View
5
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận 9, phòng kiểm tra "C" tại cơ sở 81 Trần Bình Trọng.
Lưu ý:
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1 1410011101 Trần Thị Nhân ái 19/07/1995 CDXN18E C.302 (1)
2 1510090037 Vy Đình Thiên Ái 19/09/1997 CDTC19B C.302 (1)
3 1510010701 Dương Thị Hồng An 05/10/1997 CDXN19G C.302 (1)
4 1510010274 Lê Thị Vĩnh An 13/04/1997 CDXN19E C.302 (1)
5 1510011104 Luân Long An 01/10/1996 CDXN19R C.302 (1)
6 1510010823 Nại Thị Thanh An 08/01/1996 CDXN19F C.302 (1)
7 1510010148 Nguyễn Kiều Thúy An 18/08/1997 CĐKDXK19V C.302 (1)
8 1510050157 Nguyễn Tú An 28/05/1997 CDKS19C C.302 (1)
9 1510010685 Phạm Thị Thu An 15/09/1995 CĐKDXK19V C.302 (1)
10 1510060173 Võ Thúy An 02/07/1997 CDMA19D C.302 (1)
11 1510010493 Cái Phúc Hồng Ân 07/09/1997 CDXN19I C.302 (1)
12 1510080139 Đào Ngọc Thiên Ân 04/09/1997 CDKT19E C.302 (1)
13 1510060239 Nguyễn Thị Hoài Ân 01/06/1997 CDMA19A C.302 (1)
14 1510020245 Nguyễn Thị Hồng Ân 01/01/1996 CDTA19E C.302 (1)
15 1510010877 Phạm Thị Hoài Ân 10/10/1996 CDXN19E C.302 (1)
16 1510010872 Bạch Nguyễn Lan Anh 01/01/1997 CDXN19E C.302 (1)
17 1510010813 Đinh Thùy Kim Anh 28/08/1997 CDXN19U C.302 (1)
18 1510080235 Đỗ Thị Mai Anh 01/09/1997 CDKT19H C.302 (1)
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA
Ngày, giờ kiểm tra: 13g00 ngày 03/ 6/2018
- Sinh viên có mặt trước 15 phút.
CAO ĐẲNG KHÓA 19 ĐỢT 3
- Khi đi kiểm tra nhớ mang theo thẻ sinh viên hoặc chứng minh nhân dân.
1/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
19 1510060001 Lê Nguyễn Tuấn Anh 13/02/1996 CDMA19B C.302 (1)
20 1510060219 Lê Tuấn Anh 29/08/1995 CDMA19D C.302 (1)
21 1510020453 Nguyễn Duy Anh 31/01/1997 CDTA19F C.302 (1)
22 1510010774 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 28/01/1995 CDXN19N C.302 (1)
23 1510090053 Nguyễn Kiều Anh 23/11/1997 CDTC19B C.302 (1)
24 1510030031 Nguyễn Lê Hoàng Anh 14/07/1997 CDQT19D C.302 (1)
25 1510030270 Nguyễn Phương Anh 01/10/1997 CDQT19C C.302 (1)
26 1510030176 Nguyễn Thế Anh 25/04/1997 CDQT19D C.302 (1)
27 1510010873 Nguyễn Thế Anh 08/11/1996 CDXN19E C.302 (1)
28 1510060231 Nguyễn Thị Bảo Anh 05/01/1997 CDMA19E C.302 (1)
29 1510060096 Nguyễn Thị Kim Anh 23/01/1997 CDMA19B C.302 (1)
30 1510080118 Nguyễn Thị Lan Anh 17/12/1997 CDKT19E C.302 (1)
31 1510060029 Nguyễn Thị Mai Anh 28/04/1997 CDMA19A C.302 (1)
32 1510010163 Nguyễn Thị Phương Anh 09/07/1997 CDXN19O C.302 (1)
33 1410020389 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 24/07/1996 CDTA18G C.302 (1)
34 1510010679 Nguyễn Thị Thu Anh 31/03/1997 CDXN19G C.302 (1)
35 1510020020 Nguyễn Thị Trâm Anh 27/01/1997 CDTA19L C.302 (1)
36 1510010328 Nguyễn Thị Vân Anh 27/03/1997 CDXN19L C.302 (1)
37 1510030097 Phạm Ngọc Tuấn Anh 14/10/1996 CDQT19B C.302 (1)
38 1510010455 Phùng Thị Hoàng Anh 06/05/1997 CDXN19M C.302 (1)
39 1510020292 Quản Ngọc Phương Anh 16/08/1997 CDTA19F C.302 (1)
40 1510050229 Quảng Trần Quỳnh Anh 13/03/1997 CDKS19D C.302 (1)
41 1510050010 Trần Nam Anh 24/06/1997 CDKS19C C.302 (2)
2/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
42 1510010110 Trần Tuấn Anh 25/03/1997 CDXN19S C.302 (2)
43 1510020189 Võ Ngọc Hoàng Anh 12/11/1997 CDTA19D C.302 (2)
44 1510030099 Võ Thị Diệu Anh 24/11/1997 CDQT19D C.302 (2)
45 1510030032 Hoàng Thị Ngọc Ánh 24/07/1997 CDQT19C C.302 (2)
46 1510090064 Lê Mạnh Nhật Ánh 21/02/1997 CDTC19B C.302 (2)
47 1510010511 Lê Thị Hồng Ánh 15/02/1997 CDXN19K C.302 (2)
48 1510010425 Lê Thị Ngọc Ánh 18/09/1997 CDXN19M C.302 (2)
49 1510060126 Nguyễn Thị Ánh 06/01/1997 CDMA19C C.302 (2)
50 1510010631 Nguyễn Thị Hồng Ánh 05/04/1997 CDXN19H C.302 (2)
51 1410020208 Nguyễn Thị Ngọc ánh 21/12/1996 CDTA18M C.302 (2)
52 1510020380 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/01/1997 CDTA19I C.302 (2)
53 1510060290 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14/10/1997 CDMA19C C.302 (2)
54 1510010231 Trảo Thị Phương Ánh 01/01/1997 CDXN19S C.302 (2)
55 1510080047 Huỳnh Thị Mộng Ảnh 16/10/1997 CDKT19C C.302 (2)
56 1510020297 Huỳnh Thị Ấu 08/03/1997 CDTA19F C.302 (2)
57 1510030240 Lê Thị Tuyết Băng 22/02/1997 CDQT19E C.302 (2)
58 1510080186 Nguyễn Li Băng 24/06/1996 CDKT19E C.302 (2)
59 1410010271 Lê Chí Bảo 25/08/1996 CDXN18I C.302 (2)
60 1510090092 Nguyễn Quốc Bảo 22/01/1997 CDTC19B C.302 (2)
61 1510070041 Trình Gia Bảo 02/11/1996 CDTH19 C.302 (2)
62 1510080393 Nguyễn Thị Bé 29/03/1997 CDKT19G C.302 (2)
63 1510010726 Đinh Thị Bích 03/06/1997 CDXN19U C.302 (2)
64 1510060132 Lưu Thị Bích 13/04/1995 CDMA19C C.302 (2)
3/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
65 1510020302 Phạm Thị Bích 06/12/1997 CDTA19I C.302 (2)
66 1510020071 Đổ Diểm Biên 11/09/1997 CDTA19L C.302 (2)
67 1510090107 Bùi Quang Bình 21/06/1995 CDTC19B C.302 (2)
68 1510030224 Nguyễn Thị Bình 05/05/1997 CDQT19C C.302 (2)
69 1510080067 Trần Thị Thanh Bình 15/06/1997 CDKT19F C.302 (2)
70 1510020081 Vưu Yến Bình 22/10/1997 CDTA19B C.302 (2)
71 1510080434 Nguyễn Thị Bông 08/08/1996 CDKT19E C.302 (2)
72 1410020149 Bùi Thị Hồng Cẩm 12/08/1996 CDTA18H C.302 (2)
73 1510060031 Nguyễn Thị Thành Cẩm 10/05/1997 CDMA19B C.302 (2)
74 1510020574 Đỗ Thị Kim Châu 01/01/1996 CDTA19K C.302 (2)
75 1510080213 Lường Thị Băng Châu 20/12/1997 CDKT19D C.302 (2)
76 1510050169 Lý Thụy Bảo Châu 25/04/1997 CDKS19A C.302 (2)
77 1510010934 Mai Thị Bích Châu 12/12/1997 CDXN19D C.302 (2)
78 1410030366 Nguyễn Châu 05/11/1996 CDQT18G C.302 (2)
79 1510010380 Nguyễn Thị Diễm Châu 25/01/1996 CĐKDXK19W C.302 (2)
80 1510020717 Nông Thị Hà Châu 30/10/1997 CDTA19A C.302 (2)
81 1510010920 Phạm Thị Ngọc Châu 18/08/1997 CDXN19R C.303
82 1410010045 Phạm Tống Nhật Châu 24/10/1995 CDXN18A C.303
83 1510010632 Phan Đoàn Bảo Châu 06/10/1996 CĐKDXK19W C.303
84 1510060192 Trần Thị Ngọc Châu 21/07/1996 CDMA19D C.303
85 1510080209 Trần Thị Ngọc Châu 15/11/1997 CDKT19E C.303
86 1510020315 Trịnh Minh Châu 20/03/1996 CDTA19F C.303
87 1510080364 Tsằn Thị Ngọc Châu 18/06/1997 CDKT19G C.303
4/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
88 1610060492 Võ Thị Linh Châu 27/09/1998 CĐQTDN20C C.303
89 1510090076 Huỳnh Phượng Chi 18/11/1997 CDTC19A C.303
90 1510060021 Lâm Linh Chi 29/01/1997 CDMA19D C.303
91 1510020006 Nguyễn Lê Quế Chi 22/10/1996 CDTA19H C.303
92 1510020454 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 07/10/1997 CDTA19F C.303
93 1410020534 Nguyễn Thị Bích Chi 14/07/1996 CDTA18K C.303
94 1510050118 Nguyễn Thị Kim Chi 21/06/1997 CDKS19A C.303
95 1510080066 Nguyễn Thị Minh Chi 02/04/1997 CDKT19B C.303
96 1510080410 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 14/08/1997 CDKT19H C.303
97 1510010472 Trần Thị Ngọc Chi 10/02/1997 CDXN19M C.303
98 1510010585 Trần Thị Yến Chi 18/08/1997 CDXN19I C.303
99 1510010891 Nguyễn Minh Chiến 01/10/1997 CDXN19E C.303
100 1510060147 Trần Thị Chiêu 18/08/1997 CDMA19D C.303
101 1510011126 Đoàn Công Chính 12/11/1997 CDXN19R C.303
102 1510060286 Nguyễn Đức Chính 05/05/1997 CDMA19A C.303
103 1510080176 Hoàng Thị Lệ Chung 23/03/1997 CDKT19H C.303
104 1510020709 Lê Hồng Chung 08/03/1997 CDTA19N C.303
105 1510020027 Đặng Nguyễn Thiên Chương 16/06/1997 CDTA19A C.303
106 1510010766 Trần Lỷ Cú 07/08/1997 CDXN19N C.303
107 1510010918 Đặng Thị Kim Cúc 02/04/1997 CDXN19R C.303
108 1510020134 Đặng Thị Mỹ Cúc 28/02/1997 CDTA19C C.303
109 1510010257 Linh Thị Mỹ Cúc 15/04/1997 CDXN19P C.303
110 1510010229 Nguyễn Thu Cúc 05/04/1997 CDXN19L C.303
5/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
111 1510011082 Nguyễn Đình Cương 11/04/1997 CDXN19U C.303
112 1510010220 Nguyễn Thị Kim Cương 04/09/1997 CDXN19S C.303
113 1510010745 Nguyễn Cao Cường 15/07/1995 CDXN19O C.303
114 1510020730 Nguyễn Quốc Cường 01/06/1997 CDTA19N C.303
115 1410011127 Phạm Thanh Cường 02/06/1995 CDXN18R C.303
116 1510020465 Trần Nguyễn Quốc Cường 17/02/1997 CDTA19F C.303
117 1510060232 Châu Vân Đài 24/02/1997 CDMA19E C.303
118 1510010394 Huỳnh Anh Đài 24/12/1997 CDXN19T C.303
119 1510020381 Phạm Thị Trang Đài 07/02/1997 CDTA19I C.303
120 1510030208 Võ Thị Trang Đài 20/12/1997 CDQT19D C.303
121 1510010055 Võ Minh Đại 21/03/1996 CDXN19O C.304 (1)
122 1510060045 Võ Thị Từ Đàm 19/10/1997 CDMA19A C.304 (1)
123 1510020106 Hồ Xuân Danh 26/09/1997 CDTA19H C.304 (1)
124 1510080015 Lê Thị Mai Đào 08/11/1997 CDKT19F C.304 (1)
125 1510050100 Nguyễn Hồng Đào 24/01/1997 CDKS19B C.304 (1)
126 1410020355 Nguyễn Thị Đào 17/02/1995 CDTA18M C.304 (1)
127 1510010336 Trần Thị Thu Đào 09/03/1997 CDXN19G C.304 (1)
128 1510010926 Hà Quốc Đạt 16/02/1997 CDXN19D C.304 (1)
129 1410030005 Hồ Nguyên Đạt 26/06/1993 CDQT18B C.304 (1)
130 1510020305 Nguyễn Quốc Đạt 20/03/1997 CDTA19F C.304 (1)
131 1510050143 Phạm Anh Đạt 06/01/1997 CDKS19A C.304 (1)
132 1510010145 Phan Huỳnh Hiếu Đạt 06/03/1997 CDXN19C C.304 (1)
133 1510030039 Phan Quốc Đạt 17/02/1997 CDQT19B C.304 (1)
6/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
134 1510030011 Trần Thành Đạt 05/05/1996 CDQT19A C.304 (1)
135 1510060226 Võ Công Thành Đạt 15/06/1997 CDMA19A C.304 (1)
136 1510080259 Nguyễn Thị Minh Đệ 17/06/1997 CDKT19H C.304 (1)
137 1510020701 Cao Quỳnh Diễm 01/05/1997 CDTA19N C.304 (1)
138 1510020407 Đào Thuý Diễm 24/04/1997 CDTA19N C.304 (1)
139 1510080346 Đỗ Thị Thu Diễm 02/02/1997 CDKT19A C.304 (1)
140 1510080007 Đoàn Thị Thùy Diễm 29/08/1997 CDKT19C C.304 (1)
141 1510030036 Dương Thị Kiều Diễm 11/03/1997 CDQT19C C.304 (1)
142 1510020162 Huỳnh Hoàng Diễm 28/07/1997 CDKT19F C.304 (1)
143 1510060291 Lê Kiều Diễm 18/08/1994 CDMA19E C.304 (1)
144 1510010419 Lê Mai Kiều Diễm 01/10/1997 CDXN19H C.304 (1)
145 1510010457 Lê Thị Hồng Diễm 22/02/1997 CDXN19I C.304 (1)
146 1510010094 Lê Thị Kiều Diễm 04/03/1996 CDXN19K C.304 (1)
147 1510011070 Lê Thị Ngọc Diễm 16/11/1997 CDXN19U C.304 (1)
148 1410020638 Lương Thị Hồng Diễm 12/02/1996 CDTA18M C.304 (1)
149 1510080199 Nguyễn Thị Bích Diễm 01/07/1997 CDKT19E C.304 (1)
150 1510060151 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 01/05/1997 CDMA19D C.304 (1)
151 1410020444 Phạm Thị Diễm 02/04/1996 CDTA18F C.304 (1)
152 1510030267 Phan Thị Mỹ Diễm 25/08/1996 CDQT19E C.304 (1)
153 1510010416 Mai Thị Diểm 06/07/1997 CDXN19M C.304 (1)
154 1510010931 Nguyễn Thị Hồng Diểm 30/03/1997 CDXN19D C.304 (1)
155 1510030284 Nguyễn Văn Diện 10/02/1995 CDQT19E C.304 (1)
156 1510030029 Phạm Ngọc Diệp 10/10/1997 CDQT19D C.304 (2)
7/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
157 1510010468 Trần Thị Hiền Diệp 02/07/1996 CDXN19M C.304 (2)
158 1510030167 Vỏ Ngọc Điệp 27/12/1997 CDQT19C C.304 (2)
159 1510020553 Cam Diệu 12/04/1997 CDTA19L C.304 (2)
160 1510010652 Dương Thiên Định 13/05/1997 CDXN19H C.304 (2)
161 1510020591 Nguyễn Thị Dịu 20/05/1997 CDTA19N C.304 (2)
162 1510020345 Nguyễn Thị Tuyết Đoan 23/01/1997 CDTA19L C.304 (2)
163 1510010300 Vầy Ngọc Doanh 27/12/1997 CDXN19T C.304 (2)
164 1510080243 Lê Thị Kim Đông 12/11/1995 CDKT19H C.304 (2)
165 1510010992 Lê Viễn Đông 06/11/1997 CDXN19N C.304 (2)
166 1510020713 Đàng Nữ Ái Du 28/05/1995 CDTA19N C.304 (2)
167 1510010076 Nguyễn Minh Đức 16/12/1997 CDXN19S C.304 (2)
168 1510010258 Trần Văn Đức 05/03/1997 CDXN19E C.304 (2)
169 1510080300 Cao Thị Mỹ Dung 18/01/1997 CDKT19D C.304 (2)
