1
THỜI KHOÁ BIỂU NĂM HỌC 2011 - 2012 Áp dụng từ ngày 15 tháng 08 năm 20 THỨ TIẾT 10A1 10A2 10A3 10A4 11A1 11A2 11A3 11A4 12A1 12A2 12A3 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 THỨ HAI Chào cờ - ST T.Huy Chào cờ - ST L.Hạnh Chào cờ - ST T.Xuyến Chào cờ - ST NN.Thuỳ Chào cờ - ST NT.Quỳnh Chào cờ - ST K.Thủy Chào cờ - ST M.Hạnh Chào cờ - ST K.Dir Chào cờ - ST K.Mai Chào cờ - ST T.Huyền Chào cờ - ST Đ.Hương Công nghệ - P1 NT.Lợi Tin học - PM L.Hạnh Vật lý - P3 NN.Thuỳ Ngữ văn - P4 T.Sương QDQP - BT3 X.Giang Công nghệ - P6 T.Phòng Toán học - P7 M.Hạnh Hóa học - P11 NT.Quỳnh Ngoại ngữ - NH3 T.Hương Vật lý - P9 K.Mai Toán học - P10 T.Huy Địa lý - P1 C.Bleo Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh Công nghệ - P3 NT.Lợi QDQP - BT2 X.Giang Ngữ văn - P5 T.Xuyến Ngữ văn - P6 Đ.Hương Vật lý - P7 K.Thủy Toán học - P11 M.Hạnh Toán học - P8 T.Huyền Ngoại ngữ - NH T.Hương Công nghệ - P10 T.Phòng Tin học - PM L.Hạnh Ngữ văn - P2 T.Sương Địa lý - P3 C.Bleo Công nghệ - P4 NT.Lợi Ngữ văn - P5 T.Xuyến Ngữ văn - P6 Đ.Hương QDQP - BT1 X.Giang Ngoại ngữ - NH5 T.Sâm Vật lý - P8 K.Mai Hóa học - P9 NT.Quỳnh Ngoại ngữ - NH Đ.Hạnh Tin học - PM L.Hạnh Công nghệ - P2 NT.Lợi Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh Vật lý - P4 NN.Thuỳ Vật lý - P5 K.Thủy Toán học - P6 M.Hạnh Ngoại ngữ - NH3 T.Hương Ngoại ngữ - NH5 T.Sâm Ngữ văn - P8 T.Sương Toán học - P9 T.Huyền Hóa học - P10 NT.Quỳnh THỨ BA Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh Thể dục - BT1 H.Lếch Địa lý - P3 C.Bleo Toán học - P4 TTB.Châu Ngoại ngữ - NH2 T.Hương Hóa học - P6 NT.Quỳnh Ngữ văn - P7 T.Xuyến Toán học - P11 M.Hạnh Toán học - P8 T.Huyền Ngữ văn - P9 T.Sương Ngữ văn - P10 Đ.Hương Toán học - P1 T.Huy Lịch sử - P2 K.Brill Thể dục - BT1 H.Lếch Ngoại ngữ - NH2 Đ.Hạnh Tin học - PM T.Việt Ngoại ngữ - NH5 T.Hương Ngữ văn - P7 T.Xuyến Toán học - P11 M.Hạnh Toán học - P8 T.Huyền Công nghệ - P9 T.Phòng Ngữ văn - P10 Đ.Hương Toán học - P1 T.Huy Địa lý - P2 C.Bleo Ngữ văn - P3 T.Xuyến Ngữ văn - P4 T.Sương Toán học - P5 TTB.Châu Tin học - PM T.Việt Toán học - P7 M.Hạnh Lịch sử - P11 K.Brill Hóa học - P8 NTT.Thủy Hóa học - P9 NT.Quỳnh Ngoại ngữ - NH Đ.Hạnh Thể dục - BT2 H.Lếch Vật lý - P2 K.Mai Hóa học - P3 NTT.Thủy Ngữ văn - P4 T.Sương Hóa học - P5 NT.Quỳnh Ngữ văn - P6 Đ.Hương Công nghệ - P7 T.Phòng Tin học - PM T.Việt Ngoại ngữ - NH3 T.Hương Toán học - P9 T.Huyền Lịch sử - P10 K.Brill Địa lý - P1 C.Bleo Toán học - P2 T.Huy Toán học - P3 TTB.Châu Hóa học - P4 NTT.Thủy Ngữ văn - P5 T.Xuyến Toán học - P6 