55
STT Số báo danh Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi 1 40100001 Lê Thị Hoàng Thủy 30/Mar/03 6A11 THCS Lý Chính Thắng 1 Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú. 2 40110012 Trịnh Lâm Huy 1/Jan/03 6/5 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú. 3 40110024 Hồ Thành Tài 27/Apr/03 6/5 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú. 4 40110031 Phạm Thị Ngọc Trang 21/Oct/02 7/1 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú. 5 40110033 Liên Kim Ngân 23/Mar/02 7/1 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú. 6 40110035 Đào Lê Mỹ Như 5/Dec/02 7/1 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú. 7 40110044 Cam Duy Thông 6/Jun/02 7/1 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú. 8 40110053 Phan Quang Nhật 8/Jun/01 8/3 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú. 9 40110056 Dương Nguyễn Thu An 30/Apr/01 8/3 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú. 10 40110060 Kiều Minh Trung 16/Dec/01 8/4 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú. 11 40110062 Nguyễn Ánh Sương 6/Apr/01 8/4 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú. 12 40110261 Trần Tôn Duy Phước 8/Oct/03 6A2 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú. 13 40110263 Phạm Thị Hồng Nhung 13/Sep/03 6A2 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú. 14 40110281 Trương Ngọc Ngân 25/Jun/03 6A1 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú. DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR TẠI TP. HỒ CHÍ MINH 2014 TOEFL JUNIOR CHALLENGE - HO CHI MINH 2014 Ngày thi 30/11/2014 (Chủ Nhật) Chú ý: - Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm để tìm kết quả nhanh nhất bằng cách nhấn phím tắt Ctrl+F sau đó gõ số bao danh hoặc Họ và Tên của thí sinh vào ô thoại để tìm kiếm - Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Địa điểm thi Trường THCS Lê Lợi Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1 40100001 Lê Thị Hoàng Thủy 30/Mar/03 6A11 THCS Lý Chính Thắng 1 Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

2 40110012 Trịnh Lâm Huy 1/Jan/03 6/5 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

3 40110024 Hồ Thành Tài 27/Apr/03 6/5 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

4 40110031 Phạm Thị Ngọc Trang 21/Oct/02 7/1 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

5 40110033 Liên Kim Ngân 23/Mar/02 7/1 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

6 40110035 Đào Lê Mỹ Như 5/Dec/02 7/1 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

7 40110044 Cam Duy Thông 6/Jun/02 7/1 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

8 40110053 Phan Quang Nhật 8/Jun/01 8/3 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

9 40110056 Dương Nguyễn Thu An 30/Apr/01 8/3 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

10 40110060 Kiều Minh Trung 16/Dec/01 8/4 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

11 40110062 Nguyễn Ánh Sương 6/Apr/01 8/4 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

12 40110261 Trần Tôn Duy Phước 8/Oct/03 6A2 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

13 40110263 Phạm Thị Hồng Nhung 13/Sep/03 6A2 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

14 40110281 Trương Ngọc Ngân 25/Jun/03 6A1 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2

CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR TẠI TP. HỒ CHÍ MINH 2014

TOEFL JUNIOR CHALLENGE - HO CHI MINH 2014

Ngày thi 30/11/2014 (Chủ Nhật)Chú ý:

- Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm để tìm kết quả nhanh nhất bằng cách

nhấn phím tắt Ctrl+F sau đó gõ số bao danh hoặc Họ và Tên của thí sinh vào ô

thoại để tìm kiếm

- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh

Địa điểm thiTrường THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

Page 2: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

15 40110292 Hoàng Gia Minh 24/May/03 6A1 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

16 40110297 Nguyễn Huỳnh Đức Huân 13/Mar/03 6A1 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

17 40110299 Lê Hoàng Mỹ Hạnh 13/Jan/02 7A1 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

18 40110301 Trần Tử Tâm Quang 15/Oct/02 7A1 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

19 40110309 Phan Ngọc Kiến Hoa 19/May/02 7A1 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

20 40110313 Nguyễn Minh Trí 4/Jun/02 7A3 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

21 40110314 Hà Quang Vinh 29/Apr/02 7A4 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

22 40110317 Mã Ngọc Hân 6/Jun/01 8A1 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

23 40110318 Trần Đặng Vẵn My 18/May/01 8A1 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

24 40110325 Lê Khắc Minh An 29/Aug/00 9A1 THCS Lê Quý Đôn Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

25 40110340 Xin Âu Bội Bội 29/Jul/03 6/9 Hậu Giang Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

26 40113349 Nguyễn Minh Triết 13/Jan/03 6.1 Lê Anh Xuân Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

27 40113357 Nguyễn Minh Triết 12/Aug/03 6.2 Lê Anh Xuân Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

28 40113382 Cao Thành Đạt 1/Oct/02 7.2 Lê Anh Xuân Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

29 40113394 Lữ Thanh Nên 13/Jan/01 8.3 Lê Anh Xuân Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

30 40113395 Trần Chi Điền 18/Nov/01 8.3 Lê Anh Xuân Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

31 40113399 Đặng Tuấn Anh 6/Jul/01 8.3 Lê Anh Xuân Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

32 40114550 Nguyễn Thế Mạnh 13/Apr/01 8/1 THCS Âu Lạc Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

33 40114554 Phạm Quyền Quang 28/Jun/01 8/1 THCS Âu Lạc Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

34 40114618 Hoàng Khánh Trình 18/Sep/01 8A4 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

35 40114821 Huỳnh Bảo Liên 19/Jan/02 7/1 THCS Quang Trung Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

36 40114822 Huỳnh Bảo Long 19/Jan/02 7/1 THCS Quang Trung Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

37 40114838 Lê Trần Anh Đào 2/Dec/02 7/2 THCS Quang Trung Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 3: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

38 40114845 Trịnh Trọng Hiếu 21/Jan/02 Lớp 7/2 THCS Quang Trung Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

39 40114937 Lý Anh Thư 23/Dec/01 8/2 THCS Quang Trung Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

41 40115154 Đặng Sử Quang Đại 2/Oct/02 7A4 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

42 40115178 Nguyễn Phan Ánh Ngọc 21/Apr/02 7A5 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

43 40115179 Nguyễn Trọng Nhân 26/Nov/02 7A5 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

44 40115334 Trần Ngọc Bảo Hân 14/Jun/01 8/1 THCS Trần Văn Đang Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

45 40115351 Đỗ Thanh Hà 28/Aug/03 6A1 THCS VO VAN TAN Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

46 40115352 Đỗ Thị Kim Thư 4/Mar/03 6/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

47 40115354 Phan Thanh Yến Phương 26/Jul/03 6/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

48 40115360 Trần Phước Đoan Khaùnh 15/Apr/03 6/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

49 40115361 Phạm Nguyễn Thuỳ Trang 8/Jan/03 6/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

50 40115363 Trần Ngoâ Quốc Thịnh 17/Apr/03 6/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

51 40115368 Nguyễn Nhất HoaØng 12/Nov/03 6/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

52 40115372 Mai Nhật Huy 8/Apr/03 6/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

53 40115374 Nguyễn Khaùnh ToaØn 3/Mar/03 6/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

54 40115378 Nguyễn Anh Khoâi 4/Jun/03 6/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

55 40115386 ĐoaØn Thị Thanh Hằng 2/Jan/03 6/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

56 40115387 Voõ ThuyØ Duyeân 1/Jan/03 6/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

57 40115389 Trần Chaâu Toại 1/Oct/03 6/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

58 40115393 Leâ Minh Khoâi 3/Sep/03 6/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

59 40115394 Nguyễn Thị Minh Taâm 13/Dec/03 6/15 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

60 40115396 Nguyễn Đặng Gia Khaùnh 25/Sep/03 6/15 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 4: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

61 40115405 Phạm Ngoâ Tuấn Khoa 8/Sep/03 6/9 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

62 40115410 HaØ NgoÏc Aùnh 16/Jan/03 6/11 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

63 40115412 Leâ Minh Hiếu 21/Oct/03 6/3 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

64 40115435 Văn Phước Bảo Ngọc 2/Oct/03 6/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

65 40115437 Lyù Việt HoaØng 30/Dec/03 6/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

66 40115440 Ngoâ Ngọc Tường Vy 24/Mar/03 6/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

67 40115441 Voõ Kiến Nam 8/Apr/03 6/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

68 40115443 Nguyễn Liêu Chí Thiện 12/Oct/03 6/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

69 40115463 VoØng Chí Kiệt 27/Apr/03 6/16 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

70 40115484 HoaØng Nguyễn Quỳnh Khanh 19/Sep/03 6/8 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

71 40115485 Nguyễn Việt Đức 6/Mar/03 6/8 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

72 40115486 Nguyễn Đan Quế 23/Apr/03 6/8 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

73 40115492 Tạ Quang Nhaân 16/Jun/03 6/2 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

74 40115496 Vĩnh Nguyễn Phước Bảo HoaØng 10/Jun/03 6/2 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

75 40115499 Phan Quang Sang 26/Sep/03 6/2 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

76 40115503 Thaùi Ngọc Minh Khoa 24/Apr/03 6/2 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

77 40115513 Trần Hữu Phuùc An 20/Sep/03 6/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

78 40115514 Toân Nữ Thieân Taâm 18/Aug/03 6/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

79 40115524 BuØi Coâng Kiệt 26/Oct/03 6/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

80 40115530 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 30/Nov/03 6/13 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

81 40115531 Leâ Quỳnh Như 9/Mar/02 7/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

82 40115532 Tạ Trương Minh Trí 12/Sep/02 7/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

83 40115533 Phạm Cao Minh Quaân 21/Apr/02 7/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 5: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

84 40115536 Lyù Thieân Định 11/Dec/02 7/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

85 40115544 Leâ Quỳnh Mai 8/Jul/02 7/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

86 40115546 Leâ Uyeân Phöông Ngaân 13/Sep/02 7/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

87 40115548 Phan Bảo Traân 11/Apr/02 7/2 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

88 40115553 Nguyễn ĐaØo Bảo Traâm 14/Apr/02 7/2 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

89 40115554 Đoàn Mỹ Như Ngọc 19/Jun/02 7/2 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

90 40115564 Leâ Thuỵ Thuỳ Dung 24/Jan/02 7/3 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

91 40115566 Thaùi TaØi 24/Jan/02 7/3 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

92 40115570 Nguyễn Thiện Mỹ 3/Feb/02 7/3 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

93 40115576 Đàm Chính Đạt 3/Nov/02 Lớp 7/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

94 40115580 Trần Anh Khoâi 18/Sep/02 7/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

95 40115581 Trần Việt Anh 6/Jan/02 7/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

96 40115582 Trịnh HoaØng Khoa 1/Sep/02 7/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

97 40115583 Trần Nguyễn Thieân Di 3/Aug/02 7/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

98 40115584 HoaØng Trần Thanh Bình 29/Jan/02 7/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

99 40115585 Nguyễn Nguyeân Khoâi 4/Dec/02 7/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

100 40115586 Trần Nguyễn Đoâng Hải 23/Apr/02 7/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

101 40115588 Trịnh Quốc Huy 11/Feb/02 7/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

102 40115607 Leâ Gia Caùt Tieân 2/May/02 7/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

103 40115610 Huỳnh Quốc Nam 3/Feb/02 lop 7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

104 40115615 Bùi Đức Hải 14/Feb/02 Lớp 7/8 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

105 40115618 Leâ Phước Mỹ Linh 25/Jun/02 7/9 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

106 40115625 Trần Khaùnh Linh 2/Feb/02 7/10 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 6: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

107 40115627 BuØi Đinh Huy 12/Dec/02 7/11 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

108 40115628 Nguyễn Duy Taân 14/Mar/02 7/11 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

109 40115629 Phạm Lieân Hương 26/Mar/02 7/11 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

110 40115630 ĐoaØn Minh Nhật 9/Feb/02 7/11 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

111 40115634 BuØi Hồng Bảo Chaâu 15/Oct/02 7/12 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

112 40115638 ĐaØo Ngọc Minh Trí 27/May/02 7/13 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

113 40115639 Đỗ Hoàng Thu Thuỷ 4/Mar/02 7/13 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

114 40115645 Nguyễn Bửu Khang 18/Jul/01 8/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

115 40115646 Đỗ Truùc Anh 12/May/01 8/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

116 40115647 Dương Minh Quang 29/Aug/01 8/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

117 40115648 Trần Diệu Phúc Nguyên 29/Nov/01 8/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

118 40115654 Trần HoaØng Bảo Traâm 17/Oct/01 8/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

119 40115656 Phạm Ngọc Đăng Khoa 13/Apr/01 8/1 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

120 40115668 Đặng Nguyễn Song Ngọc 15/Sep/01 8/3 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

121 40115669 Trần Nguyễn Tường Huy 9/Aug/01 8/3 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

122 40115675 HoaØng Lan Anh 14/Sep/01 8/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

123 40115686 Phạm Xuaân Khang 29/Jul/01 8/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

124 40115687 Chu Quang Trường 24/Jan/01 8/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

125 40115689 Trần Anh Thư 22/Feb/01 8/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

126 40115690 Nguyễn Minh Thy 21/Sep/01 8/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

127 40115702 Nguyễn HoaØng Nhi 1/Jan/01 8/8 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

128 40115703 Lê Đức Hiếu 3/Aug/01 lop 8/9 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

129 40115704 Nguyễn Minh Triết 5/Jan/01 8/9 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 7: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

130 40115705 Võ Minh Quaân 16/Jan/01 8/10 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

131 40115724 Trần Đặng Trí Thành 17/Dec/00 9/2 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

132 40115738 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 4/Nov/00 9/8 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

133 40115740 Đỗ Nguyễn Quỳnh Anh 15/Mar/00 9/8 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

134 40115748 Đoàn Gia Khanh 25/May/00 9/7 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

135 40115774 Nguyễn Ngô Bach Dư 8/Dec/01 8/12 THCS Tân Bình Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

136 40115790 Nguyễn Trần Kiều Diễm 25/May/02 7/8 THCS Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

137 40115794 Lê Thị Phương 23/Jun/02 7/8 THCS Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

138 40115798 Nguyễn Phạm Phương Thư 8/Aug/02 7/8 THCS Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

139 40115805 Vương Ngọc Sang 28/Dec/01 8/1 THCS Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

140 40115806 Thiều Quang Trung 29/Aug/01 8/6 THCS Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

141 40115808 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 4/Nov/01 8/6 THCS Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

142 40115809 Đường Thục Dình 3/Mar/01 8/6 THCS Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

143 40115810 Dương Hà Thanh Hoa 2/Aug/01 8/6 THCS Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

144 40115817 Vũ Hoa Tâm 24/Dec/03 THCS An Nhơn Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

145 40115820 Nguyễn Ngọc Khanh Linh 14/Nov/02 7/2 THCS An Nhơn Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

146 40115830 Hồ Khanh Vy 29/Nov/00 9/4 THCS An Nhơn Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

147 40115831 Nguyễn Trung Hậu 14/Nov/00 9/3 THCS An Nhơn Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

148 40115835 Nguyễn Gia Huy 2/Jul/00 9/4 THCS An Nhơn Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

149 40115836 Lê Nguyễn Tuấn Anh 30/Oct/03 6G1 Âu Lạc Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

150 40115929 Trần Việt Hoàng 11/Jan/01 86 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

151 40116006 Lê Hoàng Nam 21/Jan/03 6/5 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

152 40116059 Nguyễn Quốc Bảo 1/Jan/02 7/10 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 8: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

153 40116061 Nguyễn hoàng gia Bảo 25/Oct/00 9/13 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

154 40116074 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 3/Dec/02 7/10 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

155 40116082 Hoàng Vũ Khương Duy 4/Apr/00 9_8 THPT Nguyễn Trãi Quận Gò vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

156 40116089 Nguyễn thị minh Hằng 9/Feb/03 6/13 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

157 40116096 Huỳnh Vũ Quang Huân 17/May/01 8/12 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

158 40116109 Hà minh Khánh 8/Feb/02 7/5 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

159 40116121 Tạ ngọc Long 9/Aug/00 9/13 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

160 40116123 Trương Hoàng Long 21/Jun/03 6/14 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

161 40116131 Nguyễn Hữu Bảo Minh 20/Jul/03 6/11 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

162 40116137 Phạm long hoài nhật Nam 24/Apr/02 7/5 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

163 40116139 Trần Hải Ngân 29/Aug/03 6/12 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

164 40116153 Tô hoàng bảo Nhi 11/May/00 9/10 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

165 40116154 Nguyễn võ quỳnh Như 26/Aug/03 6/13 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

166 40116164 Trần khanh Quý 9/Jun/03 6/13 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

167 40116172 Vũ Tuấn Thịnh 29/Nov/03 6/9 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

168 40116174 Lâm gia Thông 29/Feb/00 ,9/10 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

169 40116177 Đào Lê Anh Thư 14/Nov/03 6/9 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

170 40116182 Trịnh thị thu Trang 13/Aug/02 7/5 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

171 40116193 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 10/Jan/02 7/8 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

172 40116198 Sử ngọc gia Vĩ 29/Apr/03 6/10 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

173 40116205 Nguyễn thị thảo Vy 18/Dec/02 7/5 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

174 40116210 Tôn Thất Hoàng Đức 19/Nov/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

175 40116213 Đoàn Bùi Thai Hà 13/Aug/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 9: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

176 40116215 Nguyễn Lê Bảo Hân 18/Feb/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

177 40116219 Nguyễn Đặng Hoàng Long 22/Aug/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

178 40116221 Trịnh Nhật Nghi 15/Nov/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

179 40116222 Nguyễn Tâm Như 15/Aug/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

180 40116224 Thân Quang Phục 24/Dec/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

181 40116229 Nguyễn Thị Hồng Thy 22/Mar/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

182 40116231 Nguyễn Ngọc Minh Thư 28/Dec/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

183 40116232 Nguyễn Thị Trang 29/Jun/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

184 40116233 Đỗ Nguyễn Khanh Vân 8/Dec/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

185 40116236 Nguyễn Trung Đức 5/Oct/03 6/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

186 40116244 Phạm Lê Bảo Ngọc 18/14/2003 6/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

187 40116248 Lưu Bảo Phúc 30/Nov/03 6/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

188 40116261 Huỳnh Phi Hùng 12/Aug/02 7/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

189 40116267 Trần Hoàng My 19/Nov/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

190 40116272 Võ Tuệ Tâm 23/Oct/02 7/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

191 40116273 Trịnh Thùy Thanh 8/Apr/02 7/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

192 40116274 Đỗ Phúc Thành 7/May/02 7/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

193 40116277 Trịnh Quốc Tiến 8/Apr/02 7/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

194 40116284 Phạm Hoàng Kim Anh 13/Jul/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

195 40116289 Huỳnh Thị Phương Hà 5/May/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

196 40116291 Nguyễn Đỗ Đinh Hiếu 30/Mar/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

197 40116295 Nguyễn Tú Minh Khuê 27/May/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

198 40116298 Tạ Hoàng Khả My 14/Jan/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 10: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

199 40116309 Lê Thanh Diễm Quỳnh 6/Mar/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

200 40116311 Huỳnh Lệ San 7/Oct/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

201 40116315 Hồ Thụy Minh Thư 18/Apr/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

202 40116325 Phan Nguyễn Khanh Vy 11/Jan/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

203 40116326 Phạm Khanh Vy 22/Aug/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

204 40116327 Lê Ngọc Yến 18/Jul/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

205 40116334 Phạm Tấn Lâm 8/Feb/11 8/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

206 40116336 Nguyễn Nhật Minh 21/Jan/01 8/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

207 40116338 Chề Trung Nguyên 4/Aug/01 8/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

208 40116344 Nguyễn Thanh Thiên Uyên 14/Mar/01 8/1 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

209 40116352 Nguyễn Minh Khôi 29/Nov/01 8/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

210 40116358 Nguyễn Minh Tâm 3/Jul/01 8/2 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

211 40116378 Trần Ngọc Thiên Duyên 3/Oct/00 9/9 THCS Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

212 40116451 Bùi Vỹ Tùng 18/Feb/02 7/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

213 40116454 Hồ Huỳnh Minh Khuê 16/Apr/02 7/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

214 40116465 Trần Trúc Quỳnh 17/Nov/02 7/8 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

215 40116591 Nguyễn Mai Ngọc Trân 17/Dec/00 6/8 Thông Tây Hội Quận Gò Vấp Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

216 40116886 Hồ Quốc An 1/Jan/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

217 40116887 Đỗ Đặng Phúc Anh 4/Nov/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

218 40116890 Nguyễn Thiên Ánh 25/Jul/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

219 40116891 Đỗ Nguyên Bảo 10/Jul/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

220 40116892 Đỗ Khanh Chi 11/Oct/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

221 40116893 Đỗ Nguyễn Thiên Hà 22/Jun/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 11: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

222 40116896 Đỗ Thị Diệu Hiền 13/Feb/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

223 40116897 Phạm Hoàng Khánh 16/Nov/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

224 40116898 Nguyễn Phước Minh Khoa 16/Oct/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

225 40116901 Trần Ngọc Uyên Phương 25/May/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

226 40116902 Văn Thụy Song Tâm 31/May/03 6/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

227 40116907 Đinh Tuấn Khải 5/May/03 6/2 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

228 40116912 Hoàng Anh Lam Khôi 15/Feb/03 6/2 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

229 40116914 Trương Lâm Quốc Thái 6/Jun/03 6/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

230 40116918 Nguyễn Hoàng 30/May/03 6/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

231 40116919 Thân Nguyễn Thùy Vân 18/Nov/03 6/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

232 40116923 Đặng Nguyễn Tuyết Trân 28/Jul/03 6/5 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

233 40116933 Phan Thị Khanh Vy 8/Jun/03 6/6 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

234 40116935 Nguyễn An Vy 11/May/03 6/6 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

235 40116938 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 7/Dec/03 6/7 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

236 40116950 Đặng Nguyệt Hà 26/May/03 6/8 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

237 40116951 Nguyễn Nhật Nam 23/Oct/03 6/8 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

238 40116953 Phạm Ngọc Đan Trinh 5/Jul/03 6/8 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

239 40116959 Nguyễn Ngọc Tường Vy 9/Aug/03 6/9 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

240 40116961 Phan Lê Khánh Duy 6/May/03 6/9 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

241 40116962 Phùng Minh Đức 22/Apr/03 6/9 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

242 40116970 Nguyễn Hà Ngọc Ánh 8/Sep/03 6/10 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

243 40116972 Nguyễn Phan Uyển My 13/May/03 6/11 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

244 40116973 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 28/Jul/03 6/11 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 12: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

245 40116981 Trần Bac Chương 12/May/01 8/1 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

246 40117008 Phí Thành Danh 26/Nov/01 8/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

247 40117009 Đỗ Trúc Linh 5/Aug/11 8/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

248 40117010 Đặng Nguyên Khoa 22/Oct/01 8/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

249 40117012 Nguyễn Phan Phương Thảo 9/Feb/01 8/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

250 40117014 Huỳnh Lê Cẩm Vân 18/May/01 8/3 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

251 40117041 Trịnh Khắc Hoài Nam 1/Mar/00 9/6 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

252 40117081 Văn uyên Nhã 5/Nov/03 6/12 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

253 40117086 Ngô Nguyễn Thảo Nhi 16/Dec/03 6/12 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

254 40117102 Nguyễn hoàng phúc Hảo 27/Dec/01 8/5 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

255 40117115 Kiên nhật Kha 22/Nov/01 8/8 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

256 40117120 Hoàng vân yến Vy 29/Apr/01 8/8 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

257 40117126 Lê bình Nguyên 8/Jul/01 8/10 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

258 40117146 Liên thành Đạt 10/Feb/00 9/1 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

259 40117162 Nguyễn huy Toàn 2/Mar/00 9/10 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

260 40117359 Hoàng Anh Kiều Trinh 29/Dec/00 9a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

261 40117365 Trần Hoàng Phi Long 27/Mar/00 9a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

262 40117369 Phan Nguyễn Khanh Duy 24/Aug/01 8a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

263 40117371 Trần Nguyễn Tường Vân 17/Sep/01 8a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

264 40117381 Nguyễn Hồ Quang Huy 2/Dec/02 7a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

265 40117383 Nguyễn Nhân Bảo 20/Nov/02 7a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

266 40117386 võ Đoàn Đức Huy 12/Nov/02 7a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

267 40117387 Võ Nguyễn An Bình 22/Aug/02 7a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 13: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

268 40117388 Nguyễn Bảo Vy 29/Aug/02 7a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

269 40117389 Nguyễn Kim Ngọc Châu 19/Apr/02 7a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

270 40117392 Cao Lâm Hoài Thương 9/Nov/02 7a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

271 40117393 Kim Ha NewLi 25/Jun/00 7a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

272 40117396 Hà Thanh Trúc 21/Sep/02 7a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

273 40117400 Nguyễn Minh Nhật 24/Feb/03 6a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

274 40117402 Đàm Thanh Hiếu 9/Jan/03 6a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

275 40117403 Lê Nguyễn Hà Mi 12/Nov/03 6a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

276 40117404 Phan Ngọc Minh Châu 20/Feb/03 6a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

277 40117405 Nguyễn Thị Hồng Loan 12/Aug/03 6a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

278 40117406 Võ Thuận Phương 17/Sep/03 6a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

279 40117408 Trần Trung Tín 24/Dec/03 6a1 THCS An Nhơn Tây Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

280 40117410 Võ Thùy Dung 29/Aug/00 9A1 THCS An Phú Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

281 40117413 Phạm Lan Trinh 8/Sep/00 9A1 THCS An Phú Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

282 40117416 Bùi Thị Ngọc Thảo 8/Mar/00 9A1 THCS An Phú Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

283 40117417 Nguyễn Thị Thanh Hằng 3/Jan/00 9A1 THCS An Phú Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

284 40117428 Nguyễn Tấn Cường 11/Mar/02 7/1 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

285 40117430 Đặng Ngọc Phương Trúc 17/Jun/02 7/1 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

286 40117434 Lê Thị Phúc Hiền 8/Sep/02 7/3 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

287 40117436 Lê Thị Lan Chi 26/Sep/01 8/3 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

288 40117438 Phạm Ngọc Huỳnh Long 27/May/01 8/3 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

289 40117440 Võ Bích Ngọc 17/Aug/01 8/3 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

290 40117441 Nguyễn Thị Thùy Trang 5/Aug/01 8/3 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 14: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

291 40117442 Đào Như Ý 31/Jul/01 8/3 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

292 40117443 Nguyễn Thị Ngọc Lan 1/Feb/01 8/4 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

293 40117444 Trương Huỳnh Nhi 16/Aug/01 8/4 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

294 40117445 Nguyễn Thị Quỳnh Như 7/Feb/01 8/4 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

295 40117452 Trương Quốc Cường 6/Sep/00 9/3 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

296 40117453 Trần Văn Hinh 11/Aug/00 9/3 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

297 40117454 Đinh Trọng Lương 11/Sep/00 9/3 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

298 40117460 Nguyễn Minh Huy 23/Mar/00 9/4 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

299 40117461 Trần Thanh Trí 27/Jul/00 9/4 THCS Bình Hòa Củ Chi Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

300 40117484 Nguyễn Dương Bảo Nghi 22/Sep/03 64 THCS Nguyễn Văn Xơ Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

301 40117485 Nguyễn Duy Khang 9/Nov/03 64 THCS Nguyễn Văn Xơ Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

302 40117488 Võ Tường Phương Vũ 6/Dec/03 62 THCS Nguyễn Văn Xơ Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

303 40117507 Nguyễn Kim Huỳnh 26/Dec/02 72 THCS Nguyễn Văn Xơ Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

304 40117524 Nguyễn Ngọc Kiều Trinh 9/May/01 82 THCS Nguyễn Văn Xơ Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

305 40117530 Trần Thị Ngọc Tuyền 20/Oct/01 84 THCS Nguyễn Văn Xơ Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

306 40117531 Phạm Thị Kim Phụng 2/Sep/01 84 THCS Nguyễn Văn Xơ Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

307 40117533 Nguyễn Thanh Ngân 7/Jan/01 84 THCS Nguyễn Văn Xơ Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

308 40117575 Võ An Khương 6/Feb/02 7A2 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

309 40117666 Võ Trần Trọng Phúc 25/Nov/01 8A4 THCS Phú Hòa Đông Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

310 40117668 Trần Nguyễn Quí Ngọc 2/Mar/01 8A4 THCS Phú Hòa Đông Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

311 40117671 Nguyễn Quế Trân 9/Nov/01 8A6 THCS Phú Hòa Đông Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

312 40117673 Tô Phan Anh Khoa 20/Sep/00 9A1 THCS Phú Hòa Đông Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

313 40117674 Nguyễn Thanh Duy 5/Dec/00 9A3 THCS Phú Hòa Đông Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 15: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

314 40117676 Huỳnh Nguyễn Bích Ngọc 2/Jun/99 9A3 THCS Phú Hòa Đông Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

315 40117686 Hồ Đặng Thị Kiều Trang 8/Sep/00 9A7 THCS Phú Hòa Đông Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

316 40117734 Trần Minh Tân 4/Nov/01 8A1 THCS Phước Vĩnh An Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

317 40117736 Huỳnh Phúc Khang 25/Sep/00 9A1 THCS Phước Vĩnh An Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

318 40117745 Nguyễn Lục Kim Phượng 12/Sep/01 8/1 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

319 40117754 Lê Thị Hồng Xuyến 30/Sep/02 7/1 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

320 40117755 Lê Thị Kim Vân 15/May/02 7/1 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

321 40117756 Lê Thị Thủy Tuyên 12/Oct/01 7/1 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

322 40117758 Phan Thị Hồng Loan 21/Nov/02 7/2 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

323 40117761 Trần Thị Thanh Thảo 24/Dec/02 7/3 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

324 40117762 Võ Thành Nhân 9/Aug/02 7/3 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

325 40117764 Nguyễn Thị Đông Đào 9/Oct/02 7/3 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

326 40117766 Nguyễn Đinh Thi 29/Mar/02 7/3 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

327 40117768 Mai Thị Thùy Dương 16/Sep/02 7/3 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

328 40117769 Trần Thao Vy 2/Aug/02 7/3 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

329 40117774 Nguyễn Thị Phương Loan 9/Sep/02 7/3 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

330 40117776 Võ Ngọc Như Phương 27/Jan/02 7/3 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

331 40117777 Trương Thị Thu Trinh 2/Jun/02 7/3 THCS Tân An Hội Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

332 40117790 Đỗ Gia Tin 21/Sep/01 8a1 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

333 40117791 Trần Ngọc Như Ý 2/Mar/01 8a1 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

334 40117807 Phan Hoàng Quý Thiên 20/Nov/03 6A2 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

335 40117817 Lê Thị Diễm Quỳnh 22/Jan/00 9A5 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

336 40117820 Hồ Ngô Đăng Trí 24/Sep/03 6A1 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 16: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

337 40117821 Nguyễn Lê Mỹ Dung 31/Jan/03 6A1 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

338 40117822 Cao Thái Đạt 24/Nov/03 6A1 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

339 40117824 Phan Lê Hoàng 3/Jan/03 6A1 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

340 40117828 Phạm Huy Hiệp 6/Nov/03 6A1 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

341 40117830 Lê Khả Tú 24/May/02 7A11 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

342 40117833 Trần Minh Nhựt 5/May/02 7A11 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

343 40117835 Trần Nguyễn Anh Thy 4/Jun/02 7A11 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

344 40117836 Phan Thanh Sang 8/May/02 7A11 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

345 40117840 Nguyễn Dương Ngọc Châu 4/Feb/02 7A11 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

346 40117844 Nguyễn Phước Trinh 22/Sep/02 7A11 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

347 40117845 Phạm Đức Bằng 27/Jun/02 7A11 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

348 40117865 Dương Kim Sang 12/Apr/02 7A3 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

349 40117875 Ngô Phúc Thịnh 2/Jun/00 9A 11 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

350 40117876 Trần Hoàng Vũ 6/Aug/00 9A 11 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

351 40117889 Trần Thị Hồng Nhung 10/Apr/01 8a10 THCS Tân Phú Trung Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

352 40117926 Hồ Tiến Sỹ 16/Jun/02 7A1 THCS Tân Thạnh Tây Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

353 40117977 Phù Lý Mỹ Vy 21/Sep/03 6A1 THCS Tân Tiến Củ Chi Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

354 40117978 Phạm Quỳnh Như 7/Jan/03 6A1 THCS Tân Tiến Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

355 40117984 Nguyễn Thị Xuân Trâm 27/Jun/03 6A1 THCS Tân Tiến Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

356 40117985 Lê Quỳnh Như 6/May/03 6A2 THCS Tân Tiến Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

357 40117988 Lưu Trọng Nghĩa 4/Oct/03 6A1 THCS Tân Tiến Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

358 40117992 Trần Đăng Huy 18/Jun/03 6A1 THCS Tân Tiến Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

359 40117995 Nguyễn Hà Kim Anh 7/Nov/02 7A1 THCS Tân Tiến Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 17: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

360 40117996 Phạm Ngọc Cao Vũ 21/Feb/02 7A1 THCS Tân Tiến Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

361 40117998 Võ Thị Thảo Nguyên 28/Apr/01 8/1 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

362 40117999 Nguyễn Phi Hồng 27/Feb/01 8/1 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

363 40118000 Nguyễn Thị Minh Tâm 19/Jun/00 9/5 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

364 40118005 Phạm Hà Phương Lam 2/Jan/00 9/3 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

365 40118013 Võ Cat Tường Vy 13/Feb/01 8/3 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

366 40118022 Trần Anh Gia Huy 4/Dec/01 8/5 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

367 40118030 Nguyễn Phan Bảo Ngọc 1/Jul/02 7/4 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

368 40118033 Nguyễn Thị Hiền Anh 12/Sep/03 6/9 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

369 40118041 Đặng Lê Tâm Như 16/Aug/03 6/9 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

370 40118044 Nguyễn Thành Tài 3/Jun/03 6/9 THCS Thị Trấn 2 Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

371 40118049 Bành Huy Khang 26/Feb/03 6/1 THCS Thị Trấn Củ Chi Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

372 40118051 Bùi Minh Thanh Ngọc 14/Oct/03 6/1 THCS Thị Trấn Củ Chi Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

373 40118052 Nguyễn Huỳnh Thủy Tiên 10/Sep/03 6/1 THCS Thị Trấn Củ Chi Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

374 40118066 Đặng Huy Bình 4/Jul/03 6/1 THCS Thị Trấn Củ Chi Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

375 40118079 Nguyễn Thai Son Ny 20/Dec/03 6/2 THCS Thị Trấn Củ Chi Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

376 40118119 Nguyễn Trần Thành Tâm 15/Nov/03 6/1 THCS Thị Trấn Củ Chi Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

377 40118162 Phạm Thị Thảo Nguyên 8/May/00 9/2 THCS Trung An Củ Chi Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

378 40118471 Dương Lê Thúy Kiều 21/Mar/03 6a2 THCS Nguyễn Thai Binh Bình Chánh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

379 40118612 Trần Ngọc Lan Anh 21/Feb/03 6A7 THCS Nguyễn Huệ Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

380 40118635 Võ Hiền Hải Thuận 6/Feb/02 7A4 THCS Nguyễn Huệ Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

381 40118665 Trần Ngọc Phương Uyên 22/Aug/02 7A7 THCS Nguyễn Huệ Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

382 40118684 Phạm Thanh Tùng 27/Dec/03 6/1 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 18: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

383 40118689 Đàm Lê Thanh Vi 18/Nov/03 6/1 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

384 40118695 Nguyễn Khanh Linh 19/Jan/03 6/2 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

385 40118707 Phạm Hữu Quyền 18/Feb/03 6/2 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

386 40118725 Đoàn Phúc An 3/Sep/03 6/5 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

387 40118742 Nguyễn Ngọc Minh Hậu 21/May/03 6/6 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

388 40118762 Trương Mỹ Hiền 9/Jun/02 7/2 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

389 40118765 Võ Hoàng Anh Thư 21/Sep/02 7/2 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

390 40118767 Hồ Quỳnh Thương 5/Jan/02 7/2 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

391 40118781 Nguyễn Thị Mai Hương 17/Aug/02 7/10 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

392 40118809 Ngô Huỳnh Châu Giang 26/Jun/01 8/1 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

393 40118822 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20/Sep/01 8/2 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

394 40118837 Huỳnh Gia Nhã Trúc 21/Jan/01 8/2 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

395 40118862 Nguyễn Xuân Thùy Duyên 18/Nov/00 9/6 THCS Trần Quang Khải Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

396 40119050 Nguyễn Thành Trung 7/Sep/03 6A5 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

397 40119191 Đỗ Thị Tuyết Nhung 27/Apr/01 8A7 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

398 40119258 Nguyễn Thị Lan Hương 10/Nov/00 9A1 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

399 40119315 Nguyễn Như Quỳnh 14/Jan/00 9/1 THCS Tân Thới Hòa Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

400 40119316 Mai Cẩm Quỳnh Khanh 15/Dec/00 9/1 THCS Tân Thới Hòa Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

401 40119317 Trần Kỳ Nguyên 16/Sep/00 9/1 THCS Tân Thới Hòa Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

402 40119318 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/Apr/00 9/1 THCS Tân Thới Hòa Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

403 40119631 Nguyễn Lê Hà Nguyên 10/Feb/01 Lớp 8/5 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

404 40119750 Nguyễn Quỳnh Giao 10/Apr/00 9/13 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

405 40119761 Nguyễn Như Hậu 9/Jan/03 6/1 TH&THCS Hồng Ngọc Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 19: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

406 40119763 Trần Quốc Khang 27/'03/2003 6/1 TH&THCS Hồng Ngọc Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

407 40119764 Châu Gia Kiệt 4/Dec/03 6/1 TH&THCS Hồng Ngọc Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

408 40119765 Tô Lễ Thi 5/Feb/03 6/1 TH&THCS Hồng Ngọc Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

409 40119829 Nguyễn Phan Minh Huy 24/Feb/01 8;11 THCS Võ Thành Trang Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

410 40119839 Phan Thai Bảo Khanh 24/Mar/01 8;12 THCS Võ Thành Trang Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

411 40119847 Đỗ Quang Minh 23/Jun/00 9;3 THCS Võ Thành Trang Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

412 40119848 Trần Đoan Hạnh 22/Dec/00 9;4 THCS Võ Thành Trang Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

413 40119856 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/Jan/00 9;8 THCS Võ Thành Trang Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

414 40119926 Trịnh Hoài Đức 10/Jul/00 9;11 THCS Võ Thành Trang Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

415 40119941 Hoàng Thị Thu Hương 5/Apr/00 9;11 THCS Võ Thành Trang Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

416 40119949 Phạm Thị Xuân Thanh 16/Sep/00 9;11 THCS Võ Thành Trang Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

417 40119981 Hoàng Long 26/Apr/00 9_2 THCS Đỗ Văn Dậy Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

418 40120197 Nguyễn Khải Vinh 16/Jun/03 6AT3 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

419 40120328 Mau Gia Đông 29/Apr/00 9,4 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

420 40120342 Trịnh Trâm Anh 10/Dec/01 8,2 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

421 40120351 Nguyễn Lê Toàn Phước 20/Sep/01 8,4 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

422 40120353 Lê Tú Anh 23/Dec/01 8,4 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

423 40120360 Lê Minh Triết 14/Dec/01 8,6 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

424 40120369 Nguyễn Ngọc Bảo Hà 2/Oct/01 8,8 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

425 40120375 Lâm Minh Nhật 9/Sep/01 8,9 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

426 40120391 Hồ Xuân Hiếu 15/Sep/02 7,2 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

427 40120414 Trần Minh Hưng 17/Apr/02 7,6 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

428 40120424 Phạm Minh Mẫn 13/Jan/02 7,11 THCS Phan Công Hớn Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 20: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

429 40120537 Cao Thị Huyền Trang 1/Oct/02 7/4 THCS TÂN XUÂN Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

430 40120561 Nguyễn Hoàng Quốc Ần 16/Oct/00 9/8 THCS TÂN XUÂN Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

431 40120567 Trần Hoàng Long 16/Jun/00 9/9 THCS TÂN XUÂN Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

432 40120610 Lê Triệu Khang 13/Feb/00 9A5 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

433 40120661 Nguyễn Minh Vũ 29/Aug/03 6A1 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

434 40120714 Phạm Ngọc Minh 12/Jun/02 7A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

435 40120721 Nguyễn Thị Thùy Linh 30/Mar/01 8A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

436 40120722 Nguyễn Thị Phương Loan 4/Aug/01 8A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

437 40120723 Phạm Quốc Lương 8/Jun/01 8A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

438 40120724 Quach Hiếu Ngân 13/Jan/01 8A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

439 40120727 Châu Thị Thanh Nhàn 30/Mar/01 8A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

440 40120733 Nguyễn Hoàng Minh Quân 7/Sep/01 8A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

441 40120735 Ngô Anh Tài 19/Sep/01 8A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

442 40120746 Phan Hồ Nhật Vy 10/Aug/01 8A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

443 40120763 Trần Ngọc Xuân Quỳnh 20/Sep/01 8A2 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

444 40120785 Tăng Ngọc Bình 12/Aug/01 8A3 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

445 40120791 Nguyễn Huy Hiệu 23/Nov/01 8A3 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

446 40120798 Nguyễn Hữu Nghĩa 12/Apr/01 8A3 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

447 40120821 Lê Lý Hoàng Kim 18/Jan/00 9A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

448 40120822 Phan Ngô Yến Nhi 11/Nov/00 9A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

449 40120824 Nguyễn Cẩm Y Nương 4/Feb/00 9A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

450 40120836 Mai Nguyễn Khánh Linh 27/Sep/02 7/2 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

451 40120838 Nguyễn Đinh Phi Long 18/Aug/02 7/2 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 21: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

452 40120845 Trần Hoài Xuân 29/Sep/02 7/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

453 40120846 Đoàn Thị Mai Hương 2/Jul/02 7/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

454 40120847 Lê Minh Trường Giang 27/Dec/02 7/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

455 40120859 Lê Hoài Thương 12/Mar/03 6/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

456 40120861 Lưu Lý Trúc Nhi 11/Jan/01 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

457 40120862 Trần Vạn Nhân 7/May/01 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

458 40120864 Hoàng Quyên 30/Jun/01 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

459 40120865 Nguyễn Ngọc Khanh Vy 17/Apr/01 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

460 40120869 Bùi Thị Hồng Hà 8/Mar/01 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

461 40120872 Nguyễn Quốc Bảo 10/Aug/01 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

462 40120874 Nguyễn Tú Hiền 31/Jul/01 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

463 40120894 Lâm Thị Hồng Đào 7/Jan/01 8/4 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

464 40120895 Hồng Tấn Kiệt 19/Jul/01 8/4 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

465 40120913 Nguyễn Như Ngọc 25/Oct/01 8/4 THCS Trần Hưng Đạo Quận 12 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

466 40120921 Lương Thị Thúy Quỳnh 19/Aug/00 9A1 THCS Nguyễn Huệ Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

467 40120923 Nguyeễn Hồng Phương Thủy 8/Mar/00 9a 2 THCS Nguyễn Huệ Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

468 40120946 Vũ Đức Huy 28/Sep/01 8A2 THCS Nguyễn Hiền Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

469 40120948 Lê Phụng Ngọc Phúc 29/Mar/01 8A2 THCS Nguyễn Hiền Quận 12 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

470 40120955 Võ Hoài Ngọc 2/Mar/03 6A3 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

471 40120957 Nguyễn Tâm Như Ngọc 26/Jun/03 6A3 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

472 40120958 Lý Tiến Hải 21/Sep/03 6A3 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

473 40120959 Nguyễn Phạm Trúc Anh 21/Feb/03 6A3 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

474 40120960 Nguyễn Tú An 19/Sep/03 6A3 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 22: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

475 40120961 Phạm Đức Minh 4/Jun/03 6A3 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

476 40120962 Nguyễn Đức Minh Hiếu 11/Dec/02 7A1 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

477 40120963 Trần Trọng Quốc Tuấn 26/Apr/02 7A1 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

478 40120965 Vũ Thị Như Quỳnh 28/Mar/02 7A1 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

479 40120970 Đào Ngọc Hân 28/Nov/02 7A1 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

480 40120972 Nguyễn Lê Thuỳ Trang 24/Feb/02 7A1 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

481 40120973 Đào Minh Quân 17/Feb/02 7A1 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

482 40121000 Nguyễn Khanh Hưng 8/Jan/01 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

483 40121001 Nguyễn Văn Tấn Phong 20/Apr/01 8A5 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

484 40121018 Vy Minh Quân 8/Oct/00 lop 9 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

485 40121036 Phạm Nhật Tân 8/Jun/00 9A7 THCS Nguyễn An Ninh Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

486 40121067 Đặng Ngọc Minh Anh 2/Oct/03 6.10THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

487 40121079 Huỳnh Ba Mẫn 12/Jan/03 6.6THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

488 40121097 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 7/Oct/02 7.4THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

489 40121099 Phạm Thanh Bình 16/Apr/02 7.4THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

490 40121100 Hà Công Chánh 28/Oct/02 7.11THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

491 40121101 Bạch Thị Xuân Cúc 24/Sep/02 7.4THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

492 40121106 Nguyễn Phú Hùng 22/Sep/02 7.4THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

493 40121107 Võ Thụy Mai Huỳnh 15/Jul/02 7.1THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

494 40121117 Đỗ Minh Ngọc 29/Nov/02 7.11THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

495 40121122 Lê Quang Phúc 3/Apr/02 7.11THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

496 40121126 Nguyễn Đỗ Hạnh Thư 10/Aug/02 7.11THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

497 40121132 Lò Thị Thanh Tuệ 25/May/02 7.4THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 23: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

498 40121133 Huỳnh Lê Cat Tường 1/Nov/02 7.11THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

499 40121136 Hồ Quốc Vinh 1/Jul/02 7.11THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

500 40121138 Hồ Mộng Thanh Vy 12/Sep/02 7.1THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

501 40121139 Lý Ngọc Thanh Vy 25/Jul/02 7.11THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

502 40121141 Võ Lê Phương Vy 25/Nov/02 7.11THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

503 40121152 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 19/May/01 8.6THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

504 40121155 Phạm Huỳnh Uyên Phương 30/Dec/01 8.6THCS Bình Tân - 173/171 An

Dương Vương, An LạcQuận Binh Tân Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10

THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

505 40121183 Bùi Trần Hà Mi 19/Aug/03 6,1 THCS LÝ THƯỜNG KIỆT Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

506 40121184 Nguyễn Đỗ Đức Huy 20/Sep/02 7,1 THCS LÝ THƯỜNG KIỆT Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

507 40121190 Nguyễn Ngọc Nhật Hân 6/Jan/01 8,11 THCS LÝ THƯỜNG KIỆT Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

508 40121191 Nguyễn Đinh Hồng Phúc 17/Oct/01 8,10 THCS LÝ THƯỜNG KIỆT Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

509 40121192 Võ Thị Hoàn Châu 25/Mar/03 6.1 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

510 40121193 Ngô Hà Thùy Dương 7/Jan/03 6.1 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

511 40121196 Nguyễn Minh Hoàng 19/Sep/03 6.1 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

512 40121197 Lê Vĩ Khang 27/Jul/03 6.1 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

513 40121199 Đoàn Hoàng Ngọc Khánh 22/May/03 6.1 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

514 40121201 Trần Phương Nhi 14/Apr/03 6.1 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

515 40121202 Nguyễn Ngọc Khanh Như 30/Mar/03 6.1 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

516 40121204 Bùi Minh Nhã Trúc 7/Jun/03 6.1 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

517 40121206 Nguyễn Tường Vy 16/Dec/03 6.1 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

518 40121208 Nguyễn Thị Thanh Trúc 8/Feb/03 6.2 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

519 40121213 Nguyễn Đặng Kim Long 26/Apr/03 6.2 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

520 40121215 Trần Phương Như 20/Jul/03 6.2 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 24: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

521 40121224 Phạm Hồ Mỹ Duyên 12/Apr/02 7.2 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

522 40121225 Nguyễn Thị Hoài Thương 9/Aug/02 7.2 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

523 40121228 Lê Phương Châu 15/Oct/02 7.2 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

524 40121229 Huỳnh La Thanh Nhi 9/Sep/02 7.2 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

525 40121231 Phan Như Quỳnh 17/Nov/02 7.2 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

526 40121232 Nguyễn Thị Hồng Linh 4/Mar/02 7.2 THCS Tân Tạo Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

527 40121246 Trần Nguyễn Nhật Nam 8/Apr/02 7.7 THCS Huỳnh Văn Nghệ Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

528 40121255 Võ Ngọc Tường My 28/Apr/02 7.3 THCS Huỳnh Văn Nghệ Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

529 40121262 Vũ Đức Toàn 18/May/02 7.5 THCS Huỳnh Văn Nghệ Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

530 40121267 Trần Vĩnh Lộc 2/Feb/02 7.8 THCS Huỳnh Văn Nghệ Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

531 40121271 Nguyễn Chí Thiên Phúc 8/Oct/01 8.1 THCS Huỳnh Văn Nghệ Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

532 40121272 Trần Nguyễn Anh Khoa 24/Oct/01 8.3 THCS Huỳnh Văn Nghệ Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

533 40121278 Trương Thị Quỳnh Như 5/Dec/00 9.1 THCS Huỳnh Văn Nghệ Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

534 40121280 Trần Nguyễn Thiên Lộc 16/Mar/00 9.1 THCS Huỳnh Văn Nghệ Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

535 40121288 Lê Tạ Hoàng Chương 20/Feb/03 06/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

536 40121289 Ngô Huỳnh Ngọc Hân 24/Sep/03 06/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

537 40121290 Huỳnh Trọng Tín 9/Apr/03 06/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

538 40121292 Lê Phi Long 27/Feb/03 06/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

539 40121297 Lý Trần Bảo Minh 24/Jul/02 07/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

540 40121300 Trần Gia Bảo 12/Dec/02 07/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

541 40121301 Bùi Minh Nghĩa 16/Apr/02 07/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

542 40121305 Nguyễn Minh Nhựt 8/7/200 07/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

543 40121306 Lâm Quốc Tuấn 6/Jun/02 07/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 25: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

544 40121308 Phạm Vĩ Khang 9/Jun/02 07/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

545 40121309 Trần Trung Hậu 5/Apr/02 07/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

546 40121313 Nghiêm Thị Thùy Linh 11/May/01 08/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

547 40121314 Trịnh Quốc Huy Long 17/Jan/01 08/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

548 40121316 Trân Thị Quỳnh Như 25/Oct/01 08/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

549 40121317 Phạm Đinh Sĩ 21/Jul/01 08/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

550 40121318 Trịnh Quang Hiêp 7/Jun/01 08/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

551 40121319 Bùi Ngọc Diễm Hương 16/Jan/01 08/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

552 40121326 Nguyễn Như Thuần 14/Mar/01 08/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

553 40121327 Phạm Trần Trường Giang 4/Nov/01 08/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

554 40121329 Hà Minh Triết 14/Dec/00 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

555 40121330 Nguyễn Đức Vượng 13/Jun/00 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

556 40121331 Nguyễn Phương Đông 20/Dec/00 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

557 40121332 Lê Tuyết Nhi 9/Oct/00 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

558 40121333 Trịnh Thị Tường Vy 26/Feb/00 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

559 40121334 Lê Minh Thịnh 3/Aug/99 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

560 40121335 Nguyễn Ngọc Mỹ Mỹ 28/Mar/00 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

561 40121336 Hồ Thanh Hào 23/Nov/00 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

562 40121337 Nguyễn Hoàng Trường An 14/Mar/00 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

563 40121338 Lê Phúc Đức 7/Dec/00 09/01/1900 THCS Lê Tấn Bê Quận Binh Tân Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

564 40122293 Ngô Nguyễn Ái Nhi 10/Oct/02 7/4 Chu Văn An Quận 11 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

565 40122294 Hoàng Thị Ánh Dương 25/Oct/03 6A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

566 40122295 Đỗ Huy Hoàng 9/Aug/03 6A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 26: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

567 40122297 Võ Nguyễn Minh Khôi 19/May/03 6A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

568 40122298 Nguyễn Thành Phát 22/Aug/03 6A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

569 40122301 Phan Ngọc Diễm Quỳnh 30/Dec/03 6A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

570 40122304 Hà Trần Minh Thư 25/Oct/03 6A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

571 40122305 Kiều Ngọc Minh Thy 25/Sep/03 6A1 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

572 40122586 Phạm Nguyễn Hoàng Quân 6/Apr/02 04/07/2014 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

573 40122588 Trần Phạm Gia Hưng 11/Apr/03 6 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

574 401195896 Nguyễn Hồng Anh 31/Mar/03 06/01/1900 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

575 40102298 Lê Thị Anh Thư 22/Oct/01 83 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

576 40110073 Nguyễn Minh Anh 18/Mar/03 6A1 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

577 40110075 Trương Vĩ Thắng 16/Jan/03 6A1 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

578 40110076 Hà Nguyễn Nhất Gia 1/Jan/03 6A1 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

579 40110077 Trần Hà Ái Vy 6/Aug/03 6A1 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

580 40110082 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 29/Aug/03 6A1 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

581 40110097 Đàm Thị Hải Linh 31/Dec/03 6A5 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

582 40110127 Vũ Thai Uyên Phương 23/Oct/02 7A1 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

583 40110135 Nguyễn Ba Đinh 26/Oct/02 7A1 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

584 40110145 Nguyễn Lê Du Pháp 11/Feb/01 8A6 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

585 40110152 Huỳnh Bích Quân 18/Feb/00 9A1 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

586 40110155 Đặng Lê Nguyên 13/Oct/00 9A2 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

587 40110159 Hứa Mỹ Trân 14/Apr/00 9A2 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

588 40110160 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 21/Sep/00 9A2 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

589 40110161 Huỳnh Phan Phương Chi 23/Jan/00 9A2 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 27: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

590 40110162 Lưu Đức Huy 18/Nov/00 9A2 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

591 40110171 Phạm Võ Quốc Bảo 17/Dec/00 9A9 THCS Lữ Gia Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

592 40110173 Trần Hùynh Phương Thảo 28/Nov/00 9/2 Nguyễn văn Phú Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

593 40110178 Nguyễn Thế Khang 18/Apr/01 8/3 Nguyễn văn Phú Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

594 40110179 Trần Minh Quang 7/Apr/01 8/3 Nguyễn văn Phú Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

595 40110202 Hồ Vận Nhi 28/Apr/02 7/3 Nguyễn văn Phú Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

596 40110208 Nguyễn Thị Minh Anh 23/Nov/03 6/2 Nguyễn văn Phú Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

597 40110209 Nguyễn Ngọc Thạch 31/Aug/03 6/2 Nguyễn văn Phú Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

598 40110232 Nguyễn Thai Huy 25/Oct/02 7/1 Nguyễn Minh Hoàng Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

599 40110234 Từ Anh Luân 10/Aug/02 7/1 Nguyễn Minh Hoàng Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

600 40110241 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 22/May/02 7/1 Nguyễn Minh Hoàng Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

