276
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp Chứng nhận sinh viên MA TUẤN ANH Mã sinh viên: 1100289 Ngày sinh: 13/08/1993 Nơi sinh: Tuyên Quang Hệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52 Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015 Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG Chuyên ngành đào tạo XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau: I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA STT Học phần Điểm(Thang điểm 10) Bằn Lần 1 Lần 2 1 Tiếng Anh F1 3 7.0 Bảy p 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu p 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.9 Bốn p 4 Giải tích 1 3 6.3 Sáu p 5 Đại số tuyến tính 3 4.1 Bốn p 6 Tiếng anh F2 3 6.6 Sáu p 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm p 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.6 Bốn p 9 Hóa học ứng dụng 3 5.5 Năm p 10 Giải tích 2 3 2.2 2.5 Hai p 11 Vật lý điện từ 2 3.9 6.2 Sáu p 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.3 7.0 Bảy p 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm p 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.0 Năm p 15 Địa chất công trình 2 3.1 5.2 Năm p 16 Xác suất thống kê 2 4.8 Bốn p 17 Trắc địa đại cương 2 4.0 Bốn p 18 Tin học đại cương 2 7.4 Bảy p 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.9 5.0 Năm p 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 0.9 6.3 Sáu p 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 0.6 4.2 Bốn p 22 Cơ học đất 3 2.2 Hai p 23 Cơ học kết cấu F1 3 0.3 Không 24 Thuỷ lực 4 3.1 2.4 Ba ph 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn p 26 Trắc địa công trình 2 0.6 Không 27 Máy xây dựng 2 5.7 Năm p 28 Vật liệu xây dựng F1 3 5.3 Năm p 29 Thực tập trắc địa 1 0.0 Không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.6 Bốn p 31 Nền móng 3 3.4 6.7 Sáu p 32 Kết cấu thép 2 2.2 6.8 Sáu p 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.3 Bốn p 34 Động lực học công trình 2 1.9 2.3 Hai p 35 Thực tập kỹ thuật 1 7.6 Bảy p 36 Tin học xây dựng 2 4.1 Bốn p 37 Sức bền vật liệu F2 2 5.6 Năm p 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.1 Tám p 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.2 Sáu p 40 Cơ lý thuyết 2 2 7.2 Bảy p 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.2 Năm p 42 Cơ học kết cấu F2 2 2.0 1.5 Hai p trêng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i hiÖu trëng Trêng §¹i häc Giao th«ng vËn t¶i Số tín chỉ

Cầu đường bộ A 52

Embed Size (px)

DESCRIPTION

a52

Citation preview

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: MA TUẤN ANH Mã sinh viên: 1100289Ngày sinh: 13/08/1993 Nơi sinh: Tuyên QuangHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 7.0 Bảy phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.9 Bốn phảy chín 4 Giải tích 1 3 6.3 Sáu phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 4.1 Bốn phảy một 6 Tiếng anh F2 3 6.6 Sáu phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.6 Bốn phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 5.5 Năm phảy năm

10 Giải tích 2 3 2.2 2.5 Hai phảy năm 11 Vật lý điện từ 2 3.9 6.2 Sáu phảy hai 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.3 7.0 Bảy phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.0 Năm phảy không 15 Địa chất công trình 2 3.1 5.2 Năm phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 4.8 Bốn phảy tám 17 Trắc địa đại cương 2 4.0 Bốn phảy không 18 Tin học đại cương 2 7.4 Bảy phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.9 5.0 Năm phảy không 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 0.9 6.3 Sáu phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 0.6 4.2 Bốn phảy hai 22 Cơ học đất 3 2.2 Hai phảy hai 23 Cơ học kết cấu F1 3 0.3 Không phảy ba 24 Thuỷ lực 4 3.1 2.4 Ba phảy một 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 0.6 Không phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 5.7 Năm phảy bảy 28 Vật liệu xây dựng F1 3 5.3 Năm phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 0.0 Không phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.6 Bốn phảy sáu 31 Nền móng 3 3.4 6.7 Sáu phảy bảy 32 Kết cấu thép 2 2.2 6.8 Sáu phảy tám 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.3 Bốn phảy ba 34 Động lực học công trình 2 1.9 2.3 Hai phảy ba 35 Thực tập kỹ thuật 1 7.6 Bảy phảy sáu 36 Tin học xây dựng 2 4.1 Bốn phảy một 37 Sức bền vật liệu F2 2 5.6 Năm phảy sáu 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.1 Tám phảy một 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.2 Sáu phảy hai 40 Cơ lý thuyết 2 2 7.2 Bảy phảy hai 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.2 Năm phảy hai 42 Cơ học kết cấu F2 2 2.0 1.5 Hai phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.3 Năm phảy ba 44 Đường sắt 2 7.3 Bảy phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 5.5 Năm phảy năm 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.1 Tám phảy một 47 Kinh tế xây dựng 2 4.4 Bốn phảy bốn 48 Thiết kế cầu BTCT 2 3.8 Ba phảy tám 49 Thiết kế cầu thép 2 5.0 Năm phảy không 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 6.0 Sáu phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 7.6 Bảy phảy sáu 53 Đồ án thiết kế đường 1 10 Mười54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 4.7 Bốn phảy bảy 55 Quản lý dự án xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.7 Bảy phảy bảy 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.7 Năm phảy bảy 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.7 Bảy phảy bảy 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.4 Năm phảy bốn 60 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.0 Tám phảy không 61 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 112 Điểm TBC học tập: 5.28/10 Điểm TBC tích lũy: 2.02/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 72.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NÔNG ĐỨC ANH Mã sinh viên: 8811004Ngày sinh: 28/04/1987 Nơi sinh: Bắc GiangHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.2 Năm phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.1 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 6.3 Sáu phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 2.9 0.6 Hai phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 6.0 Sáu phảy không 7 Thực tập xưởng 1 6.3 Sáu phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.9 5.3 Năm phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 4.1 Bốn phảy một

10 Giải tích 2 3 4.7 Bốn phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 3.9 6.2 Sáu phảy hai 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.6 5.4 Năm phảy bốn 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8 4.9 Bốn phảy chín 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.4 Bốn phảy bốn 15 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 7.7 Bảy phảy bảy 17 Trắc địa đại cương 2 4.3 Bốn phảy ba 18 Tin học đại cương 2 6.7 Sáu phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.5 4.9 Bốn phảy chín 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.9 2.2 Hai phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.0 Sáu phảy không 22 Cơ học đất 3 2.1 2.1 Hai phảy một 23 Cơ học kết cấu F1 3 0.7 0.8 Không phảy tám 24 Thuỷ lực 4 4.5 Bốn phảy năm 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 3.2 6.3 Sáu phảy ba 27 Máy xây dựng 2 2.1 4.9 Bốn phảy chín 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.2 Bốn phảy hai 29 Thực tập trắc địa 1 0.0 Không phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 31 Nền móng 3 2.6 3.1 Ba phảy một 32 Kết cấu thép 2 2.5 3.9 Ba phảy chín 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.5 Năm phảy năm 34 Động lực học công trình 2 6.9 Sáu phảy chín 35 Tin học xây dựng 2 3.8 5.1 Năm phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 0.0 Không phảy không 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.4 Bảy phảy bốn 39 Cơ sở công trình cầu 2 4.9 Bốn phảy chín 40 Cơ lý thuyết 2 2 2.9 Hai phảy chín 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.5 Bốn phảy năm 42 Cơ học kết cấu F2 2 7.5 Bảy phảy năm

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.0 Năm phảy không 44 Đường sắt 2 4.3 Bốn phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 3.9 0.6 Ba phảy chín 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.9 Sáu phảy chín 47 Kinh tế xây dựng 2 4.4 Bốn phảy bốn 48 Thiết kế cầu BTCT 2 3.5 Ba phảy năm 49 Thiết kế cầu thép 2 4.0 Bốn phảy không 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 6.0 Sáu phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 6.3 Sáu phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 6.2 Sáu phảy hai 55 Quản lý dự án xây dựng 2 4.2 Bốn phảy hai 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 3.0 Ba phảy không 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.1 Bảy phảy một 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 3.0 Ba phảy không 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.3 Tám phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 103 Điểm TBC học tập: 4.94/10 Điểm TBC tích lũy: 1.78/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 71/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: HOÀNG MẠNH CẦM Mã sinh viên: 1120183Ngày sinh: 20/10/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.2 Bốn phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.2 Bốn phảy hai 4 Giải tích 1 3 6.3 Sáu phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 7.3 Bảy phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 4.0 Bốn phảy không 7 Thực tập xưởng 1 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.2 6.3 Sáu phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 9.0 Chín phảy không

10 Giải tích 2 3 2.2 9.0 Chín phảy không 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 8.7 Tám phảy bảy 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.7 Năm phảy bảy 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 9.5 Chín phảy năm 15 Địa chất công trình 2 6.6 Sáu phảy sáu 16 Xác suất thống kê 2 8.8 Tám phảy tám 17 Trắc địa đại cương 2 6.7 Sáu phảy bảy 18 Tin học đại cương 2 8.4 Tám phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.5 7.7 Bảy phảy bảy 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.2 6.6 Sáu phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.2 Tám phảy hai 22 Cơ học đất 3 6.2 Sáu phảy hai 23 Cơ học kết cấu F1 3 6.8 Sáu phảy tám 24 Thuỷ lực 4 6.3 Sáu phảy ba 25 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 26 Trắc địa công trình 2 8.1 Tám phảy một 27 Máy xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.0 Bảy phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 0.0 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 31 Nền móng 3 6.3 Sáu phảy ba 32 Kết cấu thép 2 8.7 Tám phảy bảy 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.7 Bảy phảy bảy 34 Động lực học công trình 2 5.0 Năm phảy không 35 Tin học xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.3 Tám phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 6.0 Sáu phảy không 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.2 Bảy phảy hai 39 Cơ sở công trình cầu 2 8.0 Tám phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 5.7 Năm phảy bảy 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.7 Tám phảy bảy 42 Cơ học kết cấu F2 2 7.2 Bảy phảy hai

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 8.7 Tám phảy bảy 45 Xây dựng cầu 3 5.7 Năm phảy bảy 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.8 Tám phảy tám 47 Kinh tế xây dựng 2 8.7 Tám phảy bảy 48 Thiết kế cầu thép 2 8.7 Tám phảy bảy 49 Thiết kế cầu BTCT 2 9.3 Chín phảy ba 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.5 Chín phảy năm 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.9 Tám phảy chín 55 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.0 Tám phảy không 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.8 Sáu phảy tám 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 59 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 60 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.4 Sáu phảy bốn 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.3 Tám phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.24/10 Điểm TBC tích lũy: 2.87/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 82/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐOÀN VĂN CHUYỀN Mã sinh viên: 1101248Ngày sinh: 14/10/1993 Nơi sinh: Ninh BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 7.5 Bảy phảy năm 2 Vật lý cơ nhiệt 3 2.4 8.7 Tám phảy bảy 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 6.3 Sáu phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 9.2 Chín phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 8.5 Tám phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.9 Sáu phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 10 Mười

10 Giải tích 2 3 4.6 Bốn phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 13 Sức bền vật liệu F1 3 5.6 Năm phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.5 4.9 Bốn phảy chín 15 Địa chất công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 16 Xác suất thống kê 2 8.3 Tám phảy ba 17 Trắc địa đại cương 2 2.1 5.6 Năm phảy sáu 18 Tin học đại cương 2 6.1 Sáu phảy một 19 Cơ lý thuyết 1 3 7.0 Bảy phảy không 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.9 5.7 Năm phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.5 Bốn phảy năm 22 Cơ học đất 3 5.3 6.7 Sáu phảy bảy 23 Cơ học kết cấu F1 3 6.7 Sáu phảy bảy 24 Thuỷ lực 4 5.3 Năm phảy ba 25 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 4.9 Bốn phảy chín 27 Máy xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.3 Sáu phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 0.0 4.0 Bốn phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 31 Nền móng 3 5.8 Năm phảy tám 32 Kết cấu thép 2 8.0 Tám phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.8 7.4 Bảy phảy bốn 34 Động lực học công trình 2 3.2 7.0 Bảy phảy không 35 Tin học xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.3 Tám phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 2.9 8.3 Tám phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 9.0 Chín phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 5.0 Năm phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.6 Sáu phảy sáu 42 Cơ học kết cấu F2 2 6.7 Sáu phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 7.2 Bảy phảy hai 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.4 Tám phảy bốn 47 Kinh tế xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 48 Thiết kế cầu BTCT 2 7.9 Bảy phảy chín 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 50 Thiết kế cầu thép 2 5.5 Năm phảy năm 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 6.3 Sáu phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.8 Tám phảy tám 55 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.0 Tám phảy không 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.9 Năm phảy chín 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.6 Bảy phảy sáu 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.90/10 Điểm TBC tích lũy: 2.63/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐÀO TRÍ DŨNG Mã sinh viên: 1102014Ngày sinh: 06/03/1993 Nơi sinh: Hưng YênHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.8 Năm phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.2 Sáu phảy hai 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 3.6 7.4 Bảy phảy bốn 5 Đại số tuyến tính 3 8.1 Tám phảy một 6 Tiếng anh F2 3 5.0 Năm phảy không 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.5 Bốn phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 8.3 Tám phảy ba

10 Giải tích 2 3 7.7 Bảy phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 3.9 5.3 Năm phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.3 Sáu phảy ba 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 Bốn phảy chín 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.0 Tám phảy không 15 Địa chất công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 9.4 Chín phảy bốn 17 Trắc địa đại cương 2 5.0 Năm phảy không 18 Tin học đại cương 2 4.9 Bốn phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.6 Sáu phảy sáu 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.5 Bốn phảy năm 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.0 Tám phảy không 22 Cơ học đất 3 5.3 Năm phảy ba 23 Cơ học kết cấu F1 3 6.1 Sáu phảy một 24 Thuỷ lực 4 6.6 Sáu phảy sáu 25 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 4.6 Bốn phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 8.4 Tám phảy bốn 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.0 Bảy phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 0.0 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 31 Nền móng 3 4.6 Bốn phảy sáu 32 Kết cấu thép 2 7.7 Bảy phảy bảy 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.3 Sáu phảy ba 34 Động lực học công trình 2 3.7 7.7 Bảy phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.3 Tám phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 9.0 Chín phảy không 38 Kiến trúc cảnh quan 2 9.0 Chín phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 8.1 Tám phảy một 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.3 Tám phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 8.0 Tám phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.3 Năm phảy ba 44 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 8.8 Tám phảy tám 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.8 Tám phảy tám 47 Kinh tế xây dựng 2 7.8 Bảy phảy tám 48 Thiết kế cầu BTCT 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế cầu thép 2 8.0 Tám phảy không 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 9.0 Chín phảy không 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.5 Tám phảy năm 55 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.7 Tám phảy bảy 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.3 Tám phảy ba 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.3 Chín phảy ba 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.07/10 Điểm TBC tích lũy: 2.73/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 84.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN ANH DŨNG Mã sinh viên: 9105008Ngày sinh: 19/06/1992 Nơi sinh: Hà GiangHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.9 Bốn phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.1 Bốn phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 7.3 Bảy phảy ba 4 Giải tích 1 3 2.2 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 6.0 Sáu phảy không 6 Tiếng anh F2 3 6.3 Sáu phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.5 Bốn phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 6.6 Sáu phảy sáu

10 Giải tích 2 3 4.6 Bốn phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.0 4.4 Bốn phảy bốn 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.6 Bốn phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 9.0 Chín phảy không 15 Địa chất công trình 2 3.1 6.9 Sáu phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 6.7 Sáu phảy bảy 17 Trắc địa đại cương 2 4.6 Bốn phảy sáu 18 Tin học đại cương 2 6.0 Sáu phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.5 5.9 Năm phảy chín 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.7 Sáu phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.8 Bảy phảy tám 22 Cơ học đất 3 5.3 Năm phảy ba 23 Cơ học kết cấu F1 3 3.5 4.2 Bốn phảy hai 24 Thuỷ lực 4 7.0 Bảy phảy không 25 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 3.5 5.9 Năm phảy chín 27 Máy xây dựng 2 8.7 Tám phảy bảy 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.0 Bảy phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 0.0 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.4 4.8 Bốn phảy tám 31 Nền móng 3 4.6 Bốn phảy sáu 32 Kết cấu thép 2 9.4 Chín phảy bốn 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.3 Bốn phảy ba 34 Động lực học công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 35 Tin học xây dựng 2 4.7 Bốn phảy bảy 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.3 Tám phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 5.3 Năm phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.0 Tám phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 5.6 Năm phảy sáu 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.5 Năm phảy năm 42 Cơ học kết cấu F2 2 3.1 5.3 Năm phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 6.3 Sáu phảy ba 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.5 Chín phảy năm 47 Kinh tế xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 6.2 Sáu phảy hai 49 Thiết kế cầu BTCT 2 7.6 Bảy phảy sáu 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 53 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.3 Tám phảy ba 54 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 55 Quản lý dự án xây dựng 2 8.7 Tám phảy bảy 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.0 Tám phảy không 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.3 Bảy phảy ba 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.7 Chín phảy bảy 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.40/10 Điểm TBC tích lũy: 2.29/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 77/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN TIẾN DŨNG Mã sinh viên: 1120343Ngày sinh: 13/06/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.9 Sáu phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 7.1 Bảy phảy một 6 Tiếng anh F2 3 5.5 Năm phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.8 6.6 Sáu phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 10 Mười

10 Giải tích 2 3 6.6 Sáu phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 4.6 8.3 Tám phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.0 Sáu phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.0 Bảy phảy không 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 Bốn phảy chín 15 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 9.0 Chín phảy không 17 Trắc địa đại cương 2 6.4 Sáu phảy bốn 18 Tin học đại cương 2 7.4 Bảy phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.5 4.2 Bốn phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.7 Sáu phảy bảy 22 Cơ học đất 3 6.2 Sáu phảy hai 23 Cơ học kết cấu F1 3 4.3 5.0 Năm phảy không 24 Thuỷ lực 4 5.6 Năm phảy sáu 25 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 5.9 Năm phảy chín 27 Máy xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.0 Bảy phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 0.0 6.0 Sáu phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 31 Nền móng 3 7.6 Bảy phảy sáu 32 Kết cấu thép 2 9.0 Chín phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.0 Sáu phảy không 34 Động lực học công trình 2 5.5 Năm phảy năm 35 Tin học xây dựng 2 5.4 Năm phảy bốn 36 Sức bền vật liệu F2 2 7.7 Bảy phảy bảy 37 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 9.1 Chín phảy một 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 9.0 Chín phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.7 Tám phảy bảy 42 Cơ học kết cấu F2 2 5.6 Năm phảy sáu

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.7 Sáu phảy bảy 44 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 8.2 Tám phảy hai 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.8 Tám phảy tám 47 Kinh tế xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 48 Thiết kế cầu BTCT 2 8.6 Tám phảy sáu 49 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 8.5 Tám phảy năm 54 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.9 Tám phảy chín 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.3 Tám phảy ba 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 8.7 Tám phảy bảy 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 10 Mười59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.0 Chín phảy không 60 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 9.4 Chín phảy bốn 61 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.7 Tám phảy bảy

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.15/10 Điểm TBC tích lũy: 2.79/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐỖ VĂN ĐẠT Mã sinh viên: 1102554Ngày sinh: 18/02/1993 Nơi sinh: Hà NộiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.3 Năm phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 9.5 Chín phảy năm 5 Đại số tuyến tính 3 8.8 Tám phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 7.5 Bảy phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 8.0 Tám phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.2 Năm phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 10 Mười

10 Giải tích 2 3 8.7 Tám phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 7.3 Bảy phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 8.7 Tám phảy bảy 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.6 Bảy phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 9.0 Chín phảy không 15 Địa chất công trình 2 5.5 Năm phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 9.9 Chín phảy chín 17 Trắc địa đại cương 2 5.8 Năm phảy tám 18 Tin học đại cương 2 7.7 Bảy phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 7.2 Bảy phảy hai 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.7 Bảy phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.5 Tám phảy năm 22 Cơ học đất 3 5.6 Năm phảy sáu 23 Cơ học kết cấu F1 3 7.8 Bảy phảy tám 24 Thuỷ lực 4 7.7 Bảy phảy bảy 25 Thực tập địa chất công trình 1 8.0 Tám phảy không 26 Trắc địa công trình 2 7.7 Bảy phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 8.0 Tám phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 8.3 Tám phảy ba 31 Nền móng 3 8.7 Tám phảy bảy 32 Kết cấu thép 2 9.0 Chín phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 9.0 Chín phảy không 34 Động lực học công trình 2 8.5 Tám phảy năm 35 Tin học xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 36 Sức bền vật liệu F2 2 9.7 Chín phảy bảy 37 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 9.0 Chín phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 9.3 Chín phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 9.2 Chín phảy hai 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học kết cấu F2 2 9.7 Chín phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 8.0 Tám phảy không 44 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 8.7 Tám phảy bảy 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.5 Tám phảy năm 47 Kinh tế xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 48 Thiết kế cầu thép 2 8.4 Tám phảy bốn 49 Thiết kế cầu BTCT 2 10 Mười50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 8.7 Tám phảy bảy 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.7 Tám phảy bảy 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.7 Tám phảy bảy 57 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 10 Mười58 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 9.0 Chín phảy không 59 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 10 Mười60 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.3 Chín phảy ba 61 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.7 Chín phảy bảy

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 8.16/10 Điểm TBC tích lũy: 3.41/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 89.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: PHẠM QUỐC ĐẠT Mã sinh viên: 1102662Ngày sinh: 27/03/1993 Nơi sinh: Ninh BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.1 Năm phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 6.3 Sáu phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 5.8 Năm phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 7.3 Bảy phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.6 Sáu phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 10 Mười

