26
Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú 26082220 Nguyễn Trần Hoài Nam 09DHDT1 50,000 sắp xếp bàn ghế 202140376 Trần Hoàng Trung 05DHDT5 250,000 Di dời sách TTTV 202817084 Đỗ Xuân Tài 70,000 AUN (22/11 -29/11) 2001140079 Đỗ Huy Hoàng 05DHTH2 250,000 BCS HKII (17-18) 2001140087 Phan Bảo Huy 05DHTH1 368,550 Trả tiền BHYT 2001140117 Lý Mỹ Lan 05DHTH4 150,000 BCS HKII (17-18) 2001140333 Trương Huỳnh Gia Bảo 05DHTH1 150,000 BCS HKII (17-18) 2001140343 Vũ Thị Thu Thảo 05DHTH2 150,000 BCS HKII (17-18) 2001140442 Nguyễn Thanh Tuấn 05DHTH3 150,000 BCS HKII (17-18) 2001140456 Quách Đình 05DHTH4 50,000 Di dời sách TTTV 2001140512 ĐÀO KHẢ LINH 05DHTH3 50,000 sắp xếp bàn ghế 2001140533 Nguyễn Hoài Nam 05DHTH2 138,000 Học phí dư 2001140544 Lương Tiên Trung 05DHTH4 50,000 sắp xếp bàn ghế 2001140552 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 05DHTH4 250,000 BCS HKII (17-18) 2001150011 Nguyễn Bùi Hồng Phấn 06DHTH5 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19) 2001150023 Nguyễn Thị Thương 06DHTH3 318,000 Học phí dư 2001150026 Giang Đình Bảo 06DHTH4 318,000 Học phí dư 2001150030 Nguyễn Thị Thu Uyên 06DHTH4 318,000 Học phí dư 2001150045 Trần Ngọc Phú 06DHTH5 2,090,000 HB HK2 (18-19) 2001150077 Ngô Thị Thúy Duy 06DHTH5 1,275,000 Học phí dư 2001150085 Nguyễn Đức Phúc 06DHTH1 318,000 Học phí dư 2001150088 Nguyễn Thị Bảo Châu 06DHTH4 250,000 BCS HKI (18-19) 2001150088 Nguyễn Thị Bảo Châu 06DHTH4 250,000 BCS HKII (18-19) 2001150091 Lê Nhựt Hào 06DHTH3 318,000 Học phí dư 2001150150 Trần Thị Như Ngọc 06DHTH1 318,000 Học phí dư 2001150156 Nguyễn Hoàng Lâm 06DHTH5 318,000 Học phí dư 2001150168 Nguyễn Tấn Nhựt Duy 06DHTH5 150,000 BCS HKII (18-19) 2001150180 Nguyễn Phước Nguyên 06DHTH1 3,060,000 HB HK2 (18-19) 2001150180 Nguyễn Phước Nguyên 06DHTH1 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19) 2001150183 Trương Quốc Thịnh 06DHTH2 150,000 BCS HKII (18-19) 2001150207 Lê Đình Hoàng 06DHTH1 318,000 Học phí dư 2001150216 Phạm Trung Nghĩa 06DHTH3 318,000 Học phí dư 2001150219 Phan Văn Tiến 06DHTH4 318,000 Học phí dư 2001150234 Phạm Châu Gia 06DHTH3 250,000 BCS HKII (18-19) 2001150262 Nguyễn Hoài Phong 06DHTH3 318,000 Học phí dư DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

26082220 Nguyễn Trần Hoài Nam 09DHDT1 50,000 sắp xếp bàn ghế

202140376 Trần Hoàng Trung 05DHDT5 250,000 Di dời sách TTTV

202817084 Đỗ Xuân Tài 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2001140079 Đỗ Huy Hoàng 05DHTH2 250,000 BCS HKII (17-18)

2001140087 Phan Bảo Huy 05DHTH1 368,550 Trả tiền BHYT

2001140117 Lý Mỹ Lan 05DHTH4 150,000 BCS HKII (17-18)

2001140333 Trương Huỳnh Gia Bảo 05DHTH1 150,000 BCS HKII (17-18)

2001140343 Vũ Thị Thu Thảo 05DHTH2 150,000 BCS HKII (17-18)

2001140442 Nguyễn Thanh Tuấn 05DHTH3 150,000 BCS HKII (17-18)

2001140456 Quách Đình 05DHTH4 50,000 Di dời sách TTTV

2001140512 ĐÀO KHẢ LINH 05DHTH3 50,000 sắp xếp bàn ghế

2001140533 Nguyễn Hoài Nam 05DHTH2 138,000 Học phí dư

2001140544 Lương Tiên Trung 05DHTH4 50,000 sắp xếp bàn ghế

2001140552 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 05DHTH4 250,000 BCS HKII (17-18)

2001150011 Nguyễn Bùi Hồng Phấn 06DHTH5 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2001150023 Nguyễn Thị Thương 06DHTH3 318,000 Học phí dư

2001150026 Giang Đình Bảo 06DHTH4 318,000 Học phí dư

2001150030 Nguyễn Thị Thu Uyên 06DHTH4 318,000 Học phí dư

2001150045 Trần Ngọc Phú 06DHTH5 2,090,000 HB HK2 (18-19)

2001150077 Ngô Thị Thúy Duy 06DHTH5 1,275,000 Học phí dư

2001150085 Nguyễn Đức Phúc 06DHTH1 318,000 Học phí dư

2001150088 Nguyễn Thị Bảo Châu 06DHTH4 250,000 BCS HKI (18-19)

2001150088 Nguyễn Thị Bảo Châu 06DHTH4 250,000 BCS HKII (18-19)

2001150091 Lê Nhựt Hào 06DHTH3 318,000 Học phí dư

2001150150 Trần Thị Như Ngọc 06DHTH1 318,000 Học phí dư

2001150156 Nguyễn Hoàng Lâm 06DHTH5 318,000 Học phí dư

2001150168 Nguyễn Tấn Nhựt Duy 06DHTH5 150,000 BCS HKII (18-19)

2001150180 Nguyễn Phước Nguyên 06DHTH1 3,060,000 HB HK2 (18-19)

2001150180 Nguyễn Phước Nguyên 06DHTH1 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2001150183 Trương Quốc Thịnh 06DHTH2 150,000 BCS HKII (18-19)

2001150207 Lê Đình Hoàng 06DHTH1 318,000 Học phí dư

2001150216 Phạm Trung Nghĩa 06DHTH3 318,000 Học phí dư

2001150219 Phan Văn Tiến 06DHTH4 318,000 Học phí dư

2001150234 Phạm Châu Gia Tú 06DHTH3 250,000 BCS HKII (18-19)

2001150262 Nguyễn Hoài Phong 06DHTH3 318,000 Học phí dư

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN

1

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

2001150301 Hồ Hữu Lộc 06DHTH1 318,000 Học phí dư

2001150324 Hứa Nhuần Nhân 06DHTH3 318,000 Học phí dư

2001150332 Lê Duy Hải 06DHTH3 318,000 Học phí dư

2001150349 Lâm Mỹ Quỳnh 06DHTH1 250,000 BCS HKII (18-19)

2001150351 Lâm Phú Đức 06DHTH5 1,275,000 Học phí dư

2001150351 Lâm Phú Đức 06DHTH5 250,000 BCS HKI (18-19)

2001150351 Lâm Phú Đức 06DHTH5 250,000 BCS HKII (18-19)

2001150357 Ngô Quốc Trung 06DHTH1 150,000 BCS HKI (18-19)

2001150357 Ngô Quốc Trung 06DHTH1 150,000 BCS HKII (18-19)

2001150357 Ngô Quốc Trung 06DHTH1 150,000 BCS HKII (17-18)

2001160001 Trần Quốc Cương 07DHTH4 50,000 Di dời sách TTTV

2001160107 Lý Thiện Thanh 07DHTH1 50,000 sắp xếp bàn ghế

2001160239 Nguyễn Văn Hùng 07DHTH2 150,000 BCS HKII (17-18)

2001160255 Trần Quốc Khánh 07DHTH3 250,000 BCS HKII (18-19)

2001160349 Trần Đình Thiện 07DHTH5 100,000 Di dời sách TTTV

2001160357 Lê Quang Thuận 07DHTH2 60,000 BCS HKI (18-19)

2001160363 Ngô Đình Tiên 07DHTH1 200,000 BCS HKII (17-18)

2001170005 Nguyễn Hoàng Quốc Bảo 08DHTH5 250,000 BCS HKII (18-19)

2001170090 LONG THỊ LOAN 08DHTH2 955,502 MG Hk 1 (19-20)

2001170211 Nguyễn Thị Thanh Tú 08DHTH4 150,000 BCS HKI (18-19)

2001170211 Nguyễn Thị Thanh Tú 08DHTH4 150,000 BCS HKII (17-18)

2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy 08DHTH2 50,000 Di dời sách TTTV

2001170837 Trần Nhân Kiệt 08DHTH3 50,000 Di dời sách TTTV

2001175021 Nguyễn Chí Tiến 08DHTH3 250,000 BCS HKI (18-19)

2001175021 Nguyễn Chí Tiến 08DHTH3 250,000 BCS HKII (17-18)

2001180111 Nguyễn Dũng Thanh 09DHTH8 90,000 BCS HKI (18-19)

2001180268 Nguyễn Bảo Toàn 09DHTH8 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2001180293 Lê Thành Thái Duy 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2001180345 Võ Cao Thượng 09DHTH8 150,000 BCS HKI (18-19)

2001180490 Lê Quốc Bảo 09DHTH5 3,712,000 HB HK1 (18-19)

2001180494 Nguyễn Hoàng Minh 09DHTH6 3,712,000 HB HK1 (18-19)

2001181112 Nguyễn Trọng Hiếu 09DHTH9 2,580,004 MG Hk 1 (19-20)

2001181310 Lê Tân 09DHTH9 150,000 BCS HKI (18-19)

2001190123 Nguyễn Đăng Khoa 10DHTH3 1,500,000 Hộ nghèo (18-19)

2001190596 Nguyễn Trần Duy Khang 10DHTH6 3,500,000 Hộ nghèo (18-19)

2001190687 Nguyễn Thị Tố Nga 10DHTH5 1,500,000 Hộ nghèo (18-19)

2002130028 Lê Phụng Nghĩa 04DHDT1 50,000 Di dời sách TTTV2

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

2002140072 Đặng Phúc Lợi 05DHDT1 50,000 Di dời sách TTTV

2002140101 Hoàng Phúc 05DHDT1 150,000 BCS HKII (17-18)

2002140131 Huỳnh Thanh Tâm 05DHDT2 1,700,000 Học phí dư

2002140144 Nguyễn Quan Thanh 05DHDT3 150,000 BCS HKII (17-18)

2002140157 Phan Thôi 05DHDT3 250,000 BCS HKII (17-18)

2002140277 Hồ Thanh Sang 05DHDT4 1,530,000 Học phí dư

2002140327 Huỳnh Bá Mẫn 05DHDT3 50,000 Di dời sách TTTV

2002140333 Lâm Quốc Khánh 05DHDT4 250,000 BCS HKII (17-18)

2002140391 Cao Thị Thu Sang 05DHDT5 150,000 BCS HKII (17-18)

2002140423 Văn Quý Hậu 05DHDT5 250,000 BCS HKII (17-18)

2002140425 Nguyễn Thành Trung 05DHDT4 50,000 Di dời sách TTTV

2002150015 Phan Trường Linh 06DHDT4 2,240,000 HB HK1 (18-19)

2002150034 Lê Xuân Tuấn 06DHDT2 318,000 Học phí dư

2002150039 Nguyễn Thế Bảo 06dhdt4 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2002150053 Nguyễn Tường Phi 06DHDT3 318,000 Học phí dư

