234
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp Chứng nhận sinh viên NGUYỄN THANH BÌNH Mã sinh viên: 1100867 Ngày sinh: 23/02/1993 Nơi sinh: Nam Định Hệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52 Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015 Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG Chuyên ngành đào tạo XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau: I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA STT Học phần Điểm(Thang điểm 10) Bằn Lần 1 Lần 2 1 Tiếng Anh F1 3 6.1 Sáu p 2 Vật lý cơ nhiệt 3 9.7 Chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.1 5.2 Năm p 4 Giải tích 1 3 6.7 Sáu p 5 Đại số tuyến tính 3 8.7 Tám p 6 Tiếng anh F2 3 7.2 Bảy p 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu p 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.2 Năm p 9 Hóa học ứng dụng 3 10 Mười 10 Giải tích 2 3 5.3 Năm p 11 Vật lý điện từ 2 8.0 Tám p 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.3 Bảy p 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.5 Sáu p 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu p 15 Địa chất công trình 2 5.9 Năm p 16 Xác suất thống kê 2 7.4 Bảy p 17 Trắc địa đại cương 2 6.7 Sáu p 18 Tin học đại cương 2 5.7 Năm p 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.6 Sáu p 20 Cơ học đất 3 6.6 Sáu p 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.1 Bảy p 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.3 Bảy p 23 Trắc địa công trình 2 6.3 Sáu p 24 Thực tập địa chất công trình 1 8.0 Tám p 25 Thuỷ lực 4 8.3 8.3 Tám p 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.9 Bốn p 27 Máy xây dựng 2 8.7 Tám p 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy p 29 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy p 30 Thuỷ văn công trình 2 6.9 Sáu p 31 Nền móng 3 8.3 Tám p 32 Kết cấu thép 2 8.0 Tám p 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.3 Bảy p 34 Động lực học công trình 2 8.5 Tám p 35 Tin học xây dựng 2 6.0 Sáu p 36 Sức bền vật liệu F2 2 9.7 Chín 37 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín 38 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 9.0 Chín 39 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám p 40 Cơ lý thuyết 2 2 8.3 Tám p 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.3 Sáu p 42 Cơ học kết cấu F2 2 7.3 Bảy p trêng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i hiÖu trëng Trêng §¹i häc Giao th«ng vËn t¶i Số tín chỉ

Cầu đường bộ B 52

Embed Size (px)

DESCRIPTION

b52

Citation preview

Page 1: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN THANH BÌNH Mã sinh viên: 1100867Ngày sinh: 23/02/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.1 Sáu phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 9.7 Chín phảy bảy 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.1 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 6.7 Sáu phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 8.7 Tám phảy bảy 6 Tiếng anh F2 3 7.2 Bảy phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.2 Năm phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 10 Mười

10 Giải tích 2 3 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 8.0 Tám phảy không 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.3 Bảy phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.5 Sáu phảy năm 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 15 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 7.4 Bảy phảy bốn 17 Trắc địa đại cương 2 6.7 Sáu phảy bảy 18 Tin học đại cương 2 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.6 Sáu phảy sáu 20 Cơ học đất 3 6.6 Sáu phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.1 Bảy phảy một 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.3 Bảy phảy ba 23 Trắc địa công trình 2 6.3 Sáu phảy ba 24 Thực tập địa chất công trình 1 8.0 Tám phảy không 25 Thuỷ lực 4 8.3 8.3 Tám phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.9 Bốn phảy chín 27 Máy xây dựng 2 8.7 Tám phảy bảy 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 6.9 Sáu phảy chín 31 Nền móng 3 8.3 Tám phảy ba 32 Kết cấu thép 2 8.0 Tám phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Động lực học công trình 2 8.5 Tám phảy năm 35 Tin học xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 36 Sức bền vật liệu F2 2 9.7 Chín phảy bảy 37 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 38 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 9.0 Chín phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 8.3 Tám phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.3 Sáu phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 7.3 Bảy phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 2: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 9.9 Chín phảy chín 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.8 Chín phảy tám 46 Xây dựng cầu 3 9.0 Chín phảy không 47 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 48 Đồ án thiết kế cầu 1 9.0 Chín phảy không 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 6.9 Sáu phảy chín 51 Thiết kế cầu thép 2 9.7 Chín phảy bảy 52 Thiết kế cầu BTCT 2 9.7 Chín phảy bảy 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.9 Bảy phảy chín 54 Quản lý dự án xây dựng 2 7.9 Bảy phảy chín 55 Đồ án thiết kế đường 1 7.7 Bảy phảy bảy 56 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.7 Tám phảy bảy 57 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.4 Chín phảy bốn 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.3 Bảy phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 7.63/10 Điểm TBC tích lũy: 3.05/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 3: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: THÀO A CHÈ Mã sinh viên: 9100032Ngày sinh: 27/06/1990 Nơi sinh: Sơn LaHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 3.0 3.8 Ba phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.1 Bốn phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.1 3.1 Ba phảy một 4 Giải tích 1 3 3.2 2.2 Ba phảy hai 5 Đại số tuyến tính 3 2.0 Hai phảy không 6 Tiếng anh F2 3 2.3 Hai phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.2 Bốn phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 3.1 Ba phảy một

10 Giải tích 2 3 3.2 Ba phảy hai 11 Vật lý điện từ 2 2.2 Hai phảy hai 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.9 Không phảy chín 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.2 2.2 Hai phảy hai 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8 5.1 Năm phảy một 15 Địa chất công trình 2 3.5 3.1 Ba phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 0.3 Không phảy ba 17 Trắc địa đại cương 2 0.7 1.0 Một phảy không 18 Tin học đại cương 2 2.9 4.3 Bốn phảy ba 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.2 4.3 Bốn phảy ba 20 Cơ học đất 3 1.2 Một phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 2.5 Hai phảy năm 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 1.7 Một phảy bảy 23 Trắc địa công trình 2 0.7 Không phảy bảy 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 1.6 1.6 Một phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.6 Một phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 1.5 Một phảy năm 28 Vật liệu xây dựng F1 3 1.5 Một phảy năm 29 Thuỷ văn công trình 2 0.0 Không phảy không 30 Nền móng 3 1.2 Một phảy hai 31 Kết cấu thép 2 1.2 Một phảy hai 32 Kết cấu bê tông cốt thép 3 0.9 Không phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 15 Điểm TBC học tập: 2.39/10 Điểm TBC tích lũy: 1.20/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 46.70/100 điểm Xếp loại: Yếu

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 4: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 5: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: THÀO A CHÍNH Mã sinh viên: 9100026Ngày sinh: 28/08/1990 Nơi sinh: Sơn LaHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 3.9 4.1 Bốn phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.1 5.2 Năm phảy hai 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.1 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 2.2 1.9 Hai phảy hai 5 Đại số tuyến tính 3 1.1 0.8 Một phảy một 6 Tiếng anh F2 3 3.5 2.7 Ba phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.5 2.8 Ba phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 3.4 4.1 Bốn phảy một

10 Giải tích 2 3 2.2 1.5 Hai phảy hai 11 Vật lý điện từ 2 2.2 2.2 Hai phảy hai 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.3 0.9 Một phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 1.5 0.8 Một phảy năm 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.9 4.3 Bốn phảy ba 15 Địa chất công trình 2 3.1 3.8 Ba phảy tám 16 Xác suất thống kê 2 0.6 Không phảy sáu 17 Trắc địa đại cương 2 1.8 3.8 Ba phảy tám 18 Tin học đại cương 2 1.7 1.7 Một phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 1.6 3.7 Ba phảy bảy 20 Cơ học đất 3 2.3 2.0 Hai phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 2.3 1.2 Hai phảy ba 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.1 Năm phảy một 23 Trắc địa công trình 2 1.6 Một phảy sáu 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.1 3.1 Ba phảy một 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.2 2.2 Hai phảy hai 27 Máy xây dựng 2 2.6 0.0 Hai phảy sáu 28 Thuỷ văn công trình 2 0.9 Không phảy chín 29 Nền móng 3 0.0 Không phảy không 30 Kết cấu thép 2 0.0 0.0 Không phảy không 31 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.3 0.0 Hai phảy ba 32 Động lực học công trình 2 0.0 Không phảy không 33 Tin học xây dựng 2 0.0 Không phảy không 34 Sức bền vật liệu F2 2 1.5 Một phảy năm 35 Thực tập kỹ thuật 1 0.0 Không phảy không 36 Cơ sở công trình cầu 2 1.8 Một phảy tám 37 Cơ lý thuyết 2 2 0.0 Không phảy không 38 Cơ học vật rắn biến dạng 2 0.0 Không phảy không 39 Bê tông Atphan 2 0.0 Không phảy không 40 Kinh tế xây dựng 2 0.0 Không phảy không 41 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 0.0 Không phảy không 42 Đường sắt 2 0.0 Không phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 6: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Xây dựng cầu 3 2.1 Hai phảy một 44 Đồ án thiết kế cầu 1 0.0 Không phảy không 45 Xây dựng nền đường ôtô 2 0.0 Không phảy không 46 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 0.0 Không phảy không 47 Thiết kế cầu thép 2 0.0 Không phảy không 48 Thiết kế cầu BTCT 2 0.0 Không phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 18 Điểm TBC học tập: 2.05/10 Điểm TBC tích lũy: 1.31/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 47.30/100 điểm Xếp loại: Yếu

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 7: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: CHU VĂN CHUYÊN Mã sinh viên: 8811005Ngày sinh: 14/10/1991 Nơi sinh: Cao BằngHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.4 Bốn phảy bốn 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.1 7.0 Bảy phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.1 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 3.6 4.3 Bốn phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 1.6 6.6 Sáu phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 4.1 Bốn phảy một 7 Thực tập xưởng 1 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.6 Sáu phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 7.2 Bảy phảy hai

10 Giải tích 2 3 3.2 4.3 Bốn phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 8.0 Tám phảy không 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.7 Sáu phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.7 Bốn phảy bảy 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 5.6 Năm phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 3.1 4.5 Bốn phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 1.2 4.6 Bốn phảy sáu 17 Trắc địa đại cương 2 4.4 Bốn phảy bốn 18 Tin học đại cương 2 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.9 6.4 Sáu phảy bốn 20 Cơ học đất 3 2.5 4.2 Bốn phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.3 5.0 Năm phảy không 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.9 Bốn phảy chín 23 Trắc địa công trình 2 5.2 Năm phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.4 4.8 Bốn phảy tám 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.5 9.0 Chín phảy không 27 Máy xây dựng 2 7.8 Bảy phảy tám 28 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 29 Vật liệu xây dựng F1 3 4.8 Bốn phảy tám 30 Thuỷ văn công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 31 Nền móng 3 3.0 5.5 Năm phảy năm 32 Kết cấu thép 2 2.5 4.3 Bốn phảy ba 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Động lực học công trình 2 3.8 7.2 Bảy phảy hai 35 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 36 Tin học xây dựng 2 4.1 Bốn phảy một 37 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.3 Bảy phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.6 6.3 Sáu phảy ba 39 Cơ lý thuyết 2 2 3.9 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.3 Sáu phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 1.3 Một phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 8: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 8.0 Tám phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 5.1 Năm phảy một 45 Xây dựng cầu 3 4.2 Bốn phảy hai 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.2 Chín phảy hai 47 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 48 Đồ án thiết kế cầu 1 7.0 Bảy phảy không 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 5.5 Năm phảy năm 51 Thiết kế cầu BTCT 2 4.2 Bốn phảy hai 52 Thiết kế cầu thép 2 4.9 Bốn phảy chín 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.3 Tám phảy ba 54 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 55 Đồ án thiết kế đường 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 9.2 Chín phảy hai 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.6 Năm phảy sáu 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 4.5 Bốn phảy năm 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy

Số tín chỉ tích lũy : 130 Điểm TBC học tập: 6/10 Điểm TBC tích lũy: 2.11/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 9: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LƯỜNG VĂN CHƯỢNG Mã sinh viên: 9100017Ngày sinh: 03/06/1993 Nơi sinh: Lai ChâuHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 3.0 Ba phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 2.4 3.1 Ba phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 3.1 Ba phảy tám 4 Giải tích 1 3 2.2 1.5 Hai phảy hai 5 Đại số tuyến tính 3 1.3 Một phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 0.0 Không phảy không 7 Thực tập xưởng 1 2.5 Hai phảy năm 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 0.3 Không phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 4.5 Bốn phảy năm

10 Giải tích 2 3 4.9 Bốn phảy chín 11 Vật lý điện từ 2 0.9 Không phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.0 Không phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 0.0 Không phảy không 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.6 Không phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 1.5 Một phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 0.0 Không phảy không 17 Trắc địa đại cương 2 0.0 Không phảy không 18 Tin học đại cương 2 0.6 Không phảy sáu 19 Cơ lý thuyết 1 3 0.3 Không phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 6 Điểm TBC học tập: 1.62/10 Điểm TBC tích lũy: 1/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 38/100 điểm Xếp loại: Yếu

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 10: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 11: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐỖ DANH CÔNG Mã sinh viên: 1101291Ngày sinh: 02/08/1993 Nơi sinh: Bắc GiangHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.3 Bốn phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 9.0 Chín phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 8.0 Tám phảy không 4 Giải tích 1 3 9.0 Chín phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 8.9 Tám phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 5.6 Năm phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 8.0 Tám phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 10 Mười

10 Giải tích 2 3 8.4 Tám phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 9.0 Chín phảy không 12 Sức bền vật liệu F1 3 9.0 Chín phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.4 Tám phảy bốn 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.3 Bảy phảy ba 15 Địa chất công trình 2 8.3 Tám phảy ba 16 Xác suất thống kê 2 9.0 Chín phảy không 17 Trắc địa đại cương 2 7.9 Bảy phảy chín 18 Tin học đại cương 2 8.4 Tám phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 8.0 Tám phảy không 20 Cơ học đất 3 8.0 Tám phảy không 21 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 8.0 Tám phảy không 22 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.7 Tám phảy bảy 23 Trắc địa công trình 2 9.7 Chín phảy bảy 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 9.0 9.0 Chín phảy không 26 Cơ học kết cấu F1 3 9.1 Chín phảy một 27 Máy xây dựng 2 9.3 Chín phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 8.0 Tám phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 8.7 Tám phảy bảy 31 Nền móng 3 8.7 Tám phảy bảy 32 Kết cấu thép 2 8.7 Tám phảy bảy 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.1 Bảy phảy một 34 Tin học xây dựng 2 8.5 Tám phảy năm 35 Động lực học công trình 2 8.2 Tám phảy hai 36 Sức bền vật liệu F2 2 9.7 Chín phảy bảy 37 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười38 Kiến trúc cảnh quan 2 9.0 Chín phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 9.0 Chín phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 9.0 Chín phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.0 Chín phảy không 42 Cơ học kết cấu F2 2 7.8 Bảy phảy tám

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 12: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 8.0 Tám phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 8.8 Tám phảy tám 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.7 Chín phảy bảy 46 Xây dựng cầu 3 8.6 Tám phảy sáu 47 Đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 48 Đồ án thiết kế cầu 1 9.4 Chín phảy bốn 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.7 Chín phảy bảy 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 51 Thiết kế cầu thép 2 9.7 Chín phảy bảy 52 Thiết kế cầu BTCT 2 9.3 Chín phảy ba 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 54 Quản lý dự án xây dựng 2 8.6 Tám phảy sáu 55 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 56 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 9.7 Chín phảy bảy 57 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.2 Chín phảy hai 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 6.6 Sáu phảy sáu 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.6 Bảy phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 8.46/10 Điểm TBC tích lũy: 3.64/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 91.70/100 điểm Xếp loại: Xuất sắc

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 13: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Mã sinh viên: 1101496Ngày sinh: 26/03/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Vật lý cơ nhiệt 3 6.2 Sáu phảy hai 2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 3 Giải tích 1 3 3.6 4.6 Bốn phảy sáu 4 Đại số tuyến tính 3 5.9 Năm phảy chín 5 Thực tập xưởng 1 0.0 8.0 Tám phảy không 6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.9 5.3 Năm phảy ba 7 Hóa học ứng dụng 3 7.0 Bảy phảy không 8 Giải tích 2 3 3.9 7.4 Bảy phảy bốn 9 Vật lý điện từ 2 3.2 4.3 Bốn phảy ba

10 Sức bền vật liệu F1 3 5.1 Năm phảy một 11 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.4 0.0 Bốn phảy bốn 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 4.9 Bốn phảy chín 13 Địa chất công trình 2 3.8 4.5 Bốn phảy năm 14 Xác suất thống kê 2 7.7 Bảy phảy bảy 15 Trắc địa đại cương 2 5.1 Năm phảy một 16 Tin học đại cương 2 4.3 Bốn phảy ba 17 Cơ lý thuyết 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 18 Cơ học đất 3 7.0 Bảy phảy không 19 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.4 Bốn phảy bốn 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.0 Năm phảy không 21 Trắc địa công trình 2 5.3 Năm phảy ba 22 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 23 Thuỷ lực 4 3.5 6.9 Sáu phảy chín 24 Cơ học kết cấu F1 3 3.6 3.6 Ba phảy sáu 25 Máy xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 26 Vật liệu xây dựng F1 3 4.9 Bốn phảy chín 27 Thuỷ văn công trình 2 3.4 4.0 Bốn phảy không 28 Thực tập trắc địa 1 0.0 7.0 Bảy phảy không 29 Nền móng 3 2.6 7.4 Bảy phảy bốn 30 Kết cấu thép 2 2.9 7.7 Bảy phảy bảy 31 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.0 Bốn phảy không 32 Động lực học công trình 2 3.6 6.2 Sáu phảy hai 33 Tin học xây dựng 2 3.2 6.2 Sáu phảy hai 34 Thực tập kỹ thuật 1 7.9 Bảy phảy chín 35 Sức bền vật liệu F2 2 5.3 Năm phảy ba 36 Kiến trúc cảnh quan 2 8.0 Tám phảy không 37 Cơ lý thuyết 2 2 5.7 Năm phảy bảy 38 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 39 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.3 Sáu phảy ba 40 Cơ học kết cấu F2 2 2.0 6.4 Sáu phảy bốn 41 Bê tông Atphan 2 7.3 Bảy phảy ba 42 Kinh tế xây dựng 2 4.8 Bốn phảy tám

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 14: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Xây dựng cầu 3 7.2 Bảy phảy hai 44 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.8 Bảy phảy tám 45 Đường sắt 2 8.1 Tám phảy một 46 Đồ án thiết kế cầu 1 7.0 Bảy phảy không 47 Xây dựng nền đường ôtô 2 5.6 Năm phảy sáu 48 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 4.5 Bốn phảy năm 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.9 Năm phảy chín 50 Thiết kế cầu thép 2 5.3 Năm phảy ba 51 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 4.9 Bốn phảy chín 52 Quản lý dự án xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 53 Đồ án thiết kế đường 1 5.3 Năm phảy ba 54 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín 55 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 4.1 Bốn phảy một 56 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.7 Bảy phảy bảy 57 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 58 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.4 Bốn phảy bốn

Số tín chỉ tích lũy : 123 Điểm TBC học tập: 5.84/10 Điểm TBC tích lũy: 1.96/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 15: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: CHU VĂN DU Mã sinh viên: 1101739Ngày sinh: 21/07/1993 Nơi sinh: Vĩnh PhúcHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.9 Bốn phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 5.6 Năm phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 6.4 Sáu phảy bốn 6 Tiếng anh F2 3 4.0 Bốn phảy không 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.9 7.0 Bảy phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 6.5 Sáu phảy năm

10 Giải tích 2 3 2.2 7.6 Bảy phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 3.9 5.5 Năm phảy năm 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.0 8.7 Tám phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.3 Bốn phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 6.2 Sáu phảy hai 15 Địa chất công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 16 Xác suất thống kê 2 2.2 5.7 Năm phảy bảy 17 Trắc địa đại cương 2 3.7 4.9 Bốn phảy chín 18 Tin học đại cương 2 4.9 Bốn phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.3 Sáu phảy ba 20 Cơ học đất 3 3.5 5.6 Năm phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.0 Sáu phảy không 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.2 6.9 Sáu phảy chín 23 Trắc địa công trình 2 3.4 6.9 Sáu phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.5 5.5 Năm phảy năm 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.9 7.7 Bảy phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.2 5.9 Năm phảy chín 29 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 30 Nền móng 3 5.9 Năm phảy chín 31 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 32 Kết cấu thép 2 2.9 7.0 Bảy phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.6 Bảy phảy sáu 34 Động lực học công trình 2 5.0 Năm phảy không 35 Tin học xây dựng 2 4.3 Bốn phảy ba 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.5 Năm phảy năm 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.2 6.6 Sáu phảy sáu 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.9 Sáu phảy chín 40 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.3 Sáu phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 3.6 7.3 Bảy phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 2.4 4.3 Bốn phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 16: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 3.9 6.3 Sáu phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 9.2 Chín phảy hai 45 Xây dựng cầu 3 6.5 Sáu phảy năm 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 47 Đường sắt 2 8.7 Tám phảy bảy 48 Đồ án thiết kế cầu 1 8.0 Tám phảy không 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 51 Thiết kế cầu thép 2 8.4 Tám phảy bốn 52 Thiết kế cầu BTCT 2 3.9 8.0 Tám phảy không 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.9 Năm phảy chín 54 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 55 Đồ án thiết kế đường 1 6.3 Sáu phảy ba 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.7 Năm phảy bảy 58 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.9 Sáu phảy chín 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 6.6 Sáu phảy sáu 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.3 Bảy phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.43/10 Điểm TBC tích lũy: 2.34/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 17: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: HỨA VĂN DŨNG Mã sinh viên: 8811018Ngày sinh: 07/09/1992 Nơi sinh: Lạng SơnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.5 Bốn phảy năm 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.8 5.0 Năm phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.2 Sáu phảy hai 4 Giải tích 1 3 2.2 5.7 Năm phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 4.0 Bốn phảy không 6 Tiếng anh F2 3 4.6 Bốn phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 8.6 Tám phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.6 Sáu phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 5.1 Năm phảy một

10 Giải tích 2 3 2.2 4.1 Bốn phảy một 11 Vật lý điện từ 2 3.9 4.8 Bốn phảy tám 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.0 5.3 Năm phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.6 Năm phảy sáu 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 Bốn phảy chín 15 Địa chất công trình 2 3.1 5.9 Năm phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 3.5 7.0 Bảy phảy không 17 Trắc địa đại cương 2 4.2 Bốn phảy hai 18 Tin học đại cương 2 3.9 4.6 Bốn phảy sáu 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.4 4.8 Bốn phảy tám 20 Cơ học đất 3 2.3 4.8 Bốn phảy tám 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.8 Sáu phảy tám 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.9 Bốn phảy chín 23 Trắc địa công trình 2 6.1 Sáu phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.1 4.1 Bốn phảy một 26 Cơ học kết cấu F1 3 5.9 Năm phảy chín 27 Máy xây dựng 2 7.2 Bảy phảy hai 28 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 29 Vật liệu xây dựng F1 3 5.5 Năm phảy năm 30 Thuỷ văn công trình 2 3.9 5.5 Năm phảy năm 31 Nền móng 3 3.4 6.3 Sáu phảy ba 32 Kết cấu thép 2 6.3 Sáu phảy ba 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.0 Năm phảy không 34 Động lực học công trình 2 7.2 Bảy phảy hai 35 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 36 Tin học xây dựng 2 3.3 5.4 Năm phảy bốn 37 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.9 Năm phảy chín 38 Sức bền vật liệu F2 2 7.0 Bảy phảy không 39 Cơ lý thuyết 2 2 3.9 4.2 Bốn phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.9 Sáu phảy chín 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.9 Năm phảy chín 42 Cơ học kết cấu F2 2 2.7 6.3 Sáu phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 18: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 3.8 6.3 Sáu phảy ba 44 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.9 Sáu phảy chín 45 Kinh tế xây dựng 2 7.4 Bảy phảy bốn 46 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 47 Đường sắt 2 7.0 Bảy phảy không 48 Đồ án thiết kế cầu 1 6.9 Sáu phảy chín 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 6.2 Sáu phảy hai 50 Thiết kế cầu thép 2 4.6 Bốn phảy sáu 51 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín 52 Thiết kế cầu BTCT 2 6.9 Sáu phảy chín 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.0 Bảy phảy không 54 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 55 Đồ án thiết kế đường 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.7 Tám phảy bảy 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.3 Tám phảy ba 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.5 Năm phảy năm 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 5.82/10 Điểm TBC tích lũy: 1.94/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 19: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN SỸ DŨNG Mã sinh viên: 1120340Ngày sinh: 02/09/1989 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.2 Năm phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.8 Bốn phảy tám 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 5.6 Năm phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 0.0 6.9 Sáu phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 0.0 0.0 Không phảy không 7 Thực tập xưởng 1 0.0 Không phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 0.0 3.9 Ba phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 0.0 8.3 Tám phảy ba

10 Giải tích 2 3 0.0 6.3 Sáu phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 0.0 4.8 Bốn phảy tám 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.0 Sáu phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.8 Bốn phảy tám 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3 4.7 Bốn phảy bảy 15 Địa chất công trình 2 3.2 5.3 Năm phảy ba 16 Xác suất thống kê 2 5.0 Năm phảy không 17 Trắc địa đại cương 2 5.0 Năm phảy không 18 Tin học đại cương 2 7.0 Bảy phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.9 Bốn phảy chín 20 Cơ học đất 3 1.9 5.7 Năm phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 1.3 4.5 Bốn phảy năm 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.7 Bốn phảy bảy 23 Trắc địa công trình 2 1.9 4.4 Bốn phảy bốn 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.4 4.1 Bốn phảy một 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.8 Bốn phảy tám 27 Máy xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.3 Sáu phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 4.0 Bốn phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 1.6 1.8 Một phảy tám 31 Nền móng 3 8.0 Tám phảy không 32 Kết cấu thép 2 1.5 0.0 Một phảy năm 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3.0 1.3 Ba phảy không 34 Động lực học công trình 2 3.6 4.9 Bốn phảy chín 35 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 36 Tin học xây dựng 2 4.7 Bốn phảy bảy 37 Sức bền vật liệu F2 2 6.0 Sáu phảy không 38 Cơ sở công trình cầu 2 7.0 Bảy phảy không 39 Kiến trúc cảnh quan 2 6.1 Sáu phảy một 40 Cơ lý thuyết 2 2 6.1 Sáu phảy một 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.3 Năm phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 1.7 Một phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 20: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.9 Năm phảy chín 44 Kinh tế xây dựng 2 3.3 Ba phảy ba 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.1 Tám phảy một 46 Xây dựng cầu 3 6.7 Sáu phảy bảy 47 Đường sắt 2 7.0 Bảy phảy không 48 Đồ án thiết kế cầu 1 5.6 Năm phảy sáu 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 4.9 Bốn phảy chín 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 4.6 Bốn phảy sáu 51 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 52 Thiết kế cầu BTCT 2 1.9 Một phảy chín 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.0 Sáu phảy không 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 5.6 Năm phảy sáu 55 Quản lý dự án xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 56 Đồ án thiết kế đường 1 6.3 Sáu phảy ba 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.3 Tám phảy ba 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.0 Năm phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.1 Sáu phảy một 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 6.6 Sáu phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 112 Điểm TBC học tập: 5.20/10 Điểm TBC tích lũy: 1.86/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 70.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 21: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÊ THẾ DƯƠNG Mã sinh viên: 1120365Ngày sinh: 02/01/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.3 Năm phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.5 Năm phảy năm 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 6.3 Sáu phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 6.5 Sáu phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 5.7 Năm phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.5 Bốn phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 8.3 Tám phảy ba

10 Giải tích 2 3 3.9 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 3.9 6.7 Sáu phảy bảy 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.6 6.4 Sáu phảy bốn 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.4 Sáu phảy bốn 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.9 Sáu phảy chín 15 Địa chất công trình 2 6.6 Sáu phảy sáu 16 Xác suất thống kê 2 8.8 Tám phảy tám 17 Trắc địa đại cương 2 6.5 Sáu phảy năm 18 Tin học đại cương 2 7.8 Bảy phảy tám 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.3 Sáu phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.3 5.5 Năm phảy năm 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.9 Bốn phảy chín 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.6 Bốn phảy sáu 23 Trắc địa công trình 2 3.3 6.8 Sáu phảy tám 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.4 6.2 Sáu phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.9 5.6 Năm phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 7.4 Bảy phảy bốn 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.6 Bốn phảy sáu 29 Thực tập trắc địa 1 2.0 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 2.8 4.9 Bốn phảy chín 31 Nền móng 3 5.0 4.8 Năm phảy không 32 Kết cấu thép 2 1.9 4.6 Bốn phảy sáu 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 1.9 4.4 Bốn phảy bốn 34 Động lực học công trình 2 5.5 Năm phảy năm 35 Tin học xây dựng 2 5.7 Năm phảy bảy 36 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười37 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.3 Sáu phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.6 6.5 Sáu phảy năm 39 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 4.0 6.3 Sáu phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.7 Bảy phảy bảy 42 Bê tông Atphan 2 7.3 Bảy phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 22: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 4.0 Bốn phảy không 44 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.7 Chín phảy bảy 45 Kinh tế xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 46 Xây dựng cầu 3 8.7 Tám phảy bảy 47 Đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 48 Đồ án thiết kế cầu 1 7.0 Bảy phảy không 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín 51 Thiết kế cầu thép 2 9.3 Chín phảy ba 52 Thiết kế cầu BTCT 2 5.8 Năm phảy tám 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.6 Năm phảy sáu 54 Đồ án thiết kế đường 1 6.3 Sáu phảy ba 55 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.6 Năm phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.2 Sáu phảy hai 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.3 Bảy phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.30/10 Điểm TBC tích lũy: 2.22/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 77.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 23: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN VĂN ĐẬM Mã sinh viên: 1102739Ngày sinh: 08/08/1993 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.9 Bốn phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 6.3 Sáu phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 5.9 Năm phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 6.1 Sáu phảy một 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.9 Sáu phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 5.9 Năm phảy chín

10 Giải tích 2 3 6.0 Sáu phảy không 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.7 Sáu phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.7 7.5 Bảy phảy năm 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.2 Sáu phảy hai 15 Địa chất công trình 2 3.1 5.9 Năm phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 5.6 Năm phảy sáu 17 Trắc địa đại cương 2 4.7 Bốn phảy bảy 18 Tin học đại cương 2 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.9 9.3 Chín phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.3 6.2 Sáu phảy hai 21 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.9 Bốn phảy chín 22 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.8 Bảy phảy tám 23 Trắc địa công trình 2 7.1 Bảy phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.2 6.2 Sáu phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 8.7 Tám phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 6.5 Sáu phảy năm 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 29 Thực tập trắc địa 1 3.0 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 5.2 Năm phảy hai 31 Nền móng 3 7.3 Bảy phảy ba 32 Kết cấu thép 2 7.1 Bảy phảy một 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.1 6.8 Sáu phảy tám 34 Tin học xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 35 Động lực học công trình 2 7.9 Bảy phảy chín 36 Sức bền vật liệu F2 2 8.1 Tám phảy một 37 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.0 Tám phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.9 Sáu phảy chín 40 Cơ lý thuyết 2 2 7.7 Bảy phảy bảy 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.7 Tám phảy bảy 42 Cơ học kết cấu F2 2 4.7 7.0 Bảy phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 24: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.9 Năm phảy chín 44 Kinh tế xây dựng 2 5.7 Năm phảy bảy 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.5 Chín phảy năm 46 Xây dựng cầu 3 7.5 Bảy phảy năm 47 Đường sắt 2 9.0 Chín phảy không 48 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 6.9 Sáu phảy chín 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 4.8 Bốn phảy tám 51 Thiết kế cầu thép 2 8.3 Tám phảy ba 52 Thiết kế cầu BTCT 2 8.3 Tám phảy ba 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.1 Năm phảy một 54 Quản lý dự án xây dựng 2 9.3 Chín phảy ba 55 Đồ án thiết kế đường 1 8.3 Tám phảy ba 56 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.3 Tám phảy ba 57 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.9 Năm phảy chín 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 6.6 Sáu phảy sáu 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.3 Bảy phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.82/10 Điểm TBC tích lũy: 2.55/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 25: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: GIÀNG XUÂN HẢI Mã sinh viên: 9100020Ngày sinh: 26/07/1992 Nơi sinh: Lào CaiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 3.8 3.2 Ba phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.5 Năm phảy năm 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.1 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 2.6 4.3 Bốn phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 0.8 0.8 Không phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 2.8 2.4 Hai phảy tám 7 Thực tập xưởng 1 2.8 3.0 Ba phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.9 2.9 Hai phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 3.4 3.4 Ba phảy bốn

10 Giải tích 2 3 2.2 1.5 Hai phảy hai 11 Vật lý điện từ 2 1.9 1.9 Một phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.0 Không phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.0 1.0 Một phảy không 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 1.0 3.0 Ba phảy không 15 Địa chất công trình 2 2.8 2.9 Hai phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 0.0 0.0 Không phảy không 17 Trắc địa đại cương 2 2.7 2.5 Hai phảy bảy 18 Tin học đại cương 2 3.4 1.6 Ba phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.9 2.2 Hai phảy chín 20 Cơ học đất 3 1.5 2.5 Hai phảy năm 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 2.7 3.0 Ba phảy không 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 1.9 3.3 Ba phảy ba 23 Trắc địa công trình 2 1.9 1.9 Một phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 2.5 5.3 Năm phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.2 1.5 Hai phảy hai 27 Máy xây dựng 2 7.8 Bảy phảy tám 28 Vật liệu xây dựng F1 3 3.5 1.8 Ba phảy năm 29 Thực tập trắc địa 1 0.0 Không phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 1.5 Một phảy năm 31 Nền móng 3 2.3 0.9 Hai phảy ba 32 Kết cấu thép 2 1.2 0.3 Một phảy hai 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3.2 Ba phảy hai 34 Động lực học công trình 2 1.2 Một phảy hai 35 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 36 Tin học xây dựng 2 3.3 4.1 Bốn phảy một 37 Sức bền vật liệu F2 2 1.5 1.2 Một phảy năm 38 Cơ sở công trình cầu 2 6.7 Sáu phảy bảy 39 Kiến trúc cảnh quan 2 7.7 Bảy phảy bảy 40 Cơ lý thuyết 2 2 4.0 Bốn phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 1.5 Một phảy năm 42 Cơ học kết cấu F2 2 0.4 Không phảy bốn

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 26: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.2 Năm phảy hai 44 Kinh tế xây dựng 2 1.7 Một phảy bảy 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.3 Sáu phảy ba 46 Xây dựng cầu 3 0.0 4.7 Bốn phảy bảy 47 Đường sắt 2 0.9 Không phảy chín 48 Đồ án thiết kế cầu 1 1.5 Một phảy năm 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 0.0 Không phảy không 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 3.2 Ba phảy hai 51 Thiết kế cầu thép 2 0.0 Không phảy không 52 Thiết kế cầu BTCT 2 0.0 Không phảy không 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 2.1 Hai phảy một 54 Quản lý dự án xây dựng 2 5.3 Năm phảy ba 55 Đồ án thiết kế đường 1 5.7 Năm phảy bảy 56 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 6.1 Sáu phảy một 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.0 Tám phảy không 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.4 Năm phảy bốn 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 5.2 Năm phảy hai

Số tín chỉ tích lũy : 41 Điểm TBC học tập: 3.20/10 Điểm TBC tích lũy: 1.83/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 69.70/100 điểm Xếp loại: TB Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 27: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN HOÀNG HẢI Mã sinh viên: 9105002Ngày sinh: 18/08/1992 Nơi sinh: Hà GiangHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.2 Bốn phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.1 7.0 Bảy phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 3.2 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 5.0 Năm phảy không 6 Tiếng anh F2 3 3.8 6.2 Sáu phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 3.9 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.9 Bốn phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 7.6 Bảy phảy sáu

10 Giải tích 2 3 3.2 4.6 Bốn phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 1.9 5.4 Năm phảy bốn 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.9 6.6 Sáu phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.4 5.6 Năm phảy sáu 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 15 Địa chất công trình 2 4.9 Bốn phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 2.6 5.3 Năm phảy ba 17 Trắc địa đại cương 2 3.3 4.7 Bốn phảy bảy 18 Tin học đại cương 2 3.7 6.8 Sáu phảy tám 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.9 5.7 Năm phảy bảy 20 Cơ học đất 3 2.0 6.9 Sáu phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 2.3 6.2 Sáu phảy hai 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.2 7.2 Bảy phảy hai 23 Trắc địa công trình 2 2.8 4.9 Bốn phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.8 4.8 Bốn phảy tám 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.5 7.4 Bảy phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.3 Sáu phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 3.0 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.4 5.8 Năm phảy tám 31 Nền móng 3 3.1 5.4 Năm phảy bốn 32 Kết cấu thép 2 6.1 Sáu phảy một 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3.7 7.6 Bảy phảy sáu 34 Động lực học công trình 2 3.0 6.4 Sáu phảy bốn 35 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 36 Tin học xây dựng 2 2.5 4.0 Bốn phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 3.2 5.5 Năm phảy năm 38 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 39 Kiến trúc cảnh quan 2 8.0 Tám phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 3.3 7.0 Bảy phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.9 Năm phảy chín 42 Cơ học kết cấu F2 2 1.9 6.3 Sáu phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 28: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 3.1 6.3 Sáu phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.4 Chín phảy bốn 46 Đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 47 Xây dựng cầu 3 9.3 Chín phảy ba 48 Đồ án thiết kế cầu 1 8.0 Tám phảy không 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.2 Bảy phảy hai 51 Thiết kế cầu thép 2 8.3 Tám phảy ba 52 Thiết kế cầu BTCT 2 9.0 Chín phảy không 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.9 Sáu phảy chín 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 9.5 Chín phảy năm 55 Quản lý dự án xây dựng 2 9.3 Chín phảy ba 56 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.8 Sáu phảy tám 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.48/10 Điểm TBC tích lũy: 2.33/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 29: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÊ TIẾN HIỆP Mã sinh viên: 1104442Ngày sinh: 15/07/1993 Nơi sinh: Vĩnh PhúHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.0 Năm phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 9.0 Chín phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 6.7 Sáu phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 7.2 Bảy phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 4.5 Bốn phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.2 2.1 Bốn phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 8.3 Tám phảy ba

10 Giải tích 2 3 5.6 Năm phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 3.9 5.3 Năm phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.3 Bảy phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.9 Bốn phảy chín 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 3.8 6.2 Sáu phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 7.7 Bảy phảy bảy 17 Trắc địa đại cương 2 5.8 Năm phảy tám 18 Tin học đại cương 2 5.0 Năm phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.0 Năm phảy không 20 Cơ học đất 3 2.3 6.2 Sáu phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.8 Sáu phảy tám 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.3 Bảy phảy ba 23 Trắc địa công trình 2 4.8 7.4 Bảy phảy bốn 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.9 6.9 Sáu phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.6 0.0 Bốn phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 4.3 Bốn phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.8 Bốn phảy tám 29 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.8 5.5 Năm phảy năm 31 Nền móng 3 7.7 Bảy phảy bảy 32 Kết cấu thép 2 3.4 8.0 Tám phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.8 Sáu phảy tám 34 Động lực học công trình 2 5.3 Năm phảy ba 35 Thực tập kỹ thuật 1 7.0 Bảy phảy không 36 Tin học xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 6.3 Sáu phảy ba 38 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.9 Sáu phảy chín 39 Cơ sở công trình cầu 2 5.5 Năm phảy năm 40 Cơ lý thuyết 2 2 4.6 0.3 Bốn phảy sáu 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.3 Sáu phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 6.0 Sáu phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 30: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 3.1 7.0 Bảy phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 7.1 Bảy phảy một 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.4 Chín phảy bốn 46 Đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 47 Xây dựng cầu 3 8.5 Tám phảy năm 48 Đồ án thiết kế cầu 1 6.9 Sáu phảy chín 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 6.9 Sáu phảy chín 51 Thiết kế cầu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 52 Thiết kế cầu BTCT 2 9.0 Chín phảy không 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.8 Năm phảy tám 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.8 Tám phảy tám 55 Quản lý dự án xây dựng 2 7.9 Bảy phảy chín 56 Đồ án thiết kế đường 1 7.7 Bảy phảy bảy 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.6 Bảy phảy sáu 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.57/10 Điểm TBC tích lũy: 2.43/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 31: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRỊNH XUÂN HIỆP Mã sinh viên: 1104498Ngày sinh: 04/12/1993 Nơi sinh: Yên BáiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 7.3 Bảy phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 3.2 4.3 Bốn phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 6.7 Sáu phảy bảy 6 Tiếng anh F2 3 5.4 Năm phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.2 Bốn phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 6.5 Sáu phảy năm

10 Giải tích 2 3 3.2 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.0 Bảy phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 9.0 Chín phảy không 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.8 Bốn phảy tám 15 Địa chất công trình 2 4.1 Bốn phảy một 16 Xác suất thống kê 2 6.2 Sáu phảy hai 17 Trắc địa đại cương 2 3.9 5.6 Năm phảy sáu 18 Tin học đại cương 2 8.1 Tám phảy một 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.6 Sáu phảy sáu 20 Cơ học đất 3 4.2 Bốn phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.5 Sáu phảy năm 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 9.0 Chín phảy không 23 Trắc địa công trình 2 7.6 Bảy phảy sáu 24 Thực tập địa chất công trình 1 7.0 Bảy phảy không 25 Thuỷ lực 4 7.6 7.6 Bảy phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.1 7.0 Bảy phảy không 27 Máy xây dựng 2 5.9 Năm phảy chín 28 Vật liệu xây dựng F1 3 5.6 Năm phảy sáu 29 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 31 Nền móng 3 7.5 Bảy phảy năm 32 Kết cấu thép 2 5.8 Năm phảy tám 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.2 Sáu phảy hai 34 Tin học xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 35 Động lực học công trình 2 8.7 Tám phảy bảy 36 Sức bền vật liệu F2 2 5.9 Năm phảy chín 37 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.7 Bảy phảy bảy 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 7.1 Bảy phảy một 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.7 Tám phảy bảy 42 Cơ học kết cấu F2 2 5.7 Năm phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 32: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.9 Năm phảy chín 44 Kinh tế xây dựng 2 7.2 Bảy phảy hai 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.2 Chín phảy hai 46 Xây dựng cầu 3 8.8 Tám phảy tám 47 Đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 48 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.8 Bảy phảy tám 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 6.9 Sáu phảy chín 51 Thiết kế cầu thép 2 8.6 Tám phảy sáu 52 Thiết kế cầu BTCT 2 7.9 Bảy phảy chín 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.9 Sáu phảy chín 54 Quản lý dự án xây dựng 2 9.0 Chín phảy không 55 Đồ án thiết kế đường 1 8.7 Tám phảy bảy 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.8 Bảy phảy tám 58 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.6 Bảy phảy sáu 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.6 Bảy phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.86/10 Điểm TBC tích lũy: 2.64/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 81.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 33: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN THẾ HOAN Mã sinh viên: 1120691Ngày sinh: 04/02/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 8.6 Tám phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 9.7 Chín phảy bảy 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 7.3 Bảy phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 8.3 Tám phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 8.3 Tám phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 7.7 Bảy phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.6 Bốn phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 9.1 Chín phảy một

10 Giải tích 2 3 8.0 Tám phảy không 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.3 Bảy phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.4 Tám phảy bốn 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.0 Bảy phảy không 15 Địa chất công trình 2 3.9 7.0 Bảy phảy không 16 Xác suất thống kê 2 7.1 Bảy phảy một 17 Trắc địa đại cương 2 5.6 Năm phảy sáu 18 Tin học đại cương 2 7.8 Bảy phảy tám 19 Cơ lý thuyết 1 3 8.7 Tám phảy bảy 20 Cơ học đất 3 6.5 Sáu phảy năm 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.1 Bảy phảy một 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.0 Bảy phảy không 23 Trắc địa công trình 2 5.8 Năm phảy tám 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.5 5.5 Năm phảy năm 26 Cơ học kết cấu F1 3 7.7 Bảy phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 9.3 Chín phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.9 Bốn phảy chín 29 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 5.2 Năm phảy hai 31 Nền móng 3 8.0 Tám phảy không 32 Kết cấu thép 2 6.9 Sáu phảy chín 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.5 Bốn phảy năm 34 Động lực học công trình 2 8.4 Tám phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 6.1 Sáu phảy một 36 Sức bền vật liệu F2 2 5.3 Năm phảy ba 37 Thực tập kỹ thuật 1 7.2 Bảy phảy hai 38 Cơ sở công trình cầu 2 7.4 Bảy phảy bốn 39 Kiến trúc cảnh quan 2 8.4 Tám phảy bốn 40 Cơ lý thuyết 2 2 8.4 Tám phảy bốn 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.9 Bốn phảy chín 42 Cơ học kết cấu F2 2 6.4 Sáu phảy bốn

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 34: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.7 Bảy phảy bảy 44 Kinh tế xây dựng 2 5.9 Năm phảy chín 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.4 Chín phảy bốn 46 Đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 47 Xây dựng cầu 3 8.8 Tám phảy tám 48 Đồ án thiết kế cầu 1 8.7 Tám phảy bảy 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.9 Bảy phảy chín 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín 51 Thiết kế cầu thép 2 7.9 Bảy phảy chín 52 Thiết kế cầu BTCT 2 9.0 Chín phảy không 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.9 Sáu phảy chín 54 Quản lý dự án xây dựng 2 7.9 Bảy phảy chín 55 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 58 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.4 Bảy phảy bốn 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.0 Bảy phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 7.27/10 Điểm TBC tích lũy: 2.87/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 35: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÝ VĂN HOẰNG Mã sinh viên: 1104950Ngày sinh: 24/03/1993 Nơi sinh: Hải DươngHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.5 Bốn phảy năm 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.2 Sáu phảy hai 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 4.9 Bốn phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 4.8 Bốn phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 4.9 Bốn phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.6 Năm phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 6.6 Sáu phảy sáu

10 Giải tích 2 3 3.2 7.4 Bảy phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 2.9 6.9 Sáu phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.0 9.0 Chín phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.7 7.6 Bảy phảy sáu 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 3.4 4.8 Bốn phảy tám 16 Xác suất thống kê 2 4.1 8.0 Tám phảy không 17 Trắc địa đại cương 2 5.3 Năm phảy ba 18 Tin học đại cương 2 4.6 Bốn phảy sáu 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.6 7.6 Bảy phảy sáu 20 Cơ học đất 3 3.2 6.4 Sáu phảy bốn 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.0 Tám phảy không 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.5 6.3 Sáu phảy ba 23 Trắc địa công trình 2 6.6 Sáu phảy sáu 24 Thực tập địa chất công trình 1 1.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.9 5.9 Năm phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.5 6.7 Sáu phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 29 Thực tập trắc địa 1 4.0 Bốn phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 31 Nền móng 3 7.7 Bảy phảy bảy 32 Kết cấu thép 2 4.6 Bốn phảy sáu 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 9.0 Chín phảy không 34 Động lực học công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 8.3 Tám phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 5.6 Năm phảy sáu 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 6.7 Sáu phảy bảy 41 Cơ học kết cấu F2 2 3.8 7.0 Bảy phảy không 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.7 Tám phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 36: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.2 Năm phảy hai 44 Kinh tế xây dựng 2 7.8 Bảy phảy tám 45 Xây dựng cầu 3 8.1 Tám phảy một 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.6 Chín phảy sáu 47 Đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 48 Đồ án thiết kế cầu 1 9.0 Chín phảy không 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 5.2 Năm phảy hai 51 Thiết kế cầu thép 2 9.3 Chín phảy ba 52 Thiết kế cầu BTCT 2 7.9 Bảy phảy chín 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.3 Tám phảy ba 54 Đồ án thiết kế đường 1 8.7 Tám phảy bảy 55 Quản lý dự án xây dựng 2 7.9 Bảy phảy chín 56 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.1 Tám phảy một 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 9.3 Chín phảy ba 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.9 Sáu phảy chín 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.81/10 Điểm TBC tích lũy: 2.52/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 37: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: PHAN QUỐC HỢP Mã sinh viên: 1120793Ngày sinh: 28/12/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.6 Năm phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 8.0 Tám phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 6.9 Sáu phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 3.8 5.1 Năm phảy một 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.9 4.6 Bốn phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 7.6 Bảy phảy sáu

10 Giải tích 2 3 5.6 Năm phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.6 8.4 Tám phảy bốn 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.8 Năm phảy tám 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 Bốn phảy chín 15 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 3.4 5.5 Năm phảy năm 17 Trắc địa đại cương 2 6.4 Sáu phảy bốn 18 Tin học đại cương 2 4.0 Bốn phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.1 6.6 Sáu phảy sáu 20 Cơ học đất 3 2.2 6.0 Sáu phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.6 Năm phảy sáu 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.3 Bốn phảy ba 23 Trắc địa công trình 2 4.1 7.3 Bảy phảy ba 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.1 4.1 Bốn phảy một 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.6 7.7 Bảy phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.3 Sáu phảy ba 29 Thuỷ văn công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 30 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 31 Nền móng 3 6.8 Sáu phảy tám 32 Kết cấu thép 2 4.6 5.1 Năm phảy một 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.2 Bảy phảy hai 34 Động lực học công trình 2 7.5 Bảy phảy năm 35 Tin học xây dựng 2 4.8 Bốn phảy tám 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 6.7 Sáu phảy bảy 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.3 Bảy phảy ba 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.0 Tám phảy không 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.7 Bảy phảy bảy 42 Cơ học kết cấu F2 2 3.1 5.3 Năm phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 38: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.0 Bảy phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 45 Xây dựng cầu 3 8.3 Tám phảy ba 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.4 Chín phảy bốn 47 Đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 48 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 6.2 Sáu phảy hai 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 51 Thiết kế cầu BTCT 2 7.0 Bảy phảy không 52 Thiết kế cầu thép 2 7.9 Bảy phảy chín 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.5 Sáu phảy năm 54 Quản lý dự án xây dựng 2 9.3 Chín phảy ba 55 Đồ án thiết kế đường 1 7.7 Bảy phảy bảy 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.4 Bảy phảy bốn 58 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.4 Bảy phảy bốn 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.6 Bảy phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.61/10 Điểm TBC tích lũy: 2.45/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 39: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÊ DUY HÙNG Mã sinh viên: 1105568Ngày sinh: 18/01/1993 Nơi sinh: Vĩnh PhúcHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 3.9 4.7 Bốn phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.4 5.5 Năm phảy năm 4 Giải tích 1 3 6.7 Sáu phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 3.0 7.3 Bảy phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 4.1 Bốn phảy một 7 Thực tập xưởng 1 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.2 Bốn phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 10 Mười

10 Giải tích 2 3 4.9 Bốn phảy chín 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.6 4.7 Bốn phảy bảy 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.3 Năm phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.3 Năm phảy ba 15 Địa chất công trình 2 4.1 Bốn phảy một 16 Xác suất thống kê 2 6.2 Sáu phảy hai 17 Trắc địa đại cương 2 6.8 Sáu phảy tám 18 Tin học đại cương 2 4.0 Bốn phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 6.2 Sáu phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 2.3 4.6 Bốn phảy sáu 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.9 5.6 Năm phảy sáu 23 Trắc địa công trình 2 3.1 4.5 Bốn phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 1.0 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.6 6.6 Sáu phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.6 5.0 Năm phảy không 27 Máy xây dựng 2 7.7 Bảy phảy bảy 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.9 3.3 Bốn phảy chín 29 Thực tập trắc địa 1 2.0 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.7 Bốn phảy bảy 31 Nền móng 3 4.2 Bốn phảy hai 32 Kết cấu thép 2 3.5 5.5 Năm phảy năm 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.0 Sáu phảy không 34 Động lực học công trình 2 1.3 5.7 Năm phảy bảy 35 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 36 Tin học xây dựng 2 4.2 Bốn phảy hai 37 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.6 Bốn phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.3 4.6 Bốn phảy sáu 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 4.4 Bốn phảy bốn 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 2.2 Hai phảy hai 42 Cơ học kết cấu F2 2 1.2 7.0 Bảy phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 40: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 45 Kinh tế xây dựng 2 0.0 6.2 Sáu phảy hai 46 Xây dựng cầu 3 7.5 Bảy phảy năm 47 Đường sắt 2 7.3 Bảy phảy ba 48 Đồ án thiết kế cầu 1 5.6 Năm phảy sáu 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín 50 Thiết kế cầu thép 2 6.8 Sáu phảy tám 51 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 6.0 Sáu phảy không 52 Thiết kế cầu BTCT 2 4.7 Bốn phảy bảy 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.6 Sáu phảy sáu 54 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 55 Đồ án thiết kế đường 1 6.7 Sáu phảy bảy 56 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.2 Tám phảy hai 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 9.3 Chín phảy ba 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.7 Bảy phảy bảy 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.9 Sáu phảy chín 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 130 Điểm TBC học tập: 6.01/10 Điểm TBC tích lũy: 2.06/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 41: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN ĐỨC HÙNG Mã sinh viên: 9115005Ngày sinh: 19/12/1993 Nơi sinh: Điện BiênHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.8 Năm phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.5 Năm phảy năm 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 2.2 1.9 Hai phảy hai 5 Đại số tuyến tính 3 2.6 1.5 Hai phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 3.0 5.3 Năm phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.9 3.9 Ba phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 4.8 Bốn phảy tám

10 Giải tích 2 3 3.9 1.8 Ba phảy chín 11 Vật lý điện từ 2 3.9 Ba phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.6 Ba phảy sáu 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 5.6 Năm phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 1.8 4.2 Bốn phảy hai 15 Địa chất công trình 2 2.8 5.2 Năm phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 1.6 6.7 Sáu phảy bảy 17 Trắc địa đại cương 2 5.2 Năm phảy hai 18 Tin học đại cương 2 3.9 4.2 Bốn phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.2 5.0 Năm phảy không 20 Cơ học đất 3 2.2 3.9 Ba phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.3 5.1 Năm phảy một 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.1 Bốn phảy một 23 Trắc địa công trình 2 2.3 3.5 Ba phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 2.2 4.3 Bốn phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 5.0 Năm phảy không 27 Máy xây dựng 2 5.9 Năm phảy chín 28 Vật liệu xây dựng F1 3 3.9 Ba phảy chín 29 Thực tập trắc địa 1 0.0 Không phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.4 Ba phảy bốn 31 Nền móng 3 3.0 6.9 Sáu phảy chín 32 Kết cấu thép 2 0.6 Không phảy sáu 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 1.3 Một phảy ba 34 Động lực học công trình 2 1.1 Một phảy một 35 Thực tập kỹ thuật 1 7.0 Bảy phảy không 36 Tin học xây dựng 2 2.4 Hai phảy bốn 37 Sức bền vật liệu F2 2 2.2 Hai phảy hai 38 Cơ sở công trình cầu 2 4.5 Bốn phảy năm 39 Kiến trúc cảnh quan 2 6.8 Sáu phảy tám 40 Cơ lý thuyết 2 2 2.6 Hai phảy sáu 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 2.2 Hai phảy hai 42 Cơ học kết cấu F2 2 1.9 Một phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 42: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 2.0 Hai phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 2.2 Hai phảy hai 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 46 Xây dựng cầu 3 4.2 Bốn phảy hai 47 Đường sắt 2 7.3 Bảy phảy ba 48 Đồ án thiết kế cầu 1 6.3 Sáu phảy ba 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 3.6 Ba phảy sáu 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 4.2 Bốn phảy hai 51 Thiết kế cầu thép 2 3.2 Ba phảy hai 52 Thiết kế cầu BTCT 2 3.9 0.0 Ba phảy chín 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 4.8 Bốn phảy tám 54 Quản lý dự án xây dựng 2 6.4 Sáu phảy bốn 55 Đồ án thiết kế đường 1 5.7 Năm phảy bảy 56 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 6.3 Sáu phảy ba 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.0 Tám phảy không 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.7 Bảy phảy bảy 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 4.0 Bốn phảy không 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 77 Điểm TBC học tập: 4.38/10 Điểm TBC tích lũy: 1.76/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 58.70/100 điểm Xếp loại: Trung bình

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 43: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: PHẠM VĂN LINH Mã sinh viên: 8811105Ngày sinh: 03/12/1993 Nơi sinh:Hệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.6 Bốn phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.7 Sáu phảy bảy 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.2 6.0 Sáu phảy không 4 Giải tích 1 3 4.9 Bốn phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 3.3 5.4 Năm phảy bốn 6 Tiếng anh F2 3 4.5 Bốn phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 5.7 Năm phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.6 Sáu phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 8.6 Tám phảy sáu

10 Giải tích 2 3 4.2 Bốn phảy hai 11 Vật lý điện từ 2 3.9 4.1 Bốn phảy một 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.0 4.7 Bốn phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.5 6.7 Sáu phảy bảy 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 Bốn phảy chín 15 Địa chất công trình 2 2.8 2.8 Hai phảy tám 16 Xác suất thống kê 2 5.4 Năm phảy bốn 17 Trắc địa đại cương 2 3.2 7.7 Bảy phảy bảy 18 Tin học đại cương 2 3.4 3.7 Ba phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.3 Sáu phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.0 5.9 Năm phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.2 Bốn phảy hai 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.2 4.6 Bốn phảy sáu 23 Trắc địa công trình 2 3.6 5.7 Năm phảy bảy 24 Thực tập địa chất công trình 1 1.0 Một phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.1 3.8 Ba phảy tám 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 1.9 Một phảy chín 27 Máy xây dựng 2 4.6 Bốn phảy sáu 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.3 Sáu phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 0.9 Không phảy chín 31 Nền móng 3 8.0 Tám phảy không 32 Kết cấu thép 2 2.2 Hai phảy hai 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3.1 4.7 Bốn phảy bảy 34 Động lực học công trình 2 3.2 Ba phảy hai 35 Tin học xây dựng 2 3.6 Ba phảy sáu 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 3.6 Ba phảy sáu 38 Cơ sở công trình cầu 2 4.5 Bốn phảy năm 39 Kiến trúc cảnh quan 2 7.7 Bảy phảy bảy 40 Cơ lý thuyết 2 2 4.3 Bốn phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.3 Năm phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 4.2 Bốn phảy hai

