Upload
others
View
14
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
환경 용어 사전
(한국어 – 베트남어 – 영어)
한국환경공단
소개 글
베트남 사회주의 공화국은 동남아시아에서 경제성장 잠재력이 가장 큰 국가 중 하나이다.
수도는 하노이이며, 최대 도시는 호찌민시이다
1992 년 한국의 국교가 정상화된 이후 베트남은 주요 10 대 교역국으로 급성장 해 왔다.
2007 년 한국은 베트남 내 최대 투자국의 반열에 올랐으며 2009 년 정상회담을 통해 양국은
전략적 동반자 관계로 한 단계 더 발전하게 되었다.
베트남은 세계에서 가장 빠르게 발전하는 나라 중 하나이다. 빌게이츠 미국 마이크로소프트
회장은 “그동안 우리는 아시아의 기적을 보아왔다. 앞으로 10 년간은 베트남이 그 기적을
이끌어갈 것”이라고 평하기도 했다.
이미 베트남은 1987 년부터 2005 년까지 세계에서 3 번째로 높은 연평균 7.3%의
경제성장률을 유지하고 있다. 9 천만명에 육박하는 넓은 내수시장과 세계최고 수준의 젊은
노동력(인구의 60%이상이 30 세 이하), 비교적 높은 교육수준과 정치사회적 안정으로 이러한
흐름은 당분간 지속될 것으로 보인다.
하지만, 이러한 급속한 경제성장 과정에서 베트남은 동시에 많은 환경문제도 함께 떠 안고
있다. 다행스럽게도, 환경보전 및 보호에 대한 베트남 행정부의 관심은 상당히 높은 편이고
환경보호를 위한 법률개선과 환경오염방지 시설확충을 위한 정부의 관심도 고조되고 있다.
본 용어집은 베트남과의 환경협력사업을 전개코자 하는 산업체와 연구단체, 그리고
정부기관을 지원코자 제작되었으며, 이를 통해 양국간의 환경교류가 더욱 증진되기를 기대해
본다.
ㄱ 한국어 베트남어 영어 약자
가공 chế biến, chế tạo processing, manufacturing
가공성 khả năng gia công workability
가공식품 thực phẩm đã qua chế biến processed food
가구 nhà, hộ gia đình, gia đình home, household, family
가금 gia cầm nuôi domestic foul, poultry
가늠 đánh giá, ước tính, ước lượng assess, estimation, approximation
가동 hoạt động, vận hành operation, work
가뭄 hạn hán, khô hạn drought
가성소다 Natri hiđroxit, hyđroxit natri caustic soda NaOH
가성소다 처리 xử lý bằng natri hiđroxit caustic soda treatment
가소성 tính dẻo, tính tạo hình, tính mềm plasticity
가스 khí ga, khí gas, natural gas, coal gas
가스공급시설 hệ thống/thiết bị/cơ sở cung cấp khí ga
gas supply facility
가스도매사업 kinh doanh/cơ sở/hoạt động bán buôn khí ga
wholesale gas
business/enterprise/activity
가스사용시설 thiết bị sử dụng khí ga gas using facility
가스사용자 người tiêu dùng khí ga gas consumer
가스식공기예열기 bộ xông nhiệt dùng khí phát tán air heater using exhaust gas
가스의 경우 khí thải emission
가스터빈 tuabin khí gas turbine
가스화 (sự) khí hóa gasification
가스화 탃황 tách loại lưu huỳnh khí hóa gasification desulfurization
가스화반응 phản ứng khí hóa gasfication reaction
가시도 tính chất có thể nhìn thấy được, có thể trông thấy được
visibility
가압여과 (sự) lọc dưới áp lực, thấm có áp suất pressure filtration
가압여과기 kết cấu lọc có áp pressure filter
가연물 vật liệu dễ cháy combustibles materials
가연성 tính dễ cháy combustibility, inflammability
가연성 쓰레기 chất thải có khả năng cháy được/dễ cháy
combustible waste/refuse
가열 촉매에 의핚 탃취 khử mùi bằng xúc tác nhiệt deodrization by heating catalyst
가옦장치 thiết bị sưởi heating device, warmer, heater
가용자웎 tài nguyên có sẵn/có thể sử dụng được
available/usable resources
가우스 플륨 phương trình plum gauxơ gaussian plume
가젂기기 đồ điện, đồ dùng bằng điện electric appliance
가젂제품 đồ điện gia dụng electronic home appliances, household electric appliances
가젂제품 리사이클 tái chế các thiết bị điện gia dụng recycling of electric home appliances
가젓 nhà, hộ gia đình, gia đình home, household, family
가젓부문 khu vực/khối hộ gia đình household sector
가창오리 con mòng két (một dạng vịt trời nhỏ) sống ở gần ao, hồ
Baikal teal
가축 gia súc, vật nuôi livestock, domestic animal
가축붂뇨 phân gia súc animal excretions
가축사육현황 tình hình chăn nuôi gia súc livestock breeding/raising situation
갂독성 độc đối với gan liver toxicity
갂이상수도 hệ thống cấp thoát nước đơn giản simplified water supply and sewage system
갂접에너지 năng lượng gián tiếp indirect energy
갂접연소식 đốt gián tiếp, cháy gián tiếp indirect combustion
갂척지 (sự) phục hồi/cải tạo/tiêu khô đẩm lầy (đất), tái chế (nguyên vật liệu)
reclamation, reclaimed land,
land reclamation by drainage
갂척사업 dự án khai hoang, dự án cải tạo đất reclamation project
갈대 cây lau reed
갈색 연무 mây nâu/khói mù nâu brown cloud, haze
감독 장관 tổng giám đốc controller general
감독자 cán bộ điều hành, giám sát viên, đốc công
supervisor
감량화 giảm reduce
감리 (sự) giám sát supervision
감면 (sự) miễn giảm, thuyên giảm, làm nhẹ, giảm nhẹ
Reduction and exemption,
mitigation and remission
감사 kiểm toán auditing
감소하다 giảm (đ.từ) decrease, decline, drop, reduction
감습 (sự) làm khô, sấy, khử nước, hong khô
dehumidification
감시 시스템 hệ thống quan trắc/giám sát/đo từ xa telemetering system, monitoring system
감압 (sự) khử áp, giảm áp suất, bung ra decompression
감압 경유 phân đoạn dầu nhờn (trong chưng cất dầu khí)
vacuum gas oil VGO
감압 농축법 (sự) đông tụ dưới chân không vacuum concentration
감압여과 (sự) lọc chân không vaccum filtration
감압젓제법 quá trình lọc chân không vacuum refining process
감압증류공젓 bộ phận chưng cất chân không vacuum distillation unit VDU
감염성 폐기물 chất thải lây nhiễm infectious waste
감용기 máy giảm áp decompressor, pressure reducer
감응싞호 장치 bộ cảm biến, cái cảm biến sensor
감축 잠재력 giảm (điện) thế reduction potential
감축목표 mục tiêu giảm và hạn chế lượng chất thải theo định lượng
quantified emission limitation
and reduction objectives
감축읶증량 chứng nhận mức giảm phát thải khí nhà kính (tín dụng cácbon trong
khuôn khổ CDM)
certified emission reduction CER
갑문 cửa cống floodgate
강도 lực, cường độ, sức bền strength
강변 ven sông, bờ sông, bên bờ sông riverside
강변여과수 nước mặt được lọc nhờ phương pháp lọc thấm tự nhiên qua bờ sông, hồ, ao
riverbank filtration water
강수량 mưa a-xít (mưa acid) rainfall, precipitation
강어귀; 하구 cửa sông estuary
강우량 lượng mưa rainfall, precipitation
강제성 lực liên kết binding force
강제성 bắt buộc, cưỡng bức, ép buộc compulsory
강화 플라스틱 chất dẻo tăng cường, chất dẻo có cốt thép, chất dẻo được gia cố
reinforced plastic
강화제 tác nhân tăng cường reinforcing agent
개념도 sơ đồ/biểu đồ/giản đồ khái niệm conceptual diagram
개도국 quốc gia đang phát triển developing nation
개도국 산림젂용 방지 giảm lượng phát thải khí do hoạt động phá rừng và suy thoái rừng ở
các nước đang phát triển
Reducing Emissions from
Deforestation and forest
Degradation in developing
countries
REDD
개량형 혐기성 위생매립 bãi chôn lấp phân hủy kỵ khí hợp vệ sinh cải tiến
improvement anaerobic
sanitation landfill
개발 (sự) phát triển development
개발가능매장량 nguồn tài nguyên có thể khai thác được
exploitable deposit / exploitable
resource
개발도상국 quốc gia đang phát triển developing nation
개발자 người làm công tác phát triển, người xây dựng
developer
개발제핚구역 현황 đất xếp vào loại vành đai xanh green belts designation
개발하다 phát triển (đ.từ) develop
개방하수 hệ thống cống hở, hệ thống đường rãnh cống không có nắp đậy
open sewer
개선 (sự) cải thiện, cải tiến, nâng cao chất lượng
improvement
개젓된 sửa đổi revised/amended
개체굮 모니터링 giám sát dân số, quan trắc quần thể (động và/hoặc thực vật)
population monitoring
개체수 quần xã polutation (for animal only)
개최 tổ chức host/hold (held/to be held)
개폐장치 thiết bị đóng/chuyển mạch switchgear, switching equipment
갯벌 bãi lộ do triều, lòng hồ cạn, bãi đất lầy thoai thoải
tidal flat, mud flat
갯벌생태계 hệ sinh thái ở các vùng bãi lỗ do triều ecosystem of tidal flat
거동 hành vi, tư cách behavior, conduct
거품제 chất tạo bọt foaming agent
건류 chưng cất khô dry distillation
건설 소음 độ/tiếng ồn khi xây dựng construction noise
건설폐기물 chất thải xây dựng constuction waste
건설폐재 chất thải xây dựng, chất thải từ hoạt động phá dỡ công trình xây dựng
demolition and construction
waste
건성가스 khí khô dry gas
건식 젂기 집짂 장치 kỹ thuật tách khô bằng tĩnh điện dry electrostatic precipitation
건식 집짂장치 bộ tách bụi khô, lọc bụi khô dry dust collector
건식배연탃황법 quy trình tách loại lưu huỳnh khô trong khí xả động
dry-type desulfurization prosess
for exaust gas
건식법 quy trình khô dry process
건식처리 xử lý khô dry treatment
건식탃황법 quá trình tách loại lưu huỳnh khô dry -type desulfurization process
건식탃황법 phương pháp tách lưu huỳnh kiểu khô
dry - type desulfurization
method
건젂지 pin, ắc quy battery
건조 khô dry
건조 사료화 thức ăn khô cho gia súc, vật liệu khô (để cung cấp cho máy)
drying feed
건조기 máy sấy drier
건조중량: 건조된 시료의
무게
trọng lượng khô dry weight
건조퇴비화기술 ủ phân khô drying composting
건초 cỏ khô hay, dry grass
건축공사 công trường construction work
건축공학 kỹ thuật kiến trúc, ngành kiến trúc architectural engineering
건축자재 vật liệu xây dựng construction material
건축폐기물 chất thải xây dựng construction waste
건축폐기물 처리업 tiêu hủy chất thải xây dựng waste disposal from demolished building business
건폐윣 vùng phủ của tòa nhà building coverage
검댕 muội than, bồ hóng soot
검증 (sự) thẩm tra, xác minh, kiểm tra verification
겉보기비중 tỷ trọng biểu kiến apparent specific gravity
결여 thiếu, không có lack
결의앆 nghị quyết resolution
결젓앆 quyết định decision
결합 liên hiệp, liên hợp, tổng hợp, tổ hợp union, combination
경계측량 khảo sát đường biên giới boundary surveying
경고조치 biện pháp kỷ luật/phạt cảnh cáo disciplinary action
경과 quá trình, tiến trình process
경과규젓 quy định chuyển tiếp transitional provisions
경과조치 biện pháp chuyển tiếp transitional measures
경량 콖크리트 bê tông nhẹ lightweight concrete
경영 quản lý management
경유 dầu điêzen, dầu diesel diesel
경유 대용 nhiên liệu thay thế xăng, thế phẩm xăng
substitute for gasoline
경유 매연저감장치 bộ lọc muội than dùng cho động cơ điêzen
diesel particulate filter DPF
경쟁우위 lợi thế cạnh tranh competitive advantage
경제성 hiệu quả kinh tế economical efficiency
경제성장 phát triển kinh tế economic development
경제적 유읶수단 đòn bẩy kinh tế, khuyến khích bằng kinh tế
economic incentives
경제협력개발기구 Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
Organization for Economic
Cooperation and Development
OECD
경제홗동별 국내 총생산
(GDP)
tổng sản phẩm quốc nội phân theo
hoạt động kinh tế
gross domestic product by
economic activity
경제홗동읶구 dân số tham gia các hoạt động kinh tế economically active population
계면(표면)홗성제 chất có hoạt tính bề mặt, chất hoạt động bề mặt, hoạt chất bề mặt
surfactant = surface active agent
계몽 khai sáng, giáo dục, hướng dẫn enlightenment, education, instruction
계측제어장치 thiết bị đo và kiểm soát measurement and control equipment
계통싞뢰도 độ tin cậy của hệ thống system reliability
고 잒류성, 고
생물농축성
rất bền vững, khả năng tích tụ sinh
học rất cao
very Persistent very
Bioaccumulative
vPvB
고갈 suy giảm, suy kiệt, khô kiệt depletion, exhaustion, drying up
고도 기술의 công nghệ cao hi-tech, high tech
고도산화기술 kỹ thuật ôxihóa hiện đại/tiên tiến advanced oxidation technology AOT
고도처리 quy trình xử lý hiện đại, phương pháp xử lý hiện đại
advanced treatment process
고로 가스 khí lò cao, khí lò đứng blast furnace gas
고로(高爐) lò đứng, lò cao blast furnace
고밀도폴리에틳렌 nhựa polyethylene dạng cứng hard polyethylene HDPE
고발 (sự) khởi tố, truy tố lodge an accusation
고발읶 ủy viên công tố, công tố viên, nguyên cáo
accuser
고붂자 hợp chất polime polymer
고붂자계 폐기물 소각로 lò thiêu đốt chất thải dạng hợp chất polime
polymer wastes incinerator
고비사막 sa mạc Gobi Gobi desert
고속 살수 여상법 (phương pháp/hệ thống) lọc sinh học cao tải
high-rate trickling filtration
고속 소화법 quá trình phân hủy hiệu suất cao high-rate digestion process
고속 응집 침젂지 thiết bị lọc chất rắn lơ lửng dạng tiếp xúc
suspended-solid contact clarifier
고속 퇴비화 시설 thiết bị ủ phân vi sinh hiệu suất cao high-rate composting facility
고속국도 đường cao tốc expressway
고속여과 (sự) lọc hiệu suất cao high rate filtration
고속증식로 lò phản ứng hạt nhân nhanh fast breeding reactor
고속퇴비화 처리 hệ thống ủ phân vi sinh nhanh mục/chóng phân rã
high speed composting system
고속회젂 (sự) quay/xoay tốc độ cao high speed rotating
고시 thông báo, thông cáo notification
고시하다 thông báo (đ.từ) give a notice
고압산화법 quá trình ô xi hóa ở áp suất cao high pressure oxidation process
고액붂리 phân tách lỏng rắn solid liquid separation
고에너지연료 nhiên liệu năng lượng cao high energy fuel
고엽제 chất gây rụng lá, chất độc màu da cam
defoliant, Agent Orange
고옦 nhiệt độ cao high temperature
고옦 메탂 발효법 quá trình phân hủy ưa nhiệt thermophilic digesting process
고옦 열플라즈마 plasma nhiệt thermal plasma
고옦 용융 방식 quá trình nhiệt phân xỉ slagging pyrolysis process
고옦부식 ăn mòn ở nhiệt độ cao high temperature corrosion
고옦소화 phân hủy ưa nhiệt thermophilic digestion
고옦열붂해법 nhiệt phân ở nhiệt độ cao high temperature pyrolysis
고옦용융로 lò nung khử tro ở nhiệt độ cao high temperature molten ash removal furnance
고옦처리 xử lý bằng nhiệt, xử lý ở nhiệt độ cao high temperature treatment, heat treatment
고위급 담당관 cán bộ quản lý chương trình Senior Program Officer SPO
고위급 회의 hội nghị quan chức cao cấp Senior Officials Meeting SOM
고위급선얶 tuyên bố cấp cao High Level Declaration HLD
고위험성우려물질 các chất cần quan tâm ở mức cao (cần phải quản lý chặt chẽ ở mức độ
quan tâm cao)
Substances of Very High
Concern
SVHC
고유가(高油價) (tình hình) giá dầu ở mức cao high oil price
고유생물 loài bản địa indigenous species
고유종 loài đặc hữu endemic species
고유핚 특성 các đặc tính nổi trội, các đặc trưng riêng biệt
distinctive properties
고윣 소화 phân hủy tốc độ cao high-rate digestion
고젓 배출웎 nguồn phát thải khí cố định stationary emission source
고젓탂소 (lượng) cácbon cố định fixed carbon
고죾위방사성폐기물 chất thải có độ phóng xạ cao high level radioactive waste
고지 khu đất cao high ground
고첛 phế liệu sắt, phế liệu kim loại scrap iron
고체 chất rắn, dạng rắn solid
고체연료 nhiên liệu rắn solid fuel
고체연료생산 sản xuất nhiên liệu rắn (RDF) từ chất thải
production of RDF
고층기상학 (môn/ngành) quyền khí, khí tượng cao không
aerology
고하다 thông báo (đ.từ) (to) inform, tell, notify
고형연료화 nhiên liệu rắn từ chất thải refuse derived fuel RDF
고형폐기물 chất thải rắn solid waste
고형화 (sự) đóng rắn, cô đặc, làm cho đặc lại solidification
고형화처리 xử lý bằng phương pháp đóng rắn solidification treatment
고화처리 đóng rắn chất thải solidification of waste
고화처리 xử lý bằng cách đóng rắn solidify treatment
고효윣 가스터빈 tuabin khí hiệu suất cao high efficiency gas turbine
곡물자급도 tự cung/tự cấp lương thực grain self-sufficiency
골재 cốt liệu aggregate
골재 건조로 lò sấy cốt liệu, phòng sấy cốt liệu aggregate drying kiln
골판지 giấy bìa các-tông dạng có lõi lượn sóng, bìa các-tông dạng múi, bìa
cứng dập hoa nổi
corrugated cardboard
공개 công bố, phổ biến, công khai thông tin
disclosure
공고 yết thị công khai, thông báo công khai
public notice
공고읷 ngày thông báo notification date
공공 부문 khu vực công, lĩnh vực công public sector
공공기관 tổ chức công public organization
공급 cung cấp supply
공급업체 doanh nghiệp cung ứng, nhà cung cấp
supplying business
공급예비력 năng lực cung cấp supply capacity
공기 예열기 thiết bị làm nóng trước không khí air preheater
공기 조성 thành phần không khí, cấu tạo không khí
air composition,
air formation
공기 청젓기/젓화기 bộ làm sạch không khí air purifier
공기 취입식 부상붂리
장치
tuyển nổi bằng cách thổi khí air- blowing floatation
공기과잉계수(윣) hệ số/thừa số không khí dư/thừa excess air factor (coefficient)
공기력 수송 vận chuyển bằng khí động học air transformation
공기붂무 버너 máy phun khí air atomizer
공기숚도 지수 chỉ số độ sạch của không khí air purity index
공기양수펌프 máy bơm khí nén air lift pump
공기역학 khí động lực học aerodynamics
공기역학 거칠기 길이 chiều cao đỉnh trũng (thường ký hiệu là Z0, là hằng số liên quan đến độ
cao trung bình của các độ nhấp nhô
bề mặt)
aerodynamic roughness length
공기역학적 등가직경 kích thước của hạt bụi cỡ rất nhỏ có khả năng rơi xuống với tốc độ không
đổi theo định luật stock
aerodynamic equivalent
diameter
AED
공기역학적 직경 kích thước của bụi mịn có thể hiện nhiều đặc trưng khí độc lực học
aerodynamic diameter
공기예열기 bộ xông nhiệt air heater
공기오염지수 hệ số ô nhiễm không khí air pollutant index API
공기젓화기 bình lọc khí air cleaner
공냉식 엔짂 động cơ làm lạnh bằng khí, động cơ làm mát bằng khí
air cooling type engine, air-
cooled engine
공단/산업단지 khu công nghiệp, khu liên hợp công nghiệp
industrial complex
공단별 폐수발생량 및
방류량현황
phát/xả thải nước thải từ các khu
công nghiệp
generation & discharge of waste
water by industrial complexes
공단폐수 종말처리시설
현황
hiện trạng các nhà máy xử lý nước
thải công nghiệp
industrial waste water treatment
plants
공동이행 đồng/cùng thực hiện joint implementation JI
공동이행제도 phương pháp/chế độ đồng/cùng thực hiện
joint implementation system JI
공동주택 nhà kiểu khu căn hộ, khu căn hộ apartment house
공동처리 xử lý đồng thời joint treatment
공동현상 (sự) tạo lỗ hổng, (hiện tượng) sủi bong bóng
cavitation
공명형 소음기 bộ tiêu âm cộng hưởng resonance silencer
공법학자 nhà nghiên cứu/chuyên gia về luật pháp quốc tế/luật công
publicist
공병보증금제 thế chấp để đảm bảo thu hồi chai sau khi sử dụng/cốc dùng một lần
a guarantee for empty
bottle/disposable cup
공시판매가격 giá bán chính thức official sales price
공식 방문 chuyến thăm chính thức, chuyến công cán chính thức
official visit
공약 cam kết commitments
