537

Click here to load reader

LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

DANH SÁCH LÝ LỊCH HỌC SINH-SINH VIÊN TOÀN TRƯỜNG STT Họ và Tên Ngày sinh Lớp MSSV GT Hệ Địa chỉ Quận/Huyện/TX/TP

1 Phạm Thành Bắc 02.02.90 06C-Đ Tổ 11, ấp Bình Hạ Đông, X.Thái Mỹ, H. Củ Chi Củ Chi

2 Trần Minh Chí 09.03.90 06C-Đ Ấp Bàu Tre 2, X. Tân An Hội, H. Củ Chi Củ Chi

3 Nguyễn Thanh Dũng 12.11.89 06C-Đ 220/50 XVNT, F. 21, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

4 Trần Hòa Hợp 20.04.87 06C-Đ ấp Canh Lý, X. Nhuận Đức, H. Củ Chi Củ Chi

5 Nguyễn Bảo Khiêm 04.06.90 06C-Đ 182/99/41 Bạch Đằng, F.24, Q.Bình Thạnh Bình Thạnh

6 Trần Lê Anh Kiệt 28.04.89 06C-Đ Ấp Cây Da, X.Tân Phú Trung, H. Củ Chi Củ Chi

7 Võ Hoàng Thế Phong 25.07.90 06C-Đ Ấp Bình Hạ Tây, X. Thái Mỹ, H. Củ Chi Củ Chi

8 Bùi Tấn Quang 25.03.88 06C-Đ 111/4B ấp 5, X. Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn Hóc Môn

9 Trần Hoàng Tân 12.09.90 06C-Đ 477/49E Nơ Trang Long, F.13, Q.Bình Thạnh Bình Thạnh

10 Nguyễn Minh Tài 16.08.88 06C-Đ Tổ 4, KP.7, Thị Trấn Củ Chi, H.Củ Chi Củ Chi

11 Huỳnh Quốc Thái 18.10.90 06C-Đ Tổ 23, Ấp 3, X, Phạm Văn Cội, H.Củ Chi Củ Chi

12 Lai Hữu Thiện 08.10.90 06C-Đ 51/24 Phan Văn Hớn, F.Tân Thới Nhất, Q.12 12

13 Lê Minh Thiện 24.11.91 06C-Đ Tổ 4, Ấp 3, X. Tân Thạnh Tây, H. Củ Chi Củ Chi

14 Lưu Minh Tiến 04.11.88 06C-Đ 64/4 ấp Mỹ Hòa 3- X.Tân Xuân, H.Hóc Môn Hóc Môn

15 Nguyễn Lâm Xuân Trường 08.09.89 06C-Đ Tổ 4, Bến Đình, Xóm Bưng, X.Nhuận Đức, H.Củ Chi Củ Chi

16 Phạm Hồng Tú 06.09.86 06C-Đ KP.1, Thị trấn Củ Chi, H. Củ Chi Củ Chi

17 Nguyễn Anh Tuấn 18.10.90 06C-Đ 421/7/2 F.3, Q.Tân Bình Tân Bình

18 Nguyễn Sơn Bằng 30.11.87 06 ĐL1 B 197/7 ấp 4, Ba Sao, Cao Lãnh, Đồng Tháp Cao lãnh

19 Huỳnh Quốc Bình 09.12.89 06 ĐL1 (108) 382 Tân Phước, F. 7, Q. 11 11

20 Phạm Phú Cường 18.10.91 06 ĐL1 489/27/25 Huỳnh Văn Bánh, F. 13, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

21 Mai Xuân Điền 16.04.91 06 ĐL1 27/5V, tổ 9, KP.1, F. Trung Mỹ Tây, Q. 12 12

22 Trần Thanh Hải 26.11.91 06 ĐL1 253/37 Huỳnh Văn Bánh, F. 11, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

23 Nguyễn Trung Hiếu 22.05.91 06 ĐL1 91/4B, Cô Giang, F. 1, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

24 Nguyễn Trọng Hoàng 09.07.90 06 ĐL1 933/14 Lò Gốm, F. 8 , Q.6 6

25 Nguyễn Quốc Hùng 20.08.88 06 ĐL1 Tổ 10, ấp 5, X. Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi Củ Chi

26 Trịnh Cảnh Huỳnh 13.02.91 06 ĐL1 198A/20 Âu Cơ, tổ 7, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

27 Võ phong Lâm 02.06.90 06 ĐL1 35 Phan Văn Trị, F. 14, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

28 Võ Hoàng Long 31.12.91 06 ĐL1 17/50 CMT.8. F. 11, Q. Tân Bình Tân Bình

Page 2: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

29 Nguyễn Hoàng Nam 17.03.90 06 ĐL1 7/2C Thới Tây 1, X. Tân Hiệp, H. Hóc Môn Hóc Môn

30 Nguyễn Văn Nguyên 25.11.90 06 ĐL1 271/4 Hoàng Văn Thụ, F. 2, Q. Tân Bình Tân Bình

31 Nguyễn Minh Nhựt 28.10.90 06 ĐL1 16/2 Âu Cơ, F. 9, Q. Tân Bình Tân Bình

32 Trần Kim Quốc 17.12.90 06 ĐL1 68 đ. 702 Hồng Bàng, F.1, Q.11 11

33 Nguyễn Thế Sương 30.11.87 06 ĐL1 Tổ 2, Phú Hiệp, X. Phú Mỹ Hưng, H. Củ Chi Củ Chi

34 Dương Hồng Thanh 22.10.91 06 ĐL1 495/80B Trần Văn Đang, F. 11, Q. 3 3

35 Lê Toàn Thiện 02.09.90 06 ĐL1 190 Lạc Long Quân, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

36 Trần Văn Tiến 11.09.87 06 ĐL1 B 4 Giao An, H. Giao Thủy, T. Nam Định Giao Thủy

37 Võ Long Trường 13.12.90 06 ĐL1 57/1 Nam Lân, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn Hóc Môn

38 Hồ Quốc Tuấn 24.05.91 06 ĐL1 85/25 Trần Văn Ơn, F. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú Tân Phú

39 Nguyễn Thanh Tùng 27.02.91 06 ĐL1 54/1 KP.7, F. Đông Hưng Thuận, Q. 12 12

40 Võ Xuân Vinh 18.07.90 06 ĐL1 số củ 32/18 Tân Quý, F. Tân Quý, Q. Tân Phú Tân Phú

41 Lưu Thiên Vũ 15.04.90 06 ĐL1 453/19 Lê Văn Sỹ, F. 12, Q. 3 3

42 Hồ Phước Bình 05.09.91 06 ĐL3 2063B , Hồng Lạc, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

43 Nguyễn Mạnh Dũng 20.12.91 06 ĐL3 B An Thạnh, H. Thốt Nốt, T. Cần Thơ Thốt Nốt

44 Nguyễn phát Đạt 15.03.91 06 ĐL3 aáp 6, X. Vĩnh Lộc A, H. Bình Chánh Bình Chánh

45 Nguyễn Thành Luân Em 21.04.88 06 ĐL3 101/2 đ.Phan Văn Hân, F. 17, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

46 Nguyễn Minh Hảo 01.09.91 06 ĐL3 87/11 Lê Sao, F. 12, Q. Tân Bình Tân Bình

47 Trần Thanh Hòa 24.06.91 06 ĐL3 1197, Hiệp Nhất, F. 4, Q. Tân Bình Tân Bình

48 Ngô Thanh Hoàng 30.09.91 06 ĐL3 142/1A CMT8, F. 13, Q. Tân Bình Tân Bình

49 Trịnh Quang Huy 06.01.91 06 ĐL3 132/1 Hoàng Văn Thụ, F. 9, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

50 Đồng Duy Kiên 19.04.91 06 ĐL3 18/2/21/4 F. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú Tân Phú

51 Phan Thành Lợi 13.09.91 06 ĐL3 2029A, Hồng Lạc, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

52 Nguyễn Trọng Nghĩa 25.12.91 06 ĐL3 19/2A ấp 2, X. Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn Hóc Môn

53 Phan Bảo Ninh 08.08.91 06 ĐL3 B1/11 ấp 2 X.Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh Bình Chánh

54 Trương Trọng Phúc 07.11.89 06 ĐL3 91 Nguyễn Tiểu La, F. 5, Q. 10 10

55 Trần Huy Thanh Phương 02.01.91 06 ĐL3 19/17 Lý Thường Kiệt, F.9, Q.Tân Bình Tân Bình

56 Lê Văn Sĩ 13.10.89 06 ĐL3 Đội 9, Lưu Khánh, Phú Dương, Phú Vang, T.T.Huế Phú Vang

57 Duy Lê Minh Thắng 25.01.91 06 ĐL3 392/9 Hai Bà Trưng, F. Tân Định, Q. 1 1

58 Lưu A Thế 18.08.91 06 ĐL3 338/28(số củ 94) Âu Cơ, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

59 Đặng Quang Thuận 28.10.90 06 ĐL3 199/18A Lê Quang Định, F. 7, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

Page 3: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

60 Nguyễn Đoàn Quốc Tuấn 29.05.91 06 ĐL3 (206X/6A) 506/44 Lạc Long Quân, F. 5, Q. 11 11

61 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn 02.03.89 06 ĐL3 35/4 tổ 8 Tân Tiến, X. Xuân Thới Đồng, H. Hóc Môn Hóc Môn

62 Phan Quốc Vũ 04.12.90 06 ĐL3 61/5 Nam Lân, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn Hóc Môn

63 Vũ Trần Quốc Anh 21.06.90 06 P1 250/28 Vườn Lài, F. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú Tân Phú

64 Lưu Công Cát 01.12.89 06 P1 11/35 KP.3, F. Tân Thới Nhất,Q. 12 12

65 Nguyễn Quốc Cường 24.10.91 06 P1 21/2 KP.2, F. Tân Thới Nhất, Q. 12 12

66 Trần Chí Cường 19.10.90 06 P1 113 Tuệ Tĩnh, F. 13, Q. 11 11

67 Võ Phú Duy 05.09.90 06 P1 51 Hùng Vương, KP.2, F. An Lạc A, Q. Bình Tân Bình Tân

68 Trần Công Hưng 06.08.86 06 P1 B 55/1 Long Thạnh, X.Bình An, H.Thủ Thừa, Long An Thủ Thừa

69 Quản Ngọc Huy 26.06.90 06 P1 204cc Vườn Lài, Lô A, F.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú Tân Phú

70 Trương Minh Lâm 24.07.90 06 P1 Tổ 3, ấp Ba A, X. Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi Củ Chi

71 Tăng Tấn Lộc 07.03.91 06 P1 ( 906/12) 907/25B Lò Gốm, F. 5, Q. 6 6

72 Lê Trí Nghĩa 02.01.90 06 P1 97B1 Cộng Hòa, F. 13, Q. Tân Bình Tân Bình

73 Lê Hoàng Phong 07.06.87 06 P1 49/ Phố Chợ, F. Tân Thạnh, Q. Tân Phú Tân Phú

74 Trịnh Hoài Phong 06.11.91 06 P1 9/3 CMT.8, F. 15, Q. Tân Bình Tân Bình

75 Phùng Nguyễn Phú Quốc 11.11.89 06 P1 708/36/12N đ. Hồng Bàng, F. 1, Q. 11 11

76 Trần Quý 04.09.91 06 P1 119/5 KP.1 , F. Tân Thới Nhất, Q. 12 12

77 Phạm Huy Thắng 22.03.87 06 P1 494L3 Trần Hưng Đạo B, F. 14, Q. 5 5

78 Huỳnh Duy Thanh 27.04.90 06 P1 Tổ 11, X. Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi Củ Chi

79 Nguyễn Lê Minh Tú 13.11.89 06 P1 164/2A KP.6, F. Đông Hưng Thuận, Q. 12 12

80 Mai Thanh Tuấn 25.12.90 06 P1 Toå 254 KP.13, F. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân Bình Tân

81 Lê Tấn Bảo 25.02.90 06 Ô1 Tổ 3, ấp 3B, X. Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi Củ Chi

82 Trần Kim Nguyễn Bảo 04.04.87 06 Ô1 Tổ 8, ấp Phú Hiệp, X. Phú Mỹ Hưng, H. Củ Chi Củ Chi

83 Dương Phú Đạt 30.07.91 06 Ô1 132/275, Phạm Văn Xảo, F. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú Tân Phú

84 Lê Ngọc Định 02.10.86 06 Ô1 B Xóm 4, Thọ Thế, Triệu Sơn, T. Thanh Hóa Triệu Sơn

85 Nguyễn Long Hòa 17.08.91 06 Ô1 B 90/4 H.Đ.Vương, KP.3, F.Thanh Bình, Biên Hòa, Đồng Biên Hòa

86 Phan Thanh Lâm 30.05.90 06 Ô1 Ấp 5, X.Phước Vĩnh An, H.Củ Chi Củ Chi

87 Dương Vĩ Lương 14.05.91 06 Ô1 64/4 Âu Cơ, F.9, Q.Tân Bình Tân Bình

88 Hà Phúc Minh 27.06.91 06 Ô1 3/1A Âu Cơ, F.9, Q.Tân Bình Tân Bình

89 Vũ Hoàng Minh 19.08.90 06 Ô1 A13/20 , Ấp 1, X.Tân Túc, H.Bình Chánh Bình Chánh

90 Lê Mậu Phú 01.02.91 06 Ô1 431 Âu Cơ, F.10, Q.Tân Bình Tân Bình

Page 4: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

91 Nguyễn Khắc Phú 20.05.89 06 Ô1 B Đội 7, thôn 2, Duy Trung, Duy Xuyên, T.QN-Đà Nẵng Duy Xuyên

92 Võ Ngàn Phương 30.09.90 06 Ô1 88B Nguyễn Thị Nhỏ, F.15, Q.11 11

93 Nguyễn Thanh Sơn 23.06.85 06 Ô1 341/67A Lạc Long Quân, F.5, Q.11 11

94 Vĩnh Thái 02.12.89 06 Ô1 373/79/10 F.9, Q.Tân Bình Tân Bình

95 Nguyễn Trọng Thưởng 12.06.91 06 Ô1 M/7 Tự Cường, F.4, Q.Tân Bình Tân Bình

96 Nguyễn Văn Tín 17.07.91 06 Ô1 Ấp 2, X.Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi Củ Chi

97 Nguyễn Hữu Trí 09.12.91 06 Ô1 6/5 Cầm Bá Thức, F. 7, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

98 Đào Phạm Minh Trung 25.06.91 06 Ô1 896A CMT.8, F. 4, Q. Tân Bình Tân Bình

99 Đại Nhật Trường 25.07.90 06 Ô1 573 Vườn Lài, F. Tân Thành, Q. Tân Phú Tân Phú

100 Dương Hoàng Vũ 11.07.91 06 Ô1 102A tổ 13, KP.1, F. Trung Mỹ Tây, Q. 12 12

101 Nguyễn Châu Quốc Vũ 20.08.91 06 Ô1 137/25 Trần Khắc Chân, F. 9, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

102 Bùi Mai Anh 15.03.90 06 KTM 72/5 Bùi Thị Xuân, F.15, Q.Tân Bình Tân Bình

103 Hoàng Ngọc An Bình 13.02.90 06 KTM Nữ 11/39 P.số 11, F.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú Tân Phú

104 Nguyễn Thị Như Bình 18.03.91 06 KTM Nữ 52/63/6 Nguyễn Sỹ Sách, F.15, Q.Tân Bình Tân Bình

105 Đỗ Phúc Cường 28.11.91 06 KTM 66A Phan Sào Nam, F. 11, Q.Tân Bình Tân Bình

106 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 22.11.91 06 KTM Nữ 48/1 KP.2, F.Tân Thới Nhất, Q.12 12

107 Hà Văn Dụng 13.12.84 06 KTM 440/50 Nguyễn Thái Sơn, F.5, Q.Gò Vấp Gò Vấp

108 Nguyễn Quốc Định 01.01.88 06 KTM B Thôn Đại Phú, X.Đại Nghĩa, H.Đại Lộc, Quảng Nam Đại Lộc

109 Mai Xuân Giàu 25.03.91 06 KTM Nữ B Cây Cầy, Phú Lý, Vĩnh Cửu, Đồng Nai Vĩnh Cửu

110 Lê Thanh Hằng 15.04.91 06 KTM Nữ 155/8A, KP.6, F.Đông Hưng Thuận, Q. 12 12

111 Nguyễn Thúy Hằng 10.04.89 06 KTM Nữ 2/33A KP.7. TT. Hóc Môn Hóc Môn

112 Phạm Thanh Hằng 16.10.90 06 KTM Nữ 23/82 Nguyễn Hữu Tiến, F. Tây Thạnh, Q.Tân Phú Tân Phú

113 Phạm Đức Hoàng 06.07.90 06 KTM 1/60/47/7 Trần Văn Đang, F.9, Q.3 3

114 Hồ Thị Thanh Kiều 21.05.90 06 KTM Nữ 83/78/10, Năm Châu, F.11, Q.Tân Bình Tân Bình

115 Nguyễn Thị Thanh Liên 23.10.90 06 KTM Nữ 618/36/12, Âu Cơ, F.10, Q.Tân Bình Tân Bình

116 Mai Văn Nghệ 09.08.84 06 KTM B 44/4 Sư Vạn Hạnh, KP.1, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đức Trọng

117 Nguyễn Minh Nguyệt 09.03.91 06 KTM Nữ 80/90A Trần Quang Diệu, F.14 , Q.3 3

118 Trần Thị Thanh Nhàn 16.07.90 06 KTM Nữ B Aáp 5, Sông Ray, Cẩm Mỹ, Đồng Nai Cẩm Mỹ

119 Tạ Thị Tuyết Nhung 25.02.90 06 KTM Nữ 156/14 Nguyễn Lâm, F.3, Q.Bình Thạnh Bình Thạnh

120 Lê Thị Kim Phượng 19.05.90 06 KTM Nữ 97 Hàn Hải Nguyên, F.2, Q.11 11

121 Trịnh Mỹ Phương 05.02.91 06 KTM Nữ 9/31Lê Tấn Bê, KP.2, F.An Lạc, Q.Bình Tân Bình Tân

Page 5: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

122 Nguyễn Thị Thu Sương 10.09.91 06 KTM Nữ 146/49 Vũ Tùng, F.2, Q.Bình Thạnh Bình Thạnh

123 Lê Minh Tài 29.12.89 06 KTM Tổ 6, Ấp Cây Trâm, X. Phước Hiệp, H.Củ Chi Củ Chi

124 Kim Phạm Ngọc Thanh 16.03.91 06 KTM Nữ 648A Phạm Văn Hai, F.3, Q.Tân Bình Tân Bình

125 Phạm Thị Thiên Thanh 14.06.90 06 KTM Nữ 462J/9 CMT8, F.11, Q.3 3

126 Nguyễn Thị Thu Thảo 18.12.90 06 KTM Nữ 16/2/10 Đặng Văn Ngữ, F.10, Q.Phú Nhuận Phú Nhuận

127 Lý Thị Ngọc Thi 29.08.91 06 KTM Nữ 44 D11 F. Tây Thạnh, Q.Tân Phú Tân Phú

128 Ngô Đình Toại 08.01.90 06 KTM 13/1A Ấp Mỹ Huề, X.Tân Xuân, H.Hóc Môn Hóc Môn

129 Nguyễn Thị Thùy Trang 09.11.90 06 KTM Nữ Ấp Thượng, X. Tân Thông Hội, H.Củ Chi Củ Chi

130 Nguyễn Thị Triều 08.08.88 06 KTM Nữ A8/2 Ấp 1, X. Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh Bình Chánh

131 Nguyễn Thanh Trúc 30.11.89 06 KTM Nữ 318 Lô B cx Cô Giang, F.Cô Giang, Q.1 1

132 Nguyễn Thị Thanh Trúc 14.06.91 06 KTM Nữ B Ấp Thọ, X. An Long, Tam Nông, Đồng Tháp Tam Nông

133 Nguyễn Danh Tùng 12.10.90 06 KTM B Xóm Ngò, Ngọc Khám, Gia Đông, Thuận Thành, Bắc N Thuận Thành

134 Nguyễn Hoàng Phương Uyên 26.03.90 06 KTM Nữ 65/F tổ 1, Thái Bình, Long Bình, H.Thủ Đức Thủ Đức

135 Nguyễn Thị Phi Yến 06.10.91 06 KTM Nữ 47/7 Quang Trung, F. 10, Q. Gò Vấp Gò Vấp

136 Lê Ngọc Thụy Vỹ 12.05.90 06 KTM Nữ 49 Trần Phú, F. 4, Q. 5 5

1 Phạm Phước Hoài An 01.08.92 07C-Đ ấp 3 X.Tân Thạnh Tây, H.Củ Chi Củ Chi

2 Hạ Hoàng Hải Âu 15.10.90 07C-Đ ấp xóm Huế, X.Tân An Hội, H. Củ Chi Củ Chi

3 Nguyễn Văn Chờ 23.09.88 07C-Đ 350/65 tổ 19, ấp Đình, Tân Phú Trung, Củ Chi Củ Chi

4 Hồ Văn Dũng 16.04.89 07C-Đ ấp 3, X.Tân Thạnh Tây, H.Củ Chi Củ Chi

5 Trần Huỳnh Duy 02.04.90 07C-Đ tổ 3, ấp Bến Đình, X.Nhuận Đức, H.Củ Chi Củ Chi

6 Huỳnh Văn Long 02.07.89 07C-Đ ấp xóm Bưng, X.Nhuận Đức, H.Củ Chi Củ Chi

7 Nguyễn Phi Long 31.03.90 07C-Đ tổ 8, X.Phước Vĩnh An, H. Củ Chi Củ Chi

8 Thái Sơn Mẫn 03.10.90 07C-Đ 450/4 Lô 4 ấp Tân Định, H.Củ Chi Củ Chi

9 Cao Đăng Nhân 22.04.86 07C-Đ ấp Bàu Chứa, X.Nhuận Đức, H.Củ Chi Củ Chi

10 Võ Văn Thái 10.08.91 07C-Đ 49/6 ấp Đông Lân, X.Bà Điểm, H.Hóc Môn Hóc Môn

11 Huỳnh Minh Trường 22.11.89 07C-Đ tổ 1, X.Tân Thông Hội, H. Củ Chi Củ Chi

12 Hồ Văn Vẹn 12.12.90 07C-Đ tổ 3, ấp Bến Đình, X.Nhuận Đức, H.Củ Chi Củ Chi

13 Lý Nghĩa Cường 10.01.92 07 ĐL1 500/20 đ.s.2, F. Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân Tân Bình

14 Trần Quốc Đạt 21.03.90 07 ĐL1 180 Nguyễn Lâm, F. 3, Q.Bình Thạnh Bình Thạnh

15 Nguyễn Hữu Thanh Hưng 25.05.92 07 ĐL1 107/7A/4 Ni sư Huỳnh Liên, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

16 Nguyễn Thái Hưng 07.06.87 07 ĐL1 B X.Lộc An, H.Đức Lộc, Thừa Thiên - Huế Đức Lộc

Page 6: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

17 Đỗ Văn Lưu 31.07.91 07 ĐL1 tổ 1, ấp 1, X.Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh Bình Chánh

18 Hồ Nam 09.06.92 07 ĐL1 167h/1 tổ 18, KP.1, F.Trung Mỹ Tây, Q.12 12

19 Phạm Nguyễn Vạn Phước 29.05.91 07 ĐL1 256/20/36, CMT8, F. 5, Q.Tân Bình Tân Bình

20 Đỗ Văn Sinh 06.12.88 07 ĐL1 Mỹ Lộc, Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh Gia Bình

21 Nguyễn Minh Thọ 16.07.92 07 ĐL1 B X.Thừa Đức, H.Cẩm Mỹ, T.Đồng Nai Cẩm Mỹ

22 Trần Văn Toàn 21.11.90 07 ĐL1 440 Ấp Cây Trâm, X.Phú Hòa Đông, H. Củ Chi Củ Chi

23 Nguyễn Đức Tuấn 21.12.91 07 ĐL1 60/407A1 Phan Huy Ích, F. 13, Q. Gò Vấp Gò Vấp

24 Phạm Ngọc Hoàng Vũ 01.01.91 07 ĐL1 241 Phạm Văn Bạch, F. 15, Q.Tân Bình Tân Bình

25 Trương Đăng Vũ 09.07.91 07 ĐL1 F2/36H, X.Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh Bình Chánh

26 Trương Thanh Vũ 19.02.92 07 ĐL1 19/56 Bình Thới, F. 11, Q. 11 11

27 Nguyễn Hồng Anh 15.07.92 07 ĐL3 36/31 Ng~ Ngọc Nhựt, F. Tân Quý, Q. Tân Quý Tân Phú

28 Nguyễn Tuấn Biên 25.11.89 07 ĐL3 Mỹ Lộc, Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh Gia Bình

29 Văn Bá Cường 27.04.90 07 ĐL3 K4A ấp Thống Nhất 1, X.Tân Thới Nhất, H.Hóc Môn Hóc Môn

30 Ngô Xuân Hạ 25.01.92 07 ĐL3 Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam Núi Thành

31 Phạm Kim Hoàn 25.07.92 07 ĐL3 344/563 CMT8, F. 5, Q.Tân Bình Tân Bình

32 Trương Phú Huy 23.10.91 07 ĐL3 70E, Lý Thường Kiệt, F.8, Q.Tân Bình Tân Bình

33 Nguyễn Tấn Khá 20.11.90 07 ĐL3 Ấp Phú Thuận, X.Phú Mỹ Hưng, H.Củ Chi Củ Chi

34 Hồ Nguyễn Bảo Khánh 14.01.90 07 ĐL3 601/7 CMT8, F. 15, Q. 10 10

35 Vũ Phan Trung Kiên 02.12.91 07 ĐL3 91/26/17 Trần Tấn, F.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú Tân Phú

36 Gịp Quỳnh Long 14.09.92 07 ĐL3 234 Khuông Việt, F. Phú Trung, Q. Tân Phú Tân Phú

37 Hứa Xuân Long 03.10.90 07 ĐL3 B tổ 12 ấp Thọ Bình, Xuân Thọ, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

38 Trần Tự Nhi Long 14.05.88 07 ĐL3 94/16/2 Lê Ngã, F.Phú Trung, Q.Tân Phú Tân Phú

39 Đặng Thanh Phong 17.08.92 07 ĐL3 Phước Thới A, Bình Phước, Mang Thít, Vĩnh Long Mang Thít

40 Nguyễn Thiện Phong 11.12.92 07 ĐL3 37 F. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú Tân Phú

41 Đỗ Tấn Tài 14.09.90 07 ĐL3 115/30 Phạm Đình Hổ, F. 6, Q. 6 6

42 Lê Hữu Tài 25.02.90 07 ĐL3 25/31 Thành Mỹ, F. 8, Q.Tân Bình Tân Bình

43 Nguyễn Công Tạo 06.01.88 07 ĐL3 ấp 4 X. Phước Vĩnh An, H. Củ Chi Củ Chi

44 Vũ Xuân Thời 01.01.92 07 ĐL3 21 hàn Mạc Tử, F. Tân Thành, Q.Tân Phú Tân Phú

45 Phạm Thanh Tiến 11.02.90 07 ĐL3 ấp Mũi Côn Đại, X.Phước Hiệp, H.Củ Chi Củ Chi

46 Nguyễn Huỳnh Hoàng Tú 27.01.92 07 ĐL3 6/60 CX Lữ Gia, F. 15, Q. 11 11

47 Nguyễn Văn Tú 07.06.89 07 ĐL3 1/181 Nhị Tân 1, Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn Hóc Môn

Page 7: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

48 Nguyễn Xuân Tuấn 07.10.91 07 ĐL3 B 203 Lam Sơn, F. Lộc Sơn, Bảo Lộc, Lâm Đồng Bảo Lộc

49 Vũ Xuân Trường 28.06.89 07 ĐL3 130B 11 đ.Phạm Văn Hai, Q.Tân Bình Tân Bình

50 Trần Văn Anh 10.01.92 07 P1 82/17 KP.17 tổ 360 F. Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân Bình Tân

51 La Trí Bảo 08.08.89 07 P1 22 đ. Lê Liễu, F.Tân Qúy, Q.Tân Phú Tân Phú

52 Nguyễn Thanh Bình 10.03.92 07 P1 1/65 F.Đông Hưng Thuận, Q. 12 12

53 Mai Hồng Cơ 20.02.91 07 P1 B Thôn Đông Túc, X.Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam Thăng Bình

54 Cao Văn Cừ 09.09.90 07 P1 B ấp Nghĩa Phú, X. Hoằng Lưu, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hoằng Hóa

55 Nguyễn Đức Dương 10.09.87 07 P1 B X. Nghĩa Lâm, H. Nghĩa Hưng, T.Nam Định Nghĩa Hưng

56 Nguyễn Thành Đạt 05.10.91 07 P1 70/3, KP.1, F. Tân Thới Nhất, Q. 12 12

57 Vũ Hoàng Giang 30.08.91 07 P1 3/138D, tổ 70 ấp Nhị Tân, X.Tân Thới Nhì, Hóc Môn Hóc Môn

58 Vương Hoàng Hải 08.01.92 07 P1 2/46 TKTQ, F. Tân Sơn nhì, Q.Tân Phú Tân Phú

59 Nguyễn Thanh Hiếu 16.05.91 07 P1 291/40/1 Trường Chinh, Q.Tân Bình Tân Bình

60 Phạm Ngọc Hòa 13.07.92 07 P1 170-171 Tân Châu, F. 8, Q. Tân Bình Tân Bình

61 Mai Đình Khiêm 22.09.92 07 P1 46/2 KP.2 tổ 22, Q.12 12

62 Nguyễn Thế Lộc 14.03.91 07 P1 B đội 1, ấp Vạn An, X. Nghĩa Thương, H. Tư Nghĩa, T. Q Tư Nghĩa

63 Hoàng Kim Long 26.10.91 07 P1 27/8/2 Đại Nghĩa, F.6, Q.Tân Bình Tân Bình

64 Phan Hoàng Minh 06.07.92 07 P1 142E /8 Cô Giang, F. 2, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

65 Chu Văn Phú 10.10.92 07 P1 B Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa Hoằng Hóa

66 Nguyễn Tấn Tài 16.05.92 07 P1 1/154 ấp Nhị Tân 1, X.tân Thới Nhì, H.Hóc Môn Hóc Môn

67 Huỳnh Công Thanh 13.03.91 07 P1 128/4C, KP.2, F.Tân Chánh Hiệp, Q.12 12

68 Lý Nhật Minh Thiện 10.01.90 07 P1 701/2 Hùng Vương, F.12, Q.6 6

69 Hà Qui Thông 14.12.91 07 P1 B ấp 5, X. Mỹ Quý Đông, H. Đức Huệ, T. Long An Đức Huệ

70 Nguyễn Minh Tiến 10.06.91 07 P1 48/59 tổ 1, ấp xóm đồng, X.Tân Phú Trung, H.Củ Chi Củ Chi

71 Võ Chí Tiến 03.02.90 07 P1 16/9 Kỳ Đồng, F. 9, Q. 3 3

72 Phạm Minh Trung 00.00.89 07 P1 B An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang Cái Bè

73 Võ Việt Thanh Tuấn 17.02.92 07 P1 F3/22H ấp 6 X.Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh Bình Chánh

74 Trần Đình Văn 01.03.89 07 P1 B Ấp 7, X. Thạnh Đức, H. Bến Lức, T. Long An Bến Lức

75 Nguyễn Bá Việt 30.08.88 07 P1 B ấp Mỹ Lộc, X. Cao Đức, H. Cao Bình, T. Bắc Ninh Cao Bình

76 Lê Xuân Vinh 20.05.90 07 P1 301/2/ Lê Văn Khương, F. Hiệp Thành, Q. 12 12

77 Vũ Văn Vượng 08.11.88 07 P1 B Tân Lợi, Tân Thành, Bù Đốp, Bình Phước Bù Đốp

78 Phạm Thái Anh 21.07.90 07 Ô1 75/30 đ.D9, F.Tây Thạnh, Q.Tân Phú Tân Phú

Page 8: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

79 Hứa Huỳnh Trọng Ân 01.12.92 07 Ô1 351/30C Lê Đại Hành, F.11, Q. 11 11

80 Nguyễn Văn Bắc 06.02.89 07 Ô1 B Hoài Thương, Liên Bảo, Tiên Du, Bắc Ninh Tiên Du

81 Võ Công Bằng 05.01.90 07 Ô1 B ấp Hữu Hòa, X. Hữu Đạo, H. Châu Thành, T. Tiền Gian Châu Thành

82 Lê Quốc Bảo 01.01.92 07 Ô1 Bình Đông Trung, Bình Nhì, Gò Công Tây, Tiền Giang Gò Công Tây

83 Quách Tấn Bảo 06.03.91 07 Ô1 72/2E KP.5, TT. Củ Chi Củ Chi

84 Trần Quốc Bảo 11.12.91 07 Ô1 B Quảng Thuận, X. Quảng Lập, H. Đơn Dương, T. Lâm Đơn Dương

85 Trần Bảo Châu 15.06.89 07 Ô1 tổ 4 ấp Tân Lập, X.Tân Thông Hội, H.Củ Chi Củ Chi

86 Nguyễn Hoài Duy 24.04.92 07 Ô1 84/39/14 Trần Văn Quang, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

87 Phan Nhật Duy 22.12.92 07 Ô1 B 68 KP.Hương Sơn, TX.Bà Rịa - Vũng Tàu TX.Bà Rịa

88 Vũ Đức Duy 10.04.89 07 Ô1 B 78/1A Đông Kim, X.Gia Kiệm, H. Thống Nhất, T. Đồng Thống Nhất

89 Trần Văn Hiền 19.08.89 07 Ô1 6/11/6 Phan Xích Long, F.3, Q.Phú Nhuận Phú Nhuận

90 Nguyễn Thanh Hiền 18.12.92 07 Ô1 48/10 Lê Ngã, F.Phú Trung, Q. Tân Phú Tân Phú

91 Nguyễn Trung Hiếu 25.08.90 07 Ô1 29/23 đ. 11, F. 11, Q.Gò Vấp Gò Vấp

92 Vũ Khải Hoàn 14.09.92 07 Ô1 40/25 Chiến Thắng, F. 9, Q.Phú Nhuận Phú Nhuận

93 Trần Anh Hoàng 14.11.88 07 Ô1 62/86 Lý Chính Thắng, F.8, Q. 3 3

94 Nguyễn Quang Nguyên Khả 25.11.89 07 Ô1 ấp F 1, X. Thạch An, H. Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ Vĩnh Thạnh

95 Nguyễn Viết Khiêm 18.05.91 07 Ô1 151 Ba Đình, F. 8, Q. 8 8

96 Lê Trọng Nghĩa 08.09.92 07 Ô1 3/4 Bàu Bàng, F. 13, Q.Tân Bình Tân Bình

97 Chung Vinh Phát 09.05.92 07 Ô1 32/110/4 Khuôn Việt, F. Phú Trung, Q.Tân Phú Tân Phú

98 Trương Hoàng Tân 30.11.92 07 Ô1 254/8/1 Âu Cơ, F.9, Q.Tân Bình Tân Bình

99 Nguyễn Phi Thạch 05.09.91 07 Ô1 410/4A Lê Vă Quới, F. Bình Hưng Hòa A.Q.Bình Tân Bình Tân

100 Đào Nguyên Thiện 20.01.91 07 Ô1 115/1328 Lê Văn Sỹ, F.13, Q.Phú Nhuận Phú Nhuận

101 Phan Văn Thừa 15.09.90 07 Ô1 ấp Bến Đò 2, X.Tân Phú Trung,H.Củ Chi Củ Chi

102 Vũ Biên Thùy 15.08.91 07 Ô1 B Tổ 3, ấp 2, Xã Suối Nho, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

103 Phan Minh Trí 25.08.91 07 Ô1 ấp 1, X.Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi Củ Chi

104 Lữ Huỳnh Trường 30.04.91 07 Ô1 (49/21/) 15/106 HL.14, Hòa Bình, F.3, Q.11 11

105 Nguyễn Minh Tuấn 13.03.91 07 Ô1 293/134 CMT.8, F.14, Q.Tân Bình Tân Bình

106 Diệp Trí Vinh 28.11.91 07 Ô1 127/52E Lê Đại Hành, F. 14, Q. 11 11

107 Lê Thị Bảo An 08.04.90 07 KTM Nữ 484/ III Phước Hòa, X.Phú An Hòa, H. Châu Thành, T. Châu Thành

108 Nguyễn Thị Thùy Dung 04.10.92 07 KTM Nữ B 225 Phước Tân, X. Phước Tỉnh, H. Long Đất, T. BR-V Long Đất

109 Vũ Thị Mỹ Dung 20.10.92 07 KTM Nữ 58 Ng~ Trường Tộ, F. Tân Thành, Q.Tân Phú Tân phú

Page 9: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

110 Lê Thị Diệu Hiền 31.01.92 07 KTM Nữ 163 (181/5)Ng~ Ngọc Nhựt, F. Tân Quý, Q.tân Phú Tân Phú

111 Cao Thị Ngọc Hiệp 09.01.89 07 KTM Nữ B ấp Bình Quới Thượng, X.Bình Minh, H. Chợ Gạo, T. Ti Chợ Gạo

112 Nguyễn Thị Ngọc Hồng 31.12.91 07 KTM Nữ 40/10, KP3, F.Tân Thới Nhất, Q. 12 12

113 Lê Thị Huệ 02.03.91 07 KTM Nữ tổ 80, F.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú Tân Phú

114 Trần Anh Kiệt 27.12.91 07 KTM 11/5C, tổ 57 KP.4, F.Tân Thới Nhất, Q. 12 12

115 Nguyễn Hồ Mỹ Linh 20.08.92 07 KTM Nữ 120/7 KP. 2, F.Tân Chánh Hiệp, Q.12 12

116 Trần Thị Tuyết Minh 18.07.91 07 KTM Nữ Tổ 3, ấp 4, X.Thanh Sơn, H. Định Quán, T. Đồng Nai Định Quán

117 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14.11.90 07 KTM Nữ 120/8 KP.2, tổ 21, F.Tân Chánh Hiệp, Q. 12 12

118 Lý Thị Hồng Nhung 24.11.89 07 KTM Nữ X.Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi Củ Chi

119 Trần An Phong 26.09.89 07 KTM 5/51 Nơ Trang long, F. 7, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

120 Nguyễn Thị Thu Sương 28.03.92 07 KTM Nữ X.Vạn Hưng, Vạn Ninh, Khánh Hòa Vạn Ninh

121 Võ Thị Thảo Sương 31.08.92 07 KTM Nữ ấp Bàu Công, X.Tân Mỹ, H.Đức Hòa, Long An Long An

122 Lê Xuân Thanh 26.07.90 07 KTM B ấp Ngọc Động, X. Phương Tú, H. Ứng Hòa, T. Hà Tây Ứng Hòa

123 Trương Duy Tiến 00.00.88 07 KTM 7A59/3 ấp 7 X.Phạm Văn Hai, H.Bình Chánh Bình Chánh

124 Huỳnh Ánh Trang 03.12.92 07 KTM Nữ 144/45 Hồng Lạc, F. 11, Q.Tân Bình Tân Bình

1 Nguyễn Ngọc Đoan 15.08.89 08T-ĐT1 08B0060008 Hộ Diêm1, Hộ Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận Ninh Hải

2 Vũ Trường Giang 06.01.87 08T-ĐT1 08B0060009 B Thị Cầu, X. Phú Đông, H. Nhơn Trạch, T. Đồng Nai Nhơn Trạch

3 Tô Hiền Huynh 22.11.90 08T-ĐT1 08B0060017 B A24/6 Ô4, ấp Ninh Hòa, X. Ninh Thạnh, TX.Tây Ninh TX. Tây Ninh

4 Đỗ Anh Khoa 11.04.90 08T-ĐT1 08B0060018 139/59A Trần Phú, F. 4, Q. 5 5

5 Nguyễn Hữu Mạnh 27.10.84 08T-ĐT1 08B0060021 B thôn 2, X. Đa Kai, H. Đức Linh, T. Bình Thuận Đức Linh

6 Quách Thành Phát 21.02.89 08T-ĐT1 08B0060025 133/K/145 Tôn Hiến Thành, F. 13, Q. 10 10

7 Nguyễn Công Phú 01.09.90 08T-ĐT1 08B0060027 B tổ 7, ấp 5, Thanh Sơn, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

8 Mai Quốc Tài 20.11.90 08T-ĐT1 08B0060104 B Đại Tín, Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định Tuy phước

9 Nguyễn Hữu Tài 10.07.89 08T-ĐT1 08B0060032 B ấp Khánh Hội Tây, X. Tiên Thủy, H. Châu Thành, T. Bế Châu Thành

10 Lâm Đức Thắng 04.08.90 08T-ĐT1 08B0060033 B 39/4G Võ Dõng 2, Gia Kiệm, H. Thống Nhất, T. Đồng Thống Nhất

11 Kan Quốc Thanh 27.08.90 08T-ĐT1 08B0060034 G14/17 X. Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh Bình Chánh

12 Lê Phước Thanh 03.04.89 08T-ĐT1 08B0060035 B Trung Nghĩa, Nghĩa Thành, H. Châu Đức, T. BR-VT Châu Đức

13 Bùi Đình Thi 30.09.90 08T-ĐT1 08B0060037 B tổ 5, thôn 7, TT. Võ Xu, H. Đức Linh, T. Bình Thuận Đức Linh

14 Phạm Thanh Tuấn 25.08.90 08T-ĐT1 08B0060046 B 7/3E Võ Dõng 1, Gia Kiệm, H. thống Nhất, T. Đồng Na Thống Nhất

15 Nguyễn Thanh Tùng 20.01.90 08T-ĐT1 08B0060047 23/14 đ. Trần Thái Tông, F. 15, Q. Tân Bình Tân Bình

16 Phạm Đăng Văn 28.01.87 08T-ĐT1 08B0060048 tổ 11, ấp 2, X. Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi Củ Chi

Page 10: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

17 Trần Hữu Chiến 01.01.88 08T-ĐT2 08B0060051 B Đội 2, Mai Hà, Gio Mai, H. Gio Linh, T. Quảng Trị Gio Linh

18 Bùi Văn Cường 01.07.79 08T-ĐT2 08B0060052 LT B thôn 2, Thành Tiến, Thạch Thành, Thanh Hóa Thạch Thành

19 Đoàn Văn Cường 10.09.88 08T-ĐT2 08B0060053 B Cát Hải, Tân Hải, H. Tân Thành, T. BR-VT Tân Thành

20 Đặng Minh Dũng 25.04.90 08T-ĐT2 08B0060102 489/21/28 Huỳnh Văn Bánh, F. 3, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

21 Trần Hồng Duy 03.04.90 08T-ĐT2 08B0060056 B ấp 2, X. Tắc Vân, TP. Cà Mau TP. Cà Mau

22 Lê Hồ Triều Đại 26.11.90 08T-ĐT2 08B0060057 số 15 KP.7, TT. Củ chi, H. Củ Chi Củ Chi

23 Bùi Duy Hải 04.08.90 08T-ĐT2 08B0060058 B ấp Tân Hà A, X. Tân Hiệp B, H. Tân Hiệp, T. Kiên Gia Tân Hiệp

24 Nguyễn Vũ Hiệp 02.02.90 08T-ĐT2 08B0060059 B 235/4 Dốc Mơ, X. Gia Tân 1, H. Thống Nhất, T. Đồng Thống Nhất

25 Đỗ Văn Hoàng 07.06.88 08T-ĐT2 08B0060060 B ấp 2, Lộc Thuận, Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

26 Võ Minh Hùng 24.10.90 08T-ĐT2 08B0060061 tổ 3,X. Bình Mỹ, H. Củ Chi Củ Chi

27 Hoàng Ngọc Huỳnh 04.04.90 08T-ĐT2 08B0060063 B Láng Cát, Tân Hải, H. Tân Thành, T. BR-VT Tân Thành

28 Phạm Quốc Khanh 24.08.89 08T-ĐT2 08B0060064 B2/30 ấp 2, X. Vĩnh Lộc A, H. Bình Chánh Bình Chánh

29 Huỳnh Thành Lập 08.11.88 08T-ĐT2 08B0060066 B tổ 24, ấp 4, X. Long Hậu, H. Cần Giuộc, T. long An Cần Giuộc

30 Nguyễn Xuân Lợi 26.02.88 08T-ĐT2 08B0060067 B 14C tổ 25 KP.2, F. Xuân Thanh, Long Khánh, T. Đồng TX.Long Khánh

31 Trần Tuấn Luôn 02.07.90 08T-ĐT2 08B0060068 31/6Bis, Nguyễn Văn Quá,tổ 7, KP.4, F. Đông Hưng Th 12

32 Nguyễn Văn Lưu 02.02.89 08T-ĐT2 08B0060069 B thôn phước Điền, X. Đức Hòa, H. Mộ Đức, T. Quảng N Mộ Đức

33 Phạm Đình Luyện 01.05.89 08T-ĐT2 08B0060108 B đội 9, Bách Mỹ, Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

34 Dương Hoàng Ly 20.07.88 08T-ĐT2 08B0060070 B Thành Ý, Thành Hải, TP.Phan Rang Tháp Chàm, T. Ni TX. Phan Rang

35 Cái Ngọc Phú 08.07.90 08T-ĐT2 08B0060075 LP B ấp Tân Bình 1, X. Lộc Thành, H. Lộc Ninh, T. Bình Ph Lộc Ninh

36 Nguyễn Công Phú 29.03.89 08T-ĐT2 08B0060076 B X, Vũ An, H. Kiến Xương, Thái Bình Kiến Xương

37 Phạm Tuấn Phương 19.11.89 08T-ĐT2 08B0060078 B 219 Phú Lâm 2, Phú Sơn, Tân Phú, Đồng Nai Tân Phú

38 Đỗ Thanh Quang 21.07.84 08T-ĐT2 08B0060079 B tổ 1D, KP. Kim Sơn, F. Kim Dinh, TX. BR-VT TX.BR-VT

39 Nguyễn Minh Quang 18.04.89 08T-ĐT2 08B0060080 KT3.1873/30 Phạm Thế Hiển, F. 6, Q. 8 8

40 Nguyễn Tiến Sỹ 10.04.90 08T-ĐT2 08B0060083 B xóm 5, X. Sơn Ninh, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh Hương Sơn

41 Lê Phước Tài 11.07.89 08T-ĐT2 08B0060084 B 4/36A khóm Hòa An, F. 2, TX. Sa Đét, T. Đồng Tháp TX Sa Đét

42 Trịnh Hữu Thăng 12.01.89 08T-ĐT2 08B0060087 B thôn Ân Mỹ, X. Đoàn Kết, H. Krông Búk, T. Đắc Lắk Krông Buk

43 Đoàn Minh Thể 20.08.84 08T-ĐT2 08B0060088 B CụmII, KV1, Khe Tre, Nam Đông, Thừa Thiên - Huế Thừa Thiên-Huế

44 Lê Minh Thiện 20.02.89 08T-ĐT2 08B0060038 B An Lạc, Lấp Vò, Đồng Tháp Lấp Vò

45 Phạm Minh Tiến 18.10.90 08T-ĐT2 08B0060109 Ấp 9, Quới Sơn, Châu Thành, Bến Tre Châu Thành

46 Trần Thành Trung 11.03.90 08T-ĐT2 08B0060091 82 (57B/3 củ) Nguyễn Xuân Phát, F. Tân Thành, Q. Tâ Tân Phú

47 Trần Ngọc Tuân 01.09.86 08T-ĐT2 08B0060096 B Trung Giang, H. Gio Linh, T. Quảng Trị Gio Linh

Page 11: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

48 Bùi Văn An 10.01.90 08T-Đ1 08B0010001 B Vạn Tín, X.Ân Hảo Tây, H. Hoài Ân, T. Bình Định Hoài Ân

49 Nguyễn Quốc Bảo 06.08.88 08T-Đ1 08B0010003 1/4 đ.số 5, tổ 53, F. 9, Q. Gò Vấp Gò Vấp

50 Nguyễn Sỹ Bé 17.09.90 08T-Đ1 08B0010004 B xóm 7, X. Đông Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An Đô Lương

51 Trần Văn Biên 17.12.87 08T-Đ1 08B0010005 B Thôn 7, X. Thành lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa Hậu Lộc

52 Lý Trung Cường 21.10.88 08T-Đ1 08B0010008 45 lê Niệm, F. Phú Thạnh, Q. Tân Phú Tân Phú

53 Nguyễn Chiến Hải 22.09.88 08T-Đ1 08B0010013 B 181 đ. 12, khóm 5, F. 2, TX.Gò Công, T. Tiền Giang Gò Công Đông

54 Trần Văn Khiêm 08.07.90 08T-Đ1 08B0010020 B tổ 15 ấp Hiệp Lợi, X.Hòa Bình, H. Trà Ôn, T. Vĩnh Lon Trà Ôn

55 Phan Huy Lượng 18.10.87 08T-Đ1 08B0010024 LP B Nghĩa Hưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc Vĩnh Tường

56 Nguyễn Hoàng Minh 15.06.89 08T-Đ1 08B0010025 25C/20 Hoài Thanh, F. 14, Q.8 8

57 Đoàn Trọng Nghĩa 26.08.89 08T-Đ1 08B0010026 161 Nguyễn Tiễu La, F. 5, Q. 10 10

58 Hoàng Ngọc Nhung 20.08.90 08T-Đ1 08B0010030 B thôn Thanh Sơn, X. Kỳ Văn, H. Kỳ Anh, T. Hà Tỉnh Kỳ Anh

59 Đào Văn Quy 04.01.90 08T-Đ1 08B0010034 B ấp 4, X. Tân Trạch, H. Cần Đước, T. Long An Cần Đước

60 Lại Văn Sơn 01.01.89 08T-Đ1 08B0010037 B Tân Hà B, Tân Hiệp B, H. Tân Hiệp, T. Kiên Giang Tân Hiệp

61 Trần Hữu Thanh 10.04.88 08T-Đ1 08B0010039 B xóm 4, X.Hương Vĩnh, H.Hương Khê, T.Hà Tỉnh Hương Khê

62 Nguyễn Hoàng Thảo 12.11.88 08T-Đ1 08B0010041 B ấp Đại Nghĩa, X. Loan Bình, H.Tam Bình, T.Vĩnh Long Tam Bình

63 Nguyễn Công Thức 21.04.90 08T-Đ1 08B0010044 B tổ 40, KV.5, F. Nhơn Bình, Qui Nhơn, T. Bình Định Qui Nhơn

64 Nguyễn Hữu Thức 18.05.90 08T-Đ1 08B0010045 B ấp 4, X. Hữu Thạnh, H.Đức Hòa, T. Long An Đức Hòa

65 Phan Trung Tiến 24.07.90 08T-Đ1 08B0010046 B Hộ Diêm, Hộ Hải, Ninh Hải, Minh Thuận Ninh Hải

66 Nguyễn Minh Trí 09.03.87 08T-Đ1 08B0010047 B khóm 6, KP.1, TT.Tân Phú, H.Tân Phú, T.Đồng Nai Tân Phú

67 Phạm Minh Trọng 17.06.87 08T-Đ1 B ấp giữa, X.Hiệp Thạnh, H.Gò Dầu, T.Tây Ninh Tây Ninh

68 Phan Ngọc Tuấn 19.08.90 08T-Đ1 08B0010049 B B-Hải, X. Hương Bình, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh Hương Khê

69 Nguyễn Hải Viễn 20.08.87 08T-Đ1 08B0010050 B Đội 3, Phước Minh, Bình Chánh, H. Bình Sơn, T. Quản Bình Sơn

70 Nguyễn Đăng Hỷ 14.05.85 08T-Đ1 Điền Hào, phong Điền, Thừa Thiên - Huế Thừa Thiên - Huế

71 Huỳnh Duy An 18.08.87 08T-Đ2 08B0010054 B 154 Phú Lâm 2, X. Phú Sơn, H. Tân Phú, T. Đồng Nai Tân Phú

72 Trương Thiên Bửu 21.01.90 08T-Đ2 08B0010058 B 493 ấp Phú Mỹ Thanh, TT. Cái Tàu, T. Đồng Tháp TT. Cái Tàu

73 Trần Công Chiến 10.09.90 08T-Đ2 08B0010060 89/40/8 Nguyễn Hồng Đào, F. 14, Q. Tân Bình Tân Bình

74 Lê Công Công 11.08.90 08T-Đ2 08B0010061 B Cát Tường, H. Phù Cát, T. Bình Định Phù Cát

75 Đinh Mạnh Cường 10.08.87 08T-Đ2 08B0010062 B X. Gia Minh, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình Gia Viễn

76 Nguyễn Khắc Cường 18.03.90 08T-Đ2 08B0010063 B thôn 8, Quảng Lưu, Quảng Xương, T. Thanh Hóa Quảng Xương

77 Nguyễn Tấn Đông 28.05.90 08T-Đ2 08B0010066 D5/138 QL. 50,X. Phong Phú, H. Bình Chánh Bình Chánh

78 Phạm Thanh Hảo 18.03.90 08T-Đ2 08B0010068 B 8 ấp 1, X. Hưng Phong, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre Giồng Trôm

Page 12: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

79 Dương Quang Hiệp 15.06.89 08T-Đ2 08B0010069 B III, ấp Thanh Bình, X. Quảng Xuân, H. Quảng Trạch, T Quảng Trạch

80 Lê Quang Hòa 28.06.85 08T-Đ2 08B0010072 Tổ 13, ấp Mũi Lớn 2, X. Tân An Hội, H. Củ Chi Củ Chi

81 Nguyễn Minh Hoàng 15.08.89 08T-Đ2 08B0010073 ấp 2, X. Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi Củ Chi

82 Phạm Đỗ Huy Hoàng 02.12.90 08T-Đ2 08B0010074 B ấp Tân Phước A, X. Tân Hiệp, H. Tân Hiệp, T. Kiên Gi Tân Hiệp

83 Nguyễn Ngọc Hưng 12.04.86 08T-Đ2 08B0010075 LT B Tổ 9, Thôn Lương Tây, TT. Lương Sơn, H. Bắc Bình, T Bắc Bình

84 Phan Gia Huy 01.06.76 08T-Đ2 08B0010076 308 Lô A CC Ấn Quang, F. 9, Q. 10 10

85 Đỗ Hùng Mạnh 16.01.89 08T-Đ2 08B0010081 B thôn 7, X. Tâm Thắng, H. Cư Jút, T. Đăk Nông Cư Jút

86 Nguyễn Quang Minh 12.04.89 08T-Đ2 08B0010082 62/102 Lý Chính Thắng, F. 8, Q. 3 3

87 Nguyễn Văn Nam 18.01.86 08T-Đ2 08B0010083 LP B xóm 8, Khu E, TT. Lâm, H. Ý Yên, T. Nam Định Ý Yên

88 Vũ Quý Nam 11.11.84 08T-Đ2 08B0010084 30 tổ 5, KP.1, F. Trung Mỹ Tây, Q. 12 12

89 Nguyễn Minh Nhẫn 07.09.90 08T-Đ2 08B0010087 54 Đ.bà Tuyến, KP.3, F. Tân Tạo A, Q. Bình Tân Bình Tân

90 Lê Tuấn Phụng 22.12.90 08T-Đ2 08B0010089 11/7/6/8 đ21 KP.1, F. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân Bình Tân

91 Lê Hữu Tâm 24.04.89 08T-Đ2 08B0010093 B Bình Lợi, Hòa Khánh Đông, H. Đức Hòa, T. Long An Đức Hòa

92 Lưu Minh Thành 04.01.89 08T-Đ2 08B0010094 B Thôn 4, Duy Sơn, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam Duy Xuyên

93 Trần Trung Thành 00.08.90 08T-Đ2 08B0010095 B ấp Tràm Lạc, X. Mỹ Hạnh Bắc, H. Đức Hòa, T. Long A Đức Hòa

94 Nguyễn Anh Thi 20.03.89 08T-Đ2 08B0010096 B Tân Mỹ, Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định Tuy Phước

95 Phùng Tấn Thiện 28.01.89 08T-Đ2 08B0010097 B ấp Phước Thuận, X. Phước Lâm, H. Cần Giuộc, T. Lon Cần Giuộc

96 Phạm Như Thỏa 10.03.84 08T-Đ2 08B0010098 B đội 2, xóm 1, X. Thái Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình Thái Thụy

97 Trần Trí Thức 10.06.87 08T-Đ2 08B0010100 B 24 tổ 3 ấp Phước Lâm, X. Phước Hưng, H. Long Điền, Long Điền

98 Nguyễn Ngọc Triều 18.10.87 08T-Đ2 08B0010102 B ấp 1, Suối Nho, H. Định Quán, T. Đồng Nai Định Quán

99 Nguyễn Bình 09.08.90 08T-Đ3 08B0010160 B Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế Phú Lộc

100 Đoàn Mạnh Cường 10.04.89 08T-Đ3 08B0010113 B 145 tổ 2 ấp 1, X. Xuân Tây, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai Cẩm Mỹ

101 Nguyễn Văn Dũng 09.09.85 08T-Đ3 08B0010115 B An Cư Đông 1, TT.Lăng Cô, H. Phú Lộc, T.TT-Huế Phú Lộc

102 Huỳnh Anh Duy 24.01.90 08T-Đ3 08B0010116 B X. Phú Phụng, H. Chợ Lách, T. Bến Tre Chợ Lách

103 Phạm Văn Đại 26.11.89 08T-Đ3 08B0010117 B thôn Bắc Song, X. Đông Hà, H.Đông Hưng, T. Thái Bì Đông Hưng

104 Lê Văn Hải 07.10.89 08T-Đ3 08B0010119 B Phước Sơn,X. Ninh Đa, H. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa Ninh Hòa

105 Nguyễn Văn Hải 25.07.89 08T-Đ3 08B0010120 B Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình Quảng Trạch,

106 Nguyễn Ngọc Hiển 01.01.90 08T-Đ3 08B0010122 B ấp Thạnh Lợi, X. Bình Tân, H. Gò Công Tây, T. Tiền G Gò Công Tây

107 Nguyễn Thanh Hiếu 18.09.89 08T-Đ3 08B0010123 1/203 ấp Nhị Tân, X.Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn Hóc Môn

108 Lê Văn Hóa 21.01.87 08T-Đ3 08B0010124 B tổ 4, thôn 6, X. Mé Pu, H. Đức Linh, T. Bình Thuận Đức Linh

109 Phạm Văn Hoàng 25.06.90 08T-Đ3 08B0010125 B 227/2 Ninh Trung, Ninh Sơn, TX. Tây Ninh, T. Tây Ni TX. Tây Ninh

Page 13: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

110 Nguyễn Thanh Hùng 00.00.88 08T-Đ3 08B0010126 Đông An, X. Vĩnh Chánh, H. Thoại Sơn, T. An Giang Thoại Sơn

111 Nguyễn Thành Luân 08.02.88 08T-Đ3 08B0010133 LP B Ấp Hòa Bình, X. Tân Ninh, H. Quảng Ninh, T.Quảng B Quảng Ninh

112 Ngô Hoàng Minh 27.02.88 08T-Đ3 08B0010134 LP B ấp Phú Thuận, X.Long Khánh, H. Cai Lậy, T. Tiền Gia Cai Lậy

113 Văn Công Minh 16.09.89 08T-Đ3 08B0010135 B ấp Phụng Phụng, X. Thạnh Tiến, H. Vĩnh Thạnh, TP. C Vĩnh Thạnh

114 Phạm Đức Nhân 14.02.90 08T-Đ3 08B0010138 tổ 18, ấp 3, X. Phạm Văn Cội, H. Củ Chi Củ Chi

115 Trần Đức Phong 13.01.89 08T-Đ3 08B0010139 B Bình Quý, Thăng Bình, T. Quảng Nam Thăng Bình

116 Lê Văn Minh Quân 08.01.90 08T-Đ3 08B0010142 B ấp xóm Mới, X. Mỹ Hòa, H. Ba Tri, T. Bến Tre Ba Tri

117 Huỳnh Văn Thắng 02.07.89 08T-Đ3 08B0010144 B thôn Thắng Thuận, Hàm Thắng, H. Hàm Thuận Bắc, T. Hàm Thuận Bắc

118 Nguyễn Thái Thạnh 04.05.88 08T-Đ3 08B0010145 30/4 KP.5, F. Hiệp Thành, Q. 12 12

119 Nguyễn Văn Thành 04.10.89 08T-Đ3 08B0010146 B X. Ka Đô, H. Đơn Dương, T. Lâm Đồng Đơn Dương

120 Võ Văn Thành 28.12.89 08T-Đ3 08B0010147 B Diễn Cát, H. Diễn Châu, T. Nghệ An Diễn Châu

121 Trần Hoàng Thiện 15.12.90 08T-Đ3 08B0010148 B 135 tổ 3, ấp Trung Hòa, X. Tân Trung, H.Phú Tân, T. Phú Tân

122 Nguyễn Văn Thơm 07.07.86 08T-Đ3 08B0010149 LT B Tổ 6, ấp 5, X.Bàu Đồn, H. Gò Dầu, T. Tây Ninh Gò Dầu

123 Nguyễn Ngọc Thuận 22.02.90 08T-Đ3 08B0010150 B Long Hải, X. Long Bình, H. Gò Công Tây, T. Tiền Gia Gò Công Tây

124 Nguyễn Công Trực 30.05.88 08T-Đ3 08B0010153 B tổ 20 ấp Đá Hàng, X. Hiệp Thạnh, H. Gò Dầu, T. Tây N Gò Dầu

125 Trần Thanh Tú 20.05.90 08T-Đ3 08B0010154 B ấp Hòa Phú, X. Long Bình, H. Gò Công Tây, T. Tiền G Gò Công Tây

126 Nguyễn Văn Tùng 02.04.89 08T-Đ3 08B0010155 B ấp 5, Hưng Hòa, Bến Cát. Bình Dương Bến Cát

127 Lê Thanh Vân 24.02.90 08T-Đ3 08B0010156 B xóm 9, X. Hòa Minh, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận Tuy Phong

128 Nguyễn Thanh Vũ 20.08.90 08T-Đ3 08B0010158 B Ấp 2, X. Cẩm Sơn, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang Cai Lậy

129 Nguyễn Đức Cảnh 23.03.89 08T-ĐL1 08B0070003 B tổ 2, ấp Vẽ Vang, X. Lộc Phú, H. Lộc Ninh, T. Bình Ph Lộc Ninh

130 Vũ Văn Duẩn 16.10.89 08T-ĐL1 08B0070005 B đội 6, Phú Thọ, Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định Hải Hưng

131 Đào Trung Dũng 01.05.89 08T-ĐL1 08B0070006 tổ 1, KV.12, F. Ngô Mây, TP.Quy Nhơn, T.Bình Định TP. Quy Nhơn

132 Phan Mạnh Dương 01.04.90 08T-ĐL1 08B0070008 7 Lầu 3, Hải Thượng Lãng Ông, F. 10, Q. 5 5

133 Nguyễn Thái Đạt 26.07.87 08T-ĐL1 08B0070009 B ấp Cây Thông Trang, X. Cửa Dương, H. Phú Quốc, T. Phú Quốc

134 Phạm Trần Hoàng Hải 05.06.87 08T-ĐL1 08B0070010 79/24/18 Âu Cơ, F. 14, Q. 11 11

135 Phan Hải 21.03.88 08T-ĐL1 08B0070011 LP B ấp 3, X. Lộc An, h. lộc ninh, T.Bình Phước Lộc Ninh

136 Lê Trung Hậu 05.04.90 08T-ĐL1 08B0070012 B 39 khóm 1, F. 6, TP. Cao Lãnh, T. Đồng Tháp Cao Lãnh

137 Nguyễn Huy Hoài 15.12.88 08T-ĐL1 08B0070015 B thôn Đại Hữu, X.Diên Lộc, H.Diên Khánh, T.Khánh Hò Diên Khánh

138 Phạm Quốc Hùng 07.08.88 08T-ĐL1 08B0070018 16 Lê Văn Khương, F. Thới An, Q. 12 12

139 Vũ Văn Hưng 01.01.88 08T-ĐL1 08B0070019 LT B xóm 13, X. Hải Phúc, H. Hải Hậu, T. Nam Định Hải Hậu

140 Nguyễn Duy Khang 02.05.85 08T-ĐL1 08B0070021 313/9 Khuông Việt, F. Phú Trung, Q. Tân Phú Tân Phú

Page 14: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

141 Lê Minh Khoa 08.12.90 08T-ĐL1 08B0070022 16/10B Phan Văn Hớn, F. Tân Thới Nhất, Q.12 12

142 Nguyễn Hoàng Long 22.01.89 08T-ĐL1 08B0070027 B 255 khu 3, ấp 7, X. Gia Canh, H. Định Quán, T. Đồng N Định Quán

143 Nguyễn Tấn Lực 06.08.85 08T-ĐL1 08B0070028 B xóm 2, thôn Phú Vinh Đông, TT.Chợ Chùa, Nghĩa Hành Nghĩa Hành

144 Nguyễn Hoàng Minh 09.01.89 08T-ĐL1 08B0070110 B ấp Thuận Tân, X. Truông Mít, H. Dương Minh Châu, T Dương Minh Châu

145 Nguyễn Thái Minh 10.10.88 08T-ĐL1 08B0070029 ấp 11, X. Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi Củ Chi

146 Ngô Nguyên 16.07.88 08T-ĐL1 08B0070032 B 67 Nguyễn Phúc Tần, Minh An, TP. Hội An, QN-ĐN TP. Hội An

147 Nguyễn Trọng Nhân 11.06.90 08T-ĐL1 08B0070033 B ấp An Ninh, X. Vĩnh Hựu, H. Gò Công Tây, T. Tiền Gi Gò Công Tây

148 Nguyễn Hồ Phi 02.04.90 08T-ĐL1 08B0070034 121A/12 Hậu Giang, F. 5, Q. 6 6

149 Trần Văn Quân 27.08.86 08T-ĐL1 08B0070035 B Hải Thành, Thận An, Phú Vang, T. TT-Huế Phú Vang

150 Nguyễn Đức Quyền 11.07.90 08T-ĐL1 08B0070036 B tổ 3, thôn 4, Đa Kai, H. Đức Linh, T. Bình Thuận Đức Linh

151 Lê Trần Sơn 03.03.88 08T-ĐL1 08B0070037 B Thiệu Tiến, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa Thiệu Hóa

152 Tạ Ngọc Tân 14.10.90 08T-ĐL1 08B0070038 67/173 Bùi Đình Túy, F. 12, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

153 Lê Hùng Thắng 26.07.90 08T-ĐL1 08B0070039 150 chế Lan Viên, F. Tây Thạnh, Q. Tân Phú Tân Phú

154 Đặng Minh Thiện 11.05.89 08T-ĐL1 08B0070041 2/80 ấp Tân Lập, X. Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn Hóc Môn

155 Trần Trung Thuận 29.01.88 08T-ĐL1 08B0070042 B 638/2 Giồng Nhãn, Hiệp Thành, T. Bạc Liêu Hiệp Thành

156 Đỗ Trung Thực 02.10.88 08T-ĐL1 08B0070043 B xóm 1 Tâng, X. Thanh Hương, H. Thanh Liêm, T. Hà Thanh Liêm

157 Phạm Minh Tiến 20.01.90 08T-ĐL1 08B0070044 B 54/A2, Gia Tân 2, H. Thống Nhất, T. Đồng Nai Thống Nhất

158 Lê Vũ Toàn 15.09.90 08T-ĐL1 08B0070045 B thôn 2, Đa Kai, H. Đức Linh, T. Bình Thuận Đức Linh

159 Nguyễn Thanh Toán 07.11.88 08T-ĐL1 08B0070046 ấp Chợ, X. Trung An, H. Củ Chi Củ Chi

160 Võ Xuân Trọng 20.09.90 08T-ĐL1 08B0070048 B đội 3, Tân Ốc, Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

161 Phạm Huỳnh Nam Tư 01.07.90 08T-ĐL1 08B0070049 24/10 đ. 36. F. Linh Đông, Q. Thủ Đức Thủ Đức

162 Đỗ Anh Tuấn 20.10.90 08T-ĐL1 08B0070050 235/85 Phạm Văn Hai, F. 5, Q. Tân Bình Tân Bình

163 Phạm Hữu Tuấn 26.01.90 08T-ĐL1 08B0070051 B thôn Quang Điểm, X. Yên Phương, H. Ý Yên, T. Nam Ý Yên

164 Đoàn Nhật Vũ 26.12.83 08T-ĐL1 08B0070054 B thôn Nghĩa Đông, TT. Cam Đức, Cam Lâm, T. Khánh Cam Lâm

165 Nguyễn Văn Ba 02.10.90 08T-ĐL2 08B0070055 ấp 3, X. Phạm Văn Cội, H. Củ Chi Củ Chi

166 Lê Đức Chung 21.06.88 08T-ĐL2 284/37 Lý thường Kiệt, F. 14, Q. 10 10

167 Nguyễn Tấn Dũng 18.03.88 08T-ĐL2 08B0070060 B X. Hành Phước, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi Nghĩa Hành

168 Hà Tấn Đầy . .88 08T-ĐL2 08B0070063 B 29 ấp Cái Rô, X. Định Bình, TP. Cà Mau, T. Cà Mau TP. Cà Mau

169 Trần Thanh Định 23.05.88 08T-ĐL2 08B0070064 B thôn 15, X. Lộc Thành, Bảo Lâm, Lâm Đồng Bảo Lâm

170 Trần Hoàng Hải 21.02.89 08T-ĐL2 08B0070065 LP B 11/107D QL.1A, F. 8, TX.Bạc Liêu, T. Bạc Liêu TX. Bạc Liêu

171 Minh Trung Hậu 23.03.90 08T-ĐL2 08B0070066 B tổ 3, thôn Xuân Quang, TT.Chợ Lầu, Bắc bình, T. Bình Bắc Bình

Page 15: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

172 Nguyễn Văn Hậu 27.05.87 08T-ĐL2 08B0070068 22/1/2/9 Nguyễn Văn Săng, F. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Ph Tân Phú

173 Nguyễn Quốc Khánh 10.03.90 08T-ĐL2 08B0070074 B ấp Tân Hà A, X. Tân Hiệp B, H. Tân Hiệp, T. Kiên Gia Tân Hiệp

174 Nguyễn Chí Kiên 28.09.90 08T-ĐL2 08B0070075 B 68 D1 Thạnh Thắng, Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ Vĩnh Thạnh

175 Dương Hiển Lỉnh 13.08.88 08T-ĐL2 08B0070077 B đội 6, Cẩm Phú 2, X. Điện Phong, H. Điện Bàn, T. Qu Điện Bàn

176 Nguyễn Lê Lợi 30.07.89 08T-ĐL2 08B0070078 B xóm Dinh, thôn Thạch Trụ Đông, X. Đức Lân, H. Mộ Đ Mộ Đức

177 Đặng Văn Lực 29.03.89 08T-ĐL2 08B0070080 B xóm 3, thôn Bình Chương, Hoài Đức, Hoài Nhơn, T. Bì Hoài Nhơn

178 Từ Lư Chí Mãn 02.09.90 08T-ĐL2 08B0070081 341/19/11 F. Phú Trung, Q. Tân Phú Tân Phú

179 Vương Huy Tuấn Mạnh 12.10.88 08T-ĐL2 08B0070082 B Độo 5, Đông Hưng, Đông Sơn, Thanh Hóa Đông Sơn

180 Trịnh Mỹ 20.09.88 08T-ĐL2 08B0070083 B thôn 3, Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

181 Trần Văn Nam 26.07.90 08T-ĐL2 08B0070085 B xóm 9,Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ An Thanh Chương

182 Võ Thành Nguyên 24.03.89 08T-ĐL2 08B0070086 B 1166/40/16/5 QL.1, KP.1, F. Tân Tạo, Q. Bình Tân Hoài Ân

183 Đào Văn Phi 20.10.87 08T-ĐL2 08B0070087 LT B X, Thanh Phong, H. Thạnh Phú, T. Bến Tre Thạnh Phú

184 Hoàng Văn Phường 29.09.87 08T-ĐL2 08B0070088 Đại Phú, Lê Hồ, H. Kim Bản, T. Hà Nam Kim Bảng

185 Lê An Tây 20.12.85 08T-ĐL2 08B0070091 B Tân Kiều, H. An Nhơn, T. Bình Định An Nhơn

186 Nguyễn Phạm Hữu Thế 19.06.89 08T-ĐL2 08B0070093 3/216 ấp Nhị Tân, F. Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn Hóc Môn

187 Nguyễn Văn Thịnh 07.01.90 08T-ĐL2 08B0070094 B ấp K8, X. Phú Đức, H. Tam Nông, T. Đồng Tháp Tam Nông

188 Phan Tấn Thủ 20.10.88 08T-ĐL2 08B0070095 B ấp Khê Nam, X. Tịnh Khê, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi Sơn Tịnh

189 Văn Đình Thuận 10.02.90 08T-ĐL2 08B0070096 B KP.3, TT. Tân Thạnh, T. Long An Tân Thành

190 Phạm Đức Triều 26.07.89 08T-ĐL2 08B0070099 B đội 6, thôn Minh Quang, X. Tịnh Hòa, H. Sơn Tịnh, T. Sơn Tịnh

191 Trang Thanh Nhật Trường 11.07.90 08T-ĐL2 08B0070101 53 tổ 5 ấp Trạm Bơm, X. Tân Phú Trung, H. Củ Chi Củ Chi

192 Nguyễn Thiện Tuấn 04.04.87 08T-ĐL2 08B0070105 10-11 lô 5, CC khu B, trường đua Phó Thọ, F. 15, Q. 11 11

193 Trần Văn Tuấn 10.06.84 08T-ĐL2 08B0070106 B xóm 7, Thịnh Lộc, H. Lộc Hà, T. Hà Tỉnh Lộc Hà

194 Trần Văn VoL 07.10.90 08T-ĐL2 08B0070107 LP B ấp 5, X. Sơn Phú, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre Giồng Trôm

195 Trần Quang Vũ 19.03.90 08T-ĐL2 08B0070109 3/150B ấp Đình, X. Tân Xuân, H. Hóc Môn Hóc Môn

196 Nguyễn Văn An 14.07.85 08T-T1 08B0120001 B xóm 4, Yên Hưng, ý Yên, Nam Định Ý Yên

197 Nguyễn Tuấn Anh 14.11.83 08T-T1 08B0120002 Do Lỗ, Liên Sơn, Kim Bảng, Hà Nam Kim Bảng

198 Trần Tâm Chí 15.12.87 08T-T1 08B0120003 B Xuân An, Lại Khánh Nam, X.Hoài Đức, H. Hoài Nhơn, Hoài Nhơn

199 Trần Văn Chương 02.02.89 08T-T1 08B0120004 B ấp An Đỗ, X. Hoài Sơn, H. Hoài Nhơn, T. Bình Định Hoài Nhơn

200 Huỳnh Thanh Duẩn 27.08.88 08T-T1 08B0120006 LT B ấp Đông, TT. Vĩnh Bình, H. Gò Công Đông, T. Tiền Gi Gò Công Tây

201 Trần Ngọc Đức 08.08.90 08T-T1 08B0120086 B thôn Đồng Tiến, X.Cù Bị, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

202 Nguyễn Trường Giang 19.10.89 08T-T1 08B0120012 B ấp 7, Thanh Sơn, H. Định Quán, T. Đồng Nai Định Quán

Page 16: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

203 Phạm Ngọc Hân 12.10.87 08T-T1 08B0120014 B 42 tổ 12, Quảng Hiệp, X. Hiệp Thạnh, H. Đức Trọng, Đức Trọng

204 Vĩnh Hòa 02.03.88 08T-T1 08B0120015 KV.5, TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên - Huế Phú Lộc

205 Hoàng Văn Hợp 04.04.90 08T-T1 08B0120016 B Kỳ Phương, Kỳ Anh, Hà Tĩnh Kỳ Anh

206 Đỗ Hải Hưng 30.09.89 08T-T1 08B0120017 LP B X. Xuân Thiên, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa Thọ Xuân

207 Nguyễn Khánh 20.08.88 08T-T1 08B0120019 B ấp Tân Hà B, X.Tân Hiệp B, H.tân Hiệp, T. Kiên Giang Tân Hiệp

208 Nguyễn Trắc Khiêm 15.02.89 08T-T1 08B0120020 106 Đinh Tiên Hoàng, F. 1, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

209 Dương Vĩnh Khương 09.09.88 08T-T1 08B0120021 B 185/BB X. Mỹ Chánh, H. Ba Tri, T. Bến Tre Ba Tri

210 Nguyễn Anh Minh 16.04.90 08T-T1 08B0120023 46/13/35 Trần Văn ơn, F. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú Tân Phú

211 Đặng Hoàng Nam 23.06.90 08T-T1 08B0120024 B Ô1/160A KP.Rạch Sơn, TT. Gò Dầu, T. Tây Ninh TT. Gò Dầu

212 Nguyễn Hữu Nam 12.07.89 08T-T1 08B0120025 B tổ 15, KP.7. TT. Madaguôi, Đa Hoai, Lâm Đồng Đa Hoai

213 Nguyễn Trọng Nghĩa 13.03.90 08T-T1 08B0120026 B E1/7B tổ 9, Trường Xuân, Trường Hòa, H. Hòa Thành, Hòa Thành

214 Phan Thành Phương 12.09.90 08T-T1 08B0120029 12 ấp 8, X. Bình Mỹ, H. Củ Chi Củ Chi

215 Vũ Văn Quý 11.11.89 08T-T1 08B0120031 B ấp Cây Cam, X. An Bình, H. Phú Giáo, T. Bình Dương Phú Giáo

216 Lê Quang Tiên 28.02.89 08T-T1 08B0120034 B X.Nghĩa Hòa, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi Tư Nghĩa

217 Lê Quang Trí 09.12.90 08T-T1 08B0120036 B ấp 3, X. Mỹ Nhơn, H. Ba Tri, T. Bến Tre Ba Tri

218 Nguyễn Đình Trung 06.02.86 08T-T1 08B0120037 195 Cao Văn Lầu, F. 2, Q. 6 6

219 Đặng Văn Trường 25.03.89 08T-T1 08B0120038 B Chánh Lý, Cát Hường, H. Phù Cát, T. Bình Định Phù Cát

220 Nguyễn Thanh Tùng 26.08.86 08T-T1 08B0120039 B KP.21B, F. Cam Phúc Bắc, TX. Cam Ranh, Khánh Hòa Cam Ranh

221 Trần Cường Phi Vũ 25.11.90 08T-T1 08B0120042 ấp An Hòa, X. An Phú, H. Củ Chi Củ Chi

222 Vũ Thế Anh 11.04.87 08T-T2 08B0120043 B thôn 4, X, H'Neng, H. Đăk Đoa, T. Gia Lai Đăk Đoa

223 Trần Văn Bằng 18.02.90 08T-T2 08B0120044 LP B xóm 17, Hải Ninh, Hải Hậu, Nam Định Hải Hậu

224 Trần Đăng Chiều 30.12.90 08T-T2 08B0120046 B X. Quan Thiên, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình Kim Sơn

225 Đào Duy Cường 16.08.90 08T-T2 08B0120047 B Cư Tài 1, X. Hoài Phú, H. Hoài Nhơn, T. Bình Định Hoài Nhơn

226 Đỗ Quốc Đại 21.10.86 08T-T2 08B0120049 189/1 Tân Thới 3, X. Tam Hiệp, H. Hóc Môn Hóc Môn

227 Trần Minh Hải 03.03.90 08T-T2 08B0120051 40D ấp 5, X. Xuân Thới Sơn, H. Hóc Môn Hóc Môn

228 Huỳnh Ngọc Hưng 18.08.90 08T-T2 08B0120055 B xóm 2,thôn Quy Thuận, X.Hoài Châu Bắc, H. Hoài Nhơ Hoài Nhơn

229 Bùi Quốc Khánh 14.02.85 08T-T2 08B0120057 126/4 KP.3, F. Thới An, Q. 12 12

230 Nguyễn Văn Minh 10.10.86 08T-T2 08B0120062 B thôn 1, X. Sơn Mỹ, H.Hàm Tân, T. Bình Thuận Hàm Tân

231 Thân Văn Mộc 09.08.88 08T-T2 08B0120063 B ấp Cà Na, X. An Bình, H. Phú Giáo, T. Bình Dương Phú Giáo

232 Nguyễn Phước Quý Nam 12.06.88 08T-T2 08B0120064 B 2/19 KP.2, TT. Dầu Tiếng, T, Bình Dương Dầu Tiếng

233 Hà Vĩ Nguyên 10.08.87 08T-T2 08B0120065 227/12 Nguyễn Thị Nhỏ, F. 16, Q. 11 11

Page 17: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

234 Huỳnh Ngọc Nhẫn 09.04.88 08T-T2 08B0120066 B Thái Hiệp, X.Hồng Thái, H. Bắc Bình, T. Bình Thuận Bình Thuận

235 Đoàn Đức Phong 12.06.89 08T-T2 08B0120067 B đội 2, thôn Bù Xia, ĐặKơ, H. Phước Long, T. Bình Phư Phước Long

236 Dương Đông Phương 11.11.86 08T-T2 08B0120068 B Ấp Tân Hòa, X. Thống Nhất, H. Krông Buk, T. Đăk Lă Krông Buk

237 Nguyễn Thanh Bảo Quốc 01.09.86 08T-T2 08B0120069 B ấp 3, X. Xuân Hưng, H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai Xuân Lộc

238 Phạm Hồng Sơn 03.05.88 08T-T2 08B0120072 B X. Tịnh Hòa, X. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi Sơn Tịnh

239 Đặng Văn Thiện 17.03.90 08T-T2 08B0120074 B 687 ấp Hòa Bình 1, X. Hiệp Hòa, H. Đức Hòa, T. Long Đức Hòa

240 Diệp Văn Thịnh 24.04.89 08T-T2 08B0120085 B 166/3b ấp Ninh Trung, X. Ninh Sơn, TX. Tây Ninh TX. Tây Ninh

241 Phạm Minh Toàn 07.07.89 08T-T2 08B0120077 B tổ 9, ấp Cây Da, X. Hiệp Thanh, H. Gò Dầu, T. Đồng N Gò Dầu

242 Bùi Đăng Trường 21.03.87 08T-T2 08B0120080 B Tân An, Tân Tiến, Bù Đốp, Bình Phước Bù Đốp

243 Nguyễn Thanh Tuấn 15.02.87 08T-T2 08B0120081 LP B 119 ấp Hội Yên, TT. Mõ Cày, H.Mõ Cày,T. Bến Tre Mỏ Cày

244 Phạm Thanh Tùng 20.05.89 08T-T2 08B0120082 B X. Ninh Phước, H. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa Ninh Hòa

245 Lê Trọng Tuyến 01.11.90 08T-T2 08B0120083 B ấp An Thuận, X. An Ninh Đông, H. Đức Hòa, T. Long Đức Hòa

246 Huỳnh Văn Xà 01.08.89 08T-T2 08B0120084 B 178 Ấp Lộc Thuận, X. Lộc Giang, H. Đức Hòa, T. Lon Đức Hòa

247 Hồ Bảo An 26.05.90 08T-P1 08B0220001 B 24 ấp Thôi Môi, X. Hòa Khánh Đông, H. Đức Hòa, T. Đức Hòa

248 Trần Công Danh 15.03.89 08T-P1 08B0220026 B Thôn Hiệp Cường, X. Cù Bị, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

249 Trương Thanh Diệp 11.11.86 08T-P1 08B0220002 LT B ấp Phước Kế, X. Phước Lâm, H. Cần Giuộc, T. Long A Cần Giuộc

250 Trần Quế Dương 14.08.90 08T-P1 08B0220003 B Phú Ninh, X. Ân Nghĩa, H. Hoài Ân, T. Bình Định Hoài Ân

251 Văng Thanh Duy 26.04.90 08T-P1 08B0220004 118/88/32 Lê Trọng Tấn, F. Tây Thạnh, Q. Tân Phú Tân Phú

252 Phạm Văn Đức 20.06.90 08T-P1 08B0220027 Ia Đrăng, Chư Prông, Gia Lai Chư Prông

253 Hà Quốc Hưng 12.12.90 08T-P1 08B0220006 B Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

254 Hoàng Xuân Hùng 01.08.89 08T-P1 08B0220025 B Thôn 10, Krông Buk, Krông Păk, Đăk Lăk Krông Pắc

255 Nguyễn Văn Hùng 10.05.88 08T-P1 08B0220007 LP B Thôn Ngãi Văn Phan, X. Nho Quan, T. Ninh Bình Nho Quan

256 Trần Lê 22.06.90 08T-P1 08B0220008 B đội 4, thôn An Thổ, X. phổ A, H. Đức Phổ, T. Quảng N Đức Phổ

257 Trần Thanh Thế 14.05.90 08T-P1 08B0220014 B 45/1 Ngô Gia Tự, TT. Bình Định, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

258 Nguyễn Hoàng Thông 11.06.90 08T-P1 08B0220024 B tổ 11 ấp xóm Mới, Thanh phước, Gò Dầu Tây Ninh Gò Dầu

259 Nguyễn Trọng Tín 14.04.89 08T-P1 08B0220015 B 26 tổ 2,Phước Điền, Đức Hòa, H. Mộ Đức, T. Quảng Ng Mộ Đức

260 Nguyễn Văn Triều 10.12.88 08T-P1 08B0220016 B X. Thịnh Khê, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi Sơn Tịnh

261 Vũ Quốc Tú 00.00.90 08T-P1 08B0220018 KT3.8/12 tổ 147 Lê Trọng Tấn, F. Tây Thạnh, Q. Tân P Tân Phú

262 Nguyễn Văn Tuân 10.11.90 08T-P1 08B0220019 B Cung Ré, Di Linh, Lâm Đồng Di Linh

263 Phạm Thanh Việt 16.06.89 08T-P1 08B0220020 B đội 3, Dõng Hòa, Bình Hòa, Tây Sơn, T. Bình Định Tây Sơn

264 Nguyễn Hùng Vương 11.06.90 08T-P1 08B0220021 B Thạch By 2, Phổ Thạnh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi Đức Phổ

Page 18: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

265 Đinh Văn Bảo 19.05.89 08T-Ô1 08B0030001 ấp Thanh Gia, X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Nin Lương Tài

266 Nguyễn Minh Cảnh 07.11.89 08T-Ô1 08B0030119 B KP Phú Lộc, F. Tân Phú, TX. Đồng Xoài, T. Bình Phướ Bình Phước

267 Trần Văn Châu 24.05.86 08T-Ô1 08B0030002 Tổ 17, ấp Cây Sộp, X.Tân An Hội, H. Củ Chi Củ Chi

268 Phạm Văn Chiến 23.04.89 08T-Ô1 08B0030003 B 3/1A Đông Kim, Gia Kiệm, H. Thống Nhất, T. Đồng Na Thống Nhất

269 Lưu Chí Cường 06.11.88 08T-Ô1 08B0030004 490/6 đ.Phạm Văn Chí, F. 8, Q. 6 6

270 Trần Lê Huy Cường 08.09.90 08T-Ô1 08B0030005 B 76/16 KP.1, Thị trấn, H.Hòa Thành, T.Tây Ninh Hòa Thành

271 Hà Đức Duy 10.11.89 08T-Ô1 08B0030007 B 645 Chà Là, Trần Phán, Đầm Dơi, T. Cà Mau Đầm Dơi

272 Lê Hoàng Đức Duy 17.04.89 08T-Ô1 08B0030008 37/39B Lý Thường Kiệt, F. 8, Q. Tân Bình Tân Bình

273 Châu Thắng Đại 25.09.90 08T-Ô1 08B0030010 A29/34 QL.50, ấp 1, X. Bình Hưng, H. Bình Chánh Bình Chánh

274 Phan Duy Hiến 15.01.89 08T-Ô1 08B0030115 B X. Đức Đồng, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh Đức Phổ

275 Nguyễn Công Hoài 02.06.85 08T-Ô1 08B0030013 B thôn Phú Xuân B, X. Xuân Phước, H. Đồng Xuân, T. P Đồng Xuân

276 Lưu Quốc Hùng 10.01.89 08T-Ô1 08B0030015 4/239 Đặng Công Bỉnh, Ấp Nhị Tân 2, X.Tân Thới Nhì Hóc Môn

277 Nguyễn Phương Huy 24.11.89 08T-Ô1 08B0030017 B đội 9, thôn An Lộc, X. Tịnh Long, H. Sơn Tịnh, T. Qu Sơn Tịnh

278 Nguyễn Quang Kỳ 10.02.84 08T-Ô1 08B0030020 B X. Tài Lương, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị Triệu Phong

279 Đỗ Hùng Lân 13.03.87 08T-Ô1 08B0030021 tổ 5, ấp 2, X. Lộc Thái, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước Lộc Ninh

280 Nguyễn Hữu Lộc 22.01.88 08T-Ô1 08B0030022 67/3 ấp 10 Thạnh Phú, Bến Tre Thạnh Phú

281 Đào Bá Lợi 03.03.90 08T-Ô1 08B0030023 B ấp 5C, X. Lộc Tấn, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước Lộc Ninh

282 Nguyễn Vĩnh Kim Long 08.10.88 08T-Ô1 08B0030025 306/16/12A XVNT, F. 25, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

283 Trần Thanh Long 13.09.88 08T-Ô1 08B0030026 79/15 Âu Cơ, F. 14, Q. 11 11

284 Đàm Đình Luân 16.03.89 08T-Ô1 08B0030027 B 423 khu 3A, Quảng Biên, Trãng Bom, H. Thống Nhất, Trảng Bom

285 Lữ Hoàng Mai 26.11.89 08T-Ô1 08B0030028 7G Hòa Bình, F. 3, Q. 11 11

286 Phan Văn Minh 22.10.87 08T-Ô1 08B0030029 đ. 26/3 KP.10, F. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân Bình Tân

287 Trần Trung Nam 12.12.90 08T-Ô1 08B0030030 12/29 Lê Đức Thọ, F. 6, Q. Gò Vấp Gò Vấp

288 Thái Nguyễn Nghiêm 14.09.89 08T-Ô1 08B0030031 B 161/11 Trần Hưng Đạo, Qui Nhơn, T. Bình Định TP. Quy Nhơn

289 Lê Công Nhiên 26.06.90 08T-Ô1 08B0030032 B Tổ 1,thôn 1, X. Đức Hạnh, H. Đức Linh, T. Bình Thuận Đức Linh

290 Lê Văn Nhựt 26.04.89 08T-Ô1 08B0030033 419/45C CMT8, F. 13, Q. 10 10

291 Lê Thanh Phong 22.10.85 08T-Ô1 08B0030034 B Tổ 1,thôn 1, X. Đức Hạnh, H. Đức Linh, T. Bình Thuận Đức Linh

292 Trần Ngọc Phú 08.11.87 08T-Ô1 08B0030035 KT.3/C10/290 ấp 3, X. Tân Nhựt, H. Bình Chánh Bình Chánh

293 Trần Thiện Tâm 20.11.90 08T-Ô1 08B0030040 B ấp 4, X. Minh Hưng, H. Bù Đăng, T. Bình Phước Bù Đăng

294 Huỳnh Thế Tây 15.12.90 08T-Ô1 08B0030041 B 117/1 tổ 8, khối 1, TT.Phú Phong, H. Tây Sơn, T. Bình Tây Sơn

295 Trần Quang Thái 02.03.90 08T-Ô1 08B0030042 tổ 2, Ấp Hậu, X. Tân An Hội, H. Củ Chi Củ Chi

Page 19: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

296 Lê Duy Thanh 13.05.90 08T-Ô1 08B0030043 B Ấp Phước Thiện, X. Phước Sơn, H. Ninh Phước, T. Nin Ninh Phước

297 Trần Vũ Thanh 10.06.90 08T-Ô1 08B0030045 B ấp 3, X.Tân Lợi Thạnh, H.Giồng Trôm, T.Bến Tre Giồng Trôm

298 Trần Minh Thảo 31.05.86 08T-Ô1 08B0030046 LP B tổ 4 ấp 2, X. Thanh Hòa, H. Bù Đốp, Bình Phước Bù Đốp

299 Hồ Đức Thuận 14.03.89 08T-Ô1 08B0030047 B 37 Ngô Quyền, Nguyễn Huệ, tổ 6 X. Buôn Trấp, Krông Krông Ana

300 Nguyễn Văn Tiếng . .89 08T-Ô1 08B0030049 B 23C ấp Bình Phước, X. Bình Nhân, H. Thuận An, T. B Thuận An

301 Trần Minh Trị 05.06.89 08T-Ô1 08B0030050 B 14/5 Hai Bà Trưng, khu 2, H. Di Linh, T. Lâm Đồng Di Linh

302 Bùi Phước Trọng 28.11.89 08T-Ô1 08B0030051 ấp Phú Hiệp, X. Phú Hòa Đông, H. Củ Chi Củ Chi

303 Trần Ngọc Tuấn 02.10.84 08T-Ô1 08B0030053 B thôn20, X. Hòa Khánh, Buôn Ma Thuộc, T.Đăk Lăk TP. Buôn Ma Thuột

304 Nguyễn Minh Tường 13.08.89 08T-Ô1 08B0030054 B 192 tổ 5, ấp.Thuận Nam, X.Thuận Thành, H. Cần Giuộc Cần Giuộc

305 Lê Đức Việt 20.04.88 08T-Ô1 08B0030055 B ấp Suối Sóc, X. Xuân Mỹ, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai Cẩm Mỹ

306 Huỳnh Tấn Vũ 30.01.90 08T-Ô1 08B0030057 B TĐ4, Tân Hạnh, Xuân Bảo, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai Cẩm Mỹ

307 Nguyễn Hoài Vũ 19.10.87 08T-Ô1 B Xã Bình Hòa, H. Tây Sơn, T. Bình Định Bình Định

308 Ngô Thanh Bình 03.11.87 08T-Ô2 08B0030059 B Phước Hậu, Ninh Phước, Ninh Thuận Ninh Phước

309 Lưu Thành Chương 22.04.90 08T-Ô2 08B0030060 B Thôn Hợp Thành 2, X. Thống Nhất, H. Krông Buk, T. Krông Buk

310 Mai Quốc Cường 04.09.89 08T-Ô2 08B0030061 ấp 3, X. Hòa Phú, H. Củ Chi Củ Chi

311 Nguyễn Văn Dưỡng 14.06.90 08T-Ô2 08B0030062 B tôn Xuyên Tân, X. Đức Xuyên, H. Krông Nô, T. Đăk N Krông Nô

312 Nguyễn Khánh Duy 16.07.90 08T-Ô2 08B0030063 B đội 7, thôn An Lộc,X. Tịnh Long, H. Sơn Tịnh, T. Quả Sơn Tịnh

313 Nguyễn Quốc Đạt 02.04.90 08T-Ô2 08B0030065 Tổ 4, ấp Chánh, X. Tân Thông Hội, H. Củ Chi Củ Chi

314 Nguyễn Văn Giàu 29.07.89 08T-Ô2 08B0030066 B 15 Ao Vuông, X.Phú Long, H.Bình Đại, T.Bến Tre Bình Đại

315 Trần Văn Hà 14.11.90 08T-Ô2 08B0030067 thôn Lộc Hà, X. Sơn Thủy, H.Lệ Thủy, T. Quảng Bình Lệ Thủy

316 Nguyễn Khắc Hậu 06.08.90 08T-Ô2 08B0030068 KT3.36/21/1 KP.1, F. Bình Hưng Hòa A. Q. Bình Tân Bình Tân

317 Nguyễn Đức Hiến 12.07.90 08T-Ô2 08B0030118 B Kim Đính, Kim Thành, Hải Dương Kim Thành

318 Phạm Quốc Hiệp 08.11.89 08T-Ô2 08B0030069 B 1086/12 KP.11, F. Lộc Phát, Bảo Lộc, T. Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

319 Phạm Duy Hưng 19.08.90 08T-Ô2 08B0030071 B xóm 4, thôn 9, X.Lộc An, H. Bảo Lâm, T. Lâm Đồng Bảo Lâm

320 Ngũ Tiến Huy 05.04.88 08T-Ô2 08B0030073 412 HL.15, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

321 Võ Đăng Khoa 23.12.89 08T-Ô2 08B0030074 B Bang Chang, Trà Côn, H. Trà Ôn, T. Vĩnh Long Trà Ôn

322 Huỳnh Trụ Kim 20.04.90 08T-Ô2 08B0030076 32C/7 Hoài Thanh, F. 14, Q. 8 8

323 Trần Chi Lăng 01.11.90 08T-Ô2 08B0030077 B 110 ấp Phú Lâm 3, X. phú Sơn, H. Tân Phú, T. Đồng Na Tân phú

324 Đỗ Văn Linh 08.07.90 08T-Ô2 08B0030078 B đội 12, An Nghĩa, X.Hải An, H.Hải Hậu, T. Nam Định Hải Hậu

325 Nguyễn Văn Linh 25.02.90 08T-Ô2 08B0030079 Tổ 3, ấp Mỹ Khánh A, X. Thái Mỹ, H. Củ Chi Củ Chi

326 Phạm Văn Lộc 19.01.84 08T-Ô2 08B0030080 22/45 TKTQ, F. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú Tân Phú

Page 20: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

327 Nguyễn Thanh Long 17.07.87 08T-Ô2 08B0030081 B ấp 4B, X. Lộc Tấn, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước Lộc Ninh

328 Nguyễn Văn Long 03.05.89 08T-Ô2 08B0030082 B thôn 12, X.Pông Đ rang, H. Krông Buk, T. Đăk Lăk Krông Buk

329 Nông Văn Long 13.11.90 08T-Ô2 08B0030083 B Khu 4, TT.Đồng Nai, H. Cát Tiên, T. Lâm Đồng Cát Tiên

330 Nguyễn Đình Lượng 30.03.88 08T-Ô2 08B0030084 B 108/21 Lê Lợi, X. Lộc Thanh, Bảo Lộc, T. Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

331 Triệu Hoàng Nam 11.06.90 08T-Ô2 08B0030086 47Đ 702 Hồng Bàng, F. 1, Q. 11 11

332 Võ Minh Nhựt 25.01.88 08T-Ô2 08B0030088 B ấp 1, X.Mỹ Quý Đông, H. Đức Huệ, T. Long An Đức Huệ

333 Mai Tấn Phát 01.07.89 08T-Ô2 08B0030089 B 37/1B ấp Tường Huệ, X. Tường Tây, H. Hòa Thành, T. Hòa Thành

334 Bùi Trương Hoàng Phong 18.10.89 08T-Ô2 08B0030090 B Xóm 3, thôn 4, TT.Tân Nghĩa, H. Hàm Tân, T.Bình Th Hàm Tân

335 Thạch Phong 16.06.85 08T-Ô2 08B0030091 90/145 Trường Chinh, F. 12, Q. Tân Bình Tân Bình

336 Nguyễn Thành Phương 04.05.89 08T-Ô2 08B0030092 B Cam Linh, Cam Ranh, T. Khánh Hòa Cam Ranh

337 Đỗ Văn Quang 18.06.82 08T-Ô2 08B0030093 68 Lê Liễu, F. Tân Quý, Q. Tân Phú Tân Phú

338 Phạm Gia Minh Tâm 30.04.89 08T-Ô2 08B0030096 320/533 CMT8, F. 5, Q. Tân Bình Tân Bình

339 Nguyễn Chí Tân 06.10.89 08T-Ô2 08B0030097 1/28 KP.6, F. Đông Hưng Thuận, Q. 12 12

340 Lê Anh Thắng 21.10.90 08T-Ô2 08B0030098 B X. Liêm Chính, H. Phủ Lý, T. Hà Nam Phủ Lý

341 Lê Ngọc Thanh 16.12.87 08T-Ô2 08B0030100 B 102/38 khu 10, F. Phú Lợi, TX.Thủ Dầu Một, T. Bình TX. Thủ Dầu Một

342 Đỗ Quốc Thông 07.06.90 08T-Ô2 08B0030102 463B/1B CMT8, F. 13, Q. 10 10

343 Trần Quốc Thuận 18.07.90 08T-Ô2 08B0030103 B A58, khu Xuân Bình, X. Xuân Lộc, H. Long Khánh, T. TX. Long Khánh

344 Nguyễn Nhật Tiến 19.11.88 08T-Ô2 08B0030048 D24, Mỹ Hòa 2, X.Xuân Thới Đông, H. Hóc Môn Hóc Môn

345 Nguyễn Văn Tịnh 11.04.88 08T-Ô2 08B0030104 đội 4, Văn Cẩm, H. Hưng Hà, T. Thái Bình Hưng Hà

346 Phan Ngọc Trình 16.07.89 08T-Ô2 08B0030106 B Thôn 1 Liên Hòa, X.Sơn Bình, H. Khánh Sơn, T. Khán Khánh Sơn

347 Huỳnh Lê Anh Tuấn 02.09.90 08T-Ô2 08B0030107 B ấp Lương Ngãi, X. Mỹ Lương, H. Cái Bè, T. Tiền Gian Cái Bè

348 Nguyễn Văn Tuấn 18.10.88 08T-Ô2 08B0030108 B đ.Đinh Bộ Lĩnh,KP.4, F. Tân Thiện, TX. La Gi, T. Bìn TX. La Gi

349 Ôn Quốc Vinh 23.04.90 08T-Ô2 08B0030112 263 Tân Phước, F. 6, Q. 11 11

350 Bùi Tuấn Vũ 30.11.90 08T-Ô2 08B0030114 B X. Quốc Tuấn, H. Kiến Xương, T. Thái Bình Kiến Xương

351 Nguyễn Thị Thu An 05.05.90 08T-KTM 08B0080001 Nữ B xóm 3, Thạch Thắng, Thạch Hà, Hà Tỉnh Thạch Hà

352 Võ Thị Mạnh Hoài Anh 07.04.90 08T-KTM 08B0080002 Nữ xóm Đồng,(cây da), X.Tân phú Trung, H.Củ Chi Củ Chi

353 Nguyễn Lâm Châu 20.05.88 08T-KTM 08B0080003 Nữ ấp Bến Đò 1, X, Tân Phú Trung, H. Củ Chi Củ Chi

354 Trần Minh Dẽ 10.02.88 08T-KTM 08B0080004 B ấp Hòa 2, X. Vĩnh Hòa, H. Chợ Lách, T. Bến Tre Chợ Lách

355 Võ Thị Kim Diệu 24.07.90 08T-KTM 08B0080005 Nữ B Đức Linh, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

356 Nguyễn Thị Thanh Hà 14.11.90 08T-KTM 08B0080006 Nữ 675/44 KP.4, Trần Xuân Sọan, F. Tân hưng, Q 7 7

357 Trần Thị Thúy Hằng 15.10.87 08T-KTM 08B0080007 Nữ E16/32, ấp 5, X.Vĩnh Lộc B, H. Bình Chánh Bình Chánh

Page 21: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

358 Nguyễn Thanh Kiều 19.08.90 08T-KTM 08B0080009 Nữ B thôn 9, TT. An Lão, H. An Lão, T. Bình Định An Lão

359 Nguyễn Thị Thúy Kiều 00.00.90 08T-KTM 08B0080010 Nữ B Tích Phú, Tích Thiện, Trà Ôn, Vĩnh Long Trà Ôn

360 Lê Thị Bích Liên 1989 08T-KTM 08B0080011 Nữ B X. Long Khánh A, H. Hồng Ngự, T. Đồng Tháp Hồng Ngự

361 Nguyễn Thị Mỹ Nương 21.02.88 08T-KTM 08B0080012 Nữ B Quảng Vân, X. Phước Thuận, H. Tuy Phước, T. Bình Đ Tuy Phước

362 Lâm Thị Hoàng Oanh 03.05.89 08T-KTM 08B0080013 Nữ 70 Phạm Đăng Giảng, KP.1, F. Bình Hưng Hòa, Q. Bìn Bình Tân

363 Nguyễn Thị Thu Phương 10.04.90 08T-KTM 08B0080014 Nữ B ấp Sa Cá, X. Bình An, H. Long Thành, T. Đồng Nai Long Thành

364 Nguyễn Thị Bích Quyền 19.06.90 08T-KTM 08B0080015 Nữ B ấp Mỹ Đông III, Mỹ Tho, Cao Lãnh, T. Đồng tháp Cao Lãnh

365 Nguyễn Trương Phương Thảo 12.08.90 08T-KTM 08B0080018 Nữ B ấp Rạch Bộng, X. Tân Lâm, H. Cần Đước, T. Long An Cần Đước

366 Trần Thị Thu Thuyền 04.05.89 08T-KTM 08B0080020 Nữ B Hy Tường, Hoài Sơn, H. Hoài Nhơn, T. Bình Định Hoài Nhơn

367 Vương Minh Toàn 28.02.87 08T-KTM 08B0080021 171/1 Gò Xoài KP.2, F. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân Bình Tân

368 Nguyễn Hữu An 13.05.90 08T-TP1 08B0040001 C15/29 ấp 3, X. Tân Kiên, H. Bình Chánh Bình Chánh

369 Võ Thị Hoàng Anh 12.06.89 08T-TP1 08B0040038 Nữ 32 Bùi Thị Xuân, F. 2, Q. Tân Bình Tân Bình

370 Lê Thành Danh 10.10.90 08T-TP1 08B0040040 140/2B Lạc Long Quân, F. 9, Q. Tân Bình Tân Bình

371 Hoàng Lê Dũng 14.11.89 08T-TP1 08B0040005 46/13/39 Trần Văn Ơn, F. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú Tân Phú

372 Trịnh Thị Giang 05.09.90 08T-TP1 08B0040043 Nữ B Xóm 4, Baắc Lương, Thọ Xuân, Thanh Hóa Thọ Xuân

373 Nghiêm Hoàng Hải 22.05.90 08T-TP1 08B0040008 B xóm 4, Ba Lăng, X. Dũng Tiến, H. Thường Tín, T. Hà Thường Tín

374 Nguyễn Thanh Hải 24.09.88 08T-TP1 08B0040044 B thôn Mưỡu Giáp, X. Gia Xuân, H. Gia Viễn, T. Ninh Bì Gia Viễn

375 Trần Hữu Quốc Hoàn 10.03.88 08T-TP1 08B0040010 47 KP.3, Trường Chinh, F. Tân Thới Nhất, Q. 12 12

376 Nguyễn Kim Hoàng 04.09.89 08T-TP1 08B0040046 37-39 lầu 1 Lưu Văn Lang, F. Bến Thành, Q. 1 1

377 Nguyễn Đình Huấn 06.11.90 08T-TP1 08B0040012 67/12 bờ Bao Tân Thắng, F. Sơn kỳ, Q. Tân Phú Tân Phú

378 Nguyễn Phi Hùng 02.01.88 08T-TP1 08B0040048 8 đ.số 5, KP.6, F. Bình Hưng Hòa A. Q. Bình Tân Bình Tân

379 Trần Quốc Hùng 22.04.78 08T-TP1 08B0040013 18 Võ Văn Ngân, KP.4, F. Trường Thọ, Q. Thủ Đức Thủ Đức

380 Bùi Thị Hường 22.12.90 08T-TP1 08B0040049 Nữ B xóm Yên, Thành Vân, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa Thạch Thành

381 Nguyễn Tuấn Khôi 16.07.90 08T-TP1 08B0040051 282/3 Ba Đình, F. 10, Q. 8 8

382 Huỳnh Anh Kiệt 23.10.90 08T-TP1 08B0040052 G.86 ấp Hưng Lâm, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn Hóc Môn

383 Nguyễn Yến Thanh Loan 26.08.90 08T-TP1 08B0040053 Nữ 50/21 Tây Thạnh, F. Tây Thạnh, Q. Tân Phú Tân Phú

384 Trần Thị Thanh Loan 03.03.90 08T-TP1 08B0040054 Nữ 218 Đỗ Bí, F. Phú Thạnh, Q. Tân Phú Tân Phú

385 Nguyễn Phước Lợi 11.11.89 08T-TP1 08B0040018 B ấp Lộc Chánh, X. Lộc Giang, H. Đức Hòa, T. Long An Đức Hòa

386 Đặng Tấn Luân 15.10.84 08T-TP1 08B0040019 B ấp Thanh Tân, X. Thanh Phú, H. Bến Lức, T. Long An Bến Lức

387 Nguyễn Anh Minh 25.08.88 08T-TP1 08B0040020 B tổ 1,KDC.1, TT. Mộ Đức, H.Mộ Đức, T. Quảng Ngãi Mộ Đức

388 Nguyễn Thị Họa My 29.06.90 08T-TP1 08B0040055 Nữ B 132/7 Thanh Hòa, X. Thanh Phú Long, H. Châu Thành, Châu Thành

Page 22: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

389 Phan Văn Sang 01.11.89 08T-TP1 08B0040023 B thôn Tân Quý, X. Cam Thành Bắc, H. Cam Lâm, T. Kh Cam Lâm

390 Huỳnh Thanh Sơn 16.08.90 08T-TP1 08B0040059 193 đ. Đỗ Bí, F. Phú Thạnh, Q. Tân Phú Tân Phú

391 Phạm Hồng Sơn 02.10.90 08T-TP1 08B0040024 63 Nơ Trang Long, F. 11, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

392 Giang Lập Tài 26.06.90 08T-TP1 08B0040060 1773 Lạc Long Quân, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

393 Huỳnh Thanh Tâm 03.04.90 08T-TP1 08B0040025 73/14 Duy Tân, F. 15, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

394 Nguyễn Trần Bá Chiến Thắng 21.09.89 08T-TP1 08B0040062 137/16 hẻm 249 TKTQ, F. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú Tân Phú

395 Hoàng Thanh Thảo 24.03.88 08T-TP1 08B0040063 303/2 Đoàn Văn Bơ, F. 13, Q. 4 4

396 Lê Văn Thế 20.04.89 08T-TP1 08B0040064 B xóm 3, X. Quỳnh Thạnh, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An Quỳnh Lưu

397 Trác Thạch Trường Thông 24.09.88 08T-TP1 08B0040065 16B,tổ 4, ấp Tam Tân, X. Tân An Hội, H. Củ Chi Củ Chi

398 Phan Thanh Toàn 13.03.90 08T-TP1 08B0040072 B 256 QL.80, Phú Hòa, TT. Cái Tàu Hạ, H. Châu Thành, Châu Thành

399 Ngô Tới 01.04.90 08T-TP1 08B0040067 B Hiền Hòa 2, Vinh Hiền, H. phú Lộc, T. Thừa Thiên - H Phú Lộc

400 Tạ Phong Tú 04.03.90 08T-TP1 08B0040069 62/4 Nhất Chi Mai, F. 13, Q. Tân Bình Tân Bình

401 Trần Quốc Tuấn 19.03.88 08T-TP1 08B0040070 B 1254 An Khương, X. An Tịnh, H. Trảng Bàng, T. Tây Trảng Bàng

402 Trần Hoàng Vũ 26.09.90 08T-TP1 08B0040035 666/59/2 đường 3/2, F. 14, Q. 10 10

403 Trần Quốc Vượng 31.05.89 08T-TP1 08B0040036 3259 Phạm Thế Hiển, F. 7, Q. 8 8

404 Lê Thiên Bảo 00.00.88 08T-TM1 08B0050002 B 373C ấp 1 X. Nhị Thành, H. Thủ Thừa, T. Long An Thủ Thừa

405 Lý Thành Danh 07.11.89 08T-TM1 08B0050056 574/15/25 đ. Sin co, KP.4, F. Bình Trị Đông B, Q. Bình Bình Tân

406 Lâm Thanh Điền 03.03.90 08T-TM1 08B0050006 tổ 3, ấp xóm Đồng, X. Tân Phú Trung, H. Củ Chi Củ Chi

407 Giang Tiến Định 15.07.90 08T-TM1 08B0050058 B Tổ 6, ấp An Thạnh, X. An Hiệp, H. Châu Thành, T. Đồ Châu Thành

408 Nguyễn Văn Hoàng 03.11.89 08T-TM1 08B0050009 B xóm 8, X. Nga Vịnh, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa Nga Sơn

409 Trần Ngọc Hùng 03.08.90 08T-TM1 08B0050063 56/2C Tân Thới 1, X. Tân Hiệp, H. Hóc Môn Hóc Môn

410 Phạm Tiến Huy 20.06.82 08T-TM1 08B0050011 thôn Đèo Quạt, X. Lục Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang Lục Nam

411 Hà Minh Khoa 12.12.87 08T-TM1 08B0050014 B8/21 ấp 2, Trịnh Như Khuê, X. Bình Chánh, H. Bình Bình Chánh

412 Diệp Nhiêu Luân 05.04.90 08T-TM1 08B0050068 304 lô 0 CC Nguyễn Kim, F. 7, Q. 10 10

413 Nguyễn Hoàng Nghĩa 25.02.90 08T-TM1 08B0050070 291/19/14 Trường Chinh, F. 14, Q. Tân Phú Tân Phú

414 Trần Gia Thiện Nhân 19.09.85 08T-TM1 08B0050022 71/14 F. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú Tân Phú

415 Nguyễn Hữu Phước 13.09.89 08T-TM1 08B0050024 84/32 Nguyễn Thanh Tuyền, F. 2, Q. Tân Bình Tân Bình

416 Nguyễn Vũ Hoàng Quân 26.01.89 08T-TM1 08B0050026 B 227/4B ấp Tân Yên, X. Gia Tân 3, H. Thốnh Nhất, T. Đ Thống Nhất

417 Nguyễn Khắc Qui 01.03.88 08T-TM1 08B0050075 B ấp Bình Quang, X. Hòa Thuận, H. Giồng Riềng, T. Kiê Giồng Riềng

418 Huỳnh Trọng Sang 10.07.89 08T-TM1 08B0050076 29B/3 TKTQ, F. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú Tân Phú

419 Nguyễn Minh Sang 30.10.86 08T-TM1 08B0050027 303 ấp Giữa, X. Tân Phú Trung, H. Củ Chi Củ Chi

Page 23: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

420 Dương Thanh Tâm 22.03.89 08T-TM1 08B0050028 92A (213/70) Hòa Bình, F. 5, Q. 11 11

421 Trần Nhật Tân 08.10.89 08T-TM1 08B0050078 24 Tân Hòa Đông, F. 14, Q. 6 6

422 Giang Kim Thành 19.04.89 08T-TM1 08B0050082 Ấp 3, X. Phạm Văn Cội, H. Củ Chi Củ Chi

423 Lê Kim Thảo 26.07.88 08T-TM1 08B0050084 Nữ B 22 ấp Thạnh Lợi, X. Mong Thọ A, H. Châu Thành, T. K Châu Thành

424 Phạm Đức Thiện 12.10.90 08T-TM1 08B0050086 32/40/9 F.6 Q. Tân Bình Tân Bình

425 Nguyễn Đăng Thịnh 21.02.90 08T-TM1 08B0050087 303 Trịnh Đình Trọng, F. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú Tân Phú

426 Diệp Anh Tiến 16.01.88 08T-TM1 08B0050036 14/36/4 KP.8, F. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân Bình Tân

427 Lý Đỗ Tiến 28.03.88 08T-TM1 08B0050037 90/2 KP.7, F. Tân Hưng Thuận, Q. 12 12

428 Trần Thủy Tiên 07.10.88 08T-TM1 08B0050089 Nữ B ấp 7. X. Lộc Điền, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước Lộc Ninh

429 Lương Quý Toàn 12.06.89 08T-TM1 08B0050038 5K Lạc Long Quân, F. 5, Q. 11 11

430 Nguyễn Viết Phương Toàn 06.03.90 08T-TM1 08B0050090 126/1 đ. Lê Lợi, ấp Tân Thới 2, X. Tân Hiệp, Hóc Môn Hóc Môn

431 Nguyễn Thị Kim Trang 22.04.90 08T-TM1 08B0050092 Nữ B 307 tổ 14 ấp Lương Ngãi, X. Mỹ Lương, H. Cái Bè, T. Cái Bè

432 Nguyễn Nhật Trung 10.02.89 08T-TM1 08B0050094 KT3, ấp 1, X. Phước Vĩnh An, H. Củ Chi Củ Chi

433 Huỳnh Minh Tuấn 10.06.90 08T-TM1 08B0050044 105 CX Trần Quang Diệu, F. 14, Q. 3 3

434 Hồ Quang Tuyến 12.03.89 08T-TM1 08B0050099 B ấp Bình Hòa Tây, X. Bình Hòa Tây, H. Mộc Hóa, T. L Mộc Hóa

435 Lê Văn 10.08.88 08T-TM1 08B0050048 24/6A Quang Trung, F. 11, Q. Gò Vấp Gò Vấp

436 Nguyễn Đức Vinh 07.07.89 08T-TM1 08B0050049 165/371/18 Dân Chủ, F. 5, Q. Tân Bình Tân Bình

437 Nguyễn Minh Vũ 08.04.89 08T-TM1 299/2 Bùi Hữu Nghĩa, F. 1, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

438 Phan Hoài Đặng Trung Vương 19.07.87 08T-TM1 08B0050101 B Láng Lớn, X. Xuân Mỹ, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai Cẩm Mỹ

1 Nguyễn Ngọc Hoài Bảo 25.07.91 09T-ĐT1 09B0060001 B 91 Lê Văn Lộc, F. 6, TP.Vũng Tàu TP.Vũng Tàu

2 Nguyễn Văn Chiến 16.12.89 09T-ĐT1 09B0060002 B ấp 4, Giao Hòa, Châu Thành, Bến Tre Châu Thành

3 Hứa Ngô Minh Cường 27.09.89 09T-ĐT1 09B0060004 B xóm 1, thôn 3, Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

4 Phạm Quốc Cường 06.02.90 09T-ĐT1 09B0060006 B thôn Tri C3, X.Đlieyong, Ea Hleo, Đăk Lăk Ea Hleo

5 Nguyễn Văn Dũng 27.12.91 09T-ĐT1 09B0060007 B Thôn Ngãi, Văn Phong, Nho Quan, Ninh Bình Nho Quan

6 Bùi Quang Dương 25.10.91 09T-ĐT1 09B0060008 B Trung Sơn, Suối Nghệ, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

7 Nguyễn Khương Duy 06.11.91 09T-ĐT1 09B0060010 159/43 Phạm Văn Hai, F. 5. Q. Tân Bình Tân Bình

8 Nguyễn Văn Đằng 02.09.90 09T-ĐT1 09B0060011 B xóm 2, Đức Lập, Đức Thọ, Hà Tĩnh Đức Thọ

9 Nguyễn Hữu Đạt 27.10.91 09T-ĐT1 09B0060012 304/39 Bùi Đình Túy, F. 12, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

10 Quách Sĩ Đồng 29.10.86 09T-ĐT1 09B0060013 B 1 Quản Lợi B, Tân Lợi, Bình Long, Bình Phước Bình Long

11 Võ Việt Đức 15.11.91 09T-ĐT1 09B0060014 94/11A, F. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú Tân Phú

12 Phan Chí Hiếu 15.11.91 09T-ĐT1 09B0060016 B X.Bình Phục I, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang Chợ Gạo

Page 24: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

13 Phạm Văn Hòa 04.05.91 09T-ĐT1 09B0060017 KT3,156A Đặng Văn ngữ, F. 14, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

14 Ngũ Anh Hoàn 10.08.90 09T-ĐT1 09B0060018 227/16 Lý Thái Tổ, F. 9, Q. 10 10

15 Nguyễn Tấn Huy Hoàng 26.08.86 09T-ĐT1 09B0060020 B tổ 11 F. Chánh lộ, TP. Quảng Ngãi TP.Quảng Ngãi

16 Trần Thế Hưng 27.04.84 09T-ĐT1 09B0060021 240/2 CMT8, F. 13, Q. Tân Bình Tân Bình

17 Nguyễn Đăng Khoa 09.12.86 09T-ĐT1 09B0060022 4/1/3 Hoàng Việt, F. 4, Q. Tân Bình Tân Bình

18 Hà Văn Kiên 01.05.88 09T-ĐT1 09B0060023 KT3,1129/49 Lạc Long Quân, F. 11, Q. Tân Bình Tân Bình

19 Nguyễn Duy Linh 03.11.90 09T-ĐT1 09B0060025 B Thống Nhất, Krông Buk, Đăk Lăk Krông Buk

20 Trần Ngọc Lợi 24.01.89 09T-ĐT1 09B0060027 419A F. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú Tân Phú

21 Nguyễn Vân Long 05.01.89 09T-ĐT1 09B0060028 tổ 99, KP.Bàu Ké, Tân Phú, Đồng Phú, Bình Phước Đồng Phú

22 Châu Hữu Luân 17.01.89 09T-ĐT1 09B0060029 48/60 tân Hóa, F. 1, Q. 11 11

23 Trần Hoàng Phong 18.06.90 09T-ĐT1 09B0060031 650/2 HL.2, KP.4, F. Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân Bình Tân

24 Lâm Chí Phụng 12.10.88 09T-ĐT1 09B0060033 ấp Bàu Trâu, X. Phước Thạnh, H. Củ Chi Củ Chi

25 Nguyễn Phạm Quốc Phương 21.04.87 09T-ĐT1 09B0060036 165 Khuông Việt, F. Phú Trung, Q. Tân Phú Tân Phú

26 Phạm Văn Quyết 28.12.90 09T-ĐT1 09B0060037 KT3,1129/49 Lạc Long Quân, F. 11, Q. Tân Bình Tân Bình

27 Đoàn Cao Sang 10.10.90 09T-ĐT1 09B0060038 B Điện Hồng, Điện Bàn, Quảng Nam Điện Bàn

28 Ngô Minh Tâm 14.01.87 09T-ĐT1 09B0060040 ấp Bàu Tre 2, X.tân An Hội, H. Củ Chi Củ Chi

29 Trần Minh Thái 26.08.91 09T-ĐT1 09B0060041 B Vạn Tín, Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định Hoài Ân

30 Tống Đức Thắng 21.03.89 09T-ĐT1 09B0060003 B Phan rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

31 Nguyễn Anh Thanh 22.02.88 09T-ĐT1 09B0060042 103/27A Thái Phiên, F. 2, Q. 11 11

32 Hán Văn Truyển 16.06.90 09T-ĐT1 09B0060049 B thôn Thành Ý, Thành Hải, PR-TC, Ninh Thuận Phan Rang-Tháp Chàm

33 Hoàng Văn Hải 21.02.91 09T-ĐT1 09B0060067 B Xuân Yên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh Nghi Xuân

34 Đỗ Tuấn Vũ Anh 25.02.91 09T-ĐT2 09B0060064 B 14/2E Võ Dõng 1, Gia Kiệm, Thống Nhất, Đồng Nai Thống Nhất

35 Phan Hoài Bảo 05.01.88 09T-ĐT2 09B0060055 B ấp 2 X.Hưng Phong, Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

36 Phan Văn Chương 24.02.90 09T-ĐT2 09B0060056 số 5 Lê Cảnh Tuân, F.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú Tân Phú

37 Lê Việt Cường 20.10.90 09T-ĐT2 09B0060005 B An Bình, Lộc An, Bảo Lâm, Lâm Đồng Bảo Lâm

38 Nguyễn Dương 05.10.91 09T-ĐT2 09B0060009 B Đức Trinh, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

39 Huỳnh Lê Hiển 09.02.91 09T-ĐT2 09B0060015 B Thanh Lợi, Bình Tân, Gò Công Tây, Tiền Giang Gò Công Tây

40 Nguyễn Văn Hiệp 09.09.90 09T-ĐT2 09B0060065 B Hiệp Phú, Tân Tiến, La Gi, Bình Thuận La Gi

41 Trương Văn Hiếu 03.02.90 09T-ĐT2 09B0060057 Hòa Thạch, Đại Hòa, Đại Lộc, Quảng Nam Đại Lộc

42 Nguyễn Hoàng 05.07.90 09T-ĐT2 09B0060019 189/14 CMT8, F. 7, Q. Tân Bình Tân Bình

43 Nguyễn Thanh Lai 20.01.89 09T-ĐT2 09B0060024 đội 5, An Trường, Phổ Ninh, Đức phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

Page 25: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

44 Nguyễn Trường Linh 26.12.89 09T-ĐT2 09B0060026 B đội 1, Đức Phong, Đức Lân, Mộ Đức. Quảng Ngãi Mộ Đức

45 Nguyễn Hải Nam 28.05.87 09T-ĐT2 09B0060060 B ấp 2, X.Lộc Thuận, H. Lộc Ninh, T. Bình phước Lộc Ninh

46 Nguyễn Khắc Ngọc 03.12.90 09T-ĐT2 09B0060058 B Lý Nam, Thăng Bình, Nông Cống, Thanh Hóa Thăng Bình

47 Trần Ngọc Phát 28.10.88 09T-ĐT2 09B0060062 B ấp Việt Kiều, X.Xuân Hiệp, H.Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

48 Trần Viết Phú 20.09.89 09T-ĐT2 09B0060061 B Hương Phong, Hương Trà, Thừa Thiên - Huế Hương Trà

49 Hồng Hoàng Phương 01.04.91 09T-ĐT2 09B0060034 B tổ 1Láng Me I, Xuân Đông, Cẩm Mỹ, Đồng Nai Cẩm Mỹ

50 Nguyễn Bá Phương 09.09.91 09T-ĐT2 09B0060035 B Lôi Châu, An Thọnh, Lương Tài, Bắc Ninh Lương Tài

51 Phạm Bảo Phương 10.01.89 09T-ĐT2 09B0060063 B thôn Tân Phú, X. Cam Thành Bắc, Cam Ranh, Khánh H Cam Ranh

52 Nguyễn Công Sang 02.06.89 09T-ĐT2 09B0060039 42/21 Văn Chung, F. 13, Q. Tân Bình Tân Bình

53 Đoàn Công Tám 04.11.73 09T-ĐT2 09B0060030 168/8 Võ Thành Trang, F. 11, Q. Tân Bình Tân Bình

54 Nguyễn Duy Thanh 13.05.91 09T-ĐT2 09B0060066 B thôn Quy Thiện, X.Hải Quy, H.Hải Đăng, T. Quảng Trị Hải Lăng

55 Nguyễn Ngọc Thạnh 28.04.88 09T-ĐT2 09B0060059 ấp Bàu Sim, X.Tân Thông Hội, H.Củ Chi Củ Chi

56 Thịnh Thiên Thanh 16.12.86 09T-ĐT2 09B0060043 Hòa Bình, Bảo Hòa, Xuân lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

57 Huỳnh Hoàng Thi 20.01.91 09T-ĐT2 09B0060044 B 22C, KV.3, Đức Hòa, Long An Đức Hòa

58 Trần Minh Thuận 22.05.91 09T-ĐT2 09B0060045 B xóm 3 Diên Trường, Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

59 Ngô Đức Toản 24.11.90 09T-ĐT2 09B0060046 72A/B KP.1, F. Trung Mỹ Tây, Q. 12 12

60 Trần Minh Trí 21.05.91 09T-ĐT2 09B0060047 B Đa Phước, An phú, T. An Giang An Phú

61 Lương Thanh Trung 25.07.91 09T-ĐT2 09B0060048 B Thanh Sơn 1A, Phước Thuận, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

62 La Minh Tuấn 06.10.89 09T-ĐT2 09B0060050 B Đức Lân, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

63 Hồ Thái Vũ 26.01.91 09T-ĐT2 09B0060051 B 2/8 ấp 8, X.Vĩnh Công, Châu Thành, Long An Châu Thành

64 Nguyễn Hoàng Vũ 17.01.84 09T-ĐT2 09B0060052 923 TKTQ, KP.2, X.Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân Bình Tân

65 Nguyễn Ngọc Vỹ 03.02.90 09T-ĐT2 09B0060053 B Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

66 Phạm Văn Xây 15.05.90 09T-ĐT2 09B0060054 1029/1 KP8, F. Tân Tạo, Q. Bình Tân Bình Tân

67 Phan Trường An 09.09.91 09T-Đ1 09B0010001 B 460A/6 Tân Mỹ, Tân Phước, Lai Vung Lai Vung

68 Nguyễn Gia Bảo 06.03.89 09T-Đ1 09B0010005 709 Âu Cơ, F. Tân Thành, Q. Tân Phú Tân Phú

69 Nguyễn Minh Chiến 30.07.90 09T-Đ1 09B0010007 B tổ 6, ấp Cây Da, X. Hiệp Thành, H. Gò Dầu, T. Tây Nin Gò Dầu

70 Phạm Hữu Chương 27.06.91 09T-Đ1 09B0010009 141/12 Nguyễn Phú Nguyên, F. 10, Q. 3 3

71 Lê Văn Anh Dũng 02.06.90 09T-Đ1 09B0010011 A18/571 ấp 1 X. Phong Phú, H. Bình Chánh Bình Chánh

72 Nguyễn Văn Dương 16.10.90 09T-Đ1 09B0010013 B xóm 14, Hải An, Hải hậu, Nam Định Hải Hậu

73 Nguyễn Tấn Duy 07.06.88 09T-Đ1 09B0010124 B 149 tổ 3, khối 5, TT.Krông Năng, Đăk Lăk Krông Năng

74 Phạm Ngọc Duy 27.07.91 09T-Đ1 09B0010015 B 128 đ.21/8 F. Phước Mỹ, TP. Phan Rang-TC, Ninh Thu Phan Rang-Tháp Chàm

Page 26: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

75 Nguyễn Quốc Đính 10.09.91 09T-Đ1 09B0010017 B Đại Phí, Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam Đại Lộc

76 Nguyễn Văn Đức 03.10.90 09T-Đ1 09B0010019 B thôn 1, X. Ea Lai, M'Đrak, Đak Lăk M.Đrăk

77 Nguyễn Anh Giang 09.04.90 09T-Đ1 09B0010021 E5/141B ấp 5, X. Đa Phước, H. Bình Chánh Bình Chánh

78 Nguyễn Trọng Hà 06.09.79 09T-Đ1 09B0010023 296 Bàu Trâm, ấp Hội Thạnh, X. Trung An, H. Củ Chi Củ Chi

79 Ngô Minh Hạnh 23.03.91 09T-Đ1 09B0010025 B xóm 7 Diễn Hoàng, Diễn Châu, Nghệ An Diễn Châu

80 Trần Văn Hiệu 18.08.89 09T-Đ1 09B0010027 B Đào Tuấn, Tuấn Đạo, Sơn Động, Bắc Giang Sơn Động

81 Nguyễn Trúc Hòa . .90 09T-Đ1 09B0010029 KT3,76/15 tân Hương, F.Tân Quý, Q. Tân Phú Tân Phú

82 Lê Minh Hồng 21.07.89 09T-Đ1 09B0010032 B 61 LT8 Ô6 K.B, Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An Đức Hòa

83 Đoàn Văn Hưng 24.02.90 09T-Đ1 09B0010034 56/3 Văn Chung, F. 13, Q. Tân Bình Tân Bình

84 Châu Thiện Huy 20.09.87 09T-Đ1 09B0010036 34/22/5 Lý Thường Kiệt, F. 6, Q. Tân Bình Tân Bình

85 Phạm Văn Huynh 16.10.89 09T-Đ1 09B0010038 B 22 Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định Xuân Trường

86 Lê Minh Khoa 03.01.90 09T-Đ1 09B0010040 25 lầu 1 Trần Hòa, F. 10, Q. 5 5

87 Lê Anh Kiệt 26.06.91 09T-Đ1 09B0010044 19/6 ấp 1, X. Phú Xuân, H. Nhà Bè Nhà Bè

88 Trần Thanh Lâm 24.10.91 09T-Đ1 09B0010125 B An Dưỡng II, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

89 Phạm Hoàng Việt Long 07.08.91 09T-Đ1 09B0010046 B 154 Tân Phước, Tân Hiệp B, Tân Hiệp, Kiên Giang Tân Hiệp

90 Nguyễn Quang Minh 16.09.91 09T-Đ1 09B0010050 B Vĩnh Tiến, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

91 Vũ Tuấn Minh 02.02.89 09T-Đ1 09B0010052 284/7/7 Lý Thường Kiệt, F.14, Q. 10 10

92 Nguyễn Đức Nhân 02.07.91 09T-Đ1 09B0010056 5G CX.Diên Hồng, F. 14, Q. 10 10

93 Trương Minh Nhựt 12.08.89 09T-Đ1 09B0010058 2 Phú Mỹ, X. Phú Vang, H. Bình Đại, T. Bến Tre Bình Đại

94 Nguyễn Trung Quân 19.07.90 09T-Đ1 09B0010064 Tân Hà, F.Thống Nhất, TX.Buôn Hồ, Đak Lăk TX.Buôn Hồ

95 Hoàng Long Sĩ 14.09.87 09T-Đ1 09B0010066 thôn 9, Hòa Thắng, Buôn Ma Thuộc Buôn Ma Thuột

96 Nguyễn Trường Sơn 17.12.91 09T-Đ1 09B0010068 619/4 TKTQ, KP.5, F. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân Bình Tân

97 Phạm Cư Sỹ 25.10.88 09T-Đ1 09B0010070 B Vạn Hạnh, Phú Mỹ, Tân Thành, BR-VT Tân Thành

98 Ngô Minh Tâm 10.11.90 09T-Đ1 09B0010072 B tổ 15, ấp 1, Minh Hưng, Chơn Thành, Bình Phước Chơn Thành

99 Nguyễn Văn Tê 14.10.91 09T-Đ1 09B0010074 B Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

100 Phạm Văn Thành 25.11.81 09T-Đ1 09B0010076 38/7 Nguyễn S1uy, F. Tân Quý, Q. Tân Phú Tân Phú

101 Nguyễn Văn Thế 08.03.91 09T-Đ1 09B0010078 B thôn 5, Bình Dân, Kim Thành, Hải Dương Kim Thành

102 Nguyễn Văn Thi 09.06.86 09T-Đ1 09B0010080 B 92 tổ 6, khóm 6, TT.Cần Đước, H. Cần Đước, T. Long Cần Đước

103 Thái Đình Thịnh 17.01.91 09T-Đ1 09B0010082 B xóm 1, Kỳ Văn, Kỳ Anh, Hà Tĩnh Kỳ Anh

104 Từ Trường Thọ 17.09.88 09T-Đ1 09B0010084 B ấp Giồng Thành, Nhị Trường, Cầu Ngang, Trà Vinh Cầu Ngang

105 Trương Hồ Thuận 15.11.90 09T-Đ1 09B0010086 270/8 Lý Thường Kiệt, F. 14, Q. 10 10

Page 27: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

106 Nguyễn Mạnh Tiến 23.09.91 09T-Đ1 09B0010088 B Hạnh Lâm, Hòa Quang Đức, Phú Hòa, Phú Yên Phú Hòa

107 Hồ Trung Toàn 12.05.85 09T-Đ1 09B0010091 tổ 19, ấp 3, X. Phan Văn Cội, H. Củ Chi Củ Chi

108 Võ Hữu Tài 05.03.79 09T-Đ1 09B0010129 B 142/11 Phước Lợi A, Long Phước, Long Hồ ,Vĩnh Long Long hồ

109 Nguyễn Quang Viễn 14.08.90 09T-Đ1 09B0010131 B Lập Thành, Long Thành, X.Tịnh Thiện, Sơn Tịnh, Quản Sơn Tịnh

110 Lê Xuân Trường 30.03.88 09T-Đ1 09B0010133 B TK,Vinh Sơn, TT.Bút Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa Hoằng Hóa

111 Trần Bá Trí 14.09.89 09T-Đ1 09B0010136 B Khu 1, TT.Thái Mơ, Phước Long, T. Bình Phước Phước Long

112 Âu Hồ Việt Anh 01.08.91 09T-Đ2 09B0010002 449/33/9 HL.2, KP.4, F.Bình Trị Đông, Q. Bình Tân Bình Tân

113 Vi Văn Bảo 20.08.91 09T-Đ2 09B0010006 B Phú Bình Tây, TT.Chợ Chùa, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi Nghĩa Hành

114 Lê Văn Chín 22.06.91 09T-Đ2 09B0010008 B Kiên Ngãi, Bình Thành, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

115 Trương Công 20.01.90 09T-Đ2 09B0010010 B 58 tổ 4, ấp Hưng Thạnh, X. Tân Lợi, H. Bình Long, T. Bình Long

116 Nguyễn Trí Dân 17.07.91 09T-Đ2 09B0010037 B Bình Hòa, Bình Thuận, TX. Buôn Hồ, Đăk Lăk TX.Buôn Hồ

117 Từ Hồng Dũng 20.09.91 09T-Đ2 09B0010012 B Thôn An Dưỡng 1, Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

118 Nguyễn Ngọc Duy 06.11.91 09T-Đ2 09B0010014 đội 16, Hành Trung, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi Nghĩa Hành

119 Nguyễn Văn Điểm 20.01.91 09T-Đ2 09B0010016 B Trường Định 1, Bình Hòa, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

120 Nguyễn Hữu Đức 04.08.86 09T-Đ2 09B0010018 B Lương Trung, Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình

121 Nguyễn Văn Giang 01.07.88 09T-Đ2 09B0010022 B đội 4, Hoằng Thái, Hoằng Hóa, Thanh Hóa Hoằng Hóa

122 Hồ Sỹ Hoàng Hải 19.04.89 09T-Đ2 09B0010024 B KP.1, F. 1, Q. Đông Hà, T. Quảng Trị Đông Hà

123 Nguyễn Phú Hảo 14.10.87 09T-Đ2 09B0010122 B 49 K1 Đức Long, Gia Tân 2, Thống Nhất, Đồng Nai Thống Nhất

124 Văn Công Hiếu 28.12.89 09T-Đ2 09B0010028 B tổ 6, thôn 3, Mepu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

125 Nguyễn Văn Hòa 10.09.88 09T-Đ2 09B0010030 B tổ 8, KP.6, Hưng Giao, TT.Ngãi Giao, Châu Đức,BR-V Châu Đức

126 Phạm Thành Huân 05.06.91 09T-Đ2 09B0010033 9/17 Nghĩa Hòa, F. 6, Q. Tân Bình Tân Bình

127 Nguyễn Phước Hưng 28.11.90 09T-Đ2 09B0010035 B ấp 1 Phước Long, Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

128 Trịnh Viết Huỳnh 07.11.89 09T-Đ2 09B0010039 B Thủ Lộc, Quảng Lợi, Quảng Xương, Thanh Hóa Quảng Xương

129 Trần Bá Khương 22.07.90 09T-Đ2 09B0010041 27/1A Trung Đông, Thới Tam Thôn, Hóc Môn Hóc Môn

130 Huỳnh Anh Kiệt 03.02.85 09T-Đ2 09B0010043 18/5C ấp Xuân Thới Đông 1, H. Hóc Môn Hóc Môn

131 Lê Vũ Linh 02.01.88 09T-Đ2 09B0010045 B 071/MH X. Mỹ Hòa, H. Ba Tri, T. Bến Tre Ba Tri

132 Trương Văn Lực 21.04.86 09T-Đ2 09B0010047 B xóm 2, Quỳnh Trang, Quỳnh Lưu, Nghệ An Quỳnh Lưu

133 Lê Vũ Minh 22.08.90 09T-Đ2 09B0010049 B Phú Lâm 2, Phú Bình, Tân Phú, Đồng Nai H.Tân Phú

134 Nguyễn Vũ Bình Minh 29.05.91 09T-Đ2 09B0010051 189/46/1 CMT8, F. 7, Q. Tân Bình Tân Bình

135 Đỗ Trí Nam 25.11.89 09T-Đ2 09B0010126 B TDP 27, TT. Kbang, H.Kbang, T.Gia Lai Kbang

136 Hồ Sỹ Năm 10.02.90 09T-Đ2 09B0010053 B xóm 7, Diễn Hoàng, Diễn Châu, Nghệ An Diễn Châu

Page 28: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

137 Phan Nhân 24.09.89 09T-Đ2 09B0010057 228 lô O, CC Nguyễn Kim, F. 7, Q. 10 10

138 Dương Trung Phi 05.06.90 09T-Đ2 09B0010059 B Trung Trực, Thái Bình Trung, Vĩnh Hưng, Long An Vĩnh Long

139 Nguyễn Đức Phương 04.05.89 09T-Đ2 09B0010061 B tổ 6, ấp Trảng Cát, Hắc Dịch, Tân Thành.BR-VT Tân Thành

140 Nguyễn Văn Quang 13.05.91 09T-Đ2 09B0010065 B Đồng Văn, Ứng Hòa, Hà Nội Úng Hòa

141 Lê Trường Sinh 26.12.90 09T-Đ2 09B0010067 B ấp Giồng Lớn, Mỹ Hạnh Nam, Đức Hòa, Long An Đức Hòa

142 Huỳnh Thế Sung 20.03.90 09T-Đ2 09B0010069 tổ 1, ấp Bàu Trâu, X.Phước Thạnh, H.Củ Chi Củ Chi

143 Phan Đình Sỹ 06.04.87 09T-Đ2 09B0010071 B Quảng Hà, Xuân Sơn, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

144 Nguyễn Hữu Tâm 21.12.88 09T-Đ2 09B0010073 Ngũ Lạc, Duyên Hải, Trà Vinh Duyên Hải

145 Nguyễn Tuấn Thanh 08.07.90 09T-Đ2 09B0010075 B tổ 14 ấp xóm mới, X. Thanh Phước, H.Gò Dầu,Tây Nin Gò Dầu

146 Tô Phương Trung Thảo 08.11.91 09T-Đ2 09B0010077 96/1/61C Phan Đình Phùng, F. 2, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

147 Nguyễn Hoàng Thi 10.12.88 09T-Đ2 09B0010079 B Bình Phong, Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh Châu Thành

148 Nguyễn Đức Thiều 04.09.91 09T-Đ2 09B0010081 35/1/1 Lộc vinh, F. 6, Q. Tân Bình Tân Bình

149 Vũ Đức Hải Thịnh 23.10.91 09T-Đ2 09B0010083 B 247 Trường Chinh, F. Lâm Hà, Q.Kiến An, Hải Phòng Q.Kiến An

150 Cao Hoàng Thư 19.02.91 09T-Đ2 09B0010085 B Vạn Phước, Phước Thuận, Ninh Phước, Ninh Thuận Ninh Phước

151 Giang Kim Tiền 14.04.91 09T-Đ2 09B0010087 tổ 17, ấp 3, X. Phạm Văn Cội, H. Củ Chi Củ Chi

152 Nguyễn Văn Tiến 15.09.90 09T-Đ2 09B0010089 B Đại Áng, Đông Hưng, Đông Hà, Quảng Trị TX.Đông Hà

153 Bùi Văn Tuấn 05.08.89 09T-Đ2 09B0010097 B khu 1, X.Vĩnh Phú, H. Phù Ninh, T. Phú Thọ Phù Ninh

154 Nguyễn Đình Chiến 16.06.90 09T-Đ2 09B0010130 B KP3, Tân HàB, Tân Hiệp B, Tân Hiệp, Kiên Giang Tân Hiệp

155 Nguyễn Thanh Sang 29.03.90 09T-Đ2 09B0010132 B 08 ấp 6 X.Gia Canh, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

156 Nguyễn Văn Sâm 12.10.72 09T-Đ2 09B0010134 506B-CCK300, F. 12, Q. Tân Bình Tân Bình

157 Trương Phú Anh 22.04.91 09T-Đ3 09B0010003 Tổ 109, ấp Cây Trắc, X. Phú Hòa Đông, H. Củ Chi Củ Chi

158 Nguyễn Công Bác Ái 01.01.90 09T-Đ3 09B0010004 B tổ 40 thôn Đồng Tâm, Cù Bị, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

159 Trần Vũ Bảo 16.05.89 09T-Đ3 09B0010107 B TDP.1, TT.Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

160 Nguyễn Văn Chánh 03.11.88 09T-Đ3 09B0010119 30/2 Kênh 19/5 F. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú Tân Phú

161 Phạm Trần Đức 27.02.88 09T-Đ3 09B0010020 A2/11 ấp 1, X. Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh Bình Chánh

162 Nguyễn Thành Hiếu 14.02.90 09T-Đ3 09B0010026 B Mỹ Tường 2, Nhan Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận Ninh Hải

163 Lê Mạnh Hoàn 20.09.86 09T-Đ3 09B0010031 B X. Sơn Trà, H. Hương Sơn, T. Hà Tỉnh Hương Sơn

164 Trần Vũ Hoàn 16.01.88 09T-Đ3 09B0010120 23/474 đ. Lê Đức Thọ, F. 16, Q. Gò Vấp Gò Vấp

165 Trần Thanh Hoàng 24.09.90 09T-Đ3 09B0010108 B ấp 4, X. Lộc Điền, Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

166 Đinh Hữu Khánh 17.02.91 09T-Đ3 09B0010060 B xóm 6, Nghi Liên, Nghi Lộc, Nghệ An Nghi Lộc

167 Nguyễn Duy Kiên 21.08.84 09T-Đ3 09B0010042 KT3,124/50A Phan Huy Ích, F. 15, Q. Tân Bình Tân Bình

Page 29: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

168 Lê Việt Minh Luân 23.11.89 09T-Đ3 09B0010114 122/10 Nguyễn Thị Nhỏ, F. 9, Q. Tân Bình Tân Bình

169 Bùi Văn Minh 05.12.91 09T-Đ3 09B0010127 B Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

170 Lại Đức Minh 23.04.90 09T-Đ3 09B0010048 B tổ 5, F. Trà Bá, Pleiku, T. Gia Lai Pleiku

171 Trần Quang Minh 18.12.89 09T-Đ3 09B0010121 173/34/3/30A Dương Quảng Hàm, F. 5, Q. Gò Vấp Gò Vấp

172 Lê Hà Nhân 18.10.90 09T-Đ3 09B0010055 173/34/3/31 Dương Quảng Hàm, F. 5, Q. Gò Vấp Gò Vấp

173 Trần Minh Phương 19.05.88 09T-Đ3 09B0010123 536/3 Kinh Dương Vương, F. 13, Q. 6 6

174 Đinh Như Quân 02.09.88 09T-Đ3 09B0010062 B Kinh Mộn, Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị Gio Linh

175 Trần Văn Quang 24.06.89 09T-Đ3 09B0010117 Hành Đức, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi Nghĩa Hành

176 Nguyễn Văn Công Quyền 08.12.74 09T-Đ3 09B0010115 118 tổ 6, ấp Tân Bường B, X. Tân Phong, Cai Lậy, Tiề Cai Lậy

177 Trần Văn Tấn 15.05.91 09T-Đ3 09B0010128 B Hiệp Thạnh, Gò Đầu, Tây Ninh Gò Dầu

178 Mai Thanh Thuấn 09.09.91 09T-Đ3 09B0010109 B đội 2, Ba Đông, Phan Sào Nam, Phú Cứ, Hưng Yên Phú Cứ

179 Trần Chí Tín 20.02.89 09T-Đ3 09B0010090 B xóm 1, Tuy An, Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

180 Nguyễn Văn Toản 10.10.89 09T-Đ3 09B0010092 B Đào Tuấn, Tuấn Đạo, Sơn Động, Bắc Giang Sơn Động

181 Lê Minh Trung 22.11.89 09T-Đ3 09B0010093 B KV.3, X. Đông Thành, H. Đức Huệ, T. Long An Đức Huệ

182 Lê Văn Trung 03.03.87 09T-Đ3 09B0010094 3C/16/1 ấp 3, X.Phạm Văn Hai, H.Bình Chánh Bình Chánh

183 Trương Văn Minh Trường 25.05.89 09T-Đ3 09B0010095 B Tân Bảo, Bảo Bình, Cẩm Mỹ, Đồng Nai Cẩm Mỹ

184 Đỗ Thanh Tú 25.10.89 09T-Đ3 09B0010096 10/1B ấp 5, X.Đông Thạnh, H. Hóc Môn Hóc Môn

185 Phạm Ngọc Tự 16.06.89 09T-Đ3 09B0010110 B Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

186 Đặng Ngọc Tuân 03.04.91 09T-Đ3 09B0010112 B Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

187 Mai Viết Tuấn 20.07.91 09T-Đ3 09B0010098 10/12 Phạm Văn Hai, F. 3, Q. Tân Bình Tân Bình

188 Nguyễn Mai Tuấn 30.01.87 09T-Đ3 09B0010113 B 21 Thống Nhất, Pleiku, T. Gia Lai Pleiku

189 Phạm Thanh Tuấn . .89 09T-Đ3 09B0010099 B 18/38 K.5, F.Phú mỹ, TX.Thủ Dầu Một, Bình Dương Thủ Dầu Một

190 Lê Thanh Tùng 11.02.90 09T-Đ3 09B0010100 66/1 Tân Đông Thượng, X.Tân Chánh Hiệp. H. Hóc Mô Hóc Môn

191 Hoàng Văn Tuyên 14.03.90 09T-Đ3 09B0010101 B xóm 1 Xuân Sơn, Đô Lương, Nghệ An Đô Lương

192 Lương Trung Tuyển 14.09.91 09T-Đ3 09B0010102 B Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa Hoằng Hóa

193 Trần Trọng Tuyến 01.02.86 09T-Đ3 09B0010103 B tổ 41, KV.8, F.Hải Cảng, TP.Quy Nhơn, Bình Định Quy Nhơn

194 Nguyễn Nhất Vị 25.06.91 09T-Đ3 09B0010104 KT3254/2 CMT8, F. 5, Q. Tân Bình Tân Bình

195 Lâm Quốc Việt 14.07.88 09T-Đ3 09B0010118 B ấp Bàu Bèo, X.Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau Cái Nước

196 Tào Đạt Vinh 14.05.88 09T-Đ3 09B0010105 14 Cần Giuộc, F. 11, Q. 8 8

197 Trần Quang Vinh 15.01.89 09T-Đ3 09B0010111 B Vĩnh Hải, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

198 Phạm Viết Anh Vũ 25.05.91 09T-Đ3 09B0010106 B Đông Thạnh Tây, Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam Núi Thành

Page 30: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

199 Thân Trọng Huy Vũ 05.01.88 09T-Đ3 09B0010116 49/6 Nguyễn Văn Tố, F. Tân Thành, Q. Tân Phú Tân Phú

200 Nguyễn Thế Quân 15.10.81 09T-Đ3 09B0010063 B Sơn Băng, Hương Sơn, Hà Tĩnh Hương Sơn

201 Lê Văn Bắc 16.11.91 09T-ĐL1 09B0070001 B Thôn Kênh, Thanh Nghị, Thanh Liêm, Hà Nam Thanh Liêm

202 Đỗ Minh Chung 27.12.87 09T-ĐL1 09B0070091 B Quảng Cát, Quảng Xương, Thanh Hóa Quảng Xương

203 Lê Văn Chung 19.06.89 09T-ĐL1 09B0070003 B Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

204 Nguyễn Văn Công 06.07.88 09T-ĐL1 09B0070005 B thôn 15 X. Ea Riêng, H. M'Đrăk, T. Đăk Lăk M'Đrăk

205 Lưu Đại Cường 01.07.91 09T-ĐL1 09B0070006 B 93 Na Sầm, Văn Lãng, Lạng Sơn Văn Lãng

206 Nguyễn Ngọc Cường 11.01.91 09T-ĐL1 09B0070007 B tổ 6, ấp Trảng Cát, Hắc Dịch, Tân Thành, BR-VT Tân Thành

207 Trần Phú Cường 22.04.89 09T-ĐL1 09B0070009 B Tân Hà I, F. Thống Nhất, TX.Buôn Hồ, T/.Đăk Lăk Krông Buk

208 Lại Thành Dũng 15.01.91 09T-ĐL1 09B0070011 38 Hồ Văn Long, KP4, F. Tân Tạo, Q. Bình Tân Bình Tân

209 Trần Lâm Duy 05.09.90 09T-ĐL1 09B0070013 B 657 ấp Ngãi Hội I, Đại Ngãi, Long Phú, Sóc Trăng Long Phú

210 Nguyễn Văn Đồng 10.02.91 09T-ĐL1 09B0070015 B Thôn 5, Hoằng Giang, Hoằng Hóa, Thanh Hóa Hoằng Hóa

211 Nguyễn Trung Hiếu 02.01.90 09T-ĐL1 09B0070017 449A Quang Trung, Trung Mỹ Tây, Hóc Môn Hóc Môn

212 Võ Thái Huân 23.11.91 09T-ĐL1 09B0070019 25/4 HL.13, F. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú Tân Phú

213 Chu Văn Hùng 20.12.86 09T-ĐL1 09B0070020 KT3, 5/10 Đồ Sơn, F. 4, Q. Tân Bình Tân Bình

214 Nguyễn Minh Hưng 24.01.91 09T-ĐL1 09B0070021 63B Lô B, KP.3, F. An Lạc, Q. Bình Tân Bình Tân

215 Võ Tuấn Hùng 14.04.89 09T-ĐL1 09B0070023 B Khu 2, Thọ Phước, Xuân Thọ, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

216 Nguyễn Đình Khang 22.10.89 09T-ĐL1 09B0070025 B 62/2 đ. 2-9, F. 1, TP. Vĩnh Long Vĩnh Long

217 Chắng Lý Khìn 04.12.91 09T-ĐL1 09B0070027 55/7 Lê Ngã, F. Phú Trung, Q. Tân phú Tân Phú

218 Phạm Văn Kiên 03.01.87 09T-ĐL1 09B0070029 KT3 tổ 22 KP.1, F. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân Bình Tân

219 Ngô Bá Lâm 18.09.90 09T-ĐL1 09B0070031 44/23 Phú Lộc, F. 6, Q. Tân Bình Tân Bình

220 Nguyễn Sơn Lâm 22.08.90 09T-ĐL1 09B0070032 B thôn 3, X. Ianhin, H. Chư Păh, T. Gia Lai Chu Păh

221 Nguyễn Thanh Lân . .82 09T-ĐL1 09B0070033 Đồng Lớn, X.Trung Lập Thượng, H. Củ Chi Củ Chi

222 Nguyễn Vũ Hoàng Lân 22.03.89 09T-ĐL1 09B0070034 55/29 Thống Nhất, F. 16, Q. Gò Vấp Gò Vấp

223 Đàm Duy Long 26.03.88 09T-ĐL1 09B0070035 B 01 ấp 7, Tân Khai, Bình Long, Bình Phước Bình Long

224 Đặng Huy Mạnh 27.12.87 09T-ĐL1 09B0070037 18/12A Lê Đức Thọ, F. 16, Q. Gò Vấp Gò Vấp

225 Lê Phùng Minh 20.08.89 09T-ĐL1 09B0070039 B Hoài Nhơn, Phước Hậu, Ninh Phước, Ninh Thuận Ninh Phước

226 Lê Minh Nam 26.03.87 09T-ĐL1 09B0070041 B An Mộ, Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

227 Nguyễn Văn Nhất 04.10.91 09T-ĐL1 09B0070043 B KP5, F. Phú Đông, TP. Tuy Hòa, Phú Yên Tuy Hòa

228 Huỳnh Duy Pháp 28.04.91 09T-ĐL1 09B0070045 B dđội 5, Bình Lâm, Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định Tuy Phước

229 Nguyễn Đức Phi 15.12.90 09T-ĐL1 09B0070047 KT3.104 Nhất Chi Mai, F. 13. Q. Tân Bình Tân Bình

Page 31: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

230 Nguyễn Đăng Quý 14.08.91 09T-ĐL1 09B0070049 B Cứu Sơn, Đông Cứu, Gia Bình, bắc Ninh Gia Bình

231 Trần Hùng Sơn 25.06.91 09T-ĐL1 09B0070051 B tổ 8 ấp 2, Đồng Nơ, Bình Long, Bình Phước Bình Long

232 Lê Chí Tâm 20.02.88 09T-ĐL1 09B0070053 B thôn 7, Duy Hòa, Duy Xuyên, Quảng Nam Duy Xuyên

233 Tạ Văn Thắng 10.01.90 09T-ĐL1 09B0070055 B Đồng Tiến, Vĩnh Ninh, Tri Thủy, Phú Xuyên, Hà Tây Phú Xuyên

234 Nguyễn Ngọc Thành 27.03.90 09T-ĐL1 09B0070057 B 149 ấp kinh 8A, Thanh Đông A, Tân Hiệp, Kiên Giang Tân Hiệp

235 Nguyễn Anh Thao 06.05.91 09T-ĐL1 09B0070059 214/41 đ. Số 8, KP.7, F. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân Bình Tân

236 Nguyễn Đình Thiên 01.10.91 09T-ĐL1 09B0070061 B Thọ Lân, Thọ Xuân, Thanh Hóa Thọ Xuân

237 Trần Minh Thiện 04.01.91 09T-ĐL1 09B0070062 42A F. Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú Tân Phú

238 Nguyễn Thành Thông 05.05.90 09T-ĐL1 09B0070063 B Cái Quanh, Tân Thanh, Long Phú, Sóc Trăng Long Phú

239 Đoàn Huy Tín 22.11.91 09T-ĐL1 09B0070065 B ấp Lăng, Thanh Bình, Vũng Liêm, Vĩnh Long Vũng Liêm

240 Nguyễn Bá Trường 12.04.88 09T-ĐL1 09B0070067 B đội 2, Hoằng Thái, Hoằng Hóa, Thanh Hóa Hoằng Hóa

241 Nguyễn Công Trường 08.02.86 09T-ĐL1 09B0070068 B A25 KP.3, F. 2, TX. Tây Ninh TX.Tây Ninh

242 Nguyễn Văn Trưởng 23.11.91 09T-ĐL1 09B0070069 B số 8, Hồ Tùng Mậu, Ân Thi, Hưng Yên Ân Thi

243 Nguyễn Lâm Tự 25.10.90 09T-ĐL1 09B0070071 B Thôn 2 Đakai, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

244 Trần Hữu Tuấn 21.03.90 09T-ĐL1 09B0070073 B thôn 2, Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Tân

245 Bùi Tuấn Vũ 06.11.90 09T-ĐL1 09B0070075 32 Lê Phát Đạt, F. 7, Q. Tân Bình Tân Bình

246 Trần Vương 02.10.91 09T-ĐL1 09B0070077 B Trà Giang II, Lương Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận Ninh Sơn

247 Trần Phước Hội 01.01.91 09T-ĐL1 09B0070093 B đội 12, Cù Bàn, Duy Châu, Duy Xuyên, QN-ĐN Duy Xuyên

248 Lý Trí Nhân 18.02.91 09T-ĐL1 09B0070095 B ấp xóm Lớn A, X.Vĩnh Mỹ A, H.Hòa Bình, T. Bạc Liêu Hòa Bình

249 Nguyễn Duy Bình 24.02.90 09T-ĐL2 09B0070002 B ấp Kinh 8A. Thạnh Đông A. Tân Hiệp. Kiên Giang Tân Hiệp

250 Ngô Thành Công 20.03.90 09T-ĐL2 09B0070004 B Phú Long, Châu Thành, Đồng Tháp Châu Thành

251 Nguyễn Văn Cường 20.03.88 09T-ĐL2 09B0070008 B Phú Yên, X. Vĩnh Yên, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa Vĩnh Lộc

252 Trần Quang Diệu 20.12.87 09T-ĐL2 09B0070010 B tổ 2, ấp Vẽ Vang, Lộc Phú, Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

253 Nguyễn Ngọc Duy 18.01.87 09T-ĐL2 09B0070012 11/216G đ 26/3, F. 15, Q. Gò Vấp Gò Vấp

254 Trần Quang Đại 20.06.91 09T-ĐL2 09B0070014 B Vạn Định, Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

255 Nguyễn Trung Đức 10.08.88 09T-ĐL2 09B0070087 B X.Mỹ Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình Bố Trạch

256 Trần Xuân Giáp 07.01.84 09T-ĐL2 09B0070078 4/5 KP.2, F.Phú Mỹ, Q. 7 7

257 Nguyễn Tiến Hiến 05.08.88 09T-ĐL2 09B0070016 B Phổ Nhơn, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

258 Phạm Thanh Hoàng 12.03.87 09T-ĐL2 09B0070018 B thôn Bình Tây, X. Xuân Lâm, H. Sông Cầu, T. Phú Yên Sông Cầu

259 Đặng Văn Hưng 02.12.86 09T-ĐL2 09B0070079 B tổ 5, ấp 1, Suối Ngô, Tân Châu, Tây Ninh Tân Châu

260 Nguyễn Phi Hùng 28.07.88 09T-ĐL2 09B0070022 D11 KP.5, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai Biên Hòa

Page 32: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

261 Phan Cảnh Huy 01.11.89 09T-ĐL2 09B0070024 B 20 Ngô Quyền, Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Bình Thuận

262 Huỳnh Duy Khiêm 30.04.89 09T-ĐL2 09B0070026 B 593C1 Phú Khương, TX. Bến Tre Bến Tre

263 Mai Đức Kiên 20.04.87 09T-ĐL2 09B0070028 B Cẩm Hòa, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh Cẩm Xuyên

264 Đặng Tùng Lâm 07.08.91 09T-ĐL2 09B0070083 B Phước Thắng, Tuy Phước, Bình Định Tuy Phước

265 Lê Thanh Lâm 17.08.90 09T-ĐL2 09B0070030 B Phú Hội Xuân, Phú Long, Châu Thành, Đồng Tháp Châu Thành

266 Phan Minh Luận 04.10.91 09T-ĐL2 09B0070036 B đội 6, Hòa Thạnh, X. Phổ Hòa, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

267 Nguyễn Hữu Mạnh 03.02.91 09T-ĐL2 09B0070038 B Thạch Tiến, Thạch Hà, Hà Tĩnh Thạch Hà

268 Lê Thiện Minh 28.08.89 09T-ĐL2 09B0070040 B thôn Cầu Vượt, Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình

269 Nguyễn Thanh Ngọc 25.03.89 09T-ĐL2 09B0070042 B Văn Trường, Phổ Văn, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

270 Nguyễn Thanh Nhàn 19.06.91 09T-ĐL2 09B0070090 B ấp 4, X.Giao Hòa, Châu Thành, Bến Tre Châu Thành

271 Trần Thanh Nhủ 04.05.91 09T-ĐL2 09B0070044 B Tổ 6 Phước Quản, Đa Phước, An Phú, An Giang An Phú

272 Lê Tấn Phát 06.02.89 09T-ĐL2 09B0070046 B thôn 1, Đức Phổ, Cát Tiên, Lâm Đồng Cát Tiên

273 Trần Văn Quang 24.04.90 09T-ĐL2 09B0070048 536/43/67 Âu Cơ, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

274 Trương Văn Sơn 16.02.90 09T-ĐL2 09B0070052 B xóm Nam Sơn, Vân Diên, Nam Đàn, Nghệ An Nam Đàn

275 Phạm Trí Tâm 10.01.90 09T-ĐL2 09B0070054 B F. Thanh An, Vĩnh Thanh, Cần Thơ Vĩnh Thạnh

276 Phùng Nhật Thái 09.05.91 09T-ĐL2 09B0070089 4A ấp 2, Giao Hòa, Châu Thành, Bến Tre Châu Thành

277 Bùi Minh Thành 25.01.91 09T-ĐL2 09B0070056 384/88/7A Lý Thái Tổ, F. 10, Q.10 10

278 Phan Văn Thanh 15.11.91 09T-ĐL2 09B0070058 B Tổ 18, Long Khánh, Phước Hậu, Cần Giuộc, Long An Cần Giuộc

279 Nguyễn Hoài Thi 10.02.91 09T-ĐL2 09B0070081 B Trà Bình Đông, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

280 Lương Đức Thiện 02.09.85 09T-ĐL2 09B0070060 1886 Âu Cơ, F. 9, Q. Tân Phú Tân Phú

281 Lê Ngọc Thưởng 06.08.88 09T-ĐL2 09B0070064 B Thạch Long 2, Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định Hoài Ân

282 Nguyễn Văn Tình 02.05.88 09T-ĐL2 09B0070066 B Hồ Sen, Vĩnh Hào, Vụ Bản, Nam Định Vụ Bản

283 Đỗ Văn Toàn 10.02.91 09T-ĐL2 09B0070086 B Đông Điền, Phước Thắng, Duy Phước, Bình Định Duy Phước

284 Lê Minh Tòn 28.11.87 09T-ĐL2 09B0070084 B đội 3, X.Tân Phước, H. Đồng Phước, T. Bình Phước Đồng Phước

285 Bá Quang Trầm 04.08.83 09T-ĐL2 09B0070050 B Văn Lâm 2, Phước Nam, Ninh Phước, Ninh Thuận Ninh Phước

286 Huỳnh Hải Triều 17.02.83 09T-ĐL2 09B0070080 KT.3, 164 Ng~ Thị Tú, KP.2, F.Bình Hưng Hòa B, Q. B Bình Tân

287 Phạm Đức Trung 27.04.82 09T-ĐL2 09B0070082 33/10 Phạm Văn Chiêu, F. 9, Q. Gò Vấp Gò Vấp

288 Phan Hận Trường 14.01.91 09T-ĐL2 09B0070070 đội 2, Minh Mỹ, Tịnh Bắc, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

289 Võ Thanh Tuấn 09.10.87 09T-ĐL2 09B0070088 B xóm 17, Lương Thọ 1, Hoài phú, Hoài Nhơn, Bình Địn Hoài Nhơn

290 Nguyễn Tuấn Việt 27.07.90 09T-ĐL2 09B0070074 186/39 Nguyễn Sơn,F. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú Tân Phú

291 Thái Quốc Việt 27.08.90 09T-ĐL2 09B0070085 B 272 Chiến Thắng, Bảo Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

Page 33: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

292 Tiêu Trúc Vương 01.02.84 09T-ĐL2 09B0070076 B xóm 7, thôn 3, Đồng Khoa, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

293 Tạ Hiếu Chiến 29.12.90 09T-ĐL2 09B0070092 16 Đinh Núp, TT.Ea Súp, H. Ea Súp, T. Đăk Lăk Ea Súp

294 Trần Minh Hiệp 07.10.91 09T-ĐL2 09B0070094 318/330E Nguyễn T. Minh Khai, F. 5, Q.3 3

295 Trần Chí Cường 15.08.87 09T-ĐL2 09B0070072 B ấp 2, X. Bình Thắng, H. Bình Đại, T. Bến Tre Bình Đại

296 Vũ Thanh An 23.12.88 09T-T1 09B0120030 B Dốc Mơ 2, Gia Tân 1, Thống Nhất, Đồng Nai Thống Nhất

297 Phạm Quốc Anh 13.01.90 09T-T1 09B0120034 C16/7 ấp 3, X.Vĩnh Lộc A, H. Bình Chánh Bình Chánh

298 Lê Ngọc Châu 17.11.90 09T-T1 09B0120001 B đội 19, Diêm Điền, An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên Tuy An

299 Nguyễn Văn Cường 16.09.90 09T-T1 09B0120002 276/29/46/26 Mã Lò, F. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân Bình Tân

300 Lê Đình Đà 22.06.90 09T-T1 09B0120003 B Đông Cường, Đông Hưng, Thái Bình Đông Hưng

301 Nguyễn Văn Đàn 10.05.91 09T-T1 09B0120004 B Bãi Giếng 2, Cam Hải Tây, Cam Lâm, Khánh Hòa Cam Lâm

302 Đồng Thành Đạt 07.06.90 09T-T1 09B0120005 55/54/36 Thành Mỹ, F. 8, Q. Tân Bình Tân Bình

303 Phạm Tuấn Điệp 21.03.91 09T-T1 09B0120006 B Háo Đức, Nhơn An, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

304 Phan Gian 12.10.91 09T-T1 09B0120007 B Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

305 Đoàn Hoàng 15.09.89 09T-T1 09B0120008 B Lộc Thiện, Phú Lộc, Krông Năng, Đăk Lăk Krông Năng

306 Trần Văn Hoàng 12.12.86 09T-T1 09B0120036 B X.Ea Phê, H. Krông Păc, T. Đăk Lăk Krông Păc

307 Trần Văn Hơn 30.06.90 09T-T1 09B0120034 B Cát Chánh, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

308 Tô Văn Kết 24.02.90 09T-T1 09B0120009 B tổ 8, Thanh Sơn, Thanh An, Bình Long, Bình Phước Bình Long

309 Nguyễn Vi Hoàng Khang 10.03.91 09T-T1 09B0120010 74D ấp 6, X. Xuân Thới Thượng, H. Hóc Môn Hóc Môn

310 Trần Vũ Khanh 20.09.90 09T-T1 09B0120035 C15/15 ấp 3, X.Vĩnh Lộc A. H. Bình Chánh Bình Chánh

311 Phạm Hoàng Thế Lâm 15.09.88 09T-T1 09B0120011 B ấp Láng Lớn, X.Xuân Mỹ, Cẩm Mỹ, Đồng Nai Cẩm Mỹ

312 Dương Lưu Tấn Lộc 14.11.89 09T-T1 09B0120012 73/1 ấp An Hòa, X.An Phú, H. Củ Chi Củ Chi

313 Hồ Văn Minh 12.08.85 09T-T1 09B0120013 Thạch Long, Kim Long, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

314 Đặng Văn Nghiêm 10.11.91 09T-T1 09B0120014 B ấp Bình phú, Bình Thạnh, Trảng Bàng Tây Ninh Trảng Bàng

315 Lê Hồng Phong 16.11.90 09T-T1 09B0120015 B 452 tổ 8, Hiếu Ân, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm, Vĩnh Long Vũng Liêm

316 Đinh Nguyễn Hùng Sơn 14.09.73 09T-T1 09B0120016 32/5 Lý Thường Kiệt, F. 8, Q. Tân Bình Tân Bình

317 Lê Hoài Sơn 30.10.91 09T-T1 09B0120017 B Tịnh Thiện, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Trịnh

318 Nguyễn Tuấn Tài 01.12.90 09T-P1 09B0120018 15 Lê Sao, F. Phú Thạnh, Q. Tân Phú Tân Phú

319 Trần Huy Tài 21.06.88 09T-T1 09B0120031 491/44C, XVNT, F. 26, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

320 Lê Văn Thành 10.10.90 09T-T1 09B0120033 B tổ 17 ấp Cọ Dầu I, X.Xuân Đông, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Cẩm Mỹ

321 Nguyễn Văn Thành 01.10.90 09T-T1 09B0120019 tổ 13, ấp 1A, X. Tân Thạnh Tây, H. Củ Chi Củ Chi

322 Phạm Chí Thành 02.09.90 09T-T1 09B0120020 B Tiên Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Tân

Page 34: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

323 Nguyễn Đức Thịnh 23.06.91 09T-T1 09B0120021 489/27/31 Huỳnh Văn Bánh, F. 13, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

324 Nguyễn Chí Thông 24.04.91 09T-T1 09B0120022 B Tân Định, Tân Bình, Càng Long, Trà Vinh Càng Long

325 Lê Minh Tiến 19.08.90 09T-T1 09B0120023 tổ 2, ấp 12, Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi Củ Chi

326 Trần Như Tiển 16.03.90 09T-T1 09B0120024 KT3,44/2 KP.12, F. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân Bình Tân

327 Lê Đình Triệu 15.03.91 09T-T1 09B0120025 KT3 606/176 đ. 3/2, F. 14, Q. 10 10

328 Quang Trọng Trung 26.08.88 09T-T1 09B0120026 1853 Thới Tứ, Thới Tam Thôn, Hóc Môn Hóc Môn

329 Đinh Công Tùng 14.01.89 09T-T1 09B0120032 316 Lô J CC Lý Thường Kiệt, F. 7, Q. 11 11

330 Nguyễn Hữu Văn 26.12.88 09T-T1 09B0120028 B thôn 8, X.Ea Ning, H.Cư Kuin, Đăk Lăk Cư Kuin

331 Trần Thế Cường 10.10.91 09T-P1 09B0220001 165/57 Dân Chủ, F. 5, Q. Tân Bình Tân Bình

332 Nguyễn Minh Duy 16.04.81 09T-P1 09B0220002 20/16A Âu Cơ, F. 14, Q. Tân Bình Tân Bình

333 Phan Thành Được 10.01.89 09T-P1 09B0220003 tổ 5, KP6, TT.Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

334 Nguyễn Thanh Hùng 25.07.89 09T-P1 09B0220012 B Tân Hiệp, Bầu Chinh, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

335 Lê Vũ Anh Huy 01.01.89 09T-P1 09B0220004 46/15 trước trường mầm non, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

336 Huỳnh Ngọc Nhật Minh 21.03.91 09T-P1 09B0220005 204/52/12 Lạc Long Quân, F. 8, Q. Tân Bình Tân Bình

337 Phạm Ngọc Phú 28.09.83 09T-P1 09B0220006 126 Võ Thị Sáu, F. 8, Q. 3 3

338 Huỳnh Chí Phương 29.06.90 09T-P1 09B0220007 tổ 11, ấp Thượng, X. Tân Thông Hội, H. Củ Chi Củ Chi

339 Trương Mậu Thông 09.07.90 09T-P1 09B0220008 KT3 256/8/11/16 Lạc Long Quân, F. 8, Q.Tân bình Tân Bình

340 Nguyễn Hữu Tiến 30.04.90 09T-P1 09B0220009 2009/16 Phạm Thế Hiển, F. 6, Q. 8 8

341 Thái Viết Tin 22.06.87 09T-P1 09B0220010 B thôn 1, Tam Lộc, Phú Ninh, Quảng Nam Phú Ninh

342 Nguyễn Văn Tuyến 20.08.91 09T-P1 09B0220011 B 06 Thạch Trụ Tây, Đức Lâm, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

343 Nguyễn Ngọc Vĩ 08.08.89 09T-T1 09B0120027 B KP1, X.Tân Sơn, H.Ninh Sơn, T.Ninh Thuận Ninh Sơn

344 Lê Nhật An 08.05.90 09T-Ô1 09B0030001 27 Huỳnh Tịnh Củ, F. 19, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

345 Nguyễn Văn Anh 20.09.90 09T-Ô1 09B0030003 B An Hòa, Tân Tiến, Đồng Phú, Đồng Nai Đồng Phú

346 Lê Hải Châu 18.05.90 09T-Ô1 09B0030005 B Xuyên Phước, Đức Xuyên, Krông Nô, Đắk Nông Krông Nô

347 Phạm Khánh Cường 01.09.85 09T-Ô1 09B0030007 B 2 Nguyễn Trãi, TP.Phan Thiết, Bình Thuận TP.Phan Thiết

348 Nguyễn Hữu Đức 24.06.88 09T-Ô1 09B0030009 B 184/6 Thanh Bình 2, Bình Châu, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

349 Nguyễn Đại Hải 26.07.90 09T-Ô1 09B0030011 tổ 4, ấp, X. Hòa Phú, H. Củ Chi Củ Chi

350 Phạm Ngọc Hiệp 30.01.90 09T-Ô1 09B0030013 B Lộc Bình, Lộc Ka, Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Địn Tuy Phước

351 Vũ Thế Trung Hiếu 01.02.86 09T-Ô1 09B0030015 16/9/21 Trần Văn Ơn, F. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú Tân Phú

352 Nguyễn Huy Hoàng 23.07.90 09T-Ô1 09B0030017 B ấp Chánh, Gia Bình, Trảng Bàng, Tây Ninh Trảng Bàng

353 Nguyễn Văn Hưng 20.09.88 09T-Ô1 09B0030019 114 Đinh Điền, F. 2, Q. Tân Bình Tân Bình

Page 35: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

354 Huỳnh Lưu Khánh Huy 05.11.91 09T-Ô1 09B0030021 226 Trần Túy, F. 6, Q. 11 11

355 Phạm Tuấn Khanh 01.12.89 09T-Ô1 09B0030023 24/4/6 Phạm Thế Hiển, F. 6, Q. 8 8

356 Võ Đình Khôi 22.07.89 09T-Ô1 09B0030025 B tổ 18, Ô1 khóm 3, Cần Giuộc, Long An Cần Giuộc

357 Võ Thành Khương 04.11.90 09T-Ô1 09B0030027 B 40A/10 Bình Giả, F. 8, Vũng Tàu TP.Vũng Tàu

358 Nguyễn Trí Linh 01.01.91 09T-Ô1 09B0030029 B 703 KP.1, F. Tân An, TX.La Gi, Bình Dương TX.LaGi

359 Nguyễn Ngọc Long 09.05.89 09T-Ô1 09B0030031 KT3.40/16 ấp bắc, F. 13, Q. Tân Bình Tân Bình

360 Hoàng Xuân Mạnh 01.05.88 09T-Ô1 09B0030033 9/166, đ. 26/3, F. 15, Q. Gò Vấp Gò Vấp

361 Trần Hiền Mến 11.02.89 09T-Ô1 09B0030084 143 Trần Hưng Đạo, F. 10, Q. 5 5

362 Chung Tác Minh 02.07.91 09T-Ô1 09B0030035 215/11 An Dương Vương, F. 11, Q. 5 5

363 Huỳnh Văn Minh 24.05.90 09T-Ô1 09B0030037 B Ấp 1, Bàu Đồn, Gò Dầu, Tây Ninh Gò Dầu

364 Đặng Nguyễn Vĩnh Nghi 26.08.88 09T-Ô1 09B0030039 B Trung Hiệp 2, Cam Hiệp Bắc, Khánh Hòa Cam Lâm

365 Nguyễn Khánh Duy Nghiêm 06.07.87 09T-Ô1 09B0030041 58/95 Hàm Tử, F. 1, Q. 5 5

366 Nguyễn Tấn Pháp 21.03.90 09T-Ô1 09B0030043 B Đông Quang, Phổ Văn, Đức phổ, Quảng ngãi Đức Phổ

367 Nguyễn Văn Phức 19.06.90 09T-Ô1 09B0030045 B Đội 12, Hải An, Hải Hậu, Nam Định Hải Hậu

368 Lê Sỹ Quân 09.12.90 09T-Ô1 09B0030047 B xóm 6, X.Quỳnh Trang, H.Quỳnh lưu, T.Nghệ An Quỳnh Lưu

369 Lý Hoàng Liên Sơn 15.01.87 09T-Ô1 09B0030050 B 106/1 tổ 6, ấp Thèo Nèo, Bình Châu, Xuyên Mộc, BR- Xuyên Mộc

370 Trần Xuân Tâm 18.04.91 09T-Ô1 09B0030053 B ấp 8, X.An Thủy, H.Ba Tri, T.Bến Tre Ba Tri

371 Lương Ngọc Thái 15.06.91 09T-Ô1 09B0030054 B X. Suối Nho, H. Định Quán, T. Đồng Nai Định Quán

372 Nguyễn Quý Thắng 13.03.91 09T-Ô1 09B0030055 B Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ An Nam Đàn

373 Huỳnh Minh Thiện 18.09.91 09T-Ô1 09B0030056 B Cầu Ngang, Long Hựy Đông, Cần Đước, Long An Cần Đước

374 Nguyễn Văn Thuyền 30.12.91 09T-Ô1 09B0030057 B tổ 5, ấp 7, Thanh Sơn, H. Định Quán, T. Đồng Nai Định Quán

375 Huỳnh Trung Tín 25.03.90 09T-Ô1 09B0030059 ấp 02A tổ 5, Hòa Phú, H. Củ Chi Củ Chi

376 Đặng Quang Trung 01.09.91 09T-Ô1 09B0030061 B thôn 5, X. Vĩnh Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng Vĩnh Bảo

377 Nguyễn Minh Trung 04.02.90 09T-Ô1 09B0030062 B 177A tổ 5, Dưỡng Đường, Suối Tre, TX.Long Khánh,Đ TX.Long Khánh

378 Trần Tiến Trung 24.08.90 09T-Ô1 09B0030063 B 924 Hùng Vương, TT.Chu Sê, H.Chư Sê, Gia Lai Chư Sê

379 Võ Trung Truyên 25.08.90 09T-Ô1 09B0030064 B 466/TT2 Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre Ba Tri

380 Hồ Hoàng Tú 29.05.88 09T-Ô1 09B0030065 59 Khóm 3, TT.Tầm Vu, H. Châu Thành, T. Long An Châu Thành

381 Đỗ Huỳnh Đức Tuấn 08.10.90 09T-Ô1 09B0030066 332/201/11 Nguyễn Thái Sơn, F. 5, Q. Gò Vấp Gò Vấp

382 Nguyễn Quốc Tuấn 02.02.91 09T-Ô1 09B0030067 135/13 Gò Xoài KP2, F.Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân Bình Tân

383 Nguyễn Vi Văn 29.09.87 09T-Ô1 09B0030068 130/19 Phạm Văn Hai, F. 2, Q. Tân Bình Tân Bình

384 Huỳnh Anh Vũ 19.10.87 09T-Ô1 09B0030069 62/16 Thái Bình, F. 14, Q. Tân Bình Tân Bình

Page 36: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

385 Nguyễn Văn Vui 23.09.90 09T-Ô1 09B0030070 C3/57 X.Đa Phước, H. Bình Chánh Bình Chánh

386 Nguyễn Trọng Duẩn 20.10.87 09T-Ô1 09B0030086 B xóm 4, Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ An Thanh Chương

387 Hoàng Mẫn 18.10.88 09T-Ô1 09B0030006 B Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng Đức Trọng

388 Huỳnh Việt Anh 25.05.89 09T-Ô2 09B0030002 tổ 1, Vân Hàn, X. Trung Lập Thượng, H. Củ Chi Củ Chi

389 Nguyễn Tấn Bình 30.05.89 09T-Ô2 09B0030004 B Thi Phương, Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam Điện Bàn

390 Phạm Văn Thanh Bình 22.06.91 09T-Ô2 09B0030079 37/23 Huỳnh Thiện Lộc, F.Hòa Thanh, Q. Tân Phú Tân Phú

391 Lê Hoàng Dư 02.01.86 09T-Ô2 09B0030073 B Cái Cạn 1, Mỹ Phước, Mang Thít, Vĩnh Long Mang Thít

392 Trần Văn Duy 12.04.90 09T-Ô2 09B0030078 B tổ 3 ấp 6A Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

393 Trương Nhật Lê Duy 06.05.90 09T-Ô2 09B0030008 170/201 Lạc long Quân, f. 8, Q. Tân Bình Tân Bình

394 Phạm Hồng Đông 01.04.89 09T-Ô2 09B0030074 B Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

395 Nguyễn Thanh Giang 06.02.89 09T-Ô2 09B0030010 B Phú Đức, Châu Thành, Bến Tre Châu Thành

396 Phạm Bá Hằng 09.05.91 09T-Ô2 09B0030012 B Nam Tân, ChưKpô, Krông Búk, Đăk Lăk Krông Buk

397 Giang Lê Hiếu 05.07.89 09T-Ô2 09B0030014 194/1 Phạm Đăng Giảng, KP.2. F. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân

398 Phan Tấn Hòa 20.12.89 09T-Ô2 09B0030016 B 54 Phước Thành, F. 7, TP.Đà Lạt, Lâm Đồng TP.Đà Lạt

399 Trần Minh Hoàng 25.07.91 09T-Ô2 09B0030018 tổ 3, ấp 4, X. Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi Củ Chi

400 Đặng Đình Hưng 09.10.90 09T-Ô2 09B0030071 B thôn 3, X.Mada,guôi, Đa Huoai, Lâm Đồng Đạ Huoai

401 Đặng Thanh Hùng 22.08.81 09T-Ô2 09B0030082 96/8 Bành Văn Trân, F. 7, Q. Tân Bình Tân Bình

402 Trần Ngọc Hùng 29.07.87 09T-Ô2 09B0030020 B K7A X. Thạnh Đông A, Tân Hiệp, T. Kiên Giang Tân Hiệp

403 Nguyễn Văn Huy 26.01.91 09T-Ô2 09B0030022 B thôn 14, Đăk D'rông, Cư Jút, Đăk Nông Cư Jút

404 Kiều Đăng Khoa 22.10.90 09T-Ô2 09B0030024 16F/I9 đ. 3/2 F. 14, Q. 10 10

405 Bùi Nguyên Khương 11.09.91 09T-Ô2 09B0030026 381 Huỳnh Văn Bánh, F. 11, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

406 Nguyễn Khoa Kỳ 19.11.91 09T-Ô2 09B0030028 24/24 F. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú Tân Phú

407 Nguyễn Lương Hoàng Linh 18.02.85 09T-Ô2 09B0030076 46/30 Lê Đình Thám, F. Tân Quý, Q. Tân Phú Tân Phú

408 Lương Anh Lộc 01.08.90 09T-Ô2 09B0030030 B tổ 12 K.3, F.Phú Hà, TP. Phan Rang-Tháp Chàm Phan Rang-Tháp Chàm

409 Đặng Đức Long 19.05.88 09T-Ô2 09B0030085 B đội 5, thôn 4, Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị Hải Lăng

410 Nguyễn Nhạc Long 07.04.91 09T-Ô2 09B0030032 312/12 Lê Quang Định, F. 11, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

411 Phạm Ốn Mềnh 17.01.91 09T-Ô2 09B0030034 B An bình, Lộc An, Bảo Lâm, Lâm Đồng Bảo Lâm

412 Huỳnh Văn Minh 08.06.89 09T-Ô2 09B0030036 13/20 Âu Cơ, F. 14, Q. Tân Bình Tân Bình

413 Nguyễn Công Nam 10.10.90 09T-Ô2 09B0030038 B Thạch Thắng, Thạch Hà, Hà Tĩnh Thạch Hà

414 Trần Xuân Nghi 15.06.89 09T-Ô2 09B0030040 ấp Thanh Sơn 3, Thanh Tân, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

415 Trịnh Hữu Hải Nguyên 26.10.89 09T-Ô2 09B0030042 614 Nguyễn Kiệm, F. 4, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

Page 37: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

416 Trương Giang Phát 13.05.85 09T-Ô2 09B0030083 36/11/3 Lũy Bán Bích, F.Tân Thới Hòa, Q. Tân Phú Tân Phú

417 Hồ Vĩnh Phú 08.01.89 09T-Ô2 09B0030044 Ô1/105A Rạch Sơn, TT.Gò Dầu, Tây Ninh Gò Dầu

418 Nguyễn Hoàng Phương 15.06.88 09T-Ô2 09B0030046 217/83A Âu Dương Lân, F. 3, Q. 8 8

419 Trần Minh Quân 20.05.89 09T-Ô2 09B0030048 KT3, 46/4A KP.2, F. Trung Mỹ Tây, Q. 12 12

420 Thái Bá Quang 11.04.89 09T-Ô2 09B0030049 B đội 14, Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn, Nghệ An Nghĩa Đàn

421 Nguyễn Anh Quốc 08.09.90 09T-Ô2 09B0030075 B Đăc Lộc, Vĩnh phương, Nha Trang, Khánh Hòa TP.Nha Trang

422 Phạm Minh Sang 16.06.87 09T-Ô2 09B0030077 35/15 Dân Trí, F. 6, Q. Tân Bình Tân Bình

423 Lương Văn Song 15.10.87 09T-Ô2 09B0030051 B Vinh Quang, Tiên Lãng, Hải Phòng Tiên Lãng

424 Nguyễn Mạnh Tài 18.03.90 09T-Ô2 09B0030052 B An Long, Phú Giáo, T. Bình Dương Phú Giáo

425 Nguyễn Hữu Thiện 07.11.83 09T-Ô2 09B0030080 87/21/33 đ.số 4, CX. Đô Thành, F. 4, Q. 3 3

426 Võ Thành Tiến 04.08.91 09T-Ô2 09B0030058 B 36/5 ấp 5, Phước Tân Hưng, H. Châu Thành, T. Long A Châu Thành

427 Nguyễn Quốc Toàn 07.07.86 09T-Ô2 09B0030072 B Đông Phú, Đại Hiệp, Đại Lộc, Quảng Nam Đại Lộc

428 Nguyễn Hữu Trạng 19.08.89 09T-Ô2 09B0030060 B Thanh Hòa, Bình Nghi, Gò Công Đông, Tiền Giang Gò Công Đông

429 Nguyễn Thanh Tuấn 24.04.90 09T-Ô2 09B0030081 B Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam Núi Thành

430 Phan Tấn An 29.10.89 09T-MAY 09B0080001 70/4 ấp 5, X.Xuân Thới Thượng, H. Hóc Môn Hóc Môn

431 Lê Thị Lan Anh 11.08.89 09T-MAY 09B0080002 Nữ ấp 4. X.Bình Mỹ, H. Đức Huệ, T. Long An Đức Huệ

432 Nguyễn Thị Hoàng Anh 12.01.86 09T-MAY 09B0080018 Nữ B 84 tổ 5 Khu 11, TT. Tân Phú, Đồng Nai TT.Tân Phú

433 Đào Thị Ngọc Ánh 08.01.85 09T-MAY 09B0080003 Nữ 49 Phan Đăng Lưu, F. 7, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

434 Nguyễn Thị Bích Duyên 25.10.90 09T-MAY 09B0080004 Nữ B Thành Hóa I, Tân Thành Bình, Mõ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

435 Bùi Thị Ngọc Giang 20.01.86 09T-MAY 09B0080017 Nữ B F4/140 Nguyễn Huệ 2, Quang Trung, Thống Nhất, Đồn Thống Nhất

436 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03.09.80 09T-MAY 09B0080005 Nữ 200 Nguyễn Thị Tú, KP.2, F.Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Bình Tân

437 Châu Cẩm Loan 08.04.87 09T-MAY 09B0080006 Nữ 03/102 ấp 3, X. Bình Lợi, H. Bình Chánh Bình Chánh

438 Trần Thị Thanh Loan 26.11.90 09T-MAY 09B0080007 Nữ B tổ 1, X. Bàu Trâm, TX.Long Khánh, Đồng Nai Long Khánh

439 Lê Thị Kim Phụng . .89 09T-MAY 09B0080009 Nữ KT3. 7A59 ấp 7, X. Phạm Văn Hai, H. Bình Chánh Bình Chánh

440 Nguyễn Thụy Minh Tâm 14.10.81 09T-MAY 09B0080010 Nữ 68C Lạc Long Quân, F. 5, Q. 11 11

441 Đặng Thanh Tân 05.10.90 09T-MAY 09B0080011 204/45/23 Lạc Long Quân, F. 8, Q. Tân Bình Tân Bình

442 Đinh Thiệu Anh Thơ 21.03.88 09T-MAY 09B0080012 Nữ 427/2/13 Lũy Bán Bích, F.Phú Thạnh, Q. Tân Phú Tân Phú

443 Trịnh Thị Ngọc Tiến 04.03.90 09T-MAY 09B0080013 Nữ B Giồng Trôm, Nhuận phú Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre Mỏ Cày Bắc

444 Nguyễn Thị Huyền Trân 06.08.82 09T-MAY 09B0080014 Nữ 188 E Âu Cơ, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

445 Nguyễn Thị Kiều Trinh 24.05.90 09T-MAY 09B0080015 Nữ B Khu 4, Lộc Thắng, Bảo Lâm, Lâm Đồng Bảo Lâm

446 Nguyễn Minh Vương 14.05.87 09T-MAY 09B0080019 265/931A KP.2, Tổ 33.F.Tân Thới Nhất, Q. 12 12

Page 38: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

447 Hồ Thị Thanh Yến 10.09.91 09T-MAY 09B0080016 Nữ KT3/35/21B Trần Đình Xu, F. Cầu Kho, Q. 1 1

448 Trần Huy Bằng 26.08.90 09T-TP1 09B0040037 87/89/11/15 Nguyễn Sĩ Sách, F. 15, Q. Tân Bình Tân Bình

449 Đinh Xuân Biên 16.02.91 09T-TP1 09B0040043 B tổ 6, F. Vạn Hương, Q. Đồ Sơn, Hải Phòng Đồ Sơn

450 Huỳnh Quốc Cường 20.01.88 09T-TP1 09B0040001 552/53/137/6 QL.1A, KP.5, F.Bình Hưng Hòa B, Q.Bìn Bình Tân

451 Phan Mạnh Cường 10.01.91 09T-TP1 09B0040002 46 Dương Văn Dương, F. Tân Quý, Q. Tân Phú Tân Phú

452 Nguyễn Ngọc Đáng 04.06.90 09T-TP1 09B0040004 159/52/4 Trần Văn Đang, F. 11, Q. 3 3

453 Nguyễn Tấn Đạt 11.11.91 09T-TP1 09B0040005 1129/24 Lạc Long Quân, F. 11, Q. Tân Bình Tân Bình

454 Nguyễn Tấn Hiền 20.08.91 09T-TP1 09B0040006 B KP3, Tân Thiện, LaGi, Bình Thuận TX.LaGi

455 Tương Thế Hiển 27.04.91 09T-TP1 09B0040007 125/2 Phan Văn Trị, F,. 10, Q. Gò Vấp Gò Vấp

456 Nguyễn Hữu Hiếu 25.07.90 09T-TP1 09B0040008 93 Nguyễn Duy, F. 14, Q. 8 8

457 Nguyễn Vũ Hòa 09.07.86 09T-TP1 09B0040009 B xóm 8, X. Phú Phong, H. Hương Khê, T. Hà Tỉnh Hương Khê

458 Bùi Quốc Huy 21.12.90 09T-TP1 09B0040010 61 đ. 12, F. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức Thủ Đức

459 Nguyễn Lê Huy 03.06.91 09T-TP1 09B0040011 16B Lê Hồng Phong, F. Diên Hồng, TP. Pleiku Pleiku

460 Đỗ Minh Khánh 21.03.89 09T-TP1 09B0040012 B ấp Hòa Nghĩa, Hòa Lộc, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

461 Võ Duy Khánh 30.06.91 09T-TP1 09B0040013 96/7 Duy Tân, F. 15, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

462 Dương Công Lâm 06.09.90 09T-TP1 09B0040038 B Hiền Lương, Cam An Bắc, Cam Lâm, Khánh Hòa Cam Lâm

463 Nguyễn Thanh Lợi 09.01.88 09T-TP1 09B0040014 B Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

464 Hồ Minh Luân 08.04.87 09T-TP1 09B0040015 ấp Phú Trung, X. Phú Hòa Đông, H. Củ Chi Củ Chi

465 Huỳnh Trọng Nghĩa 07.08.90 09T-TP1 09B0040044 B Hưng Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

466 Lê Hòa Nhân 21.05.86 09T-TP1 09B0040016 B 74 đ.Cơ Thánh Vệ, Hiệp Ninh, TX.Tây Ninh TX.Tây Ninh

467 Lưu Hạnh Nhân 05.01.90 09T-TP1 09B0040017 Nữ B KP2,TT. Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

468 Nguyễn Hà Hiền Nhân 11.07.91 09T-TP1 09B0040018 106M KP.1, Quang Trung, F. Trung Mỹ Tây, Q. 12 12

469 Nguyễn Bá Nhi 20.07.90 09T-TP1 09B0040019 B 139 khóm 3, khu 3, TT.Tân Phú, Đồng Nai TT.Tân Phú

470 Nguyễn Văn Ninh 15.12.88 09T-TP1 09B0040042 B Yền Vũ, X.Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương Cẩm Giàng

471 Đào Tấn Phát 10.01.90 09T-TP1 09B0040039 178/5B KP.6, F. Tân Hưng Thuận, Q. 12 12

472 Dương Ngọc Phú 02.01.87 09T-TP1 09B0040020 B Công Hải, Thuận Bắc, Ninh Thuận Thuận Bắc

473 Trần Hoài Phương 28.07.91 09T-TP1 09B0040021 B QL 1A, F. 8, TX.Bạc Liêu, Bạc Liêu Bạc Liêu

474 Nguyễn Văn Quyền 10.05.85 09T-TP1 09B0040022 B xóm 2, Tân Lộc, Tân Thành, Yên Thành, Nghệ An Yên Thành

475 Phạm Duy Tân 31.10.87 09T-TP1 09B0040023 25/43 TKTQ, F. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Bình Tân Phú

476 Đinh Phú Thạch 15.04.90 09T-TP1 09B0040024 B ấp 4, X. Xuân Tâm, H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai Xuân Lộc

477 Ngô Thành Thắng 06.06.88 09T-TP1 09B0040025 B Trung Trực, Thái Bình Trung, Vĩnh Hưng, Long An Vĩnh Hưng

Page 39: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

478 Phan Thống Thắng 21.04.90 09T-TP1 09B0040027 21/31 Lê Ngã, F. Phú Trung, Q. Tân Phú Tân Phú

479 Trần Thiện Thanh 13.01.89 09T-TP1 09B0040028 B 83/20B đ. 30/4, F. 3, TX.Bến Tre Bến Tre

480 Nguyễn Thị Kim Thoa 27.06.76 09T-TP1 09B0040029 Nữ 18G Lạc Long Quân, F. 5, Q. 11 11

481 Đặng Văn Thuận 15.11.90 09T-TP1 09B0040030 240 Âu Cơ, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

482 Lê Trần Tín 08.12.89 09T-TP1 09B0040031 B Cửu Lợi, Cam Hòa, Cam Lâm, Khánh Hòa Cam Lâm

483 Lê Văn Tình 08.02.90 09T-TP1 09B0040032 36/5e ấp Tiền Lân, X. Bà Điểm. H. Hóc Môn Hóc Môn

484 Nguyễn Thanh Trí 10.11.91 09T-TP1 09B0040040 163/23 Tô Hiến Thành, F. 13, Q. 10 10

485 Đỗ Duy Trường 14.11.87 09T-TP1 09B0040041 33/1 Trần Triệu Luật, F. 7, Q. Tân Bình Tân Bình

486 Dương Ngọc Tuấn 24.12.89 09T-TP1 09B0040033 140B/41 CMT8, F. 12, Q. Tân Bình Tân Bình

487 Đỗ Văn Tuyển 18.08.88 09T-TP1 09B0040034 B Tây Ninh, Lang Minh, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

488 Thái Tuấn Vinh 10.10.90 09T-TP1 09B0040035 25 Lê Ngã, F. Phú Trung, Q. Tân Phú Tân Phú

489 Nguyễn Mẫn Xuyên 11.12.90 09T-TP1 09B0040036 B Bình Hòa 4, Tam Bình, Cai Lậy, Tiền Giang Cai Lậy

490 Nguyễn Lý Minh Quân 26.06.90 09T-TP1 09B0040026 B 68 Trần phú, Xuân Thanh, Long Khánh, Đồng Nai Long Khánh

491 Nguyễn Quang Trung 13.06.89 09T-TP1 09B0040003 245/18 Hoàng Văn Thụ, F. 1, Q. Tân Bình Tân Bình

492 Nguyễn Thanh Quý 19.04.89 09T-TP1 09B0040045 B Tân Hưng, Tân Châu, Tây Ninh Tân Châu

493 Lê Đình Bảo 01.06.88 09T-TM1 09B0050002 114/1 KP.1, F. Thới An, Q. 12 12

494 Lương Nguyễn Thái Bảo 07.02.91 09T-TM1 09B0050003 28/4K Thống Nhất, F. 16, Q. Gò Vấp Gò Vấp

495 Lê Thành Công 16.04.87 09T-TM1 09B0050004 KT3.160/57/36/1B, KP.1, F.Phú Thuận, Q. 7 7

496 Nguyễn Quốc Cường 25.11.91 09T-TM1 09B0050005 38/75/6A KP.3, F. Đông Hưng Thuận, Q. 12 12

497 Huỳnh Tấn Bảo Danh 27.03.91 09T-TM1 09B0050006 B ấp 4, X. Tân Thành, H. Thủ Thừa, T. Long An Thủ Thừa

498 Ngô Tấn Đạt 06.10.85 09T-TM1 09B0050007 230 Phạm Văn Chí, F. 4, Q. 6 6

499 Bùi Tuấn Đức 19.10.89 09T-TM1 09B0050008 B 330 Ngô Gia Tự, Phan Rang-Tháp Chàm Phan Rang-Tháp Chàm

500 Nguyễn Văn Hận 06.07.90 09T-TM1 09B0050009 B 885 ấp xóm Lê, Tiên Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh Bến Cầu

501 Lê Viết Hãng 02.06.86 09T-TM1 09B0050010 B tổ 4 KP.2, F. Phú Bình, T. Long Khánh TX.Long Khánh

502 Lưu Ngọc Hiệp 02.12.91 09T-TM1 09B0050011 44 Nguyễn Văn Trỗi, F. 15, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

503 Đỗ Văn Hiếu . .87 09T-TM1 09B0050012 B tổ 10, ấp 2, X.Bình Hàng Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp Cao Lãnh

504 Đỗ Ngọc Hòa 19.02.90 09T-TM1 09B0050013 212/1 HL.14, F. Tân Thành, Q. Tân Phú Tân Phú

505 Nguyễn Huy Hoàng 28.09.88 09T-TM1 09B0050014 B thôn 11, Tân Thắng, Cư Jút, T. Đăk Nông Cư Jút

506 Nguyễn Minh Hoàng 07.11.91 09T-TM1 09B0050015 429/3 Hoàng Văn Thụ, F. 2, Q. Tân Bình Tân Bình

507 Trần Tuấn Hùng 01.09.91 09T-TM1 09B0050016 206 CC Lô B Lý Thường Kiệt, F. 7, Q. 11 11

508 Nguyễn Trần Vũ Khanh 04.10.91 09T-TM1 09B0050017 117 Lô L CC Ngô Gia Tự, F. 2, Q. 10 10

Page 40: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

509 Nguyễn Lê Đăng Khoa 14.03.87 09T-TM1 09B0050018 62 Nguyễn Duy, F. 14, Q. 8 8

510 Trần Đăng Khoa 26.09.90 09T-TM1 09B0050019 B Xóm Phúc, Mỹ Thuận, Mỹ Lộc, Nam Định Mỹ Lộc

511 Lê Thuận Lợi 17.07.91 09T-TM1 09B0050020 552/11 Hưng phú, F. 9, Q. 8 8

512 Trạc Trung Nghĩa 21.02.91 09T-TM1 09B0050021 26/23A Đỗ Quang Đẩu, F. Phạm Ngũ Lão, Q. 1 1

513 Nguyễn Cảnh Nguyên 08.12.90 09T-TM1 09B0050022 307 Tân Châu, F. 8, Q. Tân Bình Tân Bình

514 Huỳnh Trọng Nhân 15.06.88 09T-TM1 09B0050023 B Bàu Công, Tân Mỹ, Đức Hòa, Long An Đức Hòa

515 Nguyễn Tâm Nhật 29.04.91 09T-TM1 09B0050024 B 120/31 Vĩnh Bắc, Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre Chợ Lánh

516 Trần Thị Thùy Nhiên 20.02.86 09T-TM1 09B0050025 Nữ 22/94 trần Bình Trọng, F. 1, Q. 5 5

517 Bùi Văn Nhớ 10.08.91 09T-TM1 09B0050026 B Ô4, ấp Cầu Xây, TT. Thủ Thừa, Long An Thủ Thừa

518 Nguyễn Tuấn Nhựt 30.08.90 09T-TM1 09B0050027 B 256 Phú bình, TT.Cái Tàu Hạ, Châu Thành, Đồng Tháp Châu Thành

519 Trần Hoàng Phong 07.08.90 09T-TM1 09B0050028 B 67/4 Xương Thạnh 4, Thới Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre Thạnh Phú

520 Trần Thanh Phong 21.09.91 09T-TM1 09B0050029 782/68B Nguyễn Kiệm, F. 3, Q. Gò Vấp Gò Vấp

521 Lục Hồng Phúc 10.12.91 09T-TM1 09B0050030 B Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Thiết

522 Phạm Đức Tài 26.11.91 09T-TM1 09B0050031 B 80 Trần Phú, Lộc Châu, Bảo Lộc, Lâm Đồng Bảo Lộc

523 Nguyễn Thanh Tâm 17.12.87 09T-TM1 09B0050032 tổ 3, Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi Củ Chi

524 Bùi Minh Tân 17.10.89 09T-TM1 09B0050033 B 265/B Ô2, TTBình Đại, Bình Đại, T. Bến Tre Bình Đại

525 Nguyễn Quang Thái 09.09.91 09T-TM1 09B0050035 B 186/6 ấp Long Thành A, X. Bàn Long, Châu Thành, Tiề Châu Thành

526 Huỳnh Quốc Thắng 26.11.88 09T-TM1 09B0050036 11/3 Phan chu Trinh, F. Tân Thành, Q. Tân Phú Tân Phú

527 Nguyễn Quốc Thành 22.02.90 09T-TM1 09B0050038 291/170 CMT8, F. 14, Q. Tân Bình Tân Bình

528 Hà Văn Thảo 12.05.90 09T-TM1 09B0050039 B 03 xóm 9b, Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

529 Đặng Hoàng Thi 19.03.91 09T-TM1 09B0050040 B Ô1/81 ấp Thanh bình, TT.Gò Dầu, Tây Ninh Gò Dầu

530 Đinh Vũ Hoàng Dân 17.01.90 09T-TM1 09B0050001 2549/7A Phạm Thế Hiển, F. 7, Q. 8 8

531 Lê Thiên Ân 14.05.91 09T-TM2 09B0050065 B ấp 6, Tân Thanh, Châu Thành, Bến Tre Châu Thành

532 Trần Quốc Hoàng 12.09.89 09T-TM2 09B0050056 B KP.2, Phước Hội, TX.Ga Gi, Bình Thuận TX.La Gi

533 Nguyễn Lê Minh Hùng 04.04.87 09T-TM2 09B0050060 107B KP.7, F.Tân Thới Nhất, Q. 12 12

534 Nguyễn Bảo Lộc 11.04.87 09T-TM2 09B0050070 B ấp Nam, X. Đông Thạnh, H.Cần Giuộc, T. Long An Cần Giuộc

535 Đoàn Ngọc Long 18.08.91 09T-TM2 09B0050057 554 ấp Cây Trắc, X.Phú Hòa Đông, H.Củ Chi Củ Chi

536 Nguyễn Hữu Long 06.09.91 09T-TM2 09B0050066 18/29/9 Đỗ Nhuận, F. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú Tân Phú

537 Đinh Xuân Minh 20.03.91 09T-TM2 09B0050067 B Thủ Thiện Hạ, X.Bình Nghi, H.Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

538 Lê Hoàng Minh 25.09.88 09T-TM2 09B0050068 X. Ea Phê, H. Krông Păc, T. Đăk Lăk Krông Păc

539 Đào Văn Nam 21.05.87 09T-TM2 09B0050064 B thôn Hải Định, Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình Tiền Hải

Page 41: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

540 Quách Hồng Phát 09.11.91 09T-TM2 09B0050058 162/32 Phan Đăng Lưu, F. 3, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

541 Nguyễn Trí Quang 24.11.91 09T-TM2 09B0050074 273/31 Phan Văn Khỏe, F. 5, Q. 6 6

542 Phan Văn Rin 15.07.91 09T-TM2 09B0050073 344/75/41 Chiến Lược, KP.2, F.Bình Trị Đông, Q.Bình Bình Tân

543 Thái Nguyễn Thanh Tân 26.06.91 09T-TM2 09B0050034 137/10 HL.2, KP.4, F. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân Bình Tân

544 Đỗ Quốc Thái 08.09.91 09T-TM2 09B0050062 33/1 Trần Triệu Luật, F. 7, Q. Tân Bình Tân Bình

545 Phạm Văn Thắng 30.10.89 09T-TM2 09B0050037 60/7A KP.6, F. Tân Thới I, Q. 12 12

546 Phạm Thịnh 18.05.90 09T-TM2 09B0050041 B Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

547 Nguyễn Hiếu Thuận 31.01.91 09T-TM2 09B0050042 233 lô O CC Nguyễn Kim, F. 7, Q. 10 10

548 Trần Minh Thuận 08.11.88 09T-TM2 09B0050043 ấp 2, X.Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi Củ Chi

549 Trần Đình Thương 04.12.86 09T-TM2 09B0050044 Tiên Hội, Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

550 Tạ Trung Tín 03.05.87 09T-TM2 09B0050045 B15, Hoàng Hòa Thám, F. 13, Q. Tân Bình Tân Bình

551 Nguyễn Minh Trí 17.08.91 09T-TM2 09B0050046 7B/99/4 Thánh Thái, F. 14, Q. 10 10

552 Phạm Văn Trình 11.09.90 09T-TM2 09B0050047 B khu 13, TT.Thịnh Long, Hải Hậu, Nam Định Hải Hậu

553 Lê Thành Trung 03.10.87 09T-TM2 09B0050048 106/7B ấp Dân Thắng 2, X.Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn Hóc Môn

554 Trương Thiên Khánh Truyền 12.04.91 09T-TM2 09B0050049 37/4C ấp Đông, X. Thới Tam Thôn, H. Hóc Môn Hóc Môn

555 Phan Thanh Tú 28.09.89 09T-TM2 09B0050076 B 7A ấp 17, Thanh Phú, Bình Long, Bình Phước Bình Long

556 Phạm Hoàng Tùng 08.10.91 09T-TM2 09B0050050 B 44/4 Lê Phụng Hiểu, F. 8, TP. Vũng Tàu Vũng Tàu

557 Đặng Quốc Uy 08.05.87 09T-TM2 09B0050051 79/116A Trần Văn Đang, F. 9, Q. 3 3

558 Nguyễn Đức Uy 22.07.88 09T-TM2 09B0050059 386 Lý Thường Kiệt, F. 9, Q. Tân Bình Tân Bình

559 Đoàn Văn Vệ 15.09.89 09T-TM2 09B0050075 B Phước Thuận, Phước Lâm, Cần Giuộc, Long An Cần Giuộc

560 Nguyễn Quốc Việt 06.01.85 09T-TM2 09B0050071 18B Cộng Hòa, F. 4, Q. Tân Bình Tân Bình

561 Lâm Phước Vinh 18.01.87 09T-TM2 09B0050052 242 KP.3, TT. Hóc Môn, H. Hóc Môn Hóc Môn

562 Lê Quang Vinh 20.01.90 09T-TM2 09B0050053 B Phú Cường, Phú Tân, An Giang Phú Tân

563 Nguyễn Đăng Vinh 07.05.85 09T-TM2 09B0050069 B 58 Ngõ Phát Lộc, F.Hàng Buồm, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nộ Q. Hoàn Kiếm

564 Trần Thanh Vinh 15.10.90 09T-TM2 09B0050054 71/11/15A Nguyễn Phúc Chu, F. 15, Q. Tân Bình Tân Bình

565 Nguyễn Hoài Vũ 28.05.90 09T-TM2 09B0050063 B tổ 9, Vĩnh Châu, Vĩnh Hiệp, Nha Trang, Khánh Hòa TP.Nha Trang

566 Võ Thanh Xuân 10.08.91 09T-TM2 09B0050055 B 61/25 Long Khánh, Tân Thiềng, Chợ Lánh, T.Bến Tre Chợ Lách

567 Nguyễn Thị Như Ý 12.10.90 09T-TM2 09B0050061 B Phú Vinh Tây, TT. Chợ Chùa, Nghĩa Thành, Quảng Ngã Nghĩa Thành

568 Lê Thanh Minh 29.05.90 09T-TM2 09B0050072 B 129 Thánh Thái, F. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa F. Đông Thọ

569 Đỗ Công Toàn 29.11.88 09T-TM2 09B0050077 B 19/1 Bạch Lâm, Gia Tân 2, Thống Nhất, Đồng Nai Thống Nhất

