DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03...

Preview:

Citation preview

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1 40100001 Lê Thị Hoàng Thủy 30/Mar/03 6A11 THCS Lý Chính Thắng 1 Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

2 40110012 Trịnh Lâm Huy 1/Jan/03 6/5 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

3 40110024 Hồ Thành Tài 27/Apr/03 6/5 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

4 40110031 Phạm Thị Ngọc Trang 21/Oct/02 7/1 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

5 40110033 Liên Kim Ngân 23/Mar/02 7/1 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

6 40110035 Đào Lê Mỹ Như 5/Dec/02 7/1 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

7 40110044 Cam Duy Thông 6/Jun/02 7/1 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

8 40110053 Phan Quang Nhật 8/Jun/01 8/3 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

9 40110056 Dương Nguyễn Thu An 30/Apr/01 8/3 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

10 40110060 Kiều Minh Trung 16/Dec/01 8/4 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

11 40110062 Nguyễn Ánh Sương 6/Apr/01 8/4 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

12 40110261 Trần Tôn Duy Phước 8/Oct/03 6A2 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

13 40110263 Phạm Thị Hồng Nhung 13/Sep/03 6A2 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

14 40110281 Trương Ngọc Ngân 25/Jun/03 6A1 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2

CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR TẠI TP. HỒ CHÍ MINH 2014

TOEFL JUNIOR CHALLENGE - HO CHI MINH 2014

Ngày thi 30/11/2014 (Chủ Nhật)Chú ý:

- Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm để tìm kết quả nhanh nhất bằng cách

nhấn phím tắt Ctrl+F sau đó gõ số bao danh hoặc Họ và Tên của thí sinh vào ô

thoại để tìm kiếm

- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh

Địa điểm thiTrường THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

15 40110292 Hoàng Gia Minh 24/May/03 6A1 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

16 40110297 Nguyễn Huỳnh Đức Huân 13/Mar/03 6A1 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

17 40110299 Lê Hoàng Mỹ Hạnh 13/Jan/02 7A1 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

18 40110301 Trần Tử Tâm Quang 15/Oct/02 7A1 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

19 40110309 Phan Ngọc Kiến Hoa 19/May/02 7A1 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

20 40110313 Nguyễn Minh Trí 4/Jun/02 7A3 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

21 40110314 Hà Quang Vinh 29/Apr/02 7A4 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

22 40110317 Mã Ngọc Hân 6/Jun/01 8A1 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

23 40110318 Trần Đặng Vẵn My 18/May/01 8A1 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

24 40110325 Lê Khắc Minh An 29/Aug/00 9A1 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

25 40110340 Xin Âu Bội Bội 29/Jul/03 6/9 Hậu Giang Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

26 40113349 Nguyễn Minh Triết 13/Jan/03 6.1 Lê Anh Xuân Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

27 40113357 Nguyễn Minh Triết 12/Aug/03 6.2 Lê Anh Xuân Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

28 40113382 Cao Thành Đạt 1/Oct/02 7.2 Lê Anh Xuân Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

29 40113394 Lữ Thanh Nên 13/Jan/01 8.3 Lê Anh Xuân Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

30 40113395 Trần Chi Điền 18/Nov/01 8.3 Lê Anh Xuân Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

31 40113399 Đặng Tuấn Anh 6/Jul/01 8.3 Lê Anh Xuân Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

32 40114550 Nguyễn Thế Mạnh 13/Apr/01 8/1 THCS Âu Lạc Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

33 40114554 Phạm Quyền Quang 28/Jun/01 8/1 THCS Âu Lạc Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

34 40114618 Hoàng Khánh Trình 18/Sep/01 8A4 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

35 40114821 Huỳnh Bảo Liên 19/Jan/02 7/1 THCS Quang Trung Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

36 40114822 Huỳnh Bảo Long 19/Jan/02 7/1 THCS Quang Trung Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

37 40114838 Lê Trần Anh Đào 2/Dec/02 7/2 THCS Quang Trung Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

38 40114845 Trịnh Trọng Hiếu 21/Jan/02 Lớp 7/2 THCS Quang Trung Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

39 40114937 Lý Anh Thư 23/Dec/01 8/2 THCS Quang Trung Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

41 40115154 Đặng Sử Quang Đại 2/Oct/02 7A4 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

42 40115178 Nguyễn Phan Ánh Ngọc 21/Apr/02 7A5 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

43 40115179 Nguyễn Trọng Nhân 26/Nov/02 7A5 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

44 40115334 Trần Ngọc Bảo Hân 14/Jun/01 8/1 THCS Trần Văn Đang Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

45 40115351 Đỗ Thanh Hà 28/Aug/03 6A1 THCS VO VAN TAN Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

46 40115352 Đỗ Thị Kim Thư 4/Mar/03 6/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

47 40115354 Phan Thanh Yến Phương 26/Jul/03 6/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

48 40115360 Trần Phước Đoan Khaùnh 15/Apr/03 6/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

49 40115361 Phạm Nguyễn Thuỳ Trang 8/Jan/03 6/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

50 40115363 Trần Ngoâ Quốc Thịnh 17/Apr/03 6/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

51 40115368 Nguyễn Nhất HoaØng 12/Nov/03 6/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

52 40115372 Mai Nhật Huy 8/Apr/03 6/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

53 40115374 Nguyễn Khaùnh ToaØn 3/Mar/03 6/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

54 40115378 Nguyễn Anh Khoâi 4/Jun/03 6/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

55 40115386 ĐoaØn Thị Thanh Hằng 2/Jan/03 6/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

56 40115387 Voõ ThuyØ Duyeân 1/Jan/03 6/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

57 40115389 Trần Chaâu Toại 1/Oct/03 6/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

58 40115393 Leâ Minh Khoâi 3/Sep/03 6/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

59 40115394 Nguyễn Thị Minh Taâm 13/Dec/03 6/15 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

60 40115396 Nguyễn Đặng Gia Khaùnh 25/Sep/03 6/15 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

61 40115405 Phạm Ngoâ Tuấn Khoa 8/Sep/03 6/9 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

62 40115410 HaØ NgoÏc Aùnh 16/Jan/03 6/11 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

63 40115412 Leâ Minh Hiếu 21/Oct/03 6/3 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

64 40115435 Văn Phước Bảo Ngọc 2/Oct/03 6/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

65 40115437 Lyù Việt HoaØng 30/Dec/03 6/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

66 40115440 Ngoâ Ngọc Tường Vy 24/Mar/03 6/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

67 40115441 Voõ Kiến Nam 8/Apr/03 6/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

68 40115443 Nguyễn Liêu Chí Thiện 12/Oct/03 6/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

69 40115463 VoØng Chí Kiệt 27/Apr/03 6/16 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

70 40115484 HoaØng Nguyễn Quỳnh Khanh 19/Sep/03 6/8 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

71 40115485 Nguyễn Việt Đức 6/Mar/03 6/8 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

72 40115486 Nguyễn Đan Quế 23/Apr/03 6/8 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

73 40115492 Tạ Quang Nhaân 16/Jun/03 6/2 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

74 40115496 Vĩnh Nguyễn Phước Bảo HoaØng 10/Jun/03 6/2 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

75 40115499 Phan Quang Sang 26/Sep/03 6/2 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

76 40115503 Thaùi Ngọc Minh Khoa 24/Apr/03 6/2 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

77 40115513 Trần Hữu Phuùc An 20/Sep/03 6/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

78 40115514 Toân Nữ Thieân Taâm 18/Aug/03 6/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

79 40115524 BuØi Coâng Kiệt 26/Oct/03 6/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

80 40115530 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 30/Nov/03 6/13 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

81 40115531 Leâ Quỳnh Như 9/Mar/02 7/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

82 40115532 Tạ Trương Minh Trí 12/Sep/02 7/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

83 40115533 Phạm Cao Minh Quaân 21/Apr/02 7/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

84 40115536 Lyù Thieân Định 11/Dec/02 7/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

85 40115544 Leâ Quỳnh Mai 8/Jul/02 7/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

86 40115546 Leâ Uyeân Phöông Ngaân 13/Sep/02 7/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

87 40115548 Phan Bảo Traân 11/Apr/02 7/2 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

88 40115553 Nguyễn ĐaØo Bảo Traâm 14/Apr/02 7/2 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

89 40115554 Đoàn Mỹ Như Ngọc 19/Jun/02 7/2 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

90 40115564 Leâ Thuỵ Thuỳ Dung 24/Jan/02 7/3 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

91 40115566 Thaùi TaØi 24/Jan/02 7/3 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

92 40115570 Nguyễn Thiện Mỹ 3/Feb/02 7/3 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

93 40115576 Đàm Chính Đạt 3/Nov/02 Lớp 7/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

94 40115580 Trần Anh Khoâi 18/Sep/02 7/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

95 40115581 Trần Việt Anh 6/Jan/02 7/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

96 40115582 Trịnh HoaØng Khoa 1/Sep/02 7/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

97 40115583 Trần Nguyễn Thieân Di 3/Aug/02 7/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

98 40115584 HoaØng Trần Thanh Bình 29/Jan/02 7/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

99 40115585 Nguyễn Nguyeân Khoâi 4/Dec/02 7/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

100 40115586 Trần Nguyễn Đoâng Hải 23/Apr/02 7/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

101 40115588 Trịnh Quốc Huy 11/Feb/02 7/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

102 40115607 Leâ Gia Caùt Tieân 2/May/02 7/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

103 40115610 Huỳnh Quốc Nam 3/Feb/02 lop 7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

104 40115615 Bùi Đức Hải 14/Feb/02 Lớp 7/8 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

105 40115618 Leâ Phước Mỹ Linh 25/Jun/02 7/9 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

106 40115625 Trần Khaùnh Linh 2/Feb/02 7/10 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

107 40115627 BuØi Đinh Huy 12/Dec/02 7/11 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

108 40115628 Nguyễn Duy Taân 14/Mar/02 7/11 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

109 40115629 Phạm Lieân Hương 26/Mar/02 7/11 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

110 40115630 ĐoaØn Minh Nhật 9/Feb/02 7/11 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

111 40115634 BuØi Hồng Bảo Chaâu 15/Oct/02 7/12 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

112 40115638 ĐaØo Ngọc Minh Trí 27/May/02 7/13 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

113 40115639 Đỗ Hoàng Thu Thuỷ 4/Mar/02 7/13 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

114 40115645 Nguyễn Bửu Khang 18/Jul/01 8/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

115 40115646 Đỗ Truùc Anh 12/May/01 8/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

116 40115647 Dương Minh Quang 29/Aug/01 8/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

117 40115648 Trần Diệu Phúc Nguyên 29/Nov/01 8/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

118 40115654 Trần HoaØng Bảo Traâm 17/Oct/01 8/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

119 40115656 Phạm Ngọc Đăng Khoa 13/Apr/01 8/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

120 40115668 Đặng Nguyễn Song Ngọc 15/Sep/01 8/3 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

121 40115669 Trần Nguyễn Tường Huy 9/Aug/01 8/3 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

122 40115675 HoaØng Lan Anh 14/Sep/01 8/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

123 40115686 Phạm Xuaân Khang 29/Jul/01 8/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

124 40115687 Chu Quang Trường 24/Jan/01 8/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

125 40115689 Trần Anh Thư 22/Feb/01 8/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

126 40115690 Nguyễn Minh Thy 21/Sep/01 8/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

127 40115702 Nguyễn HoaØng Nhi 1/Jan/01 8/8 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

128 40115703 Lê Đức Hiếu 3/Aug/01 lop 8/9 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

129 40115704 Nguyễn Minh Triết 5/Jan/01 8/9 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

130 40115705 Võ Minh Quaân 16/Jan/01 8/10 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

131 40115724 Trần Đặng Trí Thành 17/Dec/00 9/2 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

132 40115738 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 4/Nov/00 9/8 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

133 40115740 Đỗ Nguyễn Quỳnh Anh 15/Mar/00 9/8 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

134 40115748 Đoàn Gia Khanh 25/May/00 9/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

135 40115774 Nguyễn Ngô Bach Dư 8/Dec/01 8/12 THCS Tân Bình Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

136 40115790 Nguyễn Trần Kiều Diễm 25/May/02 7/8 THCS Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

137 40115794 Lê Thị Phương 23/Jun/02 7/8 THCS Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

138 40115798 Nguyễn Phạm Phương Thư 8/Aug/02 7/8 THCS Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

139 40115805 Vương Ngọc Sang 28/Dec/01 8/1 THCS Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

140 40115806 Thiều Quang Trung 29/Aug/01 8/6 THCS Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

141 40115808 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 4/Nov/01 8/6 THCS Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

142 40115809 Đường Thục Dình 3/Mar/01 8/6 THCS Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

143 40115810 Dương Hà Thanh Hoa 2/Aug/01 8/6 THCS Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

144 40115817 Vũ Hoa Tâm 24/Dec/03 THCS An Nhơn Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

145 40115820 Nguyễn Ngọc Khanh Linh 14/Nov/02 7/2 THCS An Nhơn Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

146 40115830 Hồ Khanh Vy 29/Nov/00 9/4 THCS An Nhơn Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

147 40115831 Nguyễn Trung Hậu 14/Nov/00 9/3 THCS An Nhơn Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

148 40115835 Nguyễn Gia Huy 2/Jul/00 9/4 THCS An Nhơn Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

149 40115836 Lê Nguyễn Tuấn Anh 30/Oct/03 6G1 Âu Lạc Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

150 40115929 Trần Việt Hoàng 11/Jan/01 86 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

151 40116006 Lê Hoàng Nam 21/Jan/03 6/5 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

152 40116059 Nguyễn Quốc Bảo 1/Jan/02 7/10 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

153 40116061 Nguyễn hoàng gia Bảo 25/Oct/00 9/13 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

154 40116074 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 3/Dec/02 7/10 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

155 40116082 Hoàng Vũ Khương Duy 4/Apr/00 9_8 THPT Nguyễn Trãi Quận Gò vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

156 40116089 Nguyễn thị minh Hằng 9/Feb/03 6/13 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

157 40116096 Huỳnh Vũ Quang Huân 17/May/01 8/12 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

158 40116109 Hà minh Khánh 8/Feb/02 7/5 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

159 40116121 Tạ ngọc Long 9/Aug/00 9/13 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

160 40116123 Trương Hoàng Long 21/Jun/03 6/14 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

161 40116131 Nguyễn Hữu Bảo Minh 20/Jul/03 6/11 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

162 40116137 Phạm long hoài nhật Nam 24/Apr/02 7/5 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

163 40116139 Trần Hải Ngân 29/Aug/03 6/12 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

164 40116153 Tô hoàng bảo Nhi 11/May/00 9/10 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

165 40116154 Nguyễn võ quỳnh Như 26/Aug/03 6/13 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

166 40116164 Trần khanh Quý 9/Jun/03 6/13 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

167 40116172 Vũ Tuấn Thịnh 29/Nov/03 6/9 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

168 40116174 Lâm gia Thông 29/Feb/00 ,9/10 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

169 40116177 Đào Lê Anh Thư 14/Nov/03 6/9 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

170 40116182 Trịnh thị thu Trang 13/Aug/02 7/5 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

171 40116193 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 10/Jan/02 7/8 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

172 40116198 Sử ngọc gia Vĩ 29/Apr/03 6/10 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

173 40116205 Nguyễn thị thảo Vy 18/Dec/02 7/5 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

174 40116210 Tôn Thất Hoàng Đức 19/Nov/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

175 40116213 Đoàn Bùi Thai Hà 13/Aug/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

176 40116215 Nguyễn Lê Bảo Hân 18/Feb/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

177 40116219 Nguyễn Đặng Hoàng Long 22/Aug/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

178 40116221 Trịnh Nhật Nghi 15/Nov/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

179 40116222 Nguyễn Tâm Như 15/Aug/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

180 40116224 Thân Quang Phục 24/Dec/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

181 40116229 Nguyễn Thị Hồng Thy 22/Mar/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

182 40116231 Nguyễn Ngọc Minh Thư 28/Dec/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

183 40116232 Nguyễn Thị Trang 29/Jun/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

184 40116233 Đỗ Nguyễn Khanh Vân 8/Dec/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

185 40116236 Nguyễn Trung Đức 5/Oct/03 6/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

186 40116244 Phạm Lê Bảo Ngọc 18/14/2003 6/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

187 40116248 Lưu Bảo Phúc 30/Nov/03 6/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

188 40116261 Huỳnh Phi Hùng 12/Aug/02 7/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

189 40116267 Trần Hoàng My 19/Nov/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

190 40116272 Võ Tuệ Tâm 23/Oct/02 7/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

191 40116273 Trịnh Thùy Thanh 8/Apr/02 7/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

192 40116274 Đỗ Phúc Thành 7/May/02 7/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

193 40116277 Trịnh Quốc Tiến 8/Apr/02 7/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

194 40116284 Phạm Hoàng Kim Anh 13/Jul/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

195 40116289 Huỳnh Thị Phương Hà 5/May/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

196 40116291 Nguyễn Đỗ Đinh Hiếu 30/Mar/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

197 40116295 Nguyễn Tú Minh Khuê 27/May/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

198 40116298 Tạ Hoàng Khả My 14/Jan/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

199 40116309 Lê Thanh Diễm Quỳnh 6/Mar/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

200 40116311 Huỳnh Lệ San 7/Oct/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

201 40116315 Hồ Thụy Minh Thư 18/Apr/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

202 40116325 Phan Nguyễn Khanh Vy 11/Jan/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

203 40116326 Phạm Khanh Vy 22/Aug/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

204 40116327 Lê Ngọc Yến 18/Jul/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

205 40116334 Phạm Tấn Lâm 8/Feb/11 8/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

206 40116336 Nguyễn Nhật Minh 21/Jan/01 8/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

207 40116338 Chề Trung Nguyên 4/Aug/01 8/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

208 40116344 Nguyễn Thanh Thiên Uyên 14/Mar/01 8/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

209 40116352 Nguyễn Minh Khôi 29/Nov/01 8/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

210 40116358 Nguyễn Minh Tâm 3/Jul/01 8/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

211 40116378 Trần Ngọc Thiên Duyên 3/Oct/00 9/9 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

212 40116451 Bùi Vỹ Tùng 18/Feb/02 7/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

213 40116454 Hồ Huỳnh Minh Khuê 16/Apr/02 7/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

214 40116465 Trần Trúc Quỳnh 17/Nov/02 7/8 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

215 40116591 Nguyễn Mai Ngọc Trân 17/Dec/00 6/8 Thông Tây Hội Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

216 40116886 Hồ Quốc An 1/Jan/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

217 40116887 Đỗ Đặng Phúc Anh 4/Nov/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

218 40116890 Nguyễn Thiên Ánh 25/Jul/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

219 40116891 Đỗ Nguyên Bảo 10/Jul/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

220 40116892 Đỗ Khanh Chi 11/Oct/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

221 40116893 Đỗ Nguyễn Thiên Hà 22/Jun/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

222 40116896 Đỗ Thị Diệu Hiền 13/Feb/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

223 40116897 Phạm Hoàng Khánh 16/Nov/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

224 40116898 Nguyễn Phước Minh Khoa 16/Oct/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

225 40116901 Trần Ngọc Uyên Phương 25/May/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

226 40116902 Văn Thụy Song Tâm 31/May/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

227 40116907 Đinh Tuấn Khải 5/May/03 6/2 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

228 40116912 Hoàng Anh Lam Khôi 15/Feb/03 6/2 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

229 40116914 Trương Lâm Quốc Thái 6/Jun/03 6/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

230 40116918 Nguyễn Hoàng 30/May/03 6/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

231 40116919 Thân Nguyễn Thùy Vân 18/Nov/03 6/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

232 40116923 Đặng Nguyễn Tuyết Trân 28/Jul/03 6/5 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

233 40116933 Phan Thị Khanh Vy 8/Jun/03 6/6 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

234 40116935 Nguyễn An Vy 11/May/03 6/6 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

235 40116938 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 7/Dec/03 6/7 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

236 40116950 Đặng Nguyệt Hà 26/May/03 6/8 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

237 40116951 Nguyễn Nhật Nam 23/Oct/03 6/8 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

238 40116953 Phạm Ngọc Đan Trinh 5/Jul/03 6/8 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

239 40116959 Nguyễn Ngọc Tường Vy 9/Aug/03 6/9 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

240 40116961 Phan Lê Khánh Duy 6/May/03 6/9 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

241 40116962 Phùng Minh Đức 22/Apr/03 6/9 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

242 40116970 Nguyễn Hà Ngọc Ánh 8/Sep/03 6/10 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

243 40116972 Nguyễn Phan Uyển My 13/May/03 6/11 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

244 40116973 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 28/Jul/03 6/11 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

245 40116981 Trần Bac Chương 12/May/01 8/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

246 40117008 Phí Thành Danh 26/Nov/01 8/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

247 40117009 Đỗ Trúc Linh 5/Aug/11 8/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

248 40117010 Đặng Nguyên Khoa 22/Oct/01 8/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

249 40117012 Nguyễn Phan Phương Thảo 9/Feb/01 8/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

250 40117014 Huỳnh Lê Cẩm Vân 18/May/01 8/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

251 40117041 Trịnh Khắc Hoài Nam 1/Mar/00 9/6 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

252 40117081 Văn uyên Nhã 5/Nov/03 6/12 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

253 40117086 Ngô Nguyễn Thảo Nhi 16/Dec/03 6/12 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

254 40117102 Nguyễn hoàng phúc Hảo 27/Dec/01 8/5 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

255 40117115 Kiên nhật Kha 22/Nov/01 8/8 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

256 40117120 Hoàng vân yến Vy 29/Apr/01 8/8 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

257 40117126 Lê bình Nguyên 8/Jul/01 8/10 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

258 40117146 Liên thành Đạt 10/Feb/00 9/1 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

259 40117162 Nguyễn huy Toàn 2/Mar/00 9/10 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

260 40117359 Hoàng Anh Kiều Trinh 29/Dec/00 9a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

261 40117365 Trần Hoàng Phi Long 27/Mar/00 9a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

262 40117369 Phan Nguyễn Khanh Duy 24/Aug/01 8a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

263 40117371 Trần Nguyễn Tường Vân 17/Sep/01 8a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

264 40117381 Nguyễn Hồ Quang Huy 2/Dec/02 7a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

265 40117383 Nguyễn Nhân Bảo 20/Nov/02 7a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

266 40117386 võ Đoàn Đức Huy 12/Nov/02 7a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

267 40117387 Võ Nguyễn An Bình 22/Aug/02 7a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

268 40117388 Nguyễn Bảo Vy 29/Aug/02 7a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

269 40117389 Nguyễn Kim Ngọc Châu 19/Apr/02 7a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

270 40117392 Cao Lâm Hoài Thương 9/Nov/02 7a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

271 40117393 Kim Ha NewLi 25/Jun/00 7a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

272 40117396 Hà Thanh Trúc 21/Sep/02 7a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

273 40117400 Nguyễn Minh Nhật 24/Feb/03 6a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

274 40117402 Đàm Thanh Hiếu 9/Jan/03 6a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

275 40117403 Lê Nguyễn Hà Mi 12/Nov/03 6a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

276 40117404 Phan Ngọc Minh Châu 20/Feb/03 6a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

277 40117405 Nguyễn Thị Hồng Loan 12/Aug/03 6a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

278 40117406 Võ Thuận Phương 17/Sep/03 6a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

279 40117408 Trần Trung Tín 24/Dec/03 6a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

280 40117410 Võ Thùy Dung 29/Aug/00 9A1 THCS An Phú Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

281 40117413 Phạm Lan Trinh 8/Sep/00 9A1 THCS An Phú Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

282 40117416 Bùi Thị Ngọc Thảo 8/Mar/00 9A1 THCS An Phú Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

283 40117417 Nguyễn Thị Thanh Hằng 3/Jan/00 9A1 THCS An Phú Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

284 40117428 Nguyễn Tấn Cường 11/Mar/02 7/1 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

285 40117430 Đặng Ngọc Phương Trúc 17/Jun/02 7/1 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

286 40117434 Lê Thị Phúc Hiền 8/Sep/02 7/3 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

287 40117436 Lê Thị Lan Chi 26/Sep/01 8/3 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

288 40117438 Phạm Ngọc Huỳnh Long 27/May/01 8/3 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

289 40117440 Võ Bích Ngọc 17/Aug/01 8/3 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

290 40117441 Nguyễn Thị Thùy Trang 5/Aug/01 8/3 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

291 40117442 Đào Như Ý 31/Jul/01 8/3 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

292 40117443 Nguyễn Thị Ngọc Lan 1/Feb/01 8/4 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

293 40117444 Trương Huỳnh Nhi 16/Aug/01 8/4 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

294 40117445 Nguyễn Thị Quỳnh Như 7/Feb/01 8/4 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

295 40117452 Trương Quốc Cường 6/Sep/00 9/3 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

296 40117453 Trần Văn Hinh 11/Aug/00 9/3 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

297 40117454 Đinh Trọng Lương 11/Sep/00 9/3 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

298 40117460 Nguyễn Minh Huy 23/Mar/00 9/4 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

299 40117461 Trần Thanh Trí 27/Jul/00 9/4 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

300 40117484 Nguyễn Dương Bảo Nghi 22/Sep/03 64 THCS Nguyễn Văn Xơ Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

301 40117485 Nguyễn Duy Khang 9/Nov/03 64 THCS Nguyễn Văn Xơ Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

302 40117488 Võ Tường Phương Vũ 6/Dec/03 62 THCS Nguyễn Văn Xơ Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

303 40117507 Nguyễn Kim Huỳnh 26/Dec/02 72 THCS Nguyễn Văn Xơ Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

304 40117524 Nguyễn Ngọc Kiều Trinh 9/May/01 82 THCS Nguyễn Văn Xơ Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

305 40117530 Trần Thị Ngọc Tuyền 20/Oct/01 84 THCS Nguyễn Văn Xơ Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

306 40117531 Phạm Thị Kim Phụng 2/Sep/01 84 THCS Nguyễn Văn Xơ Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

307 40117533 Nguyễn Thanh Ngân 7/Jan/01 84 THCS Nguyễn Văn Xơ Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

308 40117575 Võ An Khương 6/Feb/02 7A2 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

309 40117666 Võ Trần Trọng Phúc 25/Nov/01 8A4 THCS Phú Hòa Đông Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

310 40117668 Trần Nguyễn Quí Ngọc 2/Mar/01 8A4 THCS Phú Hòa Đông Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

311 40117671 Nguyễn Quế Trân 9/Nov/01 8A6 THCS Phú Hòa Đông Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

312 40117673 Tô Phan Anh Khoa 20/Sep/00 9A1 THCS Phú Hòa Đông Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

313 40117674 Nguyễn Thanh Duy 5/Dec/00 9A3 THCS Phú Hòa Đông Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

314 40117676 Huỳnh Nguyễn Bích Ngọc 2/Jun/99 9A3 THCS Phú Hòa Đông Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

315 40117686 Hồ Đặng Thị Kiều Trang 8/Sep/00 9A7 THCS Phú Hòa Đông Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

316 40117734 Trần Minh Tân 4/Nov/01 8A1 THCS Phước Vĩnh An Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

317 40117736 Huỳnh Phúc Khang 25/Sep/00 9A1 THCS Phước Vĩnh An Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

318 40117745 Nguyễn Lục Kim Phượng 12/Sep/01 8/1 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

319 40117754 Lê Thị Hồng Xuyến 30/Sep/02 7/1 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

320 40117755 Lê Thị Kim Vân 15/May/02 7/1 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

321 40117756 Lê Thị Thủy Tuyên 12/Oct/01 7/1 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

322 40117758 Phan Thị Hồng Loan 21/Nov/02 7/2 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

323 40117761 Trần Thị Thanh Thảo 24/Dec/02 7/3 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

324 40117762 Võ Thành Nhân 9/Aug/02 7/3 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

325 40117764 Nguyễn Thị Đông Đào 9/Oct/02 7/3 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

326 40117766 Nguyễn Đinh Thi 29/Mar/02 7/3 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

327 40117768 Mai Thị Thùy Dương 16/Sep/02 7/3 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

328 40117769 Trần Thao Vy 2/Aug/02 7/3 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

329 40117774 Nguyễn Thị Phương Loan 9/Sep/02 7/3 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

330 40117776 Võ Ngọc Như Phương 27/Jan/02 7/3 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

331 40117777 Trương Thị Thu Trinh 2/Jun/02 7/3 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

332 40117790 Đỗ Gia Tin 21/Sep/01 8a1 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

333 40117791 Trần Ngọc Như Ý 2/Mar/01 8a1 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

334 40117807 Phan Hoàng Quý Thiên 20/Nov/03 6A2 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

335 40117817 Lê Thị Diễm Quỳnh 22/Jan/00 9A5 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

336 40117820 Hồ Ngô Đăng Trí 24/Sep/03 6A1 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

337 40117821 Nguyễn Lê Mỹ Dung 31/Jan/03 6A1 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

338 40117822 Cao Thái Đạt 24/Nov/03 6A1 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

339 40117824 Phan Lê Hoàng 3/Jan/03 6A1 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

340 40117828 Phạm Huy Hiệp 6/Nov/03 6A1 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

341 40117830 Lê Khả Tú 24/May/02 7A11 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

342 40117833 Trần Minh Nhựt 5/May/02 7A11 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

343 40117835 Trần Nguyễn Anh Thy 4/Jun/02 7A11 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

344 40117836 Phan Thanh Sang 8/May/02 7A11 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

345 40117840 Nguyễn Dương Ngọc Châu 4/Feb/02 7A11 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

346 40117844 Nguyễn Phước Trinh 22/Sep/02 7A11 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

347 40117845 Phạm Đức Bằng 27/Jun/02 7A11 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

348 40117865 Dương Kim Sang 12/Apr/02 7A3 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

349 40117875 Ngô Phúc Thịnh 2/Jun/00 9A 11 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

350 40117876 Trần Hoàng Vũ 6/Aug/00 9A 11 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

351 40117889 Trần Thị Hồng Nhung 10/Apr/01 8a10 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

352 40117926 Hồ Tiến Sỹ 16/Jun/02 7A1 THCS Tân Thạnh Tây Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

353 40117977 Phù Lý Mỹ Vy 21/Sep/03 6A1 THCS Tân Tiến Củ Chi Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

354 40117978 Phạm Quỳnh Như 7/Jan/03 6A1 THCS Tân Tiến Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

355 40117984 Nguyễn Thị Xuân Trâm 27/Jun/03 6A1 THCS Tân Tiến Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

356 40117985 Lê Quỳnh Như 6/May/03 6A2 THCS Tân Tiến Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

357 40117988 Lưu Trọng Nghĩa 4/Oct/03 6A1 THCS Tân Tiến Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

358 40117992 Trần Đăng Huy 18/Jun/03 6A1 THCS Tân Tiến Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

359 40117995 Nguyễn Hà Kim Anh 7/Nov/02 7A1 THCS Tân Tiến Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

360 40117996 Phạm Ngọc Cao Vũ 21/Feb/02 7A1 THCS Tân Tiến Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

361 40117998 Võ Thị Thảo Nguyên 28/Apr/01 8/1 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

362 40117999 Nguyễn Phi Hồng 27/Feb/01 8/1 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

363 40118000 Nguyễn Thị Minh Tâm 19/Jun/00 9/5 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

364 40118005 Phạm Hà Phương Lam 2/Jan/00 9/3 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

365 40118013 Võ Cat Tường Vy 13/Feb/01 8/3 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

366 40118022 Trần Anh Gia Huy 4/Dec/01 8/5 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

367 40118030 Nguyễn Phan Bảo Ngọc 1/Jul/02 7/4 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

368 40118033 Nguyễn Thị Hiền Anh 12/Sep/03 6/9 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

369 40118041 Đặng Lê Tâm Như 16/Aug/03 6/9 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

370 40118044 Nguyễn Thành Tài 3/Jun/03 6/9 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

371 40118049 Bành Huy Khang 26/Feb/03 6/1 THCS Thị Trấn Củ Chi Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

372 40118051 Bùi Minh Thanh Ngọc 14/Oct/03 6/1 THCS Thị Trấn Củ Chi Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

373 40118052 Nguyễn Huỳnh Thủy Tiên 10/Sep/03 6/1 THCS Thị Trấn Củ Chi Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

374 40118066 Đặng Huy Bình 4/Jul/03 6/1 THCS Thị Trấn Củ Chi Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

375 40118079 Nguyễn Thai Son Ny 20/Dec/03 6/2 THCS Thị Trấn Củ Chi Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

376 40118119 Nguyễn Trần Thành Tâm 15/Nov/03 6/1 THCS Thị Trấn Củ Chi Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

377 40118162 Phạm Thị Thảo Nguyên 8/May/00 9/2 THCS Trung An Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

378 40118471 Dương Lê Thúy Kiều 21/Mar/03 6a2 THCS Nguyễn Thai Binh Bình Chánh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

379 40118612 Trần Ngọc Lan Anh 21/Feb/03 6A7 THCS Nguyễn Huệ Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

380 40118635 Võ Hiền Hải Thuận 6/Feb/02 7A4 THCS Nguyễn Huệ Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

381 40118665 Trần Ngọc Phương Uyên 22/Aug/02 7A7 THCS Nguyễn Huệ Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

382 40118684 Phạm Thanh Tùng 27/Dec/03 6/1 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

383 40118689 Đàm Lê Thanh Vi 18/Nov/03 6/1 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

384 40118695 Nguyễn Khanh Linh 19/Jan/03 6/2 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

385 40118707 Phạm Hữu Quyền 18/Feb/03 6/2 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

386 40118725 Đoàn Phúc An 3/Sep/03 6/5 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

387 40118742 Nguyễn Ngọc Minh Hậu 21/May/03 6/6 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

388 40118762 Trương Mỹ Hiền 9/Jun/02 7/2 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

389 40118765 Võ Hoàng Anh Thư 21/Sep/02 7/2 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

390 40118767 Hồ Quỳnh Thương 5/Jan/02 7/2 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

391 40118781 Nguyễn Thị Mai Hương 17/Aug/02 7/10 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

392 40118809 Ngô Huỳnh Châu Giang 26/Jun/01 8/1 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

393 40118822 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20/Sep/01 8/2 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

394 40118837 Huỳnh Gia Nhã Trúc 21/Jan/01 8/2 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

395 40118862 Nguyễn Xuân Thùy Duyên 18/Nov/00 9/6 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

396 40119050 Nguyễn Thành Trung 7/Sep/03 6A5 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

397 40119191 Đỗ Thị Tuyết Nhung 27/Apr/01 8A7 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

398 40119258 Nguyễn Thị Lan Hương 10/Nov/00 9A1 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

399 40119315 Nguyễn Như Quỳnh 14/Jan/00 9/1 THCS Tân Thới Hòa Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

400 40119316 Mai Cẩm Quỳnh Khanh 15/Dec/00 9/1 THCS Tân Thới Hòa Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

401 40119317 Trần Kỳ Nguyên 16/Sep/00 9/1 THCS Tân Thới Hòa Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

402 40119318 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/Apr/00 9/1 THCS Tân Thới Hòa Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

403 40119631 Nguyễn Lê Hà Nguyên 10/Feb/01 Lớp 8/5 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

404 40119750 Nguyễn Quỳnh Giao 10/Apr/00 9/13 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

405 40119761 Nguyễn Như Hậu 9/Jan/03 6/1 TH&THCS Hồng Ngọc Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

406 40119763 Trần Quốc Khang 27/'03/2003 6/1 TH&THCS Hồng Ngọc Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

407 40119764 Châu Gia Kiệt 4/Dec/03 6/1 TH&THCS Hồng Ngọc Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

408 40119765 Tô Lễ Thi 5/Feb/03 6/1 TH&THCS Hồng Ngọc Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

409 40119829 Nguyễn Phan Minh Huy 24/Feb/01 8;11 THCS Võ Thành Trang Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

410 40119839 Phan Thai Bảo Khanh 24/Mar/01 8;12 THCS Võ Thành Trang Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

411 40119847 Đỗ Quang Minh 23/Jun/00 9;3 THCS Võ Thành Trang Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

412 40119848 Trần Đoan Hạnh 22/Dec/00 9;4 THCS Võ Thành Trang Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

413 40119856 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/Jan/00 9;8 THCS Võ Thành Trang Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

414 40119926 Trịnh Hoài Đức 10/Jul/00 9;11 THCS Võ Thành Trang Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

415 40119941 Hoàng Thị Thu Hương 5/Apr/00 9;11 THCS Võ Thành Trang Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

416 40119949 Phạm Thị Xuân Thanh 16/Sep/00 9;11 THCS Võ Thành Trang Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

417 40119981 Hoàng Long 26/Apr/00 9_2 THCS Đỗ Văn Dậy Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

418 40120197 Nguyễn Khải Vinh 16/Jun/03 6AT3 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

419 40120328 Mau Gia Đông 29/Apr/00 9,4 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

420 40120342 Trịnh Trâm Anh 10/Dec/01 8,2 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

421 40120351 Nguyễn Lê Toàn Phước 20/Sep/01 8,4 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

422 40120353 Lê Tú Anh 23/Dec/01 8,4 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

423 40120360 Lê Minh Triết 14/Dec/01 8,6 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

424 40120369 Nguyễn Ngọc Bảo Hà 2/Oct/01 8,8 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

425 40120375 Lâm Minh Nhật 9/Sep/01 8,9 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

426 40120391 Hồ Xuân Hiếu 15/Sep/02 7,2 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

427 40120414 Trần Minh Hưng 17/Apr/02 7,6 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

428 40120424 Phạm Minh Mẫn 13/Jan/02 7,11 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

429 40120537 Cao Thị Huyền Trang 1/Oct/02 7/4 THCS TÂN XUÂN Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

430 40120561 Nguyễn Hoàng Quốc Ần 16/Oct/00 9/8 THCS TÂN XUÂN Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

431 40120567 Trần Hoàng Long 16/Jun/00 9/9 THCS TÂN XUÂN Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

432 40120610 Lê Triệu Khang 13/Feb/00 9A5 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

433 40120661 Nguyễn Minh Vũ 29/Aug/03 6A1 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

434 40120714 Phạm Ngọc Minh 12/Jun/02 7A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

435 40120721 Nguyễn Thị Thùy Linh 30/Mar/01 8A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

436 40120722 Nguyễn Thị Phương Loan 4/Aug/01 8A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

437 40120723 Phạm Quốc Lương 8/Jun/01 8A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

438 40120724 Quach Hiếu Ngân 13/Jan/01 8A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

439 40120727 Châu Thị Thanh Nhàn 30/Mar/01 8A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

440 40120733 Nguyễn Hoàng Minh Quân 7/Sep/01 8A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

441 40120735 Ngô Anh Tài 19/Sep/01 8A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

442 40120746 Phan Hồ Nhật Vy 10/Aug/01 8A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

443 40120763 Trần Ngọc Xuân Quỳnh 20/Sep/01 8A2 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

444 40120785 Tăng Ngọc Bình 12/Aug/01 8A3 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

445 40120791 Nguyễn Huy Hiệu 23/Nov/01 8A3 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

446 40120798 Nguyễn Hữu Nghĩa 12/Apr/01 8A3 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

447 40120821 Lê Lý Hoàng Kim 18/Jan/00 9A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

448 40120822 Phan Ngô Yến Nhi 11/Nov/00 9A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

449 40120824 Nguyễn Cẩm Y Nương 4/Feb/00 9A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

450 40120836 Mai Nguyễn Khánh Linh 27/Sep/02 7/2 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

451 40120838 Nguyễn Đinh Phi Long 18/Aug/02 7/2 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

452 40120845 Trần Hoài Xuân 29/Sep/02 7/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

453 40120846 Đoàn Thị Mai Hương 2/Jul/02 7/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

454 40120847 Lê Minh Trường Giang 27/Dec/02 7/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

455 40120859 Lê Hoài Thương 12/Mar/03 6/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

456 40120861 Lưu Lý Trúc Nhi 11/Jan/01 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

457 40120862 Trần Vạn Nhân 7/May/01 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

458 40120864 Hoàng Quyên 30/Jun/01 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

459 40120865 Nguyễn Ngọc Khanh Vy 17/Apr/01 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

460 40120869 Bùi Thị Hồng Hà 8/Mar/01 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

461 40120872 Nguyễn Quốc Bảo 10/Aug/01 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

462 40120874 Nguyễn Tú Hiền 31/Jul/01 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

463 40120894 Lâm Thị Hồng Đào 7/Jan/01 8/4 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

464 40120895 Hồng Tấn Kiệt 19/Jul/01 8/4 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

465 40120913 Nguyễn Như Ngọc 25/Oct/01 8/4 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

466 40120921 Lương Thị Thúy Quỳnh 19/Aug/00 9A1 THCS Nguyễn Huệ Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

467 40120923 Nguyeễn Hồng Phương Thủy 8/Mar/00 9a 2 THCS Nguyễn Huệ Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

468 40120946 Vũ Đức Huy 28/Sep/01 8A2 THCS Nguyễn Hiền Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

469 40120948 Lê Phụng Ngọc Phúc 29/Mar/01 8A2 THCS Nguyễn Hiền Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

470 40120955 Võ Hoài Ngọc 2/Mar/03 6A3 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

471 40120957 Nguyễn Tâm Như Ngọc 26/Jun/03 6A3 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

472 40120958 Lý Tiến Hải 21/Sep/03 6A3 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

473 40120959 Nguyễn Phạm Trúc Anh 21/Feb/03 6A3 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

474 40120960 Nguyễn Tú An 19/Sep/03 6A3 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

475 40120961 Phạm Đức Minh 4/Jun/03 6A3 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

476 40120962 Nguyễn Đức Minh Hiếu 11/Dec/02 7A1 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

477 40120963 Trần Trọng Quốc Tuấn 26/Apr/02 7A1 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

478 40120965 Vũ Thị Như Quỳnh 28/Mar/02 7A1 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

479 40120970 Đào Ngọc Hân 28/Nov/02 7A1 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

480 40120972 Nguyễn Lê Thuỳ Trang 24/Feb/02 7A1 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

481 40120973 Đào Minh Quân 17/Feb/02 7A1 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

482 40121000 Nguyễn Khanh Hưng 8/Jan/01 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

483 40121001 Nguyễn Văn Tấn Phong 20/Apr/01 8A5 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

484 40121018 Vy Minh Quân 8/Oct/00 lop 9 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

485 40121036 Phạm Nhật Tân 8/Jun/00 9A7 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

486 40121067 Đặng Ngọc Minh Anh 2/Oct/03 6.10THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

487 40121079 Huỳnh Ba Mẫn 12/Jan/03 6.6THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

488 40121097 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 7/Oct/02 7.4THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

489 40121099 Phạm Thanh Bình 16/Apr/02 7.4THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

490 40121100 Hà Công Chánh 28/Oct/02 7.11THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

491 40121101 Bạch Thị Xuân Cúc 24/Sep/02 7.4THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

492 40121106 Nguyễn Phú Hùng 22/Sep/02 7.4THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

493 40121107 Võ Thụy Mai Huỳnh 15/Jul/02 7.1THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

494 40121117 Đỗ Minh Ngọc 29/Nov/02 7.11THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

495 40121122 Lê Quang Phúc 3/Apr/02 7.11THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

496 40121126 Nguyễn Đỗ Hạnh Thư 10/Aug/02 7.11THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

497 40121132 Lò Thị Thanh Tuệ 25/May/02 7.4THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

498 40121133 Huỳnh Lê Cat Tường 1/Nov/02 7.11THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

499 40121136 Hồ Quốc Vinh 1/Jul/02 7.11THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

500 40121138 Hồ Mộng Thanh Vy 12/Sep/02 7.1THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

501 40121139 Lý Ngọc Thanh Vy 25/Jul/02 7.11THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

502 40121141 Võ Lê Phương Vy 25/Nov/02 7.11THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

503 40121152 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 19/May/01 8.6THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

504 40121155 Phạm Huỳnh Uyên Phương 30/Dec/01 8.6THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

505 40121183 Bùi Trần Hà Mi 19/Aug/03 6,1 THCS LÝ THƯỜNG KIỆT Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

506 40121184 Nguyễn Đỗ Đức Huy 20/Sep/02 7,1 THCS LÝ THƯỜNG KIỆT Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

507 40121190 Nguyễn Ngọc Nhật Hân 6/Jan/01 8,11 THCS LÝ THƯỜNG KIỆT Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

508 40121191 Nguyễn Đinh Hồng Phúc 17/Oct/01 8,10 THCS LÝ THƯỜNG KIỆT Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

509 40121192 Võ Thị Hoàn Châu 25/Mar/03 6.1 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

510 40121193 Ngô Hà Thùy Dương 7/Jan/03 6.1 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

511 40121196 Nguyễn Minh Hoàng 19/Sep/03 6.1 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

512 40121197 Lê Vĩ Khang 27/Jul/03 6.1 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

513 40121199 Đoàn Hoàng Ngọc Khánh 22/May/03 6.1 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

514 40121201 Trần Phương Nhi 14/Apr/03 6.1 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

515 40121202 Nguyễn Ngọc Khanh Như 30/Mar/03 6.1 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

516 40121204 Bùi Minh Nhã Trúc 7/Jun/03 6.1 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

517 40121206 Nguyễn Tường Vy 16/Dec/03 6.1 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

518 40121208 Nguyễn Thị Thanh Trúc 8/Feb/03 6.2 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

519 40121213 Nguyễn Đặng Kim Long 26/Apr/03 6.2 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

520 40121215 Trần Phương Như 20/Jul/03 6.2 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

521 40121224 Phạm Hồ Mỹ Duyên 12/Apr/02 7.2 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

522 40121225 Nguyễn Thị Hoài Thương 9/Aug/02 7.2 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

523 40121228 Lê Phương Châu 15/Oct/02 7.2 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

524 40121229 Huỳnh La Thanh Nhi 9/Sep/02 7.2 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

525 40121231 Phan Như Quỳnh 17/Nov/02 7.2 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

526 40121232 Nguyễn Thị Hồng Linh 4/Mar/02 7.2 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

527 40121246 Trần Nguyễn Nhật Nam 8/Apr/02 7.7 THCS Huỳnh Văn Nghệ Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

528 40121255 Võ Ngọc Tường My 28/Apr/02 7.3 THCS Huỳnh Văn Nghệ Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

529 40121262 Vũ Đức Toàn 18/May/02 7.5 THCS Huỳnh Văn Nghệ Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

530 40121267 Trần Vĩnh Lộc 2/Feb/02 7.8 THCS Huỳnh Văn Nghệ Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

531 40121271 Nguyễn Chí Thiên Phúc 8/Oct/01 8.1 THCS Huỳnh Văn Nghệ Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

532 40121272 Trần Nguyễn Anh Khoa 24/Oct/01 8.3 THCS Huỳnh Văn Nghệ Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

533 40121278 Trương Thị Quỳnh Như 5/Dec/00 9.1 THCS Huỳnh Văn Nghệ Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

534 40121280 Trần Nguyễn Thiên Lộc 16/Mar/00 9.1 THCS Huỳnh Văn Nghệ Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

535 40121288 Lê Tạ Hoàng Chương 20/Feb/03 06/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

536 40121289 Ngô Huỳnh Ngọc Hân 24/Sep/03 06/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

537 40121290 Huỳnh Trọng Tín 9/Apr/03 06/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

538 40121292 Lê Phi Long 27/Feb/03 06/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

539 40121297 Lý Trần Bảo Minh 24/Jul/02 07/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

540 40121300 Trần Gia Bảo 12/Dec/02 07/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

541 40121301 Bùi Minh Nghĩa 16/Apr/02 07/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

542 40121305 Nguyễn Minh Nhựt 8/7/200 07/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

543 40121306 Lâm Quốc Tuấn 6/Jun/02 07/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

544 40121308 Phạm Vĩ Khang 9/Jun/02 07/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

545 40121309 Trần Trung Hậu 5/Apr/02 07/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

546 40121313 Nghiêm Thị Thùy Linh 11/May/01 08/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

547 40121314 Trịnh Quốc Huy Long 17/Jan/01 08/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

548 40121316 Trân Thị Quỳnh Như 25/Oct/01 08/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

549 40121317 Phạm Đinh Sĩ 21/Jul/01 08/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

550 40121318 Trịnh Quang Hiêp 7/Jun/01 08/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

551 40121319 Bùi Ngọc Diễm Hương 16/Jan/01 08/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

552 40121326 Nguyễn Như Thuần 14/Mar/01 08/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

553 40121327 Phạm Trần Trường Giang 4/Nov/01 08/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

554 40121329 Hà Minh Triết 14/Dec/00 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

555 40121330 Nguyễn Đức Vượng 13/Jun/00 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

556 40121331 Nguyễn Phương Đông 20/Dec/00 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

557 40121332 Lê Tuyết Nhi 9/Oct/00 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

558 40121333 Trịnh Thị Tường Vy 26/Feb/00 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

559 40121334 Lê Minh Thịnh 3/Aug/99 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

560 40121335 Nguyễn Ngọc Mỹ Mỹ 28/Mar/00 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

561 40121336 Hồ Thanh Hào 23/Nov/00 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

562 40121337 Nguyễn Hoàng Trường An 14/Mar/00 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

563 40121338 Lê Phúc Đức 7/Dec/00 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

564 40122293 Ngô Nguyễn Ái Nhi 10/Oct/02 7/4 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

565 40122294 Hoàng Thị Ánh Dương 25/Oct/03 6A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

566 40122295 Đỗ Huy Hoàng 9/Aug/03 6A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

567 40122297 Võ Nguyễn Minh Khôi 19/May/03 6A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

568 40122298 Nguyễn Thành Phát 22/Aug/03 6A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

569 40122301 Phan Ngọc Diễm Quỳnh 30/Dec/03 6A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

570 40122304 Hà Trần Minh Thư 25/Oct/03 6A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

571 40122305 Kiều Ngọc Minh Thy 25/Sep/03 6A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

572 40122586 Phạm Nguyễn Hoàng Quân 6/Apr/02 04/07/2014 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

573 40122588 Trần Phạm Gia Hưng 11/Apr/03 6 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

574 401195896 Nguyễn Hồng Anh 31/Mar/03 06/01/1900 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

575 40102298 Lê Thị Anh Thư 22/Oct/01 83 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

576 40110073 Nguyễn Minh Anh 18/Mar/03 6A1 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

577 40110075 Trương Vĩ Thắng 16/Jan/03 6A1 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

578 40110076 Hà Nguyễn Nhất Gia 1/Jan/03 6A1 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

579 40110077 Trần Hà Ái Vy 6/Aug/03 6A1 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

580 40110082 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 29/Aug/03 6A1 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

581 40110097 Đàm Thị Hải Linh 31/Dec/03 6A5 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

582 40110127 Vũ Thai Uyên Phương 23/Oct/02 7A1 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

583 40110135 Nguyễn Ba Đinh 26/Oct/02 7A1 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

584 40110145 Nguyễn Lê Du Pháp 11/Feb/01 8A6 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

585 40110152 Huỳnh Bích Quân 18/Feb/00 9A1 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

586 40110155 Đặng Lê Nguyên 13/Oct/00 9A2 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

587 40110159 Hứa Mỹ Trân 14/Apr/00 9A2 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

588 40110160 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 21/Sep/00 9A2 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

589 40110161 Huỳnh Phan Phương Chi 23/Jan/00 9A2 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

590 40110162 Lưu Đức Huy 18/Nov/00 9A2 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

591 40110171 Phạm Võ Quốc Bảo 17/Dec/00 9A9 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

592 40110173 Trần Hùynh Phương Thảo 28/Nov/00 9/2 Nguyễn văn Phú Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

593 40110178 Nguyễn Thế Khang 18/Apr/01 8/3 Nguyễn văn Phú Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

594 40110179 Trần Minh Quang 7/Apr/01 8/3 Nguyễn văn Phú Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

595 40110202 Hồ Vận Nhi 28/Apr/02 7/3 Nguyễn văn Phú Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

596 40110208 Nguyễn Thị Minh Anh 23/Nov/03 6/2 Nguyễn văn Phú Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

597 40110209 Nguyễn Ngọc Thạch 31/Aug/03 6/2 Nguyễn văn Phú Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

598 40110232 Nguyễn Thai Huy 25/Oct/02 7/1 Nguyễn Minh Hoàng Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

599 40110234 Từ Anh Luân 10/Aug/02 7/1 Nguyễn Minh Hoàng Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

600 40110241 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 22/May/02 7/1 Nguyễn Minh Hoàng Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

601 40110243 Lê Hoàng Phúc 16/Mar/02 7/1 Nguyễn Minh Hoàng Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

602 40110248 Trần Vinh Tiến 14/Nov/02 7/1 Nguyễn Minh Hoàng Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

603 40110251 Nguyễn Thị Minh Thư 31/May/02 7/1 Nguyễn Minh Hoàng Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

604 40110260 Nguyễn Tường Vy 21/Apr/02 7/1 Nguyễn Minh Hoàng Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

605 40110389 Nguyễn La Thai An 31/Aug/00 9A VAschools Quận 11 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

606 40110390 Cao Đặng Gia Cát 9/Jul/00 9A VAschools Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

607 40110391 Trần Ngọc Quỳnh Giao 7/May/00 9A VAschools Quận 11 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

608 40110392 Hồ Tiến James 23/Apr/00 9A VAschools Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

609 40110393 Chế Nguyễn Đức Khang 13/Jan/00 9A VAschools Quận 11 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

610 40110394 Hàng Tổ Quang 27/Sep/99 9A VAschools Quận 11 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

611 40110395 Nguyễn Phan Yến Ngân 24/Jan/00 9A VAschools Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

612 40110396 Tô Vũ Phúc 30/Aug/00 9A VAschools Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

613 40110397 Đặng Minh Trí 20/Jul/00 9A VAschools Quận 11 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

614 40110398 Chau Vinka 6/Jul/00 9A VAschools Quận 11 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

615 40113601 Nguyễn Diệp Thanh Như 6/Sep/03 6 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

616 40113990 Đào Nhật Linh 15/Jan/03 6/1 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

617 40113994 Nguyễn Lưu Minh Khuê 26/Jan/03 6/1 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

618 40113997 Hồ Thị Minh Uyên 29/Jun/03 6/1 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

619 40113998 Đặng Tâm Như 20/Jul/03 6/1 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

620 40114001 Nguyễn Xuân Ánh 9/Jan/03 6/1 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

621 40114003 Đào Tuấn Kiên 20/Feb/03 6/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

622 40114010 Phạm Nguyễn Trí Khang 16/May/03 6/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

623 40114011 Nguyễn Thành Nhân 3/Sep/03 6/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

624 40114020 Ngô Hoàng Vũ 16/Jan/03 6/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

625 40114021 Lê Thu Ngân 22/Aug/03 6/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

626 40114028 Nguyễn Thạch Thành 2/Mar/03 6/4 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

627 40114031 Kiều Bảo Khang 3/Oct/03 6/4 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

628 40114033 Lê Minh Nhật 17/Jan/03 6/4 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

629 40114036 Nguyễn Ngọc Hồng Hân 22/Nov/03 6/5 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

630 40114041 Trần Viết Vinh 18/Jan/03 6/5 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

631 40114043 Hoàng Lê Thanh Vy 10/May/03 6/5 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

632 40114044 Bùi Trung Sơn 30/Jul/03 6/5 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

633 40114052 Lưu Thị Hà Giang 11/Apr/03 6/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

634 40114056 Võ Song Quỳnh Như 22/Mar/03 6/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

635 40114057 Vũ Nam Phương 20/Sep/03 6/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

636 40114058 Nguyễn Hương Nhã 13/Jul/03 6/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

637 40114059 Nguyễn Xuân Tùng 2/Feb/03 6/7 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

638 40114061 Lê Bảo Lộc 31/Oct/03 6/7 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

639 40114065 Nguyễn Khanh Hiếu 23/Jun/03 6/7 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

640 40114071 Phạm Phương Anh 21/Aug/03 6/8 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

641 40114077 Trần Hà Khanh Vy 24/Oct/03 6/9 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

642 40114086 Nguyễn Phạm Trúc Quỳnh 6/Jul/03 6/14 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

643 40114097 Nguyễn Lê Khanh Linh 4/Jun/02 7/1 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

644 40114098 Hà Thị Lệ Thanh 28/Jun/02 7/1 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

645 40114100 Nguyễn Cao Minh Ngọc 17/Oct/02 7/1 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

646 40114101 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 14/Aug/02 7/1 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

647 40114103 Tạ Ba Huy 5/Sep/02 7/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

648 40114105 Nguyễn Vũ Nhâm Nguyên 20/Sep/02 7/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

649 40114111 Nguyễn Ngô Quang Vinh 22/Apr/02 7/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

650 40114112 Nguyễn Thị Hưng An 3/Jan/02 7/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

651 40114113 Nguyễn Võ Cat Anh 3/Aug/02 7/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

652 40114114 Trần Võ Hải Lam 16/Nov/02 7/4 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

653 40114115 Phạm Duy Anh 7/Dec/01 7/4 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

654 40114117 Bùi Thị Nam Phương 4/Aug/02 7/4 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

655 40114118 Huỳnh Phan Khanh Vy 10/Nov/02 7/4 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

656 40114124 Nguyễn Thị Thanh Thảo 30/Sep/02 7/5 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

657 40114125 Nguyễn Phạm Tường Ngân 31/Aug/02 7/5 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

658 40114126 Trần Quang Huy 13/Feb/02 7/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

659 40114130 Trần Minh Thành 18/Aug/02 7/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

660 40114132 Nguyễn Hữu Huy 4/Nov/02 7/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

661 40114133 Nguyễn Phạm Phương Huyền 16/Sep/02 7/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

662 40114134 Trần Thanh Lâm 19/Jul/02 7/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

663 40114135 Lưu Nguyễn Tuyết Ngân 22/Aug/02 7/7 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

664 40114136 Nguyễn Việt Phương Vy 4/Oct/02 7/7 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

665 40114137 Nguyễn Hoàng An 26/Feb/02 7/7 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

666 40114139 Lê Vương Quốc Anh 15/Jan/02 7/7 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

667 40114141 Võ Ngọc Tú 15/Nov/02 7/10 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

668 40114148 Hà Minh Đức 7/Oct/01 8/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

669 40114152 Phạm Nguyễn Ngọc Kính 8/Mar/01 8/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

670 40114153 Nguyễn Trọng Nhân 19/Apr/01 8/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

671 40114154 Nguyễn Hữu Đức Phát 16/Jan/01 8/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

672 40114161 Nguyễn Thuỷ Tiên 22/Jan/01 8/4 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

673 40114168 Nguyễn Anh Thư 20/Dec/01 8/4 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

674 40114180 Nguyễn Minh Hằng 9/Oct/00 9/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

675 40114181 Vũ Trần Thai Hà 7/Jun/00 9/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

676 40114184 Lê Nguyễn Bảo Trân 6/Apr/00 9/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

677 40114187 Nguyễn Trọng Nhân Thành 9/Aug/00 9/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

678 40114188 Nguyễn Hoàng Phúc 17/Feb/00 9/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

679 40114190 Nguyễn Đinh Bảo Ngọc 7/Jan/00 9/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

680 40114191 Trần Anh Thư 18/Jul/00 9/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

681 40114192 Nguyễn Công Cường 12/Jun/00 9/5 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

682 40114196 Phạm Quang Vinh 3/Sep/00 9/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

683 40114207 Lâm Nguyệt Minh 11/Aug/00 9/13 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

684 40114216 Nguyễn Thị Thùy Dung 6/Jun/03 6/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

685 40114219 Phạm Ngọc Khôi 29/Aug/03 6/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

686 40114221 Phạm Trần Duy Minh 3/Apr/03 6/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

687 40114223 Lê Nhật Nguyên 25/Nov/03 6/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

688 40114225 Nguyễn Võ Tam Nguyên 10/Aug/03 6/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

689 40114229 Nguyễn Thị Minh Thư 23/Aug/03 6/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

690 40114231 Lê Trần Mỹ Thư 10/Jul/03 6/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

691 40114232 Nguyễn Đức Tín 16/Sep/03 6/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

692 40114235 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 2/Jan/03 6/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

693 40114237 Nguyễn Thai Bình 26/Sep/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

694 40114239 Lê Nguyễn Phúc Đạt 22/Feb/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

695 40114240 Chu Thanh Đồng 27/Feb/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

696 40114242 Tăng Hồ Gia Hân 18/Sep/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

697 40114249 Lê Đinh Nghiêm 26/Jun/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

698 40114253 Nguyễn Hoàng Minh Phú 4/Feb/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

699 40114254 Lê Đỗ Thị Phương Thảo 19/May/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

700 40114257 Đặng Võ Minh Thư 15/Feb/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

701 40114260 Đặng Phạm Kiên Trung 2/Jul/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

702 40114262 Vũ Nguyễn Nhật Vy 15/Nov/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

703 40114263 Trần Phạm Phương Anh 5/Sep/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

704 40114265 Trần Ngô Minh Duy 13/Jan/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

705 40114267 Lương Xuân Hiển 3/Feb/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

706 40114268 Võ Nguyễn Việt Hoàng 19/Feb/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

707 40114270 Đỗ Minh Khôi 20/May/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

708 40114277 Võ Nguyễn Giang Thi 18/Feb/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

709 40114278 Trần Thuận 11/Mar/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

710 40114279 Nguyễn Ngọc Mai Thy 1/Feb/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

711 40114280 Huỳnh Nhật Đoan Trinh 17/May/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

712 40114281 Đỗ Hoàng Cẩm Tú 10/Apr/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

713 40114285 Lê Nguyễn Thai Dương 2/Jun/03 6/11 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

714 40114288 Nguyễn Minh Huy 30/Mar/03 6/11 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

715 40114294 Hồ Thị Tuyết Nga 22/Apr/03 6/11 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

716 40114299 Lê Nguyễn Kiều Oanh 19/Feb/03 6/11 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

717 40114312 Nguyễn Hoàng Huy 27/Dec/03 6/13 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

718 40114316 Cao Thị Hồng Anh 31/Mar/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

719 40114317 Lê Đức Anh 18/Sep/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

720 40114318 Trần Lan Anh 14/Sep/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

721 40114320 Dương Chí Bảo 2/Feb/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

722 40114321 Nguyễn Tiến Cường 7/Sep/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

723 40114324 Vũ Huy Hoàng 2/Jan/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

724 40114329 Nguyễn Vũ Anh Khôi 7/Jun/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

725 40114330 Trương Minh Khôi 4/Dec/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

726 40114331 Hoàng Việt Long 23/Jan/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

727 40114336 Khưu Thị Ngọc Nguyên 11/Dec/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

728 40114341 Lê Thảo Quỳnh 10/Jul/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

729 40114342 Lê Bảo Quỳnh 18/Jun/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

730 40114347 Nguyễn Trần Hiển Tâm 5/Aug/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

731 40114351 Vũ Phương Thảo 5/Sep/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

732 40114354 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 23/Oct/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

733 40114355 Nguyễn Hoàng Trúc 3/Jan/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

734 40114359 Huỳnh Phương Vy 3/Apr/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

735 40114360 Trần Vũ Thảo Vy 10/Dec/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

736 40114363 Diệp Kiều An 24/Aug/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

737 40114364 Đỗ Việt Anh 2/Jan/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

738 40114368 Nguyễn Mạnh Dũng 28/Feb/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

739 40114371 Bùi Trung Hải 11/Dec/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

740 40114373 Giap Vũ Gia Hân 20/Nov/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

741 40114377 Nguyễn Gia Huy 7/Jun/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

742 40114381 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/Mar/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

743 40114383 Nguyễn Kiều Thảo Ngân 6/Aug/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

744 40114388 Trần Thiên Phú 12/Oct/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

745 40114389 Lê Bảo Phúc 8/Sep/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

746 40114395 Phan Hiền Thảo 6/Dec/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

747 40114400 Trần Thị Bảo Trân 26/Mar/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

748 40114401 Nguyễn Ngọc Minh Trí 9/Jun/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

749 40114402 Nguyễn Lê Ngọc Trúc 18/Dec/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

750 40114404 Nguyễn Kim Vũ 21/Jul/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

751 40114410 Đặng Nguyễn Kim Dung 31/Oct/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

752 40114412 Tiêu Mai Hân 19/Aug/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

753 40114417 Nguyễn Đinh Khang 26/May/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

754 40114418 Đặng Huệ Mẫn 13/Jul/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

755 40114420 Lý Ngọc Kim Ngân 24/Sep/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

756 40114422 Võ Thiện Nhân 17/Oct/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

757 40114423 Phạm Thị Hoài Nhi 4/May/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

758 40114434 Đinh Quang Thông 9/Feb/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

759 40114438 Bùi Võ Anh Thư 13/Apr/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

760 40114443 Đặng Anh Tuấn 7/Jul/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

761 40114472 Lê Bảo Thy 25/Jan/01 8/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

762 40114478 Phan Thị Trường An 19/Oct/01 8/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

763 40114480 Lê Nguyễn Mỹ Duyên 10/Nov/01 8/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

764 40114483 Phạm Thiên Hà 10/Aug/01 8/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

765 40114484 Phan Thái Nam 6/Jun/01 8/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

766 40114493 Hoàng Kim Ngọc Uyên 4/May/01 8/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

767 40114497 Diệp Tuấn Huy 12/Jun/00 9/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

768 40114500 Đinh Quang Trí 28/Apr/00 9/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

769 40114503 Phan Thiên Ân 8/Sep/00 9/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

770 40114509 Nguyễn Gia Hy 6/Nov/00 9/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

771 40114510 Nguyễn Tấn Hoàng Khải 24/Oct/00 9/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

772 40114511 Nguyễn Thùy Khanh 4/Oct/00 9/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

773 40114515 Đặng Nguyễn Minh Quân 3/Aug/00 9/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

774 40114516 Trà Trúc Hương Quỳnh 21/Mar/00 9/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

775 40114518 Nguyễn Đức Thịnh 27/May/00 9/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

776 40114520 Ngô Phương Uyên 11/Aug/00 9/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

777 40114522 Hoàng Công Khánh Vinh 10/Nov/00 9/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

778 40114523 Ngô Hoài Dương 10/Apr/00 9/10 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

779 40114524 Đỗ Lương Hương Giang 4/Mar/00 9/10 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

780 40114530 Đỗ Trần Minh Lộc 17/May/00 9/10 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

781 40114538 Hoàng Ngọc Phương Thanh 6/Aug/00 9/10 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

782 40114562 Phạm Lê Phương Nghi 7/Aug/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

783 40114563 Nguyễn Lê Công Anh 19/Jun/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

784 40114564 Trần Hoàng Lâm 6/Oct/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

785 40114566 Đặng Ngọc Khánh 28/Mar/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

786 40114567 Hà Đức Minh 18/Jan/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

787 40114568 Nguyễn Lê Thu Phương 14/Jan/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

788 40114570 Trịnh Hải Đức 15/Apr/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

789 40114573 Nguyễn Anh Duy 5/Jan/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

790 40114574 Nguyễn Minh Tuấn 27/Jan/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

791 40114575 Trịnh Trâm Anh 14/Feb/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

792 40114576 Lê Nguyễn Minh Hiếu 15/Jan/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

793 40114578 Nguyễn Lưu Hoàng Lộc 29/Mar/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

794 40114579 Bùi Trần Bảo Ngọc 21/Sep/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

795 40114580 Trương Tuyết Nhung 6/Aug/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

796 40114584 Lê Vũ Hương Giang 14/Dec/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

797 40114585 Cao Thanh Thuận Hòa 16/Dec/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

798 40114586 Nguyễn Dương Dạ Hương 23/Mar/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

799 40114589 Lê Đăng Quang 8/Jun/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

800 40114592 Đặng Ngọc Uyên Thảo 23/Sep/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

801 40114594 Lương Trần Trọng Huy 4/Jan/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

802 40114596 Đoàn Vũ Thanh Vân 25/Nov/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

803 40114598 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/Apr/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

804 40114603 Đặng Nhật Khang 18/Feb/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

805 40114605 Dương Bảo Thi 25/May/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

806 40114607 Nguyễn Thị Thanh Tâm 10/Jan/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

807 40114656 Lê Nguyễn Hoàng Duy 9/Oct/01 8A5 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

808 40114670 Đinh Thị Trường An 28/Mar/01 8A5 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

809 40114676 Võ Anh Duy 2/Aug/00 9A5 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

810 40114680 Lê Ngọc Hà 8/Feb/00 9A5 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

811 40114700 Phạm Ngọc Thể Tú 23/Nov/00 9A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

812 40114703 Lê Phương Nguyên 10/Sep/00 9A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

813 40114704 Đoàn Thanh Thanh 28/Jun/00 9A2 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

814 40114707 Phùng Phương Anh 20/Oct/00 9A4 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

815 40114758 Trương Bảo Ngọc 10/Apr/03 6/2 THCS Quang Trung Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

816 40114842 Phùng Ngọc Hân 14/Mar/02 7/2 THCS Quang Trung Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

817 40115007 Hoàng Lê Huệ Anh 25/Aug/03 6A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

818 40115013 Trần Thị Hà My 31/May/03 6A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

819 40115021 Lê Thị Mai Nhi 7/Jun/03 6A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

820 40115026 Lưu Tuấn Long 24/Feb/03 6A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

821 40115027 Trương Trần Khôi Nguyên 5/Jul/03 6A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

822 40115128 Hồ Bảo Trân 25/Jun/02 7A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

823 40115132 Nguyễn Lê Thùy Linh 15/Dec/02 7A2 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

824 40115133 Lê Hoàng Minh 17/May/02 7A2 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

825 40115135 Nguyễn Huỳnh Nam Anh 5/Dec/03 7A3 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

826 40115141 Đặng Trần Vũ Huy 6/Nov/02 7A4 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

827 40115161 Phạm Yến Linh 5/Apr/02 7 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

828 40115204 Vũ Thiên An 15/Sep/01 8A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

829 40115206 Hoàng Tuấn Anh 7/Feb/01 8A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

830 40115207 Nguyễn Minh Châu 19/Jan/01 8A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

831 40115211 Tôn Nữ Nhật Hạc 7/May/01 8A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

832 40115212 Hồ Trung Hiếu 26/Dec/01 8A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

833 40115219 Lại Huỳnh Yến Nhi 11/May/01 8A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

834 40115220 Phan Thị Bảo Thanh 7/Aug/01 8A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

835 40115221 Hoàng Khánh Trân 27/Feb/01 8A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

836 40115235 Nguyễn Hữu Phúc 12/May/01 8A2 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

837 40115247 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 22/Feb/01 8A4 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

838 40115248 Vũ Hoàng Yên Lâm 4/Aug/01 8A4 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

839 40115253 Trần Thanh Nguyên 2/May/01 8A5 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

840 40115279 Nguyễn Hoàng Minh 23/Jan/00 9A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

841 40115288 Vũ Lưu Hồng Đạt 31/Oct/00 9A2 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

842 40115294 Lại Minh Thy 4/Apr/00 9A2 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

843 40115296 Trần Bình 13/Dec/00 9A4 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

844 40115298 Đoàn Diệu Linh 21/Jan/00 9A4 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

845 40115315 Ngụy Tú Quỳnh 20/Sep/00 9A5 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

846 40115319 Nguyễn Hoàng Kiều Anh 22/Feb/00 9A8 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

847 40115321 Nguyễn Hoàng Long 29/Sep/00 9A8 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

848 40115332 Ngô Viết Quỳnh Phương 3/Apr/01 8/1 THCS Trần Văn Đang Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

849 40115333 Phạm Minh Thy 6/Feb/01 8/1 THCS Trần Văn Đang Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

850 40115335 Nguyễn Minh Thanh Tùng 6/Apr/01 8/1 THCS Trần Văn Đang Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

851 40115336 Trần Ngọc Khanh Trần 1/Nov/01 8/1 THCS Trần Văn Đang Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

852 40115337 Phạm Hoàng Vũ 30/Apr/01 8/1 THCS Trần Văn Đang Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

853 40115339 Đỗ Hoàng Kiều Oanh 1/May/01 8/3 THCS Trần Văn Đang Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

854 40115349 Hoàng Thị Thảo Đoan 9/Apr/02 7A1 THCS VO VAN TAN Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

855 40115392 Trần Sắc Phước 27/Dec/03 6/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

856 40115517 Lê Ánh Linh 29/Sep/03 6/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

857 40115551 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 19/Aug/02 7/2 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

858 40115666 Hồ Phương Trinh 9/Jul/01 8/3 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

859 40115670 Trần Hoàng Tuấn 1/Jun/01 8/3 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

860 40115678 Đinh Vũ Bội Trân 11/Apr/01 8/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

861 40115694 Huỳnh Ngọc Phương Anh 19/Dec/01 8/8 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

862 40115695 Lê Diễm Quỳnh 9/Sep/01 8/8 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

863 40115714 Phạm Gia Hy 27/Nov/01 8/12 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

864 40115716 Võ Hoàng Tân 8/Dec/01 8/13 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

865 40115726 Lê Võ Nguyệt Hà 3/May/00 9/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

866 40115755 Đoàn Nhật Minh 15/Aug/01 8/12 THCS Tân Bình Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

867 40115759 Nguyễn Thị Minh Hiền 25/May/01 8/12 THCS Tân Bình Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

868 40115764 Trần Phạm Vân Anh 24/Oct/01 8/12 THCS Tân Bình Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

869 40115765 Nguyễn Hoàng Kim 14/Feb/01 8/12 THCS Tân Bình Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

870 40115769 Võ Phan Bá Luân 1/Jun/01 8/12 THCS Tân Bình Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

871 40115837 Võ Thành Tài 13/Jun/03 6G1 Âu Lạc Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

872 40115839 Nguyễn Hồ Thúy Oanh 29/Mar/02 7F1 Âu Lạc Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

873 40115842 Lê Vũ Gia Bảo 13/Nov/02 7F1 Âu Lạc Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

874 40115844 Nguyễn Phạm Thảo Chi 9/Dec/02 7F1 Âu Lạc Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

875 40115846 Phạm Tony 30/Apr/01 8E1 Âu Lạc Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

876 40115848 Nguyễn Quốc Huy 14/Dec/01 8E1 Âu Lạc Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

877 40115850 Tống Hồng Phúc 13/Apr/01 8E1 Âu Lạc Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

878 40115912 Mai Tuấn Đạt 18/Apr/01 81 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

879 40115913 Nguyễn Giang Bảo Khanh 7/Sep/01 21/03/1900 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

880 40115915 Nguyễn Thanh An 27/Oct/01 83 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

881 40115920 Tô Nguyễn Minh Anh 19/Oct/01 83 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

882 40115925 Nguyễn Phan Minh Đức 6/Dec/01 85 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

883 40115928 Hà Bảo Vân Trinh 18/May/01 85 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

884 40115936 Phan Đinh Thiên Ân 1/Jan/02 74 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

885 40115937 Huỳnh Thiện Nhân 22/Apr/02 74 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

886 40115941 Tô Anh Quân 13/Feb/02 77 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

887 40115942 Phan Tân Hoàn Cương 27/Oct/02 77 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

888 40115944 Phạm Ngọc Thái 26/Oct/02 77 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

889 40115956 Nguyễn Ngọc Minh Thư 12/Dec/00 92 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

890 40115958 Lâm Tâm Như 31/Jul/00 92 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

891 40115959 Lê Hoàng Cường 10/Oct/00 92 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

892 40115960 Nguyễn Khanh Huyền 6/Aug/00 92 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

893 40115963 Hồ Thị Quỳnh Nga 3/Apr/00 93 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

894 40115975 Nguyễn Duy Khôi 11/Sep/03 6/1 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

895 40115983 Nguyễn Hữu Quân 3/Dec/03 6/3 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

896 40115990 Đào Quang Dũng 12/Jun/03 6/4 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

897 40115996 Huỳnh Xuân Lộc 1/Nov/03 41799 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

898 40116034 Lê Đỗ Minh Quang 10/Jul/03 41798 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

899 40116042 Đỗ Thảo Nguyên 10/Sep/03 41801 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

900 40116099 Nguyễn Trung Hưng 26/Dec/03 6/9 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

901 40116187 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trung 12/Aug/01 8/13 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

902 40116383 Nguyễn Thanh Hương 26/Jun/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

903 40116384 Nguyễn Thúy Thùy Dương 8/Feb/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

904 40116388 Phùng Yên Như 1/Mar/02 7/12 THCS Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

905 40116391 Nguyễn Ba Khôi Nguyên 22/Sep/02 7/12 THCS Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

906 40116407 Trần Gia Minh 26/Sep/02 7/9 THCS Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

907 40116427 Vũ Thùy Hương 31/Aug/03 6/9 THCS Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

908 40116429 Ngô Uyển Hằng 10/Dec/03 6/9 THCS Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

909 40116432 Lê Vĩ Khang 6/Aug/03 6/7 THCS Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

910 40116596 Trần Hoàng Duy 6/Sep/03 6 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

911 40116622 Đỗ Hồng Ngọc 7/Mar/03 6 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

912 40116680 Phạm Ngọc Thanh Thanh 9/Jun/02 7 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

913 40116681 Lê Nguyễn Ngân Giang 21/Jun/02 7 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

914 40116682 Huỳnh Lê Minh Phương 8/May/02 7 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

915 40116685 Bùi Quốc Thịnh 5/Mar/02 7 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

916 40116686 Phạm Nguyễn Bảo Trâm 14/Dec/02 7 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

917 40116691 Trần Quốc Tuấn 1/Jun/02 7 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

918 40116697 Đỗ Hoàng Lâm 3/Jan/02 7 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

919 40116726 Lê Việt Tiến 1/Nov/00 9 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

920 40116766 Nguyễn Minh Thảo Ngọc 8/Jan/01 8 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

921 40116767 Nguyễn Minh Huyền 29/Aug/01 8 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

922 40116768 Kim Quốc Bảo 1/Oct/01 8 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

923 40116769 Bùi Đức Chung 8/Mar/01 8 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

924 40116771 Võ Phi Thanh 6/Mar/01 8 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

925 40116772 Nguyễn Minh Trí 26/Aug/01 8 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

926 40116827 Nguyễn Lê Mỹ Loan 2/Sep/01 8 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

927 40116829 Nguyễn Thanh Tâm 14/Dec/01 8 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

928 40116859 Phạm Bảo Nghi 8/Oct/00 9 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

929 40116860 Vương Quang Thành Đạt 19/Apr/00 9 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

930 40116861 Phạm Thai Tài 6/Aug/00 9 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

931 40116885 Nguyễn Ngọc Thanh Vi 28/Feb/00 9 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

932 40116984 Lê Võ Uyên Phương 8/Nov/01 8/2 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

933 40117073 Đỗ đăng Khoa 2/Dec/03 6/12 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

934 40117074 Ngạc bảo Vinh 20/Dec/03 6/12 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

935 40117083 Trần tuấn Hùng 9/Jan/03 6/12 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

936 40117084 Bùi thị khanh Linh 2/Nov/03 6/12 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

937 40117097 Võ nguyễn thành Danh 21/Jan/02 7/10 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

938 40117119 Trần ngọc khanh Linh 14/Dec/01 8/8 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

939 40117164 Trần quốc Văn 5/Dec/00 9/11 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

940 40117171 Nguyễn đoàn gia Huynh 22/Jul/03 6/8 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

941 40117177 Bùi Thị Như Hạnh 22/Aug/02 7/1 THCS Tân Son Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

942 40117299 Lê Công Cường 26/Apr/02 7/10 THCS Tân Son Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

943 40117312 Trần Mạnh 13/Nov/03 6/1 THCS Tân Son Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

944 40117323 Trần Mỹ Anh Đức 12/Apr/03 6/3 THCS Tân Son Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

945 40117332 Lê Tố Trân 27/Jun/03 6/5 THCS Tân Son Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

946 40117333 Nguyễn Lê Thanh Diệu 20/Dec/03 6/5 THCS Tân Son Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

947 40117342 Nguyễn Thị Kỳ Anh 25/Jun/03 6/6 THCS Tân Son Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

948 40117343 Trần Lê Xuân Nhi 20/Dec/03 6/6 THCS Tân Son Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

949 40117352 Nguyễn Hữu Nam 24/May/03 6/9 THCS Tân Son Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

950 40117482 Dương Nguyễn Bảo Tâm 26/Jun/03 64 THCS Nguyễn Văn Xơ Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

951 40117561 Võ Nguyễn Trúc Quỳnh 6/Mar/02 7A1 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

952 40117567 Hoàng Thế Anh 9/Nov/02 7A1 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

953 40117574 Lại Gia Huệ 17/Oct/02 7A2 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

954 40117584 Nguyễn Thanh Phong 25/Dec/01 8A2 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

955 40117585 Phạm Thị Thu Vi 18/Aug/01 8A2 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

956 40117587 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/Feb/01 8A2 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

957 40117588 Hà Võ Trường Vũ 13/May/01 8A2 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

958 40117591 Nguyễn Anh Thư 4/Dec/01 8A3 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

959 40117593 Nguyễn Trúc Vi 29/Dec/01 8a3 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

960 40117594 Đặng Nguyễn Nhật Tường 5/Oct/00 9A1 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

961 40117595 Võ Trường Giang 31/Oct/00 9A1 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

962 40117598 Trần Ngọc Hải 6/Jan/00 9A2 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

963 40117696 Lê Thị Thúy Quỳnh 1/Nov/00 9A3 THCS Phú Mỹ Hưng Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

964 40117698 Nguyễn Huỳnh Bảo Thương 12/Nov/00 9A3 THCS Phú Mỹ Hưng Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

965 40117699 Phan Thanh Quýt 3/Sep/00 9A3 THCS Phú Mỹ Hưng Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

966 40117700 Trần Võ Anh Minh 18/Feb/01 8A2 THCS Phú Mỹ Hưng Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

967 40117701 Nguyễn Đỗ Quốc Duy 25/Sep/00 9A1 THCS Phước Hiệp Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

968 40117703 Huỳnh Lê Anh Tuấn 26/Dec/00 9A2 THCS Phước Hiệp Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

969 40117704 Đoàn Ngọc Mai 11/Oct/00 9A3 THCS Phước Hiệp Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

970 40117713 Nguyễn Thị Kim Uyên 1/Aug/01 8A1 THCS Phước Hiệp Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

971 40117715 Nguyễn Ba Khanh Trình 14/Apr/01 8A2 THCS Phước Hiệp Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

972 40117716 Nguyễn Đoàn Thiện Nhân 4/Jun/01 8A2 THCS Phước Hiệp Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

973 40117717 Đoàn Minh Khoa 6/Aug/01 8A2 THCS Phước Hiệp Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

974 40117722 Trần Quốc Tuấn 31/Jan/01 8A2 THCS Phước Hiệp Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

975 40117943 Hồ Thị Kỳ Duyên 7/Jan/00 9A3 THCS Tân Thạnh Tây Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

976 40117950 Phạm Mai Thy 29/May/01 8A1 THCS Tân Thạnh Tây Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

977 40117971 Nguyễn Thị Binh Minh 15/Apr/00 9/2 THCS Tân Thông Hội Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

978 40117973 Vi Nguyễn Thiên Thương 24/Jan/00 9/5 THCS Tân Thông Hội Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

979 40117975 Nguyễn Thanh Huyền 10/Jun/02 7/1 THCS Tân Thông Hội Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

980 40118183 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh 19/Feb/00 9a5 THCS Phong Phú Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

981 40118184 Nguyễn Lâm Gia Hân 8/Oct/02 7a3 THCS Phong Phú Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

982 40118185 Lý Thị Hoàng Oanh 24/Oct/02 7a2 THCS Phong Phú Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

983 40118188 Mai Thị Ánh Phượng 1/Oct/01 8/1 THCS Vĩnh Lộc A Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

984 40118189 Nguyễn Viết Trung 9/Sep/01 8/1 THCS Vĩnh Lộc A Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

985 40118190 Lại Thị Minh Tường 12/Aug/01 8/1 THCS Vĩnh Lộc A Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

986 40118191 Võ Ngô Đăng Khoa 11/Dec/03 6/1 THCS Vĩnh Lộc A Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

987 40118192 Lại Thị Minh Thư 13/Feb/03 6/1 THCS Vĩnh Lộc A Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

988 40118194 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 31/Mar/03 6/8 THCS Vĩnh Lộc A Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

989 40118195 Phan Kim Dung 2/Apr/03 6/12 THCS Vĩnh Lộc A Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

990 40118196 Nguyễn Văn Khôi 9/Apr/03 6/12 THCS Vĩnh Lộc A Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

991 40118198 Trần Thị Diệu Mỹ 16/Aug/00 9A1 THCS Lê Minh Xuân Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

992 40118199 Nguyễn Quang Thiên Phúc 17/Aug/00 9A1 THCS Lê Minh Xuân Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

993 40118200 Trần Vĩnh Phát 27/Jul/99 9A2 THCS Lê Minh Xuân Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

994 40118203 Thới Anh Tuấn 26/Aug/01 8A6 THCS Lê Minh Xuân Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

995 40118205 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 13/Jan/01 8A7 THCS Lê Minh Xuân Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

996 40118212 Đỗ Thanh Thủy 4/Jul/03 6A7 THCS Lê Minh Xuân Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

997 40118213 Huỳnh Tăng Tường Vy 15/Nov/03 6A12 THCS Lê Minh Xuân Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

998 40118216 Phạm Hồng Sơn 19/Jun/00 9/9 THCS Vĩnh Lộc B Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

999 40118217 Trần Anh Đào 4/Sep/00 9/5 THCS Vĩnh Lộc B Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1000 40118219 Đinh Thị Ngân Hà 2/Sep/00 9/1 THCS Vĩnh Lộc B Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1001 40118220 Nguyễn Bảo Long 31/Aug/00 9/1 THCS Vĩnh Lộc B Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1002 40118221 Nguyễn Hồ Anh Tuấn 23/Oct/03 6 1 THCS Tân Quý Tây Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1003 40118236 Nguyễn Thị Thanh Thúy 30/Mar/03 6 7 THCS Tân Quý Tây Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1004 40118294 Trần Nhất Đạt 2/Feb/00 9/1 THCS Đồng Đen Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1005 40118305 Nguyễn Trần Thạch Lam 19/Nov/03 6A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1006 40118310 Đào Văn Quang 27/May/03 6A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1007 40118311 Trần Võ Hồng Sơn 14/Aug/03 6A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1008 40118313 Nguyễn Hoàng Vĩ 10/Jul/03 6A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1009 40118314 Hoàng Ngọc Trương Vương 4/May/03 6A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1010 40118336 Nguyễn Diệp Khanh Phương 8/Dec/01 8A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1011 40118338 Nguyễn Trần Phương Nguyên 20/Jun/01 8A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1012 40118348 Lê Thị Hồng Thanh 12/Feb/00 9A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1013 40118349 Trần Thị Thùy Trang 27/Jul/00 9A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1014 40118352 Lê Thị Ngọc Vân 12/Sep/00 9A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1015 40118353 Huỳnh Lan Anh 25/May/00 9A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1016 40118354 Lưu Nguyễn Anh Tú 9/Jul/00 9A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1017 40118359 Phạm Thị Phúc An 5/Oct/00 9A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1018 40118362 Lê Anh Tú 15/Mar/00 9A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1019 40118364 Nguyễn Hữu Tâm 7/Jul/00 9A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1020 40118370 Phan Lê Huy Hòa 28/Oct/00 9A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1021 40118374 Nguyễn Xuân Bình 5/Oct/00 9A2 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1022 40118378 Đoàn Thị Sơn Tuyền 20/Dec/02 7a3 THCS Qui Đức Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1023 40118380 Đỗ Thị Trâm Anh 31/Aug/02 7a4 THCS Qui Đức Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1024 40118381 Nguyễn Chí Thành 22/Mar/02 7a4 THCS Qui Đức Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1025 40118387 Nguyễn Thạnh Vĩnh Tường 5/Mar/01 8a3 THCS Qui Đức Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1026 40118389 Nguyễn Ngọc Lam Vy 8/Mar/00 9a1 THCS Qui Đức Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1027 40118397 Võ Ngọc Thùy Dương 31/Mar/00 9a4 THCS Qui Đức Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1028 40118398 Vũ Khắc Kiều Vi 27/Dec/00 9a4 THCS Qui Đức Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1029 40118399 Nguyễn Thị Kiều My 3/Dec/00 9a4 THCS Qui Đức Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1030 40118419 Nguyễn Trần Xuân Nghi 10/Dec/03 6a1 THCS Bình Chánh Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1031 40118428 Lê Võ Thanh Ngân 6/Aug/02 7a7 THCS Bình Chánh Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1032 40118431 Trần Thanh Tân 20/Jun/02 7a5 THCS Bình Chánh Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1033 40118435 Võ Hoàng Yến 12/Jan/00 9a5 THCS Bình Chánh Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1034 40118437 Lê Trọng Nghĩa 16/Jul/03 6/1 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1035 40118438 Đoàn Bảo Trung 15/Jan/03 6/1 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1036 40118439 Trần Viết An Khương 13/Oct/03 6/1 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1037 40118441 Nguyễn Trương Phương Linh 22/Feb/03 6/2 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1038 40118445 Trương Thị Tuyết Nhung 1/Nov/03 6/3 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1039 40118447 Đoàn Phương Quang 24/Feb/03 6/3 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1040 40118448 Võ Phan Trung Hiếu 7/Jan/03 6/3 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1041 40118453 Ngô Võ Thùy Dương 23/Jun/03 6/5 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1042 40118461 Bùi Minh Trang 31/Jan/02 7/1 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1043 40118462 Phan Thanh Liêm 30/May/02 7/2 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1044 40118467 Nguyễn Thị Yến Nhi 6/Jan/01 8/1 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1045 40118473 Trần Lê Trung Chánh 24/Oct/02 7a2 THCS Nguyễn Thai Binh Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1046 40118474 Vũ Huỳnh Nguyên Thịnh 2/May/02 7a2 THCS Nguyễn Thai Binh Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1047 40118475 Nguyễn Hoàng Phương Vy 3/Jul/02 7a2 THCS Nguyễn Thai Binh Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1048 40118477 Nguyễn Văn Sang 15/Aug/02 7,5 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1049 40118478 Hoàng Phương Nam 21/Jun/02 7,5 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1050 40118481 Trần Minh Duy 22/Oct/02 7,5 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1051 40118482 Trương Mai Thùy Anh 10/Aug/02 7,5 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1052 40118485 Nguyễn Võ Yến Như 5/Jul/02 7,5 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1053 40118486 Phạm Minh Thư 29/Oct/02 7,5 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1054 40118487 Võ Huyền Trúc My 5/Apr/02 7,5 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1055 40118488 Châu Nguyễn Thảo Nguyên 10/Apr/02 7,5 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1056 40118489 Nguyễn Phạm Nhật Nam 23/Nov/02 7,5 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1057 40118497 Lê Nguyễn Gia Như 19/Aug/02 7,6 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1058 40118499 Huỳnh Tấn Đạt 8/May/02 7,6 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1059 40118501 Trần Hoàng Phúc 11/Jul/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1060 40118502 Phạm Hữu Nghĩa 12/Dec/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1061 40118503 Huỳnh Thanh Thúy 23/Aug/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1062 40118505 Diệp Thành Phát 18/Apr/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1063 40118507 Nguyễn Đinh Khôi 22/Feb/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1064 40118508 Trương Gia Bảo 24/Sep/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1065 40118510 Nguyễn Kim Loan 3/May/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1066 40118512 Nguyễn Châu Yến Nhi 16/Feb/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1067 40118513 Huỳnh Lê Quốc An 16/Nov/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1068 40118515 Lương Huỳnh Mai Thuy 5/May/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1069 40118518 Nguyễn Ngọc Hương Thảo 23/Mar/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1070 40118519 Đỗ Huỳnh Đại Dương 30/Jan/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1071 40118520 Cao Minh Phương 20/Dec/03 6,6 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1072 40118523 Phạm Diệp Thiên Long 13/Aug/03 6,6 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1073 40118526 Nguyễn Võ Phương Uyên 27/Apr/03 6,6 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1074 40118527 Nguyễn Võ Bảo Uyên 27/Apr/03 6,6 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1075 40118529 Võ Thị Ánh Thư 28/Aug/03 6,6 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1076 40118539 Trần Thảo Tiên 7/Nov/03 6A1 THCS Tân Nhựt Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1077 40118558 Tạ Thị Ngọc Hương 5/Mar/00 8a6 THCS Tân Nhựt Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1078 40118605 Lê Thanh Tuyền 13/Jan/03 6A4 THCS Nguyễn Huệ Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1079 40118606 Nguyễn Gia Bảo 28/Oct/03 6A5 THCS Nguyễn Huệ Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1080 40118619 Nguyễn Gia Hồng Phúc 29/Jul/03 6A7 THCS Nguyễn Huệ Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1081 40118874 Vũ Linh Nhi 19/Mar/03 6/2 THCS Phan Bội Châu Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1082 40118878 Nguyễn Trọng Đức 1/Jan/03 6/14 THCS Phan Bội Châu Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1083 40118881 Lê Đỗ Quyên 15/Jul/02 7/2 THCS Phan Bội Châu Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1084 40118888 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/Jan/02 7/2 THCS Phan Bội Châu Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1085 40118899 Nguyễn Phước Duy 4/Jan/00 9/1 THCS Phan Bội Châu Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1086 40118923 Lê Hoàng Khánh Vân 16/Nov/00 9/4 THCS Phan Bội Châu Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1087 40118925 Nguyễn Lê Anh Tuấn 26/Jun/00 9/5 THCS Phan Bội Châu Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1088 40118927 Vũ Như Quỳnh 1/May/00 9/15 THCS Phan Bội Châu Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1089 40118979 Nguyễn Trương Tấn Huy 27/Mar/00 9/1 THCS Thoại Ngọc Hầu Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1090 40118985 Huỳnh Minh Nhật 2/Nov/00 9/1 THCS Thoại Ngọc Hầu Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1091 40118989 Phạm Vĩnh Thái 3/Mar/00 9/1 THCS Thoại Ngọc Hầu Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1092 40119007 Phạm Minh Hùng 26/Sep/03 6A1 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1093 40119069 Phạm Hoàng Vỹ 11/Sep/03 6A8 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1094 40119121 Nguyễn Xuân Mạnh 24/Dec/02 7A2 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1095 40119137 Osaki Quốc Anh 9/Oct/02 7A4 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1096 40119186 Lê Hoàng Phúc 26/Mar/01 8A6 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1097 40119192 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 5/Jan/01 8A7 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1098 40119259 Trần Thị Ánh Linh 14/Feb/00 9A4 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1099 40119260 Phạm Dương Trọng Tín 30/Nov/00 9A6 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1100 40119281 Trần Thư Linh 30/Aug/00 9A10 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1101 40119338 Lê Ngọc Thảo 16/Sep/03 6/10 THCS Hùng Vương Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1102 40119353 Phan Thùy Linh 28/Jun/02 7/10 THCS Hùng Vương Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1103 40119362 Huỳnh Chanh Vinh 19/Jun/02 7/10 THCS Hùng Vương Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1104 40119364 Trinh Triệu Quân 1/Oct/01 8/1 THCS Hùng Vương Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1105 40119376 Phùng Minh Vy 26/Jan/00 9/2 THCS Hùng Vương Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1106 40119384 Nguyễn Thị Thanh Thảo 8/Jul/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1107 40119386 Nguyễn Võ Nhã Trúc 28/Jan/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1108 40119387 Phaạm Hồng Dương 10/May/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1109 40119394 Nguyễn Minh Khôi 10/Sep/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1110 40119396 Phan Viết Minh Phúc 21/Feb/00 9/5 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1111 40119397 Trần Duy Thanh 8/Jul/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1112 40119398 Phan Nguyễn Hiếu Thảo 4/May/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1113 40119400 Cao Hoàng Minh Thiện 4/Sep/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1114 40119401 Châu Trác Thịnh 27/May/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1115 40119407 Bùi Duy Thiện 20/Jan/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1116 40119410 Huỳnh Nguyễn Đăng Khoa 22/May/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1117 40119514 Dương Anh Phi 18/Mar/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1118 40119518 Phan Thị Quỳnh Loan 30/Dec/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1119 40119519 Lê Trần Đăng Quỳnh 20/Dec/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1120 40119520 Đặng Lâm Việt Thy 28/Apr/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1121 40119521 Lê Ngọc Phương Anh 29/May/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1122 40119523 Nguyễn Hoàng Dũng 9/Mar/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1123 40119525 Lê Ngọc Hằng 2/Apr/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1124 40119526 Võ Diệu Thanh 20/Oct/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1125 40119529 Võ Huỳnh Minh An 16/Feb/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1126 40119530 Nguyễn Phùng Đăng Quân 26/Jan/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1127 40119534 Trần Nguyễn Linh Phương 26/Nov/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1128 40119541 Nguyễn Thúy Ái 17/Aug/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1129 40119542 Nguyễn Đỗ Thanh Thảo 4/Nov/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1130 40119549 Võ Nguyễn Trâm Anh 29/Nov/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1131 40119551 Phan Nguyễn Song Nhật 12/Jan/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1132 40119553 Trương Huế Trân 25/Mar/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1133 40119557 Nguyễn Thành Đạt 2/Jul/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1134 40119561 Đỗ Trí Quân 16/Feb/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1135 40119562 Phan Thị Thanh Hằng 28/May/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1136 40119577 Lê Bửu Thanh Xuân 23/Jun/03 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1137 40119580 Hoàng Nguyễn Bảo Duy 22/May/03 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1138 40119587 Nguyễn Khanh Duy 12/Feb/03 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1139 40119588 Nguyễn Ngọc Khải 11/Mar/03 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1140 40119594 Phan Gia Bảo 8/May/03 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1141 40119604 Lý Thế Vinh 16/Feb/03 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1142 40119605 Dương Lục Ánh Xuân 25/Dec/03 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1143 40119606 Trương Diễm Phúc 16/Mar/03 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1144 40119635 Thân Thị Nguyên Minh 7/Oct/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1145 40119647 Nguyễn Châu Giang 6/Aug/02 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1146 40119661 Lê Phạm Cảnh Nguyên 15/Feb/02 7/3 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1147 40119670 Nguyễn Thành Tài 17/Jul/02 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1148 40119683 Phan Tấn Cường 31/Jul/02 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1149 40119693 Trịnh Thùy Linh 19/Dec/02 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1150 40119736 Nguyễn Xuân Hiền 6/Nov/02 7/4 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1151 40119739 Hà Nguyễn Thúy Vy 25/Apr/01 8/2 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1152 40119741 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 7/Apr/01 8/2 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1153 40119745 Nguyễn Huỳnh Anh Tú 19/Oct/01 8/2 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1154 40119746 Phan Thanh Hoàng Kim 11/Apr/01 8/2 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1155 40119751 Huỳnh Anh Tuấn 26/Jun/00 9/13 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1156 40119753 Nguyễn Hồ Phương Nghi 10/Aug/00 9/13 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1157 40119756 Nguyễn Hoàng Bích Phượng 13/Dec/00 9/2 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1158 40119758 Xỉn Ngọc Liên 11/Aug/00 9/13 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1159 40119766 Nguyễn Trường An 24/Nov/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1160 40119767 Trần Hoàng Phúc 19/Mar/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1161 40119768 Dương Ba Lộc 4/Jun/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1162 40119778 Nguyễn Đông Minh 18/Nov/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1163 40119783 Mai Ngọc Linh 9/Nov/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1164 40119985 Nguyễn Mỹ Thai Kha 18/Jan/00 9/1 THCS Đỗ Văn Dậy Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1165 40119986 Đặng Thế Thanh Phương 13/Sep/00 9/1 THCS Đỗ Văn Dậy Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1166 40119992 Nguyễn Huỳnh Thiên Kim 2/Jan/00 9/7 THCS Đỗ Văn Dậy Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1167 40120055 Nguyễn Lê Anh Tuấn 26/Jul/03 6TC THCS Lý Chính Thắng 1 Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1168 40120092 Phạm Nguyễn Nhật Huy 7/Mar/01 8TC THCS Lý Chính Thắng 1 Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1169 40120129 Trương Hoài Phúc 28/Oct/03 6A3 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1170 40120130 Phan Minh Quân 9/Jan/03 6A3 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1171 40120140 Nguyễn Đức Nhân 30/Sep/03 6A4 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1172 40120146 Hà Kiều Anh 21/Apr/03 6A5 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1173 40120147 Lê Hoàng Quân 14/Jul/03 6A5 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1174 40120154 Đặng Thị Kim Nguyên 30/Dec/03 6A6 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1175 40120209 Tô Diệp Khanh An 24/Jul/02 7A4 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1176 40120235 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 12/Jul/02 7AT2 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1177 40120238 Nguyễn Thụy Kiều My 30/Jul/02 7AT2 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1178 40120239 Trần Lý Huệ My 15/May/02 7AT2 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1179 40120246 Nguyễn Ngọc Khanh Đoan 12/Jul/02 7AT3 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1180 40120257 Nguyễn Thị Minh Thiện 12/May/01 8A1 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1181 40120299 Nguyễn Trúc Hưng Nguyên 25/Jan/00 9A4 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1182 40120309 Trương Đông Duyên 12/Nov/00 9AT1 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1183 40120569 Nguyễn Tất Hoàng Long 16/Feb/01 08/01/1900 THCS Tô Ký Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1184 40120605 Đoàn Thảo Vy 11/May/00 9A1 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1185 40120606 Phạm Lại Thanh Trúc 6/May/00 9A1 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1186 40120607 Đặng Hồng Sang 1/Aug/00 9A2 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1187 40120608 Nguyễn Phương Nhi 28/Dec/00 9A3 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1188 40120609 Huỳnh Thu Thảo 16/Nov/00 9A3 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1189 40120611 Nguyễn Võ Minh Trang 5/Jan/00 9A5 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1190 40120624 Lã Uyên Phương Nhi 6/May/01 8A1 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1191 40120641 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/Mar/02 7A1 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1192 40120644 Trần Thu Hà 15/Sep/02 7A1 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1193 40120646 Hồ Ngọc Thảo 4/Sep/02 7A1 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1194 40120647 Phạm Huỳnh Hồng Ngọc 12/Jun/02 7A3 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1195 40120648 Nguyễn Văn Duy Hưng 12/Feb/02 7A3 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1196 40120649 Nguyễn Thai Trong Nghĩa 15/Jan/02 7A3 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1197 40120651 Nguyễn Huỳnh Như My 30/Oct/02 7A3 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1198 40120652 Nguyễn Quốc Hùng 13/Oct/02 7A3 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1199 40120655 Phạm Đổ Tài 20/Oct/02 7A7 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1200 40120656 Trịnh Phạm Văn Linh 1/Feb/02 7A15 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1201 40120658 Lương Tiến Hoàng 28/Apr/02 7A15 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1202 40120664 Phùng Lê Hoàng Ngọc 20/Dec/03 6A2 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1203 40120670 Nguyễn Thúy Quỳnh 13/Nov/03 6A3 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1204 40120705 Lương Gia Huy 17/Dec/01 8A THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1205 40120706 Phạm Vũ Vân Thanh 24/Jul/01 8A THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1206 40120707 Phạm Vũ Minh Ngân 28/Apr/01 8A THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1207 40120708 Tau Nhật Quang 2/Jul/00 9A THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1208 40120710 Nguyễn Đức Tú 27/Feb/03 6A7 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1209 40120711 Nguyễn Hoàng Mai Thy 20/Mar/03 6A8 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1210 40120713 Nguyễn Lâm Ngọc Bích 26/May/02 7A THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1211 40120797 Trân thị kim Ngân 1/Jan/01 8A3 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1212 40121048 Trương Bích Thảo 2/May/03 6/12 THCS Nguyễn Trung Trực Quận 12 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1213 40121050 Hồ Ngọc Tường Vy 23/May/03 6/6 THCS Nguyễn Trung Trực Quận 12 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1214 40121062 Vũ Khải 27/Jan/03 6/7 THCS Nguyễn Trung Trực Quận 12 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1215 40121185 Võ Thị Thanh Thi 5/Jun/00 9,8 THCS LÝ THƯỜNG KIỆT Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1216 40121187 Nguyễn Ngọc Băng Tâm 13/Oct/00 9,2 THCS LÝ THƯỜNG KIỆT Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1217 40121188 Đồng Xuân Toàn 1/May/00 9,1 THCS LÝ THƯỜNG KIỆT Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1218 40122270 Trần Tuấn Kiệt 29/Apr/03 6/1 Nguyễn Minh Hoàng Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1219 40122282 Nguyễn Hoàng Nam 17/Feb/01 8/1 Nguyễn Minh Hoàng Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1220 40122385 Huỳnh Kim Lộc 7/Feb/00 9A2 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1221 40122400 Nguyễn Hoàng Nam 8/Dec/01 8A3 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1222 40122406 Bùi Minh Huyền 24/Apr/02 7A1 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1223 40122407 Nguyễn Ba Văn 3/Nov/02 7A1 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1224 40122409 Nguyễn Phi Long 29/Oct/02 7A1 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1225 40122410 Lâm Hoàng Anh 26/Oct/02 7A1 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1226 40122413 Hoàng Ngọc Anh 1/Sep/02 7A1 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1227 40122433 Đặng Huỳnh Huyền Trân 25/Jun/03 6A1 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1228 40122436 Nguyễn Hoàng Mỹ Phước 25/Nov/03 6A1 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1229 40122445 Lê Thị Kim Yến 19/Sep/03 6A2 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1230 40122467 Lý Hữu Tài 11/Mar/03 6A4 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1231 40122475 Nguyễn Thành Nguyên 15/Oct/03 6A4 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1232 40122557 Nguyễn Khả Phương 15/Jun/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1233 40122560 Nguyễn Đinh Minh Khôi 29/Sep/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1234 40122569 Nguyễn Hoàng Lân 6/Jan/03 41801 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1235 40122590 Huỳnh Minh Nhật 10/Mar/01 8A8 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Recommended