2002150064 Lê Quốc Thịnh 06DHDT1 318,000 Học phí dư

2002150123 Bùi Đức Thức 06DHDT3 318,000 Học phí dư

2002150183 Nguyễn Trung Hậu 06DHDT4 222,000 Học phí dư

2002150199 Lê Thái Hoà Vinh 06DHDT4 50,000 sắp xếp bàn ghế

2002150199 Lê Thái Hoà Vinh 06DHDT4 50,000 sắp xếp bàn ghế

2002150200 Bùi Minh Hoàng 06DHDT4 250,000 BCS HKII (18-19)

2002150202 Trần Văn Phú 06DHDT2 318,000 Học phí dư

2002160102 Đặng Huỳnh Quy 07DHDT3 250,000 BCS HKI (18-19)

2002180184 Lương quân dương 09dhdt2 50,000 sắp xếp bàn ghế

2002181018 Trần Trình Dương 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2002181125 Nguyễn Hữu Toàn 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2002190082 Nguyễn Phước Tài 10DHDT1 50,000 sắp xếp bàn ghế

2003130041 Võ Đức Hoàng 04DHCK1 50,000 Di dời sách TTTV

2003140005 Nguyễn Tấn Cường 05DHCK1 100,000 Di dời sách TTTV

2003140029 Nguyễn Anh Khoa 05DHCK1 150,000 BCS HKII (17-18)

2003140043 Nguyễn Thanh Nhã 05DHCK1 600,000 SV xuất sắc (17-18)

2003140078 Trần Tuấn Vũ 05DHCK1 200,000 SV giỏi (17-18)

2003140167 Đỗ Hữu Tây 05DHCK2 250,000 BCS HKII (17-18)

2003140212 Huỳnh Văn Cảnh 05DHCK3 150,000 BCS HKII (17-18)

2003140257 Phan Tín Huy 05DHCK3 250,000 BCS HKII (17-18)

2003140261 Nguyễn Văn Khải 05DHCK2 150,000 Di dời sách TTTV

2003140271 Nguyễn Bảo Kiếm 05DHCK3 200,000 SV giỏi (17-18)3

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

2003140280 Nguyễn Ngọc Hảo 05DHCK2 250,000 BCS HKII (17-18)

2003140312 Nguyễn Tư Dương 05DHCK2 200,000 SV giỏi (17-18)

2003140330 Đinh Lê Hoàng 05DHCK4 530,000 Học phí dư

2003140363 Lê Huỳnh Ngọc 05DHCK4 250,000 BCS HKII (17-18)

2003150031 Trương Trọng Thịnh 06DHCK1 250,000 BCS HKII (18-19)

2003150056 Hồ Thanh Phát 06DHCK1 318,000 Học phí dư

2003150071 Huỳnh Đức 06DHCK2 318,000 Học phí dư

2003150082 Tạ Lê Thiện Quang 06DHCK2 50,000 Di dời sách TTTV

2003150084 Trần Đặng Sơn Hà 06DHCK2 50,000 Di dời sách TTTV

2003150118 Nguyễn Thanh Lộc 06DHCK4 600,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2003150157 Lê Hữu Phúc 06DHCK3 50,000 Di dời sách TTTV

2003150174 Long Phi Lâm 06DHCK3 318,000 Học phí dư

2003150180 Quách Phú Thành 06DHCK4 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2003150207 Đỗ Nguyễn Quan Thế 06DHCK4 1,939,000 Học phí dư

2003150251 Lâm Tấn Tài 06DHCK1 2,250,000 Học phí dư

2003150265 Nguyễn Quang Định 06DHCK4 318,000 Học phí dư

2003160128 Lê Đăng Duyên 07DHCK3 250,000 BCS HKI (18-19)

2003160128 Lê Đăng Duyên 07DHCK3 250,000 BCS HKII (18-19)

2003160205 Nguyễn Thành Nhân 07DHCK1 50,000 Di dời sách TTTV

2003160229 Nguyễn Văn Sang 07DHCK1 150,000 Di dời sách TTTV

2003160260 Nguyễn Trung Tín 07DHCK3 50,000 Di dời sách TTTV

2003160272 Hồ Công Trực 07DHCK1 100,000 Di dời sách TTTV

2003160273 Nguyễn Hải Trung 07DHCK3 50,000 Di dời sách TTTV

2003160294 Nguyễn Phạm Hoàng Hải 07DHCK1 50,000 sắp xếp bàn ghế

2003170034 Nguyễn Minh Dỹ 08DHCK3 50,000 Di dời sách TTTV

2003170034 Nguyễn Minh Dỹ 08DHCK2 250,000 BCS HKII (18-19)

2003170085 TRƯƠNG ĐẶNG KHÁNH NGUYÊN 08DHCK3 35,000 sắp xếp bàn ghế

2003170094 Đinh Chính Phương 08DHCK2 250,000 BCS HKI (18-19)

2003170094 Đinh Chính Phương 08DHCK2 250,000 BCS HKII (17-18)

2003179457 Nguyễn Khánh Châu 08DHCK1 150,000 BCS HKI (18-19)

2003179457 Nguyễn Khánh Châu 08DHCK1 150,000 BCS HKII (18-19)

2003179457 Nguyễn Khánh Châu 08DHCK1 150,000 BCS HKII (17-18)

2003180055 Nguyễn Văn Thâm 09DHCK1 35,000 sắp xếp bàn ghế

2003181004 Nguyễn Phú Cường 09dhck1 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2003181005 Đinh Công Danh 09DHCK1 35,000 sắp xếp bàn ghế

2003181035 Tô Tử Long 09dhck1 50,000 sắp xếp bàn ghế

2003181042 Vũ Đức Mạnh 09DHCK2 2,288,000 HB HK1 (18-19)4

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

2003181071 Phan Trường Thọ 09DHCK1 50,000 sắp xếp bàn ghế

2003181078 Võ Quang Trường 09DHCK2 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2004140044 Hà Việt Duy 05DHHH1 250,000 BCS HKII (17-18)

2004140076 Huỳnh Ngọc Hiền 05DHHH4 600,000 SV xuất sắc (17-18)

2004140085 Trần Hoài Hiếu 05DHHH2 250,000 BCS HKII (17-18)

2004140086 Võ Thị Hoa 05DHHH5 150,000 BCS HKII (17-18)

2004140105 Lê Công Huy 05DHHH1 250,000 BCS HKII (17-18)

2004140140 Nguyễn Minh Luân 05DHHH4 200,000 SV giỏi (17-18)

2004140188 Nguyễn Minh Nhựt 05DHHH1 190,000 Học phí dư

2004140196 Vũ Văn Phú 05DHHH3 200,000 SV giỏi (17-18)

2004140196 Vũ Văn Phú 05DHHH3 150,000 BCS HKII (17-18)

2004140246 Nguyễn Linh Tâm 05DHHH2 250,000 BCS HKII (17-18)

2004140257 Nguyễn Văn Thành 05DHHH4 200,000 SV giỏi (17-18)

2004140301 Đinh Thị Huyền Trang 05DHHH5 200,000 SV giỏi (17-18)

2004140308 Hồ Thị Tuyết Trinh 05DHHH1 200,000 SV giỏi (17-18)

2004140326 Lê Thị Thanh Tuyển 05DHHH4 200,000 SV giỏi (17-18)

2004140347 Phùng Đỗ Minh Phương 05DHHH5 250,000 BCS HKII (17-18)

2004140379 Phạm Thị Tuyết 05DHHH2 150,000 BCS HKII (17-18)

2004140420 Trần Vi Khánh 05DHHH3 200,000 SV giỏi (17-18)

2004140467 Đặng Thị Kim Thoa 05DHHH1 150,000 BCS HKII (17-18)

2004150019 Nguyễn Tiểu Ngà 06DHHH3 250,000 BCS HKII (17-18)

2004150029 Nguyễn Thị Ngân 06DHHH5 600,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2004150036 Nguyễn Thiện Phát 06DHHH3 318,000 Học phí dư

2004150038 Đỗ Phạm Hoàng Tú 06DHHH3 200,000 SV giỏi (17-18)

2004150042 Trần Thị Bích Ngọc 06DHHH5 600,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2004150043 Vũ Quỳnh Hương 06DHHH4 600,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2004150060 Trần Minh Mẫn 06DHHH2 318,000 Học phí dư

2004150078 Phan Thị Kim Liên 06DHHH5 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2004150081 Nguyễn Anh Tuấn 06DHHH3 100,000 Di dời sách TTTV

2004150083 Lê Ngọc Phương Tuyền 06DHHH5 600,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2004150083 Lê Ngọc Phương Tuyền 06DHHH5 250,000 BCS HKII (17-18)

2004150087 Nguyễn Minh ý 06DHHH3 125,000 Học phí dư

2004150106 Đỗ Cao Quỳnh Thi 06DHHH3 318,000 Học phí dư

2004150109 Nguyễn Quốc Bảo 06DHHH1 600,000 SV xuất sắc (17-18)

2004150110 Trương Thống Nhất 06dhhh2 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2004150117 Lầu Tiểu Linh 06DHHH4 125,000 Học phí dư

2004150118 Đỗ Nguyễn Trọng Đức 06DHHH1 318,000 Học phí dư5

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

2004150202 Trần Thị Hồng Nhung 06DHHH1 318,000 Học phí dư

2004150208 Trần Nhân Hậu 06DHHH3 200,000 SV giỏi (17-18)

2004150212 Nguyễn Lâm Minh Hòa 06DHHH1 318,000 Học phí dư

2004150217 Trương Quế Anh 06DHHH4 150,000 BCS HKII (17-18)

2004150248 Trần Minh Kỳ 06DHHH3 125,000 Học phí dư

2004150293 Nguyễn Cao Kỳ 06DHHH1 150,000 BCS HKII (18-19)

2004150305 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 06DHHH5 600,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2004150305 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 06DHHH5 200,000 SV giỏi (17-18)

2004150315 Trần ánh Dương 06DHHH3 125,000 Học phí dư

2004160244 Nguyễn Huệ Chi 07DHHH1 150,000 BCS HKII (18-19)

2004170031 Nguyễn Thanh Hải 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2004170037 Đỗ Hồng Minh Hậu 08DHHH1 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2004170037 ĐỖ HỒNG MINH HẬU 08DHHH1 50,000 sắp xếp bàn ghế

2004170185 Nguyễn Thị Thanh Trà 08DHHH2 150,000 BCS HKI (18-19)

2004170185 Nguyễn Thị Thanh Trà 08DHHH2 150,000 BCS HKII (17-18)

2004170220 Bùi Thị Thảo Nguyên 08DHHH2 250,000 BCS HKII (17-18)

2004180053 Lê Ngọc Phương Thanh 09DHHH3 2,268,375 HB vượt khó

2004180107 Nguyễn Minh Anh 09DHHH2 2,720,000 HB HK1 (18-19)

2004180411 Nguyễn Ngọc Phương 09DHHH3 150,000 BCS HKII (18-19)

2004180421 Nguyễn Xuân Tây 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2004180436 hồ thị sáu 250,000 BCS HKII (18-19)

2004181244 Trịnh Thị Ngọc Trinh 09DHHH5 150,000 BCS HKI (18-19)

2005130242 Ngô Thị Phương Lan 04DHTP4 4,356,000 Hỗ trợ chi phí học tập

2005140034 Võ Ngọc Minh Châu 05DHTP5 150,000 BCS HKII (17-18)

2005140062 Phan Thị Diễm 05DHTP3 150,000 BCS HKII (17-18)

2005140092 Nguyễn Đặng Duy 05DHTP3 250,000 BCS HKII (17-18)

2005140163 Dương Ngọc Hiển 05DHTP2 150,000 BCS HKII (17-18)

2005140294 Nguyễn Tấn Lực 05DHTP2 250,000 BCS HKII (17-18)

2005140318 Nguyễn Ngọc Nam 05DHTP2 250,000 BCS HKII (17-18)

2005140451 Nguyễn Minh Quân 05DHTP3 450,450 Trả tiền BHYT

2005140491 Nguyễn Hoàng Tân 05DHTP1 250,000 BCS HKII (17-18)

2005140503 Trương Đức Thắng 05DHTP1 200,000 SV giỏi (17-18)

2005140503 Trương Đức Thắng 05DHTP1 250,000 BCS HKII (17-18)

2005140529 Trần Thị Thu Thảo 05DHTP6 200,000 SV giỏi (17-18)

2005140582 Lê Thị Minh Thương 05DHTP1 1,855,000 Học phí dư

2005140595 Nguyễn Văn Thùy 05DHTP4 250,000 BCS HKII (17-18)

2005140671 Nguyễn Tố Trinh 05DHTP6 250,000 BCS HKII (17-18)6

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

2005140721 Trần Thị Vân 05DHTP4 150,000 BCS HKII (17-18)

2005140731 Nguyễn Hoàng Vương 05DHTP6 150,000 BCS HKII (17-18)

2005140742 Nguyễn Hoàng Chúc Xuân 05DHTP1 150,000 BCS HKII (17-18)

2005150003 Nguyễn Thị Thu Ngân 06DHTP3 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2005150018 Nguyễn Thị Mỹ Hường 06DHTP2 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2005150051 Võ Thị Kim Tình 06DHTP4 318,000 Học phí dư