1 Dương Quốc Bảo 13.01.88 07CĐ-ĐT1 07D0060003 103/3 Tân Tiến, X.Xuân Thới Đông, H.Hóc Môn Hóc Môn

Page 42: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

2 Tô Quốc Bình 26.11.89 07CĐ-ĐT1 07D0060010 B Rạch Đào, Mỹ Lệ, Cần Đước, Long An Cần Đước

3 Nguyễn Minh Công 20.11.88 07CĐ-ĐT1 07D0060015 B Tiến Hưng, X.Tiến Lợi, TP.Phan Thiết,T.Bình Thuận TP. Phan Thiết

4 Nguyễn Cao Quốc Cường 21.12.89 07CĐ-ĐT1 07D0060021 45/2/1 Huỳnh Tịnh Của, F. 19, Q.Bình Thạnh Bình Thạnh

5 Đặng Minh Dũng 10.06.87 07CĐ-ĐT1 07D0060026 B 58 Ng~ Bỉnh Khiêm, TP.Buôn Mê Thuột, T.Đăk Lăk TP.Buôn Ma Thuột

6 Ngô Minh Dương 28.11.90 07CĐ-ĐT1 07D0060031 B Tân Bình Thạnh, Chợ Gạo, Tiền Giang Chợ Gạo

7 Trần Văn Dương 01.04.89 07CĐ-ĐT1 07D0060032 B Hải Quang, Hải Hậu, Nam Định Hải Hậu

8 Phạm Ngọc Anh Giang 16.06.88 07CĐ-ĐT1 07D0060040 LP B TT.Thới Lai, Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ TP. Cần Thơ

9 Trần Linh Giao 19.05.89 07CĐ-ĐT1 07D0060041 B X.Bưng Riềng, H.Xuyên Mộc, T.BR-VT Xuyên Mộc

10 Nguyễn Nhân Hòa 28.12.89 07CĐ-ĐT1 07D0060060 B ấp 2, Minh Đức, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

11 Nguyễn Minh Hoàng 18.11.89 07CĐ-ĐT1 07D0060056 453/24 Lê Văn Sỹ, F. 12, Q. 3 3

12 Võ Hoàng 17.02.88 07CĐ-ĐT1 07D0060059 B 44 Quang Trung, TT. Chư Sê, H. Chư Sê, T. Gia Lai Chư Sê

13 Nguyễn Đăng Hội 16.03.89 07CĐ-ĐT1 07D0060062 Cần Đước, Long An - tạm trú 139-141,đường 8, F. 4, Q. 8

14 Nguyễn Đức Hưng 05.06.88 07CĐ-ĐT1 07D0060073 24/6C ấp 5, X.Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn Hóc Môn

15 Trà Thanh Hùng 17.01.89 07CĐ-ĐT1 07D0060068 B Ô2/6B Trường Đức, Trường Đông, Hòa Thành, Tây Ni Hòa Thành

16 Trịnh Minh Hữu 10.10.89 07CĐ-ĐT1 07D0060077 B Lâm Hạ, Đức Phong, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi Mộ Đức

17 Phan Cảnh Huy 20.01.89 07CĐ-ĐT1 07D0060070 220/11 đ.số 8, KP.6, F.Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân Bình Tân

18 Nguyễn Hoàng Duy Khoa 18.09.89 07CĐ-ĐT1 07D0060082 B KP.1, TT Tân Sơn, H.Ninh Sơn, T.Ninh Thuận Ninh Sơn

19 Đào Đình Nhơn 28.09.87 07CĐ-ĐT1 07D0060116 1/14 Hòa Bình, F. 20, Q.Tân Bình Tân Bình

20 Nguyễn Văn Phê 20.02.88 07CĐ-ĐT1 07D0060120 B Bình Liêm, Phan Rí Thành, Bắc Bình, T. Bình Thuận Bắc Bình

21 Bùi Xuân Hồng Phúc 10.02.89 07CĐ-ĐT1 07D0060125 B 155 K,4, ấp Bảo Định, Xuân Định, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

22 Nguyễn Tấn Quốc 02.01.85 07CĐ-ĐT1 07D0060129 B 141 Ng~Thông, ấp 3, Bình Quới, Châu Thành, Long An Châu Thành

23 Chiếng Và Sắm 28.10.88 07CĐ-ĐT1 07D0060136 B Bình An, Bắc Bình, T. Bình Thuận Bắc Bình

24 Nguyễn Thanh Sang 12.01.89 07CĐ-ĐT1 07D0060133 LT B KV.2, TT Hiệp Hòa, Đức Hòa, T. Long An Đức Hòa

25 Trần Văn Thái Sơn 09.06.89 07CĐ-ĐT1 07D0060138 75/1 Khu 6, F.An Lạc, Q.Bình Tân Bình Tân

26 Nguyễn Hoài Tâm 04.01.89 07CĐ-ĐT1 07D0060144 101/718A Nguyễn Kiệm, F. 3, Q.Gò Vấp Gò Vấp

27 Lê Minh Tân 27.10.88 07CĐ-ĐT1 07D0060145 ấp 1 X.Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi Củ Chi

28 Tô Minh Thành 02.08.89 07CĐ-ĐT1 07D0060153 124/3 tổ 21, F. 9, Q.Tân Bình Tân Bình

29 Nguyễn Thanh Trúc 04.11.89 07CĐ-ĐT1 07D0060179 B Tích Đức, Khánh Thạnh Tân, H.Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

30 Võ Ngọc Tư 26.07.88 07CĐ-ĐT1 07D0060193 B Dương Liễu Tây, TT.Bình Dương, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

31 Đinh Anh Tuấn 01.03.88 07CĐ-ĐT1 07D0060182 B Tân Thành, X.Cư Đliêm Nông, H.Cư M'Gar,T.Đăklăk Cư M'gar

32 Huỳnh Minh Tuấn 25.10.88 07CĐ-ĐT1 07D0060183 B đội 5, Bình Đông, Tịnh Bình, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

Page 43: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

33 Giang Minh Tuyến 13.08.87 07CĐ-ĐT1 07D0060191 B ấp 1, X.Tiến Hưng, TX.Đồng Xoài, T.Bình phước TX.Đồng Xoài

34 Nguyễn Bảo Vương 26.07.89 07CĐ-ĐT1 07D0060203 1/124B, F. Đông Hưng Thuận, Q. 12 12

35 Nguyễn Thanh Xuân 02.03.88 07CĐ-ĐT1 07D0060204 B Mỹ Thạnh, X.Mỹ Đức, H.Châu Phú, T.An Giang Châu Phú

36 Nguyễn Thái Bảo 27.01.88 07CĐ-ĐT2 07D0060004 B Xã Đăk Song, H. Đăk Song, T. Đăk Nông Đăk Song

37 Huỳnh Quốc Hữu Bình 12.11.88 07CĐ-ĐT2 07D0060007 574/15/13 KP.4, F.Bình Trị Đông B, Q.Bình Chánh Bình Chánh

38 Phạm Đăng Bình 10.05.87 07CĐ-ĐT2 07D0060009 B thôn Xuân Tính 2, Xã Đăk Săk, H. Đăk Mil, T. Đăk Nô Đăk Mil

39 Lê Văn Chinh 08.12.88 07CĐ-ĐT2 07D0060012 Đội 4, xóm 8, Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa Vĩnh Lộc

40 Trần Văn Du 15.06.87 07CĐ-ĐT2 07D0060025 B đội 13, Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, Nam Định Nghĩa Hưng

41 Trương Xuân Định 19.12.89 07CĐ-ĐT2 07D0060034 B Tân Thành, Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam Điện Bàn

42 Võ Văn Đức 30.12.88 07CĐ-ĐT2 07D0060039 LP B X.Tịnh Phong, H. Sơn Trịnh, T.Quảng Ngãi Sơn Tịnh

43 Trần Thế Hiền 06.07.89 07CĐ-ĐT2 07D0060047 551/31 Phạm Văn Chí, F. 7, Q. 6 6

44 Trần Minh Hiệp 20.05.87 07CĐ-ĐT2 07D0060049 B Châu Pha, Tân Thành, BR-VT Tân Thành

45 Phạm Văn Hiếu 31.12.89 07CĐ-ĐT2 07D0060052 B Phú Khê 1, Hòa Xuân Đông, Đông Hòa, Phú Yên Đông Hòa

46 Trịnh Trọng Hồng 22.02.89 07CĐ-ĐT2 07D0060064 3/357 ấp Nhị Tân 1, X.tân Thới Nhì, H.Hóc Môn Hóc Môn

47 Ninh Văn Hưởng 11.09.86 07CĐ-ĐT2 07D0060075 B 54 tổ 8, Thanh Hải, Thanh Lương, Bình Long, Bình Ph Bình Long

48 Nguyễn Hữu 28.06.88 07CĐ-ĐT2 07D0060076 B tổ 2, thôn 5, X.Me Ru, H. Đức Linh, T.Bình Thuận Đức Linh

49 Nguyễn Quốc Huy 08.12.88 07CĐ-ĐT2 07D0060069 B thôn Tân Châu, X.Lộc Châu, TX.Bảo Lộc, Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

50 Hoàng Văn Khiêm 15.03.89 07CĐ-ĐT2 07D0060079 B An Mỹ, Quỳnh Phụ, Thái Bình Quỳnh Phụ

51 Đoàn Anh 18.01.88 07CĐ-ĐT2 07D0060080 139/34 Tân Sơn Nhì, F.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú Tân Phú

52 Đoàn Anh 11.05.87 07CĐ-ĐT2 07D0060081 9/1C Nguyễn Bá Tòng, F. 12, Q. Tân Bình Tân Bình

53 Võ Tuấn Kiệt 22.03.88 07CĐ-ĐT2 07D0060084 B Ô7 Trường Lưu, Trường Đồng, Hòa Thành, Tây Ninh Hòa Thành

54 Đào Sĩ Mạnh 14.07.87 07CĐ-ĐT2 07D0060094 B thôn phú Nguyên, Phú Riềng, Phước Long, Bình Phước Phước Long

55 Phạm Văn Ngọc 02.07.89 07CĐ-ĐT2 07D0060107 B xóm 4, X.Nam Tân, H. Nam Đàn, T. Nghệ An Nam Đàn

56 Cổ Minh Nhật 23.09.88 07CĐ-ĐT2 07D0060113 B Ô2/76A,KP.Rạch Sơn, Gò Dầu, Tây Ninh Gò Dầu

57 Trần Huỳnh Quang Tấn 01.06.89 07CĐ-ĐT2 07D0060147 297/19 Lê Văn Sĩ, F. 13, Q. 3 3

58 Ngô Ngọc Thạch 13.12.88 07CĐ-ĐT2 07D0060154 B ấp 6 Gia Canh, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

59 Nguyễn Ngọc Thanh 11.11.88 07CĐ-ĐT2 07D0060150 B thôn Tri Thủy, X.Tri Hải, H.Ninh Hải, T.Ninh Thuận Ninh Hải

60 Cao Hồng Tiến 02.01.89 07CĐ-ĐT2 07D0060166 B thôn Trung Tín 1, TT.Tuy Phước, H.Tuy Phước, T.Bình Tuy Phước

61 Đỗ Trung Tín 10.07.87 07CĐ-ĐT2 07D0060169 B Chánh Khoan Tây, Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

62 Lê Văn Tin 23.03.89 07CĐ-ĐT2 07D0060168 B Hòa An, Krông Păc, Đăk lăc Krông Păk

63 Trịnh Xuân Tình 03.08.89 07CĐ-ĐT2 07D0060171 74/2 Trần Văn Ơn, F.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú Tân Phú

Khoa A

Khoa B

Page 44: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

64 Nguyễn Đình Vinh 16.04.89 07CĐ-ĐT2 07D0060197 309/9 Võ Văn Tần, F. 5, Q. 3 3

65 Nguyễn Văn Ba 21.07.89 07CĐ-ĐT3 07D0060002 B xóm 2, Nga Thanh, Nga Sơn, T. Thanh Hóa Nga Sơn

66 Nguyễn Thế Bảo 12.02.89 07CĐ-ĐT3 07D0060005 B Thôn Kim Lộc, X. Tịnh Châu, T. Quảng Ngãi Quảng Ngãi

67 Nguyễn Trương Phát Bảo 06.07.88 07CĐ-ĐT3 07D0060006 94/7 F. 9, Q.Tân Bình Tân Bình

68 Hàn Hồng Cường 08.02.88 07CĐ-ĐT3 07D0060019 B Cẩm Vân, Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa Cẩm Thủy

69 Huỳnh Công Danh 12.12.89 07CĐ-ĐT3 07D0060024 B thôn Tân Long, X. Kim Long, H. Châu Đức, T. BR-VT Châu Đức

70 Nguyễn Tiến Việt Dũng 20.04.89 07CĐ-ĐT3 07D0060028 178/4/19 Phan Đăng Lưu, F. 3, Q.Phú Nhuận Phú Nhuận

71 Chế Thành Duy 24.10.89 07CĐ-ĐT3 07D0060030 B xóm 3, An Quý Bắc, Hoài Châu, Hoài Nhơn, T. Bình Đ Hoài Nhơn

72 Trần Đại Đảnh 17.05.89 07CĐ-ĐT3 07D0060033 B xã Trí Bình, H. Châu Thành, T. Tây Ninh Châu Thành

73 Dương Trọng Đức 06.09.89 07CĐ-ĐT3 07D0060037 B12/6G ấp 2, X.Tân Kiên, H.Bình Chánh Bình Chánh

74 Đặng Trần Hải 20.05.89 07CĐ-ĐT3 07D0060042 246/82 Bis Hòa Hưng, F. 13, Q. 10 10

75 Nguyễn Đình Hào 06.02.89 07CĐ-ĐT3 07D0060045 B Ô4, Khu A TT. Hậu Nghĩa, H. Đức Hòa, T. Long An Đức Hòa

76 Lê Văn Hiền 17.07.88 07CĐ-ĐT3 07D0060046 B Kiều Đông, X. Cát Tường, H. phù Cát, T. Bình Định Phù Cát

77 Lê Công Hiệp 21.03.89 07CĐ-ĐT3 07D0060048 ấp Đồng Lớn, X.Trung Lập Thượng, H.Củ Chi Củ Chi

78 Trương Văn Hòa 28.10.89 07CĐ-ĐT3 07D0060061 203/26A Lạc Long Quân, F. 3, Q. 11 11

79 Nguyễn Minh Mẫn 11.09.89 07CĐ-ĐT3 07D0060097 B 284 khu 2, ấp phước Toàn, X. Long Hiệp, H. Bến Lức, Bến Lức

80 Lê Quốc Mạnh 21.06.89 07CĐ-ĐT3 07D0060095 B tổ 6, ấp Thạnh Trung, X. Thạnh Tân, TX. Tây Ninh, T. TX.Tây Ninh

81 Nguyễn Văn Mạnh 05.11.88 07CĐ-ĐT3 07D0060096 LP B 8/6 ấp Phú Quý II, X. La Ngà, H. Định Quán, T. Đồng Định Quán

82 Đoàn Minh 15.04.87 07CĐ-ĐT3 07D0060098 B thôn Lộc Thịnh, X. Phú Lộc, H. Krông Năng, T. Đăk L Krông Năng

83 Lý Minh Minh 13.02.89 07CĐ-ĐT3 07D0060100 297/25/6 KP13, Tân Hòa Đông,F.Bình Trị Đông, Q.Bìn Bình Tân

84 Trần Thảo Nguyên 06.04.88 07CĐ-ĐT3 07D0060110 B X. Lương Hòa, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre Giồng Trôm

85 Nguyễn Văn Nhật 04.01.89 07CĐ-ĐT3 07D0060114 B 01 tổ 1, ấp Thọ Chánh, Xuân Thọ, Xuân Lộc, T. Đồng N Xuân Lộc

86 Hồ Đắc Phú 05.12.89 07CĐ-ĐT3 07D0060123 B Tổ 1, ấp Thạnh Lợi, X. Thạnh Tân, TX. Tây Ninh, T. T TX.Tây Ninh

87 Vũ Thanh Quyền 12.06.86 07CĐ-ĐT3 07D0060131 B thôn 1B, X. Cư Ni, H. Ea Kar, T. Đăk Lăk Ea Kar

88 Nguyễn Minh Sang 23.11.85 07CĐ-ĐT3 07D0060132 110/36 Tô Hiệu, F. Hiệp Tân, Q.Tân Phú Tân Phú

89 Võ Văn Sáu 04.02.88 07CĐ-ĐT3 07D0060135 B ấp Mỹ Phước 1, X. Mỹ Quí, H. Tháp Mười, T. Đồng Th Tháp Mười

90 Đặng Ngọc Tài 10.05.89 07CĐ-ĐT3 07D0060140 B 251 ấp Trung, Long Hựu Đông, H. Cần Đước, T. Long Cần Đước

91 Đoàn Thái Thanh 15.04.88 07CĐ-ĐT3 07D0060148 B ấp 2. X. Lạc Tấn, H. Tân Trụ, T. Long An Tân Trụ

92 Nguyễn Đức Thiêng 06.11.86 07CĐ-ĐT3 07D0060158 B Phụng Tường 1, Hòa Trị, Phú Hòa, T. Phú Yên Phú Hòa

93 Trần Huy Thịnh 18.01.89 07CĐ-ĐT3 07D0060160 B 25 Lê Lợi, Tổ dân phố 8, Ninh Hòa, T. Khánh Hòa Ninh Hòa

94 Trương Kiên Thơ 13.09.89 07CĐ-ĐT3 07D0060161 266 Phạm Hữu Chí, F. 15, Q. 5 5

Page 45: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

95 Nguyễn Viết Thủy 18.09.88 07CĐ-ĐT3 07D0060165 B tổ 2, thôn Ia Ly, X. Ia ly, H. Chu Păh, T. Gia Lai Chư Păh

96 Phạm Văn Tình 14.11.87 07CĐ-ĐT3 07D0060170 B Tân Lập, H. Đồng Phú, T. Bình Phước Đồng Phú

97 Võ Văn Tới 22.02.89 07CĐ-ĐT3 07D0060172 B tổ 47, ấp Lộc Trung, X. Lộc Ninh, H. Dương Minh Châu Dương Minh Châu

98 Trần Nhân Trí 10.10.89 07CĐ-ĐT3 07D0060173 LT B thôn 8, Bình Sơn, H. Long Thành, T. Đồng Nai Long Thành

99 Trương Hồng Trí 22.07.88 07CĐ-ĐT3 07D0060174 B 13/3D KP.8, Tân Phong, Biên Hòa, T.Đồng Nai Biên Hòa

100 Phạm Đình Tuân 27.06.89 07CĐ-ĐT3 07D0060181 B đội 8, X. Thiệu Viên, H.Thiệu Hóa, T.Thanh Hóa Thiệu Hóa

101 Nguyễn Bá Tuấn 07.06.89 07CĐ-ĐT3 07D0060184 LP B xóm 10, X.Hưng Trung, H.Hưng Nguyên, T.Nghệ An Hưng Nguyên

102 Nguyễn Thái Bình 05.01.88 07CĐ-ĐT4 07D0060008 453KA/39 Lê Văn Sĩ, F. 12, Q. 3 3

103 Trần Thanh Bình 08.08.88 07CĐ-ĐT4 07D0060011 B xóm Bắc Lĩnh, đội 12, X. Đức Thành, H. Yên Thành, T Yên Thành

104 Võ Quang Dũng 23.06.85 07CĐ-ĐT4 07D0060029 LT B tổ dân phố 15, TT, Bùm Hồ, H. KRông Buk, T. Đăk Lă Krông Buk

105 Vũ Lâm Hải 19.03.86 07CĐ-ĐT4 07D0060044 B ấp Đông Hải, X. Tân Hải, H. Tân Thành, T. BR-VT Tân Thành

106 Ngô Lê Duy Hiếu 10.04.89 07CĐ-ĐT4 07D0060050 4/1 đ. Thống Nhất, F. 16, Q.Gò Vấp Gò Vấp

107 Ngô Quang Hoàng 29.02.76 07CĐ-ĐT4 07D0060055 31 Trần Thị Tâm, F. 1, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị TX.Quảng Trị

108 Phan Huy Hoàng 01.05.89 07CĐ-ĐT4 07D0060058 B 49/2 ấp 3, X. La Ngà, H. Định Quán, T. Đồng Nai Định Quán

109 Nguyễn Tấn Hùng . .89 07CĐ-ĐT4 07D0060067 LP B 270 tổ 5, ấp Hiếu Cảm, TT. Chơn Thành, H. Chơn Thàn Chơn Thành

110 Nguyễn Việt Hưng 24.06.89 07CĐ-ĐT4 07D0060074 B 20 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Đà Lạt, T. Lâm Đồng TP.Đà Lạt

111 Phan Ngọc Huy 10.08.88 07CĐ-ĐT4 07D0060071 B Phước Lộc, Lagi, T. Bình Thuận La Gi

112 Lê Trung Kiên 24.05.87 07CĐ-ĐT4 07D0060083 N 32 Trương Minh Giảng, F. 17, Q. Gò Vấp Gò Vấp

113 Chu Văn Lộc 15.04.87 07CĐ-ĐT4 07D0060089 B X. lộc Quang, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước Lộc Ninh

114 Trần Đình Luật 05.11.89 07CĐ-ĐT4 07D0060092 ấp Bắc, Đông Thạnh, Cần Giuộc, T. Long An Cần Giuộc

115 Trần Bình Minh 10.01.89 07CĐ-ĐT4 07D0060101 B Bình Giả, H. Châu Đức, T. NR-VT Châu Đức

116 Nguyễn Văn Năng 02.11.88 07CĐ-ĐT4 07D0060105 B đội 2, thôn Long Xuân, Bình Long, Bình Sơn, T. Quảng Bình Sơn

117 Phan Văn Nở 20.06.89 07CĐ-ĐT4 07D0060117 B Bà Thoại, Tân Lân, Cần Đước, T. Long An Cần Đước

118 Cao Huy Phong 09.10.88 07CĐ-ĐT4 07D0060121 B X. Sơn Hòa, H. Châu Thành, T. Bến Tre Châu Thành

119 Cao Văn Phú 06.06.89 07CĐ-ĐT4 07D0060122 B ấp 1, Xã Gia Canh, H. Định Quán, T. Đồng Nai Định Quán

120 Nguyễn Văn Phúc 05.05.86 07CĐ-ĐT4 07D0060126 B thôn 3, Xuân Hải, Sông Cầu, T. Phú Yên Sông Cầu

121 Trần Văn Quới 24.04.89 07CĐ-ĐT4 07D0060130 B 128/10A KP.1, TT. Chợ Lách, T. Bến Tre Chợ Lách

122 Võ Khắc Sự 03.03.88 07CĐ-ĐT4 07D0060139 B Tân Thủy, Ninh Lộc, Ninh Hòa, T. Khánh Hòa Ninh Hòa

123 Hồ Nguyễn Minh Tâm 21.07.89 07CĐ-ĐT4 07D0060142 B ấp 2, X. Phú Ngọc, H. Định Quán, T. Đồng Nai Định Quán

124 Lê Minh Tâm 28.10.89 07CĐ-ĐT4 07D0060143 7 đ. 5 ấp 2, KDC Bình Hưng, X.Bình Hưng, H.Bình Ch Bình Chánh

125 Võ Hồng Thắng 19.10.89 07CĐ-ĐT4 07D0060157 B xóm Hội Thành 1, X.Xuân Hội, H.Nghi Xuân, T.Hà Tỉn Nghi Xuân

Page 46: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

126 Phan Luật Thanh 25.06.88 07CĐ-ĐT4 07D0060151 148/4 Lê Hoàng F. 17, Q.Gò Vấp Gò Vấp

127 Nguyễn Hữu Thọ 20.12.88 07CĐ-ĐT4 07D0060162 B xóm Hồ Sơn, X. Vân Diên, H. Nam Đàn, T. Nghệ An Nam Đàn

128 Nguyễn Hữu Thời 04.04.89 07CĐ-ĐT4 07D0060163 B Trung Lương, Bồng Sơn, Hoài Nhơn, T. Bình Định Hoài Nhơn

129 Lê Thành Trung 14.10.88 07CĐ-ĐT4 07D0060176 8/22D tổ 9, Ấp 4, X.Đông Thạnh, H.Hóc Môn Hóc Môn

130 Nguyễn Quốc Tú 19.01.89 07CĐ-ĐT4 07D0060188 B Nhơn Phong, An Nhơn, T. Bình Định An Nhơn

131 Phạm Quang Tú 20.05.89 07CĐ-ĐT4 07D0060189 B An Mỹ, Quỳnh Phụ, T. Thái Bình Quỳnh Phụ

132 Nguyễn Quốc Tuấn 15.10.89 07CĐ-ĐT4 07D0060185 B xóm Long Hải, X. Thạch Kim, H. Lộc Hà, T. Hà Tĩnh Lộc Hà

133 Phạm Tài Tuấn 20.08.87 07CĐ-ĐT4 07D0060186 B 53 Nguyễn Văn Cừ, Khu 11, Di Linh, T. Lâm Đồng Di Linh

134 Trần Anh Tuấn 10.11.88 07CĐ-ĐT4 07D0060187 B Tân Hòa, Tân Tập, H. Cần Giuộc, T. Long An Cần Giuộc

135 Trần Văn Ước 20.09.88 07CĐ-ĐT4 07D0060195 X. Hải Tây, H. Hải Hậu, T. Nam Định Hải Hậu

136 Nguyễn Tú Uyên 29.09.89 07CĐ-ĐT4 07D0060194 619 Đông An, H. Tân Hiệp, T. Kiên Giang Tân Hiệp

137 Dương Tấn Vũ 10.04.89 07CĐ-ĐT4 07D0060199 B ấp 1, X. Tân Đông, H. Thanh Hóa, T. Long An Thạnh Hóa

138 Hồ Trọng Vũ 09.02.88 07CĐ-ĐT4 07D0060200 B Chánh Giáo, Xã Mỹ An, H. Phù Mỹ, T. Bình Định Phù Mỹ

139 Nguyễn Tấn An 04.01.88 07CĐ-Đ1 07D0010003 B 73/1 Tân phước Tây, Tân Trụ, Long An Tân Trụ

140 Lê Hữu Danh 17.05.88 07CĐ-Đ1 07D0010021 B Thắng Hiệp, Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc

141 Nguyễn Đình Dũng 12.04.87 07CĐ-Đ1 07D0010026 B X.Thanh Tùng, H.Thanh Chương, T.Nghệ An Thanh Chương

142 Lê Anh Hiếu 01.04.89 07CĐ-Đ1 07D0010055 B 897 tổ 6, K.6, F. Tân Hòa, TP.Buôn Ma Thuột, T.Đăk l TP.Buôn Ma Thuột

143 Phạm Ngọc Khánh Hòa 26.12.89 07CĐ-Đ1 07D0010062 ấp An Hòa, X.An Hòa, H.Củ Chi Củ Chi

144 Lê Minh Hoàng 03.11.87 07CĐ-Đ1 07D0010064 B 66/3 ấp Nhân PhướcX.Xuyên Mộc, H.Xuyên Mộc, T.B Xuyên Mộc

145 Bùi Nhật Huy 05.11.88 07CĐ-Đ1 07D0010072 B 21, thôn 8, X.Hòa Thuận, TP.Buôn Ma Thuột, Đăk lăk TP.Buôn Ma Thuột

146 Tô Quang Huy 11.11.88 07CĐ-Đ1 07D0010075 B 68 Yết Kiêu, Mỹ Bình, Long Xuyên, An Giang Long Xuyên

147 Trần Mai Kha 11.02.88 07CĐ-Đ1 07D0010087 ấp xóm Huế, X.Tân An Hội, H. Củ Chi Củ Chi

148 Đào Toại Khanh 15.10.88 07CĐ-Đ1 07D0010088 B xóm 2, Xã Đức Dũng, H. Đức Thọ, T.Hà Tĩnh Đức Thọ

149 Nguyễn Văn Lên 12.09.88 07CĐ-Đ1 07D0010103 B Tịnh Thiện, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

150 Nguyễn Chí Linh .06.87 07CĐ-Đ1 07D0010107 B ấp Mỹ Trinh, X.Thiên Trung, H.Cái Bè, Tiền Giang Cái Bè

151 Nguyễn Trần Kim Long 23.11.88 07CĐ-Đ1 07D0010109 181/69/9A Phan Đăng Lưu, F. 1, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

152 Nguyễn Đỗ Lương 08.06.86 07CĐ-Đ1 07D0010117 B Liên Hà, Lâm Hà, Lâm Đồng Lâm Hà

153 Trần Thanh Minh 14.08.89 07CĐ-Đ1 07D0010121 LT B Thanh Lạc Đông, Thanh Nhựt, Gò Công Tây, Tiền Gian Gò Công Tây

154 Ngô My 22.11.88 07CĐ-Đ1 07D0010123 B thôn Phước An, X.Đức Hòa, H.Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

155 Lê Đức Ngân 09.01.89 07CĐ-Đ1 07D0010130 ấp 6, X.Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi Củ Chi

156 Đặng Quốc Ngọc 10.11.89 07CĐ-Đ1 07D0010134 B X.Thanh Kim, H.Lộc Hà, T.Hà Tĩnh Lộc Hà

Page 47: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

157 Từ Hậu Kế Nhàng 22.01.89 07CĐ-Đ1 07D0010139 B Vinh Thạnh 1, X.Phước Lộc, H.Tuy Phước, Bình Định Tuy Phước

158 Lê Khánh Nhựt 08.07.89 07CĐ-Đ1 07D0010142 6E2 Bùi Văn Ba, F. Tân Thuận Đông, Q.7 7

159 Hùynh Văn Oanh . .88 07CĐ-Đ1 07D0010144 B X.Mỹ Hạnh Bắc, H. Đức Hòa, T.Long An Đức Hòa

160 Nguyễn Văn Pháp 09.03.88 07CĐ-Đ1 07D0010146 B 191 ấp 1, Xã Xuân Tây, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai Cẩm Mỹ

161 Lê Hoàng Phú 26.02.89 07CĐ-Đ1 07D0010153 56/59 CMT8, F. 15, Q. 10 10

162 Nguyễn Minh Quân 03.01.88 07CĐ-Đ1 07D0010167 B thôn Vinh Đức, X.Đức Minh, H. Đăk Mil, T.Đăk Nông Đăk Mil

163 Phan Minh Quân 23.06.87 07CĐ-Đ1 07D0010168 B 426/64A Nguyên Tử Lực, Đà Lạt, Lâm Đồng TP.Đà Lạt

164 Nguyễn Hữu Tài 23.11.88 07CĐ-Đ1 07D0010187 B Phú Thái, Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc

165 Lê Minh Tâm . .89 07CĐ-Đ1 07D0010188 B ấp Hưng, X.Nhị Bình, H.Châu Thành, Tiền Giang Châu Thành

166 Lương Văn Tân 10.01.87 07CĐ-Đ1 07D0010191 B thôn Buôn Trum, X. Đăkwil, H.Cư Jút, T.Đăk Nông Cư Jút

167 Đào Văn Thắng 25.10.89 07CĐ-Đ1 07D0010207 33/12 ấp Hưng Lân, X.Bà Điểm, H.Hóc Môn Hóc Môn

168 Lê Bá Thắng 20.03.89 07CĐ-Đ1 07D0010208 B An Hòa, Phước An, Tuy Phước, Bình Định Tuy Phước

169 Nguyễn Ngọc Thiện 19.09.89 07CĐ-Đ1 07D0010216 B ấp Cọ Dầu I, X. Xuân Đông, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai Cẩm Mỹ

170 Nguyễn Công Thuận 21.06.88 07CĐ-Đ1 07D0010223 B10/21 ấp 2 X.Tân Kiên, H.Bình Chánh Bình Chánh

171 Hà Thanh Thùy 06.03.89 07CĐ-Đ1 07D0010225 B An Hòa 2, Phước An, Tuy Phước, Bình Định Tuy Phước

172 Đoàn Thanh Tịnh 06.02.90 07CĐ-Đ1 07D0010234 B tổ 1, Khu 7, Lộc Sơn, Bảo Lộc, Lâm Đồng Bảo Lộc

173 Đỗ Song Toàn 04.07.87 07CĐ-Đ1 07D0010235 LP B ấp 7 Xã Thanh Sơn, H. Định Quán, T. Đồng Nai Định Quán

174 Nguyễn Trung Toàn 12.05.87 07CĐ-Đ1 07D0010236 28 Hồ Biểu Chánh, F. 11, Q.Phú Nhuận Phú Nhuận

175 Huỳnh Văn Trực 19.04.88 07CĐ-Đ1 07D0010244 B thôn 3, X. Ea Pil, H.M' Drăk, T.Đăk lăk M'Drăk

176 Nguyễn Chí Trung 12.03.89 07CĐ-Đ1 07D0010240 B ấp Chánh, Tiên Thủy, Châu Thành, Bến Tre Châu Thành

177 Nguyễn Thành Tú 20.04.89 07CĐ-Đ1 07D0010248 B ấp Bình Thọ 2, Bình Phục, Chợ Gạo, Tiền Giang Chợ Gạo

178 Phùng Văn Tứ 10.01.88 07CĐ-Đ1 07D0010252 B X.Kỳ Phương, H. Kỳ Anh, T.Hà Tĩnh Kỳ Anh

179 Đỗ Ngọc Vương 04.03.89 07CĐ-Đ1 07D0010264 B X. Đức Lân, H. Mộ Đức, T.Quảng Ngãi Mộ Đức

180 Phạm Quang Bảo 25.01.89 07CĐ-Đ2 07D0010009 B Thôn Tiên, X.Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình Quảng Ninh

181 Thái Đình Bình 20.10.88 07CĐ-Đ2 07D0010012 B Cẩm Nam, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh Cẩm Xuyên

182 Đỗ Đức Cường 15.04.88 07CĐ-Đ2 07D0010016 B thôn Lộc Châu 4, Xã Tân Nghĩa, H. Di Linh, T. Lâm Đ Di Linh

183 Lê Trọng Cường 21.10.88 07CĐ-Đ2 07D0010019 B xóm 11, X.Nghĩa Đồng, H.Tân Kỳ, T. Nghệ An Tân Kỳ

184 Đậu Khắc Diễn 01.09.89 07CĐ-Đ2 07D0010023 B KP.1, F.Tân An, TX.La Gi, T.Bình Thuận La Gi

185 Hồ Văn Duy 24.06.87 07CĐ-Đ2 07D0010029 B Hòa Hội Bắc, Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

186 Nguyễn Tấn Đại 01.01.88 07CĐ-Đ2 07D0010032 B TT. Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

187 Phạm Văn Điệp 26.11.87 07CĐ-Đ2 07D0010036 B Xã Tân Phước, H.Tân Thành, T.BR-VT Tân Thành

Page 48: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

188 Dương Thái Đinh 20.12.89 07CĐ-Đ2 07D0010037 B đội 4, Thủy Thạch, Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

189 Nguyễn Xuân Đức 22.09.88 07CĐ-Đ2 07D0010042 B xóm 6, Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu, Nghệ An Quỳnh Lưu

190 Nguyễn Trường Giang 10.03.86 07CĐ-Đ2 07D0010045 B Phú Thành B, Phú Tâm, Mỹ Tú, Sóc Trăng Mỹ Tú

191 Ngô Thế Hải 12.12.89 07CĐ-Đ2 07D0010050 176/9/7 Lê Trọng Tấn, F.Tây Thạnh, Q.Tân Phú Tân Phú

192 Nguyễn Phúc Hậu 10.10.89 07CĐ-Đ2 07D0010054 B Đức Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

193 Nguyễn Mạnh Hoàng 10.05.89 07CĐ-Đ2 07D0010066 A40 Quang Trung, F. 12, Q. Gò Vấp Gò Vấp

194 Nguyễn Thành Hưng 13.12.88 07CĐ-Đ2 07D0010081 B Nhơn Hòa, Hòa Định, Chợ Gạo, Tiền Giang Chợ Gạo

195 Võ Văn Hùng 04.08.87 07CĐ-Đ2 07D0010071 B 69 KP. Gia Thạnh, Đinh Văn, Lâm Hà, Lâm Đồng Lâm Hà

196 Lê Quang Hướng 09.01.89 07CĐ-Đ2 07D0010085 B X.Hưng Trạch, H.Bố Trạch, T. Quảng Bình Bố Trạch

197 Lê Văn Khánh 10.06.88 07CĐ-Đ2 07D0010089 B Tân Lập 1, X.ÊaDê, H.Krông Buk, Đăk lăk Krông Buk

198 Phạm Quân Kỳ 01.08.89 07CĐ-Đ2 07D0010098 B tổ 6, ấp Thanh Hải, X.Thanh Lương, H. Bình Long, Bì Bình Long

199 Võ Thanh Long 20.11.89 07CĐ-Đ2 07D0010112 B Xã Xuân Thọ, H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai Xuân Lộc

200 Lê Ngọc Mẫn 25.09.89 07CĐ-Đ2 07D0010119 B tổ 14, ấp 3A, X.Minh Hưng, H.Chơn Thành, T.Bình Ph Chơn Thành

201 Phạm Sỹ Nên 25.04.89 07CĐ-Đ2 07D0010128 B thôn Chi Nhi, X.Song Giang, H.Gia Bình, T.Bắc Ninh Gia Bình

202 Huỳnh Trọng Nghĩa 12.01.89 07CĐ-Đ2 07D0010131 B Ô1, T.24, Trâm Vàng, X.Thanh phước, H.Gò Dầu, Tây Gò Dầu

203 Nguyễn Tấn Ninh 10.12.87 07CĐ-Đ2 07D0010143 LP B Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đốc Phổ

204 Phan Hữu Phát 26.11.89 07CĐ-Đ2 07D0010148 B 397 ấp Hòa Thanh, X.An Hiệp, H.Châu Thành, Bến Tre Châu Thành

205 Đinh Ngọc Phúc 00.00.89 07CĐ-Đ2 07D0010157 B 161 ấp An Bình, X.Định Yên, H.Lấp Vò, T.Đồng Tháp Lấp Vò

206 Cao Văn Phụng 10.09.89 07CĐ-Đ2 07D0010159 B Thôn 2, Tam Vinh, Phú Ninh, Quảng Nam Phú Ninh

207 Trần Minh Quân 01.06.88 07CĐ-Đ2 07D0010169 B ấp Bình Thắng, X.An Bình, H.Phú Giáo, Bình Dương Phú Giáo

208 Phạm Anh Quyền 20.07.88 07CĐ-Đ2 07D0010174 B thôn 3, Xã Hòa Thành, H. Krông Bông, T. Đăk Lăk Krông Bông

209 Tăng Ngọc Sinh 25.12.86 07CĐ-Đ2 07D0010181 B Hành Trung, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi Nghĩa Hành

210 Lê Thanh Tài 10.03.89 07CĐ-Đ2 07D0010185 B Khối 4, TT. Chư Ty, Đức Cơ, T.Gia Lai Đức Cơ

211 Nguyễn Đức Tài 05.09.88 07CĐ-Đ2 07D0010186 B 13/3 ấp phước Lợi, X.Phước Tỉnh, H.Long Điền, BR-V Long Điền

212 Nguyễn Văn Thắng 16.01.88 07CĐ-Đ2 07D0010209 B Thanh Bình, Thanh Hà, Hải Dương Thanh Hà

213 Dương Minh Thành 26.09.86 07CĐ-Đ2 07D0010198 B KP.2, Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Thiết

214 Đỗ Văn Thành 20.07.89 07CĐ-Đ2 07D0010197 B ấp Rạch Chàm, X.An Bình, H.Phú Giáo, Bình Dương Phú Giáo

215 Nguyễn Hữu Thiện 12.05.89 07CĐ-Đ2 07D0010215 B Phước Luông, Đức Hòa, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

216 Trần Minh Thông 23.12.89 07CĐ-Đ2 07D0010222 B khu A, TT. Lộc Thắng, H. Bảo Lâm, T. Lâm Đồng Bảo Lâm

217 Phạm Thành Tính 19.05.88 07CĐ-Đ2 07D0010233 B ấp 9, Lương Hòa, H. Bến Lức, T. Long An Bến Lức

218 Nguyễn Hoàng Trí 17.10.89 07CĐ-Đ2 07D0010237 63 Trần Quốc Thảo, F. 7, Q.3 3

Page 49: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

219 Vũ Quang Trung 13.02.89 07CĐ-Đ2 07D0010243 30/6 đường Đăng Lộ, F. 7, Q.Tân Bình Tân Bình

220 Võ Thanh Tú 11.07.89 07CĐ-Đ2 07D0010249 B 15, KP.3, F. Mỹ Hương, TP.Phan Rang, Ninh Thuận Phan Rang-Tháp Chàm

221 Nguyễn Thanh Tùng 03.06.87 07CĐ-Đ2 07D0010250 B thôn Tịnh Hòa, X. Nhơn Hạnh, H. An Nhơn, T. Bình Đị An Nhơn

222 Bùi Phú Vĩnh 26.03.88 07CĐ-Đ2 07D0010260 An Khương, An Thạnh Trung, H. Chợ Mới, T. An Gian Chợ Mới

223 Lê Minh Vũ 23.10.86 07CĐ-Đ2 07D0010262 B 231/CD Mỹ Chánh, H. Ba Tri, T. Bến Tre Ba Tri

224 Lưu Bình An 01.10.88 07CĐ-Đ3 07D0010002 716/13B Hậu Giang, F. 12, Q. 6 6

225 Nguyễn Nhật Bình 03.01.89 07CĐ-Đ3 07D0010011 B 251 ấp 2, X. Đạo Thạnh, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang TP.Mỹ Tho

226 Bùi Xuân Cường 06.02.88 07CĐ-Đ3 07D0010015 B Buôn Khal, Xã Cư Pơng, H. Krông Buk, T. Đăk lăk Krông Buk

227 Lê Thế Cường 26.03.89 07CĐ-Đ3 07D0010018 B 32/6 đường số 9, F. 4, Tân An, T. Long An Tân An

228 Nguyễn Việt Danh 29.01.88 07CĐ-Đ3 07D0010022 B 164/1 Dốc mơ, Gia Tân 1, H. Thống Nhất, T. Đồng Nai Thống Nhất

229 Nguyễn Ngọc Đoàn 25.02.88 07CĐ-Đ3 07D0010038 B X. Ea Dar, H. Ea Rar, T. Đăk Lăk Ea Kar

230 Đỗ Ngọc Đức 23.07.89 07CĐ-Đ3 07D0010040 318/134A Phạm Văn Hai, F. 5, Q. Tân Bình Tân Bình

231 Phạm Tân Đức 26.12.87 07CĐ-Đ3 07D0010043 tổ 4 ấp Đức Hiệp, X.Nhuận Đức, H.Củ Chi Củ Chi

232 Nguyễn Doãn Hải 19.08.88 07CĐ-Đ3 07D0010051 224/3A1 KP.2, F. Thới An, Q. 12 12

233 Mai Viết Hoàng 22.12.88 07CĐ-Đ3 07D0010065 603B tổ 71, KP.3, F.Trung Mỹ Tây, Q. 12 12

234 Nguyễn Trung Hưng 06.04.89 07CĐ-Đ3 07D0010082 B Thôn Suối Nghệ, X. Suối Nghệ, H. Châu Đức, T. BR-V Châu Đức

235 Phạm Văn Hưng 30.11.88 07CĐ-Đ3 07D0010084 B thôn 8, X. Phong Hải, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh Yên Hưng

236 Đặng Quốc Huy 02.01.87 07CĐ-Đ3 07D0010073 B Xã Sơn Mai, H. Hương Sơn, T. Hà Tỉnh Hương Sơn

237 Huỳnh Sĩ Khiêm 25.09.89 07CĐ-Đ3 07D0010093 1/70Trần Bình Trọng, F. 5, Q.Bình Thạnh Bình Thạnh

238 Lê Minh Khôi 01.04.89 07CĐ-Đ3 07D0010095 B Bình Thạnh, Bình Sơn, T. Quảng Ngãi Bình Sơn

239 Phạm Hoàng Long 29.01.89 07CĐ-Đ3 07D0010111 8 Bà Huyện Thanh Quan, F. 6, Q. 3 3

240 Lê Hiếu Nghĩa 10.06.89 07CĐ-Đ3 07D0010132 51/2 ấp Đông Lân, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn Hóc Môn

241 Lục Văn Pháp 09.12.89 07CĐ-Đ3 07D0010145 B xóm 7, X. phước Thể, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận Tuy Phong

242 Nguyễn Tấn Phát 03.02.88 07CĐ-Đ3 07D0010147 49/44 đ.số 4, tổ349, KP.17, F. Bình Hưng Hòa A, Q. Bì Bình Tân

243 Nguyễn Hòai Phúc 27.02.89 07CĐ-Đ3 07D0010158 B ấp Bình Tiền 2, X. Đức Hòa Hạ, H. Đức Hòa, T. Long Đức Hòa

244 Đào Hữu Phước 20.02.87 07CĐ-Đ3 07D0010160 B thôn 7, X. Đăk Wek, H. Đăk Rlấp, T. Đăk Nông Đăk Rlấp

245 Nguyễn Đình Quang 04.08.87 07CĐ-Đ3 07D0010165 B đội 1, Cao Nhang, Tây Đồng, Ba Vì, T. Hà Tây Ba Vì

246 Nguyễn Đình Quý 02.02.89 07CĐ-Đ3 07D0010173 LP B tổ 7, Đông Hải, Tân Hải, Tân Thành, T. BR-VT Tân Thành

247 Hà Hoàng Quỳnh 24.11.89 07CĐ-Đ3 07D0010176 648/57 CMT8, F. 11, Q. 3 3

248 Nguyễn Hữu Tâm 27.08.89 07CĐ-Đ3 07D0010189 B ấp Trung, Long Định, H.Châu Thành, T.Tiền Giang Châu Thành

249 Phạm Minh Thành 17.11.89 07CĐ-Đ3 07D0010203 LT B thôn 11, Long Hà, Phước Long, T. Bình Phước Phước Long

Page 50: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

250 Lê Thành Thảo 04.10.87 07CĐ-Đ3 07D0010205 34/7A ấp 7, X.Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn Hóc Môn

251 Trần Duy Thế 15.01.89 07CĐ-Đ3 07D0010212 B thôn An Hải, X. Mê Linh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình Đông Hưng

252 Trương Văn Thi 09.09.89 07CĐ-Đ3 07D0010214 KT.3 98/2 đ. Số 6, KP.2, F. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Thủ Đức

253 Trần Quốc Thịnh 19.04.89 07CĐ-Đ3 07D0010219 50/10 Đinh Tiên Hòang, F. 1, Q.Bình Thạnh Bình Thạnh

254 Hoàng Trung Thông 20.10.87 07CĐ-Đ3 07D0010220 B Uyên lợi, X.Xuân Yên, H. Nghi Xuân, T.Hà Tĩnh Nghi Xuân

255 Trần Đức Thương 29.11.88 07CĐ-Đ3 07D0010228 B Thôn 6, Nghĩa Hưng, Chư Păk, T.Gia Lai Chư Păh

256 Võ Thành Trung 29.09.88 07CĐ-Đ3 07D0010242 18C Hòa Mỹ, F. Đa Kao, Q. 1 1

257 Nguyễn Hữu Trường 10.07.89 07CĐ-Đ3 07D0010245 B 644 ấp Cầu Đôi, X. An Lục Long, H. Châu Thành, T. L Châu Thành

258 Phan Thanh Tùng 12.04.89 07CĐ-Đ3 07D0010251 B ấp An Vĩnh 1, X. Đa Phước Hội, H. Mõ Cày, T. Bến Tr Mõ cày

259 Dương Lê Văn 14.02.89 07CĐ-Đ3 07D0010256 LP B Huỳnh Mai, Phước Nghĩa, H. Tuy Phước, T. Bình Định Tuy Phước

260 Nguyễn Hoàng Vân 02.09.87 07CĐ-Đ3 07D0010255 B ấp Phú Quý 2, X. La Ngà, H. Định Quán, T. Đồng Nai Định Quán

261 Phan Ngọc Vũ 28.11.89 07CĐ-Đ3 07D0010263 256 Tô Hiệu, F. Hiệp Tân, Q.Tân Phú Tân Phú

262 Võ Tấn An 02.02.89 07CĐ-Đ4 07D0010004 B đội 2, Phú Khương, X. Ân Tường Tây, H.Hoài Ân, Bìn Hoài Ân

263 Hà Phúc Bảo 30.03.89 07CĐ-Đ4 07D0010007 LP B đ. Số 8, ấp Suối Sóc, X. Xuân Mỹ, H. Cẩm Mỹ, T. Đồn Cẩm Mỹ

264 Đỗ Lê Quốc Cường 30.08.89 07CĐ-Đ4 07D0010017 189 tổ 7 ấp Bốn Phú, X.Trung An, H.Củ Chi Củ Chi

265 Trương Hải Đăng 10.01.88 07CĐ-Đ4 06101012 B Chánh Hội, Tân Mỹ, Đức Hòa, Long An Đức Hòa

266 Đinh Hoàng Dũng 02.03.88 07CĐ-Đ4 07D0010024 B tổ 2, F. Nguyễn Trãi, T. Kon Tum TX.Kon Tum

267 Nguyễn Minh Dương 06.11.88 07CĐ-Đ4 07D0010030 B Thống Nhất, H. KRông Búk, T. Đăk Lăk Krông Buk

268 Trần Tấn Đạt 01.01.89 07CĐ-Đ4 07D0010033 B ấp Tân Phú 2, X.Tân Lý Đông, H.Châu Thành, T.Tiền Châu Thành

269 Nguyễn Hoàng Giang 21.03.88 07CĐ-Đ4 06101018 B 4/11 Thạnh Hiệp, Thạnh Tân, TX.Tây Ninh TX. Tây Ninh

270 Nguyễn Trường Giang 23.06.88 07CĐ-Đ4 07D0010044 B 573 tổ 16 ấp 5, X. Phú An, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang Cai Lậy

271 Lê Thanh Hải 28.04.89 07CĐ-Đ4 07D0010049 7/1B Bạch Đằng, F. 2, Q. Tân Bình Tân Bình

272 Trần Văn Hiếu 14.08.86 07CĐ-Đ4 07D0010059 99/3 Tam Đông, X.Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn Hóc Môn

273 Nguyễn Thái Học 06.09.89 07CĐ-Đ4 07D0010068 B Thái Bình, Hồng Thái, Bắc Bình, T. Bình Thuận Bắc Bình

274 Cao Quý Hưng 27.08.89 07CĐ-Đ4 07D0010077 Phú Lâm, Tân Phú, T. Đồng Nai H.Tân Phú

275 Phạm Phước Hưng 28.08.89 07CĐ-Đ4 07D0010083 2279A Hồng Lạc, F. 10, Q.Tân Bình Tân Bình

276 Võ Thái Huy 17.12.89 07CĐ-Đ4 07D0010076 B Phước Bình, X.Bình Nguyên, Bình Sơn, Quảng Ngãi Bình Sơn

277 Đinh Tôn Kha 17.10.89 07CĐ-Đ4 07D0010086 B tổ dân phố 3, TT. Châu Ô, Bình Sơn, T. Quảng Ngãi Bình Sơn

278 Nguyễn Văn Khánh 06.07.88 07CĐ-Đ4 07D0010090 B Thôn 11, X. Cẩm Thăng, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh Cẩm Xuyên

279 Trần Đăng Khoa 20.12.89 07CĐ-Đ4 07D0010094 B ấp Quí Chánh, X.Nhị Quí, H.Cai Lậy, T.Tiền Giang Cai Lậy

280 Nguyễn Thanh Lâm 05.10.88 07CĐ-Đ4 07D0010101 B ấp 3, Hà Bình, H. Xuyên Mộc, T. BR-VT Xuyên Mộc

Page 51: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

281 Phạm Nguyễn Vĩnh Lộc 21.09.89 07CĐ-Đ4 07D0010113 62/22/5A Ngô Tất Tố, F. 19, Q.Bình Thạnh Bình Thạnh

282 Lê Tam Long 29.04.89 07CĐ-Đ4 07D0010108 B thôn 3, X.Thiệu Lý, H.Thiệu Hóa, T.Thanh Hóa Thiệu Hóa

283 Nguyễn Trường Long 01.01.87 07CĐ-Đ4 07D0010110 B 61 KP.8, TT. Đam Ri, H. Đạ Huoai, T. Lâm Đồng Đạ Huoai

284 Lê Công Minh 17.07.89 07CĐ-Đ4 07D0010120 E5/156A ấp 5 X.Đa Phước, H. Bình Chánh Bình Chánh

285 Phạm Trung Mỹ 16.08.88 07CĐ-Đ4 07D0010124 B thôn An Bồ, X. Dũng Tiến, H. Vĩnh Hảo, TP. Hải Phòn Vĩnh Hảo

286 Đặng Vũ Nguyên 03.10.88 07CĐ-Đ4 07D0010135 B ấp 12, X. Tân Hào, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre Giồng Trôm

287 Phạm Thanh Nguyên 08.05.89 07CĐ-Đ4 07D0010137 LP B 24 tập đoàn 1, ấp kinh 2A, Tân Hiệp, T. Kiên Giang Tân Hiệp

288 Võ Thái Phong 08.08.89 07CĐ-Đ4 07D0010152 B thôn 1, Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, T. Bình Thuận Hàm Thuận Bắc

289 Nguyễn Phong Phú 09.06.89 07CĐ-Đ4 07D0010154 B Phong Niên, Hòa Thắng, Phú Hòa, T. Phú Yên Phú Hòa

290 Lê Trọng Quý 20.06.89 07CĐ-Đ4 07D0010172 36/21A Lý Thường Kiệt, F. 8, Q. Tân Bình Tân Bình

291 Trần Như Rin 19.09.89 07CĐ-Đ4 07D0010177 B Tân Định, Minh Tân, Dầu Tiếng, T. Bình Dương Dầu Tiếng

292 Ngô Thành Sang 18.12.84 07CĐ-Đ4 07D0010178 A16/64 KP.5, Lê Văn Quới, F.Bình Trị Đông A.Q.Bình Bình Tân

293 Nguyễn Duy Thạch 24.07.89 07CĐ-Đ4 07D0010195 B Hoài Xxuân, Hoài Nhơn, T. Bình Định Hoài Nhơn

294 Nguyễn Hữu Thừa 13.08.89 07CĐ-Đ4 07D0010226 A7/3 ấp 1 X.Tân Kiên, H.Bình Chánh Bình Chánh

295 Đào Duy Trung 17.10.87 07CĐ-Đ4 06101063 B An Ninh, Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Tân

296 Nguyễn Văn Viên 31.01.88 07CĐ-Đ4 07D0010257 33/1 Nguyễn Sỉ Sách, F. 15, Q.Tân Bình Tân Bình

297 Lê Thanh An 02.12.89 07CĐ-Đ5 07D0010001 B Bình Liêm, Phan Rí Thành, Bắc Bình, T. Bình Thuận Bắc Bình

298 Trần Tuấn Anh 27.12.89 07CĐ-Đ5 07D0010005 ấp Bến Mương, X.An Nhơn Tây, H.Củ Chi Củ Chi

299 Võ Văn Châu 20.12.89 07CĐ-Đ5 07D0010014 B Bình Nghi, Tây Sơn, T. Bình Định Tây Sơn

300 Huỳnh Phú Cường 24.01.88 07CĐ-Đ5 06101007 B xóm 2,Thạch Trụ Tây, Đức Lân, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

301 Đỗ Như Dũng 04.08.86 07CĐ-Đ5 07D0010025 B thôn Tân Hòa 1, Hòn 1, X.Ea Knuếc, H.K Rông Păc, T. Ea Knuếc

302 Trương Quang Dũng 20.06.89 07CĐ-Đ5 07D0010027 B Quí Hương, Bình Quí, Thăng Bình, T. Quảng Nam Thăng Bình

303 Võ Trung Dũng 05.05.84 07CĐ-Đ5 07D0010028 B ấp 7, X. Tân An, H. Cần Đước, T. Long An Cần Đước

304 Lê Minh Đức 01.06.89 07CĐ-Đ5 07D0010041 B 9/3A Khu phố II, F. 3, TX. Tây Ninh, T. Tây Ninh TX. Tây Ninh

305 Phạm Văn Giang 09.10.88 07CĐ-Đ5 07D0010046 B thôn 3, X. Ea Na, H. KRông A Na, T. Đăk Lăk Krông Ana

306 Lê Mậu Hải 11.10.89 07CĐ-Đ5 07D0010048 B Tân An Phước Tân, H. Xuyên Mộc, T. BR-VT Xuyên Mộc

307 Bùi Lương Hòa 12.06.88 07CĐ-Đ5 07D0010060 B 81/23 KP.1, F. 3, TX. Tây Ninh, T. Tây Ninh TX. Tây Ninh

308 Lâm Sanh Hòa 07.05.88 07CĐ-Đ5 07D0010061 B 363 Lê Thánh Tôn, tổ 15, F. Hội Phú, TP. Plei Ku, T. G TP.Pleiku

309 Nguyễn Duy Hưng 09.12.89 07CĐ-Đ5 07D0010078 643/34 XVNT, F. 16, Q.Bình Thạnh Bình Thạnh

310 Nguyễn Trung Kiên 06.07.89 07CĐ-Đ5 07D0010097 B TT. Tân Sơn, H. Ninh Sơn, T. Ninh Thuận Ninh Sơn

311 Trần Nho Liên 02.02.89 07CĐ-Đ5 07D0010106 B xóm 2 Xã Tân Lộc, H. Lộc Hà, T. Hà Tĩnh Lộc Hà

Page 52: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

312 Lê Hoàng Luân . .87 07CĐ-Đ5 07D0010115 B ấp Mỹ Phú Đông, X. Hưng Phú, H. Phước Long, T. Bạc Phước Long

313 Nguyễn Tấn Lực 15.08.87 07CĐ-Đ5 07D0010116 LP B ấp Tiền 2, X. Đức Hòa Hạ, H. Đức Hòa, T. Long An Đức Hòa

314 Trần Thanh Minh 27.10.86 07CĐ-Đ5 06101034 B 39/14 KP.3, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai Biên Hòa

315 Trương Quốc Minh 16.12.88 07CĐ-Đ5 07D0010122 B12/20 ấp 2 X.Qui Đức, H.Bình Chánh Bình Chánh

316 Nguyễn Đại Nghĩa 10.08.88 07CĐ-Đ5 07D0010133 LP B thôn 2, X.Đồng Kho, H.Tánh Linh, T.Bình Thuận Tánh Linh

317 Nguyễn Thái Nguyên 24.04.89 07CĐ-Đ5 07D0010136 B Tổ 411B, ấp Bảo Vinh A, X.bảo Vinh, H.Long Khánh, Long Khánh

318 Phạm Văn Nhị 22.06.89 07CĐ-Đ5 07D0010140 B 142 tổ 5 ấp 2, X. Phước Tuy, H. Cần Đước, T. Long An Cần Đước

319 Trần Minh Phong 08.01.87 07CĐ-Đ5 07D0010151 B 313 ấp Tây B, Đông Hòa, H. Dĩ An, T. Bình Dương Dĩ An

320 Nguyễn Trọng Phú 29.04.89 07CĐ-Đ5 07D0010155 B ấp Tiên Phú 2, X. Tiên Long, H. Châu Thành, T. Bến Tr Châu Thành

321 Phan Hữu Phục 02.05.87 07CĐ-Đ5 06101045 B 259HF, KP.1, F. Long Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Nai Biên Hòa

322 Lê Ngọc Phương 05.03.88 07CĐ-Đ5 07D0010162 B 109/2 Lập Thành, X. Xuân Thạnh, H. Thống Nhất, T. Đ Thống Nhất

323 Vũ Văn Quân 08.01.89 07CĐ-Đ5 07D0010170 B Hải Tân, Hải Hậu, T. Nam Định Hải Hậu

324 Nguyễn Đắc Bảo Quang 19.09.88 07CĐ-Đ5 07D0010164 B 13/11 An Dương Vương, TP. Huế, T. Thừa Thiên TP.Huế

325 Đỗ Văn Quyết 10.11.87 07CĐ-Đ5 07D0010175 B xóm 9, Tân Hòa, Vũ Thư, T. Thái Bình Vũ Thư

326 Đào Xuân Sơn 01.05.88 07CĐ-Đ5 07D0010182 B thôn 4, X. Trường xuân, H. Đăk Song, T. Đăk Nông Đăk Song

327 Lâm Tấn Tài 20.10.89 07CĐ-Đ5 07D0010184 B thôn 3, X. Hòa Thuận, TP. Buôn Ma Thuộc, T. Đăk Lăk TP.Buôn Ma Thuột

328 Phùng Chí Tân 07.01.88 07CĐ-Đ5 07D0010193 B 465/12 Phước Hòa, Phước Bửu, H. Xuyên Mộc, T. BR Xuyên Mộc

329 Nguyễn Văn Thái 14.08.89 07CĐ-Đ5 07D0010196 B xóm 4, Khánh Thủy, Yên Khánh, T. Ninh Bình Yên Khánh

330 Kiều Ngọc Thành 17.09.89 07CĐ-Đ5 07D0010199 6/30 ấp 4 X.Đông Thạnh, H.Củ Chi Củ Chi

331 Lê Công Thành 25.09.88 07CĐ-Đ5 07D0010200 B tổ 6, ấp Tân Minh, X. Minh Thạnh, H. Dầu Tiếng, T. B Dầu Tiếng

332 Nguyễn Phước Thành 29.03.89 07CĐ-Đ5 07D0010201 B ấp suối Trầu, H. Long Thành, T. Đồng Nai Long Thành

333 Trần Quốc Tiến 19.09.88 07CĐ-Đ5 07D0010229 B 183 ấp Phước Trung, X.Tam Phước, H.Long Điền, T.B Long Điền

334 Huỳnh Thiên Trung 15.11.89 07CĐ-Đ5 07D0010238 LT B 471 ấp Tân Đông B, TT. Thanh Bình, H. Thanh Bình, T Thanh Bình

335 Trần Văn Trung 28.05.89 07CĐ-Đ5 07D0010241 B 49 thôn Thanh Nam, X. Ea Pô, H. Cư Jút, T. Đăk Nông Cư Jút

336 Trần Xuân Trường 04.01.88 07CĐ-Đ5 07D0010246 B ấp Phú Lâm 3, X. Phú Sơn, H. Tân Phú, T. Đồng Nai H.Tân Phú

337 Nguyễn Thế Bảo 18.08.87 07CĐ-NL1 07D0070009 B Tổ 2 , thôn 5, Đa Kai, H.Đức Linh, T.Bình Thuận Đức Linh

338 Trịnh Thanh Bình 07.08.88 07CĐ-NL1 07D0070010 B khối 6, TT.Phước An, H. KRông Pak, T.Đăk Lăk Krông Păk

339 Trần Thanh Duy 16.04.88 07CĐ-NL1 07D0070016 B 44/3 ấp Bình Thanh 3, X. Thuận Mỹ, H. Châu Thành, T Châu Thành

340 Đặng Ngọc Điệp 23.12.89 07CĐ-NL1 07D0070021 70/55/36 Nguyễn Sĩ Sách, F. 15, Q. Tân Bình Tân Bình

341 Nguyễn Tây Đức 05.12.89 07CĐ-NL1 07D0070023 489A/23A/204 Huỳnh Văn Bánh, F. 13, Q.Phú Nhuận Phú Nhuận

342 Nguyễn Trường Giang 09.01.89 07CĐ-NL1 07D0070024 B Tân Phú II, Đinh Lọc, H.Di Linh, T. Lâm Đồng Di Linh

Page 53: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

343 Lê Trung Hiếu 19.03.88 07CĐ-NL1 07D0070026 LP B Tịnh Phong, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi Sơn Tịnh

344 Trần Hữu Hùng 22.02.84 07CĐ-NL1 07D0070036 LT B thôn 5, X.Mada Guôi, H.Đạ Huoai, T. Lâm Đồng Đạ Huoai

345 Trần Tiến Khoa 23.10.89 07CĐ-NL1 07D0070043 B 981 ấp Sò Đo, TT.Hậu Nghĩa, T.Long An TT.Hậu Nghĩa

346 Mang Văn Kiệt 30.07.88 07CĐ-NL1 07D0070046 B Tổ 1, ấp khởi nghĩa, X.Cầu Khởi, H. Dương Minh Châu Dương Minh Châu

347 Ninh Thế Lâm 20.03.88 07CĐ-NL1 07D0070050 255/17 KP.1, F.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức Thủ Đức

348 Nguyễn Thành Lên 23.08.88 07CĐ-NL1 07D0070052 B xóm 1, Đê Đức 3, Hoài Tân, Hoài Nhơn, T.Bình Định Hoài Nhơn

349 Lê Bá Lộc 10.10.87 07CĐ-NL1 07D0070056 B Lộc Tân, X. Phú Lộc, H. Krông Năng, T. Đăk lăk Krông Năng

350 Trương Lập Lộc 26.10.88 07CĐ-NL1 07D0070057 275/469C Nguyễn Đình Chiểu, F. 5, Q. 3 3

351 Hoàng Nhật 20.06.88 07CĐ-NL1 07D0070067 B Hạ Long, Quảng Phú, H.Quảng Điền, Thừa Thiên - Huế Thừa Thiên-Huế

352 Nguyễn Hoàng Nhựt 01.12.88 07CĐ-NL1 07D0070069 B 90/54 Song Lân, Phú Sơn, Chợ Lách Chợ Lách

353 Cao Tấn Phát 06.06.89 07CĐ-NL1 07D0070070 B đội 11, thôn Mỹ Điền, TT Tuy phước, H. Tuy Phước, T. Tuy Phước

354 Huỳnh Thanh Phương 02.05.89 07CĐ-NL1 07D0070077 A7/48 ấp 1, X.Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh Bình Chánh

355 Nguyễn Lê Quang 24.07.88 07CĐ-NL1 07D0070078 131/6 KP.5, F.Tân Hưng Thuận, Q.12 12

356 Trương Ngọc Quang 03.07.89 07CĐ-NL1 07D0070079 B đội 10, Tân Thành, Điện phong, Điện Bàn, T.Quảng N Điện Bàn

357 Nguyễn Văn Quý 10.03.86 07CĐ-NL1 07D0070080 KT.3 C17/7E tổ 17, ấp 3, X. Vĩnh lộc A, H. Bình Chánh Bình Chánh

358 Ngô Nhật Quyền 10.10.86 07CĐ-NL1 06CNL027 B Đội 3, Xuân Thạnh, Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng ngãi Đức phổ

359 Nguyễn Minh Tâm 16.08.89 07CĐ-NL1 07D0070086 34 Nguyễn Sơn, F.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú Tân Phú

360 Nguyễn Hoàng Tân 01.01.89 07CĐ-NL1 07D0070087 A18/1 ấp 1 X.Tân Quí Tây. H.Bình Chánh Bình Chánh

361 Nguyễn Quốc Thiện 22.01.89 07CĐ-NL1 07D0070096 166/11/9 Lê Trung Đình, F.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú Tân Phú

362 Trần Công Thoại 14.12.89 07CĐ-NL1 07D0070097 B ấp 7, Tân An, H. Cần Đước, T. Long An Cần Đước

363 Nguyễn Thanh Trì 10.03.87 07CĐ-NL1 07D0070105 B Nam Hải, Đại Hải, Kế Sách, T. Sóc Trăng Kế Sách

364 Phạm Minh Trường 10.06.89 07CĐ-NL1 07D0070109 B 173, Tân Phát A, Tân Hiệp B, Tân Hiệp, T.Kiên Giang Tân Hiệp

365 Nguyễn Minh Tuấn 25.12.86 07CĐ-NL1 07D0070110 B ấp 4, X. Long Khê, H. Cần Đước, T. Long An Cần Đước

366 Nguyễn Tấn Tường 20.04.88 07CĐ-NL1 07D0070116 272/28 tổ 10 KP.6, F.Tân Thới Nhất, Q.12 12

367 Hong Cóng Và 05.06.86 07CĐ-NL1 07D0070118 LP B ấp Lợi Hà, X. Thanh Bình, H. Trảng Bom, T.Đồng Nai Trảng Bom

368 Văn Quốc Việt 20.06.87 07CĐ-NL1 07D0070121 B Chánh Giáo, X. Mỹ An, H. Phù Mỹ, T. Bình Định Phù Mỹ

369 Nguyễn Thế Vinh 15.06.87 07CĐ-NL1 07D0070122 B Tổ 6, thôn 10, TT. Đức Tài, H. Đức Linh, T. Bình Thuậ Đức Linh

370 Lâm Quang Vũ 26.01.89 07CĐ-NL1 07D0070123 B Phú Hòa, Hòa Hiệp, H. Xuyên mộc, T. BR-VT Xuyên Mộc

371 Võ Văn Vững 14.06.89 07CĐ-NL1 07D0070129 B Lộc An, Phổ Vinh, Đức phổ, T. Quảng Ngãi Đức Phổ

372 Nguyễn Quốc Vương 19.09.89 07CĐ-NL1 07D0070127 Nghĩa An, H. Tư Nghĩa, T.Quảng Ngãi Tư Nghĩa

373 Trần Văn Hoàng An 05.09.89 07CĐ-NL2 07D0070003 08/5 ấp 4 X.Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh Bình Chánh

Page 54: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

374 Lê Cao Bảo Ân 21.09.89 07CĐ-NL2 07D0070005 B ấp Bình Quới Hạ, X, Bình Ninh, H. Chợ Gạo, T. Tiền G Chợ Gạo

375 Phan Hoàng Bách 14.09.88 07CĐ-NL2 07D0070007 B thôn Cẩm Lãnh, Tiên Cẩm, Tiên Phước, T.Quảng Nam Tiên Phước

376 Nguyễn Vũ Thành Ban 14.04.89 07CĐ-NL2 07D0070006 Xã Nghĩa kỳ, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi Tư Nghĩa

377 Lê Quốc Bảo 04.05.89 07CĐ-NL2 07D0070008 35/5 Phạm Văn Chiêu, F. 9, Q.Gò Vấp Gò Vấp

378 Trịnh Văn Cảnh 01.11.87 07CĐ-NL2 07D0070011 B X.Đồng Văn, TT.Phú Thái, H.Kim Thành, T.Hải Dương Kim Thành

379 Nguyễn Ngọc Châu 08.08.87 07CĐ-NL2 06CNL003 B Tổ DP 2, TT.Mộ Đức, H.Mộ Đức,T.Quảng Ngãi Mộ Đức

380 Lê Văn Chung 12.02.89 07CĐ-NL2 07D0070013 B Đại Hòa, Nhơn Hậu, H. An Nhơn, T. Bình Định An Nhơn

381 Bùi Minh Công 17.07.89 07CĐ-NL2 07D0070014 126/101 đ.số 2, F. 12, Q.Tân Bình Tân Bình

382 Nguyễn Văn Dương 02.03.89 07CĐ-NL2 07D0070017 LT B xóm 2, Nga Điền, Nga Sơn, T. Thanh Hóa Nga Sơn

383 Trần Mạnh Đạt 08.10.89 07CĐ-NL2 07D0070018 B 68 Thuận Bắc, Thuận Thành, Cần Đước, T. Long An Cần Đước

384 Nguyễn Ngọc Đức 10.05.89 07CĐ-NL2 07D0070022 48/38 Khuôn Việt, F.Phú Trung, Q. Tân Phú Tân Phú

385 Trần Đình Hoàng 02.03.87 07CĐ-NL2 07D0070031 B ấp Tân Điền, X. Tân Hải, H. phú Tân, T.Cà Mau Phú Tân

386 Hồ Văn Khoa 01.02.88 07CĐ-NL2 07D0070041 B tổ 7, ấp Cọ Dầu 1, X. Xuân Đông, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Cẩm Mỹ

387 Nguyễn Ngọc Khoa 12.05.88 07CĐ-NL2 07D0070042 B Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam

388 Đinh Nho Kim 23.03.89 07CĐ-NL2 07D0070047 B Hiệp Phú, X. Tân Tiến, TX. La Gi, T. Bình Thuận La Gi

389 Phan Minh Luân 25.08.88 07CĐ-NL2 07D0070061 B 02, ấp Lộc Tiên, X. Mỹ Lộc, H. Cần Giuộc, T. Long An Cần Giuộc

390 Đỗ Ngọc Khôi Nguyên 18.02.87 07CĐ-NL2 07D0070064 B đội 1, Kim Thanh, Lộc Nam, Bảo Lộc, Lâm Đồng Bảo Lộc

391 Đỗ Thanh Nhàn 15.11.88 07CĐ-NL2 07D0070065 Ấp Trại Đèn, X.Phước Hiệp, H. Củ Chi Củ Chi

392 Cao Anh Phi 01.01.88 07CĐ-NL2 07D0070072 Xã Thống Nhất, H. KRông Buk, T. Đăk Lăk Krông Buk

393 Trương Hồng Phong 06.10.89 07CĐ-NL2 07D0070073 B thôn 8, X. Bom Bo, H. Bù Đăng, T. Bình Phước Bù Đăng

394 Phan Đình Sang 18.09.88 07CĐ-NL2 07D0070081 B Phú Cần, An Thọ, H. Tuy An, T. Phú Yên Tuy An

395 Nguyễn Tiến Sỹ 16.08.88 07CĐ-NL2 07D0070083 B Hành Dũng, Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi Nghĩa Hành

396 Lê Anh Thái 23.09.87 07CĐ-NL2 07D0070091 47 Phan Chu Trinh, TX. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi TX.Quảng Ngãi

397 Trương Quang Thành 20.10.87 07CĐ-NL2 07D0070093 B đội 7, Tinh Thiện, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi Sơn Tịnh

398 Nguyễn Công Thạo 02.09.89 07CĐ-NL2 07D0070094 LP B Đa Kai, H. Đức Linh, T. Bình Thuận Đức Linh

399 Lê Công Toại 01.01.89 07CĐ-NL2 07D0070100 52 Thuận Kiều, F. 4, Q. 11 11

400 Dương Vũ Trí 31.01.89 07CĐ-NL2 07D0070103 B Huỳnh Mai, Phước Nghĩa, H.Tuy Phước, T.Bình Định Tuy Phước

401 Huỳnh Xuân Triêm 09.10.89 07CĐ-NL2 07D0070102 B TT. Ba Tơ, H. Ba Tơ, T. Quảng Ngãi Ba Tơ

402 Nguyễn Tự Trọng 04.12.88 07CĐ-NL2 07D0070106 B Yên Lương, Ý Yên, T. Nam Định Ý Yên

403 Nguyễn Thành Trưng 19.03.89 07CĐ-NL2 07D0070107 B xóm 4, An Vinh, X. Tây Vinh, H.Tây Sơn, T.Bình Định Tây Sơn

404 Lương Văn Trường 02.05.89 07CĐ-NL2 07D0070108 B xóm Yên Thắng, X. Thanh Yên, H. Thanh Chương, T. Thanh Chương

Page 55: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

405 Mai Xuân Út 03.07.87 07CĐ-NL2 07D0070117 B xóm 3, Hòa Tân, X. Nghĩa Hòa, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Tư Nghĩa

406 Phạm Việt 10.02.88 07CĐ-NL2 07D0070119 B xóm 3, Tài lương 4, Hoài Đông Tây, Hoài Nhơn, T. Bìn Hoài Nhơn

407 Nguyễn Thế Vũ 05.01.89 07CĐ-NL2 07D0070124 B Bình Lê, Phan Rí Thành, Bắc Bình, T. Bình Thuận Bắc Bình

408 Đỗ Ngọc Anh 25.09.88 07CĐ-NL3 07D0070004 65 Tân Sơn, F. 12, Q.Gò Vấp Gò Vấp

409 Phạm Trọng Cầu 14.05.89 07CĐ-NL3 07D0070012 B ấp Rừng Dầu, X. Tân Mỹ, H. Đức Hòa, T. Long An Đức Hòa

410 Nguyễn Mạnh Cường 28.03.89 07CĐ-NL3 07D0070015 72/107 Trương Quyền, F. 6, Q. 3 3

411 Hồ Tấn Hùng 01.04.88 07CĐ-NL3 07D0070034 B KP.4, F. phước Lộc, TX. La Gi, T. Bình Thuận La Gi

412 Lê Công Hùng 20.08.89 07CĐ-NL3 07D0070035 B Xuân An, Cát Tường, H. phù Cát, T. Bình Định Phù Cát

413 Đỗ Quang Hưng 13.09.87 07CĐ-NL3 07D0070037 B Dốc Mơ 2, Gia Tân 1, H. Thống Nhất, T. Đồng Nai Thống Nhất

414 Võ Văn Hoàng 10.11.88 07CĐ-NL3 07D0070033 B Tổ 3, Khối Trung Lương, TT. Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn, Hoài Nhơn

415 Trần Quốc Hoàng 11.07.88 07CĐ-NL3 07D0070032 92/609A Nguyễn Kiệm, F. 3, Q.Gò Vấp Gò Vấp

416 Trần Văn Hoang 02.03.86 07CĐ-NL3 07D0070030 3021/2 Phạm Thế Hiển, F. 7, Q. 8 8

417 Nguyễn Quang Hòa 05.12.88 07CĐ-NL3 07D0070028 B 72 Ngô Quyền, TX. Kon Tum, T. Kon Tum TX.Kon Tum

418 Nguyễn Vĩnh Khánh 04.02.88 07CĐ-NL3 07D0070039 179/5 thôn Phước Tiến, TT. Phước Bửu, H. Xuyên Mộc TT.Phước Bửu

419 Phạm Trấn Khang 03.07.88 07CĐ-NL3 07D0070038 52/2 ấp Chánh 1, X.Tân Xuân, H.Hóc Môn Hóc Môn

420 Trần Thiện Khiêm 26.07.87 07CĐ-NL3 07D0070040 B ấp Đức Ngãi 2, X. Đức Lập Thượng, H. Đức Hòa, T.Lo Đức Hòa

421 Ngô Ký 23.11.86 07CĐ-NL3 07D0070048 B thôn 3, X. EaBhốc, H.Krông A Na, T. Đăk lăk Krông Ana

422 Phùng Tuấn Lâm 29.12.89 07CĐ-NL3 07D0070051 LT B ấp Bình An, X.Đăng Hưng Phước, H.Chợ Gạo, T.Tiền Chợ Gạo

423 Võ Thanh Lộc 30.10.89 07CĐ-NL3 07D0070058 B Phước Trung, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang Gò Công Đông

424 Ngô Phi Long 02.01.89 07CĐ-NL3 07D0070054 220/14C Lạc Long Quân, F. 8, Q. Tân Bình Tân Bình

425 Ngô Quốc Nhật 02.11.89 07CĐ-NL3 07D0070068 B xóm 2, Kim Thanh, Lộc Nga, Bảo Lộc, T. Lâm Đồng Bảo Lộc

426 Huỳnh Lâm Phúc 05.06.89 07CĐ-NL3 07D0070076 ấp Phú Lợi, X.Phú Hòa Đông, H.Củ Chi Củ Chi

427 Lê Đình Sen 15.07.88 07CĐ-NL3 07D0070082 B thôn Mỹ Bình 3, X.Hoài Phú, H. Hoài Nhơn, T.Bình Đị Hoài Nhơn

428 Nguyễn Nhật Tăng 08.09.89 07CĐ-NL3 07D0070088 B đội 12, Nhơn Thắng Hạ, X. Nghĩa Châu, H. Nghĩa Hưn Nghĩa Hưng

429 Ngô Minh Tâm 03.08.89 07CĐ-NL3 07D0070085 285/5 Kinh Dương Vương, F.An Lạc, Q.Bình Tân Bình Tân

430 Hoàng Xuân Thái 29.10.89 07CĐ-NL3 07D0070090 115/61/10C Lê Văn Sĩ, F. 13, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

431 Cao Quang Thái 28.03.89 07CĐ-NL3 07D0070089 B đội 9, thôn Bách Mỹ, X. Nghĩa Mỹ, H. Tư Nghĩa, T. Qu Tư Nghĩa

432 Nguyễn Cao Trí 02.01.88 07CĐ-NL3 07D0070104 B Phúc Nhạc 2, Gia Tân 3, H. thống Nhất, T. Đồng Nai Thống Nhất

433 Đặng Thành Tín 20.01.89 07CĐ-NL3 07D0070099 B Định Trị, Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, T. Bình Định Hoài Nhơn

434 Lê Trần Thành Vương 26.02.90 07CĐ-NL3 07D0070126 B An Ninh 2, TT.Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng Kế Sách

435 Phan Hoàng Vũ 20.05.89 07CĐ-NL3 07D0070125 B X. Phú Túc, H. Châu Thành, T. Bến Tre Châu Thành

Page 56: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

436 Trịnh Tuấn Anh 31.10.89 07CĐ-NL3 07CTN0156 B D3 đ. 26/3 KP.1, TT, Đa The, H. Đa Tẻh, T. Lâm Đồng Đa Tẻh

437 Thân Hoàng Bá 27.08.89 07CĐ-NL3 07CTN0157 B 129 ấp 1 X. Xuân Quế, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai - 061 Cẩm Mỹ

438 Phạm Thanh Bình 03.04.89 07CĐ-NL3 07CTN0159 B 112A/3 X. Tam Phước Long, H. Long Thành, T. Đồng N Long Thành

439 Nguyễn Đình Dương 07.08.89 07CĐ-NL3 07CTN0163 LP B Xóm 1, X. Yên Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh - 0613859 Can Lộc

440 Phạm Trung Duy 10.10.88 07CĐ-NL3 07CTN0164 B Thôn Hội An 1, X. Phổ An, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi Đức Phổ

441 Đoàn Ngọc Đức 20.01.88 07CĐ-NL3 07CTN0160 B Thôn phú Mỹ, X. Tịnh Hòa, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngã Sơn Tịnh

442 Nguyễn Ngọc Hanh 24.11.88 07CĐ-NL3 07CTN0165 B Tổ 2, KP.4, TT. Vĩnh An, H. Vĩnh Cửu, T. Đồng Nai Vĩnh Cửu

443 Nguyễn Phi Hổ 01.01.89 07CĐ-NL3 07CTN0166 B Đội 7, thôn Hữu Thành, X. Phước Hòa, H. Tuy Phước, Tuy Phước

444 Nguyễn Duy Hùng 07.10.89 07CĐ-NL3 07CTN0169 B 205 khu 4, ấp Hiệp Lực, TT. Định Quán, T. Đồng Nai TT.Định Quán

445 Hoàng Ngọc Linh 08.04.89 07CĐ-NL3 07CTN0173 B Tổ dân phố 16, TT. Kbang, T. Gia Lai TT.Kbang

446 Hà Văn Nở 20.11.89 07CĐ-NL3 07CTN0176 B 128 tổ 9, ấp 1, X. Sông Ray, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai Cẩm Mỹ

447 Hoàng Kim Sơn 16.01.89 07CĐ-NL3 07CTN0179 B X. Hải Thành, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị - 053873432 Hải Lăng

448 Trần Văn Tài 13.04.89 07CĐ-NL3 07CTN0180 B X. Xuân Thọ, H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai Xuân Lộc

449 Nguyễn Thị Trang 23.05.88 07CĐ-NL3 07CTN0182 Nữ B 386 tổ 2, ấp 8, X. Xuân Tây, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai Cẩm Mỹ

450 Phạm Công Trường 12.07.87 07CĐ-NL3 07CTN1083 B Thôn 16, X. Bơ Ngang, H. Chư Sê, T. Gia Lai Chư Sê

451 Nguyễn Tiến Bảo 07.04.89 07CĐ-CK1 07D0020007 B tổ 7, Tân Lộc, Phước Hòa, Tân Thành, BR.VT Tân Thành

452 Nguyễn Mạnh Cường 25.10.86 07CĐ-CK1 07D0020025 B X. Thống Nhất, H. KRông Buk, T. Đăk Lăk Krông Buk

453 Phạm Minh Cửu 20.06.88 07CĐ-CK1 07D0020028 B Hội An 1, Phổ An, Đức Phổ, T. Quảng Ngãi Đức Phổ

454 Phan Việt Dũng 08.07.89 07CĐ-CK1 07D0020034 số 25 đ.9A, KP.5, F. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân Bình Tân

455 Nguyễn Đắc Duy 03.10.89 07CĐ-CK1 07D0020036 LP B Tân Lập, Vũ Thư, T. Thái Bình Vũ Thư

456 Nguyễn Phương Duy 12.05.89 07CĐ-CK1 07D0020037 B thôn Thống Nhất, X. Cam Phước Đông, Cam Ranh, T. Cam Ranh

457 Huỳnh Ngọc Điệp 12.03.89 07CĐ-CK1 07D0020049 B thôn Châu Me, X.Hành Thịnh, H. Nghĩa Hành, T. Quản Nghĩa Hành

458 Nguyễn Trí Đức 01.05.87 07CĐ-CK1 07D0020052 B 64 tổ 15 ấp Tân Hòa B, X.Tân Hiệp B, H.Tân Hiệp, T. Tân Hiệp

459 Mai Vũ Hải 29.03.89 07CĐ-CK1 07D0020060 B 143 ấp Thọ Lâm 3, X.Phú Thanh, H. Tân Phú, T.Đồng H.Tân Phú

460 Nguyễn Ngọc Hoàng 20.10.89 07CĐ-CK1 07D0020069 B thôn 22, X.Cư Ni, H. Ea Kar, T.Đak lăk Ea Kar

461 Phạm Trường Khoa 22.01.89 07CĐ-CK1 07D0020087 B ấp Bình Đông, X. Bình Trinh Đông, H.Tân Trụ, T.Long Tân Trụ

462 Nguyễn Tấn Lộc 14.10.88 07CĐ-CK1 07D0020104 82/1 ấp 6, X.Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn Hóc Môn

463 Nhan Quốc Lợi 11.07.87 07CĐ-CK1 07D0020108 35 Lô K, Khu dân cư Bình Tiên, F. 4, Q. 6 6

464 Nguyễn Văn Long 21.04.89 07CĐ-CK1 07D0020102 B X.Đồng Văn, H.Thanh Chương, T.Nghệ An Thanh Chương

465 Bùi Duy Luân 12.06.89 07CĐ-CK1 07D0020110 B đội 8, thôn 3, Đức Chánh, H.Mộ Đức, T. Quảng Ngãi Mộ Đức

466 Nguyễn Văn Minh 03.08.88 07CĐ-CK1 07D0020120 B ấp Lộc bình 1, X.Lộc Thành, H.Lộc Ninh, T.Bình Phướ Lộc Ninh

Page 57: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

467 Nguyễn Hoàng Nam 09.02.85 07CĐ-CK1 07D0020123 LP B 26Đ ấp Đinh Thọ, X.Tường An, H. Châu Thành, T.Bến Châu Thành

468 Nguyễn Thanh Nam 27.07.89 07CĐ-CK1 07D0020124 B ấp Hòa Thuận 2, Hiệp Hòa, Đức Hòa, T.Long An Đức Hòa

469 Lê Nguyễn Nghiêm 30.09.89 07CĐ-CK1 07D0020127 B ấp 3, Phú Long, H.Bình Đại, T.Bến Tre Bình Đại

470 Mai Việt Nhân 06.08.88 07CĐ-CK1 07D0020135 B ấp Baà R9ịa, Phước Tân, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

471 Nguyễn Tấn Phát 22.07.89 07CĐ-CK1 07D0020144 B X.Thành Tâm, H. Chơn Thành, T. Bình Phước Chơn Thành

472 Lê Văn Phú 19.07.89 07CĐ-CK1 07D0020154 B ấp Lộc Hiệp, X.Lộc Ninh, Dương Minh Châu, T.Tây Ni Dương Minh Châu

473 Nguyễn Hành Quân 26.02.88 07CĐ-CK1 07D0020158 B Phước Tây, Đức Hòa, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

474 Đỗ Việt Quang 22.01.89 07CĐ-CK1 07D0020157 B ấp Tân Phát A, H.Tân Hiệp, T.Kiên Giang Tân Hiệp

475 Đỗ Duy Quí 11.12.89 07CĐ-CK1 07D0020160 B tổ 15 ấp Giữa, X. Hiệp Thạnh, H. Gò Dầu, T. Tây Ninh Gò Dầu

476 Hoàng Viết Quốc 18.04.86 07CĐ-CK1 07D0020161 B Mai Đàn, Hải Lâm, Hải Lăng, T.Quảng Trị Hải Lăng

477 Đỗ Ngọc Qúy 15.10.87 07CĐ-CK1 07D0020164 B 122 tổ 6, ấp Thanh Thiện, X.Thanh Lương, H.Bình Lon Bình Long

478 Phan Thanh Tấn 24.08.88 07CĐ-CK1 07D0020180 B Trường Lưu, Trường Đông, Hòa Thành, T.Tây Ninh Hòa Thành

479 Mai Xuân Thành 06.09.88 07CĐ-CK1 07D0020185 B X.Phước Hưng, H. Tuy Phước, T.Bình Định Tuy Phước

480 Nguyễn Công Thạnh 26.09.86 07CĐ-CK1 07D0020189 B ấp 2, X.Mỹ An, H. Thủ Thừa, T.Long An Thủ Thừa

481 Nguyễn Văn Tiến 27.08.89 07CĐ-CK1 07D0020211 B Làng Mới, Lộc Tân, Hậu Lộc, T.Thanh Hóa Hậu Lộc

482 Đặng Bảo Toàn 10.08.89 07CĐ-CK1 07D0020217 B K,Phú Thịnh, F. Cam Phú, TX.Cam Ranh, T.Khánh Hò TX.Cam Rang

483 Trương Quốc Toản 26.12.88 07CĐ-CK1 07D0020221 B thôn Tân Phú, X.Bàu Chinh, H.Châu Đức, T.BR-VT Châu Đức

484 Lê Văn Trung 20.10.89 07CĐ-CK1 07D0020230 B Hà Thái, Hà Trung, T.Thanh Hóa Hà Trung

485 Hoàng Ngọc Tú 05.11.86 07CĐ-CK1 07D0020248 LT B Tân Mỹ, Xã Đồng Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang Yên Dũng

486 Hà Quốc Tuấn 17.08.88 07CĐ-CK1 07D0020240 B ấp 5, X.Nhân Nghĩa, H.Cẩm Mỹ, T.Đồng Nai Cẩm Mỹ

487 Nguyễn Văn Tuấn 14.11.85 07CĐ-CK1 07D0020243 B ấp 4, X.Quê Mỹ Thạnh, H.Tân Trụ, T.Long An Tân Trụ

488 Phan Minh Tuấn 06.02.89 07CĐ-CK1 07D0020244 21/3 ấp 2 X.Xuân Thới Sơn, H. Hóc Môn Hóc Môn

489 Trần Ngọc Tuấn 12.12.88 07CĐ-CK1 07D0020245 B Lý Tây, Nhơn Thành, An Nhơn, T.Bình Định An Nhơn

490 Lê Văn Tùng 16.04.87 07CĐ-CK1 07D0020250 B xóm 7, X.Thanh Khai, H.Thanh Chương, T.Nghệ An Thanh Chương

491 Nguyễn Thanh Văn 10.02.88 07CĐ-CK1 07D0020254 B xóm 1, X.Đức Sơn, H.Anh Sơn, T.Nghệ An Anh Sơn

492 Nguyễn Văn Việt 20.10.89 07CĐ-CK1 07D0020257 B xóm 2 X.Hồng Lộc, H. Lộc Hà, T.Hà Tỉnh Lộc Hà

493 Lê Văn Vinh 01.11.87 07CĐ-CK1 07D0020260 B Phú hậu, X. Cát Chánh, H.Phù Cát, T. Bình Định Phù Cát

494 Võ Quốc Xuyên 04.05.88 07CĐ-CK1 07D0020266 B Long Tiên, Cai Lậy, T.Tiền Giang Cai Lậy

495 Nguyễn Như Anh 07.09.87 07CĐ-CK2 07D0020004 B thôn Trần Phú, X.Nguyên Xá, Đông Hưng, T.Thái Bình Đông Hưng

496 Nguyễn Bốn 10.07.88 07CĐ-CK2 07D0020013 B thôn 3, Duy Hải, Duy Xuyên, T.Quảng Ngãi Duy Xuyên

497 Hồ Văn Cảnh 02.10.87 07CĐ-CK2 07D0020014 B xóm 2B, X.Tân Sơn, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An Quỳnh Lưu

Page 58: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

498 Võ Thanh Chi 10.03.88 07CĐ-CK2 07D0020018 B Chí Công, Tuy phong, T.Bình Thuận Tuy Phong

499 Quách Phát Cường 21.09.88 07CĐ-CK2 07D0020027 B tổ 15, ấp Đồng Kèn 1, X.Tân Thành, H.Tân Châu, T.Tâ Tân Châu

500 Tô Văn Dũng 06.03.87 07CĐ-CK2 07D0020035 B xóm Thị, X.Hồng Quang, H.Nam Trực, T.Nam Định Nam Trực

501 Nguyễn Quốc Đại 15.03.89 07CĐ-CK2 07D0020041 B Xuân Thọ, H.Xuân Lộc, T.Đồng Nai Xuân Lộc

502 Võ Trường Giang 16.01.89 07CĐ-CK2 07D0020056 B 122 Khu 6, TT.cai Lậy, T.Tiền Giang Cai Lậy

503 Võ Duy Hải 20.11.88 07CĐ-CK2 07D0020061 B Đội 13, thôn Đại An Đông 1, Hành Thuận, Nghĩa Hành Nghĩa Hành

504 Nguyễn Đình Hùng 22.04.87 07CĐ-CK2 07D0020073 B thôn Nam Anh, X. Chư KBô, H. Krông Búk, T. Đăk lăk Krông Buk

505 Trần Quang Huy 06.04.89 07CĐ-CK2 07D0020076 30 Bạch Đằng, F. 24, Q.Bình Thạnh Bình Thạnh

506 Trần Tuấn Huy 05.02.88 07CĐ-CK2 07D0020077 2347/2 Phạm, Thế Hiển, F. 6, Q. 8 8

507 Nguyễn Mạnh Khỏe 29.06.89 07CĐ-CK2 07D0020088 B ở thôn Xuân Phương, X. Mỹ An, H. Phù Mỹ, T. Bình Đ Phù Mỹ

508 Phạm Văn Lợi 12.06.86 07CĐ-CK2 07D0020109 B thôn Cầu Vàng, X. K'Dang, H. Đăk Đoa, T.Gia Lai Đăk Đoa

509 Lê Minh Long 22.08.89 07CĐ-CK2 07D0020100 B thôn Hòa Bân, X.Tịnh Thiên, H.Sơn Tịnh, T.Quảng Ngã Sơn Tịnh

510 Huỳnh Minh Lý 09.10.89 07CĐ-CK2 07D0020112 B Tổ 8, ấp phước Lợi 1, X.Suối Đá, H. Dương Minh Châu Dương Minh Châu

511 Đào Văn Minh 20.05.88 07CĐ-CK2 07D0020114 B Thôn Quang Trung, Xã Vũ Vân, Huyện Vũ Thư, T.Thái Vũ Thư

512 Huỳnh Thanh Minh 15.02.88 07CĐ-CK2 07D0020117 B ấp Bình Hòa Long, X.Bình Nhì, H.Gò Công Tây, T.Tiề Gò Công Tây

513 Phạm Quang Minh 10.04.88 07CĐ-CK2 07D0020121 B đội 3, Thôn Nam Thuận, X.Bình Chương, H.Bình Sơn, Bình Sơn

514 Nguyễn Hữu Nghĩa 26.02.89 07CĐ-CK2 07D0020128 B Vĩnh Hy, Phước Lộc, Tuy Phước, T.Bình Định Tuy Phước

515 Nguyễn Văn Nhựt 11.05.82 07CĐ-CK2 07D0020142 LT B ấp 9A, X. An Trường A, H. Càng Long, T. Trà Vinh Càng Long

516 Trần Hữu Phong 12.01.89 07CĐ-CK2 07D0020152 B ấp Tân Bình 1, X. Lộc Thành, H. Lộc Ninh, T.Bình Phư Lộc Ninh

517 Hồ Ngọc Phương 21.06.89 07CĐ-CK2 07D0020156 B đội 14, Cù Bàn, X.Duy Châu, H. Duy Xuyên, T. Quảng Duy Xuyên

518 Lê Đình Sang 02.04.89 07CĐ-CK2 07D0020168 B Xóm 13, Tân Ninh, Triệu Sơn, T. Thanh Hóa Triệu Sơn

519 Nguyễn Thanh Sang 13.06.89 07CĐ-CK2 07D0020169 B Thân Cửu Nghĩa, Châu Thành, T. Tiền Giang Châu Thành

520 Lê Hoàng Thanh 17.05.89 07CĐ-CK2 07D0020182 B 123 ấp An Bình, X.Định Yên, H. Lấp Vò, T. Đồng Tháp Lấp Vò

521 Mai Văn Thành 10.10.89 07CĐ-CK2 07D0020184 B ấp 7, X. Hòa Bình, H. Xuyên Lộc, T. BR-VT Xuyên Mộc

522 Nguyễn Lê Thành 20.10.89 07CĐ-CK2 07D0020186 B xóm Khê Nam, Tường Định,X.Tịnh Khê, H.Sơn Tịnh, T Sơn Tịnh

523 Phạm Văn Thành 26.08.89 07CĐ-CK2 07D0020188 B đội 7, Diên Phong, Diễn Châu, T.Nghệ An Diễn Châu

524 Lê Văn Thịnh 08.02.86 07CĐ-CK2 07D0020198 B Đa Nghi, Hải Ba, Hải Lăng, T. Quảng Trị Hải Lăng

525 Mai Phan Quốc Thịnh 15.01.89 07CĐ-CK2 07D0020199 B 180 ấp Long Lợi, X.Long Hưng, H. Châu Thành, T. Tiề Châu Thành

526 Nguyễn Hữu Thọ 29.02.88 07CĐ-CK2 07D0020202 B 202 ấp 10, X. Xuân Tây, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai Cẩm Mỹ

527 Huỳnh Ngọc Thuận 28.09.88 07CĐ-CK2 07D0020206 B Trà Hiệp, Trà Vong, Tân Biên, T.Tây Ninh Tân Châu

528 Đinh Công Thủy 21.04.88 07CĐ-CK2 07D0020208 B tổ 31, Tân Lợi, Tân Phú, Tân Châu, T.Tây Ninh Tân Châu

Page 59: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

529 Võ Đức Tín 13.10.88 07CĐ-CK2 07D0020215 B tổ 45, thôn Hà Thuận, X.Duy Vinh, H.Duy Xuyên, T. Duy Xuyên

530 Nguyễn Văn Thanh Trọng 25.04.88 07CĐ-CK2 07D0020226 52 Tân Trụ, F. 15, Q. Tân Bình Tân Bình

531 Huỳnh Thế Trung 07.07.88 07CĐ-CK2 07D0020229 ấp 2, X. Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi Củ Chi

532 Lê Công Trường 05.10.89 07CĐ-CK2 07D0020236 B thôn 17 Vườn Ươn, Bờ Ngang, H. Chư Sê, T. Gia Lai Chư Sê

533 Nguyễn Thanh Tú 10.05.89 07CĐ-CK2 07D0020249 B Xóm 1 Xã Thọ Bình, H.Triệu Sơn, T.Thanh Hóa Triệu Sơn

534 Đỗ Minh Tuấn 09.04.89 07CĐ-CK2 07D0020239 243/14 Nguyễn Kim, F. 7, Q. 10 10

535 Lê Hữu Tuấn 21.02.89 07CĐ-CK2 07D0020241 B Thôn Cửu Nghĩa, H. Châu Thành, T. Tiền Giang Châu Thành

536 Ngô Thiết Tưởng 14.09.83 07CĐ-CK2 07D0020253 B Ngọc Sơn, H.Hiệp Hòa, T.Bắc Giang Hiệp Hòa

537 Nguyễn Văn Tuyên 07.01.88 07CĐ-CK2 07D0020252 B X.Đức Quang, H.Đức Thọ, T.Hà Tĩnh Đức Thọ

538 Vũ Văn Anh 10.10.88 07CĐ-CK3 07D0020005 LT B X. Nghĩa Lợi, H.Nghĩa Hưng, T.Nam Định Nghĩa Hưng

539 Nguyễn Bá Chiến 02.09.89 07CĐ-CK3 07D0020020 B thôn 3, X.Ea Bốk, H. Krông Ana, T.Đăk lăk Krông Ana

540 Trần Hữu Diệu 10.08.89 07CĐ-CK3 07D0020030 B thôn Đông Châu, X. Thạch Ngọc, H.Thanh Hải, T.Hà T Thanh Hải

541 Võ Thành Doản 16.10.89 07CĐ-CK3 07D0020031 B xóm 5, thôn Mỹ Thanh Nam, X.Nghĩa Thuận, H.Tư Ngh Tư Nghĩa

542 Đỗ Đức Đắc 05.02.88 07CĐ-CK3 07D0020046 B thôn 14A, Xã Ea Kly, H. Krông Păk, T. Đăk lăk Krông Păk

543 Võ Đức Hạnh 30.12.89 07CĐ-CK3 07D0020063 B đội 1, An Đại, X. Nghĩa Phương, H.Tư Nghĩa, T. Quảng Tư Nghĩa

544 Phạm Văn Hậu 03.06.87 07CĐ-CK3 07D0020065 B X. Cẩm Thạch, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tỉnh Cẩm Xuyên

545 Phạm Ngọc Hiếu 15.12.89 07CĐ-CK3 07D0020066 B đội 1, X. Thiệu Trung, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa Thiệu Hóa

546 Phạm Thế Hùng 22.03.88 07CĐ-CK3 07D0020075 B ấp 1, X. Xuân Hòa, H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai Xuân Lộc

547 Trần Chí Hương 20.12.87 07CĐ-CK3 07D0020081 B Phú Trạch, Bố Trạch, T. Quảng Bình Bố Trạch

548 Nguyễn Chí Khâm 20.10.87 07CĐ-CK3 07D0020085 B X. Nghĩa Kỳ, H. tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi Tư Nghĩa

549 Huỳnh Ngọc Khánh 12.12.88 07CĐ-CK3 07D0020083 B Hành Thịnh, Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi Nghĩa Hành

550 Huỳnh Văn Khánh 25.03.89 07CĐ-CK3 07D0020084 B Nghĩa phú, Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi Tư Nghĩa

551 Đỗ Hồng Minh 01.08.89 07CĐ-CK3 07D0020115 B ấp 2, Xã Tài Lài, H. Tân Phú, T. Đồng Nai H.Tân Phú

552 Lê Tấn Ngọc 09.08.88 07CĐ-CK3 07D0020130 B xóm Gò Đá, Thôn Phú Vinh, X.Tịnh Thiện, H.Sơn Tịnh Sơn Tịnh

553 Phạm Văn Nguyễn 25.12.89 07CĐ-CK3 07D0020133 B ấp Tân Phong, X.Tân Thành, H.Bù Đốp, T.Bình Phước Bù Đốp

554 Lê Thịnh Phát 17.12.89 07CĐ-CK3 07D0020143 B tổ 2, ấp 5, Xuân Hưng, Xuân Lộc, T.Đồng Nai Xuân Lộc

555 Phạm Thế Phong 21.10.88 07CĐ-CK3 07D0020151 B ấp Quyết Thành, X. Lộc Khánh, H. Lộc Ninh, T. Bình Lộc Ninh

556 Lê Ngọc Quốc 20.11.89 07CĐ-CK3 07D0020162 B Phú Hà, Mỹ Xuân, Tân Thành, T. BR-VT Tân Thành

557 Nguyễn Văn Tân 01.10.89 07CĐ-CK3 07D0020179 B thôn Phước Trung, X.Phước Lộc, H.Đa Huoai, T.Lâm Đạ Huoai

558 Đoàn Văn Thanh 25.07.88 07CĐ-CK3 07D0020181 LP B Hòa Đa, An Mỹ, Tuy An, T.Phú Yên Tuy An

559 Phạm Minh Thành 14.07.85 07CĐ-CK3 07D0020187 B ấp Lộc An, X. Lộc Giang, H. Đức Hòa, T. Long An Đức Hòa

Page 60: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

560 Nguyễn Như Thép 21.03.89 07CĐ-CK3 07D0020194 thôn 11, Khánh Trung, Yên Khánh, T. Ninh Bình Yên Khánh

561 Hồ Văn Thìn 10.06.89 07CĐ-CK3 07D0020196 B xóm 3, Hồng Lạc, Lộc Hà, T.Hà Tĩnh Lộc Hà

562 Nguyễn Công Thìn 14.12.88 07CĐ-CK3 07D0020197 B tổ 3, ấp Sóc Trào A, X. Tân Lợi, Bình Long, T.Bình Ph Bình Long

563 Nguyễn Văn Thịnh 14.07.89 07CĐ-CK3 07D0020200 B Đình An, TT.Nam Phước, Duy Xuyên, T. Quảng Nam Duy Xuyên

564 Nguyễn Văn Tiên 22.01.89 07CĐ-CK3 07D0020210 B Vĩnh phụng 2, Hoài Xuân, Hoài Nhơn, T.Bình Định Hoài Nhơn

565 Nguyễn Quang Tiệp 15.09.88 07CĐ-CK3 07D0020213 B tổ 9, Sóc Giếng, thanh Lương, Bình Long, T.Bình Phướ Bình Long

566 Phạm Ngọc Toàn 05.05.88 07CĐ-CK3 07D0020220 B tổ 7 ấp Bàu Chiên, X. Tân Lâm, H.Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

