4
 Thông sbo dưỡng cơ bn/ Basic maintenance specifications Sirius cũ (đời đầu) (5HU) Sirius Hello Jupiter R Jupiter V Jupiter MX/ Jupiter Gravita Nouvo 115 đời đầu (5VD) Hình nh mô tloi xe  Động cơ Dung tích xilanh 101.8 cc 110.3 cc 101.8 cc 110.3 cc 110.3 cc 113.7 cc  Đường kíng piston x khong chy 49 x 54 mm 51 x 54 mm 49 x 54 mm 51 x 54 mm 51 x 54 mm 50.0 x 57.9 mm Áp lc nén tiêu chun Khi quay động cơ bng mô tơ đề 12 kg/cm2 13 kg/cm2 12 kg/cm2 13 kg/cm2 13 kg/cm2 11 kg/cm2 Du nht động cơ Loi nht Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Tng lượng 1.0 lít 1.0 lít 1.0 lít 1.0 lít 1.0 lít 0.9 lít Thay định kỳ 0.8 lít 0.8 lít 0.8 lít 0.8 lít 0.8 lít 0.8 lít Lc du nht động cơ Loi lc nht Lc l ưi & l c l y m Lc l ưới & l c ly m Lc l ưi & l c l y m Lc l ưi & l c l y m Lc l ưi & l c l y m Lc l ưi Thay định k(đối vi lc giy) ..... ..... ..... ..... ..... ..... Du cu (btruyn cui) Loi nht ..... ..... ..... ..... ..... Yamalube 4 20W50 Tng lượng ..... ..... ..... ..... ..... 0.12 t Thay định kỳ ..... ..... ..... ..... ..... 0.10 lít Khe hxupap Xupap hút 0.05 ~ 0.10 mm 0.05 ~ 0.09 mm 0.05 ~ 0.10 mm 0.05 ~ 0.09 mm 0.05 ~ 0.09 mm 0.08 ~ 0.12 mm  Xupap x0.08 ~ 0.13 mm 0.08 ~ 0.12 mm 0.08 ~ 0.13 mm 0.08 ~ 0.12 mm 0.08 ~ 0.12 mm 0.08 ~ 0.12 mm Gii hn khe hđầu xécmăng đã lp  Xécmăng đỉnh 0.40 mm 0.40 mm 0.40 mm 0.40 mm 0.40 mm 0.50 mm  Xécmăng th2 0.40 mm 0.40 mm 0.40 mm 0.40 mm 0.40 mm 0.60 mm Gii hn khe hlưng xécmăng đã lp  Xécmăng đỉnh 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm  Xécmăng th2 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm Bdày các tm bly hp đĩa Tiêu chun 2.7 ~ 2.9 mm 2.7 ~ 2.9 mm 2.7 ~ 2.9 mm 2.7 ~ 2.9 mm 2.7 ~ 2.9 mm ..... Gii hn 2.6 mm 2.6 mm 2.6 mm 2.6 mm 2.6 mm ..... Bdày các má ma sát ly hp ly tâm Tiêu chun 2.2 mm 2.2 mm 2.2 mm 2.2 mm 2.2 mm 2.0 mm Gii hn 1.1 mm 1.1 mm 1.1 mm 1.1 mm 1.1 mm 1.0 mm  Điu chnh vít chnh ly hp 1/8 vòng xoay ra 1/8 vòng xoay ra 1/8 vòng xoay ra 1/8 vòng xoay ra 1/8 vòng xoay ra ..... Brng dây đai Tiêu chun ..... ..... ..... ..... ..... 18.2 mm Gii hn ..... ..... ..... ..... ..... 17.2 mm Chế hoà khí Căn chnh vít gió chế hoà khí Tiêu chun 1+3/8 vòng 1+1/8 vòng 1+1/2 vòng 1+5/8 vòng 1+1/8 vòng 1+7/8 vòng Căn chnh Vn vào --> Đậm lên Vn ra --> nghèo đi Vn vào --> Đậm lên Vn ra --> nghèo đi Vn vào --> Đậm lên Vn ra --> nghèo đi Vn vào --> Đậm lên Vn ra --> nghèo đi Vn vào --> Đậm lên Vn ra --> nghèo đi Vn vào --> nghèo đi Vn ra --> Đậm lên Tc độ garanty tiêu chun 1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph Khung sườn Lượng du gim sóc trước (Mt bên gim sóc) 60.5 cc 59.0 cc 57.5 cc 57.0 cc 57.0 cc 63.0 cc Mc du gim sóc trước (Cách mép trên ng trong khi chưa lp lò xo và ng trong nhn xung hết) 124.0 mm 100 mm 102 mm 103 mm 103 mm 106 mm Thông skthut