2005150074 Nguyễn Đức Mẫn 06DHTP6 50,000 Di dời sách TTTV

2005150086 Nguyễn Tuấn Vũ 06DHTP5 250,000 BCS HKI (18-19)

2005150086 Nguyễn Tuấn Vũ 06DHTP5 250,000 BCS HKII (18-19)

2005150086 Nguyễn Tuấn Vũ 06DHTP5 250,000 BCS HKII (17-18)

2005150103 Phạm Thị Lời 06DHTP6 318,000 Học phí dư

2005150106 Ngô Thị Huyền 06DHTP3 318,000 Học phí dư

2005150114 Đặng Thị Kim Chi 06DHTP6 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2005150140 Cô Kim Ngân 06DHTP2 318,000 Học phí dư

2005150141 Trần Hoàng Quân 06DHTP2 150,000 BCS HKII (17-18)

2005150186 Châu Thị Ngọc Huyền 06DHTP5 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2005150210 Nguyễn Thanh Phát 06DHTP1 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2005150253 Võ Văn Sơn 06DHTP4 318,000 Học phí dư

2005150303 Thái Hoài Bảo 06DHTP3 222,000 Học phí dư

2005150311 Lê Huỳnh Thanh Vân 06DHTP4 318,000 Học phí dư

2005150337 Nguyễn Thiên Luân 06DHTP2 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2005150353 Tô Đăng Khoa 06DHTP1 318,000 Học phí dư

2005150383 Trần Kim Phương 06DHTP2 250,000 BCS HKII (17-18)

2005150408 Phạm Thị Thanh Mai 06DHTP1 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2005160009 Nguyễn Thu Anh 07DHTP2 250,000 BCS HKI (18-19)

2005160071 Nguyễn Đình Trung Hiếu 07DHTP3 250,000 BCS HKI (18-19)

2005160076 Nguyễn Thị Hoa 07DHTP1 70,000 Hỗ trợ tuyển sinh 2018

2005160083 Nguyễn Thị Kim Hương 07DHTP2 50,000 Di dời sách TTTV

2005160091 Huỳnh Quang Huy 07DHTP3 450,450 Trả tiền BHYT

2005160104 NGUYỄN THỊ KIỀU 07DHTP4 3,612,000 HB HK2 (18-19)

2005160135 Trần Thị Ngà 07DHTP1 50,000 Di dời sách TTTV

2005170126 Đỗ Thị Nhung 08DHTP6 250,000 BCS HKII (17-18)

2005170141 Nguyễn Linh Phương 08DHTP1 250,000 BCS HKII (17-18)

2005170397 Phạm Thị Như Huỳnh 08DHTP2 250,000 BCS HKII (17-18)

2005170540 Nguyễn Ngô Tuấn Thành 08DHTP4 250,000 BCS HKII (18-19)

2005170926 Nguyễn Anh Hiếu 08DHTP5 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2005180106 Nguyễn Thị Ngọc Thanh Xuân 09DHTP8 150,000 BCS HKI (18-19)7

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

2005180106 Nguyễn Thị Ngọc Thanh Xuân 09DHTP8 200,000 BCS HKII (18-19)

2005180289 Nguyễn Mỹ Đông Hà 09DHTP1 150,000 BCS HKI (18-19)

2005180289 Nguyễn Mỹ Đông Hà 09DHTP1 250,000 BCS HKII (18-19)

2005180451 Nguyễn Thành Văn 09DHTP8 50,000 BCS HKII (18-19)

2005180454 Đoàn Dương Duy 09DHTP6 90,000 BCS HKI (18-19)

2005180490 Đặng Thị Hoàng Hiệp 09DHTP1 90,000 BCS HKI (18-19)

2005180521 Nguyễn Thu Thủy Tiên 09DHTP4 150,000 BCS HKI (18-19)

2005181116 Nguyễn Thị Diễm Kiều 09DHTP5 2,376,000 HB HK1 (18-19)

2005181166 Huỳnh Ngọc Thanh Ngân 09DHTP7 3,024,000 HB HK1 (18-19)

2005181231 Dương Hoài Phương 09DHTP1 150,000 BCS HKI (18-19)

2005181248 Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh 09DHTP4 90,000 BCS HKI (18-19)

2005181248 Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh 09DHTP4 150,000 BCS HKII (18-19)

2005181253 Đỗ Lê Hoàng Sơn 09DHTP2 150,000 BCS HKI (18-19)

2005181341 Trần Quốc Trung 09DHTP9 150,000 BCS HKI (18-19)

2005190426 Trần Lê Đức Nhân 10DHTP9 1,500,000 Hộ nghèo (18-19)

2005190558 Dương Thị Sim 17CDTH1 2,300,000 Hộ nghèo (18-19)

2005191528 Lưu Quốc Hài 10DHTP12 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2006130060 Thái Thụy Ngọc Tuyền 04DHTS1 4,356,000 Hỗ trợ chi phí học tập

2006140129 Huỳnh Long Huy 05DHTS1 200,000 SV giỏi (17-18)

2006140129 Huỳnh Long Huy 05DHTS1 250,000 BCS HKII (17-18)

2006140178 Nguyễn Thị Hồng Mai 05DHTS2 250,000 BCS HKII (17-18)

2006140241 Thái Thị Huỳnh Như 05DHTS1 160,000 Học phí dư

2006140294 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 05DHTS3 50,000 Di dời sách TTTV

2006150003 Nguyễn Thị Tú Uyên 06DHTS3 318,000 Học phí dư

2006150036 Nguyễn Thu Thủy 06DHTS3 318,000 Học phí dư

2006150038 Võ Thành Thái 06DHTS3 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2006150079 Nguyễn Thị Thanh Hằng 06DHTS2 150,000 BCS HKI (18-19)

2006150079 Nguyễn Thị Thanh Hằng 06DHTS2 150,000 BCS HKII (17-18)

2006150101 Nguyễn Thị Cẩm Nguyên 06DHTS1 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2006150103 Trần Ngọc Nam 06DHTS2 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2006150110 Võ Thị Như Huỳnh 06DHTS1 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2006150144 Nguyễn Trình Như Phúc 06DHTS2 318,000 Học phí dư

2006150147 Phạm Thị Thương 06DHTS3 150,000 BCS HKI (18-19)

2006150147 Phạm Thị Thương 06DHTS3 150,000 BCS HKII (18-19)

2006150165 Triệu Thị Thu Thảo 06DHTS2 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2006150166 Vũ Thị Tuyết Nga 06DHTS1 318,000 Học phí dư

2006150171 Nguyễn Kiều Thanh Duyên 06DHTS2 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)8

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

2006150178 Huỳnh Thị Kim Phương 06DHTS1 318,000 Học phí dư

2006150194 Trần Thị Hồng Kim 06DHTS1 150,000 BCS HKI (18-19)

2006150194 Trần Thị Hồng Kim 06DHTS1 150,000 BCS HKII (17-18)

2006150204 Lâm Thị Mỹ Thơm 06DHTS3 318,000 Học phí dư

2006160034 Trương Thị Thanh Hương 07DHTS1 250,000 BCS HKI (18-19)

2006160034 Trương Thị Thanh Hương 07DHTS1 250,000 BCS HKII (18-19)

2006160215 Hồ Hoài Thương 07DHTS1 250,000 BCS HKII (17-18)

2006160305 Nguyễn Phan Thanh Huyền 16CDKT1 5,000,000 Tốt nghiệp loại giỏi

2006170074 Nguyễn Ngọc Ý Như 08DHTS2 150,000 BCS HKII (17-18)

2006180081 Ngô Hoàng Khải 09DHTS2 150,000 BCS HKI (18-19)

2006180081 Ngô Hoàng Khải 09DHTS2 100,000 BCS HKII (18-19)

2007140081 Trần Thị Ngọc Khá 05DHKT2 150,000 BCS HKII (17-18)

2007140121 Nguyễn Thị Việt Mỹ 05DHKT1 200,000 SV giỏi (17-18)

2007140160 Phạm Ngọc Nữ 05DHKT4 250,000 BCS HKII (17-18)

2007140164 Trần Thị Hồng Oanh 05DHKT4 150,000 BCS HKII (17-18)

2007140300 Hồ Thị ánh Nguyệt 05DHKT2 250,000 BCS HKII (17-18)

2007140398 Nguyễn Thị Hồng Tươi 05DHKT3 200,000 SV giỏi (17-18)

2007150071 Đỗ Thị Kim Thoa 06DHKT2 318,000 Học phí dư

2007150111 Dương Hoàng Yến 06DHKT3 318,000 Học phí dư

2007150143 Lê Huỳnh Thu Mai 06DHKT1 1,870,000 HB HK2 (18-19)

2007150154 Đoàn Thị Huỳnh Như 06DHKT1 1,400,000 HB ngoại khóa

2007150161 Tiêu Bích Linh 06DHKT2 200,000 SV giỏi (17-18)

2007150249 Lê Minh Uyên 06DHKT3 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2007160121 Lê Thị Nga 07DHKT3 200,000 SV giỏi (17-18)

2007160350 Nguyễn Văn Đạo 07DHKT3 150,000 BCS HKI (18-19)

2007160350 Nguyễn Văn Đạo 07DHKT3 150,000 BCS HKII (18-19)

2007160374 Hoàng Thị Kim Hồng 07DHKT1 150,000 BCS HKII (18-19)

2007170002 Trần Phan Duyên An 08DHKT5 30,000 BCS HKII (17-18)

2007170022 Phan Thị Hồng Cúc 08DHKT5 30,000 BCS HKII (17-18)

2007170058 Võ Đặng Thanh Hoài 08DHKT5 50,000 BCS HKII (17-18)

2007170127 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 08DHKT4 200,000 BCS HKII (17-18)

2007170244 Nguyễn Thị Hà Vi 08DHKT2 100,000 BCS HKII (17-18)

2007170387 Lương Thị Yến Nhi 08DHKT2 150,000 BCS HKII (17-18)

2007170403 Đỗ Lâm Oanh 08DHKT1 150,000 BCS HKI (18-19)

2007170403 Đỗ Lâm Oanh 08DHKT1 60,000 BCS HKII (18-19)

2007170403 Đỗ Lâm Oanh 08DHKT1 150,000 BCS HKII (17-18)

2007170484 Nguyễn Thị Xưa 08DHKT1 250,000 BCS HKII (18-19)9

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

2007176040 Nguyễn Thị Như Quỳnh 08DHKT2 150,000 BCS HKII (17-18)

2007180162 Trịnh thị Ngọc Trinh 09DHKT3 4,360,000 HB HK2 (18-19)

2007180223 Phạm Thị Phương Xuân 09DHKT4 2,000,000 Hộ nghèo (18-19)

2007180615 Nguyễn Thu Ngân 09DHKT1 1,728,000 HB HK1 (18-19)

2007190640 Hoàng Thụy Cẩm Duyên 10DHKT2 1,500,000 Hộ nghèo (18-19)

2008140066 Nguyễn Tuấn Hải 05DHSH1 300,000 Học phí dư

2008140091 Nguyễn Tam Minh Hòa 05DHSH2 200,000 SV giỏi (17-18)

2008140105 Trần Thị Hương 05DHSH2 530,000 Học phí dư

2008140202 Nguyễn Thị Thanh Nhi 05DHSH1 250,000 BCS HKII (17-18)

2008140207 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 05DHSH3 530,000 Học phí dư

