24
STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚ 11 1610060110 H THANH HẢO Adrơng 17/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G 2 1610010422 Nguyễn Thị Khả Ái 04/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B4 3 1610080210 Phùng Văn Vĩnh An 12/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20E 4 1610010351 Bùi Thị Vân An 30/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B3 5 1610010553 Nguyễn Văn An 21/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2 6 1610010201 Cao Thị Thúy An 19/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B2 7 1610060044 Nguyễn Thị Trường An 15/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTMĐT20A 8 1610010215 Trần Thị Mỹ An 05/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B2 9 1610080019 Phạm Tú An 12/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I 10 1610010305 Nguyễn Thị Hồng Ân 15/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B2 11 1610011131 Trần Thị Thúy Ân 01/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E2 12 1610010318 Nguyễn Vũ Hồng Ân 27/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20A 13 1610060157 Nguyễn Hoàng Chiêu Anh 30/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20A 14 1610060158 Đặng Châu Anh 02/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20F 15 1610020094 Nguyễn Huỳnh Anh 02/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20B 16 1610010519 Nguyễn Thị Hoài Anh 12/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2 17 1610060400 Võ Thị Tuyết Anh 20/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTMĐT20A 18 1610060921 Võ Thị Kim Anh 30/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20D 19 1610010577 Trịnh Thị Hoài Anh 27/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C3 20 1610020207 Nguyễn Vân Anh 18/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P 21 1610020321 Lưu Thị Minh Anh 02/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20G 22 1610010686 Ngô Lan Anh 20/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C4 23 1610080393 Trần Thị Tuyết Anh 26/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H 24 1610010354 Nguyễn Thuy Anh 14/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B3 25 1610081172 Nguyễn Thị Hồng Phương Anh 18/06/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20B 26 1610010672 Quách Lan Anh 05/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G3 27 1610090022 Trần Trâm Anh 23/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20A 28 1610011415 Trần Thị Phương Anh 04/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A1 29 1610020254 Phạm Huỳnh Quế Anh 07/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20E 30 1610020194 Vũ Thị Hà Minh Anh 27/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P 31 1610061033 Phạm Thị Lan Anh 06/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20L 32 1610051169 Phạm Thị Phương Anh 20/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20L 33 1610020190 Nguyễn Thị Loan Anh 06/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20D 34 1610020426 Huỳnh Ngọc Lan Anh 16/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20I 35 1610020297 Mông Thị Vân Anh 28/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20F 36 1610020598 Trần Mai Anh 15/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20M 37 1610010185 Đặng Thị Kim Anh 09/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F1 38 1610010316 Nguyễn Thị Lan Anh 05/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F1 39 1610010868 Nguyễn Hùng Anh 17/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D3 40 1610010383 Nguyễn Đinh Minh Ánh 08/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20I 41 1610011417 Phạm Thị Ánh 10/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E4 42 1610020222 Nguyễn Thị Vân Ánh 15/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20E 43 1610010873 Phòng Lý Bằng 24/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4 44 1610020199 Hồ Gia Bảo 02/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P 45 1610010092 Võ Trần Hồng Bích 11/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20I BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ANH VĂN ĐẦU RA NGÀY 20/01/2019 KHÔNG ĐẠT (CÁC NGÀNH) HỌ VÀ TÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI 1/24

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ANH VĂN ĐẦU RA NGÀY 20/01/2019 …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/DS SV KIỂM TRA AVĐR KHÔNG... · 8 1610010215 Trần Thị Mỹ An 05/07/1998

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚ

11 1610060110 H THANH HẢO Adrơng 17/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G

2 1610010422 Nguyễn Thị Khả Ái 04/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B4

3 1610080210 Phùng Văn Vĩnh An 12/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20E

4 1610010351 Bùi Thị Vân An 30/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B3

5 1610010553 Nguyễn Văn An 21/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

6 1610010201 Cao Thị Thúy An 19/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B2

7 1610060044 Nguyễn Thị Trường An 15/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTMĐT20A

8 1610010215 Trần Thị Mỹ An 05/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B2

9 1610080019 Phạm Tú An 12/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

10 1610010305 Nguyễn Thị Hồng Ân 15/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B2

11 1610011131 Trần Thị Thúy Ân 01/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E2

12 1610010318 Nguyễn Vũ Hồng Ân 27/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20A

13 1610060157 Nguyễn Hoàng Chiêu Anh 30/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20A

14 1610060158 Đặng Châu Anh 02/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20F

15 1610020094 Nguyễn Huỳnh Anh 02/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20B

16 1610010519 Nguyễn Thị Hoài Anh 12/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

17 1610060400 Võ Thị Tuyết Anh 20/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTMĐT20A

18 1610060921 Võ Thị Kim Anh 30/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20D

19 1610010577 Trịnh Thị Hoài Anh 27/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C3

20 1610020207 Nguyễn Vân Anh 18/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

21 1610020321 Lưu Thị Minh Anh 02/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20G

22 1610010686 Ngô Lan Anh 20/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C4

23 1610080393 Trần Thị Tuyết Anh 26/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

24 1610010354 Nguyễn Thuy Anh 14/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B3

25 1610081172 Nguyễn Thị Hồng Phương Anh 18/06/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20B

26 1610010672 Quách Lan Anh 05/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G3

27 1610090022 Trần Trâm Anh 23/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20A

28 1610011415 Trần Thị Phương Anh 04/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A1

29 1610020254 Phạm Huỳnh Quế Anh 07/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20E

30 1610020194 Vũ Thị Hà Minh Anh 27/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

31 1610061033 Phạm Thị Lan Anh 06/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20L

32 1610051169 Phạm Thị Phương Anh 20/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20L

33 1610020190 Nguyễn Thị Loan Anh 06/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20D

34 1610020426 Huỳnh Ngọc Lan Anh 16/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20I

35 1610020297 Mông Thị Vân Anh 28/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20F

36 1610020598 Trần Mai Anh 15/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20M

37 1610010185 Đặng Thị Kim Anh 09/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F1

38 1610010316 Nguyễn Thị Lan Anh 05/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F1

39 1610010868 Nguyễn Hùng Anh 17/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D3

40 1610010383 Nguyễn Đinh Minh Ánh 08/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20I

41 1610011417 Phạm Thị Ánh 10/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E4

42 1610020222 Nguyễn Thị Vân Ánh 15/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20E

43 1610010873 Phòng Lý Bằng 24/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

44 1610020199 Hồ Gia Bảo 02/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

45 1610010092 Võ Trần Hồng Bích 11/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20I

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ANH VĂN ĐẦU RA NGÀY 20/01/2019

KHÔNG ĐẠT (CÁC NGÀNH)

HỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

1/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

46 1610030828 Trịnh Thị Hồng Bích 13/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20A

47 1610010759 Lê Thị Kim Bích 06/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D1

48 1610060363 Nguyễn Thị Lệ Bình 24/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTMĐT20A

49 1610080225 Nguyễn Thanh Bình 13/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

50 1610011395 Nguyễn Thị Đức Bình 21/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A2

51 1510080434 Nguyễn Thị Bông 08/08/1996 KHÔNG ĐẠT CDKT19E

52 1610020463 Bùi Ngọc Cẩm 29/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20S

53 1410020149 Bùi Thị Hồng Cẩm 12/08/1996 KHÔNG ĐẠT CDTA18H

54 1610011061 Lê Duy Vân Cao 03/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H2

55 1610020626 Tô Ngọc Chân 12/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

56 1610061058 Phan Thị Ngọc Châu 26/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20H

57 1610080355 Lưu Thị Đang Châu 18/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

58 1610060492 Võ Thị Linh Châu 27/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20C

59 1610060129 Nguyễn Thị Châu 17/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20D

60 1610051179 Phạm Thị Minh Châu 10/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

61 1610060942 Lê Thị Bích Châu 19/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

62 1610020455 Nguyễn Đức Minh Châu 22/10/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20Q

63 1610020713 Chế Thị Hà Chi 19/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20A

64 1610010038 Lê Nữ Linh Chi 30/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A1

65 1610010668 Tống Thị Kim Chi 28/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C4

66 1610010617 Trần Thị Kim Chi 02/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

67 1610080028 Nguyễn Thị Linh Chi 20/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20A

68 1610060476 Võ Thị Kim Chi 19/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20O

69 1510080410 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 14/08/1997 KHÔNG ĐẠT CDKT19H

70 1610020652 Nguyễn Thị Kim Chi 04/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

71 1610031141 Võ Thị Kim Chi 26/06/1997 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20I

72 1610060225 Nguyễn Lê Chi 28/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20D

73 1610060485 Nguyễn Thị Kim Chi 16/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20C

74 1610011268 Trần Thị Chi 29/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H3

75 1610020042 Lê Thị Mỹ Chi 19/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20A

76 1610010132 Nguyễn Dương Phương Chinh 20/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A4

77 1610010141 Lê Hoài Trung Chính 16/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A4

78 1610020456 Hồ Thị Kim Chung 11/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20I

79 1610080482 Lê Phương Chuyên 28/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

80 1610010233 Nguyễn Thành Công 06/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E4

81 1610010920 Lương Hoàng Công 13/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

82 1610060714 Nguyễn Thị Hoàng Cúc 19/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20D

83 1610010918 Châu Đình Cưng 01/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

84 1610081105 Đỗ Thị Thu Cương 10/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20O

85 1610011098 Lê Thị Kim Cương 30/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G1

86 1610030869 Nguyễn Thị Kim Cương 20/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

87 1610010884 Võ Thị Kim Cương 10/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D3

88 1610060579 Nguyễn Quốc Đại 20/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20D

89 1610060450 Nguyễn Tâm Đăng 23/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTMĐT20A

90 1610011238 Lê Viết Danh 30/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E3

91 1610010261 Vũ Thị Anh Đào 09/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A3

92 1610011282 Nguyễn Thị Đào 12/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H3

93 1610010067 Phạm Văn Đạt 19/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E4

94 1610060057 Trần Bá Đạt 09/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20D

95 1610011375 Lã Bá Đạt 08/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G2

96 1610031142 Lê Thị Diễm 08/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20H

97 1610051167 Trương Thị Kiều Diễm 02/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20L

98 1610020391 Huỳnh Thị Bích Diễm 16/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20H

99 1610080450 Võ Ngọc Diễm 11/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

2/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

100 1610011393 Lê Thị Diễm 14/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A2

101 1610080346 Đặng Thị Ngọc Diễm 01/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20G

102 1610080283 Nguyễn Thị Diễm 09/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20O

103 1610060648 Trần Thị Diễm 16/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

104 1610060646 Nguyễn Thị Kiều Diễm 05/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20C

105 1610080125 Lê Thị Hồng Diễm 14/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20C

106 1610020664 Đinh Thị Ngọc Diễm 07/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20S

107 1610011228 Nguyễn Thị Diễm 09/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

108 1610080149 Nguyễn Thị Diểm 20/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20C

109 1610030867 Văn Thị Thư Điềm 06/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20L

110 1610010076 Trần Ngọc Diệp 07/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A4

111 1610010149 Nguyễn Thị Thanh Điệp 25/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F1

112 1610060107 Trương Thị Thúy Diệu 23/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20A

113 1610010781 Trần Thị Diệu 14/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

114 1610011376 Nguyễn Thị Hồng Diệu 02/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A2

115 1610010973 Nguyễn Thị Thanh Diệu 19/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20B

116 1610010323 Nguyễn Thị Xuân Diệu 08/07/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G3

117 1610010417 Nguyễn Thị Huyền Diệu 12/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