M.Hạnh Tin học - PM T.Việt Ngữ văn - P11 Đ.Hương Vật lý - P8 K.Mai Ngoại ngữ - NH T.Hương Hóa học - P10 NT.Quỳnh THỨ Ngữ văn - P1 T.Xuyến Hóa học - P2 NTT.Thủy Tin học - PM L.Hạnh Ngoại ngữ - NH2 Đ.Hạnh QDCD - P5 K.Dir QDQP - BT3 X.Giang Toán học - P7 M.Hạnh Ngoại ngữ - NH5 T.Sâm Ngữ văn - P8 T.Sương Ngoại ngữ - NH T.Hương Ngữ văn - P10 Đ.Hương Ngữ văn - P1 T.Xuyến Ngữ văn - P2 T.Sương Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh Hóa học - P4 NTT.Thủy Công nghệ - P5 T.Phòng Địa lý - P6 C.Bleo Toán học - P7 M.Hạnh Ngoại ngữ - NH5 T.Sâm Ngoại ngữ - NH3 T.Hương QDQP - BT2 X.Giang Ngữ văn - P10 Đ.Hương Sinh vật - P1 T.Yến Ngữ văn - P2 T.Sương Ngữ văn - P3 T.Xuyến Tin học - PM L.Hạnh Vật lý - P5 K.Thủy Ngữ văn - P6 Đ.Hương Ngoại ngữ - NH3 T.Hương QDQP - BT2 X.Giang Toán học - P8 T.Huyền Địa lý - P9 C.Bleo Ngoại ngữ - NH Đ.Hạnh Hóa học - P1 NTT.Thủy Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh QDCD - P3 K.Dir Ngữ văn - P4 T.Sương Hóa học - P5 NT.Quỳnh Ngoại ngữ - NH5 T.Hương Vật lý - P7 K.Thủy Ngữ văn - P11 Đ.Hương Sinh vật - P8 T.Yến Toán học - P9 T.Huyền Thể dục - BT3 C.Gariel Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh Tin học - PM L.Hạnh Sinh vật - P3 T.Yến Địa lý - P4 C.Bleo Ngoại ngữ - NH2 T.Hương Hóa học - P6 NT.Quỳnh Ngữ văn - P7 T.Xuyến Vật lý - P11 K.Thủy Hóa học - P8 NTT.Thủy Toán học - P9 T.Huyền QDCD - P10 K.Dir THỨ NĂM Hóa học - P1 NTT.Thủy Sinh vật - P2 T.Yến Ngữ văn - P3 T.Xuyến Ngoại ngữ - NH2 Đ.Hạnh Toán học - P5 TTB.Châu Tin học - PM T.Việt Toán học - P7 M.Hạnh Địa lý - P11 C.Bleo QDQP - BT3 X.Giang Lịch sử - P9 K.Brill Toán học - P10 T.Huy Toán học - P1 T.Huy Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh Ngữ văn - P3 T.Xuyến Hóa học - P4 NTT.Thủy Toán học - P5 TTB.Châu Toán học - P6 M.Hạnh Lịch sử - P7 K.Brill QDQP - BT2 X.Giang Tin học - PM T.Việt Ngoại ngữ - NH T.Hương Sinh vật - P10 T.Yến Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh QDQP - BT3 X.Giang Hóa học - P3 NTT.Thủy Thể dục - BT3 H.Lếch Thể dục - BT2 C.Gariel Toán học - P6 M.Hạnh Ngoại ngữ - NH3 T.Hương Vật lý - P11 K.Thủy Địa lý - P8 C.Bleo Hóa học - P9 NT.Quỳnh Lịch sử - P10 K.Brill QDQP - BT1 X.Giang Toán học - P2 T.Huy Toán học - P3 TTB.Châu Lịch sử - P4 K.Brill Vật lý - P5 K.Thủy Ngoại ngữ - NH5 T.Hương Thể dục - BT1 C.Gariel Hóa học - P11 NT.Quỳnh Hóa học - P8 NTT.Thủy Sinh vật - P9 T.Yến Tin học - PM T.Việt Ngữ văn - P1 T.Xuyến Hóa học - P2 NTT.Thủy Toán học - P3 TTB.Châu Địa lý - P4 C.Bleo Ngoại ngữ - NH2 T.Hương Vật lý - P6 K.Thủy Hóa học - P7 NT.Quỳnh