2008140219 Phạm Thanh Phong 05DHSH1 250,000 BCS HKII (17-18)

2008140242 Lê Như Quỳnh 05DHSH2 150,000 BCS HKII (17-18)

2008140270 Trần Thị Mỹ Thảo 05DHSH3 530,000 Học phí dư

2008140270 Trần Thị Mỹ Thảo 05DHSH3 200,000 SV giỏi (17-18)

2008140334 Lê Hữu Triết 05DHSH2 200,000 SV giỏi (17-18)

2008140346 Nguyễn Thị Phương Trúc 05DHSH2 200,000 SV giỏi (17-18)

2008140421 Võ Thị Ngọc Cẩm 05DHSH2 200,000 SV giỏi (17-18)

2008140452 Trần Hạ Nghi 05DHSH3 200,000 SV giỏi (17-18)

2008150001 Trần Khánh Trình 06DHSH1 250,000 BCS HKI (18-19)

2008150001 Trần Khánh Trình 06DHSH1 250,000 BCS HKII (18-19)

2008150003 Phạm Thị Linh Huệ 06DHSH4 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2008150018 Phan Ngọc Minh Châu 06DHSH1 318,000 Học phí dư

2008150054 Huỳnh Bá Định 06DHSH1 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2008150069 Nguyễn Thị Thùy Trang 06DHSH1 250,000 BCS HKI (18-19)

2008150069 Nguyễn Thị Thùy Trang 06DHSH1 250,000 BCS HKII (18-19)

2008150083 Vũ Thị Khánh Hà 06DHSH2 318,000 Học phí dư

2008150094 Nguyễn Minh Đức 06DHSH2 50,000 Di dời sách TTTV

2008150100 Hà Huỳnh Như 06DHSH3 318,000 Học phí dư

2008150129 Nguyễn Minh Trí 06DHSH3 96,000 Học phí dư

2008150150 Nguyễn Bùi Anh Thư 06DHSH2 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2008150156 Nguyễn Thị Mộng Cầm 06DHSH2 318,000 Học phí dư

2008150166 Nguyễn Thị Tường Vy 06DHSH3 600,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2008150233 Nguyễn Thị Hải Yến 06DHSH3 250,000 BCS HKI (18-19)

2008150233 Nguyễn Thị Hải Yến 06DHSH3 250,000 BCS HKII (18-19)

2008150237 Huỳnh Thị Mỹ Trang 06DHSH7 1,400,000 HB ngoại khóa

2008150237 Huỳnh Thị Mỹ Trang 06DHSH3 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2008160075 Lê Hồng Minh 07DHSH3 70,000 AUN (22/11 -29/11)10

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

2008160168 Lê Nguyễn 07DHSH3 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2008170036 Võ Thảo Hạnh 08DHSH3 200,000 SV giỏi (17-18)

2008170052 Tạ Thị Trúc Huyền 08DHSH3 60,000 BCS HKI (18-19)

2008170119 Phạm Tùng Sơn 08DHSH2 250,000 BCS HKII (18-19)

2008170309 Nguyễn Thị Tường Vân 08DHSH2 150,000 BCS HKII (17-18)

2008175004 Huỳnh Nhật Tân 08DHSH2 50,000 Di dời sách TTTV

2008180166 Trần Ngọc Bảo Thơ 09DHSH1 2,376,000 HB HK1 (18-19)

2008180218 Võ Anh Kiệt 09DHSH1 90,000 BCS HKI (18-19)

2008181065 Trịnh Duy Khang 09DHSH1 2,376,000 HB HK1 (18-19)

2008181092 Nguyễn Thị Xuân Mai 09DHSH4 1,500,000 Hộ nghèo (17-18)

2009140135 Trần Thanh Phong 05DHMT2 200,000 SV giỏi (17-18)

2009140157 Nguyễn Dức Quỳnh 05DHMT1 250,000 BCS HKII (17-18)

2009140167 Hoàng Thị Tâm 05DHMT1 150,000 BCS HKII (17-18)

2009140245 Lê Thị Hồng Vân 05DHMT3 210,000 Hỗ trợ tuyển sinh 2018

2009140321 Nguyễn Thị Thùy Linh 05DHMT3 250,000 BCS HKII (17-18)

2009140326 Tăng Thoại Tân 05DHMT3 50,000 Di dời sách TTTV

2009140365 Nguyễn Thị Anh Đào 05DHMT2 200,000 SV giỏi (17-18)

2009140403 Nguyễn Thị Ngọc Hân 05DHMT2 660,000 Học phí dư

2009140443 Nguyễn Tuấn Vũ 05DHMT2 250,000 BCS HKII (17-18)

2009140463 Nguyễn Ngọc Linh 05DHMT2 150,000 BCS HKII (17-18)

2009150015 Đỗ Thị Cẩm Tú 06DHMT1 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2009150030 Ngô Tấn Đạt 06DHMT2 250,000 BCS HKI (18-19)

2009150030 Ngô Tấn Đạt 06DHMT2 250,000 BCS HKII (18-19)

2009150051 Giang Trầm Tích 06DHMT3 250,000 BCS HKI (18-19)

2009150102 Lâm Quang Khoa 06DHMT3 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2009150102 Lâm Quang Khoa 06DHMT3 200,000 SV giỏi (17-18)

2009150120 Trần Mỹ Phương Thảo 06DHMT1 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2009150128 Lê Phạm Minh Thùy 06DHMT3 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2009150160 Trần Quang Duy 06DHMT3 318,000 Học phí dư

2009150174 Huỳnh Quốc Huy 06DHMT2 150,000 BCS HKI (18-19)

2009150174 Huỳnh Quốc Huy 06DHMT2 150,000 BCS HKII (18-19)

2009150174 Huỳnh Quốc Huy 06DHMT2 150,000 BCS HKII (17-18)

2013140146 Võ Xuân Ngân 05DHQT3 1,530,000 Học phí dư

2013140217 Phạm Thị Phương Thảo 05DHQT1 150,000 BCS HKII (17-18)

2013140219 Nguyễn Thị Thanh Thảo 05DHQT1 250,000 BCS HKII (17-18)

2013140222 Dương Thị Thảo 05DHQT4 150,000 BCS HKII (17-18)

2013140230 Cao Đình Thiện 05DHQT2 250,000 BCS HKII (17-18)11

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

2013140303 Huỳnh Nguyễn Minh Vương 05DHQT1 250,000 BCS HKII (17-18)

2013140472 Trần Kim Ngân 05DHQT3 368,550 Trả tiền BHYT

2013150013 Hồ Ngọc Bích 06DHQT3 250,000 BCS HKI (18-19)

2013150035 Nguyễn Minh Thông 06DHQT1 743,000 Học phí dư

2013150096 Lê Thị Mỹ Tuyền 06DHQT1 5,000,000 Tốt nghiệp loại giỏi

2013150129 Bạch Thị Bé Nguyệt 06DHQT4 96,000 Học phí dư

2013150195 Tô Uyển My 06DHQT4 318,000 Học phí dư

2013150222 Vũ Hoàng Xuân Phương 06DHQT1 318,000 Học phí dư

2013150262 Phan Tú Trinh 06DHQT4 96,000 Học phí dư

2013150273 Trần Thị Ngọc Hà 06DHQT3 96,000 Học phí dư

2013150311 Nguyễn Thu Hà 06DHQT4 318,000 Học phí dư

2013160146 Liêu Trương Hồng Ngọc 07DHQT1 150,000 BCS HKII (17-18)

2013160619 Trần Hữu Thương 07DHQT4 250,000 BCS HKI (18-19)

2013160619 Trần Hữu Thương 07DHQT4 250,000 BCS HKII (18-19)

2013160619 Trần Hữu Thương 07DHQT4 250,000 BCS HKII (17-18)

2013170035 Đinh Thị Bảo Gấm 08DHQT5 150,000 BCS HKII (18-19)

2013170050 Đào Thị Thanh Hiền 08DHQT5 250,000 BCS HKII (17-18)

2013170354 Vưu Đặng Kim Hiền 08DHQT2 1,500,000 Hộ nghèo (18-19)

2013170552 Mai Thị Diễm Trinh 08DHQT1 250,000 BCS HKII (17-18)

2013180071 Trần Lê Minh Long Long 09DHQT2 250,000 BCS HKII (18-19)

2013180222 Lương Thị Thu Huyền 09DHQT9 90,000 BCS HKI (18-19)

2013180222 Lương Thị Thu Huyền 09DHQT9 150,000 BCS HKII (18-19)

2013180285 Trần Thị Thanh Vân 09DHQT11 150,000 BCS HKII (18-19)

2013180324 Đinh Thoại Yến Như 09DHQT5 90,000 BCS HKI (18-19)

2013180324 Đinh Thoại Yến Như 09DHQT5 150,000 BCS HKII (18-19)

2013180343 Huỳnh Thị Ngọc Phượng 09DHQT4 3,456,000 HB HK2 (18-19)

2013180370 Nguyễn Thị Thanh Thúy 09DHQT9 150,000 BCS HKI (18-19)

2013180370 Nguyễn Thị Thanh Thúy 09DHQT9 250,000 BCS HKII (18-19)

2013180413 Danh Điền 09DHQT2 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2013180429 Phạm Quang Vinh 09DHQT1 250,000 BCS HKII (18-19)

2013180657 Nguyễn Thị Thùy Trang 09DHQT2 90,000 BCS HKI (18-19)

2013180657 Nguyễn Thị Thùy Trang 09DHQT2 150,000 BCS HKII (18-19)

2013181083 Trần Trịnh Giang 09DHQT4 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2013181195 Trương Ngọc Trang Lài 09DHQT12 2,000,000 Hộ nghèo (17-18)

2013181540 Nguyễn Khâm Tuyến 09DHQT13 50,000 sắp xếp bàn ghế

2013191136 Lê Anh Khoa 10DHQT4 1,500,000 Hộ nghèo (18-19)

2013191215 Vương Thị Thu Ngân 10DHQT8 3,589,420 MG Hk 1 (19-20)12

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

2013191470 Nguyễn Văn Vũ 10DHQT14 3,000,000 Hộ nghèo (18-19)

2022140162 Nguyễn Thị Phương Trâm 05DHDB2 80,000 Học phí dư

2022150004 Hoàng Trinh Thơ 06DHDB1 125,000 Học phí dư

2022150008 Trần Tuyết Nhi 06DHDB3 318,000 Học phí dư

2022150025 Thái Thị Cẩm Hằng 06DHDB3 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2022150028 Phạm Đông Thành 06DHDB2 318,000 Học phí dư

2022150115 Trần Đăng Khoa 06DHDB1 318,000 Học phí dư

2022150176 Nguyễn Điển Vũ 06DHDB2 890,000 Học phí dư

2022150225 Thùng Thị Phương Nhi 06DHDB3 318,000 Học phí dư

2022160013 Trần Hồng Diễm 07DHDB1 70,000 Hỗ trợ tuyển sinh 2018

2022160141 Hồ Cao Minh 07DHDB2 250,000 BCS HKII (18-19)

2022170022 Nguyễn Lương Kỳ Duyên 08DHDB3 250,000 BCS HKII (18-19)

2022170072 Lê Thanh Nhàn 08DHDB3 150,000 BCS HKI (18-19)

2022170307 Lưu Yến Vy 08DHDB2 200,000 BCS HKII (17-18)

2022170402 Hàn Duy Khang 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2022180026 Nguyễn Thị Hồng Diễm 09DHDB1 1,500,000 Hộ nghèo (17-18)

2022180771 Trần Thị Kim Ngân 09DHDB2 30,000 BCS HKII (18-19)

2022180845 Cao Thị Huyền 09DHDB2 200,000 BCS HKII (18-19)

2022181035 Phạm Quốc Luân 09DHDB1 35,000 sắp xếp bàn ghế

2022181081 Đặng Anh Vy 09DHDB1 90,000 BCS HKI (18-19)

2022181081 Đặng Anh Vy 09DHDB1 120,000 BCS HKII (18-19)

2022190519 Nguyễn Thúy Nga 10DHDB2 2,000,000 Hộ nghèo (18-19)

2023130026 Lưu Huệ Nhàn 04DHNH1 4,356,000 Hỗ trợ chi phí học tập

2023130045 Nguyễn Thùy Linh 04DHNH1 4,356,000 Hỗ trợ chi phí học tập

2023140017 Mai Đức Huy 05DHNH2 250,000 BCS HKII (17-18)

2023140064 Phạm Minh Triết 05DHNH1 150,000 BCS HKII (17-18)

2023140124 Nguyễn Thị Trúc Linh 05DHNH2 150,000 BCS HKII (17-18)

2023150005 Võ Thị Cẩm Hướng 06DHNH1 5,000,000 Tốt nghiệp loại giỏi

2023150058 Phạm Thị Bảo Ngân 06DHNH2 318,000 Học phí dư

2023150069 Nguyễn Thanh Bảo 06DHNH2 150,000 BCS HKII (18-19)

2023150087 Lý Trần Tiểu My 06DHNH2 318,000 Học phí dư

2023160070 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 07DHNH1 250,000 BCS HKII (17-18)

2023160256 Trương Cầm Bình Yên 07DHNH2 150,000 BCS HKII (18-19)

2023170014 Dương Tấn Cường 08DHNH2 250,000 BCS HKII (17-18)

2023170037 Đặng Trung Hiếu 08DHNH2 2,000,000 Hộ nghèo (17-18)

2023180242 Lê Ngọc Tiến 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2023180613 Phạm Ngọc Ánh Hồng. 09DHNH3 250,000 BCS HKII (18-19)13

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

2023190025 Trần Phiêu Du 10DHNH1 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2024170046 Trần Quốc Huy 08DHHD3 150,000 BCS HKII (17-18)

2024170146 NGUYỄN THỊ MINH Ý 08DHHD1 3,896,800 HB HK2 (18-19)

2024180046 Lê Thị Lan Nhi 09DHHD2 90,000 BCS HKI (18-19)

2024180046 Lê Thị Lan Nhi 09DHHD2 150,000 BCS HKII (18-19)

2024180152 Nguyễn Thị Kim Vân 09DHHD3 2,000,000 Hộ nghèo (18-19)

2024180457 Lưu Bá Khải 09DHHD1 90,000 BCS HKI (18-19)

2024180457 Lưu Bá Khải 09DHHD1 150,000 BCS HKII (18-19)

2024181056 Đỗ Gia Huệ 09DHHD2 4,752,000 HB HK2 (18-19)

2025160075 Mai Duy 07DHCDT1 250,000 BCS HKI (18-19)

2025160075 Mai Duy 07DHCDT1 250,000 BCS HKII (18-19)

2025160075 Mai Duy 07DHCDT1 250,000 BCS HKII (17-18)

2025160087 Lý Nhật Hoàng 07DHCDT1 250,000 BCS HKI (18-19)

2025160087 Lý Nhật Hoàng 07DHCDT1 250,000 BCS HKII (17-18)

2025160109 Hồ vĩnh nguyên 07dhcdt3 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2025160133 Huỳnh Châu Tuấn 07DHCDT2 150,000 BCS HKI (18-19)

2025160133 Huỳnh Châu Tuấn 07DHCDT2 150,000 BCS HKII (18-19)

2025160159 Lê Quang Lưu 07DHCDT2 250,000 BCS HKII (17-18)

2025170018 Phạm Ngọc Đoàn 08DHCDT1 250,000 BCS HKII (17-18)

2025170069 Nguyễn Văn Nhất 08DHCDT1 250,000 BCS HKII (18-19)

2025170072 Khổng lẽ thành phong 08đhct1 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2025170073 Trần Thái Phong 08DHCDT2 50,000 sắp xếp bàn ghế

2025170092 Nguyễn minh thắng 08dhcdt1 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2025170102 Nguyễn văn thưởng 08dhcdt1 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2025170280 Trần Thị Mộng Tuyền 08DHCDT1 250,000 BCS HKII (18-19)

2025180081 Nguyễn Thành Hưng 09DHCDT1 2,288,000 HB HK1 (18-19)

2025181018 TRỊNH THÀNH DƯƠNG 09DHCDT1 50,000 sắp xếp bàn ghế

2025181018 TRỊNH THÀNH DƯƠNG 09DHCDT1 50,000 sắp xếp bàn ghế

2026170059 Nguyễn Ngọc Phương 08DHVL 150,000 BCS HKI (18-19)

2026170059 Nguyễn Ngọc Phương 08DHVL 150,000 BCS HKII (17-18)

2026170094 NGUYỄN ĐÌNH VŨ 08DHVL 35,000 sắp xếp bàn ghế

2026170108 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 08DHVL 35,000 sắp xếp bàn ghế

2026180057 Trương Nguyễn Tuấn Kiệt 09DHCK1 70,000 AUN (22/11 -29/11)

2027160002 Trần Minh Anh 07DHCM2 70,000 Hỗ trợ tuyển sinh 2018

2027160119 NGUYỄN THỊ XUÂN DUNG 07DHCM2 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

2027160124 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07DHCM2 70,000 Hỗ trợ tuyển sinh 2018

2027160180 Lâm Mỹ Như 07DHCM4 5,004,000 Chi phí học tập (18-19)14

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

2027170284 Võ Thị Như Quỳnh 08DHCM2 150,000 BCS HKII (17-18)

2027180119 Ngô Thị Thanh Mai 09DHCM2 150,000 BCS HKI (18-19)

2027180119 Ngô Thị Thanh Mai 09DHCM2 100,000 BCS HKII (18-19)

2027180208 Nguyễn Ngọc Hiền 09DHCM1 90,000 BCS HKI (18-19)

2028160449 Trần Tú Trân 07DHDD2 210,000 Hỗ trợ tuyển sinh 2018

2028170047 Lê Thành Luân 08DHDD2 250,000 BCS HKI (18-19)

2028170084 Đỗ Xuân Tài 08DHDD1 250,000 BCS HKII (18-19)

2028170085 Phan Nhã Tâm 08DHDD2 150,000 BCS HKI (18-19)

2028170085 Phan Nhã Tâm 08DHDD2 150,000 BCS HKII (18-19)

2028170124 Đoàn Ngân Vy 08DHDD1 150,000 BCS HKI (18-19)

2028170124 Đoàn Ngân Vy 08DHDD1 150,000 BCS HKII (17-18)

2028180052 Trần Tấn Sáng 09DHDD1 150,000 BCS HKI (18-19)

2028180076 Nguyễn Hữu Đăng Khoa 09DHDD2 150,000 BCS HKI (18-19)

2028180076 Nguyễn Hữu Đăng Khoa 09DHDD2 250,000 BCS HKII (18-19)

2028180087 Võ Thị Kiều Linh 09DHDD2 150,000 BCS HKI (18-19)

2028180087 Võ Thị Kiều Linh 09DHDD2 250,000 BCS HKII (18-19)

2028181029 Trương Nhật Lạc 09DHDD1 150,000 BCS HKI (18-19)

2028181067 Phạm Nguyễn Hoàng Oanh 09DHDD1 90,000 BCS HKI (18-19)

2028181104 Nguyễn Cúc Nhật Vy 09DHDD2 90,000 BCS HKI (18-19)

2029170040 Bùi Thanh Phước 08DHAV2 150,000 BCS HKII (18-19)

2029170117 Trương Thị Thùy Dương 08DHAV2 250,000 BCS HKII (18-19)

2029170122 Mai Danh Giàu 08DHAV2 250,000 BCS HKII (18-19)

2029170156 Lê Kim Ngân 08DHAV1 150,000 BCS HKI (18-19)

2029170156 Lê Kim Ngân 08DHAV1 150,000 BCS HKII (18-19)

2029170156 Lê Kim Ngân 08DHAV1 150,000 BCS HKII (17-18)

2029170205 Tô Kiều Vương 08DHAV1 250,000 BCS HKII (18-19)

2029170305 Lê Ngọc Phương Uyên 08DHAV1 250,000 BCS HKII (18-19)

2029170311 Nguyễn Phạm Ngọc Diễm 08DHAV3 250,000 BCS HKII (18-19)

2029170319 Phạm Trần Duyên Ân 08DHAV2 250,000 BCS HKI (18-19)

2029170319 Phạm Trần Duyên Ân 08DHAV2 250,000 BCS HKII (17-18)

2029180201 Phạm Tứ Đạt 09DHAV1 250,000 BCS HKI (18-19)

2029180361 Nguyễn Đức Anh 09DHAV3 150,000 BCS HKI (18-19)

2029180379 Trương Thị Yến Như 09DHAV6 150,000 BCS HKI (18-19)

2029180386 Chung Thiên Kiều 09DHAV4 150,000 BCS HKI (18-19)

2029181044 Võ Thị Minh Hạnh 09DHAV2 3,240,000 HB HK1 (18-19)

2029181089 Trần Thị Mỹ Ngọc 09DHAV6 90,000 BCS HKI (18-19)

2029190059 Lê Thị Diễm 10DHAV4 2,000,000 Hộ nghèo (18-19)15

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

2029190755 Nguyễn Thị Kiều Tiên 10DHAV5 2,000,000 Hộ nghèo (18-19)

2030170031 Nguyễn Trần Trang Ngọc 08DHQTDVNH2 250,000 BCS HKI (18-19)

2030170405 Lê Nguyên Kim Hoàng 08DHQTDVNH1 150,000 BCS HKII (17-18)

2030180129 Đinh Phú Long 09DHQTDVNH5 90,000 BCS HKI (18-19)

2030180129 Đinh Phú Long 09DHQTDVNH5 150,000 BCS HKII (18-19)

2030180420 Ngô Trọng Nhân 09ĐHQTVNH1 50,000 sắp xếp bàn ghế

2030180696 Huỳnh Thị Hải Yến

09DHQTDVNH

8 2,000,000 Hộ nghèo (18-19)

2030180807 Nguyễn Thị Ngọc Hằng ISP CRM 2018 1,500,000 Hộ nghèo (17-18)

2030181037 Nguyễn Thị Phương Chung09DHQTDVNH

3 2,376,000 HB HK1 (18-19)

2030181188 Trương Yến Linh 09DHQTDVNH6 90,000 BCS HKI (18-19)

2030181188 Trương Yến Linh 09DHQTDVNH6 150,000 BCS HKII (18-19)

2030181207 Dương Thị Khánh Ly

09DHQTDVNH

5 1,500,000 Hộ nghèo (17-18)

2030181402 Nguyễn Ngọc Bảo Trân09DHQTDVNH

7 2,376,000 HB HK1 (18-19)

2030181414 Trương Thiện Trí 09DHQTDVNH2 90,000 BCS HKI (18-19)

2031170050 Lê Thị Vân Anh 08DHQLMT 150,000 BCS HKII (18-19)

2031172035 Nguyễn Thị Thanh Hằng 08DHQLMT 250,000 BCS HKI (18-19)

2031172035 Nguyễn Thị Thanh Hằng 08DHQLMT 250,000 BCS HKII (17-18)

2031172074 Nguyễn Thị Thu Thảo 08DHQLMT 150,000 BCS HKII (17-18)

2031180034 Phạm Thị Ngọc Hân 09DHQLMT1 1,500,000 Hộ nghèo (17-18)

2031180212 Phạm Thị Phương 09DHQLMT3 150,000 BCS HKI (18-19)

2031180212 Phạm Thị Phương 09DHQLMT3 250,000 BCS HKII (18-19)

2031180402 Huỳnh Hữu Phát 09DHQLMT2 250,000 BCS HKII (18-19)

2031181008 Nguyễn Thành Đạt 09DHQLMT2 150,000 BCS HKII (18-19)

2032170051 Nguyễn Ngọc An 08DHTDH2 250,000 BCS HKI (18-19)

2032170051 Nguyễn Ngọc An 08DHTDH2 250,000 BCS HKII (18-19)

2032181030 Hà Hữu Hiền 09DHTDH2 2,136,000 HB HK1 (18-19)

2032181096 Phan Văn Thìn 09DHTDH3 90,000 BCS HKI (18-19)

2032190036 Nguyễn Thái Nguyên 10DHTDH2 50,000 sắp xếp bàn ghế

2032190067 Ismael Tấn Vàng 10DHTDH1 50,000 sắp xếp bàn ghế

2032190067 ISMAEL Tấn Vàng 10DHTDĐHI 50,000 sắp xếp bàn ghế

2032190189 Nghiêm Đình Thắng 10DHTDH2 1,500,000 Hộ nghèo (18-19)

2033172022 Đỗ Trường Dũ 08DHBM1 150,000 BCS HKII (17-18)

