 090393 1250 11125187NLS B 42240 Phạm Hoài Thương 1 241293 1500 11157433NLS B 42241 Phạm Hoàng Thương 1 040493 1250 11146042NLS B 42248 Lê Xuân Thường 0 300693 1550 11147085NLS B 42250 Bùi Đăng Thưởng 0 140793 1400 11172268NLS B 42251 Trần Văn Thưởng 0 120393 1500 11112290NLS B 42255 Đỗ Tạ Duy Thức 0 080992 1300 11114050NLS B 42256 Phan Công Thức 0 010693 1700 11161113NLS B 42257 Nguyễn Mai Thy 0 110293 1150 11114051NLS B 42262 Lê Thị Kiều Tiên 1 250993 1650 11157434NLS B 42267 Nguyễn Phạm Thuỷ Tiên 1 040493 1450 11111030NLS B 42270 Nguyễn Thị Thiên Tiên 1 200493 1350 11146043NLS B 42271 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 1 010293 1700 11125167NLS B 42274 Nguyễn Trần Thủy Tiên 1 110593 1550 11113291NLS B 42286 Nguyễn Thị Thanh Tiền 1 160893 1550 11127319NLS B 42288 Bùi Thị Kim Tiến 1 280693 1600 11147086NLS B 42292 Huỳnh Việt Tiến 0 060993 1450 11127320NLS B 42293 Lê Đình Tiến 0 010793 1500 11157435

Page 105: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 42309 Trần Phi Tiến 0 140793 1850 11127321NLS B 42313 Trương Trần Tiến 0 230993 1550 11139174NLS B 42314 Võ Minh Tiến 0 150493 1400 11112291NLS B 42316 Đặng Minh Tiếng 0 030693 1250 11172269NLS B 42326 Nguyễn Thị Tiện 1 230493 1450 11125168NLS B 42357 Nguyễn Hữu Tín 0 130793 1500 11127322NLS B 42358 Nguyễn Khương Tín 0 280293 1300 11161114NLS B 42359 Nguyễn Trung Tín 0 010893 1400 11139175NLS B 42360 Nguyễn Trung Tín 0 260793 1400 11157436NLS B 42368 Bùi Công Tịnh 0 190389 1250 11161115NLS B 42369 Đặng Văn Tịnh 0 170393 1700 11149580NLS B 42371 Đỗ Văn Tịnh 0 100493 1350 11170012NLS B 42374 Bùi Minh Toàn 0 160893 1300 11116119NLS B 42390 Phan Thanh Toàn 0 100193 1350 11149526NLS B 42391 Phan Văn Toàn 0 031293 1100 11112304NLS B 42400 Nguyễn Duy Toản 0 181193 1400 11125188NLS B 42401 Trần Quốc Toản 0 201193 1800 11126332NLS B 42406 Nguyễn Văn Tốt 0 270493 1300 11131079NLS B 42411 Đỗ Thị Trang 1 060593 1350 11161116NLS B 42412 Đỗ Thị Thảo Trang 1 081093 1300 11125189NLS B 42427 Nguyễn Thị Trang 1 271093 1450 11157437NLS B 42429 Nguyễn Thị Trang 1 081193 1400 11157438NLS B 42430 Nguyễn Thị Kim Trang 1 201293 1400 11161117NLS B 42438 Nguyễn Thuỳ Trang 1 070393 1400 11157439NLS B 42446 Trần Thị Trang 1 220293 1600 11125169NLS B 42453 Trần Thị Thu Trang 1 240493 1700 11126333NLS B 42454 Trần Thị Thuỳ Trang 1 291293 1450 11160146NLS B 42467 Phạm Tấn Trà 0 250393 1550 11160147NLS B 42472 Võ Thanh Trãi 0 020993 1500 11139176NLS B 42476 Nguyễn Quốc Trạng 0 160293 2000 11116120NLS B 42489 Lê Thanh Trâm 1 020892 1300 11111031NLS B 42494 Ngô Thị Bích Trâm 1 240193 1650 11148341NLS B 42495 Nguyễn Bảo Trâm 1 160393 1600 11160148NLS B 42498 Nguyễn Thị Bích Trâm 1 030493 1500 11172270NLS B 42509 Phan Thị Tố Trâm 1 161193 1600 11148342NLS B 42522 Lê Thị Huyền Trân 1 111193 1450 11125170NLS B 42531 Nguyễn Văn Tri 0 040893 1650 11131080NLS B 42541 Nguyễn Hải Triều 1 181092 1300 11131081NLS B 42542 Nguyễn Thanh Triều 0 201093 1200 11112305NLS B 42543 Nguyễn Thị ái Triều 1 230693 1350 11112292NLS B 42544 Nguyễn Thị Hồng Triều 1 290492 1200 11149581NLS B 42545 Nguyễn Thị Thuý Triều 1 200693 1500 11125171NLS B 42551 Trần Trường Triệu 0 211193 1450 11156116NLS B 42560 Mai Thị Việt Trinh 1 020293 1400 11139177NLS B 42562 Nguyễn Nhật Trinh 1 071293 1400 11149527NLS B 42563 Nguyễn Thị Trinh 1 150193 1500 11125172NLS B 42572 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 1 180693 1350 11127323NLS B 42573 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 1 090393 1550 11113292NLS B 42581 Tạ Thị Thuỳ Trinh 1 020793 1700 11142167NLS B 42595 Nguyễn Khánh Trình 0 120693 1700 11126334NLS B 42596 Nguyễn Phi Trình 0 120893 1350 11117165

Page 106: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 42603 Lê Đức Trí 0 250893 1700 11160149NLS B 42606 Nguyễn Hữu Trí 0 200993 1850 11149528NLS B 42607 Nguyễn Kế Trí 0 090593 1850 11126335NLS B 42609 Nguyễn Trọng Trí 0 280993 1550 11139178NLS B 42623 Hà Đình Trọng 0 190993 1500 11149529NLS B 42624 Huỳnh Thanh Trọng 0 311093 1600 11127324NLS B 42626 Nguyễn Văn Trọng 0 060993 1950 11142168NLS B 42628 Trần Minh Trọng 0 140693 1800 11126336NLS B 42632 Đinh Bá Trung 0 190992 1400 11145256NLS B 42645 Nguyễn Thanh Trung 0 150593 1550 11157440NLS B 42660 Nguyễn Thanh Truyền 0 010193 1400 11149530NLS B 42666 Nguyễn Hữu Trúc 0 150593 2000 11113293NLS B 42667 Nguyễn Mộng Trúc 1 070193 1200 11149582NLS B 42673 Phan Thanh Cẩm Trúc 1 101093 1400 11157441NLS B 42678 Võ Yến Trúc 1 180493 1850 11148343NLS B 42683 Huỳnh Trúc Nhật Trường 0 120693 1600 11149531NLS B 42684 Huỳnh Xuân Trường 0 050593 2050 11139179NLS B 42685 Lành Văn Trường 0 201191 1150 11139180NLS B 42688 Nguyễn Công Trường 0 200393 1400 11117166NLS B 42694 Trần Văn Trường 0 280393 1050 11146044NLS B 42706 Bùi Văn Tuân 0 190293 1650 11172271NLS B 42708 Trần Nhật Tuân 0 270793 1550 11127325NLS B 42709 Trần Thanh Tuân 0 200993 2000 11139181NLS B 42713 Cao Minh Tuấn 0 210493 1550 11139182NLS B 42715 Đặng Văn Tuấn 0 110493 1650 11116121NLS B 42719 Đỗ Ngọc Tuấn 0 120192 1500 11139183NLS B 42729 Lê Thành Tuấn 0 030993 1400 11114040NLS B 42730 Nguyễn Anh Tuấn 0 130293 1750 11112293NLS B 42731 Nguyễn Anh Tuấn 0 210693 1850 11112294NLS B 42740 Nguyễn Phước Tuấn 0 130193 1350 11157442NLS B 42742 Nguyễn Thanh Tuấn 0 240493 1650 11149532NLS B 42743 Nguyễn Thế Việt Tuấn 0 271293 1400 11149533NLS B 42746 Phạm Ngọc Tuấn 0 250693 1600 11127326NLS B 42747 Quách Anh Tuấn 0 301293 1350 11172272NLS B 42762 Huỳnh Minh Tuyên 0 040193 2200 11139184NLS B 42768 Trần Anh Tuyên 0 270393 1400 11149534NLS B 42773 Nguyễn Thị Bích Tuyền 1 260693 1450 11116122NLS B 42774 Nguyễn Thị Phương Tuyền 1 170193 1750 11142169NLS B 42776 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1 010193 1650 11113294NLS B 42778 Trương Thị Thu Tuyền 1 091193 1550 11148344NLS B 42780 Nguyễn Thị Thanh Tuyển 1 160293 1400 11149535NLS B 42791 Võ Thị Kim Tuyến 1 020893 1300 11114041NLS B 42792 Châu Thị Tuyết 1 230393 2150 11127327NLS B 42793 Dương Thị ánh Tuyết 1 221193 1400 11112295NLS B 42796 Nguyễn Thị Tuyết 1 010693 1200 11149583NLS B 42801 Trần Thị ánh Tuyết 1 100393 1300 11141027NLS B 42805 Đoàn Quốc Tùng 0 241292 1650 11148345NLS B 42806 Hoàng Văn Tùng 0 240293 1750 11112296NLS B 42814 Nguyễn Thanh Tùng 0 030293 1300 11161118NLS B 42816 Nguyễn Thanh Tùng 0 120293 1100 11113318NLS B 42817 Nguyễn Thanh Tùng 0 061293 1350 11161119

Page 107: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 42822 Thái Thanh Tùng 0 010293 1100 11114052NLS B 42827 Trương Thị Tùng 1 191093 1300 11148346NLS B 42828 Vi Thanh Tùng 0 160493 1650 11145257NLS B 42831 Bùi Thanh Tú 0 160293 1350 11171146NLS B 42836 Lê Minh Tú 0 160492 1700 11171147NLS B 42840 Nguyễn Anh Tú 0 010293 1750 11142170NLS B 42841 Nguyễn Lê Tuấn Tú 0 300593 1150 11149584NLS B 42850 Trần Đặng Hạnh Tú 1 140293 1850 11148347NLS B 42853 Trần Văn Tú 0 240693 1600 11148348NLS B 42857 Bùi Văn Túc 0 201293 1300 11116123NLS B 42867 Lê Văn Tường 0 051093 1600 11172273NLS B 42868 Thái Kế Tường 0 010993 1800 11112297NLS B 42872 Trần Nguyên Tưởng 0 120993 1650 11157443NLS B 42873 Trương Văn Tưởng 0 221293 1450 11117167NLS B 42874 Ngô Đình Tứ 0 041093 1500 11139185NLS B 42885 Hoàng Văn Tý 0 200693 1450 11117168NLS B 42888 Lữ Thị Cẩm Uyên 1 051093 1600 11142171NLS B 42908 Huỳnh Thị Hồng Vân 1 090993 1150 11113295NLS B 42909 Lê Thị Vân 1 080393 1650 11148349NLS B 42915 Ngô Thị Thùy Vân 1 050593 1550 11172274NLS B 42916 Nguyễn Hồng Vân 0 280393 1550 11127328NLS B 42917 Nguyễn Thị Vân 1 020992 1300 11148350NLS B 42926 Phan Thị Bích Vân 1 120193 1500 11157444NLS B 42940 Đồng Thị Vi 1 300693 1600 11126337NLS B 42943 Huỳnh Vũ Hồng Vi 1 200593 1450 11142172NLS B 42945 Lê Thị Tường Vi 1 100793 1450 11139186NLS B 42950 Ngô Tùng Vi 0 240593 1250 11114042NLS B 42959 Phạm Thị Tường Vi 1 240693 1700 11145258NLS B 42965 Cao Thị Viên 1 250593 1450 11148351NLS B 42967 Đỗ Thị Đào Viên 1 150293 2350 11117169NLS B 42971 Lê Thị Tường Viên 1 201093 2100 11127329NLS B 42972 Nguyễn Thanh Viên 0 250893 1350 11113296NLS B 42975 Trần Thị Viên 1 040493 1950 11127330NLS B 42976 Trương Nữ Kiều Viên 1 110893 1850 11149536NLS B 42978 Nguyễn Trọng Viễn 0 090993 1350 11111032NLS B 42987 Huỳnh Văn Việt 0 301193 1650 11125173NLS B 42992 Nguyễn Minh Việt 0 200393 1550 11148352NLS B 42997 Nguyễn Thành Việt 0 010493 1500 11172275NLS B 43008 Trương Thị Việt 1 120193 1600 11126338NLS B 43011 Đỗ Trọng Vinh 0 081293 1400 11170013NLS B 43012 Huỳnh Văn Vinh 0 210293 1400 11160150NLS B 43021 Trần Đình Minh Vinh 0 300393 1500 11117170NLS B 43030 Man Thị Kỳ Vọng 1 010193 1450 11172276NLS B 43040 Huỳnh Thị Hồng Vũ 1 101093 1700 11125174NLS B 43042 Lê Hoàng Phong Vũ 0 130893 1400 11149537NLS B 43056 Nguyễn Võ Hoàng Vũ 0 180393 1350 11172277NLS B 43058 Phan Văn Vũ 0 030193 1650 11145259NLS B 43071 Dương Hải Vương 0 280593 1500 11149538NLS B 43072 Đào Duy Vương 0 151293 1650 11127331NLS B 43082 Nguyễn Hữu Vương 0 100293 1650 11157445NLS B 43084 Nguyễn Thành Vương 0 200993 1400 11171148

Page 108: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS B 43086 Ninh Quốc Vương 0 200193 1650 11113297NLS B 43096 Lưu Bá Vượt 0 200793 1900 11117171NLS B 43100 Lê Thị Thúy Vy 1 211293 1900 11127332NLS B 43105 Nguyễn ý Vy 1 090993 1550 11149539NLS B 43106 Phan Thảo Vy 1 181093 1550 11149540NLS B 43108 Phạm Thị Phương Vy 1 220493 2050 11112298NLS B 43120 Trần Minh Xông 0 010693 1400 11172278NLS B 43122 Đặng Thị Xuân 1 100793 1250 11113298NLS B 43135 Trần Thị Thanh Xuân 1 020893 1450 11142173NLS B 43141 Nguyễn Hữu Khắc Xuyên 1 101293 1800 11172279NLS B 43144 Lê Thị Xuyến 1 020193 1350 11145260NLS B 43153 Nguyễn Thị Trúc Yên 1 250693 1650 11160151NLS B 43155 Bùi Thị Ngọc Yến 1 181093 1300 11145261NLS B 43161 Lê Thị Kim Yến 1 030793 1450 11127333NLS B 43165 Nguyễn Thị Kim Yến 1 210993 1850 11156117NLS B 43169 Trần Thị Hải Yến 1 200593 1400 11157446NLS B 43179 Lê Thị Như ý 1 130693 1600 11170014NLS B 43189 Võ Ngọc ý 0 060293 1450 11149541NLS D1 43220 Đoàn Thị Thúy An 1 230191 1350 11128001NLS D1 43232 Nguyễn Bình An 1 290692 1400 11123085NLS D1 43248 Phạm Thị Phương An 1 170293 1450 11128002NLS D1 43250 Vũ Nguyễn Thái An 1 100993 1250 11128003NLS D1 43261 Đinh Thị Vân Anh 1 010193 1350 11123086NLS D1 43263 Đỗ Thị Kim Anh 1 120693 1400 11150026NLS D1 43282 Lê Thị Phương Anh 1 090492 1200 11173002NLS D1 43289 Nguyễn Công Anh 0 280393 1300 11135032NLS D1 43291 Nguyễn Đức Anh 0 100693 1250 11164012NLS D1 43308 Nguyễn Thị Cẩm Anh 1 240793 1400 11164013NLS D1 43313 Nguyễn Thị Mỹ Anh 1 040293 1450 11150027NLS D1 43314 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1 180393 1400 11135033NLS D1 43326 Nguyễn Thị Vân Anh 1 170393 1350 11135034NLS D1 43331 Nguyễn Thụy Hồng Anh 1 050493 1400 11135035NLS D1 43348 Trần Hoài Anh 1 280993 1500 11124069NLS D1 43350 Trần Ngọc Lan Anh 1 251193 1550 11150028NLS D1 43351 Trần Phương Anh 0 141293 1350 11150029NLS D1 43359 Trương Đoàn Tú Anh 1 221193 1750 11128004NLS D1 43360 Trương Quốc Anh 0 010193 1350 11143035NLS D1 43361 Trương Việt Anh 1 251193 1350 11123087NLS D1 43362 Ung Thụy Ngọc Anh 1 170293 1450 11123088NLS D1 43364 Võ Thị Hoàng Anh 1 200993 1200 11124158NLS D1 43365 Võ Thị Ngọc Anh 1 061293 1300 11122055NLS D1 43385 Nguyễn Thị Ngọc ánh 1 270893 1550 11123089NLS D1 43399 Nguyễn Thị Hồng Ân 1 301293 1300 11122056NLS D1 43407 Nguyễn Bá Bảo 0 120793 1700 11150030NLS D1 43411 Trần Kim Bảo 0 010693 1800 11150031NLS D1 43413 Trần Quốc Bảo 0 020393 1300 11143036NLS D1 43414 Trương Gia Bảo 0 220893 1600 11150032NLS D1 43419 Nguyễn Lê Công Bằng 0 310593 1550 11135036NLS D1 43433 Nguyễn Phương Bình 0 301293 1500 11143037NLS D1 43450 Đinh Hồng Ngọc Bích 1 080593 1450 11128005NLS D1 43451 Đỗ Thị Quỳnh Bích 1 040892 1450 11128006

