11
Toán Văn 1 Trần Thị Hồng Phúc 10CB1 9.9 8.3 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 2 Nguyễn Thị Bích Tuyền 10CB1 9.4 8.2 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 3 Phan Văn Trắng 10CB1 8.7 7.8 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 4 Phạm Thị Mỹ Hạnh 10CB1 8.7 8.7 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 5 Phạm Thị Yến Nhi 10CB1 9.4 8.0 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 6 Lê Thị Phương Thi 10CB1 9.5 8.0 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 7 Lê Nguyễn Quốc Anh 10CB1 8.6 7.4 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 8 Võ Thị Khoa Đăng 10CB1 8.5 8.1 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 9 Nguyễn Đặng Quang Huy 10CB1 9.0 8.1 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 10 Lâm Thục Quyên 10CB1 7.3 8.0 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 11 Ngô Khắc Huy 10CB1 9.1 7.1 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 12 Phạm Hồng Liên 10CB1 9.1 7.2 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 13 Nguyễn Thanh Nam 10CB1 8.3 8.1 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 14 Bùi Thị Trường Vy 10CB1 8.4 8.8 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 15 Lê Nguyễn Triều Vy 10CB1 8.7 7.5 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 16 Lữ Như An 10CB1 8.0 8.2 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 17 Huỳnh Thị Ngọc Thắm 10CB1 8.3 7.7 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 18 Nguyễn Cao Trí 10CB1 8.5 7.8 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 19 Tăng Thị Thanh Trúc 10CB1 7.4 8.1 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 20 Võ Duy Khôi 10CB1 8.3 7.5 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 21 Nguyễn Ngọc Thảo Ngân 10CB1 8.1 7.8 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 22 Võ Nguyễn Minh Thơ 10CB1 8.0 8.1 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 23 Lê Thị Ngọc Huyền 10CB1 8.0 8.2 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 24 Lê Thành Nhân 10CB1 8.0 7.4 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 25 Nguyễn Thiên Thảo 10CB1 8.0 7.6 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 26 Đỗ Quang Huy 10CB1 8.6 7.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 27 Lê Hạ Minh 10CB1 7.6 8.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 28 Lê Thị Hồng Phước 10CB1 7.1 8.5 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 29 Nguyễn Trương Như Quỳnh 10CB1 7.2 8.5 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 30 Trịnh Thị Ngọc Trâm 10CB1 8.6 7.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 31 Mai Trần Phương Như 10CB1 6.9 8.0 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 32 Mai Ngô Bảo Trân 10CB2 8.7 8.1 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 33 Hà Dương Bảo Châu 10CB2 9.4 7.6 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 34 Chung Ngọc Kim Ngân 10CB2 9.4 7.4 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 35 Bùi Trần Ngọc Phụng 10CB2 9.0 7.4 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 36 Nguyễn Huỳnh Đan Vy 10CB2 9.5 7.6 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 37 Huỳnh Ngọc Thùy Dương 10CB2 9.0 7.7 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 38 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 10CB2 9.8 7.6 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 39 Đỗ Lâm Thịnh 10CB2 9.3 6.8 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 40 Dương Thị Khả Ái 10CB2 9.0 7.3 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 41 Võ Thành Nhân 10CB2 9.7 6.7 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 42 Võ Ngọc Huỳnh Như 10CB2 8.0 8.0 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 43 Mai Kim Yến 10CB2 8.2 7.2 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 44 Nguyễn Tấn Bữu 10CB2 8.5 6.6 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 45 Ngu Phạm Thúy Vy 10CB2 9.0 7.3 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 46 Huỳnh Ngọc Hân 10CB2 8.3 6.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUNH TN PHT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018 - 2019 XLHK Danh hiệu Hạng STT Họ và tên Lớp Điểm TK Điểm TBC XLHL

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - …thpthuynhtanphat.edu.vn/upload/61275/20190104/DANH_SACH_HOC_SINH_KH… · 6 Lê Thị Phương Thi 10CB1 9.5 8.0

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Toán Văn

1 Trần Thị Hồng Phúc 10CB1 9.9 8.3 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

2 Nguyễn Thị Bích Tuyền 10CB1 9.4 8.2 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

3 Phan Văn Trắng 10CB1 8.7 7.8 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

4 Phạm Thị Mỹ Hạnh 10CB1 8.7 8.7 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

5 Phạm Thị Yến Nhi 10CB1 9.4 8.0 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

6 Lê Thị Phương Thi 10CB1 9.5 8.0 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

7 Lê Nguyễn Quốc Anh 10CB1 8.6 7.4 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

8 Võ Thị Khoa Đăng 10CB1 8.5 8.1 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

9 Nguyễn Đặng Quang Huy 10CB1 9.0 8.1 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

10 Lâm Thục Quyên 10CB1 7.3 8.0 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

11 Ngô Khắc Huy 10CB1 9.1 7.1 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

12 Phạm Hồng Liên 10CB1 9.1 7.2 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

13 Nguyễn Thanh Nam 10CB1 8.3 8.1 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

14 Bùi Thị Trường Vy 10CB1 8.4 8.8 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

15 Lê Nguyễn Triều Vy 10CB1 8.7 7.5 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

16 Lữ Như An 10CB1 8.0 8.2 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

17 Huỳnh Thị Ngọc Thắm 10CB1 8.3 7.7 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

18 Nguyễn Cao Trí 10CB1 8.5 7.8 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

19 Tăng Thị Thanh Trúc 10CB1 7.4 8.1 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

20 Võ Duy Khôi 10CB1 8.3 7.5 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

21 Nguyễn Ngọc Thảo Ngân 10CB1 8.1 7.8 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

22 Võ Nguyễn Minh Thơ 10CB1 8.0 8.1 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

23 Lê Thị Ngọc Huyền 10CB1 8.0 8.2 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

24 Lê Thành Nhân 10CB1 8.0 7.4 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

25 Nguyễn Thiên Thảo 10CB1 8.0 7.6 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

26 Đỗ Quang Huy 10CB1 8.6 7.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