118 1610020698 Võ Thị Xuân Diệu 22/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20S

119 1610080476 Lê Thị Ngọc Dịu 06/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

120 1610060592 Lê Thị Dung 08/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20C

121 1610060981 Nguyễn Thùy Dung 18/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20D

122 1610011254 Nguyễn Cao Thùy Dung 22/10/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E3

123 1610011320 Nguyễn Hoàng Dung 08/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E3

124 1610010265 Vũ Thị Thùy Dung 04/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A3

125 1610080205 Vũ Thị Mỹ Dung 01/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

126 1610010506 Tô Hoàng Dung 05/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

127 1610060715 Vũ Thuy Thùy Dung 04/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

128 1610080129 Trần Thị Kim Dung 07/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20N

129 1610080133 Kiều Thị Mỹ Dung 10/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20N

130 1610060545 Lìu Mỹ Dung 26/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

131 1610010690 Trần Thị Hạnh Dung 25/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

132 1610020639 Nguyễn Thùy Dương 20/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20S

133 1610020104 Nguyễn Hồ Phi Dương 09/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20C

134 1610020299 Nguyễn Thị Thùy Dương 17/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20F

135 1610010055 Nguyễn Hồng Duy 13/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A4

136 1610010039 Nguyễn Anh Duy 01/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A1

137 1610010598 Nguyễn Nhật Duy 15/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H1

138 1610080224 Lê Thành Duy 15/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20E

139 1610080410 Trịnh Thị Tường Duy 01/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

140 1610060495 Lê Thị Thúy Duy 28/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20K

141 1610080466 Nguyễn Thị Kiều Duyên 03/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20F

142 1610010453 Đặng Thị Duyên 22/12/1997 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20C

143 1610060727 Nguyễn Thị Kiều Duyên 22/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20I

144 1610011170 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 03/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

145 1610011407 Dương Mộng Hồng Duyên 06/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A1

146 1610011330 Tôn Nữ Kỳ Duyên 12/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H4

147 1510020573 Bùi Thị Bích Duyên 12/11/1997 KHÔNG ĐẠT CDTA19L

148 1610060958 Nguyễn Thị Duyên 23/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20E

149 1610010096 Nguyễn Thị Duyên 06/09/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A4

150 1610080113 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 12/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20B

151 1610080378 Trần Thị Mỹ Duyên 28/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

152 1610010593 Bùi Mỹ Duyên 08/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

153 1610060449 Đàm Thị Mỹ Duyên 15/03/1996 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20F

3/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

154 1610010620 Phạm Thị Mỹ Duyên 15/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

155 1610080048 Nguyễn Thùy Duyên 17/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

156 1610010471 Bùi Thị Kiều Duyên 30/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C1

157 1610080427 Nguyễn Thị Thanh Duyên 04/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

158 1610011019 Nguyễn Thị Kim Duyên 26/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G3

159 1610010467 Trần Thị Mỹ Duyên 03/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C1

160 1610060084 Nguyễn Thị Thúy Duyên 20/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20B

161 1610080175 Đỗ Thị Thùy Duyên 18/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20D

162 1610081165 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 21/06/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20B

163 1610011095 Trần Mỹ Duyên 02/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E1

164 1610020220 Nguyễn Phạm Cát Duyên 23/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20R

165 1610020079 Nguyễn Thị Kim Duyên 13/05/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20B

166 1610020275 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 21/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20F

167 1610080081 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 29/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

168 1610010165 Lê Thị Hồng Gấm 14/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

169 1610080433 Dương Thị Gấm 28/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

170 1610010325 Tạ Gia Hồng Gấm 01/03/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F1

171 1610010161 Lê Thị Trúc Giang 02/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20A

172 1610011322 Nguyễn Thị Cẩm Giang 22/12/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H4

173 1610080008 Phạm Thị Cẩm Giang 30/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20N

174 1610010472 Ong Thị Hương Giang 20/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G3

175 1610011429 Trần Thị Hương Giang 15/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H4

176 1610060360 Nguyễn Thị Hà Giang 18/08/1997 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20D

177 1610080222 Trương Thị Giang 25/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

178 1610011284 Nguyễn Thị Giang 18/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

179 1610011157 Lê Thị Cẩm Giang 31/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G1

180 1610010673 Trần Thị Cẩm Giang 10/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

181 1610011046 Lê Trung Giang 20/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H2

182 1610011026 Nguyễn Nữ Quỳnh Giao 16/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D4

183 1610030819 Phan Thị Ngọc Giàu 05/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20A

184 1610020524 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 23/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20L

185 1610010865 Phan Thị Ngọc Giàu 15/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

186 1610060994 Trần Thị Kim Gương 06/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

187 1610010773 Đặng Thị Minh Hà 02/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D1

188 1610010847 Lê Thị Thu Hà 03/04/1996 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D2

189 1610011325 Nguyễn Thị Hà 08/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E3

190 1610060536 Nguyễn Thị Hà 10/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20I

191 1610061214 Lê Thị Ngọc Hà 15/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20D

192 1610081175 Phan Thị Hồng Hà 03/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

193 1610010654 Nguyễn Thị Hà 11/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

194 1610010404 Nguyễn Lương Bích Hà 30/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20I

195 1610090252 Võ Thị Thu Hà 28/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20B

196 1610081170 Trần Thị Thu Hà 02/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

197 1610081155 Trương Hoàng Hà 15/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

198 1610031135 Nguyễn Thị Ngọc Hà 01/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20D

199 1610020447 Tô Thị Thu Hà 14/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20I

200 1610081159 Đặng Thị Thu Hà 02/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20B

201 1610011353 Nguyễn Thị Thanh Hà 06/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20C

202 1610010601 Bùi Thị Thu Hà 07/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C3

203 1610060730 Đinh Thị Hồng Hà 14/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20I

204 1610010981 Hoàng Thị Hà 24/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H2

205 1610061055 Lê Thị Băng Hạ 22/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

206 1610030851 Võ Nhật Hạ 15/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

207 1610060523 Nguyễn Thị Hoa Hạ 05/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20F

4/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

208 1610020394 Bùi Thị Bé Hai 09/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20H

209 1610090404 Trần Thanh Hải 27/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20B

210 1610010947 Phạm Thanh Hải 02/04/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D4

211 1610010496 Nguyễn Đức Ngọc Hải 12/12/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H1

212 1610080403 Nguyễn Thị Hải 24/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

213 1610011068 Lê Thanh Hải 17/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H2

214 1610030830 Trần Thị Ngọc Hân 11/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20E

215 1610010760 Võ Thị Ngọc Hân 14/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D1

216 1610010134 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân 23/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A4

217 1610080296 Phạm Lan Hân 03/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

218 1610010715 Trần Khả Hân 19/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C4

219 1610011121 Lâm Bảo Hân 28/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E2

220 1610011111 Đỗ Ngọc Hân 17/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E2

221 1610090179 Nguyễn Thị Ngọc Hân 05/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20C

222 1610011400 Nguyễn Ngọc Hân 16/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A1

223 1610020467 Đoàn Thị Ngọc Hân 05/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20K

224 1610020171 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20D

225 1610061106 Lê Ngọc Thảo Hân 21/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20E

226 1610060630 Quách Khả Hân 17/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20F

227 1610060002 Trương Thị Bảo Hân 25/02/1997 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G

228 1610080438 Hồ Thị Bảo Hân 04/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

229 1610060937 Nguyễn Thị Ngọc Hân 17/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

230 1610020157 Vũ Thị Ngọc Hân 11/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20D

231 1510010504 Đào Ngọc Hân 06/12/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A1

232 1610060488 Nguyễn Thị Hồng Hân 05/12/1997 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20F

233 1610010037 Phạm Thị Thanh Hằng 09/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H1

234 1610010830 Nguyễn Thị Hằng 20/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

235 1610080281 Lê Thị Thúy Hằng 10/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

236 1610080235 Trịnh Thị Mỹ Hằng 11/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

237 1610051177 Trần Thị Kim Hằng 28/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20H

238 1610020655 Đặng Thị Thúy Hằng 24/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

239 1610010682 Đậu Thị Hằng 24/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C4

240 1610010680 Vũ Thị Thúy Hằng 28/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C4

241 1610010667 Hà Khúc Thanh Hằng 13/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C4

242 1610011377 Đoàn Thị Hằng 10/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20C

243 1610010583 Nguyễn Thúy Hằng 28/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

244 1610060320 Bùi Thị Thanh Hằng 20/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

245 1610060141 Nguyễn Thị Thúy Hằng 06/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20K

246 1610060965 Trịnh Thị Thúy Hằng 10/09/1997 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20E

247 1610020684 Trà Thị Thanh Hằng 13/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20S

248 1610060128 Đào Thị Bích Hằng 11/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

249 1610061082 Nguyễn Thị Trúc Hằng 15/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

250 1610081096 Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

251 1610020088 Nguyễn Thị Thanh Hằng 15/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20B

252 1610060701 Võ Thị Thanh Hằng 30/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20D

253 1610051180 Lê Thị Hồng Hạnh 02/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20E

254 1610020106 Lê Thị Mỹ Hạnh 15/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20C

255 1610080294 Hoàng Thị Hạnh 15/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

256 1610020436 Tô Xuân Hạnh 27/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20R

257 1610010335 Nguyễn Thị Như Hạnh 10/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B3

258 1610080348 Vũ Thị Hồng Hạnh 29/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

259 1610061018 Nguyễn Thị Bích Hạnh 16/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20H

260 1610020156 Phạm Thị Lan Hảo 09/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20D

261 1610020637 Nguyễn Thị Tú Hảo 21/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

5/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

262 1610080146 Trần Thị Như Hảo 30/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

263 1610010180 Lê Mỹ Hảo 08/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

264 1610080342 Nguyễn Thị Thu Hảo 01/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

265 1610080474 Trịnh Thị Quỳnh Hậu 18/08/1996 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20E

266 1610011370 Phạm Thị Hậu 25/05/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A2

267 1610010273 Lê Thị Hậu 02/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E4

268 1610020023 Hoàng Thị Hậu 02/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20A

269 1610030818 Lê Thị Hiền 20/11/1997 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20A

270 1610080288 Nguyễn Thúy Hiền 20/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20F

271 1610010602 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C3

272 1610011216 Nguyễn Thị Thanh Hiền 10/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G2

273 1610011264 Lý Thuc Hiền 01/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G2

274 1610010257 Đỗ Thị Minh Hiền 25/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A3

275 1610080030 Tô Thị Thu Hiền 05/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

276 1610010716 Hồ Thị Thanh Hiền 23/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C4

277 1610020341 Huỳnh Kim Hiền 10/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20G

278 1610030882 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

279 1610060520 Nguyễn Thị Hiền 10/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20E

280 1610080158 Nguyễn Thị Kim Hiền 05/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20D

281 1610060952 Trần Thị Thu Hiền 16/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20K

282 1610061111 Lê Thị Mỹ Hiền 02/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20C

283 1610020163 Hà Thu Hiền 11/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20R

284 1610020627 Nguyễn Thị Thanh Hiền 06/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

285 1610010938 Phạm Thái Hiệp 11/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20C

286 1610010916 Đặng Thanh Hiếu 27/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

287 1610060663 Tôn Nữ Thanh Hiếu 12/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20C

288 1610060619 Đặng Minh Hiếu 31/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20I

289 1610020528 Võ Thị Hiếu 07/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20L

290 1610010967 Bàn Trung Hiếu 05/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G1

291 1610090402 Trần Thị Thúy Hiếu 23/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20C

292 1610020421 Hồ Thị Xuân Hiếu 12/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20I

293 1610020161 Lê Thanh Hiếu 22/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20D

294 1610060481 Nguyễn Tô Thu Hiếu 14/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20C

295 1610011311 Lê Thị Anh Hiệu 21/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H4

296 1610090438 Mang Thị Hiệu 06/01/1996 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20C

297 1610010203 Chung Thị Hoa 01/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B2

298 1610060571 Nguyễn Thị Phương Hoa 28/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20C

299 1610020418 Võ Thị Hồng Hoa 20/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20I

300 1610090411 Ngô Thị Ngọc Hoa 24/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20B

301 1610020165 Nguyễn Thị Kim Hoa 20/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20D

302 1610010861 Nguyễn Thị Diên Hoa 19/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

303 1610090114 Cao Thị Phương Hoa 22/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

304 1610080486 Phạm Thị Minh Hoà 28/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20E

305 1610060711 Nguyễn Thị Mỹ Hoà 10/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20D

306 1610060569 Đặng Thị Hoà 14/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20F

307 1610011349 Huỳnh Thị Ngọc Hóa 06/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G2

308 1610010753 Nguyễn Thu Hòa 15/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

309 1610080187 Trần Thị Hòa 23/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20N

310 1610020691 Nguyễn Thị Thanh Hòa 09/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20O

311 1610010805 Nguyễn Thị Thanh Hoài 23/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D1

312 1610080247 Lê Thị Hoài 13/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

313 1610080364 Trần Thị Hoài 20/01/1996 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

314 1610010441 Nguyễn Thị Thu Hoài 13/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

315 1610010073 Huỳnh Thị Thanh Hoài 15/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E4

6/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

316 1610060677 Lê Thị Minh Hoài 07/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20K

317 1610080174 Nguyễn Minh Hoài 05/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

318 1610090437 Dương Hoàng 10/07/1995 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20B

319 1610020253 Đoàn Thị Phúc Hoanh 30/12/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20R

320 1610090250 Nguyễn Thị Minh Hồng 30/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20B

321 1610011097 Phạm Ánh Hồng 23/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E1

322 1610020635 Trần Thị Kim Hồng 30/01/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

323 1510080163 Nguyễn Thị Phương Hồng 21/10/1997 KHÔNG ĐẠT CDKT19G

324 1410010824 Lê Thị Thu Hồng 27/06/1996 KHÔNG ĐẠT CDXN18M

325 1610010908 Nguyễn Thị Hồng 24/09/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

326 1610020086 Trần Thị Hồng 10/08/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20B

327 1610060429 Ngô Nguyễn Công Huân 17/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20E

328 1610080035 Nguyễn Thị Huế 16/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20N

329 1610051168 Võ Thị Thu Huệ 06/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20L

330 1610020533 Đỗ Thị Bích Huệ 10/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20L

331 1610080027 Vương Thị Thanh Huệ 16/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20A

332 1610011148 Nguyễn Văn Hùng 25/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H3

333 1610030816 Tạ Phúc Hưng 06/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20K

334 1610010964 Đinh Thanh Hưng 28/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D4

335 1610080253 Kiều Thị Trầm Hương 26/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20F

336 1610010971 Ngô Thị Hương 23/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H2

337 1610060214 Lê Thị Thu Hương 27/11/1997 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G

338 1610011128 Phạm Thanh Hương 29/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20C

339 1610020572 Huỳnh Thị Thanh Hương 09/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20M

340 1610030888 Nguyễn Thị Hương 18/10/1997 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20E

341 1610011269 Nguyễn Thị Hương 25/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E3

342 1610011425 Thuận Thị Mỹ Hương 14/03/1996 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A1

343 1610020703 Nguyễn Thị Hương 09/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20O

344 1610080147 Nguyễn Phạm Thanh Hương 17/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

345 1610020191 Trần Thị Thu Hương 10/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20D

346 1610080178 Bùi Thị Kim Hương 31/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20C

347 1610080200 Đinh Thị Thu Hương 16/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

348 1610060185 Phạm Thị Lan Hương 11/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20K

349 1610080470 Hoàng Thị Hường 11/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20E

350 1610060691 Nguyễn Thị Thanh Hường 10/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

351 1610010848 Nguyễn Thị Thu Hường 18/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

352 1610010696 Võ Quang Huy 06/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

353 1610010153 Nguyễn Huy 20/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

354 1610020619 Nguyễn Thị Ngọc Huyên 17/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

355 1610011309 Nguyễn Thị Tố Huyên 11/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20C

356 1610011008 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 18/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20I

357 1610020352 Lê Thị Mỹ Huyền 26/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20G

358 1610010979 Phạm Thanh Huyền 11/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H2

359 1610030822 Hạ Ngọc Bích Huyền 01/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20E

360 1610010436 Phạm Thị Thúy Huyền 20/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B4

361 1610090196 Trần Thị Ngọc Huyền 10/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20B

362 1610080317 Nguyễn Thị Kim Huyền 25/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

363 1610011346 Trần Thị Ngọc Huyền 05/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A2

364 1610030817 Lê Thái Mỹ Huyền 06/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20K

365 1610090192 Trương Mai Như Huyền 10/08/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20B

366 1610011388 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 24/12/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H4

367 1610011380 Lê An Huyền 01/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A2

368 1610011398 Hoàng Thị Khánh Huyền 04/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E4

369 1610020552 Nguyễn Thị Bích Huyền 07/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20L

7/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

370 1610020420 Hà Mộng Huyền 05/01/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20I

371 1610060205 Hà Thị Huyền 17/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G

372 1610060455 Phan Thị Huyền 06/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20D

373 1610010817 Nguyễn Thị Huyền 24/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D2

374 1510010057 Đặng Thị Như Huỳnh 23/02/1997 KHÔNG ĐẠT CDXN19S

375 1610030841 Nguyễn Thị Xuân Huỳnh 10/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20E

376 1410060045 Lê Thị Như Huỳnh 01/08/1995 KHÔNG ĐẠT CDMA18E

377 1610010569 Lê Thị Như Huỳnh 21/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C3

378 1610011094 Đàm Thị Minh Kha 23/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G1

379 1610010882 Lương Việt Kha 22/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

380 1610060674 Nguyễn Nhật Khang 08/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

381 1610060367 Dương Hoàng Khang 13/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20F

382 1610020135 Lê Quỳnh Ngọc Khánh 09/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20C

383 1610081151 Lê Thị Mỹ Khánh 12/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20B

384 1610060506 Đinh Thị Kim Khánh 15/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20C

385 1610011180 Triệu Thị Kim Khoa 09/10/1997 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20C

386 1610061076 Nguyễn Trung Kiên 20/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20A

387 1610010451 Trần Tuấn Kiệt 16/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

388 1610061083 Nguyễn Thị Xuân Kiều 04/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20D

389 1610010353 Biện Thị Thuý Kiều 08/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B3

390 1610010658 Nguyễn Thị Vân Kiều 10/01/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

391 1610080366 Nguyễn Thị Thúy Kiều 08/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

392 1610010737 Trương Thị Phương Kiều 25/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

393 1610020306 Nông Thị Minh Kiều 03/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

394 1610060640 Đỗ Thị Thúy Kiều 11/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

395 1610080432 Ngô Thị Mỹ Kim 26/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

396 1610010754 Lộc Chỉ Kính 11/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

397 1610020121 Lê Thị Là 17/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

398 1610010608 Nguyễn Thị Hoa Lài 16/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C3

399 1610010508 Nguyễn Hoàng Lâm 04/07/1994 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

400 1610080278 Trà Thị Thu Lan 19/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20F

401 1610011334 Đinh Thị Mỹ Lan 25/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H4

402 1610010178 Võ Thị Tuyết Lan 12/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

403 1610020477 Đặng Thị Ngọc Lan 26/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20K

404 1610010740 Nguyễn Thị Lan 19/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

405 1610060959 Lê Thị Mỹ Lan 20/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20B

406 1610080488 Đỗ Thị Hương Lan 15/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

407 1610080471 Thái Thị Tuyết Lan 06/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

408 1610020377 Nguyễn Đoàn Ngọc Lan 06/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20H

409 1610010352 Nguyễn Thị Lạt 12/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H1

410 1610060576 Trần Châu Lê 20/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20F

411 1610010529 Phan Thị Lệ 18/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

412 1610010856 Lê Thị Lệ 29/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D2

413 1610030866 Đinh Thị Mỹ Lệ 04/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20D

414 1610020683 Đào Thị Mỹ Lệ 03/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20S

415 1610010921 Hồ Nguyên Nhật Lệ 22/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D3

416 1610010083 Phan Thanh Lịch 26/03/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A4

417 1610060435 Nguyễn Văn Lịch 25/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20E

418 1610060067 Lưu Kim Liên 10/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20F

419 1610060969 Lê Thị Hồng Liên 07/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

420 1610080016 Trần Phượng Liên 18/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20A

421 1610020302 Lê Khánh Liên 09/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20F

422 1610071146 Nguyễn Thị Kim Liên 02/03/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTHQL20A

423 1610060417 Vương Thị Liễu 20/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20B

8/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

424 1610080143 Trần Thị Thúy Liểu 11/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

425 1610011067 Trần Thị Bích Liệu 19/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G1

426 1610080301 Phan Thị Mỹ Linh 21/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20F

427 1610020185 Võ Thị Mỹ Linh 10/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20D

428 1610010401 Lê Thị Cẩm Linh 08/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

429 1610060477 Võ Thị Mỹ Linh 22/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20F

430 1610010770 Trương Thị Yến Linh 20/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

431 1610010638 Đỗ Thị Khánh Linh 20/06/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

432 1610060432 Nguyễn Thị Mỹ Linh 15/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20E

433 1610080185 Văn Thị Thùy Linh 25/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20D

434 1610080153 Nguyễn Thị Linh 02/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20D

435 1610020182 Nguyễn Thị Khánh Linh 29/03/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20D

436 1610010794 Lê Thị Thu Linh 23/09/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D1

437 1610020312 Mai Thị Mỹ Linh 26/04/1996 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20R

438 1610020587 Nguyễn Ngọc Yến Linh 25/01/1996 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20M

439 1610080098 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20N

440 1610010260 Nguyễn Thị Trúc Linh 12/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A3

441 1610010655 Lê Thị Khánh Linh 15/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C4

442 1610060566 Tạ Mỹ Linh 19/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20E

443 1610060530 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20F

444 1610081139 Lê Thị Mỹ Linh 14/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

445 1610080082 Phạm Thị Trúc Linh 24/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

446 1610020033 Trần Thị Mỹ Linh 18/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20A

447 1610010077 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20I

448 1610010463 Nguyễn Như Duy Linh 09/03/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20I

449 1610010179 Ngô Thị Thùy Linh 10/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

450 1610011132 Võ Thị Phương Linh 19/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G1

451 1610060924 Phạm Thị Thùy Linh 01/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

452 1610060019 Nguyễn Thị Ái Linh 07/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20A

453 1610030852 Nguyễn Phương Trúc Linh 01/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20D

454 1410030407 Huỳnh Hà Nhã Linh 29/11/1996 KHÔNG ĐẠT CDQT18H

455 1610011366 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 25/12/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A2

456 1610030880 Quốc Nguyên Linh 10/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20D

457 1610020126 Trần Thị Diệu Linh 20/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20C

458 1610060440 Phùng Tiểu Linh 10/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20C

459 1610060377 Phạm Thị Mỹ Linh 28/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20B

460 1410050116 Hứa Thị Khánh Linh 13/09/1996 KHÔNG ĐẠT CDKS18C

461 1610061020 Lê Hoàng Mỹ Linh 15/09/1997 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20H

462 1610020060 Nguyễn Thị Hoài Linh 23/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20B

463 1610080335 Đỗ Trần Khánh Linh 10/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20G

464 1610060645 Vũ Thị Thùy Linh 04/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20I

465 1610011258 Lê Thị Thùy Linh 18/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

466 1610060372 Nguyễn Phương Yến Linh 10/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20F

467 1610010139 Thân Thị Diệu Linh 17/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F1

468 1610061112 Từ Thị Thuỳ Linh 15/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20A

469 1610061045 Cao Nhựt Linh 11/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20H

470 1610010151 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

471 1610010101 Nguyễn Thị Mỹ Linh 25/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F1

472 1610070013 Nguyễn Duy Linh 10/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTHQL20A

473 1610011267 Nguyễn Thị Ái Linh 18/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

474 1610080025 Võ Thuc Linh 01/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

475 1610011140 Hoàng Thị Loan 03/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E2

476 1610010512 Nguyễn Thị Tố Loan 30/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

477 1610080398 Trần Thị Tuyết Loan 22/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

9/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

478 1610011408 Đỗ Thị Mỹ Loan 28/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A1

479 1610010444 Bùi Thị Bích Loan 05/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G3

480 1610060702 Đoàn Thị Kim Loan 28/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

481 1610060651 Vũ Thị Kim Loan 03/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20C

482 1610010864 Vũ Thị Loan 17/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D2

483 1610010703 Nguyễn Thị Hồng Loan 06/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

484 1610010192 Lê Thị Thanh Loan 16/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

485 1610010818 Nguyễn Thị Bảo Lộc 09/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D2

486 1610020662 Nguyễn Ngọc Lợi 29/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

487 1610010430 Phan Hữu Lợi 30/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

488 1610010332 Hoàng Thị Lợi 08/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20A

489 1610011306 Phan Nhật Long 08/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A2

490 1610010091 Hoàng Gia Long 29/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A4

491 1610010197 Lê Thị Lua 07/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

492 1610010456 Nguyễn Thị Lum 20/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

493 1610010156 Đỗ Thị Luyến 15/05/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

494 1610080083 Lê Thị Diễm Ly 14/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20N

495 1610060995 Đỗ Thị Thảo Ly 10/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

496 1610060531 Mai Thị Ly 22/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20H

497 1610010648 Phan Thị Thảo Ly 23/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C4

498 1610010243 Đoàn Thị Ái Ly 10/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A3

499 1610061074 Lê Thị Trúc Ly 10/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20H

500 1610011087 Hồ Thị Diệu Ly 06/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G1

501 1610020451 Phạm Thị Ái Ly 18/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20I

502 1610011297 Lý Thị Kim Ly 08/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H4

503 1610060195 Lê Thị Diễm Ly 06/02/1997 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20D

504 1610060613 Nguyễn Thanh Thảo Ly 11/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20L

505 1610010118 Lê Thị Kim Ly 27/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H1

506 1610080201 Nguyễn Thị Bé Ly 20/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20D

507 1610010473 Tôn Nữ Diễm Ly 28/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C1

508 1610060226 Nguyễn Lê Ly 28/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20E

509 1610010810 Đặng Hồng Trúc Ly 07/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D2

510 1610010429 Hoàng Hoài Khánh Ly 20/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20A

511 1610011261 Nguyễn Thị Lý 20/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H3

512 1610010603 Trần Thị Lý 29/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C3

513 1610011262 Nguyễn Ngọc Lý 24/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E3

514 1610020100 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 13/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20B

515 1610020592 Trần Thị Sao Mai 04/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20M

516 1610010251 Nguyễn Ngọc Thu Mai 08/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A3

517 1610081111 Bùi Thị Tuyết Mai 28/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20A

518 1610010334 Nguyễn Thị Tuyết Mai 20/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F1

519 1610020610 Đặng Thị Tuyết Mai 10/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20M

520 1610080024 Nguyễn Thị Phương Mai 06/02/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20A

521 1610060541 Hoàng Thị Hồng Mai 12/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20E

522 1610020113 Lê Thị Xuân Mai 21/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20C

523 1610060971 Võ Thị Tuyết Mai 15/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

524 1610020576 Lê Trương Thảo Mây 01/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20Q

525 1610080208 Trần Thị Kim Mến 28/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20E

526 1610060515 Ngô Thị Trúc Mi 03/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20F

527 1610061013 Nguyễn Thị Trà Mi 04/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20H

528 1610080194 Võ Thị Thùy Mi 04/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20D

529 1610010572 Hồ Đình Quang Minh 03/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

530 1610010652 Giáp Văn Minh 27/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

531 1610030832 Nguyễn Thị Bình Minh 10/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20E

10/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

532 1610080369 Hồ Thị Ngọc Minh 23/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

533 1610010769 Trương Thị Thu Mộng 12/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G3

534 1610020381 Ngô Khả My 06/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20H

535 1610060163 Phạm Thị Ngọc My 20/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20D

536 1610060169 Trần Thị Da My 03/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20B

537 1610010544 Đỗ Thị Kiều My 16/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C2

538 1610010198 Nguyễn Thị Hồng My 20/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

539 1610010904 Phan Nguyễn Trà My 27/05/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D3

540 1610011369 Nguyễn Thị Hà My 10/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A2

541 1610010748 Đặng Lê Kiều My 13/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D2

542 1610030849 Trương Thị Trà My 22/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20H

543 1610011165 Ngô Thị Diễm My 01/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G1

544 1610060097 Trần Kiều My 12/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20A

545 1610020206 Trần Thị Kiều My 26/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20D

546 1610060604 Nguyễn Thị Kiều My 18/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

547 1610080157 Lê Thị Kiều My 13/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20D

548 1610080132 Nguyễn Trần Kiều My 02/02/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

549 1610020148 Lương Thuy Hoàng My 06/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20C

550 1610010711 Huỳnh Thanh Hồng Mỹ 20/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D1

551 1610010191 Nguyễn Thuy Như Mỹ 17/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

552 1610030871 Nguyễn Thị Mỹ 04/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20K

553 1610020567 Đinh Thị Mỹ 17/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20E

554 1610010079 Nguyễn Quốc Nam 19/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A4

555 1610060041 Nguyễn Thị Hoài Nam 06/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20F

556 1610011078 Võ Thị Lệ Nam 25/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

557 1610010022 Nguyễn Phương Nam 24/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A1

558 1610080064 Hồ Thị Nên 01/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

559 1610080014 Mai Tuyết Nga 09/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20A

560 1610030845 Phan Ngọc Nga 06/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20I

561 1610020563 Bùi Thị Thúy Nga 30/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20M

562 1610020339 Ngô Thị Thanh Nga 15/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

563 1610090418 Trần Thị Nga 02/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20C

564 1610061035 Chu Thị Nga 10/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20H

565 1610080343 Cao Thị Thu Nga 12/03/1996 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20G

566 1610080367 Trần Thị Bé Nga 18/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

567 1610060127 Mai Thị Thúy Nga 15/10/1997 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20A

568 1610060624 Phạm Thị Hồng Nga 08/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20C

569 1510010102 Trần Thị Ngọc Nga 06/11/1997 KHÔNG ĐẠT CDXN19B

570 1610060583 Nguyễn Thị Mỹ Nga 10/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20C

571 1610060706 Đặng Thị Tuyết Nga 06/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20D

572 1610020541 Nguyễn Thị Nga 28/04/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20S

573 1610020593 Võ Thị Thúy Nga 07/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20M

574 1610060314 Nguyễn Thị Nga 06/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20F

575 1510010943 Nguyễn Ngọc Tuyết Nga 22/03/1997 KHÔNG ĐẠT CDXN19U

576 1610080044 Nguyễn Thị Huỳnh Nga 19/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

577 1610010150 Vũ Thị Liên Nga 02/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

578 1610080273 Nguyễn Thị Thanh Ngân 10/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20F

579 1610080154 Lê Thị Kim Ngân 15/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

580 1610060164 Võ Thị Tuyết Ngân 24/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20A

581 1610010940 Nguyễn Thị Ngân 13/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D4

582 1610010315 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 26/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B2

583 1610060623 Võ Thị Thu Ngân 05/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20C

584 1610031133 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 08/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

585 1610010477 Trương Thị Thy Ngân 05/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C1

11/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

586 1610060653 Nguyễn Thị Kim Ngân 02/07/1997 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20D

587 1610061009 Nguyễn Thị Kim Ngân 09/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20H

588 1610020611 Trương Thị Tuyết Ngân 23/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

589 1610011123 Võ Thị Kim Ngân 29/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E2

590 1610010359 Nguyễn Đồng Kim Ngân 29/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B3

591 1610031149 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20L

592 1610020682 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20O

593 1610011005 Trần Thị Thanh Ngân 23/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20C

594 1610080406 Nguyễn Thị Thanh Ngân 20/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

595 1610080192 Nguyễn Ngọc Ngân 22/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

596 1610010105 Phan Thị Thanh Ngân 24/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F1

597 1610080196 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 20/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20D

598 1610060229 Trần Vũ Kim Ngân 20/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20A

599 1610061072 Nguyễn Thị Kim Ngân 15/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20A

600 1610020102 Hồ Thị Thu Ngân 02/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20B

601 1610080148 Trịnh Thị Thu Ngân 24/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20C

602 1610011278 Phạm Nguyễn Kim Ngân 07/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

603 1610080490 Võ Thị Ngân 10/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

604 1610011114 Nguyễn Bảo Nghi 08/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G1

605 1610020138 Trương Mẫn Nghi 18/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20C

606 1610020387 Lê Đông Nghi 23/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20H

607 1510020104 Nguyễn Thị Nghĩa 21/10/1997 KHÔNG ĐẠT CDTA19L

608 1610020335 Nguyễn Hữu Nghĩa 26/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20G

609 1610010131 Trịnh Hoàng Bảo Ngọc 08/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20C

610 1610020258 Lê Thị Bích Ngọc 07/08/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20E

611 1610051184 Lê Thị Kim Ngọc 19/06/1997 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20E

612 1610090420 Ngô Thị Bích Ngọc 15/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20B

613 1610020654 Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

614 1610080451 Hồ Thị Tiểu Ngọc 17/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20O

615 1610011168 Lý Như Ngọc 08/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

616 1610081141 Đặng Thị Ngọc 19/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20A

617 1610061101 Trương Thị Ngọc 28/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20L

618 1610011154 Nguyễn Diễm Ngọc 05/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E2

619 1610011166 Nguyễn Thị Kim Ngọc 03/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20B

620 1610010358 Nguyễn Thị Như Ngọc 01/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B3

621 1610010324 Phạm Thị Minh Ngọc 23/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B3

622 1610010213 Lê Thị Hồng Ngọc 22/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B2

623 1610081148 Đặng Thị Kim Ngọc 12/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

624 1610060383 Nguyễn Thị Yến Ngọc 07/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G

625 1610020636 Hoàng Thị Bích Ngọc 11/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20S

626 1610060945 Nguyễn Thị Hiếu Ngọc 27/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

627 1610020345 Huỳnh Hiếu Ngọc 10/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20G

628 1610080386 Bùi Hồng Ngọc 03/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20O

629 1610060089 Lê Thị Ngọc 06/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G

630 1610080353 Nguyễn Thị Ngọc 19/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

631 1610061017 Đặng Thị Yến Ngọc 10/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20H

632 1610080344 Ngô Mỹ Ngọc 08/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

633 1510010136 Lăng Thị Mỹ Ngọc 08/06/1997 KHÔNG ĐẠT CDXN19S

634 1610061113 Lâm Thu Ngọc 06/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20A

635 1610020631 Lương Thị Ngọc 28/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

636 1610010955 Nguyễn Kim Hồng Ngọc 05/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D4

637 1610080473 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 14/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20E

638 1610090005 Đặng Thị Hồng Nguyên 10/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20C

639 1610080292 Lê Thị Kim Nguyên 13/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

12/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

640 1610080368 Nguyễn Thị Kim Nguyên 09/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

641 1410080357 Trần Thảo Nguyên 02/10/1996 KHÔNG ĐẠT CDKT18F

642 1610060167 Đoàn Thị Hoàng Nguyên 10/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G

643 1610011257 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 28/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

644 1610080423 Ngô Thị Thanh Nguyên 19/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

645 1610010742 Huỳnh Thị Thanh Nguyệt 31/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

646 1610010034 Phạm Nguyễn Minh Nguyệt 02/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A1

647 1610010681 Hồ Thị Thu Nha 04/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C4

648 1610080390 Trần Thị Kim Nhàn 08/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

649 1610020386 Hồ Thị Thu Nhân 08/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20H

650 1610010187 Lê Văn Nhân 18/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F1

651 1610010382 Trương Thị Mỹ Nhân 14/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B3

652 1610060073 Lê Thị Nhân 08/04/1997 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

653 1610010133 Phạm Bảo Nhật 20/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

654 1610060467 Nguyễn Thị Hoài Nhi 28/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20F

655 1610030846 Nguyễn Thị Bình Nhi 24/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20A

656 1610060020 Lê Thị Huyền Nhi 28/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20A

657 1610020169 Phạm Thị Thùy Nhi 29/01/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20D

658 1510010980 Nguyễn Thị Thuc Nhi 16/08/1997 KHÔNG ĐẠT CDXN19S

659 1610010537 Bùi Thị Linh Nhi 22/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

660 1610010395 Nguyễn Ngọc Nhi 05/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

661 1610010733 Trần Thị Mai Nhi 25/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

662 1610011298 Đào Thị Yến Nhi 10/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H4

663 1610060585 Hồ Thị Tuyết Nhi 17/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

664 1610080209 Lê Thị Hoàng Nhi 24/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

665 1610020715 Nguyễn Thị Kiều Nhi 15/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

666 1610020213 Cù Thuy Yến Nhi 09/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

667 1610010580 Thái Bảo Nhi 12/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C3

668 1610010858 Lê Thị Huỳnh Nhi 10/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

669 1610010615 Hoàng Thị Yến Nhi 07/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C3

670 1610080138 Trần Thị Yến Nhi 12/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20C

671 1610080347 Bùi Thị Yến Nhi 29/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20G

672 1610010962 Đặng Thị Yến Nhi 15/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G3

673 1610010732 Trần Yến Nhi 04/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

674 1610010032 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 13/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A1

675 1610060028 Hồ Yến Nhi 19/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20A

676 1610010749 Bùi Thị Hồng Nhi 18/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

677 1610020505 Võ Thị Phong Nhi 28/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20K

678 1610020656 Nguyễn Thị Hồng Nhi 11/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

679 1610060580 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20E

680 1610060196 Lý Ngọc Nhi 20/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20E

681 1610060358 Nguyễn Thị Hồng Nhi 06/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20D

682 1610011274 Nguyễn Mai Hà Nhi 10/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H3

683 1610080155 Võ Yến Nhi 10/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20D

684 1610080455 Nguyễn Thị Yến Nhi 30/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

685 1610010104 Lê Thị Tố Nhi 12/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

686 1610060113 Phạm Thị Yến Nhi 02/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G

687 1610010976 Đặng Yến Nhi 31/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D4

688 1610011029 Nguyễn Thị Loan Nhi 15/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H2

689 1610020144 Bùi Thị Tuyết Nhi 19/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20C

690 1610061043 Đinh Phạm Thủy Nhiên 22/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20H

691 1610010481 Lê Thị Cẩm Nhiên 12/03/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C1

692 1610060929 Đoàn Thị Ái Nhiên 09/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

693 1610060086 Nguyễn Thị Kim Nhơn 07/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20A

13/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

694 1610031153 Bùi Thị Thanh Nhu 29/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

695 1610010613 Nguyễn Bích Nhu 21/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C3

696 1610010808 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 10/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D2

697 1610060174 Nguyễn Huỳnh Khánh Như 06/03/1996 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20B

698 1610060345 Võ Thị Quỳnh Như 20/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20B

699 1610060480 Nguyễn Thị Huỳnh Như 05/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20F

700 1610020419 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20R

701 1610030803 Trần Thị Như 20/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20E

702 1610010762 Nguyễn Thị Quỳnh Như 04/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

703 1610090267 Nguyễn Thị Huỳnh Như 24/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20C

704 1610080096 Nguyễn Huỳnh Như 23/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20B

705 1610020459 Nguyễn Thị Quỳnh Như 25/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20K

706 1610010734 Nguyễn Thị Quỳnh Như 20/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

707 1610010730 Nguyễn Thị Quỳnh Như 29/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

708 1610060633 Đặng Lê Hải Như 09/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

709 1610060975 Bùi Thị Thanh Như 02/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

710 1610080099 Lê Thị Ái Như 15/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20B

711 1610020414 Phạm Thị Quỳnh Như 01/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20I

712 1610060966 Nguyễn Trần Huỳnh Như 25/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20C

713 1610010559 Nguyễn Thị Quỳnh Như 23/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C2

714 1610080412 Trịnh Thị Huỳnh Như 20/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

715 1610060186 Lê Thị Quỳnh Như 28/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20D

716 1510030073 Nguyễn Thị Huỳnh Như 16/09/1997 KHÔNG ĐẠT CDQT19B

717 1610010526 Cù Mỵ Kiều Nhung 02/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

718 1610010717 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D1

719 1510010689 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/07/1997 KHÔNG ĐẠT CDXN19Q

720 1610010694 Đinh Thị Kim Nhung 16/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D1

721 1610031145 Đỗ Thị Hồng Nhung 27/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

722 1610010025 Phạm Thị Cẩm Nhung 03/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A1

723 1610061038 Nguyễn Cẩm Nhung 05/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20E

724 1610060968 Võ Thị Cẩm Nhung 11/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20E

725 1610080287 Đặng Thị Nhung 22/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

726 1610010112 Diệp Thị Hồng Nhung 27/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

727 1610010011 Ngô Thị Cẩm Nhung 30/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A1

728 1610010687 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

729 1610060070 Bùi Thị Nhung 16/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20B

730 1610060165 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20K

731 1610020549 Lương Thị Hồng Nhung 12/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20L

732 1610020286 Vũ Thị Tuyết Nhung 02/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

733 1610020298 Tô Thị Mỹ Nhung 30/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20R

734 1610020146 Lại Thị Hồng Nhung 06/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20C

735 1610080206 Huỳnh Thị Cẩm Nhung 12/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

736 1610010585 Trịnh Tuyết Nhung 25/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C3

737 1610011051 Lê Thị Tuyết Nhung 23/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G1

738 1610011390 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H4

739 1610080054 Trần Thị Hồng Nhung 20/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

740 1610020614 Nguyễn Thị Hoài Ni 16/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

741 1410020702 Châu Hoàng Ni 04/07/1995 KHÔNG ĐẠT CDTA18M

742 1610020663 Lê Thị Nở 01/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20O

743 1610080049 Ngô Thị Mỹ Nữ 16/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20A

744 1610030865 Nguyễn Thị Nương 10/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

745 1610020624 Nguyễn Thị Mỹ Nương 25/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

746 1610010853 Nguyễn Thị Nương 16/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

747 1610020149 Bùi Thị Hoàng Oanh 07/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

14/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

748 1610010707 Nguyễn Hồ Kiều Oanh 15/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D1

749 1610011263 Nguyễn Thị Yến Oanh 13/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H3

750 1610010880 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 29/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20B

751 1610010064 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 07/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A4

752 1610020617 Hồ Thị Kim Oanh 19/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

753 1610011145 Trần Thị Kim Oanh 21/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G2

754 1610090190 Nguyễn Kim Oanh 07/11/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20C

755 1610010829 Huỳnh Thị Tuyết Oanh 03/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

756 1610080220 Trần Thị Oanh 02/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20E

757 1610080092 Nghiêm Thị Kim Oanh 21/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20B

758 1610011202 Nguyễn Thị Kim Oanh 23/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

759 1610010960 Nguyễn Thị Oanh 16/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H2

760 1610011175 Nguyễn Thị Kiều Oanh 22/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

761 1610010127 Trương Thị Kiều Oanh 12/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

762 1610080359 Trịnh Thị Oanh 30/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

763 1610080360 Nguyễn Thị Kiều Oanh 11/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

764 1610010965 Đặng Thị Mỹ Oanh 01/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D4

765 1610020694 Nguyễn Trần Tố Oanh 06/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20S

766 1610011371 Tạ Nguyễn Hoàng Phấn 04/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H4

767 1610051164 Đỗ Minh Phát 10/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20E

768 1610010425 Bùi Thị Anh Phi 16/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B4

769 1610081147 Néang Sóc Phi 05/11/1996 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

770 1610090273 Nguyễn Mạnh Phi 02/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20B

771 1610060399 Nguyễn Văn Phong 15/10/1997 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G

772 1610060151 Phạm Thanh Phong 19/02/1996 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G

773 1610060364 Phạm Trường Phong 03/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G

774 1610010857 Lê Hoàng Phong 20/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

775 1610010240 Phan Thị Xuân Phòng 15/08/1997 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20A

776 1610010678 Lê Hồng Phú 24/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C4

777 1610081108 Lưu Vĩnh Phúc 26/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20A

778 1610010085 Hồ Dương Phúc 02/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A4

779 1610011193 Mai Hoàng Thanh Phúc 20/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G2

780 1610060700 Nguyễn Thanh Phúc 10/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20D

781 1610080171 Phùng Thị Phúc 06/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20D

782 1610020659 Trần Thị Phúc 05/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

783 1610030890 Nguyễn Thị Kim Phung 12/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20I

784 1610070004 Đinh Thị Linh Phung 15/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTHQL20A

785 1610031117 Nguyễn Thị Y Phung 06/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20K

786 1610060437 Trần Thúy Phung 24/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTMĐT20A

787 1610061023 Nguyễn Lê Kim Phung 15/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20H

788 1610020226 Nguyễn Thị Kim Phung 20/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20R

789 1510010021 Phan Kim Ngọc Phung 13/06/1997 KHÔNG ĐẠT CDXN19A

790 1610090403 Huỳnh Phừng 17/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20B

791 1610080203 Nguyễn Thị Thịnh Phước 20/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

792 1610011015 Mai Thị Uyên Phương 04/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20I

793 1610010241 Lâm Thị Thu Phương 06/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A3

794 1610010060 Trịnh Duy Phương 21/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E4

795 1610011127 Hoàng Hà Phương 01/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E2

796 1610051162 Đinh Thị Anh Phương 08/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20A

797 1610020022 Huỳnh Thị Hoài Phương 14/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20A

798 1610080029 Võ Thị Ái Phương 09/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20A

799 1610080431 Hoàng Lâm Phương 08/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20O

800 1610011251 Nguyễn Thị Mai Phương 21/07/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

801 1610060644 Phan Thị Bích Phương 04/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