170 1510011033 Huỳnh Thị Thùy Dung 25/01/1996 CDXN19R C.304 (2)
171 1510090121 Lưu Thị Thùy Dung 22/12/1997 CDTC19A C.304 (2)
172 1410020586 Nguyễn Thị Dung 11/09/1994 CDTA18L C.304 (2)
173 1410020217 Nguyễn Thị Mỹ Dung 26/12/1996 CDTA18D C.304 (2)
174 1510010260 Nguyễn Thị Ngọc Dung 22/01/1996 CDXN19S C.304 (2)
175 1510050104 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/10/1997 CDKS19B C.304 (2)
176 1510010223 Nguyễn Thị Thùy Dung 09/04/1997 CDXN19S C.304 (2)
177 1510010250 Phạm Thị Dung 20/11/1997 CDXN19P C.304 (2)
178 1510080228 Uông Thị Thùy Dung 16/06/1997 CDKT19H C.304 (2)
179 1510030051 Trần Thanh Được 10/01/1997 CDQT19A C.304 (2)
8/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
180 1410011038 Đoàn Ngọc Dương 21/08/1996 CDXN18T C.304 (2)
181 1510010545 Huỳnh Thị Thùy Dương 23/09/1997 CDXN19T C.304 (2)
182 1510010837 Lê Ánh Dương 12/09/1997 CDXN19P C.304 (2)
183 1510060008 Lê Quỳnh Thùy Dương 11/10/1997 CDMA19C C.304 (2)
184 1510010192 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 02/05/1997 CDXN19D C.304 (2)
185 1510080307 Võ Nguyễn Thùy Dương 25/06/1997 CDKT19D C.304 (2)
186 1510010217 Nguyễn Đức Duy 12/05/1997 CDXN19K C.304 (2)
187 1510060139 Cao Thị Thùy Duyên 24/10/1996 CDMA19D C.304 (2)
188 1510080254 Đào Phương Duyên 06/12/1997 CDKT19H C.304 (2)
189 1410060122 Đinh Thị út Duyên 07/01/1996 CDMA18C C.304 (2)
190 1510020725 Hà Thị Duyên 20/05/1996 CDTA19N C.304 (2)
191 1510060279 Huỳnh Thị Duyên 21/01/1997 CDMA19E C.402 (1)
192 1510010396 Lê Mỹ Duyên 24/11/1997 CDXN19H C.402 (1)
193 1510030153 Lê Thị Mỹ Duyên 28/12/1997 CDQT19E C.402 (1)
194 1510060218 Lê Võ Kỳ Duyên 12/02/1997 CDMA19D C.402 (1)
195 1510010786 Nguyễn Thị Duyên 04/02/1997 CDXN19U C.402 (1)
196 1510080148 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07/08/1997 CDKT19G C.402 (1)
197 1510020689 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/04/1997 CDTA19A C.402 (1)
198 1510020695 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 15/01/1997 CDTA19K C.402 (1)
199 1510010933 Nguyễn Thị Thảo Duyên 15/11/1997 CDXN19R C.402 (1)
200 1510010974 Nguyễn Thị Thảo Duyên 26/08/1997 CDXN19N C.402 (1)
201 1510010567 Nguyễn Thụy Kỳ Duyên 25/01/1997 CDXN19T C.402 (1)
202 1510010061 Phạm Thị Mỹ Duyên 17/06/1997 CDXN19S C.402 (1)
9/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
203 1510050129 Phan Nguyễn Thuỳ Duyên 04/02/1997 CDKS19C C.402 (1)
204 1510020290 Trần Thị Phương Duyên 03/08/1997 CDTA19I C.402 (1)
205 1510020710 Trịnh Thị Mỹ Duyên 09/07/1997 CDTA19A C.402 (1)
206 1510010668 Trịnh Thị Mỹ Duyên 19/06/1997 CDXN19H C.402 (1)
207 1510020322 Vũ Trần Phương Duyên 05/07/1997 CĐTATM19O C.402 (1)
208 1510020108 Trần Thị Thắm Em 12/07/1997 CDTA19H C.402 (1)
209 1510060052 Võ Nguyên Em 21/12/1997 CDMA19B C.402 (1)
210 1510010826 Hoàng Nguyễn Trúc Giang 03/03/1997 CDXN19U C.402 (1)
211 1510060118 Lâm Thị Thu Giang 02/05/1997 CDMA19E C.402 (1)
212 1510020271 Nguyễn Hoàng Giang 18/04/1997 CDTA19E C.402 (1)
213 1510060255 Nguyễn Thị Hương Giang 30/05/1993 CDMA19A C.402 (1)
214 1510010513 Nguyễn Thị Thảo Giang 15/07/1997 CDXN19K C.402 (1)
215 1510080247 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 04/05/1997 CDKT19D C.402 (1)
216 1510020410 Đỗ Thị Thanh Hà 03/11/1997 CĐTATM19O C.402 (1)
217 1510011050 Hoàng Thị Thu Hà 03/06/1997 CDXN19B C.402 (1)
218 1510060302 Huỳnh Thị Ngọc Hà 19/03/1997 CDMA19E C.402 (1)
219 1510070051 Lê Thị Thu Hà 17/05/1997 CDTH19 C.402 (1)
220 1510050166 Nguyễn Lê Phương Hà 05/01/1997 CDKS19C C.402 (1)
221 1510030028 Nguyễn Thị Ngân Hà 05/09/1997 CDQT19A C.402 (1)
222 1510080288 Nguyễn Thị Thanh Hà 28/04/1996 CDKT19F C.402 (1)
223 1510060048 Phạm Thị Mỹ Hà 22/07/1997 CDMA19A C.402 (1)
224 1510060296 Phan Thị Hà 21/02/1996 CDMA19B C.402 (1)
225 1510080077 Trần Thị Ngọc Hà 09/06/1997 CDKT19F C.402 (1)
10/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
226 1510010294 Trương Thị Thanh Hà 08/03/1996 CDXN19P C.402 (2)
227 1510060230 Lê Ngô Cát Hạ 17/12/1997 CDMA19E C.402 (2)
228 1510090094 Trần Thị Như Hạ 08/06/1997 CDTC19A C.402 (2)
229 1410050171 Trần Thị Hai 13/05/1995 CDKS18C C.402 (2)
230 1510030017 Võ Thị Bé Hai 01/02/1997 CDQT19D C.402 (2)
231 1510020356 Huỳnh Thị Hải 24/12/1997 CDTA19N C.402 (2)
232 1510020368 Huỳnh Thị Mỹ Hải 03/08/1997 CDTA19L C.402 (2)
233 1510050048 Phạm Ngọc Hải 21/01/1997 CDKS19A C.402 (2)
234 1510010526 Đinh Lê Gia Hân 15/02/1997 CDXN19K C.402 (2)
235 1510010252 Huỳnh Thị Kiều Hân 15/02/1997 CDXN19L C.402 (2)
236 1510010221 Huỳnh Thị Kim Hân 23/09/1997 CDXN19D C.402 (2)
237 1510020394 La Kim Hân 21/04/1996 CDTA19G C.402 (2)
238 1510010372 Nguyễn Ngọc Hân 16/01/1997 CDXN19L C.402 (2)
239 1510080234 Nguyễn Ngọc Phương Hân 27/07/1997 CDKT19D C.402 (2)
240 1510060227 Trần Thị Ngọc Hân 22/06/1997 CDMA19E C.402 (2)
241 1510080253 Hồ Thị Thu Hằng 27/09/1997 CDKT19H C.402 (2)
242 1510020210 Hồ Tôn Thanh Hằng 15/02/1997 CDTA19D C.402 (2)
243 1510010578 Lê Thị Kim Hằng 17/06/1997 CDXN19T C.402 (2)
244 1510010064 Lê Thị Thanh Hằng 01/01/1997 CDXN19S C.402 (2)
245 1510080327 Mai Thị Thúy Hằng 09/11/1997 CDKT19D C.402 (2)
246 1510050073 Nguyễn Mỹ Hằng 03/02/1997 CDKS19B C.402 (2)
247 1510080421 Nguyễn Thị Hằng 17/05/1997 CDKT19E C.402 (2)
248 1510010600 Nguyễn Thị Hằng 27/06/1996 CĐKDXK19V C.402 (2)
11/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
249 1510090091 Nguyễn Thị Kim Hằng 12/04/1997 CDTC19A C.402 (2)
250 1510030276 Nguyễn Thị Kim Hằng 29/10/1997 CDQT19C C.402 (2)
251 1510080292 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 12/12/1997 CDKT19F C.402 (2)
252 1510010146 Nguyễn Thúy Hằng 26/11/1997 CDXN19L C.402 (2)
253 1510011068 Phạm Thị Thu Hằng 30/11/1997 CDXN19A C.402 (2)
254 1510060168 Phan Kim Hằng 11/12/1997 CDMA19A C.402 (2)
255 1510050001 Trần Huỳnh Ngọc Hằng 26/03/1997 CDKS19A C.402 (2)
256 1510010817 Bùi Hoài Hạnh 24/11/1997 CDXN19P C.402 (2)
257 1510010112 Bùi Thị Hạnh 08/11/1997 CDXN19S C.402 (2)
258 1410080335 Đặng Tú Hạnh 23/09/1994 CDKT18F C.402 (2)
259 1510050030 Lê Thị Hạnh 08/03/1997 CDKS19A C.402 (2)
260 1510030149 Lê Thị Kiều Hạnh 01/09/1997 CDQT19E C.402 (2)
261 1510020286 Lê Thị Trà Hạnh 06/11/1996 CDTA19F C.403 (1)
262 1410080011 Lương Thị Ngọc Hạnh 02/01/1996 CDKT18D C.403 (1)
263 1510020355 Nguyễn Thị Hạnh 18/01/1996 CDTA19L C.403 (1)
264 1410030130 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 04/10/1996 CDQT18C C.403 (1)
265 1510010439 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/10/1997 CDXN19M C.403 (1)
266 1510011129 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 03/05/1997 CDXN19M C.403 (1)
267 1510080433 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 09/08/1996 CDKT19H C.403 (1)
268 1510011079 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12/03/1997 CDXN19M C.403 (1)
269 1510010916 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 12/07/1997 CDXN19D C.403 (1)
270 1410080180 Nguyễn Thị Thu Hạnh 20/06/1996 CDKT18D C.403 (1)
271 1510060182 Trần Hồng Hạnh 18/05/1997 CDMA19D C.403 (1)
12/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
272 1510080352 Trần Thị Hạnh 30/09/1997 CDKT19A C.403 (1)
273 1510010003 Trần Thị Hồng Hạnh 13/12/1997 CDXN19A C.403 (1)
274 1510010503 Trần Huỳnh Hão 26/01/1996 CDXN19K C.403 (1)
275 1510020279 Lê Cao Nhựt Hảo 26/10/1997 CDTA19F C.403 (1)
276 1510020034 Vũ Thị Hảo 15/12/1997 CDTA19A C.403 (1)
277 1510010490 Đinh Nguyên Hậu 26/12/1996 CDXN19I C.403 (1)
278 1510010580 Nguyễn Trung Hậu 14/09/1996 CDXN19T C.403 (1)
279 1510011018 Bùi Thị Thu Hiền 15/05/1997 CDXN19B C.403 (1)
280 1510080413 Đặng Thanh Hiền 18/06/1997 CDKT19E C.403 (1)
281 1510010544 Đinh Thị Như Hiền 13/04/1997 CDXN19K C.403 (1)
282 1510010659 Huỳnh Thị Diệu Hiền 12/09/1997 CDXN19H C.403 (1)
283 1510020374 Huỳnh Thị Thu Hiền 14/04/1997 CDTA19I C.403 (1)
284 1510011137 Lê Thị Diệu Hiền 25/10/1997 CDXN19U C.403 (1)
285 1510080245 Mai Thị Hiền 27/02/1996 CDKT19H C.403 (1)
286 1510010173 Nguyễn Thị Hiền 12/08/1997 CDXN19D C.403 (1)
287 1510010650 Phạm Lê Nhật Hiền 04/09/1997 CDXN19Q C.403 (1)
288 1510010038 Trần Thị Hiền 06/12/1997 CDXN19S C.403 (1)
289 1510030034 Trần Thu Hiền 01/11/1997 CDQT19A C.403 (1)
290 1510020549 Trương Thị Thu Hiền 06/12/1997 CDTA19D C.403 (1)
291 1510010684 Vũ Thu Hiền 19/09/1997 CDXN19N C.403 (1)
292 1410060201 Nguyễn Hoàng Hiển 09/03/1996 CDMA18A C.403 (1)
293 1510060262 Đặng Minh Hiếu 12/10/1997 CDMA19E C.403 (1)
294 1510010867 Lê Hà Trung Hiếu 22/02/1996 CDXN19U C.403 (1)
13/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
295 1510020480 Mai Thị Minh Hiếu 18/10/1995 CĐTATM19O C.403 (1)
296 1510060160 Nguyễn Đức Trung Hiếu 15/05/1997 CDQT19A C.403 (2)
297 1510080182 Nguyễn Mạnh Hiếu 08/08/1993 CDKT19H C.403 (2)
298 1510010179 Nguyễn Quang Hiếu 14/07/1997 CĐKDXK19V C.403 (2)
299 1510080081 Nguyễn Thị Hiếu 27/02/1997 CDKT19F C.403 (2)
300 1510020212 Nguyễn Thị Mai Hiếu 15/04/1997 CDTA19D C.403 (2)
301 1510020506 Nguyễn Thị Thu Hiếu 20/10/1997 CDTA19L C.403 (2)
302 1510010324 Nguyễn Văn Hiếu 07/10/1997 CĐKDXK19V C.403 (2)
303 1510011141 Nguyễn Văn Hiếu 07/12/1997 CDXN19U C.403 (2)
304 1510010230 Trần Chí Hiếu 29/12/1997 CDXN19L C.403 (2)
305 1510020191 Bùi Thị Thanh Hoa 15/07/1996 CDTA19D C.403 (2)
306 1510080117 Dương Thị Hoa 12/01/1997 CDKT19E C.403 (2)
307 1510020377 Lê Mỹ Hoa 11/07/1997 CDTA19I C.403 (2)
308 1510010614 Lê Thị Bé Hoa 26/12/1997 CDXN19Q C.403 (2)
309 1510050225 Nguyễn Thị Hoa 13/02/1997 CDKS19D C.403 (2)
310 1510020255 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 31/03/1997 CDTA19I C.403 (2)
311 1510020691 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 29/10/1997 CDTA19K C.403 (2)
312 1510010994 Phạm Thị Hoa 10/06/1997 CDXN19C C.403 (2)
313 1510020727 Tạ Thị Thanh Hoa 30/10/1997 CDTA19N C.403 (2)
314 1510010019 Lê Thanh Hòa 10/10/1997 CDXN19A C.403 (2)
315 1510010059 Lê Thị Duy Hòa 01/01/1995 CDXN19K C.403 (2)
316 1510010831 Nguyễn Thị Xuân Hòa 21/12/1997 CDXN19P C.403 (2)
317 1510090101 Phạm Bá Hòa 28/06/1997 CDTC19A C.403 (2)
14/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
318 1510010008 Phạm Thái Hòa 20/03/1997 CDXN19A C.403 (2)
319 1510050101 Võ Minh An Hòa 08/05/1997 CDKS19B C.403 (2)
320 1510010051 Bùi Quốc Hoài 31/07/1997 CĐKDXK19W C.403 (2)
321 1510080217 Bùi Thu Hoài 01/02/1997 CDKT19H C.403 (2)
322 1510080390 Hoàng Thị Hoài 02/01/1996 CDKT19G C.403 (2)
323 1510060093 Trần Thị Hoài 07/09/1997 CDMA19B C.403 (2)
324 1510020195 Lê Thị Mỹ Hoan 07/06/1997 CDTA19D C.403 (2)
325 1510020014 Lê Kim Hoàng 26/09/1997 CDTA19H C.403 (2)
326 1410010705 Nguyễn Thị Hoàng 20/02/1996 CDXN19N C.403 (2)
327 1510010043 Phạm Trần Huy Hoàng 17/08/1997 CDXN19O C.403 (2)
328 1510060172 Bùi Thúy Mai Hồng 11/03/1997 CDMA19A C.403 (2)
329 1510060082 Lê Thị Thu Hồng 10/11/1997 CDMA19D C.403 (2)
330 1510050087 Mai Thị Thu Hồng 15/03/1997 CDKS19B C.403 (2)
331 1510060120 Nguyễn Như Diễm Hồng 27/05/1997 CDMA19C C.502 (1)
332 1510060212 Nguyễn Thị Giáng Hồng 11/08/1997 CDMA19A C.502 (1)
333 1410011133 Phan Thị Thu Hồng 10/12/1996 CDXN18L C.502 (1)
334 1510010979 Trương Thị Bích Hợp 15/09/1996 CDXN19N C.502 (1)
335 1510011037 Huỳnh Thị Lam Huê 01/12/1997 CDXN19M C.502 (1)
