46
Bài t p tham kh o 1 PH N I H TH NG CÂU H I ÔN T P Ch ng 1 ươ 1. Khái ni m và các quan h tài chính doanh nghi p? 2. Vai trò c a tài chính doanh nghi p đ i v i ho t đ ng kinh doanh? 3. N i dung ch y u c a công tác qu n lý tài chính doanh nghi p? ế 4. Các nhân t nh h ng t i công tác t ch c tài chính doanh nghi p? ốả ưở Ch ng 2 ươ 1. Chi phí và phân lo i chi phí c a doanh nghi p? 2. Khái ni m, n i dung c a giá thành s n ph m trong doanh nghi p? 3. Vai trò c a giá thành s n ph m trong doanh nghi p? 4. Phân tích ý nghĩa c a vi c h giá thành s n ph m trong các doanh nghi p s n xu t? 5.Phân tích các nhân t nh h ng và bi n pháp ti t ki m chi phí, h giá thành ốả ưở ế s n ph m trong doanh nghi p? Ch ng 3: ươ 1. Doanh thu c a doanh nghi p? Các nhân t nh h ng đ n doanh thu ốả ưở ế tiêu th s n ph m c a doanh nghi p? ụả 2. Hãy phân tích ý nghĩa c a ch tiêu doanh thu tiêu th s n ph m trong ụả các doanh nghi p s n xu t? 3. L i nhu n và t su t l i nhu n c a doanh nghi p (khái ni m, ý nghĩa

Bài tập tham khảo

Embed Size (px)

Citation preview

Bài t p tham kh oậ ả

1

PH N I Ầ

H TH NG CÂU H I ÔN T P Ệ Ố Ỏ Ậ

Ch ng 1 ươ

1. Khái ni m và các quan h tài chính doanh nghi p? ệ ệ ệ

2. Vai trò c a tài chính doanh nghi p đ i v i ho t đ ng kinh doanh? ủ ệ ố ớ ạ ộ

3. N i dung ch y u c a công tác qu n lý tài chính doanh nghi p? ộ ủ ế ủ ả ệ

4. Các nhân t nh h ng t i công tác t ch c tài chính doanh nghi p? ố ả ưở ớ ổ ứ ệ

Ch ng 2 ươ

1. Chi phí và phân lo i chi phí c a doanh nghi p? ạ ủ ệ

2. Khái ni m, n i dung c a giá thành s n ph m trong doanh nghi p? ệ ộ ủ ả ẩ ệ

3. Vai trò c a giá thành s n ph m trong doanh nghi p? ủ ả ẩ ệ

4. Phân tích ý nghĩa c a vi c h giá thành s n ph m trong các doanhủ ệ ạ ả ẩ nghi p s n xu t? ệ ả ấ

5.Phân tích các nhân t nh h ng và bi n pháp ti t ki m chi phí, h giá thànhố ả ưở ệ ế ệ ạ s n ph m trong doanh nghi p? ả ẩ ệ

Ch ng 3: ươ

1. Doanh thu c a doanh nghi p? Các nhân t nh h ng đ n doanh thuủ ệ ố ả ưở ế tiêu th s n ph m c a doanh nghi p? ụ ả ẩ ủ ệ

2. Hãy phân tích ý nghĩa c a ch tiêu doanh thu tiêu th s n ph m trongủ ỉ ụ ả ẩ các doanh nghi p s n xu t? ệ ả ấ

3. L i nhu n và t su t l i nhu n c a doanh nghi p (khái ni m, ý nghĩaợ ậ ỉ ấ ợ ậ ủ ệ ệ

và cách xác đ nh)? ị

4. Phân tích ph ng h ng tăng l i nhu n c a doanh nghi p? ươ ướ ợ ậ ủ ệ

5. Ph ng pháp xác đ nh các lo i thu ch y u c a doanh nghi p? ươ ị ạ ế ủ ế ủ ệ

6. Yêu c u và n i dung c b n c a phân ph i l i nhu n trong doanhầ ộ ơ ả ủ ố ợ ậ nghi p? Các lo i qu chuyên dùng c a doanh nghi p? ệ ạ ỹ ủ ệ

Ch ng 4ươ :

1. Tài s n c đ nh c a doanh nghi p? Đ c đi m luân chuy n c aả ố ị ủ ệ ặ ể ể ủ TSCĐ?

2. Các ph ng pháp trích kh u hao TSCĐ? Phân tích u, nh c đi mươ ấ ư ượ ể c a t ng ph ng pháp? ủ ừ ươ

3. Trình bày ý nghĩa và n i dung c a k ho ch kh u hao TSCĐ trongộ ủ ế ạ ấ doanh nghi p? ệ

4. Các ch tiêu đánh giá hi u su t s d ng tài s n c đ nh c a doanhỉ ệ ấ ử ụ ả ố ị ủ nghi p? ệ

Ch ng 5: ươ

1. Tài s n ng n h n và các nhân t nh h ng t i k t c u tài s n ng nả ắ ạ ố ả ưở ớ ế ấ ả ắ h n c a doanh nghi p? ạ ủ ệ

2

2. Ph ng pháp xác đ nh nhu c u v n l u đ ng c a doanh nghi p? ươ ị ầ ố ư ộ ủ ệ

3. Các ch tiêu đánh giá hi u su t s d ng tài s n ng n h n ? ỉ ệ ấ ử ụ ả ắ ạ

Ch ng 6: ươ

1. 1. T ng quan v ngu n v n c a doanh nghi p? ổ ề ồ ố ủ ệ

2. Các ph ng th c t ch c ngu n v n trong doanh nghi p? phân tích u,ươ ứ ổ ứ ồ ố ệ ư nh c đi m c a t ng mô hình tài tr v n kinh doanh c a doanh nghi p? ượ ể ủ ừ ợ ố ủ ệ

3. Ngu n v n ng n h n c a doanh nghi p? Phân tích u, nh c đi m khi sồ ố ắ ạ ủ ệ ư ượ ể ử

d ng t ng ngu n v n? (d i góc đ doanh nghi p) ụ ừ ồ ố ướ ộ ệ

4. Ngu n v n dài h n c a doanh nghi p? Phân tích u, nh c đi m khi khaiồ ố ạ ủ ệ ư ượ ể thác và s d ng các ngu n v n đó? (d i góc đ doanh nghi p) ử ụ ồ ố ướ ộ ệ

Ch ng 7: ươ

1. 1. Trình bày các khái ni m v mua l i, sáp nh p và h p nh t doanh nghi p? ệ ề ạ ậ ợ ấ ệ2. 2. Phân tích các đ ng l c thúc đ y vi c mua l i, sáp nh p hay h p nh t doanhộ ự ẩ ệ ạ ậ ợ ấ

nghi p? ệ3. 3. Nh ng gi i pháp tài chính khi doanh nghi p lâm vào tình tr ng phá s n? ữ ả ệ ạ ả4. 4. Nh ng v n đ v tài chính khi doanh nghi p th c hi n phá s n? ữ ấ ề ề ệ ự ệ ả

- 3 -

PH N II Ầ

H TH NG BÀI T P Ệ Ố Ậ

Ch ng 2ươ

CHI PHÍ VÀ GIÁ THÀNH S N PH M C A DOANH NGHI PẢ Ẩ Ủ Ệ

Bài s 1 ố

M t doanh nghi p có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m "X" nh sau: ộ ệ ệ ề ả ấ ụ ả ẩ ư

I. Năm báo cáo

1. S n l ng hàng hoá s n xu t c năm: 120.000 cái ả ượ ả ấ ả2. S l ng s n ph m k t d cu i năm báo cáo: 5.000 cái ố ượ ả ẩ ế ư ố3. Giá thành s n xu t đ n v s n ph m: 2.000 đ ả ấ ơ ị ả ẩ

II. Năm k ho ch: ế ạ D tính nh sau: ự ư

1. S n l ng hàng hoá s n xu t c năm tăng 15% so v i năm báo cáo ả ượ ả ấ ả ớ

1. 2. Giá thành s n xu t đ n v s n ph m h 5% so v i năm báo cáo. ả ấ ơ ị ả ẩ ạ ớ2. 3. Chi phí qu n lý doanh nghi p và chi phí tiêu th đ u tính b ng 5% giá thànhả ệ ụ ề ằ

s n xu t s n ph m hàng hoá tiêu th trong năm ả ấ ả ẩ ụ3. 4. S l ng s n ph m k t d cu i năm tính b ng 6% s n l ng s n xu t cố ượ ả ẩ ế ư ố ằ ả ượ ả ấ ả

năm.

Yêu c uầ : Tính giá thành toàn b s n ph m "X" tiêu th năm k ho ch? ộ ả ẩ ụ ế ạ

Bài s 2 ố

Doanh nghi p X có tình hình s n xu t và tiêu th s n ph m A nh sau: ệ ả ấ ụ ả ẩ ư

I. Tài li u năm báo cáo: ệ

1. S s n ph m k t d đ u năm : 100 s n ph m ố ả ẩ ế ư ầ ả ẩ

2. S l ng s n xu t và tiêu th th c t 9 tháng đ u năm và d ki nố ượ ả ấ ụ ự ế ầ ự ế quý IV

Ch tiêu ỉ 9 tháng đ u nămầ DK quý IV

1. S l ng s n xu tố ượ ả ấ (SP)

4.000 1.500

2. S l ng tiêu thố ượ ụ (SP)

3.800 1.600

3. Giá thành s n xu t đ n v s n ph m: 200.000 đ (không thay đ i soả ấ ơ ị ả ẩ ổ v i năm tr c) ớ ướ

II. Tài li u năm k ho ch: ệ ế ạ D ki n nh sau: ự ế ư

1. S n l ng s n xu t c năm tăng 10% so v i năm báo cáo. ả ượ ả ấ ả ớ

1. 2. Giá thành s n xu t đ n v s n ph m h 10% so v i năm báo cáo. ả ấ ơ ị ả ẩ ạ ớ2. 3. Chi phí qu n lý doanh nghi p và chi phí tiêu th s n ph m (năm k ho chả ệ ụ ả ẩ ế ạ

nh năm báo cáo) đ u tính theo 5% giá thành s n xu t s n ph m tiêu th . ư ề ả ấ ả ẩ ụ3. 4. Trong năm tiêu th h t s s n ph m k t d đ u năm và 90% s s n xu tụ ế ố ả ẩ ế ư ầ ố ả ấ

trong năm.

Yêu c u: ầ Tính giá thành toàn b s n ph m A tiêu th năm báo cáo và năm k ho chộ ả ẩ ụ ế ạ c a doanh nghi p X? ủ ệ

Bài s 3 ố

Căn c vào tài li u sau c a doanh nghi p X, hãy xác đ nh: ứ ệ ủ ệ ị

1. Giá thành toàn b s n ph m A và s n ph m B tiêu th năm k ho ch? ộ ả ẩ ả ẩ ụ ế ạ

2. M c h và t l h giá thành s n xu t s n ph m tiêu th năm k ho ch? ứ ạ ỷ ệ ạ ả ấ ả ẩ ụ ế ạ

I. Tài li u năm báo cáoệ

1. Giá thành s n xu t đ n v s n ph m: ả ấ ơ ị ả ẩ

- S n ph m A: 1.450.000 đ ả ẩ

- S n ph m B: 1.500.000 đ ả ẩ

2. S l ng s n ph m k t d d tính cu i năm: ố ượ ả ẩ ế ư ự ố

- S n ph m A: 120 cái ả ẩ

- S n ph m B: 100 cái ả ẩ

II. Tài li u năm k ho chệ ế ạ

1. S l ng s n ph m s n xu t c năm d ki n nh sau: ố ượ ả ẩ ả ấ ả ự ế ư

- S n ph m A: 3000 cái ả ẩ

- S n ph m B: 2000 cái ả ẩ

2. Đ nh m c hao phí v t t và lao đ ng cho 1 đ n v s n ph m năm k ho ch nh sau:ị ứ ậ ư ộ ơ ị ả ẩ ế ạ ư

Kho n chi phíả Đ n giáơĐ nh m c tiêu haoị ứ

cho 1 đ n v SPơ ịSP A SP B

1. Nguyên v t li u chínhậ ệTrong đó: Tr ng lọ ng tinhượ

2. V t li u phậ ệ ụ3. Gi công ch t o s n ph m ờ ế ạ ả ẩ4. BHXH, BHYT, KPCĐ (tính b ng 19%ằ

TL)

40.000đ/kg

10.000đ/kg12.500đ/giờ

15 kg11 kg 4kg 50 giờ

20 kg16 kg 6 kg 40 giờ

3. D toán chi phí s n xu t chung năm k ho ch nh sau: ự ả ấ ế ạ ư

Kho n chi phí ả Chi phí SX chung

1.Ti n l ng cb , nh viênề ươ ộ qu n lý ả

2.BHXH,BHYT, KPCĐ (19% TL)

3. Nhiên li u, đ ng l c ệ ộ ự

4. V t li u ph , công c d ngậ ệ ụ ụ ụ c ụ

5. Kh u hao TSCĐ ấ

6. Các chi phí khác b ng ti n ằ ề

C ng: ộ

80.000.000 đ

10.800.000 đ

40.000.000 đ

61.500.000 đ

80.000.000 đ

4. Chi phí s n xu t chung đ c phân b h t cho s n ph m hoàn thành trong năm theo ti nả ấ ượ ổ ế ả ẩ ề l ng công nhân s n xu t s n ph m. ươ ả ấ ả ẩ

5. Chi phí tiêu th s n ph m d tính b ng 5% và chi phí qu n lý doanh nghi pụ ả ẩ ự ằ ả ệ b ng 3% giá thành s n xu t s n ph m tiêu th trong năm (cho c s n ph m Aằ ả ấ ả ẩ ụ ả ả ẩ và B)

6. Ph li u thu h i t nguyên li u chính là 50%, giá 1 kg ph li u là: 10.000 đ. ế ệ ồ ừ ệ ế ệ

7. S l ng s n ph m k t d d tính cu i năm m i lo i là 100 cái. ố ượ ả ẩ ế ư ự ố ỗ ạ

Ch ng 3 ươ

Doanh thu và l i nhu n c a doanh nghi p ợ ậ ủ ệ

Bài s 1 ố

Doanh nghi p Y có tài li u v vi c s n xu t và tiêu th các lo i s n ph m năm kệ ệ ề ệ ả ấ ụ ạ ả ẩ ế ho ch nh sau: ạ ư

I. S n ph m Aả ẩ

- S l ng s n ph m k t d đ u năm: 2.000 (có 1.300 s n ph m là t n kho) ố ượ ả ẩ ế ư ầ ả ẩ ồ

- S l ng s n ph m s n xu t c năm: 46.500 ố ượ ả ẩ ả ấ ả

- Giá thành s n xu t đ n v s n ph m: 3.150đ (tăng 5% so v i năm báo cáo) ả ấ ơ ị ả ẩ ớ

- S l ng s n ph m d ki n k t d cu i năm: 1.500 ố ượ ả ẩ ự ế ế ư ố

- Giá bán đ n b s n ph m (ch a có thu GTGT): 4.200 đ (tăng 5% so v i nămơ ị ả ẩ ư ế ớ báo cáo)

- Chi phí qu n lý doanh nghi p và chi phí tiêu th s n ph m đ u tính b ng 5%ả ệ ụ ả ẩ ề ằ giá thành s n xu t s n ph m tiêu th trong năm. ả ấ ả ẩ ụ

II. Các s n ph m khácả ẩ

- T ng doanh thu thu n c năm: 52.620.000 đ ổ ầ ả

- T ng giá thành toàn b c a s n ph m tiêu th trong năm: 32.150.000đ ổ ộ ủ ả ẩ ụ

Yêu c u: ầ Hãy xác đ nh: ị

1. T ng doanh thu thu n năm k ho ch? ổ ầ ế ạ2. T ng l i nhu n tiêu th năm k ho ch? ổ ợ ậ ụ ế ạ3. Thu GTGT ph i n p năm k ho ch? ế ả ộ ế ạ

Bi t r ng ế ằ

- Thu GTGT đ c kh u tr năm k ho ch d ki n: 11.250.000 đ ế ượ ấ ừ ế ạ ự ế

- Toàn b s n ph m A k t d đ u năm k ho ch đ c tiêu th h t trong năm. ộ ả ẩ ế ư ầ ế ạ ượ ụ ế

- T t c các lo i s n ph m tiêu th trong năm đ u thu c di n ch u thu GTGT, v iấ ả ạ ả ẩ ụ ề ộ ệ ị ế ớ thu su t là 10% ế ấ

Bài s 2 ố

M t doanh nghi p có các tài li u sau: (Đ n v : 1.000 đ ng) ộ ệ ệ ơ ị ồ

I. Tài li u năm báo cáoệ :

1. S n l ng s n ph m A ch a tiêu th tính đ n 31/12 d ki n là: 6250 s nả ượ ả ẩ ư ụ ế ự ế ả ph m. ẩ

2. Giá thành s n xu t đ n v s n ph m A : 50 ả ấ ơ ị ả ẩ

II. Tài li u năm k ho ch: ệ ế ạ

Trong năm doanh nghi p d ki n nh sau: ệ ự ế ư

1. 1. S n xu t kinh doanh chính ả ấ

Trong năm doanh nghi p ti n hành s n xu t và tiêu th 2 lo i s n ph m A và B ệ ế ả ấ ụ ạ ả ẩ

- S n l ng s n ph m s n xu t c năm ả ượ ả ẩ ả ấ ả

+ S n ph m A: 45.500 s n ph m ả ẩ ả ẩ

+ S n ph m B: 6.500 s n ph m ả ẩ ả ẩ

- S l ng s n ph m k t d cu i năm ố ượ ả ẩ ế ư ố

+ S n ph m A: 3.500 s n ph m ả ẩ ả ẩ

+ S n ph m B: 300 s n ph m ả ẩ ả ẩ

- Giá thành s n xu t đ n v s n ph m ả ấ ơ ị ả ẩ

+ S n ph m A: tăng 4% so v i năm báo cáo ả ẩ ớ

+ S n ph m B: 36 ả ẩ

- Chi phí tiêu th s n ph m tính b ng 3% và chi phí qu n lý doanh nghi p tính b ngụ ả ẩ ằ ả ệ ằ 5% giá thành s n xu t s n ph m tiêu th trong năm (đ i v i c 2 lo i s n ph m A vàả ấ ả ẩ ụ ố ớ ả ạ ả ẩ B)

- Giá bán đ n v s n ph m (ch a có thu GTGT) ơ ị ả ẩ ư ế

+ S n ph m A: 70 (không thay đ i so v i năm báo cáo) ả ẩ ổ ớ

+ S n ph m B: 42 ả ẩ

2. S n xu t kinh doanh phả ấ ụ:

- Doanh thu thu n v tiêu th các lo i s n ph m - lao v d ki n c năm: 12.075 ầ ề ụ ạ ả ẩ ụ ự ế ả

- T ng giá thành toàn b d tính: 9.828 ổ ộ ự

Yêu c uầ : Hãy xác đ nh: ị

1. a- S ti n thu thu nh p ph i n p năm k ho ch c a doanh nghi p? ố ề ế ậ ả ộ ế ạ ủ ệ2. b- T su t l i nhu n giá thành và t su t l i nhu n t ng tài s n năm k ho ch?ỷ ấ ợ ậ ỷ ấ ợ ậ ổ ả ế ạ

3. c- Tính s thu GTGT ph i n p năm k ho ch? ố ế ả ộ ế ạ

Bi t r ng: ế ằ

- Doanh nghi p ph i n p thu thu nh p v i thu su t là: 28% ệ ả ộ ế ậ ớ ế ấ

- Toàn b s n ph m và lao v tiêu th trong năm đ u thu c di n ch u thu GTGT v iộ ả ẩ ụ ụ ề ộ ệ ị ế ớ thu su t là: 10%. ế ấ

- Thu GTGT đ u vào đ c kh u tr c năm là: 3.262 ế ầ ượ ấ ừ ả

- Tài s n s d ng bình quân năm KH: 2.000.000 ả ử ụ

- S n ph m B là s n ph m m i s n xu t năm k ho ch. ả ẩ ả ẩ ớ ả ấ ế ạ

Bài s 3ố

Doanh nghi p Y có tài li u sau: (Đ n v : 1.000 đ ng) ệ ệ ơ ị ồ

I. Năm báo cáo

S l ng s n ph m A k t d ngày 31/12 là 400 sp (trong đó: s s n ph m t n kho vàố ượ ả ẩ ế ư ố ả ẩ ồ s s n ph m xu t ra ch a đ c ch p nh n thanh toán có t l 1: 4) ố ả ẩ ấ ư ượ ấ ậ ỉ ệ

II. Năm k ho chế ạ

1. 1. D ki n tình hình s n xu t và tiêu th các lo i s n ph m nh sau: ự ế ả ấ ụ ạ ả ẩ ư

S n ph m A ả ẩ

- S l ng s n ph m s n xu t c năm tăng 20% so v i năm báo cáo. ố ượ ả ẩ ả ấ ả ớ

- S l ng s n ph m k t d cu i năm b ng 15% s l ng s n xu t c năm. ố ượ ả ẩ ế ư ố ằ ố ượ ả ấ ả

- Giá bán đ n v s n ph m (ch a có thu GTGT): 108 (h 10% so v i năm BC) ơ ị ả ẩ ư ế ạ ớ

- Giá thành s n xu t đ n v s n ph m: 76 (h 5% so v i năm báo cáo). ả ấ ơ ị ả ẩ ạ ớ

- Chi phí QLDN tính b ng 2%, chi phí bán hàng tính b ng 3% giá thành s n xu t s nằ ằ ả ấ ả ph m tiêu th c năm. ẩ ụ ả

Các lo i s n ph m khác ạ ả ẩ

- T ng doanh thu thu n: 650.934 ổ ầ

- T ng giá thành toàn b : 560.634 ổ ộ

2. T ng thu GTGT đ u vào đ c kh u tr trong năm d ki n: 125.690 ổ ế ầ ượ ấ ừ ự ế

3. Nhu c u v n đ u t tài s n trong năm d tính nh sau: ầ ố ầ ư ả ự ư

Tài s n c đ nh đ u năm: 2.200.000 ả ố ị ầ

Tài s n c đ nh cu i năm: 3.250.000 ả ố ị ố

VLĐ th ng xuyên: 2.349.000 ườ

Yêu c u: ầ Hãy xác đ nh: ị

a. T su t l i nhu n tài s n và t su t l i nhu n giá thành năm k ho ch? ỉ ấ ợ ậ ả ỉ ấ ợ ậ ế ạ

b. Thu GTGT ph i n p năm k ho ch? ế ả ộ ế ạ

Bi t r ng: ế ằ

- S n l ng s n ph m A s n xu t năm báo cáo là: 10.000 sp ả ượ ả ẩ ả ấ

- Thu su t thu GTGT áp d ng đ i v i s n ph m A là 10% và các lo i s n ph mế ấ ế ụ ố ớ ả ẩ ạ ả ẩ khác là 5%

Bài s 4 ố

Doanh nghi p X có tài li u sau: (Đ n v : 1.000 đ ng) ệ ệ ơ ị ồ

I. Tài li u năm báo cáoệ

1. S s n ph m H ch a tiêu th đ n cu i năm: 300 s n ph m ố ả ẩ ư ụ ế ố ả ẩ

2. Giá thành s n xu t đ n v s n ph m H là 85 ả ấ ơ ị ả ẩ

II. Tài li u năm k ho chệ ế ạ : Trong năm d ki n nh sau: ự ế ư

1. 1. Tình hình s n xu t và tiêu th s n ph m H: ả ấ ụ ả ẩ

- S n l ng s n xu t c năm: 12.000 s n ph m, s s n ph m k t d cu i nămả ượ ả ấ ả ả ẩ ố ả ẩ ế ư ố b ng 10% s l ng s n xu t c năm. ằ ố ượ ả ấ ả

- Giá thành s n xu t đ n v s n ph m h 10% so v i năm báo cáo. Chi phí tiêuả ấ ơ ị ả ẩ ạ ớ th và chi phí qu n lý doanh nghi p đ u tính b ng 5% giá thành s n xu t s nụ ả ệ ề ằ ả ấ ả

ph m tiêu th trong năm. ẩ ụ

- Giá bán đ n v s n ph m (ch a có thu GTGT) là: 126 ơ ị ả ẩ ư ế

2. T ng doanh thu thu n các lo i s n ph m khác c năm: 349.650; giá thànhổ ầ ạ ả ẩ ả toàn b là: 324.500 ộ

Yêu c u: ầ Hãy xác đ nh: ị

a. S ti n thu tiêu th đ c bi t ph i n p năm k ho ch? ố ề ế ụ ặ ệ ả ộ ế ạ

b. T su t l i nhu n t ng tài s n năm k ho ch? ỷ ấ ợ ậ ổ ả ế ạ

Bi t r ngế ằ :

- Tài s n bình quân năm k ho ch: 500.000 ả ế ạ

- Giá bán s n ph m H năm KH không thay đ i so v i năm BC ả ẩ ổ ớ

- S n ph m H thu c di n ch u thu tiêu th đ c bi t, thu su t là 40%. ả ẩ ộ ệ ị ế ụ ặ ệ ế ấ

- T t c các s n ph m tiêu th đ u thu c di n ch u thu GTGT (theo ph ng phápấ ả ả ẩ ụ ề ộ ệ ị ế ươ kh u tr ) ấ ừ

Bài s 5 ố (Đ n v : Tri u đ ng) ơ ị ệ ồ

Công ty Bình Minh có tình hình nh sau: ư

I. Năm N

Ngày 31/12:

- Vay ng n h n: 200 ắ ạ

- Vay dài h n : 200 (dùng cho s n xu t kinh doanh) ạ ả ấ

- D tr v t t : 200 ự ữ ậ ư

II. Năm N+1

D ki n quý I nh sau: ự ế ư

- Doanh thu tiêu th s n ph m: 600 (Trong đó: doanh thu tiêu th s n ph mụ ả ẩ ụ ả ẩ ch u thu tiêu th đ c bi t chi m 60%) ị ế ụ ặ ệ ế

- Tr giá v t t nh p vào trong quý (ch a có thu GTGT) b ng 60% doanh thuị ậ ư ậ ư ế ằ tiêu th s n ph m. ụ ả ẩ

- Chi phí tr c ti p khác: 40 ự ế

- Chi phí gián ti p : 40 ế

- D tr v t t cu i quý: 100 ự ữ ậ ư ố

- S thu GTGT đ c kh u tr : 20 ố ế ượ ấ ừ

- Lãi vay ng n h n: 1,5%/tháng, v n tr vào quí II, lãi vay dài h n: 20%/năm. ắ ạ ố ả ạ

Yêu c uầ :

Tính t ng s thu Công ty ph i n p quý I năm N+1? ổ ố ế ả ộ

Bi t r ngế ằ : + T t c các s n ph m tiêu th đ u thu c di n ch u thu GTGT theoấ ả ả ẩ ụ ề ộ ệ ị ế ph ng pháp kh u tr v i thu su t là 10% ươ ấ ừ ớ ế ấ

+ Thu su t thu thu nh p doanh nghi p là 28% ế ấ ế ậ ệ

+ Thu su t thu tiêu th đ c bi t là 20% ế ấ ế ụ ặ ệ

Bài s 6 ố (Đ n v : Tri u đ ng) ơ ị ệ ồ

Tình hình s n xu t kinh doanh quý I năm N c a Công ty X nh sau: ả ấ ủ ư

1. 1. Ngày 1/1

- D tr v t t : 200 ự ữ ậ ư

- Vay dài h n dùng cho SXKD: 200 ạ

- Vay ng n h n: 200 ắ ạ

1. 2. Tình hình kinh doanh trong quý

- Doanh thu bán hàng: 900

- Tr giá v t t nh p vào trong quý (ch a có thu GTGT): 700 ị ậ ư ậ ư ế

- Chi phí tr c ti p khác: 30 ự ế

- Chi phí gián ti p: 20 ế

3. D tr v t t cu i quý: 100 ự ữ ậ ư ố

4. Doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , v i thu su t làệ ộ ế ươ ấ ừ ớ ế ấ 10% cho c mua và bán hàng, thu su t thu thu nh p doanh nghi p là 28% ả ế ấ ế ậ ệ

5. Lãi vay dài h n 15%/ năm, lãi vay ng n h n 1%/tháng (v n tr vào quý II) ạ ắ ạ ố ả

Yêu c u: ầ Tính t ng s thu Công ty ph i n p ngân sách quý Iổ ố ế ả ộ năm N?

Bài s 7 ố (Đ n v : Tri u đ ng) ơ ị ệ ồ

Cu i năm N, doanh nghi p B có tình hình nh sau: ố ệ ư

- Vay dài h n (dùng cho SXKD): 200 ạ

- Vay ng n h n: 200 ắ ạ

- D tr v t t : 200 ự ữ ậ ư

Ngày 1/1/N+1 DN ti n hành kinh doanh, các thông tin v tình hình s nế ề ả xu t kinh doanh trong quí I nh sau: ấ ư

1. Doanh thu bán hàng m i tháng: 900 ỗ

2. Tr giá v t t mua t th tr ng trong n c (ch a có thu GTGT) m iị ậ ư ừ ị ườ ướ ư ế ỗ tháng: 600

3. Nh p kh u v t t hàng tháng, giá tính thu nh p kh u là 80, thuậ ẩ ậ ư ế ậ ẩ ế su t thu nh p kh u là 10% ấ ế ậ ẩ

4. Chi phí tr c ti p m i tháng: 30 ự ế ỗ

5. Chi phí gián ti p m i tháng: 20 ế ỗ

6. DN n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , thu su t là 10%ộ ế ươ ấ ừ ế ấ cho c mua, bán hàng và nh p kh u. Thu su t thu TNDN là 28% ả ậ ẩ ế ấ ế

7. Lãi vay dài h n: 15%/năm, lãi vay ng n h n: 1%/tháng (tr hàngạ ắ ạ ả tháng), v n tr vào quý II ố ả

8. D tr v t t cu i quý: 100 ự ữ ậ ư ố

Yêu c uầ : Tính t ng s thu ph i n p và l i nhu n sau thu quý I năm N+1? ổ ố ế ả ộ ợ ậ ế

Ch ng 4 ươ

TÀI S N DÀI H N C A DOANH NGHI P Ả Ạ Ủ Ệ

Bài s 1 ố

Đ đáp ng yêu c u qu n lý s n xu t kinh doanh, đ u năm N+1 doanh nghi p X muaể ứ ầ ả ả ấ ầ ệ và đ a vào s d ng m t dàn máy vi tính g m 5 máy. Giá mua (ch a có VAT) là 10ư ử ụ ộ ồ ư tri u đ ng/ máy. T ng chi phí v n chuy n, l p đ t và ch y th là: 5 tri u đ ng. Th iệ ồ ổ ậ ể ắ ặ ạ ử ệ ồ ờ gian s d ng k thu t theo thi t k là: 6 năm. Th i gian s d ng h u hi u v kinh tử ụ ỹ ậ ế ế ờ ử ụ ữ ệ ề ế d tính là 5 năm. ự

Yêu c u ầ

1. L p b ng xác đ nh m c kh u hao và t l kh u hao hàng năm c a dàn máy vi tínhậ ả ị ứ ấ ỷ ệ ấ ủ trên theo:

a, Ph ng pháp đ ng th ng ươ ườ ẳ

b, Ph ng pháp kh u hao gi m d n có đi u ch nh (d ki n 2 năm cu i chuy n sangươ ấ ả ầ ề ỉ ự ế ố ể kh u hao theo ph ng pháp đ ng th ng). ấ ươ ườ ẳ

c, Ph ng pháp t ng s th t năm s d ng. ươ ổ ố ứ ự ử ụ

2. So sánh m c trích và t l trích kh u hao hàng năm và nh n xét v t c đ thu h iứ ỷ ệ ấ ậ ề ố ộ ồ v n đ u t theo 3 ph ng pháp nói trên. ố ầ ư ươ

Bi t r ngế ằ : Doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr . ệ ộ ế ươ ấ ừ

Bài s 2 ố

Doanh nghi p Y có tài li u nh sau: (Đ n v : tri u đ ng) ệ ệ ư ơ ị ệ ồ

I. Tài li u năm báo cáoệ :

1. Theo s li u ngày 30/9 cho bi t: ố ệ ế

- T ng nguyên giá TSCĐ là 14.900. Trong đó TSCĐ không ph i trích kh u haoổ ả ấ là 2.400

- S kh u hao lu k là 7.200 ố ấ ỹ ế

- TSCĐ ph i trích kh u hao đ c hình thành t các ngu n sau: ả ấ ượ ừ ồ

+ Ngân sách c p: 4.750 ấ

+ DN t b sung: 2.500 ự ổ

+ Vay dài h n: 5.250 ạ

2. D ki n trong quý 4: ự ế

- Tháng 11 DN vay dài h n ngân hàng mua m t thi t b chuyên dùng và đ a vàoạ ộ ế ị ư s d ng. Các chi phí liên quan đ n thi t b nh sau: ử ụ ế ế ị ư

+ Giá mua (ch a có VAT) : 470 ư

+ Chi phí v n chuy n, b c d : 7 ậ ể ố ỡ

+ Chi phí v n hành ch y th : 3 ậ ạ ử

- S kh u hao TSCĐ trích trong quý: 280 ố ấ

II. Tài li u năm k ho chệ ế ạ

D ki n tình hình bi n đ ng TSCĐ trong năm nh sau: ự ế ế ộ ư

1. Tháng 3 s hoàn thành và đ a vào s d ng m t phân x ng l p ráp b ngẽ ư ử ụ ộ ưở ắ ằ v n DN t b sung, có nguyên giá là 744 ố ự ổ

2. Tháng 4, DN s nh n bàn giao và đ a vào s d ng m t s thi t b s n xu tẽ ậ ư ử ụ ộ ố ế ị ả ấ m i b ng v n vay dài h n ngân hàng, tr giá 1000 ớ ằ ố ạ ị

3. Tháng 6, DN s nh n bàn giao và đ a vào s d ng m t phân x ng s a ch aẽ ậ ư ử ụ ộ ưở ử ữ máy móc thi t b b ng ngu n v n t b sung, tr giá:1.200. Đ ng th i s thanhế ị ằ ồ ố ự ổ ị ồ ờ ẽ lý m t nhà kho (đ c đ u t b ng ngu n v n t b sung) có nguyên giá là 120ộ ượ ầ ư ằ ồ ố ự ổ đã kh u hao h t cu i năm báo cáo. ấ ế ở ố

4. Tháng 7, DN s nh ng bán m t xe t i đang s d ng có nguyên giá là 120ẽ ượ ộ ả ử ụ (d ki n kh u hao đ c 50%), xe t i này đ c mua s m t ngu n v n ngânự ế ấ ượ ả ượ ắ ừ ồ ố sách c p. ấ

5. T l kh u hao t ng h p bình quân năm k ho ch: 10% ỷ ệ ấ ổ ợ ế ạ

Yêu c u: ầ

1. Xác đ nh s ti n kh u hao TSCĐ và phân ph i s ti n kh u hao năm kị ố ề ấ ố ố ề ấ ế

ho ch c a DN trên? ạ ủ

2. Đánh giá m c đ đ i m i TSCĐ thông qua ch tiêu hao mòn TSCĐ c a DN? ứ ộ ổ ớ ỉ ủ

Bài s 3 ố (Đ n v : Tri u đ ng) ơ ị ệ ồ

M t doanh nghi p có tình hình v TSCĐ năm k ho ch nh sau: ộ ệ ề ế ạ ư

- T ng nguyên giá TSCĐ đ u năm: 10.500. Trong đó m t s TSCĐ đãổ ầ ộ ố h t kh u hao nh ng v n s d ng đ c, có nguyên giá: 500. ế ấ ư ẫ ử ụ ượ

- S kh u hao lu k : 1.810 ố ấ ỹ ế

- D ki n tình hình bi n đ ng TSCĐ trong năm nh sau: ự ế ế ộ ư

1. Trong tháng 2, DN s mua m t TSCĐ và đ a vào s d ng, giá mua làẽ ộ ư ử ụ 200, chi phí l p đ t và ch y th là 10 ắ ặ ạ ử

2. Tháng 5, nh ng bán m t TSCĐ có nguyên giá: 180 (đã kh u haoượ ộ ấ 50%), giá nh ng bán là 70 ượ

3. Tháng 6 nh n l i m t TSCĐ t doanh nghi p liên doanh "X", giá đánhậ ạ ộ ừ ệ l i c a H i đ ng giao nh n là 120 ạ ủ ộ ồ ậ

4. Theo h p đ ng, tháng 7 DN s cho thuê m t TSCĐ có nguyên giá làợ ồ ẽ ộ 250, đã kh u hao 40%, th i gian cho thuê là 10 tháng. ấ ờ

5. Tháng 8 đ a m t TSCĐ đang s d ng đi góp v n liên doanh v i DNư ộ ử ụ ố ớ "Y" có nguyên giá là 300 (đã kh u hao là 100) ấ

6. Tháng 10 có m t TSCĐ kh u hao h t, nguyên giá là 120 nh ng DNộ ấ ế ư v n ti p t c s d ng. ẫ ế ụ ử ụ

7. Tháng 11, DN s thanh lý m t TSCĐ đã kh u hao h t trong năm báoẽ ộ ấ ế cáo, nguyên giá là 160

8. T l kh u hao t ng h p bình quân là 10% ỷ ệ ấ ổ ợ

9. T ng doanh thu thu n là 4.200 ổ ầ

Yêu c uầ : Hãy xác đ nh: ị

1. M c kh u hao ph i trích trong năm k ho ch? ứ ấ ả ế ạ

2. Các ch tiêu ph n ánh hi u su t s d ng TSCĐ năm k ho ch? ỉ ả ệ ấ ử ụ ế ạ

3. H s hao mòn TSCĐ t i th i đi m 31/12 năm k ho ch? ệ ố ạ ờ ể ế ạ

Bài s 4 ố (Đ n v : Tri u đ ng) ơ ị ệ ồ

M t doanh nghi p có tài li u nh sau: ộ ệ ệ ư

I. Tài li u năm báo cáoệ

1. Theo s li u t ng k t tài s n ngày 30/9 cho bi t t ng nguyên giáố ệ ổ ế ả ế ổ TSCĐ: 1.750

Trong đó:

- TS CĐ ph i trích kh u hao: 1.495 ả ấ

- TS CĐ không ph i trích kh u hao: 255 ả ấ

2. Các TSCĐ ph i trích kh u hao c a doanh nghi p đ c hình thành tả ấ ủ ệ ượ ừ các ngu n nh sau: ồ ư

- V n ch s h u: 965 ố ủ ở ữ

- Vay dài h n ngân hàng : 530 ạ

3. Tháng 10, doanh nghi p d ki n s ng ng ho t đ ng đ ng th i thanhệ ự ế ẽ ừ ạ ộ ồ ờ lý m t s TSCĐ có nguyên giá: 25 (các TSCĐ này đ c mua s m b ngộ ố ượ ắ ằ v n ch s h u). ố ủ ở ữ

- 12 -

4. Tháng 11, doanh nghi p s dùng v n t có v đ u t xây d ng cệ ẽ ố ự ề ầ ư ự ơ b n đ mua s m b sung m t s ph ng ti n v n chuy n dùng cho s nả ể ắ ổ ộ ố ươ ệ ậ ể ả xu t tr giá: 35 ấ ị

II. Tài li u năm k ho ch ệ ế ạ

1. Theo k ho ch xây d ng c b n và mua s m máy móc thi t b : ế ạ ự ơ ả ắ ế ị

- Tháng 3, DN s hoàn thành và đ a vào s d ng m t phân x ng s nẽ ư ử ụ ộ ưở ả xu t m t hàng m i b ng ngu n v n vay dài h n ngân hàng v i giá dấ ặ ớ ằ ồ ố ạ ớ ự

toán: 372

- Tháng 6, DN s dùng v n t có đ u t XDCB mua s m b sung m tẽ ố ự ầ ư ắ ổ ộ s thi t b s n xu t tr giá: 18,6 và tháng 9 đ a m t s máy móc thi t bố ế ị ả ấ ị ư ộ ố ế ị công tác có nguyên giá: 48 đi s a ch a l n theo đ nh kỳ. ử ữ ớ ị

- Tháng 11, doanh nghi p s nh ng bán m t s TSCĐ không c n sệ ẽ ượ ộ ố ầ ử d ng có nguyên giá: 60, s kh u hao c b n đã trích: 36 (các TSCĐ nàyụ ố ấ ơ ả đ c đ u t b ng v n đ u t xây d ng c b n c a doanh nghi p) ượ ầ ư ằ ố ầ ư ự ơ ả ủ ệ

2. T l kh u hao t ng h p bình quân năm k ho ch là: 10%. ỷ ệ ấ ổ ợ ế ạ

Yêu c uầ : Tính và phân ph i ti n kh u hao năm k ho ch c a DN? ố ề ấ ế ạ ủ

Bài s 5 ố (Đ n v : Tri u đ ng) ơ ị ệ ồ

Căn c vào tài li u bài t p s 4 và các tài li u b sung sau đây c a doanh nghi p X,ứ ệ ở ậ ố ệ ổ ủ ệ hãy tính toán các ch tiêu ph n ánh hi u su t s d ng TSCĐ năm k ho ch c a doanhỉ ả ệ ấ ử ụ ế ạ ủ nghi p X và nêu rõ ý nghĩa kinh t c a nó? ệ ế ủ

Tài li u b sung: ệ ổ

1. 1. Lu k kh u hao TSCĐ đ n ngày 30/9 năm báo cáo: 373,75 ỹ ế ấ ế2. 2. S ti n trích kh u hao TSCĐ trong quý 4 năm báo cáo: 37,25 ố ề ấ3. 3. D ki n t ng doanh thu thu n là 586,403 ự ế ổ ầ

Bài s 6 ố (Đ n v : Tri u đ ng) ơ ị ệ ồ

Căn c vào tài li u sau c a doanh nghi p K hãy xác đ nh: ứ ệ ủ ệ ị

1. 1. S ti n kh u hao TSCĐ năm k ho ch và phân ph i ti n trích kh u hao theoố ề ấ ế ạ ố ề ấ ngu n hình thành TSCĐ? ồ

2. 2. Các ch tiêu hi u su t s d ng TSCĐ năm k ho ch? ỉ ệ ấ ử ụ ế ạ

I. Tài li u năm báo cáo ệ

1. 1. Căn c vào tài li u trên b ng cân đ i tài s n ngày 30/9: ứ ệ ả ố ả

Nguyên giá c a TSCĐ là 15.800, trong đó: giá tr TSCĐ không ph i tính kh u hao là:ủ ị ả ấ 100

1. 2. Tháng 10, doanh nghi p mua m t s ph ng ti n v n t i nguyên giá: 300 ệ ộ ố ươ ệ ậ ả2. 3. Tháng 12, doanh nghi p nh ng bán m t s TSCĐ nguyên giá: 400 ệ ượ ộ ố3. 4. S ti n kh u hao lu k đ n 31/12 là: 3.600 ố ề ấ ỹ ế ế

II. Tài li u năm k ho ch ệ ế ạ

1. 1. Tháng 2, doanh nghi p s dùng v n đ u t XDCB mua s m m t s TSCĐệ ẽ ố ầ ư ắ ộ ố dùng vào s n xu t có nguyên giá là: 120 ả ấ

2. 2. Tháng 3, s thanh lý m t s máy móc thi t b s n xu t (đã h t th i h n sẽ ộ ố ế ị ả ấ ế ờ ạ ử d ng t tháng 12 năm tr c), nguyên giá: 180 ụ ừ ướ

- 13 -

1. 3. Tháng 6 doanh nghi p d ki n cho thuê m t s TSCĐ ch a c n dùng cóệ ự ế ộ ố ư ầ nguyên giá: 200. Chi phí cho thuê d tính là 18 ự

2. 4. Theo k ho ch, tháng 7 doanh nghi p s ti n hành SCL m t s TSCĐ cóế ạ ệ ẽ ế ộ ố nguyên giá: 210

3. 5. Tháng 8, doanh nghi p s mua s m m t s thi t b đ ng l c đ a vào s nệ ẽ ắ ộ ố ế ị ộ ự ư ả xu t, giá nguyên thu là: 240 b ng v n vay dài h n. ấ ỷ ằ ố ạ

4. 6. Tháng 9, s dùng qu đ u t phát tri n đ hi n đ i hoá m t s máy mócẽ ỹ ầ ư ể ể ệ ạ ộ ố thi t b làm tăng thêm giá tr TSCĐ là: 84 ế ị ị

5. 7. Tháng 10, s nh ng bán m t s TSCĐ có nguyên giá: 156 (s kh u haoẽ ượ ộ ố ố ấ trích theo d ki n đ n th i đi m nh ng bán là: 56) ự ế ế ờ ể ượ

6. 8. T l kh u hao t ng h p bình quân năm là: 12% ỷ ệ ấ ổ ợ7. 9. T ng doanh thu thu n v tiêu th s n ph m c năm d ki n: 31.508 ổ ầ ề ụ ả ẩ ả ự ế8. 10. T tr ng ngu n v n hình thành TSCĐ ph i trích kh u hao bình quân nămỷ ọ ồ ố ả ấ

k ho ch nh sau: ế ạ ư1. • V n vay dài h n: 20% ố ạ2. • V n ch s h u: 80% ố ủ ở ữ

Bài s 7 ố (Đ n v : Tri u đ ng) ơ ị ệ ồ

Căn c vào tài li u sau c a m t doanh nghi p. Hãy xác đ nh: ứ ệ ủ ộ ệ ị

1. S ti n trích kh u hao TSCĐ năm k ho ch? ố ề ấ ế ạ

2. Các ch tiêu ph n ánh hi u su t s d ng TSCĐ năm k ho ch? ỉ ả ệ ấ ử ụ ế ạ

I. Tài li u năm báo cáo:ệ

1. Theo s li u trên b ng t ng k t tài s n ngày 30/9: ố ệ ả ổ ế ả

T ng nguyên giá TSCĐ: 2.500. Trong đó: ổ

- TSCĐ ph i trích kh u hao: 2.000 ả ấ

- TSCĐ không ph i trích kh u hao: 500 ả ấ

2. S kh u hao lu k đ n 30/9 là: 525 ố ấ ỹ ế ế

1. 3. Theo d ki n, tháng 10 doanh nghi p s thanh lý m t s TSCĐ có nguyênự ế ệ ẽ ộ ố giá: 50

4. Tháng 11 doanh nghi p s dùng v n t có v đ u t XDCB đ mua s mệ ẽ ố ự ề ầ ư ể ắ m t s ph ng ti n v n chuy n dùng cho s n xu t, tr giá: 65 ộ ố ươ ệ ậ ể ả ấ ị

5. S ti n trích kh u hao quý IV theo d ki n là: 50 ố ề ấ ự ế

II. Tài li u năm k ho chệ ế ạ

1. Theo k ho ch XDCB và mua s m máy móc thi t b : ế ạ ắ ế ị

- Tháng 3, doanh nghi p s hoàn thành và đ a vào s d ng m t phânệ ẽ ư ử ụ ộ x ng s n xu t m t hàng m i b ng v n vay dài h n ngân hàng, giá dưở ả ấ ặ ớ ằ ố ạ ự toán: 480

- Tháng 6, doanh nghi p s dùng v n t có v đ u t XDCB mua s mệ ẽ ố ự ề ầ ư ắ m t s thi t b s n xu t tr giá: 150 ộ ố ế ị ả ấ ị

2. Trong tháng 8, doanh nghi p s đ a m t s máy móc thi t b cóệ ẽ ư ộ ố ế ị nguyên giá: 100 đi s a ch a l n theo đ nh kỳ, d toán chi phí s a ch aử ữ ớ ị ự ử ữ l n là:10 ớ

3. Tháng 11, doanh nghi p s nh ng bán m t s TSCĐ không c nệ ẽ ượ ộ ố ầ dùng nguyên giá là 60. S kh u hao c b n đã trích: 40 (các TSCĐ nàyố ấ ơ ả đ c đ u t b ng v n vay) ượ ầ ư ằ ố

- 14 -

4. T l kh u hao t ng h p bình quân năm k ho ch: 10% ỉ ệ ấ ổ ợ ế ạ

5. D ki n k t qu ho t đ ng kinh doanh trong năm nh sau: ự ế ế ả ạ ộ ư

- T ng doanh thu thu n c năm: 8.000 ổ ầ ả

Bài s 8ố

Công ty X có tài li u nh sau: (Đ n v : Tri u đ ng) ệ ư ơ ị ệ ồ

I. Năm báo cáo:

1. Căn c b ng cân đ i k toán ngày 30/9: T ng nguyên giá TSCĐ: 25.100,ứ ả ố ế ổ

trong đó: Giá tr TSCĐ không ph i trích kh u hao là: 2.100 ị ả ấ

2. D ki n tình hình tăng, gi m TSCĐ trong quý IV nh sau: ự ế ả ư

- Mua và đ a vào s d ng m t s ph ng ti n v n t i có nguyên giá là: 500 ư ử ụ ộ ố ươ ệ ậ ả

- Nh ng bán m t s thi t b đ ng l c có nguyên giá: 250 ượ ộ ố ế ị ộ ự

3. S kh u hao lu k d tính đ n 31/12: 6.200 ố ấ ỹ ế ự ế

II. Năm k ho ch: ế ạ D ki n ự ế

1. Tháng 4, hoàn thành và đ a vào s d ng m t phân x ng s n xu t m i,ư ử ụ ộ ưở ả ấ ớ nguyên giá 800

2. Tháng 5, nh ng bán m t TSCĐ có nguyên giá: 360 (đã trích kh u hao 120) ượ ộ ấ

3. Tháng 9, DN s đ a m t s TSCĐ đem góp v n liên doanh v i DN "X" cóẽ ư ộ ố ố ớ nguyên giá: 510, đã trích kh u hao 50% ấ

1. 4. T l kh u hao t ng h p bình quân năm là 10% ỉ ệ ấ ổ ợ

5. T ng doanh thu thu n c năm: 27.105 ổ ầ ả

Yêu c uầ : Hãy xác đ nh: ị

1. Ti n kh u hao TSCĐ năm k ho ch? ề ấ ế ạ

2. Các ch tiêu t ng h p ph n ánh hi u su t s d ng TSCĐ năm KH? ỉ ổ ợ ả ệ ấ ử ụ

Bài s 9 ố

M t Công ty c ph n lâm s n mua m t thi t b s y g c a Nh t B n. Thi t b nàyộ ổ ầ ả ộ ế ị ấ ỗ ủ ậ ả ế ị đ c nh p theo giá FOB t i c ng OSAKA là 150.000 USD b ng v n vay c aượ ậ ạ ả ằ ố ủ VietcomBank v i lãi su t 5%/năm. Thi t b có tr ng l ng c bì là 62 t n, chi phí v nớ ấ ế ị ọ ượ ả ấ ậ chuy n t c ng OSAKA v t i H i Phòng là 10 USD/t n. Phí b o hi m mua c a B oể ừ ả ề ớ ả ấ ả ể ủ ả Vi t là 0,1% (tính trên giá mua), chi phí b c d , v n chuy n v t i Công ty là 20 tri uệ ố ỡ ậ ể ề ớ ệ đ ng. Chi phí l p đ t ch y th và các chi phí khác là 15 tri u đ ng. Th i gian k tồ ắ ặ ạ ử ệ ồ ờ ể ừ khi m L/C cho t i khi đ a thi t b vào làm vi c là 6 tháng (th i h n vay v n theo h pở ớ ư ế ị ệ ờ ạ ố ợ đ ng vay là 6 tháng và tr lãi 1 l n cùng v n g c). Thi t b này khi nh p kh u v ph iồ ả ầ ố ố ế ị ậ ẩ ề ả ch u thu nh p kh u v i thu su t là 20% và thu GTGT, thu su t là 5%. ị ế ậ ẩ ớ ế ấ ế ế ấ

Yêu c u: ầ

1. Xác đ nh t ng giá tr thanh toán c a thi t b ? ị ổ ị ủ ế ị

2. D a theo h s thi t k , Công ty xác đ nh th i gian s d ng d ki n c a thi t b làự ồ ơ ế ế ị ờ ử ụ ự ế ủ ế ị 5 năm và d đ nh s áp d ng ph ng pháp kh u hao s d gi m d n có đi u ch nh.ự ị ẽ ụ ươ ấ ố ư ả ầ ề ỉ Hãy xác đ nh s ti n ph i trích kh u hao hàng năm? ị ố ề ả ấ

Bi t r ngế ằ : - Công ty n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr ộ ế ươ ấ ừ

- 15 -

- T giá ngo i t n đ nh m c: 15.000 VND/USD ỷ ạ ệ ổ ị ở ứ

Bài s 10 ố

M t doanh nghi p nhà n c có tài li u nh sau: ộ ệ ướ ệ ư

I. Tài li u năm báo cáoệ

1. Theo s li u k toán, t ng nguyên giá TSCĐ ngày 30/9 là 10.500 tri u đ ng,ố ệ ế ổ ệ ồ trong đó TSCĐ không ph i trích kh u hao là 1.785 tri u đ ng. ả ấ ệ ồ

2. S ti n kh u hao TSCĐ trích trong tháng 9 là 79,9 tri u đ ng. ố ề ấ ệ ồ

3. Tình hình bi n đ ng TSCĐ d ki n trong quý 4 nh sau: ế ộ ự ế ư

+ Tháng 10 mua và đ a vào s d ng m t s thi t b s n xu t tr giá 250 tri uư ử ụ ộ ố ế ị ả ấ ị ệ đ ng, t l kh u hao c a các thi t b này là 8,4%/năm. Đ ng th i mua m t ô tôồ ỷ ệ ấ ủ ế ị ồ ờ ộ t i (đã qua s d ng) v i giá tho thu n là 270 tri u đ ng, t l kh u hao làả ử ụ ớ ả ậ ệ ồ ỷ ệ ấ 9%/năm.