27 Lê Hạ Minh 10CB1 7.6 8.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

28 Lê Thị Hồng Phước 10CB1 7.1 8.5 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

29 Nguyễn Trương Như Quỳnh 10CB1 7.2 8.5 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

30 Trịnh Thị Ngọc Trâm 10CB1 8.6 7.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

31 Mai Trần Phương Như 10CB1 6.9 8.0 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

32 Mai Ngô Bảo Trân 10CB2 8.7 8.1 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

33 Hà Dương Bảo Châu 10CB2 9.4 7.6 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

34 Chung Ngọc Kim Ngân 10CB2 9.4 7.4 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

35 Bùi Trần Ngọc Phụng 10CB2 9.0 7.4 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

36 Nguyễn Huỳnh Đan Vy 10CB2 9.5 7.6 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

37 Huỳnh Ngọc Thùy Dương 10CB2 9.0 7.7 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

38 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 10CB2 9.8 7.6 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

39 Đỗ Lâm Thịnh 10CB2 9.3 6.8 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

40 Dương Thị Khả Ái 10CB2 9.0 7.3 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

41 Võ Thành Nhân 10CB2 9.7 6.7 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

42 Võ Ngọc Huỳnh Như 10CB2 8.0 8.0 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

43 Mai Kim Yến 10CB2 8.2 7.2 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

44 Nguyễn Tấn Bữu 10CB2 8.5 6.6 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

45 Ngu Phạm Thúy Vy 10CB2 9.0 7.3 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

46 Huỳnh Ngọc Hân 10CB2 8.3 6.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT HUYNH TÂN PHAT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SACH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI

HKI - Năm học: 2018 - 2019

XLHK Danh hiệu HạngSTT Họ và tên LớpĐiểm TK Điểm

TBCXLHL

Toán VănXLHK Danh hiệu HạngSTT Họ và tên Lớp

Điểm TK Điểm

TBCXLHL

47 Trần Hoàng Phúc 10CB2 8.4 7.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

48 Nguyễn Huỳnh Minh Anh 10CB2 8.0 7.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

49 Châu Triệu Mẫn 10CB2 8.5 6.6 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

50 Trần Thị Kim Thoa 10CB2 7.0 8.4 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

51 Nguyễn Huy Thông 10CB2 8.4 6.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

52 Phạm Chí Cường 10CB2 8.2 6.5 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

53 Tạ Lê Thanh Trúc 10CB3 8.0 6.5 8.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

54 Võ Thị Như Ý 10CB4 8.7 8.2 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

55 Lê Thành Phát 10CB4 9.5 7.2 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

56 Võ Thị Yến Nhi 10CB4 8.2 8.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

57 Nguyễn Thị Như Ý 10CB4 9.7 7.2 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

58 Phạm Thị Hiếu Nguyên 10CB4 9.3 7.5 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

59 Bùi Huỳnh Thuý Vy 10CB4 9.0 7.8 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

60 Trần Thị Kim Thoa 10CB5 8.9 7.3 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

61 Nguyễn Kiều Mỹ An 10CB5 8.0 8.1 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

62 Mai Thị Hồng Nhung 10CB5 8.5 8.3 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

63 Bùi Võ Tâm Như 10CB5 8.1 7.7 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

64 Lê Nguyễn Huỳnh Lam 10CB6 8.3 7.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

65 Bùi Thảo Vy 10CB6 7.3 8.1 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

66 Nguyễn Thanh Ngân 10CB7 8.3 6.6 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

67 Nguyễn Hoàng Việt 10CB7 8.9 6.8 8.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

68 Lâm Mai Nguyệt Như 10CB8 9.2 8.2 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

69 Nguyễn Hồng Ngân 10CB8 9.2 7.2 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

70 Trần Thị Trúc Lan 10CB8 8.3 7.6 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

71 Phạm Đức Duy 10CB8 8.2 6.9 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

72 Nguyễn Hữu Đức 10CB8 8.9 7.5 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

73 Phùng Gia Hiếu 10CB8 8.9 6.5 8.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

74 Lê Bùi Phương An 11CB1 9.8 8.8 9.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

75 Trương Khải Minh 11CB1 9.5 8.3 9.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

76 Bùi Thị Cẩm Tú 11CB1 9.1 8.9 9.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

77 Võ Phạm Trường Giang 11CB1 9.3 7.9 9.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

78 Đỗ Thị Ngọc Phụng 11CB1 9.1 9.2 9.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

