24
BỆNH VIỆN SAIGON-ITO TÂN BÌNH NỘI DUNG BẢNG GIÁ GHI CHÚ 1 Khám bệnh Bác sĩ: - Khám mới 120,000 - Tái khám 100,000 2 Khám bệnh Giáo sư: - Khám mới 200,000 - Tái khám 200,000 3 Khám bệnh người nước ngoài - khám mới 250,000 trừ CPC và Việt kiều - Tái khám 220,000 4 Khám bệnh cấp cứu 170,000 5 Khám bệnh ngày CN, L170,000 6 Khám bệnh sau 19 giờ 170,000 7 Khám sức khỏe 120,000 8 Giấy chứng nhận thương tích 200,000 BN đã ra viện lâu 9 Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT 1 Thay băng tại khoa KB 50,000 - 70,000 2 Cắt chỉ 60,000 3 Tiêm thuốc: Tiêm dưới da 20,000 Tiêm bắp 20,000 Tiêm tĩnh mạch 30,000 Tiêm gân 60,000 Tiêm khớp 110,000 Phong bế thần kinh 110,000 Tiêm SAT (thuốc + công) 80,000 4 Tiêm thuốc giảm đau 1,100,000 5 Truyền dịch: Truyền dịch thường: công 110,000 Truyền dịch có pha thuốc: công 160,000 Truyền đạm: (công) - Loại 250 ml 180,000 Truyền đạm: (công) - Loại 500 ml 200,000 6 Đặt sonde dạ dày 170,000 7 Rửa dạ dày: - Ngộ độc 600,000 - 1,000,000 - Xuất huyết tiêu hóa 400,000 8 Đặt thông tiểu 100,000 9 Đặt nội khí quản cấp cứu. 500,000 - 700,000 CẬN LÂM SÀNG 1 Điện tim 50,000 BẢNG GIÁ KHÁM - PHẪU THUẬT Áp dụng từ 01/02/2015 Page 1

BỆNH VIỆN SAIGON-ITO TÂN BÌNH BẢNG GIÁ KHÁM - …saigonitohospital.com/vnt_upload/File/06_2015/bg_up_web_tan_binh.pdf · 9 Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT

Embed Size (px)

Citation preview

BỆNH VIỆN SAIGON-ITO TÂN BÌNH

NỘI DUNG BẢNG GIÁ GHI CHÚ

1 Khám bệnh Bác sĩ: - Khám mới 120,000 - Tái khám 100,000

2 Khám bệnh Giáo sư: - Khám mới 200,000 - Tái khám 200,000

3 Khám bệnh người nước ngoài - khám mới 250,000 trừ CPC và Việt kiều - Tái khám 220,000

4 Khám bệnh cấp cứu 170,000 5 Khám bệnh ngày CN, Lễ 170,000 6 Khám bệnh sau 19 giờ 170,000 7 Khám sức khỏe 120,000 8 Giấy chứng nhận thương tích 200,000 BN đã ra viện lâu9 Tóm tắt bệnh án 120,000

CÁC THỦ THUẬT

1 Thay băng tại khoa KB 50,000 - 70,000 2 Cắt chỉ 60,000 3 Tiêm thuốc: Tiêm dưới da 20,000

Tiêm bắp 20,000 Tiêm tĩnh mạch 30,000 Tiêm gân 60,000 Tiêm khớp 110,000 Phong bế thần kinh 110,000 Tiêm SAT (thuốc + công) 80,000

4 Tiêm thuốc giảm đau 1,100,000 5 Truyền dịch:

Truyền dịch thường: công 110,000 Truyền dịch có pha thuốc: công 160,000 Truyền đạm: (công) - Loại 250 ml 180,000 Truyền đạm: (công) - Loại 500 ml 200,000

6 Đặt sonde dạ dày 170,000 7 Rửa dạ dày: - Ngộ độc 600,000 - 1,000,000

- Xuất huyết tiêu hóa 400,000 8 Đặt thông tiểu 100,000 9 Đặt nội khí quản cấp cứu. 500,000 - 700,000