336 1510010398 Bùi Thị Huệ 28/06/1997 CĐKDXK19V C.502 (1)
337 1510011098 Hứa Thị Khánh Huệ 02/08/1997 CDXN19M C.502 (1)
338 1510020096 Huỳnh Thị Minh Huệ 26/06/1997 CDTA19B C.502 (1)
339 1510080020 Ngô Thị Huệ 27/03/1997 CDKT19F C.502 (1)
340 1510020224 Nguyễn Thị Huệ 09/02/1997 CDTA19E C.502 (1)
15/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
341 1510020519 Nguyễn Thị Huệ 18/07/1997 CDTA19L C.502 (1)
342 1510020510 Nguyễn Thị Thu Huệ 09/02/1997 CDTA19D C.502 (1)
343 1510070048 Tô Thị Huệ 14/07/1996 CDTH19 C.502 (1)
344 1510011013 Trương Thị Huệ 04/05/1997 CDXN19M C.502 (1)
345 1510050108 Võ Thị Hoàng Huệ 05/11/1997 CDKS19B C.502 (1)
346 1510030109 Nguyễn Minh Hùng 16/02/1996 CDQT19B C.502 (1)
347 1510080138 Bùi Diễm Hương 12/06/1996 CDKT19G C.502 (1)
348 1510060127 Cao Nguyễn Trà Hương 10/05/1997 CDMA19E C.502 (1)
349 1510080314 Đậu Thị Hương 05/01/1997 CDKT19F C.502 (1)
350 1510020220 Đỗ Thị Hồng Hương 01/08/1997 CDTA19D C.502 (1)
351 1510010910 Dương Thị Thu Hương 17/12/1997 CDXN19D C.502 (1)
352 1510020455 Lê Ngọc Hương 03/02/1997 CDTA19F C.502 (1)
353 1510060164 Lê Nguyễn Tuyết Hương 09/10/1997 CDMA19C C.502 (1)
354 1510060012 Lê Thị Thanh Hương 11/01/1997 CDMA19D C.502 (1)
355 1510010303 Lương Thị Lan Hương 20/11/1997 CDXN19F C.502 (1)
356 1510090126 Ngư Nữ Hoàng Hương 21/03/1996 CDTC19B C.502 (1)
357 1510080282 Nguyễn Lan Hương 05/09/1997 CDKT19D C.502 (1)
358 1410010319 Nguyễn Phạm Hoài Hương 18/01/1996 CDXN18Q C.502 (1)
359 1410010470 Nguyễn Thị Cẩm Hương 05/09/1996 CDXN18Q C.502 (1)
360 1510080041 Nguyễn Thị Lan Hương 26/10/1997 CDKT19F C.502 (1)
361 1510070014 Nguyễn Thị Lệ Hương 12/12/1997 CDTH19 C.502 (1)
362 1510010702 Nguyễn Thị Mai Hương 11/08/1997 CDXN19G C.502 (1)
363 1510090093 Nguyễn Thị Thanh Hương 11/05/1996 CDTC19A C.502 (1)
16/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
364 1510011081 Thái Thị Hương 24/04/1997 CDXN19R C.502 (1)
365 1510050127 Tô Thị Thanh Hương 15/11/1996 CDKS19C C.502 (1)
366 1510010433 Trần Thị Hương 20/10/1997 CDXN19T C.502 (2)
367 1510010355 Vũ Xuân Hương 09/05/1997 CDXN19G C.502 (2)
368 1510080349 Phạm Thị Hường 09/02/1997 CDKT19G C.502 (2)
369 1410011067 Trịnh Thị Kim Hường 13/04/1995 CDXN18A C.502 (2)
370 1510010985 Đào Quang Huy 07/05/1997 CDXN19R C.502 (2)
371 1510030086 Lê Bảo Gia Huy 25/10/1997 CDQT19B C.502 (2)
372 1510060162 Nguyễn Lã Gia Huy 04/11/1997 CDMA19C C.502 (2)
373 1510010683 Nguyễn Quốc Huy 14/12/1997 CDXN19N C.502 (2)
374 1410010950 Nguyễn Tuấn Huy 26/01/1996 CDXN18R C.502 (2)
375 1510090114 Nguyễn Tuấn Huy 10/08/1997 CDTC19A C.502 (2)
376 1510030104 Phan Văn Huy 07/10/1997 CDQT19B C.502 (2)
377 1510080124 Châu Thị Mỹ Huyền 13/01/1997 CDKT19G C.502 (2)
378 1510080340 Đỗ Thị Thanh Huyền 01/09/1997 CDKT19G C.502 (2)
379 1510010739 Hồ Thị Thanh Huyền 18/02/1997 CDXN19O C.502 (2)
380 1510010212 Lê Nhật Phương Huyền 06/10/1997 CDXN19K C.502 (2)
381 1410010204 Lê Thị Thảo Huyền 22/09/1995 CDXN18P C.502 (2)
382 1410030181 Lê Thị Tuyết Huyền 12/03/1995 CDQT18D C.502 (2)
383 1510060070 Mai Thị Mỹ Huyền 24/07/1997 CDMA19B C.502 (2)
384 1510020103 Nguyễn Khánh Huyền 10/10/1997 CDTA19H C.502 (2)
385 1510010856 Nguyễn Thanh Huyền 06/06/1997 CDXN19N C.502 (2)
386 1510080121 Nguyễn Thị Lệ Huyền 14/07/1997 CDKT19G C.502 (2)
17/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
387 1510030128 Nguyễn Thị Minh Huyền 06/11/1997 CDQT19A C.502 (2)
388 1510010375 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 20/01/1997 CDXN19G C.502 (2)
389 1510080169 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 03/12/1997 CDKT19E C.502 (2)
390 1510010489 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/04/1997 CDXN19I C.502 (2)
391 1510060103 Nguyễn Thụy Ngọc Huyền 25/11/1997 CDMA19B C.502 (2)
392 1510020446 Phạm Thị Huyền 02/05/1997 CDTA19F C.502 (2)
393 1510020257 Phạm Thị Thu Huyền 19/08/1996 CDTA19I C.502 (2)
394 1510020047 Trần Dạ Ngọc Huyền 07/03/1996 CDTA19A C.502 (2)
395 1510020375 Trần Thị Cẩm Huyền 05/11/1997 CDTA19I C.502 (2)
396 1410020292 Trần Thị Thu Huyền 28/11/1996 CDTA18K C.502 (2)
397 1510020087 Trịnh Thu Huyền 12/02/1997 CDTA19L C.502 (2)
398 1510020593 Võ Khánh Huyền 08/07/1997 CDTA19C C.502 (2)
399 1510011133 Vũ Thị Thanh Huyền 12/10/1994 CDXN19R C.502 (2)
400 1510010057 Đặng Thị Như Huỳnh 23/02/1997 CDXN19S C.502 (2)
401 1510080187 Nguyễn Phương Huỳnh 01/06/1997 CDKT19E C.503 (1)
402 1510080299 Nguyễn Thị Diễm Huỳnh 04/08/1997 CDKT19F C.503 (1)
403 1410030234 Phạm Thị Thuý Huỳnh 04/04/1996 CDQT18A C.503 (1)
404 1510030247 Huỳnh Trọng Hy 13/12/1997 CDQT19E C.503 (1)
405 1410040005 Nguyễn Đoàn Vĩ Khang 03/11/1996 CDXN18S C.503 (1)
406 1510020335 Nguyễn Phạm Ngọc Khang 07/07/1997 CDTA19N C.503 (1)
407 1510080177 Vũ Nguyễn Duy Khang 25/12/1997 CDKT19B C.503 (1)
408 1510011087 Đặng Hoàng Ly Khanh 15/10/1997 CDXN19R C.503 (1)
409 1510020018 Lại Đổ Khanh 01/08/1997 CDTA19A C.503 (1)
18/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
410 1410030403 Võ Trần Phương Khanh 10/08/1996 CDQT18F C.503 (1)
411 1410070007 Bùi Duy Khánh 28/03/1995 CDTH18 C.503 (1)
412 1510060043 Hoàng Thị Phương Khánh 02/09/1997 CDMA19D C.503 (1)
413 1510010999 Lê Thị Ngọc Khánh 15/02/1997 CDXN19N C.503 (1)
414 1510020060 Ngô Thị Hồng Khánh 06/04/1997 CDTA19H C.503 (1)
415 1510020622 Ngô Thị Kim Khánh 01/09/1997 CDTA19K C.503 (1)
416 1510010206 Nguyễn Duy Khánh 21/08/1997 CDXN19D C.503 (1)
417 1510010693 Nguyễn Quốc Khánh 06/11/1997 CDXN19G C.503 (1)
418 1510011034 Trần Minh Khánh 09/12/1996 CDXN19R C.503 (1)
419 1410070003 Lê Anh Khoa 05/04/1995 CDTH18 C.503 (1)
420 1410011154 Nguyễn Minh Khoa 29/10/1996 CDXN18F C.503 (1)
421 1510020588 Võ Minh Khoa 04/10/1997 CDTA19C C.503 (1)
422 1510010640 Nguyễn Tịnh Khôi 19/07/1994 CDXN19H C.503 (1)
423 1510060117 Lê Hữu Khương 02/09/1995 CDMA19C C.503 (1)
424 1510010672 Nguyễn Thị Mạnh Khương 12/03/1997 CDXN19U C.503 (1)
425 1510010612 Tô Thanh Khương 24/11/1996 CDXN19I C.503 (1)
426 1510060275 Tăng Hiến Kiên 10/12/1995 CDMA19A C.503 (1)
427 1510010863 Dương Thị Thanh Kiều 21/09/1997 CDXN19D C.503 (1)
428 1410011083 Phạm Thị Kiều 14/09/1996 CDXN18P C.503 (1)
429 1510080308 Phan Thị Kiều 02/02/1997 CDKT19D C.503 (1)
430 1510010040 Phan Thị Mỹ Kiều 02/12/1997 CDXN19K C.503 (1)
431 1510080372 Trương Thị Mỹ Kiều 25/12/1993 CDKT19G C.503 (1)
432 1510010067 Phan Thị Mỹ Kim 20/04/1997 CDXN19B C.503 (1)
19/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
433 1510060030 Đinh Thị Xuân Lài 22/12/1997 CDMA19D C.503 (1)
434 1510080317 Cao Thị Hồng Lại 10/07/1997 CDKT19A C.503 (1)
435 1410010498 Trần Ngọc Lại 23/06/1996 CDXN18O C.503 (1)
436 1510060292 Lê Thị Hồng Lam 15/04/1997 CDMA19B C.503 (2)
437 1510020064 Nguyễn Hoàng Lâm 09/11/1997 CDTA19B C.503 (2)
438 1410011176 Phan Thị Lan 09/04/1996 CDXN18K C.503 (2)
439 1510060049 Nguyễn Thị Ngọc Lành 17/10/1997 CDMA19A C.503 (2)
440 1410020474 Trần Thị Lành 27/05/1996 CDTA18I C.503 (2)
441 1510020382 Hồ Thị Mỹ Lệ 13/05/1997 CDTA19G C.503 (2)
442 1510010024 Lê Thị Mỹ Lệ 16/09/1997 CDXN19A C.503 (2)
443 1510050086 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 05/11/1997 CDKS19A C.503 (2)
444 1510020307 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 20/01/1997 CĐTATM19O C.503 (2)
445 1510030288 Trần Thị Thu Lên 28/09/1997 CDTC19A C.503 (2)
446 1510020736 Đỗ Thành Liêm 15/06/1997 CDTA19K C.503 (2)
447 1510010528 Lê Thị Ngọc Liên 28/09/1997 CDXN19K C.503 (2)
448 1510010520 Lưu Nguyễn Thị Thùy Liên 22/11/1997 CDXN19Q C.503 (2)
449 1510060280 Nguyễn Ngọc Liên 18/05/1997 CDMA19B C.503 (2)
450 1510010721 Bùi Thị Mỹ Linh 16/01/1997 CDXN19N C.503 (2)
451 1510030213 Đặng Nữ Thùy Linh 13/07/1997 CDQT19D C.503 (2)
452 1510060080 Đặng Thị Mỹ Linh 19/08/1997 CDMA19B C.503 (2)
453 1510060034 Đào Khánh Linh 04/02/1997 CDMA19C C.503 (2)
454 1510010017 Hoàng Gia Linh 10/06/1997 CĐKDXK19W C.503 (2)
455 1510010752 Hoàng Thị Mỹ Linh 02/03/1997 CDXN19O C.503 (2)
20/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
456 1510020319 Hoàng Thị Thùy Linh 04/10/1997 CĐTATM19O C.503 (2)
457 1510010182 Kha Yến Linh 30/09/1995 CDXN19O C.503 (2)
458 1510020515 Lê Khánh Linh 28/06/1996 CDTA19N C.503 (2)
459 1510020435 Lê Khánh Linh 26/09/1997 CDTA19G C.503 (2)
460 1510010204 Lê Nho Linh 17/11/1997 CDXN19D C.503 (2)
461 1510030236 Lê Thị Mỹ Linh 30/07/1997 CDKT19B C.503 (2)
462 1510080240 Lê Thị Thùy Linh 21/06/1997 CDKT19H C.503 (2)
463 1510020656 Lê Thị Trúc Linh 28/11/1997 CDTA19K C.503 (2)
464 1510080071 Ngô Ngọc Linh 25/11/1997 CDKT19B C.503 (2)
465 1510020211 Nguyễn Đoàn Thảo Linh 05/10/1997 CDTA19D C.503 (2)
466 1510010381 Nguyễn Hoàng Linh 20/12/1997 CDXN19G C.503 (2)
467 1510010385 Nguyễn Hồng Mạnh Linh 09/09/1997 CDXN19L C.503 (2)
468 1510010993 Nguyễn Lam Linh 25/07/1997 CDXN19C C.503 (2)
469 1510010015 Nguyễn Ngọc Phương Linh 31/10/1997 CDXN19A C.503 (2)
470 1510060090 Nguyễn Ngọc Quỳnh Linh 15/04/1996 CDMA19B C.503 (2)
471 1510020223 Nguyễn Tăng Ngọc Linh 09/11/1997 CDTA19H C.602 (1)
472 1510050209 Nguyễn Thành Linh 26/05/1997 CDKS19A C.602 (1)
473 1510060033 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/01/1997 CDMA19A C.602 (1)
474 1510030040 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/09/1995 CDQT19D C.602 (1)
475 1510010214 Nguyễn Thị Ngọc Linh 10/06/1997 CDXN19O C.602 (1)
476 1510020188 Nguyễn Thị Ngọc Linh 17/08/1996 CDTA19D C.602 (1)
477 1510060229 Nguyễn Thị Nhật Linh 21/09/1997 CDMA19E C.602 (1)
478 1510070013 Nguyễn Thị Phương Linh 16/07/1994 CDTH19 C.602 (1)
21/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
479 1510030050 Nguyễn Thị Thảo Linh 21/02/1997 CDQT19A C.602 (1)
480 1510070047 Trần Hữu Linh 04/06/1996 CDTH19 C.602 (1)
481 1510010767 Trần Ngọc Khánh Linh 28/09/1997 CDXN19O C.602 (1)
482 1510070005 Trần Thị Khánh Linh 20/01/1997 CDTH19 C.602 (1)
483 1510080016 Trần Thị Kim Linh 30/03/1997 CDKT19A C.602 (1)
484 1510011008 Trần Thị Mỹ Linh 15/07/1997 CDXN19N C.602 (1)
485 1510010512 Trần Thị Mỹ Linh 28/10/1997 CDXN19Q C.602 (1)
486 1510020111 Trần Thùy Linh 02/08/1997 CDTA19L C.602 (1)
487 1510050099 Trương Khánh Linh 01/01/1997 CDKS19B C.602 (1)
488 1510010657 Trương Vũ Mỹ Linh 30/07/1997 CDXN19M C.602 (1)
489 1510090048 Võ Thị Mộng Linh 12/12/1997 CDTC19B C.602 (1)
490 1510080018 Nguyễn Ngọc Chi Loan 14/01/1982 CDKT19F C.602 (1)
491 1510020344 Nguyễn Thị Kim Loan 23/10/1997 CDTA19L C.602 (1)
492 1510060188 Nguyễn Thị Mỹ Loan 01/01/1997 CDMA19A C.602 (1)
493 1510010530 Nguyễn Thị Thúy Loan 14/03/1997 CDXN19Q C.602 (1)
494 1510060038 Nguyễn Thị Thúy Loan 08/10/1997 CDMA19A C.602 (1)
495 1510010310 Phan Thị Loan 10/03/1997 CĐKDXK19V C.602 (1)
496 1510090077 Phan Thị Kim Loan 21/05/1997 CDTC19B C.602 (1)
497 1510060144 Phan Thị Tuyết Loan 28/10/1997 CDMA19E C.602 (1)
498 1510010827 Trần Thị Loan 25/05/1997 CDXN19U C.602 (1)
499 1510060092 Nguyễn Trần Khánh Lộc 31/12/1997 CDMA19D C.602 (1)
500 1510060157 Trần Thị Mỹ Lộc 01/01/1997 CDMA19C C.602 (1)
501 1510030197 Lê Thị Lợi 01/01/1997 CDXN19C C.602 (1)
22/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
502 1510010808 Nguyễn Hữu Lợi 28/03/1996 CDXN19U C.602 (1)
503 1510030278 Phạm Tân Long 16/07/1997 CDQT19E C.602 (1)
504 1510080281 Nguyễn Thị Lụa 29/08/1997 CDKT19H C.602 (1)
505 1510010796 Đặng Thế Luân 30/11/1997 CDXN19P C.602 (1)
506 1510010304 Lê Thành Luân 26/06/1997 CDXN19T C.602 (2)
507 1510030212 Võ Huỳnh Luân 17/04/1997 CDQT19D C.602 (2)
508 1510030081 Trần Thị Kim Luận 06/09/1997 CDQT19C C.602 (2)
509 1510030041 Nguyễn Vủ Lực 02/02/1997 CDQT19D C.602 (2)
510 1510010879 Vũ Thái Lưu 23/11/1997 CDXN19D C.602 (2)
511 1510010062 Đặng Thị Luyến 22/07/1997 CDXN19O C.602 (2)
512 1510020684 Lê Thị Luyến 02/03/1997 CDTA19N C.602 (2)
513 1510010412 Trần Thị Kim Luyến 09/10/1996 CDXN19H C.602 (2)
514 1510030027 Trương Thị Luyến 05/05/1997 CDQT19D C.602 (2)
515 1510070012 Đoàn Thị Diệu Ly 17/11/1997 CDTH19 C.602 (2)
516 1510080013 Đoàn Thị Trúc Ly 28/06/1997 CDKT19C C.602 (2)
517 1510011107 Hồ Thị Mai Ly 30/01/1997 CDXN19U C.602 (2)
518 1510050068 Huỳnh Thị Khánh Ly 27/08/1997 CDKS19B C.602 (2)
519 1510010815 Lê Thị Khánh Ly 06/09/1997 CDXN19N C.602 (2)
520 1510020331 Lê Thị Pha Ly 20/08/1997 CDTA19I C.602 (2)
521 1510050067 Nguyễn Thảo Ly 15/02/1997 CDKS19B C.602 (2)
522 1510010782 Nguyễn Thị Kiều Ly 18/07/1996 CDXN19N C.602 (2)
523 1510010688 Nguyễn Thị Nhật Ly 16/02/1997 CDXN19N C.602 (2)
524 1510010899 Nguyễn Thị Sao Ly 06/04/1997 CDXN19R C.602 (2)
23/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
525 1510010864 Nguyễn Yến Ly 15/08/1997 CDXN19N C.602 (2)
526 1510010794 Phạm Thị Khánh Ly 01/05/1997 CĐKDXK19V C.602 (2)
527 1510010757 Phạm Trúc Ly 04/02/1997 CDXN19N C.602 (2)
528 1510060213 Phan Ly Ly 09/02/1997 CDMA19D C.602 (2)
529 1510010738 Bùi Thị Mai 30/03/1997 CDXN19N C.602 (2)
530 1510030184 Huỳnh Thị Xuân Mai 21/09/1997 CDQT19D C.602 (2)
531 1510020704 Lê Thị Ngọc Mai 04/04/1997 CDTA19A C.602 (2)
532 1510060020 Lương Thị Tuyết Mai 18/06/1997 CDMA19B C.602 (2)
533 1510060010 Nguyễn Thị Ánh Mai 07/09/1997 CDMA19C C.602 (2)
534 1510060287 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/11/1997 CDMA19C C.602 (2)
535 1510060074 Nguyễn Thị Thanh Mai 15/03/1997 CDMA19B C.602 (2)
536 1510010270 Phạm Ngọc Mai 10/06/1997 CDXN19L C.602 (2)
537 1510050069 Trần Nguyễn Thu Mai 22/01/1997 CDKS19B C.602 (2)
538 1510010036 Võ Thị Huỳnh Mai 24/07/1997 CDXN19A C.602 (2)
539 1510080088 Trần Huệ Mẫn 15/12/1997 CDKT19B C.602 (2)
540 1510030282 Lê Thị Mạnh 02/10/1997 CDQT19C C.602 (2)
541 1510050191 Nguyễn Thị Mạnh 25/10/1996 CDKS19D C.603 (1)
542 1510020635 Đinh Tiểu Mây 20/06/1997 CDTA19M C.603 (1)
543 1510080220 Tăng Út Mến 20/10/1997 CDKT19H C.603 (1)
544 1410020313 Thông Thị Mênh 10/01/1996 CDTA18K C.603 (1)
545 1510050220 Huỳnh Thị Quỳnh Mi 26/10/1997 CDKS19D C.603 (1)
546 1510050012 Mai Võ Trà Mi 16/04/1997 CDKS19C C.603 (1)
547 1510010071 Nguyễn Thị Trà Mi 20/06/1996 CĐKDXK19W C.603 (1)
24/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
548 1510050158 Trà Mi 18/07/1997 CDKS19C C.603 (1)
549 1510020572 Châu Anh Minh 26/09/1995 CDTA19L C.603 (1)
550 1410011106 Đinh Công Minh 12/07/1996 CDXN18F C.603 (1)
551 1510011084 Lê Trọng Minh 05/12/1997 CDXN19R C.603 (1)
552 1510010914 Nguyễn Hoàng Quang Minh 13/01/1997 CDXN19D C.603 (1)
553 1510090060 Trần Đỗ Minh 09/07/1997 CDTC19B C.603 (1)
554 1510030186 Võ Hoàng Minh 17/02/1997 CDQT19A C.603 (1)
555 1510090109 Nguyễn Thị Như Mơ 24/06/1997 CDTC19A C.603 (1)
556 1510020706 Bùi Thị Mức 25/07/1996 CDTA19A C.603 (1)
557 1510090014 Phạm Thị Thúy Muội 17/04/1997 CDTC19A C.603 (1)
558 1510010153 Đoàn Thị Trà My 01/09/1995 CDXN19O C.603 (1)
559 1510020198 Huỳnh Ái My 27/10/1997 CDTA19L C.603 (1)
560 1510010114 Huỳnh Thị Diễm My 13/03/1997 CDXN19O C.603 (1)
561 1510010348 Huỳnh Thị Nga My 15/04/1997 CDXN19G C.603 (1)
562 1510020697 Lê Thị Huyền My 22/12/1997 CDTA19K C.603 (1)
563 1510060285 Lò Thảo Uyển My 17/06/1996 CDMA19E C.603 (1)
564 1510080183 Ngô Lê Trà My 20/09/1996 CDKT19B C.603 (1)
565 1510010553 Nguyễn Thị Diễm My 10/03/1997 CDXN19Q C.603 (1)
566 1510010018 Nguyễn Thị Hoài My 14/02/1997 CDXN19A C.603 (1)
567 1510010196 Nguyễn Thị Hồng My 08/02/1997 CDXN19K C.603 (1)
568 1510080326 Nguyễn Thị Huyền My 19/10/1997 CDKT19D C.603 (1)
569 1510010597 Nguyễn Thị Kiều My 17/05/1997 CDXN19L C.603 (1)
570 1510050219 Nguyễn Thị Trà My 1996 CDKS19D C.603 (1)
25/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
571 1510010522 Nguyễn Thị Trà My 28/10/1996 CDXN19Q C.603 (1)
572 1510080420 Nguyễn Thị Trà My 10/01/1997 CDKT19H C.603 (1)
573 1510060276 Phạm Kiều My 26/09/1996 CDMA19E C.603 (1)
574 1510010033 Phan Thị Trà My 02/07/1997 CDXN19S C.603 (1)
575 1510010301 Thi Thị Trà My 29/12/1997 CDXN19L C.603 (1)
576 1510060224 Trần Lê Hoàng My 19/01/1997 CDMA19E C.603 (2)
577 1510010237 Trần Thị Tiểu My 17/02/1997 CDXN19E C.603 (2)
578 1510060259 Trương Thị Diểm My 23/03/1996 CDMA19E C.603 (2)
579 1510010558 Lê Hạ Mỹ 07/08/1997 CDXN19I C.603 (2)
580 1510020577 Nguyễn Ngọc Mỹ 15/10/1997 CDTA19C C.603 (2)
581 1510020722 Nguyễn Thị Mỹ 21/05/1997 CDTA19A C.603 (2)
582 1510060104 Nguyễn Thị Mỹ 04/02/1997 CDMA19D C.603 (2)
583 1510011055 Nguyễn Thị Hồng Mỹ 19/05/1997 CDXN19B C.603 (2)
584 1510011077 Võ Thị Minh Mỹ 12/08/1997 CDXN19U C.603 (2)
585 1510011029 Lê Võ Hải Mỵ 10/12/1997 CDXN19R C.603 (2)
586 1510010020 Mỵ Thị Châu Nam 01/05/1997 CDXN19K C.603 (2)
587 1510030007 Nguyễn Phương Nam 19/05/1997 CDQT19A C.603 (2)
588 1510020213 Trần Thị Nam 13/05/1997 CDTA19I C.603 (2)
589 1510010662 Võ Hoàng Nam 06/06/1996 CDXN19M C.603 (2)
590 1510020626 Đặng Thị Hằng Nga 15/05/1997 CDTA19M C.603 (2)
591 1410010386 Hồ Thị Nga 17/04/1996 CDXN18Q C.603 (2)
592 1510010100 Lã Thị Nga 30/01/1997 CDXN19K C.603 (2)
593 1410060088 Lê Huỳnh Hồng Nga 20/04/1996 CDMA18D C.603 (2)
26/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
594 1510060124 Lê Thị Hồng Nga 27/11/1996 CDMA19C C.603 (2)
595 1510020136 Nguyễn Lê Thanh Nga 14/10/1997 CĐTATM19O C.603 (2)
596 1510050060 Nguyễn Ngọc Phương Nga 16/08/1997 CDKS19A C.603 (2)
597 1510010943 Nguyễn Ngọc Tuyết Nga 22/03/1997 CDXN19U C.603 (2)
598 1510011069 Nguyễn Quỳnh Nga 02/10/1997 CDXN19M C.603 (2)
599 1510020101 Nguyễn Thị Hằng Nga 20/11/1997 CDTA19H C.603 (2)
600 1410060232 Nguyễn Thị Hồng Nga 20/05/1996 CDMA18E C.603 (2)
601 1510020478 Nguyễn Thị Thanh Nga 10/02/1997 CDTA19L C.603 (2)
602 1410010186 Phạm Thị Kim Nga 06/07/1996 CDXN18N C.603 (2)
603 1510010102 Trần Thị Ngọc Nga 06/11/1997 CDXN19B C.603 (2)
604 1510080123 Trịnh Thị Thúy Nga 01/11/1997 CDKT19B C.603 (2)
605 1510050156 Trịnh Thị Ngà 07/10/1997 CDKS19C C.603 (2)
606 1510010137 Đặng Thị Thanh Ngân 01/03/1997 CDXN19S C.603 (2)
607 1510010189 Đào Thị Ngọc Ngân 09/08/1997 CDXN19D C.603 (2)
608 1510020161 Đinh Vũ Thiên Ngân 25/06/1997 CDTA19C C.603 (2)
609 1510050198 Đỗ Thị Diệu Ngân 02/07/1997 CDKS19D C.603 (2)
610 1510011093 Lê Hiếu Ngân 16/11/1996 CDXN19A C.603 (2)
611 1510010288 Lê Thái Ngân 08/01/1997 CDXN19L C.701 (1)
612 1510010085 Lê Thanh Ngân 29/08/1997 CDXN19K C.701 (1)
613 1510030205 Lương Thúy Ngân 12/10/1997 CDQT19D C.701 (1)
614 1510060146 Lý Ngọc Ngân 04/11/1996 CDMA19C C.701 (1)
615 1510020594 Mai Thủy Bảo Ngân 25/02/1997 CDTA19C C.701 (1)
616 1510010935 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 27/10/1997 CDXN19C C.701 (1)
27/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
617 1510030024 Nguyễn Ngọc Phương Ngân 27/02/1997 CDKT19F C.701 (1)
618 1510010042 Nguyễn Thị Cẩm Ngân 02/11/1997 CDXN19S C.701 (1)
619 1510010150 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/04/1996 CDXN19S C.701 (1)
620 1510020618 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/11/1997 CDTA19M C.701 (1)
621 1610031133 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 08/04/1998 CĐQTDN20F C.701 (1)
622 1510060121 Nguyễn Thị Thái Ngân 18/02/1997 CDMA19E C.701 (1)
623 1510050116 Nguyễn Thị Thanh Ngân 27/10/1997 CDKS19C C.701 (1)
624 1510080325 Nguyễn Thị Thanh Ngân 17/04/1997 CDKT19F C.701 (1)
625 1510030182 Nguyễn Thị Thúy Ngân 14/03/1997 CDQT19D C.701 (1)
626 1510010106 Nguyễn Thị Thúy Ngân 04/03/1996 CDXN19K C.701 (1)
627 1510080055 Nguyễn Thu Ngân 28/11/1997 CDKT19F C.701 (1)
628 1510010838 Nguyễn Thúy Ngân 04/05/1997 CDXN19N C.701 (1)
629 1510020229 Nguyễn Trần Tuyết Ngân 03/11/1997 CDTA19I C.701 (1)
630 1510020171 Nguyễn Vũ Thục Ngân 12/11/1997 CDTA19I C.701 (1)
631 1510020236 Phạm Hoàng Bảo Ngân 01/11/1997 CDTA19I C.701 (1)
632 1510010103 Phạm Thị Thanh Ngân 15/10/1997 CDXN19S C.701 (1)
633 1510010744 Phan Thị Ngân 26/08/1997 CDXN19F C.701 (1)
634 1510020731 Trần Kim Ngân 27/04/1996 CDTA19A C.701 (1)
635 1410020664 Trần Thị Bích Ngân 10/02/1995 CDTA18I C.701 (1)
636 1510050114 Trần Thị Kim Ngân 01/10/1997 CDKS19C C.701 (1)
637 1510010264 Trần Thị Kim Ngân 07/03/1997 CDXN19L C.701 (1)
638 1510010109 Trần Thị Kim Ngân 17/01/1997 CDXN19B C.701 (1)
639 1510020665 Trương Nguyên Kiều Ngân 22/10/1997 CDTA19M C.701 (1)
28/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
640 1510010588 Trương Thanh Ngân 22/11/1997 CDXN19L C.701 (1)
641 1510020058 Trương Vi Ngân 23/07/1997 CDTA19M C.701 (1)
642 1510010147 Võ Thị Thanh Ngân 20/05/1997 CDXN19C C.701 (1)
643 1410030317 Đỗ Trọng Nghĩa 08/08/1996 CDQT18F C.701 (1)
644 1510050190 Đoàn Quốc Nghĩa 07/05/1996 CDTC19B C.701 (1)
645 1410020343 Lê Công Nghĩa 04/05/1995 CDTA18B C.701 (1)
646 1510050107 Ngô Trung Nghĩa 10/10/1997 CDKS19A C.701 (2)
647 1510020614 Nguyễn Hữu Nghĩa 15/10/1997 CDTA19C C.701 (2)
648 1510010902 Nguyễn Trọng Nghĩa 22/11/1995 CDXN19R C.701 (2)
649 1510010718 Võ Trọng Nghĩa 13/09/1997 CDXN19U C.701 (2)
650 1510020424 Trương Hiếu Nghiêm 16/06/1997 CDTA19M C.701 (2)
651 1510020523 Đặng Thị Bích Ngọc 06/06/1997 CDTA19N C.701 (2)
652 1510010200 Đinh Thị Bích Ngọc 09/01/1996 CDXN19O C.701 (2)
653 1510010136 Lăng Thị Mỹ Ngọc 08/06/1997 CDXN19S C.701 (2)
654 1510010295 Lê Phạm Ánh Ngọc 22/07/1997 CDXN19L C.701 (2)
655 1510080311 Lê Thị Bảo Ngọc 20/07/1997 CDKT19F C.701 (2)
656 1510060073 Lê Thị Hồng Ngọc 10/07/1997 CDMA19C C.701 (2)
657 1510050230 Lê Thúy Ngọc 08/12/1997 CDKS19D C.701 (2)
658 1510010635 Lương Bội Ngọc 23/11/1997 CĐKDXK19W C.701 (2)
659 1510020358 Lưu Thị Ngọc 07/10/1997 CDTA19L C.701 (2)
660 1510020098 Ngô Thị Như Ngọc 04/12/1997 CĐTATM19O C.701 (2)
661 1510080384 Nguyễn Thị Ngọc 11/09/1996 CDKT19E C.701 (2)
662 1510050164 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 01/01/1997 CDKS19C C.701 (2)
29/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
663 1510030018 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 30/04/1997 CDQT19B C.701 (2)
664 1510020571 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15/05/1997 CDTA19N C.701 (2)
665 1510020217 Nguyễn Thị Kim Ngọc 05/04/1997 CĐTATM19O C.701 (2)
666 1510080293 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 15/01/1996 CDKT19F C.701 (2)
667 1510010731 Nguyễn Thị Yến Ngọc 12/12/1997 CDXN19U C.701 (2)
668 1510010353 Phạm Ánh Ngọc 17/12/1997 CDXN19P C.701 (2)
669 1510020348 Trần Bích Ngọc 24/01/1997 CDTA19G C.701 (2)
670 1510080146 Trần Hồ Diểm Ngọc 10/12/1997 CDKT19E C.701 (2)
671 1510010788 Trần Thị Mỹ Ngọc 09/02/1997 CDXN19N C.701 (2)
672 1510020409 Trần Thị Xuân Ngọc 08/05/1997 CDTA19H C.701 (2)
673 1510020698 Trương Thị Mỹ Ngọc 16/07/1997 CDTA19A C.701 (2)
674 1510020183 Võ Huỳnh Bảo Ngọc 20/04/1997 CDTA19D C.701 (2)