Công nghệ - P11 T.Phòng Lịch sử - P8 K.Brill Tin học - PM T.Việt Ngoại ngữ - NH Đ.Hạnh THỨ SÁU Toán học - P1 T.Huy Địa lý - P2 C.Bleo Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh Vật lý - P4 NN.Thuỳ Toán học - P5 TTB.Châu Vật lý - P6 K.Thủy QDCD - P7 K.Dir Sinh vật - P11 T.Yến Ngoại ngữ - NH3 T.Hương Ngữ văn - P9 T.Sương QDQP - BT1 X.Giang Lịch sử - P1 K.Brill Toán học - P2 T.Huy QDQP - BT2 X.Giang Ngoại ngữ - NH2 Đ.Hạnh Toán học - P5 TTB.Châu Thể dục - BT1 C.Gariel Tin học - PM T.Việt Vật lý - P11 K.Thủy Sinh vật - P8 T.Yến Ngữ văn - P9 T.Sương Địa lý - P10 C.Bleo Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh Vật lý - P2 K.Mai Hóa học - P3 NTT.Thủy Thể dục - BT3 H.Lếch Địa lý - P5 C.Bleo QDQP - BT3 X.Giang Ngoại ngữ - NH3 T.Hương Thể dục - BT2 C.Gariel QDCD - P8 K.Dir Sinh vật - P9 T.Yến Vật lý - P10 NN.Thuỳ Hóa học - P1 NTT.Thủy Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh Toán học - P3 TTB.Châu Sinh vật - P4 T.Yến Tin học - PM T.Việt Ngoại ngữ - NH5 T.Hương QDQP - BT1 X.Giang QDCD - P11 K.Dir Lịch sử - P8 K.Brill Vật lý - P9 K.Mai Toán học - P10 T.Huy Vật lý - P1 K.Mai Hóa học - P2 NTT.Thủy Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh Toán học - P4 TTB.Châu Ngoại ngữ - NH2 T.Hương QDCD - P6 K.Dir Địa lý - P7 C.Bleo Tin học - PM T.Việt Công nghệ - P8 T.Phòng Lịch sử - P9 K.Brill Sinh vật - P10 T.Yến THỨ BẢY Ngữ văn - P1 T.Xuyến Thể dục - BT1 H.Lếch Lịch sử - P3 K.Brill QDCD - P4 K.Dir QDQP - BT3 X.Giang Toán học - P6 M.Hạnh Sinh vật - P7 T.Yến Ngữ văn - P11 Đ.Hương Thể dục - BT1 C.Gariel Ngữ văn - P9 T.Sương Toán học - P10 T.Huy QDCD - P1 K.Dir Ngữ văn - P2 T.Sương Vật lý - P3 NN.Thuỳ Tin học - PM L.Hạnh Lịch sử - P5 K.Brill Sinh vật - P6 T.Yến Ngữ văn - P7 T.Xuyến Ngữ văn - P11 Đ.Hương Toán học - P8 T.Huyền Thể dục - BT1 C.Gariel Toán học - P10 T.Huy Thể dục - BT2 H.Lếch Toán học - P2 T.Huy Tin học - PM L.Hạnh Toán học - P4 TTB.Châu Sinh vật - P5 T.Yến Lịch sử - P6 K.Brill Vật lý - P7 K.Thủy Toán học - P11 M.Hạnh Ngữ văn - P8 T.Sương QDCD - P9 K.Dir Hóa học - P10 NT.Quỳnh Vật lý - P1 K.Mai QDCD - P2 K.Dir Thể dục - BT1 H.Lếch Toán học - P4 TTB.Châu Ngữ văn - P5 T.Xuyến Vật lý - P6 K.Thủy Hóa học - P7 NT.Quỳnh Toán học - P11 M.Hạnh Ngữ văn - P8 T.Sương Toán học - P9 T.Huyền Vật lý - P10 NN.Thuỳ Sinh hoạt - P1 T.Huy Sinh hoạt - P2 L.Hạnh Sinh hoạt - P3 T.Xuyến Sinh hoạt - P4 NN.Thuỳ Sinh hoạt - P5 NT.Quỳnh Sinh hoạt - P6 K.Thủy Sinh hoạt - P7 M.Hạnh Sinh hoạt - P11 K.Dir Sinh hoạt - P8 K.Mai Sinh hoạt - P9 T.Huyền Sinh hoạt - P10 Đ.Hương

Thời khoá biểu 2011 2012

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Thời khoá biểu 2011  2012

THỜI KHOÁ BIỂU NĂM HỌC 2011 - 2012 Áp dụng từ ngày 15 tháng 08 năm 2011THỨ TIẾT 10A1 10A2 10A3 10A4 11A1 11A2 11A3 11A4 12A1 12A2

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

THỨ

HAI

Chào cờ - STT.Huy

Chào cờ - STL.Hạnh

Chào cờ - STT.Xuyến

Chào cờ - STNN.Thuỳ

Chào cờ - STNT.Quỳnh

Chào cờ - STK.Thủy

Chào cờ - STM.Hạnh

Chào cờ - STK.Dir

Chào cờ - STK.Mai

Chào cờ - STT.Huyền

Công nghệ - P1NT.Lợi

Tin học - PML.Hạnh

Vật lý - P3NN.Thuỳ

Ngữ văn - P4T.Sương

QDQP - BT3X.Giang

Công nghệ - P6T.Phòng

Toán học - P7M.Hạnh

Hóa học - P11NT.Quỳnh

Ngoại ngữ - NH3

T.Hương

Vật lý - P9K.Mai

Địa lý - P1C.Bleo

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

Công nghệ - P3NT.Lợi

QDQP - BT2X.Giang

Ngữ văn - P5T.Xuyến

Ngữ văn - P6Đ.Hương

Vật lý - P7K.Thủy

Toán học - P11M.Hạnh

Toán học - P8T.Huyền

Ngoại ngữ - NH

T.HươngTin học - PM

L.HạnhNgữ văn - P2

T.SươngĐịa lý - P3

C.BleoCông nghệ - P4

NT.LợiNgữ văn - P5

T.XuyếnNgữ văn - P6

Đ.HươngQDQP - BT1

X.Giang

Ngoại ngữ - NH5

T.Sâm

Vật lý - P8K.Mai

Hóa học - P9NT.Quỳnh

Tin học - PML.Hạnh

Công nghệ - P2NT.Lợi

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

Vật lý - P4NN.Thuỳ

Vật lý - P5K.Thủy

Toán học - P6M.Hạnh

Ngoại ngữ - NH3

T.Hương

Ngoại ngữ - NH5

T.Sâm

Ngữ văn - P8T.Sương

Toán học - P9T.Huyền

THỨ

BA

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

Thể dục - BT1H.Lếch

Địa lý - P3C.Bleo

Toán học - P4TTB.Châu

Ngoại ngữ - NH2

T.Hương

Hóa học - P6NT.Quỳnh

Ngữ văn - P7T.Xuyến

Toán học - P11M.Hạnh

Toán học - P8T.Huyền

Ngữ văn - P9T.Sương

Toán học - P1T.Huy

Lịch sử - P2K.Brill

Thể dục - BT1H.Lếch

Ngoại ngữ - NH2

Đ.Hạnh

Tin học - PMT.Việt

Ngoại ngữ - NH5

T.Hương

Ngữ văn - P7T.Xuyến

Toán học - P11M.Hạnh

Toán học - P8T.Huyền

Công nghệ - P9

T.PhòngToán học - P1

T.HuyĐịa lý - P2

C.BleoNgữ văn - P3

T.XuyếnNgữ văn - P4

T.SươngToán học - P5

TTB.ChâuTin học - PM

T.ViệtToán học - P7

M.HạnhLịch sử - P11

K.BrillHóa học - P8

NTT.ThủyHóa học - P9

NT.Quỳnh

Thể dục - BT2H.Lếch

Vật lý - P2K.Mai

Hóa học - P3NTT.Thủy

Ngữ văn - P4T.Sương

Hóa học - P5NT.Quỳnh

Ngữ văn - P6Đ.Hương

Công nghệ - P7T.Phòng

Tin học - PMT.Việt

Ngoại ngữ - NH3

T.Hương

Toán học - P9T.Huyền

Địa lý - P1C.Bleo

Toán học - P2T.Huy

Toán học - P3TTB.Châu

Hóa học - P4NTT.Thủy

Ngữ văn - P5T.Xuyến

Toán học - P6M.Hạnh

Tin học - PMT.Việt

Ngữ văn - P11Đ.Hương

Vật lý - P8K.Mai

Ngoại ngữ - NH

T.Hương

THỨ

Ngữ văn - P1T.Xuyến

Hóa học - P2NTT.Thủy

Tin học - PML.Hạnh

Ngoại ngữ - NH2

Đ.Hạnh

QDCD - P5K.Dir

QDQP - BT3X.Giang

Toán học - P7M.Hạnh

Ngoại ngữ - NH5

T.Sâm

Ngữ văn - P8T.Sương

Ngoại ngữ - NH

T.HươngNgữ văn - P1

T.XuyếnNgữ văn - P2

T.Sương

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

Hóa học - P4NTT.Thủy

Công nghệ - P5T.Phòng

Địa lý - P6C.Bleo

Toán học - P7M.Hạnh

Ngoại ngữ - NH5

T.Sâm

Ngoại ngữ - NH3

T.Hương

QDQP - BT2X.Giang

Sinh vật - P1T.Yến

Ngữ văn - P2T.Sương

Ngữ văn - P3T.Xuyến

Tin học - PML.Hạnh

Vật lý - P5K.Thủy

Ngữ văn - P6Đ.Hương

Ngoại ngữ - NH3

T.Hương

QDQP - BT2X.Giang

Toán học - P8T.Huyền

Địa lý - P9C.Bleo

Hóa học - P1NTT.Thủy

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

QDCD - P3K.Dir

Ngữ văn - P4T.Sương

Hóa học - P5NT.Quỳnh

Ngoại ngữ - NH5

T.Hương

Vật lý - P7K.Thủy

Ngữ văn - P11Đ.Hương

Sinh vật - P8T.Yến

Toán học - P9T.Huyền

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

Tin học - PML.Hạnh

Sinh vật - P3T.Yến

Địa lý - P4C.Bleo

Ngoại ngữ - NH2

T.Hương

Hóa học - P6NT.Quỳnh

Ngữ văn - P7T.Xuyến

Vật lý - P11K.Thủy

Hóa học - P8NTT.Thủy

Toán học - P9T.Huyền

THỨ

NĂM

Hóa học - P1NTT.Thủy

Sinh vật - P2T.Yến

Ngữ văn - P3T.Xuyến

Ngoại ngữ - NH2

Đ.Hạnh

Toán học - P5TTB.Châu

Tin học - PMT.Việt

Toán học - P7M.Hạnh

Địa lý - P11C.Bleo

QDQP - BT3X.Giang

Lịch sử - P9K.Brill

Toán học - P1T.Huy

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

Ngữ văn - P3T.Xuyến

Hóa học - P4NTT.Thủy

Toán học - P5TTB.Châu

Toán học - P6M.Hạnh

Lịch sử - P7K.Brill

QDQP - BT2X.Giang

Tin học - PMT.Việt

Ngoại ngữ - NH

T.HươngNgoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

QDQP - BT3X.Giang

Hóa học - P3NTT.Thủy

Thể dục - BT3H.Lếch

Thể dục - BT2C.Gariel

Toán học - P6M.Hạnh

Ngoại ngữ - NH3

T.Hương

Vật lý - P11K.Thủy

Địa lý - P8C.Bleo

Hóa học - P9NT.Quỳnh

QDQP - BT1X.Giang

Toán học - P2T.Huy

Toán học - P3TTB.Châu

Lịch sử - P4K.Brill

Vật lý - P5K.Thủy

Ngoại ngữ - NH5

T.Hương

Thể dục - BT1C.Gariel

Hóa học - P11NT.Quỳnh

Hóa học - P8NTT.Thủy

Sinh vật - P9T.Yến

Ngữ văn - P1T.Xuyến

Hóa học - P2NTT.Thủy

Toán học - P3TTB.Châu

Địa lý - P4C.Bleo

Ngoại ngữ - NH2

T.Hương

Vật lý - P6K.Thủy

Hóa học - P7NT.Quỳnh

Công nghệ - P11

T.Phòng

Lịch sử - P8K.Brill

Tin học - PMT.Việt

THỨ

SÁU

Toán học - P1T.Huy

Địa lý - P2C.Bleo

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

Vật lý - P4NN.Thuỳ

Toán học - P5TTB.Châu

Vật lý - P6K.Thủy

QDCD - P7K.Dir

Sinh vật - P11T.Yến

Ngoại ngữ - NH3

T.Hương

Ngữ văn - P9T.Sương

Lịch sử - P1K.Brill

Toán học - P2T.Huy

QDQP - BT2X.Giang

Ngoại ngữ - NH2

Đ.Hạnh

Toán học - P5TTB.Châu

Thể dục - BT1C.Gariel

Tin học - PMT.Việt

Vật lý - P11K.Thủy

Sinh vật - P8T.Yến

Ngữ văn - P9T.Sương

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

Vật lý - P2K.Mai

Hóa học - P3NTT.Thủy

Thể dục - BT3H.Lếch

Địa lý - P5C.Bleo

QDQP - BT3X.Giang

Ngoại ngữ - NH3

T.Hương

Thể dục - BT2C.Gariel

QDCD - P8K.Dir

Sinh vật - P9T.Yến

Hóa học - P1NTT.Thủy

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

Toán học - P3TTB.Châu

Sinh vật - P4T.Yến

Tin học - PMT.Việt

Ngoại ngữ - NH5

T.Hương

QDQP - BT1X.Giang

QDCD - P11K.Dir

Lịch sử - P8K.Brill

Vật lý - P9K.Mai

Vật lý - P1K.Mai

Hóa học - P2NTT.Thủy

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

Toán học - P4TTB.Châu

Ngoại ngữ - NH2

T.Hương

QDCD - P6K.Dir

Địa lý - P7C.Bleo

Tin học - PMT.Việt

Công nghệ - P8T.Phòng

Lịch sử - P9K.Brill

THỨ

BẢY

Ngữ văn - P1T.Xuyến

Thể dục - BT1H.Lếch

Lịch sử - P3K.Brill

QDCD - P4K.Dir

QDQP - BT3X.Giang

Toán học - P6M.Hạnh

Sinh vật - P7T.Yến

Ngữ văn - P11Đ.Hương

Thể dục - BT1C.Gariel

Ngữ văn - P9T.Sương

QDCD - P1K.Dir

Ngữ văn - P2T.Sương

Vật lý - P3NN.Thuỳ

Tin học - PML.Hạnh

Lịch sử - P5K.Brill

Sinh vật - P6T.Yến

Ngữ văn - P7T.Xuyến

Ngữ văn - P11Đ.Hương

Toán học - P8T.Huyền

Thể dục - BT1C.Gariel

Thể dục - BT2H.Lếch

Toán học - P2T.Huy

Tin học - PML.Hạnh

Toán học - P4TTB.Châu

Sinh vật - P5T.Yến

Lịch sử - P6K.Brill

Vật lý - P7K.Thủy

Toán học - P11M.Hạnh

Ngữ văn - P8T.Sương

QDCD - P9K.Dir

Vật lý - P1K.Mai

QDCD - P2K.Dir

Thể dục - BT1H.Lếch

Toán học - P4TTB.Châu

Ngữ văn - P5T.Xuyến

Vật lý - P6K.Thủy

Hóa học - P7NT.Quỳnh

Toán học - P11M.Hạnh

Ngữ văn - P8T.Sương

Toán học - P9T.Huyền

Sinh hoạt - P1T.Huy

Sinh hoạt - P2L.Hạnh

Sinh hoạt - P3T.Xuyến

Sinh hoạt - P4NN.Thuỳ

Sinh hoạt - P5NT.Quỳnh

Sinh hoạt - P6K.Thủy

Sinh hoạt - P7M.Hạnh

Sinh hoạt - P11K.Dir

Sinh hoạt - P8K.Mai

Sinh hoạt - P9T.Huyền

Page 2: Thời khoá biểu 2011  2012

THỜI KHOÁ BIỂU NĂM HỌC 2011 - 2012

12A3

Chào cờ - STĐ.Hương

Toán học - P10T.Huy

Công nghệ - P10

T.PhòngNgoại ngữ - NH

Đ.Hạnh

Hóa học - P10NT.Quỳnh

Ngữ văn - P10Đ.Hương

Ngữ văn - P10Đ.Hương

Ngoại ngữ - NHĐ.Hạnh

Lịch sử - P10K.Brill

Hóa học - P10NT.Quỳnh

Ngữ văn - P10Đ.Hương

Ngữ văn - P10Đ.Hương

Ngoại ngữ - NHĐ.Hạnh

Thể dục - BT3C.Gariel

QDCD - P10K.Dir

Toán học - P10T.Huy

Sinh vật - P10T.Yến

Lịch sử - P10K.Brill

Tin học - PMT.Việt

Ngoại ngữ - NHĐ.Hạnh

QDQP - BT1X.Giang

Địa lý - P10C.Bleo

Vật lý - P10NN.Thuỳ

Toán học - P10T.Huy

Sinh vật - P10T.Yến

Toán học - P10T.Huy

Toán học - P10T.Huy

Hóa học - P10NT.Quỳnh

Vật lý - P10NN.Thuỳ

Sinh hoạt - P10Đ.Hương