Upload
man-khoa
View
197
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
5/10/2018 Thongso Ky Thuat Xe Yahama - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thongso-ky-thuat-xe-yahama 1/4
Thông số bảo dưỡng cơ bản/ Basic maintenance specifications
Sirius cũ (đờiđầu) (5HU)
Sirius Hello Jupiter R Jupiter VJupiter MX/
Jupiter Gravita
Nouvo 115
đời đầu (5VD)
Hình ảnh mô tả loại xe
Động cơDung tích xilanh 101.8 cc 110.3 cc 101.8 cc 110.3 cc 110.3 cc 113.7 cc
Đường kíng piston x khoảng chạy 49 x 54 mm 51 x 54 mm 49 x 54 mm 51 x 54 mm 51 x 54 mm 50.0 x 57.9 mm
Áp lực nén tiêu chuẩn Khi quay động cơ bằng môtơ đề 12 kg/cm2 13 kg/cm2 12 kg/cm2 13 kg/cm2 13 kg/cm2 11 kg/cm2
Dầu nhớt động cơ Loại nhớt Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50Tổng lượng 1.0 lít 1.0 lít 1.0 lít 1.0 lít 1.0 lít 0.9 lítThay định kỳ 0.8 lít 0.8 lít 0.8 lít 0.8 lít 0.8 lít 0.8 lít
Lọc dầu nhớt động cơ Loại lọc nhớt Lọc lưới & lọc ly tâm Lọc lưới & lọc ly tâm Lọc lưới & lọc ly tâm Lọc lưới & lọc ly tâm Lọc lưới & lọc ly tâm Lọc lướiThay định kỳ (đối với lọc giấy) ..... ..... ..... ..... ..... .....
Dầu cầu (bộ truyền cuối) Loại nhớt ..... ..... ..... ..... ..... Yamalube 4 20W50Tổng lượng ..... ..... ..... ..... ..... 0.12 lítThay định kỳ ..... ..... ..... ..... ..... 0.10 lít
Khe hở xupap Xupap hút 0.05 ~ 0.10 mm 0.05 ~ 0.09 mm 0.05 ~ 0.10 mm 0.05 ~ 0.09 mm 0.05 ~ 0.09 mm 0.08 ~ 0.12 mm
Xupap xả 0.08 ~ 0.13 mm 0.08 ~ 0.12 mm 0.08 ~ 0.13 mm 0.08 ~ 0.12 mm 0.08 ~ 0.12 mm 0.08 ~ 0.12 mmGiới hạn khe hở đầu xécmăng đã lắp Xécmăng đỉnh 0.40 mm 0.40 mm 0.40 mm 0.40 mm 0.40 mm 0.50 mm
Xécmăng thứ 2 0.40 mm 0.40 mm 0.40 mm 0.40 mm 0.40 mm 0.60 mm
Giới hạn khe hở lưng xécmăng đã lắp Xécmăng đỉnh 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm
Xécmăng thứ 2 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm
Bề dày các tấm bố ly hợp đĩa Tiêu chuẩn 2.7 ~ 2.9 mm 2.7 ~ 2.9 mm 2.7 ~ 2.9 mm 2.7 ~ 2.9 mm 2.7 ~ 2.9 mm .....
Giới hạn 2.6 mm 2.6 mm 2.6 mm 2.6 mm 2.6 mm .....
Bề dày các má ma sát ly hợp ly tâm Tiêu chuẩn 2.2 mm 2.2 mm 2.2 mm 2.2 mm 2.2 mm 2.0 mm
Giới hạn 1.1 mm 1.1 mm 1.1 mm 1.1 mm 1.1 mm 1.0 mm
Điều chỉnh vít chỉnh ly hợp 1/8 vòng xoay ra 1/8 vòng xoay ra 1/8 vòng xoay ra 1/8 vòng xoay ra 1/8 vòng xoay ra .....
