13
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 097.2020/ QĐ - VPCNCL ngày 14 tháng 02 năm 2020 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/13 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm An toàn thực phẩm khu vực miền Trung Laboratory: Center for Food safety of central provinces Cơ quan chủ quản: Viện Pasteur Nha Trang Organization: Pasteur Institute in Nha Trang Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory management: Đào Thị Vân Khánh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Đỗ Thái Hùng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Lê Xuân Huy 3. Đào Thị Vân Khánh 4. Lê Quốc Phong Số hiệu/ Code: VILAS 410 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/ 08/ 2022 Địa chỉ/ Address: 08 Trần Phú, Nha Trang, Khánh Hòa Địa điểm/Location: 08 Trần Phú, Nha Trang, Khánh Hòa Điện thoại/ Tel: 02583.563072 Fax: 02583.824058 E-mail: Website:

PHỤ LỤC · 2020. 2. 14. · Xác định Natri Borat và axit Boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of sodium borate and boric acid Qualitative

  • Upload
    others

  • View
    11

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: PHỤ LỤC · 2020. 2. 14. · Xác định Natri Borat và axit Boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of sodium borate and boric acid Qualitative

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 097.2020/ QĐ - VPCNCL ngày 14 tháng 02 năm 2020 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/13

Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm An toàn thực phẩm khu vực miền Trung

Laboratory: Center for Food safety of central provinces

Cơ quan chủ quản: Viện Pasteur Nha Trang

Organization: Pasteur Institute in Nha Trang

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh

Field of testing: Chemical, Biological

Người quản lý/

Laboratory management:

Đào Thị Vân Khánh

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Đỗ Thái Hùng

Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Lê Xuân Huy

3. Đào Thị Vân Khánh

4. Lê Quốc Phong

Số hiệu/ Code: VILAS 410

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/ 08/ 2022

Địa chỉ/ Address: 08 Trần Phú, Nha Trang, Khánh Hòa

Địa điểm/Location: 08 Trần Phú, Nha Trang, Khánh Hòa

Điện thoại/ Tel: 02583.563072 Fax: 02583.824058

E-mail: Website:

Page 2: PHỤ LỤC · 2020. 2. 14. · Xác định Natri Borat và axit Boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of sodium borate and boric acid Qualitative

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 410

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/13

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

1.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Seafood and Aquatic products

Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen as ammoniac Titrimetric method

0,03 g/kg TCVN 3706:1990

2.

Xác định hàm lượng Natri clorua (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of sodium chloride content by titrimetric method

6 g/kg TCVN 3701:2009

3.

Xác định hàm lượng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid by titrimetric method

0,3 g/kg TCVN 3702:2009

4.

Xác định hàm lượng Lipit Phương pháp khối lượng Determination of lipid content Gravimetric method

0,03 g/100g TCVN 3703:2009

5. Nước mắm Fish sauce

Xác định hàm lượng Nitơ axit amin Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen amino acid content Titrimetric method

0,3 g/L TCVN 3708:1990

6.

Thực phẩm Food

Xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô Phương pháp đốt cháy Dumas Determination of the total nitrogen and crude protein content Combustion according to the Dumas principle

QT.HH 01-19

7.

Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content Kjeldahl method

QT.HH 06-19

Page 3: PHỤ LỤC · 2020. 2. 14. · Xác định Natri Borat và axit Boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of sodium borate and boric acid Qualitative

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 410

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

8.

Thực phẩm Food

Xác định Natri Borat và axit Boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of sodium borate and boric acid Qualitative and semiquantitative method

0,03 % (w/w) TCVN 8895:2012

9.

Xác định hàm lượng benzoat Phương pháp HPLC Determination of benzoate content HPLC method

- Nước giải khát/ beverage: 6 mg/L - Thực phẩm /Food : 9 mg/kg

QT.HH 02-19

10.

Xác định hàm lượng sorbate Phương pháp HPLC Determination of sorbate content HPLC method

- Nước giải khát/ beverag: 6 mg/L - Thực phẩm/Food : 6 mg/kg

11.

Xác định hàm lượng Asen Phương pháp ICP-MS Determination of total arsenic content ICP-MS method

- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, cà phê bột, thủy sản/health foods, coffee powder, seafood: 0,044 mg/kg - Nước mắm/ fish sauce: 0,054 mg/L - Nước giải khát/ beverage: 0,005mg/L

QT.HH 12-19

12.

Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-MS Determination of lead content ICP-MS method

- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe,cà phê bột, thủy sản/health foods, coffee powder, seafood: 0,079mg/kg - Nước mắm/fish sauce: 0,096 mg/L - Nước giải khát/ beverage: 0,016mg/L

QT.HH 12-19

13.

Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp ICP-MS Determination of Cadmium content ICP-MS method

- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe,cà phê bột, thủy sản/ health foods, coffee powder, seafood: 0,012 mg/kg - Nước mắm/ fish sauce: 0,014 mg/L - Nước giải khát/soft drink: 0,001mg/L

Page 4: PHỤ LỤC · 2020. 2. 14. · Xác định Natri Borat và axit Boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of sodium borate and boric acid Qualitative

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 410

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

14.

Thực phẩm Food

Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp ICP-MS Determination of mercury content ICP-MS method

- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe,cà phê bột, thủy sản/health foods, coffee powder, seafood: 0,023 mg/kg - Nước mắm/fish sauce: 0,015 mg/L - Nước giải khát/beverage: 0,005 mg/L

QT.HH 12-19

15.

Xác định hàm lượng tro tổng số Phương pháp khối lượng Dertemnation of total ash content Gravimetric method

QT.HH 25-19

16.

Xác định hàm lượng Acesulfame-K Phương pháp HPLC/LC-MS Dertemnation of Acesulfame-K content HPLC method

- Nước giải khát/beverage: 6 mg/L - Thực phẩm/Food : 6 mg/kg

QT. HH 23-19 17.

Xác định hàm lượng Saccharin Phương pháp HPLC/LC-MS Dertemnation of saccharin content HPLC method

- Nước giải khát/beverage: 6 mg/L - Thực phẩm/ Food : 6 mg/kg

18.

Xác định hàm lượng Aspartame Phương pháp HPLC/LC-MS Dertemnation of aspartame content HPLC method

- Nước giải khát/ beverage: 15 mg/L - Thực phẩm/Food : 15 mg/kg

19.

Xác định hàm lượng Cyclamat Phương pháp HPLC/LC-MS Dertemnation of cyclamat content HPLC method

- Nước giải khát/ beverage: 6 mg/L - Thực phẩm/Food : 6 mg/kg

QT. HH 24- 19

20.

Xác định hàm lượng Aflatoxin B1 Phương pháp HPLC Determination of Aflatoxin B1 content HPLC method

1,13 µg/kg

TCVN 7596:2007 (ISO 16050:2003)

21.

Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng số Phương pháp sắc ký lỏng cao áp Determination of total Aflatoxin content HPLC method

3,75 µg/kg

Page 5: PHỤ LỤC · 2020. 2. 14. · Xác định Natri Borat và axit Boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of sodium borate and boric acid Qualitative

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 410

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

22. Sản phẩm thủy phân tinh bột Starch

hydrolysis products

Xác định hàm lượng đường tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugars content Titrimetric method

0,1% (w/w) QT.HH 11-19

23.

Xác đinh hàm lượng đường khử Phương pháp chuẩn độ Determination of deoxidized sugars content Titrimetric method

0,1% (w/w) QT.HH 11-19

24.

Thịt và sản phẩm thịt Meat and

meat products

Xác đinh hàm lượng Lipit Phương pháp khối lượng Determination of lipid content Gravimetric method

0,1% (w/w) TCVN 8136:2009

25.

Nước giải khát không

cồn Cà phê bột,

chè Non-

alcoholic beverage,

coffee powder, tea

Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of cafein content HPLC method

- Nước giải khát/ beverage: 1,5 mg/L - Cà phê bột, chè/ coffee powder, tea: 0,15%

QT.HH 03-19

26.

Nước giải khát

beverage

Định tính phẩm màu hữu cơ tổng hợp tính kiềm (Auramine O, Rhodamine B) Determination of unauthorized basic colorants (Auramine O, Rhodamine B)

Auramine O: 25 mg/kg Rhodamine B:10 mg/kg

Quyết định 883/2001/QĐ-

BYT

27.