+ Tháng 11 nh ng bán l i cho công ty Z m t s TSCĐ đang s d ng cóượ ạ ộ ố ử ụ nguyên giá là 370 tri u đ ng (kh u hao lu k d tính đ n th i đi m nh ngệ ồ ấ ỹ ế ự ế ờ ể ượ bán là 63 tri u đ ng), t l kh u hao là 12%/năm. ệ ồ ỷ ệ ấ

II. Năm k ho chế ạ

1. Tháng 4 s hoàn thành và đ a vào s d ng m t phân x ng s n xu t m iẽ ư ử ụ ộ ưở ả ấ ớ v i giá d toán là 750 tri u đ ng. ớ ự ệ ồ

2. Tháng 7 s đ a m t s TSCĐ đang d tr ra s d ng, nguyên giá là 525ẽ ư ộ ố ự ữ ử ụ tri u đ ng. ệ ồ

3. Tháng 10 s thanh lý m t TSCĐ v a h t th i h n s d ng, có nguyên giáẽ ộ ừ ế ờ ạ ử ụ 280 tri u đ ng. Đ ng th i, ti n hành s a ch a l n m t s TSCĐ theo đ nh kỳệ ồ ồ ờ ế ử ữ ớ ộ ố ị

có nguyên giá là 295 tri u đ ng, chi phí s a ch a d tính là 40 tri u đ ng. ệ ồ ử ữ ự ệ ồ

4. T l kh u hao bình quân d ki n là 10%. ỷ ệ ấ ự ế

Yêu c uầ :

1. Xác đ nh s ti n kh u hao TSCĐ trong quý 4 năm báo cáo? ị ố ề ấ

2. Tính s ti n kh u hao TSCĐ năm k ho ch c a DN? ố ề ấ ế ạ ủ

Bài s 11 ố

M t doanh nghi p có tài li u năm N nh sau: ộ ệ ệ ư

1. T ng nguyên giá TSCĐ đ u năm là 2.500 tri u đ ng, trong đó TSCĐổ ầ ệ ồ không ph i trích kh u hao là 600 tri u đ ng. T ng s kh u hao lu k :ả ấ ệ ồ ổ ố ấ ỹ ế 950 tri u đ ng. ệ ồ

2. Tình hình bi n đ ng tài s n trong năm: ế ộ ả

+ Tháng 1 thanh lý m t máy i có nguyên giá 110 tri u đ ng (TSCĐ này đã cóộ ủ ệ ồ quy t đ nh ng ng ho t đ ng ch thanh lý t năm tr c). ế ị ừ ạ ộ ờ ừ ướ

+ Tháng 2 mua và đ a vào s d ng 1 ô tô, nguyên giá 60 tri u đ ng. ư ử ụ ệ ồ

+ Tháng 4 đ a m t máy c t kim lo i có nguyên giá 150 tri u đ ng (đã kh u haoư ộ ắ ạ ệ ồ ấ đ c 20%) đ góp v n liên doanh v i đ n v X. Giá đánh l i đ c H i đ ngượ ể ố ớ ơ ị ạ ượ ộ ồ đánh giá xác đ nh là 145 tri u đ ng. ị ệ ồ

- 16 -

+ Tháng 7 bán m t máy phay có nguyên giá 70 tri u đ ng (TSCĐ này đã thu h iộ ệ ồ ồ đ v n t năm tr c nh ng DN v n ti p t c s d ng). ủ ố ừ ướ ư ẫ ế ụ ử ụ

+ Tháng 10 cho thuê m t máy bào kim lo i có nguyên giá 72 tri u đ ng, th iộ ạ ệ ồ ờ gian cho thuê là 5 tháng v i giá cho thuê là 8 tri u đ ng. ớ ệ ồ

+ Tháng 11 doanh nghi p nh n l i v n góp liên doanh t đ n v Y, trong đó cóệ ậ ạ ố ừ ơ ị m t chi c máy đ c l kim lo i, nguyên giá 140 tri u đ ng, giá đánh l i c aộ ế ụ ỗ ạ ệ ồ ạ ủ H i đ ng giao nh n là 84 tri u đ ng. ộ ồ ậ ệ ồ

3. T l kh u hao t ng h p bình quân là 10% ỷ ệ ấ ổ ợ

4. T ng doanh thu thu n năm N là 6.200 tri u đ ng ổ ầ ệ ồ

Yêu c uầ : Hãy xác đ nh: ị

1. 1. S ti n kh u hao TSCĐ năm N? ố ề ấ2. 2. Hi u su t s d ng TSCĐ c a doanh nghi p năm N? ệ ấ ử ụ ủ ệ

Ch ng 5 ươ

Tài s n ng n h n c a doanh nghi p ả ắ ạ ủ ệ

Bài s 1 ố

Doanh nghi p X có tài li u nh sau: (Đ n v : Tri u đ ng) ệ ệ ư ơ ị ệ ồ

I. Tài li u năm báo cáoệ

1. T ng doanh thu thu n tiêu th s n ph m 3 quý đ u năm: 9.600 ổ ầ ụ ả ẩ ầ

2. S d VLĐ t i các th i đi m: ố ư ạ ờ ể

Đ u quý 1: 4.200 Cu i quý 2: 3.820 ầ ố

Cu i quý1: 3.800 Cu i quý 3: 3.600 ố ố

3. D ki n quý 4: ự ế

1. - Doanh thu thu n tiêu th s n ph m: 4.188 ầ ụ ả ẩ2. - Nguyên giá TSCĐ cu i quý: 8.600 (s kh u hao lu k là 1.300) ố ố ấ ỹ ế3. - S d VLĐ cu i quý: 4.000 ố ư ố

II. Tài li u năm k ho ch d ki nệ ế ạ ự ế

1. T ng doanh thu thu n c năm tăng 30% so v i năm BC. ổ ầ ả ớ

2. S ngày 1 vòng quay VLĐ rút ng n 10 ngày so v i năm báo cáo. ố ắ ớ

3. L i nhu n tiêu th c năm: 1.189,132 ợ ậ ụ ả

4. Tình hình bi n đ ng TSCĐ: ế ộ

- T ng nguyên giá TSCĐ tăng trong năm : 1.290 và gi m là 780 (đã kh uổ ả ấ hao theo c tính đ c 70%) ướ ượ

- S kh u hao TSCĐ s trích trong năm: 350 ố ấ ẽ

5. T l TSNH phân b cho các khâu: D tr : 40%; s n xu t: 35% vàỷ ệ ổ ự ữ ả ấ

tiêu th : 25% ụ

Yêu c uầ :

1. Xác đ nh nhu c u v n l u đ ng th ng xuyên c n thi t cho t ngị ầ ố ư ộ ườ ầ ế ừ khâu năm k ho ch? ế ạ

2. Tính t su t l i nhu n t ng tài s n năm k ho ch? ỷ ấ ợ ậ ổ ả ế ạ

Bài s 2 ố

- 17 -

Doanh nghi p M chuyên s n xu t s n ph m Q có tài li u nh sau: ệ ả ấ ả ẩ ệ ư

(Đ n v : 1.000.000 đ) ơ ị

I. Tài li u năm báo cáoệ

1. Giá thành s n xu t s n ph m hàng hoá k t d đ u năm: 25 ả ấ ả ẩ ế ư ầ

2. Giá thành s n xu t s n ph m hàng hoá s n xu t c năm: 1.250 ả ấ ả ẩ ả ấ ả

3. Giá thành s n xu t s n ph m hàng hoá k t d cu i năm: 75 ả ấ ả ẩ ế ư ố

4. Chi phí tiêu th s n ph m tính b ng 8%, chi phí qu n lý doanhụ ả ẩ ằ ả nghi p tính b ng 4% giá thành s n xu t s n ph m hàng hoá tiêu thệ ằ ả ấ ả ẩ ụ trong năm.

5. T ng s l i nhu n tiêu th s n ph m c th c hi n c năm: 956 ổ ố ợ ậ ụ ả ẩ ướ ự ệ ả

6. T ng nguyên giá TSCĐ đ u năm: 2.500 ổ ầ

7. Trong năm doanh nghi p mua m t s tài s n c đ nh v i nguyên giá:ệ ộ ố ả ố ị ớ 200 và thanh lý m t s TSCĐ đã h t th i h n s d ng, nguyên giá 300 ộ ố ế ờ ạ ử ụ

8. T ng s ti n kh u hao TSCĐ lu k đ n đ u năm: 440 ổ ố ề ấ ỹ ế ế ầ

9. S ti n trích kh u hao TSCĐ d tính c năm là: 100 ố ề ấ ự ả

10. S ngày 1 vòng quay c a VLĐ là: 72 ngày. ố ủ

II. Tài li u năm k ho chệ ế ạ

1. S l ng s n ph m hàng hoá tiêu th c năm tăng 30% so v i năm báo cáo. ố ượ ả ẩ ụ ả ớ

2. Giá thành s n xu t đ n v s n ph m năm k ho ch h 5% so v i năm báoả ấ ơ ị ả ẩ ế ạ ạ ớ cáo.

3. Chi phí tiêu th s n ph m hàng hoá, chi phí qu n lý doanh nghi p đ u tínhụ ả ẩ ả ệ ề b ng 5% giá thành công x ng s n ph m hàng hoá tiêu th trong năm. ằ ưở ả ẩ ụ

4. T ng s l i nhu n tiêu th s n ph m năm k ho ch d ki n tăng 20% soổ ố ợ ậ ụ ả ẩ ế ạ ự ế v i năm báo cáo. ớ

5. S ngày luân chuy n bình quân VLĐ năm k ho ch rút ng n 12 ngày so v iố ể ế ạ ắ ớ năm báo cáo.

6. Trong năm s nh ng bán m t s TSCĐ không c n s d ng có nguyên giá:ẽ ượ ộ ố ầ ử ụ 150, đã kh u hao: 50. Đ ng th i mua thêm m t s TSCĐ v i nguyên giá là: 250ấ ồ ờ ộ ố ớ

7. S ti n trích kh u hao TSCĐ d tính c năm: 150 ố ề ấ ự ả

8. Thu su t thu thu nh p doanh nghi p là: 28% ế ấ ế ậ ệ

Bi t r ng: ế ằ

- Doanh nghi p s n xu t không có tính ch t th i v . ệ ả ấ ấ ờ ụ

- Giá thành s n xu t đ n v s n ph m năm báo cáo không thay đ i so v i năm tr c. ả ấ ơ ị ả ẩ ổ ớ ướ

Yêu c u: ầ Hãy xác đ nh: ị

1. Nhu c u v n l u đ ng th ng xuyên c n thi t năm k ho ch? ầ ố ư ộ ườ ầ ế ế ạ

2. V n l u đ ng ti t ki m đ c năm k ho ch? ố ư ộ ế ệ ượ ế ạ

3. Tính t su t l i nhu n t ng tài s n năm báo cáo và năm k ho ch? ỷ ấ ợ ậ ổ ả ế ạ

Bài s 3 ố

Căn c vào tài li u sau c a DN "Y" hãy xác đ nh: ứ ệ ủ ị

1. Nhu c u v n l u đ ng th ng xuyên c n thi t năm k ho ch? ầ ố ư ộ ườ ầ ế ế ạ

- 18 -

2. V n l u đ ng ti t ki m năm k ho ch? ố ư ộ ế ệ ế ạ

3. T su t l i nhu n (sau thu ) tài s n năm k ho ch? ỷ ấ ợ ậ ế ả ế ạ

I. Tài li u năm báo cáo: ệ Theo tài li u d tính ngày 31/12 cho bi t: ệ ự ế

1. T ng nguyên giá TSCĐ: 13.800 tri u đ ng (trong đó TSCĐ ph i trích kh u hao làổ ệ ồ ả ấ 12.650)

2. S ti n kh u hao lu k TSCĐ: 2.050 tri u đ ng ố ề ấ ỹ ế ệ ồ

3. S s n ph m A k t d : 1.000 s n ph m ố ả ẩ ế ư ả ẩ

II. Tài li u năm k ho ch d ki n:ệ ế ạ ự ế

1. Tình hình s n xu t và tiêu th s n ph m A: ả ấ ụ ả ẩ

- S l ng s n ph m s n xu t c năm: 30.000 s n ph m ố ượ ả ẩ ả ấ ả ả ẩ

- S s n ph m k t d cu i năm tính b ng 10% s n l ng s n xu t trong năm ố ả ẩ ế ư ố ằ ả ượ ả ấ

- Giá bán đ n v s n ph m (ch a có thu GTGT): 800.000 đ (không thay đ i soơ ị ả ẩ ư ế ổ v i năm báo cáo) ớ

- Giá thành s n xu t đ n v s n ph m: 570.000 đ (h 5% so v i năm BC) ả ấ ơ ị ả ẩ ạ ớ

- T ng chi phí bán hàng và chi phí qu n lý doanh nghi p tính b ng 10% giáổ ả ệ ằ thành s n xu t s n ph m tiêu th trong năm ả ấ ả ẩ ụ

2. Doanh thu thu n các lo i s n ph m khác c năm: 2.600 tri u đ ng và l iầ ạ ả ẩ ả ệ ồ ợ nhu n tiêu th là 169 tri u đ ng ậ ụ ệ ồ

3. Tình hình bi n đ ng TSCĐ nh sau: ế ộ ư

- Tháng 3, nh n bàn giao và đ a vào s d ng m t nhà x ng tr giá 480 tri uậ ư ử ụ ộ ưở ị ệ đ ng. ồ

- Tháng 5, mua và đ a vào s d ng m t s máy móc thi t b m i,ư ử ụ ộ ố ế ị ớ nguyên giá là 720 tri u đ ng. ệ ồ

- Tháng 11, thanh lý m t nhà kho (v a h t h n s d ng) có nguyên giá là 180ộ ừ ế ạ ử ụ tri u đ ng. ệ ồ

- T l kh u hao t ng h p bình quân năm k ho ch: 10% ỷ ệ ấ ổ ợ ế ạ

4. S vòng quay VLĐ năm k ho ch: 5 vòng, tăng 1 vòng so v i năm báo cáo. ố ế ạ ớ

5. Doanh nghi p ph i n p thu thu nh p v i thu su t là 28%. ệ ả ộ ế ậ ớ ế ấ

Bài s 4 ố

Doanh nghi p X có tài li u nh sau: (Đ n v : Tri u đ ng) ệ ệ ư ơ ị ệ ồ

I. Tài li u năm báo cáoệ :

1. 1. Doanh thu thu n các lo i s n ph m trong năm là: 4.680 ầ ạ ả ẩ2. 2. Giá thành toàn b các lo i s n ph m tiêu th trong năm: 3.450 ộ ạ ả ẩ ụ3. 3. S d VLĐ t i các th i đi m: ố ư ạ ờ ể

1.

Đ u năm ầ Cu i quý I ố Cu i quý II ố Cu i quý III ố Cu i quý IV ố

1.220 1.240 1.300 1.350 1.400 4.

Theo s li u k toán ngày 31/12: T ng nguyên giá TSCĐ là 4.342, s kh u haoố ệ ế ổ ố ấ lu k TSCĐ: 1.002 ỹ ế

II. Tài li u năm k ho chệ ế ạ : D ki n so v i năm báo cáo: ự ế ớ

1. 1. Doanh thu thu n các lo i s n ph m c năm tăng 35% ầ ạ ả ẩ ả2. 2. L i nhu n tiêu th các lo i s n ph m tăng 20% ợ ậ ụ ạ ả ẩ3. 3. S ngày 1 vòng quay VLĐ rút ng n đ c 20 ngày ố ắ ượ

- 19 -

1. 4. Tình hình bi n đ ng TSCĐ trong năm: ế ộ1. • Trong quý I s thanh lý m t s TSCĐ h h ng và h t th i gian sẽ ộ ố ư ỏ ế ờ ử

d ng v i nguyên giá: 240 ụ ớ2. • Trong quý II s khánh thành và đ a vào s d ng m t phân x ng s nẽ ư ử ụ ộ ưở ả

xu t m i tr giá: 620 ấ ớ ị3. • S ti n kh u hao trích trong năm theo k ho ch là: 320 ố ề ấ ế ạ

Yêu c u: ầ

1. Xác đ nh t su t l i nhu n t ng tài s n năm k ho ch? ị ỷ ấ ợ ậ ổ ả ế ạ

2. So sánh hi u su t s d ng VLĐ năm k ho ch v i năm báo cáo quaệ ấ ử ụ ế ạ ớ các ch tiêu: S vòng quay, s ngày 1 vòng quay c a VLĐ và s VLĐ cóỉ ố ố ủ ố th ti t ki m đ c do tăng t c đ chu chuy n? ể ế ệ ượ ố ộ ể

Bài s 5 ố

Doanh nghi p X có tài li u sau: (Đ n v : Tri u đ ng) ệ ệ ơ ị ệ ồ

I. Tài li u năm báo cáo ệ

1. S d VLĐ ta các th i đi m: ố ư ị ờ ể

1/1 31/3 30/6 30/9

4000 3780 3680 3580 2. D ki n quý IV: ự ế

- VLĐ k t d cu i quý: 3.360 ế ư ố

- S l ng s n ph m k t d cu i quý: 1000 s n ph m. Trong đó có 500ố ượ ả ẩ ế ư ố ả ẩ s n ph m là t n kho) ả ẩ ồ

3. T ng l i nhu n tiêu th các lo i s n ph m c th c hi n c năm: 2.150 ổ ợ ậ ụ ạ ả ẩ ướ ự ệ ả

II. Tài li u năm k ho ch ệ ế ạ

1. D ki n tình hình s n xu t và tiêu th các lo i s n ph m nh sau: ự ế ả ấ ụ ạ ả ẩ ư

S n ph m A ả ẩ

- S l ng s n xu t c năm: 30.000 s n ph m. ố ượ ả ấ ả ả ẩ

- S l ng k t d cu i năm b ng 10% s n l ng s n xu t c năm. ố ượ ế ư ố ằ ả ượ ả ấ ả

- Giá bán đ n v s n ph m (ch a có thu GTGT): 0,76 (h 5% so v i năm báoơ ị ả ẩ ư ế ạ ớ cáo)

- Giá thành s n xu t đ n v s n ph m: 0,57 (h 5% so v i năm BC) ả ấ ơ ị ả ẩ ạ ớ

- Chi phí tiêu th s n ph m tính b ng 6%, chi phí qu n lý doanh nghi p b ngụ ả ẩ ằ ả ệ ằ 4% giá thành s n xu t s n ph m tiêu th trong năm. ả ấ ả ẩ ụ

S n ph m khác ả ẩ

- T ng doanh thu thu n c năm: 6.300 ổ ầ ả

- T ng l i nhu n tiêu th : 168 ổ ợ ậ ụ

2. S ngày 1 vòng quay VLĐ rút ng n 12 ngày so v i năm báo cáo ố ắ ớ

3. T l phân b h p lý VLĐ các khâu nh sau: ỷ ệ ổ ợ ở ư

- Khâu d tr : 45% ự ữ

- Khâu s n xu t: 35% ả ấ

- Khâu l u thông: 20% ư

Yêu c u ầ

- 20 -

1. Tính nhu c u v n l u đ ng th ng xuyên c n thi t năm k ho ch cho t ng khâu? ầ ố ư ộ ườ ầ ế ế ạ ừ

2. Tính l i nhu n sau thu năm báo cáo và năm k ho ch? ợ ậ ế ế ạ

3. Đánh giá hi u su t s d ng VLĐ năm k ho ch so v i năm báo cáo? ệ ấ ử ụ ế ạ ớ

Bi t r ng: ế ằ

+ T ng doanh thu thu n năm k ho ch tăng 25% so v i năm báo cáo ổ ầ ế ạ ớ

+ Doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr ệ ộ ế ươ ấ ừ

+ Thu su t thu thu nh p doanh nghi p là 28% ế ấ ế ậ ệ

Bài s 6 (Đ n v : Tri u đ ng) ố ơ ị ệ ồ

Căn c vào tài li u d i đây c a doanh nghi p X. Hãy xác đ nh: ứ ệ ướ ủ ệ ị

1. Nhu c u v n l u đ ng th ng xuyên c n thi t cho t ng khâu năm k ho ch? ầ ố ư ộ ườ ầ ế ừ ế ạ

2. Hi u su t s d ng VLĐ năm k ho ch so v i năm báo cáo? ệ ấ ử ụ ế ạ ớ

3. T su t l i nhu n t ng tài s n năm k ho ch? ỷ ấ ợ ậ ổ ả ế ạ

I. Tài li u năm báo cáo ệ

1. S d bình quân VLĐ 3 quí đ u năm nh sau: ố ư ở ầ ư

Quí I: 660 Quí II: 680 Quí III: 710

2. Doanh thu tiêu th các lo i s n ph m th c t 3 quí đ u năm: 2.850 ụ ạ ả ẩ ự ế ầ

3. D ki n quí IV: ự ế

- VLĐ bình quân: 750

- Doanh thu tiêu th s n ph m: 1.350 ụ ả ẩ

- Nguyên giá TSCĐ đ n 31/12: 3.700, s ti n kh u hao lu k : 1.250 ế ố ề ấ ỹ ế

II. Tài li u năm k ho ch: D ki n nh sau: ệ ế ạ ự ế ư

1. Doanh thu tiêu th các lo i s n ph m tăng so v i năm BC là: 1.920 ụ ạ ả ẩ ớ

2. S ngày 1 vòng quay VLĐ rút ng n 12 ngày so v i năm báo cáo ố ắ ớ

3. T su t l i nhu n doanh thu thu n: 5% ỉ ấ ợ ậ ầ

4. Nguyên giá TSCĐ cu i năm: 3.900. S ti n kh u hao lu k : 1.350 ố ố ề ấ ỹ ế

5. Theo kinh nghi m, t l phân b h p lý VLĐ cho các khâu d tr , s n xu tệ ỷ ệ ổ ợ ự ữ ả ấ và l u thông là: 40%, 35% và 25% ư

Bi t r ng: T t c các lo i s n ph m c a DN đ u thu c di n ch u thu tiêu th đ cế ằ ấ ả ạ ả ẩ ủ ề ộ ệ ị ế ụ ặ bi t v i thu su t là 20% và thu GTGT (theo ph ng pháp kh u tr ), thu su t:ệ ớ ế ấ ế ươ ấ ừ ế ấ 10%.

Bài s 7 ố

M t DN có tài li u nh sau: (Đ n v : Tri u đ ng) ộ ệ ư ơ ị ệ ồ

I. Năm báo cáo cáo

1. Theo tài li u k toán, s d v VLĐ t i các th i đi m: ệ ế ố ư ề ạ ờ ể

1/1 31/3 30/6 30/9

1.170 1.230 1.290 1.350 2. D ki n 31/12: ự ế

- T ng nguyên giá TSCĐ: 4.342 ổ

- S kh u hao lu k : 1.002 ố ấ ỹ ế

- 21 -

- S d VLĐ: 1.140 ố ư

II. Năm k ho ch: D ki n nh sau: ế ạ ự ế ư

1. T ng doanh thu thu n các lo i s n ph m c năm: 4.522,5 (tăng 35% so v iổ ầ ạ ả ẩ ả ớ năm báo cáo)

2. S ngày 1 vòng quay VLĐ rút ng n 20 ngày so v i năm báo cáo. ố ắ ớ

3. Tình hình bi n đ ng TSCĐ: ế ộ

- Tháng 2, thanh lý m t s TSCĐ đã h t th i h n s d ng có nguyênộ ố ế ờ ạ ử ụ giá: 240

- Tháng 6 đ a vào s d ng m t phân x ng SX m i tr giá: 1.620 ư ử ụ ộ ưở ớ ị

- S ti n kh u hao trích trong năm: 320 ố ề ấ

Yêu c u : ầ

1. Tính t su t l i nhu n t ng tài s n năm k ho ch? ỷ ấ ợ ậ ổ ả ế ạ

2. So sánh hi u su t s d ng VLĐ năm k ho ch v i năm báo? ệ ấ ử ụ ế ạ ớ

Bi t r ng: ế ằ

T su t l i nhu n doanh thu thu n năm k ho ch dỷ ấ ợ ậ ầ ế ạ ự ki n là 20%. ế

Bài s 8 ố

Doanh nghi p X chuyên s n xu t và tiêu th m t lo i s n ph m có tài li u nh sau:ệ ả ấ ụ ộ ạ ả ẩ ệ ư (Đ n v : Tri u đ ng) ơ ị ệ ồ

I. Tài li u năm báo cáo ệ

1. Doanh thu thu n v tiêu th s n ph m trong năm: 3.500 ầ ề ụ ả ẩ

2. S d v VLĐ các th i đi m trong năm: ố ư ề ở ờ ể

1/1 31/3 30/6 30/9 31/12

760 650 580 800 780

3. S l ng s n ph m k t d cu i năm: 300 cái ố ượ ả ẩ ế ư ố

4. Giá thành s n xu t đ n v s n ph m: 2,5 ả ấ ơ ị ả ẩ

5. Giá bán đ n v s n ph m (ch a có thu GTGT): 3 ơ ị ả ẩ ư ế

6. Nguyên giá TSCĐ ph i trích kh u hao đ n h t ngày 31/12 là: 4.500.ả ấ ế ế S kh u hao lu k là: 1.500 ố ấ ỹ ế

II. Tài li u năm k ho ch ệ ế ạ

1. D ki n tình hình s n xu t và tiêu s n ph m nh sau: ự ế ả ấ ả ẩ ư

- S l ng s n xu t c năm: 1.200 cái ố ượ ả ấ ả

- S k t d cu i năm: 500 cái ố ế ư ố

- Giá thành s n xu t đ n v s n ph m h 10% so v i năm báo cáo. ả ấ ơ ị ả ẩ ạ ớ

- Giá bán đ n v s n ph m không thay đ i so v i năm báo cáo. ơ ị ả ẩ ổ ớ

- Chi phí bán hàng và chi phí qu n lý doanh nghi p tính b ng 10% giáả ệ ằ thành s n xu t s n ph m tiêu th trong năm. ả ấ ả ẩ ụ