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 44: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.4 Sáu phảy bốn 44 Kinh tế xây dựng 2 4.2 Bốn phảy hai 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.8 Bảy phảy tám 46 Xây dựng cầu 3 4.2 Bốn phảy hai 47 Đường sắt 2 6.3 Sáu phảy ba 48 Đồ án thiết kế cầu 1 7.7 Bảy phảy bảy 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 4.6 Bốn phảy sáu 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 4.1 Bốn phảy một 51 Thiết kế cầu thép 2 5.6 Năm phảy sáu 52 Thiết kế cầu BTCT 2 3.3 Ba phảy ba 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.2 Sáu phảy hai 54 Quản lý dự án xây dựng 2 7.9 Bảy phảy chín 55 Đồ án thiết kế đường 1 5.3 Năm phảy ba 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.7 Bảy phảy bảy 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.4 Năm phảy bốn 58 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.6 Năm phảy sáu 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.3 Năm phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 108 Điểm TBC học tập: 5.16/10 Điểm TBC tích lũy: 1.78/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 45: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN THÀNH LỢI Mã sinh viên: 1107370Ngày sinh: 29/08/1993 Nơi sinh: Hưng YênHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.5 Sáu phảy năm 2 Giải tích 1 3 1.9 6.6 Sáu phảy sáu 3 Đại số tuyến tính 3 0.6 5.3 Năm phảy ba 4 Tiếng anh F2 3 6.3 Sáu phảy ba 5 Thực tập xưởng 1 0.0 6.9 Sáu phảy chín 6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.9 5.2 Năm phảy hai 7 Hóa học ứng dụng 3 5.7 Năm phảy bảy 8 Giải tích 2 3 1.2 2.6 Hai phảy sáu 9 Sức bền vật liệu F1 3 2.2 5.2 Năm phảy hai

10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.3 3.6 Ba phảy sáu 11 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.5 Sáu phảy năm 12 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 13 Xác suất thống kê 2 4.1 Bốn phảy một 14 Trắc địa đại cương 2 6.8 Sáu phảy tám 15 Tin học đại cương 2 6.4 Sáu phảy bốn 16 Cơ lý thuyết 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 17 Cơ học đất 3 3.9 4.6 Bốn phảy sáu 18 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.9 Năm phảy chín 19 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.9 Năm phảy chín 20 Trắc địa công trình 2 3.9 6.7 Sáu phảy bảy 21 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 22 Thuỷ lực 4 5.3 Năm phảy ba 23 Cơ học kết cấu F1 3 2.2 2.5 Hai phảy năm 24 Máy xây dựng 2 5.9 Năm phảy chín 25 Vật liệu xây dựng F1 3 4.5 Bốn phảy năm 26 Thực tập trắc địa 1 4.0 Bốn phảy không 27 Thuỷ văn công trình 2 2.2 3.9 Ba phảy chín 28 Nền móng 3 4.2 Bốn phảy hai 29 Kết cấu thép 2 3.8 5.0 Năm phảy không 30 Kết cấu bê tông cốt thép 3 8.4 Tám phảy bốn 31 Động lực học công trình 2 0.4 Không phảy bốn 32 Tin học xây dựng 2 2.2 2.5 Hai phảy năm 33 Thực tập kỹ thuật 1 7.9 Bảy phảy chín 34 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 3.2 Ba phảy hai 35 Sức bền vật liệu F2 2 1.5 7.5 Bảy phảy năm 36 Cơ sở công trình cầu 2 4.9 Bốn phảy chín 37 Kiến trúc cảnh quan 2 6.1 Sáu phảy một 38 Cơ lý thuyết 2 2 2.6 5.2 Năm phảy hai 39 Cơ học vật rắn biến dạng 2 1.5 7.2 Bảy phảy hai 40 Cơ học kết cấu F2 2 0.9 3.2 Ba phảy hai 41 Bê tông Atphan 2 5.0 Năm phảy không 42 Kinh tế xây dựng 2 5.7 Năm phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 46: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 44 Xây dựng cầu 3 4.2 Bốn phảy hai 45 Đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 46 Đồ án thiết kế cầu 1 4.2 Bốn phảy hai 47 Xây dựng nền đường ôtô 2 6.4 Sáu phảy bốn 48 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 4.6 Bốn phảy sáu 49 Thiết kế cầu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 50 Thiết kế cầu BTCT 2 4.4 Bốn phảy bốn 51 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.9 Sáu phảy chín 52 Quản lý dự án xây dựng 2 5.8 Năm phảy tám 53 Đồ án thiết kế đường 1 7.3 Bảy phảy ba 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 7.1 Bảy phảy một 55 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.0 Tám phảy không 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.3 Năm phảy ba 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.7 Năm phảy bảy 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 109 Điểm TBC học tập: 5.43/10 Điểm TBC tích lũy: 1.96/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 69.50/100 điểm Xếp loại: TB Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 47: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐỖ ĐÌNH LUYỆN Mã sinh viên: 1107461Ngày sinh: 19/10/1993 Nơi sinh: Phú ThọHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.6 Năm phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 3.2 4.9 Bốn phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 3.0 7.3 Bảy phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 4.0 Bốn phảy không 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.9 5.0 Năm phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 7.6 Bảy phảy sáu

10 Giải tích 2 3 1.5 3.7 Ba phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.0 7.8 Bảy phảy tám 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.3 Bốn phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.0 5.5 Năm phảy năm 15 Địa chất công trình 2 2.8 3.5 Ba phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 3.6 4.5 Bốn phảy năm 17 Trắc địa đại cương 2 5.8 Năm phảy tám 18 Tin học đại cương 2 5.4 Năm phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.3 Bốn phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.2 5.7 Năm phảy bảy 21 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 1.2 0.0 Một phảy hai 22 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.2 Bốn phảy hai 23 Trắc địa công trình 2 4.3 Bốn phảy ba 24 Thực tập địa chất công trình 1 1.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.1 4.6 Bốn phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.9 3.9 Ba phảy chín 27 Máy xây dựng 2 8.1 Tám phảy một 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.0 Bốn phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 0.9 Không phảy chín 31 Nền móng 3 3.7 4.9 Bốn phảy chín 32 Kết cấu thép 2 1.8 7.3 Bảy phảy ba 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.7 Bảy phảy bảy 34 Động lực học công trình 2 4.3 Bốn phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 7.5 Bảy phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 3.3 Ba phảy ba 38 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.2 Năm phảy hai 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 3.9 7.8 Bảy phảy tám 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.0 Bảy phảy không 42 Cơ học kết cấu F2 2 2.0 4.2 Bốn phảy hai

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 48: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.6 Sáu phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.8 Tám phảy tám 46 Xây dựng cầu 3 7.9 Bảy phảy chín 47 Đường sắt 2 4.2 Bốn phảy hai 48 Đồ án thiết kế cầu 1 6.6 Sáu phảy sáu 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 3.8 Ba phảy tám 51 Thiết kế cầu thép 2 6.7 Sáu phảy bảy 52 Thiết kế cầu BTCT 2 7.6 Bảy phảy sáu 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 4.1 Bốn phảy một 54 Quản lý dự án xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 55 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 6.9 Sáu phảy chín 56 Đồ án thiết kế đường 1 5.3 Năm phảy ba 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.7 Năm phảy bảy 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 115 Điểm TBC học tập: 5.58/10 Điểm TBC tích lũy: 2.04/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 71/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 49: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LƯƠNG THỊ MAI Mã sinh viên: 9100009Ngày sinh: 17/07/1991 Nơi sinh: Cao BằngHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.7 Bốn phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.1 4.0 Bốn phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 2.2 3.9 Ba phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 2.1 5.4 Năm phảy bốn 6 Tiếng anh F2 3 3.4 4.4 Bốn phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.2 Bốn phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 4.5 Bốn phảy năm

10 Giải tích 2 3 2.9 4.3 Bốn phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 1.9 4.0 Bốn phảy không 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.0 3.7 Ba phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.4 4.8 Bốn phảy tám 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.8 Bốn phảy tám 15 Địa chất công trình 2 3.1 4.5 Bốn phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 2.9 7.1 Bảy phảy một 17 Trắc địa đại cương 2 4.4 Bốn phảy bốn 18 Tin học đại cương 2 6.0 Sáu phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.5 Năm phảy năm 20 Cơ học đất 3 4.3 Bốn phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.6 Bốn phảy sáu 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.1 4.5 Bốn phảy năm 23 Trắc địa công trình 2 2.2 5.2 Năm phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.1 5.9 Năm phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.8 2.8 Hai phảy tám 27 Máy xây dựng 2 3.8 4.8 Bốn phảy tám 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.9 Bốn phảy chín 29 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 30 Nền móng 3 6.2 Sáu phảy hai 31 Thuỷ văn công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 32 Kết cấu thép 2 5.6 Năm phảy sáu 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.8 Năm phảy tám 34 Động lực học công trình 2 3.3 1.2 Ba phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 4.1 Bốn phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 3.2 4.9 Bốn phảy chín 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.3 Tám phảy ba 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.9 Sáu phảy chín 40 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.9 4.6 Bốn phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 5.6 Năm phảy sáu 42 Cơ học kết cấu F2 2 2.3 5.0 Năm phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 50: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.2 Năm phảy hai 44 Kinh tế xây dựng 2 4.4 Bốn phảy bốn 45 Xây dựng cầu 3 6.9 Sáu phảy chín 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 47 Đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 48 Đồ án thiết kế cầu 1 6.9 Sáu phảy chín 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 6.5 Sáu phảy năm 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 4.5 Bốn phảy năm 51 Thiết kế cầu BTCT 2 8.6 Tám phảy sáu 52 Thiết kế cầu thép 2 8.4 Tám phảy bốn 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.9 Sáu phảy chín 54 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 55 Đồ án thiết kế đường 1 8.7 Tám phảy bảy 56 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.2 Tám phảy hai 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.0 Năm phảy không 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 121 Điểm TBC học tập: 5.54/10 Điểm TBC tích lũy: 1.87/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 72/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 51: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LƯƠNG ĐẠI MINH Mã sinh viên: 9100044Ngày sinh: 13/03/1992 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.0 Bốn phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 2.4 3.1 Ba phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.1 3.1 Ba phảy một 4 Giải tích 1 3 2.2 1.5 Hai phảy hai 5 Đại số tuyến tính 3 0.8 2.2 Hai phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 0.0 Không phảy không 7 Thực tập xưởng 1 3.8 0.0 Ba phảy tám 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.0 0.0 Hai phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 4.1 Bốn phảy một

10 Giải tích 2 3 1.9 Một phảy chín 11 Vật lý điện từ 2 1.9 2.2 Hai phảy hai 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.9 Không phảy chín 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 1.0 1.7 Một phảy bảy 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8 Hai phảy tám 15 Địa chất công trình 2 2.8 1.5 Hai phảy tám 16 Xác suất thống kê 2 0.0 Không phảy không 17 Trắc địa đại cương 2 1.9 3.0 Ba phảy không 18 Tin học đại cương 2 3.2 0.0 Ba phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.2 Hai phảy hai 20 Cơ học đất 3 0.9 Không phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 1.6 Một phảy sáu 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 1.3 Một phảy ba 23 Trắc địa công trình 2 0.7 Không phảy bảy 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 Ba phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.1 3.1 Ba phảy một 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.3 Một phảy ba 27 Vật liệu xây dựng F1 3 3.3 Ba phảy ba 28 Thực tập trắc địa 1 0.0 Không phảy không 29 Thuỷ văn công trình 2 0.6 1.9 Một phảy chín 30 Nền móng 3 0.6 Không phảy sáu 31 Kết cấu thép 2 1.6 Một phảy sáu 32 Kết cấu bê tông cốt thép 3 1.9 Một phảy chín 33 Động lực học công trình 2 0.0 Không phảy không 34 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 35 Tin học xây dựng 2 2.2 Hai phảy hai 36 Sức bền vật liệu F2 2 0.4 Không phảy bốn 37 Cơ sở công trình cầu 2 3.9 Ba phảy chín 38 Kiến trúc cảnh quan 2 6.6 Sáu phảy sáu 39 Cơ lý thuyết 2 2 0.7 Không phảy bảy 40 Cơ học vật rắn biến dạng 2 1.5 Một phảy năm 41 Cơ học kết cấu F2 2 0.0 Không phảy không 42 Bê tông Atphan 2 1.2 Một phảy hai

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 52: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Kinh tế xây dựng 2 0.6 Không phảy sáu 44 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 2.1 Hai phảy một 45 Xây dựng cầu 3 0.0 Không phảy không 46 Đường sắt 2 0.0 Không phảy không 47 Đồ án thiết kế cầu 1 2.1 Hai phảy một 48 Xây dựng nền đường ôtô 2 0.0 Không phảy không 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 0.6 Không phảy sáu 50 Thiết kế cầu thép 2 0.0 Không phảy không 51 Thiết kế cầu BTCT 2 0.0 Không phảy không 52 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 0.0 Không phảy không 53 Quản lý dự án xây dựng 2 0.0 Không phảy không 54 Đồ án thiết kế đường 1 0.0 Không phảy không 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 0.0 Không phảy không 56 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 2.7 Hai phảy bảy 57 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 0.0 Không phảy không 58 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 0.0 Không phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 9 Điểm TBC học tập: 1.71/10 Điểm TBC tích lũy: 1.61/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 71.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 53: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRẦN ĐẠI NAM Mã sinh viên: 1108286Ngày sinh: 04/07/1993 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.5 Bốn phảy năm 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 7.3 Bảy phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 9.2 Chín phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 4.2 Bốn phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.6 Sáu phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 8.6 Tám phảy sáu

10 Giải tích 2 3 8.4 Tám phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.3 Bảy phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 9.2 Chín phảy hai 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.0 Bảy phảy không 15 Địa chất công trình 2 6.9 Sáu phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 6.8 Sáu phảy tám 17 Trắc địa đại cương 2 8.5 Tám phảy năm 18 Tin học đại cương 2 6.4 Sáu phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 7.3 Bảy phảy ba 20 Cơ học đất 3 7.0 Bảy phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.1 Tám phảy một 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 8.7 Tám phảy bảy 23 Trắc địa công trình 2 5.4 Năm phảy bốn 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.9 6.9 Sáu phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 9.0 Chín phảy không 27 Máy xây dựng 2 9.0 Chín phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 8.0 Tám phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 9.0 Chín phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 7.6 Bảy phảy sáu 31 Nền móng 3 8.5 Tám phảy năm 32 Kết cấu thép 2 9.1 Chín phảy một 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.1 Bảy phảy một 34 Động lực học công trình 2 8.7 Tám phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 5.9 Năm phảy chín 36 Sức bền vật liệu F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 37 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 38 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 9.0 Chín phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 8.0 Tám phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 9.0 Chín phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.4 Chín phảy bốn 42 Cơ học kết cấu F2 2 8.8 Tám phảy tám

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 54: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 9.2 Chín phảy hai 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.7 Chín phảy bảy 46 Xây dựng cầu 3 9.3 Chín phảy ba 47 Đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 48 Đồ án thiết kế cầu 1 9.0 Chín phảy không 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.4 Chín phảy bốn 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 51 Thiết kế cầu thép 2 9.3 Chín phảy ba 52 Thiết kế cầu BTCT 2 9.3 Chín phảy ba 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 54 Quản lý dự án xây dựng 2 10 Mười55 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.4 Tám phảy bốn 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.9 Chín phảy chín 58 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 9.4 Chín phảy bốn 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.3 Bảy phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 7.93/10 Điểm TBC tích lũy: 3.29/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 85.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 55: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: QUÀNG VĂN PHẤNG Mã sinh viên: 9100046Ngày sinh: 02/09/1992 Nơi sinh: Điện BiênHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.0 Sáu phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 0.0 4.0 Bốn phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 1.9 2.2 Hai phảy hai 5 Đại số tuyến tính 3 0.7 1.9 Một phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 4.4 Bốn phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 3.1 Ba phảy một 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.6 3.7 Ba phảy bảy 9 Hóa học ứng dụng 3 5.5 Năm phảy năm

10 Giải tích 2 3 2.2 7.1 Bảy phảy một 11 Vật lý điện từ 2 1.9 4.1 Bốn phảy một 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.0 0.0 Không phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.0 5.3 Năm phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.6 4.9 Bốn phảy chín 15 Địa chất công trình 2 2.5 2.5 Hai phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 0.7 0.3 Không phảy bảy 17 Trắc địa đại cương 2 2.2 4.5 Bốn phảy năm 18 Tin học đại cương 2 2.4 1.7 Hai phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.2 4.3 Bốn phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.0 2.0 Hai phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 2.9 2.4 Hai phảy chín 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.6 5.4 Năm phảy bốn 23 Trắc địa công trình 2 2.5 2.5 Hai phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.7 5.7 Năm phảy bảy 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.0 1.0 Một phảy không 27 Máy xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 28 Vật liệu xây dựng F1 3 3.8 1.6 Ba phảy tám 29 Thực tập trắc địa 1 3.0 Ba phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 1.8 Một phảy tám 31 Nền móng 3 0.6 Không phảy sáu 32 Kết cấu bê tông cốt thép 3 1.5 0.0 Một phảy năm 33 Kết cấu thép 2 1.8 Một phảy tám 34 Động lực học công trình 2 0.0 Không phảy không 35 Tin học xây dựng 2 2.0 Hai phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 0.0 Không phảy không 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.3 Tám phảy ba 39 Cơ sở công trình cầu 2 5.3 Năm phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 0.7 Không phảy bảy 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 1.5 Một phảy năm 42 Bê tông Atphan 2 3.1 Ba phảy một

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 56: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 0.4 0.0 Không phảy bốn 44 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 5.3 Năm phảy ba 45 Kinh tế xây dựng 2 2.9 Hai phảy chín 46 Xây dựng cầu 3 0.7 Không phảy bảy 47 Đường sắt 2 3.7 Ba phảy bảy 48 Đồ án thiết kế cầu 1 4.3 Bốn phảy ba 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 3.0 Ba phảy không 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 2.9 Hai phảy chín 51 Thiết kế cầu thép 2 0.0 Không phảy không 52 Thiết kế cầu BTCT 2 0.0 Không phảy không 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 4.3 Bốn phảy ba 54 Đồ án thiết kế đường 1 5.7 Năm phảy bảy 55 Quản lý dự án xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.3 Sáu phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.4 Bảy phảy bốn 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.7 Năm phảy bảy 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 6.6 Sáu phảy sáu 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 1.9 Một phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 58 Điểm TBC học tập: 3.42/10 Điểm TBC tích lũy: 1.78/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 56.70/100 điểm Xếp loại: Trung bình

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 57: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRẦN THANH PHONG Mã sinh viên: 1109194Ngày sinh: 17/07/1993 Nơi sinh: Thái BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.9 Sáu phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.9 Bảy phảy chín 4 Giải tích 1 3 5.9 Năm phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 9.0 Chín phảy không 6 Tiếng anh F2 3 7.6 Bảy phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 7.7 Bảy phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.9 Sáu phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 10 Mười