10 Giải tích 2 3 2.2 6.8 Sáu phảy tám 11 Vật lý điện từ 2 7.3 Bảy phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.3 Sáu phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.9 Sáu phảy chín 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 Bốn phảy chín 15 Địa chất công trình 2 3.1 5.9 Năm phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 8.0 Tám phảy không 17 Trắc địa đại cương 2 6.6 Sáu phảy sáu 18 Tin học đại cương 2 6.0 Sáu phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 7.2 Bảy phảy hai 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.3 Năm phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.7 Sáu phảy bảy 22 Cơ học đất 3 7.2 Bảy phảy hai 23 Cơ học kết cấu F1 3 5.5 Năm phảy năm 24 Thuỷ lực 4 5.9 Năm phảy chín 25 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 6.3 Sáu phảy ba 27 Máy xây dựng 2 7.7 Bảy phảy bảy 28 Vật liệu xây dựng F1 3 8.0 Tám phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 31 Nền móng 3 7.8 Bảy phảy tám 32 Kết cấu thép 2 8.0 Tám phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.7 Sáu phảy bảy 34 Động lực học công trình 2 8.2 Tám phảy hai 35 Tin học xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 36 Sức bền vật liệu F2 2 10 Mười37 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.7 Tám phảy bảy 39 Cơ sở công trình cầu 2 9.0 Chín phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 8.5 Tám phảy năm 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.0 Tám phảy không 42 Cơ học kết cấu F2 2 8.9 Tám phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 8.0 Tám phảy không 44 Đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.1 Bảy phảy một 47 Kinh tế xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 48 Thiết kế cầu BTCT 2 9.3 Chín phảy ba 49 Thiết kế cầu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Quản lý dự án xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.4 Tám phảy bốn 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.3 Tám phảy ba 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.0 Bảy phảy không 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.2 Tám phảy hai 60 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.7 Tám phảy bảy 61 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.28/10 Điểm TBC tích lũy: 2.90/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 82/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: BÙI VĂN ĐIỆP Mã sinh viên: 1102765Ngày sinh: 19/12/1993 Nơi sinh: Bắc GiangHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.5 Sáu phảy năm 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 6.1 Sáu phảy một 6 Tiếng anh F2 3 5.6 Năm phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 7.7 Bảy phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.6 Năm phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 10 Mười

10 Giải tích 2 3 3.2 4.0 Bốn phảy không 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.6 Năm phảy sáu 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 4.2 Bốn phảy hai 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.8 Tám phảy tám 15 Địa chất công trình 2 4.9 Bốn phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 6.3 Sáu phảy ba 17 Trắc địa đại cương 2 4.7 Bốn phảy bảy 18 Tin học đại cương 2 5.4 Năm phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.5 Bốn phảy năm 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.3 4.4 Bốn phảy bốn 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.8 Năm phảy tám 22 Cơ học đất 3 2.2 7.7 Bảy phảy bảy 23 Cơ học kết cấu F1 3 2.3 6.4 Sáu phảy bốn 24 Thuỷ lực 4 5.3 Năm phảy ba 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 6.0 Sáu phảy không 27 Máy xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 3.9 7.3 Bảy phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 2.0 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 31 Nền móng 3 3.0 5.9 Năm phảy chín 32 Kết cấu thép 2 8.0 Tám phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.7 Bốn phảy bảy 34 Động lực học công trình 2 6.3 Sáu phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 6.4 Sáu phảy bốn 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 3.9 7.0 Bảy phảy không 38 Kiến trúc cảnh quan 2 9.0 Chín phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 5.5 Năm phảy năm 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.6 Năm phảy sáu 42 Cơ học kết cấu F2 2 5.5 Năm phảy năm

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 6.9 Sáu phảy chín 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.5 Tám phảy năm 47 Kinh tế xây dựng 2 4.4 Bốn phảy bốn 48 Thiết kế cầu BTCT 2 6.2 Sáu phảy hai 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.9 Bảy phảy chín 50 Thiết kế cầu thép 2 5.5 Năm phảy năm 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 6.0 Sáu phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 6.9 Sáu phảy chín 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.0 Tám phảy không 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.0 Bảy phảy không 57 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 58 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.9 Sáu phảy chín 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.2 Sáu phảy hai 60 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.3 Tám phảy ba 61 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.37/10 Điểm TBC tích lũy: 2.29/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN BÁ ĐỒNG Mã sinh viên: 1120446Ngày sinh: 15/03/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.4 Sáu phảy bốn 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 3.2 8.0 Tám phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 1.6 6.8 Sáu phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 4.1 Bốn phảy một 7 Thực tập xưởng 1 0.0 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.3 5.6 Năm phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 5.9 Năm phảy chín

10 Giải tích 2 3 4.6 Bốn phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.9 6.6 Sáu phảy sáu 13 Sức bền vật liệu F1 3 1.6 7.7 Bảy phảy bảy 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.6 Bốn phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 6.7 Sáu phảy bảy 17 Trắc địa đại cương 2 4.2 Bốn phảy hai 18 Tin học đại cương 2 5.6 Năm phảy sáu 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.3 7.0 Bảy phảy không 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.5 4.2 Bốn phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.2 7.7 Bảy phảy bảy 22 Cơ học đất 3 2.2 7.8 Bảy phảy tám 23 Cơ học kết cấu F1 3 1.8 5.6 Năm phảy sáu 24 Thuỷ lực 4 7.0 Bảy phảy không 25 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 6.0 Sáu phảy không 27 Máy xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.0 Bảy phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 4.0 Bốn phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 6.6 Sáu phảy sáu 31 Nền móng 3 4.2 Bốn phảy hai 32 Kết cấu thép 2 8.5 Tám phảy năm 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.7 Sáu phảy bảy 34 Động lực học công trình 2 7.0 Bảy phảy không 35 Tin học xây dựng 2 5.4 Năm phảy bốn 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 8.3 Tám phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.8 Bảy phảy tám 39 Cơ sở công trình cầu 2 8.0 Tám phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 4.7 Bốn phảy bảy 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học kết cấu F2 2 7.0 Bảy phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 8.0 Tám phảy không 44 Đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 6.1 Sáu phảy một 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.1 Tám phảy một 47 Kinh tế xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 48 Thiết kế cầu BTCT 2 8.6 Tám phảy sáu 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 50 Thiết kế cầu thép 2 7.7 Bảy phảy bảy 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 6.9 Sáu phảy chín 53 Đồ án thiết kế đường 1 8.5 Tám phảy năm 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 7.6 Bảy phảy sáu 55 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.7 Bảy phảy bảy 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.3 Bảy phảy ba 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.7 Năm phảy bảy 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 9.3 Chín phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.67/10 Điểm TBC tích lũy: 2.53/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 77.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRẦN VIỆT ĐỨC Mã sinh viên: 9115004Ngày sinh: 10/09/1993 Nơi sinh: ĐIện BIênHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.8 Năm phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.5 Năm phảy năm 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 2.6 4.3 Bốn phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 3.8 4.5 Bốn phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 4.9 Bốn phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.2 Năm phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 4.6 Bốn phảy sáu

10 Giải tích 2 3 1.9 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 3.9 6.8 Sáu phảy tám 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 13 Sức bền vật liệu F1 3 7.3 Bảy phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.9 Sáu phảy chín 15 Địa chất công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 16 Xác suất thống kê 2 8.5 Tám phảy năm 17 Trắc địa đại cương 2 5.1 Năm phảy một 18 Tin học đại cương 2 6.0 Sáu phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.5 4.9 Bốn phảy chín 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.5 Bốn phảy năm 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.2 Tám phảy hai 22 Cơ học đất 3 4.1 Bốn phảy một 23 Cơ học kết cấu F1 3 4.7 Bốn phảy bảy 24 Thuỷ lực 4 7.3 Bảy phảy ba 25 Thực tập địa chất công trình 1 7.0 Bảy phảy không 26 Trắc địa công trình 2 5.3 Năm phảy ba 27 Máy xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.0 Bảy phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 31 Nền móng 3 6.6 Sáu phảy sáu 32 Kết cấu thép 2 5.3 Năm phảy ba 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.7 Sáu phảy bảy 34 Động lực học công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 35 Tin học xây dựng 2 5.8 Năm phảy tám 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 6.6 Sáu phảy sáu 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.6 Bảy phảy sáu 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 4.1 Bốn phảy một 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.0 Bảy phảy không 42 Cơ học kết cấu F2 2 6.5 Sáu phảy năm

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 3.9 Ba phảy chín 44 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 7.4 Bảy phảy bốn 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.2 Chín phảy hai 47 Kinh tế xây dựng 2 6.4 Sáu phảy bốn 48 Thiết kế cầu BTCT 2 10 Mười49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 50 Thiết kế cầu thép 2 8.4 Tám phảy bốn 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 7.6 Bảy phảy sáu 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 9.5 Chín phảy năm 55 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 9.2 Chín phảy hai 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 9.3 Chín phảy ba 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.3 Tám phảy ba 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.7 Tám phảy bảy 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.56/10 Điểm TBC tích lũy: 2.41/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: DOÃN THỊ HƯƠNG GIANG Mã sinh viên: 1103273Ngày sinh: 06/02/1993 Nơi sinh: Hà NộiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.3 Bảy phảy ba 3 Giải tích 1 3 1.9 4.3 Bốn phảy ba 4 Đại số tuyến tính 3 5.2 Năm phảy hai 5 Thực tập xưởng 1 2.8 7.3 Bảy phảy ba 6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.5 6.0 Sáu phảy không 7 Hóa học ứng dụng 3 7.0 Bảy phảy không 8 Giải tích 2 3 5.9 Năm phảy chín 9 Vật lý điện từ 2 3.2 5.2 Năm phảy hai

10 Sức bền vật liệu F1 3 2.2 6.9 Sáu phảy chín 11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 8.6 Tám phảy sáu 12 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.9 4.2 Bốn phảy hai 13 Địa chất công trình 2 6.5 Sáu phảy năm 14 Xác suất thống kê 2 6.7 Sáu phảy bảy 15 Trắc địa đại cương 2 5.9 Năm phảy chín 16 Tin học đại cương 2 5.0 Năm phảy không 17 Cơ lý thuyết 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 18 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.3 Bảy phảy ba 19 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.8 Bốn phảy tám 20 Cơ học đất 3 5.6 Năm phảy sáu 21 Cơ học kết cấu F1 3 3.5 6.9 Sáu phảy chín 22 Thuỷ lực 4 3.8 8.0 Tám phảy không 23 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 24 Trắc địa công trình 2 6.3 Sáu phảy ba 25 Máy xây dựng 2 5.9 Năm phảy chín 26 Vật liệu xây dựng F1 3 4.8 8.0 Tám phảy không 27 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 28 Thuỷ văn công trình 2 7.3 Bảy phảy ba 29 Nền móng 3 5.6 Năm phảy sáu 30 Kết cấu thép 2 8.7 Tám phảy bảy 31 Kết cấu bê tông cốt thép 3 8.7 Tám phảy bảy 32 Động lực học công trình 2 2.5 7.7 Bảy phảy bảy 33 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 34 Tin học xây dựng 2 4.4 Bốn phảy bốn 35 Sức bền vật liệu F2 2 5.6 Năm phảy sáu 36 Kiến trúc cảnh quan 2 10 Mười37 Cơ sở công trình cầu 2 9.0 Chín phảy không 38 Cơ lý thuyết 2 2 5.0 Năm phảy không 39 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.7 Tám phảy bảy 40 Cơ học kết cấu F2 2 5.0 Năm phảy không 41 Bê tông Atphan 2 7.3 Bảy phảy ba 42 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Xây dựng cầu 3 7.5 Bảy phảy năm 44 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.8 Tám phảy tám 45 Kinh tế xây dựng 2 7.5 Bảy phảy năm 46 Thiết kế cầu BTCT 2 8.6 Tám phảy sáu 47 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 48 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 49 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 50 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 51 Đồ án thiết kế đường 1 9.5 Chín phảy năm 52 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 9.5 Chín phảy năm 53 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 54 Khai thác và kiểm định cầu 2 9.4 Chín phảy bốn 55 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 56 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.3 Chín phảy ba 57 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.7 Tám phảy bảy 59 Xây dựng mặt đường ô tô 2 9.3 Chín phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 128 Điểm TBC học tập: 7.16/10 Điểm TBC tích lũy: 2.82/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 82.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐINH QUANG HẢI Mã sinh viên: 1103654Ngày sinh: 04/10/1993 Nơi sinh: Bắc NinhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.6 Năm phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.8 Năm phảy tám 4 Giải tích 1 3 4.9 Bốn phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 4.6 9.0 Chín phảy không 6 Tiếng anh F2 3 4.6 7.5 Bảy phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 6.7 Sáu phảy bảy

10 Giải tích 2 3 4.3 7.8 Bảy phảy tám 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.0 4.4 Bốn phảy bốn 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 5.6 Năm phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.8 Sáu phảy tám 15 Địa chất công trình 2 3.4 6.2 Sáu phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 7.3 Bảy phảy ba 17 Trắc địa đại cương 2 7.3 Bảy phảy ba 18 Tin học đại cương 2 6.0 Sáu phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.2 5.3 Năm phảy ba 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.5 Bốn phảy năm 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.9 8.7 Tám phảy bảy 22 Cơ học đất 3 4.8 Bốn phảy tám 23 Cơ học kết cấu F1 3 8.1 Tám phảy một 24 Thuỷ lực 4 4.5 4.5 Bốn phảy năm 25 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 2.8 6.3 Sáu phảy ba 27 Máy xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.3 Sáu phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 3.0 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 5.9 Năm phảy chín 31 Nền móng 3 7.5 Bảy phảy năm 32 Kết cấu thép 2 9.0 Chín phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.3 Bốn phảy ba 34 Động lực học công trình 2 4.6 Bốn phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 4.0 6.6 Sáu phảy sáu 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.5 Tám phảy năm 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 8.3 Tám phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.3 Tám phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 4.3 Bốn phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 6.5 Sáu phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 8.3 Tám phảy ba 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.8 Tám phảy tám 47 Kinh tế xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 48 Thiết kế cầu thép 2 8.0 Tám phảy không 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.6 Sáu phảy sáu 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.9 Bảy phảy chín 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 7.6 Bảy phảy sáu 53 Đồ án thiết kế đường 1 8.5 Tám phảy năm 54 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.0 Tám phảy không 57 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 58 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.9 Sáu phảy chín 59 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 61 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.3 Tám phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.72/10 Điểm TBC tích lũy: 2.51/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 82/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRỊNH VĂN HẢI Mã sinh viên: 1103827Ngày sinh: 13/02/1993 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 7.0 Bảy phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.8 Bốn phảy tám 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.2 Bốn phảy hai 4 Giải tích 1 3 4.3 Bốn phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 4.1 6.2 Sáu phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 5.8 Năm phảy tám 7 Thực tập xưởng 1 6.0 Sáu phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.8 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 10 Mười

10 Giải tích 2 3 3.9 5.7 Năm phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.0 Năm phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.2 Tám phảy hai 15 Địa chất công trình 2 3.8 5.9 Năm phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 9.0 Chín phảy không 17 Trắc địa đại cương 2 3.8 5.9 Năm phảy chín 18 Tin học đại cương 2 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.9 Bốn phảy chín 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.6 5.0 Năm phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.8 4.5 Bốn phảy năm 22 Cơ học đất 3 4.6 Bốn phảy sáu 23 Cơ học kết cấu F1 3 2.7 8.7 Tám phảy bảy 24 Thuỷ lực 4 5.9 Năm phảy chín 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 6.0 Sáu phảy không 27 Máy xây dựng 2 8.9 Tám phảy chín 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.2 Sáu phảy hai 29 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 7.3 Bảy phảy ba 31 Nền móng 3 6.3 Sáu phảy ba 32 Kết cấu thép 2 5.9 Năm phảy chín 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Động lực học công trình 2 7.9 Bảy phảy chín 35 Tin học xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.3 Tám phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 8.7 Tám phảy bảy 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.7 Tám phảy bảy 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 5.9 Năm phảy chín 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.0 Bảy phảy không 42 Cơ học kết cấu F2 2 5.0 Năm phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.6 Sáu phảy sáu 44 Đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 7.5 Bảy phảy năm 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.2 Chín phảy hai 47 Kinh tế xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 48 Thiết kế cầu thép 2 8.0 Tám phảy không 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.1 Năm phảy một 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 5.5 Năm phảy năm 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 9.5 Chín phảy năm 55 Quản lý dự án xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.7 Bảy phảy bảy 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.6 Năm phảy sáu 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 59 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 60 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.2 Năm phảy hai 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.54/10 Điểm TBC tích lũy: 2.40/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRẦN ĐÌNH HIỆP Mã sinh viên: 1104489Ngày sinh: 16/02/1993 Nơi sinh: Thái BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.8 Sáu phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 8.6 Tám phảy sáu 4 Giải tích 1 3 8.0 Tám phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 6.9 Sáu phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 7.1 Bảy phảy một 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 8.3 Tám phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 9.7 Chín phảy bảy

10 Giải tích 2 3 7.0 Bảy phảy không 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 9.4 Chín phảy bốn 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.7 Bảy phảy bảy 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.9 Sáu phảy chín 15 Địa chất công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 8.7 Tám phảy bảy 17 Trắc địa đại cương 2 7.8 Bảy phảy tám 18 Tin học đại cương 2 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.7 Sáu phảy bảy 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.3 Năm phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.0 Tám phảy không 22 Cơ học đất 3 6.5 Sáu phảy năm 23 Cơ học kết cấu F1 3 5.2 Năm phảy hai 24 Thuỷ lực 4 7.3 Bảy phảy ba 25 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 6.7 Sáu phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 8.7 Tám phảy bảy 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.0 Bảy phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 5.2 Năm phảy hai 31 Nền móng 3 7.3 Bảy phảy ba 32 Kết cấu thép 2 5.0 Năm phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.3 Bốn phảy ba 34 Động lực học công trình 2 8.0 Tám phảy không 35 Tin học xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.3 Tám phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 7.0 Bảy phảy không 38 Kiến trúc cảnh quan 2 9.0 Chín phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 8.0 Tám phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 9.2 Chín phảy hai 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.7 Chín phảy bảy 42 Cơ học kết cấu F2 2 7.9 Bảy phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 8.8 Tám phảy tám 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.4 Chín phảy bốn 47 Kinh tế xây dựng 2 8.7 Tám phảy bảy 48 Thiết kế cầu BTCT 2 9.3 Chín phảy ba 49 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 9.4 Chín phảy bốn 53 Đồ án thiết kế đường 1 8.0 Tám phảy không 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 9.2 Chín phảy hai 55 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 9.4 Chín phảy bốn 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.3 Tám phảy ba 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.4 Bảy phảy bốn 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.59/10 Điểm TBC tích lũy: 3.08/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 87.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: CAO VĂN HIẾU Mã sinh viên: 1120648Ngày sinh: 06/05/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.8 Năm phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 6.3 Sáu phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 7.9 Bảy phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 4.1 Bốn phảy một 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 7.0 Bảy phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 9.7 Chín phảy bảy

10 Giải tích 2 3 6.0 Sáu phảy không 11 Vật lý điện từ 2 2.9 4.3 Bốn phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.0 4.7 Bốn phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.8 Bốn phảy tám 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 5.6 Năm phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 9.2 Chín phảy hai 17 Trắc địa đại cương 2 5.8 Năm phảy tám 18 Tin học đại cương 2 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.1 5.2 Năm phảy hai 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.9 4.7 Bốn phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.4 Bốn phảy bốn 22 Cơ học đất 3 2.2 5.3 Năm phảy ba 23 Cơ học kết cấu F1 3 1.4 1.8 Một phảy tám 24 Thuỷ lực 4 6.6 Sáu phảy sáu 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 2.5 7.4 Bảy phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 28 Vật liệu xây dựng F1 3 3.3 4.6 Bốn phảy sáu 29 Thực tập trắc địa 1 0.0 0.0 Không phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.4 2.1 Ba phảy bốn 31 Nền móng 3 3.2 6.3 Sáu phảy ba 32 Kết cấu thép 2 6.7 Sáu phảy bảy 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.2 Sáu phảy hai 34 Động lực học công trình 2 1.9 0.4 Một phảy chín 35 Tin học xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 6.3 Sáu phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.8 Bảy phảy tám 39 Cơ sở công trình cầu 2 4.5 Bốn phảy năm 40 Cơ lý thuyết 2 2 1.5 3.3 Ba phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.2 3.3 Ba phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 1.6 0.3 Một phảy sáu

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 2.7 Hai phảy bảy 45 Xây dựng cầu 3 6.5 Sáu phảy năm 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 47 Kinh tế xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 48 Thiết kế cầu BTCT 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 50 Thiết kế cầu thép 2 4.3 Bốn phảy ba 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 4.9 Bốn phảy chín 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 6.6 Sáu phảy sáu 55 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.0 Bảy phảy không 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.6 Bảy phảy sáu 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 118 Điểm TBC học tập: 5.90/10 Điểm TBC tích lũy: 2.26/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐẶNG TRUNG HIẾU Mã sinh viên: 9115008Ngày sinh: 01/08/1993 Nơi sinh: Điện BiênHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 7.5 Bảy phảy năm 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 2.2 2.9 Hai phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 3.5 4.9 Bốn phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 4.2 Bốn phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.5 Bốn phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 5.9 Năm phảy chín

