46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT 1 9_1 Kỹ thuật an thần PCS 2 9_2 Kỹ thuật cách ly dự phòng 3 9_3 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng 4 9_4 Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường 5 9_6 Cấp cứu cao huyết áp 6 9_7 Cấp cứu ngừng thở 7 9_8 Cấp cứu ngừng tim 8 9_10 Cấp cứu tụt huyết áp 9 9_11 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong 10 9_14 Chăm sóc và theo dõi áp lực nội sọ 11 9_15 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài 12 9_16 Chọc tĩnh mạch cảnh trong 13 9_17 Chọc tĩnh mạch đùi 14 9_18 Chọc tĩnh mạch dưới đòn 15 9_19 Chọc tủy sống đường bên 16 9_20 Chọc tủy sống đường giữa 17 9_21 Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật 18 9_22 Chụp X-quang cấp cứu tại giường 19 9_28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 20 9_29 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi 21 9_31 Đặt Combitube 22 9_33 Đặt mát thanh quản Fastract 23 9_34 Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương 24 9_37 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy 25 9_39 Đặt nội khí quản khó trong phẫu thuật hàm mặt 26 9_40 Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển) 27 9_41 Đặt nội khí quản mò qua mũi 28 9_42 Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương 29 9_43 Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương 30 9_44 Đặt nội khí quản qua mũi 31 9_45 Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại 32 9_46 Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp 33 9_47 Đặt ống thông khí phổi 2 nòng 34 9_48 Đặt ống thông khí phổi bằng nội soi phế quản 35 9_59 Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic 36 9_60 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương 37 9_61 Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy 38 9_62 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ 39 9_64 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp 40 9_65 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng 41 9_66 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai 42 9_67 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental 43 9_68 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda 44 9_71 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng ngực 45 9_72 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa 46 9_73 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên 47 9_74 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn 48 9_75 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang 49 9_76 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách 50 9_77 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông 51 9_78 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu 52 9_79 Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy dò xung điện 53 9_80 Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm 54 9_81 Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng 55 9_82 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - ngoài màng cứng 56 9_83 Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống 57 9_84 Kỹ thuật gây tê khoang cùng 1/46

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

IX. GÂY MÊ HỒI SỨC

I. CÁC KỸ THUẬT

1 9_1 Kỹ thuật an thần PCS

2 9_2 Kỹ thuật cách ly dự phòng

3 9_3 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng

4 9_4 Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường

5 9_6 Cấp cứu cao huyết áp

6 9_7 Cấp cứu ngừng thở

7 9_8 Cấp cứu ngừng tim

8 9_10 Cấp cứu tụt huyết áp

9 9_11 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong

10 9_14 Chăm sóc và theo dõi áp lực nội sọ

11 9_15 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài

12 9_16 Chọc tĩnh mạch cảnh trong

13 9_17 Chọc tĩnh mạch đùi

14 9_18 Chọc tĩnh mạch dưới đòn

15 9_19 Chọc tủy sống đường bên

16 9_20 Chọc tủy sống đường giữa

17 9_21 Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật

18 9_22 Chụp X-quang cấp cứu tại giường

19 9_28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

20 9_29 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi

21 9_31 Đặt Combitube

22 9_33 Đặt mát thanh quản Fastract

23 9_34 Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương

24 9_37 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy

25 9_39 Đặt nội khí quản khó trong phẫu thuật hàm mặt

26 9_40 Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển)

27 9_41 Đặt nội khí quản mò qua mũi

28 9_42 Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương

29 9_43 Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương

30 9_44 Đặt nội khí quản qua mũi

31 9_45 Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại

32 9_46 Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp

33 9_47 Đặt ống thông khí phổi 2 nòng

34 9_48 Đặt ống thông khí phổi bằng nội soi phế quản

35 9_59 Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic

36 9_60 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương

37 9_61 Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy

38 9_62 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ

39 9_64 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp

40 9_65 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng

41 9_66 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai

42 9_67 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental

43 9_68 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda

44 9_71 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng ngực

45 9_72 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa

46 9_73 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên

47 9_74 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn

48 9_75 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang

49 9_76 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách

50 9_77 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông

51 9_78 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu

52 9_79 Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy dò xung điện

53 9_80 Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm

54 9_81 Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng

55 9_82 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - ngoài màng cứng

56 9_83 Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống

57 9_84 Kỹ thuật gây tê khoang cùng

1/46

Page 2: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

58 9_85 Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai

59 9_86 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay

60 9_87 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay

61 9_88 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to

62 9_90 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh

63 9_91 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò xung điện

64 9_92 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm

65 9_93 Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai

66 9_94 Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai

67 9_95 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân

68 9_96 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối

69 9_99 Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch

70 9_100 Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA

71 9_101 Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống

72 9_103 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng ngực qua bơm tiêm điện

73 9_104 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện

74 9_105 Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo kiểu PCEA

75 9_106 Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter

76 9_109 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC

77 9_112 Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC

78 9_113 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương

79 9_115 Hạ thân nhiệt chỉ huy

80 9_116 Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê

81 9_117 Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê

82 9_120 Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản

83 9_123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng

84 9_124 Xoay trở bệnh nhân thở máy

85 9_127 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật

86 9_135 Mê tĩnh mạch theo TCI

87 9_139 Nâng thân nhiệt chỉ huy

88 9_145 Pha loãng máu trước hoặc trong hoặc sau khi phẫu thuật

89 9_147 Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày

90 9_149 Rửa tay sát khuẩn

91 9_156 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm

92 9_158 Theo dõi dãn cơ bằng máy

93 9_159 Theo dõi độ mê bằng BIS

94 9_165 Theo dõi EtCO2

95 9_168 Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy

96 9_169 Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy

97 9_172 Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản

98 9_173 Theo dõi SpO2

99 9_175 Theo dõi thân nhiệt bằng máy

100 9_177 Thở CPAP không qua máy thở

101 9_182 Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau

102 9_184 Thở oxy qua mặt nạ

103 9_186 Thở oxy qua ống chữ T

104 9_188 Thông khí không xâm nhập bằng máy thở

105 9_189 Thông khí một phổi

106 9_190 Thông khí qua màng giáp nhẫn

107 9_192 Thường qui đặt nội khí quản khó

108 9_194 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS

109 9_195 Truyền dịch thường qui

110 9_196 Truyền dịch

111 9_197 Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui

112 9_198 Truyền máu khối lượng lớn

113 9_199 Truyền máu trong sốc

114 9_200 Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện

115 9_201 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện

116 9_202 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức

2/46

Page 3: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

117 9_203 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em

118 9_204 Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh

119 9_205 Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường

II. GÂY MÊ

120 9_209 Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ

121 9_210 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow

122 9_211 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim

123 9_212 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu

124 9_213 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương

125 9_214 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường

126 9_215 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh

127 9_216 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu

128 9_217 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản

129 9_218 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP

130 9_219 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi

131 9_220 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus

132 9_221 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP

133 9_222 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non

134 9_223 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược

135 9_224 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu

136 9_225 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu

137 9_226 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng

138 9_227 Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp

139 9_228 Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán

140 9_229 Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung

141 9_230 Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung

142 9_231 Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng

143 9_232 Gây mê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

144 9_233 Gây mê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản

145 9_234 Gây mê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

146 9_235 Gây mê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser

147 9_236 Gây mê nội soi nối vòi tử cung

148 9_237 Gây mê nội soi nong hẹp thực quản

149 9_238 Gây mê nội soi nong niệu quản hẹp

150 9_239 Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán

151 9_240 Gây mê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)

152 9_241 Gây mê nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán

153 9_242 Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản

154 9_243 Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng

155 9_244 Gây mê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ

156 9_245 Gây mê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận

157 9_246 Gây mê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận

158 9_247 Gây mê nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản

159 9_248 Gây mê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi

160 9_249 Gây mê phẫu thuật áp xe dưới màng tủy

161 9_250 Gây mê phẫu thuật áp xe gan

162 9_251 Gây mê phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ

163 9_252 Gây mê phẫu thuật áp xe não

164 9_253 Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng

165 9_261 Gây mê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi

166 9_262 Gây mê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài

167 9_263 Gây mê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh

168 9_264 Gây mê phẫu thuật bàn chân thuổng

169 9_265 Gây mê phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel

170 9_267 Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi

171 9_269 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ

172 9_271 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa

173 9_274 Gây mê phẫu thuật bóc bao áp xe não

174 9_275 Gây mê phẫu thuật bóc biểu mô GM (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik

3/46

Page 4: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

175 9_276 Gây mê phẫu thuật bóc kén màng phổi (nhu mô phổi)

176 9_277 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung

177 9_278 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú

178 9_279 Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến

179 9_281 Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối

180 9_286 Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi

181 9_287 Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi

182 9_289 Gây mê phẫu thuật bướu cổ

183 9_290 Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn

184 9_291Gây mê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các

xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới

185 9_292 Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp

186 9_293 Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang

187 9_294 Gây mê phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc phân thùy phổi

188 9_295 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

189 9_296 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng

190 9_297 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ

191 9_298 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng

192 9_299Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng

có nội soi hỗ trợ

193 9_300 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ

194 9_301 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

195 9_302 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

196 9_303 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

197 9_304 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow

198 9_305 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ

199 9_306 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

200 9_307 Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên

201 9_308 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ

202 9_309 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần

203 9_311 Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn

204 9_312 Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em

205 9_313 Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

206 9_314 Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

207 9_315 Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

208 9_316 Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân

209 9_317Gây mê phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm

theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ

210 9_318 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột

211 9_319 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang

212 9_320 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

213 9_321 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang

214 9_322 Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài

215 9_325 Gây mê phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng

216 9_326 Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên

217 9_327 Gây mê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi

218 9_328 Gây mê phẫu thuật cắt các khối u ở phổi

219 9_329 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

220 9_330 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

221 9_331 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm

222 9_332 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

223 9_333 Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc

224 9_334 Gây mê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình

225 9_335 Gây mê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình, vét hạch cổ

226 9_336 Gây mê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư

227 9_337 Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang gan

228 9_338 Gây mê phẫu thuật cắt cổ bàng quang

229 9_341 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo

4/46

Page 5: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

230 9_342Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường

âm đạo

231 9_343 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng

232 9_346 Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

233 9_347 Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi

234 9_348 Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn

235 9_349 Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực

236 9_350 Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm

237 9_351 Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt

238 9_352 Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương

239 9_353 Gây mê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo

240 9_354 Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi

241 9_355 Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy

242 9_356 Gây mê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ

243 9_359 Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ

244 9_361 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

245 9_364 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn

246 9_366 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

247 9_368 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn

248 9_369 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm

249 9_370 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt

250 9_371 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm

251 9_372 Gây mê phẫu thuật cắt khối u khẩu cái

252 9_373 Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần

253 9_374 Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý

254 9_375 Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương

255 9_376 Gây mê phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe

256 9_377 Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày

257 9_378 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể

258 9_379 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể

259 9_380 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

260 9_381 Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay

261 9_382 Gây mê phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan

262 9_383 Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời

263 9_384 Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương

264 9_386 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc

265 9_390 Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

266 9_391 Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh

267 9_392 Gây mê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng

268 9_394 Gây mê phẫu thuật cắt một bên phổi do ung thư

269 9_395 Gây mê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang

270 9_396 Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

271 9_397 Gây mê phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ

272 9_398 Gây mê phẫu thuật cắt một phần tuỵ

273 9_399 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới

274 9_400 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang

275 9_401 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên

276 9_402 Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới

277 9_403 Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên

278 9_404 Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ

279 9_405 Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng

280 9_406 Gây mê phẫu thuật cắt nang tụy

281 9_407 Gây mê phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái

282 9_408 Gây mê phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

283 9_409 Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non

284 9_410 Gây mê phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ

285 9_411 Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau

286 9_412 Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước

287 9_413 Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu quản

5/46

Page 6: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

288 9_414 Gây mê phẫu thuật cắt nối thực quản

289 9_417 Gây mê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch

290 9_420 Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan

291 9_421 Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan

292 9_422 Gây mê phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương

293 9_423 Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

294 9_424 Gây mê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau

295 9_425 Gây mê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo

296 9_426 Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi

297 9_427 Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú

298 9_428 Gây mê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo

299 9_429 Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm

300 9_430 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần

301 9_431 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi

302 9_432 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe

303 9_433 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

304 9_434 Gây mê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng

305 9_435 Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy

306 9_436 Gây mê phẫu thuật cắt thận

307 9_437 Gây mê phẫu thuật cắt thận bán phần

308 9_438 Gây mê phẫu thuật cắt thận đơn thuần

309 9_439 Gây mê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

310 9_440 Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc

311 9_441 Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc

312 9_442 Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ

313 9_443 Gây mê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi

314 9_444 Gây mê phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

315 9_445 Gây mê phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ

316 9_449 Gây mê phẫu thuật cắt thị thần kinh

317 9_450 Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần

318 9_451 Gây mê phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình thực quản

