92
SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI TƯỢNG KHÔNG THẺ BHYT (Theo Thông tư 14/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ Y Tế) Đvt: đồng Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú KHÁM BỆNH 1 Khám Da liễu 34.500 2 Khám Mắt 34.500 3 Khám Ngoại 34.500 4 Khám Nhi 34.500 5 Khám Nội 34.500 6 Khám Nội Tiết 34.500 7 Khám Phụ Sản 34.500 8 Khám Răng hàm mặt 34.500 9 Khám Tai mũi họng 34.500 10 Khám YHCT 34.500 11 TEST HC HC 34.500 12 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X- quang) 160.000 13 Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) 160.000 CHỤP CT-SCANNER 14 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 522.000 15 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000 16 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000 17 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[xem hầu họng][Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000 18 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000 19 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000 20 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000 21 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000 22 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000 23 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000 24 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000 25 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000 26 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000 27 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000 28 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000 29 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) 522.000 30 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) 522.000 31 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) 522.000 32 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000 33 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 522.000 34 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000 Page 1 of 92

BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH

BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI TƯỢNG KHÔNG THẺ BHYT(Theo Thông tư 14/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ Y Tế)

Đvt: đồng

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giáGhichú

KHÁM BỆNH

1 Khám Da liễu 34.500

2 Khám Mắt 34.500

3 Khám Ngoại 34.500

4 Khám Nhi 34.500

5 Khám Nội 34.500

6 Khám Nội Tiết 34.500

7 Khám Phụ Sản 34.500

8 Khám Răng hàm mặt 34.500

9 Khám Tai mũi họng 34.500

10 Khám YHCT 34.500

11 TEST HC HC 34.500

12Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)

160.000

13 Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) 160.000

CHỤP CT-SCANNER

14 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 522.000

15Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]

632.000

16Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

632.000

17Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[xem hầu họng][Chưa bao gồm thuốc cản quang]

632.000

18 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000

19Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

632.000

20 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000

21Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

632.000

22 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000

23Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

632.000

24 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000

25 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000

26 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000

27 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000

28 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000

29 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) 522.000

30 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) 522.000

31 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) 522.000

32Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

632.000

33 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 522.000

34 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000

Page 1 of 92

Page 2: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

35Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốccản quang]

632.000

36 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000

37Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

632.000

38 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000

39 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000

40 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000

41 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) 522.000

42 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 522.000

43 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) 522.000

44Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

632.000

45Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

522.000

46Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]

632.000

47Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

522.000

48Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốccản quang]

632.000

49Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

632.000

50 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000

51 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 522.000

52 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) 522.000

53 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000

54 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000

55Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

632.000

56 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 522.000

57 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000

58 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000

59 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000

60 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000

61Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[mở cửa sổ xoang][Chưa bao gồm thuốccản quang]

632.000

62 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000

63 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[mở cửa sổ xoang] 522.000

64 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000

CHỤP X-QUANG KỸ THUẬT SỐ

65 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 206.000

66 Chụp lỗ thị giác[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

67 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 206.000

68 chụp Xquang Blondeau[Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 65.400

69 Chụp Xquang Blondeau[số hoá 1 phim] 65.400

70Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang phim >24x30 cm (2 tư thế)][Áp dụng cho 1 vị trí]

69.200

71Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng][số hoá 2 phim][Áp dụng cho 1 vị trí]

97.200

72 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

73 Chụp Xquang Chausse III[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

Page 2 of 92

Page 3: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

74 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

75 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

76 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế[số hoá 3 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 122.000

77 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

78 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

79 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[3/4 số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

80Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[thẳng, nghiêng số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

65.400

81 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

82 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

83 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[cúi tối đa số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

84 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[ngửa tối đa số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

85 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[số hóa 2 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 97.200

86 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

87 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 2 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 97.200

88 Chụp Xquang đại tràng[có thuốc cản quang số hóa] 264.000

89 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

90 Chụp Xquang đường dò 406.000

91 Chụp Xquang đường mật qua Kehr[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 240.000

92 Chụp Xquang hàm chếch một bên[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

93 Chụp Xquang hàm chếch một bên[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

94 Chụp Xquang Hirtz[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

95 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

96 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

97 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên[số hóa 3 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 122.000

98 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[gối phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

99 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[gối trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

100 Chụp Xquang khớp háng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

101 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

102 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

103 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

105 Chụp Xquang khớp thái dương hàm[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

106 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[số hóa 2 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 97.200

107 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

108 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

109Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)][Áp dụng cho 1 vị trí]

69.200

110 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng][số hoá 2 phim][Áp dụng cho 1 vị trí] 97.200

111 Chụp Xquang khớp vai thẳng[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

112 Chụp Xquang khớp vai thẳng[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

113 Chụp Xquang khung chậu thẳng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

114 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[mặt nghiêng số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

115 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[mặt thẳng số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

116 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 97.200

117 Chụp xquang mặt thấp hoặc mặt cao[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

118 Chụp Xquang mỏm trâm[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

119 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[chếch phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

Page 3 of 92

Page 4: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[chếch trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

121Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)][Áp dụng cho 1 vị trí]

69.200

122 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng][số hoá 2 phim][Áp dụng cho 1 vị trí] 97.200

123 Chụp Xquang ngực thẳng[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

124 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng[số hóa] 564.000

125 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)[số hóa] 609.000

126 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng[số hóa] 564.000

127 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

128 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 64.200

129 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

130 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hoá 2 phim] 97.200

131 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 13.100

132 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)[số hóa 1 phim] 18.900

133 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

134 Chụp Xquang răng toàn cảnh 64.200

135 Chụp Xquang Schuller[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

136 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng[Số hóa 02 phim] 97.200

137 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

138 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

139 Chụp Xquang Stenvers[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

140 Chụp Xquang tại giường[bụng không chuẩn bị số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

141 Chụp Xquang tại giường[số hóa phổi thẳng] [Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

142 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng[có uống thuốc cản quang số hóa] 224.000

143 Chụp Xquang thực quản dạ dày[có uống thuốc cản quang số hóa] 224.000

144 Chụp Xquang tử cung vòi trứng[số hóa] 411.000

145 Chụp Xquang tuyến nước bọt[số hóa][Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.] 386.000

146Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

65.400

147Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

65.400

148Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

65.400

149Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

65.400

150 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[số hóa 2 phim] 97.200

151 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[chân phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

152 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[chân trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

153 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[tay phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

154 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[tay trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

155 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

156 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

157 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

158 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

159 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

160 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

161 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

162 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[bên phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

163 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[bên trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

164 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

Page 4 of 92

Page 5: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

165 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

166 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

167 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

168 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400

169 Khám nội soi ảo đại tràng, phế quản, mạch máu bằng cắt lớp vi tính hoặc cộng hưởng từ 900.000

CHỤP MRI

170 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 1.311.000

171 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000

172 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 1.311.000

173 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000

174 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 1.311.000

175 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000

176 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) 1.311.000

177 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000

178 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[cổ chân] 1.311.000

179 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[gối] 1.311.000

180 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[háng] 1.311.000

181 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[khuỷu tay] 1.311.000

182 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[vai] 1.311.000

183 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[cổ chân] 2.214.000

184 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[gối] 2.214.000

185 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[háng] 2.214.000

186 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[vai] 2.214.000

187 Chụp cộng hưởng từ khớp(0,2-1,5T)[khớp thái dương hàm] 1.311.000

188 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) 1.311.000

189 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) 2.214.000

190 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000

191 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 1.311.000

192 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)[ốc tai] 1.311.000

193 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) 3.165.000

194 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000

195 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)[ốc tai] 2.214.000

196Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)

2.214.000

197Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)

1.311.000

198Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)[Chụp cộng hưởng từ (MRI) khôngcó thuốc cản quang]

1.311.000

199 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) 1.311.000

200 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000

SIÊU ÂM

201 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 43.900

202 Siêu âm các tuyến nước bọt 43.900

203 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 176.000

204 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 43.900

205 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 222.000

206 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43.900

207 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 43.900

Page 5 of 92

Page 6: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

208 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 43.900

209 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 82.300

210 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 222.000

211 Siêu âm Doppler dương vật 82.300

212 Siêu âm Doppler gan lách 82.300

213 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 222.000

214 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 222.000

215 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 222.000

216 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 222.000

217 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 82.300

218 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 222.000

219 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 82.300

220 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 222.000

221 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 82.300

222 Siêu âm Doppler tuyến vú 82.300

223 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 82.300

224 Siêu âm Doppler xuyên sọ 222.000

225 Siêu âm dương vật 43.900

226 Siêu âm hạch vùng cổ 43.900

227 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43.900

228 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43.900

229 Siêu âm khớp (một vị trí) 43.900

230 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu[nhi] 43.900

231 Siêu âm màng phổi 43.900

232 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43.900

233 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 59.500

234 Siêu âm ổ bụng 43.900

235 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43.900

236 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)[tại giường] 43.900

237 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43.900

238 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 43.900

239 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43.900

240 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)[bẹn] 43.900

241 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 43.900

242 Siêu âm qua thóp 43.900

243 Siêu âm tại giường 43.900

244 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi 165.000

245 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43.900

246 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43.900

247 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43.900

248 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43.900

249 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43.900

250 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222.000

251 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 222.000

252 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43.900

253 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181.000

254 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43.900

255 Siêu âm tử cung phần phụ 43.900

Page 6 of 92

Page 7: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

256 Siêu âm tuyến giáp 43.900

257 Siêu âm tuyến vú hai bên 43.900

258 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 151.000

259 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 558.000

260 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 222.000

261 Siêu âm Doppler động mạch thận 222.000

262 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 222.000

263 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu[nhi] 222.000

264 Siêu âm Doppler mạch máu[chi trên] 222.000

265 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 82.300

266 Siêu âm Doppler tim, van tim 222.000

267 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường 222.000

268Siêu âm tim 4D[Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.]

457.000

269 Siêu âm tim cản âm 257.000

270 Siêu âm tim qua thực quản 805.000

ĐIỆN CƠ

271 Đo điện thế kích thích vận động 128.000

272 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác 128.000

273 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ 128.000

274 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 128.000

275 Ghi điện cơ cấp cứu 128.000

276 Ghi điện cơ[chân trái + chân phải] 128.000

277 Ghi điện cơ[tay trái + tay phải] 128.000

ĐIỆN NÃO

278 Đo điện não vi tính 64.300

279 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động 128.000

280 Ghi điện não thường quy 64.300

ĐIỆN TIM

281 Điện tim thường 32.800

282 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32.800

283 Holter điện tâm đồ 198.000

284 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 201.000

THỦ THUẬT - PHẪU THUẬT

285 Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) 128.000

286 Điện cơ thanh quản 128.000

287 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) 141.000

288 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 54.800

289 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 73.000

290 Đo chức năng hô hấp 126.000

291 Đo đa ký hô hấp[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim] 1.950.000

292 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ 128.000

293 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 178.000

294 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ 64.300

295 Xét nghiệm Mucin test 51.900

296 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 258.000

297Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

728.000

298 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1.696.000

Page 7 of 92

Page 8: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

299 Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm 728.000

300Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

728.000

301 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 294.000

302Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

728.000

303Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

728.000

304Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

728.000

305Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

728.000

306Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

728.000

307Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

728.000

308Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

728.000

309 Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực 728.000

310 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 305.000

311 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 305.000

312 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 408.000

313 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 305.000

314 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 580.000

315 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 408.000

316 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 305.000

317 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 408.000

318 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su 243.000

319 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 243.000

320 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 244.000

321 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP] 433.000

322 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 244.000

323 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 244.000

324 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP] 433.000

325 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật[Nhi] 1.696.000

326 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 189.000

327 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 137.000

328 Nội soi trực tràng ống mềm 189.000

329 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 189.000

330 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 291.000

331 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 189.000

332 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 291.000

333 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 243.000

334 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 140.000

335 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 290.000

336 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây mê 906.000

337 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây tê] 513.000

338 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê[gây tê] 513.000

339 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 290.000

340 Nội soi họng[Nhi][Trường hợp chỉ nội soi tai hoặc mũi hoặc họng thì thanh toán 40.000đ/ca] 40.000

341 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[có gây mê] 673.000

Page 8 of 92

Page 9: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

342 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[không gây mê] 194.000

343 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 514.000

344 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê][gây tê] [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)] 155.000

345 Nội soi Mũi xoang[Người lớn][Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng] 40.000

346 Nội soi mũi[Nhi] 40.000

347 Nội soi tai [Nhi] 40.000

348 Nội soi tai mũi họng[Người lớn][Nội soi tai] 40.000

349 Nội soi tai mũi họng[Người lớn][Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng] 40.000

350Nội soi tai mũi họng[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca]

104.000

351 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 508.000

352 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây mê ống cứng] 703.000

353 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây tê ống cứng] 362.000

354Các phẫu thuật cắt gan khác[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

8.133.000

355 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 6.560.000

356Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]

4.913.000

357Cắt bỏ khối u tá tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo]

10.817.000

358 Cắt chỏm nang gan 2.851.000

359Cắt dạ dày do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu,dao siêu âm]

7.266.000

360 Cắt dây thanh 3.600.000

361 Cắt đường rò mông 120.000

362Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…)[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

6.728.000

363 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.010.000

364 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 4.010.000

365 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.274.000

366 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3.274.000

367 Cắt lách do u, ung thư[Nhi][Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.472.000

368 Cắt lại đại tràng do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 4.470.000

369 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang 3.600.000

370 Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ bụng 3.600.000

371Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]

7.266.000

372Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]

7.266.000

373 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa 9.029.000

374 Cắt u bán cầu đại não[chưa bao gồm Miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít] 3.600.000

375 Cắt u bàng quang đường trên 5.434.000

376Cắt u màng não nền sọ, hố sau, liềm não, lều tiểu não, cạnh đường giữa (chưa bao gồm Keo sinh học)

2.500.000

377 Cắt u nang thừng tinh 1.600.000

378 Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn lưu 2.000.000

379Cắt u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu]

5.712.000

380Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

6.933.000

381 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống 4.232.000

382 Cắt ung thư thận[Nhi] 4.232.000

383 Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] 4.122.000

Page 9 of 92

Page 10: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

384 Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn 500.000

385 Phẫu thuật bóc, thắt bướu máu ngoại biên 3.600.000

386 Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương (chưa bao gồm Vít) 3.600.000

387 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[gây mê] 1.990.000

388 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[gây tê] 602.000

389Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.686.000

390 Phẫu thuật cắt u Amydal 1.648.000

391 Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch 3.243.000

392 Phẫu thuật cataract và glaucoma phối hợp (chưa bao gồm Thuỷ tinh thể) 3.600.000

393 Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật 1.800.000

394 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000

395 Phẫu thuật chữa ngáy 1.800.000

396 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chổ điều trị vết thương mạn tính 3.601.000

397 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt 1.415.000

398 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 7.275.000

399 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu 3.895.000

400 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên 1.500.000

401 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000

402 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000

403 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000

404 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000

405 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000

406 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000

407 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000

408 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000

409 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000

410 Phẫu thuật điều trị lép mặt ( chưa bao gồm vật liệu độn thay thế ) 1.900.000

411 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu 3.895.000

412 Phẫu thuật lác thông thường[1 mắt] 740.000

413 Phẫu thuật lác thông thường[2 mắt] 1.170.000

414Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau[Chưabao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

4.948.000

415 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung 6.111.000

416 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 954.000

417 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi[chưa bao gồm keo sinh học] 7.170.000

418 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[nhi - không dùng dao siêu âm] 4.166.000

419 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[nhi] 7.652.000

420Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm][nhi]

7.652.000

421 Phẫu thuật nội soi cắt nang hoàng thể 1.200.000

422 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[gây tê] 457.000

423 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[có dùng dao siêu âm] 7.652.000

424 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 2.814.000

425 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 954.000

426 Phẫu thuật nội soi nang thận 4.170.000

427 Phẫu thuật nội soi nạo sàng 2 bên - bóng sàng 2 bên(bao tách dính, tiếp xúc, bẻ cuốn dưới) 8.042.000

428 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) 8.042.000

429 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.] 2.750.000

Page 10 of 92

Page 11: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

430 Phẫu thuật quặm[2 mi - gây mê] 1.417.000

431 Phẫu thuật sa vú 1.800.000

432 Phẫu thuật tạo hình đầu mũi, cánh mũi 3.600.000

433 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật 2.321.000

434 Phẫu thuật tạo hình ống tai phần ngoài 3.600.000

435 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cổ 3.600.000

436 Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em 2.000.000

437 Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ 3.600.000

438 Phẫu thuật u thần kinh trên da[5cm trở lên] 1.126.000

439 Phẫu thuật u thần kinh trên da[dưới 5cm] 705.000

440 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 2.998.000

441 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch 2.000.000

442 Phẫu thuật vỡ nhãn cầu (khâu bảo tồn) 600.000

443 Phẫu thuật thay khớp gối do lao[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] 5.122.000

444 Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch 1.600.000

445 Bóc nang tuyến Bartholin 1.274.000

446 Bóc nhân tuyến giáp 2.000.000

447 Bóc nhân xơ vú 984.000

448 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4.947.000

449 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4.947.000

450 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm[Nhi] 705.000

451 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm[Nhi] 705.000

452Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống[Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh họchoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.]

5.413.000

453 Bơm hơi / khí tiền phòng 740.000

454 Bơm hơi tiền phòng[Nhi] 1.112.000

455 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)[Nhi][Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] 1.279.000

456Các phẫu thuật cắt tụy khác[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

4.485.000

457Các phẫu thuật đường mật khác[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA]

4.699.000

458 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2.561.000

459 Cầm máu nhu mô gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] 5.273.000

460 Cắm niệu quản bàng quang 2.851.000

461 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 4.151.000

462 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 4.166.000

463 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 6.560.000

464 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 4.166.000

465 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 6.560.000

466 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng 4.166.000

467 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng 4.166.000

468Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng daosiêu âm

6.560.000

469 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 4.166.000

470 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm 6.560.000

471 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3.345.000

472 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4.468.000

473 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3.345.000

474 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm 4.468.000

Page 11 of 92

Page 12: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

475 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3.345.000

476 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 4.468.000

477 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow 4.166.000

478 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm 6.560.000

479 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ 4.166.000

480 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 6.560.000

481 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 4.166.000

482 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 3.726.000

483 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 3.726.000

484 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2.772.000

485 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4.281.000

486 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3.345.000

487 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4.468.000

488 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4.166.000

489 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6.560.000

490 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4.166.000

491 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5.305.000

492 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1.104.000

493 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2.761.000

494 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1.242.000

495 Cắt bỏ chắp có bọc[Nhi] 78.400

496 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 4.151.000

497 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.269.000

498 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.269.000

499 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.268.000

500 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.886.000

501 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.268.000

502 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.298.000

503 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2.298.000

504 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.285.000

505 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.920.000

506 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.920.000

507 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.285.000

508 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.285.000

509 Cắt bỏ khối u màn hầu 2.754.000

510 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột[Nhi] 4.399.000

511Cắt bỏ nang tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

4.485.000

512 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm[nhi] 2.927.000

513 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2.927.000

514 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 740.000

515 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 9.029.000

516 Cắt bỏ tinh hoàn 2.321.000

517 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2.321.000

518 Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng 3.600.000

519 Cắt bỏ túi lệ 840.000

520 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 4.166.000

521 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6.560.000

Page 12 of 92

Page 13: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

522 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm 7.761.000

523Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm[Chưa bao gồm máy dò thần kinh]

3.144.000

524Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm[Nhi][Chưa bao gồm máy dò thần kinh]

3.144.000

525 Cắt bỏ u mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.670.000

526 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1.126.000

527 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 705.000

528 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1.234.000

529 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1.126.000

530 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 705.000

531 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 1.234.000

532 Cắt các u ác tuyến dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000

533 Cắt các u ác tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 6.560.000

534 Cắt các u ác tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.166.000

535 Cắt các u ác tuyến mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000

536 Cắt các u lành tuyến giáp 1.784.000

537 Cắt các u lành vùng cổ 2.627.000

538 Cắt các u nang giáp móng 2.133.000

539 Cắt các u nang mang 1.234.000

540 Cắt chi và vét hạch do ung thư 3.741.000

541 Cắt cổ bàng quang 5.305.000

542Cắt cơ tròn trong[nhi - chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.562.000

543 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 5.550.000

544 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 5.550.000

545 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 5.550.000

546 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 4.109.000

547 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.741.000

548 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.741.000

549 Cắt cụt cổ tử cung 2.747.000

550 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới[Nhi] 3.741.000

551 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi (chưa bao gồm Vít) 3.741.000

552 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên 4.151.000

553Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

6.933.000

554 Cắt dạ dày hình chêm 3.579.000

555Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.470.000

556Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

4.470.000

557Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.470.000

558 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2.498.000

559 Cắt dầy dính trong ổ bụng qua nội soi 3.600.000

560 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính 2.477.000

561 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực 2.000.000

562 Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị 3.600.000

563 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay (chưa bao gồm Nẹp, vít) 3.600.000

564Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng]

1.234.000

Page 13 of 92

Page 14: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

565 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng] 1.234.000

566Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng]

1.234.000

567Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]

4.913.000

568Cắt đoạn dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]

4.913.000

569 Cắt đoạn đại tràng nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 4.470.000

570Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.470.000

571Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.470.000

572 Cắt đoạn khớp khuỷu 3.741.000

573 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng 4.399.000

574Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.629.000

575 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 4.629.000

576Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.629.000

577 Cắt đoạn ruột non[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 4.629.000

578 Cắt đoạn trực tràng nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 4.470.000

579Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.470.000

580 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 2.887.000

581 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi[nhi] 4.232.000

582Cắt đuôi tụy bảo tồn lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

4.485.000

583Cắt đuôi tụy và cắt lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

4.485.000

584 Cắt đường mật ngoài gan 4.399.000

585 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang[Nhi] 4.415.000

586 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 1.965.000

587 Cắt gan lớn[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] 8.133.000

588 Cắt gan nhỏ[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] 8.133.000

589Cắt gan phân thuỳ sau[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

8.133.000

590Cắt gan phân thuỳ trước[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

8.133.000

591 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4.166.000

592Cắt hạ phân thuỳ 1[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

8.133.000

593Cắt hạ phân thuỳ 2[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

8.133.000

594Cắt hạ phân thuỳ 3[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

8.133.000

595Cắt hạ phân thuỳ 4[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

8.133.000

596Cắt hạ phân thuỳ 5[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

8.133.000

597Cắt hạ phân thuỳ 6[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

8.133.000

598Cắt hạ phân thuỳ 7[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

8.133.000

599Cắt hạ phân thuỳ 8[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

8.133.000

600Cắt hạ phân thuỳ 9[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

8.133.000

601 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể 2.000.000

Page 14 of 92

Page 15: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

602 Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể 1.600.000

603 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể 1.600.000

604 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.010.000

605 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 4.010.000

606 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.274.000

607 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3.274.000

608Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo]

10.817.000

609 Cắt khối u khẩu cái 2.754.000

610 Cắt lách bán phần[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.472.000

611 Cắt lách bệnh lý[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.472.000

612 Cắt lách do chấn thương[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.472.000

613 Cắt lách toàn bộ do chấn thương[Nhi][chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.472.000

614 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2.887.000

615 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2.477.000

616Cắt lọc nhu mô gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

8.133.000

617 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời[Nhi] 4.616.000

618 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu[Nhi] 2.598.000

619 Cắt mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.670.000

620 Cắt màng ngăn tá tràng 2.498.000

621 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử[Chưa bao gồm đầu cắt] 934.000

622Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.470.000

623 Cắt một bên phổi do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] 8.641.000

624 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4.232.000

625Cắt một phần tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

4.485.000

626Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

8.641.000

627Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

8.641.000

628 Cắt nang giáp móng[Nhi] 2.133.000

629 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 455.000

630 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm[nhi] 2.927.000

631 Cắt nang thừng tinh hai bên 2.754.000

632 Cắt nang thừng tinh một bên 1.784.000

633 Cắt nang vùng sàn miệng 2.777.000

634 Cắt nang vùng sàn miệng 2.777.000

635 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000

636 Cắt nang xương hàm khó 2.927.000

637 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái 4.399.000

638 Cắt nhiều đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 4.629.000

639 Cắt nối niệu đạo sau 4.151.000

640 Cắt nối niệu đạo trước 4.151.000

641 Cắt nối niệu quản 3.044.000

642 Cắt nối niệu quản[nhi] 5.390.000

643 Cắt phân thùy phổi qua nội soi (chưa bao gồm Máy cắt nối tự động và kim khâu máy) 1.800.000

644Cắt phổi không điển hình do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

8.641.000

645 Cắt phổi và màng phổi[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] 8.641.000

Page 15 of 92

Page 16: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

646 Cắt polyp cổ tử cung 1.935.000

647 Cắt polyp ống tai[nhi][gây mê] 1.990.000

648 Cắt polype trực tràng[nhi] 1.038.000

649 Cắt ruột non hình chêm 3.579.000

650 Cắt ruột thừa đơn thuần 2.561.000

651 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2.561.000

652 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2.561.000

653 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 4.288.000

654 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3.609.000

655 Cắt sẹo khâu kín 3.288.000

656 Cắt thận đơn thuần 4.232.000

657 Cắt thần kinh Vidienne 3.600.000

658 Cắt thần kinh X chọn lọc 2.498.000

659 Cắt thần kinh X toàn bộ 2.498.000

660 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch 4.232.000

661 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 4.232.000

662Cắt thân và đuôi tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

4.485.000

663 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu 4.232.000

664 Cắt thị thần kinh 740.000

665Cắt thuỳ gan trái[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.]

8.133.000

666Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

8.641.000

667Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

8.641.000

668 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] 8.641.000

669 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 5.305.000

670Cắt toàn bộ dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]

7.266.000

671Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

4.470.000

672Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

4.470.000

673Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động vàghim khâu máy cắt nối.]

4.470.000

674 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2.498.000

675 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4.232.000

676 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3.876.000

677 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 6.130.000

678 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 5.485.000

679 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 7.761.000

680 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 5.485.000

681 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 7.761.000

682 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4.166.000

683 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm 6.560.000

684 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4.166.000

685 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6.560.000

686 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4.166.000

687 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm 6.560.000

688 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ 5.485.000

Page 16 of 92

Page 17: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

689 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 7.761.000

690 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng 5.485.000

691 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 7.761.000

692 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 4.166.000

693 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 6.560.000

694 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000

695 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 455.000

696Cắt trĩ từ 2 búi trở lên[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

2.562.000

697 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 6.145.000

698 Cắt tử cung ngã âm đạo + điều trị sa bàng quang (phẫu thuật burek) 1.200.000

699 Cắt túi mật 4.523.000

700 Cắt túi thừa đại tràng 3.579.000

701 Cắt túi thừa niệu đạo 1.600.000

702 Cắt túi thừa tá tràng 2.561.000

703Cắt túi thừa thực quản ngực[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent]

7.283.000

704Cắt tụy trung tâm[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

4.485.000

705Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm

6.560.000

706 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức 6.560.000

707 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm 6.560.000

708 Cắt u amidan 1.648.000

709 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm[Nhi] 3.093.000

710 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 4.565.000

711 Cắt u bao gân 1.784.000

712 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 5.914.000

713 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2.627.000

714 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm[nhi] 705.000

715 Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên[nhi] 1.126.000

716 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1.234.000

717 Cắt u da mi không ghép 724.000

718 Cắt u da vùng mặt, tạo hình.[Nhi] 1.234.000

719 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt 1.234.000

720 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1.154.000

721 Cắt u kết mạc không vá 755.000

722 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 1.154.000

723 Cắt u lành dương vật 1.965.000

724 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1.784.000

725 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1.784.000

726 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1.242.000

727 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 415.000

728 Cắt u mạc treo ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] 4.670.000

729 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 2.993.000

730 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 3.093.000

731 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm[nhi] 1.126.000

732 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm[nhi] 705.000

733 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm[nhi] 1.126.000

Page 17 of 92

Page 18: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

734 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1.784.000

735 Cắt u máu trong xương[Nhi] 3.014.000

736 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3.093.000

737 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm[nhi] 3.014.000

738 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm 3.014.000

739 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 1.965.000

740 Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm[nhi] 3.014.000

741 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 2.754.000

742 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm 3.093.000

743 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da 2.110.000

744 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1.234.000

745 Cắt u mi cả bề dày không ghép 724.000

746 Cắt u mi cả bề dày không vá 724.000

747 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[gây mê] 1.334.000

748 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[gây tê] 834.000

749 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[gây mê] 1.334.000

750 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[gây tê] 834.000

751 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1.234.000

752 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1.206.000

753 Cắt u nang buồng trứng 2.944.000

754 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2.944.000

755 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2.944.000

756Cắt u nang men răng, ghép xương[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

1.049.000

757Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.686.000

758Cắt u nang tiêu xương, ghép xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học]

3.746.000

759 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 5.434.000

760 Cắt u phần mềm vùng cổ[nhi] 2.627.000

761 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3.950.000

762 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1.234.000

763 Cắt u tá tràng 2.561.000

764Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học]

3.746.000

765 Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới[Nhi] 4.232.000

766 Cắt u thần kinh 3.600.000

767 Cắt u thận lành 2.851.000

768 Cắt u thành âm đạo 2.048.000

769 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6.111.000

770 Cắt u trung thất 10.311.000

771 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực 10.311.000

772 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000

773 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000

774 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[chưa bao gồm máy dò thần kinh] 3.144.000

775 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[nhi][Chưa bao gồm máy dò thần kinh.] 3.144.000

776 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000

777 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[chưa bao gồm máy dò thần kinh] 3.144.000

778 Cắt u tuyến nước bọt mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000

Page 18 of 92

Page 19: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

779 Cắt u tuyến nước bọt phụ[chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000

780 Cắt u tuyến nước bọt phụ[chưa bao gồm máy dò thần kinh] 3.144.000

781 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 6.117.000

782 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4.166.000

783 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6.560.000

784 Cắt u vú lành tính 2.862.000

785 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 2.993.000

786 Cắt u vùng tuyến mang tai[nhi][chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000

787 Cắt u xơ cơ xâm lấn 3.600.000

788 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1.234.000

789 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm[nhi] 2.627.000

790 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1.234.000

791 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm[nhi] 2.627.000

792Cắt u xương sụn lành tính[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

3.746.000

793Cắt u xương sườn 1 xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

3.746.000

794Cắt u xương sườn nhiều xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

3.746.000

795Cắt u xương, sụn[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

3.746.000

796Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.562.000

797 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7.629.000

798 Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ 3.243.000

799 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 1.234.000

800 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm 1.234.000

801 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 1.784.000

802 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình 7.629.000

803 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 4.803.000

804 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 7.629.000

805 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7.629.000

806 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên 4.803.000

807Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr[Nhi][Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

4.499.000

808 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 535.000

809 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] 5.273.000

810 Chích áp xe tầng sinh môn 807.000

811 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[gây mê] 729.000

812 Chích dẫn lưu túi lệ 78.400

813 Chích mủ mắt 452.000

814 Chỉnh chỉ sau mổ lác 598.000

815Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

3.570.000

816 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh 2.758.000

817Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)[Chưa bao gồm đinh, nẹp,vít, ốc, khóa]

3.250.000

818Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

819 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai[Nhi] 52.600

820 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận[dưới hướng dẫn siêu âm][Chưa bao gồm thuốc cản quang.] 152.000

Page 19 of 92

Page 20: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

821 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.963.000

822 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.963.000

823Chuyển ngón có cuống mạch nuôi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thếxương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

6.153.000

824 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước 3.325.000

825 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 3.325.000

826Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.]

5.328.000

827Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo]

5.328.000

828 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy[Nhi - Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.644.000

829 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít.] 2.644.000

830 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay[Nhi - chưa bao gồm kim cố định] 3.985.000

831Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

832Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

833Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

834Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

835Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

836Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

837Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

2.829.000

838Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

2.829.000

839 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2.887.000

840 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn[Nhi] 186.000

841 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu[Nhi] 2.832.000

842 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 2.832.000

843 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành[Nhi] 2.832.000

844 Dẫn lưu áp xe gan 2.832.000

845 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản[Nhi] 807.000

846 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000

847 Dẫn lưu áp xe phổi[Nhi] 678.000

848 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2.832.000

849 Dẫn lưu áp xe thực quản 2.832.000

850 Dẫn lưu áp xe tụy[Nhi] 2.832.000

851 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 231.000

852 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000

853 Dẫn lưu bể thận tối thiểu[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000

854 Dẫn lưu đài bể thận qua da[Chưa bao gồm sonde.] 917.000

855Dẫn lưu đài bể thận qua da[Nhi - Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nốitự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.664.000

856Dẫn lưu đường mật ra da[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.664.000

857 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 2.514.000

858 Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5 2.000.000

Page 20 of 92

Page 21: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

859 Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan 1.600.000

860 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt 3.008.741

861Dẫn lưu nang ống mật chủ[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.664.000

862Dẫn lưu nang tụy[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2.664.000

863Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.664.000

864 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000

865 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 2.664.000

866Dẫn lưu túi mật[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động vàghim khâu máy cắt nối]

2.664.000

867 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 2.000.000

868 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000

869 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000

870Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Nhi - Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.664.000

871Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

872 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 6.045.000

873Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

874Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

875Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

876Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

877Đặt nẹp vít gãy thân xương chày[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

878Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

879 Đặt ống thông khí hòm tai 900.000

880 Đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.040.000

881 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính[nhi] 1.199.000

882Đặt vít gãy thân xương sên[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

883 Đặt vít gãy trật xương thuyền[chưa bao gồm Đinh, nẹp, vít] 3.750.000

884 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3.579.000

885 Điện châm[kim dài] 74.300

886 Điện đông thể mi[Nhi] 474.000

887 Điều trị bằng các dòng điện xung[Nhi] 41.400

888 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn[Nhi] 34.900

889 Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới 2.744.000

890 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 1.965.000

891 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 460.000

892 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 460.000

893Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.944.000

894 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.644.000

895 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.644.000

896 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.644.000

897 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 291.000

Page 21 of 92

Page 22: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

898 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 312.000

899Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)[Chưa bao gồm máy cắt nối tựđộng và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.562.000

900Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.562.000

901 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97.000

902 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer[Nhi] 247.000

903 Điều trị tủy lại 954.000

904Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 1,2, 3]

422.000

905Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 4,5]

565.000

906Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm dưới]

795.000

907Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm trên]

925.000

908Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3]

422.000

909Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5]

565.000

910Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới]

795.000

911Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên]

925.000

912Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3]

422.000

913Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5]

565.000

914Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới]

795.000

915Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên]

925.000

916Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 1, 2, 3]

422.000

917Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 4, 5]

565.000

918Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6, 7 hàm trên]

925.000

919Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 1, 2, 3]

422.000

920Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 4, 5]

565.000

921Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm dưới]

795.000

922Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm trên]

925.000

923 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 1, 2, 3] 422.000

924 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 4, 5] 565.000

925 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm dưới] 795.000

926 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm trên] 925.000

927Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 1, 2, 3]

422.000

928Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 4, 5]

565.000

929Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6, 7 hàm dưới]

795.000

930Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6,7 hàm dưới]

795.000

Page 22 of 92

Page 23: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

931Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6,7 hàm trên]

925.000

932Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 1, 2, 3]

422.000

933Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 4,5]

565.000

934Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm dưới]

795.000

935Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm trên]

925.000

936 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3] 422.000

937 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5] 565.000

938 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới] 795.000

939 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên] 925.000

940 Đóng các lỗ rò niệu đạo 2.000.000

941Đóng đinh xương chày mở[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

942Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

943 Đóng hậu môn nhân tạo[Nhi][chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 4.293.000

944 Đóng mở thông ruột non 3.579.000

945 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 4.113.000

946 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000

947Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.664.000

948 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3.325.000

949Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

950Găm Kirschner trong gãy mắt cá[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

951Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

952 Ghép da dị loại độc lập 2.790.000

953 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể 2.647.000

954 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 1.824.000

955 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2.790.000

956 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm[Nhi] 2.841.000

957 Ghép da tự do trên diện hẹp 1.600.000

958 Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường 4.228.000

959 Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường 2.790.000

960 Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường 4.228.000

961 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.818.000

962 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.818.000

963 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.267.000

964 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.506.000

965 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.982.000

966 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.700.000

967 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.700.000

968 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.907.000

969 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.907.000

970 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.907.000

971 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.907.000

Page 23 of 92

Page 24: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

972 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.344.000

973 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5.463.000

974 Ghép giác mạc có vành củng mạc[Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.] 3.324.000

975 Ghép giác mạc xuyên[Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.] 3.324.000

976 Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu 5.692.000

977 Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu 5.692.000

978 Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu 5.692.000

979 Ghép xương có cuống mạch nuôi 4.957.000

980Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

4.634.000

981 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4.498.000

982 Gỡ dính gân[Nhi][Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.963.000

983 Gỡ dính sau mổ lại 2.498.000

984 Gỡ dính thần kinh[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

985 Gọt giác mạc đơn thuần 770.000

986 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2.321.000

987 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2.860.000

988Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

989Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

990Kết hợp xương trong trong gãy xương mác[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

991 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3.579.000

992Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực[Nhi][Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.799.000

993 Khâu cò mi, tháo cò 400.000

994 Khâu củng mạc[Nhi] 1.234.000

995 Khâu da mi[Nhi - gây mê] 1.440.000

996 Khâu da mi[Nhi - gây tê] 809.000

997 Khâu giác mạc[đơn thuần] 764.000

998 Khâu giác mạc[phức tạp] 1.112.000

999 Khâu kết mạc[gây tê] 809.000

1000 Khâu kết mạc[nhi][gây mê] 1.440.000

1001 Khâu kín vết thương thủng ngực 1.600.000

1002 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764.000

1003 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 1.965.000

1004 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3.579.000

1005 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần[nhi] 3.579.000

1006 Khâu lỗ thủng đại tràng 3.579.000

1007 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3.579.000

1008 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3.579.000

1009 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3.579.000

1010 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

1011 Khâu phủ kết mạc 638.000

1012 Khâu phục hồi bờ mi 693.000

1013 Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương 3.600.000

1014 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 954.000

1015 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

1016 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.898.000

Page 24 of 92

Page 25: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1017 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

1018 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

1019 Khâu tử cung do nạo thủng 2.782.000

1020 Khâu vết thương lách 2.851.000

1021 Khâu vết thương thành bụng 1.965.000

1022Khâu vết thương tụy và dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

4.485.000

1023 Khâu vết thương vùng môi 1.242.000

1024 Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch bên, xoang hơi trán 5.000.000

1025 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan[Nhi][Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] 5.273.000

1026 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2.561.000

1027 Khí dung mũi họng[Nhi][Chưa bao gồm thuốc khí dung] 20.400

1028 Khoan sọ thăm dò[Nhi] 4.498.000

1029 Khoét chóp cổ tử cung 2.747.000

1030KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

5.122.000

1031 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3.601.000

1032 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 3.601.000

1033Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.514.000

1034 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 2.514.000

1035 Làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 2.514.000

1036 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1.482.000

1037 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2.612.000

1038 Lạnh đông thể mi[Nhi] 1.724.000

1039 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 3.151.000

1040 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2.708.000

1041Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương[Nhi][Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

3.746.000

1042 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè 2.000.000

1043 Lấy bỏ u gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] 8.133.000

1044 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.] 1.234.000

1045 Lấy dị vật tiền phòng 1.112.000

1046 Lấy dị vật trong củng mạc 893.000

1047 Lấy dị vật trực tràng 3.579.000

1048 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2.860.000

1049 Lấy hạch cuống gan[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.817.000

1050 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2.248.000

1051 Lấy máu cục làm nghẽn mạch 2.000.000

1052 Lấy máu tụ bao gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] 5.273.000

1053Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não[Nhi][Chưa bao gồm ghim, vít, ốc]

5.081.000

1054Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

4.485.000

1055 Lấy sỏi bàng quang 4.098.000

1056 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2.851.000

1057 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang[Nhi] 4.098.000

1058 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4.098.000

1059 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4.098.000

1060 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4.098.000

Page 25 of 92

Page 26: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1061 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận[Nhi] 4.098.000

1062 Lấy sỏi niệu đạo 2.000.000

1063 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4.098.000

1064 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4.098.000

1065 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4.098.000

1066 Lấy sỏi niệu quản[Nhi] 4.098.000

1067 Lấy sỏi niệu quản[Nhi] 4.098.000

1068 Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng 4.399.000

1069 Lấy sỏi san hô thận 4.098.000

1070 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 4.098.000

1071 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang[nhi] 4.098.000

1072Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2.664.000

1073Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

4.485.000

1074 Lấy u phúc mạc[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.670.000

1075Lấy u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu]

5.712.000

1076Lấy u xương (ghép xi măng)[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

3.746.000

1077 Mở bao sau bằng phẫu thuật[Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.] 590.000

1078Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2.514.000

1079 Mở bụng thăm dò, sinh thiết[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] 2.514.000

1080 Mở bụng thăm dò[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] 2.514.000

1081 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4.498.000

1082 Mở dạ dày lấy bã thức ăn[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 2.514.000

1083 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3.579.000

1084Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2.664.000

1085 Mở góc tiền phòng 1.112.000

1086 Mở khí quản cấp cứu 719.000

1087 Mở khí quản thường quy 719.000

1088 Mổ lấy sỏi bàng quang[Nhi] 4.098.000

1089 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3.285.000

1090 Mở lồng ngực thăm dò[nhi] 3.285.000

1091 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng 2.000.000

1092Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

6.827.000

1093 Mở ngực thăm dò 3.285.000

1094 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3.285.000

1095 Mở nhu mô gan lấy sỏi 4.728.000

1096Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]

4.499.000

1097Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]

4.499.000

1098 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 4.498.000

1099 Mở rộng lỗ sáo 1.242.000

1100 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3.579.000

1101 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) 1.965.000

1102 Mở sào bào - thượng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.720.000

1103 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.720.000

Page 26 of 92

Page 27: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1104 Mở sào bào[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.720.000

1105 Mở thông dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 2.514.000

1106Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2.514.000

1107 Mở thông túi mật 1.965.000

1108 Múc nội nhãn[Chưa bao gồm vật liệu độn] 539.000

1109 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2.672.000

1110Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1111 Nắn sai khớp thái dương hàm 103.000

1112 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1.662.000

1113 Nắn sống mũi sau chấn thương[Nhi] 2.672.000

1114 Nâng xương chính mũi sau chấn thương[gây mê] 2.672.000

1115 Nạo vét hạch cổ chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3.817.000

1116 Nạo vét hạch cổ chức năng[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.817.000

1117 Nạo vét hạch cổ tiệt căn[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.817.000

1118 Nạo vét hạch D1[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.817.000

1119 Nạo vét hạch D2[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.817.000

1120 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương[Nhi] 628.000

1121 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương[Nhi] 546.000

1122 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1.234.000

1123 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường 2.477.000

1124Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1125 Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em 1.600.000

1126 Nhổ chân răng vĩnh viễn[Nhi] 190.000

1127 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[Nhi] 102.000

1128 Nhổ răng vĩnh viễn[Nhổ răng khó] 207.000

1129Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.293.000

1130Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

4.485.000

1131 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày 4.399.000

1132 Nối gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

1133 Nối gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.963.000

1134 Nối khí quản tận - tận[Chưa bao gồm stent.] 7.944.000

1135 Nối mật ruột bên - bên 4.399.000

1136 Nối mật ruột tận - bên 4.399.000

1137Nối nang tụy - dạ dày[nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.664.000

1138 Nối nang tụy - hỗng tràng[Nhi] 4.399.000

1139Nối nang tụy với dạ dày[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự độngvà ghim khâu máy cắt nối.]

2.664.000

1140Nối nang tụy với hỗng tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2.664.000

1141Nối nang tụy với tá tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2.664.000

1142 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng 4.399.000

1143 Nối niệu quản - đài thận 3.044.000

1144 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản 2.000.000

1145 Nối ống mật chủ - tá tràng[Nhi] 4.399.000

Page 27 of 92

Page 28: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1146 Nội soi bàng quang cắt u 4.565.000

1147 Nội soi bàng quang tán sỏi[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] 1.279.000

1148 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 3.044.000

1149 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4.394.000

1150 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2.828.000

1151 Nội soi buồng tử cung tách dính 5.558.000

1152 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2.814.000

1153 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1.456.000

1154 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1.456.000

1155 Nội soi đặt sonde JJ[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000

1156 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1.456.000

1157 Nội soi lấy sỏi bàng quang[Nhi] 4.027.000

1158 Nội soi lồng ngực 974.000

1159 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] 5.788.000

1160 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000

1161 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] 925.000

1162 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 4.027.000

1163 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] 1.279.000

1164 Nội soi nong niệu quản hẹp[Chưa bao gồm Sonde JJ] 917.000

1165 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1.456.000

1166 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1.456.000

1167 Nội soi tháo sonde JJ[nhi] 893.000

1168 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 2.167.000

1169 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi 3.044.000

1170 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2.167.000

1171 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1.456.000

1172Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

4.293.000

1173 Nối tắt ruột non - ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] 4.293.000

1174 Nối túi mật - hỗng tràng[Nhi] 4.399.000

1175 Nối túi mật - hỗng tràng[Nhi] 4.399.000

1176 Nối tụy ruột 4.399.000

1177Nối vị tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.664.000

1178Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập

5.964.000

1179 Nong niệu đạo 241.000

1180 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy 4.498.000

1181Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máycắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.562.000

1182 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] 4.122.000

1183 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng[Nhi] 2.832.000

1184 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000

1185 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4.838.000

1186 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú 4.803.000

1187Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]

5.328.000

1188 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 2.887.000

1189 Phẫu thuật bóc kén màng phổi 3.285.000

Page 28 of 92

Page 29: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1190 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 3.285.000

1191 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2.677.000

1192Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.686.000

1193 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ[chưa bao gồm dao siêu âm] 3.817.000

1194 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách[chưa bao gồm dao siêu âm] 3.817.000

1195 Phẫu thuật bóc u thành ngực 1.965.000

1196 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương[Nhi] 4.616.000

1197 Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng 1.290.000

1198 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3.345.000

1199Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay[nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1200 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3.243.000

1201 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4.151.000

1202Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nângngực và đai nẹp ngoài.]

6.686.000

1203Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.562.000

1204 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator[Bao gồm cả Coblator] 2.355.000

1205 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1.085.000

1206 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[bằng dao điện] 1.648.000

1207 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[bằng dao plasma][Đã bao gồm dao cắt.] 3.771.000

1208 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê[Nhi] 1.085.000

1209 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ 4.498.000

1210 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] 3.789.000

1211 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa[Nhi] 2.887.000

1212 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 2.887.000

1213 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] 4.128.000

1214Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII[Nhi - Chưa bao gồm máy dò thầnkinh]

4.128.000

1215 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 4.803.000

1216 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2.862.000

1217 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] 3.789.000

1218 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 705.000

1219 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 705.000

1220 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 705.000

1221 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 724.000

1222 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) 1.234.000

1223 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai[gây mê] 1.334.000

1224 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai[gây tê] 834.000

1225 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây mê] 1.334.000

1226 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây tê] 834.000

1227 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 2.862.000

1228 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2.862.000

1229 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm 1.965.000

1230 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên 2.851.000

1231 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2.862.000

1232 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước 4.498.000

1233 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3.873.000

1234 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3.741.000

Page 29 of 92

Page 30: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1235 Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000

1236 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 2.477.000

1237 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 6.065.000

1238 Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận 2.851.000

1239 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần[Chưa bao gồm stent/van phát âm, thanh quản điện] 6.819.000

1240 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống 4.498.000

1241 Phẫu thuật cắt kén khí phổi 3.285.000

1242 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4.803.000

1243 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4.585.000

1244 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2.248.000

1245 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4.616.000

1246 Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt 14.352.000

1247 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng[Đã bao gồm dao cắt] 3.771.000

1248 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 520.000

1249 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2.862.000

1250Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

8.641.000

1251 Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V 2.859.000

1252 Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V 2.859.000

1253 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 295.000

1254 Phẫu thuật cắt phanh má 295.000

1255 Phẫu thuật cắt phanh môi 295.000

1256Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

8.641.000

1257 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3.668.000

1258 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1.935.000

1259 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng 5.030.000

1260 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 5.030.000

1261 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp 4.166.000

1262 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2.729.000

1263Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

2.562.000

1264Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghimkhâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

2.562.000

1265 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3.736.000

1266 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 5.910.000

1267Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

9.564.000

1268 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 7.397.000

1269 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5.434.000

1270 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 4.166.000

1271 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 4.166.000

1272 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 2.851.000

1273 Phẫu thuật cắt u cơ hoành[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 3.258.000

1274 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 2.627.000

1275 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2.133.000

1276 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) 3.014.000

1277 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 3.014.000

1278 Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền 5.871.947

1279 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn[Nhi][chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.670.000

Page 30 of 92

Page 31: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1280Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột[Nhi][chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.293.000

1281Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột[Nhi][chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

4.670.000

1282 Phẫu thuật cắt u nang phế quản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] 8.641.000

1283 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1.415.000

1284 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1.242.000

1285 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1.415.000

1286Phẫu thuật cắt u sụn phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.686.000

1287 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1.965.000

1288 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 954.000

1289 Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 6.130.000

1290Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.686.000

1291Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.686.000

1292 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 8.042.000

1293 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3.710.000

1294 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5.336.000

1295 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5.336.000

1296 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận 3.325.000

1297 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3.325.000

1298 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do 4.957.000

1299Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

2.562.000

1300Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

2.829.000

1301Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

2.829.000

1302 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên 3.288.000

1303 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3.288.000

1304 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 3.288.000

1305 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt 2.925.000

1306 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não 2.925.000

1307 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3.873.000

1308 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 954.000

1309Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong[chưa bao gồm chi phí mũi khoan]

4.615.000

1310 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2.672.000

1311 Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp[Nhi][chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] 3.527.000

1312 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3.188.000

1313 Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] 3.527.000

1314 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên 3.527.000

1315 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên 3.527.000

1316 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên 3.527.000

1317 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên 3.527.000

1318Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1319Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1320 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 1.213.000

Page 31 of 92

Page 32: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1321 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] 6.843.000

1322 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] 6.843.000

1323 Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ[chưa bao gồm Nẹp, vít tự tiêu] 3.600.000

1324 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2.944.000

1325 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3.766.000

1326 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3.725.000

1327 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3.325.000

1328 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) 2.925.000

1329 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 2.925.000

1330 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 2.925.000

1331 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 2.925.000

1332 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2.318.000

1333Phẫu thuật chuyển ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

6.153.000

1334 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3.325.000

1335 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời 4.957.000

1336 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 3.601.000

1337 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 3.601.000

1338Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]

5.328.000

1339Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]

5.328.000

1340Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính[Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.]

1.234.000

1341Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp[Nhi][Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loạikhung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.686.000

1342Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1343 Phẫu thuật Crossen 4.012.000

1344 Phẫu thuật cứng cơ may 3.570.000

1345 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu[chưa bao gồm Nẹp, vít] 3.570.000

1346 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET 2.758.000

1347 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 3.873.000

1348Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.664.000

1349 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 2.832.000

1350 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2.832.000

1351 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3.285.000

1352 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] 5.081.000

1353 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] 4.122.000

1354 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] 4.122.000

1355Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)[Chưa bao gồm van dẫn lưunhân tạo.]

4.122.000

1356 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1.756.000

1357 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4.616.000

1358 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo] 4.122.000

1359Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo]

4.122.000

1360 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

1361 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

Page 32 of 92

Page 33: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1362 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi[Chưa bao gồm ống Silicon.] 1.040.000

1363Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)[Chưa bao gồm thể thủy tinhnhân tạo]

1.970.000

1364 Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu 1.800.000

1365Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não[Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.]

6.741.000

1366Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

3.570.000

1367 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 1.500.000

1368Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun[Nhi][Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]

4.499.000

1369Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.562.000

1370 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2.832.000

1371Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.686.000

1372 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 2.514.000

1373 Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới 2.851.000

1374 Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 1.112.000

1375 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương[chưa bao gồm đinh, nẹp, vít] 3.750.000

1376 Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 4.728.000

1377Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.293.000

1378 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân 4.140.000

1379 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế 4.140.000

1380 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt[Chưa bao gồm nẹp, vít] 4.140.000

1381 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu[diện tích < 10 cm2] 2.790.000

1382 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu[diện tích ≥10 cm2] 4.228.000

1383Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế[Chưa bao gồm nẹpcó lồi cầu bằng titan và vít thay thế]

3.806.000

1384Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế[Nhi - chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế]

3.806.000

1385Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

3.806.000

1386Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

3.978.000

1387Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Nhi - Chưa baogồm nẹp, vít thay thế]

3.978.000

1388Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế[chưa bao gồm nẹp có lồicầu bằng Titan và vit]

4.028.000

1389Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế[nhi][Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít]

4.028.000

1390 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1.898.000

1391 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

1392 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

1393 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

1394 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

1395 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 2.241.000

1396 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2.241.000

1397 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2.241.000

1398 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000

1399 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000

1400 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000

Page 33 of 92

Page 34: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1401 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000

1402 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000

1403 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000

1404 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000

1405 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000

1406 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000

1407 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.744.000

1408Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.744.000

1409 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.744.000

1410 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.744.000

1411 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.744.000

1412 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.944.000

1413 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.944.000

1414 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.944.000

1415 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 2.241.000

1416 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 2.241.000

1417 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu 2.241.000

1418 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.644.000

1419 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.644.000

1420 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.644.000

1421 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh[Nhi] 3.579.000

1422 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2.318.000

1423 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2.318.000

1424 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay[bên phải] 2.318.000

1425 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay[bên trái] 2.318.000

1426 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên 3.540.000

1427 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên 3.540.000

1428 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 2.593.000

1429 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2.493.000

1430 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 2.493.000

1431 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 2.493.000

1432 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm[Nhi] 2.493.000

1433 Phẫu thuật điều trị không có xương quay[chưa bao gồm Nẹp] 3.600.000

1434 Phẫu thuật điều trị không có xương trụ[chưa bao gồm Đinh, nẹp, vít, cố định ngoài] 3.600.000

1435Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền[Chưa bao gồmxương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1436Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

1.049.000

1437Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương[Nhi][Chưa baogồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

1.049.000

1438 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép 1.062.000

1439 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong 628.000

1440 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 546.000

1441Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.686.000

1442Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.686.000

1443 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 752.000

1444 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 120.000

Page 34 of 92

Page 35: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1445 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 2.851.000

1446 Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 2.851.000

1447 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai[chưa bao gồm keo sinh học] 7.170.000

1448Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

2.562.000

1449 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ 6.065.000

1450 Phẫu thuật điều trị sa sinh dục/ treo tử cung vào mõm nhỏ (nội soi, mổ hở) 9.153.000

1451 Phẫu thuật điều trị són tiểu 1.965.000

1452Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật[Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.]

2.851.000

1453 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn[Nhi] 3.579.000

1454Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.293.000

1455Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

4.293.000

1456Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắtnối.]

4.293.000

1457Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.629.000

1458Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1459Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.258.000

1460Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.258.000

1461Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.258.000

1462Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.258.000

1463Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.258.000

1464Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.258.000

1465 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2.851.000

1466Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.258.000

1467 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 2.851.000

1468 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2.851.000

1469Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.258.000

1470Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.258.000

1471 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay 2.973.000

1472 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

1473 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

1474 Phẫu thuật điều trị u dưới móng 752.000

1475 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục[Nhi][Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

1476

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận[Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keosinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.]

14.645.000

1477

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh[Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.]

14.645.000

Page 35 of 92

Page 36: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1478Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]

12.653.000

1479Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]

12.653.000

1480 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi[Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.] 2.851.000

1481 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận 3.325.000

1482 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ 3.325.000

1483 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 4.907.000

1484 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật 2.598.000

1485 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 3.325.000

1486 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 3.325.000

1487 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa 3.325.000

1488Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.799.000

1489Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.799.000

1490 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 2.598.000

1491Phẫu thuật điều trị vết thương tim[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch]

13.836.000

1492 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2.758.000

1493 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim 14.352.000

1494 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo[Nhi] 3.579.000

1495Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.629.000

1496 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát[Nhi] 4.289.000

1497 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 2.887.000

1498Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.293.000

1499Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạchchủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]

13.836.000

1500 Phẫu thuật Doenig 2.000.000

1501Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

4.557.000

1502Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hìnhhộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

4.557.000

1503Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạohình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

4.557.000

1504Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

4.557.000

1505Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim,nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

2.106.000

1506 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] 3.649.000

1507Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1508Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1509Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

5.122.000

1510Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]

5.414.000

1511 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên 3.600.000

1512 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

1513 Phẫu thuật Epicanthus 840.000

1514 Phẫu thuật Epicanthus[nhi] 840.000

Page 36 of 92

Page 37: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1515 Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4.399.000

1516 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1.304.000

1517Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1518Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1519Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1520 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay[Nhi] 2.887.000

1521Phẫu thuật gãy Monteggia[nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1522Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1523Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1524Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinhhọc thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1525 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu 1.965.000

1526Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

4.288.000

1527Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

4.288.000

1528 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính 2.818.000

1529 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 4.907.000

1530 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 4.907.000

1531 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

1532 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên[Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo] 3.324.000

1533 Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng 4.228.000

1534 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 1.965.000

1535 Phẫu thuật ghép móng 1.242.000

1536Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

5.166.000

1537Phẫu thuật ghép xương nhân tạo[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

4.634.000

1538Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

4.066.000

1539Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

4.634.000

1540Phẫu thuật ghép xương tự thân[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhântạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

4.634.000

1541Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

2.493.000

1542 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 4.498.000

1543 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước 4.498.000

1544 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2.318.000

1545 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng 4.498.000

1546 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực 4.498.000

1547 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2.318.000

1548 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi[bằng các vạt da có cuống mạch liền] 3.325.000

1549 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi[nhỏ diện tích < 10 cm2] 2.790.000

1550 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4.498.000

1551 Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) 1.234.000

1552 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2.758.000

1553 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2.758.000

Page 37 of 92

Page 38: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1554 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 2.758.000

1555 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2.758.000

1556 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn[nhi] 2.321.000

1557 Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng 5.964.000

1558 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng 5.964.000

1559 Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái 5.964.000

1560 Phẫu thuật hẹp khe mi 643.000

1561 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 4.728.000

1562Phẫu thuật kéo dài chi[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặcsản phẩm sinh học thấy thế xương, kim.]

4.672.000

1563Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1564Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.]

3.985.000

1565 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

1566Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.744.000

1567Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.744.000

1568Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa baogồm nẹp, vít]

2.744.000

1569Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.744.000

1570Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.744.000

1571Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.][Nhi]

3.750.000

1572Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.944.000

1573 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.644.000

1574Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.644.000

1575Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.644.000

1576Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1577 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

1578Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1579Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1580Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1581Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1582Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1583Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1584Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1585Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1586Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1587 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

1588Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

Page 38 of 92

Page 39: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1589Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1590Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1591Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1592Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1593Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1594Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1595Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1596 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

1597 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

1598Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

5.122.000

1599 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2.598.000

1600 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2.851.000

1601 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2.612.000

1602Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.562.000

1603Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài]

6.686.000

1604 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2.851.000

1605 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3.661.000

1606 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ 3.661.000

1607 Phẫu thuật khoét mê nhĩ 6.065.000

1608 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3.322.000

1609Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1610Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1611 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

1612Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1613Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1614Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1615Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1616Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thaythế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1617Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1618Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1619Phẫu thuật KHX gãy đài quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1620Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1621Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1622Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

Page 39 of 92

Page 40: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1623Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1624Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1625Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1626Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1627 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

1628Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1629Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1630 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

1631Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1632Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1633Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1634 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

1635Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1636Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1637Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1638Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1639Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1640Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1641Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1642Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1643Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1644Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1645Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thaythế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1646Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thaythế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1647Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1648Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thếxương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1649Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thếxương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1650 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

1651 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

1652Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1653Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

Page 40 of 92

Page 41: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1654Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1655Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1656Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1657Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sảnphẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1658Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1659Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1660Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1661Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1662Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1663Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay[Chưa bao gồm xương nhân tạohoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1664Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1665Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1666Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1667Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1668Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1669Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1670Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1671 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

1672 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

1673Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1674Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1675Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1676Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1677Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1678 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

1679Phẫu thuật KHX gãy xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1680Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1681Phẫu thuật KHX gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1682Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1683Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1684Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

4.634.000

Page 41 of 92

Page 42: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1685Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thaythế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1686 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

1687Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1688Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1689 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000

1690Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thếxương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1691 Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 2.000.000

1692Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinhhọc thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

1693 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[1 mắt] 740.000

1694 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[2 mắt] 1.170.000

1695 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 793.000

1696Phẫu thuật lại trĩ chảy máu[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.562.000

1697 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] 3.649.000

1698 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] 3.649.000

1699 Phẫu thuật làm cứng khớp gối[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] 3.649.000

1700 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] 3.649.000

1701 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) 2.925.000

1702 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII 643.000

1703 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2.844.000

1704 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2.887.000

1705 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2.758.000

1706 Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3.151.000

1707 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] 6.843.000

1708Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo]

4.122.000

1709Phẫu thuật lấy bỏ u xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

3.746.000

1710Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.686.000

1711Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.686.000

1712 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2.461.000

1713Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.]

5.197.000

1714 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[gây mê] [Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.040.000

1715 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[gây tê] 486.000

1716 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3.817.000

1717 Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử 1.965.000

1718Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyếtsọ.]

5.081.000

1719Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

5.081.000

1720Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

5.081.000

1721Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

5.081.000

Page 42 of 92

Page 43: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1722Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

5.081.000

1723Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

5.081.000

1724 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] 5.081.000

1725 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1.014.000

1726 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4.202.000

1727 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4.307.000

1728 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.332.000

1729 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2.945.000

1730Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

5.929.000

1731 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4.027.000

1732 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4.307.000

1733Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo]

1.634.000

1734 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 4.498.000

1735 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng[Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo] 5.025.000

1736Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

2.562.000

1737 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

1738Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.562.000

1739 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm 1.500.000

1740 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2.887.000

1741 Phẫu thuật Lefort 2.783.000

1742 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 940.000

1743 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 4.151.000

1744 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2.321.000

1745 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 4.907.000

1746 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch 4.770.000

1747 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch 4.770.000

1748 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch 4.770.000

1749 Phẫu thuật lồi xương 5.871.947

1750Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trongmáy]

2.254.000

1751 Phẫu thuật Longo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 2.254.000

1752 Phẫu thuật Manchester 3.681.000

1753Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

5.081.000

1754 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3.355.000

1755 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3.507.000

1756 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3.876.000

1757 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3.876.000

1758 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 3.876.000

1759 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.944.000

1760 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 2.944.000

1761 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2.782.000

1762 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4.289.000

1763 Phẫu thuật mở cạnh mũi 4.922.000

1764 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực 4.498.000

Page 43 of 92

Page 44: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1765 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy 4.498.000

1766 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1.415.000

1767 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 719.000

1768 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 2.814.000

1769Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent]

7.283.000

1770Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực[Nhi][Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.686.000

1771Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

5.081.000

1772Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

5.081.000

1773 Phẫu thuật mở rộng khe mi 643.000

1774 Phẫu thuật mổ tắc ruột nội soi 3.600.000

1775 Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ 4.498.000

1776 Phẫu thuật mở túi nội dịch 5.209.000

1777 Phẫu thuật mở xoang hàm 1.415.000

1778 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 2.777.000

1779 Phẫu thuật mở xương 2 hàm[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] 3.527.000

1780 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3.337.000

1781Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa[gây mê] [Chưa bao gồm chi phí màng ối]

1.477.000

1782Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa[gây tê-Chưa bao gồm chi phí màng ối]

963.000

1783Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa[kết mạc tự thân]

840.000

1784Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[gây mê][Chưa bao gồm chi phí màng ối.]

1.477.000

1785Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[gây tê][Chưa bao gồm chi phí màng ối.]

963.000

1786Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[kết mạc tự thân]

840.000

1787 Phẫu thuật mộng đơn thuần 870.000

1788 Phẫu thuật nang màng nhện tủy 4.498.000

1789 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4.615.000

1790 Phẫu thuật nang Tarlov 4.498.000

1791 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2.887.000

1792 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2.887.000

1793 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2.887.000

1794 Phẫu thuật nạo túi lợi 74.000

1795 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2.814.000

1796 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 790.000

1797 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 954.000

1798 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 2.758.000

1799 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 2.758.000

1800 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 2.758.000

1801 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 2.758.000

1802 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 2.758.000

1803 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 2.758.000

1804 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 2.758.000

1805 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 2.758.000

1806 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2.887.000

Page 44 of 92

Page 45: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1807 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 2.887.000

1808 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 2.887.000

1809 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 2.887.000

1810 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 2.887.000

1811 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 2.887.000

1812 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 2.887.000

1813 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 2.887.000

1814 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn 2.758.000

1815 Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ 1.210.000

1816 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 342.000

1817 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 342.000

1818 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 342.000

1819 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 342.000

1820 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 337.000

1821 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 207.000

1822 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.963.000

1823 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.963.000

1824 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3.188.000

1825 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 5.071.000

1826 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6.116.000

1827 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi 6.544.000

1828 Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất 2.167.000

1829 Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang 2.448.000

1830 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 2.750.000

1831 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2.167.000

1832 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 954.000

1833 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang[bao gồm cả dao Hummer] 1.574.000

1834 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3.241.000

1835 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực[chưa bao gồm dao siêu âm] 3.241.000

1836Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.][Đã bao gồm thuốc gây mê]

5.788.000

1837 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp[có dùng dao siêu âm] 5.772.000

1838 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp[không dùng dao siêu âm] 4.166.000

1839 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[có dùng dao siêu âm] 5.772.000

1840 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[không dùng dao siêu âm] 4.166.000

1841 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[nhi - có dùng dao siêu âm] 5.772.000

1842 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[có dùng dao siêu âm] 5.772.000

1843 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[không dùng dao siêu âm] 4.166.000

1844 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[nhi][có dùng dao siêu âm] 5.772.000

1845 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[nhi][không dùng dao siêu âm] 4.166.000

1846 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.772.000

1847 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.166.000

1848Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]

5.090.000

1849Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]

5.090.000

1850 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.772.000

1851 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.166.000

1852 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[có dùng dao siêu 5.772.000

Page 45 of 92

Page 46: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

âm]

1853Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu âm]

4.166.000

1854 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm] 5.772.000

1855Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[không dùng dao siêu âm]

4.166.000

1856 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.772.000

1857 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.166.000

1858Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

4.390.000

1859 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên 4.170.000

1860 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên 4.170.000

1861 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần 5.818.000

1862 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 4.316.000

1863 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên 4.170.000

1864 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên 4.170.000

1865 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2.167.000

1866 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4.170.000

1867 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4.170.000

1868 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới 3.873.000

1869 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống 5.090.000

1870Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]

5.090.000

1871Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.241.000

1872Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.316.000

1873Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.316.000

1874Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.241.000

1875Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.316.000

1876Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.316.000

1877Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.241.000

1878 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 4.241.000

1879 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 4.241.000

1880Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.316.000

1881 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2.498.000

1882 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 4.241.000

1883Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.316.000

1884Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.241.000

1885Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.316.000

1886 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 4.241.000

1887Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

5.648.000

1888Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

5.648.000

1889Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

5.648.000

Page 46 of 92

Page 47: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1890Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

5.648.000

1891Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

5.648.000

1892 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[có dùng dao siêu âm] 5.772.000

1893 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[không dùng dao siêu âm] 4.166.000

1894Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]

3.250.000

1895Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu[Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]

2.167.000

1896Phẫu thuật nội soi cắt lách[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹpkhóa mạch máu]

4.390.000

1897 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2.564.000

1898Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]

3.250.000

1899 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử 2.167.000

1900 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 4.241.000

1901Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.]

8.288.000

1902 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2.167.000

1903Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.680.000

1904 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng 4.464.000

1905 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 4.170.000

1906 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4.170.000

1907 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.772.000

1908 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.166.000

1909 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[nhi - có dùng dao siêu âm] 5.772.000

1910 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[nhi] 4.166.000

1911 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.772.000

1912 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.166.000

1913 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5.071.000

1914 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2.564.000

1915 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2.564.000

1916Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]

3.250.000

1917 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4.316.000

1918 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.241.000

1919 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.241.000

1920 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất 4.316.000

1921 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1.456.000

1922 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[có dùng dao siêu âm] 7.652.000

1923 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu âm] 4.166.000

1924 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm] 7.652.000

1925 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[không dùng dao siêu âm] 4.166.000

1926 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.[có dùng dao siêu âm] 7.761.000

1927 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.[không dùng dao siêu âm] 4.166.000

1928 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.772.000

1929 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.166.000

1930 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 4.241.000

1931Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.316.000

Page 47 of 92

Page 48: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1932Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.241.000

1933Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.316.000

1934Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.241.000

1935Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.316.000

1936Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.316.000

1937Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.241.000

1938 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 5.914.000

1939 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3.093.000

1940 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 3.093.000

1941Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr[nhi][Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

3.816.000

1942 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2.561.000

1943Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.241.000

1944 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp[có dùng dao siêu âm] 5.772.000

1945 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp[không dùng dao siêu âm] 4.166.000

1946 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5.071.000

1947 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4.159.000

1948Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.241.000

1949Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.680.000

1950 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang[Chưa bao gồm keo sinh học] 9.019.000

1951 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5.071.000

1952 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5.071.000

1953 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5.071.000

1954 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng[nhi] 5.071.000

1955 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 3.002.000

1956 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 5.071.000

1957Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.680.000

1958 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng[gây mê][Nhi] 663.000

1959 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC 4.464.000

1960 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4.316.000

1961 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4.316.000

1962 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính 4.316.000

1963Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.680.000

1964Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.]

9.982.000

1965Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.][Đã bao gồm thuốc gây mê]

5.788.000

1966 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng 8.559.000

1967 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.] 3.188.000

1968 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1.456.000

1969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3.873.000

1970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3.873.000

Page 48 of 92

Page 49: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

1971 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3.188.000

1972 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Nhi - chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3.188.000

1973 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3.188.000

1974 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 2.167.000

1975Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]

4.276.000

1976Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nângtrực tràng, dao siêu âm]

4.276.000

1977Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]

4.276.000

1978 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] 4.276.000

1979 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới[Nhi] 3.873.000

1980 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2.167.000

1981 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2.167.000

1982 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2.167.000

1983 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy 2.167.000

1984 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim 2.448.000

1985 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.] 2.167.000

1986 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.040.000

1987Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.]

2.167.000

1988Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.]

2.167.000

1989 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2.564.000

1990Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan[Nhi][Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

3.316.000

1991 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] 5.010.000

1992Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần[Nhi][chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học , dao cắt hàn mạch, hàn mô]

3.316.000

1993 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] 5.010.000

1994 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3.241.000

1995 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 6.023.000

1996 Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn[nhi] 5.071.000

1997 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] 5.010.000

1998 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2.167.000

1999Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trongphẫu thuật u não)]

4.948.000

2000 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5.628.000

2001 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5.628.000

2002Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi[Đã bao gồm thuốc gâymê]

5.788.000

2003 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2.498.000

2004 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2.167.000

2005 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm 8.042.000

2006 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất 3.718.000

2007 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2.448.000

2008 Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay 2.318.000

2009 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách 2.167.000

2010Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

3.316.000

2011 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2.167.000

2012 Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực[Đã bao gồm thuốc gây mê] 5.788.000

Page 49 of 92

Page 50: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2013Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob[Chưa bao gồm dao siêu âm]

3.241.000

2014Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen[Chưa bao gồm dao siêu âm]

3.241.000

2015 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2.167.000

2016 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2.167.000

2017 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2.896.000

2018Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.241.000

2019 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2.561.000

2020 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[chưa bao gồm dao siêu âm] 3.241.000

2021Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.241.000

2022Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.664.000

2023 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2.167.000

2024 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2.561.000

2025 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm dao siêu âm] 3.241.000

2026 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 2.896.000

2027Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.241.000

2028 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2.561.000

2029 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm dao siêu âm] 3.241.000

2030 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2.167.000

2031 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2.561.000

2032 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2.167.000

2033 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2.561.000

2034Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[chưa bao gồm dao siêu âm]

3.241.000

2035Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]

3.250.000

2036Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân[Nhi][Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt,tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]

3.250.000

2037 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo 2.167.000

2038 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] 5.010.000

2039 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi] 3.316.000

2040 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5.528.000

2041 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc[Nhi] 4.027.000

2042Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

3.816.000

2043 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 4.027.000

2044 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc[Nhi] 4.027.000

2045 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi] 3.316.000

2046 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 8.042.000

2047 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 8.042.000

2048 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4.922.000

2049 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2.697.000

2050 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2.697.000

2051 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 3.093.000

2052Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

3.816.000

2053 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2.697.000

2054 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2.697.000

Page 50 of 92

Page 51: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2055 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2.167.000

2056 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3.873.000

2057 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2.955.000

2058 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2.955.000

2059 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3.873.000

2060 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy[Nhi] 4.922.000

2061 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau 8.042.000

2062 Phẫu thuật nội soi nạo V.A[nhi] 2.814.000

2063 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)[Bao gồm cả dao Hummer] 1.574.000

2064 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)[Bao gồm cả dao Hummer] 1.574.000

2065Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.241.000

2066 Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng 3.093.000

2067Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.241.000

2068Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.241.000

2069Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.]

4.241.000

2070 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng 3.093.000

2071 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4.963.000

2072 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4.963.000

2073 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5.528.000

2074 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 4.027.000

2075 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) 2.448.000

2076 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2.167.000

2077 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng[Nhi][Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] 4.276.000

2078 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) 8.042.000

2079 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 4.027.000

2080 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 4.027.000

2081 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1.456.000

2082 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán 2.167.000

2083 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1.456.000

2084 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 2.955.000

2085 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1.415.000

2086Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân[Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại]

4.242.000

2087Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng[Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại]

4.242.000

2088 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận 3.044.000

2089Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầuđốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]

3.250.000

2090 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 3.044.000

2091 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5.071.000

2092 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 5.071.000

2093 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 5.071.000

2094Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]

4.276.000

2095 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1.456.000

2096 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 2.750.000

2097Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

4.948.000

Page 51 of 92

Page 52: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2098 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát 2.448.000

2099 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4.744.000

2100 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 5.071.000

2101 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5.071.000

2102 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 2.955.000

2103 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6.575.000

2104 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2.896.000

2105 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6.575.000

2106 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] 5.788.000

2107 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6.575.000

2108 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng[nhi] 6.575.000

2109 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 2.973.000

2110 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent 3.002.000

2111Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.799.000

2112 Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4.399.000

2113 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2.862.000

2114 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới 1.062.000

2115Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.]

2.851.000

2116Phẫu thuật Puestow - Gillesby[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóakẹp mạch máu, dao siêu âm]

4.485.000

2117 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 638.000

2118 Phẫu thuật quặm tái phát[1 mi - gây mê] 1.235.000

2119 Phẫu thuật quặm tái phát[1 mi - gây tê] 638.000

2120 Phẫu thuật quặm tái phát[2 mi - gây mê] 1.417.000

2121 Phẫu thuật quặm tái phát[2 mi - gây tê] 845.000

2122 Phẫu thuật quặm tái phát[3 mi - gây mê] 1.640.000

2123 Phẫu thuật quặm tái phát[3 mi - gây tê] 1.068.000

2124 Phẫu thuật quặm tái phát[4 mi - gây mê] 1.837.000

2125 Phẫu thuật quặm tái phát[4 mi - gây tê] 1.236.000

2126 Phẫu thuật quặm[1 mi - gây mê] 1.235.000

2127 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2.167.000

2128 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 4.415.000

2129 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 4.415.000

2130 Phẫu thuật rò vùng sống mũi 3.600.000

2131 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1.965.000

2132 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1.731.000

2133 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1.304.000

2134 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 4.293.000

2135 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 3.002.000

2136Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

2137 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2.887.000

2138 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2.887.000

2139 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân 3.325.000

2140 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3.325.000

2141 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3.325.000

2142 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3.325.000

Page 52 of 92

Page 53: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2143 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân 4.228.000

2144 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3.325.000

2145 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3.325.000

2146Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

2147Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.750.000

2148 Phẫu thuật tắc ruột do giun[Nhi] 3.579.000

2149 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

2150 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

2151 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 2.790.000

2152 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1.242.000

2153Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

6.153.000

2154Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

6.153.000

2155 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

2156Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học]

4.557.000

2157Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

1.049.000

2158Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học[Nhi][Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

1.049.000

2159Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương]

1.049.000

2160Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xươngnhân tạo và đặt màng sinh học[Nhi][Chưa baogồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

1.049.000

2161 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5.215.000

2162 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5.215.000

2163Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy]

2.654.000

2164Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy]

2.654.000

2165 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.325.000

2166 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] 3.250.000

2167 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên 2.593.000

2168 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên 2.493.000

2169 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận 3.325.000

2170 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 3.325.000

2171 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân 4.228.000

2172 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận 3.325.000

2173 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 3.325.000

2174 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân 4.228.000

2175 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận 3.325.000

2176 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 3.325.000

2177 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân 4.228.000

2178 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận 3.325.000

2179 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ 3.325.000

2180 Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ[chưa bao gồm nẹp, vít] 4.068.000

2181 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận 3.325.000

2182 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ 3.325.000

2183 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận 3.325.000

Page 53 of 92

Page 54: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2184 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ 3.325.000

2185 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi 3.325.000

2186 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai 3.325.000

2187 Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi 3.325.000

2188 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.720.000

2189Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

2.106.000

2190Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

3.570.000

2191 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2.790.000

2192 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2.887.000

2193 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 2.593.000

2194 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh 2.493.000

2195 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng 2.493.000

2196 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải 2.493.000

2197 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ 4.770.000

2198 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ 4.770.000

2199 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 4.770.000

2200 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.] 3.188.000

2201 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.040.000

2202 Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu 4.957.000

2203 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 3.325.000

2204 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do 4.957.000

2205 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận 3.325.000

2206 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ 3.325.000

2207 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa 4.957.000

2208 Phẫu thuật tạo hình nhân trung 1.965.000

2209 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép 371.000

2210 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5.209.000

2211 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 3.325.000

2212 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 7.175.000

2213 Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau 2.493.000

2214 Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng 2.493.000

2215 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

2216 Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ 2.493.000

2217 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn 3.424.000

2218 Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ 4.770.000

2219Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo]

3.732.000

2220 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 4.770.000

2221 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 3.895.000

2222 Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay 3.325.000

2223 Phẫu thuật tháo khớp chi 3.741.000

2224 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1.965.000

2225 Phẫu thuật tháo khớp vai 2.758.000

2226 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột[Nhi] 1.965.000

2227 Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong 3.600.000

2228 Phẫu thuật thắt động mạch sàng 1.415.000

2229 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3.342.000

Page 54 of 92

Page 55: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2230 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3.342.000

2231Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xươngnhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.]

4.622.000

2232Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xươngnhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.]

4.622.000

2233 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo 4.728.000

2234 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần[chưa bao gồm khớp nhân tạo] 4.622.000

2235 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] 3.750.000

2236 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo[Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.] 6.985.000

2237 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 5.209.000

2238 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] 5.122.000

2239 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng[chưa bao gồm khớp nhân tạo] 5.122.000

2240Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường[Nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.258.000

2241Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt[nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.258.000

2242Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên[nhi][Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.258.000

2243Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]

5.414.000

2244Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt[nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.258.000

2245Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]

5.414.000

2246Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng[Nhi][Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.258.000

2247 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi[chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3.188.000

2248 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4.616.000

2249 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 5.215.000

2250 Phẫu thuật toác khớp mu[Chưa bao gồm kim cố định] 3.985.000

2251 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

2252 Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa (sản) 2.345.000

2253 Phẫu thuật tổn thương gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

2254 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

2255 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

2256 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

2257 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

2258 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

2259 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

2260 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

2261 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

2262 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

2263 Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa (sản) 2.345.000

2264 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1.242.000

2265Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

2.829.000

2266Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

2.829.000

2267 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] 3.250.000

2268 phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 4.121.000

2269 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1.304.000

2270 Phẫu thuật treo sụn phễu 2.012.000

Page 55 of 92

Page 56: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2271 Phẫu thuật treo thận 2.859.000

2272 Phẫu thuật treo tử cung 2.859.000

2273Phẫu thuật trĩ độ 1V[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.562.000

2274Phẫu thuật trĩ độ 3[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.562.000

2275Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ[Nhi][chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.562.000

2276 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 3.053.000

2277Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm[chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa]

5.197.000

2278 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] 6.843.000

2279 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] 6.843.000

2280 Phẫu thuật túi thừa Zenker 4.159.000

2281Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.]

5.019.000

2282Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]

6.653.000

2283 Phẫu thuật U máu 3.014.000

2284Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]

6.653.000

2285Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

4.948.000

2286Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]

6.653.000

2287Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau[Chưa baogồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.]

4.948.000

2288Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]

6.653.000

2289Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]

6.653.000

2290 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2.318.000

2291Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]

6.653.000

2292Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.]

4.948.000

2293Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

4.948.000

2294Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]

6.653.000

2295Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.]

5.019.000

2296 Phẫu thuật ung thư sàng hàm[chưa bao gồm keo sinh học] 6.068.000

2297 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4.228.000

2298 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2.790.000

2299 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 2.925.000

2300 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.] 2.851.000

2301Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]

5.713.000

2302Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

4.557.000

2303Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]

5.713.000

2304 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.040.000

2305 Phẫu thuật vách ngăn mũi[nhi] 2.000.000

2306 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 820.000

Page 56 of 92

Page 57: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2307 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1.965.000

2308 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

2309 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần[Nhi] 2.887.000

2310 Phẫu thuật vết thương khớp 2.758.000

2311 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2.598.000

2312 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.616.000

2313 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

2314 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 4.616.000

2315 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2.598.000

2316Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]

5.383.000

2317Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]

5.328.000

2318Phẫu thuật vết thương tủy sống[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

4.948.000

2319 Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh 2.955.000

2320Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

6.153.000

2321phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

6.153.000

2322Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

6.153.000

2323Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

6.153.000

2324Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

6.153.000

2325phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

6.153.000

2326phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

6.153.000

2327phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

6.153.000

2328phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

6.153.000

2329phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

6.153.000

2330Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

6.153.000

2331Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời[Chưa baogồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

6.153.000

2332Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

6.153.000

2333 Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh 7.788.000

2334 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi[Chưa bao gồm mạch nhân tạo] 6.579.000

2335Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …)

4.153.000

2336 Phẫu thuật vi phẫu thanh quản 2.955.000

2337 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa[Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít] 7.447.000

2338 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp[Nhi] 2.758.000

2339 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa[Nhi] 4.289.000

2340 Phẫu thuật viêm ruột thừa[Nhi] 2.561.000

2341 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động 1.600.000

2342 Phẫu thuật viêm xương 2.887.000

Page 57 of 92

Page 58: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2343 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[Nhi] 2.887.000

2344 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu[Nhi] 2.887.000

2345 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[Nhi] 2.887.000

2346 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[Nhi] 2.887.000

2347 Phẫu thuật viêm xương khớp háng[Nhi] 2.887.000

2348 Phẫu thuật viêm xương sọ[Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.] 5.389.000

2349 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2.758.000

2350Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệutạo hình hộp sọ.]

5.383.000

2351 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3.750.000

2352 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu 2.000.000

2353 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1.242.000

2354 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5.336.000

2355 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 3.424.000

2356 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 6.191.000

2357Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

3.570.000

2358Phẫu thuật xơ cứng đơn giản[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

3.570.000

2359Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

3.570.000

2360Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

3.570.000

2361Phẫu thuật xơ cứng phức tạp[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

3.570.000

2362Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

3.570.000

2363 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2.321.000

2364 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1.415.000

2365 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 2.777.000

2366Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]

5.383.000

2367 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4.616.000

2368Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhântạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]

5.383.000

2369Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]

5.383.000

2370 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2.814.000

2371 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.720.000

2372Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.944.000

2373Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.944.000

2374 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm[nhi] 2.859.000

2375 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt[nhi] 2.859.000

2376 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương[nhi] 2.859.000

2377PTNS cắt nang đường mật[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

3.316.000

2378 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 1.600.000

2379 Rạch góc tiền phòng 1.112.000

2380 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 740.000

2381 Rút chỉ thép xương ức[nhi] 1.731.000

2382 Rút đinh các loại[Nhi] 1.731.000

Page 58 of 92

Page 59: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2383 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương[Rút đinh] 1.731.000

2384 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương[tháo phương tiện kết hợp xương] 1.731.000

2385 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật[nhi] 1.731.000

2386 Siêu âm điều trị[Nhi] 45.600

2387 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 2.207.000

2388 Sinh thiết tổ chức hốc mắt 150.000

2389 Sinh thiết tổ chức kết mạc 150.000

2390 Sinh thiết tổ chức mi 150.000

2391 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối[Chưa bao gồm chi phí màng.] 2.223.000

2392 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi[Chưa bao gồm ống silicon] 1.512.000

2393 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000

2394 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 3.325.000

2395 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3.325.000

2396 Tạo hình dương vật, phẫu thuật một thì 4.235.000

2397 Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes 3.044.000

2398 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày[diện tích < 10 cm2] 2.790.000

2399 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày[diện tích ≥10 cm2] 4.228.000

2400 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng[diện tích < 10 cm2] 2.790.000

2401 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng[diện tích ≥10 cm2] 4.228.000

2402 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4.770.000

2403 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) 1.213.000

2404 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 3.044.000

2405 Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần, ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ 3.600.000

2406 Tạo hình thay thế khớp cổ tay 4.728.000

2407 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi[Nhi] 11.200

2408 Tập với hệ thống ròng rọc[Nhi] 11.200

2409 Tập với xe đạp tập[Nhi] 11.200

2410 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1.112.000

2411 Thăm dò, sinh thiết gan[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 2.514.000

2412 Tháo bỏ các ngón chân[Nhi] 2.887.000

2413 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay[Nhi] 2.887.000

2414 Tháo đốt bàn[Nhi] 2.887.000

2415 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.741.000

2416 Tháo khớp cổ tay do ung thư[Nhi] 3.741.000

2417 Tháo khớp gối do ung thư[Nhi] 3.741.000

2418 Tháo khớp háng 3.741.000

2419 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới[Nhi] 3.741.000

2420 Tháo khớp khuỷu 3.741.000

2421 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư[Nhi] 3.741.000

2422 Tháo khớp kiểu Pirogoff 3.741.000

2423 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2.477.000

2424 Tháo khớp vai do ung thư chi trên[Nhi] 6.829.000

2425 Tháo lồng ruột non 2.498.000

2426 Tháo xoắn ruột non 2.498.000

2427 Thắt các động mạch ngoại vi 1.600.000

2428 Thắt động mạch bướm - khẩu cái 3.600.000

2429 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2.851.000

2430 Thắt tĩnh mạch cảnh trong 2.012.000

Page 59 of 92

Page 60: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2431 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1.242.000

2432 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống[Nhi] 146.000

2433 Thông vòi tử cung qua nội soi 1.456.000

2434 Thương tích bàn tay phức tạp 4.616.000

2435 Trật khớp háng bẩm sinh[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] 3.250.000

2436 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 1.965.000

2437 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2.860.000

2438 Truyền hoá chất tĩnh mạch[Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú] 127.000

2439 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²[Nhi] 2.790.000

2440 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1.112.000

2441 Vá nhĩ đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.720.000

2442Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)[Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương]

3.152.000

2443 Vét hạch cổ bảo tồn[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 4.615.000

2444 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 6.855.000

2445 Xoa bóp bằng máy[Nhi] 28.500

2446 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)[Nhi] 41.800

2447 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)[Nhi] 50.700

2448 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 926.000

2449 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926.000

2450 Bấm gai xương trên 02 ổ răng 80.000

2451 Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo 1.600.000

2452 Bóc phúc mạc bên phải[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.670.000

2453 Bóc phúc mạc bên trái[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.670.000

2454 Bóc phúc mạc douglas[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.670.000

2455 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.670.000

2456 Bóc phúc mạc phủ tạng[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.670.000

2457 Bơm túi giãn da vùng da đầu 332.000

2458 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] 479.000

2459 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da 180.000

2460 Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên 40.000

2461 Cắt chỉ (dân nội trú) 32.900

2462 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117.000

2463 Cắt chỉ sau phẫu thuật[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 32.900

2464 Cắt cuống 1 chân 120.000

2465 Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể 1.600.000

2466 Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể 1.200.000

2467 Cắt lọc da, cơ, cân từ 1-3% diện tích cơ thể 1.500.000

2468 Cắt phymosis [thủ thuật] 237.000

2469 Cắt sửa các góc hàm dưới 2.000.000

2470 Cắt u tuỷ[chưa bao gồm Keo sinh học] 1.800.000

2471 Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) 250.000

2472 Cấy/ rút mảnh ghép tránh thai nhiều que 900.000

2473Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nộitrú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]

57.600

2474 Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật 151.000

2475 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[gây tê] 263.000

2476 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 790.000

Page 60 of 92

Page 61: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2477 Chích rạch vành tai 62.600

2478 Chiếu đèn ngắt quãng (Khoa Nhi) 20.000

2479 Chỉnh hình tai sau mổ tiệt căn xương chũm 1.600.000

2480 Chọc dò u phổi, trung thất 1.400.000

2481Chọc dò, làm sinh thiết, chẩn đoán tế bào học hoặc dẫn lưu dưới hướng dẫn của siêu âm, cắt lớp vitính, cộng hưởng từ

700.000

2482 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 176.000

2483 Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu 597.000

2484 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176.000

2485 Chọc hút u nang sàn mũi 25.000

2486 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 176.000

2487 Chữa bỏng mắt do hàn điện 29.000

2488 Chụp thép làm sẵn 292.000

2489Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.664.000

2490 Dẫn lưu đường mật trong và ngoài qua nội soi 3.600.000

2491 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ[dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính] 1.199.000

2492 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ[dưới hướng dẫn của siêu âm] 678.000

2493 Dẫn lưu thận 2.000.000

2494 Đặt / tháo dụng cụ tử cung 222.000

2495 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 653.000

2496 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 653.000

2497 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 90.100

2498 Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma 700.000

2499 Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng (dân) 1.126.000

2500 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 82.100

2501 Điện di điều trị 20.400

2502 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 333.000

2503 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật 900.000

2504 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục[Dịch vụ] 334.000

2505điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần ( chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu- điện học các buồng tim)

3.035.000

2506 Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor 545.000

2507 Điều trị tủy răng sữa[một chân] 271.000

2508 Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] 382.000

2509 Điều trị viêm quanh răng 780.000

2510 Định lượng Free Beta Human Chorionic Gonadotropia (Double Test) 180.000

2511 Đo độ lác 63.800

2512 Đo khúc xạ máy 9.900

2513 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 25.900

2514 Đo nhĩ lượng 27.400

2515 Đo tim thai bằng Doppler 35.000

2516 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 130.000

2517 Gắn lại chụp, cầu ( 1 đơn vị ) 50.000

2518 Gây mê khác 699.000

2519 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 387.000

2520 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể 570.000

2521 Ghép da hay ghép mỡ hốc mắt 600.000

2522 Ghép da kinh điển điều trị lộn mí 1.600.000

Page 61 of 92

Page 62: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2523 Ghép da tự thân trong điều trị bỏng 60.000

2524 Ghi điện cơ kim[nhi] 128.000

2525 Giải độc nhiễm độc cấp ma tuý 550.000

2526 Hạ thấp gò má cao 2.000.000

2527 Hàm răng không sang chấn với GlassIonomer Cement 414.000

2528 Hàn Amalgame 40.000

2529 Hàn xi măng 25.000

2530 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 559.000

2531 Hút thai dưới 12 tuần 80.000

2532 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2.407.000

2533 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] 5.273.000

2534 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng[GMHS - Chưa bao gồm thuốc khí dung] 20.400

2535 Khí dung thuốc cấp cứu[Nhi - Chưa bao gồm thuốc khí dung] 20.400

2536 Khí dung thuốc giãn phế quản[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 20.400

2537 Làm lại hàm 200.000

2538 Làm thuốc âm đạo 5.000

2539 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85.600

2540 Lấy đai ra 230.000

2541 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] 4.670.000

2542 Lấy máu làm huyết thanh 54.800

2543 Lấy nhau tại PM sau sanh 700.000

2544 Lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2-3 răng, lấy tủy chân răng nhiều lần 1.600.000

2545 Lấy xương hoại tử, dưới 2cm trong viêm tủy hàm 1.600.000

2546 May thẩm mỹ tầng sinh môn 2.000.000

2547 Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] 2.514.000

2548 Móng quặp 80.000

2549 Một chụp thép cầu nhựa 600.000

2550 Một đơn vị sứ kim loại 700.000

2551 Một đơn vị sứ toàn phần 1.000.000

2552 Nắn răng mọc lạc chỗ 1.400.000

2553 Nắn răng xoay trên 60o 1.400.000

2554 Nâng cằm, can thiệp trên xương, ghép tổ chức silicone 1.500.000

2555 Neisseria meningitidis nhuộm soi 68.000

2556 Nẹp cánh tay 75.000

2557 Nhét bấc mũi sau 116.000

2558 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 4.399.000

2559 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 278.000

2560 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê[gây tê] 278.000

2561 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[gây mê] 673.000

2562 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[gây tê] 447.000

2563 Nội soi đường mật qua da tán sỏi 1.400.000

2564 Nội soi đường mật, tuỵ ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật 2.678.000

2565Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater[Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong]

2.678.000

2566Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy[Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter]

2.428.000

2567 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần[gây mê][Nhi] 673.000

2568 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần[gây tê][Nhi] 447.000

Page 62 of 92

Page 63: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2569 Nội soi sinh thiết u vòm[gây mê] 1.559.000

2570 Nội soi sinh thiết u vòm[gây tê] 513.000

2571 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc 728.000

2572 Nong kén da qui đầu 400.000

2573 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động 298.000

2574 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 183.000

2575 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 302.000

2576 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 545.000

2577 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[gây mê] 663.000

2578 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[không dùng dao siêu âm] 4.166.000

2579 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng[gây tê][Nhi] 457.000

2580 Phẫu thuật quặm[1 mi - gây tê][Nhi] 638.000

2581 Phẫu thuật quặm[2 mi - gây tê] 845.000

2582 Phẫu thuật quặm[3 mi - gây mê] 1.640.000

2583 Phẫu thuật quặm[3 mi - gây tê] 1.068.000

2584 Phẫu thuật quặm[4 mi - gây mê] 1.837.000

2585 Phẫu thuật quặm[4 mi - gây tê] 1.236.000

2586 Phẫu thuật tạo mái che Stahali (chưa bao gồm Đinh, nẹp, vít, xương ghép) 3.600.000

2587 Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) 840.000

2588 Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) 1.093.000

2589 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột[chưa bao gồm Lưới thoát vị] 3.258.000

2590 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 3.873.000

2591 Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa 2.345.000

2592Phẫu thuật trượt thân đốt sống[chưa bao gồm Đĩa đệm, vít, thanh dọc, thanh ngang, lồng, ốc, khung lồng xương đệm cột sống, khung đệm nâng cột sống, khung tạo hình đốt sống]

3.000.000

2593Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

4.948.000

2594 Phục hồi thân răng có chốt 500.000

2595 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau 500.000

2596 Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng 35.000

2597 Rạch áp xe trong miệng 35.000

2598 Răng giả cố định trên Implant ( chưa bao gồm Implant, cùi giả thay thế ) 4.800.000

2599 Răng viêm tủy hồi phục 265.000

2600 Rút catheter đường hầm 178.000

2601 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178.000

2602 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 178.000

2603 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 178.000

2604 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 893.000

2605 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 893.000

2606 Siêu âm + đo trục nhãn cầu 76.200

2607 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 2.207.000

2608 Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán 400.000

2609 Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) 1.500.000

2610 Sinh thiết vòm mũi họng 25.000

2611 Sinh thiết xương 2.000.000

2612 Soi cổ tử cung 61.500

2613 Soi ối 48.500

2614 Soi trung thất 1.400.000

Page 63 of 92

Page 64: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2615 Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ 1.600.000

2616 Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hóa chất ngoài da 180.000

2617 Tạo hình dây thắng 400.000

2618 Tạo hình hậu môn nắp 2.000.000

2619 Tạo hình lợi trong viêm quanh răng, từ 4 răng trở lên 1.000.000

2620 Tạo hình mi thẩm mỹ do di chứng chấn thương 600.000

2621 Tạo hình ngách lợi, sống hàm 1.800.000

2622 Tạo hình ống tuyến nước bọt 1.800.000

2623 Tạo hình thành bụng phức tạp 3.600.000

2624 Tạo hình toàn bộ tháp mũi, vạt da trán, trụ Filatov 3.600.000

2625Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang[Chưa bao gồm máy tạonhịp, máy phá rung.]

1.625.000

2626 Tẩy tàn nhang, nốt ruồi 65.000

2627 Tẩy trắng răng 1 hàm ( có máng ) ( đã bao gồm thuốc tẩy trắng ) 900.000

2628 Tẩy trắng răng 2 hàm ( có máng ) ( đã bao gồm thuốc tẩy trắng ) 1.300.000

2629 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý 128.000

2630 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 43.100

2631 Thám sát nhãn cầu, hốc mắt 230.000

2632 Thận nhân tạo thường qui[Quả lọc dây máu dùng 6 lần] 556.000

2633 Tháo bột các loại[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 52.900

2634 Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte 137.000

2635 Tháo vòng khó 80.000

2636 Thắt động mạch cảnh ngoài 2.012.000

2637 Thay băng vết mổ[ < 30 cm nhiễm trùng] 134.000

2638Thay băng vết mổ[trên 15cm đến 30 cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này.]