567 Ngô Đức Tuân 05.11.89 07CĐ-CK3 07D0020237 5/22 Đồ Sơn, F. 4, Q.Tân Bình Tân Bình

568 Trần Thanh Tuấn 14.06.81 07CĐ-CK3 07D0020247 LP B thôn Bình An Nội, X. Bình Chánh, H. Bình Sơn, T. Qu Bình Sơn

569 Phạm Nguyên Vũ 02.11.86 07CĐ-CK3 07D0020264 B tổ 14, ấp 1, Xuân Tâm, Xuân Lộc, T. Đồng Nai Xuân Lộc

570 Hoàng Quốc Vũ 25.09.89 07CĐ-CK3 07D0020262 B Đức Hạnh, H. Đức Linh, T. Bình Thuận Đức Linh

571 Nguyễn Bình An 10.06.89 07CĐ-CK4 07D0020001 B Mộ Đức, T. Quảng Ngãi Mộ Đức

572 Hồ Quang Bằng 12.07.88 07CĐ-CK4 07D0020008 B Thôn bãi giếng 2, X.Cam Hải Tây, H. Cam Lâm, T. Kh Cam Lâm

573 Nguyễn Duy Bình 27.11.89 07CĐ-CK4 07D0020010 B xóm 18, X. Sơn Tiến, H. Hương Sơn, T.Hà Tỉnh Hương Sơn

574 Võ Hồng Cẩm 10.07.89 07CĐ-CK4 07D0020015 B Đại An Đông, X.Hành Thuận, H.Nghĩa Thành, T.Quảng Nghĩa Hành

575 Huỳnh Ngọc Châu 08.02.88 07CĐ-CK4 07D0020016 B xóm 2, Phước Thể, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận Tuy Phong

576 Lê Văn Dũng 09.07.89 07CĐ-CK4 07D0020032 B thôn 10, X.Ngọc Lĩnh, H.Tĩnh Gia, Thanh Hóa Tĩnh Gia

577 Nguyễn Anh Dũng 20.12.89 07CĐ-CK4 07D0020033 B 160 Phú Lâm 3, X. Phú Sơn, H. Tân Phú, T. Đồng Nai H.Tân Phú

578 Nguyễn Quốc Duy 23.03.89 07CĐ-CK4 07D0020038 B Nhơn Hưng, An Nhơn, T.Bình Định An Nhơn

579 Võ Công Đức 07.02.89 07CĐ-CK4 07D0020053 B thôn Đông, Vạn Phước, Vạn Ninh, T. Khánh Hòa Vạn Ninh

580 Đào Trường Giang 03.06.89 07CĐ-CK4 07D0020055 B X. Tân An, H. Cần Đước, T. Long An Cần Đước

581 Phạm Văn Hà 26.08.88 07CĐ-CK4 07D0020057 B K.4, X.Chư KBô, H. KRông Búk, T. Đăk Lăk Krông Buk

582 Huỳnh Thái Hưng 30.12.87 07CĐ-CK4 07D0020078 B 95 Trần Quí Cáp, Ninh Hòa, T. Khánh Hòa Ninh Hòa

583 Lê Văn Hùng 26.08.89 07CĐ-CK4 07D0020072 B Quảng Trang, H.Quảng Trạch, T. Quảng Bình Quảng Trạch

584 Nguyễn Văn Hùng 10.08.83 07CĐ-CK4 07D0020074 LP B đội 1, Hòa Hợp, X.Bình Tường, H.Tây Sơn, T.Bình Địn Tây Sơn

585 Hà Văn Khánh 13.01.87 07CĐ-CK4 07D0020082 B thôn 10, X. Cư Ewi, H. Krông Ana, T. Đăk lăk Krông Ana

586 Phạm Đoàn Khôi 19.12.88 07CĐ-CK4 07D0020089 185 Lạc Long Quân, F. 3, Q. 11 11

587 Lê Văn Lành 08.01.86 07CĐ-CK4 07D0020093 B xóm 4 thôn Tân Thành, X.Tân Văn, H.Lâm Hà, T.Lâm Lâm Hà

588 Phạm Sắc Lệnh 05.05.87 07CĐ-CK4 07D0020094 B đội 5, thôn Xuân Yên, X. Bình Hiệp, H.Bình Sơn, T. Q Bình Sơn

589 Hồ Văn Linh 22.01.85 07CĐ-CK4 07D0020095 B xóm 1, X. Quỳnh Văn, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An Quỳnh Lưu

590 Lê Quang Linh 31.07.89 07CĐ-CK4 07D0020096 B ấp Rạch Bộng, Tân Lân, H.Cần Đước, T. Long An Cần Đước

Page 61: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

591 Võ Chí Linh 21.02.89 07CĐ-CK4 07D0020098 B ấp Tân Phú A, X. Monh Đức, H.Mõ Cày, T. Bến Tre Mõ cày

592 Trương Vĩnh Lộc 10.09.87 07CĐ-CK4 07D0020106 B ấp 3, Phước Thạnh, H. Châu Thành, T. Bến Tre Châu Thành

593 Mai Đức Nhân 20.12.88 07CĐ-CK4 07D0020134 B 03 Hùng Vương, Hải Ninh, Bắc Bình, T.Bình Thuận Bắc Bình

594 Võ Văn Nhân 09.08.89 07CĐ-CK4 07D0020137 B X. Sơn Giang, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh Hương Sơn

595 Nguyễn Hoàng Nhật 16.03.89 07CĐ-CK4 07D0020139 224/147/43 đ.số 8, tổ 95, KP.6, F.Bình Hưng Hòa, Q. B Bình Tân

596 Trần Quang Nhật 12.06.89 07CĐ-CK4 07D0020140 B 32/2 KDC.2, ấp 7, Xã Phú Ngọc, H. Định Quán, T. Đồn Định Quán

597 Dương Hiển Nho 07.09.89 07CĐ-CK4 07D0020141 B đội 1, thôn Thủy Trạch, X.Phổ Cường, H.Đức phổ, T.Q Đức Phổ

598 Phan Châu Phiên 29.11.89 07CĐ-CK4 07D0020147 B ấp 4, X.Hậu Thạnh Đông, H. Tân Thạnh, T. Long An Tân Thạnh

599 Nguyễn Văn Phóng 19.05.89 07CĐ-CK4 07D0020153 B thôn 1 Thanh Tân, X.Thanh Thủy, H.Lệ Thủy, T.Quảng Lệ Thủy

600 Trần Văn Quyết 26.03.89 07CĐ-CK4 07D0020165 B K.6, TT. Kiến Đức, H. ĐaK KLấp, T. Đak Nông Đăk Rlấp

601 Phạm Vũ Hoàng Sơn 18.06.89 07CĐ-CK4 07D0020173 LP B Tân Phước, Tân Hiệp B, H. Tân Hiệp, T. Kiên Giang Tân Hiệp

602 Thạch Thanh Sơn 01.01.88 07CĐ-CK4 07D0020174 B xóm Trảng, X. Nguyệt Hòa, H. Châu Thành, T. Trà Vin Châu Thành

603 Lê Ngọc Sỹ 21.07.89 07CĐ-CK4 07D0020175 B Mỹ Thạnh Trung 2, Hòa Phong, Tây Hòa, T.Phú Yên Tây Hòa

604 Nguyễn Thiện Tài 22.06.89 07CĐ-CK4 07D0020176 305, Phan Văn Trị, F. 11, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

605 Nguyễn Thành Thái 29.10.88 07CĐ-CK4 07D0020183 tổ 4, ấp Bàu Cạp, X.Nhuận Đức, H.Củ Chi Củ Chi

606 Nguyễn Hữu Thắng 23.04.88 07CĐ-CK4 07D0020192 203/39 tổ 50, KP.4A, F.Tân Chánh Hiệp, Q. 12 12

607 Đoàn Văn Thiên 25.02.88 07CĐ-CK4 07D0020195 B Thôn Phú Phong, X.Hòa Đông, H. Tây Hòa, T. Phú Yên Tây Hòa

608 Lê Ngọc Tiện 10.10.88 07CĐ-CK4 06102080 B xóm 4, Công Thạnh, Tam Quang Bắc, Hoài Nhơn, Bình Hoài Nhơn

609 Bùi Trọng Toàn 17.03.89 07CĐ-CK4 07D0020216 B Thượng Giang, X. Tây Giang, H. Tây Sơn, T. Bình Địn Tây Sơn

610 Lưu Văn Triển 26.05.89 07CĐ-CK4 07D0020222 B Thôn Đồng Tâm, Đại Đức, H.Kim Thành, T.Hải Dương Kim Thành

611 Trần Đình Trọng 15.08.87 07CĐ-CK4 07D0020227 B 7/15 An Hiệp 1, H.Đức Trọng, T. Lâm Đồng Đức Trọng

612 Huỳnh Tấn Trường 10.12.89 07CĐ-CK4 07D0020235 B Thôn Phú Thọ 2, X.Hòa Hiệp Trung, H. Đông Hòa, T. Đông Hòa

613 Trần Quốc Tuấn 24.06.87 07CĐ-CK4 07D0020246 B tổ 1, Tân Thạnh, Tân Hưng, Tân Châu, T. Tây Ninh Tân Châu

614 Bùi Văn Vích 26.06.89 07CĐ-CK4 07D0020259 LT B đội 3, xóm Làng Khang, X.Thuần Thiện, H.Can Lộc, T. Can Lộc

615 Huỳnh Đắc Anh 11.09.88 07CĐ-CK5 07D0020002 B đội 11, thôn An Lạc, X.Duy thành, H.Duy Xuyên, T.Q Duy Xuyên

616 Lê Hoàng Anh 09.11.89 07CĐ-CK5 07D0020003 B ấp Tân Lợi, X.Tân Hưng, H. Tân Châu, T. Tây Ninh Tân Châu

617 Bùi Văn Bảo 07.07.88 07CĐ-CK5 07D0020006 B Vạn Tín, X. Ân Hảo Tây, H. Hoài Ân, T. Bình Định Hoài Ân

618 Lê Vĩnh Bình 13.08.89 07CĐ-CK5 07D0020009 B thôn 8, X. Ngọc Lĩnh, H. Tính Gia, T. Thanh Hóa Tĩnh Gia

619 Nguyễn Phương Bình 02.01.89 07CĐ-CK5 07D0020011 B ấp Điền Lợi, X.Long Bình Điền, H.Chợ Gạo, T. Tiền G Chợ Gạo

620 Trần Văn Bình 08.02.89 07CĐ-CK5 07D0020012 B xóm Chính Nghĩa, Nga Phú, H. Nga Sơn, T.Thanh Hóa Nga Sơn

621 Phan Tấn Chương 06.10.87 07CĐ-CK5 07D0020023 B X. Tịnh Khê, H.Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi Sơn Tịnh

Page 62: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

622 Phạm Văn Cường 30.12.88 07CĐ-CK5 07D0020026 43A ấp Dân Thắng 2, X.Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn Hóc Môn

623 Nguyễn Trọng Đại 21.06.89 07CĐ-CK5 07D0020042 B Bình Thuận, Bình Sơn, T.Quảng Ngãi Bình Sơn

624 Hoàng Gia 14.08.86 07CĐ-CK5 07D0020054 075 ấp 4, xã Tân Hiệp A, H. Tân Hiệp, T. Kiên Giang Tân Hiệp

625 Dương Văn Hạnh 30.06.89 07CĐ-CK5 07D0020062 B ấp Bình Thọ Trung, X.Bình Phan, H. Chợ Gạo, T. Tiền Chợ Gạo

626 Ngô Minh Hoàng 06.02.89 07CĐ-CK5 07D0020068 B xóm 1, thôn 1, X.Đức Nhuận, H. Mộ Đức, T. Quảng Ng Mộ Đức

627 Huỳnh Thanh Hùng 29.09.86 07CĐ-CK5 07D0020071 B 93/1 ấp Như, X.Tân Phong, H. Thạnh Phú, T. Bến Tre Thạnh Phú

628 Nguyễn Văn Kỷ 04.06.89 07CĐ-CK5 07D0020092 B thôn Quảng Tân, X.Quảng Lập, H.Đơn Dương, T.Lâm Đơn Dương

629 Nguyễn Văn Long 04.12.88 07CĐ-CK5 07D0020101 B Xóm 8, X.Diễn Phú, H.Diễn Châu, T.Nghệ An Diễn Châu

630 Phan Ngọc Long 11.09.89 07CĐ-CK5 07D0020103 B Thôn Tiến Sấm, TT. Thiên Cầm, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Cẩm Xuyên

631 Võ Quang Mẫu 15.01.88 07CĐ-CK5 07D0020113 B Lương Bình, Phước Thắng, Tuy Phước, T. Bình Định Tuy Phước

632 Hoàng Ngọc Minh 02.06.89 07CĐ-CK5 07D0020116 B Tân Ốc, Mỹ Lộc, Phú Mỹ, T. Bình Định Phù Mỹ

633 Lê Văn Minh 17.05.88 07CĐ-CK5 07D0020118 B Bình HDương, Bình Sơn, T. Quảng Ngãi Bình Sơn

634 Nguyễn Hoàng Minh 06.03.87 07CĐ-CK5 07D0020119 89/24 đường số 2, F. 16, Q.Gò Vấp Gò Vấp

635 Nguyễn Văn Nam 24.07.83 07CĐ-CK5 07D0020125 Môn Quảng, Lãng Ngâm, Gia Bình, T. Bắc Ninh Gia Bình

636 Nguyễn Phúc Nga 15.10.88 07CĐ-CK5 07D0020126 B Tịnh An, H. Sơn Trịnh, T. Quảng Ngãi Sơn Tịnh

637 Nguyễn Huỳnh Phong 09.05.88 07CĐ-CK5 07D0020149 B 795 tổ 10 Tân An, Tân Nhuận Đông, H. Châu Thành, T Châu Thành

638 Trần Văn Phúc 01.01.89 07CĐ-CK5 07D0020155 B Tịnh Hà, Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi Sơn Tịnh

639 Nguyễn Công Quốc 12.11.87 07CĐ-CK5 07D0020163 B tổ 12, ấp Bình Hòa, Thái Bình, Châu Thành, T. Tây Nin Châu Thành

640 Hồ Thanh Sang 10.11.88 07CĐ-CK5 07D0020166 B tổ Linh Trung, F. Cam Linh, Cam Ranh, T. Khánh Hòa Cam Ranh

641 Trần Văn Sang 07.08.88 07CĐ-CK5 07D0020170 B xóm 2, thôn 3, X. Đại Lào, H. Bảo Lộc, T. Lâm Đồng Bảo Lộc

642 Huỳnh Văn Sanh 07.08.89 07CĐ-CK5 07D0020171 B ấp Hưng, Nhị Bình, Châu Thành, T. Tiền Giang Châu Thành

643 Phạm Vũ Quốc Thắng 22.02.88 07CĐ-CK5 07D0020193 B thôn Hòa Bình, X. Cam Phước Đông, H. Cam Ranh, T. Cam Ranh

644 Nguyễn Văn Thạnh 04.02.88 07CĐ-CK5 07D0020190 B Vinh An, Phú Vang, T.Thừa Thiên - Huế Thừa Thiên-Huế

645 Mai Văn Thơ 20.04.89 07CĐ-CK5 07D0020201 B xóm 6, X. Nga An, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa Nga Sơn

646 Nguyễn Thành Thông 10.09.86 07CĐ-CK5 07D0020203 B Từ Tâm, Phước Hải, H. Ninh Phước, T. Ninh Thuận Ninh Phước

647 Dương Tấn Thuận 06.12.88 07CĐ-CK5 07D0020205 B ấp Ba Se"B" X.Lương Hòa, H.Châu Thành, T.Trà Vinh Châu Thành

648 Huỳnh Đức Trọng 18.11.87 07CĐ-CK5 07D0020225 B 30/34 khu Văn Hải, TT. Long Thành, T. Đồng Nai TT.Long Thành

649 Ngô Bảo Trung 27.01.89 07CĐ-CK5 07D0020232 B ấp phượng Vỹ, X. Suối Cao, H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai Xuân Lộc

650 Võ Thành Trung 05.06.89 07CĐ-CK5 07D0020233 328/5/16 đ. Lò Siêu, F. 13, Q. 11 11

651 Lê Minh Tuấn 27.04.87 07CĐ-CK5 07D0020242 B Đức Ngãi 2, Đức Lập Thượng, H.Đức Hòa, T. Long An Đức Hòa

652 Nguyễn Thành Tuân 07.06.89 07CĐ-CK5 07D0020238 B thôn Cảnh Tịnh, X. Hòa Thịnh, H. Tây Hòa, T. Phú Yên Tây Hòa

Page 63: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

653 Lê Văn Việt 29.07.89 07CĐ-CK5 07D0020256 B Nghĩa An, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi Tư Nghĩa

654 Mai Xuân Vui 06.09.89 07CĐ-CK5 07D0020261 B đội 7, xóm 1, thôn An Lạc, X. Nghĩa Thắng, H. Tư Ngh Tư Nghĩa

655 Nguyễn Quốc Vương 12.05.87 07CĐ-CK5 06102091 B Thôn Phú Hiệp 2, Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên Đông Hòa

656 Trần Đình Vương 13.05.89 07CĐ-CK5 07D0020265 LP B tổ 1, khối 9, TT.Phước An, H. Krông Păc, T.Đăk Lăk Krông Păk

657 Huỳnh Cảnh 10.08.89 07CĐ-Ô1 07D0030016 Khu 3, TT. Ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam Đại Lộc

658 Phạm Văn Duy 12.08.89 07CĐ-Ô1 07D0030045 B Hải Hòa, Hải Hậu, T. Nam Định Hải Hậu

659 Trần Minh Duy 09.01.89 07CĐ-Ô1 07D0030046 B 266/B ấp Phù Mỹ, X. Phú Túc, H. Châu Thành, T. Bến Châu Thành

660 Nguyễn Văn Điệp 06.05.89 07CĐ-Ô1 07D0030057 B Cầu 3 cây, ấp Ninh Hòa, X. Tân Tiến, H. Đồng Phú, T. Đồng Phú

661 Trần Thanh Đức 08.03.88 07CĐ-Ô1 07D0030063 B thôn Cẩm Lãnh, Tiên Cẩm, Tiên Phước, T.Quảng Nam Tiên Phước

662 Đoàn Thế Hiển 18.01.89 07CĐ-Ô1 07D0030077 B 22/3 Ninh Phước, Ninh Thạnh, TX. Tây Ninh, T. Tây N TX.Tây Ninh

663 Trần Tấn Hiếu 04.08.89 07CĐ-Ô1 07D0030087 B ấp Liên Lộc, X. Bang, H. Châu Đức, T. BR-VT Châu Đức

664 Lê Việt Hùng 02.02.88 07CĐ-Ô1 07D0030105 B thôn 1, X. Ea Bhôk, H. Krông Ana, T. Đăk lăk Krông Ana

665 Vũ Anh Hưng 16.06.88 07CĐ-Ô1 07D0030118 13/80 KP.12, F. Hố Nai, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai TP.Biên Hòa

666 Nguyễn Thái Khiêm 28.05.89 07CĐ-Ô1 07D0030125 B Ninh Đa. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa Ninh Hòa

667 Thái Văn Khiết 02.03.88 07CĐ-Ô1 07D0030127 B Phú Hưng, X. Bình Tân, H. Tây Sơn, T. Bình Định Tây Sơn

668 Lê Thanh Khôi 13.04.86 07CĐ-Ô1 07D0030129 B 301 QL.14, TT. Ea Tling, H. Cư Jút, T. Đăk Nông Cư Jút

669 Nguyễn Đình Lâm 02.04.88 07CĐ-Ô1 07D0030133 B Phước Nghĩa, Tuy Phước, T. Bình Định Tuy Phước

670 Trần Hữu Lợi 20.12.88 07CĐ-Ô1 07D0030143 B xóm 4, thôn Cảnh An 2, Phước Thành, Tuy Phước, T.B Tuy Phước

671 Phạm Công Lý 26.12.88 07CĐ-Ô1 07D0030145 F13/9A ấp 6, X.Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh Bình Chánh

672 Lê Quang Minh 00.00.89 07CĐ-Ô1 07D0030151 B Bình Phú, Gò Công Tây, T. Tiền Giang Gò Công Tây

673 Ngô Hoàng Minh 30.03.89 07CĐ-Ô1 07D0030152 B Tổ 11, ấp 2, X. Tân Khai, H. Bình Long, T. Bình Phước Bình Long

674 Trần Văn Nam 02.10.89 07CĐ-Ô1 07D0030161 B thôn 1 Ea Tun, X.Băng A Drênh, H.Krông Ana, T.Đăk l Krông Ana

675 Nguyễn Văn Phúc 30.05.89 07CĐ-Ô1 07D0030185 B 396/MLX, Mỹ Thạnh, H. Ba Tri, T. Bến Tre Ba Tri

676 Hà Minh Hoàng Phụng 21.05.87 07CĐ-Ô1 07D0030189 B Tổ Linh Phú, F. Cam Linh, Cam Ranh, T. Khánh Hòa Cam Ranh

677 Huỳnh Văn Quang 21.06.88 07CĐ-Ô1 07D0030196 B tổ 2, ấp Bến Lớn, Lai Uyên, Bến Cát, T. Bình Dương Bến Cát

678 Trương Thanh Quang 01.10.89 07CĐ-Ô1 07D0030200 B thôn 1, Nghĩa Dõng, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi TP.Quảng Ngãi

679 Lê Thiên Sơn 10.10.86 07CĐ-Ô1 07D0030209 B thôn Cầu Vượt, X.Sông Bình, H. Bắc Bình, T. Bình Th Bắc Bình

680 Phan Thành Sơn 05.02.89 07CĐ-Ô1 07D0030213 ấp 4, X.Hòa Phú, H. Củ Chi Củ Chi

681 Nguyễn Thanh Tâm 26.05.89 07CĐ-Ô1 07D0030217 ấp 5, X.Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi Củ Chi

682 Phan Văn Tấn 11.08.89 07CĐ-Ô1 07D0030222 B Mỹ Hòa, Cát hanh, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

683 Lê Quyết Thắng 21.08.87 07CĐ-Ô1 07D0030230 B X. Ea Tiêu, H. KRông A Na, T. Đăk Lăk Krông Ana

Page 64: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

684 Trần Văn Thừa 15.12.89 07CĐ-Ô1 07D0030244 B thôn An Đức, Cát Trinh, H. Phù Cát. T. Bình Định Phù Cát

685 Trần Văn Tiên 18.02.88 07CĐ-Ô1 07D0030245 B khu 2, TT. Đồng Nai, H. Cát Tiên, T. Lâm Đồng Cát Tiên

686 Vương Văn Toán 14.12.89 07CĐ-Ô1 07D0030253 B Xã Tân Tiến, H. Đồng Phú, T. Bình Phước Đồng Phú

687 Lê Quang Truyền 03.09.89 07CĐ-Ô1 07D0030262 B BL 2, X. Tăng Hòa, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang Gò Công Đông

688 Nguyễn Thanh Tú 03.11.89 07CĐ-Ô1 07D0030270 B Ngọc Phước 2, X. Bình Ngọc, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên TP.Tuy Hòa

689 Nguyễn Anh Tuấn 31.07.87 07CĐ-Ô1 07D0030266 B Cam Phúc Nam, Cam Ranh, T. Khánh Hòa Cam Ranh

690 Nguyễn Quốc Tỵ 24.11.89 07CĐ-Ô1 07D0030274 B tổ 2, thôn 7, T.Bình Thuận, H.Đức Linh, T.Bình Thuận Đức Linh

691 Nguyễn Văn Út 19.02.86 07CĐ-Ô1 07D0030275 B Ấp Hưng, NB, H. Châu Thành, T. Tiền Giang Châu Thành

692 Bùi Xuân Vũ 07.07.89 07CĐ-Ô1 07D0030284 B H. Định Quán, T. Đồng Nai Định Quán

693 Điểu Thanh Xuân 18.10.88 07CĐ-Ô1 07D0030294 664/3 đ.29, KP.1, F.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân Bình Tân

694 Đỗ Quốc An 10.08.86 07CĐ-Ô2 07D0030003 B thôn Sơn Hải, X.Phước Định, H.Ninh Phước, T.Ninh T Ninh Phước

695 Nguyễn Duy Anh 27.07.89 07CĐ-Ô2 07D0030005 204/94/1/87A, LLQ, F. 8, Q.Tân Bình Tân Bình

696 Huỳnh Hữu Ấm 30.07.89 07CĐ-Ô2 07D0030009 B ấp 1, Tân Khai, Bình Long, T. Bình Phước Bình Long

697 Cao Quốc Bảo 02.09.89 07CĐ-Ô2 07D0030011 B xóm 4, thôn Thượng Giang 2, X.Tây Giang, H. Tây Sơn Tây Sơn

698 Nguyễn Quang Chính 25.10.84 07CĐ-Ô2 07D0030020 16 đ.số 2, F.Tân Thành, Q. Tân Phú Tân Phú

699 Trần Văn Chính 09.02.89 07CĐ-Ô2 07D0030021 B Thanh Liêm, Nhơn An, An Nhơn, T. Bình Định An Nhơn

700 Nguyễn Văn Cương 20.03.89 07CĐ-Ô2 07D0030025 B khối 4, F. Thành Nhất, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đăk Lăk TP.Buôn Ma Thuột

701 Đinh Văn Đông 10.09.89 07CĐ-Ô2 07D0030058 B Hoài Tâm, Hoài Nhơn, T. Bình Định Hoài Nhơn

702 Lê Văn Đông 20.11.89 07CĐ-Ô2 07D0030059 B Phổ Văn, Đức phổ, T. Quảng Ngãi Đức Phổ

703 Phan Fren 26.09.89 07CĐ-Ô2 07D0030064 B Tân Mỹ, Tân phước, Lai Vung, T. Đồng Tháp Lai Vung

704 Nguyễn Trọng Hiếu 05.05.89 07CĐ-Ô2 07D0030084 B Bình Phục Nhứt, Chợ Gạo, T. Tiền Giang Chợ Gạo

705 Phan Trung Hiếu 09.09.89 07CĐ-Ô2 07D0030086 xóm 7, Xuân Thành, Xuân Trường, T. Nam Định Xuân Trường

706 Huỳnh Công Hoàng 01.08.89 07CĐ-Ô2 07D0030094 B thôn 3, X. Tiên Lãnh, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam Tiên Phước

707 Trương Lê Hoàng 17.08.87 07CĐ-Ô2 07D0030098 4/24 Trần Khắc Chân, F. Tân Định, Q. 1 1

708 Nguyễn Võ Khắc Huy 10.10.88 07CĐ-Ô2 07D0030114 B Thuận Tân, Truông Mít, Dương Minh Châu, T. Tây Nin Dương Minh Châu

709 Nguyễn Trọng Khiêm 25.11.89 07CĐ-Ô2 07D0030126 B 205B ấp Như phong, X. Quới Thành, H. Châu Thành, T. Châu Thành

710 Phạm Tiến Lễ 15.10.89 07CĐ-Ô2 07D0030136 64 Vạn Kiếp, F. 3, Q.Bình Thạnh Bình Thạnh

711 Phạm Viết Lê 20.09.88 07CĐ-Ô2 07D0030134 B thôn 1A, X,Thanh Thịnh, H.Thanh Chương, T.Nghệ An Thanh Chương

712 Đỗ Huỳnh Long 05.06.89 07CĐ-Ô2 07D0030138 B ấp Thuận Tân, X. Truông Mít, H. Dương Minh Châu, T Dương Minh Châu

713 Nguyễn Ngọc Mãi 23.11.89 07CĐ-Ô2 07D0030146 B X. Đồng Sơn, H. Gò Công Tây, T. Tiền Giang Gò Công Tây

714 Đinh Ngọc Minh 20.08.89 07CĐ-Ô2 07D0030150 B xóm 2, An Quý Bắc, Hoài Châu, Hoài Nhơn, T. Bình Đ Hoài Nhơn

Page 65: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

715 Huỳnh Văn Mừng 1989 07CĐ-Ô2 07D0030157 B ấp Tân Quí, X. Tân Thới, H. Gò Công Tây, T. Tiền Gia Gò Công Tây

716 Trương Hữu Nghị 20.11.89 07CĐ-Ô2 07D0030162 B Bà Mía, Mỹ Lạc, Thủ Thừa, T. Long An Thủ Thừa

717 Nguyễn Như Ngọc 03.08.89 07CĐ-Ô2 07D0030164 B Tân Tây, Thạnh Hóa, T. Long An Thạnh Hòa

718 Trần Chính Nhân 28.01.89 07CĐ-Ô2 07D0030169 16/2 Âu Cơ, F. 9, Q.Tân Bình Tân Bình

719 Nguyễn Phú Ngọc Ninh 01.07.89 07CĐ-Ô2 07D0030172 B thôn Đông Phước, X. Hòa An, H. Phú Hòa, T. Phú Yên Phú Hòa

720 Bùi Thanh Phi 21.11.89 07CĐ-Ô2 07D0030176 B Đức Hiệp, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi Mộ Đức

721 Trần Văn Phúc 08.03.89 07CĐ-Ô2 07D0030187 B thôn Nga Mân, X. Phổ Cường, H. Đức Phổ, T. Quảng N Đức Phổ

722 Trần Phú Quốc 17.09.89 07CĐ-Ô2 07D0030204 B Tây Vinh, Tây Sơn, T. Bình Định Tây Sơn

723 Phạm Hoàng Quỳnh 15.10.88 07CĐ-Ô2 07D0030205 B 65/2 Gia Tân 1, Thống Nhất, T. Đồng Nai Thống Nhất

724 Phan Viết Tánh 26.10.86 07CĐ-Ô2 07D0030215 21/1B, KP.2, F. Hiệp Thành, Q. 12 12

725 Phan Văn Thái 10.03.88 07CĐ-Ô2 07D0030227 B Ba Canh, Đập Đá, An Nhơn, T. Bình Định An Nhơn

726 Trần Văn Thiện 16.09.88 07CĐ-Ô2 07D0030236 B 157/A1 ấp 8, X. An Thủy, H. Ba Tri, T. Bến Tre Ba Tri

727 Võ Đình Thiên 22.10.89 07CĐ-Ô2 07D0030235 B đội 3, Mỹ Sơn, thôn La Hà 1, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa Tư Nghĩa

728 Ngô Thanh Tính 25.07.89 07CĐ-Ô2 07D0030252 B ấp Bà Nhã, X. Đôn Thuận, H. Trãng Bàng, T. Tây Ninh Trảng Bàng

729 Trần Công Trang 30.11.88 07CĐ-Ô2 07D0030257 B ấp 1, Hòa Bình, Xuyên Mộc, T.BR-VT Xuyên Mộc

730 Bùi Minh Trung 03.05.89 07CĐ-Ô2 07D0030258 633/18/4H Lê Hồng Phong, F. 10, Q. 10 10

731 Nguyễn Bảo Trung 12.11.87 07CĐ-Ô2 07D0030259 20/1A ấp 3, X.Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn Hóc Môn

732 Nguyễn Hoàng Vĩ 17.09.89 07CĐ-Ô2 07D0030282 B TT. Ea Kar, H. Ea Kar, T. Đăk Lăk Ea Kar

733 Lê Ngọc Viên 05.04.89 07CĐ-Ô2 07D0030278 LT B Đức Tài, Đức Linh, T. Bình Thuận Đức Linh

734 Vũ Đình Vinh 29.05.89 07CĐ-Ô2 07D0030281 B TT. Ea KNốp, H. Ea Kar, T. Đăk Lăk Ea Kar

735 Trần Đặng Tuấn Anh 10.08.88 07CĐ-Ô3 07D0030007 LP B 4A/5 KP.5A, F. Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai Biên Hòa

736 Phan Hoài Ân 18.12.88 07CĐ-Ô3 07D0030010 B ấp 3, X. Bảo Thuận, H. Ba Tri, T. Bến Tre Ba Tri

737 Hà Quốc Bảo 02.02.87 07CĐ-Ô3 07D0030012 114/34 F. Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú Tân Phú

738 Lê Văn Công 08.08.88 07CĐ-Ô3 07D0030023 B thôn Bắc Nhạn Tháp, X. Nhơn Hậu, H. An Nhơn, T. Bì An Nhơn

739 Dương Thanh Cường 27.05.89 07CĐ-Ô3 07D0030026 B TT. Đập Đá, H. An Nhơn, T. Bình Định An Nhơn

740 Nguyễn Trí Cường 05.09.88 07CĐ-Ô3 07D0030030 B Bầu Cối, Bảo Quang, TX. Long Khánh, T. Đồng Nai TX.Long Khánh

741 Trương Quốc Dũng 30.10.88 07CĐ-Ô3 07D0030043 103/28 Văn Thân, F. 8, Q. 6 6

742 Huỳnh Ngọc Dưỡng 09.02.87 07CĐ-Ô3 07D0030049 B Hiệp Lễ, Tân Hải, TX. La Gi, T. Bình Thuận La Gi

743 Hoàng Quốc Đạt 27.08.89 07CĐ-Ô3 07D0030053 133/4/4 đ.26/3 F.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân Bình Tân

744 Võ Đức Giàu 21.01.89 07CĐ-Ô3 07D0030067 B xóm 2, Quy Thuận, Hoài Châu Bắc, H.Hoài Nhơn, T. B Hoài Nhơn

745 Huỳnh Thanh Hiền 26.04.89 07CĐ-Ô3 07D0030075 B Tổ 32, ấp Lộc Tân, X. Lộc Ninh, H. Dương Minh Châu, Dương Minh Châu

Page 66: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

746 Nguyễn Thế Huy Hiền 18.04.87 07CĐ-Ô3 05103014 B Vạn Lương, Vạn Ninh, Khánh Hòa Vạn Ninh

747 Lê Văn Hòa 15.10.89 07CĐ-Ô3 07D0030089 B X. Nghĩa Mỹ, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi Tư Nghĩa

748 Võ Thanh Hoàng 01.08.87 07CĐ-Ô3 07D0030099 B Chánh A, Cổ Lũy, Tịnh Khê, Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi Sơn Tịnh

749 Nguyễn Văn Hớn 30.08.89 07CĐ-Ô3 07D0030101 B Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, T. Bình Định Hoài Nhơn

750 Lê Thanh Huy 23.08.89 07CĐ-Ô3 07D0030111 B tổ 12, ấp Kim Điền, Tân Kim, Cần Giuộc, T. Long An Cần Giuộc

751 Nguyễn Tấn Huynh 26.10.88 07CĐ-Ô3 07D0030119 B Đội 3, xóm 37, Bàn Thạch, X,Phổ Cường, H.Đức Phổ, Đức Phổ

752 Nguyễn Duy Khương 06.04.89 07CĐ-Ô3 07D0030130 B 331 ấp Thạnh Hưng, Tường Đa, H. Châu Thành, T. Bến Châu Thành

753 Cao Huy Mạnh 06.08.84 07CĐ-Ô3 07D0030147 B xóm 2, X.Nghĩa Bình, H.Tân Kỳ, T.Nghệ An Tân Kỳ

754 Trần Quốc Mậu 13.11.89 07CĐ-Ô3 07D0030149 B thôn 6B, X. Ea Păl, H. Ea Kar, T. Đăk lăk Ea Kar

755 Nguyễn Thanh Minh 04.09.88 07CĐ-Ô3 07D0030154 2182 tổ 5, KP.1, F.Tân Chánh Hiệp, Q. 12 12

756 Nguyễn Cao Nhật Nam 24.07.89 07CĐ-Ô3 07D0030160 B 76 ấp Thạnh An, X. An Thạnh Thủy, H. Chợ Gạo, T. Ti Chợ Gạo

757 Nguyễn Bá Nhân 01.02.89 07CĐ-Ô3 07D0030166 B thôn Xuân Phu, X. An Ninh Tây, H. Tuy An, T. Phú Yê Tuy An

758 Nhan Quốc Phát 28.11.84 07CĐ-Ô3 07D0030175 35 Lô K, Khu dân cư Bình Tiên, F. 4, Q. 6 6

759 Trần Lê Phong 12.07.89 07CĐ-Ô3 07D0030180 8 HL. 15, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

760 Trịnh Trọng Phú 13.01.88 07CĐ-Ô3 07D0030184 B tổ 2, ấp Lộc Trị, X. Hưng Thuận, H. Trảng Bàng, T. Tâ Trảng Bàng

761 Nguyễn Minh Quân 04.03.89 07CĐ-Ô3 07D0030201 87/12 Nguyễn Thái Sơn, F. 4, Q.Gò Vấp Gò Vấp

762 Lầm Mềnh Quay 08.04.87 07CĐ-Ô3 07D0030202 B xóm 1, Nam Hiệp 2, X.Ka Đô, H.Đơn Dương, T.Lâm Đ Đơn Dương

763 Huỳnh Văn Minh Sơn 30.10.89 07CĐ-Ô3 07D0030208 16 lô Tư, F.Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân Bình Tân

764 Nguyễn Hoàng Sơn 03.06.89 07CĐ-Ô3 07D0030210 B 34 tổ 1, ấp 5, X. Tân Khai, Bình Long, T. Bình Phước Bình Long

765 Nguyễn Thái Sơn 18.05.89 07CĐ-Ô3 07D0030211 B 18 Cải Lộ Tuyến, tổ dân phố số 8, TT.Diên Khánh, T. TT.Diêm Khánh

766 Trần Quốc Thái 12.05.89 07CĐ-Ô3 07D0030228 ấp 1A, X.Hòa Phú, H. Củ Chi Củ Chi

767 Bùi Mạnh Thi 27.03.89 07CĐ-Ô3 07D0030232 B H.Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi Tư Nghĩa

768 Hồ Văn Tuấn . .86 07CĐ-Ô3 07D0030264 B 90 tổ 4, ấp An Sơn, X. Thanh An, H. Bình Long, T. Bì Bình Long

769 Trương Minh Tuấn 01.01.87 07CĐ-Ô3 07D0030269 B Phú Hà, Xã Mỹ Đức, H. Phù Mỹ, T. Bình Định Phù Mỹ

770 Nguyễn Đức Vinh 17.04.89 07CĐ-Ô3 07D0030279 B Đức Tài, Đức Linh, T. Bình Thuận Đức Linh

771 Trần Vịnh 04.01.88 07CĐ-Ô3 07D0030283 B Hòa Kiến, Tuy Hòa, T. Phú Yên Tuy Hòa

772 Lê Nhật Vũ 10.04.89 07CĐ-Ô3 07D0030287 B Nghĩa Thuận, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi Tư Nghĩa

773 Nguyễn Thành Vương 23.07.89 07CĐ-Ô3 07D0030292 B X.Ngư Thủy, H. Lệ Thủy, T.Quảng Bình Lệ Thủy

774 Dương Văn Yên 10.10.88 07CĐ-Ô3 07D0030295 B ấp 12, X. Hưng Lễ, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre Giồng Trôm

775 Nguyễn Bảo Anh 11.04.89 07CĐ-Ô4 07D0030004 445/30 Lạc Long Quân, F. 5, Q. 11 11

776 Nguyễn Tuấn Anh 19.08.89 07CĐ-Ô4 07D0030006 103B-C2 CC.K.300, Quánh V Tuấn, F. 12, Q. Tân Bình Tân Bình

Page 67: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

777 Phan Quốc Bảo 15.09.89 07CĐ-Ô4 07D0030014 ấp 12, X.Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi Củ Chi

778 Nguyễn Đình Cường 20.03.89 07CĐ-Ô4 07D0030028 14/9X Thống Nhất, F. 16, Q.Gò Vấp Gò Vấp

779 Trương Văn Cường 18.01.89 07CĐ-Ô4 07D0030031 B Tứ Chánh, phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên-Huế Thừa Thiên-Huế

780 Đào Chí Danh 06.02.89 07CĐ-Ô4 07D0030033 B Tân Lập, Buôn Ma Thuột, T. Đăk Lăk TP.Buôn Ma Thuột

781 Nguyễn Ny Doanh 10.10.88 07CĐ-Ô4 07D0030035 B An Điền, Phổ Nhơn, Đức Phổ, T. Quảng Ngãi Đức Phổ

782 Đàm Minh Dũng 07.06.89 07CĐ-Ô4 07D0030036 2/19A ấp 1, X.Đông Thạnh, H. Hóc Môn Hóc Môn

783 Lê Huy Dũng 29.08.87 07CĐ-Ô4 07D0030038 B X. Hưng Lộc, Hậu Lộc, T. Thanh Hóa Hậu Lộc

784 Trần Quốc Dũng 18.08.89 07CĐ-Ô4 07D0030040 tổ 6, ấp 5, X.Hòa Phú, H.Củ Chi Củ Chi

785 Trần Văn Dương 10.05.88 07CĐ-Ô4 07D0030048 LT B 45/2 ấp Quí Thế, X.Quới Điền, H. Thạnh Phú, T. Bến T Thạnh Phú

786 Võ Thái Thành Dưỡng 24.08.87 07CĐ-Ô4 07D0030050 B Hiệp Thạnh, Cam Thạnh Đông, Cam Ranh, T.Khánh Hò Cam Ranh

787 Nguyễn Quốc Duy 30.12.87 07CĐ-Ô4 07D0030044 B 236b QL.14, thôn 6, X.Tâm Thắng, H. Cư Jút, T. Đăk Cư Jút

788 Nguyễn Đại Đế 18.05.89 07CĐ-Ô4 07D0030056 LP B 18 Cải Lộ Tuyến, tổ dân phố số 8, TT.Diên Khánh, T. TT.Diêm Khánh

789 Nguyễn Văn Giang 05.06.88 07CĐ-Ô4 07D0030065 B X.Quang Trung, H.Bỉnh Sơn, T.Thanh Hóa Bỉnh Sơn

790 Trịnh Quốc Giỏi 10.11.89 07CĐ-Ô4 07D0030068 Lấp Ái, Song Giang, Gia Bình, T.Bắc Ninh Gia Bình

791 Trần Bá Hiển 30.06.89 07CĐ-Ô4 07D0030078 B Nghĩa Thuận, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi Tư Nghĩa

792 Đặng Minh Hiệu 17.03.88 07CĐ-Ô4 07D0030088 B TT. Thuận Nam, H. Hàm Thuận Nam, T. Bình Thuận Hàm Thuận Nam

793 Lê Minh Hoàng 22.04.89 07CĐ-Ô4 07D0030095 96/1/13, Phan Đình Phùng, F. 2, Q.Phú Nhuận(KT.3) Phú Nhuận

794 Nguyễn Thái Hùng 04.01.89 07CĐ-Ô4 07D0030107 B âấp Chà Là, X. Thanh Bình, H. bình Long, T. Bình Phư Bình Long

795 Cái Ngọc Huy 25.04.89 07CĐ-Ô4 07D0030109 55/14 Tống Văn Hên, F. 15, Q.Tân Bình Tân Bình

796 Lưu Tiến Huy 24.01.89 07CĐ-Ô4 07D0030112 B Tổ 9, ấp 3, X. Lâm San, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai Cẩm Mỹ

797 Nguyễn Quốc Huy 30.10.89 07CĐ-Ô4 07D0030113 B ấp 2, X. Quới Sơn, H. Châu Thành, T. Bến Tre Châu Thành

798 Văn Khắc Huy 05.06.88 07CĐ-Ô4 07D0030115 B Làng Đại Tư 3, X. Đại Tư, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc Yên Lạc

799 Trần Trung Kiên 19.01.88 07CĐ-Ô4 07D0030131 B ấp 1, X. Long Tân, H. Phước Long, T. Bình phước Phước Long

800 Nguyễn Văn Lộc 13.10.89 07CĐ-Ô4 07D0030142 B X. Phước Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương Phú Giáo

801 Trần Đình Minh 26.12.89 07CĐ-Ô4 07D0030155 B thôn Phổ Trường, X. Nghĩa An, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Tư Nghĩa

802 Bùi Thế Nam 18.01.88 07CĐ-Ô4 07D0030159 B X.Bù Nho, H. Phước Long, T. Bình Phước Phước Long

803 Nguyễn Dương Trường Nhân 01.12.89 07CĐ-Ô4 07D0030167 LP B ấp Tân Thạnh, X. Thanh Nhựt, H. Gò Công Tây, T. Tiề Gò Công Tây

804 Trần Duy Nhất 08.10.89 07CĐ-Ô4 07D0030170 B TT.Diệu Trì, H. tuy Phước, T. Bình Định Tuy Phước

805 Cao Văn Pho 15.03.89 07CĐ-Ô4 07D0030177 B xóm 5, X. Diễn Liên, H. Diễn Châu, T. Nghệ An Diễn Châu

806 Ngô Thanh Phong 23.02.89 07CĐ-Ô4 07D0030178 B Tân Thành, Gò Công Đông, T. Tiền Giang Gò Công Đông

807 Đỗ Văn Phú 03.02.89 07CĐ-Ô4 07D0030182 272/54 đường 26/3, KP.9, X. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Bình Tân

Page 68: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

808 Nùng Chí Phú 04.03.89 07CĐ-Ô4 07D0030183 89 Âu Cơ, F. 10, Q.Tân Bình Tân Bình

809 Phạm Phú Quốc 16.12.88 07CĐ-Ô4 07D0030203 B ấp Nguyễn Huệ, X. Quang Trung, H. Thống Nhất, T. Đ Thống Nhất

810 Phạm Xuân Sơn 25.06.88 07CĐ-Ô4 07D0030212 B 196/4 Ng~ Tri Phương, Xuân An, Xuân Lộc, Long Khá Xuân Lộc

811 Đinh Thu Tâm 03.03.88 07CĐ-Ô4 07D0030216 10/2 Lê Phát Đạt, F. 7, Q.Tân Bình Tân Bình

812 Nguyễn Văn Tâm 12.03.88 07CĐ-Ô4 07D0030219 B Phước Thể, H.Tuy Phong, T. Bình Thuận Tuy Phong

813 Lê Ngọc Minh Tân 23.10.89 07CĐ-Ô4 07D0030220 B ấp Tân Bình, X. Hòa Khánh Tây, H. Đức Hòa, T. Long Đức Hòa

814 Nguyễn Thanh Tân 05.10.89 07CĐ-Ô4 07D0030221 B ấp 2, X. Phú Long, H. Bình Đại, T. Bến Tre Bình Đại

815 Trần Văn Thảo 01.06.89 07CĐ-Ô4 07D0030226 B đội 10, Vạn Định, X.Mỹ Lộc, Phù Mỹ, T. Bình Định Phù Mỹ

816 Phan Tiến Tiển 28.12.85 07CĐ-Ô4 07D0030249 B ấp Ông Non, X. Tân Trung, H. Gò Công Đông, T. Tiền Gò Công Đông

817 Đào Duy Tùng 15.05.87 07CĐ-Ô4 07D0030271 B xóm 5, X. Nga Tân, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa Nga Sơn

818 Ngô Minh Vũ 14.04.89 07CĐ-Ô4 07D0030288 B thôn Hòa Bình, X. Cam Phước Đông, Cam Ranh, T. Kh Cam Ranh

819 Võ Tấn Vương 10.04.88 07CĐ-Ô4 07D0030293 B xóm 4, Long Thành 1, X. Phổ Thạnh, H. Đức Phổ, T. Q Đức Phổ

820 Bùi Tấn An 01.09.87 07CĐ-Ô5 07D0030002 15/2 ấp Thới Tây 1, X.Tân Hiệp, H. Hóc Môn Hóc Môn

821 Trương Văn Anh 13.03.89 07CĐ-Ô5 07D0030008 B xóm 2, X.Thạch Bàn, H.Thạch Hà, T.Hà Tĩnh Thạch Hà

822 Nguyễn Minh Cao 16.10.89 07CĐ-Ô5 07D0030015 B thôn 8, Xã Lộc Ngãi, H. Bảo Lâm, T.Lâm Đồng Bảo Lâm

823 Nguyễn Hữu Chí 10.04.88 07CĐ-Ô5 07D0030019 B 963 ấp B2 X.Thạnh Thắng, H.Vĩnh Thạnh, TP.Cần Thơ Vĩnh Thạnh

824 Bùi Văn Cung 14.08.88 07CĐ-Ô5 07D0030024 B Nam Hà, X. IA Ake, H. Ayun Pa (Phú Thiện), T.Gia La Ayun Pa

825 Nguyễn Quốc Cường 26.04.89 07CĐ-Ô5 07D0030029 LT B 933 tổ 2 , X.Mỹ Tân, TX.Cao Lãnh, T.Đồng Tháp TX.Cao Lãnh

826 Trương Công Dũng 05.06.87 07CĐ-Ô5 07D0030042 B xóm 3 Tiến Thành, X.Quỳnh Thắng, H.Quỳnh Lưu, T. Quỳnh Lưu

827 Nguyễn Minh Đang 13.11.89 07CĐ-Ô5 07D0030051 B ấp 4, X.Tân Tây, H.Thanh Hóa, T.Long An Thạnh Hóa

828 Trần Nhân Đức 07.07.89 07CĐ-Ô5 07D0030062 B Quảng Phương, Quảng Trạch, Quảng Bình. Quảng Trạch

829 Phan Văn Hiến 06.11.88 07CĐ-Ô5 07D0030073 B âp Hậu Phúc, X.Hồng Quang, H.Nam Trực, T.Nam Địn Nam Trực

830 Trần Minh Hiển 24.05.89 07CĐ-Ô5 07D0030076 B thôn 3, X.Tam Phước, H.Phú Ninh, T. Quảng Nam Phú Ninh

831 Nguyễn Văn Hiếu 26.11.87 07CĐ-Ô5 07D0030085 B Bãi Giếng 1, X.Cam Hải Tây, H.Cam Lâm, T.Khánh Hò Cam Lâm

832 Trần Trung Hoàng 15.06.87 07CĐ-Ô5 07D0030097 B xóm 3, thôn 1, X.Thuận Minh, H.Hàm Thuận Bắc, T.Bì Hàm Thuận Bắc

833 Đinh Văn Hùng 28.09.87 07CĐ-Ô5 07D0030103 B xóm 11, X.Thanh Hương, H. Thanh Chương, T.Nghệ A Thanh Chương

834 Nguyễn Hữu Hùng 29.09.89 07CĐ-Ô5 07D0030106 464 đ. Số 7, KP.8, F.Tân Tạo, Q.Bình Tân Bình Tân

835 Nguyễn Văn Hùng 05.10.88 07CĐ-Ô5 07D0030108 B thôn 10, X. Tân Trường, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hóa Tĩnh Gia

836 Lê Thanh Huỳnh 24.04.89 07CĐ-Ô5 07D0030116 156 tổ 4, ấp 1 Phạm Văn Cội, H.Củ Chi Củ Chi

837 Đỗ Duy Khánh . .89 07CĐ-Ô5 07D0030120 B ấp Thới Khương, X.Thành Thới A, H.Mỏ Cày, T.Bến T Mõ cày

838 Lê Văn Khánh 05.06.89 07CĐ-Ô5 07D0030121 B đội 2, Thôn 8, X.Ea Sô, H. Ea Kar, T. Đăk lăk Ea Kar

Page 69: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

839 Phạm Phú Khánh 14.02.89 07CĐ-Ô5 07D0030123 B 446 ấp Ngoài, X.Phước Hậu, H.Cần Giuộc, T.Long An Cần Giuộc

840 Dương Văn Linh 10.12.88 07CĐ-Ô5 07D0030137 B xóm 3A, X.Thọ Phú, H.Triệu Sơn, T.Thanh Hóa Triệu Sơn

841 Ngô Thanh Long 07.06.88 07CĐ-Ô5 07D0030139 B ấp Bình Thọ Đông, X.Bình Phan, H.Chợ Gạo, T.Tiền G Chợ Gạo

842 Lâm Văn Minh Mạnh 01.03.89 07CĐ-Ô5 07D0030148 B xóm 2, thôn E Tung, X. Ea Na, H. KRông Ana, T.Đăk Krông Ana

843 Nguyễn Văn Mười 00.00.88 07CĐ-Ô5 07D0030156 B 441 tổ 14, ấp Long Bình, X. Long Khánh B, H. Hồng N Hồng Ngự

844 Dương Lê Nhất Nha 01.01.88 07CĐ-Ô5 07D0030165 B ấp Phục Thiệu, X.Phước Quang, H.Tuy Phước, T.Bình Tuy Phước

845 Nguyễn Hoàng Nhân 22.09.89 07CĐ-Ô5 07D0030168 B ấp Bình Thọ 2, X.Bình Phục Nhứt, H.Chợ Gạo T,Tiền Chợ Gạo

846 Nguyễn Tấn Pháp 08.12.89 07CĐ-Ô5 07D0030173 B xóm 19, thôn Lộ Bàn, X.Phổ Ninh, H.Đức Phổ, T.Quản Đức Phổ

847 Phạm Đắc Phúc 01.07.89 07CĐ-Ô5 07D0030186 LP B 4/11A ấp An Phước, X. An Ngãi, H. long Điền, T. BR- Long Điền

848 Lê Minh Phụng 12.12.87 07CĐ-Ô5 07D0030190 B ấp Bắc Đông, X. Kiến Bình, H. Tân Thạnh, T. Long An Tân Thạnh

849 Dương Huỳnh Quang 12.02.87 07CĐ-Ô5 07D0030195 B KP.3, F. Phú Lâm, TP Tuy Hòa, T. Phú Yên TP.Tuy Hòa

850 Đoàn Khắc Châu Sang 03.08.88 07CĐ-Ô5 07D0030207 B D04/43, F. 8, TX. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu TX.Bạc Liêu

851 Phạm Văn Thắng 27.09.89 07CĐ-Ô5 07D0030231 B tổ 6, ấp Rộc, X. Thạnh Đức, H. Gò Dầu, T. Tây Ninh Gò Dầu

852 Trần Đình Nhật Thanh 30.09.89 07CĐ-Ô5 07D0030224 B X. Lộc An, H. Bảo Lâm, T. Lâm Đồng Bảo Lâm

853 Sử Tấn Thiên 18.11.86 07CĐ-Ô5 07D0030234 B thôn 4, Xã Cư Suê, H. Cư Mgar, T.Đăk lăk Đăk lăk

854 Đỗ Văn Thọ 25.05.88 07CĐ-Ô5 07D0030241 69/31 K.Nước Đen, F.Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân Bình Tân

855 Nguyễn Văn Thuận 04.01.88 07CĐ-Ô5 07D0030243 B tổ 8, thôn 5, TT. Võ Xu, H. Đức Linh, T. Bình Thuận Đức Linh

856 Hoàng Văn Tiến 20.06.87 07CĐ-Ô5 07D0030246 B X.Kỳ Phương, H.Kỳ Anh, T.Hà Tĩnh Kỳ Anh

857 Nguyễn Văn Võ Song Toàn 13.01.89 07CĐ-Ô5 07D0030255 B KP.3, Bình San, Hà Tiên, T. Kiên Giang Hà Tiên

858 Thái Thanh Tuấn 00.00.87 07CĐ-Ô5 07D0030268 B tổ 11 ấp 5, X.Bàu Đồn, H.Gò Dầu, T.Tây Ninh Gò Dầu

859 Trương Văn Tuyến 04.02.85 07CĐ-Ô5 07D0030273 B đội 2, thôn 2 Viên Phong, Viên phước, T. Quảng Ngãi Quảng Ngãi

860 Nguyễn Văn Vàng 10.02.88 07CĐ-Ô5 07D0030276 B Chánh Giáo, X. Mỹ An, H. Phù Mỹ, T. Bình Định Phù Mỹ

861 Phan Quốc Bảo 18.02.88 07CĐ-Ô6 07D0030013 ấp Chợ củ, X. An Nhơn Tây, H. Củ Chi Củ Chi

862 Phạm Văn Chinh 10.06.87 07CĐ-Ô6 07D0030022 B X.Trực Thuận, H.Trực Ninh, T.Nam Định Trực Ninh

863 Nguyễn Trung Đức 09.09.89 07CĐ-Ô6 07D0030061 B thôn 9, X. Tâm Thắng, H. Cư Jút, T. Đăk Nông Cư Jút

864 Ngô Minh Được 23.09.87 07CĐ-Ô6 07D0030060 B ấp 2, X. Láng Biển, H. Tháp Mười, T. Đồng Tháp Tháp Mười

865 Lê Hùng Hải 13.10.88 07CĐ-Ô6 07D0030069 56/10/5 KP.1, F. Thủ Thiêm, Q. 2 2

866 Nguyễn Hoài Hận 24.10.89 07CĐ-Ô6 07D0030071 B 17 lô 1, ấp 5, X.Mỹ Yên, H.Bến Lức, T.Long An Bến Lức

867 Đặng Trung Hậu 09.01.89 07CĐ-Ô6 07D0030072 B 8/31 ấp Thạnh Đông, X.Thanh Tân, TX.Tây Ninh TX.Tây Ninh

868 Nguyễn Văn Hiệp 02.02.88 07CĐ-Ô6 07D0030080 B Trường An, X.Đại Quang, H.Đại Lộc, T. Quảng Nam Đại Lộc

869 Lê Văn Hiếu 02.01.89 07CĐ-Ô6 07D0030082 B xóm 6, ấp Hiếu An, X.Nhơn Khánh, H.An Nhơn, T.Bìn An Nhơn

Page 70: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

870 Thân Tấn Hoàng 02.05.88 07CĐ-Ô6 07D0030096 B thôn Vĩnh Trường, X.Cát Hanh, H.Phù Cát, T.Bình Địn Phù Cát

871 Bùi Tấn Học 10.09.88 07CĐ-Ô6 07D0030100 B ấp Phú Cầu, X. An Thọ, H. Tuy An, T. Phú Yên Tuy An

872 Phan Thành Hưng 15.09.87 07CĐ-Ô6 07D0030117 B 40/2B KP.4, TT. Đam Ri, H. Đạ Huoai, T.Lâm Đồng Đạ Huoai

873 Nguyễn Đăng Khải 17.12.89 07CĐ-Ô6 07D0030124 B đội 11, ấp Quang Hạ, X. Gio Quang, H. Gio Linh, T.Qu Gio Linh

874 Nguyễn Ngọc Lam 20.07.88 07CĐ-Ô6 07D0030132 B 195 ấp 4, X. Tân Hưng, H. Ba Tri, T.Bến Tre Ba Tri

875 Phan Nhật Lê 01.11.87 07CĐ-Ô6 07D0030135 tổ 32, KP.2, TT. Liên nghĩa, H. Đức Trọng, T. Lâm Đồ Đức Trọng

876 Nguyễn Hải Long 03.04.87 07CĐ-Ô6 07D0030140 269/19/16 Bà Hom, F. 13, Q. 6 6

877 Trần Nguyên Gia Long 09.10.89 07CĐ-Ô6 07D0030141 B ấp Phú Hiệp 3, X. Hòa Hiệp Trung, H. Đông Hòa, T. P Đông Hòa

878 Nguyễn Tấn Nhật 01.03.89 07CĐ-Ô6 07D0030171 B tổ 7, ấp Vinh Đông, X. Bình Trị, H. Thăng Bình, T. Q Thăng Bình

879 Châu Thắng Phát 15.05.89 07CĐ-Ô6 07D0030174 A29/34 QL.50, X.Bình Hưng, H. Bình Chánh Bình Chánh

880 Phan Thanh Phong 02.07.88 07CĐ-Ô6 07D0030179 B 177 thôn 9, KP.4C, TT. Đa Tẻh, H. Đa Tẻh, T. Lâm Đồ Đa Tẻh

881 Bùi Thanh Phú 10.05.89 07CĐ-Ô6 07D0030181 B thôn Phú Mỹ 2, X. Phước Lộc, H. Tuy Phước, T. Bình Tuy Phước

882 Lê Hồng Phước 15.03.89 07CĐ-Ô6 07D0030191 B xóm Phú Thương, thôn Hội Phù, X. Hoài Hảo, H. Hoài Hoài Nhơn

883 Trần Bảo Phương 20.12.88 07CĐ-Ô6 07D0030193 B thôn Cổ Lũng Bắc, X. Nghĩa Phú, H. Tư Nghĩa, T. Quả Tư Nghĩa

884 Lê Vũ Quang 09.03.87 07CĐ-Ô6 07D0030197 đội 1, X. Đông Hoàng, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa Đông Sơn

885 Nguyễn Đức Quang 29.08.87 07CĐ-Ô6 07D0030198 B tổ 2, KP.4, TT.Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam Thăng Bình

886 Trần Thanh Quang 01.02.87 07CĐ-Ô6 07D0030199 B 65 KP.4, TT. Đam Ri, H. Đạ Huoai, T. Lâm Đồng Đạ Huoai

887 Vũ Ngọc Quỳnh 15.07.89 07CĐ-Ô6 07D0030206 B thôn 10, X. Phú Xuân, H. KRông Năng, T. Đăk Lăk Krông Năng

888 Hoàng Ngọc Sỹ 10.03.89 07CĐ-Ô6 07D0030214 B 198-H16 ấp 1, X. Xuân Quế, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai Cẩm Mỹ

889 Nguyễn Thành Tâm 04.03.89 07CĐ-Ô6 07D0030218 2/12 ấp 1 X.Đông Thạnh, H. Hóc Môn Hóc Môn

890 Trần Xuân Thịnh 20.11.89 07CĐ-Ô6 07D0030240 B 7 ấp 4, khu B, Xã Tân Lập, H. Đồng Phú, T. Bình Phướ Đồng Phú

891 Bùi Minh Thông 05.09.88 07CĐ-Ô6 07D0030242 2/38 ấp 1, X.Đông Thạnh, H.Hóc Môn Hóc Môn

892 Nguyễn Minh Tiến 17.07.89 07CĐ-Ô6 07D0030247 LP B 12 ấp Phú Quới, X. Nhơn Phú, H. Mang Thít, T. Vĩnh Mang Thít

893 Đinh Trung Tín 03.08.89 07CĐ-Ô6 07D0030250 B ấp 1B, X. Phước Thái, H. Long Thành, T. Đồng Nai Long Thành

894 Phạm Văn Toàn 22.08.87 07CĐ-Ô6 07D0030256 B X. Hải Anh, H. Hải Hậu, T. Nam Định Hải Hậu

895 Nguyễn Quốc Trung 10.02.89 07CĐ-Ô6 07D0030260 B thôn 3, X. Nhị Hà, H. Ninh Phước, T. Ninh Thuận Ninh Phước

896 Võ Minh Trung 03.08.88 07CĐ-Ô6 07D0030261 B tổ 2, thôn Phước An, X.Đá Bạc, H.Châu Đức, T. BR-V Châu Đức

897 Ngô Phương Tùng 01.08.89 07CĐ-Ô6 07D0030272 451/16A Phạm Thế Hiển, F. 3, Q.8 8

898 Lê Sỹ Vân 03.11.88 07CĐ-Ô6 07D0030277 111/2 Trần Quốc Tuấn, F. 1, Q. Gò Vấp Gò Vấp

899 Nguyễn Hoàng Vinh 12.12.89 07CĐ-Ô6 07D0030280 49 Cách Mạng, F. Tân Thành, Q.Tân Phú Tân Phú

900 Nguyễn Ngọc Vương 20.10.89 07CĐ-Ô6 07D0030291 B xóm Tân Hòa, thôn Trà Lương, X. Mỹ Trinh, H. Phù Mỹ Phù Mỹ

Page 71: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

901 Bùi Trúc Anh 02.12.88 07CĐ-MAY 07D0080001 Nữ 238/18 Hoàng Văn Thụ, F. 4, Q.Tân Bình Tân Bình

902 Nguyễn Thị Minh Anh 10.10.88 07CĐ-MAY 07D0080002 Nữ B Xóm 3 thôn An Cư, Xã Nghĩa Thắng, H.Tư Nghĩa, T.Q Tư Nghĩa

903 Nguyễn Nguyệt Ánh 03.09.89 07CĐ-MAY 07D0080003 Nữ B Q2/058B Quang Trung, Thống Nhất, T. Đồng Nai Thống Nhất

904 Lại Thị Bích 14.12.88 07CĐ-MAY 07D0080004 Nữ B đội 9, Vân Đồn, Nghĩa An, Nam Trực, Nam Định Nam Trực

905 Trịnh Thị Ngọc Bích 05.09.88 07CĐ-MAY 07D0080005 Nữ B Thôn Bình Đức, X. Đức Hạnh, H. Phước Long, T. Bình Phước Long

906 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 18.05.88 07CĐ-MAY 07D0080006 Nữ B Tổ 2, ấp Lộc Hiệp, X.Lộc Ninh, H.Dương Minh Châu, Dương Minh Châu

907 Trần Thị Thanh Diễm 10.10.89 07CĐ-MAY 07D0080007 Nữ B Q.5/163 ấp Ng~ Huệ 1, Quang Trung, Thống Nhất, T.Đ Thống Nhất

908 Trần Thị Việt Diễm 02.06.89 07CĐ-MAY 07D0080008 Nữ B 221 tổ 6, ấp 4B, Xuân Bắc Xuân lộc, T.Đồng Nai Xuân Lộc

909 Phạm Thị Diệu 18.06.87 07CĐ-MAY 07D0080009 Nữ B Tổ 1, thôn 2, Đức Hạnh, H. Đức Linh, T.Bình Thuận Đức Linh

910 Nguyễn Thị Hiên 23.06.88 07CĐ-MAY 07D0080012 Nữ B Huyện Tân Châu, T. Tây Ninh Tân Châu

911 Nguyễn Thị Thái Hiền 04.04.87 07CĐ-MAY 07D0080013 Nữ B 19/4D Tây Nam, Gia Kiệm, Thống Nhất, T.Đồng Nai Thống Nhất

912 Đoàn Thị Lệ Hòa 20.09.88 07CĐ-MAY 07D0080014 Nữ B Duy Ninh, Quảng Ninh, T. Quảng Bình Quảng Ninh

913 Hồ Thị Chung Hội 12.12.89 07CĐ-MAY 07D0080015 Nữ B Cam Phú, Cam Ranh, T.Khánh Hòa Cam Ranh

914 Trần Thị Phương Hồng 07.11.89 07CĐ-MAY 07D0080016 Nữ B Tân Đức, Vạn Hưng, Vạn Ninh, T. Khánh Hòa Vạn Ninh

915 Nguyễn Thị Huệ 15.03.89 07CĐ-MAY 07D0080017 Nữ B xóm 7, X.Nga Thái, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa Nga Sơn

916 Lê Xuân Huỳnh 19.04.89 07CĐ-MAY 07D0080018 Nữ B B1/105A Long Thới, Long Thành Trung, Hòa Thành, T Tây Ninh

917 Lê Thị Lên 04.05.87 07CĐ-MAY 07D0080019 Nữ B ấp 5, X.Long Phụng. Cần Giuộc, T. Long An Cần Giuộc

918 Phạm Thị Lĩnh 21.08.89 07CĐ-MAY 07D0080020 Nữ 156 KP.4, F.Trung Mỹ Tây, Q. 12 12

919 Phan Võ Vi Na 24.01.89 07CĐ-MAY 07D0080022 Nữ B ấp Cây Sắn, X. Lai Uyên, H. Bến Cát, T. Bình Dương Bến Cát

920 Nguyễn Thị Hồng Nga 20.10.88 07CĐ-MAY 07D0080023 Nữ B Hợp Hòa, Quảng Hòa, Quảng Trạch, T. Quảng Bình Quảng Trạch

921 Tạ Hồng Nga 21.05.89 07CĐ-MAY 07D0080024 Nữ B ấp Hồng Rạng, X.Bình Đông, Gò Công Đông, T. Tiền G Gò Công Đông

922 Lê Thị Ngọc 28.04.88 07CĐ-MAY 07D0080025 Nữ B X.Hoằng Yến, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa Hoằng Hóa

923 Trần Thị Bích Ngọc 22.12.87 07CĐ-MAY 06108017 Nữ 8/10 Đỗ Công Trường, F. Tân Quí, Q.Tân Phú Tân Phú

924 Lại Thị Vân Nhi 11.03.89 07CĐ-MAY 07D0080026 Nữ 37/13 Lê Trọng Tấn, F.Tây Thạnh, Q.Tân Phú Tân Phú

925 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 25.08.89 07CĐ-MAY 07D0080027 Nữ B đội 14, thôn Xuân Mỹ, X.Phước Hiệp, H.Trung Phước, Trung Phước

926 Phạm Hồng Phúc 07.03.89 07CĐ-MAY 07D0080028 B 144/6 Phú Tâm, Hòa Hiệp, H.Xuyên Mộc, T.BR-VT Xuyên Mộc

927 Hùng Thy Phương 04.10.89 07CĐ-MAY 07D0080029 Nữ 49/4/16, KP.7, F.An Lạc A, Q.Bình Tân Bình Tân

928 Nguyễn Tiến Quang 02.04.89 07CĐ-MAY 07D0080030 B Thôn 2, Xã Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam Đông Giang

929 Nguyễn Thị Duy Thanh 20.11.89 07CĐ-MAY 07D0080031 Nữ B ấp Phú Lợi C, X.Phú Kiết, H. Chợ Gạo, T.Tiền Giang Chợ Gạo

930 Bùi Thị Xuân Thảo 26.10.88 07CĐ-MAY 07D0080032 Nữ B ấp Bình Đức, X.Bình Ba, H.Châu Đức, T.BR-VT Châu Đức

931 Phạm Thị Phương Thảo 05.04.89 07CĐ-MAY 07D0080033 Nữ 174 Trường Chinh, F. 13, Q.Tân Bình Tân Bình

Page 72: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

932 Thòng Cóng Thém 04.09.88 07CĐ-MAY 07D0080034 B tổ 10 ấp 3, X.Xuân Tây, H.Cẩm Mỹ, T.Đồng Nai Cẩm Mỹ

933 Hồ Đăng Thọ 30.12.89 07CĐ-MAY 07D0080035 70 HT 13, KP.3, F.Hiệp Thành, Q. 12 12

934 Nguyễn Thị Lệ Thu 12.04.88 07CĐ-MAY 07D0080036 Nữ B đội 1, Xóm Châu Nam, Thôn Châu Me, X.Đức Phong, Mộ Đức

935 Trần Thị Hồng Thương 16.02.89 07CĐ-MAY 07D0080038 Nữ 10/22B ấp 4, X.Đông Thạnh, H.Hóc Môn Hóc Môn

936 Trần Thị Phương Thúy 15.07.88 07CĐ-MAY 07D0080037 Nữ B Thôn Mỹ Thạnh Tây, Hòa Phong, Tây Hòa, T. Phú Yên Tây Hòa

937 Tân Hưng Trí 25.10.81 07CĐ-MAY 07D0080039 377/12 Minh Phụng, F. 10, Q. 11 11

938 Đinh Xuân Trường 07.03.86 07CĐ-MAY 07D0080040 B X. Thiệu Đô, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa Thiệu Hóa

939 Lê Văn Trường 20.11.89 07CĐ-MAY 07D0080041 B ấp Giồng Lớn, x.Nhuận Phú Tân, H.Mỏ Cày, T.Bến Tre Mõ cày

940 Toàn Thanh Tú 26.03.89 07CĐ-MAY 07D0080042 166/17 Lê Trung Đình, F.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú Tân Phú

941 Phạm Thị Minh Tuyến 11.06.82 07CĐ-MAY 07D0080043 Nữ 145/1 Phan Văn Trị, F. 14, Q.Bình Thạnh (KT3) Bình Thạnh

942 Trần Thị Hồng Vân 12.09.87 07CĐ-MAY 07D0080044 Nữ B Thượng An, X.Mỹ Chánh, H.Phù Mỹ, T.Bình Định Phù Mỹ

943 Phạm Thế Vinh 04.03.89 07CĐ-MAY 07D0080045 55/11 tổ 14,ấp Bến Đò 1, X.Tân Phú trung, H.Củ Chi Củ Chi

944 Phan Minh Vương 07.12.86 07CĐ-MAY 07D0080046 B thôn Nghĩa Tân, X.Ea Hiu, H.Krông Păk, T.Đăk lăk Krông Păk

945 Phạm Thị Hải Yến 02.10.89 07CĐ-MAY 07D0080048 Nữ B Phú Thọ, X.Hòa Hiệp, H.Xuyên Mộc, T.BR-VT Xuyên Mộc

946 Phạm Ngọc An 08.03.89 07CĐ-TP1 07D0040002 Tân hiệp B, Tân Hiệp, T. Kiên Giang Tân Hiệp

947 Nguyễn Ngọc Ấn 01.02.89 07CĐ-TP1 07D0040009 B TTr. Lăng Cô, Phú Lộc, T. Thừa Thiên - Huế Thừa Thiên-Huế

948 Nguyễn Văn Bình 29.07.87 07CĐ-TP1 07D0040016 Phổ An, Đức Phổ, T. Quảng Ngãi Đức Phổ

949 Đinh Minh Dũng 18.05.88 07CĐ-TP1 07D0040025 B Tổ 5, Lương Nam, Lương Sơn, Bắc Bình, T.Bình Thuận Bắc Bình

950 Phạm Thị Thùy Dung 09.01.89 07CĐ-TP1 07D0040024 Nữ B 372 tổ 14 ấp Quản Lợi, Tân Lợi, Bình Long, Bình phục Bình Long

951 Trần Ngọc Dũng 20.10.89 07CĐ-TP1 07D0040031 B ấp 6 Lộc Hương, H. Lộc Ninh, T.Bình Phước Lộc Ninh

952 Nguyễn Văn Dương 24.01.89 07CĐ-TP1 07D0040042 B Xuân Lộc, Trung Thành, Vũng liêm, T.Vĩnh Long Vũng Liêm

953 Dương Trần Hà 18.12.89 07CĐ-TP1 07D0040053 B X. Vinh Thanh, H. phú Vang, T.thừa Thiên - Huế Thừa Thiên-Huế

954 Đậu Văn Hảo 17.05.89 07CĐ-TP1 07D0040055 65/72A Thống Nhất, F. 11, Q.Gò Vấp Gò Vấp

955 Phan Huy Hòa 10.02.87 07CĐ-TP1 07D0040065 B H. Đơn Dương, T. Lâm Đồng Đơn Dương

956 Nguyễn Văn Hoài 11.04.89 07CĐ-TP1 07D0040061 B Tổ 14, ấp Phước Đức B, X.Phước Đông, H.Gò Dầu, T.T Gò Dầu

957 Hoàng Quốc Hoàng 10.02.88 07CĐ-TP1 07D0040062 B Ba Trung, X.Cam Tuyền, H.Cam Lộc, T.Quảng Trị Cam Lộc

958 Nguyễn Đức Phi Hoàng 20.01.89 07CĐ-TP1 07D0040063 B KP.6, F. Tân An, TX. La Gi, T. Bình Thuận La Gi

959 Nguyễn Thị Tuyết Hồng 10.12.88 07CĐ-TP1 07D0040068 Nữ B Tổ 22 ấp Bắc II, X.Hòa Long, TX.Bà Rịa, BR-VT TX.Bà Rịa

960 Nguyễn Đắc Hưởng 24.05.87 07CĐ-TP1 07D0040078 34 Nguyễn Chánh Sắt, F. 13, Q. Tân Bình (KT3) Tân Bình

961 Nguyễn Hoàng Kiệt 09.03.88 07CĐ-TP1 07D0040092 B Thôn Phước An, TT Phước Bửu, H.Xuyên Mộc, T.BR- Xuyên Mộc

962 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 16.12.89 07CĐ-TP1 07D0040098 Nữ 365/178 Nguyễn Hồng Đào, F. 14, Q.Tân Bình Tân Bình

Page 73: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

963 Hồ Thanh Long 29.07.89 07CĐ-TP1 07D0040103 ấp 4A X.Bình Mỹ, H. Củ Chi Củ Chi

964 Phạm Thăng Long 11.09.88 07CĐ-TP1 07D0040108 B 81c/1 Bình Thanh, Đức Trọng, T.Lâm Đồng Đức Trọng

965 Nguyễn Xuân Muộn 02.02.88 07CĐ-TP1 07D0040122 B ấp 4, Hòa Bình, Xuyên mộc, T.BR-VT Xuyên Mộc

966 Trần Trang Hoàng Nam 16.09.89 07CĐ-TP1 07D0040129 167/7/40/14 Bến Phú Định, F. 16, Q. 8 8

967 Đào Tòan Năng 07.02.89 07CĐ-TP1 07D0040130 B 3/9 KP. Thống Nhất, H. Dĩ An, T.Bình Dương Dĩ An

968 Nguyễn Phần 11.09.89 07CĐ-TP1 07D0040150 B Ninh Hòa, Khánh Hòa Ninh Hòa

969 Lâm Chí Phát 27.03.89 07CĐ-TP1 07D0040148 77 Kỳ Hòa, F. 11, Q. 5 5

970 Nguyễn Trung Phước 30.09.89 07CĐ-TP1 07D0040161 469/17B Nguyễn Kiệm, F. 9, Q.Phú Nhuận Phú Nhuận

971 Vũ Thị Thắm 10.07.89 07CĐ-TP1 07D0040209 Nữ B Thanh Quang, X. Thanh Sơn, H. Tân Phú, T. Đồng Nai H.Tân Phú

972 Nguyễn Thành 24.11.89 07CĐ-TP1 07D0040192 7 đ.số 13 Thống Nhất, F. 11, Q. Gò Vấp Gò Vấp

973 Huỳnh Thị Kim Thoa 06.11.89 07CĐ-TP1 07D0040203 Nữ 91 Bùi Hữu Nghĩa, F. 1, Q.Bình Thạnh Bình Thạnh

974 Nguyễn Minh 20.07.89 07CĐ-TP1 07D0040224 487/20 K,Tân Hóa, F.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú Tân Phú

975 Nguyễn Minh 25.11.89 07CĐ-TP1 07D0040225 B 98/54 Nguyễn Huệ, F. 1, T.Bến Tre Bến Tre

976 Nguyễn Văn Tú 26.08.89 07CĐ-TP1 07D0040248 B Thôn 3, Eapar, H.Ea Kar, T.Đăk lăk Ea Kar

977 Tạ Văn Tuấn 28.03.89 07CĐ-TP1 07D0040243 B ấp Tân Bình, X.Thành Thới B, H.Mỏ Cày, T.Bến Tre Mỏ Cày

978 Phạm Quang Vũ 14.06.89 07CĐ-TP1 07D0040265 B xóm Khê Ba, thôn Mỹ Lại, X.Tịnh Khê, H.Sơn Tịnh, T Sơn Tịnh

979 Nguyễn Khắc Vượng 17.12.89 07CĐ-TP1 07D0040266 B tổ 2, TT. Ea Drăng, H. Ea H' Leo, T.Đăk Lăk Đăk Lăk

980 Đặng Thị Hải Yến 08.07.89 07CĐ-TP1 07D0040268 Nữ 107B/613 lầu 6, Trần Hưng Đạo, F. 6, Q. 5 5

981 Đỗ Duy Anh 22.10.89 07CĐ-TP2 07D0040004 B 910 Lê Thành Duy, KP.3, Phước Hiệp, BR-VT Phước Hiệp

982 Hà Thiện Bình 16.10.87 07CĐ-TP2 07D0040014 16/2K ấp Tam Đông, X.Tới Tam Thôn, H.Hóc Môn Hóc Môn

983 Văn Hữu Chính 31.10.88 07CĐ-TP2 07D0040017 16/7 đường số 12, F. 5, Q. Gò Vấp Gò Vấp

984 Ngô Văn Đô 10.01.89 07CĐ-TP2 07D0040045 LP B ấp 1, X.Trị An, H.Vĩnh Cửu, T. Đồng Nai Vĩnh Cửu

985 Nguyễn Đăng Khoa 16.12.88 07CĐ-TP2 07D0040084 B X.Long Mỹ, H.Giồng Trôm, T. Bến Tre Giồng Trôm

986 Trần Minh Khương 06.10.86 07CĐ-TP2 07D0040089 B X.Bình Hòa, Giồng Trôm, T.Bến Tre Giồng Trôm

987 Nguyễn Thăng Long 14.12.89 07CĐ-TP2 07D0040106 B Thôn 4, Hòa Vinh, H.Đông Hòa, T.Phú Yên Đông Hòa

988 Nguyễn Thanh Long 07.07.89 07CĐ-TP2 07D0040107 B Đội 3, thôn Định Công, X.Hoài Mỹ, H.Hoài Nhơn. T.Bì Hoài Nhơn

989 Nguyễn Văn Lực 15.07.89 07CĐ-TP2 07D0040113 B 420 Trần Hưng Đạo, F. 6, TP.Tuy Hòa, T.Phú Yên TP.Tuy Hòa

990 Nguyễn Văn Lương 26.04.89 07CĐ-TP2 07D0040112 B Đội 4 , Quy Hậu, Liên Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình Lệ Thủy

991 Đặng Tiến Minh 01.10.88 07CĐ-TP2 07D0040117 B 122 Khu 4, Bảo Định, Xuân Định, H.Xuân Lộc, T.Đồng Xuân Lộc

992 Huỳnh Văn Minh 01.08.89 07CĐ-TP2 07D0040118 ấp 1A X.Tân Thạnh Tây, H.Củ Chi Củ Chi

993 Trịnh Quốc Minh 04.11.84 07CĐ-TP2 07D0040120 B xóm 3, Thụy Dân, Thái Trung, T.Thái Bình Thái Trung

Trí A

Trí B

Page 74: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

994 Lê Thành Nam 04.11.89 07CĐ-TP2 07D0040125 82B đ.3, F. Phước Bình, Q. 9 9

995 Nguyễn Như Anh Nam 25.09.88 07CĐ-TP2 07D0040127 306/2C CMT8, F. 13, Q.Tân Bình Tân Bình

996 Nguyễn Trần Hoài Nguyên 01.01.89 07CĐ-TP2 07D0040137 B thôn 1, X.Hòa Xuân, Buôn Ma Thuộc, T.Đăk Lăk TP.Buôn Ma Thuột

997 Nghiêm Thị Nguyệt 31.10.89 07CĐ-TP2 07D0040140 Nữ B 106A/4 Bùi Thị Xuân Khu 1, F. 1, Bảo Lộc, T.Lâm Đồ Bảo Lộc

998 Phạm Thị Ánh Nguyệt 23.03.89 07CĐ-TP2 07D0040141 Nữ 89/3A ấp Thống Nhất 2, X.Tân Thới Nhì, H.Hóc Môn Hóc Môn

999 Trần Doãn Nhất 27.08.84 07CĐ-TP2 07D0040144 B thôn 4, Trường Xuân, H.Đăk Song, T.Đăk Nông Đăk Song

1000 Trần Đại Phát 24.02.88 07CĐ-TP2 07D0040149 40/16 Bà Ký, F. 9, Q.6 6

1001 Nguyễn Khắc Thanh Phong 22.11.89 07CĐ-TP2 07D0040155 D2/13 ấp 4 X.Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh Bình Chánh

1002 Phạm Thành Phong 17.01.89 07CĐ-TP2 07D0040156 B ấp Phước Tấn, X.Tân Hòa, H.Tân Thành, T.BR-VT Tân Thành

1003 Lê Trần Quang 18.04.89 07CĐ-TP2 07D0040164 246/296 Hòa Hưng, F. 13, Q. 10 10

1004 Hà Văn Quốc 30.06.89 07CĐ-TP2 07D0040170 B 49 đ.số 1, Khối 4, TT.Quảng Phú, H.Cư Mgar, T.Đăk L Cư Mgar

1005 Huỳnh Thị Quyến 01.05.88 07CĐ-TP2 07D0040173 Nữ B KP.1. TT.Tân Minh, H.Hàm Tân, T.Bình Thuận Hàm Tân

1006 Trần Minh Sang 07.10.89 07CĐ-TP2 07D0040176 B 4/12 KP.4B, Dầu Tiếng, T.Bình Dương Dầu Tiếng

1007 Trần Như Thảo 28.06.89 07CĐ-TP2 07D0040195 Nữ B 4, tổ 3, ấp 6, X.Bình Sơn, H.Long Thành, T.Đồng Nai Long Thành

1008 Nguyễn Thị Ánh Thương 10.08.88 07CĐ-TP2 07D0040213 Nữ B 98 Tân Lâm, H.Lâm Hà, T.Lâm Đồng Lâm Hà

1009 Nguyễn Thị Diễm Thúy 01.10.89 07CĐ-TP2 07D0040211 Nữ B KV.4, TT.Tân Thạnh, H.Tân Thạnh, T.Long An Tân Thạnh

1010 Đinh Đức Tiến 25.06.89 07CĐ-TP2 07D0040215 82/7 Đỗ Tấn Phong, F. 9, Q.Phú Nhuận Phú Nhuận

1011 Lý Trọng 25.11.88 07CĐ-TP2 07D0040229 20 đ.số 2, KP.2, F. Bình Thọ, Q.Thủ Đức Thủ Đức

1012 Hồ Đắc Trung 14.09.89 07CĐ-TP2 07D0040230 B KP.4, F. Tân An, TX.La Gi, T.Bình Thuận La Gi

1013 Đỗ Thị Yến 01.02.89 07CĐ-TP2 07D0040269 Nữ B ấp Suối Đôi, X.Đồng Tiến, H.Đồng Phú, T.Bình Phước Đồng Phú

1014 Trần Võ Thuận An 20.08.89 07CĐ-TP3 07D0040003 231/9A Lê Văn Sĩ, F. 14, Q.Phú Nhuận Phú Nhuận

1015 Lương Minh Dũng 30.04.89 07CĐ-TP3 07D0040027 170/131/16 Lạc long Quân, F. 8, Q.Tân Bình Tân Bình

1016 Lê Nguyễn Hoàng Duy 28.08.89 07CĐ-TP3 07D0040035 B 18B, Trần Phú, Bồng Sơn, Hoài Nhơn, T.Bình Định Hoài Nhơn

1017 Nguyễn Ngọc Duy 22.02.89 07CĐ-TP3 07D0040038 B 271 Thạnh Quới, Thạnh Đông, Tân Châu, T.Tây Ninh Tân Châu

1018 Phạm Trọng Đại 21.09.89 07CĐ-TP3 07D0040044 32/5 Nguyễn Văn Đậu, F. 5, Q.Phú Nhuận Phú Nhuận

1019 Dương Võ Phúc Đoàn 07.01.89 07CĐ-TP3 07D0040046 LT B 14 tổ 1, ấp phú Ân, X.Phước Lý, Cần Giuộc, T.Long An Cần Giuộc

1020 Trần Hữu Đức 30.10.89 07CĐ-TP3 07D0040049 B xóm 3, thôn 12, X. Ea Kmút, H. Ea Kar, T. Đăk lăk Ea Kar

1021 Đặng Thanh Hà 18.08.89 07CĐ-TP3 07D0040052 19/7C tổ 42 KP.3, F.Tân Chánh Hiệp, Q. 12 12

1022 Trần Văn Đức Hiếu 10.04.89 07CĐ-TP3 07D0040060 B Hòa Thành, T. Tây Ninh Tây Ninh

1023 Nguyễn Văn Hội 15.12.89 07CĐ-TP3 07D0040067 B X.2, Thôn Hội An, X.Hoài Châu, H.Hoài Nhơn, T.Bình Hoài Nhơn

1024 Hà Duy Hùng 11.03.88 07CĐ-TP3 07D0040070 666/58/7 Ng~ Văn Hóa, F.Đông Hưng Thuận, Q. 12 12

Page 75: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1025 Lê Minh Hưng 20.06.89 07CĐ-TP3 07D0040076 B Ngân Hà, Ninh Thủy, Ninh Hòa, T.Khánh Hòa Ninh Hòa

1026 Lê Trung Kiên 02.10.89 07CĐ-TP3 07D0040090 B 1012 Hùng Vương, KV.3, F.Ngã Bảy, TX.Ngã Bảy, T.H TX.Ngã Bảy

1027 Đoàn Minh Long 25.02.88 07CĐ-TP3 07D0040102 B đội 3, Văn Hà, Đức Phong, H.Mộ Đức, T.Quảng Ngãi Mộ Đức

1028 Lê Quảng Long 04.08.89 07CĐ-TP3 07D0040104 B 143 tổ 9, khu 4, TT, Cần Đước, T.Long An Cần Đước

1029 Trần Thanh Luôn 13.01.88 07CĐ-TP3 07D0040111 B ấp Thuận Phước, X.Truông Mít, H.Dương Minh Châu, Dương Minh Châu

1030 Hồ Thị Như Mến 10.09.89 07CĐ-TP3 07D0040115 Nữ B Nam Yang, H.Đăk Đoa, T.Đăk Lăk Đăk Lăk

1031 Lê Đăng Bảo Ngọc 04.03.89 07CĐ-TP3 07D0040133 B 32 Trương Vĩnh Ký, F. 7, Mỹ Tho, T. Tiền Giang TP.Mỹ Tho

1032 Trần Công Pháp 16.11.88 07CĐ-TP3 07D0040146 B 233 ấp 5, X.An Phú Trung, H.Ba Tri, T.Bến Tre Ba Tri

1033 Đinh Vũ Phương 03.03.88 07CĐ-TP3 06104140 B B 2, Châu Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu Vĩnh Lợi

1034 Trần Thanh Quang 25.08.89 07CĐ-TP3 07D0040166 222A Lê Thị Bạch Cát, F. 11, Q. 11 11

1035 Trần Văn Quang 14.12.89 07CĐ-TP3 07D0040167 22/3A Trần Bình Trọng, F. 5, Q.Bình Thạnh Bình Thạnh

1036 Lê Khánh Sơn 26.10.89 07CĐ-TP3 07D0040179 B 64 tổ 6, Nguyễn Trường Tộ, Ninh Hòa, T.Khánh Hòa Ninh Hòa

1037 Trần Thanh Tài 21.01.88 07CĐ-TP3 07D0040182 B 36 Võ Tấn Đức, K,2, TT.Tam Bình, T.Vĩnh Long TT.Tam Bình

1038 Nguyễn Đức Thái 19.05.89 07CĐ-TP3 07D0040189 B 40/38 Phan Đăng lưu, F. 3, TP.Vũng Tàu TP.Vũng Tàu

1039 Dương Quốc Thanh 15.05.88 07CĐ-TP3 07D0040186 198A Nguyễn Trãi, F. 3, Q. 5 5

1040 Nguyễn Quốc Thanh 06.12.89 07CĐ-TP3 07D0040187 52 KP.3 tổ 49, F. Tân Thới Nhất, Q. 12 12

1041 Lê Ngọc Thanh Toại 10.11.89 07CĐ-TP3 07D0040218 412 lô C CX. 43 Hồ Văn Huê, F. 9, Q.Phú Nhuận Phú Nhuận

1042 Dương Văn Toàn 08.08.85 07CĐ-TP3 06104198 B Biình Hòa Tây, Mộc Hóa, Long An Mộc Hóa

1043 Đoàn Xuân Trường 08.02.89 07CĐ-TP3 07D0040234 B KP.6, F. Mũi Né, Tp. Phan Thiết, T.Bình Thuận Phan Thiết

1044 Nguyễn Anh Tuấn 05.10.89 07CĐ-TP3 07D0040238 58C KP.3, F. Trung Mỹ Tây, Q. 12 12

1045 Nguyễn Ngọc Tuyến 01.04.89 07CĐ-TP3 07D0040254 B 6/61 Tân Thạnh, Tân Hưng, Tân Châu, T. Tây Ninh Tân Châu

1046 Hoàng Thị Vẻ 14.08.88 07CĐ-TP3 07D0040257 Nữ 127 Vườn Lài, F. Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú Tân Phú

1047 Hoàng Thanh Chương 27.06.88 07CĐ-TP4 07D0040018 B KV.1, TT.Hiệp Hòa, H.Đức Hòa, T. Long An Đức Hòa

1048 Nguyễn Trí Dũng 05.02.89 07CĐ-TP4 07D0040030 146/37/18 Vũ Tùng, F. 2, Q.Bình Thạnh Bình Thạnh

1049 Châu Chấn Dương 11.06.89 07CĐ-TP4 07D0040041 76 Lê Ngã, F.Phú Trung, Q.Tân Phú Tân Phú

1050 Đỗ Thanh Duy 05.11.89 07CĐ-TP4 07D0040033 146 Khiếu Năng Tĩnh, F. An Lạc A, Q. Bình Tân Bình Tân

1051 Nguyễn Đình Duy 17.01.89 07CĐ-TP4 07D0040037 274/21B, NKKN, F. 8, Q. 3 3

1052 Nguyễn Nhất Duy 10.03.89 07CĐ-TP4 07D0040039 tổ 22 ấp Cây Trâm, X.Phú Hòa Đông, H.Củ Chi Củ Chi

1053 Mai Tấn Đức 21.04.88 07CĐ-TP4 07D0040047 LT B 220/36 ấp Đông Nam, Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre Chợ Lách

1054 Nguyễn Quang Đức 15.05.88 07CĐ-TP4 07D0040048 1/95A ấp Nhị Tân 1, X.Tân Thới Nhì, H.Hóc Môn Hóc Môn

1055 Nguyễn Thảo Em 20.12.88 07CĐ-TP4 07D0040050 LP B ấp 4 Thanh Phú, Cầu Kè, T.Trà Vinh Cầu Kè

Page 76: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1056 Nguyễn Văn Hiếu 09.09.89 07CĐ-TP4 07D0040059 119 tổ 55 KP.1, Phan Văn Hớn, F.Tân Thới Nhất, Q. 12 12

1057 Trần Văn Hồ 15.05.89 07CĐ-TP4 07D0040066 B An Khương, An Tịnh, H.Trảng Bàng, T. Tây Ninh Trảng Bàng

1058 Phạm Huy Hoàng 06.02.89 07CĐ-TP4 07D0040064 B Tân Phước, Tân Hiệp B, H.Tân Hiệp, T.Kiên Giang Tân Hiệp

1059 Lâm Vũ Anh Huy 06.11.88 07CĐ-TP4 07D0040073 B377 KP.3, F.Đông Hưng Thuận, Q. 12 12

1060 Nguyễn Quang Huy 18.11.88 07CĐ-TP4 07D0040075 156/7A/5 Tô Hiến Thành, F. 15, Q. 10 10

1061 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 02.07.85 07CĐ-TP4 06104078 Nữ B ấp 4, Thạnh Đức, Bến Lức, Long An Bến Lức

1062 Phan Duy Khương 19.11.89 07CĐ-TP4 07D0040088 B 282D Đoàn Hoàng Minh, F. 6, TX.Bến Tre TX.Bến Tre

1063 Mai Thuỷ Kiều 06.07.87 07CĐ-TP4 07D0040093 Nữ B An Phong, Thanh Bình, T.Đồng Tháp Thanh Bình

1064 Trần Hoàng Lâm 15.06.89 07CĐ-TP4 07D0040096 126/4A, KP.2, F.Tân Chánh Hiệp, Q. 12 12

1065 Lê Thị Lý 02.11.88 07CĐ-TP4 07D0040114 Nữ B xóm 5, X. Xuân Thọ, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa Triệu Sơn

1066 Đặng Quốc Minh 06.12.89 07CĐ-TP4 07D0040116 B ấp 9, Nam Cát Tiên, H.Tân Phú, T.Đồng Nai H.Tân Phú

1067 Nguyễn Thị Mười 05.02.88 07CĐ-TP4 07D0040123 Nữ B Thôn 3, Tam Vinh, Phú Vinh, T. Quảng Nam Phú Vinh

1068 Nguyễn Ngọc Nam 27.06.88 07CĐ-TP4 07D0040126 B 157/1 tổ 4, ấp Ngọc Lâm 1, X.Phú Thanh, H.Tân Phú, H.Tân Phú

1069 Nguyễn Văn Nam 10.03.87 07CĐ-TP4 07D0040128 B Bình An 2, Tân Bình, La Gi, T.Bình Thuận La Gi

1070 Võ Hồng Nguyên 02.01.88 07CĐ-TP4 07D0040139 B Thôn Đông Trường, X.Hải Trường, T.Quảng Trị Quảng Trị

1071 Đào Duy Thanh 16.04.89 07CĐ-TP4 07D0040185 6A129 ấp 6 X.Phạm Văn Hai, H.Bình Chánh Bình Chánh

1072 Từ Phúc Thành 14.10.88 07CĐ-TP4 07D0040194 4(số củ EB-111) Bàu Cát 6, F. 14, Q.Tân Bình Tân Bình

1073 Đinh Xuân Thế 20.03.88 07CĐ-TP4 07D0040196 B 181 thôn 2, X.Ea Tiêu, H.Krông Ana, T.Đăk Lăk Đăk Lăk

1074 Nguyễn Đức Thi 04.11.87 07CĐ-TP4 07D0040197 K36A Mỹ Hòa 2, X.Xuân Thới Đông, H.Hóc Môn Hóc Môn

1075 Cao Thanh Thịnh 03.10.87 07CĐ-TP4 07D0040201 B Xóm 5, đội 14, X.Tịnh An, H.Sơn Trịnh, T.Quảng Ngãi Sơn Tịnh

1076 Bùi Thị Ngọc Thơ 25.06.89 07CĐ-TP4 07D0040205 Nữ ấp Trại Đèn, X.Phước Hiệp, H.Củ Chi Củ Chi

1077 Nguyễn Thiện Thọ 20.12.89 07CĐ-TP4 07D0040206 B Lộc Giang, X.Ân Tường Đông, H.Hoài Ân, T.Bình Địn Hoài Ân

1078 Phạm Trung Thông 10.09.89 07CĐ-TP4 07D0040208 450 Tân Sơn Nhì, F. Tân Quý, Q.Tân Phú Tân Phú

1079 Nguyễn Thị Kim Thu 09.09.89 07CĐ-TP4 07D0040210 Nữ B ấp Bông Trang, X.Thạnh Đức, H.Gò Dầu, T.Tây Ninh Gò Dầu

1080 Kim Cao Trí 30.10.89 07CĐ-TP4 07D0040223 P.28 cư xá Phú Lâm A, F. 12, Q. 6 6

1081 Trương Đình Thành Trí 21.10.89 07CĐ-TP4 07D0040226 208/1 ấp Cầu Đôi, An Lục Long, H. Châu Thành, T.Lo Châu Thành

1082 Sử Hải Triều 01.07.89 07CĐ-TP4 07D0040222 B 97/D Hưng Long, Hưng Thịnh, H. Trảng Bom, T.Đồng Trảng Bom

1083 Phạm Sơn Tuấn 30.07.89 07CĐ-TP4 07D0040241 B 121/24/7 Ba Cu F. 4, TP.Vũng Tàu TP.Vũng Tàu

1084 Nguyễn Hoàng Vủ 28.09.88 07CĐ-TP4 06104234 B 1292 Phú Quới, Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre Mõ cày

1085 Nguyễn Trường Phi Vũ 16.12.88 07CĐ-TP4 07D0040264 25/6 Quang Trung, F. 11, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1086 Võ Hoài Ân 02.08.89 07CĐ-TP5 07D0040008 B5/19 KP.2, Thị Trấn Tân Túc, H.Bình Chánh Bình Chánh

Page 77: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1087 Nguyễn Quốc Huy Anh 25.10.88 07CĐ-TP5 07D0040005 108/45 Vũ Tùng, F. 2, Q.Bình Thạnh Bình Thạnh

1088 Lê Gia Biên 15.07.88 07CĐ-TP5 07D0040013 132/31 Trường Chinh, KP.6, F. Đông Hưng Thuận, Q. 12

1089 Lê Minh Công 06.08.89 07CĐ-TP5 07D0040020 ấp F.2, X.Thạnh An, H.Vĩnh Thạnh, Cần Thơ Vĩnh Thạnh

1090 Bùi Danh Dự . .89 07CĐ-TP5 07D0040043 B 57 ấp Phú Thạnh, Long Phụng, H.Cần Giuộc, T.Long A Cần Giuộc

1091 Nguyễn Lê Hòang Dũng 01.01.89 07CĐ-TP5 07D0040028 B Đức Hòa, Long An Đức Hòa

1092 Võ Văn Dũng 30.01.89 07CĐ-TP5 07D0040032 B xóm 1, X.Hàm Thuận, H.Nghĩa Hành, T.Quảng Ngãi Nghĩa Hành

1093 Nguyễn Tường Duy 06.11.89 07CĐ-TP5 07D0040040 B 119 Nguyễn Văn Rành, F.7, TX.Tân An, T. Long An TX.Tân An

1094 Nguyễn Hải Hoàng Huy 24.02.89 07CĐ-TP5 07D0040074 C11/17 ấp 3, X.Tân Quý Tây, H.Bình Chánh Bình Chánh

1095 Phạm Xuân Khải 16.04.88 07CĐ-TP5 07D0040081 B X. Hòa An, H.Phú Hòa, T.Phú Yên Phú Hòa

1096 Đinh Minh Khánh 31.08.89 07CĐ-TP5 07D0040080 B khối 10, TT Ea Knốp, H. Ea Kar, T.Đăk Lăk Ea Kar

1097 Ngô Đăng Khoa 02.09.89 07CĐ-TP5 07D0040083 B 160/1 ấp Thạnh, X.Tân Phong, H.Thạnh Phú, T.Bến Tre Thạnh Phú

1098 Phạm Đăng Khôi 09.10.88 07CĐ-TP5 07D0040087 B X. Phước Hòa, H. Tân Thành, T. BR-VT Tân Thành

1099 Phan Trường Lâm 03.11.89 07CĐ-TP5 07D0040095 B tổ 10 thôn Bắc Nhạn Thép, X.Nhơn Hậu, H.An Nhơn, T An Nhơn

1100 Nguyễn Thị Thùy Linh 28.05.89 07CĐ-TP5 07D0040100 Nữ B 37 đ.số 2. Quảng Hòa, Quảng Lập, H.Đơn Dương, T.L Đơn Dương

1101 Nguyễn Tài Ngân 21.12.88 07CĐ-TP5 07D0040131 B aấp Phú Thuận, Long Khánh, Cai Lậy, T.Tiền Giang Cai Lậy

1102 Nguyễn Cao Nguyên 25.07.89 07CĐ-TP5 07D0040134 B 25 XVNT, F. 7, TP. Đà Lạt TP.Đà Lạt

1103 Nguyễn Thành Nguyên 19.10.89 07CĐ-TP5 07D0040136 53/7 KP.4, Trần Xuân Soạn, KP.4, F. Tân Hưng, Q. 7 7

1104 Võ Văn Nhàn 20.10.89 07CĐ-TP5 07D0040142 B 081, khối 13, TT.Phước An, H.KRông Păc, T.Đăk Lăk Đăk Lăk

1105 Bùi Vũ Trần Phú 15.02.88 07CĐ-TP5 07D0040159 B ấp 8b X.Thạnh Đông A, Tân Biên, T.Tây Ninh Tân Biên

1106 Nguyễn Thị Phương 02.06.88 07CĐ-TP5 07D0040163 Nữ B ấp Tân Thanh, Xã Tân Bình, H. Tân Biên, T. Tây Ninh Tân Biên

1107 Trần Đạt Quyền 10.10.89 07CĐ-TP5 07D0040175 180/182 Đội Cung, F. 9, Q. 11 11

1108 Nguyễn Long Sơn 19.12.88 07CĐ-TP5 07D0040180 105/1 QL.1A,KP.2, F.Đông Hưng Thuận, Q. 12 12

1109 Trần Thanh Tân 01.11.89 07CĐ-TP5 07D0040184 ấp Đồn, X. Trung Lập Hạ, H. Củ Chi Củ Chi

1110 Hoàng Xuân Thiệu 31.10.84 07CĐ-TP5 07D0040200 B X. Xuy Xá, H.Mỹ Đức, T.Hà Tây Mỹ Đức

1111 Lê Hoài Bá Thông 09.03.88 07CĐ-TP5 07D0040207 LP B Nghĩa Cam Đông, Cam Nghĩa, Cam Ranh, Khánh Hòa Cam Ranh

1112 Bùi Vĩnh Thụy 10.11.88 07CĐ-TP5 07D0040212 DĐăk Săk, H. Đăk Mil, T.Đăk Nông Đăk Mil

1113 Nguyễn Trọng Tín 24.06.87 07CĐ-TP5 07D0040217 B Tân Thành, Tân Uyên, T.Bình Dương Tân Uyên

1114 Trần Nguyễn Tuyết Trinh 19.12.89 07CĐ-TP5 07D0040227 Nữ B 339 Trần Phú, TT.Bình Định, An Nhơn, T.Bình Định An Nhơn

1115 Đỗ Thanh Tú 28.02.87 07CĐ-TP5 07D0040245 B Tổ 8, ấp 6, X.Thanh Hòa, H.Bù Đốp, T.Bình phước Bù Đốp

1116 Bùi Anh Tuấn 02.01.89 07CĐ-TP5 07D0040237 B 178 Phương Sài, Nha Trang, Khánh Hòa TP.Nha Trang

1117 Phạm Minh Tuấn 01.01.89 07CĐ-TP5 07D0040240 B Thôn 9, X. Ea Riêng, H. MaRăk, T. Đăk Lăk Ma Răk

Page 78: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1118 Nguyễn Thị Uyên 09.03.88 07CĐ-TP5 07D0040255 Nữ B 162 ấp 6, X.Tân Phước Tây, H.Tân Trụ, T. Long An Tân Trụ

1119 Hồ Cẩm Vân 15.10.89 07CĐ-TP5 07D0040256 Nữ E19/16 ấp 5 X.Vĩnh Lộc B, H. Bình Chánh Bình Chánh

1120 Nguyễn Tấn Vũ 13.08.89 07CĐ-TP5 07D0040263 B Nghi Đức, H.Tánh Linh, T.Bình Thuận Tánh Linh

1121 Phạm Hoàng Vỹ 28.10.88 07CĐ-TP5 07D0040267 B ấp 1, X. Vĩnh An, H. Ba Tri, T. Bến Tre Ba Tri

1122 Vương Hoài Bảo 04.11.89 07CĐ-TM1 07D0050014 B 0565, tổ 4, Phước Đức, Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh Gò Dầu

