Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH
BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC
BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG BẢO HIỂM Y TẾ(Ban hành kèm theo Thông tư 39/2018/TT-BYT ngày 30/11/2018 của Bộ Y Tế)
Đvt: đồng
Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá
KHÁM BỆNH
1 Khám Da liễu Lần 33.000
2 Khám Mắt Lần 33.000
3 Khám Ngoại Lần 33.000
4 Khám ngoài giờ [Cấp cứu] Lần 33.000
5 Khám Nhi Lần 33.000
6 Khám Nội Lần 33.000
7 Khám Nội Tiết Lần 33.000
8 Khám Phụ Sản Lần 33.000
9 Khám Răng hàm mặt Lần 33.000
10 Khám Tai mũi họng Lần 33.000
11 Khám YHCT Lần 33.000
12 TEST HC HC Lần 33.000
CHẨN ĐOÁN CHỨC NĂNG
13 Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) Lần 127.000
14 Điện cơ thanh quản Lần 127.000
15 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) Lần 139.000
16 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán Lần 53.200
17 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) Lần 71.500
18 Đo chức năng hô hấp Lần 124.000
19 Đo đa ký hô hấp[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim] Lần 1.935.000
20 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ Lần 127.000
21 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) Lần 177.000
1/136
22 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ Lần 63.000
23 Xét nghiệm Mucin test Lần 51.500
ĐIỆN CƠ
24 Đo điện thế kích thích vận động Lần 127.000
25 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác Lần 127.000
26 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ Lần 127.000
27 Ghi điện cơ bằng điện cực kim Lần 127.000
28 Ghi điện cơ cấp cứu Lần 127.000
29 Ghi điện cơ[chân trái + chân phải] Lần 127.000
30 Ghi điện cơ[tay trái + tay phải] Lần 127.000
ĐIỆN NÃO
31 Đo điện não vi tính Lần 63.000
32 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động Lần 127.000
33 Ghi điện não thường quy Lần 63.000
ĐIỆN TIM
34 Điện tim thường Lần 32.000
35 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 32.000
36 Holter điện tâm đồ Lần 196.000
37 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ Lần 197.000
CT-SCANNER 1-32 DÃY
38 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 519.000
39Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa baogồm thuốc cản quang]
Lần 628.000
40Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Lần 628.000
41Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[xem hầu họng][Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Lần 628.000
42 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 519.000
43Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Lần 628.000
2/136
44 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 519.000
45Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Lần 628.000
46 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 519.000
47Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)[Chưabao gồm thuốc cản quang]
Lần 628.000
48 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 628.000
49 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 628.000
50 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 628.000
51 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 628.000
52Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Lần 628.000
53 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) Lần 519.000
54 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) Lần 519.000
55 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) Lần 519.000
56Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Lần 628.000
57 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 519.000
58 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 628.000
59Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Lần 628.000
60 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 519.000
61Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Lần 628.000
62 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 519.000
63 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 628.000
64 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 628.000
65 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) Lần 519.000
66 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) Lần 519.000
3/136
67 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) Lần 519.000
68Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, láchvà mạch khối u) (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Lần 628.000
69Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
Lần 519.000
70Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Lần 628.000
71Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
Lần 519.000
72Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Lần 628.000
73Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Lần 628.000
74 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 519.000
75 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Lần 519.000
76 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) Lần 519.000
77 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 628.000
78 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 519.000
79Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Lần 628.000
80 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Lần 519.000
81 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 628.000
82 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 628.000
83 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 628.000
84 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 628.000
85Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[mở cửa sổ xoang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Lần 628.000
86 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 519.000
87 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[mở cửa sổ xoang] Lần 519.000
88Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Lần 628.000
CHỤP MRI
4/136
89 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) Lần 1.308.000
90 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.210.000
91 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) Lần 1.308.000
92 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.210.000
93 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) Lần 1.308.000
94 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.210.000
95 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) Lần 1.308.000
96 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.210.000
97 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[cổ chân] Lần 1.308.000
98 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[gối] Lần 1.308.000
99 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[háng] Lần 1.308.000
100 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[khuỷu tay] Lần 1.308.000
101 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[vai] Lần 1.308.000
102 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[cổ chân] Lần 2.210.000
103 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[gối] Lần 2.210.000
104 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[háng] Lần 2.210.000
105 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[vai] Lần 2.210.000
106 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) Lần 1.308.000
107 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) Lần 2.210.000
108 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) Lần 1.308.000
109 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)[ốc tai] Lần 1.308.000
110 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) Lần 3.156.000
111 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.210.000
112 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)[ốc tai] Lần 2.210.000
113Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
Lần 2.210.000
114Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
Lần 1.308.000
5/136
115Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)[Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang]
Lần 1.308.000
116 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) Lần 1.308.000
117 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.210.000
X-QUANG KỸ THUẬT SỐ
118 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản Lần 202.000
119 Chụp lỗ thị giác[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
120 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu Lần 202.000
121 chụp Xquang Blondeau[Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] Lần 64.200
122 Chụp Xquang Blondeau[số hoá 1 phim] Lần 64.200
123Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)][Áp dụng cho 1 vị trí]
Lần 68.200
124Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng][số hoá 2 phim][Áp dụng cho 1 vị trí]
Lần 96.200
125Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí]
Lần 64.200
126 Chụp Xquang Chausse III[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
127 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
128 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
129 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế[số hoá 3 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 121.000
130 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
131 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
132Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[3/4 số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vịtrí]
Lần 64.200
133Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[thẳng, nghiêng số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
Lần 64.200
134 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
135 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
136Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[cúi tối đa số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
Lần 64.200
137Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[ngửa tối đa số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vịtrí]
Lần 64.200
138 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[số hóa 2 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 96.200
6/136
139 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
140 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 2 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 96.200
141 Chụp Xquang đại tràng[có thuốc cản quang số hóa] Lần 260.000
142 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
143 Chụp Xquang đường dò Lần 402.000
144 Chụp Xquang đường mật qua Kehr[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 236.000
145 Chụp Xquang hàm chếch một bên[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
146 Chụp Xquang hàm chếch một bên[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
147 Chụp Xquang Hirtz[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
148 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
149 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
150 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên[số hóa 3 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 121.000
151 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[gối phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
152 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[gối trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
153 Chụp Xquang khớp háng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
154 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
155 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
156 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
157 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
158 Chụp Xquang khớp thái dương hàm[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
159 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[số hóa 2 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 96.200
160 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
161 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
162Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)][Áp dụng cho 1 vị trí]
Lần 68.200
163 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng][số hoá 2 phim][Áp dụng cho 1 vị trí] Lần 96.200
164 Chụp Xquang khớp vai thẳng[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
7/136
165 Chụp Xquang khớp vai thẳng[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
166 Chụp Xquang khung chậu thẳng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
167 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[mặt nghiêng số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
168 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[mặt thẳng số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
169 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] Lần 96.200
170 Chụp xquang mặt thấp hoặc mặt cao[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
171 Chụp Xquang mỏm trâm[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
172 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[chếch phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
173 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[chếch trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
174Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)][Áp dụng cho 1 vị trí]
Lần 68.200
175 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng][số hoá 2 phim][Áp dụng cho 1 vị trí] Lần 96.200
176 Chụp Xquang ngực thẳng[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
177 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng[số hóa] Lần 560.000
178 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)[số hóa] Lần 605.000
179 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng[số hóa] Lần 560.000
180 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
181 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 63.200
182Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
Lần 64.200
183 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hoá 2 phim] Lần 96.200
184 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 12.800
185 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)[số hóa 1 phim] Lần 18.300
186 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
187 Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần 63.200
188 Chụp Xquang Schuller[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
189 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng[Số hóa 02 phim] Lần 96.200
190 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
8/136
191 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
192 Chụp Xquang Stenvers[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
193 Chụp Xquang tại giường[bụng không chuẩn bị số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
194 Chụp Xquang tại giường[số hóa phổi thẳng] [Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
195 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng[có uống thuốc cản quang số hóa] Lần 220.000
196 Chụp Xquang thực quản dạ dày[có uống thuốc cản quang số hóa] Lần 220.000
197 Chụp Xquang tử cung vòi trứng[số hóa] Lần 407.000
198 Chụp Xquang tuyến nước bọt[số hóa][Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.] Lần 382.000
199Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
Lần 64.200
200Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
Lần 64.200
201Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
Lần 64.200
202Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[chân trái][số hóa 1 phim][Ápdụng cho 01 vị trí]
Lần 64.200
203 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[số hóa 2 phim] Lần 96.200
204Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[chân phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
Lần 64.200
205Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[chân trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
Lần 64.200
206 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[tay phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
207 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[tay trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
208 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
209 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
210Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí]
Lần 64.200
211Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
Lần 64.200
212Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
Lần 64.200
213Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
Lần 64.200
214 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
9/136
215 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[bên phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
216 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[bên trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
217 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
218 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
219 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
220 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
221 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 64.200
NỘI SOI
222Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
Lần 719.000
223Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
Lần 719.000
224 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 291.000
225Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
Lần 719.000
226Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
Lần 719.000
227Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụngcụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
Lần 719.000
228Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
Lần 719.000
229Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụngcụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
Lần 719.000
230Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
Lần 719.000
231Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
Lần 719.000
232 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần 300.000
233 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần 300.000
234 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết Lần 401.000
235 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu Lần 300.000
236 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê Lần 568.000
237 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Lần 401.000
10/136
238 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 300.000
239 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Lần 401.000
240 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su Lần 239.000
241 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ Lần 239.000
242 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu Lần 240.000
243 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP] Lần 426.000
244 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Lần 240.000
245 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần 240.000
246 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP] Lần 426.000
247 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật Lần 1.691.000
248 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết Lần 186.000
249 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết Lần 133.000
250 Nội soi trực tràng ống mềm Lần 186.000
251 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần 186.000
252 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần 287.000
253 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 186.000
254 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết Lần 287.000
255 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ Lần 239.000
256 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần 138.000
257 Hút rửa mũi, xoang sau mổ[Dịch vụ] Lần 138.000
258 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 286.000
259 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê[Dịch vụ] Lần 286.000
260 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây tê] Lần 509.000
261 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê[gây tê] Lần 509.000
262 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê Lần 286.000
263 Nội soi họng[Nhi][Trường hợp chỉ nội soi tai hoặc mũi hoặc họng thì thanh toán 40.000đ/ca] Lần 40.000
264 Nội soi mũi Lần 40.000
11/136
266 Nội soi tai Lần 40.000
268Nội soi tai mũi họng[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca]
Lần 103.000
269 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 503.000
271 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây mê ống cứng] Lần 697.000
273 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây tê ống cứng] Lần 357.000
PHẪU THUẬT
274 Phẫu thuật thay khớp gối do lao[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] Lần 5.080.000
275 Bóc giả mạc Lần 80.100
276 Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch Lần 1.200.000
277 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1.263.000
278 Bóc nhân tuyến giáp Lần 1.500.000
279 Bóc nhân xơ vú Lần 973.000
280 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Lần 4.879.000
281 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu Lần 4.879.000
282 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm Lần 697.000
283 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm Lần 1.117.000
284Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống[Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinhhọc hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.]
Lần 5.345.000
285 Bơm hơi / khí tiền phòng Lần 729.000
286 Bơm hơi tiền phòng Lần 1.097.000
287 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] Lần 1.271.000
288Các phẫu thuật cắt tụy khác[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
Lần 4.429.000
289Các phẫu thuật đường mật khác[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắthàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA]
Lần 4.643.000
290 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2.531.000
291 Cầm máu nhu mô gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] Lần 5.204.000
292 Cắm niệu quản bàng quang Lần 2.783.000
293 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu Lần 4.095.000
12/136
294 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 4.119.000
295 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 6.513.000
296 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng Lần 4.119.000
297 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Lần 6.513.000
298 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng Lần 4.119.000
299 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng Lần 4.119.000
300Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằngdao siêu âm
Lần 6.513.000
301 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ Lần 4.119.000
302 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm Lần 6.513.000
303 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 3.313.000
304 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 4.436.000
305 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Lần 3.313.000
306 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm Lần 4.436.000
307 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 3.313.000
308 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 4.436.000
309 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow Lần 4.119.000
310 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm Lần 6.513.000
311 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ Lần 4.119.000
312 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm Lần 6.513.000
313 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần 4.119.000
314 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên Lần 3.675.000
315 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên Lần 3.675.000
316 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 2.750.000
317 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 4.259.000
318 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần 3.313.000
319Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
Lần 4.436.000
13/136
320 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4.119.000
321 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Lần 6.513.000
322 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân Lần 4.119.000
323 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da Lần 5.237.000
324 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Lần 1.092.000
325 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần 2.736.000
326 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần 1.211.000
327 Cắt bỏ chắp có bọc[Nhi] Lần 77.600
328 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch Lần 4.095.000
329 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.234.000
330 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2.234.000
331 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.835.000
332 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.217.000
333 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.263.000
334 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2.263.000
335 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.882.000
336 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.882.000
337 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.234.000
338 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.234.000
339 Cắt bỏ khối u màn hầu Lần 2.690.000
340 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột Lần 4.343.000
341Cắt bỏ nang tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
Lần 4.429.000
342 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm[nhi] Lần 2.891.000
343 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm Lần 2.891.000
344 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Lần 729.000
345 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên Lần 8.918.000
14/136
346 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2.301.000
347 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần 2.301.000
348 Cắt bỏ túi lệ Lần 829.000
349 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên Lần 4.119.000
350 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm Lần 6.513.000
351 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm Lần 7.697.000
352Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm[Chưa bao gồm máydò thần kinh]
Lần 3.114.000
353Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm[Chưa bao gồm máydò thần kinh]
Lần 3.114.000
354 Cắt bỏ u mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.614.000
355 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1.117.000
356 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 697.000
357 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm Lần 1.224.000
358 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1.117.000
359 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần 697.000
360 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm Lần 1.224.000
361 Cắt các u ác tuyến dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.585.000
362 Cắt các u ác tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 6.513.000
363 Cắt các u ác tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4.119.000
364 Cắt các u ác tuyến mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.585.000
365 Cắt các u lành tuyến giáp Lần 1.742.000
366 Cắt các u lành vùng cổ Lần 2.591.000
367 Cắt các u nang giáp móng Lần 2.115.000
368 Cắt các u nang mang Lần 1.224.000
369 Cắt chi và vét hạch do ung thư Lần 3.711.000
370 Cắt cổ bàng quang Lần 5.237.000
371Cắt cơ tròn trong[nhi - chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 2.532.000
15/136
372 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần 5.499.000
373 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần 5.499.000
374 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi Lần 5.499.000
375 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Lần 4.058.000
376 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3.711.000
377 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3.711.000
378 Cắt cụt cổ tử cung Lần 2.715.000
379 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới Lần 3.711.000
380 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên Lần 4.095.000
381Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầmmáu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 6.850.000
382 Cắt dạ dày hình chêm Lần 3.530.000
383Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 4.414.000
384Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
Lần 4.414.000
385Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 4.414.000
386 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2.474.000
387 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực Lần 1.500.000
388 Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị Lần 2.700.000
389Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng]
Lần 1.224.000
390Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng]
Lần 1.224.000
391Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng]
Lần 1.224.000
392Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]
Lần 7.155.000
393Cắt đoạn dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]
Lần 7.155.000
394 Cắt đoạn đại tràng nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4.414.000
395Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 4.414.000
16/136
396Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 4.414.000
397Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâumáy cắt nối]
Lần 4.573.000
398Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắtnối]
Lần 4.573.000
399Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 4.573.000
400 Cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4.573.000
401 Cắt đoạn trực tràng nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4.414.000
402Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 4.414.000
403 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 2.847.000
404 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi[nhi] Lần 4.176.000
405Cắt đuôi tụy bảo tồn lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
Lần 4.429.000
406Cắt đuôi tụy và cắt lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
Lần 4.429.000
407 Cắt đường mật ngoài gan Lần 4.343.000
408 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang Lần 4.359.000
409 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật Lần 1.914.000
410 Cắt gan lớn[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8.022.000
411 Cắt gan nhỏ[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8.022.000
412Cắt gan phân thuỳ sau[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 8.022.000
413Cắt gan phân thuỳ trước[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 8.022.000
414 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Lần 4.119.000
415Cắt hạ phân thuỳ 1[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 8.022.000
416Cắt hạ phân thuỳ 2[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 8.022.000
417Cắt hạ phân thuỳ 3[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 8.022.000
418Cắt hạ phân thuỳ 4[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 8.022.000
17/136
419Cắt hạ phân thuỳ 5[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 8.022.000
420Cắt hạ phân thuỳ 6[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 8.022.000
421Cắt hạ phân thuỳ 7[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 8.022.000
422Cắt hạ phân thuỳ 8[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 8.022.000
423Cắt hạ phân thuỳ 9[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 8.022.000
424 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể Lần 1.500.000
425 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể Lần 1.500.000
426 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể Lần 1.200.000
427 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể Lần 1.200.000
428 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.959.000
429 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.959.000
430 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.239.000
431 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.239.000
432Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo]
Lần 10.701.000
433 Cắt khối u khẩu cái Lần 2.690.000
434 Cắt lách bán phần[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.416.000
435 Cắt lách bệnh lý[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.416.000
436 Cắt lách do chấn thương[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.416.000
437 Cắt lách toàn bộ do chấn thương[chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.416.000
438 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính Lần 2.430.000
439Cắt lọc nhu mô gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 8.022.000
440 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Lần 4.547.000
441 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Lần 2.578.000
442 Cắt mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.614.000
443 Cắt màng ngăn tá tràng Lần 2.474.000
444 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử[Chưa bao gồm đầu cắt] Lần 922.000
18/136
445Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 4.414.000
446Cắt một bên phổi do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
Lần 8.530.000
447 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) Lần 4.176.000
448Cắt một phần tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
Lần 4.429.000
449Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
Lần 8.530.000
450Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
Lần 8.530.000
451 Cắt nang giáp móng Lần 2.115.000
452 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần 447.000
453 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm[nhi] Lần 2.891.000
454 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần 2.690.000
455 Cắt nang thừng tinh một bên Lần 1.742.000
456 Cắt nang vùng sàn miệng Lần 2.741.000
458 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.585.000
459 Cắt nang xương hàm khó Lần 2.891.000
460 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái Lần 4.343.000
461 Cắt nhiều đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4.573.000
462 Cắt nối niệu đạo sau Lần 4.095.000
463 Cắt nối niệu đạo trước Lần 4.095.000
464 Cắt nối niệu quản Lần 3.016.000
465 Cắt nối niệu quản[nhi] Lần 5.274.000
466Cắt phổi không điển hình do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
Lần 8.530.000
467 Cắt phổi và màng phổi[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] Lần 8.530.000
468 Cắt phymosis Lần 233.000
469 Cắt polyp cổ tử cung Lần 1.915.000
470 Cắt polyp ống tai[nhi][gây mê] Lần 1.975.000
471 Cắt polype trực tràng[nhi] Lần 1.029.000
472 Cắt ruột non hình chêm Lần 3.530.000
473 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2.531.000
19/136
474 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 2.531.000
475 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần 2.531.000
476 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause Lần 4.212.000
477 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Lần 3.562.000
478 Cắt sẹo khâu kín Lần 3.241.000
479 Cắt thận đơn thuần Lần 4.176.000
480 Cắt thần kinh X chọn lọc Lần 2.474.000
481 Cắt thần kinh X toàn bộ Lần 2.474.000
482 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch Lần 4.176.000
483 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ Lần 4.176.000
484Cắt thân và đuôi tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
Lần 4.429.000
485 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu Lần 4.176.000
486 Cắt thị thần kinh Lần 729.000
487Cắt thuỳ gan trái[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hànmô.]