675 1510010297 Võ Minh Ngọc 19/11/1997 CĐKDXK19V C.701 (2)
676 1510060264 Bùi Thị Thuý Nguyên 10/09/1997 CDMA19E C.701 (2)
677 1410030410 Lê Thị Thảo Nguyên 19/05/1996 CDQT18H C.701 (2)
678 1510010012 Lê Thị Thảo Nguyên 03/04/1997 CDXN19K C.701 (2)
679 1510011005 Nguyễn Ngọc Nguyên 21/05/1997 CDXN19N C.701 (2)
680 1510010271 Nguyễn Thị Thu Nguyên 05/03/1997 CDXN19L C.701 (2)
681 1510010836 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 26/04/1997 CDXN19E D.001
682 1510020401 Phạm Nguyễn Phương Nguyên 05/02/1996 CDTA19H D.001
683 1510070040 Phạm Thành Nguyên 25/09/1996 CDTH19 D.001
684 1510060207 Trần Thanh Nguyên 11/01/1997 CDMA19A D.001
685 1410080357 Trần Thảo Nguyên 02/10/1996 CDKT18F D.001
30/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
686 1510060027 Trần Thị Khánh Nguyên 15/08/1997 CDMA19D D.001
687 1510011124 Võ Ngọc Nguyên 20/06/1996 CDXN19R D.001
688 1510020274 Bùi Thị Thuý Nguyệt 12/10/1997 CDTA19I D.001
689 1510080261 Lê Hồ Vương Nguyệt 07/07/1997 CDKT19D D.001
690 1510010602 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 26/12/1997 CDXN19L D.001
691 1510010386 Nguyễn Thị Xuân Nguyệt 08/06/1997 CDXN19T D.001
692 1510020415 Trương Thị Thanh Nhàn 23/02/1997 CDTA19H D.001
693 1510020482 Hồ Phương Bảo Nhân 05/06/1997 CDTA19F D.001
694 1510020127 Lê Huỳnh Nhân 14/09/1997 CDTA19C D.001
695 1410030212 Nguyễn Hoàng Nhân 29/11/1996 CDQT18D D.001
696 1510030287 Nguyễn Hoàng Trọng Nhân 07/04/1997 CDQT19E D.001
697 1410010638 Nguyễn Thành Nhân 04/06/1996 CDXN18M D.001
698 1510010276 Nguyễn Thành Nhân 16/12/1997 CDXN19E D.001
699 1510070025 Thái Phạm Hoài Nhân 03/03/1997 CDTH19 D.001
700 1510020643 Trần Ái Nhân 10/12/1997 CDTA19K D.001
701 1510030257 Võ Hiếu Nhân 03/05/1997 CDQT19B D.001
702 1510090071 Lê Minh Nhật 28/03/1997 CDTC19B D.001
703 1510090104 Lê Minh Nhật 25/01/1997 CDTC19A D.001
704 1510030111 Nguyễn Quốc Nhật 07/07/1997 CDQT19E D.001
705 1510030054 Võ Lê Minh Nhật 15/05/1997 CDQT19A D.001
706 1510080266 Bùi Thị Thúy Nhi 07/11/1997 CDKT19H D.001
707 1510080321 Đặng Thị Tuyết Nhi 12/06/1997 CDKT19F D.001
708 1510010488 Đỗ Thị Yến Nhi 15/01/1997 CDXN19M D.001
31/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
709 1510050155 Giang Phụng Nhi 05/01/1997 CDKS19C D.001
710 1510020202 Hồ Thị Bích Nhi 06/09/1997 CDTA19I D.001
711 1510010347 Hứa Uyển Nhi 06/11/1997 CDXN19G D.001
712 1510020219 Lê Thị Hồng Nhi 01/08/1997 CDTA19D D.001
713 1510060210 Lê Thị Yến Nhi 29/11/1997 CDQT19C D.001
714 1510010471 Lê Xuân Ý Nhi 08/10/1997 CDXN19M D.001
715 1510030121 Nguyễn Thị Ái Nhi 26/07/1997 CDQT19A D.001
716 1510010980 Nguyễn Thị Thục Nhi 16/08/1997 CDXN19S D.001
717 1510030187 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/12/1997 CDQT19D D.001
718 1510010501 Phạm Lê Uyên Nhi 16/07/1997 CDXN19I D.001
719 1510010666 Phạm Thị Ái Nhi 13/01/1997 CDXN19Q D.001
720 1510030204 Phan Nguyễn Yến Nhi 07/07/1997 CDQT19D D.001
721 1510010039 Phùng Thị Thảo Nhi 11/03/1997 CDXN19S D.002
722 1510090061 Thạch Yến Nhi 13/07/1997 CDTC19B D.002
723 1510030116 Tôn Nữ Ái Nhi 22/08/1997 CDQT19A D.002
724 1510050125 Trần Thị Yến Nhi 30/05/1997 CDKS19C D.002
725 1510011071 Trần Thị Yến Nhi 20/11/1997 CDXN19M D.002
726 1510010760 Trần Yến Nhi 05/01/1997 CDXN19N D.002
727 1510010492 Trịnh Thị Phương Nhi 09/12/1997 CDXN19M D.002
728 1510020199 Trương Ngọc Linh Nhi 21/06/1997 CDTA19D D.002
729 1510011080 Trương Thị Nhi 19/04/1997 CDXN19U D.002
730 1510030072 Trương Thị Quỳnh Nhi 01/01/1997 CDQT19B D.002
731 1510030092 Võ Thị Thảo Nhi 22/10/1996 CDQT19B D.002
32/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
732 1510030003 Vũ Thị Lệ Nhi 28/11/1997 CDQT19C D.002
733 1510010594 Nguyễn Hồng Nhiên 12/05/1997 CDXN19I D.002
734 1510070006 Võ Thị Trúc Nhiên 11/08/1996 CDTH19 D.002
735 1510020176 Bùi Nguyễn Quỳnh Như 21/11/1997 CDTA19I D.002
736 1510010262 Bùi Thị Huỳnh Như 01/11/1997 CDXN19S D.002
737 1510010334 Đỗ Thị Như 30/06/1997 CDXN19P D.002
738 1510010534 Đỗ Thị Quỳnh Như 18/03/1997 CDXN19T D.002
739 1510080031 Lạc Khánh Như 02/05/1997 CDKT19F D.002
740 1510010361 Lê Hồng Như 10/04/1997 CDXN19G D.002
741 1510030179 Lê Thị Ái Như 04/10/1996 CDQT19D D.002
742 1510020676 Lê Thị Quỳnh Như 10/07/1997 CĐTATM19O D.002
743 1510030118 Nguyễn Hoàng Ái Như 25/02/1997 CDQT19A D.002
744 1510020289 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 03/09/1997 CDTA19I D.002
745 1410010490 Nguyễn Hoàng Tố Như 17/04/1996 CDXN18G D.002
746 1510010073 Nguyễn Thị Huỳnh Như 25/07/1997 CDXN19K D.002
747 1510020543 Nguyễn Thị Huỳnh Như 12/06/1997 CDTA19D D.002
748 1610061036 Nguyễn Thị Phương Như 25/12/1998 CĐQTDN20C D.002
749 1510080335 Nguyễn Thị Quỳnh Như 28/10/1997 CDKT19F D.002
750 1410020489 Trần Thị Huỳnh Như 17/10/1996 CDTA18D D.002
751 1510010420 Trần Thị Quỳnh Như 22/07/1997 CDXN19M D.002
752 1510010555 Trình Thị Minh Như 29/08/1997 CĐKDXK19V D.002
753 1510020496 Võ Thị Quỳnh Như 27/04/1997 CDTA19L D.002
754 1510060256 Đỗ Thị Hồng Nhung 03/05/1997 CDMA19C D.002
33/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
755 1510080286 Dương Thị Nhung 04/05/1997 CDKT19D D.002
756 1510010700 Lê Nguyễn Ánh Nhung 06/05/1997 CDXN19U D.002
757 1510050134 Lê Nguyễn Tuyết Nhung 16/10/1997 CDKS19C D.002
758 1510020715 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30/01/1997 CDTA19N D.002
759 1510010689 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/07/1997 CDXN19Q D.002
760 1510020246 Nguyễn Thị Kim Nhung 04/02/1997 CDTA19M D.002
761 1510020531 Nguyễn Thị Phương Nhung 26/04/1997 CDTA19D D.102
762 1510010164 Phan Thị Hồng Nhung 05/03/1997 CDXN19S D.102
763 1510080355 Trần Thị Cẩm Nhung 18/05/1996 CDKT19G D.102
764 1510060204 Trần Thị Hồng Nhung 29/06/1997 CDMA19D D.102
765 1510030266 Ty Thị Hồng Nhung 14/12/1997 CDQT19E D.102
766 1510080061 Võ Thị Hồng Nhung 06/11/1997 CDKT19E D.102
767 1510011002 Vũ Ngọc Nhựt 26/03/1997 CDXN19R D.102
768 1510020001 Hồ Huỳnh Ni Ni 19/06/1997 CDTA19A D.102
769 1510020240 Đinh Thị Út Nữ 21/06/1997 CDTA19I D.102
770 1510080381 Hồ Thị Nữ 10/08/1997 CDKT19D D.102
771 1510010172 Dương Thị Kiều Oanh 12/02/1997 CDXN19L D.102
772 1510020272 Lê Thị Ngọc Oanh 18/10/1996 CDTA19I D.102
773 1510010161 Ngô Thị Hoàng Oanh 15/08/1997 CDXN19O D.102
774 1510030134 Nguyễn Hoàng Oanh 11/09/1997 CDQT19C D.102
775 1510011023 Nguyễn Thị Kim Oanh 08/05/1996 CDXN19T D.102
776 1510010126 Nguyễn Thị Yến Oanh 16/11/1997 CDXN19S D.102
777 1510010187 Trần Đặng Thu Oanh 13/01/1997 CDXN19O D.102
34/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
778 1510070017 Vũ Thị Thu Oanh 16/07/1997 CDTH19 D.102
779 1510020547 Đinh Xuân Phát 25/05/1996 CDTA19D D.102
780 1510030296 Nguyễn Tấn Phát 21/10/1997 CDQT19E D.102
781 1510060128 Nguyễn Trầm Hữu Phát 31/05/1997 CDMA19E D.102
782 1510090024 Nguyễn Trung Phát 23/11/1997 CDTC19A D.102
783 1510030225 Phan Hồng Phát 31/10/1996 CDQT19A D.102
784 1510010799 Phan Nguyễn Thành Phát 13/03/1995 CDXN19E D.102
785 1510010667 Trương Thị Vân Phê 05/09/1997 CDXN19U D.102
786 1510010852 Nguyễn Ngọc Phi 31/12/1990 CDXN19D D.102
787 1510011115 Kră Jẵn K gluyn Phryl 25/04/1996 CDXN19A D.102
788 1510011092 Võ Lê Đình Phú 20/06/1996 CDMA19D D.102
789 1510080087 Cao Phạm Hồng Phúc 03/10/1997 CDKT19B D.102
790 1510010450 Nguyễn Hoàng Phúc 05/10/1997 CDXN19M D.102
791 1510010438 Phạm Thị Hồng Phúc 20/04/1997 CDXN19T D.102
792 1510030280 Trần Tấn Phúc 16/08/1997 CDQT19B D.102
793 1510050049 Hà Đan Phụng 01/02/1997 CDKS19B D.102
794 1510060261 Lê Thị Phụng 30/05/1997 CDMA19A D.102
795 1510020457 Nguyễn Minh Phụng 20/02/1997 CĐTATM19O D.102
796 1510030096 Nguyễn Thị Kim Phụng 09/06/1997 CDQT19B D.102
797 1510050071 Trần Thị Ngọc Phụng 24/02/1997 CDKS19A D.102
798 1510080153 Võ Thị Kim Phụng 22/09/1997 CDKT19B D.103
799 1510010854 Vũ Trần Minh Phụng 07/05/1997 CDXN19D D.103
800 1510090043 Lê Ngọc Phước 18/01/1996 CDTC19B D.103
35/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
801 1510010586 Bùi Ngọc Trúc Phương 04/04/1997 CDXN19Q D.103
802 1510010210 Cao Thị Phương 22/07/1997 CDXN19D D.103
803 1510080192 Đoàn Thị Loan Phương 15/12/1997 CDKT19D D.103
804 1510010524 Hồ Hoàn Ngọc Phương 27/03/1997 CDXN19T D.103
805 1510020557 Hồ Trúc Phương 13/01/1997 CDTA19N D.103
806 1510080009 Lâm Yến Phương 30/10/1997 CDKT19E D.103
807 1510080024 Lê Nguyễn Yến Phương 24/03/1997 CDKT19E D.103
808 1510090083 Lê Thị Phương Phương 24/12/1997 CDTC19A D.103
809 1510020405 Nguyễn Hoài Phương 27/08/1997 CDTA19G D.103
810 1510010608 Nguyễn Thị Kim Phương 20/03/1997 CDXN19I D.103
811 1510010681 Nguyễn Thị Mai Phương 20/10/1997 CDXN19Q D.103
812 1510010708 Nguyễn Thị Thanh Phương 24/11/1997 CDXN19Q D.103
813 1510010784 Nguyễn Trương Nam Phương 29/10/1997 CDXN19E D.103
814 1510010960 Phạm Thị Thanh Phương 09/05/1997 CDXN19R D.103
815 1510011089 Thái Thị Trúc Phương 20/04/1995 CDXN19U D.103
816 1510010861 Tống Thị Thanh Phương 18/02/1997 CDXN19N D.103
817 1510020197 Trần Ngọc Kim Phương 24/03/1997 CDTA19M D.103
818 1510010395 Trần Nhựt Phương 26/12/1996 CDXN19M D.103
819 1510010075 Trần Thị Hà Phương 05/12/1997 CDXN19S D.103
820 1510010329 Trần Thị Mỹ Phương 05/11/1997 CDXN19L D.103
821 1510020362 Nguyễn Thị Phượng 07/04/1997 CDTA19L D.103
822 1410080246 Nguyễn Thị Bích Phượng 28/11/1996 CDKT18E D.103
823 1510020582 Phan Thị Phượng 12/05/1997 CDTA19C D.103
36/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
824 1510090020 Nguyễn Phan Quân 07/08/1997 CDTC19B D.103
825 1510010928 Phan Minh Quân 13/04/1997 CDXN19C D.103
826 1510010312 Đỗ Duy Quang 27/04/1996 CDXN19F D.103
827 1510010901 Lê Văn Quang 03/06/1997 CDXN19H D.103
828 1510010464 Nguyễn Ngọc Quang 04/10/1997 CDXN19P D.103
829 1510010289 Hồ Thị Quanh 20/06/1997 CDXN19F D.103
830 1510010065 Nguyễn Anh Quốc 12/05/1997 CDXN19S D.103
831 1410011134 Nguyễn Ngọc Quý 07/11/1996 CDXN18S D.103
832 1510010694 Nguyễn Phú Quý 19/11/1997 CĐKDXK19W D.103
833 1510010171 Đặng Quế Quyên 10/05/1997 CDXN19D D.103
834 1410020602 Hồ Vũ Dạ Quyên 21/07/1996 CDTA18L D.103
835 1410060250 Huỳnh Thị Kim Quyên 14/01/1996 CDMA18E D.104
836 1510080246 Ngô Thị Thanh Quyên 10/08/1997 CDKT19H D.104
837 1510010582 Nguyễn Hoàng Thục Quyên 21/11/1997 CDXN19I D.104
838 1510030021 Nguyễn Hồng Cẩm Quyên 02/09/1997 CDQT19B D.104
839 1510020067 Nguyễn Lệ Quyên 25/12/1997 CDTA19B D.104
840 1510080430 Nguyễn Thị Hạnh Quyên 28/04/1996 CDKT19C D.104
841 1510050022 Nguyễn Thị Hồng Quyên 27/04/1997 CDKS19B D.104
842 1510030192 Nguyễn Thị Kim Quyên 12/02/1997 CDQT19D D.104
843 1510011057 Nguyễn Thị Trúc Quyên 11/03/1996 CDXN19T D.104
844 1510011120 Nguyễn Thị Trúc Quyên 17/06/1997 CDXN19U D.104
845 1510010569 Nông Thị Thu Quyên 09/07/1997 CDXN19I D.104
846 1410030030 Phan Tú Quyên 08/06/1996 CDQT19B D.104
37/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
847 1510010444 Trần Thị Tố Quyên 22/12/1997 CDXN19T D.104
848 1510020376 Trần Thị Tú Quyên 28/02/1997 CDTA19K D.104
849 1510020093 Trần Thúy Quyên 01/07/1997 CDTA19H D.104
850 1510080036 Trương Nguyễn Phương Quyên 15/09/1997 CDKT19A D.104
851 1510090059 Bạch Như Quỳnh 12/03/1997 CDTC19B D.104
852 1510010878 Cao Ngọc Hải Quỳnh 03/05/1997 CDXN19Q D.104
