17
Stt STT CN STT PT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Phòng thi SBD Lý do ưu tiên CN dự thi Cơ bản Cơ sở Tiếng Anh 1 2 2 Nguyễn Mai Anh Nam 27/6/1989 Hà Nội 1 QL002 Quản lý giáo dục 8.00 7.25 Miễn thi 2 3 3 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 20/11/1978 Lào Cai 1 QL003 Quản lý giáo dục 8.00 6.00 Miễn thi 3 4 4 Nguyễn Vũ Anh Nữ 1/11/1985 Hà Nội 1 QL004 Quản lý giáo dục 8.50 7.00 Miễn thi 4 5 5 Phạm Tuấn Anh Nam 23/9/1977 Nam Định 1 QL005 Quản lý giáo dục 9.00 5.00 Miễn thi 5 6 6 Nguyễn Thanh Bình Nam 13/12/1977 Hà Nam 1 QL006 Con liệt Quản lý giáo dục 9.50 6.50 Miễn thi 6 7 7 Vũ Thị Bình Nữ 31/3/1977 Nam Định 1 QL007 Quản lý giáo dục 9.00 7.00 Miễn thi 7 8 8 Nguyễn Thành Chung Nam 13/3/1982 Phú Thọ 1 QL008 Quản lý giáo dục 9.00 6.50 Miễn thi 8 9 9 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 22/4/1984 Phú Thọ 1 QL009 Quản lý giáo dục 8.50 5.50 Miễn thi 9 11 11 Vũ Thành Đồng Nam 22/10/1976 Yên Bái 1 QL011 Công tác KV1 Quản lý giáo dục 10.00 6.50 Miễn thi 10 12 12 Hồ Thị Thu Nữ 5/4/1968 Hà Nội 1 QL012 Quản lý giáo dục 9.00 7.00 Miễn thi 11 13 13 Ngô Thị Sơn Nữ 5/10/1976 Hà Nội 1 QL013 Quản lý giáo dục 5.00 7.00 Miễn thi 12 14 14 Phạm Thị Thu Nữ 23/10/1972 Hà Nội 1 QL014 Quản lý giáo dục 9.00 6.50 Miễn thi BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2016 (THI CÁC NGÀY 30/9 và 01, 02/10/2016) (Đã cộng điểm vào môn Cơ bản và môn Tiếng Anh cho các đối tượng thuộc diện ưu tiên) 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

  • Upload
    others

  • View
    15

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

SttSTT

CN

STT

PTHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Phòng thi SBD

Lý do

ưu tiênCN dự thi Cơ bản Cơ sở Tiếng Anh

1 2 2 Nguyễn Mai Anh Nam 27/6/1989 Hà Nội 1 QL002 Quản lý giáo dục 8.00 7.25 Miễn thi

2 3 3 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 20/11/1978 Lào Cai 1 QL003 Quản lý giáo dục 8.00 6.00 Miễn thi

3 4 4 Nguyễn Vũ Anh Nữ 1/11/1985 Hà Nội 1 QL004 Quản lý giáo dục 8.50 7.00 Miễn thi

4 5 5 Phạm Tuấn Anh Nam 23/9/1977 Nam Định 1 QL005 Quản lý giáo dục 9.00 5.00 Miễn thi

5 6 6 Nguyễn Thanh Bình Nam 13/12/1977 Hà Nam 1 QL006Con liệt

sĩQuản lý giáo dục 9.50 6.50 Miễn thi

6 7 7 Vũ Thị Bình Nữ 31/3/1977 Nam Định 1 QL007 Quản lý giáo dục 9.00 7.00 Miễn thi

7 8 8 Nguyễn Thành Chung Nam 13/3/1982 Phú Thọ 1 QL008 Quản lý giáo dục 9.00 6.50 Miễn thi

8 9 9 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 22/4/1984 Phú Thọ 1 QL009 Quản lý giáo dục 8.50 5.50 Miễn thi

9 11 11 Vũ Thành Đồng Nam 22/10/1976 Yên Bái 1 QL011Công tác

KV1Quản lý giáo dục 10.00 6.50 Miễn thi

10 12 12 Hồ Thị Thu Hà Nữ 5/4/1968 Hà Nội 1 QL012 Quản lý giáo dục 9.00 7.00 Miễn thi

11 13 13 Ngô Thị Sơn Hà Nữ 5/10/1976 Hà Nội 1 QL013 Quản lý giáo dục 5.00 7.00 Miễn thi

12 14 14 Phạm Thị Thu Hà Nữ 23/10/1972 Hà Nội 1 QL014 Quản lý giáo dục 9.00 6.50 Miễn thi

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2016 (THI CÁC NGÀY 30/9 và 01, 02/10/2016)

(Đã cộng điểm vào môn Cơ bản và môn Tiếng Anh cho các đối tượng thuộc diện ưu tiên)

1

Page 2: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

SttSTT

CN

STT

PTHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Phòng thi SBD

Lý do

ưu tiênCN dự thi Cơ bản Cơ sở Tiếng Anh

13 15 15 Lương Ngọc Hải Nam 18/12/1976 Lào Cai 1 QL015 Quản lý giáo dục 9.00 7.00 Miễn thi

14 16 16 Trần Thị Hải Nữ 11/10/1975 Hà Nam 1 QL016 Quản lý giáo dục 3.00 6.00 Miễn thi

15 17 17 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 11/6/1979 Phú Thọ 1 QL017 Quản lý giáo dục 3.00 5.50 4.60

16 18 18 Đỗ Thị Hậu Nữ 4/10/1982 Hà Nội 1 QL018 Quản lý giáo dục 6.00 6.00 Miễn thi

17 19 19 Trịnh Văn Hậu Nam 18/3/1982 Hà Nội 1 QL019 Quản lý giáo dục 9.00 6.50 Miễn thi

18 21 21 Đỗ Thị Thu Hiền Nữ 1/11/1980 Vĩnh Phúc 1 QL021 Quản lý giáo dục 9.00 7.00 Miễn thi

19 22 22 Lê Thị Thu Hiền Nữ 10/11/1980 Phú Thọ 1 QL022 Quản lý giáo dục 8.50 7.00 5.50

20 23 23 Lại Hữu Hòa Nam 19/1/1987 Hà Nội 1 QL023 Quản lý giáo dục 8.00 7.00 7.00

21 24 24 Nguyễn Khánh Hòa Nam 21/8/1973 Hà Nam 1 QL024 Quản lý giáo dục 9.00 7.00 Miễn thi

22 25 25 Trần Thị Mai Hoài Nữ 15/5/1975 Hà Nội 1 QL025 Quản lý giáo dục 9.00 7.00 Miễn thi

23 26 26 Hoàng Thị Hợp Nữ 1/12/1979 Hà Nội 1 QL026 Quản lý giáo dục 7.00 7.00 Miễn thi

24 27 27 Nguyễn Thị Hợp Nữ 1/1/1987 Vĩnh Phúc 1 QL027 Quản lý giáo dục 9.00 7.00 6.20

25 28 1 Đỗ Thị Hương Nữ 8/12/1976 Hà Nội 2 QL028 Quản lý giáo dục 9.00 6.00 Miễn thi

26 29 2 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 19/4/1985 Hải Dương 2 QL029 Quản lý giáo dục 9.00 6.50 Miễn thi

27 30 3 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 26/10/1977 Hà Nội 2 QL030 Quản lý giáo dục 9.00 6.50 Miễn thi

2

Page 3: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

SttSTT

CN

STT

PTHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Phòng thi SBD

Lý do

ưu tiênCN dự thi Cơ bản Cơ sở Tiếng Anh

28 32 5 Nguyễn Thu Hương Nữ 03/11/1974 Hà Nội 2 QL032 Quản lý giáo dục 9.00 7.00 Miễn thi

29 33 6 Trần Thị Hương Nữ 18/8/1976 Phú Thọ 2 QL033 Quản lý giáo dục 8.50 6.50 4.20

30 34 7 Nguyễn Khánh Hướng Nam 13/5/1970 Hà Nội 2 QL034 Quản lý giáo dục 6.50 7.50 Miễn thi

31 35 8 Nguyễn Thương Huyền Nữ 7/11/1977 Hà Nội 2 QL035 Quản lý giáo dục 5.00 6.00 Miễn thi

32 36 9 Nguyễn Đức Khánh Nam 07/4/1975 Nam Định 2 QL036 Quản lý giáo dục 9.00 7.00 Miễn thi

33 37 10 Hà Thị Phương Lan Nữ 14/3/1986 Thái Nguyên 2 QL037 Quản lý giáo dục 9.00 7.00 Miễn thi

34 38 11 Nguyễn Mai Lan Nữ 30/6/1986 Hà Nội 2 QL038 Quản lý giáo dục 6.50 5.00 Miễn thi

35 39 12 Quách Hồng Lân Nữ 07/3/1985 Hà Nội 2 QL039 Quản lý giáo dục 9.00 7.00 Miễn thi

36 41 14 Nguyễn Thị Hồng Linh Nữ 18/5/1979 Hà Nội 2 QL041 Quản lý giáo dục 6.50 5.00 Miễn thi

37 43 16 Phùng Thị Thanh Loan Nữ 13/9/1982 Phú Thọ 2 QL043 Quản lý giáo dục 9.00 6.00 Miễn thi

38 44 17 Nguyễn Thị Mai Nữ 1/6/1982 Hà Nội 2 QL044 Quản lý giáo dục 9.00 7.00 Miễn thi

39 46 19 Nguyễn Xuân Nghiêm Nam 19/5/1983 Thái Bình 2 QL046 Quản lý giáo dục 9.00 7.50 Miễn thi

40 47 20 Nguyễn Phúc Nhạc Nam 18/2/1990 Phú Thọ 2 QL047 Quản lý giáo dục 7.00 6.50 6.80

41 48 21 Nguyễn Hiền Nhân Nam 29/3/1969 Hà Nội 2 QL048 Quản lý giáo dục 9.00 6.50 Miễn thi

42 49 22 Phạm Văn Nhuận Nam 21/11/1981 Hải Dương 2 QL049 Quản lý giáo dục 8.50 7.00 Miễn thi

3

Page 4: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

SttSTT

CN

STT

PTHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Phòng thi SBD

Lý do

ưu tiênCN dự thi Cơ bản Cơ sở Tiếng Anh

43 50 23 Hà Thị Hồng Nhung Nữ 4/7/1985 Nam Định 2 QL050 Quản lý giáo dục 8.50 7.00 Miễn thi

44 51 24 Vũ Thị Kim Oanh Nữ 2/8/1974 Hà Nội 2 QL051 Quản lý giáo dục 6.00 6.50 Miễn thi

45 52 25 Đỗ Hoài Phương Nam 14/3/1982 Hà Nội 2 QL052 Quản lý giáo dục 8.00 5.50 Miễn thi

46 53 26 Nguyễn Thị Hồng Phương Nữ 11/8/1981 Vĩnh Phúc 2 QL053 Quản lý giáo dục 5.50 6.50 5.10

47 55 1 Trần Mai Phương Nữ 02/11/1983 Hà Nội 3 QL055 Quản lý giáo dục 5.00 5.00 Miễn thi