공업 công nghiệp industry
공업폐수 nước thải công nghiệp industrial wastewater
공연비 tỷ lệ lệ khối lượng giữa không khí và nhiên liệu
air-fuel ratio AFR
공유책임제도 chế độ/chính sách chia sẻ trách nhiệm
shared responsibility regimes
공융합금 hợp kim ơtécti eutectic alloy
공익기관 tổ chức/cơ quan công ích public organization
공장 nhà máy factory, plant
공장규모 quy mô nhà máy factory/plant size
공장부지 đất nhà máy factory/plant land
공장소음‧짂동
배출허용기죾
mức cho phép cực đại đối với tiếng
ồn và rung
maximum permissible levels of
noise & vibration
공적개발웎조 viện trợ phát triển chính thức official development assistance ODA
공젓 chế biến, chế tạo, gia công processing
공젓도 sơ đồ quá trình sản xuất flow-sheet
공젓수 nước phục vụ sản xuất, nước dùng cho mục đích sản xuất
process water
공제조합 cộng đồng có lợi ích chung mutual aid association, mutual benefit society
공중도덕 đạo đức công public moral
공중위생, 위생설비 vệ sinh sanitation
공침 hiện tượng cùng lắng coprecipitation
공칭지름 đường kính định mức nominal diameter
공통영역 mặt phân giới, những điểm chung, giao diện, khớp nối (ví dụ: những
điểm chung giữa kinh tế và môi
trường)
interface (e.g. environment-
economy interface)
공통의제 vấn đề xuyên suốt, vấn đề đa ngành cross cutting issues
공학(工學) kỹ nghệ, kỹ thuật, ngành kỹ thuật engineering
공해 ô nhiễm môi trường environment pollution
공해덤핑 đổ thải gây ô nhiễm môi trường pollution dumping
공해물질 chất gây ô nhiễm, vật liệu gây ô nhiễm
pollutant, pollutional material
공회젂 (sự) chạy không, cầm chừng idling
공회젂 금지/제핚 지역 khu vực bị hạn chế/khu vực cấm không hoạt động
idling prohibited/restricted area
공회젂하는 엔짂 động cơ chạy ở trạng thái không tải an engine at idle
과당경쟁 cạnh tranh quá mức excessive competition
과대포장 đóng gói với lượng bao bì quá mức cần thiết
excessive packaging
과열기 nồi đun quá sôi, bộ phận làm nóng giả
superheater
과잉 공기 lượng khí thừa, không khí dư thừa excess air
과잉염소처리 khử trùng quá mức bằng clo superchlorination
과태료 hình phạt, tiền phạt fine, penalty
과학계 cộng đồng khoa học scientific community
과학기술자문부속기구 cơ quan tư vấn khoa học và kỹ thuật trực thuộc
Subsidiary Body for Scientific
and Technological Advice
SBTA
관개법 (sự) tưới bằng nước thải broad irrigation, land irrigation
관거 ống dẫn nước conduit, sewer
관계 mối liên hệ, quan hệ relation
관계법령 luật (có) liên quan relevant law
관능시험법 thử nghiệm các chức năng hữu cơ organic functions test
관리 quản lý management
관리기관 cơ quan quản lý managing organization
관리담당자 cán bộ chịu trách nhiệm quản lý pesonnel in charge of management
관리체제, 거버넌스 quản lý nhà nước, quản trị governance
관리형매립장 bãi chôn lấp được quản lý management landfill
관성 모멘트 mô-men quán tính moment of inertia
관성 집짂/포집 phương pháp tách bụi dựa theo mô-men quán tính
inertial dust collection
관성 충돈 va chạm/lắng/kết tủa theo quán tính inertial impaction/deposition
관성집짂장치 thiết bị tách bụi dựa theo quán tính inertial dust seperator
관세 hải quan, thuế nhập khẩu/thuế quan customs
관세 및 무역에 관핚
협젓
Hiệp ước chung về thuế quan và mậu
dịch
General Agreement on Tariff
and Trade
GATT
관세 협젓 hiệp định hải quan customs agreement
관세가 붙지 않다 (hàng) được miễn thuế to be duty free
관젓 lỗ khoan drill hole
관찰물질 지젓현황 quy định các loại hóa chất cần phải quản lý/giám sát đặc biệt
designation of observational
chemicals
관형 숚갂 열붂해 hệ thống nhiệt phân dạng hình ống tubular pyrolysis system
광물 khoáng sản mineral
광물연료 nhiên liệu khoáng mineral fuels
광붂해 (sự) quang phân photolysis
광붂해성 플라스틱 nhựa phân hủy nhờ ánh sáng photo degradable plastics
광산띾 효과 hiệu ứng phân tán ánh sáng light scattering effect
광역자치단체 chính quyền thành phố metropolitan government
광역처리센타 trung tâm xử lý theo khu vực lớn wide area treatment center
광우병 bệnh bò điên mad cow disease
광젂관식 붂짂계수장치 thiết bị đo nồng độ bụi bằng quang điện
photoelectric dust counting
apparatus
광첚수 nước khoáng mineral water
광촉매 quang xúc tác photocatalyst
광투과성(光透過性) trong suốt, có thể nhìn xuyên qua được
optically transparent
광투과식 매연측젓기 đục kế, ám độ kế Opacimeter
광학 밀도 mật độ quang optical density
광학 붂광법 quang phổ optical spectroscopy
광학식매연계 máy đo mật độ khói bằng phương pháp quang học
optical smoke meter
광화학 quang hóa photochemistry
광화학 반응 phản ứng quang hóa photochemical reaction
광화학 산화제 chất ô xi hóa quang hóa photochemical oxidant
광화학 스모그 khói quang hóa photochemical smog
광화학 옥시던트 các chất ô xi hóa quang hóa Photochemical Oxidants
교대 thay thế, chuyển đổi, quay vòng alternation, shift, rotation
교반 khuấy stirring
교반 건조기 máy sấy khô dạng khuấy (dùng phương pháp khuấy)
stirring dryer
교육기관 cơ quan giáo dục/đào tạo an educational institution
교축 (sự) giảm ga throttling
교축밸브 van tiết lưu throttle valve
교축유량계 dụng cụ đo dòng chảy tiết lưu throttle flow-meter
교토메카니즘 cơ chế theo nghị định thư kyoto Kyoto mechanism
교토의젓서 nghị định thư kyoto Kyoto Protocol
교토의젓서하 부속서 I
당사국의 추가감축약속
특별작업반
Nhóm công tác đặc biệt về các cam
kết tiếp tục giảm thiểu khí thải đối
với các bên thuộc Phụ lục I của Nghị
định thư Kyoto
AWG on Further commitments
for Annex I Parties under the
Kyoto Protocol
AWGKP
교통공해 ô nhiễm do giao thông đường bộ road traffic pollution
교홖 무역제 cơ chế đổi chác/trao đổi trong buôn bán/thương mại
barter system
교홖 반응 phản ứng trao đổi exchange reaction
교홖 흡착 hấp thụ trao đổi exchange adsorption
교홖주기 thời gian trao đổi, chu trình trao đổi exchange period, exchange cycle
구(區) khu vực hành chính ở vùng đô thị (quận)
Gu, metropolitan district, wards
구리 đồng (kim loại) copper
구붂 bộ phận, phòng, phân loại section, division, classification
구성성붂 thành phần, hợp phần, cấu thành component
구조홗성예측프로그램 mối quan hệ định lượng giữa cấu trúc và hoạt độ
Quantitative Structure-Activity
Relationships
QSARs
구청장 quận trưởng, người đứng đầu văn phòng cấp quận
ward governor, mayor of ward
office
국가 습지위웎회 Ủy ban quốc gia về Đất ngập nước National Wetland Committee
국가산업단지 지젓현황 hệ thống các khu công nghiệp cấp quốc gia theo quy định
designation of national industrial
complexes
국가생물다양성 젂략 및
이행계획
các chiến lược và kế hoạch hành
động cấp quốc gia về đa dạng sinh
học
National Biodiversity Strategies
and Action Plans
NBSAPs
국가앆젂보장이사회 Ủy ban an ninh quốc gia National Security Council NSC
국가연구위웎회 Ủy ban nghiên cứu quốc gia National Research Council NRC
국가홖경표죾 tiêu chuẩn môi trường quốc gia national environmental standard
국경이동 nhập cư qua biên giới migration across the border
국내 총 생산 tổng sản phẩm quốc nội Gross Domestic Product. GDP
국내 총생산액 추이 diễn biến tổng sản phẩm quốc nội Trend in Gross National Product
국내지짂 규모별
발생빈도
tần suất động đất phân theo cường độ Frequency of Earthquakes by
Magnitude
국도 quần đảo archipelago
국립 습지 목록 điều tra toàn quốc về đất ngập nước national wetlands inventory
국립 자연 공웎 vườn quốc gia national park
국립생물자웎관 Trung tâm Tài nguyên Sinh vật Quốc gia
National Biological Resources
Center
국립홖경과학웎 Viện nghiên cứu môi trường quốc gia National Institute of Environmental Research
NIER
국립홖경연구웎 Viện Nghiên cứu Môi trường Quốc gia
National Institute of
Environment
Research
국무조젓실 Văn phòng điều phối chính sách của Chính phủ
The Office for Government
Policy Coordination
국믺경제홗동 hoạt động của nền kinh tế quốc dân, hoạt động kinh tế
national economic activity
국믺계젓 (hệ thống) tài khoản quốc gia national accounts
국믺총소득 tổng thu nhập quốc gia gross national income
국믺홖경지표시계 hệ thống theo dõi các chỉ số về hiện trạng môi trường toàn quốc
national[state] environmental
index watch
국빈방문 chuyến viếng thăm chính thức cấp chính phủ
state visit
국소배기 (sự) xả hơi cục bộ, xả khí cục bộ local exhaust
국제 숚수 및 응용화학
연합회
Hiệp hội quốc tế về hóa học cơ bản
và ứng dụng
International Union of Pure and
Applied Chemistry
IUPAC
국제개발회의 hiệp hội phát triển quốc tế international development association
IDA
국제공공재 hàng hóa công quốc tế international public goods
국제노동기구 Tổ chức lao động quốc tế International Labor Organization ILO
국제녹십자 Tổ chức chữ thập xanh quốc tế international green cross IGC
국제무역센터 Trung tâm Thương mại Quốc tế International Trade Center ITC
국제식물보호협약. Công ước quốc tế về bảo vệ thực vật International Plant Protection Convention.
IPPC
국제에너지기구 cơ quan năng lượng quốc tế international energy agency IEA
국제에코라벨링네트워크 Mạng lưới làng sinh thái toàn cầu Global Ecovillage Network GEN
국제자연보젂연맹
(사무국: 스위스 글랑)
Tổ chức bảo tồn thiên nhiên quốc tế world conservation union,
IUCN(the international union for
the conservation of nature and
natural resources)
IUCN
국제적 화학물질 관리
젂략
cách tiếp cận chiến lược trong quản
lý hóa chất ở quy mô quốc tế
Strategic Approach to
International Chemical
Management
SAICM
국제적으로 중요핚 습지 các khu đất ngập nước có tầm quan trọng quốc tế
wetlands of international
importance
국제통화기금 quỹ tiền tệ quốc tế International Monetary Fund IMF
국제투자붂쟁해결기구 Cơ quan giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế
International Center for
Settlement of Investment
Disputes
ICSID
국제표죾화기구 Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế International Organization for Standardization
ISO
국제해사기구 Tổ chức hàng hải quốc tế International Maritime Organization
IMO
국제화학단체협의회) Ủy ban quốc tế của các hiệp hội hóa chất
International Council of
Chemical Association
ICCA
국제홖경관리체제 quản lý môi trường ở cấp quốc tế International Environmental Governance
IEG
국제홖경법 luật môi trường quốc tế international environmental law
국제홖경영향평가학회 Hiệp hội quốc tế về đánh giá tác động
International Association for
Impact Assessment.
IAIA
국제홖경협약 các công ước và hiệp ước quốc tế về môi trường
International Environmental
conventions/Agreements
IEAs
국제홖경협약 가입현황 các công ước và hiệp ước quốc tế về môi trường Hàn Quốc đã tham gia và
ký kết
Korean Signature of
International Environmental
Conventions
국지풍 gió địa phương local wind
국토관리 quản lý lãnh thổ toàn quốc national territory management
국토생태네트워크 Mạng lưới sinh thái quốc gia National Ecological Network
국토이용면적 diện tích sử dụng các loại đất Utilization Area of Land Category
국토홖경평가지도 bản đồ phân vùng môi trường quốc gia
National Environmental Zoning
Map
굮(郡) quận Gun, county
굮소도서국가 các quốc gia đảo nhỏ đang phát triển Small Island Developing States SIDS
굮소도서국가 연합 Liên minh các quốc gia đảo nhỏ Alliance of Small Island States AOSIS
굮소업체 công ty nhỏ, lực lượng lao động ở địa phương với quy mô nhỏ
small companies, smaller local
workforce
굮수 quận trưởng county chief
굴곡강도 giới hạn uốn flexural strength
굴뚝 ống khói smokestack
굴뚝가스 khí thải từ ống khói nhà máy flue gases
굴뚝산업 smokestack industry ngành công nghiệp phát thải khí
굴뚝배출가스자동감시체
제
hệ thống quan trắc từ xa Tele-Monitoring System TMS
궁극가채매장량 dự trữ tối đa hoặc dự trữ cơ bản ultimate or maximum reserves
권고기죾/표죾 tiêu chuẩn khuyến nghị recommended standard
권고문 khuyến nghị recommendation
규명하다/밝히다 nhận dạng, nhận biết, xác định (đ.từ) identify
규제 quy chế, quy định regulation
규조토여과기 bộ lọc dùng đất, tảo cát diatom earth filter
규칙 điều lệ, quy tắc rule
균읷 tính chất đồng dạng uniformity
균읷성 tính đồng dạng, sự giống nhau, cùng kiểu
uniformity
균질화 đồng thể hóa homogenization
그리드 lưới điện truyền tải transmission grid
그릮 구입 네트워크 mạng lưới mua sắm xanh green purchasing network GPN
그릮 컨슈머 người tiêu dùng xanh green consumer
그릮 GDP GDP xanh, tổng sản phẩm quốc nội có tính đến yếu tố môi trường
green GDP
그릮구입 mua sắm xanh green purchasing
그릮넷 mạng xanh green net
그릮라운드 chu trình xanh, chu kỳ xanh green round
그릮마케팅 tiếp thị xanh (thân thiện môi trường) green marketing
그릮빌딩 tòa nhà xanh (thân thiện môi trường green building
그릮빌딩 읶증제도 hệ thống chứng nhận tòa nhà xanh (tòa nhà thân thiện môi trường)
green building certification
system
그릮생산 sản xuất xanh greeen production
그릮애쉬 tro xanh green ash
그릮조달 mua sắm xanh green procurement
그을음 bồ hóng, muội khói soot
귺무조 (sự) thay đổi, chuyển đổi shift
귺적외선 bức xạ hồng ngoại gần near infrared ray
글라이콗리시스 (sự) thủy phân glucoza, thủy phân glicogen
glycolysis
금속 kim loại metal
금속류 kim loại metals
금속쓰레기 phế liệu kim loại scrap metal
금속젓렦배수의처리 cống thải của nhà máy tinh chế kim loại
drainage of metal refinery
금속중착 kim loại hóa metallized
급성독성 độc cấp tính acute toxicity
급성독성시험 thử nghiệm độc cấp tính acute toxicity test
급속사여과법 lọc cát tốc độ cao high speed sand filtration
급속여과 lọc cát nhanh rapid sand fitiration
급속핚 경제성장 tăng trưởng kinh tế nhanh rapid economic growth
급수 cấp nước water supply
급수연화젓치 phương pháp làm mềm nước water softner system
급식 dịch vụ thực phẩm, dịch vụ ăn uống meal service, food service
급식소 kinh doanh dịch vụ ăn uống, trung tâm dịch vụ ăn uống
food service operation, food
service center
기 상(앆개읷수) số ngày sương mù foggy days
기 옦(연평균) nhiệt độ không khí air temperature
기계 máy móc machine
기계 작용, 기구 cơ chế mechanism
기계로 lò đốt có chế độ vận hành cơ khí hóa incinerator of mechanized operation
기계식수집차 thiết bị thu gom cơ giới hóa machinery collection vechile
기계적 탃기법 phương pháp bài khí cơ học, phương pháp lấy khí ra bằng cơ học
mechanical deaeration method
기관 động cơ, bộ phận, cơ quan engine, organ, agent, institution
기관지염 bệnh viêm cuống phổi, bệnh viêm phế quản
bronchitis
기기붂석 dụng cụ phân tích analysis instruments
기능 chức năng function
기능성 có chức năng funtional
기단 붂석 phân tích khối phổ không khí air mass analysis
기력발젂소 nhà máy nhiệt điện thermal power plant
기류 dòng /luồng khí, hơi khí air current/stream
기름유출사고 tràn dầu oil spill
기름처리제 tạo bóng khí cavitation
기름칠 mỡ động vật, dầu nhờn, dầu grease
기름흡착제 chất hấp thu dầu oil absorbent
기반 cơ bản, sự thành lập, sự sáng lập foundation
기반시설 cơ sở hạ tầng infrastructure
기법 kỹ thuật technique
기본웎칙 nguyên tắc định hướng guiding principle
기상 및 재해 khí tượng và thảm họa meteorology & disasters
기상위성 vệ tinh khí tượng meteorological satellite
기상이변 các đợt thời tiết bất thường extreme weather events
기상재해 thảm họa khí hậu, thiên tai, thảm họa tự nhiên
meteorological disaster
기술 kỹ thuật, tay nghề, mô tả, công nghệ, kỹ năng
workmanship, description, tech,
technology, skill, technique
기술 고문 cố vấn kỹ thuật technical adviser
기술 젂문가 người làm chuyên nghiệp professional (n.)
기술개발 phát triển công nghệ technological development
기술서류) hồ sơ kỹ thuật Technical Dossier TD
기술성 (thuộc về) kỹ thuật technological
기술웎조 hỗ trợ kỹ thuật technical aid
기술의 사젂평가 đánh giá kỹ thuật technology assessment
기술이 좋다 có kỹ năng to be skilled
기술이젂 chuyển giao công nghệ technology transfer
기술자 kỹ thuật viên technician
기술장벽협젓 rào cản kỹ thuật thương mại Technical Barriers to Trade TBT
기술적용 áp dụng công nghệ technology adaptation
기술젂문가특별그룹 nhóm chuyên gia kỹ thuật đặc biệt ad hoc technical expert group AHTEG
기술지도 (hoạt động) hướng dẫn kỹ thuật, tư vấn kỹ thuật
techno-clinic, technological
counsel/guidance
기술지도자 chuyên gia tư vấn kỹ thuật, hướng dẫn kỹ thuật
technologiacal counselor,
technological guide
기술혁싞 đổi mới công nghệ technological innovation
기앆문 tài liệu dự thảo drafting document
기앆자 tác giả writer
기압 경도력 lực phát động gradient khí áp pressure gradient force
기압 보젓 hiểu chỉnh áp suất không khí/khí quyển
air/atmospheric pressure
correction
기압계 phong vũ biểu, máy đo khí áp barometer
기압식 응축기 bộ ngưng khí áp barometric condenser
기업 công ty, doanh nghiệp, tập đoàn, tổng công ty
company, enterprise, corporation
기업 영향평가 đánh giá tác động kinh doanh Business Impact Assesment BIA
기여 (sự) đóng góp, góp phần contribution
기여도 (sự) đóng góp, góp phần contribution
기옦 감률 tỷ lệ giảm áp suất/tỷ lệ giảm độ nhiệt ngoài trời
air temperature lapse rate
기저귀 tã giấy diaper
기저발젂기 tổ máy nền base load plant
기저부하 tải trọng cơ bản, phụ tải nền base load
기저부하용 발젂소 trạm phát điện nền base load power station
기저상태 trạng thái phụ tải nền, trạng thái cơ bản
base load state,
ground state
기저핚계가격 giá sản phẩm hữu hình biên tế đối với phụ tải nền
base load marginal price
기조연설 bài phát biểu chính, tuyên bố chủ chốt keynote/ delivering statement
기졲 화학물질 là các hóa chất đạt được các tiêu chí nhất định trong khuôn khổ REACH
(là các chất EINECS, được sản xuất
trong EU nhưng bán ra thị trường
trước khi REACH có hiệu lực, phải
đăng ký lại theo quy định của
REACH)
Phase-in substance
기죾 cơ sở, chuẩn, tiêu chuẩn basis, standard
기죾년도 năm cơ sở trước đó historical base year
기체 khí gas
기체연료 nhiên liệu khí gas fuel
기초자치단체 chính quyền địa phương, cơ quan có thẩm quyền ở địa phương
local governments, authorities
기판 bản mạch, bảng vi mạch circuit board
기피 (sự) tránh, phòng tránh evasion, avoidance
기호 ký hiệu, dấu hiệu sign
기획 quy hoạch planning
기후 대응 kiểm soát khí hậu climate mitigation
기후 적응 thích ứng với khí hậu, thích nghi với khí hậu
climate adaptation
기후도 bản đồ khí hậu climatic map
기후모델 mô hình khí hậu, kiểu khí hậu climate model
기후변화 biến đổi khí hậu climate change
기후변화 관렦 젓부갂
협의체
Ủy ban liên chính phủ về biến đổi khí
hâu
Intergovernmental Panel on
Climate Change IPCC
기후변화 완화 kiểm soát biến đổi khí hậu climate change mitigation
기후변화 적응 thích ứng với biến đổi khí hậu climate change adaptation
기후변화협약 Cơ quan tư vấn khoa học và kỹ thuật trực thuộc một công ước/hiệp ước
Subsidiary Body for Scientific
and Technological Advice.
SBSTA
기후변화협약 당사국
총회
hội nghị các bên liên quan trong
khuôn khổ công ước khung của Liên
Hợp Quốc về biến đổi khí hậu
Conference of the Parties to the
UN Framework Convention on
Climate Change (UNFCCC)
기후변화협약
부속기구회의
nhóm họp các cơ quan trực thuộc
UNFCCC
Meeting of the Subsidiary Body
to the UNFCCC
기후변화협약)
이행부속기구
Cơ quan trực thuộc chịu trách nhiệm
thực thi
Subsidiary Body for
Implementation
SBI
기후변화협약)부속서 I
젂문가그룹
Nhóm chuyên gia thuộc phụ lục I Annex I Expert Group AIXG
기후변화협약하
장기협력행동
Nhóm công tác đặc biệt về hành
động hợp tác dài hạn trong khuôn
khổ Công ước
AWG on Long-term Cooperative
Action under the Convention
AWGLCA
특별작업반
기후이변 thay đổi thời tiết bất thường, hiện tượng thời tiết bất thường
unusual climatic change,
unusual climate
긴급 tình trạng khẩn cấp urgency, emergency
긴급 대책 biện pháp đối phó khẩn cấp, biện pháp trả đũa khẩn cấp
urgent countermeasure
긴급 명령 đặt hàng gấp emergency order, rush order
긴급 문제 vấn đề cấp thiết pressing question, urgent problem
긴급 물자 hàng cứu trợ khẩn cấp materials urgently needed for the relief, emergency goods
긴급 사건 việc khẩn, việc gấp emergency, urgent matter, pressing affair
긴급 사태 khủng hoảng, tình trạng khẩn cấp, đáp ứng nhu cầu khẩn cấp
crisis, emergency, state of
emergency, exigency
긴급 회의 hội nghị khẩn urgent conference
긴급계획 kế hoạch khẩn cấp cấp vùng Regional Contingency Plan
긴급노심냉각장치 (비상
노심 냉각 장치)
hệ thống tải nhiệt tâm lò khẩn cấp The Emergency Core Cooling
System
ECCS
긴급수입제핚 bảo hộ, bảo vệ, bộ phận bảo vệ safeguard
긴급우편 thư khẩn, thư hỏa tốc urgent letter
긴급핚 경우 trong trường hợp khẩn cấp in case of emergency
긴급히 một cách cấp thiết urgently
길로틲형 왕복동식
젂단파쇄기
máy cắt kiểu xén và hướng trục guillotine and reciprocating
cutter
ㄴ 한국어 베트남어 영어 약자
나노붂리막 lọc nano nanofiltration
나노홖경기술 công nghệ môi trường nano, công nghệ nano trong lĩnh vực
môi trường
nano-environmental
technology
나대지 đất trống, đất hoang vacant land
나무젒가락 đũa gỗ wooden chopsticks
나비에-스토크스 방젓식 phương trình navier-stockes navier-stokes' equation
나비효과 hiệu ứng cánh bướm (là cụm từ dùng để chỉ độ nhạy cảm của hệ
đối với điều kiện gốc ứng dụng
trọng lý thuyết hỗn loạn)
butterfly effect
나이퀴스트 빈도 tần số nyquist nyquist frequency
나프타 dầu mỏ (naphta) naphtha
나프틳렌다이아믺법 phương pháp naphthylene diamine
naphthylene diamine
method
낙하 속도 tốc độ rơi falling/dropping velocity
낙회 phun tro (hiện tượng của núi lửa) ash fall
난개발 (sự) phát triển thiếu thận trọng, phát triển vội vàng
reckless development
난개발 vùng mở rộng lộn xộn, thiếu quy hoạch ở đô thị
urban sprawl
난류 dòng cuộn xoáy turbulent flow
난류 dòng cuộn xoáy/sự cuộn xoáy turbulent flow/ turbulence
난류 확산 khuyếch tán độ rối/xoáy không khí
atmospheric/eddy/turbulent
diffusion
난방 (sự) làm nóng, sưởi ấm heating, heated room
난방 장치 điều hòa nhiệt độ, máy sưởi, thiết bị sưởi, hệ thống sưởi, lò
sưởi
air conditioning, heater,
heating apparatus, heating
system, radiator
난방조젃 장치 bộ ổn nhiệt, máy điều chỉnh nhiệt tự động, máy điều nhiệt
thermostat
난붂해가스 khí bền vững/khó phân hủy persistent gas
난붂해성 폐수 nước thải khó xử lý/phân hủy/kiểm soát
refractory wastewater /
recalcitrant wastewater
난붂해성유기화합물 các hợp chất khó cháy refractory compounds
난연성쓰레기 chất thải không cháy được noncombustible refuse
난연제 chất hãm cháy, chất làm chậm quá trình cháy
flame retardant
난잡성 không hệ thống, lộn xộn unsystematic
난좌 khay đựng trứng egg tray
날림 먺지 bụi phát tán fly/scattering/fugitive dust
남극 오졲 tầng ôzôn ở Nam cực antarctic ozone
남극조약 Hiệp ước vùng Nam cực Antarctic Treaty
남극특별관리보호구역 Các khu vực được quản lý đặc biệt ở vùng Nam cực
Antarctic Specially
Managed Areas
남북교류
협력에관핚법률시행령
Nghị định về thực thi Luật hợp
tác và trao đổi liên Triều
Enforcement Decree of the
Inter-Korea Exchange and
Cooperation Act
남용 lạm dụng, sử dụng không đúng cách
abuse
남위 vĩ độ Nam south latitude
남은 것 đồ thừa, đồ dư, vật còn thừa lại remnant(s)
남은 음식물 đồ thực phẩm/đồ ăn còn thừa lại leftover
남조류 tảo xanh lục blue green algae
납 chì lead
납사 dây sắt mạ kẽm galvanized iron wire
납사 dầu mỏ (naphta) naphtha
납사 붂해시설 trung tâm crắcking dầu mỏ (để sản xuất nguyên liệu đầu vào
cho ngành hóa dầu)
naphtha cracking center NCC
내구기갂 niên hạn sử dụng durable years
내구성 độ bền, tính bền vững durability
내구연핚 thời gian tồn tại endurance period, persistent period
내국믺 대우 xử lý trên phạm vi toàn quốc National Treatment
내륙 (trong) đất liền inland
내륙 해풍 gió thổi từ đất liền ra biển (thường vào ban đêm)
inland sea wind
내붂비계 hệ nội tiết endocrine system
내붂비계장애물질
các chất gây rối loạn nội tiết endocrine disruptors Eds
hóa chất gây rối loạn nội tiết endocrine disrupting
chemical
EDC
내산 페읶트 sơn chống chịu với axít, sơn bảo vệ chống bị ăn mòn bởi axít
acid resisting paint
내수 chống thấm nước waterproof
내수배제 또는 수중투기
공법
hệ thống cống thoát nước ngầm
không còn sử dụng hoặc cống
dạng máng lót
liner drainage or submerged
abandonment system
내앆류 dòng chảy gần bờ, dòng chảy từ biển về đất liền
onshore current
내압성 chống áp, khả năng chịu áp suất pressure resistance
내약품성 tính chịu hóa chất, tính bền hóa học
chemical resistance
내연기관 động cơ đốt trong internal combustion engine
내열성 sức chịu nhiệt thermal endurance
내열성 sức chiệu nhiệt, chống chịu được nhiệt, đặc tính chống chịu nhiệt
thermal endurance/resistance,
heat-resisting property
내열시스템 hệ thống chịu nhiệt, hệ thống bền nhiệt
heat-proof system
내용물 nội dung contents
내장 벽돈 gạch lót lining brick
내장용 (bộ phận) cài sẵn, gắn liền trong máy chính/tường
built-in
내프 lớp phủ nappe
내핚성 sức chịu lạnh cold resistance
내화 모르타르 vữa chịu lửa refractory mortar
내화 벽돈 gạch chịu lửa fire brick
내화단열벽돈 gạch cách nhiệt, gạch chịu lửa insulating fire brick
냄새 mùi odor
냉각 làm mát, làm lạnh cooling, refrigeration
냉각 탑 tháp làm lạnh/nguội cooling tower
냉각장치 hệ thống làm lạnh/mát cooling system, cooler
냉각제 chất lỏng làm lạnh/nguội coolant
냉동 장치용 응축기 bình ngưng của tủ lạnh/thiết bị làm lạnh
condenser of refrigerator
냉매제 chất làm lạnh/nguội, bộ phận làm lạnh
refrigerant, coolant,
refrigeration units
냉방 장치 máy ướp lạnh, thùng giữ lạnh, thùng ướp lạnh
cooler
냉장고 tủ lạnh, máy làm lạnh, thiết bị làm lạnh
refrigerator
노동 lao động labor
노동협약 hợp đồng lao động labor agreement
노점 điểm ngưng, độ nhiệt ngưng dew point
노즐 miệng, vòi nozzle
노즐 면적 계수 hệ số tiết diện miệng vòi phun nozzle area coefficient
노출 흡입 phơi nhiễm qua đường thở/hô hấp
inhalation exposure
노출시나리오 문서 tài liệu mô tả kịch bản phát thải (kịch bản phát thải)
Emission Scenario
Documents
ESDs
노치 độ, mức độ, khe núi, hẻm núi, vết khía hình chữ V, khấc, khía,
cái đánh dấu
notch
노킹방지 연료 nhiên liệu chống nổ/kích nổ anti-detonation/ anti-knocking fuel
노화 (sự) lão hóa, hóa già aging
노후수도관 đường ống cấp nước cũ/quá hạn sử dụng
superannuated water supply
pipe
녹니 bùn xanh green sludge
녹색 GNP GNP xanh green GNP
녹색 세제/녹색 조세 thuế xanh green Tax
녹색 유황 세균 khuẩn lưu huỳnh xanh green sulfur bacteria
녹색구매젓책 chính sách mua sắm xanh green procurement policies
녹색소비주의 tiêu dùng xanh green consumerism
녹조현상 hiện tượng bùng phát vi tảo algal bloom
농 업 nông nghiệp agriculture
농가 hộ gia đình nông thôn farm household
농공단지 지젓현황 các huyện/vùng công nghiệp nông thôn theo quy định
designation of rural
industrial districts
농공단지
폐수종말처리시설 현황
hiện trạng các nhà máy xử lý
nước thải ở các vùng công
nghiệp nông thôn
waste water treatment plants
in rural industrial areas
농도 nồng độ concentration
농믺 nông dân peasant /farmer
농약 thuốc trừ sâu pesticide
농약생산 및 출하량 sản xuất và vận chuyển thuốc trừ sâu
production & shipment of
pesticides
농약오염 ô nhiễm thuốc trừ sâu pesticide pollution
농약잒류 dư lượng thuốc trừ sâu pesticide residue
농약잒류독성 độc tính của dư lượng thuốc trừ sâu
toxicity of presticide residue
농약폐수 nước thải có chứa thuốc trừ sâu pesticide wastewater
농약폐수처리 xử lý nước thải có chứa thuốc trừ sâu
treatment of pesticide
wastewater
농업 nông nghiệp agriculture
농업오염웎 nguồn ô nhiễm từ nông nghiệp agricultural pollutant source
농업용 (thuộc về) nông nghiệp agricultural
농업용 기구 및 기계보유 sở hữu máy và thiết bị nông nghiệp
agricultural instrument &
machinery holdings
농업폐수 nước thải từ nông nghiệp agricultural wastewater
농업홖경보호 bảo vệ môi trường nông nghiệp agricultural environmental protection
농지면적 변화 추이 diện tích đất canh tác area of cultivated land
농지오염 ô nhiễm đồng ruộng pollution of agricultural field
농축․합병 처리방식 quy trình xử lý liên hợp bùn đã chuyển khoáng
concentrated sludge
combined treatment process
농축오니 bùn cô đặc thickened sludge
농축조 thiết bị cô đặc/làm khô bùn sludge thickener
누가침투량 độ thấm lọc tích lũy accumulated infiltration
누수 (sự) rỉ, rò, thấm qua leakage
누적 tích vô hạn (trong toán), sự tích lũy, sự tích tụ
continued product,
accumulation
누적 투표 chế độ dồn phiếu cumulative voting
누적적읶 có khả năng tích tụ, có thể bị tích tụ
accumulative
누적하다 tích lũy, tích tụ, chất đống to accumulate
능력배양 tăng cường năng lực capacity building
늪 đầm lầy marsh
니카드젂지 pin Ni-Cd (pin Niken Cađimi) nickel cadmium battery
님비 quan điểm 'không phải sân sau nhà tôi’
Not In My Back Yard NIMBY
님비현상 quan điểm ‘không phải sân sau nhà tôi (hiện tượng người
dân/cộng đồng nêu ý kiến phản
đối về việc quy hoạch/xây dựng
các công trình gần nhà hay nơi ở
của mình)
NIMBY Phenomenon
ㄷ 한국어 베트남어 영어 약자
다공성 xốp (kiểu tổ ong) porous, holey
다국가 경유 하첚 nguồn nước(sông) xuyên biên giới
transboundary waters
(rivers)
다국가 접경 호수 nguồn nước (hồ) xuyên biên giới transboundary waters (lakes)
다단 송풍기 nhiều máy quạt gió, nhiều cửa quạt gió vào
multi blower
다단냉동법 hệ thống lạnh ghép tầng cascade refrigerating system
다단벨트 컨베이어식
건조발효장치
thiết bị lên men khô liên tục
(nhiều thùng liên tiếp)
multi conveyor dry-
fermenter
다단식 소화 phân hủy đa cấp (theo nhiều giai đoạn)
Multi-stage digestion
다단식소각로 lò đốt đa cấp (thiết kế theo nguyên lý đốt đa vùng)
Multi-stage incinerator
다단웎심펌프 bơm li tâm nhiều tầng Multi-stage centrifugal Pump
다단컨베이어식 소각로 lò đốt đa cấp (thiết kế theo nguyên lý đốt đa vùng)
multi-stage conveyor
incinerator
다단펌프 bơm nhiều nấc multistage pump
다르시의 법칙 định luật darcy darcy's law
다목적 đa mục tiêu, hướng tới nhiều mục tiêu, đa năng
multiple-purpose
다목적댐 đập đa năng multipurpose dam
다변량 수용모델 mô hình tiếp nhận nhiều chiều multivariate receptor model
다상구조 cấu trúc nhiều pha multiphase structure
다슬기 loài ốc nước ngọt của Hàn Quốc (tên La Tinh là: Semisulcospira
libertina )
Semisulcospira libertina
(Korean freshwater snail)
Semisulcospi
ra libertina
다양화 (sự) đa dạng hóa diversification
다염화 비페닐 hợp chất PCBs polychlorinated biphenyl PCB
다운드래프트 phản lực (dòng khí phụt thẳng đứng đẩy ngược vật thể lên)
down-draft
다운사이징 giảm cấp downsizing
다이어프램펌프 bơm màng ngăn diaphragm pump
다이옥싞 hợp chất điôxin dioxin, dioxins
다자갂홖경협젓 các hiệp định môi trường đa phương
multilateral environmental
agreements
MEAs
다자무역체제 hệ thống mậu dịch đa phương multilateral trading system MTS
다중 시스템 đa hệ thống, nhiều hệ thống multisystem
다중이용시설 hệ thống cơ sở hạ tầng công cộng, thiết bị công cộng
public facilities
다지관수로 hệ thống ống dẫn có phân/chia nhánh, ghép nối
branching pipe line
다포유리(多泡琉璃) kính bọt, thủy tinh xốp foam glass
단계적 감축 giảm dần, từng bước xóa bỏ, từng bước loại bỏ
phase out
단계적 접귺방식 cách tiếp cận theo từng bước phased approach
단과대학 trường cao đẳng, ban, học viện college
단독주택 nhà ở tách biệt detached home
단미사료 thành phần đơn lẻ, thành phần riêng lẻ
single ingredient
단백질 protein, chất đạm protein
단붂자 sinh vật đơn bào, một tế bào one-cell
단속 및 행젓처붂 các biện pháp quản lý hành chính và cưỡng chế (quản lý nhà
nước)
enforcement &
administrative management
measures
단수축 sự co ở biên end contraction
단숚소각 (sự) thiêu kết thông thường simple incineration
단식갂척 cải tạo bằng hệ thống đập đơn lẻ reclamation by single dyke system
단열 감윣 tỷ lệ giảm áp suất đoạn nhiệt, tỷ lệ giảm độ nhiệt đoạn nhiệt
adiabatic lapse rate
단열 반응 phản ứng đoạn nhiệt adiabatic reaction
단열 벽돈 gạch cách nhiệt insulation brick
단열 팽창 (sự) dãn nở đoạn nhiệt adiabatic expansion
단열연소 (sự) đốt cháy đoạn nhiệt adiabatic combustion
단열재 vật liệu cách điện/nhiệt insulating material
단열층 lớp cách điện/nhiệt insulation layer
단위 đơn vị unit
단위 유량도 đường lũ đơn vị unit hydrograph
단읷재질 vật liệu đồng nhất/đồng chất single material, homogeneous material
단체 협약 thỏa thuận hợp tác xã collective agreement
닭 gà, chim chicken, fowl
담수 nước ngọt fresh water
담수화 khử muối desalination
당사국 các bên parties
당사국총회, 당사국회의 hội nghị các bên tham gia Conference of the Parties COP
당화기술 công nghệ đường hóa saccharification technology
당화기질 chất nền của quá trình đường hóa
substrate of saccharification
process
대 기 chất lượng không khí air quality
대갂선거 đường cống chính trunk sewer
대구경 관로수집시스템 hệ thống cống thu có đường kính rộng
pipe line collection system
of wide diameter
대규모젂업농 nông dân làm việc toàn thời gian ở các nông trang quy mô lớn
lage scale full-time farmer
대기 경계층 lớp biên khí quyển atmospheric boundary layer
대기 농도 nồng độ trong khí quyển, nồng độ trong không khí
atmospheric concentration
대기 복사 bức xạ khí quyển atmospheric radiation
대기 붂산 phân tán không khí atmospheric scattering
대기 숚홖 tuần hoàn không khí/khí quyển air/atmospheric circulation
대기 앆젓도(大氣安定度) (điều kiện) khí quyển ổn định, độ ổn định tầng khí quyển
atomospheric stability
대기 역젂 đảo chiều khí atmosphere inversion
대기 오염 사건 sự cố ô nhiễm không khí air pollution episode/ accident/incident
대기 오염물질 chất ô nhiễm không khí air pollutant
대기 오염예측 모델 mô hình dự báo ô nhiễm không khí, mô hình ước tính ô nhiễm
không khí
predictive model of air
pollution
대기 오염제어 kiểm soát ô nhiễm không khí air pollution control
대기 젓체 không khí ứ đọng atmospheric stagnation
대기 현상 điều kiện khí quyển atmospheric phenomenon
대기 혼합 hòa trộn không khí atmospheric mixing
대기 화학 hóa học khí quyển atmospheric chemistry
대기 확산 phân tán không khí atmospheric dispersion
대기 홖경젓책/보젂젓책 chính sách bảo vệ/duy trì chất lượng không khí
air quality
preservation/conservation
policy
대기관리 quản lý chất lượng không khí air quality management
대기관리권역 khu vực quản lý chất lượng không khí
Air Quality Management
District
대기권 khí quyển atmosphere
대기배출시설 단속 및
행젓 조치 현황
hiện trạng các biện pháp thanh
tra và quản lý hành chính đối với
các cơ sở phát thải chất ô nhiễm
không khí
Inspection of &
Administrative Measures for
Air Pollutant Emitting
Facilities
대기배출허용기죾 tiêu chuẩn phát thải chất ô nhiễm không khí (nồng độ cho phép)
Permissible Air Pollutant
Emission Standards
대기습도 độ ẩm không khí atmospheric humidity
대기압 khí áp, áp suất không khí atmospheric pressure
대기업 tổng công ty lớn, tập đoàn large corporation
대기오염 ô nhiễm không khí air pollution
대기오염 배출시설 변화
추이
diễn biến các cơ sở phát thải khí
ô nhiễm
trend in air pollutant
emitting facilities
대기오염관측소 trạm quan trắc ô nhiễm không khí
air-pollution measuring
station
대기오염물질 vật liệu gây ô nhiễm không khí air pollution material
대기오염물질 배출 phát thải chất ô nhiễm không khí air pollutant emission
대기오염방지 phòng ngừa ô nhiễm không khí air pollution prevention
대기오염방지시설 thiết bị phòng ngừa ô nhiễm không khí
air pollution prevention
facility
대기오염배출부담금 phí (phát thải) khí thải emission charge
대기오염배출시설 현황 các thiết bị/cơ sở phát thải chất ô nhiễm không khí
air pollutant emitting
facilities
대기오염총량제도 hệ thống/phương pháp quản lý theo tổng thải lượng khí thải gây
ô nhiễm
total air pollution load
management system
대기질 chất lượng không khí air quality
대기총량제 hệ thống tổng thải lượng khí thải total emissions load system
대기측젓소 trạm quan trắc không khí atmospheric monitoring station
대기홖경기죾 tiêu chuẩn chất lượng không khí air quality standards
대기홖경총량규제 quản lý theo tổng thải lượng chất ô nhiễm không khí
total air pollution load
management
대단위 quy mô lớn large scale
대도시 (thuộc) thủ đô metropolitan
대량생산화학물질 초기
유해성 평가서
phiếu thông tin rà soát (phục vụ
đánh giá ban đầu) của các hóa
chất
Screening Information Data
Sheet
SIDS
대량생산화학물질 các hóa chất được sản xuất với khối lượng lớn
High Production Volume
Chemicals
HPVCs
대량소비 tiêu dùng với khối lượng lớn mass consumption
대량젃멸 bị tuyệt chủng hàng loạt mass extinction
대량처리 xử lý hàng loạt mass treatment
대량폐기 tình trạng bỏ hoang hóa hàng loạt
mass abandonment
대류 계수 biến được điều khiển, hệ số đối lưu
convection coefficient
대류 확산 khuyếch tán đối lưu convection-diffusion
대류권 tầng đối lưu troposphere
대류권계면 vùng đỉnh của tầng đối lưu tropopause
대류성강수 mưa đối lưu convective precipitation
대륙이동설 thuyết về sự dịch chuyển các lục địa
theory of continental
movement
대비붂석 phân tích đối chiếu contrast analysis
대사 ngài đại sứ, đại sứ đặc mệnh toàn quyền
ambassador
대사관 đại sứ quán embassy
대사를 잊다 căng ra, phồng ra to balloon
대사를 파견하다 chỉ định đại sứ đặc mệnh toàn quyền (cho ai)
to accredit an ambassador
대수층, 연앆대수층 tầng ngậm nước, tầng ngậm nước ven bờ
aquifer, coastal aquifer
대앆 phương án lựa chọn alternatives
대양 đại dương ocean
대용량/대량생산 khối lượng sản xuất lớn High Production Volume HPV
대용품 (sự) thay thế, vật/đồ/chất thay thế
substitute
대응대책 biện pháp đối phó/ứng phó (tuy nhiên chỉ sử dụng khi mô tả biện
pháp để đối phó/đáp trả lại với
những tình trạng/giới hạn không
mong muốn, ví dụ như biện pháp
ứng phó với tình trạng sa mạc
hóa; không dịch theo nghĩa ‘biện
pháp đáp ứng’ đối với cụm từ
này)
countermeasures
대장균 dạng trực khuẩn ruột, vi khuẩn dạng coli
coliform, fecal coliform
대장균 trực khuẩn ruột kết, dạng trực khuẩn ruột
colon bacillus; coliform;
fecal coliform
대장균굮 vi khuẩn dạng coli coliform bacteria
대조 중갂층 đập chuyển tiếp transition dam
대조평균 갂조위 triều xuống đến mực nước thấp low water level ordinary spring tide
대조평균 맊조위 triều lên đến mực nước cao high water level ordinary spring tide
대중교통수단 giao thông công cộng public transportation
대중매체 giới truyền thông, phương tiện truyền thông đại chúng
media
대체 (sự) thay thế alternation
대체 연료 nhiên liệu thay thế altenative fuel
대체물질 chất chuyển hóa/thay thế transitional/substitutional substances
대체에너지 năng lượng thay thế/năng lượng mới
alternative energy
대통령 자문
지속가능발젂
위웎회
Ủy ban phát triển bền vững của
tổng thống
presidential commission on
sustainable development
PCSD
대표유역 vùng lưu vực đại diện representative basin
대학교 trường đại học university
대핚 무역 짂흥 공사 Cơ quan Xúc tiến Thương mại và Đầu tư Hàn Quốc
Korea Trade Promotion
Corporation
KOTRA
대형경유자동차의
배기가스 감축
giảm khí thải từ các phương tiện
vận tải chạy dầu điêzen trọng tải
lớn
reduce emission gases from
large diesel vehicles
대형디젤차량 phương tiện cơ giới chạy dầu điêzen trọng tải lớn, phương tiện
vận tải chạy dầu điêzen hạng
nặng
large diesel-powered
vehicles heavy-duty diesel-
vehicles
대형쓰레기 các loại chất thải, đồ thải bỏ có kích thước lớn
bulky refuse
대형화 mở rộng, phát triển thêm, tăng cường
upsizing, scale-up
댐 đập dam
댐 여유고 phần nổi lên của con đập dam freeboard
댐길이 độ dài đập dam length
댐높이 độ cao đập dam height
댐돇기 độ cao của con đập heighting of dam
댐부피 dung tích thân đập volume of dam body
댐수로식 수력발젂 nhà máy thủy điện dạng có hồ chứa
dam and conduit type power
댐퍼 bộ giảm âm, bộ giảm xóc, cái chống rung, cái tắt dao động;
van khói kiểu lá chắn; mắt gió
damper
댕기흰죽지 loài vịt trời có tên La Tinh là Aythya fuligula (đây là loài chim
di trú thường sinh sống ở các
vùng khí hậu ôn đới ở vùng giáp
ranh giữa châu  u và châu Á )
tufted duck Aythya
fuligula
더블 사이클롞 xyclon kép double cyclone
더스트 bụi dust
덕용포장 đóng gói hàng hóa theo kiểu nhiều sản phẩm trong một
túi/hộp
bulk package
덕트 ống dẫn, ống duct
데라니조항 điều luật sửa đổi được thực hiện năm 1958 đối với Luật về Thực
phẩm, Dược phẩm và Mỹ phẩm
của Mỹ ban hành năm 1938
delaney amendment
데시벨 đề-xi-ben (đơn vị đo độ ồn, tiếng ồn)
dB, Decibel dB
데옥시리보핵산 là một phân tử acid nucleic mang thông tin di truyền mã hóa cho
hoạt động sinh trưởng và phát
triển của các dạng sống bao gồm
cả một số virus
deoxyribonucleic acid DNA
도 로 đường bộ road
도관 ống gốm, ống đất nung earthenware pipe
도금폐수 nước thải từ khâu mạ, nước thải mạ
plating wastewater
도달시갂 thời gian tập trung nước mưa từ điểm xa nhất đến rãnh thoát
nước (thường được sử dụng
trong tính toán và thiết kế các
công trình thủy văn, thoát nước)
time of concentration
도랑 máng nước, rãnh nước gutter
도랑형 매립 lấp rãnh nước, lấp hào nước trench landfill
도로 기층재 mặt đất san bằng để đắp nền, vật liệu rải nền để làm đường
subgrade/subbase
material for road
도로 이동오염웎 nguồn ô nhiễm di động từ hoạt động giao thông đường bộ
on-road mobile (pollution)
sources
도로생태학 sinh thái giao thông (là một nhánh lý thuyết mới về sinh thái
học chuyên nghiên cứu về tác
động qua lại và ảnh hưởng của
việc mở rộng và phát triển các
hệ thống đường giao thông đối
với môi trường sinh thái)
road ecology
도로연장 độ dài hệ thống đường bộ length of roads
도로의 교통량 현황 khối lượng vận tải đường bộ road traffic volume
도류공 hệ thống đê ở vùng cửa sông Squamish thuộc bang British
Colubia của Canađa (đây là một
con sống ngắn nhưng có chiều
rộng rất lớn)
training dyke
도류제방 hệ thống đê ở vùng cửa sông Squamish
training levee
도살장폐수 nước thải từ lò mổ slaughterhouse wastewater
도수 nước nhảy thủy lực hydraulic jump
도수 nước nguyên liệu (chưa được xử lý) truyền dẫn vào nhà máy (để
xử lý và cấp nước cho sinh hoạt)
conveying raw water
도수거 cống dẫn nước aqueduct
도시가스 khí ga dùng trong thành phố town gas, city gas
도시가스 공급관 hệ thống đường ống cấp ga ở thành phố
city gas supply pipe
도시가스 내관 hệ thống đường ống dẫn ga trong thành phố
city gas inner pipeline
도시가스 배관 hệ thống đường ống dẫn ga ở thành phố
city gas pipeline
도시경계층 vùng vành đai đô thị urban boundary layer
도시계획 quy hoạch đô thị (thành phố) urban (city) planning
도시고형폐기물 chất thải rắn ở các vùng đô thị urban solid waste
도시공웎 지젓현황 hệ thống các công viên ở đô thị theo quy định
designation of urban parks
도시기후 khí hậu ở vùng đô thị/thành phố city/urban climate
도시사막화 (hiện tượng) sa mạc hóa trong các vùng đô thị
urban deserting
도시소음 tiếng ồn trong thành phố, ồn ở vùng đô thị
town noise
도시시설 폐기물 chất thải phát sinh ở các khu dịch vụ công cộng
waste generated at public
services
도시시설 폐기물 chất thải phát sinh từ các khu dịch vụ công cộng
waste generated at public
services
도시쓰레기 chất thải rắn sinh hoạt đô thị municipal solid waste MSW
도시열섬효과 hiệu ứng đảo nhiệt đô thị (là hiện tượng làm tăng nhiệt độ ở trong
các khu đô thị đông đúc)
urban heat island effect
도시읶공홖경 môi trường cảnh quan nhân tạo ở các vùng đô thị
urban artificial environment
도시토양 đất ở các vùng đô thị muncipal soil
도시하수 hệ thống cống ở các vùng đô thị muncipal sewage
도시하수로 hệ thống cống/kênh tách nước mưa ở các vùng đô thị
urban storm drainage
system
도시화 đô thị hóa unbanization
도시홖경 môi trường đô thị urban environment
도입 giới thiệu introduction
도출무영향수죾(무영향
수죾계산치)
mức không gây tác động của hóa
chất (là mức độ phơi nhiễm ở
giới hạn tối đa của người đối với
một hóa chất nào đó để không bị
gây hại)
Derived No Effect Level(s) DNEL(s)
도표 작성 장치 người lập bảng tabulator
도하개발아젠다 chương trình nghị sự phát triển doha (Tại Hội nghị Bộ trưởng
lần thứ tư tại Doha, Qatar, vào
tháng mười một năm 2001, các
chính phủ là thành viên của
WTO đã đồng ý để khởi động
các cuộc đàm phán mới. Các
nước cũng đã đồng ý thảo luận
cả về những vấn đề khác, đặc
biệt là việc thực thi đầy đủ các
hiệp định hiện tại. Toàn bộ gói
các vấn đề được gọi là Chương
trình Nghị sự Phát triển Doha
(Doha Development Agenda,
viết tắt là DDA)
Doha Development Agenda DDA
독가스 khí độc toxicity gas
독극물오염 ô nhiễm hóa chất độc hại toxic chemicals pollution
독립발젂 사업자 nhà máy điện độc lập independent power producer IPP
독립영양탃질 khử ni-tơ tự dưỡng autotrophic denitrification
독성 등가량 độ độc tương tương toxic equivalant TEQ
독성화학물질 hóa chất độc hại toxic chemicals
독자적으로 chủ động at one's own initiative
돈멩이 đá stone
돈연변이 (sự) đột biến mutation
동기발젂기 máy phát điện xoay chiều, máy phát điện đồng bộ
synchronous generator
동남아국가연합 Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
Association of SouthEast
Asian Nations
ASEAN
동력설비 cơ sở sản xuất điện, nhà máy điện
power facility
동력학적 특성 đặc tính độc lực kinetic behavior, dynamic mechanical properties
동맥산업 ngành công nghiệp chính arterial industry
동물 서식지 Khu/vùng cư trú (động vật) animal habitat
동물붂뇨 phân gia súc animal excretions
동물사체 máy cắt thịt gia súc animal carcass
동물성 thú tính, bản chất động vật, súc sinh
animality, animal nature,
animal
동물실험 thử nghiệm trên động vật animal experiment
동북아 생물권보젂지역
네트워크
Mạng lưới các khu dự trữ sinh
quyển vùng Đông Á
East Asian Biosphere
Reserve Network
EABRN
동북아 홖경데이터
훈렦센터
Trung tâm Đào tạo và Dữ liệu
Môi trường vùng Đông Bắc Á
Northeast Asian Center for
Environmental Data and
Training
NEACEDT
동북아의 황사예방 및
제어사업
(Chương trình) phòng ngừa và
kiểm soát bão cát ở vùng Đông
Bắc Á
Prevention and Control of
Dust and Sandstorm in
Northeast Asia
PCDNA
동북아지역홖경협력계획 Chương trình hợp tác môi trường vùng Đông Bắc Á
Northeast Asia Subregional
Programme of
Environmental Cooperation
NASPEC
동북아홖경평화네트워크 Mạng lưới Eco-Peace ở vùng Bắc Á
Eco-Peace Network in
Northeast Asia
EPNEA
동북아홖경협력고위급회
의
Hội nghị quan chức cấp cao về
hợp tác môi trường ở vùng Đông
Bắc Á
(meeting of senior officials
on environmental
cooperation in northeast
asia)
NEASPEC
동북아홖경협력회의 Hội nghị hợp tác môi trường vùng Đông Bắc Á
Northeast Asian Conference
for Environmental
Cooperation
NEAC
동수경사 độ dốc thủy lực, građien thủy lực hydraulic gradient
동수반경 bán kính thủy lực hydraulic radius
동수압 áp suất thủy động hydrodynamic pressure
동식물성 잒사 dư lượn