2. Tình hình bi n đ ng TSCĐ trong năm d ki n nh sau: ế ộ ự ế ư

- Tháng 10 mua và đ a vào s d ng m t s TSCĐ có nguyên giá: 400 ư ử ụ ộ ố

- Tháng 7 thanh lý m t TSCĐ h t th i gian s d ng, có nguyên giá: 50 ộ ế ờ ử ụ

3. T l kh u hao bình quân năm: 10% ỷ ệ ấ

4. S ngày 1 vòng quay VLĐ rút ng n 12 ngày so v i năm BC ố ắ ớ

5. Thu su t thu thu nh p doanh nghi p là: 28% ế ấ ế ậ ệ

- 22 -

Yêu c u: ầ

1. Tính hi u su t s d ng VLĐ năm k ho ch? ệ ấ ử ụ ế ạ

2. Tính t su t l i nhu n t ng tài s n năm k ho ch? ỷ ấ ợ ậ ổ ả ế ạ

Bi t r ng: Doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr ế ằ ệ ộ ế ươ ấ ừ

Bài s 9 ố

M t doanh nghi p có tài li u nh sau: (Đ n v : tri u đ ng) ộ ệ ệ ư ơ ị ệ ồ

I. Tài li u năm báo cáo ệ

1. Doanh thu thu n tiêu th các lo i s n ph m trong năm: 21.500 ầ ụ ạ ả ẩ

2. S d bình quân VLĐ các quý trong năm nh sau: ố ư ư

Quí 1 Quí 2 Quí 3 DK Quí 4

3.800 4.000 4.600 4.800 3. S l ngố ượ

s n ph m A d ki n k t d cu i năm là 3.000 s n ph m. ả ẩ ự ế ế ư ố ả ẩ

II. Tài li u năm k ho ch: D ki n nh sau: ệ ế ạ ự ế ư

1. S l ng s n ph m A s n xu t trong năm: 50.000 s n ph m (d tính cu iố ượ ả ẩ ả ấ ả ẩ ự ố năm còn 10% ch a tiêu th h t ph i chuy n sang năm sau) ư ụ ế ả ể

2. Giá thành đ n v s n ph m A: 0,494 (h 5% so v i năm báo cáo) ơ ị ả ẩ ạ ớ

3. Giá bán đ n v s n ph m A (ch a có thu GTGT): 0,812 (không thay đ i soơ ị ả ẩ ư ế ổ v i năm báo cáo) ớ

4. T ng chi phí tiêu th và chi phí qu n lý doanh nghi p phân b cho s n ph mổ ụ ả ệ ổ ả ẩ A c tính b ng 8% giá thành s n xu t s n ph m A tiêu th trong năm. ướ ằ ả ấ ả ẩ ụ

5. T ng doanh thu thu n các s n ph m khác trong năm: 1.200 và giá thành toànổ ầ ả ẩ b các s n ph m này là: 1.050 ộ ả ẩ

6. S vòng quay c a VLĐ tăng đ c 1 vòng so v i năm báo cáo. ố ủ ượ ớ

Yêu c u: ầ

1. So sánh hi u su t s d ng VLĐ năm k ho ch v i năm báo cáo? ệ ấ ử ụ ế ạ ớ

2. Tính t ng s thu DN ph i n p năm k ho ch? ổ ố ế ả ộ ế ạ

Bi t r ng: ế ằ

- S n ph m A ch u thu tiêu th đ c bi t, thu su t 45% ả ẩ ị ế ụ ặ ệ ế ấ

- Các lo i s n ph m khác ch u thu GTGT v i thu su t 10% ạ ả ẩ ị ế ớ ế ấ

- T ng s thu GTGT đ u vào đ c kh u tr năm k ho ch: 808,8 ổ ố ế ầ ượ ấ ừ ế ạ

- Thu su t thu thu nh p doanh nghi p: 28% ế ấ ế ậ ệ

Bài s 10 ố

Tính t su t l i t ng tài s n năm k ho ch c a doanh nghi p X, căn c vào tài li uỷ ấ ợ ổ ả ế ạ ủ ệ ứ ệ sau: (Đ n v : 1.000đ) ơ ị

I. Năm báo cáo

1. S l ng s n ph m A k t d cu i năm d ki n: 480sp (Trong đó: s n ph mố ượ ả ẩ ế ư ố ự ế ả ẩ t n kho chi m 50%) ồ ế

2. S ngày 1 vòng quay VLĐ là 72 ngày ố

II. Năm k ho ch ế ạ

- 23 -

1. D ki n tình hình TSCĐ: ự ế

- T ng tr giá TSCĐ đ u năm: 2.400.000 ổ ị ầ

- S kh u hao lu k đ u năm: 840.000 ố ấ ỹ ế ầ

- D ki n TSCĐ tăng trong năm: ự ế

+ Tháng 3, hoàn thành và đ a vào s d ng 1 h th ng nhà x ng tr giá:ư ử ụ ệ ố ưở ị 600.000

+ Tháng 9, mua và đ a vào s d ng m t dây chuy n công ngh , tr giá:ư ử ụ ộ ề ệ ị 60.000

- D ki n TSCĐ gi m trong năm: ự ế ả

+ Tháng 9, góp v n liên doanh b ng TSCĐ, nguyên giá: 90.000 (đã kh uố ằ ấ hao 30%)

+ Tháng 11, nh ng bán m t s ôtô t i, nguyên giá: 60.000 (đã kh u haoượ ộ ố ả ấ

40.000)

- T l kh u hao t ng h p bình quân: 10% ỷ ệ ấ ổ ợ

2. Tình hình s n xu t và tiêu th s n ph m d ki n nh sau: ả ấ ụ ả ẩ ự ế ư

- S n ph m A: ả ẩ

+ S n xu t c năm: 15.200 sp ả ấ ả

+ K t d cu i năm: 760 sp ế ư ố

+ Giá bán đ n v s n ph m (ch a có thu GTGT) 270 (h 10% so v iơ ị ả ẩ ư ế ạ ớ năm BC)

- Doanh thu thu n các lo i s n ph m khác c năm: 802.680 ầ ạ ả ẩ ả

- S ngày 1 vòng quay VLĐ rút ng n 9 ngày so v i năm BC ố ắ ớ

Bi t r ng: ế ằ

- T su t l i nhu n doanh thu thu n năm k ho ch d ki n là 15% ỷ ấ ợ ậ ầ ế ạ ự ế

- T t c các s n ph m c a DN đ u thu c di n ch u thu GTGT (theoấ ả ả ẩ ủ ề ộ ệ ị ế ph ng pháp kh u tr ) ươ ấ ừ

- S n ph m A ch u thu tiêu th đ c bi t v i thu su t là 50%. ả ẩ ị ế ụ ặ ệ ớ ế ấ

Bài s 11 ố

Doanh nghi p X có tài li u nh sau: (Đ n v : Tri u đ ng) ệ ệ ư ơ ị ệ ồ

I. Tài li u năm báo cáo ệ

Căn c vào tài li u k toán cho bi t s d VLĐ t i các th i đi m nh sau: ứ ệ ế ế ố ư ạ ờ ể ư

1/1 31/3 30/6 30/9 31/12

840 850 860 870 880

2. Ngày 31/12

- Nguyên giá TSCĐ: 3.800

- Kh u hao lu k : 600 ấ ỹ ế

- N dài h n: 1.800 ợ ạ

- V n ch s h u: 2.000 ố ủ ở ữ

3. T ng doanh thu thu n các lo i s n ph m c năm: 4.300 ổ ầ ạ ả ẩ ả

4. S l ng s n ph m A k t d cu i năm: 300 s n ph m (trong đó: t n kho:ố ượ ả ẩ ế ư ố ả ẩ ồ 100 s n ph m) ả ẩ

II. Tài li u năm k ho ch ệ ế ạ

- 24 -

1. D ki n tình hình s n xu t và tiêu th các lo i s n ph m nh sau: ự ế ả ấ ụ ạ ả ẩ ư

S n ph m A ả ẩ

- S l ng s n xu t c năm: 10.000 s n ph m ố ượ ả ấ ả ả ẩ

- S k t d cu i năm tính b ng 10% s s n ph m s n xu t c năm ố ế ư ố ằ ố ả ẩ ả ấ ả

- Giá bán đ n v s n ph m (ch a có thu GTGT) là 0,18 (gi m 10% so v i nămơ ị ả ẩ ư ế ả ớ báo cáo)

Các lo i s n ph m khác: ạ ả ẩ

- T ng doanh thu thu n c năm: 3.000 ổ ầ ả

2. S ngày 1 vòng quay VLĐ rút ng n 18 ngày so v i năm báo cáo ố ắ ớ

3. D ki n mua s m thêm máy móc thi t b s n xu t tr giá:1.100 (dùng 40%ự ế ắ ế ị ả ấ ị v n ch s h u và 60% v n vay) ố ủ ở ữ ố

4. S ti n vay dài h n ph i tr trong năm: 300 ố ề ạ ả ả

5. Ti n kh u hao TSCĐ d ki n trích trong năm: 320 ề ấ ự ế

6. Nh n v n góp liên doanh theo h p đ ng h p tác kinh doanh: 100 ậ ố ợ ồ ợ

Yêu c u: ầ

1. Tính nhu c u v n l u đ ng th ng xuyên năm k ho ch? ầ ố ư ộ ườ ế ạ

2. Tính s v n l u đ ng th a (thi u) và h ng gi i quy t? ố ố ư ộ ừ ế ướ ả ế

Bi t r ng: ế ằ

- Doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr ệ ộ ế ươ ấ ừ

- Ngu n v n l u đ ng th ng xuyên ph i đ m b o t i thi u 35% nhu c u v n l uồ ố ư ộ ườ ả ả ả ố ể ầ ố ư đ ng c a DN. ộ ủ

Bài s 12 ố

M t doanh nghi p có tài li u nh sau: (Đ n v : tri u đ ng) ộ ệ ệ ư ơ ị ệ ồ

I. Tài li u năm báo cáo ệ

1. S d bình quân VLĐ ố ư

Quí 1 Quí 2 Quí 3 Quí 4

730 750 780 820 2. Theo b ng cânả

đ i k toán ngày 31/12 ố ế

- T ng nguyên giá TSCĐ: 4.000 ổ

- Kh u hao lu k : 300 ấ ỹ ế

- N dài h n: 2.000 ợ ạ

- V n ch s h u: 2.600 ố ủ ở ữ

3. T ng doanh thu thu n các lo i s n ph m c năm: 5.775 ổ ầ ạ ả ẩ ả

II. Tài li u năm k ho ch: D ki n nh sau: ệ ế ạ ự ế ư

1. T ng doanh thu thu n c năm tăng 20% so v i năm BC ổ ầ ả ớ

2. S ngày 1 vòng quay VLĐ rút ng n 6 ngày so v i năm báo cáo ố ắ ớ

3. Trong năm xây d ng thêm và đ a vào s d ng 1 nhà x ng, tr giá: 1.200ự ư ử ụ ưở ị (dùng v n ch s h u 30% và vay dài h n 70%) ố ủ ở ữ ạ

4. S ti n vay dài h n ph i tr trong năm: 500 ố ề ạ ả ả

5. S ti n trích kh u hao trong năm: 120 ố ề ấ

1. 5. L i nhu n đ l i tái đ u t : 110 ợ ậ ể ạ ầ ư

Yêu c u: ầ

- 25 -

1. Tính nhu c u v n l u đ ng th ng xuyên năm k ho ch? ầ ố ư ộ ườ ế ạ

2. Xác đ nh s v n l u đ ng th a (thi u) năm k ho ch và h ng gi i quy t? ị ố ố ư ộ ừ ế ế ạ ướ ả ế

Bi t r ng ế ằ

Ngu n v n l u đ ng th ng xuyên ph i đ m b o t i thi u 50% nhu c u v n l uồ ố ư ộ ườ ả ả ả ố ể ầ ố ư đ ng c a DN ộ ủ