48 56 2 Vũ Thanh Phương Nữ 20/7/1981 Hà Nội 3 QL056 Quản lý giáo dục 9.00 6.50 Miễn thi

49 58 4 Trần Cao Sơn Nam 17/2/1975 Nam Định 3 QL058 Quản lý giáo dục 9.00 6.50 Miễn thi

50 59 5 Nguyễn Viết Sự Nam 12/3/1980 Nam Định 3 QL059 Quản lý giáo dục 9.00 7.00 Miễn thi

51 60 6 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 10/9/1979 Hà Nội 3 QL060 Quản lý giáo dục 9.00 6.00 Miễn thi

52 61 7 Trần Thị Thanh Tâm Nữ 13/7/1983 Hà Nội 3 QL061 Quản lý giáo dục 8.00 7.00 Miễn thi

53 62 8 Âu Thị Tân Nữ 29/1/1985 Tuyên Quang 3 QL062 Quản lý giáo dục 3.50 6.50 Miễn thi

54 64 10 Nguyễn Tất Thắng Nam 20/12/1978 Phú Thọ 3 QL064 Quản lý giáo dục 9.00 5.50 Miễn thi

55 65 11 Hoàng Thị Thanh Nữ 25/6/1977 Quảng Ninh 3 QL065 Quản lý giáo dục 9.00 7.50 Miễn thi

56 66 12 Nguyễn Văn Thành Nam 10/4/1980 Nam Định 3 QL066 Quản lý giáo dục 9.00 6.50 Miễn thi

57 67 13 Bùi Bích Thảo Nữ 20/4/1980 Quảng Ninh 3 QL067 Quản lý giáo dục 8.00 6.00 Miễn thi

4

Page 5: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

SttSTT

CN

STT

PTHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Phòng thi SBD

Lý do

ưu tiênCN dự thi Cơ bản Cơ sở Tiếng Anh

58 68 14 Bùi Thị Phương Thảo Nữ 12/7/1974 Yên Bái 3 QL068 Quản lý giáo dục 7.00 5.00 Miễn thi

59 69 15 Cao Thị Thảo Nữ 1/7/1970 Hà Nội 3 QL069 Quản lý giáo dục 8.00 6.50 Miễn thi

60 70 16 Nguyễn Duy Thạo Nam 10/7/1982 Bắc Giang 3 QL070Công tác

KV1Quản lý giáo dục 9.00 6.00 Miễn thi

61 72 18 Đỗ Ngọc Thiện Nam 19/5/1968 Thái Bình 3 QL072 Quản lý giáo dục 9.00 6.50 Miễn thi

62 73 19 Hoàng Thị Thu Nữ 7/10/1977 Yên Bái 3 QL073 Quản lý giáo dục 8.00 6.50 Miễn thi

63 74 20 Nguyễn Văn Thương Nam 8/12/1975 Hòa Bình 3 QL074

Người

DT sống

tại KV1

Quản lý giáo dục 7.50 7.00 Miễn thi

64 76 22 Lại Dương Thùy Nữ 10/8/1983 Hà Nội 3 QL076 Quản lý giáo dục 5.00 7.00 Miễn thi

65 77 23 Đỗ Thế Trường Nam 20/9/1984 Hải Dương 3 QL077 Quản lý giáo dục 9.00 7.00 Miễn thi

66 79 25 Nguyễn Ngọc Tú Nam 01/4/1980 Hà Nội 3 QL079 Quản lý giáo dục 8.00 7.00 Miễn thi

67 81 27 Trần Anh Tuấn Nam 9/9/1982 Bắc Giang 3 QL081Công tác

KV1Quản lý giáo dục 9.00 6.50 Miễn thi

68 82 1 Phạm Thị Tươi Nữ 11/8/1984 Ninh Bình 4 QL082 Quản lý giáo dục 9.00 6.50 Miễn thi

69 83 2 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 22/5/1976 Yên Bái 4 QL083 Quản lý giáo dục 9.00 6.00 Miễn thi

70 84 3 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 17/10/1974 Thái Bình 4 QL084 Quản lý giáo dục 9.00 7.00 Miễn thi

71 85 4 Nguyễn Thị Khánh Vân Nữ 12/2/1977 Phú Thọ 4 QL085 Quản lý giáo dục 9.00 7.00 Miễn thi

72 86 5 Nguyễn Văn Vinh Nam 4/3/1970 Hà Nội 4 QL086 Quản lý giáo dục 8.00 7.50 Miễn thi

5

Page 6: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

SttSTT

CN

STT

PTHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Phòng thi SBD

Lý do

ưu tiênCN dự thi Cơ bản Cơ sở Tiếng Anh

73 88 7 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 9/2/1983 Hà Nội 4 QL088 Quản lý giáo dục 8.00 7.50 Miễn thi

74 1 8 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 13/12/1994 Hà Nội 4 TH089 Giáo dục học (tiểu học) 8.50 5.75 8.30

75 3 10 Lê Thị Hà Nữ 14/4/1982 Hà Nội 4 TH091 Giáo dục học (tiểu học) 8.00 6.50 8.30

76 4 11 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 16/3/1994 Quảng Ninh 4 TH092 Giáo dục học (tiểu học) 8.50 5.00 8.40

77 5 12 Lê Thị Thanh Hoài Nữ 06/02/1994 Vĩnh Phúc 4 TH093 Giáo dục học (tiểu học) 6.25 7.50 8.60

78 6 13 Đỗ Thị Thu Hương Nữ 05/8/1994 Phú Thọ 4 TH094 Giáo dục học (tiểu học) 7.75 7.00 8.40

79 7 14 Nguyễn Thị Hương Nữ 24/12/1991 Hà Nội 4 TH095 Giáo dục học (tiểu học) 8.50 6.00 8.70

80 8 15 Phạm Mai Hương Nữ 29/6/1990 Hà Nội 4 TH096 Giáo dục học (tiểu học) 7.25 5.00 8.70

81 9 16 Lê Hoàng Huy Nam 23/6/1983 Hà Nội 4 TH097 Giáo dục học (tiểu học) 7.25 6.00 Miễn thi

82 10 17 Lê Thu Huyền Nữ 1/2/1989 Hà Nội 4 TH098 Giáo dục học (tiểu học) 7.50 6.50 8.70

83 11 18 Phạm Thu Huyền Nữ 27/10/1987 Hưng Yên 4 TH099 Giáo dục học (tiểu học) 6.75 5.00 8.50

84 12 19 Vũ Thị Thu Huyền Nữ 30/9/1992 Hà Nội 4 TH100 Giáo dục học (tiểu học) 5.25 7.00 8.60

85 13 20 Bùi Thị Lanh Nữ 31/7/1990 Thái Bình 4 TH101 Giáo dục học (tiểu học) 8.25 5.00 8.60

86 14 21 Nguyễn Thị Lành Nữ 7/2/1988 Hưng Yên 4 TH102 Giáo dục học (tiểu học) 6.50 5.00 8.50

87 15 22 Ngô Thị Liên Nữ 26/01/1994 Vĩnh Phúc 4 TH103 Giáo dục học (tiểu học) 7.50 7.50 8.80

6

Page 7: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

SttSTT

CN

STT

PTHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Phòng thi SBD

Lý do

ưu tiênCN dự thi Cơ bản Cơ sở Tiếng Anh

88 16 23 Tạ Thị Mai Nữ 15/6/1982 Vĩnh Phúc 4 TH104 Giáo dục học (tiểu học) 6.75 6.75 Miễn thi

89 17 24 Tô Thị Hồng Phương Nữ 22/8/1990 Thanh Hóa 4 TH105 Giáo dục học (tiểu học) 7.25 5.00 8.70

90 18 25 Bùi Thị Quyên Nữ 10/4/1990 Yên Bái 4 TH106 Giáo dục học (tiểu học) 5.00 5.00 8.00

91 20 27 Lê Thị Na Sa Nữ 26/9/1984 Hà Nội 4 TH108 Giáo dục học (tiểu học) 7.25 6.00 8.20

92 21 1 Đoàn Thị Thu Nữ 16/7/1990 Thái Bình 5 TH109 Giáo dục học (tiểu học) 8.50 5.00 6.60

93 23 3 Đỗ Thị Thu Thủy Nữ 12/3/1988 Nam Định 5 TH111 Giáo dục học (tiểu học) 6.75 7.00 8.30

94 24 4 Đoàn Thanh Thủy Nữ 10/9/1989 Hà Nội 5 TH112 Giáo dục học (tiểu học) 8.50 6.00 8.50

95 25 5 Hoàng Thị Thu Thủy Nữ 18/5/1986 Vĩnh Phúc 5 TH113 Giáo dục học (tiểu học) 8.00 6.50 8.40

96 27 7 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 15/10/1990 Hà Nội 5 TH115 Giáo dục học (tiểu học) 8.50 6.50 8.60

97 1 8 Quách Thị Thu Hà Nữ 18/8/1982 Phú Thọ 5 MN116 Giáo dục mầm non 7.25 5.50 8.60

98 3 10 Vũ Thị Huyền Nữ 20/1/1992 Hải Dương 5 MN118 Giáo dục mầm non 7.00 5.50 7.90

99 4 11 Trần Thị Thùy Linh Nữ 3/12/1993 Ninh Bình 5 MN119 Giáo dục mầm non 7.50 5.75 8.00

100 5 12 Lò Thị Ngà Nữ 17/10/1993 Yên Bái 5 MN120

Người

DT sống

tại KV1

Giáo dục mầm non 7.75 5.00 8.70

101 7 14 Trương Thị Thu Nữ 20/10/1993 Bắc Ninh 5 MN122 Giáo dục mầm non 7.75 7.00 8.40

102 8 15 Lê Thị Thương Nữ 19/10/1992 Bắc Ninh 5 MN123 Giáo dục mầm non 6.00 7.00 8.20

7

Page 8: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

SttSTT

CN

STT

PTHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Phòng thi SBD

Lý do

ưu tiênCN dự thi Cơ bản Cơ sở Tiếng Anh

103 9 16 Đỗ Phương Thủy Nữ 17/6/1993 Lào Cai 5 MN124 Giáo dục mầm non 6.75 6.50 5.50

104 10 17 Vũ Thị Trang Nữ 20/1/1993 Thái Bình 5 MN125 Giáo dục mầm non 6.25 6.00 8.40

105 1 18 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 10/4/1993 Lào Cai 5 MT126 Khoa học máy tính 7.00 8.25 8.30

106 2 19 Nguyễn Trường Giang Nam 18/11/1986 Vĩnh Phúc 5 MT127Công tác

tại KV1Khoa học máy tính 7.50 8.25 9.10

107 3 20 Nguyễn Trần Hoàn Nam 29/6/1984 Vĩnh Phúc 5 MT128 Khoa học máy tính 5.00 6.75 5.20

108 4 21 Tạ Thị Hương Nữ 15/11/1994 Vĩnh Phúc 5 MT129 Khoa học máy tính 6.00 7.50 7.60

109 5 22 Dương Thị Lê Nữ 11/3/1984 Bắc Ninh 5 MT130 Khoa học máy tính 6.00 5.50 8.30

110 6 23 Nguyễn Lê Hồng Nhật Nam 3/9/1982 Hà Nội 5 MT131 Khoa học máy tính 7.00 8.25 8.40

111 7 24 Trương Thị Phương Nữ 20/7/1985 Bắc Ninh 5 MT132 Khoa học máy tính 6.75 8.25 7.40

112 8 25 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 10/8/1975 Phú Thọ 5 MT133Công tác

tại KV1Khoa học máy tính 6.75 8.50 7.50

113 1 1 Mai Ngọc Bích Nữ 27/10/1985 Bắc Ninh 6 PH135 LL&PPDH BM Hóa học 7.50 5.00 8.60

114 2 2 Đặng Trường Giang Nam 25/2/1978 Phú Thọ 6 PH136 LL&PPDH BM Hóa học 7.00 6.25 7.90

115 3 3 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 24/10/1979 Phú Thọ 6 PH137 LL&PPDH BM Hóa học 7.75 5.75 6.50

116 4 4 Trần Mạnh Hoàng Nam 10/10/1989 Thái Bình 6 PH138 LL&PPDH BM Hóa học 7.75 5.75 8.30

117 5 5 Nguyễn Thị Huế Nữ 9/3/1994 Bắc Ninh 6 PH139 LL&PPDH BM Hóa học 7.25 6.00 8.50

8

Page 9: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

SttSTT

CN

STT

PTHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Phòng thi SBD

Lý do

ưu tiênCN dự thi Cơ bản Cơ sở Tiếng Anh

118 6 6 Phan Thị Huệ Nữ 10/9/1987 Vĩnh Phúc 6 PH140 LL&PPDH BM Hóa học 7.00 6.00 8.10

119 8 8 Nguyễn Văn Hùng Nam 16/10/1994 Hòa Bình 6 PH142 LL&PPDH BM Hóa học 5.00 6.00 7.70

120 9 9 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 16/5/1978 Vĩnh Phúc 6 PH143 LL&PPDH BM Hóa học 6.00 6.50 8.00

121 10 10 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 5/3/1993 Hà Nội 6 PH144 LL&PPDH BM Hóa học 7.25 7.00 8.70

122 11 11 Phùng Thị Mai Hương Nữ 07/6/1982 Hà Nội 6 PH145 LL&PPDH BM Hóa học 6.75 7.00 8.20

123 12 12 Phạm Minh Kha Nam 30/1/1975 Hải Dương 6 PH146 LL&PPDH BM Hóa học 5.50 3.50 6.90

124 13 13 Đức Thị Lan Nữ 20/11/1981 Hà Nội 6 PH147 LL&PPDH BM Hóa học 7.25 8.50 8.80

125 14 14 Nguyễn Thị Hương Lan Nữ 24/12/1989 Bắc Ninh 6 PH148 LL&PPDH BM Hóa học 6.25 5.25 7.30

126 15 15 Phan Thị Liên Nữ 10/12/1984 Vĩnh Phúc 6 PH149 LL&PPDH BM Hóa học 7.25 7.00 7.70

127 16 16 Đào Thị Loan Nữ 15/9/1987 Bắc Ninh 6 PH150 LL&PPDH BM Hóa học 7.25 5.00 7.50

128 17 17 Trương Thị Kiều Loan Nữ 11/3/1991 Quảng Ninh 6 PH151 LL&PPDH BM Hóa học 6.50 7.25 7.60

129 18 18 Trần Thị Nga Nữ 2/2/1994 Bắc Ninh 6 PH152 LL&PPDH BM Hóa học 7.00 5.25 7.70

130 19 19 Trần Thị Hương Nga Nữ 10/12/1985 Vĩnh Phúc 6 PH153 LL&PPDH BM Hóa học 7.25 7.00 7.80

131 20 20 Lê Thị Nơ Nữ 1/6/1981 Hà Nội 6 PH154 LL&PPDH BM Hóa học 7.00 6.75 8.30

132 21 21 Nguyễn Thị Phương Nữ 13/11/1994 Hải Dương 6 PH155 LL&PPDH BM Hóa học 7.50 6.25 7.50

9

Page 10: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

SttSTT

CN

STT

PTHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Phòng thi SBD

Lý do

ưu tiênCN dự thi Cơ bản Cơ sở Tiếng Anh

133 22 22 Nguyễn Thị Quyên Nữ 3/4/1986 Vĩnh Phúc 6 PH156 LL&PPDH BM Hóa học 7.50 6.25 8.10

134 23 23 Mè Hữu Sơn Nam 26/9/1984 Phú Thọ 6 PH157Công tác

KV1LL&PPDH BM Hóa học 8.25 5.00 Miễn thi

135 24 24 Phạm Văn Tâm Nam 19/2/1986 Vĩnh Phúc 6 PH158 LL&PPDH BM Hóa học 7.25 7.25 7.20

136 25 25 Dương Thị Thu Nữ 20/10/1986 Hà Nội 6 PH159 LL&PPDH BM Hóa học 7.75 7.50 6.80

137 26 26 Lê Thị Minh Thu Nữ 22/9/1986 Quảng Ninh 6 PH160 LL&PPDH BM Hóa học 7.50 8.00 8.50

138 27 27 Trần Thị Thúy Nữ 30/3/1989 Hà Nội 6 PH161 LL&PPDH BM Hóa học 7.50 7.25 8.10

139 3 3 Đào Thị Phương Lan Nữ 30/6/1977 Vĩnh Phúc 7 VT165 Vật lý lý thuyết và vật lý toán 9.00 9.00 8.60

140 4 4 Nguyễn Thị Phương Nữ 24/11/1994 Bắc Ninh 7 VT166 Vật lý lý thuyết và vật lý toán 9.00 9.00 9.10

141 5 5 Nguyễn Thị Hồng Thanh Nữ 29/8/1993 Nam Định 7 VT167 Vật lý lý thuyết và vật lý toán 8.00 8.50 7.90

142 6 6 Nguyễn Kim Thu Thảo Nữ 2/5/1994 Bắc Ninh 7 VT168 Vật lý lý thuyết và vật lý toán 7.50 8.00 7.30

143 7 7 Nguyễn Trung Văn Nam 23/2/1980 Bắc Ninh 7 VT169 Vật lý lý thuyết và vật lý toán 7.00 9.00 6.00

144 1 8 Lê Hữu Chiến Nam 28/8/1994 Hà Nội 7 PL170 LL&PPDH BM Vật lý 7.50 7.00 9.00

145 2 9 Dương Thị Cúc Nữ 8/12/1992 Bắc Ninh 7 PL171 LL&PPDH BM Vật lý 7.00 9.00 7.20

146 3 10 Điền Văn Dũng Nam 10/5/1981 Phú Thọ 7 PL172 LL&PPDH BM Vật lý 7.50 7.00 7.90

147 4 11 Phạm Ngọc Đăng Nam 6/9/1992 Hải Dương 7 PL173 LL&PPDH BM Vật lý 7.50 8.50 9.30

10

Page 11: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

SttSTT

CN

STT

PTHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Phòng thi SBD

Lý do

ưu tiênCN dự thi Cơ bản Cơ sở Tiếng Anh

148 5 12 Phùng Thị Thảo Hà Nữ 18/6/1994 Hà Nội 7 PL174 LL&PPDH BM Vật lý 7.50 9.00 8.90

149 6 13 Mai Á Ky Nữ 10/2/1984 Bắc Ninh 7 PL175 LL&PPDH BM Vật lý 8.00 9.00 8.70

150 7 14 Nguyễn Thị Liên Nữ 11/2/1987 Hà Nội 7 PL176 LL&PPDH BM Vật lý 8.00 9.00 8.10

151 8 15 Vũ Xuân Nam Nam 7/10/1993 Bắc Ninh 7 PL177 LL&PPDH BM Vật lý 8.00 8.00 8.80

152 10 17 Đào Quốc Việt Nam 3/5/1991 Nam Định 7 PL179 LL&PPDH BM Vật lý 7.50 7.00 9.20

153 1 18 Nguyễn Duy Đạo Nam 20/2/1965 Vĩnh Phúc 7 CR180 Vật lý chất rắn 7.50 9.00 8.20

154 2 19 Nguyễn Thị Phòng Nữ 26/11/1983 Hà Nội 7 CR181 Vật lý chất rắn 8.00 8.50 9.40

155 1 20 NguyễnThị Thúy Mai Nữ 16/10/1983 Vĩnh Phúc 7 SH182 Sinh học thực nghiệm 7.50 8.00 9.80

156 2 21 Phùng Thanh Nga Nữ 31/5/1982 Yên Bái 7 SH183 Sinh học thực nghiệm 6.00 8.00 9.60

157 3 22 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 24/4/1994 Bắc Ninh 7 SH184 Sinh học thực nghiệm 1.00 8.25 7.70

158 4 23 Nguyễn Hải Yến Nữ 3/6/1986 Vĩnh Phúc 7 SH185 Sinh học thực nghiệm 6.00 8.75 9.20

159 1 24 Lưu Thị Hậu Nữ 3/8/1979 Hà Nội 7 ST186 Sinh thái học 6.00 8.25 9.50

160 2 25 Doãn Thị Thanh Hương Nữ 19/01/1993 Nam Định 7 ST187 Sinh thái học 6.00 7.25 9.40

161 3 26 Phạm Thị Huyền Nữ 22/5/1994 Quảng Ninh 7 ST188 Sinh thái học 6.00 8.50 8.80

162 4 27 Nông Thị Lan Nữ 25/9/1975 Vĩnh Phúc 7 ST189 Sinh thái học 6.00 8.75 9.00

11

Page 12: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

SttSTT

CN

STT

PTHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Phòng thi SBD

Lý do

ưu tiênCN dự thi Cơ bản Cơ sở Tiếng Anh

163 5 28 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 16/3/1985 Bắc Ninh 7 ST190 Sinh thái học 6.00 8.75 9.40

164 6 29 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 8/11/1994 Phú Thọ 7 ST191 Sinh thái học 7.50 7.75 9.30

165 1 1 Nguyễn Thị Hòa Nữ 28/7/1984 Bắc Ninh 8 VN192 Văn học Việt Nam 8.50 9.00 7.20

166 2 2 Đào Thị Thanh Huyền Nữ 16/7/1980 Vĩnh Phúc 8 VN193 Văn học Việt Nam 7.00 8.75 6.70

167 3 3 Phùng Văn Nam Nam 13/12/1992 Hà Nội 8 VN194 Văn học Việt Nam 8.00 7.50 6.50

168 4 4 Phan Thị Nguyên Nữ 14/7/1983 Bắc Ninh 8 VN195 Văn học Việt Nam 8.50 9.00 7.20

169 6 6 Nguyễn Thị Thắm Nữ 9/8/1984 Bắc Ninh 8 VN197 Văn học Việt Nam 7.00 8.00 6.30

170 8 8 Nguyễn Thị Thương Nữ 23/02/1984 Hòa Bình 8 VN199Công tác

KV1Văn học Việt Nam 9.50 8.75 8.60

171 10 10 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 01/6/1990 Vĩnh Phúc 8 VN201 Văn học Việt Nam 8.00 9.00 7.10

172 11 11 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 12/3/1994 Nam Định 8 VN202 Văn học Việt Nam 8.00 8.50 6.70

173 12 12 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 28/7/1993 Hà Nội 8 VN203 Văn học Việt Nam 8.25 7.50 6.50

174 13 13 Trần Thị Yến Nữ 4/9/1991 Bắc Ninh 8 VN204 Văn học Việt Nam 8.00 9.00 6.50

175 1 14 Nguyễn Trần Hải Anh Nữ 02/10/1994 Lâm Đồng 8 PV205 LL&PPDH BM Văn - TV 7.25 9.00 5.90

176 2 15 Nguyễn Thị Duyên Nữ 6/9/1994 Hà Nội 8 PV206 LL&PPDH BM Văn - TV 7.00 8.00 6.80

177 3 16 Nguyễn Thị Đậu Nữ 20/01/1987 Hải Dương 8 PV207 LL&PPDH BM Văn - TV 8.00 8.00 6.90

12

Page 13: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

SttSTT

CN

STT

PTHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Phòng thi SBD

Lý do

ưu tiênCN dự thi Cơ bản Cơ sở Tiếng Anh

178 4 17 Trần Thúy Hạnh Nữ 19/8/1980 Tuyên Quang 8 PV208Công tác

KV1LL&PPDH BM Văn - TV 9.25 8.75 8.70

179 5 18 Quảng Văn Hoàng Nam 7/11/1994 Vĩnh Phúc 8 PV209 LL&PPDH BM Văn - TV 8.25 8.75 6.80

180 6 19 Trương Thị Lan Hương Nữ 24/11/1994 Hưng Yên 8 PV210 LL&PPDH BM Văn - TV 7.75 9.00 6.50

181 8 21 Phạm Thị Phượng Nữ 01/01/1983 Thái Bình 8 PV212 LL&PPDH BM Văn - TV 7.00 8.50 7.90

182 11 24 Trương Thị Thu Thảo Nữ 03/10/1977 Hà Nội 8 PV215Công tác

KV1LL&PPDH BM Văn - TV 9.50 9.00 8.40

183 12 25 Đinh Thị Yến Nữ 17/10/1988 Ninh Bình 8 PV216 LL&PPDH BM Văn - TV 8.00 8.50 6.70

184 2 28 Nguyễn Quang Đại Nam 19/10/1980 Phú Thọ 8 LV219 Lí luận văn học 8.25 8.50 6.30

185 3 29 Bùi Đức Hiếu Nam 16/6/1979 Phú Thọ 8 LV220 Lí luận văn học 8.25 8.00 6.90

186 4 30 Nguyễn Thị Hồng Thu Nữ 14/7/1990 Vĩnh Phúc 8 LV221 Lí luận văn học 7.50 9.00 6.80

187 5 31 Khuất Văn Toản Nam 03/9/1994 Hà Nội 8 LV222 Lí luận văn học 8.50 8.50 6.60

188 1 1 Phạm Trung Anh Nữ 20/5/1994 Hà Nội 9 GT223 Toán giải tích 5.25 5.25 7.30

189 2 2 Nguyễn Thị Ánh Nữ 8/10/1992 Bắc Ninh 9 GT224 Toán giải tích 6.50 5.00 7.20

190 3 3 Hạ Kim Cương Nam 12/2/1993 Hà Nội 9 GT225 Toán giải tích 5.50 6.00 8.40

191 4 4 Đồng Phương Dung Nữ 16/10/1994 Hà Nội 9 GT226 Toán giải tích 5.75 6.75 8.50

192 5 5 Hà Trọng Đạt Nam 20/8/1981 Vĩnh Phúc 9 GT227Công tác

tại KV1Toán giải tích 8.00 7.00 8.20

13

Page 14: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

SttSTT

CN

STT

PTHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Phòng thi SBD

Lý do

ưu tiênCN dự thi Cơ bản Cơ sở Tiếng Anh

193 6 6 Bùi Anh Đức Nam 11/1/1981 Hà Nội 9 GT228 Toán giải tích 6.50 6.75 8.70

194 8 8 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 21/11/1994 Hà Nội 9 GT230 Toán giải tích 5.00 6.50 6.80

195 9 9 Phạm Thu Hà Nữ 17/9/1992 Hà Nội 9 GT231 Toán giải tích 5.00 6.75 7.40

196 10 10 Phùng Thị Thu Hằng Nữ 27/7/1983 Vĩnh Phúc 9 GT232 Toán giải tích 7.00 7.00 8.00

197 11 11 Khổng Thị Thu Hiền Nữ 20/4/1985 Vĩnh Phúc 9 GT233 Toán giải tích 7.00 6.50 8.00

198 12 12 Nguyễn Thị Hiền Nữ 7/9/1987 Nam Định 9 GT234 Toán giải tích 6.00 7.00 7.60

199 13 13 Nguyễn Thị Khánh Hòa Nữ 26/8/1984 Vĩnh Phúc 9 GT235Công tác

tại KV1Toán giải tích 7.50 5.50 7.70

200 18 18 Nguyễn Lan Hương Nữ 12/11/1994 Bắc Ninh 9 GT240 Toán giải tích 7.00 8.00 8.00

201 19 19 Phan Thu Hương Nữ 11/12/1994 Vĩnh Phúc 9 GT241 Toán giải tích 6.75 7.00 8.20

202 20 20 Trần Thị Hương Nữ 4/10/1987 Vĩnh Phúc 9 GT242 Toán giải tích 7.00 8.75 7.70

203 22 22 Dương Thị Thanh Huyền Nữ 17/7/1992 Hà Nội 9 GT244 Toán giải tích 6.00 6.25 7.60

204 24 24 Tô Thị Huyền Nữ 2/9/1994 Thái Bình 9 GT246 Toán giải tích 6.50 7.00 7.20

205 25 25 Đỗ An Khanh Nam 11/10/1993 Hà Nội 9 GT247 Toán giải tích 5.00 7.00 7.90

206 26 26 Phạm Văn Khoa Nam 2/9/1984 Vĩnh Phúc 9 GT248 Toán giải tích 6.50 6.25 7.50

207 27 27 Nguyễn Thị Khuyên Nữ 25/6/1991 Bắc Ninh 9 GT249 Toán giải tích 6.25 6.25 Miễn thi

14

Page 15: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

SttSTT

CN

STT

PTHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Phòng thi SBD

Lý do

ưu tiênCN dự thi Cơ bản Cơ sở Tiếng Anh

208 28 28 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 1/12/1994 Vĩnh Phúc 9 GT250 Toán giải tích 5.50 7.25 7.70

209 29 29 Nguyễn Thùy Linh Nữ 7/12/1994 Quảng Ninh 9 GT251 Toán giải tích 6.75 7.00 7.90

210 30 1 Tống Khánh Linh Nữ 19/2/1994 Phú Thọ 10 GT252 Toán giải tích 6.75 10.00 8.90

211 31 2 Vũ Thùy Linh Nữ 14/10/1994 Hà Nội 10 GT253 Toán giải tích 7.50 8.50 9.00

212 32 3 Ngô Thị Lý Nữ 9/3/1994 Bắc Ninh 10 GT254 Toán giải tích 7.50 9.50 8.90

213 33 4 Đặng Thị Nga Nữ 22/6/1993 Bắc Ninh 10 GT255 Toán giải tích 7.75 9.50 7.80

214 34 5 Nguyễn Công Nguyên Nam 23/9/1974 Hưng Yên 10 GT256 Toán giải tích 7.00 8.50 Miễn thi

215 35 6 Ngô Minh Nguyệt Nữ 17/10/1989 Hà Nội 10 GT257 Toán giải tích 7.50 10.00 9.00

216 36 7 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ 23/1/1994 Phú Thọ 10 GT258 Toán giải tích 7.25 9.50 9.50

217 37 8 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 16/9/1994 Bắc Ninh 10 GT259 Toán giải tích 7.50 9.50 9.40

218 39 10 Nguyễn Thị Sắt Nữ 22/10/1994 Bắc Ninh 10 GT261 Toán giải tích 7.50 9.00 8.60

219 40 11 Lưu Văn Sáu Nam 7/5/1983 Vĩnh Phúc 10 GT262

Người

DT sống

KV1

Toán giải tích 8.00 9.25 7.70

220 41 12 Nguyễn Thị Bích Sinh Nữ 8/11/1994 Hà Nội 10 GT263 Toán giải tích 7.25 10.00 9.70

221 42 13 Phạm Thị Sơn Nữ 21/11/1994 Vĩnh Phúc 10 GT264 Toán giải tích 6.25 8.00 8.80

222 43 14 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ 22/10/1990 Hà Nội 10 GT265 Toán giải tích 7.75 9.50 9.50

15

Page 16: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

SttSTT

CN

STT

PTHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Phòng thi SBD

Lý do

ưu tiênCN dự thi Cơ bản Cơ sở Tiếng Anh

223 44 15 Trần Kim Thanh Nữ 23/2/1994 Hà Nội 10 GT266 Toán giải tích 7.50 6.75 9.50

224 45 16 Nguyễn Thị Thiện Nữ 6/6/1994 Bắc Ninh 10 GT267 Toán giải tích 5.50 8.50 8.00

225 46 17 Nguyễn Thị Phương Thúy Nữ 19/10/1993 Hà Nội 10 GT268 Toán giải tích 9.00 9.50 8.20

226 47 18 Đỗ Thị Thủy Nữ 26/2/1984 Thái Bình 10 GT269 Toán giải tích 7.50 9.50 9.30

227 48 19 Ngô Thị Thanh Vân Nữ 24/5/1994 Vĩnh Phúc 10 GT270 Toán giải tích 7.50 10.00 8.50

228 1 20 Thạch Thị Quỳnh Anh Nữ 16/10/1985 Vĩnh Phúc 10 UD271 Toán ứng dụng 8.50 9.75 8.80

229 2 21 Nguyễn Thị Bình Nữ 22/9/1986 Bắc Ninh 10 UD272 Toán ứng dụng 7.50 9.00 8.80

230 3 22 Phan Văn Đương Nam 26/4/1984 Bắc Ninh 10 UD273 Toán ứng dụng 6.75 9.75 8.30

231 4 23 Nguyễn Thị Huệ Nữ 7/8/1985 Hà Nội 10 UD274 Toán ứng dụng 8.50 10.00 9.00

232 5 24 Nguyễn Diệu Linh Nữ 23/2/1994 Phú Thọ 10 UD275 Toán ứng dụng 6.25 10.00 7.60

233 7 26 Phan Việt Phương Nữ 6/6/1986 Vĩnh Phúc 10 UD277 Toán ứng dụng 8.00 10.00 6.40

234 8 27 Đặng Văn Quân Nam 10/4/1991 Bắc Ninh 10 UD278 Toán ứng dụng 8.00 7.75 8.40

235 9 28 Lưu Thị Thêm Nữ 1/8/1981 Bắc Ninh 10 UD279 Toán ứng dụng 6.75 10.00 8.80

236 10 29 Đoàn Thị Thúy Nữ 26/4/1994 Hà Nội 10 UD280 Toán ứng dụng 7.00 7.75 7.30

16

Page 17: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

SttSTT

CN

STT

PTHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Phòng thi SBD

Lý do

ưu tiênCN dự thi Cơ bản Cơ sở Tiếng Anh

17