150
Số lượng ban đầu/ đầu kỳ Số lượng điều chỉnh trong kỳ Số lượng thực xuất/nhập Số lượng còn lại 1 0001 Suresh 200mg Acetylcystein 200mg viên nén sủi bọt Uống 36 VN-15325- 12 Temmler Pharma GmbH Đức Ống chứa 20 viên Nhóm 1 Viên MINH THẢO 6.600 185.000 65.000 - - 65.000 2 0002 Kemivir 200mg Aciclovir 200mg Viên nén Uống 24 VN-17512- 13 Medochemie Ltd Síp Hộp 1 vỉ x 10 viên Nhóm 1 Viên NAM PHƯƠNG 4.400 58.200 11.000 - 3.000 8.000 3 0003 Kemivir 800mg Aciclovir 800mg Viên nén Uống 24 VN-17097- 13 Medochemie Ltd Síp Hộp 1 vỉ x 10 viên Nhóm 1 Viên NAM PHƯƠNG 14.200 36.000 - - - 4 0004 Alvesin 10E Acid amin 10%,500ml Dung dịch tiêm truyền Tiêm truyền tĩnh mạch 36 VN-9462- 10 Berlin Chemie AG Đức Kiện/10 chai Nhóm 1 Chai VIỆT HÀ 142.000 15.140 13.990 - 1.000 12.990 5 0005 Nephrosteril Inf 250ml 1`s Acid amin cho BN suy Thận 7%,250ml Dung dịch truyền tĩnh mạch Tiêm truyền tĩnh mạch 36 VN-17948- 14 Fresenius Kabi Austria GmbH Áo Chai 250ml Nhóm 1 Chai DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 115.000 23.730 12.530 - 1.900 10.630 6 0006 Nutrilflex peri 1000ml Acid amin+Glucose+Chất điện giải (*) 80g/1000ml Dung dịch tiêm truyền Tiêm truyền tĩnh mạch 24 VN-18157- 14 B.Braun medical AG Thụy Sĩ Hộp 5 túi Nhóm 1 Túi TRUNG ƯƠNG CPC1 404.670 660 510 - - 510 7 0007 Albunorm 20% 100ml Albumin 20%,100ml Dung dịch tiêm truyền Tiêm truyền 36 8862/QLD- KD Octapharma Produktionsgesel Ischaft Deutschland Đức Hộp 1 chai Nhóm 1 Chai TRUNG ƯƠNG CPC1 1.499.988 4.720 3.220 897 3.450 667 8 0008 Human Albumin Baxter Inj 200g/l 50ml 1`s Albumin 200g/l Dung dịch tiêm truyền Tiêm truyền tĩnh mạch 36 QLSP- 0701-13 Baxter AG Áo Hộp 1 chai 50ml Nhóm 1 Chai DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 571.725 6.250 4.990 - 1.200 3.790 9 0009 Drenoxol Ambroxol 30mg/10ml Siro Uống 30 16398/QLD -KD Laboratorios Vitoria, S.A Bồ Đào Nha Hộp 20 ống uống x 10mL Nhóm 1 Ống NAM ĐỒNG 8.900 114.000 28.000 - - 28.000 10 0010 CORDARONE 200mg B/ 2bls x 15 Tabs Amiodaron 200mg Viên nén Uống 24 VN-16722- 13 Sanofi Winthrop Industrie Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Nhóm 1 Viên DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 6.750 14.700 2.000 - 180 1.820 11 0011 Cardilopin Amlodipin 10mg Viên nén Uống 60 VN-9649- 10 Egis Pharmaceuticals Private Limited Hungary Hộp 3 vỉ x 10 viên Nhóm 1 Viên BÁCH NIÊN 1.290 1.021.000 350.000 - 43.980 306.020 12 0012 Moxilen Forte 250mg/5ml Amoxicilin 250mg/5ml lọ 60ml Bột pha hỗn dịch uống Uống 36 VN-17516- 13 Medochemie LTD-Factory B Síp Hộp 1 chai 60ml Nhóm 1 Chai U.N.I VIỆT NAM 68.000 8.000 1.000 - - 1.000 13 0013 Praverix 250mg Amoxicilin 250mg Viên nang Uống 24 VN-16685- 13 S.C. Antibiotice S.A. Romania Hộp 100 vỉ x 10 viên Nhóm 1 Viên THUẬN PHÁT 1.700 600.000 50.000 - - 50.000 14 0014 Praverix 500mg Amoxicilin 500mg Viên nang cứng Uống 24 VN-16686- 13 S.C. Antibiotice S.A. Romania Hộp 100 vỉ x 10 viên Nhóm 1 Viên QUỐC TẾ 2.100 1.510.000 100.000 - 33.000 67.000 15 0015 Amoksiklav Quicktabs 625 Amoxicilin+Acid clavulanic 500mg+125mg viên phân tán Uống 36 VN-18595- 15 Lek Pharmaceuticals Slovenia Hộp 7 vỉ x 2 viên Nhóm 1 Viên HÒA BÌNH 10.490 100.000 - - - 16 0016 Ama Power Ampicilin+Sulbacta m 1000mg+500mg Bột pha tiêm Tiêm 24 VN-19857- 16 S.C. Antibiotice S.A. Romania Hộp 50 lọ Nhóm 1 Lọ SÀI GÒN 62.000 94.000 37.000 - - 37.000 17 0017 Vizimtex Azithromycin 500mg bột pha tiêm truyền Tiêm 36 VN-20412- 17 Anfarm hellas S.A Hy Lạp Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ Nhóm 1 Lọ VIPHARCO 265.000 5.000 4.000 - - 4.000 18 0018 Garosi Azithromycin 500mg Viên nén bao phim Uống 36 VN-19590- 16 Bluepharma- Indústria Farmacêutica, S.A. (Fab.) Bồ Đào Nha Hộp 1 vỉ x 3 viên Nhóm 1 Viên PHÚ THÁI 54.000 21.000 5.000 - - 5.000 19 0019 Baclosal Baclofen 10mg Viên nén Uống 24 VN-19305- 15 Pharmaceutical Works Ba Lan Hộp 1 lọ 50 viên Nhóm 1 Viên HÀ VIỆT 2.800 25.000 18.000 - - 18.000 20 0020 Betaserc 16mg Betahistin hydroclorid 16mg Viên nén Uống 36 VN-17206- 13 Mylan Laboratoires Pháp Hộp 3 vỉ x 20 viên Nhóm 1 Viên VIMEDIMEX BÌNH 1.986 36.500 20.000 - 7.980 12.020 21 0021 Diopolol 2.5 Bisoprolol 2,5mg Viên nén Uống 24 VN-19499- 15 Chanelle Medical Ireland Hộp 2 vỉ x 14 viên Nhóm 1 Viên BẾN TRE 1.500 182.000 50.000 - 28.364 21.636 22 0022 Paxirasol Bromhexin 8mg Viên nén Uống 60 VN-15429- 12 Egis Pharmaceuticals Hungary Hộp 2 vỉ x 10 viên Nhóm 1 Viên U.N.I VIỆT NAM 945 211.000 30.000 - - 30.000 23 0023 Bupivacaine WPW Spinal Heavy 0,5% 4ml Bupivacain 0,5%/4ml Dung dịch tiêm Tiêm 24 VN-13843- 11 Warsaw Ba Lan Hộp 1 vỉ x 5 ống Nhóm 1 Ống TRUNG ƯƠNG CPC1 37.800 15.500 5.000 - 2.100 2.900 24 0024 Xalvobin 500mg film-coated tablet Capecitabin 500mg Viên nén bao phim Uống 24 VN2-277- 14 Remedica Ltd Síp Hộp 12 vỉ x 10 viên Nhóm 1 Viên U.N.I VIỆT NAM 52.500 25.000 25.000 - 3.480 21.520 ĐVT Công ty cung ứng Giá dự thầu (có VAT) Số lượng trúng thầu Quy cách, dạng bào chế BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018 Gói số 01: Mua thuốc Generic TT Mã số (Theo HSMT) Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ-Hàm lượng BV Tỉnh Đường dùng Hạn dùng (tháng) SĐK- GPNK Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Đóng gói Nhóm

BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM …soytehoabinh.gov.vn/Portals/Document/goi1.pdf · Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ-Hàm lượng

  • Upload
    others

  • View
    39

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

1 0001 Suresh 200mg Acetylcystein 200mg viên nén sủi bọt Uống 36VN-15325-

12

Temmler

Pharma GmbH Đức

Ống chứa 20

viên Nhóm 1 Viên MINH THẢO 6.600 185.000

65.000 - - 65.000

2 0002 Kemivir 200mg Aciclovir 200mg Viên nén Uống 24VN-17512-

13Medochemie Ltd Síp

Hộp 1 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên

NAM

PHƯƠNG4.400 58.200

11.000 - 3.000 8.000

3 0003 Kemivir 800mg Aciclovir 800mg Viên nén Uống 24VN-17097-

13Medochemie Ltd Síp

Hộp 1 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên

NAM

PHƯƠNG14.200 36.000

- - -

4 0004 Alvesin 10E Acid amin 10%,500mlDung dịch tiêm

truyền

Tiêm

truyền

tĩnh mạch

36VN-9462-

10

Berlin Chemie

AGĐức Kiện/10 chai Nhóm 1 Chai VIỆT HÀ 142.000 15.140

13.990 - 1.000 12.990

5 0005Nephrosteril Inf

250ml 1`s

Acid amin cho BN

suy Thận7%,250ml

Dung dịch

truyền tĩnh mạch

Tiêm

truyền

tĩnh mạch

36VN-17948-

14

Fresenius Kabi

Austria GmbHÁo Chai 250ml Nhóm 1 Chai

DƯỢC LIỆU

TRUNG

ƯƠNG 2

115.000 23.730

12.530 - 1.900 10.630

6 0006Nutrilflex peri

1000ml

Acid

amin+Glucose+Chất

điện giải (*)

80g/1000mlDung dịch tiêm

truyền

Tiêm

truyền

tĩnh mạch

24VN-18157-

14

B.Braun

medical AGThụy Sĩ Hộp 5 túi Nhóm 1 Túi

TRUNG

ƯƠNG CPC1404.670 660

510 - - 510

7 0007Albunorm 20%

100mlAlbumin 20%,100ml

Dung dịch tiêm

truyền

Tiêm

truyền36

8862/QLD-

KD

Octapharma

Produktionsgesel

Ischaft

Deutschland

Đức Hộp 1 chai Nhóm 1 ChaiTRUNG

ƯƠNG CPC11.499.988 4.720

3.220 897 3.450 667

8 0008

Human Albumin

Baxter Inj 200g/l

50ml 1`s

Albumin 200g/lDung dịch tiêm

truyền

Tiêm

truyền

tĩnh mạch

36QLSP-

0701-13Baxter AG Áo Hộp 1 chai 50ml Nhóm 1 Chai

DƯỢC LIỆU

TRUNG

ƯƠNG 2

571.725 6.250

4.990 - 1.200 3.790

9 0009 Drenoxol Ambroxol 30mg/10ml Siro Uống 3016398/QLD

-KD

Laboratorios

Vitoria, S.ABồ Đào Nha

Hộp 20 ống

uống x 10mLNhóm 1 Ống NAM ĐỒNG 8.900 114.000

28.000 - - 28.000

10 0010

CORDARONE

200mg B/ 2bls x

15 Tabs

Amiodaron 200mg Viên nén Uống 24VN-16722-

13

Sanofi Winthrop

IndustriePháp

Hộp 2 vỉ x 15

viênNhóm 1 Viên

DƯỢC LIỆU

TRUNG

ƯƠNG 2

6.750 14.700

2.000 - 180 1.820

11 0011 Cardilopin Amlodipin 10mg Viên nén Uống 60VN-9649-

10

Egis

Pharmaceuticals

Private Limited

HungaryHộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên BÁCH NIÊN 1.290 1.021.000

350.000 - 43.980 306.020

12 0012Moxilen Forte

250mg/5mlAmoxicilin

250mg/5ml lọ

60ml

Bột pha hỗn

dịch uống Uống 36

VN-17516-

13

Medochemie

LTD-Factory BSíp Hộp 1 chai 60ml Nhóm 1 Chai

U.N.I VIỆT

NAM68.000 8.000

1.000 - - 1.000

13 0013 Praverix 250mg Amoxicilin 250mg Viên nang Uống 24VN-16685-

13

S.C. Antibiotice

S.A.Romania

Hộp 100 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên

THUẬN

PHÁT1.700 600.000

50.000 - - 50.000

14 0014 Praverix 500mg Amoxicilin 500mg Viên nang cứng Uống 24VN-16686-

13

S.C. Antibiotice

S.A.Romania

Hộp 100 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên QUỐC TẾ 2.100 1.510.000

100.000 - 33.000 67.000

15 0015Amoksiklav

Quicktabs 625

Amoxicilin+Acid

clavulanic500mg+125mg viên phân tán Uống 36

VN-18595-

15

Lek

Pharmaceuticals Slovenia

Hộp 7 vỉ x 2

viênNhóm 1 Viên HÒA BÌNH 10.490 100.000

- - -

16 0016 Ama PowerAmpicilin+Sulbacta

m1000mg+500mg Bột pha tiêm Tiêm 24

VN-19857-

16

S.C. Antibiotice

S.A.Romania Hộp 50 lọ Nhóm 1 Lọ SÀI GÒN 62.000 94.000

37.000 - - 37.000

17 0017 Vizimtex Azithromycin 500mgbột pha tiêm

truyền Tiêm 36

VN-20412-

17

Anfarm hellas

S.AHy Lạp

Hộp 01 lọ, Hộp

10 lọNhóm 1 Lọ VIPHARCO 265.000 5.000

4.000 - - 4.000

18 0018 Garosi Azithromycin 500mgViên nén bao

phimUống 36

VN-19590-

16

Bluepharma-

Indústria

Farmacêutica,

S.A. (Fab.)

Bồ Đào NhaHộp 1 vỉ x 3

viênNhóm 1 Viên PHÚ THÁI 54.000 21.000

5.000 - - 5.000

19 0019 Baclosal Baclofen 10mg Viên nén Uống 24VN-19305-

15

Pharmaceutical

Works Ba Lan Hộp 1 lọ 50 viên Nhóm 1 Viên HÀ VIỆT 2.800 25.000

18.000 - - 18.000

20 0020 Betaserc 16mgBetahistin

hydroclorid16mg Viên nén Uống 36

VN-17206-

13

Mylan

Laboratoires Pháp

Hộp 3 vỉ x 20

viênNhóm 1 Viên

VIMEDIMEX

BÌNH 1.986 36.500

20.000 - 7.980 12.020

21 0021 Diopolol 2.5 Bisoprolol 2,5mg Viên nén Uống 24VN-19499-

15Chanelle Medical Ireland

Hộp 2 vỉ x 14

viênNhóm 1 Viên BẾN TRE 1.500 182.000

50.000 - 28.364 21.636

22 0022 Paxirasol Bromhexin 8mg Viên nén Uống 60VN-15429-

12

Egis

Pharmaceuticals Hungary

Hộp 2 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên

U.N.I VIỆT

NAM945 211.000

30.000 - - 30.000

23 0023

Bupivacaine

WPW Spinal

Heavy 0,5% 4ml

Bupivacain 0,5%/4ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VN-13843-

11Warsaw Ba Lan Hộp 1 vỉ x 5 ống Nhóm 1 Ống

TRUNG

ƯƠNG CPC137.800 15.500

5.000 - 2.100 2.900

24 0024Xalvobin 500mg

film-coated tabletCapecitabin 500mg

Viên nén bao

phimUống 24

VN2-277-

14Remedica Ltd Síp

Hộp 12 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên

U.N.I VIỆT

NAM52.500 25.000

25.000 - 3.480 21.520

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chế

BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018

Gói số 01: Mua thuốc Generic

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

25 0027Cefaclor Stada

500mg capsulesCefaclor 500mg viên nang Uống 36

VD-26398-

17

Pymepharco

Joint Stock Việt Nam

Hộp 01 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên

PYMEPHAR

CO11.025 106.000

- - -

26 0028 Cephalexin 500mg Cefalexin 500mg Viên nang cứng Uống 18VN-17511-

13

Medochemie

Ltd-Factory CSíp

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên VĂN LAM 3.600 588.000

50.000 - 10.000 40.000

27 0029 Kilazo 1g Cefalothin 1g Bột pha tiêm Tiêm 36VN-12957-

11

Laboratoires

PanpharmaPháp Hộp 50 lọ Nhóm 1 Lọ QUỐC TẾ 89.000 20.000

20.000 - 11.000 9.000

28 0030 Tarcefandol Cefamandol 1g Bột pha tiêm Tiêm 24VN-17603-

13

Tarchomin

Pharmaceutical

Works Polfa S.A

Ba Lan Hộp 1 lọ Nhóm 1 Lọ QUỐC TẾ 70.000 37.000

30.000 - - 30.000

29 0031 Cefazolin Actavis Cefazolin 1g Bột pha tiêm Tiêm 24VN-10713-

10

Balkanpharma

Razgrad ADBulgaria Hộp 10 lọ Nhóm 1 Lọ PHÚ THÁI 24.500 150.000

30.000 - 6.000 24.000

30 0032 Cefeme 1g Cefepim 1 g Bột pha tiêm

bắp, tiêm tĩnh Tiêm 24

VN-19241-

15

Medochemie

Ltd-Factory CSíp Hộp 1 lọ bột Nhóm 1 Lọ GIA MINH 95.000 5.000

4.000 - - 4.000

31 0033 Verapime Cefepim 2gThuốc bột pha

tiêmTiêm 36

VN-16251-

13

Demo S.A

PharmaceuticalHy Lạp Hộp 1 lọ 2g Nhóm 1 Lọ

ALPHA

PHÁP191.000 4.000

4.000 - - 4.000

32 0034 BasultamCefoperazon+sulbac

tam1g+1g Bột pha tiêm Tiêm 24

VN-18017-

14

Medochemie

Ltd.-Factory CSíp Hộp 1 lọ Nhóm 1 Lọ MINH THẢO 190.000 30.000

30.000 - 6.000 24.000

33 0035Ceftazidime Kabi

1gCeftazidim 1g Bột pha tiêm Tiêm 36

VN-13542-

11

Labesfal-

Laboratorios

Almiro,

SA/Fresenius

Bồ Đào NhaHộp 1 lọ, Hộp

10 lọNhóm 1 Lọ HÒA BÌNH 25.830 40.000

23.500 - 16.000 7.500

34 0037Ceftriaxone

Panpharma Ceftriaxon 1g Bột pha tiêm Tiêm 36

VN-14834-

12Panpharma Pháp

Hộp 10 lọ, 25

lọ, 50 lọNhóm 1 Lọ VIPHARCO 24.000 54.500

35.000 19.500 43.000 11.500

35 0038Cefuroxime

PanpharmaCefuroxim 750mg Bột pha tiêm Tiêm 24

VN-14390-

11Panpharma Pháp

Hộp 01 lọ, 10

lọ, 25 lọ, 50 lọNhóm 1 Lọ VIPHARCO 24.000 22.000

- - -

36 0039Xorimax Tab

250mg 10`sCefuroxim 250mg

Viên nén bao

phimUống 36

VN-18958-

15Sandoz GmbH Áo

Hộp 1 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên

DƯỢC LIỆU

TRUNG 6.690 104.000

20.000 - - 20.000

37 0040 CetimedCetirizin

dihydroclorid10mg

Viên nén bao

phimUống 36

VN-17096-

13Medochemie Ltd Síp

Hộp 1 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên

NAM

PHƯƠNG4.000 178.000

30.000 - - 30.000

38 0041 Cimetidin Cimetidin 200mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 36VN-15612-

12

Rotexmedica

GmbH Đức Hộp 100 ống Nhóm 1 Ống HÀ VIỆT 16.800 32.000

3.000 - - 3.000

39 0042 PhezamCinnarizin+Piraceta

m25mg+400mg Viên nang cứng Uống 36

VN-15701-

12

Balkanpharma-

Dupnitsa ADBulgaria

Hộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên KIM PHÚC 2.800 1.280.000

250.000 (10.000) 69.960 170.040

40 0043 Proxacin 1% Ciprofloxacin 200mg/20ml

Dung dịch đậm

đặc để pha dung

dịch tiêm truyền

Tiêm 36VN-15653-

12

Warsaw

Pharmaceutical

Works Polfa S.A

Ba Lan Hộp 10 lọ 20ml Nhóm 1 Lọ MINH THẢO 136.500 42.000

40.000 - 12.000 28.000

41 0044 Promaquin Ciprofloxacin 500mgViên nén bao

phimUống 24

VN-19568-

16

Famalabo-

Produtor Bồ Đào Nha Hộp 2 vỉ x8 viên Nhóm 1 Viên HÀ VIỆT 4.620 117.000

36.000 - 6.720 29.280

42 0045Ciprofloxacin

PolpharmaCiprofloxacin 200mg/100ml

Dung dịch tiêm

truyền

Tiêm

truyền24

VN-18952-

15

Pharmaceutical

Works Ba Lan Hộp 1 túi 100ml Nhóm 1 Túi PHÚ THÁI 62.400 20.000

8.000 - 10.040 (2.040)

43 0046 Difosfocin Citicoline 500mg/4mlDung dịch tiêm

truyềnTiêm 60

VN-14764-

12Mitim S.R.L Ý Hộp 5 ống x 4ml Nhóm 1 Ống THÀNH AN 52.000 8.000 7.000 - - 7.000

44 0048 Monoclarium Clarithromycin 200mgViên nang cứng

giải phóng kéo Uống 24

VN-15930-

12

SMB

Technology S.ABỉ

Hộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên NAM ĐỒNG 13.600 74.100

16.000 - 3.000 13.000

45 0050 Milrixa Clindamycin 600mg/4ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VN-18860-

15

Vianex S.A.-

Nhà máy AHy Lạp Hộp 1 ống x 4ml Nhóm 1 Ống THÀNH AN 97.000 4.020

4.020 - - 4.020

46 0051Cloxacillin 500

CapsuleCloxacilin 500mg Viên nang Uống 36

8745/QLD-

KDRemedica Ltd Síp

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên QUỐC TẾ 5.500 25.000

- - -

47 0052 Syntarpen 1g Cloxacilin 1gBột pha dung

dịch tiêmTiêm 24

20766/QLD

-KD

Tarchomin

Pharmaceutical

Works Polfa S.A

Ba Lan Hộp 1 lọ Nhóm 1 LọTRUNG

ƯƠNG CPC156.994 96.500

73.500 - 19.000 54.500

48 0053Aquadetrim

Vitamin D3Cholecalciferol 15000UI/ml Dung dịch Uống 36

VN-11180-

10

Medana Pharma

Spolka AkcyjnaBa Lan Hộp 1 lọ 10 ml Nhóm 1 Lọ

THỐNG

NHẤT61.000 5.000

100 500 100 500

49 0054 Gliatilin Cholin alfoscerate 1g/4ml Dung dịch tiêm Tiêm 60VN-13244-

11

Italfarmaco

S.P.AÝ Hộp 5 ống x 4ml Nhóm 1 Ống HỮU NGHỊ 69.300 60.000 60.000 - 18.200 41.800

50 0055 Seduxen 5mg Diazepam 5mg Viên nén Uống 60VN-19162-

15Gedeon Richter Hungary H 10x10 Nhóm 1 Viên HÀ VIỆT 647 285.000 92.000 - 20.000 72.000

51 0056Voltaren Suppo

100mg 1x5`sDiclofenac Natri 100mg Viên thuốc đạn

Đặt hậu

môn36

VN-16847-

13

Delpharm

Huningue S.A.SPháp

Hộp 1 vỉ x 5

viênNhóm 1 Viên

DƯỢC LIỆU

TRUNG 15.602 11.700

7.500 - 500 7.000

52 0057 Edizone 40mg Esomeprazol 40mgBột đông khô

pha tiêm, truyền Tiêm 24

VN-18840-

15

Laboratorios

Normon S.ATây Ban Nha Hộp 1 lọ Nhóm 1 Lọ GIA MINH 63.200 15.000

10.000 - 10.000 -

53 0058 Emanera Esomeprazol 20mg Viên nang Uống 24VN-18443-

14

Krka, d. d.,

Novo mestoSlovenia

Hộp 4 vỉ x 7

viênNhóm 1 Viên HÀ VIỆT 13.965 34.000

- - -

54 0059 Famogast Famotidin 40mg Viên nén Uống 24VN-20054-

16Polpharma Ba Lan

Hộp 2 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên HÒA BÌNH 3.000 135.000

- - -

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

55 0060 Flucomedil Fluconazol 150mg Viên nang cứng Uống 36VN-13266-

11Medochemie Ltd Síp

Hộp 1 vỉ x 1

viênNhóm 1 Viên

NAM

PHƯƠNG26.500 3.500 3.200 - - 3.200

56 0062 Tanagel Gelatin tannat 250mg Bột pha Uống 60VN-19132-

15

Laboratorios

Francisco

Durban, S.A.

Tây Ban Nha Hộp 20 gói Nhóm 1 GóiTHỐNG

NHẤT5.000 215.000

10.000 (9.000) 1.000 -

57 0063 Gliclada 30mg Gliclazide 30mgViên nén phóng

thích kéo dàiUống 36

VN-20615-

17

Công ty Dược

phẩm KrKaSlovenia

Hộp 8 vỉ X 15

viênNhóm 1 Viên HÒA BÌNH 2.625 683.000

30.000 - 18.960 11.040

58 0064 Viartril-S 250mg Glucosamin 250mg Viên nang Uống 60VN-14801-

12Rottapharm Ltd. Ireland Hộp 1 lọ 80 viên Nhóm 1 Viên

TRUNG

ƯƠNG CPC13.379 105.000

15.000 - - 15.000

59 0065 AB Glucosamine Glucosamin 500mg Viên nang cứng Uống 36VN-15010-

12

Probiotec

Pharma Pty., LtdÚc

Hộp 1 lọ/100

viên nang cứngNhóm 1 Viên BA ĐÌNH 3.087 210.000

50.000 - - 50.000

60 0066 Tad Glutathion 600mg Bột pha tiêm Tiêm 36VN-15217-

12

Biomedica

Foscama Group Ý

Hộp 05 lọ +

nước cấtNhóm 1 Lọ

EVD DƯỢC

PHẨM VÀ Y 130.000 13.000

10.000 - - 10.000

61 0067 HishiphagenGlycyrrhizin+Glycin

+L-Cystein

(40mg+400mg+15

,37mg)/20mlDung dịch tiêm Tiêm 24

3103/QLD-

KDNipro pharma Nhật Bản

Hộp 50 ống x

20mlNhóm 1 Ống

ALPHA

PHÁP105.000 8.000

8.000 - - 8.000

62 0068 PM Remem Ginkgo biloba 120mg Viên nén Uống 36VN-11788-

11

Probiotec

Pharma Pty., LtdÚc

Hộp 4 vỉ x 15

viênNhóm 1 Viên

THUẬN

PHÁT8.000 118.000

4.000 - - 4.000

63 0069 Bilobil forte 80mg Ginkgo biloba 80mg Viên nang cứng Uống 24VN-18214-

14

Krka, d. d.,

Novo mestoSlovenia

Hộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên

U.N.I VIỆT

NAM6.800 36.000

- - -

64 0070 Ginkgo 3000 Ginkgo biloba 60mgViên nén bao

phimUống 36

VN-5612-

10

Contract

Manufacturing

& Packaging

Services Pty.,

ÚcHộp 6 vỉ x 15

viênNhóm 1 Viên MINH THẢO 6.000 20.000

- - -

65 0071Heparin 25000UI

5mlHeparin 25000UI/5ml Dung dịch tiêm Tiêm 60

VN-15617-

12Rotex Đức Hộp 25 lọ Nhóm 1 Lọ

TRUNG

ƯƠNG CPC1100.000 16.725

9.500 - - 9.500

66 0072

Hydrocortison-

Lidocain-Richter

125mg/5ml

Hydrocortison 125mg Hỗn dịch tiêm Tiêm 24VN-17952-

14Gedeon Richter Hungary Hộp 1 lọ Nhóm 1 Lọ

TRUNG

ƯƠNG CPC135.000 4.200

1.500 - 60 1.440

67 0075POLHUMIN

MIX-2

Insulin Human (M)

20/80100UI/ml Hỗn dịch tiêm Tiêm 36

19380/QLD

-KD

Tarchominskie

Zaklady

Farmaceutyczne

Polfa Spolka

Ba Lan Hộp 5 ống x 3ml Nhóm 1 Ống HÀ VIỆT 152.000 2.100

2.000 - - 2.000

68 0076 Polhumin Mix-4Insulin Human Mix-

4 hỗn hợp

300IU/3ml (40

nhanh/60 chậm)Hỗn dịch tiêm Tiêm 36

19379/QLD

-KD

Tarchomin

Pharmaceutical

Works Polfa S.A

Ba Lan Hộp 5 ống x 3ml Nhóm 1 Ống HÀ VIỆT 152.000 4.000

3.000 - - 3.000

69 0077 Scilin NInsulin tác dụng

bán chậm (N)400UI/10ml Hỗn dịch tiêm Tiêm 36

QLSP-

0649-13Bioton S.A Ba Lan Hộp 01 lọ 10ml Nhóm 1 Lọ NAM HÀ 104.000 18.730

6.000 - 2.690 3.310

70 0078 Scilin RInsulin tác dụng

nhanh ®400UI/10ml Dung dịch tiêm Tiêm 36

QLSP-

0650-13Bioton S.A Ba Lan Hộp 01 lọ 10ml Nhóm 1 Lọ NAM HÀ 104.000 15.220

4.500 - 2.690 1.810

71 0079 Scilin M30 (30/70) Insulin trộn 30/70 100UI/ml,10ml Hỗn dịch tiêm Tiêm 36QLSP-895-

15Bioton S.A Ba Lan Hộp 01 lọ 10ml Nhóm 1 Lọ NAM HÀ 113.160 6.400

3.100 - - 3.100

72 0080 Scilin M30 (30/70)Insulin trộn 30/70

(M)40UI/ml Hỗn dịch tiêm Tiêm 36

QLSP-

0648-13Bioton S.A Ba Lan Hộp 01 lọ 10ml Nhóm 1 Lọ NAM HÀ 104.000 12.330

3.800 - 1.000 2.800

73 0081PMS-Irbesartan

75mgIrbesartan 75mg Viên nén Uống 36

VN-17772-

14

Pharmascience

IncCanada

Chai 100 viên,

chai 30 viênNhóm 1 Viên MINH THẢO 5.600 601.000

270.000 - 40.000 230.000

74 0082 Isofenal Ketoprofen 100mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 2420767/QLD

-KD

Esseti

Farmaceutici Ý Hộp 6 ống 2ml Nhóm 1 Ống HP 35.000 24.200

5.000 - 2.490 2.510

75 0083Kevindol

30mg/1ml

Ketorolac

trometamol30mg/ 1ml Dung dịch tiêm Tiêm 24

17595/QLD

-KD

Esseti

Farmaceutici Ý Hộp 3 ống Nhóm 1 Ống

TRUNG

ƯƠNG CPC134.965 10.000

2.800 1.200 3.500 500

76 0084 Scolanzo Lansoprazol 30mg Viên nang Uống 24VN-9735-

10

Laboratorios

Liconsa, S.ATây Ban Nha

Hộp 2 vỉ x 7

viênNhóm 1 Viên HÀ VIỆT 9.300 44.000

- - -

77 0085 Scolanzo Lansoprazol 15mg viên nang Uống 36VN-9736-

10

Laboratorios

Liconsa, S.ATây Ban Nha

Hộp 4 vỉ x 7

viênNhóm 1 Viên AFP GIA VŨ 5.000 150.000

50.000 - - 50.000

78 0086 Lertazin 5mg Levocetirizine 5mgViên nén bao

phimUống 36

VN-17199-

13

Krka, d. d.,

Novo mestoSlovenia

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên HÀ VIỆT 6.300 16.000

5.000 - - 5.000

79 0087Lobitzo 5mg/ml

100mlLevofloxacin 5mg/ml 100ml

Dung dịch tiêm

truyền

Tiêm

truyền36

VN-12959-

11Rotex Đức Hộp 1 chai Nhóm 1 Chai

TRUNG

ƯƠNG CPC1119.910 13.000

10.000 - 2.500 7.500

80 0089Lisinopril Stada

10mgLisinopril 10mg Viên nén Uống 36

VD-21533-

14

Công ty TNHH

LD Stada-Việt Việt Nam

Hộp/10 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên VIHAPHA 2.300 75.000

30.000 - 5.000 25.000

81 0090Lisiplus Stada

20/12,5

Lisinopril

(dihydrat)+Hydrocl

orothiazid

20mg+12,5mg Viên nén Uống 36VD-18111-

12

Công ty TNHH

LD Stada-Việt

Nam

Việt NamHộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên HÀ VIỆT 5.500 230.000

20.000 - - 20.000

82 0091Lisiplus Stada

10/12,5

Lisinopril

(dihydrat)+Hydrocl

orothiazid

10mg+12,5mg Viên nén Uống 36VD-17766-

12

Công ty TNHH

LD Stada-Việt

Nam

Việt NamHộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên HÀ VIỆT 3.000 245.000

- - -

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

83 0092 Erolin Loratadin 10mg Viên nén Uống 36VN-16747-

13

Egis

Pharmaceuticals

Public Limited

HungaryHộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên

U.N.I VIỆT

NAM2.750 368.000

80.000 - - 80.000

84 0093 Hepa-MerzL-Ornithin L-

Aspartat5g/10ml

Dung dịch đậm

đặc pha tiêm Tiêm 36

VN-17364-

13

B.Braun

Melsungen AGĐức Hộp 5 ống 10ml Nhóm 1 Ống KIM TINH 120.000 10.200

10.000 - - 10.000

85 0096 Medoxicam 15mg Meloxicam 15mg Viên nén Uống 24VN-17741-

14Medochemie Ltd Síp

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên THÀNH AN 6.140 138.500

40.000 - 14.000 26.000

86 0097 Tiepanem 1g Meropenem 1000mg Bột pha tiêm

Tiêm

truyền

tĩnh mạch

36VN-18440-

14

Facta

Farmaceutici

S.p.A

Ý Hộp 10 lọ Nhóm 1 LọPHƯƠNG

LINH228.000 7.500

7.500 - 4.000 3.500

87 0098 Egilok Metoprolol tartrate 25mg Viên nén Uống 36VN-15892-

12

Egis

Pharmaceuticals Hungary Hộp 1 lọ 60 viên Nhóm 1 Viên

U.N.I VIỆT

NAM2.250 211.000

55.000 - 28.920 26.080

88 0099 Egilok Metoprolol tartrate 50mg Viên nén Uống 24VN-18891-

15

Egis

Pharmaceuticals Hungary Hộp 1 lọ 60 viên Nhóm 1 Viên

U.N.I VIỆT

NAM3.255 181.000

30.000 - 30.000 -

89 0100 MioxelMethocarbamol+Pa

racetamol380mg+300mg Viên nén Uống 24

1559/QLD-

KDFaes Farma, S.A Tây Ban Nha

Hộp 5 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên NAM ĐỒNG 4.200 40.000

- - -

90 0101Methylprednisolon

SopharmaMethyl prednisolon 40mg

Bột đông khô

pha tiêmTiêm 24

VN-19812-

16Sopharma AD Bulgaria Hộp 10 ống bột Nhóm 1 Ống CODUPHA 33.000 69.000

10.000 - - 10.000

91 0102 Dopegyt Methyldopa 250mgViên nén bao

phimUống 60

VN-13124-

11

Egis

Pharmaceuticals Hungary

Hộp/10 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên VIỆT HÀ 1.790 307.000

50.000 - - 50.000

92 0103 TricHộpol Metronidazol 500mg/100mlDung dịch tiêm

truyền

Tiêm

truyền24

VN-18045-

14

Pharmaceutical

Woks Ba Lan Hộp 1 túi 100ml Nhóm 1 Túi PHÚ THÁI 30.500 110.200

50.000 - 13.548 36.452

93 0104 Micốmedil Miconazol nitrat 2% (kl/kl)Kem bôi ngoài

da

Dùng

ngoài36

VN-18018-

14

Medochemie

Ltd.-Factory Síp Hộp 1 tuyp 15g Nhóm 1 Tuýp

U.N.I VIỆT

NAM60.000 2.125

1.000 - - 1.000

94 0105Milrinone

10mg/10mlMilrinone 10mg/10ml Dung dịch tiêm Tiêm 36

18495/QLD

-KDCenexi Pháp

Hộp 2 x 5 ống

tiêm 10mlNhóm 1 Lọ THÀNH AN 1.600.000 20

20 - - 20

95 0106 Clisma-lax

Monobasic natri

phosphat+Dibasic

natri phosphat

13,91g+3,18g/

133ml

Dung dịch thụt

trực tràngThụt 60

VN-17859-

14Sofar S.p.A Ý

Hộp 1 lọ 133ml;

Dung dịch bơm

hậu môn

Nhóm 1 Lọ CODUPHA 62.500 6.000

3.800 - 500 3.300

96 0107

Morphini Sulfas

Wzf 0,1% 2mg

2ml Spinal

Morphin (sulfat)

Spinal2mg,2ml Dung dịch tiêm Tiêm 24 96/2016-N Warsaw Ba Lan Hộp 2 vỉ x 5 ống Nhóm 1 Ống HÀ VIỆT 81.653 2.000

1.700 - 700 1.000

97 0108

Sodium

Bicarbonate

Renaudin 8,4%

Natribicabonate 0,84g/10mlDung dịch tiêm

truyềnTiêm 60

VN-17173-

13

Laboratoire

RenaudinPháp

Hộp 100 ống x

10ml Nhóm 1 Ống VIPHARCO 22.000 6.000

6.000 - - 6.000

98 0109 NefolinNefopam

(hydroclorid)30mg Viên nén Uống 24

VN-18368-

14

Medochemie

Ltd. (Central Síp

Hộp 2 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên

U.N.I VIỆT

NAM5.250 51.000

20.000 - - 20.000

99 0110Nifehexal LA Tab

30mg 3x10`sNifedipin 30mg

Viên nén bao

phim tác dụng Uống 24

VN-19669-

16

Lek

Pharmaceuticals Slovenia

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên

DƯỢC LIỆU

TRUNG 4.250 87.000

30.000 - 1.500 28.500

100 0111 Levonor 1mg/1ml Nor-adrenalin 1mg/1ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VN-20116-

16Warsaw Ba Lan Hộp 2 vỉ x 5 ống Nhóm 1 Ống

TRUNG

ƯƠNG CPC135.000 20.100

15.000 - 5.000 10.000

101 0112 Octreotide Octreotide acetate 0,1mg/mlDung dịch đậm

đặc để pha tiêmTiêm 36

VN-19094-

15

Bioindustria

Laboratorio

Italiano

Medicinali

Ý Hộp 10 ống 1ml Nhóm 1 Ống THÀNH AN 129.000 8.500

7.500 - 1.500 6.000

102 0113 Goldoflo Ofloxacin 200mg/40mlDung dịch

truyền tĩnh mạch

Tiêm

truyền24

23888/QLD

-KDInfoRLife SA Thụy Sĩ

Hộp 10 túi x

40mlNhóm 1 Túi PHÚ THÁI 160.000 40.000

20.000 - 11.000 9.000

103 0114 Omeprem 20 Omeprazol 20mg Viên nang cứng Uống 36VN-9824-

10Remedica Ltd Síp

Hộp 10 vỉ x 7

viênNhóm 1 Viên QUỐC TẾ 2.950 429.000

100.000 - 44.450 55.550

104 0115 Dloe 8 Ondansetron 8mgViên nén bao

phimUống 36

VN-17006-

13

Laboratorios

Lesvi, S.LTây Ban Nha

Hộp 6 vỉ; vỉ 5

viênNhóm 1 Viên HÀ VIỆT 24.000 35.000

15.000 - - 15.000

105 0116OXYTOCIN

Injection BP 10UIOxytocin 10UI Dung dịch tiêm Tiêm 36

VN-9978-

10Rotexmedia Đức

Hộp 10 ống x

1mlNhóm 1 Ống HÒA BÌNH 10.000 75.600

27.300 - 6.000 21.300

106 0117Pancuronium

Injection BP 4mg

Pancuronium

bromid4mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 24

VN-15126-

12

Rotexmedica

GmbH Đức Hộp 10 ống Nhóm 1 Ống HÀ VIỆT 86.000 18.200

12.100 - 70 12.030

107 0118 Ulceron Pantoprazol 40mgBột đông khô

pha tiêmTiêm 36

VN-20256-

17

Anfarm hellas

S.AHy Lạp

Hộp 01 lọ, Hộp

10 lọNhóm 1 Lọ VIPHARCO 65.000 48.200

28.500 (2.000) 8.000 18.500

108 0119

Paracetamol

B.Braun 10mg/ml

100ml

Paracetamol 1000mg/100mlDung dịch tiêm

truyền

Tiêm

truyền24

VN-19010-

15B.Braun Tây Ban Nha Hộp 10 chai Nhóm 1 Chai

TRUNG

ƯƠNG CPC144.100 60.600

42.500 (10.000) 11.000 21.500

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

109 0120 Apotel Paracetamol 1g/6,7ml dung dịch

truyền tĩnh mạchTiêm 36

VN-15157-

12

Uni-Pharma

Kleon Tsetis

Pharmaceutical

Laboratories S.A

Hy Lạp Hộp 3 ống Nhóm 1 Ống MINH THẢO 39.000 17.000

10.000 - - 10.000

110 0121Piperacillin

Panpharma 1gPiperacilin 1g Bột pha tiêm Tiêm 36

250/QLD-

KDPanpharma Pháp Hộp 25 lọ Nhóm 1 Lọ HÀ VIỆT 89.000 10.000

- - -

111 0122Piperacillin

Panpharma 4gPiperacilin 4g Bột pha tiêm Tiêm 36

1606/QLD-

KDPanpharma Pháp Hộp 10 lọ Nhóm 1 Lọ HÀ VIỆT 160.000 5.000

5.000 - - 5.000

112 0123 CarazotamPiperacillin+Tazoba

ctam2g+0,25g Bột pha tiêm Tiêm 24

VN-18858-

15Mitim S.R.L Ý Hộp 10 lọ bột Nhóm 1 Lọ THÀNH AN 106.000 5.000

5.000 - - 5.000

113 0124 Memotropil Piracetam 12g/60mlDung dịch tiêm

truyềnTiêm 24

VN-15122-

12

Pharmaceutical

Works Ba Lan Hộp 1 lọ 60ml Nhóm 1 Lọ HÀ VIỆT 102.000 24.700

14.700 - - 14.700

114 0125 Quibay Piracetam 2g/10ml dung dịch tiêm Tiêm 48VN-15822-

12HBM pharma Slovakia

Hộp 10 ống x

10mlNhóm 1 Ống

ALPHA

PHÁP20.500 124.000

56.000 - 3.000 53.000

115 0126 Apratam Piracetam 400mg Viên nang cứng Uống 36VN-15827-

12

S.C.Arena

Group S.A.Romania

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên QUỐC TẾ 1.635 745.000

100.000 - 50.000 50.000

116 0127Piracetam-Egis

3g/15 mlPiracetam 3g/15ml Dung dịch tiêm Tiêm 36

VN-19939-

16Egis Hungary Hộp 5 vỉ x 4 ống Nhóm 1 Ống

TRUNG

ƯƠNG CPC129.883 66.500

36.500 - 14.760 21.740

117 0128 Dicellnase Piroxicam 20mgViên nang cứng

giải phóng kéo Uống 36

VN-19810-

16

SMB

Technology S.ABỉ

Hộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên NAM ĐỒNG 7.245 44.000

- - -

118 0129Hotemin INJ

20mg /1mlPiroxicam 20mg/1ml Dung dịch tiêm Tiêm 24

VN-12438-

11Egis Hungary Hộp 1 vỉ x 5 ống Nhóm 1 Ống

TRUNG

ƯƠNG CPC115.960 27.700

15.000 - 2.000 13.000

119 0130

Feldene

Dispensible Tab

20mg 15`s

Piroxicam 20mg Viên nén phân rã Uống 36VN-10466-

10Pfizer PGM Pháp Hộp 1 lọ 15 viên Nhóm 1 Viên

DƯỢC LIỆU

TRUNG

ƯƠNG 2

5.377 100.000

- - -

120 0131 Rieserstat Propylthiouracil 50mg Viên nén Uống 60VN-14969-

12

Lomapharm

Rudolf Đức

Hộp 01 lọ 100

viênNhóm 1 Viên NAM HÀ 1.240 190.000

15.000 - 18.000 (3.000)

121 0132 Alvofact

Phospholipids toàn

phần (Phospholipid

tách từ phổi bò)

50mg/1,2ml Bột pha tiêm Tiêm 36VN-16475-

13

BAG Health

Care GmbHĐức

Hộp 1 bộ gồm:

1 lọ bột thuốc, 1

ống chứa 1,2ml

dung môi, 1 ống

thông và 1 ống

nối

Nhóm 1 Lọ THÀNH AN 11.900.000 50

50 - 30 20

122 0133 Ramipril GP Ramipril 2,5mg Viên nang cứng Uống 36VN-20201-

16

Farmalabor-

Produtos Bồ Đào Nha

Hộp/8 vỉ x 7

viênNhóm 1 Viên VIHAPHA 4.000 18.000

- - -

123 0134 Ramipril GP Ramipril 5mg Viên nang cứng Uống 36VN-20202-

16

Farmalabor-

Produtos Bồ Đào Nha

Hộp/8 vỉ x 7

viênNhóm 1 Viên VIHAPHA 5.500 8.000

- - -

124 0136 Surotadina Rosuvastatin 5mgViên nén bao

phimUống 24

VN-17143-

13

Pharmaceutical

Works Adamed

Pharma jsc.

Ba LanHộp 4 vỉ x 7

viênNhóm 1 Viên KIM TINH 6.500 467.000

250.000 - 65.184 184.816

125 0137 PMS-Rosuvastatin Rosuvastatin 10mgViên nén bao

phimUống 36

VN-18410-

14

Pharmascience

IncCanada

Hộp 3 vỉ x 10

viên, lọ 100

viên, lọ 500 viên

Nhóm 1 Viên MINH THẢO 3.080 85.000

15.000 - 12.000 3.000

126 0138

Salbutamol

Renaudin 5mg/5ml

(0,1%)

Salbutamol 5mg/5mldung dịch tiêm

tĩnh mạchTiêm 36

VN-16406-

13

Laboratoire

RenaudinPháp

Hộp 10 ống,

hộp 100 ống Nhóm 1 Ống VIPHARCO 115.000 21.300

15.800 (1.000) 4.000 10.800

127 0139 Buto-Asma Salbutamol 100mcg/10ml-

200 liều

Khí dung đã

chia liềukhí dung 36

VN-16442-

13

Laboratorio

Aldo Union, S.ATây Ban Nha

Hộp 1 bình xịt

chứa 200 liều

(10ml) + đầu xịt

định liều

Nhóm 1 LọNAM

PHƯƠNG55.900 2.260

1.460 - 15 1.445

128 0140 Salbutamol Salbutamol 0,5mg/ 1ml Dung dịch tiêm Tiêm 36VN-16083-

12

Warsaw

Pharmaceutical

Works Polfa S.A

Ba Lan Hộp 10 ống Nhóm 1 Ống HÀ VIỆT 14.950 49.350

21.300 - - 21.300

129 0141 FolihemSắt fumarat+Acid

folic310mg+0,35mg

Viên nén bao

phimUống 36

VN-19441-

15Remedica Ltd Síp

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên QUỐC TẾ 1.900 100.000

- - -

130 0143 Simvapol Simvastatin 20mgViên nén bao

phimUống 36

VN-17569-

13Polfarmex S.A Ba Lan

Hộp/3 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên VIHAPHA 1.400 48.000

- - -

131 0144 Zosivas 10mg Simvastatin 10mgViên nén bao

phimUống 36

VN-17402-

13

Krka, d. d.,

Novo mestoSlovenia

Hộp 4 vỉ x 7

viênNhóm 1 Viên NAM ĐỒNG 1.554 30.000

- - -

132 0145 Sucrate gel Sucralfate 1g/5ml Hỗn dịch uống Uống 36VN-13767-

11

Laboratorio

Italiano

Biochimico

Farmaceutico

Ý Hộp 30 túi 5ml Nhóm 1 Túi THÀNH AN 8.000 25.000

- - -

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

133 0146 Ventinat 1g Sucralfate 1g Dạng hạt cốm Uống 36VN-16235-

13

Krka, d. d.,

Novo mestoSlovenia Hộp 50 gói x 1g Nhóm 1 Gói NAM ĐỒNG 4.800 123.000

88.000 - 15.000 73.000

134 0147 Surmenalit 200mg Sulbutiamin 200mgViên nén bao

phimUống 48

8689/QLD-

KDFaes Farma, S.A Tây Ban Nha

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên NAM ĐỒNG 2.600 188.000

63.000 - - 63.000

135 0148 Migranol Sumatriptan 50mgviên nén bao

đườngUống 24 VN2-64-13

Pharmascience

IncCanada

Lọ 30 viên, hộp

1 vỉ x 6 viênNhóm 1 Viên MINH THẢO 46.000 6.200

6.200 - - 6.200

136 0149 Actelsar 40mg Telmisartan 40mg Viên nén Uống 2410234/QLD

-KDActavis Ltd. Malta

Hộp 4 vỉ x 7

viênNhóm 1 Viên KIM PHÚC 8.200 188.000 50.000 - 9.996 40.004

137 0150 Actelsar 80mg Telmisartan 80mg Viên nén Uống 2421159/QLD

-KDActavis Ltd. Malta

Hộp 4 vỉ x 7

viênNhóm 1 Viên KIM PHÚC 11.300 50.000 - - -

138 0151 Trimpol MR Trimetazidin 35mgViên nén giải

phóng chậmUống 30

VN-19729-

16Polfarmex S.A Ba Lan

Hộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 1 Viên GIA MINH 2.600 29.500

- - -

139 0152 Valbelis 80/12.5mgValsartan+Hydroclo

rothiazid80mg+12,5mg

Viên nén bao

phimUống 36

VN-17297-

13

Laboratorios

Lesvi, S.LTây Ban Nha

Hộp 2 vỉ x 14

viênNhóm 1 Viên GIA MINH 9.000 121.000

69.000 - 18.984 50.016

140 0153Xylobalan Nasal

Drop 0,1%Xylometazoline 1mg/1ml Dung dịch Nhỏ mũi 36

VN-19370-

15

Warsawzawskie

Pharmaceutical

Works Polfa

Spolka Akcyjna

Ba LanHộp 1 lọ nhựa

10mlNhóm 1 Lọ

THỐNG

NHẤT32.300 10.000

3.500 (1.500) 100 1.900

141 0154Xylobalan Nasal

Drop 0,05%Xylometazoline 0,5mg/1ml Dung dịch Nhỏ mũi 36

VN-19543-

15

Warsawzawskie

Pharmaceutical

Works Polfa

Spolka Akcyjna

Ba LanHộp 1 lọ nhựa

10mlNhóm 1 Lọ

THỐNG

NHẤT28.500 30.000

5.500 (1.000) 200 4.300

142 0155 SaVi Acarbose 25 Acarbose 25mgViên nén bao

phimUống 36

VD-13495-

10

Công ty cổ phần

dược phẩm SaViViệt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên MINH THẢO 1.800 550.000

200.000 - - 200.000

143 0156Acabrose Tablets

50mgAcarbose 50mg Viên nén Uống 24

VN-9858-

10

Standard Chem.

& Pharm. Co., Đài Loan

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 1.800 430.000

132.000 - 50.000 82.000

144 0157 Diclotol Aceclofenac 100mgViên nén bao

phimUống 36

VN-16940-

13

Kusum

HealthcareẤn Độ

Hộp 2 vỉ x 14

viênNhóm 2 Viên TÍN ĐỨC 1.580 20.000

20.000 - 5.040 14.960

145 0158Toxaxine 500mg

injAcid Tranexamic 500mg/5ml dung dịch tiêm Tiêm 36

VN-20059-

16

Daihan

Pharma.Co.,LdtHàn Quốc

Hộp/10 ống x 5

mlNhóm 2 Ống VIHAPHA 17.500 53.150

30.950 - 9.000 21.950

146 0160Incepban 400

chewable tabletAlbendazol 400mg Viên nén nhai Nhai 36

VN-17916-

14

Incepta

Pharmaceuticals

Ltd

Bangladesh

Hộp lớn chứa

25 hộp nhỏ x 1

vỉ x 2 viên

Nhóm 2 ViênNAM

PHƯƠNG5.000 36.000

7.000 - - 7.000

147 0161 Grazyme

Alpha

amylase+Papain+Si

methicone

100mg+100mg+3

0mgViên nang Uống 24

VN-14114-

11

Gracure

Pharmaceuticals

Ltd

Ấn ĐộHộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên NGỌC ÁNH 3.500 280.000

- - -

148 0162DaewoongTrimafo

rt

Aluminium

hydroxide

gel+Magnesium

hydroxide

200mg+400mg Hỗn dịch uống Uống 36VN-14654-

12

Daewoong

PharmHàn Quốc

Hộp 20 gói x

10mlNhóm 2 Gói

PHA NAM

HÀ NỘI3.500 91.000

10.000 - - 10.000

149 0163 Olesom SAmbroxol+Salbuta

mol15mg+1g/5ml siro Uống 36

VN-14058-

11

Gracure

Pharmaceuticals Ấn Độ Lọ 100ml Siro Nhóm 2 Lọ MINH THẢO 45.000 13.200

10.000 - - 10.000

150 0164 Amikacin Amikacin 500mg/100mldung dịch tiêm

truyền tĩnh mạchTiêm 24

VN-13686-

11

JW

Pharmaceutical Hàn Quốc

chai nhựa PP

100mlNhóm 2 Chai VIHAPHA 50.500 15.000

10.000 - 4.000 6.000

151 0166 SanbeclanksiAmoxicilin+Acid

clavulanic1g+0,2g Bột pha tiêm Tiêm 24

VN-16119-

13PT. Sanbe Farma Indonesia Hộp 6 lọ Nhóm 2 Lọ

ALPHA

PHÁP37.800 17.250

5.250 - 1.998 3.252

152 0167 Novoxim-cloxAmoxicillin+Cloxaci

llin250mg+250mg Viên nang Uống 24

VN-7758-

09

Micro Labs

LimitedẤn Độ Vỉ 10 viên Nhóm 2 Viên HỒNG ĐỨC 2.900 2.000.000

150.000 (60.000) - 90.000

153 0168Tivortin 4.2%

100mlArginin 4.2%,100ml

Dung dịch tiêm

truyền

Tiêm

truyền24

8859/QLD-

KDYuria-Pharm Ltd Ukraina Kiện 60 chai Nhóm 2 Chai

TRUNG

ƯƠNG CPC1169.995 500

500 - - 500

154 0170 Beclate Aquanase Beclomethason 50 mcg/liều xịtBình xịt, khí

dungkhí dung 24

VN-15753-

12

Cipla Ltd., Unit

IXẤn Độ

Hộp 1 lọ x 150

liềuNhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 95.000 1.355

1.035 - - 1.035

155 0171 Betene Injection Betamethasone 4mg/1ml Dung dịch tiêm Tiêm 36VN-16867-

13Huons Co Hàn Quốc Hộp 10 ống Nhóm 2 Ống HÀ VIỆT 23.000 26.000 12.000 - 1.500 10.500

156 0172SaviProlol Plus

HCT 5/6.25

Bisoprolol+Hydroc

hlorothiazid5mg+6,25mg

Viên nén bao

phimUống 36

VD-20814-

14

Công ty cổ phần

dược phẩm SaViViệt Nam

Hộp/3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên VIHAPHA 2.890 98.000

40.000 - 4.980 35.020

157 0173Bisoprolol Plus

HCT 2.5/6.25

Bisoprolol+Hydroc

hlorothiazid2,5mg+6,25mg

Viên nén bao

phimUống 36

VD-20806-

14

Công ty cổ phần

dược phẩm SaViViệt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên PHÚ THÁI 2.800 120.000

50.000 - - 50.000

158 0174 Bisostad 2,5 Bisoprolol fumarat 2,5mgViên nén bao

phimUống 24

VD-24559-

16

Cty TNHH LD

Stada-Việt NamViệt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viên, Hộp 6 vỉ x

10 viên nén bao

phim

Nhóm 2 ViênVIETAMERI

CAN840 305.500

95.500 - - 95.500

159 0175DERINIDE 100

INHALERBudesonid 100mcg/liều xịt

Thuốc hít phân

liềuXịt 24

VN-16597-

13

Cadila

Healthcare Ltd.Ấn Độ

Hộp 1 bình xịt

định liều (chứa

200 liều)

Nhóm 2 Lọ

HÀ NỘI

(HAPHARCO

)

89.400 2.300

1.700 - - 1.700

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

160 0176 Candelong-4 Candesartan 4mg Viên nén Uống 36VN-19273-

15

Micro Labs

LimitedẤn Độ Vỉ 10 viên Nhóm 2 Viên HỒNG ĐỨC 2.895 162.000 22.000 - - 22.000

161 0177SaVi Candesartan

8Candesartan 8mg

Viên nén bao

phimUống 36

VD-23004-

15

Công ty cổ phần

dược phẩm SaViViệt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên MINH THẢO 3.900 105.000

- - -

162 0178

CKDCandemore

Plus tab.