79 Phan Hoài Nam 11CB1 9.2 7.4 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

80 Nguyễn Bùi Hiếu Thảo 11CB1 9.1 8.3 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

81 Trần Tuyết Trân 11CB1 9.0 7.1 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

82 Nguyễn Ngọc Yến Vy 11CB1 9.4 7.9 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

83 Huỳnh Lê Bảo Trân 11CB1 8.1 8.0 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

84 Trương Thị Thúy Vy 11CB1 9.5 8.1 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

85 Châu Gia Hân 11CB1 8.3 8.7 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

86 Trương Xuân Mai 11CB1 9.2 8.0 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

87 Lê Hà Thảo Ngân 11CB1 8.1 8.6 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

88 Bùi Nhân Nghĩa 11CB1 8.7 8.0 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

89 Lê Trọng Phúc 11CB1 9.0 7.9 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

90 Nguyễn Huỳnh Như Uyên 11CB1 8.7 7.4 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

91 Cao Đỗ Đạt 11CB1 9.2 7.5 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

92 Nguyễn Đức Duy 11CB1 8.5 7.3 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

93 Nguyễn Thị Thùy Dương 11CB1 7.8 8.1 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

94 Lê Thị Yến Nhi 11CB1 8.2 7.4 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

95 Lê Anh Tuấn 11CB1 9.1 7.5 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

96 Phạm Quốc Huy 11CB1 8.7 7.2 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

97 Võ Nguyễn Đoan Như 11CB1 8.5 6.9 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

98 Trần Thành Quốc Thái 11CB1 8.6 6.5 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

99 Lê Thị Ngọc Thường 11CB1 7.5 8.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

Toán VănXLHK Danh hiệu HạngSTT Họ và tên Lớp

Điểm TK Điểm

TBCXLHL

100 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 11CB1 8.2 6.8 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

101 Thái Thoại Hương 11CB1 8.3 7.1 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

102 Nguyễn Minh Mỹ Linh 11CB1 8.0 6.7 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

103 Nguyễn Thị Kim Ngân 11CB1 8.0 7.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

104 Nguyễn Tấn An 11CB1 8.2 6.6 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

105 Võ Ngọc Khánh Hồng 11CB2 9.7 8.8 9.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

106 Trương Diễm Khanh 11CB2 9.8 8.5 9.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

107 Thạch Ngọc Phước Thọ 11CB2 9.5 8.4 9.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

108 Phạm Gia Minh 11CB2 9.4 8.4 9.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

109 Đỗ Thị Ngọc Giàu 11CB2 9.3 8.2 9.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

110 Phạm Vạ Ang 11CB2 9.3 8.3 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

111 Huỳnh Trần Thúy Vy 11CB2 9.2 8.1 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

112 Võ Huỳnh Ngọc Long 11CB2 9.6 7.9 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

113 Hồ Thị Kim Ngân 11CB2 9.3 7.8 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

114 Phạm Thị Kim Ngân 11CB2 8.4 8.1 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

115 Võ Đặng Nguyên Thảo 11CB2 9.1 7.6 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

116 Ngô Vương Linh 11CB2 9.0 6.8 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

117 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 11CB2 9.0 8.7 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

118 Trần Thị Như Ngọc 11CB2 8.6 7.6 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

119 Phạm Quế Trân 11CB2 8.0 8.1 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

120 Tạ Hoàng Phương Uyên 11CB2 8.9 8.3 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

121 Trương Thị Thúy Vy 11CB2 8.5 8.1 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

122 Lê Thị Xuân Tuyền 11CB2 8.8 8.0 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

123 Vũ Khánh Vân 11CB2 9.0 7.8 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

124 Lê Thị Lan Di 11CB2 6.9 8.3 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

125 Nguyễn Thị Thảo My 11CB2 8.5 7.0 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

126 Trần Thị Thanh Tiền 11CB2 8.3 7.1 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

127 Lê Gia Huy 11CB2 8.3 7.0 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

128 Phan Nguyễn Khánh Duy 11CB2 8.5 8.1 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

129 Võ Thị Diễm Phụng 11CB2 8.5 7.4 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

130 Phan Thị Anh Thư 11CB2 8.5 7.3 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

131 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 11CB2 8.7 7.8 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

132 Nguyễn Hồ Băng Hạ 11CB2 8.3 6.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

133 Lê Thị Kiều Oanh 11CB2 8.0 7.8 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

134 Châu Thanh Tú 11CB2 8.4 6.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

135 Phạm Nguyễn Trúc Giang 11CB2 8.0 7.7 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

136 Hà Nhật Trường 11CB2 8.2 6.5 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

137 Lê Hồng Châu 11CB2 8.1 6.5 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

138 Nguyễn Phương Nam 11CB3 8.9 8.0 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

139 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 11CB3 8.9 7.4 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

140 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 11CB3 9.0 7.0 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

141 Dương Hoài Nhân 11CB3 8.6 6.9 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

142 Thái Hoàng Long 11CB3 8.1 7.9 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

143 Nguyễn Dương Tú Trinh 11CB3 8.6 7.3 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

144 Đỗ Hoàng Giáp 11CB3 8.4 7.4 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

145 Đoàn Thị Hồng Lam 11CB3 8.1 6.6 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

146 Nguyễn Ngọc Tuyết Minh 11CB3 8.5 7.8 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

147 Đỗ Thị Tuyết Nhi 11CB3 8.0 7.1 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

148 Nguyễn Hoàng Ngọc Phú 11CB3 8.3 6.6 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

149 Nguyễn Ngọc Trang 11CB4 9.0 8.6 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

150 Trần Phước Lập 11CB4 8.7 7.5 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

151 Lê Thị Diễm My 11CB4 9.2 7.1 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

152 Lê Nhã Vy 11CB4 8.7 7.5 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

Toán VănXLHK Danh hiệu HạngSTT Họ và tên Lớp

Điểm TK Điểm

TBCXLHL

153 Dương Thị Huỳnh Thơ 11CB4 8.3 7.5 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

154 Võ Ngọc Bảo Hân 11CB4 8.1 7.9 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

155 Lê Huỳnh Kim Thoa 11CB4 8.7 7.4 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

156 Trương Đặng Triều Lam 11CB4 8.0 7.2 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

157 Nguyễn Hoài Linh 11CB4 8.6 6.9 8.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

158 Trương Ái Nhi 11CB5 8.6 7.3 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

159 Lê Thị Yến Oanh 11CB5 8.4 7.6 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

160 Nguyễn Châu Phon 11CB5 8.4 7.2 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

161 Nguyễn Thị Thùy Trang 11CB6 9.1 7.8 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

162 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11CB6 8.9 7.7 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