1123 Nguyễn Cao Cường 03.07.89 07CĐ-TM1 07D0050030 122/4đ.TSN-Trương Vĩnh Ký, F.Tân Sơn Nhì, Q.Tân P Tân Phú

1124 Nguyễn Hoàng Duy 17.04.88 07CĐ-TM1 06105027 B 117/3 ấp Nhân Trí, Xuyên Mộc, BR-VT(5B An Nhơn, F. Xuyên Mộc

1125 Nguyễn Tấn Đạt 01.07.89 07CĐ-TM1 07D0050049 LP B Tổ 20, Suối Cao, Phước Đông, H.Gò Dầu, T.Tây Ninh Gò Dầu

1126 Dương Gia Định 11.09.89 07CĐ-TM1 07D0050054 1152 Thích Mật Thể, F. Thạnh Mỹ Lợi, Q. 12 12

1127 Phạm Minh Đức 14.09.88 07CĐ-TM1 07D0050059 B D1 tổ 40, KP.4, F. Bình Đa, TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai TP.Biên Hòa

1128 Lê Quang Hiền 17.08.89 07CĐ-TM1 07D0050071 402/47 Hậu Giang, F. 12, Q.6 6

1129 Nguyễn Đông Hiệp 12.08.89 07CĐ-TM1 07D0050075 B Tổ 7, Đông Hải, Tân Hải, Tân Thành, BR-VT Tân Thành

1130 Vũ Văn Khánh 10.12.89 07CĐ-TM1 07D0050113 B 90/3/10 ấp Đồng An, Bình Hòa, H.Thuận An, T.Bình D Thuận An

1131 Trần Nguyễn Đặng Đình Khoa 08.11.88 07CĐ-TM1 07D0050119 35A Bãi Sậy, F. 13, Q. 5 5

1132 Quan Vũ Minh Khôi 28.05.89 07CĐ-TM1 07D0050121 471 Tùng Thiện Vương, F. 12, Q. 8 8

1133 Nguyễn Lâm 11.02.89 07CĐ-TM1 07D0050126 6/107H Lê Đức ThọF. 15, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1134 Nguyễn Văn Mạnh 04.03.86 07CĐ-TM1 07D0050143 B đội 5, Thượng Vũ, Kim Thành, T.Hải Dương Kim Thành

1135 Trần Khôi Nguyên 12.10.88 07CĐ-TM1 07D0050160 188/7 Hòa Hưng, F. 13, Q. 10 10

1136 Vũ Khắc Sinh Nhựt 18.01.86 07CĐ-TM1 06105127 13/1 Lê Đức Thọ, F. 17, Q.Gò Vấp Gò Vấp

1137 Nguyễn Trường Sơn 03.09.89 07CĐ-TM1 07D0050199 B5/1 Quang Trung, F. 12, Q.Gò Vấp Gò Vấp

1138 Võ Thị Thắm 16.07.89 07CĐ-TM1 07D0050218 Nữ B đội 4, Thôn Đạm Thủy Bắc, X.Đức Minh, H.Mộ Đức, Q Mộ Đức

1139 Đỗ Anh Thi 05.09.88 07CĐ-TM1 07D0050221 4 đ.278 F.Tăng Nhơn Phú A, Q. 9 9

1140 Hoàng Thị Thịnh 26.12.88 07CĐ-TM1 07D0050227 Nữ B 15 Trần Nhật Duật, tổ 2, F.Duy Tân, T.Kon Tum TX.Kon Tum

1141 Nguyễn Thị Thanh Thủy 08.03.85 07CĐ-TM1 07D0050236 Nữ B 001 Võ Thị Sáu, KP.3, TX. Tây Ninh, T.Tây Ninh TX.Tây Ninh

1142 Nguyễn Văn Tỉnh 10.10.89 07CĐ-TM1 07D0050245 24/7C Thống Nhất, F. 16, Q.Gò Vấp Gò Vấp

1143 Phan Hữu Toàn 27.12.88 07CĐ-TM1 07D0050248 12 Bình Đông, F. 15, Q. 8 8

1144 Nguyễn Đình Tới 20.08.89 07CĐ-TM1 07D0050250 B xóm 4, Thôn Trung Hòa, Bách Thuận, Vũ Thư, T.Thái Vũ Thư

1145 Trịnh Thị Thùy Trinh 14.03.89 07CĐ-TM1 07D0050256 Nữ B ấp 3 Xuân Tâm, H.Xuân Lộc, T.Đồng Nai Xuân Lộc

1146 Cao Hữu Như Trúc 26.06.89 07CĐ-TM1 07D0050262 Nữ B 61 Nguyễn Thái Bình, TP.Buôn Ma Thuộc, T.Đăk Lăk TP.Buôn Ma Thuột

1147 Nguyễn Việt Trường 01.03.88 07CĐ-TM1 07D0050263 B 31 khu 1, Bảo Thị, Xuân Định, H.Xuân Lộc, T.Đồng Na Xuân Lộc

1148 Nguyễn Thế Tuân 28.02.88 07CĐ-TM1 07D0050265 B 565 Trần Phú, khu 1, F. B'Lao, TX.Bảo Lộc, T.Lâm Đồ TX.Bảo Lộc

Page 79: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1149 Nguyễn Thanh Tùng 10.06.88 07CĐ-TM1 07D0050278 79/8, đ. 8, KP.2, F.Trường Thọ, Q.Thủ Đức Thủ Đức

1150 Văn Nam Việt 23.06.89 07CĐ-TM1 07D0050283 70 Tái Thiết, F. 11, Q. Tân Bình Tân Bình

1151 Huỳnh Đông Yến Vy 21.09.88 07CĐ-TM1 06105211 Nữ 63 đs.1, F. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân Bình Tân

1152 Ngô Quang Vinh 01.08.88 07CĐ-TM1 07D0050284 X.Tân Nghĩa, H.Hàm Tân, T.Bình Thuận Hàm Tân

1153 Nguyễn Hữu Vinh 09.11.88 07CĐ-TM1 07D0050285 X. Tân An, H. Tân Hiệp, T. Kiên Giang Tân Hiệp

1154 Nguyễn Thành Vinh 12.09.89 07CĐ-TM1 07D0050287 B 281/1 Phan Đình phùng, F. 2, TP.Đà Lạt, T. Lâm Đồng TP.Đà Lạt

1155 Ngô Thị Trúc Mai 27.07.87 07CĐ-TM1 06105104 Nữ B 813/3 tổ 14, Tân Thạnh, Tân Hương, Châu Thành, TG Châu Thành

1156 Lê Văn Lâm 23.01.88 07CĐ-TM1 06105082 217/11/39 Bùi Đình Túy, F. 24, Q.B.Thạnh Bình Thạnh

1157 Lê Tuấn Anh 02.07.89 07CĐ-TM2 07D0050004 B 99/9 Hồ Xuân Hương, Khu 14, Mũi Né, Phan Thiết, T. Mũi Né

1158 Nguyễn Chí Công 07.08.89 07CĐ-TM2 07D0050026 48B đường số 6, F. 5, Q.Gò Vấp Gò Vấp

1159 Phan Văn Cường 28.09.87 07CĐ-TM2 07D0050033 B Khê Ba, Mỹ Lai, Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Quảng Ngãi

1160 Thái Duy Mạnh Dũng 11.07.89 07CĐ-TM2 07D0050038 76/707C Nguyễn Thượng Hiền, F. 1, Q. Gò vấp Gò Vấp

1161 Trần Anh Dũng 06.03.89 07CĐ-TM2 07D0050039 8/7 lầu 2, Nguyễn Trãi, F. 14, Q. 5 5

1162 Nguyễn Thanh Giàu 29.05.89 07CĐ-TM2 07D0050061 B tổ 5, F.An Phú, TX.An Khê, T.Gia Lai TX.An Khê

1163 Nguyễn Thành Hiến 02.09.88 07CĐ-TM2 07D0050070 ấp Hiệp Lợi, TT.Định Quán, T.Đồng Nai TT.Định Quán

1164 Mai Văn Hiệp Hòa 03.07.89 07CĐ-TM2 07D0050086 295G Hai Bà Trưng, F. 8, Q. 3 3

1165 Đinh Nhật Huy 19.08.89 07CĐ-TM2 07D0050095 17/2 Đỗ Tấn Phong, F. 9, Q.Phú Nhuận Phú Nhuận

1166 Nguyễn Đức Huy 01.09.88 07CĐ-TM2 07D0050097 285/21/4 CMT8, F. 12, Q. 10 10

1167 Dương Thị Thanh Huỳnh 01.10.89 07CĐ-TM2 07D0050102 Nữ B Hậu Mỹ Phú, H.Cái Bè, T.Tiền Giang Cái Bè

1168 Nguyễn Văn Khánh 05.11.88 07CĐ-TM2 07D0050112 tổ 8 ấp 10, X.Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi Củ Chi

1169 Phan Xuân Lộc 26.11.88 07CĐ-TM2 07D0050138 133 đ.TTN17, KP.4, F.Tân Thới Nhất, Q. 12 12

1170 Ngàn Hìn Lồng 21.10.88 07CĐ-TM2 07D0050139 B 90/4 Tân Lập I, Cây Gáo, Trảng Bom, T.Đồng Nai Trảng Bom

1171 Phạm Hoàng Minh 25.07.85 07CĐ-TM2 07D0050147 B 46 Hàng Bồ, Hoàn Kiếm, Hà Nội Hoàn Kiếm

1172 Bùi Xuân Nam 03.12.89 07CĐ-TM2 07D0050152 6/10D ấp Đông, X.Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn Hóc Môn

1173 Nguyễn Thành Nghĩa 11.06.89 07CĐ-TM2 07D0050158 290 Nguyễn Trọng Tuyển, F. 1, Q.Tân Bình Tân Bình

1174 Hoàng Đình Ngôn 22.11.88 07CĐ-TM2 07D0050159 82 Trần Mai Ninh, F. 12, Q.Tân Bình Tân Bình

1175 Đỗ Thị Ngọc Nương 01.08.89 07CĐ-TM2 07D0050166 Nữ B 256a/1, ấp 1, X.tam Phước, H.Châu Thành, T.Bến Tre Châu Thành

1176 Nguyễn Trần Quang 02.10.87 07CĐ-TM2 07D0050183 B ấp Công Thành, Quảng Thành, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

1177 Trần Xuân Quỳnh 13.09.88 07CĐ-TM2 07D0050192 B ấp Phú Lâm 3, X. Phú Sơn, H. Tân Phú, T. Đồng Nai H.Tân Phú

1178 Dao Quảng Siêu 24.12.88 07CĐ-TM2 07D0050195 528/15B Minh phụng, F. 9, Q. 11 11

1179 Lê Huỳnh Chí Tâm 27.02.89 07CĐ-TM2 07D0050204 348/10 Hoàng Văn Thụ, F. 4, Q. Tân Bình Tân Bình

Page 80: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1180 Nguyễn Như Tâm 24.03.88 07CĐ-TM2 07D0050206 B ấp 5, X.Long Trung, H.Cai Lậy, T.Tiền Giang Cai Lậy

1181 Nguyễn Minh Tân 27.09.89 07CĐ-TM2 07D0050208 ấp Đồn, X.Trung Lập Hạ, H.Củ Chi Củ Chi

1182 Phạm Tân 12.06.89 07CĐ-TM2 07D0050209 40/21/5 Lý Thường Kiệt, F. 6, Q.Tân Bình Tân Bình

1183 Nguyễn Hoàng Thi 26.03.89 07CĐ-TM2 07D0050224 53/2A Tổ 31 KP.3, thị trấn Hóc Môn, H. Hóc Môn Hóc Môn

1184 Võ Văn Thiện 18.10.88 07CĐ-TM2 07D0050226 B Suối Cát 1, Suối Cát, H.Xuân Lộc, T.Đồng Nai Xuân Lộc

1185 Lê Quốc Thịnh 12.02.88 07CĐ-TM2 07D0050228 X.Lộc Thuận, H.Bình Đại, T.Bến Tre Bình Đại

1186 Nguyễn Hữu Ân Thọ 07.05.89 07CĐ-TM2 07D0050230 B Khối Phố Mỹ Hòa, TT.Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Duy Xuyên

1187 Nguyễn Thanh Thuận 05.03.89 07CĐ-TM2 07D0050232 tổ 8, ấp 11, X.Tân Thạnh Tây, H. Củ Chi Củ Chi

1188 Diệp Vân Tiến 09.09.89 07CĐ-TM2 07D0050239 B Thôn 8, X.Ea Dar, H. Ea Kar, T.Đăk Lăk Ea Kar

1189 Nguyễn Văn Tiến 03.02.89 07CĐ-TM2 07D0050242 154/25 Nguyễn Phúc Chu, F. 15, Q.Tân Phú Tân Phú

1190 Nguyễn Xuân Thiện Toàn 30.05.88 07CĐ-TM2 07D0050246 405/6 Phạm Văn Hai, F. 3, Q.Tân Bình Tân Bình

1191 Lê Nguyễn Thu Trang 22.10.89 07CĐ-TM2 07D0050252 Nữ 67/7 tổ 4 KP.4, F. Trường Thọ, Q.Thủ Đức Thủ Đức

1192 Nguyễn Đức Trưởng 01.09.86 07CĐ-TM2 07D0050264 B tổ 23,Chu Hải, X.Tân Hải, H.Tân Thành, T.BR-VT Tân Thành

1193 Lê Công Văn 15.10.88 07CĐ-TM2 07D0050282 LT B tổ 7, Lộc Hiệp, Lộc Ninh, Dương Minh Châu, T. Tây N Dương Minh Châu

1194 Nguyễn Thị Hoàng Yến 21.05.89 07CĐ-TM2 07D0050292 Nữ B 594 QL.1, F. 4, TX.Tân An, T.Long An TX.Tân An

1195 Nguyễn Ngọc An 07.11.88 07CĐ-TM3 07D0050002 381 Điện Biên Phủ, F. 25, Q.Bình Thạnh Bình Thạnh

1196 Trần Cửu Cảnh 09.05.89 07CĐ-TM3 07D0050020 26/9 Phạm Văn Chiêu, F. 9, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1197 Nguyễn Đức Cường 20.07.89 07CĐ-TM3 07D0050031 43 Trương Vĩnh Ký, F. 13, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1198 Lê Quốc Dương 15.05.89 07CĐ-TM3 07D0050042 449/18F Lê Đức Thọ, F. 16, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1199 Nguyễn Thắng Đạt 29.05.89 07CĐ-TM3 07D0050050 B 1/19 Nguyễn Bĩnh khiêm, Nha Trang, Khánh Hòa TP.Nha Trang

1200 Võ Tuấn Điệp 03.06.86 07CĐ-TM3 07D0050053 B Tổ 6, Thôn Phú Bình, X.Quế Thọ, Hiệp Đức, Quảng N Hiệp Đức

1201 Nguyễn Văn Linh Êban 27.08.89 07CĐ-TM3 07D0050060 B Buôn K' NaB, Xã Cư M'gar, H. Cư M'gar, T.Đăk lăk Cư M'gar

1202 Trần Văn Hải 25.10.88 07CĐ-TM3 07D0050066 B 97 Sông Mây, Bắc Sơn, Trảng Bom, Đồng Nai Trảng Bom

1203 Nguyễn Thái Hiền 12.01.87 07CĐ-TM3 07D0050072 B 165 tổ 8, ấp Lương Ngãi, Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Gian Cái Bè

1204 Phạm Quang Hiền 07.05.89 07CĐ-TM3 07D0050073 B đội 2, Đức phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

1205 Nguyễn Thái Hoàng 14.04.88 07CĐ-TM3 07D0050082 166/46B3 Thích Quảng Đức, F. 4, Q.Phú Nhuận Phú Nhuận

1206 Nguyễn Việt Hoàng 14.01.89 07CĐ-TM3 07D0050083 112/17/5 Nguyễn Thái Sơn, F. 3, Q.Gò Vấp Gò Vấp

1207 Hoàng Minh Khang 24.10.89 07CĐ-TM3 07D0050108 B 147 Nguyễn Huệ, Khóm 4, F. 1, TX.Gò Công, Tiền Gia TX.Gò Công

1208 Lê Đình Ngân Khánh 26.09.89 07CĐ-TM3 07D0050110 B đội 8, ấp Tân phước, X.Tân Hiệp B, H.Tân Hiệp, T.Kiê Tân Hiệp

1209 Tôn Thọ Duy Khương 15.05.89 07CĐ-TM3 07D0050122 B 9/1 ấp 11, H. Thử Thừa, T.Long An Thủ Thừa

1210 Trần Ngọc Lâm 18.02.89 07CĐ-TM3 07D0050127 B 21/4 ấp Nhân Hòa, X.Tây Hòa, H.Trảng Bom, T.Đồng N Trảng Bom

Page 81: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1211 Trương Nguyễn Thanh Luân 11.04.87 07CĐ-TM3 07D0050141 89 Tôn Thất Hiệp, F. 13, Q. 11 11

1212 Phạm Ngọc Mạnh 17.06.89 07CĐ-TM3 07D0050144 LP B thôn Trung, X.Quảng Nham, Quảng Vương, Thanh Hóa Quảng Vương

1213 Trần Văn Nam 25.10.88 07CĐ-TM3 07D0050154 B 47 Sông Mây, Bắc Sơn, Trảng Bom, T.Đồng Nai Trảng Bom

1214 Đặng Trần Nghiệp 07.09.89 07CĐ-TM3 07D0050156 460 Lê Văn Sĩ, F. 3, Q.Tân Bình Tân Bình

1215 Nguyễn Trí Nhân 09.10.89 07CĐ-TM3 07D0050161 LT B TT.Dương Đông, Phú Quốc, T.Kiên Giang Phú Quốc

1216 Võ Minh Nhựt 22.05.89 07CĐ-TM3 07D0050165 B 20 QL.1A, KP.6, TT.Bến Lức, T.Long An TT.Bến Lức

1217 Tô Quan Phát 29.03.89 07CĐ-TM3 07D0050167 106C/107 Lạc Long Quân, F. 3, Q. 11 11

1218 Hà Trọng Phố 16.09.84 07CĐ-TM3 07D0050171 B khóm 5, ấp 1, Hàng Vịnh, Năm Căn, Cà Mau Năm Căn

1219 Cái Tấn Phú 27.09.89 07CĐ-TM3 07D0050172 67 Hồ Văn Long, F. Tân Tạo, Q.Bình Tân Bình Tân

1220 Phan Ngọc Phước 15.03.88 07CĐ-TM3 07D0050178 671/6 Nguyễn Trãi, F. 11, Q. 5 5

1221 Nguyễn Thành Quy 21.09.88 07CĐ-TM3 07D0050190 B ấp1, X. Phú Tân, H. Định Quán, T. Đồng Nai Định Quán

1222 Trịnh Công Quyên 04.07.89 07CĐ-TM3 07D0050191 B Tân Đức, X.Ea Kênh, H.KRông Păc, T.Đăk Lăk Krông Păk

1223 Nguyễn Xuân Sang 28.07.89 07CĐ-TM3 07D0050193 120/86/43A TQĐ, F. 5, Q.Phú Nhuận Phú Nhuận

1224 Võ Xuân Thái 25.04.89 07CĐ-TM3 07D0050215 B 631 tổ 8, ấp Hòa Long, X. Hòa An, T.Đồng Tháp Đồng Tháp

1225 Nguyễn Hoàng Tiến 19.08.89 07CĐ-TM3 07D0050240 258 Huỳnh Văn Bánh, F. 11, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

1226 Nguyễn Đức Trọng 23.02.89 07CĐ-TM3 07D0050257 238 Hồng Thập Tự, Xuân Trung, TX.Long Khánh, Đồn TX.Long Khánh

1227 Lê Quý Trung 07.10.88 07CĐ-TM3 07D0050259 B Tân Hòa, Eablang, H.KRông Buk, T.Đăk Lăk Krông Buk

1228 Trần Văn Trung 12.08.89 07CĐ-TM3 07D0050260 B Hoàng Thanh, Hiệp Hòa, Bắc Giang Hiệp Hòa

1229 Nguyễn Minh Tuấn 10.10.87 07CĐ-TM3 07D0050270 B Hoài Châu Bắc, H. Hoài Nhơn, T.Bình Định Hoài Nhơn

1230 Phạm Thị Thanh Vân 13.09.88 07CĐ-TM3 07D0050280 Nữ B thôn 7A, X. Ea Ô, H. Ea kar, T. Đăk lăk Ea Kar

1231 Trần Văn Vấn 12.08.88 07CĐ-TM3 07D0050281 B Hoài Hải, H.Hoài Nhơn, T.Bình Định Hoài Nhơn

1232 Cao Nguyễn Hoàng Vũ 04.11.89 07CĐ-TM3 07D0050288 B 24/18A Thiện Chí, ấp Đông, TT.Vĩnh Bình, Gò Công Tâ Gò Công Tây

1233 Nguyễn Tường Vũ 09.05.84 07CĐ-TM3 06105209 66/4 Thống Nhất, F. 16. Q. Gò Vấp Gò Vấp

1234 Nguyễn Hằng Chiêu Anh 05.04.89 07CĐ-TM4 07D0050005 Nữ 32 đ.36 Nguyễn Thị Định, F.Bình Trưng Tây, Q. 2 2

1235 Nguyễn Phan Hoàng Bảo 22.11.89 07CĐ-TM4 07D0050011 106D/115 Lạc Long Quân, F. 3, Q. 11 11

1236 Trương Văn Bất 20.01.87 07CĐ-TM4 07D0050015 B thôn 2B, X. Ea Leo, T.Đăk Lăk Ea Leo

1237 Nguyễn Trọng Bình 20.02.88 07CĐ-TM4 07D0050019 4/5A ấp Hưng Lân, X.Bà Điểm, H.Hóc Môn Hóc Môn

1238 Phạm Minh Châu 27.11.89 07CĐ-TM4 07D0050022 267D tổ 16, F.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú Tân Phú

1239 Nguyễn Hải Dương 12.11.89 07CĐ-TM4 07D0050043 6 lô I, CX Phú Lâm D, F. 10, Q. 6 6

1240 Huỳnh Tiến Đạt 03.10.89 07CĐ-TM4 07D0050048 33/5d Đặng Văn Ngữ, F. 10, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

1241 Trần Ngọc Hà 26.10.89 07CĐ-TM4 07D0050063 Nữ 007 lô C CC Nguyễn Thiện Thuật, F. 1, Q. 3 3

Page 82: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1242 Nguyễn Văn Hải 06.04.89 07CĐ-TM4 07D0050064 39/4 Trần Nguyên Hãn, F. 13, Q. 8 8

1243 Tô Hoàng Hải 16.11.89 07CĐ-TM4 07D0050065 181/27 Nguyễn Thượng Hiền, F. 6, Q.Bình Thạnh Bình Thạnh

1244 Nguyễn Trung Hiếu 07.11.88 07CĐ-TM4 07D0050077 291/19/14 Trường Chinh, F. 14, Q.Tân Bình Tân Bình

1245 Hồ Vũ Nhật Hoàng 24.10.89 07CĐ-TM4 07D0050080 B tổ 13, thôn Bồng Lai, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, T.Lâm Đức Trọng

1246 Phạm Văn Hùng 12.03.84 07CĐ-TM4 07D0050093 B Đức Phong, H.Mộ Đức, T.Quảng Ngãi Mộ Đức

1247 Nguyễn Đỗ Hoàng Huy 11.06.83 07CĐ-TM4 07D0050096 40/6A Nguyễn Văn Lượng, F. 16, Q.Gò Vấp Gò Vấp

1248 Phạm Vũ Đình Huy 13.01.89 07CĐ-TM4 07D0050099 102 Võ Thành Trang, F. 11, Q.Tân Bình Tân Bình

1249 Lê Duy Khánh 18.11.88 07CĐ-TM4 07D0050111 B 48/4 ấp 1B, An Thạnh, H. Bến lức, T. Long An Bến Lức

1250 Lưu Trung Khoa 23.10.89 07CĐ-TM4 07D0050116 820/90/35 Nguyễn Kiệm, F. 3, Q.Gò Vấp Gò Vấp

1251 Nguyễn Thiên Khôi 11.01.89 07CĐ-TM4 07D0050120 B KP.4, 23 Dã Tượng, Thanh Hải, Phan Thiết, T.Bình Th Phan Thiết

1252 Lê Hoàng Lan 24.01.89 07CĐ-TM4 07D0050124 Nữ 29/22 CMT8(Trường Chinh), F. 15, Q. Tân Bình Tân Bình

1253 Đỗ Tường Linh 05.09.89 07CĐ-TM4 07D0050131 69/4 Trung Chánh 1, X.Trung Chánh, H.Hóc Môn Hóc Môn

1254 Nguyễn Phi Long 22.08.88 07CĐ-TM4 07D0050134 B Thác Mơ, H.Phước Long, T.Bình phước Phước Long

1255 Châu Thành Luân 10.12.88 07CĐ-TM4 07D0050140 B Tam Quan Bắc, H.Hoài Nhơn, T.Bình Định Hoài Nhơn

1256 Phạm Xuân Minh 22.12.89 07CĐ-TM4 07D0050148 B Định Thọ, X.Hòa Định Đông, Phú Hòa, T.Phú Yên Phú Hòa

1257 Phạm Văn Nhật 21.01.87 07CĐ-TM4 07D0050163 B Xóm Quang Phú, X.Nghĩa Quang, H.Nghĩa Đàn, T.Ngh Nghĩa Đàn

1258 Nguyễn Thanh Phong 15.11.89 07CĐ-TM4 07D0050168 B TX. An Khê, F. An Phú, T.Gia Lai TX.An Khê

1259 Huỳnh Hồng Phúc 04.12.89 07CĐ-TM4 07D0050174 13/6/26 KP.3, F. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức Thủ Đức

1260 Đỗ Thanh Phương 18.10.89 07CĐ-TM4 07D0050179 LT B thôn Đức Giang I, X.Lộc Đức, H.Bảo Lâm, T.Lâm Đồn Bảo Lâm

1261 Lê Thị Ánh Phượng 01.09.89 07CĐ-TM4 07D0050182 Nữ B TT.Mộ Đức, T. Quảng Ngãi TT. Mộ Đức

1262 Nguyễn Hải Sơn 25.04.87 07CĐ-TM4 07D0050197 105/1 QL. 1A, KP.2, F.Đông Hưng Thuận, Q. 12 12

1263 Trương Lê Thậm 18.11.89 07CĐ-TM4 07D0050219 B 318 ấp Nhơn Trị, X.Nhơn Thạnh Trung, TX.Tân An, T. TX.Tân An

1264 Châu Vũ Thanh 10.11.89 07CĐ-TM4 07D0050212 LP B 86 ấp Tân Ngãi, X.Thạnh Ngãi, H.Mỏ Cày, T.Bến Tre Mõ cày

1265 Nguyễn Trọng Tuấn 16.07.89 07CĐ-TM4 07D0050271 352 Nguyễn Trọng Tuyển, F. 2, Q. Tân Bình Tân Bình

1266 Nguyễn Sơn Tùng 01.01.89 07CĐ-TM4 07D0050277 75/26E Lý Thánh Tông, F. Tân Thới Hòa, Q. Tân Phú Tân Phú

1267 Lê Hùng Bi 15.11.89 07CĐ-TM5 07D0050016 B xóm 25 Vĩnh An, Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngải Đức Phổ

1268 Ngô Công Bình 18.02.89 07CĐ-TM5 07D0050017 B thôn Gio An, X.Suối Nghệ, H.Châu Đức, T.BR-VT Châu Đức

1269 Nguyễn Thanh Bình 27.01.89 07CĐ-TM5 07D0050018 B 20 Nguyễn Chí Thanh, TP. Hà Tĩnh TP.Hà Tĩnh

1270 Trần Anh Cầm 20.04.88 07CĐ-TM5 07D0050021 B An Chuẩn, X.Đức Lợi, H.Mộ Đức, T.Quảng Ngãi Mộ Đức

1271 Thân Lê Thành Công 26.02.89 07CĐ-TM5 07D0050027 42/37 Nguyễn Thái Học, F. 1, Q.Bình Thạnh Bình Thạnh

1272 Võ Hồng Công 15.06.89 07CĐ-TM5 07D0050028 B ấp Thanh Sơn 3, X.Thanh Tân, H.Mỏ Cày, T.Bến Tre Mõ cày

Page 83: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1273 Trịnh Quốc Cường 09.10.89 07CĐ-TM5 07D0050035 11/2B Chu Văn An, F. 1, Q. 6 6

1274 Nguyễn Thái Dương 27.02.89 07CĐ-TM5 07D0050044 tổ 13, Ấp Mỹ Khánh A, X. Thái Mỹ, H. Củ Chi Củ Chi

1275 Nguyễn Phương Đại 11.01.88 07CĐ-TM5 07D0050045 LT B KP.6, Đức Thắng, Phan Thiết, T.Bình Thuận Phan Thiết

1276 Lữ Trung Đức 24.08.88 07CĐ-TM5 07D0050056 104/2 Nhất Chi Mai, F. 13, Q. Tân Bình Tân Bình

1277 Mạch Minh Đức 08.10.89 07CĐ-TM5 07D0050057 703/35C Hưng Phú, F. 9, Q. 9 9

1278 Nguyễn Hoàng Xuân Hà 06.08.89 07CĐ-TM5 07D0050062 81M tổ 5, F. Trung Mỹ Tây, Q. 12 12

1279 Võ Văn Hảo 05.08.89 07CĐ-TM5 07D0050068 B KP.3, F. Phú Lâm, TP.Tuy Hòa, T. Phú Yên TP.Tuy Hòa

1280 Vũ Hảo 13.02.89 07CĐ-TM5 07D0050069 B 171/6 Trần phú, F. 5, TP.Vũng Tàu TP.Vũng Tàu

1281 Phạm Thị Hiền 02.02.89 07CĐ-TM5 07D0050074 Nữ B xóm 11, X.Hải An, Hải Hậu, T.Nam Định Hải Hậu

1282 Vương Minh Hiếu 20.12.88 07CĐ-TM5 07D0050078 203 Lô F CC Lê Thị Riêng, F. 15, Q. 10 10

1283 Đỗ Tiến Hóa 14.05.89 07CĐ-TM5 07D0050088 B 132 Urê, tổ 4, F.Trường Chinh, TX. Kon Tum, T.Kon TX.Kon Tum

1284 Trịnh Hưng Hưng 09.08.89 07CĐ-TM5 07D0050106 B Phú Cường, Thủ Dầu Một, T.Bình Dương Thủ Dầu một

1285 Trần Ngọc Khải 20.10.88 07CĐ-TM5 07D0050115 tổ 1, khu 2, TT.Gia Ray, H.Xuân Lộc, T.Đồng Nai Xuân Lộc

1286 Bùi Minh Khánh 05.08.89 07CĐ-TM5 07D0050109 206 C Âu Cơ, F. 10, Q.Tân Bình Tân Bình

1287 Trương Cẩm Liệt 04.10.88 07CĐ-TM5 07D0050130 751/38B/12 Hồng Bàng, F. 6, Q. 6 6

1288 Nguyễn Minh Long 11.05.88 07CĐ-TM5 07D0050133 208 KP.6 Bình Long, F.Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân Bình Tân

1289 Lê Thị Hồng Minh 02.09.88 07CĐ-TM5 07D0050146 Nữ B Mỹ Đức, Mỹ phước, Mang Thít, T.Vĩnh Long Mang Thít

1290 Lương Hùng Phương Nam 20.08.89 07CĐ-TM5 07D0050153 31/13/3 Khai Trí, F. 6, Q.Tân Bình Tân Bình

1291 Lê Trúc Ngân 20.07.89 07CĐ-TM5 07D0050155 Nữ 16/3 ấp Tam Đông, X.Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn Hóc Môn

1292 Võ Hạnh Phong 28.08.89 07CĐ-TM5 07D0050169 B B2/36 tổ 10 KP.7, F.Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Thiết

1293 Cao Thị Mỹ Phượng 16.06.88 07CĐ-TM5 07D0050181 Nữ 138/10 T.87 Tam Đông, X.Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn Hóc Môn

1294 Nguyễn Trần Duy Phương 19.08.89 07CĐ-TM5 07D0050180 B A2/42 KP.7, Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Thiết

1295 Nguyễn Viết Quân 20.05.88 07CĐ-TM5 07D0050185 B 24/3 Phạm Xuân Hòa, TP. Quảng Ngãi TP. Quảng Ngãi

1296 Nguyễn Lê Minh Sơn 26.01.89 07CĐ-TM5 07D0050198 104/14 KP.3, F.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức Thủ Đức

1297 Nguyễn Lâm Tiên 12.11.89 07CĐ-TM5 07D0050237 B tổ 3, F.An Tân, TX.An Khê, T.Gia Lai TX.An Khê

1298 Phạm Thái Toàn 21.05.88 07CĐ-TM5 07D0050247 B 0693B tổ 6 Vĩnh phước, Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dư Tân Uyên

1299 Hồ Sỹ Trị 14.05.88 07CĐ-TM5 07D0050255 B đội 1, X.Quỳnh Thanh, H.Quỳnh Lưu, T.Nghệ An Quỳnh Lưu

1300 Vũ Thành Trung 23.03.88 07CĐ-TM5 07D0050261 131/5 Bùi Thị Xuân, F. 2, Q.Tân Bình Tân Bình

1301 Võ Thanh Tuấn 07.02.88 07CĐ-TM5 07D0050274 B X.Nghĩa Thuận, H.Tư Nghĩa, T.Quảng Ngãi Tư Nghĩa

1302 Nguyễn Thị Khánh Vân 27.03.88 07CĐ-TM5 07D0050279 Nữ 7 đường số 7, F. 15, Q.Gò Vấp Gò Vấp

1 Lê Tuấn Anh 01.12.90 08CĐ-ĐT1 08D0060001 338 Bình Long, F. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú Tân Phú

Page 84: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

2 Đỗ Quang Ánh 10.08.90 08CĐ-ĐT1 08D0060002 B xóm 2 Diên Trường, X. Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ng Đức Phổ

3 Nguyễn Thế Bình 28.02.89 08CĐ-ĐT1 08D0060003 LP B thôn 2, Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

4 Dương Minh Châu 15.10.90 08CĐ-ĐT1 08D0060004 B 22/1 ấp Vàm, KP.4, TT. Bến Lức, Long An Bến Lức

5 Nguyễn Văn Chiến 25.07.90 08CĐ-ĐT1 08D0060005 B 132 tổ 7, ấp 8, Xuân Tây, Cẩm Mỹ, Đồng Nai Cẩm Mỹ

6 Trần Đình Cường 26.10.88 08CĐ-ĐT1 08D0060008 B 317 tổ 11 ấp Miễu, Phước Tân, Long Thành, Đồng Nai Long Thành

7 Võ Thanh Đăng 19.01.90 08CĐ-ĐT1 08D0060009 B ấp Tân Đạt, X. Đồi 61, H. Trãng Bom, Đồng Nai Trảng Bom

8 Võ Văn Đông 23.02.90 08CĐ-ĐT1 08D0060011 B xóm 3, Ca Công, Hoài Thương, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

9 Lê Văn Giáo 12.10.90 08CĐ-ĐT1 08D0060012 B Hữu Phước, X. Suối Nghệ, H. Châu Đức, T. BR-VT Châu Đức

10 Phan Thị Thu Hà 10.02.90 08CĐ-ĐT1 08D0060013 Nữ B Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

11 Nguyễn Thành Hân 10.03.88 08CĐ-ĐT1 08D0060014 B thôn 2, Tiên Phong, Tiên Phước, Quảng Nam Tiên Phước

12 Mai Văn Hiệu 22.02.90 08CĐ-ĐT1 08D0060015 B Sơn Thịnh, Hương Sơn, Hà Tĩnh Hương Sơn

13 Đỗ Ngọc Hòa 04.10.90 08CĐ-ĐT1 08D0060016 B Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

14 Phạm Văn Hoàn 18.06.89 08CĐ-ĐT1 08D0060017 B thôn 13, X. Lộc Ngãi, Bảo Lâm, Lâm Đồng Bảo Lâm

15 Nguyễn Xuân Hoàng 19.02.90 08CĐ-ĐT1 08D0060018 920/11-9 Nguyễn Chí Thanh, F. 4, Q. 11 11

16 Võ Nguyễn Anh Hùng 19.04.89 08CĐ-ĐT1 08D0060019 98/6A KP.1, Thị trấn Hóc Môn, H. Hóc Môn Hóc Môn

17 Lê Trần Huy 15.11.90 08CĐ-ĐT1 08D0060020 B Tân Lợi, Tân Thanh, Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

18 Phùng Mẫn Hy 02.03.90 08CĐ-ĐT1 08D0060021 176 Phong Phú, F. 12, Q. 8 8

19 Trần Bá Kiên 28.11.90 08CĐ-ĐT1 08D0060022 430/5 đ. Gia Phú, F. 3, Q. 6 6

20 Trần Ngọc Lệnh 17.10.90 08CĐ-ĐT1 08D0060023 B tổ 3, KV5, F. Nhơn Phú, Qui Nhơn, Bình Định TP. Quy Nhơn

21 Nguyễn Tấn Lộc 15.04.90 08CĐ-ĐT1 08D0060024 81 Trịnh Hoài Đức, F. 13, Q. 5 5

22 Ngô Đình Luân 15.10.89 08CĐ-ĐT1 08D0060025 B 106 KP.1, TT. Giồng Trôm, T. Bến Tre Giồng Trôm

23 Phan Trọng Nghĩa 28.04.89 08CĐ-ĐT1 08D0060027 B 215/NH ấp Nhơn Hòa, Mỹ Nhơn, Ba Tri, Bến Tre Ba Tri

24 Trần Hoàng Bảo Ngọc 20.11.88 08CĐ-ĐT1 08D0060028 LP B ấp Phước Hòa, Biển Bạch Đông, Thới Bình, Cà Mau Thới Bình

25 Vũ Công Nguyên 29.10.90 08CĐ-ĐT1 08D0060083 B 06 KDC.2, ấp Tam Bung, Phú Trúc, Định Quán, Đồng Định Quán

26 Nguyễn Bảo Nhu 21.11.90 08CĐ-ĐT1 08D0060029 B 17 tổ 1, KP.Phước Vĩnh, TT.Phước Bình, Phước Long, Phước Long

27 Hồ Sỹ Quản 18.02.89 08CĐ-ĐT1 08D0060035 B khu 5, ấp 1, Gia Canh, Đồng Nai Định Quán

28 Nguyễn Văn Quí 08.10.89 08CĐ-ĐT1 08D0060036 B xóm 1, thôn Đệ Đức 1, X. Hoài Tân, H. Hoài Nhơn, Bì Hoài Nhơn

29 Nguyễn Tấn Tài 23.05.90 08CĐ-ĐT1 08D0060039 B ấp Phú Thuận, X. Châu Hòa, H. Giồng Trôm, T. Bến Tr Giồng Trôm

30 Lê Văn Tân 29.03.90 08CĐ-ĐT1 08D0060040 B 22 tổ 4, Khu 1, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng Đức Trọng

31 Phan Văn Thanh 07.04.90 08CĐ-ĐT1 08D0060042 B ấp Bình Thuận, Tân Thanh, Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

32 Trần Công Thành 14.09.89 08CĐ-ĐT1 08D0060043 B tổ 17, xóm 5, KP.2, An Thới, Phú Quốc Phú Quốc

Page 85: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

33 Tăng Tường Thế 19.07.90 08CĐ-ĐT1 08D0060044 306 Lô D CC Lạc Long Quân, F. 5, Q. 11 11

34 Nguyễn Văn Thìn 20.06.88 08CĐ-ĐT1 08D0060045 B thôn 8, Kiến Thành, Đắk RLấp, Đăk Nông Đăk RLấp

35 Nguyễn Văn Thơm 01.07.89 08CĐ-ĐT1 08D0060046 B thôn Diên Trường, Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

36 Châu Ngọc Thượng 07.12.90 08CĐ-ĐT1 08D0060047 43 Nguyễn Hữu Cầu, Tân Định, Q. 1 1

37 Nguyễn Tiến 10.03.90 08CĐ-ĐT1 08D0060048 B Trường San 6, Phổ Minh, Đức Phổ, T. Quảng Ngãi Đức Phổ

38 Văn Thị Kiều Trang 26.12.90 08CĐ-ĐT1 08D0060050 Nữ B ấp Thọ Chánh, Xuân Thọ, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

39 Lê Văn Triều 12.05.90 08CĐ-ĐT1 08D0060051 B Bình Nghi, Gò Công Đông, Tiền Giang Gò Công Đông

40 Lương Đức Trung 26.03.86 08CĐ-ĐT1 08D0060052 LT B Lộc Châu 2, Tân Nghĩa, Di Linh, Lâm Đồng Di linh

41 Nguyễn Văn Trường 06.02.90 08CĐ-ĐT1 08D0060053 B Mỹ Lợi, Ninh Lộc, Ninh Hòa, Khánh Hòa Ninh Hòa

42 Lê Minh Tuấn 10.07.90 08CĐ-ĐT1 08D0060054 B B12/6B KP.1, TT. Hòa Thành, Tây Ninh Hòa Thành

43 Trần Thanh Tùng 19.05.90 08CĐ-ĐT1 08D0060055 B Nam Hồng, Nam Sách, Hải Dương Nam Sách

44 Nguyễn Tấn Việt 01.04.90 08CĐ-ĐT1 08D0060056 B 90/41 Phú Long, Hưng Khánh Trung, Chợ Lách, Bến Tr Chợ Lách

45 Trần Viết Hoàng Vũ 22.09.90 08CĐ-ĐT1 08D0060057 B tổ 2, TT. Phú Mỹ, Tân Thành, BR-VT Tân Thành

46 Nguyễn Kiên Bắc 02.07.90 08CĐ-ĐT2 08D0060059 B An Quang, Lãng Ngâm, Gia Bình, Bắc Ninh Gia Bình

47 Trần Khắc Bình 15.10.90 08CĐ-ĐT2 08D0060060 B ấp 7, Thạnh Hải, Thạnh Phú, Bến Tre Thạnh Phú

48 Phạm Hữu Châu 10.08.90 08CĐ-ĐT2 08D0060061 B 02 ấp 1A, X. Phước Hòa, Phú Giáo, Bình Dương Phú Giáo

49 Nguyễn Cao Cường 06.12.90 08CĐ-ĐT2 08D0060064 B xóm 4, Ba Cản, Tân Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng Đức Trọng

50 Lê Văn Diện 04.04.89 08CĐ-ĐT2 08D0060065 B TDP. 3, Lý Nghĩa, Cam Nghĩa, Cam Ranh, Khánh Hòa TX. Cam Ranh

51 Huỳnh Tấn Đạt 12.08.88 08CĐ-ĐT2 08D0060066 LP B KP.1, Bình San, Hà Tiên, Kiên Giang TX. Hà Tiên

52 Ngô Anh Đức 27.07.90 08CĐ-ĐT2 08D0060068 B Hòa Thắng, TT. Liên Sơn, H. Lăk, Đăk Lăk Lăk

53 Trần Nguyên Hản 27.05.90 08CĐ-ĐT2 08D0060069 B ấp 3, Long An, Cần Giuộc, Long An Cần Giuộc

54 Nguyễn Châu Hiếu 06.10.90 08CĐ-ĐT2 08D0060070 B 51 tổ 2, Đăng Phong, Thanh Bình, Chợ Gạo, Tiền Gian Chợ Gạo

55 Lương Quốc Hòa 20.06.89 08CĐ-ĐT2 08D0060071 B tổ 9, Tân Phú B, Tân An, Tân Châu, An Giang Tân Châu

56 Lê Minh Hoàng 30.01.90 08CĐ-ĐT2 08D0060072 ấp 6 X. Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi Củ Chi

57 Phạm Thanh Hoàng 12.04.90 08CĐ-ĐT2 08D0060073 B tổ 1, TT. Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai Chư Sê

58 Trương Minh Hướng 12.02.88 08CĐ-ĐT2 08D0060074 B Phú Ninh, Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

59 Nguyễn Đình Huy 01.08.90 08CĐ-ĐT2 08D0060075 B Quảng Tây, X. Nghĩa Thành, H. Châu Đức, T. BR-VT Châu Đức

60 Dương Văn Khang 29.08.89 08CĐ-ĐT2 08D0060076 B 5, Khu 1, Ấp 4, Gia Canh, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

61 Nông Quốc Kỳ 12.12.88 08CĐ-ĐT2 08D0060077 B Phú Thành, Phú Bình, Tân Phú, Đồng Nai Tân Phú

62 Trần Công Luận 21.08.89 08CĐ-ĐT2 08D0060080 B 16 Trần Phú(nối dài), X. Xuân Thanh, Long Khánh, Đồ TX. Long Khánh

63 Điểu Mốt 20.06.88 08CĐ-ĐT2 08D0060081 B ấp Sóc Đồng, Phước An, Bình Long, Bình Phước Bình Long

Page 86: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

64 Vũ Ngọc Nghĩa 01.12.89 08CĐ-ĐT2 08D0060082 B thôn 5, X. Đam Ri, TX. Bảo Lộc, T. Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

65 Nguyễn Văn Nhuận 20.10.90 08CĐ-ĐT2 08D0060084 B ấp Bình Thới, X. An Thạnh, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

66 Lê Minh Pháp 20.09.89 08CĐ-ĐT2 08D0060085 LP B 141 Nguyễn Trọng Ký, Cam Lợi, Cam Ranh, Khánh Hò TX. Cam Ranh

67 Vũ Hồng Phúc 06.02.90 08CĐ-ĐT2 08D0060088 95/115/18 KP.7, F. An Lạc A, Q. Bình Tân Bình Tân

68 Nguyễn Duy Phường 28.06.90 08CĐ-ĐT2 08D0060089 B 017/4 tổ 4, khu 1, Thác Mơ, Phước Long, Bình Phước Phước Long

69 Nguyễn Duy Quang 08.09.90 08CĐ-ĐT2 08D0060090 B KP.8, Lộc Tiến, Bảo Lộc, Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

70 Hoàng Minh Quý 14.11.90 08CĐ-ĐT2 08D0060091 B thôn 3, Đinh Trọng Hòa, Di Linh, Lâm Đồng Di linh

71 Nguyễn Quốc Quỳnh 03.05.88 08CĐ-ĐT2 08D0060092 9/2 đ. 45, KP.2, F. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, Thủ Đức

72 Nguyễn Văn Sền 10.07.90 08CĐ-ĐT2 08D0060093 B ấp Vinh, Mỹ Thạnh Tây, Đức Huệ, Long An Đức Huệ

73 Nguyễn Tấn Tài 01.10.88 08CĐ-ĐT2 08D0060094 B xóm 2, thôn 2, Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

74 Ma Thanh Tân 26.03.90 08CĐ-ĐT2 08D0060095 B đội 2, Thuận Thái, Nhơn An, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

75 Nguyễn Lê Anh Thi 07.06.90 08CĐ-ĐT2 08D0060099 ấp Phú Mỹ, X. Phú Hòa Đông, H. Củ Chi Củ Chi

76 Kinh Quang Thìn 20.05.90 08CĐ-ĐT2 08D0060100 B Thạch By, Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

77 Nguyễn Phước Thừa 02.08.90 08CĐ-ĐT2 08D0060101 B ấp Bình Trung, X. Bình Phước Xuân, H. Chợ Mới, T. A Chợ Mới

78 Nguyễn Ngọc Thùy 08.08.90 08CĐ-ĐT2 08D0060216 B thôn Phú Thành, Phú Riềng, Phước Long, Bình Phước Phước Long

79 Nguyễn Duy Anh Tiến 06.06.89 08CĐ-ĐT2 08D0060103 B ấp 1, Hòa Bình, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

80 Nông Xuân Toàn 21.09.90 08CĐ-ĐT2 08D0060104 B thôn 5a, X. An Nhơn, H. Đạ Tẻh, T. Lâm Đồng Đa Tẻh

81 Đàng Năng Trí 20.01.88 08CĐ-ĐT2 08D0060105 B Như Bình, Phước Thái, Ninh Phước, Ninh Thuận Ninh Phước

82 Nguyễn Xuân Triệu 08.06.82 08CĐ-ĐT2 08D0060106 ấp 3, Hợp Tiến, Đông Hưng, Thái Bình Đông Hưng

83 Võ Văn Trung 20.07.90 08CĐ-ĐT2 08D0060107 B tổ 1, Thuận Hòa 1, X. Thuận Lợi, H. Đồng Phú, T. Bìn Đồng Phú

84 Hoàng Anh Tú 20.09.89 08CĐ-ĐT2 08D0060108 B thôn 11, Hòa Thắng, Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk TP. Buôn Ma Thuột

85 Nguyễn Mạnh Tuấn 02.08.90 08CĐ-ĐT2 08D0060109 B KP6, F. 3, TX Quảng Trị, Quảng Trị TX. Quảng Trị

86 Từ Kế Tường 19.06.89 08CĐ-ĐT2 08D0060110 B ấp 3, Lộc Thuận, Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

87 Nguyễn Thành Vinh 24.04.90 08CĐ-ĐT2 08D0060112 B ấp An Trạch Tây, Thành Thới B, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

88 Đinh Tuấn Vũ 07.05.90 08CĐ-ĐT2 08D0060113 1/58A KP.5, F. Đông Hưng Thuận, Q. 12 12

89 Đặng Vĩnh Vượng 18.02.89 08CĐ-ĐT2 08D0060114 13/17 KP.8, Thống Nhất, F. 5, Q. Gò Vấp Gò Vấp

90 Nguyễn Thế Anh 26.11.90 08CĐ-ĐT3 08D0060115 B 322 tổ 9 ấp 6, Sông Ray, Cẩm Mỹ, Đồng Nai Cẩm Mỹ

91 Nguyễn Nhật Bản 20.07.90 08CĐ-ĐT3 08D0060116 B Cả Bản, Tuyên Bình, Vĩnh Hưng, Long An Vĩnh Hưng

92 Đỗ Xuân Cảnh 15.11.89 08CĐ-ĐT3 08D0060117 B Xuân Quang, TT.Chợ Lầu, H. Bắc Bình, T. Bình Thuận Bắc Bình

93 Trần Ngọc Châu 10.07.90 08CĐ-ĐT3 08D0060118 B 19/16 tổ 17, Trường Phúc, Vĩnh Phước, Nha Trang - K TP. Nha Trang

94 Nguyễn Thành Chung 30.04.88 08CĐ-ĐT3 08D0060119 B xóm 3, Trung Sơn, Đô Lương, Nghệ An Đô Lương

Page 87: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

95 Nguyễn Văn Công 02.02.89 08CĐ-ĐT3 08D0060120 B thôn M Tha 2, Ea Nuôl, Buôn Đôn, Đăk Lăk Buôn Đôn

96 Nguyễn Quốc Cường 15.07.89 08CĐ-ĐT3 08D0060121 15/4 ấp Trung Chánh 1, X. Trung Chánh, Hóc Môn Hóc Môn

97 Lê Bá Đạt 19.08.90 08CĐ-ĐT3 08D0060123 B thôn 2, X. Thiệu Vân, Thiệu Hóa, Thanh Hóa Thiệu Hóa

98 Lê Mậu Định 24.09.88 08CĐ-ĐT3 08D0060124 LP B đội 3, Bích La, Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị Triệu Phong

99 Đoàn Kim Đóa 25.01.88 08CĐ-ĐT3 08D0060237 B Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ, Thái Bình Quỳnh Phụ

100 Nguyễn Văn Đức 10.99.90 08CĐ-ĐT3 08D0060125 B xóm Công Đẳng, Sơn Phú, Hương Sơn, Hà Tĩnh Hương Sơn

101 Tô Quang Minh Hiếu 16.08.90 08CĐ-ĐT3 08D0060128 B 61/10 Long Mỹ, X. Long Thành Bắc, H. Hòa Thành, Tâ Hòa Thành

102 Nguyễn Trọng Nhân Hòa 03.08.89 08CĐ-ĐT3 08D0060129 B đội 4, Bình Sơn, Ân nghĩa, Hoài Ân, Bình Định Hoài Ân

103 Lê Ngọc Hoàng 12.07.89 08CĐ-ĐT3 08D0060130 B tổ dân phố 8, Ea Drăng, Ea H'Leo, Đăk Lăk Ea H' Leo

104 Bùi Chí Hùng 21.07.90 08CĐ-ĐT3 08D0060131 B PKP. Vĩnh Thành, F. Trung Sơn, TX. Sầm Sơn, Thanh TX. Sầm Sơn

105 Lê Trọng Hữu 11.08.90 08CĐ-ĐT3 08D0060132 B ấp 4, La Ngà, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

106 Lê Văn Khánh 28.10.90 08CĐ-ĐT3 08D0060134 KT3, 133 Bùi Minh Trực, F. 6, Q. 8 8

107 Nguyễn Đức Lai 02.09.89 08CĐ-ĐT3 08D0060135 B 117 tổ 38 ấp Tân Thanh, Tân Phú, Tân Châu, Tây Ninh Tân Châu

108 Võ Văn Lực 25.06.89 08CĐ-ĐT3 08D0060138 B Vĩnh Lợi, Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

109 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 10.11.90 08CĐ-ĐT3 08D0060140 B10/323B ấp 2, X. Đa Phước, H. Bình Chánh Bình Chánh

110 Nguyễn Thành Nhân 18.06.90 08CĐ-ĐT3 08D0060141 567 Kha Vạn Cân, KP.8, F. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Thủ Đức

111 Đào Minh Nhựt 26.02.90 08CĐ-ĐT3 08D0060142 55/4 ấp Hậu Lân, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn Hóc Môn

112 Phạm Tấn Phát 20.12.90 08CĐ-ĐT3 08D0060143 LP B đội 9, ấp 3, X. Phú Điền, H. Tân Phú, T. Đồng Nai Tân Phú

113 Tiên Thạnh Phú 15.12.90 08CĐ-ĐT3 08D0060145 364/35 Bến Bình Đông, F. 15, Q. 8 8

114 Nguyễn Hồng Quang 12.03.90 08CĐ-ĐT3 08D0060148 B 61 thôn 8, X. Gia Hiệp, H. Di linh, T. Lâm Đồng Di Linh

115 Lương Khương Quý 05.02.89 08CĐ-ĐT3 08D0060149 48/9/11 Hoàng Lê Kha, F. 9, Q.6 6

116 Bùi Thanh Sang 02.10.90 08CĐ-ĐT3 08D0060150 B ấp 5, X. Tạnh Tân, Tân Phước, Tiền Giang Tân Phước

117 Nguyễn Tấn Tài 16.09.90 08CĐ-ĐT3 08D0060152 B 132 Long Thạnh, Long Bình Điền, Chợ Gạo, Tiền Gian Chợ Gạo

118 Phạm Minh Tân 06.05.88 08CĐ-ĐT3 08D0060153 LT B ấp Chợ, X. Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương Dầu Tiếng

119 Nguyễn Chí Thanh 28.09.90 08CĐ-ĐT3 08D0060155 87/62/40 Đinh Tiên Hoàng, F. 3, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

120 Nguyễn Thuận Thiên 26.08.90 08CĐ-ĐT3 08D0060156 B vùng 6, thôn Thế Hiên, An Nghiệp, Tuy An, Phú Yên Tuy An

121 Phạm Văn Thịnh 21.01.89 08CĐ-ĐT3 08D0060157 B 28 tổ 3, khối 7, TT. Ea Tinh, Cư Jut, Đăk Lăk Cư Jút

122 Phạm Hoài Thương 26.12.89 08CĐ-ĐT3 08D0060159 B ấp Trà Cuôn, Kim Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh Cầu Ngang

123 Đoàn Văn Trì 11.07.89 08CĐ-ĐT3 08D0060162 B tổ 1, thôn 3, X. Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

124 Ngô Văn Trọng 06.02.90 08CĐ-ĐT3 08D0060163 B ấp 4, X. Hiệp Phước, H. Nhơn Trạch, T. Đồng Nai Nhơn Trạch

125 Nguyễn Xuân Trước 15.10.90 08CĐ-ĐT3 08D0060164 B đội 7, thôn Văn Hà, Đức Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

Page 88: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

126 Võ Minh Tú 11.09.89 08CĐ-ĐT3 08D0060165 78/13 đ.số 8, F. 16, Q. Gò Vấp Gò Vấp

127 Nguyễn Thanh Tuấn 05.04.89 08CĐ-ĐT3 08D0060166 B Phú Lợi B, Phú Kiết, Chợ Gạo, Tiền Giang Chợ Gạo

128 Lê Nguyễn Đình Văn 31.05.89 08CĐ-ĐT3 07D0060196 B 17 Tôn Thất Thiệp, F. Thuận Hòa, Thừa Thiên - Huế Thừa Thiên - Huế

129 Lê Tấn Vũ 15.10.90 08CĐ-ĐT3 08D0060169 X. Long Tân, Nhơn Trạch, Đồng Nai Nhơn Trạch

130 Vũ Trần Hải Long Vương 02.10.90 08CĐ-ĐT3 08D0060170 56C KP.1, F. Tân Thới Hiệp, Q. 12 12

131 Phạm Hoàng Anh 01.01.90 08CĐ-ĐT4 08D0060171 B tổ 9, thôn 2, Đức Tài, H. Đức Linh, T. Bình Thuận Đức Linh

132 Trần Đức Nhật Bản 24.02.89 08CĐ-ĐT4 08D0060172 B Phước Mỹ, Đức Hòa, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

133 Phạm Minh Cảnh 01.01.90 08CĐ-ĐT4 08D0060173 B ấp 1, X. Thạnh Đức, H. Bến Lức, T. Long An Bến Lức

134 Bùi Minh Chí 12.04.90 08CĐ-ĐT4 08D0060174 B 200, tổ 1, Tân Quới Đông A, Minh Đức, Mỏ Cày, Bến T Mỏ Cày

135 Lương Huy Chương 09.08.89 08CĐ-ĐT4 08D0060175 B 247 Lê Duẩn, F. 7, TP. Tuy Hòa, Phú Yên TX. Tuy Hòa

136 Nguyễn Văn Cường 04.07.88 08CĐ-ĐT4 08D0060177 LT B thôn Ninh Thanh 2, X. Eak Mút, Ka Kar, Đăk lăk Ea Kar

137 Hoàng Văn Dương 11.04.89 08CĐ-ĐT4 08D0060178 B thôn Tân Tiến, Đăk Ru, Đăk R'Lấp, Đăk Nông Đăk RLấp

138 Phan Thành Đạt 06.12.90 08CĐ-ĐT4 08D0060179 B ấp Tiên Đông Vàm, Tiên Thủy, Châu Thành, Bến Tre Châu Thành

139 Phan Tấn Định 26.07.87 08CĐ-ĐT4 08D0060180 B thôn Bích Nam, Tam Xuân 2, Núi Thành, Quảng Nam Núi Thành

140 Phan Minh Đức 30.10.90 08CĐ-ĐT4 08D0060181 B ấp Tiên Đông Vàm, Tiên Thủy, Châu Thành, Bến Tre Châu Thành

141 Phan Công Hoàng Hải 25.10.90 08CĐ-ĐT4 08D0060182 B thôn 3, X. Lộc Nam, Bảo Lâm, Lâm Đồng Bảo Lâm

142 Phạm Trọng Hiền 27.12.88 08CĐ-ĐT4 08D0060183 B ấp 6, X. Sơn Phú, Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

143 Trần Công Hiếu 01.01.90 08CĐ-ĐT4 08D0060184 B Hòa Tây, Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam Đại Lộc

144 Nông Bá Hòa 15.07.89 08CĐ-ĐT4 08D0060185 B thôn Đồng Xá 1, Đồng Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa Triệu Sơn

145 Nguyễn Phương Hoàng 22.02.90 08CĐ-ĐT4 08D0060186 B TDP. 3, TT. Buôn Hồ, H. Rông Buk, Đăk Lăk Krông Buk

146 Lê Đình Hùng 15.11.89 08CĐ-ĐT4 08D0060187 B đội 3, Ny Trường, Hải Trường, Hải Lăng, Quảng Trị Hải Lăng

147 Nguyễn Quốc Huy 13.11.90 08CĐ-ĐT4 08D0060189 B đội 12, TT. Sao Vàng, Thọ Xuân, Thanh Hóa Thọ Xuân

148 Vũ Văn Khánh 05.12.89 08CĐ-ĐT4 08D0060190 LP B thôn 6, Cư Ni, Ea Kar, Đăk Lăk Ea Kar

149 Trịnh Trọng Lai 25.04.90 08CĐ-ĐT4 08D0060191 B ấp Phước Hòa, Biển Bạch Đông, Thới Bình, Cà Mau Hồng Ngự

150 Nguyễn Văn Linh 11.05.90 08CĐ-ĐT4 08D0060192 B thôn 6, Liên Trung, Tân Hà, Lâm Hà, Lâm Đồng Lâm Hà

151 Phạm Thanh Long 17.08.89 08CĐ-ĐT4 08D0060193 B xóm 2, Gia An, Hàm Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

152 Lê Hữu Mẫn 10.10.89 08CĐ-ĐT4 08D0060194 312/16 (số mới 352/18) đ. Gò Dầu, F. Tân Quý, Q. Tân Tân Phú

153 Huỳnh Ngọc Ngân 25.01.90 08CĐ-ĐT4 08D0060195 B 340 ấp Hòa Trung, X. Sơn Hòa, H. Châu Thành, T. Bến Châu Thành

154 Đoàn Văn Ngọc 25.02.90 08CĐ-ĐT4 08D0060196 B X. An Bài, H. Quỳnh Phụ, Thái Bình Quỳnh Phụ

155 Phan Thanh Nhân 01.10.89 08CĐ-ĐT4 08D0060197 B 54/3/3 Quảng Đà, Đông Hòa, Trảng Bom, Đồng Nai Trảng Bom

156 Phạm Minh Nhựt 10.09.90 08CĐ-ĐT4 08D0060198 B ấp Tân Mỹ, Mỹ Lệ, Cần Đước, Long An Cần Giuộc

Page 89: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

157 Đặng Bằng Phi 13.01.90 08CĐ-ĐT4 08D0060199 B 145 ấp 4. Phú Thịnh, F. Bình Trị Đông, Q.Bình Tân Bình Tân

158 Trần Minh Phú 19.07.90 08CĐ-ĐT4 08D0060201 B ấp Hòa Chánh, X. Sơn Hòa. H. Châu Thành, T. Bến Tre Châu Thành

159 Đinh Ngọc Phước 15.02.89 08CĐ-ĐT4 08D0060202 B tổ 4, TT. Chư Ty, Đức Cơ, Gia Lai Đức Cơ

160 Võ Duy Phương 21.02.89 08CĐ-ĐT4 08D0060203 B Tân Lợi, Tân Thới, Tân Phú Đông, Tiền Giang Gò Công Tây

161 Trần Đình Quý 04.04.90 08CĐ-ĐT4 08D0060205 B xóm 1, thôn 5, X. Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

162 Hồ Văn Hoàng Sang 23.10.90 08CĐ-ĐT4 08D0060206 B ấp Thuận Bắc, Thuận Thành, Cần Giuộc, Long An Cần Giuộc

163 Nguyễn Sỹ 16.02.90 08CĐ-ĐT4 08D0060207 B Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế Phú Lộc

164 Võ Ngọc Tân 19.07.89 08CĐ-ĐT4 08D0060209 B Tân Lợi, Khánh Thạnh Tân, Mõ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

165 Nguyễn Phi Thanh 15.12.89 08CĐ-ĐT4 08D0060211 B 27, tổ 1, Phú Lập, Phú Bình, Tân Phú, Đồng Nai Tân Phú

166 Vũ Hoàng Trần Thiên 22.10.90 08CĐ-ĐT4 08D0060213 B 3/7 tổ 12 khu Liên Kim Sơn, Long Thành, Đồng Nai Long Thành

167 Lê Hữu Thọ 28.03.90 08CĐ-ĐT4 08D0060214 B Hòa Cư, Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

168 Đỗ Thiện Toản 20.02.90 08CĐ-ĐT4 08D0060217 B đội 4, Diêm Trường, Vinh Hưng, Phú Lộc, Thừa Thiên Phú Lộc

169 Trần Quốc Toàn 05.04.90 08CĐ-ĐT4 08D0060218 20/4 Mai Văn Ngọc, F. 10, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

170 Lê Quang Trí 15.08.88 08CĐ-ĐT4 08D0060219 B Phước Lộc, Đức Phú, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

171 Đặng Quốc Tuấn 29.08.90 08CĐ-ĐT4 08D0060222 B 15 ấp Phú Thạch, Phú Trung, Tân Phú, Đồng Nai Tân Phú

172 Hoàng Bảo Tuyên 07.02.89 08CĐ-ĐT4 08D0060224 B xóm 1, thôn 5, Đại Lào, Bảo Lộc, Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

173 Diệp Quốc Vinh 06.09.89 08CĐ-ĐT4 08D0060225 ấp Hội Thạnh, X. Trung An, H. Củ Chi Củ Chi

174 Huỳnh Trần Thanh Xuân 09.06.90 08CĐ-ĐT4 08D0060227 330/73 KP.3, F. Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân Bình Tân

175 Phạm Hữu Trong 25.01.89 08CĐ-ĐT4 07D0060175 B ấp 4, X.Phú Vang, H.Bình Đại, T.Bến Tre Bến Tre

176 Đinh Văn Nguyên 03.09.89 08CĐ-ĐT4 07D0060109 B Hoài Ân, Bình Định (116/7A Huỳnh V Nghệ, F. 15, Q. Bình Định

177 Võ Tá Chất 29.03.88 08CĐ-ĐT5 08D0060230 KT3, 120/183A Phạm Văn Bạch, F. 15, Q. Tân Bình Tân Bình

178 Nguyễn Văn Cơ 05.04.89 08CĐ-ĐT5 08D0060232 B ấp Bình Tiền 1, Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An Đức Hòa

179 Phạm Tấn Cường 13.10.90 08CĐ-ĐT5 08D0060234 B 89 ấp 1B , X. Thanh Phú, Bến Lức, Long An Bến Lức

180 Trần Ý Đạt 26.10.89 08CĐ-ĐT5 08D0060236 B thôn 3, Quảng Ngãi, Cát Tiên, Lâm Đồng Cát Tiên

181 Đặng Trường Giang 16.04.90 08CĐ-ĐT5 08D0060238 B ấp Hưng Thạnh, Long Hưng, TX. Gò Công, Tiền Giang TX. Gò Công

182 Trần Quang Hài 30.09.90 08CĐ-ĐT5 08D0060239 tổ 1, ấp Mũi Lới 1, X. Tân An Hội, H. Củ Chi Củ Chi

183 Nguyễn Ngọc Hiệp 24.04.88 08CĐ-ĐT5 08D0060240 B Bãi Giếng 2, Cam Hải Tây, Cam Lâm, Khánh Hòa Cam Lâm

184 Trương Nguyễn Minh Hiếu 18.10.90 08CĐ-ĐT5 08D0060241 92/5A ấp Mỹ Hòa 1, X. Trung Chánh, H. Hóc Môn Hóc Môn

185 Nguyễn Xuân Hoài 15.01.90 08CĐ-ĐT5 08D0060242 B tổ 2, thôn 3, số 17, Diên Phú, Diên Khánh, Khánh Hòa Diên Khách

186 Nguyễn Trần Hoàng 18.12.87 08CĐ-ĐT5 08D0060243 390/9 Lũy Bán Bích, F. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú Tân Phú

187 Trần Tuấn Hùng 15.08.90 08CĐ-ĐT5 08D0060244 2347/2 Phạm Thế Hiển, F. 6, Q. 8 8

Page 90: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

188 Trần Trung Huỳnh 20.06.87 08CĐ-ĐT5 08D0060246 ấp Chợ, X. Suối Nho, H. Định Quán, T.Đồng Nai Định Quán

189 Nguyễn Văn Khoa 17.09.88 08CĐ-ĐT5 08D0060247 B thôn 4, Long Hưng, Phước Long, Bình Phước Phước Long

190 Vòng Thanh Long 08.01.90 08CĐ-ĐT5 08D0060250 ấp Bàu Điều, X. Phước Thạnh, H. Củ Chi Củ Chi

191 Phan Trọng Nghĩa 13.03.90 08CĐ-ĐT5 08D0060252 5A Phan Văn Trị, F. 14, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

192 Trần Minh Nhựt 13.08.89 08CĐ-ĐT5 08D0060255 tổ 1, Mỹ Khánh A, Thái Mỹ, Củ Chi Củ Chi

193 Lê Ích Phú 01.05.90 08CĐ-ĐT5 08D0060257 B thôn 6, Đa Kia, Phước Long, Bình Phước Phước Long

194 Trần Quang Phước 13.01.90 08CĐ-ĐT5 08D0060259 B đội 3, Kiên Ngãi, Bình Thành, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

195 Võ Đình Phương 17.06.90 08CĐ-ĐT5 08D0060260 B Tổ 28, Hải Tân 2, Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

196 Nguyễn Thanh Sang 12.10.90 08CĐ-ĐT5 08D0060263 B ấp Chợ, Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An Cần Đước

197 Lê Tài 15.05.90 08CĐ-ĐT5 08D0060264 31 ấp 7, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn Hóc Môn

198 Lê Bá Tâm 10.05.90 08CĐ-ĐT5 08D0060265 B xóm 6, Hoằng Thành, Hoằng Hóa, Thanh Hóa Hoằng Hóa

199 Huỳnh Công Thành 10.08.90 08CĐ-ĐT5 08D0060267 B tổ 4, Quảng Giao, Xuân Sơn, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

200 Nguyễn Văn Thành 27.06.89 08CĐ-ĐT5 08D0060268 ấp Gót Chàng, X. An Nhơn Tây, H. Củ Chi Củ Chi

201 Phan Quốc Thanh 09.08.87 08CĐ-ĐT5 07D0060152 B 530, K.5, F. 1, Sa Đéc, T. Đồng Tháp Đồng Tháp

202 Bùi Văn Thao 10.09.89 08CĐ-ĐT5 08D0060269 B thôn Ninh Thanh 1, Ea Kmút, Ea Kar, Đăk Lăk Ea Kar

203 Nguyễn Văn Thìn 15.02.89 08CĐ-ĐT5 08D0060270 B Phú Hòa, Trà Phú, Trà Bồng, Quảng Ngãi Trà Bồng

204 Nguyễn Trọng Thịnh 02.10.89 08CĐ-ĐT5 07D0060159 351/1/21 Lạc Long Quân, F. 5, Q. 11 11

205 Nguyễn Hữu Thọ 17.08.90 08CĐ-ĐT5 08D0060271 B X. Thanh Bình, H. Bình Long, Bình Phước Bình Long

206 Lương Minh Thức 14.09.90 08CĐ-ĐT5 08D0060272 B xóm 15, X. Sơn Trung, Hương Sơn, Hà Tĩnh Hương Sơn

207 Lâm Thanh Toàn 01.03.90 08CĐ-ĐT5 08D0060274 109D/40D2, Lạc Long Quân, F. 3, Q. 11 11

208 Nguyễn Minh Tới 10.01.90 08CĐ-ĐT5 08D0060275 B 253 ấp Đông Thọ A, Thạnh Trị, Tân Hiệp, Kiên Giang Tân Hiệp

209 Đoàn Trung Trực 06.09.90 08CĐ-ĐT5 08D0060220 ấp Cây Trâm, X. Phước Hiệp, H. Củ Chi Củ Chi

210 Lê Minh Trung 25.03.90 08CĐ-ĐT5 08D0060277 B 209/1 ấp Phước Tân Hưng, Châu Thành, Long An Châu Thành

211 Nguyễn Mạnh Trường 20.07.88 08CĐ-ĐT5 08D0060278 B tổ 5, khu 8, TT. Gia Ray, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

212 Huỳnh Hữu Tường 26.03.89 08CĐ-ĐT5 07D0060192 B Bình Mỹ, Bình Sơn, T. Quảng Ngãi Quảng Ngãi

213 Nguyễn Quang Vinh 05.04.90 08CĐ-ĐT5 08D0060282 384/12 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, F. 8, Q. 3 3

214 Trần Quốc Vũ 01.06.90 08CĐ-ĐT5 08D0060283 B xóm 4, Sơn Trung, Hương Sơn, Hà Tĩnh Hương Sơn

215 Trương Thành Nam 29.10.89 08CĐ-ĐT5 07D0060104 57/638B Nguyễn Oanh, F. 17, Q. Gò Vấp Gò Vấp

216 Hoàng Tuấn Anh 28.03.90 08CĐ-Đ1 08D0010001 B 4A Hải Đăng, F. 2, TP. Vũng Tàu TP. Vũng Tàu

217 Nguyễn Tuấn Anh 06.05.89 08CĐ-Đ1 08D0010006 B đội 1, Lộc Giang, Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định Hoài Ân

218 Nguyễn Văn Bằng 28.09.90 08CĐ-Đ1 08D0010011 KT3. 20 tổ 4, KP2, đ. 138, F. Tân Phú, Q. 9 9

Page 91: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

219 Võ Hồng Bình 06.09.89 08CĐ-Đ1 08D0010016 B khối 7, F. Nghi Thủy, TX. Cử Lò, Nghệ An TX. Cửa Lò

220 Nguyễn Hữu Chiến 25.01.88 08CĐ-Đ1 08D0010021 LP B ấp Lộc Bình 2, X. Lộc Thành, Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

221 Nguyễn Văn Hai Danh 14.04.89 08CĐ-Đ1 08D0010031 105 đ.số 1, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

222 Trần Quang Dũng 09.03.90 08CĐ-Đ1 08D0010036 tổ 5, Ấp Giòng Sao, X. Tân Phú Trung, H. Củ Chi Củ Chi

223 Trần Phước Duy 04.10.88 08CĐ-Đ1 08D0010041 B 383, Tân Hiệp, H. Tân Hiệp, Kiên Giang Tân Hiệp

224 Chu Văn Đạt 23.04.86 08CĐ-Đ1 08D0010046 LT B thôn 10/3 Ea Bông, Krông Ana, Đăk Lăk Krông Ana

225 Lê Đức Độ 20.03.89 08CĐ-Đ1 08D0010051 B thôn Phước Luông, Đức Hòa, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

226 Hoàng Gia 25.04.90 08CĐ-Đ1 08D0010056 B thôn 10, Ea Riêng, M' Đrăk, Đăk Lăk M' Đrăk

227 Đoàn Phúc Hải 22.11.90 08CĐ-Đ1 08D0010061 180 Nguyễn Đình Chiểu, F. 6, Q. 3 3

228 Nguyễn Tuấn Hậu 12.01.90 08CĐ-Đ1 08D0010067 B Lộc Khê, Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh Trảng Bàng

229 Nguyễn Minh Hiệp 23.12.89 08CĐ-Đ1 08D0010072 B 177 Nguyễn Đình Chiểu, Lộc Phát, Bảo Lộc, Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

230 Dương Văn Hưng 01.01.89 08CĐ-Đ1 08D0010082 B thôn 2, Cẩm Quan, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh Cẩm Xuyên

231 Huỳnh Quang Kính 25.03.90 08CĐ-Đ1 08D0010096 LP B xóm 5, An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

232 Hồ Hữu Linh 22.01.90 08CĐ-Đ1 08D0010101 ấp Hội Thanh, X. Trung An, H. Củ Chi Củ Chi

233 Nguyễn Hoàng Mãi 27.08.90 08CĐ-Đ1 08D0010106 B 77 ấp Bình Lợi, X. Đức Tân, H. Tân Trụ, T. Long An Tân Trụ

234 Cao Xuân Nam 22.02.90 08CĐ-Đ1 08D0010111 B xóm 4, Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ An Diễn Châu

235 Phạm Văn Nam 20.07.90 08CĐ-Đ1 08D0010117 B ấp 1, Thiện Hưng, Bù Đốp, Bình Phước Bù Đốp

236 Trịnh Văn Ngọc 10.11.89 08CĐ-Đ1 08D0010122 B 161 tổ 6, KP. 5, Phước Bình, Phước Long, Bình Phước Phước Long

237 Nguyễn Trọng Nhân 25.08.88 08CĐ-Đ1 08D0010127 76/448C Quang Trung, F. 10, Q. Gò Vấp Gò Vấp

238 Nguyễn Quốc Phong 10.08.89 08CĐ-Đ1 08D0010137 B Lương Tây, Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình

239 Nguyễn Thế Phương 02.09.90 08CĐ-Đ1 08D0010142 ấp Mỹ Tân, Mỹ Xuân, Tân Thành, BR-VT Tân Thành

240 Nguyễn Thái Quang 17.10.90 08CĐ-Đ1 08D0010147 B ấp Kinh 2A, X. Tân Hiệp A, H. Tân Hiệp, T. Kiên Gian Tân Hiệp

241 Nguyễn Văn Quỳnh 07.06.89 08CĐ-Đ1 08D0010152 B xóm 2, X. Minh Sơn, H. Đô Lương, Nghệ An Đô Lương

242 Nguyễn Văn Sen 30.11.90 08CĐ-Đ1 08D0010157 B Ngã 3, Hội Phú, Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

243 Hoàng Đức Tài 09.09.90 08CĐ-Đ1 08D0010162 B Thương Thọ, Cảnh Hóa, Quảng Trạch, Quảng Bình Quảng Trạch

244 Đặng Đức Tân 13.11.90 08CĐ-Đ1 08D0010167 B 76 Võ Thị Sáu, Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

245 Lê Sĩ Thân 06.11.89 08CĐ-Đ1 08D0010171 B Thôn Bùi, Cẩm Thạch, Cẩm Thủy, Thanh Hóa Cẩm Thủy

246 Đoàn Phúc Thịnh 16.03.90 08CĐ-Đ1 08D0010186 18/2 Hồ Biểu Chánh, F. 11, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

247 Huỳnh Thanh Thước 16.02.89 08CĐ-Đ1 07D0010227 B Xuân Đình, Hành Thịnh, Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi Quảng Ngãi

248 Vũ Trọng Thủy 21.10.90 08CĐ-Đ1 08D0010191 B thôn Thái Sơn, Thái Hòa, Triệu Sơn, Thanh Hóa Triệu Sơn

249 Trần Duy Tín 12.03.89 08CĐ-Đ1 08D0010196 B Bình An, Phước Thành, Tuy Phước, Bình Định Tuy Phước

Page 92: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

250 Trần Ngọc Trầm 30.11.90 08CĐ-Đ1 08D0010201 B thôn Kim Thành, Hành Dũng, Nghĩa Bình, Quảng Ngãi Nghĩa Hành

251 Hồ Quang Trực 20.05.90 08CĐ-Đ1 08D0010206 B xóm 4, Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

252 Phan Hồng Trường 06.04.90 08CĐ-Đ1 08D0010211 B xóm 9, Thanh khê, Thanh Chương, Nghệ An Thanh Chương

253 Lê Phan Nhật Tuấn 28.06.89 08CĐ-Đ1 08D0010216 B ấp 6, Hòa Hội, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

254 Nguyễn Lê Thanh Tùng 27.06.90 08CĐ-Đ1 08D0010220 109/34/25 Hồng Lạc, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

255 Huỳnh Văn Anh Va 26.09.89 08CĐ-Đ1 08D0010226 Ea Đrăng, Ea H'Leo, Đăk Lăk Ea H Leo

256 Nguyễn Hữu Vinh 24.10.90 08CĐ-Đ1 08D0010231 B tổ 1, Nội Xương, Suối Hiệp, Diên khánh, Khánh Hòa Diên Khánh

257 Nguyễn Bền Vững 03.12.89 08CĐ-Đ1 08D0010236 B X. Viên An Đông, H. Ngọc Hiển, T. Cà Mau Ngọc Hiển

258 Huỳnh Ngọc Anh 27.10.90 08CĐ-Đ2 08D0010002 B Hiệp Phước, Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình

259 Bùi Thế Ân 05.05.90 08CĐ-Đ2 08D0010007 B Vĩnh Hòa, Vĩnh Thịnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định Vĩnh Thạnh

260 Đinh Hoàng Bảo 20.11.90 08CĐ-Đ2 08D0010012 13/26 Phú Lộc, F. 6, Q. Tân Bình Tân Bình

261 Nguyễn Duy Cảnh 09.12.90 08CĐ-Đ2 08D0010017 ấp An Đước, X. An Tịnh, Trảng Bàng. Tây Ninh Trảng Bàng

262 Phan Thành Chinh 15.10.90 08CĐ-Đ2 08D0010022 B 322 ấp 1, Hưng Phong, Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

263 Bùi Văn Cự 25.03.90 08CĐ-Đ2 08D0010027 B 48, ấp Đồng Bé, Ninh Thạnh, Dầu Tiếng, Bình Dương Dầu Tiếng

264 Trần Công Danh 10.06.90 08CĐ-Đ2 08D0010032 B 4/32 Ninh Hiệp, Bàu Năng, Dương Minh Châu, Tây Ni Dương Minh Châu

265 Đặng Văn Dương 19.09.88 08CĐ-Đ2 08D0010037 B Khu tập thể Bình Khê, F. Phước Tân, Nha Trang, Khán TP. Nha Trang

266 Trần Đình Đại 10.02.89 08CĐ-Đ2 08D0010042 B 403 ấp Tân Hà B, Tân Hiệp B, Tân Hiệp. Kiên Giang Tân Hiệp

267 Lê Thành Đạt 01.06.90 08CĐ-Đ2 08D0010047 B 106 tổ 4, Phú Cường, Phú Bình, Tân Phú, Đồng Nai Tân Phú

268 Nguyễn Thiện Ngọc Đoan 02.05.89 08CĐ-Đ2 08D0010052 B Hòa Tạo, Binh Ninh, Chợ Gạo, Tiền Giang Chợ Gạo

269 Trần Đại Hải 15.11.89 08CĐ-Đ2 08D0010063 B xóm 1, Hà Tây, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

270 Trần Minh Khải 20.02.90 08CĐ-Đ2 08D0010088 B Cát Tường, Mỹ Thọ, Phú Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

271 Nguyễn Linh Lan 10.09.90 08CĐ-Đ2 08D0010097 B Tổ 1 thôn 9, Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

272 Hoàng Ngọc Nam 08.09.90 08CĐ-Đ2 08D0010112 B KP2, F. Tân Đồng, TX. Đồng Xoài, Bình Phước TX. Đồng Xoài

273 Lê Đình Nam 02.12.89 08CĐ-Đ2 08D0010113 B Định Tường, Yên Định, Thanh Hóa Yên Định

274 Nguyễn Trung Nam 15.10.88 08CĐ-Đ2 07D0010126 B KP.2, TT.Đam Ri, H. Đa Huoai, T.Lâm Đồng Lâm Đồng

275 Võ Thành Nam 06.03.90 08CĐ-Đ2 08D0010118 B Vĩnh Trường, Cát Thanh, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

276 Cao Nhật Nguyên 19.07.88 08CĐ-Đ2 08D0010123 B 8/3/3 Hương Điền, Nha Trang, Khánh Hòa TP. Nha Trang

277 Nguyễn Thanh Phong 26.04.89 08CĐ-Đ2 08D0010138 LT B ấp Đá Biên, Kiến Bình, Tân Thạnh, Long An Tân Thành

278 Phạm Tiền Phương 24.05.89 08CĐ-Đ2 08D0010143 B KP.1, Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

279 Nguyễn Hữu Quí 06.08.89 08CĐ-Đ2 08D0010148 B KV.3, TT. Đông Thành, Đức Huệ, Long An Đức Huệ

280 Dương Tấn Rộng 02.03.90 08CĐ-Đ2 08D0010153 B Vạn Thắng, Vạn Ninh, Khánh Hòa Vạn Ninh

Page 93: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

281 La Vinh Sơn 14.01.90 08CĐ-Đ2 08D0010158 111/4 Huỳnh Khương An, F. 5, Gò Vấp Gò Vấp

282 Lại Minh Tài 23.04.89 08CĐ-Đ2 08D0010163 B 82/5 Dốc Mơ 3, Gia Tân I, H.Thống Nhất, T. Đồng Nai Thống Nhất

283 Lê Hồng Tân 22.05.90 08CĐ-Đ2 08D0010168 856A Âu Cơ, F. Phú Trung, Tân Phú Tân Phú

284 Nguyễn Văn Thân 06.02.89 08CĐ-Đ2 08D0010172 Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình Kim Sơn

285 Nguyễn Quốc Thanh 22.10.89 08CĐ-Đ2 08D0010177 B 655 ấp 6, TT. Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

286 Nguyễn Chí Thiện 06.07.90 08CĐ-Đ2 08D0010182 30 Lạc Long Quân, F. Phước Tân, Khánh Hòa TP. Nha Trang

287 Phạm Đức Thiện 01.08.88 08CĐ-Đ2 07D0010217 B ấp Tân Hà B, X.Tân Hiệp B, H.Tân Hiệp, Kiên Giang Kiên Giang

288 Huỳnh Thanh Thoàng 09.10.89 08CĐ-Đ2 08D0010187 B Thạch By I, Phố Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

289 Nguyễn Trung Tín 30.12.89 08CĐ-Đ2 07D0010232 B Vạn Hội, Ân Tín, Hoài Ân, T. Bình Định Bình Định

290 Nguyễn Công Tính 14.07.89 08CĐ-Đ2 08D0010197 B thôn 3, Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

291 Huỳnh Tấn Trị 20.10.90 08CĐ-Đ2 08D0010202 B 465/AB ấp An Bình 2, An Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre Ba Tri

292 Nguyễn Minh Trực 24.07.90 08CĐ-Đ2 08D0010207 B tổ 1, KP. Lý Tự Trọng, F. 8, TP. Tuy Hòa, Phú Yên TX.Tuy Hòa

293 Võ Đình Trường 15.02.90 08CĐ-Đ2 08D0010212 B Ba cản, Tân Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng Đức Trọng

294 Lê Trọng Tuân 29.11.89 08CĐ-Đ2 08D0010217 B Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa Hoằng Hóa

295 Nguyễn Phương Tùng 12.12.89 08CĐ-Đ2 08D0010222 B 55/1 thôn Bình, Thân Cửu Nghĩa, Châu Thành, Tiền Gi Châu Thành

296 Nguyễn Ngọc Vinh 13.01.90 08CĐ-Đ2 08D0010232 B thôn 5, Nghĩa Hưng, Chư Păh, Gia Lai Chư Păh

297 Huỳnh Tấn Quốc Anh 03.10.89 08CĐ-Đ3 08D0010003 B KP.1, TT. Tân Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận Ninh Sơn

298 Huỳnh Thanh Ân 08.02.88 08CĐ-Đ3 08D0010008 C8/18 ấp 3 X. Vĩnh Lộc B, H. Bình Chánh Bình Chánh

299 Nguyễn Ngọc Bảo 20.10.90 08CĐ-Đ3 08D0010013 B Phú Nông, Hòa Bình 1, Tây Hòa, Phú Yên Tây Hòa

300 Phan Văn Cao 06.05.90 08CĐ-Đ3 08D0010018 B ấp 2, Hòa Bình, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

301 Đỗ Minh Cường 23.04.89 08CĐ-Đ3 08D0010028 B thôn 1, Tam Thạnh, Núi Thành, Quảng Nam Núi Thành

302 Hồ Ngọc Diện 08.08.88 08CĐ-Đ3 08D0010033 B Hòa An, Krông Păk, Đăk Lăk Krông Pắc

303 Nguyễn Hải Đăng 12.02.90 08CĐ-Đ3 08D0010043 78 đ. Lô Tư, tổ 30, KP.2, F. Bình Hưng Hòa A. Q. Bình Bình Tân

304 Nguyễn Văn Đệ 14.02.89 08CĐ-Đ3 08D0010048 tổ 2, ấp Mỹ Khánh A, X. Thái Mỹ, H. Củ Chi Củ Chi

305 Nguyễn Xuân Hiền 01.05.88 08CĐ-Đ3 08D0010069 LT B xóm Gò Đá, thôn Phú Vinh, X. Tịnh Thiện, Sơn Tịnh, Sơn Tịnh

306 Phan Huy Hiệp 26.12.89 08CĐ-Đ3 08D0010074 B 90 Quảng Hòa, Quảng Lập, Đơn Dương, Lâm Đồng Đơn Dương

307 Trần Hóa 15.07.86 08CĐ-Đ3 08D0010079 B 206A/6 ấp 3, Hòa Hưng, Xuyên Mộc, NR-VT Xuyên Mộc

308 Hoàng Đức Hùng 22.01.90 08CĐ-Đ3 08D0010084 9/6 Bùi Thị Xuân, F. 2, Q. Tân Bình Tân Bình

309 Biện Văn Khánh 12.07.90 08CĐ-Đ3 08D0010089 B 10, ngỏ 29, KP.1, F. Trần Phú, TP. Hà Tỉnh TP. Hà Tĩnh

310 Nguyễn Đăng Khoa 24.09.90 08CĐ-Đ3 08D0010093 465/8A Lê Quang Sung, F. 9, Q. 6 6

311 Đào Thành Lâm 01.09.89 08CĐ-Đ3 07D0010099 B tổ 6, KP.4, F.Long Tân, TX.Bà Rịa - Vũng Tàu BR-VT

Page 94: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

312 Lê Minh Long 08.11.89 08CĐ-Đ3 08D0010103 B thôn 2, Hòa Vinh, Đông Hòa, Phú yên Đông Hòa

313 Nguyễn Ngọc Minh 04.12.90 08CĐ-Đ3 08D0010108 B 202/AT1, An Hải Trung, Ba Tri, Bến Tre Ba Tri

314 Ngô Ngọc Nam 27.07.90 08CĐ-Đ3 08D0010114 B xóm 3, Cao Thắng, Nguyên Bình, Tĩnh Gia, Thanh Hóa Tĩnh Gia

315 Lê Minh Năng 03.02.89 08CĐ-Đ3 08D0010119 B Tà Suôt, Lộc Ninh, Hồng Dân, Bạc Liêu Hồng Dân

316 Nguyễn Hữu Nguyên 20.08.88 08CĐ-Đ3 08D0010124 B ấp Long Khánh, X. Tân Thiềng, H. Chợ Lách, T. Bến T Chợ Lách

317 Võ Thành Phát 07.04.89 08CĐ-Đ3 08D0010134 228 Hòa Hưng, F. 13, Q. 10 10

318 Trần Hữu Phúc 08.08.90 08CĐ-Đ3 08D0010139 B xóm 4, An Sơn, Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

319 Hồ Xuân Phương 21.02.86 08CĐ-Đ3 07D0010161 B đội 1, thôn Phước Hòa, X. Ea Kuăng, H. KRông Păk, T Đăk Lăk

320 Phùng Văn Quân 25.03.88 08CĐ-Đ3 08D0010144 B Hoằng Xuyên, Hoằng Hóa, Thanh Hóa Hoằng Hóa

321 Lý Đức Quang 13.05.88 08CĐ-Đ3 07D0010163 B 757 Quang Trung, tổ 6, F.An Bình, TT.An Khê, T.Gia L Gia Lai

322 Lê Phú Quốc 06.07.90 08CĐ-Đ3 08D0010149 B thôn 1, Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc

323 Lương Văn Sang 23.09.87 08CĐ-Đ3 08D0010154 LP B tổ 4, ấp 5, Lộc Thiện, Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

324 Lê Văn Sỹ 02.09.89 08CĐ-Đ3 08D0010159 B KP. Đông Quý, F. Thạch Quý, TP. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh TP. Hà Tĩnh

325 Huỳnh Kim Tâm 03.02.90 08CĐ-Đ3 08D0010164 B thôn 6, X. Thiện Hưng, Bù Đốp, Bình Phước Bù Đốp

326 Nguyễn Tiến Thành 08.03.88 08CĐ-Đ3 08D0010178 B 236/4 Dốc Mơ 3, Gia Tân 1, Thống Nhất, Đồng Nai Thống Nhất

327 Thái Văn Thiện 20.10.89 08CĐ-Đ3 08D0010183 B Thới Khương, Thành Thới A, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

328 Lê Anh Tiến 14.05.89 08CĐ-Đ3 08D0010193 B 180/4 Phú Hòa, Phú Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng Đức Trọng

329 Phan Ngọc Tính 20.08.89 08CĐ-Đ3 08D0010198 B thôn Trung Vĩnh, Quế Xuân 1, Quế Sơn, Quảng Nam Quế Sơn

330 Nguyễn Văn Tri 12.09.89 08CĐ-Đ3 08D0010203 B Lâm Trúc, Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

331 Bùi Bảo Trung 18.09.89 08CĐ-Đ3 08D0010208 B ấp 1, X. Tam Hiệp, H. Châu Thành, Tiền Giang Châu Thành

332 Phan Anh Tú 04.08.90 08CĐ-Đ3 08D0010213 B xóm 2, Tuy Lộc, Lộc Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình Lệ Thủy

333 Cao Thanh Tuấn 25.01.88 08CĐ-Đ3 07D0010247 B Giao phong, Giao Thủy, T. Nam Định Nam Định

334 Lê Văn Tuấn 01.06.90 08CĐ-Đ3 08D0010218 60/106 KP.3, F. Tân Chánh Hiệp, Q. 12 12

335 Hoàng Văn Việt 15.10.90 08CĐ-Đ3 08D0010228 B 24/25 Trương Phước Phan, KP.7, F. Bình Trị Đông, Q. Gia Bình

336 Nguyễn Minh Vũ 18.09.90 08CĐ-Đ3 08D0010233 B đội 5, Linh Đơn, Vĩnh Hòa, Vĩnh Linh, Quảng Trị Vĩnh Linh

337 Lê Ngọc Anh 02.04.88 08CĐ-Đ4 08D0010004 B thôn 5, Tam Trà, Núi Thành, Quảng Nam Núi Thành

338 Nguyễn Văn Ba 20.10.89 08CĐ-Đ4 08D0010009 B tổ 1, thôn 2, Me Pu, Đức Linh, Bình Thuận Ba Vì

339 Trần Vũ Bảo 02.05.90 08CĐ-Đ4 08D0010014 B xóm 1, thôn Đông, Đại Lãnh, Vạn Ninh, Khánh Hòa Vạn Ninh

340 Nguyễn Ngọc Chẩm 16.11.89 08CĐ-Đ4 08D0010019 B ấp 3, Châu Bình, Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

341 Nguyễn Bá Chung 15.06.90 08CĐ-Đ4 08D0010024 B xóm 7, X. Xuân Tường, H. Thanh Chương, T. Nghệ An Thanh Chương

342 Hồ Đình Cường 06.09.89 08CĐ-Đ4 08D0010029 B tổ 3, ấp 5, Đồng Nơ, Bình Long, Bình Phước Bình Long

Page 95: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

343 Nguyễn Phú Diển 17.01.89 08CĐ-Đ4 08D0010034 14/10 đ 762 Hồng Bàng, F. 1, Q. 11 11

344 Nguyễn Văn Dương 18.08.87 08CĐ-Đ4 08D0010039 KT3. 474/15 HL.2, KP.2, F. Bình Trị Đông, Q. Bình Tâ Bình Tân

345 Phan Bá Đăng 24.08.90 08CĐ-Đ4 08D0010044 B lô13, X. Dray Bhăng, H. Cư Kuin, T. Đăk Lăk Cư Kuin

346 Nguyễn Huy Điệp 28.08.88 08CĐ-Đ4 08D0010049 B thôn Hòn Qui, Cam Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hò TX. Cam Ranh

347 Lê Văn Hạnh 03.04.90 08CĐ-Đ4 08D0010065 11 đường 19A, Tổ 69, KP.4, F. Bình Hưng Hòa A, Q. B Bình Tân

348 Bùi Thái Hiệp 13.07.90 08CĐ-Đ4 08D0010070 B thôn xóm Huế, Đăk Liêng, H. Lăk, Đăk Lăk Lăk

349 Lê Thanh Hiệp 07.04.90 08CĐ-Đ4 08D0010071 B 169/3,ấp 3, X. Mỹ Thạnh, H. Thủ Thừa, T. Long An Thủ Thừa

350 Đỗ Trung Hiếu 28.03.89 08CĐ-Đ4 08D0010075 B Tổ 5, Lương Nam, Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình

351 Trần Huy Hoàng 06.02.90 08CĐ-Đ4 08D0010080 14/4 XVNT, F. 26. Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

352 Nguyễn Minh Hùng 15.08.89 08CĐ-Đ4 08D0010085 B KP. 10, Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận TP. Phan Thiết

353 Lê Duy Khánh 26.10.90 08CĐ-Đ4 08D0010090 B ấp 4, Thạnh Hòa, Bến Lức, Long An Bến Lức

354 Trần Châu Khoa 14.12.88 08CĐ-Đ4 08D0010094 tổ 7, ấp Mỹ Khánh B, X. Thái Mỹ, H. Củ Chi Củ Chi

355 Nguyễn Lệ 10.07.87 08CĐ-Đ4 08D0010099 LP B Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

356 Nguyễn Văn Lượng 15.05.88 08CĐ-Đ4 08D0010104 B xóm Hanh, Thạch Liên, Thạch Hà, Hà Tĩnh Thạch Hà

357 Phạm Văn Minh 25.08.90 08CĐ-Đ4 08D0010109 51/28 tổ 51, F. Tân Chánh Hiệp, Q. 12 12

358 Nguyễn Hồng Nam 12.02.89 08CĐ-Đ4 08D0010115 B 137 xóm 3, Nghĩa Hiệp 1, Ka Đô, Đơn Dương, Lâm Đồ Đơn Dương

359 Phạm Thanh Nghĩa 18.06.89 08CĐ-Đ4 08D0010120 B Phước Nghĩa, Tuy Phước, Bình Định Tuy Phước

360 Nguyễn Tài Nguyên 24.08.89 08CĐ-Đ4 08D0010125 B Làng Gia Mút, Hà Bầu, Đăk Đoa, Gia Lai Đăk Đoa

361 Nguyễn Quốc Nhật 18.11.89 08CĐ-Đ4 08D0010130 B 284 Trần Phú, Lộc Nga, Bảo Lộc, Lâm Đồng TX.Bảo Lộc

362 Bùi Tấn Phi 04.09.90 08CĐ-Đ4 08D0010135 373/1/171P Lý Thường Kiệt, F. 9, Q. Tân Bình Tân Bình

363 Lâm Thanh Phùng 25.06.89 08CĐ-Đ4 08D0010140 B khối 1, TT. Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

364 Nguyễn Đức Quyết 22.08.88 08CĐ-Đ4 08D0010150 KT3, 1/21 tổ 21, KP.1, Tân Thới Hiệp, Q. 12 12

365 Bùi Phát Tài 15.03.89 08CĐ-Đ4 08D0010160 B ấp Quới Lợi, X. Quới Sơn, H. Châu Thành, T. Bến Tre Châu Thành

366 Nguyễn Bình Tâm 10.10.88 08CĐ-Đ4 08D0010165 B thôn 4, X. Cư Suê, H. Cư M gar, Đăk Lăk Cư M gar

367 Cao Văn Thái 24.08.88 08CĐ-Đ4 08D0010170 B Tịnh Long, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

368 Trần Thế 24.12.90 08CĐ-Đ4 08D0010179 B Ninh Chữ 1, Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận Minh Hải

369 Trịnh Văn Thìn 15.07.89 08CĐ-Đ4 08D0010184 B Đ 37, Trung Nghĩa, Nghĩa Thành, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

370 Nguyễn Minh Thuận 14.12.90 08CĐ-Đ4 08D0010189 B Đức Thạnh, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

371 Nguyễn Văn Tiến 02.09.89 08CĐ-Đ4 08D0010194 ấp Phước Hưng, X. Phước Thạnh, H. Củ Chi Củ Chi

372 Bùi Văn Tới 18.04.90 08CĐ-Đ4 08D0010199 B thôn Thắng Hòa, Lâm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Th Hàm Thuận Bắc

373 Trần Quang Trí 06.10.89 08CĐ-Đ4 08D0010204 B thôn 6A, Hòa An, Krông Păk, Đăk Lăk Krông Pắc

Page 96: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

374 Trần Đình Trung 02.05.88 08CĐ-Đ4 08D0010209 Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi Bình Sơn

375 Lê Cảnh Tùng 18.08.90 08CĐ-Đ4 08D0010219 B Thôn Phước Chí, Cù Bị, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

376 Nguyễn Phùng Tuyên 19.07.89 08CĐ-Đ4 08D0010224 B Vĩnh Ninh, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc Vĩnh Tường

377 Võ Quốc Việt 13.10.90 08CĐ-Đ4 08D0010229 B xóm 1, Thượng Sơn, Tây Thuận, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

378 Trần Duy Vũ 07.03.90 08CĐ-Đ4 08D0010234 B TT. Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình

379 Nguyễn Thế Anh 08.08.90 08CĐ-Đ5 08D0010005 B thôn An Xuyên 1, X. Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

380 Trần Thanh Bản 21.03.89 08CĐ-Đ5 08D0010010 B Kỳ Trung, An Kỳ, X. Tịnh Kỳ, H. Sơn Tịnh. T. Quảng Sơn Tịnh

381 Nguyễn Văn Bình 07.09.89 08CĐ-Đ5 08D0010015 B Tân Lộc, Hồng Kỳ, Sóc Sơn, Hà Nội Sóc Sơn

382 Đỗ Đức Chánh 26.03.89 08CĐ-Đ5 08D0010020 B 47/B, Phước Lợi, X. Phước Tỉnh, H. Long Điền, T. BR Long Điền

383 Chang Thoại Vũ Cơ 10.08.90 08CĐ-Đ5 08D0010025 B 191 KDC.20 ấp 2, X. Phú Hòa, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

384 Phạm Tấn Cường 20.08.84 08CĐ-Đ5 08D0010030 LT B 16/6 Quang Trung, TP. Pleiku, T. Gia Lai TP. Pleiku

385 Đặng Phan Minh Duy 03.04.90 08CĐ-Đ5 08D0010040 586 khu 4, TT. Cai Lậy, Tiền Giang Cai Lậy

386 Đào Xuân Đạo 23.11.89 08CĐ-Đ5 08D0010045 B Trung Thôn, Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội Đông Anh

387 Trần Tuấn Định 10.05.88 08CĐ-Đ5 08D0010050 B ấp Mỹ Chánh 4, X. Hậu Mỹ Bắc A, H. Cái Bè, T.Tiền G Cái Bè

388 Nguyễn Thành Được 06.07.90 08CĐ-Đ5 08D0010055 LP B 26/3 ấp 5, An Thạnh, Bến Lức, Long An Bến Lức

389 Đinh Duy Hải 29.04.90 08CĐ-Đ5 08D0010060 B Đồng Phúc, An Lễ, Quỳnh Phụ, Thái Bình Quỳnh Phụ

390 Huỳnh Thanh Hải 26.08.88 08CĐ-Đ5 08D0010062 B Quảng Hội 1, Vạn Thắng, Vạn Ninh, Khánh Hòa Vạn Ninh

391 Trần Thanh Hải 05.12.87 08CĐ-Đ5 08D0010064 B ấp 4, Đăk Lua, Tân Phú, Đồng Nai Tân Phú

392 Trần Vĩnh Hảo 20.11.89 08CĐ-Đ5 08D0010066 B X. Sơn Mỹ, H. Hàm Tân, T. Bình Thuận Hàm Tân

393 Thái Tăng Đức Hiếu 06.04.89 08CĐ-Đ5 08D0010076 B 21 Bạch Đằng, F. 7, Đà Lạt, Lâm Đồng TP. Đà Lạt

394 Phạm Văn Huy 09.02.90 08CĐ-Đ5 08D0010086 B thôn 3, X.Hàm Liêm, H. Hàm Thuận Bắc, T. Bình Thuậ Hàm Thuận Bắc

395 Nguyễn Duy Khánh 09.07.90 08CĐ-Đ5 08D0010091 B Ấp Bình Phú, X. Thạnh Trị, H. Bình Đại, Bến Tre Bình Đại

396 Bùi Việt Khôi 09.11.90 08CĐ-Đ5 08D0010095 B 685/11/4 đ.21/8, F. Bảo An, TP. Phan Rang Tháp Chàm TP. P.Rang-Th.Chàm

397 Đoàn Văn Lý 18.03.90 08CĐ-Đ5 08D0010105 B ấp 1, Nghĩa Trung, Bù Đăng, Bình Phước Bù Đăng

398 Trần Cao Minh 20.03.89 08CĐ-Đ5 08D0010110 B tổ 1, thôn 2, Me Pu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

399 Nguyễn Thành Nhân 02.10.85 08CĐ-Đ5 08D0010126 71/9 XVNT, F. 21, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

400 Ngô Ny 12.11.90 08CĐ-Đ5 08D0010131 B X. Đức Hòa, H. Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

401 Lê Tấn Phong 11.10.88 08CĐ-Đ5 08D0010136 B K3O2 3/39 TT. Thủ Thừa, Long An Thủ Thừa

402 Nguyễn Thanh Phương 02.02.90 08CĐ-Đ5 08D0010141 B xóm 2, Diên Trường,X. Phổ Khánh, H. Đức Phổ, T. Qu Đức Phổ

403 Cát Nhật Quang 31.10.90 08CĐ-Đ5 08D0010146 485/59/12A Quang Trung, F. 10, Q. Gò Vấp Gò Vấp

404 Trần Sang 25.08.89 08CĐ-Đ5 08D0010156 B tổ 1, KP. Lương Nam, TT. Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Bắc Bình

Page 97: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

405 Hồ Thanh Tài 28.09.90 08CĐ-Đ5 08D0010161 B ấp 2, X. Phong Nẫm, Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

406 Võ Thành Tâm 26.07.89 08CĐ-Đ5 08D0010166 B 30/1 ấp 1B, X. An Thạnh, H. Bến Lức, T. Long An Bến Lức

407 Nguyễn Văn Thắng 20.04.88 08CĐ-Đ5 08D0010175 B Nam Tượng 1, Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

408 Hồ Văn Thích 25.05.88 08CĐ-Đ5 08D0010180 B đội 6, X. Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An Yên Thành

