Upload
others
View
22
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Danh Sách Học SinhNiên Học 2017 - 2018
GL Room VN Room Last Name Middle name First name Parent
6A 320 6A 113 Bạch Thái Michael Bạch Thái Chiến Mark / Nguyễn Diệu
8A 115 7B 117 Bạch Thái Nicholas Bạch Thái Chiến Mark / Nguyễn Diệu
2B 231 2A 231 Buffenbarger Lê Alex Gary Buffenbarger / Lê Thảo
7A 111 6B 115 Buffenbarger Lê Jenna Gary Buffenbarger / Lê Thảo
7A 111 Bùi Alex Bùi D. Xuân / Hà Thu Vân
3B 308 3B 321 Bùi Thế Vinh Bùi C Hiếu
1A 224 1A 224 Cabrera Bích Ngọc Jadeyn Lê văn Dũng
MG-A 220 MG-A 220 Cao Ryle Augustino Cao Thành Nhân/Nguyễn Ngọc Tuyền
5B 318 Cao The Dinh Cao The Hung / Nguyen Thi Hoang Oanh
2B 231 Cao Hoàng Việt Cao Hoàng Chương / Nguyễn P. Đài
8B 117 Cao Hoàng-Mỹ Cao Hoàng Chương / Nguyễn P. Đài
6A 320 Cao Hoàng-Văn Cao Hoàng Chương / Nguyễn P. Đài
5B 318 Cao The Khoi Cao The Hung / Nguyen Thi Hoang Oanh
MG-A 220 Cao Khúc Tiên Cao The Hung / Nguyen Thi Hoang Oanh
1B 226 Cao Hoàng Thuận Cao Hoàng Chương / Nguyễn P. Đài
8A 115 Cao Nguyễn Vivian Cao Anh Thiệu / Nguyễn Vanna
3B 308 1C 229 Carzon Harry Maria /Eric Carzon
2A 229 2B 307 Châu Ngọc Ashlyn Châu Tiến Đức
1B 226 MG-B 222 Đặng Bảo Tuan Dang
7A 111 5B 324 Đặng Charles Đặng Cường / Lê Tâm
6A 320 6A 113 Đặng Hoàng Emily Đặng Xuân Khoa / Hoàng Thị Huyền
3A 307 2A 231 Đặng Trí Jayden Đặng X. Trương / Nguyễn K. Oanh
7A 111 Đặng Joshua Đặng Thành / Lê Vân
1A 224 1A 224 Đặng Thanh Nathan Đặng X. Trương / Nguyễn K. Oanh
2A 229 2B 307 Đặng Lộc Paul Đặng Quốc Anh
5B 318 5A 321 Đặng Huy Steven Đặng Hữu Minh / Hồ Hữu Anh-Thư
2A 229 1C 229 Đặng Ân Peter Đặng Quốc Anh
MG-A 220 Đào Brian Đào Anthony / Nguyễn Lisa
7B 117 Đào Christina Đào Anthony / Nguyễn Lisa
7A 119 Đào Daniel Đào Anthony / Nguyễn Lisa
1B 226 1B 226 Đào Danny Nguyễn Thanh
4C 322 Đào Diane Thanh Nguyễn
6A 113 Đào Jessica Đào Anthony / Nguyễn Lisa
6A 320 4B 320 Đinh Ashley Đinh Quốc Hùng / Mai Bích Ngọc
6A 320 4C 322 Đinh Emily Đinh Hoàng / Christina Hoàng
Trang 1
Danh Sách Học SinhNiên Học 2017 - 2018
GL Room VN Room Last Name Middle name First name Parent
1B 226 1B 226 Đinh Hubert Đinh A. Nam
7B 113 7A 119 Đinh Katey Đinh Thái Kiệt / Trần thị Mỹ Xoan
2B 231 2B 307 Đinh Kingston Đinh A. Nam/ Teresa Tran
6A 320 5A 321 Đinh Trần Madison Đinh Thắng /Trần Diane
4A 317 4A 318 Đinh Megan Đinh Quốc Hùng / Mai Bích Ngọc
2B 231 2B 307 Đỗ Andre Đỗ Michael Duy / Phạm Tố Oanh
7B 113 7B 117 Đỗ Chu Ánh-Mi Đỗ Huy Frank / Chu A. Phượng
2B 231 Đỗ Kim Lan Elisa Daniel Phúc / Nancy Đỗ
1A 224 Đỗ Mai Ema Daniel Phúc / Nancy Đỗ
7A 111 7A 119 Đỗ Phương Emily Đỗ Đình Đệ / Phan Thị Minh Hạnh
2A 229 2B 307 Đỗ Jaden Đỗ James Hải Du / Trần Jessie Lan
MG-A 220 MG-A 220 Đỗ Justin Đỗ James Hải Du / Trần Jessie Lan
5B 318 Đỗ Lâm Kyle Đỗ Quang Vinh / Phạm Thị SimSim
5B 318 4B 320 Đỗ Thùy-Anh Lillianne Đỗ Duy Michael / Phạm Tố Oanh
6A 320 Đỗ Trần Minh Ngọc Đỗ Cao Trí / Trần Thị Minh Lan
7B 113 Đỗ Trần Minh Thư Đỗ Cao Trí / Trần Thị Minh Lan
5A 323 Đỗ Tuấn Nam Đỗ Cao Tuấn
8A 115 7B 117 Đỗ Thiên Ân Đỗ Hùng Vương / Vũ Hạnh Lan
3A 307 3A 317 Đỗ Chu Vincent Đỗ Huy Frank / Chu A. Phượng
4A 317 3C 323 Dương Quang Huy Dương Quang Minh / Nguyễn Thị Phương Nhi
8A 115 Dương Nguyễn Michael Dương Ngọc Dũng / Nguyễn NgọcTuyết
6A 320 5A 321 Dương Ngọc Michelle Dương Ngọc Dũng / Nguyễn NgọcTuyết
4A 317 3C 323 Dương Nguyễn Ngọc-Trâm Nguyễn Thị Phương Nhi
2B 307 Hà Liane Hà Bảo Linh / Huynh Thi Hong Khoa
1B 226 Hà Vincent Hà Bảo Linh / Huynh Thi Hong Khoa
7B 113 Halli Nguyễn Ray Halli Adel / Nguyễn Bạch Tuyết
1B 226 Hồ Adam Hồ Melvin Hân
4B 321 4B 320 Hồ L Amanda Hồ Thanh Sơn / Lê Thị Lệ Hằng
6B 322 6B 115 Hồ L Anthony Hồ Thanh Sơn / Lê Thị Lệ Hằng
7A 111 7A 119 Hồ Lê Jacklynn Hồ Vũ John / Lê Thuy Jennifer
8A 115 8 119 Hồ Đình Kathy Hồ Đình Hạnh / Hồ Trần Ánh Huyền
3A 307 3A 317 Hồ Đình Kelly Hồ Đình Hạnh / Hồ Trần Ánh Huyền
6B 115 Hồ Kevin Đặng Vũ Luân / Hồ Lê Minh Huyền
MG-A 220 Hồ Keywood Đặng Vũ Luân / Hồ Lê Minh Huyền
8A 111 Hồ Uyên Vi Leila Hồ Melvin Hân
Trang 2
Danh Sách Học SinhNiên Học 2017 - 2018
GL Room VN Room Last Name Middle name First name Parent
1A 224 Hồ Tấn Minhan Hồ Tân Minh-Tuấn / Nguyễn Thị Thu-Trang
3A 317 Hồ Tấn Minh-Đăng Hồ Tân Minh-Tuấn / Nguyễn Thị Thu-Trang
2A 229 2A 231 Hồ Mykenzie Hồ Thanh Sơn / Lê Thị Lệ Hằng
8B 117 6A 113 Hồ L Richard Hồ Thanh Sơn / Lê Thị Lệ Hằng
5A 323 2B 307 Hồ L Westin Hồ Thanh Sơn / Lê Thị Lệ Hằng
8B 117 Hoàng Bryan Hoàng Đại / Nguyễn Ánh
2A 229 2A 231 Hoàng Kardin Trần Thị Thanh Trúc
8B 117 Hoàng Thanh Kelly Hoàng Thanh Tâm / Nguyễn Thị Thanh Thúy
6B 115 Hoàng Natalie Hoàng James / Bùi Tram Huyền
8A 115 Hoàng Duy Quang Hoàng Anh / Nguyễn Nhật Lê
MG-A 220 Hoàng T. Sophie Victoria Tran/Khoi Hoang
3A 307 2A 231 Hoàng Nguyễn Teresa Hoàng Quốc Toản / Nguyễn Thụy Hoàng Trâm
8B 117 Hoàng Nguyen Tiffany Hoàng Thanh Tâm / Nguyễn Thị Thanh Thúy
4A 317 3C 323 Hoàng N Tom Hoàng Quốc Toản / Nguyễn Thụy Hoàng Trâm
MG-A 220 Hoàng T Zoe Victoria Tran/Khoi Hoang
3B 321 Hứa Lê Daniel Hứa Khiêm / Lê Lynn
MG-B 222 Huff Ryan Hue Huff
5B 324 Huỳnh Liêu Amanda Huỳnh Văn Thọ / Liêu Xuân Thúy
7A 111 7A 119 Huỳnh Bảo-Ngọc Amie Huỳnh Bá Tài / Lương Bích Phượng
4C 322 Huỳnh Liêu Anna Huỳnh Văn Thọ / Liêu Xuân Thúy
4B 321 Huỳnh H Brady Huỳnh P Hậu / Nguyễn T Hồng-Tuyến
4B 321 4B 320 Huỳnh Darcey Huỳnh Trí Dũng / Nguyễn Thị Diệp
5A 323 5A 321 Huỳnh Delaney Huỳnh Trí Dũng / Nguyễn Thị Diệp
5B 318 Huỳnh H Dillon Huỳnh P Hậu / Nguyễn T Hồng-Tuyến
8B 117 Huỳnh Gabriel Huỳnh Công Trường / Đặng Kim Hương
2B 307 Huỳnh Anh Huy Huỳnh William / Lê Thanh Hà
4C 322 Huỳnh Laura Huỳnh William / Lê Thanh Hà
6A 320 4B 320 Huỳnh Năng Lewis Huỳnh Quốc Kiệt / Huỳnh Phương Anh
7A 119 Huỳnh Thị Melinda Huỳnh Trang / Trần Kimmy
MG-A 220 Huỳnh Võ Natalie Võ Như / Huỳnh Nghĩa
5A 321 Huỳnh Võ Nathan Võ Như / Huỳnh Nghĩa
5A 323 4B 320 Huỳnh Minh Paul Huỳnh Minh Peter / Nguyễn Thị Uyên Phương
8A 115 Huỳnh Bá Phú Anthony Huỳnh Bá Tài / Lương Bích Phượng
1B 226 1A 224 Huỳnh Nhu Rose Huỳnh Quốc Kiệt / Huỳnh Phương Anh
2A 229 2A 231 Lâm Trường Andrew Lâm Quốc Trung / Nguyễn Trung Trinh
Trang 3
Danh Sách Học SinhNiên Học 2017 - 2018
GL Room VN Room Last Name Middle name First name Parent
5A 323 Lâm Donny Hằng Trần
7B 113 6B 115 Lâm Tuấn Ethan Lâm Quốc Trung / Nguyễn Trung Trinh
8B 117 6B 115 Lâm Tuyết Sydney Lâm Quốc Trung / Nguyễn Trung Trinh
MG-A 220 Lê Abby Leroy Lê
2A 229 2A 231 Lê Alexis Lê Văn Hóa / Nguyễn Thị Kim Dung
4B 321 3B 321 Lê Andrew Lê Văn Hóa / Nguyễn Thị Kim Dung
7A 111 3B 321 Lê James Andrew Lê Jim / Nguyễn Jade
4C 322 Lê Quang-Thiên Andy Lê Quang Hiếu / Nguyễn Thùy Ngọc Quyên
7B 113 8 119 Lê Ánh-Mi Lê Hùng Thịnh / Huỳnh Ngọc Anh
8B 117 Lê Ánh-Vi Lê Hùng Thịnh / Huỳnh Ngọc Anh
1C 229 Lê Anita Leroy Lê
MG-B 222 Lê Anna Leroy Lê
8B 117 8 119 Lê Viết Anthony Lê Viết Hùng / Nguyễn Thị Trang
1C 229 Lê Anthony Leroy Lê
MG-B 222 Lê Ashley Leroy Lê
6B 322 6A 113 Lê Thảo Catherine Lê Viết Hùng / Nguyễn Thị Trang
7B 113 Lê Triệu Phát Chris Lê Thọ Khanh / Huỳnh Như Hương
4B 321 4B 320 Lê Viết Daniel Lê Viết Hùng / Nguyễn Thị Trang
7B 117 Lê Hoài-Trung David Lê Dũng / Lê Linda
8B 117 8 119 Lê Thy Donna Lê Đăng Khoa / Nguyễn thị Ngọc Diễm
7A 111 6B 115 Lê Hồng-Ân Elizabeth Lê Thịnh / Bùi Ngọc
4A 318 Lê Hoài-An Eric Lê Dũng / Lê Linda
3B 308 3B 321 Lê Hân Lê Ngọc Hoan / Phan Thị Xuân-Hạnh
MG-A 220 MG-A 220 Lê Huy Lê Ngọc Hoan / Phan Thị Xuân-Hạnh
7A 111 Lê Jamie Lê Quang Phúc / Dương Thanh Hằng
4A 317 4B 320 Lê Hồng Lindsey Lê Hữu Nghĩa / Bùi Hồng Liên
1A 224 1A 224 Lê Megan Lê Kim Phạm
5B 318 Lê Nathan Minh-Quân Lê Khang / Nguyễn Thị Hồng Hường
3A 307 Lê Nicholas Minh-Trí Lê Khang / Nguyễn Thị Hồng Hường
1B Lê Thành Quang Bùi Thị Bích Diễm
7A 119 Lê Quinlan Lê Quang / Vương Thanh
7B 117 Lê Quinlynn Lê Quang / Vương Thanh
3B 321 Lê Thu Rachel Lê Tuong / Nguyễn Huyền
7A 111 Lê Hoa Rachel Lê Khanh / Nguyễn Chi
3B 321 Lê Minh Raymond Lê Tuong / Nguyễn Huyền
Trang 4
Danh Sách Học SinhNiên Học 2017 - 2018
GL Room VN Room Last Name Middle name First name Parent
3B 308 3B 321 Lê Sophia Phan Thị Quế Anh
7A 119 Lê Trâm Thara Lê Tấn Tiến / Nguyễn N. Thúy
8 119 Lê Tâm Timothy Lê Tấn Tiến / Nguyễn N. Thúy
8B 117 Lê Đinh Tommy Tuấn Lê
4C 322 Lê Thanh Trúc Tạ Nghiêm Thuan / Lê Thị Thanh Tâm
1A 224 1A 224 Lê Veronica Maria Hoa Hồ / Mike My Lê
3A 317 Lê Mai Vi Lê Long Hùng / Đinh Thị Kim Liên
6A 113 Lê Vincent Lê Quang Tuấn / Nguyễn Hạnh Cindy
5B 324 Lê Dinh Vinh Lê Long Hùng / Đinh Thị Kim Liên
3A 317 Lê Dinh Vu Lê Long Hùng / Đinh Thị Kim Liên
3B 321 Lieng Bảo-Vi Angelina Lieng T Chan / Tsan L Lay
1C 229 Liêu Tran Dustin Trần Văn Danh / Liêu Anh Đào
5A 321 Lưu T Thanh Lưu M Thịnh / Thái K Ngọc
1A 224 1A 224 Lý Benjamin Lý Thiên Nhân / Trần Thị Kim Loan
5B 318 4C 322 Lý Thiên Brandon Lý Thiên Nhân / Trần Thị Kim Loan
3B 308 Mai Thành Tâm Mai Trung Hòa
6A 320 Marlar Loan Kendra Kenneth Marlar / Loan Vu Marlar
8B 117 7B 117 McMahon Kaitlyn Brian McMahon / Mai Vân McMahon
MG-A MG-A 220 McMahon Logan Brian McMahon / Mai Vân McMahon
5A 323 5A 321 McMahon Shaun Brian McMahon / Mai Vân McMahon
6B 322 6B 115 Ngô Tường-Vy Christyn Ngô Hải Hào
6B 322 6B 115 Ngô Tấn Dũng Ngô Văn Tấn / Võ Ngọc T Ly
1B 226 Ngô Henry Tuấn Ngô / Hồng Diễm Nguyễn
MG-A 220 MG-A 220 Ngô Hòa Ngô thị Văn
4B 320 Ngô Quang Nathan Ngô Công Hải / Trương Khánh Châu
7B 117 Ngô Minh Nolan Ngô Sơn / Ngô Lan Vy
8 119 Ngô Quang Quinlan Ngô Sơn / Ngô Lan Vy
1B 226 Ngô Sophia Dang Ngo
MG-A 220 MG-A 220 Nguyen Britney Nguyễn Thanh Minh / Mạch Ngọc Tuyết
5A 323 4A 318 Nguyễn Anh Alex Nguyễn Anh Tài / Đoàn Thu Hương
6B 322 6B 115 Nguyễn Thanh Allison Nguyễn Thanh Sơn / Đào Thị Tuyết Nga
7B 113 7B 117 Nguyễn Tú Quyên Allyson Nguyễn Tấn / Nguyễn Phụng
5A 323 5B 324 Nguyễn Trâm-Anh Alyssa Nguyễn Chí Nguyên / Phạm Mỹ Kiều
1A 224 1A 224 Nguyễn Amy Nguyễn Anh Dũng
8A 115 Nguyễn Amy Calvin & Cathy Nguyễn
Trang 5
Danh Sách Học SinhNiên Học 2017 - 2018
GL Room VN Room Last Name Middle name First name Parent
MG-A 220 MG-A 220 Nguyễn Bạch Angelina Bao Nghia Nguyen/Ngọc Thuy D Nguyễn
8B 117 8 119 Nguyễn Anh-Thư Anna Nguyễn Hữu Đức / Trần Diễm Hằng
4B 321 4B 320 Nguyễn Huỳnh Anna Nguyễn Minh Johnny / Nguyễn Lê Jamie
3A 307 1C 229 Nguyễn Annie Nguyễn Trần Thời Bình
5A 323 3C 323 Nguyễn Huy Anthony Nguyễn Trọng Nhân / Lê Uyên
7A 111 7A 119 Nguyễn Bill Nguyễn Công Thành / Nguyễn M. Tâm
3B 308 3B 321 Nguyễn Tài Brandon Nguyễn Minh Johnny / Nguyễn Lê Jamie
4C 322 Nguyễn Brandon Nguyễn Thanh / Lê Cham
5B 318 Nguyễn Brandon Nguyễn Văn Thắng / Trần P Vivian
8A 115 Nguyễn An Brandon Nguyễn Anthony / Phạm Kathy M. Thảo
6B 322 4B 320 Nguyễn Minh Bryan Nguyễn Thanh Minh / Mạch Ngọc Tuyết
5B 318 5B 324 Nguyễn Các-Tiên Caitlyn Nguyễn Quốc Hùng / Mai H Trang
1A 224 1A 224 Nguyễn TT Cardon Nguyễn Minh Johnny / Nguyễn Lê Jamie
6A 113 Nguyễn Thanh Catherine Nguyễn Văn Hùng-Trung / Lê-Nguyễn Thị Thanh Tâm
3B 308 3B 321 Nguyễn BT Chloe Nguyễn Chiến / Đào Lan
8A 115 8 119 Nguyễn Phương Christine Nguyễn Huy Thomas / Nguyễn Loan
7B 113 6A 113 Nguyễn Christine Nguyễn Thuận Hải / Nguyễn Anna
8B 117 6B 115 Nguyễn Clinton Nguyễn Công Chính / Dương Diễm Chi
2A 229 1C 229 Nguyễn TN Colin Nguyễn Hồng Hạnh
3A 307 3B 321 Nguyễn Hữu Crystal Nguyễn Hữu Gởi / Ngô Phương Ana (Thảo)
4B 321 4B 320 Nguyễn Quách Crystal Nguyễn Thuận Nghĩa / Quách Kim Naomi
3A 317 Nguyễn Noah Đăng-Khoa Nguyễn Phước Lộc / Lê Thị Thái
6A 320 Nguyễn Công Danh Trần thị Thanh Vân
8B 117 Nguyễn Darik Anna Hằng Nguyễn
3B 308 2B 307 Nguyễn Dominic Nguyễn Thuận Hải / Nguyễn Anna
MG-A 220 MG-A 220 Nguyễn Arthur Đức Nguyễn Đại Lang Thu / Vũ Thúy Hân
7A 111 Nguyễn Trang Dyan Nguyễn Quốc Phong / Bùi Thị Vân Hằng
6B 322 5B 324 Nguyễn BT Emily Nguyễn Chiến / Đào Lan
8A 115 7B 117 Nguyễn Thảo-Vi Emily Nguyễn Dien (Dũng) / Đỗ Teresa (Ngọc)
5B 318 4B 320 Nguyễn Minh-Đức Eric Nguyễn Dien (Dũng) / Đỗ Teresa (Ngọc)
2B 231 Nguyễn Ethan Trinh Nguyễn / Long Nguyễn
2B 231 3A 317 Nguyễn Dung Hillary Nguyễn Hồng Hạnh
1A 224 1A 224 Nguyễn Thông Jacob Nguyễn Tấn / Nguyễn Phụng
6B 322 6A 113 Nguyễn Bảo-Linh Jasmin Nguyễn T. Sĩ / Bảo- Hạnh T. Ngô
3B 308 3B 321 Nguyễn Khôi Jason Nguyễn Chí Nguyên / Phạm Mỹ Kiều
Trang 6
Danh Sách Học SinhNiên Học 2017 - 2018
GL Room VN Room Last Name Middle name First name Parent