163 Trần Thị Ngọc Huyền 11CB6 9.2 7.7 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

164 Trương Mỹ Yến 11CB6 9.2 8.5 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

165 Ngô Tuấn An 11CB6 9.3 7.5 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

166 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 11CB6 8.7 7.5 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

167 Lê Thị Ngọc Liên 11CB6 8.1 7.7 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

168 Lê Tường Trung 11CB6 8.4 7.5 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

169 Bùi Thị Kim Ngân 11CB6 8.1 7.8 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

170 Võ Đông Kiều Ngân 12CB1 8.7 8.9 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

171 Bùi Quốc Anh 12CB1 8.5 8.5 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

172 Lê Thành Nhân 12CB1 8.9 8.4 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

173 Lê Ngọc Vy 12CB1 8.0 8.6 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

174 Nguyễn Hoài Thương 12CB1 8.3 8.1 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

175 Nguyễn Minh Bằng 12CB1 8.6 7.4 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

176 Nguyễn Thanh Trà 12CB1 7.7 8.0 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

177 Bùi Ngọc Kim Hồng 12CB1 7.5 8.0 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

178 Đỗ Phương Mai 12CB1 8.0 7.6 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

179 Hồ Kim Ngân 12CB1 8.0 7.6 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

180 Phạm Thanh Huy 12CB1 8.0 7.2 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

181 Phạm Trần Phương Mai 12CB1 7.5 8.0 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

182 Phạm Tất Thành 12CB1 8.5 6.8 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

183 Đặng Phước Bình 12CB1 8.0 7.1 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

184 Phan Thanh Huy 12CB1 8.1 7.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

185 Võ Thị Thiểu Vy 12CB1 6.5 8.0 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

186 Nguyễn Ngọc Như Ý 12CB2 8.6 8.2 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

187 Lê Đỗ Mỹ Khanh 12CB2 7.2 8.5 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

188 Nguyễn Thị Kim Ngọc 12CB2 9.0 7.8 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

189 Huỳnh Đức Huy 12CB2 8.2 8.0 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

190 Trần Phương Trân 12CB2 8.5 7.6 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

191 Nguyễn Ngọc Quang 12CB2 8.1 7.7 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

192 Lê Ngọc Trúc Đào 12CB2 9.0 8.2 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

193 Huỳnh Tấn Đạt 12CB2 7.2 8.2 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

194 Nguyễn Minh Hậu 12CB2 8.0 7.8 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

195 Bùi Phạm Nhật Hào 12CB2 8.0 6.6 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

196 Trương Tạ Hoàng Thơ 12CB2 8.6 6.8 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

197 Huỳnh Thị Ngọc Trân 12CB2 7.6 8.4 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

198 Bùi Ngọc Duyên 12CB2 8.0 7.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

199 Trần Hồng Nhung 12CB2 7.4 8.0 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

200 Nguyễn Đức Huy 12CB2 9.0 6.7 8.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

201 Lê Thị Bích Huyền 12CB3 7.6 8.0 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

202 Đỗ Thị Ngọc Tuyết 12CB3 8.0 7.2 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

203 Trần Thị Phượng Hằng 12CB5 7.4 8.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

Toán Văn

1 Huỳnh Thị Bích Trâm 10CB1 7.6 7.6 8.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

2 Lê Gia Khiêm 10CB1 7.5 7.1 8.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2

3 Nguyễn Thị Thùy Băng 10CB1 6.9 7.6 8.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

4 Phùng Trương Anh Thư 10CB1 7.1 7.7 8.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

5 Hà Bảo Trường Duy 10CB1 7.3 7.5 8.4 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

6 Đặng Trung Hậu 10CB1 7.5 7.4 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

7 Lương Nhật Quý 10CB1 6.8 7.4 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

8 Nguyễn Ngô Hoàng Thơ 10CB1 6.0 7.8 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

9 Cao Thị Mỹ Trân 10CB1 5.8 7.5 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

10 Nguyễn Thành Trung 10CB1 6.9 6.9 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

11 Võ Khánh Vy 10CB1 7.2 7.5 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

12 Nguyễn Hoàng Tuyết Như 10CB1 6.1 7.0 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

13 Phạm Tuấn Vỹ 10CB2 9.7 6.1 8.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

14 Trần Thị Ngọc Vy 10CB2 7.7 7.5 8.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2

15 Bùi Thị Hồng Gấm 10CB2 6.9 7.8 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

16 Nguyễn Thị Ngọc Hà 10CB2 7.8 6.9 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

17 Cao Trường Vinh 10CB2 7.7 5.9 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

18 Nguyễn Tấn Đạt 10CB2 7.5 6.8 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

19 Phan Việt Nhật 10CB2 8.4 6.0 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

20 Đỗ Anh Thy 10CB2 6.8 7.0 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

21 Lê Ngọc Huyền Trân 10CB2 6.8 7.5 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

22 Lê Hoàng Thái Việt 10CB2 8.6 6.1 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

23 Phạm Duy Thúy Vy 10CB2 7.0 7.4 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

24 Lê Hoàng Anh 10CB2 7.6 6.2 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

25 Nguyễn Thị Kiều Duyên 10CB2 8.4 6.6 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

26 Huỳnh Nguyễn Đan Anh 10CB2 6.8 7.2 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

27 Phạm Lan Chi 10CB2 6.6 7.3 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

28 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10CB2 8.9 7.0 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

29 Huỳnh Minh Đức 10CB2 6.7 6.1 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

30 Võ Đặng Minh Hoài 10CB2 7.8 6.0 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

31 Bùi Minh Duy 10CB2 8.6 5.3 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

32 Nguyễn Võ Trường Duy 10CB2 5.8 6.8 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

33 Nguyễn An Thịnh 10CB2 6.9 6.5 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

34 Bùi Đức Duy 10CB2 6.5 6.7 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

35 Đỗ Nguyên Tùng 10CB2 7.1 5.9 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

36 Phạm Thị Mỹ Hoa 10CB3 7.8 7.4 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

37 Lê Thị Cẩm Tuyết 10CB3 7.5 7.7 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

38 Huỳnh Gia Huy 10CB3 5.9 6.7 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

39 Huỳnh Thái Bằng 10CB3 6.9 7.2 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

40 Huỳnh Tấn Phát 10CB3 8.0 7.2 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

41 Lê Nguyễn Ánh Dương 10CB3 6.8 6.9 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

42 Dương Thành Đạt 10CB3 8.2 6.5 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

43 Võ Ngọc Trúc Huỳnh 10CB3 6.0 7.4 7.6 Khá Khá Học sinh Tiên tiến

44 Nguyễn Thị Kim Ngân 10CB3 7.4 7.0 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

45 Cao Phúc Nhựt 10CB3 7.5 6.6 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

46 Huỳnh Minh Nhựt 10CB3 8.0 6.0 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

47 Lâm Đại Phát 10CB3 6.9 5.9 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

XLHK Danh hiệu HẠNGSTT Họ và tên LớpĐiểm TK Điểm

TBCXLHL

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT HUYNH TÂN PHAT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SACH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH TIÊN TIẾN

HKI - Năm học: 2018 - 2019 (Điểm TB: >=7.5)

Toán VănXLHK Danh hiệu HẠNGSTT Họ và tên Lớp

Điểm TK Điểm

TBCXLHL

48 Đoàn Ngọc Bảo Trân 10CB3 6.5 6.9 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

49 Phạm Phúc Gia Hân 10CB4 8.0 7.1 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

50 Trần Khánh Duy 10CB4 8.0 6.9 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2

51 Lê Thị Ánh Thơ 10CB4 8.3 6.9 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2

52 Nguyễn Tấn Đạt 10CB4 7.9 6.0 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

53 Huỳnh Kim Tiền 10CB4 6.9 6.6 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

54 Lê Triệu Vy 10CB4 8.6 5.6 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

55 Lê Thị Yến Nhi 10CB5 8.9 8.1 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

56 Lê Thị Ngọc Hoa 10CB5 8.1 7.0 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2

57 Đặng Nhựt Nguyên 10CB5 8.6 6.0 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2

58 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10CB5 8.4 6.1 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

59 Nguyễn Nhất Phương Nam 10CB6 7.3 6.8 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

60 Nguyễn Trần Kim Yến 10CB6 8.1 6.3 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

61 Phạm Thị Thanh Nga 10CB6 7.2 6.6 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

62 Bùi Thị Thanh Thảo 10CB6 8.0 6.9 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

63 Nguyễn Thị Thùy Trang 10CB6 6.6 7.7 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

64 Bùi Nhựt Linh 10CB6 7.8 6.4 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

65 Trần Hoàng Thái 10CB6 6.7 6.6 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

66 Lê Thị Ánh Dương 10CB6 7.3 6.3 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

67 Nguyễn Xuân Quỳnh 10CB6 7.1 6.6 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

68 Trương Hảo Minh 10CB7 8.9 6.7 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

69 Trần Phạm Trung Hiếu 10CB7 8.0 6.5 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2

70 Huỳnh Quốc Khánh 10CB7 8.3 5.5 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2

71 Lê Minh Thuận 10CB7 9.3 5.0 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2

72 Phùng Nhật Phát 10CB7 9.0 6.2 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

73 Bùi Nhựt Anh Thi 10CB7 7.6 6.6 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

74 Hồ Đình Tuấn Cảnh 10CB7 7.6 6.2 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

75 Ngô Thành Tài 10CB7 7.8 5.7 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

76 Phạm Như Ý 10CB7 6.8 6.6 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

77 Nguyễn Bùi Ngọc Chăm 10CB8 9.0 7.6 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

78 Huỳnh Lê Ái Vy 10CB8 6.7 8.0 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

79 Nguyễn Yến Bình 10CB8 7.9 7.0 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

80 Trương Thị Kim Khánh 10CB8 6.8 7.6 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

81 Tạ Thị Kim Thoa 10CB8 8.4 7.7 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

82 Phạm Thị Lam Đình 10CB8 9.0 6.7 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

83 Đoàn Hồ Trung Hậu 10CB8 7.1 6.4 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

84 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10CB8 8.0 7.5 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

85 Lê Văn Cường 10CB8 7.3 6.5 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

86 Nguyễn Hoàng Long 10CB8 6.5 5.8 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

87 Lê Thị Kim Loan 11CB1 7.8 7.2 8.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

88 Nguyễn Thị Trúc Linh 11CB1 7.0 7.4 8.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2

89 Thái Thị Anh Thư 11CB1 7.2 7.0 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

90 Nguyễn Võ Đức Anh 11CB1 7.2 7.4 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

91 Bùi Thúy Mỹ 11CB1 7.3 6.9 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

92 Nguyễn Mai Bích Ngọc 11CB1 7.6 6.6 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

93 Đồng Cao Hân 11CB1 6.6 7.8 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

