21
STT Nhó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ) 1 3 Acetaminophen+Clo pheriramin 250mg+2mg Bakidol Extra 250/2 VD-22506-15 Việt Nam ống 2,100 2 1 Acetyl cystein 200 mg Paratriam 200mg Powder VN-9507-10 Germany gói 2,150 3 3 Acetyl cystein 200 mg/10 ml Dismolan VD-21505-14 Việt Nam ống 3,675 4 3 Acetylsalicylic acid 500 mg Aspirin pH8 VD-15513-11 Việt Nam viên 326 5 1 Acid amin 10%, 500ml Alvesin 10E VN-9462-10 Đức chai 139,000 6 5 Acid amin 8% 250 ml Hepagold VN-13096-11 Korea túi 92,000 7 BD Acid amin 10 % 250 ml Aminoplasmal. Bbraun 10%250ml VN-18160-14 Đức chai 99,015 8 BD Acid amin 5% 250 ml Aminoplasmal. Bbraun 5%250ml VN-18161-14 Đức chai 67,725 9 BD Acid amin 5%, 500ml Aminoplasmal. Bbraun 5%500ml VN-18161-14 Đức chai 117,000 10 1 Acid amin chứa Taurine chuyên biệt cho nhi 6.5% 100 ml Vaminolact Sol 100ml 1's VN-19468-15 Áo chai 129,000 11 1 Acid folic, Phức hợp sắt III hydroxide polymaltose 0,35mg +357mg Maltofer Fol VN-12427-11 Thụy Sĩ viên 5,110 12 5 Acid Ursodesoxycholic 300mg Urxyl VD-13659-10 Việt Nam viên 4,700 13 1 Acyclovir 250 mg Aciclovir jelfa Số 6021/QLD-KD ngày 03/4/2015 Ba Lan lọ 379,100 14 2 Acyclovir 250 mg Acyclovir VN-16608-13 Ukraina lọ 318,500 15 3 Acyclovir 200 mg Aciclovir 200mg VD-22934-15 Việt Nam viên 376 16 BD Acyclovir 500mg Zovirax I.V injection 500mg 9004/QLD-KD Ý lọ 1,000,000 17 3 Adrenalin 1mg/ 1ml Adrenalin VD-12988-10 Việt Nam ống 2,100 18 5 Aescinat 5 mg Lydosinat 15694/QLD-KD China lọ 53,500 19 BD Albendazol 200 mg Zentel tab 200mg 2's GC-0182-12 Việt Nam viên 5,600 20 1 Albumin 20% 50ml Kedrialb QLSP-0642-13 Ý chai 650,000 21 1 Albumin 20% 100ml Kedrialb QLSP-0642-13 Ý chai 1,290,000 BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017 Page 1 of 21

BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

1 3

Acetaminophen+Clo

pheriramin 250mg+2mg Bakidol Extra 250/2 VD-22506-15 Việt Nam ống 2,100

2 1 Acetyl cystein 200 mg Paratriam 200mg Powder VN-9507-10 Germany gói 2,150

3 3 Acetyl cystein 200 mg/10 ml Dismolan VD-21505-14 Việt Nam ống 3,675

4 3 Acetylsalicylic acid 500 mg Aspirin pH8 VD-15513-11 Việt Nam viên 326

5 1 Acid amin 10%, 500ml Alvesin 10E VN-9462-10 Đức chai 139,000

6 5 Acid amin 8% 250 ml Hepagold VN-13096-11 Korea túi 92,000

7 BD Acid amin 10 % 250 ml

Aminoplasmal. Bbraun

10%250ml VN-18160-14 Đức chai 99,015

8 BD Acid amin 5% 250 ml

Aminoplasmal. Bbraun

5%250ml VN-18161-14 Đức chai 67,725

9 BD Acid amin 5%, 500ml

Aminoplasmal. Bbraun

5%500ml VN-18161-14 Đức chai 117,000

10 1

Acid amin chứa

Taurine chuyên biệt

cho nhi 6.5% 100 ml Vaminolact Sol 100ml 1's VN-19468-15 Áo chai 129,000

11 1

Acid folic, Phức hợp

sắt III hydroxide

polymaltose 0,35mg +357mg Maltofer Fol VN-12427-11 Thụy Sĩ viên 5,110

12 5

Acid

Ursodesoxycholic 300mg Urxyl VD-13659-10 Việt Nam viên 4,700

13 1 Acyclovir 250 mg Aciclovir jelfa

Số 6021/QLD-KD

ngày 03/4/2015 Ba Lan lọ 379,100

14 2 Acyclovir 250 mg Acyclovir VN-16608-13 Ukraina lọ 318,500

15 3 Acyclovir 200 mg Aciclovir 200mg VD-22934-15 Việt Nam viên 376

16 BD Acyclovir 500mg

Zovirax I.V injection

500mg 9004/QLD-KD Ý lọ 1,000,000

17 3 Adrenalin 1mg/ 1ml Adrenalin VD-12988-10 Việt Nam ống 2,100

18 5 Aescinat 5 mg Lydosinat 15694/QLD-KD China lọ 53,500

19 BD Albendazol 200 mg Zentel tab 200mg 2's GC-0182-12 Việt Nam viên 5,600

20 1 Albumin 20% 50ml Kedrialb QLSP-0642-13 Ý chai 650,000

21 1 Albumin 20% 100ml Kedrialb QLSP-0642-13 Ý chai 1,290,000

BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017

Page 1 of 21

Page 2: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

22 5 Albumin 20% 50ml Kedrialb QLSP-0642-13 Ý chai 650,000

23 3 Alpha chymotrypsin 4,2mg Aldozen VD-12546-10- Việt Nam viên 180

24 3 Alpha Chymotrypsin 5mg Vintrypsine VD-10526-10 Việt Nam lọ 5,145

25 1 Amikacin 250 mg/2 ml Selemycin 250mg/2ml VN-12572-11 Cyprus ống 30,000

26 3 Amikacin 500 mg Itamekacin VD-18570-13 Việt Nam lọ 8,800

27 2 Amikacin 500 mg/ 100ml Amikacin VN-13686-11 Korea chai 50,500

28 BD Amiodaron 150 mg/3ml

CORDARONE

150mg/3ml Inj B/ 6 Amps

x 3ml VN-11316-10 Pháp ống 30,048

29 BD Amiodaron 200 mg

CORDARONE 200mg B/

2bls x 15 Tabs VN-16722-13 Pháp viên 6,750

30 1 Amlodipine 5 mg Aldan Tablets 5mg VN-15793-12 Poland viên 750

31 BD Amlodipine 5 mg Amlor Cap 5mg 30's VN-10465-10 Pháp viên 8,125

32 3

Amoxicilin+

Sulbactam 1g+0,5g Vimotram VD-19059-13 Việt Nam lọ 44,000

33 3

Amoxicilin+

Sulbactam 500mg + 250mg Midozam 0,75g VD-23601-15 Việt Nam lọ 35,000

34 1 Amoxicillin 500 mg Praverix 500mg VN-16686-13 Romani viên 2,300

35 1

Amoxicillin + Acid

clavulanic

250mg+

62.5mg/5ml,

60ml Curam 250mg/5ml 1's VN-17450-13 Áo chai 87,570

36 BD

Amoxicillin + Acid

clavulanic 1g + 0.2g Augmentin Inj 1.2g 10's VN-8713-09 Anh lọ 42,308

37 BD

Amoxicillin + Acid

clavulanic 250mg + 31.25mg

Augmentin 250/31.25 Sac

250mg 12's VN-17444-13 Pháp gói 10,998

38 BD

Amoxicillin + Acid

clavulanic 500mg + 62.5mg

Augmentin 500/62.5 Sac

500mg 12's VN-16487-13 Pháp gói 16,014

39 5 Amphotericin B 50 mg AMPHOTRET VN-18166-14 India lọ 168,000

40 5

Amphotericin B

Lipid complex 50 mg AMPHOLIP VN-19392-15 India lọ 1,800,000

41 3 Ampicillin 1g Ampicilin VCP VD-14895-11 Việt Nam lọ 3,400

42 3

Ampicillin +

Sulbactam 500mg + 250mg Visulin 0,75g VD-12438-10 Việt Nam lọ 14,500

43 BD

Ampicillin +

Sulbactam 1 g + 0.5 g Unasyn Inj 1500mg 1's VN-12601-11 Ý lọ 66,000

44 5

Anti- thymocyte-

Globulin 250mg THYMOGAM 250MG

GPNK 21948/QLD-

KD Ấn Độ lọ 2,400,000

Page 2 of 21

Page 3: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

45 BD Atenolol 50mg Tenormin Tab 50mg 28's VN-12854-11 Anh viên 3,204

46 1 Atracurium 25 mg/ 2,5 ml

Atracurium- Hameln

10mg/ml VN-16645-13 Germany lọ 43,600

47 BD Atracurium 25 mg/ 2,5 ml Tracrium 25mg/2.5ml 5's VN-18784-15 Ý lọ 46,146

48 3 Atropin sulfat 0,25 mg/ 1ml Atropin sulfat VD-12440-10 Việt Nam ống 525

49 BD Azithromycin 500 mg Zitromax Tab 500mg 3's VN-11235-10 Ý viên 89,820

50 BD Azithromycin

200 mg/5 ml,

15 ml

Zitromax Pos Sus 200mg/

5ml 15ml VN-13300-11 Ý lọ 115,988

51 BD Azithromycin 250mg

Zithromax Cap 250mg

1x6's VN-18403-14 Úc viên 44,910

52 3 Bacilus subtilis 2x109 CFU/5ml Domuvar QLSP-902-15 Việt Nam ống 5,250

53 BD

Bacterial lysates of

Haemophilus

influenza;