CẬN LÂM SÀNG

1 Điện tim 50,000

BẢNG GIÁ KHÁM - PHẪU THUẬTÁp dụng từ 01/02/2015

Page 1

2 Điện cơ (tất cả các lọai) 350,000 3 Xét nghiệm đường huyết tại chỗ 50,000

MỘT SỐ NỘI DUNG KHÁC

1 Thở Oxy Phòng cấp cứu (oxy + dây) 100,000 - 150,000

2 Khí dung (công) 60,000

3 Thuê bình Oxy: - Lớn 150,000 Đặt cọc 2,000,000 - Nhỏ 100,000

4 Thuê khung Braun/ngày 60,000 5 Thuê xe lăn/ngày 70,000 Đặt cọc 2,000,0006 Lưu bệnh qua đêm 350,000 6 Lưu bệnh qua đêm 350,000

CÁC THỦ THUẬT 1 Thay băng, cắt chỉ tại khoa ĐT:

VT bình thường 70,000 VT khó 100,000

2 Truyền máu (01 đơn vị) 1,300,000 3 Khí dung (không tính thuốc) 60,0004 Hút đàm nhớt 90,0005 Đặt sonde dạ dày 150,0006 Bơm rửa dạ dày 100,000 7 Đặt sonde hậu môn 70,000 8 Thông tiểu. 100,000 9 Rửa Bàng quang 80,000

10 Thông tiểu, rửa Bàng quang 170,000 11 Thụt tháo 220,000 12 Điện tim 60,000 13 Xét nghiệm đường huyết tại khoa ĐT 50,000 14 Đặt giảm đau ngoài màng cứng 1,100,000 15 Công bơm thuốc qua Catheter và theo dõi 350,000 16 Xuyên đinh kéo tạ 800,000

KHÁC 1 01 bình Oxy: - Lớn 150,000

- Nhỏ 100,000 2 Sử dụng Monitor:

Dưới 3 giờ 100,000 Dưới 12 giờ 170,000 24 giờ 300,000

3 Mời hội chẩn BS: - Xe BV đưa đón 700,000

Page 2

- BS đi xe tự túc 700,000 4 Mời hội chẩn GS: - Xe BV đưa đón 1,000,000

- GS đi xe tự túc 1,000,000 5 Gửi thiêu huỷ chi thể: - Đùi 1,000,000

- Cẳng chân 900,000 6 Dịch vụ gội đầu 30,000

CÁC THỦ THUẬT TẠI KHOA GMHS1 Thay băng, cắt chỉ 90,000 2 Thay băng, cắt chỉ khó 110,000 3 Rút dẫn lưu 110,000 4 Khí dung (công) 60,000 5 Truyền máu (01 đơn vị) 1,350,000 6 Chọc động mạch lấy máu xét nghiệm 110,000 7 Thông tiểu lưu 170,000 8 Đặt sonde dạ dày 150,000 9 Đặt sonde hậu môn 70,000

10 Xét nghiệm đường huyết tại giường 50,000 11 Đo điện tim tại giường 60,000 12 Đặt Catheter giảm đau ngoài màng cứng 1,100,000 13 Đặt Catheter giảm đau ngoại vi 1,300,000 14 Đặt Catheter đo HA động mạch xâm lấn 1,300,000 15 Đặt CVP đo áp lực Tĩnh mạch Trung tâm 1,300,000 16 Đặt máy tạo nhịp tim 5,000,000 17 Đặt nội khí quản cấp cứu 650,000 18 Mở khí quản 5,500,000 19 Tiêm thuốc cột sống qua C-Arm 1,100,000 20 Chọc dò tuỷ sống chẩn đoán và điều trị 650,000 21 Chọc dò màng tim 4,500,000 22 Đặt dẫn lưu màng phổi 4,500,000 23 Shock điện có kết quả 2,100,000

CÁC DỊCH VỤ KHOA GMHS1 Sử dụng máy Nội soi PT CTCH 1,400,000 2 Sử dụng máy C-Arm: Phẫu thuật 800,000

Tiêm thuốc 800,000 Chụp kiểm tra 500,000

3 Sử dụng khoan mài 2,200,000 4 Sử dụng máy Nội soi PT TMH 600,000 5 Sử dụng máy Laser PT TMH 500,000

Page 3

6 Sử dụng Máy thở tại Phòng HS: Dưới 12 giờ 450,000 Dưới 24 giờ 700,000 Các ngày tiếp theo 350,000

7 Phí điều trị hồi sức đặc biệt: 1,600,000 8 Gói vật tư tiêu hao gây mê 100,000 - 200,000

PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNHCHI DƯỚI

1 Thay khớp háng toàn phần 1 bên 11,000,000 17,000,0002 Thay khớp háng toàn phần 2 bên 16,000,000 28,000,0003 Thay lại khớp háng 11,000,000 21,000,0004 Cắt bướu, thay khớp nhân tạo 16,000,000 26,000,0005 Thay khớp Bipolar 10,000,000 13,000,0006 Thay chỏm Moore 7,500,000 11,000,0007 Thay khớp gối toàn phần 1 bên 11,000,000 17,000,0008 Thay khớp gối toàn phần 2 bên 16,000,000 27,000,0009 Thay lại khớp gối 11,000,000 21,000,00010 Gãy ổ cối xương chậu 8,500,000 16,000,00011 Gãy xương cánh chậu 6,500,000 13,000,00012 Gãy xương chậu đặt khung cố định ngoài 4,500,000 11,000,00013 Gãy cổ xương đùi 45,000,000 11,000,00014 Khớp giả cổ xương đùi 8,500,000 13,000,00015 Hoại tử chỏm xương đùi: ghép xương có mạch nuôi 6,500,000 13,000,00016 Gãy liên mấu chuyển xương đùi 5,500,000 10,000,00017 Gãy Liên mấu chuyển đặt cố định ngoài 5,500,000 11,000,00018 Gãy thân xương đùi 5,500,000 11,000,00019 Khớp giả xương đùi 6,500,000 13,000,00020 Gãy hở xương đùi đặt cố định ngoài 5,500,000 11,000,00021 Gãy liên lồi cầu xương đùi 6,500,000 13,000,00022 Gãy xương bánh chè 4,200,000 8,500,00023 Gãy 2 xương cẳng chân 5,000,000 11,000,00024 Gãy hở xương cẳng chân đặt cố định ngoài 4,500,000 11,000,00025 Gãy mâm chày đơn giản 4,500,000 9,000,00026 Gãy mâm chày phức tạp 5,500,000 11,000,00027 Khớp giả mâm chày 8,500,000 13,000,00028 Gãy xương chày 4,200,000 9,000,00029 Khớp giả xương chày 5,500,000 11,000,00030 Gãy xương mác 3,200,000 7,000,000

Page 4

31 Gãy 3 mắt cá 5,500,000 9,000,00032 Gãy 2 mắt cá 4,500,000 9,000,00033 Gãy 1 mắt cá 4,200,000 7,000,00034 Gãy xương sên 4,200,000 9,000,00035 Gãy xương gót 4,200,000 9,000,00036 Gãy xương cổ chân 4,200,000 9,000,00037 Gãy xương bàn - ngón chân: 1 ngón 3,200,000 5,000,000

2 ngón 4,000,000 6,000,000 3 ngón 4,500,000 7,000,000 Trên 3 ngón 5,000,000 8,000,000

38 Tái tạo ổ cối 8,500,000 13,000,00039 Tháo khớp háng 6,500,000 13,000,00040 Tháo mủ khớp háng, lấy bỏ khớp nhân tạo 8,500,000 13,000,00041 Cắt cụt đùi 5,500,000 11,000,00042 Cắt cụt cẳng chân 5,500,000 9,000,00043 Tháo khớp cổ, bàn chân 5,500,000 9,000,00044 Sửa mỏm cụt 3,200,000 8,000,00045 Sửa mỏm cụt ngón 1,500,000 4,000,00046 Tái tạo dây chằng chéo gối 5,500,000 11,000,00047 Đính chỗ bám dây chằng chéo gối 4,200,000 11,000,00048 Rách bao hoạt dịch gối 2,200,000 7,000,00049 Cắt bao họat dịch lấy sụn tách rời 4,200,000 9,000,00050 Tháo mủ khớp, cắt lọc, dẫn lưu 4,200,000 9,000,00051 Rạch tháo dịch dẫn lưu 2,200,000 7,000,00052 Thoát vị cơ đùi 2,700,000 7,000,00053 Thông động tĩnh mạch khoeo chân 3,500,000 9,000,00054 Giãn tĩnh mạch chân 3,500,000 9,000,00055 Đứt dây chằng vùng cổ chân 3,500,000 9,000,00056 Đứt gân gót 3,500,000 9,000,00057 Cắt chai chân 1,500,000 4,500,00058 Móng quặm 2,000,000 4,500,00059 HC ống cổ chân 1 bên 3,500,000 7,000,00060 HC ống cổ chân 2 bên 5,500,000 11,000,000

CHI TRÊN1 Gãy xương đòn + mỏm cùng vai 5,000,000 9,000,0002 Gãy xương đòn 4,200,000 8,000,0003 Gãy xương bả vai 4,200,000 9,000,0004 Gãy cổ phẫu thuật xương cánh tay 5,000,000 9,000,000

Page 5

5 Gãy mấu động lớn xương cánh tay 5,000,000 9,000,0006 Gãy xương cánh tay 4,500,000 9,000,0007 Gãy trên lồi cầu xương cánh tay 5,000,000 9,000,0008 Gãy lồi cầu, liên lồi cầu xương cánh tay 5,000,000 9,000,0009 Gãy liên lồi cầu cánh tay xuyên đinh qua C-Arm 3,800,000 9,000,00010 Khớp giả xương cánh tay 5,000,000 9,000,00011 Cắt cụt cánh tay 5,000,000 8,000,00012 Gãy mõm khuỷu 3,500,000 9,000,00013 Gãy mõm vẹt 3,500,000 9,000,00014 Gãy thân 02 xương cẳng tay 4,500,000 9,000,00015 Gãy xương quay hoặc xương trụ 3,500,000 8,000,00016 Khớp giả xương quay, xương trụ 4,500,000 9,000,00017 Gãy 1 xương cẳng tay 2 tầng 4,500,000 9,000,00018 Gãy đầu dưới xương quay 3,500,000 8,000,00019 Kết hợp xương đài quay 3,500,000 8,000,00020 Cắt đài quay 3,500,000 7,000,00021 Cắt cụt cẳng tay 5,000,000 8,000,00022 Tách dính 2 xương cẳng tay 4,200,000 9,000,00023 Gãy một trong các xương cổ tay 3,000,000 8,000,00024 Gãy xương bàn tay / ngón tay: 1 ngón 2,800,000 4,500,000

2 ngón 3,800,000 6,000,000 3 ngón 4,500,000 7,000,000 trên 3 ngón 5,500,000 8,000,000

25 Vết thương đứt gân gấp / duỗi ngón: 1 ngón 2,500,000 5,000,000 2 ngón 3,800,000 6,500,000 3 ngón 5,000,000 8,000,000

26 Viêm bao gân 1,700,000 3,500,00027 Tái tạo dây chằng quạ đòn 6,500,000 9,000,00028 Tái tạo gân cơ nhị đầu 4,200,000 7,000,00029 Ngón tay cò súng 2,700,000 6,000,00030 Hội chứng ống cổ tay: Một tay 3,200,000 6,000,000

Hai tay 4,500,000 7,000,00031 Hội chứng Guyon: Một tay 2,700,000 4,000,000

CÁC PHẪU THUẬT KHÁC1 Phẫu thuật vi phẫu phức tạp 16,000,000 21,000,0002 Khâu vết thương có nối thần kinh mạch máu 5,000,000 11,000,0003 Khâu vết thương phần mềm phức tạp 4,500,000 11,000,0004 Khâu vết thương phần mềm đơn giản 2,700,000 4,500,000

Page 6

5 Thám sát thần kinh 4,300,000 9,000,0006 Thám sát vết thương 1,200,000 4,500,0007 Tháo khớp bàn, ngón 2,200,000 4,500,0008 Khâu nối gân 2,200,000 9,000,0009 Cắt lọc + đục xương viêm 3,200,000 7,000,00010 Lấy bỏ u xương, mảnh xương 3,200,000 7,000,00011 Lấy U Tophy: 1 khớp 2,200,000 4,500,000

2 khớp 3,500,000 6,500,000 3 khớp 4,500,000 8,000,000

12 Sinh thiết bướu 3,200,000 6,500,00013 Cắt bướu lành 3,200,000 9,000,00014 Cắt bướu lành + ghép xương 6,500,000 11,000,00015 Cắt bướu lành + ghép xương + kết hợp xương 8,500,000 16,000,00016 Cắt bướu ác xương, bướu ác phần mềm 11,000,000 20,000,00017 U màng thần kinh 4,200,000 9,000,00018 U phần mềm 3,200,000 8,000,00019 U xơ cơ nhiễm vôi 3,200,000 6,000,00020 Bọc hoạt dịch 2,700,000 7,000,00021 Bọc dạng thượng bì (u bả đậu ) 1,600,000 5,000,00022 Vôi hoá gân Achille 4,200,000 6,500,00023 Vôi hoá gân Bánh chè 3,200,000 6,500,00024 Viêm cân gan chân 4,200,000 7,500,00025 Lấy dị vật 2,200,000 6,000,00026 Lấy sạn sụn khớp 3,200,000 6,500,00027 Rút đinh, tháo cố định ngoài 2,200,000 6,000,00028 Tháo nẹp vis 3,200,000 7,000,00029 Thay nẹp vis 1,200,000 8,000,00030 Tiêm thuốc cột sống qua C-Arm 1,600,000 3,000,00031 Tiêm thuốc bọc xương qua C-Arm 2,200,000 5,000,00032 Tiêm thuốc khớp cùng chậu 550,000 1,500,00033 Sử dụng máy C-Arm: Phẫu thuật 800,000

Tiêm thuốc 800,000 Chụp kiểm tra 500,000

34 Sử dụng khoan mài 2,200,000PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH

1 Kéo dài chi (1 chi) 13,000,000 22,000,0002 Mổ trật khớp: Khớp cùng đòn 4,200,000 11,000,000

Khớp ức đòn 4,200,000 10,000,000

Page 7

Khớp vai 4,200,000 11,000,000 Khớp khuỷu 4,200,000 11,000,000 Khớp cổ tay 4,200,000 9,000,000 Khớp háng 5,500,000 11,000,000 Khớp mu 6,500,000 13,000,000 Khớp chè - đùi 4,200,000 10,000,000 Khớp bàn - ngón 2,700,000 7,000,000

3 Nắn trật khớp: Khớp vai 1,300,000 2,000,000 Khớp khuỷu 6,000,000 1,200,000 Khớp háng 2,100,000 4,500,000 Khớp gối 1,600,000 3,500,000

4 Nắn trật, xuyên kim 4,200,000 6,500,0005 Nắn bó bột 1,100,000 3,000,0006 Hàn khớp háng 4,200,000 9,000,0007 Ap háng, dãn háng 4,200,000 9,000,0008 Tăng cường khớp hông 3,200,000 6,000,0009 Giải phóng khớp vai 4,200,000 9,000,0009 Giải phóng khớp gối 4,200,000 9,000,00010 Hàn khớp gối 4,200,000 9,000,00011 Hàn khớp cổ chân: Do DC bại liệt, bại não 4,200,000 10,000,000

Do chấn thương 4,200,000 9,000,00012 Bàn chân khoèo có chỉnh xương và khớp:

1 chân 4,200,000 9,000,000 2 chân 6,500,000 12,000,000

13 Chỉnh trục xương: Đùi 5,500,000 11,000,000 Chày 4,200,000 11,000,000 Khuỷu 3,700,000 11,000,000 Bàn, ngón 2,700,000 6,000,000

