Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Trang 1
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT YÊN HÒA
ĐỀ T ẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KÌ I
LẦN 1
Ọ 2017 – 2018
Môn: TOÁN 12
90 phút
Câu 1: Đồ thị nào sau đây không thể là đồ thị của hàm số 4 2y ax bx c với , ,a b c là các số thực
và 0a ?
A. B. C. D.
Câu 2: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số y f x đồng biến trên 1;3
B. Hàm số y f x nghịch biến trên ; 1
C. Hàm số y f x nghịch biến trên 0;
D. Hàm số y f x đồng biến trên 0;2
Trang 2
Câu 3: Cho hàm số y f x có đạo hàm 2 2' 1 4 .f x x x x Số điểm cực trị của hàm số
y f x là:
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 4: Cho khối đa diện như hình vẽ. Số mặt của khối đa diệnlà:
A. 9 B. 10 C. 8 D. 7
Câu 5: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 23y x x mx đạt cực tiểu tại 2x ?
A. 0m B. 0m C. 0m D. 0m
Câu 6: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình thang cân, 2 , .AB a BC CD AD a Gọi M
là trung điểm của AB . Biết SC SD SM và góc giữa cạnh bên SA và mặt phẳng đáy ABCD là
30 . Thể tích hình chóp đó là:
A. 33
6
a B.
33
2
a C.
33 3
2
a D.
33
8
a
Câu 7: Cho hàm số 4 22 3y x x có giá trị cực đại và giá trị cực tiểu lần lượt là 21 .y và y Khi đó
khẳng định nào sau đây đúng?
A. 1 23 15y y B. 1 22 5y y C. 2 1 2 3y y D. 1 2 12y y
Câu 8: Cho hàm số sinx oxx+2x.f x c Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số y f x đồng biến trên B. Hàm số y f x là hàm số lẻ trên
C. Hàm số y f x nghịch biến trên ;0 D. Hàm số y f x nghịch biến trên 0;2
Câu 9: Tại trường THPT Y , để giảm nhiệt độ trong các phòng học từ nhiệt độ ban đầu là 28 C , một
hệ thống điều hòa làm mát được phép hoạt động trong 10 phút. Gọi T (đơn vị C ) là nhiệt độ phòng
Trang 3
ở phút thứ t (tính từ thời điểm bật máy) được cho bởi công thức 30,008 0,16 28T t t
0;10t . Nhiệt độ thấp nhất trong phòng có thể đạt được trong khoảng thời gian 10 phút đó gần
đúng là:
A. 27,832 B. 18,4 C. 26,2 D. 25,312
Câu 10: Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 22 3 1y x x với trục Ox là:
A. 1 B. 0 C. 3 D. 2
Câu 11: Phương trình tiếp tuyển của đồ thị hàm số 4 22y x x tại điểm 1; 1M là:
A. 1y B. 8 7y x C. 8 9y x D. 1y
Câu 12: Tọa độ giao điểm của hai đường tiệm cận của đồ thị của hàm số 2 1
2 3
xy
x
là:
A. 2
1;3
B. 3
;12
C. 3
1;2
D. 2
;13
Câu 13: Hàm số 22y x x đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. 0;2 B. 0;1 C. 1;2 D. ;1
Câu 14: Cho hình chóp .S ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A . Biết SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và 10; 2 ; 2 3.SB a BC a SC a Thể tích khối chóp .S ABC là:
A. 33
2
a B.
33
2
a C. 33a D. 3a
Câu 15: Hàm số 3 2axy bx cx d với , , ,a b c d là các số thực và 0a có tối đa bao nhiêu điểm
cực trị?
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 16: Cho bài toán: “Tìm Giá trị lớn nhất, giá tri nhỏ nhất của hàm số 1
1y f x x
x
trên
32;
2
?”. Một học sinh giải như sau:
Bước 1:
2
1' 1 1
1y x
x
Bước 2:
2' 0
0
x Ly
x
Bước 3: 7 3 7
2 ; 0 1; .3 2 2
f f f
Vậy 33
2;2;22
7 7max ; min
3 3f x
Lời giải trên đúng hay sai ? Nêu sai thì sai lừ bưóc nào ?
Trang 4
A. Lời giải trên hoàn toàn đúng B. Lời giải trên sai từ bước 1
C. Lời giải trên sai từ bước 2 D. Lời giải trên sai từ bước 3
Câu 17: Số các giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
1
x m my
x
trên đoạn
0;1 bằng 2 là:
A. 2 B. 0 C. 3 D. 1
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 21 11
3 2y x x mx đạt cực trị tại hai
điểm 21 x và x sao cho 2 2
1 2 2 12 2 9x x m x x m ?
A. 1m B. 4m hoặc 2m C. 4m D. 2m
Câu 19: Cho hàm số 6 7
.6 2
xy
x
Khẳng định nào sau đây là SAI?
A. Hàm số đồng biến trên 0;3 B. Hàm số đồng biến trên \ 3
C. Hàm số đồng biến trên 4; D. Hàm số đồng biến trên 3;0
Câu 20: Đường cong cho trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào trong 4 hàm số sau đây?
A. 3 26 9 6y x x x B. 2 6
1
xy
x
C. 4 22 6y x x D. 3 214 9 6y x x x
Câu 21: Hình đa diện nào sau đây có nhiều hơn 6 mặt phẳng đối xứng?
A. Hình lập phương B. Chóp tứ giác đều C. Lăng trụ tam giác D. Tứ diện đều
Trang 5
Câu 22: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số 2
2
3 4
xy
x x
là:
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 23: Cho đồ thị hàm số 3 3 2y f x x x như hình vẽ.
Phương trình 2
2 1x x m có đúng 2 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi:
A. 0
4
m
m
B. 0 4m
C. 4
0
m
m
D.
0
4
m
m
Câu 24: Hàm số 3 214 3
3y x mx x đồng biến trên khi và chỉ khi:
A. 3 1m B. 3m hoặc 1m C. 2 2m D. m
Câu 25: Hàm số nào trong 4 hàm số dưới đây có đồ thị như
trong hình vẽ?
Trang 6
A. 2
3
xy
x
B.
2
3
xy
x
C.
2
3
xy
x
D.
1
3
xy
x
Câu 26: Hàm số 1mx
yx m
nghịch biến trên 1; khi và chỉ khi:
A. 1m B. 1m hoặc 1m C. 1 1m D. 1m
Câu 27: Cho các số thực v a à b với .a b Khẳng định nào sau đây luôn đúng?
A. Hàm số y f x liên tục trên đoạn ;a b thì có giá trị lớn nhất và giá giá trị nhỏ nhất trên đoạn
đó.
B. Hàm số y f x liên tục trên khoảng ;a b thì có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên khoảng
đó.
C. Hàm số y f x luôn có giá trị lớn nhất và giá tri nhỏ nhất trên khoảng ;a b tùy ý.
D. Hàm số y f x xác định trên đoạn ;a b thì có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn đó.
Câu 28: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số 2 2
1
1
xy
m x m
có đúng 4 đường
tiệm cận?
A. 1m B. 1
0
m
m
C. 1m D. 0m
Câu 29: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số 1
1y x
x
có hai điểm cực trị B. Hàm số 3 5 2y x x có hai điểm cực trị
C. Hàm số 4
22 32
xy x có một điểm cực trị D. Hàm số
3 1
2 1
xy
x
có một điểm cực trị
Câu 30: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập ?
A. 312 1
3y x x B. tan 2y x C.
3 1
2
xy
x
D. 4 2 3y x x
Câu 31: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số 3 25 3y x x mx đi qua điểm
1;9A ?
A. 2
3m B.
2
3m
C. 2m D.
3
2m
Câu 32: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 218y x x là:
A. 0 B. 6 C. 3 2 D. 6
Trang 7
Câu 33: Đường thẳng y x m cắt đồ thị 1
2
xy
x
tại một điểm duy nhất khi và chỉ khi:
A. 5m B. 1m C. 1m D. 1m hoặc 5m
Câu 34: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, , 2 .AB a AD a Biết SA vuông
góc với mặt phẳng đáy và 3 .SA a . Thể tích hình chóp .S ABCD là:
A. 36a B. 22a C. 32a D. 3
3
a
Câu 35: Hàm số 4 22 7y x x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. 1;0 B. 1;1 C. 0; D. 0;1
Câu 36: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hình tứ diện đều có 6 đỉnh, 6 cạnh, 4 mặt B. Hình tứ diện đều có 4 đỉnh, 4 cạnh, 4 mặt
C. Hình tứ diện đều có 6 đỉnh, 4 cạnh, 4 mặt D. Hình tứ diện đều có 4 đỉnh, 6 cạnh, 4 mặt
Câu 37: Cho hình hộp . ' ' ' 'ABCD A B C D có O là giao điểm của .AC và BD Tỷ số thể tích của hình
hộp đó và hình chóp . ' ' 'O A B D là:
A. . ' ' '
. ' ' '
6ABCD A B CD
O A B D
V
V B. . ' ' '
. ' ' '
3ABCD A B CD
O A B D
V
V C. . ' ' '
. ' ' '
2ABCD A B CD
O A B D
V
V D. . ' ' '
. ' ' '
9ABCD A B CD
O A B D
V
V
Câu 38: Thể tích của khối tứ diện đều có tất cả các cạnh bằng 3 là:
A. 6
4 B.
63
4 C. 3 3 D.
3
2
Câu 39: Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình vuông. Biết chiều cao và thể tích của chóp lần lượt bằng
3 123 .vàm cmc Độ dài cạnh đáy của hình chóp đó tính theo đơn vị cm là:
A. 2 3
3 B. 2 3 C. 4 D. 2
Câu 40: Cho hình chóp có thể tích V , diện tích mặt đáy là S . Chiều cao h tương ứng của hình chóp
A. V
hS
B. 3S
hV
C. 3V
hS
D. 2
3Vh
S
Câu 41: Hàm số nào sau đây không có cực trị?
A. 3 22 3y x x B. 4 2y x C. 1
2
xy
x
D. 4 22 1y x x
Câu 42: Cho hình chóp .S ABC có đáy ABC là tam giác cân tại , 3A AB AC a và góc
30ABC .Biết SA vuông góc với mặt phẳng đáy và 2 .SC a . Thể tích hình chóp .S ABC là:
Trang 8
A. 33 3
4
a B.
3 3
4
a C.
3 3
2
a D.
33 3
2
a
Câu 43: Cho hàm số 3 2y=ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 0; 0; 0; 0a b c d B. 0; 0; 0; 0a b c d
C. 0; 0; 0; 0a b c d D. 0; 0; 0; 0a b c d
Câu 44: Cho hình lăng trụ đứng . ' 'ABC A B C có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , 2 .AB a
Biết diện tích tam giác 'A BC bằng 24 .a Thể tích lăng trụ đó là:
A. 32 10
3
a B. 32 10a C. 32 6a D.
32 6
3
a
Câu 45: Hình hộp chữ nhật có 3 kích thước là 2, 3, 6 có thể tích là:
A. 1 B. 2 C. 6 D. 6
Câu 46: Cho hình lăng trụ tứ giác đều . ' ' ' 'ABCD A B C D . Biết 2AC a và cạnh bên ' 2.AA a Thể
tích lăng trụ đó là:
A. 34 2
3
a B.
32 2
3
a C. 34 2a D. 32 2a
Câu 47: Cho hình lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C có đáy là tam giác đều cạnh 3 . Gọi I là trung
điểm của cạnh BC . Biết thể tích lăng trụ là 6V , khoảng cách từ I đến mặt phẳng ' ' 'A B C là:
A. 8 3 B. 8 3
3 C. 4 3 D.
4 3
3
Câu 48: Gọi ,M m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 22 3 4y x x x trên
đoạn 1;3 . Khi đó, giá trị M m bằng:
A. 12 B. 14 C. 2 D. 16
Trang 9
Câu 49: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ:
x 1 1 3
'y + - 0 + -
3
y
1
Số điểm cực trị của hàm số y f x là:
A. 0 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 50: Cho đồ thị của hàm số 3 23 1y x x như hình vẽ.
Khi đó, phương trình 3 23 1x x m ( m là tham số ) có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi:
A. 3 1m B. 1m C. 3m D. 3 1m
Trang 10
Tổ Toán – Tin
MA TRẬN TỔ G QUÁT ĐỀ THI THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN 2018
ĐỀ TRƯỜNG THPT YÊN HÒA
ST
T Các chủ đề
Mức độ kiến thức đánh giá Tổng
số câu
hỏi
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng
cao
Lớp 12
(100%)
1 Hàm số và các bài
toán liên quan
2 16 12 5 35
2 Mũ v Lô r t 0 0 0 0 0
3 Nguyên hàm – Tích
phân và ứng dụng
0 0 0 0 0
4 Số phức 0 0 0 0 0
5 Thể tích khố đ d ện 3 5 6 1 15
6 Khối tròn xoay 0 0 0 0 0
7 P ươ p áp tọ độ
trong không gian
0 0 0 0 0
1 Hàm số ượng giác
v p ươ trì
ượng giác
0 0 0 0 0
Trang 11
Lớp 11
(0%)
2 Tổ hợp-Xác suất 0 0 0 0 0
3 Dãy số. Cấp số
cộng. Cấp số nhân
0 0 0 0 0
4 Giới hạn 0 0 0 0 0
5 Đạo hàm 0 0 0 0 0
6 Phép d i hình và
p ép đồng dạng
trong mặt phẳng
0 0 0 0 0
7 Đư ng thẳng và mặt
phẳng trong không
gian Quan hệ song
song
0 0 0 0 0
8 Vectơ tro k ô
gian Quan hệ vuông
góc trong không
gian
0 0 0 0 0
Tổng Số câu 5 21 18 6 50
Tỷ lệ 10% 42% 36% 12% 100%
Trang 12
ĐÁP Á
1-C 2-D 3-D 4-C 5-A 6-A 7-B 8-A 9-B 10-D
11-D 12-B 13-B 14-A 15-C 16-D 17-A 18-C 19-B 20-A
21-A 22-B 23-C 24-C 25-B 26-D 27-A 28-A 29-C 30-A
31-C 32-C 33-D 34-C 35-D 36-D 37-A 38-A 39-B 40-C
41-C 42-B 43-B 44-C 45-D 46-D 47-B 48-D 49-D 50-A
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Đáp án C
4 2
3 2
( 0)
' 4 2 2 (2 )
y ax bx c a
y ax bx x ax b
Suy ra đồ thị hàm số hoặc có một cực trị hoặc có ba cực trị.
Câu 2: Đáp án D
Quan sát đồ thị hàm số ta thấy: Txđ [ 1;3]D và hàm số đồng biến trên (0;2) .
Câu 3: Đáp án D
2 2'( ) ( 1)( 4) 0
0
1
2
f x x x x
x
x
x
Câu 4: Đáp án C
Đếm số mặt của khối đa diện.
Câu 5: Đáp án A
3 23y x x mx đạt cực tiểu tại 2x
2
'(2) 0
3.2 6.2 0
0
y
m
m
Câu 6: Đáp án A
+ + - - +
-2 0 1 2
Trang 13
MA
KDC
B
S
H
DCM là tam giác đều cạnh a
( )SH ABCD với H là tâm của DCM .
Do đó 0( ;( )) ( ; ) 30SA ABCD SA AH SAH .
2 3 3
3 2 3
a aMH
22 2 2 2 3
3 3
a aAH HM AM a
0 2 3 3 2.tan30
3 3 3
a aSH AH
3
.
1 1 2 3 (2 ) 3. . . .
3 3 3 2 2 6S ABCD ABCD
a a a a aV SH S
Câu 7: Đáp án B
4 2
3 2
1
2
2 3
' 4 4 4 ( 1)
0' 0
1
( 1) 4
(0) 3
CD
CT
y x x
y x x x x
xy
x
y y y
y y y
Câu 8: Đáp án A
( ) sin cos 2
'( ) cos sin 2 2 cos( ) 2 04
f x x x x
f x x x x x
Câu 9: Đáp án B
Trang 14
3
2
0
[0;10]
0.008 0.16 28, [0;10]
' 0.024 0.16 0 [0;10]
min (10) 18.4
T t t t
T t t
T T
Câu 10: Đáp án D
3 22 3 1y x x
Phương trình hoành độ giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành là:
3 22 3 1 0
1
2
1
x x
x
x
Câu 11: Đáp án D
4 2
3
2
' 4 4
'( 1) 0
y x x
y x x
y
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm ( 1; 1)M là :
1y
Câu 12: Đáp án B
2 1
2 3
xy
x
TCĐ : 3
2x
TCN : 1y
Câu 13: Đáp án B
22y x x Txđ: [0;2]D
2 2
2 2 1'
2 2 2
' 0 1
x xy
x x x x
y x
Câu 14: Đáp án A
0 2 1
+ -
Trang 15
A
B
C
S
2 2 2
2 2 2
2 2 2 2 22
SB SA AB
SC SA AC
AC AB SC SB a
Mà 2 2 24AC AB a
Suy ra 3AC a
AB a
2 2 2 210 3SA SB AB a a a
3
.
1 1 1 3. 3 3
3 3 2 2S ABC ABC
aV SA S a a a
Câu 15: Đáp án C
3 2
2
( 0)
' 3 2
y ax bx cx d a
y ax bx c
Phương trình ' 0y có tối đa hai nghiệm.
Câu 16: Đáp án D
Vì hàm số đã cho không liên tục trên 3
[ 2; ]2
nên phải lập bảng biến thiên của hàm số đó.
Câu 17: Đáp án A
2
1
x m my
x
liên tục trên [0;1]
Trang 16
2
2
2
[0;1]
1' 0 [0;1]
1
min (0)
m my x
x
y y m m
Theo giả thiết ta có phương trình :
2 2
2
1
m m
m
m
Câu 18: Đáp án C
3 2
2
1 11
3 2
'
y x x mx
y x x m
Để hàm số có hai cực trị phương trình ' 0y có hai nghiệm phân biệt
0
1 4 0
1
4
m
m
Theo định lý Vi-ét ta có : 1 2
1 2
1x x
x x m
Do :
2 2
1 2 2 1
2 2 3 3 2 2 2
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
2 22 2 2
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
2 2
2
( 2 )( 2 ) 9
( ) 2 ( ) 2 ( ) 4 9
( )[ 3 ]+2m[ 2 ] 2 ( ) 4 9
1 3 2 (1 2 ) 2 4 9
2 8 0
2( )
4
x x m x x m
x x x x m x x x x m x x m
x x x x x x x x x x x x x x m x x m
m m m m m m m
m m
m L
m
Câu 19: Đáp án B
6 7
6 2
xy
x
Txđ : ( ;3) (3; )D
2
50' 0
(6 2 )y x D
x
Câu 20: Đáp án A
Trang 17
Từ đồ thị hàm số ta loại được đáp án B và đáp án C. Suy ra đây là đồ thị hàm số bậc ba với hệ số
0a .
Câu 21: Đáp án A
Hình lập phương có 9 mặt phẳng đồi xứng.
Câu 22: Đáp án B
2
2
3 4
xy
x x
2
2
2
24
21
1 2
2lim lim 0
3 43 41
2 2lim
3 4 0
2 1lim
3 4 0
x x
x
x
x x x
x x
x x
x
x x
x
x x
Câu 23: Đáp án C
3 2( ) 3 2 ( 2)( 1)y f x x x x x
Đồ thị hàm số 22 ( 1)y x x là phần phía trên trục hoành
8
6
4
2
2
4
6
15 10 5 5 10 15
Từ đồ thị hàm số suy ra để phương trình 22 ( 1)x x m có đúng hai nghiệm khi và chỉ khi 0
4
m
m
Câu 24: Đáp án C
3 2
2
14 3
3
' 2 4
y x mx x
y x mx
Để hàm số trên đồng biến trên R 2' 0 4 0 2 2m m .
Câu 25: Đáp án B
Trang 18
Từ đồ thị hàm số suy ra hàm số nghịch biến trên txđ và
3
: 1
2 0
x
TCN y
x y
Câu 26: Đáp án D
2
2
1
1' 0 ( ; 1) (1; )
( )
mxy
x m
my m
x m
Vì hàm số nghịch biến trên (1; ) nên 1m .
Câu 27: Đáp án A
Hàm số liên tục trên một đoạn thì có GTNN và GTLN trên đoạn đó.
Câu 28: Đáp án A
Để đồ thị hàm số có bốn đường tiệm cận phương trình 2 2 1 0m x m có hai nghiệm phân biệt
1m .
Câu 29: Đáp án C
A.
2
1
1
1' 1 0 1
( 1)
y xx
y xx
B. 3
2
5 2
' 3 5 0
y x x
y x x
C.
42
3 2
2 32
' 2 4 2 ( 2)
xy x
y x x x x
D.
2
3 1
2 1
1 1' 0
(2 1) 2
xy
x
y xx
Câu 30: Đáp án A
Hàm số nghịch biến trên R nên ta loại được đáp án B và đáp án C.
A.
3
2
12 1
3
' 2 0
y x x
y x x
Câu 31: Đáp án C
Trang 19
Vì đồ thị hàm số đi qua ( 1;9)A nên :
9 1 5 3
2
m
m
Câu 32: Đáp án
218y x x Txđ [ 3 2;3 2]D
2
2 2
2
2 2
18' 1
18 18
' 0 18
0
18
3
( 3 2) 3 2
(3) 6
(3 2) 3 2
x x xy
x x
y x x
x
x x
x
y
y
y
Câu 33: Đáp án D
Để đường thẳng y x m cắt đồ thị hàm số 1
2
xy
x
tại một điểm duy nhất khi và chỉ khi phương
trình 1
2
xx m
x
có nghiệm duy nhất
2 ( 1) 2 10
2
x m x m
x
có nghiệm duy nhất
2 ( 1) 2 1 0x m x m (*) có nghiệm duy nhất 2x
TH1: phương trình (*) có nghiệm kép 2x
01
522
mb
ma
TH2: phương trình (*) có hai nghiệm phân biệt là 0x và 20 0
( 2) 0 1 0( )f VL
Câu 34: Đáp án C
3
.
1 1. 3 . .2 2
3 3S ABCD ABCDV SA S a a a a
Câu 35: Đáp án D
4 2
3 2
2 7
' 4 4 4 ( 1)
y x x
y x x x x
-1 0 1
- + - +
Trang 20
Câu 36: Đáp án D
Câu 37: Đáp án A
O
A
B'C'
A'
CB
D
D'
. ' ' ' ' ' ' ' ' ' ' '
. ' ' ' ' ' '' ' '
( ;( ' ' ' ')) 3.26
1( ;( ' ' ')).
3
ABCD A B C D A B C D A B D
O A B D A B DA B D
V d O A B C D S S
V Sd O A B D S
Câu 38: Đáp án
B
C
D
A
H
Trang 21
2 3 31
3 2
3 1 2
1 1 3 3 6. . 2.
3 3 4 4ABCD BCD
BH
AH
V AH S
Câu 39: Đáp án B
2
1.
3
112 .3.
3
2 3
V h S
a
a
Câu 40: Đáp án C
1.
3
3
V h S
Vh
S
Câu 41: Đáp án C
A. 3 2
2
2 3
' 6 6 6 ( 1)
y x x
y x x x x
B. 4
3
1
' 4
y x
y x
C.
2
1
2
3' 0 2
( 2)
xy
x
y xx
Câu 42: Đáp án
Trang 22
A
B
C
S
2 2 2 2
0
30
4 3
120
1 1 33 3 sin120
3 2 4
SA SC AC a a a
BAC
aV a a a
Câu 43: Đáp án B
2' 3 2y ax bx c
Từ đồ thị hàm số suy ra 0a .
Do hai điểm cực trị trái dấu nên 0c .
Tổng hai cực trị âm nên 0b
Câu 44: Đáp án C
C'A'
A
B
C
B'
H
Trang 23
2
2
'
2 2
2 2
3
12 .2 2
2
1' . 4
2
' 2 2
' 2 8 10
' 10 4 6
2 6
ABC
A BC
S a a a
S A H BC a
A H a
A B a a a
AA a a a
V a
Câu 45: Đáp án D
2 3 6 6V
Câu 46: Đáp án D
A
B'C'
A'
CB
D
D'
3 3( 2) 2 2V a a
Câu 47: Đáp án B
C'A'
A
B
C
B'
I
Trang 24
' ' '
' ' '
6 ( ;( ' ' ')).
6 6 24 8 3( ;( ' ' '))
31 3 3 33 3
2 2
A B C
A B C
V d I A B C S
d I A B CS
Câu 48: Đáp án D
3 2
2
2 3 4
' 3 4 3 0
(1) 2
(3) 14
16
y x x x
y x x x
m y
M y
M m
Câu 49: Đáp án D
0x là điểm cực trị của hàm số ( )y f x khi và chỉ khi 0'( ) 0f x và '( )f x đổi dấu khi qua
0x .
Câu 50: Đáp án A
Từ đồ thị hàm số suy ra 3 1m