16/12,5mg

Candesartan

cilexetil+Hydroclor

othiazid

16mg+12,5mg Viên nén Uống 36VN-18626-

15

Chong Kun

Dang

Pharmaceutical

Hàn Quốc Lọ 30 viên Nhóm 2 ViênĐẠI NAM

HÀ NỘI6.000 181.000

30.000 - - 30.000

163 0179 Koruclor cap. Cefaclor 250mg Viên nang cứng Uống 36VN-17051-

13

Hankook Korus

PharmHàn Quốc

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên TÍN ĐỨC 3.645 110.000

- - -

164 0180 Cefadroxil 250mg Cefadroxil 250mg viên nang Uống 36VD-11858-

10

Pymepharco

Joint Stock Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên

PYMEPHAR

CO1.365 10.000

- - -

165 0181Cephalexin PMP

500 Cefalexin 500mg viên nang Uống 36

VD-23828-

15

Pymepharco

Joint Stock Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên

PYMEPHAR

CO1.386 725.000

80.000 - 5.000 75.000

166 0182 Tenafathin 500 Cefalothin 500mg Bột pha tiêm Tiêm 36VD-23018-

15

Công ty CPDP

TenamydViệt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 55.000 8.500

4.000 - - 4.000

167 0183 Tenafathin 1000 Cefalothin 1g Bột pha tiêm Tiêm 36VD-23661-

15

Công ty CPDP

TenamydViệt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 79.000 41.000

8.000 - 6.000 2.000

168 0184 Zolifast 2000 Cefazolin 2g Bột pha tiêm Tiêm 36VD-23022-

15

Công ty CPDP

TenamydViệt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 38.000 40.000

- - -

169 0185 Zolifast 1000 Cefazolin 1g Bột pha tiêm Tiêm 36VD-23021-

15

Công ty CP

Dược phẩm Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HÒA BÌNH 15.750 48.500

- - -

170 0186

Cefe Injection

"Swiss"

(Cefmetazole)/Pow

der for Injection

Cefmetazol 1gThuốc bột pha

tiêmTiêm 24

22122/QLD

-KD

Swiss

Pharmaceutical

.,Co Ltd (Xinshi

Plant )

Đài Loan Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HP 92.000 37.000

27.000 - 14.000 13.000

171 0187 Menzomi Inj Cefoperazon 2g Bột pha tiêm Tiêm 24VN-19515-

15

Hwail

pharmaceuticalHàn Quốc Hộp 10lọ Nhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 92.000 50.000

20.000 20.000 33.790 6.210

172 0188 SuklocefCefoperazon+Sulba

ctam1g+0,5g Bột pha tiêm Tiêm 36

VN-17304-

13Klonal S.R.L Argentina Hộp 25 lọ Nhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 80.000 10.000

10.000 - 10.000 -

173 0189 Cefoject Cefotaxim 1g Bột pha tiêm Tiêm 24VN-19471-

15

Qilu

Pharmaceutical Trung Quốc

Hộp 10 lọ bột

pha tiêmNhóm 2 Lọ CODUPHA 8.800 47.000

27.000 - - 27.000

174 0190 Taxibiotic 2000 Cefotaxim 2g Bột pha tiêm Tiêm 36VD-19008-

13

Công ty CP

Dược phẩm Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HÒA BÌNH 28.770 57.000

20.000 - 14.000 6.000

175 0191 Minata Inj. 1g Cefpirom 1g Bột pha tiêm Tiêm 24VN-16740-

13

Kyongbo

Pharm. Co., LtdHàn Quốc Hộp 5 lọ Nhóm 2 Lọ MINH THẢO 145.000 60.000

- - -

176 0192 AUROPODOX 40 Cefpodoxim 40mg/5ml-100mlBột pha hỗn

dịch uốngUống 24

VN-12169-

11

Aurobindo

Pharma Limited-Ấn Độ Hộp 1 lọ 100ml Nhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 162.000 8.500

6.000 - 1.300 4.700

177 0194 Doncef Cefradin 500mg viên nang Uống 36VD-23833-

15

Pymepharco

Joint Stock Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên

PYMEPHAR

CO2.310 135.000

15.000 - - 15.000

178 0195 Zidimbiotic 1000 Ceftazidim 1g Bột pha tiêm Tiêm 36VD-19012-

13

Công ty CP

Dược phẩm Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HÒA BÌNH 19.425 40.000

25.000 - 29.000 (4.000)

179 0196 Zidimbiotic 500 Ceftazidim 0,5g Bột pha tiêm Tiêm 36VD-19937-

13

Công ty CP

Dược phẩm Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HÒA BÌNH 24.465 50.000

15.000 - - 15.000

180 0197 Triaxobiotic 500 Ceftriaxon 500mg Bột pha tiêm Tiêm 36VD-19011-

13

Công ty CP

Dược phẩm Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HÒA BÌNH 22.365 20.500

20.000 - 3.000 17.000

181 0198 Cefurofast 1500 Cefuroxim 1,5g Bột pha tiêm Tiêm 36VD-19936-

13

Công ty CP

Dược phẩm Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ HÒA BÌNH 37.900 30.000

5.000 - - 5.000

182 0199

Cipromax 2mg/ml

solution for

infusion

Ciprofloxacin 400mg/200mlDung dịch tiêm

truyềnTiêm 24

VN-19374-

15Yuria-Pharm Ltd Ukraina

Hộp 1 chai

200mlNhóm 2 Chai

ĐẠI NAM

HÀ NỘI150.000 16.000

8.000 - 8.000 -

183 0200 Ciplox e/e Ciprofloxacin 0,3%-15mg/5ml Nhỏ mắt, nhỏ tai Nhỏ mắt 24VN-17292-

13

Cipla Ltd., Unit

IXẤn Độ Hộp 1 lọ 5ml Nhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 17.000 7.900 2.500 - - 2.500

184 0201 GrafortDioctahedral

smectite3g/20ml Hỗn dịch uống Uống 36

VN-18887-

15

Daewoong

PharmHàn Quốc

Hộp 20 gói x

20mlNhóm 2 Gói

PHA NAM

HÀ NỘI7.900 80.000

20.000 - - 20.000

185 0202 SaviDiminDiosmin+Hesperidi

n450mg+50mg

Viên nén bao

phimUống 36

VD-24854-

16

Công ty cổ phần

dược phẩm SaViViệt Nam

Hộp/2 vỉ x 15

viênNhóm 2 Viên VIHAPHA 1.990 70.000

45.000 - 4.980 40.020

186 0203 Ebost Ebastin 10mgViên nén bao

phimUống 36

VN-19711-

16

Micro Labs

LimitedẤn Độ

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên

VTYT

ĐÔNG ĐÔ4.500 78.000

19.000 - - 19.000

187 0204 Ebitac 12.5Enalapril+Hydrochl

orothiazide10mg+12,5mg Viên nén Uống 24

VN-17895-

14Farmak JSC Ukraina

Hộp 2 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 3.550 220.200

40.000 - - 40.000

188 0205 Ebitac ForteEnalapril+Hydrochl

orothiazide20mg+12,5mg Viên nén Uống 24

VN-17896-

14Farmak JSC Ukraina

Hộp 2 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 3.900 90.000

25.000 - - 25.000

189 0206 Ebitac 25Enalapril+Hydrochl

orothiazide10mg+25mg Viên nén Uống 24

VN-17349-

13Farmak JSC Ukraina

Hộp 2 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên HÒA BÌNH 3.800 328.000

100.000 - 31.680 68.320

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

190 0207 Eriprove Erythropoietin 2000IU Dung dịch tiêm Tiêm 18QLSP-

0504-12

Dong-A ST

Co.,LtdHàn Quốc

Hộp 10 bơm x

0,5mlNhóm 2 Bơm tiêm HÀ VIỆT 107.000 10.000

7.000 - 2.000 5.000

191 0208 Hemax 1.000 IU Erythropoietin 1000IU Bột pha tiêm Tiêm 24VN-10099-

10Bio Sidus S.A Argentina

Hộp 1 lọ +

xilanh chứa 1ml

nước cất pha

tiêm, 2 kim tiêm

Nhóm 2 Lọ THÀNH AN 125.000 5.000

5.000 - - 5.000

192 0209 Hemax 2.000 IU Erythropoietin 2000IU Bột pha tiêm Tiêm 24VN-13619-

11Bio Sidus S.A Argentina

Hộp 1 lọ bột

đông khô + 1

ống dung môi

Nhóm 2 Lọ THÀNH AN 189.000 9.000

6.000 - 1.680 4.320

193 0210 Hemax 4.000 IU Erythropoietin 4000IU Bột pha tiêm Tiêm 24VN-

130013-11Bio Sidus S.A Argentina

Hộp 1 lọ bột

đông khô + 1

xilanh đựng 2ml

nước cất pha

Nhóm 2 Lọ THÀNH AN 380.000 2.500

2.000 (2.000) - -

194 0211 Edizone 40mg Esomeprazol 40mgBột đông khô

pha tiêm, truyền Tiêm 24

VN-18840-

15

Laboratorios

Normon S.ATây Ban Nha Hộp 1 lọ Nhóm 2 Lọ GIA MINH 63.200 20.000

20.000 - 1.000 19.000

195 0212Savi

Esomeprazole 40Esomeprazol 40mg

Viên nén dài

bao phim tan Uống 36

VD-14397-

11

Công ty cổ phần

dược phẩm SaViViệt Nam

Hộp/2 vỉ x 7

viênNhóm 2 Viên VIHAPHA 3.050 80.500

30.000 - - 30.000

196 0213 Leucostim Filgrastim 300mcg/1,2ml Dung dịch tiêm Tiêm 24QLSP-899-

15

Dong-A ST

Co.,LtdHàn Quốc

Hộp 10 lọ x

1,2ml Nhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 340.000 840 800 - - 800

197 0214SaVi Fluvastatin

80Fluvastatin 80mg

Viên nén bao

phimUống 24

VD-16270-

12

Công ty cổ phần

dược phẩm SaViViệt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên MINH THẢO 10.800 2.000

500 - - 500

198 0215 Foracort 100Formoterol fumarat

hydrat+budesonid

6,6mcg+105mcg/li

ều xịt

Bình xịt, khí

dungXịt 24

VN-18650-

15

Cipla Ltd., Unit

IXẤn Độ Ống 120 liều Nhóm 2 Ống HÀ VIỆT 180.000 1.000

600 - - 600

199 0218 Dianorm-MGliclazid+Metformi

n80mg+500mg Viên nén Uống 24

VN-14275-

11

Micro Labs

LimitedẤn Độ

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 3.390 975.000

150.000 - 108.000 42.000

200 0219 Necaral 4 Glimepiride 4mg Viên nén Uống 36VN-16332-

13

Micro Labs

LimitedẤn Độ

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên QUỐC TẾ 1.400 141.000

- - -

201 0220

5% Dextrose in

water solution for

intravenous

infusion

Glucose 5%,500mlDung dịch tiêm

truyền

Tiêm

truyền60

VN-14667-

12

Euro-Med

Laboratoires

Phil., Inc

Philippines

Chai 500ml;

Dung dịch tiêm

truyền tĩnh mạch

Nhóm 2 Chai CODUPHA 12.000 192.000

80.000 - 11.520 68.480

202 0221 Heparin-Belmed Heparin 25000IU/5ml Dung dịch tiêm Tiêm 36VN-18524-

14

Belmedpreparaty

RUEBelarus

Hộp 5 lọ 5ml;

Dung dịch tiêm,

tiêm truyền tĩnh

mạch, tiêm dưới

da

Nhóm 2 Lọ CODUPHA 81.800 9.015

5.000 - - 5.000

203 0222 Scilin M30 (30/70) Insulin trộn 30/70 1000UI,10ml Hỗn dịch tiêm Tiêm 36QLSP-895-

15Bioton S.A Ba Lan Hộp 01 lọ 10ml Nhóm 2 Lọ NAM HÀ 113.160 9.830

2.000 - - 2.000

204 0223 Tensira 300 Irbesartan 300mgViên nén bao

phimUống 24

VN-19612-

16

PT Pertiwi

AgungIndonesia

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên VIPHARCO 3.150 4.000

- - -

205 0224 Savi Ivabradine 7.5 Ivabradin 7,5mgViên nén bao

phimUống 36

VD-14405-

11

Công ty cổ phần

dược phẩm SaViViệt Nam

Hộp 5 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên KIM TINH 7.800 69.000

50.000 - 30.000 20.000

206 0225 Grazincure Kẽm sulfat 10mg/5ml-100ml dung dịch uống Uống 36VN-16776-

13

Gracure

Pharmaceuticals

Ltd India

Ấn ĐộHộp 1 chai 100

mlNhóm 2 Chai

MEDIPLANT

EX30.000 11.600

5.000 - 1.100 3.900

207 0226 INORE-KITLansoprazol+Tinida

zol+Clarithromycin

30mg+500mg+25

0mg

Viên nang cứng;

viên nén bao

phim

Uống 24VN-18031-

14

Micro Labs

LimitedẤn Độ

Hộp chứa 7 hộp

nhỏ,hộp nhỏ

chứa 1 vỉ x 6

viên( Kit)

Nhóm 2 Viên HÒA BÌNH 4.620 85.600

20.000 - - 20.000

208 0227 Auroliza-H

Lisinopril

dihydrat+Hydroclor

othiazid

10mg+12,5mg Viên nén Uống 36VN-17254-

13

Aurobindo

Pharma LtdẤn Độ

Hộp 2 vỉ x 14

viên, Hộp 20 vỉ

x 14 viên

Nhóm 2 ViênĐẠI NAM

HÀ NỘI2.900 173.000

78.000 - - 78.000

209 0228 Auroliza 30 Lisinopril dihydrate 30mg Viên nén Uống 36VN-14003-

11

Aurobindo

Pharma LtdẤn Độ Hộp 2vỉ x 14viên Nhóm 2 Viên HÀ VIỆT 5.700 60.000

- - -

210 0229 PhilpovinL-Ornithin L-

Aspartat5000mg/10ml

Dung dịch pha

dịch truyền

Tiêm

truyền36

VN-15408-

12

Daewon

Pharm.Co., Ltd.Hàn Quốc

Hộp 10 ống x

10mlNhóm 2 Ống TÂN AN 74.000 1.000

1.000 - - 1.000

211 0230 SaVi Losartan 100 Losartan kali 100mgViên nén bao

phimUống 36

VD-16271-

12

Công ty cổ phần

dược phẩm Sa Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên PHÚ THÁI 3.200 250.000

60.000 - 9.980 50.020

212 0231 Troysar H

Losartan

kali+Hydrochlorothi

azid

50mg+12,5mgViên nén bao

phimUống 24

VN-13070-

11

Troikaa

Pharmaceuticals

Ltd

Ấn Độ

hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

Nhóm 2 Viên HÀ VIỆT 1.820 193.000

60.000 - 9.990 50.010

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

213 0233 Trimafort

Magnesium

hydroxide+Nhôm

Hydroxyd gel

(nhôm

oxyd)+Simethicone

800,4mg+400mg+

80mgHỗn dịch uống Uống 36

VN-14658-

12

Daewoong

PharmHàn Quốc

Hộp 20 gói x

10mlNhóm 2 Gói

PHA NAM

HÀ NỘI3.950 158.000

50.000 - 40.000 10.000

214 0234 Mecotran Inj Mecobalamin 500mcg dung dịch tiêm Tiêm 36VN-9625-

10Daewon Pharm Hàn Quốc Hộp 2 vỉ x 5 ống Nhóm 2 Ống TÍN ĐỨC 19.450 23.300 - - -

215 0235Mibelcam

15mg/1,5mlMeloxicam 10mg/ml-1,5ml Dung dịch tiêm Tiêm 48

VN-16455-

13

Idol Ilac Dolum

Sanayii Ve

Ticaret A.S

Thổ Nhĩ KỳHộp 3 ống x 1,5

mlNhóm 2 Ống THÀNH AN 20.500 3.500

- - -

216 0236SaVi Mesalazine

500Mesalazine 500mg

Viên nén bao

phim tan trong Uống 36

VD-17946-

12SaViPharm Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 7.000 30.000

30.000 - - 30.000

217 0237 Glucored ForteMetformin+glibencl

amid500mg+5mg Viên nén Uống 36

VN-5773-

08

Sun

Pharmaceutical Ấn Độ

Hộp 10 vỉ/10

viên, Viên nénNhóm 2 Viên BA ĐÌNH 1.796 320.000

120.000 - 25.000 95.000

218 0238 Pamatase inj Methyl prednisolon 40mgBột đông khô

pha tiêmTiêm 36

VN-12490-

11

Myungmoon

Pharmaceutical

Co.,Ltd.

Hàn Quốc Hộp 10 lọ Nhóm 2 Lọ VIHAPHA 27.000 131.700

45.000 - 30.000 15.000

219 0240Incepdazol 250

tabletMetronidazol 250mg

Viên nén bao

phimUống 24

VN-18262-

14

Incepta

Pharmaceuticals

Limited

BangladeshHộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên

NAM

PHƯƠNG455 1.434.000

250.000 (30.000) 10.000 210.000

220 0241Savi Montelukast

10Montelukast Natri 10mg

Viên nén bao

phimUống 36

VD-14410-

11

Công ty cổ phần

dược phẩm SaViViệt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên VIHAPHA 5.900 20.000

- - -

221 0242 Maxicin Moxifloxacin 400mg/20mlDung dịch đậm

đặc để pha tiêm, Tiêm 24

17926/QLD

-KDYuria-Pharm Ltd Ukraina Hộp 1 lọ 20ml Nhóm 2 Lọ HÀ VIỆT 318.000 15.000

15.000 - - 15.000

222 0243

0.9% Sodium

Chloride Solution

for I.V. Infusion

Natri clorid 0,9%/500ml Dịch truyềnTiêm

truyền60

VN-16752-

13

Euro-Med

Laboratoires

Phil., Inc

Philippines

Chai nhựa

500ml; dịch

truyền

Nhóm 2 Chai CODUPHA 12.000 337.500

114.500 - 38.544 75.956

223 0245Nicomen Tablets

5mgNicorandil 5mg Viên Uống 24

VN-10579-

10

Standard Chem.

& Pharm. Co., Đài Loan

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 3.500 54.000

50.000 - 10.000 40.000

224 0246Sterile water for

injectionNước cất pha tiêm 5ml

Nước cất pha

tiêmTiêm 60

VN-20165-

16

Euro-Med

Laboratoires Philippines

Hộp 50 ống x

5mlNhóm 2 Ống CODUPHA 1.050 1.000.000

350.000 - - 350.000

225 0247 OCID IV Omeprazol 40mgBột đông khô

pha tiêm + nước Tiêm 36

VN-9151-

09

Cadila

Healthcare Ltd.Ấn Độ Hộp 1 lọ Nhóm 2 Lọ

HÀ NỘI

(HAPHARCO26.900 36.400

20.000 - 13.000 7.000

226 0248 Omicap-DOmeprazol+Dompe

ridon20mg+10mg Viên nang Uống 24

VN-11209-

10

Micro Labs

LimitedẤn Độ

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 2.650 70.000

- - -

227 0249 Omicap-KitOmeprazol+Tinidaz

ol+Clarithromycin

20mg+500mg+25

0mg

viên nén

(Tinidazol,

Clarithromycin),

Uống 24VN-13286-

11Micro Labs Ltd Ấn Độ

Hộp 7 kit x kit

chứa 2 viên mỗi

loại

Nhóm 2 Kit VĂN LAM 24.990 30.000

- - -

228 0250 Oxacillin 1g Oxacillin 1g Bột pha tiêm Tiêm 24VD-26162-

17

Chi nhánh 3-

Công ty cổ phần

dược phẩm

Imexpharm tại

Việt NamHộp 1 lọ, Hộp

10 lọNhóm 2 Lọ QUỐC TẾ 42.000 23.000

12.000 - - 12.000

229 0251Paraiv

1000mg/100mlParacetamol 10mg/ml

Dung dịch tiêm

truyền tĩnh mạch

Tiêm

truyền24

VN-18832-

15Claris Ấn Độ Hộp 1 chai Nhóm 2 Chai

TRUNG

ƯƠNG CPC132.991 32.700

28.000 - - 28.000

230 0252 SaViPamol 500 Paracetamol 500mgViên nén bao

phimUống 36

VD-24855-

16

Công ty CPDP

SaViViệt Nam

Hộp 1 chai 100

viên, 200 viên,

500 viên; Hộp

10 vỉ * 10 viên

Nhóm 2 Viên NGỌC ÁNH 450 4.050.000

750.000 - - 750.000

231 0253 Cerebrolyzate

Peptide

(cerebrolysin

concentrate)

235mg/ml-5ml Dung dịch Tiêm 3610501/QLD

-KD

Belmedpreparaty

RUEBelarus Hộp 5 ống 5ml Nhóm 2 Ống VIHAPHA 61.600 25.750

20.000 - 6.000 14.000

232 0254 SaviDopril 4 Perindopril 4mgViên nén bao

phimUống 36

VD-23011-

15SaViPharm Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 2.000 695.000

115.000 - - 115.000

233 0255 PERIGARD 4 Perindopril 4mgViên nén bao

phimUống 24

VN-18318-

14

Glenmark

Pharmaceuticals

Ltd

Ấn Độ

Hộp lớn chứa

10 hộp nhỏ x 1

vỉ x 10 viên

Nhóm 2 Viên HÀ VIỆT 890 53.000

- - -

234 0257 Pilixitam Piracetam 4g/20ml Dung dịch tiêmTiêm

truyền48

VN-16544-

13Farmak JSC Ukraina

Hộp 10 ống

20mlNhóm 2 Ống TÂN AN 33.999 142.500

40.500 - 9.000 31.500

235 0258 Axogurd 300 Pregabalin 300mg Viên nang Uống 24VN-18604-

15

MSN

Laboratories Ấn Độ

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 11.950 70.000

70.000 - - 70.000

236 0259 Pregasafe 25 Pregabalin Pregabalin 25mg Viên nang cứng Uống 24VN-17534-

13

MSN

Laboratories Ấn Độ

Hộp 3 vỉ x 10

viên nang cứngNhóm 2 Viên CODUPHA 4.200 20.000

20.000 - - 20.000

237 0260SaVi Quetiapine

100Quetiapine 100mg

Viên nén bao

phimUống 36

VD-15446-

11SaViPharm Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 6.000 4.500

2.500 - - 2.500

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

238 0261 Naprozole-R Rabeprazole 20mgBột đông khô

pha tiêmTiêm 24

VN-19509-

15

Naprod Life

Sciences Pvt. Ấn Độ Hộp 1 lọ Nhóm 2 Lọ HỒNG ĐỨC 115.000 20.000

20.000 - - 20.000

239 0262 RAMIZES 5 Ramipril 5mg Viên nén Uống 24VN-17355-

13Farmak Ukraina

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên HÒA BÌNH 3.940 27.000

14.000 - - 14.000

240 0263Relinide Tablets

1mgRepaglinid 1mg Viên Uống 36

VN-14371-

11

"Standard

Chem. & Đài Loan

Hộp 8 vỉ x 15

viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 3.600 80.000

80.000 - 6.000 74.000

241 0264

Lactated Ringers

solution for

Intravenuous

Infusion

Ringer lactat 500mlDịch truyền tĩnh

mạch

Tiêm

truyền60

VN-14668-

12

Euro-Med

Laboratoires

Phil., Inc

Philippines

Chai Nhựa

500ml; Dịch

truyền tĩnh mạch

Nhóm 2 Chai CODUPHA 12.000 294.500

76.500 - 20.400 56.100

242 0265 SaViRisone 35 Risedronate 35mgViên nén bao

phimUống 36

VD-24277-

16

Công ty cổ phần

dược phẩm Sa Việt Nam

Hộp 1 vỉ xé x 4

viênNhóm 2 Viên PHÚ THÁI 40.000 1.500

- - -

243 0266 Colarosu 10 Rosuvastatin 10mgViên nén bao

phim, dạng Uống 36

VD-15427-

11SaViPharm Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên HÀ VIỆT 2.900 475.000

117.000 - 60.960 56.040

244 0267 Inceram 150 tablet Roxithromycin 150mgViên nén bao

phimUống 36

VN-19107-

15

Incepta

Pharmaceuticals

Limited

BangladeshHộp 5 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên

NAM

PHƯƠNG1.450 95.000

- - -

245 0268 Buto-Asma Salbutamol 50mg/10mlKhí dung đã

chia liềukhí dung 36

VN-16442-

13

Laboratorio

Aldo Union, S.ATây Ban Nha

Hộp 1 bình xịt

chứa 200 liều

(10ml) + đầu xịt

định liều

Nhóm 2 LọNAM

PHƯƠNG55.900 3.900

1.000 - - 1.000

246 0269 Globac-PM

Sắt (III) hydroxyd

polymaltose+acid

folic

100mg+1,5mgViên nang mềm

gelatinUống 24

VN-11548-

10

Cadila

Healthcare Ltd.Ấn Độ

Hộp 5 vỉ x 30

viênNhóm 2 Viên VĂN LAM 2.870 45.000

45.000 - - 45.000

247 0270 Saferon

Sắt (III) hydroxyd

polymaltose+acid

folic

100mg+500mcg Viên nén nhai uống 30VN-14181-

11

Glenmark

Pharmaceuticals

Ltd

Ấn ĐộHộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên

NAM

PHƯƠNG4.500 80.000

80.000 - 3.000 77.000

248 0271 Vastinxepa 40mg Simvastatin 40mgViên nén bao

phimUống 36

VN-17623-

13

Xepa-soul

Pattinson Malaysia

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên VIỆT Á 4.150 213.000

90.000 - - 90.000

249 0272 Stazemid 20/10 Simvastatin+Ezetim

ibe20mg+10mg

Viên nén bao

phimUống 36

VD-24279-

16

Công ty cổ phần

dược phẩm SaViViệt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên KIM TINH 6.800 55.000

30.000 - - 30.000

250 0273 Savispirono-PlusSpironolacton+Furo

semid50mg+20mg

Viên nén bao

phimUống 36

VD-21895-

14

Công ty cổ phần

dược phẩm SaViViệt Nam

Hộp 1 chai 250

viênNhóm 2 Viên VIHAPHA 2.599 73.500

45.500 - 15.000 30.500

251 0274 TELMA 80 Telmisartan 80mg Viên nén Uống 24VN-19666-

16

Glenmark

Pharmaceuticals

Ltd

Ấn Độ

Hộp lớn chứa

10 hộp nhỏ x 1

vỉ x 10 viên

Nhóm 2 Viên HÀ VIỆT 1.870 110.000

30.000 - 31.000 (1.000)

252 0275 Savi Tenofovir 300 Tenofovir 300mgViên nén dài

bao phimUống 36

VD-17947-

12

Công ty cổ phần

dược phẩm SaViViệt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên VIHAPHA 19.000 62.000

53.000 - 42.000 11.000

253 0277

Choongwae

Tobramycin

sulfate injection

Tobramycin 80mg/100mlDung dịch tiêm

truyềnTiêm 24

VN-19685-

16

JW

Pharmaceutical

Corporation

Hàn Quốc

Chai nhựa

polypropylen

100ml

Nhóm 2 Chai VIHAPHA 65.000 15.000

12.500 - 4.000 8.500

254 0278Savi Trimetazidine

35 MRTrimetazidin 35mg

Viên nén bao

phim giải phóng

kéo dài

Uống 36VD-11690-

10

Công ty cổ phần

dược phẩm SaViViệt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên VIHAPHA 835 90.500

30.000 - - 30.000

255 0279 SebizoleTrimethoprim+Sulfa

methoxazol

(40mg/5ml+200m

g/5ml)/60mlHỗn dịch uống Uống 36

VN-17357-

13MBL Pharma Pakistan Hộp 1 lọ Nhóm 5 Lọ

ALPHA

PHÁP28.000 16.500

5.500 - - 5.500

256 0280 SaviUrso 300 Ursodeoxycholic 300mgViên nén bao

phimUống 36

VD-23009-

15

Công ty cổ phần

dược phẩm SaViViệt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên KIM TINH 8.300 46.700

24.700 - 15.000 9.700

257 0281 Savi Valsartan 80 Valsartan 80mgViên nén bao

phimUống 36

VD-22513-

15

Công ty cổ phần

dược phẩm SaViViệt Nam

Hộp/3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên VIHAPHA 4.900 209.000

90.000 - 28.980 61.020

258 0282 Savi Valsartan 160 Valsartan 160mgViên nén bao

phimUống 36

VD-25269-

16

Công ty cổ phần

dược phẩm SaViViệt Nam

Hộp/3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên VIHAPHA 6.900 30.000

- - -

259 0283SaVi Valsartan

Plus HCT 80/12.5

Valsartan+Hydroclo

rothiazid80mg+12,5mg

Viên nén bao

phimUống 36

VD-23010-

15

Công ty cổ phần

dược phẩm SaViViệt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 2 Viên PHÚ THÁI 7.500 228.000

50.000 - 6.000 44.000

260 0285 Vinpocetine Vinpocetin 5mg/ml-2mldung dịch tiêm

tĩnh mạchTiêm 36

4223/QLD-

KD

Lekhim-

Kharkov JSCUkraina

Hộp 2 vỉ x 5

ống x 2ml Nhóm 2 Ống MINH THẢO 15.000 40.300

20.000 - - 20.000

261 0287 Vacomuc 200 Acetylcystein 200mg Thuốc cốm Uống 24VD-20300-

13Vacopharm Việt Nam

Hộp 100 gói x 1

gamNhóm 3 Gói TÍN ĐỨC 432 370.000

30.000 - 30.000 -

262 0288 Vincystin Acetylcystein 100mg Thuốc bột Uống 24VD-18411-

13

Công ty cổ phần

Dược phẩm

Vĩnh Phúc

Việt NamHộp 25 gói x

1,5gNhóm 3 Gói PHÚ THÁI 455 370.000

60.000 - 6.000 54.000

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

263 0289 Nobstruct Acetylcystein 300mg Dung dịch tiêm Tiêm 24VD-25812-

16

Công ty cổ phần

dược phẩm Việt Nam

Hộp 10 ống x

3mlNhóm 3 Ống PHÚ THÁI 29.500 11.000

5.000 - - 5.000

264 0290 Dismolan Acetylcystein 200mg/10ml dung dịch Uống 24VD-21505-

14

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt NamHộp 4 vỉ x 5

ống x 10mlNhóm 3 Ống

CPC1 HÀ

NỘI3.675 81.000

8.000 - 8.000 -

265 0291 Mediplex Aciclovir 800mg Viên nang Uống 36VD-17192-

12

Medipharco-

Tenamyd BR Việt Nam

hộp 3 vỉ x 4

viên nangNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 8.400 63.500

10.000 - - 10.000

266 0292 Aciclovir 400mg Aciclovir 400mg Viên nang Uống 36VD-24375-

16

Công ty cổ phần

dược vật tư y tế Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên

THUẬN

PHÁT2.220 150.000

20.000 - 3.000 17.000

267 0293 Aspirin 100 Acid Acetylsalicylic 100mg Bột pha uống Uống 24VD-15453-

11Trường Thọ Việt Nam

Hộp 12 gói x

1,5 gNhóm 3 Gói HÒA BÌNH 1.400 172.000

80.000 (10.000) 12.000 58.000

268 0294 Cammic Acid Tranexamic 250mg/5ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VD-12989-

10

Công ty cổ phần

Dược phẩm

Vĩnh Phúc

Việt NamHộp 10 vỉ x 5

ống x 5mlNhóm 3 Ống PHÚ THÁI 3.381 31.500

18.000 - - 18.000

269 0295 CatolisAcid

ursodeoxycholic150mg Viên nang mềm Uống 24

VD-23294-

15

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt NamHộp 4 vỉ x 15

viênNhóm 3 Viên

CPC1 HÀ

NỘI4.000 65.000

20.000 - - 20.000

270 0296 FawceAdeforvir

dipivoxil+lamivudin10mg+100mg Viên nén Uống 36

VD-21053-

14

Công ty TNHH

Dược Phẩm Đạt

Vi Phú

Việt NamHộp 4 vỉ x 7

viênNhóm 3 Viên

MEDIPLANT

EX20.000 68.600

22.000 8.000 21.588 8.412

271 0297 Savi Alendronate Alendronat natri 10mg viên nén sủi bọt Uống 36VD-25266-

16

Công ty cổ phần

dược phẩm SaViViệt Nam

Hộp/3 vỉ xé x

10 viênNhóm 3 Viên VIHAPHA 4.040 80.000

80.000 - 990 79.010

272 0298 SaViOsmaxAlendronate+Chole

calciferol70mg+2800UI Viên nén sủi Uống 36

VD-14764-

11

Công ty cổ phần

dược phẩm Sa Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 4

viênNhóm 3 Viên PHÚ THÁI 58.000 12.000

3.000 - - 3.000

273 0299 Allopurinol Allopurinol 300mg Viên nén Uống 36VD-25704-

16

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Khánh

Việt NamHộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 306 93.500

15.000 - 9.000 6.000

274 0300 KatrypsinAlpha

Chymotrypsin4,2mg Viên nén Uống 24

VD-18964-

13

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Khánh

Việt NamHộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 128 3.500.000

350.000 - 20.000 330.000

275 0301 Chymodk Alphachymotrypsin4,2mg (21

Microkatal)Viên nén Uống 24

VD-22146-

15

Công ty cổ phần

dược phẩm Hà Việt Nam

Hộp 2 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên

THUẬN

PHÁT1.250 3.000.000

300.000 - 21.600 278.400

276 0302 Antilox

Aluminium

hydroxid+Magnesi

hydroxid

3030,3mg+800,4

mgHỗn dịch uống Uống 24

VD-26749-

17

Công ty CPDP

An ThiênViệt Nam

Hộp 20 gói,

Hộp 50 góiNhóm 3 Gói Việt Đức 2.520 500.000

50.000 (30.000) - 20.000

277 0303 Dospasmin 120mg Alverin 120mg Viên nang cứng Uống 36VD-24486-

16

Công ty cổ phần

xuất nhập khẩu

y tế Domesco

Việt Nam

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3

vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x

10 viên; hộp 1

chai 20 viên,

100 viên;

Nhóm 3 Viên MINH THẢO 1.300 300.000

40.000 - - 40.000

278 0304 Savisang60 Alverin 60mg Viên nén Uống 36VD-24194-

16Hataphar Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 799 750.000

85.000 - 3.000 82.000

279 0305 Nady-spasmylAlverin

citrat+Simethicon60mg+80mg Viên nang cứng Uống 24

VD-21623-

14

Công ty CPDP

2/9 TP HCMViệt Nam Vỉ 10 viên Nhóm 3 Viên HỒNG ĐỨC 1.500 295.000

- - -

280 0306 A.T Ambroxol Ambroxol 30mg/5ml Dung dịch uống Uống 24VD-24125-

16

Công ty CPDP

An ThiênViệt Nam Hộp 30 ống Nhóm 3 Ống Việt Đức 5.985 150.000

25.000 - - 25.000

281 0307 SaViBroxol 30 Ambroxol 30mg Viên nén sủi Uống 24VD-20249-

13C.ty CPDP SaVi Việt Nam

Hộp 3 vỉ xé *

10 viên Nhóm 3 Viên NGỌC ÁNH 1.900 200.000

25.000 - - 25.000

282 0308 Zilvit Amikacin 500mg/100ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VD-19023-

13

CT CP DP TW

1-PharbacoViệt Nam

Hộp 1 lọ 100 ml

dịch truyềnNhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 52.500 10.500

10.000 - 1.008 8.992

283 0309 Vinphacine Amikacin 500mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VD-16308-

12

Công ty cổ phần

Dược phẩm

Vĩnh Phúc

Việt NamHộp 10 ống x

2mlNhóm 3 Ống PHÚ THÁI 8.400 10.500

10.000 - 2.000 8.000

284 0310 Zoamco-A

Amlodipin

besylat+Atorvastati

n

5mg+10mgViên nén bao

phimUống 36

VD-14521-

11

Pymepharco

Joint Stock

cốmpany

Việt NamHộp 2 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên

PYMEPHAR

CO2.814 72.000

- - -

285 0311 Alodip Plus AteAmlodipine+Atenol

ol5mg+50mg Viên nén Uống 36

VD-10283-

10

Công ty cố phần

dược phẩm OPVViệt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên MINH THẢO 1.780 1.105.000

170.000 - - 170.000

286 0312 Hagimox 250 Amoxicilin 250mg Thuốc bột Uống 36VD-24013-

15

CTy TNHH

MTV Dược Việt Nam h/24 gói Nhóm 3 Gói HÒA BÌNH 590 330.000

35.000 (35.000) - -

287 0313 Amoxicilin 500mg Amoxicilin 500mg Viên nang cứng Uống 36VD-17932-

12

Công ty cổ phần

dược phẩm Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên MINH DÂN 478 535.000

50.000 - 20.000 30.000

288 0314 Midantin 500/62,5Amoxicilin+Acid

clavulanic500mg+62,5mg

Viên nén dài

bao phimUống 24

VD-19906-

13

Công ty cổ phần

dược phẩm Việt Nam

Hộp 02 vỉ x 07

viênNhóm 3 Viên MINH DÂN 3.024 300.000

54.400 - - 54.400

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

289 0315 RezoclavAmoxicilin+Acid

clavulanic500mg+62,5mg

Viên nén phân

tán, uốngUống 24

VD-17967-

12Pharbaco Việt Nam

Hộp 2 vỉ x 7

viênNhóm 3 Viên NGỌC ÁNH 10.800 250.000

40.000 (40.000) - -

290 0316 Zorolab 1000Amoxicilin+acid

clavulanic875mg+125mg Bột pha uống Uống 24

VD-25184-

16Hataphar Việt Nam Hộp 14 gói 2g Nhóm 3 Gói HÀ VIỆT 14.500 97.000

10.000 - - 10.000

291 0317 VimotramAmoxicilin+Sulbact

am1g+0,5g Bột pha tiêm Tiêm 24

VD-19059-

13VCP Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 3 Lọ HÒA BÌNH 45.000 93.000

1.000 - - 1.000

292 0318Pms-Bactamox

500 mg

Amoxicilin+Sulbact

am250mg+250mg

Viên nén bao

phimUống 24

VD-22899-

15

C.ty CPDP

IMEXPHARMViệt Nam

Hộp 2 vỉ * 7

viênNhóm 3 Viên BÌNH MINH 7.000 300.000

50.000 - - 50.000

293 0319 Pms-Btactamox 1gAmoxicilin+Sulbact

am875mg+125mg

Viên nén bao

phimUống 24

VD-22897-

15

Công ty cổ phần

dược phẩm Việt Nam

Hộp 2 vỉ * 7

viênNhóm 3 Viên NGỌC ÁNH 9.500 200.000

30.000 (10.000) - 20.000

294 0320 Midozam 0,75gAmoxicilin+Sulbact

am0,5g+0,25g Bột pha tiêm Tiêm 36

VD-23601-

15

Công ty cổ phần

dược phẩm Việt Nam Hộp 1 lọ Nhóm 3 Lọ MINH DÂN 36.000 44.000

15.000 - 15.000 -

295 0321Pms-Bactamox

375

Amoxicilin+Sulbact

am250mg+125mg

thuốc cốm pha

hon dịch uốngUống 24

VD-20448-

14

C.Ty CPDP

IMEXPHARMViệt Nam

Hộp 12 gói *

1.2gNhóm 3 Gói NGỌC ÁNH 6.000 200.000

10.000 - - 10.000

296 0322 Fuvero 1000Amoxicilin+Sulbact

am875mg+125mg Bột pha uống Uống 24

VD-25170-

16Hataphar Việt Nam Hộp 14 gói Nhóm 3 Gói HÀ VIỆT 14.500 25.000

10.000 - - 10.000

297 0323Pms-Bactamox

625

Amoxicilin+Sulbact

am500mg+125mg

thuốc cốm pha

hon dịch uốngUống 24

VD-20449-

14

Công ty cổ phần

dược phẩm Việt Nam

Hộp 12 goi *

1,6gNhóm 3 Gói NGỌC ÁNH 9.500 150.000

20.000 - - 20.000

298 0324 XACIMAX NEWAmoxicillin+Cloxaci

llin500mg+250mg Viên nén Uống 36

VD-21707-

14Thephaco Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 2.180 134.000

10.000 - - 10.000

299 0325 Targinos 400 Arginin HCL 400mg Viên nang mềm Uống 24VD-25937-

16

Công ty liên

doanh dược

phẩm Mebiphar-

Việt NamHộp 12 vỉ x 5

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 1.470 350.000

60.000 - - 60.000

300 0326 Teginol 50 Atenolol 50mgViên nén bao

phimUống 36

VD-24622-

16

CTy TNHH

MTV Dược Việt Nam v/10 h/30 viên Nhóm 3 Viên HÒA BÌNH 360 57.000

5.000 - - 5.000

301 0327 Eutaric Atorvastatin 10mg Viên nang cứng Uống 36VD-22523-

15

Công ty cổ phần

dược phẩm Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 1.950 125.000

40.000 (20.000) - 20.000

302 0328 Atorvastatin TP Atorvastatin 10mg Viên nang Uống 24VD-25689-

16

Công ty cổ phần

dược phẩm Hà Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên

THUẬN

PHÁT3.000 430.000

140.000 - 63.000 77.000

303 0329 Gastrolium

Attapulgite

Mormoiron hoạt

hóa +hỗn hợp gel

khô nhôm

hydroxyde-magnesi

carbonat

2,5g+0,5gBột pha hỗn

dịch uốngUống 36

VD-12928-

10

Công ty CP

Dược phẩm Sao

Kim

Việt Nam Hộp 30 gói Nhóm 3 GóiU.N.I VIỆT

NAM1.995 226.000

50.000 - - 50.000

304 0330 Enterogold Bacillus clausii 1.109-2.109 cfu Viên Uống 36QLSP-955-

16

Cty CP Vắcxin

và sinh phẩm Việt Nam

Hộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên BẾN TRE 2.625 157.000

25.000 - - 25.000

305 0331 Domuvar Bacillus subtilis 2x10 mũ 9 cfu/5ml Hỗn dịch Uống 24QLSP-902-

15

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt NamHộp 8 vỉ x 5

ống x 5ml/ốngNhóm 3 Ống

CPC1 HÀ

NỘI5.250 295.000

70.000 - 5.000 65.000

306 0332 Merika Fort

Bacillus

subtilis+Lactobacill

us acidophilus

200 triệu

(CFU)+1 tỷ

(CFU)

Bột pha uống Uống 24QLSP-

0807-14

Công ty TNHH

MTV Vắc Xin

Pasteur Đà Lạt

Việt Nam Hộp 20 gói x 1g Nhóm 3 GóiPHA NAM

HÀ NỘI2.800 240.000

80.000 - 35.000 45.000

307 0333 Merika Probiotics

Bacillus

subtilis+Lactobacill

us acidophilus

100 triệu

(CFU)+500 triệu

(CFU)

Bột pha uống Uống 24QLSP-

0808-14

Công ty TNHH

MTV Vắc Xin

Pasteur Đà Lạt

Việt Nam Hộp 20 gói x 1g Nhóm 3 GóiPHA NAM

HÀ NỘI2.200 139.000

20.000 - 10.000 10.000

308 0334 Respamxol 20Bambuterol

hydroclorid20mg Viên nén Uống 36

VD-24791-

16

Công ty Cổ

phần dược phẩm Việt Nam

Hộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 1.785 66.500

30.000 - - 30.000

309 0335 MeclonateBeclomethason

dipropionat

50 mcg/ liều xịt-

150 liều

Hỗn dịch xịt

mũi định liềukhí dung 36

VD-25904-

16

Công ty CPTĐ

MerapViệt Nam

Hộp 1 lọ 150

liều 50 mcgNhóm 3 Lọ

PHA NAM

HÀ NỘI56.000 3.100

1.450 - - 1.450

310 0338 Benita Budesonid64mcg/liều xịt-

120 liều

Hỗn dịch xịt

mũi định liềukhí dung 24

VD-23879-

15

Công ty CPTĐ

MerapViệt Nam

Hộp 1 lọ 120

liều (liều 64 Nhóm 3 Lọ

PHA NAM

HÀ NỘI90.000 3.610

1.500 - 1.300 200

311 0339 BFS-Cafein Cafein 30mg/3ml dung dịch Tiêm 24VD-24589-

16

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt NamHộp 10 ống x

3mlNhóm 3 Ống

CPC1 HÀ

NỘI42.000 6.050

4.000 - 300 3.700

312 0341 Calcichew Calci carbonat 1250mg viên nén nhai Uống 36VD-14379-

11

C.ty CPDP

Quảng BìnhViệt Nam Hộp 1 lo 30 viên Nhóm 3 Viên NGỌC ÁNH 1.600 431.000

80.000 - - 80.000

313 0342 Vitasmooth

Calci

carbonat+Vitamin

D3

600mg+400IU viên nén nhai Uống 24VD-15540-

11

Pymepharco

Joint Stock

cốmpany

Việt Nam Lọ 24 viê Nhóm 3 ViênPYMEPHAR

CO1.995 53.000

- - -

314 0343 Calcitra

Calci

carbonat+Cholecalci

ferol

750mg+100IU Viên nang mềm Uống 24VD-20863-

14

Công ty cổ phần

dược phẩm

TV.Pharm

Việt NamHộp 20 vỉ x 5

viên Nhóm 3 Viên HÀ VIỆT 1.100 90.000

- - -

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

315 0344 A.T Calmax Calci lactat 500mg/10ml Dung dịch uống Uống 24VD-24726-

16

Công ty CPDP

An ThiênViệt Nam

Hộp 30 ống,

Hộp 50 ốngNhóm 3 Ống Việt Đức 4.284 200.200

30.000 - - 30.000

316 0345 PotriolacCalcipotriol+betham

ethasone75mcg+0,75mg

Thuốc mỡ dùng

ngoài

Dùng

ngoài24

VD-22526-

15Dopharma Việt Nam Tuýp 15g Nhóm 3 Tuýp HÀ VIỆT 200.000 1.490

500 990 605 885

317 0346 Captopril Captopril 25mg Viên nén Uống 36VD-17928-

12

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Khánh

Việt NamHộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 79 255.000

30.000 - - 30.000

318 0347Carbamazepin

200mgCarbamazepin 200mg Viên nén Uống 36

VD-23439-

15Danapha Việt Nam

Hộp 1 lọ x 100

viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 840 65.000

8.000 - - 8.000

319 0348 Canabios 30Carbazochrom

sodium30mg Viên nén Uống 24

VD-19473-

13Pharbaco Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 3.200 20.000

20.000 - - 20.000

320 0349 CasalmuxCarbocistein+Salbut

amol sulphat(250mg+1mg)/2g Thuốc bột uống Uống 36

VD-24506-

16

Công ty Roussel

Việt NamViệt Nam Gói 2g Nhóm 3 Gói HỒNG ĐỨC 3.810 222.000

- - -

321 0350 MahimoxCarbocystein+Salbu

tamol200mg+1mg Bột pha uống Uống 36

VD-15486-

11

Công ty cổ phần

dược trung

ương

Việt Nam Hộp 30 Gói x

2gNhóm 3 Gói

TRUNG

ƯƠNG CPC13.700 131.000

20.000 10.000 25.110 4.890

322 0351 A.T Carboplatin Carboplatin 150mgBột đông khô

pha tiêmTiêm 24

QLĐB-531-

16

Công ty CPDP

An ThiênViệt Nam

Hộp 1, 3, 5 lọ +

1, 3, 5 ống dung

môi

Nhóm 3 Lọ Việt Đức 389.991 1.500

1.500 - - 1.500

323 0352 Cefadroxil 500mg Cefadroxil 500mgViên nén phân

tánUống 24

VD-15773-

11

C. Ty CPDP

Trung ương 1-Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên BÌNH MINH 3.600 500.000

- - -

324 0353 Cefadroxil 500mg Cefadroxil 500mgViên nén bao

phimUống 36

VD-23680-

15

Công ty cổ phần

dược phẩm Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên QUANG ANH 2.982 650.000

100.000 - - 100.000

325 0354 Oralphaces Cefalexin125mg/5ml-chai

30ml

Bột pha hỗn

dịch uốngUống 36

VD-26152-

17

Công ty CPDP

Hà TâyViệt Nam Hộp 1 chai Nhóm 3 Chai Việt Đức 15.981 35.000

- - -

326 0355 Cephalexin 250mg Cefalexin 250mgBột pha hỗn

dịch uốngUống 24

VD-17300-

12

Xí nghiệp dược

phẩm 150-Công

ty cổ phần

Việt Nam Hộp 24 gói Nhóm 3 Gói Việt Đức 745 166.000

30.000 - - 30.000

327 0357 Midaxin 150 Cefdinir 150mg Viên nang Uống 36VD-12308-

10

Công ty cổ phần

dược phẩm Việt Nam

Hộp 1 túi x 2 vỉ

x 10 viênNhóm 3 Viên MINH DÂN 7.980 87.000

- - -

328 0358 Cefdina Cefdinir 250mg Bột pha uống Uống 24VD-23553-

15HATAPHAR Việt Nam Hộp 30 gói Nhóm 3 Gói HÒA BÌNH 8.800 200.000 20.000 - - 20.000

329 0360 Egofixim 100 Cefixim 100mg Viên nén Uống 36VD-20173-

13Amvi Pharma Việt Nam

Hộp 2 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 1.050 58.000

10.000 - 10.000 -

330 0361 Cefotaxime 1g Cefotaxim 1g Bột pha tiêm Tiêm 36VD-24229-

16

Công ty cổ phần

dược phẩm Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 3 Lọ MINH DÂN 6.148 57.500

- - -

331 0362 Tigercef 2g Cefotiam 2gThuốc bột pha

tiêmTiêm 36

VD-27090-

17

Công ty cổ phần

dược phẩm

Trung ương 1-

Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 3 Lọ HP 98.000 10.000

10.000 - - 10.000

332 0363 Lyris 2g Cefoxitin 2g Bột pha tiêm Tiêm 36VD-24864-

16

Công ty CPDP

trung ương 1-Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 3 Lọ Việt Đức 93.975 45.000

10.000 (3.000) - 7.000

333 0364 Cefodomid 200 Cefpodoxim 200mg Viên nang cứng Uống 24VD-24228-

16

Công ty cổ phần

dược phẩm Việt Nam

Hộp 1 túi x 1 vỉ

x 10 viênNhóm 3 Viên MINH DÂN 2.048 80.000

50.000 - - 50.000

334 0365 Ingaron 200 DST Cefpodoxim 200mgViên nén phân

tánUống 36

VD-21692-

14Dopharma Việt Nam

Hộp 1 vỉ * 10

viênNhóm 3 Viên HÀ MINH 9.950 80.000

- - -

335 0366 Faszeen Cefradin 250mg Bột pha hỗn dịch Uống 24VD-24767-

16

Công ty cổ phần

dược phẩm Hà Việt Nam

Hộp 20 gói x

2,5gNhóm 3 Gói

NAM

PHƯƠNG6.000 289.000

30.000 - 5.000 25.000

336 0367 Biomyces 2 g Ceftezol 2g Bột pha tiêm Tiêm 24VD-25794-

16

C.Ty CPDP

Trung ương 1 Việt Nam

Hộp 1 lo bột

pha tiêmNhóm 3 Lọ BÌNH MINH 70.000 86.000

17.000 - 5.584 11.416

337 0368 DEVITOC 100mg Celecoxib 100mg Viên sủi Uống 36VD-19426-

13

Công ty cổ phần

Dược phẩm

Phương Đông

Việt Nam Tuýp 20 viên Nhóm 3 Viên HÀ VIỆT 4.500 62.000

16.000 - - 16.000

338 0369 Devitoc 200mg Celecoxib 200mg Viên sủi Uống 36VD-19427-

13

Công ty cổ phần

Dược phẩm

Phương Đông

Việt Nam Tuýp 20 viên Nhóm 3 Viên HÀ VIỆT 5.800 73.000

12.000 - - 12.000

339 0370 Ceteco Capelo 200 Celecoxib 200mg Viên nang cứng Uống 36 VD-20383-

13 CETECO US Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 600 36.000

- - -

340 0371 Vinphatex Cimetidin 200mg Viên nén Uống 36VD-15649-

11

Công ty cổ phần

Dược phẩm

Vĩnh Phúc

Việt NamHộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên PHÚ THÁI 180 240.000

30.000 - - 30.000

341 0372 FabonxylCinnarizin+Piraceta

m25mg+400mg Viên nang cứng Uống 36

VD-19797-

13

Công ty TNHH

Một thành viên

120 Armephaco

Việt NamHộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 288 1.280.000

250.000 - 5.000 245.000

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

342 0373 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 500mgViên nén bao

phimUống 36

VD-16382-

12

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Khánh

Việt NamHộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 399 183.000

67.000 - 10.000 57.000

343 0376 Citicolin 1g/4ml Citicoline 1g/4ml Dung dịch tiêm Tiêm 36VD-22399-

15Danapha Việt Nam

Hộp 10 ống x

4mlNhóm 3 Ống HÒA BÌNH 28.350 7.200 7.000 - - 7.000

344 0377 Dobacitil Citicoline 250mgViên nén bao

phimUống 24

VD-22530-

15

Công ty cổ phần

dược phẩm

Trung ương 3

Việt Nam

Hộp 5 vỉ x 4

viên, hộp 2 vỉ x

10 viên

Nhóm 3 Viên HÀ VIỆT 8.000 23.000

10.000 - - 10.000

345 0380 Clyodas Clindamycin 600mg Bột pha tiêm Tiêm 24VD-12211-

10

Công ty cổ phần

Dược-TTBYT

Bình Định

Việt NamHộp 1 lọ + 1

ống dung môiNhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 52.500 5.000

2.000 - - 2.000

346 0381 Pyclin 300 Clindamycin 300mg viên nang Uống 36VD-26425-

17

Pymepharco

Joint Stock Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên

PYMEPHAR

CO2.499 20.000

1.500 - - 1.500

347 0383 Clindacine 300 Clindamycin 300mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VD-18003-

12

Công ty cổ phần

Dược phẩm

Vĩnh Phúc

Việt Nam Hộp 5 ống x 2ml Nhóm 3 Ống PHÚ THÁI 16.850 6.500

2.000 - - 2.000

348 0384 Ediwel Clopidogrel 75mg Viên nang Uống 24VD-20441-

14

Công ty cổ phần

dược phẩm Hà Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 5.579 58.150

20.000 - - 20.000

349 0385 PfertzelClopidogrel+Acetyl

salicylic acid75mg+75mg

Viên nén bao

phimUống 36

VD-20526-

14

Công ty TNHH

DP Đạt Vi PhúViệt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên KIM PHÚC 3.580 51.000

20.000 - 9.990 10.010

350 0386 NaphadarzolClotrimazol+Metro

nidazol100mg+200mg

Viên nén đặt

phụ khoaUống 36

VD-9946-

10

Công ty CP

Dược phẩm Việt Nam

Hộp 1 vỉ x 6

viênNhóm 3 Viên VIỆT Á 4.000 100.000

20.000 - - 20.000

351 0387 Colistined Colistin 500.000IU Bột pha tiêm Tiêm 36VD-24642-

16

Công ty TNHH

sản xuất dược

phẩm Medlac

Việt NamHộp 1 lọ, Hộp

10 lọNhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 254.000 10.000

10.000 - 10.000 -

352 0388 A.T Desloratadin Desloratadin2,5mg/5ml chai

60mldung dịch uống Uống 24

VD-24131-

16

Nhà máy sản

xuất dược phẩm Việt Nam Chai 60ml Nhóm 3 Chai

VIETAMERI

CAN48.000 7.000

2.900 - - 2.900

353 0389 A.T Desloratadin Desloratadin 2,5mg/5ml Dung dịch uống Uống 24VD-24131-

16

Công ty CPDP

An ThiênViệt Nam

Hộp 20, 30, 50

ốngNhóm 3 Ống Việt Đức 4.998 89.000

80.000 - - 80.000

354 0390 A.T Desloratadin Desloratadin 2,5mg/5ml Dung dịch uống Uống 24VD-24131-

16

Công ty cổ phần

dược phẩm An Việt Nam Chai 30ml Nhóm 3 Chai

VTYT

ĐÔNG ĐÔ35.000 7.600

5.000 - 200 4.800

355 0391 Doalgis

Dexclorpheniramine

maleate+Betametha

sone

(2mg+0,25mg)/60

mlSiro Uống 24

VD-18953-

13Hataphar Việt Nam Hộp 1 lọ 60ml Nhóm 3 Lọ HÀ MINH 31.000 6.200

1.700 (1.600) - 100

356 0392 AtipolarDexchlorpheniramin

maleat2mg/5ml Dung dịch uống Uống 24

VD-24738-

16

Công ty CPDP

An ThiênViệt Nam

Hộp 20, 30, 50

ốngNhóm 3 Ống Việt Đức 3.990 25.000

- - -

357 0394 Anthmein Diacerein 100mg Viên nang cứng Uống 24VD-20725-

14

Công ty Cổ

phần Dược Việt Nam

Hộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 2.499 345.000

5.000 - - 5.000

358 0395 Diclovat Diclofenac Natri 100mg Viên đạnĐặt hậu

môn36

VD-20245-

13

Công ty cổ phần

dược phẩm Sao Việt Nam

Hộp 2 vỉ x 5

viênNhóm 3 Viên

THUẬN

PHÁT12.000 27.200

7.000 - 800 6.200

359 0396 Diclofenac Natri Diclofenac Natri 5mg/5ml; lọ 5mlDung dịch nhỏ

mắtNhỏ mắt 24

VD-22864-

15

Công ty CP

Dược phẩm Hà Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Nhóm 3 Lọ VIỆT Á 26.000 20.000

8.000 - 300 7.700

360 0397 AtizalDioctahedral

smectite3g/20ml Hỗn dịch uống Uống 24

VD-24739-

16

Công ty CP

dược phẩm An Việt Nam

Hộp 20 gói, hộp

50 gói x 20mlNhóm 3 Gói

VIETAMERI

CAN6.500 160.000

20.000 - - 20.000

361 0398 Agimoti Domperidone 30mg/5ml Hỗn dịch uống Uống 24VD-17880-

12

Công ty CP

Dược phẩm Việt Nam

Gói 5ml, hộp 10

góiNhóm 3 Gói

U.N.I VIỆT

NAM1.995 26.000

1.000 - - 1.000

362 0399 Novewel 40 Drotaverin 40mg Viên nang Uống 36 VD-

24188-16Hataphar Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 789 103.000

25.000 - - 25.000

363 0400 Novewel 80 Drotaverin 80mg Viên nang Uống 36VD-24189-

16Hataphar Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 1.250 145.000

20.000 - - 20.000

364 0401 Zondoril 10 Enalapril 10mg Viên nang Uống 36VD-21852-

14

Công ty cổ phần

dược phẩm Hà Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 1.359 210.000

- - -

365 0402 Zondoril 5 Enalapril 5mg Viên nang Uống 36VD-21853-

14

Công ty cổ phần

dược phẩm Hà Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 807 245.000

- - -

366 0403 Nanokine 4000IU Erythropoietin alfa 4000IU Dung dịch tiêm Tiêm 24QLSP-919-

16

Công ty Cổ

phần Công nghệ

Sinh học Dược

Việt NamHộp 1 lọ dung

dịch tiêmNhóm 3 Lọ KIM TINH 330.000 15.000

10.500 - 144 10.356

367 0404 Esolona Esomeprazol 40mgViên nang chứa

vi hạt bao tan Uống 36

VD-23093-

15 CETECO US Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 1.800 43.000

40.000 - 10.000 30.000

368 0405 Vincynon Ethamsylate 250mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 36VD-20893-

14

Công ty cổ phần

Dược phẩm

Vĩnh Phúc

Việt Nam Hộp 2 vỉ x 5 ống Nhóm 3 Ống PHÚ THÁI 12.495 49.000

20.000 - - 20.000

369 0406 Bivibact 500 Ethamsylate 500mg Dung dịch tiêm Tiêm 36VD-19950-

13

C.Ty CPDP

Trung ương 1-Việt Nam

Hộp 10 ống * 4

mlNhóm 3 Ống NGỌC ÁNH 46.000 30.000

9.000 - - 9.000

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

370 0408 Faditac Inj Famotidin 20mg/5ml bột đông khô Tiêm 36VD-14817-

11

Pymepharco

Joint Stock

cốmpany

Việt Nam

Hộp 5 lọ bột

đông khô + 5

ống dm 5ml

Nhóm 3 LọPYMEPHAR

CO42.000 6.700

- - -

371 0409 A.T Famotidin 40 Famotidin 40mg/5ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VD-24728-

16

Công ty CPDP

An ThiênViệt Nam Hộp 1, 3, 5 lọ Nhóm 3 Lọ Việt Đức 75.999 9.300

1.700 - - 1.700

372 0410 Zolmed 100 Fluconazol 100mg Viên nang cứng Uống 36VD-21841-

14

Công ty cổ phần

Dược Phẩm Việt Nam

Hộp 1 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên

NAM

PHƯƠNG4.700 33.950

16.250 - 1.000 15.250

373 0411 Mezapizin 10 Flunarizin 10mg Viên nén Uống 36VD-24224-

16

Công ty Cổ

phần dược phẩm Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 735 221.100

- - -

374 0412 Amedolfen 100 Flurbiprofen 100mgViên nén bao

phimUống 36

VD-16934-

12

Công ty CP

dược phẩm OPVViệt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên Việt Đức 4.893 59.000

6.000 - - 6.000

375 0413 MesecaFluticasone

propionat

50mcg /liều xịt-

60liều

Hỗn dịch xịt

mũi định liềukhí dung 36

VD-23880-

15

Công ty CPTĐ

MerapViệt Nam

Hộp 1 lọ 60 liều

(liều 50mcg)Nhóm 3 Lọ

PHA NAM

HÀ NỘI96.000 4.800

2.100 - - 2.100

376 0414 FDP MedlacFructose 1,6

diphosphat5g

Bột pha tiêm

truyềnTiêm 36

VD-18569-

13

Công ty TNHH

sản xuất dược

phẩm Medlac

Việt Nam

Hộp 1 lọ bột +

1 lọ dung môi, 1

bộ dây truyền

Nhóm 3 Lọ HỮU NGHỊ 304.500 22.500

22.500 - 8.280 14.220

377 0415BFS-Furosemide

40mg/4mlFurosemid 40mg/4ml dung dịch Tiêm 24

VD-25669-

16

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt NamHộp 10 ống x

4mlNhóm 3 Ống

CPC1 HÀ

NỘI9.450 22.500

9.000 - 3.000 6.000

378 0416 Becosemid Furosemid 40mg Viên nén Uống 36VD-11954-

10

Cty LD Meyer-

BPCViệt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên BẾN TRE 120 146.300

30.000 - 30.000 -

379 0417 Vinzix Furosemid 20mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 36VD-12993-

10

Công ty cổ phần

dược phẩm Vĩnh Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 5

ống x 2mlNhóm 3 Ống PHÚ THÁI 1.216 81.500

35.000 - 5.550 29.450

380 0418 Galamento 400 Gabapentin 400mg Viên nang cứng Uống 36VD-26057-

17

CTCP BV

PharmaViệt Nam

Hộp 5 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên

ĐẠI NAM

HÀ NỘI6.200 49.200

12.000 - 6.000 6.000

381 0421 Glupin CR Glipizide 5mg Viên nén Uống 36VD-6563-

08

Công ty TNHH

dược phẩm

Vellpharm Việt

Việt NamHộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên

THUẬN

PHÁT5.500 120.000

- - -

382 0422 Glucosamin 500 Glucosamin 500mgViên nén bao

phimUống 36

VD-17466-

12

Công ty cổ phần

dược phẩm Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 212 560.000

90.000 - - 90.000

383 0426

Huyết thanh KDT

Uốn Ván TC

1500IU

Huyết thanh kháng

uốn ván (SAT)1.500UI Dung dịch tiêm Tiêm 24

QLSP-

0404-11

Viện Vắc xin và

sinh phẩm y tếViệt Nam Hộp 20 ống Nhóm 3 Ống

TRUNG

ƯƠNG CPC123.520 11.050

2.500 - 1.150 1.350

384 0427 Condova Hydroxycarbamide 500mg Viên nang cứng Uống 36QLĐB-418-

13CTCP SPM Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên

ĐẠI NAM

HÀ NỘI2.100 46.000

46.000 - - 46.000

385 0428 VincopaneHyoscin

butylbromid20mg/1ml Dung dịch tiêm Tiêm 36

VD-20892-

14

Công ty cổ phần

Dược phẩm

Vĩnh Phúc

Việt NamHộp 10 ống x

1mlNhóm 3 Ống PHÚ THÁI 6.195 9.000

5.000 - - 5.000

386 0430 Mivitas Ibuprofen 200mg Viên nang mềm Uống 36VD-20111-

13

Công ty TNHH

US Pharma USAViệt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên VIỆT Á 1.000 227.300

50.000 - - 50.000

387 0431A.T Ibuprofen

SyrupIbuprofen 100mg/5ml Dung dịch uống Uống 24

VD-25631-

16

Công ty CPDP

An ThiênViệt Nam

Hộp 20, 30, 50

ốngNhóm 3 Ống Việt Đức 4.368 29.300

15.000 - 2.520 12.480

388 0432 Ibuprofen Ibuprofen 400mgViên nén bao

phimUống 36

VD-22478-

15

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Khánh

Việt NamHộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 235 72.000

15.000 - 6.000 9.000

389 0433 Kidbufen-new Ibuprofen 100mg Bột pha uống Uống 36VD-25530-

16

Công ty cổ phần

dược phẩm

Trung ương 1-

Việt NamHộp 12 gói x

1,5 gNhóm 3 Gói HÀ VIỆT 4.500 390.000

35.000 - - 35.000

390 0434 Cepemid 1,5gImipenem+Cilastati

n0,75g+0,75g Bột pha tiêm Tiêm 36

VD-21658-

14

Công ty cổ phần

dược phẩm Việt Nam Hộp 1 lọ Nhóm 3 Lọ MINH DÂN 198.000 6.500

6.000 - 500 5.500

391 0435 Cepemid 1gImipenem+Cilastati

n500mg+500mg Bột pha tiêm Tiêm 36

VD-26896-

17

Công ty cổ phần

dược phẩm Việt Nam Hộp 1 lọ Nhóm 3 Lọ MINH DÂN 59.220 10.000

5.000 - 2.500 2.500

392 0436 Ihybes-H 150Irbesartan+Hydroch

lorothiazid150mg+12,5mg

Viên nén bao

phimUống 36

VD-25611-

16Agimexpharm Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên

VTYT

ĐÔNG ĐÔ1.680 52.600

- - -

393 0437 Conipa Pure Kẽm Gluconat 10mg/10ml dung dịch Uống 24VD-24551-

16

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt NamHộp 4 vỉ x 5

ống x 10mlNhóm 3 Ống

CPC1 HÀ

NỘI4.500 34.500

7.000 - - 7.000

394 0438 SIRO SNAPCEF Kẽm gluconat56mg/5ml chai

100ml Siro Uống 36

VD-21199-

14HD Pharma Việt Nam

Hộp 1 chai 100

mlNhóm 3 Chai HÒA BÌNH 28.250 7.500

2.000 - - 2.000

395 0439 Atizinc siro Kẽm gluconat 100mg/50ml Siro Uống 24VD-25649-

16

Công ty CP

Dược phẩm An Việt Nam Hộp 1 chai 30ml Nhóm 3 Chai

VIETAMERI

CAN20.000 7.100

2.000 - - 2.000

396 0440 Zinc Kẽm Gluconat 70mgViên nén bao

phimUống 36

VD-21787-

14

CTy TNHH

MTV Dược Việt Nam v/10 h/100 viên Nhóm 3 Viên HÒA BÌNH 460 100.000

50.000 - - 50.000

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

397 0441 Atizinc Kẽm Gluconat 10mgViên nén phân

tánUống 24

VD-24740-

16

Công ty CPDP

An ThiênViệt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên Việt Đức 714 100.000

20.000 - - 20.000

398 0442 Keflafen 75 Ketoprofen 75mg Viên nang cứng Uống 36VD-25174-

16

Công ty cổ phần

dược phẩm Hà Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 1.239 60.500

- - -

399 0443 Ketorolac A.T Ketorolac 30mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VD-25657-

16

Công ty CPDP

An ThiênViệt Nam

Hộp 5, 10, 20

ốngNhóm 3 Ống Việt Đức 8.400 11.000

- - -

400 0445 Ozonbiotic Extra

Lactobacillus

Acidophilus+Bacillu

s subtilis+Kẽm

gluconat

100.000.000

CFU+100.000.000

CFU+35mg

Bột pha uống Uống 24QLĐB-383-

13

Công ty TNHH

Liên Doanh

Hasan

Dermapharm

Việt Nam Hộp 30 Gói x

2gNhóm 3 Gói HÒA BÌNH 3.500 267.000

50.000 - - 50.000

401 0446 companity Lactulose

66% kl/tt tương

đương 5g/ống

7,5ml

dung dịch Uống 24VD-25146-

16

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt NamHộp 20 ống x

7,5mlNhóm 3 Ống

CPC1 HÀ

NỘI3.300 38.500

30.000 - - 30.000

402 0447 MelankitLansoprazol+Tinida

zol+Clarithromycin

30mg+500mg+50

0mg

viên nang, viên

nénUống 36

VD-23104-

15

Công ty cổ phần

dược trung

ương

Việt Nam Hộp 7 vỉ 6 viên Nhóm 3 KitMEDIPLANT

EX32.000 16.500

5.000 2.000 5.593 1.407

403 0448 L-BIOLactocbacillus

acidophilus10mg,10^8 CFU Bột pha uống Uống 24

VD-21035-

14

Cty LD dược

phẩm Mebiphar-Việt Nam

Hộp 10 gói,, 25

gói, 100 góiNhóm 3 Gói HÀ VIỆT 1.900 310.000

10.000 - 9.600 400

404 0449 L-BIO N

Lactocbacillus

acidophilus+LA-

5™

≥10^9CFU Bột pha uống Uống 24QLSP-852-

15

Cty LD dược

phẩm Mebiphar-

Auspharm

Việt NamHộp 10 gói, 30

gói, 100 góiNhóm 3 Gói HÀ VIỆT 5.200 30.000

- - -

405 0450 Dropstar Levofloxacin 5mg/ml-10ml dung dịch Nhỏ mắt 24VD-21524-

14

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt Nam Hộp 1 ống 10ml Nhóm 3 ỐngCPC1 HÀ

NỘI60.000 8.500

5.000 - 1.100 3.900

406 0451 Galoxcin 750 Levofloxacin 750mg Viên Uống 24VD-19021-

13Pharbaco Việt Nam Hộp 10 viên Nhóm 3 Viên HÀ VIỆT 9.700 18.000 15.000 - - 15.000

407 0452 Galoxcin 750 Levofloxacin 750mg/150mgDung dịch tiêm

truyềnTiêm 24

VD-19022-

13

C.Ty CPDP

Trung ương 1 Việt Nam Hộp 1 lo 150 ml Nhóm 3 Lọ BÌNH MINH 140.000 7.500

6.000 - 2.000 4.000

408 0453 Lidocain Kabi 2% Lidocain 2%/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 36VD-18043-

12

Fresenius Kabi

BidipharViệt Nam

Hộp 100 ống x

2mlNhóm 3 Ống HÒA BÌNH 420 159.200

50.000 - 14.400 35.600

409 0454Lidocain-BFS

200mgLidocain 2%/10ml dung dịch Tiêm 24

VD-24590-

16

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt NamHộp 20 lọ x

10mlNhóm 3 Lọ

CPC1 HÀ

NỘI15.000 6.900

6.000 - - 6.000

410 0455 Sergurop Loratadin 10mg Viên nang mềm Uống 36VD-19882-

13

Công ty cổ phần

dược phẩm Hà Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 919 164.500

50.000 - 24.000 26.000

411 0457 PovinseaL-Ornithin L-

Aspartat1g/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 36

VD-19951-

13

Công ty DP DP

TW 1 PharbacoViệt Nam Hộp 10 ống 2ml Nhóm 3 Ống MINH THẢO 30.000 43.000

20.000 - - 20.000

412 0458 Mezafen Loxoprofen 60mg Viên nén Uống 24VD-19878-

13

Công ty Cổ

phần Dược Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 882 405.000

130.000 - 58.920 71.080

413 0460 Pomatat

Magnesi

Aspartat+Kali

Aspartat

140mg+158mgViên nén bao

phimUống 24

VD-22155-

15

Công ty cổ phần

dược phẩm Hà

Tây

Việt NamHộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 1.050 192.000

80.000 - 9.720 70.280

414 0461 Magnesi-BFS 15%Magnesi

sulfat+heptahydrat750mg/5ml dung dịch Tiêm 24

VD-22694-

15

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt NamHộp 50 ống x

5mlNhóm 3 Ống

CPC1 HÀ

NỘI3.700 10.150

2.900 - 750 2.150

415 0462 Alusi

Magnesi

trisilicat+nhôm

hydroxyd khô

500mg+250mg Viên nhai Uống 24VD-17684-

12

Công ty cổ phần

Hóa Dược Việt

Nam

Việt Nam Lọ 30 viên Nhóm 3 ViênNAM

PHƯƠNG1.600 124.000

30.000 - - 30.000

416 0463 Gastro-kite

Magnesi trisilicat

khan+Nhôm

hydroxyd khô

0,6g;0,5g Thuốc bột Uống 36VD-15402-

11

Công ty cổ phần

dược phẩm Hà

Nội

Việt NamHộp 30 gói x

2.5gNhóm 3 Gói

THUẬN

PHÁT2.500 100.000

15.000 - - 15.000

417 0464Mebendazole

500mgMebendazol 500mg Viên bao phim Uống 36

VD-15522-

11

Công ty cổ phần

Hóa-Dược Việt Nam

Hộp 1 viên bao

phimNhóm 3 Viên MEKOPHAR 1.492 1.100

1.100 - - 1.100

418 0465 Opeverin Mebeverin HCL 135mg Viên nén Uống 36VD-21678-

14

Công ty CP DP

OPVViệt Nam

Hộp 5 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 3.000 400.000

40.000 - - 40.000

419 0466 BIDILUCIL 500 Meclophenoxat 500mgBột đông khô

pha tiêmTiêm 36

VD-20667-

14Bidiphar Việt Nam

Hộp 1 lọ + 1

ống nước cất Nhóm 3 Lọ HÒA BÌNH 58.000 5.100

5.000 - - 5.000

420 0467 Meloxicam Plus Meloxicam 7,5mg viên nén sủi bọt Uống 24VD-25901-

16CTCP SPM Việt Nam

Hộp 1 tuýp x 20

viên, Hộp 4 vỉ x

4 viên

Nhóm 3 ViênĐẠI NAM

HÀ NỘI4.200 41.000

- - -

421 0468 Glucofast 850 Metformin 850mgViên nén bao

phimUống 36

VD-16436-

12

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm và Sinh

Việt NamHộp 4 vỉ x 15

viênNhóm 3 Viên KIM PHÚC 220 620.000

- - -

422 0470 Mecabamol Methocarbamol 750mgViên nén bao

phimUống 36

VD-24770-

16

Công ty Cổ

phần Dược Việt Nam

Hộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 1.491 99.000

55.000 - - 55.000

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

423 0471Methylprednisolon

4Methyl prednisolon 4mg Viên nén Uống 36

VD-22479-

15

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Khánh

Việt NamHộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 232 137.000

45.000 - 20.000 25.000

424 0472Methylprednisolon

16Methyl prednisolon 16mg Viên nén Uống 36

VD-20763-

14

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Khánh

Việt NamHộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 704 139.000

30.000 - 10.000 20.000

425 0474 Metronidazol Kabi Metronidazol 500mg/100mlDung dịch tiêm

truyềnTiêm 36

VD-26377-

17

Fresenius Kabi

BidipharViệt Nam

Hộp 1 chai nhựa

100mlNhóm 3 Chai HÒA BÌNH 9.240 10.000

5.000 - 5.040 (40)

426 0476 Gynasy

Metronidazol+Dexa

methason+Chloram

phenicol+Nystatin

200mg+0,5mg+80

mg+100000IUViên đạn

Đặt âm

đạo36

VD-10096-

10Bidiphar 1 Việt Nam

Hộp 2 vỉ * 7

viênNhóm 3 Viên HÀ MINH 8.450 62.000

30.000 - - 30.000

427 0477 Golistin-enema

Monobasic natri

phosphat+Dibasic

natri phosphat

21,41g+7,89g/

133mldung dịch Thụt 36

VD-25147-

16

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt Nam Hộp 1 lọ 133ml Nhóm 3 LọCPC1 HÀ

NỘI51.975 7.000

5.000 - 410 4.590

428 0478 TRAHES 5MG Montelukast 5mgBột pha hỗn

dịch uốngUống 36

VD-23790-

15Thephaco Việt Nam Hộp 28 gói x 1g Nhóm 3 Gói HÒA BÌNH 5.799 34.000 5.000 - - 5.000

429 0479 Moxieye Moxifloxacin 5mg/ml-2ml dung dịch Nhỏ mắt 24VD-22001-

14

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt Nam Hộp 1 lọ 2ml Nhóm 3 LọCPC1 HÀ

NỘI23.000 12.220

7.220 - 1.300 5.920

430 0480 Moxieye Moxifloxacin 5mg/ml,Lọ 10ml dung dịch Nhỏ mắt 24VD-22001-

14

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt Nam Hộp 1 lọ 10 ml Nhóm 3 LọCPC1 HÀ

NỘI65.000 4.300

1.600 - 300 1.300

431 0481 Derimucin Mupirocin 2%/5g Thuốc mỡDùng

ngoài24

VD-22229-

15

Công ty cổ phần

dược phẩm Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Nhóm 3 Tuýp PHÚ THÁI 35.000 4.800

2.800 - 1.200 1.600

432 0482 Mebufen 750 Nabumeton 750mgViên nén dài

bao phimUống 36

VD-20234-

13C.ty CPDP OPV Việt Nam

Hộp 1 vi, 3 vi *

10viênNhóm 3 Viên NGỌC ÁNH 6.950 108.000

10.000 - - 10.000

433 0483 Halaxamus N-Acetylcystein 200mg Viên nang mềm Uống 36VD-25911-

16

Chi nhánh c.ty

CPDP Phong

Phú-Nhà máy

Sản xuất dược

Việt NamHộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên NGỌC ÁNH 1.596 600.000

300.000 - - 300.000

434 0484 BFS-NaloxoneNaloxon

(hydroclorid)0,4mg/ml dung dịch Tiêm 24

VD-23379-

15

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt NamHộp 10 ống x

1mlNhóm 3 Ống

CPC1 HÀ

NỘI29.400 1.260

400 - - 400

435 0485 BFS-Nabica 8,4% Natri bicarbonat 840mg/10ml dung dịch Tiêm 24VD-26123-

17

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt Nam Hộp 1 lọ 10 ml Nhóm 3 LọCPC1 HÀ

NỘI19.740 1.520

1.520 - - 1.520

436 0488 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9%/10mlDung dịch nhỏ

mắtNhỏ mắt 36

VD-10579-

10HD Pharma Việt Nam Hộp 1 lọ 10 ml Nhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 1.250 208.100 93.100 - 22.000 71.100

437 0489 Oremute 20

Natri clorid+Natri

citrat+Kali

clorid+Glucose

khan+Kẽm

2,6g+2,9g+1,5g+1

3,5g+20mg

Bột pha hỗn

dịch uốngUống 24

QLĐB-458-

14

Công ty TNHH

Liên Doanh

Hasan

Dermapharm

Việt Nam Hộp 10 Gói x

20,705gNhóm 3 Gói HÒA BÌNH 9.450 161.000

31.000 - 1.000 30.000

438 0491 Tobiwel

Natri chondroitin

sulfat+Retinol

panmitat+Cholin

hydrotartra+B2+B1

120mg+2000

UI+25mg+6mg+3

0mg

Viên nang mềm Uống 36GC-0218-

13Hataphar Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 1.804 90.000

- - -

439 0493 MepolyNeomycin+Polymyc

in+Dexamethason

(35mg+100.000IU

+10mg)/10ml

Dung dịch nhỏ

mắtNhỏ mắt 36

VD-21973-

14

Công ty CPTĐ

MerapViệt Nam Hộp 1 lọ 10 ml Nhóm 3 Lọ

PHA NAM

HÀ NỘI37.000 16.700

9.000 - 2.000 7.000

440 0494 Neo-Beta

Neomycine+Betame

thason natri

phosphat

175000UI+5mgDung dịch nhỏ

mắt, mũi, taiNhỏ mắt 24

VD-25995-

16

Công ty TNHH

MTV Dược

khoa-Trường

Việt Nam

Hộp 1 lọ 5ml;

dung dịch nhỏ

mắt, mũi, tai

Nhóm 3 Lọ CODUPHA 13.650 26.000

20.000 - - 20.000

441 0495BFS-Neostigmine

0.5

Neostigmin

metylsulfat0,5mg/ 1ml dung dịch Tiêm 24

VD-24009-

15

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt NamHộp 20 ống x

1mlNhóm 3 Ống

CPC1 HÀ

NỘI6.825 12.410

10.160 - 4.000 6.160

442 0496Netilmicin 300

mg/100 mlNetilmicin 300mg/100ml

Dung dịch tiêm

truyềnTiêm 24

VD-25018-

16

Công ty cổ phần

dược phẩm Am Việt Nam Hộp 1 Túi 100ml Nhóm 3 Túi HÀ VIỆT 155.000 8.000

8.000 - - 8.000

443 0497 Avenssa LA Nifedipin 30mg Viên nén Uống 36VD-11340-

10

Công ty TNHH

dược phẩm

Vellpharm Việt

Việt NamHộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên

THUẬN

PHÁT5.000 41.000

- - -

444 0500 Nitralmyl Nitroglycerin 2,6mg Viên nang Uống 36VD-7514-

09

Công ty cổ phần

dược phẩm Hà Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên

THUẬN

PHÁT1.300 1.054.000

200.000 - 118.800 81.200

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

445 0501 Nitroglycerin Inj Nitroglycerin 5mg/5ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VD-25659-

16

Công ty CPDP

An ThiênViệt Nam

Hộp 5, 10, 20

ốngNhóm 3 Ống Việt Đức 49.980 4.000

2.000 - - 2.000

446 0502 Nizastric Nizatidin 150mg Viên nang cứng Uống 36VD-22927-

15

Công ty Cổ

phần dược phẩm Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 2.499 75.000

- - -

447 0503BFS-

Noradrenaline 1mgNor-adrenalin 1mg/1ml dung dịch Tiêm 24

VD-21778-

14

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt NamHộp 10 ống x

1mlNhóm 3 Ống

CPC1 HÀ

NỘI28.000 9.910

6.110 - 4.000 2.110

448 0504 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 5ml Dung dịch tiêm Tiêm 48VD-15023-

11

Fresenius Kabi

BidipharViệt Nam

Hộp 50 ống,

Hộp 100 ốngNhóm 3 Ống HÒA BÌNH 525 3.500.000

885.000 - 371.600 513.400

449 0505 Nước cất tiêm Nước cất pha tiêm 10mlDung môi pha

tiêmTiêm 60

VD-20273-

13

Công ty cổ phần

Dược phẩm

Vĩnh Phúc

Việt NamHộp 100 ống x

10ml Nhóm 3 Ống PHÚ THÁI 950 300.000

50.000 - 59.700 (9.700)

450 0506 Asiacomb-new

Nystatin+Clotrimaz

ol+Neomycin

Sulfat+Triamcinolo

n Acetonid

1.000.000IU+100

mg+35mg+10mg

Kem bôi ngoài

da

Dùng

ngoài36

VD-20322-

13

Medipharco-

Tenamyd BR

S.r.l

Việt NamHộp 01 Tube

10gNhóm 3 Tuýp HÀ VIỆT 34.000 12.100

2.100 - - 2.100

451 0507 Chalme

Nhôm hydroxyd

gel khô+Magnesi

hydroxyd

(611,76mg+800,4

mg)/15gHỗn dịch Uống 36

VD-24516-

16

Công ty TNHH

dược phẩm Đạt

Vi Phú

Việt NamHộp 20 gói x

15gNhóm 3 Gói

THUẬN

PHÁT3.500 66.000

- - -

452 0508 Lahm

Nhôm hydroxyd

gel khô+Magnesi

hydroxyd+Simethic

on

(611,76mg+800m

g+80mg)/15gHỗn dịch Uống 36

VD-20361-

13

Công ty TNHH

DP Đạt Vi PhúViệt Nam

Hộp 20 gói *

15gNhóm 3 Gói KIM PHÚC 3.450 106.000

10.000 - - 10.000

453 0509 AUSMEZOL-DOmeprazol+Dompe

ridon20mg+15mg Viên nang Uống 36

VD-21208-

14Hadiphar Việt Nam

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ,

10 vỉ x 10 viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 3.100 125.000

- - -

454 0510 Ondansetron-BFS Ondansetron 8mg/4ml dung dịch Tiêm 24VD-21552-

14

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt NamHộp 10 ống x

4mlNhóm 3 Ống

CPC1 HÀ

NỘI14.700 8.500

6.000 - 500 5.500

455 0513 Hepargitol 30 Paclitaxel 30mgDung dịch đậm

đặc để pha tiêm, Tiêm 24

QLĐB-413-

13Pharbaco Việt Nam Hộp 1 lọ Nhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 158.000 1.000

1.000 - 400 600

456 0514 Hepargitol 100 Paclitaxel 100mgDung dịch đậm

đặc để pha tiêm, Tiêm 24

QLĐB-411-

13Pharbaco Việt Nam Hộp 1 lọ Nhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 482.000 300

300 - 300 -

457 0515 Hepargitol 150 Paclitaxel 150mg/100mlDung dịch đậm

đặc để pha tiêm, Tiêm 24

QLĐB-412-

13Pharbaco Việt Nam Hộp 1 lọ Nhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 1.155.000 1.500

1.500 - - 1.500

458 0516 AsakoyaPanax notoginseng

saponins50mg

Viên nén bao

phimUống 36

VD-23738-

15

Công ty cổ phần

dược trung

ương

Việt NamHộp 2 vỉ x 12

viênNhóm 3 Viên

TRUNG

ƯƠNG CPC16.000 166.000

96.000 - - 96.000

459 0517 BipandoPantoprazol+Domp

eridon maleat40mg+10mg

Viên nén bao

tan trong ruộtUống 36

VD-20512-

14

Công ty CP

SPMViệt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên THÀNH AN 5.400 20.000

- - -

460 0518Paracetamol Kabi

1000Paracetamol 1000mg/100ml

Dung dịch tiêm

truyềnTiêm 36

VD-19568-

13

Fresenius Kabi

BidipharViệt Nam

Hộp 48 chai

100mlNhóm 3 Chai HÒA BÌNH 18.480 20.500

10.000 - 9.984 16

461 0519 Falgankid 250 Paracetamol 250mg/10ml dung dịch Uống 24VD-21507-

14

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt NamHộp 4 vỉ x 5

ống x 10mlNhóm 3 Ống

CPC1 HÀ

NỘI4.389 220.000

88.000 - 10.000 78.000

462 0520 Ceteco datadol 120 Paracetamol 120mg Bột pha uống Uống 36VD-22690-

15

Công ty TNHH

một thành viên

Dược Trung

Việt NamHộp 25 gói x

1,5gNhóm 3 Gói LỘC PHÁT 1.155 235.000

30.000 - - 30.000

463 0522 Paracetamol 80 Paracetamol 80mgThuốc cốm sủi

bọtUống 24

VD-20970-

14

Công ty cổ phần

hóa dược Việt Việt Nam Hộp 12 túi x 1g Nhóm 3 Gói

NAM

PHƯƠNG543 265.000

105.000 - - 105.000

464 0523 Panactol 650 Paracetamol 650mg Viên nén Uống 36VD-20765-

14

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Khánh

Việt Nam Chai 1000 viên Nhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 98 160.000

- - -

465 0524 Paracetamol A.T Paracetamol 300mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VD-26757-

17

Công ty CPDP

An ThiênViệt Nam

Hộp 5, 10, 20

ốngNhóm 3 Ống Việt Đức 6.300 23.000

2.500 - - 2.500

466 0525 Safetamol 250 Paracetamol250mg/5ml,ống

5mlDung dịch uống Uống 24

VD-25181-

16Hataphar Việt Nam Hộp 20 ống Nhóm 3 Ống HÀ VIỆT 4.000 342.000

32.000 - - 32.000

467 0526 SibucapParacetamol+Ibupro

fen325mg+200mg Viên nang mềm Uống 36

VD-22385-

15

Công ty TNHH

US pharma USAViệt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên VIỆT Á 1.100 330.000

120.000 - - 120.000

468 0527 Cảm cúm PaceminParacetamol+Clope

niramil maleat1200mg+4mg Siro Uống 24

VD-14115-

11

Công ty cổ phần

dược phẩm Hà Việt Nam Hộp 1lọ x 60ml Nhóm 3 Lọ

THUẬN

PHÁT24.000 30.000

- - -

469 0528 AU-DHTParacetamol+Clope

niramil maleat

150mg+1mg/7,5m

lsiro Uống 24

VD-21844-

14

Công ty cổ phần

dược phẩm Hà Việt Nam

Hộp 4 vỉ x 5

ống x 7,5mlNhóm 3 Ống

THỐNG

NHẤT4.895 285.000

30.000 (30.000) - -

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

470 0529Napharangan-

Codein

Paracetamol+Codei

n phosphat500mg+30mg viên nén sủi bọt Uống 24

VD-26197-

17

Công ty Công

ty Cổ phần

Dược phẩm

Việt NamHộp 04 vỉ x 04

viênNhóm 3 Viên NAM HÀ 1.120 216.000

50.000 - - 50.000

471 0530 Ravonol

Paracetamol+Lorata

din+Dextromethorp

han

500mg+2,5mg+15

mgViên nén sủi Uống 24

VD-15191-

11Trường Thọ Việt Nam

Hộp 5 vỉ x 4

viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 2.500 500.000

50.000 - - 50.000

472 0531 Flu-GF

Paracetamol+Lorata

din+Dextromethorp

han HBr

500mg+5mg+5mg Viên nén Uống 36VD-17478-

12

Công ty TNHH

MTV 120

Amepharco

Việt NamHộp 25 vỉ x 4

viênNhóm 3 Viên

THUẬN

PHÁT800 420.000

40.000 - - 40.000

473 0532 ParametbostonParacetamol+Methi

onin500mg+100mg

Viên nén bao

phimUống 36

VD-13778-

11

Công ty cổ phần

dược phẩm Bos

Ton Việt Nam

Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viên, hộp 1 chai

x 100 viên, hộp

1 chai x 200

viên, hộp 1 chai

x 500 viên

Nhóm 3 Viên MINH THẢO 1.500 370.000

50.000 - - 50.000

474 0533Mypara Flu

daytime

Paracetamol+Dextr

omethorphan

HBr+Phenylephrine

HCl

650mg+20mg+10

mgviên nén sủi bọt Uống 24

VD-21969-

14

C.ty Cổ phần

SPMViệt Nam

Tuyp 10 viên,

hộp 4 vi * 4 viênNhóm 3 Viên NGỌC ÁNH 2.500 420.000

- - -

475 0534 Philbibif day

Paracetamol+Dextr

omethorphan

HBr+Phenylephrine

HCl

325mg+10mg+5m

g Viên nang mềm Uống 36

VD-15605-

11

C.Ty TNHH

Phil Inter

Pharma

Việt NamHộp 2 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên BÌNH MINH 2.200 430.000

40.000 - - 40.000

476 0535 Periwel 4 Perindopril 4mg Viên nang Uống 36VD-22468-

15Hataphar Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 2.659 120.000

40.000 - - 40.000

477 0538 Pyrolox Piroxicam 20mg Bột pha tiêm Tiêm 36VD-11524-

10

Công ty cổ phần

Dược-TTBYT

Bình Định

Việt NamHộp 2 lọ + 2

ống dung môiNhóm 3 Ống HÀ VIỆT 11.000 10.000

9.000 - - 9.000

478 0539 Novotane ultra

Polyethylene

glycol+Propylene

glycol

(4mg/ml+3mg/ml)

-2mldung dịch Nhỏ mắt 24

VD-26127-

17

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt NamHộp 1 ống, ống

2mlNhóm 3 Ống

CPC1 HÀ

NỘI35.000 31.100

7.600 - 1.900 5.700

479 0540 Povidon iod Povidon iod 2g Dung dịchDùng

ngoài24

VD-17136-

12

Công ty cổ phần

hóa dược Việt Việt Nam Lọ 80ml Nhóm 3 Chai

THUẬN

PHÁT16.200 19.700

5.000 - - 5.000

480 0541 Povidon iod Povidon iod 2g Dung dịchDùng

ngoài24

VD-17136-

12

Công ty cổ phần

hóa dược Việt Việt Nam Lọ 250ml Nhóm 3 Chai

THUẬN

PHÁT42.000 29.300

10.000 - - 10.000

481 0542 Povidone Povidon iod 10% 200mlDung dịch dùng

ngoài

Dùng

ngoài24

VD-17882-

12Agimexpharm Việt Nam

Chai nhựa HD

chứa 200mlNhóm 3 Chai

VTYT

ĐÔNG ĐÔ29.000 65.000

30.500 - 5.380 25.120

482 0543 Hypravas 20 Pravastatin 20mg Viên nén Uống 36VD-23585-

15

Công ty Cổ

phần dược phẩm Việt Nam

Hộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 3.486 191.000

50.000 - 34.440 15.560

483 0544 Hydrocolacyl Prednisolon acetat 5mg Viên nén Uống 36VD-19386-

13

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Khánh

Việt Nam Chai 500 viên Nhóm 3 Viên KHÁNH HÒA 94 327.000

30.000 - 10.000 20.000

484 0545 Synapain 75 Pregabalin 75mgViên nén bao

phimUống 36

VD-23685-

15Dopharma Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 5.000 183.500

90.000 - 61.000 29.000

485 0546 Synapain 50 Pregabalin 50mgViên nén bao

phimUống 36

VD-23931-

15

Công ty cổ phần

Dược phẩm

Trường Thọ

Việt NamHộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên PHÚ THÁI 4.000 230.500

20.000 - - 20.000

486 0547 Postcare 100 Progesteron 100mg Viên nang mềm Uống 36VD-24359-

16Mediplantex Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÀ MINH 5.600 66.000

23.500 - 3.300 20.200

487 0548 Basethyrox Propylthiouracil 100mg Viên nén Uống 24VD-21287-

14

Công ty Cổ

phần Dược Việt Nam

Hộp 1 lọ 100

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 735 620.000

10.000 - 12.000 (2.000)

488 0549 Atiglucinol Inj

Phloroglucinol+Tri

methyl

phloroglucinol

40mg+0,04mg/4m

lDung dịch tiêm Tiêm 24

VD-25642-

16

Công ty CPDP

An ThiênViệt Nam

Hộp 5, 10, 20

ốngNhóm 3 Ống Việt Đức 26.880 17.700

15.000 - - 15.000

489 0550 Hemafolic

Phức hợp

Hydroxyd sắt (III)

Polymaltose+Acid

folic

100mg+1mg Dung dịch uống Uống 36VD-25593-

16

Công ty CPDP

2/9 TP HCMViệt Nam Ống 10ml Nhóm 3 Ống HỒNG ĐỨC 6.825 156.000

156.000 - - 156.000

490 0551 Quineril 5 Quinapril 5mgViên nén bao

phimUống 36

VD-23590-

15

Công ty Cổ

phần dược phẩm Việt Nam

Hộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 2.247 194.000

54.000 - - 54.000

491 0554 Roxithromycin 150 Roxithromycin 150mgViên nén bao

phimUống 36

VD-20582-

14

CTy TNHH

MTV Dược Việt Nam v/10 h/30 viên Nhóm 3 Viên HÒA BÌNH 500 50.000

- - -

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

492 0556 ZentomycesSaccharommyces

boulardii100mg Thuốc bột uống Uống 36

QLSP-910-

15

Công ty LDDP

Mebiphar-

Austrapharm

Việt Nam Hộp 30 gói x 1g Nhóm 3 Gói QUỐC TẾ 3.600 20.300

- - -

493 0557Zensalbu nebules

5.0Salbutamol 5mg/2.5ml

dung dịch dùng

cho khí dungkhí dung 24

VD-21554-

14

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt NamHộp 10 ống x

2,5mlNhóm 3 Ống

CPC1 HÀ

NỘI8.400 97.600

37.200 - 44.600 (7.400)

494 0558 Atisalbu Salbutamol 2mg/5ml Dung dịch uống Uống 24VD-25647-

16

Công ty CPDP

An ThiênViệt Nam

Hộp 20, 30, 50

ốngNhóm 3 Ống Việt Đức 3.990 56.900

17.900 - 17.880 20

495 0560BFS-Salbutamol

5mg/5mlSalbutamol 5mg/5ml dung dịch Tiêm 24

VD-26001-

16

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt NamHộp 4 vỉ x 5

ống x 5mlNhóm 3 Ống

CPC1 HÀ

NỘI105.000 13.850

13.850 - - 13.850

496 0562 Terfelic B9Sắt fumarat+Acid

folic151,6mg+0,35mg

Viên nén bao

phimUống 24

VD-18924-

13CTCPDP 3/2 Việt Nam

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ

x 10 viênNhóm 3 Viên

ĐẠI NAM

HÀ NỘI840 170.000

30.000 (2.000) - 28.000

497 0563 Fogyma

Sắt nguyên tố dưới

dạng Sắt (III)

Hydroxyd

Polymaltose

50mg/10ml dung dịch Uống 24VD-22658-

15

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Nội

Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 5

ống/vỉ x

10ml/ống

Nhóm 3 ỐngCPC1 HÀ

NỘI7.500 10.000

10.000 - - 10.000

498 0564 FeriweekSắt Sulfat+acid

Folic60mg+1,5mg Viên nang mềm Uống 30

VD-14629-

11

Công ty CP

Dược phẩm Việt Nam

Hộp 12 vỉ x 5

viênNhóm 3 Viên VIỆT Á 1.000 155.000

- - -

499 0565 Zoloman 100 Sertraline 100mgViên nén bao

phimUống 36

VD-13476-

10OPV Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 3.800 5.000

2.000 - - 2.000

500 0566 Liverton 140mg Silymarin 140mg viên nang Uống 36VD-15890-

11

Pymepharco

Joint Stock Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên

PYMEPHAR

CO1.575 200.000

200.000 - 160.000 40.000

501 0568Simvastatin Savi

40Simvastatin 40mg Viên nén Uống 36

VD-8755-

09

Công ty cổ phần

Dược phẩm

SAVI

Việt NamHộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 5.200 82.100

- - -

502 0569 Rovas 1.5M Spiramycin 1.5 M.IUViên nén bao

phimUống 36

VD-21784-

14

CTy TNHH

MTV Dược Việt Nam v/8 h/16 viên Nhóm 3 Viên HÒA BÌNH 1.220 167.000

41.000 - 4.800 36.200

503 0571 Spydmax 1.5 M.IU Spiramycin 1.500.000IU/5g Thuốc bột Uống 36VD-22930-

15

Công ty Cổ

phần dược phẩm Việt Nam Hộp 20 gói x 5g Nhóm 3 Gói

NAM

PHƯƠNG4.300 172.000

22.000 - - 22.000

504 0572 Flazenca 750/125Spiramycin+Metron

idazol

750.000IU+125m

g

Thuốc bột pha

hỗn dịchUống 36

VD-23681-

15

Công ty cổ phần

dược phẩm Việt Nam Hộp 14 gói x 3g Nhóm 3 Gói QUỐC TẾ 3.500 167.000

39.000 - - 39.000

505 0573 Mezathion Spironolactone 25mg Viên nén Uống 36VD-25178-

16

Công ty Cổ

phần Dược Việt Nam

Hộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 834 51.000

30.000 - 19.980 10.020

506 0574 Gellux Sucralfate 1g/15g hỗn dịch gel Uống 36VD-15925-

11

Công ty cổ phần

dược trung

ương

Việt NamHộp 20 gói *

15gNhóm 3 Gói

MEDIPLANT

EX3.300 147.000

92.000 - 20.000 72.000

507 0576 Mitriptin Sumatriptan 50mg Viên nén Uống 24VD-22924-

15

Công ty Cổ

phần dược phẩm Việt Nam

Hộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 16.800 10.000

- - -

508 0577 Sutagran 100 Sumatriptan 100mgViên nén bao

phimUống 36

VD-23492-

15Agimexpharm Việt Nam

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x

6 viênNhóm 3 Viên

VTYT

ĐÔNG ĐÔ45.000 8.700

7.700 - - 7.700

509 0578 PREBIVIT 200 Teicoplanin 200mg Bột pha tiêm Tiêm 36VD-20832-

14Pharbaco Việt Nam Hộp 1 lọ Nhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 180.000 4.000 4.000 - - 4.000

510 0579 PREBIVIT 400 Teicoplanin 400mg Bột pha tiêm Tiêm 36VD-20833-

14Pharbaco Việt Nam Hộp 1 lọ Nhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 389.000 1.000 1.000 - - 1.000

511 0580 Telzid 40/12.5Telmisartan+Hydro

clorothiazid40/12,5mg Viên nén Uống 36

VD-23592-

15

Công ty Cổ

phần dược phẩm Việt Nam

Hộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 2.940 390.000

50.000 - 19.920 30.080

512 0581 Telzid 80/12.5Telmisartan+Hydro

clorothiazid80+12,5mg Viên nén Uống 36

VD-23593-

15

Công ty Cổ

phần dược phẩm Việt Nam

Hộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 3.948 19.500

- - -

513 0582BFS-Terbutaline

1mg/mlTerbutalin sulfat 1mg/ml

dung dịch dùng

cho khí dungkhí dung 24

VD-26002-

16

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt Nam Hộp 10 lọ x 1ml Nhóm 3 LọCPC1 HÀ

NỘI19.950 10.000

5.500 - - 5.500

514 0583 Atersin Terbutaline

sulfat+Guaiphenesin

(1,5+66,5)mg/5ml

lọ 60mlSiro Uống 24

VD-24734-

16

Công ty CP

dược phẩm An

Thiên

Việt Nam Hộp 1 chai 60ml Nhóm 3 ChaiVIETAMERI

CAN22.000 12.300

8.000 - - 8.000

515 0584 combikit Ticarcilin+A.

clavulanic1,5g+0,1g Bột pha tiêm Tiêm 36

VD-16930-

12

Công ty cổ phần

dược phẩm Việt Nam Hộp 1 lọ Nhóm 3 Lọ MINH DÂN 118.000 16.700

10.000 - 10.000 -

516 0587 Mezacosid Thiocolchicosid 4mg Viên nén Uống 24VD-20735-

14

Công ty Cổ

phần Dược Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 1.995 212.000

- - -

517 0588BFS-Tranexamic

500mg/10mlTranexamic acid 500mg/10ml dung dịch Tiêm 36

VD-24750-

16

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Việt NamHộp 4 vỉ x 5

ống x 10mlNhóm 3 Ống

CPC1 HÀ

NỘI14.000 38.500

11.500 - - 11.500

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

518 0589 Oribio Tricalcium phosphat 1650mg/2,5gcốm pha hỗn

dịchUống 36

VD-11673-

10

Công ty cổ phần

dược phẩm

Phương Đông

Việt Nam

Hộp 10 gói, 20

gói, 30 gói, 50

gói, 100 gói x

2,5gam

Nhóm 3 Gói MINH THẢO 4.662 135.000

50.000 - - 50.000

519 0590 Thrombusal Triflusal 300mg Viên nang cứng Uống 36VD-22931-

15

Công ty Cổ

phần dược phẩm Việt Nam

Hộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 3.486 9.750

- - -

520 0591 Meyerviliptin Vildagliptin 50mgViên nén bao

phimUống 36

VD-27416-

17

Công ty Liên

doanh Meyer-

BPC.

Việt Nam

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ

x 10 viên nén

bao phim

Nhóm 3 ViênVIETAMERI

CAN7.800 70.000

70.000 - - 70.000

521 0592 Vifucamin Vincamin+Rutin 20mg+25mg Viên nang Uống 24VD-17923-

12

Công ty cổ phần

dược phẩm Hà Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 5.000 300.000

50.000 - - 50.000

522 0593 Mezavitin Vincamin+Rutin 20mg+40mg Viên nang cứng Uống 24VD-20443-

14

Công ty cổ phần

dược phẩm Hà Việt Nam

Hộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên TÂN AN 4.473 607.500

100.000 - 29.940 70.060

523 0594 Vinpocetin TP Vinpocetin 5mg Viên nang Uống 36VD-25182-

16

Công ty cổ phần

dược phẩm Hà Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên

THUẬN

PHÁT1.100 750.000

- - -

524 0595 Vinpocetin Vinpocetin 10mg Viên nang mềm Uống 36VD-22486-

15

Cty CPDP

MedisunViệt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 1.200 475.000

80.000 - 27.000 53.000

525 0596 AD Tamy Vitamin A+D 2000UI+250UI Viên nang mềm Uống 30VD-23657-

15

CTCPDP Nam

HàViệt Nam

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ

x 10 viên. Hộp

1 lọ 60 viên,

Nhóm 3 ViênĐẠI NAM

HÀ NỘI650 511.000

100.000 - 24.000 76.000

526 0597 Vina-AD Vitamin A+D 2000UI+400UI Viên nang mềm Uống 36VD-19369-

13

Công ty cổ phần

dược phẩm Hà Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 576 330.000

- - -

527 0598 Vitamin A-D Vitamin A+D 2500IU+200IU Viên nang mềm Uống 24VD-19550-

13HD Pharma Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 320 842.000

100.000 - 30.000 70.000

528 0601 Cosyndo B

Vitamin

B1+Vitamin

B6+Vitamin B12

175mg+175mg+1

25mcg

Viên nén bao

phimUống 36

VD-17809-

12

Công ty TNHH

MTV 120

Amepharco

Việt NamHộp 5 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên MINH THẢO 1.200 601.000

- - -

529 0602 Trivitron

Vitamin

B1+Vitamin

B6+Vitamin B12.

(100mg+100mg+1

000mcg)/3mlDung dịch tiêm Tiêm 36

VD-23401-

15

Công ty TNHH

sản xuất dược

phẩm Medlac

Việt Nam Hộp 10 ống Nhóm 3 Ống HÀ VIỆT 14.600 100.000

10.000 - - 10.000

530 0603 Zento B CPC1

Vitamin

B1+Vitamin

B6+Vitamin B12

125mg+12,5mg+1

25mcg

Viên nén bao

phimUống 36

VD-18472-

13Medipharco Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên

TRUNG

ƯƠNG CPC1525 570.000

200.000 - 200.000 -

531 0604 3B-Medi

Vitamin

B1+Vitamin

B6+Vitamin B12

125mg+125mg+2

50mcgViên nang mềm Uống 36

VD-22915-

15

Cty CPDP

MedisunViệt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 1.155 205.000

50.000 - 30.000 20.000

532 0605 Setblood

Vitamin

B1+Vitamin

B6+Vitamin B12

115mg+100mg+5

0mcgViên nén Uống 24

VD-18955-

13Hataphar Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÀ VIỆT 1.059 285.000

- - -

533 0606 PimagieVitamin

B6+magnesi5mg+470mg Viên nang mềm Uống 36

VD-18020-

12

Công ty CP

Dược TW Việt Nam

Hộp 5 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên HÒA BÌNH 1.500 138.500

38.500 - 22.500 16.000

534 0607 Vitcbebe 300 Vitamin C 300mgViên nén bao

phimUống 24

VD-23737-

15

Công ty cổ phần

dược Trung Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên LỘC PHÁT 641 218.000

- - -

535 0608 Venrutine Vitamin C+Rutin 100mg+500mgViên nén bao

phimUống 36

VD-19807-

13

Công ty cổ phần

BV PharmaViệt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 3 Viên KIM PHÚC 2.500 400.000

30.000 - 9.990 20.010

536 0609 D3care Vitamin D3 15000IU/10ml Dung dịch uống Uống 36VD-13504-

10

C.ty CPDP TW

3Việt Nam

Hộp 1lọ * 5 ml,

10 mlNhóm 3 Lọ NGỌC ÁNH 39.000 60.000

10.000 - - 10.000

537 0610 Depedic Vitamin D3 30.000IU/10mlDung dịch uống

dạng giọtUống 36

VD-25846-

16

Công ty cổ phần

dược TW Việt Nam Hộp 1 lọ 20ml Nhóm 3 Lọ HP 56.000 25.000

20.000 - 400 19.600

538 0611 Digafil 4mg/5ml Zoledronic acid 4mg/5mlDung dịch đậm

đặc để pha tiêm, Tiêm 24

VD-20835-

14Pharbaco Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Nhóm 3 Lọ HÀ VIỆT 1.150.000 150

150 - - 150

539 0612 Clanzacr Aceclofenac 200mg

Viên nén bao

phim phóng

thích có kiểm

Uống 36VN-15948-

12

Korea United

Pharm. IncHàn Quốc

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 4 Viên KIM PHÚC 6.990 53.000

30.000 - - 30.000

540 0613 Gomzat Alfuzosin 10mgViên nén giải

phóng có kiểm Uống 36

VN-13693-

11

Daewoong

Pharm. Co., LtdHàn Quốc Hộp 30 viên Nhóm 4 Viên HÀ VIỆT 11.900 44.000

15.000 - 8.910 6.090

541 0614 Apitim 5 Amlodipin 5mg Viên nang Uống 36VD-24010-

15

CTy TNHH

MTV Dược Việt Nam v/10 h/30 viên Nhóm 4 Viên HÒA BÌNH 220 1.540.000

400.000 (150.000) 124.500 125.500

542 0615Pms-Pharmox 250

mgAmoxicilin 250mg

Thuốc cốm pha

hỗn dịchUống 24

VD-18302-

13

C.ty CPDP

IMEXPHARMViệt Nam Hộp 12 goi * 1g Nhóm 4 Gói NGỌC ÁNH 2.700 470.000

200.000 (200.000) - -

543 0616 Fabamox 500 Amoxicilin 500mg Viên nang Uống 36VD-6330-

08

C.Ty CPDP

Trung ương 1 Việt Nam

Hộp 5 vỉ * 12

viên nangNhóm 4 Viên BÌNH MINH 1.290 2.255.000

200.000 - - 200.000

544 0617Klamentin

250/31.25

Amoxicilin+Acid

clavulanic250mg+31,25mg

Thuốc cốm pha

hỗn dịchUống 36

VD-24615-

16

CTy TNHH

MTV Dược Việt Nam h/24 gói Nhóm 4 Gói HÒA BÌNH 3.328 200.000

25.000 - 25.536 (536)

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

545 0618 Azipowder Azithromycin 600mg/15mlBột pha hỗn

dịch uốngUống 24

VN-17778-

14Renata Ltd Bangladesh Hộp 1 chai 15ml Nhóm 4 Chai

ĐẠI NAM

HÀ NỘI71.000 7.000 1.500 - - 1.500

546 0619 Doromac 200 mg Azithromycin 200mgBột pha hỗn

dịch uốngUống 36

VD-21024-

14

C.Ty CPXNK Y

tế DomescoViệt Nam

Hộp 10 goi *

1.5 gNhóm 4 Gói BÌNH MINH 2.500 55.800

20.000 - - 20.000

547 0621 Droxicef 500mg Cefadroxil 500mg viên nang Uống 36VD-24960-

16

Pymepharco

Joint Stock Việt Nam

Hộp 10 vỉ x10

viên nangNhóm 4 Viên

PYMEPHAR

CO2.394 400.000

100.000 - 20.000 80.000

548 0622 Cephalexin 500mg Cefalexin 500mg Viên nang cứng Uống 36VD-18300-

13

C.Ty CPDP

IMEXPHARMViệt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 4 Viên BÌNH MINH 2.900 950.000

100.000 (100.000) - -

549 0625 Mecefix-B.E Cefixim 50mg Cốm pha uống Uống 30VD-17704-

12

Công ty CPTĐ

MerapViệt Nam Hộp 20 gói x 1g Nhóm 4 Gói

PHA NAM

HÀ NỘI5.000 300.000

80.000 - 20.000 60.000

550 0627 Fudcime 200mg Cefixim 200mgviên nén phân

tánUống 36

VD-23642-

15

Công ty cổ phần

dược phẩm

Phương Đông

Việt Nam

Hộp 1 vỉ,2 vỉ, 3

vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x

10 viên; chai 30

viên, 60 viên,

100 viên

Nhóm 4 Viên MINH THẢO 7.800 500.000

70.000 - 40.000 30.000

551 0628 Lotrial S-200 Cefixim 200mgThuốc bột pha

hỗn dịchUống 36

VD-22711-

15

Công ty TNHH

US Pharma USAViệt Nam

Hộp 10, 14, 20

gói x 3gNhóm 4 Gói QUỐC TẾ 6.800 53.000

18.000 - - 18.000

552 0629 Mulpax S-250 Cefuroxim 250mgThuốc bột pha

hỗn dịch uốngUống 36

VD-23430-

15

Công ty TNHH

US pharma USAViệt Nam Gói 3g Nhóm 4 Gói HỒNG ĐỨC 8.000 800.000

20.000 - 4.998 15.002

553 0630 Midancef 125 Cefuroxim 125mg Bột pha hỗn dịch Uống 24VD-19903-

13

Công ty cổ phần

dược phẩm Việt Nam

Hộp 10 gói x

3,5gNhóm 4 Gói MINH DÂN 1.598 164.000

30.000 - - 30.000

554 0631 Arme-cefu 500 Cefuroxim 500mgViên nén bao

phimUống 36

VD-20608-

14

Chi nhánh công

ty cổ phần

Armephaco-Xí

nghiệp dược

Việt Nam

Hộp 2 vỉ x 5

viên, Hộp 1 vỉ x

10 viên

Nhóm 4 Viên Việt Đức 2.205 101.000

10.000 - - 10.000

555 0632 Infartan 75mg Clopidogrel 75mgViên nén bao

phimUống 36

VD-25233-

16

Công ty CP DP

OPVViệt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 4 Viên HÒA BÌNH 5.950 200.000

50.000 - 28.650 21.350

556 0633 Glasxine Diacerein 50mg Viên nang cứng Uống 36VD-17702-

12

Công ty cổ phần

SPMViệt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viên; Hộp 6 vỉ x

10 viên; Hộp 10

vỉ x 10 viên

Nhóm 4 Viên AFP GIA VŨ 3.500 308.000

34.000 - - 34.000

557 0634 Drotusc Forte Drotaverin 80mg Viên nén Uống 36VD-24789-

16

Công ty Cổ

phần dược phẩm Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 4 Viên TÂN AN 987 704.000

80.000 - - 80.000

558 0636 Irbesartan 150mg Irbesartan 150mg Viên nén Uống 36VD-15905-

11

C.ty CPXNK Y

tế DomescoViệt Nam

Hộp 2 vỉ x 14

viênNhóm 4 Viên NGỌC ÁNH 3.420 435.000

70.000 - 27.524 42.476

559 0637 Kaldyum Kali clorid 600mgViên nang giải

phóng chậmUống 48

VN-15428-

12

Egis

Pharmaceuticals

Private Limited

Hungary Hộp 1 lọ 50 viên Nhóm 4 Viên BÁCH NIÊN 1.800 212.500

55.000 - 35.000 20.000

560 0638 Levoquin 250 Levofloxacin 250mgViên nén bao

phimUống 36

VD-25389-

16

Pymepharco

Joint Stock Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 4

viên nén bao Nhóm 4 Viên

PYMEPHAR

CO5.355 50.000

47.000 - 10.992 36.008

561 0639 Glucofast 500 Metformin 500mgViên nén bao

phimUống 36

VD-16435-

12

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm và Sinh

Việt NamHộp 4 vỉ x 15

viênNhóm 4 Viên KIM PHÚC 160 1.020.000

120.000 - 54.000 66.000

562 0640 Glucofast 850 Metformin 850mgViên nén bao

phimUống 36

VD-16436-

12

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm và Sinh

Việt NamHộp 4 vỉ x 15

viênNhóm 4 Viên KIM PHÚC 220 367.000

57.000 - 21.960 35.040

563 0641 MetovanceMetformin+glibencl

amid500mg+5mg

Viên nén bao

phimUống 36

VD-14990-

11Trường Thọ Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 4 Viên HÒA BÌNH 2.700 1.000.000

100.000 - 46.800 53.200

564 0642GliritDHG 500

mg/2,5mg

Metformin+glibencl

amid500mg+2,5mg

Viên nén bao

phimUống 36

VD-24598-

16

Công ty TNHH

MTV Dược Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 4 Viên MINH THẢO 2.520 880.000

200.000 - 23.000 177.000

565 0643 Menison 16mg Methyl prednisolon 16mg Viên nén Uống 36VD-25894-

16

Pymepharco

Joint Stock Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 4 Viên

PYMEPHAR

CO3.150 275.000

80.000 (30.000) 21.960 28.040

566 0644 Menison 4mg Methyl prednisolon 4mg Viên nén Uống 36VD-23842-

15

Pymepharco

Joint Stock Việt Nam

Hộp 3 vỉ x10

viên nén Nhóm 4 Viên

PYMEPHAR

CO882 416.000

80.000 (30.000) 9.000 41.000

567 0645 Dogastrol 40mg Pantoprazol 40mg

Viên nén bao

phim tan trong

ruột

Uống 36VD-22618-

15

Công ty cổ phần

sản xuất-thương

mại dược phẩm

Đông Nam

Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

Viên nén bao

phim tan trong

ruột

Nhóm 4 Viên VINACARE 2.500 515.000

235.000 - 9.990 225.010

568 0646 Hapacol 150 Paracetamol 150mgThuốc bột sủi

bọtUống 36

VD-21137-

14

CTy TNHH

MTV Dược Việt Nam h/24 gói Nhóm 4 Gói HÒA BÌNH 1.690 512.000

82.000 - 31.104 50.896

569 0647 Hapacol sủi Paracetamol 500mg viên nén sủi bọt Uống 24VD-20571-

14

CTy TNHH

MTV Dược Việt Nam v/4 h/16 viên Nhóm 4 Viên HÒA BÌNH 1.245 200.100

60.000 - 30.000 30.000

570 0648 Tatanol Paracetamol 500mgViên nén bao

phimUống 60

VD-25397-

16

Pymepharco

Joint Stock

cốmpany

Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viên nén bao

phim

Nhóm 4 ViênPYMEPHAR

CO420 2.704.000

200.000 - 75.900 124.100

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

571 0649 Hapacol 250 Paracetamol 250mgThuốc bột sủi

bọtUống 36

VD-20558-

14

CTy TNHH

MTV Dược Việt Nam h/24 gói Nhóm 4 Gói HÒA BÌNH 1.733 300.000

110.000 (110.000) - -

572 0650 Neuramil 75 Pregabalin 75mg Viên nang Uống 36VD-20675-

14

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Bos Ton

Việt NamHộp 2 vỉ x 14

viênNhóm 4 Viên THÀNH AN 9.800 60.500

- - -

573 0651Tenofovir Stada

300mg

Tenofovir

disoproxil fumarat300mg

Viên nén bao

phimUống 24

VD-23982-

15

Công ty TNHH

LD Stada-Việt Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 4 Viên

VIETAMERI

CAN28.000 49.000

47.000 - 12.000 35.000

574 0653 Hepagold Acid amin 8%/250mlDung dịch tiêm

truyềnTiêm 24

VN-13096-

11

JW Life Science

CorporationHàn Quốc

Túi

Polypropylen

250ml

Nhóm 5 Túi VIHAPHA 95.000 7.700

4.420 - 4.300 120

575 0654 Hepagold Acid amin 8%/500mlDung dịch tiêm

truyềnTiêm 24

VN-13096-

11

JW Life Science

CorporationHàn Quốc

Túi

polypropylen

500ml

Nhóm 5 Túi VIHAPHA 127.000 21.680

17.630 - 3.300 14.330

576 0655combilipid Peri

Injection

Acid

amin+Glucose+Nhũ

dịch lipid (*)

(11.3%+11%+20

%)/1440ml

Nhũ tương

truyền tĩnh

mạch ngoại vi

Tiêm 24VN-9610-

10

JW

Pharmaceutical

Corporation

Hàn QuốcTúi 3 ngăn

1440mlNhóm 5 Túi VIHAPHA 500.000 820

500 - 500 -

577 0656 Lydosinat 10mg Aescinat 10mg Bột pha tiêm Tiêm 246729/QLD-

KD

Wuhan

Changlian Laifu

Biochemical

Trung Quốc Hộp 5 lọ Nhóm 5 Lọ HÀ VIỆT 88.000 30.000

30.000 - 5.000 25.000

578 0657 Lydosinat 5mg Aescinat 5mg Bột pha tiêm Tiêm 246574/QLD-

KD

Wuhan

Changlian Laifu

Biochemical

Trung Quốc Hộp 5 lọ Nhóm 5 Lọ HÀ VIỆT 53.500 75.000

75.000 - 12.000 63.000

579 0658 Eurostat-EAtorvastatin+Ezeti

mibe10mg+10mg

Viên nén bao

phimUống 36

VN-18362-

14

Eurolife

Healthcare Pvt., Ấn Độ

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 5 Viên KIM TINH 4.750 179.000

100.000 - - 100.000

580 0661Melyroxil 250

RediuseCefadroxil 250mg/5ml-30ml Hỗn dịch uống Uống 36

VN-16515-

13

Medley

Pharmaceuticals Ấn Độ Hộp 1 lọ 30ml Nhóm 5 Lọ VIỆT Á 33.990 24.000

4.000 - - 4.000

581 0662 Akudinir 50 Cefdinir 50mgBột pha hỗn

dịch uốngUống 24

VN-14429-

12

Akums Drugs

and Ấn Độ Hộp 10 gói 4g Nhóm 5 Gói PHÚ THÁI 8.300 200.000

60.000 - - 60.000

582 0663 Agintidin 400 Cimetidin 400mgViên nén bao

phimUống 36

VD-25121-

16Agimexphar Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 5 Viên BA ĐÌNH 378 85.000

- - -

583 0664Diazepam-Hameln

5mg/mlDiazepam 10mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 24

VN-19414-

15

Hameln

Pharmaceuticals

GmbH

Đức

Hộp 10 ống x

2ml; Dung dịch

tiêm

Nhóm 5 Ống CODUPHA 7.720 21.205

15.000 - 2.200 12.800

584 0666Profenac L

Injection

Diclofenac+Lidocai

n75mg+20mg dung dịch tiêm Tiêm 36

VN-19878-

16

Popular

Pharmaceuticals Bangladesh Hộp 5 ống 2ml Nhóm 5 Ống VIPHARCO 14.000 18.900

4.300 - - 4.300

585 0667 Doxycyclin Doxycylin 100mg Viên nang Uống 36VD-22475-

15

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Khánh

Việt NamHộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 5 Viên KHÁNH HÒA 254 229.500

34.500 - 300 34.200

586 0668

Ephedrine

Aguettant

30mg/1ml

Ephedrin 30mg Dung dịch tiêm Tiêm 36VN-19221-

15Aguettant Pháp Hộp 2 vỉ x 5 ống Nhóm 5 Ống HÀ VIỆT 57.750 12.800

6.000 - 1.400 4.600

587 0669 Fenofibrat Fenofibrat 300mg Viên nang Uống 36VD-23582-

15

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Khánh

Việt NamHộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 5 Viên KHÁNH HÒA 499 60.000

10.000 - - 10.000

588 0670 Fenbrat 100 Fenofibrat 100mg Viên nang cứng Uống 36VD-24892-

16

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm và Sinh

Việt NamHộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 5 Viên KIM PHÚC 450 60.000

10.000 - - 10.000

589 0671Fentanyl-Hameln

50mcg/mlFentanyl 0,5mg/10ml Dung dịch Tiêm 24

VN-17325-

13

Hameln

Pharmaceuticals

GmbH

ĐứcHộp 10 ống x

10mlNhóm 5 Ống SÀI GÒN 20.500 7.950

4.400 - 2.000 2.400

590 0672Fentanyl 0,1mg-

RotexmedicaFentanyl 0,1mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 36

VN-18441-

14

Rotexmedica

GmbH Đức

Hộp 10 ống x

2mlNhóm 5 Ống CODUPHA 11.500 12.270

4.500 - 4.500 -

591 0673 Fexihist Fexofenadin 60mg/5ml-60ml Hỗn dịch uống Uống 24VN-19380-

15

Ajanta Pharma

LtdẤn Độ Hộp 1 lọ 60ml Nhóm 5 Lọ PHÚ THÁI 190.000 1.200 1.200 - - 1.200

592 0675 Glizym-MGliclazid+Metformi

n80mg+500mg Viên nén Uống 36

VN-7144-

08

Panacea Biotec

LimitedẤn Độ Vỉ 10 viên Nhóm 5 Viên HỒNG ĐỨC 3.200 1.060.000

100.000 - 40.000 60.000

593 0676 Glucose 5% Glucose 5% 500mlDung dịch tiêm

truyềnTiêm 36

VD-17664-

12

Fresenius Kabi

BidipharViệt Nam Chai nhựa 500ml Nhóm 5 Chai HÒA BÌNH 7.770 200.000

80.000 - 18.500 61.500

594 0677MG-Tan Inj.

960ml

Glucose+Aminoacid

+nhũ dịch lipid

(11%,11,3%,20%)

/960mlDịch tiêm truyền

Tiêm

truyền24

VN-14825-

12MG Hàn Quốc Kiện 5 túi Nhóm 5 Túi

TRUNG

ƯƠNG CPC1525.000 3.150

3.000 - 1.500 1.500

595 0678 Wosulin N

Human

Insulin(recốmbinant

) tác dụng trung

bình(N)

40x10ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VN-13425-

11Wockhardt Ltd Ấn Độ Lọ 10 ml Nhóm 5 Lọ HÀ VIỆT 89.000 2.600

2.000 - 600 1.400

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

596 0679 Wosulin 30/70

Human

Insulin(recốmbinat)

hỗn hợp

30/70,40IU x

10mlDung dịch tiêm Tiêm 24

VN-13424-

11Wockhardt Ltd Ấn Độ Lọ 10 ml Nhóm 5 Lọ HÀ VIỆT 89.000 1.600

1.000 - 800 200

597 0680 Wosulin R

Human

Insulin(recốmbinsan

t) tác dụng

nhanh(R)

40IUx10ml Dung dịch tiêm Tiêm 24VN 13426-

11Wockhardt Ltd Ấn Độ Lọ 10 ml Nhóm 5 Lọ HÀ VIỆT 89.000 2.550

1.950 - 400 1.550

598 0681 Kortimed Hydrocortison 100mg Dung dịch tiêm Tiêm 36VD-21161-

14

Công ty TNHH

sản xuất dược

phẩm Medlac

Việt Nam Hộp 10 lọ Nhóm 5 Lọ SÀI GÒN 9.300 5.150

1.700 - - 1.700

599 0683 Insulatard FlexPen Insulin tác dụng

kéo dài300IU/3ml Hỗn dịch tiêm Tiêm 30

QLSP-960-

16

Novo Nordisk

A/S Đan Mạch

Hộp 5 bút tiêm

bơm sẵn thuốc x

3ml

Nhóm 5 Bút

VIMEDIMEX

BÌNH

DƯƠNG

153.999 1.200

- - -

600 0684 Midanefo 300/25Irbesartan+Hydroch

lorothiazid300mg+25mg

Viên nén bao

phimUống 24

VD-25723-

16

Công ty cổ phần

dược phẩm Việt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 5 Viên MINH DÂN 9.198 38.600

- - -

601 0687 Kefentech Ketoprofen 30mg Cao dánDùng

ngoài36

VN-10018-

10

Jeil

Pharmaceutical Hàn Quốc

Hộp 20 gói x 7

miếngNhóm 5 Miếng HP 9.000 12.000

2.000 - - 2.000

602 0688Levobac 150ml IV

InfusionLevofloxacin 750mg/150ml

Dung dịch tiêm

truyềnTiêm 24

VN-19610-

16

Popular

Pharmaceuticals Bangladesh

Hộp 01 túi hoặc

10 túi 150mlNhóm 5 Túi VIPHARCO 54.000 3.000

- - -

603 0689 Kaflovo Levofloxacin 500mgViên nén bao

phimUống 36

VD-17469-

12

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Khánh

Việt NamHộp 10 vỉ x 5

viênNhóm 5 Viên KHÁNH HÒA 656 3.000

- - -

604 0690 Disthyrox Levothyroxin 100mcg Viên nén Uống 24VD-21846-

14

Công ty cổ phần

dược phẩm Hà Việt Nam

Hộp 5 vỉ x 20

viênNhóm 5 Viên TÂN AN 294 492.000

10.000 - 12.000 (2.000)

605 0691Loperamide SPM

(ODT)Loperamid 2mg Viên nén Uống 36

VD-19607-

13

Công ty CP

SPMViệt Nam

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 5 Viên HÀ VIỆT 800 36.500

9.000 - - 9.000

606 0692 Caditadin Loratadin 5mg/5ml-30ml Siro Uống 36VD-20104-

13

Công ty TNHH

US Pharma USAViệt Nam Chai 30ml Nhóm 5 Chai LỘC PHÁT 16.800 8.400

3.900 - - 3.900

607 0693 Sastan-HLosartan+Hydrochl

orothiazid25mg+12,5mg

Viên nén bao

phimUống 24

VN-13060-

11

Sai Mirra

Innopharm Ấn Độ

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 5 Viên VIỆT Á 2.504 735.000

100.000 (50.000) 5.280 44.720

608 0694 Lucimax Meclophenoxat 250mg Bột pha tiêm Tiêm 24VN-18220-

14

Reyoung

Pharmaceutical

Co., Ltd

Trung Quốc Hộp 1 lọ Nhóm 5 LọALPHA

PHÁP38.000 11.500

6.000 - - 6.000

609 0695 Tarviluci Meclophenoxat 500mg Bột pha tiêm Tiêm 36VN-19410-

15

Reyoung

Pharmaceultical Trung Quốc Hộp 1 lọ Nhóm 5 Lọ HÀ VIỆT 54.800 10.000

10.000 - - 10.000

610 0696 Incobal Inj. 1ml Mecobalamin 500mcg Dung dịch Tiêm 24VN-18546-

14

Indus Pharma

(Pvt) LtdPakistan Hộp 10 ống 1ml Nhóm 5 Ống

NAM

PHƯƠNG9.500 7.200

5.000 - - 5.000

611 0697 Ecomin OD Methylcobalamin 1500mcgViên nén bao

phimUống 36

VN-19601-

16

M/s Windlas

Biotech LtdẤn Độ

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 5 Viên HÀ VIỆT 2.750 80.000

20.000 - - 20.000

612 0698Ecomin OD

InjectionMethylcobalamin 1500mcg Dung dịch tiêm Tiêm 36

VN-18852-

15

M/s Windlas

Biotech LtdẤn Độ Hộp 5 ống x 1ml Nhóm 5 Ống HÀ VIỆT 25.200 12.500

10.000 - - 10.000

613 0699 Neometin

Metronidazol+Neo

mycine

sulphat+Nystatine

500mg+108,3mg+

22,73mg

Viên nén không

bao

Đặt âm

đạo24

VN-17936-

14

Genome

Pharmaceutical

(Pvt) Ltd

PakistanHộp 1 vỉ x 10

viênNhóm 5 Viên

NAM

PHƯƠNG9.000 104.500

30.000 - - 30.000

614 0700Morphin HCl

0.01g

Morphin

(Chlohydrate)10mg Dung dịch tiêm Tiêm 36

VD-24315-

16CN Vidipha Việt Nam Hộp 5 vỉ x 5 ống Nhóm 5 Ống HÀ VIỆT 4.500 40.960

10.050 - 4.090 5.960

615 0701 Pecrandil 5 Nicorandil 5mg Viên nén Uống 24VD-25180-

16

Công ty Cổ

phần Dược Việt Nam

Hộp 6 vỉ x 10

viênNhóm 5 Viên TÂN AN 2.982 84.000

31.000 - 30.960 40

616 0702 Nimovaso Sol. Nimodipin 30mg/10ml dung dịch Uống 24VD-26126-

17

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm CPC1 Hà

Nội

Việt Nam

Hộp 2 vỉ, hộp 4

vỉ, hộp 6 vỉ, hộp

8 vỉ x 5 ống/vỉ x

10ml/ống nhựa

Nhóm 5 ỐngCPC1 HÀ

NỘI15.750 24.000

13.500 - - 13.500

617 0703 Reamberin

N-methylglucamin

succinat+natri

clorid+kali

clorid+magnesi

clorid

6g+2,4g+0,12g+0,

048gDung dịch

Tiêm

truyền60

VN-19527-

15

Scientific

Technological

Pharmaceutical

Firm

“POLYSAN”,

Ltd.

NgaHộp 1 chai

400mlNhóm 5 Chai

THỐNG

NHẤT152.700 18.000

18.000 - 6.000 12.000

618 0704 Pamidia 30mg/2ml Pamidronate 30mg/2mlDung dịch tiêm

truyền

Tiêm tĩnh

mạch36

VN-16185-

13

Holopack

Verpackungstec

knik GmbH

Đức Hộp 1 ống 2ml Nhóm 5 ỐngPHƯƠNG

LINH925.000 150

150 - 79 71

619 0705 Pamidia 90mg/6ml Pamidronate 90mg/6mlDung dịch

truyền tĩnh mạch

Truyền

tĩnh mạch36

VN-16459-

13

Holopack

Verpackungstec

knik GmbH

Đức Hộp 1 ống 6ml Nhóm 5 ỐngPHƯƠNG

LINH1.880.000 100

100 - 60 40

Số lượng

ban đầu/ đầu

kỳ

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

ĐVTCông ty cung

ứng

Giá dự thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầu

Quy cách,

dạng bào chếTT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ-Hàm

lượng

BV Tỉnh

Đường

dùng

Hạn

dùng

(tháng)

SĐK-

GPNKCơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

620 0706 LuotaiPanax notoginseng

saponins200mg

Bột đông khô

pha tiêm

Tiêm tĩnh

mạch36

VN-18348-

14

KPC

Pharmaceuticals,

Inc

Trung Quốc

Hộp 1 lọ bột +

1 ống dung môi.

Hộp lớn chứa 6

hộp nhỏ

Nhóm 5 Lọ

DƯỢC

PHẨM

ĐÔNG ĐÔ

118.500 8.000

8.000 - 6.000 2.000

621 0707 HILAN KIT

Pantoprazol+claryth

romycin+metronida

zol

40mg+250mg+40

0mg

Viên nén bao

phim chứa viên

nén bao tan

Uống 24VN-15019-

12Madras Ấn Độ

Hộp 2 vỉ x 7

viênNhóm 5 Viên HÀ VIỆT 12.000 56.100

21.000 - - 21.000

622 0708 Ulceburg DPantoprazole+Dom

peridon40mg+10mg Viên bao phim Uống 24

VN-19327-

15

Rhydburg

Pharmaceuticals

Limited

Ấn ĐộHộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 5 Viên

VIETAMERI

CAN4.620 31.000

17.000 - - 17.000

623 0710 Jinmigit Pentoxifylin 200mg/100mlDung dịch

truyền tĩnh mạch

Tiêm

truyền24

VN-19038-

15

Belarusian-

Dutch Joint

Venture

Belarus

Hộp 10 túi lớn x

10 túi nhỏ x gói

100ml

Nhóm 5 Túi PHÚ THÁI 145.000 18.010

18.000 - 1.000 17.000

624 0712Arthicam IM

20mg/ml SolutionPiroxicam 40mg/2ml Dung dịch tiêm Tiêm 36

VN-10857-

10Renata Ltd Bangladesh Hộp 5 ống Nhóm 5 Ống HÀ VIỆT 7.000 4.200

- - -

625 0713 Phenobarbital Phenobarbital 100mg Viên nén Uống 36VD-26868-

17

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Khánh

Việt NamHộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 5 Viên KHÁNH HÒA 204 32.500

23.700 - 16.000 7.700

626 0715 Fluximem injection

Phloroglucinol

hydrate+Trimethyl

Phloroglucinol

(40mg+0,04mg)/4

mlDung dịch tiêm Tiêm 36

VN-15182-

12

Nanjing Hencer

Pharmaceutical

Co., Ltd.

Trung Quốc Hộp 6 ống 4ml Nhóm 5 Ống KIM TINH 24.400 54.600

38.600 - 30.000 8.600

627 0716 NeuroAid

Radix

astragali+Radix

salvie

mitiorrhizae+radix

paeoniae

rubra+rhizoma

ligustici

wallichii+radix

angelicae

sinénsis+carthamus

tinctorius+semen

persicae+radix

polygalae+rhizoma

acori

tatarinowii+buthus

martensii+hirudo+e

upolyphaga seu

steleophag

570mg+114mg+1

14mg+114mg+11

4mg+114mg+114

mg+114mg+114m

g+95mg+66,5mg+

66,5mg+28,5mg+

28,5mg

Viên nang Uống 36VN-15367-

12

Tianjin Shitan

Pharmaceutical

Co., Ltd

Trung QuốcHộp 9 vỉ, vỉ 4

viênNhóm 5 Viên

EVD DƯỢC

PHẨM VÀ Y

TẾ

47.000 15.000

15.000 - 1.800 13.200

628 0717 Ranitidin Ranitidin 150mgViên nén bao

phimUống 36

VD-16394-

12

Công ty Cổ

phần Dược

phẩm Khánh

Việt NamHộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 5 Viên KHÁNH HÒA 214 18.000

13.000 - - 13.000

629 0718 Rebastric Rebamipid 100mgViên nén bao

phimUống 36

VD-22928-

15

Công ty Cổ

phần dược phẩm Việt Nam

Hộp 10 vỉ x 10

viênNhóm 5 Viên TÂN AN 2.184 200.000

50.000 - 20.000 30.000

630 0719 Ribatagin 400 Ribavirin 400mg Viên nang cứng Uống 36VD-24713-

16Agimexphar Việt Nam Hộp 2 vỉ/10 viên Nhóm 5 Viên BA ĐÌNH 3.465 10.000 10.000 - - 10.000

631 0720 Roxirock Tablet Roxithromycin 300mgViên nén bao

phimUống 36

VN-17906-

14

Globe

Pharmaceuticals Bangladesh

Hộp 3 vỉ x 10

viênNhóm 5 Viên VIỆT Á 2.800 383.000

- - -

632 0721comBIWAVE SF

125

Salmeterol+Fluticas

on propionat25mcg+125mcg

Thuốc xịt phun

mùXịt 24

VN-18897-

15

Glenmark

Pharmaceuticals Ấn Độ

Hộp 1 bình 120

liềuNhóm 5 Lọ HÀ VIỆT 107.000 1.900

900 - - 900

633 0722comBIWAVE SF

250

Salmeterol+Fluticas

on propionat25mcg+250mcg

Thuốc xịt phun

mùXịt 24

VN-18898-

15

Glenmark

Pharmaceuticals Ấn Độ

Hộp 1 bình 120

liềuNhóm 5 Lọ HÀ VIỆT 127.000 6.000

4.200 - 2.000 2.200

634 0723 SepminSulphamethoxazol+

Trimethoprim

(200mg+40mg)/5

mlHỗn dịch Uống 24

VN-14578-

12

Macter

International Pakistan Hộp 1 lọ 100ml Nhóm 5 Lọ

THUẬN

PHÁT40.000 23.000

13.000 - 700 12.300

635 0724

Tinidazole

Injection 100ml:

400mg

Tinidazol 400mg/100mlDung dịch tiêm

truyềnTiêm 36

VN-14565-

12

Shijiazhuzang

No.4

pharmaceutical

Trung QuốcHộp 1 chai thủy

tinh 100mlNhóm 5 Chai HÒA BÌNH 12.742 11.500

11.000 - 5.360 5.640

636 0725BRALCIB EYE

DROPSTobramycin 0,3%,10ml

Dung dịch nhỏ

mắtNhỏ mắt 36

VN-15214-

12Atco Lab Pakistan Hộp 1 lọ x 10ml Nhóm 5 Lọ HÒA BÌNH 17.200 23.700

6.000 - 900 5.100

637 0726 Trivitron

Vitamin

B1+Vitamin

B6+Vitamin B12.

(100mg+100mg+1

mg)/3mlDung dịch tiêm Tiêm 36

VD-23401-

15

Công ty TNHH

sản xuất dược

phẩm Medlac

Việt Nam Hộp 10 ống Nhóm 5 Ống HÀ VIỆT 14.600 85.000

20.000 - - 20.000

1 0001 Suresh 200mg

2 0002 Kemivir 200mg

3 0003 Kemivir 800mg

4 0004 Alvesin 10E

5 0005Nephrosteril Inf

250ml 1`s

6 0006Nutrilflex peri

1000ml

7 0007Albunorm 20%

100ml

8 0008

Human Albumin

Baxter Inj 200g/l

50ml 1`s

9 0009 Drenoxol

10 0010

CORDARONE

200mg B/ 2bls x

15 Tabs

11 0011 Cardilopin

12 0012Moxilen Forte

250mg/5ml

13 0013 Praverix 250mg

14 0014 Praverix 500mg

15 0015Amoksiklav

Quicktabs 625

16 0016 Ama Power

17 0017 Vizimtex

18 0018 Garosi

19 0019 Baclosal

20 0020 Betaserc 16mg

21 0021 Diopolol 2.5

22 0022 Paxirasol

23 0023

Bupivacaine

WPW Spinal

Heavy 0,5% 4ml

24 0024Xalvobin 500mg

film-coated tablet

BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018

Gói số 01: Mua thuốc Generic

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

25.000 - - 25.000 - - - 20.000 - - 20.000 20.000 - 17.940 2.060

11.000 - - 11.000 500 - - 500 - - - 6.000 - 6.000 -

10.000 - - 10.000 1.000 - - 1.000 - - - 1.000 - - 1.000

- - - - - - - - - 50 - - 50

3.000 - - 3.000 - - - - - - 8.000 - - 8.000

- - - - - - - - - - - -

1.000 (400) 600 - - - - - - - 200 (197) 3 -

1.000 - - 1.000 100 - 100 - - - - 50 - - 50

25.000 - - 25.000 - - - - - - - - -

1.500 - - 1.500 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000

50.000 - 49.980 20 30.000 - 30.000 - 40.000 - 19.980 20.020 100.000 - 99.990 10

1.000 - 500 500 500 - 500 - 500 - - 500 500 - - 500

25.000 - - 25.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 35.000 - - 35.000

100.000 - 100.000 - 100.000 - 100.000 - 50.000 - 16.000 34.000 100.000 - 100.000 -

8.000 - - 8.000 3.000 - 300 2.700 15.000 - - 15.000 8.000 - - 8.000

10.000 - - 10.000 3.000 5.000 5.000 3.000 3.000 - - 3.000 5.000 - - 5.000

400 - - 400 - - - - - - - - -

- - - 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000

7.000 - - 7.000 - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 500 - - 500 - - - - - -

- - - - - - 2.000 - - 2.000 15.000 - - 15.000

10.000 - 10.000 - 10.000 - 6.000 4.000 10.000 - - 10.000 10.000 - 5.000 5.000

2.000 (300) 600 1.100 1.500 - 650 850 - - - 500 - 200 300

- - - - - - - - - - - -

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

25 0027Cefaclor Stada

500mg capsules

26 0028 Cephalexin 500mg

27 0029 Kilazo 1g

28 0030 Tarcefandol

29 0031 Cefazolin Actavis

30 0032 Cefeme 1g

31 0033 Verapime

32 0034 Basultam

33 0035Ceftazidime Kabi

1g

34 0037Ceftriaxone

Panpharma

35 0038Cefuroxime

Panpharma

36 0039Xorimax Tab

250mg 10`s

37 0040 Cetimed

38 0041 Cimetidin

39 0042 Phezam

40 0043 Proxacin 1%

41 0044 Promaquin

42 0045Ciprofloxacin

Polpharma

43 0046 Difosfocin

44 0048 Monoclarium

45 0050 Milrixa

46 0051Cloxacillin 500

Capsule

47 0052 Syntarpen 1g

48 0053Aquadetrim

Vitamin D3

49 0054 Gliatilin

50 0055 Seduxen 5mg

51 0056Voltaren Suppo

100mg 1x5`s

52 0057 Edizone 40mg

53 0058 Emanera

54 0059 Famogast

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

5.000 - - 5.000 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 15.000 - 15.000 -

- - - 40.000 - 40.000 - 20.000 - 10.000 10.000 30.000 - 30.000 -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - 7.000 - - 7.000

- - - 10.000 - 5.200 4.800 5.000 - 1.500 3.500 18.000 - 4.000 14.000

- - - - - - - - - 1.000 - - 1.000

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 5.000 - 5.000 500 - - 500 2.000 - - 2.000

4.000 (4.000) - - 3.500 (3.500) - - - - - - - -

5.000 - 5.000 - - - - - - - 2.000 - - 2.000

- - - 2.000 - 2.000 - 2.000 - - 2.000 10.000 - - 10.000

12.000 - - 12.000 12.000 - 440 11.560 12.000 (10.000) - 2.000 12.000 - 12.000 -

3.000 - 1.500 1.500 3.000 - - 3.000 - - - 2.000 - - 2.000

100.000 - - 100.000 50.000 - 49.920 80 20.000 - - 20.000 50.000 - 49.980 20

2.000 - 2.000 - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 2.000 - 1.920 80 3.000 - - 3.000 25.000 - 24.992 8

2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 200 - - 200 2.000 - 2.000 -

500 - 200 300 - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 - - - - - - 4.000 - - 4.000

- - - - - - - - - - - -

10.000 - 10.000 - - - - - - - 10.000 - 10.000 -

3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000 - - - 5.000 - - 5.000

500 - 200 300 500 - - 500 - - - 500 (500) - -

- - - - - - - - - - - -

30.000 - - 30.000 15.000 - 10.000 5.000 5.000 - 500 4.500 20.000 - - 20.000

2.500 - 1.000 1.500 - - - - - - 1.000 - - 1.000

1.000 - - 1.000 600 - - 600 - - - 1.200 - - 1.200

- - - 10.000 - - 10.000 - - - 15.000 - - 15.000

20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

55 0060 Flucomedil

56 0062 Tanagel

57 0063 Gliclada 30mg

58 0064 Viartril-S 250mg

59 0065 AB Glucosamine

60 0066 Tad

61 0067 Hishiphagen

62 0068 PM Remem

63 0069 Bilobil forte 80mg

64 0070 Ginkgo 3000

65 0071Heparin 25000UI

5ml

66 0072

Hydrocortison-

Lidocain-Richter

125mg/5ml

67 0075POLHUMIN

MIX-2

68 0076 Polhumin Mix-4

69 0077 Scilin N

70 0078 Scilin R

71 0079 Scilin M30 (30/70)

72 0080 Scilin M30 (30/70)

73 0081PMS-Irbesartan

75mg

74 0082 Isofenal

75 0083Kevindol

30mg/1ml

76 0084 Scolanzo

77 0085 Scolanzo

78 0086 Lertazin 5mg

79 0087Lobitzo 5mg/ml

100ml

80 0089Lisinopril Stada

10mg

81 0090Lisiplus Stada

20/12,5

82 0091Lisiplus Stada

10/12,5

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

- - - - - - - - - 300 - - 300

20.000 (10.000) - 10.000 20.000 - - 20.000 2.000 - - 2.000 10.000 (10.000) - -

5.000 - 4.920 80 30.000 - 7.200 22.800 20.000 - 13.680 6.320 25.000 - 24.960 40

10.000 - - 10.000 - - - 2.000 - - 2.000 10.000 - - 10.000

20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000

2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

20.000 - 11.160 8.840 1.000 - - 1.000 3.000 - - 3.000 10.000 - - 10.000

- - - 1.000 - - 1.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 100 - - 100 20 - - 20 3.000 - - 3.000

- - - 700 - - 700 300 - - 300 600 - 300 300

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 20 - - 20 - - - 1.500 - - 1.500

- - - 20 - - 20 - - - 1.500 - - 1.500

500 - 500 - - - - - - - 800 - 800 -

- - - 300 - 300 - - - - 800 - - 800

- - - - - - - - - - - -

1.200 - - 1.200 1.000 - - 1.000 - - - 1.000 - - 1.000

500 - - 500 500 - - 500 - - - 1.000 - - 1.000

- - - - - - 3.000 - - 3.000 - - -

10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 - - - 20.000 - - 20.000

- - - - - - 3.000 - - 3.000 - - -

1.000 - - 1.000 - - - - - - 2.000 - - 2.000

27.000 - 10.000 17.000 - - - - - - 5.000 - 5.000 -

20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000

45.000 - - 45.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 20.000 - 19.980 20

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

83 0092 Erolin

84 0093 Hepa-Merz

85 0096 Medoxicam 15mg

86 0097 Tiepanem 1g

87 0098 Egilok

88 0099 Egilok

89 0100 Mioxel

90 0101Methylprednisolon

Sopharma

91 0102 Dopegyt

92 0103 TricHộpol

93 0104 Micốmedil

94 0105Milrinone

10mg/10ml

95 0106 Clisma-lax

96 0107

Morphini Sulfas

Wzf 0,1% 2mg

2ml Spinal

97 0108

Sodium

Bicarbonate

Renaudin 8,4%

98 0109 Nefolin

99 0110Nifehexal LA Tab

30mg 3x10`s

100 0111 Levonor 1mg/1ml

101 0112 Octreotide

102 0113 Goldoflo

103 0114 Omeprem 20

104 0115 Dloe 8

105 0116OXYTOCIN

Injection BP 10UI

106 0117Pancuronium

Injection BP 4mg

107 0118 Ulceron

108 0119

Paracetamol

B.Braun 10mg/ml

100ml

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

20.000 - 15.990 4.010 16.000 - 6.000 10.000 10.000 - 3.000 7.000 20.000 - 19.980 20

- - - - - - - - - - - -

31.000 - 5.000 26.000 5.000 - - 5.000 - - - 5.000 - 5.000 -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 1.000 - 960 40 5.000 - - 5.000 10.000 - 9.960 40

5.000 - - 5.000 1.000 - 960 40 10.000 - 10.980 (980) 10.000 - 9.960 40

- - - - - - - - - - - -

5.000 - 5.000 - 5.000 - 500 4.500 2.000 - 700 1.300 3.000 - 2.000 1.000

20.000 - - 20.000 20.000 - 9.000 11.000 20.000 - 4.000 16.000 20.000 - - 20.000

5.000 - 3.024 1.976 7.500 - 4.200 3.300 - - - 3.500 - 1.000 2.500

100 - 100 - 100 - 50 50 - - - 50 - 50 -

- - - - - - - - - - - -

200 - 200 - 200 - - 200 - - - 200 - 100 100

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000 - - - 1.000 - - 1.000

5.000 - - 5.000 - - - 7.000 - - 7.000 - - -

500 - - 500 100 - - 100 - - - 2.000 - - 2.000

1.000 - 300 700 - - - - - - - - -

5.000 - 1.000 4.000 1.000 3.000 4.000 - - - - 2.000 - 2.000 -

50.000 - 19.950 30.050 26.000 - 16.940 9.060 - - - 20.000 - 19.880 120

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

6.000 - 3.000 3.000 6.000 - 2.300 3.700 - - - 3.000 - 2.000 1.000

5.000 - 700 4.300 - - - - - - 1.000 - - 1.000

1.000 - 1.000 - 1.000 - 500 500 - - - 1.000 - 1.000 -

1.500 - - 1.500 1.000 - 1.000 - 100 - - 100 2.000 - - 2.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

109 0120 Apotel

110 0121Piperacillin

Panpharma 1g

111 0122Piperacillin

Panpharma 4g

112 0123 Carazotam

113 0124 Memotropil

114 0125 Quibay

115 0126 Apratam

116 0127Piracetam-Egis

3g/15 ml

117 0128 Dicellnase

118 0129Hotemin INJ

20mg /1ml

119 0130

Feldene

Dispensible Tab

20mg 15`s

120 0131 Rieserstat

121 0132 Alvofact

122 0133 Ramipril GP

123 0134 Ramipril GP

124 0136 Surotadina

125 0137 PMS-Rosuvastatin

126 0138

Salbutamol

Renaudin 5mg/5ml

(0,1%)

127 0139 Buto-Asma

128 0140 Salbutamol

129 0141 Folihem

130 0143 Simvapol

131 0144 Zosivas 10mg

132 0145 Sucrate gel

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

6.000 - - 6.000 - - - - - - 4.000 - - 4.000

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - 2.000 - - 2.000

- - - 10.000 - 10.000 - 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000

40.000 - 18.100 21.900 50.000 - 50.000 - 50.000 - 19.800 30.200 50.000 - 80.000 (30.000)

- - - - - - - - - 10.000 - - 10.000

- - - 8.000 - 7.920 80 - - - 9.000 - - 9.000

3.000 - 2.000 1.000 500 - - 500 - - - 1.000 - 500 500

30.000 - - 30.000 - - - 9.000 - 3.000 6.000 8.000 - - 8.000

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 5.000 - 6.000 (1.000) - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 20.000 30.000 30.016 19.984 2.000 - - 2.000 10.000 - - 10.000

5.000 - 5.000 - - - - - - - - - -

1.000 - 200 800 - - - - - - 3.000 - - 3.000

- - - 100 - 100 - 100 - - 100 200 - 200 -

- - - 5.000 - 500 4.500 - - - 10.000 - - 10.000

10.000 - 10.000 - 10.000 - - 10.000 - - - 20.000 - 10.000 10.000

- - - 15.000 - - 15.000 - - - 8.000 - 7.980 20

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - 5.000 - 4.980 20

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

133 0146 Ventinat 1g

134 0147 Surmenalit 200mg

135 0148 Migranol

136 0149 Actelsar 40mg

137 0150 Actelsar 80mg

138 0151 Trimpol MR

139 0152 Valbelis 80/12.5mg

140 0153Xylobalan Nasal

Drop 0,1%

141 0154Xylobalan Nasal

Drop 0,05%

142 0155 SaVi Acarbose 25

143 0156Acabrose Tablets

50mg

144 0157 Diclotol

145 0158Toxaxine 500mg

inj

146 0160Incepban 400

chewable tablet

147 0161 Grazyme

148 0162DaewoongTrimafo

rt

149 0163 Olesom S

150 0164 Amikacin

151 0166 Sanbeclanksi

152 0167 Novoxim-clox

153 0168Tivortin 4.2%

100ml

154 0170 Beclate Aquanase

155 0171 Betene Injection

156 0172SaviProlol Plus

HCT 5/6.25

157 0173Bisoprolol Plus

HCT 2.5/6.25

158 0174 Bisostad 2,5

159 0175DERINIDE 100

INHALER

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

- - - 5.000 - 5.000 - - - - - - -

30.000 - - 30.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 50.000 16.000 59.976 6.024 46.000 (31.000) 9.996 5.004 - - -

- - - 30.000 - - 30.000 - - - 10.000 - 9.996 4

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 10.000 - 7.392 2.608 - - - 3.000 - - 3.000

1.000 - 200 800 500 - - 500 100 - 200 (100) 1.000 - - 1.000

2.500 - 500 2.000 2.000 - 500 1.500 500 - - 500 2.000 - - 2.000

50.000 - 24.000 26.000 - - - 30.000 - - 30.000 50.000 - 50.000 -

- - - - - - 30.000 - 30.000 - - - -

- - - - - - - - - - - -

8.000 - 2.000 6.000 3.000 - 800 2.200 500 - - 500 1.500 - - 1.500

3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000

25.000 - - 25.000 25.000 - - 25.000 25.000 - - 25.000 25.000 - - 25.000

20.000 - - 20.000 10.000 - 5.000 5.000 - - - 10.000 - - 10.000

3.200 - 1.500 1.700 - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

1.800 - - 1.800 1.300 - 1.296 4 800 - - 800 500 - - 500

470.000 - 100.000 370.000 120.000 60.000 150.000 30.000 30.000 - - 30.000 80.000 - 10.000 70.000

- - - - - - - - - - - -

- - - 20 - - 20 - - - - - -

5.000 - 1.000 4.000 - - - - - - 2.000 - - 2.000

20.000 - - 20.000 3.000 - 3.000 - - - - 10.000 - 7.260 2.740

20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 - - - 3.000 - - 3.000

5.000 - - 5.000 12.000 - - 12.000 - - - - - -

- - - - - - 500 - - 500 100 - - 100

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

160 0176 Candelong-4

161 0177SaVi Candesartan

8

162 0178

CKDCandemore

Plus tab.

16/12,5mg

163 0179 Koruclor cap.

164 0180 Cefadroxil 250mg

165 0181Cephalexin PMP

500

166 0182 Tenafathin 500

167 0183 Tenafathin 1000

168 0184 Zolifast 2000

169 0185 Zolifast 1000

170 0186

Cefe Injection

"Swiss"

(Cefmetazole)/Pow

der for Injection

171 0187 Menzomi Inj

172 0188 Suklocef

173 0189 Cefoject

174 0190 Taxibiotic 2000

175 0191 Minata Inj. 1g

176 0192 AUROPODOX 40

177 0194 Doncef

178 0195 Zidimbiotic 1000

179 0196 Zidimbiotic 500

180 0197 Triaxobiotic 500

181 0198 Cefurofast 1500

182 0199

Cipromax 2mg/ml

solution for

infusion

183 0200 Ciplox e/e

184 0201 Grafort

185 0202 SaviDimin

186 0203 Ebost

187 0204 Ebitac 12.5

188 0205 Ebitac Forte

189 0206 Ebitac 25

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

40.000 - 5.000 35.000 - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - 20.000 - - 20.000

30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 - - - 20.000 - - 20.000

- - - 3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000 25.000 - 25.000 -

- - - - - - - - - - - -

40.000 - - 40.000 35.000 - - 35.000 30.000 - 10.000 20.000 60.000 - 60.000 -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 5.000 - 5.000 - - - - 5.000 - 3.000 2.000

5.000 - - 5.000 5.000 - 3.000 2.000 - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - - 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000

10.000 - 10.000 - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - 5.000 (2.000) 3.000 -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

3.000 (2.000) - 1.000 2.000 - 2.000 - 2.000 (2.000) - - 2.500 - 2.500 -

10.000 - 9.000 1.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

6.000 - - 6.000 6.000 - - 6.000 - - - 30.000 - 30.000 -

2.000 - - 2.000 1.000 - 1.000 - - - - 1.000 - - 1.000

6.000 - 6.000 - 6.000 - 1.000 5.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000 2.000 - - 2.000

3.000 - - 3.000 1.000 - 1.000 - - - - 2.000 - 2.000 -

1.500 - - 1.500 - - - - - - 500 - - 500

15.000 - 10.000 5.000 1.000 - 1.000 - - - - - - -

- - - - - - - - - 10.000 - - 10.000

3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000 3.000 - - 3.000

20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 10.000 - 10.000 - 20.000 - 15.000 5.000

10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000

20.000 - 20.000 - 6.000 - 5.320 680 - - - 15.000 - 15.000 -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

190 0207 Eriprove

191 0208 Hemax 1.000 IU

192 0209 Hemax 2.000 IU

193 0210 Hemax 4.000 IU

194 0211 Edizone 40mg

195 0212Savi

Esomeprazole 40

196 0213 Leucostim

197 0214SaVi Fluvastatin

80

198 0215 Foracort 100

199 0218 Dianorm-M

200 0219 Necaral 4

201 0220

5% Dextrose in

water solution for

intravenous

infusion

202 0221 Heparin-Belmed

203 0222 Scilin M30 (30/70)

204 0223 Tensira 300

205 0224 Savi Ivabradine 7.5

206 0225 Grazincure

207 0226 INORE-KIT

208 0227 Auroliza-H

209 0228 Auroliza 30

210 0229 Philpovin

211 0230 SaVi Losartan 100

212 0231 Troysar H

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

- - - - - - - - - 3.000 - 2.000 1.000

- - - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - - - - 2.000 - 2.400 (400)

500 - 300 200 - - - - - - 2.000 2.400 (400)

- - - - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 6.000 - 6.000 - - - - - - -

40 - - 40 - - - - - - - - -

500 - - 500 - - - - - - 500 - - 500

- - - - - - 100 - - 100 200 - - 200

30.000 - - 30.000 - - - 70.000 - 37.800 32.200 135.000 - 224.200 (89.200)

- - - - - - 10.000 - - 10.000 - - -

13.000 - - 13.000 13.000 - - 13.000 1.000 - - 1.000 10.000 - - 10.000

1.000 - 1.150 (150) 100 - - 100 - - - 1.500 - 1.500 -

- - - - - - - - - 2.000 - 2.200 (200)

3.000 - - 3.000 - - - - - - 1.000 - - 1.000

- - - - - - - - - 5.000 - - 5.000

1.000 - - 1.000 - - - - - - 1.000 - 1.000

5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 5.000 - 1.974 3.026 15.000 - - 15.000

15.000 - - 15.000 3.000 - - 3.000 - - - 13.000 - - 13.000

10.000 - - 10.000 - - - - - - 25.000 - - 25.000

- - - - - - - - - - - -

- - - 15.000 - 15.000 - - - - - - -

- - - 3.000 - - 3.000 - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

213 0233 Trimafort

214 0234 Mecotran Inj

215 0235Mibelcam

15mg/1,5ml

216 0236SaVi Mesalazine

500

217 0237 Glucored Forte

218 0238 Pamatase inj

219 0240Incepdazol 250

tablet

220 0241Savi Montelukast

10

221 0242 Maxicin

222 0243

0.9% Sodium

Chloride Solution

for I.V. Infusion

223 0245Nicomen Tablets

5mg

224 0246Sterile water for

injection

225 0247 OCID IV

226 0248 Omicap-D

227 0249 Omicap-Kit

228 0250 Oxacillin 1g

229 0251Paraiv

1000mg/100ml

230 0252 SaViPamol 500

231 0253 Cerebrolyzate

232 0254 SaviDopril 4

233 0255 PERIGARD 4

234 0257 Pilixitam

235 0258 Axogurd 300

236 0259 Pregasafe 25

237 0260SaVi Quetiapine

100

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

25.000 - 5.000 20.000 7.000 - 7.000 - - - - 10.000 - - 10.000

- - - - - - 300 - - 300 3.000 - - 3.000

500 - - 500 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

30.000 - 15.000 15.000 30.000 - - 30.000 - - - 30.000 - - 30.000

10.000 - 10.000 - 5.000 - 6.000 (1.000) 1.000 - - 1.000 10.000 - 2.000 8.000

100.000 - 10.000 90.000 50.000 - 50.000 - 10.000 - - 10.000 20.000 30.000 44.000 6.000

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

25.000 - 360 24.640 20.000 - 9.600 10.400 2.000 - 240 1.760 25.000 - 22.800 2.200

- - - - - - - - - 4.000 - - 4.000

50.000 - - 50.000 150.000 - - 150.000 - - - 50.000 - - 50.000

2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 - - - 2.000 - - 2.000

- - - 20.000 - - 20.000 - - - 30.000 - - 30.000

7.000 - - 7.000 - - - 8.000 - - 8.000 8.000 - 6.020 1.980

2.000 - - 2.000 1.000 - 1.000 - - - - 2.000 - - 2.000

1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -

300.000 - 60.000 240.000 300.000 - 24.000 276.000 50.000 - - 50.000 300.000 - 156.000 144.000

1.000 - - 1.000 50 - 50 - 1.000 - - 1.000 1.700 - 1.120 580

50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000 30.000 - 15.000 15.000 30.000 - 30.000 -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - 5.000 - 5.000 - 6.000 (1.000) 5.000 - 1.440 3.560 10.000 5.000 15.000 -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

500 - - 500 - - - - - - 500 - - 500

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

238 0261 Naprozole-R

239 0262 RAMIZES 5

240 0263Relinide Tablets

1mg

241 0264

Lactated Ringers

solution for

Intravenuous

Infusion

242 0265 SaViRisone 35

243 0266 Colarosu 10

244 0267 Inceram 150 tablet

245 0268 Buto-Asma

246 0269 Globac-PM

247 0270 Saferon

248 0271 Vastinxepa 40mg

249 0272 Stazemid 20/10

250 0273 Savispirono-Plus

251 0274 TELMA 80

252 0275 Savi Tenofovir 300

253 0277

Choongwae

Tobramycin

sulfate injection

254 0278Savi Trimetazidine

35 MR

255 0279 Sebizole

256 0280 SaviUrso 300

257 0281 Savi Valsartan 80

258 0282 Savi Valsartan 160

259 0283SaVi Valsartan

Plus HCT 80/12.5

260 0285 Vinpocetine

261 0287 Vacomuc 200

262 0288 Vincystin

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - 3.000 - - 3.000

- - - - - - - - - - - -

30.000 - 14.400 15.600 20.000 - 3.600 16.400 5.000 - 318 4.682 20.000 - 2.400 17.600

500 - - 500 - - - 1.000 - - 1.000 - - -

30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 3.000 - - 3.000 20.000 - 10.020 9.980

- - - - - - - - - - - -

500 - 200 300 200 - - 200 - - - 500 - - 500

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - 9.990 10 - - - 50.000 - 30.030 19.970 5.000 - - 5.000

- - - - - - - - - - - -

- - - 10.000 - - 10.000 - - - 10.000 - 5.000 5.000

- - - - - - 30.000 - - 30.000 - - -

- - - - - - 4.000 - - 4.000 5.000 - 4.980 20

1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -

5.000 - 4.980 20 1.000 - - 1.000 2.000 - - 2.000 5.000 - - 5.000

1.000 - - 1.000 1.000 - 1.000 - - - - 1.000 - - 1.000

10.000 - - 10.000 2.000 - - 2.000 - - - 5.000 - 4.980 20

- - - 10.000 - 4.980 5.020 8.000 - - 8.000 10.000 - - 10.000

- - - - - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 10.000 - 9.990 10

5.300 - 2.500 2.800 - - - - - - - - -

- - - 60.000 - - 60.000 10.000 - 10.000 - 50.000 - 50.000 -

70.000 - 10.000 60.000 - - - - - - 50.000 - 43.000 7.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

263 0289 Nobstruct

264 0290 Dismolan

265 0291 Mediplex

266 0292 Aciclovir 400mg

267 0293 Aspirin 100

268 0294 Cammic

269 0295 Catolis

270 0296 Fawce

271 0297 Savi Alendronate

272 0298 SaViOsmax

273 0299 Allopurinol

274 0300 Katrypsin

275 0301 Chymodk

276 0302 Antilox

277 0303 Dospasmin 120mg

278 0304 Savisang60

279 0305 Nady-spasmyl

280 0306 A.T Ambroxol

281 0307 SaViBroxol 30

282 0308 Zilvit

283 0309 Vinphacine

284 0310 Zoamco-A

285 0311 Alodip Plus Ate

286 0312 Hagimox 250

287 0313 Amoxicilin 500mg

288 0314 Midantin 500/62,5

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

1.000 - - 1.000 500 - - 500 - - - 1.000 - - 1.000

4.000 - - 4.000 1.000 - 1.200 (200) - - - 4.000 - 4.000 -

10.000 - - 10.000 3.000 - - 3.000 2.500 - - 2.500 5.000 - 3.804 1.196

10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000 5.000 - 180 4.820 12.000 - - 12.000

- - - 20.000 - 600 19.400 5.000 - - 5.000 10.000 9.996 4

3.000 - - 3.000 1.000 - - 1.000 - - - 1.000 - - 1.000

6.000 - - 6.000 6.000 - - 6.000 1.000 - - 1.000 3.000 - 3.000 -

5.000 (3.000) 980 1.020 1.000 (1.000) - - 5.000 (5.000) - - 5.000 9.000 4.984 9.016

- - - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 - - - 2.000 - - 2.000 - - -

15.000 - - 15.000 10.000 - 2.000 8.000 15.000 - 1.500 13.500 5.000 - 400 4.600

300.000 - - 300.000 250.000 - - 250.000 - - - 250.000 - 50.000 200.000

200.000 - - 200.000 200.000 - - 200.000 450.000 - - 450.000 200.000 - - 200.000

50.000 - 30.640 19.360 20.000 - 5.000 15.000 25.000 - - 25.000 30.000 - - 30.000

25.000 - - 25.000 25.000 - - 25.000 15.000 - - 15.000 20.000 - 20.000 -

35.000 - - 35.000 50.000 - 9.600 40.400 10.000 - - 10.000 40.000 - - 40.000

30.000 - 30.000 - 10.000 - 10.000 - - - - - - -

25.000 - 19.980 5.020 20.000 - - 20.000 5.000 - - 5.000 - - -

22.000 - - 22.000 15.000 - - 15.000 10.000 - - 10.000 15.000 - - 15.000

500 - - 500 - - - - - - - - -

500 - - 500 - - - - - - - - -

- - - - - - 10.000 - - 10.000 10.000 - 9.120 880

150.000 - - 150.000 150.000 - - 150.000 - - - 50.000 - - 50.000

10.000 - 9.984 16 10.000 35.000 27.264 17.736 10.000 - - 10.000 20.000 - 19.992 8

50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 - - - 50.000 - 50.000 -

40.000 - 21.812 18.188 10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 25.000 - 24.990 10

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

289 0315 Rezoclav

290 0316 Zorolab 1000

291 0317 Vimotram

292 0318Pms-Bactamox

500 mg

293 0319 Pms-Btactamox 1g

294 0320 Midozam 0,75g

295 0321Pms-Bactamox

375

296 0322 Fuvero 1000

297 0323Pms-Bactamox

625

298 0324 XACIMAX NEW

299 0325 Targinos 400

300 0326 Teginol 50

301 0327 Eutaric

302 0328 Atorvastatin TP

303 0329 Gastrolium

304 0330 Enterogold

305 0331 Domuvar

306 0332 Merika Fort

307 0333 Merika Probiotics

308 0334 Respamxol 20

309 0335 Meclonate

310 0338 Benita

311 0339 BFS-Cafein

312 0341 Calcichew

313 0342 Vitasmooth

314 0343 Calcitra

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

15.000 - 15.000 - 13.000 - 13.000 - 13.000 (13.000) - - 80.000 (71.222) 8.778 -

10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 2.000 - - 2.000 5.000 - - 5.000

- - - 5.000 - 5.000 - 1.000 - - 1.000 - - -

10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 10.000 - 9.940 60

30.000 - - 30.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 10.000 - 9.996 4

3.000 - 3.000 - 3.000 - 3.000 - 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000

5.000 - - 5.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 15.000 - - 15.000 - - - 15.000 - - 15.000

40.000 - - 40.000 7.000 - - 7.000 - - - 10.000 - 10.000 -

30.000 - 4.920 25.080 20.000 - - 20.000 30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000

3.000 - 3.000 - 3.000 - - 3.000 5.000 - - 5.000 10.000 - 9.990 10

2.000 - - 2.000 10.000 - - 10.000 2.000 - 2.000 - 20.000 21.600 (1.600)

30.000 - 20.000 10.000 20.000 - - 20.000 5.000 - 7.000 (2.000) 30.000 - 30.000 -

20.000 - - 20.000 10.000 - 4.980 5.020 10.000 - 9.480 520 8.000 - 7.980 20

25.000 - - 25.000 10.000 - 9.960 40 - - - 10.000 - - 10.000

25.000 - 25.000 - 25.000 - 25.000 - 18.000 - - 18.000 20.000 - 1.920 18.080

20.000 - - 20.000 - - - 5.000 - 2.000 3.000 5.000 - - 5.000

- - - 5.000 - - 5.000 - - - 5.000 - - 5.000

10.000 - 960 9.040 1.000 - - 1.000 - - - - - -

800 - 200 600 - - - - - - 50 - - 50

500 - - 500 50 - 20 30 - - - 60 - - 60

100 - - 100 100 - - 100 - - - 100 - - 100

80.000 - - 80.000 70.000 - - 70.000 3.000 - - 3.000 40.000 - - 40.000

- - - - - - - - - 10.000 - - 10.000

8.000 - - 8.000 8.000 - - 8.000 - - - 8.000 - - 8.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

315 0344 A.T Calmax

316 0345 Potriolac

317 0346 Captopril

318 0347Carbamazepin

200mg

319 0348 Canabios 30

320 0349 Casalmux

321 0350 Mahimox

322 0351 A.T Carboplatin

323 0352 Cefadroxil 500mg

324 0353 Cefadroxil 500mg

325 0354 Oralphaces

326 0355 Cephalexin 250mg

327 0357 Midaxin 150

328 0358 Cefdina

329 0360 Egofixim 100

330 0361 Cefotaxime 1g

331 0362 Tigercef 2g

332 0363 Lyris 2g

333 0364 Cefodomid 200

334 0365 Ingaron 200 DST

335 0366 Faszeen

336 0367 Biomyces 2 g

337 0368 DEVITOC 100mg

338 0369 Devitoc 200mg

339 0370 Ceteco Capelo 200

340 0371 Vinphatex

341 0372 Fabonxyl

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

10.000 - 9.990 10 15.000 - - 15.000 - - - 13.000 - - 13.000

100 (100) - - 100 (100) - - - - - 100 (100) - -

20.000 - - 20.000 20.000 - 20.000 - 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000

6.000 - 300 5.700 6.000 - - 6.000 1.000 - - 1.000 6.000 - - 6.000

- - - - - - - - - - - -

60.000 (30.000) - 30.000 12.000 30.000 27.000 15.000 - - - 10.000 - 10.000 -

20.000 (20.000) - - 10.000 (10.000) - - - - - 11.000 - - 11.000

- - - - - - - - - - - -

50.000 - 50.000 - 50.000 (19.600) 15.600 14.800 - - - 40.000 - 40.000 -

80.000 - - 80.000 50.000 - - 50.000 - - - 50.000 - - 50.000

- - - 5.000 - - 5.000 - - - 5.000 - - 5.000

- - - 15.000 - - 15.000 1.000 - - 1.000 - - -

20.000 - 20.000 - - - - - - - 2.000 - - 2.000

50.000 - 9.990 40.010 10.000 - - 10.000 - - - 13.000 - - 13.000

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - - 5.000 - - 5.000

6.000 - - 6.000 8.000 - - 8.000 5.000 - - 5.000 3.000 - - 3.000

- - - - - - - - - - - -

4.000 10.000 3.940 10.060 4.000 5.000 9.000 - - - - 3.000 - - 3.000

4.000 - - 4.000 3.000 - - 3.000 - - - 3.000 - - 3.000

15.000 - - 15.000 - - - - - - 8.000 - - 8.000

40.000 - - 40.000 20.000 - 20.000 - - - - - - -

9.000 (3.000) - 6.000 8.000 (3.000) - 5.000 - - - 5.000 - 5.000 -

7.000 - - 7.000 4.000 - - 4.000 - - - 7.000 - - 7.000

8.000 - - 8.000 5.000 - - 5.000 - - - 8.000 - - 8.000

20.000 - - 20.000 - - - 3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000

15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000

100.000 - 40.000 60.000 50.000 - 6.000 44.000 20.000 - - 20.000 50.000 - 50.000 -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

342 0373 Ciprofloxacin

343 0376 Citicolin 1g/4ml

344 0377 Dobacitil

345 0380 Clyodas

346 0381 Pyclin 300

347 0383 Clindacine 300

348 0384 Ediwel

349 0385 Pfertzel

350 0386 Naphadarzol

351 0387 Colistined

352 0388 A.T Desloratadin

353 0389 A.T Desloratadin

354 0390 A.T Desloratadin

355 0391 Doalgis

356 0392 Atipolar

357 0394 Anthmein

358 0395 Diclovat

359 0396 Diclofenac Natri

360 0397 Atizal

361 0398 Agimoti

362 0399 Novewel 40

363 0400 Novewel 80

364 0401 Zondoril 10

365 0402 Zondoril 5

366 0403 Nanokine 4000IU

367 0404 Esolona

368 0405 Vincynon

369 0406 Bivibact 500

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - 2.000 3.000 25.000 - - 25.000

- - - - - - 200 - - 200 - - -

5.000 - - 5.000 1.000 - 1.000 - 1.000 - - 1.000 - - -

1.300 - - 1.300 500 - - 500 - - - - - -

1.500 - - 1.500 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000

1.500 - - 1.500 1.000 - - 1.000 - - - - - -

2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000 - - - 6.000 - - 6.000

5.000 - - 5.000 - - - - - - - 5.000 - 4.980 20

10.000 - 5.184 4.816 5.000 - 2.592 2.408 - - - 10.000 - - 10.000

- - - - - - - - - - - -

- - - 100 - - 100 - - - - - -

- - - 2.000 - - 2.000 - - - - - -

- - - - - - 1.400 - - 1.400 - - -

- - - 300 600 900 - - - - 500 - 500 -

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

- - - 6.000 - - 6.000 3.000 - 1.920 1.080 10.000 - 9.960 40

3.000 - - 3.000 1.000 - 1.000 - - - - 2.000 - 500 1.500

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 5.000 - - 5.000 - - - 10.000 - - 10.000

- - - 1.000 - - 1.000 - - - 2.000 - - 2.000

10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000

10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 - - - 10.000 - - 10.000

20.000 - 18.900 1.100 - - - 95.000 - 16.300 78.700 10.000 - 8.900 1.100

20.000 - - 20.000 - - - 120.000 - - 120.000 15.000 - 10.000 5.000

2.000 - 1.152 848 - - - - - - 2.500 - 2.500 -

- - - - - - 3.000 - - 3.000 - - -

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - - 3.000 - - 3.000

3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000 - - - 2.000 - - 2.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

370 0408 Faditac Inj

371 0409 A.T Famotidin 40

372 0410 Zolmed 100

373 0411 Mezapizin 10

374 0412 Amedolfen 100

375 0413 Meseca

376 0414 FDP Medlac

377 0415BFS-Furosemide

40mg/4ml

378 0416 Becosemid

379 0417 Vinzix

380 0418 Galamento 400

381 0421 Glupin CR

382 0422 Glucosamin 500

383 0426

Huyết thanh KDT

Uốn Ván TC

1500IU

384 0427 Condova

385 0428 Vincopane

386 0430 Mivitas

387 0431A.T Ibuprofen

Syrup

388 0432 Ibuprofen

389 0433 Kidbufen-new

390 0434 Cepemid 1,5g

391 0435 Cepemid 1g

392 0436 Ihybes-H 150

393 0437 Conipa Pure

394 0438 SIRO SNAPCEF

395 0439 Atizinc siro

396 0440 Zinc

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

2.000 - - 2.000 1.600 - - 1.600 - - - 900 - - 900

1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 - - - 500 - - 500

2.000 - - 2.000 500 - - 500 200 - - 200 - - -

20.000 - - 20.000 - - - 5.000 - - 5.000 3.000 - - 3.000

5.000 - - 5.000 4.000 - - 4.000 - - - 5.000 - - 5.000

500 - - 500 - - - - - - 200 - - 200

- - - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 1.000 - 400 600 500 - 20 480 1.000 - 500 500

10.000 - 5.000 5.000 10.000 - 2.000 8.000 300 - 300 - 15.000 - 10.000 5.000

5.000 - 700 4.300 5.000 - 450 4.550 1.000 - - 1.000 5.000 - 300 4.700

3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000 - - - 6.200 - - 6.200

20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -

40.000 - - 40.000 30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000

500 - 100 400 200 - - 200 100 - - 100 200 - - 200

- - - - - - - - - - - -

500 - - 500 300 - - 300 300 - - 300 300 - - 300

40.000 - - 40.000 - - - 1.000 - 1.000 - 20.000 - - 20.000

2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 2.000 - 2.000 - 5.000 - - 5.000

25.000 - - 25.000 25.000 - - 25.000 25.000 - - 25.000 40.000 - - 40.000

500 - - 500 - - - - - - - - -

4.000 - - 4.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - 47.000 - 15.000 32.000

3.000 - 500 2.500 2.000 - - 2.000 - - - 5.000 - - 5.000

300 - 160 140 500 - - 500 400 - - 400 400 - - 400

1.100 - - 1.100 - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 6.000 - - 6.000 - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

397 0441 Atizinc

398 0442 Keflafen 75

399 0443 Ketorolac A.T

400 0445 Ozonbiotic Extra

401 0446 companity

402 0447 Melankit

403 0448 L-BIO

404 0449 L-BIO N

405 0450 Dropstar

406 0451 Galoxcin 750

407 0452 Galoxcin 750

408 0453 Lidocain Kabi 2%

409 0454Lidocain-BFS

200mg

410 0455 Sergurop

411 0457 Povinsea

412 0458 Mezafen

413 0460 Pomatat

414 0461 Magnesi-BFS 15%

415 0462 Alusi

416 0463 Gastro-kite

417 0464Mebendazole

500mg

418 0465 Opeverin

419 0466 BIDILUCIL 500

420 0467 Meloxicam Plus

421 0468 Glucofast 850

422 0470 Mecabamol

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 1.000 - - 1.000 10.000 - - 10.000

10.000 - 5.000 5.000 - - - - - - 5.000 - - 5.000

- - - 500 - - 500 - - - - - -

40.000 - - 40.000 10.000 - 9.990 10 - - - 14.000 - - 14.000

5.500 - - 5.500 1.000 - - 1.000 - - - - - -

1.000 - - 1.000 1.000 (1.000) - - - - - - - -

30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 - - - 30.000 - 9.600 20.400

- - - - - - 10.000 - - 10.000 - - -

1.000 - - 1.000 100 - - 100 50 - - 50 100 - - 100

- - - - - - 3.000 - - 3.000 - - -

1.000 - - 1.000 500 - - 500 - - - - - -

10.000 - 5.000 5.000 10.000 - 3.000 7.000 7.000 - 6.800 200 13.000 - 4.800 8.200

- - - - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 5.000 - - 5.000 - - - - - -

23.000 (10.000) - 13.000 - - - - - - - - -

50.000 - - 50.000 - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 20.000 - 2.460 17.540

1.000 - 200 800 650 - - 650 - - - 700 - 50 650

20.000 - - 20.000 1.000 - - 1.000 3.000 - - 3.000 10.000 - - 10.000

10.000 - 9.990 10 8.000 - 7.980 20 2.000 - - 2.000 10.000 - - 10.000

- - - - - - - - - - - -

40.000 - - 40.000 40.000 - 40.000 - 5.000 - - 5.000 30.000 - - 30.000

100 - - 100 - - - - - - - - -

9.000 - - 9.000 1.000 - - 1.000 - - - 10.000 10.000 19.980 20

- - - - - - 20.000 - 10.980 9.020 70.000 - 69.960 40

5.000 - - 5.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

423 0471Methylprednisolon

4

424 0472Methylprednisolon

16

425 0474 Metronidazol Kabi

426 0476 Gynasy

427 0477 Golistin-enema

428 0478 TRAHES 5MG

429 0479 Moxieye

430 0480 Moxieye

431 0481 Derimucin

432 0482 Mebufen 750

433 0483 Halaxamus

434 0484 BFS-Naloxone

435 0485 BFS-Nabica 8,4%

436 0488 Natri clorid 0,9%

437 0489 Oremute 20

438 0491 Tobiwel

439 0493 Mepoly

440 0494 Neo-Beta

441 0495BFS-Neostigmine

0.5

442 0496Netilmicin 300

mg/100 ml

443 0497 Avenssa LA

444 0500 Nitralmyl

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

20.000 - - 20.000 15.000 - - 15.000 - - - - - -

10.000 - - 10.000 8.000 - - 8.000 - - - 30.000 - 30.000 -

- - - - - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000 - - - 5.000 - - 5.000

500 - - 500 100 - - 100 - - - 100 - - 100

5.000 - - 5.000 4.000 - - 4.000 - - - - - -

500 - - 500 300 - 300 - - - - 500 - - 500

200 (200) - - 200 (200) - - - - - 300 - - 300

200 - - 200 200 - - 200 - - - 200 - - 200

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - - 18.000 - 9.990 8.010

50.000 - - 50.000 20.000 - - 20.000 5.000 - - 5.000 20.000 - - 20.000

190 - 50 140 50 - 10 40 - - - 50 - 10 40

- - - - - - - - - - - -

10.000 - 1.280 8.720 10.000 - 2.960 7.040 5.000 - 960 4.040 10.000 - 2.880 7.120

10.000 - 10.000 - 5.000 - 5.500 (500) 1.000 - 350 650 13.000 - 200 12.800

- - - - - - 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000

- - - - - - 200 - - 200 1.000 - - 1.000

1.000 - - 1.000 1.000 - 50 950 - - - - - -

200 - 200 - 200 - 60 140 - - - 1.000 - - 1.000

- - - - - - - - - - - -

- - - 10.000 - - 10.000 - - - 3.000 - 300 2.700

90.000 - 9.990 80.010 100.000 - - 100.000 50.000 - 20.970 29.030 100.000 - 73.980 26.020

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

445 0501 Nitroglycerin Inj

446 0502 Nizastric

447 0503BFS-

Noradrenaline 1mg

448 0504 Nước cất pha tiêm

449 0505 Nước cất tiêm

450 0506 Asiacomb-new

451 0507 Chalme

452 0508 Lahm

453 0509 AUSMEZOL-D

454 0510 Ondansetron-BFS

455 0513 Hepargitol 30

456 0514 Hepargitol 100

457 0515 Hepargitol 150

458 0516 Asakoya

459 0517 Bipando

460 0518Paracetamol Kabi

1000

461 0519 Falgankid 250

462 0520 Ceteco datadol 120

463 0522 Paracetamol 80

464 0523 Panactol 650

465 0524 Paracetamol A.T

466 0525 Safetamol 250

467 0526 Sibucap

468 0527 Cảm cúm Pacemin

469 0528 AU-DHT

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

1.000 - - 1.000 - - - - - - 500 - 20 480

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - - - - -

500 - - 500 100 - 5 95 100 - - 100 1.000 - 200 800

300.000 - 20.000 280.000 200.000 - 41.600 158.400 100.000 - - 100.000 200.000 - - 200.000

50.000 - 49.600 400 20.000 - - 20.000 10.000 - 2.900 7.100 50.000 - 21.600 28.400

1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 500 - - 500 1.000 - - 1.000

- - - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 5.000 - 5.000 - - - - 5.000 - - 5.000

40.000 - - 40.000 - - - - - - - - -

2.500 - - 2.500 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

30.000 - - 30.000 - - - 3.000 - - 3.000 - - -

- - - - - - - - - 10.000 - - 10.000

1.000 - - 1.000 500 1.000 692 808 500 - 10 490 500 - 384 116

20.000 - - 20.000 10.000 - 10.000 - - - - 10.000 - - 10.000

40.000 - 16.000 24.000 10.000 - - 10.000 - - - 10.000 - - 10.000

- - - 40.000 - - 40.000 - - - 10.000 - - 10.000

- - - - - - - - - 10.000 - - 10.000

3.000 - - 3.000 1.000 - - 1.000 500 - - 500 1.000 - - 1.000

40.000 - - 40.000 30.000 - - 30.000 - - - 30.000 - - 30.000

- - - 50.000 - 50.000 - - - - - - -

2.000 - - 2.000 1.000 - 1.000 - - - - 1.000 - 500 500

30.000 - 30.000 - 30.000 30.000 30.000 30.000 10.000 (10.000) - - 40.000 (40.000) - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

470 0529Napharangan-

Codein

471 0530 Ravonol

472 0531 Flu-GF

473 0532 Parametboston

474 0533Mypara Flu

daytime

475 0534 Philbibif day

476 0535 Periwel 4

477 0538 Pyrolox

478 0539 Novotane ultra

479 0540 Povidon iod

480 0541 Povidon iod

481 0542 Povidone

482 0543 Hypravas 20

483 0544 Hydrocolacyl

484 0545 Synapain 75

485 0546 Synapain 50

486 0547 Postcare 100

487 0548 Basethyrox

488 0549 Atiglucinol Inj

489 0550 Hemafolic

490 0551 Quineril 5

491 0554 Roxithromycin 150

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

30.000 - 30.000 - - - - 5.000 - - 5.000 35.000 - - 35.000

80.000 - - 80.000 - - - 1.000 - 3.000 (2.000) - - -

50.000 - - 50.000 40.000 - - 40.000 10.000 - 10.000 - 15.000 - - 15.000

50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000 10.000 - - 10.000 30.000 - 20.000 10.000

20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 30.000 - - 30.000

50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000 - - - 60.000 - - 60.000

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

2.500 - - 2.500 2.000 - - 2.000 - - - 3.000 - - 3.000

- - - 4.000 - 500 3.500 500 - 80 420 2.500 - - 2.500

5.000 - - 5.000 2.000 - - 2.000 300 - - 300 2.000 - 1.000 1.000

3.000 - - 3.000 20.000 - 1.000 19.000 - - - 2.000 - 495 1.505

20.000 - 14.940 5.060 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 10.000 - 9.960 40

50.000 - - 50.000 10.000 - - 10.000 2.000 - - 2.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - 15.000 - 15.000 -

5.000 - 2.010 2.990 3.000 - 3.000 - - - - 5.000 - 300 4.700

30.000 - 30.000 - 90.000 (20.000) 20.000 50.000 - - - 10.000 - 10.000 -

500 - - 500 200 - - 200 - - - 2.000 - - 2.000

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 10.000 - 9.960 40 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

492 0556 Zentomyces

493 0557Zensalbu nebules

5.0

494 0558 Atisalbu

495 0560BFS-Salbutamol

5mg/5ml

496 0562 Terfelic B9

497 0563 Fogyma

498 0564 Feriweek

499 0565 Zoloman 100

500 0566 Liverton 140mg

501 0568Simvastatin Savi

40

502 0569 Rovas 1.5M

503 0571 Spydmax 1.5 M.IU

504 0572 Flazenca 750/125

505 0573 Mezathion

506 0574 Gellux

507 0576 Mitriptin

508 0577 Sutagran 100

509 0578 PREBIVIT 200

510 0579 PREBIVIT 400

511 0580 Telzid 40/12.5

512 0581 Telzid 80/12.5

513 0582BFS-Terbutaline

1mg/ml

514 0583 Atersin

515 0584 combikit

516 0587 Mezacosid

517 0588BFS-Tranexamic

500mg/10ml

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -

10.000 - 5.000 5.000 6.000 - 6.000 - 400 - 400 - 10.000 - - 10.000

10.000 - 5.010 4.990 3.000 - 1.020 1.980 5.000 - - 5.000 1.000 - 990 10

- - - - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 - - - 20.000 - - 20.000

- - - - - - - - - - - -

10.000 - 9.960 40 10.000 - 9.960 40 - - - 15.000 - - 15.000

2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

40.000 - - 40.000 4.100 - - 4.100 10.000 - - 10.000 8.000 - - 8.000

- - - 10.000 - - 10.000 - - - 10.000 - 10.000 -

- - - 20.000 - - 20.000 - - - - - -

10.000 - 2.996 7.004 - - - 10.000 - 994 9.006 12.000 - 11.998 2

5.000 - 960 4.040 - - - - - - 3.000 - - 3.000

20.000 - 10.000 10.000 5.000 (5.000) - - - - - 10.000 5.000 10.000 5.000

3.800 - - 3.800 - - - - - - 1.000 - - 1.000

- - - 500 - - 500 - - - 500 - - 500

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

15.000 - 15.000 - 60.000 - 47.820 12.180 - - - 10.000 - 9.960 40

6.500 - - 6.500 - - - - - - 3.000 - 3.000 -

500 - 500 - 500 - - 500 - - - 1.000 - - 1.000

- - - 1.000 - - 1.000 - - - 300 - - 300

5.000 - - 5.000 500 - - 500 - - - 500 - - 500

50.000 - - 50.000 10.000 - 6.630 3.370 - - - 10.000 - 9.990 10

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 1.000 - 20 980 1.000 - - 1.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

518 0589 Oribio

519 0590 Thrombusal

520 0591 Meyerviliptin

521 0592 Vifucamin

522 0593 Mezavitin

523 0594 Vinpocetin TP

524 0595 Vinpocetin

525 0596 AD Tamy

526 0597 Vina-AD

527 0598 Vitamin A-D

528 0601 Cosyndo B

529 0602 Trivitron

530 0603 Zento B CPC1

531 0604 3B-Medi

532 0605 Setblood

533 0606 Pimagie

534 0607 Vitcbebe 300

535 0608 Venrutine

536 0609 D3care

537 0610 Depedic

538 0611 Digafil 4mg/5ml

539 0612 Clanzacr

540 0613 Gomzat

541 0614 Apitim 5

542 0615Pms-Pharmox 250

mg

543 0616 Fabamox 500

544 0617Klamentin

250/31.25

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

20.000 - - 20.000 - - - - - - 15.000 - - 15.000

2.000 - - 2.000 - - - - - - 500 - - 500

- - - - - - - - - - - -

30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 - - - 20.000 - 39.000 (19.000)

20.000 - 19.920 80 40.000 - 39.960 40 13.000 - - 13.000 4.500 - 4.500 -

50.000 - - 50.000 30.000 - 10.000 20.000 100.000 - - 100.000 60.000 - 60.000 -

40.000 - - 40.000 40.000 - 9.000 31.000 20.000 - - 20.000 35.000 - 35.000 -

30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 15.000 - - 15.000 50.000 - 50.000 -

- - - - - - - - - 50.000 - - 50.000

70.000 - 12.000 58.000 50.000 - - 50.000 7.000 - - 7.000 100.000 - 54.000 46.000

50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000 5.000 - - 5.000 85.000 - 85.000 -

15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -

50.000 - 11.000 39.000 10.000 - - 10.000 - - - 10.000 - 10.000 -

- - - - - - - - - 50.000 - 50.000 -

- - - - - - 30.000 - 26.700 3.300 - - -

- - - - - - - 10.000 - - 10.000 - - -

30.000 - - 30.000 - - - - - - 20.000 - - 20.000

100.000 - 9.960 90.040 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 30.000 - 30.000 -

10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 - - - 5.000 - - 5.000

- - - - - - - - - 3.000 - - 3.000

- - - - - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 - - - 3.000 - - 3.000

5.000 - 3.000 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000

70.000 - 69.990 10 70.000 - 60.000 10.000 50.000 - 49.980 20 200.000 150.000 339.950 10.050

50.000 - 50.000 - 30.000 - - 30.000 30.000 (30.000) - - - - -

180.000 - - 180.000 150.000 - 149.040 960 100.000 - - 100.000 100.000 - 97.200 2.800

20.000 (20.000) - - 3.000 20.000 3.000 20.000 - - - 5.000 - 4.992 8

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

545 0618 Azipowder

546 0619 Doromac 200 mg

547 0621 Droxicef 500mg

548 0622 Cephalexin 500mg

549 0625 Mecefix-B.E

550 0627 Fudcime 200mg

551 0628 Lotrial S-200

552 0629 Mulpax S-250

553 0630 Midancef 125

554 0631 Arme-cefu 500

555 0632 Infartan 75mg

556 0633 Glasxine

557 0634 Drotusc Forte

558 0636 Irbesartan 150mg

559 0637 Kaldyum

560 0638 Levoquin 250

561 0639 Glucofast 500

562 0640 Glucofast 850

563 0641 Metovance

564 0642GliritDHG 500

mg/2,5mg

565 0643 Menison 16mg

566 0644 Menison 4mg

567 0645 Dogastrol 40mg

568 0646 Hapacol 150

569 0647 Hapacol sủi

570 0648 Tatanol

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

500 - - 500 - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 3.000 - - 3.000 - - - - - -

30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 100.000 - 60.000 40.000

50.000 - - 50.000 100.000 - 60.000 40.000 25.000 - - 25.000 50.000 - 50.000 -

25.000 - - 25.000 3.000 - 3.000 - - - - 8.000 - - 8.000

100.000 - 10.000 90.000 - - - - - - 20.000 - 20.000 -

- - - - - - - - - - - -

155.000 - 49.994 105.006 60.000 - 40.908 19.092 - - - 20.000 - 9.996 10.004

- - - - - - - - - 15.000 - - 15.000

10.000 - - 10.000 - - - - 40.000 - 10.280 29.720 15.000 - 15.000 -

15.000 - 1.980 13.020 15.000 - - 15.000 - - - 15.000 - 14.190 810

- - - 5.000 - - 5.000 - - - 3.000 - - 3.000

80.000 - - 80.000 12.000 - 14.400 (2.400) 10.000 - 3.000 7.000 10.000 - - 10.000

50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000 - - - 20.000 - 20.000 -

5.000 - 5.000 - 5.000 - 2.000 3.000 5.000 - - 5.000 10.000 - 5.000 5.000

- - - - - - 3.000 - - 3.000 - - -

- - - 40.000 - - 40.000 10.000 - - 10.000 80.000 - - 80.000

10.000 - - 10.000 10.000 - 9.960 40 10.000 - - 10.000 40.000 - - 40.000

150.000 - - 150.000 - - - 30.000 - 16.680 13.320 - - -

70.000 - 70.000 - 90.000 110.000 130.020 69.980 30.000 (30.000) - - 110.000 - - 110.000

12.000 - 9.990 2.010 - - - - - - 10.000 9.990 10

20.000 - 9.990 10.010 - - - 5.000 5.000 9.960 40 30.000 10.000 39.990 10

50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000 10.000 - 6.960 3.040 20.000 - - 20.000

20.000 - - 20.000 50.000 - 49.968 32 - - - 30.000 - 28.754 1.246

15.100 - - 15.100 30.000 - 17.856 12.144 - - - 20.000 - 17.392 2.608

100.000 - - 100.000 396.000 - 151.200 244.800 80.000 - 12.600 67.400 250.000 - 250.000 -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

571 0649 Hapacol 250

572 0650 Neuramil 75

573 0651Tenofovir Stada

300mg

574 0653 Hepagold

575 0654 Hepagold

576 0655combilipid Peri

Injection

577 0656 Lydosinat 10mg

578 0657 Lydosinat 5mg

579 0658 Eurostat-E

580 0661Melyroxil 250

Rediuse

581 0662 Akudinir 50

582 0663 Agintidin 400

583 0664Diazepam-Hameln

5mg/ml

584 0666Profenac L

Injection

585 0667 Doxycyclin

586 0668

Ephedrine

Aguettant

30mg/1ml

587 0669 Fenofibrat

588 0670 Fenbrat 100

589 0671Fentanyl-Hameln

50mcg/ml

590 0672Fentanyl 0,1mg-

Rotexmedica

591 0673 Fexihist

592 0675 Glizym-M

593 0676 Glucose 5%

594 0677MG-Tan Inj.

960ml

595 0678 Wosulin N

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

50.000 - 49.992 8 50.000 - 50.000 - - - 30.000 - 30.000 -

25.000 - - 25.000 25.000 - 2.996 22.004 - - - 10.500 - - 10.500

- - - - - - - - - 2.000 - - 2.000

1.000 - 500 500 500 - 100 400 - - - 500 - 500 -

1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 - - - 1.000 - 1.000 -

300 - 100 200 - - - - - - 20 - - 20

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 10.000 - 10.000 - - - - 20.000 - - 20.000

5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000

900 - 130 770 460 - 160 300 20 - 10 10 305 - - 305

1.000 - - 1.000 500 - - 500 400 - - 400 1.000 - - 1.000

9.000 - - 9.000 9.000 - - 9.000 - - - 10.000 - - 10.000

500 - - 500 700 - 650 50 - - - 400 - 200 200

5.000 - - 5.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000

5.000 - - 5.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000

1.500 - - 1.500 100 - 100 - - - - 300 - - 300

2.000 - 200 1.800 620 - 620 - - - - 500 - 100 400

- - - - - - - - - - - -

150.000 - 70.000 80.000 20.000 - 20.000 - - - - 40.000 - 40.000 -

18.000 - 3.000 15.000 14.000 - 7.000 7.000 1.000 - - 1.000 10.000 - - 10.000

- - - - - - - - - 150 - - 150

- - - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

596 0679 Wosulin 30/70

597 0680 Wosulin R

598 0681 Kortimed

599 0683 Insulatard FlexPen

600 0684 Midanefo 300/25

601 0687 Kefentech

602 0688Levobac 150ml IV

Infusion

603 0689 Kaflovo

604 0690 Disthyrox

605 0691Loperamide SPM

(ODT)

606 0692 Caditadin

607 0693 Sastan-H

608 0694 Lucimax

609 0695 Tarviluci

610 0696 Incobal Inj. 1ml

611 0697 Ecomin OD

612 0698Ecomin OD

Injection

613 0699 Neometin

614 0700Morphin HCl

0.01g

615 0701 Pecrandil 5

616 0702 Nimovaso Sol.

617 0703 Reamberin

618 0704 Pamidia 30mg/2ml

619 0705 Pamidia 90mg/6ml

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

450 - - 450 300 - - 300 200 - - 200 400 - - 400

- - - - - - - - - - - -

30.000 - - 30.000 - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 - - - 1.000 - - 1.000

2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -

- - - - - - - 3.000 - - 3.000 - - -

- - - 66.000 (15.000) 16.000 35.000 - - - 15.000 10.000 27.000 (2.000)

- - - 6.000 - - 6.000 - - - 4.500 - - 4.500

- - - - - - - - - - - -

80.000 - 79.980 20 55.000 50.000 105.000 - 50.000 - 10.560 39.440 50.000 (30.000) 10.560 9.440

1.000 - - 1.000 - - - - - - - 2.000 - - 2.000

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - 200 - - 200

10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000 - - - - - -

500 - - 500 500 - - 500 - - - - - -

5.000 - 3.000 2.000 5.000 - - 5.000 - - - 3.000 - 3.000 -

5.000 - 1.600 3.400 10.000 - 1.700 8.300 20 - - 20 800 - 150 650

10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 - - - 3.000 - - 3.000

1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

620 0706 Luotai

621 0707 HILAN KIT

622 0708 Ulceburg D

623 0710 Jinmigit

624 0712Arthicam IM

20mg/ml Solution

625 0713 Phenobarbital

626 0715 Fluximem injection

627 0716 NeuroAid

628 0717 Ranitidin

629 0718 Rebastric

630 0719 Ribatagin 400

631 0720 Roxirock Tablet

632 0721comBIWAVE SF

125

633 0722comBIWAVE SF

250

634 0723 Sepmin

635 0724

Tinidazole

Injection 100ml:

400mg

636 0725BRALCIB EYE

DROPS

637 0726 Trivitron

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Mai châu Tân Lạc YHCT BV TP

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - 10.000 - 5.754 4.246 - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

4.000 - - 4.000 800 - - 800 - - - 700 - - 700

5.000 - 504 4.496 1.000 - - 1.000 - - - 5.000 - 504 4.496

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

45.000 - - 45.000 30.000 - 8.300 21.700 5.000 - - 5.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

30.000 - - 30.000 - - - 3.000 - - 3.000 50.000 - - 50.000

- - - - - - 100 - - 100 600 - - 600

200 - - 200 100 - - 100 100 - - 100 600 - 200 400

1.000 - - 1.000 - - - - - - 300 - - 300

- - - - - - - - - - - -

3.000 - 1.000 2.000 1.000 - 250 750 1.000 - - 1.000 1.000 - 1.000 -

5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 - - - 10.000 - 10.000 -

1 0001 Suresh 200mg

2 0002 Kemivir 200mg

3 0003 Kemivir 800mg

4 0004 Alvesin 10E

5 0005Nephrosteril Inf

250ml 1`s

6 0006Nutrilflex peri

1000ml

7 0007Albunorm 20%

100ml

8 0008

Human Albumin

Baxter Inj 200g/l

50ml 1`s

9 0009 Drenoxol

10 0010

CORDARONE

200mg B/ 2bls x

15 Tabs

11 0011 Cardilopin

12 0012Moxilen Forte

250mg/5ml

13 0013 Praverix 250mg

14 0014 Praverix 500mg

15 0015Amoksiklav

Quicktabs 625

16 0016 Ama Power

17 0017 Vizimtex

18 0018 Garosi

19 0019 Baclosal

20 0020 Betaserc 16mg

21 0021 Diopolol 2.5

22 0022 Paxirasol

23 0023

Bupivacaine

WPW Spinal

Heavy 0,5% 4ml

24 0024Xalvobin 500mg

film-coated tablet

BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018

Gói số 01: Mua thuốc Generic

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

10.000 - 10.000 - - - - 20.000 - - 20.000 - - -

5.000 - 5.000 - - - - 700 - 700 - 5.000 - - 5.000

1.000 - - 1.000 5.000 - - 5.000 1.000 - 1.000 - 2.000 - - 2.000

1.000 - 20 980 - - - 100 - - 100 - - -

100 - - 100 - - - 100 - - 100 - - -

100 - 10 90 - - - 50 - - 50 - - -

100 (100) - - - - - - - - - - -

30 - - 30 30 - 30 - 30 - - 30 - - -

15.000 - - 15.000 30.000 - - 30.000 - - - 1.000 - - 1.000

1.000 - - 1.000 1.000 - 480 520 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000

30.000 - - 30.000 80.000 - 39.990 40.010 30.000 - 30.000 - 50.000 - - 50.000

500 - - 500 500 - - 500 500 - - 500 500 - 500 -

20.000 - - 20.000 100.000 - 50.000 50.000 100.000 - - 100.000 50.000 - 5.000 45.000

70.000 - 40.000 30.000 100.000 - 33.000 67.000 100.000 - 22.000 78.000 50.000 - 50.000 -

8.000 - - 8.000 5.000 - - 5.000 13.400 - - 13.400 3.000 - - 3.000

6.000 - - 6.000 3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - 4.984 5.016 - - - - - - 5.000 - - 5.000

- - - 30.000 - 10.000 20.000 20.000 - - 20.000 30.000 - 30.000 -

1.000 - 200 800 1.000 - 1.000 - 1.000 - - 1.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

25 0027Cefaclor Stada

500mg capsules

26 0028 Cephalexin 500mg

27 0029 Kilazo 1g

28 0030 Tarcefandol

29 0031 Cefazolin Actavis

30 0032 Cefeme 1g

31 0033 Verapime

32 0034 Basultam

33 0035Ceftazidime Kabi

1g

34 0037Ceftriaxone

Panpharma

35 0038Cefuroxime

Panpharma

36 0039Xorimax Tab

250mg 10`s

37 0040 Cetimed

38 0041 Cimetidin

39 0042 Phezam

40 0043 Proxacin 1%

41 0044 Promaquin

42 0045Ciprofloxacin

Polpharma

43 0046 Difosfocin

44 0048 Monoclarium

45 0050 Milrixa

46 0051Cloxacillin 500

Capsule

47 0052 Syntarpen 1g

48 0053Aquadetrim

Vitamin D3

49 0054 Gliatilin

50 0055 Seduxen 5mg

51 0056Voltaren Suppo

100mg 1x5`s

52 0057 Edizone 40mg

53 0058 Emanera

54 0059 Famogast

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

10.000 - - 10.000 5.000 - 5.000 - - - - 10.000 - - 10.000

38.000 - - 38.000 50.000 - 30.000 20.000 - - - 10.000 - - 10.000

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 18.000 - 5.000 13.000 15.000 - 15.000 - 3.000 - 1.200 1.800

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 2.000 - 2.000 - 3.000 (2.000) - 1.000 - - -

- - - 3.000 (3.000) - - 1.000 (1.000) - - - - -

- - - 9.000 - 9.000 - 2.000 - - 2.000 - - -

- - - 10.000 - 10.000 - 30.000 - - 30.000 - - -

10.000 10.000 10.000 10.000 12.000 - 6.000 6.000 20.000 - 20.000 - 10.000 - 4.000 6.000

2.000 - - 2.000 3.000 - 1.500 1.500 3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000

50.000 - 19.980 30.020 100.000 - 99.960 40 230.000 - 149.940 80.060 20.000 - 19.980 20

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 2.000 - - 2.000 3.000 - 3.360 (360) 5.000 - - 5.000

2.000 - - 2.000 1.000 - 1.000 - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 8.000 - 7.980 20 25.000 - - 25.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 1.000 - 1.000 - 3.000 - - 3.000 - - -

300 - - 300 500 - - 500 500 - - 500 200 - - 200

- - - - - - - - - - - -

15.000 - 500 14.500 15.000 - 5.000 10.000 30.000 - 8.800 21.200 3.000 - 1.500 1.500

500 - - 500 - - - - - - 200 - - 200

- - - - - - - - - 200 - - 200

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

55 0060 Flucomedil

56 0062 Tanagel

57 0063 Gliclada 30mg

58 0064 Viartril-S 250mg

59 0065 AB Glucosamine

60 0066 Tad

61 0067 Hishiphagen

62 0068 PM Remem

63 0069 Bilobil forte 80mg

64 0070 Ginkgo 3000

65 0071Heparin 25000UI

5ml

66 0072

Hydrocortison-

Lidocain-Richter

125mg/5ml

67 0075POLHUMIN

MIX-2

68 0076 Polhumin Mix-4

69 0077 Scilin N

70 0078 Scilin R

71 0079 Scilin M30 (30/70)

72 0080 Scilin M30 (30/70)

73 0081PMS-Irbesartan

75mg

74 0082 Isofenal

75 0083Kevindol

30mg/1ml

76 0084 Scolanzo

77 0085 Scolanzo

78 0086 Lertazin 5mg

79 0087Lobitzo 5mg/ml

100ml

80 0089Lisinopril Stada

10mg

81 0090Lisiplus Stada

20/12,5

82 0091Lisiplus Stada

10/12,5

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

- - - - - - - - - - - -

10.000 - 10.000 - 20.000 - 20.000 - 20.000 10.000 15.000 15.000 10.000 - 5.000 5.000

- - - 30.000 - 14.760 15.240 30.000 - 30.000 - 7.000 - 7.200 (200)

- - - 8.000 - - 8.000 20.000 - - 20.000 - - -

- - - 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -

14.000 - - 14.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

500 - - 500 1.000 - - 1.000 605 - - 605 - - -

150 - - 150 400 - 20 380 - - - 150 - - 150

100 - - 100 - - - - - - - - -

100 - - 100 - - - 400 - - 400 - - -

200 - 50 150 400 - 400 - 1.500 - 1.500 - - - -

200 - 20 180 400 - 400 - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

300 - - 300 - - - 500 - 500 - - - -

- - - - - - 100.000 50.000 50.000 - - -

- - - 1.200 - - 1.200 1.300 - - 1.300 1.000 - 504 496

300 - - 300 500 - 498 2 1.200 (1.200) - - 500 - - 500

20.000 - - 20.000 - - - 21.000 - 19.992 1.008 - - -

- - - 14.000 - - 14.000 - - - 5.000 - - 5.000

3.000 - - 3.000 - - - 5.000 - - 5.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -

- - - 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000

10.000 - 9.990 10 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

83 0092 Erolin

84 0093 Hepa-Merz

85 0096 Medoxicam 15mg

86 0097 Tiepanem 1g

87 0098 Egilok

88 0099 Egilok

89 0100 Mioxel

90 0101Methylprednisolon

Sopharma

91 0102 Dopegyt

92 0103 TricHộpol

93 0104 Micốmedil

94 0105Milrinone

10mg/10ml

95 0106 Clisma-lax

96 0107

Morphini Sulfas

Wzf 0,1% 2mg

2ml Spinal

97 0108

Sodium

Bicarbonate

Renaudin 8,4%

98 0109 Nefolin

99 0110Nifehexal LA Tab

30mg 3x10`s

100 0111 Levonor 1mg/1ml

101 0112 Octreotide

102 0113 Goldoflo

103 0114 Omeprem 20

104 0115 Dloe 8

105 0116OXYTOCIN

Injection BP 10UI

106 0117Pancuronium

Injection BP 4mg

107 0118 Ulceron

108 0119

Paracetamol

B.Braun 10mg/ml

100ml

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

30.000 - 29.970 30 40.000 - 19.980 20.020 30.000 - 30.000 - 10.000 - 9.990 10

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 12.000 - 12.000 - 7.500 - - 7.500 - - -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - 10.000 - 9.960 40

- - - - - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 5.000 - - 5.000 - - - 5.000 - - 5.000

16.000 - 7.200 8.800 5.000 - - 5.000 3.000 - 3.000 - 1.000 - 1.000 -

20.000 - 5.000 15.000 25.000 - - 25.000 24.000 - - 24.000 20.000 - - 20.000

3.000 - 1.008 1.992 10.000 - 604 9.396 10.000 - 3.516 6.484 2.500 - 2.520 (20)

100 - - 100 150 - 150 - 200 - - 200 50 - 50 -

- - - - - - - - - - - -

200 - - 200 200 - - 200 200 - 50 150 200 - - 200

300 - - 300 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 10.000 - 5.000 5.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000

- - - - - - - - - - - -

100 - 100 - 1.000 - 1.000 - 500 - - 500 100 - - 100

- - - - - - - - - - - -

- - - 5.000 - 1.000 4.000 1.000 - 1.000 - 1.000 - 500 500

50.000 - 29.890 20.110 30.000 - 39.900 (9.900) - - - 10.000 - 4.970 5.030

- - - - - - - - - - - -

4.000 - 2.000 2.000 11.000 - 3.000 8.000 3.000 - 1.000 2.000 500 - 100 400

- - - - - - - - - - - -

700 - 100 600 3.000 - 3.000 - 5.000 6.000 11.000 - - - -

- - - 2.000 - 200 1.800 2.500 - - 2.500 500 - - 500

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

109 0120 Apotel

110 0121Piperacillin

Panpharma 1g

111 0122Piperacillin

Panpharma 4g

112 0123 Carazotam

113 0124 Memotropil

114 0125 Quibay

115 0126 Apratam

116 0127Piracetam-Egis

3g/15 ml

117 0128 Dicellnase

118 0129Hotemin INJ

20mg /1ml

119 0130

Feldene

Dispensible Tab

20mg 15`s

120 0131 Rieserstat

121 0132 Alvofact

122 0133 Ramipril GP

123 0134 Ramipril GP

124 0136 Surotadina

125 0137 PMS-Rosuvastatin

126 0138

Salbutamol

Renaudin 5mg/5ml

(0,1%)

127 0139 Buto-Asma

128 0140 Salbutamol

129 0141 Folihem

130 0143 Simvapol

131 0144 Zosivas 10mg

132 0145 Sucrate gel

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - 1.000 - - 1.000 - - -

10.000 - - 10.000 10.000 - 3.000 7.000 10.000 - 10.000 - - - -

50.000 - 50.000 - 50.000 - 80.000 (30.000) 50.000 - 50.000 - 15.000 - 15.000 -

- - - - - - - - - 5.000 - - 5.000

10.000 - - 10.000 - - - 4.000 - 3.960 40 - - -

1.500 - 1.000 500 1.000 - 1.000 - - - - 500 - - 500

25.000 - - 25.000 - - - 10.000 - - 10.000 - - -

5.000 - 5.000 - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - 5.000 - - 5.000

- - - 30.000 - 10.024 19.976 10.000 - - 10.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 500 - 500 - 500 - - 500 - - -

50 - 50 - - - - - - - 50 - - 50

500 - - 500 - - - - - - - - -

25.000 - 5.000 20.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

- - - 5.000 - - 5.000 - - - - - -

- - - 10.000 - 3.000 7.000 - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

133 0146 Ventinat 1g

134 0147 Surmenalit 200mg

135 0148 Migranol

136 0149 Actelsar 40mg

137 0150 Actelsar 80mg

138 0151 Trimpol MR

139 0152 Valbelis 80/12.5mg

140 0153Xylobalan Nasal

Drop 0,1%

141 0154Xylobalan Nasal

Drop 0,05%

142 0155 SaVi Acarbose 25

143 0156Acabrose Tablets

50mg

144 0157 Diclotol

145 0158Toxaxine 500mg

inj

146 0160Incepban 400

chewable tablet

147 0161 Grazyme

148 0162DaewoongTrimafo

rt

149 0163 Olesom S

150 0164 Amikacin

151 0166 Sanbeclanksi

152 0167 Novoxim-clox

153 0168Tivortin 4.2%

100ml

154 0170 Beclate Aquanase

155 0171 Betene Injection

156 0172SaviProlol Plus

HCT 5/6.25

157 0173Bisoprolol Plus

HCT 2.5/6.25

158 0174 Bisostad 2,5

159 0175DERINIDE 100

INHALER

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

- - - 10.000 - - 10.000 - - - - - -

- - - - - - - - - 10.000 - - 10.000

- - - - - - - - - - - -

- - - 2.000 - - 2.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - 5.000 - - 5.000

500 500 500 500 500 - 200 300 500 - 100 400 100 - 100 -

2.000 - 550 1.450 2.000 - 1.000 1.000 2.000 - - 2.000 1.000 - 1.000 -

- - - - - - 100.000 - - 100.000 10.000 - - 10.000

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 200 - 50 150

2.000 - - 2.000 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 1.000 - - 1.000

25.000 - - 25.000 25.000 - - 25.000 25.000 - - 25.000 25.000 - - 25.000

15.000 - - 15.000 - - - - - - 5.000 - - 5.000

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

1.600 - - 1.600 3.000 - 1.000 2.000 - - - - - -

50.000 - - 50.000 250.000 - 60.800 189.200 150.000 - 150.000 - 50.000 - 50.000 -

- - - - - - - - - - - -

200 - - 200 - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 2.000 - 500 1.500 2.000 - - 2.000 - - -

- - - 15.000 - - 15.000 - - - - - -

- - - 15.000 - - 15.000 - - - - - -

- - - 10.000 - - 10.000 15.000 - - 15.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

160 0176 Candelong-4

161 0177SaVi Candesartan

8

162 0178

CKDCandemore

Plus tab.

16/12,5mg

163 0179 Koruclor cap.

164 0180 Cefadroxil 250mg

165 0181Cephalexin PMP

500

166 0182 Tenafathin 500

167 0183 Tenafathin 1000

168 0184 Zolifast 2000

169 0185 Zolifast 1000

170 0186

Cefe Injection

"Swiss"

(Cefmetazole)/Pow

der for Injection

171 0187 Menzomi Inj

172 0188 Suklocef

173 0189 Cefoject

174 0190 Taxibiotic 2000

175 0191 Minata Inj. 1g

176 0192 AUROPODOX 40

177 0194 Doncef

178 0195 Zidimbiotic 1000

179 0196 Zidimbiotic 500

180 0197 Triaxobiotic 500

181 0198 Cefurofast 1500

182 0199

Cipromax 2mg/ml

solution for

infusion

183 0200 Ciplox e/e

184 0201 Grafort

185 0202 SaviDimin

186 0203 Ebost

187 0204 Ebitac 12.5

188 0205 Ebitac Forte

189 0206 Ebitac 25

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

- - - 30.000 - 30.000 - 15.000 - 15.000 - - - -

- - - - - - 30.000 - - 30.000 30.000 - 30.000 -

- - - 15.000 - - 15.000 20.000 - - 20.000 6.000 - - 6.000

20.000 - - 20.000 10.000 - 10.000 - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

40.000 - - 40.000 70.000 - - 70.000 60.000 - 60.000 - 10.000 - - 10.000

- - - 4.000 - 4.000 - - - - - - -

3.000 - 3.000 - 5.000 - 3.000 2.000 5.000 - - 5.000 - - -

- - - 5.000 - 3.000 2.000 5.000 - - 5.000 - - -

- - - 2.000 - - 2.000 8.000 - 8.000 - 1.000 - - 1.000

- - - - - - - - - - - -

5.000 (5.000) - - 5.000 (5.000) - - 5.000 - 5.000 - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - 10.000 - - 10.000 - - -

- - - 2.000 - - 2.000 5.000 10.000 5.000 10.000 2.000 - 1.200 800

- - - - - - 20.000 - 7.000 13.000 - - -

500 - 100 400 - - - 2.000 - - 2.000 - - -

15.000 - - 15.000 6.000 - 6.000 - 6.000 - - 6.000 - - -

3.000 - - 3.000 1.000 - 1.000 - 1.500 - 1.500 - 500 - 500 -

- - - - - - - - - 6.000 - 300 5.700

- - - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000

- - - 500 - 500 - 500 - 500 - - - -

500 - - 500 - - - 1.000 - - 1.000 200 - - 200

5.000 - - 5.000 5.000 - 2.000 3.000 - - - 5.000 - 5.000 -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 20.000 - 19.980 20 - - - - - -

5.000 - - 5.000 15.200 - - 15.200 25.000 - 25.000 - 15.000 - 5.000 10.000

10.000 - 5.000 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - -

- - - 42.000 - - 42.000 10.000 - 10.000 - 5.000 - - 5.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

190 0207 Eriprove

191 0208 Hemax 1.000 IU

192 0209 Hemax 2.000 IU

193 0210 Hemax 4.000 IU

194 0211 Edizone 40mg

195 0212Savi

Esomeprazole 40

196 0213 Leucostim

197 0214SaVi Fluvastatin

80

198 0215 Foracort 100

199 0218 Dianorm-M

200 0219 Necaral 4

201 0220

5% Dextrose in

water solution for

intravenous

infusion

202 0221 Heparin-Belmed

203 0222 Scilin M30 (30/70)

204 0223 Tensira 300

205 0224 Savi Ivabradine 7.5

206 0225 Grazincure

207 0226 INORE-KIT

208 0227 Auroliza-H

209 0228 Auroliza 30

210 0229 Philpovin

211 0230 SaVi Losartan 100

212 0231 Troysar H

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

100 - - 100 - - - - - - - - -

70.000 - 36.000 34.000 - - - 80.000 - - 80.000 20.000 - 24.000 (4.000)

- - - - - - - - - - - -

11.000 - 2.400 8.600 15.000 - 9.192 5.808 9.500 - 3.480 6.020 2.000 - 480 1.520

500 - - 500 500 - - 500 - - - - - -

200 - 130 70 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000 400 - - 400

10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000 3.000 - 2.982 18 - - -

- - - 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 1.000 - - 1.000

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 15.000 - 15.000 - 15.000 - - 15.000 - - -

- - - - - - 10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

213 0233 Trimafort

214 0234 Mecotran Inj

215 0235Mibelcam

15mg/1,5ml

216 0236SaVi Mesalazine

500

217 0237 Glucored Forte

218 0238 Pamatase inj

219 0240Incepdazol 250

tablet

220 0241Savi Montelukast

10

221 0242 Maxicin

222 0243

0.9% Sodium

Chloride Solution

for I.V. Infusion

223 0245Nicomen Tablets

5mg

224 0246Sterile water for

injection

225 0247 OCID IV

226 0248 Omicap-D

227 0249 Omicap-Kit

228 0250 Oxacillin 1g

229 0251Paraiv

1000mg/100ml

230 0252 SaViPamol 500

231 0253 Cerebrolyzate

232 0254 SaviDopril 4

233 0255 PERIGARD 4

234 0257 Pilixitam

235 0258 Axogurd 300

236 0259 Pregasafe 25

237 0260SaVi Quetiapine

100

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

30.000 - - 30.000 10.000 - 2.000 8.000 - - - 10.000 - - 10.000

5.000 - 50 4.950 5.000 - 500 4.500 - - - - - -

1.000 - - 1.000 1.000 - 999 1 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

30.000 - - 30.000 20.000 - 20.000 - 50.000 - - 50.000 - - -

19.200 - - 19.200 5.000 - 3.000 2.000 5.000 - 11.000 (6.000) 3.500 - 5.200 (1.700)

120.000 - 90.000 30.000 150.000 - 150.000 - 200.000 - 150.000 50.000 30.000 - 20.000 10.000

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

20.000 - 4.800 15.200 25.000 - 3.696 21.304 20.000 - 7.200 12.800 10.000 - 240 9.760

- - - - - - - - - - - -

50.000 - - 50.000 100.000 - - 100.000 50.000 - - 50.000 20.000 - - 20.000

2.000 - - 2.000 2.400 - 400 2.000 - - - - - -

20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -

5.000 - 994 4.006 - - - 2.000 - - 2.000 - - -

1.000 - - 1.000 2.000 - 2.000 - - - - - - -

1.000 - - 1.000 500 - - 500 1.000 - - 1.000 - - -

300.000 - 156.000 144.000 300.000 - 300.000 - 500.000 - 204.000 296.000 50.000 - 50.000 -

- - - - - - - - - - - -

20.000 - 4.980 15.020 50.000 - - 50.000 60.000 - 60.000 - 10.000 - 9.990 10

20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -

20.000 (5.000) - 15.000 10.000 - 10.000 - 10.000 - 3.000 7.000 5.000 - 2.000 3.000

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

238 0261 Naprozole-R

239 0262 RAMIZES 5

240 0263Relinide Tablets

1mg

241 0264

Lactated Ringers

solution for

Intravenuous

Infusion

242 0265 SaViRisone 35

243 0266 Colarosu 10

244 0267 Inceram 150 tablet

245 0268 Buto-Asma

246 0269 Globac-PM

247 0270 Saferon

248 0271 Vastinxepa 40mg

249 0272 Stazemid 20/10

250 0273 Savispirono-Plus

251 0274 TELMA 80

252 0275 Savi Tenofovir 300

253 0277

Choongwae

Tobramycin

sulfate injection

254 0278Savi Trimetazidine

35 MR

255 0279 Sebizole

256 0280 SaviUrso 300

257 0281 Savi Valsartan 80

258 0282 Savi Valsartan 160

259 0283SaVi Valsartan

Plus HCT 80/12.5

260 0285 Vinpocetine

261 0287 Vacomuc 200

262 0288 Vincystin

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

- - - - - - - - - - - -

- - - 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

20.000 - 2.400 17.600 29.000 - 15.336 13.664 20.000 - 7.320 12.680 5.000 - - 5.000

- - - - - - - - - - - -

15.000 - 14.970 30 30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000

- - - 45.000 - 25.000 20.000 - - - - - -

1.000 - - 1.000 500 - 100 400 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 - - - 8.000 - 7.980 20

- - - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

9.500 - - 9.500 5.000 - - 5.000 - - - - - -

3.000 - - 3.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - 20.000 - - 20.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 15.000 - 9.990 5.010 15.000 - - 15.000 5.000 - - 5.000

- - - - - - - - - - - -

50.000 - 10.000 40.000 20.000 - 20.000 - 50.000 - 20.000 30.000 - - -

70.000 - 30.000 40.000 10.000 - 10.000 - 20.000 - 20.000 - 20.000 - - 20.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

263 0289 Nobstruct

264 0290 Dismolan

265 0291 Mediplex

266 0292 Aciclovir 400mg

267 0293 Aspirin 100

268 0294 Cammic

269 0295 Catolis

270 0296 Fawce

271 0297 Savi Alendronate

272 0298 SaViOsmax

273 0299 Allopurinol

274 0300 Katrypsin

275 0301 Chymodk

276 0302 Antilox

277 0303 Dospasmin 120mg

278 0304 Savisang60

279 0305 Nady-spasmyl

280 0306 A.T Ambroxol

281 0307 SaViBroxol 30

282 0308 Zilvit

283 0309 Vinphacine

284 0310 Zoamco-A

285 0311 Alodip Plus Ate

286 0312 Hagimox 250

287 0313 Amoxicilin 500mg

288 0314 Midantin 500/62,5

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

300 - - 300 500 - - 500 500 - - 500 200 - - 200

10.000 - - 10.000 13.000 - 13.000 - 24.000 - - 24.000 6.000 - 6.000 -

5.000 - - 5.000 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 5.000 - - 5.000

12.000 - - 12.000 15.000 - 15.000 - 15.000 - 1.980 13.020 5.000 - - 5.000

5.000 - - 5.000 - - - 10.000 - - 10.000 - - -

1.000 - - 1.000 - - - 1.000 - - 1.000 - - -

1.000 - - 1.000 8.000 - - 8.000 4.000 - - 4.000 1.000 - - 1.000

- - - 5.000 5.000 4.984 5.016 10.000 (4.000) 980 5.020 - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 2.000 - - 2.000 - - - - - -

3.000 - - 3.000 2.000 - 2.000 - 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000

- - - 500.000 - - 500.000 390.000 - 100.000 290.000 250.000 - - 250.000

350.000 - 5.000 345.000 150.000 - - 150.000 300.000 - - 300.000 105.000 - - 105.000

30.000 - 5.000 25.000 50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 20.000 - - 20.000

15.000 - - 15.000 20.000 - - 20.000 25.000 - 25.000 - - - -

30.000 - 15.000 15.000 30.000 - - 30.000 60.000 - - 60.000 20.000 - 9.600 10.400

30.000 - 19.200 10.800 45.000 - 19.200 25.800 50.000 - - 50.000 - - -

15.000 - - 15.000 15.000 - 5.010 9.990 10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000

15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

42.000 - 42.000 - 10.000 - - 10.000 - - - - - -

30.000 - - 30.000 60.000 - - 60.000 100.000 - - 100.000 50.000 - - 50.000

30.000 - 20.736 9.264 60.000 - 59.496 504 20.000 - 19.992 8 5.000 - - 5.000

40.000 - - 40.000 50.000 - - 50.000 30.000 - 30.000 - 40.000 - 40.000 -

10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 30.000 - 29.988 12 10.000 - 9.996 4

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

289 0315 Rezoclav

290 0316 Zorolab 1000

291 0317 Vimotram

292 0318Pms-Bactamox

500 mg

293 0319 Pms-Btactamox 1g

294 0320 Midozam 0,75g

295 0321Pms-Bactamox

375

296 0322 Fuvero 1000

297 0323Pms-Bactamox

625

298 0324 XACIMAX NEW

299 0325 Targinos 400

300 0326 Teginol 50

301 0327 Eutaric

302 0328 Atorvastatin TP

303 0329 Gastrolium

304 0330 Enterogold

305 0331 Domuvar

306 0332 Merika Fort

307 0333 Merika Probiotics

308 0334 Respamxol 20

309 0335 Meclonate

310 0338 Benita

311 0339 BFS-Cafein

312 0341 Calcichew

313 0342 Vitasmooth

314 0343 Calcitra

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

20.000 60.000 80.000 - 20.000 - 20.000 - 25.400 26.000 51.400 - 13.000 (13.000) - -

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000

16.000 - 5.000 11.000 20.000 - 15.000 5.000 - - - - - -

30.000 - 30.000 - 30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 10.000 - - 10.000

10.000 10.000 19.982 18 20.000 - - 20.000 20.000 - 20.000 - 5.000 - - 5.000

6.000 - 6.000 - 2.000 - 2.000 - - - - 2.000 - 1.000 1.000

10.000 - - 10.000 7.000 - - 7.000 10.000 - - 10.000 - - -

- - - - - - 7.000 - - 7.000 - - -

11.000 - - 11.000 18.000 - - 18.000 20.000 - - 20.000 - - -

- - - 18.000 - - 18.000 5.000 - - 5.000 - - -

- - - 20.000 - - 20.000 30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000

3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 15.000 - - 15.000 15.000 - 15.000 - 5.000 - - 5.000

30.000 - 19.980 10.020 20.000 - 9.990 10.010 - - - 10.000 - 9.990 10

17.000 - 9.960 7.040 10.000 - 9.960 40 10.000 - 9.960 40 - - -

- - - 20.000 - 31.000 (11.000) 20.000 - 10.000 10.000 12.000 - 7.680 4.320

20.000 - - 20.000 20.000 - 20.000 - 30.000 - - 30.000 10.000 - 10.000 -

- - - - - - 40.000 - 40.000 - 20.000 - - 20.000

- - - 5.000 - 4.980 20 10.000 - - 10.000 - - -

- - - 500 - - 500 - - - 200 - - 200

- - - 1.000 - - 1.000 - - - - - -

100 - - 100 350 - - 350 100 - - 100 100 - - 100

- - - 40.000 - 14.400 25.600 18.000 - - 18.000 10.000 - - 10.000

5.000 - - 5.000 10.000 - 9.984 16 3.000 - - 3.000 - - -

- - - 8.000 - - 8.000 10.000 - - 10.000 8.000 - - 8.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

315 0344 A.T Calmax

316 0345 Potriolac

317 0346 Captopril

318 0347Carbamazepin

200mg

319 0348 Canabios 30

320 0349 Casalmux

321 0350 Mahimox

322 0351 A.T Carboplatin

323 0352 Cefadroxil 500mg

324 0353 Cefadroxil 500mg

325 0354 Oralphaces

326 0355 Cephalexin 250mg

327 0357 Midaxin 150

328 0358 Cefdina

329 0360 Egofixim 100

330 0361 Cefotaxime 1g

331 0362 Tigercef 2g

332 0363 Lyris 2g

333 0364 Cefodomid 200

334 0365 Ingaron 200 DST

335 0366 Faszeen

336 0367 Biomyces 2 g

337 0368 DEVITOC 100mg

338 0369 Devitoc 200mg

339 0370 Ceteco Capelo 200

340 0371 Vinphatex

341 0372 Fabonxyl

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

- - - 13.000 - 5.010 7.990 13.000 - - 13.000 13.000 - - 13.000

- - - 300 (300) - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000

- - - 6.000 - - 6.000 6.000 - - 6.000 2.000 - - 2.000

- - - - - - - - - - - -

10.000 - 5.000 5.000 30.000 - 30.000 - 20.000 - 20.000 - 10.000 - 10.000 -

10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 10.000 (10.000) - - - - -

- - - - - - - - - - - -

40.000 51.600 91.600 - 50.000 - 50.000 - 50.000 - 50.000 - 20.000 - 20.000 -

- - - 40.000 - - 40.000 40.000 - - 40.000 40.000 - 40.000 -

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - - - - -

20.000 - - 20.000 30.000 - 30.000 - 10.000 - - 10.000 - - -

15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 2.000 - - 2.000

10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000 3.000 - - 3.000 - - -

5.000 - 5.000 - 14.500 - 5.400 9.100 - - - 2.000 - 2.000 -

- - - - - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 4.000 (3.000) - 1.000 3.000 (2.000) - 1.000 1.000 - - 1.000

3.000 - - 3.000 3.000 - 2.290 710 3.000 - 3.000 - 1.000 - - 1.000

8.000 - 5.000 3.000 8.000 15.000 8.000 15.000 - - - - - -

10.000 - - 10.000 20.000 - 10.000 10.000 20.000 - - 20.000 - - -

5.000 3.000 4.200 3.800 8.000 - 8.000 - 8.000 - 8.000 - 1.000 - - 1.000

- - - 4.000 - - 4.000 4.000 - - 4.000 4.000 - - 4.000

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000

- - - - - - - - - 5.000 - 5.000 -

20.000 - 20.000 - 15.000 - - 15.000 20.000 - - 20.000 15.000 - - 15.000

30.000 - - 30.000 100.000 - 25.000 75.000 250.000 - - 250.000 20.000 - 20.000 -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

342 0373 Ciprofloxacin

343 0376 Citicolin 1g/4ml

344 0377 Dobacitil

345 0380 Clyodas

346 0381 Pyclin 300

347 0383 Clindacine 300

348 0384 Ediwel

349 0385 Pfertzel

350 0386 Naphadarzol

351 0387 Colistined

352 0388 A.T Desloratadin

353 0389 A.T Desloratadin

354 0390 A.T Desloratadin

355 0391 Doalgis

356 0392 Atipolar

357 0394 Anthmein

358 0395 Diclovat

359 0396 Diclofenac Natri

360 0397 Atizal

361 0398 Agimoti

362 0399 Novewel 40

363 0400 Novewel 80

364 0401 Zondoril 10

365 0402 Zondoril 5

366 0403 Nanokine 4000IU

367 0404 Esolona

368 0405 Vincynon

369 0406 Bivibact 500

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

- - - 20.000 - 5.000 15.000 - - - 5.000 - 5.000 -

- - - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -

- - - 1.200 - - 1.200 - - - - - -

1.500 - - 1.500 1.500 - - 1.500 1.500 - - 1.500 1.500 - - 1.500

- - - - - - 1.000 - - 1.000 - - -

1.000 - - 1.000 2.650 - - 2.650 10.000 - - 10.000 - - -

- - - 5.000 - - 5.000 - - - - - -

5.000 - 2.592 2.408 10.000 - 9.996 4 15.000 - 15.000 - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 2.000 - 1.000 1.000 - - - - - -

- - - 7.000 - - 7.000 - - - - - -

1.200 - 180 1.020 - - - - - - - - -

500 - 200 300 500 500 500 500 500 - 500 - 500 - 500 -

- - - 20.000 - 10.080 9.920 - - - - - -

- - - 50.000 - 9.960 40.040 20.000 - - 20.000 10.000 - 9.960 40

1.000 - 100 900 10.000 - - 10.000 2.000 - - 2.000 - - -

- - - 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 500 - - 500

10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 5.000 - - 5.000

- - - 2.000 - - 2.000 - - - 5.000 - 5.000 -

15.000 - - 15.000 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000

5.000 - - 5.000 15.000 - - 15.000 10.000 - - 10.000 - - -

30.000 - - 30.000 - - - - - - - - -

40.000 - 16.300 23.700 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

4.000 - - 4.000 2.000 - 1.260 740 5.000 - - 5.000 - - -

2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

370 0408 Faditac Inj

371 0409 A.T Famotidin 40

372 0410 Zolmed 100

373 0411 Mezapizin 10

374 0412 Amedolfen 100

375 0413 Meseca

376 0414 FDP Medlac

377 0415BFS-Furosemide

40mg/4ml

378 0416 Becosemid

379 0417 Vinzix

380 0418 Galamento 400

381 0421 Glupin CR

382 0422 Glucosamin 500

383 0426

Huyết thanh KDT

Uốn Ván TC

1500IU

384 0427 Condova

385 0428 Vincopane

386 0430 Mivitas

387 0431A.T Ibuprofen

Syrup

388 0432 Ibuprofen

389 0433 Kidbufen-new

390 0434 Cepemid 1,5g

391 0435 Cepemid 1g

392 0436 Ihybes-H 150

393 0437 Conipa Pure

394 0438 SIRO SNAPCEF

395 0439 Atizinc siro

396 0440 Zinc

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

- - - 300 - 300 - 400 - - 400 - - -

1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 800 - - 800 300 - - 300

1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 - - - 1.000 - - 1.000

30.000 - 10.000 20.000 100.000 - 20.000 80.000 - - - 10.000 - 3.300 6.700

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 2.000 - - 2.000

- - - 1.000 - 200 800 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 1.500 - 500 1.000 1.000 - - 1.000 - - -

9.000 - 1.000 8.000 10.000 - - 10.000 10.000 - 2.000 8.000 3.000 - - 3.000

3.000 - 200 2.800 5.000 - - 5.000 5.000 - 800 4.200 500 - 50 450

- - - 5.000 - - 5.000 4.000 - - 4.000 - - -

- - - 30.000 - - 30.000 - - - 5.000 - - 5.000

- - - 40.000 - - 40.000 30.000 - - 30.000 30.000 - 5.000 25.000

200 - 200 - 1.000 - 700 300 1.000 - - 1.000 100 - - 100

- - - - - - - - - - - -

300 - - 300 300 - 300 - 300 - 300 - 300 - - 300

- - - 30.000 - 30.000 - 30.000 - 30.000 - - - -

4.300 - - 4.300 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 2.000 - - 2.000

15.000 - - 15.000 30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 25.000 - - 25.000

- - - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

3.000 - 1.000 2.000 2.500 - 2.500 - 2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000

2.000 - - 2.000 400 - 400 - 500 - - 500 - - -

2.000 - - 2.000 - - - 2.000 - - 2.000 - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

397 0441 Atizinc

398 0442 Keflafen 75

399 0443 Ketorolac A.T

400 0445 Ozonbiotic Extra

401 0446 companity

402 0447 Melankit

403 0448 L-BIO

404 0449 L-BIO N

405 0450 Dropstar

406 0451 Galoxcin 750

407 0452 Galoxcin 750

408 0453 Lidocain Kabi 2%

409 0454Lidocain-BFS

200mg

410 0455 Sergurop

411 0457 Povinsea

412 0458 Mezafen

413 0460 Pomatat

414 0461 Magnesi-BFS 15%

415 0462 Alusi

416 0463 Gastro-kite

417 0464Mebendazole

500mg

418 0465 Opeverin

419 0466 BIDILUCIL 500

420 0467 Meloxicam Plus

421 0468 Glucofast 850

422 0470 Mecabamol

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 - - -

- - - 25.000 - - 25.000 15.000 - - 15.000 5.000 - - 5.000

1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 500 - - 500

30.000 - 30.000 - 10.000 - 9.990 10 20.000 - 19.980 20 5.000 - 2.010 2.990

- - - 2.000 - - 2.000 - - - - - -

- - - 2.000 - - 2.000 1.000 (1.000) - - 1.000 - - 1.000

30.000 - 30.000 - 30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000

- - - - - - - - - - - -

50 - - 50 300 - - 300 300 - - 300 50 - - 50

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

13.000 - 4.800 8.200 10.000 - 4.800 5.200 10.000 - 4.200 5.800 1.200 - 500 700

200 - - 200 - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 10.000 - 12.000 (2.000) 20.000 - 20.000 - - - -

- - - 10.000 - 10.000 - - - - - -

- - - 50.000 - 19.980 30.020 20.000 - - 20.000 5.000 - - 5.000

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - - - - -

100 - - 100 1.000 - - 1.000 1.000 - 30 970 - - -

20.000 - 4.980 15.020 - - - - - - 4.000 - - 4.000

20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 15.000 - - 15.000

- - - - - - - - - - - -

- - - 40.000 - 5.000 35.000 40.000 - 40.000 - 10.000 - - 10.000

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 40.000 - 19.980 20.020 30.000 - 30.000 - - - -

8.000 - - 8.000 20.000 - 10.980 9.020 - - - 5.000 - - 5.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

423 0471Methylprednisolon

4

424 0472Methylprednisolon

16

425 0474 Metronidazol Kabi

426 0476 Gynasy

427 0477 Golistin-enema

428 0478 TRAHES 5MG

429 0479 Moxieye

430 0480 Moxieye

431 0481 Derimucin

432 0482 Mebufen 750

433 0483 Halaxamus

434 0484 BFS-Naloxone

435 0485 BFS-Nabica 8,4%

436 0488 Natri clorid 0,9%

437 0489 Oremute 20

438 0491 Tobiwel

439 0493 Mepoly

440 0494 Neo-Beta

441 0495BFS-Neostigmine

0.5

442 0496Netilmicin 300

mg/100 ml

443 0497 Avenssa LA

444 0500 Nitralmyl

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

30.000 - - 30.000 - - - - - - 5.000 - 5.000 -

30.000 - - 30.000 - - - - - - 5.000 - 5.000 -

- - - - - - 5.000 1.000 4.000 - - -

8.000 - - 8.000 2.500 - 2.500 - 3.000 - - 3.000 500 - 500 -

100 - - 100 200 - - 200 200 - - 200 50 - - 50

4.000 - - 4.000 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000

500 - - 500 500 - - 500 500 - - 500 200 - - 200

300 (300) - - 500 (300) 200 - 300 (200) - 100 100 - - 100

200 - - 200 200 - - 200 200 - - 200 100 - 100 -

- - - 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 20.000 - - 20.000

25.000 - - 25.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000

120 - - 120 150 - 50 100 50 - - 50 50 - - 50

- - - - - - - - - - - -

10.000 - 960 9.040 10.000 - 4.800 5.200 10.000 - - 10.000 5.000 - 480 4.520

15.000 - 3.000 12.000 20.000 - - 20.000 10.000 - 5.000 5.000 5.000 - - 5.000

10.000 - - 10.000 10.000 - 12.000 (2.000) 10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000

1.000 - - 1.000 - - - - - - 500 - - 500

2.000 - - 2.000 - - - 1.000 - - 1.000 - - -

100 - 20 80 100 - 40 60 100 - 20 80 50 - - 50

- - - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 5.000 - 4.980 20 10.000 - - 10.000 2.000 - - 2.000

50.000 - 10.800 39.200 100.000 - 3.000 97.000 100.000 - 14.400 85.600 18.000 - 18.000 -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

445 0501 Nitroglycerin Inj

446 0502 Nizastric

447 0503BFS-

Noradrenaline 1mg

448 0504 Nước cất pha tiêm

449 0505 Nước cất tiêm

450 0506 Asiacomb-new

451 0507 Chalme

452 0508 Lahm

453 0509 AUSMEZOL-D

454 0510 Ondansetron-BFS

455 0513 Hepargitol 30

456 0514 Hepargitol 100

457 0515 Hepargitol 150

458 0516 Asakoya

459 0517 Bipando

460 0518Paracetamol Kabi

1000

461 0519 Falgankid 250

462 0520 Ceteco datadol 120

463 0522 Paracetamol 80

464 0523 Panactol 650

465 0524 Paracetamol A.T

466 0525 Safetamol 250

467 0526 Sibucap

468 0527 Cảm cúm Pacemin

469 0528 AU-DHT

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

100 - - 100 100 - - 100 100 - - 100 - - -

- - - 10.000 - 9.960 40 15.000 - - 15.000 10.000 - 3.300 6.700

100 - - 100 500 - - 500 500 - - 500 100 - - 100

200.000 - - 200.000 350.000 - 52.800 297.200 300.000 - 20.000 280.000 150.000 - 21.600 128.400

50.000 - 40.400 9.600 - - - 10.000 - - 10.000 - - -

500 - - 500 1.000 - - 1.000 1.000 - 1.000 - 500 - - 500

25.000 - - 25.000 - - - 20.000 - 20.000 - - - -

10.000 - - 10.000 25.000 - - 25.000 24.000 - 24.000 - 1.000 - 1.000 -

- - - 10.000 - - 10.000 - - - 10.000 - - 10.000

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 5.000 - - 5.000 - - - - - -

- - - 5.000 - - 5.000 - - - - - -

500 - 500 - 1.000 - 960 40 1.000 - 384 616 500 - - 500

- - - 20.000 - 20.000 - 20.000 - 20.000 - 5.000 - - 5.000

45.000 - - 45.000 40.000 - 21.000 19.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000

20.000 - - 20.000 90.000 - - 90.000 - - - - - -

- - - - - - - - - 50.000 - - 50.000

3.000 - 300 2.700 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000

10.000 - 6.940 3.060 30.000 - 29.200 800 30.000 - 29.500 500 20.000 - - 20.000

10.000 - - 10.000 20.000 - 20.000 - 20.000 - 20.000 - 20.000 - 20.000 -

1.000 - - 1.000 10.000 - 4.000 6.000 1.000 - - 1.000 500 - 500 -

20.000 20.000 30.000 10.000 30.000 - 30.000 - 45.000 - 20.000 25.000 5.000 - 5.000 -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

470 0529Napharangan-

Codein

471 0530 Ravonol

472 0531 Flu-GF

473 0532 Parametboston

474 0533Mypara Flu

daytime

475 0534 Philbibif day

476 0535 Periwel 4

477 0538 Pyrolox

478 0539 Novotane ultra

479 0540 Povidon iod

480 0541 Povidon iod

481 0542 Povidone

482 0543 Hypravas 20

483 0544 Hydrocolacyl

484 0545 Synapain 75

485 0546 Synapain 50

486 0547 Postcare 100

487 0548 Basethyrox

488 0549 Atiglucinol Inj

489 0550 Hemafolic

490 0551 Quineril 5

491 0554 Roxithromycin 150

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

20.000 - 5.000 15.000 - - - 10.000 - - 10.000 25.000 - - 25.000

70.000 - 54.000 16.000 100.000 - 40.500 59.500 40.000 - 40.000 - - - -

60.000 - 20.000 40.000 60.000 - 35.000 25.000 30.000 - - 30.000 30.000 - 36.000 (6.000)

60.000 - 20.000 40.000 30.000 - 20.000 10.000 30.000 - - 30.000 - - -

30.000 - 30.000 - 20.000 - - 20.000 50.000 - 50.000 - - - -

- - - 45.000 - - 45.000 45.000 - - 45.000 - - -

- - - - - - 40.000 - - 40.000 40.000 - - 40.000

1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000

1.000 - - 1.000 700 - 200 500 3.000 - 3.000 - 500 - - 500

1.500 - - 1.500 1.500 - - 1.500 1.000 - - 1.000 500 - 150 350

500 - 500 - 2.000 - 540 1.460 - - - - - -

- - - 20.000 - 19.980 20 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000

30.000 - - 30.000 - - - - - - - - -

13.500 - - 13.500 - - - - - - - - -

5.500 - - 5.500 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 10.000 - - 10.000

2.000 - - 2.000 3.500 - 3.500 - 5.000 - 5.000 - 2.000 - 2.000 -

20.000 - 13.000 7.000 50.000 - - 50.000 20.000 30.000 50.000 - 10.000 - - 10.000

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 10.000 - 9.960 40 - - - 10.000 - - 10.000

20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

492 0556 Zentomyces

493 0557Zensalbu nebules

5.0

494 0558 Atisalbu

495 0560BFS-Salbutamol

5mg/5ml

496 0562 Terfelic B9

497 0563 Fogyma

498 0564 Feriweek

499 0565 Zoloman 100

500 0566 Liverton 140mg

501 0568Simvastatin Savi

40

502 0569 Rovas 1.5M

503 0571 Spydmax 1.5 M.IU

504 0572 Flazenca 750/125

505 0573 Mezathion

506 0574 Gellux

507 0576 Mitriptin

508 0577 Sutagran 100

509 0578 PREBIVIT 200

510 0579 PREBIVIT 400

511 0580 Telzid 40/12.5

512 0581 Telzid 80/12.5

513 0582BFS-Terbutaline

1mg/ml

514 0583 Atersin

515 0584 combikit

516 0587 Mezacosid

517 0588BFS-Tranexamic

500mg/10ml

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

- - - - - - - - - - - -

10.000 - 1.000 9.000 5.000 - 4.000 1.000 3.000 - 3.000 - 1.000 - - 1.000

10.000 - 5.010 4.990 3.000 - 3.030 (30) 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000

- - - - - - - - - - - -

- - - 15.000 - 10.000 5.000 20.000 - 20.000 - - - -

- - - - - - - - - - - -

30.000 - 17.640 12.360 20.000 - 19.980 20 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - 5.000 - - 5.000

20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 20.000 - 20.000 - - - - - - -

5.000 - - 5.000 10.000 - 4.998 5.002 - - - 15.000 - 14.994 6

5.000 - - 5.000 3.000 - 1.500 1.500 - - - - - -

- - - 20.000 - - 20.000 - - - - - -

- - - 5.000 - - 5.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 50.000 - 49.980 20 30.000 - 15.000 15.000 5.000 - - 5.000

- - - - - - - - - - - -

500 - - 500 300 - 300 - - - - - - -

- - - 1.000 - 100 900 - - - 1.000 - - 1.000

- - - 500 - 500 - - - - - - -

20.000 - 9.990 10.010 67.000 - 15.000 52.000 - - - - - -

1.000 - - 1.000 5.000 - 1.000 4.000 - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

518 0589 Oribio

519 0590 Thrombusal

520 0591 Meyerviliptin

521 0592 Vifucamin

522 0593 Mezavitin

523 0594 Vinpocetin TP

524 0595 Vinpocetin

525 0596 AD Tamy

526 0597 Vina-AD

527 0598 Vitamin A-D

528 0601 Cosyndo B

529 0602 Trivitron

530 0603 Zento B CPC1

531 0604 3B-Medi

532 0605 Setblood

533 0606 Pimagie

534 0607 Vitcbebe 300

535 0608 Venrutine

536 0609 D3care

537 0610 Depedic

538 0611 Digafil 4mg/5ml

539 0612 Clanzacr

540 0613 Gomzat

541 0614 Apitim 5

542 0615Pms-Pharmox 250

mg

543 0616 Fabamox 500

544 0617Klamentin

250/31.25

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

- - - - - - 20.000 - - 20.000 - - -

- - - 1.000 - - 1.000 3.250 - - 3.250 2.000 - - 2.000

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 50.000 - - 50.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000

20.000 - 4.860 15.140 90.000 - 69.980 20.020 50.000 - 49.980 20 10.000 - 9.840 160

40.000 - - 40.000 100.000 - 100.000 - 100.000 - - 100.000 10.000 - - 10.000

30.000 - 20.010 9.990 30.000 - 27.990 2.010 50.000 - 48.660 1.340 10.000 - - 10.000

- - - 50.000 - - 50.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000

30.000 - - 30.000 - 54.000 (54.000) 50.000 - - 50.000 5.000 - 50.000 (45.000)

20.000 - - 20.000 50.000 - - 50.000 100.000 - - 100.000 65.000 - - 65.000

50.000 - - 50.000 71.000 - 41.000 30.000 200.000 - 200.000 - - - -

10.000 - - 10.000 15.000 - 3.200 11.800 10.000 - 9.680 320 10.000 - - 10.000

95.000 - - 95.000 50.000 - 50.000 - 30.000 - 30.000 - - - -

20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -

30.000 - - 30.000 20.000 - 20.000 - - - - 50.000 - 30.600 19.400

10.000 - - 10.000 - - - - - - 5.000 - 5.000 -

28.000 - - 28.000 30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 10.000 - - 10.000

20.000 - - 20.000 45.000 - 19.980 25.020 20.000 - - 20.000 10.000 - 9.990 10

1.000 - - 1.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 1.000 - - 1.000

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 - - -

1.000 - - 1.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000

50.000 - 33.750 16.250 100.000 - 81.000 19.000 100.000 - 99.990 10 50.000 - 47.250 2.750

70.000 100.000 150.640 19.360 - - - 100.000 - 100.000 - - -

100.000 - 100.000 - 250.000 - 100.440 149.560 200.000 - - 200.000 100.000 - 51.840 48.160

15.000 - - 15.000 40.000 - 17.280 22.720 27.000 - 27.000 - 10.000 - 10.368 (368)

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

545 0618 Azipowder

546 0619 Doromac 200 mg

547 0621 Droxicef 500mg

548 0622 Cephalexin 500mg

549 0625 Mecefix-B.E

550 0627 Fudcime 200mg

551 0628 Lotrial S-200

552 0629 Mulpax S-250

553 0630 Midancef 125

554 0631 Arme-cefu 500

555 0632 Infartan 75mg

556 0633 Glasxine

557 0634 Drotusc Forte

558 0636 Irbesartan 150mg

559 0637 Kaldyum

560 0638 Levoquin 250

561 0639 Glucofast 500

562 0640 Glucofast 850

563 0641 Metovance

564 0642GliritDHG 500

mg/2,5mg

565 0643 Menison 16mg

566 0644 Menison 4mg

567 0645 Dogastrol 40mg

568 0646 Hapacol 150

569 0647 Hapacol sủi

570 0648 Tatanol

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

- - - - - - - - - - - -

- - - 10.000 - - 10.000 - - - - - -

40.000 - - 40.000 20.000 - 10.000 10.000 20.000 - - 20.000 30.000 - 20.000 10.000

20.000 - 20.000 - 100.000 - 100.000 - 27.000 100.000 - 127.000 10.000 - - 10.000

15.000 - - 15.000 60.000 - 60.000 - 18.000 - - 18.000 30.000 - 15.000 15.000

30.000 (30.000) - - 50.000 - 10.000 40.000 80.000 50.000 30.000 85.000 (50.000) - 35.000

10.000 - 10.000 - 10.000 - 10.000 - - - - 5.000 - - 5.000

30.000 - 29.988 12 90.000 - 89.992 8 70.000 - 44.982 25.018 15.000 - 14.994 6

10.000 - - 10.000 40.000 - - 40.000 30.000 - 23.000 7.000 4.000 - - 4.000

- - - 6.000 - - 6.000 - - - - - -

- - - 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000

- - - 30.000 - - 30.000 - - - - - -

20.000 - 5.000 15.000 150.000 - 80.000 70.000 30.000 - 10.000 20.000 10.000 - - 10.000

30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 30.000 - 30.000 - 15.000 - - 15.000

2.000 - - 2.000 - - - 18.500 - 18.500 - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - 20.000 - - 20.000 - - -

- - - 40.000 - 39.960 40 20.000 - - 20.000 - - -

50.000 - - 50.000 200.000 - 81.900 118.100 20.000 - - 20.000 - - -

30.000 - - 30.000 50.000 - - 50.000 90.000 - 90.000 - 30.000 - - 30.000

30.000 - 30.000 - 30.000 - 30.000 - 20.000 20.000 39.960 40 - - -

50.000 - 49.980 20 50.000 (5.000) 19.980 25.020 20.000 20.000 39.960 40 - - -

20.000 - - 20.000 20.000 - 9.990 10.010 40.000 - - 40.000 10.000 - - 10.000

50.000 - 20.400 29.600 - - - 30.000 - 30.000 - 30.000 - 30.000 -

20.000 - - 20.000 - - - 30.000 - 30.000 - - - -

100.000 - 42.000 58.000 400.000 - 400.000 - 400.000 - 400.000 - 100.000 - 120.000 (20.000)

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

571 0649 Hapacol 250

572 0650 Neuramil 75

573 0651Tenofovir Stada

300mg

574 0653 Hepagold

575 0654 Hepagold

576 0655combilipid Peri

Injection

577 0656 Lydosinat 10mg

578 0657 Lydosinat 5mg

579 0658 Eurostat-E

580 0661Melyroxil 250

Rediuse

581 0662 Akudinir 50

582 0663 Agintidin 400

583 0664Diazepam-Hameln

5mg/ml

584 0666Profenac L

Injection

585 0667 Doxycyclin

586 0668

Ephedrine

Aguettant

30mg/1ml

587 0669 Fenofibrat

588 0670 Fenbrat 100

589 0671Fentanyl-Hameln

50mcg/ml

590 0672Fentanyl 0,1mg-

Rotexmedica

591 0673 Fexihist

592 0675 Glizym-M

593 0676 Glucose 5%

594 0677MG-Tan Inj.

960ml

595 0678 Wosulin N

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

30.000 - 10.368 19.632 - - - 60.000 - 60.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - 100 - 100 - - - -

- - - - - - 1.000 - 100 900 - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 - - -

3.000 - 1.000 2.000 3.000 - 3.000 - 2.000 - - 2.000 - - -

15.000 - - 15.000 20.000 - 20.000 - 15.000 - - 15.000 - - -

15.000 - - 15.000 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000

600 - 100 500 1.200 - 600 600 400 - 67 333 20 - - 20

1.000 - - 1.000 - - - 2.000 - - 2.000 300 - - 300

5.000 - - 5.000 9.000 - 9.000 - 9.000 - - 9.000 - - -

2.000 - 500 1.500 500 - 400 100 700 - 400 300 - - -

2.000 - - 2.000 2.000 - 2.000 - 5.000 - - 5.000 2.000 - - 2.000

2.000 - 1.980 20 2.000 - 2.000 - 5.000 - - 5.000 2.000 - - 2.000

300 - - 300 100 - - 100 200 - - 200 - - -

800 - 500 300 500 - 100 400 500 - 240 260 - - -

- - - - - - - - - - - -

20.000 - 20.000 - 80.000 - 80.000 - 130.000 - 130.000 - 20.000 - 20.000 -

9.000 - 460 8.540 13.000 - - 13.000 7.500 - 5.000 2.500 2.000 - - 2.000

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

596 0679 Wosulin 30/70

597 0680 Wosulin R

598 0681 Kortimed

599 0683 Insulatard FlexPen

600 0684 Midanefo 300/25

601 0687 Kefentech

602 0688Levobac 150ml IV

Infusion

603 0689 Kaflovo

604 0690 Disthyrox

605 0691Loperamide SPM

(ODT)

606 0692 Caditadin

607 0693 Sastan-H

608 0694 Lucimax

609 0695 Tarviluci

610 0696 Incobal Inj. 1ml

611 0697 Ecomin OD

612 0698Ecomin OD

Injection

613 0699 Neometin

614 0700Morphin HCl

0.01g

615 0701 Pecrandil 5

616 0702 Nimovaso Sol.

617 0703 Reamberin

618 0704 Pamidia 30mg/2ml

619 0705 Pamidia 90mg/6ml

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

550 - - 550 100 - - 100 400 - - 400 - - -

- - - - - - 100 - 100 - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

20.000 (10.000) - 10.000 66.000 - 60.000 6.000 30.000 15.000 54.000 (9.000) - - -

4.000 - - 4.000 - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -

30.000 30.000 60.000 - 55.000 - 54.990 10 55.000 - 54.990 10 50.000 - 50.000 -

- - - 1.000 - - 1.000 500 - - 500 - - -

- - - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -

- - - 5.000 - 2.000 3.000 10.000 - - 10.000 3.000 - - 3.000

- - - 500 - - 500 500 - - 500 - - -

8.000 - - 8.000 7.500 - 2.000 5.500 20.000 - - 20.000 1.000 - 500 500

600 - 250 350 3.000 - 900 2.100 2.000 - 200 1.800 10 - 10 -

- - - 10.000 - - 10.000 10.000 - 9.960 40 - - -

- - - 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 500 - - 500

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

620 0706 Luotai

621 0707 HILAN KIT

622 0708 Ulceburg D

623 0710 Jinmigit

624 0712Arthicam IM

20mg/ml Solution

625 0713 Phenobarbital

626 0715 Fluximem injection

627 0716 NeuroAid

628 0717 Ranitidin

629 0718 Rebastric

630 0719 Ribatagin 400

631 0720 Roxirock Tablet

632 0721comBIWAVE SF

125

633 0722comBIWAVE SF

250

634 0723 Sepmin

635 0724

Tinidazole

Injection 100ml:

400mg

636 0725BRALCIB EYE

DROPS

637 0726 Trivitron

Số lượng

ban đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng

còn lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Đà Bắc Kim bôi Lạc Sơn Kỳ sơn

- - - - - - - - - - - -

10.100 - - 10.100 - - - 5.000 - - 5.000 - - -

- - - - - - 4.000 - - 4.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - 1.500 - - 1.500 - - -

500 - - 500 500 - - 500 500 - - 500 - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

- - - 30.000 - 10.000 20.000 30.000 - - 30.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 50.000 - 14.400 35.600 50.000 - - 50.000 - - -

100 - - 100 - - - 200 - - 200 - - -

100 - - 100 200 - - 200 - - - 100 - - 100

3.000 - 100 2.900 5.000 - 2.500 2.500 200 - 200 - - - -

- - - - - - - - - - - -

1.000 - 200 800 3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000 500 - 500 -

- - - - - - 10.000 - - 10.000 - - -

1 0001 Suresh 200mg

2 0002 Kemivir 200mg

3 0003 Kemivir 800mg

4 0004 Alvesin 10E

5 0005Nephrosteril Inf

250ml 1`s

6 0006Nutrilflex peri

1000ml

7 0007Albunorm 20%

100ml

8 0008

Human Albumin

Baxter Inj 200g/l

50ml 1`s

9 0009 Drenoxol

10 0010

CORDARONE

200mg B/ 2bls x

15 Tabs

11 0011 Cardilopin

12 0012Moxilen Forte

250mg/5ml

13 0013 Praverix 250mg

14 0014 Praverix 500mg

15 0015Amoksiklav

Quicktabs 625

16 0016 Ama Power

17 0017 Vizimtex

18 0018 Garosi

19 0019 Baclosal

20 0020 Betaserc 16mg

21 0021 Diopolol 2.5

22 0022 Paxirasol

23 0023

Bupivacaine

WPW Spinal

Heavy 0,5% 4ml

24 0024Xalvobin 500mg

film-coated tablet

BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018

Gói số 01: Mua thuốc Generic

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

- - - 20.000 - - 20.000 - - - - - -

- - - 11.000 - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 2.000 - - - - - 6.000 - - 6.000

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

100 (100) - - 100 (100) - - - - - - -

- - - - - - - - 20 - - 20

5.000 - - 5.000 - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 1.000 - - - - - 700 - - 700

50.000 - - 50.000 50.000 - 12.000 50.000 - - 50.000 20.000 - 19.980 20

500 - - 500 500 - - - - - 500 - - 500

50.000 - - 50.000 50.000 - - 30.000 - - 30.000 10.000 - 10.000 -

400.000 - 220.000 180.000 100.000 - 52.000 50.000 - - 50.000 50.000 - 50.000 -

5.000 - - 5.000 12.000 - - - - - 7.000 - - 7.000

10.000 (5.000) - 5.000 5.000 - 5.000 - - - 5.000 - - 5.000

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - 63.000 - 36.716 26.284 2.000 - 1.988 12

11.000 - 11.000 - 20.000 - 20.000 - - - 10.000 - 10.000 -

1.500 - 1.000 500 1.000 - 500 - - - 500 200 700 -

- - - - - - - - - - -

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

25 0027Cefaclor Stada

500mg capsules

26 0028 Cephalexin 500mg

27 0029 Kilazo 1g

28 0030 Tarcefandol

29 0031 Cefazolin Actavis

30 0032 Cefeme 1g

31 0033 Verapime

32 0034 Basultam

33 0035Ceftazidime Kabi

1g

34 0037Ceftriaxone

Panpharma

35 0038Cefuroxime

Panpharma

36 0039Xorimax Tab

250mg 10`s

37 0040 Cetimed

38 0041 Cimetidin

39 0042 Phezam

40 0043 Proxacin 1%

41 0044 Promaquin

42 0045Ciprofloxacin

Polpharma

43 0046 Difosfocin

44 0048 Monoclarium

45 0050 Milrixa

46 0051Cloxacillin 500

Capsule

47 0052 Syntarpen 1g

48 0053Aquadetrim

Vitamin D3

49 0054 Gliatilin

50 0055 Seduxen 5mg

51 0056Voltaren Suppo

100mg 1x5`s

52 0057 Edizone 40mg

53 0058 Emanera

54 0059 Famogast

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

10.000 - - 10.000 - - - - - 10.000 - 10.000 -

240.000 - 100.000 140.000 50.000 - 50.000 10.000 - 10.000 - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - 18.000 - 18.200 3.000 - 50 2.950 15.000 - 18.000 (3.000)

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

3.000 (3.000) - - 5.000 - 5.000 - - - - - -

5.000 (5.000) - - 3.000 (3.000) - - - - - - -

4.000 - - 4.000 - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 10.000 - - - - - 10.000 - - 10.000

12.000 - 12.000 - 10.000 - - - - - 10.000 - 10.000 -

3.000 - 3.000 - 3.000 - - - - - 2.000 - - 2.000

100.000 - - 100.000 80.000 - - 120.000 - 9.960 110.040 30.000 - 19.920 10.080

- - - - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 2.000 - 3.360 3.000 - - 3.000 5.000 - - 5.000

- - - 1.000 - - - - - 800 - 504 296

- - - - - - - - - - -

9.100 - - 9.100 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

8.000 - 8.000 - - - - - - - - -

500 - - 500 500 - 500 - - - 400 - 400 -

- - - - - - - - - - -

20.000 - 15.000 5.000 15.000 - 500 5.000 - 3.000 2.000 10.000 - 2.000 8.000

- - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

71.000 - - 71.000 - - - - - 10.000 - 5.000 5.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

55 0060 Flucomedil

56 0062 Tanagel

57 0063 Gliclada 30mg

58 0064 Viartril-S 250mg

59 0065 AB Glucosamine

60 0066 Tad

61 0067 Hishiphagen

62 0068 PM Remem

63 0069 Bilobil forte 80mg

64 0070 Ginkgo 3000

65 0071Heparin 25000UI

5ml

66 0072

Hydrocortison-

Lidocain-Richter

125mg/5ml

67 0075POLHUMIN

MIX-2

68 0076 Polhumin Mix-4

69 0077 Scilin N

70 0078 Scilin R

71 0079 Scilin M30 (30/70)

72 0080 Scilin M30 (30/70)

73 0081PMS-Irbesartan

75mg

74 0082 Isofenal

75 0083Kevindol

30mg/1ml

76 0084 Scolanzo

77 0085 Scolanzo

78 0086 Lertazin 5mg

79 0087Lobitzo 5mg/ml

100ml

80 0089Lisinopril Stada

10mg

81 0090Lisiplus Stada

20/12,5

82 0091Lisiplus Stada

10/12,5

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

- - - - - - - - - - -

20.000 - 10.000 10.000 20.000 9.000 20.000 - - - 40.000 (10.000) 20.000 10.000

1.000 - - 1.000 20.000 - 19.920 50.000 - 50.040 (40) 15.000 - - 15.000

- - - 15.000 - - 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000

20.000 - - 20.000 20.000 - - - - - 10.000 - - 10.000

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

1.000 - 960 40 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 1.000 - - - - - - - -

- - - - - 200 - - 200 - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - 500 - - 500 - - -

- - - 710 - 700 5.400 - 1.700 3.700 - - -

- - - 30 - 20 5.400 - 900 4.500 170 - 170 -

- - - - - - - - - - -

50 - - 50 - - 5.400 - 1.900 3.500 180 - 180 -

- - - 101.000 - - - - - 30.000 - 10.000 20.000

3.500 - - 3.500 3.500 - 1.002 - - - 2.000 - - 2.000

1.200 - - 1.200 1.200 - 1.200 - - - - - -

- - - - - - - - - - -

14.000 - - 14.000 12.000 - - - - - 5.000 - - 5.000

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

10.000 - 10.000 - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 20.000 - - - - - 20.000 - 19.980 20

20.000 - - 20.000 20.000 - - - - - 20.000 - - 20.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

83 0092 Erolin

84 0093 Hepa-Merz

85 0096 Medoxicam 15mg

86 0097 Tiepanem 1g

87 0098 Egilok

88 0099 Egilok

89 0100 Mioxel

90 0101Methylprednisolon

Sopharma

91 0102 Dopegyt

92 0103 TricHộpol

93 0104 Micốmedil

94 0105Milrinone

10mg/10ml

95 0106 Clisma-lax

96 0107

Morphini Sulfas

Wzf 0,1% 2mg

2ml Spinal

97 0108

Sodium

Bicarbonate

Renaudin 8,4%

98 0109 Nefolin

99 0110Nifehexal LA Tab

30mg 3x10`s

100 0111 Levonor 1mg/1ml

101 0112 Octreotide

102 0113 Goldoflo

103 0114 Omeprem 20

104 0115 Dloe 8

105 0116OXYTOCIN

Injection BP 10UI

106 0117Pancuronium

Injection BP 4mg

107 0118 Ulceron

108 0119

Paracetamol

B.Braun 10mg/ml

100ml

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

40.000 - - 40.000 20.000 - - - - - 20.000 - 19.980 20

- - - 200 - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 10.000 - 5.000 - - - 8.000 - 8.000 -

- - - - - - - - - - -

- - - - - 100.000 - 49.860 50.140 - - -

- - - - - 25.000 - 24.900 100 - - -

- - - - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 5.000 - - 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000

25.000 - - 25.000 25.000 - - 15.000 - - 15.000 10.000 - 10.000 -

10.000 - 10.000 - 5.000 - 1.008 - - - 2.700 - 1.176 1.524

125 - - 125 100 - - - - - 50 - 50 -

- - - - - - - - - - -

200 - - 200 200 - - - - - 200 - - 200

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 1.000 - - - - - 1.000 - 1.000 -

- - - 5.000 - - - - - 5.000 - - 5.000

500 - - 500 100 - - - - - 100 - - 100

- - - - - - - - - - -

2.000 (2.000) - - 1.000 - 1.000 - - - 1.000 (1.000) 1.000 (1.000)

40.000 - - 40.000 20.000 - 9.940 50.000 - 9.940 40.060 - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - - -

5.000 - 1.000 4.000 3.800 - 1.200 - - - 2.000 - - 2.000

100 - - 100 - 30 - - - - - -

1.000 (1.000) - - 3.000 (2.000) 1.000 - - - 3.000 (1.000) 1.000 1.000

2.500 10.000 12.500 - 2.500 - - - - - 1.000 - 1.000 -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

109 0120 Apotel

110 0121Piperacillin

Panpharma 1g

111 0122Piperacillin

Panpharma 4g

112 0123 Carazotam

113 0124 Memotropil

114 0125 Quibay

115 0126 Apratam

116 0127Piracetam-Egis

3g/15 ml

117 0128 Dicellnase

118 0129Hotemin INJ

20mg /1ml

119 0130

Feldene

Dispensible Tab

20mg 15`s

120 0131 Rieserstat

121 0132 Alvofact

122 0133 Ramipril GP

123 0134 Ramipril GP

124 0136 Surotadina

125 0137 PMS-Rosuvastatin

126 0138

Salbutamol

Renaudin 5mg/5ml

(0,1%)

127 0139 Buto-Asma

128 0140 Salbutamol

129 0141 Folihem

130 0143 Simvapol

131 0144 Zosivas 10mg

132 0145 Sucrate gel

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - 1.000 - - 1.000

10.000 - - 10.000 - - - - - - - -

100.000 - - 100.000 30.000 - 15.000 80.000 - - 80.000 20.000 - 20.000 -

10.000 - 10.000 - 5.000 - 5.000 - - - - - -

6.000 - - 6.000 7.000 - 6.960 - - - - - -

2.000 - - 2.000 500 - - 200 - - 200 500 - 200 300

8.000 - - 8.000 - - - - - - - -

- - - - - 170.000 - 70.000 100.000 - - -

- - - - - - - - - - -

8.000 - - 8.000 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

30.000 (30.000) - - 50.000 - 10.024 - - - - - -

- - - 10.000 - 9.990 - - - - - -

1.000 1.000 - - - - - - - - -

50 - - 50 50 - - - - - 150 - - 150

6.000 - 2.000 4.000 1.000 - 2.000 - - - 550 - 200 350

10.000 - - 10.000 15.000 - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - 5.000 - - 5.000 - - -

- - - 5.000 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

133 0146 Ventinat 1g

134 0147 Surmenalit 200mg

135 0148 Migranol

136 0149 Actelsar 40mg

137 0150 Actelsar 80mg

138 0151 Trimpol MR

139 0152 Valbelis 80/12.5mg

140 0153Xylobalan Nasal

Drop 0,1%

141 0154Xylobalan Nasal

Drop 0,05%

142 0155 SaVi Acarbose 25

143 0156Acabrose Tablets

50mg

144 0157 Diclotol

145 0158Toxaxine 500mg

inj

146 0160Incepban 400

chewable tablet

147 0161 Grazyme

148 0162DaewoongTrimafo

rt

149 0163 Olesom S

150 0164 Amikacin

151 0166 Sanbeclanksi

152 0167 Novoxim-clox

153 0168Tivortin 4.2%

100ml

154 0170 Beclate Aquanase

155 0171 Betene Injection

156 0172SaviProlol Plus

HCT 5/6.25

157 0173Bisoprolol Plus

HCT 2.5/6.25

158 0174 Bisostad 2,5

159 0175DERINIDE 100

INHALER

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

- - - - - - - - - - -

50.000 - - 50.000 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - 20.000 - 12.964 7.036 - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - -

600 - 600 - 500 - 500 - - - 500 - 300 200

2.500 - 600 1.900 2.500 - - - - - 2.500 - 800 1.700

- - - 50.000 - - - - - - - -

- - - - - 250.000 - 30.000 220.000 - - -

- - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 2.000 - - - - - 1.500 - 1.500 -

2.000 - - 2.000 2.000 - - - - - 2.000 - - 2.000

25.000 - - 25.000 25.000 - - - - - 15.000 - - 15.000

5.000 - - 5.000 8.000 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 - - - - - - - -

150.000 - 150.000 - 150.000 - 42.000 - - - 150.000 - 150.000 -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - - - - - -

10.000 - 9.990 10 - - - - - - - -

- - - 22.000 - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 13.000 - - 145.000 - - 145.000 - - -

- - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

160 0176 Candelong-4

161 0177SaVi Candesartan

8

162 0178

CKDCandemore

Plus tab.

16/12,5mg

163 0179 Koruclor cap.

164 0180 Cefadroxil 250mg

165 0181Cephalexin PMP

500

166 0182 Tenafathin 500

167 0183 Tenafathin 1000

168 0184 Zolifast 2000

169 0185 Zolifast 1000

170 0186

Cefe Injection

"Swiss"

(Cefmetazole)/Pow

der for Injection

171 0187 Menzomi Inj

172 0188 Suklocef

173 0189 Cefoject

174 0190 Taxibiotic 2000

175 0191 Minata Inj. 1g

176 0192 AUROPODOX 40

177 0194 Doncef

178 0195 Zidimbiotic 1000

179 0196 Zidimbiotic 500

180 0197 Triaxobiotic 500

181 0198 Cefurofast 1500

182 0199

Cipromax 2mg/ml

solution for

infusion

183 0200 Ciplox e/e

184 0201 Grafort

185 0202 SaviDimin

186 0203 Ebost

187 0204 Ebitac 12.5

188 0205 Ebitac Forte

189 0206 Ebitac 25

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

- - - 10.000 - 10.000 - - - - - -

- - - 5.000 - - - - - - - -

- - - 10.000 - - - - - 10.000 - - 10.000

10.000 - - 10.000 10.000 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

80.000 - - 80.000 70.000 - 20.000 40.000 - 10.000 30.000 30.000 - 30.000 -

500 - - 500 - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 4.000 - - - - - - - -

6.000 - - 6.000 6.000 - - 2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000

3.500 - - 3.500 15.000 - - 1.000 - - 1.000 5.000 - - 5.000

- - - - - - - - - - -

- - - 5.000 (3.000) 1.200 - - - - - -

- - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - -

2.000 (2.000) - - 8.000 (4.000) 3.000 5.000 - 500 4.500 1.500 - - 1.500

- - - 10.000 - - - - - 10.000 - - 10.000

- - - - - - - - - - -

6.000 - - 6.000 30.000 - - - - - 5.000 - - 5.000

1.500 - - 1.500 1.500 - - - - - 1.000 - - 1.000

2.000 - 5.000 (3.000) 5.000 - - - - - 5.000 - - 5.000

500 - - 500 - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 2.000 - 2.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000

500 - - 500 500 - - - - - - - -

1.500 - - 1.500 - 500 - - - - - -

5.000 - - 5.000 4.000 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

8.000 - - 8.000 3.000 - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 15.000 - - - - - 10.000 - - 10.000

- - - 5.000 - - - - - 5.000 - - 5.000

50.000 - 50.000 - 20.000 - 20.000 - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

190 0207 Eriprove

191 0208 Hemax 1.000 IU

192 0209 Hemax 2.000 IU

193 0210 Hemax 4.000 IU

194 0211 Edizone 40mg

195 0212Savi

Esomeprazole 40

196 0213 Leucostim

197 0214SaVi Fluvastatin

80

198 0215 Foracort 100

199 0218 Dianorm-M

200 0219 Necaral 4

201 0220

5% Dextrose in

water solution for

intravenous

infusion

202 0221 Heparin-Belmed

203 0222 Scilin M30 (30/70)

204 0223 Tensira 300

205 0224 Savi Ivabradine 7.5

206 0225 Grazincure

207 0226 INORE-KIT

208 0227 Auroliza-H

209 0228 Auroliza 30

210 0229 Philpovin

211 0230 SaVi Losartan 100

212 0231 Troysar H

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

2.500 - - 2.500 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

170.000 - 100.000 70.000 150.000 - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - 30.000 - - 30.000 - - -

6.000 - 6.000 - 12.000 - 240 3.000 - - 3.000 6.500 - 2.400 4.100

405 - - 405 - - - - - 10 - - 10

- - - 500 - 500 3.000 - 1.400 1.600 130 - 130 -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 1.000 (1.000) - - - - 200 - 200 -

4.000 - 3.066 934 3.100 - - - - - - - -

50.000 - - 50.000 3.000 - - - - - 1.000 - - 1.000

20.000 - - 20.000 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 15.000 - - 95.000 - 29.980 65.020 - - -

100.000 - - 100.000 - - 15.000 - 4.980 10.020 - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

213 0233 Trimafort

214 0234 Mecotran Inj

215 0235Mibelcam

15mg/1,5ml

216 0236SaVi Mesalazine

500

217 0237 Glucored Forte

218 0238 Pamatase inj

219 0240Incepdazol 250

tablet

220 0241Savi Montelukast

10

221 0242 Maxicin

222 0243

0.9% Sodium

Chloride Solution

for I.V. Infusion

223 0245Nicomen Tablets

5mg

224 0246Sterile water for

injection

225 0247 OCID IV

226 0248 Omicap-D

227 0249 Omicap-Kit

228 0250 Oxacillin 1g

229 0251Paraiv

1000mg/100ml

230 0252 SaViPamol 500

231 0253 Cerebrolyzate

232 0254 SaviDopril 4

233 0255 PERIGARD 4

234 0257 Pilixitam

235 0258 Axogurd 300

236 0259 Pregasafe 25

237 0260SaVi Quetiapine

100

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

10.000 - - 10.000 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

500 - - 500 500 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - -

10.000 - 12.000 (2.000) 5.000 - 6.000 3.000 - 100 2.900 5.000 - 6.000 (1.000)

300.000 - 50.000 250.000 70.000 - 20.000 - - - 30.000 - 30.000 -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

25.000 - 13.560 11.440 20.000 - 3.240 6.000 - - 6.000 10.000 - 4.560 5.440

- - - - - - - - - - -

50.000 - - 50.000 50.000 - - - - - 27.000 - - 27.000

2.000 - 2.000 - - - - - - 2.000 - 1.000 1.000

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 - - - - - - - -

200 - - 200 - - - - - - - -

400.000 - - 400.000 300.000 - 48.000 - - - 100.000 - 100.000 -

1.000 - - 1.000 - - - - - - - -

50.000 - - 50.000 120.000 - 90.000 80.000 - 54.930 25.070 20.000 - 19.980 20

- - - - - 33.000 - - 33.000 - - -

10.000 - 9.930 70 5.000 7.000 12.000 5.000 - 1.920 3.080 10.000 (7.000) 3.000 -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

500 - - 500 - - - - - 500 - - 500

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

238 0261 Naprozole-R

239 0262 RAMIZES 5

240 0263Relinide Tablets

1mg

241 0264

Lactated Ringers

solution for

Intravenuous

Infusion

242 0265 SaViRisone 35

243 0266 Colarosu 10

244 0267 Inceram 150 tablet

245 0268 Buto-Asma

246 0269 Globac-PM

247 0270 Saferon

248 0271 Vastinxepa 40mg

249 0272 Stazemid 20/10

250 0273 Savispirono-Plus

251 0274 TELMA 80

252 0275 Savi Tenofovir 300

253 0277

Choongwae

Tobramycin

sulfate injection

254 0278Savi Trimetazidine

35 MR

255 0279 Sebizole

256 0280 SaviUrso 300

257 0281 Savi Valsartan 80

258 0282 Savi Valsartan 160

259 0283SaVi Valsartan

Plus HCT 80/12.5

260 0285 Vinpocetine

261 0287 Vacomuc 200

262 0288 Vincystin

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

- - - - - - - - - - -

- - - 3.000 - - - - - 1.000 - - 1.000

- - - - - - - - - - -

20.000 - 6.000 14.000 10.000 - 1.488 6.000 - 480 5.520 10.000 - 2.400 7.600

- - - - - - - - - - -

30.000 - - 30.000 20.000 - 19.980 30.000 - - 30.000 20.000 - 19.980 20

50.000 - - 50.000 - - - - - - - -

100 - 100 - - - - - - 100 - 60 40

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - 40.000 - 11.000 29.000 - - -

- - - - - - - - - 300 (300)

1.000 - - 1.000 - - - - - - - -

- - - - - - - - 3.000 - 3.000 -

1.000 - - 1.000 1.000 - 1.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - -

31.000 - 30.840 160 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 15.000 - - 10.000 - - 10.000 10.000 - 10.000 -

- - - 10.000 - 4.000 - - - - - -

40.000 - 40.000 - 30.000 - - - - - - - -

- - - 30.000 - 15.000 - - - 40.000 - 22.000 18.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

263 0289 Nobstruct

264 0290 Dismolan

265 0291 Mediplex

266 0292 Aciclovir 400mg

267 0293 Aspirin 100

268 0294 Cammic

269 0295 Catolis

270 0296 Fawce

271 0297 Savi Alendronate

272 0298 SaViOsmax

273 0299 Allopurinol

274 0300 Katrypsin

275 0301 Chymodk

276 0302 Antilox

277 0303 Dospasmin 120mg

278 0304 Savisang60

279 0305 Nady-spasmyl

280 0306 A.T Ambroxol

281 0307 SaViBroxol 30

282 0308 Zilvit

283 0309 Vinphacine

284 0310 Zoamco-A

285 0311 Alodip Plus Ate

286 0312 Hagimox 250

287 0313 Amoxicilin 500mg

288 0314 Midantin 500/62,5

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

700 - - 700 700 - - - - - 300 - - 300

7.000 - 7.000 - 2.000 - - - - - 1.000 - - 1.000

4.000 - - 4.000 4.000 - - - - - 3.000 - - 3.000

15.000 - - 15.000 15.000 - - - - - 3.000 - 3.000 -

20.000 - - 20.000 20.000 - 3.984 2.000 - - 2.000 - - -

3.000 - - 3.000 1.500 - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 5.000 - - - - - 2.000 - - 2.000

5.000 (5.000) - - 4.100 - 4.060 - - - 500 - 476 24

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

2.500 - - 2.500 2.000 - 2.000 - - - - - -

360.000 - - 360.000 400.000 - - - - - 200.000 - 30.000 170.000

200.000 - - 200.000 200.000 - - 100.000 - - 100.000 100.000 - - 100.000

50.000 - - 50.000 50.000 - - - - - 25.000 50.000 30.000 45.000

20.000 - - 20.000 20.000 - - - - - 20.000 - - 20.000

30.000 - - 30.000 60.000 - - 5.000 - - 5.000 20.000 - 7.400 12.600

50.000 - 50.000 - 20.000 - 20.000 - - - 20.000 - 20.000 -

10.000 - - 10.000 - - - - - 10.000 - - 10.000

15.000 - 15.000 - 15.000 - 15.000 - - - 7.000 - - 7.000

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

95.000 - - 95.000 100.000 - - - - - 50.000 - - 50.000

80.000 - 79.984 16 20.000 - 19.968 - - - 20.000 - 19.992 8

30.000 - 30.000 - 50.000 - - - - - 40.000 - - 40.000

5.000 - - 5.000 10.000 - - 50.000 - - 50.000 10.000 - - 10.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