2033180186 Bùi Nhật Minh 09DHBM3 250,000 BCS HKII (18-19)

2033181001 Đặng Huỳnh Tường An 09DHBM1 35,000 sắp xếp bàn ghế

2033181007 Nguyễn Bảo Đại 09DHBM1 3,064,000 HB HK1 (18-19)

2033181035 Trần Ngọc Đăng Khoa 09DHBM1 35,000 sắp xếp bàn ghế

2033181041 Đỗ Minh Long 09DHBM1 35,000 sắp xếp bàn ghế16

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

2033190097 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 10DHBM1 1,500,000 Hộ nghèo (18-19)

2034180090 Từ Nguyễn Hoàng Phương 09DHNA1 90,000 BCS HKI (18-19)

2034180090 Từ Nguyễn Hoàng Phương 09DHNA1 150,000 BCS HKII (18-19)

2034181080 Phạm Như Thảo Uyên 09DHNA2 1,400,000 HB ngoại khóa

2036190331 Châu Huệ Mẫn 10DHKDQT2 1,500,000 Hộ nghèo (18-19)

2201162003 Hoàng Văn Định 06DHLTH 250,000 BCS HKII (17-18)

2201162006 Trần Thị Bảo My 06DHLTH 150,000 BCS HKII (17-18)

2201162009 Hà Trọng Phố 06DHLTH 250,000 BCS HKII (17-18)

2201163010 VÕ TRƯƠNG SINH 06DHLTH1 2,520,000 Học phí dư

2201172014 NGUYỄN ĐỨC QUỲNH 07DHLTH1_CT 1,786,000 Học phí dư

2201173011 Nguyễn Thanh Hùng 07DHLTH2 250,000 BCS HKI (18-19)

2201173011 Nguyễn Thanh Hùng 07DHLTH2 250,000 BCS HKII (18-19)

2201173011 Nguyễn Thanh Hùng 07DHLTH2 250,000 BCS HKII (17-18)

2201173014 Lê Thị Diễm Trinh 07DHLTH2 250,000 BCS HKI (18-19)

2201173014 Lê Thị Diễm Trinh 07DHLTH2 250,000 BCS HKII (18-19)

2201173014 Lê Thị Diễm Trinh 07DHLTH2 250,000 BCS HKII (17-18)

2201173017 Nguyễn Lập Trường 07DHLTH2 150,000 BCS HKI (18-19)

2201173017 Nguyễn Lập Trường 07DHLTH2 150,000 BCS HKII (18-19)

2201173017 Nguyễn Lập Trường 07DHLTH2 150,000 BCS HKII (17-18)

2202150045 Đinh Văn Lịch 05DHLDT1 2,040,000 Học phí dư

2202152016 Trần Tiến Hưng 05DHLDT1 130,000 Học phí dư

2202162040 Lại Việt Cường 06DHLDT1 250,000 BCS HKII (17-18)

2202162044 Cao Quốc Khánh 06DHLDT1 150,000 BCS HKII (17-18)

2202163012 TRẦN DUY HẢI 06DHLDT1 1,566,000 Học phí dư

2202163013 LÊ TRỌNG HOÀNG 06DHLDT1 1,070,000 Học phí dư

2202172020 Huỳnh Quốc Thái 07DHLDT1 5,000,000 Tốt nghiệp loại giỏi

2203162013 Nguyễn Hoàng Min Nhựt 06DHLCK 250,000 BCS HKII (17-18)

2204162034 Lê Hải Yến 06DHLHH1 150,000 BCS HKII (17-18)

2204172005 Nguyễn Chí Thiện 07DHLHH 250,000 BCS HKI (18-19)

2204172005 Nguyễn Chí Thiện 07DHLHH 250,000 BCS HKII (18-19)

2204172005 Nguyễn Chí Thiện 07DHLHH 250,000 BCS HKII (17-18)

2204172015 Trần Mạnh Tùng 07DHLHH 150,000 BCS HKI (18-19)

2204172015 Trần Mạnh Tùng 07DHLHH 150,000 BCS HKII (18-19)

2204172015 Trần Mạnh Tùng 07DHLHH 150,000 BCS HKII (17-18)

2205150097 Nguyễn Anh Tuấn 07DHLTP1 1,070,000 Học phí dư

2205162057 TRÀ LÊ TIẾN THÀNH 06DHLTP1 1,070,000 Học phí dư

2205162063 Trương Huỳnh Tiên 06DHLTP1 250,000 BCS HKII (17-18)17

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

2205162067 Tô Văn Trạng 06DHLTP1 150,000 BCS HKII (17-18)

2205162309 Nguyễn Thị Nhị 06DHLTP1 5,000,000 Tốt nghiệp loại giỏi

2205172015 Thiều Nguyễn Thanh Quang 07DHLTP 250,000 BCS HKI (18-19)

2205172015 Thiều Nguyễn Thanh Quang 07DHLTP 250,000 BCS HKII (18-19)

2205172015 Thiều Nguyễn Thanh Quang 07DHLTP 250,000 BCS HKII (17-18)

2205172042 Nguyễn Thị Phương Anh 07DHLTP 150,000 BCS HKII (18-19)

2205172076 Huỳnh Thị Thúy Kiều 07DHLTP 250,000 BCS HKI (18-19)

2205172076 Huỳnh Thị Thúy Kiều 07DHLTP 250,000 BCS HKII (18-19)

2205172076 Huỳnh Thị Thúy Kiều 07DHLTP 250,000 BCS HKII (17-18)

2205180078 Mai Thị Mỹ Huyền 08DHLTP1 2,640,000 MG HK 2 (18-19)

2205180078 Mai Thị Mỹ Huyền 08DHLTP1 3,840,000 MG HK 2 (18-19)

2206162005 Hà Anh Hậu 06DHLMT 250,000 BCS HKII (17-18)

2206162012 Võ Phan Nhật Khang 06DHLSH1 250,000 BCS HKII (17-18)

2207162039 ĐẶNG THỊ KIM HIẾU 06DHLKT1 535,000 Học phí dư

2207162064 Nguyễn Tấn Phúc 06DHLKT 150,000 BCS HKII (17-18)

2207162091 Đỗ Công Viên 06DHLKT 250,000 BCS HKII (17-18)

2207163001 VÕ THỊ QUỲNH GIAO 06DHLKT2_CT 225,000 Học phí dư

2207163017 HUỲNH THỊ KIM PHƯỢNG 06DHLKT1 2,140,000 Học phí dư

2208172014 Nguyễn Thị Tuyết Lai 07DHLSH1 150,000 BCS HKII (18-19)

2208172022 Bùi Thị Yến Nhi 07DHLSH1 250,000 BCS HKII (18-19)

2208172037 Cù Minh Tiến 07DHLSH1 250,000 BCS HKII (18-19)

2209162016 Phùng Thị Nhật Ngân 06DHLMT1 150,000 BCS HKII (17-18)

2209162023 Đàm Cao Anh Thư 06DHLMT1 250,000 BCS HKII (17-18)