Bài s 13 ố

Doanh nghi p "X" có tài li u nh sau: (Đ n v : Tri uđ) ệ ệ ư ơ ị ệ

I. Năm báo cáo:

* Tình hình th c t 3 quí đ u năm: ự ế ầ

1. S d VLĐ t i các th i đi m: ố ư ạ ờ ể

1/1: 800 30/6: 820

31/3: 830 30/9: 815

2. B ng cân đ i k toán ngày 30/9 cho bi t: ả ố ế ế

- T ng nguyên giá TSCĐ: 4.000 ổ

- S kh u hao lu k : 820 ố ấ ỹ ế

- V n ch s h u: 1.800 ố ủ ở ữ

- N dài h n: 1.500 ợ ạ

3. T ng doanh thu thu n các lo i s n ph m 3 quí đ u năm là: 3.280 ổ ầ ạ ả ẩ ầ

* D ki n quí 4: ự ế

1. Tình hình bi n đ ng TSCĐ: ế ộ

- Mua s m thêm m t s TSCĐ b ng v n ch s h u, nguyên giá: 360 ắ ộ ố ằ ố ủ ở ữ

- Thanh lý 2 xe t i đã h t h n dùng có nguyên giá: 240 ả ế ạ

2. Ti n kh u hao TSCĐ trích trong quí: 200 ề ấ

3. VLĐ k t d cu i quí: 830 ế ư ố

4. T ng doanh thu thu n các lo i s n ph m: 1.640 ổ ầ ạ ả ẩ

5. Nh n v n góp liên doanh: 350 ậ ố

6. Tr n vay dài h n: 100 ả ợ ạ

II.. Năm k ho ch: D ki n nh sau: ế ạ ự ế ư

* Tình hình s n xu t và tiêu th s n ph m ả ấ ụ ả ẩ

1. S n ph m A ả ẩ

- S l ng k t d đ u năm: 400 cái (trong đó: t n kho: 300 cái) ố ượ ế ư ầ ồ

- S l ng s n ph m s n xu t c năm: 9.300 cái ố ượ ả ẩ ả ấ ả

- S s n ph m k t d cu i năm: 200 cái ố ả ẩ ế ư ố

- Giá bán đ n v s n ph m (ch a có thu GTGT): 0,38 (h 5% so v i năm báoơ ị ả ẩ ư ế ạ ớ cáo)

2. T ng doanh thu thu n các lo i s n ph m khác c năm: 2.538 ổ ầ ạ ả ẩ ả

* Các tình hình khác

1. Tình hình bi n đ ng TSCĐ ế ộ

- L p đ t thêm dây chuy n công ngh m i, nguyên giá: 420 (d ki n dùng 50%ắ ặ ề ệ ớ ự ế v n vay dài h n ngân hàng, s còn l i trích t qu đ u t phát tri n c a DN) ố ạ ố ạ ừ ỹ ầ ư ể ủ

- 26 -

- Nh ng bán m t s TSCĐ có nguyên giá: 200 (đã kh u hao 50%) ượ ộ ố ấ

2. Tr n vay dài h n: 120 ả ợ ạ

3. Ti n kh u hao TSCĐ trích trong năm: 850 ề ấ

4. D ki n s rút ng n s ngày trong 1 vòng quay VLĐ so v i năm báo cáo là 6ự ế ẽ ắ ố ớ ngày.

Yêu c u: ầ

1. Tính nhu c u v n l u đ ng th ng xuyên năm k ho ch c a doanh nghi p X? ầ ố ư ộ ườ ế ạ ủ ệ

2. Tính s v n l u đ ng th a (thi u) năm k ho ch và h ng gi i quy t? ố ố ư ộ ừ ế ế ạ ướ ả ế

Bi t r ng: ế ằ

Ngu n v n l u đ ng th ng xuyên ph i đ m b o t i thi u 40% nhu c u v n l uồ ố ư ộ ườ ả ả ả ố ể ầ ố ư đ ng c a doanh nghi p. ộ ủ ệ

Bài s 14 ố

Doanh nghi p K có tài li u nh sau: (Đ n v : tri u đ ng) ệ ệ ư ơ ị ệ ồ

I. Năm báo cáo:

1. S d bình quân VLD d ki n là: 770 ố ư ự ế

2. D ki n b ng cân đ i k toán ngày 31/12 nh sau: ự ế ả ố ế ư

- T ng nguyên giá TSCĐ: 4.000 (trong đó TSCĐ không ph i tríchổ ả kh u hao có nguyên giá là: 600) ấ

- S kh u hao lu k : 1.200 ố ấ ỹ ế

- N dài h n: 2.000 ợ ạ

- V n ch h u: 2.600 ố ủ ở ữ

- Doanh thu thu n: 5.775 ầ

II. Năm k ho ch: D ki n nh sau: ế ạ ự ế ư

1. T ng doanh thu thu n các lo i s n ph m d ki n c năm tăng 20% so v iổ ầ ạ ả ẩ ự ế ả ớ năm báo cáo

2. S ngày 1 vòng quay VLĐ rút ng n 6 ngày so v i năm BC ố ắ ớ

3. Tình hình bi n đ ng TSCĐ trong năm: ế ộ

- Tháng 2 thanh lý m t nhà kho (kh u hao h t t tháng 12 năm báo cáo), cóộ ấ ế ừ nguyên giá là 420

- Tháng 4 hoàn thành và đ a vào s d ng m t phân x ng s n xu t m i cóư ử ụ ộ ưở ả ấ ớ nguyên giá là 680 (d ki n vay ngân hàng th ng m i 60% và dùng qu đ u tự ế ươ ạ ỹ ầ ư phát tri n 40%) ể

- Tháng 8 doanh nghi p cho doanh nghi p X thuê 2 máy công c , có t ngệ ệ ụ ổ nguyên giá là 450

- T l kh u hao t ng h p bình quân năm là 10% ỷ ệ ấ ổ ợ

4. S ti n vay dài h n ph i tr trong năm: 500 ố ề ạ ả ả

5. D ki n DN s trích 20% l i nhu n sau thu trong năm đ l i tái đ u t và nh nự ế ẽ ợ ậ ế ể ạ ầ ư ậ v n góp liên doanh c a DN "Z" là 600 ố ủ

6. T su t l i nhu n doanh thu thu n là 25% ỷ ấ ợ ậ ầ

7. Thu su t thu thu nh p doanh nghi p là 28% ế ấ ế ậ ệ

- 27 -

Yêu c u: Tính s v n l u đ ng th a (thi u) năm k ho ch c a DN và đ a ra h ngầ ố ố ư ộ ừ ế ế ạ ủ ư ướ gi i quy t? ả ế

Bi t r ng: ngu n v n l u đ ng th ng xuyên c a DN ph i đ m b o t i thi u 50%ế ằ ồ ố ư ộ ườ ủ ả ả ả ố ể nhu c u v n l u đ ng. ầ ố ư ộ

Bài s 15 ố

M t DN có tài li u nh sau: (Đ n v : Tr đ ng) ộ ệ ư ơ ị ồ

I. Năm báo cáo:

1. Doanh thu thu n các lo i s n ph m c năm là 4.680 ầ ạ ả ẩ ả

2. Giá thành toàn b các lo i s n ph m tiêu th trong năm: 3.520 ộ ạ ả ẩ ụ

3. VLĐ bình quân: 1.300. Trong đó: Hàng t n kho chi m 60% và n ph i thu là 15%. ồ ế ợ ả

II. Năm k ho ch: D ki n so v i năm báo cáo: ế ạ ự ế ớ

1. Doanh thu thu n các lo i s n ph m c năm tăng 35% ầ ạ ả ẩ ả

2. Giá thành toàn b các lo i s n ph m tiêu th tăng 25% ộ ạ ả ẩ ụ

3. S ngày m t vòng quay VLĐ gi m 20 ngày ố ộ ả

Yêu c u: ầ

1. Xác đ nh nhu c u v n l u đ ng th ng xuyên năm k ho ch? ị ầ ố ư ộ ườ ế ạ

2. So sánh hi u su t s d ng VLĐ năm k ho ch v i năm báo cáo qua các ch tiêu: Sệ ấ ử ụ ế ạ ớ ỉ ố vòng quay VLĐ, vòng quay hàng t n kho và s vòng quay các kho n ph i thu? ồ ố ả ả

Bi t r ng: ế ằ

- T ng chi phí l u thông và chi phí qu n lý doanh nghi p (năm báo cáoổ ư ả ệ và k ho ch) đ c tính b ng 10% giá thành s n xu t s n ph m tiêu thế ạ ượ ằ ả ấ ả ẩ ụ trong năm.

- T tr ng hàng t n kho, n ph i thu trong t ng TSNH năm k ho chỷ ọ ồ ợ ả ổ ế ạ không thay đ i so v i năm báo cáo. ổ ớ

Bài s 16 ố

Doanh nghi p Ti n Phong có tài li u năm báo cáo và k ho ch nh sau: (Đ n v : Tri uệ ề ệ ế ạ ư ơ ị ệ đ ng) ồ

I. Tài li u năm báo cáo ệ

1. S d VLĐ t i các th i đi m nh sau: ố ư ạ ờ ể ư

1/1 31/3 30/6 30/9

4000 3780 3680 3580 2. D ki n ngàyự ế

31/12:

- S d VLĐ: 3.360 ố ư

- S l ng s n ph m k t d cu i quý: 2.000 s n ph m. Trong đó cóố ượ ả ẩ ế ư ố ả ẩ 1.000 s n ph m là t n kho) ả ẩ ồ

3. S vòng quay hàng t n kho d ki n là 7 vòng. ố ồ ự ế

II. Tài li u năm k ho ch ệ ế ạ

1. D ki n tình hình s n xu t và tiêu th các lo i s n ph m nh sau: ự ế ả ấ ụ ạ ả ẩ ư

- 28 -

S n ph m A ả ẩ

- S l ng tiêu th c năm: 30.000 s n ph m. ố ượ ụ ả ả ẩ

- Giá bán đ n v s n ph m (ch a có VAT): 0,76 (h 5% so v i năm báo cáo) ơ ị ả ẩ ư ạ ớ

- Giá thành s n xu t đ n v s n ph m: 0,5 (không thay đ i so v i năm báo cáo) ả ấ ơ ị ả ẩ ổ ớ

S n ph m khác ả ẩ

- T ng doanh thu thu n c năm: 7.060 ổ ầ ả

- Giá v n hàng bán: 5.000 ố

2. S vòng quay VLĐ d ki n tăng 1,5 vòng và vòng quay hàng t n kho tăng 1ố ự ế ồ vòng so v i năm báo cáo. ớ

Yêu c u: D tính nhu c u hàng t n kho và t ng TSNH năm k ho ch? ầ ự ầ ồ ổ ế ạ

Bi t r ng: ế ằ

+ T ng doanh thu thu n năm k ho ch tăng 25% so v i năm báo cáo ổ ầ ế ạ ớ

+ Doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr ệ ộ ế ươ ấ ừ

Ch ng 7 ươ

Nh ng v n đ tài chính ữ ấ ề

v sáp nh p, mua l i và phá s n doanh nghi p ề ậ ạ ả ệ

Bài s 1 ố

Công ty Th ng m i Hoàng Lan b tuyên b phá s n và đ c c quan có th m quy nươ ạ ị ố ả ượ ơ ẩ ề phê chu n. Toà án xác đ nh giá tr thanh lý c a Công ty (không k tài s n đ c sẩ ị ị ủ ể ả ượ ử d ng đ c m c , ho c th ch p) là 1.220 tri u đ ng. ụ ể ầ ố ặ ế ấ ệ ồ

1. Các kho n n c a Công ty nh sau: (Đ n v : tri u đ ng) ả ợ ủ ư ơ ị ệ ồ

1.

- N l ng cán b côngợ ươ ộ nhân viên

150

- N b o hi m xã h i ợ ả ể ộ 30

- N các kho n tr c pợ ả ợ ấ thôi vi c ệ

120

- Các kho n n không có đ m b o nh sau: ả ợ ả ả ư

+ Các kho n ph i tr ả ả ả 600

+ Các kho n n dài h n ả ợ ạ 1.000

+ Các kho n n khác ả ợ 400 3. Chi phí thanh lý

gi i quy t vi c phá s n: 100 tri u đ ng ả ế ệ ả ệ ồ

Yêu c u: ầ

Xác đ nh vi c thanh toán các kho n n c a Công ty sau khi công ty b phá s n theoị ệ ả ợ ủ ị ả Lu t phá s n doanh nghi p năm 2004? ậ ả ệ

Bi t r ng: Sau khi thanh toán các tài s n c m c và th ch p, s ti n thu đ c khôngế ằ ả ầ ố ế ấ ố ề ượ nh ng đ đ tr các kho n n có đ m b o mà còn d m t kho n ti n là 40 tri uữ ủ ể ả ả ợ ả ả ư ộ ả ề ệ đ ng. ồ

Bài s 2 ố

Công ty Hoàng Hà b tuyên b phá s n và đ c c quan có th m quy n phê chu n, cóị ố ả ượ ơ ẩ ề ẩ tài li u v giá tr tài s n và các kho n n nh sau: ệ ề ị ả ả ợ ư

1. Giá tr thanh lý tài s n c a Công ty đ c toà án kinh t xác đ nh (sau khi đã th cị ả ủ ượ ế ị ự hi n các kho n n có đ m b o b ng tài s n c m c , ho c th ch p) là: 6.600 tri uệ ả ợ ả ả ằ ả ầ ố ặ ế ấ ệ đ ng. ồ

2. Các kho n n c a Công ty nh sau: (Đ n v : tri u đ ng) ả ợ ủ ư ơ ị ệ ồ

- 29 -

- N l ng cán b côngợ ươ ộ nhân viên

950

- N b o hi m xã h i ợ ả ể ộ 150

- N các kho n tr c pợ ả ợ ấ thôi vi c ệ

300

- Các kho n n không có đ m b o ả ợ ả ả

+ Các kho n ph i trả ả ả ng i bán ườ

2.500

+ Các kho n n dài h n ả ợ ạ 3.800

+ Các kho n n khác ả ợ 1.700

- Chi phí thanh lý gi iả quy t vi c phá s n ế ệ ả

400

Yêu c u: ầ

Xác đ nh trình t thanh toán các kho n n c a Công ty theo Lu t phá s n doanhị ự ả ợ ủ ậ ả nghi p? ệ

--------------------------------------------------------------------------------------------

Ngu n tài li u khoa tài chính – HVNH ồ ệ