289 0315 Rezoclav

290 0316 Zorolab 1000

291 0317 Vimotram

292 0318Pms-Bactamox

500 mg

293 0319 Pms-Btactamox 1g

294 0320 Midozam 0,75g

295 0321Pms-Bactamox

375

296 0322 Fuvero 1000

297 0323Pms-Bactamox

625

298 0324 XACIMAX NEW

299 0325 Targinos 400

300 0326 Teginol 50

301 0327 Eutaric

302 0328 Atorvastatin TP

303 0329 Gastrolium

304 0330 Enterogold

305 0331 Domuvar

306 0332 Merika Fort

307 0333 Merika Probiotics

308 0334 Respamxol 20

309 0335 Meclonate

310 0338 Benita

311 0339 BFS-Cafein

312 0341 Calcichew

313 0342 Vitasmooth

314 0343 Calcitra

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

19.656 19.656 - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 5.000 - - - - - 10.000 - - 10.000

30.000 - 36.000 (6.000) 20.000 - 20.000 - - - - - -

30.000 - 29.988 12 30.000 - 30.000 - - - 20.000 - - 20.000

20.000 - - 20.000 20.000 - 19.992 - - - 5.000 - - 5.000

2.000 - - 2.000 - - - - - - - -

132.000 - - 132.000 10.000 - - - - - - - -

8.000 - - 8.000 - - - - - - - -

- - - 8.000 - - - - - 8.000 - - 8.000

10.000 - - 10.000 5.000 - - - - - 3.000 - - 3.000

20.000 - - 20.000 20.000 - - - - - 30.000 - - 30.000

5.000 - - 5.000 4.000 - 2.100 - - - - - -

1.000 - - 1.000 20.000 - 20.800 20.000 - - 20.000 - - -

5.000 - 5.000 - 15.000 - 15.000 100.000 - 20.000 80.000 10.000 - 10.000 -

20.000 - 9.990 10.010 18.000 - - - - - - - -

10.000 - 9.960 40 10.000 - - - - - 10.000 - - 10.000

25.000 - 10.000 15.000 20.000 - 15.000 - - - 10.000 - - 10.000

20.000 - - 20.000 10.000 - - - - - 10.000 - 10.000 -

15.000 - - 15.000 14.000 - - - - - 15.000 - 15.000 -

- - - - - - - - 500 - - 500

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

500 - - 500 400 - - - - - 100 - - 100

40.000 - 40.000 - 40.000 - - - - - 5.000 - - 5.000

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000

10.000 - - 10.000 10.000 - - - - - 10.000 - 10.000 -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

315 0344 A.T Calmax

316 0345 Potriolac

317 0346 Captopril

318 0347Carbamazepin

200mg

319 0348 Canabios 30

320 0349 Casalmux

321 0350 Mahimox

322 0351 A.T Carboplatin

323 0352 Cefadroxil 500mg

324 0353 Cefadroxil 500mg

325 0354 Oralphaces

326 0355 Cephalexin 250mg

327 0357 Midaxin 150

328 0358 Cefdina

329 0360 Egofixim 100

330 0361 Cefotaxime 1g

331 0362 Tigercef 2g

332 0363 Lyris 2g

333 0364 Cefodomid 200

334 0365 Ingaron 200 DST

335 0366 Faszeen

336 0367 Biomyces 2 g

337 0368 DEVITOC 100mg

338 0369 Devitoc 200mg

339 0370 Ceteco Capelo 200

340 0371 Vinphatex

341 0372 Fabonxyl

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

16.000 - 5.040 10.960 25.000 - - - - - 25.000 - - 25.000

100 (100) - - 100 (100) - - - - 100 (100) - -

20.000 - - 20.000 20.000 - 20.000 - - - 15.000 - - 15.000

6.000 - - 6.000 6.000 - - - - - 6.000 - - 6.000

- - - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 20.000 - 20.000 - - - 10.000 - - 10.000

10.000 30.000 31.680 8.320 10.000 - 4.320 - - - 10.000 - - 10.000

- - - - - - - - - - -

50.000 - 60.000 (10.000) 50.000 18.000 68.000 - - - - - -

80.000 - - 80.000 50.000 - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 5.000 - - - - - 5.000 - - 5.000

20.000 - - 20.000 20.000 - - - - - 10.000 - 10.008 (8)

20.000 - - 20.000 30.000 - 10.000 - - - - - -

20.000 - - 20.000 15.000 - - - - - 15.000 - - 15.000

4.000 - - 4.000 4.000 - - 1.000 - - 1.000 3.000 - - 3.000

- - - 5.000 - - - - - 7.000 - - 7.000

- - - - - - - - - - -

4.000 (4.000) - - 3.000 - 3.000 - - - 3.000 (3.000) - -

3.000 - - 3.000 3.000 - - - - - 1.000 - - 1.000

35.000 (35.000) - - - - - - - 6.000 5.000 11.000 -

100.000 - - 100.000 25.000 - - - - - 14.000 - - 14.000

9.000 - 7.070 1.930 8.000 - 5.000 - - - 5.000 - 3.000 2.000

4.000 - - 4.000 4.000 - - - - - 4.000 - - 4.000

5.000 - - 5.000 5.000 - - - - - 5.000 - - 5.000

- - - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 15.000 - - 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000

100.000 - - 100.000 80.000 - - 120.000 - 30.000 90.000 30.000 - - 30.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

342 0373 Ciprofloxacin

343 0376 Citicolin 1g/4ml

344 0377 Dobacitil

345 0380 Clyodas

346 0381 Pyclin 300

347 0383 Clindacine 300

348 0384 Ediwel

349 0385 Pfertzel

350 0386 Naphadarzol

351 0387 Colistined

352 0388 A.T Desloratadin

353 0389 A.T Desloratadin

354 0390 A.T Desloratadin

355 0391 Doalgis

356 0392 Atipolar

357 0394 Anthmein

358 0395 Diclovat

359 0396 Diclofenac Natri

360 0397 Atizal

361 0398 Agimoti

362 0399 Novewel 40

363 0400 Novewel 80

364 0401 Zondoril 10

365 0402 Zondoril 5

366 0403 Nanokine 4000IU

367 0404 Esolona

368 0405 Vincynon

369 0406 Bivibact 500

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

10.000 - - 10.000 10.000 - 5.000 - - - 5.000 - 5.000 -

- - - - - - - - - - -

- - - 5.000 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

1.500 - - 1.500 1.500 - - - - - 1.500 - - 1.500

1.000 - - 1.000 - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 2.500 - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 3.000 - - - - - - - -

6.000 - - 6.000 6.000 - - - - - 3.000 - 2.592 408

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

500 (500) - - 500 - - - - - 200 - 200 -

- - - - - - - - - - -

200.000 - 49.980 150.020 10.000 - - - - - 1.000 - - 1.000

- - - 200 - - - - - - - -

1.500 - - 1.500 - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 20.000 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

8.000 - - 8.000 - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 25.000 - - - - - 10.000 - - 10.000

15.000 - - 15.000 - - 10.000 - - 10.000 - - -

20.000 - - 20.000 - - 10.000 - - 10.000 - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - 5.000 - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 2.000 - - - - - 2.000 - - 2.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

370 0408 Faditac Inj

371 0409 A.T Famotidin 40

372 0410 Zolmed 100

373 0411 Mezapizin 10

374 0412 Amedolfen 100

375 0413 Meseca

376 0414 FDP Medlac

377 0415BFS-Furosemide

40mg/4ml

378 0416 Becosemid

379 0417 Vinzix

380 0418 Galamento 400

381 0421 Glupin CR

382 0422 Glucosamin 500

383 0426

Huyết thanh KDT

Uốn Ván TC

1500IU

384 0427 Condova

385 0428 Vincopane

386 0430 Mivitas

387 0431A.T Ibuprofen

Syrup

388 0432 Ibuprofen

389 0433 Kidbufen-new

390 0434 Cepemid 1,5g

391 0435 Cepemid 1g

392 0436 Ihybes-H 150

393 0437 Conipa Pure

394 0438 SIRO SNAPCEF

395 0439 Atizinc siro

396 0440 Zinc

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

1.000 - - 1.000 500 - - - - - - - -

500 - - 500 500 - - - - - 500 - - 500

- - - 3.000 - 3.000 - - - - - -

2.100 - - 2.100 - - - - - 1.000 - - 1.000

6.000 - - 6.000 7.000 - - - - - 3.000 - - 3.000

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

1.500 - - 1.500 1.500 - - 2.000 - - 2.000 500 - - 500

10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 - - 10.000 2.000 - - 2.000

5.000 - - 5.000 5.000 - 1.500 3.000 - 200 2.800 1.000 - 1.000 -

3.000 - - 3.000 3.000 - - - - - 1.000 - 1.000 -

- - - - - - - - 15.000 - - 15.000

40.000 - - 40.000 40.000 - - - - - 30.000 - 30.000 -

2.000 - - 2.000 1.000 - - - - - 1.000 - - 1.000

- - - - - - - - - - -

500 - - 500 300 - 300 - - - 300 - - 300

22.000 - - 22.000 30.000 - - - - - 3.000 - - 3.000

2.000 - - 2.000 - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 4.000 - - - - - 4.000 - 2.000 2.000

30.000 - - 30.000 30.000 - - - - - 40.000 - - 40.000

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 2.000 - - - - - 2.000 - - 2.000

500 - - 500 500 - 500 - - - - - -

- - - - - - - - - - -

4.000 - - 4.000 2.000 - - 3.000 - - 3.000 5.000 - - 5.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

397 0441 Atizinc

398 0442 Keflafen 75

399 0443 Ketorolac A.T

400 0445 Ozonbiotic Extra

401 0446 companity

402 0447 Melankit

403 0448 L-BIO

404 0449 L-BIO N

405 0450 Dropstar

406 0451 Galoxcin 750

407 0452 Galoxcin 750

408 0453 Lidocain Kabi 2%

409 0454Lidocain-BFS

200mg

410 0455 Sergurop

411 0457 Povinsea

412 0458 Mezafen

413 0460 Pomatat

414 0461 Magnesi-BFS 15%

415 0462 Alusi

416 0463 Gastro-kite

417 0464Mebendazole

500mg

418 0465 Opeverin

419 0466 BIDILUCIL 500

420 0467 Meloxicam Plus

421 0468 Glucofast 850

422 0470 Mecabamol

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

14.000 - - 14.000 - - - - - - - -

- - - - - - - - 500 - - 500

1.000 - - 1.000 1.000 - - - - - 2.000 - - 2.000

55.000 - - 55.000 15.000 - 6.000 - - - 15.000 - 15.000 -

- - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 1.000 - - - - - - - -

30.000 - - 30.000 30.000 - - - - - 20.000 - - 20.000

- - - - - - - - - - -

300 - - 300 300 - - 50 - - 50 200 - - 200

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

10.000 - 6.000 4.000 10.000 - 1.900 - - - 5.000 - 2.400 2.600

- - - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 7.500 - 42.000 10.000 - - 10.000 - - -

- - - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 20.000 - - - - - 10.000 - 9.960 40

15.000 - - 15.000 - - 50.000 - 39.840 10.160 5.000 - - 5.000

1.000 - - 1.000 600 - - - - - 600 - - 600

10.000 - - 10.000 10.000 - - - - - 5.000 - 4.980 20

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

40.000 - - 40.000 40.000 - 40.000 - - - 35.000 - - 35.000

- - - - - - - - - - -

- - - - - 20.000 (10.000) - 10.000 - - -

10.000 - - 10.000 - - 150.000 - 129.960 20.040 - - -

- - - - - - - - 5.000 - - 5.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

423 0471Methylprednisolon

4

424 0472Methylprednisolon

16

425 0474 Metronidazol Kabi

426 0476 Gynasy

427 0477 Golistin-enema

428 0478 TRAHES 5MG

429 0479 Moxieye

430 0480 Moxieye

431 0481 Derimucin

432 0482 Mebufen 750

433 0483 Halaxamus

434 0484 BFS-Naloxone

435 0485 BFS-Nabica 8,4%

436 0488 Natri clorid 0,9%

437 0489 Oremute 20

438 0491 Tobiwel

439 0493 Mepoly

440 0494 Neo-Beta

441 0495BFS-Neostigmine

0.5

442 0496Netilmicin 300

mg/100 ml

443 0497 Avenssa LA

444 0500 Nitralmyl

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

1.000 - - 1.000 - - 20.000 - - 20.000 - - -

1.000 - - 1.000 2.000 - - 20.000 - - 20.000 - - -

5.000 (5.000) 48 (48) - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 2.000 - - - - - 1.000 - - 1.000

300 - - 300 200 - - - - - 50 - - 50

3.000 - - 3.000 1.000 - - - - - 2.000 - - 2.000

1.000 - 300 700 500 - - - - - 200 - - 200

300 (200) - 100 300 (200) - - - - 100 - - 100

300 - - 300 300 - 300 - - - 100 - - 100

20.000 - - 20.000 5.000 - - - - - 5.000 - - 5.000

50.000 - - 50.000 20.000 - - - - - 20.000 - - 20.000

50 - 10 40 50 - 50 - - - 50 - - 50

- - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 10.000 - 960 5.000 - - 5.000 10.000 - 960 9.040

20.000 - - 20.000 5.000 - - 5.000 - - 5.000 10.000 - 10.000 -

10.000 - - 10.000 10.000 - - - - - 10.000 - - 10.000

1.000 - - 1.000 1.000 - - - - - 1.000 - 1.000 -

- - - - - - - - - - -

200 - 200 - 100 - - - - - 100 - 100 -

- - - - - - - - - - -

10.000 - 9.990 10 - - - - - - - -

69.000 - - 69.000 50.000 - - 50.000 - 6.000 44.000 20.000 - 19.980 20

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

445 0501 Nitroglycerin Inj

446 0502 Nizastric

447 0503BFS-

Noradrenaline 1mg

448 0504 Nước cất pha tiêm

449 0505 Nước cất tiêm

450 0506 Asiacomb-new

451 0507 Chalme

452 0508 Lahm

453 0509 AUSMEZOL-D

454 0510 Ondansetron-BFS

455 0513 Hepargitol 30

456 0514 Hepargitol 100

457 0515 Hepargitol 150

458 0516 Asakoya

459 0517 Bipando

460 0518Paracetamol Kabi

1000

461 0519 Falgankid 250

462 0520 Ceteco datadol 120

463 0522 Paracetamol 80

464 0523 Panactol 650

465 0524 Paracetamol A.T

466 0525 Safetamol 250

467 0526 Sibucap

468 0527 Cảm cúm Pacemin

469 0528 AU-DHT

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

- - - - - - - - - - -

- - - 10.000 - - - - - 20.000 - - 20.000

500 - - 500 100 - - 100 - - 100 100 - - 100

250.000 - 100.500 149.500 200.000 - 133.400 10.000 - - 10.000 150.000 - 20.000 130.000

10.000 - - 10.000 - - 10.000 - 1.600 8.400 10.000 - 9.600 400

1.000 - - 1.000 1.000 - - - - - 500 - - 500

10.000 - - 10.000 8.000 - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 5.000 - - - - - 3.000 - 3.000 -

20.000 - - 20.000 10.000 - - - - - 15.000 - - 15.000

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

30.000 - 8.400 21.600 - - - - - 2.000 - - 2.000

- - - - - - - - 5.000 - - 5.000

2.000 (1.000) - 1.000 1.500 - - - - - 500 - - 500

10.000 - 10.000 - 10.000 - - - - - 10.000 - - 10.000

10.000 - - 10.000 10.000 - - - - - 10.000 - 4.000 6.000

- - - - - - - - - - -

100.000 - - 100.000 - - - - - - - -

2.000 - 2.000 - 2.000 - - - - - 1.000 - 1.000 -

30.000 - - 30.000 30.000 - - - - - 20.000 - - 20.000

- - - - - - - - 20.000 - 16.200 3.800

5.000 - 2.000 3.000 1.000 - - - - - 4.000 - - 4.000

10.000 - 5.000 5.000 10.000 10.000 10.000 - - - 10.000 - 5.000 5.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

470 0529Napharangan-

Codein

471 0530 Ravonol

472 0531 Flu-GF

473 0532 Parametboston

474 0533Mypara Flu

daytime

475 0534 Philbibif day

476 0535 Periwel 4

477 0538 Pyrolox

478 0539 Novotane ultra

479 0540 Povidon iod

480 0541 Povidon iod

481 0542 Povidone

482 0543 Hypravas 20

483 0544 Hydrocolacyl

484 0545 Synapain 75

485 0546 Synapain 50

486 0547 Postcare 100

487 0548 Basethyrox

488 0549 Atiglucinol Inj

489 0550 Hemafolic

490 0551 Quineril 5

491 0554 Roxithromycin 150

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

5.000 - - 5.000 5.000 - - 10.000 - - 10.000 6.000 - 6.000 -

39.000 - 38.800 200 20.000 - - - - - 20.000 - 20.000 -

15.000 - 15.000 - 50.000 - 35.000 - - - 20.000 - 18.700 1.300

20.000 - - 20.000 20.000 - 20.000 - - - 20.000 - 20.000 -

180.000 - - 180.000 20.000 - - - - - 20.000 - 20.000 -

45.000 - - 45.000 45.000 - - - - - 30.000 - - 30.000

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 2.000 - - - - - 2.000 - - 2.000

2.000 - 1.000 1.000 - - 500 - - 500 - - -

- - - 2.000 - - - - - 2.000 - 1.000 1.000

3.000 - 1.000 2.000 2.000 - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 - - 10.000 - 9.960 40 10.000 - 9.960 40

80.000 - - 80.000 15.000 - - 5.000 - - 5.000 5.000 - 5.000 -

- - - - - 80.000 - - 80.000 - - -

15.000 - - 15.000 15.000 - - 100.000 - 50.000 50.000 5.000 - - 5.000

5.000 (5.000) - - 3.000 - - - - - 2.000 - 2.000 -

50.000 - 50.000 - 30.000 - 5.000 250.000 - 140.000 110.000 30.000 - 13.300 16.700

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

20.000 - 19.980 20 - - - - - 40.000 - 39.960 40

30.000 - - 30.000 - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

492 0556 Zentomyces

493 0557Zensalbu nebules

5.0

494 0558 Atisalbu

495 0560BFS-Salbutamol

5mg/5ml

496 0562 Terfelic B9

497 0563 Fogyma

498 0564 Feriweek

499 0565 Zoloman 100

500 0566 Liverton 140mg

501 0568Simvastatin Savi

40

502 0569 Rovas 1.5M

503 0571 Spydmax 1.5 M.IU

504 0572 Flazenca 750/125

505 0573 Mezathion

506 0574 Gellux

507 0576 Mitriptin

508 0577 Sutagran 100

509 0578 PREBIVIT 200

510 0579 PREBIVIT 400

511 0580 Telzid 40/12.5

512 0581 Telzid 80/12.5

513 0582BFS-Terbutaline

1mg/ml

514 0583 Atersin

515 0584 combikit

516 0587 Mezacosid

517 0588BFS-Tranexamic

500mg/10ml

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

- - - - - - - - 300 - - 300

5.000 - - 5.000 5.000 - - - - - 5.000 - 2.000 3.000

1.000 - 990 10 1.000 - 990 - - - - - -

- - - - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 - - - - - 10.000 2.000 12.000 -

- - - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 - - - - - - - -

- - - - - - - - 1.000 - - 1.000

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - 5.000 - - 5.000

10.000 - - 10.000 30.000 - 31.360 20.000 - - 20.000 - - -

30.000 - - 30.000 20.000 - 10.000 - - - 20.000 - 6.000 14.000

10.000 - - 10.000 10.000 - 9.996 - - - 3.000 - - 3.000

- - - - - 2.000 - - 2.000 - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - 200 - - 200

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

50.000 - - 50.000 - - - - - 30.000 - 35.940 (5.940)

- - - - - - - - - - -

500 - - 500 500 - - - - - 200 - - 200

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - 5.000 - - 5.000 20.000 - 14.980 5.020

5.000 - - 5.000 1.000 - - - - - 1.000 - - 1.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

518 0589 Oribio

519 0590 Thrombusal

520 0591 Meyerviliptin

521 0592 Vifucamin

522 0593 Mezavitin

523 0594 Vinpocetin TP

524 0595 Vinpocetin

525 0596 AD Tamy

526 0597 Vina-AD

527 0598 Vitamin A-D

528 0601 Cosyndo B

529 0602 Trivitron

530 0603 Zento B CPC1

531 0604 3B-Medi

532 0605 Setblood

533 0606 Pimagie

534 0607 Vitcbebe 300

535 0608 Venrutine

536 0609 D3care

537 0610 Depedic

538 0611 Digafil 4mg/5ml

539 0612 Clanzacr

540 0613 Gomzat

541 0614 Apitim 5

542 0615Pms-Pharmox 250

mg

543 0616 Fabamox 500

544 0617Klamentin

250/31.25

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

- - - 30.000 - - - - - - - -

- - - - - - - - 1.000 - - 1.000

- - - - - - - - - - -

30.000 - - 30.000 20.000 - - - - - 10.000 - - 10.000

90.000 - - 90.000 20.000 - 9.960 100.000 - 49.800 50.200 30.000 - 36.000 (6.000)

95.000 - - 95.000 20.000 - - 80.000 - 20.000 60.000 20.000 - 20.000 -

50.000 - 49.980 20 40.000 - 19.980 - - - 10.000 - 9.990 10

20.000 - - 20.000 26.000 - - 100.000 - 56.200 43.800 10.000 - - 10.000

- - - 105.000 - 10.500 90.000 - 90.000 - - - -

100.000 - - 100.000 80.000 - - - - - 50.000 - - 50.000

100.000 - 41.000 59.000 - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000

10.000 80.000 65.000 25.000 - - 80.000 (80.000) - - 15.000 - 15.000 -

- - - - 35.200 85.000 - 30.000 55.000 - - -

65.000 - - 65.000 30.000 - 67.200 - - - 30.000 - - 30.000

- - - - - 55.000 - - 55.000 - - -

20.000 - - 20.000 30.000 - - - - - 20.000 - - 20.000

20.000 - - 20.000 20.000 - - - - - 20.000 - - 20.000

5.000 - - 5.000 2.000 - - - - - 1.000 - - 1.000

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 3.000 - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 2.000 - - - - - 2.000 - - 2.000

100.000 - 99.990 10 90.000 - 47.700 80.000 - 40.500 39.500 30.000 - 30.000 -

- - - - - - - - 30.000 - 30.000

200.000 - 197.640 2.360 235.000 - - - - - 100.000 - - 100.000

- - - - - - - - 27.000 - 17.280 9.720

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

545 0618 Azipowder

546 0619 Doromac 200 mg

547 0621 Droxicef 500mg

548 0622 Cephalexin 500mg

549 0625 Mecefix-B.E

550 0627 Fudcime 200mg

551 0628 Lotrial S-200

552 0629 Mulpax S-250

553 0630 Midancef 125

554 0631 Arme-cefu 500

555 0632 Infartan 75mg

556 0633 Glasxine

557 0634 Drotusc Forte

558 0636 Irbesartan 150mg

559 0637 Kaldyum

560 0638 Levoquin 250

561 0639 Glucofast 500

562 0640 Glucofast 850

563 0641 Metovance

564 0642GliritDHG 500

mg/2,5mg

565 0643 Menison 16mg

566 0644 Menison 4mg

567 0645 Dogastrol 40mg

568 0646 Hapacol 150

569 0647 Hapacol sủi

570 0648 Tatanol

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

- - - - - - - - 4.000 - 3.000 1.000

10.000 - - 10.000 2.800 - - - - - 5.000 - - 5.000

10.000 - - 10.000 10.000 - - - - - - - -

200.000 (100.000) - 100.000 70.000 - - - - - 140.000 100.000 140.000 100.000

5.000 - - 5.000 15.000 - - - - - 10.000 - - 10.000

- - - 50.000 - 10.000 - - - 50.000 - - 50.000

10.000 - - 10.000 - - - - - - - -

60.000 - 19.992 40.008 70.000 - 20.006 - - - 50.000 - 39.984 10.016

20.000 - - 20.000 - - - - - 15.000 - - 15.000

- - - - - - - - 5.000 - - 5.000

15.000 - - 15.000 15.000 - 1.980 - - - 15.000 - - 15.000

200.000 - - 200.000 - - - - - - - -

200.000 - 100.000 100.000 30.000 - - - - - 40.000 - 25.000 15.000

70.000 - 69.966 34 30.000 - - - - - 10.000 - 10.000 -

5.000 - - 5.000 2.000 - - 91.000 - 40.000 51.000 2.000 - - 2.000

- - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - 90.000 - - 90.000 50.000 - - 50.000

- - - 30.000 - - 150.000 - - 150.000 - - -

50.000 - - 50.000 20.000 - 19.980 200.000 - 46.800 153.200 10.000 - 9.990 10

80.000 (80.000) - - 70.000 - 19.980 - - - 20.000 - 19.980 20

30.000 - - 30.000 30.000 - - 20.000 - 3.000 17.000 - - -

30.000 - - 30.000 20.000 - 19.980 20.000 - - 20.000 30.000 - 30.000 -

30.000 - - 30.000 20.000 - - - - - 5.000 - - 5.000

50.000 - 49.992 8 50.000 - 49.992 - - - 70.000 - 51.840 18.160

10.000 - - 10.000 - - 5.000 - - 5.000 10.000 - 10.560 (560)

300.000 - 300.000 - 100.000 - 37.800 10.000 - 5.000 5.000 60.000 - 60.000 -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

571 0649 Hapacol 250

572 0650 Neuramil 75

573 0651Tenofovir Stada

300mg

574 0653 Hepagold

575 0654 Hepagold

576 0655combilipid Peri

Injection

577 0656 Lydosinat 10mg

578 0657 Lydosinat 5mg

579 0658 Eurostat-E

580 0661Melyroxil 250

Rediuse

581 0662 Akudinir 50

582 0663 Agintidin 400

583 0664Diazepam-Hameln

5mg/ml

584 0666Profenac L

Injection

585 0667 Doxycyclin

586 0668

Ephedrine

Aguettant

30mg/1ml

587 0669 Fenofibrat

588 0670 Fenbrat 100

589 0671Fentanyl-Hameln

50mcg/ml

590 0672Fentanyl 0,1mg-

Rotexmedica

591 0673 Fexihist

592 0675 Glizym-M

593 0676 Glucose 5%

594 0677MG-Tan Inj.

960ml

595 0678 Wosulin N

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

50.000 - - 50.000 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - 30 - - 30 100 - 50 50

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

30.000 - - 30.000 19.000 - 2.010 - - - - - -

1.000 - - 1.000 1.000 - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 15.000 - - - - - 10.000 - - 10.000

5.000 - - 5.000 5.000 - - - - - 5.000 - - 5.000

840 - - 840 400 - 100 10 - - 10 600 - 430 170

4.500 - - 4.500 300 - - - - - 1.600 - - 1.600

10.000 - - 10.000 9.000 - - - - - - - -

500 - 300 200 700 - 800 - - - 200 - 100 100

5.000 - - 5.000 2.000 - - 15.000 - - 15.000 2.000 - - 2.000

5.000 - - 5.000 2.000 - - 15.000 - 4.980 10.020 2.000 (2.000) - -

650 - - 650 200 - - - - - - - -

1.450 - 230 1.220 500 - 500 - - - 500 - 220 280

- - - - - - - - - - -

80.000 - - 80.000 120.000 - 116.200 100.000 - 50.000 50.000 50.000 - 50.000 -

10.000 - 5.000 5.000 17.000 - 9.000 2.000 - - 2.000 6.500 - - 6.500

- - - - - - - - - - -

- - - - - 600 - 300 300 - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

596 0679 Wosulin 30/70

597 0680 Wosulin R

598 0681 Kortimed

599 0683 Insulatard FlexPen

600 0684 Midanefo 300/25

601 0687 Kefentech

602 0688Levobac 150ml IV

Infusion

603 0689 Kaflovo

604 0690 Disthyrox

605 0691Loperamide SPM

(ODT)

606 0692 Caditadin

607 0693 Sastan-H

608 0694 Lucimax

609 0695 Tarviluci

610 0696 Incobal Inj. 1ml

611 0697 Ecomin OD

612 0698Ecomin OD

Injection

613 0699 Neometin

614 0700Morphin HCl

0.01g

615 0701 Pecrandil 5

616 0702 Nimovaso Sol.

617 0703 Reamberin

618 0704 Pamidia 30mg/2ml

619 0705 Pamidia 90mg/6ml

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

- - - - - 600 - 600 - - - -

- - - - - 600 - 300 300 - - -

400 - - 400 250 - - - - - 200 - - 200

- - - - - 1.100 - 800 300 - - -

3.000 - - 3.000 - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 1.000 - - - - - 1.000 - - 1.000

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

30.000 - - 30.000 10.000 - 10.000 225.000 - 190.000 35.000 10.000 - 10.000 -

6.000 - - 6.000 - - 2.000 - - 2.000 - - -

- - - - - - - - 500 - - 500

55.000 - - 55.000 55.000 - 54.990 - - - 50.000 - 50.000 -

1.000 - - 1.000 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 10.000 - - 1.000 - - 1.000 3.000 - - 3.000

500 - - 500 - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 5.000 - 2.000 - - - 5.000 - 3.000 2.000

3.000 - 500 2.500 3.000 - 2.800 - - - 480 - - 480

- - - - - - - - 10.000 - 4.980 5.020

1.000 - - 1.000 1.000 - - - - - 1.000 - - 1.000

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

620 0706 Luotai

621 0707 HILAN KIT

622 0708 Ulceburg D

623 0710 Jinmigit

624 0712Arthicam IM

20mg/ml Solution

625 0713 Phenobarbital

626 0715 Fluximem injection

627 0716 NeuroAid

628 0717 Ranitidin

629 0718 Rebastric

630 0719 Ribatagin 400

631 0720 Roxirock Tablet

632 0721comBIWAVE SF

125

633 0722comBIWAVE SF

250

634 0723 Sepmin

635 0724

Tinidazole

Injection 100ml:

400mg

636 0725BRALCIB EYE

DROPS

637 0726 Trivitron

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Cao phong Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

- - - - - - - - - - -

- - - 10.000 - 4.998 - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - 10 - - 10

1.700 - - 1.700 - - - - - - - -

300 - - 300 300 - - - - - 200 - - 200

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

- - - - - - - - 10.000 - 10.000 -

- - - - - - - - - - -

100.000 - - 100.000 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - -

100 - - 100 100 - - - - - 100 - - 100

- - - 500 - - - - - - - -

500 - 1.440 (940) - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 1.000 - 950 - - - 500 - - 500

10.000 - 10.000 - 10.000 - 1.000 - - - - - -

1 0001 Suresh 200mg

2 0002 Kemivir 200mg

3 0003 Kemivir 800mg

4 0004 Alvesin 10E

5 0005Nephrosteril Inf

250ml 1`s

6 0006Nutrilflex peri

1000ml

7 0007Albunorm 20%

100ml

8 0008

Human Albumin

Baxter Inj 200g/l

50ml 1`s

9 0009 Drenoxol

10 0010

CORDARONE

200mg B/ 2bls x

15 Tabs

11 0011 Cardilopin

12 0012Moxilen Forte

250mg/5ml

13 0013 Praverix 250mg

14 0014 Praverix 500mg

15 0015Amoksiklav

Quicktabs 625

16 0016 Ama Power

17 0017 Vizimtex

18 0018 Garosi

19 0019 Baclosal

20 0020 Betaserc 16mg

21 0021 Diopolol 2.5

22 0022 Paxirasol

23 0023

Bupivacaine

WPW Spinal

Heavy 0,5% 4ml

24 0024Xalvobin 500mg

film-coated tablet

BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018

Gói số 01: Mua thuốc Generic

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

- - - 5.000 - 5.000 - - - - - - -

5.000 - 5.000 - 3.000 - 1.000 2.000 - - - - - -

4.000 - - 4.000 2.000 - - 2.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

500 - 480 20 1.000 - - 1.000 - - - - - -

51.000 - 61.200 (10.200) 40.000 - 34.380 5.620 - - - - - -

1.000 - 1.000 - - - - - - - - - -

50.000 - - 50.000 - - - - - - - - -

135.000 - 135.000 - 5.000 - - 5.000 - - - - - -

7.000 - - 7.000 5.600 - - 5.600 - - - - - -

5.000 - 5.000 - - - - - - - - - -

600 - - 600 - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 6.000 - 1.200 4.800 - - - - - -

20.000 - 19.992 8 10.000 - 1.316 8.684 - - - - - -

20.000 - 20.000 - - - - - - - - - -

500 100 600 - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

25 0027Cefaclor Stada

500mg capsules

26 0028 Cephalexin 500mg

27 0029 Kilazo 1g

28 0030 Tarcefandol

29 0031 Cefazolin Actavis

30 0032 Cefeme 1g

31 0033 Verapime

32 0034 Basultam

33 0035Ceftazidime Kabi

1g

34 0037Ceftriaxone

Panpharma

35 0038Cefuroxime

Panpharma

36 0039Xorimax Tab

250mg 10`s

37 0040 Cetimed

38 0041 Cimetidin

39 0042 Phezam

40 0043 Proxacin 1%

41 0044 Promaquin

42 0045Ciprofloxacin

Polpharma

43 0046 Difosfocin

44 0048 Monoclarium

45 0050 Milrixa

46 0051Cloxacillin 500

Capsule

47 0052 Syntarpen 1g

48 0053Aquadetrim

Vitamin D3

49 0054 Gliatilin

50 0055 Seduxen 5mg

51 0056Voltaren Suppo

100mg 1x5`s

52 0057 Edizone 40mg

53 0058 Emanera

54 0059 Famogast

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

30.000 - 30.000 - 5.000 - - 5.000 - - - - - -

50.000 - - 50.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

10.000 - 10.200 (200) - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

10.000 - 10.000 - 6.000 - 3.000 3.000 - - - - - -

3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -

70.000 - 69.960 40 10.000 10.000 14.940 5.060 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 6.000 - - 6.000 - - - - - -

1.000 - 540 460 - - - - - - - - -

500 - - 500 - - - - - - - - -

8.000 - 7.980 20 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

500 - 500 - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

10.000 - 3.500 6.500 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 9.000 - - 9.000 - - - - - -

- - - 4.000 - - 4.000 - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

55 0060 Flucomedil

56 0062 Tanagel

57 0063 Gliclada 30mg

58 0064 Viartril-S 250mg

59 0065 AB Glucosamine

60 0066 Tad

61 0067 Hishiphagen

62 0068 PM Remem

63 0069 Bilobil forte 80mg

64 0070 Ginkgo 3000

65 0071Heparin 25000UI

5ml

66 0072

Hydrocortison-

Lidocain-Richter

125mg/5ml

67 0075POLHUMIN

MIX-2

68 0076 Polhumin Mix-4

69 0077 Scilin N

70 0078 Scilin R

71 0079 Scilin M30 (30/70)

72 0080 Scilin M30 (30/70)

73 0081PMS-Irbesartan

75mg

74 0082 Isofenal

75 0083Kevindol

30mg/1ml

76 0084 Scolanzo

77 0085 Scolanzo

78 0086 Lertazin 5mg

79 0087Lobitzo 5mg/ml

100ml

80 0089Lisinopril Stada

10mg

81 0090Lisiplus Stada

20/12,5

82 0091Lisiplus Stada

10/12,5

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

- - - - - - - - - - - -

13.000 20.000 23.000 10.000 - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 400.000 - - 400.000 - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

30.000 - 7.980 22.020 20.000 - 16.980 3.020 - - - - - -

- - - 20.000 - - 20.000 - - - - - -

- - - 20.000 - - 20.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 200 - - 200 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 3.000 - - 3.000 - - - - - -

- - - 3.000 - - 3.000 - - - - - -

- - - 2.000 - 400 1.600 - - - - - -

- - - 1.000 - - 1.000 - - - - - -

194.000 (100.000) - 94.000 6.000 - - 6.000 - - - - - -

3.500 - - 3.500 - - - - - - - - -

300 - 198 102 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

83 0092 Erolin

84 0093 Hepa-Merz

85 0096 Medoxicam 15mg

86 0097 Tiepanem 1g

87 0098 Egilok

88 0099 Egilok

89 0100 Mioxel

90 0101Methylprednisolon

Sopharma

91 0102 Dopegyt

92 0103 TricHộpol

93 0104 Micốmedil

94 0105Milrinone

10mg/10ml

95 0106 Clisma-lax

96 0107

Morphini Sulfas

Wzf 0,1% 2mg

2ml Spinal

97 0108

Sodium

Bicarbonate

Renaudin 8,4%

98 0109 Nefolin

99 0110Nifehexal LA Tab

30mg 3x10`s

100 0111 Levonor 1mg/1ml

101 0112 Octreotide

102 0113 Goldoflo

103 0114 Omeprem 20

104 0115 Dloe 8

105 0116OXYTOCIN

Injection BP 10UI

106 0117Pancuronium

Injection BP 4mg

107 0118 Ulceron

108 0119

Paracetamol

B.Braun 10mg/ml

100ml

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

30.000 - 30.000 - 2.000 - 1.980 20 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 20.000 - 12.000 8.000 - - - - - -

- - - 100.000 - 33.000 67.000 - - - - - -

15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - - 300 (300) - - -

10.000 - - 10.000 2.000 - - 2.000 1.000 - 1.500 (500) - - -

1.000 - 1.000 - - - - - - - - - -

100 - 100 - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

200 - - 200 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 30.000 - 6.000 24.000 - - - - - -

100 - - 100 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

1.000 - 1.000 - - - - - - - - - -

30.000 - 29.960 40 3.000 - - 3.000 - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

4.000 - 2.000 2.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

1.000 - 900 100 - - - - - - - - -

2.000 - 400 1.600 500 - - 500 - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

109 0120 Apotel

110 0121Piperacillin

Panpharma 1g

111 0122Piperacillin

Panpharma 4g

112 0123 Carazotam

113 0124 Memotropil

114 0125 Quibay

115 0126 Apratam

116 0127Piracetam-Egis

3g/15 ml

117 0128 Dicellnase

118 0129Hotemin INJ

20mg /1ml

119 0130

Feldene

Dispensible Tab

20mg 15`s

120 0131 Rieserstat

121 0132 Alvofact

122 0133 Ramipril GP

123 0134 Ramipril GP

124 0136 Surotadina

125 0137 PMS-Rosuvastatin

126 0138

Salbutamol

Renaudin 5mg/5ml

(0,1%)

127 0139 Buto-Asma

128 0140 Salbutamol

129 0141 Folihem

130 0143 Simvapol

131 0144 Zosivas 10mg

132 0145 Sucrate gel

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

2.000 - 150 1.850 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -

3.000 - 3.000 - - - - - - - - - -

30.000 - 30.000 - 30.000 - - 30.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

2.000 - 700 1.300 - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 45.000 - 36.092 8.908 - - - - - -

10.000 - - 10.000 45.000 - 9.000 36.000 - - - - - -

500 - - 500 - - - - - - - - -

50 - 50 - - - - - - - - - -

5.000 - 2.300 2.700 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

133 0146 Ventinat 1g

134 0147 Surmenalit 200mg

135 0148 Migranol

136 0149 Actelsar 40mg

137 0150 Actelsar 80mg

138 0151 Trimpol MR

139 0152 Valbelis 80/12.5mg

140 0153Xylobalan Nasal

Drop 0,1%

141 0154Xylobalan Nasal

Drop 0,05%

142 0155 SaVi Acarbose 25

143 0156Acabrose Tablets

50mg

144 0157 Diclotol

145 0158Toxaxine 500mg

inj

146 0160Incepban 400

chewable tablet

147 0161 Grazyme

148 0162DaewoongTrimafo

rt

149 0163 Olesom S

150 0164 Amikacin

151 0166 Sanbeclanksi

152 0167 Novoxim-clox

153 0168Tivortin 4.2%

100ml

154 0170 Beclate Aquanase

155 0171 Betene Injection

156 0172SaviProlol Plus

HCT 5/6.25

157 0173Bisoprolol Plus

HCT 2.5/6.25

158 0174 Bisostad 2,5

159 0175DERINIDE 100

INHALER

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

20.000 - 5.000 15.000 - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 5.000 - 3.000 2.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - 9.996 4 10.000 15.000 19.992 5.008 - - - - - -

- - - 10.000 - 9.996 4 - - - - - -

- - - 29.500 - - 29.500 - - - - - -

- - - 14.000 - 14.000 - - - - - - -

500 1.000 500 1.000 200 - - 200 - - - - - -

2.500 1.000 900 2.600 500 - - 500 - - - - - -

10.000 - - 10.000 50.000 - - 50.000 - - - - - -

- - - 18.000 - 3.000 15.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

500 - - 500 - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -

5.000 - 5.000 - 3.000 - 2.000 1.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -

200.000 - 155.600 44.400 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - 100 - - 100 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

160 0176 Candelong-4

161 0177SaVi Candesartan

8

162 0178

CKDCandemore

Plus tab.

16/12,5mg

163 0179 Koruclor cap.

164 0180 Cefadroxil 250mg

165 0181Cephalexin PMP

500

166 0182 Tenafathin 500

167 0183 Tenafathin 1000

168 0184 Zolifast 2000

169 0185 Zolifast 1000

170 0186

Cefe Injection

"Swiss"

(Cefmetazole)/Pow

der for Injection

171 0187 Menzomi Inj

172 0188 Suklocef

173 0189 Cefoject

174 0190 Taxibiotic 2000

175 0191 Minata Inj. 1g

176 0192 AUROPODOX 40

177 0194 Doncef

178 0195 Zidimbiotic 1000

179 0196 Zidimbiotic 500

180 0197 Triaxobiotic 500

181 0198 Cefurofast 1500

182 0199

Cipromax 2mg/ml

solution for

infusion

183 0200 Ciplox e/e

184 0201 Grafort

185 0202 SaviDimin

186 0203 Ebost

187 0204 Ebitac 12.5

188 0205 Ebitac Forte

189 0206 Ebitac 25

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

35.000 - 35.000 - 10.000 - - 10.000 - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 5.000 - - 5.000 - - - - - -

30.000 - 15.000 15.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

60.000 - 60.000 - 20.000 - - 20.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - 3.000 2.000 - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

5.000 (5.000) - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -

10.000 - 1.000 9.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

10.000 - 9.990 10 - - - - - - - - - -

1.000 - 1.020 (20) - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 200 - - 200 - - - - - -

20.000 - 20.000 - - - - - - - - - -

5.000 - 4.980 20 10.000 - 4.200 5.800 - - - - - -

10.000 - 5.010 4.990 2.000 - - 2.000 - - - - - -

10.000 - 10.000 - 10.000 - - 10.000 - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

50.000 - - 50.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

190 0207 Eriprove

191 0208 Hemax 1.000 IU

192 0209 Hemax 2.000 IU

193 0210 Hemax 4.000 IU

194 0211 Edizone 40mg

195 0212Savi

Esomeprazole 40

196 0213 Leucostim

197 0214SaVi Fluvastatin

80

198 0215 Foracort 100

199 0218 Dianorm-M

200 0219 Necaral 4

201 0220

5% Dextrose in

water solution for

intravenous

infusion

202 0221 Heparin-Belmed

203 0222 Scilin M30 (30/70)

204 0223 Tensira 300

205 0224 Savi Ivabradine 7.5

206 0225 Grazincure

207 0226 INORE-KIT

208 0227 Auroliza-H

209 0228 Auroliza 30

210 0229 Philpovin

211 0230 SaVi Losartan 100

212 0231 Troysar H

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 12.000 - 4.200 7.800 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

500 - - 500 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - 100.000 - 21.600 78.400 - - - - - -

- - - 100.000 - - 100.000 - - - - - -

10.000 - 2.400 7.600 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 2.000 - - 2.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 14.000 - - 14.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 5.500 - - 5.500 - - - - - -

3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

213 0233 Trimafort

214 0234 Mecotran Inj

215 0235Mibelcam

15mg/1,5ml

216 0236SaVi Mesalazine

500

217 0237 Glucored Forte

218 0238 Pamatase inj

219 0240Incepdazol 250

tablet

220 0241Savi Montelukast

10

221 0242 Maxicin

222 0243

0.9% Sodium

Chloride Solution

for I.V. Infusion

223 0245Nicomen Tablets

5mg

224 0246Sterile water for

injection

225 0247 OCID IV

226 0248 Omicap-D

227 0249 Omicap-Kit

228 0250 Oxacillin 1g

229 0251Paraiv

1000mg/100ml

230 0252 SaViPamol 500

231 0253 Cerebrolyzate

232 0254 SaviDopril 4

233 0255 PERIGARD 4

234 0257 Pilixitam

235 0258 Axogurd 300

236 0259 Pregasafe 25

237 0260SaVi Quetiapine

100

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

- - - 6.000 - - 6.000 - - - - - -

- - - 10.000 - - 10.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - 1.000 4.000 - - - - - - - - -

100.000 - 80.000 20.000 4.000 - 2.000 2.000 - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

15.000 - 1.920 13.080 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

50.000 - - 50.000 - - - - - - 3.000 - 300 2.700

2.000 - 500 1.500 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -

400.000 - 156.000 244.000 - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -

30.000 - 29.970 30 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

2.000 - 2.000 - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

238 0261 Naprozole-R

239 0262 RAMIZES 5

240 0263Relinide Tablets

1mg

241 0264

Lactated Ringers

solution for

Intravenuous

Infusion

242 0265 SaViRisone 35

243 0266 Colarosu 10

244 0267 Inceram 150 tablet

245 0268 Buto-Asma

246 0269 Globac-PM

247 0270 Saferon

248 0271 Vastinxepa 40mg

249 0272 Stazemid 20/10

250 0273 Savispirono-Plus

251 0274 TELMA 80

252 0275 Savi Tenofovir 300

253 0277

Choongwae

Tobramycin

sulfate injection

254 0278Savi Trimetazidine

35 MR

255 0279 Sebizole

256 0280 SaviUrso 300

257 0281 Savi Valsartan 80

258 0282 Savi Valsartan 160

259 0283SaVi Valsartan

Plus HCT 80/12.5

260 0285 Vinpocetine

261 0287 Vacomuc 200

262 0288 Vincystin

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

20.000 - 4.800 15.200 - - - 3.000 - 1.320 1.680 - - -

- - - - - - - - - - - -

30.000 - - 30.000 80.000 - - 80.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

20.000 - 19.980 20 - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

- - - 3.000 - - 3.000 - - - - - -

- - - 10.000 - - 10.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

500 - - 500 - - - - - - - - -

- - - 30.000 - - 30.000 - - - - - -

1.000 - 1.000 - - - - - - - - - -

- - - 5.000 - 2.010 2.990 - - - - - -

10.000 - - 10.000 20.000 - 19.980 20 - - - - - -

- - - 30.000 - 9.000 21.000 - - - - - -

13.000 - - 13.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -

5.000 - 300 4.700 - - - - - - - - -

30.000 - 30.000 - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

263 0289 Nobstruct

264 0290 Dismolan

265 0291 Mediplex

266 0292 Aciclovir 400mg

267 0293 Aspirin 100

268 0294 Cammic

269 0295 Catolis

270 0296 Fawce

271 0297 Savi Alendronate

272 0298 SaViOsmax

273 0299 Allopurinol

274 0300 Katrypsin

275 0301 Chymodk

276 0302 Antilox

277 0303 Dospasmin 120mg

278 0304 Savisang60

279 0305 Nady-spasmyl

280 0306 A.T Ambroxol

281 0307 SaViBroxol 30

282 0308 Zilvit

283 0309 Vinphacine

284 0310 Zoamco-A

285 0311 Alodip Plus Ate

286 0312 Hagimox 250

287 0313 Amoxicilin 500mg

288 0314 Midantin 500/62,5

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

300 - - 300 - - - - - - - - -

1.000 - 1.000 - - - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 - - - - - -

15.000 - 2 14.998 3.000 - - 3.000 - - - - - -

- - - 10.000 - - 10.000 - - - - - -

2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -

- - - 6.000 (4.000) - 2.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 3.000 - - 3.000 - - - - - -

- - - 20.000 - 6.000 14.000 - - - - - -

250.000 - 50.000 200.000 - - - - - - - - -

100.000 - - 100.000 15.000 - - 15.000 30.000 - 3.600 26.400 - - -

40.000 (20.000) - 20.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -

25.000 - - 25.000 30.000 - - 30.000 - - - - - -

30.000 - - 30.000 5.000 - - 5.000 - - - 240.000 - - 240.000

40.000 - 40.000 - - - - - - - - - -

10.000 - 6.000 4.000 - - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

50.000 - - 50.000 5.000 - - 5.000 - - - - - -

10.000 - - 10.000 5.600 - - 5.600 - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

289 0315 Rezoclav

290 0316 Zorolab 1000

291 0317 Vimotram

292 0318Pms-Bactamox

500 mg

293 0319 Pms-Btactamox 1g

294 0320 Midozam 0,75g

295 0321Pms-Bactamox

375

296 0322 Fuvero 1000

297 0323Pms-Bactamox

625

298 0324 XACIMAX NEW

299 0325 Targinos 400

300 0326 Teginol 50

301 0327 Eutaric

302 0328 Atorvastatin TP

303 0329 Gastrolium

304 0330 Enterogold

305 0331 Domuvar

306 0332 Merika Fort

307 0333 Merika Probiotics

308 0334 Respamxol 20

309 0335 Meclonate

310 0338 Benita

311 0339 BFS-Cafein

312 0341 Calcichew

313 0342 Vitasmooth

314 0343 Calcitra

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

42.000 42.000 - 5.600 (5.434) - 166 5.000 (5.000) - - - - -

20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

30.000 - - 30.000 - - - - - - - - - -

10.000 - 10.000 - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -

26.000 - - 26.000 - - - - - - - - -

30.000 - - 30.000 20.000 - 12.000 8.000 - - - - - -

- - - 10.000 - - 10.000 - - - - - -

20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -

20.000 - 20.000 - - - - - - - - - - -

30.000 - 19.980 10.020 - - - - - - - - -

20.000 - 12.000 8.000 - - - - - - - - - -

30.000 - 30.000 - - - - - - - - - -

10.000 - 4.000 6.000 - - - - - - - - -

5.000 - 5.000 - - - - - - - - - -

10.000 - 9.960 40 - - - - - - - - - -

- - - 100 - - 100 - - - - - -

500 - 100 400 - - - - - - - - -

100 - - 100 - - - - - - - - -

5.000 - 5.000 - - - - - - - - - -

5.000 - 4.992 8 - - - - - - - - - -

10.000 - 10.000 - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

315 0344 A.T Calmax

316 0345 Potriolac

317 0346 Captopril

318 0347Carbamazepin

200mg

319 0348 Canabios 30

320 0349 Casalmux

321 0350 Mahimox

322 0351 A.T Carboplatin

323 0352 Cefadroxil 500mg

324 0353 Cefadroxil 500mg

325 0354 Oralphaces

326 0355 Cephalexin 250mg

327 0357 Midaxin 150

328 0358 Cefdina

329 0360 Egofixim 100

330 0361 Cefotaxime 1g

331 0362 Tigercef 2g

332 0363 Lyris 2g

333 0364 Cefodomid 200

334 0365 Ingaron 200 DST

335 0366 Faszeen

336 0367 Biomyces 2 g

337 0368 DEVITOC 100mg

338 0369 Devitoc 200mg

339 0370 Ceteco Capelo 200

340 0371 Vinphatex

341 0372 Fabonxyl

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

27.200 - 4.110 23.090 - - - - - - - - -

90 (90) - - - - - - - - - - -

15.000 - 15.000 - - - - - - - - - -

6.000 - - 6.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

20.000 - 20.000 - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

50.000 - 59.600 (9.600) 50.000 (50.000) - - - - - - - -

70.000 - 60.000 10.000 50.000 - - 50.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - 9.984 16 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -

2.000 - 2.000 - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -

15.000 - 15.000 - - - - - - - - -

10.000 - 10.000 - - - - - - - - - -

3.000 3.000 3.000 3.000 - - - - - - - - -

4.000 - - 4.000 - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

- - - 6.000 - 2.000 4.000 - - - - - -

15.000 - 10.000 5.000 - - - - - - - - -

70.000 - 30.000 40.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

342 0373 Ciprofloxacin

343 0376 Citicolin 1g/4ml

344 0377 Dobacitil

345 0380 Clyodas

346 0381 Pyclin 300

347 0383 Clindacine 300

348 0384 Ediwel

349 0385 Pfertzel

350 0386 Naphadarzol

351 0387 Colistined

352 0388 A.T Desloratadin

353 0389 A.T Desloratadin

354 0390 A.T Desloratadin

355 0391 Doalgis

356 0392 Atipolar

357 0394 Anthmein

358 0395 Diclovat

359 0396 Diclofenac Natri

360 0397 Atizal

361 0398 Agimoti

362 0399 Novewel 40

363 0400 Novewel 80

364 0401 Zondoril 10

365 0402 Zondoril 5

366 0403 Nanokine 4000IU

367 0404 Esolona

368 0405 Vincynon

369 0406 Bivibact 500

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

20.000 - - 20.000 6.000 - - 6.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

1.500 - - 1.500 2.000 - - 2.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 10.000 - - 10.000 - - - - - -

- - - 10.000 - 6.000 4.000 - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

500 1.000 1.000 500 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

30.000 - 13.320 16.680 - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -

20.000 - 10.060 9.940 - - - - - - - - -

5.000 - 5.000 - 10.000 - - 10.000 - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -

- - - 30.000 - 8.000 22.000 - - - - - -

- - - 20.000 - 10.000 10.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

370 0408 Faditac Inj

371 0409 A.T Famotidin 40

372 0410 Zolmed 100

373 0411 Mezapizin 10

374 0412 Amedolfen 100

375 0413 Meseca

376 0414 FDP Medlac

377 0415BFS-Furosemide

40mg/4ml

378 0416 Becosemid

379 0417 Vinzix

380 0418 Galamento 400

381 0421 Glupin CR

382 0422 Glucosamin 500

383 0426

Huyết thanh KDT

Uốn Ván TC

1500IU

384 0427 Condova

385 0428 Vincopane

386 0430 Mivitas

387 0431A.T Ibuprofen

Syrup

388 0432 Ibuprofen

389 0433 Kidbufen-new

390 0434 Cepemid 1,5g

391 0435 Cepemid 1g

392 0436 Ihybes-H 150

393 0437 Conipa Pure

394 0438 SIRO SNAPCEF

395 0439 Atizinc siro

396 0440 Zinc

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

- - - - - - - - - - - - -

500 - - 500 - - - - - - - - -

9.000 - 200 8.800 - - - - - - - - -

40.000 - 10.000 30.000 10.000 - 2.000 8.000 - - - - - -

6.000 - - 6.000 - - - - - - - - -

- - - 1.000 - 50 950 - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -

15.000 - 5.000 10.000 2.000 - - 2.000 - - - - - -

3.000 - 500 2.500 - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

- - - 50.000 - - 50.000 - - - - - -

30.000 - - 30.000 100.000 - 30.000 70.000 - - - - - -

1.250 - - 1.250 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

300 - - 300 - - - - - - - - -

1.300 - 1.300 - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 7.000 - - 7.000 - - - - - -

40.000 - - 40.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 5.600 - - 5.600 - - - - - -

2.000 - 2.000 - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

397 0441 Atizinc

398 0442 Keflafen 75

399 0443 Ketorolac A.T

400 0445 Ozonbiotic Extra

401 0446 companity

402 0447 Melankit

403 0448 L-BIO

404 0449 L-BIO N

405 0450 Dropstar

406 0451 Galoxcin 750

407 0452 Galoxcin 750

408 0453 Lidocain Kabi 2%

409 0454Lidocain-BFS

200mg

410 0455 Sergurop

411 0457 Povinsea

412 0458 Mezafen

413 0460 Pomatat

414 0461 Magnesi-BFS 15%

415 0462 Alusi

416 0463 Gastro-kite

417 0464Mebendazole

500mg

418 0465 Opeverin

419 0466 BIDILUCIL 500

420 0467 Meloxicam Plus

421 0468 Glucofast 850

422 0470 Mecabamol

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

1.000 - 1.000 - 2.000 - - 2.000 - - - - - -

- - - 3.000 - 4.000 (1.000) - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

3.000 - 2.996 4 500 - - 500 - - - - - -

20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -

- - - 20.000 - - 20.000 - - - - - -

200 - - 200 - - - 500 - 800 (300) - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - 5.000 - - - - 5.000 - - 5.000 - - -

- - - - - - 700 - 120 580 - - -

- - - 2.000 - - 2.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

100.000 - 28.320 71.680 - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

600 - 30 570 - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 6.000 - - 6.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

40.000 - - 40.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 1.000 - - 1.000 - - - - - -

- - - 300.000 - 119.940 180.060 - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