319 9_461 Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái

320 9_462 Gây mê phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư

321 9_463 Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ hoặc phần thuỳ phổi do ung thư

322 9_465 Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp

323 9_466 Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

324 9_467 Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn

325 9_468 Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc

326 9_470 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình

327 9_472 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày

328 9_473 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng

329 9_474 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng

330 9_475 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

331 9_476 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn

332 9_477 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng - tạo hình thực quản

333 9_478 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng

334 9_479 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non

335 9_480 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản

336 9_481 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tụy

337 9_482 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

338 9_483 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp

339 9_484 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow

340 9_485 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

341 9_486 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

342 9_487 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ

343 9_488 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ

344 9_489 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng

345 9_490 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

346 9_491 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

6/46

Page 7: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

347 9_493 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

348 9_494 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn

349 9_495 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản

350 9_496 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ

351 9_497 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng

352 9_498 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung

353 9_499 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng

354 9_500 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung

355 9_501 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung

356 9_502 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung

357 9_503 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung

358 9_505 Gây mê phẫu thuật cắt túi mật

359 9_506 Gây mê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản

360 9_507 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng

361 9_508 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel

362 9_509 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo

363 9_510 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng

364 9_511 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ

365 9_512 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực

366 9_513 Gây mê phẫu thuật cắt tụy trung tâm

367 9_514Gây mê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u

tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp

368 9_515 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính

369 9_516 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII

370 9_517 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 1 bên

371 9_518 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2 bên

372 9_519 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận

373 9_520 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức

374 9_522 Gây mê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên

375 9_523 Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì

376 9_524 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng

377 9_525 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính

378 9_526 Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu

379 9_532 Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi

380 9_533 Gây mê phẫu thuật cắt u dây thần kinh số VIII

381 9_534 Gây mê phẫu thuật cắt u dây V / u dây VIII

382 9_538 Gây mê phẫu thuật cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

383 9_539 Gây mê phẫu thuật cắt u hốc mũi

384 9_540 Gây mê phẫu thuật cắt u họng thanh quản bằng laser

385 9_542 Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

386 9_544 Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm

387 9_546 Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm

388 9_547 Gây mê phẫu thuật cắt u lợi hàm

389 9_548 Gây mê phẫu thuật cắt u lưỡi

390 9_549 Gây mê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn

391 9_550 Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột

392 9_555 Gây mê phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền

393 9_560 Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm

394 9_561 Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

395 9_562 Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch

396 9_563 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn

397 9_564 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng

398 9_565 Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi

399 9_566 Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng

400 9_567 Gây mê phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản

401 9_568 Gây mê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu

402 9_569 Gây mê phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser

403 9_570 Gây mê phẫu thuật cắt u niêm mạc má

404 9_572 Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

7/46

Page 8: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

405 9_573 Gây mê phẫu thuật cắt u phổi, u màng phổi

406 9_574 Gây mê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt

407 9_575 Gây mê phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch

408 9_576 Gây mê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc

409 9_578 Gây mê phẫu thuật cắt u tá tràng

410 9_579 Gây mê phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc không ghép xương

411 9_580 Gây mê phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt

412 9_581 Gây mê phẫu thuật cắt u thần kinh

413 9_582 Gây mê phẫu thuật cắt u thành âm đạo

414 9_583 Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực

415 9_584 Gây mê phẫu thuật cắt u thực quản

416 9_586 Gây mê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

417 9_587 Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo

418 9_588 Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn

419 9_589 Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất to xâm lấn mạch máu

420 9_590 Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch bên lồng ngực

421 9_591 Gây mê phẫu thuật cắt u tụy tiết Insulin

422 9_592 Gây mê phẫu thuật cắt u tuỵ

423 9_593 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

424 9_594 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai

425 9_595 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận

426 9_596 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 1 bên

427 9_597 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 2 bên

428 9_598 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến ức / nhược cơ

429 9_599 Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính

430 9_600 Gây mê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới

431 9_601 Gây mê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng

432 9_602 Gây mê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

433 9_603 Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành

434 9_604 Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

435 9_605 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên

436 9_606 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát

437 9_607 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản

438 9_608 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang

439 9_609 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.

440 9_610 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình

441 9_611 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình

442 9_612 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình

443 9_613 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang xoang hàm, xoang sàng …

444 9_614 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da

445 9_615 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

446 9_616 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi và vét hạch cổ

447 9_617 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm

448 9_618 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm

449 9_619 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm

450 9_620 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư thận

451 9_621 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến

452 9_622 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ

453 9_623 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu

454 9_624 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư túi mật

455 9_630 Gây mê phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú

456 9_633 Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ

457 9_635 Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não

458 9_636 Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ

459 9_637 Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng

460 9_638 Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan

461 9_640 Gây mê phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống

462 9_642 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật

463 9_649 Gây mê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật

8/46

Page 9: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

464 9_653 Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ

465 9_656 Gây mê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi

466 9_658 Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy

467 9_659 Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn

468 9_661 Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay

469 9_664 Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

470 9_665 Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng

471 9_666 Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực

472 9_667 Gây mê phẫu thuật có sốc

473 9_668 Gây mê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta

474 9_669 Gây mê phẫu thuật đa chấn thương

475 9_671 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng

476 9_672 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận

477 9_673 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu

478 9_674 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

479 9_675 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt

480 9_676 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên

481 9_677 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận

482 9_678 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật

483 9_679 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp

484 9_682 Gây mê phẫu thuật đặt khung định vị u não

485 9_684 Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm

486 9_693 Gây mê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

487 9_694 Gây mê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục

488 9_695 Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung

489 9_698 Gây mê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới

490 9_701 Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung

491 9_702 Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi

492 9_705 Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới

493 9_709 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má

494 9_710 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới

495 9_711 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên

496 9_713 Gây mê phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp tịnh mạch cửa không có nối mạch máu

497 9_714 Gây mê phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan

498 9_722 Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại

499 9_726 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay

500 9_727 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ

501 9_728 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

502 9_734 Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ

503 9_735 Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ

504 9_742 Gây mê phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng

505 9_743 Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi

506 9_744 Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng

507 9_745 Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn

508 9_748 Gây mê phẫu thuật điều trị són tiểu

509 9_749 Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính

510 9_750 Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật

511 9_751 Gây mê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại

512 9_752 Gây mê phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus)

513 9_757 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên

514 9_758 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

515 9_759 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

516 9_760 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

517 9_761 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

518 9_762 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

519 9_763 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành

520 9_764 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

521 9_765 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)

522 9_766 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành

9/46

Page 10: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

523 9_767 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản

524 9_768 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

525 9_769 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng

526 9_771 Gây mê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi

527 9_775 Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột

528 9_776 Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

529 9_777 Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

530 9_778 Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

531 9_781 Gây mê phẫu thuật điều trị vẹo cổ

532 9_782 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân

533 9_783 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật

534 9_785 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận

535 9_786 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ

536 9_787 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng

537 9_788 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

538 9_789 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu

539 9_792 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương tim

540 9_793 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

541 9_797 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

542 9_799 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng

543 9_800 Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực

544 9_801 Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương

545 9_805 Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh

546 9_806 Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

547 9_809 Gây mê phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân

548 9_810 Gây mê phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân

549 9_811 Gây mê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo

550 9_812 Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)

551 9_813 Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác

552 9_814 Gây mê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên

553 9_816 Gây mê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sang

554 9_817 Gây mê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo

555 9_819 Gây mê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo

556 9_820 Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau phẫu thuật tủy sống

557 9_821Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua

xoang bướm

558 9_823Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua

xoang sàng

559 9_824 Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán

560 9_825 Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau phẫu thuật các thương tổn nền sọ

561 9_828 Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo

562 9_835 Gây mê phẫu thuật đục chồi xương

563 9_836 Gây mê phẫu thuật đục xương sửa trục

564 9_838 Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần

565 9_840 Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

566 9_843 Gây mê phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn

567 9_844 Gây mê phẫu thuật gan- mật

568 9_847 Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

569 9_848 Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert

570 9_850 Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

571 9_852Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có

diện tích > 10%

572 9_853Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có

diện tích < 5%

573 9_854 Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10%

574 9_856 Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay

575 9_857 Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể

576 9_858 Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể

10/46

Page 11: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

577 9_859 Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

578 9_866 Gây mê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu

579 9_876 Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp)

580 9_877 Gây mê phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ

581 9_878 Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định)

582 9_882 Gây mê phẫu thuật giải ép vi mạch cho dây thần kinh số V

583 9_883 Gây mê phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)

584 9_885 Gây mê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên

585 9_886 Gây mê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần

586 9_887 Gây mê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

587 9_889 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên

588 9_890 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên

589 9_891 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên

590 9_892 Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên

591 9_895 Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay

592 9_897 Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương

593 9_899 Gây mê phẫu thuật khâu da thì II

594 9_900 Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành

595 9_901 Gây mê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

596 9_902 Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng

597 9_903 Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng

598 9_905 Gây mê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

599 9_907 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

600 9_908 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

601 9_909 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế

602 9_910 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế

603 9_914 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

604 9_915 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

605 9_916 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

606 9_917 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép

607 9_918 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim

608 9_919 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu

609 9_920 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

610 9_921 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

611 9_922 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

612 9_923 Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay

613 9_924 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

614 9_925 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

615 9_926 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

616 9_927 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi

617 9_928 Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

618 9_929 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân

619 9_930 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

620 9_931 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai

621 9_932 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi

622 9_933 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

623 9_934 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp

624 9_935 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay

625 9_936 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

626 9_937 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

627 9_938 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay

628 9_939 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

629 9_940 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân

630 9_941 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay

631 9_942 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

632 9_943 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

633 9_944 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay

634 9_945 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay

635 9_946 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

11/46

Page 12: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

636 9_947 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi

637 9_948 Gây mê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu

638 9_949 Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

639 9_950 Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

640 9_951 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

641 9_952 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi

642 9_953 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

643 9_954 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

644 9_955 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

645 9_956 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày

646 9_957 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

647 9_958 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

648 9_959 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

649 9_960 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

650 9_961 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

651 9_962 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp

652 9_963 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

653 9_964 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia

654 9_965 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

655 9_966 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay

656 9_967 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay

657 9_968 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần

658 9_969 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp

659 9_970 Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang

660 9_971 Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu

661 9_972 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon

662 9_973 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay

663 9_974 Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương

664 9_975 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

665 9_976 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

666 9_977 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

667 9_978 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân

668 9_979 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

669 9_980 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

670 9_981 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp

671 9_982 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

672 9_983 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp

673 9_984 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

674 9_985 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay

675 9_986 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi

676 9_987 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân

677 9_988 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

678 9_989 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay

679 9_990 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót

680 9_991 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên

681 9_992 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh

682 9_993 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

683 9_994 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi

684 9_995 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

685 9_996 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai

686 9_997 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

687 9_998 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý

688 9_999 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn

689 9_1000 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

690 9_1001 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

691 9_1002 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót

692 9_1003 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

693 9_1004 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

694 9_1005 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp

12/46

Page 13: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

695 9_1006 Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay

696 9_1007 Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

697 9_1010 Gây mê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)

698 9_1011 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân

699 9_1012 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu

700 9_1013 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

701 9_1014 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên

702 9_1015 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc

703 9_1016 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn

704 9_1017 Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )

705 9_1021 Gây mê phẫu thuật lác thông thường

706 9_1022 Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy

707 9_1025 Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật

708 9_1026 Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.

