59
Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận 9, phòng kiểm tra "C" tại cơ sở 81 Trần Bình Trọng. Lưu ý: SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP PHÒNG KIỂM TRA 1 1410011101 Trần Thị Nhân ái 19/07/1995 CDXN18E C.302 (1) 2 1510090037 Vy Đình Thiên Ái 19/09/1997 CDTC19B C.302 (1) 3 1510010701 Dương Thị Hồng An 05/10/1997 CDXN19G C.302 (1) 4 1510010274 Lê Thị Vĩnh An 13/04/1997 CDXN19E C.302 (1) 5 1510011104 Luân Long An 01/10/1996 CDXN19R C.302 (1) 6 1510010823 Nại Thị Thanh An 08/01/1996 CDXN19F C.302 (1) 7 1510010148 Nguyễn Kiều Thúy An 18/08/1997 CĐKDXK19V C.302 (1) 8 1510050157 Nguyễn Tú An 28/05/1997 CDKS19C C.302 (1) 9 1510010685 Phạm Thị Thu An 15/09/1995 CĐKDXK19V C.302 (1) 10 1510060173 Võ Thúy An 02/07/1997 CDMA19D C.302 (1) 11 1510010493 Cái Phúc Hồng Ân 07/09/1997 CDXN19I C.302 (1) 12 1510080139 Đào Ngọc Thiên Ân 04/09/1997 CDKT19E C.302 (1) 13 1510060239 Nguyễn Thị Hoài Ân 01/06/1997 CDMA19A C.302 (1) 14 1510020245 Nguyễn Thị Hồng Ân 01/01/1996 CDTA19E C.302 (1) 15 1510010877 Phạm Thị Hoài Ân 10/10/1996 CDXN19E C.302 (1) 16 1510010872 Bạch Nguyễn Lan Anh 01/01/1997 CDXN19E C.302 (1) 17 1510010813 Đinh Thùy Kim Anh 28/08/1997 CDXN19U C.302 (1) 18 1510080235 Đỗ Thị Mai Anh 01/09/1997 CDKT19H C.302 (1) DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA Ngày, giờ kiểm tra: 13g00 ngày 03/ 6/2018 - Sinh viên có mặt trước 15 phút. CAO ĐẲNG KHÓA 19 ĐỢT 3 - Khi đi kiểm tra nhớ mang theo thẻ sinh viên hoặc chứng minh nhân dân. 1/59

DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận 9, phòng kiểm tra "C" tại cơ sở 81 Trần Bình Trọng.

Lưu ý:

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1 1410011101 Trần Thị Nhân ái 19/07/1995 CDXN18E C.302 (1)

2 1510090037 Vy Đình Thiên Ái 19/09/1997 CDTC19B C.302 (1)

3 1510010701 Dương Thị Hồng An 05/10/1997 CDXN19G C.302 (1)

4 1510010274 Lê Thị Vĩnh An 13/04/1997 CDXN19E C.302 (1)

5 1510011104 Luân Long An 01/10/1996 CDXN19R C.302 (1)

6 1510010823 Nại Thị Thanh An 08/01/1996 CDXN19F C.302 (1)

7 1510010148 Nguyễn Kiều Thúy An 18/08/1997 CĐKDXK19V C.302 (1)

8 1510050157 Nguyễn Tú An 28/05/1997 CDKS19C C.302 (1)

9 1510010685 Phạm Thị Thu An 15/09/1995 CĐKDXK19V C.302 (1)

10 1510060173 Võ Thúy An 02/07/1997 CDMA19D C.302 (1)

11 1510010493 Cái Phúc Hồng Ân 07/09/1997 CDXN19I C.302 (1)

12 1510080139 Đào Ngọc Thiên Ân 04/09/1997 CDKT19E C.302 (1)

13 1510060239 Nguyễn Thị Hoài Ân 01/06/1997 CDMA19A C.302 (1)

14 1510020245 Nguyễn Thị Hồng Ân 01/01/1996 CDTA19E C.302 (1)

15 1510010877 Phạm Thị Hoài Ân 10/10/1996 CDXN19E C.302 (1)

16 1510010872 Bạch Nguyễn Lan Anh 01/01/1997 CDXN19E C.302 (1)

17 1510010813 Đinh Thùy Kim Anh 28/08/1997 CDXN19U C.302 (1)

18 1510080235 Đỗ Thị Mai Anh 01/09/1997 CDKT19H C.302 (1)

DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

Ngày, giờ kiểm tra: 13g00 ngày 03/ 6/2018

- Sinh viên có mặt trước 15 phút.

CAO ĐẲNG KHÓA 19 ĐỢT 3

- Khi đi kiểm tra nhớ mang theo thẻ sinh viên hoặc chứng minh nhân dân.

1/59

Page 2: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

19 1510060001 Lê Nguyễn Tuấn Anh 13/02/1996 CDMA19B C.302 (1)

20 1510060219 Lê Tuấn Anh 29/08/1995 CDMA19D C.302 (1)

21 1510020453 Nguyễn Duy Anh 31/01/1997 CDTA19F C.302 (1)

22 1510010774 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 28/01/1995 CDXN19N C.302 (1)

23 1510090053 Nguyễn Kiều Anh 23/11/1997 CDTC19B C.302 (1)

24 1510030031 Nguyễn Lê Hoàng Anh 14/07/1997 CDQT19D C.302 (1)

25 1510030270 Nguyễn Phương Anh 01/10/1997 CDQT19C C.302 (1)

26 1510030176 Nguyễn Thế Anh 25/04/1997 CDQT19D C.302 (1)

27 1510010873 Nguyễn Thế Anh 08/11/1996 CDXN19E C.302 (1)

28 1510060231 Nguyễn Thị Bảo Anh 05/01/1997 CDMA19E C.302 (1)

29 1510060096 Nguyễn Thị Kim Anh 23/01/1997 CDMA19B C.302 (1)

30 1510080118 Nguyễn Thị Lan Anh 17/12/1997 CDKT19E C.302 (1)

31 1510060029 Nguyễn Thị Mai Anh 28/04/1997 CDMA19A C.302 (1)

32 1510010163 Nguyễn Thị Phương Anh 09/07/1997 CDXN19O C.302 (1)

33 1410020389 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 24/07/1996 CDTA18G C.302 (1)

34 1510010679 Nguyễn Thị Thu Anh 31/03/1997 CDXN19G C.302 (1)

35 1510020020 Nguyễn Thị Trâm Anh 27/01/1997 CDTA19L C.302 (1)

36 1510010328 Nguyễn Thị Vân Anh 27/03/1997 CDXN19L C.302 (1)

37 1510030097 Phạm Ngọc Tuấn Anh 14/10/1996 CDQT19B C.302 (1)

38 1510010455 Phùng Thị Hoàng Anh 06/05/1997 CDXN19M C.302 (1)

39 1510020292 Quản Ngọc Phương Anh 16/08/1997 CDTA19F C.302 (1)

40 1510050229 Quảng Trần Quỳnh Anh 13/03/1997 CDKS19D C.302 (1)

41 1510050010 Trần Nam Anh 24/06/1997 CDKS19C C.302 (2)

2/59

Page 3: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

42 1510010110 Trần Tuấn Anh 25/03/1997 CDXN19S C.302 (2)

43 1510020189 Võ Ngọc Hoàng Anh 12/11/1997 CDTA19D C.302 (2)

44 1510030099 Võ Thị Diệu Anh 24/11/1997 CDQT19D C.302 (2)

45 1510030032 Hoàng Thị Ngọc Ánh 24/07/1997 CDQT19C C.302 (2)

46 1510090064 Lê Mạnh Nhật Ánh 21/02/1997 CDTC19B C.302 (2)

47 1510010511 Lê Thị Hồng Ánh 15/02/1997 CDXN19K C.302 (2)

48 1510010425 Lê Thị Ngọc Ánh 18/09/1997 CDXN19M C.302 (2)

49 1510060126 Nguyễn Thị Ánh 06/01/1997 CDMA19C C.302 (2)

50 1510010631 Nguyễn Thị Hồng Ánh 05/04/1997 CDXN19H C.302 (2)

51 1410020208 Nguyễn Thị Ngọc ánh 21/12/1996 CDTA18M C.302 (2)

52 1510020380 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/01/1997 CDTA19I C.302 (2)

53 1510060290 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14/10/1997 CDMA19C C.302 (2)

54 1510010231 Trảo Thị Phương Ánh 01/01/1997 CDXN19S C.302 (2)

55 1510080047 Huỳnh Thị Mộng Ảnh 16/10/1997 CDKT19C C.302 (2)

56 1510020297 Huỳnh Thị Ấu 08/03/1997 CDTA19F C.302 (2)

57 1510030240 Lê Thị Tuyết Băng 22/02/1997 CDQT19E C.302 (2)

58 1510080186 Nguyễn Li Băng 24/06/1996 CDKT19E C.302 (2)

59 1410010271 Lê Chí Bảo 25/08/1996 CDXN18I C.302 (2)

60 1510090092 Nguyễn Quốc Bảo 22/01/1997 CDTC19B C.302 (2)

61 1510070041 Trình Gia Bảo 02/11/1996 CDTH19 C.302 (2)

62 1510080393 Nguyễn Thị Bé 29/03/1997 CDKT19G C.302 (2)

63 1510010726 Đinh Thị Bích 03/06/1997 CDXN19U C.302 (2)

64 1510060132 Lưu Thị Bích 13/04/1995 CDMA19C C.302 (2)

3/59

Page 4: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

65 1510020302 Phạm Thị Bích 06/12/1997 CDTA19I C.302 (2)

66 1510020071 Đổ Diểm Biên 11/09/1997 CDTA19L C.302 (2)

67 1510090107 Bùi Quang Bình 21/06/1995 CDTC19B C.302 (2)

68 1510030224 Nguyễn Thị Bình 05/05/1997 CDQT19C C.302 (2)

69 1510080067 Trần Thị Thanh Bình 15/06/1997 CDKT19F C.302 (2)

70 1510020081 Vưu Yến Bình 22/10/1997 CDTA19B C.302 (2)

71 1510080434 Nguyễn Thị Bông 08/08/1996 CDKT19E C.302 (2)

72 1410020149 Bùi Thị Hồng Cẩm 12/08/1996 CDTA18H C.302 (2)

73 1510060031 Nguyễn Thị Thành Cẩm 10/05/1997 CDMA19B C.302 (2)

74 1510020574 Đỗ Thị Kim Châu 01/01/1996 CDTA19K C.302 (2)

75 1510080213 Lường Thị Băng Châu 20/12/1997 CDKT19D C.302 (2)

76 1510050169 Lý Thụy Bảo Châu 25/04/1997 CDKS19A C.302 (2)

77 1510010934 Mai Thị Bích Châu 12/12/1997 CDXN19D C.302 (2)

78 1410030366 Nguyễn Châu 05/11/1996 CDQT18G C.302 (2)

79 1510010380 Nguyễn Thị Diễm Châu 25/01/1996 CĐKDXK19W C.302 (2)

80 1510020717 Nông Thị Hà Châu 30/10/1997 CDTA19A C.302 (2)

81 1510010920 Phạm Thị Ngọc Châu 18/08/1997 CDXN19R C.303

82 1410010045 Phạm Tống Nhật Châu 24/10/1995 CDXN18A C.303

83 1510010632 Phan Đoàn Bảo Châu 06/10/1996 CĐKDXK19W C.303

84 1510060192 Trần Thị Ngọc Châu 21/07/1996 CDMA19D C.303

85 1510080209 Trần Thị Ngọc Châu 15/11/1997 CDKT19E C.303

86 1510020315 Trịnh Minh Châu 20/03/1996 CDTA19F C.303

87 1510080364 Tsằn Thị Ngọc Châu 18/06/1997 CDKT19G C.303

4/59

Page 5: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

88 1610060492 Võ Thị Linh Châu 27/09/1998 CĐQTDN20C C.303

89 1510090076 Huỳnh Phượng Chi 18/11/1997 CDTC19A C.303

90 1510060021 Lâm Linh Chi 29/01/1997 CDMA19D C.303

91 1510020006 Nguyễn Lê Quế Chi 22/10/1996 CDTA19H C.303

92 1510020454 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 07/10/1997 CDTA19F C.303

93 1410020534 Nguyễn Thị Bích Chi 14/07/1996 CDTA18K C.303

94 1510050118 Nguyễn Thị Kim Chi 21/06/1997 CDKS19A C.303

95 1510080066 Nguyễn Thị Minh Chi 02/04/1997 CDKT19B C.303

96 1510080410 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 14/08/1997 CDKT19H C.303

97 1510010472 Trần Thị Ngọc Chi 10/02/1997 CDXN19M C.303

98 1510010585 Trần Thị Yến Chi 18/08/1997 CDXN19I C.303

99 1510010891 Nguyễn Minh Chiến 01/10/1997 CDXN19E C.303

100 1510060147 Trần Thị Chiêu 18/08/1997 CDMA19D C.303

101 1510011126 Đoàn Công Chính 12/11/1997 CDXN19R C.303

102 1510060286 Nguyễn Đức Chính 05/05/1997 CDMA19A C.303

103 1510080176 Hoàng Thị Lệ Chung 23/03/1997 CDKT19H C.303

104 1510020709 Lê Hồng Chung 08/03/1997 CDTA19N C.303

105 1510020027 Đặng Nguyễn Thiên Chương 16/06/1997 CDTA19A C.303

106 1510010766 Trần Lỷ Cú 07/08/1997 CDXN19N C.303

107 1510010918 Đặng Thị Kim Cúc 02/04/1997 CDXN19R C.303

108 1510020134 Đặng Thị Mỹ Cúc 28/02/1997 CDTA19C C.303

109 1510010257 Linh Thị Mỹ Cúc 15/04/1997 CDXN19P C.303

110 1510010229 Nguyễn Thu Cúc 05/04/1997 CDXN19L C.303

5/59

Page 6: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

111 1510011082 Nguyễn Đình Cương 11/04/1997 CDXN19U C.303

112 1510010220 Nguyễn Thị Kim Cương 04/09/1997 CDXN19S C.303

113 1510010745 Nguyễn Cao Cường 15/07/1995 CDXN19O C.303

114 1510020730 Nguyễn Quốc Cường 01/06/1997 CDTA19N C.303

115 1410011127 Phạm Thanh Cường 02/06/1995 CDXN18R C.303

116 1510020465 Trần Nguyễn Quốc Cường 17/02/1997 CDTA19F C.303

117 1510060232 Châu Vân Đài 24/02/1997 CDMA19E C.303

118 1510010394 Huỳnh Anh Đài 24/12/1997 CDXN19T C.303

119 1510020381 Phạm Thị Trang Đài 07/02/1997 CDTA19I C.303

120 1510030208 Võ Thị Trang Đài 20/12/1997 CDQT19D C.303

121 1510010055 Võ Minh Đại 21/03/1996 CDXN19O C.304 (1)

122 1510060045 Võ Thị Từ Đàm 19/10/1997 CDMA19A C.304 (1)

123 1510020106 Hồ Xuân Danh 26/09/1997 CDTA19H C.304 (1)

124 1510080015 Lê Thị Mai Đào 08/11/1997 CDKT19F C.304 (1)

125 1510050100 Nguyễn Hồng Đào 24/01/1997 CDKS19B C.304 (1)

126 1410020355 Nguyễn Thị Đào 17/02/1995 CDTA18M C.304 (1)

127 1510010336 Trần Thị Thu Đào 09/03/1997 CDXN19G C.304 (1)

128 1510010926 Hà Quốc Đạt 16/02/1997 CDXN19D C.304 (1)

129 1410030005 Hồ Nguyên Đạt 26/06/1993 CDQT18B C.304 (1)

130 1510020305 Nguyễn Quốc Đạt 20/03/1997 CDTA19F C.304 (1)

131 1510050143 Phạm Anh Đạt 06/01/1997 CDKS19A C.304 (1)

132 1510010145 Phan Huỳnh Hiếu Đạt 06/03/1997 CDXN19C C.304 (1)

133 1510030039 Phan Quốc Đạt 17/02/1997 CDQT19B C.304 (1)

6/59

Page 7: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

134 1510030011 Trần Thành Đạt 05/05/1996 CDQT19A C.304 (1)

135 1510060226 Võ Công Thành Đạt 15/06/1997 CDMA19A C.304 (1)

136 1510080259 Nguyễn Thị Minh Đệ 17/06/1997 CDKT19H C.304 (1)

137 1510020701 Cao Quỳnh Diễm 01/05/1997 CDTA19N C.304 (1)

138 1510020407 Đào Thuý Diễm 24/04/1997 CDTA19N C.304 (1)

139 1510080346 Đỗ Thị Thu Diễm 02/02/1997 CDKT19A C.304 (1)

140 1510080007 Đoàn Thị Thùy Diễm 29/08/1997 CDKT19C C.304 (1)

141 1510030036 Dương Thị Kiều Diễm 11/03/1997 CDQT19C C.304 (1)

142 1510020162 Huỳnh Hoàng Diễm 28/07/1997 CDKT19F C.304 (1)

143 1510060291 Lê Kiều Diễm 18/08/1994 CDMA19E C.304 (1)

144 1510010419 Lê Mai Kiều Diễm 01/10/1997 CDXN19H C.304 (1)

145 1510010457 Lê Thị Hồng Diễm 22/02/1997 CDXN19I C.304 (1)

146 1510010094 Lê Thị Kiều Diễm 04/03/1996 CDXN19K C.304 (1)

147 1510011070 Lê Thị Ngọc Diễm 16/11/1997 CDXN19U C.304 (1)