Diplococcus

pneumonia;

Klebsialla

pneumoniea and

azaenae 3,5mg Broncho Vaxom Children VN-15048-12 Thụy Sĩ viên 9,975

54 3 Bari sulfat 550 g Bari HD VD-21286-14 Việt Nam chai 42,000

55 3 Benzylpenicillin 1 000 000 UI

Benzyl penicillin

1.000.000 IU VD-13445-10 Việt Nam lọ 1,940

56 2 Bleomycin

15000 IU (TĐ 15

Units hoặc 15 mg) Kupbloicin VN-17488-13 Hàn Quốc lọ 470,400

57 5 Bleomycin

15000 IU (TĐ 15

Units hoặc 15 mg) Kupbloicin VN-17488-13 Hàn Quốc lọ 470,400

58 5 Bortezomib 2 mg Bortenat 2mg VN2-350-15 Ấn Độ lọ 6,930,000

59 BD Bosentan 125mg Tracleer Tab 125mg 60's VN-18486-14 Canada viên 612,500

60 1

Botulinum toxin

typeA 100U Botox QLSP-815-14 Ireland lọ 5,029,500

61 1 Botulium toxin typeA 500 IU Dysport Inj 500U 1's VN-9461-10 Anh lọ 6,627,920

62 1 Bromhexin 8 mg Paxirasol VN-15429-12 Hungary viên 840

63 1 Budesonid 0,5 mg / 2ml

Budesonide Teva

0,5mg/2ml VN-15282-12 UK ống 12,950

64 BD Budesonid 0,5 mg / 2ml

Pulmicort respules

500mcg/ 2ml 20's

VN-11682-11; VN-

19559-16 Thụy Điển ống 13,824

Page 3 of 21

Page 4: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

65 1

Bupivacain

hydrochlorid 0,5 mg/ml, 4 ml

Bupivacaine for spinal

anaesthesia Aguettant 5

mg/ml-4ml VN-18612-15 Pháp lọ 37,800

66 1

Bupivacain

hydrochlorid 0.5%-20ml

Bupivacaine Aguettant

5mg/ml X 20ml VN-19692-16 Pháp lọ 42,000

67 1 Busulfan 60mg/10ml IV Busulfex 8613/QLD-KD Hoa Kỳ ống 4,389,000

68 5 Cafein citrat 25mg/ml BFS-Cafein VD-24589-16 Việt Nam ống 42,000

69 3 Calci Chlorid 10% 5ml Calci clorid VD-12441-10 Việt Nam ống 1,150

70 1 Calci folinat 100 mg/ 10 ml

Calciumfolinat Ebewe

100mg/10ml 1's VN-17423-13 Áo ống 147,488

71 3 Calci folinat 50 mg Capoluck VD-13540 -10 Việt Nam ống 45,000

72 1 Calci gluconat 10% 10 ml

Calcium Gluconate

Proamp 10% 20973/QLD-KD Pháp ống 13,860

73 5

Cao khô lá thương

xuân 0,7g/100ml Ivytus 11753/QLD-KD AUE lọ 49,500

74 5

Cao khô lá thương

xuân 35mg/5ml, 60ml Pectolvan Ivy 2453/QLD-KD Ukraina lọ 57,000

75 BD Carbamazepin 200 mg

Tegretol CR 200 Tab

200mg 5x10's VN-18777-15 Ý viên 3,662

76 3 Carbocysteine 250mg Rocamux VD-19166-13 Việt Nam gói 3,150

77 3 Carboplatin 50 mg Bocartin 50 VD-21241-14 Việt Nam lọ 165,900

78 BD Caspofundin 50mg Cancidas Inj 50mg 1’s VN2-251-14 Pháp lọ 6,531,000

79 1 Cefaclor 125mg/5ml-60ml Medoclor 125mg/5ml VN-13781-11 Cyprus chai 88,200

80 1 Cefamandole 1g Tarcefandol VN-17603-13 Ba Lan lọ 67,000

81 1 Cefazolin 1 g Cefazolin Actavis VN-10713-10 Bulgaria lọ 20,000

82 1 Cefepim 1 g Cefeme 1g VN-19241-15 Cyprus lọ 93,500

83 2 Cefepim 1 g Cefpas Vn-18361-14 Ấn Độ lọ 36,600

84 4 Cefixim 200 mg Bicebid 200 VD-10080-10 Việt Nam viên 1,281

85 2 Cefoperazon 2g Menzomi Inj VN -19515-15 Hàn quốc lọ 92,000

86 BD Cefoperazon 1 g Cefobid Inj 1g 1's VN-13299-11 Ý lọ 125,700

87 2

Cefoperazon +

Sulbactam 500 mg +500 mg Zefobol_SB 1000 VN-17887-14 Ấn Độ lọ 31,600

88 1 Cefotaxim 1g Torlaxime VN-9417-09 Tây Ban Nha lọ 25,900

89 3 Cefotaxim 1g Cefotaxime 1g VD-24229-16 Việt Nam lọ 6,190

90 1 Cefoxitin 1g Cefoxitin 3605/QLD-KD Pháp lọ 157,900

91 1 Ceftazidim 1g Demozidim VN-18291-14 Greece lọ 31,950

92 BD Ceftazidim 1g Fortum Inj.1g 1's ( Italy) VN-10705-10 Ý lọ 75,600

Page 4 of 21

Page 5: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

93 1 Ceftazidime 0.5g Ceftazidime VN-13541-11 Bồ Đào Nha lọ 45,900

94 1 Ceftriaxon 1g Tartriakson 1g H1

VN-5594-10 (Gia hạn

số: 1937/QLD-ĐK) Ba Lan lọ 19,700

95 2 Ceftriaxon 1g Celetran VN-18621-15 India lọ 13,300

96 BD Ceftriaxon 1 g Rocephin 1g I.V. VN-17036-13 Thụy Sỹ lọ 181,440

97 1 Cefuroxim 250 mg Xorimax tab 250 10's VN-18958-15 Áo viên 6,930

98 1 Cefuroxim 750 mg Cefuroxime Panpharma VN-14390-11 Pháp lọ 20,000

99 4 Cefuroxim 125 mg Bifumax 125 VD-16851-12 Việt Nam gói 1,659

100 5 Cefuroxim 125 mg Cefuroxime 125mg VD-23598-15 Việt Nam gói 1,530

101 BD Cerebrolysin 5 ml Cerebrolysin VN-15431-12 Áo ống 60,000

102 BD Cerebrolysin 1 ml Cerebrolysin VN-15431-12 Áo ống 19,425

103 3 Chloramphenicol 0.4%-10ml

CHLORAMPHENICOL

0,4% VD-12406-10 VN lọ 2,266

104 3 Chlorpromazin 25 mg Aminazin 25mg VD-15328-11 Việt Nam viên 84

105 3 Chlorpromazin 25 mg Aminazin 1,25% VD-15685-11 Việt Nam ống 1,250

106 1 Ciclosporin 25 mg

Sandimmun Neoral Cap

25mg 10x5's VN-14760-12 Đức viên 16,938

107 BD Ciclosporin 100 mg/ 50 ml

Sandimmun Neoral

100mg/ml Sol 50ml 1's VN-18753-15 Pháp chai 3,364,702

108 BD Ciclosporin 25 mg

Sandimmun Neoral Cap

25mg 10x5's VN-14760-12 Đức viên 16,938

109 BD Ciclosporin 50 mg/ 1ml

Sandimmun Inf 50mg/ml

1mlx10's VN-15102-12 Thụy Sĩ ống 63,328

110 3 Cimetidin 200 mg/ 2ml CIMETIDIN KABI 200 VD-20308-13 VietNam ống 1,785

111 1 Ciprofloxacin 200 mg/ 100 ml

Ciprofloxacin - hameln

2mg/ml VN-17331-13 Germany chai 58,200

112 1 Ciprofloxacin 200 mg/ 20ml Proxacin 1% VN-15653-12 Ba Lan lọ 136,000

113 BD Ciprofloxacin 500 mg Ciprobay Tab 500mg 10's VN-14009-11 Đức viên 13,913

114 1 Cisplatin 50 mg