15/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

802 1610060170 Mai Thị Phương 10/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20D

803 1610060386 Huỳnh Thị Thanh Phương 03/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20B

804 1610020407 Huyền Tôn Nữ Lan Phương 11/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20H

805 1610010528 Nguyễn Thị Thanh Phương 11/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C2

806 1610080001 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 04/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20A

807 1610011070 Phạm Thị Hồng Phượng 02/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H3

808 1610020360 Vũ Thị Bích Phượng 24/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20H

809 1610011171 Nguyễn Thị Bích Phượng 16/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

810 1610010568 Bùi Thị Mỹ Phượng 02/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

811 1610060004 Phạm Thị Phượng 25/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20F

812 1610060909 Nguyễn Thị Phượng 26/11/1997 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

813 1610080376 Hoàng Thị Hồng Phượng 10/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

814 1610010832 Đào Thị Bích Phượng 15/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

815 1610060724 Trần Mỹ Quân 15/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20H

816 1610020235 Đỗ Hồng Quế 01/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20E

817 1610060396 Nguyễn Thị Ngọc Quí 02/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20E

818 1610010271 Nguyễn Ngọc Quốc 12/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E4

819 1610060652 Võ Thị Diễm Quy 19/09/1997 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

820 1610020378 Võ Thanh Phú Quý 02/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20H

821 1610080250 Lê Thị Thanh Quý 20/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20N

822 1610011281 Nguyễn Thị Kim Quyên 11/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H3

823 1610080234 Nguyễn Thị Diễm Quyên 25/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20E

824 1610011146 Phan Thị Phương Quyên 06/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G2

825 1610020087 Trần Bảo Quyên 22/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20B

826 1610090259 Nguyễn Thảo Quyên 17/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20B

827 1610011414 Lê Thị Hồng Quyên 08/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A1

828 1610011062 Huỳnh Thị Lệ Quyên 16/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G1

829 1610020289 Lê Lệ Bảo Quyên 24/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20F

830 1610060940 Mai Lệ Hồng Quyên 06/05/1997 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

831 1610081103 Nguyễn Thị Thu Quyên 01/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

832 1610080050 Võ Thị Quyển 28/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

833 1610010202 Nguyễn Như Quỳnh 26/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B3

834 1610010495 Trần Thị Như Quỳnh 17/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

835 1610020117 Nguyễn Trương Gia Quỳnh 28/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

836 1610060626 Nguyễn Vũ Như Quỳnh 28/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20I

837 1610031140 Mai Phương Quỳnh 04/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20H

838 1610020183 Cao Diệu Nguyên Quỳnh 07/07/1996 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20D

839 1610090425 Ninh Thị Hương Quỳnh 20/05/1995 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20C

840 1610011259 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 24/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G2

841 1610060650 Nguyễn Thị Như Quỳnh 26/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20K

842 1610080166 Lý Phương Quỳnh 19/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20D

843 1610060941 Thái Như Quỳnh 21/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

844 1610080046 Hà Thị Như Quỳnh 09/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20A

845 1610010663 Huỳnh Thị Hương Quỳnh 26/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C4

846 1610060934 Trần Thị Như Quỳnh 29/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

847 1610010365 Tô Trúc Như Quỳnh 06/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F1

848 1610020154 Trương Thị Ánh Quỳnh 11/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

849 1610010917 Nguyễn Như Quỳnh 05/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H2

850 1610020365 Thị Riêng 08/12/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20H

851 1610060391 Nguyễn Thị Sa 10/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G

852 1610010285 Nguyễn Thị Ngọc Sang 21/11/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H1

853 1610081152 Nguyễn Thị Thu Sang 24/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

854 1610080404 Võ Minh Sang 14/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20O

855 1610090116 Lý Trong Sáng 10/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20C

16/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

856 1610060499 Nguyễn Thị Ngọc Sim 29/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20C

857 1610080162 Trần Đức Sinh 20/10/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20D

858 1610080409 Trần Thị Thúy Sinh 13/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

859 1610080069 Trần Thị Sinh 28/02/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20N

860 1610010600 Phạm Công Sơn 20/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C3

861 1610031132 Nguyễn Thị Hồng Sum 08/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

862 1610020374 Huỳnh Thị Thu Sương 20/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20H

863 1610010796 Trần Thị Hoàng Sương 11/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20C

864 1610010298 Nguyễn Lương Thị Sương 08/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B3

865 1610060341 Trương Thu Huyền Sương 20/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

866 1610011085 Nguyễn Thị Thu Sương 07/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G1

867 1610020347 Bùi Thị Lệ Sương 20/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20G

868 1410020383 Phạm Thảo Sương 08/10/1996 KHÔNG ĐẠT CDTA18G

869 1610020317 Trần Thị Huyền Sương 02/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20R

870 1610011248 Nguyễn Phan Thị Sương 13/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

871 1610020483 Võ Minh Tài 09/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20K

872 1610060972 Nguyễn Thành Tài 10/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20L

873 1610010821 Nguyễn Tấn Tài 07/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20B

874 1510010822 Trần Hữu Tài 15/05/1997 KHÔNG ĐẠT CDXN19E

875 1610060610 Vũ Ngọc Băng Tâm 03/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20I

876 1610010061 Trần Vũ Băng Tâm 01/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A4

877 1610011250 Hoàng Thị Tịnh Tâm 29/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

878 1610060233 Nguyễn Thị Minh Tâm 07/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

879 1610080391 Phạm Hoàng Thiện Tâm 01/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

880 1610010646 Nguyễn Thị Hồng Tâm 24/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20B

881 1610080186 Nguyễn Thị Thanh Tâm 29/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20D

882 1610010136 Huỳnh Thị Hoài Tâm 31/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

883 1610020676 Trần Thành Tâm 07/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20O

884 1610060357 Lê Minh Tân 05/12/1997 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20E

885 1610011214 Nguyễn Duy Tân 22/12/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G2

886 1610020048 Nguyễn Minh Tấn 18/01/1995 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20A

887 1610010167 Nguyễn Hồng Thắm 19/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B2

888 1610010729 Nguyễn Thị Hồng Thắm 03/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D1

889 1610010010 Vũ Thị Thắm 08/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E4

890 1610081164 Võ Thị Lệ Thắm 27/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20O

891 1610080136 Huỳnh Thị Thắm 10/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20C

892 1610011221 Nguyễn Hồng Thắm 16/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E3

893 1610060552 Hồ Thị Thu Thắm 28/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20F

894 1610020020 Nguyễn Thị Thắm 21/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20R

895 1610010286 Huỳnh Viết Thắng 20/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E4

896 1610020413 Nguyễn Ngọc Thanh 26/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20I

897 1610010255 Nguyễn Hồng Tuyết Thanh 11/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A3

898 1610020371 Đoàn Thị Ngọc Thanh 05/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20H

899 1610060446 Nguyễn Thị Giang Thanh 28/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20F

900 1610010980 Trương Thị Kiều Thanh 30/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D4

901 1610020040 Âu Thanh Thanh 07/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20R

902 1610030844 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 21/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20C

903 1610061087 Ngô Quang Thành 15/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20A

904 1610011277 Hà Thị Thu Thành 20/05/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H3

905 1610080063 Đặng Thị Mai Thành 08/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20B

906 1610030829 Phạm Hữu Thành 25/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

907 1610080093 Nguyễn Văn Thành 02/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20B

908 1610010461 Lê Văn Thành 05/08/1991 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20C

909 1610010814 Nguyễn Văn Thạnh 11/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H2

17/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

910 1610051178 Phan Tấn Thạnh 28/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

911 1610060666 Lương Thị Mỹ Thão 08/04/1996 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20I

912 1610060224 Mai Thị Thảo 19/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20A

913 1610010313 Phạm Nguyễn Mai Thảo 26/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B3

914 1610060593 Lê Thu Thảo 19/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20C

915 1610020430 Bùi Thị Thảo 17/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20I

916 1610010018 Nguyễn Thị Thảo 02/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A1

917 1610020482 Nguyễn Phạm Thu Thảo 18/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20Q

918 1610020050 Nguyễn Thị Như Thảo 15/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

919 1610020582 Nguyễn Thị Ngân Thảo 08/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20M

920 1610011185 Nguyễn Thị Yên Thảo 16/08/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G2

921 1610081110 Lê Thị Thảo 25/07/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

922 1610010629 Nguyễn Thị Thu Thảo 19/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C4

923 1610061067 Hồ Thị Minh Thảo 14/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20A

924 1610080300 Trần Thị Thu Thảo 03/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

925 1610011044 Nguyễn Thị Thanh Thảo 15/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

926 1610020428 Đỗ Hà Thiên Thảo 26/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20I

927 1610010232 Nguyễn Thị Phương Thảo 07/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E4

928 1610011011 Lê Thị Phương Thảo 10/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G1

929 1610010943 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G1

930 1610060528 Nguyễn Thị Thảo 06/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

931 1610060521 Ngô Thị Thu Thảo 26/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20K

932 1610051192 Nguyễn Phương Thảo 30/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20D

933 1610060553 Phạm Ngọc Thảo 19/04/1997 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20I

934 1610030859 Phạm Thị Xuân Thảo 22/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20E

935 1610060695 Đinh Dạ Thảo 10/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20I

936 1610080238 Trần Nguyên Thảo 13/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

937 1610020268 Phạm Thị Thu Thảo 27/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20F

938 1610020071 Phan Thị Hồng Thảo 12/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20R

939 1610080459 Nguyễn Thị Phương Thảo 23/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20D

940 1610060100 Chung Kim Thảo 22/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20N

941 1610010511 Nguyễn Thị Mai Thảo 25/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

942 1610080135 Nguyễn Thị Thanh Thảo 27/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

943 1610080010 Bành Thị Thu Thảo 31/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20N

944 1610061041 Nguyễn Thị Thạch Thảo 20/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20C

945 1610090440 Kim Thị Quách Thây 01/01/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20C

946 1610010998 Phan Thị Thể 05/03/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H2

947 1610020208 Nguyễn Thị Thể 11/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20E

948 1410020455 Trần Thị Thêm 25/01/1996 KHÔNG ĐẠT CDTA18I

949 1610060920 Đinh Kiều Thi 29/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20A

950 1610010736 Lê Thị Thi 25/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D1

951 1610011159 Nguyễn Văn Minh Thi 10/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H3

952 1610011099 Phan Thị Kim Thi 27/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E2

953 1610080414 Nguyễn Đông Thi 25/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

954 1610011232 Lê Thị Minh Thi 01/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G2

955 1610061011 Trần Thị Tiểu Thi 19/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

956 1610020357 Nguyễn Thị Kiều Thi 02/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20R

957 1610010874 Phan Thị Vũ Thi 02/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D3

958 1610010931 Phạm Hữu Thiên 16/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H2

959 1610010292 Lê Thị Hồng Thiên 16/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B3

960 1610060708 Trần Thị Ngọc Thiên 14/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20D

961 1610010524 Đỗ Thị Trần Thiện 08/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20A

962 1410010829 Tăng Tấn Thiện 16/02/1996 KHÔNG ĐẠT CDXN18P

963 1610010887 Nguyễn Thị Thơ 00/00/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D3

18/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

964 1610060682 Đỗ Thọ 14/02/1997 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20K

965 1610010996 Võ Thị Kim Thoa 01/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G1

966 1610081150 Đinh Thị Thoa 20/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20A

967 1610080091 Bùi Thị Thanh Thoa 10/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20B

968 1610080383 Nguyễn Thị Kim Thoa 09/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

969 1610010550 Nguyễn Thị Xuân Thoa 03/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H1

970 1610081102 Nguyễn Thị Thoa 20/01/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

971 1610010664 Đỗ Thị Thu Thỏa 05/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C4

972 1610010170 Nguyễn Văn Thoại 15/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B2

973 1610010159 Lâm Thị Mỹ Thơm 15/05/1996 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B2

974 1610080275 Nguyễn Lê Nhị Thu 04/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20F

975 1610060963 Phạm Lệ Thu 19/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

976 1610080079 Nguyễn Thị Sương Thu 23/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

977 1610010222 Nguyễn Thị Ngọc Thu 16/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F1

978 1610080213 Nguyễn Thị Thu 18/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

979 1610080189 Trương Thị Kim Thu 30/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20D

980 1610080272 Nguyễn Phạm Minh Thư 09/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20F

981 1610020395 Mai Thị Anh Thư 14/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20H

982 1610011384 Nguyễn Thị Anh Thư 14/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G2

983 1610080304 Lê Ngọc Minh Thư 10/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20O

984 1610090180 Nguyễn Trần Anh Thư 28/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20C

985 1610011113 Phạm Thị Quỳnh Thư 10/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E2

986 1610090253 Đỗ Thị Kiều Thư 10/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20B

987 1610010828 Nguyễn Anh Thư 14/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D3

988 1610060154 Võ Thị Trúc Thư 08/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20A

989 1610060420 Nguyễn Anh Thư 25/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

990 1610020442 Phạm Minh Thư 12/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20I

991 1610030905 Lê Thị Anh Thư 12/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20E

992 1610080419 Đỗ Thị Thanh Thư 16/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

993 1610080413 Nguyễn Minh Thư 13/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20G

994 1610080251 Đặng Hoàng Minh Thư 16/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20E

995 1610010639 Huỳnh Thị Minh Thư 22/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

996 1410010596 Nguyễn Thị Minh Thư 10/02/1996 KHÔNG ĐẠT CDXN18S

997 1610010116 Huỳnh Anh Thư 21/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

998 1610090260 Lê Thị Thanh Thuẩn 16/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

999 1610010588 Võ Minh Thuận 21/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C3

1000 1610020111 Văn Kim Thuận 13/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20R

1001 1610081171 Lê Văn Thuận 15/01/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

1002 1610080448 Huỳnh Ngọc Minh Thuận 02/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

1003 1610061090 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 05/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20L

1004 1610010684 Lê Trần Cát Thuận 02/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C4

1005 1610020166 Lê Hiền Thuc 06/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20D

1006 1610011419 Trịnh Thanh Thương 20/01/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E4

1007 1610010986 Nguyễn Cẩm Thanh Thương 21/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D4

1008 1610080318 Võ Thị Thu Thương 10/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20G

1009 1610030863 Trịnh Thị Thương Thương 12/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

1010 1410010559 Trần Thị Bé Thương 18/10/1996 KHÔNG ĐẠT CDXN18S

1011 1610060376 Nguyễn Thị Kiều Thương 17/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20E

1012 1610020101 Trương Thị Hoài Thương 20/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20B

1013 1610060524 Phạm Thị Thương 04/06/1997 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20F

1014 1610080461 Trần Thị Thương Thương 24/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

1015 1610011266 Hoàng Thị Hoài Thương 24/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

1016 1610060208 Nguyễn Xuân Thưởng 18/09/1996 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20K

1017 1610060387 Văn Thị Thu Thuý 18/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20B

19/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

1018 1610080313 Đinh Thị Thuỳ 08/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

1019 1610011308 Lê Thị Thu Thuỷ 19/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H4

1020 1610011073 Đỗ Thị Minh Thúy 09/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

1021 1610011300 Nguyễn Thị Thanh Thúy 01/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H4

1022 1610031148 Nguyễn Thị Minh Thúy 25/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20H

1023 1610060589 Nguyễn Thị Thúy 27/02/1997 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20I

1024 1610080437 Phạm Thị Thanh Thúy 19/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20G

1025 1610020649 Dương Thị Thúy 09/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

1026 1610060661 Đỗ Thị Thanh Thúy 14/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

1027 1610060065 Nguyễn Thị Kiều Mai Thúy 05/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G

1028 1610030879 Võ Thị Thúy 22/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20I

1029 1610010879 Nguyễn Thị Ánh Thùy 15/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

1030 1610061075 Trần Huỳnh Như Thùy 19/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

1031 1610080045 Nguyễn Ngọc Mộng Thùy 15/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

1032 1610080140 Nguyễn Phạm Minh Thùy 05/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20C

1033 1610010360 Phạm Thị Hồng Thủy 14/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B3

1034 1610081173 Lê Thị Thủy 25/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20A

1035 1610020077 Nguyễn Thị Thủy 30/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20B

1036 1610020527 Hồ Thu Thủy 27/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20L

1037 1610060502 Lê Trương Hồ Thủy 21/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20C

1038 1610030896 Nguyễn Thị Thanh Thủy 18/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20H

1039 1610020475 Phạm Thị Thủy 28/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20Q

1040 1610011355 Nguyễn Thị Thủy 18/05/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A2

1041 1610060135 Đặng Thị Thủy 20/07/1997 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G

1042 1610080145 Nguyễn Thị Thanh Thủy 14/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20C

1043 1610090118 Nguyễn Thị Thanh Thủy 30/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20A

1044 1610080363 Phạm Thị Hồng Thủy 27/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

1045 1610060393 Trần Thị Thanh Thủy 17/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20F

1046 1610010416 Đào Thị Cẩm Tiên 30/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

1047 1610061044 Trương Hoàng Thủy Tiên 28/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

1048 1610090020 Đoàn Thị Cẩm Tiên 14/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20A

1049 1610010933 Bùi Thị Thủy Tiên 12/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D4

1050 1610060308 Tăng Thị Thủy Tiên 20/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20E

1051 1610060991 Nguyễn Thị Thủy Tiên 19/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

1052 1610030850 Nguyễn Ngân Tiên 04/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20H

1053 1610060050 Trần Thị Cẩm Tiên 17/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20A

1054 1610011260 Trần Văn Tiến 16/04/1997 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20C

1055 1610060955 Võ Thị Trần Ngọc Tiến 21/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

1056 1610060161 Nguyễn Thị Tiền 09/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20D

1057 1610011265 Châu Thị Thanh Tiền 07/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

1058 1510030136 Võ Trung Tín 08/03/1997 KHÔNG ĐẠT CDQT19E

1059 1610070011 Lưu Quang Tính 06/05/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTHQL20A

1060 1610011210 Nguyễn Thanh Tình 18/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H3

1061 1610010439 Trần Văn Tới 05/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

1062 1610080389 Nguyễn Thị Tôn 15/06/1995 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

1063 1610060505 Lê Thị Thu Trà 11/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20I

1064 1610010087 Đinh Ngọc Trà 20/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E4

1065 1610060326 Tạ Thị Bảo Trâm 16/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20F

1066 1610010211 Mã Hồng Phương Trâm 20/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B3

1067 1610060415 Võ Thị Bích Trâm 18/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTMĐT20A

1068 1610020448 Nguyễn Thị Trâm 06/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20I

1069 1610020618 Trương Thị Thanh Trâm 04/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

1070 1610080395 Nguyễn Đặng Bảo Trâm 03/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

1071 1610080345 Võ Thị Bảo Trâm 09/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

20/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

1072 1610080167 Nguyễn Thị Trâm 01/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

1073 1610010741 Nguyễn Thị Thu Trâm 13/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D1

1074 1610010548 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 21/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C2

1075 1610060565 Đào Thị Kiều Trâm 07/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTMĐT20A

1076 1610011285 Nguyễn Thị Út Trâm 12/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

1077 1610080084 Nguyễn Lâm Ngọc Trâm 12/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20B

1078 1610080207 Nguyễn Hà Ngọc Trâm 13/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20E

1079 1610090021 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 14/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20A

1080 1610020136 Phạm Trần Bảo Trâm 15/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20R

1081 1610010137 Phan Thị Ngọc Trâm 31/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F1

1082 1410020656 Mai Thị Ngọc Trâm 16/04/1996 KHÔNG ĐẠT CDTA18M

1083 1610011279 Trần Thị Bích Trâm 17/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

1084 1610020392 Nguyễn Thị Bảo Trân 31/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20H

1085 1610080012 Nguyễn Ngọc Trân 10/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20A

1086 1610051165 Trần Thị Hồng Trân 20/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20L

1087 1610011203 Phạm Thị Cẩm Trân 08/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H3

1088 1610020714 Nguyễn Quyền Trân 05/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

1089 1610030810 Nguyễn Thị Ngọc Trân 11/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20E

1090 1610080254 Phạm Thị Thu Trang 15/07/1995 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20F

1091 1610010489 Nguyễn Thị Trang 27/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C2

1092 1610060414 Nguyễn Thị Mỹ Trang 02/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20B

1093 1610020155 Dương Mai Đài Trang 24/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20D

1094 1610080441 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 11/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20G

1095 1610011288 Trương Huyền Trang 11/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

1096 1610010017 Đỗ Thị Trang 08/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A1

1097 1610020597 Ninh Thị Hồng Trang 18/08/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20M

1098 1610020561 Nguyễn Thị Thu Trang 14/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20M

1099 1610020406 Nguyễn Thị Thiên Trang 09/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20Q

1100 1610090261 Thới Thị Ngọc Trang 19/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20C

1101 1610010026 Võ Thị Thùy Trang 27/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A2

1102 1610010462 Nguyễn Quỳnh Trang 09/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C2

1103 1610051172 Phạm Thị Hồng Trang 17/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20H

1104 1610010253 Đinh Thị Trang 18/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A3

1105 1610011402 Phan Thị Thu Trang 13/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E4

1106 1610080177 Phạm Thị Thùy Trang 15/01/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

1107 1610020011 Nguyễn Thị Nhã Trang 06/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20A

1108 1610060616 Nguyễn Thị Trang 09/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20E

1109 1610011357 Đoàn Thị Thùy Trang 08/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20C

1110 1610080483 Hoàng Thu Trang 08/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20C

1111 1610020012 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

1112 1610020225 Phạm Thị Huyền Trang 24/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20E

1113 1610020642 Đặng Thị Xuân Trang 20/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

1114 1610060452 Lê Hà Trang 26/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20F

1115 1610030814 Nguyễn Thị Trang 16/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

1116 1610060951 Nguyễn Thị Diễm Trang 04/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20G

1117 1610080475 Phan Thị Trang 26/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

1118 1610080320 Phạm Thị Trang 13/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

1119 1610020212 Trần Thị Thu Trang 24/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20E

1120 1610010162 Nguyễn Thị Thùy Trang 03/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20A

1121 1610020622 Nguyễn Thị Thu Trang 25/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

1122 1610080377 Nguyễn Thị Đài Trang 15/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

1123 1610020004 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20A

1124 1610010806 Nguyễn Cao Trí 10/10/1997 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20C

1125 1610011341 Võ Thị Bích Trí 07/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H4

21/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

1126 1610011102 Phạm Thị Linh Triều 02/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E2

1127 1610060108 Trần Văn Triều 10/05/1997 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20D

1128 1610010200 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 09/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B2

1129 1610020711 Ngô Thị Thùy Trinh 20/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

1130 1610011124 Trần Thị Xuân Trinh 05/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

1131 1610090007 Phạm Thị Kiều Trinh 26/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20A

1132 1610020032 Mao Mỹ Trinh 27/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20R

1133 1610020052 Châu Lý Trinh 14/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

1134 1610011174 Nguyễn Trần Huyền Trinh 12/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20I

1135 1510020373 Bùi Thị Yến Trinh 10/02/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20G

1136 1610020435 Dương Ngọc Phương Trinh 06/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20I

1137 1610011347 Lê Thị Tú Trinh 26/10/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H4

1138 1610080388 Nguyễn Hoàng Mỹ Trinh 30/09/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

1139 1610010108 Võ Thị Mai Trinh 09/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

1140 1610011082 Huỳnh Thị Kiều Trinh 20/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G1

1141 1610060330 Ngô Ngọc Trình 22/12/1997 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20E

1142 1610010449 Đinh Công Trọng 22/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H1

1143 1610060313 Lê Bảo Trọng 09/10/1997 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

1144 1610010850 Nguyễn Quốc Trọng 03/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D3

1145 1610010798 Phạm Thị Thiên Trúc 28/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D2

1146 1610020465 Nguyễn Thị Kim Trúc 27/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20K

1147 1610020578 Trần Thị Thanh Trúc 08/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20M

1148 1610010567 Đỗ Phạm Thanh Trúc 19/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C3

1149 1610010784 Phan Thanh Trúc 17/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D2

1150 1610010662 Dương Thanh Trúc 29/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C4

1151 1610011003 Nguyễn Thị Thanh Trúc 15/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

1152 1610010833 Nguyễn Thị Yến Trúc 05/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G3

1153 1610020678 Võ Ngân Trúc 08/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20O

1154 1610020500 Trần Thị Ánh Trúc 25/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20K

1155 1610020211 Phan Huỳnh Thanh Trúc 30/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20E

1156 1610030842 Nguyễn Minh Trung 30/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

1157 1610060061 Vũ Tấn Trường 25/09/1997 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G

1158 1610090010 Vũ Nhật Trường 07/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20A

1159 1610060607 Trần Thị Cẩm Tú 19/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

1160 1610020114 Nguyễn Thị Cẩm Tú 09/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

1161 1610020692 Nguyễn Thị Cẩm Tú 13/04/1996 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20O

1162 1610020311 Mai Thị Cẩm Tú 22/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20R

1163 1610060018 Nguyễn Tuấn Tú 09/03/1996 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G

1164 1610080362 Đỗ Thị Cẩm Tú 16/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

1165 1410010895 Nguyễn Đức Tuấn 13/01/1995 KHÔNG ĐẠT CDXN18C

1166 1610011220 Mai Thanh Tuấn 26/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E3

1167 1610030834 Nguyễn Ngọc Tuấn 01/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20L

1168 1610070016 Nguyễn Văn Tuấn 10/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTHQL20A

1169 1610061042 Nguyễn Chí Tùng 26/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20C

1170 1510040007 Lê Thanh Tùng 24/04/1997 KHÔNG ĐẠT CDXD19

1171 1610080047 Phạm Thị Hồng Tươi 19/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20N

1172 1610010328 Nguyễn Định Tường 16/02/1997 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20A

1173 1610060139 Huỳnh Phú Tường 10/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G

1174 1610080487 Tạ Thị Huệ Tuyến 14/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20C

1175 1610060573 Nguyễn Thị Kim Tuyến 07/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20C

1176 1610080417 Lê Thị Tuyền 25/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20G

1177 1610010851 Đỗ Thị Thanh Tuyền 18/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

1178 1610010826 Nguyễn Thị Tuyền 10/06/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

1179 1610011042 Phan Thị Thanh Tuyền 21/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G4

22/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

1180 1610080339 Phan Huỳnh Kim Tuyền 24/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20G

1181 1610060496 Lê Thị Thanh Tuyền 24/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20C

1182 1610010386 Lê Thị Thanh Tuyền 04/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C1

1183 1610030848 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 09/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

1184 1610011230 Hồ Thanh Tuyền 12/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G2

1185 1610080270 Phan Thị Kim Tuyền 06/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20F

1186 1610060140 Nguyễn Thị Tuyết 27/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20A

1187 1610020329 Nguyễn Ngọc Tuyết 18/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20G

1188 1610060978 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 20/11/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20D

1189 1610010761 Đỗ Giáng Tuyết 24/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D2

1190 1610010897 Phạm Thị Ánh Tuyết 15/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

1191 1610080183 Thạch Thị Anh Tuyết 24/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20N

1192 1610030821 Đặng Thị Ánh Tuyết 08/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20H

1193 1610060051 Phạm Ngọc Ánh Tuyết 06/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20A

1194 1610020648 Ngô Thị Ty 11/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20N

1195 1610060397 Nguyễn Đoàn Yến Uyên 09/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20F

1196 1610010738 Giao Thị Đỗ Uyên 05/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D1

1197 1610090193 Đỗ Cao Phương Uyên 17/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20B

1198 1610011316 Phạm Đinh Thu Uyên 09/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G2

1199 1610010100 Nguyễn Thị Thu Uyên 02/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

1200 1610010259 Lê Huỳnh Hoàng Uyên 01/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G3

1201 1610081140 Văn Thị Thu Uyên 06/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

1202 1610010888 Hà Trần Thảo Uyên 10/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D4

1203 1610010913 Nguyễn Thị Lệ Uyên 24/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D4

1204 1610060365 Nguyễn Trần Khánh Uyên 01/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20F

1205 1510010888 Nguyễn Chiêu Uyên 19/03/1997 KHÔNG ĐẠT CDXN19D

1206 1610010117 Trương Thị Tuyết Vân 29/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20A

1207 1610010516 Nguyễn Thị Cẩm Vân 29/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C2

1208 1610020343 Nguyễn Thị Thu Vân 22/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20G

1209 1610080312 Nguyễn Thị Bích Vân 24/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20M

1210 1610060380 Phạm Thị Cẩm Vân 15/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20B

1211 1610080223 Nguyễn Nguyễn Phương Vân 01/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20E

1212 1610010891 Hoàng Khánh Vân 13/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F4

1213 1610011295 Nguyễn Trần Thủy Vân 06/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A2

1214 1610010364 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G3

1215 1610020558 Trần Thị Thùy Vân 16/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20L

1216 1610061096 Đỗ Thị Cẩm Vân 05/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20H

1217 1610020068 Đào Thị Huyền Vân 19/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20B

1218 1610010939 Phan Thị Ngọc Vạn 29/09/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G3

1219 1610010566 Trần Thị Tường Vi 26/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C3

1220 1610010375 Tống Tường Vi 24/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F2

1221 1610010697 Nguyễn Khánh Vi 19/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F3

1222 1610060338 Đặng Thị Thảo Vi 09/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐQTKS20B

1223 1610011089 Nguyễn Ngọc Lan Vi 20/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E2

1224 1610011117 Nguyễn Thị Tường Vi 27/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E2

1225 1610010670 Trần Thị Tường Vi 10/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20C4

1226 1610010763 Phạm Thị Thảo Vi 08/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D2

1227 1610011272 Nguyễn Thiên Vi 18/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H3

1228 1610080005 Bùi Phương Vi 14/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

1229 1610010935 Trần Lâm Nhật Vi 03/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G1

1230 1610030843 Mai Thị Tường Vi 11/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20I

1231 1610060068 Lê Thị Thoại Vi 05/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G

1232 1610080022 Trần Thị Như Vi 21/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20N

1233 1610020103 Nguyễn Thị Thu Viên 24/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20C

23/24

STT MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚHỌ VÀ TÊN

1234 1610081179 Chu Trần Trọng Việt 13/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20L

1235 1610010102 Trần Quang Vinh 26/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20F1

1236 1610010146 Huỳnh Lê Tuấn Vũ 03/06/1996 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

1237 1510020239 Nguyễn Khánh Anh Vũ 24/06/1997 KHÔNG ĐẠT CDTA19E

1238 1610060956 Đào Duy Vũ 15/08/1995 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20F

1239 1510050039 Cáp Hữu Vũ 28/12/1995 KHÔNG ĐẠT CDKS19B

1240 1610080457 Châu Thị Thùy Vương 24/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20C

1241 1610020351 Lê Thị Nhật Vy 16/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20G

1242 1610020338 Hoàng Thảo Vy 15/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20G

1243 1610080396 Nguyễn Hạ Vy 23/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20H

1244 1610020719 Phan Ngọc Thùy Vy 11/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

1245 1610011033 Phan Thị Thúy Vy 26/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20E1

1246 1610010254 Lê Thị Cẩm Vy 10/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A3

1247 1610020470 Nguyễn Ngọc Thanh Vy 13/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20K

1248 1610011199 Nguyễn Thị Tuyết Vy 14/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G2

1249 1610020294 Văn Huỳnh Mộng Vy 05/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20P

1250 1610080264 Mang Thị Hồng Vy 27/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20F

1251 1610060401 Nguyễn Tường Vy 11/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20I

1252 1610031131 Phạm Thị Diệu Vy 20/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20K

1253 1610020492 Phạm Ngọc Vy 19/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20K

1254 1610011372 Huỳnh Thị Thảo Vy 18/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H4

1255 1610020621 Lê Thúy Vy 21/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20S

1256 1610011314 Nguyễn Ngọc Thanh Vy 25/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20C

1257 1410020133 Bùi Thị Thảo Vy 25/02/1996 KHÔNG ĐẠT CDTA18I

1258 1610010110 Nguyễn Bạch Đan Vy 13/10/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B1

1259 1610011280 Nguyễn Tú Vy 04/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20C

1260 1610060404 Nguyễn Thị Ngọc Xoan 05/07/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20G

1261 1610080407 Nguyễn Thị Ngọc Xuân 04/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20F

1262 1610020065 Nguyễn Ngọc Thanh Xuân 10/11/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20K

1263 1610010177 Nguyễn Hồng Xuân 29/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20B2

1264 1610010024 Lê Nguyễn Kim Xuân 27/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20A2

1265 1610010822 Huỳnh Thị Thanh Xuân 12/10/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20D3

1266 1610020605 Hà Thị Thanh Xuyến 22/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20Q

1267 1610060382 Nguyễn Thị Ngọc Xuyến 22/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐMATM20F

1268 1610010342 Ngô Thị Kiều Yên 06/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20H1

1269 1610080290 Tô Thị Yến 23/08/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20F

1270 1610020667 Phạm Thị Hải Yến 09/10/1997 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20S

1271 1610060490 Trần Thị Hải Yến 28/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐLOGT20A

1272 1610011173 Trần Thị Yến 16/01/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G2

1273 1610090429 Đào Thị Yến 27/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTCDN20A

1274 1610080415 Nguyễn Thị Kim Yến 15/12/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20I

1275 1610010929 Phạm Thị Như Yến 26/10/1997 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20G3

1276 1610020005 Âu Lâm Hải Yến 18/03/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM20A

1277 1610080479 Lê Thị Hải Yến 01/05/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKTDN20K

1278 1610010653 Trần Thị Thanh Yến 07/02/1998 KHÔNG ĐẠT CĐKDXK20I

1279 1610060986 Trần Thị Yến 28/08/1997 KHÔNG ĐẠT CĐQTDN20C

1280 1610020584 Nguyễn Nhật Linh Chi 24/06/1998 KHÔNG ĐẠT CĐTATM 20M

1281 1610010699 Đinh Thị Xong 16/04/1998 KHÔNG ĐẠT CĐXNK20D1

TP. Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 01 năm 2019

TL. HIỆU TRƯỞNGTrưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng cộng gồm có: 1281 sinh viên không đạt .

24/24