423 0471Methylprednisolon

4

424 0472Methylprednisolon

16

425 0474 Metronidazol Kabi

426 0476 Gynasy

427 0477 Golistin-enema

428 0478 TRAHES 5MG

429 0479 Moxieye

430 0480 Moxieye

431 0481 Derimucin

432 0482 Mebufen 750

433 0483 Halaxamus

434 0484 BFS-Naloxone

435 0485 BFS-Nabica 8,4%

436 0488 Natri clorid 0,9%

437 0489 Oremute 20

438 0491 Tobiwel

439 0493 Mepoly

440 0494 Neo-Beta

441 0495BFS-Neostigmine

0.5

442 0496Netilmicin 300

mg/100 ml

443 0497 Avenssa LA

444 0500 Nitralmyl

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

- - - 1.000 - - 1.000 - - - - - -

- - - 3.000 - 1.000 2.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

2.000 - 2.000 - - - - - - - - - -

200 - - 200 - - - - - - - - -

- - - 2.000 - - 2.000 - - - - - -

300 - - 300 - - - - - - - - -

100 (100) - - - - - 1.700 700 1.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

30.000 - - 30.000 - - - - - - - - -

50 - 10 40 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - 4.320 5.680 - - - - - - - - -

10.000 - 5.000 5.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

2.000 - 900 1.100 - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -

100 - - 100 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

50.000 - 25.200 24.800 7.000 - 6.990 10 - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

445 0501 Nitroglycerin Inj

446 0502 Nizastric

447 0503BFS-

Noradrenaline 1mg

448 0504 Nước cất pha tiêm

449 0505 Nước cất tiêm

450 0506 Asiacomb-new

451 0507 Chalme

452 0508 Lahm

453 0509 AUSMEZOL-D

454 0510 Ondansetron-BFS

455 0513 Hepargitol 30

456 0514 Hepargitol 100

457 0515 Hepargitol 150

458 0516 Asakoya

459 0517 Bipando

460 0518Paracetamol Kabi

1000

461 0519 Falgankid 250

462 0520 Ceteco datadol 120

463 0522 Paracetamol 80

464 0523 Panactol 650

465 0524 Paracetamol A.T

466 0525 Safetamol 250

467 0526 Sibucap

468 0527 Cảm cúm Pacemin

469 0528 AU-DHT

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

200 - - 200 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

100 - - 100 - - - - - - - - -

200.000 - 32.000 168.000 - - - 5.000 - 300 4.700 - - -

30.000 - 30.000 - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -

- - - 3.000 - - 3.000 - - - - - -

5.000 - 5.000 - 3.000 - 3.000 - - - - - - -

20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

500 - 28 472 500 - - 500 - - - - - -

10.000 - 10.000 - - - - 7.000 - 4.900 2.100 - - -

10.000 - 10.000 - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

2.000 - 100 1.900 - - - - - - - - -

40.000 - 10.000 30.000 - - - - - - - - -

70.000 - 70.000 - - - - - - - - - -

3.500 - 3.500 - - - - - - - - - -

15.000 20.000 15.000 20.000 - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

470 0529Napharangan-

Codein

471 0530 Ravonol

472 0531 Flu-GF

473 0532 Parametboston

474 0533Mypara Flu

daytime

475 0534 Philbibif day

476 0535 Periwel 4

477 0538 Pyrolox

478 0539 Novotane ultra

479 0540 Povidon iod

480 0541 Povidon iod

481 0542 Povidone

482 0543 Hypravas 20

483 0544 Hydrocolacyl

484 0545 Synapain 75

485 0546 Synapain 50

486 0547 Postcare 100

487 0548 Basethyrox

488 0549 Atiglucinol Inj

489 0550 Hemafolic

490 0551 Quineril 5

491 0554 Roxithromycin 150

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

- - - 15.000 - - 15.000 - - - - - -

80.000 - 54.000 26.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

20.000 - 20.000 - - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -

40.000 - - 40.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

1.000 - 320 680 - - - 500 - - 500 - - -

2.000 - 180 1.820 - - - - - - - - -

11.000 - 4.980 6.020 - - - - - - - - - -

100.000 - - 100.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -

7.000 5.000 12.000 - - - - - - - - - -

20.000 (10.000) - 10.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

20.000 - 19.980 20 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

492 0556 Zentomyces

493 0557Zensalbu nebules

5.0

494 0558 Atisalbu

495 0560BFS-Salbutamol

5mg/5ml

496 0562 Terfelic B9

497 0563 Fogyma

498 0564 Feriweek

499 0565 Zoloman 100

500 0566 Liverton 140mg

501 0568Simvastatin Savi

40

502 0569 Rovas 1.5M

503 0571 Spydmax 1.5 M.IU

504 0572 Flazenca 750/125

505 0573 Mezathion

506 0574 Gellux

507 0576 Mitriptin

508 0577 Sutagran 100

509 0578 PREBIVIT 200

510 0579 PREBIVIT 400

511 0580 Telzid 40/12.5

512 0581 Telzid 80/12.5

513 0582BFS-Terbutaline

1mg/ml

514 0583 Atersin

515 0584 combikit

516 0587 Mezacosid

517 0588BFS-Tranexamic

500mg/10ml

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

20.000 - 10.000 10.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

50.000 - 47.880 2.120 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

20.000 - 20.160 (160) 6.000 - 6.000 - - - - - - -

20.000 - - 20.000 - - - - - - - - -

40.000 - 19.992 20.008 3.000 - - 3.000 - - - - - -

- - - 3.000 - - 3.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

30.000 - 30.000 - 50.000 - - 50.000 - - - - - -

- - - 10.000 - - 10.000 - - - - - -

500 - - 500 - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -

200 - - 200 - - - - - - - - -

20.000 - 19.980 20 - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

518 0589 Oribio

519 0590 Thrombusal

520 0591 Meyerviliptin

521 0592 Vifucamin

522 0593 Mezavitin

523 0594 Vinpocetin TP

524 0595 Vinpocetin

525 0596 AD Tamy

526 0597 Vina-AD

527 0598 Vitamin A-D

528 0601 Cosyndo B

529 0602 Trivitron

530 0603 Zento B CPC1

531 0604 3B-Medi

532 0605 Setblood

533 0606 Pimagie

534 0607 Vitcbebe 300

535 0608 Venrutine

536 0609 D3care

537 0610 Depedic

538 0611 Digafil 4mg/5ml

539 0612 Clanzacr

540 0613 Gomzat

541 0614 Apitim 5

542 0615Pms-Pharmox 250

mg

543 0616 Fabamox 500

544 0617Klamentin

250/31.25

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -

20.000 - 9.960 10.040 - - - - - - - - - -

15.000 - 18.000 (3.000) 30.000 - - 30.000 - - - - - -

30.000 - 10.050 19.950 10.000 - - 10.000 - - - - - -

50.000 - - 50.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

50.000 - 50.000 - - - - - - - - - -

- - - 10.000 - 10.000 - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - 10.000 - 10.000 - - 10.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

30.000 - 25.200 4.800 - - - - - - - - -

- - - 20.000 - 5.000 15.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

50.000 - 30.000 20.000 5.000 - 4.980 20 - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 3.000 - 3.000 - - - - - - -

50.000 - 36.000 14.000 100.000 - 44.250 55.750 - - - - - -

90.000 - - 90.000 - - - - - - - - -

180.000 - 113.400 66.600 - - - - - - - 160.000 - 128.673 31.327

28.000 - - 28.000 - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

545 0618 Azipowder

546 0619 Doromac 200 mg

547 0621 Droxicef 500mg

548 0622 Cephalexin 500mg

549 0625 Mecefix-B.E

550 0627 Fudcime 200mg

551 0628 Lotrial S-200

552 0629 Mulpax S-250

553 0630 Midancef 125

554 0631 Arme-cefu 500

555 0632 Infartan 75mg

556 0633 Glasxine

557 0634 Drotusc Forte

558 0636 Irbesartan 150mg

559 0637 Kaldyum

560 0638 Levoquin 250

561 0639 Glucofast 500

562 0640 Glucofast 850

563 0641 Metovance

564 0642GliritDHG 500

mg/2,5mg

565 0643 Menison 16mg

566 0644 Menison 4mg

567 0645 Dogastrol 40mg

568 0646 Hapacol 150

569 0647 Hapacol sủi

570 0648 Tatanol

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

50.000 - 50.000 - 8.000 - - 8.000 - - - - - -

31.000 - 31.000 - - - - - - - - - -

30.000 - 30.000 - 15.000 - 6.000 9.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

155.000 - 51.828 103.172 5.000 - - 5.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 15.000 - - 15.000 - - - - - -

15.000 - - 15.000 - - - - - - - - -

30.000 - - 30.000 6.000 - - 6.000 - - - - - -

30.000 - 30.000 - 2.000 - - 2.000 - - - - - -

30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 - - - - - -

5.000 - 550 4.450 - - - - 7.000 - 2.800 4.200 - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 600.000 - 89.940 510.060 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

170.000 - 58.500 111.500 - - - - - - - - -

10.000 - 10.000 - - - - - - - - - -

20.000 - 19.980 20 3.000 - - 3.000 - - - - - -

60.000 (20.000) 39.990 10 1.000 - - 1.000 20.000 - 20.000 - - -

15.000 - 15.000 - 10.000 - 4.980 5.020 - - - - - -

50.000 - 48.384 1.616 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

200.000 - 151.200 48.800 6.000 - 6.000 - - - - 2.000 - - 2.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

571 0649 Hapacol 250

572 0650 Neuramil 75

573 0651Tenofovir Stada

300mg

574 0653 Hepagold

575 0654 Hepagold

576 0655combilipid Peri

Injection

577 0656 Lydosinat 10mg

578 0657 Lydosinat 5mg

579 0658 Eurostat-E

580 0661Melyroxil 250

Rediuse

581 0662 Akudinir 50

582 0663 Agintidin 400

583 0664Diazepam-Hameln

5mg/ml

584 0666Profenac L

Injection

585 0667 Doxycyclin

586 0668

Ephedrine

Aguettant

30mg/1ml

587 0669 Fenofibrat

588 0670 Fenbrat 100

589 0671Fentanyl-Hameln

50mcg/ml

590 0672Fentanyl 0,1mg-

Rotexmedica

591 0673 Fexihist

592 0675 Glizym-M

593 0676 Glucose 5%

594 0677MG-Tan Inj.

960ml

595 0678 Wosulin N

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

30.000 - 30.000 - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

50 - 50 - - - - - - - - - -

50 - - 50 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - 5.000 - - - - - - - - - -

10.000 - 5.000 5.000 - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

450 - 30 420 - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - 120.000 - - 120.000

600 - 300 300 - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 2.000 - 2.000 - - - - - - -

2.000 - - 2.000 2.000 2.000 3.960 40 - - - - - -

200 - 200 - - - - - - - - - -

400 - 200 200 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

150.000 - 90.000 60.000 - - - - - - - - -

10.000 - 800 9.200 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

596 0679 Wosulin 30/70

597 0680 Wosulin R

598 0681 Kortimed

599 0683 Insulatard FlexPen

600 0684 Midanefo 300/25

601 0687 Kefentech

602 0688Levobac 150ml IV

Infusion

603 0689 Kaflovo

604 0690 Disthyrox

605 0691Loperamide SPM

(ODT)

606 0692 Caditadin

607 0693 Sastan-H

608 0694 Lucimax

609 0695 Tarviluci

610 0696 Incobal Inj. 1ml

611 0697 Ecomin OD

612 0698Ecomin OD

Injection

613 0699 Neometin

614 0700Morphin HCl

0.01g

615 0701 Pecrandil 5

616 0702 Nimovaso Sol.

617 0703 Reamberin

618 0704 Pamidia 30mg/2ml

619 0705 Pamidia 90mg/6ml

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

200 - - 200 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 5.600 - - 5.600 - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

10.000 - 10.000 - - - - - - - - - - -

4.000 - - 4.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -

2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -

50.000 - 49.980 20 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

3.000 - 1.900 1.100 - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

620 0706 Luotai

621 0707 HILAN KIT

622 0708 Ulceburg D

623 0710 Jinmigit

624 0712Arthicam IM

20mg/ml Solution

625 0713 Phenobarbital

626 0715 Fluximem injection

627 0716 NeuroAid

628 0717 Ranitidin

629 0718 Rebastric

630 0719 Ribatagin 400

631 0720 Roxirock Tablet

632 0721comBIWAVE SF

125

633 0722comBIWAVE SF

250

634 0723 Sepmin

635 0724

Tinidazole

Injection 100ml:

400mg

636 0725BRALCIB EYE

DROPS

637 0726 Trivitron

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu

Số lượng

điều chỉnh

trong kỳ

Số lượng

thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Lương sơn Ban BV BXH Dân số

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -

5.000 - 4.998 2 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

100.000 - 7.200 92.800 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

100 - 100 - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

1.200 - 1.000 200 500 - 100 400 1.000 - - 1.000 - - -

10.000 - - 10.000 - - - - - - - - -

1 0001 Suresh 200mg

2 0002 Kemivir 200mg

3 0003 Kemivir 800mg

4 0004 Alvesin 10E

5 0005Nephrosteril Inf

250ml 1`s

6 0006Nutrilflex peri

1000ml

7 0007Albunorm 20%

100ml

8 0008

Human Albumin

Baxter Inj 200g/l

50ml 1`s

9 0009 Drenoxol

10 0010

CORDARONE

200mg B/ 2bls x

15 Tabs

11 0011 Cardilopin

12 0012Moxilen Forte

250mg/5ml

13 0013 Praverix 250mg

14 0014 Praverix 500mg

15 0015Amoksiklav

Quicktabs 625

16 0016 Ama Power

17 0017 Vizimtex

18 0018 Garosi

19 0019 Baclosal

20 0020 Betaserc 16mg

21 0021 Diopolol 2.5

22 0022 Paxirasol

23 0023

Bupivacaine

WPW Spinal

Heavy 0,5% 4ml

24 0024Xalvobin 500mg

film-coated tablet

BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018

Gói số 01: Mua thuốc Generic

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

185.000 185.000 -

152.060

58.200 58.200 -

26.500

36.000 36.000 -

33.000

15.140

15.140 -

14.120

23.730

23.730 -

21.830

660

660 -

650

4.720

4.720 -

667

6.250

6.250 -

4.920

114.000 114.000 -

114.000

14.700

14.700 -

12.560

1.021.000

1.021.000 -

541.520

8.000 8.000 -

5.000

600.000 600.000 -

485.000

1.510.000 1.510.000 -

511.000

100.000 100.000 -

87.700

94.000 94.000 -

79.000

5.000 5.000 -

5.000

21.000

21.000 -

21.000

25.000 25.000 -

25.000

36.500 36.500 -

27.320

182.000 182.000 -

88.640

211.000 211.000 -

89.000

15.500

15.500 -

7.450

25.000 25.000 -

21.520

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

25 0027Cefaclor Stada

500mg capsules

26 0028 Cephalexin 500mg

27 0029 Kilazo 1g

28 0030 Tarcefandol

29 0031 Cefazolin Actavis

30 0032 Cefeme 1g

31 0033 Verapime

32 0034 Basultam

33 0035Ceftazidime Kabi

1g

34 0037Ceftriaxone

Panpharma

35 0038Cefuroxime

Panpharma

36 0039Xorimax Tab

250mg 10`s

37 0040 Cetimed

38 0041 Cimetidin

39 0042 Phezam

40 0043 Proxacin 1%

41 0044 Promaquin

42 0045Ciprofloxacin

Polpharma

43 0046 Difosfocin

44 0048 Monoclarium

45 0050 Milrixa

46 0051Cloxacillin 500

Capsule

47 0052 Syntarpen 1g

48 0053Aquadetrim

Vitamin D3

49 0054 Gliatilin

50 0055 Seduxen 5mg

51 0056Voltaren Suppo

100mg 1x5`s

52 0057 Edizone 40mg

53 0058 Emanera

54 0059 Famogast

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

106.000 106.000 -

46.000

588.000 588.000 -

308.000

20.000 20.000 -

9.000

37.000

37.000 -

37.000

150.000 150.000 -

65.850

5.000 5.000 -

5.000

4.000 4.000 -

4.000

30.000 30.000 -

24.000

40.000

40.000 -

17.000

54.500 54.500 -

11.500

22.000 22.000 -

8.000

104.000 104.000 -

82.000

178.000 178.000 -

80.560

32.000 32.000 -

23.000

1.280.000 1.280.000 -

625.500

42.000

42.000 -

28.000

117.000 117.000 -

78.008

20.000 20.000 -

4.916

8.000 8.000 - 7.800

74.100 74.100 -

55.140

4.020 4.020 -

4.020

25.000 25.000 -

5.000

96.500

96.500 -

68.500

5.000 5.000 -

3.300

60.000 60.000 - 41.800

285.000 285.000 - 200.200

11.700 11.700 -

10.200

15.000 15.000 -

5.000

34.000 34.000 -

34.000

135.000 135.000 -

130.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

55 0060 Flucomedil

56 0062 Tanagel

57 0063 Gliclada 30mg

58 0064 Viartril-S 250mg

59 0065 AB Glucosamine

60 0066 Tad

61 0067 Hishiphagen

62 0068 PM Remem

63 0069 Bilobil forte 80mg

64 0070 Ginkgo 3000

65 0071Heparin 25000UI

5ml

66 0072

Hydrocortison-

Lidocain-Richter

125mg/5ml

67 0075POLHUMIN

MIX-2

68 0076 Polhumin Mix-4

69 0077 Scilin N

70 0078 Scilin R

71 0079 Scilin M30 (30/70)

72 0080 Scilin M30 (30/70)

73 0081PMS-Irbesartan

75mg

74 0082 Isofenal

75 0083Kevindol

30mg/1ml

76 0084 Scolanzo

77 0085 Scolanzo

78 0086 Lertazin 5mg

79 0087Lobitzo 5mg/ml

100ml

80 0089Lisinopril Stada

10mg

81 0090Lisiplus Stada

20/12,5

82 0091Lisiplus Stada

10/12,5

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

3.500 3.500 - 3.500

215.000

215.000 -

82.000

683.000 683.000 -

491.280

105.000 105.000 -

90.000

210.000 210.000 -

190.000

13.000 13.000 -

13.000

8.000 8.000 -

8.000

118.000 118.000 -

81.880

36.000 36.000 -

35.040

20.000

20.000 -

20.000

16.725 16.725 -

15.725

4.200

4.200 -

3.820

2.100

2.100 -

2.100

4.000

4.000 -

4.000

18.730 18.730 -

11.680

15.220 15.220 -

11.010

6.400 6.400 -

4.700

12.330 12.330 -

8.450

601.000 601.000 -

400.000

24.200 24.200 -

17.706

10.000 10.000 -

4.604

44.000 44.000 -

24.008

150.000 150.000 -

138.000

16.000 16.000 -

16.000

13.000 13.000 -

10.500

75.000 75.000 -

45.000

230.000

230.000 -

190.020

245.000

245.000 -

195.030

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

83 0092 Erolin

84 0093 Hepa-Merz

85 0096 Medoxicam 15mg

86 0097 Tiepanem 1g

87 0098 Egilok

88 0099 Egilok

89 0100 Mioxel

90 0101Methylprednisolon

Sopharma

91 0102 Dopegyt

92 0103 TricHộpol

93 0104 Micốmedil

94 0105Milrinone

10mg/10ml

95 0106 Clisma-lax

96 0107

Morphini Sulfas

Wzf 0,1% 2mg

2ml Spinal

97 0108

Sodium

Bicarbonate

Renaudin 8,4%

98 0109 Nefolin

99 0110Nifehexal LA Tab

30mg 3x10`s

100 0111 Levonor 1mg/1ml

101 0112 Octreotide

102 0113 Goldoflo

103 0114 Omeprem 20

104 0115 Dloe 8

105 0116OXYTOCIN

Injection BP 10UI

106 0117Pancuronium

Injection BP 4mg

107 0118 Ulceron

108 0119

Paracetamol

B.Braun 10mg/ml

100ml

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

368.000

368.000 -

161.130

10.200 10.200 -

10.000

138.500 138.500 -

84.500

7.500

7.500 -

3.500

211.000 211.000 -

99.340

181.000 181.000 -

71.200

40.000 40.000 -

40.000

69.000 69.000 -

44.300

307.000 307.000 -

252.500

110.200 110.200 -

63.604

2.125 2.125 -

1.475

20 20 -

20

6.000

6.000 -

4.950

2.000

2.000 -

1.300

6.000

6.000 -

6.000

51.000 51.000 -

44.000

87.000 87.000 -

74.500

20.100 20.100 -

13.900

8.500

8.500 -

6.700

40.000 40.000 -

16.500

429.000 429.000 -

193.120

35.000 35.000 -

35.000

75.600

75.600 -

49.400

18.200 18.200 -

17.430

48.200 48.200 -

20.700

60.600

60.600 -

32.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

109 0120 Apotel

110 0121Piperacillin

Panpharma 1g

111 0122Piperacillin

Panpharma 4g

112 0123 Carazotam

113 0124 Memotropil

114 0125 Quibay

115 0126 Apratam

116 0127Piracetam-Egis

3g/15 ml

117 0128 Dicellnase

118 0129Hotemin INJ

20mg /1ml

119 0130

Feldene

Dispensible Tab

20mg 15`s

120 0131 Rieserstat

121 0132 Alvofact

122 0133 Ramipril GP

123 0134 Ramipril GP

124 0136 Surotadina

125 0137 PMS-Rosuvastatin

126 0138

Salbutamol

Renaudin 5mg/5ml

(0,1%)

127 0139 Buto-Asma

128 0140 Salbutamol

129 0141 Folihem

130 0143 Simvapol

131 0144 Zosivas 10mg

132 0145 Sucrate gel

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

17.000

17.000 -

16.850

10.000 10.000 -

10.000

5.000 5.000 -

5.000

5.000 5.000 -

5.000

24.700 24.700 -

24.700

124.000 124.000 -

95.000

745.000 745.000 -

252.100

66.500 66.500 -

36.740

44.000 44.000 -

25.120

27.700 27.700 -

19.800

100.000

100.000 -

97.000

190.000 190.000 -

97.000

50

50 -

20

18.000 18.000 -

12.000

8.000 8.000 -

8.000

467.000

467.000 -

275.684

85.000

85.000 -

49.000

21.300

21.300 -

15.600

2.260

2.260 -

1.795

49.350

49.350 -

43.350

100.000

100.000 -

60.000

48.000 48.000 -

40.020

30.000 30.000 -

25.000

25.000

25.000 -

17.020

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

133 0146 Ventinat 1g

134 0147 Surmenalit 200mg

135 0148 Migranol

136 0149 Actelsar 40mg

137 0150 Actelsar 80mg

138 0151 Trimpol MR

139 0152 Valbelis 80/12.5mg

140 0153Xylobalan Nasal

Drop 0,1%

141 0154Xylobalan Nasal

Drop 0,05%

142 0155 SaVi Acarbose 25

143 0156Acabrose Tablets

50mg

144 0157 Diclotol

145 0158Toxaxine 500mg

inj

146 0160Incepban 400

chewable tablet

147 0161 Grazyme

148 0162DaewoongTrimafo

rt

149 0163 Olesom S

150 0164 Amikacin

151 0166 Sanbeclanksi

152 0167 Novoxim-clox

153 0168Tivortin 4.2%

100ml

154 0170 Beclate Aquanase

155 0171 Betene Injection

156 0172SaviProlol Plus

HCT 5/6.25

157 0173Bisoprolol Plus

HCT 2.5/6.25

158 0174 Bisostad 2,5

159 0175DERINIDE 100

INHALER

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

123.000 123.000 -

98.000

188.000 188.000 -

185.000

6.200 6.200 -

6.200

188.000 188.000 - 65.080

50.000 50.000 - 30.008

29.500 29.500 -

29.500

121.000 121.000 -

80.624

10.000

10.000 -

6.700

30.000

30.000 -

21.450

550.000 550.000 -

426.000

430.000 430.000 -

317.000

20.000 20.000 -

14.960

53.150 53.150 -

37.800

36.000

36.000 -

34.000

280.000

280.000 -

255.000

91.000

91.000 -

71.000

13.200 13.200 -

11.700

15.000 15.000 -

11.000

17.250 17.250 -

12.956

2.000.000 2.000.000 -

873.600

500 500 -

500

1.355 1.355 -

1.355

26.000 26.000 - 23.000

98.000 98.000 -

72.770

120.000 120.000 -

98.000

305.500

305.500 -

292.500

2.300

2.300 -

2.300

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

160 0176 Candelong-4

161 0177SaVi Candesartan

8

162 0178

CKDCandemore

Plus tab.

16/12,5mg

163 0179 Koruclor cap.

164 0180 Cefadroxil 250mg

165 0181Cephalexin PMP

500

166 0182 Tenafathin 500

167 0183 Tenafathin 1000

168 0184 Zolifast 2000

169 0185 Zolifast 1000

170 0186

Cefe Injection

"Swiss"

(Cefmetazole)/Pow

der for Injection

171 0187 Menzomi Inj

172 0188 Suklocef

173 0189 Cefoject

174 0190 Taxibiotic 2000

175 0191 Minata Inj. 1g

176 0192 AUROPODOX 40

177 0194 Doncef

178 0195 Zidimbiotic 1000

179 0196 Zidimbiotic 500

180 0197 Triaxobiotic 500

181 0198 Cefurofast 1500

182 0199

Cipromax 2mg/ml

solution for

infusion

183 0200 Ciplox e/e

184 0201 Grafort

185 0202 SaviDimin

186 0203 Ebost

187 0204 Ebitac 12.5

188 0205 Ebitac Forte

189 0206 Ebitac 25

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

162.000 162.000 - 67.000

105.000 105.000 -

70.000

181.000

181.000 -

171.000

110.000 110.000 -

50.000

10.000 10.000 -

10.000

725.000 725.000 -

420.000

8.500 8.500 -

4.500

41.000 41.000 -

17.000

40.000 40.000 -

25.000

48.500 48.500 -

25.500

37.000

37.000 -

13.000

50.000 50.000 -

6.210

10.000 10.000 -

-

47.000 47.000 -

47.000

57.000 57.000 -

27.800

60.000 60.000 -

33.000

8.500 8.500 -

7.100

135.000 135.000 -

59.010

40.000 40.000 -

4.480

50.000 50.000 -

32.700

20.500 20.500 -

17.500

30.000 30.000 -

28.000

16.000

16.000 -

3.500

7.900 7.900 - 7.900

80.000 80.000 -

38.000

70.000 70.000 -

55.840

78.000 78.000 -

50.010

220.200 220.200 -

140.200

90.000 90.000 -

80.000

328.000 328.000 -

176.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

190 0207 Eriprove

191 0208 Hemax 1.000 IU

192 0209 Hemax 2.000 IU

193 0210 Hemax 4.000 IU

194 0211 Edizone 40mg

195 0212Savi

Esomeprazole 40

196 0213 Leucostim

197 0214SaVi Fluvastatin

80

198 0215 Foracort 100

199 0218 Dianorm-M

200 0219 Necaral 4

201 0220

5% Dextrose in

water solution for

intravenous

infusion

202 0221 Heparin-Belmed

203 0222 Scilin M30 (30/70)

204 0223 Tensira 300

205 0224 Savi Ivabradine 7.5

206 0225 Grazincure

207 0226 INORE-KIT

208 0227 Auroliza-H

209 0228 Auroliza 30

210 0229 Philpovin

211 0230 SaVi Losartan 100

212 0231 Troysar H

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

10.000 10.000 -

6.000

5.000

5.000 -

5.000

9.000

9.000 -

4.920

2.500

2.500 -

(200)

20.000 20.000 -

19.000

80.500 80.500 -

70.300

840 840 - 840

2.000 2.000 -

2.000

1.000

1.000 -

1.000

975.000 975.000 -

273.400

141.000 141.000 -

141.000

192.000

192.000 -

142.128

9.015

9.015 -

6.365

9.830 9.830 -

5.470

4.000 4.000 -

4.000

69.000 69.000 -

39.000

11.600

11.600 -

10.300

85.600

85.600 -

74.478

173.000

173.000 -

170.000

60.000 60.000 -

60.000

1.000 1.000 -

1.000

250.000 250.000 -

165.040

193.000

193.000 -

178.030

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

213 0233 Trimafort

214 0234 Mecotran Inj

215 0235Mibelcam

15mg/1,5ml

216 0236SaVi Mesalazine

500

217 0237 Glucored Forte

218 0238 Pamatase inj

219 0240Incepdazol 250

tablet

220 0241Savi Montelukast

10

221 0242 Maxicin

222 0243

0.9% Sodium

Chloride Solution

for I.V. Infusion

223 0245Nicomen Tablets

5mg

224 0246Sterile water for

injection

225 0247 OCID IV

226 0248 Omicap-D

227 0249 Omicap-Kit

228 0250 Oxacillin 1g

229 0251Paraiv

1000mg/100ml

230 0252 SaViPamol 500

231 0253 Cerebrolyzate

232 0254 SaviDopril 4

233 0255 PERIGARD 4

234 0257 Pilixitam

235 0258 Axogurd 300

236 0259 Pregasafe 25

237 0260SaVi Quetiapine

100

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

158.000

158.000 -

104.000

23.300 23.300 - 22.750

3.500

3.500 -

2.001

30.000 30.000 -

30.000

320.000 320.000 -

260.000

131.700

131.700 -

40.400

1.434.000

1.434.000 -

678.000

20.000 20.000 -

20.000

15.000 15.000 -

15.000

337.500

337.500 -

209.980

54.000 54.000 -

44.000

1.000.000 1.000.000 -

949.700

36.400 36.400 -

19.500

70.000 70.000 -

70.000

30.000

30.000 -

22.986

23.000

23.000 -

20.000

32.700 32.700 -

32.700

4.050.000

4.050.000 -

2.544.000

25.750

25.750 -

18.580

695.000 695.000 -

350.150

53.000

53.000 -

53.000

142.500 142.500 -

62.210

70.000 70.000 -

70.000

20.000 20.000 -

20.000

4.500 4.500 -

4.500

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

238 0261 Naprozole-R

239 0262 RAMIZES 5

240 0263Relinide Tablets

1mg

241 0264

Lactated Ringers

solution for

Intravenuous

Infusion

242 0265 SaViRisone 35

243 0266 Colarosu 10

244 0267 Inceram 150 tablet

245 0268 Buto-Asma

246 0269 Globac-PM

247 0270 Saferon

248 0271 Vastinxepa 40mg

249 0272 Stazemid 20/10

250 0273 Savispirono-Plus

251 0274 TELMA 80

252 0275 Savi Tenofovir 300

253 0277

Choongwae

Tobramycin

sulfate injection

254 0278Savi Trimetazidine

35 MR

255 0279 Sebizole

256 0280 SaviUrso 300

257 0281 Savi Valsartan 80

258 0282 Savi Valsartan 160

259 0283SaVi Valsartan

Plus HCT 80/12.5

260 0285 Vinpocetine

261 0287 Vacomuc 200

262 0288 Vincystin

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

20.000 20.000 -

20.000

27.000 27.000 -

24.000

80.000 80.000 -

74.000

294.500

294.500 -

203.326

1.500 1.500 -

1.500

475.000 475.000 -

349.070

95.000

95.000 -

70.000

3.900

3.900 -

3.440

45.000

45.000 -

45.000

80.000

80.000 -

77.000

213.000 213.000 -

145.020

55.000 55.000 -

55.000

73.500 73.500 -

53.500

110.000

110.000 -

68.000

62.000 62.000 -

14.720

15.000

15.000 -

11.000

90.500

90.500 -

82.520

16.500 16.500 -

13.500

46.700 46.700 -

24.710

209.000 209.000 -

124.220

30.000 30.000 -

21.000

228.000 228.000 -

177.020

40.300 40.300 -

27.500

370.000 370.000 -

130.000

370.000

370.000 -

199.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

263 0289 Nobstruct

264 0290 Dismolan

265 0291 Mediplex

266 0292 Aciclovir 400mg

267 0293 Aspirin 100

268 0294 Cammic

269 0295 Catolis

270 0296 Fawce

271 0297 Savi Alendronate

272 0298 SaViOsmax

273 0299 Allopurinol

274 0300 Katrypsin

275 0301 Chymodk

276 0302 Antilox

277 0303 Dospasmin 120mg

278 0304 Savisang60

279 0305 Nady-spasmyl

280 0306 A.T Ambroxol

281 0307 SaViBroxol 30

282 0308 Zilvit

283 0309 Vinphacine

284 0310 Zoamco-A

285 0311 Alodip Plus Ate

286 0312 Hagimox 250

287 0313 Amoxicilin 500mg

288 0314 Midantin 500/62,5

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

11.000 11.000 -

10.300

81.000

81.000 -

38.800

63.500 63.500 -

55.696

150.000 150.000 -

111.838

172.000 172.000 -

129.404

31.500

31.500 -

30.000

65.000

65.000 -

57.000

68.600

68.600 -

30.508

80.000 80.000 -

79.010

12.000 12.000 -

12.000

93.500

93.500 -

70.600

3.500.000

3.500.000 -

2.850.000

3.000.000 3.000.000 -

2.769.800

500.000

500.000 -

379.360

300.000

300.000 -

235.000

750.000 750.000 -

645.400

295.000 295.000 -

86.600

150.000 150.000 -

119.010

200.000 200.000 -

170.000

10.500 10.500 -

9.492

10.500

10.500 -

8.500

72.000

72.000 -

20.880

1.105.000 1.105.000 -

1.005.000

330.000 330.000 -

52.560

535.000 535.000 -

315.000

300.000 300.000 -

203.214

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

289 0315 Rezoclav

290 0316 Zorolab 1000

291 0317 Vimotram

292 0318Pms-Bactamox

500 mg

293 0319 Pms-Btactamox 1g

294 0320 Midozam 0,75g

295 0321Pms-Bactamox

375

296 0322 Fuvero 1000

297 0323Pms-Bactamox

625

298 0324 XACIMAX NEW

299 0325 Targinos 400

300 0326 Teginol 50

301 0327 Eutaric

302 0328 Atorvastatin TP

303 0329 Gastrolium

304 0330 Enterogold

305 0331 Domuvar

306 0332 Merika Fort

307 0333 Merika Probiotics

308 0334 Respamxol 20

309 0335 Meclonate

310 0338 Benita

311 0339 BFS-Cafein

312 0341 Calcichew

313 0342 Vitasmooth

314 0343 Calcitra

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

250.000 250.000 -

166

97.000 97.000 -

92.000

93.000 93.000 -

12.000

300.000 300.000 -

200.072

200.000 200.000 -

120.022

44.000 44.000 -

14.000

200.000 200.000 -

190.000

25.000 25.000 -

25.000

150.000 150.000 -

142.000

134.000 134.000 -

119.000

350.000

350.000 -

313.080

57.000 57.000 -

40.010

125.000 125.000 -

81.400

430.000 430.000 -

225.000

226.000

226.000 -

115.630

157.000 157.000 -

85.200

295.000

295.000 -

129.400

240.000

240.000 -

149.000

139.000

139.000 -

55.000

66.500 66.500 -

50.600

3.100 3.100 -

2.900

3.610 3.610 -

2.190

6.050

6.050 -

5.350

431.000 431.000 -

331.600

53.000

53.000 -

33.024

90.000

90.000 -

60.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

315 0344 A.T Calmax

316 0345 Potriolac

317 0346 Captopril

318 0347Carbamazepin

200mg

319 0348 Canabios 30

320 0349 Casalmux

321 0350 Mahimox

322 0351 A.T Carboplatin

323 0352 Cefadroxil 500mg

324 0353 Cefadroxil 500mg

325 0354 Oralphaces

326 0355 Cephalexin 250mg

327 0357 Midaxin 150

328 0358 Cefdina

329 0360 Egofixim 100

330 0361 Cefotaxime 1g

331 0362 Tigercef 2g

332 0363 Lyris 2g

333 0364 Cefodomid 200

334 0365 Ingaron 200 DST

335 0366 Faszeen

336 0367 Biomyces 2 g

337 0368 DEVITOC 100mg

338 0369 Devitoc 200mg

339 0370 Ceteco Capelo 200

340 0371 Vinphatex

341 0372 Fabonxyl

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

200.200 200.200 -

151.050

1.490 1.490 -

885

255.000

255.000 -

200.000

65.000 65.000 -

58.700

20.000 20.000 -

20.000

222.000 222.000 -

80.000

131.000

131.000 -

64.210

1.500

1.500 -

1.500

500.000 500.000 -

(4.800)

650.000 650.000 -

500.000

35.000 35.000 -

30.000

166.000

166.000 -

96.008

87.000 87.000 -

37.000

200.000 200.000 - 175.010

58.000 58.000 -

44.000

57.500 57.500 -

38.100

10.000

10.000 -

10.000

45.000 45.000 -

29.060

80.000 80.000 -

71.710

80.000 80.000 -

56.000

289.000 289.000 -

219.000

86.000 86.000 -

34.146

62.000

62.000 -

58.000

73.000

73.000 -

68.000

36.000 36.000 -

29.000

240.000

240.000 -

195.000

1.280.000

1.280.000 -

994.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

342 0373 Ciprofloxacin

343 0376 Citicolin 1g/4ml

344 0377 Dobacitil

345 0380 Clyodas

346 0381 Pyclin 300

347 0383 Clindacine 300

348 0384 Ediwel

349 0385 Pfertzel

350 0386 Naphadarzol

351 0387 Colistined

352 0388 A.T Desloratadin

353 0389 A.T Desloratadin

354 0390 A.T Desloratadin

355 0391 Doalgis

356 0392 Atipolar

357 0394 Anthmein

358 0395 Diclovat

359 0396 Diclofenac Natri

360 0397 Atizal

361 0398 Agimoti

362 0399 Novewel 40

363 0400 Novewel 80

364 0401 Zondoril 10

365 0402 Zondoril 5

366 0403 Nanokine 4000IU

367 0404 Esolona

368 0405 Vincynon

369 0406 Bivibact 500

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

183.000

183.000 -

146.000

7.200 7.200 - 7.200

23.000

23.000 -

17.000

5.000

5.000 -

5.000

20.000 20.000 -

18.500

6.500

6.500 -

6.500

58.150 58.150 -

55.650

51.000 51.000 -

27.030

100.000 100.000 -

56.044

10.000

10.000 -

-

7.000 7.000 -

6.000

89.000 89.000 -

89.000

7.600 7.600 -

7.220

6.200

6.200 -

1.400

25.000 25.000 -

14.920

345.000 345.000 -

239.900

27.200 27.200 -

24.600

20.000 20.000 -

19.700

160.000 160.000 -

129.940

26.000 26.000 -

16.000

103.000 103.000 -

103.000

145.000 145.000 -

120.000

210.000 210.000 -

157.900

245.000 245.000 -

208.700

15.000

15.000 -

11.204

43.000 43.000 -

33.000

49.000

49.000 -

42.740

30.000 30.000 -

28.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

370 0408 Faditac Inj

371 0409 A.T Famotidin 40

372 0410 Zolmed 100

373 0411 Mezapizin 10

374 0412 Amedolfen 100

375 0413 Meseca

376 0414 FDP Medlac

377 0415BFS-Furosemide

40mg/4ml

378 0416 Becosemid

379 0417 Vinzix

380 0418 Galamento 400

381 0421 Glupin CR

382 0422 Glucosamin 500

383 0426

Huyết thanh KDT

Uốn Ván TC

1500IU

384 0427 Condova

385 0428 Vincopane

386 0430 Mivitas

387 0431A.T Ibuprofen

Syrup

388 0432 Ibuprofen

389 0433 Kidbufen-new

390 0434 Cepemid 1,5g

391 0435 Cepemid 1g

392 0436 Ihybes-H 150

393 0437 Conipa Pure

394 0438 SIRO SNAPCEF

395 0439 Atizinc siro

396 0440 Zinc

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

6.700

6.700 -

5.900

9.300 9.300 -

8.800

33.950 33.950 -

29.750

221.100 221.100 -

175.800

59.000 59.000 -

52.000

4.800 4.800 -

4.550

22.500

22.500 -

14.220

22.500

22.500 -

16.580

146.300 146.300 -

81.000

81.500 81.500 -

66.750

49.200 49.200 -

39.200

120.000

120.000 -

120.000

560.000 560.000 -

455.000

11.050

11.050 -

7.900

46.000 46.000 -

46.000

9.000

9.000 -

8.100

227.300 227.300 -

135.000

29.300 29.300 -

26.780

72.000

72.000 -

58.000

390.000

390.000 -

360.000

6.500 6.500 -

6.000

10.000 10.000 -

7.500

52.600 52.600 -

37.600

34.500

34.500 -

26.500

7.500 7.500 -

6.440

7.100 7.100 -

7.100

100.000 100.000 -

98.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

397 0441 Atizinc

398 0442 Keflafen 75

399 0443 Ketorolac A.T

400 0445 Ozonbiotic Extra

401 0446 companity

402 0447 Melankit

403 0448 L-BIO

404 0449 L-BIO N

405 0450 Dropstar

406 0451 Galoxcin 750

407 0452 Galoxcin 750

408 0453 Lidocain Kabi 2%

409 0454Lidocain-BFS

200mg

410 0455 Sergurop

411 0457 Povinsea

412 0458 Mezafen

413 0460 Pomatat

414 0461 Magnesi-BFS 15%

415 0462 Alusi

416 0463 Gastro-kite

417 0464Mebendazole

500mg

418 0465 Opeverin

419 0466 BIDILUCIL 500

420 0467 Meloxicam Plus

421 0468 Glucofast 850

422 0470 Mecabamol

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

100.000 100.000 -

100.000

60.500 60.500 -

55.500

11.000 11.000 -

9.000

267.000

267.000 -

161.030

38.500

38.500 -

38.500

16.500

16.500 -

6.911

310.000 310.000 -

230.800

30.000

30.000 -

30.000

8.500

8.500 -

6.300

18.000 18.000 - 18.000

7.500 7.500 -

5.500

159.200 159.200 -

87.500

6.900

6.900 -

6.780

164.500 164.500 -

101.000

43.000 43.000 -

43.000

405.000 405.000 -

267.820

192.000

192.000 -

139.980

10.150

10.150 -

8.490

124.000

124.000 -

104.040

100.000

100.000 -

82.030

1.100 1.100 -

1.100

400.000 400.000 -

275.000

5.100 5.100 -

5.100

41.000

41.000 -

21.020

620.000

620.000 -

239.180

99.000 99.000 -

88.020

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

423 0471Methylprednisolon

4

424 0472Methylprednisolon

16

425 0474 Metronidazol Kabi

426 0476 Gynasy

427 0477 Golistin-enema

428 0478 TRAHES 5MG

429 0479 Moxieye

430 0480 Moxieye

431 0481 Derimucin

432 0482 Mebufen 750

433 0483 Halaxamus

434 0484 BFS-Naloxone

435 0485 BFS-Nabica 8,4%

436 0488 Natri clorid 0,9%

437 0489 Oremute 20

438 0491 Tobiwel

439 0493 Mepoly

440 0494 Neo-Beta

441 0495BFS-Neostigmine

0.5

442 0496Netilmicin 300

mg/100 ml

443 0497 Avenssa LA

444 0500 Nitralmyl

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

137.000

137.000 -

112.000

139.000

139.000 -

91.000

10.000 10.000 -

3.912

62.000

62.000 -

55.000

7.000

7.000 -

6.390

34.000 34.000 - 33.000

12.220

12.220 -

9.820

4.300

4.300 -

3.000

4.800 4.800 -

3.200

108.000 108.000 -

93.010

600.000

600.000 -

580.000

1.260

1.260 -

1.070

1.520

1.520 -

1.520

208.100 208.100 - 156.500

161.000

161.000 -

115.950

90.000

90.000 -

68.000

16.700

16.700 -

11.800

26.000

26.000 -

25.950

12.410

12.410 -

7.670

8.000 8.000 -

8.000

41.000

41.000 -

25.730

1.054.000 1.054.000 -

675.890

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

445 0501 Nitroglycerin Inj

446 0502 Nizastric

447 0503BFS-

Noradrenaline 1mg

448 0504 Nước cất pha tiêm

449 0505 Nước cất tiêm

450 0506 Asiacomb-new

451 0507 Chalme

452 0508 Lahm

453 0509 AUSMEZOL-D

454 0510 Ondansetron-BFS

455 0513 Hepargitol 30

456 0514 Hepargitol 100

457 0515 Hepargitol 150

458 0516 Asakoya

459 0517 Bipando

460 0518Paracetamol Kabi

1000

461 0519 Falgankid 250

462 0520 Ceteco datadol 120

463 0522 Paracetamol 80

464 0523 Panactol 650

465 0524 Paracetamol A.T

466 0525 Safetamol 250

467 0526 Sibucap

468 0527 Cảm cúm Pacemin

469 0528 AU-DHT

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

4.000 4.000 -

3.980

75.000 75.000 -

51.740

9.910

9.910 -

5.605

3.500.000 3.500.000 -

2.619.600

300.000

300.000 -

84.600

12.100

12.100 -

10.100

66.000

66.000 -

38.000

106.000

106.000 -

60.000

125.000 125.000 -

115.000

8.500

8.500 -

8.000

1.000 1.000 -

600

300 300 -

-

1.500 1.500 -

1.500

166.000

166.000 -

157.600

20.000 20.000 -

20.000

20.500 20.500 -

6.058

220.000

220.000 -

125.100

235.000

235.000 -

174.000

265.000 265.000 -

265.000

160.000

160.000 -

160.000

23.000 23.000 -

17.600

342.000 342.000 -

236.360

330.000 330.000 -

133.800

30.000 30.000 -

17.500

285.000 285.000 -

95.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

470 0529Napharangan-

Codein

471 0530 Ravonol

472 0531 Flu-GF

473 0532 Parametboston

474 0533Mypara Flu

daytime

475 0534 Philbibif day

476 0535 Periwel 4

477 0538 Pyrolox

478 0539 Novotane ultra

479 0540 Povidon iod

480 0541 Povidon iod

481 0542 Povidone

482 0543 Hypravas 20

483 0544 Hydrocolacyl

484 0545 Synapain 75

485 0546 Synapain 50

486 0547 Postcare 100

487 0548 Basethyrox

488 0549 Atiglucinol Inj

489 0550 Hemafolic

490 0551 Quineril 5

491 0554 Roxithromycin 150

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

216.000

216.000 -

170.000

500.000

500.000 -

229.700

420.000

420.000 -

235.300

370.000

370.000 -

250.000

420.000

420.000 -

300.000

430.000

430.000 -

385.000

120.000 120.000 -

120.000

10.000

10.000 -

10.000

31.100

31.100 -

27.200

19.700 19.700 -

14.920

29.300 29.300 -

24.830

65.000 65.000 -

53.905

191.000 191.000 -

86.780

327.000

327.000 -

297.000

183.500 183.500 -

122.500

230.500

230.500 -

150.500

66.000 66.000 -

29.890

620.000 620.000 -

251.700

17.700

17.700 -

17.700

156.000

156.000 -

156.000

194.000 194.000 -

94.160

50.000 50.000 -

50.000

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

492 0556 Zentomyces

493 0557Zensalbu nebules

5.0

494 0558 Atisalbu

495 0560BFS-Salbutamol

5mg/5ml

496 0562 Terfelic B9

497 0563 Fogyma

498 0564 Feriweek

499 0565 Zoloman 100

500 0566 Liverton 140mg

501 0568Simvastatin Savi

40

502 0569 Rovas 1.5M

503 0571 Spydmax 1.5 M.IU

504 0572 Flazenca 750/125

505 0573 Mezathion

506 0574 Gellux

507 0576 Mitriptin

508 0577 Sutagran 100

509 0578 PREBIVIT 200

510 0579 PREBIVIT 400

511 0580 Telzid 40/12.5

512 0581 Telzid 80/12.5

513 0582BFS-Terbutaline

1mg/ml

514 0583 Atersin

515 0584 combikit

516 0587 Mezacosid

517 0588BFS-Tranexamic

500mg/10ml

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

20.300

20.300 -

20.300

97.600

97.600 -

26.600

56.900 56.900 -

21.970

13.850

13.850 -

13.850

170.000

170.000 -

118.000

10.000

10.000 -

10.000

155.000 155.000 -

49.580

5.000 5.000 -

5.000

200.000 200.000 -

40.000

82.100

82.100 -

82.100

167.000 167.000 -

96.040

172.000 172.000 -

126.000

167.000 167.000 -

101.028

51.000 51.000 -

28.560

147.000

147.000 -

107.000

10.000 10.000 -

10.000

8.700 8.700 -

8.700

4.000 4.000 - 4.000

1.000 1.000 - 1.000

390.000 390.000 -

166.380

19.500 19.500 -

16.500

10.000

10.000 -

8.700

12.300

12.300 -

12.200

16.700 16.700 -

6.200

212.000 212.000 -

135.430

38.500

38.500 -

36.480

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

518 0589 Oribio

519 0590 Thrombusal

520 0591 Meyerviliptin

521 0592 Vifucamin

522 0593 Mezavitin

523 0594 Vinpocetin TP

524 0595 Vinpocetin

525 0596 AD Tamy

526 0597 Vina-AD

527 0598 Vitamin A-D

528 0601 Cosyndo B

529 0602 Trivitron

530 0603 Zento B CPC1

531 0604 3B-Medi

532 0605 Setblood

533 0606 Pimagie

534 0607 Vitcbebe 300

535 0608 Venrutine

536 0609 D3care

537 0610 Depedic

538 0611 Digafil 4mg/5ml

539 0612 Clanzacr

540 0613 Gomzat

541 0614 Apitim 5

542 0615Pms-Pharmox 250

mg

543 0616 Fabamox 500

544 0617Klamentin

250/31.25

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

135.000

135.000 -

105.000

9.750 9.750 -

9.750

70.000

70.000 -

70.000

300.000 300.000 -

241.000

607.500 607.500 -

262.760

750.000 750.000 -

502.000

475.000 475.000 -

197.320

511.000

511.000 -

354.800

330.000 330.000 -

31.000

842.000 842.000 -

616.000

601.000

601.000 -

224.000

100.000

100.000 -

87.120

570.000

570.000 -

179.000

205.000

205.000 -

95.000

285.000

285.000 -

152.500

138.500 138.500 -

106.000

218.000 218.000 -

188.000

400.000 400.000 -

265.100

60.000 60.000 -

58.000

25.000 25.000 -

24.600

150 150 -

150

53.000

53.000 -

50.000

44.000 44.000 -

27.090

1.540.000 1.540.000 -

292.850

470.000 470.000 -

269.360

2.255.000 2.255.000 -

1.081.767

200.000 200.000 -

94.544

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

545 0618 Azipowder

546 0619 Doromac 200 mg

547 0621 Droxicef 500mg

548 0622 Cephalexin 500mg

549 0625 Mecefix-B.E

550 0627 Fudcime 200mg

551 0628 Lotrial S-200

552 0629 Mulpax S-250

553 0630 Midancef 125

554 0631 Arme-cefu 500

555 0632 Infartan 75mg

556 0633 Glasxine

557 0634 Drotusc Forte

558 0636 Irbesartan 150mg

559 0637 Kaldyum

560 0638 Levoquin 250

561 0639 Glucofast 500

562 0640 Glucofast 850

563 0641 Metovance

564 0642GliritDHG 500

mg/2,5mg

565 0643 Menison 16mg

566 0644 Menison 4mg

567 0645 Dogastrol 40mg

568 0646 Hapacol 150

569 0647 Hapacol sủi

570 0648 Tatanol

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

7.000 7.000 - 4.000

55.800 55.800 -

53.000

400.000 400.000 -

280.000

950.000 950.000 -

460.000

300.000 300.000 -

156.000

500.000

500.000 -

284.000

53.000 53.000 -

33.000

800.000 800.000 -

332.344

164.000 164.000 -

141.000

101.000

101.000 -

75.720

200.000 200.000 -

140.180

308.000

308.000 -

308.000

704.000 704.000 -

406.600

435.000 435.000 -

247.510

212.500

212.500 -

101.650

50.000 50.000 -

39.008

1.020.000

1.020.000 -

876.060

367.000

367.000 -

265.120

1.000.000 1.000.000 -

719.330

880.000 880.000 -

467.000

275.000 275.000 -

80.120

416.000 416.000 -

147.150

515.000

515.000 -

448.080

512.000 512.000 -

121.558

200.100 200.100 -

94.292

2.704.000

2.704.000 -

630.100

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

571 0649 Hapacol 250

572 0650 Neuramil 75

573 0651Tenofovir Stada

300mg

574 0653 Hepagold

575 0654 Hepagold

576 0655combilipid Peri

Injection

577 0656 Lydosinat 10mg

578 0657 Lydosinat 5mg

579 0658 Eurostat-E

580 0661Melyroxil 250

Rediuse

581 0662 Akudinir 50

582 0663 Agintidin 400

583 0664Diazepam-Hameln

5mg/ml

584 0666Profenac L

Injection

585 0667 Doxycyclin

586 0668

Ephedrine

Aguettant

30mg/1ml

587 0669 Fenofibrat

588 0670 Fenbrat 100

589 0671Fentanyl-Hameln

50mcg/ml

590 0672Fentanyl 0,1mg-

Rotexmedica

591 0673 Fexihist

592 0675 Glizym-M

593 0676 Glucose 5%

594 0677MG-Tan Inj.

960ml

595 0678 Wosulin N

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

300.000 300.000 -

179.640

60.500

60.500 -

57.504

49.000 49.000 -

37.000

7.700

7.700 -

2.100

21.680

21.680 -

17.280

820

820 -

220

30.000

30.000 -

25.000

75.000

75.000 -

63.000

179.000 179.000 -

160.000

24.000 24.000 -

14.000

200.000 200.000 -

150.000

85.000 85.000 -

80.000

21.205

21.205 -

17.078

18.900 18.900 -

18.600

229.500

229.500 -

211.200

12.800

12.800 -

7.850

60.000

60.000 -

54.000

60.000

60.000 -

45.080

7.950

7.950 -

5.450

12.270 12.270 -

4.860

1.200 1.200 - 1.200

1.060.000 1.060.000 -

330.000

200.000 200.000 -

143.240

3.150 3.150 -

1.650

2.600

2.600 -

1.700

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

596 0679 Wosulin 30/70

597 0680 Wosulin R

598 0681 Kortimed

599 0683 Insulatard FlexPen

600 0684 Midanefo 300/25

601 0687 Kefentech

602 0688Levobac 150ml IV

Infusion

603 0689 Kaflovo

604 0690 Disthyrox

605 0691Loperamide SPM

(ODT)

606 0692 Caditadin

607 0693 Sastan-H

608 0694 Lucimax

609 0695 Tarviluci

610 0696 Incobal Inj. 1ml

611 0697 Ecomin OD

612 0698Ecomin OD

Injection

613 0699 Neometin

614 0700Morphin HCl

0.01g

615 0701 Pecrandil 5

616 0702 Nimovaso Sol.

617 0703 Reamberin

618 0704 Pamidia 30mg/2ml

619 0705 Pamidia 90mg/6ml

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

1.600

1.600 -

200

2.550

2.550 -

1.850

5.150

5.150 -

4.900

1.200

1.200 -

300

38.600 38.600 -

38.600

12.000 12.000 -

11.000

3.000 3.000 -

3.000

3.000

3.000 -

3.000

492.000 492.000 -

103.000

36.500 36.500 -

36.500

8.400 8.400 -

8.400

735.000 735.000 -

148.660

11.500

11.500 -

11.500

10.000 10.000 -

10.000

7.200 7.200 -

7.200

80.000 80.000 -

68.000

12.500 12.500 -

12.500

104.500

104.500 -

88.000

40.960 40.960 -

26.660

84.000 84.000 -

38.100

24.000

24.000 -

23.000

18.000

18.000 -

12.000

150

150 -

71

100

100 -

40

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

620 0706 Luotai

621 0707 HILAN KIT

622 0708 Ulceburg D

623 0710 Jinmigit

624 0712Arthicam IM

20mg/ml Solution

625 0713 Phenobarbital

626 0715 Fluximem injection

627 0716 NeuroAid

628 0717 Ranitidin

629 0718 Rebastric

630 0719 Ribatagin 400

631 0720 Roxirock Tablet

632 0721comBIWAVE SF

125

633 0722comBIWAVE SF

250

634 0723 Sepmin

635 0724

Tinidazole

Injection 100ml:

400mg

636 0725BRALCIB EYE

DROPS

637 0726 Trivitron

chênh lệch giữa tổng

trúng thầu và tổng sau

điều chuyển

Tổng tồn Tổng trúng

thầu

Tổng số lượng

sau điều chuyển

trong kỳ

8.000

8.000 -

2.000

56.100

56.100 -

40.346

31.000

31.000 -

31.000

18.010

18.010 -

17.010

4.200 4.200 -

4.200

32.500

32.500 -

16.200

54.600

54.600 -

18.594

15.000

15.000 -

13.200

18.000

18.000 -

18.000

200.000 200.000 -

151.700

10.000 10.000 - 10.000

383.000 383.000 -

361.400

1.900 1.900 -

1.900

6.000 6.000 -

3.600

23.000 23.000 -

19.000

11.500

11.500 -

4.700

23.700 23.700 -

17.750

85.000

85.000 -

55.000