853 1510090003 Đỗ Mai Phương Quỳnh 06/12/1996 CDTC19A D.104
854 1510011025 Đoàn Như Quỳnh 12/10/1997 CDXN19B D.104
855 1510020508 Đoàn Thị Minh Quỳnh 14/05/1997 CDTA19D D.104
856 1510030216 Huỳnh Thị Thu Quỳnh 02/12/1997 CDQT19D D.104
857 1510060254 Lê Thị Như Quỳnh 23/08/1997 CDMA19C D.104
858 1510080241 Ngô Phương Quỳnh 12/10/1997 CDKT19E D.104
859 1510080338 Nguyễn Thị Như Quỳnh 08/02/1997 CDKT19D D.104
860 1510080082 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/12/1997 CDKT19G D.104
861 1510060165 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/05/1997 CDMA19C D.104
862 1510010665 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/07/1997 CDXN19M D.104
863 1510090033 Phạm Phương Quỳnh 06/11/1997 CDTC19A D.104
864 1510020570 Phan Thị Như Quỳnh 11/03/1997 CDTA19C D.104
865 1510010023 Trần Nguyễn Diễm Quỳnh 17/08/1997 CDXN19A D.104
866 1510010982 Võ Cao Quỳnh 12/12/1997 CDXN19N D.104
867 1510070030 Fa Rut 10/04/1996 CDTH19 D.104
868 1510010370 Phạm Thị Sa 10/10/1997 CDXN19T D.104
869 1510011064 Đoàn Bảo Sang 29/04/1995 CDXN19R D.104
38/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
870 1510050239 Khúc Gia Sang 21/05/1997 CDKS19A D.104
871 1510010168 Nguyễn Thanh Sang 22/09/1997 CDXN19S D.104
872 1510020592 Văn Thị Hoài Sang 13/09/1997 CDTA19K D.201
873 1510050188 Trần Thị Sáng 02/09/1995 CDKS19B D.201
874 1510050184 Bùi Thị Kim Sinh 07/02/1997 CDKS19D D.201
875 1510060201 Hà Thị Kiều Sinh 17/11/1997 CDMA19D D.201
876 1410010232 Võ Thị Ngọc Son 13/12/1996 CDXN18I D.201
877 1510010866 Diệp Hoàng Quang Sơn 25/03/1997 CDXN19D D.201
878 1510060242 Đỗ Hoàng Sơn 09/07/1997 CDMA19C D.201
879 1510010080 Nguyễn Ngọc Sơn 19/05/1997 CDXN19B D.201
880 1510010406 Nguyễn Thái Sơn 10/11/1997 CDXN19H D.201
881 1510010802 Nguyễn Thế Sơn 20/04/1997 CDXN19P D.201
882 1510020560 Vũ Bằng Sơn 10/02/1997 CDTA19K D.201
883 1410080109 Vũ Trường Sơn 22/03/1996 CDKT18E D.201
884 1510011061 Đặng Thị Ngọc Sương 26/01/1997 CDXN19R D.201
885 1510020015 Đặng Thị Vân Sương 15/09/1997 CĐTATM19O D.201
886 1510050093 Giang Hồng Sương 05/05/1996 CDKS19B D.201
887 1510090108 Lê Ngọc Sương 04/08/1997 CDMA19E D.201
888 1510080407 Phạm Thị Thu Sương 15/07/1997 CDKT19A D.201
889 1410030026 Phan Thị Thanh Sương 09/01/1996 CDQT18B D.201
890 1510080155 Trần Thị Thương Sương 02/08/1997 CDKT19C D.201
891 1510050180 Đỗ Thị Tài 15/07/1997 CDKS19D D.201
892 1510060238 Dương Công Tài 08/01/1997 CDMA19B D.201
39/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
893 1510020263 Hồ Ngọc Tấn Tài 02/02/1996 CDTA19E D.201
894 1410050041 Nguyễn Anh Tài 14/02/1996 CDKS18C D.201
895 1510020530 Nguyễn Hữu Tài 21/10/1997 CDTA19D D.201
896 1510010894 Nguyễn Tấn Tài 25/04/1997 CDXN19D D.201
897 1510010874 Trần Đức Tài 19/12/1996 CDXN19D D.201
898 1510010822 Trần Hữu Tài 15/05/1997 CDXN19E D.201
899 1510060137 Đặng Phương Tâm 08/05/1997 CDMA19C D.201
900 1510010565 Hoàng Anh Tâm 07/07/1997 CDXN19L D.201
901 1510030201 Nguyễn Thị Bích Tâm 20/05/1997 CDQT19D D.201
902 1410020179 Nguyễn Thị Minh Tâm 18/01/1995 CDTA19M D.201
903 1510080150 Nguyễn Thị Thanh Tâm 05/04/1997 CDKT19C D.201
904 1610061034 Nguyễn Thị Thu Tâm 28/07/1998 CĐQTDN20F D.201
905 1510090120 Trần Minh Tâm 10/03/1997 CDTC19B D.201
906 1510030242 Võ Thanh Tâm 11/11/1997 CDQT19E D.201
907 1510050110 Nguyễn Tài Duy Tân 01/11/1997 CDKS19A D.201
908 1510010762 Lương Quốc Tấn 03/05/1997 CDXN19F D.201
909 1510030108 Nguyễn Ngọc Tấn 15/09/1997 CDQT19D D.202
910 1510010907 Phạm Thành Tây 01/04/1997 CDXN19C D.202
911 1510011135 Thị Ten 01/03/1992 CDXN19U D.202
912 1510060071 Nguyễn Võ Thạch 01/07/1994 CDMA19B D.202
913 1510011021 Đỗ Hoàng Thái 08/07/1997 CĐKDXK19W D.202
914 1510080085 Đỗ Thị Hồng Thắm 08/10/1997 CDKT19G D.202
915 1510010747 Nguyễn Thị Thắm 28/05/1997 CDXN19O D.202
40/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
916 1510080028 Nguyễn Thị Hồng Thắm 25/06/1995 CDKT19A D.202
917 1510090112 Phan Thị Thắm 26/09/1995 CDTC19B D.202
918 1510080158 Phan Thị Hồng Thắm 09/01/1996 CDKT19C D.202
919 1510030279 Lê Thị Thẩm 14/10/1997 CDQT19B D.202
920 1510020051 Phạm Thị Thúy Thẩm 17/06/1997 CDTA19A D.202
921 1510030253 Phạm Thị Thắng 15/07/1997 CDQT19C D.202
922 1510060083 Võ Phi Thắng 01/04/1997 CDMA19B D.202
923 1510050153 Bùi Thị Thanh 02/08/1997 CDKS19C D.202
924 1510010402 Đinh Thị Ngọc Thanh 11/04/1997 CDXN19K D.202
925 1510060138 Khương Thị Thanh 14/09/1997 CDMA19C D.202
926 1510010921 Lê Huỳnh Thanh Thanh 13/10/1997 CDXN19N D.202
927 1510010093 Lê Thị Kim Thanh 25/01/1996 CDXN19S D.202
928 1510010254 Nguyễn Lê Trang Thanh 26/09/1997 CDXN19E D.202
929 1510030001 Nguyễn Thanh Thanh 19/04/1997 CDQT19D D.202
930 1510050017 Nìm Ngọc Thanh 13/02/1997 CDKS19B D.202
931 1510020215 Phạm Ngọc Lan Thanh 01/06/1997 CDTA19D D.202
932 1510090054 Phạm Thị Mai Thanh 11/08/1997 CDTC19A D.202
933 1510010754 Quang Thị Ngọc Thanh 27/02/1997 CDXN19U D.202
934 1510080084 Trần Ngọc Đan Thanh 12/11/1997 CDKT19B D.202
935 1510020481 Võ Thị Giang Thanh 15/03/1997 CDTA19E D.202
936 1510060099 Võ Thị Hồng Thanh 09/07/1997 CDMA19C D.202
937 1510020146 Lâm Đại Thành 19/01/1997 CDTA19C D.202
938 1510010209 Nguyễn Vũ Trường Thành 05/09/1997 CDXN19D D.202
41/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
939 1510060076 Trần Nữ Minh Thao 28/09/1997 CDMA19B D.202
940 1510020318 Bùi Thị Thu Thảo 02/01/1997 CDTA19F D.202
941 1510080298 Bùi Thụy Thanh Thảo 18/02/1997 CDKT19F D.202
942 1410020293 Hầu Dạ Thảo 24/06/1996 CDTA18F D.202
943 1510010937 Huỳnh Thanh Thảo 01/05/1997 CDXN19C D.202
944 1510010633 Lê Nữ Thanh Thảo 07/02/1997 CDXN19M D.202
945 1510050020 Lê Thị Thanh Thảo 13/01/1997 CDKS19B D.202
946 1510050027 Lê Trần Thu Thảo 25/11/1996 CDKS19B D.203
947 1510010376 Ngô Nguyễn Diệu Thảo 27/10/1997 CĐKDXK19V D.203
948 1510060149 Nguyễn Lương Thanh Thảo 17/04/1996 CDMA19C D.203
949 1510080002 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 27/11/1997 CDKT19F D.203
950 1510010359 Nguyễn Thị Thảo 27/09/1997 CDXN19L D.203
951 1510020125 Nguyễn Thị Thảo 28/12/1996 CDTA19C D.203
952 1510011103 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/10/1997 CDXN19A D.203
953 1510020672 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/04/1997 CDTA19M D.203
954 1510020298 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/03/1996 CDTA19F D.203
955 1410080237 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/02/1996 CDKT18E D.203
956 1510020474 Nguyễn Thị Thanh Thảo 01/12/1997 CDTA19E D.203
957 1410060109 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/09/1996 CDMA18E D.203
958 1510080052 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/1997 CDKT19E D.203
959 1510050174 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/01/1997 CDKS19A D.203
960 1510010592 Nguyễn Thu Thảo 09/12/1997 CDXN19S D.203
961 1510030180 Phạm Thị Thảo 02/07/1997 CDQT19D D.203
42/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
962 1510030064 Phạm Thị Thu Thảo 20/05/1997 CDQT19B D.203
963 1510060065 Phạm Thị Thu Thảo 23/01/1997 CDMA19B D.203
964 1510070007 Phan Nguyễn Thạch Thảo 26/12/1997 CDTH19 D.203
965 1510010844 Phùng Đặng Như Thảo 30/01/1997 CDXN19D D.203
966 1510090008 Tô Thanh Thảo 28/11/1996 CDTC19B D.203
967 1510060028 Trần Ngọc Thảo 30/08/1995 CDMA19A D.203
968 1510050006 Trần Thị Thảo 01/10/1997 CDKS19A D.203
969 1510010514 Trần Thị Thu Thảo 25/10/1997 CDXN19K D.203
970 1510010388 Võ Thị Thảo 12/04/1995 CDXN19P D.203
971 1410030020 Vũ Thị Dạ Thảo 08/10/1996 CDQT18E D.203
972 1410020455 Trần Thị Thêm 25/01/1996 CDTA18I D.203
973 1510020061 Đặng Xuân Thi 19/05/1997 CDTA19L D.203
974 1510060068 Đinh Thị Hoàng Thi 22/10/1997 CDMA19D D.203
975 1510020385 Huỳnh Thị Kim Thi 28/04/1997 CDTA19N D.203
976 1510020666 Huỳnh Trúc Thi 14/06/1997 CDTA19K D.203
977 1510020663 Lê Trần Anh Thi 07/09/1997 CDTA19M D.203
978 1510030082 Ngô Đặng Giang Thi 23/10/1997 CDQT19C D.203
979 1510060234 Nguyễn Thị Thi 20/06/1997 CDMA19C D.203
980 1510070024 Nguyễn Thị Thi 27/08/1997 CDTH19 D.203
981 1410020700 Nguyễn Thị Yến Thi 24/03/1996 CDTA18M D.203
982 1510060125 Trần Nguyễn Phương Thi 07/07/1997 CDMA19C D.203
983 1510080054 Trần Thị Kim Thi 07/04/1997 CDKT19E D.204
984 1510080417 Võ Thị Kim Thi 30/09/1996 CDKT19H D.204
43/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
985 1410090069 Trần Đức Thiên 08/02/1996 CDTC18B D.204
986 1510090017 Trần Nhật Thanh Thiên 15/04/1997 CDTC19B D.204
987 1510010084 Lê Đình Thiện 14/04/1991 CDXN19O D.204
988 1410010952 Lê Văn Thiện 22/08/1996 CDXN18R D.204
989 1510060196 Nguyễn Hải Thiện 22/03/1997 CDXN19R D.204
990 1510010913 Trần Hoàng Ngọc Thiện 01/01/1997 CDXN19R D.204
991 1510030143 Nguyễn Tấn Thiết 29/11/1997 CDQT19E D.204
992 1510020185 Lê Thiên Thịnh 16/10/1997 CDTA19D D.204
993 1510010505 Lê Vĩnh Thịnh 03/06/1997 CDXN19T D.204
994 1510010550 Nguyễn Phúc Thịnh 27/08/1997 CDXN19Q D.204
995 1510010279 Nguyễn Hữu Thọ 04/08/1997 CDXN19T D.204
996 1510060094 Lê Thị Kim Thoa 14/03/1997 CDMA19B D.204
997 1510050112 Nguyễn Thị Kim Thoa 04/12/1997 CDKS19C D.204
998 1510090023 Trần Thị Kim Thoa 19/02/1997 CDTC19B D.204
999 1510020340 Trần Thị Như Thoa 24/12/1996 CDTA19K D.204
1000 1510020141 Võ Thị Mỹ Thoa 14/04/1997 CDTA19H D.204
1001 1510020232 Nguyễn Thị Thu Thoả 10/06/1997 CDTA19E D.204
1002 1510010751 Phạm Thị Thoại 13/04/1996 CDXN19O D.204
1003 1510020168 Dương Thị Thu Thông 21/01/1997 CDTA19C D.204
1004 1510010904 Huỳnh Tấn Minh Thông 06/06/1997 CDXN19C D.204
1005 1510090118 Trần Minh Thống 30/08/1997 CDTC19B D.204
1006 1510010238 Đặng Thị Kim Thu 22/04/1997 CDXN19T D.204
1007 1510010437 Đỗ Phương Thu 30/04/1996 CDXN19H D.204
1008 1510090056 Huỳnh Thị Cẩm Thu 17/01/1997 CDTC19B D.204
44/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1009 1510080302 Huỳnh Thị Cẩm Thu 27/09/1997 CDKT19F D.204
1010 1510010639 Nguyễn Hoài Thu 06/01/1997 CDXN19H D.204
1011 1510080249 Nguyễn Thị Cẩm Thu 16/03/1997 CDKT19H D.204
1012 1510010669 Nguyễn Thị Hoài Thu 29/09/1995 CDXN19H D.204
1013 1510080424 Ka Thú 02/10/1995 CDKT19A D.204
1014 1510030222 Bùi Thị Minh Thư 15/01/1997 CDQT19D D.204
1015 1510010089 Dương Thụy Anh Thư 19/09/1997 CDXN19S D.204
1016 1510080294 Hoàng Anh Thư 19/10/1997 CDKT19A D.204
1017 1510010086 Hoàng Thị Anh Thư 18/07/1997 CDXN19S D.204
1018 1510090002 Lương Đỗ Anh Thư 20/09/1997 CDTC19B D.204
1019 1510010707 Ngô Nguyễn Hoàng Thư 22/10/1996 CĐKDXK19V D.204
1020 1510060100 Nguyễn Giang Nhật Thư 26/10/1997 CDMA19B D.301
1021 1510080336 Nguyễn Lê Thị Minh Thư 09/06/1997 CDKT19F D.301
1022 1510060066 Nguyễn Ngọc Phương Thư 11/06/1997 CDMA19B D.301
1023 1510030144 Nguyễn Thị Anh Thư 01/01/1997 CDQT19C D.301
1024 1510090069 Nguyễn Thị Trang Thư 16/12/1997 CDTC19A D.301
1025 1510011099 Phạm Anh Thư 22/04/1997 CDXN19A D.301
1026 1510010769 Phạm Thị Anh Thư 15/07/1997 CDXN19F D.301
1027 1510090102 Trần Thị Tiểu Thư 26/10/1997 CDTC19B D.301
1028 1510010378 Võ Ngọc Minh Thư 17/08/1997 CDXN19G D.301
1029 1410090119 Dương Văn Thuận 28/03/1994 CDTC18A D.301
1030 1510020147 Trần Thị Bích Thuận 02/11/1997 CDTA19H D.301
1031 1510010236 Vương Hiệp Thuận 20/02/1997 CDXN19P D.301
1032 1410010944 Bùi Thị Hoài Thương 12/01/1996 CDXN18O D.301
