46
DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngy sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 3 Nguyễn Vương Tú Anh Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 4 Trần Lê Hồng Anh Nữ 31/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 5 Lương Tiểu Bình Nữ 20/12/2003 Thái Bình 11A 1 10A 1 TCTA_XH 6 Võ Phạm Trân Châu Nữ 04/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 7 Nguyễn Thành Đạt Nam 24/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 8 Đặng Đăng Đăng Nam 28/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 9 Nguyễn Ngọc Hồng Hân Nữ 22/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 10 Tần Bảo Khang Nam 19/05/2003 Đồng Tháp 11A 1 10A 1 TCTA_XH 11 Trần Lý Anh Khoa Nam 21/12/2003 Đồng Tháp 11A 1 10A 1 TCTA_XH 12 Phạm Thị Phương Mai Nữ 01/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 13 Lê Hồng Minh Nữ 26/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 14 Trương Hải Minh Nam 21/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 15 Đặng Bá Nhật Nam Nam 07/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 16 Phạm Nhật Xuân Ngân Nữ 28/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 17 Nguyễn Bình Hạnh Nguyên Nữ 20/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 18 Trịnh Yến Nhi Nữ 19/07/2003 Quảng Ngãi 11A 1 10A 1 TCTA_XH 19 Nguyễn Tâm Như Nữ 05/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 20 Trịnh Lê Ngọc Thảo Nữ 24/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 21 Lưu Trần Bội Trân Nữ 03/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 22 Vũ Nguyễn Huyền Trân Nữ 18/04/2003 Bình Thuận 11A 1 10A 1 TCTA_XH 23 Ngô Ngọc Thanh Vân Nữ 10/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 24 Võ Thị Thanh Vân Nữ 07/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 25 Hoàng Lê Thanh Vy Nữ 10/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 26 Trần Khánh Vy Nữ 27/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 27 Nguyễn Hoài An Nữ 24/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 28 Đặng Ngọc Tuấn Anh Nam 03/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 29 Phạm Phương Anh Nữ 21/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 30 Nguyễn Cao Thùy Dương Nữ 11/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 31 Phan Ngọc Hải Đăng Nam 17/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 32 Đinh Thị La Giang Nữ 18/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 33 Nguyễn Minh Khang Nam 08/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 34 Võ Ngọc Phương Linh Nữ 13/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 35 Nguyễn Phạm Hoàng Long Nam 19/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 36 Phạm Nguyễn Thúy Nhi Nữ 17/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 37 Thái Sơn Nam 21/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 38 Đỗ Thụy Vy Nữ 29/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 39 Lê Mai Hà Vy Nữ 04/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019 H v tên hc sinh

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

3 Nguyễn Vương Tú Anh Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

4 Trần Lê Hồng Anh Nữ 31/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

5 Lương Tiểu Bình Nữ 20/12/2003 Thái Bình 11A 1 10A 1 TCTA_XH

6 Võ Phạm Trân Châu Nữ 04/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

7 Nguyễn Thành Đạt Nam 24/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

8 Đặng Đăng Đăng Nam 28/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

9 Nguyễn Ngọc Hồng Hân Nữ 22/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

10 Tần Bảo Khang Nam 19/05/2003 Đồng Tháp 11A 1 10A 1 TCTA_XH

11 Trần Lý Anh Khoa Nam 21/12/2003 Đồng Tháp 11A 1 10A 1 TCTA_XH

12 Phạm Thị Phương Mai Nữ 01/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

13 Lê Hồng Minh Nữ 26/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

14 Trương Hải Minh Nam 21/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

15 Đặng Bá Nhật Nam Nam 07/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

16 Phạm Nhật Xuân Ngân Nữ 28/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

17 Nguyễn Bình Hạnh Nguyên Nữ 20/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

18 Trịnh Yến Nhi Nữ 19/07/2003 Quảng Ngãi 11A 1 10A 1 TCTA_XH

19 Nguyễn Tâm Như Nữ 05/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

20 Trịnh Lê Ngọc Thảo Nữ 24/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

21 Lưu Trần Bội Trân Nữ 03/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

22 Vũ Nguyễn Huyền Trân Nữ 18/04/2003 Bình Thuận 11A 1 10A 1 TCTA_XH

23 Ngô Ngọc Thanh Vân Nữ 10/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

24 Võ Thị Thanh Vân Nữ 07/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

25 Hoàng Lê Thanh Vy Nữ 10/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

26 Trần Khánh Vy Nữ 27/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH

27 Nguyễn Hoài An Nữ 24/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH

28 Đặng Ngọc Tuấn Anh Nam 03/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH

29 Phạm Phương Anh Nữ 21/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH

30 Nguyễn Cao Thùy Dương Nữ 11/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH

31 Phan Ngọc Hải Đăng Nam 17/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH

32 Đinh Thị La Giang Nữ 18/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH

33 Nguyễn Minh Khang Nam 08/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH

34 Võ Ngọc Phương Linh Nữ 13/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH

35 Nguyễn Phạm Hoàng Long Nam 19/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH

36 Phạm Nguyễn Thúy Nhi Nữ 17/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH

37 Thái Sơn Nam 21/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH

38 Đỗ Thụy Vy Nữ 29/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH

39 Lê Mai Hà Vy Nữ 04/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Page 2: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Huyên Bảo Quỳnh Anh Nữ 11/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

2 Trần Xuân Tuấn Anh Nam 16/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

3 Lê Hữu Ấn Nam 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

4 Nguyễn Đức Bình Nam 01/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

5 Vũ Ngọc Quế Chi Nữ 01/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

6 Nguyễn Thái Dương Nam 21/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

7 Lê Thanh Hải Nam 09/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

8 Nguyễn Đăng Khánh Nam 14/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

9 Trần Hoàng Long Nam 09/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

10 Lê Nguyễn Trúc Ly Nữ 20/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

11 Nguyễn Hoàng Nguyên Nam 10/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

12 Nguyễn Thiện Nhân Nam 08/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

13 Trần Nguyễn Thảo Nhi Nữ 12/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

14 Nguyễn Thành Phúc Nam 25/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

15 Huỳnh Đỗ Phương Quỳnh Nữ 27/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

16 Đinh Ngọc Anh Thư Nữ 18/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

17 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 27/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

18 Võ Thùy Anh Thư Nữ 03/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

19 Nguyễn Hoàng Việt Thy Nữ 25/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

20 Nguyễn Ngọc Mai Thy Nữ 01/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

21 Đinh Xuân Tiến Nam 16/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

22 Bùi Thế Toàn Nam 14/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

23 Nguyễn Minh Trí Nam 10/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

24 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 05/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

25 Võ Tấn Trung Nam 29/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN

26 Vũ Quốc Anh Nam 19/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN

27 Vũ Quỳnh Anh Nữ 17/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN

28 Nguyễn Phước Duy Nam 02/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN

29 Thái Nguyên Đạt Nam 17/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN

30 Ngô Mai Thiện Đức Nam 08/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN

31 Đỗ Thanh Hiếu Nam 19/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN

32 Bùi Minh Hoàng Nam 14/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN

33 Lê Thế Lương Nam 31/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN

34 Phan Khánh Minh Nam 15/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN

35 Nguyễn Hương Nhã Nữ 13/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN

36 Nguyễn Hoàng Việt Nam 01/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN

Ho va tên hoc sinh

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Page 3: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Lều Triệu Thanh An Nam 06/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

2 Dương Ngọc Anh Nữ 17/08/2003 Hà Nội 11A 3 10A 3 XH

3 Hà Ngọc Bảo Anh Nam 04/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

4 Phạm Đức Anh Nam 22/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

5 Phạm Lê Hoàng Dung Nữ 23/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

6 Nguyễn Khương Duy Nam 21/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

7 Bùi Khánh Hà Nữ 13/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

8 Lê Thu Hà Nữ 15/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

9 Trần Thị Thu Hà Nữ 19/03/2003 Quảng Ngãi 11A 3 10A 3 XH

10 Trịnh Trần Thu Hiền Nữ 17/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

11 Nguyễn Ngọc Mỹ Hòa Nữ 03/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

12 Huỳnh Ngọc Phương Liên Nữ 22/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

13 Nguyễn Phạm Trúc Linh Nữ 30/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

14 Trần Hoàng Phương Linh Nữ 26/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

15 Châu Tuệ Mẫn Nữ 28/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

16 Vũ Thị Kim Ngân Nữ 18/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

17 Nguyễn Ánh Bảo Ngọc Nữ 05/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

18 Nguyễn Thị Ái Nhân Nữ 12/06/2003 Bến Tre 11A 3 10A 3 XH

19 Đỗ Nguyễn Yến Nhi Nữ 20/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

20 Đặng Thị Quỳnh Như Nữ 02/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

21 Nguyễn Thị Hồng Tiên Nữ 17/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

22 Trần Ngọc Bảo Trâm Nữ 17/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

23 Lê Văn Trường Nam 03/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

24 Trương Gia Uy Nữ 22/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

25 Lại Thụy Thanh Vân Nữ 07/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH

26 Thiên Trúc Vy Vy Nữ 16/01/2003 Trà Vinh 11A 3 10A 3 XH

27 Lê Thị Hoàng Yến Nữ 21/11/2003 Gia Lai 11A 3 10A 3 XH

28 Phan Nguyễn Vân Anh Nữ 19/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 7 XH

29 Nguyễn Quang Minh Nam 13/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 7 XH

30 Lương Minh Hoàng Mai Nữ 30/12/2003 Hà Nội 11A 3 10A15 XH

31 Hoàng Hải Linh Nữ 23/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 HSM XH

32 Đặng Tâm Như Nữ 20/07/2003 Nghệ An 11A 3 HSM XH

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Page 4: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 21/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

2 Trương Hoàng Ngọc Anh Nữ 28/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

3 Trần Thị Thiên Ân Nữ 02/05/2003 Ninh Thuận 11A 4 10A 4 XH

4 Trần Ngọc Doanh Nữ 24/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

5 Lê Phương Dung Nữ 18/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

6 Phạm Vũ Quỳnh Giao Nữ 04/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

7 Phan Thị Diễm Hằng Nữ 21/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

8 Trần Thái Hoàng Kim Nữ 25/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

9 Lê Nguyễn Hoàng Long Nam 02/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

10 Đường Phúc Nguyên Nam 29/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

11 Lê Hà Nhi Nữ 11/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

12 Trần Yến Nhi Nữ 01/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

13 Lê Trần Mặc Nhiên Nữ 15/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

14 Lâm Thanh Như Nữ 08/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

15 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 15/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

16 Nguyễn Hoàng Minh Phúc Nữ 16/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

17 Nguyễn Phạm Ngọc Quỳnh Nữ 10/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

18 Nguyễn Ngọc Hiền Thanh Nữ 02/09/2003 Bình Định 11A 4 10A 4 XH

19 Nguyễn Thái Thanh Nữ 22/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

20 Đỗ Đình Thi Nam 05/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

21 Đào Huy Thông Nam 15/12/2003 Hà Tây 11A 4 10A 4 XH

22 Phạm Trương Anh Thư Nữ 03/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

23 Võ Minh Thy Nữ 17/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

24 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc Nữ 18/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

25 Nguyễn Tỷ Nam 30/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

26 Cao Thị Ngọc Vân Nữ 09/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH

27 Trần Ngọc Phương Uyên Nữ 27/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A10 XH

28 Trần Hoàng Việt Nam 25/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A12 XH

29 Ngụy Gia Hân Nữ 12/02/2003 Bình Dương 11A 4 HSM XH

30 Nguyễn Anh Thư Nữ 16/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 HSM XH

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Page 5: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Bùi Nguyễn Tú Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

2 Nguyễn Hồng Quế Anh Nam 19/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

3 Phạm Trần Hoàng Ân Nữ 28/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

4 Chu Gia Bảo Nam 26/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

5 Phạm Phú Bảo Nam 18/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

6 Nguyễn Vi Hòa Bình Nam 09/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

7 Viên Ngọc Bảo Châu Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

8 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 19/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

9 Nguyễn Mai Thùy Dương Nữ 06/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

10 Phạm Đặng Sơn Hà Nam 02/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

11 Nguyễn Tuấn Hùng Nam 20/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

12 Phan Đăng Hưng Nam 08/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

13 Nguyễn Hữu Ngọc Khang Nam 22/10/2003 Quảng Ngãi 11A 5 10A 5 TN

14 Vũ Ngọc Vân Khánh Nữ 14/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

15 Nguyễn Sơn Hoàng Khôi Nam 20/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

16 Ngô Gia Thái Khuê Nữ 19/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

17 Trần Hoàng Nhã Linh Nữ 18/02/2003 Quảng Nam 11A 5 10A 5 TN

18 Võ Thụy Thùy Linh Nữ 25/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

19 Lê Bảo Lộc Nam 31/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

20 Hứa Tấn Minh Nam 15/07/2003 Đồng Nai 11A 5 10A 5 TN

21 Phạm Hoàng Minh Nam 14/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

22 Thái Bình Dương Nguyên Nam 26/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

23 Phạm Thu Nhiên Nữ 15/02/2003 Quảng Ngãi 11A 5 10A 5 TN

24 Hồ Ngọc Quỳnh Như Nữ 29/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

25 Huỳnh Thị Khánh Như Nữ 06/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

26 Hồ Nguyễn Hoài Phong Nam 17/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

27 Nguyễn Thanh Phong Nam 01/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

28 Trần Minh Quân Nam 12/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

29 Thái Bình Thiên Quốc Nam 26/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

30 Trần Võ Nam Quốc Nam 23/12/2003 Nghệ An 11A 5 10A 5 TN

31 Nguyễn Diễm Quỳnh Nữ 28/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

32 Trần Nguyễn Phương Tây Nữ 11/09/2003 Đắk Lắk 11A 5 10A 5 TN

33 Mã Gia Thịnh Nam 30/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

34 Nguyễn Minh Thư Nữ 02/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

35 Đàm Thế Tiến Nam 30/09/2003 Bắc Ninh 11A 5 10A 5 TN

36 Nguyễn Hoàng Trí Nam 19/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

37 Ngô Tấn Trung Nam 20/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

38 Trương Anh Tuấn Nam 13/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

39 Lâm Minh Phương Uyên Nữ 15/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

40 Nguyễn Mai Thảo Uyên Nữ 08/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

41 Trần Nguyễn Nhã Uyên Nữ 19/02/2003 Cà Mau 11A 5 10A 5 TN

42 Trần Thị Hà Uyên Nữ 02/03/2003 Đà Nẵng 11A 5 10A 5 TN

43 Nguyễn Bảo Vy Nữ 23/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

44 Lê Thụy Hải Yến Nữ 24/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN

45 Đặng Quang Duy Anh Nam 29/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 1 TN

46 Bạch Thanh Huy Nam 04/09/2003 Bình Dương 11A 5 10A 1 TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Page 6: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Đặng Lê Tuyết Anh Nữ 20/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

2 Đặng Nguyễn Tú Anh Nữ 10/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

3 Đồng Phan Đức Anh Nam 23/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

4 Trần Vũ Mạnh Dũng Nam 04/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

5 Lê Đức Duy Nam 06/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

6 Phan Tấn Duy Nam 02/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

7 Lê Phạm Khánh Đoan Nữ 19/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

8 Đường Kim Hiền Nữ 16/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

9 Đoàn Minh Hiển Nam 10/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

10 Ông Gia Huy Nam 02/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

11 Lê Nguyễn Quốc Hưng Nam 13/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

12 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 30/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

13 Nguyễn Văn Khải Nam 26/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

14 Lê Khanh Nam 31/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

15 Đặng Hữu Khánh Nam 10/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

16 Nguyễn Tuấn Khôi Nam 24/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

17 Trương Nguyễn Khải Kiệt Nam 13/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

18 Hoàng Thu Lợi Nữ 03/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

19 Phạm Trọng Luật Nam 29/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

20 Lê Võ Hà Mi Nữ 06/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

21 Triệu Trọng Đức Minh Nam 18/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

22 Nguyễn Hải Nam Nam 26/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

23 Nguyễn Thị Thùy Ngân Nữ 17/07/2003 Quảng Ngãi 11A 6 10A 6 TN

24 Tạ Thu Ngân Nữ 26/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

25 Trần Ngọc Quỳnh Ngân Nữ 24/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

26 Trương Võ Kim Ngân Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

27 Đặng Yến Nhi Nữ 12/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

28 Lê Thị Tuyết Nhi Nữ 16/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

29 Hà Phú Quý Nam 05/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

30 Nguyễn Ngọc Anh Sơn Nam 02/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

31 Nguyễn Minh Thư Nữ 04/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

32 Nguyễn Ngọc Minh Thư Nữ 23/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

33 Lê Nhật Tiến Nam 30/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

34 Đinh Ngọc Huệ Trang Nữ 19/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

35 Đỗ Thị Huyền Trang Nữ 08/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

36 Cao Hoàng Hải Triều Nam 09/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

37 Bùi Phương Trinh Nữ 06/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

38 Ngô Phạm Thủy Trúc Nữ 12/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

39 Đoàn Bảo Trung Nam 25/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

40 Nguyễn Đức Trung Nam 06/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

41 Lê Phương Uyên Nữ 17/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

42 Dương Đặng Quốc Vinh Nam 06/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN

43 Nguyễn Quang Vinh Nam 11/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A14 TN

44 Hoàng Thị Mỹ Hân Nữ 23/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 HSM TN

45 Lưu Thị Thúy Hiền Nữ 30/04/2003 Bà Rịa - Vũng Tàu 11A 6 HSM TN

Ho va tên hoc sinh

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Page 7: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Trần Ngọc Thiên An Nữ 24/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

2 Lê Đức Anh Nam 22/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

3 Từ Lộc Anh Bảo Nam 17/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

4 Trương Huệ Băng Nữ 17/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

5 Nguyễn Duy Bằng Nam 23/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

6 Đặng Xuân Cường Nam 27/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

7 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ 18/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

8 Khổng Thùy Dương Nữ 22/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

9 Lưu Quang Hiếu Đức Nam 14/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

10 Nguyễn Thái Hoàng Gia Nam 15/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

11 Đoàn Nguyệt Hà Nữ 01/09/2003 Hà Nội 11A 7 10A 7 TN

12 Đỗ Lê Hoàng Nam 12/05/2003 Đồng Nai 11A 7 10A 7 TN

13 Nguyễn Minh Hoàng Nam 09/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

14 Trương Huy Hoàng Nam 13/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

15 Phan Trương Bách Hợp Nữ 23/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

16 Đoàn Minh Huy Nam 18/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

17 Trần Thiện Thanh Khoa Nam 04/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

18 Nguyễn Hữu Khôi Nam 21/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

19 Đào Tuấn Kiên Nam 20/02/2003 Hà Nội 11A 7 10A 7 TN

20 Nguyễn Viết Tuấn Kiệt Nam 19/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

21 Lê Thị Khánh Linh Nữ 21/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

22 Châu Nhật Minh Nam 24/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

23 Nguyễn Hồ Phi Minh Nam 26/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

24 Phan Quốc Nam Nam 23/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

25 Hàng Kim Nga Nữ 27/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

26 Lê Thụy Phương Nghi Nữ 14/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

27 Nguyễn Thùy Bảo Ngọc Nữ 24/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

28 Trần Hoàng Nguyên Nam 05/05/2003 Quảng Ngãi 11A 7 10A 7 TN

29 Nguyễn Minh Nhật Nam 16/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

30 Trương Quỳnh Bảo Như Nữ 11/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

31 Trần Lê Mỹ Sang Nữ 24/10/2003 Đà Nẵng 11A 7 10A 7 TN

32 Lê Thị Minh Tâm Nữ 20/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

33 Trần Thanh Tâm Nữ 21/03/2003 Bến Tre 11A 7 10A 7 TN

34 Võ Thị Thanh Tâm Nữ 03/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

35 Đặng Duy Tân Nam 09/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

36 Nguyễn Kim Thành Nam 09/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

37 Hồ Mỹ Thy Nữ 11/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

38 Võ Hoàng Tú Nam 03/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

39 Lê Phương Uyên Nữ 05/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

40 Nguyễn Quốc Việt Nam 28/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

41 Trần Hoàng Việt Nam 12/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN

42 Nguyễn Hoàng Đức Nam 18/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 HSM TN

43 Nguyễn Văn Linh Nam 06/03/2003 Thừa Thiên - Huế 11A 7 HSM TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Page 8: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Trương Ngọc Anh Nữ 05/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

2 Bùi Quang Thiên Ân Nam 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

3 Lê Trọng Bách Nam 20/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

4 Đặng Thụy Thùy Dung Nữ 20/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

5 Nguyễn Trung Dũng Nam 27/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

6 Lê Thị Hồng Điệp Nữ 15/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

7 Nguyễn Thị Châu Giang Nữ 03/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

8 Trần Xuân Đức Giang Nam 05/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

9 Nguyễn Đức Hải Nam 17/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

10 Nguyễn Văn Hoàng Nam 16/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

11 Nguyễn Quang Hùng Nam 28/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

12 Lý Quốc Khanh Nam 07/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

13 Nguyễn Bảo Khanh Nữ 03/07/2003 Vĩnh Long 11A 8 10A 8 TN

14 Hà Minh Khánh Nam 29/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

15 Nguyễn Nữ Hoàng Khánh Nữ 02/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

16 Ngô Văn Anh Khôi Nam 17/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

17 Huỳnh Gia Linh Nữ 29/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

18 Huỳnh Như Linh Nữ 10/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

19 Ngô Khánh Linh Nữ 26/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

20 Nguyễn Phú Lộc Nam 03/09/2003 Quảng Ngãi 11A 8 10A 8 TN

21 Nguyễn Phúc Lộc Nam 16/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

22 Trương Nhật Mai Nữ 21/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

23 Nguyễn Văn Minh Nam 19/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

24 Vũ Đức Minh Nam 21/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

25 Vũ Thị Hồng Minh Nữ 02/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

26 Nguyễn Ngọc Hà My Nữ 08/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

27 Nguyễn Nhật Khải My Nữ 09/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

28 Nguyễn Thy Nguyên Nữ 20/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

29 Nguyễn Lê Đức Phát Nam 13/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

30 Phạm Thanh Phú Nam 21/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

31 Trần Thiên Phước Nam 06/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

32 Nguyễn Hà Phương Nữ 06/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

33 Nguyễn Minh Quang Nam 06/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

34 Nguyễn Phước Sang Nam 26/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

35 Phan Thị Thanh Tâm Nữ 04/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

36 Phạm Thị Hồng Thắm Nữ 20/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

37 Trần Ngọc Đoan Trang Nữ 08/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

38 Văn Hoàng Cao Trí Nam 23/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

39 Nguyễn Minh Tú Nam 08/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

40 Phạm Minh Tú Nữ 13/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

41 Tưởng Hoàng Ngọc Tuyền Nữ 06/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

42 Lê Trần Quốc Uy Nam 01/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

43 Trần Lê Phương Uyên Nữ 25/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

44 Nguyễn Tăng Gia Vĩ Nam 10/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN

45 Phạm Tiến Trung Nam 29/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 HSM TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Page 9: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Nguyễn Bá Trường An Nam 02/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

2 Chu Lan Anh Nữ 14/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

3 Bùi Trần Huy Cương Nam 11/03/2003 Bà Rịa - Vũng Tàu 11A 9 10A 9 TN

4 Ngô Viết Khương Duy Nam 06/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

5 Nguyễn Hoàng Duy Nam 20/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

6 Lê Thị Hương Giang Nữ 20/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

7 Phạm Ngọc Kiều Giang Nữ 12/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

8 Nguyễn Trần Hiếu Nam 16/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

9 Lê Viết Hòa Nam 03/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

10 Lê Nguyễn Huy Hoàng Nam 25/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

11 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 13/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

12 Hà Lương Gia Huy Nam 27/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

13 Nguyễn Minh Nhật Hưng Nam 06/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

14 Nguyễn Công Khang Nam 24/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

15 Hoàng Minh Khánh Nữ 07/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

16 Thi Lý Khánh Nam 03/06/2003 Lâm Đồng 11A 9 10A 9 TN

17 Đỗ Minh Khôi Nam 20/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

18 Phan Trung Kiên Nam 25/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

19 Cao Lê Tuấn Kiệt Nam 01/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

20 Dương Đình Long Nam 27/11/2003 Thanh Hóa 11A 9 10A 9 TN

21 Đỗ Thái Bảo Minh Nam 13/04/2003 Đà Nẵng 11A 9 10A 9 TN

22 Nguyễn Tất Anh Minh Nam 25/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

23 Phạm Lê Nhật Minh Nữ 04/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

24 Nguyễn Vũ Khả My Nữ 17/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

25 Phạm Khánh Ngân Nữ 01/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

26 Võ Kim Ngân Nữ 07/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

27 Châu Mẫn Nhi Nữ 04/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

28 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 23/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

29 Nguyễn Lê Minh Phương Nữ 25/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

30 Phạm Tú Quyên Nữ 23/10/2003 Đồng Tháp 11A 9 10A 9 TN

31 Nguyễn Tuấn Tài Nam 12/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

32 Phạm Đỗ Đức Tài Nam 18/12/2003 Nam Định 11A 9 10A 9 TN

33 Đặng Duy Thái Nam 27/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

34 Lê Quan Phát Thành Nam 28/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

35 Phạm Trần Nhật Thành Nam 22/01/2003 Quảng Ngãi 11A 9 10A 9 TN

36 Lê Nguyễn Hoài Thương Nữ 14/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

37 Lê Phạm Thủy Tiên Nữ 03/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

38 Nguyễn Tốt Thủy Tiên Nữ 14/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

39 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 25/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

40 Đặng Minh Triết Nam 05/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

41 Nguyễn Tài Tuệ Nam 20/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

42 Lê Ngọc Thảo Vi Nữ 26/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

43 Phạm Hoàng Nhật Vy Nữ 20/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

44 Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 31/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

45 Nguyễn Quỳnh Như Ý Nữ 22/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN

46 Lại Nguyễn Huy Hoàng Nam 12/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 1 TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Page 10: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Huỳnh Phúc Như Anh Nữ 18/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

2 Nguyễn Phạm Trâm Anh Nữ 23/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

3 Nguyễn Thị Châu Anh Nữ 04/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

4 Phạm Hồ Ngọc Châu Nữ 25/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

5 Bùi Anh Dũng Nam 30/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

6 Nguyễn Văn Tiến Dũng Nam 30/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

7 Trần Anh Duy Nam 13/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

8 Nguyễn Hà Hoàng Đạt Nam 25/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

9 Nguyễn Liên Giang Nữ 26/04/2003 Kiên Giang 11A10 10A10 TN

10 Phan Nguyễn Hà Giang Nữ 10/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

11 Nguyễn Thái Hà Nữ 11/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

12 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 04/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

13 Trần Nguyễn Như Huệ Nữ 11/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

14 Lương Quốc Huy Nam 12/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

15 Nguyễn Cảnh Huy Nam 04/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

16 Trần Thanh Huy Nam 08/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

17 Nguyễn Hữu Hưng Nam 13/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

18 Nguyễn Tấn Phước Khang Nam 29/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

19 Nguyễn Huy Anh Khôi Nam 22/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

20 Đinh Hoàng Diệu Linh Nữ 04/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

21 Lưu Hoàng Long Nam 07/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

22 Vũ Hồ Minh Luân Nam 14/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

23 Giang Tiểu Mi Nữ 07/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

24 Nguyễn Hoàng Nam Nam 24/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

25 Hoàng Thị Hiếu Ngân Nữ 11/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

26 Nguyễn Trần Mỹ Nguyên Nữ 22/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

27 Trần Minh Nhật Nam 17/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

28 Trần Lê Quỳnh Như Nữ 24/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

29 Hoàng Duy Phúc Nam 28/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

30 Nguyễn Hoàng Minh Phương Nam 06/01/2003 Long An 11A10 10A10 TN

31 Phạm Minh Quân Nam 17/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

32 Nguyễn Khánh Quỳnh Nữ 18/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

33 Nguyễn Thị Phương Quỳnh Nữ 06/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

34 Vũ Tuấn Sơn Nam 09/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

35 Phạm Anh Tài Nam 03/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

36 Võ Thanh Tâm Nữ 17/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

37 Bùi Nhật Tân Nam 06/08/2003 Bình Thuận 11A10 10A10 TN

38 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 11/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

39 Nguyễn Vũ Minh Thư Nữ 18/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

40 Trương Anh Tú Nam 19/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

41 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam 12/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

42 Lê Khắc Thanh Tùng Nam 24/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

43 Nguyễn Lê Nhã Uyên Nữ 08/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN

44 Hồ Minh Đăng Nam 18/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 HSM TN

Ho va tên hoc sinh

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Page 11: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Đỗ Đức Anh Nam 08/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

2 Nguyễn Đức Tuấn Anh Nam 21/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

3 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 22/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

4 Nguyễn Phạm Kim Anh Nữ 24/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

5 Võ Khánh Bình Nữ 15/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

6 Vũ Quang Đông Nam 29/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

7 Phan Chu Gia Hân Nữ 26/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

8 Thái Ngọc Hân Nữ 21/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

9 Nguyễn Hồ Thanh Hiền Nữ 30/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

10 Phạm Quốc Huy Nam 10/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

11 Nguyễn Võ Thanh Hương Nữ 09/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

12 Đặng Nam Khánh Nam 11/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

13 Mai Nguyễn Anh Khoa Nam 19/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

14 Nguyễn Trần Lâm Khoa Nam 28/07/2003 Long An 11A11 10A11 TN

15 Nguyễn Nam Khôi Nam 27/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

16 Võ Tuấn Khôi Nam 12/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

17 Nguyễn Thanh Lâm Nam 25/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

18 Phan Lê Anh Lâm Nam 13/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

19 Trần Song Linh Nữ 01/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

20 Nguyễn Thanh Luân Nam 02/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

21 Phạm Thị Ngọc Luyến Nữ 28/02/2003 Quảng Ngãi 11A11 10A11 TN

22 Võ Kiến Nam Nam 08/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

23 Đào Nguyễn Minh Ngọc Nữ 26/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

24 Võ Trần Thảo Nguyên Nữ 23/09/2003 Quảng Ngãi 11A11 10A11 TN

25 Đồng Hữu Minh Nhật Nam 06/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

26 Võ Ngọc Quỳnh Như Nữ 06/10/2003 Ninh Thuận 11A11 10A11 TN

27 Hồ Nguyên Phát Nam 15/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

28 Nguyễn Thị Hồng Phúc Nữ 05/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

29 Trần Hoàng Phúc Nam 15/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

30 Đỗ Lương Hương Thanh Nữ 02/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

31 Huỳnh Tấn Thành Nam 27/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

32 Lê Văn Thiện Nam 19/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

33 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 18/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

34 Nguyễn Ngọc Uyên Thy Nữ 19/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

35 Thân Khải Toàn Nam 04/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

36 Dương Thị Ngọc Trang Nữ 13/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

37 Dương Đức Trí Nam 15/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

38 Lê Hoài Nhật Trinh Nữ 26/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

39 Ngô Thị Thanh Trúc Nữ 01/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

40 Nguyễn Thành Trung Nam 09/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

41 Nguyễn Thanh Tùng Nam 05/11/2003 Hà Nội 11A11 10A11 TN

42 Trần Đinh Phương Uyên Nữ 12/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

43 Trần Ngọc Yến Vi Nữ 16/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

44 Ngô Phạm Quang Vinh Nam 28/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

45 Võ Tường Vy Nữ 30/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Page 12: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Nguyễn Phúc Thiên Anh Nam 02/01/2003 Lâm Đồng 11A12 10A12 TN

2 Phan Đào Quỳnh Anh Nữ 15/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

3 Nguyễn Hoàng Thiên Ân Nữ 24/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

4 Hồ Nghiêm Gia Bảo Nam 18/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

5 Nguyễn Đắc Duy Bảo Nam 20/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

6 Lê Quốc Duy Nam 14/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

7 Lê Mỹ Duyên Nữ 20/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

8 Dương Minh Đức Nam 24/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

9 Đỗ Phan Hải Nam 29/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

10 Trần Thúy Hạnh Nữ 26/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

11 Lê Thị Thúy Hiền Nữ 22/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

12 Nguyễn Thanh Huệ Nữ 12/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

13 Lê Nguyễn Nhật Huy Nam 01/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

14 Vũ Ngọc Minh Khanh Nữ 23/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

15 Nguyễn Ngọc Phương Khánh Nữ 21/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

16 Huỳnh Đăng Khoa Nam 04/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

17 Huỳnh Tấn Khoa Nam 15/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

18 Nguyễn Ngọc Khoa Nam 15/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

19 Huỳnh Thị Kim Liên Nữ 08/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

20 Phan Thiên Long Nam 11/02/2003 Quảng Trị 11A12 10A12 TN

21 Nguyễn Quốc Lộc Nam 29/03/2003 Đà Nẵng 11A12 10A12 TN

22 Nguyễn Ngọc Hoàng My Nữ 30/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

23 Nguyễn Mai Kim Ngân Nữ 22/10/2003 Quảng Nam 11A12 10A12 TN

24 Nguyễn Ngọc Nghĩa Nam 27/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

25 Nguyễn Thị Yến Như Nữ 24/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

26 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 21/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

27 Nguyễn Nhựt Phương Nữ 13/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

28 Nguyễn Kiến Quốc Nam 15/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

29 Huỳnh Như Tâm Nữ 19/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

30 Đỗ Nguyễn Uyên Thi Nữ 11/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

31 Võ Phan Đức Thịnh Nam 04/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

32 Hồ Thanh Thủy Nữ 07/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

33 Phạm Huỳnh Anh Thư Nữ 24/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

34 Nguyễn Đoàn Ngọc Trâm Nữ 23/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

35 Nguyễn Đức Minh Trí Nam 22/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

36 Đỗ Kim Trọng Nam 09/07/2003 Bình Thuận 11A12 10A12 TN

37 Nguyễn Huỳnh Anh Tú Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

38 Tống Thị Mỹ Uyên Nữ 14/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

39 Nguyễn Hoàng Nhật Vy Nữ 05/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

40 Trần Nguyễn Hoàng Vy Nữ 22/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

41 Lâm Anh Thư Nữ 19/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN

42 Kwon Sang Thuận Nam 11/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 HSM TN

43 Vũ Nguyễn Minh Tuấn Nam 28/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 HSM TN

Ho va tên hoc sinh

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Page 13: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Đào Lam Anh Nữ 23/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

2 Phạm Bùi Tuấn Anh Nam 04/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

3 Trịnh Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 09/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

4 Ngô Gia Bảo Nam 11/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

5 Dương Quốc Bình Nam 10/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

6 Đỗ Huỳnh Bảo Chiêu Nam 01/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

7 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

8 Trần Ngọc Hoàng Dũng Nam 05/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

9 Lưu Quang Hiếu Hạnh Nam 14/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

10 Nguyễn Đình Huy Nam 25/12/2003 Nghệ An 11A13 10A13 TN

11 Nguyễn Duy Khang Nam 14/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

12 Trần Công Khanh Nam 16/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

13 Dư Hoàng Bảo Khánh Nam 07/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

14 Phạm Nguyễn Gia Khiêm Nam 28/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

15 Nguyễn Ngọc Minh Khoa Nam 21/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

16 Bùi Thị Ý Lan Nữ 17/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

17 Phạm Ngô Gia Linh Nữ 24/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

18 Phạm Nguyễn Hoàng Mai Nữ 12/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

19 Nguyễn Ngọc Trà My Nữ 28/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

20 Nguyễn Đại Nghĩa Nam 30/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

21 Trang Ngọc Khánh Nguyên Nữ 28/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

22 Lê Đỗ Thảo Nhi Nữ 29/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

23 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 07/05/2003 Lâm Đồng 11A13 10A13 TN

24 Trần Ngọc Thanh Nhi Nữ 05/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

25 Nguyễn Ngọc Huỳnh Nhung Nữ 19/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

26 Đỗ Nguyễn Minh Như Nữ 27/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

27 Nguyễn Trường Phát Nam 28/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

28 Trần Đức Phát Nam 27/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

29 Nguyễn Phạm Thiên Phúc Nam 24/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

30 Trần Thị Quý Nữ 21/03/2003 Nam Định 11A13 10A13 TN

31 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 04/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

32 Âu Nhật Tân Nam 10/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

33 Ngô Cao Anh Thịnh Nam 19/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

34 Trương Hoàng Vũ Tiểu Thơ Nữ 31/10/2003 Tiền Giang 11A13 10A13 TN

35 Bùi Anh Thư Nữ 14/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

36 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 03/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

37 Vũ Thị Trà Nữ 04/09/2003 Nam Định 11A13 10A13 TN

38 Nguyễn Hoàng Thu Trang Nữ 18/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

39 Nguyễn Thị Bảo Trâm Nữ 25/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

40 Nguyễn Ngọc Phương Trinh Nữ 26/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

41 Hoàng Khánh Bảo Trung Nam 22/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

42 Phạm Khắc Thanh Tùng Nam 02/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

43 Hồ Xuân Trường Vinh Nam 21/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

44 Nguyễn Bùi Quang Vũ Nam 29/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Page 14: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Lê Võ Ngọc Anh Nữ 21/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

2 Tống Chiêu Anh Nữ 16/03/2003 Đồng Tháp 11A14 10A14 TN

3 Chung Gia Bảo Nam 24/09/2003 Khánh Hòa 11A14 10A14 TN

4 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 08/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

5 Hoàng Nguyễn Bảo Duy Nam 22/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

6 Vũ Phương Duy Nam 18/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

7 Trần Vĩnh Đạt Nam 28/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

8 Vũ Nguyễn Minh Đức Nam 14/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

9 Mạc Đăng Hải Nam 06/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

10 Bùi Hoàng Quang Huy Nam 12/05/2003 Quảng Trị 11A14 10A14 TN

11 Lê Vi Khanh Nữ 17/11/2003 Nghệ An 11A14 10A14 TN

12 Nguyễn Huy Khiêm Nam 21/11/2003 Hải Dương 11A14 10A14 TN

13 Hồ Hoàng Kiệt Nam 30/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

14 Đào Minh Lâm Nam 02/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

15 Nguyễn Minh Luật Nam 26/03/2003 Bình Thuận 11A14 10A14 TN

16 Đinh Nguyễn Phương Nam Nam 01/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

17 Nguyễn Đức Nghĩa Nam 06/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

18 Lê Mỹ Nhàn Nữ 26/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

19 Đoàn Trí Nhân Nam 06/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

20 Hoàng Minh Nhật Nam 14/03/2003 Hà Nội 11A14 10A14 TN

21 Trần Thiên Nhi Nữ 17/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

22 Phan Thị Tuyết Nhung Nữ 29/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

23 Cao Nguyễn Quỳnh Như Nữ 24/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

24 Lê Võ Quỳnh Như Nữ 24/05/2003 Đồng Tháp 11A14 10A14 TN

25 Phạm Quỳnh Như Nữ 14/04/2003 Đồng Nai 11A14 10A14 TN

26 Ninh Hoàng Phi Nam 08/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

27 Hoàng Công Khánh Quang Nam 22/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

28 Huỳnh Lâm Ngọc Thịnh Nam 03/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

29 Nguyễn Quang Thịnh Nam 22/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

30 Lê Trần Mỹ Thư Nữ 10/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

31 Phạm Lê Minh Thư Nữ 13/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

32 Phạm Trần Anh Thư Nữ 06/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

33 Nguyễn Nhật Anh Thy Nữ 15/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

34 Trần Hoàng Tiến Nam 19/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

35 Vũ Quốc Toàn Nam 10/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

36 Lê Ngọc Bảo Trân Nữ 05/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

37 Nguyễn Lê Thảo Trinh Nữ 20/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

38 Vũ Ngô Thanh Trúc Nữ 17/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

39 Nguyễn Ngọc Tuyên Nam 15/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

40 Trương Thanh Vân Nữ 22/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

41 Nguyễn Hải Yến Nữ 31/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

42 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 30/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN

43 Trần Ngọc Bảo Quyên Nữ 29/08/2003 Quảng Nam 11A14 10A 6 TN

44 Đỗ Phương Vy Nữ 28/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 HSM TN

Ho va tên hoc sinh

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Page 15: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Lương Nguyễn Hoàng Anh Nữ 17/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

2 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 08/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

3 Nguyễn Việt Anh Nam 08/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

4 Nhâm Nguyễn Ngọc Anh Nữ 01/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

5 Hà Thiên Bảo Nam 22/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

6 Tô Cẩm Bân Nam 15/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

7 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 26/09/2003 Quảng Ngãi 11A15 10A15 TN

8 Nguyễn Nữ Quỳnh Chi Nữ 14/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

9 Phạm Tiến Dũng Nam 30/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

10 Trần Khánh Duy Nam 22/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

11 Trương Nguyễn Thùy Dương Nữ 07/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

12 Trần Thị Thu Hiền Nữ 28/07/2003 Ninh Bình 11A15 10A15 TN

13 Đặng Vũ Hoàng Nam 04/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

14 Vương Thiên Hùng Nam 05/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

15 Nguyễn Minh Huy Nam 13/09/2003 Quảng Nam 11A15 10A15 TN

16 Đinh Công Hưng Nam 15/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

17 Nguyễn Vũ Hưng Nam 11/09/2003 Long An 11A15 10A15 TN

18 Bùi Quỳnh Thư Hương Nữ 01/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

19 Lý Thị Như Hương Nữ 18/08/2001 An Giang 11A15 10A15 TN

20 Phan Nguyễn Sông Hương Nữ 09/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

21 Lê Quang Khải Nam 20/03/2003 Liên Bang Nga 11A15 10A15 TN

22 Nguyễn Tiết Minh Kiên Nam 10/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

23 Phạm Thị Linh Nga Nữ 26/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

24 Lê Tấn Nguyên Nam 19/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

25 Trần Hoàng Minh Nhật Nam 25/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

26 Trần Huy Minh Nhật Nam 24/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

27 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi Nữ 18/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

28 Nguyễn Uyên Nhi Nữ 02/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

29 Lai Tuấn Nhơn Nam 04/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

30 Nguyễn Thị Phương Như Nữ 21/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

31 Nguyễn Hoàng Minh Phúc Nam 08/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

32 Lương Thị Bích Phượng Nữ 31/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

33 Nguyễn Tùng Quân Nam 14/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

34 Huỳnh Mai Thúy Quỳnh Nữ 09/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

35 Lê Ninh Trường Sơn Nam 21/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

36 Lê Châu Thiên Thanh Nữ 01/01/2003 Long An 11A15 10A15 TN

37 Nguyễn Nam Thuận Nam 09/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

38 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 21/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

39 Nguyễn Đức Tín Nam 16/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

40 Phạm Huỳnh Phương Trinh Nữ 22/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

41 Nguyễn Phạm Nhật Trường Nam 23/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

42 Đào Thế Vinh Nam 03/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

43 Lâm Quang Vinh Nam 25/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

44 Phạm Tuấn Vỹ Nam 16/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Page 16: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Võ Nguyễn Tuấn Anh Nam 19/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

2 Vũ Bùi Trâm Anh Nữ 14/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

3 Lê Hoàng Thiên Ân Nam 18/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

4 Nguyễn Hoàng Phương Ân Nữ 27/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

5 Nguyễn Hồng Ân Nữ 06/01/2003 Lâm Đồng 11A16 10A16 TN

6 Trần Hoàng Ân Nam 03/03/2003 Đà Nẵng 11A16 10A16 TN

7 Trần Mai Chi Nữ 05/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

8 Trần Cao Kỳ Duyên Nữ 19/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

9 Nguyễn Xuân Trung Đức Nam 28/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

10 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang Nữ 07/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

11 Võ Nguyễn Việt Hoàng Nam 19/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

12 Trần Gia Huy Nam 12/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

13 Trương Đình Hưng Nam 02/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

14 Phạm Mỹ Khanh Nữ 06/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

15 Trần Văn Nam Khánh Nam 23/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

16 Đặng Thế Khôi Nam 30/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

17 Lê Nguyễn Trúc Linh Nữ 04/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

18 Phạm Mỹ Ái Linh Nữ 20/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

19 Đỗ Kim Loan Nữ 17/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

20 Đinh Nam Long Nam 14/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

21 Hoàng Ngọc Ái My Nữ 14/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

22 Lê Trang My Nữ 21/10/2003 Hàn Quốc 11A16 10A16 TN

23 Lê Lam Ngọc Nữ 04/04/2003 Huế 11A16 10A16 TN

24 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 10/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

25 Lê Thảo Nguyên Nữ 20/02/2003 Đồng Tháp 11A16 10A16 TN

26 Đào Thị Hồng Nhung Nữ 23/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

27 Đặng Quỳnh Như Nữ 01/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

28 Lý Huy Phú Nam 14/04/2003 Ninh Thuận 11A16 10A16 TN

29 Lê Thiện Phúc Nam 02/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

30 Đường Hồ Minh Quang Nam 24/11/2003 Hà Nội 11A16 10A16 TN

31 Phạm Đình Thành Nam 11/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

32 Phạm Lê Hùng Thắng Nam 31/01/2003 Bà Rịa - Vũng Tàu 11A16 10A16 TN

33 Hồ Dương Khánh Thư Nữ 28/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

34 Tạ Anh Thy Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

35 Mai Vũ Trung Tín Nam 31/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

36 Dương Đoan Trang Nữ 26/02/2003 Đà Nẵng 11A16 10A16 TN

37 Nguyễn Hoàng Đoan Trang Nữ 08/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

38 Trần Viết Đan Trường Nam 27/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

39 Đào Trọng Tuấn Nam 10/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

40 Văn Phú Tùng Nam 25/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

41 Nguyễn Vũ Phương Uyên Nữ 10/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

42 Vương Thanh Vân Nữ 11/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

43 Lâm Quốc Vinh Nam 21/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN

44 Bùi Lê Thiên Phúc Nam 04/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 BL TN

Ho va tên hoc sinh

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Page 17: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

3 Hồ Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

4 Lê Đức Anh Nam 14/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

5 Kim Nữ Thiên Bình Nữ 07/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

6 Phạm Nguyễn Di Nam 14/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

7 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 05/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

8 Hồ Ngọc Hào Nam 22/02/2002 Tiền Giang 12A 1 11A 1 TCTA_TN

9 Ngô Đình Anh Khoa Nam 18/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

10 Phạm Hoàng Khánh Linh Nữ 06/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

11 Huỳnh Thanh Lộc Nam 26/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

12 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 03/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

13 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 12/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

14 Đặng Uyển Nhi Nữ 05/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

15 Trần Nguyễn Tâm Như Nữ 10/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

16 Trần Thiên Phú Nam 12/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

17 Trịnh Kim Phương Nữ 16/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

18 Phạm Minh Quang Nam 10/09/2001 Nam Định 12A 1 11A 1 TCTA_TN

19 Trần Văn Tuấn Quốc Nam 23/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

20 Đoàn Mai Diễm Quỳnh Nữ 22/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

21 Nguyễn Thiên San Nam 31/07/2002 Sóc Trăng 12A 1 11A 1 TCTA_TN

22 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 27/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

23 Nguyễn Anh Thư Nữ 23/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

24 Trần Thị Bảo Trân Nữ 26/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

25 Vũ Dương Tường Vi Nữ 31/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN

26 Nguyễn Hoàng Anh Nam 05/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 3 TCTA_TN

27 Phạm Hồng Quang Nam 07/03/2002 Hà Nội 12A 1 11A 3 TCTA_TN

28 Trần Duyên Thành Nam 19/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 3 TCTA_TN

29 Lê Hữu Trung Tín Nam 03/02/2002 Đà Nẵng 12A 1 11A 3 TCTA_TN

30 Đinh Vũ Toàn Nam 14/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 3 TCTA_TN

31 Bạch Thái Tuấn Nam 29/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 3 TCTA_TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Page 18: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Lê Phúc Cương Anh Nam 21/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

2 Nguyễn Huỳnh Phương Anh Nữ 01/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

3 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 09/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

4 Trần Ngọc Anh Nữ 04/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

5 Trần Xuân Quỳnh Giang Nữ 05/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

6 Phan Hồng Hà Nam 27/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

7 Hoàng Lê Thanh Hằng Nữ 30/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

8 Nguyễn Thanh Huệ Nữ 17/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

9 Nguyễn Quốc Huy Nam 04/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

10 Phạm Bá Hoàng Khang Nam 06/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

11 Trần Ngọc Bảo Khanh Nữ 10/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

12 Huỳnh Văn Khoa Nam 08/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

13 Lê Quang Minh Nam 10/11/2002 Thanh Hóa 12A 2 11A 2 TCTA_XH

14 Phạm Bá Hoàng Minh Nam 06/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

15 Khưu Thị Ngọc Nguyên Nữ 11/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

16 Đỗ Minh Nhật Nam 29/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

17 Hà Hoàng Yến Nhi Nữ 06/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

18 Tăng Quỳnh Như Nữ 30/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

19 Trần Lê Quỳnh Như Nữ 06/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

20 Vương Tâm Như Nữ 01/02/2002 Bình Định 12A 2 11A 2 TCTA_XH

21 Lê Hoàng Phát Nam 15/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

22 Phí Thị Mai Phương Nữ 10/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

23 Nguyễn Thị Thu Quỳnh Nữ 15/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

24 Lưu Tấn Tài Nam 28/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

25 Bùi Đức Tân Nam 03/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

26 Hoàng Vũ Thanh Thảo Nữ 06/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

27 Nguyễn Đức Thịnh Nam 13/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

28 Nguyễn Lê Anh Thư Nữ 19/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

29 Võ Nguyễn Anh Thư Nữ 01/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

30 Trần Ngọc Anh Thy Nữ 11/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

31 Lại Quỳnh Tiên Nữ 02/06/2002 Đồng Tháp 12A 2 11A 2 TCTA_XH

32 Trương Hữu Tín Nam 24/05/2002 Buôn Mê Thuột 12A 2 11A 2 TCTA_XH

33 Lâm Mộng Thùy Trang Nữ 09/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

34 Nguyễn Minh Trí Nam 24/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

35 Nguyễn Trương Như Ý Nữ 18/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH

36 Lương Nguyễn Minh Châu Nữ 26/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 1 TCTA_XH

37 Phan Như Quỳnh Nữ 17/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 1 TCTA_XH

Ho va tên hoc sinh

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Page 19: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Nguyễn Hoàng An Nam 26/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A 3 XH

2 Phạm Phương Anh Nữ 18/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A 3 XH

3 Trần Thị Kim Hiếu Nữ 21/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A 3 XH

4 Phùng Quốc Huy Nam 15/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A 3 XH

5 Trần Nguyễn Nhật Lam Nữ 26/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A 3 XH

6 Huỳnh Bảo Lâm Nam 14/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A 3 XH

7 Nguyễn Yến Nhi Nữ 13/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A 3 XH

8 Lê Ngọc Bảo Như Nữ 22/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A 3 XH

9 Mai Thanh Phong Nam 07/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A 3 XH

10 Phạm Phương Quỳnh Nữ 13/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A 3 XH

11 Trần Diễm Quỳnh Nữ 11/11/2002 Quảng Nam 12A 3 11A 3 XH

12 Lê Phương Nhật Thảo Nữ 19/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A 3 XH

13 Phạm Minh Thư Nữ 26/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A 3 XH

14 Đào Hồng Tín Nam 30/03/2002 Đồng Nai 12A 3 11A 3 XH

15 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 16/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A 3 XH

16 Võ Thị Phương Trinh Nữ 27/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A 3 XH

17 Nguyễn Võ Minh Trung Nam 29/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A 3 XH

18 Hà Anh Tú Nam 05/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A 3 XH

19 Trần Nguyễn Thu Uyên Nữ 13/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A 3 XH

20 Huỳnh Phan Khánh Vy Nữ 11/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A 3 XH

21 Vũ Nguyễn Hoàng Vy Nữ 15/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A 3 XH

22 Trần Ngọc Như Ý Nữ 13/07/2002 Vĩnh Long 12A 3 11A 3 XH

23 Trần Ngọc Gia Linh Nữ 08/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A11 XH

24 Lê Thị Xuân Nhi Nữ 04/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A11 TN

25 Phạm Mai Gia Hân Nữ 23/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A12 XH

26 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 23/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A12 XH

27 Trần Quốc Bảo Nam 15/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A13 XH

28 Trịnh Thị Thanh Ngọc Nữ 14/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A13 XH

29 Nguyễn Tú Anh Nữ 12/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A14 XH

30 Phan Vân Anh Nữ 22/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A14 XH

31 Nguyễn Phạm Minh Hiệp Nam 24/06/2002 Tây Ninh 12A 3 11A14 XH

32 Lã Ngọc Phương Ngân Nữ 18/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A14 XH

33 Hồ Nguyễn Nhật Nhi Nữ 10/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A14 XH

34 Nguyễn Thụy Ý Như Nữ 02/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A14 XH

35 Trần Hoài Phương Nữ 31/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A14 XH

36 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 01/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A14 XH

37 Trần Thị Vân Trúc Nữ 21/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A14 XH

38 Chu Nguyễn Yến Trang Nữ 29/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 3 11A15 XH

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Page 20: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Đỗ Tống Lan Anh Nữ 12/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

2 Nguyễn Hồng Phương Anh Nữ 21/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

3 Nguyễn Thiên Ân Nam 16/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

4 Huỳnh Thị Ngọc Dung Nữ 07/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

5 Nguyễn Thị Lan Duyên Nữ 29/10/2002 Hà Nội 12A 4 11A 4 XH

6 Hồ Tấn Đạt Nam 23/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

7 Phan Ngọc Hân Nữ 15/05/2002 Nam Định 12A 4 11A 4 XH

8 Tôn Thất Huân Nam 11/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

9 Hồ Đăng Khoa Nam 10/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

10 Nguyễn Như Khoa Nam 07/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

11 Phạm Hồng Thùy Linh Nữ 11/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

12 Phạm Nhật Minh Nam 03/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

13 Nguyễn Hà Kim Ngân Nữ 13/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

14 Phạm Thanh Ngân Nữ 21/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

15 Phan Hồng Ngân Nữ 06/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

16 Nguyễn Hồng Bảo Ngọc Nữ 01/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

17 Trương Hữu Nhân Nam 23/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

18 Nguyễn Lê Hảo Nhi Nữ 27/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

19 Vũ Thị Ngọc Nhi Nữ 23/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

20 Nguyễn Hồng Nhiên Nữ 22/11/2002 Bạc Liêu 12A 4 11A 4 XH

21 Trần Thanh Như Nữ 01/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

22 Trương Minh Quân Nam 14/02/2002 Hà Nội 12A 4 11A 4 XH

23 Hoàng Lan Nữ Thảo Quỳnh Nữ 14/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

24 Võ Như Quỳnh Nữ 18/06/2002 Đồng Tháp 12A 4 11A 4 XH

25 Nguyễn Đình Tài Nam 21/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

26 Phạm Bảo Trí Tâm Nam 13/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

27 Trần Nguyễn Hoài Tâm Nam 29/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

28 Văn Huệ Tâm Nữ 16/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

29 Tô Trần Ngọc Thảo Nữ 21/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

30 Từ Quốc Thắng Nam 01/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

31 Trần Nguyễn Anh Thư Nữ 14/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

32 Đặng Thân Thương Nữ 29/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

33 Khuất Quỳnh Trang Nữ 08/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

34 Khuất Quỳnh Trâm Nữ 08/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

35 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 11/06/2002 Quảng Trị 12A 4 11A 4 XH

36 Đoàn Lâm Bảo Trân Nữ 08/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

37 Nguyễn Út Trân Nữ 10/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

38 Dương Vĩnh Hải Triều Nữ 17/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

39 Lê Trần Khánh Trúc Nữ 25/02/2002 Trà Vinh 12A 4 11A 4 XH

40 Nguyễn Phạm Như Yến Nữ 02/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

41 Trần Đặng Ngọc Yến Nữ 02/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 4 XH

42 Hà Ngọc Huy Nam 25/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 6 XH

43 Nguyễn Hà Minh Khánh Nữ 10/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 4 11A 6 XH

Ho va tên hoc sinh

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Page 21: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Võ Khánh Khiết An Nữ 24/06/2002 An Giang 12A 5 11A 5 XH

2 Lê Thùy Minh Anh Nữ 26/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

3 Phạm Thị Ngọc Diệp Nữ 29/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

4 Trần Thanh Duyên Nữ 16/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

5 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 19/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

6 Nguyễn Hoàng Gia Hân Nữ 28/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

7 Trần Đức Huy Nam 07/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

8 Phan Nguyễn Kim Khánh Nữ 02/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

9 Hồ Đan Kỳ Nữ 22/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

10 Hồ Mai Linh Nữ 08/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

11 Lê Thị Thùy Linh Nữ 02/11/2002 Thái Bình 12A 5 11A 5 XH

12 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 04/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

13 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 18/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

14 Trần Hoàng Nhân Nam 12/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

15 Hồ Yến Nhi Nữ 15/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

16 Nguyễn Thảo Nhi Nữ 17/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

17 Trương Đoàn Hồng Nhung Nữ 13/07/2002 Khánh Hòa 12A 5 11A 5 XH

18 Lưu Hoàng Thiên Phú Nữ 25/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

19 Đặng Trương Hoàng Phúc Nam 02/02/2002 Bình Định 12A 5 11A 5 XH

20 Phùng Tiểu Quyên Nữ 13/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

21 Phạm Thanh Thảo Nữ 22/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

22 Vũ Huyền Diệu Thảo Nữ 11/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

23 Trần Vũ Anh Thi Nữ 05/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

24 Trần Anh Thơ Nữ 16/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

25 Phạm Nguyễn Anh Thư Nữ 12/04/2002 Quảng Nam 12A 5 11A 5 XH

26 Trần Anh Thư Nữ 16/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

27 Nguyễn Hoàng Anh Thy Nữ 16/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

28 Lê Võ Thủy Tiên Nữ 26/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

29 Võ Thị Cát Tiên Nữ 09/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

30 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 03/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

31 Vũ Thị Thanh Trúc Nữ 11/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

32 Trần Quang Trường Nam 05/03/2002 Quảng Nam 12A 5 11A 5 XH

33 Đỗ Thị Cẩm Vân Nữ 04/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

34 Đới Thị Tường Vi Nữ 03/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

35 Nguyễn Thị Quỳnh Vy Nữ 01/08/2002 Nam Định 12A 5 11A 5 XH

36 Phạm Nguyễn Anh Vy Nữ 20/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

37 Nguyễn Xuân Ý Nữ 16/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 5 XH

38 Nguyễn Minh Đức Nam 05/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 7 XH

39 Đồng Mai Thảo Nữ 11/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 8 XH

40 Nguyễn Phượng Hồng Thư Nữ 05/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 8 XH

41 Nguyễn Thùy Trang Nữ 04/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 8 XH

42 Lê Nguyễn Như Anh Nữ 30/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 5 11A 9 XH

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Page 22: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Vũ Thị Tú Anh Nữ 05/05/2002 Thanh Hóa 12A 6 11A 6 TN

2 Nguyễn Minh Chiến Nam 16/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

3 Huỳnh Việt Dũng Nam 06/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

4 Đỗ Hoàng Triều Dương Nam 25/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

5 Lương Mạnh Đạt Nam 22/04/2002 Quảng Nam 12A 6 11A 6 TN

6 Hoàng Minh Đăng Nam 21/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

7 Cao Hồng Đức Nam 25/12/2002 Quảng Ngãi 12A 6 11A 6 TN

8 Đỗ Phạm Đông Giang Nữ 22/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

9 Vũ Hoàng Hải Nam 07/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

10 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 23/01/2002 Bình Dương 12A 6 11A 6 TN

11 Trương Đăng Hiếu Nam 02/10/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 12A 6 11A 6 TN

12 Bùi Quốc Huy Nam 25/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

13 Phạm Gia Huy Nam 15/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

14 Nguyễn Phạm Phương Huyền Nữ 16/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

15 Hồ Đăng Mạnh Hưng Nam 17/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

16 Nguyễn Phượng Khanh Nữ 21/12/2002 Bến Tre 12A 6 11A 6 TN

17 Phạm Ngọc Đoan Khánh Nữ 08/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

18 Nguyễn Thanh Tuấn Kiệt Nam 08/03/2002 Long An 12A 6 11A 6 TN

19 Nguyễn Giang Bội Linh Nữ 04/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

20 Nguyễn Hoài Linh Nam 23/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

21 Lý Lê Minh Nam 19/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

22 Nguyễn Hoàng Trúc My Nữ 01/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

23 Hồ Thị Kim Ngân Nữ 03/06/2002 Quảng Ngãi 12A 6 11A 6 TN

24 Nguyễn Vũ Nhâm Nguyên Nam 20/09/2002 Lâm Đồng 12A 6 11A 6 TN

25 Phạm Hoàng Thảo Nguyên Nữ 12/06/2002 Đắk Lắk 12A 6 11A 6 TN

26 Vũ Liêu Thanh Nguyên Nam 15/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

27 Lê Ái Nhi Nữ 26/09/2002 Đồng Nai 12A 6 11A 6 TN

28 Phùng Thiên Phúc Nam 11/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

29 Thân Kim Quy Nữ 22/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

30 Lê Phúc Như Quỳnh Nữ 18/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

31 Phạm Bá Thái Nam 07/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

32 Phạm Công Thành Nam 28/02/2001 Matxcova 12A 6 11A 6 TN

33 Huỳnh Trọng Tính Nam 31/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

34 Dương Mỹ Trân Nữ 01/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

35 Nguyễn Ngọc Đoan Trinh Nữ 13/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

36 Nguyễn Trần Thu Trinh Nữ 15/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

37 Đỗ Thanh Trúc Nữ 05/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

38 Phạm Đào Anh Trúc Nữ 22/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

39 Hồ Gia Tuệ Nam 20/06/2002 Thừa Thiên - Huế 12A 6 11A 6 TN

40 Ngô Thanh Tuyền Nữ 18/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

41 Phan Thanh Tuyền Nữ 01/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

42 Đoàn Thị Thùy Vân Nữ 26/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 6 11A 6 TN

43 Nguyễn Bảo Hằng Vy Nữ 29/12/2001 Lâm Đồng 12A 6 11A 6 TN

44 Nguyễn Minh Thúy Vy Nữ 11/08/2002 Tây Ninh 12A 6 11A 6 TN

Ho va tên hoc sinh

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Page 23: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Dương Thị Kiều Anh Nữ 03/05/2002 Bắc Ninh 12A 7 11A 7 TN

2 Lê Thế Anh Nam 17/07/2002 Hà Nội 12A 7 11A 7 TN

3 Lê Thị Hiền Anh Nữ 08/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

4 Phan Phạm Phương Anh Nữ 28/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

5 Võ Trúc Anh Nữ 31/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

6 Nguyễn Ngọc Diễm Nữ 29/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

7 Trịnh Gia Hào Nam 21/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

8 Phạm Ngọc Khánh Nữ 12/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

9 Trương Minh Khôi Nam 04/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

10 Đỗ Huỳnh Khánh Linh Nữ 22/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

11 Hà Ngọc Khánh Linh Nữ 16/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

12 Lâm Thị Thùy Linh Nữ 27/06/2002 Hưng Yên 12A 7 11A 7 TN

13 Lương Phạm Ngọc Linh Nữ 05/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

14 Phùng Thị Mỹ Linh Nữ 27/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

15 Trần Thị Khánh Linh Nữ 21/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

16 Nguyễn Phi Long Nam 25/02/2002 Đồng Nai 12A 7 11A 7 TN

17 Trương Trần Xuân Mai Nữ 09/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

18 Nguyễn Công Minh Nam 10/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

19 Phạm Quang Minh Nam 04/03/2002 Đồng Nai 12A 7 11A 7 TN

20 Nguyễn Lê Thảo My Nữ 27/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

21 Nguyễn Ngọc Hải My Nữ 08/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

22 Trương Hồ Bảo Ngọc Nữ 15/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

23 Thân Quán Nguyên Nam 04/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

24 Võ Đình Trí Nhân Nam 26/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

25 Đoàn Ngọc Tuyết Nhi Nữ 17/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

26 Lê Nguyễn Quỳnh Nhi Nữ 26/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

27 Mai Hoàng Thảo Nhi Nữ 21/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

28 Cao Tấn Phát Nam 19/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

29 Lê Bảo Phúc Nam 08/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

30 Phan Bảo Phương Nữ 18/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

31 Võ Anh Quân Nam 08/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

32 Phạm Phú Quý Nam 19/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

33 Phạm Thiên Phước Quý Nam 20/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

34 Nguyễn Thị Thiên Quỳnh Nữ 17/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

35 Nguyễn Võ Nhật Tân Nam 19/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

36 Nguyễn Thu Thanh Nữ 12/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

37 Vũ Viết Thông Nam 23/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

38 Nguyễn Huỳnh Phương Thùy Nữ 05/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

39 Phạm Nguyễn Minh Thư Nữ 01/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

40 Võ Nguyễn Anh Thư Nữ 20/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

41 Tô Mỹ Trà Nữ 31/07/2002 Quảng Ngãi 12A 7 11A 7 TN

42 Bùi Ngọc Bảo Trân Nữ 15/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

43 Phạm Đức Trọng Nam 24/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

44 Trần Đình Tùng Nam 28/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

45 Trần Vũ Phương Uyên Nữ 28/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 7 11A 7 TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Page 24: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Lê Đức Anh Nam 10/10/2002 Hà Nội 12A 8 11A 8 TN

2 Nguyễn Hoàng Mỹ Anh Nữ 11/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

3 Nguyễn Võ Thảo Anh Nữ 25/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

4 Phan Thiên Bảo Nam 19/06/2002 Tây Ninh 12A 8 11A 8 TN

5 Trịnh Đức Bảo Nam 06/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

6 Nguyễn Trung Can Nam 20/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

7 Nguyễn Công Chính Nam 16/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

8 Trần Châu Doanh Nữ 15/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

9 Võ Thành Đạt Nam 06/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

10 Nguyễn Xuân Đức Nam 20/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

11 Hoàng Phạm Khánh Hà Nữ 22/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

12 Trần Văn Hậu Nam 26/08/2002 Quảng Nam 12A 8 11A 8 TN

13 Trương Minh Hoàng Nam 08/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

14 Vũ Huy Hoàng Nam 02/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

15 Nguyễn Huy Khải Nam 19/08/2002 Hải Dương 12A 8 11A 8 TN

16 Trần Nguyễn Mai Khanh Nữ 28/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

17 Lại Văn Khoa Nam 25/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

18 Lê Tuấn Kiệt Nam 05/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

19 Trần Gia Lạc Nam 17/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

20 Nguyễn Phú Lâm Nam 22/12/2002 Thừa Thiên - Huế 12A 8 11A 8 TN

21 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 25/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

22 Bùi Trọng Nghĩa Nam 06/01/2002 Ninh Thuận 12A 8 11A 8 TN

23 Lâm Hồng Bảo Ngọc Nữ 27/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

24 Lê Hồng Ngọc Nữ 15/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

25 Võ Hoàng Mỹ Ngọc Nữ 14/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

26 Lê Thiên Phúc Nam 22/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

27 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 12/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

28 Vũ Thị Quỳnh Nữ 26/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

29 Võ Huỳnh Thiên Thanh Nữ 01/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

30 Lâm Thanh Thảo Nữ 18/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

31 Vũ Việt Thắng Nam 03/02/2002 Thái Bình 12A 8 11A 8 TN

32 Phan Lê Thanh Thiên Nam 01/06/2002 Đà Nẵng 12A 8 11A 8 TN

33 Bùi Minh Thu Nữ 23/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

34 Trần Thị Hoài Thương Nữ 18/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

35 Nguyễn Huỳnh Xuân Thy Nữ 07/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

36 Hoàng Minh Trí Nam 05/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

37 Vũ Minh Trí Nam 29/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

38 Ngô Thị Cẩm Tú Nữ 04/01/2002 Bến Tre 12A 8 11A 8 TN

39 Hồ Thị Tú Uyên Nữ 18/09/2002 Quảng Ngãi 12A 8 11A 8 TN

40 Lê Hoàng Vũ Nam 26/06/2002 Quảng Ngãi 12A 8 11A 8 TN

41 Phạm Ngọc Bảo Vy Nữ 06/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 8 11A 8 TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Page 25: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Trịnh Hội An Nam 08/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

2 Ngô Thanh Trâm Anh Nữ 08/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

3 Nguyễn Minh Anh Nữ 10/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

4 Phạm Nguyên Anh Nam 10/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

5 Phạm Nguyễn Quốc Bảo Nam 15/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

6 Huỳnh Nguyễn Bá Cương Nam 05/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

7 Tăng Thị Hoàng Diệu Nữ 26/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

8 Nguyễn Kiều Hạnh Dung Nữ 19/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

9 Lê Thùy Mỹ Duyên Nữ 11/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

10 Nguyễn Văn Thành Đạt Nam 23/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

11 Võ Trần Thành Đạt Nam 08/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

12 Thân Minh Đức Nam 26/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

13 Đoàn Phạm Ngọc Hân Nữ 08/07/2002 Long An 12A 9 11A 9 TN

14 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 08/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

15 Trần Bảo Khanh Nữ 31/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

16 Hoàng Thành Liêm Nam 04/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

17 Phùng Ngọc Hoài Linh Nữ 12/07/2002 Đà Nẵng 12A 9 11A 9 TN

18 Nguyễn Ngọc Xuân Mai Nữ 24/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

19 Cao Thị Ngọc Nga Nữ 21/01/2002 Nam Định 12A 9 11A 9 TN

20 Trần Lê Thanh Ngọc Nữ 27/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

21 Hoàng Nguyên Nam 16/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

22 Trần Xuân Bình Nguyên Nam 22/01/2002 Tây Ninh 12A 9 11A 9 TN

23 Nguyễn Cao Thiện Nhân Nam 16/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

24 Nguyễn Khánh Như Nữ 25/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

25 Phạm Lưu Quỳnh Như Nữ 18/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

26 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 03/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

27 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 08/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

28 Lại Minh Thông Nam 15/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

29 Nguyễn Ngọc Thanh Thùy Nữ 22/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

30 Phan Trọng Tín Nam 30/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

31 Phạm Đức Toàn Nam 30/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

32 Đoàn Thị Thùy Trang Nữ 22/10/2002 Đắk Lắk 12A 9 11A 9 TN

33 Phan Thị Thùy Trang Nữ 08/01/2002 Thừa Thiên - Huế 12A 9 11A 9 TN

34 Trần Thị Bích Trâm Nữ 23/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

35 Nguyễn Ngọc Huyền Trân Nữ 17/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

36 Lê Minh Trí Nam 17/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

37 Nguyễn Hoàng Trúc Nữ 03/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

38 Mai Trung Trực Nam 01/10/2002 Hưng Yên 12A 9 11A 9 TN

39 Nguyễn Minh Tuyển Nam 16/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

40 Nguyễn Mai Uyên Nữ 04/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

41 Nguyễn Tường Vi Nữ 02/11/2002 Quảng Nam 12A 9 11A 9 TN

42 Đặng Xuân Vĩnh Nam 16/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

43 Lữ Trần Yến Vy Nữ 23/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 9 11A 9 TN

In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Năm học: 2019 - 2020

Page 26: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Nguyễn Phạm Trâm Ái Nữ 08/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

2 Nguyễn Vũ An Nam 18/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

3 Nguyễn Ngọc Phương Anh Nữ 01/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

4 Nguyễn Tuấn Anh Nam 20/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

5 Trần Dương Quỳnh Anh Nữ 11/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

6 Trần Minh Anh Nữ 24/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

7 Vũ Duy Anh Nam 07/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

8 Nguyễn Minh Công Nam 10/10/2002 Nam Định 12A10 11A10 TN

9 Bùi Mạnh Anh Dũng Nam 11/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

10 Phạm Nguyễn Hoàng Dũng Nam 30/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

11 Vũ Nguyễn Thùy Dương Nữ 29/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

12 Hứa Văn Đạt Nam 26/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

13 Lại Thị Minh Hằng Nữ 24/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

14 Nguyễn Hồ Gia Hân Nữ 08/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

15 Nguyễn Minh Hiếu Nam 09/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

16 Đặng Mai Tuấn Hòa Nam 24/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

17 Đoàn Đức Huy Nam 15/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

18 Tăng Bảo Hưng Nam 21/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

19 Đặng Thị Thu Hương Nữ 06/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

20 Nguyễn Văn Tuấn Kiệt Nam 23/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

21 Lê Ngọc Hoàng Lộc Nam 15/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

22 Phạm Đoàn Huy Minh Nam 05/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

23 Lê Hoàng Kim Ngân Nữ 08/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

24 Lưu Nguyễn Tuyết Ngân Nữ 22/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

25 Nguyễn Hồng Ngân Nữ 14/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

26 Đỗ Kim Ngọc Nữ 13/10/2002 Nam Định 12A10 11A10 TN

27 Nguyễn Vũ Như Ngọc Nữ 25/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

28 Nguyễn Đức Phát Nam 25/09/2002 Đồng Tháp 12A10 11A10 TN

29 Đoàn Thiên Phúc Nữ 05/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

30 Đỗ Thành Phương Nam 26/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

31 Phan Huỳnh Hải Phượng Nữ 28/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

32 Đoàn Nguyễn Hồng Quân Nam 28/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

33 Nguyễn Công Quốc Nam 19/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

34 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo Nữ 05/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

35 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 20/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

36 Nguyễn Đức Thiện Nam 13/09/2002 Cần Thơ 12A10 11A10 TN

37 Dương Trường Thịnh Nữ 14/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

38 Phan Thị Thanh Thúy Nữ 11/06/2002 Quảng Nam 12A10 11A10 TN

39 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 04/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

40 Nguyễn Trần Thanh Thương Nữ 28/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

41 Phạm Ngọc Mỹ Trà Nữ 14/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

42 Trương Nguyễn Khánh Trang Nữ 26/10/2002 Ninh Thuận 12A10 11A10 TN

43 Nguyễn Minh Trí Nam 29/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

44 Vũ An Thanh Tùng Nam 16/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

45 Phạm Thị Minh Vân Nữ 17/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

46 Nguyễn Nhật Vy Nữ 09/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A10 11A10 TN

Ho va tên hoc sinh

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Page 27: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Đỗ Gia Hoàng Anh Nữ 12/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

2 Vũ Hồng Ân Nữ 18/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

3 Phan Nguyên Bảo Nam 21/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

4 Lê Tấn Dũng Nam 14/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

5 Nguyễn Ngọc Hoàng Duy Nam 13/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

6 Lê Văn Đạt Nam 10/02/2002 Thanh Hóa 12A11 11A11 TN

7 Nguyễn Thành Đạt Nam 17/02/2002 Hải Phòng 12A11 11A11 TN

8 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang Nữ 26/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

9 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 28/08/2002 Nam Định 12A11 11A11 TN

10 Phạm Văn Hải Nam 17/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

11 Trần Gia Hân Nữ 29/09/2002 Bình Phước 12A11 11A11 TN

12 Nguyễn Thành Huy Nam 15/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

13 Trịnh Khánh Huyền Nữ 06/10/2002 Hà Nội 12A11 11A11 TN

14 Trương Quốc Khánh Nam 02/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

15 Nguyễn Trần Gia Khiêm Nam 12/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

16 Nguyễn Đăng Khoa Nam 22/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

17 Phạm Đăng Khoa Nam 06/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

18 Dương Minh Khôi Nam 11/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

19 Đặng Lê Khôi Nam 04/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

20 Nguyễn Trương Ngọc Linh Nữ 02/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

21 Trần Ngọc Xuân Mai Nữ 01/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

22 Nguyễn Trần Minh Nam 03/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

23 Vũ Nguyễn Nhật Minh Nam 23/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

24 Võ Thảo My Nữ 20/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

25 Nguyễn Phạm Nhật Nam Nam 13/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

26 Đào Mai Thanh Ngân Nữ 06/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

27 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam 06/08/2002 Cà Mau 12A11 11A11 TN

28 Đào Nguyên Nguyên Nữ 12/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

29 Phan Nguyễn Nam 11/11/2002 Quảng Nam 12A11 11A11 TN

30 Lê Thanh Nhàn Nữ 31/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

31 Trương Thảo Nhi Nữ 26/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

32 Đỗ Thanh Ngân Phương Nữ 21/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

33 Phạm Trung Thành Nam 29/10/2002 Hải Phòng 12A11 11A11 TN

34 Trịnh Công Thiện Nam 13/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

35 Trịnh Thị Thương Nữ 29/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

36 Lê Thị Thùy Trang Nữ 06/02/2002 Gia Lai 12A11 11A11 TN

37 Nguyễn Vân Trinh Nữ 12/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

38 Lê Ngọc Nhã Trúc Nữ 04/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

39 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 18/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

40 Đỗ Quang Trung Nam 03/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

41 Đỗ Quang Tùng Nam 10/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

42 Nguyễn Bá Tuyên Nam 22/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

43 Phan Đỗ Hoàng Vi Nữ 30/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A11 11A11 TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Page 28: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Trần Thị Hoàng Anh Nữ 16/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

2 Phan Ngọc Ánh Nữ 24/01/2002 Hà Tĩnh 12A12 11A12 TN

3 Nguyễn Gia Bảo Nam 31/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

4 Nguyễn Minh Chiến Nam 27/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

5 Hoàng Anh Đỉnh Nam 09/09/2002 Hà Tây 12A12 11A12 TN

6 Phạm Hương Giang Nữ 30/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

7 Nguyễn Ngọc Hằng Nữ 14/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

8 Bùi Minh Hoàng Nam 06/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

9 Lê Xuân Quang Huân Nam 02/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

10 Trương Trần Minh Huyền Nữ 04/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

11 Lại Lê Vĩnh Hưng Nam 12/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

12 Nguyễn Văn Tiến Hưng Nam 09/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

13 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương Nữ 18/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

14 Huỳnh Nguyễn Tấn Khang Nam 22/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

15 Đỗ Phạm Huy Khánh Nam 26/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

16 Nhan Tử Khiêm Nam 10/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

17 Dương Đình Linh Nam 08/02/2002 Bắc Ninh 12A12 11A12 TN

18 Trần Thành Lợi Nam 29/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

19 Huỳnh Lê Ngọc Ngân Nữ 05/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

20 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 02/11/2002 Quảng Ngãi 12A12 11A12 TN

21 Phạm Ngọc Trang Nhi Nữ 28/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

22 Bùi Ngọc Bảo Như Nữ 30/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

23 Trần Nguyễn Quỳnh Như Nữ 10/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

24 Szulc Paulina Nữ 29/09/2002 Ba Lan 12A12 11A12 TN

25 Lê Minh Quân Nam 27/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

26 Ngô Lê Hoàng Quyết Nữ 06/01/2002 Quảng Ngãi 12A12 11A12 TN

27 Trần Ngọc Phương Quỳnh Nữ 02/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

28 Hà Thị Lệ Thanh Nữ 28/06/2002 Bình Định 12A12 11A12 TN

29 Nguyễn Công Thành Nam 24/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

30 Dương Quốc Thắng Nam 23/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

31 Trần Quốc Thịnh Nam 27/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

32 Hoàng Anh Thuận Nam 19/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

33 Trần Minh Thư Nữ 26/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

34 Dương Việt Toàn Nam 04/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

35 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 30/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

36 Trần Ngọc Thanh Trang Nữ 17/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

37 Trương Quỳnh Trang Nữ 19/12/2002 Ninh Thuận 12A12 11A12 TN

38 Phạm Hoàng Khả Tú Nữ 19/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

39 Trần Anh Tú Nam 23/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

40 Trần Hoàng Tuấn Nam 18/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

41 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên Nữ 20/06/2002 Gia Lai 12A12 11A12 TN

42 Lê Nguyễn Thanh Xuân Nữ 13/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A12 11A12 TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Page 29: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Bùi Bình An Nữ 26/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

2 Lê Đức Anh Nam 18/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

3 Trương Minh Anh Nữ 14/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

4 Hoàng Phan Mỹ Bình Nữ 26/11/2002 Tiền Giang 12A13 11A13 TN

5 Vũ Hoàng Danh Nam 10/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

6 Thân Trọng Duy Nam 17/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

7 Lê Hạnh Duyên Nữ 06/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

8 Giáp Thùy Dương Nữ 01/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

9 Nguyễn Trần Linh Đan Nữ 26/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

10 Ngô Thành Đạt Nam 02/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

11 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ 15/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

12 Trần Thanh Hòa Nam 19/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

13 Ngô Thị Khánh Huyền Nữ 21/05/2002 Hải Phòng 12A13 11A13 TN

14 Hà Ngọc Hương Nữ 27/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

15 Huỳnh Văn Khánh Nam 17/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

16 Bùi Tuấn Kiệt Nam 20/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

17 Trương Tuấn Kiệt Nam 05/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

18 Nguyễn Phạm Hiền Linh Nữ 30/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

19 Ngô Thái Luân Nam 27/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

20 Nguyễn Kim Luân Nam 24/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

21 Nguyễn Văn Mạnh Nam 13/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

22 Huỳnh Thị Kim Nguyên Nữ 23/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

23 Phan Đình Nhân Nam 25/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

24 Nguyễn Vũ Lan Nhi Nữ 13/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

25 Lê Trung Phát Nam 27/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

26 Chu Thị Ngọc Phúc Nữ 18/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

27 Phan Nguyễn Hoàng Phúc Nam 13/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

28 Nguyễn Trương Thảo Phương Nữ 05/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

29 Võ Văn Quang Nam 16/05/2002 Thừa Thiên - Huế 12A13 11A13 TN

30 Nguyễn Ngọc Minh Quân Nam 16/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

31 Trần Tú Quyên Nữ 26/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

32 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 14/07/2002 Quảng Nam 12A13 11A13 TN

33 Viên Thị Trúc Quỳnh Nữ 30/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

34 Nguyễn Hoàng Minh Sơn Nam 01/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

35 Lê Xuân Thiện Thanh Nam 08/11/2002 Long An 12A13 11A13 TN

36 Phạm Thị Kim Thanh Nữ 04/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

37 Nguyễn Minh Thư Nữ 29/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

38 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 06/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

39 Huỳnh Minh Trí Nam 24/03/2002 Tiền Giang 12A13 11A13 TN

40 Lê Vũ Thành Trung Nam 28/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

41 Nguyễn Sơn Vi Nữ 01/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

42 Trần Quốc Việt Nam 07/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

43 Trần Phương Vy Nữ 11/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A13 TN

44 Hoàng Tuấn Kiệt Nam 21/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A13 11A15 TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Page 30: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Vũ Mai An Nữ 29/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

2 Chu Phương Anh Nam 24/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

3 Nguyễn Nữ Ngọc Anh Nữ 17/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

4 Hoàng Phạm Gia Bảo Nam 28/01/2002 Đà Nẵng 12A14 11A14 TN

5 Nguyễn Ngọc Châu Nữ 17/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

6 Nguyễn Hoàng Quỳnh Chi Nữ 19/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

7 Phan Thành Công Nam 16/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

8 Trần Chí Cường Nam 13/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

9 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 15/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

10 Đỗ Trần Minh Hiếu Nam 29/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

11 Mạc Tiến Hòa Nam 20/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

12 Phan Châu Thanh Hoàng Nam 16/10/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

13 Nguyễn Siêu Nhân Hy Nam 22/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

14 Thân Thụy Khanh Nữ 16/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

15 Huỳnh Gia Khiêm Nam 15/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

16 Lư Phúc Lập Nam 27/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

17 Nguyễn Văn Thái Minh Lịnh Nam 18/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

18 Bùi Vũ Quang Minh Nam 11/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

19 Nguyễn Thanh Nghi Nữ 10/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

20 Nguyễn Phạm Hồng Ngọc Nữ 17/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

21 Đặng Huỳnh Phương Nhi Nữ 11/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

22 Nguyễn Hoàng Yến Nhi Nữ 08/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

23 Đoàn Trần Gia Phú Nam 07/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

24 Nguyễn Hữu Phúc Nam 23/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

25 Đinh Lê Uyên Phương Nữ 08/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

26 Nguyễn Hoàng Quân Nam 14/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

27 Nguyễn Thị Ngọc Tâm Nữ 04/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

28 Đặng Ngọc Thành Nam 09/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

29 Nguyễn Tiến Thịnh Nam 20/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

30 Phạm Minh Thông Nam 10/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

31 Phạm Hiền Đoan Trang Nữ 19/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

32 Trần Xuân Trang Nữ 23/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

33 Tạ Quang Tùng Nam 06/02/2002 Hải Phòng 12A14 11A14 TN

34 Nguyễn Bùi Thảo Vân Nữ 22/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

35 Trần Quốc Vĩ Nam 18/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A14 TN

36 Ngô Thùy Vân Nữ 27/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A 4 TN

37 Vũ Hoàng Khôi Nam 12/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A 5 TN

38 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 06/02/2002 Quảng Ngãi 12A14 11A 5 TN

39 Nguyễn Lam Tuấn Nam 11/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 11A 5 TN

40 Nguyễn Minh Thư Nữ 15/12/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 12A14 BL TN

Ho va tên hoc sinh

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Page 31: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú

1 Nguyễn Trường An Nam 12/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

2 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 03/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

3 Trần Nguyễn Nam Anh Nam 10/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

4 Trần Dư Gia Bảo Nam 13/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

5 Sử Dương Linh Chi Nữ 02/11/2002 Hà Tĩnh 12A15 11A15 TN

6 Hoàng Hải Nam 13/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

7 Nguyễn Vũ Nguyên Hạnh Nữ 15/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

8 Huỳnh Công Hậu Nam 24/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

9 Nguyễn Hữu Hiệp Nam 24/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

10 Trần Gia Huy Nam 24/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

11 Bùi Gia Hưng Nam 05/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

12 Nguyễn Lê Minh Khôi Nam 30/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

13 Nguyễn Vũ Anh Khôi Nam 07/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

14 Hà Anh Kiệt Nam 14/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

15 Lương Xuân Mai Nữ 26/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

16 Nguyễn Đức Mạnh Nam 17/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

17 Lê Đình Minh Nam 30/01/2002 Lâm Đồng 12A15 11A15 TN

18 Đoàn Nguyễn Kim Ngân Nữ 16/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

19 Đỗ Hoàng Phương Nghi Nữ 29/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

20 Trần Ngọc Khôi Nguyên Nữ 12/12/2002 Lâm Đồng 12A15 11A15 TN

21 Lê Phương Nhi Nữ 14/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

22 Nguyễn Lê Quỳnh Như Nữ 25/02/2002 Bình Thuận 12A15 11A15 TN

23 Hà Kiều Phương Nữ 15/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

24 Trần Thị Nam Phương Nữ 15/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

25 Tống Minh Quân Nam 17/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

26 Vũ Thụy Tuyết Thanh Nữ 15/10/2002 Huế 12A15 11A15 TN

27 Đỗ Vũ Mạnh Thành Nam 14/12/2002 Bình Thuận 12A15 11A15 TN

28 Trần Văn Thịnh Nam 28/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

29 Quách Hồng Thoại Nữ 06/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

30 Phạm Thị Phương Thùy Nữ 21/01/2002 Tây Ninh 12A15 11A15 TN

31 Lê Minh Thư Nữ 27/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

32 Ngô Ngọc Anh Thư Nữ 04/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

33 Nguyễn Phúc Anh Thư Nữ 03/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

34 Lê Ngọc Trâm Nữ 19/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

35 Huỳnh Đinh Bảo Trân Nữ 01/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

36 Lê Ngọc Trân Nữ 19/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

37 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 23/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

38 Đỗ Hoàng Trí Nam 23/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

39 Nguyễn Ngọc Đức Trí Nam 11/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

40 Bùi Phương Trinh Nữ 03/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

41 Hoàng Ngọc Bảo Uyên Nữ 03/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

42 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 19/04/2002 Ninh Thuận 12A15 11A15 TN

43 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 16/05/2002 Quảng Ngãi 12A15 11A15 TN

44 Lê Thanh Xuân Nữ 16/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A15 11A15 TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh

Page 32: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp

1 Lê Phú An 08/06/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

2 Hồ Hồng Anh 19/08/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

3 Hoàng Đoàn Diệu Anh 28/08/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

4 Nguyễn Thụy Hồng Anh 08/01/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

5 Lê Thị Hồng Anh 27/12/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

6 Bùi Diệp Anh 09/05/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

7 Phạm Ngọc Phi Bảo 03/08/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

8 Nguyễn Thăng Ca 26/08/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

9 Đỗ Linh Chi 11/11/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

10 Nguyễn Thế Đức 25/10/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

11 Đinh Nguyệt Hà 27/07/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

12 Trịnh Thanh Hà 18/09/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

13 Hồ Minh Hưng 18/08/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

14 Trương Giáng Hương 24/12/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

15 Ngô Nhật Huy 26/05/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

16 Nguyễn Ngọc Huyền 04/08/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

17 Nguyễn Minh Khải 10/07/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

18 Lữ Đình Kiên 19/03/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

19 Nguyễn Hoàng Mai Linh 08/05/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

20 Trần Khánh Linh 11/11/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

21 Trần Hiệp Kim Long 12/04/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

22 Trần Anh Minh 11/05/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

23 Lê Anh Minh 09/11/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

24 Trần Đặng Gia Nghi 27/11/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

25 Thân Đức Nghĩa 27/04/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

26 Kao Thơ Nhã 26/12/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

27 Nguyễn Bá Nhân 19/08/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

28 Nguyễn Huỳnh Xuân Nhân 06/08/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

29 Phan Thảo Nhi 26/12/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

30 Nguyễn Minh Phương 13/08/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

31 Huỳnh Mai Bảo Quyên 26/01/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

32 Bùi Nhật Tân 06/04/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

33 Nguyễn Lê Đan Thanh 17/09/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

34 Từ Xuân Thịnh 20/03/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

35 Huỳnh Hưng Huyền Thoại 17/10/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

36 Lê Văn Tiến 06/01/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

37 Phạm Huỳnh Bảo Toàn 18/07/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

38 Nguyễn Lâm Ngọc Trang 23/02/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

39 Vũ Ngọc Trung 29/06/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

40 Trần Cát Tường 05/03/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

41 Trần Dương Lợi Vĩ 05/03/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

42 Dương Nguyễn Khánh Vy 06/11/2004 10A 1 B-Tru TCTA_TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh Ghi chú

Page 33: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp

1 Phùng Ngọc Minh Anh 28/12/2004 10A 2 TCTA_TN

2 Trần Nhật Anh 06/08/2004 10A 2 TCTA_TN

3 Trần Thiên Bảo 25/01/2004 10A 2 TCTA_TN

4 Trịnh Gia Bảo 10/10/2004 10A 2 ở lại TCTA_TN

5 Nguyễn Trần Gia Bảo 02/12/2004 10A 2 TCTA_TN

6 Nguyễn Hoàng Cầm 25/01/2004 10A 2 N-Trua TCTA_TN

7 Trần Tâm Châu 12/02/2004 10A 2 TCTA_TN

8 Lê Thành Đạt 01/07/2004 10A 2 TCTA_TN

9 Lê Đình Khánh Đoan 12/09/2004 10A 2 TCTA_TN

10 Nguyễn Việt Đức 25/04/2004 10A 2 TCTA_TN

11 Trương Minh Duy 14/06/2004 10A 2 TCTA_TN

12 Hà Thị Ngọc Hân 02/11/2004 10A 2 ở lại TCTA_TN

13 Lê Hoàng Gia Hân 10/01/2004 10A 2 N-Trua TCTA_TN

14 Nguyễn Thị Thanh Hiền 01/06/2004 10A 2 TCTA_TN

15 Vũ Khánh Hoàng 01/12/2004 10A 2 TCTA_TN

16 Nguyễn Hữu Thanh Hương 20/02/2004 10A 2 TCTA_TN

17 Phan Đình Nguyên Khang 28/10/2004 10A 2 TCTA_TN

18 Hoàng Ngọc Hương Lan 25/08/2004 10A 2 TCTA_TN

19 Trần Nhật Linh 11/08/2004 10A 2 N-Trua TCTA_TN

20 Nguyễn Trần Phương Linh 06/12/2004 10A 2 N-Trua TCTA_TN

21 Mai Chánh Lộc 09/08/2004 10A 2 TCTA_TN

22 Trần Tuấn Minh 22/04/2004 10A 2 TCTA_TN

23 Nguyễn Lê Hà My 27/05/2004 10A 2 TCTA_TN

24 Trần Quốc Nam 24/05/2004 10A 2 TCTA_TN

25 Võ Ngọc Phương Nghi 15/09/2004 10A 2 TCTA_TN

26 Nguyễn Phương Bảo Ngọc 18/12/2004 10A 2 TCTA_TN

27 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 30/05/2004 10A 2 TCTA_TN

28 Huỳnh Tiên Bảo Ngọc 07/09/2004 10A 2 TCTA_TN

29 Nguyễn Vũ Nguyên 24/04/2004 10A 2 TCTA_TN

30 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 14/01/2004 10A 2 TCTA_TN

31 Dương Ngọc Diễm Phúc 26/09/2004 10A 2 TCTA_TN

32 Tăng Phúc Quân 02/12/2004 10A 2 TCTA_TN

33 Huỳnh Duy Tấn 16/11/2004 10A 2 TCTA_TN

34 Trần Thị Thanh Thảo 09/04/2004 10A 2 TCTA_TN

35 Cao Vũ Anh Thư 25/06/2004 10A 2 TCTA_TN

36 Trần Anh Tú 24/02/2004 10A 2 TCTA_TN

37 Lý Mạnh Tú 15/01/2004 10A 2 ở lại TCTA_TN

38 Đào Anh Tùng 21/04/2004 10A 2 TCTA_TN

39 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 01/08/2004 10A 2 TCTA_TN

40 Nguyễn Thị Hoa Vân 02/01/2004 10A 2 N-Trua TCTA_TN

41 Trần Lê Triệu Vy 17/06/2004 10A 2 TCTA_TN

42 Nguyễn Đoàn Diễm Vy 24/06/2004 10A 2 TCTA_TN

43 Nguyễn Võ Nhật Vy 28/05/2004 10A 2 N-Trua TCTA_TN

44 Võ Tường Vy 29/10/2004 10A 2 TCTA_TN

Ho va tên hoc sinh Ghi chú

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Page 34: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp

1 Bùi Ngọc Trâm Anh 24/10/2004 10A 3 B-Tru XH

2 Nguyễn Ngọc Tuyết Anh 17/02/2004 10A 3 B-Tru XH

3 TrầN HồNg Anh 29/09/2004 10A 3 N-Trua XH

4 Trương Minh Anh 25/04/2004 10A 3 N-Trua XH

5 Nguyễn Võ Thiên Bảo 28/06/2004 10A 3 XH

6 Vương Tâm Đan 09/07/2004 10A 3 B-Tru XH

7 Phù Chí Doãn 11/07/2004 10A 3 B-Tru XH

8 Lương Phương Dung 29/04/2004 10A 3 N-Trua XH

9 Nguyễn Thùy Dương 15/03/2004 10A 3 N-Trua XH

10 Võ Thị Sen Hà 13/12/2004 10A 3 B-Tru XH

11 Hoàng Thị Quỳnh Hương 13/06/2004 10A 3 B-Tru XH

12 Trần Hoàng Gia Huy 25/01/2004 10A 3 N-Trua XH

13 Trần Anh Khoa 29/09/2004 10A 3 XH

14 Nguyễn Thị Hồng Lam 31/08/2004 10A 3 B-Tru XH

15 Phạm Trần Khánh Linh 04/03/2004 10A 3 XH

16 Đoàn Thị Diệu Linh 23/02/2004 10A 3 B-Tru XH

17 Nguyễn Xuân Mai 04/04/2004 10A 3 B-Tru XH

18 Nguyễn Trần Hà Minh 15/12/2004 10A 3 B-Tru XH

19 Nguyễn Đỗ Thanh Ngân 18/04/2004 10A 3 B-Tru XH

20 Nguyễn Phương Ngân 29/10/2004 10A 3 N-Trua XH

21 Trần Ngọc Đông Nghi 30/12/2004 10A 3 XH

22 Đỗ Nguyễn Phương Nghi 29/08/2004 10A 3 B-Tru XH

23 Phạm Khánh Ngọc 23/12/2004 10A 3 XH

24 Đỗ Huỳnh Như Ngọc 21/05/2004 10A 3 B-Tru XH

25 Nguyễn Nguyệt Hiền Nhi 21/07/2004 10A 3 B-Tru XH

26 Nguyễn Phạm Quỳnh Như 22/12/2004 10A 3 B-Tru XH

27 Trần Nguyễn Thảo Tâm 16/10/2004 10A 3 B-Tru XH

28 Bùi Thanh Tâm 31/01/2004 10A 3 B-Tru XH

29 Vũ Minh Tấn 13/02/2004 10A 3 ở lại XH

30 Đinh Thị Phương Thanh 27/11/2004 10A 3 ở lại XH

31 Đỗ Trịnh Thanh Thảo 22/03/2004 10A 3 B-Tru XH

32 Lê Ngọc Thảo 05/01/2004 10A 3 N-Trua XH

33 Phạm Nguyễn Quỳnh Thư 27/05/2004 10A 3 N-Trua XH

34 Nguyễn Thanh Hoài Thương 28/10/2004 10A 3 XH

35 Đinh Kiều Bích Thuỳ 04/02/2004 10A 3 N-Trua XH

36 Nguyễn Hoàng Phương Thùy 10/04/2004 10A 3 N-Trua XH

37 Trần Lê Thy 29/11/2004 10A 3 B-Tru XH

38 Đỗ Nguyễn Phương Uyên 19/04/2004 10A 3 N-Trua XH

39 Nguyễn Trần Lê Vy 12/09/2004 10A 3 B-Tru XH

40 Nguyễn Mạnh Trúc Vy 13/09/2004 10A 3 B-Tru XH

41 Nguyễn Hải Yến 16/04/2004 10A 3 XH

42 Nguyễn Thị Ngọc Yến 06/10/2004 10A 3 B-Tru XH

43 Nguyễn Hoàng Yến 30/01/2004 10A 3 N-Trua XH

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh Ghi chú

Page 35: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp

1 Trương Thị Hoài An 13/05/2004 10A 4 XH

2 Huỳnh Xuân Đức 06/05/2004 10A 4 XH

3 Nguyễn Thị Thiên Duyên 25/09/2004 10A 4 XH

4 Nguyễn Lê Kỳ Duyên 07/04/2004 10A 4 XH

5 Nguyễn Hồng Hân 16/04/2004 10A 4 XH

6 Trương Bảo Hân 02/03/2004 10A 4 XH

7 Dương Ngọc Bảo Hân 04/08/2004 10A 4 XH

8 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hân 19/09/2004 10A 4 XH

9 Nguyễn Lê Tấn Hưng 03/12/2004 10A 4 XH

10 Lê Tuấn Kiệt 10/06/2004 10A 4 XH

11 Nguyễn Phương Linh 06/07/2004 10A 4 XH

12 Nguyễn Thu Linh 14/01/2004 10A 4 XH

13 Nguyễn Minh Luận 29/03/2004 10A 4 XH

14 Phạm Triệu Mẫn 25/04/2004 10A 4 XH

15 Vũ Khánh Trà My 19/10/2004 10A 4 XH

16 Lê Thị Tuyết Ngân 11/02/2004 10A 4 XH

17 Ngô Lê Trung Nghĩa 15/01/2004 10A 4 XH

18 Hứa Tôn Nhàn 12/09/2004 10A 4 XH

19 Trần Ngọc Nguyên Nhi 26/11/2004 10A 4 XH

20 Trần Thị Yến Nhi 16/10/2004 10A 4 XH

21 Nguyễn Trần Tuệ Nhi 09/11/2004 10A 4 XH

22 Trần Huỳnh Thảo Nhi 06/01/2004 10A 4 XH

23 Lê Phạm Khánh Như 26/11/2004 10A 4 XH

24 Trần Phương Phi 04/03/2004 10A 4 XH

25 Phan Nguyễn Hương Quỳnh 29/11/2004 10A 4 XH

26 Ngô Trương Phương Thảo 12/05/2004 10A 4 XH

27 Nguyễn Phương Thảo 20/07/2004 10A 4 XH

28 Lê Ngọc Thảo 30/07/2004 10A 4 XH

29 Huỳnh Hoàng Thư 26/09/2004 10A 4 XH

30 Nguyễn Võ Anh Thư 09/11/2004 10A 4 XH

31 Lâm Nguyễn Anh Thư 07/02/2004 10A 4 XH

32 Nguyễn Việt Thương 02/08/2004 10A 4 XH

33 Nguyễn Thanh Hà Trân 14/03/2004 10A 4 XH

34 Nguyễn Bảo Thoại Trinh 20/08/2004 10A 4 XH

35 Phạm Lê Anh Tú 09/03/2004 10A 4 XH

36 Hồ Viết Tường 15/10/2004 10A 4 XH

37 Bạch Dương Khánh Vy 29/12/2004 10A 4 XH

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh Ghi chú

Page 36: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp

1 Trần Quốc Bang 21/04/2004 10A 5 B-Tru TN

2 Nguyễn Thị Thanh Bình 09/07/2004 10A 5 B-Tru TN

3 Tạ Mỹ Tuyết Doanh 19/10/2004 10A 5 N-Trua TN

4 Trần Hoàng Thiên Dung 28/11/2004 10A 5 ở lại TN

5 Nguyễn Huỳnh Triều Gia 19/10/2004 10A 5 B-Tru TN

6 Phan Châu Giang 15/04/2004 10A 5 B-Tru TN

7 Nguyễn Đức Việt Hải 31/10/2004 10A 5 B-Tru TN

8 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 05/02/2004 10A 5 B-Tru TN

9 Trần Quang Huy 11/01/2004 10A 5 N-Trua TN

10 Lê Anh Khoa 19/02/2004 10A 5 B-Tru TN

11 Nguyễn Tuấn Khoa 23/08/2004 10A 5 B-Tru TN

12 Nguyễn Đăng Khôi 06/05/2004 10A 5 B-Tru TN

13 Nguyễn Minh Khuê 11/09/2004 10A 5 ở lại TN

14 Vũ Diệu Linh 04/05/2004 10A 5 N-Trua TN

15 Trần Ngọc Xuân Mai 05/01/2004 10A 5 B-Tru TN

16 Nguyễn Khắc Bảo Minh 21/07/2004 10A 5 B-Tru TN

17 Hoàng Nhật Nam 28/01/2004 10A 5 B-Tru TN

18 Lê Bùi Ngọc Ngân 24/03/2004 10A 5 ở lại TN

19 Vũ Hoàng Nghĩa 27/07/2004 10A 5 B-Tru TN

20 Nguyễn Vũ Kim Ngọc 16/12/2004 10A 5 N-Trua TN

21 Nguyễn Thiên Nguyên 11/04/2004 10A 5 B-Tru TN

22 Nguyễn Hoàng Thu Nhi 12/07/2004 10A 5 B-Tru TN

23 Nguyễn Vũ Yến Nhi 01/11/2004 10A 5 B-Tru TN

24 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 10/04/2004 10A 5 ở lại TN

25 Lưu Sanh Nữ 24/05/2004 10A 5 N-Trua TN

26 Lộc Lê Minh Phúc 20/07/2004 10A 5 N-Trua TN

27 Dương Thanh Phước 01/04/2004 10A 5 N-Trua TN

28 Mai Quốc Thăng 03/04/2004 10A 5 ở lại TN

29 Trần Phương Thảo 04/12/2004 10A 5 B-Tru TN

30 Lê Hà Trường Thiên 01/09/2004 10A 5 ở lại TN

31 Nguyễn Quang Thịnh 06/01/2004 10A 5 N-Trua TN

32 Đỗ Nguyễn Minh Thư 05/08/2004 10A 5 N-Trua TN

33 Trầm Quế Trân 21/04/2004 10A 5 B-Tru TN

34 Nguyễn Ngọc Anh Tú 27/11/2004 10A 5 N-Trua TN

35 Nguyễn Anh Tuấn 05/12/2004 10A 5 B-Tru TN

36 Dương Hoàng Tú Uyên 26/07/2004 10A 5 B-Tru TN

37 Lê Trọng Vinh 08/09/2004 10A 5 B-Tru TN

38 Trà Ngọc Nguyên Vũ 27/02/2004 10A 5 B-Tru TN

39 Đặng Nguyễn Dạ Vy 12/09/2004 10A 5 ở lại TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh Ghi chú

Page 37: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp

1 Giáp Thị Minh Anh 03/11/2004 10A 6 TN

2 Nguyễn Hải Anh 04/10/2004 10A 6 TN

3 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 17/11/2004 10A 6 TN

4 Trương Nguyễn Quỳnh Anh 21/06/2004 10A 6 TN

5 Lương Xuân Bách 03/01/2004 10A 6 TN

6 Nguyễn Đình Quốc Bảo 23/07/2004 10A 6 TN

7 Nguyễn Trịnh Phi Chính 08/01/2004 10A 6 TN

8 Phạm Quốc Cường 09/10/2004 10A 6 TN

9 Trần Hữu Đạt 13/10/2004 10A 6 TN

10 Đỗ Huỳnh Đông 15/08/2004 10A 6 TN

11 Hoàng Anh Dũng 30/08/2004 10A 6 TN

12 Nguyễn Diệu Thùy Dương 24/11/2004 10A 6 TN

13 Hoàng Trọng Giáp 25/09/2004 10A 6 TN

14 Nguyễn Lê Gia Hân 07/05/2004 10A 6 TN

15 Dương Thanh Hoài 27/01/2004 10A 6 TN

16 Trần Nguyễn Mai Huê 25/06/2004 10A 6 TN

17 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 25/06/2004 10A 6 TN

18 Hoàng Nhật Huy 14/10/2004 10A 6 TN

19 Lê Đức Ngọc Huy 15/09/2004 10A 6 TN

20 Nguyễn Phúc Huy 25/05/2004 10A 6 TN

21 Ngô Đăng Khoa 18/11/2004 10A 6 TN

22 Nguyễn Đăng Khôi 24/01/2004 10A 6 TN

23 Nguyễn Đinh Đăng Khôi 19/10/2004 10A 6 TN

24 Nguyễn Mỹ Linh 16/02/2004 10A 6 TN

25 Nguyễn Đoàn Khánh Linh 15/10/2004 10A 6 TN

26 Hồ Cảnh Minh 24/02/2004 10A 6 TN

27 Hàng Bảo Ngọc 17/11/2004 10A 6 TN

28 Nguyễn Trí Nguyên 13/11/2004 10A 6 TN

29 Nguyễn Ngọc Nhi 09/03/2004 10A 6 TN

30 Phạm Quang Đại Phúc 24/08/2004 10A 6 TN

31 Nguyễn Đình Quốc 11/03/2004 10A 6 TN

32 Trần Huỳnh Tiến 27/02/2004 10A 6 TN

33 Lê Toàn 16/11/2004 10A 6 TN

34 Trần Lê Ngọc Trang 26/03/2004 10A 6 TN

35 Hồ Phương Trinh 06/01/2004 10A 6 TN

36 Nguyễn Ngô Thùy Trinh 19/12/2004 10A 6 TN

37 Nguyễn Thanh Trúc 16/11/2004 10A 6 TN

38 Đào Duy Tùng 19/01/2004 10A 6 TN

39 Trần Cao Thanh Vân 08/08/2004 10A 6 TN

40 Lê Nguyễn Tường Vy 09/07/2004 10A 6 TN

41 Nguyễn Trần Khánh Vy 01/04/2004 10A 6 TN

42 Võ Nguyễn Tường Vy 28/04/2004 10A 6 TN

43 Trần Phan Vỹ 10/10/2004 10A 6 TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh Ghi chú

Page 38: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp

1 Nguyễn Hồng Ân 19/09/2004 10A 7 B-Tru TN

2 Phan Nguyễn Hùng Anh 22/07/2004 10A 7 B-Tru TN

3 Trần Lê Khắc Tâm Anh 12/07/2004 10A 7 B-Tru TN

4 Phan Lê Vân Anh 29/01/2004 10A 7 B-Tru TN

5 Đào Trung Bảo 21/02/2004 10A 7 B-Tru TN

6 Phạm Thanh Hải 06/11/2004 10A 7 B-Tru TN

7 Mai Thanh Hằng 07/07/2004 10A 7 B-Tru TN

8 Trần Lê Hoàn 09/08/2004 10A 7 B-Tru TN

9 Hà Nhựt Khang 01/02/2004 10A 7 B-Tru TN

10 Lê Nguyên Khang 17/01/2004 10A 7 B-Tru TN

11 Phạm Lương Khiêm 15/01/2004 10A 7 B-Tru TN

12 Nguyễn Đặng Anh Khoa 11/10/2004 10A 7 B-Tru TN

13 Dương Thị Kim Liên 05/06/2004 10A 7 B-Tru TN

14 Nguyễn Thành Lộc 30/12/2004 10A 7 B-Tru TN

15 Phan Thị Trà My 07/01/2004 10A 7 B-Tru TN

16 Nguyễn Hoàng Ngọc Mỹ 18/12/2004 10A 7 B-Tru TN

17 Nguyễn Choi Hàn Na 16/02/2004 10A 7 B-Tru TN

18 Mai Hoài Nam 17/03/2004 10A 7 B-Tru TN

19 Nguyễn Thành Nam 15/11/2004 10A 7 B-Tru TN

20 Ngô Hoàng Bích Ngân 23/06/2004 10A 7 B-Tru TN

21 Nguyễn Minh Phương Nghi 12/10/2004 10A 7 B-Tru TN

22 Lê Trọng Nguyên 30/10/2004 10A 7 B-Tru TN

23 Bùi Lê Quỳnh Nhi 22/05/2004 10A 7 B-Tru TN

24 Phan ThảO Nhi 15/09/2004 10A 7 B-Tru TN

25 Nguyễn Trần Nam Phương 11/01/2004 10A 7 B-Tru TN

26 Trần Lê Quỳnh 11/01/2004 10A 7 B-Tru TN

27 Nguyễn Đức Thiện 09/09/2004 10A 7 B-Tru TN

28 Lê Hữu Trung Thiện 25/09/2004 10A 7 B-Tru TN

29 Trần Tiến Thịnh 06/10/2004 10A 7 B-Tru TN

30 Nguyễn Thị Anh Thư 10/03/2004 10A 7 B-Tru TN

31 Đỗ Đăng Thuận 28/01/2004 10A 7 B-Tru TN

32 Trần Đào Đình Thương 12/12/2004 10A 7 B-Tru TN

33 Nguyễn Thanh Thúy 20/11/2004 10A 7 B-Tru TN

34 Nguyễn Thị Phương Thùy 06/02/2004 10A 7 B-Tru TN

35 Trần Đức Tín 03/02/2004 10A 7 B-Tru TN

36 Phan Hoàng Ngọc Trâm 14/11/2004 10A 7 B-Tru TN

37 Nguyễn Ngọc Trân 30/07/2004 10A 7 B-Tru TN

38 Roãn Nguyễn Thanh Trúc 30/05/2004 10A 7 B-Tru TN

39 Hồ Nguyễn Xuân Tuyền 01/03/2004 10A 7 B-Tru TN

40 Tống Thụy Vân 26/03/2004 10A 7 B-Tru TN

41 Nguyễn Thế Vinh 23/08/2004 10A 7 B-Tru TN

42 Trương Minh Vũ 02/09/2004 10A 7 B-Tru TN

43 Nguyễn Đình Anh Vương 09/07/2004 10A 7 B-Tru TN

44 Trần Tường Vy 07/08/2004 10A 7 B-Tru TN

Ho va tên hoc sinh Ghi chú

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Page 39: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp

1 Hồ Nguyệt An 28/10/2004 10A 8 B-Tru TN

2 Nguyễn Thụy Phương Anh 10/11/2004 10A 8 B-Tru TN

3 Đỗ Xuân Bách 10/11/2004 10A 8 B-Tru TN

4 Đỗ Hữu Bằng 04/02/2004 10A 8 B-Tru TN

5 Đặng Gia Bảo 20/08/2004 10A 8 B-Tru TN

6 Hoàng Đức Gia Bảo 15/09/2004 10A 8 B-Tru TN

7 Lê Vĩnh Bảo 17/09/2004 10A 8 B-Tru TN

8 Nguyễn Nguyễn Gia Bảo 29/07/2004 10A 8 B-Tru TN

9 Nguyễn Trần Thái Bảo 29/09/2004 10A 8 B-Tru TN

10 Phan Thanh Bình 02/12/2004 10A 8 B-Tru TN

11 Huỳnh Minh Đức 18/05/2004 10A 8 B-Tru TN

12 Lê Trần Bảo Duy 13/07/2004 10A 8 B-Tru TN

13 Vũ Nguyễn Hương Giang 13/08/2004 10A 8 B-Tru TN

14 NguyễN NgọC Gia Hân 03/08/2004 10A 8 B-Tru TN

15 Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh 30/09/2004 10A 8 B-Tru TN

16 Nguyễn Thu Hiền 15/03/2004 10A 8 B-Tru TN

17 Phạm Minh Hoàng 06/12/2004 10A 8 B-Tru TN

18 Lưu Uyên Khanh 19/11/2004 10A 8 B-Tru TN

19 Trương Quý Khiêm 24/06/2004 10A 8 B-Tru TN

20 Nguyễn Huỳnh Tuấn Khôi 07/12/2004 10A 8 B-Tru TN

21 Lưu Thanh Kiệt 19/03/2004 10A 8 B-Tru TN

22 Trần Thị Nguyệt Linh 20/08/2004 10A 8 B-Tru TN

23 Trần Xuân Lộc 28/04/2004 10A 8 B-Tru TN

24 Lâm Đại Long 02/12/2004 10A 8 B-Tru TN

25 Nguyễn Văn Minh 05/11/2004 10A 8 B-Tru TN

26 Trần Huỳnh Kiều My 27/06/2004 10A 8 B-Tru TN

27 Trần Thảo My 28/10/2004 10A 8 B-Tru TN

28 Nguyễn Đình Nam 03/03/2004 10A 8 B-Tru TN

29 Trần Thị Bích Ngân 01/08/2004 10A 8 B-Tru TN

30 Trần Huỳnh Bảo Ngọc 16/12/2004 10A 8 B-Tru TN

31 Tô Trường Nguyễn 20/02/2004 10A 8 B-Tru TN

32 Trịnh Minh Nhật 02/03/2004 10A 8 B-Tru TN

33 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 09/09/2004 10A 8 B-Tru TN

34 Trần Đặng Yến Nhi 17/10/2004 10A 8 B-Tru TN

35 Trần Thiên Phước 05/11/2004 10A 8 B-Tru TN

36 Phạm Thị Phương 20/12/2004 10A 8 B-Tru TN

37 Hoàng Minh Quân 14/09/2004 10A 8 B-Tru TN

38 Nguyễn Lâm Thiên Thiên 19/01/2004 10A 8 B-Tru TN

39 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trân 04/10/2004 10A 8 B-Tru TN

40 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 19/07/2004 10A 8 B-Tru TN

41 Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc 28/12/2004 10A 8 B-Tru TN

42 Nguyễn Nhật Trường 21/10/2004 10A 8 B-Tru TN

43 Lê Thanh Vy 05/03/2004 10A 8 B-Tru TN

44 Tạ Lê Thảo Vy 22/11/2004 10A 8 B-Tru TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh Ghi chú

Page 40: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp

1 Nguyễn Thúy Thùy An 26/11/2004 10A 9 N-Trua TN

2 Lưu Hải Anh 05/08/2004 10A 9 B-Tru TN

3 Nguyễn Lê Hà Anh 22/05/2004 10A 9 B-Tru TN

4 Huỳnh Ngọc Ánh 22/01/2004 10A 9 N-Trua TN

5 Tăng Thế Bá 01/09/2004 10A 9 N-Trua TN

6 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 23/07/2004 10A 9 N-Trua TN

7 Nguyễn Đại 13/07/2004 10A 9 B-Tru TN

8 Võ Ngọc Kiều Diễm 01/08/2004 10A 9 B-Tru TN

9 Khổng Bảo Dinh 20/07/2004 10A 9 N-Trua TN

10 Ngô Bảo Duy 23/02/2004 10A 9 N-Trua TN

11 Nguyễn Văn Hà 03/11/2001 10A 9 B-Tru TN

12 Nguyễn Thị Thu Hà 23/07/2004 10A 9 N-Trua TN

13 Ngô Thị Mỹ Hiền 31/12/2004 10A 9 N-Trua TN

14 Nguyễn Thế Huân 15/01/2004 10A 9 N-Trua TN

15 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 27/05/2004 10A 9 B-Tru TN

16 Trần Duy Khoa 12/04/2004 10A 9 B-Tru TN

17 Nguyễn Đăng Khoa 11/11/2004 10A 9 N-Trua TN

18 Lê Trung Kiên 22/08/2004 10A 9 N-Trua TN

19 Phạm Tuấn Kiệt 17/11/2004 10A 9 N-Trua TN

20 Nguyễn Vũ Quỳnh Lam 14/10/2004 10A 9 N-Trua TN

21 Nguyễn Lê Hoàng Linh 28/12/2004 10A 9 B-Tru TN

22 Thái Nguyễn Thùy Linh 11/02/2004 10A 9 N-Trua TN

23 Huỳnh Hoàng Xuân Mai 24/09/2004 10A 9 N-Trua TN

24 Trần Phạm Ngọc Nam 15/06/2004 10A 9 B-Tru TN

25 Hứa Hoàng Bảo Ngân 11/05/2004 10A 9 N-Trua TN

26 Vũ Trần Thu Ngân 17/04/2004 10A 9 N-Trua TN

27 Phạm Yến Nhi 14/11/2004 10A 9 B-Tru TN

28 Nguyễn Xuân Yến Nhi 18/03/2004 10A 9 N-Trua TN

29 Trần Duy Phước 15/09/2004 10A 9 B-Tru TN

30 Huỳnh Minh Quân 30/01/2004 10A 9 B-Tru TN

31 Hoàng Nhật Quân 18/07/2004 10A 9 N-Trua TN

32 Lê Thái Sơn 23/07/2004 10A 9 B-Tru TN

33 Trịnh Xuân Thành 22/11/2004 10A 9 B-Tru TN

34 Tạ Nguyên Thảo 15/11/2004 10A 9 N-Trua TN

35 Tăng Trường Thịnh 27/07/2004 10A 9 B-Tru TN

36 Nguyễn Hoàng Phước Thịnh 15/05/2004 10A 9 N-Trua TN

37 Tạ Xuân Thông 25/09/2004 10A 9 N-Trua TN

38 Ngô Thị Thủy Tiên 07/10/2004 10A 9 N-Trua TN

39 Phạm Thanh Toàn 08/10/2004 10A 9 N-Trua TN

40 Đàm Phương Bảo Trân 20/03/2004 10A 9 N-Trua TN

41 Nguyễn Lê Thủy Trúc 07/09/2004 10A 9 N-Trua TN

42 Trần Trung Trực 26/01/2004 10A 9 N-Trua TN

43 Hồ Đăng Tuệ 26/05/2004 10A 9 N-Trua TN

44 Phan Thị Ánh Tuyết 22/11/2004 10A 9 N-Trua TN

45 Lê Cẩm Vy 06/04/2004 10A 9 N-Trua TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh Ghi chú

Page 41: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp

1 Nguyễn Phạm Trúc An 07/04/2004 10A10 N-Trua TN

2 Hoàng Ngọc Khánh Ân 01/01/2004 10A10 N-Trua TN

3 Nguyễn Vân Anh 12/04/2004 10A10 N-Trua TN

4 Vũ Vương Minh Anh 12/07/2004 10A10 N-Trua TN

5 Nguyễn Đình Bảo 11/11/2004 10A10 ở lại TN

6 Nguyễn Lê Minh Châu 25/02/2004 10A10 ở lại TN

7 Nguyễn Phan Chí Cơ 03/03/2004 10A10 ở lại TN

8 Đỗ Đình Đô 12/10/2004 10A10 ở lại TN

9 Tạ Quang Đông 19/07/2004 10A10 N-Trua TN

10 Huỳnh Nguyễn Mỹ Duyên 13/09/2004 10A10 N-Trua TN

11 Trần Thanh Hiền 29/03/2004 10A10 N-Trua TN

12 Cao Thanh Hiển 19/02/2004 10A10 ở lại TN

13 Bùi Đức Huy 01/11/2004 10A10 N-Trua TN

14 Nguyễn Quang Huy 31/08/2004 10A10 ở lại TN

15 Nguyễn Quang Huy 29/01/2004 10A10 ở lại TN

16 Nguyễn Anh Gia Khánh 31/07/2004 10A10 ở lại TN

17 Nguyễn Thị Mỹ Linh 06/04/2004 10A10 ở lại TN

18 Nguyễn Hoàng Long 10/03/2004 10A10 ở lại TN

19 Huỳnh Thị Trúc Ly 15/10/2004 10A10 N-Trua TN

20 Phùng Nguyễn Ngọc Minh 18/09/2004 10A10 N-Trua TN

21 Trần Đặng Kiều My 22/07/2004 10A10 N-Trua TN

22 Nguyễn Trần Thoại My 01/04/2004 10A10 ở lại TN

23 Nguyễn Trần Phương Nam 02/02/2004 10A10 ở lại TN

24 Trần Bá Trung Nam 10/03/2004 10A10 ở lại TN

25 Lu Gia Nghi 16/12/2004 10A10 ở lại TN

26 Đỗ Thái Khôi Nguyên 02/10/2004 10A10 N-Trua TN

27 Hàng Thy Nhã 24/03/2004 10A10 N-Trua TN

28 Nguyễn Hưng Phát 19/12/2004 10A10 ở lại TN

29 Trần Văn Phú 09/01/2004 10A10 ở lại TN

30 Nguyễn Ngọc Minh Quân 03/07/2004 10A10 ở lại TN

31 Hồ Nhật Quảng 08/06/2004 10A10 ở lại TN

32 Trần Văn Quí 09/01/2004 10A10 ở lại TN

33 Nguyễn Vân Quỳnh 04/01/2004 10A10 N-Trua TN

34 Hồ Tiến Sang 27/10/2004 10A10 ở lại TN

35 Lý Thu Thảo 12/01/2004 10A10 N-Trua TN

36 Đàm Xuân Thuận 13/11/2004 10A10 N-Trua TN

37 Trần Ngọc Thủy Tiên 06/09/2004 10A10 ở lại TN

38 Trần Ngọc Thủy Tiên 07/01/2004 10A10 ở lại TN

39 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 13/05/2004 10A10 N-Trua TN

40 Nguyễn Bùi Ái Trân 26/11/2004 10A10 N-Trua TN

41 Lý Minh Trí 31/03/2004 10A10 ở lại TN

42 Sử Hữu Thiên Trường 15/04/2004 10A10 ở lại TN

43 Đoàn Huỳnh Hạ Vy 12/05/2004 10A10 ở lại TN

44 Phạm Thanh Vy 24/01/2004 10A10 ở lại TN

45 Đỗ Hoàng Yến 21/05/2004 10A10 N-Trua TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh Ghi chú

Page 42: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp

1 Trần Nguyễn Bình An 12/11/2004 10A11 TN

2 Nguyễn An 06/05/2004 10A11 TN

3 Hà Phương Anh 03/04/2004 10A11 TN

4 Vũ Thị Vân Anh 20/11/2004 10A11 TN

5 Lê Tấn Đạt 16/07/2004 10A11 TN

6 Lê Trần Thành Đạt 18/03/2004 10A11 TN

7 Đinh Ngọc Kim Dung 25/09/2004 10A11 TN

8 Huỳnh Nhật Duy 01/08/2004 10A11 TN

9 Vũ Thu Hằng 15/04/2004 10A11 TN

10 Bùi Huy Hoàng 08/10/2004 10A11 TN

11 Đoàn Bảo Khoa 09/08/2004 10A11 TN

12 Trần Anh Khoa 09/06/2004 10A11 TN

13 Lê Thanh Kiều 12/10/2004 10A11 TN

14 Ngô Mỹ Linh 04/10/2004 10A11 TN

15 Hoàng Ngọc Mai 18/04/2004 10A11 TN

16 Phạm Thị Xuân Mai 19/09/2004 10A11 TN

17 Lê Thái Minh 20/03/2004 10A11 TN

18 Mai Nhật Nam 22/10/2004 10A11 TN

19 Nguyễn Thành Nam 25/05/2004 10A11 TN

20 Lý Thành Nghĩa 26/07/2004 10A11 TN

21 Đinh Sử Đông Nguyên 09/09/2004 10A11 TN

22 Nguyễn Trần Uyên Nhã 29/01/2004 10A11 TN

23 Huỳnh Minh Nhật 14/01/2004 10A11 TN

24 Võ Huỳnh Khánh Như 29/09/2004 10A11 TN

25 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/08/2004 10A11 TN

26 Hà Hồng Phúc 02/01/2004 10A11 TN

27 Phạm Thiên Phúc 27/04/2004 10A11 TN

28 Nguyễn Phúc Thiên Sa 10/06/2004 10A11 TN

29 Nguyễn Tấn Tài 08/11/2004 10A11 TN

30 Nguyễn Huỳnh Hữu Thắng 14/06/2004 10A11 TN

31 Thạch Minh Thịnh 30/03/2004 10A11 TN

32 Đặng Văn Thông 01/04/2004 10A11 TN

33 Trần Ngọc Anh Thư 07/04/2004 10A11 TN

34 Trần Thị Việt Trinh 30/07/2004 10A11 TN

35 Phạm Nguyên Tú 10/05/2004 10A11 TN

36 Mai Cát Tường 20/12/2004 10A11 TN

37 Nguyễn Kim Uyên 11/03/2004 10A11 TN

38 Nguyễn Anh Vỹ 10/09/2004 10A11 TN

39 Vũ Hoàng Di Ý 23/09/2004 10A11 TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh Ghi chú

Page 43: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp

1 Đổng Thiên Ân 15/11/2004 10A12 TN

2 Trần Hà Anh 05/01/2004 10A12 TN

3 Trần Thị Quỳnh Anh 07/10/2004 10A12 TN

4 Cao Mỹ Bình 09/06/2004 10A12 TN

5 Nguyễn Ngọc Minh Đức 19/05/2004 10A12 TN

6 Đào Trường Dũng 31/07/2004 10A12 TN

7 Nguyễn Anh Duy 10/09/2004 10A12 TN

8 Giả Võ Anh Hòa 18/01/2004 10A12 TN

9 Hồ Đình Quốc Huy 30/05/2004 10A12 TN

10 Lý Gia Huy 15/12/2004 10A12 TN

11 Nguyễn Triệu Huy 19/10/2004 10A12 TN

12 Phạm Quang Huy 23/06/2004 10A12 TN

13 Trần Nguyễn Thụy Khanh 22/06/2004 10A12 TN

14 Phan Anh Kỳ 25/10/2004 10A12 TN

15 Võ Mỹ Linh 12/11/2004 10A12 TN

16 Trần Thiên Lộc 15/12/2004 10A12 TN

17 Đoàn Thị Kim Ngân 20/11/2004 10A12 TN

18 Lê Vũ Bảo Ngọc 31/05/2004 10A12 TN

19 Nguyễn Ngọc Hoàng Nhi 03/01/2004 10A12 TN

20 Hoàng Quỳnh Như 21/05/2004 10A12 TN

21 Trần Hữu Phát 28/10/2004 10A12 TN

22 Phạm Hoàng Phúc 12/08/2004 10A12 TN

23 Hồ Minh Phương 22/01/2004 10A12 TN

24 Ngô Thúy Phương 11/03/2004 10A12 TN

25 Nguyễn Huỳnh Mỹ Phương 23/02/2004 10A12 TN

26 Lê Nguyễn Minh Quân 27/07/2004 10A12 TN

27 Lê Hồng Thanh 07/10/2004 10A12 TN

28 Nguyễn Ngọc Mai Thanh 15/11/2004 10A12 TN

29 Nguyễn Ngọc Mỹ Thanh 04/01/2004 10A12 TN

30 Ngô Thái Minh Tiến 04/07/2004 10A12 TN

31 Lê Thị Ngọc Trâm 18/11/2004 10A12 TN

32 Bùi Bảo Trân 09/08/2004 10A12 TN

33 Lê Hoàng Bảo Trân 04/08/2004 10A12 TN

34 Lê Huỳnh Bảo Trân 01/01/2004 10A12 TN

35 Đào Thanh Trúc 12/01/2004 10A12 TN

36 Hà Văn Tuấn 22/08/2004 10A12 TN

37 Nguyễn Hoàng Đức Việt 04/10/2004 10A12 TN

38 Huỳnh Ngọc Thảo Vy 06/10/2004 10A12 TN

39 Phạm Kiều Vy 13/07/2004 10A12 TN

Ho va tên hoc sinh Ghi chú

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Page 44: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp

1 Đỗ Thụy Trâm Anh 22/12/2004 10A13 TN

2 Lê Thị Lan Anh 26/04/2004 10A13 TN

3 Phan Ngọc Phương Anh 15/01/2004 10A13 TN

4 Từ Huỳnh Thy Anh 21/11/2004 10A13 TN

5 Hoàng Trọng Bảo 27/01/2004 10A13 TN

6 Nguyễn Gia Bảo 01/01/2004 10A13 TN

7 Phạm Nhật Đăng 01/11/2004 10A13 TN

8 Ngô Minh Đức 22/09/2004 10A13 TN

9 Dư Lê Chí Hào 10/06/2004 10A13 TN

10 Trần Nguyễn Xuân Hiên 25/06/2004 10A13 TN

11 Nguyễn Thị Hiền Hòa 17/11/2004 10A13 TN

12 Ngô Sĩ Hoàng 17/10/2004 10A13 TN

13 Nguyễn Việt Khánh Hoàng 22/02/2004 10A13 TN

14 Đậu Thị Quỳnh Hương 11/02/2004 10A13 TN

15 Huỳnh Trần Quốc Huy 20/05/2004 10A13 TN

16 Nguyễn Quang Huy 02/07/2004 10A13 TN

17 Phạm Đắc Trường Huy 12/11/2004 10A13 TN

18 Trần Gia Huy 03/06/2004 10A13 TN

19 Lê Huỳnh Đăng Khoa 16/01/2004 10A13 TN

20 Trần Hoàng Nguyên 01/12/2004 10A13 TN

21 Dương Ngọc Uyên Nhi 20/08/2004 10A13 TN

22 Dương Hoàng Phúc 09/01/2004 10A13 TN

23 Nguyễn Thiên Phúc 13/03/2004 10A13 TN

24 Phạm Lê Hoàng Phúc 10/11/2004 10A13 TN

25 Võ Nguyễn Minh Quân 20/05/2004 10A13 TN

26 Phạm Quý 29/03/2004 10A13 TN

27 Vương Ngọc Như Quỳnh 13/06/2004 10A13 TN

28 Nguyễn Thị Minh Tâm 17/09/2004 10A13 TN

29 Nguyễn Phước Thịnh 20/09/2004 10A13 TN

30 Võ Dương Thanh Thủy 25/02/2004 10A13 TN

31 Lưu Trúc Tiên 24/04/2004 10A13 TN

32 Nguyễn Minh Tiến 06/06/2004 10A13 TN

33 Trần Phạm Ngọc Trinh 12/12/2004 10A13 TN

34 Lý Thanh Trúc 05/06/2004 10A13 TN

35 Trần Quốc Trung 19/03/2004 10A13 TN

36 Võ Ngọc Kim Tuyền 28/10/2004 10A13 TN

37 Nguyễn Hải Vân 02/03/2004 10A13 TN

38 Lê Hà Nhật Vy 25/02/2004 10A13 TN

39 Nguyễn Hoàng Bảo Vy 23/08/2004 10A13 TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh Ghi chú

Page 45: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp

1 Đỗ Thụy Vi An 03/10/2004 10A14 TN

2 Huỳnh Thị Hoàng Anh 26/08/2004 10A14 TN

3 Nguyễn Ngọc Phương Anh 28/11/2004 10A14 TN

4 Nguyễn Quốc Anh 27/09/2004 10A14 TN

5 Nguyễn Ngọc Lan Chi 21/03/2004 10A14 TN

6 Nguyễn Lê Quốc ĐạT 26/01/2004 10A14 TN

7 Lê Thị Huyền Diệu 05/09/2004 10A14 TN

8 Nguyễn Ngọc Phúc Duyên 11/06/2004 10A14 TN

9 Hồ Gia Hân 10/02/2004 10A14 TN

10 Nguyễn Thị Thu Hiền 30/01/2004 10A14 TN

11 Nguyễn Tài Hiếu 15/11/2004 10A14 TN

12 Lê Văn Thanh Hoàng 09/04/2004 10A14 TN

13 Nguyễn Minh Hùng 22/02/2004 10A14 TN

14 Mai Hương Ngọc Lan 17/08/2004 10A14 TN

15 Phan Trần Khánh Linh 01/08/2004 10A14 TN

16 Lê Ngọc Song Nghi 21/07/2004 10A14 TN

17 Nguyễn Ngọc Phương Nghi 12/05/2004 10A14 TN

18 Hoàng Yến Ngọc 30/01/2004 10A14 TN

19 Nguyễn Hạnh Nguyên 29/11/2004 10A14 TN

20 Lương Lâm Yến Nhi 23/10/2004 10A14 TN

21 Nguyễn Tấn Phong 09/10/2004 10A14 TN

22 Võ Hoàng Y Phương 08/11/2004 10A14 TN

23 Nguyễn Quang Duy Quang 30/05/2004 10A14 TN

24 Lê Hoàng Tú Quyên 17/11/2004 10A14 TN

25 Hoàng Phạm Như Quỳnh 17/06/2004 10A14 TN

26 Văn Như Quỳnh 17/04/2004 10A14 TN

27 Lê Anh Thư 23/04/2004 10A14 TN

28 Trương Hoàng Anh Thư 21/11/2004 10A14 TN

29 Nguyễn Thị Thủy Tiên 04/02/2004 10A14 TN

30 Nguyễn Đoàn Công Tiến 11/12/2004 10A14 TN

31 Nguyễn Thanh Trà 25/11/2004 10A14 TN

32 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 07/05/2004 10A14 TN

33 Lê Thảo Phương Trinh 21/06/2004 10A14 TN

34 Hồ Đặng Minh Tú 27/10/2004 10A14 TN

35 Nguyễn Anh Tuấn 27/02/2004 10A14 TN

36 Đào Đức Tùng 17/04/2004 10A14 TN

37 Lâm Phương Uyên 01/09/2004 10A14 TN

38 Nguyễn Bùi Như Uyên 14/10/2004 10A14 TN

39 Trần Đặng Khánh Vinh 08/01/2004 10A14 TN

40 Nguyễn Tường Khánh Vy 25/06/2004 10A14 TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh Ghi chú

Page 46: DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7thpt-nguyenchithanh-tphcm.edu.vn/uploads/images/ncthanh/files/Thong tin... · DANH SÁCH HỌC SINH STT GT Ngày sinh Nơi

DANH SÁCH HỌC SINH

STT GT Ngay sinh Nơi sinh Lớp

1 Quách Tiến Anh 31/01/2004 10A15 TN

2 Nguyễn Nguyên Hải 06/05/2004 10A15 TN

3 Lương Công Hiền 30/09/2004 10A15 TN

4 Vũ Quỳnh Hương 27/05/2004 10A15 TN

5 Hoàng Quốc Khánh 02/09/2004 10A15 TN

6 Lao Quang Kiệt 12/11/2004 10A15 TN

7 Nguyễn Linh Lam 16/03/2004 10A15 TN

8 Nguyễn Khánh Linh 26/11/2004 10A15 TN

9 Nguyễn Thị Mỹ Linh 23/03/2004 10A15 TN

10 Nguyễn Hải Minh 03/10/2004 10A15 TN

11 Ngô Nhật Nam 25/06/2004 10A15 TN

12 Trịnh Hoàng Nam 25/09/2004 10A15 TN

13 Nguyễn Như Ngọc 22/08/2004 10A15 TN

14 Nguyễn Phước Nguyên 10/11/2004 10A15 TN

15 Hồ Thanh Nhàn 15/03/2004 10A15 TN

16 Nguyễn Trần Hồng Nhung 02/08/2004 10A15 TN

17 Vũ Tấn Phước 30/04/2004 10A15 TN

18 Trương Phú Quí 08/01/2004 10A15 TN

19 Trần Lê Khánh Quỳnh 10/04/2004 10A15 TN

20 Trương Đức Sang 05/11/2004 10A15 TN

21 Văn Công Thắng 05/07/2004 10A15 TN

22 Bùi Ngọc Trí Thanh 05/08/2004 10A15 TN

23 Hà Phương Thảo 17/12/2004 10A15 TN

24 Đỗ Quang Thiện 15/10/2004 10A15 TN

25 Lê Anh Thư 08/06/2004 10A15 TN

26 Nguyễn Ngọc Anh Thư 25/05/2004 10A15 TN

27 Trần Minh Anh Thư 27/10/2004 10A15 TN

28 Ninh Thị Thanh Thuỳ 11/05/2004 10A15 TN

29 Tăng Thùy Trang 18/11/2004 10A15 TN

30 Nguyễn Trần Hữu Trí 01/02/2004 10A15 TN

31 Phạm Thanh Trúc 23/11/2004 10A15 TN

32 Dương Trí Trường 25/06/2004 10A15 TN

33 Vũ Hữu Tuấn 28/04/2004 10A15 TN

34 Đinh Thị Phương Uyên 14/07/2004 10A15 TN

35 Nguyễn Thị Phương Uyên 08/04/2004 10A15 TN

36 Nguyễn Thị Thanh Vân 10/07/2004 10A15 TN

37 Trung Thiên Vũ 04/10/2004 10A15 TN

38 Ngô Thị Tường Vy 09/10/2004 10A15 TN

39 Phạm Nguyễn Phương Vy 07/04/2004 10A15 TN

40 Văn Thị Kim Yến 27/12/2004 10A15 TN

Năm học: 2019 - 2020 In ngày: 30.7.2019

Ho va tên hoc sinh Ghi chú