14 Chỉnh vẹo cổ 600,000 11,000,00015 Chuyển gân 4,200,000 8,500,00016 Giải phóng gân, cơ 3,200,000 8,500,00017 Kéo dài gân gót 3,200,000 8,500,00018 Tách ngón 3,200,000 8,500,00019 Cắt ngón thừa 3,200,000 6,000,00020 Ghép da: dưới 10cm2 3,200,000 8,000,000

trên 10cm2 6,500,000 11,000,00021 Xoay vạt da 3,200,000 11,000,000

PHẪU THUẬT NỘI SOI

Page 8

1 Nội soi tái tạo dây chằng chéo trước 6,500,000 12,000,0002 Nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 6,500,000 13,000,0003 Nội soi tái tạo dây chằng chéo trước + chéo sau 9,500,000 16,000,0004 Nội soi đính chỗ bám dây chằng chéo 6,500,000 10,000,0005 Nội soi tháo vis dây chằng chéo 3,500,000 7,000,0006 Nội soi cắt sụn chêm 4,200,000 9,000,0007 Nội soi lấy sạn khớp 5,500,000 9,000,0008 Nội soi cắt lọc hoạt mạc viêm một bên 4,200,000 9,000,0009 Nội soi cắt lọc hoạt mạc viêm hai bên 6,500,000 11,000,00010 Nội soi giải phóng khớp gối 6,500,000 11,000,00011 Nội soi khớp vai 7,500,000 11,000,00012 Nội soi khớp vai + tạo hình sụn viền 8,500,000 13,000,00013 Nội soi khớp cổ chân 4,200,000 9,000,00014 HC Tennis Elbow 4,200,000 9,000,00015 Nội soi tái tạo gân cơ nhị đầu 4,200,000 9,000,000

* Tiền sử dụng máy Nội soi 1,400,000PHẪU THUẬT CỘT SỐNG

1 Thoát vị đĩa đệm thắt lưng: 1 - 2 tầng 9,000,000 16,000,000 3 tầng 13,000,000 20,000,000

2 Thoát vị đĩa đệm cổ1 tầng 11,000,000 15,000,000 2 - 3 tầng 13,000,000 18,000,000

3 Hẹp ống sống:1 tầng 9,000,000 13,000,0002 tầng 11,000,000 14,000,0003 tầng 13,000,000 16,000,000

4 Mất vững cột sống (đặt dụng cụ):1 tầng 12,000,000 15,000,0002 tầng 15,000,000 16,000,000 3 tầng trở lên 17,000,000 18,000,000

5 Gãy cột sống 12,000,000 16,000,0006 Bơm ciment cột sống 9,000,000 16,000,0007 Lao cột sống 12,000,000 16,000,0008 Bướu cột sống 11,000,000 22,000,0009 Vẹo cột sống 11,000,000 22,000,00010 Vôi hoá dây chằng vàng cột sống 12,000,000 16,000,00011 Viêm thân sống đĩa đệm 12,000,000 16,000,000

Page 9

12 Lấy dụng cụ cột sống 8,000,000 11,000,00013 Gãy xương cùng cụt 3,500,000 6,000,000

THỦ THUẬT, TIỂU PHẪU TAI MŨI HỌNG1 Nội soi chẩn đoán 170,0002 Nội soi chăm sóc sau phẫu thuật 120,0003 Xông mũi 40,0004 Xông họng 40,0005 Rửa mũi 40,0006 Rửa tai (01 bên) 50,0007 Rửa tai (02 bên) 50,0008 Lấy dị vật mũi 210,0009 Lấy dị vật họng 210,000

10 Đốt họng hạt: 130,000 500,00011 Chích cuống mũi 130,00012 Bẻ cuống mũi 600,00013 Đốt cuống mũi dưới 550,000 1,000,00014 Đốt cuống mũi giữa 1,700,000 3,000,00015 Đốt cầm máu TMH 100,000 500,00016 Nâng xương chính mũi 800,000 2,000,00017 Khâu dái tai 1,000,000 2,500,00018 Cắt, đốt đường dò luân nhĩ 2,000,000 4,000,00019 Laser thẩm mỹ vùng mặt 100,000 4,000,00020 Tiểu phẫu Tai mũi họng khác 500,000 5,000,000

Page 10

Page 11

Page 12

Page 13

Page 14

Page 15

Page 16

Page 17

Page 18

Page 19

Page 20

Page 21

Page 22

Page 23

Page 24