94 Nguyễn Xuân Quang 11CB1 7.5 6.9 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

95 Huỳnh Thị Ngọc Giàu 11CB1 7.5 6.3 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

96 Nguyễn Thị Thúy Hằng 11CB1 6.3 6.9 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

97 Nguyễn Quang Vinh 11CB1 8.4 6.5 7.7 Khá Khá Học sinh Tiên tiến

98 Lư Nguyễn Phương Duy 11CB1 8.2 6.8 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

99 Đỗ Kim Tuyền 11CB1 7.5 6.7 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

100 Trần Thị Quế Hương 11CB2 7.9 7.0 8.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

101 Nguyễn Lê Thanh Trí 11CB2 7.8 7.1 8.4 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2

Toán VănXLHK Danh hiệu HẠNGSTT Họ và tên Lớp

Điểm TK Điểm

TBCXLHL

102 Lê Nguyễn Thành Nhân 11CB2 7.1 7.8 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

103 Trương Kim Ngân 11CB2 7.8 8.7 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

104 Lê Ngọc Kiều Trâm 11CB2 8.8 6.7 8.1 Giỏi Khá Học sinh Tiên tiến

105 Trần Long Vũ 11CB2 7.4 7.8 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

106 Phạm Nhật Duy 11CB2 8.5 6.0 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

107 Nguyễn Hoàng Xuân Thiện 11CB2 7.5 6.6 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

108 Võ Huỳnh Bảo Trân 11CB2 5.6 7.6 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

109 Nguyễn Đông Khoa 11CB3 9.6 5.9 8.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

110 Trần Thị Thanh Tâm 11CB3 7.4 6.5 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2

111 Bùi Thiên Băng 11CB3 7.6 7.3 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

112 Phạm Nguyễn Huyền Trân 11CB3 7.2 7.4 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

113 Võ Nguyễn Triệu Vi 11CB3 7.3 6.6 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

114 Lê Thị Kiều Ly 11CB3 7.5 6.1 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

115 Trần Minh Thiện 11CB3 7.7 6.6 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

116 Đặng Thị Ái Ngọc 11CB3 6.7 7.2 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

117 Lê Văn Chiêu 11CB3 7.0 6.5 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

118 Trần Lê Phi Hùng 11CB3 7.4 6.2 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

119 Lê Lý Ngọc Trâm 11CB3 7.6 7.0 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

120 Phạm Thị Thanh Đoan 11CB3 7.0 5.5 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

121 Bùi Phạm Hoàng Huy 11CB3 6.1 7.4 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

122 Nguyễn Ngọc Phụng 11CB3 6.0 7.0 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

123 Võ Thị Hoàng Lam 11CB4 8.0 6.3 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

124 Dương Thị Cẩm Ngân 11CB4 8.0 6.1 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

125 Nguyễn Thị Như Ngọc 11CB4 7.9 6.7 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

126 Võ Thu Trúc 11CB4 6.7 6.9 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

127 Nguyễn Xuân Đông 11CB4 7.0 6.6 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

128 Phạm Quốc Tín 11CB4 7.9 7.2 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

129 Nguyễn Thị Huyền Trân 11CB4 7.3 6.2 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

130 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 11CB4 7.1 7.0 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

131 Lê Nguyễn Bảo Quyên 11CB4 7.1 7.2 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

132 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 11CB4 6.6 6.5 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

133 Phan Tiến Phát 11CB4 7.3 7.0 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

134 Nguyễn Hữu Đạt 11CB4 6.8 6.8 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

135 Phan Phước Tài 11CB4 7.8 5.9 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

136 Nguyễn Ngọc Lan Thanh 11CB4 7.0 5.8 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

137 Lư Thị Ngọc Trăm 11CB4 7.3 7.3 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

138 Nguyễn Đăng Khoa 11CB4 7.3 6.3 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

139 Võ Thị Nhả Linh 11CB4 6.3 7.2 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

140 Trần Nguyễn Như Tâm 11CB4 7.4 6.8 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

141 Hồ Nhật Hào 11CB5 8.2 6.3 8.3 Khá Khá Học sinh Tiên tiến 1

142 Nguyễn Thị Ngọc Huế 11CB5 7.6 6.9 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2

143 Phan Việt Nhân 11CB5 7.9 5.7 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

144 Bùi Mỹ Dung 11CB5 7.5 7.4 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

145 Huỳnh Ngọc Trâm 11CB5 7.7 6.4 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

146 Trần Thị Khả Tú 11CB5 8.2 7.1 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

147 Trần Thị Ngọc Hân 11CB5 7.0 7.9 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

148 Nguyễn Đặng Thảo Tâm 11CB5 8.0 6.2 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

149 Trần Thị Như Anh 11CB5 8.2 7.5 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

150 Bùi Thị Thùy Dương 11CB5 7.6 7.2 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

151 Nguyễn Ngọc Minh Thư 11CB5 8.4 6.6 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

152 Nguyễn Thị Ngọc Trang 11CB5 7.7 6.4 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

153 Phạm Thị Yến Vi 11CB5 8.0 6.2 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

154 Phạm Thị Phương Hảo 11CB5 7.7 6.8 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

155 Nguyễn Tuấn Trung 11CB5 7.5 6.9 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

Toán VănXLHK Danh hiệu HẠNGSTT Họ và tên Lớp

Điểm TK Điểm

TBCXLHL

156 Nguyễn Thị Mai Xuân 11CB5 7.3 8.0 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

157 Phạm Lê Quốc Thịnh 11CB5 7.9 6.7 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

158 Phạm Thị Yến Nhi 11CB6 7.8 7.8 8.4 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

159 Cao Nguyễn Xuân Tuyền 11CB6 8.3 7.8 8.4 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

160 Huỳnh Võ Huyền Trân 11CB6 7.4 6.4 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

161 Bùi Thị Kim Tuyết 11CB6 7.7 7.6 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

162 Đỗ Ngọc Tường Lam 11CB6 8.5 6.9 7.9 Khá Khá Học sinh Tiên tiến

163 Trần Nguyễn Trà My 11CB6 7.5 7.0 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

164 Huỳnh Thị Thanh Ngân 11CB6 6.9 7.3 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

165 Trần Thị Bích Như 11CB6 7.8 6.1 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

166 Nguyễn Ngọc Sang 11CB6 8.0 6.5 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

167 Bùi Phúc Thạnh 11CB6 6.8 7.4 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

168 Nguyễn Long Triều 11CB6 7.2 6.9 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

169 Đoàn Trung Hiếu 11CB6 7.2 6.3 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

170 Phan Thị Yến Linh 11CB6 7.4 6.9 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

171 Nguyễn Nhựt Nam 11CB6 8.1 5.7 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

172 Phạm Tống Ngọc Châu 11CB6 7.5 6.7 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

173 Nguyễn Ngọc Tường Nhi 11CB6 7.8 6.2 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

174 Huỳnh Ngọc Trâm 11CB6 7.6 5.6 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

175 Võ Thị Cẩm Tú 11CB6 7.0 6.4 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

176 Trần Lê Thanh Ngân 12CB1 7.5 7.4 8.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

177 Võ Lê Thanh Nhật 12CB1 7.1 6.9 8.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

178 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12CB1 7.8 7.3 8.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

179 Phan Hoàng Anh 12CB1 7.5 7.4 8.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

180 Bùi Tấn Tài 12CB1 7.2 6.3 8.4 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

181 Cù Thị Phương Thảo 12CB1 7.4 7.5 8.4 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

182 Nguyễn Đăng Sơn 12CB1 7.5 7.0 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

183 Lê Cát Anh 12CB1 7.2 7.3 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

184 Trần Thị Phương Khanh 12CB1 6.8 7.2 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

185 Bùi Thị Minh Tâm 12CB1 6.5 6.9 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

186 Đỗ Huy Thông 12CB1 7.8 7.5 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

187 Lê Đức Duy 12CB1 7.6 7.1 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

188 Võ Thị Thu Hương 12CB1 7.4 5.9 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

189 Đỗ Thị Tuyết Ngân 12CB1 6.9 8.0 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

190 Trần Ngọc Anh Thư 12CB1 7.1 6.8 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

191 Mai Ngọc Nhi 12CB1 7.2 6.7 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

192 Bùi Ngọc Trân 12CB1 6.9 6.7 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

193 Trần Chung Huy Phong 12CB1 6.3 6.5 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

194 Trần Quốc Thái 12CB1 6.2 6.9 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

195 Dương Công Thoại 12CB1 6.8 6.5 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

196 Nguyễn Thành Đạt 12CB1 6.7 6.5 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

197 Phạm Tấn Đạt 12CB1 6.7 6.0 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

198 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 12CB1 6.0 7.1 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

199 Phan Thị Ngọc Tú 12CB1 6.2 6.5 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

200 Phạm Bùi Đức Huy 12CB1 6.5 7.0 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

201 Kim Nguyễn Hoàng Mến 12CB1 6.8 6.5 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

202 Nguyễn Quốc Tuấn 12CB1 5.5 6.5 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

203 Đặng Nhật Minh 12CB2 7.8 6.9 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

204 Dương Thị Tuyết Ngân 12CB2 7.0 7.8 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

205 Nguyễn Thị Yến Như 12CB2 7.5 7.5 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

206 Nguyễn Khả Ái 12CB2 7.8 6.1 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

207 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 12CB2 6.1 7.8 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

208 Bùi Thị Hoài Thơ 12CB2 7.7 7.5 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

209 Huỳnh Thanh Trà 12CB2 7.0 7.6 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

Toán VănXLHK Danh hiệu HẠNGSTT Họ và tên Lớp

Điểm TK Điểm

TBCXLHL

210 Nguyễn Thị Xuân Cúc 12CB2 7.2 7.2 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

211 Phạm Thị Cẩm Hằng 12CB2 7.4 7.0 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

212 Hồ Hoài Phong 12CB2 7.1 7.1 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

213 Hồ Ngọc Như Ý 12CB2 6.8 7.6 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

214 Lê Văn Chuyển 12CB2 7.0 6.1 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

215 Võ Hồng Lụa 12CB2 7.7 6.8 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

216 Trương Thị Cẩm Tú 12CB2 7.1 6.8 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

217 Phan Phước Lộc 12CB2 7.5 6.2 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

218 Nguyễn Hoàng Nam 12CB2 6.5 6.7 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

219 Nguyễn Thị Ngọc Cương 12CB2 6.6 5.8 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

220 Nguyễn Hoàng Duy 12CB2 7.0 6.5 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

221 Lê Bùi Thị Cẩm Giang 12CB2 7.1 5.5 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

222 Huỳnh Quốc Viện 12CB2 7.2 6.2 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

223 Huỳnh Bình Minh 12CB2 7.4 5.2 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

224 Lê Nguyễn Hoàng Thuận 12CB2 7.0 5.9 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

225 Phan Quốc Thắng 12CB3 7.6 7.6 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

226 Cao Thị Bảo Trang 12CB3 7.4 7.5 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

227 Nguyễn Thị Kim Cương 12CB3 6.9 7.2 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

228 Đỗ Thị Như Ý 12CB3 6.9 7.4 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