Bề rộng dây đai Tiêu chuẩn ..... ..... ..... ..... ..... 18.2 mm
Giới hạn ..... ..... ..... ..... ..... 17.2 mmChế hoà khíCăn chỉnh vít gió chế hoà khí Tiêu chuẩn 1+3/8 vòng 1+1/8 vòng 1+1/2 vòng 1+5/8 vòng 1+1/8 vòng 1+7/8 vòng
Căn chỉnhVặn vào --> Đậm lênVặn ra --> nghèo đi
Vặn vào --> Đậm lênVặn ra --> nghèo đi
Vặn vào --> Đậm lênVặn ra --> nghèo đi
Vặn vào --> Đậm lênVặn ra --> nghèo đi
Vặn vào --> Đậm lênVặn ra --> nghèo đi
Vặn vào --> nghèo điVặn ra --> Đậm lên
Tốc độ garanty tiêu chuẩn 1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph
Khung sườnLượng dầu giảm sóc trước (Một bên giảm sóc) 60.5 cc 59.0 cc 57.5 cc 57.0 cc 57.0 cc 63.0 cc
Mức dầu giảm sóc trước(Cách mép trên ống trong khi chưa lắp lò xo và ống trong
nhấn xuống hết)
124.0 mm 100 mm 102 mm 103 mm 103 mm 106 mm
Thông số kỹ thuật
5/10/2018 Thongso Ky Thuat Xe Yahama - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thongso-ky-thuat-xe-yahama 2/4
Xiết ốc cổ phốt
Xiết ốc dưới vào 3kg.m,
nới ra 1/3 vòng.
Xiết ốc trên vào 7.5kg.m
Xiết ốc dưới vào 3kg.m,
nới ra 1/3 vòng.
Xiết ốc trên vào 7.5kg.m
Xiết ốc dưới vào 3kg.m,
nới ra 1/3 vòng.
Xiết ốc trên vào 7.5kg.m
Xiết ốc dưới vào 3kg.m,
nới ra 1/3 vòng.
Xiết ốc trên vào 7.5kg.m
Xiết ốc dưới vào 3kg.m,
nới ra 1/3 vòng.
Xiết ốc trên vào 7.5kg.m
Xiết ốc dưới vào 3kg.m,
nới ra 1/3 vòng.
Xiết ốc trên vào 7.5kg.m
Độ chùng xích tảiQuay để xác định nơi độchùng xích nhỏ nhất
10 ~ 20 mm 10 ~ 20 mm 10 ~ 20 mm 10 ~ 20 mm 10 ~ 20 mm .....
Hệ thống điệnHệ thống đánh lửa Phân loại CDI (Điện xoay chiều) DC.CDI (Điện 1 chiều) DC.CDI (Điện 1 chiều) DC.CDI (Điện 1 chiều) DC.CDI (Điện 1 chiều) DC.CDI (Điện 1 chiều)Loại bugi tiêu chuẩn C7HSA (NGK) C6HSA (NGK) C7HSA (NGK) C6HSA (NGK) C6HSA (NGK) CR7HSA (NGK)
Cuộn dây nguồn Điện trở (thang đo ôm x100) 688 ~ 1030 (ôm) ..... ..... ..... ..... .....
Màu dây Nâu - xanh lục ..... ..... ..... ..... .....Cuộn dây kích Điện trở (thang đo ôm x100) 248 ~ 372 (ôm) 248 ~ 372 (ôm) 248 ~ 372 (ôm) 248 ~ 372 (ôm) 248 ~ 372 (ôm) 248 ~ 372 (ôm)
Màu dây Đỏ - trắng Đỏ - trắng Đỏ - trắng Đỏ - trắng Đỏ - trắng Đỏ - trắng
Cuộn dây sơ cấp môbin sườn Điện trở (thang đo ôm x1) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm)
Màu dây Cam - Đen Cam - Đen Cam - Đen Cam - Đen Cam - Đen Cam - ĐenCuộn dây thứ cấp môbin sườn Điện trở (thang đo ôm x1k) 5.68 ~ 8.52 (kilôôm) 5.68 ~ 8.52 (kilôôm) 5.68 ~ 8.52 (kilôôm) 5.68 ~ 8.52 (ki lôôm) 5.68 ~ 8.52 (kilôôm) 5.68 ~ 8.52 (ki lôôm)
Màu dây Dây cao áp - cam Dây cao áp - cam Dây cao áp - cam Dây cao áp - cam Dây cao áp - cam Dây cao áp - cam
Nắp chụp bugi Điện trở (thang đo ôm x1k) 10 (kilôôm) 7,5 ~ 12 (kilôôm) 10 (kilôôm) 10 (kilôôm) 10 (kilôôm) 5 (kilôôm)
Cuộn dây sạc Điện trở (thang đo ôm x1) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.26 ~ 0.40 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.26 ~ 0.40 (ôm) 0.26 ~ 0.40 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm)
Màu dây Trắng - Đen Trắng - Đen Trắng - Đen Trắng - Đen Trắng - Đen Trắng - Đen
Cuộn dây đèn Điện trở (thang đo ôm x1) 0.24 ~ 0.36 (ôm) 0.20 ~ 0.30 (ôm) 0.24 ~ 0.36 (ôm) 0.20 ~ 0.30 (ôm) 0.20 ~ 0.30 (ôm) 0.24 ~ 0.36 (ôm)Màu dây Vàng/Đỏ - Đen Vàng/Đỏ - Đen Vàng/Đỏ - Đen Vàng/Đỏ - Đen Vàng/Đỏ - Đen Vàng/Đỏ - Đen
Kiểm tra điện áp sạc Với ắc quy lắp trên xe 14.5 V tại 5000 v/ph 14.5 V tại 5000 v/ph 14.5 V tại 5000 v/ph 14.5 V tại 5000 v/ph 14.5 V tại 5000 v/ph 14.5 V tại 5000 v/ph
5/10/2018 Thongso Ky Thuat Xe Yahama - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thongso-ky-thuat-xe-yahama 3/4
Nouvo 115
thế hệ 2 (2B5)Nouvo 135
Mio cũ (đời đầu)(5WP)
Mio thế hệ 2(Classico, Utimo,
Maximo)
Exciter
113.7 cc 132.6 cc 113.7 cc 113.7 cc 134.4 cc
50.0 x 57.9 mm 54.0 x 57.9 mm 50.0 x 57.9 mm 50.0 x 57.9 mm 54.0 x 58.7 mm
11 kg/cm2 14 kg/cm2 11 kg/cm2 11 kg/cm2
5.6 kg/cm2 tại 500v/ph (Động cơ có bộgiảm áp khởi động)
Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50
0.9 lít 1.15 lít 0.9 lít 0.9 lít 1.15 lít
0.8 lít 0.8 lít 0.8 lít 0.8 lít 0.8 lítLọc lưới Lọc lưới Lọc lưới Lọc lưới Lọc lưới và lọc giấy..... ..... ..... ..... Sau mỗi 6000 kmYamalube 4 20W50 SAE 10W30 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50
0.12 lít 0.23 lít 0.12 lít 0.12 lít
0.10 lít 0.20 lít 0.10 lít 0.10 lít
0.06 ~ 0.10 mm 0.08 ~ 0.12 mm 0.06 ~ 0.10 mm 0.06 ~ 0.10 mm 0.10 ~ 0.14 mm
0.08 ~ 0.12 mm 0.21 ~ 0.25 mm 0.08 ~ 0.12 mm 0.08 ~ 0.12 mm 0.16 ~ 0.20 mm
0.50 mm 0.50 mm 0.50 mm 0.50 mm 0.40 mm
0.60 mm 0.60 mm 0.60 mm 0.60 mm 0.40 mm
0.12 mm 0.115 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.10 mm0.12 mm 0.115 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.10 mm
..... ..... ..... ..... 2.5 ~ 2.7 mm
..... ..... ..... ..... 2.4 mm
3.0 mm 2.0 mm 3.0 mm 3.0 mm 2.0 mm
1.0 mm 1.0 mm 1.0 mm 1.0 mm 1.1 mm
..... ..... ..... ..... 1/8 vòng xoay ra
18.2 mm 22.0 mm 18.2 mm 18.2 mm .....17.2 mm 21.0 mm 17.2 mm 17.2 mm .....