Xác định phẩm màu hữu cơ tổng hợp tan trong nước (Sunset yellow, Tartrazine) Phương pháp HPLC/LC-MS Determination of water-Soluble Synthetic organic Colorants HPLC method

- Nước giải khát/ beverage: 6 mg/L - Thực phẩm/Food : 6 mg/kg

QT.HH 09-19

28.

Xác định hàm lượng đường tổng số, đường khử và tinh bột Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar, deoxidized sugar and starch content Titrimetric method

- Đường khử/Deoxidized sugar: 0,1% (w/w) - Đường tổng/total sugar: 0,1% (w/w) - Tinh bột/starch: 0,1% (w/w)

QT.HH 11-19

Page 6: PHỤ LỤC · 2020. 2. 14. · Xác định Natri Borat và axit Boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of sodium borate and boric acid Qualitative

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 410

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

29.

Bánh, mứt, kẹo

Cake, jam, candy

Xác định hàm lượng đường tổng số, đường khử Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar and deoxidized sugar content Titrimetric method

- Đường khử/Deoxidized sugar: 0,1% (w/w) - Đường tổng/total sugar: 0,1% (w/w) - Tinh bột/starch: 0,1% (w/w)

QT.HH 11-19

30.

Nước uống đóng chai,

nước khoáng thiên nhiên đóng chai

Bottle water, bottle natural mineral water

Xác định hàm lượng các nguyên tố: As, Pb, Cd, Hg, Sb, Se, Ba, Cr, Cu, Mn, Mo, Ni Phương pháp ICP - MS Determination of trace elements : As, Pb, Cd, Hg, Sb, Se, Ba, Cr, Cu, Mn, Mo, Ni ICP-MS method

µg/L - As: 0,53 - Pb: 1,13 - Cd: 0,05 - Hg: 0,29 - Sb: 1,27 - Se: 1,90 - Ba: 0,52 - Cr: 1,27 - Cu: 2,35 - Mn: 0,49 - Mo: 2,01 - Ni: 0,46

QT.HH 13-19

31.

Đồ uống có cồn

Alcoholic beverages

Xác định hàm lượng Metanol Phương pháp GC-FID Determination of methanol content GC-FID method

- Rượu trắng, rượu mùi/ white spirit, liqueur: 15 mg/L - Rượu vang/wine: 6 mg/L

QT.HH 07-19

32.

Xác định hàm lượng Aldehyt Phương pháp GC-FID Determination of Aldehyde content GC-FID method

- Rượu trắng, rượu mùi/ white spirit, liqueur: 3 mg/L - Rượu vang/wine: 1,2 mg/L

33. Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp GC-FID Determination of ethanol content GC-FID method

Khoảng/range: 0,5 ~ 40 % v/v

QT.HH 14-19

34. Xác định hàm lượng Ester Phương pháp GC-FID Determination of esters content GC-FID method

- Rượu trắng, rượu mùi/ white spirit, liqueur: 11,25 mg/L - Rượu vang/wine: 4,5mg/L

QT.HH 15-19

Page 7: PHỤ LỤC · 2020. 2. 14. · Xác định Natri Borat và axit Boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of sodium borate and boric acid Qualitative

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 410

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

35.

Đồ uống có cồn

Alcoholic beverages

Xác định hàm lượng rượu bậc cao Phương pháp GC-FID Determination of alcohols (higher) GC-FID method

- Rượu trắng, rượu mùi/ white spirit, liqueur: 2,76mg/L - Rượu vang/wine: 1,1mg/L

QT.HH 16-19

36. Xác định hàm lượng furfurol Phương pháp GC-FID Determination of furfural content GC-FID method

- Rượu trắng, rượu mùi/ white spirit, liqueur: 1,2mg/L - Rượu vang/wine: 1,2mg/L

QT.HH 17-19

37.

Xác định hàm lượng Sulfite Phương pháp MONIER-WILLIAMS đã tối ưu hóa Determination of sulfite content Optimized Monier - Williams method

- Rượu vang/wine: 9 mg/L - Rượu trái cây/fruit spirit: 7 mg/L

TCVN 9519-1:2012

(EN 1988-1:1998)

38.

Bia Beer

Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp GC-FID Determination of ethanol GC method

Khoảng đo/range: (0,5 ~ 8)% v/v

TCVN 5562:2009

39. Xác định độ chua Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity Titrimetric method

TCVN 5564:2009

40.

Xác định hàm lượng CO2 Phương pháp chuẩn độ Determination of carbon dioxide content by titrimetric method

TCVN 5563:2009

41.

Sữa bột và sản phẩm sữa

bột Dried milk and dried

milk products

Xác định hàm lượng Lipit Phương pháp khối lượng Determination of lipid content Gravimetric method

0,1% (w/w) TCVN 7084:2010 (ISO 1736:2008)

42. Dầu thực vật Vegetable oil

Xác định trị số peroxit

Phương pháp chuẩn độ Iốt Determination of peroxide value Iodometric method

TCVN 6121:2010 (ISO 3960:2007)

Page 8: PHỤ LỤC · 2020. 2. 14. · Xác định Natri Borat và axit Boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of sodium borate and boric acid Qualitative

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 410

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

43.

Dầu thực vật Vegetable oil

Xác định trị số Iốt Phương pháp chuẩn độ Determination of iodine value Titrimetric method

TCVN 6122:2015 (ISO 3961:2013)

44.

Xác định trị số acid và độ acid Phương pháp chuẩn độ Determination of acid value and acidity Titrimetric method

TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009)

45.

Xác định chỉ số xà phòng hóa Phương pháp chuẩn độ Determination of saponification value Titrimetric method

TCVN 6126:2015 (ISO 3657:2013)

46.

Xác định hàm lượng Lipit Phương pháp khối lượng Determination of lipid content Gravimetric method

0,1% (w/w) AOAC 938.06

47. Thực phẩm bảo vệ sức

khỏe Health

supplement

Xác định hàm lượng Sibutramin Phương pháp UPLC-MS/MS Determination of sibutramin content UPLC-MS/MS method

0,45 µg/g QT.HH 20-19

48.

Xác định hàm lượng nhóm PDE-5 (Sidenafil, tadalafil) Phương pháp UPLC-MS/MS Determination of PDE-5 content (Sidenafil, tadalafil) UPLC-MS/MS method

- Sildenafil: 0,45 µg/g - Tadalafil: 0,90 µg/g QT.HH 21-19

Page 9: PHỤ LỤC · 2020. 2. 14. · Xác định Natri Borat và axit Boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of sodium borate and boric acid Qualitative

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 410

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

49.

Xác định hàm lượng các chất nhóm Corticoid Phương pháp UPLC-MS/MS Determination of corticoid content UPLC-MS/MS method

+ Dạng rắn/solid preparation/ (nang cứng, nang mềm, viên nén/hard capsules, soft capsules, tablets): µg/g - Hydrocotison acetat : 1,20 - Dexamethasone : 1,20 - Fluocinolone acetonide: 0,90 - Prednisone: 1,20 - Prednisolone: 0,90 - Triamcinolone acetonide: 0,60 - Betamethasone: 0,60 + Dạng lỏng/semi-solid preparation (nước, dung dịch/water, solution): µg/mL - Hydrocotison acetat : 1,20 - Dexamethasone: 1,20 - Fluocinolone acetonide: 0,90 - Prednisone: 1,20 - Prednisolone: 0,90 - Triamcinolone acetonide: 0,60 - Betamethasone: 0,60

QT.HH 22 - 19

Ghi chú/note:

- ISO: the International Organization for Standardization - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - TCVN: Tiêu Chuẩn Việt Nam - QT.HH….-PP…: Phương pháp do PTN xây dựng/Laboratory developed method.

Page 10: PHỤ LỤC · 2020. 2. 14. · Xác định Natri Borat và axit Boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of sodium borate and boric acid Qualitative

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 410

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/13

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh

Field of testing: Biological

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1.

Thực phẩm, thực phẩm bảo

vệ sức khỏe Food, health supplement

Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)

2.

Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coliforms Colony count technique

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)

3.

Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of Coliforms Most probaple number technique

0 MPN/g (mL) TCVN 4882: 2007 (ISO 4831:2006)

4.

Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Kỹ thuật sử dụng môi trường Baird parker Enumeration of coagulase positive staphylococci Technique using Baird parker agar medium

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-

1:1999/Amd.2:2018)

5.

Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh Detection and enumeration of Enterobacteriaceae MPN technique with pre-enrichment

0 MPN/g (mL) ISO 21528-1:2017

6.

Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique

1 CFU/mL 10 CFU/g

ISO 21528-2:2017

Page 11: PHỤ LỤC · 2020. 2. 14. · Xác định Natri Borat và axit Boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of sodium borate and boric acid Qualitative

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 410

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

7.

Thực phẩm, thực phẩm bảo

vệ sức khỏe Food, health supplement

Phát hiện và định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus và các loài khác) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) để đếm số lượng nhỏ Enumeration of coagulase positive staphylococci (Staphylococcus and other species) MPN tẹhnique for low numbers

0 MPN/g (mL)

TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003)

8.

Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 30oC

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004)

9. Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes

/25g (mL) ISO 11290-1:2017

10. Định lượng Listeria monocytogenes Enumeration of Listeria monocytogenes

1 CFU/mL 10 CFU/g

ISO 11290-2:2017

11.

Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens - Colony count technique

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)

12.

Định lượng Escherichia coli dương tính với β-Glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-glucuronid Enumeration of β-Glucuronidase – positive Escherichia coli- Colony count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)

13.

Định lượng nấm men và nấm mốc – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds - Colony count technique in products with water activity greater than 0,95

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)

Page 12: PHỤ LỤC · 2020. 2. 14. · Xác định Natri Borat và axit Boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of sodium borate and boric acid Qualitative

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 410

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

14.

Thực phẩm, thực phẩm bảo

vệ sức khỏe Food, health supplement

Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước ≤ 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity ≤ 0,95

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008)

15.

Phát hiện và định lượng Bacillus cereus giả định (số lượng nhỏ) Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất Determination of low number of presumptive Bacillus cereus Most probable number technique

0 MPN/g (mL) TCVN 7903:2008 (ISO 21871:2006)

16.

Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of Escherichia coli Most probaple number technique

0 MPN/g (mL) TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)

17. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.

/25g (mL) TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)

18. Thủy sản và

sản phẩm thủy sản

Seafood and seafood products

Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection Vibrio parahaemolyticus

/25g (ml) ISO 21872-1:2017

19. Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration of Vibrio parahaemolyticus

0 MPN/g (ml) TCVN 8988:2012 FDA/BAM 2004

(chapter 9)

20. Nước khoáng,

nước tinh khiết, nước uống đóng

chai, Mineral water,

pure water, bottled

drinking water

Định lượng vi khuẩn E.coli và Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria. Membrane filtration method

0 CFU/250ml ISO 9308-1:2014

21.

Phát hiện và đếm vi khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method

0 CFU/250ml TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)

Page 13: PHỤ LỤC · 2020. 2. 14. · Xác định Natri Borat và axit Boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of sodium borate and boric acid Qualitative

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 410

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

22. Nước khoáng, nước tinh

khiết, nước uống đóng

chai, Mineral water,

pure water, bottled

drinking water

Phát hiện và định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa - Membrane filtration method

0 CFU/250ml TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006)

23.

Phát hiện và định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite (clostridia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia) Method by membrane filtration

0 CFU/50ml TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986)

24.

Đồ uống không cồn, đồ uống

có cồn Non-alcoholic

beverages, alcoholic beverages

Phát hiện và định lượng vi khuẩn đường ruột Detection and enumeration of intestinal enterococci

1 CFU/mL 10 CFU/g

QT.IPN.VSTP 01.19 (Ref. ISO 7899-

2:2000)

25.

Phát và đếm số Pseudomonas aeruginosa Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa - Most probaple number technique

/250mL 0 MPN/mL

QT.IPN.VSTP 03.19 (Ref. ISO 16266-

2:2018)

26.

Định lượng Pseudomonas aeruginosa Enumeration of Pseudomonas aeruginosa

0 MPN/mL

QT.IPN.VSTP 02.19 (Ref. ISO 16266 : 2006 & SMEWW

9213F:2017)

27.

Phát hiện và định lượng Enterococci/ Fecal Streptococci Detection and enumeration of Enterococci/ Fecal Streptococci

0 MPN/mL QT.IPN.VSTP 04.19

(Ref. SMEWW 9230B:2017)

Ghi chú/note:

- ISO: the International Organization for Standardization - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - TCVN: Tiêu Chuẩn Việt Nam - FDA/BAM: The Food and Drug Administration (US)/Bacteriological Analytical Manual - SMEWW: Standard Method for Examination of Water and Wastewater - QT.IPN.VSTP…-Phương pháp do PTN xây dựng/Laboratory developed method.