148 1410020638 Lương Thị Hồng Diễm 12/02/1996 CDTA18M C.304 (1)

149 1510080199 Nguyễn Thị Bích Diễm 01/07/1997 CDKT19E C.304 (1)

150 1510060151 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 01/05/1997 CDMA19D C.304 (1)

151 1410020444 Phạm Thị Diễm 02/04/1996 CDTA18F C.304 (1)

152 1510030267 Phan Thị Mỹ Diễm 25/08/1996 CDQT19E C.304 (1)

153 1510010416 Mai Thị Diểm 06/07/1997 CDXN19M C.304 (1)

154 1510010931 Nguyễn Thị Hồng Diểm 30/03/1997 CDXN19D C.304 (1)

155 1510030284 Nguyễn Văn Diện 10/02/1995 CDQT19E C.304 (1)

156 1510030029 Phạm Ngọc Diệp 10/10/1997 CDQT19D C.304 (2)

7/59

Page 8: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

157 1510010468 Trần Thị Hiền Diệp 02/07/1996 CDXN19M C.304 (2)

158 1510030167 Vỏ Ngọc Điệp 27/12/1997 CDQT19C C.304 (2)

159 1510020553 Cam Diệu 12/04/1997 CDTA19L C.304 (2)

160 1510010652 Dương Thiên Định 13/05/1997 CDXN19H C.304 (2)

161 1510020591 Nguyễn Thị Dịu 20/05/1997 CDTA19N C.304 (2)

162 1510020345 Nguyễn Thị Tuyết Đoan 23/01/1997 CDTA19L C.304 (2)

163 1510010300 Vầy Ngọc Doanh 27/12/1997 CDXN19T C.304 (2)

164 1510080243 Lê Thị Kim Đông 12/11/1995 CDKT19H C.304 (2)

165 1510010992 Lê Viễn Đông 06/11/1997 CDXN19N C.304 (2)

166 1510020713 Đàng Nữ Ái Du 28/05/1995 CDTA19N C.304 (2)

167 1510010076 Nguyễn Minh Đức 16/12/1997 CDXN19S C.304 (2)

168 1510010258 Trần Văn Đức 05/03/1997 CDXN19E C.304 (2)

169 1510080300 Cao Thị Mỹ Dung 18/01/1997 CDKT19D C.304 (2)

170 1510011033 Huỳnh Thị Thùy Dung 25/01/1996 CDXN19R C.304 (2)

171 1510090121 Lưu Thị Thùy Dung 22/12/1997 CDTC19A C.304 (2)

172 1410020586 Nguyễn Thị Dung 11/09/1994 CDTA18L C.304 (2)

173 1410020217 Nguyễn Thị Mỹ Dung 26/12/1996 CDTA18D C.304 (2)

174 1510010260 Nguyễn Thị Ngọc Dung 22/01/1996 CDXN19S C.304 (2)

175 1510050104 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/10/1997 CDKS19B C.304 (2)

176 1510010223 Nguyễn Thị Thùy Dung 09/04/1997 CDXN19S C.304 (2)

177 1510010250 Phạm Thị Dung 20/11/1997 CDXN19P C.304 (2)

178 1510080228 Uông Thị Thùy Dung 16/06/1997 CDKT19H C.304 (2)

179 1510030051 Trần Thanh Được 10/01/1997 CDQT19A C.304 (2)

8/59

Page 9: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

180 1410011038 Đoàn Ngọc Dương 21/08/1996 CDXN18T C.304 (2)

181 1510010545 Huỳnh Thị Thùy Dương 23/09/1997 CDXN19T C.304 (2)

182 1510010837 Lê Ánh Dương 12/09/1997 CDXN19P C.304 (2)

183 1510060008 Lê Quỳnh Thùy Dương 11/10/1997 CDMA19C C.304 (2)

184 1510010192 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 02/05/1997 CDXN19D C.304 (2)

185 1510080307 Võ Nguyễn Thùy Dương 25/06/1997 CDKT19D C.304 (2)

186 1510010217 Nguyễn Đức Duy 12/05/1997 CDXN19K C.304 (2)

187 1510060139 Cao Thị Thùy Duyên 24/10/1996 CDMA19D C.304 (2)

188 1510080254 Đào Phương Duyên 06/12/1997 CDKT19H C.304 (2)

189 1410060122 Đinh Thị út Duyên 07/01/1996 CDMA18C C.304 (2)

190 1510020725 Hà Thị Duyên 20/05/1996 CDTA19N C.304 (2)

191 1510060279 Huỳnh Thị Duyên 21/01/1997 CDMA19E C.402 (1)

192 1510010396 Lê Mỹ Duyên 24/11/1997 CDXN19H C.402 (1)

193 1510030153 Lê Thị Mỹ Duyên 28/12/1997 CDQT19E C.402 (1)

194 1510060218 Lê Võ Kỳ Duyên 12/02/1997 CDMA19D C.402 (1)

195 1510010786 Nguyễn Thị Duyên 04/02/1997 CDXN19U C.402 (1)

196 1510080148 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07/08/1997 CDKT19G C.402 (1)

197 1510020689 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/04/1997 CDTA19A C.402 (1)

198 1510020695 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 15/01/1997 CDTA19K C.402 (1)

199 1510010933 Nguyễn Thị Thảo Duyên 15/11/1997 CDXN19R C.402 (1)

200 1510010974 Nguyễn Thị Thảo Duyên 26/08/1997 CDXN19N C.402 (1)

201 1510010567 Nguyễn Thụy Kỳ Duyên 25/01/1997 CDXN19T C.402 (1)

202 1510010061 Phạm Thị Mỹ Duyên 17/06/1997 CDXN19S C.402 (1)

9/59

Page 10: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

203 1510050129 Phan Nguyễn Thuỳ Duyên 04/02/1997 CDKS19C C.402 (1)

204 1510020290 Trần Thị Phương Duyên 03/08/1997 CDTA19I C.402 (1)

205 1510020710 Trịnh Thị Mỹ Duyên 09/07/1997 CDTA19A C.402 (1)

206 1510010668 Trịnh Thị Mỹ Duyên 19/06/1997 CDXN19H C.402 (1)

207 1510020322 Vũ Trần Phương Duyên 05/07/1997 CĐTATM19O C.402 (1)

208 1510020108 Trần Thị Thắm Em 12/07/1997 CDTA19H C.402 (1)

209 1510060052 Võ Nguyên Em 21/12/1997 CDMA19B C.402 (1)

210 1510010826 Hoàng Nguyễn Trúc Giang 03/03/1997 CDXN19U C.402 (1)

211 1510060118 Lâm Thị Thu Giang 02/05/1997 CDMA19E C.402 (1)

212 1510020271 Nguyễn Hoàng Giang 18/04/1997 CDTA19E C.402 (1)

213 1510060255 Nguyễn Thị Hương Giang 30/05/1993 CDMA19A C.402 (1)

214 1510010513 Nguyễn Thị Thảo Giang 15/07/1997 CDXN19K C.402 (1)

215 1510080247 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 04/05/1997 CDKT19D C.402 (1)

216 1510020410 Đỗ Thị Thanh Hà 03/11/1997 CĐTATM19O C.402 (1)

217 1510011050 Hoàng Thị Thu Hà 03/06/1997 CDXN19B C.402 (1)

218 1510060302 Huỳnh Thị Ngọc Hà 19/03/1997 CDMA19E C.402 (1)

219 1510070051 Lê Thị Thu Hà 17/05/1997 CDTH19 C.402 (1)

220 1510050166 Nguyễn Lê Phương Hà 05/01/1997 CDKS19C C.402 (1)

221 1510030028 Nguyễn Thị Ngân Hà 05/09/1997 CDQT19A C.402 (1)

222 1510080288 Nguyễn Thị Thanh Hà 28/04/1996 CDKT19F C.402 (1)

223 1510060048 Phạm Thị Mỹ Hà 22/07/1997 CDMA19A C.402 (1)

224 1510060296 Phan Thị Hà 21/02/1996 CDMA19B C.402 (1)

225 1510080077 Trần Thị Ngọc Hà 09/06/1997 CDKT19F C.402 (1)

10/59

Page 11: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

226 1510010294 Trương Thị Thanh Hà 08/03/1996 CDXN19P C.402 (2)

227 1510060230 Lê Ngô Cát Hạ 17/12/1997 CDMA19E C.402 (2)

228 1510090094 Trần Thị Như Hạ 08/06/1997 CDTC19A C.402 (2)

229 1410050171 Trần Thị Hai 13/05/1995 CDKS18C C.402 (2)

230 1510030017 Võ Thị Bé Hai 01/02/1997 CDQT19D C.402 (2)

231 1510020356 Huỳnh Thị Hải 24/12/1997 CDTA19N C.402 (2)

232 1510020368 Huỳnh Thị Mỹ Hải 03/08/1997 CDTA19L C.402 (2)

233 1510050048 Phạm Ngọc Hải 21/01/1997 CDKS19A C.402 (2)

234 1510010526 Đinh Lê Gia Hân 15/02/1997 CDXN19K C.402 (2)

235 1510010252 Huỳnh Thị Kiều Hân 15/02/1997 CDXN19L C.402 (2)

236 1510010221 Huỳnh Thị Kim Hân 23/09/1997 CDXN19D C.402 (2)

237 1510020394 La Kim Hân 21/04/1996 CDTA19G C.402 (2)

238 1510010372 Nguyễn Ngọc Hân 16/01/1997 CDXN19L C.402 (2)

239 1510080234 Nguyễn Ngọc Phương Hân 27/07/1997 CDKT19D C.402 (2)

240 1510060227 Trần Thị Ngọc Hân 22/06/1997 CDMA19E C.402 (2)

241 1510080253 Hồ Thị Thu Hằng 27/09/1997 CDKT19H C.402 (2)

242 1510020210 Hồ Tôn Thanh Hằng 15/02/1997 CDTA19D C.402 (2)

243 1510010578 Lê Thị Kim Hằng 17/06/1997 CDXN19T C.402 (2)

244 1510010064 Lê Thị Thanh Hằng 01/01/1997 CDXN19S C.402 (2)

245 1510080327 Mai Thị Thúy Hằng 09/11/1997 CDKT19D C.402 (2)

246 1510050073 Nguyễn Mỹ Hằng 03/02/1997 CDKS19B C.402 (2)

247 1510080421 Nguyễn Thị Hằng 17/05/1997 CDKT19E C.402 (2)

248 1510010600 Nguyễn Thị Hằng 27/06/1996 CĐKDXK19V C.402 (2)

11/59

Page 12: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

249 1510090091 Nguyễn Thị Kim Hằng 12/04/1997 CDTC19A C.402 (2)

250 1510030276 Nguyễn Thị Kim Hằng 29/10/1997 CDQT19C C.402 (2)

251 1510080292 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 12/12/1997 CDKT19F C.402 (2)

252 1510010146 Nguyễn Thúy Hằng 26/11/1997 CDXN19L C.402 (2)

253 1510011068 Phạm Thị Thu Hằng 30/11/1997 CDXN19A C.402 (2)

254 1510060168 Phan Kim Hằng 11/12/1997 CDMA19A C.402 (2)

255 1510050001 Trần Huỳnh Ngọc Hằng 26/03/1997 CDKS19A C.402 (2)

256 1510010817 Bùi Hoài Hạnh 24/11/1997 CDXN19P C.402 (2)

257 1510010112 Bùi Thị Hạnh 08/11/1997 CDXN19S C.402 (2)

258 1410080335 Đặng Tú Hạnh 23/09/1994 CDKT18F C.402 (2)

259 1510050030 Lê Thị Hạnh 08/03/1997 CDKS19A C.402 (2)

260 1510030149 Lê Thị Kiều Hạnh 01/09/1997 CDQT19E C.402 (2)

261 1510020286 Lê Thị Trà Hạnh 06/11/1996 CDTA19F C.403 (1)

262 1410080011 Lương Thị Ngọc Hạnh 02/01/1996 CDKT18D C.403 (1)

263 1510020355 Nguyễn Thị Hạnh 18/01/1996 CDTA19L C.403 (1)

264 1410030130 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 04/10/1996 CDQT18C C.403 (1)

265 1510010439 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/10/1997 CDXN19M C.403 (1)

266 1510011129 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 03/05/1997 CDXN19M C.403 (1)

267 1510080433 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 09/08/1996 CDKT19H C.403 (1)

268 1510011079 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12/03/1997 CDXN19M C.403 (1)

269 1510010916 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 12/07/1997 CDXN19D C.403 (1)

270 1410080180 Nguyễn Thị Thu Hạnh 20/06/1996 CDKT18D C.403 (1)

271 1510060182 Trần Hồng Hạnh 18/05/1997 CDMA19D C.403 (1)

12/59

Page 13: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

272 1510080352 Trần Thị Hạnh 30/09/1997 CDKT19A C.403 (1)

273 1510010003 Trần Thị Hồng Hạnh 13/12/1997 CDXN19A C.403 (1)

274 1510010503 Trần Huỳnh Hão 26/01/1996 CDXN19K C.403 (1)

275 1510020279 Lê Cao Nhựt Hảo 26/10/1997 CDTA19F C.403 (1)

276 1510020034 Vũ Thị Hảo 15/12/1997 CDTA19A C.403 (1)

277 1510010490 Đinh Nguyên Hậu 26/12/1996 CDXN19I C.403 (1)

278 1510010580 Nguyễn Trung Hậu 14/09/1996 CDXN19T C.403 (1)

279 1510011018 Bùi Thị Thu Hiền 15/05/1997 CDXN19B C.403 (1)

280 1510080413 Đặng Thanh Hiền 18/06/1997 CDKT19E C.403 (1)

281 1510010544 Đinh Thị Như Hiền 13/04/1997 CDXN19K C.403 (1)

282 1510010659 Huỳnh Thị Diệu Hiền 12/09/1997 CDXN19H C.403 (1)

283 1510020374 Huỳnh Thị Thu Hiền 14/04/1997 CDTA19I C.403 (1)

284 1510011137 Lê Thị Diệu Hiền 25/10/1997 CDXN19U C.403 (1)

285 1510080245 Mai Thị Hiền 27/02/1996 CDKT19H C.403 (1)

286 1510010173 Nguyễn Thị Hiền 12/08/1997 CDXN19D C.403 (1)

287 1510010650 Phạm Lê Nhật Hiền 04/09/1997 CDXN19Q C.403 (1)

288 1510010038 Trần Thị Hiền 06/12/1997 CDXN19S C.403 (1)

289 1510030034 Trần Thu Hiền 01/11/1997 CDQT19A C.403 (1)

290 1510020549 Trương Thị Thu Hiền 06/12/1997 CDTA19D C.403 (1)

291 1510010684 Vũ Thu Hiền 19/09/1997 CDXN19N C.403 (1)

292 1410060201 Nguyễn Hoàng Hiển 09/03/1996 CDMA18A C.403 (1)

293 1510060262 Đặng Minh Hiếu 12/10/1997 CDMA19E C.403 (1)

294 1510010867 Lê Hà Trung Hiếu 22/02/1996 CDXN19U C.403 (1)

13/59

Page 14: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

295 1510020480 Mai Thị Minh Hiếu 18/10/1995 CĐTATM19O C.403 (1)

296 1510060160 Nguyễn Đức Trung Hiếu 15/05/1997 CDQT19A C.403 (2)

297 1510080182 Nguyễn Mạnh Hiếu 08/08/1993 CDKT19H C.403 (2)

298 1510010179 Nguyễn Quang Hiếu 14/07/1997 CĐKDXK19V C.403 (2)

299 1510080081 Nguyễn Thị Hiếu 27/02/1997 CDKT19F C.403 (2)

300 1510020212 Nguyễn Thị Mai Hiếu 15/04/1997 CDTA19D C.403 (2)

301 1510020506 Nguyễn Thị Thu Hiếu 20/10/1997 CDTA19L C.403 (2)

302 1510010324 Nguyễn Văn Hiếu 07/10/1997 CĐKDXK19V C.403 (2)

303 1510011141 Nguyễn Văn Hiếu 07/12/1997 CDXN19U C.403 (2)

304 1510010230 Trần Chí Hiếu 29/12/1997 CDXN19L C.403 (2)

305 1510020191 Bùi Thị Thanh Hoa 15/07/1996 CDTA19D C.403 (2)

306 1510080117 Dương Thị Hoa 12/01/1997 CDKT19E C.403 (2)

307 1510020377 Lê Mỹ Hoa 11/07/1997 CDTA19I C.403 (2)

308 1510010614 Lê Thị Bé Hoa 26/12/1997 CDXN19Q C.403 (2)

309 1510050225 Nguyễn Thị Hoa 13/02/1997 CDKS19D C.403 (2)

310 1510020255 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 31/03/1997 CDTA19I C.403 (2)

311 1510020691 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 29/10/1997 CDTA19K C.403 (2)

312 1510010994 Phạm Thị Hoa 10/06/1997 CDXN19C C.403 (2)

313 1510020727 Tạ Thị Thanh Hoa 30/10/1997 CDTA19N C.403 (2)

314 1510010019 Lê Thanh Hòa 10/10/1997 CDXN19A C.403 (2)

315 1510010059 Lê Thị Duy Hòa 01/01/1995 CDXN19K C.403 (2)

316 1510010831 Nguyễn Thị Xuân Hòa 21/12/1997 CDXN19P C.403 (2)

317 1510090101 Phạm Bá Hòa 28/06/1997 CDTC19A C.403 (2)

14/59

Page 15: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

318 1510010008 Phạm Thái Hòa 20/03/1997 CDXN19A C.403 (2)

319 1510050101 Võ Minh An Hòa 08/05/1997 CDKS19B C.403 (2)

320 1510010051 Bùi Quốc Hoài 31/07/1997 CĐKDXK19W C.403 (2)

321 1510080217 Bùi Thu Hoài 01/02/1997 CDKT19H C.403 (2)

322 1510080390 Hoàng Thị Hoài 02/01/1996 CDKT19G C.403 (2)

323 1510060093 Trần Thị Hoài 07/09/1997 CDMA19B C.403 (2)

324 1510020195 Lê Thị Mỹ Hoan 07/06/1997 CDTA19D C.403 (2)

325 1510020014 Lê Kim Hoàng 26/09/1997 CDTA19H C.403 (2)

326 1410010705 Nguyễn Thị Hoàng 20/02/1996 CDXN19N C.403 (2)

327 1510010043 Phạm Trần Huy Hoàng 17/08/1997 CDXN19O C.403 (2)

328 1510060172 Bùi Thúy Mai Hồng 11/03/1997 CDMA19A C.403 (2)

329 1510060082 Lê Thị Thu Hồng 10/11/1997 CDMA19D C.403 (2)

330 1510050087 Mai Thị Thu Hồng 15/03/1997 CDKS19B C.403 (2)

331 1510060120 Nguyễn Như Diễm Hồng 27/05/1997 CDMA19C C.502 (1)

332 1510060212 Nguyễn Thị Giáng Hồng 11/08/1997 CDMA19A C.502 (1)

333 1410011133 Phan Thị Thu Hồng 10/12/1996 CDXN18L C.502 (1)

334 1510010979 Trương Thị Bích Hợp 15/09/1996 CDXN19N C.502 (1)

335 1510011037 Huỳnh Thị Lam Huê 01/12/1997 CDXN19M C.502 (1)

336 1510010398 Bùi Thị Huệ 28/06/1997 CĐKDXK19V C.502 (1)

337 1510011098 Hứa Thị Khánh Huệ 02/08/1997 CDXN19M C.502 (1)

338 1510020096 Huỳnh Thị Minh Huệ 26/06/1997 CDTA19B C.502 (1)

339 1510080020 Ngô Thị Huệ 27/03/1997 CDKT19F C.502 (1)

340 1510020224 Nguyễn Thị Huệ 09/02/1997 CDTA19E C.502 (1)

15/59

Page 16: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

341 1510020519 Nguyễn Thị Huệ 18/07/1997 CDTA19L C.502 (1)

342 1510020510 Nguyễn Thị Thu Huệ 09/02/1997 CDTA19D C.502 (1)

343 1510070048 Tô Thị Huệ 14/07/1996 CDTH19 C.502 (1)

344 1510011013 Trương Thị Huệ 04/05/1997 CDXN19M C.502 (1)

345 1510050108 Võ Thị Hoàng Huệ 05/11/1997 CDKS19B C.502 (1)

346 1510030109 Nguyễn Minh Hùng 16/02/1996 CDQT19B C.502 (1)

347 1510080138 Bùi Diễm Hương 12/06/1996 CDKT19G C.502 (1)

348 1510060127 Cao Nguyễn Trà Hương 10/05/1997 CDMA19E C.502 (1)

349 1510080314 Đậu Thị Hương 05/01/1997 CDKT19F C.502 (1)

350 1510020220 Đỗ Thị Hồng Hương 01/08/1997 CDTA19D C.502 (1)

351 1510010910 Dương Thị Thu Hương 17/12/1997 CDXN19D C.502 (1)

352 1510020455 Lê Ngọc Hương 03/02/1997 CDTA19F C.502 (1)

353 1510060164 Lê Nguyễn Tuyết Hương 09/10/1997 CDMA19C C.502 (1)

354 1510060012 Lê Thị Thanh Hương 11/01/1997 CDMA19D C.502 (1)

355 1510010303 Lương Thị Lan Hương 20/11/1997 CDXN19F C.502 (1)

356 1510090126 Ngư Nữ Hoàng Hương 21/03/1996 CDTC19B C.502 (1)

357 1510080282 Nguyễn Lan Hương 05/09/1997 CDKT19D C.502 (1)

358 1410010319 Nguyễn Phạm Hoài Hương 18/01/1996 CDXN18Q C.502 (1)

359 1410010470 Nguyễn Thị Cẩm Hương 05/09/1996 CDXN18Q C.502 (1)

360 1510080041 Nguyễn Thị Lan Hương 26/10/1997 CDKT19F C.502 (1)

361 1510070014 Nguyễn Thị Lệ Hương 12/12/1997 CDTH19 C.502 (1)

362 1510010702 Nguyễn Thị Mai Hương 11/08/1997 CDXN19G C.502 (1)

363 1510090093 Nguyễn Thị Thanh Hương 11/05/1996 CDTC19A C.502 (1)

16/59

Page 17: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

364 1510011081 Thái Thị Hương 24/04/1997 CDXN19R C.502 (1)

365 1510050127 Tô Thị Thanh Hương 15/11/1996 CDKS19C C.502 (1)

366 1510010433 Trần Thị Hương 20/10/1997 CDXN19T C.502 (2)

367 1510010355 Vũ Xuân Hương 09/05/1997 CDXN19G C.502 (2)

368 1510080349 Phạm Thị Hường 09/02/1997 CDKT19G C.502 (2)

369 1410011067 Trịnh Thị Kim Hường 13/04/1995 CDXN18A C.502 (2)

370 1510010985 Đào Quang Huy 07/05/1997 CDXN19R C.502 (2)

371 1510030086 Lê Bảo Gia Huy 25/10/1997 CDQT19B C.502 (2)

372 1510060162 Nguyễn Lã Gia Huy 04/11/1997 CDMA19C C.502 (2)

373 1510010683 Nguyễn Quốc Huy 14/12/1997 CDXN19N C.502 (2)

374 1410010950 Nguyễn Tuấn Huy 26/01/1996 CDXN18R C.502 (2)

375 1510090114 Nguyễn Tuấn Huy 10/08/1997 CDTC19A C.502 (2)

376 1510030104 Phan Văn Huy 07/10/1997 CDQT19B C.502 (2)

377 1510080124 Châu Thị Mỹ Huyền 13/01/1997 CDKT19G C.502 (2)

378 1510080340 Đỗ Thị Thanh Huyền 01/09/1997 CDKT19G C.502 (2)

379 1510010739 Hồ Thị Thanh Huyền 18/02/1997 CDXN19O C.502 (2)

380 1510010212 Lê Nhật Phương Huyền 06/10/1997 CDXN19K C.502 (2)

381 1410010204 Lê Thị Thảo Huyền 22/09/1995 CDXN18P C.502 (2)

382 1410030181 Lê Thị Tuyết Huyền 12/03/1995 CDQT18D C.502 (2)

383 1510060070 Mai Thị Mỹ Huyền 24/07/1997 CDMA19B C.502 (2)

384 1510020103 Nguyễn Khánh Huyền 10/10/1997 CDTA19H C.502 (2)

385 1510010856 Nguyễn Thanh Huyền 06/06/1997 CDXN19N C.502 (2)

386 1510080121 Nguyễn Thị Lệ Huyền 14/07/1997 CDKT19G C.502 (2)

17/59

Page 18: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

387 1510030128 Nguyễn Thị Minh Huyền 06/11/1997 CDQT19A C.502 (2)

388 1510010375 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 20/01/1997 CDXN19G C.502 (2)

389 1510080169 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 03/12/1997 CDKT19E C.502 (2)

390 1510010489 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/04/1997 CDXN19I C.502 (2)

391 1510060103 Nguyễn Thụy Ngọc Huyền 25/11/1997 CDMA19B C.502 (2)

392 1510020446 Phạm Thị Huyền 02/05/1997 CDTA19F C.502 (2)

393 1510020257 Phạm Thị Thu Huyền 19/08/1996 CDTA19I C.502 (2)

394 1510020047 Trần Dạ Ngọc Huyền 07/03/1996 CDTA19A C.502 (2)

395 1510020375 Trần Thị Cẩm Huyền 05/11/1997 CDTA19I C.502 (2)

396 1410020292 Trần Thị Thu Huyền 28/11/1996 CDTA18K C.502 (2)

397 1510020087 Trịnh Thu Huyền 12/02/1997 CDTA19L C.502 (2)

398 1510020593 Võ Khánh Huyền 08/07/1997 CDTA19C C.502 (2)

399 1510011133 Vũ Thị Thanh Huyền 12/10/1994 CDXN19R C.502 (2)

400 1510010057 Đặng Thị Như Huỳnh 23/02/1997 CDXN19S C.502 (2)

401 1510080187 Nguyễn Phương Huỳnh 01/06/1997 CDKT19E C.503 (1)

402 1510080299 Nguyễn Thị Diễm Huỳnh 04/08/1997 CDKT19F C.503 (1)

403 1410030234 Phạm Thị Thuý Huỳnh 04/04/1996 CDQT18A C.503 (1)

404 1510030247 Huỳnh Trọng Hy 13/12/1997 CDQT19E C.503 (1)

405 1410040005 Nguyễn Đoàn Vĩ Khang 03/11/1996 CDXN18S C.503 (1)

406 1510020335 Nguyễn Phạm Ngọc Khang 07/07/1997 CDTA19N C.503 (1)

407 1510080177 Vũ Nguyễn Duy Khang 25/12/1997 CDKT19B C.503 (1)

408 1510011087 Đặng Hoàng Ly Khanh 15/10/1997 CDXN19R C.503 (1)

409 1510020018 Lại Đổ Khanh 01/08/1997 CDTA19A C.503 (1)

18/59

Page 19: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

410 1410030403 Võ Trần Phương Khanh 10/08/1996 CDQT18F C.503 (1)

411 1410070007 Bùi Duy Khánh 28/03/1995 CDTH18 C.503 (1)

412 1510060043 Hoàng Thị Phương Khánh 02/09/1997 CDMA19D C.503 (1)

413 1510010999 Lê Thị Ngọc Khánh 15/02/1997 CDXN19N C.503 (1)

414 1510020060 Ngô Thị Hồng Khánh 06/04/1997 CDTA19H C.503 (1)

415 1510020622 Ngô Thị Kim Khánh 01/09/1997 CDTA19K C.503 (1)

416 1510010206 Nguyễn Duy Khánh 21/08/1997 CDXN19D C.503 (1)

417 1510010693 Nguyễn Quốc Khánh 06/11/1997 CDXN19G C.503 (1)

418 1510011034 Trần Minh Khánh 09/12/1996 CDXN19R C.503 (1)

419 1410070003 Lê Anh Khoa 05/04/1995 CDTH18 C.503 (1)

420 1410011154 Nguyễn Minh Khoa 29/10/1996 CDXN18F C.503 (1)

421 1510020588 Võ Minh Khoa 04/10/1997 CDTA19C C.503 (1)

422 1510010640 Nguyễn Tịnh Khôi 19/07/1994 CDXN19H C.503 (1)

423 1510060117 Lê Hữu Khương 02/09/1995 CDMA19C C.503 (1)

424 1510010672 Nguyễn Thị Mạnh Khương 12/03/1997 CDXN19U C.503 (1)

425 1510010612 Tô Thanh Khương 24/11/1996 CDXN19I C.503 (1)

426 1510060275 Tăng Hiến Kiên 10/12/1995 CDMA19A C.503 (1)

427 1510010863 Dương Thị Thanh Kiều 21/09/1997 CDXN19D C.503 (1)

428 1410011083 Phạm Thị Kiều 14/09/1996 CDXN18P C.503 (1)

429 1510080308 Phan Thị Kiều 02/02/1997 CDKT19D C.503 (1)

430 1510010040 Phan Thị Mỹ Kiều 02/12/1997 CDXN19K C.503 (1)

431 1510080372 Trương Thị Mỹ Kiều 25/12/1993 CDKT19G C.503 (1)

432 1510010067 Phan Thị Mỹ Kim 20/04/1997 CDXN19B C.503 (1)

19/59

Page 20: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

433 1510060030 Đinh Thị Xuân Lài 22/12/1997 CDMA19D C.503 (1)

434 1510080317 Cao Thị Hồng Lại 10/07/1997 CDKT19A C.503 (1)

435 1410010498 Trần Ngọc Lại 23/06/1996 CDXN18O C.503 (1)

436 1510060292 Lê Thị Hồng Lam 15/04/1997 CDMA19B C.503 (2)

437 1510020064 Nguyễn Hoàng Lâm 09/11/1997 CDTA19B C.503 (2)

438 1410011176 Phan Thị Lan 09/04/1996 CDXN18K C.503 (2)

439 1510060049 Nguyễn Thị Ngọc Lành 17/10/1997 CDMA19A C.503 (2)

440 1410020474 Trần Thị Lành 27/05/1996 CDTA18I C.503 (2)

441 1510020382 Hồ Thị Mỹ Lệ 13/05/1997 CDTA19G C.503 (2)

442 1510010024 Lê Thị Mỹ Lệ 16/09/1997 CDXN19A C.503 (2)

443 1510050086 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 05/11/1997 CDKS19A C.503 (2)

444 1510020307 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 20/01/1997 CĐTATM19O C.503 (2)

445 1510030288 Trần Thị Thu Lên 28/09/1997 CDTC19A C.503 (2)

446 1510020736 Đỗ Thành Liêm 15/06/1997 CDTA19K C.503 (2)

447 1510010528 Lê Thị Ngọc Liên 28/09/1997 CDXN19K C.503 (2)

448 1510010520 Lưu Nguyễn Thị Thùy Liên 22/11/1997 CDXN19Q C.503 (2)

449 1510060280 Nguyễn Ngọc Liên 18/05/1997 CDMA19B C.503 (2)

450 1510010721 Bùi Thị Mỹ Linh 16/01/1997 CDXN19N C.503 (2)

451 1510030213 Đặng Nữ Thùy Linh 13/07/1997 CDQT19D C.503 (2)

452 1510060080 Đặng Thị Mỹ Linh 19/08/1997 CDMA19B C.503 (2)

453 1510060034 Đào Khánh Linh 04/02/1997 CDMA19C C.503 (2)

454 1510010017 Hoàng Gia Linh 10/06/1997 CĐKDXK19W C.503 (2)

455 1510010752 Hoàng Thị Mỹ Linh 02/03/1997 CDXN19O C.503 (2)

20/59

Page 21: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

456 1510020319 Hoàng Thị Thùy Linh 04/10/1997 CĐTATM19O C.503 (2)

457 1510010182 Kha Yến Linh 30/09/1995 CDXN19O C.503 (2)

458 1510020515 Lê Khánh Linh 28/06/1996 CDTA19N C.503 (2)

459 1510020435 Lê Khánh Linh 26/09/1997 CDTA19G C.503 (2)

460 1510010204 Lê Nho Linh 17/11/1997 CDXN19D C.503 (2)

461 1510030236 Lê Thị Mỹ Linh 30/07/1997 CDKT19B C.503 (2)

462 1510080240 Lê Thị Thùy Linh 21/06/1997 CDKT19H C.503 (2)

463 1510020656 Lê Thị Trúc Linh 28/11/1997 CDTA19K C.503 (2)

464 1510080071 Ngô Ngọc Linh 25/11/1997 CDKT19B C.503 (2)

465 1510020211 Nguyễn Đoàn Thảo Linh 05/10/1997 CDTA19D C.503 (2)

466 1510010381 Nguyễn Hoàng Linh 20/12/1997 CDXN19G C.503 (2)

467 1510010385 Nguyễn Hồng Mạnh Linh 09/09/1997 CDXN19L C.503 (2)

468 1510010993 Nguyễn Lam Linh 25/07/1997 CDXN19C C.503 (2)

469 1510010015 Nguyễn Ngọc Phương Linh 31/10/1997 CDXN19A C.503 (2)

470 1510060090 Nguyễn Ngọc Quỳnh Linh 15/04/1996 CDMA19B C.503 (2)

471 1510020223 Nguyễn Tăng Ngọc Linh 09/11/1997 CDTA19H C.602 (1)

472 1510050209 Nguyễn Thành Linh 26/05/1997 CDKS19A C.602 (1)

473 1510060033 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/01/1997 CDMA19A C.602 (1)

474 1510030040 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/09/1995 CDQT19D C.602 (1)

475 1510010214 Nguyễn Thị Ngọc Linh 10/06/1997 CDXN19O C.602 (1)

476 1510020188 Nguyễn Thị Ngọc Linh 17/08/1996 CDTA19D C.602 (1)

477 1510060229 Nguyễn Thị Nhật Linh 21/09/1997 CDMA19E C.602 (1)

478 1510070013 Nguyễn Thị Phương Linh 16/07/1994 CDTH19 C.602 (1)

21/59

Page 22: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

479 1510030050 Nguyễn Thị Thảo Linh 21/02/1997 CDQT19A C.602 (1)

480 1510070047 Trần Hữu Linh 04/06/1996 CDTH19 C.602 (1)

481 1510010767 Trần Ngọc Khánh Linh 28/09/1997 CDXN19O C.602 (1)

482 1510070005 Trần Thị Khánh Linh 20/01/1997 CDTH19 C.602 (1)

483 1510080016 Trần Thị Kim Linh 30/03/1997 CDKT19A C.602 (1)

484 1510011008 Trần Thị Mỹ Linh 15/07/1997 CDXN19N C.602 (1)

485 1510010512 Trần Thị Mỹ Linh 28/10/1997 CDXN19Q C.602 (1)

486 1510020111 Trần Thùy Linh 02/08/1997 CDTA19L C.602 (1)

487 1510050099 Trương Khánh Linh 01/01/1997 CDKS19B C.602 (1)

488 1510010657 Trương Vũ Mỹ Linh 30/07/1997 CDXN19M C.602 (1)

489 1510090048 Võ Thị Mộng Linh 12/12/1997 CDTC19B C.602 (1)

490 1510080018 Nguyễn Ngọc Chi Loan 14/01/1982 CDKT19F C.602 (1)

491 1510020344 Nguyễn Thị Kim Loan 23/10/1997 CDTA19L C.602 (1)

492 1510060188 Nguyễn Thị Mỹ Loan 01/01/1997 CDMA19A C.602 (1)

493 1510010530 Nguyễn Thị Thúy Loan 14/03/1997 CDXN19Q C.602 (1)

494 1510060038 Nguyễn Thị Thúy Loan 08/10/1997 CDMA19A C.602 (1)

495 1510010310 Phan Thị Loan 10/03/1997 CĐKDXK19V C.602 (1)

496 1510090077 Phan Thị Kim Loan 21/05/1997 CDTC19B C.602 (1)

497 1510060144 Phan Thị Tuyết Loan 28/10/1997 CDMA19E C.602 (1)

498 1510010827 Trần Thị Loan 25/05/1997 CDXN19U C.602 (1)

499 1510060092 Nguyễn Trần Khánh Lộc 31/12/1997 CDMA19D C.602 (1)

500 1510060157 Trần Thị Mỹ Lộc 01/01/1997 CDMA19C C.602 (1)

501 1510030197 Lê Thị Lợi 01/01/1997 CDXN19C C.602 (1)

22/59

Page 23: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

502 1510010808 Nguyễn Hữu Lợi 28/03/1996 CDXN19U C.602 (1)

503 1510030278 Phạm Tân Long 16/07/1997 CDQT19E C.602 (1)

504 1510080281 Nguyễn Thị Lụa 29/08/1997 CDKT19H C.602 (1)

505 1510010796 Đặng Thế Luân 30/11/1997 CDXN19P C.602 (1)

506 1510010304 Lê Thành Luân 26/06/1997 CDXN19T C.602 (2)

507 1510030212 Võ Huỳnh Luân 17/04/1997 CDQT19D C.602 (2)

508 1510030081 Trần Thị Kim Luận 06/09/1997 CDQT19C C.602 (2)

509 1510030041 Nguyễn Vủ Lực 02/02/1997 CDQT19D C.602 (2)

510 1510010879 Vũ Thái Lưu 23/11/1997 CDXN19D C.602 (2)

511 1510010062 Đặng Thị Luyến 22/07/1997 CDXN19O C.602 (2)

512 1510020684 Lê Thị Luyến 02/03/1997 CDTA19N C.602 (2)

513 1510010412 Trần Thị Kim Luyến 09/10/1996 CDXN19H C.602 (2)

514 1510030027 Trương Thị Luyến 05/05/1997 CDQT19D C.602 (2)

515 1510070012 Đoàn Thị Diệu Ly 17/11/1997 CDTH19 C.602 (2)

516 1510080013 Đoàn Thị Trúc Ly 28/06/1997 CDKT19C C.602 (2)

517 1510011107 Hồ Thị Mai Ly 30/01/1997 CDXN19U C.602 (2)

518 1510050068 Huỳnh Thị Khánh Ly 27/08/1997 CDKS19B C.602 (2)

519 1510010815 Lê Thị Khánh Ly 06/09/1997 CDXN19N C.602 (2)

520 1510020331 Lê Thị Pha Ly 20/08/1997 CDTA19I C.602 (2)

521 1510050067 Nguyễn Thảo Ly 15/02/1997 CDKS19B C.602 (2)

522 1510010782 Nguyễn Thị Kiều Ly 18/07/1996 CDXN19N C.602 (2)

523 1510010688 Nguyễn Thị Nhật Ly 16/02/1997 CDXN19N C.602 (2)

524 1510010899 Nguyễn Thị Sao Ly 06/04/1997 CDXN19R C.602 (2)

23/59

Page 24: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

525 1510010864 Nguyễn Yến Ly 15/08/1997 CDXN19N C.602 (2)

526 1510010794 Phạm Thị Khánh Ly 01/05/1997 CĐKDXK19V C.602 (2)

527 1510010757 Phạm Trúc Ly 04/02/1997 CDXN19N C.602 (2)

528 1510060213 Phan Ly Ly 09/02/1997 CDMA19D C.602 (2)

529 1510010738 Bùi Thị Mai 30/03/1997 CDXN19N C.602 (2)

530 1510030184 Huỳnh Thị Xuân Mai 21/09/1997 CDQT19D C.602 (2)

531 1510020704 Lê Thị Ngọc Mai 04/04/1997 CDTA19A C.602 (2)

532 1510060020 Lương Thị Tuyết Mai 18/06/1997 CDMA19B C.602 (2)

533 1510060010 Nguyễn Thị Ánh Mai 07/09/1997 CDMA19C C.602 (2)

534 1510060287 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/11/1997 CDMA19C C.602 (2)

535 1510060074 Nguyễn Thị Thanh Mai 15/03/1997 CDMA19B C.602 (2)

536 1510010270 Phạm Ngọc Mai 10/06/1997 CDXN19L C.602 (2)

537 1510050069 Trần Nguyễn Thu Mai 22/01/1997 CDKS19B C.602 (2)

538 1510010036 Võ Thị Huỳnh Mai 24/07/1997 CDXN19A C.602 (2)

539 1510080088 Trần Huệ Mẫn 15/12/1997 CDKT19B C.602 (2)

540 1510030282 Lê Thị Mạnh 02/10/1997 CDQT19C C.602 (2)

541 1510050191 Nguyễn Thị Mạnh 25/10/1996 CDKS19D C.603 (1)

542 1510020635 Đinh Tiểu Mây 20/06/1997 CDTA19M C.603 (1)

543 1510080220 Tăng Út Mến 20/10/1997 CDKT19H C.603 (1)

544 1410020313 Thông Thị Mênh 10/01/1996 CDTA18K C.603 (1)

545 1510050220 Huỳnh Thị Quỳnh Mi 26/10/1997 CDKS19D C.603 (1)

546 1510050012 Mai Võ Trà Mi 16/04/1997 CDKS19C C.603 (1)

547 1510010071 Nguyễn Thị Trà Mi 20/06/1996 CĐKDXK19W C.603 (1)

24/59

Page 25: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

548 1510050158 Trà Mi 18/07/1997 CDKS19C C.603 (1)

549 1510020572 Châu Anh Minh 26/09/1995 CDTA19L C.603 (1)

550 1410011106 Đinh Công Minh 12/07/1996 CDXN18F C.603 (1)

551 1510011084 Lê Trọng Minh 05/12/1997 CDXN19R C.603 (1)

552 1510010914 Nguyễn Hoàng Quang Minh 13/01/1997 CDXN19D C.603 (1)

553 1510090060 Trần Đỗ Minh 09/07/1997 CDTC19B C.603 (1)

554 1510030186 Võ Hoàng Minh 17/02/1997 CDQT19A C.603 (1)

555 1510090109 Nguyễn Thị Như Mơ 24/06/1997 CDTC19A C.603 (1)

556 1510020706 Bùi Thị Mức 25/07/1996 CDTA19A C.603 (1)

557 1510090014 Phạm Thị Thúy Muội 17/04/1997 CDTC19A C.603 (1)

558 1510010153 Đoàn Thị Trà My 01/09/1995 CDXN19O C.603 (1)

559 1510020198 Huỳnh Ái My 27/10/1997 CDTA19L C.603 (1)

560 1510010114 Huỳnh Thị Diễm My 13/03/1997 CDXN19O C.603 (1)

561 1510010348 Huỳnh Thị Nga My 15/04/1997 CDXN19G C.603 (1)

562 1510020697 Lê Thị Huyền My 22/12/1997 CDTA19K C.603 (1)

563 1510060285 Lò Thảo Uyển My 17/06/1996 CDMA19E C.603 (1)

564 1510080183 Ngô Lê Trà My 20/09/1996 CDKT19B C.603 (1)

565 1510010553 Nguyễn Thị Diễm My 10/03/1997 CDXN19Q C.603 (1)

566 1510010018 Nguyễn Thị Hoài My 14/02/1997 CDXN19A C.603 (1)

567 1510010196 Nguyễn Thị Hồng My 08/02/1997 CDXN19K C.603 (1)

568 1510080326 Nguyễn Thị Huyền My 19/10/1997 CDKT19D C.603 (1)

569 1510010597 Nguyễn Thị Kiều My 17/05/1997 CDXN19L C.603 (1)

570 1510050219 Nguyễn Thị Trà My 1996 CDKS19D C.603 (1)

25/59

Page 26: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

571 1510010522 Nguyễn Thị Trà My 28/10/1996 CDXN19Q C.603 (1)

572 1510080420 Nguyễn Thị Trà My 10/01/1997 CDKT19H C.603 (1)

573 1510060276 Phạm Kiều My 26/09/1996 CDMA19E C.603 (1)

574 1510010033 Phan Thị Trà My 02/07/1997 CDXN19S C.603 (1)

575 1510010301 Thi Thị Trà My 29/12/1997 CDXN19L C.603 (1)

576 1510060224 Trần Lê Hoàng My 19/01/1997 CDMA19E C.603 (2)

577 1510010237 Trần Thị Tiểu My 17/02/1997 CDXN19E C.603 (2)

578 1510060259 Trương Thị Diểm My 23/03/1996 CDMA19E C.603 (2)

579 1510010558 Lê Hạ Mỹ 07/08/1997 CDXN19I C.603 (2)

580 1510020577 Nguyễn Ngọc Mỹ 15/10/1997 CDTA19C C.603 (2)

581 1510020722 Nguyễn Thị Mỹ 21/05/1997 CDTA19A C.603 (2)

582 1510060104 Nguyễn Thị Mỹ 04/02/1997 CDMA19D C.603 (2)

583 1510011055 Nguyễn Thị Hồng Mỹ 19/05/1997 CDXN19B C.603 (2)

584 1510011077 Võ Thị Minh Mỹ 12/08/1997 CDXN19U C.603 (2)

585 1510011029 Lê Võ Hải Mỵ 10/12/1997 CDXN19R C.603 (2)

586 1510010020 Mỵ Thị Châu Nam 01/05/1997 CDXN19K C.603 (2)

587 1510030007 Nguyễn Phương Nam 19/05/1997 CDQT19A C.603 (2)

588 1510020213 Trần Thị Nam 13/05/1997 CDTA19I C.603 (2)

589 1510010662 Võ Hoàng Nam 06/06/1996 CDXN19M C.603 (2)

590 1510020626 Đặng Thị Hằng Nga 15/05/1997 CDTA19M C.603 (2)

591 1410010386 Hồ Thị Nga 17/04/1996 CDXN18Q C.603 (2)

592 1510010100 Lã Thị Nga 30/01/1997 CDXN19K C.603 (2)

593 1410060088 Lê Huỳnh Hồng Nga 20/04/1996 CDMA18D C.603 (2)

26/59

Page 27: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

594 1510060124 Lê Thị Hồng Nga 27/11/1996 CDMA19C C.603 (2)

595 1510020136 Nguyễn Lê Thanh Nga 14/10/1997 CĐTATM19O C.603 (2)

596 1510050060 Nguyễn Ngọc Phương Nga 16/08/1997 CDKS19A C.603 (2)

597 1510010943 Nguyễn Ngọc Tuyết Nga 22/03/1997 CDXN19U C.603 (2)

598 1510011069 Nguyễn Quỳnh Nga 02/10/1997 CDXN19M C.603 (2)

599 1510020101 Nguyễn Thị Hằng Nga 20/11/1997 CDTA19H C.603 (2)

600 1410060232 Nguyễn Thị Hồng Nga 20/05/1996 CDMA18E C.603 (2)

601 1510020478 Nguyễn Thị Thanh Nga 10/02/1997 CDTA19L C.603 (2)

602 1410010186 Phạm Thị Kim Nga 06/07/1996 CDXN18N C.603 (2)

603 1510010102 Trần Thị Ngọc Nga 06/11/1997 CDXN19B C.603 (2)

604 1510080123 Trịnh Thị Thúy Nga 01/11/1997 CDKT19B C.603 (2)

605 1510050156 Trịnh Thị Ngà 07/10/1997 CDKS19C C.603 (2)

606 1510010137 Đặng Thị Thanh Ngân 01/03/1997 CDXN19S C.603 (2)

607 1510010189 Đào Thị Ngọc Ngân 09/08/1997 CDXN19D C.603 (2)

608 1510020161 Đinh Vũ Thiên Ngân 25/06/1997 CDTA19C C.603 (2)

609 1510050198 Đỗ Thị Diệu Ngân 02/07/1997 CDKS19D C.603 (2)

610 1510011093 Lê Hiếu Ngân 16/11/1996 CDXN19A C.603 (2)

611 1510010288 Lê Thái Ngân 08/01/1997 CDXN19L C.701 (1)

612 1510010085 Lê Thanh Ngân 29/08/1997 CDXN19K C.701 (1)

613 1510030205 Lương Thúy Ngân 12/10/1997 CDQT19D C.701 (1)

614 1510060146 Lý Ngọc Ngân 04/11/1996 CDMA19C C.701 (1)

615 1510020594 Mai Thủy Bảo Ngân 25/02/1997 CDTA19C C.701 (1)

616 1510010935 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 27/10/1997 CDXN19C C.701 (1)

27/59

Page 28: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

617 1510030024 Nguyễn Ngọc Phương Ngân 27/02/1997 CDKT19F C.701 (1)

618 1510010042 Nguyễn Thị Cẩm Ngân 02/11/1997 CDXN19S C.701 (1)

619 1510010150 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/04/1996 CDXN19S C.701 (1)

620 1510020618 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/11/1997 CDTA19M C.701 (1)

621 1610031133 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 08/04/1998 CĐQTDN20F C.701 (1)

622 1510060121 Nguyễn Thị Thái Ngân 18/02/1997 CDMA19E C.701 (1)

623 1510050116 Nguyễn Thị Thanh Ngân 27/10/1997 CDKS19C C.701 (1)

624 1510080325 Nguyễn Thị Thanh Ngân 17/04/1997 CDKT19F C.701 (1)

625 1510030182 Nguyễn Thị Thúy Ngân 14/03/1997 CDQT19D C.701 (1)

626 1510010106 Nguyễn Thị Thúy Ngân 04/03/1996 CDXN19K C.701 (1)

627 1510080055 Nguyễn Thu Ngân 28/11/1997 CDKT19F C.701 (1)

628 1510010838 Nguyễn Thúy Ngân 04/05/1997 CDXN19N C.701 (1)

629 1510020229 Nguyễn Trần Tuyết Ngân 03/11/1997 CDTA19I C.701 (1)

630 1510020171 Nguyễn Vũ Thục Ngân 12/11/1997 CDTA19I C.701 (1)

631 1510020236 Phạm Hoàng Bảo Ngân 01/11/1997 CDTA19I C.701 (1)

632 1510010103 Phạm Thị Thanh Ngân 15/10/1997 CDXN19S C.701 (1)

633 1510010744 Phan Thị Ngân 26/08/1997 CDXN19F C.701 (1)

634 1510020731 Trần Kim Ngân 27/04/1996 CDTA19A C.701 (1)

635 1410020664 Trần Thị Bích Ngân 10/02/1995 CDTA18I C.701 (1)

636 1510050114 Trần Thị Kim Ngân 01/10/1997 CDKS19C C.701 (1)

637 1510010264 Trần Thị Kim Ngân 07/03/1997 CDXN19L C.701 (1)

638 1510010109 Trần Thị Kim Ngân 17/01/1997 CDXN19B C.701 (1)

639 1510020665 Trương Nguyên Kiều Ngân 22/10/1997 CDTA19M C.701 (1)

28/59

Page 29: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

640 1510010588 Trương Thanh Ngân 22/11/1997 CDXN19L C.701 (1)

641 1510020058 Trương Vi Ngân 23/07/1997 CDTA19M C.701 (1)

642 1510010147 Võ Thị Thanh Ngân 20/05/1997 CDXN19C C.701 (1)

643 1410030317 Đỗ Trọng Nghĩa 08/08/1996 CDQT18F C.701 (1)

644 1510050190 Đoàn Quốc Nghĩa 07/05/1996 CDTC19B C.701 (1)

645 1410020343 Lê Công Nghĩa 04/05/1995 CDTA18B C.701 (1)

646 1510050107 Ngô Trung Nghĩa 10/10/1997 CDKS19A C.701 (2)

647 1510020614 Nguyễn Hữu Nghĩa 15/10/1997 CDTA19C C.701 (2)

648 1510010902 Nguyễn Trọng Nghĩa 22/11/1995 CDXN19R C.701 (2)

649 1510010718 Võ Trọng Nghĩa 13/09/1997 CDXN19U C.701 (2)

650 1510020424 Trương Hiếu Nghiêm 16/06/1997 CDTA19M C.701 (2)

651 1510020523 Đặng Thị Bích Ngọc 06/06/1997 CDTA19N C.701 (2)

652 1510010200 Đinh Thị Bích Ngọc 09/01/1996 CDXN19O C.701 (2)

653 1510010136 Lăng Thị Mỹ Ngọc 08/06/1997 CDXN19S C.701 (2)

654 1510010295 Lê Phạm Ánh Ngọc 22/07/1997 CDXN19L C.701 (2)

655 1510080311 Lê Thị Bảo Ngọc 20/07/1997 CDKT19F C.701 (2)

656 1510060073 Lê Thị Hồng Ngọc 10/07/1997 CDMA19C C.701 (2)

657 1510050230 Lê Thúy Ngọc 08/12/1997 CDKS19D C.701 (2)

658 1510010635 Lương Bội Ngọc 23/11/1997 CĐKDXK19W C.701 (2)

659 1510020358 Lưu Thị Ngọc 07/10/1997 CDTA19L C.701 (2)

660 1510020098 Ngô Thị Như Ngọc 04/12/1997 CĐTATM19O C.701 (2)

661 1510080384 Nguyễn Thị Ngọc 11/09/1996 CDKT19E C.701 (2)

662 1510050164 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 01/01/1997 CDKS19C C.701 (2)

29/59

Page 30: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

663 1510030018 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 30/04/1997 CDQT19B C.701 (2)

664 1510020571 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15/05/1997 CDTA19N C.701 (2)

665 1510020217 Nguyễn Thị Kim Ngọc 05/04/1997 CĐTATM19O C.701 (2)

666 1510080293 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 15/01/1996 CDKT19F C.701 (2)

667 1510010731 Nguyễn Thị Yến Ngọc 12/12/1997 CDXN19U C.701 (2)

668 1510010353 Phạm Ánh Ngọc 17/12/1997 CDXN19P C.701 (2)

669 1510020348 Trần Bích Ngọc 24/01/1997 CDTA19G C.701 (2)

670 1510080146 Trần Hồ Diểm Ngọc 10/12/1997 CDKT19E C.701 (2)

671 1510010788 Trần Thị Mỹ Ngọc 09/02/1997 CDXN19N C.701 (2)

672 1510020409 Trần Thị Xuân Ngọc 08/05/1997 CDTA19H C.701 (2)

673 1510020698 Trương Thị Mỹ Ngọc 16/07/1997 CDTA19A C.701 (2)

674 1510020183 Võ Huỳnh Bảo Ngọc 20/04/1997 CDTA19D C.701 (2)

675 1510010297 Võ Minh Ngọc 19/11/1997 CĐKDXK19V C.701 (2)

676 1510060264 Bùi Thị Thuý Nguyên 10/09/1997 CDMA19E C.701 (2)

677 1410030410 Lê Thị Thảo Nguyên 19/05/1996 CDQT18H C.701 (2)

678 1510010012 Lê Thị Thảo Nguyên 03/04/1997 CDXN19K C.701 (2)

679 1510011005 Nguyễn Ngọc Nguyên 21/05/1997 CDXN19N C.701 (2)

680 1510010271 Nguyễn Thị Thu Nguyên 05/03/1997 CDXN19L C.701 (2)

681 1510010836 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 26/04/1997 CDXN19E D.001

682 1510020401 Phạm Nguyễn Phương Nguyên 05/02/1996 CDTA19H D.001

683 1510070040 Phạm Thành Nguyên 25/09/1996 CDTH19 D.001

684 1510060207 Trần Thanh Nguyên 11/01/1997 CDMA19A D.001

685 1410080357 Trần Thảo Nguyên 02/10/1996 CDKT18F D.001

30/59

Page 31: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

686 1510060027 Trần Thị Khánh Nguyên 15/08/1997 CDMA19D D.001

687 1510011124 Võ Ngọc Nguyên 20/06/1996 CDXN19R D.001

688 1510020274 Bùi Thị Thuý Nguyệt 12/10/1997 CDTA19I D.001

689 1510080261 Lê Hồ Vương Nguyệt 07/07/1997 CDKT19D D.001

690 1510010602 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 26/12/1997 CDXN19L D.001

691 1510010386 Nguyễn Thị Xuân Nguyệt 08/06/1997 CDXN19T D.001

692 1510020415 Trương Thị Thanh Nhàn 23/02/1997 CDTA19H D.001

693 1510020482 Hồ Phương Bảo Nhân 05/06/1997 CDTA19F D.001

694 1510020127 Lê Huỳnh Nhân 14/09/1997 CDTA19C D.001

695 1410030212 Nguyễn Hoàng Nhân 29/11/1996 CDQT18D D.001

696 1510030287 Nguyễn Hoàng Trọng Nhân 07/04/1997 CDQT19E D.001

697 1410010638 Nguyễn Thành Nhân 04/06/1996 CDXN18M D.001

698 1510010276 Nguyễn Thành Nhân 16/12/1997 CDXN19E D.001

699 1510070025 Thái Phạm Hoài Nhân 03/03/1997 CDTH19 D.001

700 1510020643 Trần Ái Nhân 10/12/1997 CDTA19K D.001

701 1510030257 Võ Hiếu Nhân 03/05/1997 CDQT19B D.001

702 1510090071 Lê Minh Nhật 28/03/1997 CDTC19B D.001

703 1510090104 Lê Minh Nhật 25/01/1997 CDTC19A D.001

704 1510030111 Nguyễn Quốc Nhật 07/07/1997 CDQT19E D.001

705 1510030054 Võ Lê Minh Nhật 15/05/1997 CDQT19A D.001

706 1510080266 Bùi Thị Thúy Nhi 07/11/1997 CDKT19H D.001

707 1510080321 Đặng Thị Tuyết Nhi 12/06/1997 CDKT19F D.001

708 1510010488 Đỗ Thị Yến Nhi 15/01/1997 CDXN19M D.001

31/59

Page 32: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

709 1510050155 Giang Phụng Nhi 05/01/1997 CDKS19C D.001

710 1510020202 Hồ Thị Bích Nhi 06/09/1997 CDTA19I D.001

711 1510010347 Hứa Uyển Nhi 06/11/1997 CDXN19G D.001

712 1510020219 Lê Thị Hồng Nhi 01/08/1997 CDTA19D D.001

713 1510060210 Lê Thị Yến Nhi 29/11/1997 CDQT19C D.001

714 1510010471 Lê Xuân Ý Nhi 08/10/1997 CDXN19M D.001

715 1510030121 Nguyễn Thị Ái Nhi 26/07/1997 CDQT19A D.001

716 1510010980 Nguyễn Thị Thục Nhi 16/08/1997 CDXN19S D.001

717 1510030187 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/12/1997 CDQT19D D.001

718 1510010501 Phạm Lê Uyên Nhi 16/07/1997 CDXN19I D.001

719 1510010666 Phạm Thị Ái Nhi 13/01/1997 CDXN19Q D.001

720 1510030204 Phan Nguyễn Yến Nhi 07/07/1997 CDQT19D D.001

721 1510010039 Phùng Thị Thảo Nhi 11/03/1997 CDXN19S D.002

722 1510090061 Thạch Yến Nhi 13/07/1997 CDTC19B D.002

723 1510030116 Tôn Nữ Ái Nhi 22/08/1997 CDQT19A D.002

724 1510050125 Trần Thị Yến Nhi 30/05/1997 CDKS19C D.002

725 1510011071 Trần Thị Yến Nhi 20/11/1997 CDXN19M D.002

726 1510010760 Trần Yến Nhi 05/01/1997 CDXN19N D.002

727 1510010492 Trịnh Thị Phương Nhi 09/12/1997 CDXN19M D.002

728 1510020199 Trương Ngọc Linh Nhi 21/06/1997 CDTA19D D.002

729 1510011080 Trương Thị Nhi 19/04/1997 CDXN19U D.002

730 1510030072 Trương Thị Quỳnh Nhi 01/01/1997 CDQT19B D.002

731 1510030092 Võ Thị Thảo Nhi 22/10/1996 CDQT19B D.002

32/59

Page 33: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

732 1510030003 Vũ Thị Lệ Nhi 28/11/1997 CDQT19C D.002

733 1510010594 Nguyễn Hồng Nhiên 12/05/1997 CDXN19I D.002

734 1510070006 Võ Thị Trúc Nhiên 11/08/1996 CDTH19 D.002

735 1510020176 Bùi Nguyễn Quỳnh Như 21/11/1997 CDTA19I D.002

736 1510010262 Bùi Thị Huỳnh Như 01/11/1997 CDXN19S D.002

737 1510010334 Đỗ Thị Như 30/06/1997 CDXN19P D.002

738 1510010534 Đỗ Thị Quỳnh Như 18/03/1997 CDXN19T D.002

739 1510080031 Lạc Khánh Như 02/05/1997 CDKT19F D.002

740 1510010361 Lê Hồng Như 10/04/1997 CDXN19G D.002

741 1510030179 Lê Thị Ái Như 04/10/1996 CDQT19D D.002

742 1510020676 Lê Thị Quỳnh Như 10/07/1997 CĐTATM19O D.002

743 1510030118 Nguyễn Hoàng Ái Như 25/02/1997 CDQT19A D.002

744 1510020289 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 03/09/1997 CDTA19I D.002

745 1410010490 Nguyễn Hoàng Tố Như 17/04/1996 CDXN18G D.002

746 1510010073 Nguyễn Thị Huỳnh Như 25/07/1997 CDXN19K D.002

747 1510020543 Nguyễn Thị Huỳnh Như 12/06/1997 CDTA19D D.002

748 1610061036 Nguyễn Thị Phương Như 25/12/1998 CĐQTDN20C D.002

749 1510080335 Nguyễn Thị Quỳnh Như 28/10/1997 CDKT19F D.002

750 1410020489 Trần Thị Huỳnh Như 17/10/1996 CDTA18D D.002

751 1510010420 Trần Thị Quỳnh Như 22/07/1997 CDXN19M D.002

752 1510010555 Trình Thị Minh Như 29/08/1997 CĐKDXK19V D.002

753 1510020496 Võ Thị Quỳnh Như 27/04/1997 CDTA19L D.002

754 1510060256 Đỗ Thị Hồng Nhung 03/05/1997 CDMA19C D.002

33/59

Page 34: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

755 1510080286 Dương Thị Nhung 04/05/1997 CDKT19D D.002

756 1510010700 Lê Nguyễn Ánh Nhung 06/05/1997 CDXN19U D.002

757 1510050134 Lê Nguyễn Tuyết Nhung 16/10/1997 CDKS19C D.002

758 1510020715 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30/01/1997 CDTA19N D.002

759 1510010689 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/07/1997 CDXN19Q D.002

760 1510020246 Nguyễn Thị Kim Nhung 04/02/1997 CDTA19M D.002

761 1510020531 Nguyễn Thị Phương Nhung 26/04/1997 CDTA19D D.102

762 1510010164 Phan Thị Hồng Nhung 05/03/1997 CDXN19S D.102

763 1510080355 Trần Thị Cẩm Nhung 18/05/1996 CDKT19G D.102

764 1510060204 Trần Thị Hồng Nhung 29/06/1997 CDMA19D D.102

765 1510030266 Ty Thị Hồng Nhung 14/12/1997 CDQT19E D.102

766 1510080061 Võ Thị Hồng Nhung 06/11/1997 CDKT19E D.102

767 1510011002 Vũ Ngọc Nhựt 26/03/1997 CDXN19R D.102

768 1510020001 Hồ Huỳnh Ni Ni 19/06/1997 CDTA19A D.102

769 1510020240 Đinh Thị Út Nữ 21/06/1997 CDTA19I D.102

770 1510080381 Hồ Thị Nữ 10/08/1997 CDKT19D D.102

771 1510010172 Dương Thị Kiều Oanh 12/02/1997 CDXN19L D.102

772 1510020272 Lê Thị Ngọc Oanh 18/10/1996 CDTA19I D.102

773 1510010161 Ngô Thị Hoàng Oanh 15/08/1997 CDXN19O D.102

774 1510030134 Nguyễn Hoàng Oanh 11/09/1997 CDQT19C D.102

775 1510011023 Nguyễn Thị Kim Oanh 08/05/1996 CDXN19T D.102

776 1510010126 Nguyễn Thị Yến Oanh 16/11/1997 CDXN19S D.102

777 1510010187 Trần Đặng Thu Oanh 13/01/1997 CDXN19O D.102

34/59

Page 35: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

778 1510070017 Vũ Thị Thu Oanh 16/07/1997 CDTH19 D.102

779 1510020547 Đinh Xuân Phát 25/05/1996 CDTA19D D.102

780 1510030296 Nguyễn Tấn Phát 21/10/1997 CDQT19E D.102

781 1510060128 Nguyễn Trầm Hữu Phát 31/05/1997 CDMA19E D.102

782 1510090024 Nguyễn Trung Phát 23/11/1997 CDTC19A D.102

783 1510030225 Phan Hồng Phát 31/10/1996 CDQT19A D.102

784 1510010799 Phan Nguyễn Thành Phát 13/03/1995 CDXN19E D.102

785 1510010667 Trương Thị Vân Phê 05/09/1997 CDXN19U D.102

786 1510010852 Nguyễn Ngọc Phi 31/12/1990 CDXN19D D.102

787 1510011115 Kră Jẵn K gluyn Phryl 25/04/1996 CDXN19A D.102

788 1510011092 Võ Lê Đình Phú 20/06/1996 CDMA19D D.102

789 1510080087 Cao Phạm Hồng Phúc 03/10/1997 CDKT19B D.102

790 1510010450 Nguyễn Hoàng Phúc 05/10/1997 CDXN19M D.102

791 1510010438 Phạm Thị Hồng Phúc 20/04/1997 CDXN19T D.102

792 1510030280 Trần Tấn Phúc 16/08/1997 CDQT19B D.102

793 1510050049 Hà Đan Phụng 01/02/1997 CDKS19B D.102

794 1510060261 Lê Thị Phụng 30/05/1997 CDMA19A D.102

795 1510020457 Nguyễn Minh Phụng 20/02/1997 CĐTATM19O D.102

796 1510030096 Nguyễn Thị Kim Phụng 09/06/1997 CDQT19B D.102

797 1510050071 Trần Thị Ngọc Phụng 24/02/1997 CDKS19A D.102

798 1510080153 Võ Thị Kim Phụng 22/09/1997 CDKT19B D.103

799 1510010854 Vũ Trần Minh Phụng 07/05/1997 CDXN19D D.103

800 1510090043 Lê Ngọc Phước 18/01/1996 CDTC19B D.103

35/59

Page 36: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

801 1510010586 Bùi Ngọc Trúc Phương 04/04/1997 CDXN19Q D.103

802 1510010210 Cao Thị Phương 22/07/1997 CDXN19D D.103

803 1510080192 Đoàn Thị Loan Phương 15/12/1997 CDKT19D D.103

804 1510010524 Hồ Hoàn Ngọc Phương 27/03/1997 CDXN19T D.103

805 1510020557 Hồ Trúc Phương 13/01/1997 CDTA19N D.103

806 1510080009 Lâm Yến Phương 30/10/1997 CDKT19E D.103

807 1510080024 Lê Nguyễn Yến Phương 24/03/1997 CDKT19E D.103

808 1510090083 Lê Thị Phương Phương 24/12/1997 CDTC19A D.103

809 1510020405 Nguyễn Hoài Phương 27/08/1997 CDTA19G D.103

810 1510010608 Nguyễn Thị Kim Phương 20/03/1997 CDXN19I D.103

811 1510010681 Nguyễn Thị Mai Phương 20/10/1997 CDXN19Q D.103

812 1510010708 Nguyễn Thị Thanh Phương 24/11/1997 CDXN19Q D.103

813 1510010784 Nguyễn Trương Nam Phương 29/10/1997 CDXN19E D.103

814 1510010960 Phạm Thị Thanh Phương 09/05/1997 CDXN19R D.103

815 1510011089 Thái Thị Trúc Phương 20/04/1995 CDXN19U D.103

816 1510010861 Tống Thị Thanh Phương 18/02/1997 CDXN19N D.103

817 1510020197 Trần Ngọc Kim Phương 24/03/1997 CDTA19M D.103

818 1510010395 Trần Nhựt Phương 26/12/1996 CDXN19M D.103

819 1510010075 Trần Thị Hà Phương 05/12/1997 CDXN19S D.103

820 1510010329 Trần Thị Mỹ Phương 05/11/1997 CDXN19L D.103

821 1510020362 Nguyễn Thị Phượng 07/04/1997 CDTA19L D.103

822 1410080246 Nguyễn Thị Bích Phượng 28/11/1996 CDKT18E D.103

823 1510020582 Phan Thị Phượng 12/05/1997 CDTA19C D.103

36/59

Page 37: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

824 1510090020 Nguyễn Phan Quân 07/08/1997 CDTC19B D.103

825 1510010928 Phan Minh Quân 13/04/1997 CDXN19C D.103

826 1510010312 Đỗ Duy Quang 27/04/1996 CDXN19F D.103

827 1510010901 Lê Văn Quang 03/06/1997 CDXN19H D.103

828 1510010464 Nguyễn Ngọc Quang 04/10/1997 CDXN19P D.103

829 1510010289 Hồ Thị Quanh 20/06/1997 CDXN19F D.103

830 1510010065 Nguyễn Anh Quốc 12/05/1997 CDXN19S D.103

831 1410011134 Nguyễn Ngọc Quý 07/11/1996 CDXN18S D.103

832 1510010694 Nguyễn Phú Quý 19/11/1997 CĐKDXK19W D.103

833 1510010171 Đặng Quế Quyên 10/05/1997 CDXN19D D.103

834 1410020602 Hồ Vũ Dạ Quyên 21/07/1996 CDTA18L D.103

835 1410060250 Huỳnh Thị Kim Quyên 14/01/1996 CDMA18E D.104

836 1510080246 Ngô Thị Thanh Quyên 10/08/1997 CDKT19H D.104

837 1510010582 Nguyễn Hoàng Thục Quyên 21/11/1997 CDXN19I D.104

838 1510030021 Nguyễn Hồng Cẩm Quyên 02/09/1997 CDQT19B D.104

839 1510020067 Nguyễn Lệ Quyên 25/12/1997 CDTA19B D.104

840 1510080430 Nguyễn Thị Hạnh Quyên 28/04/1996 CDKT19C D.104

841 1510050022 Nguyễn Thị Hồng Quyên 27/04/1997 CDKS19B D.104

842 1510030192 Nguyễn Thị Kim Quyên 12/02/1997 CDQT19D D.104

843 1510011057 Nguyễn Thị Trúc Quyên 11/03/1996 CDXN19T D.104

844 1510011120 Nguyễn Thị Trúc Quyên 17/06/1997 CDXN19U D.104

845 1510010569 Nông Thị Thu Quyên 09/07/1997 CDXN19I D.104

846 1410030030 Phan Tú Quyên 08/06/1996 CDQT19B D.104

37/59

Page 38: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

847 1510010444 Trần Thị Tố Quyên 22/12/1997 CDXN19T D.104

848 1510020376 Trần Thị Tú Quyên 28/02/1997 CDTA19K D.104

849 1510020093 Trần Thúy Quyên 01/07/1997 CDTA19H D.104

850 1510080036 Trương Nguyễn Phương Quyên 15/09/1997 CDKT19A D.104

851 1510090059 Bạch Như Quỳnh 12/03/1997 CDTC19B D.104

852 1510010878 Cao Ngọc Hải Quỳnh 03/05/1997 CDXN19Q D.104

853 1510090003 Đỗ Mai Phương Quỳnh 06/12/1996 CDTC19A D.104

854 1510011025 Đoàn Như Quỳnh 12/10/1997 CDXN19B D.104

855 1510020508 Đoàn Thị Minh Quỳnh 14/05/1997 CDTA19D D.104

856 1510030216 Huỳnh Thị Thu Quỳnh 02/12/1997 CDQT19D D.104

857 1510060254 Lê Thị Như Quỳnh 23/08/1997 CDMA19C D.104

858 1510080241 Ngô Phương Quỳnh 12/10/1997 CDKT19E D.104

859 1510080338 Nguyễn Thị Như Quỳnh 08/02/1997 CDKT19D D.104

860 1510080082 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/12/1997 CDKT19G D.104