10 Giải tích 2 3 3.2 5.0 Năm phảy không 11 Vật lý điện từ 2 2.2 4.8 Bốn phảy tám 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.0 5.4 Năm phảy bốn 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.0 7.3 Bảy phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.0 Sáu phảy không 15 Địa chất công trình 2 3.9 4.2 Bốn phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 3.6 6.6 Sáu phảy sáu 17 Trắc địa đại cương 2 2.3 5.7 Năm phảy bảy 18 Tin học đại cương 2 3.3 6.5 Sáu phảy năm 19 Cơ lý thuyết 1 3 1.6 4.4 Bốn phảy bốn 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.9 5.7 Năm phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.2 Bốn phảy hai 22 Cơ học đất 3 2.3 8.1 Tám phảy một 23 Cơ học kết cấu F1 3 2.2 2.5 Hai phảy năm 24 Thuỷ lực 4 4.5 Bốn phảy năm 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 2.8 5.6 Năm phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 5.3 Năm phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 4.0 Bốn phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.4 3.1 Ba phảy bốn 31 Nền móng 3 3.7 Ba phảy bảy 32 Kết cấu thép 2 2.2 Hai phảy hai 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3.3 Ba phảy ba 34 Động lực học công trình 2 1.9 Một phảy chín 35 Thực tập kỹ thuật 1 8.3 Tám phảy ba 36 Tin học xây dựng 2 4.8 Bốn phảy tám 37 Sức bền vật liệu F2 2 2.6 1.2 Hai phảy sáu 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.9 Bảy phảy chín 39 Cơ sở công trình cầu 2 5.2 Năm phảy hai 40 Cơ lý thuyết 2 2 5.0 Năm phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.2 Bốn phảy hai 42 Cơ học kết cấu F2 2 4.6 Bốn phảy sáu

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 4.3 Bốn phảy ba 44 Đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 6.3 Sáu phảy ba 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.1 Bảy phảy một 47 Kinh tế xây dựng 2 5.2 Năm phảy hai 48 Thiết kế cầu BTCT 2 6.9 Sáu phảy chín 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 6.5 Sáu phảy năm 50 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.0 Bảy phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 6.9 Sáu phảy chín 53 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 6.8 Sáu phảy tám 54 Đồ án thiết kế đường 1 9.5 Chín phảy năm 55 Quản lý dự án xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.5 Năm phảy năm 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.0 Năm phảy không 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 7.9 Bảy phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 114 Điểm TBC học tập: 5.41/10 Điểm TBC tích lũy: 1.96/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 69/100 điểm Xếp loại: TB Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN ANH HIỆU Mã sinh viên: 1104513Ngày sinh: 22/09/1993 Nơi sinh: Hưng YênHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 7.2 Bảy phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 2.2 4.3 Bốn phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 8.3 Tám phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 6.6 Sáu phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.2 5.3 Năm phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 7.0 Bảy phảy không

10 Giải tích 2 3 6.0 Sáu phảy không 11 Vật lý điện từ 2 3.9 4.8 Bốn phảy tám 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.0 Năm phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.9 7.5 Bảy phảy năm 15 Địa chất công trình 2 3.5 5.9 Năm phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 8.0 Tám phảy không 17 Trắc địa đại cương 2 4.7 Bốn phảy bảy 18 Tin học đại cương 2 5.1 Năm phảy một 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.2 5.7 Năm phảy bảy 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.3 Sáu phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.7 Năm phảy bảy 22 Cơ học đất 3 6.3 Sáu phảy ba 23 Cơ học kết cấu F1 3 3.8 5.2 Năm phảy hai 24 Thuỷ lực 4 6.3 Sáu phảy ba 25 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 7.0 Bảy phảy không 27 Máy xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 5.6 Năm phảy sáu 29 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 31 Nền móng 3 5.8 Năm phảy tám 32 Kết cấu thép 2 8.0 Tám phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.7 Bảy phảy bảy 34 Động lực học công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 35 Tin học xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 4.3 Bốn phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.0 Tám phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 4.5 Bốn phảy năm 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.5 Bốn phảy năm 42 Cơ học kết cấu F2 2 7.0 Bảy phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.6 Năm phảy sáu 44 Đường sắt 2 7.2 Bảy phảy hai 45 Xây dựng cầu 3 5.4 Năm phảy bốn 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.5 Tám phảy năm 47 Kinh tế xây dựng 2 5.9 Năm phảy chín 48 Thiết kế cầu thép 2 5.5 Năm phảy năm 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.8 Năm phảy tám 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.9 Bảy phảy chín 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 6.9 Sáu phảy chín 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Quản lý dự án xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.7 Bảy phảy bảy 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.9 Năm phảy chín 57 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 58 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.6 Bảy phảy sáu 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.1 Bảy phảy một 60 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 61 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.37/10 Điểm TBC tích lũy: 2.31/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 72/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRẦN BẢO HOÀNG Mã sinh viên: 1120763Ngày sinh: 06/02/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.8 Năm phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 7.3 Bảy phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 6.9 Sáu phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 5.2 Năm phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 8.3 Tám phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.9 Sáu phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 8.0 Tám phảy không

10 Giải tích 2 3 5.6 Năm phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.0 Năm phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.0 Tám phảy không 15 Địa chất công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 16 Xác suất thống kê 2 8.0 Tám phảy không 17 Trắc địa đại cương 2 5.3 Năm phảy ba 18 Tin học đại cương 2 6.0 Sáu phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 7.5 Bảy phảy năm 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.5 6.3 Sáu phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.4 Năm phảy bốn 22 Cơ học đất 3 7.0 Bảy phảy không 23 Cơ học kết cấu F1 3 3.1 7.5 Bảy phảy năm 24 Thuỷ lực 4 7.7 Bảy phảy bảy 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 7.4 Bảy phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 9.0 Chín phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 29 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.1 Bốn phảy một 31 Nền móng 3 5.4 Năm phảy bốn 32 Kết cấu thép 2 8.0 Tám phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.2 7.0 Bảy phảy không 34 Động lực học công trình 2 5.1 Năm phảy một 35 Tin học xây dựng 2 6.4 Sáu phảy bốn 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 7.3 Bảy phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.7 Tám phảy bảy 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.0 Tám phảy không 42 Cơ học kết cấu F2 2 7.0 Bảy phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 10 Mười45 Xây dựng cầu 3 7.6 Bảy phảy sáu 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.5 Chín phảy năm 47 Kinh tế xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 48 Thiết kế cầu BTCT 2 9.7 Chín phảy bảy 49 Thiết kế cầu thép 2 8.7 Tám phảy bảy 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 7.6 Bảy phảy sáu 53 Đồ án thiết kế đường 1 8.5 Tám phảy năm 54 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.0 Bảy phảy không 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.6 Bảy phảy sáu 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 8.3 Tám phảy ba 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 59 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 10 Mười60 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.5 Tám phảy năm 61 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.17/10 Điểm TBC tích lũy: 2.81/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: BÙI HUY HỘI Mã sinh viên: 1105051Ngày sinh: 09/01/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.3 Năm phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 5.6 Năm phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 8.5 Tám phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 4.4 Bốn phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 7.7 Bảy phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.2 Sáu phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 8.0 Tám phảy không

10 Giải tích 2 3 4.2 Bốn phảy hai 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.0 Sáu phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 9.1 Chín phảy một 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 4.9 Bốn phảy chín 15 Địa chất công trình 2 5.5 Năm phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 9.9 Chín phảy chín 17 Trắc địa đại cương 2 6.1 Sáu phảy một 18 Tin học đại cương 2 6.7 Sáu phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.5 5.6 Năm phảy sáu 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.6 Năm phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.2 Tám phảy hai 22 Cơ học đất 3 4.9 Bốn phảy chín 23 Cơ học kết cấu F1 3 7.3 Bảy phảy ba 24 Thuỷ lực 4 7.7 Bảy phảy bảy 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 6.3 Sáu phảy ba 27 Máy xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 28 Vật liệu xây dựng F1 3 5.3 5.2 Năm phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 4.0 Bốn phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 31 Nền móng 3 5.4 7.0 Bảy phảy không 32 Kết cấu thép 2 8.0 Tám phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3.9 7.5 Bảy phảy năm 34 Động lực học công trình 2 7.9 Bảy phảy chín 35 Tin học xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.3 Tám phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 7.7 Bảy phảy bảy 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.7 Tám phảy bảy 39 Cơ sở công trình cầu 2 8.0 Tám phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.0 Tám phảy không 42 Cơ học kết cấu F2 2 7.5 Bảy phảy năm

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 8.4 Tám phảy bốn 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.8 Tám phảy tám 47 Kinh tế xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 48 Thiết kế cầu BTCT 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.9 Bảy phảy chín 50 Thiết kế cầu thép 2 8.0 Tám phảy không 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 10 Mười54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.7 Tám phảy bảy 55 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.0 Bảy phảy không 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.3 Bảy phảy ba 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.5 Tám phảy năm 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.7 Tám phảy bảy 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.06/10 Điểm TBC tích lũy: 2.74/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÊ ĐỨC HỢP Mã sinh viên: 9100035Ngày sinh: 14/08/1992 Nơi sinh: Hoà BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 3.9 4.5 Bốn phảy năm 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.1 6.5 Sáu phảy năm 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 2.8 4.9 Bốn phảy chín 4 Giải tích 1 3 4.3 Bốn phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 0.3 0.3 Không phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 4.0 Bốn phảy không 7 Thực tập xưởng 1 3.2 Ba phảy hai 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.3 3.0 Ba phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 4.1 Bốn phảy một

10 Giải tích 2 3 3.2 2.5 Ba phảy hai 11 Vật lý điện từ 2 2.9 3.9 Ba phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.9 5.8 Năm phảy tám 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.8 4.3 Bốn phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 4.2 Bốn phảy hai 15 Địa chất công trình 2 2.8 6.3 Sáu phảy ba 16 Xác suất thống kê 2 0.3 6.2 Sáu phảy hai 17 Trắc địa đại cương 2 0.0 Không phảy không 18 Tin học đại cương 2 5.0 Năm phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 1.3 5.8 Năm phảy tám 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.3 2.3 Hai phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 1.5 2.6 Hai phảy sáu 22 Cơ học đất 3 2.5 5.5 Năm phảy năm 23 Cơ học kết cấu F1 3 0.9 5.4 Năm phảy bốn 24 Thuỷ lực 4 3.4 4.6 Bốn phảy sáu 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 2.8 3.5 Ba phảy năm 27 Máy xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.2 Bốn phảy hai 29 Thực tập trắc địa 1 2.0 3.0 Ba phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.9 Ba phảy chín 31 Nền móng 3 2.5 4.9 Bốn phảy chín 32 Kết cấu thép 2 3.5 Ba phảy năm 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.9 Hai phảy chín 34 Động lực học công trình 2 2.8 Hai phảy tám 35 Tin học xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.3 Tám phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 2.2 4.5 Bốn phảy năm 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.3 Bảy phảy ba 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.0 Bảy phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 4.1 Bốn phảy một 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.9 Bốn phảy chín 42 Cơ học kết cấu F2 2 3.0 2.7 Ba phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.6 Năm phảy sáu 44 Đường sắt 2 5.5 Năm phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 6.3 Sáu phảy ba 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.6 Sáu phảy sáu 47 Kinh tế xây dựng 2 3.6 6.0 Sáu phảy không 48 Thiết kế cầu BTCT 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu thép 2 5.6 Năm phảy sáu 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.9 Bảy phảy chín 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.0 Bảy phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 6.3 Sáu phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 7.1 Bảy phảy một 55 Quản lý dự án xây dựng 2 4.3 Bốn phảy ba 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.0 Sáu phảy không 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.4 Bảy phảy bốn 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 3.4 Ba phảy bốn 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.3 Tám phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 99 Điểm TBC học tập: 4.87/10 Điểm TBC tích lũy: 1.84/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 69.70/100 điểm Xếp loại: TB Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRẦN VĂN HUÂN Mã sinh viên: 1120798Ngày sinh: 01/01/1993 Nơi sinh: Hà TĩnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.5 Sáu phảy năm 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.2 Bảy phảy hai 4 Giải tích 1 3 4.9 Bốn phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 9.0 Chín phảy không 6 Tiếng anh F2 3 6.3 Sáu phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.6 Sáu phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 8.3 Tám phảy ba

10 Giải tích 2 3 7.0 Bảy phảy không 11 Vật lý điện từ 2 8.0 Tám phảy không 12 Sức bền vật liệu F1 3 8.3 Tám phảy ba 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.9 Năm phảy chín 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.8 Tám phảy tám 15 Địa chất công trình 2 8.3 Tám phảy ba 16 Xác suất thống kê 2 9.5 Chín phảy năm 17 Trắc địa đại cương 2 7.9 Bảy phảy chín 18 Tin học đại cương 2 5.4 Năm phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.7 Bốn phảy bảy 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.6 Bảy phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.8 Tám phảy tám 22 Cơ học đất 3 7.0 Bảy phảy không 23 Cơ học kết cấu F1 3 7.2 Bảy phảy hai 24 Thuỷ lực 4 8.0 Tám phảy không 25 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 26 Trắc địa công trình 2 7.7 Bảy phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 8.7 Tám phảy bảy 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.3 Sáu phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 5.2 Năm phảy hai 31 Nền móng 3 8.3 Tám phảy ba 32 Kết cấu thép 2 9.0 Chín phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.2 Bảy phảy hai 34 Động lực học công trình 2 4.1 Bốn phảy một 35 Tin học xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 7.3 Bảy phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 9.0 Chín phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 9.3 Chín phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 7.8 Bảy phảy tám 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.0 Tám phảy không 42 Cơ học kết cấu F2 2 8.9 Tám phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 9.3 Chín phảy ba 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 47 Kinh tế xây dựng 2 9.3 Chín phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 9.4 Chín phảy bốn 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.5 Chín phảy năm 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 9.0 Chín phảy không 55 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 9.4 Chín phảy bốn 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 9.7 Chín phảy bảy 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 59 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.3 Chín phảy ba 60 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.0 Chín phảy không 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 9.3 Chín phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.79/10 Điểm TBC tích lũy: 3.19/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 86.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRƯƠNG MẠNH HÙNG Mã sinh viên: 9100040Ngày sinh: 15/01/1991 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.8 Bốn phảy tám 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.1 Bốn phảy một 4 Giải tích 1 3 2.2 3.9 Ba phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 2.0 Hai phảy không 6 Tiếng anh F2 3 4.2 Bốn phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 7.7 Bảy phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.9 2.6 Hai phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 5.2 Năm phảy hai

10 Giải tích 2 3 2.2 1.5 Hai phảy hai 11 Vật lý điện từ 2 3.9 2.5 Ba phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.9 2.3 Hai phảy ba 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.0 0.3 Một phảy không 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.6 3.3 Ba phảy ba 15 Địa chất công trình 2 2.8 2.1 Hai phảy tám 16 Xác suất thống kê 2 1.4 0.3 Một phảy bốn 17 Tin học đại cương 2 3.3 3.6 Ba phảy sáu 18 Cơ lý thuyết 1 3 0.7 0.0 Không phảy bảy 19 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.4 2.4 Hai phảy bốn 20 Vẽ kỹ thuật F2 2 1.7 1.3 Một phảy bảy 21 Cơ học đất 3 2.0 1.7 Hai phảy không 22 Cơ học kết cấu F1 3 0.9 1.6 Một phảy sáu 23 Thuỷ lực 4 5.2 Năm phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 Ba phảy không 25 Trắc địa công trình 2 0.6 1.3 Một phảy ba 26 Máy xây dựng 2 0.6 Không phảy sáu 27 Vật liệu xây dựng F1 3 0.7 Không phảy bảy 28 Thuỷ văn công trình 2 0.7 Không phảy bảy 29 Nền móng 3 1.5 Một phảy năm 30 Kết cấu thép 2 1.6 Một phảy sáu 31 Kết cấu bê tông cốt thép 3 1.2 Một phảy hai 32 Động lực học công trình 2 0.0 Không phảy không 33 Thực tập kỹ thuật 1 0.0 Không phảy không 34 Tin học xây dựng 2 0.0 Không phảy không 35 Sức bền vật liệu F2 2 0.0 Không phảy không 36 Cơ sở công trình cầu 2 2.1 Hai phảy một 37 Cơ lý thuyết 2 2 0.3 Không phảy ba 38 Cơ học vật rắn biến dạng 2 0.0 Không phảy không 39 Cơ học kết cấu F2 2 0.0 Không phảy không 40 Bê tông Atphan 2 0.0 Không phảy không 41 Đường sắt 2 2.0 Hai phảy không 42 Xây dựng cầu 3 4.9 Bốn phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 4.9 Bốn phảy chín 44 Kinh tế xây dựng 2 0.0 Không phảy không 45 Thiết kế cầu BTCT 2 3.5 Ba phảy năm 46 Thiết kế cầu thép 2 1.5 Một phảy năm 47 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 2.1 Hai phảy một 48 Xây dựng nền đường ôtô 2 5.0 Năm phảy không 49 Đồ án thiết kế cầu 1 2.1 Hai phảy một 50 Đồ án thiết kế đường 1 0.0 Không phảy không 51 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 0.0 Không phảy không 52 Quản lý dự án xây dựng 2 0.0 Không phảy không 53 Khai thác và kiểm định cầu 2 1.5 Một phảy năm 54 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 1.3 Một phảy ba 55 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 0.0 Không phảy không 56 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.1 Bảy phảy một 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 3.4 Ba phảy bốn 58 Thí nghiệm chuyên môn 1 1.8 Một phảy tám

Số tín chỉ tích lũy : 28 Điểm TBC học tập: 2.35/10 Điểm TBC tích lũy: 1.54/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 65.30/100 điểm Xếp loại: TB Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: PHẠM DUY HƯNG Mã sinh viên: 1105892Ngày sinh: 25/01/1993 Nơi sinh: Thái BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 9.1 Chín phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.9 Bảy phảy chín 4 Giải tích 1 3 7.3 Bảy phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 8.7 Tám phảy bảy 6 Tiếng anh F2 3 8.0 Tám phảy không 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 7.6 Bảy phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 8.0 Tám phảy không

10 Giải tích 2 3 6.3 Sáu phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.3 4.4 Bốn phảy bốn 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.0 Bảy phảy không 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 9.0 Chín phảy không 15 Địa chất công trình 2 6.6 Sáu phảy sáu 16 Xác suất thống kê 2 3.9 7.8 Bảy phảy tám 17 Trắc địa đại cương 2 4.8 Bốn phảy tám 18 Tin học đại cương 2 8.8 Tám phảy tám 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.2 Năm phảy hai 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.6 Năm phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.2 Tám phảy hai 22 Cơ học đất 3 6.5 Sáu phảy năm 23 Cơ học kết cấu F1 3 2.7 4.5 Bốn phảy năm 24 Thuỷ lực 4 7.3 Bảy phảy ba 25 Thực tập địa chất công trình 1 7.0 Bảy phảy không 26 Trắc địa công trình 2 7.0 Bảy phảy không 27 Máy xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 8.0 Tám phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 9.0 Chín phảy không 31 Nền móng 3 7.8 Bảy phảy tám 32 Kết cấu thép 2 5.5 Năm phảy năm 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 9.0 Chín phảy không 34 Động lực học công trình 2 7.5 Bảy phảy năm 35 Tin học xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 36 Sức bền vật liệu F2 2 10 Mười37 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.8 Tám phảy tám 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 6.5 Sáu phảy năm 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.7 Tám phảy bảy 42 Cơ học kết cấu F2 2 2.9 5.2 Năm phảy hai

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 9.0 Chín phảy không 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.2 Chín phảy hai 47 Kinh tế xây dựng 2 8.9 Tám phảy chín 48 Thiết kế cầu BTCT 2 9.4 Chín phảy bốn 49 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 6.0 Sáu phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 10 Mười54 Quản lý dự án xây dựng 2 9.0 Chín phảy không 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.3 Tám phảy ba 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 9.0 Chín phảy không 57 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 10 Mười58 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 8.3 Tám phảy ba 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.7 Chín phảy bảy 60 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 10 Mười61 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.7 Tám phảy bảy

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.68/10 Điểm TBC tích lũy: 3.12/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 82/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN VĂN KHA Mã sinh viên: 1106171Ngày sinh: 07/01/1993 Nơi sinh: Bắc GiangHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 7.7 Bảy phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 6.3 Sáu phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 5.9 Năm phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 5.4 Năm phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 8.0 Tám phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 8.3 Tám phảy ba

10 Giải tích 2 3 7.4 Bảy phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 13 Sức bền vật liệu F1 3 5.0 Năm phảy không 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.9 Bảy phảy chín 15 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 8.5 Tám phảy năm 17 Trắc địa đại cương 2 4.6 Bốn phảy sáu 18 Tin học đại cương 2 7.0 Bảy phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.8 Bốn phảy tám 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.5 Bốn phảy năm 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.8 Sáu phảy tám 22 Cơ học đất 3 2.2 6.0 Sáu phảy không 23 Cơ học kết cấu F1 3 5.1 Năm phảy một 24 Thuỷ lực 4 4.9 Bốn phảy chín 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 7.7 Bảy phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.3 Sáu phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 3.0 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 31 Nền móng 3 5.1 Năm phảy một 32 Kết cấu thép 2 7.7 Bảy phảy bảy 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.3 Năm phảy ba 34 Động lực học công trình 2 7.2 Bảy phảy hai 35 Tin học xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.3 Tám phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 7.3 Bảy phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 9.0 Chín phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 3.6 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.6 Sáu phảy sáu 42 Cơ học kết cấu F2 2 8.7 Tám phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 6.2 Sáu phảy hai 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.5 Chín phảy năm 47 Kinh tế xây dựng 2 4.7 Bốn phảy bảy 48 Thiết kế cầu BTCT 2 7.6 Bảy phảy sáu 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.9 Bảy phảy chín 50 Thiết kế cầu thép 2 8.7 Tám phảy bảy 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.5 Chín phảy năm 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.5 Tám phảy năm 55 Quản lý dự án xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.3 Tám phảy ba 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.6 Bảy phảy sáu 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.83/10 Điểm TBC tích lũy: 2.55/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: BẾ ÍCH KHÁNH Mã sinh viên: 9100005Ngày sinh: 12/07/1992 Nơi sinh: Cao BằngHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.7 Bốn phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.1 Bốn phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.3 Bảy phảy ba 4 Giải tích 1 3 3.9 4.6 Bốn phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 8.0 Tám phảy không 6 Tiếng anh F2 3 3.5 4.9 Bốn phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.0 Năm phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 7.3 Bảy phảy ba