601 40110243 Lê Hoàng Phúc 16/Mar/02 7/1 Nguyễn Minh Hoàng Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

602 40110248 Trần Vinh Tiến 14/Nov/02 7/1 Nguyễn Minh Hoàng Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

603 40110251 Nguyễn Thị Minh Thư 31/May/02 7/1 Nguyễn Minh Hoàng Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

604 40110260 Nguyễn Tường Vy 21/Apr/02 7/1 Nguyễn Minh Hoàng Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

605 40110389 Nguyễn La Thai An 31/Aug/00 9A VAschools Quận 11 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

606 40110390 Cao Đặng Gia Cát 9/Jul/00 9A VAschools Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

607 40110391 Trần Ngọc Quỳnh Giao 7/May/00 9A VAschools Quận 11 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

608 40110392 Hồ Tiến James 23/Apr/00 9A VAschools Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

609 40110393 Chế Nguyễn Đức Khang 13/Jan/00 9A VAschools Quận 11 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

610 40110394 Hàng Tổ Quang 27/Sep/99 9A VAschools Quận 11 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

611 40110395 Nguyễn Phan Yến Ngân 24/Jan/00 9A VAschools Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

612 40110396 Tô Vũ Phúc 30/Aug/00 9A VAschools Quận 11 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 28: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

613 40110397 Đặng Minh Trí 20/Jul/00 9A VAschools Quận 11 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

614 40110398 Chau Vinka 6/Jul/00 9A VAschools Quận 11 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

615 40113601 Nguyễn Diệp Thanh Như 6/Sep/03 6 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

616 40113990 Đào Nhật Linh 15/Jan/03 6/1 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

617 40113994 Nguyễn Lưu Minh Khuê 26/Jan/03 6/1 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

618 40113997 Hồ Thị Minh Uyên 29/Jun/03 6/1 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

619 40113998 Đặng Tâm Như 20/Jul/03 6/1 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

620 40114001 Nguyễn Xuân Ánh 9/Jan/03 6/1 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

621 40114003 Đào Tuấn Kiên 20/Feb/03 6/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

622 40114010 Phạm Nguyễn Trí Khang 16/May/03 6/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

623 40114011 Nguyễn Thành Nhân 3/Sep/03 6/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

624 40114020 Ngô Hoàng Vũ 16/Jan/03 6/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

625 40114021 Lê Thu Ngân 22/Aug/03 6/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

626 40114028 Nguyễn Thạch Thành 2/Mar/03 6/4 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

627 40114031 Kiều Bảo Khang 3/Oct/03 6/4 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

628 40114033 Lê Minh Nhật 17/Jan/03 6/4 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

629 40114036 Nguyễn Ngọc Hồng Hân 22/Nov/03 6/5 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

630 40114041 Trần Viết Vinh 18/Jan/03 6/5 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

631 40114043 Hoàng Lê Thanh Vy 10/May/03 6/5 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

632 40114044 Bùi Trung Sơn 30/Jul/03 6/5 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

633 40114052 Lưu Thị Hà Giang 11/Apr/03 6/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

634 40114056 Võ Song Quỳnh Như 22/Mar/03 6/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

635 40114057 Vũ Nam Phương 20/Sep/03 6/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 29: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

636 40114058 Nguyễn Hương Nhã 13/Jul/03 6/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

637 40114059 Nguyễn Xuân Tùng 2/Feb/03 6/7 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

638 40114061 Lê Bảo Lộc 31/Oct/03 6/7 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

639 40114065 Nguyễn Khanh Hiếu 23/Jun/03 6/7 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

640 40114071 Phạm Phương Anh 21/Aug/03 6/8 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

641 40114077 Trần Hà Khanh Vy 24/Oct/03 6/9 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

642 40114086 Nguyễn Phạm Trúc Quỳnh 6/Jul/03 6/14 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

643 40114097 Nguyễn Lê Khanh Linh 4/Jun/02 7/1 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

644 40114098 Hà Thị Lệ Thanh 28/Jun/02 7/1 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

645 40114100 Nguyễn Cao Minh Ngọc 17/Oct/02 7/1 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

646 40114101 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 14/Aug/02 7/1 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

647 40114103 Tạ Ba Huy 5/Sep/02 7/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

648 40114105 Nguyễn Vũ Nhâm Nguyên 20/Sep/02 7/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

649 40114111 Nguyễn Ngô Quang Vinh 22/Apr/02 7/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

650 40114112 Nguyễn Thị Hưng An 3/Jan/02 7/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

651 40114113 Nguyễn Võ Cat Anh 3/Aug/02 7/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

652 40114114 Trần Võ Hải Lam 16/Nov/02 7/4 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

653 40114115 Phạm Duy Anh 7/Dec/01 7/4 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

654 40114117 Bùi Thị Nam Phương 4/Aug/02 7/4 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

655 40114118 Huỳnh Phan Khanh Vy 10/Nov/02 7/4 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

656 40114124 Nguyễn Thị Thanh Thảo 30/Sep/02 7/5 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

657 40114125 Nguyễn Phạm Tường Ngân 31/Aug/02 7/5 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

658 40114126 Trần Quang Huy 13/Feb/02 7/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 30: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

659 40114130 Trần Minh Thành 18/Aug/02 7/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

660 40114132 Nguyễn Hữu Huy 4/Nov/02 7/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

661 40114133 Nguyễn Phạm Phương Huyền 16/Sep/02 7/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

662 40114134 Trần Thanh Lâm 19/Jul/02 7/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

663 40114135 Lưu Nguyễn Tuyết Ngân 22/Aug/02 7/7 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

664 40114136 Nguyễn Việt Phương Vy 4/Oct/02 7/7 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

665 40114137 Nguyễn Hoàng An 26/Feb/02 7/7 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

666 40114139 Lê Vương Quốc Anh 15/Jan/02 7/7 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

667 40114141 Võ Ngọc Tú 15/Nov/02 7/10 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

668 40114148 Hà Minh Đức 7/Oct/01 8/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

669 40114152 Phạm Nguyễn Ngọc Kính 8/Mar/01 8/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

670 40114153 Nguyễn Trọng Nhân 19/Apr/01 8/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

671 40114154 Nguyễn Hữu Đức Phát 16/Jan/01 8/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

672 40114161 Nguyễn Thuỷ Tiên 22/Jan/01 8/4 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

673 40114168 Nguyễn Anh Thư 20/Dec/01 8/4 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

674 40114180 Nguyễn Minh Hằng 9/Oct/00 9/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

675 40114181 Vũ Trần Thai Hà 7/Jun/00 9/2 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

676 40114184 Lê Nguyễn Bảo Trân 6/Apr/00 9/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

677 40114187 Nguyễn Trọng Nhân Thành 9/Aug/00 9/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

678 40114188 Nguyễn Hoàng Phúc 17/Feb/00 9/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

679 40114190 Nguyễn Đinh Bảo Ngọc 7/Jan/00 9/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

680 40114191 Trần Anh Thư 18/Jul/00 9/3 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

681 40114192 Nguyễn Công Cường 12/Jun/00 9/5 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 31: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

682 40114196 Phạm Quang Vinh 3/Sep/00 9/6 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

683 40114207 Lâm Nguyệt Minh 11/Aug/00 9/13 THCS Hoàng Hoa Thám Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

684 40114216 Nguyễn Thị Thùy Dung 6/Jun/03 6/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

685 40114219 Phạm Ngọc Khôi 29/Aug/03 6/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

686 40114221 Phạm Trần Duy Minh 3/Apr/03 6/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

687 40114223 Lê Nhật Nguyên 25/Nov/03 6/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

688 40114225 Nguyễn Võ Tam Nguyên 10/Aug/03 6/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

689 40114229 Nguyễn Thị Minh Thư 23/Aug/03 6/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

690 40114231 Lê Trần Mỹ Thư 10/Jul/03 6/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

691 40114232 Nguyễn Đức Tín 16/Sep/03 6/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

692 40114235 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 2/Jan/03 6/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

693 40114237 Nguyễn Thai Bình 26/Sep/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

694 40114239 Lê Nguyễn Phúc Đạt 22/Feb/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

695 40114240 Chu Thanh Đồng 27/Feb/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

696 40114242 Tăng Hồ Gia Hân 18/Sep/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

697 40114249 Lê Đinh Nghiêm 26/Jun/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

698 40114253 Nguyễn Hoàng Minh Phú 4/Feb/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

699 40114254 Lê Đỗ Thị Phương Thảo 19/May/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

700 40114257 Đặng Võ Minh Thư 15/Feb/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

701 40114260 Đặng Phạm Kiên Trung 2/Jul/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

702 40114262 Vũ Nguyễn Nhật Vy 15/Nov/03 6/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

703 40114263 Trần Phạm Phương Anh 5/Sep/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

704 40114265 Trần Ngô Minh Duy 13/Jan/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 32: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

705 40114267 Lương Xuân Hiển 3/Feb/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

706 40114268 Võ Nguyễn Việt Hoàng 19/Feb/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

707 40114270 Đỗ Minh Khôi 20/May/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

708 40114277 Võ Nguyễn Giang Thi 18/Feb/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

709 40114278 Trần Thuận 11/Mar/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

710 40114279 Nguyễn Ngọc Mai Thy 1/Feb/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

711 40114280 Huỳnh Nhật Đoan Trinh 17/May/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

712 40114281 Đỗ Hoàng Cẩm Tú 10/Apr/03 6/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

713 40114285 Lê Nguyễn Thai Dương 2/Jun/03 6/11 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

714 40114288 Nguyễn Minh Huy 30/Mar/03 6/11 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

715 40114294 Hồ Thị Tuyết Nga 22/Apr/03 6/11 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

716 40114299 Lê Nguyễn Kiều Oanh 19/Feb/03 6/11 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

717 40114312 Nguyễn Hoàng Huy 27/Dec/03 6/13 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

718 40114316 Cao Thị Hồng Anh 31/Mar/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

719 40114317 Lê Đức Anh 18/Sep/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

720 40114318 Trần Lan Anh 14/Sep/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

721 40114320 Dương Chí Bảo 2/Feb/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

722 40114321 Nguyễn Tiến Cường 7/Sep/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

723 40114324 Vũ Huy Hoàng 2/Jan/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

724 40114329 Nguyễn Vũ Anh Khôi 7/Jun/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

725 40114330 Trương Minh Khôi 4/Dec/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

726 40114331 Hoàng Việt Long 23/Jan/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

727 40114336 Khưu Thị Ngọc Nguyên 11/Dec/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 33: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

728 40114341 Lê Thảo Quỳnh 10/Jul/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

729 40114342 Lê Bảo Quỳnh 18/Jun/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

730 40114347 Nguyễn Trần Hiển Tâm 5/Aug/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

731 40114351 Vũ Phương Thảo 5/Sep/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

732 40114354 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 23/Oct/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

733 40114355 Nguyễn Hoàng Trúc 3/Jan/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

734 40114359 Huỳnh Phương Vy 3/Apr/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

735 40114360 Trần Vũ Thảo Vy 10/Dec/02 7/7 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

736 40114363 Diệp Kiều An 24/Aug/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

737 40114364 Đỗ Việt Anh 2/Jan/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

738 40114368 Nguyễn Mạnh Dũng 28/Feb/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

739 40114371 Bùi Trung Hải 11/Dec/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

740 40114373 Giap Vũ Gia Hân 20/Nov/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

741 40114377 Nguyễn Gia Huy 7/Jun/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

742 40114381 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/Mar/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

743 40114383 Nguyễn Kiều Thảo Ngân 6/Aug/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

744 40114388 Trần Thiên Phú 12/Oct/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

745 40114389 Lê Bảo Phúc 8/Sep/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

746 40114395 Phan Hiền Thảo 6/Dec/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

747 40114400 Trần Thị Bảo Trân 26/Mar/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

748 40114401 Nguyễn Ngọc Minh Trí 9/Jun/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

749 40114402 Nguyễn Lê Ngọc Trúc 18/Dec/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

750 40114404 Nguyễn Kim Vũ 21/Jul/02 7/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 34: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

751 40114410 Đặng Nguyễn Kim Dung 31/Oct/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

752 40114412 Tiêu Mai Hân 19/Aug/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

753 40114417 Nguyễn Đinh Khang 26/May/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

754 40114418 Đặng Huệ Mẫn 13/Jul/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

755 40114420 Lý Ngọc Kim Ngân 24/Sep/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

756 40114422 Võ Thiện Nhân 17/Oct/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

757 40114423 Phạm Thị Hoài Nhi 4/May/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

758 40114434 Đinh Quang Thông 9/Feb/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

759 40114438 Bùi Võ Anh Thư 13/Apr/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

760 40114443 Đặng Anh Tuấn 7/Jul/02 7/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

761 40114472 Lê Bảo Thy 25/Jan/01 8/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

762 40114478 Phan Thị Trường An 19/Oct/01 8/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

763 40114480 Lê Nguyễn Mỹ Duyên 10/Nov/01 8/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

764 40114483 Phạm Thiên Hà 10/Aug/01 8/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

765 40114484 Phan Thái Nam 6/Jun/01 8/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

766 40114493 Hoàng Kim Ngọc Uyên 4/May/01 8/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

767 40114497 Diệp Tuấn Huy 12/Jun/00 9/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

768 40114500 Đinh Quang Trí 28/Apr/00 9/8 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

769 40114503 Phan Thiên Ân 8/Sep/00 9/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

770 40114509 Nguyễn Gia Hy 6/Nov/00 9/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

771 40114510 Nguyễn Tấn Hoàng Khải 24/Oct/00 9/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

772 40114511 Nguyễn Thùy Khanh 4/Oct/00 9/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

773 40114515 Đặng Nguyễn Minh Quân 3/Aug/00 9/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 35: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

774 40114516 Trà Trúc Hương Quỳnh 21/Mar/00 9/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

775 40114518 Nguyễn Đức Thịnh 27/May/00 9/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

776 40114520 Ngô Phương Uyên 11/Aug/00 9/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