1033 1510010841 Đào Nguyễn Hoài Thương 24/06/1997 CDXN19D D.301
1034 1510080032 Hồ Thị Thương 10/07/1996 CDKT19F D.301
45/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1035 1510030059 Hồ Thị Thương 22/03/1997 CDQT19B D.301
1036 1510010027 Huỳnh Thị Hoài Thương 09/12/1997 CDXN19O D.301
1037 1510010848 Nguyễn Thị Diễm Thương 26/02/1997 CDXN19D D.301
1038 1510080097 Nguyễn Thị Hoài Thương 25/12/1997 CDKT19C D.301
1039 1510080429 Nguyễn Thị Kim Thương 10/05/1997 CDKT19H D.301
1040 1410010443 Phan Thị Hoài Thương 13/11/1996 CDXN18R D.301
1041 1510011032 Trần Thị Hoài Thương 07/12/1997 CDXN19B D.301
1042 1510011026 Trần Thị Thanh Thương 01/05/1997 CDXN19T D.301
1043 1510090095 Lê Thị Thu Thuỳ 21/12/1997 CDTC19A D.301
1044 1510011095 Nguyễn Thị Thuỳ 16/04/1997 CDXN19A D.301
1045 1510080060 Trần Ngọc Hồng Thuỷ 13/02/1997 CDKT19B D.301
1046 1510060142 Nguyễn Thanh Thái Thuỵ 03/11/1997 CDMA19E D.301
1047 1510030229 Bùi Thị Thúy Thúy 23/05/1997 CDQT19D D.301
1048 1510060195 Đỗ Thị Ngọc Thúy 01/02/1997 CDMA19D D.301
1049 1510010825 Hồ Thị Thanh Thúy 13/02/1997 CDXN19E D.301
1050 1410090048 Nguyễn La Thị Thúy 01/01/1996 CDTC18A D.301
1051 1510050111 Nguyễn Ngọc Thúy 25/10/1997 CDKS19A D.301
1052 1510020739 Nguyễn Thị Thanh Thúy 27/01/1996 CDTA19K D.301
1053 1510080159 Nguyễn Thị Thanh Thúy 25/03/1997 CDKT19C D.301
1054 1510080411 Phạm Thị Thanh Thúy 04/01/1995 CDKT19H D.301
1055 1510020456 Tạ Thị Thu Thúy 03/08/1997 CDTA19E D.301
1056 1510010195 Tô Hoàng Diệu Thúy 22/06/1997 CDXN19L D.301
1057 1510080033 Trịnh Thu Thúy 25/05/1997 CDKT19C D.302
1058 1510060175 Vũ Thị Thu Thúy 13/01/1997 CDQT19C D.302
1059 1510020653 Dương Thị Thanh Thùy 06/12/1996 CDTA19K D.302
1060 1510080014 Nguyễn Thị Thanh Thùy 17/09/1997 CDKT19C D.302
46/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1061 1510020637 Trần Ái Thùy 02/06/1997 CDTA19K D.302
1062 1510020242 Vũ Anh Phương Thùy 11/05/1997 CDTA19E D.302
1063 1510010944 Bùi Thị Bích Thủy 06/11/1997 CDXN19N D.302
1064 1510020561 Bùi Thị Minh Thủy 06/05/1997 CDTA19C D.302
1065 1510050236 Đào Thị Lệ Thủy 04/03/1997 CDKS19D D.302
1066 1510060046 Đoàn Thị Bích Thủy 12/05/1997 CDMA19D D.302
1067 1510060114 Dương Thị Thu Thủy 23/12/1995 CDMA19E D.302
1068 1510020270 Hà Thị Thanh Thủy 17/04/1997 CDTA19E D.302
1069 1510050144 Lê Thị Thủy 07/10/1997 CDKS19C D.302
1070 1510080132 Lê Thị Bích Thủy 27/11/1996 CDKT19C D.302
1071 1510090096 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10/05/1997 CDTC19B D.302
1072 1510020107 Trần Thị Bích Thủy 20/01/1997 CDTA19H D.302
1073 1510090057 Trần Thị Thanh Thủy 16/07/1997 CDTC19A D.302
1074 1510020516 Nguyễn Thị Thu Thuyền 09/11/1997 CDTA19N D.302
1075 1510060194 Nguyễn Hoàng Thy 19/12/1997 CDMA19A D.302
1076 1510020163 Nguyễn Ngọc Anh Thy 18/02/1997 CĐTATM19O D.302
1077 1510020174 Nguyễn Ngọc Mai Thy 01/08/1997 CDTA19M D.302
1078 1510020095 Nguyễn Thị Cẩm Thy 03/03/1997 CDTA19L D.302
1079 1510080323 Đinh Thị Cẩm Tiên 11/10/1997 CDKT19D D.302
1080 1510030183 Du Thị Thủy Tiên 13/11/1995 CDQT19A D.302
1081 1510050028 Hồ Nguyễn Thủy Tiên 10/10/1997 CDKS19B D.302
1082 1510020294 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 02/09/1996 CDTA19L D.302
1083 1510080341 Lê Thị Kiều Tiên 14/10/1997 CDKT19G D.302
1084 1510010465 Lê Vũ Kiều Tiên 25/12/1997 CDXN19I D.302
1085 1510010725 Lưu Cẩm Tiên 15/03/1997 CDXN19G D.302
1086 1510090021 Ngô Thủy Tiên 07/04/1997 CDTC19B D.302
47/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1087 1510030238 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 11/10/1997 CDQT19E D.302
1088 1410020318 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 11/05/1996 CDTA18M D.302
1089 1510010070 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 11/01/1997 CDXN19B D.302
1090 1510020397 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 20/05/1996 CDTA19H D.302
1091 1510010572 Nguyễn Thị Cảnh Tiên 08/05/1997 CDXN19I D.302
1092 1510020123 Nguyễn Thị Thủy Tiên 14/02/1997 CĐTATM19O D.302
1093 1510020419 Nguyễn Thị Thủy Tiên 27/04/1997 CDTA19L D.302
1094 1510080400 Nguyễn Vũ Cẩm Tiên 12/09/1996 CDKT19H D.303
1095 1510080244 Phòng Thị Cẩm Tiên 21/02/1997 CDKT19H D.303
1096 1510060152 Thái Thủy Tiên 29/07/1997 CDMA19C D.303
1097 1510020461 Tô Thị Thủy Tiên 17/09/1995 CDTA19I D.303
1098 1510020556 Trần Mỹ Tiên 09/08/1997 CDTA19K D.303
1099 1510020208 Trần Ngọc Thủy Tiên 20/03/1997 CDTA19D D.303
1100 1510010479 Trần Thị Tiên 22/09/1997 CDXN19M D.303
1101 1510080059 Võ Thị Hồng Tiên 12/02/1997 CDKT19E D.303
1102 1510010002 Ngô Quốc Tiến 07/05/1997 CDXN19S D.303
1103 1510030101 Phạm Trần Vĩnh Tiến 25/02/1997 CDQT19D D.303
1104 1510060135 Trương Quang Tiến 06/05/1996 CDMA19E D.303
1105 1510080136 Đào Thị Mộng Tiền 24/12/1997 CDKT19G D.303
1106 1510060081 Trần Thị Thanh Tiền 10/03/1997 CDMA19B D.303
1107 1510010897 Phạm Trọng Tín 20/01/1997 CDXN19S D.303
1108 1510030136 Võ Trung Tín 08/03/1997 CDQT19E D.303
1109 1510050146 Nguyễn Đức Tính 21/08/1995 CDKS19C D.303
1110 1410010347 Nguyễn Thị Xuân Tình 08/10/1996 CDXN18O D.303
1111 1510090030 Nguyễn Quốc Tố 25/04/1997 CDTC19A D.303
1112 1510050090 Nguyễn Lê Quốc Toàn 06/02/1997 CDKS19A D.303
48/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1113 1510010253 Phan Quốc Toàn 25/08/1997 CDXN19E D.303
1114 1510050034 Nguyễn Thị Hương Trà 27/09/1997 CDKS19B D.303
1115 1410080043 Trần Thị Trà 04/06/1996 CDKT19B D.303
1116 1510020583 Trịnh Thị Mỹ Trà 14/01/1997 CDTA19C D.303
1117 1510010713 Bùi Thị Thuý Trâm 23/06/1997 CDXN19N D.303
1118 1510010705 Đặng Thị Ngọc Trâm 28/05/1997 CDXN19U D.303
1119 1510010330 Hồ Thị Kim Trâm 08/08/1996 CDXN19T D.303
1120 1510010958 Huỳnh Thị Bảo Trâm 22/03/1997 CĐKDXK19W D.303
1121 1510080339 Huỳnh Thị Bích Trâm 01/01/1997 CDKT19E D.303
1122 1510080130 Lê Thị Bích Trâm 20/12/1997 CDKT19G D.303
1123 1510010570 Lê Thị Ngọc Trâm 06/05/1997 CDXN19L D.303
1124 1510010235 Nguyễn Bích Trâm 15/01/1997 CDXN19P D.303
1125 1510060243 Nguyễn Lương Ngọc Trâm 12/02/1996 CDMA19B D.303
1126 1510010010 Nguyễn Ngọc Trâm 13/12/1997 CDXN19S D.303
1127 1510010083 Nguyễn Thanh Trâm 20/08/1997 CDXN19B D.303
1128 1510060148 Nguyễn Thị Kim Trâm 26/03/1997 CDMA19E D.303
1129 1510050210 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 29/12/1997 CDKS19D D.303
1130 1510010573 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 09/06/1997 CDXN19T D.303
1131 1510010248 Nguyễn Thị Trúc Trâm 19/05/1996 CDXN19E D.304
1132 1510020576 Nguyễn Vương Bảo Trâm 27/10/1997 CDTA19B D.304
1133 1510010871 Phan Thị Thảo Trâm 20/01/1997 CDXN19D D.304
1134 1510080045 Trần Thanh Thanh Trâm 19/04/1997 CDKT19A D.304
1135 1510030185 Trần Thị Trâm 04/04/1997 CDQT19D D.304
1136 1510080030 Trần Thị Mai Trâm 17/08/1997 CDKT19F D.304
1137 1510050061 Trần Thị Ngọc Trâm 26/01/1997 CDKS19B D.304
1138 1510020114 Trần Thị Ngọc Trâm 10/07/1996 CDTA19H D.304
49/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1139 1510010551 Võ Hoàng Quế Trâm 29/04/1997 CDXN19I D.304
1140 1510010753 Võ Thị Thúy Trâm 01/09/1997 CDXN19F D.304
1141 1510050014 Dương Kiều Huyền Trân 05/05/1997 CDKS19B D.304
1142 1510060036 Huỳnh Thị Huyền Trân 02/06/1997 CDMA19B D.304
1143 1510010539 Lê Thị Bảo Trân 07/08/1997 CDXN19T D.304
1144 1510010858 Lê Thị Huyền Trân 12/08/1997 CDXN19N D.304
1145 1410010279 Nguyễn Lê Thị Tú Trân 05/04/1996 CDXN18Q D.304
1146 1510090034 Nguyễn Thị Huệ Trân 15/07/1997 CDTC19B D.304
1147 1510030220 Nguyễn Thị Mỹ Trân 22/01/1997 CDQT19D D.304
1148 1510060268 Nguyễn Thị Ngọc Trân 14/12/1997 CDMA19E D.304
1149 1410090039 Phạm Thái Huyền Trân 19/01/1996 CDTC18A D.304
1150 1510010384 Trần Bảo Trân 21/07/1997 CDXN19G D.304
1151 1510060156 Trần Thị Bảo Trân 17/01/1997 CDMA19E D.304
1152 1510010228 Bùi Thị Bủng Trang 12/03/1997 CDXN19L D.304
1153 1510010998 Bùi Thị Thu Trang 05/04/1997 CDXN19R D.304
1154 1510010755 Đặng Thị Huyền Trang 02/08/1997 CDXN19U D.304
1155 1510020019 Đoàn Thị Minh Trang 28/04/1997 CDTA19H D.304
1156 1510020670 Dương Thị Hà Trang 25/09/1996 CDTA19K D.304
1157 1510080264 Dương Thị Quyền Trang 25/01/1997 CDKT19H D.304
1158 1510020460 Dương Thị Yến Trang 13/01/1997 CDTA19I D.304
1159 1510010906 Hồ Thị Trang 06/07/1996 CDXN19S D.304
1160 1510010695 Hứa Duy Diễm Trang 29/10/1991 CDXN19R D.304
1161 1510010696 Huỳnh Thị Thu Trang 08/02/1997 CDXN19F D.304
1162 1510060101 Lê Bùi Thùy Trang 15/09/1997 CDMA19C D.304
1163 1510080270 Lê Nguyễn Thùy Trang 22/01/1997 CDKT19A D.304
1164 1510020590 Lê Thị Bảo Trang 20/09/1997 CDTA19K D.304
50/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1165 1510060133 Lê Thị Diễm Trang 29/09/1997 CDMA19E D.304
1166 1510060177 Lê Thị Thu Trang 25/08/1997 CDMA19D D.304
1167 1510010374 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 28/11/1997 CĐKDXK19W D.304
1168 1510010714 Nguyễn Thị Trang 19/12/1997 CDXN19U D.401
1169 1510050044 Nguyễn Thị Trang 15/09/1997 CDKS19A D.401
1170 1510010323 Nguyễn Thị Trang 30/10/1997 CDXN19L D.401
1171 1510060271 Nguyễn Thị Đoan Trang 14/12/1995 CDMA19E D.401
1172 1510090070 Nguyễn Thị Huyền Trang 04/06/1997 CDTC19A D.401
1173 1510060186 Nguyễn Thị Huyền Trang 13/01/1997 CDMA19D D.401
1174 1510080408 Nguyễn Thị Kiều Trang 25/12/1995 CDKT19C D.401
1175 1510030190 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 26/04/1997 CDQT19D D.401
1176 1510080229 Nguyễn Thị Thu Trang 22/05/1997 CDKT19A D.401
1177 1510010201 Nguyễn Thị Thùy Trang 22/08/1997 CDXN19D D.401
1178 1510020601 Nguyễn Thùy Trang 16/04/1997 CDTA19N D.401
1179 1510010241 Phạm Huyền Trang 15/07/1997 CDXN19E D.401
1180 1510030020 Phạm Thị Trang 10/05/1996 CDQT19C D.401
1181 1510060084 Phạm Thị Kiều Trang 24/09/1997 CDMA19C D.401
1182 1410020512 Phan Thị Mai Trang 20/08/1996 CDTA19A D.401
1183 1410020643 Trần Ngọc Phương Trang 05/06/1996 CDTA18A D.401
1184 1510080089 Trần Thị Thu Trang 08/04/1997 CDKT19C D.401
1185 1410010430 Trần Thị Thuỳ Trang 10/04/1996 CDXN18H D.401
1186 1510060123 Trần Thị Thùy Trang 17/11/1997 CDMA19D D.401
1187 1510080275 Võ Thị Huyền Trang 17/08/1997 CDKT19H D.401
1188 1510020324 Võ Thị Minh Trang 20/08/1997 CDTA19L D.401
1189 1510030141 Nguyễn Thành Triệu 10/02/1997 CDQT19E D.401
1190 1510050056 Âu Ngọc Bảo Trinh 24/05/1997 CDKS19B D.401
51/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1191 1510010516 Đặng Thị Mỹ Trinh 01/05/1997 CDXN19I D.401
1192 1510010097 Đào Thị Kim Trinh 03/10/1996 CDXN19K D.401
1193 1410050155 Đào Thị Mỹ Trinh 16/04/1996 CDKS18C D.401
1194 1510050140 Đoàn Thị Ngọc Trinh 01/04/1997 CDKS19C D.401
1195 1410050139 Hoàng Ngọc Việt Trinh 22/11/1996 CDKS18C D.401
1196 1510030292 Huỳnh Thị Ngọc Trinh 26/11/1997 CDXN19A D.401
1197 1410080294 Huỳnh Thị Thảo Trinh 07/09/1996 CDKT18F D.401
1198 1510010317 Huỳnh Thị Yến Trinh 23/05/1997 CDXN19L D.401
1199 1510030209 Lê Thị Ngọc Trinh 07/09/1997 CDQT19C D.401
1200 1510010589 Lê Thị Thu Trinh 24/10/1997 CĐKDXK19W D.401
1201 1410010275 Lê Thị Vũ Tú Trinh 27/05/1996 CDXN18Q D.401
1202 1510050018 Mai Hoàng Lam Trinh 10/07/1997 CDKS19B D.401
1203 1510090055 Nguyễn Lạc Phương Trinh 20/08/1997 CDTC19B D.401
1204 1510010924 Nguyễn Ngọc Giao Trinh 29/09/1997 CĐKDXK19V D.401
