931
TRƯỜNG ĐẠI HC M- ĐỊA CHT PHÒNG KHO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LN 1 ĐỢT 2 HC K1 (HN) NĂM HC 2017 - 2018 Mã hc phn: 4000001 Nhóm: 5_4000001_1 Tthi: 001_5_4000001_1 Tên HP: Knăng son tho văn bn qun lý hành chính Ngày thi: 06/01/2018 Phòng thi: D4-3 Tiết bt đầu: 2 Stiết: 2 TT Mã sinh viên Hvà tên đệm Tên Ng sinh SBD đề StKý tên Ghi chú 1 1421010392D Dùng Thế Anh 04/08/1995 1 2 1321040008 TNgc Anh 08/12/1995 2 3 1624010825 Vũ ThLan Anh 09/07/1998 3 4 1624010497 HThNgc ánh 05/11/1998 4 5 1524010371 Trn ThNgc ánh 06/10/1997 5 6 1321030428 Vương Quc Bo 15/07/1995 6 7 1624010951 Vũ ThLan Chi 18/02/1998 7 8 1321050028 Nguyn Văn Chương 21/12/1995 8 9 1521060004 Vũ Chí Công 06/01/1997 9 10 1321010046 Nguyn ThThu Cúc 01/01/1995 10 11 1421030024 Nguyn Hùng Cường 05/09/1996 11 12 1421060050 Nguyn Tiến Dũng 01/04/1996 12 13 1624010862 Nguyn Thu Hng 29/03/1998 13 14 1624010253 Trn ThHnh 04/01/1997 14 15 1624010436 Đỗ ThHin 01/12/1998 15 16 1521010074 Bùi Thành Hiếu 25/01/1996 16 17 1421060105 Nguyn Văn Hiếu 21/04/1996 17 18 1421030398 Nguyn Tun Hưng 24/08/1996 18 19 1621080021 Nguyn ThMai Hương 02/02/1998 19 20 1624010539 Vương ThThu Hường 18/05/1998 20 21 1621010129 Đỗ Quang Huy 03/01/1998 21 22 1524010218 Trn ThTHuyên 23/12/1997 22 23 1321040126 Vũ Văn Huyên 13/08/1995 23 24 1624010565 Nguyn Minh Huyn 20/12/1998 24 25 1424010372 Phm ThHuyn 12/02/1996 25 26 1524010281 Vũ ThThanh Huyn 11/09/1997 26 27 1421050461 Nguyn Đình Kiên 26/11/1996 27 28 1521010335 Đỗ Văn Lâm 29/08/1997 28 29 1624010531 Nguyn ThLan 19/11/1998 29 30 1624010239 Nguyn ThDiu Linh 09/11/1998 30 31 1421060163 Nguyn Xuân Lc 02/09/1996 31 32 1421040168 Nguyn Hoàng Long 11/10/1996 32 33 1321070584 Dương Kim Mnh 15/06/1995 33 34 1421060174 Trn Văn Mnh 11/01/1993 34 35 1424010124 Lê Ngc Minh 28/12/1995 35 36 1421020116 Nguyn ThNgoan 27/12/1996 36 37 1421050530 Phm ThNgc 27/01/1996 37 38 1624010370 Nguyn ThNht 02/02/1999 38 39 1421040481 Nguyn Mnh Phương 22/07/1996 39 40 1624010731 Nguyn ThPhương 28/08/1998 40 Cán bcoi thi 1 Cán bcoi thi 2: Tng sbài: Tng st: Lưu ý: C = cm thi; C1 = cm thi ln 1 (hc phí) Danh sách phòng thi có 02 bn: 1 bn dán ngoài phòng thi; 1 bn đCBCT sdng khi coi thi và yêu cu sinh viên ký nhn khi thu bài thi. 1/931

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI L N 1 T 2 …khaothi.humg.edu.vn/content/tintuc/Lists/News... · TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000001 Nhóm: 5_4000001_1 Tổ thi: 001_5_4000001_1 Tên HP: Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính

    Ngày thi: 06/01/2018 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010392D Dùng Thế Anh 04/08/1995 12 1321040008 Tạ Ngọc Anh 08/12/1995 23 1624010825 Vũ Thị Lan Anh 09/07/1998 34 1624010497 Hồ Thị Ngọc ánh 05/11/1998 45 1524010371 Trần Thị Ngọc ánh 06/10/1997 56 1321030428 Vương Quốc Bảo 15/07/1995 67 1624010951 Vũ Thị Lan Chi 18/02/1998 78 1321050028 Nguyễn Văn Chương 21/12/1995 89 1521060004 Vũ Chí Công 06/01/1997 9

    10 1321010046 Nguyễn Thị Thu Cúc 01/01/1995 1011 1421030024 Nguyễn Hùng Cường 05/09/1996 1112 1421060050 Nguyễn Tiến Dũng 01/04/1996 1213 1624010862 Nguyễn Thu Hằng 29/03/1998 1314 1624010253 Trần Thị Hạnh 04/01/1997 1415 1624010436 Đỗ Thị Hiền 01/12/1998 1516 1521010074 Bùi Thành Hiếu 25/01/1996 1617 1421060105 Nguyễn Văn Hiếu 21/04/1996 1718 1421030398 Nguyễn Tuấn Hưng 24/08/1996 1819 1621080021 Nguyễn Thị Mai Hương 02/02/1998 1920 1624010539 Vương Thị Thu Hường 18/05/1998 2021 1621010129 Đỗ Quang Huy 03/01/1998 2122 1524010218 Trần Thị Tố Huyên 23/12/1997 2223 1321040126 Vũ Văn Huyên 13/08/1995 2324 1624010565 Nguyễn Minh Huyền 20/12/1998 2425 1424010372 Phạm Thị Huyền 12/02/1996 2526 1524010281 Vũ Thị Thanh Huyền 11/09/1997 2627 1421050461 Nguyễn Đình Kiên 26/11/1996 2728 1521010335 Đỗ Văn Lâm 29/08/1997 2829 1624010531 Nguyễn Thị Lan 19/11/1998 2930 1624010239 Nguyễn Thị Diệu Linh 09/11/1998 3031 1421060163 Nguyễn Xuân Lộc 02/09/1996 3132 1421040168 Nguyễn Hoàng Long 11/10/1996 3233 1321070584 Dương Kim Mạnh 15/06/1995 3334 1421060174 Trần Văn Mạnh 11/01/1993 3435 1424010124 Lê Ngọc Minh 28/12/1995 3536 1421020116 Nguyễn Thị Ngoan 27/12/1996 3637 1421050530 Phạm Thị Ngọc 27/01/1996 3738 1624010370 Nguyễn Thị Nhật 02/02/1999 3839 1421040481 Nguyễn Mạnh Phương 22/07/1996 3940 1624010731 Nguyễn Thị Phương 28/08/1998 40

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 1/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000001 Nhóm: 5_4000001_1 Tổ thi: 001_5_4000001_1 Tên HP: Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành ch

    Ngày thi: 06/01/2018 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421040220 Trịnh Minh Quang 08/08/1996 4142 1321040238 Vũ Hoài Sơn 24/08/1995 4243 1421040240 Nguyễn Minh Tân 19/04/1994 4344 1421030559 Nguyễn Duy Thắng 02/09/1996 4445 1521070363 Trần Huy Thành 20/11/1997 4546 1524010337 Đỗ Xuân Thu 10/06/1997 4647 1521010371 Trần Văn Thuận 13/07/1997 4748 1624010727 Lê Thị Hồng Thủy 06/06/1997 4849 1321020760 Nguyễn Thị Trang 11/12/1994 4950 1421050216 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/06/1996 5051 1424010205 Đặng Đình Trung 09/04/1996 5152 1421020176 Phạm Văn Trường 03/06/1996 5253 1421030215 Nguyễn Sỹ Tú 24/05/1996 5354 1421030223 Nguyễn Mạnh Tuấn 01/11/1996 5455 1321040319 Phạm Minh Tuấn 12/02/1995 5556 1421050230 Cát Huy Tùng 24/02/1996 5657 1421030227 Nguyễn Thanh Tùng 08/02/1995 57 C158 1521050509 Đào Thị Tươi 13/01/1997 5859 1421020191 Nguyễn Thị Uyên 11/10/1996 5960 1621050530 Nghiêm Thị Xuân 26/01/1997 60

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 2/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000001 Nhóm: 5_4000001_2 Tổ thi: 001_5_4000001_2 Tên HP: Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành ch

    Ngày thi: 06/01/2018 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321020001 Hoàng Thị Thúy An 25/10/1994 612 1321050001 Bùi Đức Anh 14/02/1995 623 1421010006 Đặng Hồ Vân Anh 07/11/1996 634 1624010963 Đặng Thu Anh 24/01/1998 645 1421040357 Lê Quang Đức Anh 27/05/1996 656 1524010169 Lê Thị Minh Anh 16/10/1996 667 1421060006 Nguyễn Đức Anh 10/10/1996 678 1421050282 Phạm Thị Bến 10/03/1996 689 1321030446 Nguyễn Văn Chí 02/02/1995 69

    10 1421060038 Nguyễn Văn Công 29/01/1996 7011 1321070462 Tạ Minh Đạt 05/02/1995 7112 1421050052 Trần Văn Đức 11/08/1996 7213 1421030060 Lý Thị Thu Hằng 16/11/1995 7314 1621070081 Trần Gia Hiệp 20/11/1998 7415 1421030071 Nguyễn Trung Hiếu 05/10/1996 7516 1624010917 Trần Thị Hoa 01/12/1998 7617 1421050068 Nguyễn Đăng Hòa 04/11/1996 7718 1624010031 Nguyễn Thị ánh Hồng 24/05/1998 7819 1421040134 Thào A Hử 12/09/1996 7920 1321030096 Trương Mạnh Hùng 09/08/1994 8021 1421050087 Nguyễn Duy Hưng 29/09/1996 8122 1321080045 Ngô Quỳnh Hương 02/07/1995 8223 1521040038 Nguyễn Thị Huyền 25/11/1997 8324 1524010219 Nguyễn Thị Thanh Huyền 09/05/1997 8425 1421050083 Phạm Thị Huyền 06/12/1995 8526 1624010449 Phạm Thị Huyền 09/12/1998 8627 1421040153 Nguyễn Trung Kiên 20/06/1996 8728 1624010550 Tống Thị Ngọc Lan 26/02/1998 8829 1421050104 Lê Thị Lệ 18/04/1995 8930 1624010883 Lâm Thị Mỹ Linh 15/08/1998 9031 1524010055 Nguyễn Thị Phương Loan 05/01/1997 9132 1421050116 Nguyễn Tiến Lộc 15/02/1996 9233 1421050494 Đoàn Mạnh Lực 20/07/1996 9334 1421050497 Nguyễn Phương Ly 06/11/1996 9435 1421060168 Đỗ Xuân Mạnh 09/02/1996 9536 1321070125 Đào Văn Minh 27/11/1995 9637 1421050134 Nguyễn Thành Nam 11/12/1996 9738 1624010043 Lưu Thị Nga 20/07/1998 9839 1321070136 Lê Đình Ngọc 05/08/1995 9940 1321020157 Tạ Minh Ngọc 04/08/1995 100