777 40114522 Hoàng Công Khánh Vinh 10/Nov/00 9/9 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

778 40114523 Ngô Hoài Dương 10/Apr/00 9/10 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

779 40114524 Đỗ Lương Hương Giang 4/Mar/00 9/10 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

780 40114530 Đỗ Trần Minh Lộc 17/May/00 9/10 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

781 40114538 Hoàng Ngọc Phương Thanh 6/Aug/00 9/10 THCS Ngô Quyền Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

782 40114562 Phạm Lê Phương Nghi 7/Aug/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

783 40114563 Nguyễn Lê Công Anh 19/Jun/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

784 40114564 Trần Hoàng Lâm 6/Oct/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

785 40114566 Đặng Ngọc Khánh 28/Mar/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

786 40114567 Hà Đức Minh 18/Jan/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

787 40114568 Nguyễn Lê Thu Phương 14/Jan/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

788 40114570 Trịnh Hải Đức 15/Apr/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

789 40114573 Nguyễn Anh Duy 5/Jan/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

790 40114574 Nguyễn Minh Tuấn 27/Jan/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

791 40114575 Trịnh Trâm Anh 14/Feb/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

792 40114576 Lê Nguyễn Minh Hiếu 15/Jan/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

793 40114578 Nguyễn Lưu Hoàng Lộc 29/Mar/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

794 40114579 Bùi Trần Bảo Ngọc 21/Sep/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

795 40114580 Trương Tuyết Nhung 6/Aug/01 8A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

796 40114584 Lê Vũ Hương Giang 14/Dec/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 36: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

797 40114585 Cao Thanh Thuận Hòa 16/Dec/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

798 40114586 Nguyễn Dương Dạ Hương 23/Mar/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

799 40114589 Lê Đăng Quang 8/Jun/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

800 40114592 Đặng Ngọc Uyên Thảo 23/Sep/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

801 40114594 Lương Trần Trọng Huy 4/Jan/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

802 40114596 Đoàn Vũ Thanh Vân 25/Nov/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

803 40114598 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/Apr/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

804 40114603 Đặng Nhật Khang 18/Feb/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

805 40114605 Dương Bảo Thi 25/May/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

806 40114607 Nguyễn Thị Thanh Tâm 10/Jan/01 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

807 40114656 Lê Nguyễn Hoàng Duy 9/Oct/01 8A5 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

808 40114670 Đinh Thị Trường An 28/Mar/01 8A5 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

809 40114676 Võ Anh Duy 2/Aug/00 9A5 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

810 40114680 Lê Ngọc Hà 8/Feb/00 9A5 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

811 40114700 Phạm Ngọc Thể Tú 23/Nov/00 9A3 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

812 40114703 Lê Phương Nguyên 10/Sep/00 9A1 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

813 40114704 Đoàn Thanh Thanh 28/Jun/00 9A2 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

814 40114707 Phùng Phương Anh 20/Oct/00 9A4 THCS Ngô Sĩ Liên Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

815 40114758 Trương Bảo Ngọc 10/Apr/03 6/2 THCS Quang Trung Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

816 40114842 Phùng Ngọc Hân 14/Mar/02 7/2 THCS Quang Trung Quận Tân Binh Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

817 40115007 Hoàng Lê Huệ Anh 25/Aug/03 6A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

818 40115013 Trần Thị Hà My 31/May/03 6A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

819 40115021 Lê Thị Mai Nhi 7/Jun/03 6A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 37: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

820 40115026 Lưu Tuấn Long 24/Feb/03 6A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

821 40115027 Trương Trần Khôi Nguyên 5/Jul/03 6A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

822 40115128 Hồ Bảo Trân 25/Jun/02 7A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

823 40115132 Nguyễn Lê Thùy Linh 15/Dec/02 7A2 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

824 40115133 Lê Hoàng Minh 17/May/02 7A2 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

825 40115135 Nguyễn Huỳnh Nam Anh 5/Dec/03 7A3 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

826 40115141 Đặng Trần Vũ Huy 6/Nov/02 7A4 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

827 40115161 Phạm Yến Linh 5/Apr/02 7 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

828 40115204 Vũ Thiên An 15/Sep/01 8A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

829 40115206 Hoàng Tuấn Anh 7/Feb/01 8A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

830 40115207 Nguyễn Minh Châu 19/Jan/01 8A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

831 40115211 Tôn Nữ Nhật Hạc 7/May/01 8A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

832 40115212 Hồ Trung Hiếu 26/Dec/01 8A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

833 40115219 Lại Huỳnh Yến Nhi 11/May/01 8A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

834 40115220 Phan Thị Bảo Thanh 7/Aug/01 8A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

835 40115221 Hoàng Khánh Trân 27/Feb/01 8A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

836 40115235 Nguyễn Hữu Phúc 12/May/01 8A2 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

837 40115247 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 22/Feb/01 8A4 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

838 40115248 Vũ Hoàng Yên Lâm 4/Aug/01 8A4 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

839 40115253 Trần Thanh Nguyên 2/May/01 8A5 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

840 40115279 Nguyễn Hoàng Minh 23/Jan/00 9A1 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

841 40115288 Vũ Lưu Hồng Đạt 31/Oct/00 9A2 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

842 40115294 Lại Minh Thy 4/Apr/00 9A2 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 38: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

843 40115296 Trần Bình 13/Dec/00 9A4 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

844 40115298 Đoàn Diệu Linh 21/Jan/00 9A4 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

845 40115315 Ngụy Tú Quỳnh 20/Sep/00 9A5 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

846 40115319 Nguyễn Hoàng Kiều Anh 22/Feb/00 9A8 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

847 40115321 Nguyễn Hoàng Long 29/Sep/00 9A8 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

848 40115332 Ngô Viết Quỳnh Phương 3/Apr/01 8/1 THCS Trần Văn Đang Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

849 40115333 Phạm Minh Thy 6/Feb/01 8/1 THCS Trần Văn Đang Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

850 40115335 Nguyễn Minh Thanh Tùng 6/Apr/01 8/1 THCS Trần Văn Đang Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

851 40115336 Trần Ngọc Khanh Trần 1/Nov/01 8/1 THCS Trần Văn Đang Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

852 40115337 Phạm Hoàng Vũ 30/Apr/01 8/1 THCS Trần Văn Đang Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

853 40115339 Đỗ Hoàng Kiều Oanh 1/May/01 8/3 THCS Trần Văn Đang Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

854 40115349 Hoàng Thị Thảo Đoan 9/Apr/02 7A1 THCS VO VAN TAN Quận Tân Binh Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

855 40115392 Trần Sắc Phước 27/Dec/03 6/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

856 40115517 Lê Ánh Linh 29/Sep/03 6/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

857 40115551 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 19/Aug/02 7/2 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

858 40115666 Hồ Phương Trinh 9/Jul/01 8/3 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

859 40115670 Trần Hoàng Tuấn 1/Jun/01 8/3 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

860 40115678 Đinh Vũ Bội Trân 11/Apr/01 8/4 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

861 40115694 Huỳnh Ngọc Phương Anh 19/Dec/01 8/8 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

862 40115695 Lê Diễm Quỳnh 9/Sep/01 8/8 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

863 40115714 Phạm Gia Hy 27/Nov/01 8/12 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

864 40115716 Võ Hoàng Tân 8/Dec/01 8/13 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

865 40115726 Lê Võ Nguyệt Hà 3/May/00 9/5 THCS Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Binh Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 39: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

866 40115755 Đoàn Nhật Minh 15/Aug/01 8/12 THCS Tân Bình Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

867 40115759 Nguyễn Thị Minh Hiền 25/May/01 8/12 THCS Tân Bình Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

868 40115764 Trần Phạm Vân Anh 24/Oct/01 8/12 THCS Tân Bình Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

869 40115765 Nguyễn Hoàng Kim 14/Feb/01 8/12 THCS Tân Bình Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

870 40115769 Võ Phan Bá Luân 1/Jun/01 8/12 THCS Tân Bình Quận Tân Binh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

871 40115837 Võ Thành Tài 13/Jun/03 6G1 Âu Lạc Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

872 40115839 Nguyễn Hồ Thúy Oanh 29/Mar/02 7F1 Âu Lạc Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

873 40115842 Lê Vũ Gia Bảo 13/Nov/02 7F1 Âu Lạc Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

874 40115844 Nguyễn Phạm Thảo Chi 9/Dec/02 7F1 Âu Lạc Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

875 40115846 Phạm Tony 30/Apr/01 8E1 Âu Lạc Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

876 40115848 Nguyễn Quốc Huy 14/Dec/01 8E1 Âu Lạc Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

877 40115850 Tống Hồng Phúc 13/Apr/01 8E1 Âu Lạc Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

878 40115912 Mai Tuấn Đạt 18/Apr/01 81 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

879 40115913 Nguyễn Giang Bảo Khanh 7/Sep/01 21/03/1900 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

880 40115915 Nguyễn Thanh An 27/Oct/01 83 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

881 40115920 Tô Nguyễn Minh Anh 19/Oct/01 83 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

882 40115925 Nguyễn Phan Minh Đức 6/Dec/01 85 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

883 40115928 Hà Bảo Vân Trinh 18/May/01 85 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

884 40115936 Phan Đinh Thiên Ân 1/Jan/02 74 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

885 40115937 Huỳnh Thiện Nhân 22/Apr/02 74 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

886 40115941 Tô Anh Quân 13/Feb/02 77 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

887 40115942 Phan Tân Hoàn Cương 27/Oct/02 77 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

888 40115944 Phạm Ngọc Thái 26/Oct/02 77 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 40: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

889 40115956 Nguyễn Ngọc Minh Thư 12/Dec/00 92 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

890 40115958 Lâm Tâm Như 31/Jul/00 92 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

891 40115959 Lê Hoàng Cường 10/Oct/00 92 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

892 40115960 Nguyễn Khanh Huyền 6/Aug/00 92 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

893 40115963 Hồ Thị Quỳnh Nga 3/Apr/00 93 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

894 40115975 Nguyễn Duy Khôi 11/Sep/03 6/1 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

895 40115983 Nguyễn Hữu Quân 3/Dec/03 6/3 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

896 40115990 Đào Quang Dũng 12/Jun/03 6/4 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

897 40115996 Huỳnh Xuân Lộc 1/Nov/03 41799 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

898 40116034 Lê Đỗ Minh Quang 10/Jul/03 41798 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

899 40116042 Đỗ Thảo Nguyên 10/Sep/03 41801 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

900 40116099 Nguyễn Trung Hưng 26/Dec/03 6/9 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

901 40116187 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trung 12/Aug/01 8/13 THCS Nguyễn Trãi Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

902 40116383 Nguyễn Thanh Hương 26/Jun/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

903 40116384 Nguyễn Thúy Thùy Dương 8/Feb/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

904 40116388 Phùng Yên Như 1/Mar/02 7/12 THCS Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

905 40116391 Nguyễn Ba Khôi Nguyên 22/Sep/02 7/12 THCS Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

906 40116407 Trần Gia Minh 26/Sep/02 7/9 THCS Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

907 40116427 Vũ Thùy Hương 31/Aug/03 6/9 THCS Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

908 40116429 Ngô Uyển Hằng 10/Dec/03 6/9 THCS Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

909 40116432 Lê Vĩ Khang 6/Aug/03 6/7 THCS Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

910 40116596 Trần Hoàng Duy 6/Sep/03 6 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

911 40116622 Đỗ Hồng Ngọc 7/Mar/03 6 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 41: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

912 40116680 Phạm Ngọc Thanh Thanh 9/Jun/02 7 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

913 40116681 Lê Nguyễn Ngân Giang 21/Jun/02 7 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

914 40116682 Huỳnh Lê Minh Phương 8/May/02 7 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

915 40116685 Bùi Quốc Thịnh 5/Mar/02 7 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

916 40116686 Phạm Nguyễn Bảo Trâm 14/Dec/02 7 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

917 40116691 Trần Quốc Tuấn 1/Jun/02 7 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

918 40116697 Đỗ Hoàng Lâm 3/Jan/02 7 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

919 40116726 Lê Việt Tiến 1/Nov/00 9 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

920 40116766 Nguyễn Minh Thảo Ngọc 8/Jan/01 8 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

921 40116767 Nguyễn Minh Huyền 29/Aug/01 8 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

922 40116768 Kim Quốc Bảo 1/Oct/01 8 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

923 40116769 Bùi Đức Chung 8/Mar/01 8 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

924 40116771 Võ Phi Thanh 6/Mar/01 8 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

925 40116772 Nguyễn Minh Trí 26/Aug/01 8 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

926 40116827 Nguyễn Lê Mỹ Loan 2/Sep/01 8 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

927 40116829 Nguyễn Thanh Tâm 14/Dec/01 8 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

928 40116859 Phạm Bảo Nghi 8/Oct/00 9 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

929 40116860 Vương Quang Thành Đạt 19/Apr/00 9 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

930 40116861 Phạm Thai Tài 6/Aug/00 9 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

931 40116885 Nguyễn Ngọc Thanh Vi 28/Feb/00 9 THCS Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

932 40116984 Lê Võ Uyên Phương 8/Nov/01 8/2 THCS Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

933 40117073 Đỗ đăng Khoa 2/Dec/03 6/12 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

934 40117074 Ngạc bảo Vinh 20/Dec/03 6/12 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 42: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

935 40117083 Trần tuấn Hùng 9/Jan/03 6/12 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

936 40117084 Bùi thị khanh Linh 2/Nov/03 6/12 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

937 40117097 Võ nguyễn thành Danh 21/Jan/02 7/10 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

938 40117119 Trần ngọc khanh Linh 14/Dec/01 8/8 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

939 40117164 Trần quốc Văn 5/Dec/00 9/11 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

940 40117171 Nguyễn đoàn gia Huynh 22/Jul/03 6/8 THCS Quang Trung Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

941 40117177 Bùi Thị Như Hạnh 22/Aug/02 7/1 THCS Tân Son Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

942 40117299 Lê Công Cường 26/Apr/02 7/10 THCS Tân Son Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