861 1510060165 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/05/1997 CDMA19C D.104

862 1510010665 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/07/1997 CDXN19M D.104

863 1510090033 Phạm Phương Quỳnh 06/11/1997 CDTC19A D.104

864 1510020570 Phan Thị Như Quỳnh 11/03/1997 CDTA19C D.104

865 1510010023 Trần Nguyễn Diễm Quỳnh 17/08/1997 CDXN19A D.104

866 1510010982 Võ Cao Quỳnh 12/12/1997 CDXN19N D.104

867 1510070030 Fa Rut 10/04/1996 CDTH19 D.104

868 1510010370 Phạm Thị Sa 10/10/1997 CDXN19T D.104

869 1510011064 Đoàn Bảo Sang 29/04/1995 CDXN19R D.104

38/59

Page 39: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

870 1510050239 Khúc Gia Sang 21/05/1997 CDKS19A D.104

871 1510010168 Nguyễn Thanh Sang 22/09/1997 CDXN19S D.104

872 1510020592 Văn Thị Hoài Sang 13/09/1997 CDTA19K D.201

873 1510050188 Trần Thị Sáng 02/09/1995 CDKS19B D.201

874 1510050184 Bùi Thị Kim Sinh 07/02/1997 CDKS19D D.201

875 1510060201 Hà Thị Kiều Sinh 17/11/1997 CDMA19D D.201

876 1410010232 Võ Thị Ngọc Son 13/12/1996 CDXN18I D.201

877 1510010866 Diệp Hoàng Quang Sơn 25/03/1997 CDXN19D D.201

878 1510060242 Đỗ Hoàng Sơn 09/07/1997 CDMA19C D.201

879 1510010080 Nguyễn Ngọc Sơn 19/05/1997 CDXN19B D.201

880 1510010406 Nguyễn Thái Sơn 10/11/1997 CDXN19H D.201

881 1510010802 Nguyễn Thế Sơn 20/04/1997 CDXN19P D.201

882 1510020560 Vũ Bằng Sơn 10/02/1997 CDTA19K D.201

883 1410080109 Vũ Trường Sơn 22/03/1996 CDKT18E D.201

884 1510011061 Đặng Thị Ngọc Sương 26/01/1997 CDXN19R D.201

885 1510020015 Đặng Thị Vân Sương 15/09/1997 CĐTATM19O D.201

886 1510050093 Giang Hồng Sương 05/05/1996 CDKS19B D.201

887 1510090108 Lê Ngọc Sương 04/08/1997 CDMA19E D.201

888 1510080407 Phạm Thị Thu Sương 15/07/1997 CDKT19A D.201

889 1410030026 Phan Thị Thanh Sương 09/01/1996 CDQT18B D.201

890 1510080155 Trần Thị Thương Sương 02/08/1997 CDKT19C D.201

891 1510050180 Đỗ Thị Tài 15/07/1997 CDKS19D D.201

892 1510060238 Dương Công Tài 08/01/1997 CDMA19B D.201

39/59

Page 40: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

893 1510020263 Hồ Ngọc Tấn Tài 02/02/1996 CDTA19E D.201

894 1410050041 Nguyễn Anh Tài 14/02/1996 CDKS18C D.201

895 1510020530 Nguyễn Hữu Tài 21/10/1997 CDTA19D D.201

896 1510010894 Nguyễn Tấn Tài 25/04/1997 CDXN19D D.201

897 1510010874 Trần Đức Tài 19/12/1996 CDXN19D D.201

898 1510010822 Trần Hữu Tài 15/05/1997 CDXN19E D.201

899 1510060137 Đặng Phương Tâm 08/05/1997 CDMA19C D.201

900 1510010565 Hoàng Anh Tâm 07/07/1997 CDXN19L D.201

901 1510030201 Nguyễn Thị Bích Tâm 20/05/1997 CDQT19D D.201

902 1410020179 Nguyễn Thị Minh Tâm 18/01/1995 CDTA19M D.201

903 1510080150 Nguyễn Thị Thanh Tâm 05/04/1997 CDKT19C D.201

904 1610061034 Nguyễn Thị Thu Tâm 28/07/1998 CĐQTDN20F D.201

905 1510090120 Trần Minh Tâm 10/03/1997 CDTC19B D.201

906 1510030242 Võ Thanh Tâm 11/11/1997 CDQT19E D.201

907 1510050110 Nguyễn Tài Duy Tân 01/11/1997 CDKS19A D.201

908 1510010762 Lương Quốc Tấn 03/05/1997 CDXN19F D.201

909 1510030108 Nguyễn Ngọc Tấn 15/09/1997 CDQT19D D.202

910 1510010907 Phạm Thành Tây 01/04/1997 CDXN19C D.202

911 1510011135 Thị Ten 01/03/1992 CDXN19U D.202

912 1510060071 Nguyễn Võ Thạch 01/07/1994 CDMA19B D.202

913 1510011021 Đỗ Hoàng Thái 08/07/1997 CĐKDXK19W D.202

914 1510080085 Đỗ Thị Hồng Thắm 08/10/1997 CDKT19G D.202

915 1510010747 Nguyễn Thị Thắm 28/05/1997 CDXN19O D.202

40/59

Page 41: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

916 1510080028 Nguyễn Thị Hồng Thắm 25/06/1995 CDKT19A D.202

917 1510090112 Phan Thị Thắm 26/09/1995 CDTC19B D.202

918 1510080158 Phan Thị Hồng Thắm 09/01/1996 CDKT19C D.202

919 1510030279 Lê Thị Thẩm 14/10/1997 CDQT19B D.202

920 1510020051 Phạm Thị Thúy Thẩm 17/06/1997 CDTA19A D.202

921 1510030253 Phạm Thị Thắng 15/07/1997 CDQT19C D.202

922 1510060083 Võ Phi Thắng 01/04/1997 CDMA19B D.202

923 1510050153 Bùi Thị Thanh 02/08/1997 CDKS19C D.202

924 1510010402 Đinh Thị Ngọc Thanh 11/04/1997 CDXN19K D.202

925 1510060138 Khương Thị Thanh 14/09/1997 CDMA19C D.202

926 1510010921 Lê Huỳnh Thanh Thanh 13/10/1997 CDXN19N D.202

927 1510010093 Lê Thị Kim Thanh 25/01/1996 CDXN19S D.202

928 1510010254 Nguyễn Lê Trang Thanh 26/09/1997 CDXN19E D.202

929 1510030001 Nguyễn Thanh Thanh 19/04/1997 CDQT19D D.202

930 1510050017 Nìm Ngọc Thanh 13/02/1997 CDKS19B D.202

931 1510020215 Phạm Ngọc Lan Thanh 01/06/1997 CDTA19D D.202

932 1510090054 Phạm Thị Mai Thanh 11/08/1997 CDTC19A D.202

933 1510010754 Quang Thị Ngọc Thanh 27/02/1997 CDXN19U D.202

934 1510080084 Trần Ngọc Đan Thanh 12/11/1997 CDKT19B D.202

935 1510020481 Võ Thị Giang Thanh 15/03/1997 CDTA19E D.202

936 1510060099 Võ Thị Hồng Thanh 09/07/1997 CDMA19C D.202

937 1510020146 Lâm Đại Thành 19/01/1997 CDTA19C D.202

938 1510010209 Nguyễn Vũ Trường Thành 05/09/1997 CDXN19D D.202

41/59

Page 42: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

939 1510060076 Trần Nữ Minh Thao 28/09/1997 CDMA19B D.202

940 1510020318 Bùi Thị Thu Thảo 02/01/1997 CDTA19F D.202

941 1510080298 Bùi Thụy Thanh Thảo 18/02/1997 CDKT19F D.202

942 1410020293 Hầu Dạ Thảo 24/06/1996 CDTA18F D.202

943 1510010937 Huỳnh Thanh Thảo 01/05/1997 CDXN19C D.202

944 1510010633 Lê Nữ Thanh Thảo 07/02/1997 CDXN19M D.202

945 1510050020 Lê Thị Thanh Thảo 13/01/1997 CDKS19B D.202

946 1510050027 Lê Trần Thu Thảo 25/11/1996 CDKS19B D.203

947 1510010376 Ngô Nguyễn Diệu Thảo 27/10/1997 CĐKDXK19V D.203

948 1510060149 Nguyễn Lương Thanh Thảo 17/04/1996 CDMA19C D.203

949 1510080002 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 27/11/1997 CDKT19F D.203

950 1510010359 Nguyễn Thị Thảo 27/09/1997 CDXN19L D.203

951 1510020125 Nguyễn Thị Thảo 28/12/1996 CDTA19C D.203

952 1510011103 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/10/1997 CDXN19A D.203

953 1510020672 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/04/1997 CDTA19M D.203

954 1510020298 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/03/1996 CDTA19F D.203

955 1410080237 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/02/1996 CDKT18E D.203

956 1510020474 Nguyễn Thị Thanh Thảo 01/12/1997 CDTA19E D.203

957 1410060109 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/09/1996 CDMA18E D.203

958 1510080052 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/1997 CDKT19E D.203

959 1510050174 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/01/1997 CDKS19A D.203

960 1510010592 Nguyễn Thu Thảo 09/12/1997 CDXN19S D.203

961 1510030180 Phạm Thị Thảo 02/07/1997 CDQT19D D.203

42/59

Page 43: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

962 1510030064 Phạm Thị Thu Thảo 20/05/1997 CDQT19B D.203

963 1510060065 Phạm Thị Thu Thảo 23/01/1997 CDMA19B D.203

964 1510070007 Phan Nguyễn Thạch Thảo 26/12/1997 CDTH19 D.203

965 1510010844 Phùng Đặng Như Thảo 30/01/1997 CDXN19D D.203

966 1510090008 Tô Thanh Thảo 28/11/1996 CDTC19B D.203

967 1510060028 Trần Ngọc Thảo 30/08/1995 CDMA19A D.203

968 1510050006 Trần Thị Thảo 01/10/1997 CDKS19A D.203

969 1510010514 Trần Thị Thu Thảo 25/10/1997 CDXN19K D.203

970 1510010388 Võ Thị Thảo 12/04/1995 CDXN19P D.203

971 1410030020 Vũ Thị Dạ Thảo 08/10/1996 CDQT18E D.203

972 1410020455 Trần Thị Thêm 25/01/1996 CDTA18I D.203

973 1510020061 Đặng Xuân Thi 19/05/1997 CDTA19L D.203

974 1510060068 Đinh Thị Hoàng Thi 22/10/1997 CDMA19D D.203

975 1510020385 Huỳnh Thị Kim Thi 28/04/1997 CDTA19N D.203

976 1510020666 Huỳnh Trúc Thi 14/06/1997 CDTA19K D.203

977 1510020663 Lê Trần Anh Thi 07/09/1997 CDTA19M D.203

978 1510030082 Ngô Đặng Giang Thi 23/10/1997 CDQT19C D.203

979 1510060234 Nguyễn Thị Thi 20/06/1997 CDMA19C D.203

980 1510070024 Nguyễn Thị Thi 27/08/1997 CDTH19 D.203

981 1410020700 Nguyễn Thị Yến Thi 24/03/1996 CDTA18M D.203

982 1510060125 Trần Nguyễn Phương Thi 07/07/1997 CDMA19C D.203

983 1510080054 Trần Thị Kim Thi 07/04/1997 CDKT19E D.204

984 1510080417 Võ Thị Kim Thi 30/09/1996 CDKT19H D.204

43/59

Page 44: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

985 1410090069 Trần Đức Thiên 08/02/1996 CDTC18B D.204

986 1510090017 Trần Nhật Thanh Thiên 15/04/1997 CDTC19B D.204

987 1510010084 Lê Đình Thiện 14/04/1991 CDXN19O D.204

988 1410010952 Lê Văn Thiện 22/08/1996 CDXN18R D.204

989 1510060196 Nguyễn Hải Thiện 22/03/1997 CDXN19R D.204

990 1510010913 Trần Hoàng Ngọc Thiện 01/01/1997 CDXN19R D.204

991 1510030143 Nguyễn Tấn Thiết 29/11/1997 CDQT19E D.204

992 1510020185 Lê Thiên Thịnh 16/10/1997 CDTA19D D.204

993 1510010505 Lê Vĩnh Thịnh 03/06/1997 CDXN19T D.204

994 1510010550 Nguyễn Phúc Thịnh 27/08/1997 CDXN19Q D.204

995 1510010279 Nguyễn Hữu Thọ 04/08/1997 CDXN19T D.204

996 1510060094 Lê Thị Kim Thoa 14/03/1997 CDMA19B D.204

997 1510050112 Nguyễn Thị Kim Thoa 04/12/1997 CDKS19C D.204

998 1510090023 Trần Thị Kim Thoa 19/02/1997 CDTC19B D.204

999 1510020340 Trần Thị Như Thoa 24/12/1996 CDTA19K D.204

1000 1510020141 Võ Thị Mỹ Thoa 14/04/1997 CDTA19H D.204

1001 1510020232 Nguyễn Thị Thu Thoả 10/06/1997 CDTA19E D.204

1002 1510010751 Phạm Thị Thoại 13/04/1996 CDXN19O D.204

1003 1510020168 Dương Thị Thu Thông 21/01/1997 CDTA19C D.204

1004 1510010904 Huỳnh Tấn Minh Thông 06/06/1997 CDXN19C D.204

1005 1510090118 Trần Minh Thống 30/08/1997 CDTC19B D.204

1006 1510010238 Đặng Thị Kim Thu 22/04/1997 CDXN19T D.204

1007 1510010437 Đỗ Phương Thu 30/04/1996 CDXN19H D.204

1008 1510090056 Huỳnh Thị Cẩm Thu 17/01/1997 CDTC19B D.204

44/59

Page 45: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1009 1510080302 Huỳnh Thị Cẩm Thu 27/09/1997 CDKT19F D.204

1010 1510010639 Nguyễn Hoài Thu 06/01/1997 CDXN19H D.204

1011 1510080249 Nguyễn Thị Cẩm Thu 16/03/1997 CDKT19H D.204

1012 1510010669 Nguyễn Thị Hoài Thu 29/09/1995 CDXN19H D.204

1013 1510080424 Ka Thú 02/10/1995 CDKT19A D.204

1014 1510030222 Bùi Thị Minh Thư 15/01/1997 CDQT19D D.204

1015 1510010089 Dương Thụy Anh Thư 19/09/1997 CDXN19S D.204

1016 1510080294 Hoàng Anh Thư 19/10/1997 CDKT19A D.204

1017 1510010086 Hoàng Thị Anh Thư 18/07/1997 CDXN19S D.204

1018 1510090002 Lương Đỗ Anh Thư 20/09/1997 CDTC19B D.204

1019 1510010707 Ngô Nguyễn Hoàng Thư 22/10/1996 CĐKDXK19V D.204

1020 1510060100 Nguyễn Giang Nhật Thư 26/10/1997 CDMA19B D.301

1021 1510080336 Nguyễn Lê Thị Minh Thư 09/06/1997 CDKT19F D.301

1022 1510060066 Nguyễn Ngọc Phương Thư 11/06/1997 CDMA19B D.301

1023 1510030144 Nguyễn Thị Anh Thư 01/01/1997 CDQT19C D.301

1024 1510090069 Nguyễn Thị Trang Thư 16/12/1997 CDTC19A D.301

1025 1510011099 Phạm Anh Thư 22/04/1997 CDXN19A D.301

1026 1510010769 Phạm Thị Anh Thư 15/07/1997 CDXN19F D.301

1027 1510090102 Trần Thị Tiểu Thư 26/10/1997 CDTC19B D.301

1028 1510010378 Võ Ngọc Minh Thư 17/08/1997 CDXN19G D.301

1029 1410090119 Dương Văn Thuận 28/03/1994 CDTC18A D.301

1030 1510020147 Trần Thị Bích Thuận 02/11/1997 CDTA19H D.301

1031 1510010236 Vương Hiệp Thuận 20/02/1997 CDXN19P D.301

1032 1410010944 Bùi Thị Hoài Thương 12/01/1996 CDXN18O D.301

1033 1510010841 Đào Nguyễn Hoài Thương 24/06/1997 CDXN19D D.301

1034 1510080032 Hồ Thị Thương 10/07/1996 CDKT19F D.301

45/59

Page 46: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1035 1510030059 Hồ Thị Thương 22/03/1997 CDQT19B D.301

1036 1510010027 Huỳnh Thị Hoài Thương 09/12/1997 CDXN19O D.301

1037 1510010848 Nguyễn Thị Diễm Thương 26/02/1997 CDXN19D D.301

1038 1510080097 Nguyễn Thị Hoài Thương 25/12/1997 CDKT19C D.301

1039 1510080429 Nguyễn Thị Kim Thương 10/05/1997 CDKT19H D.301

1040 1410010443 Phan Thị Hoài Thương 13/11/1996 CDXN18R D.301

1041 1510011032 Trần Thị Hoài Thương 07/12/1997 CDXN19B D.301

1042 1510011026 Trần Thị Thanh Thương 01/05/1997 CDXN19T D.301

1043 1510090095 Lê Thị Thu Thuỳ 21/12/1997 CDTC19A D.301

1044 1510011095 Nguyễn Thị Thuỳ 16/04/1997 CDXN19A D.301

1045 1510080060 Trần Ngọc Hồng Thuỷ 13/02/1997 CDKT19B D.301

1046 1510060142 Nguyễn Thanh Thái Thuỵ 03/11/1997 CDMA19E D.301

1047 1510030229 Bùi Thị Thúy Thúy 23/05/1997 CDQT19D D.301

1048 1510060195 Đỗ Thị Ngọc Thúy 01/02/1997 CDMA19D D.301

1049 1510010825 Hồ Thị Thanh Thúy 13/02/1997 CDXN19E D.301

1050 1410090048 Nguyễn La Thị Thúy 01/01/1996 CDTC18A D.301

1051 1510050111 Nguyễn Ngọc Thúy 25/10/1997 CDKS19A D.301

1052 1510020739 Nguyễn Thị Thanh Thúy 27/01/1996 CDTA19K D.301

1053 1510080159 Nguyễn Thị Thanh Thúy 25/03/1997 CDKT19C D.301

1054 1510080411 Phạm Thị Thanh Thúy 04/01/1995 CDKT19H D.301

1055 1510020456 Tạ Thị Thu Thúy 03/08/1997 CDTA19E D.301

1056 1510010195 Tô Hoàng Diệu Thúy 22/06/1997 CDXN19L D.301

1057 1510080033 Trịnh Thu Thúy 25/05/1997 CDKT19C D.302

1058 1510060175 Vũ Thị Thu Thúy 13/01/1997 CDQT19C D.302

1059 1510020653 Dương Thị Thanh Thùy 06/12/1996 CDTA19K D.302

1060 1510080014 Nguyễn Thị Thanh Thùy 17/09/1997 CDKT19C D.302

46/59

Page 47: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1061 1510020637 Trần Ái Thùy 02/06/1997 CDTA19K D.302

1062 1510020242 Vũ Anh Phương Thùy 11/05/1997 CDTA19E D.302

1063 1510010944 Bùi Thị Bích Thủy 06/11/1997 CDXN19N D.302

1064 1510020561 Bùi Thị Minh Thủy 06/05/1997 CDTA19C D.302

1065 1510050236 Đào Thị Lệ Thủy 04/03/1997 CDKS19D D.302

1066 1510060046 Đoàn Thị Bích Thủy 12/05/1997 CDMA19D D.302

1067 1510060114 Dương Thị Thu Thủy 23/12/1995 CDMA19E D.302

1068 1510020270 Hà Thị Thanh Thủy 17/04/1997 CDTA19E D.302

1069 1510050144 Lê Thị Thủy 07/10/1997 CDKS19C D.302

1070 1510080132 Lê Thị Bích Thủy 27/11/1996 CDKT19C D.302

1071 1510090096 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10/05/1997 CDTC19B D.302

1072 1510020107 Trần Thị Bích Thủy 20/01/1997 CDTA19H D.302

1073 1510090057 Trần Thị Thanh Thủy 16/07/1997 CDTC19A D.302

1074 1510020516 Nguyễn Thị Thu Thuyền 09/11/1997 CDTA19N D.302

1075 1510060194 Nguyễn Hoàng Thy 19/12/1997 CDMA19A D.302

1076 1510020163 Nguyễn Ngọc Anh Thy 18/02/1997 CĐTATM19O D.302

1077 1510020174 Nguyễn Ngọc Mai Thy 01/08/1997 CDTA19M D.302

1078 1510020095 Nguyễn Thị Cẩm Thy 03/03/1997 CDTA19L D.302

1079 1510080323 Đinh Thị Cẩm Tiên 11/10/1997 CDKT19D D.302

1080 1510030183 Du Thị Thủy Tiên 13/11/1995 CDQT19A D.302

1081 1510050028 Hồ Nguyễn Thủy Tiên 10/10/1997 CDKS19B D.302

1082 1510020294 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 02/09/1996 CDTA19L D.302

1083 1510080341 Lê Thị Kiều Tiên 14/10/1997 CDKT19G D.302

1084 1510010465 Lê Vũ Kiều Tiên 25/12/1997 CDXN19I D.302

1085 1510010725 Lưu Cẩm Tiên 15/03/1997 CDXN19G D.302

1086 1510090021 Ngô Thủy Tiên 07/04/1997 CDTC19B D.302

47/59

Page 48: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1087 1510030238 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 11/10/1997 CDQT19E D.302

1088 1410020318 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 11/05/1996 CDTA18M D.302

1089 1510010070 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 11/01/1997 CDXN19B D.302

1090 1510020397 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 20/05/1996 CDTA19H D.302

1091 1510010572 Nguyễn Thị Cảnh Tiên 08/05/1997 CDXN19I D.302

1092 1510020123 Nguyễn Thị Thủy Tiên 14/02/1997 CĐTATM19O D.302

1093 1510020419 Nguyễn Thị Thủy Tiên 27/04/1997 CDTA19L D.302

1094 1510080400 Nguyễn Vũ Cẩm Tiên 12/09/1996 CDKT19H D.303

1095 1510080244 Phòng Thị Cẩm Tiên 21/02/1997 CDKT19H D.303

1096 1510060152 Thái Thủy Tiên 29/07/1997 CDMA19C D.303

1097 1510020461 Tô Thị Thủy Tiên 17/09/1995 CDTA19I D.303

1098 1510020556 Trần Mỹ Tiên 09/08/1997 CDTA19K D.303

1099 1510020208 Trần Ngọc Thủy Tiên 20/03/1997 CDTA19D D.303

1100 1510010479 Trần Thị Tiên 22/09/1997 CDXN19M D.303

1101 1510080059 Võ Thị Hồng Tiên 12/02/1997 CDKT19E D.303

1102 1510010002 Ngô Quốc Tiến 07/05/1997 CDXN19S D.303

1103 1510030101 Phạm Trần Vĩnh Tiến 25/02/1997 CDQT19D D.303

1104 1510060135 Trương Quang Tiến 06/05/1996 CDMA19E D.303

1105 1510080136 Đào Thị Mộng Tiền 24/12/1997 CDKT19G D.303

1106 1510060081 Trần Thị Thanh Tiền 10/03/1997 CDMA19B D.303

1107 1510010897 Phạm Trọng Tín 20/01/1997 CDXN19S D.303

1108 1510030136 Võ Trung Tín 08/03/1997 CDQT19E D.303

1109 1510050146 Nguyễn Đức Tính 21/08/1995 CDKS19C D.303

1110 1410010347 Nguyễn Thị Xuân Tình 08/10/1996 CDXN18O D.303

1111 1510090030 Nguyễn Quốc Tố 25/04/1997 CDTC19A D.303

1112 1510050090 Nguyễn Lê Quốc Toàn 06/02/1997 CDKS19A D.303

48/59

Page 49: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1113 1510010253 Phan Quốc Toàn 25/08/1997 CDXN19E D.303

1114 1510050034 Nguyễn Thị Hương Trà 27/09/1997 CDKS19B D.303

1115 1410080043 Trần Thị Trà 04/06/1996 CDKT19B D.303

1116 1510020583 Trịnh Thị Mỹ Trà 14/01/1997 CDTA19C D.303

1117 1510010713 Bùi Thị Thuý Trâm 23/06/1997 CDXN19N D.303

1118 1510010705 Đặng Thị Ngọc Trâm 28/05/1997 CDXN19U D.303

1119 1510010330 Hồ Thị Kim Trâm 08/08/1996 CDXN19T D.303

1120 1510010958 Huỳnh Thị Bảo Trâm 22/03/1997 CĐKDXK19W D.303

1121 1510080339 Huỳnh Thị Bích Trâm 01/01/1997 CDKT19E D.303

1122 1510080130 Lê Thị Bích Trâm 20/12/1997 CDKT19G D.303

1123 1510010570 Lê Thị Ngọc Trâm 06/05/1997 CDXN19L D.303

1124 1510010235 Nguyễn Bích Trâm 15/01/1997 CDXN19P D.303

1125 1510060243 Nguyễn Lương Ngọc Trâm 12/02/1996 CDMA19B D.303

1126 1510010010 Nguyễn Ngọc Trâm 13/12/1997 CDXN19S D.303

1127 1510010083 Nguyễn Thanh Trâm 20/08/1997 CDXN19B D.303

1128 1510060148 Nguyễn Thị Kim Trâm 26/03/1997 CDMA19E D.303

1129 1510050210 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 29/12/1997 CDKS19D D.303

1130 1510010573 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 09/06/1997 CDXN19T D.303

1131 1510010248 Nguyễn Thị Trúc Trâm 19/05/1996 CDXN19E D.304

1132 1510020576 Nguyễn Vương Bảo Trâm 27/10/1997 CDTA19B D.304

1133 1510010871 Phan Thị Thảo Trâm 20/01/1997 CDXN19D D.304

1134 1510080045 Trần Thanh Thanh Trâm 19/04/1997 CDKT19A D.304

1135 1510030185 Trần Thị Trâm 04/04/1997 CDQT19D D.304

1136 1510080030 Trần Thị Mai Trâm 17/08/1997 CDKT19F D.304

1137 1510050061 Trần Thị Ngọc Trâm 26/01/1997 CDKS19B D.304

1138 1510020114 Trần Thị Ngọc Trâm 10/07/1996 CDTA19H D.304

49/59

Page 50: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1139 1510010551 Võ Hoàng Quế Trâm 29/04/1997 CDXN19I D.304

1140 1510010753 Võ Thị Thúy Trâm 01/09/1997 CDXN19F D.304

1141 1510050014 Dương Kiều Huyền Trân 05/05/1997 CDKS19B D.304

1142 1510060036 Huỳnh Thị Huyền Trân 02/06/1997 CDMA19B D.304

1143 1510010539 Lê Thị Bảo Trân 07/08/1997 CDXN19T D.304

1144 1510010858 Lê Thị Huyền Trân 12/08/1997 CDXN19N D.304

1145 1410010279 Nguyễn Lê Thị Tú Trân 05/04/1996 CDXN18Q D.304

1146 1510090034 Nguyễn Thị Huệ Trân 15/07/1997 CDTC19B D.304

1147 1510030220 Nguyễn Thị Mỹ Trân 22/01/1997 CDQT19D D.304

1148 1510060268 Nguyễn Thị Ngọc Trân 14/12/1997 CDMA19E D.304

1149 1410090039 Phạm Thái Huyền Trân 19/01/1996 CDTC18A D.304

1150 1510010384 Trần Bảo Trân 21/07/1997 CDXN19G D.304

1151 1510060156 Trần Thị Bảo Trân 17/01/1997 CDMA19E D.304

1152 1510010228 Bùi Thị Bủng Trang 12/03/1997 CDXN19L D.304

1153 1510010998 Bùi Thị Thu Trang 05/04/1997 CDXN19R D.304

1154 1510010755 Đặng Thị Huyền Trang 02/08/1997 CDXN19U D.304

1155 1510020019 Đoàn Thị Minh Trang 28/04/1997 CDTA19H D.304

1156 1510020670 Dương Thị Hà Trang 25/09/1996 CDTA19K D.304

1157 1510080264 Dương Thị Quyền Trang 25/01/1997 CDKT19H D.304

1158 1510020460 Dương Thị Yến Trang 13/01/1997 CDTA19I D.304

1159 1510010906 Hồ Thị Trang 06/07/1996 CDXN19S D.304

1160 1510010695 Hứa Duy Diễm Trang 29/10/1991 CDXN19R D.304

1161 1510010696 Huỳnh Thị Thu Trang 08/02/1997 CDXN19F D.304

1162 1510060101 Lê Bùi Thùy Trang 15/09/1997 CDMA19C D.304

1163 1510080270 Lê Nguyễn Thùy Trang 22/01/1997 CDKT19A D.304

1164 1510020590 Lê Thị Bảo Trang 20/09/1997 CDTA19K D.304

50/59

Page 51: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1165 1510060133 Lê Thị Diễm Trang 29/09/1997 CDMA19E D.304

1166 1510060177 Lê Thị Thu Trang 25/08/1997 CDMA19D D.304

1167 1510010374 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 28/11/1997 CĐKDXK19W D.304

1168 1510010714 Nguyễn Thị Trang 19/12/1997 CDXN19U D.401

1169 1510050044 Nguyễn Thị Trang 15/09/1997 CDKS19A D.401

1170 1510010323 Nguyễn Thị Trang 30/10/1997 CDXN19L D.401

1171 1510060271 Nguyễn Thị Đoan Trang 14/12/1995 CDMA19E D.401

1172 1510090070 Nguyễn Thị Huyền Trang 04/06/1997 CDTC19A D.401

1173 1510060186 Nguyễn Thị Huyền Trang 13/01/1997 CDMA19D D.401

1174 1510080408 Nguyễn Thị Kiều Trang 25/12/1995 CDKT19C D.401

1175 1510030190 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 26/04/1997 CDQT19D D.401

1176 1510080229 Nguyễn Thị Thu Trang 22/05/1997 CDKT19A D.401

1177 1510010201 Nguyễn Thị Thùy Trang 22/08/1997 CDXN19D D.401

1178 1510020601 Nguyễn Thùy Trang 16/04/1997 CDTA19N D.401

1179 1510010241 Phạm Huyền Trang 15/07/1997 CDXN19E D.401

1180 1510030020 Phạm Thị Trang 10/05/1996 CDQT19C D.401

1181 1510060084 Phạm Thị Kiều Trang 24/09/1997 CDMA19C D.401

1182 1410020512 Phan Thị Mai Trang 20/08/1996 CDTA19A D.401

1183 1410020643 Trần Ngọc Phương Trang 05/06/1996 CDTA18A D.401

1184 1510080089 Trần Thị Thu Trang 08/04/1997 CDKT19C D.401

1185 1410010430 Trần Thị Thuỳ Trang 10/04/1996 CDXN18H D.401

1186 1510060123 Trần Thị Thùy Trang 17/11/1997 CDMA19D D.401

1187 1510080275 Võ Thị Huyền Trang 17/08/1997 CDKT19H D.401

1188 1510020324 Võ Thị Minh Trang 20/08/1997 CDTA19L D.401

1189 1510030141 Nguyễn Thành Triệu 10/02/1997 CDQT19E D.401

1190 1510050056 Âu Ngọc Bảo Trinh 24/05/1997 CDKS19B D.401

51/59

Page 52: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1191 1510010516 Đặng Thị Mỹ Trinh 01/05/1997 CDXN19I D.401

1192 1510010097 Đào Thị Kim Trinh 03/10/1996 CDXN19K D.401

1193 1410050155 Đào Thị Mỹ Trinh 16/04/1996 CDKS18C D.401

1194 1510050140 Đoàn Thị Ngọc Trinh 01/04/1997 CDKS19C D.401

1195 1410050139 Hoàng Ngọc Việt Trinh 22/11/1996 CDKS18C D.401

1196 1510030292 Huỳnh Thị Ngọc Trinh 26/11/1997 CDXN19A D.401

1197 1410080294 Huỳnh Thị Thảo Trinh 07/09/1996 CDKT18F D.401

1198 1510010317 Huỳnh Thị Yến Trinh 23/05/1997 CDXN19L D.401

1199 1510030209 Lê Thị Ngọc Trinh 07/09/1997 CDQT19C D.401

1200 1510010589 Lê Thị Thu Trinh 24/10/1997 CĐKDXK19W D.401

1201 1410010275 Lê Thị Vũ Tú Trinh 27/05/1996 CDXN18Q D.401

1202 1510050018 Mai Hoàng Lam Trinh 10/07/1997 CDKS19B D.401

1203 1510090055 Nguyễn Lạc Phương Trinh 20/08/1997 CDTC19B D.401

1204 1510010924 Nguyễn Ngọc Giao Trinh 29/09/1997 CĐKDXK19V D.401

1205 1510060042 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 08/11/1997 CDMA19B D.402

1206 1410010315 Nguyễn Thị Bích Trinh 20/07/1995 CDXN18Q D.402

1207 1510020728 Nguyễn Thị Hoàng Trinh 23/02/1997 CDTA19A D.402

1208 1510010058 Nguyễn Thị Mộng Trinh 16/05/1997 CĐKDXK19W D.402

1209 1510060140 Phạm Ngọc Phương Trinh 16/02/1997 CDMA19E D.402

1210 1510080304 Phạm Phương Trinh 19/08/1997 CDKT19F D.402

1211 1510010655 Phan Nữ Đan Trinh 15/05/1997 CDXN19U D.402

1212 1510010026 Phan Thị Ngọc Trinh 13/11/1997 CDXN19A D.402

1213 1510060141 Tô Thị Tuyết Trinh 24/11/1997 CDMA19C D.402

1214 1510010099 Trần Hoài Trinh 16/04/1997 CĐKDXK19W D.402

1215 1510060035 Trần Lương Thục Trinh 09/05/1997 CDMA19A D.402

1216 1510060282 Trần Thị Yến Trinh 04/05/1997 CDMA19C D.402

52/59

Page 53: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1217 1510010677 Trịnh Thị Phương Trinh 22/05/1997 CDXN19U D.402

1218 1510060058 Võ Thị Mộng Trinh 09/09/1997 CDMA19B D.402

1219 1510020440 Vương Thị Mộng Trinh 18/10/1997 CDTA19L D.402

1220 1510070044 Tạ Ngọc Trình 17/06/1996 CDTH19 D.402

1221 1510030223 Đặng Ngọc Trọng 12/06/1997 CDQT19D D.402

1222 1510090066 Hà Thị Thủy Trúc 28/09/1997 CDTC19A D.402

1223 1510010098 Lâm Thị Kiều Trúc 01/02/1997 CDXN19K D.402

1224 1510080029 Lê Thị Thanh Trúc 02/09/1997 CDKT19A D.402

1225 1510010360 Ngô Thị Thanh Trúc 27/05/1997 CDXN19P D.402

1226 1510080107 Nguyễn Thị Trúc 06/12/1997 CDKT19C D.402

1227 1510010282 Nguyễn Thị Hồng Trúc 16/08/1997 CDXN19F D.402

1228 1510020017 Nguyễn Thị Thanh Trúc 25/03/1997 CDTA19H D.402

1229 1510080219 Trần Thị Thu Trúc 25/01/1997 CDKT19D D.402

1230 1510060171 Hồ Văn Trung 05/11/1997 CDMA19D D.402

1231 1510010903 Lưu Đức Trung 06/01/1995 CDXN19S D.402

1232 1510010285 Nguyễn Hoàng Trung 02/08/1997 CDXN19F D.402

1233 1510010977 Phan Dương Việt Trung 11/06/1997 CĐKDXK19W D.402

1234 1510040002 Đậu Đình Trường 20/09/1995 CDXD19 D.402

1235 1510010647 Nguyễn Thị Hồng Trường 02/05/1995 CDXN19H D.402

1236 1510030226 Trần Văn Trường 03/06/1993 CDQT19D D.402

1237 1510050237 Dương Thị Thanh Tú 29/06/1997 CDKS19D D.402

1238 1510050132 Huỳnh Cẩm Tú 10/06/1996 CDKS19C D.402

1239 1510030088 Huỳnh Thị Cẩm Tú 30/10/1997 CDQT19B D.402

1240 1510050082 Lê Thị Cẩm Tú 24/05/1997 CDKS19B D.402

1241 1510020086 Lê Thị Cẩm Tú 18/04/1997 CDTA19B D.402

1242 1510010779 Nguyễn Thị Cẩm Tú 01/01/1997 CDXN19F D.403

53/59

Page 54: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1243 1510010886 Nguyễn Thị Dục Tú 19/06/1997 CDXN19N D.403

1244 1510010197 Quản Thị Tú 10/03/1997 CDXN19P D.403

1245 1510080347 Trương Thị Minh Tú 22/11/1997 CDKT19G D.403

1246 1510090067 Cao Chiến Tuấn 16/11/1997 CDTC19A D.403

1247 1510090097 Đào Anh Tuấn 25/02/1997 CDTC19B D.403

1248 1510020267 Dương Nguyễn Ngọc Tuấn 02/01/1997 CĐTATM19O D.403

1249 1510020564 Huỳnh Anh Tuấn 20/10/1997 CDTA19B D.403

1250 1510010984 Nguyễn Minh Tuấn 06/09/1997 CDXN19S D.403

1251 1510010261 Vũ Anh Tuấn 12/07/1995 CDXN19E D.403

1252 1510040007 Lê Thanh Tùng 24/04/1997 CDXD19 D.403

1253 1510010275 Nguyễn Thanh Tùng 08/07/1997 CDXN19L D.403

1254 1510011121 Lê Thị Hồng Tươi 17/11/1995 CDXN19R D.403

1255 1510020688 Đoàn Thị Nhật Tưởng 06/08/1997 CDTA19K D.403

1256 1510010842 Nguyễn Thị Mỹ Tuyên 20/07/1997 CDXN19D D.403

1257 1510080353 Đỗ Thị Minh Tuyến 05/11/1997 CDKT19A D.403

1258 1510090006 Lê Thị Kim Tuyến 01/12/1997 CDTC19B D.403

1259 1410050174 Hoàng Thị Thanh Tuyền 19/12/1994 CDKS18C D.403

1260 1510010302 Hoàng Thị Thanh Tuyền 03/01/1997 CDXN19T D.403

1261 1510060198 Khổng Thị Mộng Tuyền 03/11/1997 CDMA19A D.403

1262 1510010795 Lê Thị Thanh Tuyền 28/12/1997 CDXN19N D.403

1263 1510060183 Ngô Thị Thanh Tuyền 10/08/1996 CDMA19D D.403

1264 1510020459 Ngô Thị Thanh Tuyền 05/05/1997 CDTA19I D.403

1265 1510080324 Nguyễn Bảo Tuyền 19/08/1997 CDKT19A D.403

1266 1510030084 Nguyễn Thanh Tuyền 21/05/1997 CDQT19C D.403

1267 1510010908 Nguyễn Thị Hạnh Tuyền 09/06/1997 CDXN19C D.403

1268 1510030148 Nguyễn Thị Kim Tuyền 17/09/1997 CDQT19E D.403

54/59

Page 55: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1269 1410020395 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/01/1996 CDTA18G D.403

1270 1510090079 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/11/1997 CDTC19A D.403

1271 1510080366 Nhỉn Thị Thanh Tuyền 19/10/1997 CDKT19G D.403

1272 1510020050 Phạm Thanh Tuyền 29/01/1997 CDTA19A D.403

1273 1510030010 Phạm Thị Linh Tuyền 18/12/1996 CDQT19D D.403

1274 1510010590 Phan Nguyễn Ngọc Tuyền 13/02/1997 CDXN19T D.403

1275 1510030295 Phan Thị Tuyền 05/12/1996 CDQT19E D.403

1276 1510030076 Trần Thị Bội Tuyền 10/09/1997 CDQT19C D.403

1277 1510090010 Trần Thị Thanh Tuyền 07/12/1996 CDTC19B D.403

1278 1510020462 Trần Thị Thanh Tuyền 10/05/1994 CDTA19E D.403

1279 1510030055 Trương Thị Thanh Tuyền 10/07/1997 CDQT19D D.404

1280 1510010299 Võ Thanh Tuyền 31/08/1997 CDXN19T D.404

1281 1510011066 Đặng Thị Ngọc Tuyết 10/10/1996 CDXN19R D.404

1282 1510020142 Lương Thị Lệ Tuyết 01/03/1997 CDTA19C D.404

1283 1510050137 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 25/12/1997 CDKS19C D.404

1284 1410050024 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 03/08/1995 CDKS18A D.404

1285 1510010157 Nguyễn Thị Thu Tuyết 27/07/1997 CDXN19C D.404

1286 1510010785 Trần Ngọc Tuyết 05/12/1997 CDXN19N D.404

1287 1510090122 Ka Út 11/10/1996 CDTC19B D.404

1288 1510020579 Nguyễn Hạnh Tuyến Uy 06/01/1997 CDTA19B D.404

1289 1510050045 Nguyễn Quốc Uy 01/11/1997 CDKS19B D.404

1290 1510020321 Huỳnh Thị Ái Uyên 27/02/1997 CDTA19I D.404

1291 1510030019 Lê Nguyễn Phương Uyên 01/08/1996 CDQT19A D.404

1292 1510080053 Lê Nguyễn Phương Uyên 13/10/1997 CDKT19C D.404

1293 1510010158 Lê Thục Uyên 17/04/1997 CDXN19O D.404

1294 1510010991 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 17/04/1997 CDXN19R D.404

55/59

Page 56: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1295 1510090113 Nguyễn Thị Phương Uyên 27/06/1997 CDTC19B D.404

1296 1510011010 Nguyễn Thị Tố Uyên 16/02/1997 CDXN19B D.404

1297 1510020308 Phan Thị Hoàng Uyên 25/07/1997 CDTA19I D.404

1298 1510020712 Trần Thị Thúy Uyên 26/12/1996 CDTA19N D.404

1299 1510010847 Võ Phương Uyên 03/03/1997 CDXN19N D.404

1300 1510060089 Hà Thanh Vân 11/04/1997 CDMA19D D.404

1301 1510020677 Hầu Gia Vân 18/06/1997 CDTA19N D.404

1302 1510010063 Lê Thị Khánh Vân 31/07/1997 CDXN19O D.404

1303 1410020316 Lương Thị Thùy Vân 28/02/1996 CDTA18L D.404

1304 1510050009 Lý Thị Vi Vân 27/01/1997 CDKS19A D.404

1305 1510080310 Nguyễn Thị Hồng Vân 08/07/1997 CDKT19F D.404

1306 1510010975 Phạm Thị Cẩm Vân 18/01/1997 CDXN19S D.404

1307 1510010973 Phan Thị Hồng Vân 08/02/1997 CDXN19R D.404

1308 1510080122 Trần Nguyễn Tường Vân 01/10/1996 CDKT19B D.404

1309 1510010963 Trần Thị Bích Vân 10/01/1997 CDXN19S D.404

1310 1510010473 Trần Thị Hồng Vân 10/05/1997 CĐKDXK19V D.404

1311 1510010442 Võ Thị Vân 01/06/1996 CDXN19P D.404

1312 1510010216 Nguyễn Thành Văn 15/07/1997 CDXN19D D.404

1313 1510050054 Chu Lan Vi 01/01/1996 CDKS19A D.404

1314 1510020525 Đặng Yến Vi 20/07/1997 CDTA19N D.404

1315 1510010343 Đỗ Phạm Thị Thúy Vi 25/05/1997 CDXN19P D.404

1316 1510010482 Lâm Nguyễn Tường Vi 08/10/1997 CDXN19I D.503

1317 1510020621 Lâm Thị Thảo Vi 11/02/1997 CDTA19K D.503

1318 1510010226 Lê Ái Vi 03/06/1997 CDXN19L D.503

1319 1510010733 Lê Thị Huyền Vi 08/10/1997 CDXN19U D.503

1320 1510090016 Nguyễn Bùi Tường Vi 22/03/1997 CDTC19A D.503

56/59

Page 57: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1321 1510011105 Nguyễn Thị Hoài Vi 12/04/1997 CDXN19U D.503

1322 1410020362 Nguyễn Thị Thúy Vi 13/07/1996 CDTA18F D.503

1323 1510020668 Nguyễn Thị Thúy Vi 05/11/1997 CDTA19B D.503

1324 1510060112 Nguyễn Thị Tường Vi 19/12/1997 CDMA19C D.503

1325 1510010060 Nguyễn Thục Vi 21/03/1997 CDXN19S D.503

1326 1510060097 Lê Quang Vĩ 05/11/1997 CDMA19B D.503

1327 1510050185 Trần Phượng Vĩ 29/07/1997 CDKS19D D.503

1328 1510010284 Lê Hoàng Bích Viên 10/01/1997 CDXN19T D.503

1329 1510090025 Mai Thị Ngọc Viên 20/11/1997 CDTC19B D.503

1330 1510020177 Phan Thị Ngọc Viên 22/08/1997 CDTA19D D.503

1331 1510010803 Vũ Quốc Việt 27/06/1993 CDXN19E D.503

1332 1510010483 Lai Hữu Vinh 21/01/1997 CDXN19M D.503

1333 1410010575 Lê Văn Tuấn Vũ 20/02/1996 CDXN18S D.503

1334 1510060301 Nguyễn Lưu Tuấn Vũ 25/09/1997 CDMA19E D.503

1335 1510080179 Trần Đại Vũ 08/07/1997 CDKT19B D.503

1336 1510010263 Bạch Xuân Vui 24/11/1997 CDXN19T D.503

1337 1510090038 Nguyễn Thị Vui 01/09/1997 CDTC19B D.503

1338 1510080423 Phạm Á Vương 25/07/1997 CDKT19A D.503

1339 1510010199 Phạm Nguyễn Văn Hùng Vương 22/09/1997 CDXN19S D.503

1340 1410030215 Tạ Vương 28/09/1996 CDQT18D D.503

1341 1510080133 Đinh Thảo Vy 28/02/1997 CDKT19C D.503

1342 1510010704 Đỗ Thị Tường Vy 16/10/1997 CDXN19F D.503

1343 1510010014 Lê Thị Lan Vy 09/11/1997 CDXN19O D.503

1344 1510060129 Lê Thị Nhật Vy 10/01/1997 CDMA19C D.503

1345 1510060072 Lê Thúy Vy 02/08/1997 CDMA19B D.503

1346 1510050187 Ngô Thúy Vy 18/01/1997 CDKS19D D.503

57/59

Page 58: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1347 1510060258 Nguyễn Khánh Hiền Vy 15/11/1997 CDMA19E D.503

1348 1510020678 Nguyễn Thị Hạnh Vy 28/05/1997 CDTA19A D.503

1349 1510010626 Nguyễn Thị Hồng Vy 13/03/1997 CDXN19U D.503

1350 1510060199 Nguyễn Thị Thanh Vy 01/03/1997 CDMA19D D.503

1351 1510010305 Nguyễn Thị Tường Vy 19/11/1996 CDXN19L D.503

1352 1510080197 Nguyễn Vũ Thảo Vy 06/10/1997 CDKT19H D.503

1353 1510010176 Trần Thị Ái Tường Vy 19/12/1997 CDXN19P D.504

1354 1510020580 Nguyễn Thị Thanh Xuân 10/04/1997 CDTA19B D.504

1355 1410020687 Phạm Thị Xuân 23/12/1996 CDTA18M D.504

1356 1510010140 Nguyễn Thị Thu Xương 05/08/1997 CDXN19S D.504

1357 1510020004 Phạm Thị Kim Xuyến 07/02/1997 CDTA19A D.504

1358 1510030094 Trần Vũ Phương Y 11/02/1997 CDXN19I D.504

1359 1510010447 Nguyễn Thị Như Ý 13/12/1996 CDXN19Q D.504

1360 1510080170 Nguyễn Thị Như Ý 16/04/1997 CDKT19H D.504

1361 1510080005 Phùng Lê Như Ý 24/04/1997 CDKT19A D.504

1362 1510060041 Đoàn Thị Bảo Yên 11/11/1997 CDMA19D D.504

1363 1510050078 Nguyễn Thị Yên 16/09/1997 CDKS19B D.504

1364 1510030221 Nguyễn Thị Kim Yên 12/04/1997 CDQT19D D.504

1365 1410060104 Bùi Hoàng Yến 06/09/1996 CDMA18E D.504

1366 1510070021 Cao Thị Thu Yến 24/11/1997 CDTH19 D.504

1367 1510080306 Đinh Xuân Kim Yến 09/02/1997 CDKT19F D.504

1368 1510010892 Huỳnh Trần Thị Kim Yến 15/11/1996 CDXN19Q D.504

1369 1510010249 Ngô Hải Yến 01/05/1997 CDXN19P D.504

1370 1510030178 Nguyễn Thị Yến 12/11/1997 CDQT19D D.504

1371 1510030188 Nguyễn Thị Hồng Yến 21/04/1997 CDQT19D D.504

1372 1510030166 Nguyễn Thị Ngọc Yến 04/11/1997 CDMA19A D.504

58/59

Page 59: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/29052018/DS... · Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1373 1510011094 Nguyễn Thị Phi Yến 10/02/1996 CDXN19R D.504

1374 1510030133 Nguyễn Thiên Yến 05/10/1996 CDQT19A D.504

1375 1510010428 Phạm Hoàng Yến 31/08/1997 CDXN19M D.504

1376 1510020138 Phạm Thái Bảo Yến 03/03/1997 CDTA19H D.504

1377 1510030286 Phạm Thị Mai Yến 10/08/1997 CDQT19E D.504

1378 1510030256 Tô Mỹ Yến 14/01/1997 CDQT19E D.504

1379 1510020606 Trần Phi Yến 18/12/1997 CĐTATM19O D.504

1380 1510010529 Trần Thị Hồng Yến 02/09/1997 CDXN19I D.504

1381 1510060185 Trương Hoàng Yến 27/10/1997 CDMA19A D.504

1382 1510010166 Nguyễn Thị Thanh Yêu 15/01/1996 CDXN19O D.504

1383 1510050222 Hoàng Thi Ylích 09/03/1997 CDKS19D D.504

59/59