Upload
others
View
8
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
1 1.886 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler 260.000
2 1.887 Điều trị bằng ôxy cao áp 290.000
3 1.888 Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng) 860.000
4 1.889 Ghép da có sử dụng da lợn bảo quản sau lạnh 160.000
5 1.890 Ghép da dị loại (da ếch, da lợn …) trong điều trị bỏng (chưa bao gồm da ghép) 140.000
6 1.892 Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng (chưa bao gồm màng nuôi) 860.000
7 1.893 Siêu lọc máu có kết hợp thẩm tách trong 24 h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm) 3.000.000
8 1.894 Siêu lọc máu có kết hợp thẩm tách trong 48 h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm) 3.750.000
9 1.895 Siêu lọc máu không kết hợp thẩm tách trong 24 h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm) 2.250.000
10 1.896 Siêu lọc máu không kết hợp thẩm tách trong 48 h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm) 3.450.000
11 1.897 Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (01 ngày) 340.000
12 1.898 Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA gamma 200.000
13 1.899 Thay băng bỏng (1 lần) 290.000
14 1.900 Vô cảm trong thay băng bệnh nhân bỏng 290.000
1 5.388 Đeo đai, nẹp 0
2 5.426 Đặt sonde dạ dày cho ăn 40.000
3 53.191 Kỹ thuật điều trị ung thư bằng phương pháp nhiệt trị 1.000.000
1 314 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu (bao gồm cả ống kendan) 420.000
2 316 Mở khí quản (bao gồm cả Canuyn) 740.000
3 524 Bạch biến 190.000
4 525 Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) 860.000
5 526 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 550.000
6 527 Cắt bỏ tinh hoàn 300.000
7 528 Cắt đường rò mông 360.000
8 529 Cắt sùi mào gà 180.000
9 530 Chấm Nitơ, AT 30.000
10 531 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 200.000
11 532 Chọc dò màng tim 240.000
12 533 Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm 320.000
13 534 Chọc dò tuỷ sống 90.000
14 535 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn của siêu âm 210.000
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
THỦ THUẬT BỎNG
THỦ THUẬT CÁC LOẠI THỦ THUẬT KHÁC
THỦ THUẬT CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
15 536 Chọc hút hạch hoặc u 70.000
16 537 Chọc hút khí màng phổi 160.000
17 538 Chọc hút tế bào tuyến giáp 70.000
18 539 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 190.000
19 540 Chọc rửa màng phổi 200.000
20 541 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 200.000
21 542 Chôn chỉ 220.000
22 543 Đặt catheter động mạch quay 700.000
23 544 Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 1.800.000
24 545 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm theo dõi áp lực tĩnh mạch liên tục 1.500.000
25 546 Đặt nội khí quản 390.000
26 547 Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng (bao gồm chi phí Catheter 2 nòng) 2.304.000
27 548 Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng (bao gồm chi phí Catheter 3 nòng) 1.878.000
28 549 Đặt sonde JJ niệu quản (kể cả Sonde JJ) 1.800.000
29 550 Đặt stent thực quản qua nội soi (chưa bao gồm stent) 1.800.000
30 551 Điện cơ tầng sinh môn 300.000
31 552 Điều trị hạ kali/ canxi máu 540.000
32 553 Điều trị rắn độc cắn bằng huyết thanh kháng nọc rắn 1.690.000
33 554 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (tính cho 1-5 thương tổn) 260.000
34 555 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 1.200.000
35 556 Đo áp lực đồ bàng quang 300.000
36 557 Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo 300.000
37 558 Đốt Hydradenome 150.000
38 559 Đốt mắt cá chân nhỏ 210.000
39 560 Đốt mụn cóc 90.000
40 561 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 390.000
41 562 Giải độc nhiễm độc cấp ma tuý 1.650.000
42 563 Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng (chưa bao gồm hệ thống quả lọc và Albumin Human 20%-500ml) 3.000.000
43 564 Lọc màng bụng chu kỳ 1.010.000
44 565 Lọc màng bụng liên tục 24H bằng máy (thẩm phân phúc mạc) 1.670.000
45 566 Lọc màng bụng liên tục thông thường (thẩm phân phúc mạc) 900.000
46 567 Lọc máu liên tục (01 lần) (chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch thay thế HEMOSOL) 2.700.000
47 568 Lọc tách huyết tương (01 lần) (chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh) 1.800.000
48 569 Lột nhẹ da mặt 900.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
49 570 Mở rộng miệng lỗ sáo 110.000
50 571 Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 420.000
51 572 Mổ tràn dịch màng tinh hoàn 260.000
52 573 Móng quặp 200.000
53 574 Niệu dòng đồ 110.000
54 575 Nội soi buồng tử cung cắt polype, u xơ, tách dính buồng tử cung, cắt vách ngăn tử cung 6.486.000
55 576 Nội soi buồng tử cung để sinh thiết 320.000
56 577 Nội soi đường mật, tuỵ ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật 2.250.000
57 578 Nội soi khí phế quản bằng ống mềm có gây mê (kể cả thuốc) 1.580.000
58 579 Nội soi lồng ngực 5.070.000
59 581 Nội soi ống mật chủ 330.000
60 583 Nội soi tiết niệu có gây mê (kể cả thuốc) 1.580.000
61 584 Nong niệu đạo và đặt thông đái (bao gồm cả sonde) 120.000
62 585 Nong thực quản qua nội soi (tuỳ theo loại dụng cụ nong) 3.000.000
63 586 Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) 100.000
64 587 Rửa dạ dày 90.000
65 588 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 700.000
66 589 Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá 1.950.000
67 590 Sinh thiết cơ tim (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim) 1.800.000
68 591 Sinh thiết da 170.000
69 592 Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm áp xe 1.430.000
70 593 Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm các tổn thương khác 1.430.000
71 594 Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm gan 1.430.000
72 595 Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm thận 1.430.000
73 596 Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm vú 1.430.000
74 597 Sinh thiết hạch, u 160.000
75 598 Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 1.600.000
76 599 Sinh thiết màng phổi 750.000
77 600 Sinh thiết phổi bằng kim nhỏ 150.000
78 601 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm 1.050.000
79 602 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng 940.000
80 603 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của CT Scanner 2.250.000
81 604 Sinh thiết vú 300.000
82 605 Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng 1.350.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
83 606 Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu 750.000
84 607 Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu 960.000
85 608 Soi khớp có sinh thiết 960.000
86 609 Soi màng phổi 540.000
87 610 Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp 1.950.000
88 611 Soi ruột non + tiêm (hoặc kẹp cầm máu)/ cắt polyp 1.200.000
89 612 Soi ruột non +/- sinh thiết 960.000
90 613 Soi thực quản dạ dày gắp giun 750.000
91 614 Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ 450.000
92 615 Sử dụng antidote trong điều trị ngộ độc cấp 600.000
93 616 Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hoá chất ngoài da 540.000
94 617 Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement (chưa bao gồm cement hoá học) 1.800.000
95 618 Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 1.800.000
96 619 Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim 900.000
97 620 Tẩy tàn nhang, nốt ruồi 200.000
98 621 Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration online: HDF ON - LINE) 3.010.000
99 622 Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu dùng 1 lần) 2.250.000
100 623 Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc dây máu dùng 6 lần) 1.320.000
101 624 Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 110.000
102 625 Thở máy (01 ngày điều trị) 500.000
103 626 Thông đái 50.000
104 627 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa tính kim chọc hút tủy) 150.000
105 628 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa tính kim sinh thiết) 250.000
106 629 Thụt tháo phân 70.000
107 5.210 Đặt Catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) 120.000
1 1.659 Điều trị giảm tổn thương sắc tố và lão hóa da (trẻ hóa da) 450.000
2 1.660 Điều trị mụn trứng cá 240.000
3 1.661 Triệt lông nửa chân (lần đầu tiên) 600.000
4 1.662 Triệt lông cánh tay (lần đầu tiên) 700.000
5 1.663 Triệt lông nửa cánh tay (từ lần thứ 2 trở lên) 350.000
6 1.664 Triệt lông chân (lần đầu tiên) 1.000.000
7 1.665 Soi da mặt 100.000
8 1.666 Triệt lông đường giữa bụng 1.500.000
THỦ THUẬT DA LIỄU
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
9 1.667 Triệt lông chân (từ lần thứ 2 trở lên) 850.000
10 1.668 Triệt lông nách (lần đầu tiên) 250.000
11 1.669 Triệt lông ngực 2.700.000
12 54.521 Xóa tàn nhang (nốt đầu tiên) bằng máy Laser CO2 80.000
13 54.522 Xóa tàn nhang (nốt thứ 2 trở đi) bằng máy Laser CO2 50.000
14 54.523 Xóa nốt ruồi <0.5cm2 (nốt đầu tiên) 100.000
15 54.524 Xóa nốt ruồi <0.5cm2 (từ nốt thứ hai trở đi) 70.000
16 54.529 Xóa nốt ruồi >0.5cm2 (nốt đầu tiên) 150.000
17 54.530 Xóa nốt ruồi >0.5cm2 (từ nốt thứ hai trở đi) 100.000
18 54.531 Xóa mụn cóc < 0.5 cm2 (nốt đầu tiên) 150.000
19 54.532 Xóa mụn cóc < 0.5 cm2 (nốt thứ 2 trở đi)) 100.000
20 54.534 Xóa mụn cóc > 0.5 cm2 (nốt đầu tiên) 200.000
21 54.535 Xóa mụn cóc > 0.5 cm2 (nốt thứ hai trở đi) 150.000
22 54.538 Triệt lông nách (từ lần thứ 2 trở lên) 220.000
23 54.539 Triệt lông cánh tay (từ lần thứ 2 trở lên) 550.000
24 54.540 Triệt lông nửa chân (tư lần thứ 2 trở lên) 500.000
25 54.547 Triệt lông nửa cánh tay (lần đầu tiên) 500.000
1 1.652 Đặt mặt nạ thanh quản, NKQ khó Fastrach 1.580.000
2 1.653 Sốc điện cấp cứu ngoài lồng ngực 170.000
3 1.654 Thủ thuật đặt nội khí quản/1 lần 405.000
4 1.655 Thủ thuật hỗ trợ hô hấp nhân tạo bằng máy 490.000
5 1.656 Thủ thuật hút đàm 50.000
6 1.657 Thủ thuật sốc điện phá trung nhĩ/1 lần 420.000
7 1.658 Thủ thuật thở NCPAP/1 giờ 204.000
1 1.235 Bóc màng giả 150.000
2 1.238 Cắt chỉ giác mạc 40.000
3 1.241 Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 500.000
4 1.245 Chích chắp/lẹo 150.000
5 1.248 Chữa bỏng mắt do hàn điện 80.000
6 1.249 Đánh bờ mi 50.000
7 1.250 Điện chẩm 110.000
8 1.251 Điện di điều trị (1 lần) 20.000
THỦ THUẬT HỒI SỨC - CẤP CỨU
THỦ THUẬT MẮT
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
9 1.252 Điện đông thể mi 600.000
10 1.253 Điện rung mắt quang động 60.000
11 1.255 Điều trị Glaucoma, một số bệnh võng mạc, mở bao sau đục bằng laser 450.000
12 1.256 Đo ám điểm 50.000
13 1.257 Đo Javal 40.000
14 1.258 Đo khúc xạ máy 40.000
15 1.259 Đo nhãn áp 40.000
16 1.260 Đo thị lực khách quan 60.000
17 1.261 Đo thị trường, ám điểm 100.000
18 1.262 Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo 60.000
19 1.263 Đốt lông xiêu 50.000
20 1.264 Ghép giác mạc (01 mắt, chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo) 3.000.000
21 1.265 Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc 1.690.000
22 1.266 Ghép màng ối điều trị loét giác mạc 1.580.000
23 1.267 Gọt giác mạc 1.290.000
24 1.279 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) 500.000
25 1.280 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 60.000
26 1.281 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) 700.000
27 1.282 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 300.000
28 1.284 Lấy dị vật kết mạc nông hai mắt 100.000
29 1.285 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 80.000
30 1.287 Lấy huyết thanh đóng ống 50.000
31 1.288 Lấy sạn vôi kết mạc 50.000
32 1.289 Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) 40.000
33 1.290 Mở bao sau bằng Laser 500.000
34 1.301 Năm tuyến bờ mi 30.000
35 1.302 Nặn tuyến bờ mi 30.000
36 1.303 Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm 120.000
37 1.349 Rửa cùng đồ 1 mắt 40.000
38 1.350 Sắc giác 50.000
39 1.351 Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) 60.000
40 1.352 Siêu âm điều trị (1 ngày) 30.000
41 1.353 Siêu âm mắt + Đo trục nhãn cầu (mắt phải) 90.000
42 1.354 Siêu âm mắt + Đo trục nhãn cầu (mắt trái) 90.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
43 1.355 Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 50.000
44 1.356 Soi bóng đồng tử 40.000
45 1.357 Soi đáy mắt 40.000
46 1.360 Tháo dầu Silicon phẫu thuật 700.000
47 1.361 Thông lệ đạo hai mắt 150.000
48 1.362 Thông lệ đạo một mắt 80.000
49 1.363 Thử kính loạn thị 40.000
50 1.364 Thử thị lực khách quan 120.000
51 1.365 Thủ thuật bóc màng giả 140.000
52 1.366 Thủ thuật chắp quá phát mổ tê 250.000
53 1.367 Tiêm dưới kết mạc một mắt 50.000
54 1.368 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 50.000
55 54.355 Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 900.000
56 54.356 Chích chắp/lẹo 250.000
57 54.357 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 150.000
58 54.358 Lấy sạn vôi kết mạc 80.000
59 54.359 Rửa cùng đồ 1 mắt 150.000
60 54.508 Mở bao sau bằng Laser 900.000
1 632 Bịt thông liên nhĩ/ thông liên thất/bít ống động mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ
thông)
2.700.000
2 633 Bóc màng phổi trong dầy dính màng phổi 3.310.000
3 634 Các kỹ thuật nút mạch, thuyên tắc mạch 2.700.000
4 635 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da 400.000
5 636 Cắt chỉ 90.000
6 637 Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng 3.000.000
7 643 Cắt u bán cầu đại não 3.780.000
8 644 Cắt u trung thất không xâm lấn mạch máu lớn 3.630.000
9 645 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực 3.630.000
10 648 Chích rạch áp xe có gây mê 3.250.000
11 649 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 160.000
12 650 Cố định gãy xương sườn 110.000
13 651 Dẫn lưu áp xe thành bụng sao mổ 780.000
14 652 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 450.000
THỦ THUẬT NGOẠI KHOA
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
15 653 Dẫn lưu dịch dò não tủy vùng thắt lưng (chưa bao gồm sonde Shunt có van) 4.000.000
16 654 Dẫn lưu não thất ra ngoài (chưa bao gồm sonde Shunt có van) 4.690.000
17 655 Đánh xẹp lồng ngực trong ổ cặn màng phổi 3.310.000
18 656 Đặt Iradium (lần) 1.350.000
19 657 Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt 4.500.000
20 658 Đặt stent đường mật/tuỵ (chưa bao gồm stent) 1.800.000
21 659 Điều trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tần (chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò và điều trị RF) 2.700.000
22 660 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser (chưa bao gồm dây cáp quang) 2.250.000
23 661 Đo các chỉ số niệu động học 3.000.000
24 662 Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần; tính cho 02 lần đầu tiên) 2.250.000
25 663 Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần; tính cho những lần tiếp theo) 1.200.000
26 664 Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu 6.000.000
27 668 Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi 2.000.000
28 669 Lấy sỏi giun đường mật qua nội soi tá tràng 4.500.000
29 670 Mở thông dạ dày qua nội soi 3.750.000
30 671 Nắn bó bột xương cột sống 240.000
31 672 Nắn bó bột bàn chân/bàn tay (bột liền) 300.000
32 673 Nắn bó bột bàn chân/bàn tay (bột tự cán) 120.000
33 675 Nắn bó bột xương bàn chân tay có mê 480.000
34 678 Nắn bó bột xương cánh tay có mê 870.000
35 679 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân bẹt 150.000
36 680 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân bẹt (bột liền) 1.110.000
37 681 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân bẹt (bột tự cán) 660.000
38 682 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào (bột liền) 1.110.000
39 683 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào (bột tự cán) 660.000
40 684 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) 500.000
41 685 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) 500.000
42 686 Nắn có gây mê, bó bột tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài 150.000
43 687 Nắn trật khớp cổ chân (bột liền) 350.000
44 688 Nắn trật khớp cổ chân (bột tự cán) 140.000
45 689 Nắn trật khớp gối (bột liền) 350.000
46 690 Nắn trật khớp gối (bột tự cán) 140.000
47 691 Nắn trật khớp háng (bột liền) 1.500.000
48 692 Nắn trật khớp háng (bột tự cán) 380.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
49 693 Nắn trật khớp khuỷu chân (bột liền) 350.000
50 694 Nắn trật khớp khuỷu chân (bột tự cán) 140.000
51 695 Nắn trật khớp khuỷu tay (bột liền) 500.000
52 696 Nắn trật khớp khuỷu tay (bột tự cán) 120.000
53 697 Nắn trật khớp vai (bột liền) 500.000
54 698 Nắn trật khớp vai (bột tự cán) 150.000
55 699 Nắn trật khớp xương đòn (bột liền) 500.000
56 700 Nắn trật khớp xương đòn (bột tự cán) 120.000
57 701 Nắn bó bột bàn chân (bột liền) 300.000
58 702 Nắn bó bột bàn chân (bột tự cán) 120.000
59 703 Nắn bó bột bàn tay (bột liền) 320.000
60 704 Nắn bó bột bàn tay (bột tự cán) 120.000
61 705 Nắn bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 370.000
62 706 Nắn bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) 120.000
63 707 Nắn bó bột gãy xương cánh tay có mê 870.000
64 708 Nắn bó bột gãy xương đùi có mê 910.000
65 709 Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 1.270.000
66 710 Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) 300.000
67 711 Nắn bó bột xương bàn chân có mê 480.000
68 712 Nắn bó bột xương bàn tay có mê 480.000
69 713 Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) 370.000
70 714 Nắn bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 150.000
71 715 Nắn bó bột xương cẳng chân có mê 900.000
72 716 Nắn bó bột xương cẳng tay (bột liền) 370.000
73 717 Nắn bó bột xương cẳng tay (bột tự cán) 120.000
74 718 Nắn bó bột xương cẳng tay có mê 840.000
75 719 Nắn bó bột xương cánh tay (bột liền) 370.000
76 720 Nắn bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 150.000
77 721 Nắn bó bột xương chậu (bột liền) 1.180.000
78 722 Nắn bó bột xương chậu (bột tự cán) 380.000
79 723 Nắn bó bột xương cột sống (bột liền) 1.180.000
80 724 Nắn bó bột xương đùi (bột liền) 1.180.000
81 725 Nắn bó gẫy xương đòn 150.000
82 726 Nắn bó gẫy xương gót 150.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
83 727 Nắn bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 150.000
84 730 Nong đường mật qua nội soi tá tràng 3.000.000
85 731 Nong van hai lá/Nong van động mạch phổi/Nong van động mạch chủ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim
trước nong và bộ bóng nong van)
2.700.000
86 732 Nút dị dạng mạch não (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp, Micro catheter, Guiding catheter) 2.700.000
87 733 Nút thông động tĩnh mạch cảnh xoang hang (chưa bao gồm Guiding catheter, Micro catheter dùng quả bóng/ ballon) 2.700.000
88 734 Nút túi phình mạch não (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp, Micro catheter, Guiding catheter và Matrix Coils) 2.700.000
89 948 Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính 7.500.000
90 952 Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr (chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi) 3.750.000
91 953 Tạo hình khí-phế quản 15.000.000
92 954 Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim (chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim) 2.250.000
93 955 Tháo bột cột sống lưng 70.000
94 956 Tháo bột khác 70.000
95 957 Tháo bột khớp háng 70.000
96 958 Tháo bột xương chậu 70.000
97 959 Tháo bột xương đùi 70.000
98 960 Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte 140.000
99 962 Thắt ống động mạch 2.710.000
100 965 Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng 3.750.000
101 966 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 90.000
102 967 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến dưới 30cm 153.000
103 968 Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến 50 cm nhiễm trùng 309.000
104 969 Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm 216.000
105 970 Thông tim ống lớn (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim và kim sinh thiết cơ tim) 1.800.000
106 971 Thủ thuật bộc lộ tĩnh mạch 1.410.000
107 972 Thủ thuật chích áp xe phần mềm lớn 350.000
108 973 Thủ thuật chích áp xe vú 300.000
109 974 Thủ thuật chọc apxe gan có siêu âm màu 260.000
110 975 Thủ thuật chọc hút dẫn lưu apxe phổi 300.000
111 976 Thủ thuật chọc màng phổi trong viêm mủ màng phổi/1 lần 300.000
112 977 Thủ thuật chọc, hút khí màng phổi bằng kim/1 lần 180.000
113 978 Thủ thuật đốt lông siêu tê điện 200.000
114 979 Thủ thuật hút dịch, khí màng phổi, áp lực thấp /1 ngày 400.000
115 980 Thủ thuật nong hậu môn không gây mê 390.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
116 981 Thủ thuật tháo lồng ruột bằng hơi có gây mê 1.690.000
117 982 Thủ thuật thụt tháo đại tràng trong phình đại tràng 200.000
118 983 Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0cm 300.000
119 984 Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10cm 420.000
120 985 Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm 470.000
121 986 Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10cm 520.000
122 1.869 Thủ thuật chọc dò khớp gối 320.000
123 1.870 Thủ thuật máng bột xương bàn chân/bàn tay 300.000
124 1.871 Thủ thuật máng bột xương cẳng chân 400.000
125 1.872 Thủ thuật máng bột xương cẳng tay 430.000
126 1.873 Thủ thuật máng bột xương cánh tay 410.000
127 1.874 Thủ thuật máng bột xương đùi 480.000
128 1.875 Thủ thuật mõm cụt đùi 350.000
129 1.877 Thủ thuật tiêm qua xương chày/1 lần 150.000
130 1.878 Thủ thuật xuyên đinh, kéo tạ 320.000
1 315 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi (bao gồm kìm gắp dùng nhiều lần) 1.080.000
2 318 Nội soi bàng quang có sinh thiết 620.000
3 319 Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp 860.000
4 320 Nội soi bàng quang không sinh thiết 400.000
5 321 Nội soi bàng quang sinh thiết (gây mê) 5.640.000
6 322 Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục ... (bao gồm kìm gắp nhiều lần) 680.000
7 5.413 Sử dụng Antidote trong điều trị ngộ độc cấp 0
1 1.069 Hàm khung đúc (chưa tính răng) 1.690.000
2 1.074 Cắt cuống chân răng 60.000
3 1.075 Cắt lợi chùm răng số 8 60.000
4 1.076 Cắt lợi điều trị viêm quanh răng 1 vùng/ 1 hàm 120.000
5 1.084 Cầu nhựa 3 đơn vị 500.000
6 1.085 Cầu sứ kim loại 3 đơn vị 2.000.000
7 1.086 Chích Abees viêm quanh răng trong miệng 60.000
8 1.087 Chích Abees viêm quanh răng ngoài má 60.000
9 1.088 Chụp thép làm sẵn 200.000
10 1.092 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 200.000
THỦ THUẬT NỘI SOI
THỦ THUẬT RĂNG HÀM MẶT
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
11 1.098 Điều trị tuỷ răng sữa một chân 300.000
12 1.099 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 500.000
13 1.101 Gắn lại chụp, cầu (1 đơn vị) 150.000
14 1.103 Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng đơn giản 6.380.000
15 1.104 Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng phức tạp (kéo răng ngầm…) 7.000.000
16 1.105 Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng phần cung răng 3.850.000
17 1.106 Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp đơn giản 1.200.000
18 1.107 Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức tạp 1.500.000
19 1.108 Hàm dự phòng loại gắn chặt 1.000.000
20 1.109 Hàm dự phòng loại tháo lắp 700.000
21 1.110 Hàm duy trì kết qủa loại cố định 500.000
22 1.111 Hàm duy trì kết qủa loại tháo lắp 400.000
23 1.112 Hàn composite cổ răng 400.000
24 1.113 Hàn răng sữa sâu ngà 90.000
25 1.114 Hàn thẩm mỹ composite (veneer) 500.000
26 1.115 Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5cm 300.000
27 1.116 Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5cm 450.000
28 1.117 Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5cm 430.000
29 1.118 Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5cm 560.000
30 1.119 Làm lại hàm 500.000
31 1.120 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm 170.000
32 1.121 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm 100.000
33 1.122 Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán (hai hàm) 150.000
34 1.126 Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemask (đã bao gồm Facemask) 3.300.000
35 1.127 Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear (đã bao gồm Headgear) 2.640.000
36 1.129 Một chụp thép cầu nhựa 900.000
37 1.130 Một đơn vị sứ kim loại 1.500.000
38 1.131 Một đơn vị sứ toàn phần 1.500.000
39 1.132 Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) 900.000
40 1.133 Một trụ thép 700.000
41 1.134 Nắn trật khớp hàm (bột liền) 500.000
42 1.135 Nắn trật khớp hàm (bột tự cán) 130.000
43 1.140 Nhổ chân răng sữa 50.000
44 1.143 Nhổ răng số 8 bình thường 200.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
45 1.144 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm 420.000
46 1.145 Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương 120.000
47 1.146 Nhổ răng sữa 50.000
48 1.216 Phục hồi thân răng có chốt 500.000
49 1.219 Răng giả cố định trên Implant (chưa bao gồm Implant, cùi giả thay thế) 5.280.000
50 1.220 Răng sâu ngà 200.000
51 1.221 Răng viêm tuỷ hồi phục 200.000
52 1.222 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) 50.000
53 1.225 Sửa hàm 150.000
54 1.227 Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) 1.200.000
55 1.228 Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) 1.500.000
56 1.229 Tẩy trắng răng bằng đèn Led 2.010.000
57 1.230 Thủ thuật chọc, sinh thiết u vùng hàm mặt có gây mê 450.000
58 1.232 Trám bít hố rãnh 220.000
59 5.154 Răng giả tháo lắp nhựa cứng (1 răng) 0
60 5.155 Răng giả tháo lắp nhựa cứng (2 răng) 0
61 5.156 Răng giả tháo lắp nhựa cứng (3 răng) 0
62 5.157 Răng giả tháo lắp nhựa cứng (4 răng) 0
63 5.158 Răng giả tháo lắp nhựa cứng (5 răng) 0
64 5.159 Răng giả tháo lắp nhựa cứng(6 răng) 0
65 5.160 Răng giả tháo lắp nhựa cứng(7 răng) 0
66 5.161 Răng giả tháo lắp nhựa cứng(8 răng) 0
67 5.162 Răng giả tháo lắp nhựa cứng (9 răng) 0
68 5.163 Răng giả tháo lắp nhựa cứng (10 răng) 0
69 5.164 Răng giả tháo lắp nhựa cứng (11 răng) 0
70 5.165 Răng giả tháo lắp nhựa cứng (12 răng) 0
71 5.166 Răng giả tháo lắp nhựa cứng (13 răng) 0
72 5.167 Răng giả tháo lắp nhựa cứng (Toàn hàm) 0
73 5.168 Răng giả tháo lắp nhựa cứng (2 hàm) 0
74 5.170 Răng chốt đơn giản 0
75 5.171 Mũ chụp nhựa 0
76 5.172 Mũ chụp kim loại 0
1 1.506 Cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện (LEEP) 5.947.000
THỦ THUẬT SẢN PHỤ KHOA
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
2 1.509 Cắt và khâu tầng sinh môn 966.000
3 1.510 Cắt vách ngăn âm đạo - mở thông âm đạo 4.429.000
4 1.511 Chích apxe tuyến vú 595.000
5 1.512 Chọc dò túi cùng Douglas 311.000
6 1.513 Chọc hút noãn 4.000.000
7 1.514 Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm 1.174.000
8 1.515 Chọc ối chẩn đoán trước sinh, nuôi cấy tế bào 655.000
9 1.516 Chọc ối điều trị đa ối 251.000
10 1.517 Đặt bóng chèn buồng tử cung đề phòng băng huyết sau sinh 962.000
11 1.518 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm từ tĩnh mạch ngoại biên - sơ sinh 1.585.000
12 1.519 Đặt/ tháo dụng cụ tử cung 231.000
13 1.520 Đẻ không đau (gây tê ngoài màng cứng; chưa kể thuốc gây tê) 1.304.000
14 1.521 Điều trị chửa ống cổ tử cung bằng tiêm Metrotexat dưới siêu âm 566.000
15 1.522 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng (đốt điện) 535.000
16 1.523 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng (laser) 535.000
17 1.524 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng (nhiệt) 535.000
18 1.525 Điều trị u xơ tử cung bằng nút động mạch tử cung (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp, Micro catheter, hạt nhựa
PVA)
2.250.000
19 1.526 Đỡ đẻ ngôi ngược 2.600.000
20 1.527 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 2.500.000
21 1.528 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 2.700.000
22 1.529 Đo tim thai bằng Doppler 251.000
23 1.530 Forceps hoặc giác hút sản khoa 1.304.000
24 1.531 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết 580.000
25 1.532 Hút thai có gây mê tĩnh mạch 974.000
26 1.533 Hút thai dưới 12 tuần 555.000
27 1.536 Khoét chóp cổ tử cung 2.042.000
28 1.537 Kỹ thuật rã đông + chuyển phôi 2.250.000
29 1.538 Kỹ thuật trữ lạnh phôi/trứng 3.750.000
30 1.539 Làm thuốc âm đạo 15.000
31 1.540 Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) 1.350.000
32 1.541 Nạo hút thai trứng 545.000
33 1.542 Nạo phá thai 3 tháng giữa 1.124.000
34 1.543 Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó 874.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
35 1.544 Nạo sinh thiết từng phần 1.276.000
36 1.545 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 720.000
37 1.546 Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 1.474.000
38 1.547 Nội xoay thai 1.124.000
39 1.548 Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung 241.000
40 1.549 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc 929.000
41 1.550 Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc 1.204.000
42 1.551 Phá thai từ 8 tuần đến 12 tuần bằng thuốc 962.000
43 1.592 Phí lưu trữ phôi/ trứng/ tinh trùng (01 năm) 1.800.000
44 1.593 Sinh thiết cổ tử cung 562.000
45 1.594 Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán 1.174.000
46 1.595 Sinh thiết tinh hoàn lấy tinh trùng + ICSI 4.000.000
47 1.596 Soi cổ tử cung 304.000
48 1.597 Soi ối 253.000
49 1.598 Thắt động mạch hạ vị 6.064.000
50 1.599 Thắt động mạch tử cung 5.963.000
51 1.600 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring 210.000
52 1.601 Thủ thuật chiếu đèn vàng da /ngày 248.000
53 1.602 Thủ thuật đặt Catheter tĩnh mạch rốn 1.049.000
54 1.603 Thủ thuật đốt chồi rốn có gây mê 1.237.000
55 1.604 Thụ tinh trong ống nghiệm thường (IVF) (chưa kể thuốc kích thích rụng noãn, môi trường nuôi cấy) 7.500.000
56 1.605 Tiêm nhân Chorio 40.000
57 1.606 Tiêm tinh trùng vào trứng ICSI (chưa bao gồm môi trường nuôi cấy) 8.100.000
58 1.607 Trích áp xe Bartholin 894.000
59 1.611 Xin trứng- làm IVF/ ICSI (chưa bao gồm môi trường nuôi cấy) 9.000.000
60 1.612 Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa 228.000
61 5.121 Nạo tầng sinh môn (Chọc hút dịch CTC) 0
62 5.298 Khởi phát chuyển dạ 0
63 53.327 Thủ thuật tháo vòng khó 700.000
1 1.373 Bẻ cuốn mũi 120.000
2 1.374 Cầm máu chảy thứ phát sau cắt Amydan 240.000
3 1.375 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) 180.000
4 1.376 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 270.000
THỦ THUẬT TAI - MŨI - HỌNG
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
5 1.387 Chỉ định dùng máy trợ thính (hướng dẫn) 100.000
6 1.388 Chích rạch vành tai 70.000
7 1.389 Chọc hút dịch vành tai 40.000
8 1.390 Chọc hút u nang sàn mũi 70.000
9 1.391 Đặt Mesh tai 190.000
10 1.392 Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản (chưa bao gồm stent) 9.000.000
11 1.393 Đo ABR (1 lần) 450.000
12 1.394 Đo nhĩ lượng 45.000
13 1.395 Đo OAE (1 lần) 90.000
14 1.396 Đo phản xạ cơ bàn đạp 45.000
15 1.397 Đo sức cản của mũi 190.000
16 1.398 Đo sức nghe lời 70.000
17 1.399 Đo thính lực đơn âm 90.000
18 1.400 Đo trên ngưỡng 100.000
19 1.401 Đốt Amidan áp lạnh 300.000
20 1.402 Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) 210.000
21 1.403 Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng 300.000
22 1.404 Đốt họng hạt 70.000
23 1.405 Ghép thanh khí quản đặt stent (chưa bao gồm stent) 7.500.000
24 1.406 Hút xoang dưới áp lực 50.000
25 1.407 Khí dung 24.000
26 1.408 Làm thuốc tai, thanh quản 45.000
27 1.409 Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) 50.000
28 1.410 Lấy dị vật họng 60.000
29 1.411 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 100.000
30 1.412 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 530.000
31 1.413 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) 350.000
32 1.414 Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng 1.060.000
33 1.415 Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng 320.000
34 1.416 Lấy dị vật trong mũi có gây mê 600.000
35 1.417 Lấy dị vật trong mũi không gây mê 150.000
36 1.418 Lấy nút biểu bì ống tai 50.000
37 1.419 Lấy ráy tai có gây mê 900.000
38 1.423 Nâng, nắn sống mũi 360.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
39 1.425 Nhét bấc mũi sau cầm máu 150.000
40 1.426 Nhét bấc mũi trước cầm máu 60.000
41 1.427 Nhét meche mũi 50.000
42 1.428 Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp (chưa bao gồm stent) 9.000.000
43 1.429 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 300.000
44 1.430 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) 200.000
45 1.433 Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 420.000
46 1.434 Nội soi chọc thông xoang bướm (gây tê) 440.000
47 1.435 Nội soi chọc thông xoang trán (gây tê) 440.000
48 1.436 Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê 300.000
49 1.437 Nội soi đốt điện cuốn mũi/cắt cuốn mũi gây mê 1.190.000
50 1.438 Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng 1.000.000
51 1.439 Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm 1.000.000
52 1.440 Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng 290.000
53 1.441 Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm 330.000
54 1.443 Nong vòi nhĩ 30.000
55 1.444 Nong vòi nhĩ nội soi 180.000
56 1.481 Rửa tai, rửa mũi, xông họng 40.000
57 1.483 Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 210.000
58 1.484 Soi thanh quản cắt papilloma 360.000
59 1.485 Soi thanh quản treo cắt hạt xơ 360.000
60 1.486 Soi thực quản bằng ống mềm 200.000
61 1.487 Thông vòi nhĩ 70.000
62 1.488 Thông vòi nhĩ nội soi 180.000
63 1.489 Thủ thuật chích nhọt ống tai ngoài có gây mê 300.000
64 1.490 Thủ thuật chọc rửa xoang hàm có gây mê 400.000
65 1.491 Thủ thuật đốt cuốn mũi có gây mê 700.000
66 1.492 Thủ thuật lấy dị vật trong tai có gây mê 400.000
67 1.493 Thủ thuật sinh thiết tai giữa có gây mê 550.000
68 1.494 Thủ thuật tiêm thuốc vào cuốn mũi có gây mê 300.000
69 1.495 Trích màng nhĩ 70.000
70 1.496 Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) 1.280.000
71 1.497 Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) 200.000
72 1.498 Trích rạch apxe dò luân nhĩ 250.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
73 1.499 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 500.000
74 1.500 Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) 240.000
1 989 Cắt lọc da bìu hoại tử 1.910.000
2 997 Chọc hút nang tinh hoàn, mào tinh hoàn, thừng tinh 720.000
3 998 Chọc hút và bơm thuốc vào kén thận 3.220.000
4 999 Dẫn lưu bể thận tối thiểu (chưa bao gồm Monoji) 1.960.000
5 1.000 Dẫn lưu thận, NQ, BQ 620.000
6 1.002 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi 2.194.000
7 1.064 Rạch áp xe ống dẫn lưu máu tụ màng tinh hoàn 2.866.000
8 1.065 Tạo hình niệu đạo bằng mảnh ghép niêm mạc (chưa bao gồm mảnh ghép) 2.960.000
9 1.066 Thủ thuật nong da quy đầu 300.000
1 1.670 Xạ trị bằng máy gia tốc (Xạ trị điều biến liều) 1.974.000
2 1.671 áo chỉnh hình cột sống thắt lưng 1.800.000
3 1.672 bàn kéo 60.000
4 1.673 Bó êm cẳng chân 24.000
5 1.674 Bó êm cẳng tay 21.000
6 1.675 Bó êm đùi 36.000
7 1.676 Bó Farafin 99.000
8 1.677 Bồn xoáy 30.000
9 1.678 Châm (các phương pháp châm) 66.000
10 1.679 Chẩn đoán điện 30.000
11 1.680 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 60.000
12 1.681 Cứu (Ngải cứu /túi chườm) 42.000
13 1.682 Điện châm 69.000
14 1.684 Điện phân 33.000
15 1.686 Điện từ trường 45.000
16 1.687 Điện vi dòng giảm đau 30.000
17 1.688 Điện xung 39.000
18 1.691 Giác hơi 36.000
19 1.692 Giao thoa 30.000
20 1.693 Giày chỉnh hình 1.350.000
21 1.694 Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu 45.000
THỦ THUẬT TIẾT NIỆU - SINH DỤC
THỦ THUẬT Y HỌC DÂN TỘC- PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
22 1.695 Hồng ngoại 36.000
23 1.696 Kéo Nắn kéo dãn cột sống, các khớp 45.000
24 1.697 Laser châm 108.000
25 1.698 Laser chiếu ngoài 30.000
26 1.699 Laser nội mạch 90.000
27 1.701 Lưu huyết não 60.000
28 1.702 Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp 1.350.000
29 1.703 Nẹp chỉnh hình trên gối 1.800.000
30 1.704 Nẹp chỉnh hình ụ ngồi-đùi-bàn chân 1.000.000
31 1.705 Nẹp cổ tay- bàn tay 900.000
32 1.706 Nẹp đỡ cột sống cổ 1.350.000
33 1.707 Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ 30.000
34 1.708 Siêu âm điều trị 78.000
35 1.709 Sóng ngắn 39.000
36 1.710 Sóng xung kích điều trị 90.000
37 1.711 Tập do cứng khớp 36.000
38 1.712 Tập do liệt ngoại biên 30.000
39 1.713 Tập do liệt thần kinh trung ương 30.000
40 1.714 Tập dưỡng sinh 21.000
41 1.715 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi 15.000
42 1.716 Tập vận động đoạn chi (30 phút) 39.000
43 1.717 Tập vận động toàn thân (30 phút) 45.000
44 1.718 Tập với hệ thống ròng rọc 15.000
45 1.719 Tập với xe đạp tập 15.000
46 1.723 Thuỷ châm (không kể tiền thuốc) 42.000
47 1.724 Thuỷ trị liệu (cả thuốc) 150.000
48 1.725 Tử ngoại 39.000
49 1.726 Vật lý trị liệu chỉnh hình 30.000
50 1.727 Vật lý trị liệu hô hấp 30.000
51 1.728 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động 30.000
52 1.729 Xoa bóp áp lực hơi 30.000
53 1.730 Xoa bóp bấm huyệt 45.000
54 1.731 Xoa bóp bằng máy 30.000
55 1.732 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) 90.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THỦ THUẬT
56 1.733 Xoa bóp toàn thân (60 phút) 150.000
57 1.734 Xông hơi 45.000