10 Giải tích 2 3 3.2 7.6 Bảy phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 2.2 4.8 Bốn phảy tám 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.0 4.0 Bốn phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 Bốn phảy chín 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.9 Tám phảy chín 15 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 8.7 Tám phảy bảy 17 Trắc địa đại cương 2 5.5 Năm phảy năm 18 Tin học đại cương 2 5.4 6.3 Sáu phảy ba 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.4 Năm phảy bốn 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 1.9 5.4 Năm phảy bốn 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.5 Bảy phảy năm 22 Cơ học đất 3 4.1 3.7 Bốn phảy một 23 Cơ học kết cấu F1 3 4.3 Bốn phảy ba 24 Thuỷ lực 4 5.6 Năm phảy sáu 25 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 6.0 Sáu phảy không 27 Máy xây dựng 2 8.7 Tám phảy bảy 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.3 Sáu phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 2.0 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.4 5.5 Năm phảy năm 31 Nền móng 3 4.7 Bốn phảy bảy 32 Kết cấu thép 2 5.1 Năm phảy một 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.3 Bốn phảy ba 34 Động lực học công trình 2 3.6 5.7 Năm phảy bảy 35 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 36 Tin học xây dựng 2 5.8 Năm phảy tám 37 Sức bền vật liệu F2 2 6.3 Sáu phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.3 Bảy phảy ba 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 1.2 4.0 Bốn phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.3 Sáu phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 2.2 4.7 Bốn phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 6.0 Sáu phảy không 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín 47 Kinh tế xây dựng 2 3.3 7.7 Bảy phảy bảy 48 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.9 Năm phảy chín 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 6.9 Sáu phảy chín 53 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 7.5 Bảy phảy năm 54 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 55 Quản lý dự án xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.0 Bảy phảy không 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.3 Sáu phảy ba 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.6 Bảy phảy sáu 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.0 Tám phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.12/10 Điểm TBC tích lũy: 2.13/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 73.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÒ THỊ LAN Mã sinh viên: 9100016Ngày sinh: 13/10/1992 Nơi sinh: Lai ChâuHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.9 Bốn phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.5 Năm phảy năm 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 2.2 7.1 Bảy phảy một 5 Đại số tuyến tính 3 2.8 7.3 Bảy phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 5.1 Năm phảy một 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.2 8.3 Tám phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 5.1 Năm phảy một

10 Giải tích 2 3 2.5 4.1 Bốn phảy một 11 Vật lý điện từ 2 2.2 5.5 Năm phảy năm 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.0 Năm phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.3 7.5 Bảy phảy năm 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8 5.6 Năm phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 3.2 7.7 Bảy phảy bảy 17 Trắc địa đại cương 2 4.6 Bốn phảy sáu 18 Tin học đại cương 2 3.9 7.3 Bảy phảy ba 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.5 4.9 Bốn phảy chín 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.1 6.6 Sáu phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.4 Năm phảy bốn 22 Cơ học đất 3 2.2 4.6 Bốn phảy sáu 23 Cơ học kết cấu F1 3 2.4 5.0 Năm phảy không 24 Thuỷ lực 4 4.9 Bốn phảy chín 25 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 6.0 Sáu phảy không 26 Trắc địa công trình 2 4.6 Bốn phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.8 Bốn phảy tám 29 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 2.8 4.2 Bốn phảy hai 31 Nền móng 3 3.7 6.6 Sáu phảy sáu 32 Kết cấu thép 2 6.9 Sáu phảy chín 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Động lực học công trình 2 6.7 Sáu phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 3.7 4.4 Bốn phảy bốn 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 2.2 2.8 Hai phảy tám 38 Kiến trúc cảnh quan 2 9.0 Chín phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.9 Sáu phảy chín 40 Cơ lý thuyết 2 2 2.9 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.6 Năm phảy sáu 42 Cơ học kết cấu F2 2 3.3 7.3 Bảy phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.6 Năm phảy sáu 44 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 8.3 Tám phảy ba 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.8 Tám phảy tám 47 Kinh tế xây dựng 2 7.4 Bảy phảy bốn 48 Thiết kế cầu BTCT 2 5.2 Năm phảy hai 49 Thiết kế cầu thép 2 7.0 Bảy phảy không 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 6.9 Sáu phảy chín 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.5 Chín phảy năm 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 6.9 Sáu phảy chín 55 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.5 Tám phảy năm 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.6 Bảy phảy sáu 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.5 Tám phảy năm 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.40/10 Điểm TBC tích lũy: 2.36/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 70.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRẦN HOÀNG LINH Mã sinh viên: 9115006Ngày sinh: 13/11/1993 Nơi sinh: Điện BiênHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.0 Năm phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.1 Bốn phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 2.5 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 2.2 2.2 Hai phảy hai 5 Đại số tuyến tính 3 0.2 4.9 Bốn phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 5.6 Năm phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.3 3.4 Ba phảy bốn 9 Hóa học ứng dụng 3 7.2 Bảy phảy hai

10 Giải tích 2 3 2.5 4.9 Bốn phảy chín 11 Vật lý điện từ 2 3.9 Ba phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.9 3.4 Ba phảy bốn 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.9 3.9 Ba phảy chín 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.1 Sáu phảy một 15 Địa chất công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 2.0 2.7 Hai phảy bảy 17 Trắc địa đại cương 2 4.6 Bốn phảy sáu 18 Tin học đại cương 2 4.3 Bốn phảy ba 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.9 2.9 Hai phảy chín 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.6 6.7 Sáu phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 0.0 5.0 Năm phảy không 22 Cơ học đất 3 2.0 5.8 Năm phảy tám 23 Cơ học kết cấu F1 3 1.6 2.2 Hai phảy hai 24 Thuỷ lực 4 2.4 5.4 Năm phảy bốn 25 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 4.5 Bốn phảy năm 26 Trắc địa công trình 2 1.8 3.9 Ba phảy chín 27 Máy xây dựng 2 8.1 Tám phảy một 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.9 Bốn phảy chín 29 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.3 4.3 Bốn phảy ba 31 Nền móng 3 4.9 Bốn phảy chín 32 Kết cấu thép 2 4.5 Bốn phảy năm 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.0 Năm phảy không 34 Động lực học công trình 2 1.9 Một phảy chín 35 Tin học xây dựng 2 3.8 5.4 Năm phảy bốn 36 Thực tập kỹ thuật 1 0.0 Không phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 2.0 4.3 Bốn phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.7 Bảy phảy bảy 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.7 Bảy phảy bảy 40 Cơ lý thuyết 2 2 4.7 Bốn phảy bảy 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.2 5.1 Năm phảy một 42 Cơ học kết cấu F2 2 0.7 Không phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.7 Sáu phảy bảy 44 Đường sắt 2 7.7 Bảy phảy bảy 45 Xây dựng cầu 3 4.9 Bốn phảy chín 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 47 Kinh tế xây dựng 2 2.7 5.2 Năm phảy hai 48 Thiết kế cầu BTCT 2 7.0 Bảy phảy không 49 Thiết kế cầu thép 2 4.9 Bốn phảy chín 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 5.0 Năm phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 6.3 Sáu phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 9.2 Chín phảy hai 55 Quản lý dự án xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.2 Năm phảy hai 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.7 Bảy phảy bảy 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.0 Bảy phảy không 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 106 Điểm TBC học tập: 5.22/10 Điểm TBC tích lũy: 1.94/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: HOÀNG HỮU LỢI Mã sinh viên: 8811015Ngày sinh: 22/12/1991 Nơi sinh: Cao BằngHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.6 Năm phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.1 Bốn phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.5 4.2 Bốn phảy hai 4 Giải tích 1 3 2.6 2.2 Hai phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 1.2 2.1 Hai phảy một 6 Tiếng anh F2 3 5.1 Năm phảy một 7 Thực tập xưởng 1 4.2 Bốn phảy hai 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.6 3.7 Ba phảy bảy 9 Hóa học ứng dụng 3 5.8 Năm phảy tám

10 Giải tích 2 3 1.5 1.5 Một phảy năm 11 Vật lý điện từ 2 2.2 2.2 Hai phảy hai 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8 4.2 Bốn phảy hai 13 Sức bền vật liệu F1 3 1.3 3.7 Ba phảy bảy 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.5 Bốn phảy năm 15 Địa chất công trình 2 2.8 2.8 Hai phảy tám 16 Xác suất thống kê 2 0.3 0.3 Không phảy ba 17 Trắc địa đại cương 2 2.7 2.0 Hai phảy bảy 18 Tin học đại cương 2 2.3 2.3 Hai phảy ba 19 Cơ lý thuyết 1 3 1.6 6.0 Sáu phảy không 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 0.3 Không phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.0 7.2 Bảy phảy hai 22 Cơ học đất 3 1.6 1.9 Một phảy chín 23 Cơ học kết cấu F1 3 1.4 6.7 Sáu phảy bảy 24 Thuỷ lực 4 5.6 Năm phảy sáu 25 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 26 Trắc địa công trình 2 1.3 4.1 Bốn phảy một 27 Máy xây dựng 2 3.4 2.6 Ba phảy bốn 28 Vật liệu xây dựng F1 3 3.9 2.9 Ba phảy chín 29 Thực tập trắc địa 1 2.0 Hai phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 2.6 2.8 Hai phảy tám 31 Nền móng 3 1.5 Một phảy năm 32 Kết cấu thép 2 1.9 4.4 Bốn phảy bốn 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.0 Hai phảy không 34 Động lực học công trình 2 0.0 Không phảy không 35 Tin học xây dựng 2 3.4 4.3 Bốn phảy ba 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 2.6 0.0 Hai phảy sáu 38 Kiến trúc cảnh quan 2 5.7 Năm phảy bảy 39 Cơ sở công trình cầu 2 4.9 Bốn phảy chín 40 Cơ lý thuyết 2 2 0.3 5.0 Năm phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 2.6 4.3 Bốn phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 5.8 Năm phảy tám

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 4.6 Bốn phảy sáu 44 Đường sắt 2 2.7 Hai phảy bảy 45 Xây dựng cầu 3 3.5 Ba phảy năm 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.1 Sáu phảy một 47 Kinh tế xây dựng 2 2.0 1.5 Hai phảy không 48 Thiết kế cầu BTCT 2 5.6 Năm phảy sáu 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 5.6 Năm phảy sáu 50 Thiết kế cầu thép 2 4.6 Bốn phảy sáu 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 6.0 Sáu phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 5.6 Năm phảy sáu 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 2.3 Hai phảy ba 55 Quản lý dự án xây dựng 2 4.2 Bốn phảy hai 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.0 Bảy phảy không 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 3.0 Ba phảy không 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.1 Bảy phảy một 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 3.4 Ba phảy bốn 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.2 Năm phảy hai 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 7.3 Bảy phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 72 Điểm TBC học tập: 4.04/10 Điểm TBC tích lũy: 1.78/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 62.30/100 điểm Xếp loại: TB Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRẦN TIẾN LỰC Mã sinh viên: 1121102Ngày sinh: 16/12/1993 Nơi sinh: Hà TĩnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.4 Năm phảy bốn 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 8.0 Tám phảy không 4 Giải tích 1 3 7.3 Bảy phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 5.2 Năm phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 3.9 5.0 Năm phảy không 7 Thực tập xưởng 1 6.3 Sáu phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.6 Bốn phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 9.7 Chín phảy bảy

10 Giải tích 2 3 2.2 6.3 Sáu phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.0 Bảy phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.0 Bảy phảy không 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.5 Bảy phảy năm 15 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 9.9 Chín phảy chín 17 Trắc địa đại cương 2 4.6 Bốn phảy sáu 18 Tin học đại cương 2 7.4 Bảy phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.6 Sáu phảy sáu 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.3 Bốn phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.7 Bảy phảy bảy 22 Cơ học đất 3 7.2 Bảy phảy hai 23 Cơ học kết cấu F1 3 5.0 Năm phảy không 24 Thuỷ lực 4 8.0 Tám phảy không 25 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 26 Trắc địa công trình 2 7.0 Bảy phảy không 27 Máy xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.0 Bảy phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 6.6 Sáu phảy sáu 31 Nền móng 3 6.6 Sáu phảy sáu 32 Kết cấu thép 2 8.7 Tám phảy bảy 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.2 Bảy phảy hai 34 Động lực học công trình 2 7.0 Bảy phảy không 35 Tin học xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.3 Tám phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 9.3 Chín phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.7 Tám phảy bảy 39 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.6 Năm phảy sáu 42 Cơ học kết cấu F2 2 8.7 Tám phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 8.0 Tám phảy không 44 Đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 7.7 Bảy phảy bảy 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.1 Chín phảy một 47 Kinh tế xây dựng 2 6.4 Sáu phảy bốn 48 Thiết kế cầu BTCT 2 7.9 Bảy phảy chín 49 Thiết kế cầu thép 2 8.7 Tám phảy bảy 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 7.7 Bảy phảy bảy 53 Đồ án thiết kế đường 1 8.5 Tám phảy năm 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.2 Tám phảy hai 55 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.5 Tám phảy năm 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.6 Năm phảy sáu 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.7 Chín phảy bảy 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.3 Chín phảy ba 60 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 61 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.21/10 Điểm TBC tích lũy: 2.86/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: VI VĂN LỰC Mã sinh viên: 9100045Ngày sinh: 18/03/1991 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.0 Năm phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.2 Sáu phảy hai 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.1 Bốn phảy một 4 Giải tích 1 3 1.9 4.3 Bốn phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 4.8 Bốn phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 4.0 Bốn phảy không 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.6 6.6 Sáu phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 7.9 Bảy phảy chín

10 Giải tích 2 3 2.2 5.7 Năm phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.3 4.0 Bốn phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.5 Bốn phảy năm 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.7 5.8 Năm phảy tám 15 Địa chất công trình 2 2.8 5.6 Năm phảy sáu 16 Xác suất thống kê 2 2.7 7.7 Bảy phảy bảy 17 Trắc địa đại cương 2 3.0 6.9 Sáu phảy chín 18 Tin học đại cương 2 6.0 Sáu phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.3 5.7 Năm phảy bảy 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.2 5.3 Năm phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.4 Bốn phảy bốn 22 Cơ học đất 3 5.8 Năm phảy tám 23 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 6.6 Sáu phảy sáu 24 Thuỷ lực 4 6.3 Sáu phảy ba 25 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 26 Trắc địa công trình 2 6.0 Sáu phảy không 27 Máy xây dựng 2 9.0 Chín phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.2 Sáu phảy hai 29 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.5 4.8 Bốn phảy tám 31 Nền móng 3 4.2 Bốn phảy hai 32 Kết cấu thép 2 3.9 2.9 Ba phảy chín 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.0 Năm phảy không 34 Động lực học công trình 2 2.7 4.4 Bốn phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 3.3 4.4 Bốn phảy bốn 36 Thực tập kỹ thuật 1 7.6 Bảy phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 2.9 4.4 Bốn phảy bốn 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.8 Bảy phảy tám 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 2.6 4.6 Bốn phảy sáu 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.6 Sáu phảy sáu 42 Cơ học kết cấu F2 2 3.3 Ba phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 6.9 Sáu phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 6.1 Sáu phảy một 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 47 Kinh tế xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 48 Thiết kế cầu BTCT 2 6.5 Sáu phảy năm 49 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.0 Bảy phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 6.3 Sáu phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 8.5 Tám phảy năm 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.5 Tám phảy năm 55 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.7 Bảy phảy bảy 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.6 Bảy phảy sáu 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.4 Tám phảy bốn 59 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.3 Năm phảy ba 60 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.7 Sáu phảy bảy 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 7.3 Bảy phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 130 Điểm TBC học tập: 6.04/10 Điểm TBC tích lũy: 2.13/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 76.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN HẢI MINH Mã sinh viên: 1107920Ngày sinh: 08/08/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.2 Năm phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.5 Năm phảy năm 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 6.3 Sáu phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 8.6 Tám phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 4.7 Bốn phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 8.0 Tám phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 8.7 Tám phảy bảy 9 Hóa học ứng dụng 3 9.7 Chín phảy bảy

10 Giải tích 2 3 5.7 Năm phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.6 Sáu phảy sáu 13 Sức bền vật liệu F1 3 7.0 Bảy phảy không 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.8 Tám phảy tám 15 Địa chất công trình 2 6.9 Sáu phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 9.9 Chín phảy chín 17 Trắc địa đại cương 2 8.4 Tám phảy bốn 18 Tin học đại cương 2 6.4 Sáu phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 7.2 Bảy phảy hai 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.7 Bảy phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 22 Cơ học đất 3 9.0 Chín phảy không 23 Cơ học kết cấu F1 3 8.3 Tám phảy ba 24 Thuỷ lực 4 8.1 Tám phảy một 25 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 26 Trắc địa công trình 2 8.7 Tám phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.0 Bảy phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 31 Nền móng 3 7.8 Bảy phảy tám 32 Kết cấu thép 2 7.7 Bảy phảy bảy 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.0 Bảy phảy không 34 Động lực học công trình 2 7.7 Bảy phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 36 Sức bền vật liệu F2 2 10 Mười37 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 9.0 Chín phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 9.0 Chín phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học kết cấu F2 2 7.5 Bảy phảy năm

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 9.3 Chín phảy ba 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.2 Chín phảy hai 47 Kinh tế xây dựng 2 9.9 Chín phảy chín 48 Thiết kế cầu BTCT 2 9.3 Chín phảy ba 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 50 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 9.7 Chín phảy bảy 53 Đồ án thiết kế đường 1 8.0 Tám phảy không 54 Quản lý dự án xây dựng 2 9.0 Chín phảy không 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.3 Tám phảy ba 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 9.1 Chín phảy một 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 8.3 Tám phảy ba 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.7 Chín phảy bảy 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 10 Mười60 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.7 Tám phảy bảy 61 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 9.4 Chín phảy bốn

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.84/10 Điểm TBC tích lũy: 3.20/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 86/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN THÀNH NAM Mã sinh viên: 1121192Ngày sinh: 20/08/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.4 Sáu phảy bốn 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 7.3 Bảy phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 7.2 Bảy phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 5.3 Năm phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.2 Năm phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 8.0 Tám phảy không

10 Giải tích 2 3 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.0 Sáu phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.5 8.7 Tám phảy bảy 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.3 Năm phảy ba 15 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 8.4 Tám phảy bốn 17 Trắc địa đại cương 2 6.4 Sáu phảy bốn 18 Tin học đại cương 2 3.9 7.0 Bảy phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.6 Năm phảy sáu 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.6 Năm phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.1 Bảy phảy một 22 Cơ học đất 3 3.9 6.0 Sáu phảy không 23 Cơ học kết cấu F1 3 2.9 4.3 Bốn phảy ba 24 Thuỷ lực 4 7.3 Bảy phảy ba 25 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 9.0 Chín phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.1 5.3 Năm phảy ba 31 Nền móng 3 7.0 Bảy phảy không 32 Kết cấu thép 2 5.6 Năm phảy sáu 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.0 Năm phảy không 34 Động lực học công trình 2 7.9 Bảy phảy chín 35 Tin học xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 7.6 Bảy phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 8.3 Tám phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.5 Bảy phảy năm 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.9 Sáu phảy chín 40 Cơ lý thuyết 2 2 5.9 Năm phảy chín 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.0 Tám phảy không 42 Cơ học kết cấu F2 2 5.2 Năm phảy hai

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 7.5 Bảy phảy năm 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.8 Tám phảy tám 47 Kinh tế xây dựng 2 7.4 Bảy phảy bốn 48 Thiết kế cầu BTCT 2 9.3 Chín phảy ba 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.9 Bảy phảy chín 50 Thiết kế cầu thép 2 8.7 Tám phảy bảy 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 8.5 Tám phảy năm 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.7 Tám phảy bảy 55 Quản lý dự án xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.7 Bảy phảy bảy 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.3 Bảy phảy ba 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.4 Chín phảy bốn 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.7 Tám phảy bảy 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.91/10 Điểm TBC tích lũy: 2.68/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NÔNG VĂN NAM Mã sinh viên: 8811001Ngày sinh: 19/05/1992 Nơi sinh: Cao BằngHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.4 Năm phảy bốn 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.1 Bốn phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 2.2 3.6 Ba phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 4.2 Bốn phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 5.3 Năm phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.3 Năm phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 6.2 Sáu phảy hai

10 Giải tích 2 3 2.2 4.3 Bốn phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 3.9 4.8 Bốn phảy tám 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.9 5.4 Năm phảy bốn 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 4.2 Bốn phảy hai 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.9 7.7 Bảy phảy bảy 15 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 5.8 Năm phảy tám 17 Trắc địa đại cương 2 3.6 4.9 Bốn phảy chín 18 Tin học đại cương 2 5.0 Năm phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.9 2.8 Hai phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.4 Bốn phảy bốn 22 Cơ học đất 3 2.3 5.8 Năm phảy tám 23 Cơ học kết cấu F1 3 1.3 2.5 Hai phảy năm 24 Thuỷ lực 4 5.5 Năm phảy năm 25 Thực tập địa chất công trình 1 2.0 6.0 Sáu phảy không 26 Trắc địa công trình 2 1.8 5.6 Năm phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 6.4 Sáu phảy bốn 28 Vật liệu xây dựng F1 3 5.9 Năm phảy chín 29 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 2.8 6.7 Sáu phảy bảy 31 Nền móng 3 4.3 Bốn phảy ba 32 Kết cấu thép 2 5.6 Năm phảy sáu 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.3 Bốn phảy ba 34 Động lực học công trình 2 1.9 Một phảy chín 35 Tin học xây dựng 2 3.4 5.0 Năm phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.3 Tám phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 3.6 6.7 Sáu phảy bảy 38 Kiến trúc cảnh quan 2 4.3 Bốn phảy ba 39 Cơ sở công trình cầu 2 4.6 Bốn phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 2.3 4.2 Bốn phảy hai 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.2 5.4 Năm phảy bốn 42 Cơ học kết cấu F2 2 3.0 Ba phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 2.9 Hai phảy chín 44 Đường sắt 2 6.2 Sáu phảy hai 45 Xây dựng cầu 3 5.1 Năm phảy một 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.7 Bảy phảy bảy 47 Kinh tế xây dựng 2 3.2 4.5 Bốn phảy năm 48 Thiết kế cầu BTCT 2 5.8 Năm phảy tám 49 Thiết kế cầu thép 2 4.9 Bốn phảy chín 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.2 Bảy phảy hai 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 6.3 Sáu phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.5 Chín phảy năm 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.0 Tám phảy không 55 Quản lý dự án xây dựng 2 4.2 Bốn phảy hai 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.3 Năm phảy ba 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.7 Bảy phảy bảy 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.3 Sáu phảy ba 60 Xây dựng mặt đường ô tô 2 7.9 Bảy phảy chín 61 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 119 Điểm TBC học tập: 5.32/10 Điểm TBC tích lũy: 1.79/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 71/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN ĐỨC NGỌC Mã sinh viên: 1108634Ngày sinh: 02/09/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.2 Sáu phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.1 4.5 Bốn phảy năm 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.9 Bốn phảy chín 4 Giải tích 1 3 2.6 5.6 Năm phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 2.1 7.0 Bảy phảy không 6 Tiếng anh F2 3 4.4 Bốn phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 2.5 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.6 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 6.2 Sáu phảy hai

10 Giải tích 2 3 4.9 Bốn phảy chín 11 Vật lý điện từ 2 3.9 7.6 Bảy phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.0 Sáu phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.7 Năm phảy bảy 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 15 Địa chất công trình 2 6.9 Sáu phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 5.7 Năm phảy bảy 17 Trắc địa đại cương 2 6.0 Sáu phảy không 18 Tin học đại cương 2 7.4 Bảy phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.4 Năm phảy bốn 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.5 4.5 Bốn phảy năm 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.8 6.1 Sáu phảy một 22 Cơ học đất 3 7.3 Bảy phảy ba 23 Cơ học kết cấu F1 3 3.6 4.6 Bốn phảy sáu 24 Thuỷ lực 4 6.3 Sáu phảy ba 25 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 6.3 Sáu phảy ba 27 Máy xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 6.9 Sáu phảy chín 31 Nền móng 3 3.2 6.4 Sáu phảy bốn 32 Kết cấu thép 2 6.8 Sáu phảy tám 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3.8 7.4 Bảy phảy bốn 34 Động lực học công trình 2 2.2 6.1 Sáu phảy một 35 Tin học xây dựng 2 3.4 4.2 Bốn phảy hai 36 Sức bền vật liệu F2 2 2.6 6.1 Sáu phảy một 37 Thực tập kỹ thuật 1 7.9 Bảy phảy chín 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.5 Tám phảy năm 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 2.2 4.0 Bốn phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.0 Bảy phảy không 42 Cơ học kết cấu F2 2 0.2 7.5 Bảy phảy năm

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.0 Bảy phảy không 44 Đường sắt 2 7.6 Bảy phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 5.0 Năm phảy không 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.7 Bảy phảy bảy 47 Kinh tế xây dựng 2 4.0 Bốn phảy không 48 Thiết kế cầu BTCT 2 8.4 Tám phảy bốn 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 50 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 6.0 Sáu phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 6.3 Sáu phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.0 Bảy phảy không 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.4 Bảy phảy bốn 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.4 Sáu phảy bốn 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.4 Tám phảy bốn 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.0 Chín phảy không 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín 61 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 9.4 Chín phảy bốn

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.37/10 Điểm TBC tích lũy: 2.26/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 73.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: SỘNG BẢ PHỔNG Mã sinh viên: 9100033Ngày sinh: 10/09/1988 Nơi sinh: Sơn LaHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 3.6 4.6 Bốn phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.1 Bốn phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.3 Bảy phảy ba 4 Giải tích 1 3 3.2 2.9 Ba phảy hai 5 Đại số tuyến tính 3 3.2 4.7 Bốn phảy bảy 6 Tiếng anh F2 3 6.9 Sáu phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.5 Năm phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 4.1 Bốn phảy một

10 Vật lý điện từ 2 3.9 5.5 Năm phảy năm 11 Giải tích 2 3 3.2 5.3 Năm phảy ba 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 13 Sức bền vật liệu F1 3 1.3 2.0 Hai phảy không 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.0 Năm phảy không 15 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 4.3 Bốn phảy ba 17 Trắc địa đại cương 2 3.0 4.8 Bốn phảy tám 18 Tin học đại cương 2 4.7 Bốn phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 0.7 5.9 Năm phảy chín 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.3 Năm phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.6 Sáu phảy sáu 22 Cơ học đất 3 2.5 4.2 Bốn phảy hai 23 Cơ học kết cấu F1 3 2.5 2.5 Hai phảy năm 24 Thuỷ lực 4 4.8 Bốn phảy tám 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 4.6 Bốn phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 8.5 Tám phảy năm 28 Vật liệu xây dựng F1 3 3.8 4.9 Bốn phảy chín 29 Thực tập trắc địa 1 0.0 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.9 Bốn phảy chín 31 Nền móng 3 2.8 6.8 Sáu phảy tám 32 Kết cấu thép 2 3.8 3.3 Ba phảy tám 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.2 2.9 Hai phảy chín 34 Động lực học công trình 2 4.4 Bốn phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 4.2 Bốn phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 1.9 1.3 Một phảy chín 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.3 Bảy phảy ba 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 5.3 Năm phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.2 Bốn phảy hai 42 Cơ học kết cấu F2 2 4.3 Bốn phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.3 Năm phảy ba 44 Đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 6.1 Sáu phảy một 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.7 Sáu phảy bảy 47 Kinh tế xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 48 Thiết kế cầu BTCT 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 6.5 Sáu phảy năm 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 7.0 Bảy phảy không 53 Đồ án thiết kế đường 1 8.5 Tám phảy năm 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 7.1 Bảy phảy một 55 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.5 Tám phảy năm 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 3.6 Ba phảy sáu 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 116 Điểm TBC học tập: 5.48/10 Điểm TBC tích lũy: 1.99/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 71/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÊ VĂN PHƯƠNG Mã sinh viên: 1109423Ngày sinh: 03/04/1993 Nơi sinh: Hải PhòngHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.3 Năm phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 9.0 Chín phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 5.8 Năm phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 5.8 Năm phảy tám 7 Thực tập xưởng 1 7.7 Bảy phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.6 Bốn phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 8.0 Tám phảy không

10 Giải tích 2 3 9.4 Chín phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.7 Bảy phảy bảy 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.3 Tám phảy ba 15 Địa chất công trình 2 5.5 Năm phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 4.4 Bốn phảy bốn 17 Trắc địa đại cương 2 6.2 Sáu phảy hai 18 Tin học đại cương 2 8.7 Tám phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 7.0 Bảy phảy không 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.0 Sáu phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.3 Tám phảy ba 22 Cơ học đất 3 4.9 Bốn phảy chín 23 Cơ học kết cấu F1 3 7.6 Bảy phảy sáu 24 Thuỷ lực 4 8.4 Tám phảy bốn 25 Thực tập địa chất công trình 1 7.0 Bảy phảy không 26 Trắc địa công trình 2 7.4 Bảy phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 29 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 7.6 Bảy phảy sáu 31 Nền móng 3 7.5 Bảy phảy năm 32 Kết cấu thép 2 8.0 Tám phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.0 Sáu phảy không 34 Động lực học công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 35 Tin học xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 36 Thực tập kỹ thuật 1 7.6 Bảy phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 5.0 Năm phảy không 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.0 Tám phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 9.9 Chín phảy chín 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.3 Tám phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 5.0 Năm phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 7.7 Bảy phảy bảy 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.5 Tám phảy năm 47 Kinh tế xây dựng 2 3.7 6.2 Sáu phảy hai 48 Thiết kế cầu BTCT 2 7.9 Bảy phảy chín 49 Thiết kế cầu thép 2 8.0 Tám phảy không 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.2 Bảy phảy hai 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 7.6 Bảy phảy sáu 53 Đồ án thiết kế đường 1 10 Mười54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 9.2 Chín phảy hai 55 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.0 Tám phảy không 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.3 Sáu phảy ba 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.7 Tám phảy bảy 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.11/10 Điểm TBC tích lũy: 2.75/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: GIÀNG A QUẢ Mã sinh viên: 9100018Ngày sinh: 25/12/1987 Nơi sinh: Lào CaiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.6 Bốn phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.1 Bốn phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.5 Sáu phảy năm 4 Giải tích 1 3 3.2 3.2 Ba phảy hai 5 Đại số tuyến tính 3 0.8 5.2 Năm phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 4.9 Bốn phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.2 4.3 Bốn phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 3.4 5.5 Năm phảy năm

10 Vật lý điện từ 2 3.9 4.8 Bốn phảy tám 11 Giải tích 2 3 1.5 7.0 Bảy phảy không 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.2 Năm phảy hai 13 Sức bền vật liệu F1 3 1.3 4.3 Bốn phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.1 5.1 Năm phảy một 15 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 0.6 4.5 Bốn phảy năm 17 Trắc địa đại cương 2 3.1 5.6 Năm phảy sáu 18 Tin học đại cương 2 5.8 Năm phảy tám 19 Cơ lý thuyết 1 3 0.7 4.2 Bốn phảy hai 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.5 Bốn phảy năm 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.5 Sáu phảy năm 22 Cơ học đất 3 2.7 4.4 Bốn phảy bốn 23 Cơ học kết cấu F1 3 3.0 3.0 Ba phảy không 24 Thuỷ lực 4 6.6 Sáu phảy sáu 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 5.3 Năm phảy ba 27 Máy xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.2 Bốn phảy hai 29 Thực tập trắc địa 1 4.0 Bốn phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 5.2 Năm phảy hai 31 Nền móng 3 2.8 7.0 Bảy phảy không 32 Kết cấu thép 2 4.2 Bốn phảy hai 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.2 Bốn phảy hai 34 Động lực học công trình 2 2.5 4.8 Bốn phảy tám 35 Tin học xây dựng 2 3.0 4.5 Bốn phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 3.4 5.3 Năm phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.0 Bảy phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.3 Sáu phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 1.6 5.0 Năm phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.3 Bảy phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 1.9 1.7 Một phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 5.6 Năm phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 4.9 Bốn phảy chín 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 5.9 Năm phảy chín 47 Kinh tế xây dựng 2 2.5 5.5 Năm phảy năm 48 Thiết kế cầu BTCT 2 5.5 Năm phảy năm 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 50 Thiết kế cầu thép 2 4.9 Bốn phảy chín 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 6.9 Sáu phảy chín 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Quản lý dự án xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.3 Tám phảy ba 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.3 Sáu phảy ba 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.7 Bảy phảy bảy 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.2 Sáu phảy hai 60 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.6 Năm phảy sáu 61 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 126 Điểm TBC học tập: 5.47/10 Điểm TBC tích lũy: 1.83/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 76.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN VIẾT QUẢNG Mã sinh viên: 1121455Ngày sinh: 06/07/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 9.4 Chín phảy bốn 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.2 Sáu phảy hai 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 4 Giải tích 1 3 6.7 Sáu phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 5.0 Năm phảy không 6 Tiếng anh F2 3 8.9 Tám phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 4.2 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.9 6.0 Sáu phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 8.3 Tám phảy ba

10 Giải tích 2 3 3.2 5.7 Năm phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 3.9 5.3 Năm phảy ba 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.2 Sáu phảy hai 13 Sức bền vật liệu F1 3 2.6 7.6 Bảy phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.1 Bảy phảy một 15 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 0.6 8.1 Tám phảy một 17 Trắc địa đại cương 2 6.8 Sáu phảy tám 18 Tin học đại cương 2 3.0 4.7 Bốn phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.5 Bốn phảy năm 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.2 Năm phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.2 Tám phảy hai 22 Cơ học đất 3 3.4 7.6 Bảy phảy sáu 23 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 5.2 Năm phảy hai 24 Thuỷ lực 4 7.7 Bảy phảy bảy 25 Thực tập địa chất công trình 1 2.0 6.0 Sáu phảy không 26 Trắc địa công trình 2 6.0 Sáu phảy không 27 Máy xây dựng 2 8.8 Tám phảy tám 28 Vật liệu xây dựng F1 3 5.5 Năm phảy năm 29 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.9 7.2 Bảy phảy hai 31 Nền móng 3 3.8 7.0 Bảy phảy không 32 Kết cấu thép 2 4.9 Bốn phảy chín 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.2 Bảy phảy hai 34 Động lực học công trình 2 2.6 7.2 Bảy phảy hai 35 Tin học xây dựng 2 5.4 Năm phảy bốn 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.3 Tám phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 2.7 8.6 Tám phảy sáu 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.6 Bảy phảy sáu 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 1.0 8.3 Tám phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.0 Bảy phảy không 42 Cơ học kết cấu F2 2 5.5 Năm phảy năm

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.0 Bảy phảy không 44 Đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 6.4 Sáu phảy bốn 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 47 Kinh tế xây dựng 2 5.8 Năm phảy tám 48 Thiết kế cầu BTCT 2 5.9 Năm phảy chín 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 50 Thiết kế cầu thép 2 5.3 Năm phảy ba 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 6.1 Sáu phảy một 55 Quản lý dự án xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.0 Tám phảy không 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.0 Sáu phảy không 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.1 Tám phảy một 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.90/10 Điểm TBC tích lũy: 2.65/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN XUÂN QUÂN Mã sinh viên: 1109782Ngày sinh: 11/01/1993 Nơi sinh: Hải DươngHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.8 Bốn phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 2.4 5.2 Năm phảy hai 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 3.3 6.0 Sáu phảy không 6 Tiếng anh F2 3 7.4 Bảy phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.2 5.3 Năm phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 7.7 Bảy phảy bảy

10 Giải tích 2 3 2.2 4.9 Bốn phảy chín 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.0 4.8 Bốn phảy tám 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 6.9 Sáu phảy chín 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.9 Năm phảy chín 15 Địa chất công trình 2 2.8 4.9 Bốn phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 8.8 Tám phảy tám 17 Trắc địa đại cương 2 4.9 Bốn phảy chín 18 Tin học đại cương 2 5.4 Năm phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.6 4.3 Bốn phảy ba 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.3 Năm phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.6 Sáu phảy sáu 22 Cơ học đất 3 2.7 6.2 Sáu phảy hai 23 Cơ học kết cấu F1 3 2.4 6.6 Sáu phảy sáu 24 Thuỷ lực 4 5.6 Năm phảy sáu 25 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 7.7 Bảy phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 5.3 Năm phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 2.8 5.0 Năm phảy không 31 Nền móng 3 7.0 Bảy phảy không 32 Kết cấu thép 2 5.8 Năm phảy tám 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.4 Bảy phảy bốn 34 Động lực học công trình 2 0.9 8.2 Tám phảy hai 35 Tin học xây dựng 2 4.6 Bốn phảy sáu 36 Thực tập kỹ thuật 1 7.6 Bảy phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 3.6 5.2 Năm phảy hai 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.5 Tám phảy năm 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.7 Bảy phảy bảy 40 Cơ lý thuyết 2 2 0.9 7.4 Bảy phảy bốn 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.9 Bốn phảy chín 42 Cơ học kết cấu F2 2 1.9 5.0 Năm phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 8.0 Tám phảy không 45 Xây dựng cầu 3 6.6 Sáu phảy sáu 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 47 Kinh tế xây dựng 2 8.2 Tám phảy hai 48 Thiết kế cầu BTCT 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 5.0 Năm phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 8.0 Tám phảy không 53 Đồ án thiết kế đường 1 8.5 Tám phảy năm 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.0 Tám phảy không 55 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.0 Tám phảy không 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.7 Bảy phảy bảy 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.8 Sáu phảy tám 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.48/10 Điểm TBC tích lũy: 2.35/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 66.70/100 điểm Xếp loại: TB Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN VĂN QUỲNH Mã sinh viên: 1110009Ngày sinh: 01/06/1993 Nơi sinh: Bắc GiangHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.2 Sáu phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.5 Năm phảy năm 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 3.6 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 3.3 7.8 Bảy phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 5.3 Năm phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 5.3 Năm phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.3 8.0 Tám phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 7.6 Bảy phảy sáu

10 Giải tích 2 3 2.2 4.4 Bốn phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.9 4.1 Bốn phảy một 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.8 Năm phảy tám 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8 4.2 Bốn phảy hai 15 Địa chất công trình 2 3.1 5.2 Năm phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 1.7 6.6 Sáu phảy sáu 17 Trắc địa đại cương 2 5.0 Năm phảy không 18 Tin học đại cương 2 6.1 Sáu phảy một 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.8 6.6 Sáu phảy sáu 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.2 5.7 Năm phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.0 Bảy phảy không 22 Cơ học đất 3 2.2 6.0 Sáu phảy không 23 Cơ học kết cấu F1 3 3.6 4.0 Bốn phảy không 24 Thuỷ lực 4 4.2 Bốn phảy hai 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 2.2 4.4 Bốn phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 3.9 6.3 Sáu phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.1 3.8 Ba phảy tám 31 Nền móng 3 4.7 Bốn phảy bảy 32 Kết cấu thép 2 6.3 Sáu phảy ba 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.3 Bốn phảy ba 34 Động lực học công trình 2 3.6 7.1 Bảy phảy một 35 Tin học xây dựng 2 4.7 Bốn phảy bảy 36 Thực tập kỹ thuật 1 7.6 Bảy phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 2.9 4.5 Bốn phảy năm 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.5 Bảy phảy năm 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.3 Sáu phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 1.6 5.9 Năm phảy chín 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.9 Bốn phảy chín 42 Cơ học kết cấu F2 2 1.9 5.0 Năm phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.0 Bảy phảy không 44 Đường sắt 2 7.6 Bảy phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 4.8 Bốn phảy tám 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 47 Kinh tế xây dựng 2 4.1 Bốn phảy một 48 Thiết kế cầu BTCT 2 5.6 Năm phảy sáu 49 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 6.0 Sáu phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 6.9 Sáu phảy chín 53 Đồ án thiết kế đường 1 8.5 Tám phảy năm 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.5 Tám phảy năm 55 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.7 Bảy phảy bảy 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.6 Năm phảy sáu 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.8 Sáu phảy tám 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 5.95/10 Điểm TBC tích lũy: 2.05/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 71.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÊ BÁ SƠN Mã sinh viên: 1110339Ngày sinh: 30/10/1993 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.0 Bốn phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.1 7.3 Bảy phảy ba 4 Giải tích 1 3 6.7 Sáu phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 5.3 Năm phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 4.5 Bốn phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.2 5.6 Năm phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 9.0 Chín phảy không

10 Giải tích 2 3 2.2 8.3 Tám phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 7.3 Bảy phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 9.0 Chín phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.0 Tám phảy không 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 15 Địa chất công trình 2 7.6 Bảy phảy sáu 16 Xác suất thống kê 2 8.0 Tám phảy không 17 Trắc địa đại cương 2 7.8 Bảy phảy tám 18 Tin học đại cương 2 9.1 Chín phảy một 19 Cơ lý thuyết 1 3 7.3 Bảy phảy ba 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.0 Bảy phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.9 Năm phảy chín 22 Cơ học đất 3 4.9 Bốn phảy chín 23 Cơ học kết cấu F1 3 7.3 Bảy phảy ba 24 Thuỷ lực 4 8.7 Tám phảy bảy 25 Thực tập địa chất công trình 1 7.0 Bảy phảy không 26 Trắc địa công trình 2 8.0 Tám phảy không 27 Máy xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.0 Bảy phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 8.0 Tám phảy không 31 Nền móng 3 3.9 8.5 Tám phảy năm 32 Kết cấu thép 2 8.0 Tám phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.7 Năm phảy bảy 34 Động lực học công trình 2 4.4 Bốn phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 36 Sức bền vật liệu F2 2 7.7 Bảy phảy bảy 37 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 9.3 Chín phảy ba 39 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 7.1 Bảy phảy một 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.7 Bảy phảy bảy 42 Cơ học kết cấu F2 2 5.7 Năm phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.0 Bảy phảy không 44 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.8 Tám phảy tám 47 Kinh tế xây dựng 2 8.8 Tám phảy tám 48 Thiết kế cầu BTCT 2 9.3 Chín phảy ba 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 50 Thiết kế cầu thép 2 7.6 Bảy phảy sáu 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 9.0 Chín phảy không 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.5 Chín phảy năm 54 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.7 Tám phảy bảy 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.7 Tám phảy bảy 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 8.0 Tám phảy không 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 10 Mười59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.3 Chín phảy ba 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.6 Tám phảy sáu 61 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.7 Tám phảy bảy

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.50/10 Điểm TBC tích lũy: 3.06/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: HỜ A THÁI Mã sinh viên: 9100029Ngày sinh: 15/05/1989 Nơi sinh: Sơn LaHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 2.7 4.2 Bốn phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.1 Bốn phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.3 1.2 Năm phảy ba 4 Giải tích 1 3 2.2 2.2 Hai phảy hai 5 Đại số tuyến tính 3 1.1 3.9 Ba phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 4.6 Bốn phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 4.2 0.0 Bốn phảy hai 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.3 5.6 Năm phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 7.6 Bảy phảy sáu