Lần 8.022.000
488Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực[Chưa bao gồm máy cắt nối tựđộng, ghim khâu máy hoặc stapler]
Lần 8.530.000
489Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
Lần 8.530.000
490Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
Lần 8.530.000
491 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột Lần 5.237.000
492Cắt toàn bộ dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]
Lần 7.155.000
493Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
Lần 4.414.000
494Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
Lần 4.414.000
495Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
Lần 4.414.000
496 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng Lần 2.474.000
497 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần 4.176.000
498 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần 3.825.000
499 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng Lần 6.047.000
500 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 5.421.000
20/136
501 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 7.697.000
502 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 5.421.000
503 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 7.697.000
504 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Lần 4.119.000
505 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Lần 6.513.000
506 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4.119.000
507 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Lần 6.513.000
508 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Lần 4.119.000
509 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm Lần 6.513.000
510 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ Lần 5.421.000
511 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm Lần 7.697.000
512 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng Lần 5.421.000
513 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Lần 7.697.000
514 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 4.119.000
515 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 6.513.000
516 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.585.000
517 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm Lần 447.000
518Cắt trĩ từ 2 búi trở lên[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
Lần 2.532.000
519 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên Lần 6.062.000
520 Cắt túi mật Lần 4.467.000
521 Cắt túi thừa đại tràng Lần 3.530.000
522 Cắt túi thừa tá tràng Lần 2.531.000
523Cắt túi thừa thực quản ngực[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent]
Lần 7.172.000
524Cắt tụy trung tâm[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
Lần 4.429.000
525Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm
Lần 6.513.000
526 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức Lần 6.513.000
527 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm Lần 6.513.000
21/136
528 Cắt u amidan Lần 1.634.000
529 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm Lần 3.046.000
530 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi Lần 4.510.000
531 Cắt u bao gân Lần 1.742.000
532 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi Lần 5.863.000
533 Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần 2.591.000
534 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm[nhi] Lần 697.000
535 Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên[nhi] Lần 1.117.000
536 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da Lần 1.224.000
537 Cắt u da mi không ghép Lần 713.000
538 Cắt u da vùng mặt, tạo hình.[Nhi] Lần 1.224.000
539 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt Lần 1.224.000
540 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần 1.142.000
541 Cắt u kết mạc không vá Lần 753.000
542 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Lần 1.142.000
543 Cắt u lành dương vật Lần 1.914.000
544 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 1.742.000
545 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần 1.742.000
546 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần 1.211.000
547 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần 407.000
548 Cắt u mạc treo ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] Lần 4.614.000
549 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ Lần 2.953.000
550 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt Lần 3.046.000
551 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm[nhi] Lần 1.117.000
552 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm[nhi] Lần 697.000
553 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm[nhi] Lần 1.117.000
554 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần 1.742.000
22/136
555 Cắt u máu trong xương Lần 2.979.000
556 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ Lần 3.046.000
557 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm[nhi] Lần 2.979.000
558 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm Lần 2.979.000
559 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Lần 1.914.000
560 Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm[nhi] Lần 2.979.000
561 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm Lần 2.690.000
562 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm Lần 3.046.000
563 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da Lần 2.102.000
564 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da Lần 1.224.000
565 Cắt u mi cả bề dày không ghép Lần 713.000
566 Cắt u mi cả bề dày không vá Lần 713.000
567 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[gây mê] Lần 1.328.000
568 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[gây tê] Lần 830.000
569 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[gây mê] Lần 1.328.000
570 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[gây tê] Lần 830.000
571 Cắt u môi lành tính có tạo hình Lần 1.224.000
572 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1.177.000
573 Cắt u nang buồng trứng Lần 2.912.000
574 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần 2.912.000
575 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 2.912.000
576Cắt u nang men răng, ghép xương[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 1.034.000
577Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Lần 6.603.000
578Cắt u nang tiêu xương, ghép xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học]
Lần 3.706.000
579 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang Lần 5.351.000
580 Cắt u phần mềm vùng cổ[nhi] Lần 2.591.000
581 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần 3.908.000
23/136
582 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Lần 1.224.000
583 Cắt u tá tràng Lần 2.531.000
584Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học]
Lần 3.706.000
585 Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới Lần 4.176.000
586 Cắt u thận lành Lần 2.783.000
587 Cắt u thành âm đạo Lần 2.022.000
588 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần 6.028.000
589 Cắt u trung thất Lần 10.195.000
590 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực Lần 10.195.000
591 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.585.000
592 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.585.000
593 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[chưa bao gồm máy dò thần kinh] Lần 3.114.000
594 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[nhi][Chưa bao gồm máy dò thần kinh.] Lần 3.114.000
595 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.585.000
596 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[chưa bao gồm máy dò thần kinh] Lần 3.114.000
597 Cắt u tuyến nước bọt mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.585.000
598 Cắt u tuyến nước bọt phụ[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.585.000
599 Cắt u tuyến nước bọt phụ[chưa bao gồm máy dò thần kinh] Lần 3.114.000
600 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) Lần 6.034.000
601 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên Lần 4.119.000
602 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm Lần 6.513.000
603 Cắt u vú lành tính Lần 2.830.000
604 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp Lần 2.953.000
605 Cắt u vùng tuyến mang tai[nhi][chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.585.000
606 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần 1.224.000
607 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm[nhi] Lần 2.591.000
608 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm Lần 1.224.000
24/136
609 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm[nhi] Lần 2.591.000
610Cắt u xương sụn lành tính[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
Lần 3.706.000
611Cắt u xương sườn 1 xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
Lần 3.706.000
612Cắt u xương sườn nhiều xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
Lần 3.706.000
613Cắt u xương, sụn[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
Lần 3.706.000
614Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máycắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 2.532.000
615 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần 7.518.000
616 Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ Lần 3.196.000
617 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm Lần 1.224.000
618 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm Lần 1.224.000
619 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm Lần 1.742.000
620 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình Lần 7.518.000
621 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay Lần 4.720.000
622 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ Lần 7.518.000
623 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần 7.518.000
624 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên Lần 4.720.000
625Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]
Lần 4.443.000
626 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần 527.000
627 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] Lần 5.204.000
628 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 799.000
629 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[gây mê] Lần 724.000
630 Chích dẫn lưu túi lệ Lần 77.600
631 Chích mủ mắt Lần 445.000
632 Chỉnh chỉ sau mổ lác Lần 596.000
633Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 3.528.000
634 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Lần 2.728.000
25/136
635Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa]
Lần 3.208.000
636Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
637 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai[Nhi] Lần 51.200
638Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận[dưới hướng dẫn siêu âm][Chưa bao gồm thuốc cản quang.]
Lần 150.000
639 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2.923.000
640 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2.923.000
641Chuyển ngón có cuống mạch nuôi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Lần 6.042.000
642 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước Lần 3.278.000
643 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền Lần 3.278.000
644Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.]
Lần 5.272.000
645Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo]
Lần 5.272.000
646 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy[Nhi - Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.614.000
647 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít.] Lần 2.614.000
648 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay[Nhi - chưa bao gồm kim cố định] Lần 3.945.000
649Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
650Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
651Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thaythế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
652Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
653Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
654Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
655Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 2.761.000
656Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 2.761.000
657 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần 2.847.000
658 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn Lần 182.000
659 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Lần 2.796.000
660 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành Lần 2.796.000
26/136
661 Dẫn lưu áp xe gan Lần 2.796.000
662 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản Lần 799.000
663 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.731.000
664 Dẫn lưu áp xe phổi Lần 672.000
665 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 2.796.000
666 Dẫn lưu áp xe tụy Lần 2.796.000
667 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần 227.000
668 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.731.000
669 Dẫn lưu bể thận tối thiểu[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.731.000
670 Dẫn lưu đài bể thận qua da[Chưa bao gồm sonde.] Lần 913.000
671Dẫn lưu đài bể thận qua da[Nhi - Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 2.634.000
672Dẫn lưu đường mật ra da[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 2.634.000
673Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắtnối]
Lần 2.494.000
674 Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5 Lần 1.500.000
675 Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan Lần 1.200.000
676Dẫn lưu nang ống mật chủ[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 2.634.000
677Dẫn lưu nang tụy[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
Lần 2.634.000
678Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầmmáu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 2.634.000
679 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.731.000
680Dẫn lưu túi mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 2.634.000
681 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp Lần 1.500.000
682 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.731.000
683 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.731.000
684Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Nhi - Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 2.634.000
685Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
686 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu Lần 5.994.000
687Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
27/136
688Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặcsản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
689Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
690Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
691Đặt nẹp vít gãy thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
692Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
693 Đặt ống thông khí hòm tai Lần 675.000
694 Đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.020.000
695 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính[nhi] Lần 1.193.000
696Đặt vít gãy thân xương sên[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
697 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần 3.530.000
698 Điện châm[kim dài] Lần 73.100
699 Điện đông thể mi[Nhi] Lần 463.000
700 Điều trị bằng các dòng điện xung[Nhi] Lần 41.000
701 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn[Nhi] Lần 34.200
702 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT Lần 1.914.000
703 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit Lần 456.000
704 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA Lần 456.000
705Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)[Chưa bao gồm nẹp, vít]
Lần 2.914.000
706 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.614.000
707 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.614.000
708 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.614.000
709 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi Lần 286.000
710 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) Lần 308.000
711Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 2.532.000
712Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 2.532.000
713 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần 95.200
714 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer[Nhi] Lần 243.000
28/136
715 Điều trị tủy lại Lần 950.000
716 Điều trị tủy lại[Dịch vụ - răng nhiều chân] Lần 950.000
717 Điều trị tủy lại[Dịch vụ - Răng sữa] Lần 950.000
718Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 1, 2, 3]
Lần 418.000
719Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 4, 5]
Lần 557.000
720Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm dưới]
Lần 787.000
721Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm trên]
Lần 917.000
722Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3]
Lần 418.000
723Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5]
Lần 557.000
724Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới]
Lần 787.000
725Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên]
Lần 917.000
726Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3]
Lần 418.000
727Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5]
Lần 557.000
728Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới]
Lần 787.000
729Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên]
Lần 917.000
730Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 1, 2, 3 - dịch vụ]
Lần 418.000
731Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 1, 2, 3]
Lần 418.000
732Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 4, 5]
Lần 557.000
733Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm dưới]
Lần 787.000
734Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm trên]
Lần 917.000
735 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 1, 2, 3] Lần 418.000
736 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 4, 5] Lần 557.000
737 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm dưới] Lần 787.000
738 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm trên] Lần 917.000
739Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 1, 2, 3]
Lần 418.000
740Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 4, 5]
Lần 557.000
741Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6,7 hàm dưới]
Lần 787.000
29/136
742Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6,7 hàm trên]
Lần 917.000
743Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 1, 2, 3]
Lần 418.000
744Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 4,5]
Lần 557.000
745Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm dưới]
Lần 787.000
746Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm trên]
Lần 917.000
747 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3] Lần 418.000
748 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5] Lần 557.000
749Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới]
Lần 787.000
750Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên]
Lần 917.000
751Đóng đinh xương chày mở[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
752Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
753 Đóng hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4.237.000
754 Đóng mở thông ruột non Lần 3.530.000
755 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục Lần 4.062.000
756 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.731.000
757Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 2.634.000
758Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
759Găm Kirschner trong gãy mắt cá[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
760Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
761 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể Lần 2.600.000
762 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể Lần 1.792.000
763 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo Lần 2.760.000
764 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm[Nhi] Lần 2.791.000
765 Ghép da tự do trên diện hẹp Lần 1.200.000
766 Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường Lần 4.172.000
767 Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường Lần 2.760.000
768 Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường Lần 4.172.000
30/136
769 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.788.000
770 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2.788.000
771 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4.203.000
772 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.467.000
773 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.931.000
774 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.649.000
775 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.649.000
776 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4.843.000
777 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4.843.000
778 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.843.000
779 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.293.000
780 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 5.399.000
781 Ghép giác mạc có vành củng mạc[Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.] Lần 3.294.000
782 Ghép giác mạc xuyên[Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.] Lần 3.294.000
783 Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu Lần 5.580.000
784 Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu Lần 5.580.000
785 Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu Lần 5.580.000
786 Ghép xương có cuống mạch nuôi Lần 4.874.000
787Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 4.578.000
788 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng Lần 4.442.000
789 Gỡ dính gân[Nhi][Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2.923.000
790 Gỡ dính sau mổ lại Lần 2.474.000
791 Gỡ dính thần kinh[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
792 Gọt giác mạc đơn thuần Lần 759.000
793 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần 2.301.000
794 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ Lần 2.821.000
795Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
31/136
796Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặcsản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
797Kết hợp xương trong trong gãy xương mác[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
798 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3.530.000
799Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Lần 6.731.000
800 Khâu cò mi, tháo cò Lần 394.000
801 Khâu củng mạc[Nhi] Lần 1.224.000
802 Khâu da mi[Nhi - gây mê] Lần 1.422.000
803 Khâu da mi[Nhi - gây tê] Lần 798.000
804 Khâu giác mạc[đơn thuần] Lần 760.000
805 Khâu giác mạc[phức tạp] Lần 1.097.000
806 Khâu kết mạc[gây tê] Lần 798.000
807 Khâu kết mạc[nhi][gây mê] Lần 1.422.000
808 Khâu kín vết thương thủng ngực Lần 1.200.000
809 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần 760.000
810 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3.530.000
811 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần[nhi] Lần 3.530.000
812 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần 3.530.000
813 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 3.530.000
814 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản Lần 3.530.000
815 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần 3.530.000
816 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
817 Khâu phủ kết mạc Lần 631.000
818 Khâu phục hồi bờ mi Lần 679.000
819 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần 940.000
820 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
821 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1.872.000
822 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
32/136
823 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
824 Khâu tử cung do nạo thủng Lần 2.750.000
825 Khâu vết thương lách Lần 2.783.000
826 Khâu vết thương thành bụng Lần 1.914.000
827Khâu vết thương tụy và dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
Lần 4.429.000
828 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] Lần 5.204.000
829 Khâu vùi túi thừa tá tràng Lần 2.531.000
830 Khí dung mũi họng[Nhi][Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 19.600
831 Khoan sọ thăm dò Lần 4.442.000
832 Khoét chóp cổ tử cung Lần 2.715.000
833KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 5.080.000
834 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng Lần 3.550.000
835 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng Lần 3.550.000
836Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 2.494.000
837 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2.494.000
838 Làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2.494.000
839 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 1.450.000
840 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần 2.586.000
841 Lạnh đông thể mi Lần 1.714.000
842 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai Lần 2.673.000
843Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
Lần 3.706.000
844Lấy bỏ u gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.]
Lần 8.022.000
845Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.]
Lần 1.224.000
846 Lấy dị vật tiền phòng Lần 1.097.000
847 Lấy dị vật trong củng mạc Lần 879.000
848 Lấy dị vật trực tràng Lần 3.530.000
849 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần 2.821.000
33/136
850 Lấy hạch cuống gan[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3.761.000
851 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2.218.000
852 Lấy máu cục làm nghẽn mạch Lần 1.500.000
853 Lấy máu tụ bao gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] Lần 5.204.000
854Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
Lần 4.429.000
855 Lấy sỏi bàng quang Lần 4.042.000
856 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần 2.783.000
857 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang[Nhi] Lần 4.042.000
858 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần 4.042.000
859 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần 4.042.000
860 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 4.042.000
861 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 4.042.000
862 Lấy sỏi niệu đạo Lần 1.500.000
863 Lấy sỏi niệu quản Lần 4.042.000
864 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần 4.042.000
865 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 4.042.000
866 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần 4.042.000
867 Lấy sỏi niệu quản[Nhi] Lần 4.042.000
868 Lấy sỏi san hô thận Lần 4.042.000
869 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Lần 4.042.000
870 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang[nhi] Lần 4.042.000
871Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắtnối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
Lần 2.634.000
872Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
Lần 4.429.000
873 Lấy u phúc mạc[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.614.000
874Lấy u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu]
Lần 5.629.000
875Lấy u xương (ghép xi măng)[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
Lần 3.706.000
876 Mở bao sau bằng phẫu thuật[Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.] Lần 579.000
34/136
877Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
Lần 2.494.000
878 Mở bụng thăm dò, sinh thiết[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] Lần 2.494.000
879 Mở bụng thăm dò[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] Lần 2.494.000
880 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Lần 4.442.000
881 Mở dạ dày lấy bã thức ăn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2.494.000
882 Mở dạ dày xử lý tổn thương Lần 3.530.000
883Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
Lần 2.634.000
884 Mở góc tiền phòng Lần 1.097.000
885 Mở khí quản cấp cứu Lần 715.000
886 Mở khí quản thường quy Lần 715.000
887 Mổ lấy sỏi bàng quang[Nhi] Lần 4.042.000
888 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3.249.000
889 Mở lồng ngực thăm dò[nhi] Lần 3.249.000
890 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng Lần 1.500.000
891Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]
Lần 6.730.000
892 Mở ngực thăm dò Lần 3.249.000
893 Mở ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3.249.000
894 Mở nhu mô gan lấy sỏi Lần 4.612.000
895Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cựctán sỏi.]
Lần 4.443.000
896Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]
Lần 4.443.000
897 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Lần 4.442.000
898 Mở rộng lỗ sáo Lần 1.211.000
899 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần 3.530.000
900 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) Lần 1.914.000
901 Mở sào bào - thượng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.680.000
902 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.680.000
903 Mở sào bào[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.680.000
35/136
904 Mở thông dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2.494.000
905Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
Lần 2.494.000
906 Mở thông túi mật Lần 1.914.000
907 Múc nội nhãn[Chưa bao gồm vật liệu độn] Lần 532.000
908 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương Lần 2.657.000
909Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
910 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 102.000
911 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 1.642.000
912 Nắn sống mũi sau chấn thương Lần 2.657.000
913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương[gây mê] Lần 2.657.000
914 Nạo vét hạch cổ chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3.761.000
915 Nạo vét hạch cổ chức năng[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3.761.000
916 Nạo vét hạch cổ tiệt căn[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3.761.000
917 Nạo vét hạch D1[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3.761.000
918 Nạo vét hạch D2[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3.761.000
919 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương Lần 620.000
920 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương Lần 534.000
921 Nạo vét tổ chức hốc mắt Lần 1.224.000
922 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường Lần 2.430.000
923Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sảnphẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
924 Nhổ chân răng vĩnh viễn[Nhi] Lần 187.000
925 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[Nhi] Lần 101.000
926 Nhổ răng vĩnh viễn[Nhổ răng khó Dịch vụ] Lần 203.000
927 Nhổ răng vĩnh viễn[Nhổ răng khó] Lần 203.000
928Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 4.237.000
929Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
Lần 4.429.000
930 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày Lần 4.343.000
36/136
931 Nối gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
932 Nối gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2.923.000
933 Nối khí quản tận - tận[Chưa bao gồm stent.] Lần 7.881.000
934 Nối mật ruột bên - bên Lần 4.343.000
935 Nối mật ruột tận - bên Lần 4.343.000
936Nối nang tụy - dạ dày[nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 2.634.000
937 Nối nang tụy - hỗng tràng Lần 4.343.000
938Nối nang tụy với dạ dày[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
Lần 2.634.000
939Nối nang tụy với hỗng tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nốitự động và ghim khâu máy cắt nối.]
Lần 2.634.000
940Nối nang tụy với tá tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tựđộng và ghim khâu máy cắt nối.]
Lần 2.634.000
941 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng Lần 4.343.000
942 Nối niệu quản - đài thận Lần 3.016.000
943 Nối ống mật chủ - tá tràng Lần 4.343.000
944 Nội soi bàng quang cắt u Lần 4.510.000
945 Nội soi bàng quang tán sỏi[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] Lần 1.271.000
946 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính Lần 3.016.000
947 Nội soi buồng tử cung can thiệp Lần 4.362.000
948 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần 2.804.000
949 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản Lần 2.787.000
950 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang Lần 1.439.000
951 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo Lần 1.439.000
952 Nội soi đặt sonde JJ[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.731.000
953 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng Lần 1.439.000
954 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] Lần 512.000
955 Nội soi lấy sỏi bàng quang Lần 3.971.000
956 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5.780.000
957 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.731.000
37/136
958 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] Lần 919.000
959 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản Lần 3.971.000
960 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] Lần 1.271.000
961 Nội soi nong niệu quản hẹp[Chưa bao gồm Sonde JJ] Lần 913.000
962 Nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần 1.439.000
963 Nội soi tán sỏi niệu đạo Lần 1.439.000
964 Nội soi tháo sonde JJ[nhi] Lần 886.000
965 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang Lần 2.136.000
966 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi Lần 3.016.000
967 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi Lần 2.136.000
968 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản Lần 1.439.000
969Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
Lần 4.237.000
970 Nối tắt ruột non - ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] Lần 4.237.000
971 Nối túi mật - hỗng tràng Lần 4.343.000
972 Nối túi mật - hỗng tràng Lần 4.343.000
973 Nối tụy ruột Lần 4.343.000
974Nối vị tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 2.634.000
975Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập
Lần 5.894.000
976 Nong niệu đạo Lần 237.000
977 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy Lần 4.442.000
978Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 2.532.000
979 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] Lần 4.080.000
980 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 2.796.000
981 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.731.000
982 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần 4.795.000
983 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú Lần 4.720.000
38/136
984Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]
Lần 5.272.000
985 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần 2.847.000
986 Phẫu thuật bóc kén màng phổi Lần 3.249.000
987 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi Lần 3.249.000
988 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần 2.645.000
989Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹpvít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Lần 6.603.000
990 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3.761.000
991 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3.761.000
992 Phẫu thuật bóc u thành ngực Lần 1.914.000
993 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương Lần 4.547.000
994 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp Lần 3.313.000
995Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay[nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
996 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi Lần 3.196.000
997 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 4.095.000
998Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Lần 6.603.000
999Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 2.532.000
1000 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator[Bao gồm cả Coblator] Lần 2.340.000
1001 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Lần 1.070.000
1002 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[bằng dao điện] Lần 1.634.000
1003 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[bằng dao plasma][Đã bao gồm dao cắt.] Lần 3.744.000
1004 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê[Nhi] Lần 1.070.000
1005 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] Lần 3.714.000
1006 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần 2.847.000
1007 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè Lần 2.847.000
1008Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII[Chưa bao gồm máy dò thần kinh]
Lần 4.066.000
1009Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII[Nhi - Chưa bao gồm máy dò thần kinh]
Lần 4.066.000
39/136
1010 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú Lần 4.720.000
1011 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ Lần 2.830.000
1012 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] Lần 3.714.000
1013 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai Lần 697.000
1014 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) Lần 713.000
1015 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) Lần 1.224.000
1016 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai[gây mê] Lần 1.328.000
1017 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai[gây tê] Lần 830.000
1018 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây mê] Lần 1.328.000
1019 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây tê] Lần 830.000
1020 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid Lần 2.830.000
1021 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú Lần 2.830.000
1022 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm Lần 1.914.000
1023 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa Lần 2.830.000
1024 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước Lần 4.442.000
1025 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi Lần 3.833.000
1026 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3.711.000
1027 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 3.711.000
1028 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín Lần 2.430.000
1029 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình Lần 6.005.000
1030Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghépthận
Lần 2.783.000
1031Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần[Chưa bao gồm stent/van phát âm, thanh quản điện]
Lần 6.749.000
1032 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống Lần 4.442.000
1033 Phẫu thuật cắt kén khí phổi Lần 3.249.000
1034 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách Lần 4.720.000
1035 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Lần 4.554.000
1036 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Lần 2.218.000
40/136
1037 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần 4.547.000
1038 Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt Lần 14.228.000
1039 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Lần 514.000
1040 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần 2.830.000
1041Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
Lần 8.530.000
1042 Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V Lần 2.815.000
1043 Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V Lần 2.815.000
1044 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 289.000
1045 Phẫu thuật cắt phanh má Lần 289.000
1046 Phẫu thuật cắt phanh môi Lần 289.000
1047Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
Lần 8.530.000
1048 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần 3.616.000
1049 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 1.915.000
1050 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng Lần 4.992.000
1051 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần Lần 4.992.000
1052 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp Lần 4.119.000
1053 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ Lần 2.697.000
1054Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
Lần 2.532.000
1055Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
Lần 2.532.000
1056 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần 3.685.000
1057Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
Lần 9.453.000
1058 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Lần 7.314.000
1059 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang Lần 5.351.000
1060 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần Lần 4.119.000
1061 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần Lần 4.119.000
1062 Phẫu thuật cắt u cơ hoành Lần 2.783.000
1063Phẫu thuật cắt u cơ hoành[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 3.228.000
41/136
1064 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt Lần 2.591.000
1065 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) Lần 2.115.000
1066 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) Lần 2.979.000
1067 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Lần 2.979.000
1068 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn[chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.614.000
1069Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 4.237.000
1070Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột[chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
Lần 4.614.000
1071Phẫu thuật cắt u nang phế quản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
Lần 8.530.000
1072 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi Lần 1.388.000
1073 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) Lần 1.211.000
1074 Phẫu thuật cắt u sàn miệng Lần 1.388.000
1075Phẫu thuật cắt u sụn phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nângngực và đai nẹp ngoài.]
Lần 6.603.000
1076 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần 1.914.000
1077 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má Lần 940.000
1078 Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Lần 6.047.000
1079Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Lần 6.603.000
1080Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Lần 6.603.000
1081 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng Lần 7.920.000
1082 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 3.659.000
1083 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm Lần 5.298.000
1084 Phẫu thuật chấn thương xoang trán Lần 5.298.000
1085Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động vàghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
Lần 2.532.000
1086Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 2.761.000
1087Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 2.761.000
1088 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên Lần 3.241.000
1089 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ Lần 3.241.000
42/136
1090 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực Lần 3.241.000
1091 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Lần 2.878.000
1092 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Lần 2.878.000
1093 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3.833.000
1094 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản Lần 940.000
1095Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong[chưa bao gồm chi phí mũi khoan]
Lần 4.577.000
1096 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương Lần 2.657.000
1097 Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp[chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] Lần 3.491.000
1098 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3.148.000
1099 Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] Lần 3.491.000
1100Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1101Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1102 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK Lần 1.208.000
1103 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] Lần 6.746.000
1104 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] Lần 6.746.000
1105 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần 2.912.000
1106 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 3.715.000
1107 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 3.674.000
1108 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Lần 3.278.000
1109 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) Lần 2.878.000
1110 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa Lần 2.878.000
1111 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay Lần 2.878.000
1112 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ Lần 2.878.000
1113 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ Lần 2.274.000
1114Phẫu thuật chuyển ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Lần 6.042.000
1115 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Lần 3.278.000
1116 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời Lần 4.874.000
43/136
1117 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu Lần 3.550.000
1118 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu Lần 3.550.000
1119Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xươngbảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]
Lần 5.272.000
1120Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]
Lần 5.272.000
1121Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính[Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.]
Lần 1.224.000
1122Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Lần 6.603.000
1123Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1124 Phẫu thuật Crossen Lần 3.961.000
1125 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET Lần 2.728.000
1126 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) Lần 3.833.000
1127Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 2.634.000
1128 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao Lần 2.796.000
1129 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao Lần 2.796.000
1130 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim Lần 3.249.000
1131Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
Lần 5.012.000
1132 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] Lần 4.080.000
1133 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] Lần 4.080.000
1134Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.]
Lần 4.080.000
1135 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần 1.736.000
1136 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 4.547.000
1137 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo] Lần 4.080.000
1138Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo]
Lần 4.080.000
1139 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
1140 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
1141 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi[Chưa bao gồm ống Silicon.] Lần 1.029.000
1142Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)[Chưa bao gồm thể thủytinh nhân tạo]
Lần 1.964.000
44/136
1143Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não[Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.]
Lần 6.658.000
1144Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thaythế xương.]
Lần 3.528.000
1145Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]
Lần 4.443.000
1146Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 2.532.000
1147 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 2.796.000
1148Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Lần 6.603.000
1149Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 2.494.000
1150 Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới Lần 2.783.000
1151 Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng Lần 1.097.000
1152 Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em Lần 4.612.000
1153Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 4.237.000
1154 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 4.070.000
1155Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế[Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế]
Lần 3.746.000
1156Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế[Nhi - chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế]
Lần 3.746.000
1157Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]
Lần 3.746.000
1158Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]
Lần 3.916.000
1159Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Nhi - Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]
Lần 3.916.000
1160Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế[chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng Titan và vit]
Lần 3.966.000
1161Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế[nhi][Chưa bao gồmnẹp có lồi cầu bằng titan và vít]
Lần 3.966.000
1162 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Lần 1.872.000
1163 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1164 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1165 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1166 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1167 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép Lần 2.195.000
1168 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần 2.195.000
45/136
1169 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2.195.000
1170 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.014.000
1171 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.014.000
1172 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.014.000
1173 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.014.000
1174 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.014.000
1175 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.014.000
1176 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.014.000
1177 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.014.000
1178 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.014.000
1179 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.714.000
1180Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít]
Lần 2.714.000
1181 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.714.000
1182 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.714.000
1183 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.714.000
1184 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.914.000
1185 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.914.000
1186 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.914.000
1187 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép Lần 2.195.000
1188 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim Lần 2.195.000
1189 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2.195.000
1190 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.614.000
1191 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.614.000
1192 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.614.000
1193 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh Lần 3.530.000
1194 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay Lần 2.274.000
1195 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ Lần 2.274.000
46/136
1196 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay[bên phải] Lần 2.274.000
1197 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay[bên trái] Lần 2.274.000
1198 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên Lần 3.470.000
1199 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên Lần 3.470.000
1200 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên Lần 2.546.000
1201 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên Lần 2.446.000
1202 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ Lần 2.446.000
1203 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ Lần 2.446.000
1204 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm[Nhi] Lần 2.446.000
1205Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1206Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 1.034.000
1207Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương[Nhi][Chưabao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 1.034.000
1208 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép Lần 1.047.000
1209 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong Lần 620.000
1210 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong Lần 534.000
1211Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Lần 6.603.000
1212Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Lần 6.603.000
1213 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt Lần 735.000
1214 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng Lần 120.000
1215 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành Lần 2.783.000
1216 Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi Lần 2.783.000
1217 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai[chưa bao gồm keo sinh học] Lần 7.110.000
1218Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
Lần 2.532.000
1219 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ Lần 6.005.000
1220 Phẫu thuật điều trị són tiểu Lần 1.914.000
1221Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật[Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.]
Lần 2.783.000
47/136
1222 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn Lần 3.530.000
1223Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 4.237.000
1224Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
Lần 4.237.000
1225Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
Lần 4.237.000
1226Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 4.573.000
1227Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1228Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vậtliệu cầm máu]
Lần 3.228.000
1229Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 3.228.000
1230Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 3.228.000
1231Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 3.228.000
1232Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 3.228.000
1233Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 3.228.000
1234 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành Lần 2.783.000
1235Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 3.228.000
1236 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) Lần 2.783.000
1237 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành Lần 2.783.000
1238Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 3.228.000
1239Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 3.228.000
1240 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Lần 2.922.000
1241 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1242 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
1243 Phẫu thuật điều trị u dưới móng Lần 735.000
1244 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
1245
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận[Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.]
Lần 14.468.000
1246
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh[Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.]
Lần 14.468.000
48/136
1247Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]
Lần 12.542.000
1248Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]
Lần 12.542.000
1249Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi[Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.]
Lần 2.783.000
1250 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận Lần 3.278.000
1251 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ Lần 3.278.000
1252 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân Lần 4.843.000
1253 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật Lần 2.578.000
1254 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận Lần 3.278.000
1255 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ Lần 3.278.000
1256 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa Lần 3.278.000
1257Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Lần 6.731.000
1258Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Lần 6.731.000
1259 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức Lần 2.578.000
1260Phẫu thuật điều trị vết thương tim[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch]
Lần 13.725.000
1261 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần 2.728.000
1262 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim Lần 14.228.000
1263 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo Lần 3.530.000
1264Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 4.573.000
1265 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát Lần 4.238.000
1266 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống Lần 2.847.000
1267Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 4.237.000
1268Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]
Lần 13.725.000
1269 Phẫu thuật Doenig Lần 1.500.000
1270Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
Lần 4.496.000
1271Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
Lần 4.496.000
49/136
1272Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
Lần 4.496.000
1273Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
Lần 4.496.000
1274Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 2.086.000
1275 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] Lần 3.607.000
1276Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1277Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1278Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 5.080.000
1279Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]
Lần 5.331.000
1280 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1281 Phẫu thuật Epicanthus Lần 829.000
1282 Phẫu thuật Epicanthus[nhi] Lần 829.000
1283 Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần 4.343.000
1284 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 1.292.000
1285Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1286Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1287Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1288 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Lần 2.847.000
1289Phẫu thuật gãy Monteggia[nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1290Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1291Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1292Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1293Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
Lần 4.212.000
1294Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trịbỏng sâu
Lần 4.212.000
1295 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính Lần 2.788.000
1296 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay Lần 4.843.000
1297 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay Lần 4.843.000
50/136
1298 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1299 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên[Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo] Lần 3.294.000
1300 Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng Lần 4.172.000
1301Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]
Lần 5.108.000
1302Phẫu thuật ghép xương nhân tạo[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xươngnhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 4.578.000
1303Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới[Chưa bao gồm nẹp,vít thay thế]
Lần 4.008.000
1304Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 4.578.000
1305Phẫu thuật ghép xương tự thân[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 4.578.000
1306Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]
Lần 2.446.000
1307 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng Lần 4.442.000
1308 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước Lần 4.442.000
1309 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) Lần 2.274.000
1310 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng Lần 4.442.000
1311 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng Lần 4.442.000
1312 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực Lần 4.442.000
1313 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên Lần 2.274.000
1314 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên Lần 4.442.000
1315 Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) Lần 1.224.000
1316 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Lần 2.728.000
1317 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần 2.728.000
1318 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Lần 2.728.000
1319 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Lần 2.728.000
1320 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn[nhi] Lần 2.301.000
1321 Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng Lần 5.894.000
1322 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng Lần 5.894.000
1323 Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái Lần 5.894.000
1324 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần 629.000
51/136
1325 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi Lần 4.612.000
1326Phẫu thuật kéo dài chi[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thấy thế xương, kim.]
Lần 4.602.000
1327Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1328Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.]
Lần 3.945.000
1329 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
1330Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
Lần 2.714.000
1331Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
Lần 2.714.000
1332Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
Lần 2.714.000
1333Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]
Lần 2.714.000
1334Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
Lần 2.714.000
1335Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.][Nhi]
Lần 3.708.000
1336Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][Chưabao gồm nẹp, vít]
Lần 2.914.000
1337Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[nhi][Chưa bao gồm nẹp,vít]
Lần 2.614.000
1338Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
Lần 2.614.000
1339Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
Lần 2.614.000
1340Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1341 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
1342Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1343Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1344Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1345Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1346Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1347Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1348Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1349Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1350Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1351 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
52/136
1352Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1353Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1354Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1355Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1356Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1357Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân[Chưa bao gồm xương nhân tạohoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1358Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1359Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1360 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
1361 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
1362Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 5.080.000
1363 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Lần 2.578.000
1364 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương Lần 2.783.000
1365 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần 2.586.000
1366Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 2.532.000
1367Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài]
Lần 6.603.000
1368 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành Lần 2.783.000
1369 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu Lần 3.610.000
1370 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ Lần 3.610.000
1371 Phẫu thuật khoét mê nhĩ Lần 6.005.000
1372 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Lần 3.290.000
1373Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1374Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1375 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
1376Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1377Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1378Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1379Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
53/136
1380Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1381Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1382Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1383Phẫu thuật KHX gãy đài quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1384Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1385Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1386Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1387Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1388Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1389Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1390Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1391 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
1392Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1393Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1394 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
1395Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1396Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1397Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1398 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
1399Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1400Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1401Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1402Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1403Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1404Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1405Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1406Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
54/136
1407Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1408Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1409Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1410Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1411Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1412Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1413Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1414 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
1415 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
1416Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1417Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1418Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1419Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1420Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1421Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1422Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1423Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1424Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1425Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1426Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1427Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1428Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1429Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1430Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1431Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1432Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1433Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
55/136
1434Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1435 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
1436 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
1437Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1438Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1439Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1440Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1441Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1442 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
1443Phẫu thuật KHX gãy xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1444Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1445Phẫu thuật KHX gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1446Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1447Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1448Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 4.578.000
1449Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1450 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
1451Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1452Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1453 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.945.000
1454Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1455Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1456 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[1 mắt] Lần 729.000
1457 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[2 mắt] Lần 1.164.000
1458 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) Lần 779.000
1459Phẫu thuật lại trĩ chảy máu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 2.532.000
1460 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] Lần 3.607.000
56/136
1461 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] Lần 3.607.000
1462 Phẫu thuật làm cứng khớp gối[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] Lần 3.607.000
1463 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] Lần 3.607.000
1464 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) Lần 2.878.000
1465Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
Lần 629.000
1466 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần 2.812.000
1467 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 2.847.000
1468 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần 2.728.000
1469 Phẫu thuật làm vận động khớp gối Lần 3.116.000
1470Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm miếng vá khuyếtsọ.]
Lần 6.746.000
1471Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo]
Lần 4.080.000
1472Phẫu thuật lấy bỏ u xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
Lần 3.706.000
1473Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Lần 6.603.000
1474Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Lần 6.603.000
1475 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 2.414.000
1476Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.]
Lần 5.150.000
1477 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[gây mê] [Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.020.000
1478 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[gây tê] Lần 475.000
1479 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3.761.000
1480Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
Lần 5.012.000
1481Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
Lần 5.012.000
1482Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
Lần 5.012.000
1483Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
Lần 5.012.000
1484Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
Lần 5.012.000
1485Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
Lần 5.012.000
1486 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] Lần 5.012.000
1487 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần 1.010.000
57/136
1488Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
Lần 4.159.000
1489 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) Lần 4.256.000
1490 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2.300.000
1491 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 2.894.000
1492Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)
Lần 5.860.000
1493 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần 3.984.000
1494 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) Lần 4.256.000
1495Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo]
Lần 1.624.000
1496 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng Lần 4.442.000
1497 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng[Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo] Lần 4.969.000
1498Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
Lần 2.532.000
1499 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1500Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 2.532.000
1501 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm Lần 1.500.000
1502 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần 2.847.000
1503 Phẫu thuật Lefort Lần 2.751.000
1504 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 906.000
1505 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì Lần 4.095.000
1506 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 Lần 2.301.000
1507 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân Lần 4.843.000
1508 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 4.700.000
1509 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 4.700.000
1510 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 4.700.000
1511Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 2.224.000
1512 Phẫu thuật Longo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 2.224.000
1513 Phẫu thuật Manchester Lần 3.630.000
1514Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
Lần 5.012.000
1515 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3.323.000
1516 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần 3.456.000
58/136
1517 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 3.825.000
1518 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 3.825.000
1519 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Lần 3.825.000
1520 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2.912.000
1521 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 2.912.000
1522 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần 2.750.000
1523 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 4.238.000
1524 Phẫu thuật mở cạnh mũi Lần 4.884.000
1525 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực Lần 4.442.000
1526 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy Lần 4.442.000
1527 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật Lần 1.388.000
1528 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần 715.000
1529 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ Lần 2.787.000
1530Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắtnối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent]
Lần 7.172.000
1531Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Lần 6.603.000
1532Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
Lần 5.012.000
1533Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
Lần 5.012.000
1534 Phẫu thuật mở rộng khe mi Lần 629.000
1535 Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ Lần 4.442.000
1536 Phẫu thuật mở túi nội dịch Lần 5.171.000
1537 Phẫu thuật mở xoang hàm Lần 1.388.000
1538 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm Lần 2.741.000
1539 Phẫu thuật mở xương 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] Lần 3.491.000
1540 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da Lần 3.251.000
1541Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa[gây mê] [Chưa bao gồm chi phí màng ối]
Lần 1.459.000
1542Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa[gây tê-Chưa bao gồm chi phí màng ối]
Lần 949.000
1543Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa[kết mạc tự thân]
Lần 829.000
59/136
1544Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[gây mê][Chưa bao gồm chi phí màng ối.]
Lần 1.459.000
1545Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[gây tê][Chưa bao gồm chi phí màng ối.]
Lần 949.000
1546Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[kết mạc tự thân]
Lần 829.000
1547 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần 859.000
1548 Phẫu thuật nang màng nhện tủy Lần 4.442.000
1549 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi Lần 4.577.000
1550 Phẫu thuật nang Tarlov Lần 4.442.000
1551 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn Lần 2.847.000
1552 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ Lần 2.847.000
1553 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách Lần 2.847.000
1554 Phẫu thuật nạo túi lợi Lần 72.200
1555 Phẫu thuật nạo V.A nội soi Lần 2.787.000
1556 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần 782.000
1557 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần 940.000
1558 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân Lần 2.728.000
1559 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay Lần 2.728.000
1560 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu Lần 2.728.000
1561 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối Lần 2.728.000
1562 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng Lần 2.728.000
1563 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu Lần 2.728.000
1564 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn Lần 2.728.000
1565 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai Lần 2.728.000
1566 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực Lần 2.847.000
1567 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân Lần 2.847.000
1568 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân Lần 2.847.000
1569 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay Lần 2.847.000
1570 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay Lần 2.847.000
1571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu Lần 2.847.000
1572 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay Lần 2.847.000
1573 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi Lần 2.847.000
1574 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn Lần 2.728.000
1575 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Lần 335.000
1576 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần 335.000
1577 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Lần 335.000
1578 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Lần 335.000
60/136
1579 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 333.000
1580 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Lần 203.000
1581 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2.923.000
1582 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2.923.000
1583 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3.148.000
1584 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung Lần 5.020.000
1585 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần 6.065.000
1586 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi Lần 6.474.000
1587 Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất Lần 2.136.000
1588 Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang Lần 2.393.000
1589 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ Lần 2.136.000
1590 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) Lần 940.000
1591 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang[bao gồm cả dao Hummer] Lần 1.564.000
1592 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3.191.000
1593 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3.191.000
1594Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.][Đã bao gồm thuốc gây mê]
Lần 5.780.000
1595 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5.725.000
1596 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4.119.000
1597 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[có dùng dao siêu âm] Lần 5.725.000
1598 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[không dùng dao siêu âm] Lần 4.119.000
1599 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[nhi - có dùng dao siêu âm] Lần 5.725.000
1600 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[có dùng dao siêu âm] Lần 5.725.000
1601 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[không dùng dao siêu âm] Lần 4.119.000
1602 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[nhi][có dùng dao siêu âm] Lần 5.725.000
1603 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[nhi][không dùng dao siêu âm] Lần 4.119.000
1604 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5.725.000
1605 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4.119.000
1606Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]
Lần 5.030.000
1607Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]
Lần 5.030.000
1608 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5.725.000
61/136
1609 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4.119.000
1610Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[có dùng dao siêu âm]
Lần 5.725.000
1611Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu âm]
Lần 4.119.000
1612Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm]
Lần 5.725.000
1613Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[không dùng dao siêu âm]
Lần 4.119.000
1614 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5.725.000
1615 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4.119.000
1616Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động vàghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Lần 4.330.000
1617 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên Lần 4.120.000
1618 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên Lần 4.120.000
1619 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần Lần 5.745.000
1620 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ Lần 4.261.000
1621 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên Lần 4.120.000
1622 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên Lần 4.120.000
1623 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan Lần 2.136.000
1624 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc Lần 4.120.000
1625 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc Lần 4.120.000
1626 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới Lần 3.833.000
1627Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]
Lần 5.030.000
1628Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
1629Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Lần 3.261.000
1630Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Lần 3.261.000
1631Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
1632Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Lần 3.261.000
1633Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Lần 3.261.000
1634Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
1635Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
62/136
1636Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
1637Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghimkhâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Lần 3.261.000
1638 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Lần 2.474.000
1639Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
1640Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Lần 3.261.000
1641Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
1642Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Lần 3.261.000
1643Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
1644Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 5.532.000
1645Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 5.532.000
1646Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 5.532.000
1647Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 5.532.000
1648Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 5.532.000
1649 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[có dùng dao siêu âm] Lần 5.725.000
1650 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[không dùng dao siêu âm] Lần 4.119.000
1651Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
Lần 3.208.000
1652Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu[Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
Lần 2.136.000
1653Phẫu thuật nội soi cắt lách[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm,kẹp khóa mạch máu]
Lần 4.330.000
1654 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Lần 2.534.000
1655Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
Lần 3.208.000
1656 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử Lần 2.136.000
1657Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
1658Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.]
Lần 8.172.000
1659 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan Lần 2.136.000
1660Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Lần 3.634.000
1661 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng Lần 4.394.000
1662 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc Lần 4.120.000
63/136
1663 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc Lần 4.120.000
1664 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5.725.000
1665 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4.119.000
1666 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[nhi - có dùng dao siêu âm] Lần 5.725.000
1667 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[nhi] Lần 4.119.000
1668 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5.725.000
1669 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4.119.000
1670 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5.020.000
1671 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2.534.000
1672 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần 2.534.000
1673Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
Lần 3.208.000
1674 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản Lần 4.261.000
1675 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3.191.000
1676 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3.191.000
1677 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất Lần 4.261.000
1678 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng Lần 1.439.000
1679 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[có dùng dao siêu âm] Lần 7.588.000
1680Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu âm]
Lần 4.119.000
1681 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm] Lần 7.588.000
1682 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[không dùng dao siêu âm] Lần 4.119.000
1683 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.[có dùng dao siêu âm] Lần 7.697.000
1684 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.[không dùng dao siêu âm] Lần 4.119.000
1685 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5.725.000
1686 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4.119.000
1687Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
1688Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Lần 3.261.000
1689Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
64/136
1690Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Lần 3.261.000
1691Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
1692Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Lần 3.261.000
1693Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Lần 3.261.000
1694Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn[Chưa bao gồm máycắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
1695 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Lần 5.863.000
1696 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần 3.053.000
1697 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Lần 3.053.000
1698Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr[nhi][Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]
Lần 3.761.000
1699 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng Lần 2.531.000
1700Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trongmáy]
Lần 4.191.000
1701 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5.725.000
1702 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4.119.000
1703 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần 5.020.000
1704 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser Lần 4.115.000
1705Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
1706Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Lần 3.634.000
1707 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang[Chưa bao gồm keo sinh học] Lần 8.949.000
1708 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần 5.020.000
1709 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 5.020.000
1710 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần 5.020.000
1711 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng[nhi] Lần 5.020.000
1712 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt Lần 2.962.000
1713 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 5.020.000
1714Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Lần 3.634.000
1715 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng[gây mê] Lần 658.000
65/136
1716 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC Lần 4.394.000
1717 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc Lần 4.261.000
1718 Phẫu thuật nội soi cắt u thận Lần 4.261.000
1719 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính Lần 4.261.000
1720Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Lần 3.634.000
1721Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.]
Lần 9.866.000
1722Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.][Đã bao gồm thuốc gây mê]
Lần 5.780.000
1723 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng Lần 8.489.000
1724 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.] Lần 3.148.000
1725 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo Lần 1.439.000
1726 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3.833.000
1727 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa Lần 3.833.000
1728 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3.148.000
1729 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Nhi - chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3.148.000
1730 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3.148.000
1731 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày Lần 2.136.000
1732Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]
Lần 4.220.000
1733Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]
Lần 4.220.000
1734Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]
Lần 4.220.000
1735 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] Lần 4.220.000
1736 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới Lần 3.833.000
1737 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan Lần 2.136.000
1738 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan Lần 2.136.000
1739 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Lần 2.136.000
1740 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy Lần 2.136.000
1741 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim Lần 2.393.000
1742 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.] Lần 2.136.000
66/136
1743 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.020.000
1744Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.]
Lần 2.136.000
1745Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.]
Lần 2.136.000
1746 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 2.534.000
1747Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, daocắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 3.261.000
1748 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5.002.000
1749Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần[chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học , dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 3.261.000
1750 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5.002.000
1751 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3.191.000
1752 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) Lần 5.972.000
1753 Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn[nhi] Lần 5.020.000
1754 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5.002.000
1755 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang Lần 2.136.000
1756Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
Lần 4.918.000
1757 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt Lần 5.543.000
1758 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt Lần 5.543.000
1759Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê]
Lần 5.780.000
1760 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần 2.474.000
1761 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn Lần 2.136.000
1762 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm Lần 7.920.000
1763 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất Lần 3.645.000
1764 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở Lần 2.393.000
1765 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách Lần 2.136.000
1766Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 3.261.000
1767 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành Lần 2.136.000
1768 Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5.780.000
1769Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob[Chưa bao gồm dao siêu âm]
Lần 3.191.000
1770Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen[Chưa bao gồm dao siêu âm]
Lần 3.191.000
67/136
1771 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo Lần 2.136.000
1772 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành Lần 2.136.000
1773 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần 2.867.000
1774Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
1775 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng Lần 2.531.000
1776Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[chưa bao gồm dao siêu âm]
Lần 3.191.000
1777Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
1778Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 2.634.000
1779 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng Lần 2.136.000
1780 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng Lần 2.531.000
1781 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3.191.000
1782 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Lần 2.867.000
1783Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nốitự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
1784 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng Lần 2.531.000
1785 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3.191.000
1786 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non Lần 2.136.000
1787 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Lần 2.531.000
1788 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng Lần 2.136.000
1789 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng Lần 2.531.000
1790Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[chưa bao gồm dao siêu âm]
Lần 3.191.000
1791Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
Lần 3.208.000
1792Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân[Nhi][Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầuđốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
Lần 3.208.000
1793 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo Lần 2.136.000
1794 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5.002.000
1795 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi] Lần 3.261.000
1796 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng Lần 5.476.000
1797 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc Lần 3.971.000
68/136
1798Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]
Lần 3.761.000
1799 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Lần 3.971.000
1800 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc Lần 3.971.000
1801Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]
Lần 3.261.000
1802 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Lần 7.920.000
1803 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Lần 7.920.000
1804 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang Lần 4.884.000
1805 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da Lần 2.692.000
1806 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da Lần 2.692.000
1807 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi Lần 3.053.000
1808Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cựctán sỏi]
Lần 3.761.000
1809 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật Lần 2.692.000
1810 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày Lần 2.692.000
1811 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da Lần 2.136.000
1812 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm Lần 3.833.000
1813 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Lần 2.928.000
1814 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Lần 2.928.000
1815 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán Lần 3.833.000
1816 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy Lần 4.884.000
1817 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau Lần 7.920.000
1818 Phẫu thuật nội soi nạo V.A[nhi] Lần 2.787.000
1819 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)[Bao gồm cả dao Hummer] Lần 1.564.000
1820 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)[Bao gồm cả dao Hummer] Lần 1.564.000
1821Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
1822 Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng Lần 3.053.000
1823Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
1824Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Lần 4.191.000
69/136
1825Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.]
Lần 4.191.000
1826 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng Lần 3.053.000
1827 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa Lần 4.912.000
1828 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa Lần 4.912.000
1829 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Lần 5.476.000
1830 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận Lần 3.971.000
1831 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) Lần 2.393.000
1832 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Lần 2.136.000
1833 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] Lần 4.220.000
1834 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) Lần 7.920.000
1835 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận Lần 3.971.000
1836 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản Lần 3.971.000
1837 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng Lần 1.439.000
1838 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán Lần 2.136.000
1839 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng Lần 1.439.000
1840 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh Lần 2.928.000
1841 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Lần 1.388.000
1842Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân[Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại]
Lần 4.200.000
1843Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng[Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại]
Lần 4.200.000
1844 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận Lần 3.016.000
1845Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
Lần 3.208.000
1846 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản Lần 3.016.000
1847 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Lần 5.020.000
1848 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 5.020.000
1849 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Lần 5.020.000
1850Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]
Lần 4.220.000
70/136
1851 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh Lần 1.439.000
1852 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 2.723.000
1853Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
Lần 4.918.000
1854 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát Lần 2.393.000
1855 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Lần 4.692.000
1856 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 5.020.000
1857 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần 5.020.000
1858Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
Lần 2.928.000
1859 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Lần 6.492.000
1860 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Lần 2.867.000
1861 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Lần 6.492.000
1862 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5.780.000
1863 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 6.492.000
1864 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng[nhi] Lần 6.492.000
1865 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Lần 2.922.000
1866 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent Lần 2.962.000
1867Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Lần 6.731.000
1868 Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần 4.343.000
1869 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần 2.830.000
1870 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới Lần 1.047.000
1871Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.]
Lần 2.783.000
1872Phẫu thuật Puestow - Gillesby[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
Lần 4.429.000
1873 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) Lần 631.000
1874 Phẫu thuật quặm tái phát[1 mi - gây mê] Lần 1.221.000
1875 Phẫu thuật quặm tái phát[1 mi - gây tê] Lần 631.000
1876 Phẫu thuật quặm tái phát[2 mi - gây mê] Lần 1.399.000
1877 Phẫu thuật quặm tái phát[2 mi - gây tê] Lần 834.000
71/136
1878 Phẫu thuật quặm tái phát[3 mi - gây mê] Lần 1.617.000
1879 Phẫu thuật quặm tái phát[3 mi - gây tê] Lần 1.054.000
1880 Phẫu thuật quặm tái phát[4 mi - gây mê] Lần 1.810.000
1881 Phẫu thuật quặm tái phát[4 mi - gây tê] Lần 1.218.000
1882 Phẫu thuật quặm[1 mi - gây mê] Lần 1.221.000
1883 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt Lần 2.129.000
1884 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng Lần 4.359.000
1885 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo Lần 4.359.000
1886 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Lần 1.914.000
1887 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần 1.716.000
1888 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 1.292.000
1889 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ Lần 2.962.000
1890Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1891 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 2.847.000
1892 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 2.847.000
1893 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân Lần 3.278.000
1894 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ Lần 3.278.000
1895 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận Lần 3.278.000
1896 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ Lần 3.278.000
1897 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân Lần 4.172.000
1898 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận Lần 3.278.000
1899 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ Lần 3.278.000
1900Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1901Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhântạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Lần 3.708.000
1902 Phẫu thuật tắc ruột do giun Lần 3.530.000
1903 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1904 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
72/136
1905 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo Lần 1.211.000
1906Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Lần 6.042.000
1907Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Lần 6.042.000
1908Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]
Lần 2.923.000
1909Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học]
Lần 4.496.000
1910Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 1.034.000
1911Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học[Nhi][Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 1.034.000
1912Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học[Chưa baogồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương]
Lần 1.034.000
1913Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xươngnhân tạo và đặt màng sinh học[Nhi][Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 1.034.000
1914 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não Lần 5.177.000
1915 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên Lần 5.177.000
1916Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy]
Lần 2.642.000
1917Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy]
Lần 2.642.000
1918 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Lần 3.278.000
1919 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] Lần 3.208.000
1920 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên Lần 2.546.000
1921 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên Lần 2.446.000
1922 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận Lần 3.278.000
1923 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ Lần 3.278.000
1924 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận Lần 3.278.000
1925 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ Lần 3.278.000
1926 Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ[chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 4.018.000
1927 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận Lần 3.278.000
1928 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ Lần 3.278.000
1929 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận Lần 3.278.000
1930 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ Lần 3.278.000
1931 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.680.000
73/136
1932Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 2.086.000
1933Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 3.528.000
1934 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần 2.760.000
1935 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 2.847.000
1936 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi Lần 2.546.000
1937 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng Lần 2.446.000
1938 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ Lần 4.700.000
1939 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ Lần 4.700.000
1940 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ Lần 4.700.000
1941Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.]
Lần 3.148.000
1942 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.020.000
1943 Phẫu thuật tạo hình tai giữa Lần 5.171.000
1944 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân Lần 7.112.000
1945 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1946 Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ Lần 2.446.000
1947 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn Lần 3.361.000
1948 Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ Lần 4.700.000
1949Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo]
Lần 3.701.000
1950 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu Lần 4.700.000
1951 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu Lần 3.831.000
1952 Phẫu thuật tháo khớp chi Lần 3.711.000
1953 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Lần 1.914.000
1954 Phẫu thuật tháo khớp vai Lần 2.728.000
1955 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột Lần 1.914.000
1956 Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong Lần 2.700.000
1957 Phẫu thuật thắt động mạch sàng Lần 1.388.000
74/136
1958 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 3.312.000
1959 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 3.312.000
1960Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 4.580.000
1961Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 4.580.000
1962 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo Lần 4.612.000
1963 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần[chưa bao gồm khớp nhân tạo] Lần 4.580.000
1964 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] Lần 3.708.000
1965Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo[Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
Lần 6.902.000
1966 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp Lần 5.171.000
1967 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng[chưa bao gồm khớp nhân tạo] Lần 5.080.000
1968Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường[chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạchmáu, vật liệu cầm máu]
Lần 3.228.000
1969Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt[nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 3.228.000
1970Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên[nhi][Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 3.228.000
1971Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyếtsọ, bộ van dẫn lưu.]
Lần 5.331.000
1972Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt[nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 3.228.000
1973Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]
Lần 5.331.000
1974Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu,vật liệu cầm máu]
Lần 3.228.000
1975 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi[chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3.148.000
1976 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 4.547.000
1977 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa Lần 5.177.000
1978 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1979 Phẫu thuật tổn thương gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1980 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1981 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1982 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1983 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1984 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
75/136
1985 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1986 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1987 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1988 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
1989 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần 1.211.000
1990Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 2.761.000
1991Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 2.761.000
1992 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] Lần 3.208.000
1993 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi Lần 1.292.000
1994 Phẫu thuật treo sụn phễu Lần 1.974.000
1995 Phẫu thuật treo thận Lần 2.827.000
1996 Phẫu thuật treo tử cung Lần 2.827.000
1997Phẫu thuật trĩ độ 1V[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 2.532.000
1998Phẫu thuật trĩ độ 3[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 2.532.000
1999Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Lần 2.532.000
2000 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản Lần 3.013.000
2001Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm[chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, xương bảo quản, đốt sốngnhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa]
Lần 5.150.000
2002 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] Lần 6.746.000
2003 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] Lần 6.746.000
2004 Phẫu thuật túi thừa Zenker Lần 4.115.000
2005Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.]
