15
Toán Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD GDQP Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) 1 Nguyễn Gia Bảo 7.3 8.2 7.0 8.2 8.7 6.3 7.6 8.0 6.5 8.9 10.0 Đ 9.7 8.0 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 19 2 Sơn Ngọc Cẩm 7.3 7.4 4.8 8.1 8.6 5.9 7.4 7.8 5.8 9.3 10.0 Đ 9.6 7.7 T.bình Tốt 6 0 6 36 3 Châu Khôn Cường 8.1 8.1 7.6 8.0 8.6 7.5 8.0 8.2 8.0 8.7 9.6 Đ 8.9 8.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7 4 Đặng Công Danh 6.9 7.2 4.8 7.6 8.6 4.8 7.0 7.1 6.3 8.4 10.0 Đ 9.4 7.3 T.bình Tốt 3 0 3 39 5 Nguyễn Long Duy 8.0 8.9 6.9 8.0 8.7 7.1 8.8 8.2 8.2 9.7 10.0 Đ 9.6 8.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2 6 Phạm Thùy Dương 8.4 9.2 6.7 8.3 8.6 7.3 7.6 8.4 7.9 9.6 10.0 Đ 9.7 8.5 Giỏi Tốt 3 0 3 Học sinh giỏi 2 7 Lý Minh Đức 7.3 8.2 8.1 7.9 8.6 5.2 7.9 8.2 6.1 8.6 10.0 Miễn 8.6 7.9 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 21 8 Mai Hồng Hậu 9.0 8.7 7.7 8.9 8.3 7.2 8.6 8.3 7.0 9.1 10.0 Đ 9.2 8.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2 9 Tạ Đình Trung Hậu 8.5 8.9 5.9 8.4 8.2 5.9 7.4 8.0 7.2 9.4 10.0 Đ 9.5 8.1 Khá Tốt 3 1 4 HS Tiên tiến 18 10 Võ Thị Phượng Hoàng 7.1 8.7 6.6 7.2 7.8 7.2 8.0 7.5 6.7 8.9 10.0 Đ 9.6 7.9 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 21 11 Trương Thị Cẩm Hồng 7.6 7.5 7.7 7.5 8.4 6.9 7.1 7.4 7.1 8.8 10.0 Đ 9.0 7.9 Khá Tốt 4 0 4 HS Tiên tiến 21 12 Huỳnh Văn Hùng 8.1 9.3 7.8 7.9 8.2 6.5 8.5 8.0 8.7 9.7 10.0 Đ 9.7 8.5 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 2 13 Lâm Nguyễn Hoàng Huy 8.4 8.8 7.5 8.4 8.4 6.0 7.4 7.9 6.9 9.6 10.0 Đ 9.4 8.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 14 14 Phạm Thị Như Huỳnh 6.5 5.7 8.1 8.1 8.4 5.7 7.9 7.9 7.0 9.5 10.0 Đ 7.4 7.7 Khá Tốt 10 1 11 HS Tiên tiến 31 15 Mai Thị Thúy Huỳnh 8.0 8.5 7.1 8.2 8.4 6.7 7.8 8.8 7.4 8.9 10.0 Đ 9.6 8.3 Giỏi Tốt 3 0 3 Học sinh giỏi 7 16 Nguyễn Châu Khang 8.5 8.4 7.2 7.6 8.1 5.1 8.0 8.3 6.9 8.0 10.0 Đ 8.5 7.9 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 21 17 Nguyễn Diệu Khanh 5.6 6.5 6.9 7.6 8.3 6.2 7.8 7.6 6.4 8.5 9.8 Đ 8.6 7.5 T.bình Tốt 0 0 0 37 18 Đoàn Đăng Khoa 8.8 9.4 7.2 8.6 8.5 7.3 8.0 8.9 7.9 9.7 9.8 Đ 9.7 8.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1 19 Nguyễn Cao Khởi 8.4 9.2 7.6 6.9 8.4 5.8 7.7 7.8 8.6 9.8 10.0 Đ 9.6 8.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 13 20 Nguyễn Thành Tuấn Kiệt 7.1 7.7 5.3 8.1 8.6 5.4 7.1 8.4 6.6 8.2 9.6 Đ 9.4 7.6 Khá Tốt 4 1 5 HS Tiên tiến 32 21 Trần Lương Hoàn Kim 7.1 8.6 5.5 8.0 8.0 6.0 7.2 7.7 6.6 9.1 10.0 Đ 9.7 7.8 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 28 22 Lâm Quí Lộc 7.0 7.9 7.0 7.9 8.0 5.5 7.7 8.4 7.4 9.1 10.0 Đ 9.4 7.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 21 23 Trịnh Kim Ngân 6.6 6.1 7.5 6.8 8.1 5.0 7.7 7.5 6.4 8.5 9.8 Đ 8.4 7.4 Khá Tốt 1 1 2 HS Tiên tiến 34 24 Lý Kim Nghi 8.3 9.6 8.0 8.1 8.1 7.0 7.5 8.0 7.6 8.9 10.0 Đ 8.2 8.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7 25 Phạm Kim Ngọc 8.2 8.1 6.1 8.3 8.0 6.9 7.9 7.6 8.9 9.4 10.0 Đ 9.2 8.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 14 26 Nguyễn Văn Nguyên 6.5 6.6 5.0 7.3 8.2 5.3 6.1 7.4 6.9 8.9 9.7 Đ 8.9 7.2 Khá Tốt 2 2 4 HS Tiên tiến 35 27 Trần Thiên Phúc 6.9 8.0 6.6 8.1 8.4 6.3 8.5 7.6 6.8 8.1 10.0 Đ 9.2 7.9 Khá Tốt 9 0 9 HS Tiên tiến 21 28 Lý Hồng Quang 7.6 7.5 8.7 7.2 8.6 5.7 7.1 8.0 6.6 9.1 9.7 Đ 8.9 7.9 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 21 29 Thạch Vũ Thụy Quang 8.3 9.5 6.2 8.5 8.6 5.9 7.5 7.3 5.9 9.3 10.0 Đ 9.2 8.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19 30 Nguyễn Duy Thanh 8.0 9.7 8.7 7.9 8.2 6.7 7.9 7.8 8.1 9.6 10.0 Đ 9.7 8.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2 31 La Thành 7.5 8.0 7.7 8.4 8.1 7.1 8.5 8.5 7.1 8.4 10.0 Đ 9.4 8.2 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 14 32 Quách Phú Thành 7.3 6.0 4.7 8.0 7.9 5.0 6.9 7.4 6.2 7.8 9.6 Đ 9.6 7.2 T.bình Tốt 0 1 1 40 33 Trương Ngọc Lan Thảo 8.0 9.0 6.4 8.4 7.8 6.5 8.0 7.7 7.4 9.4 10.0 Đ 9.6 8.2 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 14 34 Dương Cẩm Tiên 8.0 8.2 8.6 7.7 8.0 6.5 7.4 7.7 8.3 8.6 10.0 Đ 9.1 8.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 11 35 Đặng Liên Tiến 7.0 6.4 6.4 7.9 8.3 4.7 6.6 7.7 5.6 8.9 10.0 Đ 9.6 7.4 T.bình Tốt 2 4 6 38 36 Quách Tỉnh 7.5 8.0 5.6 7.8 8.1 5.9 7.8 8.3 7.7 8.0 9.7 Đ 9.3 7.8 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 28 37 Quách Thị Bảo Trân 7.6 9.0 6.7 7.8 8.2 5.1 6.9 7.6 6.8 8.6 10.0 Đ 9.1 7.8 Khá Tốt 0 1 1 HS Tiên tiến 28 38 Danh Thị Bích Trân 8.2 8.5 6.6 8.0 8.1 6.5 7.0 8.0 6.8 8.8 10.0 Đ 9.3 8.0 Giỏi Tốt 2 0 2 Học sinh giỏi 12 39 Nguyễn Thị Mỹ Trân 6.6 7.6 8.1 7.6 8.1 5.3 7.8 7.8 5.7 8.0 10.0 Đ 8.6 7.6 Khá Tốt 5 2 7 HS Tiên tiến 32 40 Thạch Anh Tuấn 8.3 9.2 7.4 8.6 8.2 6.5 7.4 7.8 7.0 9.6 10.0 Đ 9.5 8.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7 SL % SL % Giỏi-Tốt: 12 30.00% 40 100.00% Khá: 23 57.50% 0 0.00% T.bình: 5 12.50% 0 0.00% Yếu: 0 0.00% 0 0.00% Kém: 0 0.00% Cộng 40 100.00% 40 100.00% 12 30.00% 23 57.50% Danh hiệu học sinh Tiên tiến Danh sách này có: 40 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học) Sóc Trăng, ngày 17 tháng 01 năm 2018 Giáo viên Chủ nhiệm Huỳnh Quốc Thúc . . Buổi nghỉ Thống kê Xếp loại Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu học sinh Giỏi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG TRƯỜNG THPT TP SÓC TRĂNG Họ và tên STT Khối 12 - Lớp 12A01 - Học kỳ 1 BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2017 - 2018

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC …thptsoctrang.edu.vn/...khoi_khoi_12-HK1_2017_2018.pdf · Danh hiệu học sinh Tiên tiến 23 57.50% Danh

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC …thptsoctrang.edu.vn/...khoi_khoi_12-HK1_2017_2018.pdf · Danh hiệu học sinh Tiên tiến 23 57.50% Danh

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD GDQP Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú

(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)

1 Nguyễn Gia Bảo 7.3 8.2 7.0 8.2 8.7 6.3 7.6 8.0 6.5 8.9 10.0 Đ 9.7 8.0 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 19

2 Sơn Ngọc Cẩm 7.3 7.4 4.8 8.1 8.6 5.9 7.4 7.8 5.8 9.3 10.0 Đ 9.6 7.7 T.bình Tốt 6 0 6 36

3 Châu Khôn Cường 8.1 8.1 7.6 8.0 8.6 7.5 8.0 8.2 8.0 8.7 9.6 Đ 8.9 8.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7

4 Đặng Công Danh 6.9 7.2 4.8 7.6 8.6 4.8 7.0 7.1 6.3 8.4 10.0 Đ 9.4 7.3 T.bình Tốt 3 0 3 39

5 Nguyễn Long Duy 8.0 8.9 6.9 8.0 8.7 7.1 8.8 8.2 8.2 9.7 10.0 Đ 9.6 8.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2

6 Phạm Thùy Dương 8.4 9.2 6.7 8.3 8.6 7.3 7.6 8.4 7.9 9.6 10.0 Đ 9.7 8.5 Giỏi Tốt 3 0 3 Học sinh giỏi 2

7 Lý Minh Đức 7.3 8.2 8.1 7.9 8.6 5.2 7.9 8.2 6.1 8.6 10.0 Miễn 8.6 7.9 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 21

8 Mai Hồng Hậu 9.0 8.7 7.7 8.9 8.3 7.2 8.6 8.3 7.0 9.1 10.0 Đ 9.2 8.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2

9 Tạ Đình Trung Hậu 8.5 8.9 5.9 8.4 8.2 5.9 7.4 8.0 7.2 9.4 10.0 Đ 9.5 8.1 Khá Tốt 3 1 4 HS Tiên tiến 18

10 Võ Thị Phượng Hoàng 7.1 8.7 6.6 7.2 7.8 7.2 8.0 7.5 6.7 8.9 10.0 Đ 9.6 7.9 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 21

11 Trương Thị Cẩm Hồng 7.6 7.5 7.7 7.5 8.4 6.9 7.1 7.4 7.1 8.8 10.0 Đ 9.0 7.9 Khá Tốt 4 0 4 HS Tiên tiến 21

12 Huỳnh Văn Hùng 8.1 9.3 7.8 7.9 8.2 6.5 8.5 8.0 8.7 9.7 10.0 Đ 9.7 8.5 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 2

13 Lâm Nguyễn Hoàng Huy 8.4 8.8 7.5 8.4 8.4 6.0 7.4 7.9 6.9 9.6 10.0 Đ 9.4 8.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 14

14 Phạm Thị Như Huỳnh 6.5 5.7 8.1 8.1 8.4 5.7 7.9 7.9 7.0 9.5 10.0 Đ 7.4 7.7 Khá Tốt 10 1 11 HS Tiên tiến 31

15 Mai Thị Thúy Huỳnh 8.0 8.5 7.1 8.2 8.4 6.7 7.8 8.8 7.4 8.9 10.0 Đ 9.6 8.3 Giỏi Tốt 3 0 3 Học sinh giỏi 7

16 Nguyễn Châu Khang 8.5 8.4 7.2 7.6 8.1 5.1 8.0 8.3 6.9 8.0 10.0 Đ 8.5 7.9 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 21

17 Nguyễn Diệu Khanh 5.6 6.5 6.9 7.6 8.3 6.2 7.8 7.6 6.4 8.5 9.8 Đ 8.6 7.5 T.bình Tốt 0 0 0 37

18 Đoàn Đăng Khoa 8.8 9.4 7.2 8.6 8.5 7.3 8.0 8.9 7.9 9.7 9.8 Đ 9.7 8.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1

19 Nguyễn Cao Khởi 8.4 9.2 7.6 6.9 8.4 5.8 7.7 7.8 8.6 9.8 10.0 Đ 9.6 8.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 13

20 Nguyễn Thành Tuấn Kiệt 7.1 7.7 5.3 8.1 8.6 5.4 7.1 8.4 6.6 8.2 9.6 Đ 9.4 7.6 Khá Tốt 4 1 5 HS Tiên tiến 32

21 Trần Lương Hoàn Kim 7.1 8.6 5.5 8.0 8.0 6.0 7.2 7.7 6.6 9.1 10.0 Đ 9.7 7.8 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 28

22 Lâm Quí Lộc 7.0 7.9 7.0 7.9 8.0 5.5 7.7 8.4 7.4 9.1 10.0 Đ 9.4 7.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 21

23 Trịnh Kim Ngân 6.6 6.1 7.5 6.8 8.1 5.0 7.7 7.5 6.4 8.5 9.8 Đ 8.4 7.4 Khá Tốt 1 1 2 HS Tiên tiến 34

24 Lý Kim Nghi 8.3 9.6 8.0 8.1 8.1 7.0 7.5 8.0 7.6 8.9 10.0 Đ 8.2 8.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7

25 Phạm Kim Ngọc 8.2 8.1 6.1 8.3 8.0 6.9 7.9 7.6 8.9 9.4 10.0 Đ 9.2 8.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 14

26 Nguyễn Văn Nguyên 6.5 6.6 5.0 7.3 8.2 5.3 6.1 7.4 6.9 8.9 9.7 Đ 8.9 7.2 Khá Tốt 2 2 4 HS Tiên tiến 35

27 Trần Thiên Phúc 6.9 8.0 6.6 8.1 8.4 6.3 8.5 7.6 6.8 8.1 10.0 Đ 9.2 7.9 Khá Tốt 9 0 9 HS Tiên tiến 21

28 Lý Hồng Quang 7.6 7.5 8.7 7.2 8.6 5.7 7.1 8.0 6.6 9.1 9.7 Đ 8.9 7.9 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 21

29 Thạch Vũ Thụy Quang 8.3 9.5 6.2 8.5 8.6 5.9 7.5 7.3 5.9 9.3 10.0 Đ 9.2 8.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19

30 Nguyễn Duy Thanh 8.0 9.7 8.7 7.9 8.2 6.7 7.9 7.8 8.1 9.6 10.0 Đ 9.7 8.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2

31 La Thành 7.5 8.0 7.7 8.4 8.1 7.1 8.5 8.5 7.1 8.4 10.0 Đ 9.4 8.2 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 14

32 Quách Phú Thành 7.3 6.0 4.7 8.0 7.9 5.0 6.9 7.4 6.2 7.8 9.6 Đ 9.6 7.2 T.bình Tốt 0 1 1 40

33 Trương Ngọc Lan Thảo 8.0 9.0 6.4 8.4 7.8 6.5 8.0 7.7 7.4 9.4 10.0 Đ 9.6 8.2 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 14

34 Dương Cẩm Tiên 8.0 8.2 8.6 7.7 8.0 6.5 7.4 7.7 8.3 8.6 10.0 Đ 9.1 8.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 11

35 Đặng Liên Tiến 7.0 6.4 6.4 7.9 8.3 4.7 6.6 7.7 5.6 8.9 10.0 Đ 9.6 7.4 T.bình Tốt 2 4 6 38

36 Quách Tỉnh 7.5 8.0 5.6 7.8 8.1 5.9 7.8 8.3 7.7 8.0 9.7 Đ 9.3 7.8 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 28

37 Quách Thị Bảo Trân 7.6 9.0 6.7 7.8 8.2 5.1 6.9 7.6 6.8 8.6 10.0 Đ 9.1 7.8 Khá Tốt 0 1 1 HS Tiên tiến 28

38 Danh Thị Bích Trân 8.2 8.5 6.6 8.0 8.1 6.5 7.0 8.0 6.8 8.8 10.0 Đ 9.3 8.0 Giỏi Tốt 2 0 2 Học sinh giỏi 12

39 Nguyễn Thị Mỹ Trân 6.6 7.6 8.1 7.6 8.1 5.3 7.8 7.8 5.7 8.0 10.0 Đ 8.6 7.6 Khá Tốt 5 2 7 HS Tiên tiến 32

40 Thạch Anh Tuấn 8.3 9.2 7.4 8.6 8.2 6.5 7.4 7.8 7.0 9.6 10.0 Đ 9.5 8.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7

SL % SL %

Giỏi-Tốt: 12 30.00% 40 100.00%

Khá: 23 57.50% 0 0.00%

T.bình: 5 12.50% 0 0.00%

Yếu: 0 0.00% 0 0.00%

Kém: 0 0.00%

Cộng 40 100.00% 40 100.00%

12 30.00%

23 57.50%Danh hiệu học sinh Tiên tiến

Danh sách này có: 40 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Sóc Trăng, ngày 17 tháng 01 năm 2018

Giáo viên Chủ nhiệm

Huỳnh Quốc Thúc

.

.

Buổi nghỉ

Thống kê

Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm

Danh hiệu học sinh Giỏi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG

TRƯỜNG THPT TP SÓC TRĂNG

Họ và tênSTT

Khối 12 - Lớp 12A01 - Học kỳ 1

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2017 - 2018

Page 2: BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC …thptsoctrang.edu.vn/...khoi_khoi_12-HK1_2017_2018.pdf · Danh hiệu học sinh Tiên tiến 23 57.50% Danh

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD GDQP Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú

(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)

1 Trần Quốc Bảo 7.3 6.6 6.7 8.1 6.1 5.7 7.6 6.4 6.0 8.5 8.1 Đ 7.5 7.1 Khá Tốt 2 1 3 HS Tiên tiến 21

2 Nguyễn Thị Thúy Diễm 6.6 6.1 6.5 7.1 5.9 5.8 8.5 7.9 6.5 9.0 9.1 Đ 5.9 7.1 Khá Tốt 0 1 1 HS Tiên tiến 21

3 Trần Minh Duy 7.5 7.4 5.3 6.8 5.6 5.4 8.0 6.8 6.1 8.0 8.4 Đ 8.6 7.0 Khá Tốt 3 5 8 HS Tiên tiến 24

4 Nguyễn Quốc Duy 7.0 5.9 5.5 6.9 6.4 6.0 8.3 7.9 6.3 8.4 7.8 Đ 8.8 7.1 Khá Tốt 11 7 18 HS Tiên tiến 21

5 Dương Quách Quốc Duy 9.1 7.7 9.0 7.2 6.8 6.6 7.8 8.3 9.5 8.2 7.6 Đ 7.6 8.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 3

6 Châu Việt Đạo 7.1 7.4 6.3 7.1 7.1 5.8 8.5 6.9 6.6 8.4 7.3 Đ 8.4 7.2 Khá Tốt 1 3 4 HS Tiên tiến 16

7 Vương Tấn Đạt 5.2 6.5 4.5 7.6 6.5 5.4 5.6 6.7 8.3 8.2 7.3 Đ 8.2 6.7 T.bình Tốt 2 3 5 31

8 Huỳnh Trọng Đỉnh 8.4 7.6 7.3 7.9 6.7 5.5 7.8 6.8 6.0 9.0 7.4 Đ 6.4 7.2 Khá Tốt 0 1 1 HS Tiên tiến 16

9 Triệu Hậu 7.4 7.0 6.6 6.8 6.0 6.7 8.8 8.0 8.7 8.0 8.2 Đ 8.2 7.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 9

10 Bùi Thị Mai Hoa 7.2 6.4 5.7 5.5 5.7 6.8 8.6 8.0 6.1 8.2 7.4 Đ 7.7 6.9 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 26

11 Phạm Minh Kha 8.0 7.6 6.8 6.5 7.1 4.7 8.5 7.5 6.3 7.8 8.8 Đ 9.0 7.4 T.bình Tốt 0 0 0 30

12 La Nhật Khánh 7.7 6.4 5.0 6.7 7.3 5.4 7.2 6.8 5.8 7.1 6.8 Đ 5.4 6.5 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 29

13 Trần Quốc Khánh 7.5 8.9 6.3 6.9 7.0 5.2 8.4 6.7 6.1 8.1 9.1 Đ 7.9 7.3 Khá Tốt 0 1 1 HS Tiên tiến 15

14 Đặng Tuấn Kiệt 7.3 7.9 7.2 7.4 6.9 5.7 8.8 8.6 9.2 8.3 8.8 Đ 7.5 7.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 4

15 Nhu Quang Lạc 8.1 7.3 7.7 5.9 7.2 5.0 8.3 7.4 8.0 8.7 8.7 Đ 8.8 7.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 6

16 Lương Hoàng Trúc Linh 6.6 6.3 6.0 7.1 6.5 5.8 8.2 7.3 7.4 7.7 6.7 Đ 5.9 6.8 Khá Tốt 0 3 3 HS Tiên tiến 27

17 Lê Thị Cẩm Loan 5.9 4.6 5.0 6.9 5.5 5.5 7.8 5.9 5.2 8.6 7.5 Đ 5.6 6.2 T.bình Tốt 1 0 1 35

18 Nguyễn Phát Lộc 6.6 4.6 6.0 6.1 6.3 4.6 7.9 6.4 6.2 8.6 8.2 Đ 8.3 6.7 T.bình Tốt 0 0 0 31

19 Trần Thị Kiều My 5.1 4.8 5.5 6.4 6.8 6.6 7.4 6.9 4.1 7.8 7.1 Đ 7.0 6.3 T.bình Tốt 1 10 11 34

20 Ngô Trọng Nhân 8.7 7.8 7.9 7.8 7.2 6.3 7.4 7.0 7.3 8.9 8.1 Đ 7.5 7.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 5

21 Quách Hoàng Phát 7.7 6.9 6.3 7.9 6.0 6.2 8.1 6.7 7.0 8.3 8.6 Đ 8.9 7.4 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 11

22 Trần Tuấn Phong 5.0 4.1 4.1 4.7 5.0 4.2 6.0 5.0 2.6 6.6 5.7 Đ 5.3 4.9 Yếu Khá 2 3 5 40

23 Nguyễn Minh Phú 7.6 8.1 8.6 7.2 5.8 5.8 7.5 6.5 8.3 7.5 6.8 Đ 7.2 7.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 16

24 Trang Thị Ngọc Phương 6.5 5.6 5.7 6.8 5.6 6.1 7.8 7.0 6.8 8.6 7.8 Đ 6.3 6.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 28

25 Nguyễn Phước Tài 8.0 6.4 6.2 6.3 7.3 5.6 7.8 8.3 5.5 9.0 7.4 Đ 6.6 7.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 24

26 Trần Văn Tân 5.6 4.5 5.6 4.2 5.2 4.2 7.2 7.0 2.7 7.2 7.1 Đ 6.7 5.6 Yếu Khá 1 14 15 39

27 Lưu Hải Thanh 5.1 4.6 4.1 3.7 5.4 4.3 6.4 4.6 4.5 7.9 4.9 Đ 6.1 5.1 T.bình Tốt 0 0 0 37

28 Huỳnh Trần Thiện Thanh 9.4 8.8 8.9 8.3 6.6 6.5 8.7 7.2 7.6 8.7 8.9 Đ 9.1 8.2 Giỏi Tốt 0 2 2 Học sinh giỏi 2

29 Trần Ngọc Lan Thi 8.1 7.0 8.4 5.7 6.4 6.3 8.3 8.3 7.8 8.5 7.3 Đ 6.6 7.4 Khá Tốt 5 0 5 HS Tiên tiến 11

30 Nguyễn Phú Thịnh 5.2 4.4 3.7 5.3 6.5 4.2 7.6 7.5 2.5 7.2 7.4 Đ 7.1 5.7 Yếu Khá 2 11 13 38

31 Lâm Tài Thọ 8.9 8.9 8.6 6.5 7.4 6.0 7.1 8.1 5.0 7.7 7.3 Đ 7.7 7.4 Khá Tốt 1 3 4 HS Tiên tiến 11

32 Tiêu Lê Thanh Thơ 6.8 6.3 5.7 6.0 6.3 5.8 7.0 5.2 5.9 7.0 5.6 Đ 5.1 6.1 T.bình Tốt 0 0 0 36

33 Huỳnh Thị Kim Thúy 8.2 8.8 7.8 6.4 7.5 6.3 7.6 7.6 5.4 8.2 7.8 Đ 6.9 7.4 Khá Tốt 0 1 1 HS Tiên tiến 11

34 Lê Lý Hoài Thương 8.2 6.4 7.0 7.6 6.1 6.2 8.6 7.3 6.4 8.7 7.9 Đ 9.1 7.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 9

35 Huỳnh Thị Đoan Trang 7.3 4.7 5.2 6.7 6.1 5.1 7.6 6.3 5.0 8.1 7.8 Đ 8.1 6.5 T.bình Tốt 0 0 0 33

36 Lê Thị Bích Trân 9.1 8.1 8.2 8.1 6.9 7.3 8.8 8.4 8.7 9.0 9.4 Đ 8.9 8.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1

37 Tăng Minh Triều 7.2 5.8 6.4 7.0 6.5 5.7 8.4 7.2 8.2 8.3 7.8 Đ 7.6 7.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 16

38 Vương Bửu Trinh 7.5 6.2 7.1 7.2 6.1 6.9 8.7 7.4 6.5 8.8 9.2 Đ 9.2 7.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 6

39 Phùng Thế Vinh 6.7 6.0 6.3 8.3 6.1 6.0 7.7 6.9 7.1 8.4 8.1 Đ 8.6 7.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 16

40 Trần Như Ý 7.5 6.3 7.9 7.4 6.3 6.3 8.2 8.4 7.2 8.5 7.9 Đ 8.7 7.6 Khá Tốt 4 3 7 HS Tiên tiến 6

SL % SL %

Giỏi-Tốt: 3 7.50% 37 92.50%

Khá: 26 65.00% 3 7.50%

T.bình: 8 20.00% 0 0.00%

Yếu: 3 7.50% 0 0.00%

Kém: 0 0.00%

Cộng 40 100.00% 40 100.00%

3 7.50%

26 65.00%Danh hiệu học sinh Tiên tiến

Danh sách này có: 40 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Sóc Trăng, ngày 17 tháng 01 năm 2018

Giáo viên Chủ nhiệm

Nguyễn Thị Tiên

.

.

Buổi nghỉ

Thống kê

Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm

Danh hiệu học sinh Giỏi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG

TRƯỜNG THPT TP SÓC TRĂNG

Họ và tênSTT

Khối 12 - Lớp 12A02 - Học kỳ 1

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2017 - 2018

Page 3: BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC …thptsoctrang.edu.vn/...khoi_khoi_12-HK1_2017_2018.pdf · Danh hiệu học sinh Tiên tiến 23 57.50% Danh

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD GDQP Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú

(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)

1 Lê Thị Hồng Anh 4.6 6.0 6.0 5.8 8.2 5.9 8.1 7.3 5.6 9.4 9.8 Đ 6.9 7.0 T.bình Tốt 1 1 2 33

2 Lâm Thu Chi 6.3 5.9 6.2 8.4 8.4 5.5 8.0 7.6 6.2 8.9 9.4 Đ 8.0 7.4 T.bình Tốt 1 0 1 29

3 Lê Thanh Duy 4.2 6.8 4.5 5.5 6.9 6.4 7.3 8.0 6.4 8.5 9.3 Đ 5.3 6.6 T.bình Khá 2 11 13 39

4 Nguyễn Thanh Duy 7.1 7.1 5.4 7.2 8.1 5.9 8.3 7.9 6.8 9.3 9.6 Đ 7.0 7.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 15

5 Nguyễn Hải Dương 7.5 6.6 6.5 8.2 8.2 5.7 8.7 8.1 6.6 9.4 9.8 Đ 7.0 7.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 8

6 Phạm Mạnh Đức 7.2 7.2 6.7 8.2 7.6 6.0 8.3 8.0 6.7 8.8 9.4 Đ 7.4 7.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 11

7 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 6.0 5.9 6.3 7.2 8.1 5.9 8.1 7.6 5.2 8.8 9.6 Đ 8.0 7.2 T.bình Tốt 0 2 2 31

8 Huỳnh Phú Hào 5.8 6.0 5.2 6.3 7.1 5.3 6.8 8.1 5.3 8.3 9.3 Đ 7.0 6.7 T.bình Tốt 2 4 6 36

9 Lưu Đức Hòa 5.4 7.3 5.2 5.7 6.2 6.5 7.8 6.8 6.2 9.0 9.0 Đ 6.1 6.8 Khá Tốt 6 5 11 HS Tiên tiến 25

10 Liêu Kim Hoàng 6.0 6.8 6.1 7.3 8.6 5.2 7.6 7.8 5.7 8.6 9.8 Đ 7.3 7.2 T.bình Tốt 4 0 4 31

11 Thạch Thái Hoàng 6.6 6.2 5.6 7.4 7.4 5.8 7.1 7.0 5.1 9.1 9.0 Đ 8.0 7.0 Khá Tốt 5 3 8 HS Tiên tiến 23

12 Nguyễn Khánh Hùng 9.1 9.0 8.6 8.6 9.0 6.5 8.0 8.4 9.1 9.4 9.5 Đ 8.3 8.6 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1

13 Thạch Dương Huy 6.2 7.2 4.1 7.1 5.9 5.3 6.9 7.5 5.7 8.0 9.4 Đ 7.3 6.7 T.bình Tốt 3 5 8 36

14 Nguyễn Tiến Hưng 7.4 6.5 7.4 7.7 8.1 4.8 8.8 8.0 6.9 9.3 9.8 Đ 6.4 7.6 T.bình Tốt 1 1 2 27

15 Trần Ngọc Hương 6.5 7.1 7.5 7.2 7.7 6.6 7.4 7.1 8.0 8.6 8.4 Đ 8.6 7.6 Khá Tốt 5 3 8 HS Tiên tiến 11

16 Nguyễn Minh Khang 6.9 7.7 6.7 7.7 8.6 6.1 7.7 7.8 7.4 9.4 9.3 Đ 7.4 7.7 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 8

17 Khưu Hoàng Anh Khoa 8.0 7.8 7.4 7.0 7.7 7.1 8.0 7.4 9.1 8.8 9.3 Đ 9.3 8.1 Giỏi Tốt 2 0 2 Học sinh giỏi 3

18 Thạch Thị Hà My 6.8 6.3 7.1 8.6 8.5 5.5 7.6 8.0 5.7 8.9 9.3 Đ 8.3 7.6 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 11

19 Bùi Ngọc Ngân 6.2 5.9 6.2 7.7 8.8 5.9 7.4 7.6 6.6 9.4 9.8 Đ 8.1 7.5 T.bình Tốt 0 0 0 28

20 Huỳnh Kim Nguyên 4.9 6.0 6.2 6.0 7.8 5.6 6.8 6.6 5.6 7.8 8.5 Đ 8.7 6.7 T.bình Tốt 1 1 2 36

21 Huỳnh Như 7.2 6.8 7.2 7.6 8.2 6.7 8.0 6.6 6.6 9.1 9.6 Đ 8.1 7.6 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 11

22 Trần Thị Huỳnh Như 7.1 6.1 5.9 7.8 8.9 6.4 8.4 7.6 6.4 9.1 9.8 Đ 8.6 7.7 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 8

23 Vương Tâm Như 7.2 6.3 6.6 6.5 7.8 5.5 6.5 7.1 8.4 9.3 8.8 Đ 8.0 7.3 Khá Tốt 0 3 3 HS Tiên tiến 19

24 Sơn Ngô Kỳ Oanh 7.0 5.9 5.7 6.7 7.5 6.0 7.1 6.8 5.9 8.5 9.2 Đ 7.0 6.9 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 24

25 Tô Gia Quý 8.1 8.0 8.4 7.1 8.0 6.2 8.5 7.8 6.4 9.0 9.1 Đ 7.1 7.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 5

26 Thái Thảo Quyên 7.5 6.6 6.4 8.6 8.9 6.0 8.4 7.9 7.7 8.6 9.8 Đ 7.4 7.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 5

27 Trần Thị Mỹ Quỳnh 6.6 6.8 7.6 7.2 7.7 4.6 7.3 6.6 7.4 9.3 8.8 Đ 7.3 7.3 T.bình Tốt 2 1 3 30

28 Dương Thị Như Quỳnh 6.6 6.0 7.5 6.9 8.5 5.3 8.1 8.6 5.3 8.6 9.1 Đ 7.1 7.3 Khá Tốt 0 2 2 HS Tiên tiến 19

29 Trần Quốc Thái 6.5 5.7 4.4 6.3 7.3 5.1 7.3 8.9 5.3 8.7 8.7 Đ 7.1 6.8 T.bình Tốt 0 1 1 35

30 Huỳnh Nhân Thành 6.9 5.5 5.8 8.3 8.0 6.4 8.8 8.5 5.5 8.9 9.1 Đ 7.1 7.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 17

31 Hoàng Hồng Thu 6.9 7.0 7.2 7.7 8.4 7.0 8.1 7.4 6.2 9.0 9.8 Đ 8.3 7.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 5

32 Trần Anh Thư 6.4 6.8 6.1 8.0 9.5 6.1 8.1 8.5 6.2 9.1 9.2 Đ 8.0 7.7 T.bình Tốt 0 0 0 26

33 Trần Thảo Trang 5.3 7.0 6.5 5.7 6.0 6.6 7.7 7.4 5.9 9.5 10.0 Đ 8.0 7.1 Khá Tốt 2 7 9 HS Tiên tiến 22

34 Nguyễn Ngọc Tú 7.3 7.2 7.2 7.6 8.3 6.7 8.3 8.6 6.3 9.6 9.7 Đ 8.9 8.0 Khá Tốt 1 2 3 HS Tiên tiến 4

35 Lê Thanh Tuấn 7.1 5.6 5.5 7.9 7.9 6.5 7.1 8.2 6.0 9.4 9.6 Đ 8.7 7.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 15

36 Tôn Minh Tùng 6.6 5.8 7.0 8.3 8.2 6.1 8.1 7.3 5.0 9.4 9.4 Đ 6.9 7.3 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 19

37 Quách Kim Tuyền 8.0 8.1 8.1 8.7 9.5 6.9 8.6 8.8 9.2 9.8 9.8 Đ 7.9 8.6 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1

38 Lý A Tỷ 8.1 6.3 5.1 7.8 8.2 6.0 8.4 8.4 5.5 9.0 9.7 Đ 6.7 7.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 17

39 Danh Thị Sà Vượng 5.0 5.8 6.4 7.8 7.3 5.8 7.6 7.5 5.7 8.6 9.2 Đ 7.4 7.0 T.bình Tốt 1 0 1 33

SL % SL %

Giỏi-Tốt: 3 7.69% 38 97.44%

Khá: 22 56.41% 1 2.56%

T.bình: 14 35.90% 0 0.00%

Yếu: 0 0.00% 0 0.00%

Kém: 0 0.00%

Cộng 39 100.00% 39 100.00%

3 7.69%

22 56.41%Danh hiệu học sinh Tiên tiến

Danh sách này có: 39 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Sóc Trăng, ngày 17 tháng 01 năm 2018

Giáo viên Chủ nhiệm

Trần Thị Tú Đào

.

.

Buổi nghỉ

Thống kê

Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm

Danh hiệu học sinh Giỏi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG

TRƯỜNG THPT TP SÓC TRĂNG

Họ và tênSTT

Khối 12 - Lớp 12A03 - Học kỳ 1

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2017 - 2018

Page 4: BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC …thptsoctrang.edu.vn/...khoi_khoi_12-HK1_2017_2018.pdf · Danh hiệu học sinh Tiên tiến 23 57.50% Danh

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD GDQP Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú

(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)

1 Huỳnh Lê Nhật Anh 6.0 7.8 5.1 6.7 7.6 5.7 6.5 6.0 6.5 8.5 6.9 Đ 7.3 6.7 T.bình Tốt 2 0 2 29

2 Võ Hoàng Bảo 7.3 8.0 6.9 7.1 8.6 6.3 6.9 7.3 7.1 8.7 8.3 Đ 7.4 7.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 15

3 Đặng Hoàng Diệu 8.3 6.2 7.1 7.7 8.9 5.3 6.6 6.6 7.0 8.1 8.3 Đ 6.6 7.2 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 16

4 Danh Thị Hoàng Dung 3.9 6.3 6.3 7.1 7.4 5.8 5.8 7.0 6.7 9.1 7.9 Đ 6.9 6.7 T.bình Tốt 1 0 1 29

5 Nguyễn Trường Dũng 6.2 7.3 6.2 7.1 8.1 5.8 7.9 6.6 7.1 8.5 8.9 Đ 8.2 7.3 T.bình Tốt 0 1 1 24

6 Ngô Quốc Đạt 8.0 8.2 7.5 7.1 9.3 7.0 8.0 7.9 6.8 8.9 7.5 Đ 7.9 7.8 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 8

7 Nguyễn Kim Đoan 7.1 8.2 7.5 7.2 8.7 6.5 7.7 7.3 7.2 8.8 8.6 Đ 7.6 7.7 Khá Khá 0 1 1 HS Tiên tiến 12

8 Hồ Trung Hiếu 5.5 6.3 6.4 5.6 7.0 6.3 5.6 5.2 6.8 7.7 7.2 Đ 7.6 6.4 T.bình Khá 0 2 2 37

9 Danh Thị Ngọc Huệ 6.7 7.9 7.2 7.9 9.3 7.0 8.3 8.0 7.2 9.4 8.6 Đ 8.0 8.0 Khá Tốt 4 0 4 HS Tiên tiến 2

10 Nguyễn Việt Hùng 5.2 7.6 6.2 6.7 5.4 5.9 6.4 6.6 6.9 8.0 7.0 Đ 7.1 6.6 T.bình Tốt 1 0 1 31

11 Nguyễn Hữu Hoàng Minh Huy 6.2 6.1 6.2 6.7 6.8 6.5 6.3 6.8 6.4 9.4 7.6 Đ 7.9 6.9 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 21

12 Trần Thiện Khiêm 6.8 8.7 4.2 6.0 6.9 4.3 6.6 5.4 6.1 8.3 7.0 Đ 7.7 6.5 T.bình Tốt 0 0 0 33

13 Nguyễn Hữu Kiên 6.1 7.1 8.4 7.2 6.6 4.6 5.5 5.9 6.5 8.7 8.5 Đ 6.5 6.8 T.bình Tốt 0 2 2 28

14 Phan Bích Liên 8.4 8.9 8.4 7.3 9.5 7.2 7.9 8.2 6.6 9.4 8.8 Đ 7.0 8.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1

15 Huỳnh Hồng Linh 4.6 7.9 6.6 6.2 7.7 6.2 7.0 7.8 5.6 8.7 8.2 Đ 7.1 7.0 T.bình Tốt 2 0 2 26

16 Danh Thị Mỹ Linh 5.5 4.0 5.4 6.8 7.5 6.0 6.3 7.3 5.2 7.8 7.1 Đ 8.2 6.4 T.bình Tốt 8 2 10 36

17 Phạm Nguyễn Kim Long 5.9 5.8 5.6 7.6 9.1 5.2 6.9 6.5 6.7 7.6 8.7 Đ 8.0 7.0 T.bình Tốt 3 1 4 26

18 Dương Tấn Minh 8.1 7.3 6.4 6.8 8.2 5.5 5.8 6.5 7.2 7.9 7.6 Đ 7.1 7.0 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 20

19 Trịnh Mỹ Ngọc 6.9 8.3 6.4 8.4 8.7 7.6 8.7 9.0 6.3 9.2 7.8 Đ 7.6 7.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 5

20 Nguyễn Thành Nguyên 6.6 7.1 5.2 5.8 7.2 5.5 4.3 6.1 6.2 6.5 8.4 Đ 6.7 6.3 T.bình Tốt 2 4 6 38

21 Nguyễn Thiện Nhân 8.2 8.1 9.0 6.9 9.6 6.5 7.9 6.3 7.3 8.6 8.9 Đ 8.6 8.0 Khá Tốt 2 1 3 HS Tiên tiến 2

22 Lê Thị Yến Nhi 6.7 8.2 6.3 7.2 8.2 6.9 7.7 9.1 6.8 9.7 7.3 Đ 6.9 7.6 Khá Tốt 3 0 3 HS Tiên tiến 13

23 Văn Hồng Nhung 8.4 7.6 8.2 6.6 8.6 5.4 7.8 7.4 6.7 8.9 8.6 Đ 6.9 7.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 13

24 Liêu Tuyết Phương 7.7 8.8 8.0 7.7 9.2 6.0 7.4 7.1 6.4 9.4 8.1 Đ 7.8 7.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 8

25 Nguyễn Thị Quanh 6.0 6.6 5.8 7.4 9.2 7.3 7.6 7.0 6.0 8.7 8.0 Đ 6.8 7.2 Khá Khá 1 0 1 HS Tiên tiến 18

26 Nguyễn Ngân Quỳnh 5.8 6.4 6.1 6.6 7.5 5.9 6.9 6.0 5.8 7.2 7.6 Đ 7.6 6.6 T.bình Tốt 0 0 0 31

27 Huỳnh Trung Tấn 5.2 7.1 5.7 6.3 6.6 5.8 5.9 6.8 5.4 8.7 7.5 Đ 7.1 6.5 T.bình Tốt 0 0 0 33

28 Dương Bảo Thái 6.5 6.5 4.7 7.0 7.8 4.8 6.1 7.0 5.0 8.2 7.5 Đ 6.6 6.5 T.bình Tốt 6 1 7 33

29 Huỳnh Thị Kim Thanh 7.0 8.4 9.2 7.8 9.6 6.7 7.8 8.5 6.1 9.2 7.9 Đ 7.5 8.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 2

30 Võ Thanh Thảo 7.8 8.3 8.5 7.6 8.5 6.2 7.5 8.2 6.4 8.9 7.6 Đ 7.0 7.7 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 11

31 Sơn Ngọc Thiện 6.5 7.1 5.1 7.1 8.0 5.8 6.4 7.9 6.6 9.5 7.1 Đ 8.6 7.1 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 19

32 Đỗ Thị Minh Thơ 6.5 8.1 7.1 6.5 7.7 5.4 7.1 8.2 6.3 8.7 7.3 Đ 7.0 7.2 Khá Tốt 3 0 3 HS Tiên tiến 16

33 Phan Lý Hồng Thu 4.9 7.0 5.7 8.2 7.2 6.7 7.7 8.0 6.4 8.0 8.4 Đ 7.7 7.2 T.bình Tốt 4 0 4 25

34 Trần Thanh Trúc 6.9 7.4 7.7 7.8 9.2 7.5 7.9 8.3 7.5 8.6 8.4 Đ 6.6 7.8 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 8

35 Nguyễn Kim Tuyền 6.5 9.1 8.4 7.7 9.5 6.7 8.4 8.6 5.7 9.1 8.4 Đ 6.5 7.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 5

36 Trần Thị Cẩm Vân 7.4 7.0 7.2 7.6 8.4 4.5 7.9 8.8 5.6 8.9 8.0 Đ 7.9 7.4 T.bình Tốt 3 0 3 23

37 Lý Phương Vy 6.6 8.1 7.1 8.0 7.6 8.0 8.2 7.3 7.2 8.5 7.4 Đ 8.4 7.7 Khá T.bình 0 0 0 22

38 Hồ Ngọc Xuyên 8.2 8.8 8.0 7.3 9.2 6.2 7.6 8.7 6.8 9.1 7.9 Đ 7.2 7.9 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 5

SL % SL %

Giỏi-Tốt: 1 2.63% 34 89.47%

Khá: 21 55.26% 3 7.89%

T.bình: 16 42.11% 1 2.63%

Yếu: 0 0.00% 0 0.00%

Kém: 0 0.00%

Cộng 38 100.00% 38 100.00%

1 2.63%

20 52.63%Danh hiệu học sinh Tiên tiến

Danh sách này có: 38 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Sóc Trăng, ngày 17 tháng 01 năm 2018

Giáo viên Chủ nhiệm

Lê Thị Thanh Lan

.

.

Buổi nghỉ

Thống kê

Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm

Danh hiệu học sinh Giỏi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG

TRƯỜNG THPT TP SÓC TRĂNG

Họ và tênSTT

Khối 12 - Lớp 12A04 - Học kỳ 1

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2017 - 2018

Page 5: BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC …thptsoctrang.edu.vn/...khoi_khoi_12-HK1_2017_2018.pdf · Danh hiệu học sinh Tiên tiến 23 57.50% Danh

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD GDQP Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú

(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)

1 Trương Thiên Ân 6.7 7.7 6.1 7.0 5.8 5.1 7.0 7.6 7.6 8.0 9.6 Đ 7.0 7.1 Khá Tốt 1 4 5 HS Tiên tiến 16

2 Quách Thái Bảo 7.8 6.9 5.6 5.8 6.6 5.8 7.2 7.1 6.0 7.8 9.6 Đ 7.9 7.0 Khá Tốt 1 1 2 HS Tiên tiến 17

3 Nguyễn Liên Danh 7.5 6.9 6.2 8.2 6.1 6.3 7.9 8.2 5.3 8.4 10.0 Đ 8.3 7.4 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 7

4 Đặng Kim Dung 6.6 7.5 5.1 6.3 6.1 5.3 5.6 7.1 6.6 7.4 10.0 Đ 6.9 6.7 Khá Tốt 1 2 3 HS Tiên tiến 25

5 Trần Nguyễn Đức Duy 7.2 7.6 5.7 7.0 5.5 6.3 6.3 7.2 6.7 7.3 8.6 Đ 9.1 7.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 17

6 Nguyễn Mạch Tiến Duy 7.6 8.0 7.1 6.9 6.9 6.4 6.9 8.2 7.1 8.7 9.6 Đ 6.9 7.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 4

7 Võ Phát Đạt 6.6 5.8 5.0 6.5 5.7 6.0 5.9 7.5 6.2 7.9 9.1 Đ 7.0 6.6 Khá Tốt 3 3 6 HS Tiên tiến 26

8 Vũ Huỳnh Giang 8.2 7.0 5.1 6.5 6.3 6.2 6.8 7.3 6.9 8.1 8.3 Đ 6.3 6.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 22

9 Lâm Thi Hồng Hoa 6.7 6.7 6.0 6.7 6.4 7.1 8.3 7.7 6.0 7.7 10.0 Đ 9.0 7.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 7

10 Trịnh Kim Hùng 9.0 7.9 7.9 8.0 7.4 6.5 7.6 8.0 8.4 8.6 10.0 Đ 7.7 8.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1

11 Nguyễn Hoàng Tuấn Huy 8.0 7.2 6.3 7.2 7.1 5.9 7.4 7.2 8.5 7.9 9.4 Đ 7.3 7.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 4

12 Hồ Hữu Khá 8.3 7.4 7.0 6.7 6.8 6.6 7.1 7.9 6.9 8.7 10.0 Đ 6.9 7.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 4

13 Tìa Thị Mỹ Linh 6.8 6.2 5.1 6.7 7.1 5.7 7.2 7.5 5.1 7.4 9.5 Đ 7.6 6.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 24

14 Phan Hoàng Lý 7.7 5.9 5.3 6.1 6.4 5.8 6.4 6.5 5.2 7.7 9.4 Đ 6.9 6.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 26

15 Trần Trúc Mỹ 6.8 5.7 5.9 7.0 6.8 5.9 7.8 7.9 6.6 8.2 9.7 Đ 8.0 7.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 11

16 Lâm Thị Tuyết Ngân 7.1 6.4 5.7 6.7 7.7 7.1 7.0 8.4 5.5 8.1 10.0 Đ 8.0 7.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 9

17 Diệp Lâm Nguyên 7.2 6.6 5.8 5.8 5.6 5.6 6.1 7.0 6.1 6.7 8.6 Đ 6.9 6.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 29

18 Trịnh Thị Tâm Nhi 8.1 7.1 6.4 7.4 6.1 5.2 7.2 7.6 5.5 8.0 9.5 Đ 8.0 7.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 11

19 Vương Thị Huỳnh Như 8.8 8.3 7.2 6.2 6.4 6.2 6.8 7.6 5.4 8.6 9.1 Đ 6.4 7.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 9

20 Lâm Tấn Phong 8.1 7.4 4.0 6.2 6.5 5.4 5.9 7.4 6.0 7.8 8.6 Đ 6.9 6.7 T.bình Tốt 1 0 1 33

21 Âu Thanh Phong 6.6 6.4 5.2 6.7 6.8 6.6 7.0 6.4 6.8 7.8 9.6 Đ 7.6 7.0 Khá Tốt 0 1 1 HS Tiên tiến 17

22 Lý Văn Phúc 6.6 6.6 4.3 6.6 6.0 5.8 6.3 7.7 6.5 7.7 8.8 Đ 8.0 6.7 T.bình Tốt 0 0 0 33

23 Lê Thanh Phương 7.6 7.9 5.7 6.7 6.3 5.8 7.4 7.6 5.8 7.5 10.0 Đ 7.9 7.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 11

24 Tiêu Hồng Sáng 6.5 6.0 5.7 5.5 5.6 5.0 7.0 6.6 5.2 7.8 9.3 Đ 7.3 6.5 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 29

25 Nguyễn Phương Tài 7.8 6.4 6.3 6.9 6.2 5.9 7.4 7.2 4.8 8.3 10.0 Đ 7.7 7.1 T.bình Tốt 0 0 0 31

26 Ngô Vĩnh Thái 9.2 7.2 6.9 7.3 6.7 6.1 7.1 7.7 8.2 7.8 10.0 Đ 7.9 7.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 2

27 Trần Hoàng Thanh 9.2 6.5 5.6 6.7 6.2 6.1 7.2 8.0 6.4 7.6 8.7 Đ 6.3 7.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 17

28 Nguyễn Ngọc Thiện 7.5 6.3 5.0 7.3 6.0 6.5 7.7 8.1 4.5 8.2 9.0 Đ 8.3 7.0 T.bình Tốt 1 0 1 32

29 Cao Văn Thông 7.5 7.2 5.7 5.9 6.2 4.0 6.6 6.9 4.8 8.2 9.0 Đ 6.6 6.6 T.bình Tốt 0 0 0 35

30 Trần Ngọc Thùy Trang 7.3 6.5 6.8 7.4 6.0 5.1 7.0 8.0 5.0 7.7 9.5 Đ 7.3 7.0 Khá Tốt 3 0 3 HS Tiên tiến 17

31 Nguyễn Đình Trung 9.0 7.5 6.7 8.2 6.4 5.7 7.6 8.9 5.6 8.1 10.0 Đ 7.7 7.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 3

32 Mã Nhật Trường 6.7 6.5 4.9 6.7 6.1 5.1 6.1 7.4 4.7 8.1 8.4 Đ 8.6 6.6 T.bình Tốt 0 1 1 35

33 Ngô Quang Trường 6.6 5.8 3.5 5.5 6.0 5.0 6.4 6.6 5.4 7.7 8.1 Đ 6.6 6.1 T.bình Tốt 1 0 1 38

34 Danh Thi Cẩm Tú 6.6 7.7 5.8 6.5 6.5 5.8 6.2 7.6 5.2 8.1 9.6 Đ 7.6 6.9 Khá Tốt 0 1 1 HS Tiên tiến 22

35 Nguyễn Văn Tuấn 7.4 6.0 5.3 6.3 5.6 5.3 6.5 7.5 5.3 7.7 9.1 Đ 7.6 6.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 26

36 Thạch Quách Ánh Tuyết 6.8 7.3 6.4 6.9 5.9 6.1 6.6 8.1 6.6 8.3 9.5 Đ 8.0 7.2 Khá Tốt 1 2 3 HS Tiên tiến 11

37 Phạm Thị Ánh Tuyết 8.1 6.2 6.0 6.1 6.3 5.8 7.4 8.6 6.9 8.0 9.3 Đ 7.4 7.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 11

38 Hồ Thị Cẩm Vân 7.0 5.6 5.0 6.6 6.2 5.6 6.4 8.1 4.6 6.6 9.3 Đ 6.6 6.5 T.bình Tốt 0 0 0 37

SL % SL %

Giỏi-Tốt: 1 2.63% 38 100.00%

Khá: 29 76.32% 0 0.00%

T.bình: 8 21.05% 0 0.00%

Yếu: 0 0.00% 0 0.00%

Kém: 0 0.00%

Cộng 38 100.00% 38 100.00%

1 2.63%

29 76.32%Danh hiệu học sinh Tiên tiến

Danh sách này có: 38 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Sóc Trăng, ngày 17 tháng 01 năm 2018

Giáo viên Chủ nhiệm

Đặng Thị Phương Trang

.

.

Buổi nghỉ

Thống kê

Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm

Danh hiệu học sinh Giỏi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG

TRƯỜNG THPT TP SÓC TRĂNG

Họ và tênSTT

Khối 12 - Lớp 12A05 - Học kỳ 1

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2017 - 2018

Page 6: BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC …thptsoctrang.edu.vn/...khoi_khoi_12-HK1_2017_2018.pdf · Danh hiệu học sinh Tiên tiến 23 57.50% Danh

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD GDQP Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú

(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)

1 Đinh Tiến Anh 8.9 8.7 8.5 8.0 8.0 7.0 8.8 8.0 9.2 8.8 9.1 Đ 8.3 8.4 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 1

2 Trịnh Thị Ngọc Cẩm 5.2 5.6 4.6 6.8 8.0 6.7 6.9 7.7 4.7 7.2 5.6 Đ 7.1 6.3 T.bình Tốt 0 1 1 37

3 Trương Điền Chân 8.2 6.9 7.4 7.4 8.0 6.5 6.8 7.7 7.4 7.8 8.3 Đ 7.6 7.5 Khá Tốt 1 2 3 HS Tiên tiến 8

4 Nguyễn Hoàng Khương Duy 6.3 6.4 6.1 7.2 7.6 5.1 6.9 7.2 5.2 7.3 8.1 Đ 6.6 6.7 T.bình Tốt 2 1 3 29

5 Nguyễn Lê Minh Duy 5.8 7.0 5.7 6.2 7.3 4.7 5.3 7.4 5.1 6.8 6.9 Đ 6.4 6.2 T.bình Khá 3 3 6 40

6 Bùi Hải Dương 6.2 7.3 6.7 7.6 7.1 7.0 7.1 8.1 6.6 7.0 9.1 Đ 8.0 7.3 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 10

7 Nguyễn Thanh Giàu 5.5 6.4 5.4 7.3 7.5 6.0 5.8 7.1 7.7 6.9 7.4 Đ 7.2 6.7 T.bình Tốt 0 0 0 29

8 Nguyễn Huy Hoàng 5.6 5.3 4.5 8.6 7.7 5.9 6.1 6.6 4.4 8.2 5.8 Đ 7.8 6.4 T.bình Tốt 1 0 1 34

9 Hồng Huỳnh Anh Huy 7.6 6.5 6.1 8.2 7.9 6.4 7.9 9.0 7.6 9.0 8.1 Đ 8.0 7.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 5

10 Nguyễn Nhật Huy 5.1 6.6 6.0 7.1 8.2 6.0 6.4 8.4 4.3 7.4 7.3 Đ 6.9 6.6 T.bình Khá 2 7 9 32

11 Nguyễn Thị Thanh Huyền 7.4 6.4 6.2 8.0 7.5 5.5 6.9 8.5 8.2 7.4 7.9 Đ 6.0 7.2 Khá Tốt 2 1 3 HS Tiên tiến 13

12 Nguyễn Lâm Hoàng Khải 7.0 7.2 7.5 7.0 7.6 5.8 6.9 7.9 5.5 7.7 7.9 Đ 7.4 7.1 Khá Tốt 1 1 2 HS Tiên tiến 15

13 Lý Huỳnh Kiệt 5.9 6.4 5.6 8.0 7.8 5.5 6.9 7.7 5.7 6.7 8.5 Đ 7.8 6.9 T.bình Tốt 0 0 0 27

14 Trần Văn Kiệt 5.4 4.7 5.5 6.9 8.1 5.3 5.8 7.7 4.6 7.6 7.7 Đ 6.8 6.3 T.bình Khá 2 3 5 39

15 Nguyễn Trương Mỹ Linh 6.6 7.5 6.9 7.6 8.1 6.1 7.1 8.2 5.2 7.5 8.6 Đ 8.4 7.3 Khá Khá 5 4 9 HS Tiên tiến 12

16 Tìa Thị Ngọc Linh 6.8 5.4 6.1 7.0 8.3 6.1 6.6 7.2 5.8 6.6 7.6 Đ 7.0 6.7 Khá Khá 2 1 3 HS Tiên tiến 26

17 Lâm Kim Loan 5.6 5.6 5.9 6.5 7.6 5.7 6.1 8.8 4.8 7.5 7.8 Đ 6.9 6.6 T.bình Tốt 4 3 7 31

18 Liêu Thị Ngọc Lý 6.9 6.4 5.0 7.7 7.7 6.0 6.3 7.8 5.3 8.0 7.4 Đ 6.9 6.8 Khá Tốt 6 2 8 HS Tiên tiến 23

19 Mã Ngọc Nam 5.4 4.9 5.9 5.9 7.6 5.2 7.8 7.3 3.8 6.3 9.4 Đ 7.8 6.4 T.bình Khá 2 15 17 35

20 Thạch Kim Ngân 7.8 7.1 7.1 7.5 8.1 5.2 7.1 8.3 6.9 7.0 8.6 Đ 7.4 7.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 10

21 Trịnh Thị Tú Ngọc 5.7 6.4 6.9 7.1 8.2 5.8 6.6 7.7 4.7 7.8 8.6 Đ 7.3 6.9 T.bình Khá 5 4 9 28

22 Lê Trần Tựu Ngọc 6.8 6.3 6.1 7.2 8.0 6.4 8.0 8.5 5.6 6.5 7.1 Đ 8.4 7.1 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 15

23 Quách Hoàng Nhi 6.4 6.2 6.0 7.3 7.6 7.0 7.2 8.1 5.7 7.4 9.1 Đ 7.4 7.1 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 15

24 Điền Văn Nhựt 6.7 6.7 6.1 7.2 7.6 5.0 5.5 8.0 5.0 7.4 8.2 Đ 7.9 6.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 23

25 Trần Kiều Phương 8.2 8.4 8.2 7.5 8.1 6.3 6.5 8.5 7.5 8.0 7.1 Đ 6.9 7.6 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 6

26 Nguyễn Lâm Hồng Quân 5.9 6.5 6.4 6.1 8.2 7.2 7.2 8.5 6.5 6.9 7.8 Đ 7.8 7.1 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 15

27 Đoàn Minh Quân 6.9 7.8 7.6 7.2 8.3 5.8 7.2 8.1 8.2 8.0 8.3 Đ 7.6 7.6 Khá Khá 2 0 2 HS Tiên tiến 7

28 Dương Minh Sang 5.8 5.9 6.0 6.7 8.4 5.9 5.7 6.6 3.6 7.6 7.4 Đ 6.8 6.4 T.bình Khá 4 17 21 35

29 Kim Trần Tấn Tài 7.8 5.9 6.1 6.6 7.8 5.3 6.5 8.0 5.9 7.5 9.1 Đ 8.4 7.1 Khá Tốt 2 1 3 HS Tiên tiến 15

30 Lê Thanh Tân 8.1 8.0 8.4 5.8 8.0 5.5 7.6 7.2 5.4 7.2 7.3 Đ 5.9 7.0 Khá Tốt 0 1 1 HS Tiên tiến 21

31 Trần Công Thiên Thảo 6.3 6.3 5.7 6.4 8.0 5.0 5.6 6.6 4.0 6.7 6.9 Đ 7.9 6.3 T.bình Tốt 0 2 2 37

32 Mai Minh Thư 7.1 7.6 7.2 7.6 7.7 6.2 7.6 7.8 8.6 7.7 9.8 Đ 8.4 7.8 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 3

33 Nguyễn Thị Huyền Trang 7.2 6.2 6.2 6.4 8.1 5.8 5.3 7.8 5.0 7.6 7.7 Đ 8.4 6.8 Khá Tốt 1 1 2 HS Tiên tiến 23

34 Phùng Ngọc Trinh 8.3 7.0 6.6 7.7 7.9 6.1 7.3 8.2 5.5 8.4 8.9 Đ 8.3 7.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 8

35 Lê Huỳnh Phương Trúc 5.5 6.3 5.1 6.3 8.1 6.5 5.4 7.0 8.8 6.8 4.9 Đ 6.9 6.5 T.bình Tốt 1 3 4 33

36 Lâm Ngọc Tú Tú 7.9 6.4 5.4 7.6 8.1 6.0 7.7 8.3 6.7 6.9 6.9 Đ 7.6 7.1 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 15

37 Võ Thị Ánh Tuyết 9.4 8.2 7.5 8.0 7.9 7.3 7.8 8.3 9.1 8.8 8.7 Đ 8.1 8.3 Giỏi Tốt 0 4 4 Học sinh giỏi 2

38 Phan Tường Vi 7.2 5.4 5.4 8.5 8.4 5.3 7.2 8.3 5.7 8.1 8.3 Đ 8.4 7.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 13

39 Phạm Quốc Vinh 7.8 7.8 7.9 7.9 8.3 6.7 6.6 7.9 8.3 8.2 8.0 Đ 7.9 7.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 3

40 Lâm Tú Yến 7.6 7.1 6.6 7.8 7.6 5.4 7.4 7.8 5.0 7.0 7.1 Đ 7.8 7.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 21

SL % SL %

Giỏi-Tốt: 2 5.00% 31 77.50%

Khá: 24 60.00% 9 22.50%

T.bình: 14 35.00% 0 0.00%

Yếu: 0 0.00% 0 0.00%

Kém: 0 0.00%

Cộng 40 100.00% 40 100.00%

2 5.00%

24 60.00%Danh hiệu học sinh Tiên tiến

Danh sách này có: 40 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Sóc Trăng, ngày 17 tháng 01 năm 2018

Giáo viên Chủ nhiệm

Trần Sái Lén

.

.

Buổi nghỉ

Thống kê

Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm

Danh hiệu học sinh Giỏi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG

TRƯỜNG THPT TP SÓC TRĂNG

Họ và tênSTT

Khối 12 - Lớp 12A06 - Học kỳ 1

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2017 - 2018

Page 7: BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC …thptsoctrang.edu.vn/...khoi_khoi_12-HK1_2017_2018.pdf · Danh hiệu học sinh Tiên tiến 23 57.50% Danh

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD GDQP Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú

(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)

1 Lâm Thanh An 7.6 5.9 6.8 8.0 7.0 3.6 5.6 7.0 4.6 7.5 5.8 Đ 9.3 6.6 T.bình Khá 2 0 2 38

2 Trần Thanh Đại 8.2 6.4 6.8 8.5 8.5 5.2 6.5 7.1 5.8 9.5 8.8 Đ 8.3 7.5 Khá Khá 3 5 8 HS Tiên tiến 30

3 Trần Quốc Khải 8.4 6.8 7.0 8.5 8.1 6.3 7.4 8.8 6.7 9.1 9.4 Đ 9.6 8.0 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 14

4 Trần Thái Khánh 8.6 7.4 9.5 9.0 9.1 7.2 8.1 8.9 8.5 9.0 10.0 Đ 9.3 8.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 3

5 Phan Thị Thúy Liễu 7.6 8.3 6.8 8.6 8.1 7.2 8.2 7.4 7.3 9.1 9.1 Đ 9.7 8.1 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 13

6 Sơn Thị Mỹ Linh 7.4 7.8 8.1 8.8 8.7 7.3 8.3 8.9 7.2 9.0 9.7 Đ 9.1 8.4 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 11

7 Nguyễn Thị Ngọc Linh 6.6 7.5 5.9 8.7 8.3 6.0 7.9 8.9 8.0 9.4 8.8 Đ 9.9 8.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 14

8 Nguyễn Phương Linh 9.1 7.9 8.2 6.9 8.7 6.8 8.2 8.0 8.2 9.3 9.6 Đ 8.9 8.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 9

9 Trương Mỹ Lợi 8.0 7.7 6.5 8.2 8.7 7.3 7.1 7.3 6.3 9.1 9.4 Đ 9.6 7.9 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 17

10 Hồ Kim Ngân 6.6 7.1 6.9 8.3 8.1 6.5 7.4 7.2 6.5 8.8 9.0 Đ 9.6 7.7 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 24

11 Lâm Trang Bảo Ngọc 7.1 6.4 8.0 8.0 8.6 6.7 7.1 8.1 8.2 9.4 9.4 Đ 9.0 8.0 Khá Tốt 0 1 1 HS Tiên tiến 14

12 Trần Bội Ngọc 8.0 9.2 9.0 9.3 9.0 7.8 8.0 8.8 9.6 9.4 8.4 Đ 9.3 8.8 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 1

13 Phạm Tuyết Nhung 8.0 7.2 8.8 8.8 9.2 7.0 8.3 8.8 7.2 9.0 9.3 Đ 9.4 8.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8

14 Đoàn Huỳnh Như 6.9 5.3 5.0 8.7 7.5 6.4 7.5 7.4 6.9 8.6 8.3 Đ 9.3 7.3 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 33

15 Lê Khả Như 8.0 8.0 8.6 8.2 8.5 8.0 8.0 8.9 9.7 9.1 9.4 Đ 9.1 8.6 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 4

16 Nguyễn Ngọc Như 6.9 7.6 8.1 8.7 9.0 7.0 8.2 8.1 8.3 9.4 9.1 Đ 9.1 8.3 Khá Tốt 3 0 3 HS Tiên tiến 12

17 Liêu Kim Phụng 7.3 6.3 6.8 7.2 7.6 6.6 7.5 7.9 7.1 8.8 8.6 Đ 8.4 7.5 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 28

18 Nguyễn Lê Ngọc Quyên 6.6 5.6 5.6 8.2 8.0 5.7 7.8 7.7 7.2 9.0 9.4 Đ 9.6 7.5 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 28

19 Phòng Trần Thúy Quyên 8.7 8.4 9.7 9.1 9.0 7.1 8.2 8.4 7.5 8.6 9.6 Đ 9.4 8.6 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 4

20 Nguyễn Anh Quyền 8.1 6.3 7.1 8.0 8.2 7.0 7.5 8.1 6.6 8.3 8.9 Đ 9.4 7.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 21

21 Liêng Thị Na Rinh 7.3 6.9 5.8 8.6 8.5 7.5 7.8 8.1 6.5 9.4 9.6 Đ 9.1 7.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 17

22 La Thanh Thảo 8.2 9.0 8.1 8.3 9.2 7.6 8.8 9.4 8.6 9.4 9.7 Đ 9.6 8.8 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1

23 Nguyễn Thị Thanh Thảo 8.9 8.8 8.3 8.3 9.0 7.5 7.2 8.6 8.8 8.8 9.2 Đ 9.3 8.6 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 4

24 Sơn Hoàng Thiện 8.0 7.0 5.5 8.4 9.0 6.5 8.1 7.8 5.0 9.0 8.9 Đ 9.7 7.7 Khá Khá 2 0 2 HS Tiên tiến 26

25 Lưu Ngọc Thoại 7.8 6.1 6.6 7.5 8.5 6.9 7.4 8.1 6.2 8.9 8.9 Đ 9.4 7.7 Khá Khá 0 1 1 HS Tiên tiến 26

26 Mai Thị Diễm Thu 7.0 7.3 6.9 7.2 8.0 6.4 7.1 6.7 6.4 8.7 8.2 Đ 8.6 7.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 31

27 La Duy Thức 9.0 6.6 6.2 8.2 8.6 6.7 7.9 8.6 5.8 9.5 8.7 Đ 9.4 7.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 17

28 Trần Tấn Toàn 7.6 5.6 5.8 8.5 7.5 6.7 7.0 7.0 6.1 9.1 8.0 Đ 9.0 7.3 Khá Khá 0 1 1 HS Tiên tiến 34

29 Lâm Ngọc Trâm 7.8 6.5 7.1 8.5 7.5 7.4 7.4 7.1 6.3 8.8 8.8 Đ 9.0 7.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 24

30 Trịnh Ngọc Phương Trâm 7.5 7.5 5.2 8.9 8.8 7.0 7.6 7.9 6.9 8.6 9.3 Đ 9.0 7.9 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 17

31 Quách Như Trân 7.1 7.1 6.5 6.7 8.0 5.3 6.2 6.8 5.1 7.9 7.6 Đ 9.1 7.0 Khá Khá 12 0 12 HS Tiên tiến 35

32 Kiều Hải Triều 7.6 6.6 8.1 8.6 8.1 6.5 7.9 8.5 5.3 9.0 8.6 Đ 9.3 7.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 21

33 Nguyễn Trung Trực 9.1 7.4 8.1 8.1 9.1 7.6 8.7 8.8 8.7 9.4 9.5 Đ 9.0 8.6 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 4

34 Ngô Anh Tú 7.5 7.6 6.8 8.0 8.5 5.7 7.5 8.0 6.6 9.0 9.0 Đ 9.3 7.8 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 21

35 Danh Thị Cẩm Tú 6.6 5.5 5.9 7.0 7.5 5.5 6.4 6.7 6.1 8.7 6.6 Đ 8.6 6.8 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 36

36 Phan Vĩ Tường 8.7 6.5 7.3 8.2 8.5 6.6 8.5 9.6 6.9 9.4 8.6 Đ 9.0 8.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 10

37 Ngô Quốc Việt 6.5 5.9 5.4 8.3 8.5 6.2 7.3 6.6 6.4 9.4 9.3 Đ 9.1 7.4 Khá Khá 13 4 17 HS Tiên tiến 32

38 Trần Đại Xuân 6.1 5.7 5.2 7.9 7.5 6.3 6.6 8.1 6.2 9.4 7.8 Đ 9.1 7.2 T.bình Khá 4 1 5 37

SL % SL %

Giỏi-Tốt: 10 26.32% 30 78.95%

Khá: 26 68.42% 8 21.05%

T.bình: 2 5.26% 0 0.00%

Yếu: 0 0.00% 0 0.00%

Kém: 0 0.00%

Cộng 38 100.00% 38 100.00%

10 26.32%

26 68.42%Danh hiệu học sinh Tiên tiến

Danh sách này có: 38 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Sóc Trăng, ngày 17 tháng 01 năm 2018

Giáo viên Chủ nhiệm

Trương Huỳnh Ngọc Tú

.

.

Buổi nghỉ

Thống kê

Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm

Danh hiệu học sinh Giỏi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG

TRƯỜNG THPT TP SÓC TRĂNG

Họ và tênSTT

Khối 12 - Lớp 12A07 - Học kỳ 1

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2017 - 2018

Page 8: BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC …thptsoctrang.edu.vn/...khoi_khoi_12-HK1_2017_2018.pdf · Danh hiệu học sinh Tiên tiến 23 57.50% Danh

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD GDQP Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú

(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)

1 Nguyễn Lê Hà Anh 7.5 6.7 8.2 7.4 7.6 5.3 8.8 8.1 6.5 8.8 9.4 Đ 8.9 7.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 17

2 Phan Thị Kiều Diễm 7.2 7.0 6.6 6.8 8.0 5.0 7.2 8.1 7.4 8.4 8.8 Đ 9.7 7.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 26

3 Dương Nguyễn Du 7.6 7.6 7.3 7.3 7.8 4.7 7.5 8.0 7.3 8.5 8.9 Đ 9.6 7.7 T.bình Khá 0 0 0 36

4 Nguyễn Bĩnh Duy 6.5 7.3 6.6 7.2 7.8 6.8 7.5 8.3 6.7 8.7 8.8 Đ 9.1 7.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 23

5 Đào Đức Duy 6.7 7.8 6.6 6.0 7.0 5.8 7.4 7.8 6.9 8.8 8.9 Đ 9.7 7.5 Khá Khá 2 4 6 HS Tiên tiến 30

6 Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên 8.0 7.3 8.3 7.4 7.7 6.5 7.0 8.3 7.7 9.2 8.8 Đ 9.7 8.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 5

7 Trương Hà Hoàng Đức 6.9 7.2 6.1 6.9 7.5 5.5 6.6 8.3 6.2 9.1 9.3 Đ 9.6 7.4 Khá T.bình 1 2 3 35

8 Vương Thanh Đức 8.2 6.7 6.8 7.5 8.5 6.4 7.8 8.5 6.3 7.9 9.2 Đ 9.9 7.8 Khá Tốt 3 1 4 HS Tiên tiến 17

9 Trần Minh Ngọc Hân 6.9 6.6 6.8 6.8 7.1 6.0 6.8 7.9 6.7 8.1 8.1 Đ 9.0 7.2 Khá Tốt 0 1 1 HS Tiên tiến 34

10 Lâm Trường Hồ 8.0 7.4 7.9 6.6 8.5 6.3 7.3 8.2 7.6 8.3 9.0 Đ 9.0 7.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 17

11 Trịnh Minh Huy 8.8 7.7 8.6 8.4 7.8 6.2 7.9 8.1 7.8 9.5 9.4 Đ 9.7 8.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 8

12 Lâm Ngọc Huyền 6.8 6.4 7.0 7.5 8.3 5.7 7.7 8.4 6.5 8.6 9.1 Đ 9.4 7.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 23

13 Lý Đức Hưng 8.2 6.7 8.9 7.3 8.4 6.7 7.8 8.5 7.3 8.6 9.7 Đ 9.3 8.1 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 4

14 Thái Thị Trúc Ly 7.4 7.4 6.8 7.6 8.0 6.6 7.7 8.5 6.9 9.1 9.1 Đ 9.6 7.9 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 14

15 Lâm Phạm Thanh My 6.6 6.1 6.9 6.1 7.5 5.9 4.4 7.4 5.5 8.1 7.8 Đ 9.6 6.8 T.bình Tốt 0 0 0 37

16 Hứa Thị Ngân 5.9 5.7 5.8 6.7 7.3 4.7 6.6 7.8 4.4 8.5 7.3 Đ 9.0 6.6 T.bình T.bình 1 8 9 38

17 Nguyễn Vương Nhật 8.7 7.0 8.8 7.3 8.2 6.1 7.5 8.7 7.0 9.0 8.3 Đ 9.4 8.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 10

18 Trầm Thái Phương Nhi 8.8 6.6 8.6 7.0 8.7 6.8 8.0 8.8 8.7 9.5 9.1 Đ 9.7 8.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2

19 Huỳnh Nguyễn Yến Nhi 7.2 6.0 7.8 7.1 6.5 6.2 7.0 8.3 5.5 8.0 8.4 Đ 9.4 7.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 33

20 Trần Thị Quỳnh Như 7.6 6.5 8.1 8.0 8.0 6.2 7.7 8.4 6.7 8.4 8.7 Đ 9.7 7.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 17

21 Lý Kim Phú 8.4 6.3 6.5 5.6 8.0 6.3 8.0 7.6 5.8 9.1 8.7 Đ 9.0 7.4 Khá Khá 1 2 3 HS Tiên tiến 32

22 Nguyễn Kim Phụng 8.8 8.1 7.4 7.2 7.8 6.7 6.7 8.0 8.6 8.5 8.5 Đ 9.6 8.0 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 5

23 Lý Thị Trúc Phương 7.5 6.7 7.8 7.2 8.0 6.0 7.0 7.5 6.0 8.6 9.3 Đ 8.5 7.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 26

24 Trần Tấn Sang 7.8 6.8 8.4 7.6 8.2 6.2 7.6 8.7 6.8 9.0 8.9 Đ 9.4 8.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 10

25 Nguyễn Chí Tâm 8.1 6.9 7.9 7.8 8.1 7.6 8.1 8.9 7.7 9.3 8.4 Đ 9.4 8.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 3

26 Lâm Quốc Thái 6.5 6.1 7.1 6.9 8.1 5.8 8.2 8.3 6.8 9.0 8.9 Đ 9.1 7.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 23

27 Trần Hoàng Thanh 7.1 6.1 6.5 6.7 8.8 5.0 8.0 8.8 5.5 9.1 8.9 Đ 8.9 7.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 26

28 Lê Bích Thảo 5.6 7.6 6.1 7.5 8.3 6.5 7.8 8.5 6.8 9.6 9.7 Đ 9.6 7.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 17

29 Đinh Thị Thanh Thảo 8.7 7.5 6.3 7.8 9.0 5.5 7.6 8.5 6.9 9.1 9.2 Đ 9.4 8.0 Khá Khá 0 0 0 HS Tiên tiến 13

30 Châu Phước Thịnh 7.4 7.5 7.0 6.9 8.1 5.6 7.5 8.3 5.1 8.5 9.0 Đ 8.9 7.5 Khá Tốt 1 1 2 HS Tiên tiến 26

31 Ong Thị Hoàng Tiên 8.1 7.7 7.6 7.0 8.3 7.2 7.7 8.7 6.5 8.8 7.6 Đ 9.1 7.9 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 14

32 Huỳnh Tin 9.5 8.6 8.6 8.0 8.2 7.2 8.7 8.8 8.1 9.3 8.5 Đ 9.0 8.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1

33 Sơn Thị Bích Trâm 8.4 7.8 8.3 7.6 8.1 5.5 6.3 8.7 7.3 8.6 9.1 Đ 9.7 8.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 10

34 Trương Thị Thùy Trân 7.5 6.7 6.8 6.2 7.5 5.8 7.0 8.9 6.1 8.3 8.9 Đ 9.0 7.4 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 31

35 Đổ Hoàng Tú Trinh 8.6 7.7 5.9 7.3 8.3 5.8 6.7 8.4 6.3 8.4 9.4 Đ 9.6 7.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 22

36 Lâm Thanh Truyền 8.6 8.7 9.3 7.8 8.7 6.2 7.5 9.1 7.0 9.4 8.8 Đ 9.6 8.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 7

37 Trần Thanh Tùng 7.5 6.7 8.2 7.8 7.7 5.9 7.6 8.8 6.4 9.4 9.0 Đ 9.6 7.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 14

38 Trần Châu Tường Vy 7.9 6.7 8.1 7.9 9.0 5.6 8.0 9.0 7.4 9.5 9.7 Đ 9.7 8.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 9

SL % SL %

Giỏi-Tốt: 6 15.79% 32 84.21%

Khá: 29 76.32% 4 10.53%

T.bình: 3 7.89% 2 5.26%

Yếu: 0 0.00% 0 0.00%

Kém: 0 0.00%

Cộng 38 100.00% 38 100.00%

6 15.79%

28 73.68%Danh hiệu học sinh Tiên tiến

Danh sách này có: 38 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Sóc Trăng, ngày 17 tháng 01 năm 2018

Giáo viên Chủ nhiệm

Nguyễn Trần Minh Thư

.

.

Buổi nghỉ

Thống kê

Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm

Danh hiệu học sinh Giỏi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG

TRƯỜNG THPT TP SÓC TRĂNG

Họ và tênSTT

Khối 12 - Lớp 12A08 - Học kỳ 1

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2017 - 2018

Page 9: BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC …thptsoctrang.edu.vn/...khoi_khoi_12-HK1_2017_2018.pdf · Danh hiệu học sinh Tiên tiến 23 57.50% Danh

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD GDQP Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú

(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)

1 Kiên Thị Liêm Anh 6.2 4.9 5.6 7.1 5.9 6.0 8.6 8.2 6.0 8.9 9.8 Đ 7.1 7.0 T.bình Tốt 0 0 0 27

2 Phạm An Bình 5.9 5.7 5.9 5.6 7.3 6.0 8.7 7.4 8.6 8.7 10.0 Đ 9.3 7.4 T.bình Tốt 12 1 13 24

3 Trần Thanh Duy 5.7 7.8 5.7 8.0 6.6 7.5 8.4 7.7 9.9 7.8 9.7 Đ 7.3 7.7 Khá Tốt 4 0 4 HS Tiên tiến 5

4 Lương Mỹ Hạnh 5.6 5.4 4.6 6.6 6.0 6.7 8.7 8.9 6.7 8.9 8.8 Đ 7.4 7.0 T.bình Tốt 1 1 2 27

5 Trần Thị Ngọc Hân 5.9 5.5 5.7 6.4 6.4 5.7 8.9 8.0 6.7 8.5 9.5 Đ 6.7 7.0 T.bình Tốt 1 1 2 27

6 Lưu Thanh Hậu 4.8 4.5 4.7 6.2 6.6 6.0 8.7 7.2 5.1 7.3 9.1 Đ 5.7 6.3 T.bình Tốt 0 0 0 39

7 Lý Thị Nhật Hoa 6.0 6.6 6.7 6.8 6.6 6.6 8.7 8.1 6.8 9.1 9.4 Đ 7.3 7.4 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 14

8 Nguyễn Hồng Hương 7.0 5.3 5.5 6.0 6.5 7.5 8.5 8.0 6.9 9.3 10.0 Đ 9.3 7.5 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 13

9 Trịnh Thị Lam 6.5 5.6 5.2 6.4 6.8 7.0 8.2 8.6 6.7 8.8 9.6 Đ 7.0 7.2 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 18

10 Lai Mỹ Lộc 4.9 7.0 5.1 5.5 6.1 6.0 6.8 8.2 6.9 9.0 9.7 Đ 6.7 6.8 T.bình Khá 0 2 2 34

11 Thạch Thái Nam 4.2 4.5 4.9 5.1 5.2 7.0 8.4 7.5 3.8 8.7 9.4 Đ 9.3 6.5 T.bình Tốt 17 0 17 37

12 Trần Kim Kiều Ngân 6.6 6.0 6.8 8.1 6.0 6.8 7.9 8.2 7.1 8.5 10.0 Đ 9.0 7.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 10

13 Huỳnh Thị Thu Ngân 8.0 6.7 6.7 7.6 7.5 7.2 8.6 8.5 8.5 9.4 9.6 Đ 7.6 8.0 Giỏi Tốt 7 0 7 Học sinh giỏi 1

14 Lê Thị Hồng Ngọc 5.5 5.2 5.1 7.1 5.6 6.5 8.7 7.7 7.0 8.8 9.4 Đ 7.0 7.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 21

15 Huỳnh Thiên Nhân 6.7 5.7 6.1 6.6 6.3 5.3 8.1 7.4 5.9 7.5 9.2 Đ 6.3 6.8 Khá Tốt 7 2 9 HS Tiên tiến 23

16 Dương Huỳnh Thị Yến Nhi 6.5 5.0 4.5 6.9 7.2 6.6 8.1 8.3 6.9 9.1 9.4 Đ 7.9 7.2 T.bình Tốt 7 0 7 25

17 Lê Thị Huỳnh Như 8.0 5.6 5.8 8.1 6.8 7.6 8.3 8.6 6.1 8.3 10.0 Đ 8.7 7.7 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 5

18 Nguyễn Thị Huỳnh Như 8.6 7.5 6.9 8.2 6.2 7.6 8.5 8.3 7.8 8.7 10.0 Đ 8.4 8.1 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 3

19 Dương Tú Như 6.2 5.4 6.2 6.9 6.7 6.9 8.3 8.5 6.3 8.1 10.0 Đ 8.1 7.3 Khá Tốt 3 0 3 HS Tiên tiến 16

20 Danh Thị Kiều Oanh 6.3 5.7 5.4 6.8 6.9 6.2 8.7 8.5 6.5 8.6 9.0 Đ 7.3 7.2 T.bình Tốt 1 0 1 25

21 Lâm Hồng Phát 4.7 5.2 5.2 7.0 6.4 6.7 9.0 7.6 5.8 8.5 9.6 Đ 7.9 7.0 T.bình Tốt 7 1 8 27

22 Dương Nguyễn Ngọc Phụng 7.6 7.0 6.7 8.1 6.4 7.2 8.7 8.4 7.8 8.5 9.4 Đ 7.7 7.8 Khá Tốt 7 0 7 HS Tiên tiến 4

23 Lê Khiết Quỳnh 4.6 4.8 5.8 7.2 5.4 7.4 7.3 7.6 6.1 7.7 9.4 Đ 8.1 6.8 T.bình Tốt 3 0 3 32

24 Trần Sang 5.8 5.0 4.8 5.4 6.3 6.2 7.6 6.3 5.5 7.9 9.0 Đ 7.1 6.4 T.bình Tốt 9 0 9 38

25 Trần Đình Tân 6.1 4.7 4.2 6.9 6.2 6.0 7.4 8.9 4.8 7.9 9.1 Đ 6.7 6.6 T.bình Tốt 3 0 3 36

26 Thạch Hà Thị Tha 6.5 5.8 7.0 7.3 6.0 8.1 9.1 8.2 7.4 8.4 10.0 Đ 8.6 7.7 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 5

27 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 8.0 6.8 7.2 7.4 6.6 7.1 9.3 8.0 7.4 8.0 9.4 Đ 7.0 7.7 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 5

28 Ngô Lâm Vũ Thanh 7.4 6.0 6.0 7.6 6.2 7.5 8.2 8.6 6.7 9.1 9.8 Đ 7.6 7.6 Khá Tốt 3 0 3 HS Tiên tiến 10

29 Lâm Anh Thư 7.4 4.6 5.4 6.8 5.7 6.6 8.6 7.4 4.6 6.8 9.5 Đ 7.4 6.7 T.bình Tốt 7 0 7 35

30 Quách Minh Thư 7.8 5.4 5.6 7.4 6.0 6.0 8.7 8.3 6.9 7.4 9.5 Đ 7.4 7.2 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 18

31 Thạch Ngô Nhật Tiến 7.3 4.6 4.5 6.9 6.3 6.3 8.2 8.3 5.4 8.3 9.4 Đ 6.4 6.8 T.bình Tốt 4 0 4 32

32 Bùi Thùy Phương Trang 7.2 6.5 6.1 7.1 6.3 7.3 8.4 8.0 7.2 8.9 10.0 Đ 9.4 7.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 5

33 Đặng Ngọc Tú Trinh 7.7 6.2 5.9 7.8 7.7 8.2 9.0 8.5 9.0 8.8 10.0 Đ 9.1 8.2 Khá Tốt 3 0 3 HS Tiên tiến 2

34 Sơn Minh Trung 7.1 5.0 5.0 7.3 6.0 5.8 8.5 8.7 5.5 8.6 9.4 Đ 7.1 7.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 21

35 Triệu Tú Tú 5.1 5.8 4.6 6.9 6.0 6.3 8.6 7.8 5.9 8.1 10.0 Đ 7.7 6.9 T.bình Tốt 1 0 1 31

36 Lâm Ong Khánh Tuyền 5.8 5.5 6.5 6.8 6.3 7.3 8.7 8.6 6.1 8.8 9.4 Đ 7.6 7.3 Khá Tốt 3 1 4 HS Tiên tiến 16

37 Sơn Thị Cẩm Vân 5.8 5.5 5.2 6.7 7.2 7.1 8.9 8.8 8.3 9.1 10.0 Đ 8.1 7.6 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 10

38 Võ Trần Thúy Vi 6.4 5.4 5.7 7.3 6.2 6.9 8.2 7.4 6.3 8.5 9.3 Đ 7.3 7.1 Khá Tốt 0 2 2 HS Tiên tiến 20

39 Lê Hoàng Như Ý 6.7 5.2 6.5 7.0 7.2 5.6 8.3 7.8 7.3 8.7 9.5 Đ 8.4 7.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 14

SL % SL %

Giỏi-Tốt: 1 2.56% 38 97.44%

Khá: 22 56.41% 1 2.56%

T.bình: 16 41.03% 0 0.00%

Yếu: 0 0.00% 0 0.00%

Kém: 0 0.00%

Cộng 39 100.00% 39 100.00%

1 2.56%

22 56.41%Danh hiệu học sinh Tiên tiến

Danh sách này có: 39 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Sóc Trăng, ngày 17 tháng 01 năm 2018

Giáo viên Chủ nhiệm

Hoàng Thị Bình

.

.

Buổi nghỉ

Thống kê

Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm

Danh hiệu học sinh Giỏi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG

TRƯỜNG THPT TP SÓC TRĂNG

Họ và tênSTT

Khối 12 - Lớp 12C01 - Học kỳ 1

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2017 - 2018

Page 10: BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC …thptsoctrang.edu.vn/...khoi_khoi_12-HK1_2017_2018.pdf · Danh hiệu học sinh Tiên tiến 23 57.50% Danh

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD GDQP Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú

(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)

1 Trần Thị Ngọc Cẩm 5.8 5.0 5.3 7.5 8.4 4.7 7.4 7.9 4.9 7.9 8.1 Đ 7.6 6.7 T.bình Tốt 0 0 0 9

2 Phạm Thế Duy 5.4 6.6 5.3 6.9 8.4 4.4 6.8 7.3 5.9 7.7 6.8 Đ 5.9 6.5 T.bình Khá 0 2 2 16

3 Ông Thị Mỹ Duyên 6.1 6.4 5.7 7.8 8.1 5.2 6.4 8.1 5.9 7.4 7.4 Đ 6.5 6.8 T.bình Tốt 1 0 1 6

4 Lý Văn Định 4.5 4.7 5.0 6.2 5.6 4.5 7.4 7.8 4.9 7.9 7.3 Đ 5.2 5.9 Yếu T.bình 0 7 7 35

5 Trần Thanh Hải 4.1 4.8 3.9 6.5 5.5 3.0 6.1 7.1 4.3 7.8 7.3 Đ 7.4 5.7 Yếu T.bình 0 14 14 37

6 Lý Trọng Hải 4.7 4.1 4.6 6.8 6.2 5.8 6.3 7.8 5.0 7.0 7.2 Đ 5.6 5.9 T.bình T.bình 0 12 12 30

7 Huỳnh Trương Hào 5.0 5.6 5.7 7.4 7.9 5.7 7.4 8.3 5.5 8.6 7.1 Đ 6.5 6.7 T.bình Khá 3 1 4 11

8 Lê Trung Hiếu 3.6 4.8 5.1 5.6 7.1 5.2 6.0 7.2 5.3 7.5 6.7 Đ 5.9 5.8 T.bình Khá 0 0 0 32

9 Quách Diệp Minh Hoàng 6.0 5.9 4.7 5.2 8.0 4.6 6.1 6.6 6.1 8.6 7.9 Đ 7.1 6.4 T.bình T.bình 0 11 11 22

10 Đoàn Ngọc Huệ 5.0 5.0 5.5 5.8 7.6 5.2 6.6 7.1 5.8 7.9 8.1 Đ 5.2 6.2 T.bình Khá 1 4 5 26

11 Lâm Kim Khả 5.4 6.5 5.8 6.9 7.8 4.7 6.9 7.4 6.7 7.9 7.6 Đ 5.9 6.6 T.bình T.bình 0 3 3 14

12 Nguyễn Hoàng Khang 4.4 5.3 4.6 6.5 6.1 4.8 5.4 7.8 6.5 6.8 5.5 Đ 6.2 5.8 Yếu Khá 0 1 1 36

13 Điền Vĩnh Khang 6.3 6.6 5.0 8.8 6.4 4.2 6.5 7.6 6.1 6.5 7.7 Đ 5.3 6.4 T.bình Yếu 8 3 11 24

14 Lê Tuấn Kiệt 6.5 5.8 4.6 6.6 6.8 5.3 6.8 8.2 6.6 7.4 6.6 Đ 5.7 6.4 T.bình Khá 0 2 2 19

15 Thạch Ngọc Lê 5.8 5.2 5.6 6.4 8.0 6.2 7.2 7.1 5.9 7.8 8.0 Đ 7.8 6.8 T.bình Tốt 1 0 1 6

16 Lê Hoàng Hải Long 6.9 5.8 5.1 7.2 8.1 6.4 6.9 7.5 5.4 7.5 7.6 Đ 6.6 6.8 Khá Khá 1 3 4 HS Tiên tiến 2

17 Kiều Tấn Lợi 5.4 5.2 5.2 7.2 8.2 5.0 7.1 7.5 6.3 7.7 8.0 Đ 5.6 6.5 T.bình Tốt 0 1 1 15

18 Kim Huyền My 4.7 5.0 4.6 7.4 6.7 5.8 6.1 8.0 5.6 8.3 7.4 Đ 4.4 6.2 T.bình T.bình 2 12 14 27

19 Sơn Thị Ngọc Ngân 5.4 5.2 5.0 6.8 6.9 5.7 7.5 7.8 5.0 8.7 8.3 Đ 8.4 6.7 T.bình Tốt 0 0 0 9

20 Lê Thị Mộng Nghi 6.1 5.7 6.1 7.1 7.9 6.3 7.3 8.3 5.6 8.8 8.4 Đ 7.4 7.1 T.bình Tốt 0 0 0 3

21 Châu Mỹ Ngọc 6.7 6.3 6.8 7.4 7.5 6.7 7.4 7.9 4.7 8.6 8.1 Đ 7.1 7.1 T.bình Tốt 2 0 2 3

22 Trần Thị Thanh Nguyệt 6.1 4.6 5.1 6.7 7.4 5.0 7.3 7.7 5.1 7.8 8.0 Đ 7.1 6.5 T.bình Khá 1 1 2 16

23 Huỳnh Phạm Tuyết Nhi 5.6 5.4 5.0 6.8 7.6 4.8 5.8 7.8 5.1 8.2 9.8 Đ 4.4 6.4 T.bình T.bình 3 35 38 22

24 Trương Châu Pa 4.9 4.3 5.0 5.6 7.1 5.0 5.6 7.4 4.6 8.2 6.9 Đ 6.0 5.9 T.bình Tốt 2 2 4 29

25 Vũ Quang Phúc 4.6 5.5 5.2 7.1 6.2 4.1 6.8 7.7 5.8 7.5 7.9 Đ 6.4 6.2 Yếu T.bình 1 1 2 34

26 Lê Thị Ngọc Phượng 4.9 4.9 6.9 6.4 7.1 5.6 7.5 7.7 5.5 8.1 7.8 Đ 6.3 6.6 T.bình Tốt 2 3 5 12

27 Trịnh Hoàng Tấn 5.0 4.7 5.3 5.3 7.0 5.1 6.8 7.2 4.8 8.3 7.7 Đ 6.5 6.1 T.bình T.bình 1 12 13 28

28 Lê Thị Thanh Thảo 5.7 5.3 5.2 7.1 7.5 5.5 6.7 7.6 5.1 7.9 7.9 Đ 7.6 6.6 T.bình Tốt 2 0 2 12

29 Trịnh Văn Thi 7.4 5.9 6.1 8.1 8.4 6.0 8.2 7.7 5.7 8.7 8.5 Đ 7.1 7.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 1

30 Thạch Triệu Quốc Thống 5.0 5.1 4.1 5.6 6.3 5.3 6.8 8.3 3.6 7.4 6.4 Đ 6.4 5.9 T.bình T.bình 0 6 6 30

31 Lâm Kiều Trang 5.2 6.1 4.6 6.9 7.3 6.0 6.1 7.4 4.7 7.0 7.4 Đ 7.6 6.4 T.bình Tốt 1 2 3 18

32 Mai Thị Phương Trang 5.6 5.1 6.0 5.3 7.7 3.8 6.0 7.2 5.3 8.3 7.3 Đ 7.6 6.3 T.bình Tốt 0 1 1 25

33 Đồ Thị Thảo Trinh 4.7 4.3 6.1 7.4 8.2 6.7 7.2 8.4 5.0 8.6 8.6 Đ 6.4 6.8 T.bình Tốt 1 1 2 6

34 Huỳnh Thị Thu Trúc 6.1 6.3 5.5 7.0 8.0 6.2 7.7 8.0 5.4 8.0 7.4 Đ 7.0 6.9 T.bình Tốt 0 0 0 5

35 Sử Quang Tường 4.6 4.2 5.4 6.8 6.8 5.4 7.6 8.0 5.8 8.6 7.1 Đ 6.4 6.4 T.bình Khá 3 1 4 19

36 Võ Thị Thảo Vy 5.3 5.3 6.1 7.1 7.7 5.3 6.0 7.3 6.7 7.8 6.8 Đ 5.1 6.4 T.bình Khá 1 6 7 19

37 Dương Thị Bảo Yến 4.1 5.1 4.2 6.3 7.0 5.6 5.4 6.8 4.4 7.4 7.4 Đ 5.9 5.8 T.bình T.bình 1 22 23 33

SL % SL %

Giỏi-Tốt: 0 0.00% 15 40.54%

Khá: 2 5.41% 10 27.03%

T.bình: 31 83.78% 11 29.73%

Yếu: 4 10.81% 1 2.70%

Kém: 0 0.00%

Cộng 37 100.00% 37 100.00%

0 0.00%

2 5.41%Danh hiệu học sinh Tiên tiến

Danh sách này có: 37 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Sóc Trăng, ngày 17 tháng 01 năm 2018

Giáo viên Chủ nhiệm

Võ Thị Ngọc Diễm

.

.

Buổi nghỉ

Thống kê

Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm

Danh hiệu học sinh Giỏi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG

TRƯỜNG THPT TP SÓC TRĂNG

Họ và tênSTT

Khối 12 - Lớp 12C02 - Học kỳ 1

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2017 - 2018

Page 11: BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC …thptsoctrang.edu.vn/...khoi_khoi_12-HK1_2017_2018.pdf · Danh hiệu học sinh Tiên tiến 23 57.50% Danh

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD GDQP Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú

(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)

1 Trần Tú Anh 6.0 7.0 6.5 8.6 9.6 8.0 8.2 9.0 9.3 9.0 9.8 Đ 8.7 8.3 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 1

2 Lý Huệ Cầm 5.9 6.4 5.0 6.0 9.3 5.7 7.0 8.1 9.9 8.1 9.4 Đ 7.9 7.4 T.bình Tốt 3 0 3 14

3 Đặng Tâm Duy 6.0 5.6 4.9 7.0 7.4 4.4 7.3 7.8 6.5 7.7 9.6 Đ 6.6 6.7 T.bình Khá 7 4 11 30

4 Lý Anh Đạt 4.9 4.7 5.7 7.5 8.3 6.2 7.4 8.2 6.2 8.7 9.5 Đ 7.4 7.1 T.bình Tốt 3 0 3 17

5 Lâm Quang Đạt 5.6 6.5 5.4 5.8 7.3 6.0 6.7 7.6 8.6 7.8 9.5 Đ 7.4 7.0 T.bình Khá 0 1 1 21

6 Trương Thành Đạt 6.1 6.6 5.1 6.9 7.3 5.3 7.5 8.0 4.4 8.3 10.0 Đ 8.1 7.0 T.bình Tốt 0 0 0 19

7 Liêu Thị Ngọc Hoa 5.2 6.5 5.1 6.7 7.7 5.0 6.7 8.2 5.6 7.8 10.0 Đ 7.6 6.8 T.bình Tốt 0 0 0 27

8 Đỗ Huy Hoàng 4.6 4.6 4.6 4.9 8.0 5.4 6.2 8.8 6.6 8.2 9.7 Đ 7.3 6.6 T.bình Khá 1 1 2 31

9 Lý Minh Hoàng 7.2 5.8 6.1 6.1 8.6 6.2 7.3 8.2 5.7 8.7 9.0 Đ 7.1 7.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 10

10 Chung Thu Huyền 6.6 5.3 6.2 7.5 9.2 6.7 7.3 8.9 8.2 8.5 9.1 Đ 8.2 7.6 Khá Tốt 3 3 6 HS Tiên tiến 6

11 Nguyễn Trần Gia Hưng 6.6 6.1 5.1 6.9 9.0 6.9 8.9 8.2 6.7 8.7 9.5 Đ 6.8 7.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 8

12 Lâm Khánh Hương 6.6 8.4 6.0 7.0 8.9 5.1 7.7 7.9 9.2 8.9 10.0 Đ 8.1 7.8 Khá Khá 2 0 2 HS Tiên tiến 4

13 Trần Thị Hường 6.7 7.6 7.1 7.8 9.6 6.9 8.2 8.7 7.8 8.6 9.8 Đ 9.0 8.2 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 2

14 Lê Hoàng Khang 6.8 6.4 5.5 6.6 6.3 5.2 7.1 8.2 6.8 8.0 10.0 Đ 7.2 7.0 Khá Tốt 2 1 3 HS Tiên tiến 13

15 Nguyễn Võ Hoàng Kim 5.9 5.4 4.9 7.3 7.9 5.8 7.4 7.7 5.6 8.0 9.8 Đ 7.2 6.9 T.bình Tốt 0 0 0 23

16 Trịnh Mỹ Kỳ 5.3 5.7 4.7 6.2 8.0 5.9 7.0 7.4 4.9 7.6 9.8 Đ 6.6 6.6 T.bình Khá 5 0 5 31

17 Thạch Thị Thùy Linh 7.2 6.4 6.0 7.1 8.3 5.5 7.2 7.9 6.2 7.4 9.8 Đ 6.7 7.1 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 11

18 Trương Thị Ngọc My 6.2 5.3 6.1 7.0 9.1 5.3 7.5 7.8 3.9 8.1 9.6 Đ 6.7 6.9 T.bình Tốt 0 0 0 23

19 Nguyễn Hoàng Nam 6.8 4.8 5.3 4.9 7.7 6.2 7.5 7.3 5.5 9.0 9.6 Đ 6.9 6.8 T.bình Tốt 1 0 1 27

20 Đoàn Thị Tuyết Nga 5.7 4.8 5.5 5.9 7.7 5.5 7.0 8.0 3.5 7.7 9.3 Đ 7.4 6.5 T.bình Tốt 0 0 0 34

21 Nguyễn Kim Ngân 5.0 5.2 4.7 6.1 8.3 5.1 6.6 7.3 4.7 7.3 9.4 Đ 6.2 6.3 T.bình Khá 5 2 7 37

22 Trinh Thị Kim Ngân 5.5 5.4 4.1 5.3 7.4 5.5 7.2 8.0 4.4 8.3 9.4 Đ 8.2 6.6 T.bình Khá 2 1 3 31

23 Thạch Thị Minh Ngọc 5.9 5.7 6.0 6.6 8.8 6.3 6.4 7.9 5.9 7.4 10.0 Miễn 7.8 7.1 T.bình Tốt 4 0 4 17

24 Đỗ Phương Nhi 6.5 7.0 5.6 7.1 7.3 5.9 7.8 7.4 8.8 8.9 7.3 Đ 6.0 7.1 Khá Khá 0 0 0 HS Tiên tiến 12

25 Trần Trung Nhị 7.7 6.7 6.2 6.4 8.5 6.2 8.0 8.4 7.6 8.2 10.0 Đ 7.6 7.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 6

26 Trần Thu Phương 4.7 4.7 4.2 4.6 6.4 5.7 6.3 6.8 3.2 7.9 9.1 Đ 6.3 5.8 Yếu Khá 5 6 11 39

27 Nguyễn Thị Mỹ Quỳnh 6.2 5.8 5.2 6.0 8.8 5.5 5.0 8.2 6.2 8.2 9.7 Đ 6.6 6.8 T.bình Tốt 2 0 2 27

28 Phan Thị Như Quỳnh 7.1 6.1 6.1 7.2 9.4 6.9 8.2 9.2 7.1 8.2 9.6 Đ 7.8 7.7 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 5

29 Phan Thị Phương Thảo 5.7 5.1 5.2 6.6 7.9 5.3 6.8 7.3 5.1 7.2 9.0 Đ 6.4 6.5 T.bình Khá 2 0 2 35

30 Huỳnh Thị Quách The 5.4 4.8 4.4 5.8 6.7 4.8 6.2 7.8 5.7 7.9 8.7 Đ 7.5 6.3 T.bình Khá 1 0 1 37

31 Nguyễn Anh Thư 5.9 6.2 5.0 6.0 7.1 5.9 6.9 8.1 5.7 8.1 9.6 Đ 8.1 6.9 T.bình Khá 5 0 5 26

32 Vương Thị Kiều Tiên 4.3 5.2 6.0 7.3 9.0 5.0 6.6 8.1 6.6 8.1 9.8 Đ 7.1 6.9 T.bình Tốt 0 0 0 23

33 Tô Thị Thanh Trà 5.7 5.2 6.0 4.9 7.2 5.2 6.8 6.7 5.1 7.6 9.8 Đ 6.9 6.4 T.bình Tốt 2 0 2 36

34 Sơn Bích Trân 6.3 5.9 5.2 6.3 8.1 6.2 6.4 8.7 6.0 8.2 10.0 Đ 7.1 7.0 T.bình Tốt 1 0 1 19

35 Trịnh Huyền Trân 6.2 6.6 6.4 7.0 9.0 6.1 6.1 7.8 7.2 8.4 10.0 Đ 7.1 7.3 T.bình Tốt 2 1 3 15

36 Phạm Ngọc Trân 5.6 6.4 5.5 8.4 9.6 7.4 9.1 8.6 7.4 9.1 9.6 Đ 7.6 7.9 Khá Tốt 1 2 3 HS Tiên tiến 3

37 Lâm Thị Yến Trân 5.8 6.4 6.4 7.3 7.8 5.9 6.7 8.3 6.5 8.4 10.0 Đ 7.1 7.2 T.bình Tốt 2 0 2 16

38 Danh Nguyễn Cẩm Tú 6.0 5.7 5.2 6.9 9.4 6.5 7.4 9.0 6.0 8.2 9.8 Đ 6.9 7.3 Khá Tốt 2 1 3 HS Tiên tiến 9

39 Trần Sáng Vĩ 6.0 5.7 5.4 6.4 8.6 5.9 6.6 7.7 6.4 7.9 9.1 Đ 7.9 7.0 T.bình Khá 2 3 5 21

SL % SL %

Giỏi-Tốt: 0 0.00% 26 66.67%

Khá: 13 33.33% 13 33.33%

T.bình: 25 64.10% 0 0.00%

Yếu: 1 2.56% 0 0.00%

Kém: 0 0.00%

Cộng 39 100.00% 39 100.00%

0 0.00%

13 33.33%Danh hiệu học sinh Tiên tiến

Danh sách này có: 39 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Sóc Trăng, ngày 17 tháng 01 năm 2018

Giáo viên Chủ nhiệm

Nguyễn Ngọc Minh

.

.

Buổi nghỉ

Thống kê

Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm

Danh hiệu học sinh Giỏi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG

TRƯỜNG THPT TP SÓC TRĂNG

Họ và tênSTT

Khối 12 - Lớp 12C03 - Học kỳ 1

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2017 - 2018

Page 12: BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC …thptsoctrang.edu.vn/...khoi_khoi_12-HK1_2017_2018.pdf · Danh hiệu học sinh Tiên tiến 23 57.50% Danh

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD GDQP Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú

(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)

1 Đinh Nhựt Anh 5.6 5.7 4.9 5.9 5.5 4.8 8.1 6.8 7.4 7.2 6.9 Đ 7.9 6.4 T.bình T.bình 5 13 18 24

2 Trần Thị Xuân Bính 5.2 5.5 5.0 5.6 7.4 5.3 7.0 7.0 7.2 7.8 7.8 Đ 6.9 6.5 T.bình Tốt 1 0 1 22

3 Trần Phú Ca 4.2 5.4 4.7 6.1 8.2 5.4 6.3 6.1 4.8 7.3 7.8 Đ 6.9 6.1 T.bình Tốt 1 1 2 32

4 Nguyễn Thị Quế Châu 5.4 7.0 5.7 6.5 6.8 5.3 7.3 6.8 7.3 8.6 7.9 Đ 6.3 6.7 T.bình Khá 3 5 8 18

5 Tiêu Kim Cúc 5.8 8.1 5.5 7.5 7.0 4.6 6.8 7.4 7.4 8.5 8.3 Đ 6.6 7.0 T.bình T.bình 0 2 2 14

6 Nguyễn Minh Duy 7.4 7.2 5.3 6.5 7.7 5.6 8.1 6.7 9.7 8.4 6.0 Đ 6.7 7.1 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 4

7 Thạch Thị Trúc Đào 5.0 5.1 3.2 7.3 5.0 5.0 5.4 7.1 6.3 7.1 8.3 Đ 6.0 5.9 Yếu Khá 3 2 5 36

8 Lý Tiến Đạt 6.3 6.7 5.1 6.9 6.4 5.1 6.4 7.2 8.1 7.0 8.3 Đ 6.4 6.7 T.bình Khá 0 3 3 18

9 Đổ Chí Đức 4.6 6.2 5.3 5.9 5.7 2.9 5.3 6.9 5.3 7.7 7.0 Đ 6.1 5.7 Yếu Khá 1 7 8 37

10 Hà Huỳnh Đức 6.6 7.4 5.5 6.8 5.2 5.6 7.3 6.3 6.0 7.1 8.1 Đ 7.0 6.6 Khá Khá 0 7 7 HS Tiên tiến 12

11 Sơn Thị Thúy Hà 4.5 5.7 4.1 7.2 7.9 5.0 7.0 7.7 5.5 6.7 6.8 Đ 7.0 6.3 T.bình Tốt 0 0 0 26

12 Thạch Thị Thu Hồng 5.8 7.6 5.9 5.3 6.6 6.7 7.4 6.1 6.2 7.8 7.8 Đ 8.6 6.8 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 10

13 Lý Đức Huy 5.0 4.8 4.8 5.1 6.7 4.7 6.1 5.7 5.9 7.5 6.4 Đ 6.4 5.8 T.bình Tốt 0 0 0 34

14 Lâm Hoàng Huy 7.6 7.4 6.2 6.9 7.3 7.4 8.3 7.1 5.9 8.5 6.7 Đ 7.0 7.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 3

15 Trần Thị Kim Hường 5.4 4.5 5.1 7.4 7.0 5.6 5.2 6.8 5.4 7.1 5.4 Đ 6.1 5.9 T.bình Khá 1 3 4 33

16 Huỳnh Đăng Khoa 6.5 7.7 5.3 7.9 6.8 6.5 7.8 7.4 6.5 7.9 7.1 Đ 6.4 7.0 Khá Khá 1 12 13 HS Tiên tiến 6

17 Nguyễn Hùng Kính 6.0 7.2 5.6 6.9 7.0 6.0 7.8 7.5 6.1 7.4 8.3 Đ 6.0 6.8 T.bình Khá 7 5 12 17

18 Huỳnh Chí Lâm 5.2 6.5 5.8 6.0 6.2 5.0 7.5 7.3 5.9 8.3 6.6 Đ 5.7 6.3 T.bình Tốt 0 0 0 26

19 Võ Ngọc Thái Linh 6.1 7.0 5.1 6.7 7.6 6.2 7.8 7.8 6.2 8.2 7.6 Đ 7.4 7.0 T.bình Tốt 0 0 0 13

20 Sơn Thị Trúc Linh 7.2 7.3 7.3 7.8 8.5 6.9 8.0 7.6 5.7 8.5 8.3 Đ 8.4 7.6 Khá Tốt 1 3 4 HS Tiên tiến 1

21 Triệu Quốc Long 5.0 5.6 5.1 5.4 7.2 5.3 7.3 6.8 5.7 7.4 7.4 Đ 6.4 6.2 T.bình Tốt 0 0 0 30

22 Nguyễn Sĩ Phương Mai 6.9 6.0 5.7 7.0 7.3 5.6 6.8 6.7 7.3 8.0 7.2 Đ 7.7 6.9 Khá Khá 1 1 2 HS Tiên tiến 8

23 Nguyễn Thị Tùng Nghi 5.9 6.1 5.1 7.6 7.0 4.7 6.8 7.6 5.7 7.7 7.8 Đ 7.4 6.6 T.bình Khá 0 0 0 21

24 Diệp Yến Như 4.4 5.8 4.7 7.2 5.1 4.9 6.7 6.8 6.8 7.8 8.3 Đ 6.6 6.3 Yếu T.bình 0 8 8 35

25 Trương Minh Phương 6.3 4.7 4.5 5.4 6.7 4.9 6.8 6.7 6.6 7.7 6.9 Đ 7.7 6.2 T.bình Khá 2 0 2 31

26 Nguyễn Huy Quang 6.6 6.6 5.4 6.6 6.6 6.5 7.3 7.2 7.0 8.5 7.4 Đ 7.1 6.9 Khá Tốt 0 1 1 HS Tiên tiến 7

27 Trần Thiệu Quang 5.9 6.9 5.1 7.0 6.9 5.7 7.6 7.3 6.6 8.2 8.5 Đ 7.1 6.9 T.bình Tốt 1 1 2 15

28 Trần Hiếu Tâm 6.2 6.5 4.6 6.7 7.4 5.5 5.6 6.6 6.4 7.9 8.4 Đ 7.1 6.6 T.bình Tốt 1 1 2 20

29 Phạm Hữu Thắng 6.5 6.8 5.8 7.6 7.6 5.6 7.0 7.3 6.2 8.5 7.4 Đ 6.4 6.9 Khá Khá 0 0 0 HS Tiên tiến 8

30 Kim Thị Tho 5.4 6.1 5.9 7.1 6.8 5.8 6.5 6.6 6.3 8.1 6.9 Đ 6.9 6.5 T.bình Tốt 0 0 0 22

31 Sơn Thị Hồng Thuyền 5.0 7.0 5.3 6.1 6.1 5.4 6.2 6.7 6.6 8.2 7.6 Đ 7.0 6.4 T.bình T.bình 5 4 9 24

32 Tào Anh Thư 7.3 7.3 6.4 7.4 7.8 6.3 7.9 7.3 6.2 8.2 8.6 Đ 7.9 7.4 Khá Tốt 2 3 5 HS Tiên tiến 2

33 Danh Thị Anh Thư 4.7 5.5 5.5 7.1 6.5 5.5 6.0 6.4 6.5 7.6 7.4 Đ 7.0 6.3 T.bình Tốt 0 0 0 26

34 Nguyễn Minh Thư 6.0 6.5 5.2 6.6 6.7 6.7 6.8 6.9 5.9 8.1 7.6 Đ 7.9 6.7 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 11

35 Lê Việt Duy Thức 5.7 5.8 5.0 6.6 7.2 5.8 6.2 6.4 5.2 7.8 7.6 Đ 6.7 6.3 T.bình Tốt 0 0 0 26

36 Lê Kim Trúc 5.3 7.9 5.3 6.9 7.1 6.1 7.5 6.7 6.4 8.1 8.1 Đ 7.1 6.9 T.bình Tốt 4 0 4 15

37 Lâm Thiên Vấn 6.8 6.2 6.2 6.8 8.5 6.2 8.2 6.9 5.9 8.9 7.4 Đ 6.4 7.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 5

SL % SL %

Giỏi-Tốt: 0 0.00% 21 56.76%

Khá: 12 32.43% 12 32.43%

T.bình: 22 59.46% 4 10.81%

Yếu: 3 8.11% 0 0.00%

Kém: 0 0.00%

Cộng 37 100.00% 37 100.00%

0 0.00%

12 32.43%Danh hiệu học sinh Tiên tiến

Danh sách này có: 37 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Sóc Trăng, ngày 17 tháng 01 năm 2018

Giáo viên Chủ nhiệm

Huỳnh Lệ Hoài Trinh

.

.

Buổi nghỉ

Thống kê

Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm

Danh hiệu học sinh Giỏi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG

TRƯỜNG THPT TP SÓC TRĂNG

Họ và tênSTT

Khối 12 - Lớp 12C04 - Học kỳ 1

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2017 - 2018

Page 13: BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC …thptsoctrang.edu.vn/...khoi_khoi_12-HK1_2017_2018.pdf · Danh hiệu học sinh Tiên tiến 23 57.50% Danh

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD GDQP Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú

(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)

1 Danh Thị Mỹ Anh 7.8 5.2 5.8 6.9 5.7 4.6 6.7 6.2 5.1 8.5 10.0 Đ 7.3 6.7 T.bình Tốt 0 0 0 20

2 Dương Kim Bấu 7.8 6.4 5.5 7.0 7.5 5.3 7.8 6.9 6.1 9.2 10.0 Đ 6.7 7.2 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 7

3 Mai Thị Hồng Duy 6.2 5.9 6.6 6.6 6.2 5.7 7.8 7.3 5.7 8.7 9.6 Đ 7.6 7.0 T.bình Tốt 0 0 0 11

4 Nguyễn Hữu Duy 4.3 4.5 5.2 5.7 6.6 5.8 7.1 5.9 6.9 7.5 9.6 Đ 6.7 6.3 T.bình Tốt 5 14 19 32

5 Dương Minh Duy 4.0 4.7 5.0 6.0 5.2 4.2 5.9 5.8 4.6 7.8 8.7 Đ 8.3 5.9 Yếu Khá 0 9 9 40

6 Lê Thanh Duyên 5.7 7.0 4.9 6.5 6.5 6.3 7.8 6.6 7.2 8.5 10.0 Đ 7.3 7.0 T.bình Tốt 12 0 12 11

7 Trần Chí Đạt 5.4 6.1 5.0 6.0 6.2 5.7 7.4 7.0 7.3 7.4 10.0 Đ 5.7 6.6 T.bình Tốt 0 1 1 23

8 Lương Ngọc Giàu 6.5 4.8 4.4 7.6 7.3 5.8 7.1 6.6 5.6 8.5 10.0 Đ 7.9 6.8 T.bình Khá 0 0 0 18

9 Trần Phạm Đức Hảo 5.0 4.9 5.3 6.8 6.5 6.2 7.6 8.1 5.1 8.7 9.3 Đ 6.6 6.7 T.bình Tốt 3 2 5 20

10 Dương Vĩnh Hảo 4.0 6.4 4.7 7.1 6.0 4.5 6.7 6.4 5.8 8.0 9.1 Đ 6.4 6.3 Yếu Khá 5 17 22 37

11 Lê Phan Nhật Hòa 7.9 6.5 6.1 6.6 6.5 6.0 7.8 8.1 6.6 8.9 10.0 Đ 6.7 7.3 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 4

12 Ngô Văn Hoàng 4.6 5.5 4.7 5.6 7.2 4.8 8.1 5.8 4.3 8.2 9.5 Đ 6.0 6.2 Yếu Khá 6 16 22 38

13 Huỳnh Ngọc Đăng Khoa 4.5 5.0 5.7 6.2 6.7 4.4 7.0 7.0 4.6 8.9 10.0 Đ 5.6 6.3 Yếu Tốt 2 5 7 36

14 Thạch Thị Thu Liễu 7.1 5.6 5.9 6.2 5.5 5.6 7.0 7.8 5.0 7.6 10.0 Đ 7.3 6.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 9

15 Ngô Thị Loan 7.6 5.9 5.6 7.5 6.7 6.0 7.3 8.1 5.8 9.1 9.6 Đ 8.0 7.3 Khá Tốt 0 1 1 HS Tiên tiến 4

16 Phạm Thị Ngọc Mai 6.3 4.5 5.2 6.1 6.4 4.7 7.2 6.1 4.9 8.9 9.5 Đ 8.3 6.5 T.bình Tốt 1 2 3 27

17 Trần Tuyết My 6.1 5.5 5.3 7.0 7.7 5.0 7.4 7.3 5.6 7.9 8.4 Đ 8.4 6.8 T.bình Tốt 6 1 7 15

18 Nguyễn Thị Tuyết Nga 5.7 5.9 4.4 5.4 6.5 5.1 7.1 6.6 5.0 8.0 10.0 Đ 7.4 6.4 T.bình Tốt 2 2 4 29

19 Phan Kim Ngân 6.1 5.6 4.8 6.7 6.8 6.6 7.5 7.0 4.7 8.6 10.0 Đ 6.7 6.8 T.bình Tốt 1 3 4 15

20 Lê Như Ngọc 5.5 5.9 5.8 7.1 6.8 6.3 6.3 7.5 6.1 8.3 9.6 Đ 7.1 6.9 T.bình Tốt 0 0 0 14

21 Lâm Thị Yến Ngọc 6.5 4.8 5.1 5.9 5.7 5.4 6.8 6.1 5.0 8.2 10.0 Đ 7.6 6.4 T.bình Tốt 1 1 2 29

22 Y Ngưm 5.6 5.2 5.3 6.8 6.9 6.5 8.7 6.9 5.5 9.1 10.0 Đ 7.1 7.0 Khá Tốt 3 1 4 HS Tiên tiến 8

23 Nguyễn Thanh Nhàn 5.6 5.7 4.9 6.4 7.0 5.3 6.9 5.4 5.1 8.5 10.0 Đ 7.4 6.5 T.bình Khá 1 1 2 28

24 Lê Thị Huỳnh Nhi 6.1 5.9 4.6 6.7 6.6 5.2 7.4 6.8 5.1 8.9 10.0 Đ 6.1 6.6 T.bình Khá 1 3 4 24

25 Huỳnh Yến Nhi 6.1 4.7 4.4 5.0 6.8 5.0 6.5 7.3 5.1 9.1 9.1 Đ 5.6 6.2 T.bình Khá 1 0 1 35

26 Hồ Thị Hồng Phúc 6.4 5.5 5.9 7.5 6.1 6.0 6.9 7.3 4.6 8.7 10.0 Đ 6.9 6.8 T.bình Tốt 0 7 7 15

27 Bành Lê Hữu Phúc 4.3 5.1 4.7 6.4 6.5 4.2 6.8 6.8 5.1 7.4 8.8 Đ 6.9 6.1 Yếu Khá 0 5 5 39

28 Hà Lê Phúc 6.2 6.6 6.1 6.6 6.4 6.1 6.9 7.8 6.9 8.3 10.0 Đ 7.1 7.1 T.bình Tốt 5 1 6 10

29 Trương Hoài Phương 7.4 7.0 5.9 7.2 6.8 6.9 6.8 7.6 6.1 9.5 10.0 Đ 6.4 7.3 Khá Tốt 1 5 6 HS Tiên tiến 4

30 Triệu Văn Quang 7.3 8.1 7.6 8.4 5.3 7.5 7.7 9.6 6.6 8.7 10.0 Đ 7.0 7.8 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 1

31 Huỳnh Thanh Quý 5.3 6.1 6.5 6.7 7.1 4.8 7.3 6.8 4.6 8.6 9.4 Đ 5.6 6.6 T.bình Khá 1 6 7 24

32 Hồ Trúc Quỳnh 5.7 5.4 5.7 6.8 6.6 5.2 7.3 6.4 5.8 9.0 9.6 Đ 6.7 6.7 T.bình Tốt 0 0 0 20

33 Danh Hồng Thắm 5.0 5.0 4.8 6.8 6.1 5.2 8.0 6.3 4.7 8.9 10.0 Đ 8.0 6.6 T.bình Khá 5 4 9 24

34 Huỳnh Thị Kim Thơ 5.6 7.6 5.7 5.0 6.4 6.3 7.3 6.9 5.3 8.6 9.4 Đ 7.1 6.8 T.bình Khá 4 4 8 18

35 Huỳnh Kim Thùy 8.1 6.4 5.6 6.9 7.3 7.6 7.4 8.1 6.3 9.2 10.0 Đ 8.0 7.6 Khá Tốt 0 2 2 HS Tiên tiến 2

36 Trần Hồng Thủy 5.0 5.6 5.0 5.2 6.7 5.9 5.3 6.5 4.3 8.9 10.0 Đ 7.1 6.3 T.bình Tốt 1 2 3 32

37 Trần Lê Trung 8.4 6.8 6.5 6.7 6.5 6.3 7.6 8.2 5.4 8.9 10.0 Đ 7.3 7.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 3

38 Phan Triều Vĩ 6.0 4.8 5.1 6.5 7.2 5.1 6.1 6.3 6.1 7.7 9.8 Đ 6.0 6.4 T.bình Khá 0 6 6 31

39 Lê Hữu Vinh 5.8 5.1 5.0 7.3 5.5 5.1 5.2 6.9 5.6 8.3 8.9 Đ 6.3 6.3 T.bình Khá 0 10 10 34

40 Đoàn Nguyễn Tâm Vy 5.8 5.4 5.5 7.5 6.9 5.3 7.1 8.2 5.8 9.3 9.6 Đ 8.1 7.0 T.bình Tốt 1 1 2 11

SL % SL %

Giỏi-Tốt: 0 0.00% 27 67.50%

Khá: 9 22.50% 13 32.50%

T.bình: 26 65.00% 0 0.00%

Yếu: 5 12.50% 0 0.00%

Kém: 0 0.00%

Cộng 40 100.00% 40 100.00%

0 0.00%

9 22.50%Danh hiệu học sinh Tiên tiến

Danh sách này có: 40 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Sóc Trăng, ngày 17 tháng 01 năm 2018

Giáo viên Chủ nhiệm

Trần Xuân Phương Thảo

.

.

Buổi nghỉ

Thống kê

Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm

Danh hiệu học sinh Giỏi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG

TRƯỜNG THPT TP SÓC TRĂNG

Họ và tênSTT

Khối 12 - Lớp 12C05 - Học kỳ 1

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2017 - 2018

Page 14: BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC …thptsoctrang.edu.vn/...khoi_khoi_12-HK1_2017_2018.pdf · Danh hiệu học sinh Tiên tiến 23 57.50% Danh

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD GDQP Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú

(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)

1 Trầm Trịnh An 7.4 6.3 7.1 7.3 9.3 6.9 8.1 7.3 6.6 8.5 8.1 Đ 7.2 7.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 7

2 Trần Thị Ngọc Anh 7.4 6.9 5.1 7.0 9.0 6.3 7.7 7.2 5.2 9.1 7.3 Đ 5.7 7.0 Khá Tốt 2 1 3 HS Tiên tiến 16

3 Trần Thị Tuyết Dung 5.7 7.0 4.3 6.3 7.5 4.5 8.0 7.7 4.9 7.4 6.9 Đ 7.2 6.5 T.bình Tốt 1 0 1 29

4 Tô Kiều Hạnh 6.9 6.0 4.5 7.1 7.9 5.7 7.6 6.8 5.0 9.0 8.3 Đ 7.0 6.8 T.bình Tốt 1 1 2 25

5 Mai Nhật Hào 6.5 5.7 5.9 8.2 8.1 5.3 6.8 7.1 4.8 9.4 8.2 Đ 7.0 6.9 T.bình Tốt 3 0 3 24

6 Diệp Cẩm Hoa 6.7 7.2 6.0 7.7 7.2 5.5 7.9 6.9 5.6 8.9 7.7 Đ 6.7 7.0 Khá Tốt 4 0 4 HS Tiên tiến 16

7 Trần Kim Hoàng 6.6 6.3 5.2 7.2 8.9 5.8 8.3 7.2 6.9 8.1 8.0 Đ 8.1 7.2 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 14

8 Lâm Thành Hưng 7.1 5.4 6.0 5.7 8.7 5.7 6.6 7.4 5.5 8.7 7.1 Đ 5.6 6.6 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 23

9 Nguyễn Minh Kiều 5.4 5.1 5.2 7.2 6.0 5.3 6.3 6.7 5.2 8.5 8.1 Đ 5.9 6.2 T.bình T.bình 5 4 9 37

10 Nguyễn Tấn Lộc 7.8 7.6 6.0 8.0 8.1 6.1 7.6 8.0 6.3 8.7 8.6 Đ 7.5 7.5 Khá Tốt 0 1 1 HS Tiên tiến 7

11 Trần Ngọc My 7.9 7.3 6.4 7.8 9.7 6.9 8.6 8.5 6.1 9.4 7.7 Đ 7.0 7.8 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 1

12 Lê Thị Phương My 6.1 5.6 5.0 7.3 7.1 5.2 6.7 7.0 4.7 8.9 5.6 Đ 5.6 6.2 T.bình Tốt 5 0 5 36

13 Tô Huệ Ngân 7.6 6.2 5.8 8.1 8.3 6.9 8.0 8.4 8.0 8.3 7.8 Đ 7.4 7.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 5

14 Nguyễn Thanh Ngân 6.3 5.6 4.0 7.2 7.3 5.1 6.8 7.3 5.1 8.1 7.4 Đ 6.2 6.4 T.bình Khá 10 3 13 33

15 Trần Thái Nhi 5.9 4.6 5.0 7.3 7.7 5.8 6.9 7.4 4.5 8.2 7.4 Đ 4.9 6.3 T.bình Khá 3 0 3 35

16 Đinh Tấn Phát 6.5 6.1 4.5 7.8 7.9 4.7 6.8 8.1 4.7 7.7 8.7 Đ 6.1 6.6 T.bình T.bình 5 6 11 28

17 Nguyễn Anh Tỷ Phú 6.3 4.6 5.3 8.1 7.7 5.2 6.4 6.4 6.0 8.4 7.6 Đ 6.4 6.5 T.bình Khá 4 9 13 30

18 Quách Chấn Phước 7.7 6.9 5.1 7.9 8.7 5.8 7.9 6.9 5.9 8.4 8.1 Đ 7.7 7.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 11

19 Nguyễn Minh Quân 7.4 6.8 5.6 8.3 7.6 5.2 6.6 7.4 5.7 8.5 6.9 Đ 6.8 6.9 Khá Khá 2 0 2 HS Tiên tiến 21

20 Kim Thị Sà Quỳnh 6.5 6.0 5.1 8.6 6.9 5.7 7.8 7.1 4.7 8.5 6.3 Đ 5.8 6.6 T.bình Tốt 5 3 8 27

21 Trần Thái Sang 6.7 6.6 5.9 5.9 9.0 7.3 8.2 7.6 6.1 8.5 7.4 Đ 7.9 7.3 Khá Tốt 4 2 6 HS Tiên tiến 11

22 Nguyễn Thị Thu Thảo 7.0 5.5 4.3 6.7 8.7 6.3 7.0 7.0 5.3 8.3 7.3 Đ 7.1 6.7 T.bình Tốt 1 0 1 26

23 Đinh Văn Thi 8.5 7.5 5.8 8.6 9.3 6.8 7.9 7.2 5.5 9.2 8.5 Đ 7.0 7.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 4

24 Hồ Anh Thơ 6.5 5.6 5.5 8.0 8.3 5.5 8.0 6.9 5.2 9.1 6.8 Đ 6.4 6.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 22

25 Trần Thanh Thúy 5.8 5.1 4.3 7.3 8.4 6.1 6.9 6.5 5.0 8.9 7.6 Đ 5.9 6.5 T.bình Khá 3 4 7 30

26 Lê Thị Minh Thư 7.7 6.9 5.4 7.6 8.5 6.3 7.8 7.7 6.0 8.4 6.8 Đ 6.3 7.1 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 15

27 Bùi Văn Tín 7.0 5.8 5.0 8.2 7.9 5.1 7.3 6.6 5.6 8.5 8.6 Đ 6.9 6.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19

28 Lâm Thị Thùy Trang 8.0 6.7 7.3 7.7 7.5 5.4 8.1 6.9 5.2 9.1 8.8 Đ 7.0 7.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 11

29 Đặng Thị Huyền Trâm 8.4 7.8 6.6 8.1 9.4 6.5 8.3 7.3 5.6 9.5 9.1 Đ 7.0 7.8 Khá Tốt 0 1 1 HS Tiên tiến 1

30 Danh Thị Ngọc Trâm 8.0 7.5 6.0 8.1 8.6 6.6 8.3 7.7 6.6 8.7 6.1 Đ 7.8 7.5 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 7

31 Kim Ngọc Tri 9.2 7.2 6.9 7.8 9.3 6.7 8.1 7.6 5.5 8.5 8.9 Đ 7.4 7.8 Khá Tốt 0 1 1 HS Tiên tiến 1

32 Nguyễn Thị Mai Trinh 7.0 6.1 5.2 6.9 7.7 6.0 8.1 7.8 5.2 8.0 7.0 Đ 7.2 6.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19

33 Sơn Thái Trịnh 6.7 4.5 5.0 8.1 6.0 5.6 7.7 7.3 4.5 8.5 7.0 Đ 6.6 6.5 T.bình T.bình 5 13 18 32

34 Nguyễn Thanh Trúc 7.8 7.8 5.9 7.3 9.6 6.0 8.3 7.9 6.4 9.1 7.1 Đ 5.9 7.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 10

35 Phan Văn Tường 5.6 5.5 5.1 6.3 6.1 4.3 7.0 6.8 4.3 8.5 9.2 Đ 7.0 6.3 T.bình Tốt 1 1 2 34

36 Nguyễn Thị Thảo Vi 8.6 7.1 6.3 8.2 8.0 5.8 8.3 8.1 5.5 8.9 9.1 Đ 6.8 7.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 5

37 Trần Thị Như Ý 6.6 6.3 5.9 6.8 8.5 6.0 8.0 6.8 6.1 8.1 8.0 Đ 7.2 7.0 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 16

SL % SL %

Giỏi-Tốt: 0 0.00% 29 78.38%

Khá: 23 62.16% 5 13.51%

T.bình: 14 37.84% 3 8.11%

Yếu: 0 0.00% 0 0.00%

Kém: 0 0.00%

Cộng 37 100.00% 37 100.00%

0 0.00%

23 62.16%Danh hiệu học sinh Tiên tiến

Danh sách này có: 37 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Sóc Trăng, ngày 17 tháng 01 năm 2018

Giáo viên Chủ nhiệm

Nguyễn Kinh Doanh

.

.

Buổi nghỉ

Thống kê

Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm

Danh hiệu học sinh Giỏi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG

TRƯỜNG THPT TP SÓC TRĂNG

Họ và tênSTT

Khối 12 - Lớp 12C06 - Học kỳ 1

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2017 - 2018

Page 15: BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC …thptsoctrang.edu.vn/...khoi_khoi_12-HK1_2017_2018.pdf · Danh hiệu học sinh Tiên tiến 23 57.50% Danh

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD GDQP Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú

(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)

1 Trần Mai Nguyên An 5.0 6.0 5.5 6.4 6.0 5.3 5.8 8.5 4.6 7.9 8.3 Đ 9.6 6.6 T.bình Tốt 0 6 6 33

2 Trinh Kim Anh 5.2 6.7 6.2 7.0 7.1 5.0 6.0 6.9 4.7 8.3 10.0 Đ 9.6 6.9 T.bình Tốt 0 2 2 20

3 Dương Thị Lan Anh 7.4 6.2 7.0 7.2 7.2 6.0 7.1 8.5 8.2 8.9 10.0 Đ 9.6 7.8 Khá Tốt 0 1 1 HS Tiên tiến 2

4 Lâm Bửu Châu 6.8 7.1 7.5 6.2 7.4 5.8 6.8 7.7 6.7 8.9 9.6 Đ 9.7 7.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 8

5 Sơn Duy Đạt 4.6 7.3 4.6 5.9 6.5 5.0 6.7 7.8 4.0 8.6 9.3 Đ 9.6 6.7 T.bình Khá 0 9 9 31

6 Nguyễn Lâm Đỉnh 5.7 6.3 5.0 6.4 7.0 5.4 5.5 7.3 6.2 8.3 8.8 Đ 9.3 6.8 T.bình Khá 3 10 13 27

7 Nguyễn Thị Ngọc Hân 4.5 6.4 4.9 6.9 6.0 5.9 5.9 7.2 7.7 8.3 9.8 Đ 9.6 6.9 T.bình Tốt 3 0 3 20

8 Trần Tú Hoa 5.0 6.2 4.4 7.4 7.0 6.0 7.0 7.3 5.8 8.3 9.7 Đ 9.7 7.0 T.bình Tốt 1 0 1 18

9 Trần Tuấn Khiêm 5.1 5.4 6.4 6.9 7.8 4.1 5.3 7.3 5.2 8.4 9.3 Đ 9.3 6.7 T.bình Khá 0 12 12 31

10 Phạm Ngọc Như Linh 5.1 5.1 5.8 5.5 7.2 4.2 5.6 7.1 7.1 8.9 9.4 Đ 9.7 6.7 T.bình Tốt 0 1 1 28

11 Trần Đặng Lộc 8.1 6.3 7.4 6.9 8.5 5.0 6.0 7.1 8.5 7.9 9.4 Đ 9.1 7.5 Khá Tốt 0 5 5 HS Tiên tiến 8

12 Lý Duy Minh 8.7 7.5 7.7 8.3 9.0 6.6 8.6 9.0 6.6 8.6 9.3 Đ 9.0 8.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1

13 Lý Thị Ngọc 6.1 6.0 6.5 6.6 7.1 6.7 7.4 7.1 8.0 7.6 9.8 Đ 9.7 7.4 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 11

14 Quách Thị Tú Nhi 4.4 6.4 5.0 5.7 6.8 6.2 6.5 6.9 7.0 8.9 10.0 Đ 8.9 6.9 T.bình Tốt 2 0 2 20

15 Sơn Thị Ôl 5.9 5.9 6.4 6.8 7.7 6.6 8.4 7.0 8.5 9.1 9.8 Đ 8.6 7.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 6

16 Phạm Thị Ánh Phụng 5.0 5.5 4.1 5.5 7.0 5.5 5.8 6.6 5.8 8.6 9.8 Đ 9.1 6.5 T.bình Tốt 1 1 2 36

17 Trần Thị Mỹ Phụng 7.3 5.8 5.5 6.4 7.8 6.4 7.4 7.9 6.6 8.1 9.8 Đ 8.9 7.3 Khá Tốt 0 1 1 HS Tiên tiến 13

18 Nguyễn Thị Trúc Phương 4.2 5.3 4.3 6.4 6.5 5.7 7.3 6.7 5.8 8.3 9.1 Đ 8.0 6.5 T.bình Tốt 2 2 4 36

19 Nguyễn Ngọc Tú Quyền 5.0 5.5 5.5 6.8 7.5 5.4 6.7 7.3 8.0 7.8 9.4 Đ 8.9 7.0 T.bình Tốt 2 1 3 18

20 Huỳnh Tấn Tài 6.5 6.4 6.1 6.1 7.0 4.8 5.9 7.0 5.4 8.1 9.5 Đ 9.5 6.9 T.bình Tốt 1 2 3 20

21 Lê Văn Thịnh 5.0 6.0 6.0 6.6 6.6 4.8 7.0 7.8 4.0 7.9 9.2 Đ 9.6 6.7 T.bình Tốt 1 1 2 28

22 Trần Thị Thoa 5.9 5.4 4.5 5.9 7.7 5.2 7.7 7.5 8.6 8.1 9.8 Đ 9.6 7.2 T.bình Tốt 0 0 0 17

23 Trần Minh Thuận 5.4 5.2 5.7 6.4 7.0 5.1 6.4 6.2 5.1 8.6 9.5 Đ 9.0 6.6 T.bình Tốt 1 2 3 33

24 Lý Thị Ngọc Thúy 4.4 5.5 4.0 6.3 6.1 6.8 7.2 7.0 6.4 8.1 8.6 Đ 7.6 6.5 T.bình Tốt 2 2 4 36

25 Trịnh Thị Thủy Tiên 5.0 6.5 5.1 7.1 7.8 3.8 6.2 7.1 4.3 8.3 10.0 Đ 9.4 6.7 T.bình Tốt 0 4 4 28

26 Thạch Thị Kim Tiền 5.8 5.9 5.4 7.0 6.7 5.5 6.4 7.7 5.0 8.1 9.3 Đ 9.5 6.9 T.bình Tốt 3 2 5 20

27 Lê Nguyễn Trọng Tín 8.0 5.5 6.8 6.9 7.8 5.7 6.8 7.5 7.3 8.1 9.8 Đ 9.0 7.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 11

28 Huỳnh Thị Bích Trâm 6.3 5.8 5.3 5.6 6.8 5.5 6.1 6.8 5.0 9.1 9.6 Đ 9.7 6.8 T.bình Tốt 0 1 1 26

29 Nguyễn Thị Bích Trâm 5.1 6.5 6.7 5.2 6.8 5.5 6.9 7.6 4.6 8.4 10.0 Đ 9.4 6.9 T.bình Tốt 1 1 2 20

30 Phan Thúy Ngọc Trân 6.5 5.7 6.5 6.6 6.7 5.0 7.6 7.2 6.7 7.8 9.7 Đ 9.4 7.1 Khá Tốt 0 2 2 HS Tiên tiến 15

31 Thạch Ngọc Trinh 5.3 6.0 5.0 7.4 7.3 5.1 5.9 6.9 4.1 8.1 9.3 Đ 8.9 6.6 T.bình Tốt 0 2 2 33

32 Trần Anh Tú 6.5 5.4 5.1 7.8 6.6 5.6 6.3 7.8 9.0 8.9 8.8 Đ 9.4 7.3 Khá Tốt 5 0 5 HS Tiên tiến 13

33 Dương Huỳnh Anh Tuấn 8.0 6.5 7.9 7.9 7.3 6.1 7.7 8.0 6.5 8.6 9.1 Đ 9.3 7.7 Khá Tốt 0 3 3 HS Tiên tiến 4

34 Lý Thị Tuyền 6.7 6.6 5.9 7.4 8.2 5.6 7.4 6.9 7.0 8.5 9.8 Đ 9.6 7.5 Khá Tốt 2 2 4 HS Tiên tiến 8

35 Hà Thái Anh Vy 5.4 6.4 6.2 8.0 6.7 6.2 6.9 8.1 8.2 8.9 8.5 Đ 8.5 7.3 T.bình Tốt 0 4 4 16

36 Hồ Khả Vy 8.1 5.9 6.7 7.8 6.5 5.6 6.4 7.3 9.1 8.9 9.6 Đ 9.2 7.6 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 6

37 Hứa Triệu Vy 4.4 5.9 5.8 6.9 7.0 4.6 6.4 8.1 6.1 8.7 9.6 Đ 8.9 6.9 Yếu Khá 1 0 1 39

38 Nguyễn Hải Yến 5.4 6.7 6.0 6.8 8.0 7.0 7.4 8.1 8.6 8.7 10.0 Đ 9.4 7.7 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 4

39 Trương Thị Hồng Yến 7.1 5.9 6.5 6.6 8.6 7.2 7.1 7.7 8.7 8.7 10.0 Đ 9.6 7.8 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 2

SL % SL %

Giỏi-Tốt: 1 2.56% 35 89.74%

Khá: 14 35.90% 4 10.26%

T.bình: 23 58.97% 0 0.00%

Yếu: 1 2.56% 0 0.00%

Kém: 0 0.00%

Cộng 39 100.00% 39 100.00%

1 2.56%

14 35.90%Danh hiệu học sinh Tiên tiến

Danh sách này có: 39 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Sóc Trăng, ngày 17 tháng 01 năm 2018

Giáo viên Chủ nhiệm

Huỳnh Thị Kim Thoa

.

.

Buổi nghỉ

Thống kê

Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm

Danh hiệu học sinh Giỏi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG

TRƯỜNG THPT TP SÓC TRĂNG

Họ và tênSTT

Khối 12 - Lớp 12C07 - Học kỳ 1

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2017 - 2018