229 Lê Minh Duy 12CB3 7.7 7.8 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

230 Trương Thị Bảo Ngọc 12CB3 7.4 7.7 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

231 Nguyễn Hữu Bằng 12CB3 7.0 6.8 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

232 Cao Thị Kim Ngọc 12CB3 6.3 7.7 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

233 Võ Tuyết Anh 12CB3 7.2 7.2 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

234 Lê Thị Kim Ngân 12CB3 6.9 7.0 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

235 Dương Hà Thái Ngọc 12CB3 6.4 6.6 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

236 Nguyễn Trần Thị Bảo Trân 12CB3 6.1 7.1 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

237 Lê Thị Thanh Vy 12CB3 6.6 6.8 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

238 Nguyễn Tường Duy 12CB3 6.8 7.2 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

239 Trần Thị Hạnh 12CB3 7.6 7.5 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

240 Lê Nguyễn Diễm Hương 12CB3 7.0 7.7 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

241 Hồ Thị Hồng Kha 12CB3 6.4 7.0 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

242 Lương Thị Tuyết Ngân 12CB3 6.6 7.3 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

243 Nguyễn Phan Chí Thành 12CB3 7.2 5.8 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

244 Trần Đức Toàn 12CB3 6.1 7.0 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

245 Phan Thị Ngọc Phụng 12CB3 6.5 7.3 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

246 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 12CB3 5.4 8.0 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

247 Phan Thị Bích Trang 12CB3 6.5 6.5 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

248 Phan Thị Thảo Ngân 12CB3 6.0 7.1 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

249 Nguyễn Thị Thúy Ngần 12CB3 5.7 7.2 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

250 Phan Lê Như Ngọc 12CB3 7.2 6.5 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

251 Phan Thanh Phương 12CB3 7.0 6.5 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

252 Lê Thị Nguyệt Ãnh 12CB3 6.6 7.2 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

253 Nguyễn Đăng Khoa 12CB3 6.4 6.8 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

254 Tôn Nhật Tân 12CB3 6.5 6.6 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

255 Nguyễn Ngọc Tuyết Mai 12CB4 7.7 7.4 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

256 Nguyễn Thị Kim Thương 12CB4 8.0 7.2 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2

257 Phạm Nguyễn Khánh Tuyết 12CB4 5.9 7.3 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

258 Trần Thanh Thảo 12CB4 8.1 7.3 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

259 Nguyễn Mai Hồng Thắm 12CB4 8.1 8.0 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

260 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 12CB4 5.5 7.8 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

261 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 12CB4 6.1 6.7 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

262 Nguyễn Thiên Hồng Ân 12CB4 5.7 6.8 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

263 Võ Kiều Diễm 12CB4 6.0 7.1 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

Toán VănXLHK Danh hiệu HẠNGSTT Họ và tên Lớp

Điểm TK Điểm

TBCXLHL

264 Phạm Kim Long 12CB4 6.6 7.4 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

265 Trần Minh Nhật 12CB4 5.2 7.3 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

266 Võ Thanh Hoài 12CB5 7.0 7.6 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

267 Bùi Thị Kim Ý 12CB5 5.1 7.0 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

268 Bùi Thanh Tú 12CB5 7.1 6.7 7.6 Khá Khá Học sinh Tiên tiến 2

269 Phan Thúy Thanh 12CB6 6.9 7.5 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

270 Võ Thị Kim Anh 12CB6 7.0 6.8 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2

271 Nguyễn Thế Hân 12CB6 7.4 5.8 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2

272 Nguyễn Tuấn Đạt 12CB7 7.3 6.8 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1

273 Cao Thị Mỹ Diệu 12CB7 8.4 6.8 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2

274 Võ Thị Ngọc Mai 12CB7 6.1 6.5 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3

275 Lâm Nguyễn Như Ngọc 12CB7 6.7 6.6 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

276 Nguyễn Thị Hồng Sang 12CB7 7.5 6.5 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

277 Lâm Ngọc Diệu Thảo 12CB7 6.5 7.6 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến

>=7.5 7.0- <7.5 6.5-<7.0 TC HẠNG 1 HẠNG 2 HẠNG 3 TC

10CB1 31 12 12 1 1 2 4

10CB2 21 23 1 1 25 1 1 2 4

10CB3 1 13 7 3 23 2 1 3

10CB4 6 6 3 2 11 1 2 3

10CB5 4 4 11 3 18 1 2 3

10CB6 2 9 8 17 2 2 4

10CB7 2 9 8 5 22 1 3 4

10CB8 6 10 5 2 17 2 2 4

K10 73 86 43 16 145 11 9 9 29

11CB1 31 13 1 14 1 1 1 3

11CB2 33 9 1 10 1 1 1 3

11CB3 11 14 10 1 25 1 1 2 4

11CB4 9 18 3 6 27 2 2 4

11CB5 3 17 6 5 28 1 1 1 3

11CB6 9 18 7 1 26 2 1 3

K11 96 89 28 13 130 8 4 8 20

12CB1 16 27 27 2 1 3

12CB2 15 22 22 3 3

12CB3 2 30 6 1 37 2 2 4

12CB4 11 7 2 20 1 1 1 3

12CB5 1 3 8 11 1 1 3 5

12CB6 3 6 5 14 1 2 3

12CB7 6 7 13 1 1 1 3

K12 34 102 34 8 144 11 5 8 24

277 105 37 419 30 18 25 73

203

THÔNG KÊ HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU

LƠPHS

GIỎI

TT

HS TIÊN TIẾN HS HẠNG 1, 2, 3

73

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHÔ THÔNG

HUYNH TÂN PHAT

419

Châu Hưng, ngày 02 tháng 01 năm 2019

GHI CHU

CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

HKI - Năm học 2018 - 2019