943 40117312 Trần Mạnh 13/Nov/03 6/1 THCS Tân Son Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

944 40117323 Trần Mỹ Anh Đức 12/Apr/03 6/3 THCS Tân Son Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

945 40117332 Lê Tố Trân 27/Jun/03 6/5 THCS Tân Son Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

946 40117333 Nguyễn Lê Thanh Diệu 20/Dec/03 6/5 THCS Tân Son Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

947 40117342 Nguyễn Thị Kỳ Anh 25/Jun/03 6/6 THCS Tân Son Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

948 40117343 Trần Lê Xuân Nhi 20/Dec/03 6/6 THCS Tân Son Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

949 40117352 Nguyễn Hữu Nam 24/May/03 6/9 THCS Tân Son Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

950 40117482 Dương Nguyễn Bảo Tâm 26/Jun/03 64 THCS Nguyễn Văn Xơ Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

951 40117561 Võ Nguyễn Trúc Quỳnh 6/Mar/02 7A1 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

952 40117567 Hoàng Thế Anh 9/Nov/02 7A1 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

953 40117574 Lại Gia Huệ 17/Oct/02 7A2 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

954 40117584 Nguyễn Thanh Phong 25/Dec/01 8A2 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

955 40117585 Phạm Thị Thu Vi 18/Aug/01 8A2 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

956 40117587 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/Feb/01 8A2 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

957 40117588 Hà Võ Trường Vũ 13/May/01 8A2 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 43: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

958 40117591 Nguyễn Anh Thư 4/Dec/01 8A3 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

959 40117593 Nguyễn Trúc Vi 29/Dec/01 8a3 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

960 40117594 Đặng Nguyễn Nhật Tường 5/Oct/00 9A1 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

961 40117595 Võ Trường Giang 31/Oct/00 9A1 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

962 40117598 Trần Ngọc Hải 6/Jan/00 9A2 THCS Nhuận Đức Củ Chi Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

963 40117696 Lê Thị Thúy Quỳnh 1/Nov/00 9A3 THCS Phú Mỹ Hưng Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

964 40117698 Nguyễn Huỳnh Bảo Thương 12/Nov/00 9A3 THCS Phú Mỹ Hưng Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

965 40117699 Phan Thanh Quýt 3/Sep/00 9A3 THCS Phú Mỹ Hưng Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

966 40117700 Trần Võ Anh Minh 18/Feb/01 8A2 THCS Phú Mỹ Hưng Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

967 40117701 Nguyễn Đỗ Quốc Duy 25/Sep/00 9A1 THCS Phước Hiệp Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

968 40117703 Huỳnh Lê Anh Tuấn 26/Dec/00 9A2 THCS Phước Hiệp Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

969 40117704 Đoàn Ngọc Mai 11/Oct/00 9A3 THCS Phước Hiệp Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

970 40117713 Nguyễn Thị Kim Uyên 1/Aug/01 8A1 THCS Phước Hiệp Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

971 40117715 Nguyễn Ba Khanh Trình 14/Apr/01 8A2 THCS Phước Hiệp Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

972 40117716 Nguyễn Đoàn Thiện Nhân 4/Jun/01 8A2 THCS Phước Hiệp Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

973 40117717 Đoàn Minh Khoa 6/Aug/01 8A2 THCS Phước Hiệp Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

974 40117722 Trần Quốc Tuấn 31/Jan/01 8A2 THCS Phước Hiệp Củ Chi Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

975 40117943 Hồ Thị Kỳ Duyên 7/Jan/00 9A3 THCS Tân Thạnh Tây Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

976 40117950 Phạm Mai Thy 29/May/01 8A1 THCS Tân Thạnh Tây Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

977 40117971 Nguyễn Thị Binh Minh 15/Apr/00 9/2 THCS Tân Thông Hội Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

978 40117973 Vi Nguyễn Thiên Thương 24/Jan/00 9/5 THCS Tân Thông Hội Củ Chi Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

979 40117975 Nguyễn Thanh Huyền 10/Jun/02 7/1 THCS Tân Thông Hội Củ Chi Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

980 40118183 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh 19/Feb/00 9a5 THCS Phong Phú Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 44: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

981 40118184 Nguyễn Lâm Gia Hân 8/Oct/02 7a3 THCS Phong Phú Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

982 40118185 Lý Thị Hoàng Oanh 24/Oct/02 7a2 THCS Phong Phú Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

983 40118188 Mai Thị Ánh Phượng 1/Oct/01 8/1 THCS Vĩnh Lộc A Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

984 40118189 Nguyễn Viết Trung 9/Sep/01 8/1 THCS Vĩnh Lộc A Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

985 40118190 Lại Thị Minh Tường 12/Aug/01 8/1 THCS Vĩnh Lộc A Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

986 40118191 Võ Ngô Đăng Khoa 11/Dec/03 6/1 THCS Vĩnh Lộc A Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

987 40118192 Lại Thị Minh Thư 13/Feb/03 6/1 THCS Vĩnh Lộc A Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

988 40118194 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 31/Mar/03 6/8 THCS Vĩnh Lộc A Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

989 40118195 Phan Kim Dung 2/Apr/03 6/12 THCS Vĩnh Lộc A Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

990 40118196 Nguyễn Văn Khôi 9/Apr/03 6/12 THCS Vĩnh Lộc A Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

991 40118198 Trần Thị Diệu Mỹ 16/Aug/00 9A1 THCS Lê Minh Xuân Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

992 40118199 Nguyễn Quang Thiên Phúc 17/Aug/00 9A1 THCS Lê Minh Xuân Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

993 40118200 Trần Vĩnh Phát 27/Jul/99 9A2 THCS Lê Minh Xuân Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

994 40118203 Thới Anh Tuấn 26/Aug/01 8A6 THCS Lê Minh Xuân Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

995 40118205 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 13/Jan/01 8A7 THCS Lê Minh Xuân Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

996 40118212 Đỗ Thanh Thủy 4/Jul/03 6A7 THCS Lê Minh Xuân Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

997 40118213 Huỳnh Tăng Tường Vy 15/Nov/03 6A12 THCS Lê Minh Xuân Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

998 40118216 Phạm Hồng Sơn 19/Jun/00 9/9 THCS Vĩnh Lộc B Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