2 vòng 2+1/4 vòng 2+1/2 vòng 2+3/8 vòng 1+5/8 vòng
Vặn vào --> nghèo điVặn ra --> Đậm lên
Vặn vào --> nghèo điVặn ra --> Đậm lên
Vặn vào --> nghèo điVặn ra --> Đậm lên
Vặn vào --> nghèo điVặn ra --> Đậm lên
Vặn vào --> Đậm lênVặn ra --> nghèo đi
1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph 1300 ~ 1500 v/ph
66.5 cc 54.0 cc 57.0 cc 57.0 cc 64.0 cc
78 mm 99 mm 88.0 mm 88.0 mm 104.5 mm
5/10/2018 Thongso Ky Thuat Xe Yahama - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/thongso-ky-thuat-xe-yahama 4/4
Xiết ốc dưới vào 3kg.m,
nới ra 1/3 vòng.
Xiết ốc trên vào 7,5kg.m
Xiết ốc dưới vào 3.8kg.m, rồi nới ra hoàntoàn,
sau đó xiết vào 1.6 kg.
Vặn bằng tay ốc thứ 2.Xiết ốc thứ 3 vào 7.5kg.m.
Xiết ốc dưới vào 3kg.m,
nới ra 1/3 vòng.
Xiết ốc trên vào 7.5kg.m
Xiết ốc dưới vào 3kg.m, rồi nới ra 1/4vòng,
sau đó xiết vào 2.2 kg.
Vặn bằng tay ốc thứ 2.Xiết ốc thứ 3 vào 7.5kg.m.
Xiết ốc dưới vào 3kg.m,
nới ra 1/3 vòng.
Xiết ốc trên vào 7.5kg.m
..... ..... ..... ..... 25 ~ 35 mm
DC.CDI (Điện 1 chiều) DC.CDI (Điện 1 chiều) DC.CDI (Điện 1 chiều) DC.CDI (Điện 1 chiều) DC.CDI (Điện 1 chiều)CR7HSA (NGK) CR7E (NGK) C7HSA (NGK) C7HSA (NGK) CPR8EA-9 (NGK)
..... ..... ..... ..... .....
..... ..... ..... ..... .....248 ~ 372 (ôm) 248 ~ 372 (ôm) 248 ~ 372 (ôm) 248 ~ 372 (ôm) 248 ~ 372 (ôm)
Trắng/xanh - Trắng/đỏ Trắng/xanh - Trắng/đỏTrắng xanh dương -Trắng đỏ
Trắng xanh dương -Trắng đỏ
Đỏ - trắng
0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm)
Cam - Đen Cam - Đen Cam - Đen Cam - Đen Cam - Đen5.68 ~ 8.52 (kilôôm) 5.68 ~ 8.52 (kilôôm) 5.68 ~ 8.52 (kilôôm) 5.68 ~ 8.52 (kilôôm) 5.68 ~ 8.52 (kilôôm)
Dây cao áp - cam Dây cao áp - cam Dây cao áp - cam Dây cao áp - cam Dây cao áp - cam
5 (kilôôm) 5 (kilôôm) 5 (kilôôm) 5 (kilôôm) 5 (kilôôm)
0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.384 ~ 0.576 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.38 ~ 0.58 (ôm)
Trắng - Đen Trắng - Đen Trắng - Đen Trắng - Đen Trắng - Đen
0.24 ~ 0.36 (ôm) 0.288 ~ 0.432 (ôm) 0.24 ~ 0.36 (ôm) 0.24 ~ 0.36 (ôm) 0.29 ~ 0.43 (ôm)Vàng/Đỏ - Đen Vàng/Đỏ - Đen Vàng/Đỏ - Đen Vàng/Đỏ - Đen Vàng - Đen14.0 tại 5000 v/ph 14.0 tại 5000 v/ph 14.5 V tại 5000 v/ph 14.5 V tại 5000 v/ph 14.0 V tại 5000 v/ph