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 3/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000001 Nhóm: 5_4000001_2 Tổ thi: 001_5_4000001_2 Tên HP: Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành ch

    Ngày thi: 06/01/2018 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1624010287 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/02/1998 10142 1524010294 Đỗ Thị Phương Oanh 05/04/1997 10243 1421040470 Nguyễn Quang Phong 19/08/1996 10344 1321050654 Bùi Văn Phúc 28/02/1995 10445 1621010135 Đào Văn Phúc 13/10/1998 10546 1624010962 Nguyễn Kim Quy 18/12/1998 10647 1624010318 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/07/1998 10748 1421020149 Đồng Thị Phương Thảo 31/10/1996 10849 1421050192 Dương Quỳnh Thiện 02/01/1996 10950 1421050196 Nguyễn Thị Thu 22/01/1995 11051 1521030392 Nguyễn Thị Huyền Trang 08/03/1997 11152 1321020238 Vũ Ngọc Tú 12/08/1995 11253 1421020655 Hà Anh Tuấn 02/09/1995 11354 1321070203 Nguyễn Anh Tuấn 20/08/1995 11455 1421050228 Trịnh Đình Tuấn 18/10/1996 11556 1624010081 Nguyễn Thị Tuyến 21/02/1998 11657 1321040325 Phạm Văn Tuyến 20/11/1995 11758 1521060250 Hoàng Tuấn Việt 07/12/1997 11859 1624010837 Nguyễn Văn Vượng 23/05/1998 11960 1624010430 Nguyễn Thị Bảo Yến 04/02/1998 120

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 4/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000001 Nhóm: 5_4000001_4 Tổ thi: 001_5_4000001_4 Tên HP: Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành ch

    Ngày thi: 06/01/2018 Phòng thi: B203 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721030124 Đỗ Quang Anh 15/01/1999 1212 1721030092 Lê Đức Anh 14/05/1999 1223 1721030117 Nguyễn Tuấn Anh 11/11/1999 1234 1721030186 Vũ Minh Anh 13/01/1999 1245 1624010778 Phạm Thị Bích 23/01/1998 1256 1721030083 Ngô Hữu Đạt 09/11/1999 1267 1721030139 Đàm Quang Doanh 10/01/1999 1278 1721030109 Chu Thị Đông 11/08/1999 1289 1721030086 Nguyễn Tuấn Dũng 10/02/1999 129

    10 1721030116 Dương Thùy Dương 08/11/1999 13011 1721030080 Nguyễn Duy Dương 11/09/1999 13112 1721030081 Trần Mạnh Dương 19/01/1999 13213 1721030138 Đặng Việt Hà 01/12/1999 13314 1721030110 Trần Ngọc Hà 29/09/1999 13415 1721030137 Trần Thị Thu Hà 02/10/1999 13516 1721030136 Phan Viết Hải 28/11/1999 13617 1721030141 Nguyễn Cảnh Hùng 01/04/1999 13718 1721030191 Hoàng Thị Linh Hương 19/02/1999 13819 1421010178 Hà Diệu Linh 17/11/1996 13920 1721030133 Trần Khánh Linh 14/05/1999 14021 1721030129 Tạ Tấn Minh 15/11/1999 14122 1624010118 Đặng Ngọc Nghĩa 07/11/1998 14223 1721030510 Bùi Hạnh Nguyên 16/03/1999 14324 1721030135 Lý Tuấn Quang 13/02/1999 14425 1721030114 Nguyễn Hữu Quyết 18/10/1999 14526 1521040303 Đỗ Văn Thanh 24/12/1997 14627 1721030193 Đinh Mai Thanh Thảo 27/02/1999 14728 1721030155 Nguyễn Hồng Phương Thảo 14829 1721030142 Trần Đình Tiệp 12/06/1999 14930 1721030084 Lê Thu Trang 05/03/1999 15031 1721030194 Nguyễn Việt Vương 26/09/1999 151

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 5/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000001 Nhóm: 5_4000001_3 Tổ thi: 001_5_4000001_3 Tên HP: Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành ch

    Ngày thi: 06/01/2018 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621060204 Lê Hồng Anh 07/07/1998 1522 1721030185 Nguyễn Đức Anh 08/12/1999 1533 1721030502 Nguyễn Quang Anh 05/06/1999 1544 1624010564 Phạm Thị Vân Anh 24/10/1998 1555 1524010158 Trần Hoàng Ngọc Anh 07/11/1997 1566 1421050023 Đỗ Văn Chiến 02/07/1994 1577 1321020072 Trần Duy Đông 29/08/1991 1588 1721030134 Đặng Huy Đức 11/01/1999 1599 1631060002 Hồ Văn Đức 15/08/1995 160

    10 1421070039 Trần Công Đức 20/11/1996 16111 1421050363 Trần Văn Đức 20/07/1993 16212 1721030088 Trần Văn Dũng 09/04/1999 16313 1624010657 Đặng Thùy Dương 18/10/1998 16414 1721030505 Nguyễn Văn Duy 28/02/1999 16515 1721030123 Nguyễn Thị Hà 16/11/1997 16616 1421050376 Nguyễn Thu Hà 11/07/1996 16717 1624010225 Phạm Thị Hà 14/10/1998 16818 1524010331 Vũ Minh Hằng 03/07/1997 16919 1721030187 Đào Thu Hiền 30/03/1999 17020 1421050401 Lý Thị Minh Hiếu 09/07/1996 17121 1621050080 Lê Bật Hoàn 01/06/1998 17222 1421040141 Đặng Thùy Hương 04/03/1996 17323 1721030094 Ngô Kim Hương 01/09/1999 17424 1421050443 Nguyễn Duy Hương 15/03/1995 17525 1721030188 Đào Ngọc Huy 19/11/1999 17626 1721030189 Đinh Quốc Huy 19/05/1999 17727 1624010046 Nguyễn Văn Huy 18/11/1998 17828 1721030128 Nguyễn Quang Linh 13/03/1999 17929 1624010241 Phạm Thị Linh 08/02/1998 18030 1721030085 Nguyễn Hữu Long 08/01/1999 18131 1421010193 Lê Thị Mai 20/05/1996 18232 1721030192 Nguyễn Tuyết Mai 23/03/1999 18333 1721030107 Vũ Tuấn Minh 26/06/1999 18434 1721030108 Bùi Minh Ngọc 07/02/1999 18535 1624010059 Hà Thị Bích Ngọc 19/03/1998 18636 1721030112 Phạm Vũ Quỳnh Như 20/01/1999 18737 1721030122 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/10/1999 18838 1321060219 Tôn Đức Phương 19/07/1995 18939 1721030082 Lê Anh Quân 09/11/1999 19040 1721030140 Viên Đình Quân 13/05/1999 191

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 6/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000001 Nhóm: 5_4000001_3 Tổ thi: 001_5_4000001_3 Tên HP: Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành ch

    Ngày thi: 06/01/2018 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721030106 Nguyễn Minh Quang 14/04/1999 19242 1521060281 Phạm Thế Quí 29/09/1997 19343 1621060780 Nguyễn Thái Quyền 17/10/1998 194 C144 1421050562 Hà Thị Quỳnh 05/12/1996 19545 1321040240 Mai Ngọc Tâm 04/01/1995 19646 1321040249 Trần Xuân Thái 14/07/1994 19747 1721030156 Phạm Văn Thành 20/11/1992 19848 1721030118 Nguyễn Thị Thảo 30/05/1999 19949 1321030864 Trần Xuân Thiệu 15/09/1995 200 C150 1721030132 Nguyễn Văn Thịnh 18/02/1999 20151 1524010214 Trần Anh Thư 13/02/1997 20252 1624010137 Lê Thị Thủy 26/02/1998 20353 1521010394 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/02/1997 20454 1321060314 Đào Văn Tĩnh 14/10/1994 20555 1321050766 Lưu Văn Trường 24/11/1995 20656 1421040328 Phạm Minh Tuấn 22/04/1996 20757 1721030501 Nguyễn Thị Thu Uyên 19/03/1999 20858 1624010381 Phạm Thu Uyên 13/02/1998 20959 1421080122 Nguyễn Thị Kiều Vân 24/06/1996 21060 1621050263 Nguyễn Thị Xuân 15/06/1998 211

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 7/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000002 Nhóm: 5_4000002_4 Tổ thi: 001_5_4000002_4 Tên HP: Tâm lý học đại cương

    Ngày thi: 06/01/2018 Phòng thi: A206 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1734010077 Phạm Ngọc Anh 01/05/1996 2122 1424010240 Trương Thị Mai Anh 22/04/1996 2133 1521040201 Bùi Văn Chính 17/01/1997 2144 1521040153 Trịnh Tiến Cường 21/04/1995 2155 1521060237 Lê Quý Đại 14/04/1997 2166 1521050205 Lê Đình Đồng 05/06/1997 2177 1321020044 Nguyễn Tiến Dũng 01/04/1995 2188 1734010087 Đoàn Thùy Dương 10/02/1995 2199 1421020322 Nguyễn Duy Hà 15/07/1995 220

    10 1634010096 Nguyễn Thanh Hương 10/02/1994 22111 1734010081 Nguyễn Thảo Ly 16/11/1996 22212 1321020656 Đinh Trọng Nhân 15/12/1995 22313 1734010083 Nguyễn Phồn Nhật 14/01/1995 224 C114 1634010100 Phùng Thị Nhung 06/05/1995 22515 1321030189 Hoàng Tứ Quí 10/11/1995 22616 1521050305 Nguyễn Thị Thủy 15/03/1997 227 C117 1521050136 Đào Quyết Tiến 10/09/1997 22818 1534010406 Nguyễn Thị Thu Trang 21/07/1984 22919 1521050054 Phạm Văn Trường 25/08/1994 23020 1521040168 Phạm Hoàng Vinh 27/02/1995 23121 1521050082 Hồ Thị Yến 25/03/1997 23222 1521040172 Nguyễn Thị Hải Yến 28/04/1997 233

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 8/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000002 Nhóm: 5_4000002_2 Tổ thi: 001_5_4000002_2 Tên HP: Tâm lý học đại cương

    Ngày thi: 08/01/2018 Phòng thi: B506 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421070169 Nguyễn Bá Ân 17/06/1995 2342 1521030152 Lê Thị Huệ Anh 04/03/1997 2353 1621050624 Lê Tuấn Anh 08/04/1998 2364 1631020066 Nguyễn Thị Vân Anh 12/10/1995 2375 1731050001 Nguyễn Tuấn Anh 18/11/1996 2386 1321060409 Phùng Đặng Tùng Anh 19/04/1995 2397 1621060308 Nguyễn Xuân Bách 20/01/1998 240 C18 1421040016 Phạm Văn Bằng 08/03/1996 2419 1421040377 Nguyễn Văn Cần 14/07/1996 242 C1

    10 1321010040 Hoàng Thị Thảo Chi 07/05/1995 24311 1421040034 Vũ Công Cương 10/04/1996 24412 1421070191 Đỗ Mạnh Cường 01/01/1996 24513 1421060362 Nguyễn Xuân Dũng 07/01/1996 24614 1321010131 Phạm Ngọc Hà 02/10/1995 24715 1621020712 Nguyễn Thị Thanh Hải 29/05/1998 24816 1624010510 Nguyễn Thị Hạnh 20/06/1998 24917 1321060116 Trần Bá Hiệp 22/06/1994 25018 1521010433 Đặng Thị Hoàn 20/04/1996 25119 1421040423 Nguyễn Văn Hội 16/08/1995 25220 1321040496 Hoàng Mạnh Hùng 02/09/1994 25321 1421070052 Nguyễn Huy Hùng 20/11/1996 25422 1421070060 Nguyễn Khắc Hưng 31/05/1996 25523 1524010207 Dương Thu Hương 06/08/1997 25624 1624010711 Nguyễn Thị Thu Hương 05/02/1998 25725 1421080238 Nguyễn Quang Huy 06/12/1996 25826 1621030270 Nguyễn Thị Huyền 23/10/1997 25927 1321030107 Lê Quốc Khánh 02/09/1995 260 C128 1421050096 Nguyễn Ngọc Khánh 20/08/1996 26129 1421030114 Nguyễn Đăng Lãm 17/07/1996 26230 1624010021 Đỗ Thị Châu Loan 20/05/1998 26331 1624010492 Nguyễn Thị Luyến 17/02/1998 26432 1524010102 Nguyễn Thị Mai 03/10/1997 26533 1421020103 Đặng Xuân Mạnh 19/08/1996 26634 1521040345 Triệu Thị Minh 01/01/1997 26735 1321030731 Lê Văn Nam 27/10/1994 26836 1524010579 Vũ Quang Nam 02/09/1997 26937 1424010146 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/05/1996 27038 1421040470 Nguyễn Quang Phong 19/08/1996 27139 1421050559 Nguyễn Thị Quyên 05/02/1994 27240 1321030196 Hoàng Xuân Sơn 16/10/1995 273

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 9/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000002 Nhóm: 5_4000002_2 Tổ thi: 001_5_4000002_2 Tên HP: Tâm lý học đại cương

    Ngày thi: 08/01/2018 Phòng thi: B506 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521070024 Nguyễn Đức Sơn 12/08/1997 27442 1421020554 Đào Đức Tân 11/03/1996 27543 1521040301 Trần Văn Thái 21/02/1997 27644 1421050187 Nguyễn Quốc Thắng 11/03/1996 27745 1421050191 Vũ Quyết Thắng 14/12/1996 27846 1421070459 Lê Văn Thanh 02/10/1995 27947 1524010117 Đào Thị Thành 16/11/1997 28048 1421040801 Dương Đức Thiện 281 C149 1421070121 Nguyễn Đức Thiện 25/08/1996 28250 1524010146 Đào Thị Thùy 26/04/1997 28351 1524010633 Đinh Thị Thu Trang 04/11/1997 28452 1421080113 Nguyễn Tất Trang 19/09/1993 28553 1524010313 Nguyễn Thị Trang 03/10/1997 28654 1524010334 Nguyễn Thị Thu Trang 26/04/1997 28755 1624011006 Nguyễn Thùy Trang 03/06/1998 28856 1421040547 Nguyễn Văn Trường 14/07/1996 28957 1421060637 Nguyễn Mạnh Tuyên 03/01/1996 29058 1321070715 Nguyễn Văn Vệ 15/01/1995 29159 1421030233 Lục Quang Vinh 28/12/1994 29260 1421020698 Ngô Tuấn Vũ 30/10/1996 293

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 10/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000002 Nhóm: 5_4000002_1 Tổ thi: 001_5_4000002_1 Tên HP: Tâm lý học đại cương

    Ngày thi: 10/01/2018 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521030394 Đỗ Ngọc Anh 05/10/1997 2942 1521030138 Hồ Phạm Hải Anh 24/09/1996 2953 1421030252 Nguyễn Thị Lan Anh 19/10/1996 2964 1521050109 Trần Tuấn Anh 07/06/1997 2975 1624010986 Tăng Thị Ngọc Bích 10/12/1998 2986 1321060416 Nguyễn Trọng Bình 05/05/1994 2997 1321070030 Vũ Thị Dịu 26/06/1994 3008 1421040399 Đỗ Quang Đoài 09/04/1995 3019 1521060275 Dương Văn Đông 09/08/1996 302

    10 1421050357 Lê Minh Đức 29/07/1995 30311 1624010556 Đặng Thùy Dung 06/09/1998 30412 1624010362 Nguyễn Thị Dung 01/05/1998 30513 1421070026 Nguyễn Việt Dũng 06/10/1996 30614 1321070038 Nguyễn Sỹ Dương 19/01/1995 30715 1521010221 Trần Văn Duy 16/07/1994 30816 1624010658 Lại Thị Duyên 04/08/1998 30917 1321040076 Đỗ Trường Giang 16/09/1995 31018 1524010323 Bùi Phương Hà 10/10/1997 31119 1421020328 Đỗ Ngọc Hải 14/11/1996 31220 1321050066 Nguyễn Sông Hào 10/11/1995 31321 1321030556 Vương Đức Hào 15/02/1995 31422 1421080037 Lại Trung Hiếu 22/01/1996 31523 1421070048 Vũ Thanh Hiếu 11/10/1996 31624 1421050406 Phạm Thị Hoa 08/07/1996 31725 1321040490 Cao Vũ Duy Hoàng 29/10/1995 31826 1624010232 Vũ Thị Hồng 16/11/1998 31927 1421040123 Hoàng Huy Hùng 12/09/1996 32028 1624010049 Nguyễn Thị Hương 25/05/1998 32129 1621050429 Vũ Thị Hương 20/06/1998 32230 1624010640 Ngô Thị Thu Hường 10/09/1998 32331 1421050448 Vũ Văn Hữu 23/06/1996 32432 1421040130 Nguyễn Quang Huy 19/08/1996 32533 1421070319 Phạm Quang Huy 16/10/1996 32634 1621050318 Giang Văn Khánh 21/11/1996 32735 1424010097 Trương Thị Hồng Liên 20/10/1996 32836 1321030134 Nguyễn Gia Lộc 19/02/1994 32937 1521050239 Phạm Thị Lý 17/04/1996 33038 1421060173 Phạm Hồng Mạnh 27/06/1996 33139 1421010201 Hoàng Minh 28/02/1995 33240 1321070132 Trần Văn Nam 26/11/1995 333

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 11/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000002 Nhóm: 5_4000002_1 Tổ thi: 001_5_4000002_1 Tên HP: Tâm lý học đại cương

    Ngày thi: 10/01/2018 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521070315 Lê Huy Nghĩa 03/08/1997 33442 1421040206 Đỗ Xuân Như 15/01/1996 33543 1624010689 Dương Thị Cẩm Nhung 11/01/1998 33644 1421030498 Nguyễn Thị Mai Phương 10/11/1996 33745 1624010672 Phạm Thị Thu Phương 02/03/1998 33846 1631050005 Nguyễn Mạnh Quang 30/11/1994 33947 1634010102 Phạm Thị Quyên 01/09/1995 34048 1321050169 Nguyễn Vinh Quỳnh 16/09/1995 34149 1421030559 Nguyễn Duy Thắng 02/09/1996 34250 1421040256 Nguyễn Trọng Thành 31/03/1996 34351 1421050600 Lê Thị Thanh Thảo 23/10/1994 34452 1421020155 Nguyễn Thị Thêu 14/11/1996 34553 1624010607 Võ Thị Thu 04/09/1998 34654 1421040287 Trịnh Mạnh Tiến 06/03/1996 34755 1521050081 Đào Minh Toản 26/12/1997 34856 1624010015 Lý Thị Huyền Trang 04/05/1997 34957 1624010323 Ngô Đoan Trang 04/06/1998 35058 1424010205 Đặng Đình Trung 09/04/1996 35159 1421050230 Cát Huy Tùng 24/02/1996 35260 1421040568 Đặng Đình Văn 11/03/1996 353

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 12/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000002 Nhóm: 5_4000002_3 Tổ thi: 001_5_4000002_3 Tên HP: Tâm lý học đại cương

    Ngày thi: 10/01/2018 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521040118 Nguyễn Lê Đức Anh 12/12/1997 354 C12 1521050183 Nguyễn Thị Lan Anh 12/04/1997 3553 1421050268 Phạm Tuấn Anh 12/06/1996 3564 1624010186 Vũ Ngọc Anh 03/10/1998 3575 1621050372 Trần Thanh Bình 05/05/1998 3586 1421040027 Phạm Đức Chính 20/01/1996 3597 1421060039 Trần Văn Công 13/01/1996 3608 1624010982 Lê Thị Dung 10/02/1998 3619 1321020459 Trần Tiến Dũng 14/05/1995 362

    10 1621060369 Trần Thiên Giang 04/04/1998 36311 1421040408 Phạm Thị Thu Hà 02/09/1996 36412 1321020083 Trần Mạnh Hà 15/01/1995 36513 1634010094 Vũ Thị Thu Hà 29/10/1995 36614 1321020515 Lưu Thị Hải 30/10/1995 36715 1421030062 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/05/1996 36816 1734010079 Phạm Thị Hảo 28/03/1992 36917 1421040106 Lê Văn Hiệp 20/02/1994 37018 1424010336 Lê Thị Hoa 20/03/1996 37119 1624010738 Nguyễn Duy Hóa 14/06/1998 37220 1734010080 Trần Thị Thu Hoài 12/09/1990 37321 1421070292 Hoàng Công Hoan 18/12/1996 37422 1321070512 Đào Huy Hoàng 31/01/1995 37523 1624010498 Nguyễn Thị Hương 10/11/1998 37624 1321030644 Trần Thị Thu Hường 15/04/1995 37725 1321040137 Đinh Văn Hưởng 26/11/1994 378 C126 1421040128 Hoàng Quốc Huy 27/08/1996 37927 1321070099 Nguyễn Quang Khánh 06/06/1994 38028 1421040440 Trần Văn Lê 11/11/1996 38129 1624010142 Lục Lan Linh 01/03/1998 38230 1321030688 Vũ Thị Bích Loan 15/10/1995 38331 1321040161 Nguyễn Thành Long 06/02/1995 384 C132 1624010209 Tạ Văn Long 30/11/1998 38533 1624010628 Trịnh Thị Hương Ly 08/03/1998 38634 1624010255 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 20/10/1998 38735 1624010545 Nguyễn Thị Ngân 05/10/1998 38836 1734010082 Lê Thị Quỳnh Ngọc 10/05/1996 38937 1521010007 Bùi Văn Nhanh 10/04/1997 390 C138 1734010085 Đỗ Thị Thu Phương 16/10/1996 39139 1734010084 Hoàng Thị Phương 10/11/1996 39240 1631050004 Nguyễn Thị Minh Phương 01/11/1994 393

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 13/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000002 Nhóm: 5_4000002_3 Tổ thi: 001_5_4000002_3 Tên HP: Tâm lý học đại cương

    Ngày thi: 10/01/2018 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421020127 Lưu Thị Phượng 20/06/1995 39442 1624010652 Mai Thị Hương Quỳnh 07/07/1998 39543 1421060322D Lý Láo San 03/07/1995 39644 1521060324 Trần Y Quốc Sang 21/09/1997 39745 1321010294 Nguyễn Văn Sơn 08/08/1995 39846 1321050172 Phạm Anh Sơn 04/05/1995 39947 1621030266 Trần Quang Thắng 23/04/1998 40048 1624010048 Đỗ Phương Thảo 07/01/1998 40149 1321070187 Nguyễn Bá Thương 08/05/1995 40250 1624010137 Lê Thị Thủy 26/02/1998 40351 1421020608 Lê Văn Tiềm 24/07/1995 40452 1624010413 Nguyễn Thị Trang 07/03/1998 40553 1524010299 Nguyễn Thị Hà Trang 12/11/1997 40654 1321070203 Nguyễn Anh Tuấn 20/08/1995 40755 1421070136 Nguyễn Anh Tuấn 23/04/1996 40856 1321060667 Đoàn Minh Tùng 06/08/1994 409 C157 1421040332 Nguyễn Chí Tùng 19/01/1994 41058 1734010086 Vũ Thu Uyên 22/08/1996 41159 1421010382 Phạm Quốc Việt 26/07/1996 41260 1421050240 Cảnh Chi Vũ 17/09/1996 413

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 14/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000003 Nhóm: 5_4000003_2 Tổ thi: 001_5_4000003_2 Tên HP: Tiếng Việt thực hành

    Ngày thi: 06/01/2018 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1524010320 Đinh Thị Kiều Anh 05/05/1997 4142 1624010305 Đinh Thị Lan Anh 18/03/1998 4153 1624011036 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/09/1998 4164 1421070006 Dương Việt Bách 17/03/1996 4175 1421030014 Trần Văn Chiến 21/05/1992 4186 1421010038 Dương Tiến Công 23/08/1996 4197 1521070097 Lê Minh Công 22/11/1997 4208 1321070027 Hoàng Hải Cường 28/10/1995 4219 1521010289 Nguyễn Công Cường 09/01/1997 422

    10 1421030048 Lê Văn Đồng 19/09/1996 42311 1421070249 Nguyễn Anh Đức 10/08/1996 42412 1421060045 Đinh Trung Dũng 16/04/1996 42513 1421030036 Trần Tùng Dương 17/10/1996 42614 1421050366 Lê Thị Thu Giang 11/09/1996 42715 1621010103 Nguyễn Thị Hà Giang 20/08/1998 42816 1624010044 Phạm Văn Giang 27/11/1998 42917 1421040087 Đỗ Thị Thu Hà 17/12/1996 43018 1221040078 Ngô Hồng Hải 26/11/1994 43119 1624010445 Phạm Thị Hạnh 04/11/1998 43220 1521010128 Lê Mạnh Hậu 21/09/1997 43321 1624010504 Dương Thị Mai Hiền 01/07/1998 43422 1421060098 Đăng Ngọc Hiệp 21/10/1996 43523 1521060226 Đỗ Trọng Hiếu 03/08/1997 43624 1521050115 Trần Trung Hiếu 15/02/1997 43725 1421060111 Phạm Công Hoàn 21/02/1996 43826 1421020376 Trịnh Đình Học 23/08/1996 43927 1421060126 Lương Văn Hùng 07/10/1996 44028 1321030608 Nguyễn Mạnh Hùng 06/01/1993 44129 1421030090 Nguyễn Văn Hùng 06/12/1996 44230 1421040137 Lý Văn Hưng 28/02/1996 44331 1524010172 Lê Thị Hương 16/06/1997 44432 1624010859 Nguyễn Thị Hường 15/11/1998 44533 1524010167 Cấn Thị Huyền 25/10/1997 44634 1624010950 Đỗ Thị Thu Huyền 01/12/1998 44735 1321070555 Bùi Hữu Kiều 12/05/1995 44836 1524010006 Nguyễn Phú Lợi 20/10/1997 44937 1524010212 Vũ Việt Long 07/07/1997 45038 1624010399 Nguyễn Thị Thanh Mai 19/01/1998 45139 1524010193 Đoàn Thị Thúy Nga 01/06/1997 45240 1421060199 Đỗ Đại Nhất 08/12/1996 453

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 15/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000003 Nhóm: 5_4000003_2 Tổ thi: 001_5_4000003_2 Tên HP: Tiếng Việt thực hành

    Ngày thi: 06/01/2018 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421060532 Đỗ Thanh Quang 12/06/1996 45442 1321070150 Vũ Ngọc Quang 21/05/1995 45543 1321070153 Vũ Thế Quý 26/09/1995 45644 1521010388 Nguyễn Thị Quyên 05/06/1997 45745 1624010256 Đinh Thị Quỳnh 11/12/1997 45846 1421060227 Trần Văn Sang 29/07/1996 45947 1521040291 Đỗ Minh Sáng 04/04/1996 46048 1421040235 Trần Ngọc Tài 19/11/1996 46149 1524010210 Tào Thị Tân 20/11/1997 46250 1624010516 Vũ Thị Huyền Thanh 11/05/1998 46351 1421030192 Nguyễn Thị ái Thi 29/11/1996 46452 1421040272 Chu Văn Thì 18/04/1996 46553 1624010581 Chu Thị Thu Thúy 25/08/1998 46654 1421050200 Hoàng Thị Thúy 16/07/1996 46755 1421030577 Trần Văn Tiệp 04/11/1995 46856 1624010976 Nguyễn Thị Phương Trang 08/11/1998 46957 1521010385 Nguyễn Văn Trí 06/08/1996 47058 1321030919 Viên Văn Trung 22/01/1995 47159 1321070202 Phạm Bá Tuân 08/02/1994 47260 1421050689 Nguyễn Văn Tuấn 11/10/1996 473

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 16/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000003 Nhóm: 5_4000003_4 Tổ thi: 001_5_4000003_4 Tên HP: Tiếng Việt thực hành

    Ngày thi: 06/01/2018 Phòng thi: B505 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1624010146 Đặng Tuấn Anh 16/04/1996 4742 1524010113 Đinh Thị Kim Anh 27/11/1997 4753 1421030006 Nguyễn Việt Anh 12/09/1996 4764 1421040365 Nguyễn Ngọc ánh 06/01/1996 4775 1521010386 Mã Văn Chiến 28/07/1997 4786 1421030027 Phạm Mạnh Cường 25/01/1996 4797 1624010602 Trần Thị Hằng 01/12/1998 4808 1624010530 Lưu Thị Thanh Huyền 21/09/1998 4819 1524010143 Nguyễn Thị Thu Huyền 19/11/1997 482

    10 1621030068 Nguyễn Thị Mai Lan 12/12/1998 48311 1421010185 Hà Minh Long 12/11/1996 48412 1421010267 Lê Văn Hải Quân 06/02/1996 48513 1421070431 Phạm Văn Quân 24/04/1996 48614 1524010189 Lưu Thị Quyên 25/01/1997 48715 1421050580 Nguyễn Minh Sơn 21/03/1996 48816 1621010715 Nguyễn Văn Thành 07/12/1998 48917 1321050704 Trương Hải Thành 30/10/1995 49018 1321010318 Đoàn Thị Thảo 04/02/1995 49119 1421010301 Lê Thị Phương Thảo 25/02/1996 49220 1624011021 Trần Thị Thanh Thư 01/03/1998 49321 1524010222 Nguyễn Thu Trang 17/11/1997 49422 1421060285 Tạ Xuân Trưởng 24/08/1996 49523 1421060286 Đậu Văn Tú 19/09/1996 49624 1421040314 Đỗ Mạnh Tuấn 31/05/1996 49725 1421030228 Vũ Văn Tùng 19/10/1995 49826 1624010518 Trần Thị Hoàng Yến 26/12/1997 499

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 17/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000003 Nhóm: 5_4000003_1 Tổ thi: 001_5_4000003_1 Tên HP: Tiếng Việt thực hành

    Ngày thi: 10/01/2018 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421030249 Nguyễn Huy Anh 29/10/1995 5002 1321010016 Nguyễn Tú Anh 10/11/1995 5013 1421060019 Nguyễn Quốc Bảo 11/11/1996 5024 1421040372 Ngô Văn Bính 22/03/1996 5035 1321030442 Ngô Văn Cảnh 16/10/1994 504 C16 1624010469 Lê Khánh Chi 22/08/1998 5057 1321040434 Nguyễn Quốc Cương 30/11/1995 5068 1521010203 Phan Thế Cường 25/03/1997 5079 1524010163 Hoàng Thị Dương 20/07/1997 508

    10 1321040457 Phạm Văn Dương 24/01/1994 50911 1621010270 Ngô Thị Duyên 23/11/1998 51012 1524010348 Trần Thúy Hằng 05/09/1997 51113 1624010508 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11/05/1998 51214 1521010010 Hoàng Phú Xuân Hào 11/03/1997 51315 1521010358 Bùi Trung Hiếu 10/10/1997 51416 1421030353 Đoàn Văn Hiếu 25/01/1996 51517 1321080033 Chu Thị Thanh Hoa 12/10/1995 51618 1624010276 Đoàn Thị Hoa 13/04/1998 51719 1624010616 Nghiêm Thị Hoài 18/06/1998 51820 1421030078 Bùi Việt Hoàng 31/12/1996 51921 1421020069 Đỗ Huy Hoàng 22/10/1996 52022 1421060118 Vũ Văn Hội 18/04/1996 52123 1624010368 Nguyễn Thị Huệ 03/03/1998 52224 1421070313 Trương Phi Hùng 24/11/1994 52325 1521050237 Bùi Duy Hưng 27/06/1997 52426 1524010262 Bùi Thị Mai Hương 12/10/1997 52527 1321080461 Bùi Thị Hường 27/04/1995 52628 1624010745 Nguyễn Thị Hường 29/11/1998 52729 1521020057 Vũ Đức Huy 07/11/1997 52830 1421080060 Trần Thị Thùy Linh 17/05/1996 52931 1321070113 Nguyễn Gia Lư 16/03/1995 53032 1624010901 Đỗ Thị Ly 02/10/1998 53133 1624010650 Trương Thị Mai 25/02/1998 53234 1421070382 Nguyễn Tiến Mạnh 23/03/1996 53335 1421030457 Đới Công Minh 10/08/1996 53436 1621060008 Lê Đình Nghĩa 14/08/1995 53537 1421060509 Đinh Hữu Nguyên 18/05/1995 53638 1624010390 Tạ Thị Hồng Nhung 03/04/1998 53739 1524010264 Vũ Thị Nhung 05/03/1997 53840 1624010595 Nguyễn Thị Ninh 11/12/1998 539

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 18/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000003 Nhóm: 5_4000003_1 Tổ thi: 001_5_4000003_1 Tên HP: Tiếng Việt thực hành

    Ngày thi: 10/01/2018 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321050652 Phạm Hải Ninh 03/08/1995 54042 1424010491 Nguyễn Hoàng Oanh 04/08/1996 54143 1624010062 Phạm Thị Minh Phương 19/11/1998 54244 1521070050 Phan Thị Phương 02/09/1997 54345 1421030508 Lương Văn Quân 22/04/1996 54446 1421050163 Dương Thị Thúy Quỳnh 17/06/1996 54547 1521020071 Lê Hoàng Sơn 10/05/1997 54648 1624010679 Dương Thị Thảo 10/03/1998 54749 1624010777 Nguyễn Thu Thảo 08/03/1998 54850 1624010366 Vũ Thị Thanh Thảo 28/07/1998 54951 1524010007 Nguyễn Thị Thu 10/04/1997 55052 1421020159 Lê Đức Thùy 29/04/1996 55153 1421060273 Trần Văn Tiến 24/02/1996 55254 1321060310 Nguyễn Văn Tiếp 04/09/1995 55355 1421040292 Bùi Văn Toàn 28/06/1996 55456 1421040550 Mai Văn Trưởng 18/04/1996 55557 1421030216 Nguyễn Tuấn Tú 26/05/1996 55658 1421040573 Trần Hoàng Vũ 21/06/1996 55759 1624010987 Đinh Thị Thanh Yến 20/05/1998 55860 1624010577 Phạm Thị Yến 09/12/1998 559

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 19/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000003 Nhóm: 5_4000003_3 Tổ thi: 001_5_4000003_3 Tên HP: Tiếng Việt thực hành

    Ngày thi: 10/01/2018 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060329 Nguyễn Tuấn Anh 26/02/1996 5602 1421010020 Nguyễn Thị Ngọc ánh 30/04/1996 5613 1624010235 Đinh Thị Ngọc Bích 05/03/1998 5624 1624010338 Phạm Đức Cảnh 28/12/1993 5635 1521010425 Nguyễn Cảnh Công 07/04/1997 5646 1321030040 Phạm Văn Đảng 28/02/1994 5657 1521070112 Đỗ Đình Đoàn 18/08/1997 5668 1421030045 Trương Công Đoàn 14/01/1996 5679 1421030047 Mai Văn Đông 03/12/1996 568

    10 1421030030 Nguyễn Thùy Dung 21/05/1996 56911 1421060047 Hoàng Văn Tiến Dũng 20/09/1996 57012 1421040047 Nghiêm Xuân Dũng 10/05/1996 57113 1421030299 Nguyễn Ngọc Dũng 05/02/1996 57214 1621040020 Nguyễn Hoàng Dương 18/05/1998 57315 1421030236 Vũ Thùy Dương 06/09/1996 57416 1624010923 Nguyễn Thu Giang 04/11/1998 57517 1621070186 Nguyễn Thu Hà 26/09/1998 57618 1524010273 Đinh Thúy Hằng 10/09/1997 57719 1624010344 Hạ Thị Hồng Hạnh 03/03/1998 57820 1624010610 Bùi Thu Hiền 11/02/1998 57921 1421030348 Bùi Quang Hiệp 11/09/1996 58022 1421080036 Đoàn Văn Hiếu 21/07/1996 58123 1521010378 Trần Minh Hiếu 11/08/1996 58224 1521060017 Nguyễn Văn Hoạt 24/12/1997 58325 1624010948 Đinh Thị Huệ 29/01/1998 58426 1524010316 Nguyễn Thị Thu Hương 06/11/1997 58527 1421040131 Nguyễn Quang Huy 11/09/1996 58628 1621040016 Phạm Văn Khải 15/06/1998 58729 1421050099 Đinh Văn Khoa 10/08/1996 588 C130 1624010499 Nguyễn Thị Ngọc Lan 05/12/1998 58931 1624010576 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/05/1997 59032 1521060193 Vũ Đình Nam 03/10/1997 59133 1421050140 Hoàng Thị Thúy Ngân 17/12/1996 59234 1621010084 Nguyễn Hữu Nghĩa 28/09/1998 59335 1321060201 Trịnh Hồng Nghĩa 26/09/1995 594 C136 1624010605 Trần Thị Bích Ngọc 03/04/1998 59537 1421060512 Nguyễn Đức Nhân 31/05/1996 59638 1624010850 Nguyễn Thị Phương 16/05/1998 59739 1421040223 Nguyễn Đình Quân 12/08/1996 59840 1421040226 Nguyễn Ngọc Quyền 11/12/1996 599

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 20/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000003 Nhóm: 5_4000003_3 Tổ thi: 001_5_4000003_3 Tên HP: Tiếng Việt thực hành

    Ngày thi: 10/01/2018 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1524010325 Trần Thị Quỳnh 15/02/1996 60042 1421040232 Cao Văn Sơn 15/05/1995 60143 1521010418 Phạm Văn Sự 06/08/1997 60244 1321070163 Lê Văn Tây 19/10/1994 60345 1421030179 Trần Văn Thành 28/03/1996 60446 1624010938 Bùi Thị Thảo 11/10/1998 60547 1521010381 Dương Thị Hương Thảo 28/10/1997 60648 1421050615 Nguyễn Văn Thiện 13/01/1996 60749 1421060262 Đỗ Đức Thịnh 13/10/1996 60850 1421050195 Đỗ Thị Hoài Thu 26/01/1996 60951 1521060230 Trương Văn Thuận 11/10/1997 61052 1624010868 Lê Hồng Thúy 04/08/1998 61153 1421030204 Phạm Văn Tiến 21/09/1996 61254 1421050656 Đỗ Thị Huyền Trang 07/11/1996 61355 1421060619 Khúc Anh Tuấn 12/04/1995 61456 1421060298 Trịnh Văn Tuấn 15/06/1996 61557 1624010794 Nguyễn Hoàng Việt 11/12/1998 61658 1421060316 Phan Đức Việt 08/09/1996 61759 1624010773 Chử Thị Thanh Xuân 13/04/1998 61860 1624010793 Trịnh Thị Hải Yến 07/02/1998 619

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 21/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000005 Nhóm: 5_4000005_1 Tổ thi: 001_5_4000005_1 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm

    Ngày thi: 08/01/2018 Phòng thi: B506 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421040354 Lê Minh An 19/07/1996 6202 1624010440 Nguyễn Phương Anh 24/12/1998 6213 1421030260 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/06/1995 6224 1421050275 Trần Đình Bách 21/09/1996 6235 1321070015 Nguyễn Thanh Bình 01/06/1995 6246 1421050290 Nguyễn Đình Châu 30/01/1996 6257 1621080006 Bế Thị Chinh 07/10/1998 6268 1321040433 Nguyễn Văn Công 20/08/1994 6279 1421020026 Phạm Thế Công 27/10/1996 628

    10 1524010376 Lê Quang Cường 22/12/1997 62911 1421050041 Nguyễn Văn Đạt 28/08/1995 63012 1621010013 Nguyễn Viết Đạt 15/06/1998 63113 1524010017 Đỗ Mạnh Đức 05/12/1997 63214 1421040044 Lê Chí Dũng 25/07/1996 63315 1321020459 Trần Tiến Dũng 14/05/1995 63416 1421060055 Đỗ Mạnh Duy 29/08/1996 63517 1421020049 Nguyễn Thu Hà 28/02/1996 63618 1421050058 Nguyễn Hữu Hải 16/12/1995 63719 1521040184 Nguyễn Ngọc Hải 05/01/1997 63820 1421060121 Nguyễn Văn Hợp 05/06/1996 63921 1421040135 Hoàng Văn Hưng 20/06/1996 64022 1421040139 Nguyễn Chí Hưng 02/04/1996 64123 1524010448 Bùi Thu Huyền 18/09/1997 64224 1321070106 Nguyễn Văn Khương 17/01/1995 64325 1421050460 Lê Trung Kiên 15/05/1996 64426 1321080467 Lưu Thị Hồng Liên 26/01/1995 64527 1421050485 Nguyễn Thị Loan 17/05/1994 64628 1421050112 Nguyễn Thị Mai Loan 20/12/1996 64729 1521070091 Trần Thăng Long 17/02/1997 64830 1624010978 Phạm Lưu Ly 22/10/1998 64931 1421060173 Phạm Hồng Mạnh 27/06/1996 65032 1321010231 Hoàng Trọng Minh 04/09/1995 65133 1421030136 Nguyễn Hoài Nam 02/09/1996 65234 1624010406 Lương Thị Quỳnh Nga 13/06/1997 65335 1624010840 Phạm Thị Thu Nguyệt 15/06/1998 65436 1421040206 Đỗ Xuân Như 15/01/1996 65537 1624010737 Lê Hồng Nhung 02/11/1998 65638 1421060518 Nguyễn Đăng Ninh 11/03/1996 65739 1421010236 Trần Văn Ninh 12/11/1996 65840 1321040206 Phạm Văn Phong 22/05/1995 659

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 22/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000005 Nhóm: 5_4000005_1 Tổ thi: 001_5_4000005_1 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm

    Ngày thi: 08/01/2018 Phòng thi: B506 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1624010227 Ngô Thị Minh Phương 07/03/1998 66042 1421070099 Bùi Hải Quân 17/02/1996 661 C143 1421050166 Phạm Tấn Sang 09/06/1996 66244 1621060080 Nguyễn Hồng Sơn 13/08/1998 66345 1321020182 Nguyễn Minh Sơn 21/08/1995 66446 1421020575 Hoàng Thăng Thắng 10/02/1996 66547 1421040252 Ngô Đức Thành 03/03/1996 66648 1421040256 Nguyễn Trọng Thành 31/03/1996 66749 1621061006 Nguyễn Văn Thế 29/09/1998 66850 1624010438 Nguyễn Thị Yến Thư 26/12/1998 66951 1624010965 Nguyễn Thị Thương 05/04/1998 67052 1421010327 Nguyễn Thị Thúy 31/07/1996 67153 1421010338 Nguyễn Ngọc Tính 18/10/1996 67254 1421060275 Nguyễn Viết Tỉnh 18/01/1996 67355 1524010534 Lê Thị Trang 13/02/1997 67456 1524010013 Ngô Việt Trung 03/02/1996 67557 1421030599 Nguyễn Thành Tú 25/08/1996 67658 1521050308 Vũ Thanh Tùng 19/03/1997 67759 1524010239 Đỗ Thị Vân 02/04/1997 67860 1421040568 Đặng Đình Văn 11/03/1996 679

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 23/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000005 Nhóm: 5_4000005_3 Tổ thi: 001_5_4000005_3 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm

    Ngày thi: 08/01/2018 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1624010705 Nguyễn Thị Anh 10/05/1998 6802 1421050268 Phạm Tuấn Anh 12/06/1996 6813 1624010878 Trần Thị Kim Anh 25/11/1998 6824 1421070010 Trần Thanh Bình 02/05/1996 6835 1524010196 Đào Thị Vân Điệp 05/12/1997 6846 1421040385 Phạm Công Doanh 18/02/1996 6857 1524010178 Vũ Thị Dung 06/06/1997 6868 1321020467 Đặng Tùng Dương 21/09/1994 6879 1524010165 Phạm Thị Minh Hằng 05/02/1997 688

    10 1624010138 Nguyễn Thị Hạnh 10/04/1998 68911 1624010274 Nguyễn Thị Hảo 17/07/1998 69012 1421040126 Nguyễn Văn Hùng 03/10/1996 69113 1421040128 Hoàng Quốc Huy 27/08/1996 69214 1421020081 Lê Huyền Khánh 19/09/1996 69315 1421050468 Nguyễn Bá Kiện 23/02/1996 69416 1421050470 Dương Thị Lan 10/11/1996 69517 1321070119 Lê Trọng Mạnh 04/10/1995 69618 1421070383 Nguyễn Tuấn Mạnh 15/04/1996 69719 1421050503 Bùi Văn Minh 29/03/1996 69820 1624010716 Bùi Thị Quỳnh Nga 26/12/1998 69921 1421040195 Lê Thị Nga 02/06/1996 70022 1521080072 Hoàng Bảo Ngọc 25/10/1997 70123 1321060204 Nguyễn Anh Ngọc 04/12/1994 70224 1421040203 Trần Viết Nhất 26/02/1996 70325 1421040473 Lê Trọng Phú 30/04/1996 70426 1421010247 Lê Công Phương 11/04/1996 70527 1421040232 Cao Văn Sơn 15/05/1995 70628 1521080042 Vũ Văn Sơn 09/09/1997 70729 1621050310 Nguyễn Tất Tạo 16/07/1998 70830 1421050591 Nguyễn Ngọc Thái 01/12/1996 70931 1421040244 Nguyễn Công Thanh 27/07/1996 71032 1421060265 Nguyễn Văn Thông 01/07/1996 71133 1421020608 Lê Văn Tiềm 24/07/1995 71234 1624010514 Đặng Thùy Trang 19/07/1998 71335 1524010061 Nông Thị Thu Trang 14/08/1997 71436 1621060608 Phạm Thành Trung 02/09/1998 71537 1321030254 Nguyễn Thế Tuấn 07/09/1993 71638 1421060298 Trịnh Văn Tuấn 15/06/1996 71739 1521050162 Nguyễn Thị Tố Uyên 31/03/1997 71840 1321040332 Phạm Công Vinh 19/12/1994 719

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 24/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000005 Nhóm: 5_4000005_3 Tổ thi: 001_5_4000005_3 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm

    Ngày thi: 08/01/2018 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1624010551 Vương Thị Xuân 26/05/1998 720

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 25/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000005 Nhóm: 5_4000005_2 Tổ thi: 001_5_4000005_2 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm

    Ngày thi: 10/01/2018 Phòng thi: B506 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421040359 Nguyễn Hoàng Anh 28/11/1996 7212 1321040410 Nguyễn Tuấn Anh 06/10/1995 7223 1421020233 Lê Văn Bền 03/04/1995 7234 1524010197 Chu Thị Ngọc Diệp 03/11/1997 7245 1321070469 Nguyễn Xuân Đoán 12/09/1995 7256 1421010084 Lê Văn Đông 12/08/1996 7267 1421060080 Lưu Huyền Đức 17/10/1996 7278 1421040083 Nguyễn Văn Đức 25/05/1996 7289 1321010087 Đỗ Văn Duyên 02/11/1995 729

    10 1624010099 Trần Thị Huyền Giang 08/03/1998 73011 1624010861 Nguyễn Thị Hằng 04/09/1998 73112 1624010560 Nguyễn Thị Lệ Hằng 20/04/1998 73213 1624010916 Đinh Thị Hiền 07/10/1998 73314 1421070275 Nguyễn Vinh Hiển 25/10/1996 73415 1421030067 Trần Thị Hiệp 16/04/1996 73516 1421020067 Nguyễn Văn Hòa 19/01/1995 73617 1421070306 Nguyễn Mạnh Hùng 21/09/1996 73718 1421060459 Nguyễn Văn Hưởng 26/08/1996 73819 1421060129 Đào Xuân Huy 13/12/1996 73920 1624010618 Bùi Thu Huyền 23/02/1998 74021 1321020601 Trần Khánh Lâm 05/05/1995 74122 1421045006 Hoàng Thị Liên 15/08/1996 74223 1624010388 Phạm Thị Linh 28/07/1998 74324 1621070124 Hồ Văn Lộc 02/05/1997 74425 1421040183 Tô Xuân Mạnh 02/01/1996 74526 1524010579 Vũ Quang Nam 02/09/1997 74627 1421040199 Bùi Kim Ngọc 18/09/1996 74728 1421030145 Đoàn Đắc Nhất 30/12/1996 74829 1624010525 Đỗ Thị Nhung 09/11/1998 74930 1624010269 Phạm Thị Nhung 20/10/1998 75031 1421050154 Nguyễn Văn Phúc 28/11/1996 75132 1624010690 Bùi Thị Thu Phương 18/04/1998 75233 1421060217 Trần Đoàn Anh Quân 16/07/1996 75334 1521010131 Nguyễn Xuân Quyết 09/04/1997 75435 1421060224 Nguyễn Thanh Sang 25/07/1995 75536 1421050572 Hồ Thân Sinh 16/06/1996 75637 1524010063 Nguyễn Thị Soan 02/04/1997 75738 1621050160 Đặng Văn Thanh 14/03/1998 75839 1421070459 Lê Văn Thanh 02/10/1995 75940 1624010741 Nguyễn Thị Phương Thanh 03/11/1998 760

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 26/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000005 Nhóm: 5_4000005_2 Tổ thi: 001_5_4000005_2 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm

    Ngày thi: 10/01/2018 Phòng thi: B506 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521080245 Cao Văn Thành 24/12/1997 76142 1421040262 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/07/1995 76243 1524010266 Trần Thị Thơ 28/10/1997 76344 1524010173 Trần Minh Thư 25/02/1997 76445 1624010446 Lương Thị Thúy 01/01/1998 76546 1421040282 Vũ Đình Thuyết 07/10/1996 76647 1521060096 Vũ Đình Tiến 08/12/1997 76748 1421040529 Đoàn Mạnh Tiệp 27/09/1996 76849 1421020165 Vũ Văn Tỉnh 25/02/1996 76950 1624010200 Hoàng Thị Trang 28/06/1996 77051 1624010557 Phạm Thị Huyền Trang 25/10/1998 77152 1421070493 Ngô Minh Trí 23/09/1996 77253 1624010211 Phạm Văn Tú 06/11/1998 77354 1524010026 Nguyễn Anh Tuấn 28/10/1996 77455 1421070532 Ngô Thanh Tùng 19/05/1994 77556 1421060308 Trương Ngọc Tuyền 13/12/1996 77657 1624010121 Dương Thị ánh Tuyết 06/11/1998 77758 1421020194 Lê Mạnh Việt 17/06/1995 77859 1421020197 Lê Quang Vũ 19/08/1995 77960 1421020705 Nguyễn Hồng Xuân 29/04/1996 780

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 27/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010101 Nhóm: 5_4010101_2 Tổ thi: 001_5_4010101_2 Tên HP: Đại số

    Ngày thi: 02/01/2018 Phòng thi: B306 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721010068 Nguyễn Mạnh An 16/11/1999 7812 1721020013 Công Phương Tùng Anh 03/04/1999 7823 1721010005 Đoàn Phương Anh 30/12/1999 7834 1721010045 Nguyễn Vũ Hải Anh 26/12/1999 7845 1721030036 Trần Mai Anh 14/09/1999 7856 1721030004 Nguyễn Văn Bình 23/05/1999 7867 1721010812 Đàm Quốc Bửu 10/04/1999 7878 1721020003 Phan Tiến Đại 17/12/1999 7889 1721020056 Phạm Xuân Dũng 01/09/1998 789

    10 1721010134 Lê Văn Dương 25/03/1999 79011 1721020058 Hoàng Tuấn Hải 07/07/1999 79112 1721030019 Chu Danh Hào 30/07/1999 79213 1721030003 Lê Trung Hiếu 30/05/1999 79314 1721020019 Lê Huy Hoàng 24/08/1999 79415 1721020037 Lê Huy Hoàng 02/03/1999 79516 1721030006 Nguyễn Đức Hoàng Linh 05/11/1999 79617 1721020049 Vũ Văn Hoài Linh 29/11/1999 79718 1721010048 Hoàng Văn Long 29/01/1999 79819 1721010021 Nguyễn Văn Long 09/09/1999 79920 1721010137 Phạm Hoàng Thăng Long 31/10/1999 80021 1721010029 Phan Văn Lưu 18/07/1999 80122 1521040087 Đỗ Văn Nam 23/07/1997 80223 1721010075 Đoàn Thành Nam 04/01/1999 80324 1721010138 Lê Trọng Nam 15/07/1999 80425 1721010052 Nguyễn Quốc Nam 11/09/1999 80526 1721010061 Lê Hiệp Phát 08/02/1999 80627 1721020011 Phạm Văn Quang 12/10/1999 80728 1721020503 Vương Văn Quý 19/01/1999 80829 1721010101 Nguyễn Thị Thảo 12/10/1999 80930 1721020034 Nguyễn Danh Thuận 31/01/1999 81031 1721010041 Thiều Sĩ Toàn 09/08/1999 81132 1721020021 Vũ Văn Toàn 21/06/1999 81233 1721010141 Nguyễn Thị Hà Trang 20/06/1999 81334 1721010049 Nguyễn Phi Hải Triều 17/01/1999 81435 1721020018 Nguyễn Đình Trường 24/03/1999 81536 1721020066 Nguyễn Minh Tuấn 14/11/1998 81637 1721010032 Nguyễn Văn Tuấn 21/11/1999 81738 1721020025 Nguyễn Văn Tùng 17/03/1999 81839 1721020014 Phạm Đức Thanh Tùng 30/06/1999 81940 1721020012 Bùi Đức Văn 29/07/1999 820

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 28/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010101 Nhóm: 5_4010101_2 Tổ thi: 002_5_4010101_2 Tên HP: Đại số

    Ngày thi: 02/01/2018 Phòng thi: B502 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721030152 Đào Việt Anh 8212 1721060178 Nguyễn Thế Anh 11/06/1999 8223 1721040058 Vũ Đức Bình 03/12/1999 8234 1721040071 Hoàng Quốc Cường 25/06/1999 8245 1721040503 Lê Huỳnh Đức 17/09/1999 8256 1721060183 Nguyễn Công Dũng 23/04/1999 8267 1721060174 Vũ Quang Dũng 25/06/1999 8278 1721030062 Bùi Quang Duy 19/05/1999 8289 1721030074 Phan Ngọc Hiếu 28/03/1999 829

    10 1721040057 Nguyễn Thị Hòa 05/05/1999 83011 1721040052 Trịnh Ngọc Hòa 22/09/1999 83112 1721040066 Hà Thị Huệ 03/01/1999 83213 1721060184 Ngô Xuân Hùng 08/03/1999 83314 1721060158 Lê Đức Hưng 29/07/1999 83415 1721030069 Phạm Quốc Huy 12/02/1999 83516 1721040049 Trần Khánh Huyền 16/05/1999 83617 1721040024 Nguyễn Minh Khoa 16/10/1999 83718 1721030042 Phùng Xuân Kỷ 14/04/1999 83819 1721060162 Cao Sơn Lâm 14/04/1999 83920 1721040114 Nout LOBANPHE 23/11/1997 84021 1721030064 Nguyễn Đức Lương 06/11/1999 84122 1721040018 Phí Đức Mạnh 28/06/1999 84223 1721040061 Trần Nhật Minh 11/07/1999 84324 1721040112 Anousone PHETVIXAY 16/07/1998 84425 1721040013 Bùi Đại Phúc 07/11/1999 84526 1721060179 Đoàn Hồng Phương 13/03/1999 84627 1721030070 Lê Minh Phương 15/09/1999 84728 1721040040 Lý Anh Quốc 03/07/1999 84829 1721040028 Bùi Đình Quyết 26/08/1999 84930 1721030075 Đặng Anh Tài 15/10/1999 85031 1721040080 Nguyễn Duy Thái 18/02/1999 85132 1721040027 Nguyễn Công Thành 15/08/1999 85233 1721030067 Đào Duy Thiện 22/03/1999 85334 1721030065 Nguyễn Đức Thiện 21/08/1999 85435 1721040063 Lê Ngọc Thùy 28/01/1999 85536 1721060156 Trần Minh Trung 27/02/1999 85637 1721060168 Nguyễn Xuân Trường 25/10/1999 85738 1721060157 Ngô Anh Tuấn 14/05/1999 85839 1721040010 Nguyễn Huy Tuấn 10/11/1999 85940 1721040026 Đàm Trọng Tùng 02/03/1999 860

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 29/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010101 Nhóm: 5_4010101_2 Tổ thi: 003_5_4010101_2 Tên HP: Đại số

    Ngày thi: 02/01/2018 Phòng thi: B203 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721060249 Trần Quang Anh 20/10/1999 8612 1721060197 Nguyễn Thị Ánh 01/11/1999 8623 1721060232 Đặng Văn Công 06/06/1999 8634 1721060234 Lã Đức Đoàn 23/11/1999 8645 1721060223 Nguyễn Trung Đức 04/05/1999 8656 1721060216 Trần Hữu Dương 07/07/1999 8667 1721060191 Nguyễn Văn Hoàng 14/06/1998 8678 1721060263 Nguyễn Văn Hoàng 26/05/1999 8689 1721060211 Nguyễn Việt Hoàng 15/06/1999 869

    10 1721060208 Vũ Thái Hoàng 05/08/1999 87011 1721060230 Vũ Đình Hùng 13/12/1999 87112 1721060267 Phạm Đức Huy 10/10/1999 87213 1721060204 Nguyễn Quang Khải 24/10/1999 87314 1721060200 Đào Văn Khang 10/02/1999 87415 1721060271 Nguyễn Khánh 29/07/1999 87516 1721060189 Dương Thị Khuyên 29/11/1999 87617 1721060236 Bùi Văn Lưỡng 01/07/1999 87718 1721060215 Nguyễn Danh Mạnh 01/10/1999 87819 1721060219 Vương Gia Quân 15/11/1999 87920 1721060259 Trần Sách Quyết 19/12/1999 88021 1721060272 Trịnh Quang Sang 06/06/1999 88122 1721060207 Đỗ Ngọc Sơn 19/10/1999 88223 1721060262 Nguyễn Hồng Sơn 25/08/1999 88324 1721060270 Nguyễn Trường Sơn 21/08/1999 88425 1721060210 Phạm Xuân Sơn 11/08/1999 88526 1721060251 Nguyễn Minh Thắng 11/04/1998 88627 1721060261 Bùi Văn Thành 18/10/1999 88728 1721060226 Nguyễn Quang Thành 09/09/1999 88829 1721060245 Lại Văn Thiện 30/01/1999 88930 1721060240 Nguyễn Đức Tiệp 30/10/1999 89031 1721060248 Bùi Văn Toàn 30/03/1999 89132 1721060224 Nghiêm Quang Trung 17/11/1996 89233 1721060192 Nguyễn Xuân Trường 07/06/1998 89334 1721060228 Đỗ Anh Tuấn 29/07/1999 89435 1721060206 Nguyễn Đình Tuấn 23/07/1999 89536 1721060229 Ngô Tiến Văn 21/11/1998 89637 1721060221 Nguyễn Trọng Vĩ 02/08/1999 89738 1721060195 Lê Hùng Việt 08/09/1999 89839 1721060217 NguyễN TrọNg XướNg 01/09/1999 89940 1721060255 Phạm Thị Yến 18/01/1999 900

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 30/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010101 Nhóm: 5_4010101_2 Tổ thi: 004_5_4010101_2 Tên HP: Đại số

    Ngày thi: 02/01/2018 Phòng thi: A204 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721060300 Phạm Văn Biên 16/08/1998 9012 1521010148 Đỗ Văn Cường 17/10/1997 9023 1721060284 Lê Ánh Dương 07/09/1999 9034 1721060829 Đỗ Thanh Hải 02/04/1999 9045 1721060541 Nguyễn Xuân Hải 09/12/1999 9056 1721060511 Nguyễn Đức Hiển 12/09/1999 9067 1721060517 Đoàn Văn Học 11/01/1999 9078 1721060513 Lê Đình Hùng 18/09/1998 9089 1721060551 Đào Văn Khải 05/09/1999 909

    10 1721060299 Nguyễn Huy Lâm 08/08/1998 91011 1721060566 Lê Quý Liêm 23/05/1999 91112 1721060280 Nguyễn Văn Linh 27/07/1992 91213 1721060279 Phùng Bá Linh 16/06/1999 91314 1721060827 Nguyễn Văn Long 20/02/1999 91415 1721060522 Lê Văn Minh 20/02/1999 91516 1721060509 Chu Thành Ngọc 16/01/1999 91617 1721060302 Nguyễn Tiến Ngọc 06/05/1999 91718 1721060574 Nguyễn Lưu Văn Nhật 27/10/1999 91819 1721060289 Nguyễn Văn Ninh 19/09/1999 91920 1721060296 Trần Cao Tài 30/08/1999 92021 1721060520 Lê Ngọc Tân 26/08/1998 92122 1721060285 Phạm Văn Toàn 17/09/1999 92223 1721060274 Vũ Thế Toàn 16/07/1999 92324 1721060295 Lê Vinh Tòng 08/07/1999 92425 1721060528 Lê Minh Tuấn 26/03/1999 92526 1721060293 Nguyễn Văn Tuấn 10/11/1998 92627 1721060298 Đoàn Văn Tùng 22/02/1999 92728 1721060504 Chúc Văn Tuyên 13/10/1999 92829 1721060301 Nguyễn Xuân Văn 11/01/1999 929

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 31/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010101 Nhóm: 5_4010101_3 Tổ thi: 001_5_4010101_3 Tên HP: Đại số

    Ngày thi: 02/01/2018 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721010042 Đinh Công Anh 13/04/1999 9302 1721010047 Đoàn Tâm Anh 02/07/1999 9313 1721010082 Lê Bá Anh 15/11/1999 9324 1721040001 Mai Thị Lan Anh 31/07/1999 9335 1721030001 Nguyễn Hà Nam Anh 10/07/1999 9346 1721040002 Nguyễn Quang Anh 19/08/1999 9357 1721010034 Phạm Tuấn Anh 28/07/1999 9368 1721040504 Phùng Quyền Anh 16/09/1999 9379 1721030151 Trần Nguyễn Thảo Anh 938

    10 1721030050 Triệu Quang Anh 18/10/1999 93911 1721010051 Trịnh Minh Anh 21/03/1999 94012 1721010013 Vũ Hoàng Anh 02/09/1999 94113 1721010025 Trần Xuân Bách 09/10/1999 94214 1721040076 Nguyễn Trần Bình 10/01/1999 94315 1721030043 Nguyễn Đức Chính 20/04/1999 94416 1721030029 Mạc Thành Công 25/08/1999 94517 1721040038 Nguyễn Mạnh Cường 01/10/1999 946 C118 1721030146 Bùi Tiến Đạt 25/02/1998 94719 1721040004 Triệu Quốc Đạt 24/10/1999 94820 1721030027 Nguyễn Hải Diệp 08/12/1999 94921 1721010076 Đoàn Mạnh Đình 18/07/1999 95022 1721010083 Hoàng Duy Định 03/04/1999 95123 1721040007 Trần Quốc Định 12/09/1999 95224 1721010007 Nguyễn Ngọc Đoàn 03/05/1999 95325 1721040090 Ma Văn Duẩn 08/10/1997 95426 1721010024 Đặng Văn Đức 09/09/1999 95527 1721040035 Hoàng Văn Đức 06/05/1999 956 C128 1721030053 Lưu Văn Đức 03/04/1999 95729 1721010089 Nguyễn Văn Đức 05/03/1999 95830 1721030011 Phùng Quang Đức 04/12/1999 95931 1721040077 Lê Mạnh Dũng 06/12/1999 96032 1721010066 Nguyễn Mạnh Dũng 15/04/1999 96133 1721010157 Nguyễn Văn Dũng 28/10/1999 96234 1721010144 Phạm Văn Dũng 19/03/1998 96335 1721030145 Phạm Tiến Dương 24/07/1999 96436 1721040050 Trần Thái Dương 27/08/1999 96537 1721010081 Vũ Ngọc Dương 01/06/1999 96638 1721040014 Nguyễn Công Duy 11/11/1999 96739 1721040086 Nguyễn Đức Duy 968 C140 1721040078 Đào Thị Hà 16/09/1999 969

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 32/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010101 Nhóm: 5_4010101_3 Tổ thi: 001_5_4010101_3 Tên HP: Đại số

    Ngày thi: 02/01/2018 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721040053 Trần Đức Hà 02/12/1999 97042 1721040106 Chermeu HEAATO 10/05/1996 97143 1721030046 Trần Thị Mai Hiên 20/03/1999 97244 1721010002 Nguyễn Bá Hiếu 24/02/1999 97345 1321010153 Nguyễn Trung Hiếu 30/05/1995 97446 1721040044 Tào Minh Hiếu 24/04/1999 97547 1721040003 Nguyễn Thị Phương Hoa 15/08/1999 97648 1721030068 Nguyễn Ngọc Hoan 19/09/1999 97749 1721030035 Đặng Việt Hoàng 28/08/1999 97850 1721030014 Đỗ Việt Hoàng 06/03/1999 97951 1721030888 Vũ Huy Hoàng 16/10/1999 98052 1721010136 Bùi Xuân Hưng 14/10/1999 98153 1721040070 Phạm Văn Hưng 04/09/1999 98254 1721040039 Nguyễn Thúy Hường 11/04/1999 98355 1721040801 Cao Bá Huy 12/05/1999 98456 1721010091 Nguyễn Hữu Huy 07/12/1999 98557 1721010135 Nguyễn Phạm Đức Huy 19/06/1999 98658 1721010020 Nguyễn Văn Huy 28/12/1999 98759 1721010062 Phạm Quang Huy 19/10/1999 98860 1721011020 Nguyễn Thị Huyên 26/02/1999 98961 1721030015 Nguyễn Chí Khang 14/12/1999 99062 1721010006 Nguyễn Đức Khánh 06/06/1999 99163 1721010022 Nguyễn Đăng Khôi 29/09/1999 99264 1721040055 Nguyễn Thanh Khương 02/10/1999 99365 1721030017 Hoàng Trung Kiên 31/12/1999 99466 1721010039 Trần Tuấn Kiệt 11/02/1999 99567 1721040117 LANE KOSAL 12/01/1996 99668 1721030009 Ngô Văn Lâm 10/07/1999 99769 1721010086 Nguyễn Ngọc Linh 22/09/1999 99870 1721040067 Phạm Đình Tú Linh 01/01/1999 99971 1721010504 Nguyễn Đăng Lộc 06/12/1999 100072 1721040054 Đặng Quang Minh 23/03/1999 100173 1721040079 Ngô Trung Minh 09/07/1999 100274 1721040016 Phạm Công Minh 28/02/1999 100375 1721010056 Trần Chiêu Minh 22/01/1999 100476 1721030063 Trần Thị Mỵ 21/02/1999 100577 1721040072 Hồ Phương Nam 04/04/1999 100678 1721030026 Nguyễn Phương Nam 13/11/1999 100779 1721030147 Vũ Phương Nam 04/03/1999 100880 1721040064 Nguyễn Văn Nhất 10/06/1998 1009

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 33/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010101 Nhóm: 5_4010101_3 Tổ thi: 001_5_4010101_3 Tên HP: Đại số

    Ngày thi: 02/01/2018 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1721010139 Phan Thị Tâm Nhi 09/05/1999 101082 1721010140 Bùi Hoàng Phúc 14/11/1999 101183 1721010063 Hoàng Thị Phượng 04/11/1999 101284 1721040101 Singko PONVILA 18/07/1994 101385 1721040046 Nguyễn Văn Quí 13/03/1999 101486 1721030037 Nguyễn Xuân Quý 19/06/1999 101587 1721040113 Thavadee SAPHUKDE 10/02/1998 101688 1721040105 Thepphakone SAVATH 15/03/2000 101789 1721040115 VANN SAVUON 28/01/1996 101890 1721040100 Souny SIHARAT 20/02/1993 101991 1721030506 Bùi Văn Sơn 26/06/1999 102092 1721040056 Phạm Ngọc Sơn 15/06/1999 102193 1721040111 Phisanou TAYMANY 21/06/1998 102294 1721010084 Ngô Chiến Thắng 30/04/1998 102395 1721030030 Nguyễn Nam Thắng 08/09/1999 102496 1721030072 Nguyễn Quyết Thắng 12/11/1999 102597 1721010038 Trịnh Thị Thanh 05/12/1999 102698 1721040041 Lê Phúc Thành 05/11/1999 102799 1721040109 Syphone THANOUXA 12/06/1996 1028

    100 1721010073 Đỗ Đức Thiện 01/07/1999 1029101 1721030059 Trần Quang Thiện 08/07/1999 1030102 1721010077 Đỗ Tấn Thịnh 12/11/1999 1031103 1721010080 Nguyễn Cảnh Thịnh 01/01/1999 1032104 1721030045 Vũ Ngọc Thịnh 06/04/1999 1033105 1721010053 Chu Thị Thơm 02/02/1999 1034106 1721030044 Trần Văn Thông 13/06/1999 1035107 1721040081 Vũ Duy Thông 11/08/1999 1036108 1721040042 Đỗ Thị Xuân Thu 10/09/1999 1037 C1109 1721010054 Nguyễn Thị Thu 21/10/1999 1038110 1721030023 Đỗ Thị Minh Thư 27/06/1999 1039111 1721040089 Lê Đức Thục 26/03/1998 1040112 1721040088 Nguyễn Văn Thức 13/10/1998 1041113 1721010040 Lê Trọng Thương 21/01/1999 1042114 1721040092 Trịnh Công Tiến 06/04/1999 1043 C1115 1721010072 Khiếu Văn Tiện 01/02/1999 1044116 1721030055 Đỗ Văn Tĩnh 26/01/1999 1045117 1721030057 Nguyễn Văn Toán 06/06/1999 1046118 1721030148 Nguyễn Việt Toàn 18/02/1999 1047119 1721010055 Trần Đoàn Thu Trang 05/07/1999 1048120 1721030013 Hoàng Thị Thảo Trinh 21/10/1999 1049

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 34/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010101 Nhóm: 5_4010101_3 Tổ thi: 001_5_4010101_3 Tên HP: Đại số

    Ngày thi: 02/01/2018 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1721030149 Phạm Đức Trung 20/11/1999 1050122 1721010067 Đặng Xuân Trường 18/01/1999 1051123 1721040062 Nguyễn Đại Trường 15/01/1997 1052124 1721040047 Vàng Văn Trường 26/10/1998 1053125 1721030150 Khiếu Đăng Trưởng 25/06/1999 1054126 1721040082 Lê Ngọc Tú 26/02/1999 1055127 1721040091 Trần Văn Tư 18/11/1999 1056128 1721040804 Nguyễn Đình Tứ 05/02/1999 1057129 1721040051 Cao Quang Tuấn 15/12/1999 1058130 1721010050 Nguyễn Minh Tuấn 04/04/1999 1059131 1411060196 Phan Đình Tuấn 16/02/1996 1060132 1721040011 Phan Minh Tuấn 21/01/1999 1061133 1721030022 Trần Văn Tuấn 16/03/1999 1062134 1721040083 Vũ Anh Tuấn 30/06/1999 1063135 1721030025 Vũ Đình Tuấn 02/03/1999 1064136 1721010142 Nguyễn Thanh Tùng 09/02/1999 1065137 1721040103 Yarlee VAGA 30/03/1995 1066138 1721010064 Nguyễn Đình Văn 22/05/1999 1067139 1721040116 CHEA VANNAK 10/10/1998 1068140 1721040084 Nguyễn Quốc Việt 28/07/1999 1069141 1721010030 Phan Xuân Việt 16/01/1999 1070142 1721030047 Trần Văn Việt 05/05/1996 1071143 1721040108 Kai VILAIYANG 15/06/1998 1072144 1721040104 Aounthala VILAYPHO 07/11/1997 1073145 1721040005 Đinh Thế Vinh 19/05/1999 1074146 1721040087 Nguyễn Quang Vinh 24/08/1998 1075147 1721040085 Trịnh Đức Vũ 30/07/1999 1076148 1721040110 Jong XAYANG 05/07/1998 1077149 1721040102 Phatthaya XAYSOMK 12/08/1992 1078150 1721040107 Van YOUYVON 18/08/1996 1079

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 35/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010101 Nhóm: 5_4010101_6 Tổ thi: 001_5_4010101_6 Tên HP: Đại số

    Ngày thi: 02/01/2018 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721060062 Nguyễn Huy An 12/05/1999 10802 1721060155 Hà Đức Anh 04/08/1999 10813 1721050384 Hoàng Tuấn Anh 17/10/1999 10824 1721080003 Lê Quốc Anh 03/01/1999 10835 1721080006 Lê Tuấn Anh 21/06/1999 10846 1721050264 Nguyễn Điệp Anh 19/03/1999 10857 1721050255 Nguyễn Doãn Nam Anh 05/03/1999 10868 1721050201 Nguyễn Tuấn Anh 29/10/1999 10879 1721050066 Lê Văn Cơ 23/09/1999 1088

    10 1721060152 Lê Thành Công 28/01/1999 108911 1721060107 Trần Ngọc Cương 01/08/1999 109012 1721060122 Nguyễn Công Cường 12/11/1999 109113 1721050501 Nguyễn Viết Cường 22/09/1999 109214 1721060018 Nguyễn Việt Cường 27/08/1999 109315 1721050438 Vũ Việt Cường 03/05/1999 109416 1721050674 Trần Văn Đạo 13/03/1999 109517 1721050003 Nguyễn Thành Đạt 03/02/1999 109618 1721060012 Nguyễn Tiến Đạt 30/10/1999 109719 1721060571 Phạm Thành Đạt 29/04/1999 109820 1721050677 Lê Khắc Điệp 10/04/1999 109921 1721050069 Nguyễn Đình Đoàn 09/04/1999 110022 1721050450 Bùi Huy Du 24/09/1999 110123 1721060523 Bùi Văn Đức 10/09/1999 110224 1721060531 Nguyễn Hữu Đức 14/09/1999 110325 1721060581 Nguyễn Xuân Đức 23/11/1999 110426 1721060093 Phạm Minh Đức 16/01/1999 110527 1721050483 Vũ Văn Đức 27/01/1998 110628 1721060118 Nguyễn Trọng Dũng 27/12/1999 110729 1721080026 Phan Viết Dũng 21/07/1999 110830 1721080013 Nguyễn Ngọc Dương 11/09/1999 110931 1721050621 Ngụy Thanh Duy 04/06/1999 111032 1721060800 Nguyễn Công Duy 09/07/1997 111133 1721080804 Dương Trường Giang 05/07/1999 111234 1721050489 Bùi Thị Hà 20/07/1999 111335 1721060035 Lưu Đình Hà 31/01/1999 111436 1721050318 Nông Thị Nhật Hạ 22/03/1998 111537 1721050711 Phan Văn Hải 05/07/1999 111638 1721060512 Trần Thị Hằng 25/09/1999 111739 1721060006 Đỗ Đức Hiếu 20/07/1999 111840 1721050702 Lê Duy Hiếu 28/09/1999 1119

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

    Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

    Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. 36/931

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010101 Nhóm: 5_4010101_6 Tổ thi: 001_5_4010101_6 Tên HP: Đại số

    Ngày thi: 02/01/2018 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

    TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521050227 Nguyễn Văn Hiếu 05/12/1997 112042 1721060819 Trần Minh Hiếu 15/07/1999 112143 1721060120 Nguyễn Thanh Hoa 28/08/1999 112244 1721060077 Trần Quốc Hòa 28/01/1999 112345 1721060501 Trần Đình Hoàn 11/12/1999 112446 1721080021 Đàm Minh Hoàng 27/12/1999 112547 1721060036 Đỗ Minh Hoàng 02/12/1999 112648 1721060041 Nguyễn Danh Hoàng 19/01/1999 112749 1721050558 Nguyễn Sinh Hoàng 07/04/1998 112850 172106001