10 Vật lý điện từ 2 2.2 3.3 Ba phảy ba 11 Giải tích 2 3 2.2 5.3 Năm phảy ba 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8 5.2 Năm phảy hai 13 Sức bền vật liệu F1 3 0.0 1.2 Một phảy hai 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.4 6.1 Sáu phảy một 15 Địa chất công trình 2 2.8 Hai phảy tám 16 Xác suất thống kê 2 0.0 2.8 Hai phảy tám 17 Trắc địa đại cương 2 2.5 Hai phảy năm 18 Tin học đại cương 2 2.3 2.8 Hai phảy tám 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.0 4.8 Bốn phảy tám 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 1.4 4.2 Bốn phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 0.7 4.9 Bốn phảy chín 22 Cơ học đất 3 1.6 1.9 Một phảy chín 23 Cơ học kết cấu F1 3 0.0 2.8 Hai phảy tám 24 Thuỷ lực 4 4.2 Bốn phảy hai 25 Thực tập địa chất công trình 1 5.5 Năm phảy năm 26 Trắc địa công trình 2 1.3 2.0 Hai phảy không 27 Máy xây dựng 2 2.7 4.9 Bốn phảy chín 28 Vật liệu xây dựng F1 3 3.6 3.5 Ba phảy sáu 29 Thuỷ văn công trình 2 3.1 Ba phảy một 30 Nền móng 3 2.0 Hai phảy không 31 Kết cấu thép 2 4.5 Bốn phảy năm 32 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.9 Năm phảy chín 33 Động lực học công trình 2 4.4 Bốn phảy bốn 34 Tin học xây dựng 2 3.9 2.6 Ba phảy chín 35 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 36 Sức bền vật liệu F2 2 1.9 Một phảy chín 37 Kiến trúc cảnh quan 2 6.9 Sáu phảy chín 38 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 39 Cơ lý thuyết 2 2 5.0 Năm phảy không 40 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.3 Sáu phảy ba 41 Cơ học kết cấu F2 2 1.9 Một phảy chín 42 Bê tông Atphan 2 5.0 Năm phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Đường sắt 2 5.2 Năm phảy hai 44 Xây dựng cầu 3 5.3 Năm phảy ba 45 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.7 Bảy phảy bảy 46 Kinh tế xây dựng 2 2.6 Hai phảy sáu 47 Thiết kế cầu BTCT 2 5.8 Năm phảy tám 48 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 6.5 Sáu phảy năm 49 Thiết kế cầu thép 2 4.9 Bốn phảy chín 50 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 51 Đồ án thiết kế cầu 1 5.6 Năm phảy sáu 52 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 53 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.8 Tám phảy tám 54 Quản lý dự án xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.7 Bảy phảy bảy 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.3 Năm phảy ba 57 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.3 Sáu phảy ba 59 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín 60 Xây dựng mặt đường ô tô 2 7.7 Bảy phảy bảy

Số tín chỉ tích lũy : 90 Điểm TBC học tập: 4.76/10 Điểm TBC tích lũy: 1.89/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 60/100 điểm Xếp loại: TB Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: PHẠM QUANG THÁI Mã sinh viên: 9105007Ngày sinh: 24/06/1992 Nơi sinh: Hà GiangHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 7.1 Bảy phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.5 Năm phảy năm 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 3.2 2.9 Ba phảy hai 5 Đại số tuyến tính 3 2.0 4.9 Bốn phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 4.6 Bốn phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.6 7.6 Bảy phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 4.5 Bốn phảy năm

10 Giải tích 2 3 1.9 4.0 Bốn phảy không 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.9 4.6 Bốn phảy sáu 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.5 5.3 Năm phảy ba 15 Địa chất công trình 2 3.8 4.4 Bốn phảy bốn 16 Xác suất thống kê 2 1.5 6.4 Sáu phảy bốn 17 Trắc địa đại cương 2 3.0 6.7 Sáu phảy bảy 18 Tin học đại cương 2 4.1 Bốn phảy một 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.6 4.7 Bốn phảy bảy 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.5 4.9 Bốn phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.7 Bốn phảy bảy 22 Cơ học đất 3 3.0 4.4 Bốn phảy bốn 23 Cơ học kết cấu F1 3 2.7 5.1 Năm phảy một 24 Thuỷ lực 4 5.6 Năm phảy sáu 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 27 Máy xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 28 Vật liệu xây dựng F1 3 5.3 Năm phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.4 6.6 Sáu phảy sáu 31 Nền móng 3 5.2 Năm phảy hai 32 Kết cấu thép 2 5.6 Năm phảy sáu 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.0 Sáu phảy không 34 Động lực học công trình 2 3.6 4.0 Bốn phảy không 35 Tin học xây dựng 2 3.2 Ba phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.3 Tám phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 2.6 5.1 Năm phảy một 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.7 Tám phảy bảy 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 2.5 6.7 Sáu phảy bảy 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.9 5.9 Năm phảy chín 42 Cơ học kết cấu F2 2 5.7 Năm phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.0 Bảy phảy không 44 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 6.9 Sáu phảy chín 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 47 Kinh tế xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 48 Thiết kế cầu thép 2 6.3 Sáu phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.3 Sáu phảy ba 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 51 Đồ án thiết kế cầu 1 7.3 Bảy phảy ba 52 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.0 Bảy phảy không 53 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.7 Tám phảy bảy 54 Đồ án thiết kế đường 1 8.5 Tám phảy năm 55 Quản lý dự án xây dựng 2 8.7 Tám phảy bảy 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.7 Bảy phảy bảy 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.1 Bảy phảy một 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 129 Điểm TBC học tập: 5.92/10 Điểm TBC tích lũy: 2.09/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 73/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: PHAN THẾ THÁI Mã sinh viên: 1111169Ngày sinh: 03/12/1993 Nơi sinh: Vĩnh PhúcHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.1 Sáu phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 3.9 9.7 Chín phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 6.4 Sáu phảy bốn 6 Tiếng anh F2 3 8.3 Tám phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.9 Sáu phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 8.7 Tám phảy bảy

10 Giải tích 2 3 5.7 Năm phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 8.0 Tám phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 7.6 Bảy phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.6 8.4 Tám phảy bốn 15 Địa chất công trình 2 3.4 4.1 Bốn phảy một 16 Xác suất thống kê 2 5.4 Năm phảy bốn 17 Trắc địa đại cương 2 5.3 Năm phảy ba 18 Tin học đại cương 2 4.0 8.0 Tám phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.1 Bốn phảy một 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.6 5.7 Năm phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.8 Bảy phảy tám 22 Cơ học đất 3 3.4 5.5 Năm phảy năm 23 Cơ học kết cấu F1 3 6.0 Sáu phảy không 24 Thuỷ lực 4 6.0 Sáu phảy không 25 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 26 Trắc địa công trình 2 3.5 6.3 Sáu phảy ba 27 Máy xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 2.8 4.7 Bốn phảy bảy 31 Nền móng 3 3.9 5.6 Năm phảy sáu 32 Kết cấu thép 2 7.7 Bảy phảy bảy 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.8 7.2 Bảy phảy hai 34 Động lực học công trình 2 5.1 Năm phảy một 35 Thực tập kỹ thuật 1 8.3 Tám phảy ba 36 Tin học xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 3.9 4.1 Bốn phảy một 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.9 Tám phảy chín 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 8.0 Tám phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.6 Năm phảy sáu 42 Cơ học kết cấu F2 2 2.9 4.6 Bốn phảy sáu

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 6.1 Sáu phảy một 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.8 Tám phảy tám 47 Kinh tế xây dựng 2 4.3 Bốn phảy ba 48 Thiết kế cầu BTCT 2 6.5 Sáu phảy năm 49 Thiết kế cầu thép 2 8.7 Tám phảy bảy 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.2 Bảy phảy hai 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.0 Bảy phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 8.0 Tám phảy không 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.3 Tám phảy ba 55 Quản lý dự án xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.3 Sáu phảy ba 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.3 Tám phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.79/10 Điểm TBC tích lũy: 2.57/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 81/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN XUÂN THANH Mã sinh viên: 1110798Ngày sinh: 15/05/1993 Nơi sinh: Vĩnh PhúcHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.7 Bốn phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 2.4 3.1 Ba phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 2.8 4.9 Bốn phảy chín 4 Giải tích 1 3 5.3 Năm phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 1.8 1.6 Một phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 2.9 3.8 Ba phảy tám 7 Thực tập xưởng 1 2.5 Hai phảy năm 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.9 4.5 Bốn phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 6.9 Sáu phảy chín

10 Giải tích 2 3 2.2 0.3 Hai phảy hai 11 Vật lý điện từ 2 0.9 5.5 Năm phảy năm 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.9 3.7 Ba phảy bảy 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.0 5.2 Năm phảy hai 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.2 4.3 Bốn phảy ba 15 Địa chất công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 4.6 Bốn phảy sáu 17 Trắc địa đại cương 2 1.6 4.1 Bốn phảy một 18 Tin học đại cương 2 3.6 7.1 Bảy phảy một 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.4 Bốn phảy bốn 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.2 2.2 Hai phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.0 5.0 Năm phảy không 22 Cơ học đất 3 4.1 Bốn phảy một 23 Cơ học kết cấu F1 3 1.4 1.8 Một phảy tám 24 Thuỷ lực 4 4.9 Bốn phảy chín 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 3.3 3.6 Ba phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 7.4 Bảy phảy bốn 28 Vật liệu xây dựng F1 3 3.5 4.1 Bốn phảy một 29 Thực tập trắc địa 1 2.0 Hai phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.3 Bốn phảy ba 31 Nền móng 3 2.7 5.5 Năm phảy năm 32 Kết cấu thép 2 4.6 Bốn phảy sáu 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.5 3.4 Ba phảy bốn 34 Động lực học công trình 2 2.2 Hai phảy hai 35 Tin học xây dựng 2 4.4 Bốn phảy bốn 36 Thực tập kỹ thuật 1 6.2 Sáu phảy hai 37 Sức bền vật liệu F2 2 2.3 Hai phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.8 Bảy phảy tám 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 3.6 Ba phảy sáu 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.5 Bốn phảy năm 42 Cơ học kết cấu F2 2 2.7 1.6 Hai phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 3.2 Ba phảy hai 45 Xây dựng cầu 3 3.7 1.6 Ba phảy bảy 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 47 Kinh tế xây dựng 2 3.4 Ba phảy bốn 48 Thiết kế cầu BTCT 2 5.5 Năm phảy năm 49 Thiết kế cầu thép 2 5.6 Năm phảy sáu 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 6.5 Sáu phảy năm 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 6.0 Sáu phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 7.3 Bảy phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Quản lý dự án xây dựng 2 6.4 Sáu phảy bốn 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.0 Tám phảy không 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 4.7 Bốn phảy bảy 57 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.1 Bảy phảy một 58 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.4 Bốn phảy bốn 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 3.0 Ba phảy không 60 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.3 Sáu phảy ba 61 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 89 Điểm TBC học tập: 4.64/10 Điểm TBC tích lũy: 1.74/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 63.70/100 điểm Xếp loại: TB Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: XUÂN DUNG THÀNH Mã sinh viên: 9100001Ngày sinh: 01/06/1992 Nơi sinh: Hà GiangHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 3.6 4.7 Bốn phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.1 7.0 Bảy phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.1 4.8 Bốn phảy tám 4 Giải tích 1 3 2.2 4.4 Bốn phảy bốn 5 Đại số tuyến tính 3 3.5 4.2 Bốn phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 4.3 Bốn phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.8 4.1 Bốn phảy một 9 Hóa học ứng dụng 3 3.8 5.0 Năm phảy không

10 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 11 Giải tích 2 3 3.2 4.3 Bốn phảy ba 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 13 Sức bền vật liệu F1 3 1.6 6.3 Sáu phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.2 Bốn phảy hai 15 Địa chất công trình 2 3.8 5.9 Năm phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 4.6 Bốn phảy sáu 17 Trắc địa đại cương 2 3.2 3.7 Ba phảy bảy 18 Tin học đại cương 2 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.9 5.5 Năm phảy năm 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.2 4.9 Bốn phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.4 Năm phảy bốn 22 Cơ học đất 3 4.1 Bốn phảy một 23 Cơ học kết cấu F1 3 1.6 3.5 Ba phảy năm 24 Thuỷ lực 4 7.0 Bảy phảy không 25 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 26 Trắc địa công trình 2 3.8 4.5 Bốn phảy năm 27 Máy xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 3.9 4.2 Bốn phảy hai 29 Thực tập trắc địa 1 3.0 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 31 Nền móng 3 3.4 5.9 Năm phảy chín 32 Kết cấu thép 2 5.5 Năm phảy năm 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.3 Bốn phảy ba 34 Động lực học công trình 2 3.2 Ba phảy hai 35 Tin học xây dựng 2 3.6 6.1 Sáu phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.3 Tám phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 3.9 4.2 Bốn phảy hai 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.9 Bảy phảy chín 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.9 Bảy phảy chín 40 Cơ lý thuyết 2 2 3.8 6.3 Sáu phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.0 Bảy phảy không 42 Cơ học kết cấu F2 2 4.1 Bốn phảy một

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 8.0 Tám phảy không 44 Đường sắt 2 6.9 Sáu phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.8 Tám phảy tám 47 Kinh tế xây dựng 2 5.7 Năm phảy bảy 48 Thiết kế cầu BTCT 2 7.2 Bảy phảy hai 49 Thiết kế cầu thép 2 6.2 Sáu phảy hai 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.9 Bảy phảy chín 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 7.6 Bảy phảy sáu 53 Đồ án thiết kế đường 1 8.5 Tám phảy năm 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 9.5 Chín phảy năm 55 Quản lý dự án xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.7 Tám phảy bảy 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.9 Sáu phảy chín 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.1 Tám phảy một 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 127 Điểm TBC học tập: 5.96/10 Điểm TBC tích lũy: 2.14/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 74.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRIỆU VĂN THÀNH Mã sinh viên: 8811007Ngày sinh: 04/05/1990 Nơi sinh: Lạng SơnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.7 Bốn phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.2 Sáu phảy hai 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 4.9 Bốn phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 5.0 4.5 Năm phảy không 6 Tiếng anh F2 3 6.4 Sáu phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.2 Sáu phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 6.2 Sáu phảy hai

10 Giải tích 2 3 4.9 8.0 Tám phảy không 11 Vật lý điện từ 2 2.9 6.2 Sáu phảy hai 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.0 Bốn phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.3 Tám phảy ba 15 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 6.0 Sáu phảy không 17 Trắc địa đại cương 2 6.3 Sáu phảy ba 18 Tin học đại cương 2 7.3 Bảy phảy ba 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.3 Sáu phảy ba 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.3 Sáu phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.3 Sáu phảy ba 22 Cơ học đất 3 5.6 Năm phảy sáu 23 Cơ học kết cấu F1 3 3.9 5.5 Năm phảy năm 24 Thuỷ lực 4 8.0 Tám phảy không 25 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 4.6 Bốn phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 7.7 Bảy phảy bảy 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 29 Thực tập trắc địa 1 4.0 Bốn phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 7.0 Bảy phảy không 31 Nền móng 3 7.6 Bảy phảy sáu 32 Kết cấu thép 2 6.2 Sáu phảy hai 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.0 Bảy phảy không 34 Động lực học công trình 2 7.9 Bảy phảy chín 35 Tin học xây dựng 2 5.1 Năm phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 7.3 Bảy phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.5 Tám phảy năm 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 4.5 Bốn phảy năm 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.0 Bảy phảy không 42 Cơ học kết cấu F2 2 8.7 Tám phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.3 Năm phảy ba 44 Đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 7.2 Bảy phảy hai 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.1 Tám phảy một 47 Kinh tế xây dựng 2 8.5 Tám phảy năm 48 Thiết kế cầu BTCT 2 9.7 Chín phảy bảy 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 50 Thiết kế cầu thép 2 6.0 Sáu phảy không 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 9.0 Chín phảy không 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.6 Bảy phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.2 Chín phảy hai 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 61 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.79/10 Điểm TBC tích lũy: 2.56/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 74.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: VÀNG A THÀO Mã sinh viên: 9100047Ngày sinh: 05/10/1988 Nơi sinh: Điện BiênHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.7 Bốn phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.1 Bốn phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 3.2 4.3 Bốn phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 1.5 2.2 Hai phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 4.0 Bốn phảy không 7 Thực tập xưởng 1 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.5 4.2 Bốn phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 4.1 Bốn phảy một

10 Giải tích 2 3 2.9 7.7 Bảy phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 2.2 4.2 Bốn phảy hai 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.9 5.6 Năm phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.7 4.3 Bốn phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8 6.6 Sáu phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 3.8 4.8 Bốn phảy tám 16 Xác suất thống kê 2 1.2 3.2 Ba phảy hai 17 Trắc địa đại cương 2 3.4 4.0 Bốn phảy không 18 Tin học đại cương 2 4.0 Bốn phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 1.6 5.3 Năm phảy ba 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.2 6.4 Sáu phảy bốn 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.6 5.7 Năm phảy bảy 22 Cơ học đất 3 3.4 3.4 Ba phảy bốn 23 Cơ học kết cấu F1 3 1.4 2.8 Hai phảy tám 24 Thuỷ lực 4 6.6 Sáu phảy sáu 25 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 2.8 4.0 Bốn phảy không 27 Máy xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.5 Bốn phảy năm 29 Thực tập trắc địa 1 2.0 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 2.8 4.1 Bốn phảy một 31 Nền móng 3 3.2 7.3 Bảy phảy ba 32 Kết cấu thép 2 2.2 3.1 Ba phảy một 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.9 Hai phảy chín 34 Động lực học công trình 2 4.6 Bốn phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 4.4 Bốn phảy bốn 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 4.3 Bốn phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.5 Bảy phảy năm 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.3 Sáu phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 3.1 4.6 Bốn phảy sáu 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.0 Tám phảy không 42 Cơ học kết cấu F2 2 4.3 Bốn phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 4.3 Bốn phảy ba 44 Đường sắt 2 6.5 Sáu phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 4.9 Bốn phảy chín 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.7 Sáu phảy bảy 47 Kinh tế xây dựng 2 3.8 Ba phảy tám 48 Thiết kế cầu BTCT 2 4.8 Bốn phảy tám 49 Thiết kế cầu thép 2 5.3 Năm phảy ba 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 6.5 Sáu phảy năm 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 5.6 Năm phảy sáu 53 Đồ án thiết kế đường 1 8.0 Tám phảy không 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.7 Tám phảy bảy 55 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.0 Tám phảy không 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.9 Sáu phảy chín 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.2 Năm phảy hai 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 9.3 Chín phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 116 Điểm TBC học tập: 5.34/10 Điểm TBC tích lũy: 1.88/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 67.70/100 điểm Xếp loại: TB Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÊ DUY THẮNG Mã sinh viên: 1111286Ngày sinh: 30/07/1993 Nơi sinh: Thái BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.5 Năm phảy năm 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 2.2 5.0 Năm phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 9.0 Chín phảy không 6 Tiếng anh F2 3 6.5 Sáu phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.3 Năm phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 10 Mười

10 Giải tích 2 3 4.0 Bốn phảy không 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.0 4.4 Bốn phảy bốn 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.8 Sáu phảy tám 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.0 Bảy phảy không 15 Địa chất công trình 2 7.3 Bảy phảy ba 16 Xác suất thống kê 2 7.4 Bảy phảy bốn 17 Trắc địa đại cương 2 4.8 Bốn phảy tám 18 Tin học đại cương 2 5.4 Năm phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.4 7.6 Bảy phảy sáu 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.0 Sáu phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.7 Bảy phảy bảy 22 Cơ học đất 3 6.1 Sáu phảy một 23 Cơ học kết cấu F1 3 4.1 Bốn phảy một 24 Thuỷ lực 4 6.3 Sáu phảy ba 25 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 26 Trắc địa công trình 2 7.7 Bảy phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 3.6 7.0 Bảy phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.4 5.7 Năm phảy bảy 31 Nền móng 3 5.1 7.0 Bảy phảy không 32 Kết cấu thép 2 5.0 Năm phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.7 Sáu phảy bảy 34 Động lực học công trình 2 8.6 Tám phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 7.5 Bảy phảy năm 36 Sức bền vật liệu F2 2 8.7 Tám phảy bảy 37 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 9.2 Chín phảy hai 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 8.3 Tám phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.3 Tám phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 7.9 Bảy phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Đường sắt 2 4.4 Bốn phảy bốn 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.4 Bảy phảy bốn 47 Kinh tế xây dựng 2 5.7 Năm phảy bảy 48 Thiết kế cầu BTCT 2 7.6 Bảy phảy sáu 49 Thiết kế cầu thép 2 8.0 Tám phảy không 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.2 Bảy phảy hai 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 7.3 Bảy phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 8.0 Tám phảy không 54 Quản lý dự án xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.7 Bảy phảy bảy 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.4 Sáu phảy bốn 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.7 Sáu phảy bảy 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.4 Tám phảy bốn 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.8 Tám phảy tám 60 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 9.0 Chín phảy không 61 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.87/10 Điểm TBC tích lũy: 2.62/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: ĐÀO NGỌC THOẢ Mã sinh viên: 1111666Ngày sinh: 23/09/1993 Nơi sinh: Thái BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.8 Năm phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 7.7 Bảy phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 8.5 Tám phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 5.0 Năm phảy không 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.9 Bốn phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 7.2 Bảy phảy hai

10 Giải tích 2 3 6.6 Sáu phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 Bốn phảy chín 13 Sức bền vật liệu F1 3 6.3 Sáu phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.7 5.8 Năm phảy tám 15 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 6.6 Sáu phảy sáu 17 Trắc địa đại cương 2 4.9 Bốn phảy chín 18 Tin học đại cương 2 6.0 Sáu phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.6 Năm phảy sáu 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.5 6.0 Sáu phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.0 Bảy phảy không 22 Cơ học đất 3 2.5 4.3 Bốn phảy ba 23 Cơ học kết cấu F1 3 3.7 7.7 Bảy phảy bảy 24 Thuỷ lực 4 7.0 Bảy phảy không 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 5.3 Năm phảy ba 27 Máy xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 28 Vật liệu xây dựng F1 3 8.0 Tám phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 3.0 6.0 Sáu phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.8 5.9 Năm phảy chín 31 Nền móng 3 5.1 Năm phảy một 32 Kết cấu thép 2 3.9 4.5 Bốn phảy năm 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Động lực học công trình 2 4.1 Bốn phảy một 35 Tin học xây dựng 2 4.6 Bốn phảy sáu 36 Sức bền vật liệu F2 2 3.3 5.1 Năm phảy một 37 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.9 Tám phảy chín 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 6.1 Sáu phảy một 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.9 Sáu phảy chín 42 Cơ học kết cấu F2 2 5.1 Năm phảy một

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Đường sắt 2 7.2 Bảy phảy hai 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 47 Kinh tế xây dựng 2 5.1 Năm phảy một 48 Thiết kế cầu BTCT 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 50 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Quản lý dự án xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.7 Năm phảy bảy 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.3 Bảy phảy ba 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.0 Chín phảy không 60 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 61 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.52/10 Điểm TBC tích lũy: 2.41/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 81/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LƯƠNG VĂN THUYẾT Mã sinh viên: 9100043Ngày sinh: 17/07/1991 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.2 Bốn phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.1 Bốn phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 2.2 4.2 Bốn phảy hai 5 Đại số tuyến tính 3 3.3 6.0 Sáu phảy không 6 Tiếng anh F2 3 4.4 Bốn phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.2 Năm phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 8.3 Tám phảy ba

10 Giải tích 2 3 2.5 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 2.9 4.8 Bốn phảy tám 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.6 4.0 Bốn phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.6 6.6 Sáu phảy sáu 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 5.6 Năm phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 3.5 4.6 Bốn phảy sáu 16 Xác suất thống kê 2 4.2 Bốn phảy hai 17 Trắc địa đại cương 2 3.4 4.0 Bốn phảy không 18 Tin học đại cương 2 3.8 7.4 Bảy phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.8 5.9 Năm phảy chín 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.2 Bốn phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.0 Năm phảy không 22 Cơ học đất 3 2.0 4.4 Bốn phảy bốn 23 Cơ học kết cấu F1 3 3.2 5.9 Năm phảy chín 24 Thuỷ lực 4 4.5 Bốn phảy năm 25 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 2.8 3.8 Ba phảy tám 27 Máy xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.9 Bốn phảy chín 29 Thực tập trắc địa 1 2.0 6.0 Sáu phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.4 4.5 Bốn phảy năm 31 Nền móng 3 5.9 Năm phảy chín 32 Kết cấu thép 2 3.6 3.8 Ba phảy tám 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.3 Năm phảy ba 34 Động lực học công trình 2 2.5 3.5 Ba phảy năm 35 Tin học xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 7.6 Bảy phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 2.2 4.9 Bốn phảy chín 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.2 Tám phảy hai 39 Cơ sở công trình cầu 2 5.2 Năm phảy hai 40 Cơ lý thuyết 2 2 2.9 5.6 Năm phảy sáu 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.2 Năm phảy hai 42 Cơ học kết cấu F2 2 4.1 Bốn phảy một

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 3.9 5.6 Năm phảy sáu 44 Đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 5.6 Năm phảy sáu 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.5 Tám phảy năm 47 Kinh tế xây dựng 2 6.4 Sáu phảy bốn 48 Thiết kế cầu BTCT 2 6.9 Sáu phảy chín 49 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 6.9 Sáu phảy chín 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.0 Bảy phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 8.0 Tám phảy không 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.3 Tám phảy ba 55 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.6 Sáu phảy sáu 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.9 Sáu phảy chín 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 128 Điểm TBC học tập: 5.70/10 Điểm TBC tích lũy: 1.93/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 70.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: HÀ DUY THƯỜNG Mã sinh viên: 9100022Ngày sinh: 24/12/1992 Nơi sinh: Bắc KạnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 3.5 5.4 Năm phảy bốn 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.8 Bốn phảy tám 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.1 7.3 Bảy phảy ba 4 Giải tích 1 3 2.2 4.9 Bốn phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 2.7 4.3 Bốn phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 3.6 3.6 Ba phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.9 7.3 Bảy phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 5.5 Năm phảy năm

10 Giải tích 2 3 1.9 5.8 Năm phảy tám 11 Vật lý điện từ 2 8.0 Tám phảy không 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.9 3.0 Ba phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.6 Bốn phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.8 Bốn phảy tám 15 Địa chất công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 16 Xác suất thống kê 2 2.2 3.9 Ba phảy chín 17 Trắc địa đại cương 2 4.8 Bốn phảy tám 18 Tin học đại cương 2 4.5 Bốn phảy năm 19 Cơ lý thuyết 1 3 1.6 5.0 Năm phảy không 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.0 Sáu phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.9 4.6 Bốn phảy sáu 22 Cơ học đất 3 3.4 5.5 Năm phảy năm 23 Cơ học kết cấu F1 3 2.0 5.6 Năm phảy sáu 24 Thuỷ lực 4 5.2 Năm phảy hai 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 3.5 4.2 Bốn phảy hai 27 Máy xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.2 Bốn phảy hai 29 Thực tập trắc địa 1 1.0 4.0 Bốn phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.1 7.0 Bảy phảy không 31 Nền móng 3 3.2 4.8 Bốn phảy tám 32 Kết cấu thép 2 6.3 Sáu phảy ba 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.9 Sáu phảy chín 34 Động lực học công trình 2 2.2 4.6 Bốn phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 4.8 Bốn phảy tám 36 Thực tập kỹ thuật 1 7.6 Bảy phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 5.6 Năm phảy sáu 38 Kiến trúc cảnh quan 2 6.6 Sáu phảy sáu 39 Cơ sở công trình cầu 2 8.0 Tám phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 4.3 Bốn phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.9 Năm phảy chín 42 Cơ học kết cấu F2 2 4.1 Bốn phảy một

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.3 Năm phảy ba 44 Đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 5.3 Năm phảy ba 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 47 Kinh tế xây dựng 2 5.8 Năm phảy tám 48 Thiết kế cầu thép 2 6.0 Sáu phảy không 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.5 Năm phảy năm 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 51 Đồ án thiết kế cầu 1 7.6 Bảy phảy sáu 52 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.0 Bảy phảy không 53 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 5.6 Năm phảy sáu 54 Đồ án thiết kế đường 1 9.5 Chín phảy năm 55 Quản lý dự án xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.0 Tám phảy không 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.3 Sáu phảy ba 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 59 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín 60 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.6 Bảy phảy sáu 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 9.0 Chín phảy không

Số tín chỉ tích lũy : 126 Điểm TBC học tập: 5.77/10 Điểm TBC tích lũy: 2/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 69.30/100 điểm Xếp loại: TB Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: HOÀ QUANG TIẾN Mã sinh viên: 9115001Ngày sinh: 18/12/1993 Nơi sinh: Thái BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.9 Bốn phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 6.3 Sáu phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 8.0 Tám phảy không 6 Tiếng anh F2 3 4.4 Bốn phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.5 Bốn phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 8.7 Tám phảy bảy

10 Giải tích 2 3 4.2 Bốn phảy hai 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 8.3 Tám phảy ba 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 7.2 Bảy phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 9.2 Chín phảy hai 17 Trắc địa đại cương 2 5.1 Năm phảy một 18 Tin học đại cương 2 3.6 7.1 Bảy phảy một 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.4 Năm phảy bốn 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.3 Sáu phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.9 Sáu phảy chín 22 Cơ học đất 3 5.4 Năm phảy bốn 23 Cơ học kết cấu F1 3 5.5 Năm phảy năm 24 Thuỷ lực 4 6.2 Sáu phảy hai 25 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 26 Trắc địa công trình 2 8.0 Tám phảy không 27 Máy xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.3 Sáu phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 31 Nền móng 3 6.6 Sáu phảy sáu 32 Kết cấu thép 2 8.7 Tám phảy bảy 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.3 Năm phảy ba 34 Động lực học công trình 2 6.0 Sáu phảy không 35 Tin học xây dựng 2 6.1 Sáu phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 7.6 Bảy phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 8.7 Tám phảy bảy 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.7 Tám phảy bảy 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.3 Tám phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 6.2 Sáu phảy hai

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.3 Năm phảy ba 44 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 7.7 Bảy phảy bảy 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.1 Tám phảy một 47 Kinh tế xây dựng 2 7.7 Bảy phảy bảy 48 Thiết kế cầu thép 2 8.0 Tám phảy không 49 Thiết kế cầu BTCT 2 9.0 Chín phảy không 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.9 Bảy phảy chín 51 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 52 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.0 Bảy phảy không 53 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 9.2 Chín phảy hai 54 Đồ án thiết kế đường 1 8.5 Tám phảy năm 55 Quản lý dự án xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.3 Tám phảy ba 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.2 Chín phảy hai 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.96/10 Điểm TBC tích lũy: 2.64/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 82.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRẦN VĂN TIẾN Mã sinh viên: 1112440Ngày sinh: 09/09/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.9 Sáu phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 6.3 Sáu phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 8.2 9.0 Chín phảy không 6 Tiếng anh F2 3 8.4 Tám phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 6.2 Sáu phảy hai

10 Giải tích 2 3 4.2 Bốn phảy hai 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.0 Bốn phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.5 Tám phảy năm 15 Địa chất công trình 2 5.5 Năm phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 7.2 Bảy phảy hai 17 Trắc địa đại cương 2 7.5 Bảy phảy năm 18 Tin học đại cương 2 6.0 Sáu phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.7 Sáu phảy bảy 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.5 8.6 Tám phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.3 Năm phảy ba 22 Cơ học đất 3 5.4 Năm phảy bốn 23 Cơ học kết cấu F1 3 4.2 Bốn phảy hai 24 Thuỷ lực 4 7.6 Bảy phảy sáu 25 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 7.0 Bảy phảy không 27 Máy xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 31 Nền móng 3 5.9 Năm phảy chín 32 Kết cấu thép 2 4.6 4.3 Bốn phảy sáu 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.5 Bốn phảy năm 34 Động lực học công trình 2 3.6 4.6 Bốn phảy sáu 35 Thực tập kỹ thuật 1 7.6 Bảy phảy sáu 36 Tin học xây dựng 2 5.1 Năm phảy một 37 Sức bền vật liệu F2 2 4.3 Bốn phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.8 Bảy phảy tám 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 2.9 6.7 Sáu phảy bảy 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học kết cấu F2 2 3.6 3.6 Ba phảy sáu

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 4.8 Bốn phảy tám 45 Xây dựng cầu 3 6.8 Sáu phảy tám 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.8 Tám phảy tám 47 Kinh tế xây dựng 2 3.7 6.6 Sáu phảy sáu 48 Thiết kế cầu BTCT 2 6.5 Sáu phảy năm 49 Thiết kế cầu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 7.6 Bảy phảy sáu 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 9.0 Chín phảy không 55 Quản lý dự án xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.9 Năm phảy chín 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.7 Năm phảy bảy 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.3 Tám phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.54/10 Điểm TBC tích lũy: 2.45/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN VĂN TÌNH Mã sinh viên: 1112494Ngày sinh: 10/05/1993 Nơi sinh: Ninh BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 8.1 Tám phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.9 Bảy phảy chín 4 Giải tích 1 3 4.9 Bốn phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 5.4 Năm phảy bốn 6 Tiếng anh F2 3 7.8 Bảy phảy tám 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.2 Bốn phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 10 Mười

10 Giải tích 2 3 4.9 Bốn phảy chín 11 Vật lý điện từ 2 2.2 5.7 Năm phảy bảy 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.6 Năm phảy sáu 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 9.2 Chín phảy hai 15 Địa chất công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 7.3 Bảy phảy ba 17 Trắc địa đại cương 2 9.1 Chín phảy một 18 Tin học đại cương 2 5.2 Năm phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 8.0 Tám phảy không 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.6 Bảy phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.3 Bảy phảy ba 22 Cơ học đất 3 4.3 Bốn phảy ba 23 Cơ học kết cấu F1 3 5.6 Năm phảy sáu 24 Thuỷ lực 4 7.6 Bảy phảy sáu 25 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 7.7 Bảy phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 8.7 Tám phảy bảy 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 6.9 Sáu phảy chín 31 Nền móng 3 7.1 Bảy phảy một 32 Kết cấu thép 2 8.0 Tám phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.3 Bốn phảy ba 34 Động lực học công trình 2 6.9 Sáu phảy chín 35 Tin học xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 7.6 Bảy phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 8.3 Tám phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.0 Tám phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 6.8 Sáu phảy tám 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.3 Tám phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 7.9 Bảy phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 8.7 Tám phảy bảy 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.5 Chín phảy năm 47 Kinh tế xây dựng 2 3.9 8.3 Tám phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 7.0 Bảy phảy không 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.9 Sáu phảy chín 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.9 Bảy phảy chín 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 8.0 Tám phảy không 53 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 9.5 Chín phảy năm 54 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 55 Quản lý dự án xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.0 Tám phảy không 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.9 Sáu phảy chín 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.5 Bảy phảy năm 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.6 Tám phảy sáu 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 9.3 Chín phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.21/10 Điểm TBC tích lũy: 2.80/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 86.30/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN QUANG TRUNG Mã sinh viên: 9105003Ngày sinh: 20/09/1991 Nơi sinh: Hà GiangHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 3.6 4.9 Bốn phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.1 Bốn phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 2.6 2.9 Hai phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 3.0 3.0 Ba phảy không 6 Tiếng anh F2 3 4.9 Bốn phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.2 Năm phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 6.9 Sáu phảy chín

10 Vật lý điện từ 2 2.9 5.5 Năm phảy năm 11 Giải tích 2 3 2.9 2.6 Hai phảy chín 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 13 Sức bền vật liệu F1 3 3.6 4.0 Bốn phảy không 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.4 Tám phảy bốn 15 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 16 Xác suất thống kê 2 8.7 Tám phảy bảy 17 Trắc địa đại cương 2 5.2 Năm phảy hai 18 Tin học đại cương 2 7.0 Bảy phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.9 5.0 Năm phảy không 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.2 5.9 Năm phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.0 Bảy phảy không 22 Cơ học đất 3 3.1 1.7 Ba phảy một 23 Cơ học kết cấu F1 3 5.2 Năm phảy hai 24 Thuỷ lực 4 7.3 Bảy phảy ba 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 3.5 3.7 Ba phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 3.1 4.9 Bốn phảy chín 29 Thực tập trắc địa 1 3.0 Ba phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.8 3.2 Ba phảy tám 31 Nền móng 3 3.2 Ba phảy hai 32 Kết cấu thép 2 5.0 Năm phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3.6 1.1 Ba phảy sáu 34 Động lực học công trình 2 2.5 7.1 Bảy phảy một 35 Tin học xây dựng 2 5.1 Năm phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.3 Tám phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 2.2 Hai phảy hai 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.3 Tám phảy ba 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.0 Bảy phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 5.0 Năm phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.6 Sáu phảy sáu 42 Cơ học kết cấu F2 2 2.6 6.3 Sáu phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 7.6 Bảy phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 6.4 Sáu phảy bốn 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.8 Tám phảy tám 47 Kinh tế xây dựng 2 4.3 Bốn phảy ba 48 Thiết kế cầu BTCT 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 6.9 Sáu phảy chín 50 Thiết kế cầu thép 2 7.0 Bảy phảy không 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 7.0 Bảy phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 7.6 Bảy phảy sáu 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 6.0 Sáu phảy không 55 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.9 Năm phảy chín 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.8 Bảy phảy tám 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.3 Tám phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 109 Điểm TBC học tập: 5.77/10 Điểm TBC tích lũy: 2.30/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 76.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN VĂN TRUNG Mã sinh viên: 9115011Ngày sinh: 10/10/1991 Nơi sinh: Hà GiangHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.8 Năm phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.1 Bốn phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.5 7.0 Bảy phảy không 4 Giải tích 1 3 4.9 Bốn phảy chín 5 Đại số tuyến tính 3 0.5 6.0 Sáu phảy không 6 Tiếng anh F2 3 5.5 Năm phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.2 5.6 Năm phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 5.5 Năm phảy năm

10 Giải tích 2 3 2.2 6.3 Sáu phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 2.2 4.1 Bốn phảy một 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.3 Bảy phảy ba 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.9 6.6 Sáu phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.9 5.0 Năm phảy không 15 Địa chất công trình 2 4.1 Bốn phảy một 16 Xác suất thống kê 2 3.3 2.6 Ba phảy ba 17 Trắc địa đại cương 2 3.2 6.1 Sáu phảy một 18 Tin học đại cương 2 4.2 Bốn phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.7 6.0 Sáu phảy không 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 1.6 8.0 Tám phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.0 4.1 Bốn phảy một 22 Cơ học đất 3 1.6 4.7 Bốn phảy bảy 23 Cơ học kết cấu F1 3 0.0 5.5 Năm phảy năm 24 Thuỷ lực 4 5.6 Năm phảy sáu 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 4.3 Bốn phảy ba 27 Máy xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.2 Bốn phảy hai 29 Thực tập trắc địa 1 3.0 2.0 Ba phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 2.8 Hai phảy tám 31 Nền móng 3 6.8 Sáu phảy tám 32 Kết cấu thép 2 5.1 Năm phảy một 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.5 3.0 Ba phảy không 34 Động lực học công trình 2 2.2 2.7 Hai phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 4.0 Bốn phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 4.6 Bốn phảy sáu 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.4 Bảy phảy bốn 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 4.0 Bốn phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.7 Bảy phảy bảy 42 Cơ học kết cấu F2 2 2.0 Hai phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 5.7 Năm phảy bảy 45 Xây dựng cầu 3 4.6 Bốn phảy sáu 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 47 Kinh tế xây dựng 2 1.3 5.3 Năm phảy ba 48 Thiết kế cầu BTCT 2 6.3 Sáu phảy ba 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 50 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 6.6 Sáu phảy sáu 53 Đồ án thiết kế đường 1 8.5 Tám phảy năm 54 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 7.7 Bảy phảy bảy 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 4.9 Bốn phảy chín 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.0 Sáu phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.9 Sáu phảy chín 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 7.7 Bảy phảy bảy 60 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 61 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 122 Điểm TBC học tập: 5.65/10 Điểm TBC tích lũy: 2.03/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 67/100 điểm Xếp loại: TB Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: TRƯƠNG CÔNG TRUNG Mã sinh viên: 8811025Ngày sinh: 07/05/1992 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.4 Năm phảy bốn 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.8 Bốn phảy tám 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 4.3 Bốn phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 3.2 5.7 Năm phảy bảy 6 Tiếng anh F2 3 5.4 Năm phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.0 Sáu phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 5.5 Năm phảy năm

10 Giải tích 2 3 3.2 7.0 Bảy phảy không 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.3 6.0 Sáu phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.7 4.1 Bốn phảy một 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.0 2.4 Hai phảy bốn 15 Địa chất công trình 2 3.7 4.4 Bốn phảy bốn 16 Xác suất thống kê 2 1.9 5.6 Năm phảy sáu 17 Trắc địa đại cương 2 0.0 5.2 Năm phảy hai 18 Tin học đại cương 2 0.0 5.0 Năm phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 1.8 1.8 Một phảy tám 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.5 3.9 Ba phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.0 5.5 Năm phảy năm 22 Cơ học đất 3 2.0 3.8 Ba phảy tám 23 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 6.0 Sáu phảy không 24 Thuỷ lực 4 6.2 Sáu phảy hai 25 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 27 Máy xây dựng 2 8.7 Tám phảy bảy 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 3.0 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 31 Nền móng 3 5.1 Năm phảy một 32 Kết cấu thép 2 8.7 Tám phảy bảy 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.7 Bốn phảy bảy 34 Động lực học công trình 2 2.5 Hai phảy năm 35 Tin học xây dựng 2 4.1 Bốn phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 3.9 4.1 Bốn phảy một 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.3 Tám phảy ba 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 1.9 Một phảy chín 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.3 Sáu phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 3.9 2.2 Ba phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 5.8 Năm phảy tám 45 Xây dựng cầu 3 5.5 Năm phảy năm 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.2 Chín phảy hai 47 Kinh tế xây dựng 2 3.5 4.0 Bốn phảy không 48 Thiết kế cầu BTCT 2 6.9 Sáu phảy chín 49 Thiết kế cầu thép 2 5.5 Năm phảy năm 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 7.6 Bảy phảy sáu 53 Đồ án thiết kế đường 1 8.5 Tám phảy năm 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.3 Tám phảy ba 55 Quản lý dự án xây dựng 2 4.8 Bốn phảy tám 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.0 Tám phảy không 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.3 Năm phảy ba 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.9 Sáu phảy chín 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.6 Tám phảy sáu

Số tín chỉ tích lũy : 117 Điểm TBC học tập: 5.65/10 Điểm TBC tích lũy: 2.11/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: PHẠM MẠNH TRƯỜNG Mã sinh viên: 1113301Ngày sinh: 30/12/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 8.1 Tám phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 7.7 Bảy phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 9.3 Chín phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 8.5 Tám phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 9.0 Chín phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 9.7 Chín phảy bảy

10 Giải tích 2 3 6.6 Sáu phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 13 Sức bền vật liệu F1 3 4.6 Bốn phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.8 Tám phảy tám 15 Địa chất công trình 2 7.9 Bảy phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 8.7 Tám phảy bảy 17 Trắc địa đại cương 2 6.2 Sáu phảy hai 18 Tin học đại cương 2 8.1 Tám phảy một 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.4 6.6 Sáu phảy sáu 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.3 Sáu phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.2 Năm phảy hai 22 Cơ học đất 3 4.8 Bốn phảy tám 23 Cơ học kết cấu F1 3 7.8 Bảy phảy tám 24 Thuỷ lực 4 7.0 Bảy phảy không 25 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 8.0 Tám phảy không 27 Máy xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 28 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 29 Thực tập trắc địa 1 9.0 Chín phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 31 Nền móng 3 7.7 Bảy phảy bảy 32 Kết cấu thép 2 7.4 Bảy phảy bốn 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.4 Bảy phảy bốn 34 Động lực học công trình 2 7.5 Bảy phảy năm 35 Tin học xây dựng 2 4.8 Bốn phảy tám 36 Sức bền vật liệu F2 2 6.3 Sáu phảy ba 37 Thực tập kỹ thuật 1 7.9 Bảy phảy chín 38 Kiến trúc cảnh quan 2 9.0 Chín phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 7.2 Bảy phảy hai 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.3 Bảy phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 6.7 Sáu phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.3 Năm phảy ba 44 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 8.3 Tám phảy ba 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 47 Kinh tế xây dựng 2 8.2 Tám phảy hai 48 Thiết kế cầu BTCT 2 9.7 Chín phảy bảy 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 50 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 5.0 Năm phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 9.0 Chín phảy không 53 Đồ án thiết kế đường 1 8.0 Tám phảy không 54 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.0 Tám phảy không 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.3 Bảy phảy ba 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.6 Bảy phảy sáu 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 9.0 Chín phảy không 61 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.7 Tám phảy bảy

