6
1 BỘ GD&ĐT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Trường Đại học SPKT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Khoa: Khoa học cơ bản ******* Chương trình Giáo dục đại học Ngành đào tạo: Trình độ đào tạo: Đại học. CTCDKT & CDN Chương trình đào tạo: Trình độ Đại học. ĐHSPKT. CT đào tạo liên thông 2 & 3. Đề cương chi tiết học phần 1. Tên học phần: Toán cao cấp A1 Mã học phần: MATH 130101 2. Tên Tiếng Anh: Advanced Mathematics 1 3. Số tín chỉ: 3 4. Phân bố thời gian: (học kỳ 15 tuần) 3(3:0:6) 5. Các giảng viên phụ trách học phần 1/ GV phụ trách chính: Nguyễn Văn Toản 2/ Danh sách giảng viên cùng GD: 2.1/ Phạm Phú Mai 2.2/ Hoàng Thị Minh Thảo 6. Điều kiện tham gia học tập học phần Môn học trước: Không Môn học tiên quyết: Không 7. Mô ttóm tắt học phần Học phần này trang bị cho người học các ki ến thức cơ bản về giới hạn, tính liên t ục và phép tính vi tích phân của hàm một biến, chuỗi số, chuỗi hàm. 8. Chuẩn đầu ra của học phần Kiến thức: 8.1/ Sử dụng được các hàm sơ cấp. Tính được căn bậc n của số phức. 8.2/ Sử dụng được: các gi ới hạn cơ bản, các vô cùng bé tương đương, vô cùng lớn tương đương để khử các dạng vô định. 8.3/ Trình bày được các tính chất cơ bản của hàm liên t ục và phân loại được các điểm gián đoạn. 8.4/ Tính được đạo hàm, vi phân của hàm số. 8.5/ Sử dụng được công thức Taylor và qui t ắc L’Hospital. 8.6/ Khảo sát và vẽ được đường cong trong hệ tọa độ Descartes, đường cong cho bởi phương trình tham số, đường cong cho trong tọa độ cực. 8.7/ Tính được tích phân bất định, tích phân xác định. 8.8/ Tính được tích phân suy rộng. Khảo sát được sự hội tụ của tích phân suy rộng. 8.9/ Khảo sát được shội tụ của chuỗi số. 8.10/ Tìm được miền hội tụ của chuỗi lũy thừa. Khai triển được hàm thành chuỗi lũy thừa.

Toán Cao Cấp A1

  • Upload
    ballmer

  • View
    42

  • Download
    18

Embed Size (px)

Citation preview

  • 1

    B GD&T CNG HO X HI CH NGHA VIT NAM Trng i hc SPKT c lp T do Hnh phc Khoa: Khoa hc c bn *******

    Chng trnh Gio dc i hc Ngnh o to: Trnh o to: i hc. CTCDKT & CDN Chng trnh o to: Trnh i hc. HSPKT. CT o to lin thng 2 & 3.

    cng chi tit hc phn 1. Tn hc phn: Ton cao cp A1 M hc phn: MATH 130101 2. Tn Ting Anh: Advanced Mathematics 1 3. S tn ch: 3 4. Phn b thi gian: (hc k 15 tun) 3(3:0:6) 5. Cc ging vin ph trch hc phn

    1/ GV ph trch chnh: Nguyn Vn Ton 2/ Danh sch ging vin cng GD:

    2.1/ Phm Ph Mai 2.2/ Hong Th Minh Tho

    6. iu kin tham gia hc tp hc phn Mn hc trc: Khng Mn hc tin quyt: Khng 7. M t tm tt hc phn

    Hc phn ny trang b cho ngi hc cc kin thc c bn v gii hn, tnh lin tc v php tnh vi tch phn ca hm mt bin, chui s, chui hm.

    8. Chun u ra ca hc phn Kin thc: 8.1/ S dng c cc hm s cp. Tnh c cn bc n ca s phc. 8.2/ S dng c: cc gii hn c bn, cc v cng b tng ng, v cng ln tng ng kh cc dng v nh. 8.3/ Trnh by c cc tnh cht c bn ca hm lin tc v phn loi c cc im gin on.

    8.4/ Tnh c o hm, vi phn ca hm s. 8.5/ S dng c cng thc Taylor v qui tc LHospital.

    8.6/ Kho st v v c ng cong trong h ta Descartes, ng cong cho bi phng trnh tham s, ng cong cho trong ta cc.

    8.7/ Tnh c tch phn bt nh, tch phn xc nh. 8.8/ Tnh c tch phn suy rng. Kho st c s hi t ca tch phn suy rng.

    8.9/ Kho st c s hi t ca chui s. 8.10/ Tm c min hi t ca chui ly tha. Khai trin c hm thnh chui ly tha.

  • 2

    8.11/ Khai trin c hm thnh chui Fourier.

    K nng: 8.12/ S dng c cc php tnh gii hn, o hm, vi phn, tch phn v chui.

    8.13/ Phn tch v nhn dng gii c cc bi ton tng hp.

    Thi ngh nghip: 8.14/ Cn thn, t m khi tnh ton. 8.15/ Kin tr khi gii quyt vn .

    9. Nhim v ca sinh vin SV khng thc hin mt trong cc nhim v sau y s b cm thi:

    - D lp: ti thiu 80% s tit ging. - Bi tp: hon thnh bi tp do GV giao.

    10. Ti liu hc tp - Sch, gio trnh chnh: Nguyn nh Tr (ch bin). Ton hc cao cp , tp 2-NXB gio

    dc 2004. - Sch (TLTK) tham kho: Nguyn Vit ng, L Thi Thin Hng, Nguyn Anh Tun,

    L Anh V. Ton cao cp 1, NXBGD 1999.

    11. T l phn trm cc thnh phn im v cc hnh thc nh gi sinh vin : - nh gi qu trnh: 30% - Thi cui hc k: 70% [thi t lun, m (ti thiu 90 pht)]

    12. Thang im: 10 13. K hoch thc hin (Ni dung chi tit) hc phn theo tun

    Tun th 1-3: Chng 1: GII HN ( 9/0/18) D kin cc CR c thc hin sau khi kt thc ND A/ Tm tt cc ND v PPGD chnh trn lp: (9)

    8.1/ S dng c cc hm s cp. Tnh c cn bc n ca s phc.

    8.2/ S dng c: cc gii hn c bn, cc v cng b tng ng, v cng ln tng ng kh cc dng v nh.

    8.3/ Trnh by c cc tnh cht c bn ca hm lin tc v phn loi c cc im gin on.

    Ni Dung (ND) GD chnh trn lp + Hm s. + Cc hm s s cp c bn. Hm s s cp. + Gii hn dy s. + Gii hn hm s. + V cng b, v cng ln. + Phn loi im gin on. + Dng lng gic v cn bc n ca s phc.

    Tm tt cc PPGD chnh: + Thuyt trnh + Trnh chiu Powerpoint

    B/ Cc ni dung cn t hc nh: (18) D kin cc CR c thc hin sau khi kt thc t hc

  • 3

    Cc ni dung cn t hc chnh: + S thc, dng i s ca s phc + nh ngha hm lin tc + Tnh cht + Lm cc bi tp c giao

    Ti liu hc tp: + Nguyn nh Tr (ch bin). Ton hc cao cp , tp 2-NXB gio dc 2004

    8.1/ S dng c cc hm s cp. 8.2/ S dng c: cc gii hn c bn, cc v cng b tng ng, v cng ln tng ng kh cc dng v nh. 8.3/ Trnh by c cc tnh cht c bn ca hm lin tc v phn loi c cc im gin on.

    Tun th 4-7: Chng 2: PHP TNH VI PHN HM

    MT BIN ( 12/0/24) D kin cc CR c thc

    hin sau khi kt thc ND

    A/ Tm tt cc ND v PPGD chnh trn lp: (12) 8.4/ Tnh c o hm, vi phn ca hm s. 8.5/ S dng c cng thc Taylor v qui tc LHospital. 8.6/ Kho st v v c ng cong trong h ta Descartes, ng cong cho bi phng trnh tham s, ng cong cho trong ta cc.

    Ni Dung (ND) chnh trn lp: + nh ngha o hm. + o hm hm ngc. + o hm cp cao. + nh ngha vi phn, lin h gia o hm v vi phn. + Tnh bt bin ca biu thc vi phn. + Vi phn cp cao. + Cng thc Taylor, cng thc Maclaurin. + Quy tc LHopital. + Kho st hm s cho bi phng trnh tham s. + Kho st hm s trong h ta cc. Tm tt cc PPGD chnh: + Thuyt trnh + Trnh chiu Powerpoint

    B/ Cc ni dung cn t hc nh: (24) D kin cc CR c thc hin sau khi kt thc t hc

    Cc ni dung cn t hc chnh: + Cng thc tnh o hm. + Cc nh l v gi tr trung bnh. + Kho st hm s y = f(x) + Lm cc bi tp c giao Ti liu hc tp: + Nguyn nh Tr (ch bin). Ton hc cao cp , tp 2-NXB gio dc 2004

    8.4/ Tnh c o hm, vi phn ca hm s.

    8.5/ S dng c cng thc Taylor v qui tc LHospital.

    8.6/ Kho st v v c ng cong trong h ta Descartes, ng cong cho bi phng trnh tham s, ng cong cho trong ta cc.

  • 4

    Tun th 8-10: Chng 3: PHP TNH TCH PHN CA HM MT BIN ( 9/0/18)

    D kin cc CR c thc hin sau khi kt thc ND

    A/ Tm tt cc ND v PPGD chnh trn lp: (9) 8.7/ Tnh c tch phn bt nh, tch phn xc nh. 8.8/ Tnh c tch phn suy rng. Kho st c s hi t ca tch phn suy rng.

    Ni Dung (ND) chnh trn lp: + Tch phn bt nh. + Bng cng thc c bn. + nh ngha tch phn xc nh. + Cng thc Newton- Leibniz. + o hm theo cn. + Tch phn suy rng vi cn v hn: nh ngha, tiu chun hi t. + Tch phn suy rng ca hm c im gin on v cng: nh ngha, tiu chun hi t.

    Tm tt cc PPGD chnh: + Thuyt trnh

    + Trnh chiu Powerpoint

    B/ Cc ni dung cn t hc nh: (18) D kin cc CR c thc hin sau khi kt thc t hc

    Cc ni dung cn t hc chnh: + Tnh cht ca tch phn bt nh. + Cc phng php tnh tch phn bt nh. + Tch phn ca cc hm hu t , lng gic , v t. + Tnh cht ca tch phn xc nh. + Cc phng php tnh tch phn xc nh. + ng dng tnh tch phn xc nh tnh din tch hnh phng. + Lm cc bi tp c giao.

    Ti liu hc tp: + Nguyn nh Tr (ch bin). Ton hc cao cp , tp 2-NXB gio dc 2004

    8.7/ Tnh c tch phn bt nh, tch phn xc nh. 8.8/ Tnh c tch phn suy rng. Kho st c s hi t ca tch phn suy rng.

    Tun th 11-15: Chng 4: CHUI ( 15/0/30) D kin cc CR c thc hin sau khi kt thc ND

    A/ Tm tt cc ND v PPGD chnh trn lp: (15) 8.9/ Kho st c s hi t ca chui s. 8.10/ Tm c min hi t ca chui ly tha. Khai trin c hm thnh chui ly tha. 8.11/ Khai trin c hm thnh chui Fourier. 8.12/ S dng c cc php tnh gii hn, o hm, vi phn,

    Ni Dung (ND) chnh trn lp: + Chui s: nh ngha, iu kin cn ca chui s hi t, Tnh cht. + Chui s dng: nh ngha, Cc tiu chun hi t. + Chui s an du. + Chui s hi t tuyt i. + Chui ly tha. Bn knh hi t ca chui ly tha. + Chui Taylor, chui Maclaurin.

  • 5

    + Chui lng gic. Chui Fourier. + iu kin chui Fourier hi t. Tm tt cc PPGD chnh: + Thuyt trnh + Trnh chiu Powerpoint

    tch phn v chui.

    B/ Cc ni dung cn t hc nh: (30)

    D kin cc CR c thc hin sau khi kt thc t hc

    Cc ni dung cn t hc chnh: + Tnh cht ca chui ly tha. + Khai trin Fourier ca hm tun hon vi chu k ty . + Khai trin Fourier ca hm tun hon chn (l). + Khai trin Fourier ca hm bt k. + Lm cc bi tp c giao.

    Ti liu hc tp: + Nguyn nh Tr (ch bin). Ton hc cao cp , tp 2-NXB gio dc 2004

    8.9/ Kho st c s hi t ca chui s. 8.10/ Tm c min hi t ca chui ly tha. Khai trin c hm thnh chui ly tha.

    8.11/ Khai trin c hm thnh chui Fourier.

    8.12/ S dng c cc php tnh gii hn, o hm, vi phn, tch phn v chui.

    14. o c khoa hc:

    Cc bi lm bi tp l sao chp ca nhau s b 0 im qu trnh, nu c t 3 ngi ging nhau tr ln s b cm thi cui k nhng ngi c bi ging nhau.

    Sinh vin khng hon thnh nhim v (mc 9) th b cm thi. 15. Ngy ph duyt: 05/07/2012

    16. Cp ph duyt: Trng khoa T trng BM Nhm bin son

    17. Tin trnh cp nht CCT

    Ln 1: Ni Dung Cp nht CCT ln 1: ngy/thng/nm

    Ngi cp nht k v ghi r h tn)

    T trng B mn:

  • 6

    Ln 2: Ni Dung Cp nht CCT ln 2: ngy/thng/nm

    Ngi cp nht k v ghi r h tn)

    T trng B mn: