72
Tên thuốc (1) SĐK Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) ACICLOVIR Kem bôi da VD-24956-16 15/07/2021 Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l Aciclovir USP 38 Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co.,Ltd Tongyuanxi, Dazhan Townshop, Xianju County, Zhejiang Province, China China Izac syrup VD-25064-16 15/07/2021 Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam Ambroxol HCl BP2009 Cambrex Profarmaco Milano Srl Via Curiel 34, 20067 Paulo (MI) Italia Mibeplen 5 mg VD-25036-16 15/07/2021 Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm Felodipine USP 36 USP 37 USP 38 USP 39 Medichem S.A. Polígono Industrial de Celra, 17460 Celra (girona) Spain Tiram VD-25015-16 15/7/2021 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Tiropramide HCL NSX Shin Poong pharm Co., Ltd 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea Korea Thelizin VD-24788-16 15/07/2021 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Alimemazin tartrat BP 2012 Société Monégasque d'Etudes Thérapeutiques 5, Rue de l'Industrie – MC 98000 Monaco Monaco DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 154 (Đính kèm công văn số 8473 /QLD-ĐK ngày 20 tháng 06 năm 2017 của Cục Quản lý Dược) 1

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP …NO.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang China 4. Tên thuốc (1) SĐK Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4)

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    ACICLOVIR

    Kem bôi daVD-24956-16 15/07/2021

    Cty CP Liên doanh DP

    Medipharco tenamyd BR

    s.r.l

    Aciclovir USP 38

    Zhejiang

    Charioteer

    Pharmaceutical

    Co.,Ltd

    Tongyuanxi, Dazhan

    Townshop, Xianju

    County, Zhejiang

    Province, China

    China

    Izac syrup VD-25064-16 15/07/2021Công ty TNHH Thai

    Nakorn Patana Việt Nam Ambroxol HCl BP2009

    Cambrex

    Profarmaco Milano

    Srl

    Via Curiel 34, 20067

    Paulo (MI)Italia

    Mibeplen 5 mg VD-25036-16 15/07/2021

    Công ty TNHH Liên

    doanh

    Hasan - Dermapharm

    Felodipine

    USP 36

    USP 37

    USP 38

    USP 39

    Medichem S.A.

    Polígono Industrial de

    Celra, 17460 Celra

    (girona)

    Spain

    Tiram VD-25015-16 15/7/2021Công ty TNHH Dược

    phẩm Shinpoong DaewooTiropramide HCL NSX

    Shin Poong pharm

    Co., Ltd

    434-4 Moknae-dong,

    Danwon-gu Ansan-si,

    Gyeonggi-do, Korea

    Korea

    Thelizin VD-24788-16 15/07/2021Công Ty Cổ Phần Dược

    Phẩm Khánh HòaAlimemazin tartrat BP 2012

    Société

    Monégasque

    d'Etudes

    Thérapeutiques

    5, Rue de l'Industrie –

    MC 98000 MonacoMonaco

    DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU

    THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 154

    (Đính kèm công văn số 8473 /QLD-ĐK ngày 20 tháng 06 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)

    1

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    Avipeps VD-24714-16 15/07/2021

    Công ty Cổ phần Dược

    phẩm Am Vi

    (Amvipharm)

    Imipenem

    monohydrat +

    Cilastatin natri

    NSXSavior Lifetec

    Corporation

    No.29, Kejhong Road,

    Chunan Site, Hsinchu

    Science Based Industrial

    Park, Miaoli County,

    Taiwan 350

    China

    Fisulty 1g VD-24715-16 15/07/2021

    Công ty Cổ phần Dược

    phẩm Am Vi

    (Amvipharm)

    Cefoxitin natri USP 38

    Shenzhen Salubris

    Pharmaceutical

    Co., Ltd

    No.1, Fenghuanggang

    Huabao Industrial

    District, Xixiang, Baoan

    District Shenzhen, China

    518102

    China

    Fisulty 2g VD-24716-16 15/07/2021

    Công ty Cổ phần Dược

    phẩm Am Vi

    (Amvipharm)

    Cefoxitin natri USP 38

    Shenzhen Salubris

    Pharmaceutical

    Co., Ltd

    No.1, Fenghuanggang

    Huabao Industrial

    District, Xixiang, Baoan

    District Shenzhen, China

    518102

    China

    Fragenem 0,5g VD-24717-16 15/07/2021

    Công ty Cổ phần Dược

    phẩm Am Vi

    (Amvipharm)

    Meropenem

    trihydratUSP 38

    Savior Lifetec

    Corporation

    No.29, Kejhong Road,

    Chunan Site, Hsinchu

    Science Based Industrial

    Park, Miaoli County,

    Taiwan 350

    Taiwan

    Fragenem 1g VD-24718-16 15/07/2021

    Công ty Cổ phần Dược

    phẩm Am Vi

    (Amvipharm)

    Meropenem

    trihydratUSP 38

    Savior Lifetec

    Corporation

    No.29, Kejhong Road,

    Chunan Site, Hsinchu

    Science Based Industrial

    Park, Miaoli County,

    Taiwan 350

    Taiwan

    2

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    Netilmicin

    150mg/50mlVD-25017-16 15/07/2021

    Công ty Cổ phần Dược

    phẩm Am Vi

    (Amvipharm)

    Netilmicin sulfate USP 34

    Wuxi Fortune

    Pharmaceutical

    Co., Ltd.

    No. 2 Rongyang 1st

    Road, Xishan Economic

    Zone, Wuxi City,

    Jiangsu Province, P.R.

    China

    China

    Netilmicin

    300mg/100mlVD-25018-16 15/07/2021

    Công ty Cổ phần Dược

    phẩm Am Vi

    (Amvipharm)

    Netilmicin sulfate USP 34

    Wuxi Fortune

    Pharmaceutical

    Co., Ltd.

    No. 2 Rongyang 1st

    Road, Xishan Economic

    Zone, Wuxi City,

    Jiangsu Province, P.R.

    China

    China

    Sachenyst VD-24916-16 15/07/2021Công ty cổ phần DP

    MediplantexNystatin USP 34

    Antibiotice S.A

    Iasi

    Str. Valea Lupului

    No.1, 707410, Iasi,

    Jud. Iasi

    Romania

    Bisalaxyl VD-24874-16 15/07/2021

    Chi nhánh công ty cổ

    phần dược phẩm Trung

    ương Vidipha tỉnh Bình

    Dương

    Bisacodyl BP2013

    Dishman

    pharmaceutical and

    chemical Ltd

    1216/11, 1216/24, 25, 26

    GIDC Estate, Naroda,

    Ahmedabad, 328330

    India

    Bixovom 8 VD-24875-16 15/07/2021

    Chi nhánh công ty cổ

    phần dược phẩm Trung

    ương Vidipha tỉnh Bình

    Dương

    Bromhexin BP2013

    Shanghai Shengxin

    Medicine

    Chemical Co.,Ltd

    Dongjin Town,

    Songjiang borough,

    Shanghai

    China

    Lamivudin 150mg VD-24876-16 15/07/2021

    Chi nhánh công ty cổ

    phần dược phẩm Trung

    ương Vidipha tỉnh Bình

    Dương

    Lamivudin DĐVNIV

    Smilax

    Laboratories

    Limited

    Plot # 88/A, Flat # 401

    Sarala Nivas, street # 1,

    Sagar Society, road 2,

    Banjara hills, Hyderabad-

    34

    India

    3

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    Magdivix VD-24877-16 15/07/2021

    Chi nhánh công ty cổ

    phần dược phẩm Trung

    ương Vidipha tỉnh Bình

    Dương

    Pyridoxin HCl BP 2013

    Jiangxi Tianxin

    Pharmaceutical

    Co., Ltd.

    Le’anjiang Industrial

    Zone, Leping, Jiangxi,

    333300

    China

    Nystatin 500.000IU VD-24878-16 15/07/2021

    Chi nhánh công ty cổ

    phần dược phẩm Trung

    ương Vidipha tỉnh Bình

    Dương

    Nystatin BP2013Antibiotice science

    and soul

    antibiotice 1,

    headquaters Valea,

    Lupului Street, Iasi

    707410

    Romania

    Prednison 5mg VD-24879-16 15/07/2021

    Chi nhánh công ty cổ

    phần dược phẩm Trung

    ương Vidipha tỉnh Bình

    Dương

    Prednison USP34

    Zhejiang Xianju

    Pharmaceutical

    Co., Ltd

    NO.1 Xianyao Road,

    Xianju, ZhejiangChina

    4

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    5

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    6

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    7

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    8

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    9

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    10

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    11

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    12

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    13

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    14

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    15

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    16

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    17

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    18

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    19

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    20

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    21

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    22

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    23

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    24

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    25

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    26

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    27

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    28

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    29

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    30

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    31

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    32

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    33

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    34

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    35

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    36

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    37

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    38

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    39

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    40

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    41

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    42

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    43

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    44

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    45

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    46

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    47

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    48

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    49

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    50

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    51

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    52

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    53

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    54

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    55

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    56

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    57

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    58

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    59

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    60

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    61

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    62

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    63

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    64

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    65

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    66

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    67

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    68

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    69

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    70

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    71

  • Tên thuốc

    (1)

    SĐK

    Ngày hết hạn

    SĐK

    (dd/mm/yy)

    (3)

    Tên NSX

    (4)

    Dược chất

    (ghi đầy đủ tên,

    dạng nguyên liệu,

    dạng muối …)

    (5)

    Tiêu chuẩn

    dược chất

    (6)

    Tên NSX nguyên

    liệu

    (7)

    Địa chỉ NSX sản xuất

    nguyên liệu

    (8)

    Nước sản

    xuất

    (9)

    72