709 9_1028 Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo

710 9_1031 Gây mê phẫu thuật làm thẳng dương vật

711 9_1034 Gây mê phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt lưng)

712 9_1035 Gây mê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

713 9_1045 Gây mê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương

714 9_1049 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt

715 9_1051 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi

716 9_1052 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng

717 9_1053 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ

718 9_1054 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực

719 9_1055 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng

720 9_1056 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc

721 9_1057 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng

722 9_1058 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

723 9_1059Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự

thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)

724 9_1061 Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non

725 9_1065 Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ

726 9_1066 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan

727 9_1067 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính

728 9_1068 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên

729 9_1069 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não

730 9_1070 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN

731 9_1071 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất

732 9_1074 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

733 9_1075 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang

734 9_1076 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang

735 9_1077 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng

736 9_1078 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang

737 9_1079 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

738 9_1080 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận

739 9_1081 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo

740 9_1082 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

741 9_1083 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần

742 9_1084 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

743 9_1085 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ

744 9_1086 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật

745 9_1087 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

746 9_1090 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận

747 9_1091 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

748 9_1092 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận

749 9_1093 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng

750 9_1094 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng

751 9_1095 Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo

752 9_1103 Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu

13/46

Page 14: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

753 9_1104 Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng

754 9_1105 Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu

755 9_1107 Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

756 9_1108 Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

757 9_1109 Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

758 9_1112 Gây mê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng)

759 9_1113 Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm

760 9_1114 Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

761 9_1117 Gây mê phẫu thuật loai 3

762 9_1118 Gây mê phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ)

763 9_1119 Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột

764 9_1123 Gây mê phẫu thuật miless

765 9_1128 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò

766 9_1129 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

767 9_1130 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết

768 9_1131 Gây mê phẫu thuật mở cơ môn vị

769 9_1132 Gây mê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong

770 9_1134 Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương

771 9_1135 Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ

772 9_1136 Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

773 9_1138 Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán

774 9_1139 Gây mê phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

775 9_1140 Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối đa

776 9_1141 Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột

777 9_1142 Gây mê phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương

778 9_1143 Gây mê phẫu thuật mở ngực thăm dò

779 9_1144 Gây mê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi

780 9_1145 Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật

781 9_1146 Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

782 9_1147 Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật

783 9_1151 Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo

784 9_1152 Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)

785 9_1153 Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày

786 9_1154 Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần

787 9_1155 Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở thông hồi tràng

788 9_1156 Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật

789 9_1157 Gây mê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

790 9_1160 Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần

791 9_1161 Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn

792 9_1164 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D1

793 9_1165 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D2

794 9_1166 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D3

795 9_1167 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D4

796 9_1171 Gây mê phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y

797 9_1172 Gây mê phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày

798 9_1174 Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên

799 9_1175 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày

800 9_1176 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng

801 9_1177 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng

802 9_1178 Gây mê phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng

803 9_1179 Gây mê phẫu thuật nối niệu quản - đài thận

804 9_1180 Gây mê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản

805 9_1182 Gây mê phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy

806 9_1183 Gây mê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

807 9_1185 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung

808 9_1186 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung

809 9_1187 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype

810 9_1188 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn

14/46

Page 15: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

811 9_1189 Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản

812 9_1190 Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang

813 9_1191 Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật

814 9_1194 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi

815 9_1195 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp

816 9_1196 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

817 9_1197 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

818 9_1198 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp

819 9_1199 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

820 9_1200 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày

821 9_1202 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp

822 9_1203 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

823 9_1204 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

824 9_1205 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp

825 9_1206 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1

826 9_1207 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α

827 9_1208 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β

828 9_1209 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2

829 9_1210 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3

830 9_1211 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương

831 9_1212 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống lưng

832 9_1213 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên

833 9_1214 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên

834 9_1215 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

835 9_1216 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi

836 9_1217 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan

837 9_1218 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc

838 9_1224 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản

839 9_1225 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình

840 9_1226 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kiểu tay áo

841 9_1227 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông

842 9_1228 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang

843 9_1229 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng

844 9_1230 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải

845 9_1231 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái

846 9_1233 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng

847 9_1234 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng nối tay

848 9_1235 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng

849 9_1236 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng

850 9_1237 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non

851 9_1238 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng

852 9_1242 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa

853 9_1258 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phải

854 9_1261 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải

855 9_1262 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái

856 9_1263 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.

857 9_1264 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trái

858 9_1266 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật

859 9_1267 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU

860 9_1268 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm

861 9_1269 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối (Arthroscopic Synovectomy of the knee)

862 9_1270 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip)

863 9_1271 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow)

864 9_1272 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi

865 9_1273 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy

866 9_1274 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần

867 9_1275 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách một lỗ

868 9_1276 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách

869 9_1278 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee)

15/46

Page 16: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

870 9_1279 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử

871 9_1281 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt manh tràng

872 9_1283 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa

873 9_1284 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật

874 9_1285 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang lách

875 9_1286 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

876 9_1287 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng

877 9_1288 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang thận x x

878 9_1290 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tụy

879 9_1291 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận

880 9_1292 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

881 9_1293 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp

882 9_1296 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái

883 9_1297 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng

884 9_1298 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

885 9_1299 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

886 9_1302 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản

887 9_1304 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc

888 9_1309 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản

889 9_1316 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến

890 9_1318 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày

891 9_1319 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2

892 9_1320 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách

893 9_1321 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2

894 9_1322 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng

895 9_1323 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung

896 9_1327 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

897 9_1328 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

898 9_1329 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.

899 9_1330 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

900 9_1331 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp

901 9_1332 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo

902 9_1333 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn

903 9_1334 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn

904 9_1335 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung

905 9_1336 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật

906 9_1337 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh

907 9_1338 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

908 9_1339 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng

909 9_1340 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

910 9_1341 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng

911 9_1342 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản

912 9_1343 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp

913 9_1344 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận

914 9_1346 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng

915 9_1347 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng

916 9_1348 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung

917 9_1352 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non

918 9_1353 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột

919 9_1356 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng

920 9_1357 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u OMC

921 9_1358 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

922 9_1360 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính

923 9_1361 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thực quản

924 9_1362 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u trung thất

925 9_1363 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tụy tiết insulin

926 9_1364 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tụy

927 9_1365 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên

928 9_1366 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên

16/46

Page 17: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

929 9_1367 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến ức

930 9_1368 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi

931 9_1372 Gây mê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung

932 9_1374 Gây mê phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … )

933 9_1375 Gây mê phẫu thuật nội soi cố định dạ dày

934 9_1376 Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

935 9_1377 Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

936 9_1378 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan

937 9_1379 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu

938 9_1380 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy

939 9_1381 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm

940 9_1383 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy

941 9_1387 Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc

942 9_1388 Gây mê phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày

943 9_1390 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa

944 9_1391 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan

945 9_1394 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa

946 9_1396 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại

947 9_1402 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi

948 9_1404 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi

949 9_1406 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối

950 9_1411 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục

951 9_1416 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản

952 9_1417 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai

953 9_1418 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai

954 9_1420 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh

955 9_1421 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày

956 9_1423 Gây mê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo

957 9_1428 Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

958 9_1436 Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi

959 9_1437 Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

960 9_1438 Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi

961 9_1439 Gây mê phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì

962 9_1442 Gây mê phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản

963 9_1445 Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng

964 9_1449 Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp túi phình

965 9_1451 Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não

966 9_1453 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách

967 9_1454 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan

968 9_1455 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay

969 9_1456 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành

970 9_1463 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu mạc treo

971 9_1465 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực

972 9_1467 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành

973 9_1468 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng

974 9_1469 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

975 9_1471 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

976 9_1472 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

977 9_1473 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

978 9_1474 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng

979 9_1475 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng

980 9_1476 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

981 9_1477 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

982 9_1478 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng

983 9_1479 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

984 9_1480 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng

985 9_1481 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

986 9_1482 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

987 9_1483 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng

17/46

Page 18: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

988 9_1484 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng

989 9_1485 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

990 9_1486 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

991 9_1489 Gây mê phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị

992 9_1490 Gây mê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo

993 9_1491 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi

994 9_1492 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật

995 9_1494 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy hạch trung thất

996 9_1496 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy máu tụ

997 9_1497 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp

998 9_1498 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống lưng qua đường liên bản sống

999 9_1499 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr

1000 9_1500 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

1001 9_1501 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr

1002 9_1502 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau

1003 9_1507 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực

1004 9_1509 Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu

1005 9_1510 Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi

1006 9_1511 Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu

1007 9_1512 Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán

1008 9_1513 Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

1009 9_1515 Gây mê phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da

1010 9_1516 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái

1011 9_1517 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật

1012 9_1518 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng

1013 9_1519 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi

1014 9_1520 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật

1015 9_1521 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da

1016 9_1522 Gây mê phẫu thuật nội soi mở sàng hàm

1017 9_1523 Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da

1018 9_1524 Gây mê phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt

1019 9_1525 Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc

1020 9_1526 Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc

1021 9_1527 Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng

1022 9_1528 Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng

1023 9_1529 Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy

1024 9_1530 Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng

1025 9_1531 Gây mê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng

1026 9_1532 Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng

1027 9_1533 Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng

1028 9_1534 Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng

1029 9_1535 Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang

1030 9_1536 Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non

1031 9_1537 Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày bằng đại tràng

1032 9_1539 Gây mê phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng

1033 9_1540 Gây mê phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung

1034 9_1541 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán

1035 9_1542 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

1036 9_1543 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận

1037 9_1549 Gây mê phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng

1038 9_1550 Gây mê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày

1039 9_1552 Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

1040 9_1553 Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận

1041 9_1554 Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản

1042 9_1555 Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

1043 9_1556 Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất

1044 9_1558 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau

1045 9_1559 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân)

1046 9_1560 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng

18/46

Page 19: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

1047 9_1561 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu

1048 9_1562 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó)