409 Chu Tiến Thịnh 18.09.90 08CĐ-Đ5 08D0010185 B xóm 2, Hải Phong, Kỳ Lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh Kỳ Anh

410 Nguyễn Ngọc Thưởng 04.07.90 08CĐ-Đ5 08D0010190 B Mỹ Tường 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận Minh Hải

411 Phạm Tiên 10.02.89 08CĐ-Đ5 08D0010195 B Lâm Trúc 1, Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

412 Đỗ Văn Tòng 17.04.87 08CĐ-Đ5 08D0010200 B tổ 6, Láng Cát, Tân Hải, Tân Thành, BR-VT Tân Thành

413 Bùi Vũ Trụ 28.10.89 08CĐ-Đ5 08D0010205 B 1392/6 đ.30/4 F. 12, BR-VT TP. Vũng Tàu

414 Nguyễn Quang Trưởng 15.07.90 08CĐ-Đ5 08D0010210 tổ 8, ấp xóm Thuốc, X. An Phú, H. Củ Chi Củ Chi

415 Huỳnh Công Tuấn 25.08.89 08CĐ-Đ5 08D0010215 B đội 4, thôn Hiệp Phổ Tây, Hành Trung, Nghĩa Hành, Q Nghĩa Hành

416 Nguyễn Phước Tùng 12.10.89 08CĐ-Đ5 08D0010221 B Thôn 6, Quế An, Quyế Sơn, Quảng Nam Quế Sơn

417 Đặng Văn Tỵ 12.10.90 08CĐ-Đ5 08D0010225 B xóm 6, Mỹ Sơn, Đô Lương, Nghệ An Đô Lương

418 Huỳnh Viết Vinh 24.08.89 08CĐ-Đ5 08D0010230 13 KP.7 đ. Tây Lân, F. Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân Bình Tân

419 Trần Minh Vũ 08.02.90 08CĐ-Đ5 08D0010235 B ấp 4, X. Mỹ Thanh, H. Thủ Thừa, T. Long An Thủ Thừa

420 Ngô Đình Ánh 22.04.90 08CĐ-NL1 08D0070001 B Tân Hóa, Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

421 Nguyễn Công Bằng 09.10.90 08CĐ-NL1 08D0070003 B ấp Long An, X. Long Hòa, Bình Đại, Bến Tre Bình Đại

422 Nguyễn Minh Cảnh 05.07.89 08CĐ-NL1 08D0070005 LP B 197/HL. 14 ấp Tân Thanh 2, Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre Ba Tri

423 Phạm Văn Chiến 15.03.88 08CĐ-NL1 08D0070007 B thôn 14, Nam Dong, Cư Jut, Đăk Nông Cư Jút

424 Dường Cấm Cóng 20.03.88 08CĐ-NL1 08D0070009 B Phú Mĩ, Xuân Lập, Long Khánh, Đồng Nai TX. Long Khánh

425 Lâm Cao Cường 04.06.90 08CĐ-NL1 08D0070011 B xóm 7, X. Hải Lộc, H. Hải Hậu, T. Nam Định Hải Hậu

426 Nguyễn Thanh Đông 26.08.90 08CĐ-NL1 08D0070019 B 599 ấp 5 TT. Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

427 Đoàn Văn Giang 12.07.90 08CĐ-NL1 08D0070021 Thuận Phú 1, X. Thuận Phú, H. Đồng Phú, T. Bình Phư Đồng Phú

428 Nguyễn Văn Hải 03.05.89 08CĐ-NL1 08D0070023 B ấp 5, X. Gia Canh, H. Định Quán, T. Đồng Nai Định Quán

429 Nguyễn Chí Hiển 25.07.90 08CĐ-NL1 08D0070025 B 195 KDC 5 ấp đồn 3, Túc Trưng, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

430 Phạm Phi Hổ 21.03.89 08CĐ-NL1 08D0070027 B 248 ấp 1, X. Phong Mỹ, H. Cao Lãnh, T. Đồng Tháp Cao Lãnh

431 Nguyễn Thanh Hòa 06.09.88 08CĐ-NL1 08D0070029 LP B ấp Tân Đông, Tân Tập, Cần Giuộc, Long An Cần Giuộc

432 Trần Văn Khải 10.02.89 08CĐ-NL1 08D0070033 B X. Mỹ An, H. Phù Mỹ, T. Bình Định Phù Mỹ

433 Trần Trọng Khiêm 03.02.90 08CĐ-NL1 08D0070035 B 922 KP.3, TT. Bến Cầu, T. Tây Ninh Bến Cầu

434 Hồ Trung Kiên 04.08.88 08CĐ-NL1 08D0070037 LT B thôn 6, X. Đak Rla, H. Đak Mil, T. Đăk Nông Đăk Mil

435 Nguyễn Tấn Lịch 10.10.89 08CĐ-NL1 08D0070039 B thôn 1, Bình Triều, Thăng Bình, Quảng Nam Thăng Bình

Page 98: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

436 Trần Phước Lộc 27.04.90 08CĐ-NL1 08D0070041 B ấp 9, X. An Thủy, H. Ba Tri, T. Bến Tre Ba Tri

437 Phan Tấn Lực 10.10.90 08CĐ-NL1 08D0070046 B tổ 30, Lộc Tân, X. Lộc Ninh, Dương Minh Châu, Tây N Dương Minh Châu

438 Trần Trịnh Bá Ngân 05.01.90 08CĐ-NL1 08D0070048 B Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

439 Trần Minh Nghĩa 15.03.90 08CĐ-NL1 08D0070050 KT3. 30 Nguyễn Chánh Sắt, F. 13, Q. Tân Bình Tân Bình

440 Vy Văn Ninh 03.10.90 08CĐ-NL1 08D0070054 B đội 7, thôn Trường Thọ Đông, TT. Sơn Tịnh, Quảng Ng Sơn Tịnh

441 Đỗ Văn Phú 20.08.90 08CĐ-NL1 08D0070056 B đội 1, X. Giao Nhân, H. Giao Thủy, T. Nam Định Giao Thủy

442 Hồ Minh Phục 07.11.89 08CĐ-NL1 08D0070058 B Mỹ Đồng, Vạn Lương, Vạn Ninh, Khánh Hòa Vạn Ninh

443 Lê Đình Phương 25.03.89 08CĐ-NL1 08D0070060 B Tân Bình, Minh Tâm, Dầu Tiếng, Bình Dương Dầu Tiếng

444 Trần Xuân Quyền 28.02.90 08CĐ-NL1 08D0070062 B Thôn An Thường 2, X. Ân Thạnh, H. Hoài Ân, T. Bình Hoài Ân

445 Nguyễn Thanh Sang 12.01.89 08CĐ-NL1 08D0070064 B Vân Sơn, Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

446 Lê Quốc Tài 26.01.90 08CĐ-NL1 08D0070066 C14/14 X. Bình Hưng, H. Bình Chánh Bình Chánh

447 Lữ Minh Tâm 09.03.90 08CĐ-NL1 08D0070068 64/2C Lê Văn Thọ, F. 11, Q. Gò Vấp Gò Vấp

448 Lê Thanh Tân 26.01.90 08CĐ-NL1 08D0070070 B Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, T. Bình Thuận Hàm Thuận Bắc

449 Nguyễn Quốc Thái 13.03.89 08CĐ-NL1 08D0070072 B ấp Long Hòa 2, X. Long Mỹ, H. Mang Thít, T. Vĩnh Lo Mang Thít

450 Phạm Tiến Thịnh 20.05.90 08CĐ-NL1 08D0070076 2465/1 Phạm Thế Hiển, F. 7, Q. 8 8

451 Đặng Thành Thông 01.08.89 08CĐ-NL1 08D0070078 B ấp Bà Béo, Mỹ Phước Tây, Cai Lậy, Tiền Giang Cai lậy

452 Huỳnh Ngọc Thông 15.07.90 08CĐ-NL1 08D0070079 B Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc

453 Trần Văn Thông 02.02.90 08CĐ-NL1 08D0070081 B xóm 6, Long Sơn, Anh Sơn, Nghệ An Anh Sơn

454 Đặng Văn Quốc Thuần 27.02.90 08CĐ-NL1 08D0070083 217/29/8 Đề Thám, F. Phạm Ngũ Lão, Q. 1 1

455 Nguyễn Minh Thuận 04.03.90 08CĐ-NL1 08D0070085 B P33/24 tổ 13 ấp Vĩnh Phước, X. Phước Lý, Cần Giuộc, Cần Giuộc

456 Lê Xuân Thủy 25.06.90 08CĐ-NL1 08D0070088 B Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tỉnh Cẩm Xuyên

457 Nguyễn Văn Tiến 21.08.90 08CĐ-NL1 08D0070090 B X. Ân Nghĩa, H. Hoài Ân, T. Bình Định Hoài Ân

458 Phạm Long Hồng Tính 07.12.90 08CĐ-NL1 08D0070093 B X. Bình Đông, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang Gò Công Đông

459 Phạm Duy Trí 20.07.89 08CĐ-NL1 08D0070094 B ấp 5, An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang Cái Bè

460 Đỗ Thanh Triết 05.05.87 08CĐ-NL1 08D0070096 B tổ 4, khu 6, TT. Gia Ray, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân lộc

461 Lê Quang Tú 24.04.90 08CĐ-NL1 08D0070098 B thôn Tân Thành, Hòa An, Krông Păc, Đăk Lăk Krông Păc

462 Nguyễn Đình Tuấn 25.09.89 08CĐ-NL1 08D0070100 B ấp 2, X. Xuân Tâm, H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai Xuân Lộc

463 Nguyễn Thanh Tùng 01.01.89 08CĐ-NL1 08D0070102 B 173 tổ 3, Tây Minh, Lung Minh, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

464 Lê Xuân Tuyển 09.03.90 08CĐ-NL1 08D0070104 B ấp Lũy, X. Phước Lai, H. Cần Giuộc, T. Long An Cần Giuộc

465 Hồ Tuấn Vũ 18.10.90 08CĐ-NL1 08D0070106 B 569 ấp Thuận Hòa 1, Hòa Khánh Nam, Đức Hòa, Long Đức Hòa

466 Đặng Thanh Bằng 06.03.90 08CĐ-NL2 08D0070002 B Chánh Khoan Đông, Mỹ Lợi, Phù Mỹ, T. Bình Định Phù Mỹ

Page 99: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

467 Phạm Ngọc Bình 05.06.90 08CĐ-NL2 08D0070004 B ấp 2, Bình Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

468 Nguyễn Quốc Chiến 20.02.90 08CĐ-NL2 08D0070006 B Phú Bình, Cam Phú, Cam Ranh, Khánh Hòa TX. Cam Ranh

469 Phạm Văn Chung 09.04.90 08CĐ-NL2 08D0070008 B Đông Lâm, Nhơn Lộc, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

470 Đỗ Khắc Cường 20.10.90 08CĐ-NL2 08D0070010 LT B xóm 2, Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn, T. Quảng Ng Bình Sơn

471 Nguyễn Quốc Cường 23.11.90 08CĐ-NL2 08D0070012 92/1 KP.1, F. Tân Thới Nhất, Q. 12 12

472 Bùi Văn Dương 21.10.89 08CĐ-NL2 08D0070014 B Tịnh Hòa, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

473 Nguyễn Quốc Đạt 10.06.90 08CĐ-NL2 08D0070018 B đội 2, An Hòa, Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

474 Trần Văn Đạt 01.11.87 08CĐ-NL2 07D0070019 B X. Đức Phú, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi Quảng Ngãi

475 Nguyễn Tiến Đức 26.01.90 08CĐ-NL2 08D0070020 B tổ 19, ấp An Hiệp 2, X. Liên Hiệp, H. Đức Trọng, T. Đức Trọng

476 Trần Văn Giang 17.08.89 08CĐ-NL2 08D0070022 B Tổ 13, ấp 5, Chơn Thành A, TT. Chơn Thành, T. Bình Chơn Thành

477 Cao Văn Hiển 01.04.90 08CĐ-NL2 08D0070024 B ấp Hội An, Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

478 Bùi Văn Hòa 26.05.89 08CĐ-NL2 08D0070028 40/17A, F. Tân Thới Nhất, Q. 12 12

479 Đặng Huy Hoàng 10.12.88 08CĐ-NL2 08D0070030 B Chánh Liêm. Cát Tưởng, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

480 Bùi Văn Hùng 06.05.90 08CĐ-NL2 08D0070032 B Kỳ Trung, An Kỳ, TịnhKỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

481 Mai Anh Khoa 13.12.90 08CĐ-NL2 08D0070036 32/10/2 Chí Linh, F. 6, Q. Tân Bình Tân Bình

482 Đinh Tuấn Kiệt 17.05.88 08CĐ-NL2 07D0070045 B A17/04A QL.50, X. Bình Hưng, H. Bình Chánh Bình Định

483 Lê Phước Lộc 20.07.89 08CĐ-NL2 08D0070040 B 288/7 ấp 7 X. Phước Tân Hưng, H. Châu Thành, T. Lon Thành

484 Lê Văn Lợi 20.10.90 08CĐ-NL2 08D0070042 B tổ 3, Thôn 5, Mê Ru, H. Đức Linh, T. Bình Thuận Đức Linh

485 Hồ Thanh Luân 19.04.90 08CĐ-NL2 08D0070044 B An Giang Tây, X. Mỹ Đức, H. Phú Mỹ, T. Bình Định Phù Mỹ

486 Mông Văn Luân 06.06.87 08CĐ-NL2 08D0070045 LP B thôn 4, X. Đăk R'La, Đăk MiL, Đăk Nông Đăk Mil

487 Nguyễn Đình Nam 30.07.89 08CĐ-NL2 07D0070062 B 62/2 ấp 2, X. Phú Ngọc, H. Định Quán, T. Đồng Nai Đồng Nai

488 Nguyễn Văn Nam 20.08.87 08CĐ-NL2 08D0070047 B 52 Tân Thanh, Minh Tân, Dầu Tiếng, Bình Dương Dầu Tiếng

489 Nguyễn Văn Nghị 15.04.89 08CĐ-NL2 08D0070049 B Khu 4, TT. Đồng Nai, Cát Tiên, T. Lâm Đồng Cát Tiên

490 Phan Thanh Nhã 02.02.90 08CĐ-NL2 08D0070051 54/2 tổ 17, KP.1, F. Tân Thới Nhất, Q. 12 12

491 Đinh Vũ Nhật 20.09.89 08CĐ-NL2 08D0070053 Phước Thuận, Đức Phú, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

492 Lại Văn Phong 22.01.90 08CĐ-NL2 08D0070055 580/7 Phạm Thế Hiển, F. 4, Q. 8 8

493 Nguyễn Hoàng Phước 10.02.90 08CĐ-NL2 08D0070059 B Tịnh Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

494 Đỗ Xuân Sang 20.07.89 08CĐ-NL2 08D0070063 B ấp 3, Tiến Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước TX. Đồng Xoài

495 Trần Thanh Sang 30.09.90 08CĐ-NL2 08D0070065 B Tổ 39, Khởi Trung, Cầu Khởi, Dương Minh Châu, Tây Dương Minh Châu

496 Mai Xuân Tài 05.08.90 08CĐ-NL2 08D0070067 B Tân Trung, Phước Tân, Xuyên Mộc, T. BR-VT Xuyên Mộc

497 Đỗ Anh Tấn 03.08.90 08CĐ-NL2 08D0070069 B Phước Trung, Phước Bình, Phước Long, Bình Phước Phước Long

Page 100: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

498 Nguyễn Văn Thanh 18.10.90 08CĐ-NL2 08D0070073 B Tân Lợi, Tân Phú, Tân Châu, T. Tây Ninh Tân Châu

499 Phùng Chấn Thiêm 27.04.90 08CĐ-NL2 08D0070075 32/70 Ngô Quyền, F. 6, Q. 5 5

500 Trần Quốc Thịnh 12.03.90 08CĐ-NL2 08D0070077 B 600 đ.2/4 KP. Nghĩa Lập 3, Thạch Mỹ, Đơn Dương, L Đơn Dương

501 Hồ Sỹ Thông 06.03.88 08CĐ-NL2 07D0070098 B Thôn 23 X. Ea Ninh, H. Cư Kuin, T. Đăk Lăk Cư Kuin

502 Huỳnh Văn Thông 26.07.90 08CĐ-NL2 08D0070080 B ấp 1, X. Phước Tuy, Cần Đước, Long An Cần Đước

503 Nguyễn Cao Thượng 03.04.87 08CĐ-NL2 08D0070086 113A Lê Đức Thọ, F. 17, Q. Gò Vấp Gò Vấp

504 Võ Hoài Thương 08.11.89 08CĐ-NL2 08D0070087 B xóm 1, Gia An, Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

505 Lê Văn Tin 10.01.89 08CĐ-NL2 08D0070091 Đội 12, Hà Nhai, Tịnh Hà, Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi Sơn Tịnh

506 Đoàn Ngọc Nhật Trân 10.03.88 08CĐ-NL2 07D0070101 B 8/275 KP. Quyết Thắng 2, F. Khánh Hậu, T. Long An F.Khánh Hậu

507 Phạm Trần Trí 05.09.90 08CĐ-NL2 08D0070095 A2/11 ấp 1. X. Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh Bình Chánh

508 Nguyễn Kế Tư 08.11.90 08CĐ-NL2 08D0070099 B X. Bom Bo, H. Bù Đăng, T. Bình Phước Bù Đăng

509 Giang Thanh Tùng 31.05.90 08CĐ-NL2 08D0070101 D15/403 ấp 4, X. Phong Phú, H. Bình Chánh Bình Chánh

510 Nguyễn Văn Tưởng 05.11.87 08CĐ-NL2 08D0070103 B đội 8, Thôn Nghĩa Nhơn, X. Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Hoài Ân

511 Nguyễn Vũ Cường 26.05.90 08CĐ-NL2 08CTN0142 B Thôn Hòa Mỹ, X.Hành Phước, Nghĩa Hành, Quảng Ngã Nghĩa Hành

512 Nguyễn Trung Hậu 09.10.90 08CĐ-NL2 08CTN0147 B Thôn Liên Thuận, Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình T Hàm Thuận Bắc

513 Nguyễn Ngọc Sơn 28.09.89 08CĐ-NL2 08CTN0280 B 2A6 ấp Nguyễn Huệ 2, X.Quang Trung, Thống Nhất, Đ Thống Nhất

514 Trần Văn Thành 24.05.90 08CĐ-NL2 08CTN0158 B ấp C2, X.Thạnh Thắng, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ Vĩnh Thạnh

515 Ngô Thanh Toàn 21.05.89 08CĐ-NL2 08CTN0159 B X. Ia Ake, H. Phú Thiện, T. Gia Lai Phú Thiện

516 Phạm Văn Châu An 31.08.90 08CĐ-CK1 08D0020001 B ấp 1, X. Phước Đông, H. Cần Đước, T. Long An Cần Đước

517 Nguyễn Thanh Âu 05.07.89 08CĐ-CK1 08D0020006 B thôn Mỹ Tân, X. Bình Chánh, H. Bình Sơn, T. Quảng N Bình Sơn

518 Bùi Chinh Chiến 03.01.89 08CĐ-CK1 08D0020011 B thôn 6, X. Tân Thượng, H. Di Linh, Lâm Đồng Di Linh

519 Nguyễn Công Chính 27.09.90 08CĐ-CK1 08D0020016 KT3, 606/145/18 đ.3/2, F. 14, Q. 10 10

520 Lê Cường 20.02.90 08CĐ-CK1 08D0020021 TT.274/10A Trường Chinh, F. 13, Q. Tân Bình Tân Bình

521 Phan Thế Cường 17.05.86 08CĐ-CK1 08D0020026 5/8 Đồ Sơn, F. 4, Q. Tân Bình Tân Bình

522 Nguyễn Hồng Diễn 05.10.90 08CĐ-CK1 08D0020031 B thôn Trường Quý, X. Kỳ Thịnh, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh Kỳ Anh

523 Phạm Thanh Điền 14.10.90 08CĐ-CK1 08D0020041 ấp 1. X. Tân Hòa, Bến Lức, Long An Bến Lức

524 Nguyễn Văn Đồng 16.08.90 08CĐ-CK1 08D0020046 B đội 1, Trường Định 1, Bình Hòa, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

525 Hoàng Đình Hậu 05.11.89 08CĐ-CK1 08D0020061 B Bôn Định, Bình Nam, X. Hoài Đức, H. Hoài Nhơn, T. B Hoài Nhơn

526 Nguyễn Minh Hiếu 10.01.89 08CĐ-CK1 08D0020066 ấp 4. X. Hòa Bình, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

527 Nguyễn Thanh Hoàng 01.06.90 08CĐ-CK1 08D0020071 B ấp Long Sơn, X. Ô Long Vĩ, H. Châu Phú, An Giang Châu Phú

528 Trần Đình Huy 15.10.90 08CĐ-CK1 08D0020081 B ấp 1, X. Bình Lộc, TX. Long Khánh, T. Đồng Nai TX. Long Khánh

Page 101: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

529 Nguyễn Văn Khanh 01.03.90 08CĐ-CK1 08D0020086 B Thượng Hải, Hải Thanh, Tỉnh Gia, Thanh Hóa Tĩnh Gia

530 Trương Quang Khánh 30.12.89 08CĐ-CK1 08D0020088 B Khê Ba, Mỹ Lại, Tịnh khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

531 Phạm Trung Kiên 24.05.86 08CĐ-CK1 08D0020091 B tổ 5, khu 11, Di Linh, Lâm Đồng Di Linh

532 Lê Tấn Lộc 20.05.90 08CĐ-CK1 08D0020101 B Tân Tứ, Ninh Thượng, Ninh Hòa, Khánh Hòa Ninh Hòa

533 Lương Hoàng Long 01.11.89 08CĐ-CK1 08D0020106 B 957 KP.11, F. Lộc Phát, TX. Bảo Lộc, T. Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

534 Phạm Mão 07.09.87 08CĐ-CK1 08D0020111 B xóm 8 Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu, Nghệ An Quỳnh Lưu

535 Nguyễn Văn Nam 15.07.89 08CĐ-CK1 08D0020116 B 248, tổ 10, ấp Bến Xoài, X. Nhuận Phú Tân, Mỏ Cày, B Mỏ Cày

536 Phan Thanh Phong 15.05.90 08CĐ-CK1 08D0020139 B ấp 5, Lộc Thuận, Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

537 Ngô Văn Phú 13.12.90 08CĐ-CK1 08D0020141 TT274/10A Trường Chinh, F. 13, Q. Tân Bình Tân Bình

538 Trần Hòa Phú 16.08.90 08CĐ-CK1 08D0020146 LP B 168 KP2, Trương Vĩnh Ký, TT. Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

539 Nguyễn Thanh Phước 20.07.89 08CĐ-CK1 08D0020151 274/10A Trường Chinh, F. 13, Q. Tân Bình Tân Bình

540 Đỗ Đức Quân 24.08.89 08CĐ-CK1 08D0020156 B Lộc Châu 4,Tân Nghĩa, H. Di Linh, T. Lâm Đồng Di Linh

541 Nguyễn Văn Quyền 24.12.89 08CĐ-CK1 08D0020165 B 92 Lý Nam Đế, TT. Quảng Phú, H. Cư Mgar, T. Đăk Lă Cư M gar

542 Lê Đức Tài 11.11.87 08CĐ-CK1 08D0020175 B xóm 3, thôn 6, Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

543 Đinh Minh Tân 14.07.90 08CĐ-CK1 08D0020180 TT 274/10A Trường Chinh, F. 13, Q. Tân Bình Tân Bình

544 Châu Hoàng Thái 07.12.89 08CĐ-CK1 08D0020185 A12/3 ấp 1, X. Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh Bình Chánh

545 Lê Đức Thanh 25.02.90 08CĐ-CK1 08D0020191 B tôổ 47 Lộc Trung, Lộc Minh, Dương Minh Châu, Tây N Dương Minh Châu

546 Nguyễn Thiện 15.02.90 08CĐ-CK1 08D0020196 B X. Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

547 Nguyễn Đức Thuận 17.03.89 08CĐ-CK1 08D0020201 KT3,Lộ 11 ấp Tân Định, X. Tân Thông Hội, H. Củ Chi Củ Chi

548 Trần Toàn 10.10.89 08CĐ-CK1 08D0020216 TT 274/10A Trường Chinh, F. 13, Q. Tân Bình Tân Bình

549 Phạm Văn Trí 25.12.90 08CĐ-CK1 08D0020221 B tồ 4, ấp Đông Môn 2, TT. Diên Khánh, Khánh Hòa Diên Khánh

550 Phạm Minh Trọng 01.06.90 08CĐ-CK1 08D0020226 B Tổ 3, thôn 1, Me Pu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

551 Trần Thanh Truyền 10.12.89 08CĐ-CK1 08D0020231 B 150 ấp Tân Điền, Thành Thới B, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

552 Trịnh Quốc Tuấn 02.04.90 08CĐ-CK1 08D0020241 B đội 8 Thị Tứ, Thạch An, Bình Mỹ, Bình Sơn, Quảng Ng Bình Sơn

553 Phan Cảnh Tùng 02.01.89 08CĐ-CK1 07D0020251 B ấp Gò Cao, TT.Hậu Nghĩa, H.Đức Hòa, T.Long An Long An

554 Võ Thanh Tùng 16.05.87 08CĐ-CK1 08D0020246 TT 274/10A Trường Chinh, F. 13, Q. Tân Bình Tân Bình

555 Châu Tuấn Vũ 11.03.90 08CĐ-CK1 08D0020251 B Phú Điền, Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc

556 Huỳnh Văn Như Ý 20.04.89 08CĐ-CK1 08D0020256 B 212/4 Thân Bình, Tân Cửa Nghĩa, Châu Thành, Tiền Gi Châu Thành

557 Phạm Nguyễn Anh Duy 21.01.89 08CĐ-CK1 07D0020039 KP.5, Thị trấn Củ Chi, H. Củ Chi Củ Chi

558 Trương Tuấn An 15.12.90 08CĐ-CK2 08D0020002 B Thuận Bình, Truông Mít, Dương Minh Châu, Tây Ninh Dương Minh Châu

559 Lê Trọng Ân 01.01.90 08CĐ-CK2 08D0020007 B đội 3, Bích La, Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị Triệu Phong

Page 102: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

560 Dương Minh Chiến 26.03.90 08CĐ-CK2 08D0020012 B 28 ấp 3B, Phước Lợi, Bến Lức, Long An Bến Lức

561 Nguyễn Văn Chương 05.09.88 08CĐ-CK2 08D0020017 B thôn 6, Tượng Văn, Nông Cống, Thanh Hóa Nông Cống

562 Trần Ngọc Cường 20.08.89 08CĐ-CK2 08D0020027 B thôn Dốc Lăng, X. Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Hàm Thuận Bắc

563 Hoàng Tiến Duy 17.04.86 08CĐ-CK2 08D0020037 Xuân Trung, Xuân Trường, Nam Định Xuân Trường

564 Lê Tiến Đức 04.01.89 08CĐ-CK2 08D0020047 B 170/3/3 An Bình, Trung Hòa, Trảng Bom, Đồng Nai Trảng Bom

565 Trần Văn Giàu 25.02.90 08CĐ-CK2 08D0020052 B ấp 3, X. Tân Thủy, H. Ba Tri, T. Bến Tre Ba Tri

566 Nguyễn Đức Hậu 02.02.90 08CĐ-CK2 08D0020062 LP B xóm 2, thôn Hiệp Vinh 1, Canh Vinh, Vân Canh, Bình Vân Canh

567 Trần Trung Hiếu 28.03.90 08CĐ-CK2 08D0020067 294 tổ 7, ấp 4A, X. Bình Mỹ, H. Củ Chi Củ Chi

568 Nguyễn Hoàng Bá Hùng 13.04.89 08CĐ-CK2 08D0020077 B TT. Đa Tẻh, Đạ Tẻh, Lâm Đồng Đa Tẻh

569 Huỳnh Minh Kế 07.11.90 08CĐ-CK2 08D0020082 C7/10 ấp 3, Bình Chánh, Bình Chánh Bình Chánh

570 Nguyễn Văn Lập 16.09.90 08CĐ-CK2 08D0020097 B X. Ea Kuăng, H. Krông Păc, T. Đăk Lăk Krông Pắc

571 Nguyễn Minh Lộc 08.10.90 08CĐ-CK2 08D0020102 B Khu 5, TT. Gia Ray, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

572 Nguyễn Đình Long 08.06.90 08CĐ-CK2 08D0020107 B Phú Trị, Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định Hoài Ân

573 Lưu Quốc Minh 31.12.89 08CĐ-CK2 08D0020112 297/44 Vĩnh Viễn, F. 5, Q. 10 10

574 Nguyễn Xuân Nam 08.09.90 08CĐ-CK2 08D0020117 B Tuân Thừa, X. Ninh Bình, H. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa Ninh Hòa

575 Lê Trí Nhân 27.06.90 08CĐ-CK2 08D0020127 B 711 Lý Thường Kiệt, F. 5, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang TP.Mỹ Tho

576 Nguyễn Lộc Phi 17.09.90 08CĐ-CK2 08D0020137 176 Bến Phú Lâm, F. 9, Q. 6 6

577 Nguyễn Hoàng Phú 17.12.89 08CĐ-CK2 08D0020142 271 Nguyễn Duy, F. 9, Q. 8 8

578 Trần Nguyên Phú 10.06.90 08CĐ-CK2 08D0020147 B xóm 15b, X. Nghi Kiều, Nghi Lộc, T. Nghệ An Nghi Lộc

579 Trần Quốc Quân 10.05.90 08CĐ-CK2 08D0020157 B Krông Bờ La, Kbang, Gia Lai Kbang

580 Nguyễn Đình Quốc 22.08.89 08CĐ-CK2 08D0020161 B thôn 14A, Ea Kly, Krông Păc, Đăk Lăk Krông Păc

581 Võ Văn Quyền 12.03.89 08CĐ-CK2 08D0020166 LT B đội 3, Châu Long, Phước An, Bình Khương,Bình Sơn, Bình Sơn

582 Trịnh Quốc Sỹ 10.06.90 08CĐ-CK2 08D0020171 B thôn 7,Quảng Thái, H.Quảng Vương, T.Thanh Hóa Quảng Xương

583 Lê Tuấn Tài 12.07.90 08CĐ-CK2 08D0020176 B ấp 1, X.Lộc Thuận, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước Lộc Ninh

584 Lương Hữu Tân 16.04.89 08CĐ-CK2 08D0020181 B X. Tùng Lộc, H. Cam Lộc, T. Hà Tĩnh Can Lộc

585 Nguyễn Văn Thái 18.07.89 08CĐ-CK2 08D0020187 B 110/59 ấp Phú Thuận, Phú Sơn, Chợ Lách, Bến Tre Chợ Lách

586 Nguyễn Đăng Thành 24.08.89 08CĐ-CK2 08D0020192 102/8K ấp Dân Thắng 2, Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn Hóc Môn

587 Nguyễn Chí Thiện 21.05.90 08CĐ-CK2 08D0020197 71/6F, KP.6, F. Tân Thới Nhất, Q. 12 12

588 Nguyễn Minh Thuận 22.04.90 08CĐ-CK2 08D0020202 15/1B Bình Đức, F. 15, Q. 8 8

589 Hoàng Tiến 18.11.88 08CĐ-CK2 08D0020206 B đội 9, Tây Thuận, X. Bình Trung, H. Bình Sơn, T. Quả Bình Sơn

590 Nguyễn Quốc Tiến 16.10.90 08CĐ-CK2 08D0020209 B ấp An Thủy, X. An Ninh Tây, H. Đức Hòa, T. Long An Đức Hòa

Page 103: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

591 Bùi Đức Tiệp 20.10.88 08CĐ-CK2 08D0020212 B xóm 5, X. Đậu Liêu, TX. Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh TX. Hồng Lĩnh

592 Võ Thanh Tòng 26.04.90 08CĐ-CK2 08D0020217 B thôn Cát Lợi, X. Phước Cát 1, H. Cát Tiên, T. Lâm Đồn Cát Tiên

593 Phạm Văn Triệu . .89 08CĐ-CK2 08D0020222 B 165 ấp Tân Điền, Thành Thới B, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

594 Trần Quang Trong 27.04.89 08CĐ-CK2 08D0020227 B khối 5, TT. Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

595 Bùi Văn Tú 30.01.88 08CĐ-CK2 08D0020232 B ấp 3, Trà Vong, Tân Biên, Tây Ninh Tân Biên

596 Hồ Văn Tùng 20.12.89 08CĐ-CK2 08D0020242 B ấp Giồng Ngang, X. Hòa Khánh Đông, Đức Hòa, Long Đức Hòa

597 Nguyễn Đinh Vũ 18.04.90 08CĐ-CK2 08D0020252 B tổ 4, ấp 1, Hắc Dịch, Tân Thành, BR-VT Tân Thành

598 Nguyễn Thanh Hùng 15.06.90 08CĐ-CK3 08D0020078 743/11/20 Hồng Bàng, F. 6, Q. 6 6

599 Châu Du Kỳ 19.09.88 08CĐ-CK3 08D0020093 565/18/5 đ. Bình Thới, F. 10, Q. 11 11

600 Nguyễn Minh Tuấn 21.01.90 08CĐ-CK3 08D0020238 17/72 Mỹ Hòa 1, X. Trung Chánh, H. Hóc Môn Hóc Môn

601 Nguyễn Phúc Châu Anh 01.02.89 08CĐ-CK3 08D0020003 B 48B Phước Thắng, F. 12, TP. Vũng Tàu TP.Vũng Tàu

602 Nguyễn Đức Báo 15.11.87 08CĐ-CK3 08D0020008 B xóm 4, Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu, Nghệ An Quỳnh Lưu

603 Nguyễn Thành Chiến 25.05.90 08CĐ-CK3 08D0020013 B ấp Sa Cá, Bình An, Long Thành, Đồng Nai Long Thành

604 Võ Mê Hi Cô 26.03.87 08CĐ-CK3 08D0020018 B ấp Nhơn Hòa 1, X. Đức Hòa Thượng, H. Đức Hòa, Lon Đức Hòa

605 Lê Phú Cường 15.08.88 08CĐ-CK3 08D0020023 B KP.2, F. Bình Tân, TX. La Gi, Bình Thuận TX.La Gi

606 Trần Xuân Cương 01.08.89 08CĐ-CK3 08D0020028 B X. Đức Lập, H. Đức Thọ, T. Hà Tỉnh Đức Thọ

607 Nguyễn Tiến Dũng 12.06.89 08CĐ-CK3 08D0020033 B xóm 2, thôn 5, Đại Lào, Bảo Lộc, Lâm Đồng Bảo Lộc

608 Lý Duy 20.10.89 08CĐ-CK3 08D0020038 B Bình Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi Bình Sơn

609 Vũ Thành Đô 21.07.90 08CĐ-CK3 08D0020043 B ấp Phú Lâm 1, X.Phú Sơn, H. Tân Phú, T. Đồng Nai Tân Phú

610 Nguyễn Thành Đức 20.04.90 08CĐ-CK3 08D0020048 B ấp 3 X. Sông Ray, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai Cẩm Mỹ

611 Trần Hà 25.03.90 08CĐ-CK3 08D0020053 B 582/15 KP. Hải Trung, TT. Phước Hải, H. Đất Đỏ. T. Đất Đỏ

612 Đinh Văn Huân 03.01.89 08CĐ-CK3 08D0020073 B đội 5, Phú Thọ, Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, T. Nam Định Nghiĩa Hưng

613 Nguyễn Ngọc Minh Kha 15.08.90 08CĐ-CK3 08D0020083 B đội 11, thôn Lục Lễ, X. Phước Hiệp, H. Tuy Phước, T. Tuy Phước

614 Nguyễn Phạm Văn Lâu 28.07.90 08CĐ-CK3 08D0020098 B Ấp Phú Lộc Thượng, An Định, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

615 Trần Tấn Lộc 15.02.86 08CĐ-CK3 08D0020103 B 03C/09 KP.3, TT Châu Thành, Tây Ninh Châu Thành

616 Nguyễn Thanh Long 18.02.88 08CĐ-CK3 08D0020108 B đội 1, Bình Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi Bình Sơn

617 Lý Thanh Nam . .90 08CĐ-CK3 08D0020113 B X. Mỹ Hạnh Bắc, H. Đức Hòa, T. Long An Đức Hòa

618 Phạm Hoài Nam 19.08.90 08CĐ-CK3 08D0020118 B thôn Châu Linh, X. Tùng Ảnh, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh Đức Thọ

619 Nguyễn Đình Ngọc 17.07.89 08CĐ-CK3 08D0020123 B Hưng Yên, Hưng Nguyên, Nghệ An Hưng Nguyên

620 Võ Văn Nô 04.11.90 08CĐ-CK3 08D0020133 B thôn 5, Liên Đầm, Di Linh, Lâm Đồng Di Linh

621 Nguyễn Thái Phong 19.11.89 08CĐ-CK3 08D0020138 B ấp 15, X. Tân Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

Page 104: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

622 Nguyễn Thanh Phú 20.04.87 08CĐ-CK3 08D0020143 B thôn ba Bình, X. Hành Thịnh, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Nghĩa Hành

623 Lỷ Tình Phúc 16.10.90 08CĐ-CK3 08D0020148 B ấp 5, X. Núi Tượng, H. Tân Phú, T. Đồng Nai Tân Phú

624 Đạo Văn Phương 31.08.88 08CĐ-CK3 08D0020153 B Lương Triì, Nhơn Sơn, Ninh Sơn, - Ninh Thuận Ninh Sơn

625 Phạm Tài Quang 04.02.88 08CĐ-CK3 08D0020158 B tổ 9, KP.6, Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

626 Phạm Đình Quốc 01.02.90 08CĐ-CK3 08D0020162 B thôn Tân Thùy, Ninh Lộc, Ninh Hòa, Khánh Hòa Ninh Hòa

627 Hoàng Kim Sáng 07.12.90 08CĐ-CK3 08D0020167 B xóm 11, X. Hải Ninh, Hải Hậu, T. Nam Định Hải Hậu

628 Nguyễn Tấn Tài 28.11.90 08CĐ-CK3 08D0020177 B 5Ô2/4 KP. Hải Trung, TT. Phước Hải, H. Đất Đỏ, BR- Đất Đỏ

629 Nguyễn Trung Tấn 25.04.90 08CĐ-CK3 08D0020182 B Chánh Trạch 1, Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

630 Mai Văn Thắng 06.07.90 08CĐ-CK3 08D0020188 B X. Nga Thạch, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa Nga Sơn

631 Nguyễn Văn Thanh 12.06.89 08CĐ-CK3 08D0020193 B xóm 2, Nga Thái, Nga Sơn, Thanh Hóa Nga Sơn

632 Trần Đức Thuận 30.04.89 08CĐ-CK3 08D0020203 B Tân Phát B, Tân Hiệp, Kiên Giang Tân Hiệp

633 Hứa Văn Tiến 27.07.87 08CĐ-CK3 08D0020207 B Lương Tri, Nhơn Sơn, Ninh Sơn, T. Ninh Thuận Ninh Sơn

634 Hoàng Xuân Toàn 04.05.89 08CĐ-CK3 08D0020213 LP B 10 Nguyễn Thái Học, K. 6, F. 2, Bảo Lộc, T. Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

635 Nguyễn Chí Trung 01.07.90 08CĐ-CK3 08D0020228 B Trung Sơn, Suối Nghệ, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

636 Nghiêm Thanh Tùng 16.07.90 08CĐ-CK3 08D0020243 B Thanh Trì, Đông Thanh, Lâm Hà, Lâm Đồng Lâm Hà

637 Nguyễn Quang Việt 01.06.89 08CĐ-CK3 08D0020248 B An Đạo, Tịnh Long, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

638 Phạm Khắc Lê Vũ 20.04.90 08CĐ-CK3 08D0020253 B Cam Đức, Cam Lâm, Khánh Hòa Cam Lâm

639 Phan Ngọc Anh 18.07.90 08CĐ-CK4 08D0020004 B thôn 1A, EaKly, H. Krông Păk, T. Đăk Lăk Krông Pắc

640 Huỳnh Ngọc Bình 29.03.89 08CĐ-CK4 08D0020009 B đội 11, Hiệp Phổ Nam, Hành Trung, Nghĩa Hành, Quản Nghĩa Hành

641 Phan Đình Chiến 26.11.90 08CĐ-CK4 08D0020014 B đội 5, Văn Thành, Yên Thành, Nghệ An Yên Khánh

642 Trần Thành Công 17.05.90 08CĐ-CK4 08D0020019 2/5 Phạm Văn Hai, F. 3, Q. Tân Bình Tân Bình

643 Lê Phi Danh 20.01.90 08CĐ-CK4 08D0020029 B ấp xóm Gò, X. Tăng Hòa, H. Gò Công Đông, T. Tiền G Gò Công Đông

644 Lê Đại Dương 03.02.90 08CĐ-CK4 08D0020034 KT3. 269F/103 Nguyễn Trãi, F. Nguyễn Cư Trinh, Q. 1 1

645 Đỗ Minh Đoàn 22.01.90 08CĐ-CK4 08D0020044 KT3, 17D/2 tổ 36 KP.5, F. Trung Mỹ Tây, Q. 12 12

646 Nguyễn Văn Đồng 01.09.89 08CĐ-CK4 08D0020257 LP B xóm 17 , X. Thạch Tân, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh Thạch Hà

647 Phan Công Đức 08.10.88 08CĐ-CK4 08D0020049 B thôn 3, Ea Kly, Krông Păc, Đăk Lăk Krông Păc

648 Huỳnh Minh Hải 02.11.90 08CĐ-CK4 08D0020055 52 đ. T6, F. Tây Thạnh, Q. Tân Phú Tân Phú

649 Phan Xuân Hải 20.10.90 08CĐ-CK4 08D0020059 B thôn 6A, Bình Thắng, Phước Long, T. Bình Phước Phước Long

650 Phan Duy Hiệp 25.10.90 08CĐ-CK4 08D0020064 B Mỹ Bình 2, Hoài Phú, Hoài Nhơn, T. Bình Định Hoài Nhơn

651 Trần Duy Hòa 10.05.89 08CĐ-CK4 08D0020069 B 13A/18 KP.1, TT. Châu Thành, Tây Ninh Châu Thành

652 Đặng Hữu Hưng 08.08.89 08CĐ-CK4 08D0020074 B Tùng Sơn, Tùng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh Can Lộc

Page 105: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

653 Tô Hoàng Nhật Hưng 05.10.88 08CĐ-CK4 08D0020079 B thôn Vùng Tư, Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

654 Nguyễn Tấn Khang 01.11.90 08CĐ-CK4 08D0020084 B ấp Dương Hòa, X. Phước Trung, Gò Công Đông, Tiền Gò Công Đông

655 Trần Sìu Ký 26.06.90 08CĐ-CK4 08D0020094 B ấp 10, X. Xuân Tây, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai Cẩm Mỹ

656 Trần Hữu Linh 20.03.90 08CĐ-CK4 08D0020099 B 101/13 KP3, Bình San, Hà Tiên, Kiên Giang TX. Châu Đốc

657 Phan Đăng Luân 20.10.90 08CĐ-CK4 08D0020109 B Thiết Định Nam, Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

658 Mã Văn Nam 21.09.90 08CĐ-CK4 08D0020114 B xóm 2, Thanh Lãng, NgaThạch, H. Nga Sơn, T. Thanh Nga Sơn

659 Châu Sĩ Nguyên 07.07.89 08CĐ-CK4 08D0020124 LP B độo 6, thôn Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

660 Trần Đức Nhật 01.04.90 08CĐ-CK4 08D0020129 B X. Kông Bờ La, H. Kbang, T. Gia Lai Kbang

661 Nguyễn Trường Phú 27.10.89 08CĐ-CK4 08D0020144 B ấp Mới 2, X. Mỹ Hạnh Nam, H. Đức Hòa, T. Long An Đức Hòa

662 Phạm Văn Phúc 14.04.90 08CĐ-CK4 08D0020149 B 196/GD, X. Mỹ Chánh, H. Ba Tri, T. Bến Tre Ba Tri

663 Phan Đăng Quang 15.01.90 08CĐ-CK4 08D0020159 Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Tân

664 Nguyễn Văn Quý 10.06.89 08CĐ-CK4 08D0020163 B X. Tân Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An Yên Thành

665 Phạm Tấn Soàn 08.10.90 08CĐ-CK4 08D0020168 B 85 ấp Phú Trạch 2, X. Cẩm Sơn, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

666 Đỗ Thành Tài 08.01.89 08CĐ-CK4 08D0020173 289/56 KP.2, F. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân Bình Tân

667 Võ Đức Tấn 11.05.90 08CĐ-CK4 08D0020183 B X. Tịnh Hòa, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi Sơn Tịnh

668 Trần Đắc Thanh 12.06.89 08CĐ-CK4 08D0020194 LT B Quý Hòa, X. Cẩm Hòa, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tỉnh Cẩm Xuyên

669 Nguyễn Ngọc Thịnh 27.09.90 08CĐ-CK4 08D0020199 B thôn Lộc Hải, X. Phú Lộc, H. Krông Năng, T. Đăk Lăk Krông Năng

670 Trần Công Thức 22.03.90 08CĐ-CK4 08D0020204 B Thanh Nhung 1, X. Phước Trung, Gò Công Đông, Tiền Gò Công Đông

671 Lê Văn Tiến 23.09.89 08CĐ-CK4 08D0020208 KT3, C5/25B ấp 3, Lê Minh Xuân, Bình Chánh Bình Chánh

672 Lý Quốc Toàn 07.04.90 08CĐ-CK4 08D0020214 459 Gia Phú, F. 3, Q. 6 6

673 Mai Minh Trí 17.05.90 08CĐ-CK4 08D0020219 B ấp hốc Thơm 2, X. Hòa Khánh Tây, H. Đức Hòa, T. Lo Đức Hòa

674 Đỗ Ngọc Trường 13.05.89 08CĐ-CK4 08D0020229 B TDP.3, TT. Ea Drăng, H. Ea Hleo, T. Đăk Lắc Ea H Leo

675 Nguyễn Trần Hữu Tự 05.04.89 08CĐ-CK4 08D0020234 B xóm 4, thôn 5, Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

676 Phạm Anh Tuấn 02.01.90 08CĐ-CK4 08D0020239 B 56 Nguyễn Bỉnh Khiêm, F. 2, Bảo Lộc, Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

677 Trần Ngọc Tùng 12.10.89 08CĐ-CK4 08D0020244 B xóm 10, thôn 6, Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

678 Từ Đình Việt 04.03.90 08CĐ-CK4 08D0020249 B thôn 4, X. Quảng Kim, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình Quảng Trạch

679 Nguyễn Đức Vương 05.06.90 08CĐ-CK4 08D0020254 B thôn 3, X. Ea Bhôk, H. Cư Kuin, T. Đăk Lăk Cư Kuin

680 Vũ Quốc Anh 22.10.85 08CĐ-CK5 08D0020005 thôn 11,X.Nhân Cơ, H. Đăk Lấp, T. Đăk Nông Đăk RLấp

681 Hoàng Quốc Cường 25.04.89 08CĐ-CK5 08D0020020 B 123 đ. 15, Trung Sơn, Suối Nghệ, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

682 Ngô Phú Cường 17.03.89 08CĐ-CK5 08D0020025 LP B 27 Ngô Thời Nhiệm, TX. Sa Đéc, Đồng Tháp TX.Sa Đéc

683 Trần Công Danh 15.02.90 08CĐ-CK5 08D0020030 B ấp 5, X. Vĩnh Hòa, H. Ba Tri, T. Bến Tre Ba Tri

Page 106: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

684 Nguyễn Trùng Dương 29.12.90 08CĐ-CK5 08D0020035 B ấp 5, Minh Thành, H. Chơn Thành, T. Bình Phước Chơn Thành

685 Lê Văn Đạt 22.07.90 08CĐ-CK5 08D0020040 B ấp Tân An, Tân Bình, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

686 Trần Minh Đức 17.12.90 08CĐ-CK5 08D0020050 B Bá Hà 1, Ninh Thủy, Ninh Hòa, Khánh Hòa Ninh Hòa

687 Ngô Chí Hảo 27.08.90 08CĐ-CK5 08D0020060 23/3A ấp Nam Lân, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn Hóc Môn

688 Mai Văn Hiệu 01.04.88 08CĐ-CK5 08D0020065 B xóm 3, X. Nga Thủy, Nga Sơn, Thanh Hóa Nga Sơn

689 Nguyễn Lê Hoàng 21.07.90 08CĐ-CK5 08D0020070 170 Hiền Vương, F. Phú Thạnh, Q. Tân Phú Tân Phú

690 Đoàn Văn Hùng 05.04.89 08CĐ-CK5 08D0020075 B Trực Hùng, Trực Ninh, Nam Định Trực Ninh

691 Trần Đình Khang 01.09.90 08CĐ-CK5 08D0020085 B 276 ấp 8, X. An Thủy, Ba Tri, Bến Tre Ba Tri

692 Nguyễn Thành Kiên 12.12.90 08CĐ-CK5 08D0020090 B xóm 4, Phú Đa, X. Công Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam Lý Nhân

693 Nguyễn Văn Lai 18.10.88 08CĐ-CK5 08D0020095 B tổ 39, ấp Xa Bang 1, X. Xà Bang, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

694 Hồ Thạch Lộc 28.10.90 08CĐ-CK5 08D0020100 B tổ 3, thôn 1, TT. Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

695 Đỗ Thanh Long 18.01.90 08CĐ-CK5 08D0020105 B thôn Tú Sơn 1, Đức Lâm, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi Mộ Đức

696 Đỗ Danh Mạnh 11.09.88 08CĐ-CK5 08D0020110 B thôn 6, X. Đạ Oai, H. Đạ Huoai, T. Lâm Đồng Đa Huoai

697 Nguyễn Phương Nam 02.05.90 08CĐ-CK5 08D0020115 B Hòa Cư, Nhơn Hưng, H. An Nhơn, T. Bình Định An Nhơn

698 Nguyễn Trung Nghĩa 10.12.90 08CĐ-CK5 08D0020120 B xóm 2, thôn 5, Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

699 Đặng Văn Nguyện 30.05.90 08CĐ-CK5 08D0020125 B Tòng Hóa, Đoàn Kết, Thanh Miện, Hải Dương Thạnh Miện

700 Trần Hồng Nhật 06.12.90 08CĐ-CK5 08D0020130 B Phú Giao, Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

701 Nguyễn Hùng Phát 02.07.90 08CĐ-CK5 08D0020135 B đội 6, Long Mỹ, Bình Long, Bình Sơn, Quảng Ngãi Bình Sơn

702 Phan Tấn Phú 09.09.90 08CĐ-CK5 08D0020145 B ấp Đức Trung, Bình Ba, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

703 Cao Tấn Phước 24.04.89 08CĐ-CK5 08D0020150 B 139 tổ 6, khu 1C TT. Cần Đước, Cần Đước, Long An Cần Giuộc

704 Võ Quang Quý 01.01.90 08CĐ-CK5 08D0020164 B X. Cam Giang, H. Núi Thành, T. Quảng Nam Núi Thành

705 Lâm Văn Tài 13.05.87 08CĐ-CK5 08D0020174 B ấp Thạnh Hiệp, Thạnh Tân, TX. Tây Ninh TX. Tây Ninh

706 Nguyễn Văn Tâm 01.03.88 08CĐ-CK5 08D0020179 B 18 tổ 1, Hiệp Thanh, Đức Trọng, Lâm Đồng Đức Trọng

707 Phạm Ngọc Thạch 23.11.81 08CĐ-CK5 08D0020184 LP B khu 7, X. Lộc Sơn, H. Bảo Lộc, T. Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

708 Nguyễn Đình Thái 20.03.90 08CĐ-CK5 08D0020186 B Thôn 3, Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh Cẩm Xuyên

709 Hoàng Thành 06.09.90 08CĐ-CK5 08D0020190 B Thạch Long, Kim Long, Châu Đức, BR- VT Châu Đức

710 Trần Văn Thêm 17.05.90 08CĐ-CK5 08D0020195 B ấp 3, Trà Vong, Tân Biên, Tây Ninh Tân Biên

711 Cao Tấn Thới 01.09.90 08CĐ-CK5 08D0020200 B ấp B2u Tràm Lớn, Tiên Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh Bến Cầu

712 Trần Huỳnh Thuộc 02.06.90 08CĐ-CK5 08D0020205 B Trung Lương, Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

713 Trần Ngọc Tiến 14.05.88 08CĐ-CK5 08D0020210 B đội 15, Quảng Hòa, Cam Thành Nam, Cam Ranh, Khán TX.Cam Ranh

714 Phạm Minh Toàn 19.06.90 08CĐ-CK5 08D0020215 C80 KP.1, Nguyễn Văn Quá, F. Đồng Hưng Thuận, Q. 12

Page 107: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

715 Nguyễn Bình Trọng 30.05.89 08CĐ-CK5 08D0020225 B 67R, Long Sơn, Long Điền, T. BR-VT Long Điền

716 Phan Nguyễn Xuân Trường 30.08.89 08CĐ-CK5 08D0020230 B A56 ấp Bình Đức, Bình Nhâm, Thuận An, Bình Dương Thuận An

717 Đinh Thanh Tuấn 10.01.90 08CĐ-CK5 08D0020235 B 37 tổ 6, ấp Bảo Vinh B, X. Bảo Vinh, Long Khánh, Đồn TX.Long khánh

718 Phạm Phú Tuân 14.06.90 08CĐ-CK5 08D0020240 B 143/6 ấp Nhân Đức, X. Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

719 Trần Tuấn Tùng 23.03.89 08CĐ-CK5 08D0020245 B đội 4, Thiệu Tân, Thiệu Hóa, Thanh Hóa Thiệu Hóa

720 Nguyễn Sỹ Vinh 26.03.90 08CĐ-CK5 08D0020250 B xóm 10, X. Bảo Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An Yên Thành

721 Nguyễn Trường Xuân 01.11.90 08CĐ-CK5 08D0020255 B tổ 6, thôn 3, X. Đức Hạnh, H. Đức Linh, T. Bình Thuận Đức Linh

722 Phan Ngọc Đại 26.09.89 08CĐ-CK5 07D0020044 B thôn 8, X.Cẩm Thăng, H.Cẩm Xuyên, T.Hà Tĩnh Cẩm Xuyên

723 Nguyễn Đức Anh 16.05.90 08CĐ-Ô1 08D0030008 27C Nguyễn Thức Đường, KP.3, F.An Lạc A, Q. Bình Bình Tân

724 Nguyễn Bá Ba 22.07.89 08CĐ-Ô1 08D0030011 B khối 4, TT, Tam Quang, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

725 Trần Anh Bảo 16.06.89 08CĐ-Ô1 08D0030015 B T.6, X. Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam Núi Thành

726 Trần Quốc Bình 04.04.90 08CĐ-Ô1 08D0030018 B xóm 7C, Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình Kim Sơn

727 Lê Văn Châu 07.08.90 08CĐ-Ô1 08D0030022 Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

728 Nguyễn Minh Chiến 24.06.88 08CĐ-Ô1 08D0030026 B thôn 9, Thông Lộc Nam, Bảo Lâm, Lâm Đồng Bảo Lâm

729 Hồ Bá Cơ 15.06.88 08CĐ-Ô1 08D0030030 LP B thôn 3, X. Băng Ađrênh, Krông Ana, Đăk Lăk Krông Ana

730 Nguyễn Thái Dương 19.03.90 08CĐ-Ô1 08D0030044 92 đ. 17, F. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức Thủ Đức

731 Phạm Khánh Duy 18.10.90 08CĐ-Ô1 08D0030047 B 82 ấp Phú Đông 2, An Định, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

732 Nguyễn Minh Hải Đại 28.04.90 08CĐ-Ô1 08D0030051 B 21 tổ 13 ấp Thoại Hương, Xuân Đông, Cẩm Mỹ, Đồng Cẩm Mỹ

733 Đỗ Bùi Hoàng Đạo 05.09.87 08CĐ-Ô1 07D0030052 B thôn An Mỹ 1, Tam An, Phú Ninh, Quảng Nam Phú Ninh

734 Nguyễn Văn Tấn Đạt 19.02.82 08CĐ-Ô1 08D0030054 B 78/2 tổ 8 ấp Phú Thứ, X. Phú An, Bến Cát, Bình Dương Bến Cát

735 Mai Văn Định 27.01.90 08CĐ-Ô1 08D0030058 B tổ 12, ấp Tây Minh, Lang Minh, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

736 Trần Văn Đông 12.12.90 08CĐ-Ô1 08D0030061 B Xuân Phương, Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

737 Nguyễn Thanh Đức 14.01.89 08CĐ-Ô1 08D0030065 B KDC Hòa Thuận, An Ninh, Phổ Ninh Đức Phổ

738 Đặng Quang Hải 14.10.90 08CĐ-Ô1 08D0030068 B xóm 6, Đông Yên, Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi Bình Sơn

739 Nguyễn Anh Hiền 18.02.88 08CĐ-Ô1 08D0030072 X. Suối Cát, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

740 Trần Quang Hiệu 09.01.88 08CĐ-Ô1 08D0030079 B Long Điền, Bình Sơn, Phước Long, Bình phước Phước Long

741 Ngô Đức Hoàng 02.02.90 08CĐ-Ô1 08D0030087 B xóm 9, Sơn Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh Can Lộc

742 Hoàng Công Hùng 14.09.89 08CĐ-Ô1 07D0030104 B 231 Cầu Sắt, thôn 10, X.Tân Thắng, H. Cư Jut, T.Đăk Đăk Nông

743 Mã Văn Hùng 30.10.90 08CĐ-Ô1 08D0030100 486/26/2 Bến Phú Lâm, F. 8, Q. 6 6

744 Nguyễn Công Hùng 28.06.90 08CĐ-Ô1 08D0030101 B khối 3, F. Nghi Tân, TX. Cửa Lò, T. Nghệ An TX. Cửa Lò

745 Huỳnh Chí Huy 09.07.90 08CĐ-Ô1 08D0030108 41/1/17 Đội Cung, F. 11, Q. 11 11

Page 108: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

746 Nguyễn Minh Khương 17.07.87 08CĐ-Ô1 08D0030121 KT3, 45/25/23 tổ 118 Trần Thái Tông, F. 15, Q. Tân Bì Tân Bình

747 Trần Công Lắm 02.05.90 08CĐ-Ô1 08D0030128 B tổ 10 Trà Hiệp, Trà Vong, Tân Biên, Tây Ninh Tân Biên

748 Yên Tấn Lộc 08.02.90 08CĐ-Ô1 08D0030135 B1/03 ấp 2,X. Đa Phước, H.Bình Chánh Bình Chánh

749 Lê Thanh Lưu 07.02.89 08CĐ-Ô1 08D0030149 24/31 KP.7 đ.Trương Phước Phan, F. Bình Trị Đông, Q Bình Tân

750 Hồ Khắc Nam 25.04.90 08CĐ-Ô1 08D0030156 B đội 4, thôn Phước Tân, X. Bình Tân, Phước Long, Bình Phước Long

751 Phan Tín Nghĩa 06.12.88 08CĐ-Ô1 08D0030169 tổ 6, ấp Hậu, Tân Thông Hội, Củ Chi Củ Chi

752 Nguyễn Tùng Nguyên 30.01.90 08CĐ-Ô1 08D0030176 LP B thôn Mỹ Hà, Hoài Đức, Lâm Hà, Lâm Đồng Lâm Hà

753 Phan Văn Phiền 00.00.86 08CĐ-Ô1 08D0030191 B Gia Đinh, Sóc Lào, Đôn Thuận, Trảng Bàng, Tây Ninh Trảng Bàng

754 Võ Thịnh Phú 07.04.89 08CĐ-Ô1 08D0030198 B Mỹ Xuân 2, Hòa Thịnh, Tây Hòa, Phú yên Tây Hòa

755 Hoàng Trung Sơn 12.02.89 08CĐ-Ô1 08D0030226 B X. Thống Nhất, H. Krông Buk, Đăk Lăk Krông Buk

756 Nguyễn Tấn Tài 25.06.90 08CĐ-Ô1 08D0030233 B ấp 5, TT. Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

757 Nguyễn Ngọc Thành 21.01.89 08CĐ-Ô1 08D0030247 B ấp Ngọc Lâm 3, Phú Xuân, Tân Phú, Đồng Nai Tân Phú

758 Lê Minh Thảo 16.04.90 08CĐ-Ô1 08D0030254 B tổ 36 khóm 4, F. 11, TP. Cao Lãnh, T. Đồng Tháp TP. Cao Lãnh

759 Ngô Tấn Thọ 05.07.90 08CĐ-Ô1 08D0030260 B ấp Hòa Bình, X. Vĩnh Hựu, H. Gò Công Tây, T. Tiền G Gò Công Tây

760 Phạm Quang Thủy 19.02.89 08CĐ-Ô1 08D0030274 B xóm 6, thôn 1, Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

761 Trần Minh Tiến 03.03.88 08CĐ-Ô1 08D0030281 LT B 146/MT Mỹ Thạnh, Ba Tri, Bến Tre Ba Tri

762 Vũ Đức Tin 03.02.89 08CĐ-Ô1 08D0030288 B X. Tân An, H. Tân Hiệp, T. Kiên Giang Tân Hiệp

763 Trương Thiện Toàn 24.01.89 08CĐ-Ô1 08D0030294 B 160/1A Trần H.Đạo, Đông Thịnh 5, F. Mỹ Phước, TP.L TP. Long Xuyên

764 Nguyễn Đình Trọng 08.10.89 08CĐ-Ô1 08D0030302 B đội 16A, TT. Sao Vàng, Thọ Xuân, Thanh Hóa Thọ Xuân

765 Trần Quang Trung 06.06.89 08CĐ-Ô1 08D0030309 B thôn 4, X. Ea BHốk, H. Cư Kuin, Đăk Lăk Cư Kuin

766 Võ Thanh Tú 03.10.90 08CĐ-Ô1 08D0030316 B ấp Trung Trạch, X. trung Thành, Vũng Liêm, Vĩnh Lon Vũng Liêm

767 Nguyễn Trần Tuấn 14.05.90 08CĐ-Ô1 08D0030323 B Phú Kim, Cát Trinh, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

768 Nguyễn Thanh Tùng 15.08.90 08CĐ-Ô1 08D0030330 B aấp 1, Sông Nhạn, Cẩm Mỹ, Đồng Nai Cẩm Mỹ

769 Phan Trung Việt 01.03.90 08CĐ-Ô1 08D0030337 B xóm Vạn Nam, Diễn Vạn, Diễn Châu, Nghệ An Diễn Châu

770 Trần Vũ 14.10.88 08CĐ-Ô1 08D0030344 B thôn 1, EaTu, TP. Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk TP.Buôn Ma Thuột

771 Trần Lê Xuân 23.02.90 08CĐ-Ô1 08D0030351 B Cát Chánh, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

772 Phạm Quốc An 25.12.90 08CĐ-Ô2 08D0030002 10 tổ 1, ấp 6B, X. Bình Mỹ, H. Củ Chi Củ Chi

773 Nguyễn Hồng Anh 20.09.90 08CĐ-Ô2 08D0030009 KT3, 62C Tổ 2, KP.2, TT. Củ Chi, H. Củ Chi Củ Chi

774 Đinh Xuân Bình 18.10.90 08CĐ-Ô2 08D0030016 B Phú Mỹ, Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

775 Nguyễn Ngọc Châu 18.08.90 08CĐ-Ô2 08D0030024 B Tri Thiện, Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định Tuy Phước

776 Huỳnh Vỉ Cơ 30.09.90 08CĐ-Ô2 08D0030031 45/291 Bình Tiên, F. 7, Q. 6 6

Page 109: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

777 Nguyễn Bá Cường 16.10.88 08CĐ-Ô2 08D0030038 Tổ 9, Song Vĩnh, X.Tân Phước, H. Tân Thành, T. BR- Tân Thành

778 Lương Ngọc Duy 10.02.90 08CĐ-Ô2 08D0030045 B đội 4, thôn Nghĩa Lập, X. Ea Kuăng, H. Krông Păk, Đă Krông Pắc

779 Nguyễn Hải Đăng 24.08.89 08CĐ-Ô2 08D0030052 KT3, 63/32Bis Quang Trung, F. 10, Q. Gò Vấp Gò Vấp

780 Nguyễn Văn Đông 05.07.90 08CĐ-Ô2 08D0030059 B xóm 8, Bình Lộc, Lộc Hà, Hà Tĩnh Lộc Hà

781 Nguyễn Văn Đức 18.08.87 08CĐ-Ô2 08D0030066 B thôn 5, Liên Điền, Di Linh, Lâm Đồng Di Linh

782 Nguyễn Huỳnh Hồ Hiệp 25.06.90 08CĐ-Ô2 08D0030073 E2/10A ấp 5, X.Vĩnh Lộc A, Bình Chánh Bình Chánh

783 Nguyễn Trọng Hiếu 06.05.90 08CĐ-Ô2 08D0030075 67/11 Phạm Văn Chiêu, F. 9, Q. Gò Vấp Gò Vấp

784 Vũ Gia Hiếu 10.10.89 08CĐ-Ô2 08D0030080 LT B An Cường, Minh Tân, Lương Tài, Bắc Ninh Lương Tài

785 Đàm Minh Hoàng 01.10.90 08CĐ-Ô2 08D0030085 Thống Nhất, F. Tân Thành, Q. Tân Phú Tân Phú

786 Hồ Đắc Hoàng 01.01.90 08CĐ-Ô2 08D0030086 B Mỹ Xuân 2, Hòa Thịnh, Tây Hòa, Phú Yên Tây Hòa

787 Phạm Thế Huệ 05.10.87 08CĐ-Ô2 08D0030095 B Xuân Thạnh 1, Hòa Tân Tây, Tây Hòa, Phú Yên Tây Hòa

788 Bạch Vũ Hưng 21.08.89 08CĐ-Ô2 08D0030097 B Ea Yông, Krông Păk, Đăk Lăk Krông Pắc

789 Nguyễn Văn Hùng 15.06.89 08CĐ-Ô2 08D0030102 B Buôn Ea Na, X. Ea Na, H. Krông A Na, Đăk Lăk Krông Ana

790 Đỗ Hồng Kha 22.04.90 08CĐ-Ô2 08D0030111 LP B Tài lương 4, X.Hoài Thanh Tây, H. Hoài Nhơn, T. Bình Hoài Nhơn

791 Phan Minh Khánh 10.01.90 08CĐ-Ô2 08D0030115 1/107A Lê Thị Hà, ấp Đình, Tân Xuân, Hóc Môn Hóc Môn

792 Nguyễn Anh Khoa 24.07.89 08CĐ-Ô2 08D0030117 362/424 Cộng Hòa, F. 13, Q. Tân Bình Tân Bình

793 Thi Anh Kiệt 28.03.90 08CĐ-Ô2 08D0030122 B X. Mỹ Hạnh Nam, Đức Hòa, Long An Đức Hòa

794 Nguyễn Duy Linh 01.03.90 08CĐ-Ô2 08D0030129 B Đạt Hiếu 1, Ea Đe, Krông Búk, Đăk Lăl Krông Buk

795 Dương Lợi 07.02.87 08CĐ-Ô2 08D0030136 B thôn 3, Nhân Sơ, Đăk RLấp, Đăk Nông Đăk RLâp

796 Nguyễn Văn Long 25.07.90 08CĐ-Ô2 08D0030143 B Tâm Thắng, Cư Jút, Đăk Nông Cư Jút

797 Hồ Viết Mạnh 02.08.90 08CĐ-Ô2 08D0030150 B C28/KC ấp 6, Tân Hiệp, Long Thành, Đồng Nai Long Thành

798 Võ Hoài Nam 10.09.90 08CĐ-Ô2 08D0030163 B Xuân Tảo, X. Xuân Sơn, H. Châu Đức, T. BR-VT Châu Đức

799 Võ Trọng Nghĩa 14.01.90 08CĐ-Ô2 08D0030170 B ấp 2, X. An Phước, H. Châu Thành, T. Bến Tre Châu Thành

800 Thái Bá Nguyên 29.10.85 08CĐ-Ô2 08D0030177 B tổ 1 ấp 6, X. Tân Khai, H. Bình Long, T. Bình Phước Bình Long

801 Phạm Văn Pháp 10.10.87 08CĐ-Ô2 08D0030185 LP B X. Tịnh Thiện, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

802 Nguyễn Văn Phương 02.02.89 08CĐ-Ô2 08D0030206 B Phước Lương, An Cư, Tuy An, Phú Yên Tuy An

803 Trần Đăng Quang 10.08.89 08CĐ-Ô2 08D0030213 B 72 ấp 5, X. Phước Bình, H Long Thành, T. Đồng Nai Long Thành

804 Đỗ Minh Sang 01.05.90 08CĐ-Ô2 08D0030220 B thôn Đại Thiện 2, Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Th Hàm Thuận Bắc

805 Nguyễn Thái Sơn 07.07.90 08CĐ-Ô2 08D0030227 B 315A thôn Cát Hải, X. Tân Hải, H. Tân Thành, T. BR- Tân Thành

806 Nguyễn Thành Tài 13.09.90 08CĐ-Ô2 08D0030234 34/22 Đinh Tiên Hoàng, F. 1, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

807 Nguyễn Nhật Thanh 10.01.90 08CĐ-Ô2 08D0030248 B thôn Xuân Lai, Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế Phú Lộc

Page 110: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

808 Hà A Thế 01.05.90 08CĐ-Ô2 08D0030255 B Ấp Tây Minh, X. Long Minh, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

809 Phan Thành Thời 01.10.90 08CĐ-Ô2 08D0030261 B X. An Ngãi, H. Long Điền, T. BR-VT Long Điền

810 Huỳnh Ngọc Thuyền 25.08.89 08CĐ-Ô2 08D0030275 B 53B Ngô Gia Tự, TT. Bình Định, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

811 Lê Văn Tình 22.08.90 08CĐ-Ô2 08D0030289 B thôn Cẩm An, X. Duy Trung, H. Duy Xuyên, T. Quảng Duy Xuyên

812 Mai Anh Nhựt Tính 30.09.90 08CĐ-Ô2 08D0030290 B ấp Mới 1, X. Mỹ Hạnh Nam, Đức Hòa, Long An Đức Hòa

813 Nguyễn Văn Trọng 15.09.89 08CĐ-Ô2 08D0030303 Tổ 2, ấp Trung Việt, X. Phước Hiệp, Củ Chi Củ Chi

814 Bùi Lê Xuân Trưởng 09.09.90 08CĐ-Ô2 08D0030310 B đội 3, An Trinh, Mỹ Hiệp, Phú Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

815 Đinh Văn Tuấn 13.01.89 08CĐ-Ô2 08D0030317 B xóm 7, thôn 9, X. Pơng Drang, Krông Buk, Đăk Lăk Krông Buk

816 Phạm Văn Tuân 22.09.90 08CĐ-Ô2 08D0030324 B xóm Thượng, Nam Cường, Nam Trực, Nam Định Nam Trực

817 Lê Quang Vinh 26.10.90 08CĐ-Ô2 08D0030338 B KP.Tân Trà 1, F. Tân Bình, TX Đồng Xoài, T. Bình Ph TX. Đồng Xoài

818 Phạm Xuân An 11.07.90 08CĐ-Ô3 08D0030003 117/2 Lê Thị Riêng, F. Bến Thành, Q. 1 1

819 Trần Đức Bình 18.02.90 08CĐ-Ô3 08D0030017 72 lô 1 Cư xá Phú Lâm D, F. 10, Q. 6 6

820 Trần Giác Huệ 15.03.90 08CĐ-Ô3 08D0030096 186/38 Bình Thới, F. 14, Q.11 11

821 Trần Công Khanh 03.08.90 08CĐ-Ô3 08D0030116 149/6C ấp Trung Chánh 2, X. Trung Chánh, H. Hóc Mô Hóc Môn

822 Đoàn Trắc Minh 21.08.90 08CĐ-Ô3 08D0030151 132A/2 tổ 15, KP.1, F. Trung Mỹ Tây, Q. 12 12

823 Trần Anh Tuấn 03.05.90 08CĐ-Ô3 08D0030325 13/8A Tháp Mười, F. 2, Q. 6 6

824 Nguyễn Hoàng Nam 04.06.88 08CĐ-Ô3 08D0030158 Phú Mỹ 2, Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Thuận Tuy Phước

825 Nguyễn Hữu An Nghi 11.10.90 08CĐ-Ô3 08D0030165 ấp 11, Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh Duyên Hải

826 Mai Văn Ân 25.03.90 08CĐ-Ô3 08D0030010 B 128 Xuân Đông, Cẩm Mỹ, Đồng Nai Cẩm Mỹ

827 Võ Ngọc Châu 02.09.90 08CĐ-Ô3 08D0030025 B Thọ Bình, Xuân Thọ, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

828 Lưu Thành Công 29.09.90 08CĐ-Ô3 08D0030032 B 675 Tây Lạc 2, X. Bắc Sơn, H. Trảng Bom, T. Đồng Na Trảng Bom

829 Nguyễn Hữu Cường 10.05.88 08CĐ-Ô3 08D0030039 B thôn Ngọc Chẩm, Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa Nông Cống

830 Nguyễn Văn Duy 10.02.90 08CĐ-Ô3 08D0030046 B KP. Phú Cường,TT. Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình TP.Phan Thiết

831 Phan Văn Đông 19.01.89 08CĐ-Ô3 08D0030060 LT B tổ 5, thôn 1, Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

832 Trần Nguyễn Thanh Hà 15.05.90 08CĐ-Ô3 08D0030067 B Nghĩa Phú, Cam Nghĩa, Cam Ranh, Khánh Hòa TX. Cam Ranh

833 Văn Đình Hào 28.02.89 08CĐ-Ô3 07D0030070 B thôn 2, X.Ea Hu, H.KRông Ana(CưKuin), T.Đăk Lăk Đăk lăk

834 Lê Chí Hiếu 07.10.86 08CĐ-Ô3 08D0030074 B ấp 4A, Lưu Bắc, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân lộc

835 Đặng Ngọc Hòa 02.10.90 08CĐ-Ô3 08D0030081 B Tổ 15, F. Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi TP.Quảng Ngãi

836 Phạm Duy Hùng 28.11.90 08CĐ-Ô3 08D0030103 B khóm XI, TT. Sông Đốc, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau Trần Văn Thời

837 Trần Lý Huỳnh 27.08.90 08CĐ-Ô3 08D0030110 B X. Quang Hưng, H. Kiến Xương, T. Thái Bình Kiến Xương

838 Bùi Văn Kính 15.08.87 08CĐ-Ô3 08D0030123 B xóm 7, Nga Liên, Nga Sơn, Thanh Hóa Nga Sơn

Page 111: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

839 Trần Thái Lai 01.01.90 08CĐ-Ô3 08D0030124 B 200/CD Mỹ Chánh, Ba Tri, Bến Tre Ba Tri

840 Nguyễn Duy Linh 19.10.89 08CĐ-Ô3 08D0030130 B xóm rẩy, tổ 6, TT. Phước Bửu, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

841 Nguyễn Công Lợi 05.06.89 08CĐ-Ô3 08D0030137 B Tân Đức, Ea kênh, Krông Păc. Đăk Lăk Krông Pắc

842 Đặng Thanh Long 11.11.89 08CĐ-Ô3 08D0030138 B X. Mỹ Chánh, H. Phù Mỹ, T. Bình Định Phù Mỹ

843 Trần Phi Long 29.03.89 08CĐ-Ô3 08D0030144 B 141 ấp3, X. Thủy Tây, Thanh Hóa, Long An Thạnh Hóa

844 Lưu Quốc Nam 01.01.90 08CĐ-Ô3 08D0030157 B Thượng Giang 2, Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

845 Nguyễn Viết Năng 19.10.89 08CĐ-Ô3 08D0030164 B Xuân Tình 1, Đăk Săk, Đăk Mil, Đăk Nông Đăk Mil

846 Lê Thanh Ngọc 15.01.90 08CĐ-Ô3 08D0030171 B Tổ 17, Nghĩa Chánh, Quảng Ngãi Nghĩa Chánh

847 Nguyễn Thanh Nhiều 03.10.89 08CĐ-Ô3 08D0030180 B Cam Bình, Cam Ranh, Khánh Hòa TX. Cam Ranh

848 Nguyễn Văn Phúc 07.10.89 08CĐ-Ô3 08D0030200 B thôn 17, X. Ea Riêng, M' Đrăk, Đăk Lăk M'Đăk

849 Trần Ngọc Phương 12.06.90 08CĐ-Ô3 08D0030207 B thôn Tân Dân 2, Vạn Thắng, Vạn Ninh, Khánh Hòa Vạn Ninh

850 Trần Văn Quang 05.08.90 08CĐ-Ô3 08D0030214 B xóm 7, X. Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định Huyện Nghĩa Hưng

851 Võ Văn Sang 20.01.90 08CĐ-Ô3 08D0030221 LP B 15B/Ô1, KP. Thanh Long, TT. Đất Đỏ, H. Đất Đỏ, BR Đất Đỏ

852 Nguyễn Thanh Sơn 12.02.90 08CĐ-Ô3 08D0030228 B Phú Thọ 2,Ninh Diêm, Ninh Hòa, Khánh Hòa Ninh Hòa

853 Nguyễn Văn Tài 12.12.87 08CĐ-Ô3 08D0030235 B ấp Tân Bình, X. Tân Thanh, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre Giồng Trôm

854 Nguyễn Ngọc Thắng 02.04.90 08CĐ-Ô3 08D0030242 B Đội 2, Trường Định, Bình Hòa, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

855 Nguyễn Trung Thành 00.00.90 08CĐ-Ô3 08D0030249 B 115 ấp Rừng Sến, X. Mỹ Hạnh Bắc, Đức Hòa, Long An Đức Hòa

856 Đậu Thạch Thi 20.08.88 08CĐ-Ô3 08D0030256 B 44B thôn Bình Thuận, Đức Minh, Đăk Mil. Đăk Nông Đăk Mil

857 Nguyễn Văn Thông 18.07.89 08CĐ-Ô3 08D0030262 B 110/59 ấp Phú Thuận, Phú Sơn, Chợ Lách, Bến Tre Chợ Lách

858 Nguyễn Hoài Thương 01.03.89 08CĐ-Ô3 08D0030269 B Trà Bình, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

859 Lê Nguyễn Minh Tiến 07.01.89 08CĐ-Ô3 08D0030276 B 1/6 tổ 6, ấp 1, Bưng Riềng, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

860 Đỗ Thương Tín 21.01.90 08CĐ-Ô3 08D0030283 B xóm 2, Thượng Giang 1, Tây Giang, Tây Sơn, Bình Địn Tây Sơn

861 Nguyễn Công Trai 01.06.90 08CĐ-Ô3 08D0030297 B thôn Đồng Tâm, Cù Bị, BR-VT Châu Đức

862 Nguyễn Trung Trực 22.04.90 08CĐ-Ô3 08D0030304 B Ân nghĩa, Hoài Ân, Bình Định Hoài Ân

863 Nguyễn Ngọc Vinh 15.09.90 08CĐ-Ô3 08D0030339 B tổ 10, ấp 2, Lộc Điền, Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

864 Nguyễn Thanh Vương 21.03.90 08CĐ-Ô3 08D0030346 B Hòa Phước, Cam Nghĩa, Cam Ranh, Khánh Hòa TX. Cam Ranh

865 Lã Quang Anh 08.08.87 08CĐ-Ô4 08D0030005 LT B thôn 5, Hòa Trung, Di linh, Lâm Đồng Di Linh

866 Chu Văn Bắc 06.09.88 08CĐ-Ô4 08D0030012 B đội 3, X. Trực Đại, H. Trực Ninh, T. Nam Định Trực Ninh

867 Phạm Văn Bống 05.05.89 08CĐ-Ô4 08D0030019 B khóm 11, TT. Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau Trần Văn Thời

868 Phạm Đức Chỉnh 08.09.90 08CĐ-Ô4 08D0030027 B đội 2, ấp Kinh 7A, Thạnh Đông A, H. Tân Hiệp, T. Kiê Tân Hiệp

869 Đào Văn Cường 18.11.87 08CĐ-Ô4 08D0030034 LP B Thôn Ea Kung, X. Ea Đrông, Krông Buk, Đăk Lăk Krông Buk

Page 112: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

870 Lê Phước Cườu 02.12.89 08CĐ-Ô4 08D0030041 B Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định Hoài Ân

871 Phùng Văn Duy 20.09.89 08CĐ-Ô4 08D0030048 B Bình Trung, Thăng Bình, Quảng Nam Thăng Bình

872 Thái Trần Thành Đạt 08.07.89 08CĐ-Ô4 08D0030055 B 91B Ywang, Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk TP.Buôn Ma Thuột

873 Hoàng Văn Đức 16.11.89 08CĐ-Ô4 08D0030062 B tổ 3, KP. Phú Lộc, F. Tân Phú, TX. Đồng Xoài, Bình P TX.Đồng Xoài

874 Đặng Thanh Hải 01.01.90 08CĐ-Ô4 08D0030069 B thôn 3, tổ 18, Bình Trung, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

875 Nguyễn Văn Hiếu 01.11.89 08CĐ-Ô4 08D0030076 B Tràng Sinh,Nghĩa Lợi, Nghĩa Hưng, Nam Định Nghiĩa Hưng

876 Nguyễn Hộp 10.10.88 08CĐ-Ô4 08D0030091 B đội 3, Phú Hữu 1, Ân Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định Hoài Ân

877 Đàm Thế Hùng 20.04.89 08CĐ-Ô4 08D0030098 B 68C thôn Kim Châu, X. Đray, H. Bhăng, Đăk Lăk Cư Kuin

878 Trần Văn Hưng 12.01.90 08CĐ-Ô4 08D0030105 B ấp 2, Gia Canh, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

879 Đỗ Chiếm Khánh 02.11.89 08CĐ-Ô4 08D0030112 B KDC9, Mỹ Trang, Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

880 Nguyễn Duy Khoa 28.11.89 08CĐ-Ô4 08D0030118 B KP5, F. Tân Thiện, TX. La Gi, Bình Thuận TX. La Gi

881 Ngô Thành Lâm 03.11.86 08CĐ-Ô4 08D0030125 B KP.2, đ. Bặch Đằng, TT. Mộc Hóa, H. Mộc Hóa, Long Mộc Hóa

882 Phạm Ngọc Linh 23.08.90 08CĐ-Ô4 08D0030132 B X. Thăng Phước, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam Hiệp Đức

883 Lê Cảnh Hoàng Long 01.01.89 08CĐ-Ô4 08D0030139 B thôn 3, X. Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

884 Phạm Hoài Minh 13.03.89 08CĐ-Ô4 08D0030153 ấp Bến Phú, X. Trung An, H. Củ Chi Củ Chi

885 Dương Trọng Nghĩa 10.10.90 08CĐ-Ô4 08D0030166 B Châu Thành, Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

886 Nguyễn Văn Ngọc 20.07.90 08CĐ-Ô4 08D0030172 B X. Nông Trường, Triệu Sơn, Thanh Hóa Triệu Sơn

887 Võ Ngọc 19.02.88 08CĐ-Ô4 08D0030173 B xóm 15, X. Vượng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh Can Lộc

888 Phạm Quang Nhu 02.11.90 08CĐ-Ô4 08D0030181 23/70/1 Nguyễn Hữu Tiến, Tây Thạnh, Tân Phú Tân Phú

889 Hoàng Mạnh Phi 11.11.90 08CĐ-Ô4 08D0030187 97/226 đ.Huỳnh Tịnh Của, F. 12, Q. Tân Bình Tân Bình

890 Lê Nhật Phi 08.06.90 08CĐ-Ô4 08D0030188 B tổ 10, ấp Phước Thới, Phước Lai, Cần Giuộc Gần Giuộc

891 Nguyễn Tấn Phong 07.05.90 08CĐ-Ô4 08D0030194 27/8 Tân Thới 1, X. Tân Hiệp, H. Hóc Môn Hóc Môn

892 Nguyễn Đình Phước 15.08.90 08CĐ-Ô4 08D0030202 LP B 01 Lạc Xuân 2, Lạc Xuân, Đơn Dương, Lâm Đồng Đơn Dương

893 Đặng Vinh Quang 23.04.90 08CĐ-Ô4 08D0030208 B tổ 12, Thuận Bình, Truông Mít, Dương Minh Châu, Tây Dương Minh Châu

894 Đỗ Đăng Quang 20.08.90 08CĐ-Ô4 08D0030209 B thôn Nông Trường, X.Ninh Sim, Ninh Hòa, Khánh Hòa Ninh Hòa

895 Huỳnh Văn Quốc 25.10.90 08CĐ-Ô4 08D0030215 B Châu Thành, Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

896 Hà Hoàng Sĩ 25.10.88 08CĐ-Ô4 08D0030222 30 tổ 12, ấp 1, Mỹ Tân, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp TP. Cao Lãnh

897 Nguyễn Đăng Sinh 01.07.89 08CĐ-Ô4 08D0030223 B Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc

898 Phạm Xuân Sơn 16.04.89 08CĐ-Ô4 08D0030229 B thôn 19/8, X. Ea Yông, H. Krông Păc, T. Đăk Lăk Krông Pắc

899 Nguyễn Viết Tâm 10.09.87 08CĐ-Ô4 08D0030236 B đội 9, thôn An Lộc, Tịnh Long, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

900 Cao Duy Tấn 03.07.89 08CĐ-Ô4 08D0030237 B An Quang Tây, Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

Page 113: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

901 Huỳnh Ngọc Thành 02.11.90 08CĐ-Ô4 08D0030243 B tổ 9, Trà Hiệp, X. Trà Vong, H. Tân Biên, T. Tây Ninh Tân Biên

902 Huỳnh Tấn Thanh 21.10.88 08CĐ-Ô4 08D0030244 B thôn 4, Nghi Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

903 Phạm Khánh Thành 29.10.90 08CĐ-Ô4 08D0030250 B ấp phú Lộc Thương, A, Định, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

904 Phạm Tiến Thanh 12.11.90 08CĐ-Ô4 08D0030251 B Ea BHôk, Cư Kuin, Đăk Lăk Cư Kuin

905 Phạm Tứ Thương 10.01.90 08CĐ-Ô4 08D0030271 B đội 10, Trà Dơn, Tây An, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

906 Ngô Tùng Tiên 30.10.89 08CĐ-Ô4 08D0030278 B Cát Lâm 3, Phước Cát 1, Cát Tiên, Lâm Đồng Cát Tiên

907 Nguyễn Sĩ Tín 26.08.90 08CĐ-Ô4 08D0030285 B đội 2, Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam

908 Phạm Văn Toàn 01.11.87 08CĐ-Ô4 08D0030292 B thôn 7A, Ea Kly, Krông Păk, Đăk Lăk Krông Pắc

909 Nguyễn Thanh Trung 15.07.89 08CĐ-Ô4 08D0030306 B 53/9 Trần Hưng Đạo, F. Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, A TP. Long Xuyên

910 Hồ Sĩ Tú 09.02.89 08CĐ-Ô4 08D0030313 B Tùng Giản, Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định Tuy Phước

911 Nguyễn Minh Tuân 20.04.88 08CĐ-Ô4 08D0030320 B xóm 3, Xuân Phong Bắc, An Hòa, An Lão, Bình Định An Lão

912 Nguyễn Quang Tý 15.03.88 08CĐ-Ô4 08D0030334 B tổ 9, Tân Thuận, Tân Tiến, Bù Đốp, Bình Phước Hòa Thành

913 Nguyễn Thành Vũ 04.09.88 08CĐ-Ô4 08D0030341 B thôn 11B Đăk Lao, Đăk Mol, Đăk Nông Đăk Mil

914 Phạm Anh Vương 25.09.90 08CĐ-Ô4 08D0030348 B đội 2, Tùng Giải, Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định Tuy Phước

915 Lê Hoàng Anh 17.06.89 08CĐ-Ô5 08D0030006 132 ấp 5, X. Đông Thạnh, H. Hóc Môn Hóc Môn

916 Đỗ Quang Bảo 25.07.88 08CĐ-Ô5 08D0030013 LT B thôn 2, Lộc Ngãi, Bảo Lâm, Lâm Đồng Bảo Lâm

917 Nguyễn Văn Cảnh 18.03.90 08CĐ-Ô5 08D0030020 B thôn 3, TT. Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

918 Ngô Văn Châu 22.12.85 08CĐ-Ô5 08D0030023 B thôn Trung, X. Quảng Trạch, H. Quảng Xương, Thanh Quảng Xương

919 Đỗ Văn Chung 01.02.89 08CĐ-Ô5 08D0030028 B 238 Cây Dầu, X. Mỹ Chánh, H. Ba Tri, T. Bến Tre Ba Tri

920 Võ Trần Duy 00.00.89 08CĐ-Ô5 08D0030049 B ấp Phước Hưng, X. Phước Chỉ, H. Trảng Bàng, T. Tây Trảng Bàng

921 Bùi Như Đích 05.03.90 08CĐ-Ô5 08D0030056 B X. Hải Phương, H. Hải Hậu, T. Nam Định Hải Hậu

922 Đào Huy Hải 26.07.90 08CĐ-Ô5 08D0030070 47/63 Lạc Long Quân, F. 1, Q. 11 11

923 Phan Hồng Hiểu 25.09.90 08CĐ-Ô5 08D0030077 B ấp Bình Khương 1, X. Bình Phục Nhứt, H. Chợ Gạo, Ti Chợ Gạo

924 Lai Kim Hoàn 17.11.90 08CĐ-Ô5 08D0030084 79/24/3 Âu Cơ, F. 14, Q. 11 11

925 Nguyễn Văn Hợp 15.05.88 08CĐ-Ô5 08D0030092 B đội 2, thôn Đông Thanh, Tân Hà, Hàm Tân Hàm Tân

926 Trần Việt Hùng 27.07.90 08CĐ-Ô5 08D0030106 311/6 Liên Tỉnh 5, F. 5, Q. 8 8

927 Phạm Thanh Lâm 04.02.90 08CĐ-Ô5 08D0030127 B tổ 1, Hưng Chiến, TT.An Lộc, H. Bình Long, T. Bình P Bình Long

928 Đoàn Văn Lộc 04.05.90 08CĐ-Ô5 08D0030133 LP B xóm Thượng, Nam Cường, Nam Trục, Nam Định Nam Trực

929 Nguyễn Hữu Long 04.04.90 08CĐ-Ô5 08D0030140 91/6 tổ 69, KP.6, F. Tân Thới Nhất, Q. 12 12

930 Nguyễn Hải Lực 18.12.90 08CĐ-Ô5 08D0030147 B An Cửu, Phước Hưng, Tuy phước, Bình Định Tuy Phước

931 Phạm Đình Na 21.10.89 08CĐ-Ô5 08D0030154 B Duy Hòa, Duy Xuyên, Quảng Nam Duy Xuyên

Page 114: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

932 Nguyễn Văn Nam 22.11.90 08CĐ-Ô5 08D0030160 B đội 3, Thuận Đức, Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

933 Nguyễn Tấn Nghĩa 12.02.90 08CĐ-Ô5 08D0030167 111/5C tổ 16, KP.1, F. Tân Thới Hiệp, Q.12 12

934 Dương Mãn Nguyện 07.01.90 08CĐ-Ô5 08D0030174 số 1, tổ 43, đ. 10 KP.4, F. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức Thủ Đức

935 Nguyễn Hoàng Phi 09.09.89 08CĐ-Ô5 08D0030189 B ấp Thới, X. Đông Hòa, Châu Thành, Tiền Giang Châu Thành

936 Nguyễn Thanh Phong 15.08.86 08CĐ-Ô5 08D0030196 B 13 Đ6, thôn 12, X. IA Rvê, Ea Súp. Đăk Lăk Ea Súp

937 Trần Ngọc Phước 02.04.87 08CĐ-Ô5 08D0030203 B X. Thạnh Phú, H. Châu Thành, T. Tiền Giang Châu Thành

938 Phan Thanh Quang 12.12.90 08CĐ-Ô5 08D0030210 B Ba Đình, Nam Ban, Lâm Hà, Lâm Đồng Lâm Hà

939 Lưu Ngọc Quý 04.07.89 08CĐ-Ô5 08D0030217 B thôn 6, Tân Thượng, Di Linh, Lâm Đồng Di Linh

940 Dương Thanh Sơn 13.08.89 08CĐ-Ô5 08D0030224 676/10 TL. 43, KP.3, F. Tam Bình, Q. Thủ Đức Thủ Đức

941 Nguyễn Văn Sỹ 01.01.89 08CĐ-Ô5 08D0030231 B Khánh Thịnh, Tam Thái, Phú Ninh, Quảng Nam Phú Ninh

942 Nguyễn Minh Tân 01.08.90 08CĐ-Ô5 08D0030238 47/27C Tân Hóa, F. 14, Q. 6 6

943 Lê Chí Thành 20.11.89 08CĐ-Ô5 08D0030245 B X. Sùng Nhơn, H. Đức Linh, T. Bình Thuận Đức Linh

944 Phan Trường Thạnh 10.01.82 08CĐ-Ô5 08D0030252 B Phong An, Cát Trinh, Phù Cát. Bình Định Phù Cát

945 Lê Minh Thiện 00.00.90 08CĐ-Ô5 08D0030257 B ấp Gia Phước, Hưng Khánh Trung, Chợ Lách, Bến Tre Chợ Lách

946 Vũ Đức Thiện 01.09.90 08CĐ-Ô5 08D0030259 B ấp 8, X. Bàu Cạn, Long Thành, Đồng Nai Long Thành

947 Trần Nguyễn Thông 12.04.88 08CĐ-Ô5 08D0030263 18 đ. Phùng Hưng, F. 13, Q. 5 5

948 Lê Văn Thức 17.07.90 08CĐ-Ô5 08D0030265 B xóm 2, Lâm Tuyền, D'ram, Đơn Dương, Lâm Đồng Đơn Dương

949 Nguyễn Văn Thường 13.05.86 08CĐ-Ô5 08D0030270 B đội 6, xóm 4, Hồng Thuận, Giao Thủy, Nam Định Giao Thủy

950 Đào Xuân Thủy 23.10.90 08CĐ-Ô5 08D0030272 B tổ 7, ấp 4A. Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

951 Lê Văn Tiến 26.09.89 08CĐ-Ô5 08D0030277 B KP. Phước Lộc, Phước Bửu, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

952 Quách Minh Tiến 30.10.89 08CĐ-Ô5 08D0030279 B KP.6, F. phước Hội, La Gi, Bình Thuận TX. La Gi

953 Lê Chánh Tin 07.11.89 08CĐ-Ô5 08D0030284 B đội 9, thôn Qui Hậu, Hòa Trị, Phú Hòa, Phú Yên Phú Hòa

954 Nguyễn Thanh Toàn 31.10.90 08CĐ-Ô5 08D0030291 B 3 Thủ Khoa Huân, F. 1, TP. Đà Lạt. Lâm Đồng TP.Đà Lạt

955 Lê Quốc Trạng 03.01.90 08CĐ-Ô5 08D0030298 B Thôn 1, Hòa Vinh, Đông Hòa, Phú Yên Đông Hòa

956 Hà Quốc Triều 16.06.89 08CĐ-Ô5 08D0030300 B thôn 3, Quí Lộc, Quế Sơn, Quảng Nam Quế Sơn

957 Nguyễn Đức Trung 11.01.88 08CĐ-Ô5 08D0030305 B 31/6 Hanh Trí, Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận Ninh Sơn

958 Nguyễn Thành Trung 18.11.90 08CĐ-Ô5 08D0030307 B đội 10, Vĩnh Bình, Mỹ Phong, Phú mỹ, Bình Định Phù Mỹ

959 Phạm Thanh Tú 05.02.90 08CĐ-Ô5 08D0030314 tổ 1, ấp Bình Hạ Đông, X. Thái Mỹ, H. Củ Chi Củ Chi

960 Nguyễn Phúc Minh Tuấn 19.02.90 08CĐ-Ô5 08D0030321 B 17/33 tổ 2, Hoàng Diệu, Vĩnh Nguyên, Nha Trang TP.Nha Trang

961 Trần Trọng Văn 24.03.90 08CĐ-Ô5 08D0030335 B ấp K7A, X. Thạnh Đông A, H. Tân Hiệp, T. Kiên Giang Tân Hiệp

962 Nguyễn Văn Vũ 08.10.88 08CĐ-Ô5 08D0030342 LP B 44/15 Trần Hưng Đạo, Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Tuy Phong

Page 115: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

963 Phạm Hùng Vương 10.09.90 08CĐ-Ô5 08D0030349 12/4R Quang Trung, F. 14, Q. Gò Vấp Gò Vấp

964 Lưu Thiên Anh 27.03.90 08CĐ-Ô6 08D0030007 1001 Lò Gốm, F. 8, Q. 6 6

965 Nguyễn Minh Chánh 07.09.90 08CĐ-Ô6 08D0030021 13 đ. 28A, An Dương Vương, F. 10, Q. 6 6

966 Lê Huy Cường 23.02.88 08CĐ-Ô6 08D0030036 B Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Tân

967 Mai Trường Danh 26.09.89 08CĐ-Ô6 08D0030042 B 281/9 Trần Hưng Đạo, Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Tuy Phong

968 Lê Phương Đại 26.08.88 08CĐ-Ô6 08D0030050 LT B ấp 4, X. Long Hậu, Cần Giuộc, Long An Cần Giuộc

969 Lê Quí Định 02.10.90 08CĐ-Ô6 08D0030057 B xóm Bắc, thôn 1, Bình Nghi, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

970 Ngô Minh Đức 06.03.90 08CĐ-Ô6 08D0030063 ấp Trảng Lắm. X. Trung Lập Hạ, H. Củ Chi Củ Chi

971 Cao Minh Hiền 26.06.90 08CĐ-Ô6 08D0030071 B ấp Đá Biên, Thạnh Phước, Thạnh Hóa, Long An Thạnh Hóa

972 Nguyễn Chí Hiếu 27.04.88 08CĐ-Ô6 07D0030083 TT. Long Mỹ, H. Long Mỹ, T. Hậu Giang Long Mỹ

973 Tống Trung Hiếu 13.03.90 08CĐ-Ô6 08D0030078 B ấp 4, X. Phong Nẫm, Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

974 Nguyễn Chánh Hoàng 25.06.86 08CĐ-Ô6 08D0030088 B aấp Hiệp Tâm, Lộc Hiệp, Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

975 Nguyễn Văn Hoàng 24.09.90 08CĐ-Ô6 08D0030089 24/2 Phạm Văn Chiêu, F. 9, Q. Gò Vấp Gò Vấp

976 Đoàn Quốc Huy 05.09.88 08CĐ-Ô6 08D0030107 B Thôn Lâm 3, Phú Thanh, Tân phú, Đồng Nai Tân Phú

977 Ngô Hải Khanh 23.09.90 08CĐ-Ô6 08D0030113 B tổ 2, KP. Lâm Giao, TT. Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bìn Hàm Thuận Bắc

978 Phạm Huỳnh Anh Khoa 19.12.90 08CĐ-Ô6 08D0030120 290/196 Nơ Trang Long, F. 12, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

979 Nguyễn Hoàng Linh 10.05.89 08CĐ-Ô6 08D0030131 B tổ Lợi Thủy, F. Cam Lợi, Cam Ranh, Khánh Hòa TX. Cam Ranh

980 Nguyễn Phi Long 11.08.88 08CĐ-Ô6 08D0030141 KT3, 46/2C KP.1, F. Tân Thới Nhất, Q. 12 12

981 Triệu Văn Lương 15.01.89 08CĐ-Ô6 08D0030148 B đội 2. thôn Thanh Bình, Ea Kênh, Krông Păc, Đăk Lăk Krông Pắc

982 Hồ Hữu Quốc Nam 27.09.89 08CĐ-Ô6 08D0030155 B 26 Vĩnh Hiệp, Vĩnh Mỹ A, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu Hòa Bình

983 Phan Hữu Nam 07.03.89 08CĐ-Ô6 08D0030161 B thôn4, X. Quế Châu, Quế Sơn, Quảng Nam Quế Sơn

984 Phạm Trọng Nghĩa 00.00.90 08CĐ-Ô6 08D0030168 B ấp 4, Trà Vong, Tân Biên, Tây Ninh Tân Biên

985 Nguyễn Thành Nguyên 21.04.88 08CĐ-Ô6 08D0030175 B Thôn 4, X. Ea Kao, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đăk Lăk TP. Buôn Ma Thuột

986 Nguyễn Thành Phi 08.07.90 08CĐ-Ô6 08D0030190 B Tân Tiến, Ea Knuếc, Krông Pak, Đăk Lăk Krông Pắc

987 Lê Xuân Phương 18.09.90 08CĐ-Ô6 08D0030204 ấp 8, X. Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi Củ Chi

988 Phan Văn Quang 28.10.90 08CĐ-Ô6 08D0030211 B thôn 8, TT. Ea Pốc, Cư M'gar, Đăk Lăk Cư M Gar

989 Hoàng Ngọc Sơn 07.04.87 08CĐ-Ô6 08D0030225 LP B thôn 2, Quảng Ngãi, Cát Tiên, Lâm Đồng Cát Tiên

990 Cao Chí Tài 07.04.89 08CĐ-Ô6 08D0030232 lộ 18, ấp Tân Thành, Tân Thông Hội, Củ Chi Củ Chi

991 Võ Văn Tân 10.06.90 08CĐ-Ô6 08D0030239 B tổ dân phố 2, TT. La Hà, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

992 Nguyễn Minh Thạnh 24.08.89 08CĐ-Ô6 08D0030246 B thôn An Điền, Thổ Nhân, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

993 Phạm Trí Thức 17.05.89 08CĐ-Ô6 08D0030266 B A3/062 Nguyễn Huệ, Quang Trung, Thống Nhất, Đồng Thống Nhất

Page 116: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

994 Lê Sỹ Thủy 27.07.90 08CĐ-Ô6 08D0030273 KT3.29/12/2 đ. 4, KP.6, F. Trường Thọ, Q. Thủ Đức Thủ Đức

995 Trần Chơn Tín 25.08.89 08CĐ-Ô6 08D0030287 228B ấp 3, Tắc Vân, TP. Cà Mau TP. Cà Mau

996 Vũ Quốc Toàn 12.06.88 08CĐ-Ô6 08D0030295 B Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

997 Phạm Quang Triệu 26.04.90 08CĐ-Ô6 08D0030301 B xóm 12, Thụy Liên, Thái Thụy, Thái Bình Thái Thụy

998 Nguyễn Văn Trung 24.05.89 08CĐ-Ô6 08D0030308 B tổ 5, thôn Hồ Tôm, Tân Phước, TX. La Gi, Bình Thuận TX. LaGi

999 Trần Hữu Trường 23.10.82 08CĐ-Ô6 08D0030312 159/6 Nguyễn Kiệm, F. 3, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1000 Phạm Văn Tú 01.01.90 08CĐ-Ô6 08D0030315 208, ấp 4, X. Hòa Phú, H. Củ Chi Củ Chi

1001 Nguyễn Lâm Tuấn 16.10.90 08CĐ-Ô6 08D0030319 B 116/21 Huỳnh Văn Nghệ, F. 15, Q. Tân Bình An Nhơn

1002 Võ Tá Anh Tuấn 10.07.88 08CĐ-Ô6 08D0030326 B 22 Tân Bình, Đak Sak, Đak MiL. Đak Nông Đăk Mil

1003 Phạm Thanh Tùng 17.12.90 08CĐ-Ô6 08D0030331 B Phú An, Cao An, Cẩm Giàng, Hải Dương Cẩm Giang

1004 Trần Đỗ Hoàng Vĩ 08.10.90 08CĐ-Ô6 08D0030336 B khu phố 9, F. Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nam TP. Biên Hòa

1005 Nguyễn Thế Vinh 12.01.90 08CĐ-Ô6 08D0030340 B tổ 8, KP. Nguyễn Thái Học, F. 5, TP. Tuy Hòa, Phú Yê TX. Tuy Hòa

1006 Tạ Đình Vũ 27.08.89 08CĐ-Ô6 08D0030343 152 đ. 79 F. Tân Qui, Q. 7 7

1007 Nguyễn Tri Vương 05.10.90 08CĐ-Ô6 08D0030347 56/3 ấp Nhân Đức, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

1008 Trần Ngọc Vương 03.12.90 08CĐ-Ô6 08D0030350 B ấp 2, Thiện Hưng, Bù Đốp, Bình Phước Bù Đốp

1009 Đỗ Thị Hoàng Anh 24.08.90 08CĐ-MAY 08D0080001 Nữ B KP. 1B, TT. Đạ Tẻh, H. Đạ Tẻh, T. Lâm Đồng Đạ Tẻh

1010 Trần Thị Anh 30.04.90 08CĐ-MAY 08D0080002 Nữ B 47 Đinh Tiên Hoàng, Quảng Phú, Cư M' gar, Đăk Lăk Cư M gar

1011 Lê Thị Búp 10.04.90 08CĐ-MAY 08D0080003 Nữ B thôn 4A, X. Triệu Hải, Đa Tẻh, Lâm Đồng Đạ Tẻh

1012 Võ Ngọc Diễm 21.09.90 08CĐ-MAY 08D0080004 Nữ B Hội An, Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định Hoài Ân

1013 Nguyễn Thị Dung 02.08.90 08CĐ-MAY 08D0080005 Nữ ấp 5, X. Hòa Phú, H. Củ Chi Củ Chi

1014 Phạm Thị Hoài Giang 09.05.89 08CĐ-MAY 08D0080006 Nữ B khối 8, TT. Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

1015 Trịnh Hà Giang 12.09.90 08CĐ-MAY 08D0080007 Nữ 56/56/5A Thích Quảng Đức, F. 5, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

1016 Phạm Thị Ngọc Huyền 06.10.90 08CĐ-MAY 08D0080008 Nữ B Bình Nguyên 1, Gia Bình, Trảng Bàng, Tây Ninh Trảng Bàng

1017 Nguyễn Thị Kha 12.07.90 08CĐ-MAY 08D0080009 Nữ B thôn Đức Phổ 1, X. Cát Ninh, H. phù Cát, T. Bình Định Phù Cát

1018 Văn Công Kha 28.10.89 08CĐ-MAY 08D0080010 B tổ 5, KP. Lâm Hòa, Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, T. Bình Hàm Thuận Bắc

1019 Lê Thị Mỹ Linh 10.06.90 08CĐ-MAY 08D0080011 Nữ B Tổ 3, ấp Thanh Sơn, Thanh phú, Bình Long, Bình phước Bình Long

1020 Trần Thị Linh 26.03.90 08CĐ-MAY 08D0080012 Nữ B thôn Lương, Yên Minh, Ý Yên, Nam Định Ý Yên

1021 Phạm Thị Tuyết Loan 29.08.88 08CĐ-MAY 08D0080013 Nữ B 665 thôn 2, Đại Lào, Bảo Lộc, Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

1022 Nguyễn Văn Long 20.04.86 08CĐ-MAY 08D0080014 B ấp 5, X. Gia Canh, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

1023 Nguyễn Thị Lý 02.02.90 08CĐ-MAY 08D0080015 Nữ B Phú Mỹ 1, Phước Lộc, Tuy phước, Bình Định Tuy Phước

1024 Cao Thị Minh 03.09.90 08CĐ-MAY 08D0080016 Nữ B dđội 1, An Phú, Phú An, ĐakPơ, Gia Lai Đăk Pơ

Page 117: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1025 Nguyễn Minh 10.10.88 08CĐ-MAY 08D0080017 B 170B, QL. 1, F. 8, Tuy Hòa, T. Phú Yên TX. Tuy Hòa

1026 Nguyễn Thị Hoàng Nga 05.01.90 08CĐ-MAY 08D0080018 Nữ 110/36 Tô Hiệu, F. Hiệp Tân, Q. Tân phú Tân Phú

1027 Trương Thị Ngọc Nga 05.10.88 08CĐ-MAY 08D0080019 Nữ B ấp 2, Trà Cổm tân Phú, Đồng Nai Tân Phú

1028 Trần Thị Hồng Nghiêm 12.04.89 08CĐ-MAY 08D0080020 Nữ Tổ 12 ấp Tân Tiến, X. Tân Thông Hội, H. Củ Chi Củ Chi

1029 Nguyễn Thị Như Ngọc 15.07.90 08CĐ-MAY 08D0080021 Nữ 7B 45 ấp 7 X. Phạm Văn Hai, H. Bình Chánh Bình Chánh

1030 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 12.09.89 08CĐ-MAY 08D0080022 Nữ B Tổ 2, ấp 6, Xuân Tâm, Xuân lộc, T. Đồng Nai Xuân lộc

1031 Lê Ngọc Như 15.04.90 08CĐ-MAY 08D0080023 Nữ B ấp Bình Tây, X. Vĩnh thành, H. Chợ Lách, T. Bến Tre Chợ Lách

1032 Nguyễn Văn Phong 22.09.87 08CĐ-MAY 08D0080024 B Thôn 3, X. Ea Pil, H. M'Đrăk, T. Đăk Lăk M'Đrăk

1033 Lê Văn Phước 07.11.87 08CĐ-MAY 08D0080025 B thôn 4, X. Nghị Đức, H. Tánh Linh, T. Bình Thuận Tánh Linh

1034 Nguyễn Quốc Tài 01.02.90 08CĐ-MAY 08D0080026 B D172 Tín Nghĩa, Xuân Thiện, Thống Nhất, Đồng Nai Thống Nhất

1035 Nguyễn Hồng Tâm 30.08.90 08CĐ-MAY 08D0080027 Nữ B 1333/B ấp Mỹ Nam 1, X. Mỹ Quý, Tháp Mười, Đồng T Tháp Mười

1036 Trần Thị Minh Tâm 26.03.90 08CĐ-MAY 08D0080028 Nữ B Tây Dương, Nhơn An, H. An Nhơn, T. Bình Định An Nhơn

1037 Đặng Ngọc Thảo 14.11.90 08CĐ-MAY 08D0080029 Nữ 211 tổ 1, ấp 1, X. Phạm Văn Cội, H. Củ Chi Củ Chi

1038 Lê Thị Kim Thoa 10.02.90 08CĐ-MAY 08D0080030 Nữ B tổ 9 ấp Trà Hiệp, X. Trà Vong, H. Tân Biên, T. Tây Nin Tân Biên

1039 Nguyễn Thị Diễm Thư 29.05.90 08CĐ-MAY 08D0080031 Nữ B Tây Phú, Long Phụng, Cần Giuộc, Long An Cần Giuộc

1040 Nguyễn Thị Thanh Thủy 17.05.90 08CĐ-MAY 08D0080032 Nữ B Trung Thành, Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định Tuy Phước

1041 Võ Thị Thu Thủy 23.07.90 08CĐ-MAY 08D0080033 Nữ B Giang Nam, Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định Tuy Phước

1042 Phan Thị Cẩm Tiên 29.08.89 08CĐ-MAY 08D0080034 Nữ B tổ 5, KP. 1, TT. Dương Minh Châu, Tây Ninh Dương Minh Châu

1043 Nguyễn Minh Trung 01.04.89 08CĐ-MAY 08D0080035 B 300 Thanh Bình 1, Bình Thạnh. H. Đức Trọng, T. Lâm Đức Trọng

1044 Lê Mỹ An 09.06.90 08CĐ-TP1 08D0040001 Nữ B xóm 3, thôn 5, Nghi Đức, Tách Linh, Bình Thuận Tánh Linh

1045 Lương Đức Anh 25.04.90 08CĐ-TP1 08D0040004 B 12/22 ấp Bình Đường 1, An Bình, Dĩ An, Bình Dương Dĩ An

1046 Nguyễn Hoàng Duy Anh 01.12.90 08CĐ-TP1 08D0040005 B đ. 29, Trung Nghĩa, Nghĩa Thành, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

1047 Đoàn Huy Bình 20.04.90 08CĐ-TP1 08D0040015 B đội 7, Lộc Thọ, Vạn Long, Vạn Ninh, Khánh Hòa Vạn Ninh

1048 Trần Quốc Cầu 20.08.89 08CĐ-TP1 08D0040020 B 126/3 ấp Thuận Đạo, KP.8, đ. Ng~ Trung Trực, Bến Lứ Bến Lức

1049 Vũ Viết Công 20.04.89 08CĐ-TP1 08D0040025 B tổ 2, ấp 2, X. Minh Tâm, H. Bình Long, T. Bình Phước Bình Long

1050 Mai Thanh Cương 08.11.90 08CĐ-TP1 08D0040026 B KP3, F. phước Lộc, TX. La Gi, Bình Thuận TX. La Gi

1051 Đỗ Thành Danh 10.08.89 08CĐ-TP1 08D0040030 75/106G Trần Văn Đang, F. 9, Q. 3 3

1052 Phạm Văn Diệu 10.04.90 08CĐ-TP1 08D0040031 B ấp Tân Nhuận, X. Nhuận Phú Tân, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

1053 Đặng Thị Mỹ Duyên 18.11.90 08CĐ-TP1 08D0040046 Nữ 626 ấp Trung Đông, X. Thới Tam Thôn, Hóc Môn Hóc Môn

1054 Bùi Duy Duyệt 16.09.90 08CĐ-TP1 08D0040048 B Buôn EaKăng, X. Easê, H. Ea Kar, T. Đăk Lăk Ea Kar

1055 Phan Châu Đăng 28.11.90 08CĐ-TP1 08D0040050 B 117/8 ấp Cầu Đức, An Lục Long, Long An Châu Thành

Page 118: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1056 Nguyễn Minh Đạt 18.04.90 08CĐ-TP1 08D0040051 B 22 tổ 1, Phú Ân, Phước Lý, H. Cần Giuộc, T. Long An Cần Giuộc

1057 Nguyễn Hữu Đông 10.10.90 08CĐ-TP1 08D0040055 B Tân Quảng, Ea Kênh, Krông, Đăk Lăk Krông Păc

1058 Nguyễn Thanh Hải 21.04.90 08CĐ-TP1 08D0040060 B 56 ấp Chánh, Đức Lập Hạ, Đức Hòa, Long An Đức Hòa

Nguyễn Thanh Hải 01.11.90 08CĐ-TP1 08D0040061 B ấp Trung Điền, X. Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long Vũng Liêm

1060 Trần Đình Hậu 16.12.89 08CĐ-TP1 08D0040065 B thôn 2, Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

1061 Đồng Văn Hệ 12.08.90 08CĐ-TP1 08D0040066 KT3, 512/75K tổ 41, ấp 4, X. An lợi Đông, Q. 2 2

1062 Hồ Nhật Hiến 04.11.89 08CĐ-TP1 07D0040056 B thôn Hợp Thành, TT.Loên Sơn, H. Lăk, T.Đăk Lăk Đăk Lăk

1063 Vương Minh Hiền 01.01.90 08CĐ-TP1 08D0040070 B 18 Nguyễn Văn Bé, Xuân Thanh, Long Khánh, Đồng Na TX. Long Khanh

1064 Vũ Quang Hiệp 25.03.89 08CĐ-TP1 08D0040071 B Nam Hà, Ea Ke, Phú Thiện, Gia Lai Ayunpa

1065 Nguyễn Văn Hiếu 02.04.89 08CĐ-TP1 08D0040076 B đ. 10, thôn 6, X. Đức Chánh, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngã Mộ Đức

1066 Phạm Thị Huệ 10.10.90 08CĐ-TP1 08D0040080 Nữ B Phú Danh, H'ra, Mang Yang, Gia Lai Mang Yang

1067 Dương Phạm Minh Huy 05.10.90 08CĐ-TP1 08D0040085 769/44/37 Phạm Thế Hiển, F. 4, Q. 8 8

1068 Nguyễn Hoàng Huy 10.12.90 08CĐ-TP1 08D0040086 190/3A Miễu Nhì, Cần Thạnh, Cần Giờ Cần Giờ

1069 Lê Hồng Khánh 14.10.88 08CĐ-TP1 08D0040091 LP B xóm 1, Vạn Long, An Hòa, An Lão, Bình Định An Lão

1070 Nguyễn Phan Đăng Khoa 13.12.90 08CĐ-TP1 08D0040096 B ấp 6, X. Phước Long, Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

1071 Hà Thị Liêm 07.12.88 08CĐ-TP1 08D0040107 Nữ B Nhơn Bình 2, Đoàn Kết, Krông Buk, Đăk Lăk Krông Buk

1072 Trần Nhật Linh 24.05.89 08CĐ-TP1 08D0040111 B 214 ấp Long Ninh, X. Long Hựu Đông, H. Cần Đước, T Cần Đước

1073 Phạm Hoàng Minh 10.01.89 08CĐ-TP1 08D0040122 2889/15/6 Phạm Thế Hiển, F. 7, Q. 8 8

1074 Trần Đại Nghĩa 20.10.89 08CĐ-TP1 08D0040132 B TDP.10, Ea Đrăng, Ea H' Leo, Đăk Lăk Ea H Leo

1075 Nguyễn Sĩ Nguyên 24.05.89 08CĐ-TP1 08D0040137 B X. Lộc Thuận, H. Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

1076 Hứa Tân Phát 05.02.89 08CĐ-TP1 08D0040147 60/6 Cao Xuân Dục, F. 13, Q. 8 8

1077 Vũ Trọng Phúc 22.08.89 08CĐ-TP1 08D0040157 154/10 KP4. F. Tân Chánh Hiệp, Q. 12 12

1078 Trịnh Thanh Quang 20.07.89 08CĐ-TP1 07D0040168 191Ng~ Xí, F. 21, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

1079 Trần Thị Phụng Quyên 09.05.90 08CĐ-TP1 08D0040172 Nữ 44/2 Bình Tiên, F. 3, Q. 6 6

1080 Võ Hoàng Sinh 10.01.90 08CĐ-TP1 08D0040181 665/24 đ.14A,KP.4. F. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân Bình Tân

1081 Nguyễn Đức Tài 02.10.90 08CĐ-TP1 08D0040186 B khối 4, F. Thành Nhất, TP. Buôn Ma Thuột, Đăk Lắc TP. Buôn Ma Thuột

1082 Đặng Thái Ngọc Thạch 16.08.90 08CĐ-TP1 08D0040201 37 Nguyễn Công Trứ, F. 19, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

1083 Đặng Trúc Thiện 11.04.89 08CĐ-TP1 08D0040216 122/27/117/9/2 Tôn Đảng, F. 8, Q. 4 4

1084 Trương Văn Thượng 09.10.89 08CĐ-TP1 08D0040226 B ấp Vàm Kinh, Bình An, Thủ Thứa, Long An Thủ Thừa

1085 Hà Minh Tiến 20.02.89 08CĐ-TP1 08D0040231 B 96/4 Long Tân, Long Điền B, Chợ Mới, An Giang Chợ Mới

1086 Trần Huỳnh Trung Tính 21.10.90 08CĐ-TP1 08D0040236 B tổ 17/32 ấp 1, X. Bình Hàng Trung, H. Cao Lãnh, Đồng Cao Lãnh

Page 119: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1087 Văn Công Toàn 10.07.90 08CĐ-TP1 08D0040241 328 Dương Bá Trạc, F. 1, Q. 8 8

1088 Lương Minh Trí 12.10.90 08CĐ-TP1 08D0040245 B Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh Gò Dầu

1089 Nguyễn Thị Cẩm Tú 06.12.89 08CĐ-TP1 07D0040247 Nữ 54/14 đường số 7, F. Tân Chánh Hiệp, Q. 12 12

1090 Nguyễn Quốc Vinh 25.07.89 08CĐ-TP1 08D0040275 B Tân Quăng, Ea Kênh, Krông Đak, Đăk Lăk Krông Păc

1091 Nguyễn Văn Vũ 16.04.89 08CĐ-TP1 08D0040280 B xóm 13, X. An Hòa, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình Huyện Kim Sơn

1092 Nguyễn Văn Vương 09.06.89 08CĐ-TP1 08D0040285 B khu phố 4, Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Thiết

1093 Nguyễn Minh Anh 08.03.90 08CĐ-TP2 08D0040006 008 CX. Tân Sơn Nhì, F. 14, Q. Tân Bình Tân Bình

1094 Nguyễn Thanh Ca 02.07.89 08CĐ-TP2 08D0040017 B 6Ô1/13 Hải Lạc, Phước Hải, Đất Đỏ, BR-VT Đất Đỏ

1095 Lê Đông Chí 02.11.90 08CĐ-TP2 08D0040022 32 KP.6, F. Tân Hưng Thuận, Q. 12 12

1096 Nguyễn Hữu Cường 18.08.90 08CĐ-TP2 08D0040027 B 10 F. Xuân Thanh, TX.Long Khánh, T. Đồng Nai TX. Long Khánh

1097 Đặng Hoàng Doanh 20.09.90 08CĐ-TP2 08D0040032 B Cát Tường, Mỹ Tho, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

1098 Nguyễn Tuấn Dũng 02.08.90 08CĐ-TP2 08D0040037 120/10B Trần Đình Xu, F. Nguyễn Cư Trinh, Q. 1 1

1099 Nguyễn Khắc Duy 07.03.88 08CĐ-TP2 08D0040042 27/8 Nguyễn Lệ Trạch, F. Tân Quý, Q. Tân Phú Tân Phú

1100 Trần Thị Mỹ Duyên 22.10.86 08CĐ-TP2 08D0040047 Nữ B tổ 3, ấp 3, X. Hắc Dịch, Tân Thành, BR-VT Tân Thành

1101 Phạm Sỹ Đồng 22.08.90 08CĐ-TP2 08D0040057 B thôn 5, Đại Lào, Bảo Lộc, Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

1102 Dương Hoàng Nguyên Hảo 12.10.89 08CĐ-TP2 08D0040062 Nữ 28/25 Trường Chinh, F. Tây Thạnh, Q. Tân Phú Tân Phú

1103 Nguyễn Ngọc Hết 25.06.90 08CĐ-TP2 08D0040067 288 KP.2, đ. ấp chiến lược, F. Bình Hưng Hòa A, Q. Bì Bình Tân

1104 Đào Trung Hiếu 24.05.90 08CĐ-TP2 08D0040072 489A/23/120 Huỳnh Văn Bánh, F. 13, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

1105 Phan Minh Hiếu 08.09.90 08CĐ-TP2 08D0040077 B 74 Lê Lợi, F. 3, TP. Tuy Hòa, Phú Yên TX. Tuy Hòa

1106 Hoàng Văn Hưng 04.06.88 08CĐ-TP2 08D0040082 B ấp Liên Sơn, X. Xà Bang, H. Châu Đức, BR-VT Châu Đức

1107 Nguyễn Mậu Huy 05.05.90 08CĐ-TP2 08D0040087 B thôn Xuân Vinh, hành Đức, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi Nghĩa Hành

1108 Trần Hữu Khánh 06.02.89 08CĐ-TP2 08D0040092 50 Bùi Thị Xuân, F. 2, Đà Lạt, Lâm Đồng TP. Đà Lạt

1109 Hồ Lê Anh Khoa 04.07.89 08CĐ-TP2 08D0040095 B 94/8D Phạm Ngũ Lão, Đông Thịnh 2, Mỹ Phước, Long TP. Long Xuyên

1110 Lê Văn Khôi 04.11.90 08CĐ-TP2 08D0040097 B thôn kim Thành, Hành Dũng, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi Nghĩa Hành

1111 Nguyễn Văn Lạc 07.08.90 08CĐ-TP2 08D0040100 B Vạn Tín, Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định Hoài Ân

1112 Đỗ Thị Lắm 20.10.90 08CĐ-TP2 08D0040102 Nữ B Phú Hữu 1, An Tường Tây, Hoài Ân, Bình Định Hoài Ân

1113 Nguyễn Quốc Dân Lâu 23.08.89 08CĐ-TP2 08D0040105 B Hưng Nhơn Bắc, TT. An Lão, An Lão, Bình Định An Lão

1114 Nguyễn Huy Linh 15.08.90 08CĐ-TP2 08D0040110 B TDP.12, TT. Kbang, Gia Lai Kbang

1115 Đỗ Thị Kiều Loan 13.07.90 08CĐ-TP2 08D0040112 Nữ 119/21A, Bến Mễ Cốc, F. 15, Q. 8 8

1116 Võ Quốc Minh 25.07.89 08CĐ-TP2 08D0040123 LT B ấp Tân Chánh, X. Tân Tập, H. Cần Giuộc, Long An Cần Giuộc

1117 Nguyễn Văn Nam 28.02.89 08CĐ-TP2 08D0040128 B thôn An Bình, Đan Phượng, Lâm Hà, Lâm Đồng Lâm Hà

Page 120: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1118 Trần Lưu Trung Nghĩa 24.11.88 08CĐ-TP2 08D0040133 23C CX. Bùi Minh Trực, F. 5, Q. 8 8

1119 Mai Đức Nhã 06.10.90 08CĐ-TP2 08D0040138 B Cao Đôi Xã, X. Lộc Trì, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế TP. T.Thiên - Huế

1120 Lương Thị Nhờ 24.02.90 08CĐ-TP2 08D0040143 Nữ B ấp 1, X. Sơn Phú, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre Giồng Trôm

1121 Viên Diệu Phát 20.07.90 08CĐ-TP2 08D0040148 308/32/5 Nguyễn Tri Phương, F. 4, Q. 10 10

1122 Đồng Hồng Phúc 28.10.86 08CĐ-TP2 08D0040153 B 64/24 KP.1, F. Tam Hiệp, Bình Hòa, Đồng Nai Biên Hòa

1123 Hồ Minh Phước 30.10.86 08CĐ-TP2 08D0040158 LP B 67/16 đ. 2/4 Vạn Thắng, Nha Trang, Khánh Hòa TP. Nha Trang

1124 Nguyễn Hoàng Quân 15.11.89 08CĐ-TP2 08D0040163 206/22 Lê Văn Quới, F. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tâ Bình Tân

1125 Nguyễn Duy Quang 16.06.89 08CĐ-TP2 08D0040168 9/28 Thống Nhất, F. 16, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1126 Nguyễn Đại Sơn 20.09.90 08CĐ-TP2 08D0040182 B xóm 6, Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa Thiệu Hóa

1127 Nguyễn Phước Tài 27.11.90 08CĐ-TP2 08D0040187 B 116 ấp An Hòa, X. An Phú Trung, Ba Tri, Bến Tre Ba Tri

1128 Nguyễn Tô Thanh Tâm 25.03.90 08CĐ-TP2 08D0040192 161/9 Nguyễn Thái Sơn, F. 7, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1129 La Quốc Thái 18.07.90 08CĐ-TP2 08D0040202 B tổ 7, ấp 2, X. Lộc Điền, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước Lộc Ninh

1130 Đoàn Lê Thanh Thảo 28.09.90 08CĐ-TP2 08D0040212 Nữ 86/125B Ông Ích Khiêm, F. 5, Q. 11 11

1131 Lê Văn Thiên 28.04.89 08CĐ-TP2 08D0040217 B Thuận Phú, Đồng Phú, Bình phước Đồng Phú

1132 Phan Hoàng Thịnh 15.04.90 08CĐ-TP2 08D0040222 B 1/17 khu 3, QL.1, TT. Cai Lậy, T. Tiền Giang Cai Lậy

1133 Bùi Công Thụy 25.10.88 08CĐ-TP2 08D0040227 B Bình Hạ, Yên Thọ, Ý Yên, Nam Định Ý Yên

1134 Hoàng Minh Tiến 15.07.90 08CĐ-TP2 08D0040232 B X. Ea Bhốk, h. Cư Kuin, T. Đăk Lăk Cư Kuin

1135 Trần Ngọc Toại 23.07.88 08CĐ-TP2 08D0040237 B Giang Lộc, Tam Giang, Krông Năng, Đăk Lăk Krông Năng

1136 Lương Ngọc Trung 26.10.89 08CĐ-TP2 08D0040251 B xóm 2, thôn 3, Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

1137 Bùi Minh Tuấn 29.06.90 08CĐ-TP2 08D0040256 B Lạc Tân, Phước Diêm, Ninh Phước Ninh Phước

1138 Nguyễn Thị Tuyền 00.00.88 08CĐ-TP2 08D0040266 Nữ B 163 ấp Long Bửu, Hào Long, Lai Vung, Đồng Tháp Lai Vung

1139 Nguyễn Quang Viễn 12.10.90 08CĐ-TP2 08D0040271 B 113 xóm 2, thôn Quàn, Minh Đức, Trí kỳ, Hải Dương Tử Kỳ

1140 Bùi Quang Vũ 10.02.90 08CĐ-TP2 08D0040276 B Buôn Lê, TT. Ea Drang, H. Ea H'Leo, T. Đăk Lăk Ea H Leo

1141 Phạm Văn Vũ 02.02.89 08CĐ-TP2 08D0040281 B ấp 2 X.Hưng Điền A, H. Vĩnh Hưng, T. Long An Vĩnh Hưng

1142 Lưu Khả Ái 05.01.90 08CĐ-TP3 08D0040011 Nữ B 04 Trần Hưng Đạo, Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

1143 Châu Gia Bảo 01.06.90 08CĐ-TP3 08D0040013 72/4B ấp Trung Đông, X. Thới Tam Thôn, Hóc Môn Hóc Môn

1144 Bùi Minh Cảnh 08.09.90 08CĐ-TP3 08D0040018 B 145C/4 ấp Nhân Hòa, Tây Hòa, Trảng Bom, Đồng Nai Trảng Bom

1145 Nguyễn Thái Cường 20.02.90 08CĐ-TP3 08D0040028 B 78/2 ấp phú, X. Tân Phong, H. Thạnh phú, Bến Tre Thạnh Phú

1146 Châu Thắng Dư 07.10.90 08CĐ-TP3 08D0040033 340A, Minh Phụng, F. 2, Q. 11 11

1147 Lê Phúc Dương 07.10.90 08CĐ-TP3 08D0040038 B thôn 3, TT. Sa Thầy, H. Sa Thầy, T. Kon Tum Sa Thầy

1148 Võ Thành Duy 17.04.90 08CĐ-TP3 08D0040045 B 420 đ. ấp Bắc, KP. 6, F. 5, Mỹ Tho, Tiền Giang TP. Mỹ Tho

Page 121: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1149 Nguyễn Thanh Điền 15.08.81 08CĐ-TP3 08D0040053 B ấp Mỹ An, tân Mỹ, Trà Ôn, Vĩnh Long Trà Ôn

1150 Đoàn Thế Hào 02.01.90 08CĐ-TP3 08D0040063 316/37 KP.3, Hà Huy Giáp, Thạnh Xuân, Q. 12 12

1151 Đào Thế Hiển 08.10.89 08CĐ-TP3 08D0040068 B ấp Việt Kiều, Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân lộc

1152 Nguyễn Tấn Hiền 01.05.88 08CĐ-TP3 07D0040057 B X.Đức Phong, H.Mộ Đức, T.Quảng Ngãi Quảng Ngãi

1153 Nguyễn Vũ Hoàn 23.05.90 08CĐ-TP3 08D0040078 1442 bis Hoàng Văn Thụ, F. 4, Q. Tân Bình Tân Bình

1154 Lê Tấn Hưng 06.12.90 08CĐ-TP3 08D0040083 370 Hoàng Văn Thụ, F. 4, Q. Tân Bình Tân Bình

1155 Nguyễn Ngọc Quốc Huy 04.02.90 08CĐ-TP3 08D0040088 32/6 đ. 22, tổ 8, KP. 4, Phước Long, Q. 9 9

1156 Trần Quốc Khánh 01.12.90 08CĐ-TP3 08D0040093 B 62 ấp 2, X. Gia Canh, H. Định Quán, T. Đồng Nai Định Quán

1157 Nguyễn Tuấn Kiệt . .90 08CĐ-TP3 08D0040098 B 49/77 tổ 3, ấp Vĩnh Lộc, X. Vĩnh Bình, H. Chợ Lách, T Chợ Lách

1158 Nguyễn Thị Bé Mười 01.02.90 08CĐ-TP3 08D0040124 Nữ B 428/2,ấp Phụng Đức A, X. Phú Phụng, Chợ Lách, Bến T Chợ Lách

1159 Nguyễn Văn Nam 26.06.88 08CĐ-TP3 08D0040129 B tổ 1, thôn 5, Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

1160 Hồ Trung Nghĩa 23.04.85 08CĐ-TP3 08D0040131 B 936b tổ 2, Châu Quới 1, F. 3, Châu Đốc, An Giang TX. Châu Đốc

1161 Trương Ngọc 27.03.90 08CĐ-TP3 08D0040134 B TDP. 34,Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

1162 Nguyễn Khuất Nguyên 28.01.90 08CĐ-TP3 08D0040136 995/80/21 Hồng Bàng, F. 12, Q. 6 6

1163 Đỗ Thành Nhân 03.06.90 08CĐ-TP3 08D0040139 B thôn 4, Lộc Quảng, Bảo Lâm, Lâm Đồng Bảo Lâm

1164 Võ Thị Huệ Như 17.08.89 08CĐ-TP3 08D0040144 Nữ B ấp Đại Nghĩa, Trung Thành Đông, Vũng Liêm, Vĩnh Lo Vũng Liêm

1165 Nguyễn Nu 10.10.89 08CĐ-TP3 08D0040146 B ấp Rọc Muống, X. Tân Công Chí, Tân Hồng, Đồng Thá Tân Hồng

1166 Lê Nho Thanh Phú 12.09.90 08CĐ-TP3 08D0040151 B xóm 2, Đá Mài 1, Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Tân

1167 Ngô Thiện Phúc 09.08.89 08CĐ-TP3 08D0040154 28A (421 số mới) đ. Nguyễn Thị Định, F. Cát Lái, Q. 2 2

1168 Phan Đình Phúc 11.11.90 08CĐ-TP3 08D0040156 B Cẩm Tân, Xuân Tân, TX. Long Khánh, Đồng Nai TX. Long Khanh

1169 Lê Thị Mỹ Phương 15.10.90 08CĐ-TP3 08D0040159 Nữ 6/6A CMT8, F. 15, Q. Tân Bình Tân Bình

1170 Tạ Minh Phương 14.07.90 08CĐ-TP3 08D0040161 164 Nguyễn Thái Sơn, F. 5, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1171 Trần Quốc Quân 13.07.89 08CĐ-TP3 08D0040164 B Thuận Thương 1, X. Hoài Xuân, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

1172 Dương Vĩnh Quang 16.10.89 08CĐ-TP3 08D0040166 47/18 Phú Thọ, F. 1, Q. 11 11

1173 Vũ Văn Quý 18.10.88 08CĐ-TP3 08D0040171 B Tổ 5, ấp 1, X. Lâm San, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai Cẩm Mỹ

1174 Đỗ Văn Quỳnh 01.03.89 08CĐ-TP3 08D0040174 B ấp 4, Thạnh Hưng, Tân Hưng, Long An Tân Hưng

1175 Dương Đình Sang 27.10.90 08CĐ-TP3 08D0040176 B Đệ Đức 3, Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

1176 Nguyễn Thanh Sang 00.00.89 08CĐ-TP3 08D0040179 KT3, 140/28 đ. Hàn Hải Nguyên, F. 8, Q. 11 11

1177 Đỗ Đức Tài 01.01.90 08CĐ-TP3 08D0040185 B 688 Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

1178 Phạm Hữu Tài 31.03.89 08CĐ-TP3 08D0040188 B Thạnh Thắng, Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ Vĩnh Thạnh

1179 Lê Tuệ Tâm 20.08.88 08CĐ-TP3 08D0040190 861/63 Trần Xuân Soạn, F. Tân Hưng, Q. 7 7

Page 122: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1180 Phạm Văn Tâm 18.02.90 08CĐ-TP3 08D0040193 B 6/35 Thạnh Hiệp, H. Thạnh Tân, TX. Tây Ninh TX. Tây Ninh

1181 Nguyễn Quang Thái 13.10.88 08CĐ-TP3 07D0040190 192/42 CMT8, F. 10, Q. 3 3

1182 Mai Văn Thắng 19.08.90 08CĐ-TP3 08D0040203 B Khánh Thượng, X. Lộc Đức, H. Bảo Lâm, T. Lâm Đồng Bảo Lâm

1183 Nguyễn Chí Thành 02.06.90 08CĐ-TP3 08D0040208 ấp 3, X. Tân Thạnh Tây, H. Củ Chi Củ Chi

1184 Lương Minh Thiện 20.09.90 08CĐ-TP3 08D0040218 B Bến Ngự, Phú Đông, Nhơn Trạch, Đồng Nai Nhơn Trạch

1185 Quách Thành Thuận 28.05.90 08CĐ-TP3 08D0040225 B KP. Xóm Gò 2, TT. Tân Hòa, Gò Công Đông, Tiền Gia TX. Gò Công

1186 Đào Thị Ngọc Thúy 15.06.90 08CĐ-TP3 08D0040228 Nữ B 208 Mọ Ko, Gung Ré, Di Linh, Lâm Đồng Di Linh

1187 Hoàng Văn Toản 06.05.90 08CĐ-TP3 08D0040238 KT3, tổ 14, KP.2, Tân Thới Hiệp, Q. 12 12

1188 Nguyễn Thanh Tuấn 17.09.90 08CĐ-TP3 08D0040257 2182 KP.1, F. Tân Chánh Hiệp, Q. 12 12

1189 Nguyễn Thị Thùy Vân 24.02.90 08CĐ-TP3 08D0040267 Nữ B xóm 25, Vĩnh An, Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

1190 Trần Thị Phương Vân 10.12.90 08CĐ-TP3 08D0040268 Nữ B Phú Long, Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

1191 Trần Huỳnh Trọng Vũ 16.06.90 08CĐ-TP3 08D0040282 192/60 Phạm Văn Chí, F. 4, Q. 6 6

1192 Trương Hoàng Bảo Anh 03.05.90 08CĐ-TP4 08D0040008 280/93/20B Bùi Hữu Nghĩa, F. 2, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

1193 Trần Quốc Bảo 03.12.90 08CĐ-TP4 08D0040014 LT B Ninh Hưng 1, Chà Là, H. Dương Minh Châu, T. Tây Ni Dương Minh Châu

1194 Võ Văn Cảnh 25.01.90 08CĐ-TP4 08D0040019 B 813/4 Tổ 27 K, Thuận Nghĩa, F. Hòa Thuận, TP. Cao L TP. Cao Lãnh

1195 Vũ Đức Chuyên 18.02.90 08CĐ-TP4 08D0040024 B thôn 5, Đông Sơn, TX. Tam Điệp, Ninh Bình TX. Tam Điệp

1196 Đỗ Văn Đình 12.10.90 08CĐ-TP4 08D0040054 B xóm 14, Trung Hải, Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

1197 Hoàng Như Hải 05.07.90 08CĐ-TP4 08D0040059 B thôn Bình Tây, Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

1198 Lý Anh Hào 17.10.90 08CĐ-TP4 08D0040064 90/2 ấ; 4, X. Xuân Thới Sơn, H. Hóc Môn Hóc Môn

1199 Lương Thị Minh Hiếu 23.11.90 08CĐ-TP4 08D0040074 Nữ B thôn Minh Đức, X. Hòa Kiến, TP. Tuy Hòa, Phú Yên TX. Tuy Hòa

1200 Nguyễn Văn Huân 23.01.90 08CĐ-TP4 08D0040079 958/86/31 Lạc Long Quân, F. 8, Q. Tân Bình Tân Bình

1201 Trần Châu Lân 09.01.90 08CĐ-TP4 08D0040104 334/36 Lê Quang Định, F. 11, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

1202 Ngô Đình Ngọc Linh 23.11.90 08CĐ-TP4 08D0040109 B thôn 2, X. Đức Tân, H. Tánh Linh, T. Bình Thuận Tánh Linh

1203 Nguyễn Văn Lực 17.02.89 08CĐ-TP4 08D0040119 B thôn Phú Hưng, Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam Hàm Thuận Nam

1204 Bùi Tú Nam 25.10.90 08CĐ-TP4 08D0040125 B KP.4A, TT. Đa Tẻh, H. Đạ Tẻh, Lâm Đồng Đa Tẻh

1205 Nguyễn Thị Tuyết Nga 12.03.90 08CĐ-TP4 08D0040130 Nữ B 281 ấp Tân Mỹ, X. Mỹ Lệ, H. Cần Đước, T. Long An Cần Đước

1206 Đinh Hồng Nguyên 26.02.89 08CĐ-TP4 08D0040135 B ấp Tân Xuân, X. Ân Hảo Tây, H. Hoài Ân, T. Bình Địn Hoài Ân

1207 Lê Hoài Nhi 22.11.90 08CĐ-TP4 08D0040140 B tổ 12, KP.3, F. 2, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên TX. Tuy Hòa

1208 Phạm Thị Nhi 17.07.89 08CĐ-TP4 08D0040141 Nữ B Khê Hội, Cổ Lũy, Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

1209 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18.05.89 08CĐ-TP4 08D0040145 Nữ B ấp Đức Ngãi 2, X. Đức Lập Thượng, H. Đức Hòa, T. L Đức Hòa

1210 Phan Văn Phiêm 00.00.88 08CĐ-TP4 08D0040150 B Phú Mỹ, Phú Quí, Cai Lậy, Tiền Giang Cai Lậy

Page 123: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1211 Nguyễn Phong 20.01.87 08CĐ-TP4 07D0040154 đội 3, Thạch Thang, Đức Phong, H.Mộ Đức, T.Quảng N Quảng Ngãi

1212 Ngô Thị Trúc Phương 29.08.90 08CĐ-TP4 08D0040160 Nữ B ấp An Trường, X. Phước Hiệp, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

1213 Dương Hiển Nhật Quang 10.07.90 08CĐ-TP4 08D0040165 191 Thích Quảng Đức, F. 4, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

1214 Nguyễn Thị Sâm 30.05.90 08CĐ-TP4 08D0040175 Nữ B Vĩnh Long, An Vĩnh, Tịnh kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

1215 Tạ Minh Sơn 12.05.90 08CĐ-TP4 08D0040184 B M07/ tổ 3, Tân An, Phước Tỉnh, BR-VT Long Điền

1216 Trần Thành Tâm 31.07.85 08CĐ-TP4 08D0040194 26/5 ấp Mới 1, X. Tân Xuân, H. Hóc Môn Hóc Môn

1217 Trương Trọng Tâm 05.10.89 08CĐ-TP4 08D0040195 B 11 Nguyễn Trãi, Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

1218 Lê Hoàng Nhật Tân 20.09.89 08CĐ-TP4 08D0040199 19/10/62 Trần Bình Trọng, F. 5, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

1219 Lê Quang Tây 02.10.89 08CĐ-TP4 08D0040200 B Quảng Thành 1, Nghĩa Thành, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

1220 Nguyễn Quang Thanh 07.04.89 08CĐ-TP4 08D0040209 B 272/4 Lý Thường Kiệt, Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk TP. Buôn Ma Thuột

1221 Huỳnh Thị Dạ Thảo 11.03.90 08CĐ-TP4 08D0040213 Nữ B 16 tổ 12, Bắc Hội, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm Đồng Đức Trọng

1222 Nguyễn Thị Thu Thảo 18.08.90 08CĐ-TP4 08D0040214 Nữ B ấp An Bình, X. An Thạnh, H. Mỏ Cày, T. Bến Tre Mỏ Cày

1223 Tô Kim Thảo 22.08.90 08CĐ-TP4 08D0040215 Nữ TK5/58 Trần Hưng Đạo, F. Cầu Kho, Q. 1 1

1224 Nguyễn Minh Thiện 27.04.90 08CĐ-TP4 08D0040219 B 994 ấp Muôn Nghiệp, Bình Đông, TX.Gò Công, Tiền G Gò Công Đông

1225 Trần Văn Thiện 17.10.89 08CĐ-TP4 08D0040220 B 48/2 ấp 4, X.An Thạnh, Bến Lức, Long An Bến Lức

1226 Nguyễn Minh Thông 08.10.89 08CĐ-TP4 08D0040224 B X. Đức Hiệp, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

1227 Long Mộng Thúy 09.10.90 08CĐ-TP4 08D0040229 Nữ 40/2 ấp Thống Nhất 2, X. Tân Thới Nhì, Hóc Môn Hóc Môn

1228 Nguyễn Thị Thuyền 12.04.90 08CĐ-TP4 08D0040230 Nữ B thôn Điện An 4, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

1229 Nguyễn Trọng Tín 15.05.90 08CĐ-TP4 08D0040234 B 37 thôn Đồng Đò, Tân Nghĩa, Di Linh, Lâm Đồng Di Linh

1230 Huỳnh Nhất Trí 15.06.90 08CĐ-TP4 08D0040243 B ấp 2, X. Vang Quới Đông, Bình Đại, Bến Tre Bình Đại

1231 Lê Quang Trí 04.03.90 08CĐ-TP4 08D0040244 B 565 Trần Hưng Đạo, TT. Hàm Thuận Nam, T. Bình Thu Hàm Thuận Nam

1232 Cao Thế Trúc 30.12.89 08CĐ-TP4 08D0040249 B Tú Sơn, Đức Châu, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

1233 Bùi Văn Tùng 01.01.90 08CĐ-TP4 08D0040263 B ấp Phú Đông Thượng, Bình Khánh Đông, Mỏ Cày, Bến Mỏ Cày

1234 Huỳnh Thanh Tùng 07.01.90 08CĐ-TP4 08D0040264 B 357 tổ 14/2 ấp Lộc Tiền, Mỹ Lộc, Cần Giuộc, Long An Cần Giuộc

1235 Trương Đại Vệ 29.02.89 08CĐ-TP4 08D0040269 B xóm 1, Thôn Đá Mài 2, Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thu Hàm Tân

1236 Hồ Quốc Vinh 23.04.90 08CĐ-TP4 08D0040273 168/6 Lê Thị Bạch Cát, F. 11, Q. 11 11

1237 Nguyễn Hoàng Huy Vũ 27.09.88 08CĐ-TP4 08D0040279 LP B ấp Bình Chiến, TT. Bình Đại, T. Bến Tre Bình Đại

1238 Nguyễn Hữu Vương 10.05.89 08CĐ-TP4 08D0040284 B thôn Ea Đun, X. Ea Kênh, H. Krông Păc, T. Đăk Lăk Krông Pắc

1239 Liêu Văn Như Ý 26.01.90 08CĐ-TP4 08D0040288 tổ 13, ấp Thượng, X. Tân Thông Hội, H. Củ Chi Củ Chi

1240 Quách Mỹ Yến 01.12.89 08CĐ-TP4 08D0040289 Nữ 44 Học Lạc, F. 14, Q. 5 5

1241 Mai Văn Phú 02.08.88 08CĐ-TP4 06104146 B 94 Ngô Quyền, Tân Lợi, Buôn Ma Thuột, Đăc Lăc Đăk Lăk

Page 124: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1242 Dương Minh An 14.08.89 08CĐ-TM1 08D0050001 B thôn Phú Danh, X. H' Ra, H. Mang Yang, Gia Lai Mang Yang

1243 Phan Hoài Ân 16.11.89 08CĐ-TM1 08D0050006 F9/16 ấp 6, X. Vĩnh Lộc A. H. Bình Chánh Bình Chánh

1244 Nguyễn Vũ Bảo 12.03.90 08CĐ-TM1 08D0050011 B thôn Phước Thuận, Đức Phú, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

1245 Nguyễn Đức Bình 16.12.90 08CĐ-TM1 08D0050015 B thôn 2, Đăk Krông, Đăk Đoa, Gia Lai Đăk Đoa

1246 Trần Văn Cảnh 19.05.90 08CĐ-TM1 08D0050020 B 108 ấp Đông Giang, Tân Khánh Đông, Sa Đét, Đồng Th TX. Sa Đéc

1247 Trần Ngọc Bảo Châu 11.10.89 08CĐ-TM1 08D0050021 B 92B CMT8, F. 1, Tân An, Long An TX. Tân An

1248 Nguyễn Văn Cường 03.02.90 08CĐ-TM1 08D0050025 B X. Lương Phú, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre Giồng Trôm

1249 Nguyễn Văn Dân 05.03.90 08CĐ-TM1 08D0050029 B xóm 12 , Ân Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình Kim Sơn

1250 Mai Đình Danh 16.08.88 08CĐ-TM1 08D0050030 B Cẩm Sơn, Hòa Quang Bắc, Phú Hòa, Phú Yên Phú Hòa

1251 Cao Minh Hồng Dũng 06.03.89 08CĐ-TM1 08D0050034 22/5A Trung Mỹ Tây, X. Trung Chánh, Hóc Môn Hóc Môn

1252 Huỳnh Tiến Dũng 19.05.89 08CĐ-TM1 08D0050035 B Lâm Hạ, Đức Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

1253 Nguyễn Quốc Dũng 30.03.90 08CĐ-TM1 08D0050039 B N36B Hùng Vương, TX. Long Khánh, Đồng Nai TX. Long Khánh

1254 Nguyễn Văn Duy 20.06.86 08CĐ-TM1 08D0050047 B Lãnh Tranh, Liên Chung, Tân Yên, Bắc Giang Tân Yên

1255 Đỗ Chơn Đang 15.12.90 08CĐ-TM1 08D0050049 ấp Trạm Đèn, X. Phước Hiệp, H. Củ Chi Củ Chi

1256 Nguyễn Thanh Điền 26.01.90 08CĐ-TM1 08D0050054 B ấp Phú Hòa, Quới Thành, Châu Thành, Bến Tre Châu Thành

1257 Phạm Văn Hải Đức 28.10.89 08CĐ-TM1 08D0050058 B 139, thôn 7, Ea KTur, Cư Kuin, Đăk Lăk Cư Kuin

1258 Hồ Thị Hạnh 08.09.87 08CĐ-TM1 08D0050064 Nữ B Hòa An, Krông Păk, Đăk Lăk Krông Păc

1259 Võ Trọng Hiếu 10.03.89 08CĐ-TM1 08D0050075 B 139, thôn 7, EaK Tur, Cư Kuin, Đăk Lăk Cư Kuin

1260 Lê Thanh Hoài 20.08.90 08CĐ-TM1 08D0050080 B Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

1261 Thiều Thành Hưng 02.03.89 08CĐ-TM1 08D0050095 49/24 Huỳnh Mẫn Đạt, F. 19, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

1262 Nguyễn Văn Bảo Huy 18.12.90 08CĐ-TM1 08D0050104 B tổ 1 (5/35) Vĩnh Điềm, Ngọc Hiệp, Nha Trang TP. Nha Trang

1263 Nguyễn Thanh Khan 10.03.89 08CĐ-TM1 07D0050107 D5/116 ấp 4, X.Tân Nhựt, H.Bình Chánh Bình Chánh

1264 Nguyễn Đăng Khoa 27.10.90 08CĐ-TM1 08D0050115 B ấp Mỹ Chánh, Long Tiên, Cai Lậy, Tiền Giang Cai Lậy

1265 Nguyễn Thị Trúc Lam 07.08.90 08CĐ-TM1 08D0050124 Nữ B 255/31 Vĩnh Bắc, Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre Chợ Lách

1266 Trần Khắc Linh 13.01.83 08CĐ-TM1 08D0050130 242/14 Lê Lợi, khóm 3, F. 3, Sa Đéc, Đồng Tháp TX. Sa Đéc

1267 Bùi Phi Long 14.03.90 08CĐ-TM1 08D0050135 B 746 ấp phú Lợi, Phú Lâm, Phú Tân, An Giang Phú Tân

1268 Phạm Thị Phương Minh 24.12.90 08CĐ-TM1 08D0050145 Nữ B 49 tổ 2, Bình Phú Quới, Đăng Hưng Phước, Chợ Gạo, T Chợ Gạo

1269 Trần Hửu Ngạn 29.07.90 08CĐ-TM1 08D0050156 B ấp Mỹ Cần, X. Nhị Mỹ, Cai lậy, Tiền Giang Cai Lậy

1270 Văn Thanh Như Ngọc 23.04.90 08CĐ-TM1 08D0050161 B thôn Tân Phong, X. Tân An, Đăk Pơ, Gia Lai Đăk Pơ

1271 Trần Thị Ánh Nguyệt 18.01.89 08CĐ-TM1 08D0050164 Nữ B 60 thôn 1, Đak Sơn, Đak MoL, Đak Song, Đak Nông Đăk Song

1272 Nguyễn Mai Phong 20.08.90 08CĐ-TM1 08D0050176 113/28D Trần Quan Diệu, F. 14, Q. 3 3

Page 125: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1273 Lý Hồng Phú 28.04.90 08CĐ-TM1 08D0050177 B ấp Thị 1, Mỹ Luông, H. Chợ Mới, T. An Giang Chợ Mới

1274 Lê Anh Phúc 18.03.90 08CĐ-TM1 08D0050180 B thôn 1, Quảng Điền, Krông A Na, Đăk Lăk Krông Ana

1275 Lý Hồng Quý 28.04.90 08CĐ-TM1 08D0050197 B ấp Thị 1, Mỹ Luông, H. Chợ Mới, T. An Giang Chợ Mới

1276 Phạm Minh Quỳnh 22.11.90 08CĐ-TM1 08D0050201 B Đồng Quang, Gia Lộc, Hải Dương Gia Lộc

1277 Trương Ngọc Sáng 15.01.89 08CĐ-TM1 08D0050202 B 35/13 Nguyễn Huệ, F. 5, TP. Tuy Hòa, Phú Yên TX. Tuy Hòa

1278 Tăng Hoan Tân 22.08.90 08CĐ-TM1 08D0050220 253C Đào Duy Từ, F. 7, Q. 11 11

1279 Trần Trung Thành 24.06.89 08CĐ-TM1 08D0050230 KT3, 49/11 Trần Văn Đang, F. 9, Q. 3 3

1280 Trần Nguyễn Sỹ Tiến 05.11.90 08CĐ-TM1 08D0050245 435/1/5 Hàn Hải Nguyên, F. 1, Q. 11 11

1281 Huỳnh Kim Toàn 18.11.89 08CĐ-TM1 08D0050250 B 16B Huỳnh Thúc Kháng, Nha Trang, Khánh Hòa TP. Nha Trang

1282 Nguyễn Trọng Trí 12.10.89 08CĐ-TM1 08D0050255 B KP3, F. Phước Lộc, TX. La Gi, Bình Thuận TX. La Gi

1283 Trần Nguyễn Hiếu Trực 05.11.90 08CĐ-TM1 08D0050261 435/1/5 Hàn Hải Nguyên, F. 1, Q. 11 11

1284 Nguyễn Thành Trung 10.08.89 08CĐ-TM1 08D0050265 B ấp Chu Hải, X. Tân Hải, H. Tân Thành, T. BR-VT Tân Thành

1285 Nguyễn Huy Tùng 01.12.90 08CĐ-TM1 08D0050274 148/34 Bùi Viện, F. Phạm Ngũ Lão, Q. 1 1

1286 Huỳnh Tuấn Vinh 20.08.89 08CĐ-TM1 08D0050285 B 84 K.7, X. Gia Canh, H. Định Quán, Đồng Nai Định Quán

1287 Đặng Thế Vũ 20.06.90 08CĐ-TM1 08D0050290 B 30 Lạc Long Quân, tổ 1, thôn 5, Chư á, TP. Pleiku, Gia TP. Pleiku

1288 Trương Ngọc Anh Bảo 15.11.90 08CĐ-TM2 08D0050012 318/4 Bà Hạt, F. 9, Q. 10 10

1289 Trần Văn Bình 25.10.90 08CĐ-TM2 08D0050017 B xóm Hoành Hải, X. Văn Hải, Kim Sơn, Ninh Bình Kim Sơn

1290 Dương Đắc Chí 27.07.87 08CĐ-TM2 08D0050022 B KP.3, F. Phước Hội, TX. La Gi, T. Bình Thuận TX. La Gi

1291 Cao Ra Đô 16.06.90 08CĐ-TM2 08D0050056 B X. Hành Thịnh, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi Huyện Nghĩa Hành

1292 Bùi Minh Hải 01.05.90 08CĐ-TM2 08D0050059 KT3, 4/284 KP.5, F. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức Thủ Đức

1293 Hoàng Xuân Hải 02.04.90 08CĐ-TM2 08D0050061 5 đ. 15, KP1, F. Linh Đông, Q. Thủ Đức Thủ Đức

1294 Võ Đức Hạnh 07.09.87 08CĐ-TM2 08D0050066 B 60/60 F. Vĩnh Thanh, TP. Rạch Giá, T. Kiên Giang TP. Rạch Giá

1295 Võ Minh Hiệp 01.02.90 08CĐ-TM2 08D0050071 B 180 đ. 413A, Quảng Thuận, Quảng Lập, Đơn Dương, Đơn Dương

1296 Nguyễn Văn Hòa 01.07.90 08CĐ-TM2 08D0050076 14/17B F. 15, Q. Tân Bình Tân Bình

1297 Tạ Châu Hòa 19.09.90 08CĐ-TM2 08D0050079 B 201 ấp 5, Trung An, Mỹ Tho, Tiền Giang TP. Mỹ Tho

1298 Nguyễn Huy Hồng 23.03.90 08CĐ-TM2 08D0050086 B Hương Sơn, Long Hương, TX. Bà Rịa, BR-VT TX. Bà Rịa

1299 Mai Việt Hùng 02.01.90 08CĐ-TM2 08D0050091 KT3.8B, KP1, F. Tân Thới Hiệp, Q. 12 12

1300 Nguyễn Ngọc Hùng 30.10.87 08CĐ-TM2 07D0050092 133/43 KP.4, F.Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân Bình Tân

1301 Phan Thanh Hùng 12.12.90 08CĐ-TM2 08D0050094 B ấp Gò Da, X. Mỹ Chánh, Ba Tri, Bến Tre Ba Tri

1302 Lương Quốc Huy 24.07.90 08CĐ-TM2 08D0050099 31 tổ 7, ấp Giòng Sao, Tân Phú Trung, Củ Chi Củ Chi

1303 Nguyễn Phạm Quang Huy 13.09.90 08CĐ-TM2 08D0050101 341/18B Lạc Long Quân, F. 5, Q. 11 11

Page 126: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1304 Phan Nguyễn Đình Huy 14.10.90 08CĐ-TM2 08D0050106 B lô 2, khóm 2, TT. Trà Cú, H. Trà Cú, Trà Vinh Trà Cú

1305 Nguyễn Ngọc Khánh 02.08.90 08CĐ-TM2 08D0050111 95A Bùi Đình Túy, F. 12, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

1306 Lâm Hoàng Khôi 23.02.90 08CĐ-TM2 08D0050116 14/40R Kỳ Đồng, F. 9, Q. 3 3

1307 Sẩm Tiểu Kiệt 11.12.90 08CĐ-TM2 08D0050119 B 15, số 1, ấp 3, Phú Lợi, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

1308 Từ Kỷ 09.09.89 08CĐ-TM2 08D0050121 50/3/8N Hòa Bình, F. 5, Q. 11 11

1309 Vũ Phạm Hưng Lộc 14.02.89 08CĐ-TM2 08D0050134 B 103 tổ 2, KP.4, Phước Vĩnh, H. Phú Giáo, T. Bình Dươ Phú Giáo

1310 Trần Hoàng Luân 24.03.90 08CĐ-TM2 08D0050141 B ấp Ngọc Lâm 1, X. Phú Xuân, H. Tân Phú, T. Đồng Nai Tân Phú

1311 Nguyễn Thanh Nam 15.08.90 08CĐ-TM2 08D0050150 B ấp Vĩnh Phước, X. Đăng Hưng Phước, H. Chợ Gạo, Tiề Chợ Gạo

1312 Nguyễn Văn Nam 10.09.90 08CĐ-TM2 08D0050151 KT3, 50Bis CX. Tự Do, F. 7, Q. Tân Bình Tân Bình

1313 Nguyễn Thị Huyền Ngân 27.08.90 08CĐ-TM2 08D0050154 Nữ B Hòa A, Tam Bình, Cai Lậy, Tiền Giang Cai Lậy

1314 Trần Thanh Nhàn 05.04.90 08CĐ-TM2 08D0050166 B tổ 10/1 ấp Lộc Tiền, X. Mỹ Lộc, H. Cần Giuộc, Long A Cần Giuộc

1315 Ngô Hoàng Nhựt 06.12.90 08CĐ-TM2 08D0050171 B Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

1316 Trần Xuân Thanh Phúc 05.05.89 08CĐ-TM2 08D0050181 561/50A Lê Quang Định, F. 1, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1317 Nguyễn Duy Phương 16.05.90 08CĐ-TM2 08D0050184 246/74 Hòa Hưng, F. 13, Q. 10 10

1318 Vũ Việt Phương 10.07.89 08CĐ-TM2 08D0050186 123/36 Nguyên Hồng, F. 11, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

1319 Lê Thanh Quang 23.11.85 08CĐ-TM2 08D0050191 B 312/9 ấp Tân An, X. Phước Tân, H. Xuyên Mộc, BR-V Xuyên Mộc

1320 Phan Trần Anh Quốc 18.10.90 08CĐ-TM2 08D0050196 594/101C Nguyễn Kiệm, F. 4, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

1321 Nguyễn Thùy Quyên 09.10.90 08CĐ-TM2 08D0050200 Nữ 80 tổ 6, KP.1, F. Hiệp Thành, Q. 12 12

1322 Lê Hồng Sơn 29.10.89 08CĐ-TM2 08D0050206 B 69 tổ 2, Hiệp Quyết, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

1323 Nguyễn Văn Song 16.08.90 08CĐ-TM2 08D0050211 B 40 thôn 8,Hòa Ninh, H. Di Linh, T. Lâm Đồng Di Linh

1324 Huỳnh Thành Tâm 20.06.90 08CĐ-TM2 08D0050216 B Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc

1325 Võ Phú Tân 02.10.89 08CĐ-TM2 08D0050221 B ấp Thống, X. Hòa Hưng, H. Cái Bè, T. Tiền Giang Cái Bè

1326 Nguyễn Hoài Thanh 18.07.89 08CĐ-TM2 08D0050226 B ấp 2, X. Phú Vang, H. Bình Đại, T. Bến Tre Bình Đại

1327 Nguyễn Thị Thúy 20.04.87 08CĐ-TM2 07D0050235 Nữ X.Hồng Quang, Ân Thi, T.Hưng Yên(ấp 5, X.Hòa phú, Củ Chi

1328 Nguyễn Minh Tiến 13.11.88 08CĐ-TM2 07D0050241 86/65A F.9, Q.Tân Bình Tân Bình

1329 Trương Hữu Tiến 04.11.89 08CĐ-TM2 08D0050246 B 01 Nguyễn Văn Bé, TP. Quy Nhơn, T. Bình Định TP. Quy Nhơn

1330 Vũ Văn Toan 11.04.90 08CĐ-TM2 08D0050251 B Vù Xá, Kim Động, Hưng Yên Kim Động

1331 Phan Minh Trí 16.07.90 08CĐ-TM2 08D0050256 B M107/8B KP. 4. F. 4. TX. Tây Ninh TX. Tây Ninh

1332 Nguyễn Thanh Trực 02.08.90 08CĐ-TM2 08D0050260 KT3,26/6/13 đ. 13A, KP4, F. Bình Hưng Hòa A, Q. Bìn Bình Tân

1333 Phạm Ngọc Trung 03.11.89 08CĐ-TM2 08D0050266 LT B Mỹ Giang, Ninh Phước, Ninh Hòa, Khánh Hòa Ninh Hòa

1334 Nguyễn Quốc Tú 06.01.90 08CĐ-TM2 08D0050271 B Tổ 4 ấp An Hòa, X. Thanh An, H. Bình Long, T. Bình Bình Long

Page 127: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1335 Trần Thanh Xuân 04.03.89 08CĐ-TM2 08D0050301 B KP.13, Phú Thủy, Phan Thiết, T. Bình Thuận TP. Phan Thiết

1336 Nguyễn Phùng An 04.06.85 08CĐ-TM3 08D0050003 7A hẻm C2, Cộng Hòa, F. 13, Q. Tân Bình Tân Bình

1337 Phạm Văn Bắc 03.05.90 08CĐ-TM3 08D0050008 B Tổ 4 ấp 1, X. Suối Ngô, Tân Châu, Tây Ninh Tân Châu

1338 Vi Văn Biểu 27.10.90 08CĐ-TM3 08D0050013 B X. Phước An, H. Bình Long, T. Bình Phước Bình Long

1339 Trần Huy Cận 15.05.84 08CĐ-TM3 08D0050018 B Thụy Nội, Yên Lương, Ý Yên, Nam Định Ý Yên

1340 Phù Quốc Cường 12.09.87 08CĐ-TM3 08D0050027 B 232 QL. 1A, F. Ba Ngòi, Cam Ranh, Khánh Hòa TX. Cam Ranh

1341 Lý Mỹ Dung 04.09.90 08CĐ-TM3 08D0050037 Nữ 341/K9 Lạc Long Quân, F. 5, Q. 11 11

1342 Phùng Văn Dương 20.02.89 08CĐ-TM3 08D0050042 B Đồng Chắc, Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước Đồng Phú

1343 Lâm Quang Duy 27.01.90 08CĐ-TM3 08D0050044 B thôn 4, X. Hòa Thắng, TP. Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk TP. Buôn Ma Thuột

1344 Nguyễn Hữu Đức 25.12.90 08CĐ-TM3 08D0050057 B Suối Sâu, An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh Trảng Bàng

1345 Bùi Phú Thanh Hiệu 15.09.89 08CĐ-TM3 08D0050072 B tổ 23, F. Quảng Phú, TP. Quảng Trạch TP. Quảng Ngãi

1346 Nguyễn Văn Hòa 25.01.90 08CĐ-TM3 08D0050077 B KP3, F. Phú Thạnh, Tuy Hòa, Phú Yên TX. Tuy Hòa

1347 Nguyễn Duy Hoàng 13.09.90 08CĐ-TM3 08D0050082 166 Lê Thị Hoa, KP.5, F. Bình Chiểu, Q. Thủ Đức Thủ Đức

1348 Nguyễn Quốc Huấn 31.05.88 08CĐ-TM3 08D0050087 28/6B tổ 5, Phạm Văn Chiêu, F. 9, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1349 Nguy Lê Hùng 15.05.85 08CĐ-TM3 08D0050092 74/805F đ. 26/3, F. 17, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1350 Bùi Nguyễn Hoàng Huy 12.07.90 08CĐ-TM3 08D0050097 B ấp 5, X. Bình Thành, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre Giồng Trôm

1351 Trần Phi Long 10.10.89 08CĐ-TM3 08D0050137 B X. Ealai, H. M'đrăk, T. Đăk Lăk M'Đrăk

1352 Kiều Duy Lực 24.11.88 08CĐ-TM3 08D0050142 B TT. Buôn Trấp, H. Krông Ana, Đăk Lăk Krông Ana

1353 Trần Thanh Nam 26.12.90 08CĐ-TM3 08D0050152 B 40/27 Nguyễn Văn Tiếp, TT. Tân Trụ, Long An Tân Trụ

1354 Bùi Nhân Nghĩa 28.03.90 08CĐ-TM3 08D0050157 43 KP.3, F. Đông Hưng Thuận, Q. 12 12

1355 Nguyễn Đăng Nguyên 17.04.90 08CĐ-TM3 08D0050162 B khối 1, TT. Kiến Đức, Đăk R'Lấp, Đăk Nông Đăk RLấp

1356 Đặng Phan Khánh Nhật 02.09.90 08CĐ-TM3 08D0050167 B 44 ấp 3, Bình Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

1357 Ngô Hoàng Quốc Phụng 16.08.89 08CĐ-TM3 08D0050182 106/4D Tân Thới 2, Tân Hiệp, Hóc Môn Hóc Môn

1358 Nguyễn Vinh Quang 12.03.90 08CĐ-TM3 08D0050194 46/2 ấp 2, X.Xuân Thới Sơn, H. Hóc Môn Hóc Môn

1359 Võ Đức Quý 17.05.90 08CĐ-TM3 08D0050199 B X.Phước Dân, H. Ninh Phước, T. Ninh Thuận Ninh Phước

1360 Trương Minh Sĩ 20.10.90 08CĐ-TM3 08D0050204 B ấp Gia Phước, Hưng Khánh Trung, Chợ Lách, T. Bến T Chợ Lách

1361 Nguyễn Hồng Sơn 25.12.89 08CĐ-TM3 08D0050207 39M tổ 2, KP.1, F. Trung Mỹ Tây, Q. 12 12

1362 Nguyễn Thế Sơn 26.08.90 08CĐ-TM3 08D0050208 2215 KP.3, F. Tân Chánh Hiệp, Q. 12 12

1363 Đào Trí Tài 13.09.90 08CĐ-TM3 08D0050212 B 24 tổ 1, ấp Phước Lý, X. Phước Lý, H. Cần Giuộc, T. Cần Giuộc

1364 Đinh Công Tân 26.07.90 08CĐ-TM3 08D0050219 B 184 ấp 6, Tân Phước Tây, Tân Trụ, Long An Tân Trụ

1365 Lê Hoàng Thái 06.04.89 08CĐ-TM3 08D0050222 498/16 Lê Hồng Phong, F. 1, Q. 10 10

Page 128: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1366 Nguyễn Hữu Thiện 15.10.90 08CĐ-TM3 08D0050232 B Hàm Thắng, H. Hàm Thuận Bắc, T. Bình Thuận Hàm Thuận Bắc

1367 Phan Đăng Thiện 18.04.89 08CĐ-TM3 08D0050233 251/3 ấp Cây Da, X. Tân Phú Trung, H. Củ Chi Củ Chi

1368 Huỳnh Thị Thơ 20.02.90 08CĐ-TM3 08D0050235 Nữ B đội 1, Kim Sơn, Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định Hoài Ân

1369 Trần Thị Khuôn Thước 16.09.90 08CĐ-TM3 08D0050239 Nữ B ấp 4. Hòa Bình, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

1370 Dương Quốc Thương 11.11.90 08CĐ-TM3 08D0050240 B X. Tịnh Khê, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi Huyện Sơn Tịnh

1371 Bùi Quang Tín 21.08.90 08CĐ-TM3 08D0050247 B Khu V, TT. Lộc thắng, Bảo Lâm, Lâm Đồng Bảo Lâm

1372 Trương Thanh Tòng 04.04.90 08CĐ-TM3 08D0050252 ấp Ràng, X. Trung Lập Thượng, H. Củ Chi Củ Chi

1373 Trần Thị Lệ Trinh 17.07.90 08CĐ-TM3 08D0050259 Nữ 57/6 ấp 3, X. Xuân Thới Thượng, Hóc Môn Hóc Môn

1374 Nguyễn Minh Trung 30.12.88 08CĐ-TM3 08D0050263 70/107 Nguyễn Đình Chiểu, F. 4, Q. 3 3

1375 Nguyễn Thanh Truyền 22.08.87 08CĐ-TM3 08D0050270 737/106 Lạc Long Quân, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

1376 Hồ Chí Văn 22.12.90 08CĐ-TM3 08D0050277 185/11 Lê Quang Định, F. 7, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

1377 Nguyễn Văn Viên 19.10.88 08CĐ-TM3 08D0050281 B xóm 12A, Hải Bắc, Hải Hậu, Nam Định Hải Hậu

1378 Nguyễn Văn Việt 04.06.90 08CĐ-TM3 08D0050282 xóm 2, Phương Phú, Nga Thạch, Nga Sơn, Thanh Hóa Nga Sơn

1379 Phạm Thế Vinh 05.10.89 08CĐ-TM3 08D0050287 B 072 Tân Thanh 1, X. Tân Xuân, H. Ba Tri, T. Bến Tre Ba Tri

1380 Huỳnh Tấn Vương 25.03.89 08CĐ-TM3 08D0050297 B X. Cát Chánh, H. Phù Cát, T. Bình Định Phù Cát

1381 Võ Thanh Xuân 13.06.90 08CĐ-TM3 08D0050302 B ấp 3, X. Hưng Nhượng, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre Giồng Trôm

1382 Đoàn Vũ Bảo 10.09.90 08CĐ-TM4 08D0050009 B ấp 7, Hòa Bình, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

1383 Nguyễn Thành Biên 24.08.89 08CĐ-TM4 08D0050014 B 690 Nam Hà, Xuân Bảo, Cẩm Mỹ, Đồng Nai Cẩm Mỹ

1384 Mai Duy Cường 06.10.90 08CĐ-TM4 08D0050024 35/33 Đỗ Thừa Luông, F. Tân Quý, Tân Phú Tân Phú

1385 Diệp Quốc Dân 06.08.89 08CĐ-TM4 08D0050028 168/16/10 Trần Văn Quang, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

1386 Ngô Thành Dũng 23.10.90 08CĐ-TM4 08D0050038 69/2 KP. 10, đ. 16, F. Bình Hưng Hòa, Bình Tân Bình Tân

1387 Nguyễn Thụy Trang Đài 14.05.90 08CĐ-TM4 08D0050048 Nữ 25/2A Tân Thới 1, Tân Hiệp, Hóc Môn Hóc Môn

1388 Đinh Vũ Minh Điền 10.08.90 08CĐ-TM4 08D0050053 B 21A ấp 2, X. Phước Lợi, H. Bến Lức, T. Long An Bến Lức

1389 Phạm Duy Hân 12.04.86 08CĐ-TM4 08D0050063 B xóm 2, Đông Sơn, Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình Yên Mổ

1390 Nguyễn Trung Hiệp 21.09.90 08CĐ-TM4 08D0050070 97 F. Thạnh Mỹ Lợi, Q. 2 2

1391 Lê Hoàng Trọng Hiếu 13.04.90 08CĐ-TM4 08D0050073 547B đ. 3/2, F. 8, Q. 10 10

1392 Nguyễn Văn Hoàng 18.11.90 08CĐ-TM4 08D0050083 75/4 Thống Nhất 2, X, Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn Hóc Môn

1393 Nguyễn Xuân Hoàng 23.08.89 08CĐ-TM4 08D0050084 B Nhơn Bình 2, Đoàn Kết, Krông Búk, Đăk Lăk Krông Buk

1394 Hoàng Mạnh Hùng 19.05.90 08CĐ-TM4 08D0050088 D2A Lê Đức Thọ, F. 7, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1395 Nguyễn Tuấn Huy 31.05.90 08CĐ-TM4 08D0050103 227/4B Trần Kế Xương, F. 7, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

1396 Phạm Hồng Khanh 02.01.90 08CĐ-TM4 08D0050113 16/8/1A đ. 36, F. Bình Trưng Tây, Q. 2 2

Page 129: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1397 Nguyễn Thanh Lâm 12.11.89 08CĐ-TM4 08D0050123 B thôn 3, Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Tân

1398 Lê Thanh Lập 20.10.89 08CĐ-TM4 08D0050128 B Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế Phú Lộc

1399 Phạm Đình Luân 24.03.89 08CĐ-TM4 08D0050139 KT3. 266B1, tổ 35B, H. Ngọc Phú, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

1400 Nguyễn Thị Mỹ 01.10.90 08CĐ-TM4 08D0050148 Nữ B 37 tổ 9, ấp 18, Gia Đình, Bảo Quang, Long Khánh, Đồn TX. Long Khánh

1401 Nguyễn Kim Ngân 16.08.90 08CĐ-TM4 08D0050153 Nữ 28/9/48 Lương Văn Cao, F. 15, Q. 8 8

1402 Cái Minh Nghĩa 01.06.90 08CĐ-TM4 08D0050158 B 426 TĐ 21, ấp Mới 2, X. Mỹ Hạnh Nam, H. Đức Hòa, Đức Hòa

1403 Trương Nữ Thảo Nguyên 27.08.90 08CĐ-TM4 08D0050163 Nữ B 135 TDP.7, TT, Krông Rmar, H. Krông Bông, T. Đăk L Krông Bông

1404 Lê Quang Nhật 10.08.90 08CĐ-TM4 08D0050168 B 137/5 ấp Cửu Hòa, X, Thân Cửu Nghĩa, Châu Thành, T Châu Thành

1405 Nguyễn Nguyên Phi 15.01.91 08CĐ-TM4 08D0050173 B thôn Thanh Phong, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam

1406 Nguyễn Đăng Phú 21.06.90 08CĐ-TM4 08D0050178 27B-đ. 21 KP.1, F. Bình hưng Hòa A, Q. Bình Tân Bình Tân

1407 Đặng Vũ Hà Phương 05.10.90 08CĐ-TM4 08D0050183 B tổ 2, ấp Bình hòa, Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh Châu Thành

1408 Phạm Văn Phương 25.03.90 08CĐ-TM4 08D0050185 72/1(161) đ. 20, KP.3, F. Thạnh Mỹ Lợi, Q. 2 2

1409 Nguyễn Thái Quang 05.01.90 08CĐ-TM4 08D0050193 B Sơn Hà, Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, Đồng Nai Nhơn Trạch

1410 Nguyễn Thanh Sĩ 30.06.88 08CĐ-TM4 08D0050203 B thôn Trà Kiệu Tây, Duy Sơn, Duy Xuyên, Quảng Nam Duy Xuyên

1411 Lưu Khắc Tài 17.09.90 08CĐ-TM4 08D0050213 B buôn H' Ma, X. Ea Bông, H. Krông Ana, Đăk Lắc Krông Ana

1412 Trần Thanh Tâm 19.02.90 08CĐ-TM4 08D0050218 724/38 đ. Phạm Thế Hiển, F. 4, Q. 8 8

1413 Trần Thị Ngọc Thành 01.12.90 08CĐ-TM4 08D0050229 Nữ B Tổ 8, thôn 7, Đức Tài, H. Đức Linh, T. Bình Thuận Đức Linh

1414 Phạm Bửu Thuận 21.03.90 08CĐ-TM4 08D0050238 B 78 ấp Cầu Tam Binh, Mỹ Lệ, Cần Đước, Long An Cần Đước

1415 Phạm Quốc Toản 13.02.86 08CĐ-TM4 07D0050249 T4 Bis Cửu Long, F. 15, Q. 10(154 Nghĩa phát, F. 7, Q. 10

1416 Võ Ngọc Thu Trâm 03.05.90 08CĐ-TM4 08D0050253 Nữ G8/25A ấp 7, X. Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh Bình Chánh

1417 Nguyễn Minh Trung 08.04.90 08CĐ-TM4 08D0050264 341/24D Lạc Long Quân, F. 5, Q. 11 11

1418 Nguyễn Văn Trương 06.05.90 08CĐ-TM4 08D0050269 B Thôn 1, X. Ea Suop, T. Đăk Lăk Ea Súp

1419 Lê Mạch Tùng 05.04.90 08CĐ-TM4 08D0050273 B Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình

1420 Huỳnh Quốc Vân 14.07.90 08CĐ-TM4 08D0050278 B tổ 21 Minh Tân 1(41 Cao Bá Quát), Phan Rí Cửa, Tuy Tuy Phong

1421 Võ Hữu Vịnh 01.05.90 08CĐ-TM4 08D0050288 B ấp Phú Lợi C. Phú Kiết, Chợ Gạo, Tiền Giang Chợ Gạo

1422 Vòng Quốc Vinh 13.02.90 08CĐ-TM4 08D0050289 B 42 khóm 1, khu 6, TT. Tân Phú, H. Tân Phú, T. Đồng N Tân Phú

1423 Phan Huy Vũ 27.01.85 08CĐ-TM4 08D0050294 B 2142 Bình Hòa, Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh Châu Thành

1424 Nguyễn Quốc Vương 19.06.87 08CĐ-TM4 08D0050298 B 44/2 Hà Giang, Khu 3b, Bảo Lộc, Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

1425 Lai Kiến Xương 06.10.90 08CĐ-TM4 08D0050303 221/41 Hà Tôn Quyền, F. 6, Q. 11 11

1426 Nguyễn Như Ý 09.09.90 08CĐ-TM4 08D0050304 B ấp Bình Ninh,X. Tam Bình, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang Cai Lậy

1 Lê Đức Anh 13.11.90 09CĐ-ĐT1 09D0060001 B Bùi Chu, Bắc Sơn, Trảng Bom, Đồng Nai Trảng Bom

Page 130: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

2 Chiêng Minh Bảo 04.02.90 09CĐ-ĐT1 09D0060003 B 38A khóm 1,K.6,TT.Tân Phú, Tân Phú, Đồng Nai H.Tân Phú

3 Nguyễn Mạnh Chiến 19.06.91 09CĐ-ĐT1 09D0060005 B Nghĩa Hòa, Đăk Nia, TX. Gia Nghĩa, Đăk Nông TX. Gia Nghĩa

4 Nguyễn Huy Cường 07.05.89 09CĐ-ĐT1 09D0060007 B Yên Cổ, Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa Quảng Xương

5 Nguyễn Công Danh 02.01.91 09CĐ-ĐT1 09D0060009 B An Thiên, Ân Phong, Hoài Ân, Bình Định Hoài Ân

6 Nguyễn Quốc Đạt 10.07.91 09CĐ-ĐT1 09D0060017 B Phú Long, Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

7 Phạm Quốc Hải 24.06.91 09CĐ-ĐT1 09D0060019 B 240 tổ 5, ấp Thanh Thọ 2, Phú Lâm, Tân Phú, Đồng Nai H.Tân Phú

8 Hồ Hữu Hạnh 08.04.91 09CĐ-ĐT1 09D0060021 B 345 Hậu Thành, Tân Dương, Lai Vung, Đồng Tháp Lai Vung

9 Đoàn Văn Hậu 08.03.91 09CĐ-ĐT1 09D0060069 thôn 5, Thanh Mỹ, Thanh Chương, Nghệ An Thanh Chương

10 Bùi Duy Hiển 10.10.91 09CĐ-ĐT1 09D0060023 B thôn 6, X. Cuôrknia, H. Buôn Đôn, Đăk Lăk Buôn Đôn

11 Nguyễn Văn Hiền 08.08.91 09CĐ-ĐT1 09D0060025 B ấp 2, Phú Lập, Tân Phú, Đồng Nai H.Tân Phú

12 Lại Mạnh Hoan 09.10.91 09CĐ-ĐT1 09D0060029 B thôn 4, Long Hưng, Phước Long, Bình Phước Phước Long

13 Định Hướng 19.06.91 09CĐ-ĐT1 09D0060033 134/36 Đoàn Văn Bơ, F. 9, Q. 4 4

14 Trần Văn Huy 10.04.91 09CĐ-ĐT1 09D0060037 B xóm 2, thôn 1, Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

15 Nguyễn Bảo Khánh 04.09.90 09CĐ-ĐT1 09D0060039 KT3,25A/32 KP.21, F. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân Bình Tân

16 Lê Thanh Khoa 01.10.91 09CĐ-ĐT1 09D0060041 B Lâm Bình, Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

17 Lê Đình Khương 17.02.91 09CĐ-ĐT1 09D0060043 B thôn 1, Bình Giang, Thăng Bình, Quảng Nam Thăng Bình

18 Nguyễn Ngọc Lâm 20.07.89 09CĐ-ĐT1 09D0060045 B Phú Hiệp 1, Gia Hiệp, Di Linh, Lâm Đồng Di Linh

19 Nguyễn Hoàng Lộc 28.08.91 09CĐ-ĐT1 09D0060047 110/5 Nguyễn Thượng Hiền, F. 1, Q. Gò Vấp Gò Vấp

20 Nguyễn Hữu Long 03.07.91 09CĐ-ĐT1 09D0060049 117/1B ấp 5, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn Hóc Môn

21 Nguyễn Văn May 11.11.90 09CĐ-ĐT1 09D0060051 B đội 1, Trường Xuân, Tịnh Hà, Sơn Thịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

22 Vy Văn Nguyên 25.05.90 09CĐ-ĐT1 09D0060053 B thôn 5, Long Bình, Phước Long, Bình Phước Phước Long

23 Huỳnh Văn Nhiên 16.02.90 09CĐ-ĐT1 09D0060055 B 12/GQ, ấp 1, An Ngãi Tây, Ba Tri, Bến Tre Ba Tri

24 Nguyễn Ánh Nhựt 19.06.91 09CĐ-ĐT1 09D0060057 B Bình Tú, Thăng Bình, Quảng Nam Thăng Bình

25 Phạm Thanh Phúc 31.10.89 09CĐ-ĐT1 09D0060061 B ấp Cẩm Long, X.Cẩm Giang, H.Gò Dầu, Tây Ninh Gò Dầu

26 Hồ Sơn Quân 20.10.91 09CĐ-ĐT1 09D0060063 B 201 KV.2, Hiệp Hòa, Đức Hòa, Long An Đức Hòa

27 Nguyễn Thành Quý 25.12.91 09CĐ-ĐT1 09D0060065 710/70/18 Lũy Bán Bích, F. Tân Thành, Q. Tân Phú Tân Phú

28 Nguyễn Hữu Quỳnh 12.09.90 09CĐ-ĐT1 09D0060067 B đội 2, Thạch Thang, Đức Phong, Mộ Đức, Quảng ngãi Mộ Đức

29 Trần Minh Sang 16.05.90 09CĐ-ĐT1 09D0060071 44 ấp 4, X.Phước Kiển, H. Nhà Bè Nhà Bè

30 Nguyễn Hoàng Tâm 06.10.90 09CĐ-ĐT1 09D0060073 10/2C Tam Đông, Thới Tam Thôn, Hóc Môn Hóc Môn

31 Đoàn Trần Cao Thăng 10.12.91 09CĐ-ĐT1 09D0060075 B Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị Triệu Phong

32 Đoàn Khắc Thịnh 09.06.91 09CĐ-ĐT1 09D0060079 B đội 2, Hòa Nam, Hòa Bân, Tịnh Thiện, Sơn Tịnh Sơn Tịnh

Page 131: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

33 Nguyễn Hùng Thọ 21.01.89 09CĐ-ĐT1 09D0060081 B thôn 2, Ea Pôk, X. Cư Mgar, Đăk Lăk Cư M gar

34 Trần Nhân Thức 20.11.91 09CĐ-ĐT1 09D0060085 B Bình Sơn, Long Thành, Đồng Nai Long Thành

35 Ngô Quang Tiến 25.12.89 09CĐ-ĐT1 08D0060273 25/27/5 đ. Sơn Kỳ, F. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú Tân Phú

36 Trần Đình Toàn 03.04.89 09CĐ-ĐT1 09D0060089 B tân Điền, Tân Hải, Phú Tân, Cà Mau Phú Tân

37 Hồ Văn Trình 06.05.90 09CĐ-ĐT1 09D0060083 B ấp 2, X.Lộc Điền, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước Lộc Ninh

38 Trần Bình Trọng 28.12.91 09CĐ-ĐT1 09D0060093 B 379 ấp 6, An Ngãi Trung, Ba Tri, Bến Tre Ba Tri

39 Nguyễn Anh Tú 18.01.91 09CĐ-ĐT1 09D0060097 B 105/94 Lê Hồng Phong, TP.Buôn Ma Thuộc, Đăk Lăk Buôn Ma Thuột

40 Nguyễn Thường Tuấn 26.11.91 09CĐ-ĐT1 09D0060099 B 17 Tôn Hiến Thành, F. Duy Tân, TP. Kon Tum TX. KonTum

41 Nguyễn Thanh Tùng 26.11.91 09CĐ-ĐT1 09D0060101 B 241 Thọ Lâm 3, Phú Xuân, Tân Phú, Đồng Nai H.Tân Phú

42 Đỗ Xuân Viện 24.07.91 09CĐ-ĐT1 09D0060103 B xóm 1, Công Thạnh, Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Hoài Nhơn

43 Hồ Ngọc Ánh 14.08.90 09CĐ-ĐT2 09D0060002 B thôn 2, Bình Trung, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

44 Nguyễn Thanh Bình 20.10.90 09CĐ-ĐT2 09D0060004 B Kim Long, Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị Hải Lăng

45 Nguyễn Bá Chung 25.02.91 09CĐ-ĐT2 09D0060006 B xóm 3, thôn 8, Lộc An, Bảo Lâm, Lâm Đồng Bảo Lâm

46 Trần Duy Cường 29.12.91 09CĐ-ĐT2 09D0060008 985/88/7 LLQ, F. 11, Q. Tân Bình Tân Bình

47 Nguyễn Tiến Dũng 09.09.91 09CĐ-ĐT2 09D0060012 B xóm 1 Phương Phú, Nga Thạch, Nga Sơn, Thanh Hóa Nga Sơn

48 Võ Khắc Điệp 14.11.90 09CĐ-ĐT2 09D0060018 B KV.2, TT.Hiệp Hòa, Đức Hòa, Long An Đức Hòa

49 Trương Minh Hải 12.12.91 09CĐ-ĐT2 09D0060020 B thôn 2, Quế Châu, Quế Sơn, Quảng Nam Quế Sơn

50 Đặng Văn Hậu 08.10.91 09CĐ-ĐT2 09D0060022 201/2/1 Mã Lò, F. Bình Trị Đông A. Q. Bình Tân Bình Tân

51 Lê Quang Hiếu 27.10.90 09CĐ-ĐT2 09D0060026 B thôn 2, Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

52 Nguyễn Đức Hòa 20.11.91 09CĐ-ĐT2 09D0060028 B 230 Thủ Chánh, Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước Chơn Thành

53 Phan Việt Hoàng 13.11.91 09CĐ-ĐT2 09D0060030 B Tổ 1 ấp, Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước Chơn Thành

54 Lâm Ngọc Văn Hùng 22.03.90 09CĐ-ĐT2 09D0060032 B thôn 3, Điện Biên, Ea Kmút, Ea Ka, Đăk Lăk Ea Kar

55 Trần Phú Hữu 17.10.91 09CĐ-ĐT2 09D0060034 B ấp Gãy, X.Thuận Bình, Thạnh Hóa, Long An Thạnh Hóa

56 Nguyễn Ngọc Huy 05.02.91 09CĐ-ĐT2 09D0060036 B thôn 4, X.Krông Ting, H.M'Đrăk, T. Đăk Lăk M'Đrăk

57 Nguyễn Đình Huỳnh 16.04.91 09CĐ-ĐT2 09D0060038 B Phú Lâm, Phú Lương, Lương Tài, Lộc Ninh, Bình Phướ Lộc Ninh

58 Nguyễn Minh Khoa 18.07.91 09CĐ-ĐT2 09D0060042 B Tân An, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận Ninh Hải

59 Trần Vũ Linh 06.06.91 09CĐ-ĐT2 09D0060046 B ấp ngọn, Hậu Thạnh, Long Phú, Sóc Trăng Long Phú

60 Lê Bảo Lợi 10.01.91 09CĐ-ĐT2 09D0060048 B 140B/3 ấp 3, An Nhựt Tân, Tân Trụ, Long An Tân Trụ

61 Đỗ Quốc Lưu 15.08.90 09CĐ-ĐT2 09D0060050 B thôn 17, Đăk D'rông, Cu Jút, Đăk Nông Cư Jút

62 Lưu Quang Minh 02.01.91 09CĐ-ĐT2 09D0060052 KK10 CCX.Bắc Hải, F. 15, Q. 10 10

63 Diệp Thanh Nhàn 17.07.91 09CĐ-ĐT2 09D0060054 7/10 Nguyễn Văn Lạc, F. 21, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

Page 132: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

64 Châu Ngọc Nhựt 21.09.90 09CĐ-ĐT2 09D0060056 B thôn 9, Long Hà, Phước Long, Bình Phước Phước Long

65 Võ Cường Phong 15.05.90 09CĐ-ĐT2 09D0060060 B thôn 4, X.Tân Thanh, H. Lâm Hà,T.Lâm Đồng Lâm Hà

66 Trần Đức Quang 05.03.91 09CĐ-ĐT2 09D0060064 43 Nguyễn Trung Trực, F. 5, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

67 Lý Quyền 07.03.91 09CĐ-ĐT2 09D0060066 7Q đ. Nguyễn Văn Phú, F. 5, Q. 11 11

68 Đỗ Tiến Ri 28.10.91 09CĐ-ĐT2 09D0060068 B Nho Lâm, Phổ Hòa, Đức Phổ, Quãng Ngãi Đức Phổ

69 Lê Văn Sáng 18.03.91 09CĐ-ĐT2 09D0060070 B Anh Tuấn, Triệu Tài, Triệu Phong, Quảng Trị Triệu Phong

70 Nguyễn Hùng Sơn 00.00.89 09CĐ-ĐT2 09D0060072 B ấp 4, Hòa Bình, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

71 Trần Chí Tâm 14.05.91 09CĐ-ĐT2 09D0060074 B 419/1 ấp 4A X.Bình Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre Thạnh Phú

72 Trịnh Trọng Thành 24.08.91 09CĐ-ĐT2 09D0060078 B thôn Phước Lộc, Bình Tân, Phước Long, Bình Phước Phước Long

73 Nguyễn Đăng Vĩnh Thịnh 11.06.91 09CĐ-ĐT2 09D0060080 B Phước Lợi, Phước Thuận, Ninh Phước Ninh Phước

74 Nguyễn Trường Thọ 06.06.91 09CĐ-ĐT2 09D0060082 KT3/2/33 Thới tứ, Thới Tam Thôn, Hóc Môn Hóc Môn

75 Nguyễn Phước Thuận 07.07.91 09CĐ-ĐT2 09D0060084 39/44/17/3 đ.số 1. F. 17, Q. Gò Vấp Gò Vấp

76 Trương Hồng Thủy 03.11.91 09CĐ-ĐT2 09D0060086 B Đông Lộc, Thạnh Đông, Tân Hiệp, Kiên Giang Tân Hiệp

77 Trần Công Quốc Toản 17.08.91 09CĐ-ĐT2 09D0060088 B tổ 11 Sơn Thuận, X. Xuân Sơn, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

78 Phạm Minh Trí 19.06.91 09CĐ-ĐT2 09D0060090 B Ea Kly, Krông Păk, Đăk Lăk Krông Pắc

79 Võ Đình Trọn 24.02.91 09CĐ-ĐT2 09D0060092 B Nghĩa Phú, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

80 Nguyễn Quang Trung 08.01.90 09CĐ-ĐT2 09D0060094 B KP2, TT.Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

81 Nguyễn Văn Tuấn 28.07.90 09CĐ-ĐT2 09D0060100 B KDC.6 TDP.2, TT.Mộ Đức, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

82 Nguyễn Văn Vào 13.04.91 09CĐ-ĐT2 09D0060102 B 250/2 ấp Thạnh Quí B, X. Bình Thạnh, Thạnh Phú, Bến Thạnh Phú

83 Lê Thành An 06.01.91 09CĐ-ĐT3 09D0060108 B khu 5, TT.Đồng Nai, Cát Tiên, Lâm Đồng Cát Tiên

84 Cao Thanh Bình 11.04.91 09CĐ-ĐT3 09D0060110 B ấp Rừng Dầu, X.Mỹ Hạnh Bắc, H.Đức Hòa, T.Long An Đức Hoà

85 Phạm Thanh Danh 07.06.91 09CĐ-ĐT3 09D0060114 B 26/32 Võ Thị Sáu, Tràng Sơn, Vĩnh Tràng, TP.Nha Tra TP. Nha Trang

86 Nguyễn Văn Dương 18.06.91 09CĐ-ĐT3 09D0060014 B Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

87 Nguyễn Tấn Duy 01.09.91 09CĐ-ĐT3 09D0060117 B Thạnh Mỹ, Ninh Quang, Ninh Hòa, Khánh Hòa Ninh Hòa

88 Trần Quốc Đạt 01.01.91 09CĐ-ĐT3 09D0060120 B Thừa Long, Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre Bình Đại

89 Nguyễn Hoàng Đức 20.09.90 09CĐ-ĐT3 09D0060123 B Tiên Lợi, Tiên long, Châu Thành, Bến Tre Châu Thành

90 Tô Anh Giỏi 06.09.90 09CĐ-ĐT3 09D0060126 B Diêu Tường, Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình Định Hoài Ân

91 Nguyễn Minh Hiển 27.03.91 09CĐ-ĐT3 09D0060128 20/8 Kha Vạn Cân, F.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức Thủ Đức

92 Nguyễn Chí Hiếu 05.01.91 09CĐ-ĐT3 09D0060129 B 225/6 ấp 6, An Nhựt Tân, Tân Trụ, Long An Tân Trụ

93 Nguyễn Xuân Học 03.02.90 09CĐ-ĐT3 09D0060132 B Tân Đức, Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi Bình Sơn

94 Phạm Quang Huân 01.06.90 09CĐ-ĐT3 09D0060134 B F.2, TX. Bảo Lộc, Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

Page 133: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

95 Đinh Thanh Hùng 04.03.90 09CĐ-ĐT3 09D0060031 B Tịnh Phong, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

96 Dương Đình Duy Khánh 02.09.90 09CĐ-ĐT3 09D0060140 B tổ 42, Sơn Lập, Sơn Bình, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

97 Trần Quốc Khanh 22.01.91 09CĐ-ĐT3 09D0060141 Ấp Cây Da, X. Tân Phú Trung, H. Củ Chi Củ Chi

98 Nguyễn Phùng Kim 09.11.88 09CĐ-ĐT3 09D0060144 B tổ 3 ấp 1 Xuân Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

99 Võ Bá Lộc 16.11.90 09CĐ-ĐT3 09D0060146 B tổ 7, F. Trần Hưng Đạo, TP.KonTum, KonTum TX. KonTum

100 Hồ Thanh Lực 01.07.91 09CĐ-ĐT3 09D0060147 B xóm 2, thôn 4, Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

101 Trần Ngọc Minh 04.02.91 09CĐ-ĐT3 09D0060150 B8/28Q ấp 2, X.Tân Kiên, Bình Chánh Bình Chánh

102 Lý Thành Ngân 06.01.91 09CĐ-ĐT3 09D0060153 B Bình Long, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

103 Nguyễn Văn Nguyễn 20.11.91 09CĐ-ĐT3 09D0060156 B thôn 4, Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

104 Lê Thanh Nhàn 23.08.90 09CĐ-ĐT3 09D0060158 B ấp 4, X.Mỹ Yên, H. Bến Lức, T.Long An Bến Lức

105 Trương Trọng Nhân 12.12.91 09CĐ-ĐT3 09D0060159 B ấp 2, Phong Thạnh, Cầu Kè, Trà Vinh Cầu Kè

106 Nguyễn Tấn Phát 27.12.09 09CĐ-ĐT3 09D0060162 KT3,211 đ.Lê Thị Hoa, KP.6, F.Bình Chiểu, Q.Thủ Đứ Thủ Đức

107 Lê Hồng Phúc 11.04.89 09CĐ-ĐT3 09D0060164 B ấp 4, Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An Thủ Thừa

108 Võ Duy Phương 04.06.90 09CĐ-ĐT3 09D0060168 B Trung Hội, Mỹ Trinh, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

109 Nguyễn Nhật Quang 31.12.91 09CĐ-ĐT3 09D0060107 32/10C Trung Đông, Thới Tam Thôn, Hóc Môn Hóc Môn

110 Nguyễn Trần Quang 28.10.91 09CĐ-ĐT3 09D0060171 8/7 Bùi Dương Lịch, KP.1, Bình Hưng Hòa B, Bình Tâ Bình Tân

111 Võ Văn Sang 29.10.91 09CĐ-ĐT3 09D0060174 532/1/7 KP.11, F. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân Bình Tân

112 Nguyễn Thanh Tài 05.05.91 09CĐ-ĐT3 09D0060177 B 294 tổ 7, Thạnh Kiết, An Thạnh Thủy, Chợ Gạo, Tiền G Chợ Gạo

113 Nguyễn Ngọc Tân 12.08.89 09CĐ-ĐT3 09D0060180 B 92 xóm 2, thôn 1, Liên Đầm, Di Linh, Lâm Đồng Di Linh

114 Nguyễn Văn Thắng 12.09.91 09CĐ-ĐT3 09D0060186 B Thanh Thủy, Thanh Phú, Bình Long, Bình Phước Bình Long

115 Phạm Huy Thạo 09.08.91 09CĐ-ĐT3 09D0060189 B tổ 1, ấp Phú Tân, An Phú, Bình Long, Bình Phước Bình Long

116 Nguyễn Xuân Tiến 16.11.89 09CĐ-ĐT3 09D0060192 B 52 Lê Lợi, khối 2, H. Krông Păc, Đăk Lăk Krông Păc

117 Thái Cao Văn Trí 03.10.91 09CĐ-ĐT3 09D0060091 B Đội 3, Long Quang, Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

118 Nguyễn Văn Tú 19.10.91 09CĐ-ĐT3 09D0060198 B 340 ấp Mỹ Đức, Hương Mỹ, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

119 Phạm Thành Viên 20.06.91 09CĐ-ĐT3 09D0060104 B Diên Trường, Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

120 Trần Thế Vinh 02.09.90 09CĐ-ĐT3 09D0060105 B Thọ Lộc 2, Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

121 Lê Hồng Tiến Vũ 15.05.91 09CĐ-ĐT3 09D0060106 B 63 ấp 3B, Phước Lợi, Bến Lức, Long An Bến Lức

122 Huỳnh Thanh Vương 20.06.90 09CĐ-ĐT3 09D0060203 B 329 tổ 13, ấp Chợ, Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Gò Công Đông

123 Hà Quốc Bảo 23.06.91 09CĐ-ĐT4 09D0060109 B Xuân Trang, Đức Minh, Đăk Mil, Đăk Nông Đăk Mil

124 Trần Hồng Cảnh 21.04.91 09CĐ-ĐT4 09D0060112 B thôn 2, Bình Trung, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

125 Phạm Văn Dinh 17.03.91 09CĐ-ĐT4 09D0060115 B thôn 6, Hòa Bắc, Di Linh, Lâm Đồng Di Linh

Page 134: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

126 Trần Tấn Duy 02.10.89 09CĐ-ĐT4 09D0060118 B Xuyên Tây 2, TT.Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam Duy Xuyên

127 Nguyễn Tấn Đạt 09.02.91 09CĐ-ĐT4 09D0060119 B Trung Trị, Trung Hiệp, Vĩng Liêm, Vĩnh Long Vũng Liêm

128 Nguyễn Độ 28.03.91 09CĐ-ĐT4 09D0060121 B Mỹ Tân 1, Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận Ninh Hải

129 Hoàng Kim Đường 30.05.90 09CĐ-ĐT4 09D0060124 B 29 ấp Tân Lập, Sơn Bình, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

130 Nguyễn Hải 03.12.91 09CĐ-ĐT4 09D0060127 214 Nghĩa Phát, F. 7, Q. Tân Bình Tân Bình

131 Trần Trung Hiếu 08.06.91 09CĐ-ĐT4 09D0060130 B Bàn Thạch, Hào Xuân Đông, Đông Hòa, Phú Yên Đông Hòa

132 Trần Minh Hợi 01.07.90 09CĐ-ĐT4 09D0060133 B ấp Bình Thắng, Bình Châu, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

133 Phạm Minh Hùng 20.04.90 09CĐ-ĐT4 09D0060136 B 194/6 Lý Thường Kiệt, TP.Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk TP.Buôn Ma Thuột

134 Nguyễn Quang Huy 08.08.90 09CĐ-ĐT4 09D0060139 B đội 8, Trà Sơn, Tây An, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

135 Nguyễn Đình Khoa 20.10.91 09CĐ-ĐT4 09D0060142 1025/14D CMT8, F. 7, Q. Tân Bình Tân Bình

136 Nguyễn Văn Khương 01.02.90 09CĐ-ĐT4 09D0060143 341/76B Lạc Long Quân, F. 5, Q. 11 11

137 Lê Văn Lâm 25.12.91 09CĐ-ĐT4 09D0060145 B An Lộc 1, Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

138 Nguyễn Quốc Minh 19.01.91 09CĐ-ĐT4 09D0060149 ấp Bến Cỏ, X.Phú Hòa Đông, H. Củ Chi Củ Chi

139 Nguyễn Hoàng Nam 31.10.85 09CĐ-ĐT4 09D0060151 B 28/1A Long Kim, Long Thành, Hòa Thành, Tây Ninh Hòa Thành

140 Nguyễn Ngô Thanh Ngọc 26.08.91 09CĐ-ĐT4 09D0060154 B 35 xóm 7. Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

141 Nguyễn Văn Nguyễn 12.08.90 09CĐ-ĐT4 09D0060157 B thôn 8, Kiến Thành, Đăk R'Lấp, T.Đăk Nông Đăk RLấp

142 Bùi Văn Hiếu Nhỏ 27.12.90 09CĐ-ĐT4 09D0060160 B Phú Lợi A, Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp Hồng Ngự

143 Cao Xuân Oánh 28.10.91 09CĐ-ĐT4 09D0060161 B Thuận Điền, Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

144 Nguyễn Phi 13.09.91 09CĐ-ĐT4 09D0060163 B Tiến Thịnh, Quảng Tiến, Cư Mgar, Đăk Lăk Cư M gar

145 Liêu Minh Phương 18.02.90 09CĐ-ĐT4 09D0060166 B Mỹ Thạnh Tây, Đức Huệ, Long An Đức Huệ

146 Huỳnh Hữu Quận 19.04.91 09CĐ-ĐT4 09D0060169 B đội 9, Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

147 Nguyễn Ngọc Quang 29.09.91 09CĐ-ĐT4 09D0060170 B 457 ấp 3, An Phong, Thanh Bình, Đồng Tháp Thanh Bình

148 Du Chí Quyền 01.03.91 09CĐ-ĐT4 09D0060172 22/12C Âu Cơ, F. Tân Thành, Q.Tân Phú Tân Phú

149 Ngô Hoàng Sang 08.05.90 09CĐ-ĐT4 09D0060173 B B16/36A Long Thới, Long Thành Trung, Hòa Thành, T Hòa Thành

150 Lê Nguyễn Đức Tài 29.03.91 09CĐ-ĐT4 09D0060175 B 62 TĐ2, Tân Hanh, Xuân Sơn, Cẩm Mỹ, Đồng Nai Cẩm Mỹ

151 Nguyễn Hữu Tài 26.05.91 09CĐ-ĐT4 09D0060176 555 Hồng Lạc, F. 11, Q. Tân Bình Tân Bình

152 Nguyễn Tân 24.12.90 09CĐ-ĐT4 09D0060179 B thôn 4, X.Cư Suê, Cư M'gar, T.Đăk Lăk Cư M gar

153 Trần Ngọc Tàu 10.09.88 09CĐ-ĐT4 09D0060181 B đ. 29, thôn Quãng Thành 1, X. Nghĩa Thành, Châu Đứ Châu Đức

154 Phạm Hồng Thái 01.09.91 09CĐ-ĐT4 09D0060182 B 211 tổ 14, Tân Quang 1, Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long Cần Giuộc

155 Lưu Quang Thắng 07.08.90 09CĐ-ĐT4 09D0060184 B đội 4, yhôn 4, X.Cư Suê, H.Cư M'gar, T.Đăk Lăk Cư M gar

156 Trần Lương Thiện 15.10.91 09CĐ-ĐT4 09D0060190 B X.Quảng Văn, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình Quảng Trạch

Page 135: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

157 Nguyễn Đức Toàn 10.04.90 09CĐ-ĐT4 09D0060193 B Tân Việt, Thanh Hà, Hải Dương Thanh Hà

158 Nguyễn Thị Mai Trâm 18.07.91 09CĐ-ĐT4 09D0060194 Nữ KT3, 32 Núi Thành, F. 13, Q. Tân Bình Tân Bình

159 Nguyễn Văn Trí 07.10.91 09CĐ-ĐT4 09D0060196 B Phú An, Tây Xuân, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

160 Vũ Huy Tú 27.03.91 09CĐ-ĐT4 09D0060199 B tổ 10, khối 5, Buôn Ea Sang, Ea HDinh, Cư M'Gar, Đăk Cư M gar

161 Lê Thanh Vân 12.11.91 09CĐ-ĐT4 09D0060200 B KP.2, TT.An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang Phú Quốc

162 Vũ Minh Vui 30.11.90 09CĐ-ĐT4 09D0060202 B Nghĩa Trung, Bù Đăng, Bình Phước Bù Đăng

163 Lý Thanh Bình 20.02.91 09CĐ-ĐT5 09D0060111 34 Đoàn Văn Bơ, F. 9, Q. 4 4

164 Thường Minh Cường 02.11.91 09CĐ-ĐT5 09D0060113 136 Nguyễn Trọng Tuyển, F. 8, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

165 Huỳnh Quang Diệu 07.08.91 09CĐ-ĐT5 09D0060010 124 Gia Phú, F. 1, Q. 6 6

166 Bùi Tiến Dũng 08.01.91 09CĐ-ĐT5 09D0060011 B ấp 3, Phú Lập, Tân Phú, Đồng Nai H.Tân Phú

167 Phạm Minh Dũng 03.03.90 09CĐ-ĐT5 09D0060013 B C3/6B Trường Xuân, Trường Hòa, Hòa Thành, Tây Nin Hòa Thành

168 Lê Duy 22.11.90 09CĐ-ĐT5 09D0060015 B X. Ea Bông, H. Krông A Na, T. Đăk Lăk Krông Ana

169 Nguyễn Minh Duy 25.07.90 09CĐ-ĐT5 09D0060116 B 111/A2 Đức Long, Gia Tân 2, Thống Nhất, Đồng Nai Thống Nhất

170 Trần Quang Đạo 10.08.90 09CĐ-ĐT5 09D0060016 B xóm 5, thôn 1, Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

171 Ngô Văn Đức 24.07.90 09CĐ-ĐT5 09D0060122 B X. Ea Ô, H. Ea Kak, T. Đăk Lăk Ea Kar

172 Trần Văn Giang 13.09.89 09CĐ-ĐT5 09D0060125 B ấp 1, X. Bàu Cạn, H. Long Thành, T. Đồng Nai Long Thành

173 Lã Đức Hiền 16.12.90 09CĐ-ĐT5 09D0060024 B thôn 8, Ra Ô, Ea Kar, Đăk Lăk Ea Kar

174 Phan Đình Hiểu 10.04.89 09CĐ-ĐT5 09D0060027 B thôn 9, X. Ea BHốk, H.Cư Kuin, Đăk Lăk Cư Kuin

175 Hồ Ngọc Hòa 10.01.90 09CĐ-ĐT5 09D0060131 B Bình Thuận, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

176 Lâm Quang Hùng 02.10.91 09CĐ-ĐT5 09D0060135 B An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

177 Đặng Tấn Huy 27.12.91 09CĐ-ĐT5 09D0060137 B Xuân Hòa, Hòa Kiến, TP.Tuy Hòa, Phú Yên TX. Tuy Hoà

178 Nguyễn Khắc Huy 12.04.91 09CĐ-ĐT5 09D0060035 B ấp Sa Cá, Bình An, Long Thành, Đồng Nai Long Thành

179 Phan Ngọc Khánh 18.08.90 09CĐ-ĐT5 09D0060040 B Tây Tân An, Hải An, Hải Lăng, Quảng Trị Hải Lăng

180 Nguyễn Tấn Kiều 02.03.90 09CĐ-ĐT5 09D0060044 B đội 2, Trường Xuân, Tịnh Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

181 Lê Hữu Minh 23.08.90 09CĐ-ĐT5 09D0060148 B Tân Bình, Minh Tân, H.Dầu Tiếng, T.Bình Dương Dầu Tiếng

182 Đoàn Văn Nam 06.02.91 09CĐ-ĐT5 09D0060205 B TT An Bài, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình Quỳnh Phụ