10 Giải tích 2 3 6.6 Sáu phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.0 Sáu phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.8 6.0 Sáu phảy không 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.6 Sáu phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 4.1 Bốn phảy một 16 Xác suất thống kê 2 7.8 Bảy phảy tám 17 Trắc địa đại cương 2 6.8 Sáu phảy tám 18 Tin học đại cương 2 5.4 Năm phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.2 Năm phảy hai 20 Cơ học đất 3 5.2 Năm phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.0 Bảy phảy không 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.5 6.3 Sáu phảy ba 23 Trắc địa công trình 2 7.8 Bảy phảy tám 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.9 5.9 Năm phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 5.6 Năm phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.0 Bảy phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 31 Nền móng 3 7.6 Bảy phảy sáu 32 Kết cấu thép 2 7.0 Bảy phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.8 Sáu phảy tám 34 Động lực học công trình 2 6.1 Sáu phảy một 35 Tin học xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 36 Sức bền vật liệu F2 2 6.3 Sáu phảy ba 37 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.0 Bảy phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 3.5 9.0 Chín phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.9 Bốn phảy chín 42 Cơ học kết cấu F2 2 8.3 Tám phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 58: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.9 Năm phảy chín 44 Kinh tế xây dựng 2 7.9 Bảy phảy chín 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.4 Chín phảy bốn 46 Xây dựng cầu 3 8.3 Tám phảy ba 47 Đường sắt 2 9.0 Chín phảy không 48 Đồ án thiết kế cầu 1 9.0 Chín phảy không 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 51 Thiết kế cầu thép 2 9.3 Chín phảy ba 52 Thiết kế cầu BTCT 2 9.0 Chín phảy không 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 54 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 55 Đồ án thiết kế đường 1 9.7 Chín phảy bảy 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.0 Chín phảy không 58 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 9.7 Chín phảy bảy 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 6.6 Sáu phảy sáu 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 9.0 Chín phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 7.20/10 Điểm TBC tích lũy: 2.78/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 81/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 59: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN CẢNH PHÚC Mã sinh viên: 1121402Ngày sinh: 02/01/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.3 Bốn phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 9.0 Chín phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 6.7 Sáu phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 8.3 Tám phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 3.1 5.9 Năm phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 6.0 Sáu phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.9 4.6 Bốn phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 8.3 Tám phảy ba

10 Giải tích 2 3 4.9 Bốn phảy chín 11 Vật lý điện từ 2 4.6 8.6 Tám phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.7 Bảy phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.6 Bốn phảy sáu 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 6.9 Sáu phảy chín 15 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 6.7 Sáu phảy bảy 17 Trắc địa đại cương 2 6.8 Sáu phảy tám 18 Tin học đại cương 2 6.4 Sáu phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.6 Sáu phảy sáu 20 Cơ học đất 3 2.5 4.9 Bốn phảy chín 21 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.9 5.0 Năm phảy không 22 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.3 5.7 Năm phảy bảy 23 Trắc địa công trình 2 3.2 7.0 Bảy phảy không 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 7.6 7.6 Bảy phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.9 8.4 Tám phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 3.8 8.7 Tám phảy bảy 28 Vật liệu xây dựng F1 3 2.5 5.4 Năm phảy bốn 29 Thực tập trắc địa 1 4.0 Bốn phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 7.0 Bảy phảy không 31 Nền móng 3 6.9 Sáu phảy chín 32 Kết cấu thép 2 6.2 Sáu phảy hai 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.4 Năm phảy bốn 34 Tin học xây dựng 2 2.9 4.2 Bốn phảy hai 35 Động lực học công trình 2 3.3 4.2 Bốn phảy hai 36 Sức bền vật liệu F2 2 3.9 7.6 Bảy phảy sáu 37 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.3 Bảy phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 3.9 Ba phảy chín 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ sở phương pháp phần tử hữu hạn 2 6.1 Sáu phảy một 42 Cơ lý thuyết 2 2 3.0 9.0 Chín phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 60: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.6 Sáu phảy sáu 44 Cơ học kết cấu F2 2 4.4 Bốn phảy bốn 45 Bê tông Atphan 2 3.5 Ba phảy năm 46 Kinh tế xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 47 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.2 Chín phảy hai 48 Xây dựng cầu 3 7.5 Bảy phảy năm 49 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 50 Đồ án thiết kế cầu 1 9.0 Chín phảy không 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 52 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 53 Thiết kế cầu thép 2 8.3 Tám phảy ba 54 Thiết kế cầu BTCT 2 7.2 Bảy phảy hai 55 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.2 Sáu phảy hai 56 Quản lý dự án xây dựng 2 7.9 Bảy phảy chín 57 Đồ án thiết kế đường 1 7.7 Bảy phảy bảy 58 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.4 Bảy phảy bốn 59 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 60 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.4 Sáu phảy bốn 61 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 6.6 Sáu phảy sáu 62 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.6 Sáu phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.63/10 Điểm TBC tích lũy: 2.48/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 61: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN QUANG QUÂN Mã sinh viên: 1109764Ngày sinh: 08/07/1993 Nơi sinh: Hưng YênHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.6 Năm phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.2 Sáu phảy hai 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 8.3 Tám phảy ba 4 Giải tích 1 3 4.9 Bốn phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 5.2 Năm phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 7.6 Bảy phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.9 Bốn phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 9.0 Chín phảy không

10 Giải tích 2 3 4.6 Bốn phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 3.9 6.0 Sáu phảy không 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.6 Năm phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 15 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 8.8 Tám phảy tám 17 Trắc địa đại cương 2 6.9 Sáu phảy chín 18 Tin học đại cương 2 9.4 Chín phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 8.0 Tám phảy không 20 Cơ học đất 3 2.8 6.3 Sáu phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.3 Tám phảy ba 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.5 Bốn phảy năm 23 Trắc địa công trình 2 9.2 Chín phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 7.0 Bảy phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.9 6.9 Sáu phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 9.0 Chín phảy không 27 Máy xây dựng 2 8.6 Tám phảy sáu 28 Vật liệu xây dựng F1 3 8.7 Tám phảy bảy 29 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 30 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 31 Nền móng 3 8.3 Tám phảy ba 32 Kết cấu thép 2 7.5 Bảy phảy năm 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.5 Bảy phảy năm 34 Động lực học công trình 2 5.2 Năm phảy hai 35 Tin học xây dựng 2 8.1 Tám phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 7.1 Bảy phảy một 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.7 Tám phảy bảy 39 Cơ sở công trình cầu 2 9.0 Chín phảy không 40 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.9 Năm phảy chín 41 Cơ lý thuyết 2 2 6.3 Sáu phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 5.3 Năm phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 62: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 8.0 Tám phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 9.3 Chín phảy ba 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.6 Chín phảy sáu 47 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 48 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 51 Thiết kế cầu BTCT 2 9.7 Chín phảy bảy 52 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 54 Quản lý dự án xây dựng 2 10 Mười55 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.5 Chín phảy năm 58 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.7 Tám phảy bảy 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 10 Mười60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.6 Bảy phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 7.46/10 Điểm TBC tích lũy: 2.94/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 82/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 63: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRẦN VĂN SANG Mã sinh viên: 1110174Ngày sinh: 10/11/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.6 Bốn phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 2.4 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 4.3 Bốn phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 3.9 7.7 Bảy phảy bảy 6 Tiếng anh F2 3 4.7 Bốn phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.6 5.2 Năm phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 7.6 Bảy phảy sáu

10 Giải tích 2 3 4.6 Bốn phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.0 6.9 Sáu phảy chín 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.0 4.1 Bốn phảy một 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.4 7.0 Bảy phảy không 15 Địa chất công trình 2 2.1 4.2 Bốn phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 0.0 9.1 Chín phảy một 17 Trắc địa đại cương 2 1.5 4.2 Bốn phảy hai 18 Tin học đại cương 2 0.0 6.0 Sáu phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.4 5.2 Năm phảy hai 20 Cơ học đất 3 1.9 5.9 Năm phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.9 Năm phảy chín 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.1 Bốn phảy một 23 Trắc địa công trình 2 5.1 Năm phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 1.8 5.9 Năm phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 2.0 Hai phảy không 27 Máy xây dựng 2 7.7 Bảy phảy bảy 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.9 Bốn phảy chín 29 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.3 5.2 Năm phảy hai 31 Nền móng 3 3.0 4.9 Bốn phảy chín 32 Kết cấu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.2 5.5 Năm phảy năm 34 Động lực học công trình 2 4.4 Bốn phảy bốn 35 Thực tập kỹ thuật 1 7.0 Bảy phảy không 36 Tin học xây dựng 2 0.0 Không phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 7.3 Bảy phảy ba 38 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.2 Bốn phảy hai 39 Cơ sở công trình cầu 2 5.7 Năm phảy bảy 40 Cơ lý thuyết 2 2 3.7 7.7 Bảy phảy bảy 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.9 Năm phảy chín 42 Cơ học kết cấu F2 2 1.4 Một phảy bốn

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 64: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.3 Năm phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 3.2 Ba phảy hai 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 46 Đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 47 Xây dựng cầu 3 5.6 Năm phảy sáu 48 Đồ án thiết kế cầu 1 5.0 Năm phảy không 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.0 Bảy phảy không 51 Thiết kế cầu thép 2 5.5 Năm phảy năm 52 Thiết kế cầu BTCT 2 6.7 Sáu phảy bảy 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.1 Năm phảy một 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 7.8 Bảy phảy tám 55 Quản lý dự án xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 56 Đồ án thiết kế đường 1 5.3 Năm phảy ba 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.0 Tám phảy không 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.0 Năm phảy không 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 6.6 Sáu phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 123 Điểm TBC học tập: 5.65/10 Điểm TBC tích lũy: 2.02/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 66.70/100 điểm Xếp loại: TB Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 65: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: BÙI VĂN SĨ Mã sinh viên: 1110242Ngày sinh: 20/08/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.1 Năm phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 8.3 Tám phảy ba 4 Giải tích 1 3 6.3 Sáu phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 6.5 Sáu phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 5.9 Năm phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 7.6 Bảy phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 10 Mười

10 Giải tích 2 3 5.6 Năm phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 7.3 Bảy phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.0 Bảy phảy không 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 5.5 Năm phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 9.0 Chín phảy không 17 Trắc địa đại cương 2 6.0 Sáu phảy không 18 Tin học đại cương 2 8.1 Tám phảy một 19 Cơ lý thuyết 1 3 8.0 Tám phảy không 20 Cơ học đất 3 4.2 Bốn phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.6 Năm phảy sáu 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.6 Sáu phảy sáu 23 Trắc địa công trình 2 6.8 Sáu phảy tám 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.9 6.9 Sáu phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 6.7 Sáu phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 7.9 Bảy phảy chín 28 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 29 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 30 Thuỷ văn công trình 2 4.9 Bốn phảy chín 31 Nền móng 3 7.8 Bảy phảy tám 32 Kết cấu thép 2 8.2 Tám phảy hai 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.6 Bảy phảy sáu 34 Động lực học công trình 2 6.8 Sáu phảy tám 35 Tin học xây dựng 2 4.2 Bốn phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 8.0 Tám phảy không 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.6 Tám phảy sáu 39 Cơ lý thuyết 2 2 9.0 Chín phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.3 Sáu phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 3.5 8.9 Tám phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 66: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 4.6 Bốn phảy sáu 44 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.7 Chín phảy bảy 45 Kinh tế xây dựng 2 3.4 4.8 Bốn phảy tám 46 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 47 Đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 48 Đồ án thiết kế cầu 1 9.4 Chín phảy bốn 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 50 Thiết kế cầu thép 2 7.9 Bảy phảy chín 51 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 6.9 Sáu phảy chín 52 Thiết kế cầu BTCT 2 5.6 Năm phảy sáu 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.2 Sáu phảy hai 54 Quản lý dự án xây dựng 2 9.3 Chín phảy ba 55 Đồ án thiết kế đường 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.6 Bảy phảy sáu 58 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.3 Tám phảy ba 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 9.0 Chín phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 7.12/10 Điểm TBC tích lũy: 2.75/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 84.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 67: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LƯƠNG VĂN SƠN Mã sinh viên: 8811024Ngày sinh: 17/11/1992 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.6 Bốn phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 3.2 5.3 Năm phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 3.2 4.1 Bốn phảy một 6 Tiếng anh F2 3 3.3 4.2 Bốn phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 8.0 Tám phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.2 Bốn phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 5.8 Năm phảy tám

10 Giải tích 2 3 2.2 4.4 Bốn phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 7.3 Bảy phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.0 Bốn phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.5 Bảy phảy năm 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 15 Địa chất công trình 2 3.1 4.9 Bốn phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 4.7 Bốn phảy bảy 17 Trắc địa đại cương 2 3.4 7.7 Bảy phảy bảy 18 Tin học đại cương 2 5.4 Năm phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.6 5.0 Năm phảy không 20 Cơ học đất 3 2.3 5.5 Năm phảy năm 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 2.9 6.1 Sáu phảy một 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.0 Bảy phảy không 23 Trắc địa công trình 2 2.4 5.6 Năm phảy sáu 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.1 4.1 Bốn phảy một 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.9 2.9 Ba phảy chín 27 Máy xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 28 Vật liệu xây dựng F1 3 5.2 Năm phảy hai 29 Thực tập trắc địa 1 0.0 8.0 Tám phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 31 Nền móng 3 7.0 Bảy phảy không 32 Kết cấu thép 2 5.5 Năm phảy năm 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.2 Năm phảy hai 34 Động lực học công trình 2 3.0 Ba phảy không 35 Tin học xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 3.2 7.6 Bảy phảy sáu 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.7 Bảy phảy bảy 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.9 Sáu phảy chín 40 Cơ lý thuyết 2 2 4.3 Bốn phảy ba 41 Cơ học kết cấu F2 2 1.3 2.9 Hai phảy chín 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.9 Năm phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 68: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.4 Chín phảy bốn 45 Kinh tế xây dựng 2 4.8 Bốn phảy tám 46 Xây dựng cầu 3 6.5 Sáu phảy năm 47 Đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 48 Đồ án thiết kế cầu 1 5.5 Năm phảy năm 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 5.2 Năm phảy hai 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 4.1 Bốn phảy một 51 Thiết kế cầu thép 2 6.7 Sáu phảy bảy 52 Thiết kế cầu BTCT 2 4.0 Bốn phảy không 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 4.8 Bốn phảy tám 54 Đồ án thiết kế đường 1 6.3 Sáu phảy ba 55 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 56 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 5.7 Năm phảy bảy 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.7 Năm phảy bảy 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 6.6 Sáu phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 125 Điểm TBC học tập: 5.66/10 Điểm TBC tích lũy: 1.94/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 74/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 69: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐOÀN ĐẮC SỸ Mã sinh viên: 1110265Ngày sinh: 22/07/1993 Nơi sinh: Bắc NinhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.4 Bốn phảy bốn 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.8 8.0 Tám phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.1 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 3.2 4.6 Bốn phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 5.9 Năm phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 1.9 4.3 Bốn phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.5 6.6 Sáu phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 9.0 Chín phảy không

10 Giải tích 2 3 3.2 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 7.3 Bảy phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.7 Bảy phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.0 Bốn phảy không 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 15 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 7.7 Bảy phảy bảy 17 Trắc địa đại cương 2 5.0 0.3 Năm phảy không 18 Tin học đại cương 2 5.4 Năm phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.2 6.3 Sáu phảy ba 20 Cơ học đất 3 3.5 5.6 Năm phảy sáu 21 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.0 Năm phảy không 22 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.6 Bốn phảy sáu 23 Trắc địa công trình 2 6.5 Sáu phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.8 4.8 Bốn phảy tám 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.9 6.4 Sáu phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 2.8 7.0 Bảy phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 5.6 Năm phảy sáu 29 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 31 Nền móng 3 8.3 Tám phảy ba 32 Kết cấu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.6 Bảy phảy sáu 34 Động lực học công trình 2 7.6 Bảy phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 3.0 4.0 Bốn phảy không 36 Sức bền vật liệu F2 2 5.9 Năm phảy chín 37 Thực tập kỹ thuật 1 7.9 Bảy phảy chín 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.6 Bảy phảy sáu 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 6.7 Sáu phảy bảy 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.7 Tám phảy bảy 42 Cơ học kết cấu F2 2 6.6 Sáu phảy sáu

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 70: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.6 Năm phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 9.5 Chín phảy năm 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 46 Xây dựng cầu 3 8.1 Tám phảy một 47 Đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 48 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 51 Thiết kế cầu thép 2 8.6 Tám phảy sáu 52 Thiết kế cầu BTCT 2 8.7 Tám phảy bảy 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.3 Bảy phảy ba 54 Quản lý dự án xây dựng 2 8.4 Tám phảy bốn 55 Đồ án thiết kế đường 1 6.3 Sáu phảy ba 56 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.9 Sáu phảy chín 57 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.5 Năm phảy năm 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 6.6 Sáu phảy sáu 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.9 Sáu phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.55/10 Điểm TBC tích lũy: 2.40/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 71: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN KIM THẠCH Mã sinh viên: 1111195Ngày sinh: 05/12/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.2 Sáu phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 6.7 Sáu phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 7.5 Bảy phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 6.1 Sáu phảy một 7 Thực tập xưởng 1 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 7.3 Bảy phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 10 Mười

10 Giải tích 2 3 8.4 Tám phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.3 Bảy phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 9.4 Chín phảy bốn 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 7.6 Bảy phảy sáu 17 Trắc địa đại cương 2 7.6 Bảy phảy sáu 18 Tin học đại cương 2 6.7 Sáu phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 7.7 Bảy phảy bảy 20 Cơ học đất 3 4.2 8.9 Tám phảy chín 21 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.6 Năm phảy sáu 22 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.7 Tám phảy bảy 23 Trắc địa công trình 2 6.6 Sáu phảy sáu 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.9 6.9 Sáu phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 8.0 Tám phảy không 27 Máy xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 31 Nền móng 3 8.3 Tám phảy ba 32 Kết cấu thép 2 7.8 Bảy phảy tám 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Động lực học công trình 2 7.4 Bảy phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 5.4 4.1 Năm phảy bốn 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 8.5 Tám phảy năm 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.0 Tám phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 9.0 Chín phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 8.4 Tám phảy bốn 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 10 Mười42 Cơ học kết cấu F2 2 8.7 Tám phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 72: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 9.2 Chín phảy hai 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.8 Tám phảy tám 46 Xây dựng cầu 3 8.6 Tám phảy sáu 47 Đường sắt 2 9.0 Chín phảy không 48 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 51 Thiết kế cầu thép 2 8.6 Tám phảy sáu 52 Thiết kế cầu BTCT 2 9.7 Chín phảy bảy 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.9 Sáu phảy chín 54 Quản lý dự án xây dựng 2 8.6 Tám phảy sáu 55 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 9.2 Chín phảy hai 56 Đồ án thiết kế đường 1 8.7 Tám phảy bảy 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 10 Mười58 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.3 Chín phảy ba 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 7.76/10 Điểm TBC tích lũy: 3.17/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 73: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÊ VĂN THÀNH Mã sinh viên: 1110918Ngày sinh: 27/07/1993 Nơi sinh: Quảng NinhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.8 Bốn phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 8.0 Tám phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 6.4 Sáu phảy bốn 6 Tiếng anh F2 3 4.5 Bốn phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 6.0 Sáu phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 9.7 Chín phảy bảy

10 Giải tích 2 3 3.2 6.0 Sáu phảy không 11 Vật lý điện từ 2 3.9 5.3 Năm phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.7 Bảy phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.1 Sáu phảy một 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.7 Sáu phảy bảy 15 Địa chất công trình 2 6.9 Sáu phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 8.9 Tám phảy chín 17 Trắc địa đại cương 2 5.4 Năm phảy bốn 18 Tin học đại cương 2 7.1 Bảy phảy một 19 Cơ lý thuyết 1 3 8.0 Tám phảy không 20 Cơ học đất 3 5.9 Năm phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.6 Bốn phảy sáu 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.6 Bốn phảy sáu 23 Trắc địa công trình 2 7.3 Bảy phảy ba 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 7.3 7.3 Bảy phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 5.6 Năm phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 8.7 Tám phảy bảy 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.3 Sáu phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 31 Nền móng 3 7.4 Bảy phảy bốn 32 Kết cấu thép 2 7.6 Bảy phảy sáu 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.1 Bảy phảy một 34 Động lực học công trình 2 7.5 Bảy phảy năm 35 Tin học xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 6.0 Sáu phảy không 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.0 Tám phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.9 Sáu phảy chín 40 Cơ lý thuyết 2 2 6.4 Sáu phảy bốn 41 Cơ học kết cấu F2 2 3.8 9.0 Chín phảy không 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.3 Tám phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 74: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 7.5 Bảy phảy năm 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.5 Chín phảy năm 47 Đường sắt 2 9.0 Chín phảy không 48 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín 51 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 52 Thiết kế cầu BTCT 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.2 Sáu phảy hai 54 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 55 Đồ án thiết kế đường 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.5 Tám phảy năm 58 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.3 Tám phảy ba 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 8.3 Tám phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 7.01/10 Điểm TBC tích lũy: 2.68/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 82/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 75: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRẦN ĐĂNG THẮNG Mã sinh viên: 1111407Ngày sinh: 01/01/1993 Nơi sinh: Hưng YênHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.0 Sáu phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 7.3 Bảy phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 6.8 Sáu phảy tám 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 7.6 Bảy phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 9.0 Chín phảy không

10 Giải tích 2 3 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.3 Bảy phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.3 Bảy phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 5.2 Năm phảy hai 17 Trắc địa đại cương 2 8.0 Tám phảy không 18 Tin học đại cương 2 8.4 Tám phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.6 Sáu phảy sáu 20 Cơ học đất 3 7.7 Bảy phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.7 Tám phảy bảy 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.9 Năm phảy chín 23 Trắc địa công trình 2 9.2 Chín phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 8.3 8.3 Tám phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 5.9 Năm phảy chín 27 Máy xây dựng 2 9.5 Chín phảy năm 28 Vật liệu xây dựng F1 3 8.7 Tám phảy bảy 29 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 8.3 Tám phảy ba 31 Nền móng 3 8.3 Tám phảy ba 32 Kết cấu thép 2 8.3 Tám phảy ba 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 9.4 Chín phảy bốn 34 Tin học xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 35 Động lực học công trình 2 9.1 Chín phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 10 Mười38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.7 Tám phảy bảy 39 Cơ sở công trình cầu 2 9.0 Chín phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 9.3 Chín phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.7 Tám phảy bảy 42 Cơ học kết cấu F2 2 8.1 Tám phảy một

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 76: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 8.0 Tám phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 9.7 Chín phảy bảy 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.8 Chín phảy tám 46 Xây dựng cầu 3 9.3 Chín phảy ba 47 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 48 Đồ án thiết kế cầu 1 9.4 Chín phảy bốn 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.7 Chín phảy bảy 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 51 Thiết kế cầu thép 2 9.3 Chín phảy ba 52 Thiết kế cầu BTCT 2 9.3 Chín phảy ba 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.9 Bảy phảy chín 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 9.2 Chín phảy hai 55 Quản lý dự án xây dựng 2 8.6 Tám phảy sáu 56 Đồ án thiết kế đường 1 10 Mười57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 9.3 Chín phảy ba 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.5 Chín phảy năm 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 7.92/10 Điểm TBC tích lũy: 3.24/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 88/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 77: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÊ VĂN THẾ Mã sinh viên: 1121776Ngày sinh: 06/03/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.7 Bốn phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 8.0 Tám phảy không 4 Giải tích 1 3 6.7 Sáu phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 5.9 Năm phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 4.0 Bốn phảy không 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.6 Sáu phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 8.3 Tám phảy ba

10 Giải tích 2 3 4.3 Bốn phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 7.3 Bảy phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.6 4.7 Bốn phảy bảy 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 8.3 Tám phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.0 6.5 Sáu phảy năm 15 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 7.4 Bảy phảy bốn 17 Trắc địa đại cương 2 4.0 Bốn phảy không 18 Tin học đại cương 2 7.1 Bảy phảy một 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.2 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 6.0 Sáu phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.0 Tám phảy không 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.3 Sáu phảy ba 23 Trắc địa công trình 2 5.0 Năm phảy không 24 Thực tập địa chất công trình 1 2.0 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 7.3 7.3 Bảy phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.5 4.6 Bốn phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 6.8 Sáu phảy tám 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 29 Thực tập trắc địa 1 3.0 6.0 Sáu phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 6.7 Sáu phảy bảy 31 Nền móng 3 6.3 Sáu phảy ba 32 Kết cấu thép 2 8.3 Tám phảy ba 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.2 Bảy phảy hai 34 Động lực học công trình 2 7.0 Bảy phảy không 35 Tin học xây dựng 2 5.7 Năm phảy bảy 36 Thực tập kỹ thuật 1 7.9 Bảy phảy chín 37 Sức bền vật liệu F2 2 4.9 5.2 Năm phảy hai 38 Cơ sở công trình cầu 2 6.9 Sáu phảy chín 39 Kiến trúc cảnh quan 2 7.0 Bảy phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 7.0 Bảy phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học kết cấu F2 2 2.5 6.4 Sáu phảy bốn

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 78: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 8.0 Tám phảy không 44 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.1 Chín phảy một 45 Kinh tế xây dựng 2 5.1 Năm phảy một 46 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 47 Đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 48 Đồ án thiết kế cầu 1 7.6 Bảy phảy sáu 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín 50 Thiết kế cầu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 51 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.0 Bảy phảy không 52 Thiết kế cầu BTCT 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 4.8 Bốn phảy tám 54 Quản lý dự án xây dựng 2 9.3 Chín phảy ba 55 Đồ án thiết kế đường 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.1 Bảy phảy một 58 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.6 Bảy phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.60/10 Điểm TBC tích lũy: 2.46/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 79: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN VĂN THỊNH Mã sinh viên: 1111621Ngày sinh: 16/04/1993 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.5 Sáu phảy năm 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 3.2 3.2 Ba phảy hai 5 Đại số tuyến tính 3 2.5 4.2 Bốn phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 3.8 4.7 Bốn phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.3 4.1 Bốn phảy một 9 Hóa học ứng dụng 3 6.2 Sáu phảy hai

10 Giải tích 2 3 3.2 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.6 Bốn phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.1 Năm phảy một 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.1 5.8 Năm phảy tám 15 Địa chất công trình 2 5.5 Năm phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 4.9 Bốn phảy chín 17 Trắc địa đại cương 2 3.2 4.4 Bốn phảy bốn 18 Tin học đại cương 2 8.4 Tám phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.6 Năm phảy sáu 20 Cơ học đất 3 2.3 4.8 Bốn phảy tám 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.6 Năm phảy sáu 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.8 6.6 Sáu phảy sáu 23 Trắc địa công trình 2 6.7 Sáu phảy bảy 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.1 6.3 Sáu phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.2 Bốn phảy hai 27 Máy xây dựng 2 2.7 4.9 Bốn phảy chín 28 Thực tập trắc địa 1 3.0 7.0 Bảy phảy không 29 Vật liệu xây dựng F1 3 5.6 Năm phảy sáu 30 Thuỷ văn công trình 2 3.4 4.2 Bốn phảy hai 31 Nền móng 3 3.4 6.9 Sáu phảy chín 32 Kết cấu thép 2 1.6 4.4 Bốn phảy bốn 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3.3 6.3 Sáu phảy ba 34 Động lực học công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 35 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 36 Tin học xây dựng 2 4.6 Bốn phảy sáu 37 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.6 Năm phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 1.8 Một phảy tám 39 Cơ lý thuyết 2 2 3.2 7.1 Bảy phảy một 40 Cơ sở công trình cầu 2 4.5 Bốn phảy năm 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 2.9 Hai phảy chín 42 Cơ học kết cấu F2 2 1.5 Một phảy năm

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 80: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 3.8 Ba phảy tám 44 Kinh tế xây dựng 2 4.2 Bốn phảy hai 45 Xây dựng cầu 3 7.2 Bảy phảy hai 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 47 Đường sắt 2 8.0 Tám phảy không 48 Đồ án thiết kế cầu 1 7.3 Bảy phảy ba 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 5.2 Năm phảy hai 51 Thiết kế cầu BTCT 2 4.0 Bốn phảy không 52 Thiết kế cầu thép 2 8.4 Tám phảy bốn 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.6 Sáu phảy sáu 54 Quản lý dự án xây dựng 2 9.3 Chín phảy ba 55 Đồ án thiết kế đường 1 7.7 Bảy phảy bảy 56 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 6.2 Sáu phảy hai 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.7 Năm phảy bảy 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 121 Điểm TBC học tập: 5.58/10 Điểm TBC tích lũy: 1.95/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 81: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐÀM ĐỨC THUẬN Mã sinh viên: 8811012Ngày sinh: 02/02/1992 Nơi sinh: Cao BằngHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.9 Bốn phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.1 Bốn phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.1 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 2.2 4.5 Bốn phảy năm 5 Đại số tuyến tính 3 0.8 4.0 Bốn phảy không 6 Tiếng anh F2 3 2.7 7.0 Bảy phảy không 7 Thực tập xưởng 1 6.3 Sáu phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.9 4.5 Bốn phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 4.1 Bốn phảy một

10 Giải tích 2 3 3.2 1.8 Ba phảy hai 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.6 5.2 Năm phảy hai 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.2 Tám phảy hai 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 15 Địa chất công trình 2 3.4 5.5 Năm phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 3.9 7.4 Bảy phảy bốn 17 Trắc địa đại cương 2 4.2 Bốn phảy hai 18 Tin học đại cương 2 4.6 Bốn phảy sáu 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 20 Cơ học đất 3 2.2 6.0 Sáu phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.7 Tám phảy bảy 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.6 Năm phảy sáu 23 Trắc địa công trình 2 5.2 Năm phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.8 4.8 Bốn phảy tám 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.5 6.0 Sáu phảy không 27 Máy xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 5.5 Năm phảy năm 29 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.9 Bốn phảy chín 31 Nền móng 3 3.9 Ba phảy chín 32 Kết cấu thép 2 3.4 4.2 Bốn phảy hai 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.0 Sáu phảy không 34 Động lực học công trình 2 1.7 4.4 Bốn phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 3.2 0.0 Ba phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.5 Bốn phảy năm 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.5 5.3 Năm phảy ba 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 2.2 4.3 Bốn phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.0 Bảy phảy không 42 Bê tông Atphan 2 7.4 Bảy phảy bốn

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 82: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 1.6 4.9 Bốn phảy chín 44 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 45 Kinh tế xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 46 Xây dựng cầu 3 7.7 Bảy phảy bảy 47 Đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 48 Đồ án thiết kế cầu 1 8.0 Tám phảy không 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 4.2 Bốn phảy hai 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 6.6 Sáu phảy sáu 51 Thiết kế cầu thép 2 7.7 Bảy phảy bảy 52 Thiết kế cầu BTCT 2 4.0 Bốn phảy không 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.2 Năm phảy hai 54 Đồ án thiết kế đường 1 7.3 Bảy phảy ba 55 Quản lý dự án xây dựng 2 9.3 Chín phảy ba 56 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 7.1 Bảy phảy một 57 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 58 Xây dựng mặt đường ô tô 2 9.0 Chín phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.4 Sáu phảy bốn 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 124 Điểm TBC học tập: 5.79/10 Điểm TBC tích lũy: 2.02/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 83: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN HỮU THƯƠNG Mã sinh viên: 1112184Ngày sinh: 12/09/1993 Nơi sinh: Hoà BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.7 Năm phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 9.0 Chín phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.3 Bảy phảy ba 4 Giải tích 1 3 3.6 6.7 Sáu phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 8.3 Tám phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 4.7 Bốn phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 8.7 Tám phảy bảy

10 Giải tích 2 3 7.4 Bảy phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 7.3 Bảy phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.3 Bảy phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 8.0 Tám phảy không 16 Xác suất thống kê 2 5.6 Năm phảy sáu 17 Trắc địa đại cương 2 6.9 Sáu phảy chín 18 Tin học đại cương 2 4.0 Bốn phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.3 Sáu phảy ba 20 Cơ học đất 3 5.4 Năm phảy bốn 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.9 Bốn phảy chín 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.5 7.3 Bảy phảy ba 23 Trắc địa công trình 2 6.7 Sáu phảy bảy 24 Thực tập địa chất công trình 1 7.0 Bảy phảy không 25 Thuỷ lực 4 7.6 7.6 Bảy phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 7.3 Bảy phảy ba 27 Máy xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.7 Bảy phảy bảy 29 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 8.6 Tám phảy sáu 31 Nền móng 3 7.6 Bảy phảy sáu 32 Kết cấu thép 2 8.0 Tám phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 8.2 Tám phảy hai 34 Động lực học công trình 2 5.9 Năm phảy chín 35 Tin học xây dựng 2 6.8 Sáu phảy tám 36 Sức bền vật liệu F2 2 8.6 Tám phảy sáu 37 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 38 Cơ sở công trình cầu 2 9.0 Chín phảy không 39 Kiến trúc cảnh quan 2 8.3 Tám phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 9.0 Chín phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.0 Chín phảy không 42 Cơ học kết cấu F2 2 7.7 Bảy phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 84: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 8.7 Tám phảy bảy 44 Kinh tế xây dựng 2 9.2 Chín phảy hai 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.8 Tám phảy tám 46 Đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 47 Xây dựng cầu 3 9.3 Chín phảy ba 48 Đồ án thiết kế cầu 1 9.4 Chín phảy bốn 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 51 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 52 Thiết kế cầu BTCT 2 9.7 Chín phảy bảy 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.3 Tám phảy ba 54 Quản lý dự án xây dựng 2 9.3 Chín phảy ba 55 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.7 Chín phảy bảy 58 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.3 Tám phảy ba 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.2 Bảy phảy hai

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 7.64/10 Điểm TBC tích lũy: 3.10/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 81.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 85: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐOÀN VĂN THƯỞNG Mã sinh viên: 1112137Ngày sinh: 09/12/1993 Nơi sinh: Hải DươngHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.5 Sáu phảy năm 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 8.0 Tám phảy không 4 Giải tích 1 3 7.0 Bảy phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 7.8 Bảy phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 6.4 Sáu phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 8.3 Tám phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 8.6 Tám phảy sáu

10 Giải tích 2 3 6.3 Sáu phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.0 Sáu phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.5 Sáu phảy năm 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 15 Địa chất công trình 2 5.5 Năm phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 9.4 Chín phảy bốn 17 Trắc địa đại cương 2 8.3 Tám phảy ba 18 Tin học đại cương 2 8.2 Tám phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 7.4 Bảy phảy bốn 20 Cơ học đất 3 5.8 Năm phảy tám 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.8 Bảy phảy tám 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.3 Bảy phảy ba 23 Trắc địa công trình 2 6.9 Sáu phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 9.0 9.0 Chín phảy không 26 Cơ học kết cấu F1 3 9.0 Chín phảy không 27 Máy xây dựng 2 9.0 Chín phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 8.0 Tám phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 7.6 Bảy phảy sáu 31 Nền móng 3 8.3 Tám phảy ba 32 Kết cấu thép 2 8.6 Tám phảy sáu 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.6 Sáu phảy sáu 34 Động lực học công trình 2 8.2 Tám phảy hai 35 Tin học xây dựng 2 7.2 Bảy phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 7.3 Bảy phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.0 Tám phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 9.0 Chín phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 8.3 Tám phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.0 Chín phảy không 42 Bê tông Atphan 2 6.6 Sáu phảy sáu

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 86: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 8.8 Tám phảy tám 44 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.1 Chín phảy một 45 Kinh tế xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 46 Xây dựng cầu 3 8.8 Tám phảy tám 47 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 48 Đồ án thiết kế cầu 1 7.7 Bảy phảy bảy 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 51 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 52 Thiết kế cầu BTCT 2 9.0 Chín phảy không 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.3 Bảy phảy ba 54 Quản lý dự án xây dựng 2 7.9 Bảy phảy chín 55 Đồ án thiết kế đường 1 8.7 Tám phảy bảy 56 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 9.5 Chín phảy năm 57 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 58 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.1 Bảy phảy một 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 7.80/10 Điểm TBC tích lũy: 3.23/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 86.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 87: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NÔNG VĂN TIẾN Mã sinh viên: 8811033Ngày sinh: 18/12/1992 Nơi sinh: Cao BằngHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.8 Bốn phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 3.2 5.7 Năm phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 3.2 4.9 Bốn phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 5.7 Năm phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.9 Bốn phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 5.5 Năm phảy năm

10 Giải tích 2 3 5.4 Năm phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 2.9 5.7 Năm phảy bảy 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.0 Bốn phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.1 Sáu phảy một 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 3.1 4.7 Bốn phảy bảy 16 Xác suất thống kê 2 1.8 5.9 Năm phảy chín 17 Trắc địa đại cương 2 5.1 Năm phảy một 18 Tin học đại cương 2 4.6 Bốn phảy sáu 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.0 4.9 Bốn phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.7 Năm phảy bảy 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.6 Năm phảy sáu 23 Trắc địa công trình 2 3.2 4.6 Bốn phảy sáu 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.5 5.5 Năm phảy năm 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.3 Bốn phảy ba 27 Máy xây dựng 2 7.5 Bảy phảy năm 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.5 Bốn phảy năm 29 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 1.9 3.5 Ba phảy năm 31 Nền móng 3 5.8 Năm phảy tám 32 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.1 Năm phảy một 33 Kết cấu thép 2 5.2 Năm phảy hai 34 Động lực học công trình 2 2.6 1.8 Hai phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 3.7 4.8 Bốn phảy tám 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.5 Bốn phảy năm 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.6 Ba phảy sáu 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.9 Sáu phảy chín 40 Cơ lý thuyết 2 2 4.7 Bốn phảy bảy 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.9 5.9 Năm phảy chín 42 Bê tông Atphan 2 5.2 Năm phảy hai

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 88: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 0.9 Không phảy chín 44 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.4 Tám phảy bốn 45 Kinh tế xây dựng 2 5.7 Năm phảy bảy 46 Xây dựng cầu 3 2.1 8.9 Tám phảy chín 47 Đường sắt 2 8.0 Tám phảy không 48 Đồ án thiết kế cầu 1 7.6 Bảy phảy sáu 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 5.1 Năm phảy một 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 6.7 Sáu phảy bảy 51 Thiết kế cầu thép 2 7.5 Bảy phảy năm 52 Thiết kế cầu BTCT 2 3.7 8.5 Tám phảy năm 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.2 Sáu phảy hai 54 Đồ án thiết kế đường 1 7.3 Bảy phảy ba 55 Quản lý dự án xây dựng 2 8.4 Tám phảy bốn 56 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 5.7 Năm phảy bảy 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 9.0 Chín phảy không 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.7 Sáu phảy bảy 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 124 Điểm TBC học tập: 5.72/10 Điểm TBC tích lũy: 2/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 74.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 89: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐÀO ĐĂNG TIỆP Mã sinh viên: 1112461Ngày sinh: 29/05/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 8.0 Tám phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 9.0 Chín phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 9.3 Chín phảy ba 4 Giải tích 1 3 8.0 Tám phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 7.5 Bảy phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 7.6 Bảy phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 7.3 Bảy phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 8.6 Tám phảy sáu

10 Giải tích 2 3 7.7 Bảy phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.0 Bốn phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.6 Bốn phảy sáu 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.6 Bảy phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 6.4 Sáu phảy bốn 17 Trắc địa đại cương 2 8.1 Tám phảy một 18 Tin học đại cương 2 8.4 Tám phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 7.0 Bảy phảy không 20 Cơ học đất 3 6.8 Sáu phảy tám 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.7 Sáu phảy bảy 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 9.0 Chín phảy không 23 Trắc địa công trình 2 8.3 Tám phảy ba 24 Thực tập địa chất công trình 1 8.0 Tám phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.4 8.0 Tám phảy không 26 Cơ học kết cấu F1 3 8.4 Tám phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 8.6 Tám phảy sáu 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.0 Bảy phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 31 Nền móng 3 8.3 Tám phảy ba 32 Kết cấu thép 2 7.8 Bảy phảy tám 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Động lực học công trình 2 7.5 Bảy phảy năm 35 Tin học xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 36 Sức bền vật liệu F2 2 8.5 Tám phảy năm 37 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 38 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 8.6 Tám phảy sáu 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 9.1 Chín phảy một 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.0 Chín phảy không 42 Cơ học kết cấu F2 2 4.7 Bốn phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 90: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 8.0 Tám phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 7.2 Bảy phảy hai 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.1 Chín phảy một 46 Xây dựng cầu 3 8.7 Tám phảy bảy 47 Đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 48 Đồ án thiết kế cầu 1 9.4 Chín phảy bốn 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 51 Thiết kế cầu thép 2 8.7 Tám phảy bảy 52 Thiết kế cầu BTCT 2 9.0 Chín phảy không 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.9 Sáu phảy chín 54 Quản lý dự án xây dựng 2 9.3 Chín phảy ba 55 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 56 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.7 Tám phảy bảy 57 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.5 Sáu phảy năm 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.9 Sáu phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 7.63/10 Điểm TBC tích lũy: 3.15/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 86/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 91: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN THỊ TÌNH Mã sinh viên: 9100038Ngày sinh: 04/01/1991 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.7 Bốn phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.1 7.3 Bảy phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 2.2 4.0 Bốn phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 2.2 4.9 Bốn phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 2.9 4.1 Bốn phảy một 7 Thực tập xưởng 1 2.5 9.0 Chín phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.5 Bốn phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 5.1 Năm phảy một

10 Giải tích 2 3 4.6 Bốn phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 1.9 5.5 Năm phảy năm 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.6 4.5 Bốn phảy năm 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.0 5.3 Năm phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 15 Địa chất công trình 2 3.1 5.5 Năm phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 2.2 4.3 Bốn phảy ba 17 Trắc địa đại cương 2 2.6 6.8 Sáu phảy tám 18 Tin học đại cương 2 3.5 5.6 Năm phảy sáu 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.9 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 4.2 Bốn phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.6 Năm phảy sáu 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.3 Sáu phảy ba 23 Trắc địa công trình 2 2.9 5.7 Năm phảy bảy 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.1 4.1 Bốn phảy một 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.8 7.4 Bảy phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 9.0 Chín phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.9 Sáu phảy chín 29 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 30 Nền móng 3 5.1 Năm phảy một 31 Thuỷ văn công trình 2 4.9 Bốn phảy chín 32 Kết cấu thép 2 5.2 Năm phảy hai 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.5 Bốn phảy năm 34 Động lực học công trình 2 4.0 Bốn phảy không 35 Tin học xây dựng 2 3.9 2.9 Ba phảy chín 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 3.2 5.5 Năm phảy năm 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.3 Bảy phảy ba 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ học vật rắn biến dạng 2 2.2 6.6 Sáu phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 4.2 Bốn phảy hai 42 Cơ học kết cấu F2 2 1.7 6.0 Sáu phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 92: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.2 Năm phảy hai 44 Kinh tế xây dựng 2 3.5 7.8 Bảy phảy tám 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.7 Chín phảy bảy 47 Đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 48 Đồ án thiết kế cầu 1 7.0 Bảy phảy không 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 6.9 Sáu phảy chín 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 51 Thiết kế cầu thép 2 5.5 Năm phảy năm 52 Thiết kế cầu BTCT 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 9.0 Chín phảy không 54 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 55 Đồ án thiết kế đường 1 7.7 Bảy phảy bảy 56 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.3 Tám phảy ba 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.9 Sáu phảy chín 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 130 Điểm TBC học tập: 6.01/10 Điểm TBC tích lũy: 2.10/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 93: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: VŨ VĂN TỈNH Mã sinh viên: 1112507Ngày sinh: 17/11/1993 Nơi sinh: Hải PhòngHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Vật lý cơ nhiệt 3 9.3 Chín phảy ba 2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 3 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 4 Đại số tuyến tính 3 7.3 Bảy phảy ba 5 Thực tập xưởng 1 7.7 Bảy phảy bảy 6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.5 Bốn phảy năm 7 Hóa học ứng dụng 3 7.3 Bảy phảy ba 8 Giải tích 2 3 5.6 Năm phảy sáu 9 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu

10 Sức bền vật liệu F1 3 2.2 5.0 Năm phảy không 11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.3 Năm phảy ba 12 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.8 Bảy phảy tám 13 Địa chất công trình 2 3.2 7.3 Bảy phảy ba 14 Xác suất thống kê 2 3.3 6.1 Sáu phảy một 15 Trắc địa đại cương 2 3.9 6.2 Sáu phảy hai 16 Tin học đại cương 2 8.4 Tám phảy bốn 17 Cơ lý thuyết 1 3 6.3 Sáu phảy ba 18 Cơ học đất 3 8.8 Tám phảy tám 19 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.2 Tám phảy hai 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.3 Bảy phảy ba 21 Trắc địa công trình 2 8.4 Tám phảy bốn 22 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 23 Thuỷ lực 4 8.4 Tám phảy bốn 24 Cơ học kết cấu F1 3 8.5 Tám phảy năm 25 Máy xây dựng 2 9.0 Chín phảy không 26 Vật liệu xây dựng F1 3 4.5 Bốn phảy năm 27 Thực tập trắc địa 1 2.0 8.0 Tám phảy không 28 Thuỷ văn công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 29 Nền móng 3 6.6 Sáu phảy sáu 30 Kết cấu thép 2 2.5 0.0 Hai phảy năm 31 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.6 Sáu phảy sáu 32 Động lực học công trình 2 7.8 Bảy phảy tám 33 Tin học xây dựng 2 4.8 Bốn phảy tám 34 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 35 Sức bền vật liệu F2 2 5.3 Năm phảy ba 36 Cơ sở công trình cầu 2 7.1 Bảy phảy một 37 Kiến trúc cảnh quan 2 8.0 Tám phảy không 38 Cơ lý thuyết 2 2 7.1 Bảy phảy một 39 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ học kết cấu F2 2 6.3 Sáu phảy ba 41 Bê tông Atphan 2 2.4 6.7 Sáu phảy bảy 42 Kinh tế xây dựng 2 7.9 Bảy phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 94: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.4 Chín phảy bốn 44 Xây dựng cầu 3 8.2 Tám phảy hai 45 Đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 46 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 47 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 48 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 6.2 Sáu phảy hai 49 Thiết kế cầu thép 2 7.8 Bảy phảy tám 50 Thiết kế cầu BTCT 2 7.6 Bảy phảy sáu 51 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.9 Sáu phảy chín 52 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 8.3 Tám phảy ba 54 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 55 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.1 Bảy phảy một 56 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.7 Bảy phảy bảy 57 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín 58 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.4 Bảy phảy bốn

Số tín chỉ tích lũy : 124 Điểm TBC học tập: 7.01/10 Điểm TBC tích lũy: 2.73/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 95: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN TOÀN TRUNG Mã sinh viên: 8811997Ngày sinh: 15/12/1993 Nơi sinh: Hà TĩnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.0 Năm phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.0 Bảy phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.7 Năm phảy bảy 4 Giải tích 1 3 4.3 Bốn phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 5.6 Năm phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 6.6 Sáu phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 3.4 6.3 Sáu phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.5 Bốn phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 7.0 Bảy phảy không

10 Giải tích 2 3 2.8 6.0 Sáu phảy không 11 Vật lý điện từ 2 3.5 4.0 Bốn phảy không 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.9 7.5 Bảy phảy năm 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.6 Năm phảy sáu 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.3 Bốn phảy ba 15 Địa chất công trình 2 0.0 4.2 Bốn phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 6.3 Sáu phảy ba 17 Trắc địa đại cương 2 6.7 Sáu phảy bảy 18 Tin học đại cương 2 1.5 5.4 Năm phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 0.0 4.9 Bốn phảy chín 20 Cơ học đất 3 8.0 Tám phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.3 Sáu phảy ba 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.9 Bảy phảy chín 23 Trắc địa công trình 2 6.4 Sáu phảy bốn 24 Thực tập địa chất công trình 1 8.0 Tám phảy không 25 Thuỷ lực 4 2.2 4.8 Bốn phảy tám 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.9 3.1 Ba phảy một 27 Máy xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.9 Bốn phảy chín 29 Thuỷ văn công trình 2 3.1 4.0 Bốn phảy không 30 Nền móng 3 5.2 Năm phảy hai 31 Kết cấu thép 2 3.3 7.2 Bảy phảy hai 32 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.2 Năm phảy hai 33 Động lực học công trình 2 2.1 5.0 Năm phảy không 34 Tin học xây dựng 2 4.7 Bốn phảy bảy 35 Sức bền vật liệu F2 2 5.6 Năm phảy sáu 36 Thực tập kỹ thuật 1 7.9 Bảy phảy chín 37 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 3.8 Ba phảy tám 38 Cơ sở công trình cầu 2 6.3 Sáu phảy ba 39 Cơ lý thuyết 2 2 4.9 Bốn phảy chín 40 Cơ học vật rắn biến dạng 2 2.6 4.2 Bốn phảy hai 41 Cơ học kết cấu F2 2 1.3 5.7 Năm phảy bảy 42 Bê tông Atphan 2 6.7 Sáu phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 96: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Kinh tế xây dựng 2 5.3 Năm phảy ba 44 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 45 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 46 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 47 Đồ án thiết kế cầu 1 6.3 Sáu phảy ba 48 Xây dựng nền đường ôtô 2 6.3 Sáu phảy ba 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 4.8 Bốn phảy tám 50 Thiết kế cầu thép 2 6.4 Sáu phảy bốn 51 Thiết kế cầu BTCT 2 4.9 Bốn phảy chín 52 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.9 Năm phảy chín 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 54 Đồ án thiết kế đường 1 7.3 Bảy phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 56 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.0 Sáu phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.6 Năm phảy sáu 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín 59 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.0 Bảy phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 126 Điểm TBC học tập: 5.92/10 Điểm TBC tích lũy: 2.04/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 81/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 97: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NINH QUANG TÚ Mã sinh viên: 1114306Ngày sinh: 07/10/1993 Nơi sinh: Ninh BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.5 Năm phảy năm 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 5.3 Năm phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 5.8 Năm phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 4.9 5.9 Năm phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.9 Bốn phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 8.6 Tám phảy sáu

10 Giải tích 2 3 3.2 4.9 Bốn phảy chín 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.6 5.4 Năm phảy bốn 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.7 4.2 Bốn phảy hai 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 4.2 Bốn phảy hai 15 Địa chất công trình 2 3.1 5.2 Năm phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 4.6 Bốn phảy sáu 17 Trắc địa đại cương 2 4.4 Bốn phảy bốn 18 Tin học đại cương 2 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 20 Cơ học đất 3 4.9 Bốn phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 0.0 2.9 Hai phảy chín 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.8 6.6 Sáu phảy sáu 23 Trắc địa công trình 2 2.7 6.2 Sáu phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 0.0 4.2 Bốn phảy hai 25 Thuỷ lực 4 4.8 4.8 Bốn phảy tám 26 Cơ học kết cấu F1 3 0.9 4.7 Bốn phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 29 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 31 Nền móng 3 6.6 Sáu phảy sáu 32 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.7 3.4 Bốn phảy bảy 33 Kết cấu thép 2 2.1 6.6 Sáu phảy sáu 34 Động lực học công trình 2 3.9 Ba phảy chín 35 Tin học xây dựng 2 2.6 4.1 Bốn phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 7.0 Bảy phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 5.0 Năm phảy không 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.0 Tám phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.0 Bảy phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 5.0 Năm phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.3 Sáu phảy ba 42 Bê tông Atphan 2 3.8 Ba phảy tám

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 98: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Cơ học kết cấu F2 2 2.3 5.4 Năm phảy bốn 44 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.4 Chín phảy bốn 45 Kinh tế xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 46 Xây dựng cầu 3 8.3 Tám phảy ba 47 Đường sắt 2 9.0 Chín phảy không 48 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 6.9 Sáu phảy chín 51 Thiết kế cầu thép 2 7.7 Bảy phảy bảy 52 Thiết kế cầu BTCT 2 6.6 Sáu phảy sáu 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.6 Bảy phảy sáu 54 Đồ án thiết kế đường 1 7.3 Bảy phảy ba 55 Quản lý dự án xây dựng 2 8.6 Tám phảy sáu 56 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.8 Tám phảy tám 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.7 Sáu phảy bảy 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 126 Điểm TBC học tập: 6.07/10 Điểm TBC tích lũy: 2.15/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 99: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LA THANH TUẤN Mã sinh viên: 9100042Ngày sinh: 17/11/1989 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 3.1 Ba phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 2.4 Hai phảy bốn 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 1.8 1.8 Một phảy tám 4 Giải tích 1 3 3.6 1.8 Ba phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 0 Điểm TBC học tập: 2.81/10 Điểm TBC tích lũy: 0/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 17.30/100 điểm Xếp loại: Kém

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 100: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LƯƠNG MINH TUẤN Mã sinh viên: 1113538Ngày sinh: 13/10/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.8 Năm phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.2 Sáu phảy hai 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 4.9 Bốn phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 5.7 Năm phảy bảy 6 Tiếng anh F2 3 4.7 Bốn phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.2 Sáu phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 10 Mười

10 Giải tích 2 3 7.0 Bảy phảy không 11 Vật lý điện từ 2 3.9 4.1 Bốn phảy một 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.6 5.7 Năm phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.6 4.0 Bốn phảy không 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 4.2 Bốn phảy hai 15 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 5.4 Năm phảy bốn 17 Trắc địa đại cương 2 5.2 Năm phảy hai 18 Tin học đại cương 2 4.3 Bốn phảy ba 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.0 Sáu phảy không 20 Cơ học đất 3 5.3 Năm phảy ba 21 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.0 Bốn phảy không 22 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.3 2.4 Năm phảy ba 23 Trắc địa công trình 2 1.1 6.7 Sáu phảy bảy 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.2 5.2 Năm phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 1.9 Hai phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 7.7 Bảy phảy bảy 28 Vật liệu xây dựng F1 3 5.9 Năm phảy chín 29 Thực tập trắc địa 1 3.0 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.9 2.5 Ba phảy chín 31 Nền móng 3 3.5 1.4 Ba phảy năm 32 Kết cấu thép 2 3.8 3.9 Ba phảy chín 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.0 Năm phảy không 34 Động lực học công trình 2 5.2 Năm phảy hai 35 Tin học xây dựng 2 4.7 Bốn phảy bảy 36 Sức bền vật liệu F2 2 6.3 Sáu phảy ba 37 Thực tập kỹ thuật 1 7.9 Bảy phảy chín 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.0 Tám phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.3 Sáu phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 4.7 Bốn phảy bảy 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.0 Bảy phảy không 42 Cơ học kết cấu F2 2 2.6 1.7 Hai phảy sáu

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 101: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 3.8 Ba phảy tám 44 Kinh tế xây dựng 2 3.1 Ba phảy một 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 46 Xây dựng cầu 3 4.4 Bốn phảy bốn 47 Đường sắt 2 3.7 Ba phảy bảy 48 Đồ án thiết kế cầu 1 7.3 Bảy phảy ba 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 3.7 Ba phảy bảy 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 4.3 Bốn phảy ba 51 Thiết kế cầu thép 2 5.1 Năm phảy một 52 Thiết kế cầu BTCT 2 1.9 2.1 Hai phảy một 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 2.3 Hai phảy ba 54 Quản lý dự án xây dựng 2 5.8 Năm phảy tám 55 Đồ án thiết kế đường 1 5.3 Năm phảy ba 56 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.3 Sáu phảy ba 57 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.5 Năm phảy năm 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.8 Năm phảy tám

Số tín chỉ tích lũy : 108 Điểm TBC học tập: 5.28/10 Điểm TBC tích lũy: 1.88/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 77.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 102: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NÔNG MINH TUẤN Mã sinh viên: 9100011Ngày sinh: 27/08/1992 Nơi sinh: Cao BằngHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 2.9 4.2 Bốn phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.1 3.1 Ba phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 4.9 Bốn phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 1.7 1.4 Một phảy bảy 6 Tiếng anh F2 3 2.4 2.7 Hai phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 8.0 Tám phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.6 Năm phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 4.4 Bốn phảy bốn

10 Giải tích 2 3 2.2 3.3 Ba phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 1.9 4.1 Bốn phảy một 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.3 3.0 Ba phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 1.7 2.9 Hai phảy chín 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.0 3.4 Ba phảy bốn 15 Địa chất công trình 2 2.8 3.5 Ba phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 0.9 0.9 Không phảy chín 17 Trắc địa đại cương 2 2.4 3.3 Ba phảy ba 18 Tin học đại cương 2 2.6 3.3 Ba phảy ba 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.5 2.5 Hai phảy năm 20 Cơ học đất 3 1.9 5.0 Năm phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 2.2 2.7 Hai phảy bảy 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.0 Năm phảy không 23 Trắc địa công trình 2 1.5 2.9 Hai phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.4 4.1 Bốn phảy một 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 1.9 Một phảy chín 27 Máy xây dựng 2 4.2 Bốn phảy hai 28 Vật liệu xây dựng F1 3 3.8 4.9 Bốn phảy chín 29 Thực tập trắc địa 1 3.0 Ba phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.1 Bốn phảy một 31 Nền móng 3 3.4 0.0 Ba phảy bốn 32 Kết cấu thép 2 2.1 Hai phảy một 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3.1 Ba phảy một 34 Động lực học công trình 2 2.1 Hai phảy một 35 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 36 Tin học xây dựng 2 3.9 0.4 Ba phảy chín 37 Sức bền vật liệu F2 2 2.2 1.8 Hai phảy hai 38 Cơ sở công trình cầu 2 6.3 Sáu phảy ba 39 Kiến trúc cảnh quan 2 7.0 Bảy phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 2.9 Hai phảy chín 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.9 0.0 Ba phảy chín 42 Cơ học kết cấu F2 2 1.5 0.0 Một phảy năm

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 103: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 3.2 Ba phảy hai 44 Kinh tế xây dựng 2 2.9 Hai phảy chín 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 46 Xây dựng cầu 3 3.8 Ba phảy tám 47 Đường sắt 2 4.6 Bốn phảy sáu 48 Đồ án thiết kế cầu 1 5.2 Năm phảy hai 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 2.9 Hai phảy chín 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 4.1 Bốn phảy một 51 Thiết kế cầu thép 2 7.1 Bảy phảy một 52 Thiết kế cầu BTCT 2 6.0 Sáu phảy không 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 2.5 Hai phảy năm 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 0.0 Không phảy không 55 Quản lý dự án xây dựng 2 1.8 Một phảy tám 56 Đồ án thiết kế đường 1 0.0 Không phảy không 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 0.0 Không phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.7 Năm phảy bảy 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 6.6 Sáu phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 55 Điểm TBC học tập: 3.71/10 Điểm TBC tích lũy: 1.59/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 71.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 104: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: HOÀNG DUY TÙNG Mã sinh viên: 1113971Ngày sinh: 28/07/1993 Nơi sinh: Ninh BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 7.2 Bảy phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 4 Giải tích 1 3 4.9 Bốn phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 3.5 7.6 Bảy phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 6.7 Sáu phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 6.0 Sáu phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.5 4.2 Bốn phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 8.6 Tám phảy sáu

10 Giải tích 2 3 3.9 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 3.9 5.5 Năm phảy năm 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.0 Năm phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.4 Sáu phảy bốn 15 Địa chất công trình 2 2.8 6.9 Sáu phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 5.4 Năm phảy bốn 17 Trắc địa đại cương 2 7.1 Bảy phảy một 18 Tin học đại cương 2 5.3 Năm phảy ba 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.7 Sáu phảy bảy 20 Cơ học đất 3 2.0 3.8 Ba phảy tám 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.8 Năm phảy tám 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.6 3.3 Ba phảy ba 23 Trắc địa công trình 2 2.6 1.2 Hai phảy sáu 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.3 5.3 Năm phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.1 0.6 Ba phảy một 27 Máy xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.3 Sáu phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 4.0 Bốn phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.1 0.0 Ba phảy một 31 Nền móng 3 5.3 Năm phảy ba 32 Kết cấu thép 2 3.8 0.0 Ba phảy tám 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.4 Bốn phảy bốn 34 Động lực học công trình 2 1.3 Một phảy ba 35 Thực tập kỹ thuật 1 7.0 Bảy phảy không 36 Tin học xây dựng 2 3.3 1.5 Ba phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 1.1 Một phảy một 38 Cơ sở công trình cầu 2 3.5 Ba phảy năm 39 Kiến trúc cảnh quan 2 6.8 Sáu phảy tám 40 Cơ lý thuyết 2 2 2.9 Hai phảy chín 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.6 Ba phảy sáu 42 Cơ học kết cấu F2 2 0.7 Không phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 105: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 2.6 Hai phảy sáu 44 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 0.0 Không phảy không 45 Kinh tế xây dựng 2 0.0 0.0 Không phảy không 46 Xây dựng cầu 3 0.0 0.0 Không phảy không 47 Đường sắt 2 6.5 Sáu phảy năm 48 Đồ án thiết kế cầu 1 0.0 Không phảy không 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 2.3 Hai phảy ba 50 Thiết kế cầu thép 2 0.0 Không phảy không 51 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 0.0 Không phảy không 52 Thiết kế cầu BTCT 2 0.0 Không phảy không 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 0.9 Không phảy chín 54 Quản lý dự án xây dựng 2 0.0 Không phảy không 55 Đồ án thiết kế đường 1 0.0 Không phảy không 56 Xây dựng mặt đường ô tô 2 0.0 Không phảy không 57 Thí nghiệm chuyên môn 1 1.5 Một phảy năm 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 2.9 Hai phảy chín 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 0.0 Không phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 71 Điểm TBC học tập: 4.09/10 Điểm TBC tích lũy: 2.08/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 106: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN THANH TÙNG Mã sinh viên: 1114088Ngày sinh: 20/10/1993 Nơi sinh: Hà NamHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.1 Sáu phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.3 Bảy phảy ba 4 Giải tích 1 3 9.5 Chín phảy năm 5 Đại số tuyến tính 3 7.5 Bảy phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 6.2 Sáu phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 8.3 Tám phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 9.3 Chín phảy ba

10 Giải tích 2 3 7.3 Bảy phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 1.9 6.9 Sáu phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.3 6.3 Sáu phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.4 Tám phảy bốn 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 15 Địa chất công trình 2 4.8 7.6 Bảy phảy sáu 16 Xác suất thống kê 2 7.9 Bảy phảy chín 17 Trắc địa đại cương 2 4.3 8.6 Tám phảy sáu 18 Tin học đại cương 2 6.7 Sáu phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.9 Năm phảy chín 20 Cơ học đất 3 4.6 Bốn phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.3 Năm phảy ba 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.0 Năm phảy không 23 Trắc địa công trình 2 3.0 7.2 Bảy phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.9 5.9 Năm phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 5.3 Năm phảy ba 27 Máy xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 28 Vật liệu xây dựng F1 3 5.6 Năm phảy sáu 29 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 5.9 Năm phảy chín 31 Nền móng 3 7.2 Bảy phảy hai 32 Kết cấu thép 2 5.2 Năm phảy hai 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.7 Năm phảy bảy 34 Động lực học công trình 2 4.9 Bốn phảy chín 35 Tin học xây dựng 2 5.1 Năm phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 8.1 Tám phảy một 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.4 Tám phảy bốn 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 4.6 Bốn phảy sáu 41 Cơ học kết cấu F2 2 4.4 Bốn phảy bốn 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.7 Bảy phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 107: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 4.5 Bốn phảy năm 44 Kinh tế xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 45 Xây dựng cầu 3 6.6 Sáu phảy sáu 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 47 Đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 48 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.7 Bảy phảy bảy 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 6.9 Sáu phảy chín 51 Thiết kế cầu thép 2 7.4 Bảy phảy bốn 52 Thiết kế cầu BTCT 2 8.0 Tám phảy không 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.2 Sáu phảy hai 54 Quản lý dự án xây dựng 2 7.7 Bảy phảy bảy 55 Đồ án thiết kế đường 1 8.3 Tám phảy ba 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.2 Sáu phảy hai 58 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.9 Sáu phảy chín 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.0 Sáu phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.80/10 Điểm TBC tích lũy: 2.54/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 82/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 108: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: PHAN SƠN TÙNG Mã sinh viên: 1114129Ngày sinh: 10/12/1993 Nơi sinh: Phú ThọHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 7.3 Bảy phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.3 Bảy phảy ba 4 Giải tích 1 3 5.6 Năm phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 7.2 Bảy phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 6.8 Sáu phảy tám 7 Thực tập xưởng 1 6.3 Sáu phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.9 Sáu phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 9.3 Chín phảy ba

10 Giải tích 2 3 7.3 Bảy phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.7 Bảy phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.9 5.7 Năm phảy bảy 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 Bốn phảy chín 15 Địa chất công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 8.4 Tám phảy bốn 17 Trắc địa đại cương 2 7.8 Bảy phảy tám 18 Tin học đại cương 2 7.1 Bảy phảy một 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.9 8.6 Tám phảy sáu 20 Cơ học đất 3 6.5 Sáu phảy năm 21 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.3 Bảy phảy ba 22 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.2 Tám phảy hai 23 Trắc địa công trình 2 7.6 Bảy phảy sáu 24 Thực tập địa chất công trình 1 7.0 Bảy phảy không 25 Thuỷ lực 4 8.6 8.6 Tám phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 8.5 Tám phảy năm 28 Vật liệu xây dựng F1 3 8.3 Tám phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 8.7 Tám phảy bảy 31 Nền móng 3 7.6 Bảy phảy sáu 32 Kết cấu thép 2 8.7 Tám phảy bảy 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Tin học xây dựng 2 6.1 Sáu phảy một 35 Động lực học công trình 2 7.0 Bảy phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 38 Kiến trúc cảnh quan 2 9.0 Chín phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 9.0 Chín phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.0 Chín phảy không 42 Cơ học kết cấu F2 2 4.2 Bốn phảy hai

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 109: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 9.7 Chín phảy bảy 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 46 Xây dựng cầu 3 9.0 Chín phảy không 47 Đường sắt 2 9.0 Chín phảy không 48 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 51 Thiết kế cầu thép 2 9.3 Chín phảy ba 52 Thiết kế cầu BTCT 2 9.7 Chín phảy bảy 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 54 Quản lý dự án xây dựng 2 8.6 Tám phảy sáu 55 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 9.5 Chín phảy năm 56 Đồ án thiết kế đường 1 10 Mười57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 7.78/10 Điểm TBC tích lũy: 3.21/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 85/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 110: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TÒNG VĂN TUYẾN Mã sinh viên: 9100034Ngày sinh: 04/12/1991 Nơi sinh: Sơn LaHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 3.1 3.9 Ba phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.1 3.8 Ba phảy tám 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 2.6 2.9 Hai phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 0.9 2.0 Hai phảy không 6 Tiếng anh F2 3 4.2 Bốn phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 6.0 Sáu phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.2 6.0 Sáu phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 5.1 Năm phảy một

10 Giải tích 2 3 2.2 6.3 Sáu phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 2.9 5.5 Năm phảy năm 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.3 3.1 Ba phảy một 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.0 5.9 Năm phảy chín 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.9 4.1 Bốn phảy một 15 Địa chất công trình 2 2.5 4.5 Bốn phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 3.4 3.0 Ba phảy bốn 17 Trắc địa đại cương 2 2.1 4.3 Bốn phảy ba 18 Tin học đại cương 2 3.6 6.0 Sáu phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.3 Bốn phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.3 5.5 Năm phảy năm 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 2.7 4.1 Bốn phảy một 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.7 2.8 Ba phảy bảy 23 Trắc địa công trình 2 1.9 2.6 Hai phảy sáu 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.2 5.3 Năm phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 5.0 Năm phảy không 27 Máy xây dựng 2 5.2 Năm phảy hai 28 Thực tập trắc địa 1 3.0 Ba phảy không 29 Vật liệu xây dựng F1 3 3.5 2.6 Ba phảy năm 30 Thuỷ văn công trình 2 3.1 6.2 Sáu phảy hai 31 Nền móng 3 3.7 5.2 Năm phảy hai 32 Kết cấu thép 2 2.0 Hai phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3.2 2.6 Ba phảy hai 34 Động lực học công trình 2 2.7 4.8 Bốn phảy tám 35 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 36 Tin học xây dựng 2 4.0 Bốn phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 6.6 Sáu phảy sáu 38 Cơ sở công trình cầu 2 7.0 Bảy phảy không 39 Kiến trúc cảnh quan 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 2.3 2.9 Hai phảy chín 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 2.2 4.8 Bốn phảy tám 42 Cơ học kết cấu F2 2 2.0 2.7 Hai phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 111: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 2.8 Hai phảy tám 44 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 45 Kinh tế xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 46 Xây dựng cầu 3 4.2 Bốn phảy hai 47 Đường sắt 2 7.1 Bảy phảy một 48 Đồ án thiết kế cầu 1 4.8 Bốn phảy tám 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 6.1 Sáu phảy một 50 Thiết kế cầu thép 2 3.3 Ba phảy ba 51 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 4.1 Bốn phảy một 52 Thiết kế cầu BTCT 2 5.1 Năm phảy một 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.6 Sáu phảy sáu 54 Quản lý dự án xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 55 Đồ án thiết kế đường 1 5.3 Năm phảy ba 56 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.0 Tám phảy không 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 7.6 Bảy phảy sáu 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.6 Năm phảy sáu 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.7 Năm phảy bảy 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 5.2 Năm phảy hai

Số tín chỉ tích lũy : 93 Điểm TBC học tập: 4.82/10 Điểm TBC tích lũy: 1.80/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 73/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 112: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN VĂN TƯ Mã sinh viên: 1114346Ngày sinh: 03/01/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.9 Năm phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.1 5.9 Năm phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.1 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 8.2 Tám phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 5.0 Năm phảy không 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 6.5 Sáu phảy năm

10 Giải tích 2 3 6.3 Sáu phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 3.9 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.3 5.0 Năm phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.0 Năm phảy không 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 15 Địa chất công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 3.8 8.4 Tám phảy bốn 17 Trắc địa đại cương 2 4.5 Bốn phảy năm 18 Tin học đại cương 2 4.0 Bốn phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.2 7.4 Bảy phảy bốn 20 Cơ học đất 3 4.2 Bốn phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.3 Năm phảy ba 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.4 Năm phảy bốn 23 Trắc địa công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.2 6.2 Sáu phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.9 5.6 Năm phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 28 Vật liệu xây dựng F1 3 3.9 6.7 Sáu phảy bảy 29 Thực tập trắc địa 1 2.0 Hai phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.1 Bốn phảy một 31 Nền móng 3 3.5 4.8 Bốn phảy tám 32 Kết cấu thép 2 3.0 5.0 Năm phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3.7 5.8 Năm phảy tám 34 Động lực học công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 35 Tin học xây dựng 2 4.7 Bốn phảy bảy 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 5.6 Năm phảy sáu 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.0 Bảy phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 7.1 Bảy phảy một 41 Cơ học kết cấu F2 2 5.1 Năm phảy một 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.3 Bảy phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 113: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 4.7 Bốn phảy bảy 44 Kinh tế xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 2.4 3.3 Ba phảy ba 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.1 Chín phảy một 47 Đường sắt 2 7.6 Bảy phảy sáu 48 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 4.2 Bốn phảy hai 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 4.1 Bốn phảy một 51 Thiết kế cầu thép 2 8.6 Tám phảy sáu 52 Thiết kế cầu BTCT 2 6.2 Sáu phảy hai 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.9 Năm phảy chín 54 Đồ án thiết kế đường 1 8.3 Tám phảy ba 55 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 56 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 6.2 Sáu phảy hai 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.7 Tám phảy bảy 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 128 Điểm TBC học tập: 5.94/10 Điểm TBC tích lũy: 2.09/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 114: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN XUÂN UÝ Mã sinh viên: 1122173Ngày sinh: 14/01/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.9 Năm phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 6.7 Sáu phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 8.6 Tám phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 6.7 Sáu phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 8.3 Tám phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.6 Sáu phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 9.7 Chín phảy bảy

10 Giải tích 2 3 8.0 Tám phảy không 11 Vật lý điện từ 2 10 Mười12 Sức bền vật liệu F1 3 6.3 Sáu phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.1 Bảy phảy một 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.6 Bảy phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 5.5 Năm phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 6.1 Sáu phảy một 17 Trắc địa đại cương 2 5.7 Năm phảy bảy 18 Tin học đại cương 2 6.7 Sáu phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.9 Năm phảy chín 20 Cơ học đất 3 7.2 Bảy phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.0 Bảy phảy không 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 8.0 Tám phảy không 23 Trắc địa công trình 2 5.7 Năm phảy bảy 24 Thực tập địa chất công trình 1 2.0 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 8.3 8.3 Tám phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 8.0 Tám phảy không 27 Máy xây dựng 2 9.3 Chín phảy ba 28 Thực tập trắc địa 1 2.0 8.0 Tám phảy không 29 Vật liệu xây dựng F1 3 6.3 Sáu phảy ba 30 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 31 Nền móng 3 7.7 Bảy phảy bảy 32 Kết cấu thép 2 7.9 Bảy phảy chín 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.7 Năm phảy bảy 34 Động lực học công trình 2 8.4 Tám phảy bốn 35 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 36 Tin học xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 9.0 Chín phảy không 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.0 Tám phảy không 39 Cơ lý thuyết 2 2 8.4 Tám phảy bốn 40 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.0 Chín phảy không 42 Cơ học kết cấu F2 2 6.5 Sáu phảy năm

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 115: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 8.0 Tám phảy không 44 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.7 Chín phảy bảy 45 Kinh tế xây dựng 2 9.9 Chín phảy chín 46 Xây dựng cầu 3 8.6 Tám phảy sáu 47 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 48 Đồ án thiết kế cầu 1 7.4 Bảy phảy bốn 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 50 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 51 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 6.9 Sáu phảy chín 52 Thiết kế cầu BTCT 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.9 Sáu phảy chín 54 Quản lý dự án xây dựng 2 8.6 Tám phảy sáu 55 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 56 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 9.2 Chín phảy hai 57 Xây dựng mặt đường ô tô 2 10 Mười58 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.0 Sáu phảy không 60 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 7.65/10 Điểm TBC tích lũy: 3.10/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

Page 116: Cầu đường bộ B 52

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN XUÂN VŨ Mã sinh viên: 1114785Ngày sinh: 16/01/1993 Nơi sinh: Bắc NinhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.1 Sáu phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.1 4.5 Bốn phảy năm 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 4.9 Bốn phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 0.9 7.8 Bảy phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 4.1 Bốn phảy một 7 Thực tập xưởng 1 6.3 Sáu phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.6 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 6.9 Sáu phảy chín

10 Giải tích 2 3 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.9 4.3 Bốn phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.8 6.3 Sáu phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.9 4.6 Bốn phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 5.6 Năm phảy sáu 17 Trắc địa đại cương 2 2.3 6.0 Sáu phảy không 18 Tin học đại cương 2 3.7 3.3 Ba phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 20 Cơ học đất 3 2.3 6.9 Sáu phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.7 Bảy phảy bảy 22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.3 7.6 Bảy phảy sáu 23 Trắc địa công trình 2 2.4 4.5 Bốn phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 0.0 Ba phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.4 6.2 Sáu phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.8 2.8 Hai phảy tám 27 Máy xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.5 Bốn phảy năm 29 Thực tập trắc địa 1 2.0 Hai phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.4 7.0 Bảy phảy không 31 Nền móng 3 5.1 Năm phảy một 32 Kết cấu thép 2 2.2 Hai phảy hai 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.6 Hai phảy sáu 34 Động lực học công trình 2 6.1 Sáu phảy một 35 Tin học xây dựng 2 3.4 Ba phảy bốn 36 Thực tập kỹ thuật 1 7.9 Bảy phảy chín 37 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.0 Năm phảy không 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.1 Hai phảy một 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.0 Bảy phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 2.2 Hai phảy hai 41 Cơ học kết cấu F2 2 1.5 Một phảy năm 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.6 5.4 Năm phảy bốn

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

Page 117: Cầu đường bộ B 52

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 4.5 Bốn phảy năm 44 Kinh tế xây dựng 2 2.2 Hai phảy hai 45 Xây dựng cầu 3 6.7 Sáu phảy bảy 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 47 Đường sắt 2 7.3 Bảy phảy ba 48 Đồ án thiết kế cầu 1 1.5 Một phảy năm 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 3.8 Ba phảy tám 50 Thiết kế cầu thép 2 6.7 Sáu phảy bảy 51 Thiết kế cầu BTCT 2 2.5 Hai phảy năm 52 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.6 Năm phảy sáu 53 Đồ án thiết kế đường 1 5.3 Năm phảy ba 54 Quản lý dự án xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.2 Năm phảy hai 56 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.6 Năm phảy sáu 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.9 Năm phảy chín 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 59 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 8.0 Tám phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 103 Điểm TBC học tập: 5.26/10 Điểm TBC tích lũy: 2/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0