999 40118217 Trần Anh Đào 4/Sep/00 9/5 THCS Vĩnh Lộc B Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1000 40118219 Đinh Thị Ngân Hà 2/Sep/00 9/1 THCS Vĩnh Lộc B Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1001 40118220 Nguyễn Bảo Long 31/Aug/00 9/1 THCS Vĩnh Lộc B Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1002 40118221 Nguyễn Hồ Anh Tuấn 23/Oct/03 6 1 THCS Tân Quý Tây Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1003 40118236 Nguyễn Thị Thanh Thúy 30/Mar/03 6 7 THCS Tân Quý Tây Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 45: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1004 40118294 Trần Nhất Đạt 2/Feb/00 9/1 THCS Đồng Đen Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1005 40118305 Nguyễn Trần Thạch Lam 19/Nov/03 6A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1006 40118310 Đào Văn Quang 27/May/03 6A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1007 40118311 Trần Võ Hồng Sơn 14/Aug/03 6A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1008 40118313 Nguyễn Hoàng Vĩ 10/Jul/03 6A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1009 40118314 Hoàng Ngọc Trương Vương 4/May/03 6A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1010 40118336 Nguyễn Diệp Khanh Phương 8/Dec/01 8A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1011 40118338 Nguyễn Trần Phương Nguyên 20/Jun/01 8A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1012 40118348 Lê Thị Hồng Thanh 12/Feb/00 9A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1013 40118349 Trần Thị Thùy Trang 27/Jul/00 9A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1014 40118352 Lê Thị Ngọc Vân 12/Sep/00 9A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1015 40118353 Huỳnh Lan Anh 25/May/00 9A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1016 40118354 Lưu Nguyễn Anh Tú 9/Jul/00 9A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1017 40118359 Phạm Thị Phúc An 5/Oct/00 9A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1018 40118362 Lê Anh Tú 15/Mar/00 9A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1019 40118364 Nguyễn Hữu Tâm 7/Jul/00 9A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1020 40118370 Phan Lê Huy Hòa 28/Oct/00 9A1 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1021 40118374 Nguyễn Xuân Bình 5/Oct/00 9A2 THCS Phạm Văn Hai Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1022 40118378 Đoàn Thị Sơn Tuyền 20/Dec/02 7a3 THCS Qui Đức Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1023 40118380 Đỗ Thị Trâm Anh 31/Aug/02 7a4 THCS Qui Đức Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1024 40118381 Nguyễn Chí Thành 22/Mar/02 7a4 THCS Qui Đức Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1025 40118387 Nguyễn Thạnh Vĩnh Tường 5/Mar/01 8a3 THCS Qui Đức Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1026 40118389 Nguyễn Ngọc Lam Vy 8/Mar/00 9a1 THCS Qui Đức Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 46: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1027 40118397 Võ Ngọc Thùy Dương 31/Mar/00 9a4 THCS Qui Đức Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1028 40118398 Vũ Khắc Kiều Vi 27/Dec/00 9a4 THCS Qui Đức Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1029 40118399 Nguyễn Thị Kiều My 3/Dec/00 9a4 THCS Qui Đức Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1030 40118419 Nguyễn Trần Xuân Nghi 10/Dec/03 6a1 THCS Bình Chánh Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1031 40118428 Lê Võ Thanh Ngân 6/Aug/02 7a7 THCS Bình Chánh Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1032 40118431 Trần Thanh Tân 20/Jun/02 7a5 THCS Bình Chánh Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1033 40118435 Võ Hoàng Yến 12/Jan/00 9a5 THCS Bình Chánh Bình Chánh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1034 40118437 Lê Trọng Nghĩa 16/Jul/03 6/1 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1035 40118438 Đoàn Bảo Trung 15/Jan/03 6/1 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1036 40118439 Trần Viết An Khương 13/Oct/03 6/1 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1037 40118441 Nguyễn Trương Phương Linh 22/Feb/03 6/2 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1038 40118445 Trương Thị Tuyết Nhung 1/Nov/03 6/3 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1039 40118447 Đoàn Phương Quang 24/Feb/03 6/3 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1040 40118448 Võ Phan Trung Hiếu 7/Jan/03 6/3 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1041 40118453 Ngô Võ Thùy Dương 23/Jun/03 6/5 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1042 40118461 Bùi Minh Trang 31/Jan/02 7/1 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1043 40118462 Phan Thanh Liêm 30/May/02 7/2 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1044 40118467 Nguyễn Thị Yến Nhi 6/Jan/01 8/1 THCS Hưng Long Bình Chánh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1045 40118473 Trần Lê Trung Chánh 24/Oct/02 7a2 THCS Nguyễn Thai Binh Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1046 40118474 Vũ Huỳnh Nguyên Thịnh 2/May/02 7a2 THCS Nguyễn Thai Binh Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1047 40118475 Nguyễn Hoàng Phương Vy 3/Jul/02 7a2 THCS Nguyễn Thai Binh Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1048 40118477 Nguyễn Văn Sang 15/Aug/02 7,5 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1049 40118478 Hoàng Phương Nam 21/Jun/02 7,5 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 47: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1050 40118481 Trần Minh Duy 22/Oct/02 7,5 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1051 40118482 Trương Mai Thùy Anh 10/Aug/02 7,5 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1052 40118485 Nguyễn Võ Yến Như 5/Jul/02 7,5 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1053 40118486 Phạm Minh Thư 29/Oct/02 7,5 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1054 40118487 Võ Huyền Trúc My 5/Apr/02 7,5 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1055 40118488 Châu Nguyễn Thảo Nguyên 10/Apr/02 7,5 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1056 40118489 Nguyễn Phạm Nhật Nam 23/Nov/02 7,5 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1057 40118497 Lê Nguyễn Gia Như 19/Aug/02 7,6 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1058 40118499 Huỳnh Tấn Đạt 8/May/02 7,6 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1059 40118501 Trần Hoàng Phúc 11/Jul/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1060 40118502 Phạm Hữu Nghĩa 12/Dec/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1061 40118503 Huỳnh Thanh Thúy 23/Aug/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1062 40118505 Diệp Thành Phát 18/Apr/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1063 40118507 Nguyễn Đinh Khôi 22/Feb/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1064 40118508 Trương Gia Bảo 24/Sep/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1065 40118510 Nguyễn Kim Loan 3/May/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1066 40118512 Nguyễn Châu Yến Nhi 16/Feb/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1067 40118513 Huỳnh Lê Quốc An 16/Nov/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1068 40118515 Lương Huỳnh Mai Thuy 5/May/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1069 40118518 Nguyễn Ngọc Hương Thảo 23/Mar/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1070 40118519 Đỗ Huỳnh Đại Dương 30/Jan/03 6,7 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1071 40118520 Cao Minh Phương 20/Dec/03 6,6 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1072 40118523 Phạm Diệp Thiên Long 13/Aug/03 6,6 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 48: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1073 40118526 Nguyễn Võ Phương Uyên 27/Apr/03 6,6 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1074 40118527 Nguyễn Võ Bảo Uyên 27/Apr/03 6,6 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1075 40118529 Võ Thị Ánh Thư 28/Aug/03 6,6 THCS Đa Phước Bình Chánh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1076 40118539 Trần Thảo Tiên 7/Nov/03 6A1 THCS Tân Nhựt Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1077 40118558 Tạ Thị Ngọc Hương 5/Mar/00 8a6 THCS Tân Nhựt Bình Chánh Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1078 40118605 Lê Thanh Tuyền 13/Jan/03 6A4 THCS Nguyễn Huệ Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1079 40118606 Nguyễn Gia Bảo 28/Oct/03 6A5 THCS Nguyễn Huệ Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1080 40118619 Nguyễn Gia Hồng Phúc 29/Jul/03 6A7 THCS Nguyễn Huệ Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1081 40118874 Vũ Linh Nhi 19/Mar/03 6/2 THCS Phan Bội Châu Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1082 40118878 Nguyễn Trọng Đức 1/Jan/03 6/14 THCS Phan Bội Châu Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1083 40118881 Lê Đỗ Quyên 15/Jul/02 7/2 THCS Phan Bội Châu Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1084 40118888 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/Jan/02 7/2 THCS Phan Bội Châu Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1085 40118899 Nguyễn Phước Duy 4/Jan/00 9/1 THCS Phan Bội Châu Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1086 40118923 Lê Hoàng Khánh Vân 16/Nov/00 9/4 THCS Phan Bội Châu Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1087 40118925 Nguyễn Lê Anh Tuấn 26/Jun/00 9/5 THCS Phan Bội Châu Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1088 40118927 Vũ Như Quỳnh 1/May/00 9/15 THCS Phan Bội Châu Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1089 40118979 Nguyễn Trương Tấn Huy 27/Mar/00 9/1 THCS Thoại Ngọc Hầu Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1090 40118985 Huỳnh Minh Nhật 2/Nov/00 9/1 THCS Thoại Ngọc Hầu Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1091 40118989 Phạm Vĩnh Thái 3/Mar/00 9/1 THCS Thoại Ngọc Hầu Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1092 40119007 Phạm Minh Hùng 26/Sep/03 6A1 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1093 40119069 Phạm Hoàng Vỹ 11/Sep/03 6A8 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1094 40119121 Nguyễn Xuân Mạnh 24/Dec/02 7A2 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1095 40119137 Osaki Quốc Anh 9/Oct/02 7A4 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 49: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1096 40119186 Lê Hoàng Phúc 26/Mar/01 8A6 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1097 40119192 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 5/Jan/01 8A7 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1098 40119259 Trần Thị Ánh Linh 14/Feb/00 9A4 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1099 40119260 Phạm Dương Trọng Tín 30/Nov/00 9A6 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1100 40119281 Trần Thư Linh 30/Aug/00 9A10 THCS Đặng Trần Côn Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1101 40119338 Lê Ngọc Thảo 16/Sep/03 6/10 THCS Hùng Vương Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1102 40119353 Phan Thùy Linh 28/Jun/02 7/10 THCS Hùng Vương Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1103 40119362 Huỳnh Chanh Vinh 19/Jun/02 7/10 THCS Hùng Vương Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1104 40119364 Trinh Triệu Quân 1/Oct/01 8/1 THCS Hùng Vương Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1105 40119376 Phùng Minh Vy 26/Jan/00 9/2 THCS Hùng Vương Quận Tân Phú Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1106 40119384 Nguyễn Thị Thanh Thảo 8/Jul/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1107 40119386 Nguyễn Võ Nhã Trúc 28/Jan/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1108 40119387 Phaạm Hồng Dương 10/May/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1109 40119394 Nguyễn Minh Khôi 10/Sep/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1110 40119396 Phan Viết Minh Phúc 21/Feb/00 9/5 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1111 40119397 Trần Duy Thanh 8/Jul/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1112 40119398 Phan Nguyễn Hiếu Thảo 4/May/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1113 40119400 Cao Hoàng Minh Thiện 4/Sep/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1114 40119401 Châu Trác Thịnh 27/May/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1115 40119407 Bùi Duy Thiện 20/Jan/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1116 40119410 Huỳnh Nguyễn Đăng Khoa 22/May/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1117 40119514 Dương Anh Phi 18/Mar/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1118 40119518 Phan Thị Quỳnh Loan 30/Dec/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 50: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1119 40119519 Lê Trần Đăng Quỳnh 20/Dec/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1120 40119520 Đặng Lâm Việt Thy 28/Apr/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1121 40119521 Lê Ngọc Phương Anh 29/May/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1122 40119523 Nguyễn Hoàng Dũng 9/Mar/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1123 40119525 Lê Ngọc Hằng 2/Apr/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1124 40119526 Võ Diệu Thanh 20/Oct/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1125 40119529 Võ Huỳnh Minh An 16/Feb/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1126 40119530 Nguyễn Phùng Đăng Quân 26/Jan/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1127 40119534 Trần Nguyễn Linh Phương 26/Nov/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1128 40119541 Nguyễn Thúy Ái 17/Aug/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1129 40119542 Nguyễn Đỗ Thanh Thảo 4/Nov/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1130 40119549 Võ Nguyễn Trâm Anh 29/Nov/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1131 40119551 Phan Nguyễn Song Nhật 12/Jan/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1132 40119553 Trương Huế Trân 25/Mar/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1133 40119557 Nguyễn Thành Đạt 2/Jul/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1134 40119561 Đỗ Trí Quân 16/Feb/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1135 40119562 Phan Thị Thanh Hằng 28/May/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1136 40119577 Lê Bửu Thanh Xuân 23/Jun/03 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1137 40119580 Hoàng Nguyễn Bảo Duy 22/May/03 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1138 40119587 Nguyễn Khanh Duy 12/Feb/03 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1139 40119588 Nguyễn Ngọc Khải 11/Mar/03 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1140 40119594 Phan Gia Bảo 8/May/03 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1141 40119604 Lý Thế Vinh 16/Feb/03 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 51: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1142 40119605 Dương Lục Ánh Xuân 25/Dec/03 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1143 40119606 Trương Diễm Phúc 16/Mar/03 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1144 40119635 Thân Thị Nguyên Minh 7/Oct/01 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1145 40119647 Nguyễn Châu Giang 6/Aug/02 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1146 40119661 Lê Phạm Cảnh Nguyên 15/Feb/02 7/3 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1147 40119670 Nguyễn Thành Tài 17/Jul/02 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1148 40119683 Phan Tấn Cường 31/Jul/02 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1149 40119693 Trịnh Thùy Linh 19/Dec/02 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1150 40119736 Nguyễn Xuân Hiền 6/Nov/02 7/4 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1151 40119739 Hà Nguyễn Thúy Vy 25/Apr/01 8/2 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1152 40119741 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 7/Apr/01 8/2 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1153 40119745 Nguyễn Huỳnh Anh Tú 19/Oct/01 8/2 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1154 40119746 Phan Thanh Hoàng Kim 11/Apr/01 8/2 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1155 40119751 Huỳnh Anh Tuấn 26/Jun/00 9/13 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1156 40119753 Nguyễn Hồ Phương Nghi 10/Aug/00 9/13 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1157 40119756 Nguyễn Hoàng Bích Phượng 13/Dec/00 9/2 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1158 40119758 Xỉn Ngọc Liên 11/Aug/00 9/13 THCS Đồng Khởi Quận Tân Phú Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1159 40119766 Nguyễn Trường An 24/Nov/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1160 40119767 Trần Hoàng Phúc 19/Mar/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1161 40119768 Dương Ba Lộc 4/Jun/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1162 40119778 Nguyễn Đông Minh 18/Nov/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1163 40119783 Mai Ngọc Linh 9/Nov/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1164 40119985 Nguyễn Mỹ Thai Kha 18/Jan/00 9/1 THCS Đỗ Văn Dậy Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 52: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1165 40119986 Đặng Thế Thanh Phương 13/Sep/00 9/1 THCS Đỗ Văn Dậy Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1166 40119992 Nguyễn Huỳnh Thiên Kim 2/Jan/00 9/7 THCS Đỗ Văn Dậy Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1167 40120055 Nguyễn Lê Anh Tuấn 26/Jul/03 6TC THCS Lý Chính Thắng 1 Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1168 40120092 Phạm Nguyễn Nhật Huy 7/Mar/01 8TC THCS Lý Chính Thắng 1 Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1169 40120129 Trương Hoài Phúc 28/Oct/03 6A3 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1170 40120130 Phan Minh Quân 9/Jan/03 6A3 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1171 40120140 Nguyễn Đức Nhân 30/Sep/03 6A4 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1172 40120146 Hà Kiều Anh 21/Apr/03 6A5 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1173 40120147 Lê Hoàng Quân 14/Jul/03 6A5 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1174 40120154 Đặng Thị Kim Nguyên 30/Dec/03 6A6 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1175 40120209 Tô Diệp Khanh An 24/Jul/02 7A4 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1176 40120235 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 12/Jul/02 7AT2 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1177 40120238 Nguyễn Thụy Kiều My 30/Jul/02 7AT2 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1178 40120239 Trần Lý Huệ My 15/May/02 7AT2 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1179 40120246 Nguyễn Ngọc Khanh Đoan 12/Jul/02 7AT3 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1180 40120257 Nguyễn Thị Minh Thiện 12/May/01 8A1 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1181 40120299 Nguyễn Trúc Hưng Nguyên 25/Jan/00 9A4 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1182 40120309 Trương Đông Duyên 12/Nov/00 9AT1 THCS Nguyễn An Khương Hóc Môn Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1183 40120569 Nguyễn Tất Hoàng Long 16/Feb/01 08/01/1900 THCS Tô Ký Hóc Môn Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1184 40120605 Đoàn Thảo Vy 11/May/00 9A1 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1185 40120606 Phạm Lại Thanh Trúc 6/May/00 9A1 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1186 40120607 Đặng Hồng Sang 1/Aug/00 9A2 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1187 40120608 Nguyễn Phương Nhi 28/Dec/00 9A3 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 53: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1188 40120609 Huỳnh Thu Thảo 16/Nov/00 9A3 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1189 40120611 Nguyễn Võ Minh Trang 5/Jan/00 9A5 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1190 40120624 Lã Uyên Phương Nhi 6/May/01 8A1 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1191 40120641 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/Mar/02 7A1 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1192 40120644 Trần Thu Hà 15/Sep/02 7A1 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1193 40120646 Hồ Ngọc Thảo 4/Sep/02 7A1 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1194 40120647 Phạm Huỳnh Hồng Ngọc 12/Jun/02 7A3 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1195 40120648 Nguyễn Văn Duy Hưng 12/Feb/02 7A3 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1196 40120649 Nguyễn Thai Trong Nghĩa 15/Jan/02 7A3 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1197 40120651 Nguyễn Huỳnh Như My 30/Oct/02 7A3 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1198 40120652 Nguyễn Quốc Hùng 13/Oct/02 7A3 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1199 40120655 Phạm Đổ Tài 20/Oct/02 7A7 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1200 40120656 Trịnh Phạm Văn Linh 1/Feb/02 7A15 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1201 40120658 Lương Tiến Hoàng 28/Apr/02 7A15 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1202 40120664 Phùng Lê Hoàng Ngọc 20/Dec/03 6A2 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1203 40120670 Nguyễn Thúy Quỳnh 13/Nov/03 6A3 THCS Trần Quang Khải Quận 12 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1204 40120705 Lương Gia Huy 17/Dec/01 8A THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1205 40120706 Phạm Vũ Vân Thanh 24/Jul/01 8A THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1206 40120707 Phạm Vũ Minh Ngân 28/Apr/01 8A THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1207 40120708 Tau Nhật Quang 2/Jul/00 9A THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1208 40120710 Nguyễn Đức Tú 27/Feb/03 6A7 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1209 40120711 Nguyễn Hoàng Mai Thy 20/Mar/03 6A8 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1210 40120713 Nguyễn Lâm Ngọc Bích 26/May/02 7A THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 54: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1211 40120797 Trân thị kim Ngân 1/Jan/01 8A3 THCS Phan Bội Châu Quận 12 Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1212 40121048 Trương Bích Thảo 2/May/03 6/12 THCS Nguyễn Trung Trực Quận 12 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1213 40121050 Hồ Ngọc Tường Vy 23/May/03 6/6 THCS Nguyễn Trung Trực Quận 12 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1214 40121062 Vũ Khải 27/Jan/03 6/7 THCS Nguyễn Trung Trực Quận 12 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1215 40121185 Võ Thị Thanh Thi 5/Jun/00 9,8 THCS LÝ THƯỜNG KIỆT Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1216 40121187 Nguyễn Ngọc Băng Tâm 13/Oct/00 9,2 THCS LÝ THƯỜNG KIỆT Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1217 40121188 Đồng Xuân Toàn 1/May/00 9,1 THCS LÝ THƯỜNG KIỆT Quận Binh Tân Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1218 40122270 Trần Tuấn Kiệt 29/Apr/03 6/1 Nguyễn Minh Hoàng Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1219 40122282 Nguyễn Hoàng Nam 17/Feb/01 8/1 Nguyễn Minh Hoàng Quận 11 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1220 40122385 Huỳnh Kim Lộc 7/Feb/00 9A2 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1221 40122400 Nguyễn Hoàng Nam 8/Dec/01 8A3 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1222 40122406 Bùi Minh Huyền 24/Apr/02 7A1 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1223 40122407 Nguyễn Ba Văn 3/Nov/02 7A1 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1224 40122409 Nguyễn Phi Long 29/Oct/02 7A1 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1225 40122410 Lâm Hoàng Anh 26/Oct/02 7A1 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1226 40122413 Hoàng Ngọc Anh 1/Sep/02 7A1 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1227 40122433 Đặng Huỳnh Huyền Trân 25/Jun/03 6A1 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1228 40122436 Nguyễn Hoàng Mỹ Phước 25/Nov/03 6A1 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1229 40122445 Lê Thị Kim Yến 19/Sep/03 6A2 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1230 40122467 Lý Hữu Tài 11/Mar/03 6A4 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1231 40122475 Nguyễn Thành Nguyên 15/Oct/03 6A4 THCS Trường Sơn Quận Gò Vấp Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1232 40122557 Nguyễn Khả Phương 15/Jun/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1233 40122560 Nguyễn Đinh Minh Khôi 29/Sep/00 THCS Lê Anh Xuân Quận Tân Phú Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

1234 40122569 Nguyễn Hoàng Lân 6/Jan/03 41801 THCS Nguyễn Du Quận Gò Vấp Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.

Page 55: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...40 40115108 Hoàng Uyên Bảo Trân 7/Nov/03 Lop 6 THCS Trường Chinh Quận Tân Bình Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS

STTSố báo

danhHọ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1235 40122590 Huỳnh Minh Nhật 10/Mar/01 8A8 THCS Trường Chinh Quận Tân Binh Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40 THCS Lê Lợi

Số 47/22A Đường S11, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú.