BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường Đại học sư phạm Hà Nội Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------o0o------------ ------------o0o------------
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 64
Thực hiện: Từ ngày 8/28/2017 - 11/3/2017 , Ngày 15 tháng 8 năm 2017
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Hệ: Hệ đại học
Khóahọc:
64
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 2
601K1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T6-8)Chiều30250100202GEOG 323-K64SP Địa.1_LT1
605K1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 3(T1-3)Sáng30250100202GEOG 323-K64SP Địa.2_LT2
304A2 Tô Thị Hồng NhungThứ 5(T6-8)Chiều30250100202GEOG 323-K64SP Địa.3_LT3
601K1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T6-8)Chiều30250100202GEOG 323-K64SP Địa.1_TH.14
605K1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 3(T1-3)Sáng30250100202GEOG 323-K64SP Địa.1_TH.25
304A2 Tô Thị Hồng NhungThứ 5(T6-8)Chiều30250100202GEOG 323-K64SP Địa.1_TH.36
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 3
408K1 Tô Thị Hồng NhungThứ 6(T1-3)Sáng30250100202GEOG 428-K64SPĐịa.1_LT7
604K1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 5(T1-3)Sáng30250100202GEOG 428-K64SPĐịa.2_LT8
402A2 Tô Thị Hồng NhungThứ 3(T6-8)Chiều30250100202GEOG 428-K64SPĐịa.3_LT9
408K1 Tô Thị Hồng NhungThứ 6(T1-3)Sáng30250100202GEOG 428-K64SPĐịa.1_TH.110
604K1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 5(T1-3)Sáng30250100202GEOG 428-K64SPĐịa.1_TH.211
402A2 Tô Thị Hồng NhungThứ 3(T6-8)Chiều30250100202GEOG 428-K64SPĐịa.1_TH.312
Học phần: Địa lý các ngành kinh tế Việt Nam
Trang: 1/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
408K1 Nguyễn Thị SơnThứ 2(T6-9)Chiều30250100353GEOG 450-K64SPĐịa.1_LT13
408K1 Ngô Thị Hải Yến BThứ 4(T6-9)Chiều30250100353GEOG 450-K64SPĐịa.2_LT14
603K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 6(T6-9)Chiều30250100353GEOG 450-K64SPĐịa.3_LT15
408K1 Nguyễn Thị SơnThứ 2(T6-9)Chiều30250100353GEOG 450-K64SPĐịa.1_TH.116
408K1 Ngô Thị Hải Yến BThứ 4(T6-9)Chiều30250100353GEOG 450-K64SPĐịa.1_TH.217
603K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 6(T6-9)Chiều30250100353GEOG 450-K64SPĐịa.1_TH.318
Học phần: Địa lý các vùng kinh tế Việt Nam
403A2 Ngô Thị Hải Yến BThứ 4(T2-5)Sáng30250100353GEOG 441-K64SP Địa.1_LT19
601K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 3(T6-9)Chiều30250100353GEOG 441-K64SP Địa.2_LT20
302A2 Ngô Thị Hải Yến BThứ 5(T2-5)Sáng30250100353GEOG 441-K64SP Địa.3_LT21
403A2 Ngô Thị Hải Yến BThứ 4(T2-5)Sáng30250100353GEOG 441-K64SP Địa.1_TH.122
601K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 3(T6-9)Chiều30250100353GEOG 441-K64SP Địa.1_TH.223
302A2 Ngô Thị Hải Yến BThứ 5(T2-5)Sáng30250100353GEOG 441-K64SP Địa.1_TH.324
Học phần: Kỹ năng dạy học địa lý
403A2 Nguyễn Tú LinhThứ 2(T1-3)Sáng25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.1_LT25
403A2 Đặng Tiên DungThứ 4(T6-8)Chiều25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.2_LT26
408A2 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T3-5)Sáng25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.3_LT27
307A2 Nguyễn Tú LinhThứ 6(T1-3)Sáng25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.4_LT28
403A2 Nguyễn Tú LinhThứ 2(T1-3)Sáng25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.1_TH.129
403A2 Đặng Tiên DungThứ 4(T6-8)Chiều25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.1_TH.230
408A2 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T3-5)Sáng25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.1_TH.331
307A2 Nguyễn Tú LinhThứ 6(T1-3)Sáng25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.1_TH.432
Học phần: Thực địa địa lý KT-XH tổng hợp
Nguyễn Thị SơnSáng5040028022GEOG 439-K64SPĐịa.1_LT33
Nguyễn Tường HuySáng5040028022GEOG 439-K64SPĐịa.2_LT34
Trang: 2/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Nguyễn Khắc AnhSáng1510028022GEOG 439-K64SPĐịa.1_TH.135
Ngô Thị Hải Yến BSáng1510028022GEOG 439-K64SPĐịa.2_TH.136
Nguyễn Đăng ChúngSáng1510028022GEOG 439-K64SPĐịa.3_TH.137
Lê Mỹ DungChiều1510028022GEOG 439-K64SPĐịa.1_TH.238
Vũ Thị Mai HươngChiều1510028022GEOG 439-K64SPĐịa.2_TH.239
Tô Thị Hồng NhungChiều1510028022GEOG 439-K64SPĐịa.3_TH.240
Học phần: Ứng dụng CNTT và truyền thông trong dạy học Địa lý
104A2 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T3-5)Sáng3025024062GEOG 440-K64SPĐịa.1_LT41
604K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 2(T3-5)Sáng3025024062GEOG 440-K64SPĐịa.2_LT42
408K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 4(T3-5)Sáng3025024062GEOG 440-K64SPĐịa.3_LT43
104A2 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T3-5)Sáng3025024062GEOG 440-K64SPĐịa.1_TH.144
604K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 2(T3-5)Sáng3025024062GEOG 440-K64SPĐịa.1_TH.245
408K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 4(T3-5)Sáng3025024062GEOG 440-K64SPĐịa.1_TH.346
Học phần: Ứng dụng GIS trong giảng dạy và nghiên cứu địa lý
Kiều Văn HoanThứ 6(T6-8)Chiều30250200102GEOG 445-K64SPĐịa.1_LT47
Trần Xuân DuyThứ 2(T6-8)Chiều30250200102GEOG 445-K64SPĐịa.2_LT48
Kiều Văn HoanThứ 5(T6-8)Chiều30250200102GEOG 445-K64SPĐịa.3_LT49
Kiều Văn HoanThứ 6(T6-8)Chiều18120200102GEOG 445-K64SPĐịa.1_TH.150
Kiều Văn HoanThứ 6(T9-10)Chiều18120200102GEOG 445-K64SPĐịa.2_TH.151
Trần Xuân DuyThứ 2(T6-8)Chiều18120200102GEOG 445-K64SPĐịa.1_TH.252
Trần Xuân DuyThứ 2(T9-10)Chiều18120200102GEOG 445-K64SPĐịa.2_TH.253
Kiều Văn HoanThứ 5(T6-8)Chiều18120200102GEOG 445-K64SPĐịa.1_TH.354
Kiều Văn HoanThứ 5(T9-10)Chiều18120200102GEOG 445-K64SPĐịa.2_TH.355
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 2
Trang: 3/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
104A2 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T1-3)Sáng20130100202GEOG 323C-K64SPĐịaCLC.1_LT56
104A2 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T1-3)Sáng20130100202GEOG 323C-K64SPĐịaCLC.1_TH.157
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 3
104A2 Nguyễn Đăng ChúngThứ 4(T6-8)Chiều20130100202GEOG 428C-K64SPĐịaCLC.1_LT58
104A2 Nguyễn Đăng ChúngThứ 4(T6-8)Chiều20130100202GEOG 428C-K64SPĐịaCLC.1_TH.159
Học phần: Địa lý các ngành kinh tế Việt Nam
402K1 Nguyễn Thị SơnThứ 4(T1-4)Sáng20130100353GEOG 450C-SPĐịaCLC.1_LT60
402K1 Nguyễn Thị SơnThứ 4(T1-4)Sáng20130100353GEOG 450C-SPĐịaCLC.1_TH.161
Học phần: Địa lý các vùng kinh tế Việt Nam
104A2 Nguyễn Khắc AnhThứ 6(T2-5)Sáng20130100353GEOG 441C-K64SPĐịaCLC.1_LT62
104A2 Nguyễn Khắc AnhThứ 6(T2-5)Sáng20130100353GEOG 441C-K64SPĐịaCLC.1_TH.163
Học phần: Kỹ năng dạy học địa lý
302A2 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T6-8)Chiều20130200102GEOG 455C-SPĐịaCLC.1_LT64
Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T6-8)Chiều20130200102GEOG 455C-SPĐịaCLC.1_TH.165
Học phần: Thực địa địa lý KT-XH tổng hợp
Nguyễn Thị SơnSáng2013028022GEOG 439C-SPĐịaCLC.1_LT66
Ngô Thị Hải Yến BChiều2013028022GEOG 439C-SPĐịaCLC.1_TH.167
Học phần: Ứng dụng CNTT và truyền thông trong dạy học Địa lý
104A2 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 6(T6-8)Chiều2013024062GEOG 440C-SPĐịaCLC.1_LT68
104A2 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 6(T6-8)Chiều2013024062GEOG 440C-SPĐịaCLC.1_TH.169
Học phần: Ứng dụng GIS trong giảng dạy và nghiên cứu địa lý
Đỗ Văn ThanhThứ 2(T6-8)Chiều20130200102GEOG 445C-SPĐịaCLC.1_LT70
Đỗ Văn ThanhThứ 2(T6-8)Chiều20130200102GEOG 445C-SPĐịaCLC.1_TH.171
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Giáo dục Dân số và Sức khỏe sinh sản
Trang: 4/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
510V Đàm Thị Vân AnhThứ 6(T6-9)Chiều50150015152PSYC 422-K64TLGD.1_LT72
Học phần: Giáo dục hướng nghiệp
510V Trương Thị HoaThứ 3(T6-9)Chiều50150015152PSYC 423-K64TLGD.1_LT73
Học phần: Giáo dục từ xa
510V Nguyễn Nam PhươngThứ 4(T6-9)Chiều50150015152PSYC 425-K64TLGD.1_LT74
Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững
510V Mai Quốc KhánhThứ 4(T6-9)Chiều50150015152PSYC 426-K64TLGD.1_LT75
Học phần: Tâm lí học hành vi lệch chuẩn
510V Trần Thị Mỵ LươngThứ 3(T6-9)Chiều50150015152PSYC 416-K64TLGD.1_LT76
Học phần: Tâm lí học lao động
510V Nguyễn Thị Hải ThiệnThứ 5(T6-9)Chiều50150015152PSYC 415-K64TLGD.1_LT77
Học phần: Tâm lý học tham vấn
510V Hoàng Trung HọcThứ 2(T6-9)Chiều50150015152PSYC 418-K64TLGD.1_LT78
Học phần: Tâm lý học xã hội
510V Trần Quốc ThànhThứ 2(T6-9)Chiều50150015152PSYC 417-K64TLGD.1_LT79
Học phần: TLH lao động SP của người thầy giáo
510V Vũ Thị Khánh LinhThứ 6(T6-9)Chiều50150015152PSYC 414-K64TLGD.1_LT80
Học phần: Vệ sinh học đường
510V Nguyễn Thị TìnhThứ 5(T6-9)Chiều50150015152PSYC 424-K64TLGD.1_LT81
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Công tác xã hội trong nhà trường
406V Đàm Thị Vân AnhThứ 2(T8-10)Chiều50155020203PSYC 451-K64TLH.1_LT82
Học phần: Hỗ trợ T. lý học đường cho trẻ bị lạm dụng
406V Đào Minh ĐứcThứ 4(T6-8)Chiều50155020203PSYC 448-K64TLH.1_LT83
Học phần: Hỗ trợ tâm lý học đường cho trẻ chậm phát triển và trẻ khuyết tật
406V Trần Thị Lệ ThuThứ 6(T3-5)Sáng50155020203PSYC 446-K64TLH.1_LT84
Trang: 5/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Hỗ trợ TL học đường cho thanh thiếu niên
406V Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 3(T6-8)Chiều50155020203PSYC 443-K64TLH.1_LT85
Học phần: Tham vấn và trị liệu nhóm
406V Hoàng Trung HọcThứ 5(T6-8)Chiều50155020203PSYC 445-K64TLH.1_LT86
Học phần: Tham vấn và tư vấn hướng nghiệp
406V Vũ Lệ HoaThứ 6(T6-8)Chiều50155020203PSYC 444-K64TLH.1_LT87
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Chuyên đề CNXHKH 1
409A2 Phạm Văn HùngThứ 2(T2-5)Sáng2515000302POLI 495-K64GDCT.1_LT88
Học phần: Chuyên đề CNXHKH 2409A2402A2
Nguyễn Lệ ThuThứ 4(T4-5)Thứ 6(T4-5)
Sáng2515000302POLI 493-K64GDCT.1_LT89
Học phần: Chuyên đề CNXHKH 3402A2402A2
Trần Thị Thu HuyềnThứ 4(T2-3)Thứ 6(T2-3)
Sáng2515000302POLI 442-K64GDCT.1_LT90
Học phần: Chuyên đề CNXHKH 4
409A2 Nguyễn Lệ ThuThứ 5(T4-5)Sáng2515000302POLI 443-K64GDCT.1_LT91
Học phần: Chuyên đề kinh tế chính trị
405A2 Nguyễn Gia ThiệnThứ 2(T3-5)Sáng2515000453POLI 412-K64GDCT.1_LT92
Học phần: Chuyên đê LSĐ CS VN
307V Trần Thanh HươngThứ 3(T4-5)Sáng2515000302POLI 450-K64GDCT.1_LT93
Học phần: Chuyên đề triết học
302A2 Nguyễn Văn CưThứ 4(T1-3)Sáng2515000453POLI 413-K64GDCT.1_LT94
Học phần: Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh
307V Vũ Thị Mỹ HạnhThứ 4(T4-5)Sáng2515000302POLI 453-K64GDCT.1_LT95
Học phần: Kinh tế học phát triển
405A2 Nguyễn Nhật TânThứ 4(T2-3)Sáng2515000302POLI 435-K64GDCT.1_LT96
Trang: 6/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Kinh tế học quốc tế
405A2 Đào Thị Ngọc MinhThứ 3(T2-3)Sáng2515000302POLI 433-K64GDCT.1_LT97
Học phần: Lịch sử phép biện chứng
Nguyễn Như HảiThứ 3(T4-5)Sáng2515000302POLI 424-K64GDCT.1_LT98
Học phần: Phương pháp giảng dạy CNXHKH
409A2 Nguyễn Lệ ThuThứ 5(T2-3)Sáng2515000302POLI 446-K64GDCT.1_LT99
Học phần: Phương pháp giảng dạy Triết học
302A2 Nguyễn Như HảiThứ 4(T4-5)Sáng2515000302POLI 429-K64GDCT.1_LT100
Học phần: PP giảng dạy Kinh tế chính trị học
405A2 Trần Thị Mai PhươngThứ 4(T4-5)Sáng2515000302POLI 438-K64GDCT.1_LT101
Học phần: PPDH LSĐCSVN và Tư tưởng Hồ chí Minh
307V Dương Văn KhoaThứ 4(T2-3)Sáng2515000302POLI 459-K64GDCT.1_LT102
Học phần: Tác phẩm của các lãnh tụ ĐCS VN
307V Phan Thị Lệ DungThứ 3(T1-2)Sáng2515000302POLI 449-K64GDCT.1_LT103
Học phần: Tác phẩm của CN Mác, Ăngghen, Lênin về XD Đảng
307V Trần Thanh HươngThứ 2(T1-3)Sáng2515000453POLI 447-K64GDCT.1_LT104
Học phần: Tác phẩm của Hồ Chí Minh
307V Nguyễn Thị Thanh TùngThứ 2(T4-5)Sáng2515000302POLI 448-K64GDCT.1_LT105
Học phần: Tác phẩm KĐ Kinh tế chính trị học
405A2 Ngô Thái HàThứ 2(T1-2)Sáng2515000302POLI 430-K64GDCT.1_LT106
Học phần: Tác phẩm kinh điển CNXHKH
409A2 Trần Thị Thu HuyềnThứ 3(T2-5)Sáng2515000453POLI 490-K64GDCT.1_LT107
Học phần: Tác phẩm Kinh điển Triết học
302A2 Đào Đức DoãnThứ 2(T2-3)Sáng2515000302POLI 421-K64GDCT.1_LT108
Học phần: Thống kê kinh tế
405A2 Đào Thị Ngọc MinhThứ 3(T4-5)Sáng2515000302POLI 436-K64GDCT.1_LT109
Trang: 7/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Thực tế chuyên môn ngành GDCT
10050000151POLI 457-K64GDCT.1_LT110
Học phần: Triết học trong các khoa học
302A2 Nguyễn Như HảiThứ 2(T4-5)Sáng2515000302POLI 423-K64GDCT.1_LT111
Học phần: Tư tưởng triết học về con người
304A2 Đào Đức DoãnThứ 3(T2-3)Sáng2515000302POLI 426-K64GDCT.1_LT112
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: Các tổ chức quốc tế
309V Đoàn Thị ThoaThứ 2(T4-5)Sáng4020500252POLI 302-K64GDCD.1_LT113
Học phần: GD ý thức, trách nhiệm BV chủ quyền lãnh thổ và BG QG
309VThứ 3(T1-3)Sáng7030500403POLI 349-K64GDCD.1_LT114
Học phần: Gia đình và giáo dục gia đình Việt Nam hiện nay
309V Trần Trung DũngThứ 5(T1-3)Sáng7030500403POLI 344-K64GDCD.1_LT115
Học phần: Kĩ năng phổ biến và giáo dục pháp luật
309V Nguyễn Thị Thu HươngThứ 3(T4-5)Sáng40200105152POLI 402-K64GDCD.1_LT116
Học phần: Phương pháp kiểm tra và đánh giá trong DH môn GDCD
309V Dương Thị Thúy NgaThứ 2(T1-3)Sáng7040555303POLI 411-K64GDCD.1_LT117
Học phần: Thực tế chuyên môn
Sáng8030015001POLI 400-K64GDCD.1_LT118
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
403A2 Cù Thị Thu ThủyThứ 3(T8-10)Chiều7030206222POLI 377-K64GDCD.1_LT119
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Gia đình-dòng họ-làng xã người Việt
508D3 Nguyễn Văn ThắngThứ 4(T1-4)Sáng75401100192VNSS 316-K64VNH.1_LT120
Học phần: Kinh tế Việt Nam
Trang: 8/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
508D3 Trần Thị Hồng NhungThứ 2(T6-9)Chiều75401002182VNSS 427-K64VNH.1_LT121
Học phần: Nghiệp vụ báo chí 2
306D3 Trần Thị MinhThứ 3(T6-8)Chiều65201506243VNSS 433-K64VNH.1_LT122
Học phần: Quan hệ công chúng
508D3 Hoàng Thị Hiền LêThứ 4(T1-4)Sáng6520904172VNSS 434-K64VNH.1_LT123
Học phần: Quản lí di sản văn hóa và phát triển du lịch
508D3 Đặng Thị Phương AnhThứ 2(T6-9)Chiều75401000202VNSS 432-K64VNH.1_LT124
Học phần: Quản trị lữ hành và Marketing du lịch
306D3 Trần Đăng HiếuThứ 4(T6-8)Chiều75400513273VNSS 429-K64VNH.1_LT125
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
8050001501PSYC 301-K64VNH.1_LT126
Học phần: Tổ chức và quản lí các hoạt động văn hóa
306D3 Nguyễn Thùy LinhThứ 5(T6-8)Chiều75401209243VNSS 431-K64VNH.1_LT127
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng và An ninh
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
Thứ 6(T3-5)Sáng1010015153DEFE 003-K64(HL).1_LT128
Học phần: Lịch sử chiến tranh và nghệ thuật quân sự Việt Nam
407K1 Đỗ Thanh TùngThứ 2(T2-4)Sáng45200010353DEFE 414-K64GDQP.1_LT129
407K1 Đỗ Quốc TamThứ 2(T7-9)Chiều45200010353DEFE 414-K64GDQP.2_LT130
Học phần: Nhà trường Quân đội, Công an và tuyển sinh đào tạo
407K1 Nguyễn Văn ToànThứ 4(T3-4)Sáng4520008222DEFE 425-K64GDQP.1_LT131
407K1 Nguyễn Văn ToànThứ 4(T8-9)Chiều4520008222DEFE 425-K64GDQP.2_LT132
Học phần: Pháp luật về quốc phòng, an ninh
407K1 Hoàng Gia LânThứ 5(T3-5)Sáng45200010353DEFE 424-K64GDQP.1_LT133
407K1 Hoàng Gia LânThứ 5(T8-10)Chiều45200010353DEFE 424-K64GDQP.2_LT134
Trang: 9/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tổ chức hoạt động Giáo dục quốc phòng và an ninh
407K1 Nguyễn Văn ToànThứ 4(T1-2)Sáng452003013122DEFE 440-K64GDQP.1_LT135
407K1 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 4(T6-7)Chiều452003013122DEFE 440-K64GDQP.2_LT136
Học phần: Vấn đề tôn giáo và chính sách tôn giáo của Đảng Cộng sản Việt Nam
407K1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 3(T3-4)Sáng45200010202DEFE 436-K64GDQP.1_LT137
407K1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 3(T8-9)Chiều45200010202DEFE 436-K64GDQP.2_LT138
Học phần: Xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam cách mạng trong thời kỳ mới
407K1 Đỗ Thanh TùngThứ 5(T1-2)Sáng45200010202DEFE 496-K64GDQP.1_LT139
407K1 Đỗ Quốc TamThứ 5(T6-7)Chiều45200010202DEFE 496-K64GDQP.2_LT140
Học phần: XD, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới QG và biển đảo VN
407K1 Đỗ Văn MaiThứ 3(T1-2)Sáng4520008222DEFE 423-K64GDQP.1_LT141
407K1 Đỗ Văn MaiThứ 3(T6-7)Chiều4520008222DEFE 423-K64GDQP.2_LT142
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Dich
506D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 5(T3-5)Sáng352010102503ENGL 433-K64TA.1_LT143
502D3 Nguyễn Thị NhànThứ 5(T3-5)Sáng352010102503ENGL 433-K64TA.2_LT144
Học phần: Ngữ dụng học
506D3 Đào Thị Vân HồngThứ 3(T3-4)Sáng35201051502ENGL 447-K64TA.1_LT145
502D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T4-5)Sáng35201051502ENGL 447-K64TA.2_LT146
Học phần: Phân tích diễn ngôn
202D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T2-3)Sáng35201051502ENGL 448-K64TA.1_LT147
502D3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T4-5)Sáng35201051502ENGL 448-K64TA.2_LT148
Học phần: Phát triển kĩ năng Đọc-Viêt 7
506D3 Đào Thị Bích NguyênThứ 3(T1-2)Sáng3520000302ENGL 412p-K64TA.1_LT149
502D3 Nguyễn Thị Minh ThanhThứ 2(T2-3)Sáng3520000302ENGL 412p-K64TA.2_LT150
Trang: 10/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Phat triên ki năng nghe-nói 7
202D3 Trần Thiên TứThứ 2(T4-5)Sáng352010010102ENGL 437-K64TA.1_LT151
502D3 Đinh Thị HươngThứ 3(T2-3)Sáng352010010102ENGL 437-K64TA.2_LT152
Học phần: Văn học Anh – My
506D3 Hoàng Thị Giang LamThứ 4(T2-5)Sáng352015153074ENGL 441-K64TA.1_LT153
502D3 Đỗ Thị Phương MaiThứ 4(T2-5)Sáng352015153074ENGL 441-K64TA.2_LT154
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Dịch thực hành
813V Hà Minh PhươngThứ 5(T1-3)Sáng40155020203FREN 429-K64SP Pháp.1_LT155
813V Hà Minh PhươngThứ 5(T1-3)Sáng40155020203FREN 429-K64SP Pháp.1_TH.1156
Học phần: Đọc-Viết 7813V202V
Hoàng Thị Hồng VânThứ 4(T4-5)Thứ 5(T4-5)
Sáng4015609303FREN 402-K64 PHÁP.1_LT157
813V202V
Hoàng Thị Hồng VânThứ 4(T4-5)Thứ 5(T4-5)
Sáng4015609303FREN 402-K64 PHÁP.1_TH.1158
Học phần: Nghe-Nói 7813V813V
Nguyễn Văn ToànThứ 3(T4-5)Thứ 6(T2-3)
Sáng4015609303FREN 401-K64 PHÁP.1_LT159
813V813V
Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T4-5)Thứ 6(T2-3)
Sáng4015609303FREN 401-K64 PHÁP.1_TH.1160
Học phần: Phạm trù NP và cách SD động từ T.Pháp
202V Trần Hương LanThứ 4(T2-3)Sáng4015302252FREN 318-K64SP Pháp.1_LT161
202V Trần Hương LanThứ 4(T2-3)Sáng4015302252FREN 318-K64SP Pháp.1_TH.1162
Học phần: Tiếng Pháp Du lịch
813V Nguyễn Văn ToànThứ 3(T1-3)Sáng4015609303FREN 407-K64SP Pháp.1_LT163
813V Nguyễn Văn ToànThứ 3(T1-3)Sáng4015609303FREN 407-K64SP Pháp.1_TH.1164
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Chuyên đề
Trang: 11/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
404D3 Ngô Văn ToánThứ 6(T2-3)Sáng50101200182MUSI 422-K64AN.1_LT165
Học phần: Giới thiệu nhạc cụ
702D3 Ngô Văn ToánThứ 2(T2-3)Sáng5010408182MUSI 325-K64AN.1_LT166
Học phần: Nghệ thuật học đại cương
702D3 Ngô Văn ToánThứ 2(T4-5)Sáng5010000302MUSI 336-K64AN.1_LT167
Học phần: Phối đồng ca - hợp xướng
711(AN)D3 Trần Bảo LânThứ 5(T4-5)Sáng2510408182MUSI 427-K64AN.1_LT168
Học phần: Phức điệu
711(AN)D3 Trần Bảo LânThứ 4(T4-5)Sáng2510408182MUSI 337-K64AN.1_LT169
Học phần: Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 3
711(AN)D3 Trần Hương GiangThứ 4(T2-3)Sáng2510408182MUSI 333-K64AN.1_LT170
Học phần: Sáng tác ca khúc
711(AN)D3 Trần Bảo LânThứ 5(T2-3)Sáng2510408182MUSI 425-K64AN.1_LT171
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Chuyên đề
705D3 Trần Thị Tuyết NhungThứ 6(T2-3)Sáng503448142ARTS 319-K64MT.1_LT172
Học phần: Hình họa 7604 (mt)D3604 (mt)D3
Nguyễn Thu HươngThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Sáng183006552ARTS 411-K64MT.1_LT173
Học phần: Kí họa 3
702D3 Đỗ Kiều LinhThứ 7(T6-10)Chiều1830145052ARTS 417-K64MT.1_LT174
Học phần: Kỹ thuật chất liệu Khắc gỗ
605 (mt)D3 Phạm Văn TuyếnThứ 3(T1-5)Sáng183006552ARTS 412-K64MT.1_LT175
Học phần: Nhiếp ảnh căn bản
404D3 Nguyễn Quốc BảoThứ 2(T9-10)Chiều183488102ARTS 416-K64SPMT.1_LT176
Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 3
506D3 Phạm Thị NụThứ 5(T7-8)Chiều183408182ARTS 414-K64SPMT.1_LT177
Trang: 12/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
404D3 Ngô Văn SắcThứ 2(T7-8)Chiều183000302ARTS 211-K64SPMT.1_LT178
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: Giáo dục thể chất
Học phần: Bơi lội và phương pháp giảng dạy 2
304K1 Lê Thị GiangThứ 2(T1-5)Sáng30150060152PHYE 439-K64GDTC.1_LT179
304K1 Nguyễn Thị NgọcThứ 4(T6-10)Chiều30150060152PHYE 439-K64GDTC.2_LT180
Lê Thị GiangThứ 6(T7-9)Chiều30150060152PHYE 439-K64GDTC.1_TH.1181
Nguyễn Thị NgọcThứ 6(T7-9)Chiều30150060152PHYE 439-K64GDTC.1_TH.2182
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
Thứ 3(T1-3)Sáng1010015153PHYE 003-K64GDTC(họcghép).1_LT
183
Học phần: Lịch sử và Quản lý TDTT
605K1 Trương Thị Hồng TuyênThứ 5(T1-4)Sáng60405010303PHYE 432-K64GDTC.1_LT184
Học phần: Lý luận và phương pháp GDTC
304K1 Phạm Đông ĐứcThứ 4(T1-4)Sáng604015010354PHYE 335-K64GDTC.1_LT185
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
304K1Thứ 2(T1-4)Sáng6030000302PHYE 311-K64GDTC.1_LT186
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng bàn - học phần 3
Sáng2510006002PHYE 461-K64GDTC.1_LT187
101NTĐ101NTĐ
Nguyễn Thị ToànThứ 3(T3-4)Thứ 6(T3-4)
Sáng2510006002PHYE 461-K64GDTC.1_TH.1188
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng chuyền - học phần 3
Sáng2510006002PHYE 446-K64GDTC.1_LT189
101NTĐ101NTĐ
Đỗ Xuân DuyệtThứ 3(T1-2)Thứ 6(T1-2)
Sáng2510006002PHYE 446-K64GDTC.1_TH.1190
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng đá - học phần 3
Sáng2510006002PHYE 449-K64GDTC.1_LT191
101SVĐ101SVĐ
Nguyễn Bá HoàThứ 3(T3-4)Thứ 6(T3-4)
Sáng2510006002PHYE 449-K64GDTC.1_TH.1192
Trang: 13/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Y học Thể dục thể thao
304K1Thứ 4(T7-10)Chiều60405010303PHYE 334-K64GDTC.1_LT193
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Đàn phím điện tử
506V Nguyễn Anh ViệtThứ 5(T8-10)Chiều70630020102PRES 323-K64GDMN.1_LT194
506V Nguyễn Anh ViệtThứ 5(T8-10)Chiều70630020102PRES 323-K64GDMN.1_TH.1195
Học phần: GD bảo vệ môi trường cho trẻ mầm non
506V Nguyễn Thị LuyếnThứ 6(T9-10)Chiều7063000302PRES 422-K64GDMN.1_LT196
Học phần: HD tìm hiểu và ứ/d tác phẩm ÂN trong GDMN
506V Lê Thu TrangThứ 4(T6-7)Chiều7063000302PRES 324-K64GDMN.1_LT197
Học phần: Hướng dẫn trang trí môi trường GD ở trường MN
506V Ngô Bá CôngThứ 5(T6-7)Chiều7063000302PRES 432-K64GDMN.1_LT198
Học phần: PP cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học
506V Đinh Thanh TuyếnThứ 6(T6-8)Chiều7063000453PRES 318-K64GDMN.1_LT199
Học phần: PP cho trẻ MN làm quen với toán
506V Đỗ Thị Minh LiênThứ 2(T8-10)Chiều7063000453PRES 316-K64GDMN.1_LT200
Học phần: Tâm bệnh trẻ em
506V Nguyễn Thị Như MaiThứ 4(T8-9)Chiều7063000302PRES 223-K64GDMN.1_LT201
Học phần: Thực hành thường xuyên 4 (Nhóm giáo dục trí tuệ)
7063015001PRES 420-K64GDMN.1_LT202
Nguyễn Thị LuyếnThứ 5(T1-5)Sáng00015001PRES 420-K64GDMN.1_TH.1203
Đỗ Kim DungThứ 5(T1-5)Sáng00015001PRES 420-K64GDMN.2_TH.1204
Đinh Thanh TuyếnThứ 5(T1-5)00015001PRES 420-K64GDMN.3_TH.1205
Học phần: Tổ chức hoạt động làm quen với nghệ thuật tạo hình truyền thống
506V Lê Thị Thanh ThuỷThứ 2(T6-7)Chiều7063000302PRES 440-K64GDMN.1_LT206
Trang: 14/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Ứng dụng tin học trong GDMN
504TK1 Nguyễn Mạnh TuấnThứ 3(T6-8)Chiều7063000453PRES 325-K64GDMN.1_LT207
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Dạy môn Khoa học bằng tiếng Anh
815V Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T2-3)Sáng4031000302ENGL 425E-K64GDMNTA.1_LT208
Học phần: Dạy tiếng Anh cho trẻ bậc mầm non
815V Lê Thanh HàThứ 4(T3-5)Sáng4031000453ENGL 420E-K64GDMN.1_LT209
Học phần: Đọc – Viết 7
815VThứ 3(T4-5)Sáng4031000302ENGL 412E-K64DGMNTA.1_LT210
Học phần: Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non
815V Nguyễn Thị HoàThứ 5(T3-4)Sáng4031000302PRES 425E-K64DGMNTA.1_LT211
Học phần: Nghe – Nói 7
815VThứ 2(T4-5)Sáng4031000302ENGL 411E-K64DGMNTA.1_LT212
Học phần: Phương pháp giáo dục âm nhạc cho trẻ mầm non
815V Lê Thu TrangThứ 2(T1-3)Sáng4031000453PRES 320E-K64GDMN.1_LT213
Học phần: PP cho trẻ làm quen với tác phẩm VH
815V Đinh Thanh TuyếnThứ 6(T2-4)Sáng4031000453PRES 318E-K64DGMNTA.1_LT214
Học phần: PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non
815V Đinh Hồng TháiThứ 5(T1-2)Sáng4031000302PRES 317E-K64DGMNTA.1_LT215
Học phần: Tiếng anh chuyên ngành GDMN
815V Hoàng Quý TỉnhThứ 4(T1-2)Sáng4031000302PRES 321E-K64DGMNTA.1_LT216
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Cơ sở hình học
310C Phạm Hoàng HàThứ 2(T1-3)Sáng45300022233MATH 430-K64SP Toán.1_LT217
309C Phạm Hoàng HàThứ 5(T2-4)Sáng45300022233MATH 430-K64SP Toán.2_LT218
Trang: 15/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Đại số sơ cấp
309C Nguyễn Quang LôcThứ 3(T3-5)Sáng28200027183MATH 421-K64SP Toán.1_LT219
408C Nguyễn Công MinhThứ 5(T6-8)Chiều28180027183MATH 421-K64SP Toán.2_LT220
404C Nguyễn Công MinhThứ 2(T7-9)Chiều28200027183MATH 421-K64SP Toán.3_LT221
Học phần: Hình học của các nhóm biến đổi
309C Trần Văn TấnThứ 2(T3-5)Sáng42300020253MATH 433-K64SP Toán.1_LT222
310C Trần Văn TấnThứ 6(T2-4)Sáng42300020253MATH 433-K64SP Toán.2_LT223
Học phần: Lịch sử Toán và dạy học Toán
309C Vũ Đình PhượngThứ 2(T1-2)Sáng42300010202MATH 442-K64SP Toán.1_LT224
310C Vũ Đình PhượngThứ 2(T4-5)Sáng42300010202MATH 442-K64SP Toán.2_LT225
Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán
310C Bùi Duy HưngThứ 3(T1-3)Sáng42300015303MATH 439-K64SP Toán.1_LT226
309C Lê Tuấn AnhThứ 4(T3-5)Sáng43300015303MATH 439-K64SP Toán.2_LT227
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Cơ sở hình học
304C Phạm Hoàng HàThứ 4(T1-3)Sáng25150022233MATH 432C-K64SPToánCLC.1_LT228
Học phần: Đại số sơ cấp
304C Nguyễn Công MinhThứ 5(T2-4)Sáng25100027183MATH 423C-K64SPToánCLC.1_LT
229
Học phần: Hình học của các nhóm biến đổi
304C Trần Văn TấnThứ 3(T2-4)Sáng25100020253MATH 435C-K64SPToánCLC.1_LT
230
Học phần: Lịch sử Toán và dạy học Toán
304C Nguyễn Anh TuấnThứ 4(T4-5)Sáng20100010202MATH 443C-K64SPToánCLC.1_LT
231
Học phần: Lý thuyết Module
304C Dương Quốc ViệtThứ 6(T2-4)Sáng20100024213MATH 450C-K64SPToánCLC.1_LT
232
Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán
304C Bùi Duy HưngThứ 2(T1-3)Sáng25100015303MATH 441C-K64SPToánCLC.1_LT
233
Trang: 16/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Cơ sở hình học
306C Đỗ Đức TháiThứ 3(T3-4)Sáng52400022233MATH 430E-K64SP ToánTA.1_LT234
306C Sĩ Đức QuangThứ 3(T2-2)Sáng26200022233MATH 430E-K64SPToánTA.1_TH.1
235
306C Sĩ Đức QuangThứ 3(T5-5)Sáng26200022233MATH 430E-K64SPToánTA.2_TH.1
236
Học phần: Đại số sơ cấp
306C Nguyễn Quang LôcThứ 5(T3-5)Sáng52400027183MATH 421E-K64SP ToánTA.1_LT237
Học phần: Hình học của các nhóm biến đổi
306C Đỗ Đức TháiThứ 2(T3-4)Sáng52400020253MATH 433E-K64SP ToánTA.1_LT238
306C Đỗ Đức TháiThứ 2(T2-2)Sáng26200020253MATH 433E-K64SPToánTA.1_TH.1
239
306C Đỗ Đức TháiThứ 2(T5-5)Sáng26200020253MATH 433E-K64SPToánTA.2_TH.1
240
Học phần: Lịch sử Toán và dạy học Toán
306C Vũ Đình PhượngThứ 5(T1-2)Sáng52200010202MATH 442E-K64SP ToánTA.1_LT241
Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán
306C Lê Tuấn AnhThứ 6(T3-4)Sáng52400015303MATH 439E-K64SP ToánTA.1_LT242
306C Lê Tuấn AnhThứ 6(T5-5)Sáng26200015303MATH 439E-K64SPToánTA.1_TH.1
243
306C Lê Tuấn AnhThứ 6(T2-2)Sáng26200015303MATH 439E-K64SPToánTA.2_TH.1
244
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Cơ lý thuyết
413CThứ 2(T2-3)Sáng2010015152MATH 467-K64Toán học.1_LT245
Học phần: Cơ sở đại số giao hoán
413C Trương Thị Hồng ThanhThứ 4(T2-3)Sáng2010015152MATH 453-K64Toán học.1_LT246
Học phần: Giải tích hàm
413CNguyễn Xuân HồngThứ 3(T2-5)Sáng2010060304MATH 446-K64Toán học.1_LT247
Học phần: Giải tích số
413C Nguyễn Thu ThuỷThứ 5(T2-4)Sáng2010015303MATH 464-K64Toán học.1_LT248
Trang: 17/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Hình học sơ cấp 2
413C Phạm Hoàng HàThứ 2(T4-5)Sáng2010015303MATH 458-K64Toán học.1_LT249
413C Phạm Hoàng HàThứ 5(T5-5)Sáng2010015303MATH 458-K64Toán học.1_TH.1250
Học phần: Thống kê
413C Trần Quang VinhThứ 4(T4-5)Sáng2010015152MATH 471-K64Toán học.1_LT251
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: Chuyên đê tư chon 2
402V Nguyễn Trần HùngThứ 5(T7-8)Chiều2515000302PRIM 485-K64GDTH.1_LT252
813V Nguyễn Thị Như QuỳnhThứ 5(T7-8)Chiều2515000302PRIM 485-K64GDTH.2_LT253
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
402V Nguyễn Hữu HợpThứ 2(T6-7)Chiều50300013172PRIM 210-K64GDTH.1_LT254
Học phần: PPDH Kỹ Thuật
402V Dương Giáng Thiên HươngThứ 3(T8-10)Chiều50301007283PRIM 351-K64GDTH.1_LT255
Học phần: Ren luyên kĩ năng sư phạm tiểu học 3
813V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 4(T3-5)Sáng2515004503PRIM 475-K64GDTH.1_LT256
402V Ngô Vũ Thu HằngThứ 4(T7-9)Chiều2515004503PRIM 475-K64GDTH.2_LT257
Học phần: Thưc hanh vận dụng phương pháp day hoc toan ơ tiêu hoc 2
402V Vũ Quốc ChungThứ 2(T8-10)Chiều50308025123PRIM 481-K64GDTH.1_LT258
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
402V Ngô Vũ Thu HằngThứ 6(T7-9)Chiều6020000302PRIM 211-K64GDTH.1_LT259
Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học ở tiểu học
402V Nguyễn Hoài NamThứ 3(T6-7)Chiều50304013132PRIM 448-K64GDTH.1_LT260
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Dạy môn Khoa học bằng tiếng Anh
503 THV Trần Hương QuỳnhThứ 5(T2-5)Sáng155000602ENGL 425E-K64GDTHTA.1_LT261
Trang: 18/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Dạy Tiếng Anh cho học sinh Tiểu học
503 THV Nguyễn Thị Mai HươngThứ 4(T3-5)Sáng155000453ENGL 423E-K64GDTHTA.1_LT262
Học phần: Đọc – Viết 7
503 THV Đinh Thị HươngThứ 3(T4-5)Sáng155000302ENGL 412E-K64GDTHTA.1_LT263
Học phần: Nghe – Nói 7
503 THV Nguyễn Hồng LiênThứ 2(T4-5)Sáng155000302ENGL 411E-K64GDTHTA.1_LT264
Học phần: Phương phap day hoc Tiêng Viêt ơ tiêu hoc 2
503 THVThứ 3(T1-3)Sáng1550018273PRIM 337E-K64GDTHTA.1_LT265
Học phần: Phương phap day hoc toan ơ tiêu hoc 2 (Cụ thể)
503 THV Trần Ngọc LanThứ 2(T1-3)Sáng1553010173PRIM 339E-K64GDTHTA.1_LT266
Học phần: Thực hành sư phạm 3503 THV503 THV
Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 6(T2-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng1550141242PRIM 446E-K64GDTHTA.1_LT267
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
503 THV Ngô Vũ Thu HằngThứ 4(T1-2)Sáng155000302PRIM 452E-K64GDTHTA.1_LT268
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Âm ngữ trị liệu
404K1 Bùi Thế HợpThứ 6(T9-10)Chiều5010050202SPEC 474-K64GDĐB.1_LT269
Nguyễn Minh PhượngThứ 6(T9-10)Chiều255050202SPEC 474-K64GDĐB.1_TH.1270
Phan Thị Hồ ĐiệpThứ 6(T9-10)Chiều255050202SPEC 474-K64GDĐB.2_TH.1271
Học phần: Can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật
Thứ 4(T2-5)Sáng51000453SPEC 339-k63ĐB(học ghép).1_LT272
Sáng00000453SPEC 339-k63ĐB(học ghép).1_TH.1273
Học phần: Đánh giá trẻ rôi loan phô tư ky
404K1 Nguyễn Nữ Tâm AnThứ 3(T6-9)Chiều50100100504SPEC 462-K64GDĐB.1_LT274
Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 3(T6-10)Chiều2550100504SPEC 462-K64GDĐB.1_TH.1275
Trang: 19/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Phan Thị Hồ ĐiệpThứ 3(T6-10)Chiều2550100504SPEC 462-K64GDĐB.2_TH.1276
Học phần: Giao duc tre đa tât
408K1 Nguyễn Thị ThắmThứ 5(T8-9)Chiều5010030272SPEC 483-K64GDĐB.1_LT277
Đào Thị Phương LiênThứ 5(T8-10)Chiều255030272SPEC 483-K64GDĐB.1_TH.1278
Bùi Thị Anh PhươngThứ 5(T8-10)Chiều255030272SPEC 483-K64GDĐB.2_TH.1279
Học phần: Giáo dục trẻ khuyết tật học tập
408K1 Nguyễn Thị Cẩm HườngThứ 5(T6-7)Chiều5010040262SPEC 472-K64GDĐB.1_LT280
Đào Thị Phương LiênThứ 5(T6-9)Chiều255040262SPEC 472-K64GDĐB.1_TH.1281
Nguyễn Hà MyThứ 5(T6-9)Chiều255040262SPEC 472-K64GDĐB.2_TH.1282
Học phần: Phương pháp dạy học trẻ rôi loan phô tư ky
404K1 Đỗ Thị ThảoThứ 4(T6-9)Chiều50100100504SPEC 465-K64GDĐB.1_LT283
Nguyễn Thị HoaThứ 4(T6-10)Chiều2550100504SPEC 465-K64GDĐB.1_TH.1284
Hoàng Thị Lệ QuyênThứ 4(T6-10)Chiều2550100504SPEC 465-K64GDĐB.2_TH.1285
Học phần: Tâm bệnh trẻ em
Thứ 6(T1-2)Sáng51000302PRES 223-K63ĐB(học ghép).1_LT286
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
Thứ 2(T1-2)Sáng51000302SPEC 342-k63ĐB(học ghép).1_LT287
Học phần: Tổ chức hoạt động giáo dục trẻ rôi loan phô tư ky
404K1 Nguyễn Thị HoaThứ 6(T6-8)Chiều50100150303SPEC 463-K64GDĐB.1_LT288
Trần Thị Bích NgọcThứ 6(T6-10)Chiều000150303SPEC 463-K64GDĐB.1_TH.1289
Bùi Thị Anh PhươngThứ 6(T6-10)Chiều000150303SPEC 463-K64GDĐB.2_TH.1290
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: Đánh giá GV, nhân viên và người học
403D3 Hoàng Thị Kim HuệThứ 5(T6-8)Chiều4510000453EDUC 419-K64QLGD.1_LT291
Học phần: Quản lí trường trung học
Trang: 20/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
403D3 Nguyễn Quốc TrịThứ 5(T9-10)Chiều4510000453EDUC 422-K64QLGD.1_LT292
Học phần: Quản lý giáo dục nghề nghiệp và đại học
403D3 Hoàng Thị Kim HuệThứ 3(T4-5)Sáng4510000302EDUC 416-K64QLGD.1_LT293
Học phần: Quản lý trường mầm non
403D3 Nguyễn Thị Minh NguyệtThứ 2(T8-9)Chiều4510000302EDUC 414-K64QLGD.1_LT294
Học phần: Quản lý trường tiểu học
403D3 Trịnh Thị QuýThứ 3(T2-3)Sáng4510000302EDUC 421-K64QLGD.1_LT295
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
403D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 2(T6-7)Chiều4510000302EDUC 211-K64QLGD.1_LT296
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: Công bằng xã hội và tiến bộ xã hội
410V Nguyễn Thị Mai HồngThứ 5(T1-2)Sáng4540505202SOWK 412-K64CTXH.1_LT297
410V Nguyễn Thị Mai HồngThứ 5(T6-7)Chiều4540505202SOWK 412-K64CTXH.2_LT298
Học phần: Công tác dân số và sức khỏe sinh sản
410V Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 4(T4-5)Sáng4540505202SOWK 418-K64CTXH.1_LT299
410V Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 4(T9-10)Chiều4540505202SOWK 418-K64CTXH.2_LT300
Học phần: CTXH với người KT và nạn nhân ch.tranh
410V Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 5(T3-5)Sáng4540550202SOWK 416-K64CTXH.1_LT301
410V Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 5(T8-10)Chiều4540550202SOWK 416-K64CTXH.2_LT302
Học phần: CTXH với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn
410V Nguyễn Hiệp ThươngThứ 3(T3-5)Sáng45400100353SOWK 415-K64CTXH.1_LT303
410V Phạm Thị Thanh ThúyThứ 3(T8-10)Chiều45400100353SOWK 415-K64CTXH.2_LT304
Học phần: Tham vấn trẻ em và gia đình
410V Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 4(T2-3)Sáng4540550202SOWK 414-K64CTXH.1_LT305
410V Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 4(T7-8)Chiều4540550202SOWK 414-K64CTXH.2_LT306
Trang: 21/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Thực tập công tác xã hội 1
00030002SOWK 325-K64.1_LT307
Ngô Thị Thanh MaiThứ 2(T1-5)Sáng1817030002SOWK 325-K64.1_TH.1308
Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T6-10)Chiều1817030002SOWK 325-K64.2_TH.1309
Nguyễn Duy CườngThứ 6(T1-5)Sáng1817030002SOWK 325-K64.3_TH.1310
Đỗ Thị Bích ThảoThứ 6(T6-10)Chiều1817030002SOWK 325-K64.4_TH.1311
Tô Phương OanhThứ 3(T1-5)Sáng1817030002SOWK 325-K64.5_TH.1312
Học phần: Tôn giao hoc va Công tác xã hội tôn giáo
410V Nguyễn Duy NhiênThứ 3(T1-2)Sáng4540505202SOWK 417-K64CTXH.1_LT313
410V Nguyễn Duy NhiênThứ 3(T6-7)Chiều4540505202SOWK 417-K64CTXH.2_LT314
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Chuyên đề Triết học duy vật biện chứng
403K1 Trần Thị Hà GiangThứ 5(T1-3)Sáng5511000353PHIS 463-K64Triet.1_LT315
Học phần: Chuyên đề Triết học duy vật lịch sử
403K1 Nguyễn Thị VânThứ 6(T1-3)Sáng5511000353PHIS 464-K64Triet.1_LT316
Học phần: Phương pháp giảng dạy tác phẩm kinh điển triết học
403K1 Nguyễn Thị ThườngThứ 3(T1-2)Sáng5511500303PHIS 469-K64Triet.1_LT317
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
601K1 Hoàng Phương ThảoThứ 6(T1-3)Sáng551000453COMP 002-K64SPTriết.1_LT318
Học phần: Triết học trong các khoa học
403K1 Phạm Thị QuỳnhThứ 3(T3-5)Sáng55110010353PHIS 462-K64Triet.1_LT319
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: Các vấn đề hiện đại của Công nghệ thông tin
416C Nguyễn Chí TrungThứ 5(T4-5)Sáng35251005152COMP 446-K64SP Tin.1_LT320
Trang: 22/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Chương trình dịch
416C Phạm Thị LanThứ 4(T1-2)Sáng3525024242COMP 429-K64SP Tin.1_LT321
503TK1 Phạm Thị LanThứ 4(T1-2)Sáng3525024242COMP 429-K64SP Tin.1_TH.1322
Học phần: Công nghệ phần mềm
416C Trần Đăng HưngThứ 3(T2-5)Sáng35250015454COMP 447-K64SP Tin.1_LT323
Học phần: Công nghệ phần mềm
Thứ 3(T2-5)Sáng101000453COMP 428-K63SPTin(họcghép).1_LT
324
Thứ 4(T2-5)Sáng101000453COMP 428-K63SPTin(họcghép).2_LT
325
Học phần: Kiến trúc máy tính
Thứ 3(T1-2)Sáng101000302COMP 237-K63SPTin(họcghép).1_LT
326
Thứ 3(T4-5)Sáng101000302COMP 237-K63SPTin(họcghép).2_LT
327
Học phần: Kỹ thuật lập trình nâng cao
416C Nguyễn Chí TrungThứ 6(T3-5)Sáng35250150303COMP 442-K64SP Tin.1_LT328
Học phần: Một số vấn đề xã hội của CNTT
Thứ 5(T4-5)Sáng101000302COMP 430-K63SPTin(họcghép).1_LT
329
Học phần: Phần mềm dạy học
202 TinC Kiều Phương ThùyThứ 6(T4-5)Sáng101000302COMP 427-K63SPTin(họcghép).1_LT
330
Học phần: Phân tích và Thiết kế hệ thống thông tin
416C Lê Thị Tú KiênThứ 5(T1-3)Sáng3525505353COMP 426-K64SPTin.1_LT331
Học phần: Phương pháp dạy học chuyên ngành tin học 2
416C Nguyễn Chí TrungThứ 6(T1-2)Sáng3525708303COMP 441-K64SP Tin.1_LT332
Học phần: PPDH Tin học chuyên ngành
Thứ 6(T1-2)Sáng101000302COMP 433-K63SPTin(họcghép).1_LT
333
Học phần: Quản lý hệ thống máy tínhThứ 2(T9-10)Thứ 4(T6-7)
Chiều101000302COMP 434-K63SPTin(họcghép).1_LT
334
Thứ 2(T6-8)Thứ 5(T6-8)
Chiều101000302COMP 434-K63SPTin(họcghép).2_LT
335
Trang: 23/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin II
416C Đặng Xuân ThọThứ 4(T4-5)Sáng3525606182COMP 351-K64SP Tin.1_LT336
Học phần: Xử lý song song
416C Đỗ Trung KiênThứ 2(T4-5)Sáng3525080222COMP 333-K64SP Tin.1_LT337
503TK1 Đỗ Trung KiênThứ 2(T4-5)Sáng1910080222COMP 333-K64SP Tin.1_TH.1338
504TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 2(T4-5)Sáng1910080222COMP 333-K64SP Tin.2_TH.1339
Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)
Học phần: Advanced programming
810(30 bàn)K1 Nguyễn Chí TrungThứ 3(T3-5)Sáng30200150303COMP 442E-K64SPTin.1_LT340
Học phần: Chương trình dịch
810(30 bàn)K1 Phạm Thị LanThứ 2(T4-5)Sáng3020024242COMP 429-K64SPTin.1_LT341
505TK1 Phạm Thị LanThứ 2(T4-5)Sáng3020024242COMP 429-K64SPTin.1_TH.1342
Học phần: Công nghệ phần mềm
305K1 Trần Đăng HưngThứ 4(T2-5)Sáng30200015454COMP 447-K64SPTin.1_LT343
Học phần: Hot topics in Information technology
810(30 bàn)K1 Đặng Xuân ThọThứ 5(T1-2)Sáng30201005152COMP 446E-K64SPTin.1_LT344
Học phần: Inforrnation system analysis and design
810(30 bàn)K1 Lê Thị Tú KiênThứ 6(T3-5)Sáng3020505353COMP 426E-K64SPTinTA.1_LT345
Học phần: Professional teaching methods in Informatics 2
810(30 bàn)K1 Nguyễn Chí TrungThứ 3(T1-2)Sáng3020708303COMP 441E-K64SPTin.1_LT346
Học phần: Xử lý song song
810(30 bàn)K1 Đỗ Trung KiênThứ 2(T1-2)Sáng3020080222COMP 333-K64SPTin.1_LT347
502TK1 Đỗ Trung KiênThứ 2(T1-2)Sáng3020080222COMP 333-K64SPTin.1_TH.1348
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Công nghệ phần mềm
417C Nguyễn Thị HạnhThứ 2(T3-5)Sáng3525005403COMP 411-K64CNTT.1_LT349
Trang: 24/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
417C Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T3-5)Sáng3525005403COMP 411-K64CNTT.2_LT350
Học phần: Hệ chuyên gia
417C Phạm Thị Anh LêThứ 3(T1-2)Sáng2015007232COMP 420-K64CNTT.1_LT351
411C Phạm Thị Anh LêThứ 3(T4-5)Sáng2015007232COMP 420-K64CNTT.2_LT352
Học phần: Lý thuyết mật mã và an toàn thông tin
417C Vũ Đình HoàThứ 4(T1-2)Sáng2015007232COMP 421-K64CNTT.1_LT353
417C Vũ Đình HoàThứ 4(T4-5)Sáng2015007232COMP 421-K64CNTT.2_LT354
Học phần: Một số vấn đề xã hội của CNTT
417C Kiều Phương ThùyThứ 2(T1-2)Sáng2015303242COMP 414-K64CNTT.1_LT355
412C Kiều Phương ThùyThứ 2(T4-5)Sáng2015303242COMP 414-K64CNTT.2_LT356
Học phần: Quản lý dự án công nghệ thông tin
417C Trần Đăng HưngThứ 5(T1-2)Sáng3525040262COMP 416-K64CNTT.1_LT357
417C Trần Đăng HưngThứ 5(T4-5)Sáng3525040262COMP 416-K64CNTT.2_LT358
507TK1Thứ 5(T1-2)Sáng1813040262COMP 416-K64CNTT.1_TH.1359
503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T1-2)Sáng1813040262COMP 416-K64CNTT.2_TH.1360
502TK1Thứ 5(T4-5)Sáng1813040262COMP 416-K64CNTT.1_TH.2361
503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T4-5)Sáng1813040262COMP 416-K64CNTT.2_TH.2362
Học phần: Xử lý ảnh
412C Đặng Thành TrungThứ 5(T1-2)Sáng2015000102COMP 313-K64CNTT.1_LT363
412C Đặng Thành TrungThứ 5(T4-5)Sáng2015000102COMP 313-K64CNTT.2_LT364
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Các kiểu tổ chức dạy học hiện đại trong dạy học vật lí
401D3 Tưởng Duy HảiThứ 3(T2-5)Sáng15100030303PHYS 449-K64SPLý.1_LT365
Học phần: Cơ sở vật lí môi trường
305D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 3(T6-9)Chiều13100030303PHYS 462-K64SPLý.1_LT366
Trang: 25/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Điện tử số
101TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 5(T4-5)Sáng1614000302PHYS 459-K64SPLý.1_LT367
Học phần: Điện tử ứng dụng
204TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 4(T2-5)Sáng16140030303PHYS 460-K64SPLý.1_LT368
Thứ 4(T2-5)Sáng31000302PHYS 434 -K63SPLý(họcghép).1_LT
369
Học phần: Đo lường điện tử
Thứ 7(T6-7)Chiều31000302PHYS 433 -K63SPLý(họcghép).1_LT
370
Học phần: Ghép nối máy tính
Thứ 6(T1-5)Sáng31000302PHYS 320-K63SPLý(họcghép).1_LT
371
Thứ 4(T7-10)Chiều31000302PHYS 320-K63SPLý(họcghép).1_TH.1
372
Học phần: Khoa học vật liệu
102TN-Vat Ly Đinh Hùng MạnhThứ 3(T2-3)Sáng18140030303PHYS 456-K64SPLý.1_LT373
102TN-Vat Ly Trịnh Đức ThiệnThứ 3(T4-5)Sáng18140030303PHYS 456-K64SPLý.1_TH.1374
Học phần: Kĩ thuật máy tính
Thứ 7(T3-4)Sáng31000302PHYS 432 -K63SPLý(họcghép).1_LT
375
Học phần: Kĩ thuật phân tích vật liệu
102TN-Vat Ly Đỗ Danh BíchThứ 4(T2-3)Sáng18140020202PHYS 455-K64SPLý.1_LT376
102TN-Vat Ly Lê Thị Mai OanhThứ 4(T4-5)Sáng18140020202PHYS 455-K64SPLý.1_TH.1377
Học phần: Kĩ thuật số
Thứ 5(T4-5)Sáng31000302PHYS 430 -K63SPLý(họcghép).1_LT
378
Học phần: Lịch sử Vật lí
406D3 Trần Ngọc ChấtThứ 5(T2-3)Sáng8060000302PHYS 447- K64SPLý.1_LT379
Học phần: Lịch sử Vật lí
Thứ 5(T2-3)Sáng31000302PHYS 411-K63SPLý(họcghép).1_LT
380
Học phần: Một số phương pháp vật lí trong xử lí ô nhiễm môi trường
504D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 4(T6-7)Chiều13100200202PHYS 463-K64SPLý.1_LT381
Trang: 26/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
504D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 4(T8-9)Chiều13100200202PHYS 463-K64SPLý.1_TH.1382
Học phần: Ngoại ngữ chuyên ngành Vật lí lí thuyết
406D3 Bùi Đức TĩnhThứ 3(T3-5)Sáng15120012242PHYS 451-K64SPLý.1_LT383
Học phần: Phân tích chương trình Vật Lý phổ thông
Thứ 2(T4-5)Sáng31000453PHYS 316-K63SPLý(họcghép).1_LT
384
Thứ 3(T9-10)Chiều31000453PHYS 316-K63SPLý(họcghép).1_TH.1
385
Học phần: Sử dụng thiết bị thí nghiệm trong dạy học vật lí
101TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 4(T2-4)Sáng1512054032PHYS 450-K64SPLý.1_LT386
101TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 4(T2-5)Sáng1512054032PHYS 450-K64SPLý.1_TH.1387
Học phần: Thí nghiệm Vật lí phổ thông
31000302PHYS 317-K63SPLý(họcghép).1_LT
388
Thứ 5(T6-9)Chiều31000302PHYS 317-K63SPLý(họcghép).1_TH.1
389
Học phần: Thực hành Vật lí 3
9060060002PHYS 410-K64SPLý.1_LT390
201TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 2(T2-5)Sáng1510060002PHYS 410-K64SPLý.1_TH.1391
201TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 2(T7-10)Chiều1510060002PHYS 410-K64SPLý.2_TH.1392
201TN-Vat Ly Phạm Văn VĩnhThứ 3(T7-10)Chiều1510060002PHYS 410-K64SPLý.3_TH.1393
201TN-Vat Ly Phạm Đỗ ChungThứ 4(T7-10)Chiều1510060002PHYS 410-K64SPLý.4_TH.1394
201TN-Vat Ly Lê Thị Mai OanhThứ 5(T7-10)Chiều1510060002PHYS 410-K64SPLý.5_TH.1395
201TN-Vat Ly Trịnh Đức ThiệnThứ 6(T7-10)Chiều1510060002PHYS 410-K64SPLý.6_TH.1396
Học phần: Tiếng Anh cho Vật lí chất rắn
102TN-Vat Ly Phạm Văn VĩnhThứ 2(T1-2)Sáng18140020202PHYS 454-K64SPLý.1_LT397
102TN-Vat Ly Phạm Văn HảiThứ 2(T3-4)Sáng18140020202PHYS 454-K64SPLý.1_TH.1398
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành điện tử
101TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 3(T3-5)Sáng16140020202PHYS 457-K64SPLý.1_LT399
Học phần: Tiếng anh chuyên ngành Điện tử
Trang: 27/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Thứ 3(T3-5)Sáng31000302PHYS 435-K63SPLý(họcghép).1_LT
400
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành phương pháp dạy học vật lí
406D3 Trần Bá TrìnhThứ 6(T9-10)Chiều15120040102PHYS 458-K64SPLý.1_LT401
401D3 Trần Bá TrìnhThứ 5(T4-5)Sáng15120040102PHYS 458-K64SPLý.1_TH.1402
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành Vật lí môi trường
705D3 Lê Minh ThưThứ 5(T6-8)Chiều13100012242PHYS 461-K64SPLý.1_LT403
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành Vật lí thiên văn
702D3 Dương Quốc VănThứ 5(T6-8)Chiều13100012242PHYS 464-K64SPLý.1_LT404
Học phần: Tin học vật lí
305D3 Đinh Hùng MạnhThứ 6(T1-5)Sáng80600500203PHYS 445-K64SPLý.1_LT405
202TN-Vat Ly Phạm Đỗ ChungThứ 2(T2-5)Sáng15100500203PHYS 445-K64SPLý.1_TH.1406
202TN-Vat Ly Đinh Quang VinhThứ 2(T7-10)Chiều15100500203PHYS 445-K64SPLý.2_TH.1407
202TN-Vat Ly Trần Phan Thùy LinhThứ 3(T7-10)Chiều15100500203PHYS 445-K64SPLý.3_TH.1408
202TN-Vat Ly Trần Phan Thùy LinhThứ 4(T7-10)Chiều15100500203PHYS 445-K64SPLý.4_TH.1409
202TN-Vat Ly Phạm Văn HảiThứ 5(T7-10)Chiều15100500203PHYS 445-K64SPLý.5_TH.1410
202TN-Vat Ly Phạm Văn HảiThứ 6(T7-10)Chiều15100500203PHYS 445-K64SPLý.6_TH.1411
Học phần: Vật lí lí thuyết 3
102TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 5(T6-10)Chiều15120060153PHYS 452-K64SPLý.1_LT412
102TN-Vat Ly Đinh Quang VinhThứ 5(T6-10)Chiều15120060153PHYS 452-K64SPLý.1_TH.1413
Học phần: Vật lí lí thuyết 4
305D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T4-5)Sáng15120020202PHYS 453-K64SPLý.1_LT414
305D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T2-3)Sáng15120020202PHYS 453-K64SPLý.1_TH.1415
Học phần: Vật lí thiên văn 1
702D3 Nguyễn Cao KhangThứ 4(T2-3)Sáng1380200202PHYS 465-K64SPLý.1_LT416
201TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 4(T4-5)Sáng1380200202PHYS 465-K64SPLý.1_TH.1417
Học phần: Vật lí thiên văn 2
Trang: 28/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
406D3 Dương Quốc VănThứ 3(T6-9)Chiều1270030303PHYS 466-K64SPLý.1_LT418
Học phần: Vật lý thống kê và nhiệt động lực học
Thứ 2(T1-3)Sáng31000453PHYS 318-K63SPLý(họcghép).1_LT
419
Thứ 3(T6-8)Chiều31000453PHYS 318-K63SPLý(họcghép).1_TH.1
420
Học phần: Vi điều khiển
Thứ 7(T1-2)Sáng31000302PHYS 431 -K63SPLý(họcghép).1_LT
421
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Các kiểu tổ chức dạy học hiện đại trong dạy học vật lí
205TN-Vat Ly Đỗ Hương TràThứ 6(T2-5)Sáng640030303PHYS 449CK64SPLýCLC.1_LT422
Học phần: Cơ sở vật lí môi trường
Thứ 3(T6-9)Chiều310030303PHYS 462CK64SPLýCLC.1_LT423
Học phần: Lịch sử Vật lí
306D3 Trần Ngọc ChấtThứ 5(T4-5)Sáng1812000302PHYS 447C-K64SPLýCLC.1_LT424
Học phần: Một số phương pháp vật lí trong xử lí ô nhiễm môi trường
Thứ 4(T6-7)Chiều310200202PHYS 463CK64SPLýCLC.1_LT425
Thứ 4(T8-9)Chiều310200202PHYS 463CK64SPLýCLC.1_TH.1426
Học phần: Ngoại ngữ chuyên ngành Vật lí lí thuyết
401D3 Bùi Đức TĩnhThứ 6(T3-5)Sáng540012242PHYS 451CK64SPLýCLC.1_LT427
Học phần: Sử dụng thiết bị thí nghiệm trong dạy học vật lí
101TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 2(T7-9)Chiều64054032PHYS 450CK64SPLýCLC.1_LT428
101TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 2(T7-10)Chiều64054032PHYS 450CK64SPLýCLC.1_TH.1429
Học phần: Thực hành Vật lí 3
1712060002PHYS 410C-K64SPLýCLC.1_LT430
202TN-Vat Ly Phạm Văn HảiThứ 4(T2-5)Sáng1712060002PHYS 410C-K64SPLýCLC.1_TH.1431
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành phương pháp dạy học vật lí
102TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 6(T7-8)Chiều640040102PHYS 448CK64SPLýCLC.1_LT432
Trang: 29/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
102TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 5(T2-3)Sáng640040102PHYS 448CK64SPLýCLC.1_TH.1433
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành Vật lí môi trường
Thứ 5(T6-8)Chiều310012242PHYS 461CK64SPLýCLC.1_LT434
Học phần: Tin học vật lí
405D3 Nguyễn Chính CươngThứ 6(T6-10)Chiều18120500203PHYS 445CK64SPLýCLC.1_LT435
201TN-Vat Ly Lê Thị Mai OanhThứ 3(T2-5)Sáng17120500203PHYS 445CK64SPLýCLC.1_TH.1436
Học phần: Vật lí lí thuyết 3
101TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 2(T1-5)Sáng540060153PHYS 452CK64SPLýCLC.1_LT437
101TN-Vat Ly Trần Phan Thùy LinhThứ 2(T1-5)Sáng540060153PHYS 452CK64SPLýCLC.1_TH.1438
Học phần: Vật lí lí thuyết 4
401D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T6-7)Chiều540020202PHYS 453CK64SPLýCLC.1_LT439
401D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T8-9)Chiều540020202PHYS 453CK64SPLýCLC.1_TH.1440
Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)
Học phần: Các kiểu tổ chức dạy học hiện đại trong dạy học vật lí
204TN-Vat Ly Tưởng Duy HảiThứ 3(T7-10)Chiều640030303PHYS 449E-K64 LýTA .1_LT441
Học phần: Cơ sở vật lí môi trường
504D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 6(T2-5)Sáng540030303PHYS 462E-K64 LýTA .1_LT442
Học phần: Điện tử số
203TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 2(T2-3)Sáng1614000302PHYS 459E-K64 LýTA .1_LT443
Học phần: Điện tử ứng dụng
101TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 6(T2-5)Sáng540030303PHYS 460E-K64 LýTA .1_LT444
Học phần: Khoa học vật liệu
102TN-Vat Ly Đinh Hùng MạnhThứ 2(T7-8)Chiều540030303PHYS 456E-K64 LýTA .1_LT445
102TN-Vat Ly Trịnh Đức ThiệnThứ 2(T9-10)Chiều540030303PHYS 456E-K64 LýTA .1_TH.1446
Học phần: Kĩ thuật phân tích vật liệu
102TN-Vat Ly Đỗ Danh BíchThứ 6(T2-3)Sáng540020202PHYS 455E-K64 LýTA .1_LT447
Trang: 30/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
102TN-Vat Ly Lê Thị Mai OanhThứ 6(T4-5)Sáng540020202PHYS 455E-K64 LýTA .1_TH.1448
Học phần: Lịch sử Vật lí
401D3 Trần Ngọc ChấtThứ 2(T4-5)Sáng2518000302PHYS 447E-K64LýTA.1_LT449
Học phần: Một số phương pháp vật lí trong xử lí ô nhiễm môi trường
507D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 2(T6-7)Chiều540200202PHYS 463E-K64 LýTA .1_LT450
507D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 2(T8-9)Chiều540200202PHYS 463E-K64 LýTA .1_TH.1451
Học phần: Sử dụng thiết bị thí nghiệm trong dạy học vật lí
102TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 4(T6-8)Chiều64054032PHYS 450E-K64 LýTA .1_LT452
102TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 4(T6-9)Chiều54054032PHYS 450E-K64 LýTA .1_TH.1453
Học phần: Thực hành Vật lí 3
2518060002PHYS 410E-K64 LýTA .1_LT454
202TN-Vat Ly Phạm Văn HảiThứ 3(T2-5)Sáng1210060002PHYS 410E-K64 LýTA .1_TH.1455
202TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 5(T2-5)Sáng1210060002PHYS 410E-K64 LýTA .2_TH.1456
Học phần: Tin học vật lí
204D3 Đinh Hùng MạnhThứ 5(T6-10)Chiều25180500203PHYS 445E-K64 LýTA .1_LT457
203TN-Vat Ly Trịnh Đức ThiệnThứ 4(T2-5)Sáng1290500203PHYS 445E-K64 LýTA .1_TH.1458
203TN-Vat Ly Trịnh Đức ThiệnThứ 5(T2-5)Sáng1290500203PHYS 445E-K64 LýTA .2_TH.1459
Học phần: Vật lí lí thuyết 3
101TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 3(T6-10)Chiều540060153PHYS 452E-K64 LýTA .1_LT460
101TN-Vat Ly Đinh Quang VinhThứ 6(T6-10)Chiều540060153PHYS 452E-K64 LýTA .1_TH.1461
Học phần: Vật lí lí thuyết 4
401D3 Lê Viết HoàThứ 5(T2-3)Sáng540020202PHYS 453E-K64 LýTA .1_LT462
406D3 Đinh Quang VinhThứ 5(T4-5)Sáng540020202PHYS 453E-K64 LýTA .1_TH.1463
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật Điện
Học phần: Đồ án Thiết bị điện
Trang: 31/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
302TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 2(T9-10)Chiều2015000151TECH 402-K64SPKT.1_LT464
Học phần: Lập trình PLC
401V Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T3-5)Sáng20150015303TECH 401-K64 SPKT Điện.1_LT465
401V Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T3-5)Sáng20150015303TECH 401-K64 SPKT Điện.1_TH.1466
Học phần: Lý thuyết điều khiển tự động
302A2 Phạm Khánh TùngThứ 2(T6-8)Chiều20150012333TECH 439E-K64 SPKT Điệ.1_LT467
302A2 Phạm Khánh TùngThứ 2(T6-8)Chiều20150012333TECH 439E-K64 SPKT Điệ.1_TH.1468
Học phần: PPDH kỹ thuật điện – điện tử
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T1-2)Sáng20150015152TECH 409-K64 SPKT Điệ.1_LT469
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T1-2)Sáng20150015152TECH 409-K64 SPKT Điệ.1_TH.1470