Lần 4.951.000
2006Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
Lần 6.542.000
2007 Phẫu thuật U máu Lần 2.979.000
2008Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
Lần 6.542.000
2009Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồmmiếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
Lần 4.918.000
2010Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
Lần 6.542.000
2011Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau[Chưabao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.]
Lần 4.918.000
76/136
2012Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]
Lần 6.542.000
2013Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]
Lần 6.542.000
2014 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên Lần 2.274.000
2015Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
Lần 6.542.000
2016Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.]
Lần 4.918.000
2017Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
Lần 4.918.000
2018Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầmmáu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]
Lần 6.542.000
2019Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.]
Lần 4.951.000
2020 Phẫu thuật ung thư sàng hàm[chưa bao gồm keo sinh học] Lần 6.021.000
2021 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² Lần 4.172.000
2022 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² Lần 2.760.000
2023 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Lần 2.878.000
2024 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.] Lần 2.783.000
2025Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]
Lần 5.630.000
2026Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
Lần 4.496.000
2027Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]
Lần 5.630.000
2028 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.020.000
2029 Phẫu thuật vách ngăn mũi[nhi] Lần 1.500.000
2030 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng Lần 805.000
2031 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần 1.914.000
2032 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
2033 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Lần 2.847.000
2034 Phẫu thuật vết thương khớp Lần 2.728.000
2035 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2.578.000
2036 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 4.547.000
2037 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
2038 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Lần 4.547.000
2039 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần 2.578.000
2040Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
Lần 5.315.000
77/136
2041Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]
Lần 5.272.000
2042Phẫu thuật vết thương tủy sống[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
Lần 4.918.000
2043 Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh Lần 2.928.000
2044Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Lần 6.042.000
2045phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Lần 6.042.000
2046Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Lần 6.042.000
2047Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Lần 6.042.000
2048Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Lần 6.042.000
2049phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Lần 6.042.000
2050phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Lần 6.042.000
2051phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Lần 6.042.000
2052phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Lần 6.042.000
2053phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Lần 6.042.000
2054Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Lần 6.042.000
2055Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Lần 6.042.000
2056Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Lần 6.042.000
2057 Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh Lần 7.703.000
2058 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi[Chưa bao gồm mạch nhân tạo] Lần 6.455.000
2059Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …)
Lần 4.108.000
2060 Phẫu thuật vi phẫu thanh quản Lần 2.928.000
2061 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa[Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít] Lần 7.350.000
2062 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp Lần 2.728.000
78/136
2063 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Lần 4.238.000
2064 Phẫu thuật viêm ruột thừa[Nhi] Lần 2.531.000
2065 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động Lần 1.600.000
2066 Phẫu thuật viêm xương Lần 2.847.000
2067 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 2.847.000
2068 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu Lần 2.847.000
2069 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 2.847.000
2070 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 2.847.000
2071 Phẫu thuật viêm xương khớp háng Lần 2.847.000
2072 Phẫu thuật viêm xương sọ[Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.] Lần 5.306.000
2073 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần 2.728.000
2074Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vậtliệu tạo hình hộp sọ.]
Lần 5.315.000
2075 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu Lần 1.500.000
2076 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần 1.211.000
2077 Phẫu thuật vỡ xoang hàm Lần 5.298.000
2078 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) Lần 6.108.000
2079Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 3.528.000
2080Phẫu thuật xơ cứng đơn giản[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 3.528.000
2081Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 3.528.000
2082Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 3.528.000
2083Phẫu thuật xơ cứng phức tạp[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 3.528.000
2084Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Lần 3.528.000
2085 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2.301.000
2086 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc Lần 1.388.000
2087 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) Lần 2.741.000
2088Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
Lần 5.315.000
2089 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần 4.547.000
2090Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
Lần 5.315.000
79/136
2091Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màngnão nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
Lần 5.315.000
2092 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Lần 2.787.000
2093 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.680.000
2094Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]
Lần 2.914.000
2095Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]
Lần 2.914.000
2096 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm[nhi] Lần 2.815.000
2097 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt[nhi] Lần 2.815.000
2098 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương[nhi] Lần 2.815.000
2099PTNS cắt nang đường mật[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 3.261.000
2100 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu Lần 1.200.000
2101 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Lần 729.000
2102 Rút chỉ thép xương ức[nhi] Lần 1.716.000
2103 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1.716.000
2104 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 2.639.000
2105 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật[nhi] Lần 1.716.000
2106 Siêu âm điều trị[Nhi] Lần 45.200
2107 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú Lần 2.188.000
2108 Sinh thiết tổ chức hốc mắt Lần 150.000
2109 Sinh thiết tổ chức kết mạc Lần 150.000
2110 Sinh thiết tổ chức mi Lần 150.000
2111 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối[Chưa bao gồm chi phí màng.] Lần 2.183.000
2112 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi[Chưa bao gồm ống silicon] Lần 1.497.000
2113 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.923.000
2114 Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes Lần 3.016.000
2115 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ Lần 4.700.000
2116 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) Lần 1.208.000
2117 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản Lần 3.016.000
80/136
2118 Tạo hình thay thế khớp cổ tay Lần 4.612.000
2119 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi[Nhi] Lần 10.800
2120 Tập với hệ thống ròng rọc[Nhi] Lần 10.800
2121 Tập với xe đạp tập[Nhi] Lần 10.800
2122 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Lần 1.097.000
2123 Thăm dò, sinh thiết gan[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2.494.000
2124 Tháo bỏ các ngón chân Lần 2.847.000
2125 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần 2.847.000
2126 Tháo đốt bàn Lần 2.847.000
2127 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3.711.000
2128 Tháo khớp cổ tay do ung thư[Nhi] Lần 3.711.000
2129 Tháo khớp gối do ung thư[Nhi] Lần 3.711.000
2130 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới[Nhi] Lần 3.711.000
2131 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư[Nhi] Lần 3.711.000
2132 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 2.430.000
2133 Tháo khớp vai do ung thư chi trên[Nhi] Lần 6.718.000
2134 Tháo lồng ruột non Lần 2.474.000
2135 Tháo xoắn ruột non Lần 2.474.000
2136 Thắt các động mạch ngoại vi Lần 1.200.000
2137 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) Lần 2.783.000
2138 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Lần 1.211.000
2139 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn[dưới 5% diện tích cơ thể] Lần 114.000
2140 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em[dưới 5% diện tích cơ thể] Lần 114.000
2141Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này]
Lần 56.800
2142Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài < =15 cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.]
Lần 56.800
2143 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] Lần 132.000
2144 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài > 50 cm nhiễm trùng] Lần 236.000
81/136
2145 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài trên 15 cm dến 30 cm] Lần 81.600
2146 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài trên 30 cm đến 50 cm] Lần 111.000
2147 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 177.000
2148 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống[Nhi] Lần 144.000
2149 Thông vòi tử cung qua nội soi Lần 1.439.000
2150 Thương tích bàn tay phức tạp Lần 4.547.000
2151 Trật khớp háng bẩm sinh[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] Lần 3.208.000
2152 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ Lần 1.914.000
2153 Truyền hoá chất tĩnh mạch[Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú] Lần 125.000
2154 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² Lần 2.760.000
2155 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu Lần 1.097.000
2156 Vá nhĩ đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.680.000
2157Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)[Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương]
Lần 3.132.000
2158 Vét hạch cổ bảo tồn[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 4.577.000
2159 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng Lần 6.727.000
2160 Xoa bóp bằng máy[Nhi] Lần 27.200
2161 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)[Nhi] Lần 40.600
2162 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)[Nhi] Lần 49.000
2163 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Lần 912.000
2164 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 912.000
THỦ THUẬT
2165 Bóc phúc mạc bên phải[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.614.000
2166 Bóc phúc mạc bên trái[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.614.000
2167 Bóc phúc mạc douglas[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.614.000
2168 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.614.000
2169 Bóc phúc mạc phủ tạng[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.614.000
2170 Bơm túi giãn da vùng da đầu Lần 327.000
82/136
2171 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] Lần 473.000
2172Các phẫu thuật cắt gan khác[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 8.022.000
2173 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 6.513.000
2174Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]
Lần 4.845.000
2175Cắt bỏ khối u tá tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo]
Lần 10.701.000
2176 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 115.000
2177 Cắt chỉ sau phẫu thuật[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32.000
2178 Cắt chỏm nang gan Lần 2.783.000
2179Cắt dạ dày do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]
Lần 7.155.000
2180Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…)[Chưa bao gồm đầu daocắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Lần 6.612.000
2181 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.959.000
2182 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.959.000
2183 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.239.000
2184 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.239.000
2185 Cắt lách do u, ung thư,[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.416.000
2186 Cắt lại đại tràng do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4.414.000
2187 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang Lần 2.700.000
2188Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]
Lần 7.155.000
2189Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]
Lần 7.155.000
2190 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa Lần 8.918.000
2191 Cắt u bàng quang đường trên Lần 5.351.000
2192 Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn lưu Lần 1.500.000
2193Cắt u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu]
Lần 5.629.000
2194Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 6.850.000
2195 Cắt ung thư thận Lần 4.176.000
2196 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống Lần 4.176.000
2197 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) Lần 5.171.000
83/136
2198 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần 527.000
2200Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]
Lần 56.800
2201 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[gây tê] Lần 259.000
2202 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần 779.000
2203Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Lần 2.634.000
2204 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ[dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính] Lần 1.193.000
2205 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ[dưới hướng dẫn của siêu âm] Lần 672.000
2206 Dẫn lưu thận Lần 1.500.000
2207 Dẫn lưu thận qua da Lần 1.500.000
2208 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 649.000
2209 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da Lần 649.000
2210 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh Lần 88.700
2211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần 80.900
2212 Điện di điều trị Lần 19.600
2213 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 325.000
2214 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật Lần 675.000
2215 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Lần 328.000
2218 Điều trị tủy răng sữa[một chân] Lần 268.000
2220 Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] Lần 378.000
2221 Điều trị viêm quanh răng Lần 780.000
2222 Đo độ lác Lần 62.300
2223 Đo khúc xạ máy Lần 9.500
2224 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần 25.300
2225 Đo nhĩ lượng Lần 26.600
2226 Gây mê khác Lần 679.000
2227 Ghi điện cơ kim[nhi] Lần 127.000
2228 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) Lần 551.000
84/136
2229 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai Lần 2.394.000
2230 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] Lần 5.204.000
2231 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng[GMHS - Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 19.600
2232 Khí dung thuốc cấp cứu[Nhi - Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 19.600
2233 Khí dung thuốc giãn phế quản[Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 19.600
2234 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 84.600
2235 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] Lần 4.614.000
2236 Lấy máu làm huyết thanh Lần 53.200
2237Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
Lần 2.494.000
2238 Neisseria meningitidis nhuộm soi Lần 67.200
2239 Nhét bấc mũi sau Lần 113.000
2240 Nhổ chân răng sữa Lần 36.200
2241 Nhổ răng sữa Lần 36.200
2242 Nhổ răng sữa[lung lay ] Lần 36.200
2243 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư Lần 4.343.000
2244 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê Lần 274.000
2245 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê[gây tê] Lần 274.000
2246 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[gây mê] Lần 669.000
2247 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[gây tê] Lần 442.000
2248 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê][gây tê] [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)] Lần 154.000
2249Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy[Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter]
Lần 2.417.000
2250 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần[gây mê] Lần 669.000
2251 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần[gây tê] Lần 442.000
2252 Nội soi sinh thiết u vòm[gây mê] Lần 1.554.000
2253 Nội soi sinh thiết u vòm[gây tê] Lần 509.000
2254 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động Lần 296.000
2255 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần 181.000
85/136
2256 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Lần 296.000
2257 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 Lần 537.000
2258 Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] Lần 4.080.000
2259 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[gây mê] Lần 1.975.000
2260 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[gây tê] Lần 598.000
2261Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Lần 6.603.000
2262 Phẫu thuật cắt u Amydal Lần 1.634.000
2263 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.731.000
2264 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt Lần 1.388.000
2265 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ Lần 7.210.000
2266 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu Lần 3.831.000
2267 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.014.000
2268Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp,vít]
Lần 3.014.000
2269Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
Lần 3.014.000
2270 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.014.000
2271Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp,vít]
Lần 3.014.000
2272Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
Lần 3.014.000
2273 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.014.000
2274Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp,vít]
Lần 3.014.000
2275Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
Lần 3.014.000
2276 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu Lần 3.831.000
2277 Phẫu thuật lác thông thường[1 mắt] Lần 729.000
2278 Phẫu thuật lác thông thường[2 mắt] Lần 1.164.000
2279Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
Lần 4.918.000
2280 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung Lần 6.028.000
2281 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần 1.010.000
2282 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 940.000
86/136
2283 Phẫu thuật nạo túi lợi Lần 72.200
2284 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi[chưa bao gồm keo sinh học] Lần 7.110.000
2285Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[nhi - không dùng dao siêu âm]
Lần 4.119.000
2286 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[nhi] Lần 7.588.000
2287Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm][nhi]
Lần 7.588.000
2288 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[gây mê] Lần 658.000
2289 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[gây tê] Lần 453.000
2290 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[có dùng dao siêu âm] Lần 7.588.000
2291 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[không dùng dao siêu âm] Lần 4.119.000
2292 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng[gây tê] Lần 453.000
2293 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng Lần 2.787.000
2294 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 940.000
2295 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) Lần 7.920.000
2296 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.] Lần 2.723.000
2297 Phẫu thuật quặm[1 mi - gây tê] Lần 631.000
2298 Phẫu thuật quặm[2 mi - gây mê] Lần 1.399.000
2299 Phẫu thuật quặm[2 mi - gây tê] Lần 834.000
2300 Phẫu thuật quặm[3 mi - gây mê] Lần 1.617.000
2301 Phẫu thuật quặm[3 mi - gây tê] Lần 1.054.000
2302 Phẫu thuật quặm[4 mi - gây mê] Lần 1.810.000
2303 Phẫu thuật quặm[4 mi - gây tê] Lần 1.218.000
2304 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật Lần 2.301.000
2305 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh Lần 3.833.000
2306Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
Lần 4.918.000
2307 Phẫu thuật u thần kinh trên da[5cm trở lên] Lần 1.117.000
2308 Phẫu thuật u thần kinh trên da[dưới 5cm] Lần 697.000
2309 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng Lần 805.000
87/136
2310 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí Lần 2.940.000
2311 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch Lần 1.500.000
2312 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau Lần 1.200.000
2313 Rút catheter đường hầm Lần 176.000
2314 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần 176.000
2315 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da Lần 176.000
2316 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận Lần 176.000
2317 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang Lần 886.000
2318 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang Lần 886.000
2319 Siêu âm + đo trục nhãn cầu Lần 74.500
2320 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú Lần 2.188.000
2321 Soi cổ tử cung Lần 60.700
2322Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.]
Lần 1.595.000
2323 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý Lần 127.000
2324 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu Lần 42.900
2325 Thận nhân tạo thường qui[Quả lọc dây máu dùng 6 lần] Lần 552.000
2326 Tháo bột các loại[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 51.900
2327Thay băng vết mổ[trên 15cm đến 30 cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này.]
Lần 81.600
2328 Thay băng vết mổ[trên 30 cm đến 50 cm] Lần 111.000
2329 Thay băng vết mổ[từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 177.000
2330 Theo dõi nhãn áp 3 ngày Lần 104.000
2331 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần 55.000
2332 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập [giờ theo thực tế] Lần 1.208.000
2333 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo[Dịch vụ K.Sản] Lần 383.000
2334 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Lần 49.000
2335 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 189.000
2336 Bẻ cuốn mũi Lần 129.000
88/136
2337 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 141.000
2338 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Lần 176.000
2339 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) Lần 80.100
2340 Bơm hơi vòi nhĩ Lần 114.000
2341 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất[Chưa bao gồm hóa chất] Lần 194.000
2342 Bơm rửa khoang màng phổi Lần 212.000
2343 Bơm rửa lệ đạo Lần 36.200
2344 Bơm rửa ổ lao khớp Lần 91.900
2345 Bơm thông lệ đạo[hai mắt] Lần 93.100
2346 Bơm thông lệ đạo[một mắt] Lần 58.800
2347 Bơm thuốc thanh quản[Chưa bao gồm thuốc] Lần 20.400
2348 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 212.000
2349 Bột Corset Minerve,Cravate[bột liền] Lần 620.000
2350 Bột Corset Minerve,Cravate[bột tự cán] Lần 340.000
2351 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) Lần 940.000
2352 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA Lần 113.000
2353 Cầm máu mũi bằng Merocel[1 bên] Lần 204.000
2354 Cầm máu mũi bằng Merocel[2 bên] Lần 274.000
2355 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần 338.000
2356 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] Lần 473.000
2357 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] Lần 473.000
2358 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp[Nhi][Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.] Lần 473.000
2359 Cắt bỏ chắp có bọc Lần 77.600
2360 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32.000
2361 Cắt chỉ khâu da[Nhi - Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32.000
2362 Cắt chỉ khâu giác mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32.000
2363 Cắt chỉ khâu kết mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32.000
89/136
2364 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32.000
2365 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác[chỉ áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] Lần 32.000
2366 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32.000
2367 Cắt chỉ[Áp dụng ngoại trú][Người lớn] Lần 32.000
2368 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 176.000
2369
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.]
Lần 242.000
2370Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
Lần 385.000
2371Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
Lần 604.000
2372Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
Lần 604.000
2373
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.]
Lần 242.000
2374 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 156.000
2376 Cắt phymosis [thủ thuật] Lần 233.000
2377 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần 658.000
2378Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]
Lần 1.595.000
2379Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng[Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.]
Lần 156.000
2380 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 182.000
2381 Chích áp xe phần mềm lớn Lần 182.000
2382 Chích áp xe quanh Amidan[gây mê] Lần 724.000
2383 Chích áp xe quanh Amidan[gây tê] Lần 259.000
2384 Chích áp xe sàn miệng[gây mê] Lần 724.000
2385 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 817.000
2386 Chích áp xe vú Lần 215.000
2387 Chích áp xe vú Lần 215.000
2388 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc[Nhi] Lần 77.600
2389 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần 77.600
90/136
2390 Chích hạch viêm mủ Lần 182.000
2391 Chích nhọt ống tai ngoài Lần 182.000
2392 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 182.000
2393 Chích rạch màng nhĩ Lần 60.200
2394 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần 182.000
2395 Chọc áp xe gan qua siêu âm Lần 150.000
2396 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] Lần 590.000
2397 Chọc dịch khớp Lần 113.000
2398 Chọc dịch màng bụng Lần 135.000
2399 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)[Chưa bao gồm kim chọc dò.] Lần 105.000
2400 Chọc dịch tủy sống[Chưa bao gồm kim chọc dò.] Lần 105.000
2401 Chọc dò dịch màng phổi Lần 135.000
2402 Chọc dò dịch não tủy[Chưa bao gồm kim chọc dò.] Lần 105.000
2403 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 135.000
2404 Chọc dò màng ngoài tim Lần 243.000
2405 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 243.000
2406 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 174.000
2407 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 135.000
2408 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] Lần 728.000
2409 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 243.000
2410 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 276.000
2411 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh[chưa bao gồm kim chọc dò] Lần 105.000
2412 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim Lần 243.000
2413 Chọc hút áp xe thành bụng Lần 182.000
2414 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 141.000
2415 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Lần 164.000
2416 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần 219.000
91/136
2417 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Lần 212.000
2418 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm Lần 522.000
2419 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng Lần 135.000
2420 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Lần 243.000
2421 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm Lần 243.000
2422 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 369.000
2423 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 150.000
2424 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 369.000
2425 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp[Nhi - dưới hướng dẫn của siêu âm] Lần 219.000
2426 Chọc hút dịch vành tai Lần 51.200
2428 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 150.000
2429 Chọc hút khí màng phổi Lần 141.000
2430 Chọc hút kim nhỏ các hạch Lần 252.000
2431 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da Lần 252.000
2432 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 545.000
2433 Chọc hút kim nhỏ mô mềm Lần 252.000
2434 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp Lần 252.000
2435 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt Lần 252.000
2436Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm[Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.]
Lần 175.000
2437 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm Lần 427.000
2438 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 108.000
2439 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 554.000
2440 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 150.000
2441 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 150.000
2442 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần 108.000
2443 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 150.000
2444 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần 108.000
92/136
2445 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 149.000
2446 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ[sử dụng máy khoan cầm tay][Nhi] Lần 2.358.000
2447 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần 149.000
2448 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận[cắt lớp vi tính][Chưa bao gồm thuốc cản quang.] Lần 728.000
2449 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan Lần 554.000
2450 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi[nhi] Lần 135.000
2451 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp[nhi] Lần 141.000
2452 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 219.000
2453 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 710.000
2454 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào Lần 710.000
2455 Chọc rửa xoang hàm Lần 274.000
2456 Chọc thăm dò màng phổi[nhi] Lần 135.000
2457 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 174.000
2458 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần 135.000
2459 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị[dưới hướng dẫn của siêu âm] Lần 174.000
2460 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi Lần 260.000
2461 Chụp tuỷ bằng MTA Lần 260.000
2462 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 48.900
2463 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn[Nhi] Lần 48.900
2464 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 357.000
2466 Dẫn lưu áp xe phổi Lần 672.000
2467 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] Lần 590.000
2468 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 824.000
2469 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu Lần 243.000
2470 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] Lần 590.000
2471 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim Lần 243.000
2472 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Lần 184.000
93/136
2473 Dẫn lưu màng ngoài tim Lần 243.000
2474 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Lần 1.193.000
2475 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 672.000
2476 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] Lần 590.000
2477 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu Lần 135.000
2478 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm sonde.] Lần 913.000
2479 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da Lần 191.000
2480 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Lần 245.000
2481 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] Lần 32.000
2482 Đặt catheter động mạch Lần 1.363.000
2483 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu Lần 6.800.000
2484 Đặt catheter lọc máu cấp cứu[Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.] Lần 1.122.000
2485Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu[chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu][Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.]
Lần 1.122.000
2486Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]
Lần 21.000
2487 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 649.000
2488 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng Lần 649.000
2489 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần 1.122.000
2490Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]
Lần 21.000
2491 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) Lần 747.000
2492 Đặt máy khử rung tự động[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] Lần 1.595.000
2493Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]
Lần 1.595.000
2494 Đặt nội khí quản Lần 564.000
2495 Đặt nội khí quản 2 nòng Lần 564.000
2496 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube Lần 747.000
2497 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu[Chưa bao gồm bộ ống thông Blakemore] Lần 747.000
2498 Đặt ống thông dạ dày Lần 88.700
2499 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 88.700
94/136
2500 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Lần 369.000
2501 Đặt ống thông hậu môn Lần 80.900
2502 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản[Chưa bao gồm Sonde JJ] Lần 913.000
2503 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)[Chưa bao gồm Sonde JJ] Lần 913.000
2504 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 913.000
2505 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh Lần 649.000
2506 Đặt sonde bàng quang[Thông đái] Lần 88.700
2507 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm[nhi] Lần 672.000
2508 Đặt sonde hậu môn[nhi] Lần 80.900
2509 Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser Lần 402.000
2510 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 Lần 325.000
2511Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)[Chưa bao gồm thuốc]
Lần 1.145.000
2512 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ[nhi] Lần 325.000
2513Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)[Chưa bao gồm thuốc]
Lần 1.145.000
2514Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)[Chưa bao gồm thuốc]
Lần 1.145.000
2515 Điều trị đích trong ung thư Lần 861.000
2516 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 325.000
2517 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 Lần 325.000
2518 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 325.000
2519 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 325.000
2520 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 95.200
2521 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement[dịch vụ dân] Lần 95.200
2522 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement[dịch vụ] Lần 95.200
2523 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Lần 328.000
2524 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần 243.000
2525 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser Lần 243.000
2526 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 243.000
95/136
2527 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser Lần 243.000
2528 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate[Nhi] Lần 243.000
2529 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 243.000
2530 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Lần 243.000
2531 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần 243.000
2533 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 Lần 658.000
2534 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Lần 155.000
2535 Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] Lần 378.000
2536Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 1, 2, 3]
Lần 418.000
2538Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 4, 5]
Lần 557.000
2540Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6, 7 hàm trên]
Lần 917.000
2541Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6,7 hàm dưới]
Lần 787.000
2544Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6, 7 hàm dưới]
Lần 787.000
2545 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 325.000
2546 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 Lần 325.000
2547 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 325.000
2548 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 Lần 325.000
2549 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần 31.800
2550 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm Lần 57.900
2551 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần 980.000
2552 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 697.000
2553 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1.193.000
2554 Đo độ sâu tiền phòng Lần 192.000
2555 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 35.600
2556 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần 29.400
2557 Đo sắc giác Lần 64.100
2558 Đo thị giác tương phản Lần 62.300
96/136
2559 Đo thính lực đơn âm Lần 41.600
2560 Đo thính lực đơn âm Lần 41.600
2561 Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh)[nhi] Lần 129.000
2562 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần 77.900
2564 Đốt lạnh họng hạt[nhi] Lần 129.000
2565 Đốt lông xiêu Lần 47.300
2566 Đốt lông xiêu[nhi] Lần 47.300
2567 Đốt nhiệt họng hạt[nhi] Lần 77.900
2568 Forceps Lần 930.000
2569 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản Lần 160.000
2570 Giác hút Lần 930.000
2571 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Lần 254.000
2572 Hạ huyết áp chỉ huy Lần 500.000
2573Hạ thân nhiệt chỉ huy[Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)]
Lần 2.200.000
2574 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần 450.000
2575 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính Lần 184.000
2576 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần 200.000
2577 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Lần 184.000
2578 Hút dịch khớp cổ chân Lần 113.000
2579 Hút dịch khớp cổ tay Lần 113.000
2580 Hút dịch khớp gối Lần 113.000
2581 Hút dịch khớp háng Lần 113.000
2582 Hút dịch khớp khuỷu Lần 113.000
2583 Hút dịch khớp vai Lần 113.000
2584 Hút đờm hầu họng Lần 10.800
2585 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín Lần 450.000
2586 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Lần 310.000
97/136
2587Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lầnhút)
Lần 310.000
2588Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
Lần 10.800
2589Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
Lần 10.800
2590 Hút nang bao hoạt dịch Lần 113.000
2591 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 108.000
2592 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi Lần 4.912.000
2593 Hút thai dưới siêu âm Lần 448.000
2594Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.]
Lần 178.000
2595 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần 253.000
2596 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1.552.000
2597 Khâu vết rách vành tai Lần 176.000
2598 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài < l0 cm] Lần 176.000
2599 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài ≥ l0 cm] Lần 233.000
2600 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài < l0 cm] Lần 253.000
2601 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài ≥ l0 cm] Lần 299.000
2602 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[tổn thương nông] Lần 176.000
2603 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[tổn thương sâu] Lần 253.000
2604 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương nông] Lần 233.000
2605 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương sâu] Lần 299.000
2606 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài <10cm[Người lớn] Lần 176.000
2607 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥10cm[Người lớn] Lần 233.000
2608 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài <10cm[Người lớn] Lần 253.000
2609 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥10cm[Người lớn] Lần 299.000
2610 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương nông chiều dài < l0 cm] Lần 176.000
2611 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] Lần 233.000
2612 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] Lần 253.000
2613 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] Lần 299.000
98/136
2614 Khâu vòng cổ tử cung Lần 545.000
2615 Khí dung mũi họng[Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 19.600
2616 Khí dung mũi họng[dịch vụ - Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 19.600
2617 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)[Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 19.600
2618 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)[Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 19.600
2619 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.] Lần 1.595.000
2620 Kỹ thuật đặt van phát âm Lần 697.000
2621 Làm Proetz[nhi] Lần 56.200
2622 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản[nhi - Chưa bao gồm thuốc] Lần 20.400
2623 Làm thuốc tai[chưa bao gồm thuốc] Lần 20.400
2625 Lập trình máy tạo nhịp tim Lần 81.400
2626 Lấy calci kết mạc Lần 34.600
2627 Lấy calci kết mạc Lần 34.600
2631 Lấy cao răng[và đánh bóng hai hàm] Lần 131.000
2632 Lấy cao răng[và đánh bóng một vùng/ một hàm] Lần 75.200
2633 Lấy dị vật âm đạo Lần 563.000
2634 Lấy dị vật giác mạc sâu[# nông một mắt gây mê] Lần 657.000
2635 Lấy dị vật giác mạc sâu[# nông, một mắt gây tê] Lần 80.100
2636 Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt gây mê] Lần 657.000
2637 Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt gây tê] Lần 323.000
2638 Lấy dị vật giác mạc[nhi - nông - gây tê] Lần 80.100
2639 Lấy dị vật giác mạc[nhi - nông một mắt gây mê] Lần 657.000
2640 Lấy dị vật hạ họng Lần 40.600
2642 Lấy dị vật họng miệng Lần 40.600
2644 Lấy dị vật kết mạc Lần 63.600
2645 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 669.000
2648 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[gây mê] Lần 669.000
99/136
2651 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[gây tê] Lần 192.000
2652 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[không gây mê] Lần 192.000
2653 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[ngoài dưới kính hiển vi gây mê] Lần 512.000
2654 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[ngoài dưới kính hiển vi gây tê] Lần 154.000
2656 Lấy dị vật tai[ngoài đơn giản] Lần 62.000
2657 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 62.000
2659 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi[Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.] Lần 936.000
2660Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]
Lần 1.624.000
2661Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin[Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòngđược tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận][Chưa bao gồm quả lọc Resin]
Lần 1.533.000
2662Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộdây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]
Lần 1.624.000
2663Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
Lần 2.200.000
2664Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
Lần 2.200.000
2665Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dâydẫn và dịch lọc]
Lần 2.200.000
2666Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
Lần 2.200.000
2667Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
Lần 2.200.000
2668 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc] Lần 2.200.000
2669Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
Lần 2.200.000
2670Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
Lần 2.200.000
2671Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
Lần 2.200.000
2672Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
Lần 2.200.000
2673Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
Lần 2.200.000
2674Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
Lần 2.200.000
2675Lọc và tách huyết tương chọn lọc[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]
Lần 1.624.000
2676 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng Lần 715.000
2677 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Lần 715.000
2678 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần 715.000
2679 Mở màng phổi cấp cứu Lần 592.000
100/136
2680 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần 592.000
2681 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 369.000
2682 Nắm, cố định trật khớp hàm[bột liền] Lần 395.000
2683 Nắm, cố định trật khớp hàm[bột tự cán] Lần 217.000
2684 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 1.642.000
2685 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 102.000
2686 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 34.600
2688 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay[bột liền] Lần 395.000
2689 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay[bột tự cán] Lần 217.000
2690 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0[bột liền] Lần 330.000
2691 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0[bột tự cán] Lần 248.000
2692 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X[bột liền] Lần 330.000
2693 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X[bột tự cán] Lần 248.000
2694 Nắn, bó bột cột sống[bột liền] Lần 620.000
2695 Nắn, bó bột cột sống[bột tự cán] Lần 340.000
2696 Nắn, bó bột cột sống[Nhi - bột liền] Lần 620.000
2697 Nắn, bó bột cột sống[Nhi - bột tự cán] Lần 340.000
2698 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân[bột liền] Lần 330.000
2699 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân[bột tự cán] Lần 248.000
2700 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[bột liền] Lần 330.000
2701 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[bột tự cán] Lần 248.000
2702 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[bột liền] Lần 330.000
2703 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[bột tự cán] Lần 248.000
2704 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[bột liền] Lần 620.000
2705 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[bột tự cán] Lần 340.000
2706 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[bột liền] Lần 330.000
2707 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[bột tự cán] Lần 248.000
101/136
2708 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[bột liền] Lần 330.000
2709 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[bột tự cán] Lần 248.000
2710 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[bột liền] Lần 330.000
2711 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[bột tự cán] Lần 248.000
2712 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi[Nhi - bột liền] Lần 620.000
2713 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi[Nhi - bột tự cán] Lần 340.000
2714 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay[Nhi-bột liền] Lần 330.000
2715 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay[Nhi-bột tự cán] Lần 208.000
2716 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[bột liền] Lần 330.000
2717 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[bột tự cán] Lần 248.000
2718 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[bột liền] Lần 330.000
2719 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[bột tự cán] Lần 248.000
2720 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[bột liền] Lần 330.000
2721 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[bột tự cán] Lần 248.000
2722 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[bột liền] Lần 620.000
2723 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[bột tự cán] Lần 340.000
2724 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[bột liền] Lần 330.000
2725 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[bột tự cán] Lần 248.000
2726 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng[bột liền] Lần 620.000
2727 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng[bột tự cán] Lần 340.000
2728 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi[bột liền] Lần 620.000
2729 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi[bột tự cán] Lần 340.000
2730 Nắn, bó bột gãy Dupuptren[bột liền] Lần 330.000
2731 Nắn, bó bột gãy Dupuptren[bột tự cán] Lần 248.000
2732 Nắn, bó bột gãy Dupuytren[Nhi-bột liền] Lần 330.000
2733 Nắn, bó bột gãy Dupuytren[Nhi-bột tự cán] Lần 248.000
2734 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi[bột liền] Lần 620.000
102/136
2735 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi[bột tự cán] Lần 340.000
2736 Nắn, bó bột gãy mâm chày[bột liền] Lần 330.000
2737 Nắn, bó bột gãy mâm chày[bột tự cán] Lần 248.000
2738 Nắn, bó bột gãy Monteggia[bột liền] Lần 330.000
2739 Nắn, bó bột gãy Monteggia[bột tự cán] Lần 208.000
2740 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[bột liền] Lần 330.000
2741 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[bột tự cán] Lần 208.000
2742 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles[bột liền] Lần 330.000
2743 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles[bột tự cán] Lần 208.000
2744 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV[bột liền] Lần 330.000
2745 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV[bột tự cán] Lần 248.000
2746 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[bột liền] Lần 231.000
2747 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[bột tự cán] Lần 158.000
2748 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay[bột liền] Lần 231.000
2749 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay[bột tự cán] Lần 158.000
2750 Nắn, bó bột gãy xương chậu[bột liền] Lần 620.000
2751 Nắn, bó bột gãy xương chậu[bột tự cán] Lần 340.000
2752 Nắn, bó bột gãy xương chày[bột liền] Lần 231.000
2753 Nắn, bó bột gãy xương chày[bột tự cán] Lần 158.000
2754 Nắn, bó bột gãy xương đòn[bột liền] Lần 395.000
2755 Nắn, bó bột gãy xương đòn[bột tự cán] Lần 217.000
2756 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 141.000
2757 Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột liền] Lần 395.000
2758 Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột tự cán] Lần 217.000
2759 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[bột liền] Lần 231.000
2760 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[bột tự cán] Lần 158.000
2761 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[bột liền] Lần 231.000
103/136
2762 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[bột tự cán] Lần 158.000
2763 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[bột liền] Lần 256.000
2764 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[bột tự cán] Lần 156.000
2765 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[bột liền] Lần 316.000
2766 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[bột tự cán] Lần 161.000
2767 Nắn, bó bột trật khớp gối[bột liền] Lần 256.000
2768 Nắn, bó bột trật khớp gối[bột tự cán] Lần 156.000
2769 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh[bột liền] Lần 710.000
2770 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh[bột tự cán] Lần 318.000
2771 Nắn, bó bột trật khớp háng[bột liền] Lần 710.000
2772 Nắn, bó bột trật khớp háng[bột tự cán] Lần 318.000
2773 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu[bột liền] Lần 395.000
2774 Nắn, bó bột trật khớp vai[bột liền] Lần 316.000
2775 Nắn, bó bột trật khớp vai[bột tự cán] Lần 161.000
2776 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[bột liền] Lần 395.000
2777 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[bột tự cán] Lần 217.000
2778 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng[bột liền] Lần 256.000
2779 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng[bột tự cán] Lần 156.000
2780 Nắn, bó bộtgãy xương chậu[Nhi - bột liền] Lần 620.000
2781 Nắn, bó bộtgãy xương chậu[Nhi - bột tự cán] Lần 340.000
2782 Nắn, cố định trật khớp hàm[Nhi-bột liền] Lần 395.000
2783 Nắn, cố định trật khớp hàm[Nhi-bột tự cán] Lần 217.000
2784 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật[bột liền] Lần 641.000
2785 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật[bột tự cán] Lần 271.000
2786 Nâng xương chính mũi sau chấn thương[gây tê] Lần 1.271.000
2787 Nạo hút thai trứng Lần 756.000
2788 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 340.000
104/136
2789 Nghiệm pháp Atropin Lần 196.000
2790 Nghiệm pháp bàn nghiêng Lần 196.000
2791 Nghiệm pháp phát hiện glocom Lần 104.000
2792 Nhét bấc mũi sau Lần 113.000
2793 Nhét bấc mũi trước Lần 113.000
2794 Nhổ chân răng sữa Lần 36.200
2795 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 187.000
2797 Nhổ răng sữa Lần 36.200
2798 Nhổ răng thừa Lần 203.000
2799 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[Nhổ răng đơn giản] Lần 101.000
2800 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) Lần 519.000
2801 Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) Lần 841.000
2802 Nội soi bàng quang có gây mê Lần 841.000
2803 Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm Lần 641.000
2804 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang Lần 886.000
2805 Nội soi bàng quang sinh thiết[nhi] Lần 641.000
2806 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật[nhi] Lần 886.000
2807 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 886.000
2808 Nội soi bàng quang[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 519.000
2809 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần 129.000
2810 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục Lần 886.000
2811Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
Lần 719.000
2812 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) Lần 274.000
2813 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)[2 bên] Lần 274.000
2814 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) Lần 204.000
2815 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu[Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu] Lần 566.000
2816 Nội soi đại tràng-lấy dị vật Lần 1.691.000
105/136
2817 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)[Nhi - chưa bao gồm SondeJJ] Lần 913.000
2818 Nội soi hậu môn ống cứng Lần 133.000
2819Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
Lần 3.208.000
2820 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp Lần 2.889.000
2821 Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật Lần 2.889.000
2822 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp Lần 2.889.000
2823 Nội soi khớp vai điều trị bào khớp Lần 2.889.000
2824 Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật Lần 2.889.000
2825 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp Lần 2.889.000
2827 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[có gây mê] Lần 669.000
2830 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[không gây mê] Lần 192.000
2831 Nội soi lấy sỏi niệu quản[chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire][nhi] Lần 936.000
2832 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết[gây tê] Lần 509.000
2833 Nội soi Mũi xoang[Người lớn][Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng] Lần 40.000
2834 Nội soi mũi, họng có sinh thiết[gây mê] Lần 1.554.000
2835 Nội soi mũi, họng có sinh thiết[gây tê] Lần 509.000
2836 Nội soi niệu quản chẩn đoán[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 919.000
2837 Nội soi niệu quản chẩn đoán[Nhi][chưa bao gồm sonde JJ] Lần 919.000
2838 Nội soi ổ bụng Lần 815.000
2839 Nội soi ổ bụng có sinh thiết Lần 968.000
2840 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán Lần 815.000
2841 Nội soi ổ bụng- sinh thiết Lần 968.000
2842 Nội soi sinh thiết u hốc mũi Lần 286.000
2843 Nội soi tai mũi họng[Người lớn][Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng] Lần 40.000
2844 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] Lần 1.271.000
2845 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết Lần 209.000
2846 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê[gây mê] Lần 717.000
106/136
2847 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê[gây tê] Lần 314.000
2848Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
Lần 719.000
2849 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ[Nhi] Lần 239.000
2850 Nội xoay thai Lần 1.398.000
2851 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần 575.000
2852 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần 277.000
2853 Nong đường mật, Oddi qua nội soi[Chưa bao gồm bóng nong] Lần 2.229.000
2854 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần 237.000
2855 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 376.000
2856 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Lần 574.000
2857 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 392.000
2858 Phong bế ngoài màng cứng Lần 645.000
2859 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần 333.000
2860 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser Lần 333.000
2861 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Lần 333.000
2862 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Lần 333.000
2863 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser[Nhi] Lần 333.000
2864 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)[Nhi] Lần 333.000
2865 Phương pháp Proetz Lần 56.200
2867 Rạch áp xe mi Lần 182.000
2868 Rạch áp xe túi lệ Lần 182.000
2869Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép[Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.]
Lần 548.000
2870 Rửa bàng quang lấy máu cục[Chưa bao gồm hóa chất] Lần 194.000
2871 Rửa bàng quang[Chưa bao gồm hóa chất] Lần 194.000
2872 Rửa cùng đồ[ Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt] Lần 40.800
2873 Rửa cùng đồ[nhi][ Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt] Lần 40.800
2874 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 115.000
107/136
2875 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín[nhi] Lần 585.000
2876 Rửa màng bụng cấp cứu Lần 427.000
2877 Rút máu để điều trị Lần 230.000
2878 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe Lần 176.000
2879 Sắc thuốc thang[1 thang][đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc] Lần 12.400
2880 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan Lần 554.000
2881 Siêu âm nội soi Lần 1.160.000
2882 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần 378.000
2883 Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm Lần 995.000
2884 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm Lần 995.000
2885 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 822.000
2886 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da Lần 258.000
2887 Sinh thiết hốc mũi Lần 124.000
2888 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm Lần 995.000
2889 Sinh thiết màng phổi mù Lần 427.000
2890 Sinh thiết móng Lần 303.000
2891 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm Lần 822.000
2892 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm Lần 822.000
2893 Sinh thiết u họng miệng Lần 124.000
2894 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 995.000
2895 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh Lần 313.000
2896 Sốc điện điều trị rung nhĩ Lần 983.000
2897 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 450.000
2898 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu[Nhi] Lần 983.000
2899 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh Lần 983.000
2900 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 886.000
2901 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 886.000
108/136
2902Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu[nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
Lần 719.000
2903 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương Lần 51.700
2904 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương[nhi] Lần 51.700
2905 Soi đáy mắt bằng Schepens Lần 51.700
2906 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Lần 51.700
2907 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 51.700
2908 Soi góc tiền phòng Lần 51.700
2909 Soi trực tràng[nhi] Lần 186.000
2910 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực Lần 983.000
2911Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.]
Lần 1.595.000
2912 Test kéo cơ cưỡng bức Lần 192.000
2913 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc[nhi] Lần 375.000
2914 Test nội bì chậm[Nhi] Lần 473.000
2915 Test nội bì nhanh[Nhi] Lần 387.000
2916 Thăm dò chức năng hô hấp[nhi] Lần 124.000
2917 Thăm dò điện sinh lý tim[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim] Lần 1.935.000
2918 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)[quả lọc dây máu dùng 6 lần] Lần 552.000
2919Thận nhân tạo cấp cứu[Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.]
Lần 1.533.000
2920Thận nhân tạo cấp cứu[Sử dụng AVF có sẵn][Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.]
Lần 1.403.000
2921 Thận nhân tạo thường qui[Quả lọc dây máu dùng 6 lần] Lần 552.000
2922 Thận nhân tạo thường qui[Quả lọc dây máu dùng 6 lần] [Lovenox] Lần 552.000
2923 Tháo lồng bằng bơm khí/nước[Nhi] Lần 133.000
2924 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường Lần 385.000
2925 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Lần 132.000
2926 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài < 30cm nhiễm trùng] Lần 132.000
2927 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 236.000
2928Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng]
Lần 177.000
109/136
2929 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 240.000
2930 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 240.000
2931 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 405.000
2932 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 405.000
2933 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 539.000
2934 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 539.000
2935Thay băng điều trị vết thương mạn tính[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét,hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. ]
Lần 242.000
2936Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]
Lần 56.800
2937Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
Lần 81.600
2938Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
Lần 236.000
2939Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
Lần 177.000
2940Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
Lần 132.000
2941Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
Lần 111.000
2942 Thay băng vết mổ[ > 50cm nhiễm trùng] Lần 236.000
2943 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[ < 30 cm nhiễm trùng] Lần 132.000
2944 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Cắt chỉ-Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32.000
2945 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 236.000
2946Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài trên 15cm đến 30 cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.]
Lần 81.600
2947 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 177.000
2948 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 111.000
2949Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài≤15cm nhiễm trùng hoặc đa vết thương][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]
Lần 56.800
2950Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài≤15cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]
Lần 56.800
2951 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 236.000
2952Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]
Lần 56.800
2953 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 177.000
2954 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] Lần 132.000
110/136
2955 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 111.000
2956 Thay canuyn Lần 245.000
2957 Thay canuyn mở khí quản Lần 245.000
2958 Thay ống nội khí quản Lần 564.000
2959 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ[Nhi] Lần 196.000
2960 Thông bàng quang Lần 88.700
2961 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển Lần 551.000
2962 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] Giờ 22.958
2963 Thông tiểu[nhi] Lần 88.700
2964Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)[Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.]
Lần 528.000
2965 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần 37.000
2966 Thủ thuật nong vòi nhĩ[nội soi] Lần 115.000
2967 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) Lần 1.368.000
2968 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 383.000
2969 Thụt giữ Lần 80.900
2970 Thụt tháo Lần 80.900
2971 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 80.900
2972 Tiêm bắp thịt[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 11.000
2973 Tiêm cân gan chân[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
2974 Tiêm cạnh nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] Lần 46.700
2975 Tiêm chất nhờn vào khớp[chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 90.000
2976 Tiêm chất nhờn vào khớp[dưới hướng dẫn của siêu âm - Chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 130.000
2977 Tiêm coctison điều trị u máu Lần 192.000
2978 Tiêm corticoide vào khớp[Chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 90.000
2979 Tiêm corticoide vào khớp[dưới hướng dẫn của siêu âm] [chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 130.000
2980 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 90.000
2981 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
111/136
2982 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)[Chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 90.000
2983 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
2984 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối[Chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 90.000
2985 Tiêm dưới da[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 11.000
2986 Tiêm dưới kết mạc[Chưa bao gồm thuốc] Lần 46.700
2987 Tiêm gân gấp ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
2988 Tiêm gân gót[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
2989 Tiêm gân nhị đầu khớp vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
2990 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
2991 Tiêm hậu nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] Lần 46.700
2992 Tiêm hội chứng DeQuervain[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
2993 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
2994 Tiêm khớp bàn ngón chân[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
2995 Tiêm khớp bàn ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
2996 Tiêm khớp cổ tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
2997 Tiêm khớp đòn- cùng vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
2998 Tiêm khớp đốt ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
2999 Tiêm khớp gối[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
3000 Tiêm khớp háng[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
3001 Tiêm khớp khuỷu tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
3002 Tiêm khớp ức - sườn[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
3003 Tiêm khớp ức đòn[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
3004 Tiêm khớp vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 90.000
3005 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) Lần 217.000
3006 Tiêm tĩnh mạch[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 11.000
3007 Tiêm trong da[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 11.000
3008 Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm Lần 841.000
112/136
3009 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... Lần 841.000
3010 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt Lần 841.000
3011 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt Lần 841.000
3012 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Lần 208.000
3013 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Lần 208.000
3014 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp Lần 208.000
3015 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 208.000
3016 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Lần 208.000
3017 Truyền hóa chất động mạch[Chưa bao gồm hóa chất] Lần 346.000
3018Truyền hóa chất tĩnh mạch[ngoại trú] [Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú]
Lần 153.000
3019Truyền tĩnh mạch[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]
Lần 21.000
3020 Vận động trị liệu bàng quang[nhi] Lần 300.000
3021 Xác định sơ đồ song thị Lần 62.300
3022 Chích lể[kim ngắn] Lần 64.100
3023 Điện châm điều trị bí đái cơ năng[kim ngắn] Lần 66.100
3024 Điện châm điều trị bí đái[kim ngắn] Lần 66.100
3025 Điện châm điều trị cảm cúm[kim ngắn] Lần 66.100
3026 Điện châm điều trị cảm mạo[kim ngắn] Lần 66.100
3027 Điện châm điều trị chắp lẹo[kim ngắn] Lần 66.100
3028 Điện châm điều trị chắp lẹo[Nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3029 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp[kim ngắn] Lần 66.100
3030 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt[kim ngắn] Lần 66.100
3031 Điện châm điều trị chứng tic[Nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3032 Điện châm điều trị chứng ù tai[kim ngắn] Lần 66.100
3033 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận[kim ngắn] Lần 66.100
3034 Điện châm điều trị đái dầm[kim ngắn] Lần 66.100
3035 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu[nhi][kim ngắn] Lần 66.100
113/136
3036 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn[kim ngắn] Lần 66.100
3037 Điện châm điều trị đau hố mắt[kim ngắn] Lần 66.100
3038 Điện châm điều trị đau lưng[nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3039 Điện châm điều trị đau mỏi cơ[kim ngắn] Lần 66.100
3040 Điện châm điều trị đau ngực sườn[kim ngắn] Lần 66.100
3041 Điện châm điều trị đau răng[kim ngắn] Lần 66.100
3042 Điện châm điều trị đau răng[Nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3043 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ[kim ngắn] Lần 66.100
3044 Điện châm điều trị di chứng bại liệt[nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3045 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư[kim ngắn] Lần 66.100
3046 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư[Nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3047 Điện châm điều trị giảm đau do zona[kim ngắn] Lần 66.100
3048 Điện châm điều trị giảm đau do Zona[Nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3049 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật[kim ngắn] Lần 66.100
3050 Điện châm điều trị giảm khứu giác[kim ngắn] Lần 66.100
3051 Điện châm điều trị giảm khứu giác[Nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3052 Điện châm điều trị giảm thị lực[kim ngắn] Lần 66.100
3053 Điện châm điều trị giảm thính lực[kim ngắn] Lần 66.100
3054 Điện châm điều trị hen phế quản[kim ngắn] Lần 66.100
3055 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp[kim ngắn] Lần 66.100
3056 Điện châm điều trị hội chứng stress[kim ngắn] Lần 66.100
3057 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[kim ngắn] Lần 66.100
3058 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[Nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3059 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh[kim ngắn] Lần 66.100
3060 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy[nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3061 Điện châm điều trị huyết áp thấp[kim ngắn] Lần 66.100
3062 Điện châm điều trị huyết áp thấp[Nhi][kim ngắn] Lần 66.100
114/136
3063 Điện châm điều trị khàn tiếng[kim ngắn] Lần 66.100
3064 Điện châm điều trị khàn tiếng[Nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3065 Điện châm điều trị lác cơ năng[kim ngắn] Lần 66.100
3066 Điện châm điều trị lác[kim ngắn] Lần 66.100
3067 Điện châm điều trị liệt chi dưới[nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3068 Điện châm điều trị liệt chi trên[kim ngắn] Lần 66.100
3069 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên[nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3070 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ[kim ngắn] Lần 66.100
3071 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh[kim ngắn] Lần 66.100
3072 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh[kim ngắn] Lần 66.100
3073 Điện châm điều trị liệt nửa người[nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3074 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[kim ngắn] Lần 66.100
3075 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[Nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3076 Điện châm điều trị mất ngủ[kim ngắn] Lần 66.100
3077 Điện châm điều trị nôn nấc[kim ngắn] Lần 66.100
3078 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt[kim ngắn] Lần 66.100
3079 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não[kim ngắn] Lần 66.100
3080 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[kim ngắn] Lần 66.100
3081 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[Nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3082 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông[kim ngắn] Lần 66.100
3083 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác[kim ngắn] Lần 66.100
3084 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não[kim ngắn] Lần 66.100
3085 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não[kim ngắn] Lần 66.100
3086 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[kim ngắn] Lần 66.100
3087 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[Nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3088 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa[kim ngắn] Lần 66.100
3089 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá[Nhi][kim ngắn] Lần 66.100
115/136
3090 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện[kim ngắn] Lần 66.100
3091 Điện châm điều trị sa tử cung[kim ngắn] Lần 66.100
3092 Điện châm điều trị stress[kim ngắn] Lần 66.100
3093 Điện châm điều trị sụp mi[kim ngắn] Lần 66.100
3094 Điện châm điều trị tăng huyết áp[kim ngắn] Lần 66.100
3095 Điện châm điều trị táo bón[kim ngắn] Lần 66.100
3096 Điện châm điều trị teo cơ[kim ngắn] Lần 66.100
3097 Điện châm điều trị thất ngôn[kim ngắn] Lần 66.100
3098 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính[kim ngắn] Lần 66.100
3099 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[kim ngắn] Lần 66.100
3100 Điện châm điều trị thoái hóa khớp[nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3101 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V[nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3102 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh[nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3103 Điện châm điều trị trĩ[kim ngắn] Lần 66.100
3104 Điện châm điều trị ù tai[kim ngắn] Lần 66.100
3105 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp[kim ngắn] Lần 66.100
3106 Điện châm điều trị viêm amidan[kim ngắn] Lần 66.100
3107 Điện châm điều trị viêm bàng quang[kim ngắn] Lần 66.100
3108 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh[kim ngắn] Lần 66.100
3109 Điện châm điều trị viêm kết mạc[kim ngắn] Lần 66.100
3110 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp[kim ngắn] Lần 66.100
3111 Điện châm điều trị viêm mũi xoang[kim ngắn] Lần 66.100
3112 Điện châm điều trị viêm mũi xoang[Nhi][kim ngắn] Lần 66.100
3113 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai[kim ngắn] Lần 66.100
3114 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp[kim ngắn] Lần 66.100
3115 Điện châm[kim ngắn] Lần 66.100
3116 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo[kim ngắn] Lần 66.100
116/136
3117 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu[kim ngắn] Lần 66.100
3118 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp[kim ngắn] Lần 66.100
3119 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng[kim ngắn] Lần 66.100
3120 Điện nhĩ châm điều trị đau răng[kim ngắn] Lần 66.100
3121 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác[kim ngắn] Lần 66.100
3122 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực[kim ngắn] Lần 66.100
3123 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản[kim ngắn] Lần 66.100
3124 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng[kim ngắn] Lần 66.100
3125 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress[kim ngắn] Lần 66.100
3126 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình[kim ngắn] Lần 66.100
3127 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh[kim ngắn] Lần 66.100
3128 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy[kim ngắn] Lần 66.100
3129 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp[kim ngắn] Lần 66.100
3130 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng[kim ngắn] Lần 66.100
3131 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới[kim ngắn] Lần 66.100
3132 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên[kim ngắn] Lần 66.100
3133 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên[kim ngắn] Lần 66.100
3134 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não[kim ngắn] Lần 66.100
3135 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ[kim ngắn] Lần 66.100
3136 Điện nhĩ châm điều trị nấc[kim ngắn] Lần 66.100
3137 Điện nhĩ châm điều trị nôn[kim ngắn] Lần 66.100
3138 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt[kim ngắn] Lần 66.100
3139 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não[kim ngắn] Lần 66.100
3140 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa[kim ngắn] Lần 66.100
3141 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa[kim ngắn] Lần 66.100
3142 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài[kim ngắn] Lần 66.100
3143 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[kim ngắn] Lần 66.100
117/136
3144 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh[kim ngắn] Lần 66.100
3145 Điện nhĩ châm điều trị ù tai[kim ngắn] Lần 66.100
3146 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp[kim ngắn] Lần 66.100
3147 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang[kim ngắn] Lần 66.100
3148 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai[kim ngắn] Lần 66.100
3149 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 41.000
3150 Điều trị bằng điện vi dòng Lần 28.500
3151 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 45.000
3152 Điều trị bằng dòng giao thoa Lần 28.500
3153 Điều trị bằng Laser công suất thấp Lần 46.800
3154 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo Lần 46.800
3155 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 45.200
3156 Điều trị bằng oxy cao áp Lần 227.000
3157 Điều trị bằng Parafin Lần 42.000
3158 Điều trị bằng siêu âm Lần 45.200
3159 Điều trị bằng sóng cực ngắn Lần 34.200
3160 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 34.200
3161 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 34.600
3162 Điều trị bằng tia hồng ngoại[nhi] Lần 34.600
3163 Điều trị bằng từ trường Lần 38.000
3164 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại Lần 34.600
3165 Hào châm[kim ngắn] Lần 64.100
3166 Hào châm[kim ngắn] Lần 64.100
3167 Kéo nắn cột sống cổ Lần 44.100
3168 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần 44.100
3169 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần 44.100
3170 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần 44.100
118/136
3171Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
Lần 47.400
3172 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) Lần 47.400
3173 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng Lần 47.400
3174 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Lần 47.400
3175 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO Lần 47.400
3176 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO Lần 47.400
3177 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO Lần 47.400
3178 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO Lần 47.400
3179 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO Lần 47.400
3180 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu Lần 47.400
3181 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu Lần 47.400
3182 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống Lần 201.000
3183 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Lần 28.500
3184 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống Lần 144.000
3185 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Lần 27.200
3186 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 49.000
3187 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 40.600
3188 Laser châm Lần 46.800
3189 Luyện tập dưỡng sinh Lần 22.700
3190 Tập các kiểu thở Lần 29.700
3191 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Lần 28.500
3192 Tập đi với bàn xương cá Lần 28.500
3193 Tập đi với chân giả dưới gối Lần 28.500
3194 Tập đi với chân giả trên gối Lần 28.500
3195 Tập đi với gậy Lần 28.500
3196 Tập đi với khung tập đi Lần 28.500
3197 Tập đi với khung treo Lần 28.500
119/136
3198 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần 28.500
3199 Tập đi với thanh song song Lần 28.500
3200 Tập điều hợp vận động Lần 45.400
3201 Tập do liệt thần kinh trung ương Lần 10.000
3202 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 45.400
3203 Tập ho có trợ giúp Lần 29.700
3204 Tập lên, xuống cầu thang Lần 28.500
3205 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Lần 300.000
3206 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 45.400
3207 Tập nuốt[có sử dụng máy] Lần 156.000
3208 Tập nuốt[không sử dụng máy] Lần 126.000
3209 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Lần 45.400
3210 Tập thăng bằng với bàn bập bênh Lần 28.500
3211 Tập tri giác và nhận thức Lần 40.700
3212 Tập trong bồn bóng nhỏ Lần 28.500
3213 Tập vận động có kháng trở Lần 45.400
3214 Tập vận động có trợ giúp Lần 45.400
3215 Tập vận động đoạn chi 30 phút Lần 41.100
3216 Tập vận động thụ động Lần 45.400
3217 Tập vận động toàn thân 30 phút Lần 45.400
3218 Tập vận động trên bóng Lần 28.500
3219 Tập với bàn nghiêng Lần 28.500
3220 Tập với dụng cụ chèo thuyền Lần 28.500
3221 Tập với dụng cụ quay khớp vai Lần 28.500
3222 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Lần 10.800
3223 Tập với giàn treo các chi Lần 28.500
3224 Tập với máy tập thăng bằng Lần 28.500
120/136
3225 Tập với ròng rọc Lần 10.800
3226 Tập với thang tường Lần 28.500
3227 Tập với xe đạp tập Lần 10.800
3228 Vận động trị liệu hô hấp Lần 29.700
3229 Vật lý trị liệu chỉnh hình Lần 10.000
3230 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động Lần 10.000
3231 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Lần 27.200
3232 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Lần 64.200
3233 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì Lần 64.200
3234 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Lần 64.200
3235 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Lần 64.200
3236 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Lần 64.200
3237 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần 64.200
3238 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 64.200
3239 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 64.200
3240 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần 64.200
3241 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Lần 64.200
3242 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 64.200
3243 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 64.200
3244 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 64.200
3245 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 64.200
3246 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn[nhi] Lần 64.200
3247 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ Lần 64.200
3248 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Lần 64.200
3249 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 64.200
3250 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Lần 64.200
3251 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Lần 64.200
121/136
3252 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần 64.200
3253 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Lần 64.200
3254 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 64.200
3255 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 64.200
3256 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Lần 64.200
3257 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 64.200
3258 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 64.200
3259 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 64.200
3260 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần 64.200
3261 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng Lần 64.200
3262 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt Lần 64.200
3263 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh Lần 64.200
3264 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần 64.200
3265 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 64.200
3266 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 64.200
3267 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 64.200
3268 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần 64.200
3269 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 64.200
3270 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 64.200
3271 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[nhi] Lần 64.200
3272 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 64.200
3273 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 64.200
3274 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 64.200
3275 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Lần 64.200
3276 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 64.200
3277 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 64.200
3278 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần 64.200
122/136
3279 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần 64.200
3280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần 64.200
3281 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 64.200
3282 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp Lần 64.200
3283 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 64.200
3284 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V[nhi] Lần 64.200
3285 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 64.200
3286 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 64.200
3287 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 64.200
3288 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 64.200
3289 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Lần 64.200
3290 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc Lần 64.200
SIÊU ÂM
3291 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 42.100
3292 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 42.100
3293 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 174.000
3294 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Lần 42.100
3295 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch Lần 219.000
3296 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 42.100
3297 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu Lần 42.100
3298 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu Lần 42.100
3299 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Lần 81.400
3300 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 219.000
3301 Siêu âm Doppler dương vật Lần 81.400
3302 Siêu âm Doppler gan lách Lần 81.400
3303 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Lần 219.000
3304 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng Lần 219.000
123/136
3305 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan Lần 219.000
3306 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần 219.000
3307 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Lần 81.400
3308 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 219.000
3309 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Lần 81.400
3310 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Lần 219.000
3311 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Lần 81.400
3312 Siêu âm Doppler tuyến vú Lần 81.400
3313 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ Lần 81.400
3314 Siêu âm Doppler xuyên sọ Lần 219.000
3315 Siêu âm dương vật Lần 42.100
3316 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 42.100
3317 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 42.100
3318 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 42.100
3319 Siêu âm khớp (một vị trí) Lần 42.100
3320 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu[nhi] Lần 42.100
3321 Siêu âm màng phổi Lần 42.100
3322 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 42.100
3323 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Lần 58.300
3324 Siêu âm ổ bụng Lần 42.100
3325 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 42.100
3326 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)[tại giường] Lần 42.100
3327 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần 42.100
3328 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 42.100
3329 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 42.100
3330 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)[bẹn] Lần 42.100
3331 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần 42.100
124/136
3332 Siêu âm qua thóp Lần 42.100
3333 Siêu âm tại giường Lần 42.100
3334 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 42.100
3335 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 42.100
3336 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 42.100
3337 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 42.100
3338 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 42.100
3339 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 219.000
3340 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục Lần 219.000
3341 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 42.100
3342 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 179.000
3343 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 42.100
3344 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 42.100
3345 Siêu âm tuyến giáp Lần 42.100
3346 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 42.100
3347 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 149.000
3348 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan Lần 554.000
3349 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 219.000
3350 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 219.000
3351 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 219.000
3352 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu[nhi] Lần 219.000
3353 Siêu âm Doppler mạch máu[chi trên] Lần 219.000
3354 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Lần 81.400
3355 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 219.000
3356 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường Lần 219.000
3357Siêu âm tim 4D[Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.]
Lần 454.000
3358 Siêu âm tim cản âm Lần 254.000
125/136
3359 Siêu âm tim qua thực quản Lần 802.000
XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
3360 Định lượng D-Dimer Lần 251.000
3361Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
Lần 102.000
3362Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
Lần 62.900
3363Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
Lần 40.000
XÉT NGHIỆM HÓA SINH
3364 Cặn Addis Lần 42.900
3365 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)[Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số] Lần 28.900
3366 Điện giải đồ (Na, K, Cl)[Máu][Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số] Lần 28.900
3367 Định lượng Acid Uric[Máu] Lần 21.400
3368 Định lượng Albumin (thuỷ dịch) Lần 21.400
3369 Định lượng Albumin[Máu] Lần 21.400
3370 Định lượng Amylase (niệu) Lần 37.500
3371 Định lượng Axit Uric (niệu) Lần 16.000
3372Định lượng Bilirubin toàn phần[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin giántiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]
Lần 21.400
3373Định lượng Bilirubin trực tiếp[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]
Lần 21.400
3374 Định lượng Calci ion hóa[Máu][Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.] Lần 16.000
3375 Định lượng Calci toàn phần[Máu] Lần 12.800
3376 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc[Máu] Lần 12.800
3377 Định lượng Canxi (niệu) Lần 24.500
3378 Định lượng Catecholamin (niệu) Lần 214.000
3379 Định lượng Catecholamin (niệu)[HPLC] Lần 417.000
3380 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) Lần 26.800
3381 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 26.800
3382 Định lượng CK-MB mass[Máu] Lần 37.500
3383 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) Lần 22.400
126/136
3384 Định lượng Creatinin (dịch) Lần 21.400
3385 Định lượng Creatinin (máu) Lần 21.400
3386 Định lượng Creatinin (niệu) Lần 16.000
3387 Định lượng CRP Lần 53.600
3388 Định lượng Ethanol (cồn)[Máu] Lần 32.100
3389 Định lượng Globulin [Máu] Lần 21.400
3390 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Lần 12.800
3391 Định lượng Glucose (dịch não tủy) Lần 12.800
3392 Định lượng Glucose (niệu) Lần 13.800
3393 Định lượng Glucose[Máu] Lần 21.400
3394 Định lượng Glucose[Máu][đường huyết lúc đói] Lần 21.400
3395 Định lượng Glucose[Máu][đường huyết lúc no] Lần 21.400
3396 Định lượng HbA1c [Máu][Máu] Lần 100.000
3397 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)[Máu] Lần 26.800
3398 Định lượng Lactat (Acid Lactic)[Máu] Lần 96.500
3399 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu][niệu] Lần 42.900
3400 Định lượng Protein (dịch chọc dò) Lần 21.400
3401 Định lượng Protein (dịch não tủy) Lần 10.700
3402 Định lượng Protein (niệu) Lần 13.800
3403 Định lượng Protein toàn phần[Máu] Lần 21.400
3404 Định lượng RF (Reumatoid Factor)[Máu] Lần 37.500
3405 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) Lần 75.000
3406 Định lượng sắt huyết thanh Lần 32.100
3407 Định lượng Sắt[Máu] Lần 32.100
3408 Định lượng Transferin [Máu] Lần 64.300
3409 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) Lần 26.800
3410 Định lượng Triglycerid (máu)[Máu] Lần 26.800
127/136
3411 Định lượng Urê (dịch) Lần 21.400
3412 Định lượng Urê (niệu) Lần 16.000
3413 Định lượng Urê máu[Máu] Lần 21.400
3414 Độ bão hòa Transferin Lần 64.300
3415Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]
Lần 21.400
3416Đo hoạt độ ALT (GPT)[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷlệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]
Lần 21.400
3417 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 21.400
3418Đo hoạt độ AST (GOT)[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]
Lần 21.400
3419 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)[Máu] Lần 19.200
3420 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần 26.800
3421 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase)[Máu] Lần 26.800
3422 Phản ứng CRP Lần 21.400
3423 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần 8.400
3424 Sắc tố mật Lần 6.300
3425 Streptococcus pyogenes ASO Lần 41.200
3426 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học Lần 155.000
3427 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 15.200
3428 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường[nhi] Lần 15.200
3429 Xét nghiệm Khí máu [Máu] Lần 214.000
3430Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
Lần 91.100
XÉT NGHIỆM HÓA SINH NƯỚC TIỂU
3431 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] Lần 42.900
3432 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] Lần 42.900
3433 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Lần 42.900
3434 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] Lần 42.900
3435 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27.300
3436 Urobilinogen Lần 6.300
128/136
3437 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần 42.900
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
3438 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Lần 14.800
3439 Điện di huyết sắc tố Lần 356.000
3440 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)[người bệnh] Lần 38.800
3441 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) Lần 38.800
3442Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
Lần 20.500
3443Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu[tại khoa lâm sảng]
Lần 22.900
3444Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu[tại khoa xét nghiệm]
Lần 22.900
3445Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)[của bệnh nhân KHÔNG sử dụng cho bệnh nhân truyền máu]
Lần 85.800
3446 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 30.800
3447 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 34.300
3448 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 80.100
3449 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 80.100
3450 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 74.200
3451 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 28.600
3452 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Lần 31.800
3453 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm Lần 17.100
3454 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12.500
3455 Thời gian máu đông Lần 12.500
3456 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 36.500
3457 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần 45.800
3458 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) Lần 40.000
3459 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lần 26.200
3460 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lần 34.300
3461 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) Lần 146.000
XÉT NGHIỆM KHÁC
129/136
3462 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới Lần 1.097.000
3463 Cố định màng xương tạo cùng đồ Lần 1.097.000
3464 Demodex soi tươi Lần 41.200
3465 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] Lần 75.000
3466 Định lượng Digoxin [Máu] Lần 85.800
3467 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] Lần 26.800
3468 Định lượng Fructosamin [Máu] Lần 91.100
3469 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] Lần 160.000
3470 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) Lần 229.000
3471 Định lượng Pepsinogen I [Máu] Lần 578.000
3472 Định lượng Pepsinogen II [Máu] Lần 578.000
3473 Định lượng Renin activity [Máu] Lần 519.000
3474 Định lượng Tacrolimus [Máu] Lần 721.000
3475 Định lượng Tobramycin [Máu] Lần 96.500
3476 Định lượng Vancomycin [Máu] Lần 519.000
3477 Định lượng β2 microglobulin [Máu][Máu] Lần 75.000
3478 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 205.000
3479 Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần Lần 111.000
3480 Định tính Protein Bence -jones [niệu] Lần 21.400
3481 Đo các chất khí trong máu Lần 214.000
3482 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu][Máu] Lần 26.800
3483 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu][Máu] Lần 80.100
3484 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi Lần 41.200
3485 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động Lần 296.000
3486 HCV đo tải lượng Real-time PCR Lần 820.000
3487 HDV Ab miễn dịch bán tự động[bệnh lý] Lần 212.000
3488 HDV IgM miễn dịch bán tự động[bệnh lý] Lần 312.000
130/136
3489 HEV IgG miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 311.000
3490 Hồng cầu trong phân test nhanh Lần 64.900
3491 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 22.900
3492 Muối mật Lần 6.300
3493 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Lần 80.100
3494 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Lần 80.100
3495 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Lần 80.100
3496 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén Lần 159.000
3497 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản Lần 92.900
3498 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) Lần 36.500
3499 Phản ứng Pandy [dịch] Lần 8.400
3500 Phát hiện kháng đông ngoại sinh Lần 80.100
3501 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3.761.000
3502 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển[chưa bao gồm đai Silicon] Lần 2.220.000
3503Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn[Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn]
Lần 2.912.000
3504 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi Lần 41.200
3505 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh Lần 236.000
3506 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động Lần 296.000
3507 Sinh thiết tuyến nứớc bọt Lần 124.000
3508 Sức bền thẩm thấu hồng cầu Lần 37.700
3509 Tập trung bạch cầu Lần 28.600
3510 Test giãn phế quản (broncho modilator test) Lần 170.000
3511 Tìm giun chỉ trong máu Lần 34.300
3512 Tìm mảnh vỡ hồng cầu Lần 17.100
3513 Tìm tế bào Hargraves Lần 64.000
3514 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động Lần 296.000
3515 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 12.500
131/136
XÉT NGHIỆM KÝ SINH TRÙNG
3516 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần 41.200
3517 Toxoplasma Avidity Lần 250.000
3518 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động Lần 118.000
3519 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động Lần 118.000
3520 Trichomonas vaginalis soi tươi Lần 41.200
3521 Vi nấm soi tươi Lần 41.200
3522 Vi nấm test nhanh Lần 236.000
XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH
3523 CMV IgG miễn dịch tự động Lần 111.000
3524 CMV IgM miễn dịch tự động Lần 129.000
3525 Dengue virus IgM/IgG test nhanh Lần 129.000
3526 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần 129.000
3527 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) Lần 160.000
3528 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] Lần 91.100
3529 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] Lần 203.000
3530 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] Lần 268.000
3531 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Lần 85.800
3532 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] Lần 578.000
3533 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] Lần 149.000
3534 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] Lần 138.000
3535 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] Lần 133.000
3536 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] Lần 138.000
3537 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] Lần 85.800
3538 Định lượng Cortisol (máu) Lần 91.100
3539 Định lượng Cortisol (niệu) Lần 91.100
3540 Định lượng C-Peptid [Máu] Lần 170.000
132/136
3541 Định lượng Estradiol [Máu][Máu] Lần 80.400
3542 Định lượng Ferritin Lần 80.400
3543 Định lượng Folate [Máu] Lần 85.800
3544 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] Lần 80.400
3545 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Lần 64.300
3546 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần 64.300
3547 Định lượng HE4 [Máu] Lần 299.000
3548 Định lượng Homocystein [Máu] Lần 144.000
3549 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] Lần 64.300
3550 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] Lần 64.300
3551 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] Lần 64.300
3552 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] Lần 64.300
3553 Định lượng Insulin [Máu] Lần 80.400
3554 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] Lần 80.400
3555 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu][người bệnh không suy thận] Lần 406.000
3556 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] Lần 396.000
3557 Định lượng Progesteron [Máu] Lần 80.400
3558 Định lượng Prolactin [Máu] Lần 75.000
3559 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần 91.100
3560 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần 85.800
3561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] Lần 64.300
3562 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] Lần 64.300
3563 Định lượng Testosterol [Máu] Lần 93.200
3564 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] Lần 175.000
3565 Định lượng Troponin I[Máu][Máu] Lần 75.000
3566 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)[Máu] Lần 58.900
3567 Định lượng Vitamin B12[Máu][Máu] Lần 75.000
133/136
3568 HAV IgM miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 105.000
3569 HAV total miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 100.000
3570 HBc IgM miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 111.000
3571 HBc total miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 70.800
3572 HBeAb miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 94.500
3573 HBeAg miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 94.500
3574 HBsAg miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 73.900
3575 HCV Ab miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 118.000
3576Helicobacter pylori Ag test nhanh[Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng]
Lần 154.000
3577 HEV IgG miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 311.000
3578 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động[Áp dụng 1 lần tại khoa sản] Lần 129.000
3579 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA Lần 251.000
3580 Rubella virus IgG miễn dịch tự động Lần 118.000
3581 Rubella virus IgM miễn dịch tự động Lần 141.000
XÉT NGHIỆM VI SINH
3582 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần 67.200
3583 HBV đo tải lượng Real-time PCR Lần 660.000
3584 HPV Real-time PCR Lần 376.000
3585 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi Lần 67.200
3586 Salmonella Widal Lần 176.000
3587 Vi hệ đường ruột Lần 29.400
3588 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) Lần 182.000
3589 Vi khuẩn kháng thuốc định tính Lần 194.000
3590 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh Lần 1.310.000
3591 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 67.200
3592 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần 236.000
3593 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) Lần 182.000
3594 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần 236.000
3595 Vibrio cholerae nhuộm soi Lần 67.200
OXY
134/136
3596 Oxy I ( < 2l/p) Giờ 1.000
3597 Oxy II (2-3 l/p) Giờ 1.500
3598 Oxy III ( > 3l/p) Giờ 2.000
3599 Oxy IV (5-7 l/p) Giờ 3.000
3600 Oxy V ( > 7 l/p) Giờ 4.500
VẬN CHUYỂN
3601 Xăng chuyển viện từ BV đến BV 115 Lần 185.592
3602 Xăng chuyển viện từ BV đến BV 175 Lần 126.540
3603 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Bệnh Nhiệt Đới Lần 177.156
3604 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Bình Dân Lần 156.066
3605 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Chấn thương chỉnh hình Lần 177.156
3606 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Chợ Rẫy Lần 194.028
3607 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Công an 30/4 Lần 177.156
3608 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Da Liễu Lần 151.848
3609 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Đại học Y Dược TP HCM Lần 185.592
3610 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Hùng Vương Lần 185.592
3611 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Mắt TP Hồ Chí Minh Lần 151.848
3612 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nguyễn Trãi Lần 181.374
3613 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nguyễn Tri Phương Lần 177.156
3614 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nhân Dân Gia Định Lần 134.976
3615 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nhi Đồng 1 Lần 185.592
3616 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nhi Đồng 2 Lần 134.976
3617 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Phạm Ngọc Thạch Lần 185.592
3618 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Quận 8 Lần 189.810
3619 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Quận Thủ Đức Lần 50.616
3620 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Răng Hàm Mặt Lần 160.284
3621 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Tâm Thần TP.HCM Lần 177.156
3622 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Trưng Vương Lần 194.028
3623 Xăng chuyển viện từ BV đến BV truyền máu huyết học Lần 194.028
3624 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Từ Dũ Lần 160.284
3625 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Ung Bướu Lần 134.976
3626 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Việt Pháp Lần 244.644
135/136
3627 Xăng chuyển viện từ BV đến TT Y khoa MEDIC Lần 181.374
3628 Xăng chuyển viện từ BV đến Viện Tim Tp Hồ Chí Minh Lần 185.592
Tp.HCM, ngày 28 tháng 12 năm 2018
(Ký, họ tên)
GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
CAO TẤN PHƯỚC
136/136