Thongso Ky Thuat Xe Yahama

Embed Size (px)

Citation preview

5/10/2018 Thongso Ky Thuat Xe Yahama - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thongso-ky-thuat-xe-yahama 1/4

Thông số bảo dưỡng cơ bản/ Basic maintenance specifications

Sirius cũ (đờiđầu) (5HU)

Sirius Hello Jupiter R Jupiter VJupiter MX/

Jupiter Gravita

Nouvo 115

đời đầu (5VD)

Hình ảnh mô tả loại xe

 Động cơDung tích xilanh 101.8 cc 110.3 cc 101.8 cc 110.3 cc 110.3 cc 113.7 cc

 Đường kíng piston x khoảng chạy 49 x 54 mm 51 x 54 mm 49 x 54 mm 51 x 54 mm 51 x 54 mm 50.0 x 57.9 mm

Áp lực nén tiêu chuẩn Khi quay động cơ bằng môtơ đề 12 kg/cm2 13 kg/cm2 12 kg/cm2 13 kg/cm2 13 kg/cm2 11 kg/cm2

Dầu nhớt động cơ Loại nhớt  Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50Tổng lượng  1.0 lít 1.0 lít 1.0 lít 1.0 lít 1.0 lít 0.9 lítThay định kỳ  0.8 lít 0.8 lít 0.8 lít 0.8 lít 0.8 lít 0.8 lít

Lọc dầu nhớt động cơ Loại lọc nhớt  Lọc lưới & lọc ly tâm Lọc lưới & lọc ly tâm Lọc lưới & lọc ly tâm Lọc lưới & lọc ly tâm Lọc lưới & lọc ly tâm Lọc lướiThay định kỳ (đối với lọc giấy) ..... ..... ..... ..... ..... .....

Dầu cầu (bộ truyền cuối) Loại nhớt  ..... ..... ..... ..... ..... Yamalube 4 20W50Tổng lượng  ..... ..... ..... ..... ..... 0.12 lítThay định kỳ  ..... ..... ..... ..... ..... 0.10 lít

Khe hở xupap Xupap hút  0.05 ~ 0.10 mm 0.05 ~ 0.09 mm 0.05 ~ 0.10 mm 0.05 ~ 0.09 mm 0.05 ~ 0.09 mm 0.08 ~ 0.12 mm

 Xupap xả 0.08 ~ 0.13 mm 0.08 ~ 0.12 mm 0.08 ~ 0.13 mm 0.08 ~ 0.12 mm 0.08 ~ 0.12 mm 0.08 ~ 0.12 mmGiới hạn khe hở đầu xécmăng đã lắp  Xécmăng đỉnh 0.40 mm 0.40 mm 0.40 mm 0.40 mm 0.40 mm 0.50 mm

 Xécmăng thứ 2 0.40 mm 0.40 mm 0.40 mm 0.40 mm 0.40 mm 0.60 mm

Giới hạn khe hở lưng xécmăng đã lắp  Xécmăng đỉnh 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm

 Xécmăng thứ 2 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.12 mm

Bề dày các tấm bố ly hợp đĩa Tiêu chuẩn 2.7 ~ 2.9 mm 2.7 ~ 2.9 mm 2.7 ~ 2.9 mm 2.7 ~ 2.9 mm 2.7 ~ 2.9 mm .....

Giới hạn 2.6 mm 2.6 mm 2.6 mm 2.6 mm 2.6 mm .....

Bề dày các má ma sát ly hợp ly tâm Tiêu chuẩn 2.2 mm 2.2 mm 2.2 mm 2.2 mm 2.2 mm 2.0 mm

Giới hạn 1.1 mm 1.1 mm 1.1 mm 1.1 mm 1.1 mm 1.0 mm

 Điều chỉnh vít chỉnh ly hợp 1/8 vòng xoay ra 1/8 vòng xoay ra 1/8 vòng xoay ra 1/8 vòng xoay ra 1/8 vòng xoay ra .....

Bề rộng dây đai Tiêu chuẩn ..... ..... ..... ..... ..... 18.2 mm

Giới hạn ..... ..... ..... ..... ..... 17.2 mmChế hoà khíCăn chỉnh vít gió chế hoà khí Tiêu chuẩn 1+3/8 vòng 1+1/8 vòng 1+1/2 vòng 1+5/8 vòng 1+1/8 vòng 1+7/8 vòng

Căn chỉnhVặn vào --> Đậm lênVặn ra --> nghèo đi

Vặn vào --> Đậm lênVặn ra --> nghèo đi

Vặn vào --> Đậm lênVặn ra --> nghèo đi

Vặn vào --> Đậm lênVặn ra --> nghèo đi

Vặn vào --> Đậm lênVặn ra --> nghèo đi

Vặn vào --> nghèo điVặn ra --> Đậm lên

Tốc độ garanty tiêu chuẩn 1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph

Khung sườnLượng dầu giảm sóc trước (Một bên giảm sóc) 60.5 cc 59.0 cc 57.5 cc 57.0 cc 57.0 cc 63.0 cc

Mức dầu giảm sóc trước(Cách mép trên ống trong khi chưa lắp lò xo và ống trong 

nhấn xuống hết)

124.0 mm 100 mm 102 mm 103 mm 103 mm 106 mm

Thông số kỹ thuật

5/10/2018 Thongso Ky Thuat Xe Yahama - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thongso-ky-thuat-xe-yahama 2/4

Xiết ốc cổ phốt

Xiết ốc dưới vào 3kg.m,

nới ra 1/3 vòng.

Xiết ốc trên vào 7.5kg.m

Xiết ốc dưới vào 3kg.m,

nới ra 1/3 vòng.

Xiết ốc trên vào 7.5kg.m

Xiết ốc dưới vào 3kg.m,

nới ra 1/3 vòng.

Xiết ốc trên vào 7.5kg.m

Xiết ốc dưới vào 3kg.m,

nới ra 1/3 vòng.

Xiết ốc trên vào 7.5kg.m

Xiết ốc dưới vào 3kg.m,

nới ra 1/3 vòng.

Xiết ốc trên vào 7.5kg.m

Xiết ốc dưới vào 3kg.m,

nới ra 1/3 vòng.

Xiết ốc trên vào 7.5kg.m

 Độ chùng xích tảiQuay để xác định nơi độchùng xích nhỏ nhất 

10 ~ 20 mm 10 ~ 20 mm 10 ~ 20 mm 10 ~ 20 mm 10 ~ 20 mm .....

Hệ thống điệnHệ thống đánh lửa Phân loại  CDI (Điện xoay chiều) DC.CDI (Điện 1 chiều) DC.CDI (Điện 1 chiều) DC.CDI (Điện 1 chiều) DC.CDI (Điện 1 chiều) DC.CDI (Điện 1 chiều)Loại bugi tiêu chuẩn C7HSA (NGK) C6HSA (NGK) C7HSA (NGK) C6HSA (NGK) C6HSA (NGK) CR7HSA (NGK)

Cuộn dây nguồn Điện trở (thang đo ôm x100) 688 ~ 1030 (ôm) ..... ..... ..... ..... .....

Màu dây  Nâu - xanh lục ..... ..... ..... ..... .....Cuộn dây kích Điện trở (thang đo ôm x100) 248 ~ 372 (ôm) 248 ~ 372 (ôm) 248 ~ 372 (ôm) 248 ~ 372 (ôm) 248 ~ 372 (ôm) 248 ~ 372 (ôm)

Màu dây   Đỏ - trắng Đỏ - trắng Đỏ - trắng Đỏ - trắng Đỏ - trắng Đỏ - trắng

Cuộn dây sơ cấp môbin sườn Điện trở (thang đo ôm x1) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm)

Màu dây  Cam - Đen Cam - Đen Cam - Đen Cam - Đen Cam - Đen Cam - ĐenCuộn dây thứ cấp môbin sườn Điện trở (thang đo ôm x1k) 5.68 ~ 8.52 (kilôôm) 5.68 ~ 8.52 (kilôôm) 5.68 ~ 8.52 (kilôôm) 5.68 ~ 8.52 (ki lôôm) 5.68 ~ 8.52 (kilôôm) 5.68 ~ 8.52 (ki lôôm)

Màu dây  Dây cao áp - cam Dây cao áp - cam Dây cao áp - cam Dây cao áp - cam Dây cao áp - cam Dây cao áp - cam

Nắp chụp bugi Điện trở (thang đo ôm x1k) 10 (kilôôm) 7,5 ~ 12 (kilôôm) 10 (kilôôm) 10 (kilôôm) 10 (kilôôm) 5 (kilôôm)

Cuộn dây sạc Điện trở (thang đo ôm x1) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.26 ~ 0.40 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.26 ~ 0.40 (ôm) 0.26 ~ 0.40 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm)

Màu dây  Trắng - Đen Trắng - Đen Trắng - Đen Trắng - Đen Trắng - Đen Trắng - Đen

Cuộn dây đèn Điện trở (thang đo ôm x1) 0.24 ~ 0.36 (ôm) 0.20 ~ 0.30 (ôm) 0.24 ~ 0.36 (ôm) 0.20 ~ 0.30 (ôm) 0.20 ~ 0.30 (ôm) 0.24 ~ 0.36 (ôm)Màu dây  Vàng/Đỏ - Đen Vàng/Đỏ - Đen Vàng/Đỏ - Đen Vàng/Đỏ - Đen Vàng/Đỏ - Đen Vàng/Đỏ - Đen

Kiểm tra điện áp sạc Với ắc quy lắp trên xe 14.5 V tại 5000 v/ph 14.5 V tại 5000 v/ph 14.5 V tại 5000 v/ph 14.5 V tại 5000 v/ph 14.5 V tại 5000 v/ph 14.5 V tại 5000 v/ph

5/10/2018 Thongso Ky Thuat Xe Yahama - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thongso-ky-thuat-xe-yahama 3/4

Nouvo 115

thế hệ 2 (2B5)Nouvo 135

Mio cũ (đời đầu)(5WP)

Mio thế hệ 2(Classico, Utimo,

Maximo)

Exciter

113.7 cc 132.6 cc 113.7 cc 113.7 cc 134.4 cc

50.0 x 57.9 mm 54.0 x 57.9 mm 50.0 x 57.9 mm 50.0 x 57.9 mm 54.0 x 58.7 mm

11 kg/cm2 14 kg/cm2 11 kg/cm2 11 kg/cm2

5.6 kg/cm2 tại 500v/ph (Động cơ có bộgiảm áp khởi động)

Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50

0.9 lít 1.15 lít 0.9 lít 0.9 lít 1.15 lít

0.8 lít 0.8 lít 0.8 lít 0.8 lít 0.8 lítLọc lưới Lọc lưới Lọc lưới Lọc lưới Lọc lưới và lọc giấy..... ..... ..... ..... Sau mỗi 6000 kmYamalube 4 20W50 SAE 10W30 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50 Yamalube 4 20W50

0.12 lít 0.23 lít 0.12 lít 0.12 lít

0.10 lít 0.20 lít 0.10 lít 0.10 lít

0.06 ~ 0.10 mm 0.08 ~ 0.12 mm 0.06 ~ 0.10 mm 0.06 ~ 0.10 mm 0.10 ~ 0.14 mm

0.08 ~ 0.12 mm 0.21 ~ 0.25 mm 0.08 ~ 0.12 mm 0.08 ~ 0.12 mm 0.16 ~ 0.20 mm

0.50 mm 0.50 mm 0.50 mm 0.50 mm 0.40 mm

0.60 mm 0.60 mm 0.60 mm 0.60 mm 0.40 mm

0.12 mm 0.115 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.10 mm0.12 mm 0.115 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.10 mm

..... ..... ..... ..... 2.5 ~ 2.7 mm

..... ..... ..... ..... 2.4 mm

3.0 mm 2.0 mm 3.0 mm 3.0 mm 2.0 mm

1.0 mm 1.0 mm 1.0 mm 1.0 mm 1.1 mm

..... ..... ..... ..... 1/8 vòng xoay ra

18.2 mm 22.0 mm 18.2 mm 18.2 mm .....17.2 mm 21.0 mm 17.2 mm 17.2 mm .....

2 vòng 2+1/4 vòng 2+1/2 vòng 2+3/8 vòng 1+5/8 vòng

Vặn vào --> nghèo điVặn ra --> Đậm lên

Vặn vào --> nghèo điVặn ra --> Đậm lên

Vặn vào --> nghèo điVặn ra --> Đậm lên

Vặn vào --> nghèo điVặn ra --> Đậm lên

Vặn vào --> Đậm lênVặn ra --> nghèo đi

1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph 1400 ~ 1600 v/ph 1300 ~ 1500 v/ph

66.5 cc 54.0 cc 57.0 cc 57.0 cc 64.0 cc

78 mm 99 mm 88.0 mm 88.0 mm 104.5 mm

5/10/2018 Thongso Ky Thuat Xe Yahama - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thongso-ky-thuat-xe-yahama 4/4

Xiết ốc dưới vào 3kg.m,

nới ra 1/3 vòng.

Xiết ốc trên vào 7,5kg.m

Xiết ốc dưới vào 3.8kg.m, rồi nới ra hoàntoàn,

sau đó xiết vào 1.6 kg.

Vặn bằng tay ốc thứ 2.Xiết ốc thứ 3 vào 7.5kg.m.

Xiết ốc dưới vào 3kg.m,

nới ra 1/3 vòng.

Xiết ốc trên vào 7.5kg.m

Xiết ốc dưới vào 3kg.m, rồi nới ra 1/4vòng,

sau đó xiết vào 2.2 kg.

Vặn bằng tay ốc thứ 2.Xiết ốc thứ 3 vào 7.5kg.m.

Xiết ốc dưới vào 3kg.m,

nới ra 1/3 vòng.

Xiết ốc trên vào 7.5kg.m

..... ..... ..... ..... 25 ~ 35 mm

DC.CDI (Điện 1 chiều) DC.CDI (Điện 1 chiều) DC.CDI (Điện 1 chiều) DC.CDI (Điện 1 chiều) DC.CDI (Điện 1 chiều)CR7HSA (NGK) CR7E (NGK) C7HSA (NGK) C7HSA (NGK) CPR8EA-9 (NGK)

..... ..... ..... ..... .....

..... ..... ..... ..... .....248 ~ 372 (ôm) 248 ~ 372 (ôm) 248 ~ 372 (ôm) 248 ~ 372 (ôm) 248 ~ 372 (ôm)

Trắng/xanh - Trắng/đỏ Trắng/xanh - Trắng/đỏTrắng xanh dương -Trắng đỏ

Trắng xanh dương -Trắng đỏ

 Đỏ - trắng

0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm)

Cam - Đen Cam - Đen Cam - Đen Cam - Đen Cam - Đen5.68 ~ 8.52 (kilôôm) 5.68 ~ 8.52 (kilôôm) 5.68 ~ 8.52 (kilôôm) 5.68 ~ 8.52 (kilôôm) 5.68 ~ 8.52 (kilôôm)

Dây cao áp - cam Dây cao áp - cam Dây cao áp - cam Dây cao áp - cam Dây cao áp - cam

5 (kilôôm) 5 (kilôôm) 5 (kilôôm) 5 (kilôôm) 5 (kilôôm)

0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.384 ~ 0.576 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.32 ~ 0.48 (ôm) 0.38 ~ 0.58 (ôm)

Trắng - Đen Trắng - Đen Trắng - Đen Trắng - Đen Trắng - Đen

0.24 ~ 0.36 (ôm) 0.288 ~ 0.432 (ôm) 0.24 ~ 0.36 (ôm) 0.24 ~ 0.36 (ôm) 0.29 ~ 0.43 (ôm)Vàng/Đỏ - Đen Vàng/Đỏ - Đen Vàng/Đỏ - Đen Vàng/Đỏ - Đen Vàng - Đen14.0 tại 5000 v/ph 14.0 tại 5000 v/ph 14.5 V tại 5000 v/ph 14.5 V tại 5000 v/ph 14.0 V tại 5000 v/ph