Upload
luu-quang-vu
View
132
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
J(78 mục từ)
jabes đá phiến than, sét đặc sítjackrod cần khoanjade ngọc thạchjagged dạng răng cưa, lởm chởmjailow đồng cỏ chăn nuôi trên núi cao (Trung Á)jar
1. bình, lọ; 2. chấn động mạnh; 3. búa khoancasing cutter ~ búa cắt ống chốngdrilling ~ búa nghiền
jasper
ngọc bíchglobular ~ ngọc bích dạng cầuribbon ~ ngọc bích dạng dảistriped ~ ngọc bích dạng sọc
jasperization ngọc bích hoájaspilite jaspilit, quarzit dạng dảijellous dạng keojelly (chất) keojerries than dạng nến, than ánh, than nến xen kẽ với đá phiếnjerry đá phiến chứa thanjet
1. dòng, tia; 2. huyền, hổ phách đen; 3. than nâu sẫm~ of pressure water tia áp, tia nước có áp~ cutting tia cắtgas ~ dòng khí, luồng khíturbulent ~ tia chảy rốiwater ~ tia nước
jetting sự rửa lỗ khoan bằng tia nước mạnh, phương pháp khoan thủy lực jetonized wood gỗ huyền hoájetty đập; đê chắnjewel đá quý, ngọc quýjig cái đãi (quặng), sàng (quặng); khuôn dẫn (khoan)jigger người đãi quặng; máy sàng, máy rungjigging sự đãi lắng; sự rửa quặngjoint 1. khe nứt, thớ chẻ; 2. mặt tiếp xúc; 3. mấu, đốt; 4. chỗ nối, khớp nối bản lề
~ cavity khoang khe nứt~ plane mặt khe nứt~ s of retreat khe nứt co ép~ set mạng khe nứt~ system hệ thống khe nứtblind ~ khe nứt ẩn, thớ chẻ không rõ ràngbreak ~ khe nứt rạn vỡcross ~ khe nứt cắt ngangdessication ~ khe nứt khô hạndiagonal ~ khe nứt chéoflat ~ khe nứt bằng, khe nứt thoải
flat-lying ~ khe nứt thoảihead ~ sự nối thẳng gócmain ~, major ~ khe nứt chính, khe nứt chủ yếumaster ~ khe nứt chủ đạoopen ~ khe nứt hởpinnate shear ~ khe nứt cắt dạng lông chimpinnate tension ~ khe nứt tách dạng lông chimplaty ~ thớ nứt dạng phiếnsheet ~ thớ nứt dạng vỉaslip ~ khe nứt trượt
jointing
thớ nứt, thớ phiến; tính phân phiếncontraction ~ thớ nứt co rútcross ~ thớ nứt cắt ngangdip ~ thớ nứt cắm theo vỉahammock ~ khối nứt hình võngpillow-like ~ thớ nứt dạng gốiprimary ~ thớ nứt nguyên sinhpyramidal ~ thớ nứt hình thápsheet ~ khối nứt dạng vỉatransverse ~ thớ nứt cắt ngang
jointy nứt nẻ, phân lớpjonnies than nến bẩnjudd tảng than lớnjump
sự biến vị (của mạch); sự đứt gãy; bước nhảyhydraulic ~ bước nhảy thủy lựcundular ~ bước nhảy hình sóng~ correlation đối sánh nhảy cóc
junction
1. sự nối liền; mối nối; 2. sự hợp lưu; nơi hợp lưu~ of veins sự hợp nhau của các mạchaccordant ~ hợp lưu chỉnhdiscordant ~ sự hợp lưu không chỉnhhanging ~ hợp dòng treo; cửa lũng treoriver ~ điểm hợp dòng
juncture đường khâu, mối nối, sự nối lạijungle rừng rậm nhiệt đớiJupiter Sao MộcJurassic hệ, kỷ Jura juvenile sơ sinh; nguyên sinh; trẻjuvenility thời kì trẻ, tuổi thanh niên
K(110 mục từ)
kainotypic (thuộc) kiểu mớikainovolcanic (thuộc) núi lửa trẻKainozoic nguyên đậi, giới Kainozoi, Tân sinh
kallait kalait, ngọc lamkallar màng muốikame đới đá vụn (băng tích); dải đồi gò bằng (ở Scotlan)kame terrace thềm rìa băngkankar kết hạch vôikaolin caolinkaolin clay sét caolinkaolinisation sự caolin hóakaolinite kv kaonilitkaolinization caolin hóaKarnian (bậc, kỳ) Carni. đn Carnian karre luống răng lược, đá tai mèo (ở miền đá vôi)karst karst, hiện tượng karst
~ cycle chu kỳ karst; ~ lakes hồ karst;~ landscape cảnh quan karst;~ pit hố karst;~ relief địa hình karst;~ river sông karst (trong vùng karst)~ topography địa hình karst;~ water nước karst;~ well giếng karst
karstenite thạch cao khan, anhiđritKasimovian bậc, kỳ Kasimov (Carbon thượng – muộn)katabatic wind gió trọng lực, gió giáng, dòng giángkataclasis (sự) phá vụn đákatagenesis sự thoái hóakatamorphic zone đới biến chất trên mặtkatamorphism biến chất trên mặtkataseism địa chấn hướng chấn tiêukatavothre cửa biểnkatazone đới biến chất sâu, đới sâu. đn catazonekavir hoang mạc muối, hồ cạn (ở hoang mạc muối)kay bãi cát nôngKazanian bậc, kỳ Kazan (thuộc Permi thượng – muộn)kegelkarst karts đồi-hẽmkennel 1. than nến; 2. cống, rãnhkernbut khe sườn đứt gãykernel
nhân (của tinh thể)crusted ~ nhân có vỏ (bao)
kerneol rãnh sụt ở giữa kern-stone cát kết hạt thôkerosene dầu hoả thắp, dầu đákettle 1. lòng chảo 2. thùng đựng quặng
kettle hole trũng lòng chảokettle lake hồ lòng chảoKeuper thành hệ Keuper (Trias thượng ở Đức)key bãi cát nôngkey bed lớp đánh dấukey fossil hoá thạch chỉ đạokey horizon tầng đánh dấukey stratum vỉa đánh dấukey-words dấu hiệu quy ước; chú giải (bản đồ); từ khóa K-feldspar felspat kalikhor lòng suối hẹp; hẻm, khe lũng kidney ore quặng dạng thậnkidney stone cuội hình thận, kết hạch dạng thận. đn nephritkidneys đới quặng chuỗi thận, đới quặng phình thótkidney-shaped hình thậnkies quặng sulfurkillas đá phiến bảng; đá bên sườn của mạch casiteritkimberlite kimberlit (một loại peridotit kiềm)Kimmerian orogeny chuyển động tạo núi Kimmeri (trong Mesozoi)Kimmeridgian bậc, kỳ Kimmeridgi (Thuộc Jura thượng – muộn) kind loài, giống, loại; dễ gia công (nguyên liệu)kind of cloud loại mâykind of landscape loại cảnh quankinemometer máy ghi tốc độkinetics động lực họckinetometamorphism biến chất động lựcklamm hẻm sâu (vùng đá vôi)klastogneiss gneis vụnklastotuff tuf vụnklin vách đá dựng đứngklippe
khối sót (của một lớp phủ), khối sót nghịch chờm; tảng sót (của lớp phủ kiến tạo); phần sót (của những nếp uốn đảo ngược)
knap đỉnh đồi ; gò, đồi nhỏknee
khuỷu, khúc cong~ of fold khúc cong của nếp uốn~ of vein chân quỳ của mạch
knee-fold nếp uốn dạng khuỷuknife-edge divide đường chia nước dạng lông chim, đường chia nước dạng lưỡi daoknob 1. gò, đồi tròn; 2. cửa sổ kiến tạo; 3. bướu, u; cục, hòn (than)knob-and-basin topography
địa hình dạng gò đồi tròn và lòng chảo
knob-and-kettle moraine relief
địa hình băng tích dạng gò đồi tròn và lòng chảo
knobby 1. có gò, có đồi nhỏ (địa hình); 2.có u, có bướuknock đồiknoll gò, đồi nhỏ; đỉnh của doi cát; khối nâng của ám tiêu san hôknot 1.nút, hạch, u bướu; 2.dặm, hải lýknotted schist đá phiến sần đốmknotted-hornfels facies tướng đá sừng sần đốmknotty (đá) dạng đốm; (gỗ) có nhiều mắt, có nhiều mấukonimeter máy đo lượng bụikoniscope máy đếm bụikonisphere quyển bụikrasnozem crasnozom, đất đỏ (á nhiệt đới ẩm)krasnozem đất đỏ (vùng cận nhiệt đới)kratogen kratogenkraton, craton craton (tương ứng với nèn)krematic water nước thấm lưukum sa mạc Kungurian bâc, kỳ Kungur (thuộc Permi)kunkar, kunkur tuf vôi, đá vôi kết hạch dạng tufkurgan gò cồnkuro-shivo dòng biển Kuro-Sivokymatology môn học về sóng, ba họckymograph máy ghi sóngkyr vùng đất bằng, cao nguyên đỉnh bằng
L(690 mục từ)
labradorite (kv) labradorit (thuộc nhóm felspat)laccolite, laccolith thể nấm (đá magma)lacuna, lacunae lỗ rỗng (trong quá trình trầm tích); khoảng trắng (trên bản đồ)lacustrine (thuộc) hồlacustrine deposits trầm tích hồ lacustrine plain đồng bằng nguồn gốc hồladder thang
~ of cascade thác bậc thangreconnaissance ~ thang khảo sát, thang thăm dòtelescope ~ thang nâng kiểu viễn vọng (để nâng cao điểm quan trắc)
Ladinian bậc, kỳ Ladin (thuộc Trias trung)lag
sự chậm, sự trễisostatic ~ sự trễ đẳng tĩnh (của vỏ Trái đất)tide ~ sự chậm triềutime ~ sự chậm thời gian
lag deposit, lag gravel sạn sỏi tàn dư
lag-effect biểu hiện chậm, hiện tượng muộnlagging sự chậm, sự trễ lagoon vụng, phá, lagoonlagoon sediment trầm tích vụng, trầm tích đầm phá, trầm tích lagoonlahar (vocanic mudflow) dòng bùn, dòng bùn núi lửalahars dòng bùn
cold ~ dòng bùn lạnh
lake hồatoll ~ hồ đảo san hô, hồ đảo vòngcoastal ~ hồ ven biểncrater ~ hồ miệng núi lửadwelling ~ hồ sótestuarine ~ hồ cửa sôngexplosion ~ hồ phun nổ (do núi lửa)fault trough ~ hồ địa hào, hồ võng đứt gãyfossil ~ hồ hoá thạch, hồ bị chôn vùifresh (water) ~ hồ nước ngọtglacial ~ hồ băng hàice ~ hồ băng imprisonal ~ hồ tùinland ~ hồ nội lụclandslide ~ hồ đất trượtlava ~ hồ dung nhammarginal ~ hồ ở ven biểnmineral ~ hồ nước khoángmud ~ hồ bùnplateau ~ hồ cao nguyênplunge-basin ~ hồ bồn sụtpolje ~ hồ bồn đá vôiproglacial ~ hồ ngoài băng hàrelict ~ hồ sót rift-valley ~ hồ thung lũng rift, hồ thung lũng đứt gãysaline ~ hồ mặnsaucer ~ hồ móng ngựasink ~ hồ sụtunderground ~ hồ ngầm
lake basin lưu vực hồ lake landscape cảnh quan hồlake terrace thềm hồlake with outlet hồ có dòng thoátlakelet hồ nhỏlamellar phân lớp, phân phiến; có vảylamellated phân lớp, phân phiến lamellosity tính phân lớp, tính phân phiếnlamina lớp mỏng, phiến mỏng; mặt tách lớplaminany dạng lá, dạng tấm, dạng phân lớp
laminar flow dòng chảy phân tầnglaminate thành phiến, thành lálamination
sự phân lớp , sự phân phiến ; thớ lớpsinuous ~ thớ lớp uốn lượnwave-like ~ thớ lớp dạng sóng
lamprophyre lamprophyrland
đất; mặt đất; đất liền, lục địaarable ~ đất canh tácbench ~ bãi thềm mài mònflood ~ bãi trànhilly ~ đất đồilow ~ đất trũng, đất thấpmarginal ~ đất ven biển, đất ven rìamarsh ~ đầm lầy, đất lầymoor ~ đất lầymoss ~ đầm rêuoverflowed ~ đất bị ngậppeat ~ đất than bùnsaline ~ đất mặnsour ~ đất chua, đất sét chuasubmarginal ~ đất sát rìatable ~ vùng đất phẳng, cao nguyên, đồng bằngundulating ~ địa hình uốn lượn, vùng đất gồ ghềvirgin ~ đất mới, đất chưa khaiwarp ~ đất bồiwash ~ bãi sông (khi có lũ thì bị ngập)
land accretiion bồi tụ đất (về phía biển)land bridge cầu lục địaland hydrology thủy văn lục địa land sculpture sự trạm khắc bề mặt đấtland structure cấu trúc đấtland studies nghiên cứu đất đai, nghiên cứu lãnh thổland subsidence sự lún bề mặt đấtland-breeze gió đất (thổi từ đất liền ra biển)lande truông ; đồng hoanglandform
địa hìnhactual ~ địa hình hiện tạiancient ~ địa hình cổarid ~ địa hình khô hạncoastal ~ địa hình bờ biển , địa hình duyên hảierosional ~ địa hình xâm thực
landform correlation tương quan địa hìnhlandform spectrum phổ địa hìnhlandscape
cảnh quan , phong cảnhjuvenile ~ cảnh quan trẻ
karst ~ cảnh quan karstnatural ~ cảnh quan tự nhiênpond ~ cảnh quan bồn trũng
landscape class lớp cảnh quanlandscape geosphere địa quyển cảnh quanlandscape mantle lớp phủ cảnh quanlandscape map bản đồ cảnh quanlandscape physic vật lý cảnh quanlandscape science khoa học cảnh quanlandslide breccia dăm kết trượt đấtlandslide slope sườn trượt đấtlandslide terrace thềm trượt đấtlandslide, landslip
sự trượt đất , hiện tuợng trượt đất , sự sụt lởasequential ~ sự trượt đất không liên tụcdetrusion ~ sự trượt đất xé rờimulticycle ~ sự trượt nhiều chu kỳpush ~ sự trượt xô đẩy
landslip slope sườn trượt đất (quy mô nhỏ)landslip terrace thềm trượt đất (quy mô nhỏ)landslip tract vết trượt đấtland-tied island đảo nối đất liềnlane
lạch ; đường nhỏland ~ đường lục địaocean ~ đường hàng hải
lap 1. thung lũng cạn (giữa hai quả đồi); 2. vật phủ; 3. tiếng vỗ (bập bềnh của sóng)
lapis-lazuli đá màu xanh da trờilarch forest rừng thông rụng lálarge scale map bản đồ tỷ lệ lớnlate-glacial (thuộc) băng hà muộnlateral divide phân cắt nganglateral erosion sự xâm thực ngang (lòng sông)lateral eruption phun nổ sườnlateral moraine băng tích sườnlaterisation sự laterit hóalaterite laterit, đá ong
secondary ~ laterit thứ sinhlateritic crust vỏ lateritlateritic soils đất lateritlateritization quá trình lateritlateroid dạng đá onglathlike dạng thẻ ,dạng dảilath-shaped (có) dạng dảilatitude vĩ độ, mạng
astronomic ~ vĩ độ thiên văngeocentric ~ vĩ độ địa tâmgeodetic ~ vĩ độ trắc địageographical ~ vĩ độ địa lýgeomagnetic ~ vĩ độ địa từheliographic ~ vĩ độ Mặt trờimagnetic ~ vĩ độ từmean ~ , middle ~ vĩ độ trung bìnhterrestrial ~ vĩ độ địa lý ; vĩ độ Trái đất
latittice mạngatomic ~ mạng nguyên tửcrystal ~ mạng tinh thểspace ~ mạng không gian
Laurasia lục địa Laurasia (tách từ phần bán cầu bắc của Pangea)laurisilve rừng á nhiệt đớilava dung nham, lava
~ breccia dăm kết dung nham~ cascade thác dung nham~ eruption sự phun trào dung nham~ flow dàng dung nham~ flow dòng dung nham~ lake hồ dung nham~ plateau cao nguyên dung nham~ rag xỉ dung nham~ sheet vỉa dung nham, khiên dung nham~ shield khiên dung nham, lớp phủ dung nhamagglomeration ~ dung nham tụ kết, dung nham aglomerataphrolitic ~ dung nham dạng tổ ong, dung nham bazan dạng xỉaqueous ~ dung nham lẫn nước (bùn núi lửa do tro núi lửa lẫn với nước tạo thành)basaltic ~ dung nham bazanbench ~ dung nham đáycellular ~ dung nham dạng bọt; dung nham tổ onginterfluent ~ dung nham xen dòngpaehoehoe ~ dung nham dòng chảy, dung nham pahoehoepillow ~ dung nham dạng gốiropy ~ dung nham vặn thừngslaggy ~ dung nham xỉ, xỉ núi lửatuff agglomerate ~ dung nham khối tụ kết tuf
laval (thuộc) dung nhamlava-tear giọt dung nhamlaw
luật, định luật~ of conservation of energy định luật bảo toàn năng lượng~ of conservation of matter định luật bảo toàn vật chất~ of gravitation định luật hấp dẫn~ of segregation định luật phân ly~ of unequal slope định luật sườn không cân đối
~ of universal gravitation định luật vạn vật hấp dẫnspace ~ định luật không giantwining ~ định luật song tinh
lawn bãi cỏlay lớp; vỉa; đường bờ (sông, biển)layer 1. lớp; vỉa; lớp kẹp, thớ lớp; 2. sự sắp xếp (thành lớp, thành tầng); 3.
sự chiết cành~ of floating plants tầng thực vật nổi~ of frictional influence lớp ảnh hưởng ma sát~ structure cấu trúc lớp~ of coal vỉa than; lớp kẹp than~ of disintegrated material lớp vật liệu phong hoáactive ~ lớp hoạt độngatmospheric ~ lớp khí quyểnbottom ~ tầng đáy, lớp đáy; trụboundary ~ lớp giới hạn, lớp biêncalm ~ lớp lặng gióemission ~ lớp phát thải, tầng phát thảihaze ~ tầng sương mù, tầng mù nhẹherb ~ tầng cỏ, tầng cây thảoisothermal ~ tầng đẳng nhiệtozone ~ tầng ozonpermeability ~ tầng thấm nướcradiative ~ tầng bức xạscattering ~ lớp khuếch tánshrub ~ tầng cây bụisoil ~ lớp đất (trồng), tầng đấttree ~ tầng cây gỗturbulent boundary ~ tầng biên nhiễu loạnupper air ~ tầng khí cao không
layer of no motion lớp không dịch chuyểnlayered structure cấu trúc phân lớplayering tính phân lớp ; sự phân tầnglayering thành lớplayering of relief sự phân tầng của địa hìnhlayout sự bố trí , sự sắp xếp ; hệ thống khai thác ~ of control lưới điểm khống chế city ~ quy hoạch thành phố, bình đồ thành phốlazurite (kv) lazuritleached soil đất rửa lũaleaching sự rửa lũalead 1. chì; 2. mạch, mạch dẫn; 3. dây dọi đo sâu; 4. sự huớng dẫn, sự chỉ
dẫnlead glance khoáng vật galenlead-uranium age method phương pháp uran chì (để định tuổi)lead-bearing chứa chì
leader mạch dẫnleadsman nhân viên kĩ thuật thủy vănleaf-gneiss gneis (tiêm nhập) dạng láleafless plant cây trụi lálea-mould đất mùnleat vỉa than nhánh ; máng dẫn nướcleck đất sét chặt xít , sét dẻo ; đá phiến sétlectostratotype lectostratotyp, mặt cắt chuẩn chọn (của phân vị địa tầng)ledge
1. mạch quặng, thân quặng; vỉa; 2. đá ngầm, ám tiêu; 3. mấu, gờ, rìafault ~ bờ đứt gãy
lee-sire mặt khuất gióleeward hướng khuất gió , khuất gióleeward coast bờ biển khuất giólee shore bờ biển khuất gióleeward slope sườn khuất gióleft-lateral fault đứt gãy ngang-trái. đn sinistral faultleft-rotating quay tráileft-slip fault đứt gãy trượt bằng tráilength độ dài, chiều dài
gauge ~ chiều dài đo đạcgeodetic ~ đường (thẳng) trắc địagrid ~ khoảng cách theo lưới toạ độnominal ~ độ dài danh nghĩaoverall ~ độ dài toàn phần, chiều dài toàn phầnstandard ~ độ dài chuẩntotal ~ tổng độ dàiwall ~ chiều rộng của gương lòwave ~ độ dài sóng
legend
chú giải~ of symbol bảng chú giải kí hiệuexplanatory ~ chú giải ngoài khung
lenitic (thuộc) nước tĩnh, nước đọng, nước tùlense thể thấu kínhlensing thể nằm dạng thấu kínhlens-shaped dạng thấu kính, dạng hạt đậulenticle thấu kính; vỉa dạng thấu kínhlenticle thể thấu kínhlenticular dạng thấu kính, dạng hạt đậulenticularity sự sắp xếp dạng thấu kínhlentiform dạng thấu kínhlentil thấu kínhlepidoblastic (thuộc) vảy biến tinhlepidodendrid Cây vảy (trong Paleozoi)Lepidophyte nhóm cây vảy (trong Paleozoi)
leucocratic sáng màulevee 1. đê; 2. gờ ven sônglevel 1. mặt, mực, tầng; 2. (kính) nivô, ống bọt nước; 3. lò ngang
~ of ground water mực nước dưới đất~ of subsoil water mực nước ngầm (tầng nông)~ of water table mực gương nướcautomatic (-aligning) ~ ống thuỷ chuẩn tự độngbasal ~ tầng cơ sở, mực cơ sởbase ~ mực cơ sở (của sông)condensation ~ mực ngưng kết, độ cao ngưng kếtconvection condensation ~ độ cao ngưng kết đối lưudynamic ~ mức động lựcenergy ~ mức năng lượngequivalent water ~ mực nước tương đươngflood ~ mực nước lũflood discharge ~ mực nước tháo lũfreezing ~ độ cao đóng bănggeoid ~ mặt geoidhead-water ~ mực nước thượng lưuhydrostatic ~ mực thuỷ tĩnhkarst base ~ mực cơ sở karstlow-water ~ mực nước dòngmean annual water ~ mực nước bình quân nămmean hight water ~ mực nước cao trung bìnhmean land ~ độ cao trung bình của lục địamean sea ~ mực nước biển trung bìnhmean tide ~ mức triều trung bìnhmining ~ độ sâu khai thácmixing condensation ~ độ cao ngưng kết hỗn hợpoverflow ~ mực nước lũriver base ~ mực (xâm thực) gốc (cơ sở) của sôngsafe ~ mức an toànsphere ~ mực vỏ quả đất, mực địa quyểnstanding ~ mực ổn địnhstatic ~ mực tĩnh
level surface of ocean bề mặt mực đại dươnglevelling
sự san bằng, sự đo cao, sự đo thuỷ chuẩn barometrical ~ sự đo cao khí áp profile ~ sự đo cao mặt cắtthermometric ~ sự đo cao bằng nhiệt ký
lever
đòn bẩy, đòn gạtazimuthal ~ thước ngắm, thước phương vị
Lias, Liassic thống, thế Lias (= Jura hạ – sớm)lichen địa ylichen layer tầng địa ylichen tundra đài nguyên địa y
lichenophagous ăn địa ylido vụng, đầm, bàu life
1. sự sống; đời sống; 2. sự sinh tồn; 3. tuổi thọ, thời gian tồn tại~ of field thời gian khai thác khu mỏ
life environment môi trường sốnglife form dạng sốnglife-cycle vòng đời lifetime suốt đời, cả đờilightning chớp, tia chớp
ribbon ~ chớp dạng dảistar ~ , stellar ~ chớp sao, thiên thạchstreak ~ chớp dài, chớp dạng vệtvolcanic ~ chớp núi lửazigzag ~ chớp ngoằn ngoèo
lignified bị hóa gỗlignite linhit, than nâu, than nonlignite-bearing chứa linhit, có linhitlignitic-structure kiến trúc linhitlignitiferous chứa linhitlignitoid dạng linhitliman vũng cửa sông, limanliman vụng cửa sôngliman coast bờ biển có vụng cửa sông (bờ biển liman)limb 1. khuỷu (ở dụng cụ đo gốc); 2. cánh (của đứt gãy); 3. quầng (Mặt
trời); 4. biên, bờ, mép; 5. vành chia độ, bàn độ; 6. mạch núi đâm ngang, hoành sơn~ of vein đoạn vòng của mạch quặng, khúc ngoặt của mạchanticlinal ~ cánh nếp lồiback ~ cảnh saubringht ~ quầng sángfloor ~ cánh dưới (của nếp uốn nằm)inverted ~ cánh ngửamoon ~ quầng Mặt trăngoverfolded ~ cánh đảo (của nếp lồi)overturned ~ cánh đổ, cánh đảo lộnreversed ~ cánh đảo ngượcreversed middle ~ cánh giữa đảo ngượcroof ~ cánh trên, cánh treo (của nếp uốn nằm ngang)solar ~ quầng Mặt trờisynclinal ~ cánh nếp lõmthinned-out middle ~ cánh giữa vát mỏng (của nếp uốn)trough ~ cánh nếp mángupper ~ cánh trên (của nếp uốn nằm)
limbs of a fold cánh nếp uốnlime vôi
~ horizon tầng chứa vôi~ nodules bao thể, kết hạch vôi~ concretion kết hạch vôi~ felsdspar felspat calci~ mud bùn vôi ~ mdstone đá argilit vôi
lime-requirement nhu cầu bón vôilimestone đá vôi
algal ~ đá vôi tảoamygdaloidal ~ đá vôi hạnh nhânarenaceous ~ đá vôi cátbituminous ~ đá vôi bitumcavern ~ đá vôi hang độngcrystalline ~ đá vôi kết tinh, đá hoadolomitic ~ đá vôi đolomitlimnetic ~ đá vôi hồorganic ~ đá vôi hữu cơ, đá vôi sinh vậtshell ~ đá vôi vỏ trai ốcsilicious ~ đá vôi silic
limestone concretions kết hạch đá vôilimewater nước khoáng vôilimit
ranh giới, giới hạn, phạm vidamming ~ giới hạn mực nước dâng (trên đập)shrinkage ~ giới hạn cotidal ~ giới hạn (khu vực) ảnh hưởng triềutidal water ~ giới hạn sóng triều
limitation sự giới hạnlimited có hạn, hữu hạnlimnetic, limnic (thuộc) hồ, đầmlimnium quần xã đầm hồlimnobiology sinh học đầm hồlimnobios sinh vật đầm hồlimnologist nhà nghiên cứu đầm hồlimnology đầm hồ học, môn học đầm hồlimonite quặng sắt nâu, kv limonitlimnophilous organisms sinh vật ưa đầm hồlimnophytes thực vật đầm hồlimnoplankton sinh vật nổi đầm hồlimous dạng bùnlimy (thuộc) vôilimy concretion kết hạch chứa vôiline đường, tuyến
~ of break đường sụp lở, tuyến sụt lở~ of dislocation đường biến vị~ of disturbance đới phá huỷ, đới nhiễu loạn
~ of force đường lực~ of growth đường tăng trưởng~ of growth annuation vòng tăng trưởng hàng năm~ of level đường đo cao~ of lode đường phương của mạch~ of strike đường phươngadiabatic ~ đường đoạn nhiệtbase ~ đường đáy, đường cơ sởbathymetric ~ đường đồng mức sâubearing ~ đường phương vịborder ~ ranh giới, đường bờboundary ~ biên giớicity ~ đường ranh giới thành phốcoast ~ đường bờ biểncosiesmic ~ đường đồng chấncotidal ~ đường đồng triều (lên)crystallographic ~ tuyến kết tinhdirectional ~ đường định hướngdisplacement ~ đường dịch chuyểndistant ~ đường chân trời biểu kiếndivide ~ đường chia nước, đường phân thuỷdrainage ~ đường tiêu nướcequipressure ~ đường đẳng ápequiscalar ~ đường đẳng trịfault ~ đường đứt gãyfault shore ~ đường bờ đứt gãyfreezing point ~ đường điểm đóng băngground ~ đường mặt đất, đường nền, đường đáygrowth ~ đường tăng trưởnghaze ~ đường sương mùheavy coutour ~ đường đồng mức cơ bảnhigh-water ~ đường triều caohorizon ~ đường chân trờihorizontal ~ đường nằm ngangisarythmic ~ đường đẳng trịisoatmic ~ đường cùng độ bốc hơiisobaric ~, isobarometric ~ đường đẳng ápisobathic ~ đường đẳng sâuisoclimatic ~ đường đẳng khí hậuisogeothermal ~ đường đẳng địa nhiệtisohyetal ~ đường đẳng lượng mưaisohygrometric ~ đường đẳng ẩmisomagnetic ~ đường đẳng từisophenological ~ đường đẳng vật hậuisopiestic ~ đường dẳng ápisosalinity ~ đường đồng độ mặnisoseismic ~ đường đẳng chấnisothermal ~ đường đẳng nhiệt
landform ~ đường địa hìnhlow-water ~ đường triều thấpmeridian ~ đường kinh tuyếnneat ~ đường khung trong bản đồorographic ~ đường sơn vănorographic snow ~ đường tuyết sơn vănsounding ~ đường đo sâustrand ~ đường bờstrike ~ đường phươngtravel ~ tuyến khảo sátb đường ngấn nướcwater parting ~ đường phân thủywind shift ~ đường chuyển hướng gió, trục rãnh áp thấp
line symbols method phương pháp ký hiệu đườnglineament yếu tố dạng tuyếnlinear depression vùng trũng, hố sụt dạng tuyếnlinear distortion sự biến dạng theo tuyếnlinear erosion xói mòn dạng tuyếnlinear scale tỷ lệ độ dàilingulid họ Giá biển
lining
1. diềm, vách; 2. sự chèn, sự bọc quanh, sự lát xung quanh; 3. sự phát tuyến (trong trắc địa mỏ); 4. sự san bằng, sự kéo thẳng
lip
1. môi; viền mỏ; 2. miệng, mép ( giếng; núi lửa)~ of crater bờ, miệng núi lửa
liptobiolithic coal than tàn dư thực vậtliquation sự dung lyliquation sự hóa lỏngliquescence trạng thái hoá lỏngliquescency sự hoá lỏngliquid dung dịchmother liquor magma sót, chất lỏng (nóng chảy) tàn dưlist
1. bảng mục lục, danh sách; 2. than ánh mờ~ of coordinates (bảng) danh mục toạ độ~ of signs bảng dấu hiệu qui ước
lithic (thuộc) đá~ arkose arkos trầm tích~ graywack grauvac trầm tích~ tuff tuf trầm tích
lithification sự hoá đálithoclast vụn đá carbonatlithocorrelation đối sánh thạch họclithofacies tướng đá, tướng đá trầm tíchlithofacies map bản đồ tướng đálithogenesis sinh đá, thạch sinhlithohorizon thạch tầng. đn lithostratigraphic horizon
lithoidal dạng đálithologic map bản đồ thạch họclithologic unit phân vị thạch địa tầng. đn lithostratigraphíc unit lithologic(al) (thuộc) trầm tích họclithology thạch học trầm tíchlithomarge kaolin cứnglithomorphic dạng đálithophagous sinh vật ăn đálithophilous ưa đá, mọc trên đá, sống trên đálithophysa thạch bàolithophytes thực vật mọc trên đálithosiderite thiên thạch sắt đálithosphere quyển đá, thạch quyểnlithostratigraphic unit phân vị thạch địa tầng. đn lithologic unit lithostratigraphy thạch địa tầnglithotope thạch cảnhlitrameter tỉ trọng kếlittoral ven bờ, đáy biển gian triều
~ benthos sinh vật đáy vùng triều~ current dòng chảy vùng triều~ deposit tích tụ vùng triều~ fauna hệ động vật vùng triều~ flora hệ thực vật vùng triều~ zone đới triều
live stream dòng chảy quanh nămLlandeilian bâc, kỳ Landeili (thuộc Ordovic)Llandovery bâc, kỳ Landover (thuộc Silur hạ – sớm)load
tải, tải trọng~ metamorphism biến chất do tải trọng~ of river vật liệu vận chuyển do sôngbed ~ trầm tích đáy (bùn, cát, sỏi và các mảnh vụn đá di chuyển ở lòng đáy)river dissolved ~ lượng hòa tan trong nước sôngsafe ~ tải trọng an toànsediment ~ tải trọng cát bùn, lượng chuyển cát bùn (trong sông)tidal ~ áp lực thủy triều
loadstone quặng sắt từ, đá nam châmloam
á sét, sét phaclay ~ sét phacoarse sandy ~ sét pha cát thôfine sandy ~ sét pha cát mịnfluviatile ~ sét sông, sét bồi tíchheavy ~ á sét nặngheavy clay ~ sét nặngloess-like ~ á sét dạng hoàng thổ
light ~ sét nhẹmarl ~ á sét chứa vôi, sét pha vôimellow ~ á sét bở (rời)red ~ sét đỏsandy ~ sét pha cátsilt ~ sét bùnsilty ~ sét lẫn bùn
lob ~ of gold mỏ nhỏ sa khoáng vàng có hàm lượng caolobate delta châu thổ dạng lưỡi xẻnglobe
cánh, thùy~ of orogenic belt cánh đai tạo núiflood plain ~ bãi bồi, lưỡi đồng bằngpiedmont ~ cánh băng chân núi
local (thuộc) địa phương~ base level mực cơ sở địa phương~ circulation hoàn lưu địa phương~ climate khí hậu địa phương~ pollution ô nhiễm cục bộ~ terrace thềm địa phương~ time giờ địa phương~ unconformity không chỉnh hợp địa phương~ winds gió địa phương
locality
vùng, vị trí, địa phươngtactical ~ vùng chiến thuật
localization sự định vị, sự khu trúlocation vị trí; sự định vị; sự định tuyến
~ of epicenter sự định vị ngoại chấn tâm~ of well sự định vị lỗ khoanflank ~ sự phân bố (lỗ khoan) ở cánh (nếp uốn)geographic ~ vị trí địa líquiet ~ vị trí yên tĩnh, vùng không có động đất
Lochkovian bâc, kỳ Lochkov (thuộc Devon hạ – sớm)lock 1. tấm chắn; khóa, chốt; 2. cửa cốnglocus trung tâm, tâm
~ of concentration điểm tập trung~ of foundering điểm sụt lúnore ~ khu quặng, điểm quặng
lode
1. mạch, mạch chứa kim loại, mạch quặng; 2. máng dẫn nướcbarren ~ mạch không quặngcontact ~ mạch tiếp xúcore ~ mạch quặng stratified ~ mạch phân lớpunkindly ~ mạch không giá trị khai thác
lodestone quặng sắt từ, đá nam châm; đn loadstoneloess hoàng thổloess flow dòng bụi hoàng thổ
loess loam á sét hoàng thổloessland vùng đất hoàng thổlong clay sét dẻolong wave sóng mặt; đn surface wavelog nhật ký biểu đồlongitude kinh độlongitudinal dọc; (thuộc) kinh độ, kinh thuyến
~ coast bờ dọc (theo phương cấu trúc địa chất)~ conssequent stream dòng chảy dọc hướng cắm (của nếp uốn)~ dune cồn cát dọc (theo hướng gió)~ fault đứt gãy dọc (theo phương cấu trúc)~ fold nếp uốn dọc (theo phương cấu trúc)~ joint khe nứt dọc~ profile trắc diện dọc~ section mặt cắt dọc~ valley thung lũng dọc
long-range forecast dự báo dài hạnlongshore ven bờlongshore bar doi cát ven bờlongshore current dòng ven bờlong-wave outgoing radiation of the Earth
bức xạ sóng dài từ Trái Đất
long-wave radiation bức xạ sóng dàiloose bở rời, xốp
~ rock đá vỡ vụn~ sediments trầm tích bở rời
Lopingian thống, thế Loping (thuộc Permi thượng – muộn) lopolith lipolit, thể chậu (của đá xâm nhập)loss
sự mất, sự thiệt hại~ of pressure sự mất áp suất~ of water sự mất nướcabsorption ~ sự mất nước do thấmcapacity ~ tổn thất dung lượngenergy ~ tổn thất năng lượngslippage ~ tổn thất do trượtunderground ~ sự thoát ngầm dưới đất
lost river sông biến (vùng karst)Lotharingian bậc, kỳ Lotharing (thuộc Jura hạ – sớm)lough hồ, vịnh (ở Ireland)low 1. áp thấp; 2. mực thấp, tỉ số thấp
~ albite albit nhiệt độ thấp~ bush tundra đài nguyên cây bụi thấp~ clouds mây thấp~ grade độ biến chất yếu~ land đất thấp~ latitude vĩ độ thấp
~ quartz thạch anh nhiệt độ thấp~ relief địa hình núi thấp~ shrub cây bụi thấp~ water datum mặt cơ sở của mực nước thấp~ water nước mức thấpbarometric ~ áp thấpequatorial ~ áp thấp xích đạoheat ~ độ nhiệt thấppermanent ~ áp thấp thường xuyênphreatic ~ tầng nước ngầmstructural ~ sự sụt lún kiến tạosubpolar ~ áp thấp á địa cựcthermal ~ áp thấp nóngtopographic ~ địa hình thấp
lower core nhân trong (của Trái Đất)lower culmination đỉnh dưới (của một cấu trúc)lower mantle of the Earth
manti trong, manti dưới, quyển giữa (của Trái Đất)
lowering
sự hạ thấp~ of sea level sự hạ thấp mực nước biển~ of water table sự hạ thấp của gương nước (ngầm)
lowgrounds miền thấplowland miền đất thấp, đồng bằnglowland miền đất thấp, vùng đất thấplow-latitude độ vĩ thấplow-level clouds mây tầng thấplow-lying nằm ở thấpLudlow thống, thế Ludlov (thuộc Silur)luminescence sự phát sánglump
cục, tảng, miếng; antraxit tấm~ of coal cục thanmud ~ cục bùn
lumpy thành cục, thành tảnglunar (thuộc) Mặt trănglunar eclipse nguyệt thựclunar tide triều mặt trănglunar year năm âm lịchlunate hình trăng, hình lưỡi liềmlunation tuần trăng, tháng âm lịchlustre
ánhadamantine ~ ánh kim cương, ánh rất mạnhbronze ~ ánh đồngglimmering ~ ánh lấp lánhmetallic ~ ánh kim (loại)metallic-adamatine ~ ánh kim loại - kim cươngpearly ~ ánh xà cừ
soapy ~ ánh mỡsubmetallic ~ ánh á kimvitreous ~ ánh thuỷ tinhweak ~ ánh mờ
lutaceous có sét, có bùnLutetian bậc, kỳ Lutet (thuộc Paleogen)lyophil dễ hoà tan lạilyophobe khó hoà tan lạiLyre chòm sao Thiên cầm
M(951 mục từ)
maar núi lửa dạng khiênMaastrichtian bậc, kỳ Maastrichti (thuộc Creta thượng – muộn) = Maestrichtimacaluba núi lửa bùnmachine
máy, dụng cụdrafting ~ dụng cụ vẽdrilling ~ máy khoaninformation processing ~ máy xử lý thông tinmining ~ máy mỏmultiplex ~ máy phóng bản đồ trắc địaplotting ~ máy vẽrock drilling ~ máy đục đátide predicting ~ máy dự báo thuỷ triềuuniversal drafting ~ máy đo vẽ toàn năng
macker, macket than phân phiến, đá phiến thanmacroaxis trục dài (của tinh thể)macroclimate khí hậu chung, khí hậu học vĩ mômacroclimatology môn khí hậu chung, môn khí hậu vĩ mômacroclastic rock đá vụn thômacrocrystalline kết tinh hạt lớn, kết tinh thômacrodesquamation sự tróc vảy lớn (do phong hóa)macrofacies nhóm tướng, tướng thômacrofauna hệ động vật lớnmacroflora hệ thực vật lớnmacromeritic hiển tinh, hạt to macrometeorology khí tượng học vĩ mô, đại khí tượng học macro-organism sinh vật lớnmacrophanerophyte thực vật trồi lộ lớnmacrophyric ban tinh lớn; đn macroporphyriticmacrophyte thực vậtlớnmacrorelief địa hình lớn, đại địa hìnhmacrosceism động đất lớn, vĩ chấn
macroscopic vĩ mô, cỡ lớnmacrotectonics kiến tạo vĩ mô, kiến tạo lớnmacrostructure kiến trúc lớn, kiến trúc vĩ mômacrozone đại khu, đại đớiMaestrichtian bậc, kỳ Maestrichti (thuộc Creta thượng – muộn) = Maastrichtimafite khoáng vật mafic; đá ẩn tinh sẫm màumagma magma
~ chamber lò magma~ type kiểu magmaagressive ~ magma lấncrateral ~ magma miệng núi lửafractional ~ magma phân dịintermediate ~ magma trung gianinvasive ~ magma xâm lấnmonotectic ~ mác ma đơn dungparent (al) ~ ; primary ~ magma mẹ, magma nguyên sinhpartial ~ magma tách thành từng phầnpolytectic ~ magma đa dungresidual ~, rest ~ magma sót, magma tàn dưsuperfluent ~ magma ứ trào (từ đỉnh núi lửa)syntectic ~ magma đồng dung
magmaene (thuộc) nguồn magmamagmatic (thuộc) magma
~ arc cung magma, cung núi lửa~ assimilation sự đồng hoá magma~ deposit tụ khoáng magma, đn magmatic ore deposit ~ differentiation sự phân dị magma~ emanation sự phun khí magma
magmatism hoạt động magma, thuyết magmamagmatization sự magma hoámagmatogene nguồn gốc magmamagnet
sắt từ, nam châmnative ~ quặng sắt từ tự sinhnatural ~ quặng sắt từ tự nhiên, manhetit
magnetic có từ tính~ needle kim nam châm~ anomaly dị thường từ~ azimuth phương vị từ~ cleaning sự khử từ đn magnetic washing~ declination độ từ thiên~ dip độ từ khuynh~ equator xích đạo từ~ field từ trường~ inclination độ từ khuynh~ iron ore quặng sắt từ ~ meridian kinh tuyến từ
~ pole cực từ~ polarity reversal sự đảo cực từ, đn geomagnetic reversal ~ storm bão từ~ washing sự khử từ, đn magnetic cleaning
magnetism từ tínhearth's ~ từ tính Trái Đất, địa từinduced ~ từ cảm ứng induced ~ từ cảm ứngremanent ~ từ sót, từ dưrock ~ từ tính của đáterrestrial ~ từ tính Trái đất, địa từ
magnetization sự từ hoámagnetogram biểu đồ từ, băng ghi từmagnetograph máy ghi từ, từ kýmagnetohydrodynamics từ thuỷ động lực họcmagnetometer từ kế
airborne ~ từ kế hàng khôngastatic ~ từ kế không định hướngvertical-field ~, vertical-force ~ từ kế đo thẳng đứng
magnetosphere quyển từ
magneto-turbulence nhiễu từmagnifier
kính phóng đại, kính lúp; bộ khuyếch đạihand ~ kính phóng đại cầm tay
magnify khuyếch đại, tăng cườngmagnifying sự khuyếch đại, sự tăng cườngmagnitude
độ lớn, cấp động đất~ of degradation độ suy thoái~ of faulting biên độ của đứt gãyabsolute ~ độ lớn tuyệt đốiapparent ~ độ lớn biểu kiến
main base level mực cơ sở chínhmain river sông chínhmain stream suối chínhmaking
sự thành tạo, sự chế tạoeddy ~ sự tạo xoáy~ tác dụng tạo núi, sự tạo núiwave ~ sự tạo sóng
Malm Malm (Jura thượng)malpais dung nham lởm chởm; bãi dung nhammaltha manta, dầu mỏ nhựa đen, bitum nửa lỏngmalthite manta, dầu mỏ nhựa đen, bitum nửa lỏngMalthusian principle nguyên lý Malthusmamato-cumulus mây tích dạng vúmamelon cồn, gò (dạng vú), mấu, núm mammoth voi mamut
managament
sự quản lý, sự điều khiểnland ~ quản lý đất đai
mandelstone đá hạnh nhânmanganese nodule kết hạch manganmanganese ore quặng manganmanganolites manganolit (đá có khoáng vật mangan )manganosite kv manganositmangrove cây đước, Rhizophora manglemangrove swamp đầm lầy đước, đầm lầy rừng ngập mặnmanometer áp kếmantle
1. manti 2. lớp phủ, lớp áo 3. bao vòng~ of glacial drift lớp phủ băng tích ~ of soil lớp phủ thổ nhưỡng ~ of waste vỏ phong hoá~ plume trồi mantiagglomerate ~ lớp phủ đá kết
mantled gneiss dome vòm vỏ manti mantled karst karst phủmanuscript bản thảo, bản gốc biên tập (bản đồ )map bản đồ
~ assemblage tổ hợp bản đồ~ caption chỉ dẫn bản đồ, phụ đề bản đồ~ danh pháp bản đồ~ elements yếu tố bản đồ~ montage ghép bản đồ~ nomenclature~ of stock forest bản đồ trữ lượng rừng ~ of vegetation bản đồ thảm thực vật~ of water table bản đồ gương nước ngầm ~ projection phép chiếu bản đồ đồ~ scale tỷ lệ bản đồaerological ~ bản đồ khí tượng cao không aeronautic ~ bản đồ hàng không agricultural ~ bản đồ nông nghiệp agroclimatic ~ bản đồ khí hậu nông nghiệp air ~ bản đồ hàng không; bản đồ bay bathymetric ~ bản đồ độ sâu bioclimatic ~ bản đồ sinh khí hậucensus ~ bản đồ thống kê dân số climatic ~ bản đồ khí hậu communication ~ bản đồ giao thông detailed ~ bản đồ chi tiếtexploration ~ bản đồ thăm dòforestry ~ bản đồ rừnggeochemical ~ bản đồ địa hoágeographic ~ bản đồ địa lý
geological ~ bản đồ địa chấtgeomorphological ~ bản đồ địa mạogravimetric ~ bản đồ trọng lựcgrazing service ~ bản đồ đất chăn thảhydrochemical ~ bản đồ thuỷ hoáhydrographic ~ bản đồ thuỷ vănindex ~ bản đồ chỉ dẫn isopach ~ bản đồ đẳng dày key ~ bản đồ gốc; bản đồ chỉ dẫn landscape ~ bản đồ cảnh quan large-scale ~ bản đồ tỷ lệ lớn lithological ~ bản đồ thạch họcmetallogenic ~ bản đồ sinh khoángmeteorological ~ bản đồ khí tượngmilitary ~ bản đồ quân sựorographic ~ bản đồ sơn vănownership ~ bản đồ sở hữu đất đaipedological ~ bản đồ thổ nhưỡngphenologic ~ bản đồ vật hậu họcphotographic ~ bản đồ ảnhphysical ~, physiographic ~ bản đồ địa lý tự nhiênprognostic ~ bản đồ dự báosmall-scale ~ bản đồ tỷ lệ nhỏstrategic ~ bản đồ chiến lượcsynoptic ~ bản đồ dự báo thời tiếttactical ~ bản đồ chiến thuậttectonic ~ bản đồ kiến tạotopographic ~ bản đồ địa hìnhtourist ~ bản đồ du lịchvegetation ~ bản đồ thảm thực vậtweather ~ bản đồ thời tiếtzoogeographic ~ bản đồ địa lý động vật
mapland vùng lập bản đồmapping sự đo vẽ bản đồ, sự lập bản đồmap-read đọc bản đồmarble đá hoa, đá cẩm thạch lumachelle ~ đá hoa vỏ sò shell ~ đá hoa vỏ sòmarbled có tính đá hoamarbleization sự đá hoa hóamarbleized hóa đá hoamarcasite (kv) marcasitmarch biên giới, bờ cõimaremma đồng lầy ven biểnmargin diềm, biên bờ, giới hạnmarginal (thuộc) rìa, bờ, biên, giới hạn, vành
~ benefit lợi ích biên~ cost chi phí biên~ fault đứt gãy rìa~ lake hồ rìa, hồ sông băng ~ revenue doanh thu biên~ sea biển rìa (lục địa)~ trough trũng rìa (lục địa)
mari sương mù nhẹmariculture sự nuôi trồng ở biểnmarigram đường cong mực nước triềumarine (thuộc) biển ; (thuộc) ngành hàng hải marine charts hải đồmarine climate khí hậu biểnmarine cycle of erosion chu kỳ xâm thực biểnmarine fauna hệ động vật biểnmarine flora hệ thực vật biểnmarine geology đia chất biểnmarine sediment trầm tích biểnmariograph triều kýmark dấu, dấu vết, dấu hiệu, mốc đo
adjusting ~ dấu điều chỉnh, mốc đobench ~ mốc độ cao, mốc kiểm tracurrent ~ vết dòng chảyfloating ~ phaofocussing ~ mốc điều chỉnh, mốc định tiêuhigh water ~ mực nước cao, đường triều caoindex ~ chỉ số ; dấu, mốclow water ~ mực nước thấp, đường triều thấposcillation ripple ~ dấu vết các dao động sóngplace ~ điểm xác định địa hình, vật định hướngprimary bench ~ cọc chuẩn chínhreference ~ mặt ngang gốc, mặt ngang cơ bản, điểm đối chiếuripple ~ vết sóngspace ~, spatial ~ mốc không giansurface ~ mốc mặt đấttidal ~ vết triềutime ~ kí hiệu giờ, mốc thời gianwater ~ độ cao mực nước, ngấn nướcwave ripper ~ vết sóng vỗ
marker
1. dấu, kí hiệu; 2. thiết bị ghi kí hiệu; 3. tầng đánh dấuhorizon ~ tầng đánh dấuroad ~ kí hiệu đường (trên bản đồ)~ bed lớp đánh dấu
marking sự đánh dấu, dấu vếtmarl
sét vôi, macnơ clay ~ sét vôi
limnetic ~ sét vôi đầm hồshell ~ sét vôi vỏ sòsilicic ~ sét vôi silic
marly concretion kết hạch sét vôimarly loam á sét vôimarmorate có tính đá hoa, có đá hoaMars sao Hoảmarsh
đầm lầy, bãi lầyfresh water ~ đầm lầy nước ngọtsalt-water ~ đầm lầy nước mặnsedge ~ đầm lầy cói, đầm lầy láchtidal ~ đầm lầy thủy triều
marshland vùng đầm lầymass
khối, khối lượng~ of atmosphere khối lượng khí quyểnactive ~ khối lượng hoạt độngair ~ khối khícapping ~ khối phủcontinental air ~ khối khí lục địaoverthrust ~ khối phủ chờm, lớp phủ kiến tạo, lớp phủ địa di
massif khối; địa khốimassive (thuộc) địa khối ; to lớn, thômassive structure cấu trúc dạng khối
matelliferous chứa kim loại, chứa quặngmaterial
nguyên liệu, vật liệu, chất liệuairborne ~ vật liệu do gióbed ~ vật liệu đáy sôngclay ~ vật liệu sétfragmentary ~ vật liệu vụnincoherent ~ vật liệu bở rời, vật liệu không gắn kếtjointing ~ vật liệu gắn kếtlava ~ vật liệu dung nhamorganic ~ vật liệu hữu cơshell ~ vật liệu vỏ sòsoil ~ vật liệu đất, vật liệu thổ nhưỡngtalus ~ sườn tíchb vật liệu lắng đọng do nướcweak ~ vật liệu bở rời, vật liệu mềm
mathematical base of map cơ sở toán học của bản đồmatter
chất, vật chấtactive-organic ~ chất hữu cơ hoạt tínhforeign ~ vật ngoại laihumified organic ~ chất hữu cơ mùn hoáinanimate ~ vật chất vô sinhturbid ~ vật chất đục; chất lơ lửng (trong nước)vein ~ đá mạch
mature valley thung lũng trưởng thànhmaturity sự trưởng thành, sự đứng tuổimaximum
cực đại, lớn nhất ~ of waves cực đại sóng (của động đất)gravity ~ cực đại trọng lựcseasonal ~ cực đại mùasecondary ~ cực đại thứ cấp, cực đại thứ yếuthermal ~ cực đại nhiệt, trị số nhiệt lớn nhất~ slope độ dốc cực đại temperature ~ nhiệt độ cực đại
meadow đồng cỏ alpine ~ đồng cỏ núi caobottomland ~ đồng cỏ ngập trũngdrained ~ đồng cỏ được tiêu nướcdry ~ đồng cỏ khôfertile ~ đồng cỏ màu mỡirrigated ~ đồng cỏ được tưới nướcmanured ~ đồng cỏ được bón phânnative ~ đồng cỏ tự nhiênpasture ~ đồng cỏ chăn nuôisaline ~ đồng cỏ đất mặnsteppe ~ đồng cỏ thảo nguyêntundra shortgrass ~ đồng cỏ ngắn đài nguyênwet ~ đồng cỏ ẩm ướt~ sierozem đất xám đồng cỏ~ soils đất đồng cỏ~ swamp đầm lầy đồng cỏ
meadow-brown semi-desert soils
đất nâu nửa hoang mạc đồng cỏ
meadow-heath truông cỏmeadow-swamp soil đất đồng cỏ đầm lầymean
(giá trị) trung bình~ sea level mực nước biển trung bìnhannual ~ trung bình nămdaily ~ trung bình ngàymonthly ~ trung bình tháng
meander
khúc uốn (dòng sông) casted ~ uốn khúc cắt rờicut-off ~ hồ móng ngựa, khúc uốn bỏ~ belt đai khúc uốn, dải húc uốn~ lake hồ móng ngựa
meandering sự uốn khúc (dòng sông)meandriform dạng uốn khúcmeasure 1. sự đo; độ đo; đơn vị đo; thước đo measurement phép đo, sự đo; chiều đo; hệ thống đo; kích thước, khuôn khổmeasures
1. lớp (vỉa) đồng nhất; tập hợp các vỉa đá đồng nhất; 2. biện pháp antierosion ~ biện pháp chống xói mòn
barren ~ vỉa không quặngcross ~ lò xuyên vỉaoil ~ vỉa dầucoastline ~ sự đo đường bờstep ~ sự đo (khoảng cách) bằng bước chân
argental ~ hỗn hợp bạc thuỷ ngân
mechanical weathering phong hóa cơ họcmechanics
cơ họcsoil ~ cơ học đất
median massif khối núi giữa, địa khối giữamedical climatology y khí hậu họcmediterranean climate khí hậu Địa Trung HảiMediterranean sea biển Địa Trung Hảimedium 1. môi trường; 2. chất; 3. phương tiện, dụng cụ
abiotic ~ môi trường vô sinhdense ~ môi trường chặt sít, môi trường có mật độ lớndepositing ~ môi trường trầm tíchneutral ~ môi trường trung hòa; chất thu hút trung hòascattering ~ môi trường phân tánselective ~ môi trường chọn lọcsynthetic ~ môi trường tổng hợp
medium grained texture cấu trúc hạt trung bìnhmedium scale map bản đồ tỷ lệ trung bìnhmedium-level cloud mây tầng giữamegabreccia dăm kết khổng lồmegacycle chu kỳ lớn, đại chu kỳmeganticline nếp lồi lớnmegaplankton sinh vật nổi lớnmegarelief đại địa hìnhmegascopic vĩ mômegaseism vĩ chấn, vĩ địa chấnmegaspore bào tử lớnmegasporophyll lá bào tử lớnmegasyncline nếp lõm lớn, nếp võng lớnmegasynclinorium phức nếp võng lớnmegatherms thực vật nhiệt đới, thực vật ưa nóng ẩm caomelange thể (đá) xáo trộn melt nóng chảy ; tan (băng)melting
sự nóng chảy; sự tan (băng)englacial ~ tan băng nội tại incongruent ~ sự nóng chảy không đồng thờisurface ~ sự tan trên mặt
meltwater nước tan băngMember tập (phân vị của thạch địa tầng)
membranous dạng màngMercator's projection phép chiếu MecatoMercury sao Thủymercury thuỷ ngân,Hgmercury barometer phong vuc biểu thuỷ ngânmercury ore quặng thủy ngânmeridian
kinh tuyếnastronomical ~ kinh tuyến thiên văngeodetic ~ kinh tuyến trắc địageographical ~ kinh tuyến địa lýgeomagnetic ~ kinh tuyến địa từmagnetic ~ kinh tuyến từprime ~ kinh tuyến trục, kinh tuyến chủ yếuprincipal ~, reference ~ kinh tuyến chính, kinh tuyến gốcstandard ~ kinh tuyến chuẩnterrestrial ~ kinh tuyến địa lýtrue ~ kinh tuyến thựczero ~ kinh tuyến gốc
meridian line đường kinh tuyến, đường phương bắc nam
meridian of Greenwich kinh tuyến gốc, kinh tuyến Greenwichmeridional circulation of air
hoàn lưu khí quyển theo kinh tuyến
meridional projection phép chiếu hướng vào xích đạomeroplankton sinh vật nổi theo mùa
mesa núi mặt bàn, núi có đỉnh bằng phẳngmesh
mắt rây; lướigeographic ~ lưới địa lý
mesoclimate trung khí hậumesocrystallization giai đoạn kết tinh giữamesocrystalline kết tinh hạt vừamesogeosyncline địa máng giữamesokaites than nâuMesolithic thời kỳ đồ đá giữamesopause đỉnh tầng giữamesophytes thực vật trung sinhmesophytization sự hoá ẩm vừamesorelief trung địa hìnhmesoscale eddy chuyển động xoáy quy mô vừamesoscale vortex xoáy nước quy mô vừamesosphere quyển giữamesospheric clouds mây trung tầng, mây tầng giữamesothermal (thuộc) nhiệt độ vừamesothermophilous ưa nhiệt trung bình
mesotherms thực vật ôn đới, thực vật ưa nhiệt độ ôn hòamesotrophic lake hồ dinh dưỡng trung bìnhmesoxerophytes thực vật ưa hạn trung bìnhMesozoic nguyên đại, giới Mesozoi (Trung sinh)Mesozoic folding uốn nếp Trung sinh, uốn nếp Mesozoimesozone đới giữameta-bearing có kim loại, chứa kim loại
metabiosis cộng ký sinhmetabolism đc biến đổi tự sinh (sự phân bố lại vật chất trong đá trầm tích); sv
sự trao đổi chấtmetaconglomerate cuội kết biến chấtmetagalaxy siêu thiên hàmetagenesis thuyết biểu sinh, sự xen kẽ thế hệmetal kim loại
alkali ~ kim loại kiềmalkali-earth ~ kim loại kiềm thổcoloured ~ kim loại màuferrous ~ kim loại đen, kim loại có chất sắtprecious ~ kim loại quýrare ~ kim loại hiếmrare-earth ~ kim loại đất hiếm
metalimnion lớp nước giữa, lớp nhiệt độ tăng vọt (ở đầm hồ)metallic (thuộc) kim loạimetalliferous chứa kim loại, chứa quặngmetalline (thuộc) kim loại, chứa kim loại ; thấm muối kim loạimetallogenetic (thuộc) kim sinh, (thuộc) sinh khoángmetallogenic maps bản đồ sinh khoángmetallogeny sự sinh khoáng; sinh khoáng học, kim sinh họcmetallography kim tướng họcmetalloid á kimmetamorphic
biến chất, tác dụng biến chất; biến tính~ assemblage tổ hợp biến chất~ complex phức hệ biến chất~ differentiation sự phân fị biến chất~ facies tướng biến chất~ grade độ biến chất~ rocks đá biến chất~ schist đá phiến biến chấtatmospheric ~ sự biến tính của khí quyểncataclastic ~ sự biến chất cà nátcaustic ~ sự biến chất nung nóngcontact ~ sự biến chất tiếp xúccrystalline ~ sự biến chất kết tinh
metamorphism hiẹn tượng biến chất, hoạt động biến chất
dislocation ~ biến chất biến vịdynamic ~ biến chất động lựcdynamothermal ~ biến chất nhiệt độnginjectible ~ biến chất tiêm nhậpinverse ~ biến chất nghịchkinetic ~ biến chất độnglocal ~ biến chất địa phươnglow-grade ~ biến chất bậc thấpmechanical ~ biến chất cơ họcoverprint ~ biến chất chồng peripheral ~ biến chất ngoài rìapostore ~ hậu biến chất (sau tạo quặng)progressive ~ biến chất tiến triểnregional ~ biến chất khu vực
metamorphogenetic thermal ~ biến chất nhiệtmetapyrigen sự biến hình; sự chuyển biến, sự tiến hoá, sự biến tháimetaschist (thuộc) đá magma biến chấtmetasomasis biến chất trao đổi, , hiện tượng trao đổi thay thế đn metasomatismmetasomatic deposits tụ khoáng biến chất trao đổimetasomatic rocks (thuộc) biến chất trao đổimetasomatism biến chất trao đổi, đn metasomasismetasomatite đá biến chất trao đổimetasome đá trao đổi thay thế, metasomalitmetastasis sự biến chất trao đổi, sự trao đổi thay thếmetathetic(al) chuyển hoá, chuyển vịmetavolcanics đá núi lửa biến chấtmeteor
thiên thạch, sao băngcometary ~ sao băng nguồn gốc sao chổi
meteoric (thuộc) thiên thạch~ dust bụi thiên thạch
meteorite thiên thạchmeteorite crater phễu thiên thạch (do thiên thạch oanh kích mặt đất)meteorogram giản đồ khí tượngmeteorograph
khí tượng kýsounding ~ khí tượng ký thám không
meteorological elements yếu tố khí tượng
meteorology
khí tượng học, môn khí tượngaernautical ~ khí tượng học hàng khôngair-mass ~ khí tượng học khí đoànapplied ~ khí tượng học ứng dụngcomparative ~ khí tượng học so sánhdynamic ~ khí tượng học động lựcgeneral ~ khí tượng phổ thông, khí tượng đại cươngmathematic ~ khí tượng học toán họcmedical ~ khí tượng học y tế
military ~ khí tượng học quân sựsynoptic ~ khí tượng học thời tiết, môn khí tượng sinoptheoretical ~ khí tượng học lý thuyết
meter
dụng cụ đo, máy đo; mét (đơn vị đo chiều dài)current ~ lưu tốc kếflow ~ máy đo lưu lượnggravity ~ trọng lực kếtide ~ máy đo thủy triều, triều kývibration ~ dao động kế
methane metan
method phương pháp~ of approximation phương pháp gần đúng~ of least squares phương pháp bình phương nhỏ nhất~ of prediction phương pháp dự báoabrasive core drilling ~ phương pháp khoan bằng vật liệu màiadjustment ~ phương pháp điều chỉnh, phương pháp bình saiastronomic(al) ~ phương pháp thiên vănbarometric ~ phương pháp đo khí ápcompilation ~ phương pháp biên vẽ bản đồcontour ~ phương pháp đường đồng mứccorrelation ~ phương pháp đối sánhecological survey ~ phương pháp điều tra sinh tháigeophysical ~ phương pháp địa vật lýgravimetric ~ phương pháp đo trọng lựcinterference ~ phương pháp giao thoaintersection ~ phương pháp giao hộiisoline ~ phương pháp đường đẳng trịlead-uranium ~ phương pháp urani-chìmineragraphic ~ phương pháp khoáng tướng (để nghiên cứu quặng)oxygen-isotope ~ phương pháp đồng vị oxiproduction ~ phương pháp khai đàopunching ~ phương pháp khoan đậpsalturation ~ phương pháp bão hoàseismotectonic ~ phương pháp địa chấn kiến tạostatistical ~ phương pháp thống kêstereogrammetric ~ phép đo lập thểstratigraphic ~ phương pháp địa tầng surveying ~ phương pháp đo vẽ tagging ~ phương pháp đánh dấu triangulation ~ phương pháp đo tam giác (ảnh) trigonometrical ~ phương pháp lượng giác vibration ~ phương pháp rung, phương pháp dao động
method of aerial mapping phương pháp lập bản đồ ảnh hàng khôngmica
micablack ~ biotit, mica đen
mica schist đá phiến micamicaceous chứa mica
micaceous sandstone cát kết có micamicaceous schist đá phiến chứa mica mickle sét mềm (ở mái vỉa)micrite vi tinhmicroassociation vi quần hợp, quần hợp nhỏmicrobarogram vi áp đồmicrobarograph vi áp kếmicrobarometer vi áp kế, cái đo vi khí ápmicroberondrite microberondritmicrobiota hệ vi sinh vậtmicrobreccia vi dăm kếtmicroclimate vi khí hậumicroclimatology vi khí hậu họcmicroconglomerate cuội kết mịnmicrocrystal vi tinh thểmicrocrystalline vi kết tinhmicro-cyclone vi xoáy tụmicrodisplacement sự dịch chuyển vi mômicroenvironment vi môi trườngmicrofauna hệ vi động vậtmicrofibrous (kiến trúc) vi sợimicroflora hệ vi thực vậtmicrofossil vi hoá thạchmicrofracture vi khe nứtmicrolamination tính phân lớp nhỏmicrolinite microclinitmicrolite microlitmicrolitic (thuộc) microlitmicrometeorite vi thiên thạchmicrometeorograph vi khí tượng ký
micrometeorology vi khí tượng học, khí tượng học vi mômicrometer
trắc vi kế, thước đo vịoptical ~ trắc vi kế quang họcposition ~ trắc vi kế định vị registering ~ trắc vi kế tự ghi self-recording ~ trắc vi kế tự ghi
microorganism vi sinh vậtmicropaleontology vi cổ sinh vật họcmicrophenocryst vi ban tinhmicroplankton vi sinh vật nổi, sinh vật nổi cực nhỏmicropopulation vi quần thểmicrorelief vi địa hìnhmicroscope kính hiển vi
microsection tiết diện cực mỏng, lát cực mỏngmicroseism vi động đất, vi địa chấnmicrosphere vi cầumicrospherolite vi hạt cầumicrostructure vi cấu tạomicrotopography vi đia hìnhmicroturbulence vi nhiễu loạnmicrovariation sự thay đổi cực nhỏmicrovarve sét phân lớp rất mỏngmicrozone vi đới, vi khu
mid-channel dòng giữamiddle latitudes vĩ tuyến trung bình (40-60o vĩ bắc, 42-58o vĩ nam)middle ~s núi trung bình, núi cao trung bìnhmiddle sand cát hạt trung bình (kích thước từ 0,25-0,5mm)middlings 1. quặng thứ cấp (do đãi quặng); 2. sản phẩm trung gian; 3. mùn
khoanmid-intertidal phần giữa vùng triềumidland vùng trung dumid-latitude vĩ độ trung bìnhmid-ocean giữa đại dươngmidoceanic island đảo giữa đại dươngmid-oceanic ridges sống núi giữa đại dươngmiffil than bẩn nhiều tro (nằm dưới vỉa)migrant loài di cư, loài di trú migrating sự chuyển dịch
migrating dune đụn cát di chuyểnmigration
sự di cư, sự dịch chuyển, sự di chuyển~ of continents sự dịch chuyển của các lục địacapillary ~ sự di chuyển mao dẫngeochemical ~ sự di chuyển địa hoálinear ~ sự di chuyển tuyến tínhnocturnal ~ sự di cư đêmpil ~ sự di chuyển của dầuvertical ~ sự dịch chuyển thẳng đứng
migratory (chất) dễ di chuyểnmigratory birds chim di cưmigratory fishes cá di cư
mile
dặmadmiralty ~ dặm địa lýBritish ~ dặm quy chế (1609,3m)English ~ dặm Anh (1609m) geographical ~ dặm địa lýnautical ~ hải lý (1853m)statude ~ dặm quy chế (1609,3m)
milk
sữaglacier ~ bùn băng hà, sữa băng hàrock ~ thạch nhũ
Milky-way Thiên hà, Ngân hàmine
mỏfiery ~ mỏ (có khí) dễ nổ, mỏ dễ cháyfoul ~ mỏ có khí độcgaseous ~ , gassy ~ mỏ có khíopen-pit ~ mỏ khai thác lộ thiênoutcrop ~ mỏ lộsubmarine ~ mỏ dưới biểnunderground ~ mỏ khai thác dưới đấtvery gassy ~ mỏ giàu khí
mine diggings đào mỏmine working khai mỏmineragraphic (thuộc) khoáng tướngmineragraphy môn khoáng tướngmineral khoáng vật
accessory ~ khoáng vật phụ, khoáng vật kèmaccompanying ~ khoáng vật đi kèmanhedral ~ khoáng vật tha hìnhassociated ~ khoáng vật đi kèmauxiliary ~ khoáng vật phụclay ~ khoáng vật sétcommercial ~ khoáng vật thương phẩmcontact ~ khoáng vật tiếp xúcessential ~ khoáng vật chủ yếu, khoáng vật chínhheavy ~ khoáng vật nặngindex ~ khoáng vật chỉ thịlight ~ khoáng vật nhẹmafic ~ khoáng vật mafic (có Mg và Fe)metallic ~ khoáng vật quặng, quặng khoáng vật kim loạimetasomatic ~ khoáng vật biến chất trao đổi minor ~ khoáng vật thứ yếunon-metallic ~ khoáng vật phi kim
mineral deposit tụ khoáng trầm tích, sa khoángmineral oil dầu khoángmineral pigments chất màu khoángmineral reserves trữ lượng khoáng sảnmineral resources tài nguyên khoáng sảnmineral water nước khoángmineralization sự khoáng hoá, sự tạo khoángmineralized bị khoáng hoámineralizer chất khoáng hoámineralizing agents tác nhân tạo khoángmineralogical scale of thang độ cứng của khoáng vật
hardnessmineralogist nhà khoáng vật họcmineralography khoáng tướng họcmineralogy khoáng vật họcmining
sự khai thác; công nghiệp khai thác, ngành mỏopen ~, open-pit ~ sự khai thác lộ thiênunderground ~ sự khai thác hầm lò, sự khai thác dưới đất
minor bed vỉa nhỏminor planet tiểu hành tinh, hành tinh nhỏmiocrystalline bán kết tinh, nửa kết tinhmiogeosyncline địa máng ven, dịa máng thuầnmirabilite diêm tiêumire đầm lầy, bãi lầymiscibility độ trộn lẫnmiser khoan; mũi khoan, choòng khoanmist sương mù nhẹ
sand ~ mù cátscotch ~ mưa bụisteam ~ sương mù hơi
mistbow cầu vồng sương mùmix-crystal tinh thể hỗn hợpmixed clouds mây hỗn hợpmixed eruption hiện tượng núi lửa phun hỗn hợpmixed forest rừng hỗn giaomixed forest zones đới rừng hỗn giao
mixed tide thủy triều hỗn hợp mixing
sự hỗn hợptidal ~ hỗn hợp triềuwind ~ hỗn hợp gió
mixture
sự hỗn hợpazeotrophic ~ hỗn hợp đẳng khígas-dust ~ hỗn hợp khí bụimethane air ~ hỗn hợp metan, không khí
model
mô hình, mẫu ; khuôncyclone ~ mô hình xoáy tụhydraulic ~ mô hình thuỷ lựcrelief ~ mô hình địa hìnhspatial ~ mô hình không gianterrain ~ mô hình địa thế ; bản đồ nổi địa thế lớntopographic ~ mô hình địa hình
moderate ôn hoà, vừa phải modern hiện đạimodification
sự biến đổi, sự biến tínhair-mass ~ sự biến đổi của khối khígradual ~ sự biến đổi từng bậc
mogote tháp karstmoist ẩmmoist ~ forest rừng ẩm trên núi
moist tropical forest rừng nhiệt đới ẩm
moist tropical-forest climate
khí hậu rừng nhiệt đới ẩm
moisture
hơi nước, không khí ẩm; độ ẩmcapillary ~ nước mao quảncritical ~ độ ẩm tới hạnfield ~ độ ẩm đồng ruộng; độ ẩm ngoài trờiinherent ~ độ ẩm bên trongpellicular ~ nước màng mỏngsoil ~ độ ẩm thổ nhưỡng, độ ẩm của đất trồngsurface ~ lượng ẩm trên mặt
moisture capacity of soil khả năng giữ ẩm của đấtmoisture content of soil hàm lượng ẩm của đấtmoja dung nham bùnmolding sự chế tạo mô hình; sự chế tạo bản đồ nổi monadnock đồi sót, gò sótmonimolimnion lớp nước hồ mặn dưới sâumonitoring quan trắcmonochrome đơn sắcmonoclinal đơn nghiêngmonoclinal bedding sự phân lớp đơn nghiêngmonoclinal fold nếp uốn đơn nghiêngmonoclinal valley thung lũng đơn nghiêngmonocline đơn nghiêngmonocline fold nếp uốn đơn nghiêngmonoclinic đơn nghiêngmonoculture sự độc canhmonodynamism đơn động lựcmonogene đơn nguồn gốc, một nguồnmonogenetic đơn sinh; một nguồnmonogenetic ~ núi đơn nguồn monogenic volcanoe núi lửa đơn nguồn monogeosyncline địa máng đơnmonoglacial theory thuyết đơn băng hàmonolith đá nguyên khốimonometallic đơn kim loạimonometric(al) đẳng thướcmonomict đơn khoáng, đơn khoáng vật monomineralic (thuộc) đơn khoángmonotrophic đơn thực (ăn một loại thức ăn)
monsoon gió mùa
monsoon climate khí hậu gió mùamonsoon climate of medium latitude
khí hậu gió mùa vĩ độ trung bình
monsoon current dòng chảy theo mùamonsoon forest rừng gió mùamonsoon mixed forest zones
đới rừng hỗn giao gió mùa
monsoon rain mưa mùamonsoon season mùa gió mùamonth tháng
anomalistic ~ tháng dị thường, tháng cận điểmcalendar ~ tháng dương lịchleap ~ tháng nhuậnlunar ~ tháng âm lịchnodical ~ tháng giao hội
monticle mô nhỏ, nón nhỏ ; nón núi lửa (ký sinh)
montmorillonite monmorilonitmonument
dấu mốc ranh giới; điểm chôn mốcastronomical observation ~ đài quan trắc thiên vănmineral ~ mốc (chỉ giới khai thác) khoáng sảnobservation ~ đài quan sátsurvey ~ mốc trắc địa, mốc định hướng
monumentation sự đặt dấu mốc (trên thực địa)moon
trăngcrescent ~ trăng lưỡi liềmfull ~ trăng tròn, trăng rằmhalf ~ trăng thượng huyền ; trăng hạ huyềnnew ~ trăng non, trăng ngày sóc
moonbow cầu vồng mặt trăngmoonlet tiểu nguyệtmoor
1. đầm lầy, bãi lầy; 2. truông; 3. than bùn grass ~ truông cỏhigh ~ đầm lầy caolowland ~ đầm lầy thấp; than bùn miền thấpmeadow ~ đầm lầy đồng cỏpeat ~ đầm lầy than bùnupland ~ đầm lầy miền cao
moorland vùng đầm lầymor đất rừng (có lớp mùn)moraine
băng tíchborder ~ băng tích bờfrontal ~ băng tích trướcglacial ~ băng tích sông băngground ~ băng tích đáylodge ~ băng tích dạng gờ
marginal ~ băng tích rìapush ~ băng tích áp lựctransverse ~ băng tích ngangupper ~ băng tích trên
moraine lake hồ băng tíchmoraine relief địa hình băng tíchmorainic ridge sống băng, gờ băngmorass đầm lầy, bãi lầymordanting sự ăn mònmorphoclimatic zone đới hình thái khí hậumorphocycle chu kỳ hình tháimorphogenesis nguồn gốc hình thái, sự tạo hìnhmorphography hình thái họcmorphological analysis phân tích hình tháimorphology hình thái học
morphology of landscape hình thái học cảnh quanmorphology of the Earth's surface
hình thái bề mặt Trái Đất
morphometric maps bản đồ trắc lượng hình tháimorphometrical method phương pháp trắc lượng hình tháimorphometry trắc lượng hình tháimorphometry môn trắc lượng hình tháimorphosculptures trạm trổ hình tháimorphostructures cấu tạo hình tháimorphotropic (thuộc) biến dạng tinh thểmorphotropism hiện tượng biến dạng tinh thểmorphotropy sự biến dạng tinh thểmosaic structure cấu tạo khảmMoscovian bậc, kỳ Moscovi (Carbon trung)moss
1. rêu 2. đầm lầygreen ~ rêu lụchigh ~ đầm lầy vùng caosea ~ rêu biển, Polysiphonia
moss bog; moss fen đầm lầy rêumota sétmother rock đá mẹmotion
sự chuyển động, sự vận động~ of earth poles sự di động của địa cựcanticlockwise ~ sự chuyển động ngược chiều kim đồng hồapparent ~ sự chuyển động biểu kiếncirculating ~ sự vận động tuần hoàncounterclockwise ~ sự chuyển động ngựơc chiều kim đồng hồhourly ~ sự chuyển động (hàng) giờimage ~ sự dịch ảnh
orbital ~ sự chuyển động theo quỹ đạo oscillating ~ sự dao độngrandom ~ sự chuyển động ngẫu nhiênretrograde ~ sự chuyển động ngượcrising-and-falling ~ vận động thăng trầm, vận động lên xuốngrotary ~ , rotational ~ chuyển động quaywave ~ sự chuyển động (dạng) sóng
mount núimountain núi, vùng núi
~ apron vạt gấu sườn tích, vạt sườn tích~ belt đai núi~ building~ chain dãy núi~ desert hoang mạc núi~ forest zone đới rừng miền núi~ land đất đai miền núi~ landscape cảnh quan núi~ massif khối núi~ peak đỉnh núi~ plain đồng bằng trên núi~ range dãy núi~ system hệ thống núi~ torrent dòng chảy xiết miền núi~ tundra đài nguyên núi~ wind gió núiburning ~ núi lửaflat-topped ~ núi mặt bàn, núi đỉnh bằnghorst ~ núi địa luỹisland ~ núi đảorelic ~ núi sótvolcanic ~ núi lửa
mountain-arc cung núimountain-building sự tạo núimountain and valley winds
gió núi và thung lũng
mountainous có núimouth 1. miệng; 2. cửa sông; 3. lối ra của mỏmouth bar doi chắn cửa sôngmovement
sự chuyển động, sự vận động~ of glaciers chuyển động của băng~ of the pole chuyển động của cực~ of water sự chuyển động của nước~s of the Earth's crust chuyển động của vỏ Trái Đấtmicroseism ~ chuyển động vi chấnorogenic ~ sự vận động tạo núirelative ~ sự chuyển động tương đốirotational ~ sự chuyển động quay
moya dung nham bùn, moyamuck
tạp chất; than bùn bẩn đã phân huỷ; đất đầm lầy; phânbog ~ than bùnfine ~ tạp chất nhỏ, tạp chất mịnswamp ~ than bùn đầm lầy
mud bùn~ balls cầu bùn, cuội bùn~ cracks vết nứt bùn~ flat bãi bùn~ flow dòng bùn đá~ lake hồ bùn~ stream dòng bùn đáblue ~ bùn xanhdeep-sea ~ bùn biển sâugreen ~ bùn lụclime ~ bùn vôiterrigene ~ bùn lục nguyênvolcanic ~ bùn núi lửa
muddy có bùnmudflow dòng bùnmudrock đá bùnmudsill mạch bùnmudstream dòng bùnmulch thảm mục; lớp phủmull đất rừngmultilayer nhiều lớpmuscovite muscovitmuscovitization sự muscovit hoámushroom ice băng hình nấmmushroom rocks đá hình nấmmuskeg đầm lầy