18
STT Mã số sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp 1 1454020117 Bùi Minh Nhựt Nam 12/11/1996 KQ14B 2 1451080031 Lê Quý Kiệt Nam 02/06/1996 CK14A 3 1451080064 Dương Minh Trung Nam 22/02/1996 AM14 4 1451080002 Trần Xuân Bách Nam 03/10/1996 CK14A 5 1451080020 Nguyễn Phi Hùng Nam 13/12/1996 CK14A 6 1451080044 Đào Văn Phúc Nam 17/07/1996 CK14A 7 1451080039 Nguyễn Văn Năm Nam 05/10/1996 AM14 8 1451080015 Lê Đức Đạo Nam 11/10/1996 CK14A 9 1451080006 Nguyễn Duy Ban Nam 28/02/1996 CK14A 10 1451080029 Võ Đức Khánh Nam 04/08/1996 CK14A 11 1451080016 Trần Văn Đạt Nam 10/02/1996 CK14A 12 1451080004 Trương Văn Bình Nam 04/06/1996 CK14A 13 1451080008 Huỳnh Xuân Cường Nam 25/04/1996 AM14 14 1451080037 Võ Minh Luân Nam 24/09/1996 CK14A 15 1451080018 Lê Ngọc Hải Nam 02/12/1996 CK14A 16 1451080053 Trịnh Công Tây Nam 22/01/1996 CK14A 17 1451080067 Trần Ngọc Tuyền Nam 05/11/1996 AM14 18 1451080024 Nguyễn Thanh Hiếu Nam 10/04/1996 CK14A 19 1451080021 Võ Mạnh Hùng Nam 30/06/1996 CK14A 20 1451080061 Phạm Văn Toản Nam 20/07/1996 CK14A 21 1451080054 Đặng Công Thành Nam 04/09/1996 AM14 22 1451080056 Nguyễn Phúc Thịnh Nam 29/07/1996 CK14A 23 1451080014 Nguyễn Anh Duy Nam 12/04/1996 CK14A 24 1451080032 Trần Hữu Lộc Nam 02/03/1996 CK14A 25 1451080041 Bùi Quang Nghị Nam 20/02/1996 CK14A 26 1451080035 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 05/07/1996 AM14 27 1451080007 Đồng Thành Công Nam 01/10/1996 CK14A 28 1451080030 Trương Công Khanh Nam 10/01/1996 AM14 29 1451080009 Lê Văn Quốc Cường Nam 01/01/1996 CK14A DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 2013 - 2014 CHƯA NHẬN CHỨNG CHỈ GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH ... ky 2 nam hoc 2017 - 2018... · sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH ... ky 2 nam hoc 2017 - 2018... · sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp

STTMã số

sinh viênHọ Tên

Giới

tínhNgày sinh Mã lớp

1 1454020117 Bùi Minh Nhựt Nam 12/11/1996 KQ14B

2 1451080031 Lê Quý Kiệt Nam 02/06/1996 CK14A

3 1451080064 Dương Minh Trung Nam 22/02/1996 AM14

4 1451080002 Trần Xuân Bách Nam 03/10/1996 CK14A

5 1451080020 Nguyễn Phi Hùng Nam 13/12/1996 CK14A

6 1451080044 Đào Văn Phúc Nam 17/07/1996 CK14A

7 1451080039 Nguyễn Văn Năm Nam 05/10/1996 AM14

8 1451080015 Lê Đức Đạo Nam 11/10/1996 CK14A

9 1451080006 Nguyễn Duy Ban Nam 28/02/1996 CK14A

10 1451080029 Võ Đức Khánh Nam 04/08/1996 CK14A

11 1451080016 Trần Văn Đạt Nam 10/02/1996 CK14A

12 1451080004 Trương Văn Bình Nam 04/06/1996 CK14A

13 1451080008 Huỳnh Xuân Cường Nam 25/04/1996 AM14

14 1451080037 Võ Minh Luân Nam 24/09/1996 CK14A

15 1451080018 Lê Ngọc Hải Nam 02/12/1996 CK14A

16 1451080053 Trịnh Công Tây Nam 22/01/1996 CK14A

17 1451080067 Trần Ngọc Tuyền Nam 05/11/1996 AM14

18 1451080024 Nguyễn Thanh Hiếu Nam 10/04/1996 CK14A

19 1451080021 Võ Mạnh Hùng Nam 30/06/1996 CK14A

20 1451080061 Phạm Văn Toản Nam 20/07/1996 CK14A

21 1451080054 Đặng Công Thành Nam 04/09/1996 AM14

22 1451080056 Nguyễn Phúc Thịnh Nam 29/07/1996 CK14A

23 1451080014 Nguyễn Anh Duy Nam 12/04/1996 CK14A

24 1451080032 Trần Hữu Lộc Nam 02/03/1996 CK14A

25 1451080041 Bùi Quang Nghị Nam 20/02/1996 CK14A

26 1451080035 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 05/07/1996 AM14

27 1451080007 Đồng Thành Công Nam 01/10/1996 CK14A

28 1451080030 Trương Công Khanh Nam 10/01/1996 AM14

29 1451080009 Lê Văn Quốc Cường Nam 01/01/1996 CK14A

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 2013 - 2014 CHƯA NHẬN CHỨNG CHỈ

GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 2: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH ... ky 2 nam hoc 2017 - 2018... · sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp

STTMã số

sinh viênHọ Tên

Giới

tínhNgày sinh Mã lớp

30 1451080023 Lê Trung Hiếu Nam 10/06/1996 CK14A

31 1451080057 Mai Hiếu Thuận Nam 17/03/1996 CK14A

32 1451080058 Đinh Huy Tiến Nam 31/03/1996 AM14

33 1451080071 Võ Tấn Vĩnh Nam 26/07/1996 AM14

34 1451080033 Lê Sĩ Hoàng Liêm Nam 26/10/1996 AM14

35 1451080019 Nguyễn Phước Hảo Nam 24/03/1996 CK14A

36 1451080027 Lý Quán Hoa Nam 02/06/1996 CK14A

37 1451080003 Đào Tiến Bình Nam 07/11/1996 CK14A

38 1451080042 Đỗ Hoàng Nguyên Nam 21/11/1996 CK14A

39 1451080010 Nguyễn Văn Cường Nam 13/12/1996 CK14A

40 1451080038 Ngô Văn Lực Nam 12/03/1993 CK14A

41 1451080051 Nguyễn Tấn Sang Nam 23/09/1996 CK14A

42 1451080066 Lý Anh Tuấn Nam 10/01/1996 CK15CLC

43 1451080036 Tạ Duy Linh Nam 23/04/1996 CK14A

44 1451080025 Võ Văn Hưng Nam 02/04/1996 CK14A

45 1451080048 Trần Quốc Quyền Nam 31/10/1996 CK14A

46 1451080028 Hà Tuấn Huy Nam 26/09/1996 AM14

47 1451080017 Nguyễn Thanh Hằng Nam 05/09/1996 CK14A

48 1451080046 Phạm Võ Anh Quốc Nam 20/06/1996 CK14A

49 1451080047 Nguyễn Văn Quyền Nam 26/10/1996 AM14

50 1451080013 Trần Văn Dũng Nam 20/12/1995 AM14

51 1451080052 Trần Hoàng Tân Nam 12/05/1996 CK14A

52 1451080055 Trần Thuận Thời Nam 05/06/1995 AM14

53 1451080070 Phạm Duy Vũ Nam 31/08/1996 AM14

54 1451080026 Vũ Huy Hoàng Nam 08/11/1996 AM14

55 1451080043 Nguyễn Trần Phú Nam 07/08/1996 CK14A

56 1451080040 Nguyễn Thành Nam Nam 16/06/1995 CK14A

57 1451080060 Mai Thanh Tú Nam 14/09/1996 AM14

58 1451080001 Lê Anh Nam 26/03/1996 CK14A

59 1451080045 Trần Lê Hoàng Phúc Nam 23/08/1996 CK14A

60 1451080065 Đỗ Ngọc Tuấn Nam 28/08/1996 AM14

61 1451080005 Lê Dương Bảo Nam 14/06/1996 CK14A

62 1451080049 Trần Duy Sơn Nam 24/01/1996 CK14A

Page 3: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH ... ky 2 nam hoc 2017 - 2018... · sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp

STTMã số

sinh viênHọ Tên

Giới

tínhNgày sinh Mã lớp

63 1451080063 Nguyễn Tấn Triển Nam 14/11/1996 AM14

64 1451080072 Nguyễn Văn Ý Nam 19/11/1996 CK14A

65 1451080095 Đỗ Nguyên Khôi Nam 02/06/1996 AM14

66 1451080102 Nguyễn Tấn Lộc Nam 10/01/1996 AM14

67 1451080076 Nguyễn Tấn Thái Bảo Nam 24/07/1996 AM14

68 1451080096 Nguyễn Dương An Khương Nam 24/11/1996 AM14

69 1451080139 Phạm Mạnh Vinh Nam 18/11/1996 AM14

70 1451080104 Nguyễn Bửu Ngọc Nam 22/02/1996 AM14

71 1451080128 Đoàn Xuân Tú Nam 23/12/1996 CK14B

72 1451080089 Võ Tiến Hội Nam 18/04/1996 AM14

73 1451080101 Tô Văn Kiệt Nam 10/12/1996 AM14

74 1451080075 Lý Gia Bảo Nam 18/12/1996 AM14

75 1451080093 Trần Đình Hòa Nam 20/08/1996 CK14B

76 1451080123 Trần Dương Thủy Nam 02/12/1995 AM14

77 1451080138 Phan Vi Nam 02/02/1996 AM14

78 1451080074 Trần Vĩnh Ất Nam 25/01/1996 CK14B

79 1451080131 Chu Tiến Trung Nam 15/01/1996 AM14

80 1451080120 Ngô Quốc Thắng Nam 04/11/1996 AM14

81 1451080144 Phạm Quốc Vũ Nam 21/03/1996 AM14

82 1451080126 Nguyễn Anh Nhật Thuyên Nam 01/08/1995 AM14

83 1451080117 Hoàng Văn Tơ Nam 11/05/1996 AM14

84 1451080103 Lê Quang Minh Nam 19/11/1996 AM14

85 1451080110 Phan Huy Phương Nam 04/11/1996 CK14B

86 1419680016 Cao Đặng Xuân Dương Nam 06/08/1996 CK14C1

87 1419680005 Nguyễn Thanh Bình Nam 24/10/1996 CK14C1

88 1419680101 Lê Văn Tính Nam 26/01/1963 CK14C1

89 1419680001 Võ Văn Bắc Nam 26/12/1996 CK14C1

90 1419680086 Mai Thiên Sơn Nam 12/11/1996 CK14C1

91 1419680118 Nguyễn Anh Vi Nam 20/11/1996 CK14C1

92 1419680014 Nguyễn Hoài Danh Nam 23/11/1996 CK14C1

93 1419680116 Hồ Thanh Hùng Nam 06/01/1996 CK14C1

94 1419680044 Lê Quốc Hưng Nam 29/08/1995 CK14C1

95 1419680006 Nguyễn Văn Bình Nam 10/03/1995 CK14C1

Page 4: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH ... ky 2 nam hoc 2017 - 2018... · sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp

STTMã số

sinh viênHọ Tên

Giới

tínhNgày sinh Mã lớp

96 1419680106 Đặng Thanh Trọng Nam 04/03/1994 CK14C1

97 1419680012 Bùi Xuân Cường Nam 08/02/1996 CK14C1

98 1451080160 Phạm Phước Điền Nam 17/01/1996 CK14D

99 1451080152 Phạm Văn Dương Nam 20/11/1996 AM14

100 1451080215 Nguyễn Hoàng Vương Nam 28/02/1996 CK14D

101 1451080177 Ngô Đức Mạnh Nam 31/10/1996 CK14D

102 1451080167 Lê Thanh Hiền Nam 11/02/1996 CK14D

103 1451080202 Ngô Bá Thực Nam 26/07/1995 CK14D

104 1451080189 Hồ Rạng Nam 15/10/1996 CK14D

105 1451080174 Hồ Hoàng Kiệt Nam 15/10/1995 AM14

106 1451080173 Thái Văn Kha Nam 26/09/1996 CK14D

107 1451080170 Võ Phạm Đức Huy Nam 25/03/1996 AM14

108 1451080182 Phạm Hoàng Tấn Phát Nam 10/05/1996 AM14

109 1451080185 Lê Ngọc Phước Nam 26/03/1996 AM14

110 1451080175 Nguyễn Phước Lợi Nam 17/08/1996 AM14

111 1451080197 Đinh Văn Thắng Nam 30/04/1996 CK14D

112 1451080210 Lầm Sắm Trí Nam 26/04/1996 CK14D

113 1451080169 Huỳnh Phương Huy Nam 29/09/1996 CK14D

114 1451080199 Đặng Văn Thức Nam 03/04/1996 CK14D

115 1451080212 Lê Văn Tuấn Nam 14/01/1996 CK14D

116 1451080178 Nguyễn Hồng Minh Nam 22/02/1996 CK14D

117 1451080145 Trần Văn An Nam 10/10/1996 CK14D

118 1451080155 Võ Quốc Duy Nam 23/04/1996 CK14D

119 1451080151 Nguyễn Trọng Cường Nam 07/03/1996 AM14

120 1451080207 Lâm Quang Trường Nam 04/01/1996 CK14D

121 1451080190 Nguyễn Hoàn Sơn Nam 17/08/1996 CK14D

122 1451080165 Trần Phúc Hậu Nam 13/02/1996 CK14D

123 1451080153 Tô Khánh Duy Nam 16/08/1995 CK14D

124 1451080168 Trần Quốc Hưng Nam 01/05/1996 CK14D

125 1451080205 Nguyễn Phi Trình Nam 10/03/1996 CK14D

126 1451080181 Đặng Văn Hoàng Ửng Nam 01/10/1996 AM14

127 1451080214 Nguyễn Bảo Tín Nam 06/11/1996 CK14D

128 1451080193 Võ Duy Tân Nam 20/11/1996 AM14

Page 5: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH ... ky 2 nam hoc 2017 - 2018... · sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp

STTMã số

sinh viênHọ Tên

Giới

tínhNgày sinh Mã lớp

129 1451080154 Trịnh Quang Duy Nam 25/07/1994 CK14D

130 1451080198 Nguyễn Văn Thanh Nam 10/02/1995 CK14D

131 1451080191 Thái Nam Sơn Nam 14/11/1996 CK14D

132 1451080157 Trần Văn Tấn Đạt Nam 28/03/1996 AM14

133 1451080172 Đinh Chiêu Kha Nam 05/09/1996 CK14D

134 1451080186 Nguyễn Văn Phước Nam 28/10/1996 CK14D

135 1451080217 Dương Ý Nam 06/12/1996 CK14D

136 1451080150 Nguyễn Hoài Bảo Nam 17/07/1996 CK14D

137 1451080162 Trần Tuấn Hào Nam 03/03/1996 CK14D

138 1451080192 Đinh Trọng Tâm Nam 22/11/1996 AM14

139 1451080171 Nguyễn Khánh Nam 18/11/1995 CK14D

140 1451080184 Thanh Văn Hồng Phi Nam 06/07/1996 CK14D

141 1451080195 Phạm Thanh Thái Nam 24/10/1996 CK14D

142 1451080216 Nguyễn Anh Vũ Nam 20/06/1996 CK14D

143 1451080163 Nguyễn Đình Hải Nam 22/12/1996 CK14D

144 1451080203 Phan Lê Minh Tiến Nam 06/09/1996 AM14

145 1451080196 Bùi Nguyễn Tiến Thành Nam 25/04/1996 CK14D

146 1451080200 Bùi Đức Thịnh Nam 23/07/1996 CK14D

147 1451080156 Lương Minh Đạt Nam 15/10/1993 AM14

148 1451080211 Phan Minh Trí Nam 10/06/1996 CK14D

149 1451080206 Nguyễn Văn Trọng Nam 21/03/1996 CK14D

150 1451080209 Trương Hùng Trung Nam 04/12/1992 CK14D

151 1451080146 Nguyễn Hoàng Anh Nam 19/04/1996 AM14

152 1451080188 Nguyễn Tấn Quang Nam 26/03/1996 CK14D

153 1451080161 Nguyễn Thái Hơn Nam 23/04/1996 CK14D

154 1451160034 Đỗ Minh Lộc Nam 04/11/1996 CX14A

155 1451160019 Trần Minh Hiền Nam 23/04/1996 CX14A

156 1451160016 Lê Trương Phước Hải Nam 30/05/1996 CX14A

157 1451160045 Lê Huy Nguyên Nam 28/09/1996 CX14A

158 1451160005 Nguyễn Chánh Bảo Nam 27/06/1996 CX14A

159 1451160073 Lê Thanh Trọng Nam 15/08/1996 CX14A

160 1451160012 Phan Văn Đô Nam 12/08/1996 CX14A

161 1451160076 Nguyễn Công Trung Nam 22/02/1996 CX14A

Page 6: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH ... ky 2 nam hoc 2017 - 2018... · sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp

STTMã số

sinh viênHọ Tên

Giới

tínhNgày sinh Mã lớp

162 1451160077 Nguyễn Trí Nam 22/01/1996 CX14A

163 1451160064 Phạm Hồng Thái Nam 02/08/1996 CX14A

164 1451160048 Nguyễn Thanh Nhân Nam 11/07/1996 CX14A

165 1451160023 Nguyễn Văn Hiếu Nam 12/11/1996 CX14A

166 1451160058 Võ Thành Quân Nam 21/08/1996 CX14A

167 1451160003 Huyền Hoàng Bảo Nam 07/06/1996 CX14A

168 1451160078 Trương Văn Anh Tuấn Nam 10/06/1996 CX14A

169 1451160062 Nguyễn Hữu Tây Nam 17/09/1996 CX14A

170 1451160038 Phạm Minh Mẫn Nam 08/05/1996 CX14A

171 1451160043 Vũ Hải Nam Nam 21/02/1996 CX14A

172 1451160060 Cao Văn Tình Nam 23/01/1996 CX14A

173 1451160054 Nguyễn Đức Phát Nam 24/03/1996 CX14A

174 1451160080 Hoàng Lê Vinh Nam 07/03/1996 CX14A

175 1451160050 Đào Long Nhật Nam 14/04/1996 CX14A

176 1451160008 Nguyễn Văn Dũng Nam 22/06/1996 CX14A

177 1451160011 Huỳnh Minh Đăng Nam 17/07/1996 CX14A

178 1451160033 Võ Anh Kiệt Nam 26/10/1996 CX14A

179 1451160020 Vũ Thanh Hiền Nam 14/05/1996 CX14A

180 1451160004 Lê Quốc Bảo Nam 06/01/1996 CX14A

181 1451160049 Phan Thanh Nhân Nam 12/07/1996 CX14A

182 1451160037 Lê Khắc Mai Lĩnh Nam 24/12/1996 CD14CLC

183 1451160056 Đoàn Minh Phương Nam 08/10/1996 CX14A

184 1451160039 Lý Quang Minh Nam 15/05/1996 CX14A

185 1451160013 Kim Văn Đức Nam 07/09/1996 CX14A

186 1451160031 Đồng Đăng Khoa Nam 26/12/1996 CX14A

187 1451160072 La Văn Toàn Nam 13/10/1996 CX14A

188 1451160040 Nguyễn Quang Minh Nam 05/08/1995 CX14A

189 1451160074 Hồ Nhật Trực Nam 06/09/1996 CX14A

190 1451160150 Hoàng Xuân Tùng Nam 03/10/1996 CX14B

191 1451160097 Phạm Quốc Đạt Nam 13/09/1996 CX14B

192 1451160144 Bùi Đức Thiện Nam 08/10/1996 CX14B

193 1451160166 Trần Minh Vũ Nam 28/01/1996 CX14B

194 1451160089 Nguyễn Định Chức Nam 01/06/1994 CX14B

Page 7: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH ... ky 2 nam hoc 2017 - 2018... · sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp

STTMã số

sinh viênHọ Tên

Giới

tínhNgày sinh Mã lớp

195 1451160121 Ngô Văn Nhật Nam 08/03/1996 CX14B

196 1451160152 Lại Mạnh Tú Nam 16/06/1996 CX14B

197 1451160104 Nguyễn Thanh Hậu Nam 08/05/1996 CX14B

198 1451160114 Lê Anh Kiệt Nam 08/09/1996 CX14B

199 1451160091 Phạm Trung Chính Nam 08/06/1996 CX14B

200 1451160130 Tôn Đức Quyền Nam 05/10/1996 CX14B

201 1451160119 Hoàng Văn Mạnh Nam 26/03/1996 CX14B

202 14h1160023 Đỗ Minh Quang Nam 15/12/1996 CX14CLC

203 14h1160022 Nguyễn Đức Lợi Nam 21/10/1996 CX14CLC

204 14h1160004 Phạm Việt Anh Nam 08/01/1996 CX14CLC

205 14h1160008 Trần Chí Hào Nam 12/10/1996 CX14CLC

206 14h1160005 Tạ Duy Cường Nam 08/05/1996 CX14CLC

207 14h1160007 Nguyễn Hoàng Duy Nam 23/08/1996 CX14CLC

208 14h1160001 Chiêm Vĩnh An Nam 21/04/1996 CX14CLC

209 14h1160002 Đỗ Tuấn Anh Nam 22/03/1996 CX14CLC

210 14h1160006 Đoàn Ngọc Dũng Nam 01/01/1996 CX14CLC

211 14h1160012 Vũ Ngọc Linh Nam 14/01/1996 CX14CLC

212 14h1160020 Nguyễn Công Thành Nam 01/01/1995 CX14CLC

213 1451160164 Huỳnh Thế Vinh Nam 12/06/1996 CX14B

214 1451160122 Trình Anh Phi Nam 06/12/1996 CX14B

215 1451160153 Nguyễn Đức Toàn Nam 13/04/1995 CX14B

216 1451160134 Trần Minh Tâm Nam 11/07/1995 CX14B

217 1451160138 Hồ Thân Thành Nam 05/02/1996 CX14B

218 1451160093 Trương Trọng Công Danh Nam 09/01/1996 CX14B

219 14h1160034 Trần Hồ Đức Mẫn Nam 23/08/1995 CX14CLC

220 14h1160028 Trần Thị Bích Dung Nữ 26/04/1996 CX14CLC

221 14h1160040 Nguyễn Ngọc Quang Nam 10/06/1994 CX14CLC

222 14h1160045 Nguyễn Hữu Vinh Nam 07/08/1993 CX14CLC

223 14h1160031 Nguyễn Hoàng Khiêm Nam 23/05/1996 CX14CLC

224 14h1160037 Nguyễn Minh Nhật Nam 27/10/1996 CX14CLC

225 14h1160033 Tạ Gia Lân Nam 26/08/1996 CX14CLC

226 14h1160043 Cao Thanh Tịnh Nam 04/01/1996 CX14CLC

227 14h1160029 Ngô Thanh Hậu Nam 29/06/1995 CX14CLC

Page 8: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH ... ky 2 nam hoc 2017 - 2018... · sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp

STTMã số

sinh viênHọ Tên

Giới

tínhNgày sinh Mã lớp

228 14h1160038 Lê Hồng Phi Nam 30/04/1996 CX14CLC

229 14h1160027 Vũ Mạnh Cường Nam 14/08/1996 CX14CLC

230 14h1160035 Nguyễn Văn Mẩn Nam 01/01/1995 CX14CLC

231 14h1160046 Nguyễn Thiện Khánh Nam 04/06/1996 HH14CLC

232 14h1160032 Nguyễn An Khương Nam 23/01/1995 CX14CLC

233 14h1160042 Nguyễn Duy Thuận Nam 20/10/1996 CX14CLC

234 14h1160015 Trịnh Xuân Nguyên Nam 05/11/1995 CX14CLC

235 1451160264 Lê Nguyễn Minh Đức Nam 21/10/1996 CX14E

236 1451160289 Nguyễn Ngọc Minh Nam 05/07/1996 CX14E

237 1451160321 Trần Hoàng Tú Nam 09/11/1996 CX14E

238 1451160273 Vi Minh Hiếu Nam 02/10/1995 CX14E

239 1451160275 Nguyễn Thanh Hoài Nam 19/10/1996 CX14E

240 1451160303 Từ Công Nhựt Nam 25/07/1994 CX14E

241 1451160320 Đào Minh Tiến Nam 02/08/1996 CX14E

242 1451160256 Tạ Quang Cảnh Nam 12/05/1996 CX14E

243 1451160276 Trần Thế Hoàng Nam 24/01/1995 CX14E

244 1451160283 Dương Lập Nam 20/05/1995 CX14E

245 1451160322 Đỗ Trương Đông Trạng Nam 29/03/1996 CX14E

246 1451160255 Bùi Đăng Cương Nam 30/07/1995 CX14E

247 1451160315 Nguyễn Bảo Thành Nam 23/05/1996 CX14E

248 1451160284 Lê Vũ Linh Nam 24/02/1996 CX14E

249 1451160270 Nguyễn Văn Hiền Nam 17/08/1994 CX14E

250 1451160323 Lê Đình Trọng Nam 16/02/1995 CX14E

251 1451160294 Bùi Đình Nghĩa Nam 12/05/1996 CX14E

252 1451160261 Võ Đức Duy Nam 01/01/1996 CX14E

253 1451160308 Trương Hoài Phong Nam 30/06/1996 CX14E

254 1451160319 Nguyễn Đức Thuận Nam 05/03/1995 CX14E

255 1451160263 Huỳnh Bá Đông Nam 20/02/1996 CX14E

256 1451160313 Phan Văn Tấn Nam 24/10/1996 CX14E

257 1451160293 Triệu Quốc Nam Nam 10/05/1995 CX14E

258 1451160267 Nguyễn Thị Thu Hảo Nữ 25/09/1996 CX14E

259 1451160266 Nguyễn Tuấn Hải Nam 11/03/1996 CX14E

260 1451160327 Lê Đình Tuấn Nam 18/05/1996 CX14E

Page 9: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH ... ky 2 nam hoc 2017 - 2018... · sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp

STTMã số

sinh viênHọ Tên

Giới

tínhNgày sinh Mã lớp

261 1451160282 Hoàng Anh Kiệt Nam 06/03/1996 CX14E

262 1451160300 Nguyễn Ngọc Nhơn Nam 11/06/1996 CX14E

263 1451160312 Nguyễn Đặng Thanh Tâm Nam 13/10/1996 CX14E

264 1451160298 Lâm Thị Minh Nguyệt Nữ 28/09/1996 CX14E

265 1451160269 Nguyễn Văn Hai Nam 17/07/1994 CX14E

266 1451160280 Ngô Nhật Khoa Nam 22/10/1996 CX14E

267 1451160325 Trần Đức Trọng Nam 11/11/1995 CX14E

268 1451160302 Trần Nguyễn Thanh Nhiệt Nam 25/09/1996 CX14E

269 1451160291 Nguyễn Ngọc Nam Nam 04/03/1995 CX14E

270 1451160274 Nguyễn Tấn Hưng Nam 08/01/1996 CX14E

271 1451160262 Lê Quốc Thành Đạt Nam 18/05/1996 CX14E

272 1451160316 Đinh Trung Thảo Nam 05/06/1995 CX14E

273 1451160333 Trần Hoài Vũ Nam 05/12/1995 CX14E

274 1451160330 Hồ Bảo Tín Nam 28/11/1996 CX14E

275 1451160287 Nguyễn Hoàng Luân Nam 30/12/1996 CX14E

276 1451160296 Phạm Thái Nguyên Nam 08/02/1995 CX14E

277 1451160272 Châu Huỳnh Phương Hiếu Nam 15/02/1996 CX14E

278 1451160301 Nguyễn Minh Nhật Nam 09/10/1996 CX14E

279 1451160279 Trần Minh Khôi Nam 09/01/1996 CX14E

280 1451160317 Trần Phuớc Thiện Nam 05/10/1996 CX14E

281 1451160286 Dụng Văn Liển Nam 02/09/1994 CX14E

282 1451160288 Mul Bry Líp Nam 19/07/1995 CX14E

283 1451160314 Lê Hoàng Thương Nam 05/10/1995 CX14E

284 1451160265 Nguyễn Khổng Anh Hào Nam 10/06/1996 CX14E

285 1451160324 Nguyễn Đặng Minh Trọng Nam 15/12/1996 CX14E

286 1451160311 Nguyễn Ngọc Rin Nam 03/03/1996 CX14E

287 1451160278 Nguyễn Thị Ánh Huyền Nữ 01/01/1996 CX14E

288 1451160329 Hồ Thị Minh Tuyền Nữ 06/03/1995 CX14E

289 1451160328 Phạm Minh Tuấn Nam 24/11/1996 CX14E

290 1451160299 Huỳnh Trường Nhân Nam 13/11/1996 CX14E

291 1451010099 Nguyễn Trung Hiếu Nam 18/01/1996 HH14B

292 1451010126 Bùi Xuân Sơn Nam 15/08/1996 HH14B

293 1451010110 Phạm Nguyễn Hữu Lộc Nam 11/08/1994 HH14B

Page 10: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH ... ky 2 nam hoc 2017 - 2018... · sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp

STTMã số

sinh viênHọ Tên

Giới

tínhNgày sinh Mã lớp

294 1451010111 Vũ Chân Lý Nam 01/08/1996 HH14B

295 1451010092 Bùi Văn Hảo Nam 10/07/1996 HH14B

296 1451010109 Nguyễn Hữu Lộc Nam 14/06/1994 HH14B

297 1451010108 Đỗ Trịnh Đức Lân Nam 06/02/1996 HH14B

298 1451010113 Đậu Xuân Minh Nam 14/11/1996 HH14CLC

299 1451010137 Phạm Tiến Thanh Nam 13/06/1996 HH14B

300 1451010124 Bùi Văn Quốc Nam 26/11/1996 HH14B

301 1451010105 Nguyễn Quang Huy Nam 24/02/1996 HH14CLC

302 1451010120 Ngô Đô Phin Nam 15/12/1995 HH14B

303 1451010093 Nguyễn Ngọc Hảo Nam 19/12/1996 HH14CLC

304 1451010094 Phan Phi Hùng Nam 15/11/1996 HH14CLC

305 1451010082 Trần Chương Nam 11/06/1993 HH14CLC

306 1451010132 Bùi Quang Thành Nam 28/09/1992 HH14B

307 1451010085 Trương Khánh Duy Nam 19/03/1996 HH14CLC

308 1451010125 Nguyễn Tấn Quyền Nam 29/07/1995 HH14B

309 1451010146 Bùi Ngọc To Nam 15/02/1996 HH14B

310 1451010088 Nguyễn Mạnh Đức Nam 22/07/1996 HH14CLC

311 1451010080 Phan Huỳnh Bảo Nam 30/12/1996 HH14B

312 1451010154 Trịnh Quang Vịnh Nam 17/02/1996 HH14B

313 1451010100 Phạm Hiếu Nam 15/10/1996 HH14B

314 1451010138 Trần Chí Thanh Nam 21/02/1996 HH14B

315 1451010095 Đặng Quang Trung Hiền Nam 17/10/1994 HH14B

316 1451010107 Trần Minh Khang Nam 20/08/1996 HH14B

317 1451010136 Cao Hoài Thanh Nam 06/02/1996 HH14B

318 1451030033 Trần Trịnh Anh Kiệt Nam 15/04/1996 KD14A

319 1451030007 Nguyễn Văn Chung Nam 06/09/1996 KD14A

320 1451030008 Trần Hữu Chung Nam 28/04/1996 KD14A

321 1451030021 Võ Phúc Hiển Nam 10/06/1996 KD14A

322 1451030051 Nguyễn Văn Sơn Nam 02/09/1996 KD14A

323 1451030052 Trần Lê Thái Sơn Nam 08/10/1996 KD14A

324 1451030043 Nguyễn Văn Nhiên Nam 16/03/1995 KD14A

325 1451030058 Võ Văn Thông Nam 03/06/1996 KD14A

326 1451030066 Lương Ngọc Tùng Nam 20/01/1995 KD14A

Page 11: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH ... ky 2 nam hoc 2017 - 2018... · sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp

STTMã số

sinh viênHọ Tên

Giới

tínhNgày sinh Mã lớp

327 1451030070 Đỗ Chí Tú Nam 24/04/1996 KD14A

328 1451030068 Nguyễn Duy Tiến Nam 01/08/1996 KD14A

329 1451030032 Phạm Đức Khánh Nam 03/08/1996 KD14A

330 1451030027 Phạm Nguyễn Hoàng Huy Nam 29/09/1996 KD14A

331 1451030025 Phạm Minh Hoàng Nam 03/06/1996 KD14A

332 1451030034 Nguyễn Văn Lâm Nam 09/04/1996 KD14A

333 1451030003 Nguyễn Viết Anh Nam 14/08/1996 KD14A

334 1451030004 Nguyễn Trọng Bình Nam 28/08/1994 KD14A

335 1451030029 Hồ Đắc Khái Nam 20/01/1995 KD14A

336 1451030016 Quách Thành Độ Nam 07/09/1996 KD14A

337 1451030017 Đỗ Minh Đức Nam 29/07/1996 KD14A

338 1451030039 Diệp Văn Nhanh Nam 06/03/1995 KD14A

339 1451030006 Huỳnh Trần Phú Cường Nam 30/11/1996 KD14A

340 1451030038 Ngô Công Nam Nam 24/11/1996 KD14A

341 1451030011 Ngô Hoài Duy Nam 31/10/1996 KD14A

342 1451030023 Lê Khắc Hoàng Nam 15/12/1996 KD14A

343 1451030054 Nguyễn Văn Tình Nam 20/11/1996 KD14A

344 1451030053 Huỳnh Ngọc Tình Nam 20/04/1995 KD14A

345 1451030071 Hồ Sỹ Tú Nam 24/12/1996 KD14A

346 1451030065 Phan Lộc Thịnh Nam 29/03/1995 KD14A

347 1451030010 Phan Nguyễn Quốc Dũng Nam 02/07/1994 KD14A

348 1451030049 Đặng Văn Quang Nam 25/09/1996 KD14A

349 1451030050 Nguyễn Thái Sơn Nam 20/11/1996 KD14A

350 1451030037 Nguyễn Thành Luân Nam 02/02/1996 KD14A

351 1451030026 Dương Đức Huân Nam 25/11/1996 KD14A

352 1451030061 Nguyễn Thanh Thảo Nam 30/10/1996 KD14A

353 1451030069 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 15/08/1996 KD14A

354 1451030073 Nguyễn Hữu Trọng Nam 17/10/1996 KD14A

355 1451030079 Nguyễn Thanh Tín Nam 01/01/1996 KD14A

356 1451030064 Lâm Quốc Thịnh Nam 01/10/1996 KD14A

357 1451030035 Trần Minh Lộ Nam 06/01/1996 KD14A

358 1451030078 Nguyễn Văn Anh Tuấn Nam 27/02/1996 KD14A

359 1451030019 Võ Hoàng Hào Nam 01/01/1996 KD14A

Page 12: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH ... ky 2 nam hoc 2017 - 2018... · sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp

STTMã số

sinh viênHọ Tên

Giới

tínhNgày sinh Mã lớp

360 1451030019 Võ Hoàng Hào Nam 01/01/1996 KD14A

361 1451030013 Nguyễn Văn Đại Nam 18/08/1996 KD14A

362 1451030047 Nguyễn Thanh Phong Nam 13/06/1996 KD14A

363 1451030063 Nguyễn Dư Thức Nam 30/08/1996 KD14A

364 1451030057 Trần Khắc Thái Nam 20/08/1995 KD14A

365 1451030020 Lâm Ngọc Hợi Nam 20/03/1996 KD14A

366 1451030018 Lê Minh Đức Nam 07/12/1996 KD14A

367 1451150155 Phạm Quang Tiện Nam 10/09/1994 KM14B

368 1451150170 Nguyễn Đài Việt Nam 05/06/1996 KM14B

369 1451150172 Nguyễn Lê Vy Nữ 04/02/1996 KM14B

370 1451150100 Nguyễn Tấn Khoa Nam 22/07/1995 KM14B

371 1451150123 Trương Tuyết Ngân Nữ 23/05/1996 KM14B

372 1451150165 Chung Quốc Tuấn Nam 15/10/1995 KM14B

373 1451150090 Ngô Minh Hoàng Nam 12/11/1996 KM14B

374 1454020117 Bùi Minh Nhựt Nam 12/11/1996 KQ14B

375 1454020143 Lê Hữu Trường Nam 21/02/1996 KQ14B

376 1419690067 Nguyễn Ngọc Quảng Nam 01/01/1996 KT14C1

377 1419690018 Nguyễn Hữu Đức Nam 17/12/1995 KT14C1

378 1419690043 Võ Đình Khiêm Nam 02/09/1996 KT14C1

379 1419690004 Nguyễn Thế Bảo Nam 14/08/1996 KT14C1

380 1419690070 Nguyễn Trọng Sơn Nam 22/11/1996 KT14C1

381 1419690001 Lê Tuấn An Nam 30/03/1996 KT14C1

382 1419690002 Phạm Nguyễn Hà An Nữ 25/02/1996 KT14C1

383 1419690074 Trần Minh Thắng Nam 27/06/1996 KT14C1

384 1419690122 Đặng Văn Hoàng Nam 18/09/1996 KT14C2

385 1419690172 Huỳnh Minh Toàn Nam 18/01/1996 KT14C2

386 1419690005 Trần Nguyễn Quốc Bảo Nam 04/12/1996 KT14C1

387 1419690073 Nguyễn Văn Thắng Nam 01/09/1996 KT14C1

388 1419690016 Nguyễn Phương Duy Nam 02/08/1996 KT14C1

389 1419690084 Lê Thị Trang Nữ 12/11/1996 KT14C1

390 1419690062 Lê Thị Nhi Nữ 10/11/1996 KT14C1

391 1419690037 Nguyễn Hoàng Thanh Huy Nam 23/11/1996 KT14C1

392 1419660083 Vũ Thanh Tùng Nam 04/03/1994 MT14C

Page 13: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH ... ky 2 nam hoc 2017 - 2018... · sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp

STTMã số

sinh viênHọ Tên

Giới

tínhNgày sinh Mã lớp

393 1419660078 Phan Văn Tú Nam 05/06/1994 MT14C

394 1419660001 Huỳnh Duy Anh Nam 01/04/1996 MT14C

395 1419660044 Nguyễn Đức Minh Nam 20/10/1996 MT14C

396 1419660048 Trần Đức Nhân Nam 13/03/1994 MT14C

397 1419660013 Vũ Hải Dương Nam 17/05/1996 MT14C

398 1419660015 Nguyễn Tiến Đạt Nam 04/12/1996 MT14C

399 1419660054 Nguyễn Xuân Phong Nam 18/09/1996 MT14C

400 1419660052 Huỳnh Minh Nhị Nam 11/10/1996 MT14C

401 1419660026 Lê Thái Hòa Nam 05/12/1996 MT14C

402 1419660055 Trần Đông Phú Nam 05/09/1995 MT14C

403 1419660011 Đặng Văn Dũng Nam 26/08/1996 MT14C

404 1419660023 Phan Văn Hậu Nam 01/01/1996 MT14C

405 1419660039 Lê Lai Nam 13/10/1995 MT14C

406 1419660081 Nguyễn Thanh Tùng Nam 07/03/1995 MT14C

407 1419660041 Nguyễn Nhựt Lương Nam 10/08/1996 MT14C

408 1419660043 Nguyễn Đức Mạnh Nam 12/02/1996 MT14C

409 1419660067 Nguyễn Tiến Thắng Nam 31/03/1994 MT14C

410 1419660027 Đoàn Ngọc Hoàng Nam 10/12/1993 MT14C

411 1419660007 Nguyễn Hoàng Châu Nam 19/04/1996 MT14C

412 1419660031 Lê Văn Hùng Nam 19/01/1994 MT14C

413 1419660010 Võ Thái Dĩ Nam 29/11/1996 MT14C

414 1419660042 Đoàn Minh Mạnh Nam 24/10/1996 MT14C

415 1419660086 Đỗ Quốc Vương Nam 10/09/1995 MT14C

416 1419660059 Hoàng Thiện Phước Nam 07/09/1995 MT14C

417 1454030101 Nguyễn Quốc Hùng Nam 03/10/1992 QL14B

418 1454030120 Nguyễn Quốc Nhựt Nam 24/04/1996 QL14B

419 1454030127 Nguyễn Lê Phong Nam 05/01/1996 QL14B

420 1454030088 Nguyễn Thành Công Nam 17/11/1996 QL14B

421 1454030086 Nguyễn Thanh Bình Nam 18/07/1996 QL14B

422 1451070002 Trần Nhật Bảo Nam 16/08/1996 VT14A

423 1451070003 Nguyễn Mạnh Cường Nam 17/10/1996 VT14A

424 1451070004 Nguyễn Thế Đạt Nam 20/05/1996 VT14A

425 1451070005 Hồ Phi Đồng Nam 02/09/1996 VT14A

Page 14: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH ... ky 2 nam hoc 2017 - 2018... · sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp

STTMã số

sinh viênHọ Tên

Giới

tínhNgày sinh Mã lớp

426 1451070006 Ngô Tài Đức Nam 16/05/1996 VT14A

427 1451070007 Võ Thị Thanh Hằng Nữ 18/04/1996 VT14A

428 1451070008 Đặng Đình Hải Nam 21/03/1996 VT14A

429 1451070009 Phạm Hồ Thanh Hải Nam 16/05/1995 VT14A

430 1451070010 Phan Ngọc Hảo Nam 08/09/1995 VT14A

431 1451070011 Văn Tiến Hùng Nam 17/12/1996 VT14A

432 1451070012 Trịnh Ngọc Hiếu Nam 09/02/1996 VT14A

433 1451070013 Bùi Tấn Hoàng Nam 24/07/1996 VT14A

434 1451070014 Nguyễn Đức Huy Nam 16/12/1996 VT14A

435 1451070016 Nguyễn Lâm Huy Nam 12/01/1995 VT14A

436 1451070021 Lê Thái Đăng Khoa Nam 12/04/1996 VT14A

437 1451070023 Phạm Ngọc Lập Nam 02/10/1995 VT14A

438 1451070024 Nguyễn Hữu Lợi Nam 23/06/1996 VT14A

439 1451070025 Đoàn Ngọc Long Nam 23/05/1996 VT14A

440 1451070026 Nguyễn Văn Long Nam 12/11/1996 VT14A

441 1451070028 Nguyễn Ngọc Luân Nam 20/04/1996 VT14A

442 1451070029 Phùng Văn Mơ Nam 27/03/1995 VT14A

443 1451070031 Nguyễn Văn Nam Nam 19/07/1996 VT14A

444 1451070032 Thái Thị Yến Ngọc Nữ 25/07/1996 VT14A

445 1451070033 Nguyễn Hoàng Phúc Phi Nam 17/05/1996 VT14A

446 1451070034 Hồ Ngọc Thiên Phúc Nam 12/08/1996 VT14A

447 1451070035 Phan Thiện Phúc Nam 10/05/1996 VT14A

448 1451070036 Trần Hoàng Phúc Nam 08/03/1996 VT14A

449 1451070037 Nguyễn Thanh Phong Nam 21/07/1996 VT14A

450 1451070039 Nguyễn Thanh Quy Nam 10/07/1996 VT14A

451 1451070040 Ngô Thái Sơn Nam 21/02/1996 VT14A

452 1451070042 Võ Thanh Sanh Nam 02/07/1996 VT14A

453 1451070044 Ngô Văn Tạ Nam 22/02/1996 VT14A

454 1451070045 Nguyễn Văn Tấn Nam 30/04/1996 VT14A

455 1451070046 Huỳnh Ngọc Thái Nam 08/06/1996 VT14A

456 1451070048 Phạm Trần Quốc Thành Nam 05/03/1996 CD14CLC

457 1451070049 Nguyễn Đức Thọ Nam 03/10/1996 VT14A

458 1451070051 Phạm Thiện Nam 06/06/1996 VT14A

Page 15: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH ... ky 2 nam hoc 2017 - 2018... · sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp

STTMã số

sinh viênHọ Tên

Giới

tínhNgày sinh Mã lớp

459 1451070052 Trần Viết Thế Nam 17/02/1996 VT14A

460 1451070053 Cao Văn Tùng Nam 24/02/1996 VT14A

461 1451070055 Nguyễn Văn Tráng Nam 29/08/1996 VT14A

462 1451070056 Nguyễn Quý Trọng Nam 20/02/1996 VT14A

463 1451070058 Bùi Văn Trí Nam 14/05/1996 VT14A

464 1451070059 Nguyễn Thanh Trí Nam 08/12/1996 VT14A

465 1451070060 Trần Minh Trí Nam 06/01/1996 VT14A

466 1451070061 Nguyễn Đức Tự Nam 07/09/1995 VT14A

467 1451070062 Trần Tuân Nam 25/01/1996 VT14A

468 1451070064 Phan Thanh Tuấn Nam 14/10/1996 VT14A

469 1451070065 Lê Văn Tình Nam 24/05/1996 VT14A

470 1451070066 Đỗ Ngọc Anh Vũ Nam 12/01/1996 VT14A

471 1451070067 Nguyễn Tuấn Vũ Nam 30/03/1996 VT14A

472 1451070105 Lê Văn Năm Nam 06/05/1994 VT14B

473 1451070095 Nguyễn Bá Minh Hoàng Nam 12/07/1996 VT14B

474 1451070086 Thái Văn Hào Nam 20/02/1996 VT14B

475 1451070069 Trần Lê Tuấn Anh Nam 18/08/1995 VT14B

476 1451070096 Nguyễn Văn Hoàng Nam 06/11/1996 VT14B

477 1451070075 Nguyễn Tiến Dũng Nam 22/06/1996 VT14B

478 1451070117 Đỗ Văn Thông Nam 07/04/1996 VT14B

479 1451070078 Nguyễn Thành Duy Nam 12/03/1996 VT14B

480 1351090001 Nguyễn Trường An Nam 24/08/1995 CT13

481 1351090003 Lê Tuấn Anh Nam 19/05/1989 CT13

482 1351090011 Huỳnh Anh Hào Nam 04/03/1995 CG13A

483 1351090013 Lê Trung Hậu Nam 05/06/1995 QG13

484 1351090016 Lê Duy Hiếu Nam 10/03/1995 CT13

485 1351090023 Phan Mạnh Huy Nam 23/11/1995 CD13CLCB

486 1351090030 Trương Nhật Khương Nam 01/10/1995 CG13A

487 1351090037 Lê Quý Ngọc Nam 09/09/1995 CG13A

488 1351090040 Nguyễn Ngọc Nhật Nam 20/09/1995 CG13A

489 1351090043 Võ Trần Pháp Nam 10/06/1995 CG13A

490 1351090048 Đinh Xuân Quang Nam 18/12/1994 CG13A

491 1351090063 Võ Văn Thì Nam 12/10/1995 DB13

Page 16: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH ... ky 2 nam hoc 2017 - 2018... · sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp

STTMã số

sinh viênHọ Tên

Giới

tínhNgày sinh Mã lớp

492 1351090074 Trịnh Xuân Trường Nam 14/06/1995 QG13

493 1351090078 Nguyễn Trần Văn Nam 12/09/1994 XM13

494 1351090254 Phan Vững Nam 25/10/1995 CT13

495 1351090404 Nguyễn Trọng Thành Nam 20/07/1995 CG13G

496 1351090361 Lê Khắc Hóa Nam 20/06/1995 CG13G

497 1351090415 Lê Quang Trung Nam 12/12/1993 CG13G

498 1351090149 Hồ Văn Rin Nam 25/06/1995 CD13CLCA

499 1351090432 Nguyễn Huy Chiến Nam 27/10/1995 CG13H

500 1351090450 Trần Văn Hoàng Nam 04/04/1995 CG13H

501 1351090462 Bích Văn Luận Nam 20/08/1991 CT13

502 1351090464 Nguyễn Hoài Nam Nam 20/07/1995 CG13H

503 1351090468 Nguyễn Văn Nam Nam 16/01/1994 CT13

504 1351090475 Lê Tấn Phát Nam 24/06/1995 QG13

505 1351090483 Nguyễn Hữu Quang Nam 30/10/1995 CH13

506 1351090507 Nguyễn Phúc Vinh Nam 11/11/1995 CH13

507 1351090502 Nguyễn Truường Dũng Truyên Nam 22/07/1994 CG13H

508 1351080001 Bùi Ngọc Nhật Anh Nam 22/07/1994 CO13A

509 1351080002 Vũ Việt Anh Nam 05/03/1993 XD13

510 1351080003 Nguyễn Văn Chí Nam 15/12/1994 XD13

511 1351080008 Nguyễn Văn Đức Nam 16/07/1995 MX13

512 1351080012 Phan Thanh Hiền Nam 15/03/1995 CO13A

513 1351080014 Vòng Nhật Hòa Nam 30/03/1994 CO13A

514 1351080015 Nguyễn Minh Hoàng Nam 19/03/1994 XD13

515 1351080016 Nguyễn Quốc Hoàng Nam 25/11/1994 XD13

516 1351080018 Hoàng Phúc Khải Nam 13/01/1995 XD13

517 1351080019 Nguyễn Quốc Khải Nam 07/09/1995 XD13

518 1351080025 Nguyễn Văn Luật Nam 02/07/1994 CO13A

519 1351080026 Lê Khởi Minh Nam 15/10/1995 XD13

520 1351080028 Phạm Lê Hoài Nam Nam 04/06/1995 CO13A

521 1351080031 Trần Trung Nhi Nam 24/02/1995 CO13A

522 1351080033 Dương Trường Phước Nam 08/05/1995 CO13A

523 1351080035 Trương Tôn Quyền Nam 11/04/1995 CO13A

524 1351080036 Phạm Nguyên Sang Nam 21/05/1992 CO13A

Page 17: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH ... ky 2 nam hoc 2017 - 2018... · sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp

STTMã số

sinh viênHọ Tên

Giới

tínhNgày sinh Mã lớp

525 1351080037 Vũ Văn Sỹ Nam 15/11/1994 XD13

526 1351080038 Hà Minh Tài Nam 20/04/1993 CO13A

527 1351080043 Nguyễn Duy Tân Nam 01/10/1995 CO13A

528 1351080045 Trương Hoài Thanh Nam 06/07/1995 XD13

529 1351080049 Nguyễn Toàn Thịnh Nam 08/09/1995 CO13A

530 1351080050 Bùi Văn Thông Nam 12/04/1995 MX13

531 1351080053 Mai An Tiêm Nam 11/01/1994 CK13A

532 1351080057 Huỳnh Minh Trị Nam 13/10/1995 CO13A

533 1351080060 Trần Anh Tuấn Nam 25/09/1995 CO13A

534 1351080062 Phan Duy Tùng Nam 03/03/1995 CO13A

535 1351030215 Đoàn Bảo Ân Nam 01/02/1995 KD13E

536 1351020059 Lê Tuấn Dương Nam 03/06/1995 MT13B

537 1351020060 Nguyễn Hoàng Dương Nam 21/10/1994 MT13B

538 1351020069 Hoàng Anh Khoa Nam 01/05/1995 MT13B

539 1351020070 Trần Trọng Khôi Nam 24/07/1995 MT13B

540 1351020073 Trần Quang Lưu Nam 20/11/1995 MT13B

541 1351020088 Mai Văn Thiệt Nam 01/12/1995 MT13B

542 1351020089 Trần Đức Thịnh Nam 01/04/1995 MT13B

543 1351020092 Hoàng Văn Tiến Nam 28/06/1995 MT13B

544 1351020099 Ngô Quan Trường Nam 30/09/1995 MT13B

545 1351020106 Phạm Hoàng Vũ Nam 29/06/1995 MT13B

546 1319690060 Nguyễn Tiến Khuê Nam 23/04/1993 KT13C2

547 1319650013 Phan Đình Đạt Nam 05/05/1994 HH13C

548 1351030086 Phan Thanh Hải Nam 27/07/1992 TD13

549 1251080213 Nguyễn Tiến Trường Nam 16/11/1994 CK13D

550 1251080209 Dương Đình Trọng Nam 06/07/1994 MX12

551 1251080199 Lê Minh Thành Nam 18/12/1993 CO12B

552 1251080194 Lê Trọng Tâm Nam 01/08/93 CK12D

553 1251080193 Phan Phụng Tài Nam 29/6/1994

554 1251080187 Nguyễn Nhật Quang Nam 13/03/1993 CK13C2

555 1251080181 Đặng Chí Nhân Nam 16/12/93 CK12D

556 1251080172 Trần Quốc Thái Vương Linh Nam 07/02/1993 CO12B

Page 18: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH ... ky 2 nam hoc 2017 - 2018... · sinh viên Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã lớp

STTMã số

sinh viênHọ Tên

Giới

tínhNgày sinh Mã lớp

PHÒNG ĐÀO TẠO