Cisplatin Ebewe Inj

50mg/100ml 1's VN-17424-13 Áo lọ 254,479

115 2 Cisplatin 10 mg Cisplaton

VN-11513-10 (Có gia

hạn SĐK) Ấn Độ lọ 64,000

116 BD Clarithromycin

125 mg/ 5 ml,

50 ml Klacid VN-16101-13 Indonesia lọ 103,140

117 BD Clindamycin 300 mg/ 2 ml Dalacin C Inj 300mg 2ml VN-10464-10 Bi lọ 49,140

118 1 Clobetasol butyrat 0.05%5g

Eumovate 5g Cre 0.05%

5g VN-18307-14 Anh Tuýp 20,269

Page 5 of 21

Page 6: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

119 3 Cloramphenicol 1000mg Chloramphenicol 1g VD-23140-15 Việt Nam lọ 9,786

120 1 Cloxacilin 500 mg Pan-Cloxacillin VN-17330 -13 Pháp lọ 39,500

121 BD Colistin 1000000 IU Colistin TZF VN-19363-15 Ba Lan lọ 378,000

122 1 Cyclophosphamid 500 mg Endoxan VN-16582-13 Đức lọ 124,376

123 1 Cyclophosphamid 200 mg Endoxan VN-16581-13 Đức lọ 49,829

124 1 Cytarabin 100 mg Alexan Inj 100mg/5ml 10's VN-13699-11 Áo lọ 70,000

125 1 Cytarabin 500 mg Alexan Inj 500mg/10ml 1's VN-13698-11 Áo lọ 156,975

126 2 Cytarabin 100 mg Alexan Inj 100mg/5ml 10's VN-13699-11 Áo lọ 70,000

127 2 Cytarabin 1000 mg Cytarabine-Belmed VN2-286-14 Belarus lọ 310,000

128 2 Dacarbazin 200mg Dacarbzine Medac 200mg 14802/QLD-KD Đức lọ 319,000

129 2 Daunorubicin 20 mg Daunocin VN-17487-13 Hàn Quốc lọ 186,000

130 BD Deferasirox 250 mg

Exjade 250 Tab 250mg

4x7's VN-17125-13 Thụy Sĩ viên 192,595

131 BD Deferasirox 125 mg

Exjade 125 Tab 125mg

4x7's VN-17124-13 Thụy Sĩ viên 96,297

132 2 Deferipron 500 mg Kelfer 500 VN-19400-15 Ấn Độ viên 11,200

133 3 Deferipron 500 mg Paolucci VD-21063-14 Việt Nam viên 7,000

134 5 Deferipron 500 mg Novator 500 VN-18136-14 Ấn Độ viên 6,500

135 BD Deferoxamin 500 mg Desferal Inj 500mg 10's VN-16851-13 Thụy Sĩ lọ 146,116

136 BD Desloratadin 2.5mg/5ml Aerius Syr 0.5mg/ ml 1's VN-14268-11 Bi lọ 78,900

137 BD Desmopressin 0,1 mg Minirin VN-18893-15 Thụy Sỹ viên 22,133

138 1 Desonid 0,1% Locatop 0,1% VN-16022-12 Pháp Tuýp 58,066

139 3 Dexamethason 4 mg Dexamethason VD-12443-10 Việt Nam ống 924

140 3 Dexamethason 0,5 mg

DEXAMETHASON

0,5mg VD-12409-10 VN viên 63

141 1 Diazepam 5 mg Seduxen 5mg H10v x 10 VN-19162-15 Hungary viên 473

142 1 Diazepam 10 mg/ 2 ml

Diazepam Injection BP

10mg 2ml H10 VN-15613-12 Đức ống 7,497

143 BD Diclofenac 75 mg/ 3 ml

Voltaren 75mg/3ml Inj

3ml 1x5's VN-13291-11 Thụy Sĩ ống 18,066

144 BD Diclofenac 25 mg

Voltaren 25 Tab 25mg

10x10's VN-13292-11 Thổ Nhĩ Kỳ viên 2,035

145 1 Digoxin 0,25 mg Digoxin Số 15192/QLD-KD Anh viên 735

Page 6 of 21

Page 7: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

146 1 Diosmectite 3 g

Smecta (Orange-Vanilla)

Sac 30's VN-19485-15 Pháp gói 3,475

147 3 Diphenhydramin 10 mg Dimedrol VD-12992-10 Việt Nam ống 600

148 1 Dobutamin 250mg/50ml Dobutamin hameln VN-16187-13 Đức lọ 135,000

149 1 Dobutamin 250 mg/ 20ml

Dobutamine Panpharma

250mg/20ml VN-15651-12 Đức lọ 60,000

150 BD Domperidon 30mg/ 30ml Motilium

VN-13739-11 có Biên

nhận hồ sơ đăng ký

thuốc Thái Lan chai 23,799

151 1 Dopamin 200 mg Dopamine hydrochloride VN-18479-14 Ba Lan ống 19,200

152 1 Doxorubicin 10 mg

Doxorubicin Ebewe Inj

10mg5ml 1's VN-17426-13 Áo lọ 98,479

153 1 Doxorubicin 50 mg

Doxorubicin Ebewe Inj

50mg/25ml 1's VN-17426-13 Áo lọ 329,450

154 5 Doxorubicin 10 mg Adrim 10mg/5ml VN-17713-14 Ấn Độ lọ 42,336

155 5 Doxorubicin 50 mg Adrim 50mg/25 ml VN-18304-14 Ấn Độ lọ 187,215

156 3 D-Penicillamine 300mg Mifros VD-21060-14 việt nam viên 12,500

157 2

Dung dịch thẩm

phân màng bụng 4.25%-2l

Dianeal PD-4 Low

Calcium with 4,25%

Dextrose 8858/QLD-KD Philippines túi 78,178

158 2

Dung dịch thẩm

phân màng bụng 2.5%-2l

Dianeal PD-4 Low

Calcium with 2,5%

Dextrose 8650/QLD-KD Philippines túi 78,178

159 2

Dung dịch thẩm

phân màng bụng 1.5%-2l

Dianeal PD-4 Low

Calcium with 1,5%

Dextrose 8674/QLD-KD Philippines túi 78,178

160 2

Dung dịch thẩm

phân màng bụng 1,5% 5l

Dianeal Low Calcium

(2,5mEq/l) Peritoneal

Dialysis Solution with

1,5% Dextrose

VN-10748-10 có CV

gia hạn hiệu lực SĐK Singapore túi 179,245

161 2

Dung dịch thẩm

phân màng bụng 2.5%-5l

Dianeal Low Calcium

(2,5mEq/l) Peritoneal

Dialysis Solution with

2,5% Dextrose

VN-10749-10 có CV

gia hạn hiệu lực SĐK Singapore túi 179,245

162 3 Enalapril 5 mg Cerepril 5 VD-21728-14 Việt Nam viên 100

163 BD Enoxaparin 40mg/0,4ml

LOVENOX 40mg Inj B/ 2

syringes x0,4ml QLSP-892-15 Pháp ống 85,381

164 3 Ephedrin 10 mg/ ml Ephedrin VD-19774-13 Việt Nam ống 2,500

165 1 Epirubicin 50 mg

Epirubicin Ebewe Inj

50mg/25ml 1's VN-12432-11 Áo lọ 384,479

Page 7 of 21

Page 8: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

166 1 Epirubicin 10 mg

Epirubicin Ebewe inj

10mg/5ml 1's VN-12432-11 Áo lọ 144,488

167 BD Ertapenem 1g Invanz Inj 1g 1's VN-8831-09 Pháp đóng gói Úc lọ 552,421

168 3 Erythromycin 250mg EryMekophar VD-20026-13 Việt Nam gói 1,491

169 2 Erythropoietin Beta 2000IU Betahema VN-15769-12 Argentina Bơm tiêm/ống/lọ 221,000

170 2 Erythropoietin alpha 1000 UI

Epokine Prefilled

Injection 1000IU/0,5ml QLSP-832-15 Hàn Quốc Bơm tiêm/ống/lọ 93,800

171 2 Erythropoietin alpha 2000 UI

Epokine Prefilled

injection 2000Units/0,5ml VN-14503-12 Hàn Quốc Bơm tiêm/ống/lọ 115,000

172 5 Erythropoietin alpha 2000 UI Ior Epocim-2000 VN-15383-12 Cuba Bơm tiêm/ống/lọ 98,000

173 1 Esomeprazol 40 mg Edizone 40mg VN-18840-15 Spain lọ 73,350

174 5 Esomeprazol 40 mg Progut VN-18740-15 Bangladesh lọ 27,000

175 BD Esomeprazol 40 mg

Nexium Mups tab 40mg

2x7's VN-11681-11 Thụy Điển viên 22,456

176 BD Esomeprazol 20mg

Nexium Mups tab 20mg

2x7's VN-11680-11 Thụy Điển viên 22,456

177 BD Esomeprazol 10mg Nexium Sac 10mg 28's VN-17834-14 Thụy Điển gói 22,456

178 1 Etoposid 100 mg/5 ml

Etoposid Ebewe Inj

100mg/5ml 1's VN-16746-13 Áo lọ 96,979

179 3 Etoposid 100 mg/5 ml Etoposid Bidiphar VD-16855-12 Việt Nam lọ 168,000

180 1 Fentanyl 0,5 mg/10 ml

Fentanyl WZF 0,5mg

10ml H50

100/2015-N

(ngày:13/08/2015) Ba Lan ống 19,036

181 1 Fentanyl 0,1 mg/ 2ml Fentanyl VN-18441-14 Đức ống 9,100

182 5 Filgrastim 300 mcg/ 0.5 ml Religrast 300mcg QLSP:0791-14 Ấn Độ Bơm tiêm 398,000

183 5 Filgrastim 300 mcg/ 1 ml Ior Leukocim VN-15384-12 Cuba Bơm tiêm 365,000

184 1 Fluconazol 150 mg Diflazon 150mg VN-16234-13 Slovenia viên 29,600

185 1 Fluconazole 200 mg/ 100ml Fluconazol VN-10859-10 Germany lọ 268,000

186 2 Fluconazole 200 mg/ 100ml Flucopharm VN-18484-14 Ukraina lọ 180,000

187 2 Fludarabine 50mg Fludarabine-Belmed VN2-288-14 Belarus ống 2,686,000

188 3 Fludarabine 50mg BDF-FDACell 50 VD-23134-15 Việt Nam ống 2,100,000

189 3 Fluticason propionat

50mcg/liều xịt,

chai 60ml Meseca VD-23880-15 Việt Nam lọ 96,000

Page 8 of 21

Page 9: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

190 BD Fluticason propionat 27.5mcg

Avamys Nasal Spray Sus

27.5 mcg 120's VN-12459-11 Anh Chai xịt 210,000

191 5 Fosfomycin 1 g Fosfomed 1g VD-24035-15 Việt Nam lọ 48,950

192 BD Fosfomycin 1 g Fosmicin for I.V.Use 1g VN-13784-11 Nhật lọ 101,000

193 1 Furosemid 20 mg/ 2 ml Furosemide Salf VN-16437-13 Ý ống 4,600

194 3 Furosemid 20 mg/ 2 ml Vinzix VD-12993-10 Việt Nam ống 1,545

195 3 Furosemid 40 mg Furosemide VD-15874-11 Việt Nam viên 126

196 BD Fusidic acid 20mg/g,5g Fucidin Cre 2% 5g VN-14209-11 Ireland Tuýp 48,200

197 1

Fusidic acid +

hydrocortison 20mg+10mg Fucidin H Cream 15g VN-17473-13 Ireland Tuýp 88,300

198 1 Gadobenic acid 334mg/ml , 10ml Multihance 10ml VN2-200-13 Italy chai 525,000

199 BD Gadodiamide

0.5mmol/ml ; 10

ml

Omniscan 0,5mmol/ml Inj

10 x 10 ml VN-19545-16 Ireland lọ 447,640

200 5

Gadopentetat

dimeglumin

469,01 mg/ml ; 10

ml Megaray 10ml VN-16184-13 Hàn Quốc lọ 483,000

201 1 Gadoteric

27,932/100ml/lọ

10ml Dotarem 10ml H1 VN-15929-12 Pháp lọ 520,000

202 BD Ganciclovir 500 mg Cymevene VN-19152-15 Thụy Sỹ lọ 790,494

203 2 Gelatin 4% 500ml Gelofusine 4% 500ml VN-13504-11 Malaysia chai 116,000

204 1 Gelatin tannat 250mg Tanagel VN-19132-15 Spain gói 4,500

205 3 Gentamycin 40 mg

GENTAMYCIN KABI

40MG/ML VD-22590-15 VietNam ống 945

206 1 Gingkgo biloba 120 mg PM Remem VN-11788-11 Úc viên 8,000

207 2 Glucose 10% 500 ml 10% Dextrose VN-16753-13 Philipines chai 12,500

208 2 Glucose 30 % 500 ml 30% Dextrose VN-16755-13 Philipines chai 14,000

209 2 Glucose 5% 500 ml 5% Dextrose VN-14667-12 Philipines chai 11,000

210 3 Glucose 5% 100 ml GLUCOSE 5% 100ML VD-17664-12 VietNam chai 7,140

211 3 Glucose 5% 250 ml GLUCOSE 5% 250ML VD-17664-12 VietNam chai 7,245

212 3 Glucose 5% 500 ml GLUCOSE 5% 500ML VD-17664-12 VietNam chai 7,560

213 3 Glucose 10% 500 ml GLUCOSE 10% 500ML VD-12491-10 VietNam chai 9,975

214 3 Glucose 10% 250 ml GLUCOSE 10% 250ML VD-12491-10 VietNam chai 9,555

215 1 Glycerol 1375mg

Glicerolo Nova Argentia

1375mg VN-18658-15 Ý viên 9,000

216 1 Heparin 25000 UI/ 5ml Heparin 25000UI 5ml H25 VN-15617-12 Đức ống 99,750

217 2 Heparin 25000 UI/ 5ml Heparin-Belmed VN-18524-14 Belarus ống 88,000

218 5 Heparin 25000 UI/ 5ml Paringold Injection VN-10182-10 Hàn quốc lọ 62,000

Page 9 of 21

Page 10: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

219 1

Hỗn hợp các vitamin

(12 vitamin):

Retinol+

Cholecalciferol+

Alpha-tocopherol+

Acid Ascorbic+

Thiamine+

Riboflavine +

Pyridoxine+

Cyanocobalamine+

Folic acid+

Pantothenic acid +

Biotin +

Nicotinamide

3500 IU + 220 IU

+ 11,20 IU +

125mg + 3,51mg

+ 4,14mg + 4,53

mg + 0,006mg

+0,414mg +

17,25mg + 0,069

mg+ 46mg Cernevit VN-16135-13 Pháp lọ 131,999

220 3

Hydrocortison (dạng

muối natri succinat) 100 mg Kortimed VD-21161-14 Việt Nam lọ 9,900

221 1 Ibuprofen

100 mg/5ml,

120ml

Ibufen D oral suspension

100mg/5ml H1 Chai 120ml VN-13779-11 Ba Lan chai 99,800

222 3 Ibuprofen 400 mg Ibuprofen 400mg VD-22944-15 Việt Nam viên 230

223 3 Ibuprofen 100 mg/5ml, 60ml Havafen VD-18214-13 Việt Nam lọ 30,800

224 BD Ibuprofen 100 mg/5ml, 60ml Brufen

VN-12140-11 Có CV

gia hạn hiệu lực SĐK Indonesia lọ 55,000

225 1 Ifosfamid 1 g Holoxan

VN-9945-10 có CV

gia hạn hiệu lực SĐK Đức lọ 500,000

226 BD Iloprost 20 mcg/ml

Ilomedin 20 Amp

20mcg/ml 5's VN-9947-10 Tây Ban Nha ống 623,700

227 BD Iloprost 20 mcg/ 2 ml

Ventavis 20mcg/2ml Inh

20mcg 30's VN-10751-10 Tây Ban Nha ống 623,805

228 1

Imipenem +

Cilastatin 500 mg +500mg

IMIPENEM

CILASTATIN KABI VN-14046-11 Italia lọ 157,395

229 2

Imipenem +

Cilastatin 500 mg+500mg Cilimeright 500mg VN -19053 -15 Ấn độ lọ 108,000

230 3

Imipenem +

Cilastatin 500 mg +500mg Cepemid 1g VD-13449-10 Việt Nam lọ 64,491

231 BD

Imipenem +

Cilastatin 500 mg +500mg Tienam Via 500mg 1s VN-13275-11 Mỹ, đóng gói Úc lọ 370,260