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.42/10 Điểm TBC tích lũy: 2.95/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 85.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÊ CÔNG TUẤN Mã sinh viên: 1113499Ngày sinh: 21/11/1993 Nơi sinh: Hưng YênHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 6.5 Sáu phảy năm 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.3 Bảy phảy ba 4 Giải tích 1 3 5.6 Năm phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 7.6 Bảy phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 7.4 Bảy phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.6 Sáu phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 9.7 Chín phảy bảy

10 Giải tích 2 3 7.0 Bảy phảy không 11 Vật lý điện từ 2 8.0 Tám phảy không 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.0 Bảy phảy không 13 Sức bền vật liệu F1 3 6.7 Sáu phảy bảy 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 15 Địa chất công trình 2 3.4 7.6 Bảy phảy sáu 16 Xác suất thống kê 2 8.0 Tám phảy không 17 Trắc địa đại cương 2 6.3 Sáu phảy ba 18 Tin học đại cương 2 8.0 Tám phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 7.0 Bảy phảy không 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.7 Sáu phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.8 Sáu phảy tám 22 Cơ học đất 3 6.2 Sáu phảy hai 23 Cơ học kết cấu F1 3 6.4 Sáu phảy bốn 24 Thuỷ lực 4 7.7 Bảy phảy bảy 25 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 26 Trắc địa công trình 2 7.3 Bảy phảy ba 27 Máy xây dựng 2 9.0 Chín phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 7.6 Bảy phảy sáu 31 Nền móng 3 7.6 Bảy phảy sáu 32 Kết cấu thép 2 9.0 Chín phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.2 Sáu phảy hai 34 Động lực học công trình 2 5.0 Năm phảy không 35 Tin học xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 36 Sức bền vật liệu F2 2 10 Mười37 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười38 Kiến trúc cảnh quan 2 9.3 Chín phảy ba 39 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 8.5 Tám phảy năm 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.7 Tám phảy bảy 42 Cơ học kết cấu F2 2 8.7 Tám phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.0 Bảy phảy không 44 Đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.5 Chín phảy năm 47 Kinh tế xây dựng 2 9.2 Chín phảy hai 48 Thiết kế cầu BTCT 2 9.7 Chín phảy bảy 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 50 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 9.0 Chín phảy không 53 Đồ án thiết kế đường 1 10 Mười54 Quản lý dự án xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 9.0 Chín phảy không 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 9.7 Chín phảy bảy 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.9 Bảy phảy chín 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 10 Mười59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.7 Chín phảy bảy 60 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 10 Mười61 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.7 Tám phảy bảy

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.84/10 Điểm TBC tích lũy: 3.19/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 88/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN HUY TUẤN Mã sinh viên: 1122087Ngày sinh: 19/10/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.1 Năm phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.3 Bảy phảy ba 4 Giải tích 1 3 8.0 Tám phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 8.8 Tám phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 7.1 Bảy phảy một 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 8.3 Tám phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 9.7 Chín phảy bảy

10 Giải tích 2 3 9.4 Chín phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 7.3 Bảy phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.7 Sáu phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.4 Bảy phảy bốn 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.0 Bảy phảy không 15 Địa chất công trình 2 7.9 Bảy phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 9.5 Chín phảy năm 17 Trắc địa đại cương 2 5.8 Năm phảy tám 18 Tin học đại cương 2 8.4 Tám phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 8.7 Tám phảy bảy 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.0 Bảy phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.3 Sáu phảy ba 22 Cơ học đất 3 6.5 Sáu phảy năm 23 Cơ học kết cấu F1 3 6.1 Sáu phảy một 24 Thuỷ lực 4 7.7 Bảy phảy bảy 25 Thực tập địa chất công trình 1 7.0 Bảy phảy không 26 Trắc địa công trình 2 8.4 Tám phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 8.7 Tám phảy bảy 28 Vật liệu xây dựng F1 3 8.0 Tám phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 9.0 Chín phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 7.6 Bảy phảy sáu 31 Nền móng 3 8.0 Tám phảy không 32 Kết cấu thép 2 8.5 Tám phảy năm 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Động lực học công trình 2 8.7 Tám phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.3 Tám phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 8.7 Tám phảy bảy 38 Kiến trúc cảnh quan 2 9.7 Chín phảy bảy 39 Cơ sở công trình cầu 2 9.3 Chín phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 8.3 Tám phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.6 Sáu phảy sáu 42 Cơ học kết cấu F2 2 8.9 Tám phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.0 Bảy phảy không 44 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 9.1 Chín phảy một 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.2 Chín phảy hai 47 Kinh tế xây dựng 2 10 Mười48 Thiết kế cầu BTCT 2 9.7 Chín phảy bảy 49 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 10 Mười54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 7.1 Bảy phảy một 55 Quản lý dự án xây dựng 2 8.7 Tám phảy bảy 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.7 Tám phảy bảy 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 9.0 Chín phảy không 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.7 Chín phảy bảy 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.3 Chín phảy ba 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.7 Tám phảy bảy 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 9.3 Chín phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 8.11/10 Điểm TBC tích lũy: 3.40/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 82/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN VĂN TUẤN Mã sinh viên: 1113647Ngày sinh: 18/11/1993 Nơi sinh: Hải DươngHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.0 Bốn phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 4.1 Bốn phảy một 4 Giải tích 1 3 5.6 Năm phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 5.4 Năm phảy bốn 6 Tiếng anh F2 3 4.9 Bốn phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.5 6.6 Sáu phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 8.3 Tám phảy ba

10 Giải tích 2 3 4.2 Bốn phảy hai 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 9.0 Chín phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.1 Bảy phảy một 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 Bốn phảy chín 15 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 9.2 Chín phảy hai 17 Trắc địa đại cương 2 7.7 Bảy phảy bảy 18 Tin học đại cương 2 6.7 Sáu phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 8.6 Tám phảy sáu 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.9 6.6 Sáu phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.3 Sáu phảy ba 22 Cơ học đất 3 4.8 Bốn phảy tám 23 Cơ học kết cấu F1 3 6.3 Sáu phảy ba 24 Thuỷ lực 4 5.6 Năm phảy sáu 25 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 7.0 Bảy phảy không 27 Máy xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 3.0 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 31 Nền móng 3 4.7 Bốn phảy bảy 32 Kết cấu thép 2 8.0 Tám phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.4 Bảy phảy bốn 34 Động lực học công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 35 Tin học xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 36 Sức bền vật liệu F2 2 7.7 Bảy phảy bảy 37 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.3 Tám phảy ba 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 9.0 Chín phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.3 Tám phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 7.9 Bảy phảy chín

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.0 Năm phảy không 44 Đường sắt 2 10 Mười45 Xây dựng cầu 3 6.9 Sáu phảy chín 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.8 Tám phảy tám 47 Kinh tế xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 48 Thiết kế cầu BTCT 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 50 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 7.6 Bảy phảy sáu 53 Đồ án thiết kế đường 1 10 Mười54 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.5 Tám phảy năm 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.6 Bảy phảy sáu 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 8.3 Tám phảy ba 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 61 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.7 Tám phảy bảy

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.03/10 Điểm TBC tích lũy: 2.70/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83.70/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÊ THANH TÙNG Mã sinh viên: 1114004Ngày sinh: 20/08/1992 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 3.8 4.9 Bốn phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.8 Bốn phảy tám 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.2 Bốn phảy hai 4 Giải tích 1 3 3.9 4.6 Bốn phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 4.2 Bốn phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 3.8 7.2 Bảy phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 0.0 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.6 4.0 Bốn phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 10 Mười

10 Giải tích 2 3 3.2 6.4 Sáu phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.0 4.6 Bốn phảy sáu 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.1 Năm phảy một 15 Địa chất công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 16 Xác suất thống kê 2 4.3 10 Mười17 Trắc địa đại cương 2 0.0 7.7 Bảy phảy bảy 18 Tin học đại cương 2 5.8 Năm phảy tám 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.2 Năm phảy hai 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.6 5.4 Năm phảy bốn 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.1 Sáu phảy một 22 Cơ học đất 3 3.7 5.8 Năm phảy tám 23 Cơ học kết cấu F1 3 4.4 9.4 Chín phảy bốn 24 Thuỷ lực 4 4.5 Bốn phảy năm 25 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 26 Trắc địa công trình 2 3.3 7.1 Bảy phảy một 27 Máy xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 28 Vật liệu xây dựng F1 3 5.3 Năm phảy ba 29 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 7.6 Bảy phảy sáu 31 Nền móng 3 8.0 Tám phảy không 32 Kết cấu thép 2 9.5 Chín phảy năm 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.7 Sáu phảy bảy 34 Động lực học công trình 2 8.5 Tám phảy năm 35 Tin học xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.3 Tám phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 10 Mười38 Kiến trúc cảnh quan 2 8.6 Tám phảy sáu 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ lý thuyết 2 2 7.8 Bảy phảy tám 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.7 Chín phảy bảy 42 Cơ học kết cấu F2 2 9.7 Chín phảy bảy

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.0 Bảy phảy không 44 Đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 8.7 Tám phảy bảy 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.5 Chín phảy năm 47 Kinh tế xây dựng 2 8.5 Tám phảy năm 48 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 49 Thiết kế cầu BTCT 2 9.0 Chín phảy không 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 51 Đồ án thiết kế cầu 1 9.0 Chín phảy không 52 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 53 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.8 Tám phảy tám 54 Đồ án thiết kế đường 1 8.5 Tám phảy năm 55 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.3 Tám phảy ba 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 8.7 Tám phảy bảy 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 10 Mười59 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.7 Tám phảy bảy 60 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.3 Chín phảy ba 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 9.3 Chín phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.19/10 Điểm TBC tích lũy: 2.75/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 77.30/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: VŨ SƠN TÙNG Mã sinh viên: 1114205Ngày sinh: 09/08/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.8 Bốn phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 4.3 Bốn phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 4.8 Bốn phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 5.1 Năm phảy một 7 Thực tập xưởng 1 7.7 Bảy phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 6.9 Sáu phảy chín

10 Giải tích 2 3 6.6 Sáu phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 8.7 Tám phảy bảy 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 Bốn phảy chín 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 9.3 Chín phảy ba 15 Địa chất công trình 2 5.5 Năm phảy năm 16 Xác suất thống kê 2 7.1 Bảy phảy một 17 Trắc địa đại cương 2 7.5 Bảy phảy năm 18 Tin học đại cương 2 7.7 Bảy phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.6 Sáu phảy sáu 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.9 5.3 Năm phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.7 Bảy phảy bảy 22 Cơ học đất 3 3.8 4.5 Bốn phảy năm 23 Cơ học kết cấu F1 3 6.4 Sáu phảy bốn 24 Thuỷ lực 4 8.4 Tám phảy bốn 25 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 26 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 28 Vật liệu xây dựng F1 3 8.0 Tám phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 4.1 Bốn phảy một 31 Nền móng 3 6.6 Sáu phảy sáu 32 Kết cấu thép 2 8.0 Tám phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.5 9.0 Chín phảy không 34 Động lực học công trình 2 6.3 Sáu phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 7.7 Bảy phảy bảy 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Sức bền vật liệu F2 2 8.7 Tám phảy bảy 38 Kiến trúc cảnh quan 2 9.0 Chín phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 6.9 Sáu phảy chín 40 Cơ lý thuyết 2 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.3 Tám phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 8.3 Tám phảy ba

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 7.9 Bảy phảy chín 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.2 Chín phảy hai 47 Kinh tế xây dựng 2 9.2 Chín phảy hai 48 Thiết kế cầu BTCT 2 9.7 Chín phảy bảy 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 50 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 8.3 Tám phảy ba 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 54 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 55 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.3 Tám phảy ba 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 6.6 Sáu phảy sáu 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 9.0 Chín phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.3 Chín phảy ba 59 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 60 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.7 Tám phảy bảy 61 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.9 Bảy phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.23/10 Điểm TBC tích lũy: 2.80/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 82/100 điểm Xếp loại: Tốt

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÊ NGỌC TƯ Mã sinh viên: 1114343Ngày sinh: 18/03/1993 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.5 Bốn phảy năm 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 6.3 Sáu phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 3.5 8.5 Tám phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 3.6 5.2 Năm phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 6.3 Sáu phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.9 4.2 Bốn phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 6.6 Sáu phảy sáu

10 Giải tích 2 3 3.9 6.8 Sáu phảy tám 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 4.2 Bốn phảy hai 13 Sức bền vật liệu F1 3 6.3 Sáu phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.6 Năm phảy sáu 15 Địa chất công trình 2 6.9 Sáu phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 6.7 Sáu phảy bảy 17 Trắc địa đại cương 2 6.2 Sáu phảy hai 18 Tin học đại cương 2 7.4 Bảy phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.2 5.3 Năm phảy ba 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.5 6.3 Sáu phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.9 Năm phảy chín 22 Cơ học đất 3 6.9 Sáu phảy chín 23 Cơ học kết cấu F1 3 3.1 5.3 Năm phảy ba 24 Thuỷ lực 4 10 Mười25 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 26 Trắc địa công trình 2 6.0 Sáu phảy không 27 Máy xây dựng 2 8.4 Tám phảy bốn 28 Vật liệu xây dựng F1 3 8.0 Tám phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 3.0 4.0 Bốn phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 6.9 Sáu phảy chín 31 Nền móng 3 4.2 Bốn phảy hai 32 Kết cấu thép 2 8.0 Tám phảy không 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.5 4.9 Bốn phảy chín 34 Động lực học công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 35 Tin học xây dựng 2 5.3 Năm phảy ba 36 Thực tập kỹ thuật 1 7.6 Bảy phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 4.3 6.4 Sáu phảy bốn 38 Kiến trúc cảnh quan 2 9.0 Chín phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ lý thuyết 2 2 8.0 Tám phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.7 Tám phảy bảy 42 Cơ học kết cấu F2 2 7.5 Bảy phảy năm

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Đường sắt 2 7.4 Bảy phảy bốn 45 Xây dựng cầu 3 7.2 Bảy phảy hai 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 47 Kinh tế xây dựng 2 4.7 Bốn phảy bảy 48 Thiết kế cầu BTCT 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 50 Thiết kế cầu thép 2 6.2 Sáu phảy hai 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 7.6 Bảy phảy sáu 53 Đồ án thiết kế đường 1 9.5 Chín phảy năm 54 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.7 Tám phảy bảy 55 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.5 Tám phảy năm 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.7 Bảy phảy bảy 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 10 Mười59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 7.9 Bảy phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.85/10 Điểm TBC tích lũy: 2.55/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 74/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: LÊ DOÃN VIÊN Mã sinh viên: 1114516Ngày sinh: 07/07/1992 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 4.1 Bốn phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 5.3 Năm phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 3.8 7.2 Bảy phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 4.6 Bốn phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 6.3 Sáu phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.9 6.3 Sáu phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 8.3 Tám phảy ba

10 Giải tích 2 3 3.2 4.3 Bốn phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 7.3 Bảy phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.6 5.3 Năm phảy ba 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 9.2 Chín phảy hai 15 Địa chất công trình 2 2.8 5.6 Năm phảy sáu 16 Xác suất thống kê 2 9.5 Chín phảy năm 17 Trắc địa đại cương 2 4.5 Bốn phảy năm 18 Tin học đại cương 2 3.3 5.0 Năm phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.8 Năm phảy tám 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 1.9 7.3 Bảy phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.7 Năm phảy bảy 22 Cơ học đất 3 3.9 8.0 Tám phảy không 23 Cơ học kết cấu F1 3 2.9 7.0 Bảy phảy không 24 Thuỷ lực 4 7.7 Bảy phảy bảy 25 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 26 Trắc địa công trình 2 6.7 Sáu phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 5.4 Năm phảy bốn 28 Vật liệu xây dựng F1 3 4.2 Bốn phảy hai 29 Thực tập trắc địa 1 2.0 5.0 Năm phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.8 4.4 Bốn phảy bốn 31 Nền móng 3 3.2 5.9 Năm phảy chín 32 Kết cấu thép 2 5.8 Năm phảy tám 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 8.0 Tám phảy không 34 Động lực học công trình 2 7.0 Bảy phảy không 35 Tin học xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 7.6 Bảy phảy sáu 37 Sức bền vật liệu F2 2 6.7 Sáu phảy bảy 38 Kiến trúc cảnh quan 2 7.0 Bảy phảy không 39 Cơ sở công trình cầu 2 8.0 Tám phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 7.7 Bảy phảy bảy 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.6 Sáu phảy sáu 42 Cơ học kết cấu F2 2 7.0 Bảy phảy không

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 5.3 Năm phảy ba 44 Đường sắt 2 9.0 Chín phảy không 45 Xây dựng cầu 3 6.0 Sáu phảy không 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 47 Kinh tế xây dựng 2 8.1 Tám phảy một 48 Thiết kế cầu thép 2 8.7 Tám phảy bảy 49 Thiết kế cầu BTCT 2 8.7 Tám phảy bảy 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 51 Xây dựng nền đường ôtô 2 6.0 Sáu phảy không 52 Đồ án thiết kế cầu 1 6.2 Sáu phảy hai 53 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.1 Tám phảy một 54 Đồ án thiết kế đường 1 8.5 Tám phảy năm 55 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.0 Tám phảy không 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 7.0 Bảy phảy không 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.7 Chín phảy bảy 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.0 Bảy phảy không 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 8.3 Tám phảy ba

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.67/10 Điểm TBC tích lũy: 2.52/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp

Chứng nhận sinh viên: NÔNG ĐỨC VUI Mã sinh viên: 9100010Ngày sinh: 03/07/1992 Nơi sinh: Cao BằngHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG BỘ

Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:

I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

1 Tiếng Anh F1 3 5.3 Năm phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.1 4.5 Bốn phảy năm 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 3.2 4.2 Bốn phảy hai 5 Đại số tuyến tính 3 1.7 6.2 Sáu phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 5.8 Năm phảy tám 7 Thực tập xưởng 1 7.7 Bảy phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.9 Sáu phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 5.5 Năm phảy năm

10 Giải tích 2 3 2.2 9.7 Chín phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 3.9 6.0 Sáu phảy không 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.3 4.1 Bốn phảy một 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.0 Bảy phảy không 15 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 16 Xác suất thống kê 2 2.5 4.3 Bốn phảy ba 17 Trắc địa đại cương 2 5.1 Năm phảy một 18 Tin học đại cương 2 6.7 Sáu phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 1.6 5.3 Năm phảy ba 20 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.6 Bốn phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.2 Bảy phảy hai 22 Cơ học đất 3 4.8 Bốn phảy tám 23 Cơ học kết cấu F1 3 3.8 4.4 Bốn phảy bốn 24 Thuỷ lực 4 8.0 Tám phảy không 25 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 26 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 8.7 Tám phảy bảy 28 Vật liệu xây dựng F1 3 7.0 Bảy phảy không 29 Thực tập trắc địa 1 4.0 Bốn phảy không 30 Thuỷ văn công trình 2 3.4 4.8 Bốn phảy tám 31 Nền móng 3 4.7 Bốn phảy bảy 32 Kết cấu thép 2 2.6 4.3 Bốn phảy ba 33 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3.9 5.8 Năm phảy tám 34 Động lực học công trình 2 2.2 4.6 Bốn phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 4.8 Bốn phảy tám 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Sức bền vật liệu F2 2 3.9 9.3 Chín phảy ba 38 Kiến trúc cảnh quan 2 6.9 Sáu phảy chín 39 Cơ sở công trình cầu 2 8.0 Tám phảy không 40 Cơ lý thuyết 2 2 3.8 6.0 Sáu phảy không 41 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.3 Sáu phảy ba 42 Cơ học kết cấu F2 2 4.1 Bốn phảy một

tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i

hiÖu tr ëng

Tr­êng­§¹i­häc­Giao­th«ng­vËn­t¶i

Số tín chỉ

STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)

Bằng chữLần 1 Lần 2

Số tín chỉ

43 Bê tông Atphan 2 7.0 Bảy phảy không 44 Đường sắt 2 6.5 Sáu phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 5.2 Năm phảy hai 46 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.8 Tám phảy tám 47 Kinh tế xây dựng 2 7.8 Bảy phảy tám 48 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 49 Thiết kế cầu BTCT 2 7.2 Bảy phảy hai 50 Thiết kế nền, mặt đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 51 Đồ án thiết kế cầu 1 6.2 Sáu phảy hai 52 Xây dựng nền đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 53 Đường đô thị và tổ chức giao thông 2 8.9 Tám phảy chín 54 Đồ án thiết kế đường 1 9.0 Chín phảy không 55 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 56 Khai thác và kiểm định cầu 2 8.0 Tám phảy không 57 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô 2 5.6 Năm phảy sáu 58 Khảo sát thiết kế đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.1 Tám phảy một 60 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín 61 Xây dựng mặt đường ô tô 2 7.9 Bảy phảy chín

Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.30/10 Điểm TBC tích lũy: 2.24/4 Xếp loại:

II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75.70/100 điểm Xếp loại: Khá

Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015

Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4

1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4

2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3

3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2

4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1

5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0