2209172001 Nguyễn Thị Vân Anh 07DHLMT 250,000 BCS HKI (18-19)

2209172001 Nguyễn Thị Vân Anh 07DHLMT 250,000 BCS HKII (18-19)

2213152040 Trần Văn Lường 05DHLQT3 508,000 Học phí dư

2213162001 Vũ Thị Trường An 06DHLQT 150,000 BCS HKII (17-18)

2213162004 Hoàng Gia Bảo 06DHLQT 250,000 BCS HKII (17-18)

2213162022 Phạm Tấn Phước 06DHLQT 250,000 BCS HKII (17-18)

2213163002 TRẦN PHƯƠNG THẢO TRÂM 06DHLQT1 535,000 Học phí dư

2213172019 Nguyễn Thị Bích Nguyên 07DHLQT 150,000 BCS HKI (18-19)

2213172019 Nguyễn Thị Bích Nguyên 07DHLQT 150,000 BCS HKII (18-19)

2213172019 Nguyễn Thị Bích Nguyên 07DHLQT 150,000 BCS HKII (17-18)

2213172025 Nguyễn Thị Anh Thư 07DHLQT 250,000 BCS HKI (18-19)

2213172025 Nguyễn Thị Anh Thư 07DHLQT 250,000 BCS HKII (18-19)

2213172025 Nguyễn Thị Anh Thư 07DHLQT 250,000 BCS HKII (17-18)

3001140071 Đinh Văn Dũng 14CDTH1 4,356,000 Hỗ trợ chi phí học tập18

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

3001140088 Thạch Thị Liếu 14CDTH1 4,356,000 Hỗ trợ chi phí học tập

3001150033 Nguyễn Quốc Bảo 15CDTH1 150,000 BCS HKII (17-18)

3001150034 Lâm Minh Điền 15CDTH1 250,000 BCS HKII (17-18)

3001150037 Nguyễn Trung Hiếu 15CDTH1 29,000 Học phí dư

3001150046 Lê Hữu Phước 15CDTH2 29,000 Học phí dư

3001160007 Trần Bá Cường 70,000 AUN (22/11 -29/11)

3001160031 Nguyễn Minh Khoa 16CDTH2 150,000 BCS HKI (18-19)

3001160031 Nguyễn Minh Khoa 16CDTH2 150,000 BCS HKII (18-19)

3001160031 Nguyễn Minh Khoa 16CDTH2 150,000 BCS HKII (17-18)

3001160041 PHAN TRƯỜNG KHẢI NGUYÊN 16CDTH1 1,335,000 Học phí dư

3001160043 Nguyễn Thành Nhân 16CDTH2 250,000 BCS HKI (18-19)

3001160043 Nguyễn Thành Nhân 16CDTH2 250,000 BCS HKII (18-19)

3001160043 Nguyễn Thành Nhân 16CDTH2 250,000 BCS HKII (17-18)

3001160081 Nguyễn Đăng Anh 70,000 AUN (22/11 -29/11)

3001160093 ĐINH CAO HOAN 16CDTH2 1,335,000 Học phí dư

3001160127 Bùi Ngọc Thẩn 16CDTH 250,000 BCS HKI (18-19)

3001170052 NGUYỄN TẤN TÀI 17CDTH2 35,000 sắp xếp bàn ghế

3001170161 NGUYỄN BÁ LINH 17CDTH2 35,000 sắp xếp bàn ghế

3001173001 Huỳnh Đăng Khoa 17CDTH2 250,000 BCS HKI (18-19)

3001173001 Huỳnh Đăng Khoa 17CDTH2 250,000 BCS HKII (18-19)

3001180100 Nguyễn Châu Vương 70,000 AUN (22/11 -29/11)

3001180462 Hà Nguyễn Đài Trang 18CDTH1 90,000 BCS HKI (18-19)

3001180540 Ngo Hoang Huy 18CDTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

3001181021 Nguyễn Phước Thiện 70,000 AUN (22/11 -29/11)

3001181346 Võ Minh Tuấn 70,000 AUN (22/11 -29/11)

3001181537 Võ Thanh Huy 18CDTH1 150,000 BCS HKI (18-19)

3001181537 Võ Thanh Huy 18CDTH1 250,000 BCS HKII (18-19)

3001181553 Lê Tấn Phúc 70,000 AUN (22/11 -29/11)

3001181648 Nguyễn Tất Thiện 70,000 AUN (22/11 -29/11)

3001182378 Phạm Hồng Thắng 70,000 AUN (22/11 -29/11)

3001182672 Nguyễn Thiêng 70,000 AUN (22/11 -29/11)

3002150035 Huỳnh Nhật Trường 15CDDT 29,000 Học phí dư

3003150014 Nguyễn Văn Trung 15CDCK 250,000 BCS HKII (17-18)

3003150021 Nguyễn Lê Minh 15CDCK 250,000 BCS HKII (17-18)

3003150022 Nguyễn Hoài Hân 15CDCK 1,020,000 Học phí dư

3003150026 Lâm Trường Sang 15CDCK 150,000 BCS HKII (17-18)

3003150038 Mai Xuân Thưởng 15CDCK 50,000 Di dời sách TTTV19

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

3003170077 Nguyễn Võ Huy Cương 17CDCK 50,000 Di dời sách TTTV

3003180507 Trà Nguyễn Hoàng Bửu 18CDCK1 1,362,000 HB HK1 (18-19)

3005150001 Nguyễn Phạm Thanh Tuyền 15CDTP 29,000 Học phí dư

3005150025 Võ Nguyễn Hoài Thương 15CDTP 2,000,000 Hộ nghèo (17-18)

3005150056 Trần Tuấn Phong 15CDTP1 150,000 BCS HKII (17-18)

3005150060 Trần Quốc Khánh 15CDTP1 250,000 BCS HKII (17-18)

3005160017 NGUYỄN THỊ DÂN 16CDTP2 1,772,000 HB HK2 (18-19)

3005160019 Dương Tiến Đạt 16CDTP2 150,000 BCS HKI (18-19)

3005160025 Nguyễn Công Đức 16CDTP1 250,000 BCS HKII (17-18)

3005160101 Nguyễn Thị Mai 16CDTP3 250,000 BCS HKII (18-19)

3005160203 Trần Hoài Thư 16CDTP1 150,000 BCS HKI (18-19)

3005160203 Trần Hoài Thư 16CDTP1 150,000 BCS HKII (18-19)

3005160249 PHẠM THỊ PHƯƠNG UYÊN 16CDTP5 1,772,000 HB HK2 (18-19)

3005160269 Trần Văn Tiến 16CDTP6 150,000 BCS HKI (18-19)

3005160269 Trần Văn Tiến 16CDTP6 150,000 BCS HKII (18-19)

3005160269 Trần Văn Tiến 16CDTP6 150,000 BCS HKII (17-18)

3005160414 Võ Thị Thùy Dương 16CDTP4 150,000 BCS HKII (18-19)

3005160418 Nguyễn Trần Hải Đăng 70,000 AUN (22/11 -29/11)

3005160470 LÊ THỊ KIM NGÂN 16CDTP3 2,324,000 HB HK2 (18-19)

3005170035 Võ Lê Nhi Anh 17CDTP5 150,000 BCS HKI (18-19)

3005170101 Lê Nhật Trường 17CDTP6 250,000 BCS HKI (18-19)

3005170147 Nguyễn Ngọc Anh Thư 17CDTP3 150,000 BCS HKII (18-19)

3005170147 Nguyễn Thị Anh Thư 17CDTP3 90,000 BCS HKII (17-18)

3005170262 Bùi Tấn Đạt 17CDTP3 250,000 BCS HKII (18-19)

3005170383 Bùi Thị Kim Huệ 17CDTP2 50,000 Di dời sách TTTV

3005170397 Trịnh Thị Ngọc Hậu 17CDTP1 150,000 BCS HKI (18-19)

3005170421 Văn Chí Linh 17CDTP1 250,000 BCS HKI (18-19)

3005170421 Văn Chí Linh 17CDTP1 250,000 BCS HKII (18-19)

3005170427 Phạm Thùy Lưu Ly 17CDTP4 250,000 BCS HKI (18-19)

3005170442 Nguyễn Thu Sương 17CDTP3 60,000 BCS HKII (17-18)

3005170600 Trần Thị Cẩn Nhung 17CDTP5 250,000 BCS HKI (18-19)

3005170600 Trần Thị Cẩn Nhung 17CDTP5 250,000 BCS HKII (18-19)

3005170600 Trần Thị Cẩn Nhung 17CDTP5 250,000 BCS HKII (17-18)

3005175041 Lê Ngọc Kim Ngân 17CDTP4 150,000 BCS HKII (17-18)

3005180194 Hồ Hiếu Nhi 18CDTP2 150,000 BCS HKI (18-19)

3005180305 Đoàn Quang Huy 18CDTP3 250,000 BCS HKII (18-19)

3005180844 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18CDTP5 1,409,070 MG Hk 1 (19-20)20

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

3005181307 Đinh Thị Nhật Lệ 18CDTP2 150,000 BCS HKII (18-19)

3005181386 Trần Phước Châu 18CDTP2 90,000 BCS HKI (18-19)

3005181442 Phạm Ngọc Phước 18CDTP4 90,000 BCS HKI (18-19)

3005182128 Nguyễn Minh Chuyển 18CDTP6 90,000 BCS HKI (18-19)

3005182542 Bùi Thái Thanh 18CDTP7 200,000 BCS HKII (18-19)

3005184970 Huỳnh Minh Trọng 18CDTP8 150,000 BCS HKI (18-19)

3005184970 Huỳnh Minh Trọng 18CDTP8 250,000 BCS HKII (18-19)

3005185140 Nguyễn Văn Bình 18CDTP7 150,000 BCS HKI (18-19)

3007150008 Nguyễn Minh Luân 15CDKT1 50,000 Di dời sách TTTV

3007150053 Nguyễn Thị Thủy 15CDKT 29,000 Học phí dư

3007150058 Quách Hoán Dân 15CDKT 29,000 Học phí dư

3007150066 Hồ Thị Hậu 15CDKT 1,335,000 Học phí dư

3007150090 Tăng Thị Trơn 15CDKT 29,000 Học phí dư

3007160043 Trương Thị Yến Nhi 16CDKT2 250,000 BCS HKII (18-19)

3007160118 Nguyễn Thị Minh Hằng 16CDKT1 1,746,000 HB HK2 (18-19)

3007160119 Trần Thị Kim Hạnh 16CDKT1 250,000 BCS HKII (18-19)

3007160148 Phan Thục Quyên 16CDKT3 1,988,000 HB HK2 (18-19)

3007160154 Dương Lâm Minh Thư 16CDKT3 1,704,000 HB HK2 (18-19)

3007160309 NGUYỄN THỊ HOA 16CDKT1 1,065,000 Học phí dư

3007170005 Lê Nhựt Phong 17CDKT2 150,000 BCS HKI (18-19)

3007170005 Lê Nhựt Phong 17CDKT2 150,000 BCS HKII (18-19)

3007170024 Võ Hồng Phơ 17CDKT2 250,000 BCS HKII (17-18)

3007170228 Bùi Thị Cẩm Thu 17CDKT2 250,000 BCS HKII (17-18)

3007170233 Phạm Thị Thanh Diệu 17CDKT1 150,000 BCS HKII (17-18)

3007170262 Nguyễn Minh Thông 17CDKT1 250,000 BCS HKII (17-18)

3007182427 Đỗ Trung Sang 18CDKT3 150,000 BCS HKI (18-19)

3007182629 Lê Khánh Hoa 18CDKT3 1,420,000 HB HK1 (18-19)

3010150005 Nguyễn Thị Bảo Yến 15CDCM 344,000 Học phí dư

3010150014 Văn Thị Mỹ Lệ 15CDCM 119,000 Học phí dư

3010150031 Nguyễn Thị Mỹ Quyền 15CDCM 344,000 Học phí dư

3010150035 Lê Thị Thanh 15CDCM 119,000 Học phí dư

3010150078 Lưu Minh Huyền 15CDCM 150,000 BCS HKII (17-18)

3010150087 Nguyễn Thị Thu Hương 15CDCM 119,000 Học phí dư

3010160023 NGUYỄN HUỲNH TRÚC LINH 16CDCM 60,000 Học phí dư

3011170033 Huỳnh Thị Xuân Trúc 17CDNA 150,000 BCS HKII (17-18)

3012140211 Nông Thị Hương 14CDGD 4,356,000 Hỗ trợ chi phí học tập

3012150036 Hồ Thị Quỳnh Khuyên 15CDGD 29,000 Học phí dư21

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

3012150054 Phan Thị Kim Anh 15CDGD 150,000 BCS HKII (17-18)

3012150083 Nguyễn Thành Phát 15CDGD 250,000 BCS HKII (17-18)

3012160003 Đỗ Thị Trường An 16CDGD 150,000 BCS HKII (18-19)

3012160059 LÊ THỊ MINH NGUYỆT 16CDGD 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

3013160456 Lương Thị Yến Nhi 16DHQT2 250,000 BCS HKII (17-18)

3013160510 Nguyễn Thanh Diệu 16DHQT2 150,000 BCS HKI (18-19)

3013160510 Nguyễn Thanh Diệu 16DHQT2 150,000 BCS HKII (18-19)

3013160510 Nguyễn Thanh Diệu 16DHQT2 150,000 BCS HKII (17-18)

3013170071 Nguyễn Thị Ngọc Bích 17CDQT1 250,000 BCS HKII (18-19)

3013170169 Vũ Tiến Sĩ 17CDQT1 150,000 BCS HKII (18-19)

3013172244 Vũ Thị Phượng 17CDQT2 150,000 BCS HKI (18-19)

3013181101 Nguyễn Hoàng Huy 18CDQT2 480,000 Tư vấn tuyển sinh

3013182485 Nguyễn Quốc Vủ 18CDQT5 1,788,000 HB HK1 (18-19)

3013190136 Lê Nguyễn Minh Thiện 19CDQT2 1,500,000 Hộ nghèo (18-19)

3013192033 Lê Thị Mỹ Hạnh 19CDQT1 2,210,555 MG Hk 1 (19-20)

3014150008 Trịnh Thị Thu Khương 15CDHD 460,000 Học phí dư

3014150083 Ngô Thị Hồng Thắm 15CDHD 440,000 Học phí dư

3014160049 Nguyễn Thị Mộng Hoài 16CDHD 150,000 BCS HKI (18-19)

3014160049 Nguyễn Thị Mộng Hoài 16CDHD 150,000 BCS HKII (18-19)

3014160049 Nguyễn Thị Mộng Hoài 16CDHD 150,000 BCS HKII (17-18)

3014160060 Lê Thị Minh Thư 16CDHD 1,347,938 MG HK 1 (18-19)

3014160060 Lê Thị Minh Thư 16CDHD 1,531,250 MG HK2 (17-18)

3014160060 Lê Thị Minh Thư 16CDHD 1,027,250 MG học phí HK2 (17-18)

3014181935 Lê Thanh Bảo 18CDHD 150,000 BCS HKI (18-19)

3014185179 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 18CDHD 90,000 BCS HKI (18-19)

3014185179 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 18CDHD 150,000 BCS HKII (18-19)