232 1 Immunoglobulin 5g/ 100ml Kedrigamma QLSP-0601-12 Italy lọ 7,250,000

Page 10 of 21

Page 11: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

233 1

Immunoglobulin IgG

không dưới 95%,

IgA tối đa 0.05mg 2,5 g/50ml Kedrigamma QLSP-0601-12 Italy chai 3,465,000

234 1

Immunoglobulin IgG

trên 99%: IgG1 trên

67% 2,5 g/50ml Huma Globin 2,5g 50ml QLSP-0468-11 Hungary chai 4,935,000

235 1

Immunoglobulin,

IgG, IgA, IgM 5% 50 ml PENTAGLOBIN QLSP-0803-14 Đức chai 5,750,000

236 BD Insulin aspart 100IUx3ml Novorapid ®FlexPen ® QLSP-0674-13 Đan Mạch Bút 225,000

237 BD

Insulin aspart

Biphasic (DNA tái

tổ hợp) 100IUx3ml NovoMix® 30 FlexPen QLSP-0793-14 Đan Mạch Bút 227,850

238 1 Insulin hỗn hợp 100IU x 10ml Scilin M30 (30/70) QLSP- 895-15 Ba Lan lọ 137,200

239 1 Insulin human 100IU x 10ml Insulatard QLSP-0600-12 Đan Mạch lọ 138,000

240 BD Iobitridol 350 mg / 100 ml Xenetix 350 100ml VN-16789-13 Pháp lọ 605,000

241 BD Iobitridol 300 mg/ 50 ml Xenetix 300 50ml VN-16786-13 Pháp lọ 262,000

242 BD Iohexol 300mg/mlx 50ml

Omnipaque Inj Iod

300mg/ ml 10 x 50ml VN-10687-10 Ireland lọ 227,490

243 1 Iopamidol 30g Iodine/50ml Iopamiro 300-50ml VN-18199-14 Italy chai 249,900

244 1 Irinotecan 100mg

DBL Irinotecan

100mg/5ml VN-13612-11 Úc lọ 729,750

245 1 Irinotecan 40mg DBL Irinotecan 40mg/2ml VN-13613-11 Úc lọ 357,000

246 1 Isofluran 250 ml Isiflura 250 VN-18670-15 USA chai 675,000

247 BD Isofluran 250 ml Forane Sol 250ml 1's VN-9911-10 Anh chai 1,124,100

248 BD Isofluran 100 ml Forane Sol 100ml 1's VN-9911-10 Anh chai 487,253

249 1 Kali Chlorid 600 mg Kaleorid Tab 600mg 30's VN-15699-12 Đan Mạch viên 2,100

250 3 Kali Chlorid 10% 5 ml Kaliclorid 10% VD-12995-10 Việt Nam ống 2,205

251 3 Kẽm Gluconat 70mg / 3g Zinc-kid INMED VD-18674-13 Việt Nam gói 3,280

252 1 Ketamin 500 mg/ 10 ml

Ketamin HCl 0,5g 10ml

H25

06/2015-P (ngày:

24/03/2015) Đức ống 36,750

253 3

Lactobacillus

acidophilus (3 chủng

vi khuẩn}

10 mũ 6 - 10 mũ 7

CPU Biolac QLSP-854-15 việt nam gói 1,800

Page 11 of 21

Page 12: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

254 3

Lactobacillus

acidophilus+

Bacillus subtillis

+Kẽm gluconat

10 mũ 8 CFU +

10 mũ 8 CFU +

35mg Ozonbiotic extra QLĐB-383-13 Việt Nam gói 3,150

255 1 Lactulose 15ml Laevolac VN-19613-16 Austria gói 4,400

256 BD Lamotrigine 25mg Lamictal Tab 25 mg 30's VN-15906-12 Ba Lan, đóng gói Úc viên 4,900

257 BD Lamotrigine 50mg Lamictal Tab 50 mg 30's VN-15907-12 Ba Lan, đóng gói Úc viên 5,000

258 1 Lanzoprazol 30mg Gastevin 30mg VN-18275-14 Slovenia viên 8,904

259 2 L-Asparaginase 10000 IU L-Aspase 10000IU 10807/QLD-KD Ấn Độ lọ 1,000,000

260 2 L-Asparaginase 5000 IU L-Aspase 5000IU 10806/QLD-KD Ấn Độ lọ 700,000

261 5

L-Asparaginase

Erwinia 10000 IU Erwinase 10.000IU 12987/QLD-KD Anh lọ 26,860,000

262 BD Levetiracetam 500 mg Keppra Tab 500mg 60's VN-18676-15 Bi viên 15,470

263 BD Levobupivacain 5mg/ml

Chirocaine 5mg/ml

Ampoule 10x10ml VN-12139-11 Na Uy đóng gói Ý ống 120,000

264 1 Levofloxacin 500mg/100ml

Lobitzo 5mg/ml 100ml

H10 VN-12959-11 Đức lọ 86,500

265 2 Levofloxacin 500mg/100ml Levotrot VN-18685-15 Ấn Độ lọ 45,000

266 1 Levothyroxin 0.1mg Berlthyrox 100 VN-10763-10 Đức viên 390

267 1 Lidocain 10%-38g Lidocain VN-9201-09 Hungary chai 123,900

268 1 Lidocain 2%,10ml Lidocain 2%10ml H10 VN-13700-11 Hungary ống 15,750

269 BD Lidocain 2% 30 g

Xylocaine Jelly Oin 2%

30g VN-10739-10 Thụy Điển Tuýp 55,600

270 BD Lidocain + Prilocain 2%, 5 g Emla Cre 5g 5's VN-9940-10 Thụy Điển Tuýp 37,120

271 1 Loratadin 10 mg Erolin VN-16747-13 Hungary viên 2,750

272 BD Loratadin 1 mg/ml, 60 ml Clarityne Syr 60ml 1's VN-11320-10 Indonesia chai 49,100

273 2

L-Ornithin L-

Aspartat 500 mg/ 5 ml Livpar Inj VN-10482-10 Hàn Quốc ống 10,500

274 5

L-Ornithin L-

Aspartat 500 mg/ 5 ml Vin-Hepa VD-18413-13 Việt Nam ống 4,200

275 3 Losartan 50mg Nerazzu VD-19665-13 Việt Nam viên 1,250

276 3 Magnesi Sulfat 15%,10ml

MAGNESI SULFAT

KABI 15% VD- 19567-13 VietNam ống 2,415

277 3

Magnesium Lactat +

Pyridoxin 470mg/5mg MAGDIVIX VD-23692-15 VN viên 179

278 3 Mannitol 20%, 250 ml Osmofundin 20% 250ml VD-9015-09 Việt Nam chai 16,464

279 3 Mebendazol 500 mg Mebendazol 500mg VD-15522-11 Việt Nam viên 1,322

Page 12 of 21

Page 13: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

280 3 Mecobalamin 500 mcg/ 1 ml Golvaska VD-9179-09 Việt Nam ống 19,000

281 BD

Medium-chain

Triglicerides

10,0g/100ml; Soya-

bean Oil 10,0g/100ml 20% 100ml

Lipofundin MCT/LCT

20% E VN-16131-13 Đức chai 142,800

282 BD

Medium-chain

Triglicerides

5,0g/100ml; Soya-

bean Oil 5,0g/100ml 10% 250ml

Lipofundin MCT/LCT

10% E VN-16130-13 Đức chai 142,800

283 BD

Medium-chain

triglycerides + Soya-

bean Oil + Omega-3-

acid triglyceride

(Nhũ dịch Lipid +

Omega 3) 20% chai 100 ml Lipidem VN2-196-13 Đức chai 163,065

284 BD

Medium-chain

triglycerides + Soya-

bean Oil + Omega-3-

acid triglyceride

(Nhũ dịch Lipid +

Omega 3) 20% chai 250 ml Lipidem VN2-196-13 Đức chai 228,795

285 1 Meloxicam 15 mg Medoxicam 15mg VN-17741-14 Spain viên 5,500

286 BD Meloxicam 7,5 mg Mobic VN-16141-13 Hy Lạp viên 9,122

287 2 Mercaptopurin 50 mg Catoprine

VN-5460-10 (Gia hạn

Visa đến 21/06/2017) Hàn Quốc viên 2,800

288 1 Meropenem 500 mg Assonem 500mg VN-19606-16 Portugal lọ 163,450

289 2 Meropenem 500 mg

Maxpenem Injection

500mg VN-12402-11 Hàn Quốc lọ 116,900

290 BD Meropenem 500 mg Meronem Inj 500mg 10's VN-17832-14 Ý đóng gói Thụy Sỹ, Anh lọ 464,373

291 1 Mesna 400 mg/4ml Uromitexan

VN-10698-10 có CV

gia hạn hiệu lực SĐK Đức ống 36,243

292 1 Methotrexat 2,5 mg Methotrexate 2,5mg H100

10725/QLD-KD

(ngày:17/06/2015) Síp viên 2,500

293 2 Methotrexat 50 mg Thuốc tiêm Unitrexates VN2-222-14 Korea ống 68,000

294 2 Methotrexat 1000mg Methobel 4226/QLD-KD Belarus lọ 899,000

Page 13 of 21

Page 14: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

295 5 Methotrexat 2,5 mg Methotrexate 2,5mg H100

10725/QLD-KD

(ngày:17/06/2015) Síp viên 2,500

296 5 Methotrexat 50 mg Thuốc tiêm Unitrexates VN2-222-14 Korea ống 68,000

297 5 Methylphenidate 27 mg Concerta 27mg VN2-363-15 Mỹ viên 54,600

298 5 Methylphenidate 18 mg Concerta 18mg VN2-362-15 Mỹ viên 50,400

299 3 Methylprednisolon 125 mg Soli-Medon 125 VD-23777-15 Việt Nam lọ 52,479

300 3 Methylprednisolon 40 mg Vinsolon VD-19515-13 Việt Nam lọ 13,188

301 5 Methylprednisolon 40 mg Vinsolon VD-19515-13 Việt Nam lọ 13,188

302 BD Methylprednisolon 125 mg

Solu-Medrol Inj 125mg

25's VN-15107-12 Mỹ lọ 75,710

303 BD Methylprednisolon 40 mg

Depo-Medrol Inj 40mg/ml

1ml VN-11978-11 Bi lọ 34,670

304 BD Methylprednisolon 16 mg Medrol Tab 16mg 30's VN-13806-11 Ý viên 3,672

305 BD Methylprednisolon 4 mg Medrol Tab 4mg 30's VN-13805-11 Ý viên 983

306 BD Metoprolol 50mg

Betaloc Zok (Blister)

50mg 28's VN-17244-13 Thụy Điển viên 5,779

307 1 Metronidazol

500 mg/ 100

ml Trichopol VN-18045-14 Ba Lan chai 28,500

308 3 Metronidazol

500 mg/ 100

ml METRONIDAZOL KABI VD-12493-10 VietNam chai 8,925

309 3 Metronidazol 250 mg Metronidazol 250mg VD-22408-15 Việt Nam viên 118

310 1 Midazolam 5 mg Midanium Inj 5mg/ml H10 VN-13844-11 Ba Lan ống 15,300

311 1 Milrinon 10mg/10ml Milrinone 1mg/ml

18495/QLD-KD ngày

29/09/2015 pháp lọ 1,550,000

312 BD Milrinon 10mg/10ml Milrinone 1mg/ml

18495/QLD-KD ngày

29/9/2015 Pháp lọ 1,550,000

313 2 Mitoxantron 20 mg

Mitoxantron Ebewe Inj

20mg/10ml 1's VN-13123-11 Áo lọ 1,439,488

314 BD Montelukast Natri 4 mg Singulair Tab 4mg 28's VN-15095-12 Anh, đóng gói Úc viên 13,502

315 BD Montelukast Natri 5 mg Singulair Tab 5mg 28's VN-14266-11 Anh, đóng gói Úc viên 13,502

316 3 Morphin 30 mg Morphin 30mg H21 VD-19031-13 Việt Nam viên 6,300

317 3 Morphin 10mg/ml, 1ml Morphin HCl 0.01g H 25 VD-10474-10 Việt Nam ống 3,150

318 2 Mycophenolat 250 mg

Micocept Cap 250mg

3x10's VN-17970-14 Ấn Độ viên 17,873

Page 14 of 21

Page 15: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

319 BD Mycophenolat 250 mg Cellcept VN-9657-10 Ý viên 27,672

320 1 Nadroparin 2850 IU/0,3ml Fraxiparine Inj 0.3ml 10's VN-14178-11 Pháp Xylanh 64,787

321 1 Naloxon 0,4mg/ml Nafixone VN-14347-11 Germany ống 36,700

322 1 Natri bicarbonat 4,2%, 250 ml

Sodium bicarbonat 4,2%

250ml VN-18586-15 Đức chai 94,500

323 3 Natri bicarbonat 1,4%, 500 ml

NATRIBICARBONAT

1.4% 500ML VD-12494-10 VietNam chai 37,275

324 2 Natri Chlorid 0,9% 500 ml NS VN-14506-12 Ấn Độ chai 10,499

325 3 Natri Chlorid 0,9% 500 ml

NATRI CLORID 0.9%

500ML VD-21954-14 VietNam chai 7,245

326 3 Natri Chlorid 0,9% 100 ml

NATRI CLORID 0,9%

100ML VD-21954-14 VietNam chai 6,930

327 3 Natri Chlorid 0,9% 250 ml

NATRI CLORID 0.9%

250ML VD-21954-14 VietNam chai 7,035

328 3 Natri Chlorid 10% 5 ml Natri clorid 10% VD-20890-14 Việt Nam ống 2,000

329 3

Natri Chlorid (muối

rửa) 0,9% 500 ml Natri Chlorid (muối rửa) VD-20311-13 Việt Nam chai 7,350

330 3

Natri clorid + Natri

citrat + Kali clorid +

Glucose khan + Kẽm

Gluconate

520mg + 580mg +

300mg + 2,7g +

5mg Oremute 5 QLĐB-459-14 Việt Nam gói 2,500

331 1 Natribicacbonat 0,84g/10ml

Sodium Bicarbonate

Renaudin 8,4% VN-17173-13 Pháp ống 22,000

332 1 Neostigmin 0,5 mg Neostimine-hameln VN-15323-12 Đức ống 7,500

333 1 Nicardipin 10 mg/ 10 ml

Nicardipine Aguettant

10mg/10ml

VN-5465-10 có CV

gia han hiệu lực SĐK Pháp ống 119,000

334 BD Nifedipin 10mg Adalat Cap 10mg 30's VN-14010-11 Đức viên 2,253

335 BD Nimodipin 30mg Nimotop Tab 30mg 30's VN-10759-10 Đức viên 16,653

336 1 Nitroglycerin 10 mg/ 10 ml Glyceryl trinitrat hameln VN-18845-15 Đức ống 73,000

337 1 Nor adrenalin 1 mg Levonor 1mg/ml H10

14417/QLD-KD ngày

4/8/2015 Ba Lan ống 31,500

338 3 Nor adrenalin 1 mg BFS-Noradrenaline 1mg VD-21778-14 Việt Nam ống 28,000

339 2 Nước cất pha tiêm 10ml

Sterilised

water for injection BP VN-18493-14 Ấn Độ ống 1,890

340 3 Nước cất pha tiêm 1000 ml Nuoc Vo Khuan Pha Tiem VD-8196-09 Việt Nam chai 18,533