82.400

2639 Thay băng vết mổ[trên 30 cm đến 50 cm] 112.000

2640 Thay băng vết mổ[từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 179.000

2641 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 107.000

2642 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55.000

2643 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập [giờ theo thực tế] 1.233.000

2644 Thử kính loạn thị 11.000

2645 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) 61.400

2646 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính 61.400

2647 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng 61.400

2648 Thủy trị liệu có thuốc 61.400

2649 Tiêm thuốc tránh thai (1 lần tiêm) 10.000

2650 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 50.700

2651 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 197.000

2652 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 193.000

2653 Bẻ cuốn mũi 133.000

2654 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144.000

2655 Bóc giả mạc 82.100

2656 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 178.000

2657 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 82.100

2658 Bơm hơi vòi nhĩ 115.000

2659 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất[Chưa bao gồm hóa chất] 198.000

2660 Bơm rửa khoang màng phổi 216.000

Page 64 of 92

Page 65: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2661 Bơm rửa lệ đạo 36.700

2662 Bơm rửa ổ lao khớp 92.900

2663 Bơm thông lệ đạo[hai mắt] 94.400

2664 Bơm thông lệ đạo[một mắt] 59.400

2665 Bơm thuốc thanh quản[Chưa bao gồm thuốc] 20.500

2666 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 216.000

2667 Bột Corset Minerve,Cravate[bột liền] 624.000

2668 Bột Corset Minerve,Cravate[bột tự cán] 344.000

2669 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 954.000

2670 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 116.000

2671 Cầm máu mũi bằng Merocel[1 bên] 205.000

2672 Cầm máu mũi bằng Merocel[2 bên] 275.000

2673 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 339.000

2674 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] 479.000

2675 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] 479.000

2676 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp[Nhi][Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.] 479.000

2677 Cắt bỏ chắp có bọc 78.400

2678 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 32.900

2679 Cắt chỉ khâu da[Nhi - Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 32.900

2680 Cắt chỉ khâu giác mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 32.900

2681 Cắt chỉ khâu kết mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 32.900

2682 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 32.900

2683 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác[chỉ áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] 32.900

2684 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 32.900

2685 Cắt chỉ[Áp dụng ngoại trú][Người lớn] 32.900

2686 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản[Nhi] 178.000

2687

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.]

246.000

2688Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên ngườibệnh đái tháo đường

392.000

2689Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên ngườibệnh đái tháo đường

616.000

2690Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

616.000

2691

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.]

246.000

2692 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158.000

2693 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 682.000

2694 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant 414.000

2695 Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai (loại một nang) 120.000

2696Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]

1.625.000

2697Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng[Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.]

158.000

2698 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 186.000

2699 Chích áp xe phần mềm lớn[Nhi] 186.000

2700 Chích áp xe quanh Amidan[gây mê] 729.000

2701 Chích áp xe quanh Amidan[gây tê] 263.000

Page 65 of 92

Page 66: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2702 Chích áp xe sàn miệng[gây mê] 729.000

2703 Chích áp xe tuyến Bartholin 831.000

2704 Chích áp xe vú 219.000

2705 Chích áp xe vú 219.000

2706 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc[Nhi] 78.400

2707 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78.400

2708 Chích hạch viêm mủ[Nhi] 186.000

2709 Chích nhọt ống tai ngoài[người lớn] 186.000

2710 Chích nhọt ống tai ngoài[Nhi] 186.000

2711 Chích rạch áp xe nhỏ 186.000

2712 Chích rạch màng nhĩ 61.200

2713 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 186.000

2714 Chọc áp xe gan qua siêu âm[Nhi] 152.000

2715 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] 597.000

2716 Chọc dịch khớp[Nhi] 114.000

2717 Chọc dịch màng bụng[Nhi] 137.000

2718 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)[Chưa bao gồm kim chọc dò.] 107.000

2719 Chọc dịch tủy sống[Chưa bao gồm kim chọc dò.] 107.000

2720 Chọc dò dịch màng phổi 137.000

2721 Chọc dò dịch não tủy[Chưa bao gồm kim chọc dò.] 107.000

2722 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 137.000

2723 Chọc dò màng ngoài tim 247.000

2724 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 247.000

2725 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm[Nhi] 176.000

2726 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 137.000

2727 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] 732.000

2728 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 247.000

2729 Chọc dò túi cùng Douglas 280.000

2730 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh[Nhi][chưa bao gồm kim chọc dò] 107.000

2731 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 247.000

2732 Chọc hút áp xe thành bụng[Nhi] 186.000

2733 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 143.000

2734 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 166.000

2735 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 221.000

2736 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 216.000

2737 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm 523.000

2738 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 137.000

2739 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 247.000

2740 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 247.000

2741 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 373.000

2742 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 152.000

2743 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 373.000

2744 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp[Nhi - dưới hướng dẫn của siêu âm] 221.000

2745 Chọc hút dịch vành tai 52.600

2746 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 152.000

2747 Chọc hút khí màng phổi 143.000

2748 Chọc hút kim nhỏ các hạch 258.000

2749 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 258.000

Page 66 of 92

Page 67: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2750 Chọc hút kim nhỏ gan không dưới hướng dẫn của siêu âm 358.000

2751 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 555.000

2752 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 258.000

2753 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 258.000

2754 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 258.000

2755Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm[Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.]

177.000

2756 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 431.000

2757 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 110.000

2758 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 558.000

2759 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000

2760 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000

2761 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 110.000

2762 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000

2763 Chọc hút tế bào tuyến giáp 110.000

2764 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 151.000

2765 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ[sử dụng máy khoan cầm tay][Nhi] 2.360.000

2766 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 151.000

2767 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận[cắt lớp vi tính][Chưa bao gồm thuốc cản quang.] 732.000

2768 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan[Nhi] 558.000

2769 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi[nhi] 137.000

2770 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp[nhi] 143.000

2771 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 221.000

2772 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 722.000

2773 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 722.000

2774 Chọc rửa xoang hàm 278.000

2775 Chọc thăm dò màng phổi[nhi] 137.000

2776 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176.000

2777 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 137.000

2778 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị[dưới hướng dẫn của siêu âm] 176.000

2779 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 265.000

2780 Chụp tuỷ bằng MTA 265.000

2781 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49.900

2782 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn[Nhi] 49.900

2783 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363.000

2784 Dẫn lưu áp xe phổi[Nhi] 678.000

2785 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] 597.000

2786 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 835.000

2787 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu[Nhi] 247.000

2788 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] 597.000

2789 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim[Nhi] 247.000

2790 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 185.000

2791 Dẫn lưu màng ngoài tim 247.000

2792 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1.199.000

2793 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678.000

2794 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] 597.000

2795 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu[Nhi] 137.000

2796 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm sonde.] 917.000

Page 67 of 92

Page 68: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2797 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da[Nhi] 195.000

2798 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 247.000

2799 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] 32.900

2800 Đặt catheter động mạch 1.367.000

2801 Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 1.367.000

2802 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu 6.811.000

2803 Đặt catheter lọc máu cấp cứu[Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.] 1.126.000

2804Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu[chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu][Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.]

1.126.000

2805Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]

21.400

2806 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 653.000

2807 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 653.000

2808 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.126.000

2809Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]

21.400

2810 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 762.000

2811 Đặt máy khử rung tự động[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] 1.625.000

2812Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]

1.625.000

2813 Đặt nội khí quản 568.000

2814 Đặt nội khí quản 2 nòng 568.000

2815 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 762.000

2816 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu[Chưa bao gồm bộ ống thông Blakemore] 762.000

2817 Đặt ống thông dạ dày 90.100

2818 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 90.100

2819 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 373.000

2820 Đặt ống thông hậu môn 82.100

2821 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản[Chưa bao gồm Sonde JJ] 917.000

2822 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)[Chưa bao gồm Sonde JJ] 917.000

2823 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê[Chưa bao gồm sonde JJ] 917.000

2824 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 653.000

2825 Đặt sonde bàng quang[Thông đái] 90.100

2826 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm[nhi] 678.000

2827 Đặt sonde hậu môn[nhi] 82.100

2828 Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser 406.000

2829 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 333.000

2830Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)[Chưa bao gồm thuốc]

1.157.000

2831 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ[nhi] 333.000

2832 Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)[Chưa bao gồm thuốc] 1.157.000

2833 Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)[Chưa bao gồm thuốc] 1.157.000

2834 Điều trị chườm ngải cứu 35.500

2835 Điều trị đích trong ung thư 874.000

2836 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 333.000

2837 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 333.000

2838 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 333.000

2839 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[Nhi] 333.000

2840 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 97.000

2841 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 334.000

Page 68 of 92

Page 69: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2842Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần (chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống ... giải phẫu-điện học các buồng tim)

5.916.000

2843 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 247.000

2844 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 247.000

2845 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247.000

2846 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 247.000

2847 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate[Nhi] 247.000

2848 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 247.000

2849 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 247.000

2850 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 247.000

2851 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 682.000

2852 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 159.000

2853 Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] 382.000

2854Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6,7 hàm dưới]

795.000

2855 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 333.000

2856 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 333.000

2857 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 333.000

2858 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 333.000

2859 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em[Nhi] 32.300

2860 Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa qua lỗ ống tuyến nhiều lần 900.000

2861 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm 59.100

2862 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1.002.000

2863 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706.000

2864 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1.227.000

2865 Đo độ sâu tiền phòng 192.000

2866 Đo khúc xạ giác mạc Javal 36.200

2867 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 29.900

2868 Đo sắc giác 65.900

2869 Đo thị giác tương phản 63.800

2870 Đo thính lực đơn âm 42.400

2871 Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh)[nhi] 130.000

2872 Đốt họng hạt bằng nhiệt 79.100

2873 Đốt lạnh họng hạt[nhi] 130.000

2874 Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ 900.000

2875 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 47.900

2876 Đốt lông xiêu[nhi] 47.900

2877 Đốt nhiệt họng hạt[nhi] 79.100

2878 Forceps 952.000

2879 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 162.000

2880 Giác hút 952.000

2881 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 258.000

2882 Hạ huyết áp chỉ huy 500.000

2883Hạ thân nhiệt chỉ huy[Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặcchăn hạ nhiệt)]

2.212.000

2884 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 459.000

2885 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính 185.000

2886 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 204.000

2887 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185.000

Page 69 of 92

Page 70: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2888 Hút dịch khớp cổ chân 114.000

2889 Hút dịch khớp cổ tay 114.000

2890 Hút dịch khớp gối 114.000

2891 Hút dịch khớp háng 114.000

2892 Hút dịch khớp khuỷu 114.000

2893 Hút dịch khớp vai 114.000

2894 Hút đờm hầu họng 11.100

2895 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín[Nhi] 459.000

2896 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần[Nhi] 317.000

2897 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 317.000

2898Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

11.100

2899Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

11.100

2900 Hút nang bao hoạt dịch 114.000

2901 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 110.000

2902 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4.963.000

2903 Hút thai dưới siêu âm 456.000

2904Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.]

182.000

2905 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn[Nhi] 257.000

2906 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1.564.000

2907 Khâu vết rách vành tai 178.000

2908 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài < l0 cm] 178.000

2909 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài ≥ l0 cm] 237.000

2910 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài < l0 cm] 257.000

2911 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài ≥ l0 cm] 305.000

2912 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[tổn thương nông][Nhi] 178.000

2913 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[tổn thương sâu][Nhi] 257.000

2914 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương nông][Nhi] 237.000

2915 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương sâu][Nhi] 305.000

2916 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài <10cm[Người lớn] 178.000

2917 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥10cm[Người lớn] 237.000

2918 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài <10cm[Người lớn] 257.000

2919 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥10cm[Người lớn] 305.000

2920 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[Nhi][tổn thương nông chiều dài < l0 cm] 178.000

2921 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[Nhi][tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] 237.000

2922 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[Nhi][tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 257.000

2923 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[Nhi][tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] 305.000

2924 Khâu vòng cổ tử cung 549.000

2925 Khí dung mũi họng[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 20.400

2926 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 20.400

2927 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 20.400

2928 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp[Nhi][Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.] 1.625.000

2929 Kỹ thuật đặt van phát âm 703.000

2930 Làm Proetz[nhi] 57.600

2931 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản[nhi - Chưa bao gồm thuốc] 20.500

2932 Làm thuốc tai[chưa bao gồm thuốc] 20.500

2933 Lập trình máy tạo nhịp tim 82.300

Page 70 of 92

Page 71: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2934 Lấy calci kết mạc 35.200

2935 Lấy calci kết mạc 35.200

2936 Lấy cao răng[và đánh bóng hai hàm] 134.000

2937 Lấy cao răng[và đánh bóng một vùng/ một hàm] 77.000

2938 Lấy dị vật âm đạo 573.000

2939 Lấy dị vật giác mạc sâu[# nông một mắt gây mê] 665.000

2940 Lấy dị vật giác mạc sâu[# nông, một mắt gây tê] 82.100

2941 Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt gây mê] 665.000

2942 Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt gây tê] 327.000

2943 Lấy dị vật giác mạc[nhi - nông - gây tê] 82.100

2944 Lấy dị vật giác mạc[nhi - nông một mắt gây mê] 665.000

2945 Lấy dị vật hạ họng 40.800

2946 Lấy dị vật họng miệng 40.800

2947 Lấy dị vật kết mạc 64.400

2948 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 673.000

2949 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[gây mê] 673.000

2950 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[gây tê] 194.000

2951 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[không gây mê] 194.000

2952 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[ngoài dưới kính hiển vi gây mê] 514.000

2953 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[ngoài dưới kính hiển vi gây tê] 155.000

2954 Lấy dị vật tai[ngoài đơn giản] 62.900

2955 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62.900

2956 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi[Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.] 944.000

2957Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]

1.636.000

2958Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin[Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận][Chưa bao gồm quả lọc Resin]

1.541.000

2959Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâydẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]

1.636.000

2960Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

2.212.000

2961Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

2.212.000

2962Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

2.212.000

2963Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

2.212.000

2964Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

2.212.000

2965 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc] 2.212.000

2966Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

2.212.000

2967 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc] 2.212.000

2968Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

2.212.000

2969Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

2.212.000

2970Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

2.212.000

2971 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc] 2.212.000

2972Lọc và tách huyết tương chọn lọc[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]

1.636.000

2973 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 719.000

Page 71 of 92

Page 72: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

2974 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 719.000

2975 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 719.000

2976 Mở màng phổi cấp cứu 596.000

2977 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 596.000

2978 Mở thông bàng quang trên xương mu 373.000

2979 Nắm, cố định trật khớp hàm[bột liền] 399.000

2980 Nắm, cố định trật khớp hàm[bột tự cán] 221.000

2981 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1.662.000

2982 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35.200

2983 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi[Nhi] 35.200

2984 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay[bột liền] 399.000

2985 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay[bột tự cán] 221.000

2986 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0[bột liền] 335.000

2987 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0[bột tự cán] 254.000

2988 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X[bột liền] 335.000

2989 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X[bột tự cán] 254.000

2990 Nắn, bó bột cột sống[bột liền] 624.000

2991 Nắn, bó bột cột sống[bột tự cán] 344.000

2992 Nắn, bó bột cột sống[Nhi - bột liền] 624.000

2993 Nắn, bó bột cột sống[Nhi - bột tự cán] 344.000

2994 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân[bột liền] 335.000

2995 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân[bột tự cán] 254.000

2996 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[bột liền] 335.000

2997 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[bột tự cán] 254.000

2998 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[bột liền] 335.000

2999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[bột tự cán] 254.000

3000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[bột liền] 624.000

3001 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[bột tự cán] 344.000

3002 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[bột liền] 335.000

3003 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[bột tự cán] 254.000

3004 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[bột liền] 335.000

3005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[bột tự cán] 254.000

3006 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[bột liền] 335.000

3007 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[bột tự cán] 254.000

3008 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi[Nhi - bột liền] 624.000

3009 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi[Nhi - bột tự cán] 344.000

3010 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay[Nhi-bột liền] 335.000

3011 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay[Nhi-bột tự cán] 212.000

3012 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[bột liền] 335.000

3013 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[bột tự cán] 254.000

3014 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[bột liền] 335.000

3015 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[bột tự cán] 254.000

3016 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[bột liền] 335.000

3017 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[bột tự cán] 254.000

3018 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[bột liền] 624.000

3019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[bột tự cán] 344.000

3020 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[bột liền] 335.000

3021 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[bột tự cán] 254.000

Page 72 of 92

Page 73: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3022 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng[bột liền] 624.000

3023 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng[bột tự cán] 344.000

3024 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi[bột liền] 624.000

3025 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi[bột tự cán] 344.000

3026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren[bột liền] 335.000

3027 Nắn, bó bột gãy Dupuptren[bột tự cán] 254.000

3028 Nắn, bó bột gãy Dupuytren[Nhi-bột liền] 335.000

3029 Nắn, bó bột gãy Dupuytren[Nhi-bột tự cán] 254.000

3030 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi[bột liền] 624.000

3031 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi[bột tự cán] 344.000

3032 Nắn, bó bột gãy mâm chày[bột liền] 335.000

3033 Nắn, bó bột gãy mâm chày[bột tự cán] 254.000

3034 Nắn, bó bột gãy Monteggia[bột liền] 335.000

3035 Nắn, bó bột gãy Monteggia[bột tự cán] 212.000

3036 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[bột liền] 335.000

3037 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[bột tự cán] 212.000

3038 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles[bột liền] 335.000

3039 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles[bột tự cán] 212.000

3040 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV[bột liền] 335.000

3041 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV[bột tự cán] 254.000

3042 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[bột liền] 234.000

3043 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[bột tự cán] 162.000

3044 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay[bột liền] 234.000

3045 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay[bột tự cán] 162.000

3046 Nắn, bó bột gãy xương chậu[bột liền] 624.000

3047 Nắn, bó bột gãy xương chậu[bột tự cán] 344.000

3048 Nắn, bó bột gãy xương chày[bột liền] 234.000

3049 Nắn, bó bột gãy xương chày[bột tự cán] 162.000

3050 Nắn, bó bột gãy xương đòn[bột liền] 399.000

3051 Nắn, bó bột gãy xương đòn[bột tự cán] 221.000

3052 Nắn, bó bột gãy xương gót 144.000

3053 Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột liền] 399.000

3054 Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột tự cán] 221.000

3055 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[bột liền] 234.000

3056 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[bột tự cán] 162.000

3057 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[bột liền] 234.000

3058 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[bột tự cán] 162.000

3059 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[bột liền] 259.000

3060 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[bột tự cán] 159.000

3061 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[bột liền] 319.000

3062 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[bột tự cán] 164.000

3063 Nắn, bó bột trật khớp gối[bột liền] 259.000

3064 Nắn, bó bột trật khớp gối[bột tự cán] 159.000

3065 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh[bột liền] 714.000

3066 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh[bột tự cán] 324.000

3067 Nắn, bó bột trật khớp háng[bột liền] 714.000

3068 Nắn, bó bột trật khớp háng[bột tự cán] 324.000

3069 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu[bột liền] 399.000

Page 73 of 92

Page 74: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3070 Nắn, bó bột trật khớp vai[bột liền] 319.000

3071 Nắn, bó bột trật khớp vai[bột tự cán] 164.000

3072 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[bột liền] 399.000

3073 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[bột tự cán] 221.000

3074 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng[bột liền] 259.000

3075 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng[bột tự cán] 159.000

3076 Nắn, bó bộtgãy xương chậu[Nhi - bột liền] 624.000

3077 Nắn, bó bộtgãy xương chậu[Nhi - bột tự cán] 344.000

3078 Nắn, cố định trật khớp hàm[Nhi-bột liền] 399.000

3079 Nắn, cố định trật khớp hàm[Nhi-bột tự cán] 221.000

3080 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật[bột liền] 644.000

3081 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật[bột tự cán] 274.000

3082 Nâng xương chính mũi sau chấn thương[gây tê] 1.277.000

3083 Nạo hút thai trứng 772.000

3084 Nạo phá thai bệnh lý / nạo thai do mổ cũ / nạo thai khó 100.000

3085 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344.000

3086 Nẹp bột các loại, không nắn 400.000

3087 Nghiệm pháp Atropin 198.000

3088 Nghiệm pháp bàn nghiêng 198.000

3089 Nghiệm pháp phát hiện glocom 107.000

3090 Nhét bấc mũi sau[Nhi] 116.000

3091 Nhét bấc mũi trước 116.000

3092 Nhổ chân răng sữa[Nhi] 37.300

3093 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190.000

3094 Nhổ răng sữa[Nhi] 37.300

3095 Nhổ răng thừa 207.000

3096 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[Nhổ răng đơn giản] 102.000

3097 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 525.000

3098 Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 849.000

3099 Nội soi bàng quang có gây mê 849.000

3100 Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm 649.000

3101 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 893.000

3102 Nội soi bàng quang sinh thiết[nhi] 649.000

3103 Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật 694.000

3104 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật[nhi] 893.000

3105 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 893.000

3106 Nội soi bàng quang[Chưa bao gồm sonde JJ] 525.000

3107 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 133.000

3108 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 893.000

3109Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

728.000

3110 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) 275.000

3111 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)[2 bên] 275.000

3112 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) 205.000

3113 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1.038.000

3114 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu[Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu] 576.000

3115 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1.696.000

3116 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)[Nhi - chưa bao gồm SondeJJ] 917.000

Page 74 of 92

Page 75: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3117 Nội soi hậu môn ống cứng 137.000

3118Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầuđốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]

3.250.000

3119 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp 2.897.000

3120 Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật 2.897.000

3121 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 2.897.000

3122 Nội soi khớp vai điều trị bào khớp 3.250.000

3123 Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật 2.897.000

3124 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp 2.897.000

3125 Nội soi lấy sỏi niệu quản[chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire][nhi] 944.000

3126 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết[gây tê] 513.000

3127 Nội soi mũi, họng có sinh thiết[gây mê][Nhi] 1.559.000

3128 Nội soi mũi, họng có sinh thiết[gây tê][Nhi] 513.000

3129 Nội soi niệu quản chẩn đoán[Chưa bao gồm sonde JJ] 925.000

3130 Nội soi niệu quản chẩn đoán[Nhi][chưa bao gồm sonde JJ] 925.000

3131 Nội soi ổ bụng 825.000

3132 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 982.000

3133 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 825.000

3134 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 982.000

3135 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 290.000

3136 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] 1.279.000

3137 Nội soi thanh quản cắt papilloma 290.000

3138 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết[Nhi] 213.000

3139 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê[gây mê] 723.000

3140 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê[gây tê] 318.000

3141Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu[Nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

728.000

3142 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ[Nhi] 243.000

3143 Nối thông động- tĩnh mạch[chạy thận][BHYT chưa thanh toán] 1.151.000

3144 Nội xoay thai 1.406.000

3145 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 580.000

3146 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 281.000

3147 Nong đường mật, Oddi qua nội soi[Chưa bao gồm bóng nong] 2.238.000

3148 Nong hậu môn sau phẫu thuật có hẹp, không gây mê 1.600.000

3149 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 241.000

3150 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384.000

3151 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 587.000

3152 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396.000

3153 Phong bế ngoài màng cứng[Nhi] 649.000

3154 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337.000

3155 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 337.000

3156 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 337.000

3157 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 337.000

3158 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser[Nhi] 337.000

3159 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)[Nhi] 337.000

3160 Phương pháp Proetz 57.600

3161 Rạch áp xe mi 186.000

3162 Rạch áp xe túi lệ 186.000

Page 75 of 92

Page 76: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3163Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép[Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.]

558.000

3164 Rửa bàng quang lấy máu cục[Chưa bao gồm hóa chất] 198.000

3165 Rửa bàng quang[Chưa bao gồm hóa chất] 198.000

3166 Rửa cùng đồ[ Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt] 41.600

3167 Rửa cùng đồ[nhi][ Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt] 41.600

3168 Rửa dạ dày cấp cứu 119.000

3169 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín[nhi] 589.000

3170 Rửa màng bụng cấp cứu 431.000

3171 Rút máu để điều trị 236.000

3172 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe[Nhi] 178.000

3173 Sắc thuốc thang[1 thang][đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc] 12.500

3174 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 558.000

3175 Siêu âm nội soi 1.164.000

3176 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 382.000

3177 Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm[Nhi] 1.002.000

3178 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 1.002.000

3179 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 828.000

3180 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 262.000

3181 Sinh thiết hốc mũi 126.000

3182 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 1.002.000

3183 Sinh thiết màng phổi mù 431.000

3184 Sinh thiết móng 311.000

3185 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 828.000

3186 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 828.000

3187 Sinh thiết u họng miệng 126.000

3188 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 1.002.000

3189 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 319.000

3190 Sốc điện điều trị rung nhĩ 989.000

3191 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 459.000

3192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu[Nhi] 989.000

3193 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 989.000

3194 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 893.000

3195 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 893.000

3196Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu[nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

728.000

3197 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 52.500

3198 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương[nhi] 52.500

3199 Soi đáy mắt bằng Schepens 52.500

3200 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 52.500

3201 Soi đáy mắt trực tiếp 52.500

3202 Soi góc tiền phòng 52.500

3203 Soi trực tràng[nhi] 189.000

3204 Sửa hàm giả gãy 60.000

3205 Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm 2.388.000

3206 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 989.000

3207Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.]

1.625.000

3208 Test kéo cơ cưỡng bức 192.000

Page 76 of 92

Page 77: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3209 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc[nhi] 377.000

3210 Test nội bì chậm[Nhi] 475.000

3211 Test nội bì nhanh[Nhi] 389.000

3212 Thăm dò chức năng hô hấp[nhi] 126.000

3213 Thăm dò điện sinh lý tim[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim] 1.950.000

3214 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)[Nhi][quả lọc dây máu dùng 6 lần] 556.000

3215Thận nhân tạo cấp cứu[Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.]

1.541.000

3216Thận nhân tạo cấp cứu[Sử dụng AVF có sẵn][Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.]

1.541.000

3217 Thận nhân tạo thường qui[Quả lọc dây máu dùng 6 lần] 556.000

3218 Tháo lồng bằng bơm khí/nước[Nhi] 137.000

3219 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 392.000

3220 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 134.000

3221 Thay băng catheter lọc máu có heparine 150.000

3222 Thay băng catheter lọc máu không có heparine 80.000

3223 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài < 30cm nhiễm trùng] 134.000

3224 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 240.000

3225 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng] 179.000

3226 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 242.000

3227 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn[dưới 5% diện tích cơ thể] 115.000

3228 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 242.000

3229 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em[dưới 5% diện tích cơ thể] 115.000

3230 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 410.000

3231 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 410.000

3232 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 547.000

3233 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 547.000

3234Thay băng điều trị vết thương mạn tính[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. ]

246.000

3235 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 82.400

3236Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

240.000

3237Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này]

57.600

3238Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

179.000

3239Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

134.000

3240Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

112.000

3241Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này]

57.600

3242 Thay băng vết mổ[ > 50cm nhiễm trùng] 240.000

3243 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][ < 30 cm nhiễm trùng] 134.000

3244 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][Cắt chỉ-Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 32.900

3245 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 240.000

3246Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài trên 15cm đến 30 cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoạitrú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.]

82.400

3247 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 179.000

3248 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 112.000

Page 77 of 92

Page 78: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3249Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài≤15cm nhiễm trùng hoặc đa vết thương][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]

57.600

3250Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài≤15cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]

57.600

3251Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài < =15 cm][Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.]

57.600

3252 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài < 30 cm nhiễm trùng][Nhi] 134.000

3253 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài > 50 cm nhiễm trùng][Nhi] 240.000

3254 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài trên 15 cm dến 30 cm][Nhi] 82.400

3255 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài trên 30 cm đến 50 cm][Nhi] 112.000

3256 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng][Nhi] 179.000

3257 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 240.000

3258Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]

57.600

3259 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 179.000

3260 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 134.000

3261 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 112.000

3262 Thay canuyn 247.000

3263 Thay canuyn mở khí quản 247.000

3264 Thay ống nội khí quản 568.000

3265 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ[Nhi] 198.000

3266 Thông bàng quang 90.100

3267 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 559.000

3268 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 23.292

3269 Thông tiểu[nhi] 90.100

3270 Thông vòi nhĩ 86.600

3271Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)[Bao gồm cả kim chọc hút tủydùng nhiều lần.]

530.000

3272 Thủ thuật nong vòi nhĩ[Nhi] 37.900

3273 Thủ thuật nong vòi nhĩ[nội soi][Nhi] 117.000

3274 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1.372.000

3275 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 388.000

3276 Thụt giữ 82.100

3277 Thụt tháo 82.100

3278 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 82.100

3279 Thụt thuốc qua đường hậu môn 124.000

3280 Tiêm bắp thịt[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] 11.400

3281 Tiêm cân gan chân[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3282 Tiêm cạnh nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] 47.500

3283 Tiêm chất nhờn vào khớp[dưới hướng dẫn của siêu âm][Nhi](Chưa bao gồm thuốc tiêm) 132.000

3284 Tiêm chất nhờn vào khớp[Nhi][chưa bao gồm thuốc tiêm] 91.500

3285 Tiêm coctison điều trị u máu 192.000

3286 Tiêm corticoide vào khớp[dưới hướng dẫn của siêu âm][Nhi] [chưa bao gồm thuốc tiêm] 132.000

3287 Tiêm corticoide vào khớp[Nhi][Chưa bao gồm thuốc tiêm] 91.500

3288 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm] 91.500

3289 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3290 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)[Chưa bao gồm thuốc tiêm] 91.500

3291 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3292 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối[Chưa bao gồm thuốc tiêm] 91.500

3293 Tiêm dưới da[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] 11.400

Page 78 of 92

Page 79: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3294 Tiêm dưới kết mạc[Chưa bao gồm thuốc] 47.500

3295 Tiêm gân gấp ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3296 Tiêm gân gót[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3297 Tiêm gân nhị đầu khớp vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3298 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3299 Tiêm hậu nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] 47.500

3300 Tiêm hội chứng DeQuervain[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3301 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3302 Tiêm khớp bàn ngón chân[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3303 Tiêm khớp bàn ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3304 Tiêm khớp cổ tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3305 Tiêm khớp đòn- cùng vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3306 Tiêm khớp đốt ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3307 Tiêm khớp gối[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3308 Tiêm khớp háng[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3309 Tiêm khớp khuỷu tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3310 Tiêm khớp ức - sườn[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3311 Tiêm khớp ức đòn[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3312 Tiêm khớp vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500

3313 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 220.000

3314 Tiêm tĩnh mạch[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] 11.400

3315 Tiêm trong da[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] 11.400

3316 Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm 844.000

3317 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 844.000

3318 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt 844.000

3319 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 844.000

3320 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 212.000

3321 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 212.000

3322 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 212.000

3323 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212.000

3324 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 212.000

3325 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) 380.000

3326 Truyền hóa chất động mạch[Chưa bao gồm hóa chất] 350.000

3327 Truyền hóa chất tĩnh mạch[ngoại trú] [Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] 155.000

3328Truyền tĩnh mạch[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]

21.400

3329 Vận động trị liệu bàng quang[nhi] 302.000

3330 Xác định sơ đồ song thị 63.800

3331 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 58.500

3332 Chích lể[kim ngắn] 65.300

3333 Điện châm điều trị bí đái cơ năng[kim ngắn] 67.300

3334 Điện châm điều trị bí đái[kim ngắn][Nhi] 67.300

3335 Điện châm điều trị cảm cúm[kim ngắn][Nhi] 67.300

3336 Điện châm điều trị cảm mạo[kim ngắn] 67.300

3337 Điện châm điều trị chắp lẹo[kim ngắn] 67.300

3338 Điện châm điều trị chắp lẹo[Nhi][kim ngắn] 67.300

3339 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp[kim ngắn][Nhi] 67.300

3340 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt[kim ngắn] 67.300

Page 79 of 92

Page 80: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3341 Điện châm điều trị chứng tic[Nhi][kim ngắn] 67.300

3342 Điện châm điều trị chứng ù tai[kim ngắn][Nhi] 67.300

3343 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận[kim ngắn] 67.300

3344 Điện châm điều trị đái dầm[kim ngắn][Nhi] 67.300

3345 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu[nhi][kim ngắn] 67.300

3346 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn[kim ngắn][Nhi] 67.300

3347 Điện châm điều trị đau hố mắt[kim ngắn] 67.300

3348 Điện châm điều trị đau lưng[nhi][kim ngắn] 67.300

3349 Điện châm điều trị đau mỏi cơ[kim ngắn][Nhi] 67.300

3350 Điện châm điều trị đau ngực sườn[kim ngắn][Nhi] 67.300

3351 Điện châm điều trị đau răng[kim ngắn] 67.300

3352 Điện châm điều trị đau răng[Nhi][kim ngắn] 67.300

3353 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ[kim ngắn][Nhi] 67.300

3354 Điện châm điều trị di chứng bại liệt[nhi][kim ngắn] 67.300

3355 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư[kim ngắn] 67.300

3356 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư[Nhi][kim ngắn] 67.300

3357 Điện châm điều trị giảm đau do zona[kim ngắn] 67.300

3358 Điện châm điều trị giảm đau do Zona[Nhi][kim ngắn] 67.300

3359 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật[kim ngắn][Nhi] 67.300

3360 Điện châm điều trị giảm khứu giác[kim ngắn] 67.300

3361 Điện châm điều trị giảm khứu giác[Nhi][kim ngắn] 67.300

3362 Điện châm điều trị giảm thị lực[kim ngắn][Nhi] 67.300

3363 Điện châm điều trị giảm thính lực[kim ngắn][Nhi] 67.300

3364 Điện châm điều trị hen phế quản[kim ngắn][Nhi] 67.300

3365 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp[kim ngắn] 67.300

3366 Điện châm điều trị hội chứng stress[kim ngắn] 67.300

3367 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[kim ngắn] 67.300

3368 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[Nhi][kim ngắn] 67.300

3369 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh[kim ngắn] 67.300

3370 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy[nhi][kim ngắn] 67.300

3371 Điện châm điều trị huyết áp thấp[kim ngắn] 67.300

3372 Điện châm điều trị huyết áp thấp[Nhi][kim ngắn] 67.300

3373 Điện châm điều trị khàn tiếng[kim ngắn] 67.300

3374 Điện châm điều trị khàn tiếng[Nhi][kim ngắn] 67.300

3375 Điện châm điều trị lác cơ năng[kim ngắn] 67.300

3376 Điện châm điều trị lác[kim ngắn][Nhi] 67.300

3377 Điện châm điều trị liệt chi dưới[nhi][kim ngắn] 67.300

3378 Điện châm điều trị liệt chi trên[kim ngắn] 67.300

3379 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên[nhi][kim ngắn] 67.300

3380 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ[kim ngắn][Nhi] 67.300

3381 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh[kim ngắn] 67.300

3382 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh[kim ngắn] 67.300

3383 Điện châm điều trị liệt nửa người[nhi][kim ngắn] 67.300

3384 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[kim ngắn] 67.300

3385 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[Nhi][kim ngắn] 67.300

3386 Điện châm điều trị mất ngủ[kim ngắn][Nhi] 67.300

3387 Điện châm điều trị nôn nấc[kim ngắn][Nhi] 67.300

3388 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt[kim ngắn] 67.300

Page 80 of 92

Page 81: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3389 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não[kim ngắn] 67.300

3390 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[kim ngắn] 67.300

3391 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[Nhi][kim ngắn] 67.300

3392 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông[kim ngắn] 67.300

3393 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác[kim ngắn][Nhi] 67.300

3394 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não[kim ngắn][Nhi] 67.300

3395 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não[kim ngắn] 67.300

3396 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[kim ngắn] 67.300

3397 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[Nhi][kim ngắn] 67.300

3398 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa[kim ngắn] 67.300

3399 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá[Nhi][kim ngắn] 67.300

3400 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện[kim ngắn] 67.300

3401 Điện châm điều trị sa tử cung[kim ngắn] 67.300

3402 Điện châm điều trị stress[kim ngắn][Nhi] 67.300

3403 Điện châm điều trị sụp mi[kim ngắn][Nhi] 67.300

3404 Điện châm điều trị tăng huyết áp[kim ngắn][Nhi] 67.300

3405 Điện châm điều trị táo bón[kim ngắn][Nhi] 67.300

3406 Điện châm điều trị teo cơ[kim ngắn][Nhi] 67.300

3407 Điện châm điều trị thất ngôn[kim ngắn][Nhi] 67.300

3408 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính[kim ngắn][Nhi] 67.300

3409 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[kim ngắn] 67.300

3410 Điện châm điều trị thoái hóa khớp[nhi][kim ngắn] 67.300

3411 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V[nhi][kim ngắn] 67.300

3412 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh[nhi][kim ngắn] 67.300

3413 Điện châm điều trị trĩ[kim ngắn] 67.300

3414 Điện châm điều trị ù tai[kim ngắn] 67.300

3415 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp[kim ngắn][Nhi] 67.300

3416 Điện châm điều trị viêm amidan[kim ngắn] 67.300

3417 Điện châm điều trị viêm bàng quang[kim ngắn] 67.300

3418 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh[kim ngắn][Nhi] 67.300

3419 Điện châm điều trị viêm kết mạc[kim ngắn] 67.300

3420 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp[kim ngắn][Nhi] 67.300

3421 Điện châm điều trị viêm mũi xoang[kim ngắn] 67.300

3422 Điện châm điều trị viêm mũi xoang[Nhi][kim ngắn] 67.300

3423 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai[kim ngắn][Nhi] 67.300

3424 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp[kim ngắn] 67.300

3425 Điện châm[kim ngắn] 67.300

3426 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo[kim ngắn] 67.300

3427 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu[kim ngắn] 67.300

3428 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp[kim ngắn] 67.300

3429 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng[kim ngắn] 67.300

3430 Điện nhĩ châm điều trị đau răng[kim ngắn] 67.300

3431 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác[kim ngắn] 67.300

3432 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực[kim ngắn] 67.300

3433 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản[kim ngắn] 67.300

3434 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng[kim ngắn] 67.300

3435 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress[kim ngắn] 67.300

3436 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình[kim ngắn] 67.300

Page 81 of 92

Page 82: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3437 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh[kim ngắn] 67.300

3438 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy[kim ngắn] 67.300

3439 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp[kim ngắn] 67.300

3440 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng[kim ngắn] 67.300

3441 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới[kim ngắn] 67.300

3442 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên[kim ngắn] 67.300

3443 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên[kim ngắn] 67.300

3444 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não[kim ngắn] 67.300

3445 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ[kim ngắn] 67.300

3446 Điện nhĩ châm điều trị nấc[kim ngắn] 67.300

3447 Điện nhĩ châm điều trị nôn[kim ngắn] 67.300

3448 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt[kim ngắn] 67.300

3449 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não[kim ngắn] 67.300

3450 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa[kim ngắn] 67.300

3451 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa[kim ngắn] 67.300

3452 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài[kim ngắn] 67.300

3453 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[kim ngắn] 67.300

3454 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh[kim ngắn] 67.300

3455 Điện nhĩ châm điều trị ù tai[kim ngắn] 67.300

3456 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp[kim ngắn] 67.300

3457 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang[kim ngắn] 67.300

3458 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai[kim ngắn] 67.300

3459 Điều trị bằng các dòng điện xung 41.400

3460 Điều trị bằng điện vi dòng 28.800

3461 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 45.400

3462 Điều trị bằng dòng giao thoa 28.800

3463 Điều trị bằng Laser công suất thấp 47.400

3464 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 53.600

3465 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 47.400

3466 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45.800

3467 Điều trị bằng oxy cao áp 233.000

3468 Điều trị bằng Parafin 42.400

3469 Điều trị bằng siêu âm 45.600

3470 Điều trị bằng sóng cực ngắn 34.900

3471 Điều trị bằng sóng ngắn 34.900

3472 Điều trị bằng tia hồng ngoại 35.200

3473 Điều trị bằng tia hồng ngoại[nhi] 35.200

3474 Điều trị bằng từ trường 38.400

3475 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 35.200

3476 Hào châm[kim ngắn] 65.300

3477 Hào châm[kim ngắn][Nhi] 65.300

3478 Kéo nắn cột sống cổ 45.300

3479 Kéo nắn cột sống thắt lưng 45.300

3480 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 45.300

3481 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 45.300

3482 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 48.600

3483 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 48.600

3484 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 48.600

Page 82 of 92

Page 83: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3485 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 48.600

3486 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 48.600

3487 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 48.600

3488 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 48.600

3489 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 48.600

3490 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 48.600

3491 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 48.600

3492 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 48.600

3493 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 203.000

3494 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 29.000

3495 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 146.000

3496 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 28.500

3497 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 50.700

3498 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41.800

3499 Laser châm 47.400

3500 Laser chiếu ngoài 34.000

3501 Luyện tập dưỡng sinh 23.800

3502 Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp 450.000

3503 Nẹp chỉnh hình trên gối 900.000

3504 Nẹp cổ tay - bàn tay 300.000

3505 Tập các kiểu thở 30.100

3506 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 29.000

3507 Tập đi với bàn xương cá 29.000

3508 Tập đi với chân giả dưới gối 29.000

3509 Tập đi với chân giả trên gối 29.000

3510 Tập đi với gậy 29.000

3511 Tập đi với khung tập đi 29.000

3512 Tập đi với khung treo 29.000

3513 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 29.000

3514 Tập đi với thanh song song 29.000

3515 Tập điều hợp vận động 46.900

3516 Tập do cứng khớp 45.700

3517 Tập do liệt ngoại biên 28.500

3518 Tập do liệt thần kinh trung ương 41.800

3519 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 46.900

3520 Tập ho có trợ giúp 30.100

3521 Tập lên, xuống cầu thang 29.000

3522 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 302.000

3523 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 46.900

3524 Tập nuốt[có sử dụng máy] 158.000

3525 Tập nuốt[không sử dụng máy] 128.000

3526 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 46.900

3527 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 29.000

3528 Tập tri giác và nhận thức 41.800

3529 Tập trong bồn bóng nhỏ 29.000

3530 Tập vận động có kháng trở 46.900

3531 Tập vận động có trợ giúp 46.900

3532 Tập vận động đoạn chi 30 phút[Nhi] 42.300

Page 83 of 92

Page 84: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3533 Tập vận động thụ động 46.900

3534 Tập vận động toàn thân 30 phút[Nhi] 46.900

3535 Tập vận động trên bóng 29.000

3536 Tập với bàn nghiêng 29.000

3537 Tập với dụng cụ chèo thuyền 29.000

3538 Tập với dụng cụ quay khớp vai 29.000

3539 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 11.200

3540 Tập với giàn treo các chi 29.000

3541 Tập với máy tập thăng bằng 29.000

3542 Tập với ròng rọc 11.200

3543 Tập với thang tường 29.000

3544 Tập với xe đạp tập 11.200

3545 Vận động trị liệu hô hấp 30.100

3546 Vật lý trị liệu chỉnh hình 30.100

3547 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động 30.100

3548 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 28.500

3549 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 65.500

3550 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 65.500

3551 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 65.500

3552 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 65.500

3553 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 65.500

3554 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 65.500

3555 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65.500

3556 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65.500

3557 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65.500

3558 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 65.500

3559 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65.500

3560 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 65.500

3561 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65.500

3562 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65.500

3563 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn[nhi] 65.500

3564 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ[Nhi] 65.500

3565 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 65.500

3566 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65.500

3567 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 65.500

3568 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 65.500

3569 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 65.500

3570 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 65.500

3571 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 65.500

3572 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65.500

3573 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 65.500

3574 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 65.500

3575 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 65.500

3576 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65.500

3577 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65.500

3578 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 65.500

3579 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh[Nhi] 65.500

3580 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65.500

Page 84 of 92

Page 85: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3581 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65.500

3582 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65.500

3583 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65.500

3584 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65.500

3585 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 65.500

3586 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 65.500

3587 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[nhi] 65.500

3588 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt[Nhi] 65.500

3589 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65.500

3590 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65.500

3591 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 65.500

3592 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 65.500

3593 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 65.500

3594 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 65.500

3595 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65.500

3596 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 65.500

3597 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65.500

3598 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 65.500

3599 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp[Nhi] 65.500

3600 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65.500

3601 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V[nhi] 65.500

3602 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 65.500

3603 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65.500

3604 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65.500

3605 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 65.500

3606 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 65.500

3607 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 65.500

XÉT NGHIỆM

3608 Định lượng D-Dimer 253.000

3609Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

102.000

3610Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

63.500

3611Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động

40.400

3612 Cell bloc (khối tế bào) 234.000

3613 Cặn Addis 43.100

3614 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)[Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số] 29.000

3615 Điện giải đồ (Na, K, Cl)[Máu][Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số] 29.000

3616 Định lượng Acid Uric[Máu] 21.500

3617 Định lượng Albumin (thuỷ dịch) 21.500

3618 Định lượng Albumin[Máu] 21.500

3619 Định lượng Amylase (niệu) 37.700

3620 Định lượng Axit Uric (niệu) 16.100

3621Định lượng Bilirubin toàn phần[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]

21.500

3622Định lượng Bilirubin trực tiếp[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được

21.500

3623 Định lượng Calci ion hóa[Máu][Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.] 16.100

3624 Định lượng Calci toàn phần[Máu] 12.900

Page 85 of 92

Page 86: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3625 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc[Máu] 12.900

3626 Định lượng Canxi (niệu) 24.600

3627 Định lượng Catecholamin (niệu) 215.000

3628 Định lượng Catecholamin (niệu)[HPLC] 419.000

3629 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26.900

3630 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26.900

3631 Định lượng CK-MB mass[Máu] 37.700

3632 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) 22.500

3633 Định lượng Creatinin (dịch) 21.500

3634 Định lượng Creatinin (máu) 21.500

3635 Định lượng Creatinin (niệu) 16.100

3636 Định lượng CRP 53.800

3637 Định lượng Ethanol (cồn)[Máu] 32.300

3638 Định lượng Globulin [Máu] 21.500

3639 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12.900

3640 Định lượng Glucose (dịch não tủy) 12.900

3641 Định lượng Glucose (niệu) 13.900

3642 Định lượng Glucose[Máu] 21.500

3643 Định lượng Glucose[Máu][đường huyết lúc đói] 21.500

3644 Định lượng Glucose[Máu][đường huyết lúc no] 21.500

3645 Định lượng HbA1c [Máu][Máu] 101.000

3646 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)[Máu] 26.900

3647 Định lượng Lactat (Acid Lactic)[Máu] 96.900

3648 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)[Máu] 26.900

3649 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu][niệu] 43.100

3650 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21.500

3651 Định lượng Protein (dịch não tủy) 10.700

3652 Định lượng Protein (niệu) 13.900

3653 Định lượng Protein toàn phần[Máu] 21.500

3654 Định lượng RF (Reumatoid Factor)[Máu] 37.700

3655 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) 75.400

3656 Định lượng sắt huyết thanh 32.300

3657 Định lượng Sắt[Máu] 32.300

3658 Định lượng Transferin [Máu] 64.600

3659 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26.900

3660 Định lượng Triglycerid (máu)[Máu] 26.900

3661 Định lượng Urê (dịch) 21.500

3662 Định lượng Urê (niệu) 16.100

3663 Định lượng Urê máu[Máu] 21.500

3664 Độ bão hòa Transferin 64.600

3665Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]

21.500

3666Đo hoạt độ ALT (GPT)[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]

21.500

3667 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21.500

3668Đo hoạt độ AST (GOT)[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]

21.500

3669 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)[Máu] 19.200

3670 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26.900

Page 86 of 92

Page 87: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3671 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase)[Máu] 26.900

3672 HAV IgM miễn dịch tự động [tầm soát] 106.000

3673 HAV total miễn dịch tự động [tầm soát] 101.000

3674 HBc IgM miễn dịch tự động [tầm soát] 113.000

3675 HBc total miễn dịch tự động [tầm soát] 71.600

3676 HBeAb miễn dịch tự động [tầm soát] 95.500

3677 HBeAg miễn dịch tự động [tầm soát] 95.500

3678 HBsAb định lượng [tầm soát] 116.000

3679 HBsAg miễn dịch tự động [tầm soát] 74.700

3680 HCV Ab miễn dịch tự động [tầm soát] 119.000

3681 HDV Ab miễn dịch bán tự động [tầm soát] 214.000

3682 HDV IgM miễn dịch bán tự động [tầm soát] 315.000

3683 HEV IgG miễn dịch tự động [tầm soát] 313.000

3684 Phản ứng Rivalta [dịch] 8.500

3685 Sắc tố mật 6.300

3686 Streptococcus pyogenes ASO 41.700

3687 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 159.000

3688 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15.200

3689 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường[nhi] 15.200

3690 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 215.000

3691Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

91.600

3692 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43.100

3693 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 43.100

3694 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43.100

3695 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43.100

3696 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27.400

3697 Urobilinogen 6.300

3698 Xác định tế bào/ trụ hay các tinh thể khác 3.100

3699 Xét Nghiệm Khám Sức Khỏe Lái Xe 200.000

3700 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43.100

3701 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14.900

3702 Điện di huyết sắc tố 358.000

3703 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)[người bệnh] 39.100

3704 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 39.100

3705Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm máu toàn phần hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu hoặc huyết tương[Áp dụng cho dân]

20.100

3706 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20.700

3707Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu[tại khoa lâm sảng]

23.100

3708Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu[tại khoa xét nghiệm]

23.100

3709Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)[của bệnh nhân KHÔNG sử dụng cho bệnh nhân truyền máu]

86.600

3710 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 31.100

3711 Máu lắng (bằng máy tự động) 34.600

3712 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80.800

3713 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80.800

3714 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 74.800

3715 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 28.800

Page 87 of 92

Page 88: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3716 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 32.100

3717 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17.300

3718 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12.600

3719 Thời gian máu đông 12.600

3720 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36.900

3721 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46.200

3722 Xét nghiệm chẩn đoán sốt rét 55.000

3723 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 40.400

3724 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 26.400

3725 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 338.000

3726 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 34.600

3727 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 34.600

3728 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 147.000

3729 Amilase định tính[phân] 9.600

3730 Ceruloplasmin 70.000

3731 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1.112.000

3732 Cố định màng xương tạo cùng đồ 1.112.000

3733 Demodex soi tươi 41.700

3734 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 75.400

3735 Định lượng Digoxin [Máu] 86.200

3736 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] 26.900

3737 Định lượng Fructosamin [Máu] 91.600

3738 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] 161.000

3739 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) 231.000

3740 Định lượng Pepsinogen I [Máu] 581.000

3741 Định lượng Pepsinogen II [Máu] 581.000

3742 Định lượng Renin activity [Máu] 521.000

3743 Định lượng Tacrolimus [Máu] 724.000

3744 Định lượng Tobramycin [Máu] 96.900

3745 Định lượng Vancomycin [Máu] 521.000

3746 Định lượng β2 microglobulin [Máu][Máu] 75.400

3747 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 207.000

3748 Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần 113.000

3749 Định tính Protein Bence -jones [niệu] 21.500

3750 Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu) 113.000

3751 Đo các chất khí trong máu 215.000

3752 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh(ROTEM_EXTEM) 415.000

3753Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)

541.000

3754Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu(ROTEM-FIBTEM)

541.000

3755Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)

541.000

3756 Đo độ đàn hồi cục máu(ROTEM: Rolation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) 415.000

3757 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu][Máu] 26.900

3758Đo hoạt độ G6PD (Glucose 6 phosphat dehydrogenase) (Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh bằng mẫu giấy thấm máu khô 2 bệnh)

160.000

3759Đo hoạt độ G6PD (Glucose 6 phosphat dehydrogenase) (Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh bằng mẫu giấy thấm máu khô 3 bệnh)

250.000

3760 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu][Máu] 80.800

Page 88 of 92

Page 89: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3761 FANINE SOLIDUM 80.000

3762 Fasciola Antibody 80.000

3763 Fasciola hepstica 60.000

3764 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 41.700

3765 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động 298.000

3766 Gonadotrophin để chấn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính 23.600

3767 HCV đo tải lượng Real-time PCR 824.000

3768 HDV Ab miễn dịch bán tự động[bệnh lý] 214.000

3769 HDV IgM miễn dịch bán tự động[bệnh lý] 315.000

3770 HEV IgG miễn dịch tự động[bệnh lý] 313.000

3771 Hồng cầu trong phân test nhanh 65.600

3772 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23.100

3773 Muối mật 6.300

3774 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 80.800

3775 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 80.800

3776 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 80.800

3777 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 160.000

3778 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 94.900

3779 Osteocalcin 80.000

3780 Paracetamol 35.000

3781 Peflacine Inj 400mg 18.960

3782 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 36.900

3783 Phản ứng Pandy [dịch] 8.500

3784 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 80.800

3785 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3.817.000

3786 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển[chưa bao gồm đai Silicon] 2.240.000

3787Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn[Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn]

2.943.000

3788 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 41.700

3789 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 238.000

3790 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động 298.000

3791 Sinh thiết tuyến nứớc bọt 126.000

3792 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 38.000

3793 Tập trung bạch cầu 28.800

3794 Test dung nạp đường/thai kỳ [Dịch vụ] 200.000

3795 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 172.000

3796 Tìm giun chỉ trong máu 34.600

3797 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 17.300

3798 Tìm tế bào Hargraves 64.600

3799 TOBRADEX DROP BT/5ML 36.599

3800 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động 298.000

3801 VASPYCAR 35 1.500

3802 VERAPAMIL HYDROCHLORID 5ML/2ML 30.000

3803 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) 92.400

3804 Xét nghiệm cặn dư phân 53.600

3805 Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu 48.400

3806 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12.600

3807 Xét nghiệm giải phẩu bánh nhau 120.000

Page 89 of 92

Page 90: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3808 A Histolytica 90.000

3809 Ascaris Lumbicoides 90.000

3810 Cyticercose 60.000

3811 Đơn bào đường ruột soi tươi 41.700

3812 Echinococcus 90.000

3813 Enchinococcus 80.000

3814 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38.200

3815 Strongyloides 90.000

3816 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động 298.000

3817 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 41.700

3818 Tania Solidum IgG 90.000

3819 Toxocara 90.000

3820 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động 298.000

3821 Toxoplasma Avidity 252.000

3822 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 119.000

3823 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 119.000

3824 Trichomonas vaginalis soi tươi 41.700

3825 Vi nấm soi tươi 41.700

3826 Vi nấm test nhanh 238.000

3827 Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động 106.000

3828 Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động 101.000

3829 Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động 71.600

3830 Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động 113.000

3831 Các phản ứng lên bông chẩn đoán Syphilis (Kahn, Kline, VDRL) 73.800

3832 Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgG) (theo yêu cầu) 95.000

3833 Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgM) (theo yêu cầu) 110.000

3834 Chẩn đoán Toxoplasma IgG bằng kỹ thuật ELISA (theo yêu cầu) 100.000

3835 Chẩn đoán Toxoplasma IgM bằng kỹ thuật ELISA (theo yêu cầu) 100.000

3836 CMV IgG miễn dịch tự động 113.000

3837 CMV IgM miễn dịch tự động 130.000

3838 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 130.000

3839 Dengue virus NS1Ag test nhanh 130.000

3840 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) 161.000

3841 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 91.600

3842 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 204.000

3843 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 269.000

3844 Định lượng Beta Human Chorionic Gonadotropins (Tripple Test) 84.800

3845 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 86.200

3846 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 581.000

3847 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 150.000

3848 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 139.000

3849 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 134.000

3850 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 139.000

3851 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 86.200

3852 Định lượng Cortisol (máu) 91.600

3853 Định lượng Cortisol (niệu) 91.600

3854 Định lượng C-Peptid [Máu] 171.000

3855 Định lượng Cyfra 21- 1[Máu] 96.900

Page 90 of 92

Page 91: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3856 Định lượng Estradiol [Máu][Máu] 80.800

3857 Định lượng Ferritin 80.800

3858 Định lượng Folate [Máu] 86.200

3859 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 80.800

3860 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 64.600

3861 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 64.600

3862 Định lượng HE4 [Máu] 300.000

3863 Định lượng Homocystein [Máu] 145.000

3864 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] 64.600

3865 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 64.600

3866 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] 64.600

3867 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] 64.600

3868 Định lượng Insulin [Máu] 80.800

3869 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 80.800

3870 Định lượng PAPP-A (Pregnancy Associated Plasma Protein A) 450.000

3871 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu][người bệnh không suy thận] 408.000

3872 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 398.000

3873 Định lượng Progesteron [Máu] 80.800

3874 Định lượng Prolactin [Máu] 75.400

3875 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 91.600

3876 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 86.200

3877 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 64.600

3878 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 64.600

3879 Định lượng Testosterol [Máu] 93.700

3880 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 176.000

3881 Định lượng Troponin I[Máu][Máu] 75.400

3882 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)[Máu] 59.200

3883 Định lượng Vitamin B12[Máu][Máu] 75.400

3884 DOUBLE Test 250.000

3885 HAV IgM miễn dịch tự động[bệnh lý] 106.000

3886 HAV total miễn dịch tự động[bệnh lý] 101.000

3887 HBc IgM miễn dịch tự động[bệnh lý] 113.000

3888 HBc total miễn dịch tự động[bệnh lý] 71.600

3889 HBeAb miễn dịch tự động[bệnh lý] 95.500

3890 HBeAg miễn dịch tự động[bệnh lý] 95.500

3891 HBsAb định lượng[tầm soát] 116.000

3892 HBsAg miễn dịch tự động[bệnh lý] 74.700

3893 HCV Ab miễn dịch tự động[bệnh lý] 119.000

3894 HEV 100.000

3895 HEV IgG miễn dịch tự động[bệnh lý] 313.000

3896 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 130.000

3897 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động[Áp dụng 1 lần tại khoa sản] 130.000

3898 HIV đo tải lượng hệ thống tự động 942.000

3899 HIV khẳng định(tính cho 2 lần tiếp theo) 175.000

3900 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA 253.000

3901 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 119.000

3902 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 143.000

3903 T - UP 100.000

Page 91 of 92

Page 92: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/02-01-2020/… · 40 Chụp cắt lớp vi tính

3904 TRIPLE Test 300.000

3905 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68.000

3906 Gonorrhea 39.000

3907 HBV đo tải lượng Real-time PCR 664.000

3908 HPV Real-time PCR 379.000

3909 Kháng sinh đồ/ dịch 165.000

3910 Kháng sinh đồ/ máu 165.000

3911 Kháng sinh đồ/ mủ 165.000

3912 Kháng sinh đồ/ nước tiểu 165.000

3913 Kháng sinh đồ/ phân 165.000

3914 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 68.000

3915 Salmonella Widal 178.000

3916 Vi hệ đường ruột 29.700

3917 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 184.000

3918 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 196.000

3919 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 1.314.000

3920 Vi khuẩn nhuộm soi 68.000

3921 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238.000

3922 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 184.000

3923 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238.000

3924 Vibrio cholerae nhuộm soi 68.000

OXY

3925 Oxy I ( < 2l/p) 1.000

3926 Oxy II (2-3 l/p) 1.500

3927 Oxy III ( > 3l/p) 2.000

3928 Oxy IV (5-7 l/p) 3.000

3929 Oxy V ( > 7 l/p) 4.500

Tp.Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 12 năm 2019

GIÁM ĐỐC

(Ký,họ tên) Đã ký

TS.BS.CAO TẤN PHƯỚC

Page 92 of 92