1205 1510060042 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 08/11/1997 CDMA19B D.402
1206 1410010315 Nguyễn Thị Bích Trinh 20/07/1995 CDXN18Q D.402
1207 1510020728 Nguyễn Thị Hoàng Trinh 23/02/1997 CDTA19A D.402
1208 1510010058 Nguyễn Thị Mộng Trinh 16/05/1997 CĐKDXK19W D.402
1209 1510060140 Phạm Ngọc Phương Trinh 16/02/1997 CDMA19E D.402
1210 1510080304 Phạm Phương Trinh 19/08/1997 CDKT19F D.402
1211 1510010655 Phan Nữ Đan Trinh 15/05/1997 CDXN19U D.402
1212 1510010026 Phan Thị Ngọc Trinh 13/11/1997 CDXN19A D.402
1213 1510060141 Tô Thị Tuyết Trinh 24/11/1997 CDMA19C D.402
1214 1510010099 Trần Hoài Trinh 16/04/1997 CĐKDXK19W D.402
1215 1510060035 Trần Lương Thục Trinh 09/05/1997 CDMA19A D.402
1216 1510060282 Trần Thị Yến Trinh 04/05/1997 CDMA19C D.402
52/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1217 1510010677 Trịnh Thị Phương Trinh 22/05/1997 CDXN19U D.402
1218 1510060058 Võ Thị Mộng Trinh 09/09/1997 CDMA19B D.402
1219 1510020440 Vương Thị Mộng Trinh 18/10/1997 CDTA19L D.402
1220 1510070044 Tạ Ngọc Trình 17/06/1996 CDTH19 D.402
1221 1510030223 Đặng Ngọc Trọng 12/06/1997 CDQT19D D.402
1222 1510090066 Hà Thị Thủy Trúc 28/09/1997 CDTC19A D.402
1223 1510010098 Lâm Thị Kiều Trúc 01/02/1997 CDXN19K D.402
1224 1510080029 Lê Thị Thanh Trúc 02/09/1997 CDKT19A D.402
1225 1510010360 Ngô Thị Thanh Trúc 27/05/1997 CDXN19P D.402
1226 1510080107 Nguyễn Thị Trúc 06/12/1997 CDKT19C D.402
1227 1510010282 Nguyễn Thị Hồng Trúc 16/08/1997 CDXN19F D.402
1228 1510020017 Nguyễn Thị Thanh Trúc 25/03/1997 CDTA19H D.402
1229 1510080219 Trần Thị Thu Trúc 25/01/1997 CDKT19D D.402
1230 1510060171 Hồ Văn Trung 05/11/1997 CDMA19D D.402
1231 1510010903 Lưu Đức Trung 06/01/1995 CDXN19S D.402
1232 1510010285 Nguyễn Hoàng Trung 02/08/1997 CDXN19F D.402
1233 1510010977 Phan Dương Việt Trung 11/06/1997 CĐKDXK19W D.402
1234 1510040002 Đậu Đình Trường 20/09/1995 CDXD19 D.402
1235 1510010647 Nguyễn Thị Hồng Trường 02/05/1995 CDXN19H D.402
1236 1510030226 Trần Văn Trường 03/06/1993 CDQT19D D.402
1237 1510050237 Dương Thị Thanh Tú 29/06/1997 CDKS19D D.402
1238 1510050132 Huỳnh Cẩm Tú 10/06/1996 CDKS19C D.402
1239 1510030088 Huỳnh Thị Cẩm Tú 30/10/1997 CDQT19B D.402
1240 1510050082 Lê Thị Cẩm Tú 24/05/1997 CDKS19B D.402
1241 1510020086 Lê Thị Cẩm Tú 18/04/1997 CDTA19B D.402
1242 1510010779 Nguyễn Thị Cẩm Tú 01/01/1997 CDXN19F D.403
53/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1243 1510010886 Nguyễn Thị Dục Tú 19/06/1997 CDXN19N D.403
1244 1510010197 Quản Thị Tú 10/03/1997 CDXN19P D.403
1245 1510080347 Trương Thị Minh Tú 22/11/1997 CDKT19G D.403
1246 1510090067 Cao Chiến Tuấn 16/11/1997 CDTC19A D.403
1247 1510090097 Đào Anh Tuấn 25/02/1997 CDTC19B D.403
1248 1510020267 Dương Nguyễn Ngọc Tuấn 02/01/1997 CĐTATM19O D.403
1249 1510020564 Huỳnh Anh Tuấn 20/10/1997 CDTA19B D.403
1250 1510010984 Nguyễn Minh Tuấn 06/09/1997 CDXN19S D.403
1251 1510010261 Vũ Anh Tuấn 12/07/1995 CDXN19E D.403
1252 1510040007 Lê Thanh Tùng 24/04/1997 CDXD19 D.403
1253 1510010275 Nguyễn Thanh Tùng 08/07/1997 CDXN19L D.403
1254 1510011121 Lê Thị Hồng Tươi 17/11/1995 CDXN19R D.403
1255 1510020688 Đoàn Thị Nhật Tưởng 06/08/1997 CDTA19K D.403
1256 1510010842 Nguyễn Thị Mỹ Tuyên 20/07/1997 CDXN19D D.403
1257 1510080353 Đỗ Thị Minh Tuyến 05/11/1997 CDKT19A D.403
1258 1510090006 Lê Thị Kim Tuyến 01/12/1997 CDTC19B D.403
1259 1410050174 Hoàng Thị Thanh Tuyền 19/12/1994 CDKS18C D.403
1260 1510010302 Hoàng Thị Thanh Tuyền 03/01/1997 CDXN19T D.403
1261 1510060198 Khổng Thị Mộng Tuyền 03/11/1997 CDMA19A D.403
1262 1510010795 Lê Thị Thanh Tuyền 28/12/1997 CDXN19N D.403
1263 1510060183 Ngô Thị Thanh Tuyền 10/08/1996 CDMA19D D.403
1264 1510020459 Ngô Thị Thanh Tuyền 05/05/1997 CDTA19I D.403
1265 1510080324 Nguyễn Bảo Tuyền 19/08/1997 CDKT19A D.403
1266 1510030084 Nguyễn Thanh Tuyền 21/05/1997 CDQT19C D.403
1267 1510010908 Nguyễn Thị Hạnh Tuyền 09/06/1997 CDXN19C D.403
1268 1510030148 Nguyễn Thị Kim Tuyền 17/09/1997 CDQT19E D.403
54/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1269 1410020395 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/01/1996 CDTA18G D.403
1270 1510090079 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/11/1997 CDTC19A D.403
1271 1510080366 Nhỉn Thị Thanh Tuyền 19/10/1997 CDKT19G D.403
1272 1510020050 Phạm Thanh Tuyền 29/01/1997 CDTA19A D.403
1273 1510030010 Phạm Thị Linh Tuyền 18/12/1996 CDQT19D D.403
1274 1510010590 Phan Nguyễn Ngọc Tuyền 13/02/1997 CDXN19T D.403
1275 1510030295 Phan Thị Tuyền 05/12/1996 CDQT19E D.403
1276 1510030076 Trần Thị Bội Tuyền 10/09/1997 CDQT19C D.403
1277 1510090010 Trần Thị Thanh Tuyền 07/12/1996 CDTC19B D.403
1278 1510020462 Trần Thị Thanh Tuyền 10/05/1994 CDTA19E D.403
1279 1510030055 Trương Thị Thanh Tuyền 10/07/1997 CDQT19D D.404
1280 1510010299 Võ Thanh Tuyền 31/08/1997 CDXN19T D.404
1281 1510011066 Đặng Thị Ngọc Tuyết 10/10/1996 CDXN19R D.404
1282 1510020142 Lương Thị Lệ Tuyết 01/03/1997 CDTA19C D.404
1283 1510050137 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 25/12/1997 CDKS19C D.404
1284 1410050024 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 03/08/1995 CDKS18A D.404
1285 1510010157 Nguyễn Thị Thu Tuyết 27/07/1997 CDXN19C D.404
1286 1510010785 Trần Ngọc Tuyết 05/12/1997 CDXN19N D.404
1287 1510090122 Ka Út 11/10/1996 CDTC19B D.404
1288 1510020579 Nguyễn Hạnh Tuyến Uy 06/01/1997 CDTA19B D.404
1289 1510050045 Nguyễn Quốc Uy 01/11/1997 CDKS19B D.404
1290 1510020321 Huỳnh Thị Ái Uyên 27/02/1997 CDTA19I D.404
1291 1510030019 Lê Nguyễn Phương Uyên 01/08/1996 CDQT19A D.404
1292 1510080053 Lê Nguyễn Phương Uyên 13/10/1997 CDKT19C D.404
1293 1510010158 Lê Thục Uyên 17/04/1997 CDXN19O D.404
1294 1510010991 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 17/04/1997 CDXN19R D.404
55/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1295 1510090113 Nguyễn Thị Phương Uyên 27/06/1997 CDTC19B D.404
1296 1510011010 Nguyễn Thị Tố Uyên 16/02/1997 CDXN19B D.404
1297 1510020308 Phan Thị Hoàng Uyên 25/07/1997 CDTA19I D.404
1298 1510020712 Trần Thị Thúy Uyên 26/12/1996 CDTA19N D.404
1299 1510010847 Võ Phương Uyên 03/03/1997 CDXN19N D.404
1300 1510060089 Hà Thanh Vân 11/04/1997 CDMA19D D.404
1301 1510020677 Hầu Gia Vân 18/06/1997 CDTA19N D.404
1302 1510010063 Lê Thị Khánh Vân 31/07/1997 CDXN19O D.404
1303 1410020316 Lương Thị Thùy Vân 28/02/1996 CDTA18L D.404
1304 1510050009 Lý Thị Vi Vân 27/01/1997 CDKS19A D.404
1305 1510080310 Nguyễn Thị Hồng Vân 08/07/1997 CDKT19F D.404
1306 1510010975 Phạm Thị Cẩm Vân 18/01/1997 CDXN19S D.404
1307 1510010973 Phan Thị Hồng Vân 08/02/1997 CDXN19R D.404
1308 1510080122 Trần Nguyễn Tường Vân 01/10/1996 CDKT19B D.404
1309 1510010963 Trần Thị Bích Vân 10/01/1997 CDXN19S D.404
1310 1510010473 Trần Thị Hồng Vân 10/05/1997 CĐKDXK19V D.404
1311 1510010442 Võ Thị Vân 01/06/1996 CDXN19P D.404
1312 1510010216 Nguyễn Thành Văn 15/07/1997 CDXN19D D.404
1313 1510050054 Chu Lan Vi 01/01/1996 CDKS19A D.404
1314 1510020525 Đặng Yến Vi 20/07/1997 CDTA19N D.404
1315 1510010343 Đỗ Phạm Thị Thúy Vi 25/05/1997 CDXN19P D.404
1316 1510010482 Lâm Nguyễn Tường Vi 08/10/1997 CDXN19I D.503
1317 1510020621 Lâm Thị Thảo Vi 11/02/1997 CDTA19K D.503
1318 1510010226 Lê Ái Vi 03/06/1997 CDXN19L D.503
1319 1510010733 Lê Thị Huyền Vi 08/10/1997 CDXN19U D.503
1320 1510090016 Nguyễn Bùi Tường Vi 22/03/1997 CDTC19A D.503
56/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1321 1510011105 Nguyễn Thị Hoài Vi 12/04/1997 CDXN19U D.503
1322 1410020362 Nguyễn Thị Thúy Vi 13/07/1996 CDTA18F D.503
1323 1510020668 Nguyễn Thị Thúy Vi 05/11/1997 CDTA19B D.503
1324 1510060112 Nguyễn Thị Tường Vi 19/12/1997 CDMA19C D.503
1325 1510010060 Nguyễn Thục Vi 21/03/1997 CDXN19S D.503
1326 1510060097 Lê Quang Vĩ 05/11/1997 CDMA19B D.503
1327 1510050185 Trần Phượng Vĩ 29/07/1997 CDKS19D D.503
1328 1510010284 Lê Hoàng Bích Viên 10/01/1997 CDXN19T D.503
1329 1510090025 Mai Thị Ngọc Viên 20/11/1997 CDTC19B D.503
1330 1510020177 Phan Thị Ngọc Viên 22/08/1997 CDTA19D D.503
1331 1510010803 Vũ Quốc Việt 27/06/1993 CDXN19E D.503
1332 1510010483 Lai Hữu Vinh 21/01/1997 CDXN19M D.503
1333 1410010575 Lê Văn Tuấn Vũ 20/02/1996 CDXN18S D.503
1334 1510060301 Nguyễn Lưu Tuấn Vũ 25/09/1997 CDMA19E D.503
1335 1510080179 Trần Đại Vũ 08/07/1997 CDKT19B D.503
1336 1510010263 Bạch Xuân Vui 24/11/1997 CDXN19T D.503
1337 1510090038 Nguyễn Thị Vui 01/09/1997 CDTC19B D.503
1338 1510080423 Phạm Á Vương 25/07/1997 CDKT19A D.503
1339 1510010199 Phạm Nguyễn Văn Hùng Vương 22/09/1997 CDXN19S D.503
1340 1410030215 Tạ Vương 28/09/1996 CDQT18D D.503
1341 1510080133 Đinh Thảo Vy 28/02/1997 CDKT19C D.503
1342 1510010704 Đỗ Thị Tường Vy 16/10/1997 CDXN19F D.503
1343 1510010014 Lê Thị Lan Vy 09/11/1997 CDXN19O D.503
1344 1510060129 Lê Thị Nhật Vy 10/01/1997 CDMA19C D.503
1345 1510060072 Lê Thúy Vy 02/08/1997 CDMA19B D.503
1346 1510050187 Ngô Thúy Vy 18/01/1997 CDKS19D D.503
57/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1347 1510060258 Nguyễn Khánh Hiền Vy 15/11/1997 CDMA19E D.503
1348 1510020678 Nguyễn Thị Hạnh Vy 28/05/1997 CDTA19A D.503
1349 1510010626 Nguyễn Thị Hồng Vy 13/03/1997 CDXN19U D.503
1350 1510060199 Nguyễn Thị Thanh Vy 01/03/1997 CDMA19D D.503
1351 1510010305 Nguyễn Thị Tường Vy 19/11/1996 CDXN19L D.503
1352 1510080197 Nguyễn Vũ Thảo Vy 06/10/1997 CDKT19H D.503
1353 1510010176 Trần Thị Ái Tường Vy 19/12/1997 CDXN19P D.504
1354 1510020580 Nguyễn Thị Thanh Xuân 10/04/1997 CDTA19B D.504
1355 1410020687 Phạm Thị Xuân 23/12/1996 CDTA18M D.504
1356 1510010140 Nguyễn Thị Thu Xương 05/08/1997 CDXN19S D.504
1357 1510020004 Phạm Thị Kim Xuyến 07/02/1997 CDTA19A D.504
1358 1510030094 Trần Vũ Phương Y 11/02/1997 CDXN19I D.504
1359 1510010447 Nguyễn Thị Như Ý 13/12/1996 CDXN19Q D.504
1360 1510080170 Nguyễn Thị Như Ý 16/04/1997 CDKT19H D.504
1361 1510080005 Phùng Lê Như Ý 24/04/1997 CDKT19A D.504
1362 1510060041 Đoàn Thị Bảo Yên 11/11/1997 CDMA19D D.504
1363 1510050078 Nguyễn Thị Yên 16/09/1997 CDKS19B D.504
1364 1510030221 Nguyễn Thị Kim Yên 12/04/1997 CDQT19D D.504
1365 1410060104 Bùi Hoàng Yến 06/09/1996 CDMA18E D.504
1366 1510070021 Cao Thị Thu Yến 24/11/1997 CDTH19 D.504
1367 1510080306 Đinh Xuân Kim Yến 09/02/1997 CDKT19F D.504
1368 1510010892 Huỳnh Trần Thị Kim Yến 15/11/1996 CDXN19Q D.504
1369 1510010249 Ngô Hải Yến 01/05/1997 CDXN19P D.504
1370 1510030178 Nguyễn Thị Yến 12/11/1997 CDQT19D D.504
1371 1510030188 Nguyễn Thị Hồng Yến 21/04/1997 CDQT19D D.504
1372 1510030166 Nguyễn Thị Ngọc Yến 04/11/1997 CDMA19A D.504
58/59
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1373 1510011094 Nguyễn Thị Phi Yến 10/02/1996 CDXN19R D.504
1374 1510030133 Nguyễn Thiên Yến 05/10/1996 CDQT19A D.504
1375 1510010428 Phạm Hoàng Yến 31/08/1997 CDXN19M D.504
1376 1510020138 Phạm Thái Bảo Yến 03/03/1997 CDTA19H D.504
1377 1510030286 Phạm Thị Mai Yến 10/08/1997 CDQT19E D.504
1378 1510030256 Tô Mỹ Yến 14/01/1997 CDQT19E D.504
1379 1510020606 Trần Phi Yến 18/12/1997 CĐTATM19O D.504
1380 1510010529 Trần Thị Hồng Yến 02/09/1997 CDXN19I D.504
1381 1510060185 Trương Hoàng Yến 27/10/1997 CDMA19A D.504
1382 1510010166 Nguyễn Thị Thanh Yêu 15/01/1996 CDXN19O D.504
1383 1510050222 Hoàng Thi Ylích 09/03/1997 CDKS19D D.504
59/59
Recommended