Học phần: Thực hành kĩ năng nghề điện302TH-SPKT302TH-SPKT
Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)
Chiều2015045003TECH 432-K64 SPKT Điệ.1_LT471
Học phần: Tiếng anh chuyên ngành
307V Nguyễn Hoài NamThứ 6(T2-3)Sáng20150015152TECH 211-K64SPKT Điện.1_LT472
307V Nguyễn Hoài NamThứ 6(T2-3)Sáng20150015152TECH 211-K64SPKT Điện.1_TH.1473
Học phần: Tính toán thiết kế máy điện
307V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 6(T4-5)Sáng20150015152TECH 405-K64 SPKT Điệ.1_LT474
307V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 6(T4-5)Sáng20150015152TECH 405-K64 SPKT Điệ.1_TH.1475
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật Điện tử
Học phần: Cấu trúc máy tính
401V Phan Thanh ToànThứ 6(T3-4)Sáng2215000302TECH 413-K64SPKT Điện tử.1_LT476
Học phần: Đồ án kĩ thuật vi điều khiển
202TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 6(T1-2)Sáng2215015001TECH 411-K64SPKT Điện tử.1_LT477
Học phần: Lý thuyết điều khiển tự động
202V Phạm Khánh TùngThứ 5(T3-5)Chiều22150012333TECH 439E-K64SPKT Điện tử.1_LT478
202V Phạm Khánh TùngThứ 5(T3-5)Chiều22150012333TECH 439E-K64SPKT Điệntử.1_TH.1
479
Trang: 32/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: PPDH kỹ thuật điện – điện tử
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T3-4)Sáng22150015152TECH 409-K64SPKT Điện tử.1_LT480
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T3-4)Sáng22150015152TECH 409-K64SPKT Điệntử.1_TH.1
481
Học phần: Thông tin di động
401V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T4-5)Sáng2215006242TECH 415-K64SPKT Điện tử.1_LT482
401V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T4-5)Sáng2215006242TECH 415-K64SPKT Điệntử.1_TH.1
483
Học phần: Thực hành kĩ năng nghề điện tử202TH-SPKT202TH-SPKT
Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T2-5)Thứ 5(T6-9)
Sáng2215045003TECH 433-K64SPKT Điện tử.1_LT484
Học phần: Tiếng anh chuyên ngành
401V Nguyễn Hoài NamThứ 4(T1-2)Sáng20150015152TECH 211-K64SPKT ĐiệnĐT.1_LT485
401V Nguyễn Hoài NamThứ 4(T1-2)Sáng20150015152TECH 211-K64SPKTĐiệnĐT.1_TH.1
486
Học phần: Xử lí tín hiệu đa phương tiện
401V Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T1-3)Sáng22150150152TECH 414-K64SPKT Điện tử.1_LT487
505TK1 Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T1-3)Sáng22150150152TECH 414-K64SPKT Điệntử.1_TH.1
488
Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp
Học phần: Công nghệ trồng trọt
401V Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T8-10)Chiều2515000453TECH 328-K64SPKTCN.1_LT489
Học phần: Giáo dục hướng nghiệp
203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 6(T2-3)Sáng2215000302TECH 425-K64SPKT Điện.1_LT490
Học phần: Lập trình ƯD vi điều khiển (TC 1)
301V Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T6-8)Chiều22150150152TECH 422-K64SPKT Điện.1_LT491
503TK1 Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T6-8)Chiều22150150152TECH 422-K64SPKT Điện.1_TH.1492
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 6(T4-5)Sáng22150010202TECH 312-K64SPKTCN.1_LT493
203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 6(T4-5)Sáng22150010202TECH 312-K64SPKTCN.1_TH.1494
Học phần: Thực hành Công nghệ CAD/CAM-CNC (TC 1)
Trang: 33/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
101TH-SPKT Phạm Khuynh DiệpThứ 3(T1-4)Sáng2215030002TECH 420-K64SPKT Điện.1_LT495
Học phần: Thực hành kỹ thuật điện303TH-SPKT303TH-SPKT
Đặng Minh ĐứcThứ 2(T2-5)Thứ 4(T6-9)
Sáng2015045003TECH 338-K64SPKT Điện.1_LT496
Học phần: Thực hành PPDH Công nghệ
203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 5(T6-10)Chiều22150300153TECH 209-K64SPKTCN.1_LT497
203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 5(T6-10)Chiều22150300153TECH 209-K64SPKTCN.1_TH.1498
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ
401A2 Phạm Hữu ĐiểnThứ 6(T1-3)Sáng15100010202CHEM 412C-K64SPHoáCLC.1_LT499
Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ
401A2 Phạm Đức RoãnThứ 3(T1-2)Sáng15100010202CHEM 411C-K64SPHoáCLC.1_LT500
Học phần: Hóa học lượng tử
401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 6(T4-5)Sáng15100010202CHEM 415C-K64SPHoáCLC.1_LT501
Học phần: Hóa nông học
401A2 Hồ Phương HiềnThứ 3(T3-4)Sáng1510000302CHEM 319C-K64SPHoáCLC.1_LT502
Học phần: Phân tích hóa lý
401A2 Đặng Xuân ThưThứ 4(T2-4)Sáng15100015303CHEM 413C-K64SPHoáCLC.1_LT503
Học phần: PPGD hóa học phổ thông
401A2 Phạm Thị BìnhThứ 3(T7-9)Chiều15100015303CHEM 416C-K64SPHoáCLC.1_LT504
Học phần: Thực hành hóa công nghệ và môi trường
204TN-Hoa Phùng Thị LanThứ 5(T1-4)Sáng1510030001CHEM 344C-K64SPHoáCLC.1_LT505
Học phần: Thực hành hóa học phân tích
203TN-Hoa Nguyễn Bích NgânThứ 4(T6-9)Chiều1510060002CHEM 351C-K64SPHoáCLC.1_LT506
Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)
Học phần: Cơ sở lí thuyết Hóa hữu cơ
Trang: 34/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
811(30 bàn)K1 Phạm Hữu ĐiểnThứ 4(T1-2)Sáng23100010202CHEM 412E-K64SPHoáTA.1_LT507
Học phần: Cơ sở lí thuyết Hóa vô cơ
809(30 bàn)K1 Nguyễn Văn Hải (V.Cơ)Thứ 6(T4-5)Sáng23100010202CHEM 411E-K64SPHoáTA.1_LT508
Học phần: Hóa học lượng tử
605K1 Nguyễn Ngọc HàThứ 4(T3-4)Sáng23150010202CHEM 415E-K64SPHoáTA.1_LT509
Học phần: Hóa nông học
809(30 bàn)K1 Hồ Phương HiềnThứ 6(T2-3)Sáng2315000302CHEM 319E-K64SPHoáTA.1_LT510
Học phần: Phân tích hóa lí
605K1 Tạ Văn ThạoThứ 2(T6-8)Chiều23100015303CHEM 413E-K64SPHoáTA.1_LT511
Học phần: Phương pháp dạy học Hóa học phổ thông
809(30 bàn)K1 Trần Trung NinhThứ 3(T2-4)Sáng23100015303CHEM 416E-K64SPHoáTA.1_LT512
Thứ 3(T2-4)Sáng23100015303CHEM 416E-K64SPHoáTA.1_TH.1513
Học phần: Thực hành hóa CN và MT
105TN-Hoa Hồ Phương HiềnThứ 3(T6-9)Chiều1210030001CHEM 344E-K64SPHoáTA.1_LT514
105TN-Hoa Hồ Phương HiềnThứ 5(T2-5)Sáng1210030001CHEM 344E-K64SPHoáTA.2_LT515
Học phần: Thực hành hóa học phân tích
205TN-Hoa Trần Thế NgàThứ 3(T6-9)Chiều1210060002CHEM 351E-K64SPHoáTA.1_LT516
205TN-Hoa Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 5(T2-5)Sáng1210060002CHEM 351E-K64SPHoáTA.2_LT517
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ
406A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 3(T1-2)Sáng30250010202CHEM 412-K64SPHóa.1_LT518
406A2 Trương Minh LươngThứ 6(T3-4)Sáng30250010202CHEM 412-K64SPHóa.2_LT519
Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ
406A2 Phạm Đức RoãnThứ 3(T3-4)Sáng30250010202CHEM 411-K64SPHóa.1_LT520
406A2 Nguyễn Văn Hải (V.Cơ)Thứ 6(T1-2)Sáng30250010202CHEM 411-K64SPHóa.2_LT521
Học phần: Hóa học lượng tử
Trang: 35/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
404A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 6(T2-3)Sáng30150010202CHEM 415-K64SPHóa.1_LT522
404A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 3(T8-9)Chiều30150010202CHEM 415-K64SPHóa.2_LT523
Học phần: Hóa nông học
404A2 Nguyễn Thị Kim GiangThứ 6(T4-5)Sáng3025000302CHEM 319-K64SPHóa.1_LT524
404A2 Nguyễn Thị Kim GiangThứ 3(T6-7)Chiều3025000302CHEM 319-K64SPHóa.2_LT525
Học phần: Phân tích hóa lý
406A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T7-9)Chiều30250015303CHEM 413-K64SPHóa.1_LT526
406A2 Trần Thế NgàThứ 5(T1-3)Sáng30250015303CHEM 413-K64SPHóa.2_LT527
406A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T6-7)Chiều15100015303CHEM 413-K64SPHóa.1_TH.1528
406A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T8-9)Chiều15100015303CHEM 413-K64SPHóa.1_TH.1529
406A2 Trần Thế NgàThứ 5(T1-2)Sáng15100015303CHEM 413-K64SPHóa.2_TH.2530
406A2 Trần Thế NgàThứ 5(T3-4)Sáng15100015303CHEM 413-K64SPHóa.2_TH.2531
Học phần: PPGD hóa học phổ thông
404A2 Lưu Lương YếnThứ 5(T2-4)Sáng30250015303CHEM 416-K64SPHóa.1_LT532
404A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 3(T2-4)Sáng30250015303CHEM 416-K64SPHóa.2_LT533
Học phần: Thực hành hóa CN và MT
204TN-Hoa Nguyễn Thị Kim GiangThứ 2(T6-9)Chiều1510030001CHEM 320-K64SPHóa.1_LT534
204TN-Hoa Nguyễn Thị Kim GiangThứ 4(T1-4)Sáng1510030001CHEM 320-K64SPHóa.2_LT535
204TN-Hoa Nguyễn Thị Kim GiangThứ 5(T6-9)Chiều1510030001CHEM 320-K64SPHóa.3_LT536
204TN-Hoa Phạm Thanh NgaThứ 6(T6-9)Chiều1510030001CHEM 320-K64SPHóa.4_LT537
Học phần: Thực hành hóa học phân tích
205TN-Hoa Vũ Thị TìnhThứ 2(T6-9)Chiều1710060002CHEM 351-K64SPHóa.1_LT538
205TN-Hoa Vũ Thị TìnhThứ 4(T1-4)Sáng1710060002CHEM 351-K64SPHóa.2_LT539
205TN-Hoa Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 5(T6-9)Chiều1710060002CHEM 351-K64SPHóa.3_LT540
205TN-Hoa Nguyễn Bích NgânThứ 6(T6-9)Chiều1710060002CHEM 351-K64SPHóa.4_LT541
Trang: 36/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Bệnh lý học thực vật
307A2 Lê Thị ThuỷThứ 5(T9-10)Chiều6060060242BIOL 316-K64SPSinh.1_LT542
Lê Thị ThuỷThứ 4(T1-3)Sáng2120060242BIOL 316-K64SPSinh.1_TH.1543
Lê Thị ThuỷThứ 2(T1-3)Sáng2120060242BIOL 316-K64SPSinh.2_TH.1544
Lê Thị ThuỷThứ 5(T1-3)Sáng2120060242BIOL 316-K64SPSinh.3_TH.1545
Học phần: Công nghệ sinh học
307A2 Đào Thị Hải LýThứ 5(T6-8)Chiều60600110494BIOL 318-K64SPSinh.1_LT546
Đào Thị Hải LýThứ 5(T1-3)Sáng21200110494BIOL 318-K64SPSinh.1_TH.1547
Phan Duệ ThanhThứ 4(T1-3)Sáng21200110494BIOL 318-K64SPSinh.2_TH.1548
Phan Duệ ThanhThứ 2(T1-3)Sáng21200110494BIOL 318-K64SPSinh.3_TH.1549
Học phần: Giáo dục dân số và phòng chống HIV
307A2 Nguyễn Thị Hồng HạnhThứ 3(T8-9)Chiều6060000302BIOL 430-K64SPSinh.1_LT550
Học phần: Kiểm soát sinh học
307A2 Bùi Minh HồngThứ 6(T6-7)Chiều6060000302BIOL 412-K64SPSinh.1_LT551
Học phần: Tiến hoá
307A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 6(T8-10)Chiều6060000453BIOL 411-K64SPSinh.1_LT552
Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học
307A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T6-7)Chiều6060090212BIOL 429-K64SPSinh.1_LT553
Nguyễn Xuân LâmThứ 2(T1-3)Sáng2120090212BIOL 429-K64SPSinh.1_TH.1554
Nguyễn Xuân LâmThứ 5(T1-3)Sáng2120090212BIOL 429-K64SPSinh.2_TH.1555
Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T1-3)Sáng2120090212BIOL 429-K64SPSinh.3_TH.1556
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Bệnh lý học thực vật
309A2 Lê Thị ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng1515060242BIOL 331C-K64SPSinhCLC.1_LT557
Trang: 37/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Lê Thị ThuỷThứ 4(T6-8)Chiều1515060242BIOL 331C-K64SPSinhCLC.1_TH.1558
Học phần: Công nghệ sinh học
308A2 Phan Duệ ThanhThứ 3(T3-5)Sáng15150110494BIOL 318C-K64SPSinhCLC.1_LT559
Trần Thị ThúyThứ 3(T6-8)Chiều15150110494BIOL 318C-K64SPSinhCLC.1_TH.1560
Học phần: Dinh dưỡng học
308A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T4-5)Sáng1515060242BIOL 441C-K64SPSinhCLC.1_LT561
Dương Thị Anh ĐàoThứ 6(T1-3)Sáng1515060242BIOL 441C-K64SPSinhCLC.1_TH.1562
Học phần: Kiểm soát sinh học
309A2 Bùi Minh HồngThứ 2(T2-3)Sáng1515000302BIOL 325C-K64SPSinhCLC.1_LT563
Học phần: Tiến hoá
308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T1-3)Sáng1515000453BIOL 411C-K64SPSinhCLC.1_LT564
Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học
308A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T1-2)Sáng1717090212BIOL 446C-K64SPSinhCLC.1_LT565
Nguyễn Xuân LâmThứ 6(T6-8)Chiều1717090212BIOL 446C-K64SPSinhCLC.1_TH.1566
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Bệnh học động vật
308A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 4(T8-10)Chiều2020060242BIOL 323-K64Sinh học.1_LT567
Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T6-8)Chiều2020060242BIOL 323-K64Sinh học.1_TH.1568
Học phần: Công nghệ sinh học
308A2 Đoan Văn ThươcThứ 6(T3-5)Sáng20200110494BIOL 318-K64Sinh học.1_LT569
Đào Thị Hải LýThứ 6(T6-8)Chiều20200110494BIOL 318-K64Sinh học.1_TH.1570
Học phần: Kiểm soát sinh học
308A2 Bùi Minh HồngThứ 4(T6-7)Chiều2020060242BIOL 325-K64Sinh học.1_LT571
Bùi Minh HồngThứ 5(T1-2)Sáng2020060242BIOL 325-K64Sinh học.1_TH.1572
Học phần: Lý sinh học
308A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T1-2)Sáng2020040262BIOL 321-K64Sinh học.1_LT573
Trang: 38/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T1-3)Sáng2020040262BIOL 321-K64Sinh học.1_TH.1574
Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)
Học phần: Bệnh học động vật
104A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T2-3)Sáng2020060242BIOL 323E-K64SPSinhTA.1_LT575
Dương Thị Anh ĐàoThứ 3(T1-3)Sáng2020060242BIOL 323E-K64SPSinhTA.1_TH.1576
Học phần: Công nghệ Sinh học
808 (30 bàn)K1 Trần Thị ThúyThứ 6(T6-8)Chiều20200110494BIOL 318E-K64SPSinhTA.1_LT577
Đào Thị Hải LýThứ 6(T1-3)Sáng20200110494BIOL 318E-K64SPSinhTA.1_TH.1578
Học phần: Khoa học đất
104A2 Vũ Văn HiểnThứ 4(T4-5)Sáng2020060242BIOL 315E-K64SPSinhTA.1_LT579
Vũ Văn HiểnThứ 3(T6-8)Chiều2020060242BIOL 315E-K64SPSinhTA.1_TH.1580
Học phần: Tiến hoá
104A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T1-3)Sáng2020000453BIOL 411E-K64SPSinhTA.1_LT581
Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học
104A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 5(T4-5)Sáng2020090212BIOL 419E-K64SPSinhTA.1_LT582
Nguyễn Xuân LâmThứ 2(T6-8)Chiều2020090212BIOL 419E-K64SPSinhTA.1_TH.1583
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu Văn học Việt Nam hiện đại từ 1945 đến nay306B306B
Đặng Thu ThuỷThứ 4(T4-5)Thứ 6(T6-7)
Sáng4535000604PHIL306-K64SP Văn.1_LT584
307B307B
Đặng Thu ThuỷThứ 4(T2-3)Thứ 6(T8-9)
Sáng4535000604PHIL306-K64SP Văn.2_LT585
507B503 B
Trần Hạnh MaiThứ 3(T2-3)Thứ 5(T4-5)
Sáng4535000604PHIL306-K64SP Văn.3_LT586
Học phần: Phát triển năng lực dạy học ngữ văn
503 B Phan Thị Hồng XuânThứ 3(T2-4)Sáng4535000453PHIL 401-K64SP Văn.1_LT587
503 B Trần Hoài PhươngThứ 3(T7-9)Chiều4535000453PHIL 401-K64SP Văn.2_LT588
306B Trần Hoài PhươngThứ 4(T7-9)Chiều4535000453PHIL 401-K64SP Văn.3_LT589
Trang: 39/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Phong cách học và ngôn ngữ văn học306B305B
Nguyễn Thị Ngân HoaThứ 2(T6-7)Thứ 4(T2-3)
Sáng4535000604PHIL 402-K64SP Văn.1_LT590
306B307B
Nguyễn Thị Ngân HoaThứ 2(T8-9)Thứ 4(T4-5)
Sáng4535000604PHIL 402-K64SP Văn.2_LT591
507B503 B
Nguyễn Thị Ngân HoaThứ 3(T4-5)Thứ 5(T2-3)
Sáng4535000604PHIL 402-K64SP Văn.3_LT592
Học phần: Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường
305B Lê Huy BắcThứ 5(T6-7)Chiều4535000302PHIL 409-K64SP Văn.1_LT593
307B Trần Thị Thu HươngThứ 6(T6-7)Chiều4535000302PHIL 409-K64SP Văn.2_LT594
503 B Thành Đức Hồng HàThứ 6(T4-5)Sáng4535000302PHIL 409-K64SP Văn.3_LT595
Học phần: Tiến trình văn học
306B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 6(T8-9)Chiều4535000302PHIL 316-K64SP Văn.1_LT596
306B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 5(T8-9)Chiều4535000302PHIL 316-K64SP Văn.2_LT597
305B Đỗ Văn HiểuThứ 2(T2-3)Sáng4535000302PHIL 316-K64SP Văn.3_LT598
Học phần: Tiếng Việt trong nhà trường
305B Nguyễn Thị Hồng NgânThứ 5(T8-9)Chiều4535000302PHIL 429-K64SP Văn.1_LT599
306B Nguyễn Thị Hồng NgânThứ 5(T6-7)Chiều4535000302PHIL 429-K64SP Văn.2_LT600
305B Vũ Tố NgaThứ 2(T4-5)Sáng4535000302PHIL 429-K64SP Văn.3_LT601
Học phần: Tiểu thuyết Việt Nam thế kỷ XX
305B Chu Văn SơnThứ 2(T8-9)Chiều4535000302PHIL 405-K64SP Văn.1_LT602
306B Chu Văn SơnThứ 2(T6-7)Chiều4535000302PHIL 405-K64SP Văn.2_LT603
503 B Trần Hạnh MaiThứ 6(T2-3)Sáng4535000302PHIL 405-K64SP Văn.3_LT604
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu Văn học Việt Nam hiện đại từ 1945 đến nay504B504B
Trần Hạnh MaiThứ 3(T4-5)Thứ 5(T2-3)
Sáng2515000604PHIL 306C-K64SPVănCLC.1_LT605
Học phần: Phát triển năng lực dạy học ngữ văn
504B Trịnh Thị LanThứ 6(T1-3)Sáng2515000453PHIL 401C-K64SPVănCLC.1_LT606
Học phần: Phong cách học và ngôn ngữ văn học
Trang: 40/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
504B504B
Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 3(T1-3)Thứ 5(T4-5)
Sáng2515000755PHIL 402C-K64SPVănCLC.1_LT607
Học phần: Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường
504B Đỗ Hải PhongThứ 4(T6-7)Chiều2515000302PHIL 409C-K64SPVănCLC.1_LT608
Học phần: Thi pháp ca dao
504B Nguyễn Việt HùngThứ 4(T8-9)Chiều2515000302PHIL 406C-K64SPVănCLC.1_LT609
Học phần: Tiến trình văn học
504B Phùng Ngọc KiếmThứ 2(T4-5)Sáng2515000302PHIL 316C-K64SPVănCLC.1_LT610
Học phần: Tiếng Việt trong nhà trường
504B Vũ Tố NgaThứ 2(T2-3)Sáng2515000302PHIL 429C-K64SPVănCLC.1_LT611
Học phần: Tiểu thuyết Việt Nam thế kỷ XX
504B Trần Hạnh MaiThứ 6(T4-5)Sáng2515000302PHIL 405C-K64SPVănCLC.1_LT612
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Thể loại VH/ VH với các loại hình NT
505B Lê Trà MyThứ 4(T8-9)Chiều3015000302PHIL 439-K64Văn học.1_LT613
Học phần: Tiến trình văn học
504B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 6(T6-7)Chiều3015000302PHIL 316-K64Văn học.1_LT614
Học phần: Tiểu thuyết phương Tây
504B Lê Nguyên CẩnThứ 6(T8-9)Chiều3015000302PHIL 474-K64Văn học.1_LT615
Học phần: Văn học và du lịch/Văn học báo chí
505B Đinh Minh HằngThứ 4(T6-7)Chiều3015000302PHIL 481-K64Văn học.1_LT616
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Chủ nghĩa tư bản cận – hiện đại
206B Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T1-4)Sáng40207615303HIST 423-K64SPLịch sử.1_LT617
206B Đào Tuấn ThànhThứ 5(T6-9)Chiều40207615303HIST 423-K64SPLịch sử.2_LT618
Học phần: Chuyên đề Lịch sử thế giới 1b
Trang: 41/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
206B Dương Duy BằngThứ 3(T6-9)Chiều5020806202HIST 375-K64SPLịch sử.1_LT619
Học phần: Chuyên đề Lịch sử thế giới 2b
206B Đặng Thanh ToánThứ 2(T1-4)Sáng5020806202HIST 376-K64SPLịch sử.1_LT620
Học phần: Chuyên đề Lịch sử thế giới 3b
206B Đặng Thanh ToánThứ 2(T1-4)Sáng5020806202HIST 378-K64SPLịch sử.1_LT621
Học phần: Chuyên đề Lịch sử Việt Nam 1a
206B Nguyễn Duy BínhThứ 3(T1-4)Sáng4020806202HIST 430-K64SPLịch sử.1_LT622
Học phần: Chuyên đề Lịch sử Việt Nam 2a
206B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 2(T6-9)Chiều5020806202HIST 432-K64SPLịch sử.1_LT623
Học phần: Chuyên đề Lịch sử Việt Nam 3a
206B Phan Ngọc HuyềnThứ 2(T6-9)Chiều5020806202HIST 377-K64SPLịch sử.1_LT624
Học phần: Chuyên đề Phương pháp dạy học Lịch sử 1a
206B Nguyễn Văn NinhThứ 4(T6-9)Chiều40205149303HIST 488-K64SPLịch sử.1_LT625
Học phần: Chuyên đề Phương pháp dạy học Lịch sử 1b
206B Nguyễn T. Phương ThanhThứ 4(T1-4)Sáng40205149303HIST 489-K64SPLịch sử.1_LT626
Học phần: Tiếp xúc và giao thoa văn hóa trong lịch sử Việt Nam
206B Phan Ngọc HuyềnThứ 5(T1-4)Sáng4020903353HIST 372-K64SPLịch sử.1_LT627
206B Đào Thu VânThứ 5(T6-9)Chiều4020903353HIST 372-K64SPLịch sử.2_LT628
Học phần: Việt Nam và ASEAN
206B Đỗ Thanh BìnhThứ 6(T1-4)Sáng40207615303HIST 373-K64SPLịch sử.1_LT629
206B Đỗ Thanh BìnhThứ 6(T6-9)Chiều40207615303HIST 373-K64SPLịch sử.2_LT630
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Chuyên đề Lịch sử thế giới 2b
208B Trần Nam TrungThứ 5(T1-4)Sáng2010500252HIST 423C-K64SP LịchsửCLC.1_LT
631
Học phần: Chuyên đề Lịch sử thế giới 4b
208B Đỗ Thanh BìnhThứ 2(T1-4)Sáng2010500252HIST 427C-K64SP LịchsửCLC.1_LT
632
Trang: 42/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Chuyên đề Lịch sử Việt Nam 2a
208B Lê Hiến ChươngThứ 6(T1-4)Sáng2010540252HIST 373C-K64SP LịchsửCLC.1_LT
633
Học phần: Chuyên đề Lịch sử Việt Nam 3a
208B Lê Hoàng LinhThứ 2(T1-4)Sáng20101000202HIST 424C-K64SP LịchsửCLC.1_LT
634
Học phần: Một số vấn đề cơ bản về chủ nghĩa tư bản cận – hiện đại
208B Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T1-4)Sáng2010906343HIST 248C-K64SP LịchsửCLC.1_LT
635
Học phần: Tiếp xúc và giao thoa văn hóa trong lịch sử Việt Nam
208B Đào Thu VânThứ 5(T1-4)Sáng2010903353HIST 247C-K64SP LịchsửCLC.1_LT
636
Học phần: Tổ chức DH LS ở trường PT theo hướng tiếp cận năng lực của HS
208B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 4(T1-4)Sáng20105149303HIST 428C-K64SP LịchsửCLC.1_LT
637
Học phần: Việt Nam và ASEAN
208B Đỗ Thanh BìnhThứ 3(T1-4)Sáng2010903202HIST 249C-K64SP LịchsửCLC.1_LT
638
Khóahọc:
65
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2
603K1 Lê Mỹ DungThứ 6(T2-5)Sáng35250200404GEOG 314-K65SP Địa.1_LT639
603K1 Vũ Thị Mai HươngThứ 5(T2-5)Sáng35250200404GEOG 314-K65SP Địa.2_LT640
603K1 Lê Mỹ DungThứ 4(T6-9)Chiều35250200404GEOG 314-K65SP Địa.3_LT641
603K1 Lê Mỹ DungThứ 6(T2-5)Sáng30250200404GEOG 314-K65SP Địa.1_TH.1642
603K1 Vũ Thị Mai HươngThứ 5(T2-5)Sáng35250200404GEOG 314-K65SP Địa.1_TH.2643
603K1 Lê Mỹ DungThứ 4(T6-9)Chiều35250200404GEOG 314-K65SP Địa.1_TH.3644
Học phần: Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 1
603K1 Vũ Thị Mai HươngThứ 2(T6-8)Chiều35250100353GEOG 343-K65SPĐịa.1_LT645
603K1 Lê Mỹ DungThứ 2(T3-5)Sáng35250100353GEOG 343-K65SPĐịa.2_LT646
603K1 Vũ Thị Mai HươngThứ 5(T6-8)Chiều35250100353GEOG 343-K65SPĐịa.3_LT647
Trang: 43/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
603K1 Vũ Thị Mai HươngThứ 2(T6-8)Chiều35250100353GEOG 343-K65SPĐịa.1_TH.1648
603K1 Lê Mỹ DungThứ 2(T3-5)Sáng35250100353GEOG 343-K65SPĐịa.1_TH.2649
603K1 Vũ Thị Mai HươngThứ 5(T6-8)Chiều35250100353GEOG 343-K65SPĐịa.1_TH.3650
Học phần: Hệ thống thông tin địa lí (GIS)
Nguyễn Thanh XuânThứ 3(T6-8)Chiều352503010153GEOG 318-K65SPĐịa.1_LT651
Kiều Văn HoanThứ 2(T6-8)Chiều352503010153GEOG 318-K65SPĐịa.2_LT652
Nguyễn Thanh XuânThứ 5(T1-3)Sáng352503010153GEOG 318-K65SPĐịa.3_LT653
Nguyễn Thanh XuânThứ 3(T6-8)Chiều181203010153GEOG 318-K65SPĐịa.1_TH.1654
Nguyễn Thanh XuânThứ 3(T9-10)Chiều181203010153GEOG 318-K65SPĐịa.2_TH.1655
Kiều Văn HoanThứ 2(T6-8)Chiều181203010153GEOG 318-K65SPĐịa.1_TH.2656
Kiều Văn HoanThứ 2(T9-10)Chiều181203010153GEOG 318-K65SPĐịa.2_TH.2657
Nguyễn Thanh XuânThứ 5(T1-3)Sáng181203010153GEOG 318-K65SPĐịa.1_TH.3658
Nguyễn Thanh XuânThứ 5(T4-5)Sáng181203010153GEOG 318-K65SPĐịa.2_TH.3659
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
405K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 3(T3-5)Sáng35250250203COMP 003-K65SPĐịa.1_LT660
408K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T6-8)Chiều35250250203COMP 003-K65SPĐịa.2_LT661
606K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 4(T3-5)Sáng35250250203COMP 003-K65SPĐịa.3_LT662
405K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 3(T3-5)Sáng35250250203COMP 003-K65SPĐịa.1_TH.1663
408K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T6-8)Chiều35250250203COMP 003-K65SPĐịa.1_TH.2664
606K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 4(T3-5)Sáng35250250203COMP 003-K65SPĐịa.1_TH.3665
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học địa lý
408K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 2(T1-2)Sáng50350100202GEOG 332-K65SPĐịa.1_LT666
604K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 4(T6-7)Chiều50350100202GEOG 332-K65SPĐịa.2_LT667
408K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 2(T1-2)Sáng50350100202GEOG 332-K65SPĐịa.1_TH.1668
604K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 4(T6-7)Chiều50350100202GEOG 332-K65SPĐịa.1_TH.2669
Trang: 44/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
604K1 Nguyễn Tú LinhThứ 3(T6-8)Chiều2520040053GEOG 002-K65SP Địa.1_LT670
604K1 Đặng Tiên DungThứ 5(T6-8)Chiều2520040053GEOG 002-K65SP Địa.2_LT671
604K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 6(T3-5)Sáng2520040053GEOG 002-K65SP Địa.3_LT672
604K1 Nguyễn Tú LinhThứ 6(T6-8)Chiều2520040053GEOG 002-K65SP Địa.4_LT673
604K1 Nguyễn Tú LinhThứ 3(T6-8)Chiều2520040053GEOG 002-K65SP Địa.1_TH.1674
604K1 Đặng Tiên DungThứ 5(T6-8)Chiều2520040053GEOG 002-K65SP Địa.1_TH.2675
604K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 6(T3-5)Sáng2520040053GEOG 002-K65SP Địa.1_TH.3676
604K1 Nguyễn Tú LinhThứ 6(T6-8)Chiều2520040053GEOG 002-K65SP Địa.1_TH.4677
Học phần: Viễn thám ứng dụng
Trần Xuân DuyThứ 4(T1-3)Sáng35250300153GEOG 344-K65SPĐịa.1_LT678
Trần Xuân DuyThứ 4(T6-8)Chiều35250300153GEOG 344-K65SPĐịa.2_LT679
Đặng Vũ KhắcThứ 6(T6-8)Chiều35250300153GEOG 344-K65SPĐịa.3_LT680
Trần Xuân DuyThứ 4(T1-3)Sáng18120300153GEOG 344-K65SPĐịa.1_TH.1681
Trần Xuân DuyThứ 4(T4-5)Sáng18120300153GEOG 344-K65SPĐịa.2_TH.1682
Trần Xuân DuyThứ 4(T6-8)Chiều18120300153GEOG 344-K65SPĐịa.1_TH.2683
Trần Xuân DuyThứ 4(T9-10)Chiều18120300153GEOG 344-K65SPĐịa.2_TH.2684
Đặng Vũ KhắcThứ 6(T6-8)Chiều18120300153GEOG 344-K65SPĐịa.1_TH.3685
Đặng Vũ KhắcThứ 6(T9-10)Chiều18120300153GEOG 344-K65SPĐịa.2_TH.3686
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2
409A2 Nguyễn Viết ThịnhThứ 6(T6-9)Chiều20130200404GEOG 314C-K65SP ĐịaCLC.1_LT687
409A2 Nguyễn Viết ThịnhThứ 6(T6-9)Chiều20130200404GEOG 314C-K65SPĐịaCLC.1_TH.1
688
Học phần: Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 1
408A2 Nguyễn Viết ThịnhThứ 2(T1-3)Sáng20130100353GEOG 343C-K65SPĐịaCLC.1_LT689
Trang: 45/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
408A2 Nguyễn Viết ThịnhThứ 2(T1-3)Sáng20130100353GEOG 343C-K65SPĐịaCLC.1_TH.1690
Học phần: Hệ thống thông tin địa lí (GIS)
Kiều Văn HoanThứ 6(T2-5)Sáng20130300154GEOG 318C-K65SPĐịaCLC.1_LT691
Kiều Văn HoanThứ 6(T2-5)Sáng20130300154GEOG 318C-K65SPĐịaCLC.1_TH.1692
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
Thứ 3(T3-5)Sáng2013000453COMP 003-K65SPĐịaCLC.1_LT693
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học địa lý
104A2 Ngô Thị Hải Yến AThứ 2(T6-7)Chiều20130100202GEOG 332C-K65SPĐịaCLC.1_LT694
104A2 Ngô Thị Hải Yến AThứ 2(T6-7)Chiều20130100202GEOG 332C-K65SPĐịaCLC.1_TH.1695
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
301A2 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 4(T3-5)Sáng2013040053GEOG 002-K65SP ĐịaCLC.1_LT696
301A2 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 4(T3-5)Sáng2013040053GEOG 002-K65SP ĐịaCLC.1_TH.1697
Học phần: Viễn thám ứng dụng
Đỗ Văn ThanhThứ 5(T6-8)Chiều20130300153GEOG 344C-K65SPĐịaCLC.1_LT698
Đỗ Văn ThanhThứ 5(T6-8)Chiều20130300153GEOG 344C-K65SPĐịaCLC.1_TH.1699
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Đánh giá trong giáo dục
509V Trần Thị Tuyết OanhThứ 2(T6-7)Chiều50150015152PSYC 239-K65TLGD.1_LT700
Học phần: Giáo dục học mầm non
509V Nguyễn Nam PhươngThứ 2(T8-9)Chiều50150015152PSYC 312-K65TLGD.1_LT701
Học phần: Giáo dục học phổ thông
509V Nguyễn Thúy QuỳnhThứ 6(T3-5)Sáng50155020203PSYC 313-K65TLGD.1_LT702
Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học GDH 1
509V Trương Thị HoaThứ 5(T3-5)Sáng50150015152PSYC 318-K65TLGD.1_LT703
Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học TLH 1
Trang: 46/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
509V Hoàng Thanh ThuýThứ 4(T3-5)Sáng50150015152PSYC 317-K65TLGD.1_LT704
Học phần: Quản lý hành vi của học sinh trên lớp học
509V Khúc Năng ToànThứ 5(T1-2)Sáng50151005152PSYC 454-K65TLGD.1_LT705
Học phần: Tâm lý học dạy học
509V Giáp Bình NgaThứ 6(T1-2)Sáng50150015152PSYC 311-K65TLGD.1_LT706
Học phần: Thực tế chuyên môn
5015060002PSYC 321-K65TLGD.1_LT707
Học phần: Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo
509V Hồ Thị NhậtThứ 4(T1-2)Sáng50150015152PSYC 222-K65TLGD.1_LT708
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Các LT tham vấn-trị liệu trong trường học
510V Khúc Năng ToànThứ 2(T3-5)Sáng50155020203PSYC 324-K65TLH.1_LT709
Học phần: Các PP nghiên cứu trong TLHTH
510V Vũ Thị Khánh LinhThứ 6(T2-3)Sáng50155020203PSYC 322-K65TLH.1_LT710
Học phần: Đại cương đánh giá và đo lường trong tâm lý học trường học
510V Bùi Thị Thu HuyềnThứ 3(T1-3)Sáng50155020203PSYC 340-K65TLH.1_LT711
Học phần: Nhập môn tham vấn tâm lý
510V Hoàng Trung HọcThứ 4(T1-3)Sáng50155020203PSYC 236-K65TLH.1_LT712
Học phần: Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên
510V Khúc Năng ToànThứ 5(T3-5)Sáng50155020203PSYC 323-K65TLH.1_LT713
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Các tổ chức quốc tế
201V Đào Thị Ngọc MinhThứ 2(T6-7)Chiều4520402242POLI 302-K65GDCT.1_LT714
Học phần: Cách mạng KHCN và CNH ở Việt Nam
201V Đào Thị Ngọc MinhThứ 2(T1-2)Sáng4520000302POLI 310-K65GDCT.1_LT715
Trang: 47/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Chính trị học
201V Trần Thị Thu HuyềnThứ 5(T4-5)Sáng45201060242POLI 323-K65GDCT.1_LT716
201V Trần Thị Thu HuyềnThứ 5(T9-10)Chiều45201060242POLI 323-K65GDCT.2_LT717
Học phần: Cơ sở văn hóa VN
201V Phạm Việt ThắngThứ 3(T3-4)Sáng4520402242POLI 339-K65GDCT.1_LT718
Học phần: Giáo dục giá trị sống
201V Bùi Xuân AnhThứ 4(T6-7)Chiều4520402242POLI 318-K65GDCT.1_LT719
Học phần: Giáo dục kỹ năng sống
201V Đoàn Thị ThoaThứ 4(T3-4)Sáng4520402242POLI 125-K65GDCT.1_LT720
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
201V Đào Thị HàThứ 6(T3-5)Sáng4520000453COMP 003-K65GDCT.1_LT721
201V Vũ Thị Thanh NgaThứ 6(T6-8)Chiều4520000453COMP 003-K65GDCT.2_LT722
Học phần: Kinh tế học đại cương
201V Ngô Thái HàThứ 3(T1-2)Sáng4520402242POLI 126-K65GDCT.1_LT723
201V Trần Thị Mai PhươngThứ 3(T6-7)Chiều4520402242POLI 126-K65GDCT.2_LT724
Học phần: Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở VN
201V Nguyễn Gia ThiệnThứ 4(T1-2)Sáng5020402242POLI 330-K65GDCT.1_LT725
Học phần: Nhân học xã hội và nhân học xã học ở Việt Nam
201V Đào Đức DoãnThứ 3(T8-9)Chiều4520402242POLI 303-K65GDCT.1_LT726
Học phần: Phát triển học
201V Trần Trung DũngThứ 4(T8-9)Chiều4520500252POLI 239-K65GDCT.1_LT727
Học phần: Vấn đề Dân tộc và chính sách dân tộc ở Việt Nam
201V Nguyễn Lệ ThuThứ 2(T3-4)Sáng4525500252POLI 350-K65GDCT.1_LT728
201V Nguyễn Lệ ThuThứ 2(T8-9)Chiều4525500252POLI 350-K65GDCT.2_LT729
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: Công tác đoàn đội ở trường phổ thông
Trang: 48/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
309V Bùi Xuân AnhThứ 3(T6-7)Chiều6030402242POLI 312-K65GDCD.1_LT730
Học phần: GD đạo đức và PPGD đạo đức cho HSPT
309V Vũ Thị Thanh NgaThứ 4(T8-10)Chiều6030555303POLI 304-K65GDCD.1_LT731
Học phần: GD giá trị sống và PP giáo dục giá trị sống cho HSPT
309VThứ 3(T8-10)Chiều6030555303POLI 306-K65GDCD.1_LT732
Học phần: GD kĩ năng sống và PP giáo dục kĩ năng sống cho HSPT
309V Bùi Xuân AnhThứ 2(T6-8)Chiều6030555303POLI 305-K65GDCD.1_LT733
Học phần: Giáo dục công dân ở một số nước phát triển
309VThứ 2(T9-10)Chiều001000202POLI 311-K65GDCD.1_LT734
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
309V Dương Thị Thúy NgaThứ 5(T6-8)Chiều6030000453COMP 003-K65GDCD.1_LT735
Học phần: Nông thôn và đô thị Việt Nam
309V Tiêu Thị Mỹ HồngThứ 4(T6-7)Chiều6030500252POLI 320-K65GDCD.1_LT736
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Hán Nôm 2
508D3 Hà Đăng ViệtThứ 5(T6-9)Chiều8040604202PHIL 284-K65VNH.1_LT737
Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 3
508D3 Nguyễn Thị Tuyết NhungThứ 5(T3-5)Sáng80451604253VNSS 312-K65VNH.1_LT738
Học phần: Lịch sử Việt Nam 3
508D3 Hồ Công LưuThứ 6(T1-3)Sáng80451405263VNSS 314-K65VNH.1_LT739
Học phần: Lý thuyết truyền thông
508D3 Phạm Thị Mai HươngThứ 5(T6-9)Chiều6520700232VNSS 318-K65VNH.1_LT740
Học phần: Ngữ pháp và Phong cách học Tiếng Việt
508D3 Phạm Thị HàThứ 2(T3-5)Sáng80400016293VNSS 313-K65VNH.1_LT741
Học phần: Phát triển du lịch bền vững
Trang: 49/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
106D3 Đặng Thị Phương AnhThứ 4(T2-5)Sáng8040208202VNSS 428-K65VNH.1_LT742
Học phần: Phong tục, tập quán Việt Nam
507D3 Mai Thị HạnhThứ 3(T2-5)Sáng70401300172VNSS 324-K65VNH.1_LT743
Học phần: PPNC và nghiệp vụ về lĩnh vực văn hóa
507D3 Nguyễn Thùy LinhThứ 3(T2-5)Sáng7040606182VNSS 430-K65VNH.1_LT744
Học phần: Văn hóa phương Đông
106D3 Trần Lê Hà ThuThứ 4(T2-5)Sáng70401002182VNSS 315-K65VNH.1_LT745
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng và An ninh
Học phần: Bảo vệ ANQG và giữ gìn trật tự ATXH
406K1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 2(T2-4)Sáng45200010353DEFE 341-K65GDQP.1_LT746
406K1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 2(T7-9)Chiều45200010353DEFE 341-K65GDQP.2_LT747
Học phần: Địa hình quân sự
406K1 Nguyễn Đức SơnThứ 4(T1-4)Sáng45200150152DEFE 328-K65GDQP.1_LT748
406K1 Nguyễn Đức SơnThứ 4(T6-9)Chiều45200150152DEFE 328-K65GDQP.2_LT749
Học phần: Hiểu biết chung về QS nước ngoài và c/t tham mưu
406K1 Nguyễn Đình HanhThứ 6(T1-2)Sáng45200013122DEFE 230-K65GDQP.1_LT750
406K1 Nguyễn Đình HanhThứ 6(T6-7)Chiều45200013122DEFE 230-K65GDQP.2_LT751
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
406K1Thứ 6(T3-5)Sáng4520000453COMP 003-K65GDQP.1_LT752
406K1Thứ 6(T8-10)Chiều4520000453COMP 003-K65GDQP.2_LT753
Học phần: Phương pháp dạy học GDQP và an ninh 1
406K1 Đỗ Thanh TùngThứ 3(T1-4)Sáng45200200102DEFE 330-K65GDQP.1_LT754
406K1 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 3(T6-9)Chiều45200200102DEFE 330-K65GDQP.2_LT755
Học phần: Quân sự chung
406K1 Đỗ Văn MaiThứ 5(T1-2)Sáng4520008222DEFE 320-K65GDQP.1_LT756
Trang: 50/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
406K1 Đỗ Văn MaiThứ 5(T6-7)Chiều4520008222DEFE 320-K65GDQP.2_LT757
Học phần: Thể thao quốc phòng
201-QPSVĐ Nguyễn Ngọc ToànThứ 5(T1-4)Sáng45200200102DEFE 324-K65GDQP.1_LT758
201-QPSVĐ Nguyễn Ngọc ToànThứ 5(T6-9)Chiều45200200102DEFE 324-K65GDQP.2_LT759
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
507D3 Nguyễn Thị Mai HươngThứ 2(T3-5)Sáng4025000453COMP 003-K65SPTA.1_LT760
705D3 Lê Thanh HàThứ 2(T3-5)Sáng4025000453COMP 003-K65SPTA.2_LT761
Học phần: Ngữ âm - Âm vị học
202D3 Trần Hương QuỳnhThứ 3(T4-5)Sáng4025000302ENGL 346-K65TA.1_LT762
705D3 Cao Thị Thu GiangThứ 3(T4-5)Sáng4025000302ENGL 346-K65TA.2_LT763
Học phần: Phát triển kỹ năng Đọc - Viết 5
202D3 Lê Thị Thu HồngThứ 3(T1-3)Sáng402515015153ENGL 312-K65SPTA.1_LT764
705D3 Nguyễn Hồng LiênThứ 3(T1-3)Sáng402515015153ENGL 312-K65SPTA.2_LT765
Học phần: Phát triển kỹ năng Nghe - Nói 5
202D3 Lê Thị Minh NguyệtThứ 4(T4-5)Sáng403010010102ENGL 311-K65SPTA.1_LT766
705D3 Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 4(T4-5)Sáng403010010102ENGL 311-K65SPTA.2_LT767
Học phần: Ứng dung CNTT trong giảng dạy ngoại ngữ
504TK1 Nguyễn Thuỷ HườngThứ 4(T1-3)Sáng402510102503ENGL 335-K65TA.1_LT768
810(30 bàn)K1 Nguyễn Thị NhànThứ 4(T1-3)Sáng402510102503ENGL 335-K65TA.2_LT769
Học phần: Văn hóa - Văn minh Anh – My
202D3 Đỗ Thị Phi NgaThứ 5(T2-5)Sáng402515153054ENGL 341-K65TA.1_LT770
705D3 Lê Thị Kim AnhThứ 5(T2-5)Sáng402515153054ENGL 341-K65TA.2_LT771
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Trang: 51/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ
503TK1 Hoàng Thị Hồng VânThứ 4(T2-3)Sáng4015406202FREN 437-K65SP Pháp.1_LT772
503TK1 Hoàng Thị Hồng VânThứ 4(T2-3)Sáng4015406202FREN 437-K65SP Pháp.1_TH.1773
Học phần: Đọc-Viết 5810 V810 V
Nguyễn Thị Thu TrangThứ 2(T3-4)Thứ 5(T4-5)
Sáng4015609303FREN 317-K65SP Pháp.1_LT774
810 V810 V
Nguyễn Thị Thu TrangThứ 2(T3-4)Thứ 5(T4-5)
Sáng4015609303FREN 317-K65SP Pháp.1_TH.1775
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
810 V Trịnh Thuỳ DươngThứ 6(T1-3)Sáng4015000453COMP 003-K65SP Pháp.1_LT776
810 V Trịnh Thuỳ DươngThứ 6(T1-3)Sáng4015000453COMP 003-K65SP Pháp.1_TH.1777
Học phần: Lịch sử văn học Pháp
409V Nguyễn Thị Thu TrangThứ 3(T4-5)Sáng4015302252FREN 315-K65SP Pháp.1_LT778
409V Nguyễn Thị Thu TrangThứ 3(T4-5)Sáng4015302252FREN 315-K65SP Pháp.1_TH.1779
Học phần: Nghe-Nói 5810 V810 V
Hoàng Thanh VânThứ 2(T1-2)Thứ 5(T2-3)
Sáng4015609303FREN 316-K65SP Pháp.1_LT780
810 V810 V
Hoàng Thanh VânThứ 2(T1-2)Thứ 5(T2-3)
Sáng4015609303FREN 316-K65SP Pháp.1_TH.1781
Học phần: Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp409V810 V
Trương Thị ThuýThứ 3(T2-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng40158012404FREN 308-K65SP Pháp.1_LT782
409V810 V
Trương Thị ThuýThứ 3(T2-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng40158012404FREN 308-K65SP Pháp.1_TH.1783
Học phần: Văn hóa và văn minh Pháp
406V Đỗ Thị Thu TrangThứ 4(T4-5)Sáng4015302252FREN 314-K65SP Pháp.1_LT784
406V Đỗ Thị Thu TrangThứ 4(T4-5)Sáng4015302252FREN 314-K65SP Pháp.1_TH.1785
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Biên đạo, dàn dựng múa
704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 3(T2-3)Sáng1510060002MUSI 233-K65AN.1_LT786
704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 3(T4-5)Sáng1510060002MUSI 233-K65AN.2_LT787
Trang: 52/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
711(AN)D3 Trần Hương GiangThứ 6(T1-3)Sáng5010000453COMP 003-K65AN.1_LT788
Học phần: Lịch sử Âm nhạc phương Đông
711(AN)D3 Ngô Văn ToánThứ 6(T4-5)Sáng5010480182MUSI 321-K65AN.1_LT789
Học phần: Nhạc cụ 5
706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 4(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.1_LT790
706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 4(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.2_LT791
707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 4(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.3_LT792
707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 4(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.4_LT793
708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 4(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.5_LT794
708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 4(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.6_LT795
710(AN)D3 Nguyễn Thu TrangThứ 4(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.7_LT796
710(AN)D3 Nguyễn Thu TrangThứ 4(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.8_LT797
Học phần: Phân tích tác phẩm Âm nhạc 2
711(AN)D3 Trần Quốc NinhThứ 2(T4-5)Sáng5010480182MUSI 324-K65AN.1_LT798
Học phần: Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 1
711(AN)D3 Nguyễn Thị Hồng ThanhThứ 2(T2-3)Sáng2510408182MUSI 331-K65AN.1_LT799
Học phần: Thanh nhạc 5
706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T7-8)42030001MUSI 326-K65AN.1_LT800
706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T9-10)42030001MUSI 326-K65AN.2_LT801
707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T7-8)42030001MUSI 326-K65AN.3_LT802
707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T9-10)42030001MUSI 326-K65AN.4_LT803
708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 4(T7-8)42030001MUSI 326-K65AN.5_LT804
708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 4(T9-10)42030001MUSI 326-K65AN.6_LT805
709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T7-8)42030001MUSI 326-K65AN.7_LT806
Trang: 53/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T9-10)42030001MUSI 326-K65AN.8_LT807
00030001MUSI 326-K65AN.9_LT808
00030001MUSI 326-K65AN.10_LT809
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Chữ nghệ thuật
605 (mt)D3 Nguyễn Tuấn KhoaThứ 3(T9-10)Chiều183408182ARTS 316-K65NT.1_LT810
Học phần: Chuyên đề đồ dùng dạy học
404D3 Nguyễn Thu TuấnThứ 5(T2-3)Sáng1833121052ARTS 235-K65NT.1_LT811
Học phần: Đạc biểu Kiến trúc
605 (mt)D3 Nguyễn Thu HươngThứ 3(T7-8)Chiều1830121262ARTS 231-K65NT.1_LT812
Học phần: Hình họa 5603 (mt)D3603 (mt)D3
Hoàng Văn BàoThứ 2(T2-5)Thứ 3(T2-5)
Sáng1830010053ARTS 311-K65NT.1_LT813
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
506D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 6(T1-3)Sáng183000453COMP 003-K65NT.1_LT814
Học phần: Kỹ thuật chất liệu Sơn dầu
605 (mt)D3 Nguyễn Thị Thu LanThứ 4(T6-10)Chiều183006552ARTS 312-K65NT.1_LT815
Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 1
506D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 6(T4-5)Sáng183408183ARTS 313-K65NT.1_LT816
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
404D3 Nguyễn Thu TuấnThứ 5(T4-5)Sáng183408182ARTS 232-K65NT.1_LT817
Học phần: Phương pháp tổ chức hoạt động Mỹ thuật
404D3 Phạm Thị NụThứ 4(T2-3)Sáng183448142ARTS 314-K65NT.1_LT818
Học phần: Tin học chuyên ngành
508TK1 Trần Quốc BảoThứ 2(T7-8)Chiều1836014142ARTS 315-K65NT.1_LT819
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: Giáo dục thể chất
Trang: 54/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Bơi lội và phương pháp giảng dạy 1
402K1 Nguyễn Thị NgọcThứ 4(T6-10)Chiều30150075153PHYE 338-K65GDTC.1_LT820
Nguyễn Thị NgọcThứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-9)
Chiều30150075153PHYE 338-K65GDTC.1_TH.1821
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
402K1 Nguyễn Thị ThuỷThứ 3(T1-3)Sáng3015000453COMP 003-K65GDTC.1_LT822
Học phần: Thống kê và Đo lường TDTT
402K1 Nguyễn Bá HoàThứ 3(T7-10)Chiều30155010303PHYE 331-K65GDTC.1_LT823
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng rổ - học phần 1
128006002PHYE 350-K65GDTC.1_LT824
101NTĐ101NTĐ
Vũ Ngọc ThànhThứ 2(T3-4)Thứ 4(T3-4)
Sáng128006002PHYE 350-K65GDTC.1_TH.1825
Học phần: Tự chọn 1 - Cầu lông - học phần 1
Chiều138006002PHYE 353-K65GDTC.1_LT826
101NTĐ101NTĐ
Ngô Việt HoànThứ 2(T1-2)Thứ 4(T1-2)
Sáng138006002PHYE 353-K65GDTC.1_TH.1827
Học phần: Vệ sinh Thể dục thể thao
402K1 Nguyễn Thị ToànThứ 4(T7-10)Chiều30150010202PHYE 232-K65GDTC.1_LT828
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non
502 MNV Lã Thị LýThứ 4(T4-5)Sáng5546000302PRES 340-K65GDMN.1_LT829
Học phần: Giao tiếp sư phạm
502 MNV Trần Thị ThắmThứ 3(T4-5)Sáng5546000302PRES 109-K65GDMN.1_LT830
Học phần: PP giáo dục âm nhạc cho trẻ em
502 MNV Lê Thu TrangThứ 5(T2-4)Sáng5546000453PRES 320-K65GDMN.1_LT831
Học phần: PP giáo dục thể chất cho trẻ em
502 MNV Đặng Hồng PhươngThứ 3(T1-3)Sáng5546000453PRES 314-K65GDMN.1_LT832
Học phần: PP tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em
Trang: 55/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
502 MNV Vũ Thanh VânThứ 4(T1-3)Sáng5546000453PRES 319-K65GDMN.1_LT833
Học phần: Thực hành thường xuyên 3 (Nhóm Giáo dục Nghệ thuật)
0000001PRES 329-K65GDMN.1_LT834
Vũ Thanh VânThứ 6(T1-5)Sáng554600001PRES 329-K65GDMN.1_TH.1835
Lê Thu TrangThứ 6(T1-5)Sáng554600001PRES 329-K65GDMN.2_TH.1836
Đặng Hồng PhươngThứ 6(T1-5)Sáng554600001PRES 329-K65GDMN.3_TH.1837
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Bệnh trẻ em
810 V Hoàng Quý TỉnhThứ 4(T4-5)Sáng4029000302PRES 226E-K65GDMNTA.1_LT838
Học phần: Đọc - Viết 5
810 VThứ 3(T4-5)Sáng4029000302ENGL 312E-K65GDMNTA.1_LT839
Học phần: Kỹ thuật dạy các thành tố và kỹ năng tiếng Anh
810 VThứ 3(T1-3)Sáng4029000453ENGL 318E-K65GDMNTA.1_LT840
Học phần: Nghe - Nói 5
506VThứ 2(T4-5)Sáng4029000302ENGL 311E-K65GDMNTA.1_LT841
Học phần: Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non
506V Đặng Hồng PhươngThứ 2(T1-3)Sáng4029000453PRES 314E-K65GDMNTA.1_LT842
Học phần: Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em
506V Vũ Thanh VânThứ 5(T2-4)Sáng4029000453PRES 319E-K65GDMNTA.1_LT843
Học phần: Tổ chức hoạt động khám phá môi trường xung quanh cho trẻ mầm non
810 V Nguyễn Thị LuyếnThứ 4(T1-3)Sáng4029000453PRES 333E-K65GDMNTA.1_LT844
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Giải tích hàm
405C Nguyễn Xuân HồngThứ 6(T2-5)Sáng35300030304MATH 361-K65SPToán.1_LT845
404C Tăng Văn LongThứ 6(T2-5)Sáng35300030304MATH 361-K65SPToán.2_LT846
Trang: 56/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
304C Tăng Văn LongThứ 5(T6-9)Chiều35300030304MATH 361-K65SPToán.3_LT847
304C Tăng Văn LongThứ 6(T6-9)Chiều35300030304MATH 361-K65SPToán.4_LT848
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
309C Vũ Đình PhượngThứ 3(T8-10)Chiều7040000453COMP 003-K65SPToán.1_LT849
310C Vũ Đình PhượngThứ 6(T8-10)Chiều7040000453COMP 003-K65SPToán.2_LT850
Học phần: Lý thuyết Galois
310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 5(T3-4)Sáng47350022233MATH 310-K65SP Toán.1_LT851
309C Lê Thị HàThứ 2(T6-7)Chiều47350022233MATH 310-K65SP Toán.2_LT852
310C Lê Thị HàThứ 2(T8-9)Chiều47350022233MATH 310-K65SP Toán.3_LT853
310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 5(T2-2)Sáng24150022233MATH 310-K65SP Toán.1_TH.1854
310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 5(T5-5)Sáng24150022233MATH 310-K65SP Toán.2_TH.1855
306C Lê Thị HàThứ 4(T6-6)Chiều24150022233MATH 310-K65SP Toán.1_TH.2856
409C Lê Thị HàThứ 4(T7-7)Chiều24150022233MATH 310-K65SP Toán.2_TH.2857
310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 5(T1-1)Sáng24150022233MATH 310-K65SP Toán.1_TH.3858
409C Lê Thị HàThứ 4(T8-8)Chiều24150022233MATH 310-K65SP Toán.2_TH.3859
Học phần: Lý thuyết tối ưu
310C Nguyễn Ngọc LuânThứ 2(T6-7)Chiều75600817203MATH 371-K65SPToán.1_LT860
309C Nguyễn Ngọc LuânThứ 2(T8-9)Chiều75600817203MATH 371-K65SPToán.2_LT861
405CThứ 4(T8-8)Chiều25200817203MATH 371-K65SPToán.1_TH.1862
409CThứ 4(T9-9)Chiều25200817203MATH 371-K65SPToán.2_TH.1863
405CThứ 4(T10-10)Chiều25200817203MATH 371-K65SPToán.3_TH.1864
409CThứ 4(T6-6)Chiều25200817203MATH 371-K65SPToán.1_TH.2865
306CThứ 4(T7-7)Chiều25200817203MATH 371-K65SPToán.2_TH.2866
309CThứ 2(T10-10)Chiều25200817203MATH 371-K65SPToán.3_TH.2867
Học phần: Thống kê
Trang: 57/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
309C Lương Đức TrọngThứ 3(T6-7)Chiều77600817203MATH 370-K65SPToán.1_LT868
310C Lương Đức TrọngThứ 3(T8-9)Chiều75600817203MATH 370-K65SPToán.2_LT869
306C Kiều Trung ThuỷThứ 4(T8-8)Chiều27200817203MATH 370-K65SPToán.1_TH.1870
306C Kiều Trung ThuỷThứ 4(T9-9)Chiều25200817203MATH 370-K65SPToán.2_TH.1871
306C Kiều Trung ThuỷThứ 4(T10-10)Chiều25200817203MATH 370-K65SPToán.3_TH.1872
310C Kiều Trung ThuỷThứ 3(T7-7)Chiều24200817203MATH 370-K65SPToán.1_TH.2873
310C Kiều Trung ThuỷThứ 3(T10-10)Chiều25200817203MATH 370-K65SPToán.2_TH.2874
405C Kiều Trung ThuỷThứ 4(T7-7)Chiều25200817203MATH 370-K65SPToán.3_TH.2875
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
310C Lê Tuấn AnhThứ 6(T6-7)Chiều2520000302MATH 213-K65SP Toán.1_LT876
413C Nguyễn Thị Kim SơnThứ 4(T6-7)Chiều2017000302MATH 213-K65SP Toán.2_LT877
413C Nguyễn Thị Lan HươngThứ 4(T8-9)Chiều2017000302MATH 213-K65SP Toán.3_LT878
405C Trần Đức AnhThứ 5(T6-7)Chiều2520000302MATH 213-K65SP Toán.4_LT879
405C Trần Đức AnhThứ 5(T8-9)Chiều2520000302MATH 213-K65SP Toán.5_LT880
310C Lưu Bá ThắngThứ 3(T4-5)Sáng2520000302MATH 213-K65SP Toán.6_LT881
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Giải tích hàm
306C Lê Mậu HảiThứ 4(T2-5)Sáng25150030304MATH 326C-K65SPToánCLC.1_LT
882
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
Thứ 6(T2-4)Sáng2515000453COMP 003-K65SP ToánCLC.1_LT883
Học phần: Lý thuyết Galois
404C Dương Quốc ViệtThứ 5(T2-4)Sáng25150022233MATH 323C-K65SPToánCLC.1_LT
884
Học phần: Lý thuyết tối ưu
404C Nguyễn Đức MạnhThứ 6(T6-8)Chiều25150817203MATH 332C-K65SPToánCLC.1_LT
885
Học phần: Thống kê
Trang: 58/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
406C Ngô Hoàng LongThứ 2(T8-10)Chiều25150817203MATH 370C-K65SPToánCLC.1_LT
886
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
406C Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T6-7)Chiều2515000102MATH 213C-K65SPToánCLC.1_LT
887
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Giải tích hàm
411C Phùng Văn MạnhThứ 4(T6-9)Chiều52150030304MATH 361E-K65 SPToánTA.1_LT888
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
309C Nguyễn Anh TuấnThứ 6(T2-4)Sáng5230000453COMP 003-K65 SPToánTA.1_LT889
Học phần: Lý thuyết Galois
306C Lưu Bá ThắngThứ 3(T7-8)Chiều52300022233MATH 310E-K65 SPToánTA.1_LT890
306C Lưu Bá ThắngThứ 3(T6-6)Chiều26150022233MATH 310E-K65SPToánTA.1_TH.1
891
306C Lưu Bá ThắngThứ 3(T9-9)Chiều26150022233MATH 310E-K65SPToánTA.2_TH.1
892
Học phần: Lý thuyết tối ưu
306C Nguyễn Đức MạnhThứ 2(T7-8)Chiều52300817203MATH 371E-K65 SPToánTA.1_LT893
306C Nguyễn Đức MạnhThứ 2(T6-6)Chiều26150817203MATH 371E-K65SPToánTA.1_TH.1
894
306C Nguyễn Đức MạnhThứ 2(T9-9)Chiều26150817203MATH 371E-K65SPToánTA.2_TH.1
895
Học phần: Thống kê
306C Ngô Hoàng LongThứ 6(T7-8)Chiều52300817203MATH 370E-K65 SPToánTA.1_LT896
306C Ngô Hoàng LongThứ 6(T6-6)Chiều26200817203MATH 370E-K65SPToánTA.1_TH.1
897
306C Ngô Hoàng LongThứ 6(T9-9)Chiều26200817203MATH 370E-K65SPToánTA.2_TH.1
898
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Hình học vi phân 1
406C Nguyễn Doãn TuấnThứ 3(T8-9)Chiều40150015303MATH 315-K65 Toán học.1_LT899
406C Nguyễn Doãn TuấnThứ 3(T10-10)Chiều40150015303MATH 315-K65 Toán học.1_TH.1900
Học phần: Hình học xạ ảnh
406C Nguyễn Doãn TuấnThứ 5(T9-10)Chiều40150015152MATH 313-K65 Toán học.1_LT901
Trang: 59/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Logic đại cương
406C Trần CườngThứ 3(T6-7)Chiều40150015152MATH 324-K65 Toán học.1_LT902
Học phần: Lý thuyết Galoa
412C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 2(T1-2)Sáng40150015303MATH 311-K65 Toán học.1_LT903
412C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 2(T3-3)Sáng40150015303MATH 311-K65 Toán học.1_TH.1904
Học phần: Lý thuyết Xác suất
404C Trần Quang VinhThứ 4(T1-3)Sáng40150015303MATH 321-K65 Toán học.1_LT905
Học phần: Phương trình đạo hàm riêng
406C Lê Quang TrungThứ 5(T6-7)Chiều40150015303MATH 317-K65 Toán học.1_LT906
406C Lê Quang TrungThứ 5(T8-8)Chiều40150015303MATH 317-K65 Toán học.1_TH.1907
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: Giao duc hoa nhâp ơ trương tiêu hoc
402V Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 5(T4-5)Sáng6020404222PRIM 321-K65GDTH.1_LT908
Học phần: Phương pháp DH các môn học về Tự nhiên và Xã hội
402V Nguyễn Thị ThấnThứ 5(T1-3)Sáng602012011223PRIM 458-K65GDTH.1_LT909
Học phần: PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1
402V Lê Thị Phương NgaThứ 3(T3-5)Sáng60200015303PRIM 236-K65GDTH.1_LT910
Học phần: PPDH Toán ở tiểu học
402V Vũ Quốc ChungThứ 4(T2-5)Sáng602010032184PRIM 338-K65GDTH.1_LT911
Học phần: Tô chưc hoat đông ngoai giơ lên lơp cho hoc sinh tiêu hoc
402V Trần Thị Thùy DungThứ 3(T1-2)Sáng60200010202PRIM 383-K65GDTH.1_LT912
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 5
501V Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 2(T4-5)Sáng4010000302ENGL 312E-K65GDTHTA.1_LT913
Học phần: Kỹ thuật dạy các thành tố và kỹ năng tiếng Anh
Trang: 60/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
501V Thái Thị Cẩm TrangThứ 4(T3-5)Sáng4010000453ENGL 318E-K65GDTHTA.1_LT914
Học phần: Nghe - Nói 5
501V Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 4(T1-2)Sáng4010000302ENGL 311E-K65GDTHTA.1_LT915
Học phần: Phương phap day hoc Tiêng Viêt ơ tiêu hoc 1
501V Lê Thị Phương NgaThứ 2(T1-3)Sáng40200015303PRIM 236E-K65GDTHTA.1_LT916
Học phần: Phương phap day hoc toan ơ tiêu hoc 1 (Đại cương)
501V Nguyễn Thuỷ ChungThứ 3(T1-2)Sáng40103010172PRIM 338E-K65GDTHTA.1_LT917
Học phần: Thực hành sư phạm 2501V501V
Quản Hà HưngThứ 5(T2-2)Thứ 5(T3-5)
Sáng40100141242PRIM 345E-K65GDTHTA.1_LT918
Học phần: Tô chưc hoat đông cho thiêu nhi
501V Trần Thị Thùy DungThứ 3(T3-4)Sáng40100100202PRIM 350E-K65GDTHTA.1_LT919
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Can thiệp sớm trẻ khuyết tật
404K1 Trần Thị ThiệpThứ 4(T2-5)Sáng50100100504SPEC 328-K65GDĐB.1_LT920
Bùi Thị Anh PhươngThứ 4(T2-5)Sáng2550100504SPEC 328-K65GDĐB.1_TH.1921
Nguyễn Thị ThắmThứ 4(T2-5)Sáng2550100504SPEC 328-K65GDĐB.2_TH.1922
Học phần: Công nghệ thông tinvà truyền thông trong giáo dục đặc biệt
404K1 Hoàng Thị Lệ QuyênThứ 5(T3-5)Sáng50100100353SPEC 324-K65GDĐB.1_LT923
Nguyễn Hà MyThứ 5(T3-5)Sáng2550100353SPEC 324-K65GDĐB.1_TH.1924
Nguyễn Thị Cẩm HườngThứ 5(T3-5)Sáng2550100353SPEC 324-K65GDĐB.2_TH.1925
Học phần: Kế hoạch giáo dục cá nhân
404K1 Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 2(T3-5)Sáng50100100353SPEC 327-K65GDĐB.1_LT926
Bùi Thị Anh PhươngThứ 2(T3-5)Sáng2550100353SPEC 327-K65GDĐB.1_TH.1927
Nguyễn Hà MyThứ 2(T3-5)Sáng2550100353SPEC 327-K65GDĐB.2_TH.1928
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
Trang: 61/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
404K1 Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 6(T3-5)Sáng25100160293COMP 003-K65GDĐB.1_LT929
Hoàng Thị Lệ QuyênThứ 6(T3-5)Sáng25100160293COMP 003-K65GDĐB.2_LT930
Học phần: PTCT giáo dục trẻ có nhu cầu đặc biệt
404K1 Nguyễn Xuân HảiThứ 5(T1-2)Sáng4510030272SPEC 322-K65GDĐB.1_LT931
Nguyễn Minh PhượngThứ 5(T1-2)Sáng255030272SPEC 322-K65GDĐB.1_TH.1932
Nguyễn Hà MyThứ 5(T1-2)Sáng255030272SPEC 322-K65GDĐB.2_TH.1933
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành Giao duc đăc biêt
404K1 Trần Thị Bích NgọcThứ 2(T1-2)Sáng5010000302SPEC 329-K65GDĐB.1_LT934
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: Khoa học tổ chức đại cương
403D3 Dương Hải HưngThứ 4(T2-3)Sáng4510000302EDUC 225-K65QLGD.1_LT935
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
503D3 Phạm Ngọc LongThứ 6(T1-3)Sáng4510000453COMP 003-K65QLGD.1_LT936
Học phần: Kiểm tra và thanh tra trong giáo dục
503D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 6(T4-5)Sáng4510000302EDUC 412-K65QLGD.1_LT937
Học phần: Lý luận và phương pháp thực hành chuyên môn Quản lý giáo dục
403D3 Nguyễn Thị Minh NguyệtThứ 2(T2-5)Sáng4510000604EDUC 331-K65QLGD.1_LT938
Học phần: Phát triển nguồn nhân lực
503D3 Dương Hải HưngThứ 4(T7-8)Chiều4510000302EDUC 324-K65QLGD.1_LT939
Học phần: Quản lý giáo dục hoà nhập
403D3 Trịnh Thị QuýThứ 5(T2-3)Sáng4510000302EDUC 319-K65QLGD.1_LT940
Học phần: Quản lý giáo dục thường xuyên và từ xa
503D3 Nguyễn Quốc TrịThứ 4(T9-10)Chiều4510000302EDUC 317-K65QLGD.1_LT941
Học phần: Quản lý nhân sự
403D3 Phạm Ngọc LongThứ 4(T4-5)Sáng4510000302EDUC 314-K65QLGD.1_LT942
Trang: 62/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Quản lý tài chính và CSVC trong giáo dục
403D3 Nguyễn Vân AnhThứ 3(T8-9)Chiều4510000302EDUC 226-K65QLGD.1_LT943
Học phần: Quản lý thư viện và thiết bị trường học
403D3 Nguyễn Vân AnhThứ 5(T4-5)Sáng4510000302EDUC 329-K65QLGD.1_LT944
Học phần: Tổ chức lao động của người quản lý
403D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 3(T6-7)Chiều4510000302EDUC 423-K65QLGD.1_LT945
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: CTXH với người có HIV/AIDS
203V Phạm Thị Thanh ThúyThứ 6(T3-5)Sáng4035550202SOWK 323-K65CTXH.1_LT946
203V Phạm Thị Thanh ThúyThứ 6(T8-10)Chiều4035550202SOWK 323-K65CTXH.2_LT947
Học phần: Đạo đức học và đạo đức nghề CTXH
203V Vũ Thị Kim DungThứ 2(T4-5)Sáng4035402242SOWK 221-K65CTXH.1_LT948
203V Vũ Thị Kim DungThứ 2(T9-10)Chiều4035402242SOWK 221-K65CTXH.2_LT949
Học phần: Gia đình học và CTXH gia đình
203V Nguyễn Hiệp ThươngThứ 4(T1-2)Sáng4035505202SOWK 318-K65CTXH.1_LT950
203V Nguyễn Thanh BìnhThứ 4(T6-7)Chiều4035505202SOWK 318-K65CTXH.2_LT951
Học phần: Pháp luật Việt Nam về các vấn đề xã hội
203V Nguyễn Văn HiếuThứ 2(T1-3)Sáng40350150303SOWK 312-K65CTXH.1_LT952
203V Nguyễn Văn HiếuThứ 2(T6-8)Chiều40350150303SOWK 312-K65CTXH.2_LT953
Học phần: Quản trị ngành Công tác xã hội
203V Trịnh Phương PhảoThứ 3(T4-5)Sáng40350100202SOWK 315-K65CTXH.1_LT954
203V Trịnh Phương PhảoThứ 3(T9-10)Chiều40350100202SOWK 315-K65CTXH.2_LT955
Học phần: Rèn luyện nghiệp vụ chuyên ngành
203V Đỗ Thị Bích ThảoThứ 6(T1-2)Sáng4035000151SOWK 326-K65CTXH.1_LT956
203V Nguyễn Duy CườngThứ 6(T6-7)Chiều4035000151SOWK 326-K65CTXH.2_LT957
Trang: 63/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Sức khỏe cộng đồng - Sức khỏe tâm thần
203V Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 4(T3-5)Sáng4035550203SOWK 317-K65CTXH.1_LT958
203V Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 4(T8-10)Chiều4035550203SOWK 317-K65CTXH.2_LT959
Học phần: Thực hành Công tác xã hội 2
00045003SOWK 319-K65CTXH.1_LT960
Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T1-5)Sáng1514045003SOWK 319-K65CTXH.1_TH.1961
Đỗ Thị Bích ThảoThứ 2(T6-10)Chiều1514045003SOWK 319-K65CTXH.2_TH.1962
Tô Phương OanhThứ 5(T1-5)Sáng1514045003SOWK 319-K65CTXH.3_TH.1963
Nguyễn Duy CườngThứ 5(T6-10)Chiều1614045003SOWK 319-K65CTXH.4_TH.1964
Ngô Thị Thanh MaiThứ 6(T1-5)Sáng1614045003SOWK 319-K65CTXH.5_TH.1965
Học phần: Tổ chức và phát triển cộng đồng
203V Nguyễn Thanh BìnhThứ 3(T1-3)Sáng40350150302SOWK 314-K65CTXH.1_LT966
203V Nguyễn Thu HàThứ 3(T6-8)Chiều40350150302SOWK 314-K65CTXH.2_LT967
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Chuyên đề Kinh tê – chinh tri Mác-Lênin
601K1 Cao Thị SínhThứ 6(T6-8)Chiều5511000353PHIS 361-K65Triet.1_LT968
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
601K1 Hoàng Phương ThảoThứ 5(T1-3)Sáng551000453COMP 003-K65Triet.1_LT969
Học phần: Lịch sử phép biện chứng
601K1 Lê Văn ĐoánThứ 2(T4-5)Sáng551500252PHIS 364-K65Triet.1_LT970
Học phần: Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam
601K1 Trần Đăng SinhThứ 4(T6-8)Chiều5511090353PHIS 362-K65Triet.1_LT971
Học phần: Phương pháp giảng dạy triết học Mác-Lênin
601K1 Phạm Văn ChínThứ 2(T1-3)Sáng551000453PHIS 365-K65SPTriết.1_LT972
Học phần: Tác phẩm kinh điển Triết học của C.Mác và Ăng ghen
Trang: 64/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
601K1 Hoàng Thúc LânThứ 5(T6-9)Chiều551000604PHIS 363-K65SPTriết.1_LT973
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: Cơ sở dữ liệu nâng cao
416C Phạm Thị Anh LêThứ 3(T9-10)Chiều3020060242COMP 331-K65SP Tin.1_LT974
504TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 3(T9-10)Chiều1510060242COMP 331-K65SP Tin.1_TH.1975
505TK1 Đỗ Như LongThứ 3(T9-10)Chiều1510060242COMP 331-K65SP Tin.2_TH.1976
Học phần: Đồ họa máy tính
416C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 6(T9-10)Chiều3020080222COMP 332-K65SP Tin.1_LT977
504TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 6(T9-10)Chiều1510080222COMP 332-K65SP Tin.1_TH.1978
505TK1 Đỗ Như LongThứ 6(T9-10)Chiều1510080222COMP 332-K65SP Tin.2_TH.1979
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
416C Kiều Phương ThùyThứ 4(T6-8)Chiều4030000453COMP 003-K65SP Tin.1_LT980
Học phần: Kiến trúc và bảo trì máy tính416C416C
Đoàn Thị QuếThứ 2(T9-10)Thứ 5(T6-8)
Chiều40300150605COMP 343-K65SP Tin.1_LT981
502TK1 Vũ Thái GiangThứ 5(T6-8)Chiều20150150605COMP 343-K65SP Tin.1_TH.1982
503TK1 Đỗ Như LongThứ 5(T6-8)Chiều20150150605COMP 343-K65SP Tin.2_TH.1983
504TK1 Đỗ Như LongThứ 2(T9-10)Chiều20150150605COMP 343-K65SP Tin.3_TH.1984
503TK1 Đoàn Thị QuếThứ 2(T9-10)Chiều20150150605COMP 343-K65SP Tin.4_TH.1985
Học phần: Lập trình mạng
416C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 6(T6-8)Chiều40300120333COMP 443-K65SPTin.1_LT986
502TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 6(T6-8)Chiều20150120333COMP 443-K65SPTin.1_TH.1987
503TK1 Đỗ Như LongThứ 6(T6-8)Chiều20150120333COMP 443-K65SPTin.2_TH.1988
Học phần: Mạng máy tính
416C Nguyễn Thế LộcThứ 5(T9-10)Chiều4030005252COMP 344-K65SP Tin.1_LT989
Học phần: Ngôn ngữ hình thức
Trang: 65/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
416C Nguyễn Thị HồngThứ 4(T9-10)Chiều30200010202COMP 348-K65SP Tin.1_LT990
Học phần: Phương pháp dạy học chuyên ngành tin học 1416C416C
Kiều Phương ThùyThứ 2(T6-8)Thứ 3(T6-7)
Chiều403020018375COMP 342-K65SP Tin.1_LT991
Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I
00303242COMP 350-K65SP Tin.1_LT992
Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)
Học phần: Advanced Databases
810(30 bàn)K1 Phạm Thị Anh LêThứ 5(T9-10)Chiều2520060242COMP 331E-K65SP TinTA.1_LT993
504TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 5(T9-10)Chiều2520060242COMP 331E-K65SP TinTA.1_TH.1994
Học phần: Computer Network
810(30 bàn)K1 Nguyễn Thế LộcThứ 6(T9-10)Chiều2520005252COMP 344E-K65SP TinTA.1_LT995
Học phần: Computer graphics
810(30 bàn)K1 Phạm Thọ HoànThứ 3(T6-7)Chiều2520080222COMP 332E-K65SP TinTA.1_LT996
502TK1 Phạm Thọ HoànThứ 3(T6-7)Chiều2520080222COMP 332E-K65SP TinTA.1_TH.1997
Học phần: Introduction to informatics teaching methodologies 1810(30 bàn)K1810(30 bàn)K1
Kiều Phương ThùyThứ 2(T9-10)Thứ 3(T8-10)
Chiều252020018375COMP 342E-K65SP TinTA.1_LT998
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
810(30 bàn)K1 Phạm Thị Anh LêThứ 5(T6-8)Chiều2520000453COMP 003-K65SP TinTA.1_LT999
Học phần: Kiến trúc và bảo trì máy tính810(30 bàn)K1810(30 bàn)K1
Đoàn Thị QuếThứ 2(T6-8)Thứ 4(T6-7)
Chiều25200150605COMP 343-K65SP TinTA.1_LT1000
502TK1502TK1
Đoàn Thị QuếThứ 2(T6-8)Thứ 4(T6-7)
Chiều25200150605COMP 343-K65SP TinTA.1_TH.11001
Học phần: Network programming
810(30 bàn)K1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T8-10)Chiều25200120333COMP 443E-K65SPTinTA.1_LT1002
503TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T8-10)Chiều25200120333COMP 443E-K65SPTinTA.1_TH.11003
Học phần: Ngôn ngữ hình thức
810(30 bàn)K1 Nguyễn Thị HồngThứ 6(T6-7)Chiều25200010202COMP 348-K65SP TinTA.1_LT1004
Trang: 66/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Cơ sở dữ liệu nâng cao
417C Phạm Thị Anh LêThứ 2(T6-7)Chiều3525042242COMP 318-K65CNTT.1_LT1005
412C Phạm Thị Anh LêThứ 2(T9-10)Chiều3525042242COMP 318-K65CNTT.2_LT1006
505TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 2(T6-7)Chiều1915042242COMP 318-K65CNTT.1_TH.11007
503TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 2(T6-7)Chiều1915042242COMP 318-K65CNTT.2_TH.11008
502TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 2(T9-10)Chiều1915042242COMP 318-K65CNTT.1_TH.21009
508TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 2(T9-10)Chiều1915042242COMP 318-K65CNTT.2_TH.21010
Học phần: Đồ họa máy tính
412C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T6-7)Chiều3525080222COMP 317-K65CNTT.1_LT1011
417C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 3(T6-7)Chiều3525080222COMP 317-K65CNTT.2_LT1012
504TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T6-7)Chiều1915080222COMP 317-K65CNTT.1_TH.11013
506TK1 Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 2(T6-7)Chiều1915080222COMP 317-K65CNTT.2_TH.11014
505TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 3(T6-7)Chiều1915080222COMP 317-K65CNTT.1_TH.21015
503TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 3(T6-7)Chiều1915080222COMP 317-K65CNTT.2_TH.21016
Học phần: Lập trình .NET
417C Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều35250100353COMP 316-K65CNTT.1_LT1017
412C Đặng Thành TrungThứ 6(T6-8)Chiều35250100353COMP 316-K65CNTT.2_LT1018
504TK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều19150100353COMP 316-K65CNTT.1_TH.11019
505TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T6-8)Chiều19150100353COMP 316-K65CNTT.2_TH.11020
504TK1 Đặng Thành TrungThứ 6(T6-8)Chiều19150100353COMP 316-K65CNTT.1_TH.21021
505TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 6(T6-8)Chiều19150100353COMP 316-K65CNTT.2_TH.21022
Học phần: Lập trình mạng I
412C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T6-7)Chiều3525080222COMP 312-K65CNTT.1_LT1023
417C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 6(T9-10)Chiều3525080222COMP 312-K65CNTT.2_LT1024
Trang: 67/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
506TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T6-7)Chiều1915080222COMP 312-K65CNTT.1_TH.11025
507TK1 Đỗ Như LongThứ 4(T6-7)Chiều1915080222COMP 312-K65CNTT.2_TH.11026
506TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 6(T9-10)Chiều1915080222COMP 312-K65CNTT.1_TH.21027
507TK1 Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 6(T9-10)Chiều1915080222COMP 312-K65CNTT.2_TH.21028
Học phần: Mạng máy tính
412C Nguyễn Thế LộcThứ 4(T8-10)Chiều3525050403COMP 319-K65CNTT.1_LT1029
417C Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-8)Chiều3525050403COMP 319-K65CNTT.2_LT1030
508TK1 Nguyễn Thế LộcThứ 4(T8-10)Chiều1915050403COMP 319-K65CNTT.1_TH.11031
509-NVK1 Đỗ Như LongThứ 4(T8-10)Chiều1915050403COMP 319-K65CNTT.2_TH.11032
506TK1 Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-8)Chiều1915050403COMP 319-K65CNTT.1_TH.21033
507TK1 Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 6(T6-8)Chiều1915050403COMP 319-K65CNTT.2_TH.21034
Học phần: Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình
412CThứ 5(T6-7)Chiều3525040262COMP 311-K65CNTT.1_LT1035
417CThứ 5(T9-10)Chiều3525040262COMP 311-K65CNTT.2_LT1036
505TK1Thứ 5(T6-7)Chiều1915040262COMP 311-K65CNTT.1_TH.11037
506TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T6-7)Chiều1915040262COMP 311-K65CNTT.2_TH.11038
507TK1Thứ 5(T9-10)Chiều1915040262COMP 311-K65CNTT.1_TH.21039
508TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T9-10)Chiều1915040262COMP 311-K65CNTT.2_TH.21040
Học phần: Phần mềm mã nguồn mở
417C Nguyễn Thị HạnhThứ 2(T9-10)Chiều3525040262COMP 314-K65CNTT.1_LT1041
412C Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T9-10)Chiều3525040262COMP 314-K65CNTT.2_LT1042
506TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 2(T9-10)Chiều1915040262COMP 314-K65CNTT.1_TH.11043
507TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 2(T9-10)Chiều1915040262COMP 314-K65CNTT.2_TH.11044
506TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T9-10)Chiều1915040262COMP 314-K65CNTT.1_TH.21045
507TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 3(T9-10)Chiều1915040262COMP 314-K65CNTT.2_TH.21046
Trang: 68/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I
417C Vũ Đình HoàThứ 5(T6-7)Chiều3525303242COMP 350-K65CNTT.1_LT1047
412C Vũ Đình HoàThứ 5(T9-10)Chiều3525303242COMP 350-K65CNTT.2_LT1048
Học phần: Xử lý song song
412C Đỗ Trung KiênThứ 3(T6-7)Chiều2818080222COMP 315-K65CNTT.1_LT1049
417C Đỗ Trung KiênThứ 3(T9-10)Chiều2818080222COMP 315-K65CNTT.2_LT1050
506TK1 Đỗ Trung KiênThứ 3(T6-7)Chiều1510080222COMP 315-K65CNTT.1_TH.11051
507TK1 Đặng Xuân ThọThứ 3(T6-7)Chiều1510080222COMP 315-K65CNTT.2_TH.11052
202 TinC Đỗ Trung KiênThứ 3(T9-10)Chiều1510080222COMP 315-K65CNTT.1_TH.21053
203 TinC Đặng Xuân ThọThứ 3(T9-10)Chiều1510080222COMP 315-K65CNTT.2_TH.21054
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ học lượng tử
204D3 Lê Viết HoàThứ 6(T3-5)Sáng90600030454PHYS 327K65SPLý.1_LT1055
702D3 Đinh Quang VinhThứ 6(T1-2)Sáng30200030454PHYS 327K65SPLý.1_TH.11056
702D3 Đinh Quang VinhThứ 4(T6-7)Chiều30200030454PHYS 327K65SPLý.2_TH.11057
702D3 Đinh Quang VinhThứ 3(T9-10)Chiều30200030454PHYS 327K65SPLý.3_TH.11058
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
204D3 Tưởng Duy HảiThứ 2(T7-8)Chiều8560000453COMP 003-K65SPLý.1_LT1059
306D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 5(T2-3)Sáng3020000453COMP 003-K65SPLý.1_TH.11060
204D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 4(T2-3)Sáng3020000453COMP 003-K65SPLý.2_TH.11061
204D3 Tưởng Duy HảiThứ 2(T9-10)Chiều3020000453COMP 003-K65SPLý.3_TH.11062
Học phần: Phân tích chương trình Vật lí phổ thông
306D3 Nguyễn Văn BiênThứ 2(T4-5)Sáng90600030303PHYS 310K65-SPLý.1_LT1063
507D3 Trần Ngọc ChấtThứ 6(T1-2)Sáng30200030303PHYS 310K65-SPLý.1_TH.11064
507D3 Dương Xuân QúyThứ 3(T9-10)Chiều30200030303PHYS 310K65-SPLý.2_TH.11065
Trang: 69/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
507D3 Dương Xuân QúyThứ 4(T6-7)Chiều30200030303PHYS 310K65-SPLý.3_TH.11066
Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 1
8060060002PHYS 322K65SPLý.1_LT1067
203TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 3(T1-4)Sáng1410060002PHYS 322K65SPLý.1_TH.11068
205TN-Vat Ly Trần Ngọc ChấtThứ 4(T1-4)Sáng1410060002PHYS 322K65SPLý.2_TH.11069
204TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 5(T1-4)Sáng1410060002PHYS 322K65SPLý.3_TH.11070
204TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 4(T6-9)Chiều1410060002PHYS 322K65SPLý.4_TH.11071
204TN-Vat Ly Tưởng Duy HảiThứ 5(T6-9)Chiều1410060002PHYS 322K65SPLý.5_TH.11072
204TN-Vat Ly Trần Ngọc ChấtThứ 6(T6-9)Chiều1410060002PHYS 322K65SPLý.6_TH.11073
Học phần: Thực hành vật lí 2
8060060002PHYS 325K65SPLý.1_LT1074
205TN-Vat Ly Trần Minh ThiThứ 3(T1-4)Sáng1410060002PHYS 325K65SPLý.1_TH.11075
Ngô Ngọc HoaThứ 4(T1-4)Sáng1410060002PHYS 325K65SPLý.2_TH.11076
205TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 5(T1-4)Sáng1410060002PHYS 325K65SPLý.3_TH.11077
205TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 4(T6-9)Chiều1410060002PHYS 325K65SPLý.4_TH.11078
205TN-Vat Ly Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 5(T6-9)Chiều1410060002PHYS 325K65SPLý.5_TH.11079
205TN-Vat Ly Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 6(T6-9)Chiều1410060002PHYS 325K65SPLý.6_TH.11080
Học phần: Vật lí lí thuyết 2
204D3 Nguyễn Quang HọcThứ 2(T1-3)Sáng90600030454PHYS 326K65SPLý.1_LT1081
507D3 Nguyễn Quang HọcThứ 3(T6-8)Chiều30200030454PHYS 326K65SPLý.1_TH.11082
507D3 Nguyễn Quang HọcThứ 5(T6-8)Chiều30200030454PHYS 326K65SPLý.2_TH.11083
507D3 Nguyễn Quang HọcThứ 6(T6-8)Chiều30200030454PHYS 326K65SPLý.3_TH.11084
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Cơ học lượng tử
405D3 Nguyễn Văn HợpThứ 4(T3-5)Sáng17120030454PHYS 327C-K65SPLýCLC.1_LT1085
Trang: 70/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
405D3 Đinh Quang VinhThứ 3(T1-2)Sáng17120030454PHYS 327C-K65SPLýCLC.1_TH.11086
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
405D3 Nguyễn Văn BiênThứ 4(T6-8)Chiều1812000453COMP 003-K65SPLýCLC.1_LT1087
Học phần: Phân tích chương trình Vật lí phổ thông
405D3 Phạm Xuân QuếThứ 2(T2-5)Sáng17120030303PHYS 310C-K65SPLýCLC.1_LT1088
Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 1
1812060002PHYS 322C-K65SPLýCLC.1_LT1089
204TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 2(T7-10)Chiều1812060002PHYS 322C-K65SPLýCLC.1_TH.11090
Học phần: Thực hành vật lí 2
1812090003PHYS 325C-K65SPLýCLC.1_LT1091
202TN-Vat Ly Lê Minh ThưThứ 6(T2-5)Sáng1812090003PHYS 325C-K65SPLýCLC.1_TH.11092
Học phần: Vật lí lí thuyết 2
405D3 Nguyễn Quang HọcThứ 3(T3-5)Sáng17120040555PHYS 326C-K65SPLýCLC.1_LT1093
405D3 Nguyễn Quang HọcThứ 5(T3-5)Sáng17120040555PHYS 326C-K65SPLýCLC.1_TH.11094
Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)
Học phần: Cơ học lượng tử
811(30 bàn)K1 Lê Viết HoàThứ 5(T6-8)Chiều25180030454PHYS 327E-K65LýTA.1_LT1095
811(30 bàn)K1 Trần Phan Thùy LinhThứ 6(T8-9)Chiều25180030454PHYS 327E-K65LýTA.1_TH.11096
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
702D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 3(T3-5)Sáng2418000453COMP 003-K65SPLýTA.1_LT1097
Học phần: Phân tích chương trình Vật lí phổ thông
811(30 bàn)K1 Nguyễn Văn BiênThứ 6(T6-7)Chiều25180030303PHYS 310E-K65LýTA.1_LT1098
811(30 bàn)K1 Trần Bá TrìnhThứ 5(T9-10)Chiều25180030303PHYS 310E-K65LýTA.1_TH.11099
Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 1
2418060002PHYS 322E-K65LýTA.1_LT1100
205TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 2(T2-5)Sáng1210060002PHYS 322E-K65LýTA.1_TH.11101
Trang: 71/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
102TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 3(T7-10)Chiều1210060002PHYS 322E-K65LýTA.2_TH.11102
Học phần: Thực hành vật lí 2
2518060002PHYS 325E-K65LýTA.1_LT1103
204TN-Vat Ly Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 2(T2-5)Sáng1210060002PHYS 325E-K65LýTA.1_TH.11104
205TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 3(T7-10)Chiều1210060002PHYS 325E-K65LýTA.2_TH.11105
Học phần: Vật lí lí thuyết 2
811(30 bàn)K1 Nguyễn Quang HọcThứ 6(T1-3)Sáng25180030454PHYS 326E-K65LýTA.1_LT1106
811(30 bàn)K1 Nguyễn Quang HọcThứ 4(T3-5)Sáng25180030454PHYS 326E-K65LýTA.1_TH.11107
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật Điện
Học phần: Cung cấp điện
308A2 Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 4(T4-5)Sáng20150010202TECH 452E-K65SPKT Điện.1_LT1108
308A2 Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 4(T4-5)Sáng20150010202TECH 452E-K65SPKT Điện.1_TH.11109
Học phần: Điện tử công suất
409V Phạm Khánh TùngThứ 5(T6-8)Chiều20150010353TECH 307-K65SPKT Điện.1_LT1110
409V Phạm Khánh TùngThứ 5(T6-8)Chiều20150010353TECH 307-K65SPKT Điện.1_TH.11111
Học phần: Đồ án Máy điện
303TH-SPKT Đặng Minh ĐứcThứ 4(T2-3)Sáng2015015001TECH 304-K65SPKT Điện.1_LT1112
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 3(T8-10)Chiều2015000453COMP 003-K65SPKT Điện.1_LT1113
Học phần: Thiết bị điện
409V Nguyễn Văn ĐườngThứ 2(T6-9)Chiều23150015454TECH 315-K65SPKT.1_LT1114
409V Nguyễn Văn ĐườngThứ 2(T6-9)Chiều23150015454TECH 315-K65SPKT.1_TH.11115
Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử304TH-SPKT304TH-SPKT
Phùng Công Phi KhanhThứ 5(T1-4)Thứ 6(T6-9)
Sáng2015045003TECH 443-K65SPKT Điện.1_LT1116
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật Điện tử
Trang: 72/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 5(T3-5)Sáng2620000453COMP 003-K65 SPKT Điện tử.1_LT1117
Học phần: Kỹ thuật vi xử lý-vi điều khiển
401V Phan Thanh ToànThứ 4(T6-8)Chiều2615000453TECH 319-K65 SPKT Điện tử.1_LT1118
Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử304TH-SPKT304TH-SPKT
Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 2(T6-9)Thứ 4(T2-5)
Sáng1210045003TECH 443-K65 SPKT Điện tử.1_LT1119
304TH-SPKT304TH-SPKT
Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T6-9)Thứ 6(T2-5)
Sáng1410045003TECH 443-K65 SPKT Điện tử.2_LT1120
Học phần: Truyền dẫn dữ liệu
401V Phùng Công Phi KhanhThứ 5(T6-8)Chiều2615005403TECH 327-K65SPKT Điện tử.1_LT1121
401V Phùng Công Phi KhanhThứ 5(T6-8)Chiều2615005403TECH 327-K65SPKT Điệntử.1_TH.1
1122
Học phần: Vật liệu và công nghệ chế tạo
401V Lưu Quang HuyThứ 6(T6-8)Chiều2620005403TECH 201-K65 SPKT Điện tử.1_LT1123
401V Lưu Quang HuyThứ 6(T6-8)Chiều2620005403TECH 201-K65 SPKT Điệntử.1_TH.1
1124
Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 3(T1-3)Sáng3020000453COMP 003-K65 SPKT CN.1_LT1125
Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật
203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T3-5)Sáng30200015303TECH 343-K65SPKTCN.1_LT1126
203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T3-5)Sáng30200015303TECH 343-K65SPKTCN.1_TH.11127
Học phần: Thiết bị điện tử
409V Nguyễn Thị Mai LanThứ 5(T3-5)Sáng3020000453TECH 342-K65 SPKT CN.1_LT1128
Học phần: Ứng dụng Động cơ đốt trong
409V Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 4(T3-5)Sáng3020000453TECH 311-K65 SPKT CN.1_LT1129
Học phần: Vật liệu và công nghệ chế tạo
409V Lưu Quang HuyThứ 6(T1-3)Sáng3020005403TECH 201-K65 SPKT CN.1_LT1130
409V Lưu Quang HuyThứ 6(T1-3)Sáng3020005403TECH 201-K65 SPKT CN.1_TH.11131
Trang: 73/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime
402A2 Trương Minh LươngThứ 3(T4-5)Sáng15100010202CHEM 347C-K65SP HoáCLC.1_LT1132
Học phần: Các PP phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử
402A2 Đặng Ngọc QuangThứ 3(T2-3)Sáng1510000302CHEM 339C-K65SP HoáCLC.1_LT1133
Học phần: Hóa học phân tích định tính
408A2 Đào Thị Phương DiệpThứ 4(T1-3)Sáng15100015303CHEM 349C-K65SP HoáCLC.1_LT1134
Học phần: Hóa kỹ thuật
408A2 Phùng Thị LanThứ 4(T4-5)Sáng1510050252CHEM 317C-K65SP HoáCLC.1_LT1135
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
408A2 Trần Trung NinhThứ 4(T7-9)Chiều1510000453COMP 003-K65SP HoáCLC.1_LT1136
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
408A2 Trần Trung NinhThứ 2(T6-8)Chiều1510090003CHEM 002-K65SP HoáCLC.1_LT1137
Học phần: Thực hành hóa lý
101TN-Hoa Hoàng Văn HùngThứ 5(T1-4)Sáng1510030001CHEM 316C-K65SP HoáCLC.1_LT1138
Học phần: Tin học ứng dụng trong hóa học
408A2 Lê Minh CầmThứ 6(T4-5)Sáng1510000302CHEM 311C-K65SP HoáCLC.1_LT1139
Học phần: Tổng hợp hữu cơ
408A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 6(T2-3)Sáng1510206222CHEM 331C-K65SP HoáCLC.1_LT1140
Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)
Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime
809(30 bàn)K1 Đặng Ngọc QuangThứ 5(T1-3)Sáng2215000302CHEM 347E-K65SP HoáTA.1_LT1141
Học phần: Hóa học phân tích định tính
605K1 Vũ Thị HươngThứ 5(T7-9)Chiều22150015303CHEM 313E-K65SP HoáTA.1_LT1142
Học phần: Hóa kĩ thuật
Trang: 74/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
809(30 bàn)K1 Nguyễn Tiến DũngThứ 5(T4-5)Sáng2215050252CHEM 317E-K65SP HoáTA.1_LT1143
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
402A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 4(T6-8)Chiều2215000453COMP 003-K65SP HoáTA.1_LT1144
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
605K1 Phạm Thị BìnhThứ 6(T2-4)Sáng2210090003CHEM 002-K65SP HoáTA.1_LT1145
Học phần: Thực hành hóa lí
101TN-Hoa Nguyễn Thị MơThứ 2(T6-9)Chiều1110030001CHEM 316E-K65SP HoáTA.1_LT1146
101TN-Hoa Nguyễn Thị MơThứ 4(T1-4)Sáng1110030001CHEM 316E-K65SP HoáTA.2_LT1147
Học phần: Tin học ứng dụng trong hóa học
605K1 Trần Thị ThoaThứ 3(T7-8)Chiều2215050252CHEM 311E-K65SP HoáTA.1_LT1148
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime
404A2 Đường Khánh LinhThứ 4(T2-3)Sáng35200010202CHEM 347-K65SPHóa.1_LT1149
407A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T4-5)Sáng35200010202CHEM 347-K65SPHóa.2_LT1150
Học phần: Hóa học phân tích định tính
404A2 Trần Thế NgàThứ 2(T6-8)Chiều35200015303CHEM 313-K65SPHóa.1_LT1151
404A2 Vũ Thị TìnhThứ 4(T6-8)Chiều35200015303CHEM 313-K65SPHóa.2_LT1152
404A2 Trần Thế NgàThứ 2(T6-7)Chiều18100015303CHEM 313-K65SPHóa.1_TH.11153
404A2 Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 2(T8-9)Chiều17100015303CHEM 313-K65SPHóa.1_TH.11154
404A2 Vũ Thị TìnhThứ 4(T6-7)Chiều18100015303CHEM 313-K65SPHóa.1_TH.21155
404A2 Vũ Thị TìnhThứ 4(T8-9)Chiều17100015303CHEM 313-K65SPHóa.1_TH.21156
Học phần: Hóa kỹ thuật
403A2 Phùng Thị LanThứ 6(T4-5)Sáng3520050252CHEM 317-K65SPHóa.1_LT1157
407A2 Phùng Thị LanThứ 6(T2-3)Sáng3520050252CHEM 317-K65SPHóa.2_LT1158
Học phần: Kĩ thuật xử lí nước
404A2 Nguyễn Văn Hải (B)Thứ 4(T4-5)Sáng3520005252CHEM 334-K65SPHóa.1_LT1159
Trang: 75/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
406A2 Nguyễn Văn Hải (B)Thứ 4(T2-3)Sáng3520005252CHEM 334-K65SPHóa.2_LT1160
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
407A2Thứ 3(T1-3)Sáng3520000453COMP 003-K65SPHóa.1_LT1161
403A2 Nguyễn Đức DũngThứ 5(T1-3)Sáng3520000453COMP 003-K65SPHóa.2_LT1162
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
408A2 Nguyễn Đức DũngThứ 3(T3-5)Sáng1810090003CHEM 002-K65SPHóa.1_LT1163
408A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 3(T7-9)Chiều1810090003CHEM 002-K65SPHóa.2_LT1164
404A2 Lưu Lương YếnThứ 5(T7-9)Chiều1810090003CHEM 002-K65SPHóa.3_LT1165
404A2 Phạm Thị BìnhThứ 6(T7-9)Chiều1810090003CHEM 002-K65SPHóa.4_LT1166
Học phần: Thực hành hóa lý
101TN-Hoa Nguyễn Thị MơThứ 3(T6-9)Chiều1710030001CHEM 316-K65SPHóa.1_LT1167
101TN-Hoa Lê Văn KhuThứ 4(T6-9)Chiều1710030001CHEM 316-K65SPHóa.2_LT1168
101TN-Hoa Lê Văn KhuThứ 5(T6-9)Chiều1810030001CHEM 316-K65SPHóa.3_LT1169
101TN-Hoa Lương Thị Thu ThủyThứ 6(T6-9)Chiều1710030001CHEM 316-K65SPHóa.4_LT1170
Học phần: Tin học ứng dụng trong hóa học
403A2 Lê Minh CầmThứ 6(T2-3)Sáng4020000302CHEM 311-K65SPHóa.1_LT1171
406A2 Trần Thị ThoaThứ 4(T4-5)Sáng4020000302CHEM 311-K65SPHóa.2_LT1172
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Cơ sở Sinh lý học thực vật
303A2 Điêu Thị Mai HoaThứ 3(T2-4)Sáng55550120333BIOL 258-K65SPSinh.1_LT1173
Trần Khánh VânThứ 3(T6-8)Chiều16150120333BIOL 258-K65SPSinh.1_TH.11174
Điêu Thị Mai HoaThứ 4(T6-8)Chiều16150120333BIOL 258-K65SPSinh.2_TH.11175
Lê Thị ThuỷThứ 2(T6-8)Chiều17150120333BIOL 258-K65SPSinh.3_TH.11176
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
303A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 6(T2-5)Sáng5555000453COMP 003-K65SPSinh.1_LT1177
Trang: 76/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Phương pháp dạy học sinh học
303A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 4(T2-5)Sáng5555000453BIOL 342-K65SPSinh.1_LT1178
Học phần: Sinh lý học người và động vật
303A2 Lê Ngọc HoànThứ 5(T2-5)Sáng55550100504BIOL 312-K65SPSinh.1_LT1179
Lê Ngọc HoànThứ 2(T6-8)Chiều16150100504BIOL 312-K65SPSinh.1_TH.11180
Lê Ngọc HoànThứ 3(T6-8)Chiều16150100504BIOL 312-K65SPSinh.2_TH.11181
Nguyễn Phúc HưngThứ 4(T6-8)Chiều17150100504BIOL 312-K65SPSinh.3_TH.11182
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
Đỗ Thành TrungThứ 2(T1-3)Sáng1715045003BIOL 002-K65SPSinh.1_LT1183
Đỗ Thành TrungThứ 5(T6-8)Chiều1715045003BIOL 002-K65SPSinh.2_LT1184
Nguyễn Thị Hằng NgaThứ 6(T6-8)Chiều1715045003BIOL 002-K65SPSinh.3_LT1185
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
309A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 6(T6-9)Chiều1515000453COMP 003-K65SPSinhCLC.1_LT1186
Học phần: Phương pháp dạy học sinh học
309A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 2(T6-8)Chiều1616000453BIOL 342C-K65SPSinhCLC.1_LT1187
Học phần: Sinh học phân tử
309A2Thứ 3(T8-10)Chiều1515000302BIOL 437C-K65SPSinhCLC.1_LT1188
Học phần: Sinh lý học người và động vật
309A2 Lê Thị TuyếtThứ 4(T6-9)Chiều15150100504BIOL 332C-K65SPSinhCLC.1_LT1189
Nguyễn Phúc HưngThứ 3(T1-3)Sáng16160100504BIOL 332C-K65SPSinhCLC.1_TH.11190
Học phần: Sinh lý học thực vật
309A2 Trần Thị Thanh HuyềnThứ 3(T6-7)Chiều16160150454BIOL 167C-K65SPSinhCLC.1_LT1191
Trần Thị Thanh HuyềnThứ 5(T1-3)Sáng16160150454BIOL 167C-K65SPSinhCLC.1_TH.11192
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
Nguyễn Thị Hằng NgaThứ 4(T1-4)Sáng1616045003BIOL 002-K65SPSinhCLC.1_LT1193
Trang: 77/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Bệnh lý học thực vật
304A2 Lê Thị ThuỷThứ 6(T6-7)Chiều2626060242BIOL 316-K65Sinh học.1_LT1194
Lê Thị ThuỷThứ 3(T1-3)Sáng2626060242BIOL 316-K65Sinh học.1_TH.11195
Học phần: Di truyền học
304A2 Vũ Thị Bích HuyềnThứ 4(T6-8)Chiều26260120484BIOL 313-K65Sinh học.1_LT1196
Vũ Thị Bích HuyềnThứ 2(T6-8)Chiều26260120484BIOL 313-K65Sinh học.1_TH.11197
Học phần: Giải phẫu học người
304A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T8-10)Chiều26260100202BIOL 257-K65Sinh học.1_LT1198
Nguyễn Thị Hồng HạnhThứ 4(T1-3)Sáng26260100202BIOL 257-K65Sinh học.1_TH.11199
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
304A2 Đoan Văn ThươcThứ 5(T1-3)Sáng2626000302BIOL 266-K65Sinh học.1_LT1200
Học phần: Sinh học phân tử
304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T4-5)Sáng2626000302BIOL 428-K65Sinh học.1_LT1201
Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)
Học phần: Cơ sở Sinh lý học thực vật
808 (30 bàn)K1 Trần Khánh VânThứ 5(T2-4)Sáng22220120333BIOL 258E-K65SPSinhTA.1_LT1202
Trần Khánh VânThứ 6(T6-8)Chiều22220120333BIOL 258E-K65SPSinhTA.1_TH.11203
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
104A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 5(T6-9)Chiều2222000453COMP 003-K65SPSinhTA.1_LT1204
Học phần: Phương pháp dạy học sinh học
302A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 3(T2-5)Sáng2222000453BIOL 342E-K65SPSinhTA.1_LT1205
Học phần: Sinh lý học người và động vật
808 (30 bàn)K1 Nguyễn Phúc HưngThứ 4(T2-5)Sáng22220100504BIOL 312E-K65SPSinhTA.1_LT1206
Lê Ngọc HoànThứ 2(T1-3)Sáng22220100504BIOL 312E-K65SPSinhTA.1_TH.11207
Học phần: Thực hành tại trường sư phạm
Trang: 78/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Phan Thị Thanh HộiThứ 3(T6-8)Chiều2222045003BIOL 343E-K65SPSinhTA.1_LT1208
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Đông Âu - Nga
305B Đỗ Hải PhongThứ 4(T8-10)Chiều5545000453PHIL 403-K65SPVăn.1_LT1209
306B Thành Đức Hồng HàThứ 3(T1-3)Sáng5545000453PHIL 403-K65SPVăn.2_LT1210
305B Thành Đức Hồng HàThứ 3(T7-9)Chiều5545000453PHIL 403-K65SPVăn.3_LT1211
Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Tây Âu - Mỹ305B305B
Nguyễn Linh ChiThứ 3(T2-3)Thứ 6(T2-3)
Sáng5545000604PHIL 304-K65SPVăn.1_LT1212
306B306B
Nguyễn Linh ChiThứ 3(T4-5)Thứ 6(T4-5)
Sáng5645000604PHIL 304-K65SPVăn.2_LT1213
503 B503 B
Lê Nguyên CẩnThứ 2(T6-7)Thứ 4(T4-5)
Sáng5545000604PHIL 304-K65SPVăn.3_LT1214
Học phần: Dẫn luận Văn học Việt Nam hiện đại từ 1900 đến nay
305B Trần Văn ToànThứ 3(T4-5)Sáng5545000302PHIL 234-K65SPVăn.1_LT1215
306B Trần Văn ToànThứ 5(T4-5)Sáng5545000302PHIL 234-K65SPVăn.2_LT1216
503 B Trần Đăng XuyềnThứ 4(T2-3)Sáng5545000302PHIL 234-K65SPVăn.3_LT1217
Học phần: Hoạt động giao tiếp bằng tiếng Việt
305B Lương Thị HiềnThứ 6(T4-5)Sáng5545000302PHIL 305-K65SPVăn.1_LT1218
306B Lương Thị HiềnThứ 6(T2-3)Sáng5645000302PHIL 305-K65SPVăn.2_LT1219
503 B Đặng Thị Hảo TâmThứ 2(T8-9)Chiều5545000302PHIL 305-K65SPVăn.3_LT1220
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
307B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T7-9)Chiều5545000453COMP 003-K65SPVăn.1_LT1221
305B Phan Thị Hồng XuânThứ 4(T1-3)Sáng5545000453COMP 003-K65SPVăn.2_LT1222
307B Trịnh Thị LanThứ 2(T3-5)Sáng5545000453COMP 003-K65SPVăn.3_LT1223
Học phần: Phương pháp phát triển năng lực ngữ văn của học sinh
507B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 5(T7-9)Chiều5545000453PHIL 235-K65SPVăn.1_LT1224
307B Nguyễn ái HọcThứ 2(T7-9)Chiều5545000453PHIL 235-K65SPVăn.2_LT1225
Trang: 79/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
306B Nguyễn ái HọcThứ 5(T1-3)Sáng5545000453PHIL 235-K65SPVăn.3_LT1226
Học phần: Tác phẩm và thể loại văn học
306B Trần Ngọc HiếuThứ 2(T2-4)Sáng5545000453PHIL 315-K65SPVăn.1_LT1227
503 B Trần Ngọc HiếuThứ 4(T7-9)Chiều5545000453PHIL 315-K65SPVăn.2_LT1228
507B Lê Trà MyThứ 6(T7-9)Chiều5545000453PHIL 315-K65SPVăn.3_LT1229
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Đông Âu - Nga
505B Đỗ Hải PhongThứ 5(T2-4)Sáng2515000453PHIL 403C-K65SPVănCLC.1_LT1230
Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Tây Âu - Mỹ505B505B
Lê Huy BắcThứ 2(T8-9)Thứ 4(T2-3)
Sáng2515000604PHIL 304C-K65SPVănCLC.1_LT1231
Học phần: Dẫn luận Văn học Việt Nam hiện đại từ 1900 đến nay
505B Trần Đăng XuyềnThứ 4(T4-5)Sáng2515000302PHIL 234C-K65SPVănCLC.1_LT1232
Học phần: Hoạt động giao tiếp bằng tiếng Việt
505B Đặng Thị Hảo TâmThứ 2(T6-7)Chiều2515000302PHIL 305C-K65SPVănCLC.1_LT1233
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
505B Phạm Thị Thu HươngThứ 6(T7-9)Chiều2515000453COMP 003-K65SPVănCLC.1_LT1234
Học phần: Phương pháp phát triển năng lực ngữ văn của học sinh
505B Phạm Thị Thu HươngThứ 3(T7-9)Chiều2515000453PHIL 235C-K65SPVănCLC.1_LT1235
Học phần: Tác phẩm và thể loại văn học
505B Trần Mạnh TiếnThứ 5(T7-9)Chiều2515000453PHIL 315C-K65SPVănCLC.1_LT1236
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Đại cương thi pháp học
504B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 5(T6-7)Chiều4025000302PHIL 328-K65Văn học.1_LT1237
Học phần: Lịch sử văn minh thế giới
507B Nguyễn Duy TháiThứ 6(T2-3)Sáng4025000302HIST 327-K65Văn học.1_LT1238
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
Trang: 80/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
3527000151PSYC 301-K65Văn học.1_LT1239
Học phần: Tác phẩm và thể loại văn học
504B Đỗ Văn HiểuThứ 3(T7-9)Chiều4025000453PHIL 315-K65Văn học.1_LT1240
Học phần: Thực tập cuối khóa 1
402500002PHIL 386-K65Văn học.1_LT1241
Học phần: Tiếng Việt thực hành
507B Lê Thị Lan AnhThứ 2(T2-3)Sáng4025000302PHIL 182-K65Văn học.1_LT1242
Học phần: Văn học Phương Tây I (cổ đại - TK XVIII)
504B Lê Huy BắcThứ 5(T8-9)Chiều4025000302PHIL 226-K65Văn học.1_LT1243
Học phần: Văn học VN hiện đại II (1945-1975)
507B Đặng Thu ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng4025000302PHIL 311-K65Văn học.1_LT1244
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Hệ thống PP và hình thức t/c DH Lịch sử ở trường PT
207B Kiều Thế HưngThứ 6(T1-4)Sáng40205149303HIST 363-K65SPLịch sử.1_LT1245
207B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 6(T6-9)Chiều40205149303HIST 363-K65SPLịch sử.2_LT1246
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
207B Nguyễn Thị BíchThứ 2(T1-4)Sáng4020000453COMP 003-K65SPLịch sử.1_LT1247
207B Nguyễn T. Phương ThanhThứ 2(T6-9)Chiều4020000453COMP 003-K65SPLịch sử.2_LT1248
Học phần: Lịch sử ngoại giao Việt Nam
207B Lê Hoàng LinhThứ 3(T1-4)Sáng40207615303HIST 361-K65SPLịch sử.1_LT1249
207B Hoàng Hải HàThứ 3(T6-9)Chiều40207615303HIST 361-K65SPLịch sử.2_LT1250
Học phần: Lịch sử quan hệ quốc tế đại cương
207B Nguyễn Duy TháiThứ 4(T1-4)Sáng4020566202HIST 360-K65SPLịch sử.1_LT1251
207B Đào Tuấn ThànhThứ 4(T6-9)Chiều4020566202HIST 360-K65SPLịch sử.2_LT1252
Học phần: Lý luận về PPDH Lịch sử ở trường phổ thông
Trang: 81/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
207B Nguyễn T. Phương ThanhThứ 2(T1-5)Sáng4020566202HIST 362-K65SPLịch sử.1_LT1253
207B Nguyễn Thị BíchThứ 2(T6-10)Chiều4020566202HIST 362-K65SPLịch sử.2_LT1254
Học phần: Thực tế chuyên môn
207BThứ 5(T10-10)Chiều80200501502HIST 364-K65SPLịch sử.1_LT1255
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
207B Nguyễn Duy BínhThứ 5(T1-4)Sáng4020000302HIST 211-K65SP Lịch sử.1_LT1256
207B Hoàng Hải HàThứ 5(T6-9)Chiều4020000302HIST 211-K65SP Lịch sử.2_LT1257
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Chế độ ruộng đất và KT nông nghiệp trong lịch sử VN
208B Lê Hiến ChươngThứ 3(T6-9)Chiều2010629353HIST 380C-K65SPLịch sửCLC.1_LT1258
Học phần: Hệ thống PP và hình thức tổ chức DH Lịch sử ở trường PT
208B Nguyễn Văn NinhThứ 5(T6-9)Chiều20105149303HIST 379C-K65SPLịch sửCLC.1_LT1259
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
208B Nguyễn Thị Thế BìnhThứ 2(T6-9)Chiều2010000453COMP 003-K65SPLịch sửCLC.1_LT1260
Học phần: Lịch sử ngoại giao Việt Nam
208B Nguyễn Thu HiềnThứ 4(T6-9)Chiều2010903353HIST 242C-K65SPLịch sửCLC.1_LT1261
Học phần: Lịch sử quan hệ quốc tế đại cương
208B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 6(T6-9)Chiều2010566202HIST 310C-K65SPLịch sửCLC.1_LT1262
Học phần: Lý luận dạy học bộ môn Lịch sử ở trường phổ thông
208B Trịnh Đình TùngThứ 2(T6-10)Chiều2010566202HIST 378C-K65SPLịch sửCLC.1_LT1263
Học phần: Thực tế chuyên môn
208BThứ 5(T10-10)Chiều120100501502HIST 381C-K65SPLịch sửCLC.1_LT1264
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
208B Nguyễn Duy BínhThứ 5(T6-9)Chiều2010000302HIST 211C-K65SP LịchsửCLC.1_LT
1265
Khóahọc:
66
Khoa: Ðịa lí
Trang: 82/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khái quát)
408K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 2(T3-5)Sáng50350100353GEOG 240-K66SPĐịa.1_LT1266
408K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T3-5)Sáng50350100353GEOG 240-K66SPĐịa.2_LT1267
408K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 2(T3-5)Sáng25170100353GEOG 240-K66SPĐịa.1_TH.11268
305A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 2(T6-8)Chiều25170100353GEOG 240-K66SPĐịa.2_TH.11269
408K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T3-5)Sáng25170100353GEOG 240-K66SPĐịa.1_TH.21270
305A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T6-8)Chiều25170100353GEOG 240-K66SPĐịa.2_TH.21271
Học phần: Xác suất thống kê
408K1 Nguyễn Thị Lan HươngThứ 5(T2-3)Sáng6035000302MATH 144-K66SPĐịa.1_LT1272
408K1 Nguyễn Thị Lan HươngThứ 5(T4-5)Sáng6035000302MATH 144-K66SPĐịa.2_LT1273
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khái quát)
601K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T3-5)Sáng2013055353GEOG 240C-K66SP ĐịaCLC.1_LT1274
601K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T3-5)Sáng2013055353GEOG 240C-K66SPĐịaCLC.1_TH.1
1275
Học phần: Xác suất thống kê
Thứ 5(T2-3)Sáng2013000302MATH 144-K66SP ĐịaCLC.1_LT1276
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Lý luận dạy học
406V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 3(T2-3)Sáng80150015152PSYC 225-K66TLGD.1_LT1277
Học phần: Lý luận giáo dục
406V Vũ Lệ HoaThứ 5(T4-5)Sáng80150015152PSYC 226-K66TLGD.1_LT1278
Học phần: Tâm lý học nhân cách
406V Nguyễn Đức SơnThứ 5(T2-3)Sáng80150015152PSYC 231-K66TLGD.1_LT1279
Học phần: Tâm lý học nhận thức
Trang: 83/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
406V Nguyễn Thị HuệThứ 3(T4-5)Sáng80150015152PSYC 224-K66TLGD.1_LT1280
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Lý luận dạy học
510V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 6(T4-5)Sáng80156012222PSYC 225-K66TLH.1_LT1281
Học phần: Lý luận giáo dục
406V Vũ Lệ HoaThứ 4(T2-3)Sáng80156012222PSYC 226-K66TLH.1_LT1282
Học phần: Tâm lý học nhân cách
510V Nguyễn Đức SơnThứ 4(T4-5)Sáng80156012222PSYC 231-K66TLH.1_LT1283
Học phần: Tâm lý học nhận thức
406V Nguyễn Thị HuệThứ 6(T1-2)Sáng80156012222PSYC 224-K66TLH.1_LT1284
Học phần: Tâm lý học phát triển509V510V
Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 3(T3-5)Thứ 5(T1-2)
Sáng80155030405PSYC 238-K66TLH.1_LT1285
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Giáo dục dân số
310V Bùi Thị NhungThứ 2(T3-4)Sáng4020000302POLI 251-K66GDCT.1_LT1286
310V Bùi Thị NhungThứ 2(T8-9)Chiều4020000302POLI 251-K66GDCT.2_LT1287
Học phần: Lịch sử các học thuyết kinh tế
310V Nguyễn Gia ThiệnThứ 3(T4-5)Sáng4020500252POLI 232-K66GDCT.1_LT1288
310V Đào Thị Ngọc MinhThứ 3(T9-10)Chiều4020500252POLI 232-K66GDCT.2_LT1289
Học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
310V Nguyễn Thị Thanh TùngThứ 3(T1-3)Sáng4020505353POLI 226-K66GDCT.1_LT1290
310V Dương Văn KhoaThứ 3(T6-8)Chiều4020505353POLI 226-K66GDCT.2_LT1291
Học phần: Lý luận và PPDH các môn GD chính trị
310V Lưu Thị Thu HàThứ 4(T3-5)Sáng4020000453POLI 242-K66GDCT.1_LT1292
310V Đào Thị HàThứ 4(T8-10)Chiều4020000453POLI 242-K66GDCT.2_LT1293
Trang: 84/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Mĩ học và Giáo dục thẩm mỹ
310V Nguyễn Thị NgaThứ 5(T4-5)Sáng4020500252POLI 109-K66GDCT.1_LT1294
310V Tiêu Thị Mỹ HồngThứ 5(T6-7)Chiều4020500252POLI 109-K66GDCT.2_LT1295
Học phần: Tôn giáo học và vấn đề tôn giáo ở Việt Nam
310V Trần Trung DũngThứ 2(T1-2)Sáng4020500252POLI 213-K66GDCT.1_LT1296
310V Phạm Việt ThắngThứ 2(T6-7)Chiều4020500252POLI 213-K66GDCT.2_LT1297
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: Dư luân xã hội va truyên thông đai chung
302V Trần Trung DũngThứ 3(T6-8)Chiều2510500403POLI 373-K66GDCD.1_LT1298
Học phần: Hiến pháp và định chế chính trị ở Việt Nam
302V Phan Thị Lệ DungThứ 2(T8-9)Chiều5030505202POLI 238-K66GDCD.1_LT1299
Học phần: Kinh tế học
302V Trần Thị Mai PhươngThứ 4(T6-8)Chiều2510005403POLI 313-K66GDCD.1_LT1300
Học phần: Lý luận chung về PPDH môn GDCD
302V Vũ Thị Thanh NgaThứ 2(T6-7)Chiều5030420242POLI 244-K66GDCD.1_LT1301
Chuyên ngành: Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)
Học phần: Kinh tế chính trị trong thời kỳ quá độ ở Việt Nam
302V Đào Thị Ngọc MinhThứ 4(T2-5)Sáng3515804484POLI 270-K66KTCT.1_LT1302
Học phần: Kinh tế học vĩ mô
302V Trần Thị Mai PhươngThứ 5(T3-5)Sáng35155010303POLI 431-K66KTCT.1_LT1303
Học phần: Lịch sử các học thuyết kinh tế
302V Ngô Thái HàThứ 3(T3-5)Sáng35155010303POLI 232-K66KTCT.1_LT1304
Học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
302V Vũ Thị Mỹ HạnhThứ 2(T3-5)Sáng3510505353POLI 253-K66KTCT.1_LT1305
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Trang: 85/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Địa lí Việt Nam 2
106D3 Trần Thị Hồng NhungThứ 5(T2-5)Sáng75401204242VNSS 236-K66VNH.1_LT1306
Học phần: Hán Nôm 2
306D3 Hà Đăng ViệtThứ 3(T2-5)Sáng75401204242PHIL 284-K66VNH.1_LT1307
Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 1
106D3 Hoàng Thị Hiền LêThứ 6(T3-5)Sáng75401806363VNSS 233-K66VNH.1_LT1308
Học phần: Lịch sử Việt Nam 1
106D3 Trần Văn KiênThứ 5(T2-5)Sáng75401204242VNSS 235-K66VNH.1_LT1309
Học phần: Nhân học đại cương và các dân tộc VN
306D3 Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 3(T2-5)Sáng75401500252HIST 315-K66VNH.1_LT1310
Học phần: Tiếng Việt thực hành và HĐGT Tiếng Việt
106D3 Phạm Thị Mai HươngThứ 2(T3-5)Sáng75409018333VNSS 234-K66VNH.1_LT1311
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng và An ninh
Học phần: Công sự, vật cản, thuốc nổ và vũ khí tự tạo
405K1 Nguyễn Đức SơnThứ 6(T1-3)Sáng30200150152DEFE 235-K66GDQP.1_LT1312
405K1 Nguyễn Ngọc ToànThứ 6(T6-8)Chiều30200150152DEFE 235-K66GDQP.2_LT1313
Học phần: Giáo dục học quân sự
405K1 Hoàng Gia LânThứ 2(T4-5)Sáng3020008222DEFE 240-K66GDQP.1_LT1314
405K1 Hoàng Gia LânThứ 2(T8-9)Chiều3020008222DEFE 240-K66GDQP.2_LT1315
Học phần: Lịch sử truyền thống Quân đội và Công an nhân dân Việt Nam
405K1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 3(T1-2)Sáng3020008222DEFE 119-K66GDQP.1_LT1316
405K1 Đỗ Thanh TùngThứ 3(T6-7)Chiều3020008222DEFE 119-K66GDQP.2_LT1317
Học phần: Lý luận dạy học GDQP-AN
405K1 Đỗ Quốc TamThứ 2(T2-3)Sáng30200010202DEFE 236-K66GDQP.1_LT1318
405K1 Nguyễn Văn ToànThứ 2(T6-7)Chiều30200010202DEFE 236-K66GDQP.2_LT1319
Trang: 86/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Từng người trong chiến đấu
202-QPSVĐ Nguyễn Đình HanhThứ 4(T1-3)Sáng30200150152DEFE 238-K66GDQP.1_LT1320
202-QPSVĐ Nguyễn Ngọc ToànThứ 4(T6-8)Chiều30200150152DEFE 238-K66GDQP.2_LT1321
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Dẫn luận ngôn ngữ học
306D3 Đặng Thị Thu HiềnThứ 6(T6-7)Chiều60251005102PHIL 187-K66TA.1_LT1322
Học phần: Ly luân day hoc tiêng Anh
502D3 Nguyễn Thị Hương LanThứ 5(T8-9)Chiều402510010252ENGL 231-K66TA.1_LT1323
202D3 Nguyễn Thị Hương LanThứ 5(T6-7)Chiều402510010252ENGL 231-K66TA.2_LT1324
Học phần: Lý thuyết giao tiếp
202D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 3(T8-10)Chiều3520000453ENGL 234-K66TA.1_LT1325
202D3 Trần Hương QuỳnhThứ 2(T6-8)Chiều3520000453ENGL 234-K66TA.2_LT1326
Học phần: Phat triên ki năng đọc-viết 3
202D3 Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 3(T6-7)Chiều352010010102ENGL 212-K66TA.1_LT1327
202D3 Đặng Thị PhượngThứ 2(T9-10)Chiều352010010102ENGL 212-K66TA.2_LT1328
Học phần: Phát triển kỹ năng Nghe - Nói 3
502D3 Triệu Tuấn AnhThứ 5(T6-7)Chiều3520000302ENGL 221-K66TA.1_LT1329
202D3 Ngô Quỳnh TrangThứ 5(T8-9)Chiều3520000302ENGL 221-K66TA.2_LT1330
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Đọc-Viết 3813V813V
Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 6(T6-7)
Chiều4015609303FREN 226-K66SP Pháp.1_LT1331
813V813V
Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 6(T6-7)
Chiều4015609303FREN 226-K66SP Pháp.1_TH.11332
Học phần: Nghe-Nói 3810 V810 V
Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T6-7)Thứ 5(T8-9)
Chiều4015609303FREN 225-K66SP Pháp.1_LT1333
Trang: 87/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
810 V810 V
Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T6-7)Thứ 5(T8-9)
Chiều4015609303FREN 225-K66SP Pháp.1_TH.11334
Học phần: Tiếng Việt thực hành
813V Đặng Thị Thu HiềnThứ 6(T8-9)Chiều4015000302PHIL 204-K66SP Pháp.1_LT1335
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Hòa âm 1
711(AN)D3 Tạ Hoàng Mai AnhThứ 3(T7-8)Chiều20106120273MUSI 223-K66AN.1_LT1336
711(AN)D3 Tạ Hoàng Mai AnhThứ 3(T9-10)Chiều20106120273MUSI 223-K66AN.2_LT1337
Học phần: Ký xướng âm 3
711(AN)D3 Đặng Thị Hải YếnThứ 2(T7-8)Chiều2010408182MUSI 221-K66AN.1_LT1338
703(AN)D3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 2(T7-8)Chiều2010408182MUSI 221-K66AN.2_LT1339
Học phần: Múa chất liệu
704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 6(T7-8)Chiều2010060002MUSI 231-K66AN.1_LT1340
704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 6(T9-10)Chiều2010060002MUSI 231-K66AN.2_LT1341
Học phần: Nhạc cụ 3
706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.1_LT1342
706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.2_LT1343
707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.3_LT1344
707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.4_LT1345
708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.5_LT1346
708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.6_LT1347
710(AN)D3 Nguyễn Thu TrangThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.7_LT1348
710(AN)D3 Nguyễn Thu TrangThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.8_LT1349
709(AN)D3 Trần DuyThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.9_LT1350
709(AN)D3 Trần DuyThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.10_LT1351
00030001MUSI 229-K66AN.11_LT1352
Trang: 88/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
00030001MUSI 229-K66AN.12_LT1353
Học phần: Thanh nhạc 3
706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.1_LT1354
706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.2_LT1355
707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.3_LT1356
707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.4_LT1357
708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 4(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.5_LT1358
708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 4(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.6_LT1359
709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.7_LT1360
709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.8_LT1361
00030001MUSI 227-K66AN.9_LT1362
00030001MUSI 227-K66AN.10_LT1363
Học phần: Tin học chuyên ngành
504TK1 Bùi Đình ThọThứ 5(T7-8)Chiều2010408182MUSI 232-K66AN.1_LT1364
503TK1 Bùi Đình ThọThứ 5(T9-10)Chiều2010408182MUSI 232-K66AN.2_LT1365
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Bố cục cơ bản 2
606 (mt)D3 Phạm Đình BìnhThứ 4(T1-5)Sáng183006552ARTS 225-K66MT.1_LT1366
Học phần: Hình họa 3603 (mt)D3603 (mt)D3
Nguyễn Chí CườngThứ 5(T2-5)Thứ 6(T2-5)
Sáng1830010053ARTS 223-K66MT.1_LT1367
Học phần: Kí họa 2
606 (mt)D3 Đỗ Kiều LinhThứ 3(T6-10)Chiều5030145052ARTS 233-K66MT.1_LT1368
Học phần: Trang trí 3
606 (mt)D3 Nguyễn Tuấn KhoaThứ 3(T1-5)Sáng183006552ARTS 224-K66MT.1_LT1369
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: Giáo dục thể chất
Trang: 89/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Cầu lông và phương pháp giảng dạy
402K1 Trần Minh ThắngThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 340-K66GDTC.1_LT1370
101NTĐ101NTĐ
Trần Minh ThắngThứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-9)
Chiều35200075153PHYE 340-K66GDTC.1_TH.11371
Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 3
402K1 Trương Thị Hồng TuyênThứ 2(T6-10)Chiều35200045152PHYE 237-K66GDTC.1_LT1372
101SVĐ Trương Thị Hồng TuyênThứ 4(T8-10)Chiều35200045152PHYE 237-K66GDTC.1_TH.11373
Học phần: Tâm lý và Giáo dục học TDTT
402K1 Lê Thị Thu HoàiThứ 5(T7-10)Chiều35205010303PHYE 233-K66GDTC.1_LT1374
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Giáo dục học mầm non
506V Trần Thị Kim LiênThứ 4(T1-4)Sáng655310126324PRES 227-K66GDMN.1_LT1375
Học phần: Kiến tập sư phạm
7053015001PRES 326-K66GDMN.1_LT1376
00015001PRES 326-K66GDMN.1_TH.11377
Học phần: Mỹ thuật cơ bản
506V Ngô Bá CôngThứ 3(T1-3)Sáng65530810273PRES 229-K66GDMN.1_LT1378
Học phần: Văn học trẻ em506V506V
Nguyễn Thanh HươngThứ 3(T4-5)Thứ 6(T2-3)
Sáng655310010404PRES 311-K66GDMN.1_LT1379
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 3
810 V Nguyễn Thu HằngThứ 2(T9-10)Chiều4031000302ENGL 222E-K66GDMNTA.1_LT1380
Học phần: Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non
810 V Lã Thị LýThứ 4(T8-9)Chiều4031000302PRES 340E-K66GDMNTA.1_LT1381
Học phần: Kiến tập sư phạm
5030015001PRES 326E-K66GDMNTA.1_LT1382
Trang: 90/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
00015001PRES 326E-K66GDMNTA.1_TH.11383
Học phần: Múa và phương pháp biên dạy múa
704(AN)D3 Nguyễn Thị Mai ThươngThứ 5(T6-10)Chiều40310200102PRES 322E-K66GDMNTA.1_LT1384
704(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 5(T6-9)Chiều000200102PRES 322E-K66GDMNTA.1_TH.11385
Học phần: Mỹ thuật cơ bản
810 V Ngô Bá CôngThứ 4(T6-7)Chiều4031000302PRES 229E-K66GDMNTA.1_LT1386
Học phần: Nghe - Nói 3
810 VThứ 3(T6-7)Chiều4031000302ENGL 221E-K66GDMNTA.1_LT1387
Học phần: Tâm lý học trẻ em
810 V Trần Thị ThắmThứ 2(T6-8)Chiều4031000453PRES 123E-K66GDMNTA.1_LT1388
Học phần: Tin học và ứng dụng tin học trong GDMN
504TK1 Nguyễn Mạnh TuấnThứ 3(T9-10)Chiều4031000302PRES 325E-K66GDMNTA.1_LT1389
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Độ đo tích phân
408C Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T3-5)Sáng35200022233MATH 227-K66 SP Toán.1_LT1390
406C Nguyễn Văn TràoThứ 3(T1-3)Sáng35200022233MATH 227-K66 SP Toán.2_LT1391
408C Lê Anh DũngThứ 4(T3-5)Sáng35200022233MATH 227-K66 SP Toán.3_LT1392
409C Lê Anh DũngThứ 6(T3-5)Sáng35200022233MATH 227-K66 SP Toán.4_LT1393
Học phần: Giải tích thực nhiều biến II
411C Lê Văn HiệnThứ 6(T1-2)Sáng75400022233MATH 221-K66 SP Toán.1_LT1394
411C Lê Văn HiệnThứ 6(T4-5)Sáng75400022233MATH 221-K66 SP Toán.2_LT1395
304C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 2(T4-4)Sáng35200022233MATH 221-K66 SP Toán.1_TH.11396
408C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 3(T2-2)Sáng35200022233MATH 221-K66 SP Toán.2_TH.11397
406C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 3(T4-4)Sáng35200022233MATH 221-K66 SP Toán.3_TH.11398
404C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 2(T2-2)Sáng25200022233MATH 221-K66 SP Toán.1_TH.21399
Trang: 91/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
411C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 2(T3-3)Sáng25200022233MATH 221-K66 SP Toán.2_TH.21400
408C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 3(T5-5)Sáng25200022233MATH 221-K66 SP Toán.3_TH.21401
Học phần: Hình học tuyến tính
405C Trần Đức AnhThứ 2(T1-2)Sáng75450022233MATH 224-K66 SP Toán.1_LT1402
405C Trần Đức AnhThứ 2(T4-5)Sáng75450022233MATH 224-K66 SP Toán.2_LT1403
405C Trần Đức AnhThứ 2(T3-3)Sáng25200022233MATH 224-K66 SP Toán.1_TH.11404
405C Trần Đức AnhThứ 3(T1-1)Sáng25200022233MATH 224-K66 SP Toán.2_TH.11405
406C Trần Đức AnhThứ 3(T5-5)Sáng25200022233MATH 224-K66 SP Toán.3_TH.11406
405C Trần Đức AnhThứ 3(T2-2)Sáng25200022233MATH 224-K66 SP Toán.1_TH.21407
408C Trần Đức AnhThứ 3(T3-3)Sáng25200022233MATH 224-K66 SP Toán.2_TH.21408
408C Trần Đức AnhThứ 3(T4-4)Sáng25200022233MATH 224-K66 SP Toán.3_TH.21409
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Độ đo tích phân
406C Lê Anh DũngThứ 2(T3-5)Sáng25150022233MATH 229CENGL 201A0-K66SPToánCLC.1_LT
1410
Học phần: Giải tích thức nhiều biến II
406C Lê Mậu HảiThứ 5(T2-4)Sáng25150022233-ENGL 201A0-K66SPToánCLC.1_LT
1411
Học phần: Hình học tuyến tính
406C Sĩ Đức QuangThứ 4(T2-4)Sáng25150022233MATH 226CENGL 201A0-K66SPToánCLC.1_LT
1412
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Độ đo tích phân
405C Nguyễn Quang DiệuThứ 5(T3-4)Sáng52300022233MATH 227E-K66 SP ToánTA.1_LT1413
405C Nguyễn Quang DiệuThứ 5(T2-2)Sáng26200022233MATH 227E-K66 SPToánTA.1_TH.1
1414
405C Nguyễn Quang DiệuThứ 5(T5-5)Sáng26200022233MATH 227E-K66 SPToánTA.2_TH.1
1415
Học phần: Giải tích thực nhiều biến II
405C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T3-4)Sáng5230000453MATH 221E-K66 SP ToánTA.1_LT1416
405C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T2-2)Sáng2620000453MATH 221E-K66 SPToánTA.1_TH.1
1417
Trang: 92/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
405C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T5-5)Sáng2620000453MATH 221E-K66 SPToánTA.2_TH.1
1418
Học phần: Hình học tuyến tính
408C Đỗ Đức TháiThứ 6(T3-4)Sáng50300022233MATH 224E-K66 SP ToánTA.1_LT1419
408C Đỗ Đức TháiThứ 6(T2-2)Sáng26200022233MATH 224E-K66 SPToánTA.1_TH.1
1420
408C Đỗ Đức TháiThứ 6(T5-5)Sáng26200022233MATH 224E-K66 SPToánTA.2_TH.1
1421
Học phần: Tiếng Anh 6
405CThứ 3(T3-5)Sáng2720000453ENGL 106E-K66 SP ToánTA.1_LT1422
404CThứ 2(T3-5)Sáng2520000453ENGL 106E-K66 SP ToánTA.2_LT1423
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Giải tích 4
408C Nguyễn Thị LiênThứ 5(T3-5)Sáng35150015303MATH 236-K66 Toán học.1_LT1424
Học phần: Không gian Metric-tôpô
408C Phạm Triều DươngThứ 5(T1-2)Sáng35150015152MATH 242-K66 Toán học.1_LT1425
Học phần: Lý thuyết số
406C Trương Thị Hồng ThanhThứ 6(T3-5)Sáng35150015303MATH 241-K66 Toán học.1_LT1426
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: Cơ sơ toan hoc cua môn Toan ơ tiêu hoc 2
501V Nguyễn Thị Thanh HàThứ 2(T8-10)Chiều50208014233PRIM 279-K66GDTH.1_LT1427
Học phần: Cơ sơ văn hoa Viêt Nam
501V Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 2(T6-7)Chiều50200010202PRIM 192-K66GDTH.1_LT1428
Học phần: Cơ sơ Viêt ngư cua day hoc tiêng Viêt ơ tiêu hoc 2
501V Đặng Thị Kim NgaThứ 3(T7-10)Chiều50200020404PRIM 277-K66GDTH.1_LT1429
Học phần: Giáo dục học tiểu học 1
501V Nguyễn Thị Vân HươngThứ 4(T8-10)Chiều50200010353PRIM 230-K66GDTH.1_LT1430
Học phần: Kiến tập sư phạm
Trang: 93/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Sáng6020001501PRIM 265-K66GDTH.1_LT1431
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 3
307V Trần Thiên TứThứ 3(T6-7)Chiều4010000302ENGL 222E-K66GDTHTA.1_LT1432
Học phần: Nghe - Nói 3
307V Nguyễn Thị Minh ThanhThứ 2(T6-7)Chiều4010000302ENGL 221E-K66GDTHTA.1_LT1433
Học phần: Những cơ sở chung của giao duc hoc tiêu hoc
307V Nguyễn Thị Vân HươngThứ 4(T6-7)Chiều40101000202PRIM 224E-K66GDTHTA.1_LT1434
Học phần: Thực hành sư phạm 1
307V Quản Hà HưngThứ 5(T6-9)Chiều40100141242PRIM 144E-K66GDTHTA.1_LT1435
Học phần: Tiêng Viêt 2
307V Đặng Thị Kim NgaThứ 2(T8-10)Chiều40100010353PRIM 232E-K66GDTHTA.1_LT1436
Học phần: Toan hoc 2 (LTS)
307V Hoàng Trung QuânThứ 4(T8-9)Chiều40102014142PRIM 235E-K66GDTHTA.1_LT1437
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Chăm sóc, giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non
404K1 Bùi Thị LâmThứ 2(T6-9)Chiều5010060544SPEC 330-K66GDĐB.1_LT1438
Hoàng Thị NhoThứ 4(T6-8)Chiều255060544SPEC 330-K66GDĐB.1_TH.11439
Đào Thị Phương LiênThứ 4(T6-8)Chiều255060544SPEC 330-K66GDĐB.2_TH.11440
Học phần: Giáo dục học tiểu học
404K1 Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 5(T6-9)Chiều5010060544SPEC 321-K66GDĐB.1_LT1441
Nguyễn Hà MyThứ 5(T6-10)Chiều255060544SPEC 321-K66GDĐB.1_TH.11442
Phan Thị Hồ ĐiệpThứ 5(T6-10)Chiều255060544SPEC 321-K66GDĐB.2_TH.11443
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Trang: 94/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Đại cương về quản lý và quản lý giáo dục
403D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 4(T8-10)Chiều2510000453EDUC 223-K66QLGD.1_LT1444
Học phần: Hệ thống GD quốc dân và bộ máy QLGD
403D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 6(T1-2)Sáng2510000302EDUC 221-K66QLGD.1_LT1445
Học phần: Phương pháp dạy học chuyên ngành
503D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 3(T4-5)Sáng2510000302EDUC 233-K66QLGD.1_LT1446
Học phần: PPNCKH Quản lý giáo dục
503D3 Nguyễn Xuân ThứcThứ 6(T6-8)Chiều2510000453EDUC 228-K66QLGD.1_LT1447
Học phần: Tâm lý học quản lý
503D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 2(T4-5)Sáng2510000302EDUC 222-K66QLGD.1_LT1448
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
403D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 6(T3-5)Sáng2510045003EDUC 002-K66QLGD.1_LT1449
Học phần: Xu thế PT XH hiện đại và GD hiện đại
403D3 Nguyễn Quốc TrịThứ 4(T6-7)Chiều2510000302EDUC 321-K66QLGD.1_LT1450
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: Hành vi con người và mội trường xã hội
304V Phạm Văn TưThứ 2(T4-5)Sáng3030055202SOWK 229-K66CTXH.1_LT1451
304V Phạm Văn TưThứ 2(T9-10)Chiều3030055202SOWK 229-K66CTXH.2_LT1452
Học phần: Lý thuyết công tác xã hội
304V Nguyễn Thu TrangThứ 3(T1-3)Sáng3030055202SOWK 226-K66CTXH.1_LT1453
304V Trịnh Phương PhảoThứ 3(T6-8)Chiều3030055202SOWK 226-K66CTXH.2_LT1454
Học phần: Tâm lý học phát triển
304V Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 4(T3-5)Sáng30300012222PSYC 238-K66CTXH.1_LT1455
304V Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 4(T8-10)Chiều30300012222PSYC 238-K66CTXH.2_LT1456
Học phần: Tâm lý học xã hội
Trang: 95/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
304V Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 2(T2-3)Sáng30300012222PSYC 417-K66CTXH.1_LT1457
304V Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 2(T7-8)Chiều30300012222PSYC 417-K66CTXH.2_LT1458
Học phần: Tham vấn
304V Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 3(T4-5)Sáng30301006242SOWK 311-K66CTXH.1_LT1459
304V Phạm Văn TưThứ 3(T9-10)Chiều30301006242SOWK 311-K66CTXH.2_LT1460
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Lịch sử Triết học cổ điển Đức
403K1 Lê Thị Duy HoaThứ 4(T6-8)Chiều5011000353PHIS 262-K66Triet.1_LT1461
Học phần: Nhưng vân đê cua thơi đai ngay nay
403K1 Phạm Văn ChínThứ 5(T6-8)Chiều5011000352PHIS 263-K66Triet.1_LT1462
Học phần: Tôn giáo học
403K1 Bùi Thị ThủyThứ 2(T6-8)Chiều5011060353PHIS 264-K66Triet.1_LT1463
Học phần: Triết học Mác-Lênin (nâng cao)
403K1 Nguyễn Thị ThọThứ 3(T6-8)Chiều5011000353PHIS 261-K66Triet.1_LT1464
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: Hệ cơ sở dữ liệu411C411C
Lê Thị Tú KiênThứ 3(T1-3)Thứ 4(T4-5)
Sáng40254188455COMP 213-K66SPTin.1_LT1465
503TK1Thứ 3(T1-3)Sáng20104188455COMP 213-K66SPTin.1_TH.11466
504TK1Thứ 3(T1-3)Sáng20104188455COMP 213-K66SPTin.2_TH.11467
507TK1Thứ 4(T4-5)Sáng20104188455COMP 213-K66SPTin.3_TH.11468
508TK1Thứ 4(T4-5)Sáng20104188455COMP 213-K66SPTin.4_TH.11469
004188455COMP 213-K66SPTin.5_TH.11470
004188455COMP 213-K66SPTin.6_TH.11471
Học phần: Lập trình hướng đối tượng
Trang: 96/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
411C Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T1-2)Sáng4025050252COMP 214-K66SPTin.1_LT1472
505TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T1-2)Sáng2010050252COMP 214-K66SPTin.1_TH.11473
506TK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T1-2)Sáng2010050252COMP 214-K66SPTin.2_TH.11474
Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)
Học phần: Database systems409C409C
Lê Thị Tú KiênThứ 4(T1-3)Thứ 5(T4-5)
Sáng20104188455COMP 213E-K66TATin.1_LT1475
203 TinC Hồ Cẩm HàThứ 4(T1-3)Sáng20104188455COMP 213E-K66TATin.1_TH.11476
203 TinC Lê Thị Tú KiênThứ 5(T4-5)Sáng20104188455COMP 213E-K66TATin.2_TH.11477
Học phần: Object-oriented programming
409C Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T4-5)Sáng2010050252COMP 214E-K66SPTinTA.1_LT1478
504TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T4-5)Sáng2010050252COMP 214E-K66SPTinTA.1_TH.11479
Học phần: Tiếng Anh 6
416C Trần Thiên TứThứ 2(T1-3)Sáng2010000453ENGL 106E-K66TATin.1_LT1480
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
412C Đặng Xuân ThọThứ 4(T1-3)Sáng40300030303COMP 226-K66CNTT.1_LT1481
412C Đặng Xuân ThọThứ 6(T1-3)Sáng40300030303COMP 226-K66CNTT.2_LT1482
507TK1 Đặng Xuân ThọThứ 4(T1-3)Sáng20150030303COMP 226-K66CNTT.1_TH.11483
508TK1Thứ 4(T1-3)Sáng20150030303COMP 226-K66CNTT.2_TH.11484
502TK1 Đặng Xuân ThọThứ 6(T1-3)Sáng20150030303COMP 226-K66CNTT.1_TH.21485
503TK1 Phạm Thị LanThứ 6(T1-3)Sáng20150030303COMP 226-K66CNTT.2_TH.21486
Học phần: Cơ sở dữ liệu
411C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T1-2)Sáng4030077262COMP 221-K66CNTT.1_LT1487
411C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T4-5)Sáng4030077262COMP 221-K66CNTT.2_LT1488
505TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T1-2)Sáng2015077262COMP 221-K66CNTT.1_TH.11489
506TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 5(T1-2)Sáng2015077262COMP 221-K66CNTT.2_TH.11490
Trang: 97/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
507TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T4-5)Sáng2015077262COMP 221-K66CNTT.1_TH.21491
508TK1 Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 5(T4-5)Sáng2015077262COMP 221-K66CNTT.2_TH.21492
Học phần: Kiến tập công nghệ
412C Phạm Thọ HoànThứ 4(T4-4)Sáng4030030001COMP 241-K66CNTT.1_LT1493
412C Phạm Thọ HoànThứ 4(T5-5)Sáng4030030001COMP 241-K66CNTT.2_LT1494
503TK1 Phạm Thọ HoànThứ 4(T4-4)Sáng2015030001COMP 241-K66CNTT.1_TH.11495
505TK1 Đỗ Như LongThứ 4(T4-4)Sáng2015030001COMP 241-K66CNTT.2_TH.11496
503TK1 Phạm Thọ HoànThứ 4(T5-5)Sáng2015030001COMP 241-K66CNTT.1_TH.21497
505TK1 Phạm Thị LanThứ 4(T5-5)Sáng2015030001COMP 241-K66CNTT.2_TH.21498
Học phần: Kiến trúc máy tính
412C Đoàn Thị QuếThứ 3(T1-2)Sáng40301200282COMP 222-K66CNTT.1_LT1499
412C Đoàn Thị QuếThứ 3(T4-5)Sáng40301200282COMP 222-K66CNTT.2_LT1500
Học phần: Phương pháp tính và tối ưu
411C Nguyễn Thu ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng40300018222MATH 264-K66CNTT.1_LT1501
411C Nguyễn Thu ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng40300018222MATH 264-K66CNTT.2_LT1502
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ sở vật lí 3
406D3 Trần Minh ThiThứ 2(T3-5)Sáng80600040404PHYS 247-K66SPLý.1_LT1503
406D3 Ngô Ngọc HoaThứ 6(T6-8)Chiều30200040404PHYS 247-K66SPLý.1_TH.11504
406D3 Ngô Ngọc HoaThứ 2(T6-8)Chiều30200040404PHYS 247-K66SPLý.2_TH.11505
406D3 Ngô Ngọc HoaThứ 5(T6-8)Chiều30200040404PHYS 247-K66SPLý.3_TH.11506
Học phần: Toán cho Vật lí 2
204D3 Nguyễn Chính CươngThứ 5(T4-5)Sáng80600030303PHYS 246-K66SPLý.1_LT1507
204D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 5(T2-3)Sáng25150030303PHYS 246-K66SPLý.1_TH.11508
406D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T6-7)Chiều25150030303PHYS 246-K66SPLý.2_TH.11509
Trang: 98/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
406D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T8-9)Chiều25150030303PHYS 246-K66SPLý.3_TH.11510
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Cơ sở vật lí 3
405D3 Trần Minh ThiThứ 6(T3-5)Sáng18120040404PHYS 247C-K66SPLýCLC.1_LT1511
405D3 Lê Minh ThưThứ 3(T6-8)Chiều18120040404PHYS 247C-K66SPLýCLC.1_TH.11512
Học phần: Toán cho Vật lí 2
405D3 Nguyễn Chính CươngThứ 2(T6-8)Chiều17120040404PHYS 246C-K66SPLýCLC.1_LT1513
405D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 5(T6-8)Chiều17120040404PHYS 246C-K66SPLýCLC.1_TH.11514
Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)
Học phần: Cơ sở vật lí 3
811(30 bàn)K1 Đỗ Danh BíchThứ 2(T3-5)Sáng25180040404PHYS 247E-K66SPLýTA.1_LT1515
811(30 bàn)K1 Lê Thị Mai OanhThứ 4(T6-8)Chiều25180040404PHYS 247E-K66SPLýTA.1_TH.11516
Học phần: Tiếng Anh 6
811(30 bàn)K1 Trần Thạch ThủyThứ 3(T3-5)Sáng2518000453ENGL 106E-K66SPLýTA.1_LT1517
Học phần: Toán cho Vật lí 2
811(30 bàn)K1 Lê Đức ÁNHThứ 5(T2-3)Sáng25180030303PHYS 246E-K66SPLýTA.1_LT1518
811(30 bàn)K1 Nguyễn Thị ThảoThứ 5(T4-5)Sáng25180030303PHYS 246E-K66SPLýTA.1_TH.11519
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật Điện tử
Học phần: Cơ kỹ thuật
302A2 Lưu Quang HuyThứ 3(T6-7)Chiều22150010202TECH 104-K66SPKT Điện tử.1_LT1520
302A2 Lưu Quang HuyThứ 3(T6-7)Chiều22150010202TECH 104-K66SPKT Điệntử.1_TH.1
1521
Học phần: Kỹ thuật tương tự
401V Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T6-8)Chiều2315006393TECH 340-K66SPKT Điện tử.1_LT1522
401V Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T6-8)Chiều2015006393TECH 340-K66SPKT Điệntử.1_TH.1
1523
Học phần: Ngôn ngữ lập trình C
Trang: 99/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
301V Phan Thanh ToànThứ 4(T1-4)Sáng20150200253TECH 260-K66SPKT Điện tử.1_LT1524
506TK1 Phan Thanh ToànThứ 4(T1-5)Sáng20150200253TECH 260-K66SPKT Điệntử.1_TH.1
1525
Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp
Học phần: Cơ kỹ thuật
303A2 Lưu Quang HuyThứ 3(T8-9)Chiều27150010202TECH 104-K66 SPKTCN.1_LT1526
303A2 Lưu Quang HuyThứ 3(T8-9)Chiều27150010202TECH 104-K66 SPKTCN.1_TH.11527
Học phần: Kĩ thuật tương tự
303A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 3(T6-7)Chiều3020005252TECH 203-K66 SPKTCN.1_LT1528
303A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 3(T6-7)Chiều3020005252TECH 203-K66 SPKTCN.1_TH.11529
Học phần: Tin học ứng dụng
504TK1 Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T6-10)Chiều30150300153TECH 429-K66 SPKTCN.1_LT1530
504TK1 Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T6-10)Chiều13100300153TECH 429-K66 SPKTCN.1_TH.11531
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Đại cương và hiđrocacbon
409A2 Nguyễn HiểnThứ 6(T3-5)Sáng15100015303CHEM 226C-K66SPHoáCLC.1_LT1532
Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất
409A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 6(T1-2)Sáng15100010202CHEM 222C-K66SPHoáCLC.1_LT1533
Học phần: Hóa vô cơ-phi kim
401A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 5(T2-3)Sáng15100010202CHEM 223C-K66SPHoáCLC.1_LT1534
Học phần: Nhiệt động lực học
401A2 Lê Văn KhuThứ 5(T4-5)Sáng15100015152CHEM 243C-K66SPHoáCLC.1_LT1535
Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)
Học phần: Đại cương và hiđrocacbon
810(30 bàn)K1 Nguyễn HiểnThứ 5(T3-5)Sáng20100015303CHEM 226E-K66SPHoáTA.1_LT1536
Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất
Trang: 100/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
604K1 Lê Thị Hồng HảiThứ 2(T7-8)Chiều20100010202CHEM 222E-K66SPHoáTA.1_LT1537
Học phần: Hóa vô cơ - phi kim
603K1 Ngô Tuấn CườngThứ 4(T2-3)Sáng20100010202CHEM 223E-K66SPHoáTA.1_LT1538
Học phần: Nhiệt động lực học
603K1 Lương Thị Thu ThủyThứ 4(T4-5)Sáng20101015142CHEM 243E-K66SPHoáTA.1_LT1539
Học phần: Tiếng Anh 6
603K1 Nguyễn Tâm TrangThứ 3(T3-5)Sáng1710000453ENGL 106E-K66SPHoáTA.1_LT1540
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Đại cương và hiđrocacbon
407A2 Dương Quốc HoànThứ 5(T3-5)Sáng30150015303CHEM 226-K66SPHóa.1_LT1541
407A2 Đường Khánh LinhThứ 6(T7-9)Chiều30150015303CHEM 226-K66SPHóa.2_LT1542
Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất
406A2 Đào Thị Bích DiệpThứ 6(T8-9)Chiều30150010202CHEM 222-K66SPHóa.1_LT1543
403A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 5(T4-5)Sáng30150010202CHEM 222-K66SPHóa.2_LT1544
Học phần: Hóa vô cơ-phi kim
406A2 Ngô Tuấn CườngThứ 4(T6-7)Chiều30150010202CHEM 223-K66SPHóa.1_LT1545
403A2 Đinh Thị HiềnThứ 3(T4-5)Sáng30150010202CHEM 223-K66SPHóa.2_LT1546
Học phần: Nhiệt động lực học
406A2 Lê Văn KhuThứ 6(T6-7)Chiều30150016142CHEM 243-K66SPHóa.1_LT1547
403A2 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T2-3)Sáng30150016142CHEM 243-K66SPHóa.2_LT1548
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương
303A2Thứ 2(T2-4)Sáng3535050403GEOG 212-K66SPSinh.1_LT1549
Thứ 4(T1-3)Sáng1715050403GEOG 212-K66SPSinh.1_TH.11550
Thứ 3(T1-3)Sáng1715050403GEOG 212-K66SPSinh.2_TH.11551
Trang: 101/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Hóa học hữu cơ
303A2 Đoàn Thanh TườngThứ 5(T6-7)Chiều6060000302CHEM 146-K66SPSinh.1_LT1552
Học phần: Hóa sinh học
303A2 Đào Văn TấnThứ 5(T8-10)Chiều40400150454BIOL 256-K66SPSinh.1_LT1553
Đào Văn TấnThứ 3(T1-3)Sáng16150150454BIOL 256-K66SPSinh.1_TH.11554
Đào Văn TấnThứ 4(T1-3)Sáng16150150454BIOL 256-K66SPSinh.2_TH.11555
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương
Thứ 2(T2-4)Sáng1515050403GEOG 212C-K66SPSinhCLC.1_LT1556
Thứ 3(T6-8)Chiều1515050403GEOG 212C-K66SPSinhCLC.1_TH.1
1557
Học phần: Hoá hữu cơ
309A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 5(T4-5)Sáng1515000302CHEM 146C-K66SPSinhCLC.1_LT1558
Học phần: Hoá sinh học
309A2 Lê Thị Phương HoaThứ 5(T1-3)Sáng15153150454BIOL 153C-K66SPSinhCLC.1_LT1559
Lê Thị Phương HoaThứ 6(T1-3)Sáng15153150454BIOL 153C-K66SPSinhCLC.1_TH.11560
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Hóa học phân tích
308A2Thứ 3(T9-10)Chiều2020000302CHEM 147-K66Sinh học.1_LT1561
Học phần: Hóa sinh học
308A2 Lê Thị Phương HoaThứ 3(T6-8)Chiều20200160444BIOL 256-K66Sinh học.1_LT1562
Lê Thị Phương HoaThứ 2(T1-3)Sáng20200160444BIOL 256-K66Sinh học.1_TH.11563
Học phần: Sinh thái học và Bảo vệ môi trường
308A2 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 2(T6-9)Chiều2020000604BIOL 264-K66Sinh học.1_LT1564
Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)
Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương
308A2Thứ 5(T6-8)Chiều22220100403GEOG 212E-K66SP SinhTA.1_LT1565
Trang: 102/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Thứ 4(T6-8)Chiều22220100403GEOG 212E-K66SP SinhTA.1_TH.11566
Học phần: Hoá học hữu cơ
308A2 Đoàn Thanh TườngThứ 5(T9-10)Chiều2222000302CHEM 146E-K66SP SinhTA.1_LT1567
Học phần: Hoá sinh học
808 (30 bàn)K1 Đào Văn TấnThứ 6(T1-3)Sáng22220300454BIOL 156E-K66SP SinhTA.1_LT1568
Lê Thị Phương HoaThứ 6(T6-8)Chiều22220300454BIOL 156E-K66SP SinhTA.1_TH.11569
Học phần: Tiếng Anh 6
808 (30 bàn)K1 Cao Thị Thu GiangThứ 3(T1-3)Sáng2121000453ENGL 106E-K66SP SinhTA.1_LT1570
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Khuynh hướng văn học và loại hình tác giả Văn học trung đại Việt Nam307B307B
Nguyễn Thị NươngThứ 3(T1-3)Thứ 5(T1-3)
Sáng5745000604PHIL 126-K66SP Văn.1_LT1571
306B305B
Trần Thị Hoa LêThứ 3(T8-10)Thứ 5(T2-4)
Sáng5545000604PHIL 126-K66SP Văn.2_LT1572
507B503 B
Nguyễn Thanh TùngThứ 2(T3-5)Thứ 4(T3-5)
Sáng5545000604PHIL 126-K66SP Văn.3_LT1573
Học phần: Minh giải v/b Hán văn Tr.Hoa theo loại thể
503 B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 6(T7-9)Chiều5545000453PHIL 125-K66SP Văn.1_LT1574
507B Nguyễn Thị Thanh ChungThứ 2(T7-9)Chiều5745000453PHIL 125-K66SP Văn.2_LT1575
503 B Dương Tuấn AnhThứ 5(T7-9)Chiều5545000453PHIL 125-K66SP Văn.3_LT1576
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: K/hướng VH và loại hình t/g VHTĐ VN505B505B
Lã Nhâm ThìnThứ 2(T2-4)Thứ 6(T2-4)
Sáng2515000604PHIL 126C-K66SP VănCLC.1_LT1577
Học phần: Minh giải v/b Hán văn Tr.Hoa theo loại thể
504B Hà Văn MinhThứ 4(T2-4)Sáng2515000453PHIL 125C-K66SP VănCLC.1_LT1578
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Logic học
507B Hoàng Thúc LânThứ 4(T1-2)Sáng4025000302POLI 222-K66Văn học.1_LT1579
Trang: 103/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Ngữ pháp & ngữ pháp văn bản Tiếng Việt507B504B
Trần Kim PhượngThứ 2(T6-7)Thứ 5(T2-3)
Sáng4027000604PHIL 317-K66Văn học.1_LT1580
Học phần: VHVN trung đại II (TK XVIII - TKXIX)507B504B
Đỗ Thị Mỹ PhươngThứ 2(T8-9)Thứ 5(T4-5)
Sáng4028000604PHIL 223-K66Văn học.1_LT1581
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Lịch sử Thế giới Cận đại
506B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 3(T1-4)Sáng402010015454HIST 236-K66SP Lịch sử.1_LT1582
506B Nguyễn Duy TháiThứ 3(T6-9)Chiều402010015454HIST 236-K66SP Lịch sử.2_LT1583
Học phần: Lịch sử Việt Nam Cận đại
506B Đào Thu VânThứ 4(T1-4)Sáng402051015303HIST 235-K66SP Lịch sử.1_LT1584
506B Phạm Thị TuyếtThứ 4(T6-9)Chiều402051015303HIST 235-K66SP Lịch sử.2_LT1585
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Hán nôm
305K1Thứ 5(T1-4)Sáng155000453PHIL 281-K66SPLịch sửCLC.1_LT1586
Học phần: Lịch sử Thế giới Cận đại
601K1 Đào Tuấn ThànhThứ 4(T1-4)Sáng15501030304HIST 216C-K66SPLịch sửCLC.1_LT1587
Học phần: Lịch sử Việt Nam Cận đại
305K1 Hoàng Hải HàThứ 3(T1-4)Sáng15501030303HIST 215C-K66SPLịch sửCLC.1_LT1588
Khóahọc:
67
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Bản đồ đại cương
407A2 Nguyễn Ngọc ánhThứ 2(T6-8)Chiều60400150303GEOG 121-K67SP Địa.1_LT1589
407A2 Nguyễn Ngọc ánhThứ 2(T6-8)Chiều30200150303GEOG 121-K67SP Địa.1_TH.11590
307A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 5(T3-5)Sáng30200150303GEOG 121-K67SP Địa.2_TH.11591
Trang: 104/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
407A2 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T3-5)Sáng60400150303GEOG 121-K67SP Địa.2_LT1592
407A2 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T3-5)Sáng30200150303GEOG 121-K67SP Địa.1_TH.21593
307A1 Nguyễn Thanh XuânThứ 2(T3-5)Sáng30200150303GEOG 121-K67SP Địa.2_TH.21594
Học phần: Địa chất học
603K1 Đặng Vũ KhắcThứ 3(T6-8)Chiều60400100353GEOG 122-K67SP Địa.1_LT1595
604K1 Đặng Vũ KhắcThứ 3(T1-3)Sáng60600100353GEOG 122-K67SP Địa.2_LT1596
603K1 Đặng Vũ KhắcThứ 3(T6-8)Chiều30200100353GEOG 122-K67SP Địa.1_TH.11597
604K1 Đặng Vũ KhắcThứ 3(T1-3)Sáng30200100353GEOG 122-K67SP Địa.1_TH.21598
Học phần: Địa lí tự nhiên đại cương 1
408K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 6(T4-5)Sáng60400100202GEOG 123-K67SP Địa.1_LT1599
408K1 Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 6(T6-7)Chiều60400100202GEOG 123-K67SP Địa.2_LT1600
408K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 6(T4-5)Sáng30200100202GEOG 123-K67SP Địa.1_TH.11601
305A1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 6(T2-3)Sáng30200100202GEOG 123-K67SP Địa.2_TH.11602
408K1 Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 6(T6-7)Chiều30200100202GEOG 123-K67SP Địa.1_TH.21603
408K1 Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 6(T8-9)Chiều30200100202GEOG 123-K67SP Địa.2_TH.21604
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Bản đồ học đại cương
402A2 Nguyễn Minh NgọcThứ 6(T6-8)Chiều20130150303GEOG 121C-K67SP ĐịaCLC.1_LT1605
402A2 Nguyễn Minh NgọcThứ 6(T6-8)Chiều20130150303GEOG 121C-K67SPĐịaCLC.1_TH.1
1606
Học phần: Địa chất học (*)
409A2 Đặng Vũ KhắcThứ 4(T1-3)Sáng20130100353GEOG 122C-K67SP ĐịaCLC.1_LT1607
409A2 Đặng Vũ KhắcThứ 4(T1-3)Sáng20130100353GEOG 122C-K67SPĐịaCLC.1_TH.1
1608
Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 1
409A2 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T6-8)Chiều20130100353GEOG 123C-K67SP ĐịaCLC.1_LT1609
409A2 Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 3(T6-8)Chiều20130100353GEOG 123C-K67SPĐịaCLC.1_TH.1
1610
Khoa: Tâm lý
Trang: 105/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
509V Hoàng Thanh ThuýThứ 3(T6-7)Chiều100150015152PHIL 177-K67TLGD.1_LT1611
Học phần: Logic học
406V Đào Thị Ngọc AnhThứ 2(T6-7)Chiều100150015152POLI 222-K67TLGD.1_LT1612
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
509V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T6-7)Chiều10015000302PSYC 244-K67TLGD.1_LT1613
Học phần: Sinh lý học hoạt động thần kinh
509V Nguyễn Đình DũngThứ 3(T8-9)Chiều100150105152BIOL 157-K67TLGD.1_LT1614
Học phần: Xác suất thống kê
509V Phạm Thị Diệu ThúyThứ 5(T6-7)Chiều100150010202MATH 142-K67TLGD.1_LT1615
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
506V Hoàng Thanh ThuýThứ 3(T8-9)Chiều100151204242PHIL 177-K67TLH.1_LT1616
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
509V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T8-9)Chiều100156012222PSYC 244-K67TLH.1_LT1617
Học phần: Sinh lý học hoạt động thần kinh
506V Nguyễn Đình DũngThứ 3(T6-7)Chiều100156102222BIOL 157-K67TLH.1_LT1618
Học phần: Xác suất thống kê
509V Phạm Thị Diệu ThúyThứ 5(T8-9)Chiều100150018222MATH 142-K67TLH.1_LT1619
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Đạo đức học
202V Hoàng Thị ThuậnThứ 5(T1-2)Sáng7030500252POLI 111-K67GDCT.1_LT1620
202V Nguyễn Thị NgaThứ 5(T6-7)Chiều7030500252POLI 111-K67GDCT.2_LT1621
Học phần: Logic học
Trang: 106/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
202V Lưu Thị Thu HàThứ 2(T3-4)Sáng7030052522POLI 222-K67GDCT.1_LT1622
202V Lưu Thị Thu HàThứ 2(T8-9)Chiều7030052522POLI 222-K67GDCT.2_LT1623
Học phần: Pháp luật học
202V Nguyễn Thị Thu HươngThứ 2(T1-2)Sáng6030052522POLI 228-K67GDCT.1_LT1624
202V Phạm Ngọc TrangThứ 2(T6-7)Chiều6030052522POLI 228-K67GDCT.2_LT1625
Học phần: Triết học Mác - Lênin
202V Nguyễn Thị NgaThứ 3(T2-5)Sáng7030804484POLI 121-K67GDCT.1_LT1626
202V Lê Hoàng NamThứ 3(T7-10)Chiều7030804484POLI 121-K67GDCT.2_LT1627
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: Đạo đức học
301V Nguyễn Thị NgaThứ 3(T8-8)Chiều8030005252POLI 111-K67GDCD.1_LT1628
Học phần: Lịch sử văn minh thế giới
301V Mai Thị TuyếtThứ 6(T6-8)Chiều80301000353HIST 221-K67GDCD.1_LT1629
Học phần: Logic học
301V Lưu Thị Thu HàThứ 3(T6-7)Chiều8030500252POLI 222-K67GDCD.1_LT1630
Học phần: Pháp luật học
301VThứ 2(T9-10)Chiều8030505202POLI 228-K67GDCD.1_LT1631
Chuyên ngành: Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)
Học phần: Đạo đức học
301V Hoàng Thị ThuậnThứ 2(T2-3)Sáng5020000302POLI 111-K67KTCT.1_LT1632
Học phần: Logic học
301V Lưu Thị Thu HàThứ 3(T2-3)Sáng5020500252POLI 222-K67KTCT.1_LT1633
Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
301V Trần Trung DũngThứ 2(T4-5)Sáng502500252POLI 227-K67KTCT.1_LT1634
Học phần: Triết học Mác - Lênin
301V Nguyễn Văn CưThứ 5(T2-5)Sáng5020804484POLI 121-K67KTCT.1_LT1635
Trang: 107/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
106D3 Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T6-7)Chiều65401204242PHIL 177-K67VNH.1_LT1636
106D3 Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T9-10)Chiều65401204242PHIL 177-K67VNH.2_LT1637
Học phần: Lịch sử văn minh thế giới
106D3 Phạm Thị ThuýThứ 3(T6-9)Chiều65401500252HIST 221-K67VNH.1_LT1638
508D3 Phạm Thị ThuýThứ 4(T6-9)Chiều65401500252HIST 221-K67VNH.2_LT1639
Học phần: Nhập môn khu vực học
106D3 Trần Lê BảoThứ 2(T6-7)Chiều65401500252VNSS 125-K67VNH.1_LT1640
106D3 Trần Lê BảoThứ 2(T9-10)Chiều65401500252VNSS 125-K67VNH.2_LT1641
Học phần: Xã hội học
106D3 Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 3(T6-9)Chiều65401400262POLI 223-K67VNH.1_LT1642
508D3 Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 4(T6-9)Chiều65401400262POLI 223-K67VNH.2_LT1643
Học phần: Xác suất thống kê
106D3 Trần Quang VinhThứ 3(T2-3)Sáng65400018222MATH 142-K67VNH.1_LT1644
106D3 Trần Quang VinhThứ 3(T4-5)Sáng65400018222MATH 142-K67VNH.2_LT1645
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng và An ninh
Học phần: Điều lệnh đội ngũ203-QPSVĐ203-QPSVĐ
Nguyễn Sĩ HiệpThứ 2(T2-4)Thứ 6(T1-3)
Sáng52200300153DEFE 126-K67GDQP.1_LT1646
203-QPSVĐ203-QPSVĐ
Nguyễn Sĩ HiệpThứ 2(T6-8)Thứ 4(T1-3)
Sáng52200300153DEFE 126-K67GDQP.2_LT1647
Học phần: H.thuyết Mác-Lênin, TTHCM về ch.tranh, QĐ và BVTQ
405K1 Đỗ Thanh TùngThứ 4(T1-3)Sáng52200010353DEFE 120-K67GDQP.1_LT1648
407K1 Nguyễn Văn ToànThứ 6(T1-3)Sáng52200010353DEFE 120-K67GDQP.2_LT1649
Học phần: Vũ khí bộ binh
Trang: 108/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
405K1 Trần Ngọc NgânThứ 5(T1-3)Sáng52200020253DEFE 133-K67GDQP.1_LT1650
405K1 Trần Ngọc NgânThứ 5(T6-8)Chiều52200020253DEFE 133-K67GDQP.2_LT1651
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
106D3 Đỗ Thị Thu HàThứ 4(T6-7)Chiều100251005102PHIL 177-K67TA.1_LT1652
Học phần: Phat triên ki năng đọc-viết 1
705D3 Đặng Thị PhượngThứ 2(T6-8)Chiều352515015153ENGL 112-K67TA.1_LT1653
Học phần: Phat triên ki năng nghe-nói 1
705D3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T6-8)Chiều352515015153ENGL 111-K67TA.1_LT1654
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Đọc-Viết 1409V810 V
Trương Thị ThuýThứ 3(T8-9)Thứ 6(T6-7)
Chiều40108012404FREN 122-K67SP Pháp.1_LT1655
409V810 V
Trương Thị ThuýThứ 3(T8-9)Thứ 6(T6-7)
Chiều40108012404FREN 122-K67SP Pháp.1_TH.11656
Học phần: Nghe-Nói 1810 V409V
Nguyễn Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 6(T8-9)
Chiều40108012404FREN 121-K67SP Pháp.1_LT1657
810 V409V
Nguyễn Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 6(T8-9)
Chiều40108012404FREN 121-K67SP Pháp.1_TH.11658
Học phần: Ngữ pháp cơ sở
202V Trần Hương LanThứ 4(T7-9)Chiều4010609303FREN 105-K67SP Pháp.1_LT1659
202V Trần Hương LanThứ 4(T7-9)Chiều4010609303FREN 105-K67SP Pháp.1_TH.11660
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Ký xướng âm 1
703(AN)D3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 2(T9-10)Chiều2515000302MUSI 123-K67AN.1_LT1661
711(AN)D3 Đào Thị Minh NguyệtThứ 2(T9-10)Chiều2515000302MUSI 123-K67AN.2_LT1662
Trang: 109/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Lịch sử Âm nhạc phương Tây 1
711(AN)D3 Trần Quốc NinhThứ 4(T7-8)Chiều5010000302MUSI 225-K67AN.1_LT1663
Học phần: Lý thuyết Âm nhạc 1
703(AN)D3 Đặng Thị Hải YếnThứ 3(T7-9)Chiều5010000453MUSI 121 -K67AN.1_LT1664
Học phần: Nhạc cụ 1
706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.1_LT1665
706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.2_LT1666
707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.3_LT1667
707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.4_LT1668
708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.5_LT1669
708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.6_LT1670
710(AN)D3 Nguyễn Thu TrangThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.7_LT1671
710(AN)D3 Nguyễn Thu TrangThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.8_LT1672
709(AN)D3 Trần DuyThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.9_LT1673
709(AN)D3 Trần DuyThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.10_LT1674
00030001MUSI 127-K67AN.11_LT1675
00030001MUSI 127-K67AN.12_LT1676
00030001MUSI 127-K67AN.13_LT1677
00030001MUSI 127-K67AN.14_LT1678
00030001MUSI 127-K67AN.15_LT1679
Học phần: Thanh nhạc 1
706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.1_LT1680
706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.2_LT1681
707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.3_LT1682
707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.4_LT1683
Trang: 110/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.5_LT1684
708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.6_LT1685
709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.7_LT1686
709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.8_LT1687
00030001MUSI 125-K67AN.9_LT1688
00030001MUSI 125-K67AN.10_LT1689
00030001MUSI 125-K67AN.11_LT1690
00030001MUSI 125-K67AN.12_LT1691
00030001MUSI 125-K67AN.13_LT1692
00030001MUSI 125-K67AN.14_LT1693
00030001MUSI 125-K67AN.15_LT1694
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Âm nhạc
404D3 Bùi Đình ThọThứ 4(T9-10)Chiều503000302MUSI 109-K67MT.1_LT1695
Học phần: Giải phẫu
702D3 Nguyễn Quốc BảoThứ 5(T9-10)Chiều503000302ARTS 121-K67MT.1_LT1696
Học phần: Hình họa 1604 (mt)D3604 (mt)D3
Phạm Đình BìnhThứ 2(T2-5)Thứ 3(T2-5)
Sáng183070002ARTS 123-K67MT.1_LT1697
Học phần: Luật xa gần
404D3 Trần Quốc BảoThứ 5(T7-8)Chiều503000302ARTS 122-K67MT.1_LT1698
Học phần: Mỹ thuật đại cương
404D3 Trần Thị Tuyết NhungThứ 4(T7-8)Chiều503000302ARTS 222-K67MT.1_LT1699
Học phần: Trang trí 1
605 (mt)D3 Triệu Nguyệt NamThứ 4(T1-5)Sáng183070002ARTS 124-K67MT.1_LT1700
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: Giáo dục thể chất
Trang: 111/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 1
402K1 Phùng Thị Bích HằngThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 135-K67GDTC.1_LT1701
102SVĐ102SVĐ
Phùng Thị Bích HằngThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)
Chiều35200075153PHYE 135-K67GDTC.1_TH.11702
Học phần: Giải phẫu
402K1Thứ 5(T1-4)Sáng35205010303BIOL 162-K67GDTC.1_LT1703
Học phần: Thể dục cơ bản và PPGD
402K1 Nguyễn Thu HuyềnThứ 2(T6-10)Chiều35200045152PHYE 138 -K67GDTC.1_LT1704
102SVĐ Nguyễn Thu HuyềnThứ 4(T8-10)Chiều35200045152PHYE 138 -K67GDTC.1_TH.11705
Học phần: Võ và phương pháp giảng dạy
402K1 Lê Trung ThànhThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 141-K67GDTC.1_LT1706
102SVĐ102SVĐ
Lê Trung ThànhThứ 4(T1-3)Thứ 6(T1-3)
Sáng35200075153PHYE 141-K67GDTC.1_TH.11707
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
815V Nguyễn Thanh HươngThứ 3(T6-7)Chiều6555000302PHIL 177-K67GDMN.1_LT1708
Học phần: Sinh lý học trẻ em
815V Nguyễn Hà LinhThứ 2(T6-8)Chiều6555000303PRES 121-K67GDMN.1_LT1709
Học phần: Tâm lý học đại cương
815V Trần Thị ThắmThứ 4(T8-9)Chiều6555000302PRES 201-K67GDMN.1_LT1710
Học phần: Tiếng Việt và Tiếng Việt thực hành
815V Lã Thị LýThứ 3(T8-10)Chiều6555000453PRES 124-K67GDMN.1_LT1711
Học phần: Toán cơ sở
815V Nguyễn Mạnh TuấnThứ 4(T6-7)Chiều6555000302PRES 122-K67GDMN.1_LT1712
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 1
502 MNV Lê Thị Thu HồngThứ 5(T6-7)Chiều4031000302ENGL 122E-K67GDMTA.1_LT1713
Trang: 112/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Luyện Âm
502 MNV Phạm Thị Thu ThuỷThứ 3(T6-7)Chiều4031000302ENGL 125E-K67GDMTA.1_LT1714
Học phần: Nghe - Nói 1
502 MNV Phạm Thị Thu ThuỷThứ 3(T8-9)Chiều4031000302ENGL 121E-K67GDMTA.1_LT1715
Học phần: Ngữ pháp thực hành sơ cấp
502 MNV Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T8-9)Chiều4031000302ENGL 127E-K67GDMTA.1_LT1716
Học phần: Sinh lý học trẻ em
502 MNV Nguyễn Hà LinhThứ 2(T9-10)Chiều4031000302PRES 121E-K67GDMTA.1_LT1717
Học phần: Tâm lý học đại cương
502 MNV Trần Thị ThắmThứ 4(T6-7)Chiều4031000302PRES 201E-K67GDMTA.1_LT1718
Học phần: Tiếng Việt và tiếng việt thực hành
502 MNV Đinh Hồng TháiThứ 2(T7-8)Chiều4031000302PRES 124E-K67GDMTA.1_LT1719
Học phần: Toán cơ sở
502 MNV Nguyễn Mạnh TuấnThứ 4(T8-9)Chiều4031000302PRES 122E-K67GDMTA.1_LT1720
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Đại số tuyến tính
309C Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T6-8)Chiều70300037385MATH 121-K67 SP Toán.1_LT1721
310C Nguyễn Thị ThảoThứ 5(T6-8)Chiều70300037385MATH 121-K67 SP Toán.2_LT1722
309C Lê GiangThứ 4(T9-10)Chiều35250037385MATH 121-K67 SP Toán.1_TH.11723
408CThứ 4(T9-10)Chiều35250037385MATH 121-K67 SP Toán.2_TH.11724
310C Lê GiangThứ 5(T9-10)Chiều35250037385MATH 121-K67 SP Toán.1_TH.21725
309CThứ 5(T9-10)Chiều35250037385MATH 121-K67 SP Toán.2_TH.21726
Học phần: Giải tích thực một biến
310C Nguyễn Văn KhiêmThứ 4(T6-8)Chiều70300045456MATH 120-K67 SP Toán.1_LT1727
309C Lê Mậu HảiThứ 6(T7-9)Chiều70300045456MATH 120-K67 SP Toán.2_LT1728
Trang: 113/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
409C Nguyễn Văn KhiêmThứ 6(T6-8)Chiều35250045456MATH 120-K67 SP Toán.1_TH.11729
409C Nguyễn Văn KhiêmThứ 3(T3-5)Sáng35250045456MATH 120-K67 SP Toán.2_TH.11730
309C Phùng Văn MạnhThứ 5(T6-8)Chiều35250045456MATH 120-K67 SP Toán.1_TH.21731
404C Phùng Văn MạnhThứ 3(T3-5)Sáng35250045456MATH 120-K67 SP Toán.2_TH.21732
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Đại số tuyến tính
413C Sĩ Đức QuangThứ 5(T6-8)Chiều25150037385MATH 120C-K67 SPToánCLC.1_LT
1733
413C Sĩ Đức QuangThứ 5(T9-10)Chiều25150037385MATH 120C-K67 SPToánCLC.1_TH.1
1734
Học phần: Giải tích thức một biến
408C Cung Thế AnhThứ 6(T6-8)Chiều25150045456MATH 126C-K67 SPToánCLC.1_LT
1735
408C Dương Anh TuấnThứ 4(T6-8)Chiều25150045456MATH 126C-K67 SPToánCLC.1_TH.1
1736
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Tiếng Anh 1
408C Đào Thị Bích NguyênThứ 2(T6-9)Chiều351515010354ENGL 101E-K67 SP ToánTA.1_LT1737
Học phần: Tiếng Anh 2
408C Cao Thị Thu GiangThứ 3(T6-9)Chiều501515010354ENGL 102E-K67 SP ToánTA.1_LT1738
Học phần: Tiếng Anh 3
404C Nguyễn Thu HằngThứ 5(T6-9)Chiều501515010354ENGL 103E-K67 SP ToánTA.1_LT1739
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 1
404C Phạm Triều DươngThứ 4(T9-10)Chiều3515000302MATH 213E-K67 SP ToánTA.1_LT1740
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2
404C Trần Đình KếThứ 4(T6-8)Chiều3515000453MATH 214E-K67 SP ToánTA.1_LT1741
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Đại số tuyến tính
406C Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T6-8)Chiều60200015303MATH 121-K67 Toán học.1_LT1742
Học phần: Giải tích 1
Trang: 114/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
406C Trần Thị LoanThứ 4(T8-10)Chiều50250015303MATH 127-K67 Toán học.1_LT1743
Học phần: Giải tích 2
306C Trần Thị LoanThứ 5(T8-10)Chiều50250015303MATH 125-K67 Toán học.1_LT1744
Học phần: Hình học giải tích
406CThứ 4(T6-7)Chiều35200015152MATH 123-K67 Toán học.1_LT1745
306C Lê GiangThứ 5(T6-7)Chiều35200015152MATH 123-K67 Toán học.2_LT1746
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: Cơ sơ toan hoc cua môn Toan ơ tiêu hoc 1
308V Nguyễn Thuỷ ChungThứ 6(T2-4)Sáng60105013273PRIM 178-K67GDTH.1_LT1747
Học phần: Sinh ly tre
308V Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 3(T1-2)Sáng6010061232PRIM 193-K67GDTH.1_LT1748
Học phần: Tâm li hoc sinh tiêu hoc
308V Vũ Thị Lan AnhThứ 2(T2-4)Sáng60100012333PRIM 171-K67GDTH.1_LT1749
Học phần: Tiếng việt thực hành
308VThứ 5(T2-3)Sáng6010002282PRIM 127-K67GDTH.1_LT1750
Học phần: Văn học
308V Dương Thị HươngThứ 3(T3-5)Sáng60100015303PRIM 133-K67GDTH.1_LT1751
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Cơ sơ văn hoa Viêt Nam
308V Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 2(T8-9)Chiều5010604202PRIM 192E-K67GDTHTA.1_LT1752
Học phần: Đọc - Viết 1
308V Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 3(T8-9)Chiều5010000302ENGL 122E-K67GDTHTA.1_LT1753
Học phần: Luyện Âm
308V Nguyễn Diệu LinhThứ 3(T6-7)Chiều5010000302ENGL 125E-K67GDTHTA.1_LT1754
Học phần: Nghe - Nói 1
Trang: 115/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
308V Ngô Quỳnh TrangThứ 5(T6-7)Chiều5010000302ENGL 121E-K67GDTHTA.1_LT1755
Học phần: Ngữ pháp thực hành sơ cấp
308V Trần Thị Mỹ LinhThứ 5(T8-9)Chiều5010000302ENGL 127E-K67GDTHTA.1_LT1756
Học phần: Sinh ly tre
308V Lê Ngọc HoànThứ 4(T8-9)Chiều50103012152PRIM 193E-K67GDTHTA.1_LT1757
Học phần: Tâm li hoc đại cương
308V Trần Thị HàThứ 2(T6-7)Chiều5010505202PRIM 122E-K67GDTHTA.1_LT1758
Học phần: Xác xuất thống kê
308V Hoàng Trung QuânThứ 4(T6-7)Chiều50106012122PRIM 147E-K67GDTHTA.1_LT1759
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Âm nhạc cơ bản
404K1 Nguyễn Thị Hồng ThanhThứ 3(T3-4)Sáng6010000302MUSI 236-K67GDĐB.1_LT1760
Học phần: Mỹ thuật cơ bản
404K1 Phan Hồng SơnThứ 3(T1-2)Sáng6010000302ARTS 138-K67GDĐB.1_LT1761
Học phần: Tâm bệnh trẻ em
404K1 Trần Tuyết AnhThứ 6(T1-2)Sáng6010000302SPEC 240-K67GDĐB.1_LT1762
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: Lịch sử giáo dục
503D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 5(T6-8)Chiều4510000453EDUC 126-K67QLGD.1_LT1763
Học phần: Tiếng Việt
503D3 Lương Thị HiềnThứ 5(T4-5)Sáng4510000302PHIL 282-K67QLGD.1_LT1764
Học phần: Xác suất và thống kê trong giáo dục
503D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 2(T6-7)Chiều4510000302EDUC 122-K67QLGD.1_LT1765
Khoa: Công tác xã hội
Trang: 116/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
306D3 Vũ Thị Kim DungThứ 4(T3-5)Sáng7050000242PHIL 177-K67CTXH.1_LT1766
106D3 Vũ Thị Kim DungThứ 4(T8-10)Chiều7050000242PHIL 177-K67CTXH.2_LT1767
Học phần: Nhập môn Công tác xã hội
507D3 Nguyễn Hiệp ThươngThứ 5(T3-5)Sáng70501400262SOWK 122-K67CTXH.1_LT1768
203D3 Nguyễn Duy NhiênThứ 5(T8-10)Chiều70501400262SOWK 122-K67CTXH.2_LT1769
Học phần: Pháp luật học
508D3 Nguyễn Văn HiếuThứ 3(T1-2)Sáng70501400262POLI 228-K67CTXH.1_LT1770
508D3 Nguyễn Văn HiếuThứ 3(T6-7)Chiều70501400262POLI 228-K67CTXH.2_LT1771
Học phần: Xã hội học
508D3 Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 3(T3-5)Sáng70501400262POLI 223-K67CTXH.1_LT1772
508D3 Nguyễn Thanh BìnhThứ 3(T8-10)Chiều70501400262POLI 223-K67CTXH.2_LT1773
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Lịch sử Triết học Ấn Độ cổ - trung đại
403K1 Nguyễn Văn ThỏaThứ 4(T1-2)Sáng701500252PHIS 162-K67Triet.1_LT1774
Học phần: Lịch sử Triết học Hy Lạp - La Mã cổ đại
403K1 Vũ Thị HảiThứ 2(T1-2)Sáng701500252PHIS 161-K67Triet.1_LT1775
Học phần: Lịch sử Triết học Trung Quốc cổ - trung đại
403K1 Phạm Thị QuỳnhThứ 2(T3-5)Sáng311000353PHIS 163-K67Triet.1_LT1776
Học phần: Mỹ học Mác-Lênin
403K1 Trần Thị Ngọc AnhThứ 4(T3-5)Sáng7011000353PHIS 164-K67Triet.1_LT1777
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích
Trang: 117/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
411C Trương Thị Hồng ThanhThứ 5(T6-8)Chiều3020000453MATH 111-K67SPTin.1_LT1778
Học phần: Giải tích 1
411C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 2(T6-8)Chiều3020000453MATH 147-K67SPTin.1_LT1779
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích
409C Phan Thị ThủyThứ 2(T6-8)Chiều40200028323MATH 111-K67CNTT.1_LT1780
409C Phan Thị ThủyThứ 3(T6-8)Chiều40200028323MATH 111-K67CNTT.2_LT1781
409C Phan Thị ThủyThứ 5(T6-8)Chiều40200028323MATH 111-K67CNTT.3_LT1782
Học phần: Giải tích 1
411C Nguyễn Như ThắngThứ 3(T6-8)Chiều40200028323MATH 147-K67CNTT.1_LT1783
411C Nguyễn Như ThắngThứ 6(T6-8)Chiều40200028323MATH 147-K67CNTT.2_LT1784
409C Nguyễn Như ThắngThứ 2(T3-5)Sáng40200028323MATH 147-K67CNTT.3_LT1785
Học phần: Vật lý đại cương
111C Phạm Đỗ ChungThứ 5(T6-7)Chiều40206012222PHYS 143-K67CNTT.1_LT1786
409C Phạm Đỗ ChungThứ 5(T9-10)Chiều40206012222PHYS 143-K67CNTT.2_LT1787
405C Phạm Đỗ ChungThứ 3(T6-7)Chiều40206012222PHYS 143-K67CNTT.3_LT1788
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ sở vật lí 1
406D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 6(T3-5)Sáng90600040404PHYS 124P-K67SPLý.1_LT1789
305D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 2(T6-8)Chiều30200040404PHYS 124P-K67SPLý.1_TH.11790
204D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 4(T6-8)Chiều30200040404PHYS 124P-K67SPLý.2_TH.11791
305D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 5(T6-8)Chiều30200040404PHYS 124P-K67SPLý.3_TH.11792
Học phần: Toán cao cấp 1
406D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 4(T3-5)Sáng90600040404MATH 101P-K67SPLý.1_LT1793
305D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T3-5)Sáng45300040404MATH 101P-K67SPLý.1_TH.11794
Trang: 118/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
702D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T3-5)Sáng45300040404MATH 101P-K67SPLý.2_TH.11795
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Cơ sở vật lí 1
401D3 Trần Minh ThiThứ 4(T3-5)Sáng18120040404PHYS 124C-K67SPLýCLC.1_LT1796
401D3 Trần Minh ThiThứ 2(T6-8)Chiều18120040404PHYS 124C-K67SPLýCLC.1_TH.11797
Học phần: Toán cao cấp 1
401D3Thứ 6(T6-8)Chiều18120022384MATH 101P-K67SPLýCLC.1_LT1798
401D3Thứ 5(T6-8)Chiều18120022384MATH 101P-K67SPLýCLC.1_TH.11799
Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)
Học phần: Tiếng Anh 1
811(30 bàn)K1 Nguyễn Thúy NgaThứ 2(T6-9)Chiều3018000604ENGL 101E-K67LýTA.1_LT1800
Học phần: Tiếng Anh 2
811(30 bàn)K1 Đỗ Thị Phương MaiThứ 3(T6-9)Chiều2518000604ENGL 102E-K67LýTA.1_LT1801
Học phần: Tiếng Anh 3
807K1 Đặng Thị PhượngThứ 5(T6-9)Chiều2518000604ENGL 103E-K67LýTA.1_LT1802
Học phần: Tiếng Anh cho vật lí
809(30 bàn)K1 Phạm Văn VĩnhThứ 4(T6-9)Chiều25180012242PHYS 101-K67LýTA.1_LT1803
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Hóa đại cương A1
401A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 6(T7-9)Chiều15105012283CHEM 121C-K67SPHoáCLC.1_LT1804
Học phần: Toán cao cấp 1
401A2Thứ 2(T6-9)Chiều1510000604MATH 158C-K67SPHoáCLC.1_LT1805
Học phần: Vật lý đại cương 1
402A2Thứ 5(T4-5)Sáng1510000302PHYS 128C-K67SPHoáCLC.1_LT1806
Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)
Trang: 119/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tiếng Anh 1
809(30 bàn)K1 Hà Hồng NgaThứ 2(T6-9)Chiều2010000604ENGL 101E-K67SPHoáTA.1_LT1807
Học phần: Tiếng Anh 2
809(30 bàn)K1 Hoàng Thị Giang LamThứ 3(T6-9)Chiều2010000604ENGL 102E-K67SPHoáTA.1_LT1808
Học phần: Tiếng Anh 3
809(30 bàn)K1 Lê Thị Kim AnhThứ 5(T6-9)Chiều2010000604ENGL 103E-K67SPHoáTA.1_LT1809
Học phần: Vật lí đại cương 1
809(30 bàn)K1Thứ 4(T2-3)Sáng2010000302PHYS 125H-K67SPHoáTA.1_LT1810
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Hóa đại cương A1
406A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 2(T7-9)Chiều30155012283CHEM 121-K67SPHóa.1_LT1811
403A2 Trần Thị ThoaThứ 5(T6-8)Chiều30155012283CHEM 121-K67SPHóa.2_LT1812
Học phần: Toán cao cấp 1
404A2Thứ 2(T2-5)Sáng30100022384MATH 158-K67SPHóa.1_LT1813
403A2Thứ 6(T6-9)Chiều30100022384MATH 158-K67SPHóa.2_LT1814
Học phần: Vật lý đại cương 1
406A2Thứ 5(T6-7)Chiều3010000302PHYS 125-K67SPHóa.1_LT1815
406A2Thứ 5(T8-9)Chiều3010000302PHYS 125-K67SPHóa.2_LT1816
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Động vật học I
307A2 Trần Thị Thanh BìnhThứ 5(T1-2)Sáng60600150303BIOL 153-K67SPSinh.1_LT1817
Trần Thị Thanh BìnhThứ 2(T8-10)Chiều20180150303BIOL 153-K67SPSinh.1_TH.11818
Bùi Minh HồngThứ 3(T6-8)Chiều20180150303BIOL 153-K67SPSinh.2_TH.11819
Trần Thị Thanh BìnhThứ 4(T8-10)Chiều20180150303BIOL 153-K67SPSinh.3_TH.11820
Học phần: Tế bào và Sinh học phát triển
Trang: 120/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
307A2 Đào Thị SenThứ 5(T3-5)Sáng6060060393BIOL 121-K67SPSinh.1_LT1821
Đào Thị SenThứ 4(T6-8)Chiều2018060393BIOL 121-K67SPSinh.1_TH.11822
Đào Thị SenThứ 2(T6-8)Chiều2018060393BIOL 121-K67SPSinh.2_TH.11823
Đào Thị SenThứ 3(T6-8)Chiều2018060393BIOL 121-K67SPSinh.3_TH.11824
Học phần: Thực vật học I
307A2 Nguyễn Văn QuyềnThứ 4(T1-3)Sáng60600150303BIOL 152-K67SPSinh.1_LT1825
Nguyễn Văn QuyềnThứ 3(T6-8)Chiều20180150303BIOL 152-K67SPSinh.1_TH.11826
Nguyễn Văn QuyềnThứ 4(T6-8)Chiều20180150303BIOL 152-K67SPSinh.2_TH.11827
Nguyễn Văn QuyềnThứ 2(T6-8)Chiều20180150303BIOL 152-K67SPSinh.3_TH.11828
Học phần: Xác suất thống kê
307A2 Kiều Trung ThuỷThứ 2(T3-4)Sáng6060000604MATH 144-K67SPSinh.1_LT1829
307A2 Kiều Trung ThuỷThứ 4(T4-5)Sáng6060000604MATH 144-K67SPSinh.2_LT1830
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Động vật học 1
309A2 Vũ Quang MạnhThứ 3(T1-2)Sáng15152150303BIOL 158C-K67SP SinhCLC.1_LT1831
Trần Thị Thanh BìnhThứ 5(T6-8)Chiều15152150303BIOL 158C-K67SPSinhCLC.1_TH.1
1832
Học phần: Tế bào và Sinh học phát triển
309A2 Đào Thị SenThứ 3(T3-5)Sáng1515060393BIOL 121C-K67SP SinhCLC.1_LT1833
Thứ 4(T9-10)Chiều1515060393BIOL 121C-K67SPSinhCLC.1_TH.1
1834
Học phần: Thực vật học1
309A2 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 4(T1-3)Sáng15150150303BIOL 160C-K67SP SinhCLC.1_LT1835
Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 4(T4-5)Sáng15150150303BIOL 160C-K67SPSinhCLC.1_TH.1
1836
Học phần: Xác suất thống kê
308A2 Nguyễn Ngọc LuânThứ 2(T1-4)Sáng1515000604MATH 144C-K67SP SinhCLC.1_LT1837
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Động vật học I
Trang: 121/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
304A2 Bùi Minh HồngThứ 2(T6-7)Chiều40400150303BIOL 153-K67Sinh học.1_LT1838
Bùi Minh HồngThứ 3(T1-3)Sáng20200150303BIOL 153-K67Sinh học.1_TH.11839
Bùi Minh HồngThứ 5(T3-5)Sáng20200150303BIOL 153-K67Sinh học.2_TH.11840
Học phần: Hóa học đại cương
304A2 Lương Thiện TàiThứ 3(T9-10)Chiều20200020203CHEM 142-K67Sinh học.1_LT1841
Lương Thiện TàiThứ 5(T6-8)Chiều20200020203CHEM 142-K67Sinh học.1_TH.11842
Lương Thiện TàiThứ 6(T1-3)Sáng20200020203CHEM 142-K67Sinh học.2_TH.11843
Học phần: Sinh học tế bào
304A2 Đào Thị SenThứ 4(T3-5)Sáng20200150303BIOL 151-K67Sinh học.1_LT1844
Đào Thị SenThứ 6(T1-3)Sáng20200150303BIOL 151-K67Sinh học.1_TH.11845
Đào Thị SenThứ 5(T6-8)Chiều20200150303BIOL 151-K67Sinh học.2_TH.11846
Học phần: Thực vật học I
304A2 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 3(T6-8)Chiều40400150303BIOL 152-K67Sinh học.1_LT1847
Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 5(T1-3)Sáng20200150303BIOL 152-K67Sinh học.1_TH.11848
Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 3(T1-3)Sáng20200150303BIOL 152-K67Sinh học.2_TH.11849
Học phần: Toán cao cấp
304A2 Nguyễn Đức MạnhThứ 2(T3-5)Sáng4040000453MATH 141-K67Sinh học.1_LT1850
Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)
Học phần: Tiếng Anh 1
808 (30 bàn)K1 Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T6-9)Chiều2222000604ENGL 101E-K67SPSinhTA.1_LT1851
Học phần: Tiếng Anh 2
808 (30 bàn)K1 Trần Thị Thanh XuânThứ 3(T6-9)Chiều2222000604ENGL 102E-K67SPSinhTA.1_LT1852
Học phần: Tiếng Anh 3
808 (30 bàn)K1 Đỗ Thị Phi NgaThứ 5(T6-9)Chiều2222000604ENGL 103E-K67SPSinhTA.1_LT1853
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 1
808 (30 bàn)K1 Trần Khánh VânThứ 2(T1-3)Sáng2222000302BIOL 311E-K67SPSinhTA.1_LT1854
Trang: 122/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2
808 (30 bàn)K1 Trần Đức HậuThứ 4(T6-9)Chiều2222000302BIOL 170E-K67SPSinhTA.1_LT1855
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á
507B Nguyễn Thị Mai LiênThứ 3(T6-9)Chiều8060000604PHIL 301-K67SP Văn.1_LT1856
307B Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 4(T6-9)Chiều8060000604PHIL 301-K67SP Văn.2_LT1857
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
305B Đỗ Thị Thu HàThứ 4(T4-5)Sáng8060000302PHIL 190-K67SP Văn.1_LT1858
307B Đỗ Thị Thu HàThứ 6(T4-5)Sáng8060000302PHIL 190-K67SP Văn.2_LT1859
Học phần: Văn học dân gian307B305B
Phạm Đặng Xuân HươngThứ 5(T4-5)Thứ 6(T7-9)
Sáng8060000755PHIL 123-K67SP Văn.1_LT1860
307B307B
Nguyễn Việt HùngThứ 3(T4-5)Thứ 6(T1-3)
Sáng8060000755PHIL 123-K67SP Văn.2_LT1861
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á
505B Nguyễn Thị Mai ChanhThứ 3(T2-5)Sáng2515000604PHIL 301C-K67SP VănCLC.1_LT1862
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
305B Hà Văn MinhThứ 4(T6-7)Chiều2515000302PHIL 190C-K67SP VănCLC.1_LT1863
Học phần: Văn học dân gian307B506B
Vũ Anh TuấnThứ 2(T1-2)Thứ 6(T2-4)
Sáng2515000755PHIL 123C-K67SP VănCLC.1_LT1864
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
307B Đỗ Thị Thu HàThứ 5(T6-7)Chiều8060000302PHIL 190-K67 Văn học.1_LT1865
Học phần: Đại cương về ngôn ngữ và tiếng Việt
306B Lê Thị Lan AnhThứ 3(T6-7)Chiều8060000302PHIL 327-K67 Văn học.1_LT1866
Học phần: Lịch sử Việt Nam
Trang: 123/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
307BThứ 5(T8-9)Chiều8060000302HIST 126-K67 Văn học.1_LT1867
Học phần: Văn học dân gian Việt Nam
507B Phạm Đặng Xuân HươngThứ 4(T6-9)Chiều8060000604PHIL 121-K67 Văn học.1_LT1868
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Khảo cổ học đại cương
304K1 Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 5(T1-4)Sáng45205100202HIST 136-K67SPLịch sử.1_LT1869
304-BK1 Tống Thị Quỳnh HươngThứ 5(T6-9)Chiều45205100202HIST 136-K67SPLịch sử.2_LT1870
Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung đại 1
304K1 Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 3(T1-4)Sáng452051015303HIST 137-K67SPLịch sử.1_LT1871
304-BK1 Trần Nam TrungThứ 3(T6-9)Chiều452051015303HIST 137-K67SPLịch sử.2_LT1872
Học phần: Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại
604K1 Nguyễn Thu HiềnThứ 4(T1-4)Sáng452010015454HIST 139-K67SPLịch sử.1_LT1873
405K1 Lê Hiến ChươngThứ 4(T6-9)Chiều452010015454HIST 139-K67SPLịch sử.2_LT1874
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Khảo cổ học đại cương
305K1 Tống Thị Quỳnh HươngThứ 4(T6-9)Chiều25105100202HIST 116C-K67SPLịch sửCLC.1_LT1875
Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung đại 1
305K1 Nguyễn Thị Kiều TrangThứ 5(T6-9)Chiều251051015303HIST 117C-K67SPLịch sửCLC.1_LT1876
Học phần: Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại
305K1 Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 3(T6-9)Chiều251010015454HIST 119C-K67SPLịch sửCLC.1_LT1877
Hệ: Văn bằng 2
Khóahọc:
16
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
Trang: 124/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
252051010103COMM 001-K16Toan(E).1_LT1878
Học phần: Thực hành kỹ năng giáo dục
2515030002PSYC 103-K16Toan(E).1_LT1879
64030002PSYC 103-K16Toan(E).1_TH.11880
64030002PSYC 103-K16Toan(E).2_TH.11881
64030002PSYC 103-K16Toan(E).3_TH.11882
64030002PSYC 103-K16Toan(E).4_TH.11883
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
Thứ 2(T1-5)Sáng352002520253COMM 001-K16Van(5E).1_LT1884
501002520253COMM 001-K16Van(5E).1_TH.11885
501002520253COMM 001-K16Van(5E).1_TH.11886
Học phần: Thực hành kỹ năng giáo dục
3220030002PSYC 103-K16Van(5E).1_LT1887
63030002PSYC 103-K16Van(5E).1_TH.11888
63030002PSYC 103-K16Van(5E).2_TH.11889
63030002PSYC 103-K16Van(5E).3_TH.11890
63030002PSYC 103-K16Van(5E).4_TH.11891
63030002PSYC 103-K16Van(5E).5_TH.11892
63030002PSYC 103-K16Van(5E).6_TH.11893
Trang: 125/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
TL. HIỆU TRƯỞNG
NGƯỜI LẬP BẢNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Trang: 126/126