18
BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN NỘI DUNG Khám bệnh Bác sĩ: - Khám mới 180,000 - Tái khám 150,000 Khám bệnh Giáo sư, Tiến sĩ: - Khám mới 300,000 - Tái khám 250,000 Khám bệnh người nước ngoài: - Khám mới 300,000 - Tái khám 250,000 Khám bệnh cấp cứu 200,000 Khám bệnh ngày CN, Lễ 200,000 Khám bệnh sau 19 giờ 200,000 Khám sức khỏe 200,000 Giấy chứng nhận thương tích 100,000 Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại khoa KB 50,000 - 100,000 Cắt chỉ 60,000 Tiêm thuốc: Tiêm dưới da 20,000 Tiêm bắp 20,000 Tiêm tĩnh mạch 30,000 Tiêm gân 60,000 Tiêm khớp 110,000 Phong bế thần kinh 110,000 Tiêm SAT (thuốc + công) 80,000 Truyền dịch: Truyền dịch thường (công + giường) 110,000 Truyền dịch có pha thuốc (công + giường) 160,000 Truyền đạm (công + giường) - Loại 250 ml 180,000 Truyền đạm (công + giường) - Loại 500 ml 200,000 Đặt sonde dạ dày 170,000 Rửa dạ dày: - Ngộ độc 00,000 - 1,000,000 - Xuất huyết tiêu hóa 400,000 Đặt thông tiểu (công + vật tư) 150,000 Đặt nội khí quản cấp cứu. 500,000 - 700,000 CẬN LÂM SÀNG Điện tim 50,000 Xét nghiệm đường huyết tại chỗ 50,000 Điện cơ: Hội chứng ống cổ tay, cổ chân 400,000 Điện cơ tứ chi 500,000 Điện thế gợi 600,000 MỘT SỐ NỘI DUNG KHÁC Thở Oxy Phòng cấp cứu (oxy + dây) 100,000 - 150,000 Khí dung (công) 40,000 Thuê bình Oxy: - Lớn 150,000 áp dụng từ 01/7/2017 ** Ghi chú : Tiền tiểu phẫu, phẫu thuật là tiền công thực hiện, chưa bao gồm các chi phí khác: vật tư tiêu hao, dụng cụ phẫu thuật, thuốc, các cận lâm sàng, tiền phòng…. BẢNG GIÁ (VNĐ) BẢNG GIÁ

BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN BẢNG GIÁsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/04_2018/ITO_PN_FORMAT_1.pdf · Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN BẢNG GIÁsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/04_2018/ITO_PN_FORMAT_1.pdf · Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại

BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN

NỘI DUNG

Khám bệnh Bác sĩ: - Khám mới 180,000

- Tái khám 150,000

Khám bệnh Giáo sư, Tiến sĩ: - Khám mới 300,000

- Tái khám 250,000

Khám bệnh người nước ngoài: - Khám mới 300,000

- Tái khám 250,000

Khám bệnh cấp cứu 200,000

Khám bệnh ngày CN, Lễ 200,000

Khám bệnh sau 19 giờ 200,000

Khám sức khỏe 200,000

Giấy chứng nhận thương tích 100,000

Tóm tắt bệnh án 120,000

CÁC THỦ THUẬT

Thay băng tại khoa KB 50,000 - 100,000

Cắt chỉ 60,000

Tiêm thuốc: Tiêm dưới da 20,000

Tiêm bắp 20,000

Tiêm tĩnh mạch 30,000

Tiêm gân 60,000

Tiêm khớp 110,000

Phong bế thần kinh 110,000

Tiêm SAT (thuốc + công) 80,000

Truyền dịch:

Truyền dịch thường (công + giường) 110,000

Truyền dịch có pha thuốc (công + giường) 160,000

Truyền đạm (công + giường) - Loại 250 ml 180,000

Truyền đạm (công + giường) - Loại 500 ml 200,000

Đặt sonde dạ dày 170,000

Rửa dạ dày: - Ngộ độc 600,000 - 1,000,000

- Xuất huyết tiêu hóa 400,000

Đặt thông tiểu (công + vật tư) 150,000

Đặt nội khí quản cấp cứu. 500,000 - 700,000

CẬN LÂM SÀNG

Điện tim 50,000

Xét nghiệm đường huyết tại chỗ 50,000

Điện cơ:

Hội chứng ống cổ tay, cổ chân 400,000

Điện cơ tứ chi 500,000

Điện thế gợi 600,000

MỘT SỐ NỘI DUNG KHÁC

Thở Oxy Phòng cấp cứu (oxy + dây) 100,000 - 150,000

Khí dung (công) 40,000

Thuê bình Oxy: - Lớn 150,000

áp dụng từ 01/7/2017

** Ghi chú: Tiền tiểu phẫu, phẫu thuật là tiền công thực hiện, chưa bao gồm các chi phí

khác: vật tư tiêu hao, dụng cụ phẫu thuật, thuốc, các cận lâm sàng, tiền phòng….

BẢNG GIÁ (VNĐ)

BẢNG GIÁ

Page 2: BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN BẢNG GIÁsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/04_2018/ITO_PN_FORMAT_1.pdf · Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại

- Nhỏ 100,000

Thuê khung Braun/ngày 30,000

Thuê xe lăn/ngày 30,000

Lưu bệnh qua đêm 400,000

PHÒNG BỆNH NỘI TRÚ BẢNG GIÁ

1 giường 2,000,000

2 giường 1,400,000

3 giường 1,200,000

4 giường 950,000

5 giường 770,000

LẦU 5 (VIP)

1 giường (phòng nhỏ) 3,000,000

1 giường (phòng lớn) 4,000,000

PHÒNG HỒI SỨC

Dưới 02 giờ 440,000

Dưới 06 giờ 660,000

Dưới 12 giờ 880,000

Trên 12 giờ 1,100,000

3 ngày đầu 1,400,000

Từ ngày 4- ngày 10 1,200,000

Trên 10 ngày 1,000,000

BẢNG GIÁ XE CẤP CỨU BẢNG GIÁ/KM

Dưới 50 km 30,000

Trên 50 km 28,000

Trên 100 km 26,000

Phí dịch vụ xe cứu thương 100,000

Một số địa điểm khác (không tính thêm phí DV xe CT): GIÁ CỐ ĐỊNH

Bệnh viện Chợ Rẫy: 450,000

Bệnh viện Thống Nhất: 350,000

Bệnh viện Nhân dân Gia Định: 400,000

Bệnh viện Chợ Quán: 450,000

Trung tâm MEDIC (Hoà Hảo): 400,000

Bệnh viện Vạn Hạnh: 400,000

Bệnh viện Hoàn Mỹ: 350,000

Bệnh viện Hồng Đức: 450,000

Bệnh viện Pháp Việt: 600,000

Cửa khẩu Mộc Bài: các BV khác gần trong TP: 2,200,000

BV Triều An, Pháp Việt: 2,500,000

Cửa khẩu Xa Mát: các BV khác gần trong TP: 4,000,000

BV Triều An, Pháp Việt: 460,000

Đón BN từ Cửa khẩu về SAIGON-ITO hoặc ngược lại

(được tính giá ưu tiên):

+ CK Mộc Bài: - Có Điều dưỡng: 1.100.000 đ/chuyến.2,000,000

- Không có Điều dưỡng: 1.000.000 đ/chuyến.1,800,000

+ CK Xa Mát: - Có Điều dưỡng: 2.200.000 đ/chuyến.3,800,000

- Không có Điều dưỡng: 2.100.000 đ/chuyến.3,600,000

CÁC THỦ THUẬT

Thay băng, cắt chỉ tại khoa ĐT:

VT bình thường 80,000

BN

SSĐB:

BN sau

mổ:

Page 3: BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN BẢNG GIÁsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/04_2018/ITO_PN_FORMAT_1.pdf · Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại

VT khó 100,000

Tiêm thuốc: Tiêm dưới da 10,000

Tiêm bắp 10,000

Tiêm tĩnh mạch 15,000

Tiêm gân 50,000

Tiêm khớp 100,000

Truyền dịch (công):

Truyền dịch thường 20,000

Truyền dịch có pha thuốc 50,000

Truyền đạm 40,000

Truyền máu 100,000

Truyền máu (01 đơn vị): 250 ml 1,570,000

350ml 1,720,000

Khí dung (không tính thuốc) 40,000

Hút đàm nhớt 90,000

Đặt sonde dạ dày 150,000

Bơm rửa dạ dày 100,000

Đặt sonde hậu môn 70,000

Thông tiểu. 100,000

Rửa Bàng quang 80,000

Thông tiểu, rửa Bàng quang 180,000

Thụt tháo 220,000

Điện tim 60,000

Xét nghiệm đường huyết tại khoa ĐT 50,000

Xuyên đinh kéo tạ 900,000

MỘT SỐ NỘI DUNG KHÁC

01 bình Oxy: - Lớn 150,000

- Nhỏ 100,000

Sử dụng Monitor:

Dưới 3 giờ 100,000

Dưới 12 giờ 170,000

24 giờ 300,000

Mời hội chẩn BS: - Xe BV đưa đón 700,000

- BS đi xe tự túc 700,000

Mời hội chẩn GS: - Xe BV đưa đón 1,000,000

- GS đi xe tự túc 1,000,000

Mời hội chẩn BV Tim Tâm Đức:

BS CKI, Thạc sĩ 250,000

BS CKII, Tiến sĩ 300,000

Phó Giáo sư, Giáo sư 400,000

Mời hội chẩn BV Đại học Y Dược:

Phó Giáo sư, Giáo sư 1,000,000

Bác sĩ, Tiến sĩ 700,000

Gửi thiêu huỷ chi thể: - Đùi 1,000,000

- Cẳng chân 900,000

Dịch vụ gội đầu 40,000

CÁC THỦ THUẬT TẠI PHÒNG MỔ

Thay băng, cắt chỉ 100,000

Thay băng, cắt chỉ khó 120,000

Rút dẫn lưu 120,000

Khí dung (công) 60,000

Truyền máu (01 đơn vị): 250 ml 1,570,000

Page 4: BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN BẢNG GIÁsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/04_2018/ITO_PN_FORMAT_1.pdf · Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại

350ml 1,720,000

Chọc động mạch lấy máu xét nghiệm 110,000

Thông tiểu lưu 120,000

Đặt sonde dạ dày 150,000

Đặt sonde hậu môn 70,000

Xét nghiệm đường huyết tại giường 50,000

Đo điện tim tại giường (có đọc kết quả) 100,000

Đặt Catheter đo HA động mạch xâm lấn 1,500,000

Đặt CVP đo áp lực Tĩnh mạch Trung tâm 2,000,000

Đặt máy tạo nhịp tim 5,000,000

Đặt nội khí quản cấp cứu 1,000,000

Mở khí quản 6,000,000

Chọc dò tuỷ sống chẩn đoán và điều trị 700,000

Chọc dò màng tim 5,000,000

Đặt dẫn lưu màng phổi 5,000,000

Shock điện có kết quả 2,500,000

ĐIỀU TRỊ ĐAU

Giảm đau qua Catheter ngoài màng cứng vùng thắt lưng 2,000,000

Giảm đau qua Catheter ngoài màng cứng vùng ngực 2,000,000

Giảm đau qua Catheter ngoài màng cứng vùng cổ 2,000,000

Giảm đau qua Catheter ngoài màng cứng và lỗ bên/C-Arm 2,000,000

Giảm đau qua Catheter thần kinh đùi 2,000,000

Giảm đau qua Catheter đám rối thần kinh cánh tay 2,000,000

Giảm đau qua Catheter thần kinh cạnh cột sống 2,000,000

Giảm đau qua tĩnh mạch bằng máy tự động 500,000

Giảm đau thần kinh, gân vùng nông 2,000,000

(cổ tay, ngón tay, bàn tay/chân, bàn chân …)

Giảm đau Facet (tiêm khớp)/C-Arm 1,500,000

CÁC DỊCH VỤ KHÁC

Sử dụng máy Nội soi PT CTCH 1,400,000

Sử dụng máy C-Arm: Phẫu thuật 800,000

Tiêm thuốc 800,000

Chụp kiểm tra 500,000

Sử dụng khoan mài 2,500,000

Sử dụng máy Nội soi PT TMH 600,000

Sử dụng máy Laser PT TMH 500,000

Sử dụng Máy thở tại Phòng HS:

Dưới 12 giờ 450,000

Dưới 24 giờ 700,000

Các ngày tiếp theo 350,000

Phí điều trị hồi sức đặc biệt 1,700,000

Gói vật tư tiêu hao gây mê 100,000 - 200,000

TẬP VẬT LÝ TRỊ LiỆU

Kéo cột sống cổ + chiếu đèn hồng ngoại 90,000

Kéo cột sống lưng + chiếu đèn hồng ngoại 100,000

Chiếu đèn Hồng ngoại + massage máy 40,000

Điện trị liệu 85,000

Sóng ngắn 90,000

Vận động trị liệu người lớn 105,000

Vận động trị liệu trẻ em 90,000

Tập khớp gối bằng máy: 105,000

Massage bằng tay KTV 125,000

Page 5: BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN BẢNG GIÁsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/04_2018/ITO_PN_FORMAT_1.pdf · Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại

Đo lượng giá sức cơ 70,000

Siêu âm điều trị cơ và sẹo kết dính 85,000

Sóng xung kích 200,000

Tự tập với các thiết bị 50,000

Chườm nóng hoặc lạnh 15,000

Vật lý trị liệu hô hấp 50,000

Hướng dẫn tập các bài tập cho BN ngoại trú 50,000

Vật lý trị liệu cho BN nội trú 50,000

Tập VLTL tại nhà Bệnh nhân 200.000 - 300.000

XÉT NGHIỆM

SINH HÓA

Protein total 45,000

Albumin 45,000

Glucose 45,000

Acid Uric 50,000

HbA1c 140,000

Urea 45,000

Creatinin 45,000

Cholesterol 45,000

HDL-C 80,000

LDL-C 50,000

Triglycerides 50,000

Bilirubin 70,000

Ion đồ 70,000

GOT (AST) 50,000

GPT (ALT) 50,000

GGT 50,000

Amylase 60,000

Phosphatase kiềm 60,000

CK 150,000

LDH 130,000

Lecell 85,000

GS 50,000

Troponin 200,000

MIỄN DỊCH

HBsAg 130,000

HBsAb 190,000

HBeAg 130,000

HBcAb 140,000

HCV 140,000

HIV 110,000

VDRL 95,000

H.Pylori 110,000

Syphillis 50,000

Gonorrhea 130,000

Clamydia 65,000

ASO 80,000

RF 100,000

CRP 100,000

Alpha FP 180,000

PSA 180,000

CEA 180,000

Page 6: BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN BẢNG GIÁsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/04_2018/ITO_PN_FORMAT_1.pdf · Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại

T3 160,000

T4 160,000

TSH 160,000

FT3 160,000

FT4 160,000

Bêta Cross laps 190,000

Bàn chân thẳng nghiêng 100,000

Cổ chân thẳng nghiêng 100,000

Gót chân thẳng nghiêng 100,000

Cẳng chân thẳng nghiêng 100,000

Gối 1 bên thẳng nghiêng 100,000

Gối 2 bên thẳng nghiêng 200,000

Khớp chè đùi 2 bên 100,000

Đùi thẳng nghiêng 100,000

Chụp khớp háng thẳng 100,000

Chụp khớp háng thẳng nghiêng 130,000

Khớp háng tư thế Inlet (chéo chậu) 100,000

Khớp háng tư thế Outlet (chéo bịt) 100,000

Khung chậu thẳng 100,000

Khung chậu nghiêng 100,000

Cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 140,000

Cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 160,000

Cột sống thắt lưng cúi ngữa 160,000

Cột sống thắt lưng xoay 3/4 160,000

Cột sống ngực thẳng nghiêng 160,000

Cột sống cổ thẳng nghiêng 120,000

Cột sống cổ chếch 3/4 (P/T) 120,000

Cột sống cổ cúi ngữa 120,000

Xương bả vai thẳng nghiêng 130,000

Khớp ức đòn 2 bên thẳng 100,000

Khớp vai thẳng 100,000

Khớp vai tư thế Yview 100,000

Xương đòn thẳng/chếch 100,000

Lồng ngực thẳng 100,000

Tim phổi thẳng 100,000

Tim phổi nghiêng 100,000

Tim phổi thẳng nghiêng 200,000

Xương thuyền 100,000

Bàn tay thẳng nghiêng 100,000

Cổ tay thẳng nghiêng 100,000

Cẳng tay thẳng nghiêng 100,000

Khuỷu tay thẳng nghiêng 100,000

Cánh tay thẳng nghiêng 100,000

Sọ thẳng 100,000

Sọ nghiêng 100,000

Blondeau 100,000

Hirtz 100,000

Towne 100,000

Schuller 1 tai 100,000

Schuller 2 tai 140,000

Stenvers 100,000

CHỤP X-QUANG

Page 7: BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN BẢNG GIÁsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/04_2018/ITO_PN_FORMAT_1.pdf · Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại

Mũi nghiêng 100,000

Khớp Thái dương - hàm 100,000

Xương gò má 100,000

Xương hàm dưới chếch nghiêng 100,000

Chụp phim răng 50,000

Hố yên 120,000

KUB 100,000

Chụp bụng không chuẩn bị 100,000

Đường dò (không thuốc) 300,000

Đo trục cơ học 300,000

In lại phim XQ (01 tấm) 50,000

CHỤP MRI

MRI sọ não 2,000,000

MRI mạch máu vùng sọ não 2,200,000

MRI khớp vai 2,000,000

MRI khớp khuỷu tay 2,000,000

MRI khớp cổ tay 2,000,000

MRI khớp ngón tay 2,000,000

MRI cánh tay 2,000,000

MRI cẳng tay 2,000,000

MRI cột sống cổ 2,000,000

MRI mạch máu vùng cổ 2,200,000

MRI cột sống ngực 2,000,000

MRI cột sống thắt lưng 2,000,000

MRI cột sống cùng cụt + khớp cùng chậu 2,000,000

MRI khung chậu 2,000,000

MRI khớp háng 2,000,000

MRI xương đùi 2,000,000

MRI khớp gối 2,000,000

MRI xương cẳng chân 2,000,000

MRI cổ chân 2,000,000

MRI xương gót 2,000,000

MRI xương bàn chân 2,000,000

MRI xương ngón chân 2,000,000

Tiêm thuốc cản quang (thu thêm) 700,000

Chụp MRI không in phim 1,200,000

In ra dia CD 100,000

In lại phim MRI cũ (01 tấm) 100,000

CHỤP CT SCANNER

Cột sống (cổ, lưng, ngực, cùng cụt) 1,000,000

Xương dài 1,000,000

Khung chậu 1,000,000

Khớp lớn (háng, gối, vai) 1,000,000

Khớp nhỏ (khuỷu, cổ tay, cổ chân, bàn ngón) 1,000,000

Chụp Tai mũi họng 800,000

Chụp Hàm mặt 1,000,000

Chụp Sọ não 1,000,000

Chụp Xoang + Sọ não 1,200,000

Chụp Bụng 1,000,000

Chụp Ngực 1,000,000

Chụp Mạch máu 2,000,000

Page 8: BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN BẢNG GIÁsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/04_2018/ITO_PN_FORMAT_1.pdf · Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại

Chụp có cản quang (đóng thêm) 800,000

In ra dia CD 100,000

SIÊU ÂM

Siêu âm bụng tổng quát 120,000

Siêu âm tuyến giáp 120,000

Siêu âm tuyến vú 120,000

Siêu âm sản phụ khoa 120,000

Siêu âm phần mềm 120,000

Siêu âm khớp (vai, khuỷu, gối) 120,000

Siêu âm hạch (tuyến mang tai, dưới hàm, nách) 120,000

Siêu âm bìu 120,000

Siêu âm tim Doppler 180,000

Siêu âm mạch máu 240,000

NỘI SOI TIÊU HÓA

Đường tiêu hoá trên (Thực quản, Dạ dày, Tá tràng) 400,000

Trực tràng 300,000

Đại tràng không gây mê 1,000,000

Xét nghiệm Clor Test 100,000

BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT

ĐƠN GiẢN PHỨC TẠP

NHA KHOA THẨM MỸ

Nhổ răng sữa

PT nhổ răng vĩnh viễn 200,000 500,000

PT răng khó: răng khôn mọc lệch 600,000

PT răng khó: răng mọc ngầm 700,000

PT cắt chóp chân răng: 800,000

Lây mảnh vỡ thân răng 1,000,000 1,500,000

Bấm gai xương

Tháo khung cố định 1,600,000 2,100,000

Rạch Abcès, dẫn lưu 1,100,000 1,300,000

Cắt lợi trùm 320,000

PT lấy u lành 420,000

PT cắt, tạo hình thắng môi, thắng má

Cắm & cố định lại 1R bật ra khỏi huyệt răng 250,000 750,000

Nâng xoang kín 1,500,000 2,500,000

Nâng xoang hở 1,500,000 2,500,000

Cắm ghép Implant (01 đơn vị) 600,000

PT Tạo hình nướu 750,000 1,300,000

300,000

Lây vôi răng, đánh bóng răng hai hàm 400,000

Nạo túi nha chu 1 răng 300,000

1,000,000

Ghép xương nhận tạo: màng xương 200,000

Ghép xương nhận tạo: bột xương 750,000 1,600,000

Ghép xương tự thân trong miệng 1,000,000 1,500,000

Ghép xương tự thân ngòai miệng 2,000,000

Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng 5,000,000

Các thủ thuật và phẫu thuật có gây mê: 6,500,000 11,000,000

Phẫu thuật nhổ răng 5,500,000

Phẫu thuật cắt nang xương hàm 8,500,000 2,600,000

BẢNG GIÁ (VNĐ)

Các thủ

thuật và

phẫu

thuật

trong

miệng:

Ghép

xương:

Nha chu:

Page 9: BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN BẢNG GIÁsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/04_2018/ITO_PN_FORMAT_1.pdf · Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại

Tạo hình ngách lợi, sóng hàm 200,000

Tạo hình thắng môi, thắng má 250,000

Gãy cung tiếp 50,000

Gãy xương hàm - gò má

Gãy xương hàm dưới vùng cằm 110,000

Gãy góc hàm 1,600,000

Gãy cổ lồi cầu xương hàm dưới 1,600,000

Phẫu thuật cắt xương hàm trên 2,100,000 3,200,000

Phẫu thuật cắt xương hàm dưới 1,600,000 2,100,000

Phẫu thuật điều trị lép mặt, nâng gò má 21,000,000 42,000,000

Phẫu thuật tạo hình môi dưới

Tháo nẹp vis (1 vùng) 170,000

Chữa nha, nội nha:

Trám Co, GIC 40,000

Nội nha răng 1 chân 40,000

Nội nha răng 2 chân 40,000

Nội nha răng 3 chân 50,000

Nội nha lại 50,000

210,000

Tẩy trắng răng = Plasma 210,000

Tẩy trắng răng tại nhà 500,000

Máng tẩy 1 hàm 130,000

Thuốc tẩy trắng (1 ớng) 600,000

Phục hình: 1,000,000

Phục hình tháo lắp 01 Răng 3,000,000

Nền Biosoft 500,000

Phục hình khung bộ 2,500,000

Lưới kim lọai 2,500,000

Mắc cài 4,000,000

Tháo chốt 4,000,000

Vá phục hình cũ, thêm móc 5,000,000

Gắn lại PH

Thay nền tòan bộ 5,000,000

Cắt cầu 5,000,000

Mão răng kim lọai 15,000,000

Sứ kim lọai 10,000,000

Sứ Titanium 15,000,000

Sứ Cercon/Ziconia 10,000,000

Sứ quý kim 15,000,000

Răng sứ trên Implant 7,000,000

Inlay/Onlay 15,000,000

Post ống tủy làm sẵn 5,000,000

Post core đúc 8,000,000

Mão tạm 5,000,000

Chỉnh hình răng mặt: 5,000,000

Lấy dấu nghiên cứu 2 hàm 7,000,000

Hàm hướng dẫn mọc răng Trainer 5,000,000

Tấm chặn môi 5,000,000

Mặt phẳng nghiêng 7,000,000

Hàm duy trì (1 hàm) 12,000,000

Chỉnh nha cố định 10,000,000

7,000,000

Tẩy trắng

răng:

Page 10: BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN BẢNG GIÁsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/04_2018/ITO_PN_FORMAT_1.pdf · Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại

TAI - MŨI - HỌNG

THỦ THUẬT, TIỂU PHẪU 5,000,000

Nội soi chẩn đoán 5,000,000

Nội soi chăm sóc sau phẫu thuật 8,000,000

Xông mũi 10,000,000

Xông họng

Rửa mũi

Rửa tai (01 bên)

Rửa tai (02 bên) 9,000,000

Lấy dị vật mũi 5,000,000

Lấy dị vật họng 7,000,000

Đốt họng hạt: 150,000 7,000,000

Chích cuống mũi 8,000,000

Bẻ cuống mũi 12,000,000

Đốt cuống mũi dưới 550,000 40,000,000

Đốt cuống mũi giữa 1,700,000 50,000,000

Đốt cầm máu TMH 100,000 32,000,000

Nâng xương chính mũi 800,000 9,000,000

Khâu dái tai 1,000,000 6,000,000

Cắt, đốt đường dò luân nhĩ 2,000,000 5,000,000

Laser thẩm mỹ vùng mặt 100,000 7,000,000

Tiểu phẫu Tai mũi họng khác 500,000 7,000,000

PHẪU THUẬT 7,000,000

Nạo VA 3,000,000 32,000,000

Cắt Amydal 3,500,000 50,000,000

Cắt u Amydal xâm lấn 7,000,000 8,000,000

Đốt mô viêm hạ họng 3,500,000 15,000,000

Cắt u đáy lưỡi xâm lấn 7,000,000 25,000,000

Cắt u, viêm tuyến dưới hàm mãn tính 4,500,000 45,000,000

Cắt u, viêm tuyến dưới hàm xâm lấn 7,000,000 15,000,000

Đốt mô viêm vòm họng 3,000,000 16,000,000

Đốt u vòm họng xâm lấn 7,000,000 10,000,000

Chỉnh hình vòm hầu 3,000,000 25,000,000

Cắt hạt dây thanh, polyp dây thanh 4,000,000 45,000,000

Cắt u nang giáp móng 2,500,000 -

Đốt gai vách ngăn 3,000,000 50,000,000

Mổ chỉnh hình vách ngăn 4,000,000 75,000,000

Cắt cuốn mũi giữa 3,000,000 -

Đốt mỏm móc bóng sàng 3,000,000 8,000,000

Mổ xoang, nạo sàng hàm (1 bên) 4,000,000 4,000,000

Mổ xoang + Cắt Polyp mũi 5,000,000 -

U xoang hàm 7,000,000 45,000,000

Nâng xương gò má, cung gò má 3,000,000 -

Nâng xương chính mũi 2,000,000 8,000,000

Đốt polyp tai 2,000,000 -

Cắt, đốt đường dò luân nhĩ 2,500,000 50,000,000

Vá nhĩ đơn thuần 5,000,000 75,000,000

Mổ Sào bào thượng nhĩ kín + vá nhĩ 6,000,000 76,000,000

PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

Khám, tư vấn Miễn phí -

Cắt mí mắt (cắt mắt 2 mí, cắt da mỡ thừa) - 9,000,000

Page 11: BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN BẢNG GIÁsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/04_2018/ITO_PN_FORMAT_1.pdf · Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại

Cắt 1 mí mắt - 5,000,000

Nhấn mắt 2 mí (không phẫu thuật) - 7,000,000

Cắt mí dưới - 7,000,000

Nâng chân mày - 8,000,000

Nâng sống mũi bằng silicon 12,000,000

Nâng sống mũi bằng sụn vách ngăn 40,000,000

Nâng sống mũi bằng sụn sườn 50,000,000

Mũi sửa lại lần hai 12,000,000 32,000,000

Cắt xương gò má 7,500,000 9,000,000

Cắt cánh mũi - 6,000,000

Cắt lúm đồng tiền hoặc đồng điếu: Một bên - 5,000,000

Hai bên - 7,000,000

Cắt môi chẻ trái tim: Môi trên - 7,000,000

Môi dưới - 7,000,000

Tạo hình sẹo mũi - môi (di chứng hở hàm ếch) 9,000,000 32,000,000

Tạo hình di chứng hở hàm ếch bằng sụn sườn 50,000,000

Cười hở lợi răng - 8,000,000

Độn cằm - 15,000,000

Căng da mặt một phần - 25,000,000

Căng da mặt toàn bộ - 45,000,000

Căng da cổ - 15,000,000

Thu gọn quầng vú (2 bên ) - 16,000,000

Thu gọn, tạo hình núm vú tụt (2 bên ) 8,000,000 10,000,000

Treo cao vú chảy xệ - 25,000,000

Thu gọn vú to phì đại - 45,000,000

Đặt túi ngực - -

Túi gel tròn - 50,000,000

Túi giọt nước - 75000000

Mổ lấy bao xơ không đặt lại túi ngực (TN): - 0

BN ngoài - 8,000,000

BN đã mổ đặt TN tại BV - 4,000,000

Mổ lấy bao xơ có đặt lại túi ngực: - -

BN ngoài 45,000,000

BN đã mổ đặt TN tại BV: - -

Đặt lại túi cũ - 8,000,000

Đặt Túi mới: - -

Túi gel tròn - 50,000,000

Túi giọt nước - 75,000,000

Đặt túi mông (Pháp, Braxin) - 76,000,000

Đặt túi bắp chân, đùi: 2 bên - 64,000,000

1 bên - 50,000,000

Cắt da mỡ thừa bụng (không dời rốn): - -

Độ cao < 5cm - 25,000,000

Độ cao 5 - 10cm - 35,000,000

Độ cao 10 - 15cm - 40,000,000

Cắt da mỡ thừa bụng có dời rốn (không tính độ cao) 50,000,000 76,000,000

Hút mỡ bụng: - -

Bụng trên, bụng dưới - 30,000,000

Bụng trên, bụng dưới + 2 eo - 50,000,000

Đùi 2 bên - 30,000,000

Lưng - 20,000,000

Cánh tay - 16,000,000

Page 12: BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN BẢNG GIÁsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/04_2018/ITO_PN_FORMAT_1.pdf · Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại

Cằm - 10,000,000

Mổ lấy silicon: - -

Mặt - 30,000,000

Mũi - 45,000,000

Ngực - 30,000,000

Cắt bỏ sẹo xấu khâu kín: < 2cm - 5,000,000

2 - 5cm 5,000,000 7000000

5 - 10cm 7,000,000 10,000,000

> 10cm 10,000,000 12,000,000

Cắt bỏ sẹo ghép da dày 12,000,000 25,000,000

Laser nốt ruồi, mụn thịt … 600,000 2,500,000

Laser xoá xăm 2,000,000 6,000,000

Chích sẹo lồi 700,000 2,500,000

Tạo hình tầng sinh môn/môi bé 9,000,000 14,000,000

Bơm mỡ: Mu tay - 19,000,000

Mặt - 19,000,000

Môi lớn - 19,000,000

PHẪU THUẬT NGOẠI TỔNG QUÁT

Thoát vị bẹn 6,600,000 12,100,000

Mổ Trĩ = PP Longo cải tiến 6,600,000 12,100,000

Cắt búi trĩ 5,500,000 14,300,000

Thắt búi trĩ 3,500,000 14,300,000

Trĩ ngoại/da thừa hậu môn 3,500,000 11,000,000

Nứt hậu môn 3,500,000 12,100,000

Hẹp hậu môn 6,600,000 12,100,000

Sa trực tràng 5,500,000 14,300,000

Dò hậu môn trực tràng 5,500,000 12,100,000

Ap xe cạnh hậu môn 5,500,000 14,300,000

Đóng hậu môn nhân tạo 6,600,000 9,400,000

Viêm ruột thừa 6,600,000 12,100,000

Viêm phúc mạc ruột thừa 7,700,000 12,100,000

Tắc ruột 7,700,000 12,100,000

Thủng dạ dày 7,700,000 9,900,000

Cắt túi mật 6,600,000 12,100,000

Sỏi ống túi mật 7,700,000 14,300,000

Bướu cổ 6,600,000 9,900,000

Hẹp bao qui đầu 6,600,000 12,100,000

Tinh hoàn lạc chỗ 6,600,000 7,700,000

Tràn dịch màng tinh hoàn 4,500,000 9,900,000

Dãn tĩnh mạch thừng tinh 5,500,000 9,900,000

U nang buồng trứng 5,500,000 7,700,000

U vú 4,500,000 9,900,000

Mổ cắt u bướu phần mềm + làm GPBL 3,500,000 9,900,000

Cắt hạch giao cảm qua NS 10,000,000 9,900,000

Mở khí quản 4,500,000 5,500,000

Mở Bàng quang ra da 4,000,000 6,600,000

Đặt ống dẫn lưu màng phổi 3,500,000 7,700,000

8,800,000

PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH BẢNG GIÁ 14,300,000

CHI DƯỚI 14,300,000

Thay khớp háng toàn phần 1 bên 13,300,000 14,300,000

Page 13: BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN BẢNG GIÁsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/04_2018/ITO_PN_FORMAT_1.pdf · Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại

Thay khớp háng toàn phần 2 bên 19,400,000 12,100,000

Thay lại khớp háng 13,300,000 9,900,000

Cắt bướu, thay khớp nhân tạo 19,400,000 9,900,000

Thay khớp Bipolar 12,000,000 8,800,000

Thay chỏm Moore 9,100,000 4,400,000

Thay khớp gối toàn phần 1 bên 13,300,000 12,100,000

Thay khớp gối toàn phần 2 bên 19,400,000 12,100,000

Thay lại khớp gối 13,300,000 7,700,000

Gãy ổ cối xương chậu 10,300,000 9,900,000

Gãy xương cánh chậu 8,000,000 9,900,000

Gãy xương chậu đặt khung cố định ngoài 5,500,000 7,700,000

Gãy cổ xương đùi 5,500,000 7,700,000

Khớp giả cổ xương đùi 10,300,000 9,900,000

Hoại tử chỏm xương đùi: ghép xương có mạch nuôi 8,000,000 9,900,000

Gãy liên mấu chuyển xương đùi 6,700,000 9,900,000

Gãy Liên mấu chuyển đặt cố định ngoài 6,700,000 9,900,000

Gãy thân xương đùi 6,700,000 5,000,000

Khớp giả xương đùi 8,000,000 5,000,000

Gãy hở xương đùi đặt cố định ngoài 6,700,000 7,700,000

Gãy liên lồi cầu xương đùi 8,000,000 12,100,000

Gãy xương bánh chè 5,000,000

Tạo hình xương bánh chè 8,500,000 9,900,000

Gãy 2 xương cẳng chân 6,000,000 8,800,000

Gãy hở xương cẳng chân đặt cố định ngoài 5,500,000 9,900,000

Gãy mâm chày đơn giản 5,500,000 9,900,000

Gãy mâm chày phức tạp 6,700,000 9,900,000

Khớp giả mâm chày 10,500,000 9,900,000

Gãy xương chày 5,000,000 15,400,000

Khớp giả xương chày 6,700,000 9,900,000

Gãy xương mác 4,000,000 9,900,000

Gãy 3 mắt cá 6,700,000 9,900,000

Gãy 2 mắt cá 5,500,000 9,900,000

Gãy 1 mắt cá 5,000,000 8,800,000

Gãy xương sên 5,000,000 9,900,000

Gãy xương gót 4,600,000 9,900,000

Gãy xương cổ chân 4,600,000 9,900,000

Gãy xương bàn - ngón chân: 1 ngón 3,900,000 8,800,000

2 ngón 4,800,000 9,900,000

3 ngón 5,500,000 9,900,000

Trên 3 ngón 6,000,000 8,800,000

Tái tạo ổ cối 10,300,000 8,800,000

Tháo khớp háng 8,000,000 7,700,000

Tháo mủ khớp háng, lấy bỏ khớp nhân tạo 10,300,000 8,800,000

Cắt cụt đùi 6,700,000 9,900,000

Cắt cụt cẳng chân 6,700,000 8,800,000

Tháo khớp cổ, bàn chân 6,700,000 5,000,000

Sửa mỏm cụt 4,000,000 6,600,000

Sửa mỏm cụt ngón 1,900,000 7,700,000

Tái tạo dây chằng chéo gối 6,700,000 8,800,000

Đính chỗ bám dây chằng chéo gối 5,000,000 5,500,000

Rách bao hoạt dịch gối 3,000,000 7,200,000

Cắt bao họat dịch lấy sụn tách rời 5,000,000 8,800,000

Page 14: BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN BẢNG GIÁsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/04_2018/ITO_PN_FORMAT_1.pdf · Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại

Tháo mủ khớp, cắt lọc, dẫn lưu 5,000,000 3,900,000

Rạch tháo dịch dẫn lưu 2,700,000 9,900,000

Thoát vị cơ đùi 3,300,000 7,700,000

Thông động tĩnh mạch khoeo chân 4,300,000 6,600,000

Giãn tĩnh mạch chân 4,300,000 6,600,000

Đứt dây chằng vùng cổ chân 4,300,000 7,700,000

Đứt gân gót 4,300,000 4,400,000

Cắt chai chân 2,000,000

Móng quặm 2,400,000 23,100,000

HC ống cổ chân 1 bên 4,300,000 12,100,000

HC ống cổ chân 2 bên 6,700,000 12,100,000

CHI TRÊN 5,000,000

Gãy xương đòn + mỏm cùng vai 6,000,000 9,900,000

Gãy xương đòn 5,000,000 5,000,000

Gãy xương bả vai 5,000,000 5,000,000

Gãy cổ phẫu thuật xương cánh tay 6,000,000 9,900,000

Gãy mấu động lớn xương cánh tay 6,000,000 7,700,000

Gãy xương cánh tay 5,500,000 7,700,000

Gãy 2 tầng xương cánh tay 8,500,000 5,000,000

Gãy trên lồi cầu xương cánh tay 6,000,000 7,200,000

Gãy lồi cầu, liên lồi cầu xương cánh tay 6,000,000 8,800,000

Gãy liên lồi cầu cánh tay xuyên đinh qua C-Arm 4,600,000 7,200,000

Khớp giả xương cánh tay 6,000,000 9,900,000

Cắt cụt cánh tay 6,000,000 12,100,000

Gãy mõm khuỷu 4,300,000 17,600,000

Gãy mõm vẹt 4,300,000 22,000,000

Gãy thân 02 xương cẳng tay 5,500,000 9,900,000

Gãy xương quay hoặc xương trụ 4,300,000 8,800,000

Khớp giả xương quay, xương trụ 5,500,000 6,600,000

Gãy 1 xương cẳng tay 2 tầng 5,500,000 7,700,000

Gãy đầu dưới xương quay 4,300,000 5,500,000

Kết hợp xương đài quay 4,300,000 7,200,000

Cắt đài quay 4,300,000 7,200,000

Cắt cụt cẳng tay 6,000,000 8,300,000

Tách dính 2 xương cẳng tay 5,100,000 6,600,000

Gãy một trong các xương cổ tay 3,600,000 7,200,000

Gãy xương bàn tay / ngón tay: 1 ngón 3,400,000 6,600,000

2 ngón 4,600,000 7,700,000

3 ngón 5,500,000 8,800,000

trên 3 ngón 6,700,000 3,300,000

Vết thương đứt gân gấp / duỗi ngón: 1 ngón 3,100,000 5,500,000

2 ngón 4,600,000 1,700,000

3 ngón 6,000,000 1,400,000

Viêm bao gân 2,100,000 800,000

Tái tạo dây chằng quạ đòn 7,900,000 800,000

Tái tạo gân cơ nhị đầu 5,000,000 500,000

Ngón tay cò súng 3,300,000 2,500,000

Hội chứng ống cổ tay: Một tay 3,800,000

Hai tay 5,500,000 24,200,000

Hội chứng Guyon: Một tay 3,300,000 12,100,000

CÁC PHẪU THUẬT KHÁC 11,000,000

Page 15: BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN BẢNG GIÁsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/04_2018/ITO_PN_FORMAT_1.pdf · Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại

Phẫu thuật vi phẫu phức tạp 19,400,000 12,100,000

Khâu vết thương có nối thần kinh mạch máu 6,000,000 12,100,000

Khâu vết thương phần mềm phức tạp 5,500,000 9,900,000

Khâu vết thương phần mềm đơn giản 3,300,000 12,100,000

Thám sát thần kinh 5,200,000 14,300,000

Thám sát vết thương 1,500,000 11,000,000

Tháo khớp bàn, ngón 2,700,000 7,700,000

Khâu nối gân 2,700,000 2,200,000

Cắt lọc + đục xương viêm 4,000,000 1,300,000

Lấy bỏ u xương, mảnh xương 4,000,000 5,000,000

Lấy U Tophy: 1 khớp 2,700,000 3,900,000

2 khớp 4,300,000 7,200,000

3 khớp 5,500,000 3,300,000

Sinh thiết bướu 3,800,000 9,900,000

Cắt bướu lành 3,800,000 9,900,000

Cắt bướu lành + ghép xương 7,900,000 6,600,000

Cắt bướu lành + ghép xương + kết hợp xương 10,500,000 9,900,000

Cắt bướu ác xương, bướu ác phần mềm 13,300,000 9,900,000

U màng thần kinh 5,100,000 9,900,000

U phần mềm 3,800,000 11,000,000

U xơ cơ nhiễm vôi 3,800,000 9,900,000

Bọc hoạt dịch 3,300,000

Bọc dạng thượng bì (u bả đậu ) 2,000,000 9,900,000

Vôi hoá gân Achille 5,000,000 13,200,000

Vôi hoá gân Bánh chè 4,000,000 12,100,000

Viêm cân gan chân 5,000,000 12,100,000

Lấy dị vật 2,600,000 12,100,000

Lấy sạn sụn khớp 3,800,000 6,600,000

Rút đinh, tháo cố định ngoài 2,700,000 12,100,000

Tháo nẹp vis 3,800,000 9,400,000

Thay nẹp vis 1,500,000 9,400,000

Tiêm thuốc cột sống qua C-Arm 2,000,000 9,400,000

Tiêm thuốc bọc xương qua C-Arm 2,700,000 9,400,000

Tiêm thuốc khớp cùng chậu 7,000,000 6,600,000

Sử dụng máy nội soi phẫu thuật - 8,800,000

Sử dụng máy C-Arm: Phẫu thuật - 12,100,000

Tiêm thuốc - 12,100,000

Chụp kiểm tra -

Sử dụng khoan mài - 13,200,000

PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH 14,300,000

Kéo dài chi (1 chi) 15,700,000 17,600,000

Mổ trật khớp: Khớp cùng đòn 5,100,000 11,000,000

Khớp ức đòn 5,100,000 7,700,000

Khớp vai 5,100,000 9,900,000

Khớp khuỷu 5,100,000 9,900,000

Khớp cổ tay 5,100,000 9,900,000

Khớp háng 6,700,000 12,100,000

Khớp mu 7,900,000 12,100,000

Khớp chè - đùi 5,100,000 12,100,000

Khớp bàn - ngón 3,300,000 14,300,000

Nắn trật khớp: Khớp vai 1,500,000 9,900,000

Page 16: BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN BẢNG GIÁsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/04_2018/ITO_PN_FORMAT_1.pdf · Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại

Khớp khuỷu 7,300,000 9,900,000

Khớp háng 2,500,000 9,900,000

Khớp gối 2,000,000 1,500,000

Nắn trật, xuyên kim 5,100,000

Nắn bó bột 1,300,000

Hàn khớp háng 5,100,000 17,600,000

Ap háng, dãn háng 4,600,000 22,000,000

Tăng cường khớp hông 3,800,000

Giải phóng khớp vai 5,100,000 16,500,000

Giải phóng khớp gối 5,100,000 19,800,000

Hàn khớp gối 5,100,000

Hàn khớp cổ chân: Do DC bại liệt, bại não 5,100,000 14,300,000

Do chấn thương 5,100,000 15,400,000

Bàn chân khoèo có chỉnh xương và khớp: 17,600,000

1 chân 5,100,000

2 chân 7,900,000 16,500,000

Chỉnh trục xương: Đùi 6,700,000 18,000,000

Chày 5,100,000 20,000,000

Khuỷu 4,500,000 17,600,000

Bàn, ngón 3,300,000 17,600,000

Chỉnh vẹo cổ 7,700,000 17,600,000

Chuyển gân 5,100,000 24,200,000

Giải phóng gân, cơ 3,800,000 24,200,000

Kéo dài gân gót 3,800,000 17,600,000

Tách ngón 3,800,000 17,600,000

Cắt ngón thừa 3,800,000 16,000,000

Ghép da: dưới 10cm2 3,800,000 6,600,000

trên 10cm2 7,900,000

Xoay vạt da 3,800,000

PHẪU THUẬT NỘI SOI

Nội soi tái tạo dây chằng chéo trước 7,900,000

Nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 7,900,000

Nội soi tái tạo dây chằng chéo trước + chéo sau 11,500,000

Nội soi đính chỗ bám dây chằng chéo 7,900,000

Nội soi tháo vis dây chằng chéo 4,300,000

Nội soi cắt sụn chêm 5,100,000

Nội soi lấy sạn khớp 6,700,000

Nội soi cắt lọc hoạt mạc viêm một bên 5,100,000

Nội soi cắt lọc hoạt mạc viêm hai bên 7,900,000

Nội soi giải phóng khớp gối 7,900,000

Nội soi khớp vai 9,100,000

Nội soi khớp vai + tạo hình sụn viền 10,500,000

Nội soi khớp cổ chân 5,100,000

HC Tennis Elbow 5,100,000

Nội soi tái tạo gân cơ nhị đầu 5,100,000

* Tiền sử dụng máy Nội soi -

PHẪU THUẬT CỘT SỐNG

Thoát vị đĩa đệm thắt lưng:

1 - 2 tầng 11,000,000

3 tầng 16,000,000

Thoát vị đĩa đệm cổ

Page 17: BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN BẢNG GIÁsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/04_2018/ITO_PN_FORMAT_1.pdf · Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại

1 tầng 13,500,000

2 - 3 tầng 15,700,000

Hẹp ống sống:

1 tầng 11,000,000

2 tầng 13,500,000

3 tầng 15,700,000

Mất vững cột sống (đặt dụng cụ):

1 tầng 14,500,000

2 tầng 16,500,000

3 tầng trở lên 18,700,000

Gãy cột sống 14,500,000

Bơm ciment cột sống 11,000,000

Lao cột sống 14,500,000

Bướu cột sống 13,500,000

Vẹo cột sống 13,500,000

Vôi hoá dây chằng vàng cột sống 14,500,000

Viêm thân sống đĩa đệm 14,500,000

Lấy dụng cụ cột sống 9,500,000

Gãy xương cùng cụt 4,300,000

Page 18: BỆNH VIỆN SAIGON-ITO PHÚ NHUẬN BẢNG GIÁsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/04_2018/ITO_PN_FORMAT_1.pdf · Tóm tắt bệnh án 120,000 CÁC THỦ THUẬT Thay băng tại