Page 109: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 43452 Lê Thị Ngọc Bích 1 230893 1300 11120026NLS D1 43486 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 1 111293 1400 11135037NLS D1 43490 Nguyễn Thị Ngọc Châu 1 070493 1600 11128007NLS D1 43497 Trịnh Đức Châu 1 010393 1650 11122057NLS D1 43499 Võ Nguyễn Bảo Châu 1 150993 1700 11135038NLS D1 43510 Nguyễn Lê Mỹ Chi 1 010893 1250 11143038NLS D1 43514 Nguyễn Thị Lệ Chi 1 190593 1400 11123090NLS D1 43517 Nguyễn Vũ Diễm Chi 1 250192 1650 11122058NLS D1 43521 Trần Mai Chi 1 080193 1350 11124070NLS D1 43524 Văn Thị Thái Chi 1 040793 1450 11143039NLS D1 43542 Nguyễn Thị Kim Chung 1 091193 1550 11123091NLS D1 43545 Ngô Thị Chuyên 1 250993 1400 11122059NLS D1 43548 Đinh Chí Công 0 311093 1350 11128008NLS D1 43575 Nguyễn Tuấn Cường 0 090593 1450 11143040NLS D1 43582 Vũ Hùng Cường 0 240493 1350 11128009NLS D1 43601 Lê Thị Hồng Diễm 1 300393 1200 11128010NLS D1 43610 Phan Ngọc Diễm 1 090993 1750 11123092NLS D1 43616 Võ Thanh Diễm 1 210793 1650 11128011NLS D1 43618 Vũ Nguyễn Xuân Diễm 1 190993 1450 11128012NLS D1 43623 Nguyễn Văn Diện 0 100193 1250 11120027NLS D1 43630 Lâm Khánh Diệu 0 300388 1950 11128013NLS D1 43641 Trịnh Phan Ngọc Diệu 1 220293 1400 11124071NLS D1 43654 Hồ Thị Phương Dung 1 030793 1650 11128014NLS D1 43669 Nguyễn Thị Mỹ Dung 1 121292 1450 11164014NLS D1 43672 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 1 121093 1250 11159001NLS D1 43674 Nguyễn Thị Thùy Dung 1 260493 1300 11143041NLS D1 43679 Phan Thị Dung 1 250293 1400 11122060NLS D1 43681 Phạm Thị Dung 1 281091 1400 11128015NLS D1 43689 Trần Thị Kim Dung 1 100793 1300 11143042NLS D1 43691 Trần Thị Mỹ Dung 1 050493 1250 11128016NLS D1 43696 Võ Thị Xuân Dung 1 240893 1450 11122061NLS D1 43700 Lâm Châu Thanh Duy 1 040393 1250 11123093NLS D1 43702 Lê Hữu Duy 0 141093 1250 11122062NLS D1 43704 Lê Lữ Nhật Duy 0 031293 1850 11123094NLS D1 43708 Nguyễn Khương Duy 0 211193 1300 11120028NLS D1 43710 Nguyễn Quang Duy 0 100793 1450 11128017NLS D1 43723 Trẩn Thị Thúy Duy 1 190893 1400 11150033NLS D1 43725 Bùi Kỳ Duyên 1 160893 1500 11151012NLS D1 43733 Kiều Nguyễn Kỳ Duyên 1 041093 1350 11124072NLS D1 43734 Lê Hoàng Thụy Mỹ Duyên 1 170993 1350 11122063NLS D1 43736 Lê Thị Ngọc Duyên 1 170193 1350 11128018NLS D1 43738 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 1 020693 1350 11128019NLS D1 43750 Nguyễn Thị Thanh Duyên 1 051193 1250 11128020NLS D1 43752 Nguyễn Thị Thùy Duyên 1 260693 1450 11143043NLS D1 43755 Phạm Thị Mỹ Duyên 1 221193 1350 11122064NLS D1 43768 Vũ Thị Kỳ Duyên 1 120993 1450 11128021NLS D1 43769 Vũ Thị Thùy Duyên 1 260293 1750 11128022NLS D1 43773 Huỳnh Thanh Dũng 0 300591 1400 11123095NLS D1 43782 Nguyễn Tiến Dũng 0 290893 1450 11128023NLS D1 43784 Nguyễn Văn Dũng 0 251092 1350 11150034NLS D1 43806 Nguyễn Thị Thùy Dương 1 140893 1250 11143044

Page 110: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 43809 Nguyễn Thuỳ Dương 1 200392 1500 11135039NLS D1 43816 Trần Thị Thùy Dương 1 260393 1150 11143045NLS D1 43828 Hà Thị Hồng Đào 1 190793 1150 11122065NLS D1 43835 Nguyễn Thị Anh Đào 1 120193 1400 11122066NLS D1 43854 Bồ Tấn Đạt 0 120493 1250 11150035NLS D1 43866 Nguyễn Vũ Thành Đạt 0 270493 1600 11128024NLS D1 43877 Bùi Thị Đậm 1 150893 1300 11150036NLS D1 43927 Lê Thị Hồng Gấm 1 130992 1150 11143046NLS D1 43948 Nguyễn Thị Trúc Giang 1 090493 1500 11124073NLS D1 43954 Trần Thanh Giang 0 92 1350 11164015NLS D1 43957 Đỗ Quỳnh Giao 1 230193 1350 11128025NLS D1 43958 Ôn Huỳnh Giao 1 171093 1550 11128026NLS D1 43967 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 1 011293 1600 11124074NLS D1 43970 Phan Thị Ngọc Giàu 1 050193 1550 11124075NLS D1 43981 Đồng Thị Vũ Hà 1 110193 1200 11143047NLS D1 43994 Lê Thị Thu Hà 1 170993 1250 11150037NLS D1 43997 Nguyễn Lê Cẩm Hà 1 190493 1800 11124076NLS D1 44003 Nguyễn Thị Lệ Hà 1 260693 1250 11128027NLS D1 44012 Nguyễn Thị Thu Hà 1 261293 1450 11143048NLS D1 44013 Nguyễn Thị Thu Hà 1 140693 1600 11124077NLS D1 44014 Nguyễn Thị Thu Hà 1 010193 1400 11124078NLS D1 44020 Nguyễn Thu Hà 1 290593 1750 11124079NLS D1 44024 Trần Thị Hà 1 221293 1450 11122067NLS D1 44028 Võ Thị Thu Hà 1 180393 1250 11128028NLS D1 44034 Kiều Vĩnh Hào 0 271193 1450 11135040NLS D1 44043 Ngô Thị Hải 1 100693 1400 11123096NLS D1 44044 Nguyễn Dương Hoàng Hải 0 200493 1600 11135041NLS D1 44055 Phan Thanh Hải 0 270393 1300 11135042NLS D1 44059 Phạm Văn Hải 0 160893 1500 11124080NLS D1 44065 Vũ Duyên Hải 1 140391 1400 11150038NLS D1 44068 Đoàn Thị Mỹ Hảo 1 080693 1450 11123097NLS D1 44070 Nguyễn Thị Hảo 1 201293 1400 11135043NLS D1 44072 Phạm Thị Như Hảo 1 181293 1600 11123098NLS D1 44077 Vũ Khánh Hạ 1 100793 1550 11128029NLS D1 44083 Đỗ Thị Hạnh 1 060993 1600 11135044NLS D1 44094 Ngọc Thị Hạnh 1 110792 1250 11120029NLS D1 44100 Nguyễn Thị Hạnh 1 110893 1600 11164016NLS D1 44101 Nguyễn Thị Hạnh 1 270692 1450 11155005NLS D1 44103 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1 091093 1500 11143049NLS D1 44107 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1 280493 1450 11123099NLS D1 44117 Tạ Ngọc Hạnh 1 281293 1400 11123100NLS D1 44121 Trần Thị Mỹ Hạnh 1 250892 1250 11128030NLS D1 44126 Bùi Thị Hằng 1 250993 1300 11123101NLS D1 44127 Chu Thị Minh Hằng 1 050893 1550 11122068NLS D1 44143 Nguyễn Thị Hằng 1 030393 1550 11150039NLS D1 44145 Nguyễn Thị Kim Hằng 1 071193 1500 11128031NLS D1 44147 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1 000093 1300 11120030NLS D1 44148 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1 301193 1450 11143050NLS D1 44153 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1 201193 1350 11143051NLS D1 44154 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1 090593 1300 11122069NLS D1 44162 Phạm Thị Hằng 1 080493 1300 11123102

Page 111: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 44164 Phạm Thị Lệ Hằng 1 010693 1650 11150040NLS D1 44169 Phạm Thị Thúy Hằng 1 101193 1750 11122070NLS D1 44171 Trần Diệu Hằng 1 221093 1350 11123103NLS D1 44174 Trần Thị Kim Hằng 1 010293 1550 11135045NLS D1 44191 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1 281193 1250 11128032NLS D1 44195 Trần Thị Ngọc Hân 1 120793 1300 11150041NLS D1 44207 Phan Lê Công Hậu 0 291193 1350 11122071NLS D1 44209 Trương Thanh Hậu 0 010393 1300 11123104NLS D1 44210 Vũ Thị Hậu 1 100992 1500 11123105NLS D1 44211 Cao You Quý Hên 1 250793 1500 11159002NLS D1 44214 Lê Thị Hiên 1 110893 1250 11128033NLS D1 44221 Bùi Ngọc Hiền 1 150193 1300 11143052NLS D1 44225 Đào Thị Hiền 1 280293 1150 11143053NLS D1 44229 Đoàn Thị Xuân Hiền 1 140693 1550 11143054NLS D1 44239 Lê Thị Thanh Hiền 1 291293 1250 11173003NLS D1 44252 Nguyễn Thị Hương Hiền 1 270893 1300 11123106NLS D1 44253 Nguyễn Thị Kim Hiền 1 070592 1250 11123107NLS D1 44262 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 010192 1200 11120031NLS D1 44273 Trần Thị Hiền 1 191293 1250 11143055NLS D1 44285 Đặng Trung Hiếu 0 101292 1400 11128034NLS D1 44291 Huỳnh Minh Hiếu 0 211293 1500 11150042NLS D1 44294 Lê Trung Hiếu 0 291093 1400 11128035NLS D1 44300 Nguyễn Phương Hiếu 1 111293 1450 11124081NLS D1 44351 Lê Hữu Hoà 0 300793 1300 11128036NLS D1 44360 Đinh Thị Hoài 1 200393 1650 11123108NLS D1 44364 Nguyên Thị Hoài 1 240493 1350 11122072NLS D1 44369 Phan Như Hoài 1 210993 1550 11123109NLS D1 44376 Nguyễn Khắc Hoàn 0 151193 1500 11124082NLS D1 44403 Hà Thị Minh Hoạt 1 020693 1300 11123110NLS D1 44411 Nguyễn Thị Hòa 1 201093 1250 11143056NLS D1 44412 Phan Phạm Minh Hòa 1 020693 1400 11128037NLS D1 44423 Hoàng Thị Hồng 1 100293 1200 11143057NLS D1 44424 Lê Mỹ Hồng 1 041293 1950 11143058NLS D1 44434 Nguyễn Thúy Hồng 1 290393 1500 11121002NLS D1 44445 Võ Thị Thu Hồng 1 180893 1750 11122073NLS D1 44453 Lê Hồng Huế 1 031093 1400 11123111NLS D1 44457 Trịnh Thị Huế 1 140893 1700 11124083NLS D1 44462 Đinh Thị Ngọc Huệ 1 170993 1550 11123112NLS D1 44463 Hoàng Thi Kim Huệ 1 011193 1350 11122074NLS D1 44477 Trần Thị Kim Huệ 1 221093 1400 11143059NLS D1 44485 Đặng Quốc Huy 0 041093 1500 11143060NLS D1 44492 Nguyễn Đắc Huy 0 130693 1250 11128038NLS D1 44503 Trần Đức Huy 0 120493 1550 11122075NLS D1 44506 Trịnh Minh Huy 0 241193 1450 11122076NLS D1 44516 Đỗ Thị Huyền 1 010293 1250 11143061NLS D1 44521 Hoàng Thị Khánh Huyền 1 031293 1250 11143062NLS D1 44522 Hoàng Thị Thu Huyền 1 220893 1100 11123113NLS D1 44539 Nguyễn Ngọc Thanh Huyền 1 050893 1450 11150043NLS D1 44546 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1 280693 1550 11128039NLS D1 44555 Trần Ngọc Huyền 1 230993 1250 11164017NLS D1 44560 Trịnh Nguyễn Thu Huyền 1 030993 1300 11122077

Page 112: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 44590 Bùi Thanh Hưng 0 131292 1350 11128040NLS D1 44595 Lê Quốc Hưng 0 190893 1550 11143063NLS D1 44599 Nguyễn Kim Hưng 0 200893 1300 11128041NLS D1 44614 Đỗ Thị Hương 1 200492 1300 11128042NLS D1 44631 Lương Thị Hương 1 161092 1200 11128043NLS D1 44638 Nguyễn Thị Hương 1 190393 1350 11123114NLS D1 44642 Nguyễn Thị Hương 1 020593 1450 11122078NLS D1 44648 Nguyễn Thị Mỹ Hương 1 300993 1450 11128044NLS D1 44650 Nguyễn Thị Quế Hương 1 070793 1200 11159003NLS D1 44708 Đặng Hoàng Băng Khanh 1 190892 1200 11128045NLS D1 44728 Lê Thị Hồng Khánh 1 260393 1300 11123115NLS D1 44732 Nguyễn Quang Khánh 0 050793 1350 11124084NLS D1 44735 Phạm Thị Kim Khánh 1 121293 1650 11124085NLS D1 44744 Huỳnh Ngọc Anh Khoa 0 181292 1050 11124149NLS D1 44745 Lê Anh Khoa 0 111293 1350 11120032NLS D1 44749 Nguyễn Dương Hoàng Đăng Khoa 0 150893 1350 11164018NLS D1 44752 Nguyễn Thị Minh Khoa 1 220393 1400 11128046NLS D1 44754 Nguyễn Vũ Khoa 0 300693 1350 11143064NLS D1 44795 Lâm Đáo Kiệt 0 181193 1300 11135046NLS D1 44801 Huỳnh Thiên Kim 1 251093 1450 11120033NLS D1 44802 Lê Phạm Hoàng Kim 1 150793 1650 11128047NLS D1 44804 Nguyễn Hồng Kim 1 291293 1200 11143065NLS D1 44806 Nguyễn Thị Mỹ Kim 1 271193 1350 11128048NLS D1 44808 Phạm Thùy Phương Kim 1 011093 1400 11128049NLS D1 44813 Đoàn Thị Kỳ Kỳ 1 301093 1250 11120034NLS D1 44820 Tô Lam 1 260893 1450 11150044NLS D1 44823 Trần Thị Lam 1 280592 1200 11143066NLS D1 44827 Dương Thị Phương Lan 1 281193 1500 11124086NLS D1 44828 Dương Thị Tố Lan 1 011293 1700 11123116NLS D1 44833 Huỳnh Thị Hoàng Lan 1 030292 1450 11143067NLS D1 44838 Lương Thị Thanh Lan 1 020192 1400 11128050NLS D1 44839 Ngô Thị Lan 1 040293 1150 11120035NLS D1 44840 Nguyễn Thanh Lan 1 150493 1400 11123117NLS D1 44842 Nguyễn Thị Lan 1 151093 1400 11164019NLS D1 44845 Nguyễn Thị Hương Lan 1 150293 1250 11128051NLS D1 44846 Nguyễn Thị Ngọc Lan 1 300893 1650 11150045NLS D1 44847 Nguyễn Thị Thanh Lan 1 180593 1500 11143068NLS D1 44848 Nguyễn Thị Thúy Lan 1 010492 1250 11128052NLS D1 44853 Phạm Thị Yến Lan 1 151093 1350 11122079NLS D1 44855 Tống Thành Lan 1 020993 1250 11124087NLS D1 44856 Trần Thị Lan 1 300193 1450 11123118NLS D1 44857 Trần Thị Huyền Lan 1 281293 1250 11123119NLS D1 44868 Nguyễn Thị Thu Lành 1 270793 1300 11135047NLS D1 44877 Hoàng Ngọc Lâm 0 250893 1300 11122080NLS D1 44881 Ngô Minh Lâm 0 020593 1500 11143069NLS D1 44882 Nguyễn Bảo Lâm 0 110393 1050 11143070NLS D1 44930 Nguyễn Thị Kim Liên 1 160493 1550 11123120NLS D1 44934 Nguyễn Thị Thùy Liên 1 170993 1450 11123121NLS D1 44940 Phạm Thị Kim Liên 1 040893 1350 11150046NLS D1 44941 Trần Thị Liên 1 240493 1200 11173004NLS D1 44967 Hoàng Nguyễn Khánh Linh 1 200993 1550 11164020

Page 113: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 44975 Huỳnh Thị Thùy Linh 1 100393 1400 11128053NLS D1 44977 Lê Đắc Thuỳ Linh 1 270893 1450 11128054NLS D1 44984 Ngô Ngọc Khánh Linh 1 241293 1350 11150047NLS D1 44994 Nguyễn Thị ánh Linh 1 010393 1250 11123122NLS D1 44997 Nguyễn Thị Ngọc Linh 1 160493 1350 11135048NLS D1 45002 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 1 020693 1300 11128055NLS D1 45020 Phạm Hà Kim Linh 1 170693 1300 11122081NLS D1 45021 Phạm Mỹ Linh 1 100793 1350 11164021NLS D1 45027 Thầu Mỹ Linh 1 260793 1150 11128056NLS D1 45030 Trần Mạnh Linh 0 220293 1850 11122082NLS D1 45063 Lương Thị Kim Loan 1 050793 1500 11143071NLS D1 45066 Nguyễn Thị Hồng Loan 1 200893 1250 11128057NLS D1 45073 Phạm Thi Mỹ Loan 1 100593 1250 11128058NLS D1 45074 Trần Cẩm Loan 1 260393 1400 11128059NLS D1 45079 Trần Thị Mỹ Loan 1 160993 1500 11123123NLS D1 45088 Nguyễn Đình Long 0 210293 1450 11120036NLS D1 45095 Phạm Nguyễn Phi Long 0 180893 1450 11122083NLS D1 45104 Bùi Tuấn Lộc 0 020993 1500 11150048NLS D1 45124 Trương Nguyễn Phương Lộc 1 280391 1750 11143072NLS D1 45125 Nguyễn Đức Lợi 0 110193 1400 11151013NLS D1 45139 Nguyễn Thị Luyến 1 200293 1400 11128060NLS D1 45149 Nguyễn Thị Lương 1 070892 1300 11123124NLS D1 45154 Đậu Hoàng Ly Ly 1 020693 1450 11150049NLS D1 45185 Hoàng Thị Ngọc Mai 1 201093 1300 11124088NLS D1 45191 Ngô Thị Kim Mai 1 030893 1350 11122084NLS D1 45192 Nguyễn Hoàng ánh Mai 1 150893 1550 11128061NLS D1 45202 Phạm Thị Tuyết Mai 1 030893 1350 11124089NLS D1 45204 Trần Lê Ngọc Mai 1 101193 1500 11124090NLS D1 45242 Nguyễn Châu ánh Minh 1 150893 1350 11128062NLS D1 45292 Nguyễn Thị Thiện Mỹ 1 140193 1850 11128063NLS D1 45294 Trần Huyền Hạnh Mỹ 1 230793 1500 11122085NLS D1 45296 Võ Thị Ngọc Mỹ 1 170993 1450 11120037NLS D1 45297 Nguyễn Lê Na 1 150593 1700 11135049NLS D1 45331 Lý Thị Nga 1 120793 1300 11124091NLS D1 45363 Đinh Lê Anh Ngân 1 311092 1250 11123125NLS D1 45379 Lê Thị Phương Ngân 1 220793 1300 11135050NLS D1 45380 Lê Thị Thu Ngân 1 241293 1700 11123126NLS D1 45381 Lưu Vũ Thiên Ngân 1 141093 1500 11150050NLS D1 45385 Nguyễn Khánh Ngân 1 020293 1450 11150051NLS D1 45389 Nguyễn Thị Ngân 1 201292 1300 11128064NLS D1 45391 Nguyễn Thị Bảo Ngân 1 150293 1500 11124092NLS D1 45395 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 160593 1700 11123127NLS D1 45405 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 1 090993 1400 11122086NLS D1 45406 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 1 191293 1300 11123128NLS D1 45407 Nguyễn Thị Thu Ngân 1 261293 1250 11124093NLS D1 45422 Trần Phụng Ngân 1 150793 1300 11123129NLS D1 45433 Lại Đông Nghi 1 220792 1450 11128065NLS D1 45441 Hà Trọng Nghĩa 0 050893 1400 11151014NLS D1 45442 Lương Trọng Nghĩa 0 081093 1400 11143073NLS D1 45443 Ma Nguyễn Trọng Nghĩa 0 060793 1500 11128066NLS D1 45464 Đỗ Thị Bích Ngọc 1 200293 1550 11123130

Page 114: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 45468 Lâm Bội Ngọc 1 230593 1450 11128067NLS D1 45472 Lê Thị Như Ngọc 1 310893 1850 11164022NLS D1 45476 Lưu Thị Bích Ngọc 1 070293 1500 11122087NLS D1 45480 Nguyễn Phạm Hồng Ngọc 1 030893 1350 11150052NLS D1 45485 Nguyễn Thị Ngọc 1 170893 1300 11143074NLS D1 45487 Nguyễn Thị Ngọc 1 070692 1550 11128068NLS D1 45499 Nguyễn Thị Như Ngọc 1 170393 1250 11143075NLS D1 45502 Phan Thị Bích Ngọc 1 251193 1300 11123131NLS D1 45509 Trần Thị Hồng Ngọc 1 181193 1200 11143076NLS D1 45511 Trần Thị Minh Ngọc 1 040993 1250 11120038NLS D1 45512 Trần Thị Như Ngọc 1 170892 1550 11128069NLS D1 45513 Trịnh Thị Ngọc 1 91 1350 11128070NLS D1 45516 Vương Thị Minh Ngọc 1 200993 2100 11164023NLS D1 45519 Đàm Thị Thảo Nguyên 1 030693 1300 11150053NLS D1 45522 Hoàng Thị Thu Nguyên 1 111293 1400 11143077NLS D1 45532 Lê Thị Hạnh Nguyên 1 281293 1350 11122088NLS D1 45534 Lương Trần Đài Nguyên 1 200993 1350 11143078NLS D1 45537 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 1 071193 1350 11143079NLS D1 45543 Trần Bảo Tâm Nguyên 1 120893 1300 11128071NLS D1 45568 Lê Thị Thanh Nhàn 1 150793 1350 11122089NLS D1 45571 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1 200893 1300 11143080NLS D1 45577 Trần Thị Kim Nhàn 1 190893 1350 11123132NLS D1 45580 Ngô Hoàng Nhã 1 011293 1650 11135051NLS D1 45588 Huỳnh Anh Nhân 0 141293 1600 11128072NLS D1 45594 Nguyễn Đình Nhân 0 061293 1350 11124094NLS D1 45604 Triệu Hoàng Nhân 0 090893 1500 11135052NLS D1 45605 Võ Lê Trọng Nhân 0 110892 1350 11143081NLS D1 45607 Võ Thiện Nhân 0 280293 1250 11122090NLS D1 45612 Đỗ Quang Nhật 0 170392 1750 11150054NLS D1 45614 Kha Minh Nhật 0 090993 1350 11143082NLS D1 45617 Nguyễn Thị Nhật 1 020993 1400 11123133NLS D1 45621 Phạm Hồng Nhật 0 030493 1500 11122091NLS D1 45636 Huỳnh Thị Yến Nhi 1 011193 1350 11124095NLS D1 45637 Huỳnh Tú Nhi 1 290693 1700 11124096NLS D1 45638 Lê Thị Bé Nhi 1 010591 1250 11128073NLS D1 45640 Lê Thị Yến Nhi 1 190193 1300 11123134NLS D1 45641 Lê Thị Yến Nhi 1 180193 1400 11122092NLS D1 45642 Lê Yến Nhi 1 240693 1550 11164024NLS D1 45643 Lưu Huỳnh Nhi 1 250493 1650 11135053NLS D1 45649 Nguyễn Du Yến Nhi 1 240893 1550 11128074NLS D1 45650 Nguyễn Dương Nhi 1 250693 1650 11135054NLS D1 45654 Nguyễn Ngọc ý Nhi 1 251093 1500 11135055NLS D1 45656 Nguyễn Phạm Yến Nhi 1 130493 1350 11128075NLS D1 45657 Dương Thế Tâm 0 190793 1500 11122093NLS D1 45658 Nguyễn Phi Yến Nhi 1 050393 1550 11128076NLS D1 45665 Nguyễn Thị Thảo Nhi 1 150993 1800 11150055NLS D1 45667 Nguyễn Thị Yến Nhi 1 170593 1200 11120039NLS D1 45670 Nguyễn Thục Nhi 1 030993 1550 11128077NLS D1 45674 Phạm Hồ Yến Nhi 1 090993 1550 11123135NLS D1 45678 Phạm Vũ Tuyết Nhi 1 180393 1700 11124097NLS D1 45694 Tô Văn Nhớ 0 031292 1300 11128078

Page 115: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 45703 Đào Ngọc Tuyết Nhung 1 141093 1650 11128079NLS D1 45706 Đinh Thị Huyền Nhung 1 200693 1550 11128080NLS D1 45715 Lại Thị Ngọc Nhung 1 110492 1250 11128081NLS D1 45724 Lê Thị Tuyết Nhung 1 130592 1350 11150056NLS D1 45725 Lương Thị Tuyết Nhung 1 240393 1550 11124098NLS D1 45730 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 1 020993 1550 11122094NLS D1 45736 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 170193 1700 11150057NLS D1 45746 Phạm Thị Hồng Nhung 1 011293 1450 11124099NLS D1 45747 Phạm Thị Thùy Nhung 1 050293 1700 11128082NLS D1 45775 Hồ Ngọc Quỳnh Như 1 140493 1300 11123136NLS D1 45779 Lê Nguyễn Thoại Như 1 140293 1400 11124100NLS D1 45788 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1 190593 1300 11122095NLS D1 45798 Phạm Thị Hà Như 1 030893 1700 11143083NLS D1 45802 Trần Lại Như Như 1 140393 1500 11124101NLS D1 45806 Trần Thị Quỳnh Như 1 250293 1700 11124102NLS D1 45827 Nguyễn So Ni 0 200793 1200 11143084NLS D1 45843 Đào Thị Hoàng Oanh 1 100593 1400 11122096NLS D1 45909 Huỳnh Xinh Phi 1 000093 1400 11150058NLS D1 45914 Nguyễn Minh Hải Phi 0 141092 1500 11124103NLS D1 45923 Nguyễn Thanh Phong 0 160793 1300 11124104NLS D1 45930 Nguyễn Xuân Phú 0 191193 1550 11123137NLS D1 45931 Phan Thanh Phú 0 120993 1500 11164025NLS D1 45937 Dư Thị Mỹ Phúc 1 240293 1300 11123138NLS D1 45940 Đường Thế Phúc 0 110493 1550 11164026NLS D1 45942 Huỳnh Tấn Phúc 0 140793 1250 11143085NLS D1 45950 Nguyễn Thị Phúc 1 201293 1200 11124159NLS D1 45960 Trương Tấn Phúc 0 130593 1650 11164027NLS D1 45976 Trần Thị Kim Phụng 1 150993 1350 11150059NLS D1 45977 Bùi Lan Phương 1 200193 1950 11150060NLS D1 45979 Bùi Thị Thanh Phương 1 040593 1300 11120040NLS D1 45984 Đào Uyên Phương 1 100893 1450 11164045NLS D1 45990 Đỗ Hồng Phương 0 250293 1550 11135056NLS D1 45994 Hòang Thị Tuyết Phương 1 090493 1450 11123211NLS D1 46000 Lê Hoài Minh Phương 1 170591 1300 11120041NLS D1 46010 Lý Thị Trúc Phương 1 060593 1500 11150061NLS D1 46015 Nguyễn Duy Phương 0 210593 1250 11164028NLS D1 46024 Nguyễn Thái Phương 0 210593 1400 11122097NLS D1 46034 Nguyễn Thị Lệ Phương 1 120293 1250 11123139NLS D1 46035 Nguyễn Thị Mai Phương 1 200793 1300 11123140NLS D1 46039 Nguyễn Thị Thanh Phương 1 151293 1450 11124105NLS D1 46047 Phan Thị Phương 1 120693 1300 11122098NLS D1 46052 Tăng Thị Hà Phương 1 090992 1200 11128083NLS D1 46058 Trần Thị Hà Phương 1 250393 1400 11122099NLS D1 46063 Trương Thị Liên Phương 1 130393 1250 11143086NLS D1 46065 Võ Thị Mỹ Phương 1 270893 1950 11122100NLS D1 46070 Lâm Thiên Phước 0 150193 1700 11150062NLS D1 46077 Bùi Lê Bích Phượng 1 051093 1450 11150063NLS D1 46083 Đoàn Thị Kim Phượng 1 010893 1500 11121003NLS D1 46087 Huỳnh Thị Tuyết Phượng 1 191193 1450 11128084NLS D1 46090 Mai Thị Phượng 1 101292 1200 11143087NLS D1 46093 Ngô Thị Kim Phượng 1 92 1250 11124106

Page 116: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 46132 Ngô Minh Quân 0 170293 1350 11123141NLS D1 46133 Ngô Thiệu Quân 0 081293 1350 11124107NLS D1 46141 Trần Hoàng Quân 0 220393 1750 11128085NLS D1 46163 Đoàn Thị Ngọc Quyên 1 300993 1350 11122101NLS D1 46174 Nguyễn Thị Mai Quyên 1 111293 1300 11123142NLS D1 46175 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 1 181193 1450 11122102NLS D1 46188 Võ Thị ái Quyên 1 120493 1350 11124108NLS D1 46189 Đặng Thị Quyền 1 200693 1400 11150064NLS D1 46190 Nguyễn Thế Quyền 0 070392 1300 11143088NLS D1 46194 Đoàn Ngọc Trúc Quỳnh 1 130493 1400 11128086NLS D1 46203 Lê Thị Quỳnh 1 240892 1400 11124109NLS D1 46208 Nguyễn Như Quỳnh 0 090678 1400 11122103NLS D1 46213 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 1 240493 1500 11128087NLS D1 46246 Nguyễn Thanh Sang 0 050993 1450 11122104NLS D1 46255 Nguyễn Thị Sâm 1 120292 1200 11143089NLS D1 46266 Đinh Thanh Sơn 0 240292 1250 11150065NLS D1 46274 Nguyễn Đăng Sơn 0 071093 1450 11128088NLS D1 46287 Đặng Thị Thúy Sương 1 151293 1250 11128089NLS D1 46314 Võ Thị Tạo 1 100193 1350 11122105NLS D1 46327 Lê Minh Tâm 1 160793 1300 11128090NLS D1 46330 Lê Thị Thanh Tâm 1 020293 1550 11173005NLS D1 46335 Nguyễn Minh Tâm 0 280193 1350 11135057NLS D1 46336 Nguyễn Phú Tâm 0 270693 1450 11123143NLS D1 46340 Nguyễn Thị Tâm 1 150493 1300 11123144NLS D1 46344 Nguyễn Thị Minh Tâm 1 120993 1800 11143090NLS D1 46346 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 151193 1300 11143091NLS D1 46358 Trần Thanh Thanh Tâm 1 260593 1400 11135058NLS D1 46393 Đinh Bá Thanh 0 240993 1550 11128091NLS D1 46405 Lê Thị Thanh 1 051289 1200 11124160NLS D1 46412 Nguyễn Giang Thanh 1 101092 1500 11128092NLS D1 46423 Nguyễn Thị Thanh 1 100493 1350 11122106NLS D1 46426 Nguyễn Thị Thanh 1 200693 1300 11151015NLS D1 46432 Nguyễn Thị Thu Thanh 1 020693 1250 11128093NLS D1 46434 Nguyễn Thị út Thanh 1 150293 1400 11135059NLS D1 46443 Tống Ngọc Hồng Thanh 1 180493 1350 11122107NLS D1 46446 Trần Hoàng Thanh 0 091093 1400 11164029NLS D1 46469 Nguyễn Thị Thành 1 060493 1200 11143092NLS D1 46490 Đỗ Phương Thảo 1 111292 1600 11123145NLS D1 46501 Huỳnh Châu Phương Thảo 1 230993 1650 11135060NLS D1 46518 Lê Thị Phương Thảo 1 290693 1450 11123146NLS D1 46523 Lương Thị Xuân Thảo 1 250393 1500 11122108NLS D1 46533 Nguyễn Ngọc Thảo 1 190993 1300 11143093NLS D1 46535 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 1 310893 1450 11122109NLS D1 46539 Nguyễn Phương Thảo 1 051193 1250 11150066NLS D1 46580 Phan Thị Phương Thảo 1 070793 1400 11122110NLS D1 46582 Phạm Thị Phương Thảo 1 080893 1300 11143094NLS D1 46586 Phạm Thị Thu Thảo 1 100292 1350 11123147NLS D1 46591 Trần Ngọc Phương Thảo 1 131293 1350 11143095NLS D1 46604 Trịnh Thị Thu Thảo 1 000093 1450 11143096NLS D1 46609 Võ Thị Thu Thảo 1 070193 1250 11143097NLS D1 46622 Phạm Quốc Thái 0 050493 1350 11122111

Page 117: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 46624 Trần Quốc Thái 0 121093 1550 11122112NLS D1 46635 Ngô Ngọc Thắm 1 281293 1150 11143098NLS D1 46651 Nguyễn Quốc Thắng 0 131193 1300 11128094NLS D1 46657 Nguyễn Thị Ngọc Thẩm 1 110893 1200 11120042NLS D1 46658 Phạm Thị Như Thấm 1 020993 1300 11120043NLS D1 46666 Mai Thị Tú Thi 1 281293 1600 11123148NLS D1 46667 Nguyễn Bảo Thi 1 091193 1550 11150067NLS D1 46678 Trần Thị Kiều Thi 1 200493 1250 11122113NLS D1 46682 Lê Văn Thiết 0 161092 1250 11120044NLS D1 46694 Nguyễn Thị Thiệu 1 050293 1450 11123149NLS D1 46697 Thị Thỉ 1 92 1000 11121004NLS D1 46720 Trần Xuân Thịnh 0 230493 1500 11151016NLS D1 46722 Võ Quốc Thịnh 0 100393 1400 11135061NLS D1 46739 Huỳnh Thị Thoại 1 010193 1300 11120045NLS D1 46742 Trần Đức Thọ 0 121093 1400 11150068NLS D1 46743 Đặng Thị Ngọc Thọi 1 271292 1150 11122114NLS D1 46747 Nguyễn Trung Thông 0 030593 1250 11121005NLS D1 46753 Hồ Thị Thơ 1 120193 1450 11123150NLS D1 46759 Trần Thị Anh Thơ 1 041193 1700 11123151NLS D1 46762 Trần Thị Như Thơ 1 211093 1400 11128095NLS D1 46770 Cao Thị Lệ Thu 1 100593 1350 11143099NLS D1 46775 Đỗ Ngọc Yến Thu 1 090193 1450 11135062NLS D1 46777 Hoàng Thị Kim Thu 1 041192 1600 11128096NLS D1 46784 Nguyễn Ngọc Diễm Thu 1 030193 1350 11123152NLS D1 46786 Nguyễn Thị Thu 1 220593 1250 11143100NLS D1 46789 Nguyễn Thị Thu 1 170493 1350 11122115NLS D1 46800 Phạm Thị Minh Thu 1 161193 1500 11123153NLS D1 46802 Trương Thị Thu 1 100893 1100 11120046NLS D1 46816 Lê Đan Thuỳ 1 140791 1400 11143101NLS D1 46828 Nguyễn Thị Lệ Thuỷ 1 250593 1550 11124110NLS D1 46829 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 1 041293 1550 11135063NLS D1 46830 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 1 280693 1450 11164030NLS D1 46839 Đỗ Thị Cẩm Thuý 1 190493 1500 11123154NLS D1 46841 Hồ Thị Thuý 1 010693 1700 11128097NLS D1 46845 Hà Thị Thanh Thùy 1 240193 1250 11122116NLS D1 46856 Võ Huỳnh Quyên Thùy 1 211193 1300 11143102NLS D1 46858 Dương Quý Thủy 1 240193 1550 11135064NLS D1 46864 Huỳnh Trương Thanh Thủy 1 070693 1400 11124111NLS D1 46875 Nguyễn Thị Kim Thủy 1 131093 1350 11123155NLS D1 46878 Phan Hồng Thủy 0 160293 1500 11128098NLS D1 46892 Đào Thị Phương Thúy 1 270893 1350 11150069NLS D1 46906 Phan Huỳnh Nguyễn Minh Thúy 1 161092 1350 11123156NLS D1 46907 Phạm Lê Thanh Thúy 1 060793 1450 11164031NLS D1 46916 Phạm Đoan Thụy 1 270593 1500 11123157NLS D1 46927 Lê Anh Thư 1 291293 1500 11135065NLS D1 46928 Lê Ngọc Anh Thư 1 220893 1700 11150070NLS D1 46934 Nguyễn Anh Thư 1 111293 1400 11128099NLS D1 46941 Nguyễn Thị Kim Thư 1 311293 1250 11128100NLS D1 46945 Phạm Đan Thư 1 141093 1300 11143103NLS D1 46947 Phạm Thị Thư 1 180192 1200 11121006NLS D1 46952 Trần Thị Hồng Thư 1 090393 1500 11150071

Page 118: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 46954 Đinh Nguyễn Hoài Thương 1 290693 1150 11143104NLS D1 46962 Ngô Thị Thương 1 070492 1250 11128131NLS D1 46968 Nguyễn Ngọc Thương 0 200893 1400 11164032NLS D1 46986 Hồ Hải Thượng 0 170893 1250 11151017NLS D1 46992 Huỳnh Ngọc Mai Thy 1 250693 1200 11120047NLS D1 46999 Nguyễn Thị Ngọc Thy 1 250693 1300 11128101NLS D1 47001 Đặng Thị Cẩm Tiên 1 170393 1450 11150072NLS D1 47023 Nguyễn Thị Thủy Tiên 1 100393 1300 11124112NLS D1 47028 Phạm Đoàn Minh Tiên 1 100593 1250 11164033NLS D1 47029 Phạm Giang Thủy Tiên 1 011093 1400 11150073NLS D1 47030 Phạm Thị Hà Tiên 1 180193 1250 11143105NLS D1 47038 Trần Thị Thủy Tiên 1 300893 1400 11135066NLS D1 47040 Trần Thùy Tiên 1 160793 1450 11128102NLS D1 47049 Bùi Minh Tiến 1 170793 1250 11123158NLS D1 47059 Nguyễn Hữu Tiến 0 091293 1450 11120048NLS D1 47067 Tăng Minh Hiệp 0 100793 1450 11135067NLS D1 47088 Ngô Ngọc Toàn 0 170293 1350 11143106NLS D1 47090 Nguyễn Sĩ Toàn 0 310593 1700 11124113NLS D1 47104 Bùi Minh Trang 1 220993 1400 11143107NLS D1 47125 Huỳnh Vũ Minh Trang 1 100293 1300 11128103NLS D1 47133 Lê Thị Huyền Trang 1 190393 1400 11135068NLS D1 47145 Lê Thùy Trang 1 240893 1350 11122117NLS D1 47149 Mai Thuỳ Trang 1 030993 1300 11124114NLS D1 47158 Nguyễn Huyền Trang 1 260593 1250 11143108NLS D1 47162 Nguyễn Thái Hồng Trang 1 170893 1250 11143109NLS D1 47167 Nguyễn Thị Trang 1 200293 1300 11143110NLS D1 47178 Nguyễn Thị Mai Trang 1 190393 1500 11123159NLS D1 47180 Nguyễn Thị Ngọc Trang 1 030993 1300 11123160NLS D1 47184 Nguyễn Thị Thiên Trang 1 151093 1500 11135069NLS D1 47196 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 1 060993 1150 11143111NLS D1 47206 Phạm Minh Trang 1 031193 1350 11123161NLS D1 47211 Phạm Thị Đoan Trang 1 130193 1350 11135070NLS D1 47213 Phạm Thị Thanh Trang 1 161093 1600 11128104NLS D1 47216 Thái Hồng Xuân Trang 1 260593 1500 11124115NLS D1 47219 Trần Ngọc Mai Trang 1 211192 1550 11150074NLS D1 47221 Trần Thị Trang 1 201093 1250 11128105NLS D1 47224 Trần Thị Huyền Trang 1 240193 1850 11123162NLS D1 47226 Trần Thị Huyền Trang 1 020993 1250 11123163NLS D1 47227 Trần Thị Huyền Trang 1 121193 1200 11120049NLS D1 47231 Trần Thị Thảo Trang 1 050993 1550 11122118NLS D1 47233 Trần Thị Thu Trang 1 060793 1300 11143112NLS D1 47243 Từ Thị Khánh Trang 1 080693 1500 11123164NLS D1 47246 Võ Thị Diễm Trang 1 230993 1600 11162001NLS D1 47248 Võ Thị Thùy Trang 1 140293 1600 11150075NLS D1 47251 Vũ Thị Thiên Trang 1 250593 1400 11128106NLS D1 47263 Đặng Thị Bích Trâm 1 080893 1450 11122119NLS D1 47264 Đặng Trần Thùy Trâm 1 060793 1600 11122120NLS D1 47274 Lê Thị Ngọc Trâm 1 230393 1150 11143113NLS D1 47285 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 1 251093 1750 11164034NLS D1 47291 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 1 93 1400 11164035NLS D1 47301 Tạ Thị Ngọc Trâm 1 200893 1400 11123165

Page 119: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 47304 Vũ Thị Thanh Trâm 1 200793 1350 11123166NLS D1 47312 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trân 1 260593 1950 11128107NLS D1 47315 Tạ Ngọc Bảo Trân 1 130193 1350 11124116NLS D1 47317 Trần Thị Bảo Trân 1 150493 1350 11150076NLS D1 47328 Cao Phan Diễm Trinh 1 030293 1350 11135071NLS D1 47333 Hà Thị Mai Trinh 1 111193 1350 11124117NLS D1 47337 Lê Thị Mộng Trinh 1 010293 1200 11121007NLS D1 47338 Lương Thị Kiều Trinh 1 301193 1750 11128108NLS D1 47339 Lưu Thùy Trinh 1 111292 1550 11128109NLS D1 47341 Nguyễn Thái Thị Diễm Trinh 1 060693 1650 11128110NLS D1 47355 Nguyễn Thị Thùy Trinh 1 261193 1300 11124161NLS D1 47394 Phạm Minh Trí 0 171093 1350 11120050NLS D1 47399 Dương Văn Trọng 0 280293 1400 11150077NLS D1 47408 Nguuyễn Văn Trung 0 250693 1250 11120051NLS D1 47410 Nguyễn Bảo Trung 0 080593 1350 11150078NLS D1 47426 Nguyễn Thụy Phương Truyền 1 250693 1350 11128111NLS D1 47429 Đào Duy Thanh Trúc 1 050193 1450 11124118NLS D1 47430 Đặng Thanh Trúc 1 010193 1600 11150079NLS D1 47465 Vũ Thị Kim Trúc 1 220893 1300 11128112NLS D1 47486 Nguyễn Anh Tuấn 0 100593 1300 11150080NLS D1 47487 Nguyễn Duy Tuấn 0 280393 1350 11122121NLS D1 47495 Nguyễn Trương Linh Tuấn 0 260993 1600 11135072NLS D1 47501 Phạm Thanh Tuấn 0 101192 1450 11164036NLS D1 47515 Nguyễn An Tuyên 0 140493 1300 11150081NLS D1 47533 Lều Thị Tuyền 1 251093 1300 11128113NLS D1 47548 Nguyễn Thị Thu Tuyền 1 221093 1300 11143114NLS D1 47551 Phạm Ngọc Tuyền 1 200193 1500 11128114NLS D1 47572 Hồ Thị Minh Tuyết 1 100793 1200 11143115NLS D1 47573 Lê Thị Tuyết 1 120193 1250 11143116NLS D1 47582 Nguyễn Thị ánh Tuyết 1 251093 1350 11164037NLS D1 47590 Nguyễn Thị Hồng Tuyết 1 020693 1250 11164038NLS D1 47597 Bùi Kim Tùng 0 150893 1300 11122122NLS D1 47612 Lê Thanh Tú 1 190793 1450 11128115NLS D1 47613 Lê Thị Tú 1 080693 1450 11122123NLS D1 47634 Võ Thanh Tú 0 260693 1350 11135073NLS D1 47660 Nguyễn Thị Bảo Uyên 1 210893 1400 11122124NLS D1 47670 Dương Trường Văn 0 161093 1900 11143117NLS D1 47681 Đinh Phạm Thanh Vân 1 231193 1350 11128116NLS D1 47687 Hồ Thị Tuyết Vân 1 160593 1500 11122125NLS D1 47688 Huỳnh Thị Bích Vân 1 060893 1400 11150082NLS D1 47702 Nguyễn Thị Bích Vân 1 111093 1300 11128117NLS D1 47703 Nguyễn Thị Bích Vân 1 010693 1450 11123167NLS D1 47724 Trần Thị Kim Vân 1 210893 1300 11151018NLS D1 47734 Điều Thị Tường Vi 1 161093 1450 11122126NLS D1 47736 Hà Lê Tường Vi 1 030893 1600 11128118NLS D1 47743 Mai Đỗ Tường Vi 1 010693 1600 11123168NLS D1 47749 Nguyễn Thị Tường Vi 1 130293 1400 11159004NLS D1 47781 Nguyễn Thị Kim Voanh 1 120893 1300 11122127NLS D1 47782 Phạm Thị Vóc 1 100993 1250 11143118NLS D1 47789 Chu Nhuận Vũ 0 151193 1650 11135074NLS D1 47791 Hoàng Xuân Hồng Vũ 0 251292 1600 11162002

Page 120: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 47795 Lê Vũ 0 040992 1500 11143119NLS D1 47796 Lê Võ Ngọc Vũ 0 141192 1350 11124119NLS D1 47798 Nguyễn Anh Vũ 0 200193 1600 11135075NLS D1 47805 Phạm Vũ 0 270493 1550 11135076NLS D1 47812 Đặng Hoàng Vương 0 070993 1700 11128119NLS D1 47831 Nguyễn Minh Vy 1 290793 2000 11150083NLS D1 47845 Tống Thùy Xuân Vy 1 161193 1750 11135077NLS D1 47847 Trần Thị Thanh Vy 1 281293 1550 11128120NLS D1 47855 Xaridahs 1 230993 1400 11122128NLS D1 47882 Nguyễn Hàm Yên 1 060892 1350 11122129NLS D1 47899 Lê Thị Kim Yến 1 030493 1400 11128121NLS D1 47916 Phan Thị Yến 1 201293 1350 11143120NLS D1 47921 Tô Thị Hoàng Yến 1 270393 1750 11150084NLS D1 47944 Nguyễn Thị Thanh An 1 300393 1650 11143121NLS D1 47956 Đào Thị Thanh Chung 1 140192 1150 11143122NLS D1 47963 Nguyễn Hạnh Dung 1 260793 1400 11123169NLS D1 47968 Nguyễn Trương Kỳ Duyên 1 250493 1400 11164039NLS D1 47970 Lê Văn Phước Đặng 0 020293 1350 11124120NLS D1 47971 Nguyễn Tòan Em 0 090293 1500 11124121NLS D1 47974 Nguyễn Thị Thu Hà 1 171293 1250 11164040NLS D1 47986 Võ Thị Hiền 1 190293 1300 11150085NLS D1 47991 Trần Quốc Hiệp 0 220893 1400 11150086NLS D1 47995 Đặng Hồng Huế 1 160593 1400 11122130NLS D1 47997 Dương Thế Huy 0 101193 1500 11124122NLS D1 48001 Quách Thu Hương 1 280393 1200 11143123NLS D1 48004 Trần Đăng Khoa 0 111193 1200 11121008NLS D1 48014 Nguyễn Thị Quỳnh Loan 1 240993 1450 11164041NLS D1 48015 Nguyễn Thị Thùy Loan 1 250792 1250 11128122NLS D1 48025 Nguyễn Thị Kiều Mi 1 251293 1500 11143124NLS D1 48029 Phạm Thị Diễm My 1 210393 1250 11143125NLS D1 48030 Lưu Ngọc Mỹ 1 060992 1250 11143126NLS D1 48035 Hùynh Yến Ngọc 1 110493 1450 11124123NLS D1 48036 Lê Mỹ Ngọc 1 180693 1550 11151019NLS D1 48037 Nguyễn Phước Nguyên Ngọc 0 050893 1150 11121009NLS D1 48053 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 1 010293 1350 11122131NLS D1 48058 Tô Yến Oanh 1 190593 1300 11150087NLS D1 48064 Phan Diễm Phúc 1 231193 1250 11143127NLS D1 48065 Võ Thị Lan Phụng 1 010193 1250 11124124NLS D1 48067 Phạm Nguyệt Phương 1 280493 1350 11143128NLS D1 48070 Nguyễn Văn Rasin 0 030593 1400 11124125NLS D1 48080 Lê Phương Thảo 1 300393 1400 11143129NLS D1 48088 Nguyễn Thị Diệu Thu 1 230193 1350 11123170NLS D1 48091 Võ Diễm Thúy 1 220493 1800 11128123NLS D1 48099 Nguyễn Thị Kiều Tiên 1 270393 1150 11143130NLS D1 48105 Hồ Kiều Trang 1 270593 1200 11143131NLS D1 48108 Trương Diễm Trang 1 220392 1350 11143132NLS D1 48110 Dương Bảo Trân 1 230993 1350 11124126NLS D1 48111 Nguyễn Thị Huyền Trân 1 150192 1450 11150088NLS D1 48114 Võ Thị Diễm Trinh 1 190993 1500 11122132NLS D1 48115 Nguyễn Minh Trí 0 260693 1200 11155006NLS D1 48118 Nguyễn Việt Trung 0 240593 1400 11122133

Page 121: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 48137 Trương Hồng Yến 1 240693 1750 11143133NLS D1 48138 Nguyễn Như ý 1 010392 1300 11123171NLS D1 48140 Võ Thị Thuý An 1 160693 1300 11124127NLS D1 48141 Huỳnh Phương Anh 1 311293 1450 11173006NLS D1 48144 Nguyễn Nhật Anh 0 141293 1350 11143134NLS D1 48160 Đinh Thị Bình 1 300693 1250 11143135NLS D1 48188 Huỳnh Thị Diễm 1 200893 1500 11123172NLS D1 48189 Nguyễn Thị ái Diễm 1 260793 1350 11120052NLS D1 48197 Nguyễn Thị Thanh Diệu 1 091293 1350 11128124NLS D1 48198 Nguyễn Thị Doanh 1 200393 1250 11143136NLS D1 48216 Đoàn Thị Mỹ Duyên 1 250592 1450 11123212NLS D1 48217 Đỗ Thỵ Mỹ Duyên 1 121293 1450 11128125NLS D1 48239 Lê Phương Giang 1 270293 1300 11162003NLS D1 48249 Võ Thị Thu Hà 1 041093 1250 11128126NLS D1 48258 Huỳnh Thị Hảo 1 150293 1300 11122134NLS D1 48260 Nguyễn Thị Thanh Hảo 1 270793 1100 11124150NLS D1 48264 Phạm Thị Hạnh 1 230892 1100 11124151NLS D1 48267 Lê Thị Thanh Hằng 1 021293 1350 11143137NLS D1 48270 Võ Thị Lệ Hằng 1 061093 1300 11123197NLS D1 48271 Hà Thị Hồng Hân 1 190193 1500 11122135NLS D1 48272 Phan Thị Thu Hân 1 020893 1400 11123173NLS D1 48281 Đỗ Thị Hiền 1 051092 1400 11150089NLS D1 48286 Huỳnh Thị Diệu Hiếu 1 210993 1000 11123198NLS D1 48296 Võ Hoàng Hiệp 0 100393 1500 11122136NLS D1 48306 Đặng Thị Hòa 1 020493 1350 11122137NLS D1 48307 Nông Thị Học 1 080592 0800 11123199NLS D1 48332 Lý Thị Thanh Hương 1 210893 1300 11135078NLS D1 48344 Pham Viết Kiên 0 280393 1050 11123200NLS D1 48373 Huỳnh Ngọc Liếng 1 060993 1500 11150090NLS D1 48395 Huỳnh Hải Ly 1 140693 1050 11123201NLS D1 48396 Lương Thị Bích Ly 1 150793 1300 11150091NLS D1 48407 Diệp Thị Thế Mai 1 190993 1400 11128127NLS D1 48409 Phạm Thị Tuyết Mai 1 131093 1300 11123174NLS D1 48419 Huỳnh Hải My 1 270492 1050 11123202NLS D1 48428 Nguyễn Thị Bích Nga 1 201293 1250 11124128NLS D1 48436 Đỗ Thị Kim Ngân 1 171193 1400 11150092NLS D1 48438 Lê Ngô Kiều Ngân 1 260793 1600 11150093NLS D1 48439 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 260693 1450 11123175NLS D1 48443 Trần Thị Mỹ Ngân 1 060993 1100 11124152NLS D1 48451 Trần Thị Ngọc 1 030493 1050 11123203NLS D1 48452 Trần Thị ánh Ngọc 1 070693 1300 11123204NLS D1 48455 Phạm Thái Nguyên 0 130193 1500 11150094NLS D1 48457 Tăng Thị Nguyên 1 181293 1250 11122138NLS D1 48461 Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt 1 250993 1200 11143138NLS D1 48464 Trần Thị Nhàn 1 160393 1450 11150095NLS D1 48476 Lương Thị ý Nhi 1 081293 1300 11123176NLS D1 48486 Trương Phương Nhi 1 250493 1300 11135079NLS D1 48499 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như 1 091293 1350 11122139NLS D1 48501 Trần Thị Nhựt 1 210693 1250 11143139NLS D1 48502 Nguyễn Thị Hồng Ni 1 011093 1000 11123205NLS D1 48523 Nguyễn Thị Hoài Phú 1 030693 1450 11143140

Page 122: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NV1 NĂM 2011 ng i m Mã …1).pdf · 2011. 8. 25. · Trường KhốiSố báo danh Họ tên phái ngày sinh Tổng điểm Mã số SV NLS

NLS D1 48530 Võ Thị Diễm Phúc 1 161093 1300 11123177NLS D1 48537 Huỳnh Thị Bích Phương 1 280693 1600 11150096NLS D1 48538 Lê Anh Phương 1 080893 1300 11123178NLS D1 48543 Lý Thị Thanh Phương 1 100593 1000 11124153NLS D1 48553 Pyưn 1 200693 0850 11124154NLS D1 48586 Lý Tố Sen 1 080593 1300 11123179NLS D1 48600 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 280593 1500 11123180NLS D1 48617 Huỳnh Thị Phương Thảo 1 050393 1350 11150097NLS D1 48630 Nguyễn Thu Thảo 1 280993 1350 11122140NLS D1 48634 Trần Thị Minh Thảo 1 230393 1400 11123181NLS D1 48640 Võ Thị Hồng Thắm 1 120593 1350 11120053NLS D1 48648 Nguyễn Thị Ngọc Thiệu 1 101093 1300 11164042NLS D1 48659 Lê Thị Thơ 1 161293 1250 11128128NLS D1 48662 Đặng Thị Hoài Thu 1 090793 0900 11123206NLS D1 48666 Nguyễn Thị Thu 1 240293 1200 11122141NLS D1 48668 Nguyễn Thị Cẩm Thu 1 241093 1400 11123182NLS D1 48677 Quách Minh Thuỷ 1 270593 1350 11123183NLS D1 48680 Huỳnh Thị Thanh Thuý 1 101292 1300 11128129NLS D1 48681 Lê Thị Thu Thuý 1 060493 1400 11164043NLS D1 48689 Nguyễn Thị Hồng Thư 1 130193 1150 11143141NLS D1 48690 Bùi Thị Thanh Thương 1 240293 1400 11124129NLS D1 48692 Hà Thị Tuyết Thương 1 090693 1100 11124155NLS D1 48696 Nguyễn Thị Thương Thương 1 090692 1250 11121010NLS D1 48697 Nguyễn Thị Tình Thương 1 190693 1300 11128130NLS D1 48698 Trần Thị Hoài Thương 1 210393 1550 11122142NLS D1 48699 Trần Thị Thu Thường 1 210693 1400 11123184NLS D1 48701 Bùi Thị Xuân Thưởng 1 160593 1600 11120054NLS D1 48710 Trương Sĩ Tiến 0 110593 1300 11122143NLS D1 48712 Nguyễn Thị Tình 1 161193 1300 11122144NLS D1 48729 Trần Thị Kiều Trang 1 200593 1500 11143142NLS D1 48734 Ngô Thị Huyền Trâm 1 150893 1350 11164044NLS D1 48739 Trương Thị Hồng Trầm 1 110192 1750 11123185NLS D1 48741 Đoàn NgọcThuỳ Trinh 1 171293 1000 11123207NLS D1 48742 Lê Thị Mỹ Trinh 1 180893 1250 11143143NLS D1 48745 Phan Thị Mỹ Trinh 1 160893 1700 11123186NLS D1 48748 Trần Thị Tuyết Trinh 1 180493 1000 11123208NLS D1 48751 Nguyễn Hoàng Trí 0 030193 1100 11124156NLS D1 48774 Nguyễn Thị Tuyền 1 090293 1350 11124130NLS D1 48775 Nguyễn Thị Kim Tuyền 1 280493 1450 11143144NLS D1 48793 Ưk 0 220693 1000 11124157NLS D1 48795 Nguyễn Vạn 0 080693 1400 11124131NLS D1 48804 Phạm Anh Vi 0 120793 1600 11143145NLS D1 48820 Đặng Kiều Thuý Vy 1 150193 1350 11143146NLS D1 48824 Trần Thị Toàn Vy 1 150993 1350 11122145NLS D1 48829 Nguyễn Thuý Xuyên 1 300193 1350 11123187NLS D1 48838 Trần Thị Như ý 1 200892 0900 11123209NLS D1 48839 Trần Thụy Như ý 1 071193 1450 11150098NLS D3 48847 Lê Kim Khánh 1 110993 1400 11159005NLS D3 48848 Võ Thị Mỹ Kiều 1 260192 1400 11159006NLS D3 48849 Hoàng Hải Ngân 1 031293 1400 11159007NLS D3 48850 Nguyễn Đoàn Tố Uyên 1 110393 2000 11159008