1049 9_1563 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn

1050 9_1564 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau

1051 9_1565 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước

1052 9_1566 Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr

1053 9_1567 Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO

1054 9_1569 Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận

1055 9_1571 Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản

1056 9_1577 Gây mê phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan

1057 9_1585 Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai

1058 9_1586 Gây mê phẫu thuật nội soi u mạc treo

1059 9_1587 Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

1060 9_1588 Gây mê phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

1061 9_1589 Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

1062 9_1590 Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

1063 9_1591 Gây mê phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng

1064 9_1593 Gây mê phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản

1065 9_1595 Gây mê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung

1066 9_1596 Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng

1067 9_1597 Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non

1068 9_1599 Gây mê phẫu thuật nối tụy ruột

1069 9_1600 Gây mê phẫu thuật nối vị tràng

1070 9_1602Gây mê phẫu thuật nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai

ruột biệt lập

1071 9_1603 Gây mê phẫu thuật nong niệu đạo

1072 9_1604 Gây mê phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi lồng điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)

1073 9_1605 Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em

1074 9_1607 Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)

1075 9_1608 Gây mê phẫu thuật sa sinh dục

1076 9_1609 Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn

1077 9_1610 Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột

1078 9_1615 Gây mê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi

1079 9_1617 Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa

1080 9_1618 Gây mê tán sỏi qua da bằng laser

1081 9_1619 Gây mê tán sỏi qua da bằng siêu âm

1082 9_1620 Gây mê tán sỏi qua da bằng xung hơi

1083 9_1621 Gây mê tán sỏi thận qua da

III. HỒI SỨC

1084 9_1627 Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ

1085 9_1628 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow

1086 9_1629 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim

1087 9_1630 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu

1088 9_1631 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương

1089 9_1632 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường

1090 9_1633 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh

1091 9_1634 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu

1092 9_1635 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản

1093 9_1636 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELL

1094 9_1637 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi

1095 9_1638 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus

1096 9_1639 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP

1097 9_1640 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non

1098 9_1641 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược

1099 9_1642 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu

1100 9_1643 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu

1101 9_1644 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng

1102 9_1645 Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp

1103 9_1646 Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán

19/46

Page 20: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

1104 9_1647 Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung

1105 9_1648 Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung

1106 9_1649 Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng

1107 9_1650 Hồi sức nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

1108 9_1651 Hồi sức nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản

1109 9_1652 Hồi sức nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

1110 9_1653 Hồi sức nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser

1111 9_1654 Hồi sức nội soi nối vòi tử cung

1112 9_1655 Hồi sức nội soi nong hẹp thực quản

1113 9_1656 Hồi sức nội soi nong niệu quản hẹp

1114 9_1657 Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán

1115 9_1658 Hồi sức nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)

1116 9_1659 Hồi sức nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán

1117 9_1660 Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản

1118 9_1661 Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng

1119 9_1662 Hồi sức nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ

1120 9_1663 Hồi sức nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận

1121 9_1664 Hồi sức nội soi thận ống mềm tán sỏi thận

1122 9_1665 Hồi sức nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản

1123 9_1666 Hồi sức nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi

1124 9_1667 Hồi sức phẫu thuật áp xe dưới màng tủy

1125 9_1668 Hồi sức phẫu thuật áp xe gan

1126 9_1670 Hồi sức phẫu thuật áp xe não

1127 9_1671 Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng

1128 9_1685 Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi

1129 9_1687 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ

1130 9_1688 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối

1131 9_1689 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa

1132 9_1695 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung

1133 9_1696 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú

1134 9_1697 Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến

1135 9_1704 Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi

1136 9_1705 Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi

1137 9_1707 Hồi sức phẫu thuật bướu cổ

1138 9_1708 Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn

1139 9_1709Hồi sức phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các

xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới

1140 9_1710 Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp

1141 9_1711 Hồi sức phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang

1142 9_1712 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc phân thùy phổi

1143 9_1713 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

1144 9_1714 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng

1145 9_1715 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ

1146 9_1716 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng

1147 9_1717Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng

có nội soi hỗ trợ

1148 9_1718 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ

1149 9_1719 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

1150 9_1720 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

1151 9_1721 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

1152 9_1722 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow

1153 9_1723 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ

1154 9_1724 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

1155 9_1725 Hồi sức phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên

1156 9_1726 Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ

1157 9_1727 Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần

1158 9_1728 Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

1159 9_1729 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn

20/46

Page 21: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

1160 9_1730 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em

1161 9_1731 Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

1162 9_1732 Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

1163 9_1733 Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

1164 9_1734 Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân

1165 9_1735Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm

theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ

1166 9_1736 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột

1167 9_1737 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang

1168 9_1738 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

1169 9_1739 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang

1170 9_1743 Hồi sức phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng

1171 9_1744 Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên

1172 9_1745 Hồi sức phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi

1173 9_1746 Hồi sức phẫu thuật cắt các khối u ở phổi

1174 9_1747 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

1175 9_1748 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

1176 9_1749 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm

1177 9_1750 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

1178 9_1751 Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc

1179 9_1752 Hồi sức phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình

1180 9_1753 Hồi sức phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình, vét hạch cổ

1181 9_1754 Hồi sức phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư

1182 9_1755 Hồi sức phẫu thuật cắt chỏm nang gan

1183 9_1756 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ bàng quang

1184 9_1758 Hồi sức phẫu thuật cắt cơ Muller

1185 9_1759 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo

1186 9_1760Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường

âm đạo

1187 9_1761 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng

1188 9_1762 Hồi sức phẫu thuật cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh

1189 9_1763 Hồi sức phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

1190 9_1764 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

1191 9_1765 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi

1192 9_1766 Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn

1193 9_1767 Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực

1194 9_1768 Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm

1195 9_1769 Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt

1196 9_1770 Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương

1197 9_1771 Hồi sức phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo

1198 9_1772 Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi

1199 9_1773 Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy

1200 9_1774 Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ

1201 9_1779 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

1202 9_1780 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

1203 9_1781 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

1204 9_1782 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn

1205 9_1783 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

1206 9_1784 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

1207 9_1785 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

1208 9_1786 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn

1209 9_1787 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm

1210 9_1788 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt

1211 9_1789 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm

1212 9_1790 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u khẩu cái

1213 9_1791 Hồi sức phẫu thuật cắt lách bán phần

1214 9_1792 Hồi sức phẫu thuật cắt lách bệnh lý

1215 9_1793 Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương

1216 9_1794 Hồi sức phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe

21/46

Page 22: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

1217 9_1795 Hồi sức phẫu thuật cắt lại dạ dày

1218 9_1796 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể

1219 9_1797 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể

1220 9_1798 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

1221 9_1799 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay

1222 9_1800 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan

1223 9_1801 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời

1224 9_1802 Hồi sức phẫu thuật cắt lồi xương

1225 9_1803 Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn

1226 9_1804 Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc

1227 9_1805 Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng

1228 9_1808 Hồi sức phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

1229 9_1809 Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh

1230 9_1810 Hồi sức phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng

1231 9_1811 Hồi sức phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp

1232 9_1812 Hồi sức phẫu thuật cắt một bên phổi do ung thư

1233 9_1813 Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang

1234 9_1814 Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

1235 9_1815 Hồi sức phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ

1236 9_1816 Hồi sức phẫu thuật cắt một phần tuỵ

1237 9_1817 Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới

1238 9_1818 Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang

1239 9_1819 Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên

1240 9_1820 Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới

1241 9_1821 Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên

1242 9_1822 Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ

1243 9_1823 Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng

1244 9_1824 Hồi sức phẫu thuật cắt nang tụy

1245 9_1825 Hồi sức phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái

1246 9_1826 Hồi sức phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

1247 9_1827 Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non

1248 9_1828 Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ

1249 9_1829 Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau

1250 9_1830 Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước

1251 9_1831 Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu quản

1252 9_1832 Hồi sức phẫu thuật cắt nối thực quản

1253 9_1833 Hồi sức phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt

1254 9_1834 Hồi sức phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột

1255 9_1835 Hồi sức phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch

1256 9_1836 Hồi sức phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới

1257 9_1838 Hồi sức phẫu thuật cắt phân thùy gan

1258 9_1839 Hồi sức phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan

1259 9_1840 Hồi sức phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương

1260 9_1841 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

1261 9_1842 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau

1262 9_1843 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo

1263 9_1844 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi

1264 9_1845 Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú

1265 9_1846 Hồi sức phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo

1266 9_1847 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm

1267 9_1848 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần

1268 9_1849 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi

1269 9_1850 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe

1270 9_1851 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

1271 9_1852 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng

1272 9_1853 Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy

1273 9_1854 Hồi sức phẫu thuật cắt thận

1274 9_1855 Hồi sức phẫu thuật cắt thận bán phần

1275 9_1856 Hồi sức phẫu thuật cắt thận đơn thuần

22/46

Page 23: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

1276 9_1857 Hồi sức phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

1277 9_1858 Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc

1278 9_1859 Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc

1279 9_1861 Hồi sức phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi

1280 9_1862 Hồi sức phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

1281 9_1863 Hồi sức phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ

1282 9_1866 Hồi sức phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

1283 9_1867 Hồi sức phẫu thuật cắt thị thần kinh

1284 9_1868 Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần

1285 9_1879 Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ gan trái

1286 9_1880 Hồi sức phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư

1287 9_1881 Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ hoặc phần thuỳ phổi do ung thư

1288 9_1882 Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại

1289 9_1883 Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp

1290 9_1884 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

1291 9_1885 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn

1292 9_1886 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc

1293 9_1887 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey

1294 9_1888 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình.

1295 9_1889 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột

1296 9_1890 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày

1297 9_1891 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng

1298 9_1892 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng

1299 9_1893 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

1300 9_1894 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn

1301 9_1895 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng - tạo hình thực quản

1302 9_1896 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng

1303 9_1897 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non

1304 9_1898 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản

1305 9_1899 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tụy

1306 9_1900 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

1307 9_1901 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp

1308 9_1902 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow

1309 9_1903 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

1310 9_1904 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

1311 9_1905 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ

1312 9_1906 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ

1313 9_1907 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng

1314 9_1908 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

1315 9_1909 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

1316 9_1911 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

1317 9_1912 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn

1318 9_1913 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản

1319 9_1914 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ

1320 9_1915 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng

1321 9_1916 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung

1322 9_1917 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng

1323 9_1918 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung

1324 9_1919 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung

1325 9_1920 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung

1326 9_1921 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung

1327 9_1922 Hồi sức phẫu thuật cắt túi lệ

1328 9_1923 Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật

1329 9_1924 Hồi sức phẫu thuật cắt túi sa niệu quản

1330 9_1925 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng

1331 9_1926 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel

1332 9_1927 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo

1333 9_1928 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng

1334 9_1931 Hồi sức phẫu thuật cắt tụy trung tâm

23/46

Page 24: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

1335 9_1932Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u

tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp

1336 9_1933 Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính

1337 9_1934 Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII

1338 9_1935 Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 1 bên

1339 9_1936 Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2 bên

1340 9_1937 Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến thượng thận

1341 9_1940 Hồi sức phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên

1342 9_1942 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng

1343 9_1943 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính

1344 9_1944 Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu

1345 9_1945 Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai

1346 9_1946 Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm

1347 9_1947 Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

1348 9_1948 Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép

1349 9_1949 Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản

1350 9_1950 Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi

1351 9_1951 Hồi sức phẫu thuật cắt u dây thần kinh số VIII

1352 9_1952 Hồi sức phẫu thuật cắt u dây V / u dây VIII

1353 9_1953 Hồi sức phẫu thuật cắt u hố sau u góc cầu tiểu não

1354 9_1954 Hồi sức phẫu thuật cắt u hố sau u tiểu não

1355 9_1955 Hồi sức phẫu thuật cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ

1356 9_1956 Hồi sức phẫu thuật cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

1357 9_1957 Hồi sức phẫu thuật cắt u hốc mũi

1358 9_1958 Hồi sức phẫu thuật cắt u họng thanh quản bằng laser

1359 9_1959 Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

1360 9_1960 Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

1361 9_1961 Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ

1362 9_1962 Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm

1363 9_1963 Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

1364 9_1964 Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm

1365 9_1965 Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm

1366 9_1966 Hồi sức phẫu thuật cắt u lưỡi

1367 9_1967 Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn

1368 9_1968 Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột

1369 9_1971 Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm

1370 9_1972 Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10 cm

1371 9_1973 Hồi sức phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền

1372 9_1978 Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm

1373 9_1979 Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

1374 9_1980 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch

1375 9_1981 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn

1376 9_1982 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng

1377 9_1983 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi

1378 9_1984 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp trạng

1379 9_1985 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản

1380 9_1986 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu

1381 9_1987 Hồi sức phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser

1382 9_1988 Hồi sức phẫu thuật cắt u niêm mạc má

1383 9_1989 Hồi sức phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng

1384 9_1990 Hồi sức phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

1385 9_1991 Hồi sức phẫu thuật cắt u phổi, u màng phổi

1386 9_1992 Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt

1387 9_1993 Hồi sức phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch

1388 9_1994 Hồi sức phẫu thuật cắt u sau phúc mạc

1389 9_1995 Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo

1390 9_1996 Hồi sức phẫu thuật cắt u tá tràng

1391 9_1997 Hồi sức phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc không ghép xương

1392 9_1998 Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt

24/46

Page 25: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

1393 9_1999 Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh

1394 9_2000 Hồi sức phẫu thuật cắt u thành âm đạo

1395 9_2001 Hồi sức phẫu thuật cắt u thành ngực

1396 9_2002 Hồi sức phẫu thuật cắt u thực quản

1397 9_2003 Hồi sức phẫu thuật cắt u tiền phòng

1398 9_2004 Hồi sức phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

1399 9_2005 Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo

1400 9_2006 Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn

1401 9_2010 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuỵ

1402 9_2011 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

1403 9_2012 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai

1404 9_2013 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận

1405 9_2014 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 1 bên

1406 9_2015 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 2 bên

1407 9_2016 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến ức / nhược cơ

1408 9_2017 Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính

1409 9_2018 Hồi sức phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới

1410 9_2019 Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng miệng

1411 9_2020 Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

1412 9_2021 Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành

1413 9_2022 Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

1414 9_2023 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên

1415 9_2024 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát

1416 9_2025 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản

1417 9_2026 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang

1418 9_2027 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.

1419 9_2028 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình

1420 9_2029 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình

1421 9_2030 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình

1422 9_2031 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang xoang hàm, xoang sàng …

1423 9_2032 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da

1424 9_2033 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư lưỡi sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

1425 9_2034 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư lưỡi và vét hạch cổ

1426 9_2035 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm

1427 9_2036 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm

1428 9_2037 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm

1429 9_2038 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư thận

1430 9_2039 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến.

1431 9_2040 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ

1432 9_2041 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu

1433 9_2053 Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não

1434 9_2054 Hồi sức phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ

1435 9_2055 Hồi sức phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng

1436 9_2056 Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan

1437 9_2057 Hồi sức phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK

1438 9_2058 Hồi sức phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống

1439 9_2062 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm

1440 9_2063 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên

1441 9_2067 Hồi sức phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật

1442 9_2069 Hồi sức phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt

1443 9_2071 Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ

1444 9_2072 Hồi sức phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang

1445 9_2077 Hồi sức phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn

1446 9_2079 Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay

1447 9_2080 Hồi sức phẫu thuật cố định mảng sườn di động

1448 9_2081 Hồi sức phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ

1449 9_2082 Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

1450 9_2083 Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng

1451 9_2084 Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực

25/46

Page 26: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

1452 9_2085 Hồi sức phẫu thuật có sốc

1453 9_2086 Hồi sức phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta

1454 9_2087 Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương

1455 9_2089 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng

1456 9_2090 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 thận

1457 9_2091 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu

1458 9_2092 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

1459 9_2093 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt

1460 9_2094 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên

1461 9_2095 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu thận

1462 9_2096 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật

1463 9_2097 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp

1464 9_2100 Hồi sức phẫu thuật đặt khung định vị u não

1465 9_2116 Hồi sức phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới

1466 9_2120 Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi

1467 9_2132 Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan

1468 9_2137 Hồi sức phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

1469 9_2140 Hồi sức phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại

1470 9_2144 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay

1471 9_2145 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ

1472 9_2146 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

1473 9_2162 Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng

1474 9_2163 Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn

1475 9_2166 Hồi sức phẫu thuật điều trị són tiểu

1476 9_2167 Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính

1477 9_2168 Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật

1478 9_2169 Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại

1479 9_2175 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên

1480 9_2176 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

1481 9_2177 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

1482 9_2178 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

1483 9_2179 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

1484 9_2180 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

1485 9_2181 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành

1486 9_2182 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

1487 9_2186 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

1488 9_2187 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng

1489 9_2191 Hồi sức phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo

1490 9_2192 Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang

1491 9_2193 Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột

1492 9_2194 Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

1493 9_2195 Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

1494 9_2196 Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

1495 9_2199 Hồi sức phẫu thuật điều trị vẹo cổ

1496 9_2200 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân

1497 9_2201 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật

1498 9_2202 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống

1499 9_2203 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận

1500 9_2204 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ

1501 9_2205 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng

1502 9_2206 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

1503 9_2207 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu

1504 9_2208 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

1505 9_2209 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

1506 9_2210 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương tim

1507 9_2211 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

1508 9_2215 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

1509 9_2216 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến

1510 9_2229 Hồi sức phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo

26/46

Page 27: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

1511 9_2231 Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác

1512 9_2232 Hồi sức phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên

1513 9_2234 Hồi sức phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sang

1514 9_2235 Hồi sức phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo

1515 9_2237 Hồi sức phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo

1516 9_2238 Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau phẫu thuật tủy sống

1517 9_2242 Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán

1518 9_2243 Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau phẫu thuật các thương tổn nền sọ

1519 9_2246 Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo

1520 9_2255 Hồi sức phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè

1521 9_2258 Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

1522 9_2262 Hồi sức phẫu thuật gan- mật

1523 9_2266 Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert

1524 9_2268 Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

1525 9_2272 Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10%

1526 9_2275 Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể

1527 9_2276 Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể

1528 9_2284 Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu

1529 9_2294 Hồi sức phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp)

1530 9_2295 Hồi sức phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ

1531 9_2296 Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định)

1532 9_2297 Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

1533 9_2298 Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

1534 9_2300 Hồi sức phẫu thuật giải ép vi mạch cho dây thần kinh số V

1535 9_2303 Hồi sức phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên

1536 9_2305 Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

1537 9_2317 Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II

1538 9_2318 Hồi sức phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành

1539 9_2319 Hồi sức phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

1540 9_2320 Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng

1541 9_2321 Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng

1542 9_2322 Hồi sức phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương

1543 9_2323 Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

1544 9_2327 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế

1545 9_2332 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

1546 9_2333 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

1547 9_2334 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

1548 9_2335 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép

1549 9_2336 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim

1550 9_2337 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu

1551 9_2338 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

1552 9_2339 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

1553 9_2340 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

1554 9_2341 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay

1555 9_2342 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

1556 9_2343 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

1557 9_2344 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

1558 9_2345 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi

1559 9_2346 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

1560 9_2347 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ chân

1561 9_2348 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

1562 9_2349 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai

1563 9_2350 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi

1564 9_2353 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay

1565 9_2354 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

1566 9_2355 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

1567 9_2356 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay

1568 9_2357 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

27/46

Page 28: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

1569 9_2358 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân

1570 9_2359 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay

1571 9_2360 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

1572 9_2361 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

1573 9_2362 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay

1574 9_2363 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay

1575 9_2364 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

1576 9_2366 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu

1577 9_2367 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

1578 9_2368 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

1579 9_2369 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

1580 9_2370 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi

1581 9_2371 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

1582 9_2372 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

1583 9_2373 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

1584 9_2374 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày

1585 9_2375 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

1586 9_2376 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

1587 9_2377 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

1588 9_2378 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

1589 9_2379 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

1590 9_2380 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp

1591 9_2381 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

1592 9_2382 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia

1593 9_2383 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

1594 9_2384 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay

1595 9_2385 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay

1596 9_2387 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp

1597 9_2388 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang

1598 9_2389 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu

1599 9_2390 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon

1600 9_2391 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay

1601 9_2392 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương

1602 9_2394 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

1603 9_2395 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

1604 9_2396 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân

1605 9_2397 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

1606 9_2400 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

1607 9_2401 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp

1608 9_2402 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

1609 9_2403 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay

1610 9_2404 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi

1611 9_2405 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân

1612 9_2406 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

1613 9_2407 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay

1614 9_2408 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót

1615 9_2409 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên

1616 9_2410 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh

1617 9_2411 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

1618 9_2412 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi

1619 9_2413 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

1620 9_2414 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bả vai

1621 9_2415 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

1622 9_2416 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý

1623 9_2417 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn

1624 9_2418 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

1625 9_2419 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

1626 9_2420 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót

1627 9_2421 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

28/46

Page 29: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

1628 9_2422 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

1629 9_2423 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp

1630 9_2424 Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay

1631 9_2425 Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

1632 9_2426 Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương

1633 9_2428 Hồi sức phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)

1634 9_2429 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân

1635 9_2430 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu

1636 9_2431 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

1637 9_2432 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên

1638 9_2433 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc

1639 9_2434 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn

1640 9_2443 Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật

1641 9_2444 Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.

1642 9_2446 Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo

1643 9_2452 Hồi sức phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt lưng)

1644 9_2461 Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy

1645 9_2467 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt

1646 9_2469 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi

1647 9_2470 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng

1648 9_2472 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực

1649 9_2475 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực tràng

1650 9_2476 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

1651 9_2477Hồi sức phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự

thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)

1652 9_2478 Hồi sức phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn

1653 9_2479 Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non

1654 9_2484 Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ bao gan

1655 9_2485 Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính

1656 9_2486 Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên

1657 9_2487 Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não

1658 9_2488 Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN

1659 9_2489 Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất

1660 9_2493 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang

1661 9_2494 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang

1662 9_2495 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng

1663 9_2496 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang

1664 9_2497 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

1665 9_2498 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận

1666 9_2499 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo

1667 9_2500 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

1668 9_2501 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần

1669 9_2503 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ

1670 9_2504 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật

1671 9_2505 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

1672 9_2510 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận

1673 9_2511 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng

1674 9_2513 Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo

1675 9_2521 Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu

1676 9_2522 Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng

1677 9_2523 Hồi sức phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu

1678 9_2525 Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

1679 9_2526 Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

1680 9_2527 Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

1681 9_2536 Hồi sức phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ)

1682 9_2537 Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột

1683 9_2541 Hồi sức phẫu thuật miless

1684 9_2546 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò

1685 9_2547 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

29/46

Page 30: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

1686 9_2548 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết

1687 9_2549 Hồi sức phẫu thuật mở cơ môn vị

1688 9_2550 Hồi sức phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong

1689 9_2551 Hồi sức phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

1690 9_2552 Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương

1691 9_2553 Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ

1692 9_2554 Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

1693 9_2556 Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán

1694 9_2557 Hồi sức phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

1695 9_2558 Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa

1696 9_2559 Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột

1697 9_2560 Hồi sức phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương

1698 9_2561 Hồi sức phẫu thuật mở ngực thăm dò

1699 9_2562 Hồi sức phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi

1700 9_2563 Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật

1701 9_2564 Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

1702 9_2565 Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật

1703 9_2570 Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)

1704 9_2572 Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần

1705 9_2573 Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng

1706 9_2574 Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật

1707 9_2581 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch cổ

1708 9_2582 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D1

1709 9_2583 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D2

1710 9_2584 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D3

1711 9_2585 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D4

1712 9_2586 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch trung thất

1713 9_2587 Hồi sức phẫu thuật nạo vét tổ chức hốc mắt

1714 9_2589 Hồi sức phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y

1715 9_2590 Hồi sức phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày

1716 9_2592 Hồi sức phẫu thuật nối mật ruột bên - bên

1717 9_2593 Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày

1718 9_2594 Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng

1719 9_2595 Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng

1720 9_2596 Hồi sức phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng

1721 9_2597 Hồi sức phẫu thuật nối niệu quản - đài thận

1722 9_2598 Hồi sức phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản

1723 9_2600 Hồi sức phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy

1724 9_2601 Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

1725 9_2603 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung

1726 9_2604 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung

1727 9_2605 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype

1728 9_2606 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn

1729 9_2607 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản

1730 9_2608 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang

1731 9_2609 Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật

1732 9_2611 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi

1733 9_2612 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi

1734 9_2613 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp

1735 9_2614 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

1736 9_2615 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

1737 9_2616 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp

1738 9_2617 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

1739 9_2618 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày

1740 9_2620 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp

1741 9_2621 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

1742 9_2622 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

1743 9_2623 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp

30/46

Page 31: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

1744 9_2624 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1

1745 9_2625 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α

1746 9_2626 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β

1747 9_2627 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2

1748 9_2628 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3

1749 9_2629 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương

1750 9_2630 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống lưng

1751 9_2631 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên

1752 9_2632 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên

1753 9_2633 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

1754 9_2634 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi

1755 9_2635 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan

1756 9_2636 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc

1757 9_2637 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob

1758 9_2638 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor

1759 9_2639 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet

1760 9_2640 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen

1761 9_2641 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị

1762 9_2642 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản

1763 9_2644 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kiểu tay áo

1764 9_2645 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông

1765 9_2646 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang

1766 9_2647 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng

1767 9_2648 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải

1768 9_2649 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái

1769 9_2650 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu

1770 9_2651 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng

1771 9_2652 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng nối tay

1772 9_2653 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng

1773 9_2654 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng

1774 9_2655 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non

1775 9_2656 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng

1776 9_2658 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên)

1777 9_2659 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới)

1778 9_2660 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa

1779 9_2661 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I

1780 9_2675 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình

1781 9_2676 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phải

1782 9_2677 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau

1783 9_2678 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước

1784 9_2679 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải

1785 9_2680 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái

1786 9_2681 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.

1787 9_2682 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan trái

1788 9_2683 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm

1789 9_2684 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật

1790 9_2685 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU

1791 9_2686 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm

1792 9_2687 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối (Arthroscopic Synovectomy of the knee)

1793 9_2688 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip)

1794 9_2689 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow)

1795 9_2690 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi

1796 9_2691 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy

1797 9_2692 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần

1798 9_2693 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách một lỗ

1799 9_2694 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách

1800 9_2696 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee)

1801 9_2697 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử

1802 9_2699 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt manh tràng

31/46

Page 32: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

1803 9_2701 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa

1804 9_2702 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật

1805 9_2703 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang lách

1806 9_2704 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

1807 9_2705 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng

1808 9_2708 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang tụy

1809 9_2709 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận

1810 9_2710 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

1811 9_2711 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp

1812 9_2712 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nối phình động mạch chủ bụng

1813 9_2713 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt phổi không điển hình (cắt kiểu hình chêm)

1814 9_2714 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái

1815 9_2715 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng

1816 9_2716 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

1817 9_2717 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

1818 9_2718 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy)

1819 9_2719 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần

1820 9_2720 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản

1821 9_2721 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận dư số

1822 9_2722 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc

1823 9_2723 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X

1824 9_2724 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc

1825 9_2725 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách

1826 9_2726 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy

1827 9_2727 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản

1828 9_2734 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến

1829 9_2735 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn

1830 9_2736 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày

1831 9_2737 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2

1832 9_2738 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách

1833 9_2739 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2

1834 9_2740 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng

1835 9_2741 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung

1836 9_2742 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách

1837 9_2743 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy

1838 9_2744 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên

1839 9_2745 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

1840 9_2746 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

1841 9_2747 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.

1842 9_2748 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

1843 9_2749 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp

1844 9_2750 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo

1845 9_2751 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn

1846 9_2752 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn

1847 9_2753 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung

1848 9_2754 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật

1849 9_2755 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh

1850 9_2756 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

1851 9_2757 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng

1852 9_2758 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

1853 9_2759 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng

1854 9_2760 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản

1855 9_2761 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp

1856 9_2762 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận

1857 9_2763 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến ức

1858 9_2764 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng

1859 9_2765 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng

1860 9_2766 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung

1861 9_2767 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời

32/46

Page 33: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

1862 9_2769 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u lành thực quản ngực phải

1863 9_2770 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non

1864 9_2771 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột

1865 9_2775 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u OMC

1866 9_2776 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

1867 9_2777 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính

1868 9_2778 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính

1869 9_2779 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thực quản

1870 9_2780 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u trung thất

1871 9_2781 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tụy tiết insulin

1872 9_2782 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tụy

1873 9_2783 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên

1874 9_2784 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên

1875 9_2785 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tuyến ức

1876 9_2786 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi

1877 9_2787 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt van niệu đạo sau của trẻ em

1878 9_2790 Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung

1879 9_2792 Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị …)

1880 9_2793 Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định dạ dày

1881 9_2794 Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

1882 9_2795 Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

1883 9_2796 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan

1884 9_2797 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu

1885 9_2798 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy

1886 9_2799 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm

1887 9_2800 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu màng ngoài tim

1888 9_2801 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy

1889 9_2805 Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc

1890 9_2806 Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày

1891 9_2808 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa

1892 9_2809 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan

1893 9_2812 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa

1894 9_2814 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại

1895 9_2816 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân

1896 9_2819 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

1897 9_2820 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi

1898 9_2821 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)

1899 9_2822 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi

1900 9_2824 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối

1901 9_2825 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau

1902 9_2829 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục

1903 9_2830 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn x

1904 9_2832 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng tròn

1905 9_2834 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản

1906 9_2835 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai

1907 9_2838 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh

1908 9_2839 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày

1909 9_2840 Hồi sức phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu

1910 9_2843 Hồi sức phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ.

1911 9_2844 Hồi sức phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn

1912 9_2846 Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

1913 9_2848 Hồi sức phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân

1914 9_2850 Hồi sức phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ

1915 9_2855 Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

1916 9_2856 Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi

1917 9_2857 Hồi sức phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì

1918 9_2860 Hồi sức phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản

1919 9_2863 Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng

1920 9_2871 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách

33/46

Page 34: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

1921 9_2872 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan

1922 9_2873 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay

1923 9_2874 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành

1924 9_2885 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành

1925 9_2886 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng

1926 9_2887 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

1927 9_2888 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

1928 9_2889 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

1929 9_2890 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

1930 9_2891 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

1931 9_2892 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng

1932 9_2893 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng

1933 9_2894 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

1934 9_2895 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

1935 9_2896 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng

1936 9_2897 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

1937 9_2898 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng

1938 9_2899 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

1939 9_2900 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

1940 9_2901 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng

1941 9_2902 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng

1942 9_2903 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

1943 9_2904 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

1944 9_2905 Hồi sức phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy

1945 9_2906 Hồi sức phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực

1946 9_2907 Hồi sức phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị

1947 9_2908 Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo

1948 9_2909 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi

1949 9_2910 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật

1950 9_2911 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống

1951 9_2914 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu tụ

1952 9_2915 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp

1953 9_2917 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr

1954 9_2918 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

1955 9_2927 Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu

1956 9_2928 Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi

1957 9_2929 Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu

1958 9_2930 Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán

1959 9_2931 Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

1960 9_2933 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da

1961 9_2934 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái

1962 9_2935 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật

1963 9_2936 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng

1964 9_2937 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi

1965 9_2938 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật

1966 9_2939 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da

1967 9_2940 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở sàng hàm

1968 9_2941 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da

1969 9_2942 Hồi sức phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt

1970 9_2943 Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc

1971 9_2944 Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc

1972 9_2945 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng

1973 9_2946 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng

1974 9_2947 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy

1975 9_2948 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng

1976 9_2949 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng

1977 9_2950 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng

1978 9_2951 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng

1979 9_2952 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng

34/46

Page 35: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

1980 9_2953 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang

1981 9_2954 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non

1982 9_2955 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày bằng đại tràng

1983 9_2957 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng

1984 9_2958 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung

1985 9_2959 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán

1986 9_2960 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

1987 9_2961 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận

1988 9_2967 Hồi sức phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng

1989 9_2968 Hồi sức phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày

1990 9_2970 Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

1991 9_2971 Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận

1992 9_2972 Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản

1993 9_2973 Hồi sức phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

1994 9_2976 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau

1995 9_2977 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân)

1996 9_2981 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn

1997 9_2982 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau

1998 9_2983 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước

1999 9_2984 Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr

2000 9_2985 Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO

2001 9_2987 Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận

2002 9_2988 Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai (Arthroscopic Subacromial Decompression)

2003 9_2989 Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản

2004 9_3003 Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai

2005 9_3004 Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo

2006 9_3005 Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

2007 9_3006 Hồi sức phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

2008 9_3007 Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

2009 9_3008 Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

2010 9_3009 Hồi sức phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng

2011 9_3011 Hồi sức phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản

2012 9_3013 Hồi sức phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung

2013 9_3014 Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng

2014 9_3015 Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non

2015 9_3016Hồi sức phẫu thuật nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển

hóa

2016 9_3017 Hồi sức phẫu thuật nối tụy ruột

2017 9_3018 Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng

2018 9_3019 Hồi sức phẫu thuật nối vòi tử cung

2019 9_3021 Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo

2020 9_3024 Hồi sức phẫu thuật quặm bẩm sinh

2021 9_3025 Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)

2022 9_3026 Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục

2023 9_3027 Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn

2024 9_3028 Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột

2025 9_3029 Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh

2026 9_3030 Hồi sức phẫu thuật vá da tạo hình mi

2027 9_3031 Hồi sức phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

2028 9_3032 Hồi sức phẫu thuật vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)

2029 9_3033 Hồi sức phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi

2030 9_3034 Hồi sức phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai

2031 9_3035 Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa

2032 9_3036 Hồi sức tán sỏi qua da bằng laser

2033 9_3037 Hồi sức tán sỏi qua da bằng siêu âm

2034 9_3038 Hồi sức tán sỏi qua da bằng xung hơi

2035 9_3039 Hồi sức tán sỏi thận qua da

IV. GÂY TÊ

2036 9_3045 Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ

35/46

Page 36: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

2037 9_3046 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP

2038 9_3047 Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp

2039 9_3048 Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán

2040 9_3049 Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung

2041 9_3050 Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung

2042 9_3051 Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng

2043 9_3052 Gây tê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

2044 9_3053 Gây tê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản

2045 9_3054 Gây tê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

2046 9_3055 Gây tê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser

2047 9_3056 Gây tê nội soi nối vòi tử cung

2048 9_3057 Gây tê nội soi nong hẹp thực quản

2049 9_3058 Gây tê nội soi nong niệu quản hẹp

2050 9_3059 Gây tê nội soi ổ bụng chẩn đoán

2051 9_3060 Gây tê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)

2052 9_3061 Gây tê nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán

2053 9_3062 Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản

2054 9_3063 Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng

2055 9_3064 Gây tê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ

2056 9_3065 Gây tê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận

2057 9_3066 Gây tê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận

2058 9_3067 Gây tê nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản

2059 9_3068 Gây tê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi

2060 9_3070 Gây tê phẫu thuật áp xe gan

2061 9_3081 Gây tê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi

2062 9_3082 Gây tê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài

2063 9_3083 Gây tê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh

2064 9_3084 Gây tê phẫu thuật bàn chân thuổng

2065 9_3086 Gây tê phẫu thuật bảo tồn

2066 9_3087 Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi

2067 9_3089 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ

2068 9_3091 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa

2069 9_3097 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung

2070 9_3098 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú

2071 9_3099 Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến

2072 9_3101 Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối

2073 9_3106 Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi

2074 9_3107 Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi

2075 9_3109 Gây tê phẫu thuật bướu cổ

2076 9_3110 Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn

2077 9_3111Gây tê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các

xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới

2078 9_3112 Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp

2079 9_3113 Gây tê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang

2080 9_3139 Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang

2081 9_3140 Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

2082 9_3141 Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang

2083 9_3142 Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài

2084 9_3146 Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên

2085 9_3149 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

2086 9_3150 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

2087 9_3151 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm

2088 9_3152 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

2089 9_3153 Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc

2090 9_3158 Gây tê phẫu thuật cắt cổ bàng quang

2091 9_3162Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm

đạo

2092 9_3166 Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

2093 9_3167 Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi

36/46

Page 37: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

2094 9_3168 Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn

2095 9_3170 Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm

2096 9_3171 Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt

2097 9_3172 Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương

2098 9_3173 Gây tê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo

2099 9_3174 Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi

2100 9_3175 Gây tê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy

2101 9_3176 Gây tê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ

2102 9_3177 Gây tê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới

2103 9_3178 Gây tê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận

2104 9_3181 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

2105 9_3184 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn

2106 9_3186 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

2107 9_3188 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn

2108 9_3189 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm

2109 9_3190 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt

2110 9_3191 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm

2111 9_3198 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể

2112 9_3199 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể

2113 9_3200 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

2114 9_3201 Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay

2115 9_3203 Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời

2116 9_3204 Gây tê phẫu thuật cắt lồi xương

2117 9_3211 Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh

2118 9_3212 Gây tê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng

2119 9_3213 Gây tê phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp

2120 9_3231 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau

2121 9_3232 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước

2122 9_3233 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu quản

2123 9_3235 Gây tê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt

2124 9_3243 Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

2125 9_3246 Gây tê phẫu thuật cắt polyp mũi

2126 9_3247 Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú

2127 9_3248 Gây tê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo

2128 9_3250 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần

2129 9_3252 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe

2130 9_3268 Gây tê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

2131 9_3270 Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần

2132 9_3287 Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn

2133 9_3288 Gây tê phẫu thuật cắt tinh mạc

2134 9_3316 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ

2135 9_3319 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng

2136 9_3320 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung

2137 9_3321 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung

2138 9_3322 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung

2139 9_3323 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung

2140 9_3324 Gây tê phẫu thuật cắt túi lệ

2141 9_3329 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo

2142 9_3336 Gây tê phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII

2143 9_3343 Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì

2144 9_3344 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng

2145 9_3345 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính

2146 9_3346 Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu

2147 9_3347 Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai

2148 9_3348 Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm

2149 9_3349 Gây tê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

2150 9_3350 Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép

2151 9_3351 Gây tê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản

37/46

Page 38: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

2152 9_3352 Gây tê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi

2153 9_3353 Gây tê phẫu thuật cắt u dây thần kinh số VIII

2154 9_3361 Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

2155 9_3363 Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ

2156 9_3364 Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm

2157 9_3365 Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

2158 9_3366 Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm

2159 9_3367 Gây tê phẫu thuật cắt u lợi hàm

2160 9_3368 Gây tê phẫu thuật cắt u lưỡi

2161 9_3375 Gây tê phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền

2162 9_3377 Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép

2163 9_3378 Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá

2164 9_3380 Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm

2165 9_3381 Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

2166 9_3382 Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch

2167 9_3383 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn

2168 9_3384 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng

2169 9_3385 Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi

2170 9_3386 Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng

2171 9_3390 Gây tê phẫu thuật cắt u niêm mạc má

2172 9_3392 Gây tê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

2173 9_3394 Gây tê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt

2174 9_3397 Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo

2175 9_3401 Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh

2176 9_3402 Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo

2177 9_3403 Gây tê phẫu thuật cắt u thành ngực

2178 9_3405 Gây tê phẫu thuật cắt u tiền phòng

2179 9_3408 Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn

2180 9_3413 Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

2181 9_3414 Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai

2182 9_3419 Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính

2183 9_3420 Gây tê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới

2184 9_3421 Gây tê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng

2185 9_3422 Gây tê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

2186 9_3423 Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành

2187 9_3424 Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

2188 9_3425 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên

2189 9_3426 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát

2190 9_3430 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình

2191 9_3431 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình

2192 9_3432 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình

2193 9_3437 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm

2194 9_3438 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm

2195 9_3439 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm

2196 9_3441 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến.

2197 9_3453 Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ

2198 9_3458 Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan

2199 9_3459 Gây tê phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK

2200 9_3461 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật

2201 9_3462 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật

2202 9_3463 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ

2203 9_3469 Gây tê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật

2204 9_3470 Gây tê phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt dịch kính

2205 9_3471 Gây tê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt

2206 9_3473 Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ

2207 9_3474 Gây tê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang

2208 9_3477 Gây tê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới

2209 9_3478 Gây tê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy

2210 9_3479 Gây tê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn

38/46

Page 39: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

2211 9_3480 Gây tê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

2212 9_3481 Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay

2213 9_3482 Gây tê phẫu thuật cố định mảng sườn di động

2214 9_3483 Gây tê phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ

2215 9_3484 Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

2216 9_3487 Gây tê phẫu thuật có sốc

2217 9_3488 Gây tê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta

2218 9_3489 Gây tê phẫu thuật đa chấn thương

2219 9_3491 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng

2220 9_3492 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận

2221 9_3493 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu

2222 9_3494 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

2223 9_3495 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt

2224 9_3496 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên

2225 9_3497 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu thận

2226 9_3498 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật

2227 9_3499 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp

2228 9_3501 Gây tê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)

2229 9_3502 Gây tê phẫu thuật đặt khung định vị u não

2230 9_3503 Gây tê phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi

2231 9_3504 Gây tê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm

2232 9_3505 Gây tê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express)

2233 9_3506 Gây tê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi

2234 9_3512 Gây tê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

2235 9_3514 Gây tê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục

2236 9_3515 Gây tê phẫu thuật dị dạng tử cung

2237 9_3521 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung

2238 9_3525 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới

2239 9_3527 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm

2240 9_3529 Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má

2241 9_3539 Gây tê phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

2242 9_3540 Gây tê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

2243 9_3546 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay

2244 9_3547 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ

2245 9_3548 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

2246 9_3564 Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng

2247 9_3565 Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn

2248 9_3568 Gây tê phẫu thuật điều trị són tiểu

2249 9_3569 Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính

2250 9_3570 Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật

2251 9_3572 Gây tê phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus)

2252 9_3573 Gây tê phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh

2253 9_3577 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên

2254 9_3578 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

2255 9_3579 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

2256 9_3580 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

2257 9_3581 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

2258 9_3582 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

2259 9_3584 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

2260 9_3588 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

2261 9_3589 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng

2262 9_3590 Gây tê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh

2263 9_3591 Gây tê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi

2264 9_3594 Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang

2265 9_3596 Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

2266 9_3597 Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

2267 9_3598 Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

2268 9_3599 Gây tê phẫu thuật điều trị u lợi bằng laser

2269 9_3600 Gây tê phẫu thuật điều trị u máu bằng hoá chất

39/46

Page 40: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

2270 9_3601 Gây tê phẫu thuật điều trị vẹo cổ

2271 9_3602 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân

2272 9_3603 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật

2273 9_3605 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận

2274 9_3606 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ

2275 9_3608 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

2276 9_3610 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

2277 9_3611 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

2278 9_3613 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

2279 9_3614 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

2280 9_3615 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp

2281 9_3616 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim

2282 9_3617 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

2283 9_3618 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến

2284 9_3619 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng

2285 9_3623 Gây tê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh

2286 9_3624 Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

2287 9_3625 Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh

2288 9_3626 Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

2289 9_3628 Gây tê phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị

2290 9_3630 Gây tê phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân

2291 9_3631 Gây tê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo

2292 9_3632 Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)

2293 9_3633 Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác

2294 9_3634 Gây tê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên

2295 9_3636 Gây tê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sáng

2296 9_3637 Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo

2297 9_3639 Gây tê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo

2298 9_3648 Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo

2299 9_3649 Gây tê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ

2300 9_3650 Gây tê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da

2301 9_3655 Gây tê phẫu thuật đục chồi xương

2302 9_3656 Gây tê phẫu thuật đục xương sửa trục

2303 9_3657 Gây tê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè

2304 9_3658 Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần

2305 9_3659 Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp

2306 9_3660 Gây tê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

2307 9_3665 Gây tê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

2308 9_3667 Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

2309 9_3668 Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert

2310 9_3669 Gây tê phẫu thuật ghép củng mạc

2311 9_3670 Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

2312 9_3671Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng

sâu

2313 9_3672Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện

tích > 10%

2314 9_3673Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện

tích < 5%

2315 9_3674 Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10%

2316 9_3675 Gây tê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

2317 9_3676 Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay

2318 9_3678 Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể

2319 9_3686 Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu

2320 9_3698 Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định)

2321 9_3702 Gây tê phẫu thuật giải ép vi mạch cho dây thần kinh số V

2322 9_3703 Gây tê phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)

2323 9_3704 Gây tê phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù

2324 9_3705 Gây tê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên

40/46

Page 41: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

2325 9_3707 Gây tê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

2326 9_3709 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên

2327 9_3710 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên

2328 9_3711 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên

2329 9_3712 Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên

2330 9_3714 Gây tê phẫu thuật hẹp khe mi

2331 9_3715 Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay

2332 9_3716 Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương

2333 9_3717 Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương

2334 9_3718 Gây tê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi

2335 9_3719 Gây tê phẫu thuật khâu da thì II

2336 9_3722 Gây tê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng

2337 9_3723 Gây tê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng

2338 9_3724 Gây tê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương

2339 9_3725 Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

2340 9_3730 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế

2341 9_3734 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

2342 9_3735 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

2343 9_3736 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

2344 9_3737 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép

2345 9_3738 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim

2346 9_3739 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu

2347 9_3743 Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay

2348 9_3744 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

2349 9_3745 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

2350 9_3746 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

2351 9_3747 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi

2352 9_3748 Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

2353 9_3749 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ chân

2354 9_3750 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

2355 9_3751 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai

2356 9_3752 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi

2357 9_3753 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

2358 9_3754 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp

2359 9_3755 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay

2360 9_3756 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

2361 9_3757 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

2362 9_3758 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay

2363 9_3759 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

2364 9_3760 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân

2365 9_3761 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay

2366 9_3762 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

2367 9_3763 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

2368 9_3764 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay

2369 9_3765 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay

2370 9_3766 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

2371 9_3767 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi

2372 9_3768 Gây tê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu

2373 9_3769 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

2374 9_3770 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

2375 9_3771 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

2376 9_3772 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi

2377 9_3773 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

2378 9_3774 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

2379 9_3775 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

2380 9_3776 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày

2381 9_3777 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

2382 9_3778 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

2383 9_3779 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

41/46

Page 42: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

2384 9_3780 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

2385 9_3781 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

2386 9_3782 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp

2387 9_3783 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

2388 9_3784 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia

2389 9_3785 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

2390 9_3786 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay

2391 9_3787 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay

2392 9_3788 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần

2393 9_3789 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp

2394 9_3790 Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang

2395 9_3791 Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu

2396 9_3792 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon

2397 9_3793 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay

2398 9_3794 Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương

2399 9_3795 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

2400 9_3796 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

2401 9_3797 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

2402 9_3798 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân

2403 9_3799 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

2404 9_3800 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

2405 9_3801 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp

2406 9_3802 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

2407 9_3803 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp

2408 9_3804 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

2409 9_3805 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay

2410 9_3806 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi

2411 9_3807 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân

2412 9_3808 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

2413 9_3809 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay

2414 9_3810 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót

2415 9_3811 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên

2416 9_3812 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh

2417 9_3813 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

2418 9_3814 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi

2419 9_3815 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

2420 9_3816 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai

2421 9_3817 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

2422 9_3818 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý

2423 9_3819 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn

2424 9_3820 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

2425 9_3821 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

2426 9_3822 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót

2427 9_3823 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

2428 9_3824 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

2429 9_3825 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp

2430 9_3826 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay

2431 9_3827 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

2432 9_3828 Gây tê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương

2433 9_3830 Gây tê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)

2434 9_3831 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân

2435 9_3832 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu

2436 9_3833 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

2437 9_3834 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên

2438 9_3835 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc

2439 9_3836 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn

2440 9_3837 Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )

2441 9_3839 Gây tê phẫu thuật lác người lớn

2442 9_3840 Gây tê phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)

42/46

Page 43: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

2443 9_3841 Gây tê phẫu thuật lác thông thường

2444 9_3843 Gây tê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo

2445 9_3855 Gây tê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

2446 9_3856 Gây tê phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng mạc

2447 9_3857 Gây tê phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ

2448 9_3858 Gây tê phẫu thuật laser femtosecond điều trị lão thị (PT: INTRACOR)

2449 9_3859 Gây tê phẫu thuật laser femtosecond điều trị tật khúc xạ

2450 9_3860 Gây tê phẫu thuật laser mở bao sau đục

2451 9_3861 Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay

2452 9_3863 Gây tê phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy

2453 9_3864 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow

2454 9_3865 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim

2455 9_3866 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương

2456 9_3867 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường

2457 9_3868 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh

2458 9_3869 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu

2459 9_3870 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản

2460 9_3872 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi

2461 9_3873 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus

2462 9_3874 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non

2463 9_3875 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược

2464 9_3876 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu

2465 9_3877 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu

2466 9_3878 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu

2467 9_3879 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng

2468 9_3882 Gây tê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi

2469 9_3883 Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo

2470 9_3885 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu

2471 9_3886 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt

2472 9_3887 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm

2473 9_3892 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng

2474 9_3893 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc

2475 9_3894 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng

2476 9_3895 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2477 9_3899 Gây tê phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên

2478 9_3905 Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên

2479 9_3907 Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN

2480 9_3909 Gây tê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi

2481 9_3911 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

2482 9_3912 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang

2483 9_3913 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang

2484 9_3914 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng

2485 9_3915 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang

2486 9_3916 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

2487 9_3917 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận

2488 9_3918 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo

2489 9_3919 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

2490 9_3920 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần

2491 9_3921 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

2492 9_3924 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

2493 9_3925 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm

2494 9_3932 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất

2495 9_3933 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

2496 9_3934Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không

đặt IOL

2497 9_3935 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất

43/46

Page 44: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

2498 9_3936Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo

trên mắt độc nhất

2499 9_3943 Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

2500 9_3944 Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

2501 9_3945 Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

2502 9_3948 Gây tê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng)

2503 9_3949 Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm

2504 9_3950 Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

2505 9_3951 Gây tê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao

2506 9_3953 Gây tê phẫu thuật loai 3

2507 9_3962 Gây tê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè

2508 9_3963 Gây tê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

2509 9_3964 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò

2510 9_3965 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

2511 9_3966 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết

2512 9_3968 Gây tê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong

2513 9_3969 Gây tê phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

2514 9_3972 Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

2515 9_3973 Gây tê phẫu thuật mở góc tiền phòng

2516 9_3974 Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán

2517 9_3984 Gây tê phẫu thuật mở rộng điểm lệ

2518 9_3985 Gây tê phẫu thuật mở rộng khe mi

2519 9_3987 Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo

2520 9_3989 Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày

2521 9_3992 Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật

2522 9_3993 Gây tê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

2523 9_3996 Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần

2524 9_3997 Gây tê phẫu thuật múc nội nhãn

2525 9_4016 Gây tê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản

2526 9_4105 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối (Arthroscopic Synovectomy of the knee)

2527 9_4106 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip)

2528 9_4107 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow)

2529 9_4114 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee)

2530 9_4132 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái

2531 9_4133 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng

2532 9_4152 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến

2533 9_4153 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn

2534 9_4192 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng

2535 9_4233 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương

2536 9_4234 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân

2537 9_4237 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

2538 9_4239 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)

2539 9_4242 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối

2540 9_4243 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau

2541 9_4254 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai

2542 9_4255 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài

2543 9_4256 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh

2544 9_4258 Gây tê phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu

2545 9_4265 Gây tê phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm

2546 9_4266 Gây tê phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân

2547 9_4269 Gây tê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay

2548 9_4276 Gây tê phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân

2549 9_4277 Gây tê phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên (Arthroscopic Subtalar Arthrodesis)

2550 9_4283 Gây tê phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp

2551 9_4291 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay

2552 9_4298 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay (Arthroscopic Rotator Interval Closure)

2553 9_4302 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm (Arthroscopic Meniscus Repair)

2554 9_4321 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

44/46

Page 45: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

2555 9_4336 Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

2556 9_4358 Gây tê phẫu thuật nội soi mở sàng hàm

2557 9_4374 Gây tê phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi

2558 9_4394 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau

2559 9_4395 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân)

2560 9_4396 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng

2561 9_4397 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu

2562 9_4398 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó)

2563 9_4399 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn

2564 9_4400 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau

2565 9_4401 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước

2566 9_4402 Gây tê phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr

2567 9_4403 Gây tê phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO

2568 9_4405 Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận

2569 9_4406 Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai (Arthroscopic Subacromial Decompression)

2570 9_4407 Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản

2571 9_4429 Gây tê phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản

2572 9_4434 Gây tê phẫu thuật nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

2573 9_4439 Gây tê phẫu thuật nong niệu đạo

2574 9_4442 Gây tê phẫu thuật quặm bẩm sinh

2575 9_4443 Gây tê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)

2576 9_4444 Gây tê phẫu thuật sa sinh dục

2577 9_4445 Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn

2578 9_4447 Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh

2579 9_4452 Gây tê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai

2580 9_4453 Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa

2581 9_4454 Gây tê tán sỏi qua da bằng laser

2582 9_4455 Gây tê tán sỏi qua da bằng siêu âm

2583 9_4456 Gây tê tán sỏi qua da bằng xung hơi

2584 9_4457 Gây tê tán sỏi thận qua da

V. AN THẦN

2585 9_4460 An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh

2586 9_4461 An thần bệnh nhân nhổ răng

2587 9_4462 An thần bệnh nhân nội soi đường mật

2588 9_4463 An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa

2589 9_4464 An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản

2590 9_4465 An thần bệnh nhân phải nắn xương

2591 9_4466 An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức

2592 9_4467 An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tĩnh

2593 9_4468 An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu

2594 9_4469 An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản

2595 9_4470 An thần nội soi buồng tử cung can thiệp

2596 9_4471 An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán

2597 9_4472 An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung

2598 9_4473 An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung

2599 9_4474 An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng

2600 9_4475 An thần nội soi gắp dị vật đường thở

2601 9_4476 An thần nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản

2602 9_4477 An thần nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản

2603 9_4478 An thần nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

2604 9_4479 An thần nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser

2605 9_4480 An thần nội soi nong hẹp thực quản

2606 9_4481 An thần nội soi nong niệu quản hẹp

2607 9_4482 An thần nội soi ổ bụng chẩn đoán

2608 9_4483 An thần nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán

2609 9_4484 An thần nội soi tán sỏi niệu quản

2610 9_4485 An thần nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng

2611 9_4486 An thần nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận

45/46

Page 46: STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC …¢y-mê... · 2019. 2. 26. · STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC I. CÁC KỸ THUẬT

STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT

2612 9_4487 An thần nội soi thận ống mềm tán sỏi thận

2613 9_4488 An thần nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi

2614 9_4489 An thần phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo

2615 9_4557 An thần phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet

2616 9_4566 An thần phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn

2617 9_4568 An thần phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục

2618 9_4569 An thần phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn

2619 9_4579 An thần phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu

2620 9_4585 An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

2621 9_4586 An thần phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm

2622 9_4597 An thần phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân

2623 9_4598 An thần phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên

2624 9_4599 An thần phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản

2625 9_4603 An thần phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối

2626 9_4604 An thần phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp x

2627 9_4605 An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch

2628 9_4612 An thần phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay

2629 9_4619 An thần phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay

2630 9_4623 An thần phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm (Arthroscopic Meniscus Repair)

2631 9_4657 An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

2632 9_4664 An thần phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực

2633 9_4681 An thần phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

2634 9_4682 An thần phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da

2635 9_4683 An thần phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt

2636 9_4716 An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau)

2637 9_4717 An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân

2638 9_4719 An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu

2639 9_4720 An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó

2640 9_4721 An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn

2641 9_4722 An thần phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau

2642 9_4723 An thần phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước

2643 9_4724 An thần phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr

2644 9_4725 An thần phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO

2645 9_4728 An thần phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai

2646 9_4750 An thần phẫu thuật nội soi xoang bướm – trán

2647 9_4752 An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa

2648 9_4760 An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ

2649 9_4769 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow

2650 9_4772 An thần tán sỏi qua da bằng laser

2651 9_4773 An thần tán sỏi qua da bằng siêu âm

2652 9_4775 An thần tán sỏi thận qua da

46/46