MG-A 220 MG-A 220 Nguyễn Thanh Jason Nguyễn Duy Thanh Tâm
3A 307 1C 229 Nguyễn Jenny Nguyễn Patrick
4C 322 Nguyễn Jenny Nguyễn Thanh / Lê Cham
8A 115 Nguyễn Jenny Calvin & Cathy Nguyễn
4B 321 4A 318 Nguyễn Minh-Phương Jessica Nguyễn An Minh / Nguyễn Minh Anh
8B 117 Nguyễn Jessica Nguyễn Thuy Trinh
5A 323 4A 318 Nguyễn Khoa John Nguyễn Huy Thomas / Nguyễn Loan
6B 322 4C 322 Nguyễn Công Anh John Nguyễn Phương / Nguyễn Huyền
7B 113 4C 322 Nguyễn Duy John Nguyễn Duy Tâm / Lê Thị Thẫm
1B 226 MG-B 222 Nguyễn Johnny Nguyễn Ngọc Thường
2B 307 Nguyễn Julia Tommy Nguyễn / Nhung Nguyễn
MG-A 220 MG-A 220 Nguyễn Julie Nguyễn Ngọc Thường
3B 308 4A 318 Nguyễn Trang Kacy Nguyễn Văn Thuấn / Nguyễn Trang Ngọc Thanh
3A 307 3A 317 Nguyễn Khánh Kaitlyn Nguyễn Khắc Minh / Nguyễn Khánh Linh
8A 115 Nguyễn Tâm Kaitlyn Nguyễn Thành Phương / Nguyễn Thị Hồng Hạnh
5B 318 Nguyễn Thùy-Trinh Kathryn Nguyễn Thành Phương / Nguyễn Thị Hồng Hạnh
1B 226 1A 224 Nguyễn Khanh Kaylie Nguyễn Khắc Minh / Nguyễn Khánh Linh
8A 115 8 119 Nguyễn Bảo Trâm Kelly Nguyễn T. Sĩ / Bảo- Hạnh T. Ngô
2B 307 Nguyễn Tuấn Kenny Minh Nguyen / Hien Truong
8A 115 8 119 Nguyễn Viết Kevin Nguyễn Thanh / Vũ Điệp
3B 308 3A 317 Nguyễn Khoa Nguyễn Đại Lang Thu / Vũ Thúy Hân
6A 320 5A 321 Nguyễn Ngọc Khương Nguyễn Ngọc Thanh / Trần Thị Hoài
2B 231 1C 229 Nguyễn Kimberly Nguyễn Trần Thời Bình
5B 318 5A 321 Nguyễn Khắc Kyler Nguyễn Khắc Minh / Nguyễn Khánh Linh
4C 322 Nguyễn Khoa Leo Nguyễn Anthony / Đặng Tiên
4B 321 2B 307 Nguyễn Lincoln Nguyễn Công Chính / Dương Diễm Chi
4C 322 Nguyễn Bảo Louis Nguyễn Anthony / Đặng Tiên
4A 317 4A 318 Nguyễn DTH Makayla Nguyễn Công Thành / Đoàn Thị Duyên
2B 231 Nguyễn Alexander Michael Nguyễn Đức Tuấn/Amy Chen
7B 117 Nguyễn Michelle Nguyễn Danh / Nguyễn Thuy
5A 323 5B 324 Nguyễn Vũ Minh Nguyễn Thế Linh / Vũ Thu Chinh
MG-B 222 Nguyễn Hữu Nam Trân Nguyễn cao Nguyên
8A 115 Nguyễn Natalie Nguyễn Hân / Dương Thảo
7B 113 8 119 Nguyễn Ngọc Lan Nguyễn Ngọc Thảo / Lê Loan
4A 318 Nguyễn Quốc Huy Nicholas Nguyễn Phước Lộc / Lê Thị Thái
Trang 7
Danh Sách Học SinhNiên Học 2017 - 2018
GL Room VN Room Last Name Middle name First name Parent
5A 323 4C 322 Nguyễn Anh-Khang Nicholas Nguyễn Anh Tài / Đoàn Thu Hương
5A 323 7B 117 Nguyễn Oanh Nguyễn Thuy Trinh
7B 113 7B 117 Nguyễn Hoàng Quỳnh-An Nguyễn Hoàng Quỳnh An / Phạm Thụy Quỳnh Trâm
2A 229 1B 226 Nguyễn Thuận Richard Nguyễn Thuận Nghĩa / Quách Kim Naomi
3A 307 Nguyễn Ronie Calvin & Cathy Nguyễn
7B 113 P Nguyễn Ryan Nguyễn Đăng Hiển / Võ thị Thủy Tiên
8A 115 8 119 Nguyễn Viết Sam Nguyễn Thanh / Vũ Điệp
8B 117 6A 113 Nguyễn Samuen Nguyễn Văn Dũng / Nguyễn T. Bích Vân
5B 318 5B 324 Nguyễn Vũ Sara Nguyễn Thanh / Vũ Điệp
6A 320 4B 320 Nguyễn L Stephen Nguyễn Thanh Long / Nguyễn Q. Diệp
8A 115 6B 115 Nguyễn Long Steven Nguyễn Thanh Long / Nguyễn Q. Diệp
8A 115 7B 117 Nguyễn Trần Steven Nguyễn Đức Dũng / Trần T Mỹ Hạnh
8A 115 6B 115 Nguyễn Thanh Tâm Nguyễn Công Kỳ Tài / Ông Thị Mỹ Trang
2B 231 1C 229 Nguyễn Tammy Nguyễn Trần Thời Bình
1C 229 Nguyễn Tammy Dan/Tiffany Nguyễn
7B 117 Nguyễn Tâm-My Hoàng James / Bùi Tram Huyền
3A 307 3A 317 Nguyễn Ngọc Thảo-Vy Nguyễn Ngọc Thảo / Lê Loan
8A 115 7A 119 Nguyễn Phước Thiện Mai D. Châu
6B 322 Nguyễn Tien Thinh Nguyễn Timothy / Nguyễn Bạch Trúc
6A 320 6A 113 Nguyễn Đắc Tài Thomas Nguyễn Cao Đắc Trung / Đỗ Thu Trang
4A 317 4A 318 Nguyễn C Thủy-Tiên Nguyễn Cao Đắc Trung / Đỗ Thu Trang
2B 231 2B 307 Nguyễn Đắc Trí Timothy Nguyễn Cao Đắc Trung / Đỗ Thu Trang
2A 229 2A 231 Nguyễn Tín Tom Nguyễn Như Trấn / Nguyễn Thùy Trang
7B 113 5B 324 Nguyễn Tony Nguyễn Quốc Từ / Lý Phương
2B 231 1B 226 Nguyễn Bảo Trâm Nguyễn Sơn
5B 324 Nguyễn Thanh Triều Hoàng James / Bùi Tram Huyền
1B 226 Nguyễn Thiên Triệu Hoàng James / Bùi Tram Huyền
4A 317 4A 318 Nguyễn Trâm Trish Nguyễn Như Trấn / Nguyễn Thùy Trang
4A 318 Nguyễn Minh Tristan Nguyễn Minh Thủ / Nguyễn Tuấn Mai Thảo
2B 3A 226 Nguyễn Anh Tuấn Trương Nguyễn
8A 115 Nguyễn Vincent Nguyễn Văn Chiến / Bùi Phương Linh
3A 307 Nguyễn Quang Vinh Nguyễn Ngọc Van/Dương Tuyết Lê
MG-B 222 Nguyễn Vivian Dan/Tiffany Nguyễn
6B 322 Nguyễn Vivian Nguyễn Thị Hằng / Hoàng Dung
5A 323 4B 320 Nguyễn Lê Yến Nguyễn Kim Tuyến
Trang 8
Danh Sách Học SinhNiên Học 2017 - 2018
GL Room VN Room Last Name Middle name First name Parent
3B 308 3B 321 Nguyễn Quan Zachary Nguyễn A. Andrew / Nguyễn Trâm-Anh Lindsey
5B 318 Nguyen Hữu Phát Nguyễn Đức Minh
2A 231 Nguyễn Hân Angelina Huỳnh Chau
1A 224 Nguyễn Ngọc Anna Minh Nguyen/ Hien Truong
MG-A 220 MG-B 222 Nguyễn Thế Bảo Nguyễn Trúc Hoa
3B 321 Nguyễn Quang Brandon Huỳnh Chau
5B 324 Nguyễn Minh Bryan Huỳnh Chau
5A 323 Nguyễn Thành Đạt Trần thị Thanh Vân
MG-A 220 Nguyễn Mỹ Tâm Nguyễn Anthony / Đặng Tiên
1B 226 Nguyễn Tina Nguyễn Tấn Thơ / Võ Thị Hạnh
1A 224 1A 224 Nguyễn Sean Toan Cindy Dinh / Khoa Nguyễn
7B 113 Phạm Thuy Alexis Phạm Bình Andy / Nguyễn Trang Anna
3C 323 Phạm Allison Long Phạm
7B 113 Phạm Hiếu Andre Phạm Bình Andy / Nguyễn Trang Anna
5A 323 5A 321 Phạm Andy Phạm Văn Hiệp / Hà Thanh Hằng
4A 318 Phạm Kim-Bảo Benjamin Phạm Phương / Phạm Mai Hương
4A 318 Phạm Brendon Long Phạm
3B 308 3A 317 Phạm Duy Brian Phạm Hữu Chi / Phạm Nguyen Kim
7A 119 Phạm Đức Daniel Phạm Đức Lâm / Trần Ngọc Tân
4A 317 4B 320 Phạm David Phạm Keith / Nguyen Thuy
3C 323 Phạm Emily Long Phạm
1A 224 1A 224 Phạm Nguyen Emma Quang Pham/ Demi Nguyen
1A 224 1A 224 Phạm Anh-Quân Ethan Phạm Hữu Chi / Phạm Nguyen Kim
4B 320 Phạm T Jake Phạm Quang Trung / Phạm Liên Hương
5B 324 Phạm Thị Jenny Phạm C Diệp / Huỳnh Thi Hồng
7B 113 Phạm Hậu Johnathan Phạm Văn Hiệp / Lê Thị Hồng Vân
5B 324 Phạm Hương Lynn Phạm Nhiên / Phạm Lan
6A 113 Phạm Mai-Trang Phạm Tấn Phước / Phạm Đoan Trang
6A 320 Phạm Joy Megan Phạm Đức Lộc / Nguyễn Minh Quy
8A 115 Phạm Ngân Phạm Tony / Dương Mỹ Hằng
8A 115 7A 119 Phạm Tuyết Nhi Phạm Linh / Nguyễn Nga
5A 321 Phạm Rachel Phạm Quang Trung / Phạm Liên Hương
2B 307 Phạm Sabrina Phạm Quang Trung / Phạm Liên Hương
8B 117 7A 119 Phạm Ngọc Sang Phạm Linh / Nguyễn Nga
7A 111 7A 119 Phạm Ngọc Thạch Phạm Linh / Nguyễn Nga
Trang 9
Danh Sách Học SinhNiên Học 2017 - 2018
GL Room VN Room Last Name Middle name First name Parent
3C 323 Phạm Tommy Phạm Teddy / Đặng Thị Kim Phượng
6B Phạm Thị Thanh Uyên Phạm Văn Thuận / Nguyễn Thị Lệ
8A 115 7B 117 Phạm Hoàng Văn Phạm Vinh / Đinh Oanh
MG-A 220 MG-A 220 Phạm Nhi Victoria Phạm Văn Hiệp / Lê Thị Hồng Vân
2B 307 Phan Amanda Hằng Nguyễn
2A 231 Phan Hoai Athea Phan Sơn
6A 320 1C 229 Phan Châu Cindy Phan văn Hoàng
4A 318 Phan Danie Tina Phan
3C 323 Phan Diana Tina Phan
4A 317 3A 317 Phan Kim Duyên Nguyễn Thị Quyên
4C 322 Phan Hannah Phan Thanh Tu / Nguyễn DiễmHà Illy
1C 229 Phan Yến Kelly Phan văn Hoàng
7A 111 1C 229 Phan Ngọc Lisa Phan văn Hoàng
2A 231 Phan Naomi Phan Sơn
2B 307 Phan Vivi Phan Thanh Tu / Nguyễn DiễmHà Ivy
2A 229 1B 226 Phan Tommy Nguyễn Thị Quyên
2A 231 Phan B Vivian Tina Phan
Phoubandith Ty Carol Phoubandith / Tay Phoubandith
MG-A 220 Pierce Christinana Jade Pham/William Pierce
MG-B 222 Pierce William Jade Pham/William Pierce
7A 111 Quách Lena Quách Hiệp / Nguyễn Thanh Tuyền
4B 321 4A 318 Quách Lily Quách V. Lê / Phạm Bích Nga
7A 111 7B 117 Quách Rita Quách V. Lê / Phạm Bích Nga
3A 307 3A 317 Quách Tomi Quách V. Lê / Phạm Bích Nga
2B 231 Sơn Henry Tuan Son / Dung Bùi
2B 307 Tạ Lê Trâm Tạ Nghiêm Thuần / Lê Thị Thanh Tâm
2A 231 Tân Angelina Đặng Tu Mai
5A 321 Tân Claudia Đặng Tu Mai
2B 307 Tân Đặng Leon Tân Kim Nghĩa / Đặng Thi Lan
8B 117 Tăng Mỹ Laura-Anh Tăng Hữu Chí / Trương Thị Huệ
5A 323 4A 318 Tran Lâm Ethan Trần Tùng / Võ Jennifer
2B 231 Trân Justin Trần Huy Hoàng
4A 318 Trần N. Adam Trần Gia Anh
4B 321 4A 318 Trần Lian Amy Trần Quang Thỉnh / Trần Lệ Sương
8B 117 Trần Thiên Ân Trần Bá Thụy
Trang 10
Danh Sách Học SinhNiên Học 2017 - 2018
GL Room VN Room Last Name Middle name First name Parent
1B 226 Trần Annie Trần Văn Sang / Kieu Loan M. N
2A 229 2A 231 Trần Anthony Trần P Hải / Hoàng L Chi
7B 113 7B 117 Trần Phạm Bảo-Huân Trần Ngọc Hoài Tân / Phạm Thị Mỹ Vân
7B 113 7A 119 Trần Thanh Bình Trần Tâm / Trần Liên
6B 322 6B 115 Trần Bryan Trần John / Trần Kristine
3C 323 Trần N. Cardin Trần Gia Anh
4B 321 4C 322 Trần Thùy Cát-Linh Trần Quốc Hùng / Võ ThuyNhung Emily
1B 226 Trần David Trần Tuấn
MG-A 220 MB-B 222 Trần Triish Đông Nghi Trần Trung Trực
8A 115 Trần Huy Eric Trần Tùng / Võ Jennifer
8B 117 8 119 Trần Bảo Holly Trần Bảo Hợp / Trần Mộng Trinh
2A 229 2A 231 Trần Kim Kayla Trần Quang Thỉnh / Trần Lệ Sương
1B 226 Trần Kenny Nguyễn My Liên/Denny Van Trần
MG-B 222 Trần Keylee Nguyễn My Liên/Denny Van Trần
4A 317 5B 324 Trần Lily Trần P Hải / Hoàng L Chi
5A 323 5B 324 Trần Ly Melissa Trần Tiến / Trần Phi Quỳnh
3B 321 Trần thị Mỹ-Hạnh Tran Hai / Huỳnh Kathy
MG-A 220 MB-B 222 Trần Natalie Long Trần
8B 117 4C 322 Trần Nam Ryan Trần Khánh Trung / Nguyễn Thanh Thúy
2A 229 2A 231 Trần Thùy Tâm Châu D Mai / Sĩ Phú Trần
6A 113 Trần Đan Thanh Vũ Thế Tùng / Trần Thị Thảo Trang
MG-A 220 MB-B 222 Trần Tristan Thiên Ân Trần Trung Trực
MG-B 222 Trần Tony An Trần
2A 229 2A 231 Trần Thùy Trâm Anh Trần Quốc Hùng / Võ ThuyNhung Emily
8A 115 7A 119 Trần Khang Vincent Trần Tùng / Võ Jennifer
4B 321 2B 307 Trần Vinh Phúc Vinny Trần Chung / Phạm Hương
8B 117 8 119 Trần Vivian Trần Quang Thỉnh / Trần Lệ Sương
MG-A 220 MB-B 222 Trần Vivian Long Trần
7B 113 7A 119 Trần Tường Vy Trần Tâm / Trần Liên
1B 226 Trần Lê Y Nhu Trần Tuấn
8A 115 Trần Jessica Trần Huy Hoàng
4A 317 Trần Thiên Phú Trần Bá Thụy
3B 321 Trần Sarah My Ngoc thi Chung
2A 229 2A 231 Trinh Sophia Jimmy Trịnh
MG-A 220 MG-B 222 Trịnh Trang Huyền Trịnh Việt Hưng
Trang 11
Danh Sách Học SinhNiên Học 2017 - 2018
GL Room VN Room Last Name Middle name First name Parent
4B 321 2A 231 Trịnh Vivian Jimmy Trịnh
6A 113 Truong Giang Thien Truong Vong Tuong / Nguyen Thi Lien
2A 231 Truong Tuong Tri Truong Vong Tuong / Nguyen Thi Lien
6A 320 Trương Kelly Trương Quốc Thanh
2A 229 Trương Kody Trương Quốc Thanh
2B 231 2B 307 Tu Thanh Thanh Heather Quan Tu / Hoa Hoàng
1B 226 Võ Alson Luc T. Vo / Anne Truong
1A 224 Võ Alvin Luc T. Vo / Anne Truong
3B 308 3A 317 Võ Ngọc Bảo-Anh Võ Phan Nhân / Nguyễn Thị Thanh Lan
6B 322 3C 323 Võ Anh Ben Lê Anh Huy
1A 224 1A 224 Võ Nguyen Daniel Lập Võ / Diane Nguyen
8A 115 6A 113 Võ Duy Anh Francis Lê Anh Huy
1A 224 1A 224 Võ Nguyễn Hoàng-Anh Nguyễn Ánh Hồng
4B 322 Võ Phương Ken Võ Kevin / Nguyễn T. Hồng
2A 231 Võ Kim Ngân Naree Võ Thanh Nhã / Vũ Thị Minh Phương
3C 323 Võ Nathan Võ Paul / Trần Hương Nga
4A 317 3A 317 Võ Hoài-Nhiên Nina Võ Thanh Nhã / Vũ Thị Minh Phương
3C 323 Võ Tyler Lê Thị Quý
8B 117 7B 117 Võ Victoria Kim Hạnh Thị Trần
5B 324 Võ Hồng Vy Võ Kevin / Nguyễn T. Hồng
6A 320 Vu Chaysang Mary Vu Tuan Anh / Vu Ung Phichim
5B 318 Vũ Aimee Danh Vũ/Hằng Nguyễn
8A 115 Vũ Quỳnh Anthony Vũ Văn Thiết / Nguyễn Phương Anh
8B 117 Vũ Mai Brian Vũ Thành / Mai Tiffany
8B 117 8 119 Vũ Bảo-Châu Cecilia Vũ Công Trung / Nguyễn Thụy Uyên
1B 226 Vũ Huy Gavin Danh Vũ/Hằng Nguyễn
4A 317 3A 317 Vũ Đinh Giang Anh Vũ Đinh Tính / Võ Ngọc Thúy Ái
7B 113 Vũ Hoàng Vũ Duy Tuyên / Vũ Vân Hồng
6B 322 6B 115 Vũ Đinh Hùng Anh Vũ Đinh Tính / Võ Ngọc Thúy Ái
1A 224 1A 224 Vũ Hiền Jenny Trinh Nguyễn / Charlie Vũ
5A 323 5A 321 Vũ Bảo-Khoa John Vũ Công Trung / Nguyễn Thụy Uyên
2B 231 Vũ Mai Julia Thanh Vũ/Tiffany Mai
1B 226 1B 226 Vũ Uyên Lena Thanh Thanh Travis Tao Vũ
4B 321 4C 322 Vũ Duyên Makayla Vũ Thiên Thanh / Vũ Mai Thảo
3B 308 3B 321 Vũ Ái-Vy Megan Vũ Thiên Thanh / Vũ Mai Thảo
Trang 12
Danh Sách Học SinhNiên Học 2017 - 2018
GL Room VN Room Last Name Middle name First name Parent
8B 8B Vũ Nhi Vũ Benny / Ngô Thị Hồng
7A 111 Vũ Quỳnh Như Vũ Benny / Ngô Thị Hồng
2B 231 1B 226 Vũ Quý Vũ Vuong Quyên
5A 321 Vũ Thế Tài Vũ Thế Tùng / Trần Thị Thảo Trang
1B 226 1B 226 Vũ Nguyễn Thiên An Nguyễn Thị Hòang Ái/Vũ Văn Thành
8A 115 8 119 Vũ Tony Vũ Văn Sáng / Lê Thị Tuyên
5B 324 Vũ Liên Thúy Trinh Châu Đinh / Vũ Toàn
1B 226 1B 226 Vũ Tyler Vũ Vuong Quyên
5A 321 Vũ Đan Vy Vũ Thế Tùng / Trần Thị Thảo Trang
6A 113 Vương Nguyen Gordon Phương Võ
6A 113 Vương Gia Long Vương Khả Bửu / Vương Thanh Thúy
6A 113 Vương Gia Phụng Vương Khả Bửu / Vương Thanh Thúy
8B 117 Vy Ngọc-Duyên Maria Vy Bình Andy / Đinh thị Ngọc Thảo
Trang 13