3015150041 Bùi Quỳnh Ngọc Bảo 15CDNL 254,000 Học phí dư

3015150051 Vũ Đức Trung 15CDNL 340,000 Học phí dư

3015150091 Hứa Nguyên Hưng 15CDNL 1,335,000 Học phí dư

3016150006 Dương Thành Đạt 15CDVL 2,485,000 Hộ nghèo (17-18)

3016150007 Tiết Thị Mai Trinh 15CDVL 150,000 BCS HKII (17-18)

3016150043 Thái Văn Phát 15CDVL 250,000 BCS HKII (17-18)

3016150050 Đinh Kiều Ly 15CDVL 29,000 Học phí dư

3016150067 Phạm Thị Thu Thảo 15CDVL 29,000 Học phí dư

3016150071 Lương Thị Nhung 15CDVL 250,000 BCS HKII (17-18)

3022160105 Trần Thị Tú Quyên 16CDAV 150,000 BCS HKI (18-19)

3022160105 Trần Thị Tú Quyên 16CDAV 150,000 BCS HKII (18-19)22

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

3022160105 Trần Thị Tú Quyên 16CDAV 150,000 BCS HKII (17-18)

3022160203 BÙI THANH HOÀNG 16CDAV2 1,278,000 HB HK2 (18-19)

3022160203 Bùi Thanh Hoàng 16CDAV 250,000 BCS HKI (18-19)

3022160203 Bùi Thanh Hoàng 16CDAV 250,000 BCS HKII (18-19)

3022160348 Võ Thị Cẩm Yến 16CDAV 250,000 BCS HKI (18-19)

3022160348 Võ Thị Cẩm Yến 16CDAV 250,000 BCS HKII (18-19)

3022160348 Võ Thị Cẩm Yến 16CDAV 150,000 BCS HKII (17-18)

3022170009 Nguyễn Hoàng Phước 17CDAV1 250,000 BCS HKI (18-19)

3022170009 Nguyễn Hoàng Phước 17CDAV1 250,000 BCS HKII (18-19)

3022170009 Nguyễn Hoàng Phước 17CDAV1 250,000 BCS HKII (17-18)

3022170089 NGUYỄN NGỌC LOAN 17CDAV 200,000 Sinh viên giỏi, xuất sắc (18-19)

3022170089 Nguyễn Ngọc Loan 17CDAV1 150,000 BCS HKI (18-19)

3022170089 Nguyễn Ngọc Loan 17CDAV1 150,000 BCS HKII (18-19)

3022170089 Nguyễn Ngọc Loan 17CDAV1 150,000 BCS HKII (17-18)

3022181418 Nguyễn Thị Ngọc Hân 18CDAV2 250,000 BCS HKII (18-19)

3022181448 Nguyễn Nam Vương 18CDAV1 150,000 BCS HKI (18-19)

3022181982 Nguyễn Chí Thanh 18CDAV2 90,000 BCS HKI (18-19)

3022182000 Đỗ Thị Ánh Tuyết 18CDAV2 150,000 BCS HKI (18-19)

3022182149 Vũ Thị Hoài 18CDAV2 150,000 BCS HKI (18-19)

3024180848 Nguyễn Duy Công Hiếu 18CDDT 1,972,000 HB HK1 (18-19)

3024181374 Trần Minh Tiên 18CDAV 250,000 BCS HKII (18-19)

3024182315 Nguyễn Thị Thu Hiền 18CDAV 150,000 BCS HKII (18-19)

3024182539 Nguyễn Thanh Nguyên 18CDAV 250,000 BCS HKII (18-19)

3031182675 Nguyễn Lê Minh Anh 18CDQTNH 150,000 BCS HKI (18-19)

3301150055 Lê Minh Cường 08CDNTH 250,000 BCS HKII (17-18)

3301151016 Lê Huỳnh Cẩm Tú 08CDNTH 150,000 BCS HKII (17-18)

3302151026 Lê Hữu Thi 08CDNDC 150,000 BCS HKII (17-18)

3305158171 Nguyễn Hữu Nhân 08CDNKN2 150,000 BCS HKII (17-18)

3307150004 Phan Thị Anh Thư 08CDNKT 150,000 BCS HKII (17-18)

3307151018 Trần Hạnh Thảo Nhiên 08CDNKT 250,000 BCS HKII (17-18)

3311142379 Nguyễn Thị Thùy Loan 07CDNA2 50,000 Di dời sách TTTV

3311151016 Nguyễn Ngọc Lân 08CDNNA 150,000 BCS HKII (17-18)

3313150009 Lê Văn Trọng 08CDNQT 250,000 BCS HKII (17-18)

 2004170061 Nguyễn Thị Liễu 08DHHH2 250,000 BCS HKI (18-19)

2001160353 NGUYỄN PHÚ THỊNH 07DHTH3 35,000 sắp xếp bàn ghế

2001160377 NGUYỄN TRUNG TÚ 07DHTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

2001170133 VÕ HOÀNG PHÚC 08DHTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế23

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

2001180049 Nguyễn Trương Gia Khánh 09DHTH3 35,000 sắp xếp bàn ghế

2001180169 Nguyễn Minh Hiến 09DHTH3 35,000 sắp xếp bàn ghế

2001180173 Trần Ngọc Khải 09DHTH3 35,000 sắp xếp bàn ghế

2001180356 Võ Hồ Tấn Tài 09DHTH6 35,000 sắp xếp bàn ghế

2001180414 Lê Nguyễn Hoàng Huy 09DHTH2 35,000 sắp xếp bàn ghế

2001180891 Nguyễn Đức Thịnh 09DHTH3 35,000 sắp xếp bàn ghế

2001181108 Nguyễn Xuân Hiệp 09DHTH2 35,000 sắp xếp bàn ghế

2001181195 Tô Ngọc Long 09DHTH7 35,000 sắp xếp bàn ghế

2001181436 Trần Cảnh Ý 09DHTH9 35,000 sắp xếp bàn ghế

2002170127 HOÀNG VĂN SANG 08DHDT1 35,000 sắp xếp bàn ghế

2002180212 Đàm Văn Quang 09DHHH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

2004180304 Nguyễn Hùng Vỹ 09DHHH4 35,000 sắp xếp bàn ghế

2004180354 Nguyễn Huệ Đức 09DHHH3 35,000 sắp xếp bàn ghế

2004181250 Dương Lâm Tú 09DHHH5 35,000 sắp xếp bàn ghế

2008180065 Bùi Nguyễn Trí Bảo 09DHSH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

2008181111 Nguyễn Tài Nguyên 09DHSH4 35,000 sắp xếp bàn ghế

2009150021 Quách Trần An Phú 06DHMT1 35,000 sắp xếp bàn ghế

2013181540 Nguyễn Khâm Tuyến 0342603385 35,000 sắp xếp bàn ghế

2022180112 Nguyễn Tấn Lợi 09DHDB2 35,000 sắp xếp bàn ghế

2022180174 Nguyễn Thanh Hùng 09DHDB2 35,000 sắp xếp bàn ghế

2022180770 Đỗ Phú Lộc 09DHDB1 35,000 sắp xếp bàn ghế

2025170123 NGUYỄN LÊ THANH VĨNH 08DHCDT2 35,000 sắp xếp bàn ghế

2026181018 Phạm Minh Quốc 09DHVL 35,000 sắp xếp bàn ghế

2026181023 Võ Anh Viên 09DHVL 35,000 sắp xếp bàn ghế

2026183001 Mai Đức Thắng 09DHVL 35,000 sắp xếp bàn ghế

2029180290 Phạm Văn Thìn 09DHAV4 35,000 sắp xếp bàn ghế

2030180420 Ngô Trọng Nhân 0388547291 35,000 sắp xếp bàn ghế

2031180038 Nguyễn Văn Trọng 09DHQLMT1 35,000 sắp xếp bàn ghế

2031180203 Khưu Tấn Phong 09DHQLMT3 35,000 sắp xếp bàn ghế

2031180578 Lê Mạnh Tuấn 09DHQLMT2 35,000 sắp xếp bàn ghế

2031181039 Phạm Anh Minh 09DHQLMT2 35,000 sắp xếp bàn ghế

2032180118 Nguyễn Tiến Anh 09DHTDH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

2032180137 Nguyễn Ngọc Phú 09DHTDH2 35,000 sắp xếp bàn ghế

2032181011 Đặng Quốc Cường 09DHTDH2 35,000 sắp xếp bàn ghế

2032181030 Hà Hữu Hiền 09DHTDH2 35,000 sắp xếp bàn ghế

2034180061 Võ Phương Triều 09DHNA1 35,000 sắp xếp bàn ghế

3001180024 Lê Trung Hiếu 18CDTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế24

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

3001180040 Trần Cao Trí 18CDTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

3001180777 Nguyễn Ngọc Sơn 18CDTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

3001180787 Đào Quốc Nghĩa 18CDTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

3001180994 Nguyễn Quang Nhật 18CDTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

3001180995 Nguyễn Hoàng Vũ 18CDTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

3001181073 Trần Quang Đức 18CDTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

3001181162 Hồ Tuấn Phú 18CDTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

3001181351 Trần Khánh Duy 18CDTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

3001181553 Lê Tấn Phúc 18CDTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

3001181709 Đỗ Đình Quyết 18CDTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

3001181741 Trà Thanh Tâm 18CDTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

3001182309 Cao Thanh Lành 18CDTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

3001182453 Nguyễn Duy Phương 18CDTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

3001182552 Châu Hoàng Anh Khoa 18CDTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

3001182557 Nguyễn Văn Cường 18CDTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

3001182565 Trần Thanh Hải 18CDTH1 35,000 sắp xếp bàn ghế

3013180299 Huỳnh Ngọc Cường 18CDQT1 150,000 BCS HKI (18-19)

3013180299 Huỳnh Ngọc Cường 18CDQT1 250,000 BCS HKII (18-19)

3013180999 Nguyễn Thị Thủy 18CDQT2 90,000 BCS HKI (18-19)

3013181389 Nguyễn Thị Ngọc Lan 18CDQT1 90,000 BCS HKI (18-19)

3013181389 Nguyễn Thị Ngọc Lan 18CDQT1 150,000 BCS HKII (18-19)

3013181765 Hà Trọng Qúi 18CDQT3 150,000 BCS HKII (18-19)

3024170018 CHÂU VĂN SƠN 17CDDT 35,000 sắp xếp bàn ghế

3024181374 Trần Minh Tiên 18CDDT 150,000 BCS HKI (18-19)

3024181374 Trần Minh Tiên 18CDDT 250,000 BCS HKII (18-19)

3024182315 Nguyễn Thị Thu Hiền 18CDDT 90,000 BCS HKI (18-19)

3024182315 Nguyễn Thị Thu Hiền 18CDDT 150,000 BCS HKII (18-19)

3024182539 Nguyễn Thanh Nguyên 18CDDT 150,000 BCS HKI (18-19)

3024182539 Nguyễn Thanh Nguyên 18CDDT 250,000 BCS HKII (18-19)

I2008171001 Huỳnh Gia Bảo ISPBST-2017 150,000 BCS HKI (18-19)

I2008171001 Huỳnh Gia Bảo ISPBST-2017 150,000 BCS HKII (18-19)

I2008171001 Huỳnh Gia Bảo ISPBST-2017 150,000 BCS HKII (17-18)

I2008181157 Võ Nguyễn Thanh Thảo ISPBST-2018 250,000 BCS HKII (18-19)

I2008181165 Nguyễn Truường Việt ISPBST-2018 250,000 BCS HKII (18-19)

I2013181211 Trần Đức Vũ ISP - BA 2018 11,659,994 MG Hk 1 (19-20)

I2028181166 Nguyễn Phan Kiều My ISPFSN-2018 250,000 BCS HKII (18-19)

I2028181172 Võ Hoàng Linh Thúc ISPFSN-2018 150,000 BCS HKII (18-19)25

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀNdocsv.hufi.edu.vn/Resource/Upload/file/phong ke... · DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NHẬN TIỀN 1. ... 2001170821 Nguyêễn Võ Thanh Duy

Mã sinh viên Họ và tên Tên lớp Số tiền Ghi chú

I2028182004 Nguyễn Chí Thanh ISPFSN-2018 250,000 BCS HKII (18-19)

I2030170592 Lê Nguyễn Minh Hạ ISPCRM-2017 250,000 BCS HKI (18-19)

I2030170592 Lê Nguyễn Minh Hạ ISPCRM-2017 250,000 BCS HKII (18-19)

Võ Minh Quỳnh TCNH 600,000 Ôn thi LT

Dương Thị Thúy Vân CNTP 600,000 Ôn thi LT

Đàm Ngọc Liêm CNTP 600,000 Ôn thi LT

Nguyễn Thanh Tuấn CNTT 600,000 Ôn thi LT

Nguyễn Văn Tý Cơ khí 600,000 Ôn thi LT

Dương Hồ Dưỡng TCNH 600,000 Ôn thi LT

Cao Thị Kiều Oanh CNTT 600,000 Ôn thi LT

Nguyễn Hoàng Ân QTKD 600,000 Ôn thi LT

Trần Văn Dinh DHLQT 500,000 Ôn thi LT

Mai Nguyễn Bảo Trinh 04DHTH2 50,000 Di dời sách TTTV

26