341 3 Nước cất pha tiêm 100 ml

NUOC CAT PHA TIEM

100ML VD-23172-15 VietNam chai 6,300

Page 15 of 21

Page 16: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

342 3 Nước cất pha tiêm 500ml

NUOC CAT PHA TIEM

500ML VD-23172-15 VietNam chai 8,085

343 3 Nước cất pha tiêm 5 ml Nước cất 5ml VD-13000-10 Việt Nam ống 625

344 1 Octreotid 0,1 mg/ ml Octreotide VN-19094-15 Italy lọ 135,800

345 BD Octreotid 0,1 mg/ ml

Sandostatin Inj 0.1mg/ml

1mlx5's VN-17538-13 Thụy Sĩ lọ 241,525

346 1 Omeprazol 40 mg Mocetrol VN-16248-13 Greece lọ 48,750

347 3 Omeprazol 20 mg Meyerazol VD-16142-12 Việt Nam viên 273

348 3 Ondansetron 8 mg

Ondansetron-BFS

8mg/4ml VD-21552-14 Việt Nam ống 13,800

349 5 Ondansetron 8 mg Vomisetron 4ml

VN-8433-09- có cv

gia han Ấn Độ ống 8,500

350 BD Oseltamivir 75mg Tamiflu VN-16262-13 Ý viên 44,877

351 3 Oxacilin 1g Oxacillin 1g VD-16216-12 Việt Nam lọ 14,784

352 3 Oxcarbazepin 300 mg Sakuzyal VD-15281-11 Việt Nam viên 3,200

353 BD Oxcarbazepin 300 mg

Trileptal Tab 300mg

5x10's VN-15563-12 Ý viên 8,064

354 1 Pantoprazol 40 mg Pms-Pantoprazole VN-13813-11 Portugal lọ 64,000

355 1 Paracetamol 1 g/100ml Rifaxon VN-16188-13 Đức Chai/ Lọ/ Túi/ Ống 36,100

356 1 Paracetamol 150 mg Efferalgan

VN-12419-11 có CV

gia hạn hiệu lực SĐK Pháp viên 2,420

357 2 Paracetamol 900mg/90ml

Paracetamol Infusion

10mg/ml chai 90ml VN-14902-12 Ấn Độ chai 30,400

358 2 Paracetamol 500 mg/50ml

Paracetamol Infusion

10mg/ml chai 50ml VN-14902-12 Ấn Độ chai 30,000

359 3 Paracetamol 325mg Agimol 325 VD-22791-15 Việt Nam gói 1,760

360 3 Paracetamol 160 mg/ 10ml Falgankid 160 VD-21506-14 Việt Nam ống 3,150

361 3 Paracetamol 250 mg/ 10ml Falgankid 250 VD-21507-14 Việt Nam ống 4,200

362 1 Paracetamol 80 mg Efferalgan

VN-12418-11 có CV

gia hạn hiệu lực SĐK Pháp viên 2,026

363 1 Paracetamol 80 mg Efferalgan VN-19070-15 Pháp gói 2,078

364 1 Paracetamol 300 mg Efferalgan VN-14066-11 Pháp viên 2,831

365 3 Paracetamol 500mg Paracetamol 500mg VD-23604-15 Việt Nam viên 89

366 1 Pethidin 100 mg/ 2 ml Dolcontral 100mg 2ml

VN-11274-10 (Gia

hạn số:2106/QLD-ĐK) Ba Lan ống 14,385

367 3 Phenobarbital 10 mg Gardenal 10mg V10

VD-13895-11 (Gia

hạn số: 5682/QLD-

ĐK ngày 13/04/2016) Việt Nam viên 137

Page 16 of 21

Page 17: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

368 5 Phenobarbital 100 mg/ml, 2ml Danotan 100mg/ml

10/2016-P (ngày:

30/03/2016) Hàn Quốc ống 8,925

369 3

Phenoxymethyl

Penicillin 400.000 IU

Penicilin V kali 400.000

IU VD-19907-13 Việt Nam viên 258

370 3 Phenytoin 100 mg Phenytoin 100mg VD-23443-15 Việt Nam viên 263

371 1

Piperacilin +

Tazobactam 2 g + 0,25 g Pipetazob VN-14346-11 Pháp lọ 120,000

372 BD Piracetam 800 mg

Nootropil Tab 800mg 3x

15's VN-17717-14 Bi viên 3,518

373 3

Piracetam

200mg/1ml 12g/60ml Histudon VD-23107-15 Việt Nam lọ 55,000

374 3 Povidon iod 10%/80ml Povidon iod VD-17136-12 Việt Nam lọ 12,850

375 1 Povidone iodin 10%, 40g Betadine Ointment

VN-11668-10 có CV

gia hạn hiệu lực SĐK Cyprus Tuýp 51,240

376 1 Povidone iodin 10% 125 ml

Betadine Antiseptic

Solution 10%w/v VN-19506-15 Cyprus lọ 42,400

377 1 Povidone iodin 1% 125 ml

Betadine Gargle and

Mouthwash 1%

VN-11667-10 có CV

gia hạn hiệu lực SĐK Cyprus lọ 59,199

378 3 Povidone iodin 10% 125 ml Iodine VS-4878-14 Việt Nam lọ 14,994

379 3 Prednisolon 5 mg Prednisolon 5mg VD-15663-11 Việt Nam viên 137

380 1 Promethazin 50 mg/2ml

Pipolphen 50mg/2ml

(Promethazin) VN-19640-16 Hungary ống 10,500

381 3 Promethazin 0,1%, 90 ml SIRO PROMETHAZIN VD-17020-12 VN chai 9,198

382 1 Propofol 1%, 50ml

Propofol-Lipuro 1%

(10mg/ ml) 50ml; VN-5720-10 Đức chai 156,450

383 1 Propofol 1%, 20 ml

Propofol-Lipuro 1%

(10mg/ ml)20ml 5's VN-5720-10 Đức ống 51,450

384 1 Propofol 0,5%, 20 ml

Propofol Lipuro 0,5%

20ml VN-13505-11 Đức ống 103,950

385 1

Protein huyết thanh

ngươi Human

Albumin

3,1%+Immunoglobin

G, A, M 1% 5%/50ml BISEKO VN-13034-11 Đức chai 945,000

386 BD Pyridostigmin 60mg

Mestinon S.C Tab 60mg

150's VN-5718-10 Đài Loan viên 4,400

387 2 Rabeprazol 20mg Naprozole-R VN-19509-15 Ấn Độ lọ 114,900

388 BD Rabeprazol 20mg Rabeloc I.V VN-16603-13 Ấn Độ lọ 134,000

Page 17 of 21

Page 18: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

389 BD Racecadotril 10mg Hidrasec 10mg Infants

VN-13226-11 Có

Biên nhận hồ sơ đăng

ký thuốc Pháp gói 4,894

390 BD Racecadotril 30mg Hidrasec 30mg Children

VN-13227-11 Có

Biên nhận hồ sơ đăng

ký thuốc Pháp gói 5,354

391 BD Ranitidin 50 mg Zantac Inj 25mg/ml 5x2ml VN-10265-10 Ý ống 27,708

392 BD Ranitidin 150 mg Zantac Tab 150mg 60's VN-10264-10 Tây Ban Nha viên 4,561

393 1 Ringer acetat 500ml Ringerfundin 500ml VN-18747-15 Đức chai 19,950

394 1 Ringer acetat 1000 ml Ringerfundin 1000ml VN-18747-15 Đức chai 24,990

395 2 Ringer lactat 500 ml Lactated ringers VN-14668-12 Philipines chai 10,499

396 3 Ringer lactat 500 ml

RINGER LACTATE

500ML VD-22591-15 VietNam chai 7,560

397 2

Ringer lactate +

Glucose. 500 ml

5% Dextrose in lactated

ringer s VN-12442-11 Philipines chai 13,450

398 3

Ringer lactate +

Glucose. 500 ml

LACTATED RINGER-S

AND DEXTROSE VD-21953-14 VietNam chai 9,975

399 1 Rocuronium 50 mg/ 5ml

Rocuronium Kabi

10mg/ml Inj 10x5ml VN-18303-14 Áo lọ 69,900

400 3

Saccharomyces

boulardii 100mg Bolabio QLSP-946-16 Việt Nam gói 4,500

401 1 Salbutamol 0,5 mg/ml , 2 ml Salbutamol VN- 16083-12 Ba lan ống 12,500

402 1 Salbutamol 100mcg Buto-Asma VN-16442-13 Tây Ban Nha Chai xịt 59,200

403 2 Salbutamol 2,5 mg / 2,5 ml Hivent VN-15047-12 Philipines ống 3,600

404 3 Salbutamol 2,5 mg / 2,5ml

Zensalbu nebules

2,5mg/2,5ml VD-21553-14 Việt Nam ống 3,900

405 3 Salbutamol 2 mg SALBUTAMOL 2mg VD-18772-13 VN viên 101

406 BD Salbutamol 2,5 mg / 2,5 ml

Ventolin Neb Sol

2.5mg/2.5ml 6x5's VN-11572-10 Úc ống 4,575

407 BD

Salbutamol +

Ipratropium 2,5 mg + 0,5 mg Combivent

VN-10786-10 Có CV

gia hạn hiệu lực SĐK Pháp ống 16,074

408 BD

Salbutamol sulphate

+ Guaiphenesin

1mg/ 50mg/5ml,

60ml

Ventolin Expect (N) Syr

60ml 1's VN-17044-13 Phillipines lọ 22,874

409 2

Salmeterol +

fluticason propionat 25/50mcg

Seretide Evohaler DC

25/50mcg 120d VN-14684-12 Tây Ban Nha Chai xịt 191,139

Page 18 of 21

Page 19: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

410 2

Salmeterol

+fluticason propionat 25/125mcg Combiwave SF 125 VN-18897-15 Ấn Độ Chai xịt 129,000

411 1

Sắt III hydroxide

polymaltose 35,7mg Maltofer VN-12424-11 thụy sĩ chai 144,900

412 1

Sắt III hydroxide

polymaltose 357mg Maltofer VN-12425-11 thụy sĩ viên 4,830

413 1

Sắt III hydroxide

polymaltose 178,6mg Maltofer VN-12426-11 thụy sĩ chai 114,450

414 1 Sắt Protein succinylat 800mg Ferlatum VN-14241-11 Tây Ban Nha, đóng gói tại Ý lọ 18,500

415 2 Sắt Sucrose 100mg/5ml I-Sucr-In VN-16316-13 Ấn Độ ống 40,500

416 1 Sevofluran 250 ml Seaoflura 250 VN-17775-14 USA lọ 2,156,000

417 BD Sevofluran 250 ml Sevorane Sol 250ml 1's VN-9914-10 Anh lọ 3,578,600

418 1 Sidenafil 50 mg Maxigra 50mg VN-10468-10 Ba Lan viên 94,000

419 BD Sildenafil 50 mg Viagra Tabs 50mg 4's VN-17542-13 Úc viên 116,640

420 1 Simethicon 40 mg/ml ; 30ml

Espumisan L 40mg 30ml

1s VN-15231-12 Đức lọ 53,300

421 1 Somatropin 6mg

Saizen Liquid 6mg/1.03ml

1's QLSP-0758-13 Ý lọ 2,862,700

422 1 Somatropin 10 mg/1,5 ml Scitropin A 30IU VN-5041-10 Áo ống 4,100,000

423 1 Somatropin 10 IU (3.33mg) Saizen Inj 10iu(3. 33mg) QLSP-0643-13 Thụy Sỹ lọ 1,537,725

424 1 Somatropin 5mg/1,5 ml

Norditropin Nordilet

5mg/1.5ml QLSP-844-15 Đan Mạch Bút 2,546,193

425 1 Somatropin 12 IU Zomacton

VN-10247-10 có CV

gia hạn hiệu lực SĐK Đức, đóng gói tại Thụy Sĩ lọ 1,861,999

426 BD Spironolacton 25 mg Aldactone Tab 25mg 100's VN-16854-13 Thái Lan viên 1,975

427 1 Sufentanyl 50mcg/ml Sufetanil-Hameln VD-10034-10 Đức ống 43,000

428 3

Sulfamethoxazol +

Trimethoprim 400 mg + 80mg Sulfaprim 480mg VD-16093-11 Việt Nam viên 231

429 5

Sulfamethoxazol +

Trimethoprim

200 mg +40 mg /

5ml,100ml Sepmin VN-14578-12 Pakistan lọ 40,000

430 1

Surfactant

(Phospholipid phổi

bò) 50mg Alvofact VN-16475-13 Germany lọ 11,900,000

Page 19 of 21

Page 20: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

431 BD

Surfactant

(Phospholipid phổi

bò) 100 mg/4 ml

Survanta Suspension

25mg/ml 1's QLSP-940-16 Mỹ lọ 8,304,000

432 5

Surfactant

(Phospholipid phổi

bò) 120 mg/4 ml Newfactan VN-16295-13 Hàn Quốc chai 7,200,000

433 BD

Surfactant

(Phospholipid phổi

lợn) 120mg/ 1,5ml Curosurf VN-18909-15 Ý lọ 13,989,999

434 3 Temozolomid 50mg Venutel VD-18102-12 Việt Nam viên 450,000

435 3 Tetracyclin 1% , 5 g TETRACYCLIN 1% VD-17566-12 VN Tuýp 5,229

436 1 Thiamazol 5 mg Thyrozol Tab 5mg 100's VN-15090-12 Đức viên 1,223

437 BD Tigecyclin 50mg

Tygacil IV Infusion 50mg

10's VN2-226-14 Ý lọ 731,000

438 1 Tobramycin 80 mg/ 2 ml Medphatobra 80 VN-19091-15 Đức ống 49,000

439 1 Tobramycin 40mg Medphatobra 40 VN-6948-08 Đức ống 35,000

440 1 Tobramycin 0,3 %, 5ml Tobrin VN-10714-10 Bulgari lọ 39,000

441 BD Tocilizumab

20mg/ml (200mg;

10ml)

Actemra Đóng gói: F.

Hoffmann La Roche Ltd.,

địa chi: Kaiseraugst,

Switzerland VN-16257-13 Nhật lọ 6,748,140

442 BD Topiramat 25mg Topamax

VN-12513-11 có CV

gia hạn hiệu lực SĐK Thụy Sĩ viên 5,448

443 BD Topiramat 50mg Topamax

VN-12512-11 có CV

gia hạn hiệu lực SĐK Thụy Sĩ viên 9,809

444 BD Topotecan 4mg Hycamtin inj 4mg 1's VN2-386-15 Ý lọ 852,422

445 2 Tranexamic Acid 500 mg/5 ml Toxaxine inj VN-9668-10 Korea ống 17,500

446 2 Tranexamic Acid 250 mg/5 ml Toxaxine 250mg inj VN-19311-15 Korea ống 8,700

447 BD Tranexamic Acid 250mg/5 ml Transamin Injection VN-11004-10 Thái Lan ống 14,000

448 3 Trihexyphenidyl 2 mg Danapha-Trihex 2

VD-14177-11

(Có CV Gia hạn SĐK) Việt Nam viên 189

449 BD Trimebutin 100 mg Debridat Tab 100mg 30's VN-13803-11 Pháp viên 2,906

450 1 Triptoreline 3,75mg

Diphereline P.R. 3.75mg

1's VN-9710-10 Pháp lọ 2,557,000

451 1

Tropicamid +

Phenylephrin 5mg + 5mg/10ml Mydrin-P VN-14357-11 Phần Lan lọ 46,200

452 BD Valganciclovir 450 mg Valcyte VN-18533-14 Canada viên 612,263

Page 20 of 21

Page 21: BẢNG GIÁ THUỐC NĂM 2016-2017benhviennhitrunguong.org.vn/wp-content/uploads/2017/12/THUOC.pdf · STT hó m Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Tên Thuốc Số ĐK

ST

T

Nh

ó

m Tên hoạt chấtNồng độ -

Hàm lượngTên Thuốc Số ĐK Nước SX ĐVT Đơn giá (VNĐ)

453 1 Valproat Natri 200 mg

DEPAKINE 200mg B/ 1

tube x 40 Tabs VN-15133-12 Tây Ban Nha viên 2,479

454 2 Vancomycin 1000mg

Korea United Vancomycin

HCL 1g VN-17080-13 Hàn Quốc lọ 105,000

455 3 Vancomycin 500 mg Vancomycin VD-12220-10 Việt Nam lọ 33,474

456 2 Vincristin 1 mg Vincran

VN-5459-10(Gia hạn

Visa đến 21/06/2017) Hàn Quốc lọ 92,000

457 1 Vinorelbin 50 mg/5ml

Vinorelbin Ebewe Inj

50mg/ml 1's VN-12434-11 Áo lọ 2,625,000

458 1 Vinorelbin 10 mg/ml

Vinorelbin Ebewe

10mg/1ml 1's VN-12435-11 Áo lọ 489,000

459 3 Vitamin A 5000 iu Vitamin A 5000IU VD-12503-10 Việt Nam viên 210

460 3

Vitamin A +

VitaminD 5000UI + 400 IU Enpovid A,D VD-21729-14 Việt Nam viên 185

461 3 Vitamin D3 400IU/0.4ml Babi B.O.N VD-13463-10 Việt Nam lọ 36,000

462 3 Vitamin D3 15000 IU/ 10ml D3 Care VD-13504-10 Việt Nam lọ 32,000

463 3 Vitamin K1 1mg/1ml Vitamin K1 1mg/1ml VD-18908-13 Việt Nam ống 1,659

464 5 Vitamin K1

100 mg/ 5ml

(Drop) Medphadion drops VN-18865-15 Germany lọ 200,000

465 BD Yếu tố IX 500 IU Replenine - VF QLSP-905-15 Anh và Đức lọ 4,000,000

466 1 Yếu tố VIIa 1 mg NovoSeven® RT QLSP-H02-982-16 Đan Mạch lọ 19,779,089

467 1 Yếu tố VIII 250 UI Octanate 250UI

11898/QLD-KD,

25/07/2013 Áo lọ 1,890,000

468 BD Yếu tố VIII 220-400IU Hemofil M QLSP-816-14 Mỹ lọ 1,980,000

469 BD Yếu tố VIII 500 UI

Yếu tố VIII đông khô loại

8Y (Dried Factor VIII

Fraction Type 8Y) VN-5212-10 Anh lọ 3,945,000

Page 21 of 21