183 Trần Phương Nam 12.11.90 09CĐ-ĐT5 09D0060152 B Bình Liên, Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình

184 Hoàng Trọng Nguyên 01.05.90 09CĐ-ĐT5 09D0060155 B thôn 5, Đăk Nar, Đăk Hà, Kon Tum Đăk Hà

185 Lê Thúc Phong 17.03.91 09CĐ-ĐT5 09D0060058 B Tân Sỏi, Nghĩa Lợi, Nghĩa Đàn, Nghệ An Nghĩa Đàn

186 Nguyễn Thái Phong 14.09.91 09CĐ-ĐT5 09D0060059 3C27 F. 12, Q. Tân Bình Tân Bình

187 Nguyễn Ngọc Phụng 09.07.91 09CĐ-ĐT5 09D0060062 B 16/26 hẻm 7, KP.2, TT. Châu Thành, T. Tây Ninh Châu Thành

Page 136: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

188 Nguyễn Bá Phước 29.05.91 09CĐ-ĐT5 09D0060165 B 198 Trần Cao Vân, Tam Thuận, Thanh Khê, Đà Nẵng Q.Thanh Khê

189 Nguyễn Hữu Phương 25.10.89 09CĐ-ĐT5 09D0060167 B Bắc Lý, Đồng Hới, Quảng Bình TP. Đồng Hới

190 Nguyễn Văn Tài . .91 09CĐ-ĐT5 09D0060178 B ấp Ba, An Phong, Thanh Bình, Đồng Tháp Thanh Bình

191 Chiếng Vĩnh Thắng 24.10.91 09CĐ-ĐT5 09D0060183 B tổ 8, ấp 4, Vĩnh Tân, Vĩnh Cửu, Đồng Nai Vĩnh Cửu

192 Nguyễn Văn Thăng 10.08.90 09CĐ-ĐT5 09D0060185 B xóm 6, thôn Tiến, Mê Linh, Đông Hưng, Thái Bình Đông Hưng

193 Đào Văn Thanh 12.11.91 09CĐ-ĐT5 09D0060076 B 2 Đông, Thạch An, Bình Mỹ, Bình Sơn, Quảng Ngãi Bình Sơn

194 Huỳnh Nam Thành 19.11.90 09CĐ-ĐT5 09D0060187 B TDP 4, TT.Chư Sê, H.Cư Sê, T.Gia Lai Chư Sê

195 Nguyễn Hoàng Thanh 17.10.91 09CĐ-ĐT5 09D0060077 B tổ 16 tân Thanh A, Phước Lai, Cần Giuộc, Long An Cần Giuộc

196 Nguyễn Văn Tiến 10.01.90 09CĐ-ĐT5 09D0060191 B ấp 1, X. Lộc Điền, H.Lộc Ninh, T.Bình Phước Lộc Ninh

197 Nguyễn Mạnh Toàn 15.05.91 09CĐ-ĐT5 09D0060087 B 3C Đinh Tiên Hoàng, F.2, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng TP.Đà Lạt

198 Ngô Minh Trí 19.05.90 09CĐ-ĐT5 09D0060195 B 130 X.Tân Hiệp A, H.Tân Hiệp, T.Kiên Giang Tân Hiệp

199 Nguyễn Tấn Trung 15.03.91 09CĐ-ĐT5 09D0060197 429/43 Nguyễn Kiệm, F. 9, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

200 Phạm Duy Trưởng 03.03.90 09CĐ-ĐT5 09D0060095 B Lộc Hà, Phú Lộc, Krông Năng, Đăk Lăk Krông Năng

201 Nguyễn Hoàng Tuấn 19.05.91 09CĐ-ĐT5 09D0060098 248/3 Hoàng Hoa Thám, F. 5, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

202 Đỗ Tuấn Vũ 09.08.90 09CĐ-ĐT5 09D0060201 Thới Thuận, Châu Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

203 Nguyễn Thiện Vỹ 22.11.91 09CĐ-ĐT5 09D0060204 B tổ 12, 104 Phan Đình Phùng, F. Nguyễn Nghiêm, TP.Q TP. Quảng Ngãi

204 Y Sôly Adrỡng 20.12.90 09CĐ-Đ1 09D0010001 B Buôn Mbloqt, X.Ea Bông, Krông A Na, Đăk Lăk Krông Ana

205 Bùi Tuấn Anh 06.06.91 09CĐ-Đ1 09D0010005 B 166/2 KP8A P.Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai Biên Hoà

206 Phạm Ngọc Âu 27.02.91 09CĐ-Đ1 09D0010007 B Mỹ Tân 2, Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận Ninh Hải

207 Đặng Quốc Bảo 18.10.91 09CĐ-Đ1 09D0010009 270/45 Đống Đa 1, F. 2, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

208 Nguyễn Ngọc Thái Bình 13.10.91 09CĐ-Đ1 09D0010011 B Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

209 Nguyễn Trung Châu 21.01.91 09CĐ-Đ1 09D0010013 B xóm 3, Diên Trường, Phổ Khánh, Đức Phổ Đức Phổ

210 Cao Văn Công 20.08.91 09CĐ-Đ1 09D0010015 B thôn Hữu Đạo, Mai Lâm, Tỉnh Gia, Thanh Hóa Tĩnh Gia

211 Phan Văn Cương 15.04.89 09CĐ-Đ1 09D0010017 B thôn 3A, X.Ea Ô, H.Ea Kar, Đăk Lăk Ea Kar

212 Phạm Ngọc Diễn 04.01.91 09CĐ-Đ1 09D0010019 B đội 15, Phú Lễ 2, Bình Trung, Bình Sơn, Quảng Ngãi Bình Sơn

213 Nguyễn Thế Dương 06.09.91 09CĐ-Đ1 09D0010021 B Du Tràng, Giang Sơn, Gia Bình, Bắc Ninh Gia Bình

214 Phạm Tường Duy 26.02.91 09CĐ-Đ1 09D0010023 B 287/5 ấp 5, Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An Châu Thành

215 Hồ Quang Điệp 18.12.90 09CĐ-Đ1 09D0010027 B Cát Tài, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

216 Nguyễn Thành Đức 15.08.91 09CĐ-Đ1 09D0010029 30 Hồng Hà, F. 2, Q. Tân Bình Tân Bình

217 Nguyễn Hữu Hà 01.04.91 09CĐ-Đ1 09D0010031 B thôn Chòi Đồng, Cù Bị, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

218 Phạm Quang Hải 07.07.91 09CĐ-Đ1 09D0010035 5/28 Nơ Trang Long, F. 7, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

Page 137: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

219 Nguyễn Tiến Hảo 22.07.88 09CĐ-Đ1 09D0010037 B 230/4A Gia Yên, Gia Tân 3, Thống Nhất Thống Nhất

220 Trần Võ Hiệp 23.03.91 09CĐ-Đ1 09D0010039 B thôn 1, Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

221 Nguyễn Minh Hiếu 23.11.91 09CĐ-Đ1 09D0010041 Tổ 6, Láng Cát, X. Tân Phú Trung, H. Củ Chi Củ Chi

222 Nguyễn Đức Hòa 21.02.91 09CĐ-Đ1 09D0010043 B Tân Hóa Bắc, Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

223 Cao Bá Hoàng 16.05.89 09CĐ-Đ1 09D0010045 B Buôn Đrdi xì, X. Ea Tar, H. Cư Mgar, T.Đăk Lăk Cư M gar

224 Vũ Việt Hưng 11.04.91 09CĐ-Đ1 09D0010049 TT.Phả lại, Chí Linh, Hải Hưng Chí Linh

225 Phan Thanh Kim 21.05.91 09CĐ-Đ1 09D0010051 B tổ 3, Nam Sơn, Văn Hải, Ninh Thuận Phan Rang -Tháp Chàm

226 Nguyễn Thế Linh 01.01.91 09CĐ-Đ1 09D0010053 B 144 tổ 4, ấp 4, Phú Lộc, Tân Phú, Đồng Nai H.Tân Phú

227 Nguyễn Văn Luân 12.02.90 09CĐ-Đ1 09D0010055 B Khánh Lộc, Cát hanh, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

228 Bùi Hoàng Minh Nhật 08.12.90 09CĐ-Đ1 09D0010057 B 58/3 Ngọc Hà, Phú Mỹ, Tân Thành, BR-VT Tân Thành

229 Đặng Văn Phi 03.02.91 09CĐ-Đ1 09D0010059 B Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc

230 Lê Ngọc Phong 04.03.91 09CĐ-Đ1 09D0010061 B Xuân Giang, Kiến Giang, Lệ Thủy, Quảng Bình Lệ Thủy

231 Hoàng Văn Phúc 24.07.88 09CĐ-Đ1 09D0010063 B Minh Tâm, Bình Long, Bình Phước Bình Long

232 Huỳnh Duy Phương 09.07.91 09CĐ-Đ1 09D0010065 B ấp An Hòa, X. An Cư, H. Cái Bè, T. Tiền Giang Cái Bè

233 Nguyễn Vũ Phương 05.11.90 09CĐ-Đ1 09D0010066 Lộ 22 ấp Tiền, X. Tân Thông Hội, H. Củ Chi Củ Chi

234 Trần Minh Quang 20.10.91 09CĐ-Đ1 09D0010067 B tổ 3, 29 Lê Hồng Phong, F.Tây Sơn, An Khê, Gia Lai TX. An Khê

235 Lê Năng Quý 10.10.91 09CĐ-Đ1 09D0010069 B 772/32/11 đ. 21/8 Đô Vinh, Tháp Chàm, Ninh Thuận Tĩnh Gia

236 Trần Văn Sinh 25.03.90 09CĐ-Đ1 09D0010071 B X.Phước Thắng, H. Tuy Phước, T. Bình Định Tuy Phước

237 Nguyễn Tấn Tài 21.04.91 09CĐ-Đ1 09D0010073 C9/10 ấp 3, X.Vĩnh Lộc B, H. Bình Chánh Bình Chánh

238 Lý Phúc Tây 02.02.91 09CĐ-Đ1 09D0010075 B Bình Thành, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

239 Nguyễn Kim Thạch 12.01.90 09CĐ-Đ1 09D0010077 B ấp 1, X.La Ngà, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

240 Nguyễn Công Thành 10.01.90 09CĐ-Đ1 09D0010079 B khóm 4, Cam Lợi, Cam Ranh, Khánh Hòa TX. Cam Ranh

241 Tạ Duy Thông 10.06.91 09CĐ-Đ1 09D0010081 B thôn 12, X.Đăk Lao, Đăk Mil, Đăk Nông Đăk Mil

242 Phạm Văn Tiến 29.08.91 09CĐ-Đ1 09D0010085 B thôn 3, X.Ea Riêng, H.M'Đrăk, T.Đăk Lăk M'Đrăk

243 Võ Quang Toàn 16.08.91 09CĐ-Đ1 09D0010089 B đ.29 thôn Quảng Thành, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

244 Hoàng Công Quang Trí 01.05.91 09CĐ-Đ1 09D0010091 B Ninh Chữ 2, Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận Ninh Hải

245 Phan Hiếu Trọng 11.08.91 09CĐ-Đ1 09D0010095 tổ 3, ấp Láng Cát, X. Tân Phú Trung, H. Củ Chi Củ Chi

246 Mai Văn Trường 25.09.89 09CĐ-Đ1 09D0010097 B thôn 1, Ea Lai, M'Đkăk, Đăk Lăk M'Đrăk

247 Bùi Xuân Tuấn 15.07.91 09CĐ-Đ1 09D0010099 B ấp 1, Phú Lập, Tân Phú, Đồng Nai H.Tân Phú

248 Nguyễn Hiền Vương 15.03.90 09CĐ-Đ1 08D0010238 79/80 Trần Văn Đang, F. 9, Q. 3 3

249 Huỳnh Công An 02.06.91 09CĐ-Đ2 09D0010002 B ấp 4, Lương Hòa, Bến Lức, Long An Bến Lức

Page 138: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

250 Phạm Tuấn An 04.05.91 09CĐ-Đ2 09D0010004 B Hiệp Thành1, Tam Bố, H. Di Linh, T. Lâm Đồng Di Linh

251 Trần Bảo Ân 15.04.91 09CĐ-Đ2 09D0010006 B ấp An Hòa, X. An Cư, H. Cái Bè, T. Tiền Giang Cái Bè

252 Nguyễn Cao Bình 11.02.90 09CĐ-Đ2 09D0010010 B thôn 14A, Ea Kly, Krông Păk, Đăk Lăk Krông Pắc

253 Lê Văn Có 22.09.91 09CĐ-Đ2 09D0010014 B Phú Xương, Chợ Vàm, Phú Tân, An Giang Phú Tân

254 Nguyễn Thế Công 20.06.91 09CĐ-Đ2 09D0010016 B Thanh Mỹ, Thanh Chương, Nghệ An Thanh Chương

255 Nguyễn Trí Dân 10.07.89 09CĐ-Đ2 09D0010018 B thôn Hội An 2, Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

256 Nguyễn Quang Dũng 14.12.91 09CĐ-Đ2 09D0010020 B tổ 4, thôn Châu Xuân Đông, Bình Định Nam, Thăng B Thăng Bình

257 Nguyễn Thái Duy 01.07.90 09CĐ-Đ2 09D0010022 B 224/2B Gia Yên, Gia Tân 3, Thống Nhất, Đồng Nai Thống Nhất

258 Nguyễn Điều Đăng 06.01.91 09CĐ-Đ2 09D0010024 B ấp 3, X.Lộc Điền, Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

259 Nguyễn Cảnh Đôn 31.05.91 09CĐ-Đ2 09D0010028 68I KP.3, F. Hiệp Thành, Q. 12 12

260 Phạm Huỳnh Hoài Đức 29.05.90 09CĐ-Đ2 09D0010030 B 177 tổ 6, Như Chánh, Thành Tâm, Chơn Thành, Bình P Chơn Thành

261 Lê Văn Hải 02.03.91 09CĐ-Đ2 09D0010034 B 67 tổ 3, ấp Hòa Vinh 1, X.Thành Tâm, Chơn Thành, Bì Chơn Thành

262 Nguyễn Hữu Hạng 28.02.91 09CĐ-Đ2 09D0010036 B Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

263 Phạm Văn Hậu 04.09.91 09CĐ-Đ2 09D0010038 B thôn Quyết Thắng, X.Hòa Đông, H. Krông Păc, T.Đăk Krông Pắc

264 Nguyễn Hoàng Hiếu 04.12.91 09CĐ-Đ2 09D0010040 B 14A Lê Lợi, KP.2, F.1, TX.Gò Công, Tiền Giang TX. Gò Công

265 Lý Phi Hổ 10.07.91 09CĐ-Đ2 09D0010042 B tổ 13, ấp Ngô Quyền, Bàu Hàm 2, Thống Nhất, Đồng N Thống Nhất

266 Nguyễn Châu Hoàn 06.08.90 09CĐ-Đ2 09D0010044 B Bàu Cạn, Chư Prông, Gia Lai Chư Prông

267 Trần Bảo Huân 13.01.89 09CĐ-Đ2 09D0010046 B 128/2 QL.27 KP.6, Tiên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng Đức Trọng

268 Trương Thành Hưng 02.02.91 09CĐ-Đ2 09D0010048 B Đức Thạnh, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

269 Võ Văn Hưởng 04.04.91 09CĐ-Đ2 09D0010050 B Rạch Đá, Định Thành, Dầu Tiếng, Bình Dương Dầu Tiếng

270 Nguyễn Quốc Kỳ 02.05.91 09CĐ-Đ2 09D0010052 B Bàu Sen, Xuân Trường, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

271 Nguyễn Phi Long 09.03.91 09CĐ-Đ2 09D0010054 6E Lạc Long Quân, F. 5, Q. 11 11

272 Lê Ngọc Lượm 15.10.90 09CĐ-Đ2 09D0010056 B ấp 14, Tân Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

273 Huỳnh Tấn Phát 16.11.91 09CĐ-Đ2 09D0010058 A4/31N ấp 1, X.Vĩnh Lộc B, H. Bình Chánh Bình Chánh

274 Trần Văn Phô 21.04.91 09CĐ-Đ2 09D0010060 B Giang Xuân, Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế Phú Lộc

275 Phan Đắc Phong 05.03.91 09CĐ-Đ2 09D0010062 B 45 LTK, DP.22, Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

276 Nguyễn Hữu Phúc 12.05.91 09CĐ-Đ2 09D0010064 324/11 Bến Vân Đồn, F. 2, Q. 4 4

277 Hình Văn Quy 06.09.90 09CĐ-Đ2 09D0010068 B ấp Rẩy Mới, X.Bình An, TX.Hà Tiên, Kiên Giang Kiên Lương

278 Huỳnh Thanh Sang 10.12.91 09CĐ-Đ2 09D0010070 B KP.6, F.Văn Hải, TP.Phan Rang, Ninh Thuận Phan Rang -Tháp Chàm

279 Tạ Văn Sơn 06.07.87 09CĐ-Đ2 09D0010072 B thôn 9, Ninh Loan, Đức Trọng, Lâm Đồng Đức Trọng

280 Lê Văn Tâm 05.07.91 09CĐ-Đ2 09D0010074 B thôn Cư Lễ, X Hoài Phú, H. Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

Page 139: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

281 Ngô Hùng Thạch 18.06.90 09CĐ-Đ2 09D0010076 B thôn Tây, An Vĩnh, Lý Sơn, Quảng Ngãi Lý Sơn

282 Phạm Huỳnh Quốc Thắng 02.10.91 09CĐ-Đ2 09D0010078 B 77 ấp An Lạc, An Nhứt, Long Điền, BR-VT Long Điền

283 Nguyễn Đắc Thịnh 30.06.87 09CĐ-Đ2 09D0010080 B An Lạc 1, Trung An, Vũng Liêm, Vĩnh Long Vũng Liêm

284 Lê Xuân Tiến 11.05.91 09CĐ-Đ2 09D0010084 B KP.Láng Sim, TT.Phước Bửu, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

285 Võ Đình Toàn 09.06.91 09CĐ-Đ2 09D0010088 B 226/5 K.3 Trung Dũng, Biên Hòa, Đồng Nai Biên Hòa

286 Nguyễn Sanh Tòng 15.12.90 09CĐ-Đ2 09D0010090 B 114 Trần phú, tổ 8, F.Tây Sơn, TX.An Khê, Gia Lai TX. An Khê

287 Phạm Văn Tròn 17.04.90 09CĐ-Đ2 09D0010092 B Tân Điền, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang Kiên Lương

288 Phạm Xuân Trọng 29.07.91 09CĐ-Đ2 09D0010094 B xóm 32, Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

289 Nguyễn Sỹ Tụ 06.02.89 09CĐ-Đ2 09D0010098 B ấp Nhân Thành, Quảng Thành, Châu Đức BR-VT Châu Đức

290 Lê Hữu Tuấn 19.12.91 09CĐ-Đ2 09D0010101 521/262 XVNT, F. 26, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

291 Nguyễn Minh Vũ 14.06.91 09CĐ-Đ2 09D0010107 ấp Phú Mỹ, X. Phú Hòa Đông, H. Củ Chi Củ Chi

292 Lê Vỹ Nhật Tiến 16.12.91 09CĐ-Đ2 09D0010205 B Chợ Phiên, An Hòa, Hành Dũng, Nghĩa Hành, Quảng ng Nghĩa Hành

293 Hoàng Văn Binh 20.08.89 09CĐ-Đ3 09D0010112 B tổ 9, ấp Nhân Hoài, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

294 Bùi Duy Chính 12.11.91 09CĐ-Đ3 09D0010115 B Tổ 4, F. Nghĩa Tân, F. Gia Nghĩa, T.Đăk Nông TX. Gia Nghĩa

295 Phạm Đình Cương 01.01.91 09CĐ-Đ3 09D0010118 B Tây Phú, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

296 Nguyễn Thành Dư 22.03.90 09CĐ-Đ3 09D0010121 B 36 lô 2, ấp 6, X.Mỹ Yên, H. Bến Lức, T. Long An Bến Lức

297 Quách Phương Duy 10.10.91 09CĐ-Đ3 09D0010124 637/3/23 LT.10, F.Bình Trị Đông, Q. Bình Tân Bình Tân

298 Trịnh Xuân Đạt 18.05.91 09CĐ-Đ3 09D0010025 B 68 HTLÔ, KP.3,F.Đông Hải, Phan Rang, Ninh Thuận Phan Rang -Tháp Chàm

299 Vạn Quốc Đoàn 02.03.86 09CĐ-Đ3 09D0010130 B Phú Nhuận, Phước Thuận, Ninh Phước, Ninh Thuận Ninh Phước

300 Phạm Văn Giang 13.05.90 09CĐ-Đ3 09D0010133 B Thôn Ia Lốc, Ia Mơ Nông, Chư Păh, Gia Lai Chư Păh

301 Nguyễn Doãn Hậu 02.08.91 09CĐ-Đ3 09D0010136 B xóm Chùa, Thanh Khai, Thanh Chương, Nghệ An Thanh Chương

302 Lê Chí Hoãn 16.11.91 09CĐ-Đ3 09D0010139 B ấp Lộc Bình 2, X.Lộc Thành, Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

303 Phan Tấn Hoàng 07.09.89 09CĐ-Đ3 09D0010142 B Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận Ninh Sơn

304 Trần Trọng Hữu 10.10.90 09CĐ-Đ3 09D0010145 B thôn 2, Nam Chính Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

305 Trần Lê Khánh 04.07.91 09CĐ-Đ3 09D0010147 B 28/1 KP.2, TT Bến Lức, Bến Lức, Long An Bến Lức

306 Trần Sơn Lâm 07.10.90 09CĐ-Đ3 09D0010151 B Hòa Trung, Ngọc Định, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

307 Phan Xuân Tuấn Linh 02.01.91 09CĐ-Đ3 09D0010154 199/16/1 Tô Ngọc Vân, F.Linh Đông, Q. Thủ Đức Thủ Đức

308 Võ Ngọc Luân 29.05.91 09CĐ-Đ3 09D0010157 97/60/2 Thống Nhất, F. 10, Q. Gò Vấp Gò Vấp

309 Nguyễn Hoàng Muôn 15.09.91 09CĐ-Đ3 09D0010160 B Phước Dân, Phước Chỉ, Trảng Bàng, Tây Ninh Trảng Bàng

310 Trần Văn Ngọc 13.02.91 09CĐ-Đ3 09D0010166 B Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

311 Nguyễn Tấn Nhật 05.11.90 09CĐ-Đ3 09D0010169 B đội 7, Bách Mỹ, Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

Page 140: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

312 Nguyễn Thanh Phong 12.12.91 09CĐ-Đ3 09D0010172 B ấp 5, Mỹ Thành Nam, Cai Lậy, Tiền Giang Cai Lậy

313 Nguyễn Văn Quang 04.06.90 09CĐ-Đ3 09D0010111 B xóm 5, Thạch Bàn, Thạch Hà, Hà Tĩnh Thạch Hà

314 Hồ Minh Quốc 12.01.91 09CĐ-Đ3 09D0010175 B Tân Hải, Cam Đức, Cam Lâm, Khánh Hòa Cam Lâm

315 Lê Bá Sơn 23.03.91 09CĐ-Đ3 09D0010178 B Phước Chỉ, Cù bị, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

316 Trần Văn Tài 29.10.89 09CĐ-Đ3 09D0010181 B An Thái, Nhơn Phú, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

317 Phan Văn Thanh 12.07.90 09CĐ-Đ3 09D0010187 KT3, 403 lô A4, KP.1, CC An Sương, F. Đông Hưng Th 12

318 Nguyễn Hữu Thiện 06.06.91 09CĐ-Đ3 09D0010190 B 189 Giải Phóng, khối 4, TT.Ea Đ'răng, Ea H'Leo, Đăk L Ea H'Leo

319 Phạm Quang Thiết 12.09.91 09CĐ-Đ3 09D0010193 B ấp 3, Suối Trầu, Long Thành, Đồng Nai Long Thành

320 Trần Minh Thoại 16.08.91 09CĐ-Đ3 09D0010196 3/11 đ. 11, F. Tân Kiểng, Q. 7 7

321 Ngô Đình Tiến 10.10.89 09CĐ-Đ3 09D0010199 B thôn Sỏi, X.Vạn Ninh, H.Quảng Ninh, T.Quảng Bình Quảng Ninh

322 Trần Nhân Tôn 07.06.91 09CĐ-Đ3 09D0010202 B Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

323 Phạm Hữu Tuân 09.05.90 09CĐ-Đ3 09D0010102 B 164 Phú Lâm 3, Phú Sơn, Tân Phú, Đồng Nai H.Tân Phú

324 Dương Phước Tùng . .90 09CĐ-Đ3 09D0010208 B Hòa Hưng, Hòa Bình Thạnh, Châu Thành, An Giang Châu Thành

325 Lâm Thanh Út . .89 09CĐ-Đ3 09D0010103 KT3, 1B27/3 ấp 1, X.Phạm Văn Hai, H. Bình Chánh Bình Chánh

326 Đặng Văn Vận 15.02.91 09CĐ-Đ3 09D0010104 B KP.4, F.Phước Hội, TX.La Gi, T.Bình Thuận TX. LaGi

327 Mông Tiến Vinh 28.09.91 09CĐ-Đ3 09D0010105 B 71/1 Tân Trung, Tân Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng Đức Trọng

328 Nguyễn Đặng Chí Vinh 00.00.91 09CĐ-Đ3 09D0010214 B tổ 15, ấp 3, Tam An, Long Thành, Đồng Nai Long Thành

329 Đặng Thế Vũ 28.06.91 09CĐ-Đ3 09D0010106 B Nghiĩa Phương, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

330 Nguyễn Phi Vũ 15.10.91 09CĐ-Đ3 09D0010108 B TDP.7, TT.Đăk Đoa, Đăk Đoa, Gia Lai Đăk Đoa

331 Trần Thế Vũ 05.05.91 09CĐ-Đ3 09D0010215 B Liên Trì, Bình Hiệp, Bình Sơn, Quảng Ngãi Bình Sơn

332 Lê Văn Vững 29.08.90 09CĐ-Đ3 09D0010109 B Thôn Tây, An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi Lý Sơn

333 Ngô Công Vương 02.02.88 09CĐ-Đ3 09D0010216 B thôn 5, Iab Lang, Chư Sê, T.Gia Lai Chư Sê

334 Trần Thanh Vương 28.02.91 09CĐ-Đ3 09D0010110 B Nghiễm Hòa, Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

335 Nguyễn Xuân Ý 01.02.90 09CĐ-Đ3 09D0010218 B Lan Minh, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

336 Lê Minh Châu 17.07.90 09CĐ-Đ4 09D0010113 B thôn 2, Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị Hải Lăng

337 Nguyễn Minh Châu 19.08.91 09CĐ-Đ4 09D0010114 B Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

338 Nguyễn Văn Cao Công 18.12.91 09CĐ-Đ4 09D0010116 B An Sơn, Hành Dũng, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi Nghĩa Hành

339 Phạm Văn Diệp 21.10.89 09CĐ-Đ4 09D0010120 B Bá Hà 1, Ninh Thùy, Ninh Hòa, Khánh Hòa Ninh Hòa

340 Tạ Minh Dương 21.08.91 09CĐ-Đ4 09D0010122 B Chí công, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

341 Lê Trần Hải Đăng 10.10.90 09CĐ-Đ4 09D0010125 264/1 Hòa Hưng, F. 13, Q. 10 10

342 Nguyễn Quốc Đạt 28.10.91 09CĐ-Đ4 09D0010126 B thôn QII, X.Chư Rcăm, H.Krông Păc, T. Gia Lai Krông Păc

Page 141: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

343 Đinh Văn Định 30.11.90 09CĐ-Đ4 09D0010128 B Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi Bình Sơn

344 Trần Quang Đức 22.02.91 09CĐ-Đ4 09D0010131 67D Nguyễn Đình Chi, F. 9, Q. 6 6

345 Trương Tiến Hải 18.09.91 09CĐ-Đ4 09D0010134 B Hiền Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình Quảng Ninh

346 Phạm Xuân Hòa 12.02.91 09CĐ-Đ4 09D0010137 B Tân Lý, Hải Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình Bố Trạch

347 Nguyễn Thanh Hoài 04.01.90 09CĐ-Đ4 09D0010138 B 228/06/01 An Bình, Trung Hòa, Trảng Bom, Đồng Nai Trảng Bom

348 Nguyễn Thọ Hoàng 06.04.91 09CĐ-Đ4 09D0010140 B Mỹ Nhơn, Bắc Phong, Thuận Bắc, Ninh Thuận Thuận Bắc

349 Hoàng Doãn Hưng 18.01.91 09CĐ-Đ4 09D0010143 B 20/1 Tân Lập, Tân Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng Đức Trọng

350 Vũ Anh Hùng 30.09.89 09CĐ-Đ4 09D0010144 4/58A Nhị Tân 2, Tân Thới 2, Hóc Môn Hóc Môn

351 Trần Hoàng Khải 15.11.91 09CĐ-Đ4 09D0010146 B 3 Lô 2, ấp 1, Mỹ Yên, Bến Lức, Long An Bến Lức

352 Võ Tuấn Khoa 24.12.90 09CĐ-Đ4 09D0010149 B Hòa An, Krông Păc, Đăk Lăk Krông Păc

353 Nguyễn Hoàng Lâm 13.03.88 09CĐ-Đ4 09D0010150 B Đồng Tâm, Đồng Phú, Bình Phước Đồng Phú

354 Nguyễn Ngọc Liễm 06.04.91 09CĐ-Đ4 09D0010152 B tổ 6, Trảng Cát, Hắc Dịch, Tân Thành, BR-VT Tân Thành

355 Trần Phú Lợi 23.04.90 09CĐ-Đ4 09D0010155 B 135 Lê Hồng Phong, khóm 4, F. 3, TP.Sóc Trăng TP. Sóc Trăng

356 Lý Thành Long 02.08.91 09CĐ-Đ4 09D0010156 16/14 TKTQ, F. Tân Quý, Q.Tân Phú Tân Phú

357 Cao Thành Mẫn 24.12.90 09CĐ-Đ4 09D0010158 B xóm 5, thôn 2, Bình Nghi, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

358 Đỗ Xuân Ngà 01.01.90 09CĐ-Đ4 09D0010161 B tổ 1, thôn 9, Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

359 Phan Thanh Nghi 06.08.91 09CĐ-Đ4 09D0010162 B KP.6, Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận TP. Phan Thiết

360 Nguyễn Trung Nghiệp 05.01.85 09CĐ-Đ4 09D0010164 ấp 13, Nguyễn Phích, U Minh, Cà Mau U Minh

361 Đinh Lý Hoàng Nhân 24.09.91 09CĐ-Đ4 09D0010167 117 Lũy Bán Bích, F.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú Tân Phú

362 Võ Xuân Nhương 12.07.91 09CĐ-Đ4 09D0010170 B Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

363 Trần Tuấn Phong 13.03.90 09CĐ-Đ4 09D0010173 B ấp 4 X. La Ngà, H. Định Quán, T. Đồng Nai Định Quán

364 Trần Thanh Qua 08.04.91 09CĐ-Đ4 09D0010174 B thôn Tân Dân 2, X.Vạn Thắng, Vạn Ninh, Khánh Hòa Vạn Ninh

365 Phạm Xuân Sang 09.07.90 09CĐ-Đ4 09D0010176 B Phong An, Cát Trinh, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

366 Trần Hữu Sơn 25.10.90 09CĐ-Đ4 09D0010179 B ấp 4, Trà Cổ, Tân Phú, Đồng Nai H.Tân Phú

367 Huỳnh Ngọc Tây 16.06.91 09CĐ-Đ4 09D0010182 B Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

368 Lê Trung Thành 24.07.91 09CĐ-Đ4 09D0010185 B Cầu Kinh, An Lục Long, Châu Thành, Long An Châu Thành

369 Dương Minh Thiên 15.02.88 09CĐ-Đ4 09D0010188 B thôn 1, X. Nam Dong, H. Cư Jut, T. Đăk Nông Cư Jút

370 Nguyễn Trần Duy Thiện 06.07.89 09CĐ-Đ4 09D0010191 B 1352 Long Hòa, Long Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh Bến Cầu

371 Lê Phú Thịnh 20.05.90 09CĐ-Đ4 09D0010194 B ấp 4, X.Phú Lộc, H. Tân Phú, T. Đồng Nai H.Tân Phú

372 Nguyễn Phú Thuận 14.02.91 09CĐ-Đ4 09D0010197 B Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

373 Nguyễn Tiến 12.05.91 09CĐ-Đ4 09D0010200 B 38/2 ấ[ Bà Rịa, Phước Tân, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

Page 142: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

374 Trần Xuân Trường 27.01.91 09CĐ-Đ4 09D0010204 150/17 tổ 4A KP.3, F.Thới An, Q. 12 12

375 Nguyễn Minh Tú 05.05.90 09CĐ-Đ4 09D0010206 B Tân nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Tân

376 Nguyễn Bá Tùng 11.11.89 09CĐ-Đ4 09D0010209 B Cát Tài, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

377 Dương Vương Vinh 07.05.91 09CĐ-Đ4 09D0010212 B Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

378 Ngô Thanh Sơn 14.07.90 09CĐ-Đ4 09D0010096 B Quảng Đông, Quảng Trạch, Quảng Bình Quảng Trạch

379 Nguyễn Bình An 01.05.91 09CĐ-Đ5 09D0010003 B ấp Gia Tỵ, X.Suối Cao, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

380 Dương Văn Bắc 18.09.89 09CĐ-Đ5 09D0010008 B Phước Lể, Phước Ninh, Dương Minh Châu, Tây Ninh Dương Minh Châu

381 Ngô Chí Bộ 18.08.91 09CĐ-Đ5 09D0010012 B tổ 3, KP.1, TT. Đức Tài, H.Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

382 Đinh Hữu Cường 15.06.89 09CĐ-Đ5 09D0010117 103/3 đ. 16, tổ 26, KP.2, F.Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tâ Bình Tân

383 Lê Quang Duy 25.05.90 09CĐ-Đ5 09D0010123 KT3,320/3 ĐHT 02 tổ 21, Đông Hưng Thuận, Q. 12 12

384 Phạm Văn Đạt 19.10.90 09CĐ-Đ5 09D0010127 B thôn Đông, An Vĩnh, Lý Sơn, Quảng Ngãi Lý Sơn

385 Vũ Quốc Đạt 15.05.91 09CĐ-Đ5 09D0010026 2622 KP.3, F.Phước Nguyên, TX.Bà Rịa, BR-VT TX. Bà Rịa

386 Nguyễn Tiến Định 25.01.91 09CĐ-Đ5 09D0010129 TDP.4, TT.Chư Prông, Gia Lai Chưprông

387 Trần Tam Đức 11.05.91 09CĐ-Đ5 09D0010132 B 218 tổ 10 K.5, TT.Tân Phú, Đồng Nai TT.Tân Phú

388 Đinh Ngọc Hải 19.05.91 09CĐ-Đ5 09D0010032 B Vân Minh, Gia Viễn, Cát Tiên, Lâm Đồng Cát Tiên

389 Lê Văn Hải 18.11.91 09CĐ-Đ5 09D0010033 B Thế Thạnh, Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định Hoài Ân

390 Lê Văn Hậu 04.03.91 09CĐ-Đ5 09D0010135 B Thọ Lộc, Thọ Xuân, Thanh Hóa Thọ Xuân

391 Như Đức Vĩnh Hoàng 26.05.91 09CĐ-Đ5 09D0010141 B 02 Phạm Hồng Thái, F. 10, TP.Đà Lạt, Lâm Đồng TP. Đà Lạt

392 Nguyễn Hùng 28.02.90 09CĐ-Đ5 09D0010047 B TDP.3, F. An Lạc, TX.Buôn Hồ, Frông Buk, Đăk Lăk Krông Buk

393 Bùi Hữu Khoa 08.06.90 09CĐ-Đ5 09D0010148 B X.Long Khánh, H. Duyên Hải, T. Trà Vinh Duyên Hải

394 Hồ Ngọc Linh 06.10.91 09CĐ-Đ5 09D0010153 B tổ 7, Thanh Hải, Thanh Lương, Bình Long, Bình Phước Bình Long

395 Phạm Ngọc Minh 31.01.91 09CĐ-Đ5 09D0010159 B Phước Thịnh, Bình Tân, Phước Long, Bình Phước Phước Long

396 Đỗ Trọng Nghĩa 22.08.91 09CĐ-Đ5 09D0010163 B Hội Phú, Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

397 Nguyễn Văn Ngọc 22.06.90 09CĐ-Đ5 09D0010165 B đội 2, thôn 5, X.Ea Hu, H.Cư Kuin, T. Đăk Lăk Cư Kuin

398 Nguyễn Hữu Nhân 21.09.90 09CĐ-Đ5 09D0010168 B ấp 4, X.Xuân Tây, H. Cẩm Mỹ, T.Đồng Nai Cẩm Mỹ

399 Nguyễn Tấn Phát 26.11.89 09CĐ-Đ5 09D0010171 215/3B Bãi Sậy, F. 4, Q. 6 6

400 Đỗ Văn Sơn 20.04.91 09CĐ-Đ5 09D0010177 B khối 6b, TT. Ea KaNốp, H.Ea Kar, T.Đăk Lăk Ea Kar

401 Nguyễn Công Tài 24.04.91 09CĐ-Đ5 09D0010180 B thôn 9, X. Cư Bông, H. Ea Kar, T. Đăk Lăk Ea Kar

402 Dương Minh Thành 26.02.91 09CĐ-Đ5 09D0010183 B 179C Lý Thường Kiệt, F. 5, Mỹ Tho, Tiền Giang TP. Mỹ Tho

403 Huỳnh Minh Thành 28.04.91 09CĐ-Đ5 09D0010184 B Trường Sanh, Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

404 Nguyễn Bá Thanh 20.02.91 09CĐ-Đ5 09D0010186 B xóm 3, Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu, Nghệ An Quỳnh Lưu

Page 143: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

405 Lý Hữu Thiện 15.06.90 09CĐ-Đ5 09D0010189 thôn 3, X.Đam B'ri, TX. Bảo Lộc, T. Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

406 Trương Tấn Thiên 05.07.91 09CĐ-Đ5 09D0010192 B tổ 2, K.1, Lam Sơn, Phước Hòa, Tân Thành, BR-VT Tân Thành

407 Lương Xuân Thịnh 04.04.91 09CĐ-Đ5 09D0010195 Nghĩa Phương, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

408 Trần Phước Thuận 10.01.91 09CĐ-Đ5 09D0010198 B Đức Phú, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

409 Hà Trọng Tiến 09.03.90 09CĐ-Đ5 09D0010082 B xóm 9, X.Xuân Lai, H. Thọ Xuân, T.Thanh Hóa Thọ Xuân

410 Huỳnh Minh Tiên 28.04.90 09CĐ-Đ5 09D0010083 B thôn 7, An Phú, Pleiku, Gia Lai Pleiku

411 Nguyễn Cao Trí Toàn 13.03.91 09CĐ-Đ5 09D0010086 B 267 ấp Đông Thái, TT. Tân Hiệp, Kiên Giang Tân Hiệp

412 Nguyễn Ngọc Toàn 30.05.91 09CĐ-Đ5 09D0010087 B thôn 5, Nghĩa Hưng, Cư Păh, Gia Lai Chư Păh

413 Nguyễn Duy Tới 10.06.91 09CĐ-Đ5 09D0010201 B xóm 1, thôn 4, Đambri, Bảo Lộc, T.Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

414 Nguyễn Hoàng Trọng 29.01.91 09CĐ-Đ5 09D0010093 tổ 7, ấp Bến Đò 1, X. Tân Phú Trung, H. Củ Chi Củ Chi

415 Mai Phạm Quốc Trung 10.09.91 09CĐ-Đ5 09D0010203 1A 113/1 ấp 1 X.Phạm Văn Hai, H.Bình Chánh Bình Chánh

416 Lê Hồng Anh Tuấn 16.06.91 09CĐ-Đ5 09D0010100 174 Thành Thái, F. 12, Q. 10 10

417 Nguyễn Anh Tuấn 24.03.90 09CĐ-Đ5 09D0010207 B thôn 8, Long Hà, Phước Long, Bình Phước Phước Long

418 Lê Văn Vận 07.01.90 09CĐ-Đ5 09D0010210 B thôn 6, Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

419 Phan Tấn Viễn 18.07.91 09CĐ-Đ5 09D0010211 B 647 Quang Trung, F.An Bình, TX.An Khê, T.Gia Lai X. An Khê

420 Hồ Sỹ Vinh 19.10.91 09CĐ-Đ5 09D0010213 B KP6, F. 1, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị TX. Đông Hà

421 Voòng Cuốn Xứng 22.10.90 09CĐ-Đ5 09D0010217 B tổ 7, thôn 5 Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

422 Trần Vĩnh Yên 29.09.91 09CĐ-Đ5 09D0010219 KT3,M.23, Lê Thị Hồng, F.17, Q. Gò Vấp Gò Vấp

423 Nguyễn Tuấn Anh 22.09.90 09CĐ-NL1 09D0070038 B ấp 3, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai Long Thành

424 Trần Văn Biển 25.10.91 09CĐ-NL1 09D0070001 B xóm 17, Hải Ninh, Hải Hậu, Nam Định Hải Hậu

425 Ngô Minh Cảnh 24.02.91 09CĐ-NL1 09D0070002 B Trung Sơn, Phổ khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

426 Vũ Đình Chấn 19.03.89 09CĐ-NL1 09D0070003 B Phú Lập, Phú Bình, Tân Phú, Đồng Nai H.Tân Phú

427 Nguyễn Thành Công 16.05.91 09CĐ-NL1 09D0070004 428 HL.2, F.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân Bình Tân

428 Nguyễn Văn Cọng 10.09.91 09CĐ-NL1 09D0070005 B Phú Long, Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

429 Phan Văn Công 20.04.91 09CĐ-NL1 09D0070006 B Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

430 Trương Hữu Duy 09.06.91 09CĐ-NL1 09D0070007 5/21 Nguyễn Văn Vĩnh, F. 4, Q. Tân Bình Tân Bình

431 Nguyễn Hữu Định 09.06.90 09CĐ-NL1 09D0070008 B Diên Tiêu, TT.Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

432 Trần Văn Hậu 30.06.91 09CĐ-NL1 09D0070010 B ấp 4, Phú Ngọc, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

433 Lê Trung Hiếu 15.07.90 09CĐ-NL1 09D0070011 B ấp 4, Mỹ Thạnh Bắc, Đức Huệ, Long An Đức Huệ

434 Trần Hùng Hiệu 01.05.90 09CĐ-NL1 09D0070012 B xóm 2, thôn 2, Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Tân

435 Ngũ Nguyên Hoàng 08.11.91 09CĐ-NL1 09D0070013 B X.Suối Tân, H.Cam Lâm, T.Khánh Hòa Cam Lâm

Page 144: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

436 Lê Minh Huynh 30.03.91 09CĐ-NL1 09D0070014 B 412 kinh 10B, TT.Tân Hiệp, Tân Hiệp, Kiên Giang Tân Hiệp

437 Trần Minh Khôi 12.06.91 09CĐ-NL1 09D0070015 B 517 tổ 4 Xã Cẩm Đường, Long Thành, Đồng Nai Long Thành

438 Lưu Văn Kiên 07.07.86 09CĐ-NL1 09D0070016 B tổ 1, KP.4, Tân Đồng, Đồng Xoài, Bình Phước TX. Đồng Xoài

439 Vũ Hoàng Lân 07.01.91 09CĐ-NL1 09D0070017 108/45 Thích Quảng Đức, F. 15, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

440 Nguyễn Bá Long 12.08.91 09CĐ-NL1 09D0070018 B Quyết Tiến, Thống Nhất, F.Bình Tân, TX.Buôn Hồ, Đă Krông Buk

441 Nguyễn Thị Ly 20.04.90 09CĐ-NL1 09D0070059 Nữ B Thuận Hòa, Bình Tân, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

442 Huỳnh Anh Minh 24.09.91 09CĐ-NL1 09D0070019 G87 Hưng Lâm, Bà Điểm, Hóc Môn Hóc Môn

443 Nguyễn Văn Minh 12.12.91 09CĐ-NL1 09D0070020 B tổ 1, ấp 2, X.Lâm San, Cẩm Mỹ, Đồng Nai Cẩm Mỹ

444 Phạm Xuân Ngọc 06.05.89 09CĐ-NL1 09D0070021 B đội 2, thôn Bà Thạch, Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngã Đức Phổ

445 Trương Văn Nhất 24.11.91 09CĐ-NL1 09D0070022 B Khê Thương, Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

446 Đinh Tấn Phát 20.07.90 09CĐ-NL1 09D0070023 B Hòa Sơn, Hành Phước, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi Nghĩa Hành

447 Trần Hữu Phú 30.04.91 09CĐ-NL1 09D0070024 B ấp 4, Bình Hàng Tây, Cao Lãnh, Đồng Tháp Cao Lãnh

448 Trần Ngọc Phú 17.10.91 09CĐ-NL1 09D0070025 B Quảng Long, Kim Long, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

449 Đặng Thanh Phương 16.08.91 09CĐ-NL1 09D0070026 30/2 ấp Tân Tiến, Xuân Thới Đông, Hóc Môn Hóc Môn

450 Nguyễn Quang Sang 27.08.91 09CĐ-NL1 09D0070027 45/23/10 đ. 100 Bình Thới, F. 14, Q. 11 11

451 Phạm Minh Sang 12.11.91 09CĐ-NL1 09D0070028 C13/11 ấp 3 X.Vĩnh Lộc B, H. Bình Chánh Bình Chánh

452 Lương Thế Sơn 06.02.91 09CĐ-NL1 09D0070029 B 114 ấp Phú Lợi, X.Phú Trung, Tân Phú, Đồng Nai H.Tân Phú

453 Đỗ Thành Tài 12.10.90 09CĐ-NL1 09D0070030 B 23/13 đ.số 10, Bình Tuân 2, F. 4, TX.Tân An, Long An TX. Tân An

454 Lưu Văn Tấn 10.02.89 09CĐ-NL1 09D0070074 B xóm 8, Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

455 Phan Vũ Tân 10.07.91 09CĐ-NL1 09D0070031 B ấp 1, Lương Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

456 Đinh Văn Thành 05.07.90 09CĐ-NL1 09D0070076 B Vạn Đồn, Thụy Hồng, Thái Thụy, Thái Bình Thái Thuỵ

457 Trần Ngọc Thành 29.06.91 09CĐ-NL1 09D0070032 B đội 9, xóm Phước Chánh 2, Phước An, Tuy Phước, Bìn Tuy Phước

458 Trần Đình Thi 05.10.91 09CĐ-NL1 09D0070078 B xóm 5, Mộ Đức 1, Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

459 Trần Khả Thịnh 04.01.90 09CĐ-NL1 09D0070033 B DĐồng Vinh 2, Đồng Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa Triệu Sơn

460 Lê Minh Thơm 10.10.91 09CĐ-NL1 09D0070080 B Đức Lân, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

461 Dương Bành Truy 11.01.91 09CĐ-NL1 09D0070084 B tổ 56 Thành Long, Kim Long, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

462 Huỳnh Kim Tự 12.01.91 09CĐ-NL1 09D0070034 B thôn 3, Thống Nhất, Bù Đăng, Bình Phước Bù Đăng

463 Trần Thanh Tuấn 13.02.91 09CĐ-NL1 09D0070086 B đội 8, xóm 2, Long Bòn, Tịnh An, Sơn Tịnh, Quảng Ngã Sơn Tịnh

464 Nguyễn Thanh Tùng 20.03.88 09CĐ-NL1 09D0070035 B Vinh Phụng, Hoài Xuân, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

465 Phan Thanh Tùng 31.01.91 09CĐ-NL1 09D0070088 tổ 6, ấp Hậu, X.Tân Thông Hội, Củ Chi Củ Chi

466 Phan Đình Văn 16.08.91 09CĐ-NL1 09D0070036 42/1D ấp Đông Lân, X.Bà Điểm, H. Hóc Môn Hóc Môn

Page 145: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

467 Phan Thị Bích Vân 10.10.89 09CĐ-NL1 09D0070090 Nữ B 178 Tân Thới, Tân Hòa, Thanh Bình, Đồng Tháp Thanh Bình

468 Nguyễn Hoàng Nhật Vinh 18.03.91 09CĐ-NL1 09D0070092 136/57 số 35, F. 12, Q. Gò Vấp Gò Vấp

469 Trần Phước Vinh 23.02.89 09CĐ-NL1 09D0070094 B 440 ấp Cầu Ngang, X.Long Hậu, Cần Đước, Long An Cần Đước

470 Liêu Hoàng Vũ 14.06.90 09CĐ-NL1 09D0070037 53E Đặng công Bỉnh, ấp 5, X.Xuân Thới Sơn, H.Hóc M Hóc Môn

471 Nguyễn Khắc Vũ 24.07.91 09CĐ-NL1 09D0070096 B Nhan Tháp, Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

472 Hà Minh Ánh 22.02.88 09CĐ-NL2 09D0070039 B Tân Hóa, Mai Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình Tuyên Hóa

473 Kiều Thái Bình 06.12.91 09CĐ-NL2 09D0070040 231 Phạm Văn Chí, F. 3, Q. 6 6

474 Phan Thanh Bình 08.10.91 09CĐ-NL2 09D0070041 B Lộc Trung, Mỹ Lộc, Cần Giuộc, Long An Cần Giuộc

475 Hà Long Châu 04.06.90 09CĐ-NL2 09D0070042 B Rạch Đá, Định Thành, Dầu Tiếng, Bình Dương Dầu Tiếng

476 Trần Đức Chính 23.01.89 09CĐ-NL2 09D0070043 B Điện Biên 3, X.Ea Kar Mút, H.Ea Kar, T. Đăk Lăk Ea Kar

477 Quách Khải Cường 03.08.91 09CĐ-NL2 09D0070044 B 212 Nguyễn Chí Thanh, TP.Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk TP. Buôn Ma Thuột

478 Lâm Ngọc Đôn 14.10.91 09CĐ-NL2 09D0070045 B đội 4 Định Thắng, TT.Phú Hòa, H.Phú Hòa, T.Phú Yên Phú Hòa

479 Nguyễn Tấn Đức 25.08.91 09CĐ-NL2 09D0070046 B X. Phù Mỹ, H. Cát Tiên, T. Lâm Đồng Cát Tiên

480 Nguyễn Minh Hải 03.02.90 09CĐ-NL2 09D0070047 B Kim Long, Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị Hải Lăng

481 Vũ Ngọc Hải 12.12.89 09CĐ-NL2 09D0070048 B 103 Phan Chu Trinh, Lộc Tiến, Bảo Lộc, Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

482 Bùi Hoàng Hiệp 20.09.91 09CĐ-NL2 09D0070049 87/131 Nguyễn Sĩ Sách, F. 15, Q. Tân Bình Tân Bình

483 Nguyễn Việt Hòa 03.05.91 09CĐ-NL2 09D0070050 B Đức Thạnh, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

484 Hồ Vĩnh Hoàng 01.06.91 09CĐ-NL2 09D0070051 B tổ 3 ấp 7 Gia Canh, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

485 Nguyễn Huy Hoàng 29.03.90 09CĐ-NL2 09D0070052 B xóm 12, Thạch Tân, Thạch Hà, T.Hà Tĩnh Thạch Hà

486 Nguyễn Đăng Hoành 27.02.91 09CĐ-NL2 09D0070053 B Đề An, Hành Phước, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi Nghĩa Hành

487 Dương Hùng Huy 05.03.91 09CĐ-NL2 09D0070054 B 32B Chiêm Thành Tấn, KV.2,F. 1, Vị Thanh, Hậu Gian TX. Vị Thanh

488 Trần Quang Huy 06.10.91 09CĐ-NL2 09D0070055 B Mỹ Thạnh Bắc, Đức Huệ, Long An Đức Huệ

489 Võ Văn Hy 14.11.91 09CĐ-NL2 09D0070056 B Nhuận Đức, Phước Vĩnh, Ninh Phước, Ninh Thuận Ninh Phước

490 Nguyễn Đức Nguyên Kha 20.06.89 09CĐ-NL2 09D0070057 B Thanh Bình 2, Bình Thanh, Đức Trọng, Lâm Đồng Đức Trọng

491 Hồ Mạnh Linh 28.08.91 09CĐ-NL2 09D0070058 B xóm Bai, Nghĩa Liên, Nghĩa Đàn, Nghệ An Nghĩa Đàn

492 Nguyễn Văn Nam 12.08.91 09CĐ-NL2 09D0070060 B Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

493 Bùi Hữu Nghĩa 01.08.91 09CĐ-NL2 09D0070061 B ấp C1, Thạnh Thắng, Vĩnh Thạnh, BR-VT Vĩnh Thạnh

494 Nguyễn Hoàng Nghĩa 26.04.88 09CĐ-NL2 09D0070062 KT3, 53/11 Lũy Bán Bích, F.Tân Thới Hòa, Q. Tân Phú Tân Phú

495 Nguyễn Hữu Nghĩa 03.09.91 09CĐ-NL2 09D0070063 B đội 9, Hòa Trung, Bình Trường, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

496 Nguyễn Trọng Nhân 09.09.90 09CĐ-NL2 09D0070064 B 155A khóm 4, TT.Tầm Vu, Châu Thành, Long An Châu Thành

497 Thi Trọng Nhân 15.01.91 09CĐ-NL2 09D0070065 B ấp Bàng Binh, Hòa Khánh Tây, Đức Hòa, Long An Đức Hoà

Page 146: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

498 Huỳnh Văn Nhật 12.01.91 09CĐ-NL2 09D0070066 B Trung Hóa, Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

499 Phạm Văn Nhớ 08.11.91 09CĐ-NL2 09D0070067 Quang Trung, Phú Xuyên, Hà Tây Phú Xuyên

500 Dương Minh Phúc 11.03.91 09CĐ-NL2 09D0070068 B Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

501 Võ Đình Rô 07.04.91 09CĐ-NL2 09D0070069 B Lợi Phú, khóm 1, F. Cam Lợi, Cam Ranh - Khánh Hòa TX. Cam Ranh

502 Huỳnh Tấn Tài 18.02.91 09CĐ-NL2 09D0070071 B Phước Tuy, Cần Đước, Long An Cần Đước

503 Lại Tiến Tài 12.05.90 09CĐ-NL2 09D0070072 B 73/4 Dốc Mơ 3, Gia Tân 1, Thống Nhất, Đồng Nai Thống Nhất

504 Phạm Thành Tài 08.11.91 09CĐ-NL2 09D0070073 B ấp 7, Tân An, Cần Đước, Long An Cần Đước

505 Nguyễn Bảo Thạch 12.11.91 09CĐ-NL2 09D0070075 B Xuân Phong, Đức Minh, Đăk Nông Đăk Mil

506 Lê Hoàng Thanh 09.09.91 09CĐ-NL2 09D0070077 B10/26 ấp 2, X.Bình Chánh, H. Bình Chánh Bình Chánh

507 Lê Văn Thiện 02.08.91 09CĐ-NL2 09D0070079 B Drok, Chư A Thai, Phú Thiện, Gia Lai Phú Thiện

508 Bùi Trịnh Việt Thủy 08.04.91 09CĐ-NL2 09D0070081 7/25 Thành Thái, F. 14, Q. 10 10

509 Bùi Thiện Toàn 09.09.90 09CĐ-NL2 09D0070082 B Cam Nghĩa, Cam Ranh, Khánh Hòa TX. Cam Ranh

510 Võ Anh Toán 15.04.91 09CĐ-NL2 09D0070083 B Công Chánh, TT.Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định Tuy Phước

511 Trần Hoàng Tuấn 05.11.91 09CĐ-NL2 09D0070085 B Tân Bình, Thành Thới B, H.Mỏ Cày, T.Bến Tre Mỏ Cày

512 Phạm Nguyễn Ngọc Tùng 20.04.91 09CĐ-NL2 09D0070087 B 219 Tô Ngọc Vân, KP.3, F. Linh Đông, Thủ Đức Thủ Đức

513 Nguyễn Nhất Tuyển 22.12.90 09CĐ-NL2 09D0070089 B Thế Thanh 1, Ân Thanh, Hoài Ân, Bình Định Hoài Ân

514 Nguyễn Quốc Việt 28.01.91 09CĐ-NL2 09D0070091 B Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

515 Nguyễn Thành Vinh 01.01.91 09CĐ-NL2 09D0070093 B Đặng Sơn, Đô Lương, Nghệ An Đô Lương

516 Lê Khắc Vũ 25.10.91 09CĐ-NL2 09D0070095 B 84/4 ấp Phú Long Phụng, Phú Khánh, Thạnh Phú, Bến T Thạnh Phú

517 Nguyễn Văn Vũ 06.05.91 09CĐ-NL2 09D0070097 B Phổ Thanh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

518 Phạm Ngọc An 20.10.91 09CĐ-CK1 09D0020001 B Ninh Hải, Ninh Hòa, Khánh Hòa Ninh Hòa

519 Văn Phú Bình 12.02.87 09CĐ-CK1 09D0020004 B Đội 6 Đình An, TT.Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng N Duy Xuyên

520 Lê Tấn Công 20.07.91 09CĐ-CK1 09D0020007 B ấp Chiến Thắng, Tân Hộ Cơ, Tân Hồng, Đồng Tháp Tân Hồng

521 Lê Doãn Cường 05.06.90 09CĐ-CK1 09D0020010 B Đồng Xuân, Ninh Thượng, Ninh Hòa, Khánh Hòa Ninh Hòa

522 Phạm Xuân Diệu 06.05.90 09CĐ-CK1 09D0020013 72/9 đ.số 16, F. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân Bình Tân

523 Nguyễn Thành Duy 06.01.91 09CĐ-CK1 09D0020016 B tổ 24 Sông Cầu, Nghĩa Thành, Châu Đức Châu Đức

524 Đỗ Duy Đạt 17.01.91 09CĐ-CK1 09D0020019 B 91/2 Gia Yên, Gia Tân 3, Thống Nhất, Đồng Nai Thống Nhất

525 Nguyễn Hoàng Đệ 07.04.91 09CĐ-CK1 09D0020022 B xóm 25, Vĩnh An, Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

526 Nguyễn Văn Hào 24.03.91 09CĐ-CK1 09D0020025 B Đồng Đa, Ninh Sơn, Ninh Hòa, Khánh Hòa Ninh Hòa

527 Nguyễn Xuân Hiếu 04.11.91 09CĐ-CK1 09D0020028 B Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận Ninh Hải

528 Phạm Thanh Hòa 02.12.90 09CĐ-CK1 09D0020031 B Đại Lương, Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

Page 147: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

529 Lê Tấn Hùng 04.02.91 09CĐ-CK1 09D0020034 B đội 4, Bình Thạnh, Bình Sơn, Quảng Ngãi Bình Sơn

530 Vũ Phi Hùng 18.10.91 09CĐ-CK1 09D0020037 B 89/1G Võ Dõng 2, Gia Kiệm, Thống Nhất, Đồng Nai Thống Nhất

531 Nguyễn Bảo Huy 21.01.91 09CĐ-CK1 09D0020039 B ấp Phú Thạnh, X. Phú Thuận, Bình Đại, Bến Tre Bình Đại

532 Nguyễn Khắc Huy 04.05.90 09CĐ-CK1 09D0020040 ấp Trại Đèn, X. Phước Hiệp, H. Củ Chi Củ Chi

533 Huỳnh Hữu Khánh 30.06.91 09CĐ-CK1 09D0020042 A10 Bis, Cống Quỳnh, F. Nguyễn Cư Trinh, Q. 1 1

534 Nguyễn Kiên 08.09.91 09CĐ-CK1 09D0020045 B Trà Bình, Trịnh Trà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

535 Phạm Trường Kỳ 20.10.90 09CĐ-CK1 09D0020046 B Phú Hòa, TT.Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc

536 Võ Mạnh Linh 18.08.91 09CĐ-CK1 09D0020048 B ấp 7, X.Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước Đồng Phú

537 Dương Vĩnh Lộc 04.08.91 09CĐ-CK1 09D0020049 B ấp Suối Sóc, Xuân Mỹ, Long Khánh, Đồng Nai Cẩm Mỹ

538 Tăng Kông Long 16.12.91 09CĐ-CK1 09D0020052 B T5, Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam Núi Thành

539 Bùi Khắc Mẫu 20.11.90 09CĐ-CK1 09D0020055 B thôn 4, Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên - Huế Phú Vang

540 Lâm Nam 02.02.91 09CĐ-CK1 09D0020058 212 Hùng Vương, F. 15, Q. 5 5

541 Trần Thanh Nhả 15.11.91 09CĐ-CK1 09D0020061 B ấp Cẩm Long, X. Cẩm Giang, Gò Dầu, Tây Ninh Gò Dầu

542 Trần Văn Phú 27.11.86 09CĐ-CK1 09D0020064 B Phước Đông, Phước Chỉ, Trảng Bàng, Tây Ninh Trảng Bàng

543 Bùi Tấn Phụng 07.03.88 09CĐ-CK1 09D0020067 620B/3 KP.3, F.Trung Mỹ Tây, Q. 12 12

544 Trần Quang 22.11.91 09CĐ-CK1 09D0020070 1I1 Lý Chiêu Hoàng, F. 10, Q. 6 6

545 Hoàng Văn Quý 22.02.90 09CĐ-CK1 09D0020073 B ấp 5, Hòa Bình, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

546 Đặng Thành Sang 09.06.90 09CĐ-CK1 09D0020076 B ấp Gò Đức, X. Tân Đông, Gò Công Đông, Tiền Giang Gò Công Đông

547 Nguyễn Văn Sĩ 08.04.91 09CĐ-CK1 09D0020079 B đội 12, thôn Minh Tân Nam, Đức Minh, Mộ Đức, Quản Mộ Đức

548 Huỳnh Văn Tâm 28.07.89 09CĐ-CK1 09D0020082 B Châu Thuận, Trà Lãm, Bình Khương, Bình Sơn, Quảng Bình Sơn

549 Trịnh Ngọc Thành 23.06.91 09CĐ-CK1 09D0020085 B Quảng Bình, Quảng Xương, Thanh Hóa Quảng Xương

550 Phan Phước Thiện 10.04.91 09CĐ-CK1 09D0020088 B Gia Ty, Suối Cao, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

551 Nguyễn Minh Thư 13.03.91 09CĐ-CK1 09D0020091 B Đồng Sơn, Gò Công Tây, Tiền Giang Gò Công Tây

552 Trương Thanh Tiến 00.00.89 09CĐ-CK1 09D0020094 B 219 Lộ 328 ấp 4, Hòa Bình, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

553 Nguyễn Văn Tính 19.09.91 09CĐ-CK1 09D0020097 B 531 Xóm Mới, Mỹ Hòa, Ba Tri, Bến Tre Ba Tri

554 Trần Tùng Toàn 29.11.90 09CĐ-CK1 09D0020100 80/14 Hoàng Hoa Thám, F. 7, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

555 Mai Công Trình 10.07.91 09CĐ-CK1 09D0020103 B xóm Mới, ninh Tây, Ninh Hòa, Khánh Hòa Ninh Hòa

556 Võ Thành Trung 25.11.91 09CĐ-CK1 09D0020109 119/904B Nguyễn Kiệm, F. 3, Q. Gò Vấp Gò Vấp

557 Võ Mạnh Tuấn 18.12.91 09CĐ-CK1 09D0020115 B Tịnh Châu, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

558 Nguyễn Văn Tuyến 10.01.91 09CĐ-CK1 09D0020118 B thôn 5,, Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

559 Võ Quốc Việt 26.10.90 09CĐ-CK1 09D0020121 B Tân Bình, Thành Thới B, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

Page 148: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

560 Huỳnh Thanh Vĩnh 05.06.91 09CĐ-CK1 09D0020122 B Chiến Thắng, Tân Hộ Cơ, Tân Hồng, Đồng Tháp Tân Hồng

561 Phan Thanh Vũ 19.02.91 09CĐ-CK1 09D0020127 B ấp 3, X. Phong Mỹ, H. Giồng Trôm, T.Bến Tre Giồng Trôm

562 Lê Văn Cảnh 19.09.91 09CĐ-CK2 09D0020005 B ấp 4, X.Mỹ Thạnh Đông, H. Đức Huệ, Long An Đức Huệ

563 Nguyễn Tiến Công 22.08.89 09CĐ-CK2 09D0020008 B ấp Bàu Nâu, Thại Trị, Vĩnh Hưng, Long An Vĩnh Hưng

564 Nguyễn Ngọc Cuờng 09.10.91 09CĐ-CK2 09D0020011 B F. Nghĩa Chánh, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi Quảng Ngãi

565 Hà Ngọc Dộng 06.08.90 09CĐ-CK2 09D0020014 46 Mạc Cửu, F. 13, Q. 5 5

566 Nguyễn Văn Đại 30.01.91 09CĐ-CK2 09D0020017 118/90/26E/29 Phan Huy Ích, F. 15, Q. Tân Bình Tân Bình

567 Nguyễn Tuấn Đạt 31.03.91 09CĐ-CK2 09D0020020 B Voi Lá, X.Long Hiệp, Bến Lức, Long An Bến Lức

568 Dương Hiển Điền 21.01.91 09CĐ-CK2 09D0020023 B KDC3, xóm Bắc, Mỹ Trang, Phổ Cường, Đức Phổ, Quả Đức Phổ

569 Phan Hồng Hãy 21.05.90 09CĐ-CK2 09D0020026 B 188 Nhựt Long, Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An Tân Trụ

570 Chu Văn Hòa 22.06.90 09CĐ-CK2 09D0020029 B Hải Phong, Kỳ Lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh Kỳ Anh

571 Bùi Quang Hoàn 12.10.91 09CĐ-CK2 09D0020032 B xóm 5, thôn 1, Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

572 Nguyễn Phi Hùng 10.03.91 09CĐ-CK2 09D0020035 B tổ 7, ấp ma, Lộc Thiện, Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

573 Bùi Thế Huy 20.05.90 09CĐ-CK2 09D0020038 B xóm 2, Thôn 3, Tân nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Tân

574 Trần Đình Khải 20.12.90 09CĐ-CK2 09D0020041 B thôn Long Điền 1, X. Bình Sơn, H. Phước Long, T. Bìn Phước Long

575 Võ Duy Khánh 07.11.91 09CĐ-CK2 09D0020044 B thôn 2, Tân Nghĩa, Hoài Tân, Bình Thuận Hàm Tân

576 Nguyễn Thành Lân 25.08.91 09CĐ-CK2 09D0020047 260 Trần Quý, F. 6, Q. 11 11

577 Gịp Tú Long 06.03.89 09CĐ-CK2 09D0020050 209 Âu Cơ, F. Phú Trung, Q. Tân Phú Tân Phú

578 Dương Thành Luân 26.06.90 09CĐ-CK2 09D0020053 B Phú Khương, Ân Tường Tây, Bình Định Ân Tường Tây

579 Nguyễn Phi Mỹ 19.10.90 09CĐ-CK2 09D0020056 B thôn 6, IaBăng, Đăk Đoa, Gia Lai Đăk Đoa

580 Võ Quang Nam 24.09.91 09CĐ-CK2 09D0020059 B thôn 2, X. Ea Khal. H.Ea H'Leo, Đăk Lăk Ea H Leo

581 Trần Đình Nhân 02.10.91 09CĐ-CK2 09D0020062 119/9 ấp 4, Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn Hóc Môn

582 Nguyễn Danh Phúc 09.10.91 09CĐ-CK2 09D0020065 B xóm Ân Tiên, Tây Thành, Yên Thành, Nghệ An Yên Thành

583 Nguyễn Thanh Quí 08.05.90 09CĐ-CK2 09D0020071 B Diên Trường, Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

584 Võ Tấn Quyên 05.01.91 09CĐ-CK2 09D0020074 B Lãnh Thượng 1, TT.Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam Quế Sơn

585 Nguyễn Duy Sang 20.08.89 09CĐ-CK2 09D0020077 B Gia Hòa, Xuân Trường, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

586 Nguyễn Thái Sơn 15.07.90 09CĐ-CK2 09D0020080 KT3,5/40 Thống Nhất 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn Hóc Môn

587 Phan Văn Thân 10.07.91 09CĐ-CK2 09D0020083 B Thạnh Sơn 2a, Phước Tân, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

588 Vũ Đức Thành 14.04.90 09CĐ-CK2 09D0020086 197/3 Ngô Quyền, F. 6, Q. 10 10

589 Trần Ngọc Thiện 21.07.90 09CĐ-CK2 09D0020089 B tổ 7, thôn Cát Hải, Tân Hải, Tân Thành, BR-VT Tân Thành

590 Trịnh Ngọc Thụ 25.05.89 09CĐ-CK2 09D0020092 B Suối Cao, Phước Hòa, Phú Giáo, Bình Dương Nông Cống

Page 149: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

591 Trần Minh Tiến 10.10.91 09CĐ-CK2 09D0020093 B tổ 6, Tân Hạnh, Tân Thành, BR-VT Tân Thành

592 Nguyễn Bá Tín 06.02.91 09CĐ-CK2 09D0020095 B Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

593 Nguyễn Chánh Tín 09.06.91 09CĐ-CK2 09D0020096 B Lam Sơn, Ninh Sim, Ninh Hòa, Khánh Hòa Ninh Hòa

594 Phạm Tính 01.03.90 09CĐ-CK2 09D0020098 B thôn 3, Ninh Sơn, Ninh Hòa, Khánh Hòa Ninh Hòa

595 Võ Minh Toàn 25.02.91 09CĐ-CK2 09D0020101 B khu 3, Ông Trinh, Tân phước, Tân Thành, BR-VT Tân Thành

596 Lưu Ngọc Trung 23.06.91 09CĐ-CK2 09D0020104 B 71 phố 2, ấp 3, Phú Lợi, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

597 Phạm Thành Trung 10.10.91 09CĐ-CK2 09D0020107 B Thiệp Sơn, Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

598 Hoàng Thanh Tú 14.08.91 09CĐ-CK2 09D0020110 B tổ 12, Trung Hiếu, Xuân Trường, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

599 Nguyễn Hữu Tuấn 10.08.91 09CĐ-CK2 09D0020113 B Phú Lợi, Phú Riềng, Phước Long, Bình Phước Phước Long

600 Lê Thanh Tùng 22.01.91 09CĐ-CK2 09D0020116 B Bình Khương, Bình Phục Nhứt, Chợ Gạo, Tiền Giang Chợ Gạo

601 Nguyễn Thái Việt 17.02.91 09CĐ-CK2 09D0020120 127/18 Lê Thúc Hoạch, F. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú Tân Phú

602 Nguyễn Tuấn Vũ 12.09.91 09CĐ-CK2 09D0020125 B xóm 3, Thạch By I, Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

603 Trần Minh Tuấn Vũ 05.01.91 09CĐ-CK2 09D0020128 KT3. tổ 29, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

604 Phạm Đình Vương 15.04.91 09CĐ-CK2 09D0020130 B tổ 5, ấp Tây Minh, X.Long Minh, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

605 Nguyễn Thành An 10.02.91 09CĐ-CK3 09D0020131 B thôn 4, Quảng Ngãi, Cát Tiên, Lâm Đồng Cát Tiên

606 Phạm Quốc Bảo 02.01.91 09CĐ-CK3 09D0020134 B tổ 3, KP.3, TT.Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

607 Nguyễn Thanh Bình 16.02.91 09CĐ-CK3 09D0020003 tổ 3, ấp Hội Thạnh, X.Trung An, H. Củ Chi Củ Chi

608 Cao Văn Cành 01.01.90 09CĐ-CK3 09D0020140 B 417 An Phú, An Bình, Ba Tri, Bến Tre Ba Tri

609 Nguyễn Văn Cơ 18.09.88 09CĐ-CK3 09D0020006 B ấp Vinh, X. Mỹ Thạnh Tây, Đức Huệ, Long An Đức Huệ

610 Huỳnh Huy Cường 10.10.90 09CĐ-CK3 09D0020009 B Đại Lương, Mỹ Tho, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

611 Trần Viết Cường 06.07.91 09CĐ-CK3 09D0020012 B thôn 3, Kiến Thành, Đăk R'Lấp, Đăk Nông Đăk RLấp

612 Phạm Việt Dũng 13.11.90 09CĐ-CK3 09D0020143 B Buôn Gha Mah, Ea Yông, Krông Păc, Đăk Lăk Krông Păc

613 Nguyễn Bá Duy 25.09.91 09CĐ-CK3 09D0020015 B Trung An, Cát Minh, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

614 Nguyễn Trần Anh Duy 09.12.91 09CĐ-CK3 09D0020146 62/56 Lý Chính Thắng, F. 8, Q. 3 3

615 Trần Hoàng Nguyễn Duy 22.01.91 09CĐ-CK3 09D0020149 475/46/38 Hai Bà Trưng, F. 8, Q. 3 3

616 Đỗ Thành Đăm 26.09.91 09CĐ-CK3 09D0020018 B Tư Cung, Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

617 Võ Tấn Đạt 04.03.91 09CĐ-CK3 09D0020021 B Định Tân, Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi Bình Sơn

618 Nguyễn Văn Điệp 20.06.87 09CĐ-CK3 09D0020152 B Hàm Long, Xuân Phú, Ea Kar, Đăk Lăk Ea Kar

619 Nguyễn Ngọc Gấm 15.08.91 09CĐ-CK3 09D0020024 B ấp 1 X. Mỹ Quý Tây, Đức Huệ, Long An Đức Huệ

620 Nguyễn Văn Hải 01.11.88 09CĐ-CK3 09D0020155 B 291 Đông bình, Bùi Chu, Bắc Sơn, Trảng Bom, Đồng N Trảng Bom

621 Nguyễn Trung Hiếu 02.08.91 09CĐ-CK3 09D0020027 15/2 tổ 13 ấp 1 X.Xuân Thới Thượng, H. Hóc Môn Hóc Môn

Page 150: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

622 Nguyễn Ngọc Hòa 20.08.90 09CĐ-CK3 09D0020030 B Phương Cựu 2, Phương Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận Ninh Hải

623 Lê Đình Hùng 04.08.88 09CĐ-CK3 09D0020033 B Quảng Cư 1A, Cư Ni, Ea Kak, Đăk Lăk Ea Kar

624 Lê Tấn Hùng 12.09.91 09CĐ-CK3 09D0020158 B ấp 4, Long Định, Cần Đước, Long An Cần Đước

625 Nguyễn Quang Huy 18.10.89 09CĐ-CK3 09D0020161 94, tổ 83, ấp Phú An, X.Phú Hòa Đông, H. Củ Chi Củ Chi

626 Lê Trọng Lượng 30.07.91 09CĐ-CK3 09D0020054 B thôn 6, X. Ea H'Leo, Ea H;leo, Đăk Lăk Ea H Leo

627 Võ Văn Mỹ 09.02.90 09CĐ-CK3 09D0020072 B ấp Xa Cam 2, Thanh Bình, Bình Long, Bình Phước Bình Long

628 Lê Văn Ngoan 25.10.91 09CĐ-CK3 09D0020060 B Hòa Phú, Hòa Tịnh, Chợ Gạo, Tiền Giang Chợ Gạo

629 Nguyễn Văn Ngọc 25.02.88 09CĐ-CK3 09D0020170 B ấp 4, Tân Hưng, Bến Cát, Bình Dương Bến Cát

630 Ngô Xuân Niên 02.02.91 09CĐ-CK3 09D0020173 B Châu Me, Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

631 Phạm Văn Phóng 01.01.91 09CĐ-CK3 09D0020063 B Hòa Khánh Tây, Đức Hòa, Long An Đức Hòa

632 Trần Văn Phúc 19.12.91 09CĐ-CK3 09D0020066 B Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận Ninh Hải

633 Huỳnh Văn Phương 29.09.89 09CĐ-CK3 09D0020176 KT3, Tổ 11, Nơ Trang Long, F. 13, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

634 Nguyễn Đăng Quang 25.08.90 09CĐ-CK3 09D0020069 B tổ 7, ấp 2B Xuân Bắc, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

635 Trịnh Công Quyền 19.06.89 09CĐ-CK3 09D0020179 B thôn 1, X.Cư Knia, H.Cư Jút, T.Đăk Nông Cư Jút

636 Nguyễn Văn Sang 20.11.91 09CĐ-CK3 09D0020182 B xóm 2, thôn Cư Tài 1, Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

637 Nguyễn Quang Thành 14.02.91 09CĐ-CK3 09D0020191 7B/99/2 Thành Thái, F. 14, Q. 10 10

638 Bùi Minh Toàn 20.12.91 09CĐ-CK3 09D0020099 B xóm 22, Trung Sơn, Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

639 Cao Văn Triệu 26.06.91 09CĐ-CK3 09D0020102 B Thanh Bình, Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

640 Nguyễn Công Trung 04.02.91 09CĐ-CK3 09D0020105 B tổ 20, ấp Đá Hàng, Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh Gò Dầu

641 Đặng Minh Tuấn 21.02.89 09CĐ-CK3 09D0020111 B Lương Đông, TT.Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình

642 Nguyễn Văn Tuấn 13.04.90 09CĐ-CK3 09D0020114 B X. Tế Nông, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa Nông Cống

643 Nguyễn Thanh Tùng 01.05.90 09CĐ-CK3 09D0020117 B đội 8, Hiếu An, Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

644 Nguyễn Thành Viển 20.06.91 09CĐ-CK3 09D0020119 B Điện An IV, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

645 Phan Thế Vĩnh 09.06.91 09CĐ-CK3 09D0020123 B KP. 4, TT.Ia Kha, Iagrai, Gia Lai Ia Grai

646 Nguyễn Văn Vũ 14.11.91 09CĐ-CK3 09D0020126 B D278 tổ 6, KP.4, F.Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai Biên Hòa

647 Nguyễn Thành Vương 11.10.91 09CĐ-CK3 09D0020129 B xóm 3, Diêm Trường,Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

648 Đào Văn Út Anh 07.01.91 09CĐ-CK4 09D0020132 7/135/11 Nguyễn Ngọc Lộc, F. 14, Q. 10 10

649 Bùi Tân Bình 06.12.91 09CĐ-CK4 09D0020136 B 24A2 Phan Chung Trinh, F. 2, Vũng Tàu TP. Vũng Tàu

650 Giả Minh Cảng 01.01.91 09CĐ-CK4 09D0020138 B thôn 4, Quảng Kim, Quảng Trạch, Quảng Bình Quảng Trạch

651 Nguyễn Bảo Chánh 25.04.90 09CĐ-CK4 09D0020141 B Phước Hậu, F. 9, TP.Tuy Hòa, Phú Yên TP. Tuy Hòa

652 Nguyễn Văn Chín 20.09.91 09CĐ-CK4 09D0020142 B thôn 2, Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Tân

Page 151: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

653 Bùi Xuân Dương 08.11.90 09CĐ-CK4 09D0020144 B tổ 9, T.8, Mé Pu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

654 Đặng Ngọc Duy 09.03.91 09CĐ-CK4 09D0020145 B Hiệp Trí, Tân Hải, TX.La Gi, Bình Thuận TX. LaGi

655 Nguyễn Văn Duy 07.04.91 09CĐ-CK4 09D0020147 B xóm 2, Phước Thể, Tuy phong, Bình Thuận Tuy Phong

656 Nguyễn Tấn Đạt 22.03.90 09CĐ-CK4 09D0020150 B 131/2 Gia Yên, Gia Tân 3, Thống Nhất, Đồng Nai Thống Nhất

657 Trần Quốc Đạt 12.01.91 09CĐ-CK4 09D0020151 B Lạc Tân, Tân Trụ, Long An Tân Trụ

658 Lê Vĩnh Giang 27.12.91 09CĐ-CK4 09D0020153 B Đăng Hưng Phước, Chợ Gạo, Tiền Giang Chợ Gạo

659 Nguyễn Ngọc Hậu 20.02.91 09CĐ-CK4 09D0020156 B Vạn Thiện, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

660 Nguyễn Hoàng Hiếu 20.09.91 09CĐ-CK4 09D0020157 B 62 tổ 3, Tân Bường A, Tân Phong, Cai Lậy, Tiền Giang Cai Lậy

661 Lê Văn Hùng 02.02.90 09CĐ-CK4 09D0020159 B thôn 2, Điện Biên, Ea Kamút, Ea Kar, Đăk Lăk Ea Kar

662 Nguyễn Thanh Khá 15.12.91 09CĐ-CK4 09D0020162 B xóm Cao, thôn 3, Bình Nghi, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

663 Nguyễn Lưu Thịnh Khang 15.02.90 09CĐ-CK4 09D0020163 B xóm Rẩy, Phước Bửu, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

664 Nguyễn Liệu 08.03.89 09CĐ-CK4 09D0020165 KP.7, TT.Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

665 Võ Văn Mẫn 07.01.88 09CĐ-CK4 09D0020168 B Hương Thọ, Hương Trà, Thừa Thiên - Huế Hương Trà

666 Phạm Thành Nam 01.12.90 09CĐ-CK4 09D0020169 B Thiện Đức, Phước Ninh, Ninh Phước, Ninh Thuận Ninh Phước

667 Đinh Tuấn Nguyên 30.09.90 09CĐ-CK4 09D0020171 B Suối Cát, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

668 Huỳnh Tấn Phi 30.10.91 09CĐ-CK4 09D0020174 B Đà Thuận, Đà Loan, Đức Trọng, Lâm Đồng Đức Trọng

669 Trần Đăng Phương 12.03.91 09CĐ-CK4 09D0020177 B tổ 2 KP3, TT.Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

670 Võ Minh Quyền 10.11.91 09CĐ-CK4 09D0020180 B xóm 3, thôn Bình An 1, Tân Bình, TX. La Gi, Bình Thu TX. LaGi

671 Đỗ Châu Sa 10.10.90 09CĐ-CK4 09D0020181 B X.Đức Minh, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi Mộ Đức

672 Lê Thiện Sáu 05.07.90 09CĐ-CK4 09D0020183 B Đăk Cấm, TX.Kon Tum, TP Kon Tum TX. KonTum

673 Phan Văn Sơn 20.03.90 09CĐ-CK4 09D0020186 B 2121 ấp B, Tiên Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh Bến Cầu

674 Trần Minh Tâm 06.03.91 09CĐ-CK4 09D0020189 B 510/TN ấp 1, X.Bảo Thuận, H.Ba Tri, T.bến Tre Ba Tri

675 Nguyễn Tấn Thành 10.03.90 09CĐ-CK4 09D0020192 KT3, 303/2 F. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú Tân Phú

676 Nguyễn Thọ 23.07.90 09CĐ-CK4 09D0020193 B Xuân Thọ, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

677 Lê Tự Thoại 17.10.90 09CĐ-CK4 09D0020194 B An Lộc 1, Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

678 Đoàn Đức Tiến 21.06.90 09CĐ-CK4 09D0020196 B tổ 4 ấp 2B, Xuân Bắc, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

679 Đỗ Quang Tín 15.03.91 09CĐ-CK4 09D0020198 13/A1/10 KP.3, F.Tân Qui, Q. 7 7

680 Nguyễn Ngọc Toàn 23.06.91 09CĐ-CK4 09D0020200 B 50A ấp 5, Phước Lợi, Bến Lức, Long An Bến Lức

681 Báo Ngọc Trần 21.08.81 09CĐ-CK4 09D0020201 B Tuấn Tú, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận Ninh Phước

682 Đoàn Minh Trí 07.03.91 09CĐ-CK4 09D0020202 B ấp 3, X.Mỹ Phú, H.Thủ Thừa, T.Long An Thủ Thừa

683 Nguyễn Thanh Triều 02.04.91 09CĐ-CK4 09D0020205 B ấp Hội, Kim Sơn, Châu Thành, Tiền Giang Châu Thành

Page 152: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

684 Trần Văn Triệu 18.11.91 09CĐ-CK4 09D0020206 B KP.Phước Lý, F.Xuân Yên, TX.Sông Cầu, T.Phú Yên TX.Sông Cầu

685 Trần Thành Trung 07.06.91 09CĐ-CK4 09D0020208 B Trà Kiệu Tây, Duy Sơn, Duy Xuyên, Đà Nẳng Duy Xuyên

686 Đinh Văn Tuấn 02.05.90 09CĐ-CK4 09D0020210 B tổ 5, ấp 2, Minh Đức, Bình Long, Bình Phước Bình Long

687 Nguyễn Hoài Thanh Tùng 14.11.91 09CĐ-CK4 09D0020211 R17A Phan Văn Trị, F. 17, Gò Vấp Gò Vấp

688 Đỗ Ngọc Vê 08.09.90 09CĐ-CK4 09D0020214 B xóm 2, thôn 11, Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

689 Nguyễn Anh Vinh 18.09.91 09CĐ-CK4 09D0020215 B tổ 1, ấp 3, Thuận Phú, Đồng Phú, Bình Phước Đồng Phú

690 Tô Thế Anh 18.10.89 09CĐ-CK5 09D0020133 B thôn 1, X. Đức Hạnh, H. Đức Linh, T. Bình Thuận Đức Linh

691 Trần Văn Bảo 26.05.89 09CĐ-CK5 09D0020135 B 244/MH, X.Mỹ Hòa, H.Ba Tri, T. Bến Tre Ba Tri

692 Nguyễn Văn Bình 10.08.90 09CĐ-CK5 09D0020137 B 40/29 Nguyễn Văn Tiến, Tân Trụ, Long An Tân Trụ

693 Nguyễn Văn Cang 29.10.89 09CĐ-CK5 09D0020139 B Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

694 Trần Đình Duy 10.09.91 09CĐ-CK5 09D0020148 B KP.2, Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận TP. Phan Thiết

695 Nguyễn Minh Hải 15.03.91 09CĐ-CK5 09D0020154 B 897 Trà Cổ, Bình Minh, Trảng Bom, Đồng Nai Trảng Bom

696 Mầu Minh Hùng 02.04.90 09CĐ-CK5 09D0020160 B Ea Kuăng, Krông Păc, Đăk Lăk Krông Păc

697 Nguyễn Thanh Hùng 29.08.90 09CĐ-CK5 09D0020036 B xóm 5, Mỹ Huệ, Bình Dương, Bình Sơn Bình Sơn

698 Nguyễn Duy Khánh 10.02.90 09CĐ-CK5 09D0020043 Bình Minh, Suối Cát, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

699 Đặng Trọng Khiêm 28.11.90 09CĐ-CK5 09D0020164 B Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận Ninh Sơn

700 Dương Chí Linh 08.11.89 09CĐ-CK5 09D0020166 B Hòa Lợi, Thạnh Phú, Bến Tre Thạnh Phú

701 Nguyễn Thanh Long 10.12.90 09CĐ-CK5 09D0020051 ấp Phú Bình, X. An Phú, H. Củ Chi Củ Chi

702 Vòng Vần Lùng 15.10.91 09CĐ-CK5 09D0020167 1506 Khuông Việt, F. Phú Trung, Q. Tân Phú Tân Phú

703 Trần Đức Mỹ 19.10.90 09CĐ-CK5 09D0020057 KT3,Vân Nam, Mỹ Trinh, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

704 Nguyễn Hồng Nhân 09.09.90 09CĐ-CK5 09D0020172 B Thoại Hương, Xuân Đông, Cẩm Mỹ, Đồng Nai Cẩm Mỹ

705 Phan Hữu Phước 07.06.90 09CĐ-CK5 09D0020175 B Thanh Sơn, Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

706 Bạch Tấn Quốc 12.10.91 09CĐ-CK5 09D0020178 B Tịnh Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

707 Đỗ Hồng Quyết 13.10.91 09CĐ-CK5 09D0020075 B Đức Thạnh, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

708 Nguyễn Thanh Sáu 04.05.91 09CĐ-CK5 09D0020078 B Đại Tín, Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định Tuy Phước

709 Nguyễn Tấn Sĩ 28.07.91 09CĐ-CK5 09D0020184 B ấp 2 X.An Thạnh, H. Bến Lức, T.Long An Bến Lức

710 Cao Trường Sinh 20.09.91 09CĐ-CK5 09D0020185 B ấp Thoại Hương 2, Xuân Đông, Cẩm Mỹ, Đồng Nai Cẩm Mỹ

711 Huỳnh Trọng Tâm 23.09.91 09CĐ-CK5 09D0020081 B ấp 5, X. Tân Thành, H. Thủ Thừa, Long An Thủ Thừa

712 Phùng Hữu Tâm 18.07.91 09CĐ-CK5 09D0020188 B tổ 34 Sơn Lập, Sơn Bình, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

713 Ngô Minh Tân 13.08.90 09CĐ-CK5 09D0020190 B ấp Sò Đo, TT.hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An Đức Hoà

714 Phạm Thành 12.08.91 09CĐ-CK5 09D0020084 B Hòa Đông, Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ An Quỳnh Lưu

Page 153: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

715 Lê Minh Thiện 29.07.91 09CĐ-CK5 09D0020087 B ấp Lộc Trung, Mỹ Lộc, Cần Giuộc, Long An Cần Giuộc

716 Nguyễn Công Thu 26.05.91 09CĐ-CK5 09D0020090 B đội 8, thôn Tây, An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi Lý Sơn

717 Trần Đình Thuận 25.12.89 09CĐ-CK5 09D0020195 B Xuân An, Cát Tường, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

718 Võ Văn Tiến 18.02.91 09CĐ-CK5 09D0020197 B Thượng Giang, Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

719 Tạ Văn Tình 16.03.91 09CĐ-CK5 09D0020199 B Quảng Văn, Quảng Trạch, Quảng Bình Quảng Trạch

720 Hồ Xuân Trí 07.04.90 09CĐ-CK5 09D0020203 B Hiệp Lợi, Quảng Hiệp, Cư Mgar, Đăk Lăk Cư M gar

721 Nguyễn Hồng Trí 00.00.90 09CĐ-CK5 09D0020204 B ấp Tân Châu, X.Tân Phú, H.Tân Châu, Tây Ninh Tân Châu

722 La Văn Trung 13.05.91 09CĐ-CK5 09D0020207 B ấp Bình Tân, Bình Châu, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

723 Nguyễn Thành Trung 07.02.90 09CĐ-CK5 09D0020106 ấp An Hòa, X.Trung An Hội, H. Củ Chi Củ Chi

724 Trần Trung 26.08.90 09CĐ-CK5 09D0020108 thôn 1, Thiện Hưng, Bù Đốp, Bình Phước Bù Đốp

725 Nguyễn Xuân Trường 10.11.91 09CĐ-CK5 09D0020209 B xóm 3, Xuân Phong Nam, An Hào, An Lão, Bình Định An Lão

726 Đỗ Vũ Minh Tuấn 06.03.91 09CĐ-CK5 09D0020112 B 6/4A Đông Kim, Gia Kiệm, Thống Nhất, Đồng Nai Thống Nhất

727 Phùng Minh Tuyến 01.12.91 09CĐ-CK5 09D0020212 B tổ 12 Phước Lập, Mỹ Xuân, Tân Thành, BR-VT Tân Thành

728 Vòng Thống Vần 04.08.90 09CĐ-CK5 09D0020213 B Sông Xoài 1, Láng Lớn, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

729 Nguyễn Văn Võ 12.11.90 09CĐ-CK5 09D0020216 B tổ 3, Quảng Thành 2, Nghĩa Thành, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

730 Nguyễn Trần Tấn Vũ 19.05.91 09CĐ-CK5 09D0020124 KT3, 229/30/10 Bùi Thị Xuân, F. 1, Q. Tân Bình Tân Bình

731 Nguyễn Hoàng Ân 19.07.91 09CĐ-Ô1 09D0030001 B 345 tổ 13/khu Đông, Hòa Hợp, Bảo Hòa, Xuân Lộc, Đồ Cẩm Mỹ

732 Trương Tiến Bảo 04.10.91 09CĐ-Ô1 09D0030004 B Tây Hà6, Cư Bao, TX.Buôn Hồ, Đăk Lăk Krông Buk

733 Trương Chánh Bình 11.03.91 09CĐ-Ô1 09D0030005 B Minh Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương Dầu Tiếng

734 Trần Tiến Công 11.08.90 09CĐ-Ô1 09D0030009 B thôn Nam Cát Đông, Cẩm Huy, Cẩm Xuyên, Hà Tỉnh Cẩm Xuyên

735 O Na Cường 07.03.91 09CĐ-Ô1 09D0030013 302/1 KP.2 F. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân Bình Tân

736 Nguyễn Mậu Diệu 16.08.91 09CĐ-Ô1 09D0030016 B Bắc Mĩ, Tú Sơn 1, Đức Lâm, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

737 Nguyễn Thanh Dũng 09.05.91 09CĐ-Ô1 09D0030017 072A Đồng Tiến, Nguyễn Trãi, F. Nguyễn Cư Tri, Q. 1 1

738 Nguyễn Toàn Duy 15.03.91 09CĐ-Ô1 09D0030021 B ấp 10 Phú Thịnh, Tân Phú, Đồng Nai H.Tân Phú

739 Phạm Tấn Đạt 25.01.89 09CĐ-Ô1 09D0030025 B 622 Thuận Điền, An Hiệp, Châu thành, Bến Tre Châu Thành

740 Lãnh Đức Định 22.01.92 09CĐ-Ô1 09D0030028 B Quảng Cư 1B, Cư Ni, Ea Kar, Đăk Lăk Ea Kar

741 Lương Quý Hoàng Đông 20.05.88 09CĐ-Ô1 09D0030029 B 125/11 THĐ,tổ 7, F.Đoàn Kết, TX.Ayunpa, Gia Lai Ayunpa

742 Võ Thành Giang 08.10.91 09CĐ-Ô1 09D0030033 B Liêm Thái, Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc

743 Tạ Văn Hạnh 03.04.91 09CĐ-Ô1 09D0030037 B 410 ấp Mỹ Tân, X. Mỹ Thuận, Hòa Đất, Kiên Giang Hòn Đất

744 Giang Phạm Hoàng Hiệp 22.11.91 09CĐ-Ô1 09D0030040 49/40/54 Trịnh Đình Trọng, F. Phú Trung, Q. Tân Phú Tân Phú

745 Lê Quang Hiệp 23.08.90 09CĐ-Ô1 09D0030041 B Lộc Hải, X.Phú Lộc, H.Krông Năng, Đăk Lăk Krông Năng

Page 154: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

746 Nguyễn Trung Hiếu 15.08.91 09CĐ-Ô1 09D0030045 B tổ 3, ấp Thanh Hải, Thanh Lương, Bình Long, Bình Ph Bình Long

747 Vũ Thương Hoài 23.01.91 09CĐ-Ô1 09D0030049 B thôn 2, Lộc Châu, Bảo Lộc, Lâm Đồng TX.. Bảo Lộc

748 Cao Duy Hùng 15.08.90 09CĐ-Ô1 09D0030052 B ấp 6, Lộc Hòa, Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

749 Đinh Quang Hưng 13.12.90 09CĐ-Ô1 09D0030053 B 190 tổ 4, K.7, TT.Phước Bình, Phước Long, Bình phướ Phước Long

750 Trần Huỳnh Minh Khang 09.05.91 09CĐ-Ô1 09D0030056 350/43C Hoàng Văn Thụ, F. 4, Q. Tân Bình Tân Bình

751 Đoàn Thế Lân 08.08.91 09CĐ-Ô1 09D0030061 B 11B1 KP.4, F.Phú Khương, TX.Bến Tre,BT TX. Bến Tre

752 Nguyễn Văn Lộc 25.04.91 09CĐ-Ô1 09D0030064 B Thanh Thới, An Thạnh Thủy, Chợ Gạo, Tiền Giang Chợ Gạo

753 Trần Văn Lợi 22.02.90 09CĐ-Ô1 09D0030065 B tổ 2, thôn 10 Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

754 Phạm Hữu Lượng 21.11.90 09CĐ-Ô1 09D0030069 B Thiên Đông, Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định Tuy Phước

755 Phan Mạnh 01.12.91 09CĐ-Ô1 09D0030070 19/23/7A Lê Ngã, F. Phú Trung, Q. Tân Phú Tân Phú

756 Tăng Chế Mol 24.10.91 09CĐ-Ô1 09D0030073 B 23/2 Xương Long, Thới Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre Thạnh Phú

757 Trương Văn Nghĩa 23.11.90 09CĐ-Ô1 09D0030077 B 118 xóm Rẩy, Phước Thuận, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

758 Nguyễn Tấn Nguyên 08.07.91 09CĐ-Ô1 09D0030081 B Linh Trung, TX.Cam Ranh, Khánh Hòa TX. Cam Ranh

759 Trần Đỗ Đình Nhân 22.10.91 09CĐ-Ô1 09D0030085 256/57 Hàn Hải Nguyên, F. 9, Q. 11 11

760 Nguyễn Viết Phi 18.05.90 09CĐ-Ô1 09D0030088 B 113/4E Võ Dỏng 1, Gia Kiệm, Thống Nhất, Đồng Nai Thống Nhất

761 Nguyễn Châu Phong 12.09.91 09CĐ-Ô1 09D0030089 B tổ 24, Tân Tiến, Tân Phú, Tân Châu, Tây Ninh Tân Châu

762 Phạm Hoàng Phúc 02.09.91 09CĐ-Ô1 09D0030093 B Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc

763 Lê Văn Quang 03.03.91 09CĐ-Ô1 09D0030097 B Nhật Quang, Phù Cứ, Hưng Yên, Phù Cứ

764 Trần Cường Quốc 21.06.91 09CĐ-Ô1 09D0030100 40/21 đ. Tô Hiệu, F. Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú Tân Phú

765 Nguyễn Bá Quyền 01.07.89 09CĐ-Ô1 09D0030101 B thôn 2, Hiệp Hòa, Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Tân

766 Lê Bá Sinh 06.01.90 09CĐ-Ô1 09D0030105 B KP.3, F. 5, TX. Đông Hà, Quảng Trị TX. Đông Hà

767 Nguyễn Tấn Tâm 17.03.90 09CĐ-Ô1 09D0030109 B thôn 7, X.Ia Blang, H. Chư Sê, T.Gia Lai Chư Sê

768 Lê Mỹ Tân 14.04.91 09CĐ-Ô1 09D0030112 B KDC.1. Làng Cá, Nghĩa Phú, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

769 Nguyễn Tây 01.01.91 09CĐ-Ô1 09D0030113 KT3,41/2Bis tổ 15, F. Đông hưng Thuận, Q. 12 12

770 Đỗ Văn Thể 10.09.90 09CĐ-Ô1 09D0030117 5/121 ấp Đông, X.Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn Hóc Môn

771 Phạm Văn Thông 08.07.91 09CĐ-Ô1 09D0030121 B X. Lộc Thạnh. H. Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

772 Mã Văn Thức 06.06.90 09CĐ-Ô1 09D0030125 B đội 6, thôn 4, Thống Nhất, Bù Đăng, Bình Phước Bù Đăng

773 Lê Minh Toàn 22.11.90 09CĐ-Ô1 09D0030129 B Văn Thủy, Cam lâm, Cam Ranh, Khánh Hòa Cam Lâm

774 Cao Đức Trọng 06.09.91 09CĐ-Ô1 09D0030133 24/18 đ.Miếu Gò Xoài, KP.12, F.Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân

775 Vũ Thành Trung 15.11.90 09CĐ-Ô1 09D0030141 B tổ 4 ấp Đồng Sơn, X. Minh Thạnh, Dầu Tiếng, Bình Dư Dầu Tiếng

776 Nguyễn Ngọc Tú 07.10.90 09CĐ-Ô1 09D0030145 B tổ 7, khối 4, TT.Phước An, Krông Păk, Đăk Lăk Krông Păk

Page 155: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

777 Trương Văn Vệ 17.05.90 09CĐ-Ô1 09D0030153 B thôn 1, Ia DLư, Chư Sê, Gia Lai Chư Sê

778 Lê Đông Vinh 12.07.91 09CĐ-Ô1 09D0030157 151/7 An Dương vương, F. 10, Q. 6 6

779 Lâm Ngọc Trọng 09.10.91 09CĐ-Ô1 09D0030135 225/15/1/17 KP.2,Lê Văn Quới,F. Bình Trị Đông, Q. B Bình Tân

780 Lê Văn Ánh 20.11.90 09CĐ-Ô2 09D0030002 B Đa Nghi, Hải Ba, Hải Lăng, Quảng Trị Hải Lăng

781 Nguyễn Văn Cao 24.10.89 09CĐ-Ô2 09D0030006 B H40 Khu Văn Thánh, Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Thiết

782 Hồ Chí Cường 05.10.91 09CĐ-Ô2 09D0030010 B đội 6, Vạn Hội 2, Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định Hoài Ân

783 Võ Minh Cường 17.01.91 09CĐ-Ô2 09D0030014 B Thanh Bình 2, Bình Châu, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

784 Nguyễn Văn Dũng 20.04.90 09CĐ-Ô2 09D0030018 B thôn 2, Thành An, TX. An Khê, Gia Lai TX. An Khê

785 Nguyễn Hữu Dương 23.01.91 09CĐ-Ô2 09D0030020 99/1 Cao Thắng, F. 17, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

786 Phạm Hoàng Duy 01.01.90 09CĐ-Ô2 09D0030022 B 199 Thanh Bình 1, Tân Thành Bình, Mỏ Cày Mỏ Cày

787 Lâm Thanh Điền 16.03.91 09CĐ-Ô2 09D0030026 38A HL 14, F. Phú Thạnh, Q. Tân Phú Tân Phú

788 Phan Công Đông 20.10.90 09CĐ-Ô2 09D0030030 B Ân Mỹ, Hoài Ân, Bình Định Hoài Ân

789 Nguyễn Trường Giang 15.06.90 09CĐ-Ô2 09D0030032 88/1C KP.6, F.Tân Thới Nhất, Q. 12 12

790 Vũ Trường Giang 08.01.86 09CĐ-Ô2 09D0030034 B tổ 8, Kim Hải, Kim Dinh, TX.BR, BR-VT TX. Bà Rịa

791 Nguyễn Văn Hảo 04.12.90 09CĐ-Ô2 09D0030038 B thôn 3, Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Tân

792 Lê Minh Hiếu 24.10.91 09CĐ-Ô2 09D0030042 B 41/81 Quảng Biên, Quảng Tiến, Trảng Bom, Đồng Nai Trảng Bom

793 Nguyễn Minh Hiếu 18.02.90 09CĐ-Ô2 09D0030044 B Hưng Nhơn, Hưng Lộc, Thống Nhất, Đồng Nai Thống Nhất

794 Đào Văn Hòa 19.10.91 09CĐ-Ô2 09D0030046 A5/19 tổ 65 ấp 2, X.Bình Hưng, H. Bình Chánh Bình Chánh

795 Lê Nguyễn Dạ Hoàn 09.06.91 09CĐ-Ô2 09D0030050 32/11 LK 7-13,KP7, F.Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân Bình Tân

796 Tạ Đình Huy 02.09.91 09CĐ-Ô2 09D0030054 B đội 2, Đồng Viên, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

797 Hoàng Tuấn Khanh 05.03.91 09CĐ-Ô2 09D0030057 B ấp Cẩm Sơn, Xuân Mỹ, Cẩm Mỹ, Đồng Nai Cẩm Mỹ

798 Nguyễn Hoàng Khanh 26.08.91 09CĐ-Ô2 09D0030058 568/7/13 Lê Đức Thọ, tổ 3, F. 15, Q. Gò Vấp Gò Vấp

799 Phan Đức Lập 14.10.90 09CĐ-Ô2 09D0030062 B tổ 5, X.Đăk Lao, H.Đăk Mil, T.Đăk Lăk Đăk Mil

800 Võ Tính Lợi 27.07.91 09CĐ-Ô2 09D0030066 KT3 Thuận Bình, Truông Mít, Dương Minh Châu, Tây Dương Minh Châu

801 Võ Khắc Long 15.10.91 09CĐ-Ô2 09D0030068 93/1 KP.1, TT.Hóc Môn, Hóc Môn Hóc Môn

802 Lương Văn Hoài Nam 16.08.91 09CĐ-Ô2 09D0030074 B Long Sơn, Ô Long vĩ, Châu Phú, An Giang Châu Phú

803 Trần Ngọc Nghĩa 10.04.91 09CĐ-Ô2 09D0030076 B thôn 1, Hòa Vinh, Đông Hòa, Phú Yên Đông Hòa

804 Nguyễn Minh Nghiệp 28.10.91 09CĐ-Ô2 09D0030078 243 Diên Hồng, F. 1, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

805 Lê Chí Nguyện 26.06.89 09CĐ-Ô2 09D0030080 B Đồng Tâm, TT.cái Nước, Cái Nước, Cà Mau Cái Nước

806 Nguyễn Thành Nguyễn 08.12.90 09CĐ-Ô2 09D0030082 B ấp B2, Châu Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu Vĩnh Lợi

807 Nguyễn Trần Minh Nhựt 12.08.91 09CĐ-Ô2 09D0030086 78/2C ấp Tây Lân, Bà Điểm , Hóc Môn Hóc Môn

Page 156: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

808 Nguyễn Minh Phú 03.04.88 09CĐ-Ô2 09D0030090 B Tân Lập, Hòa An, Krông Păk, Đăk Lăk Krông Păk

809 Đào Minh Phương 23.08.90 09CĐ-Ô2 09D0030094 B Phước Lập 2, Ea Quang, Krông Păk, Đăk Lăk Krông Păk

810 Nguyễn Lê Anh Quang 22.12.91 09CĐ-Ô2 09D0030098 13/1E X.Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn Hóc Môn

811 Nguyễn Văn Quyết 06.09.85 09CĐ-Ô2 09D0030102 B thôn 9, Lộc Nam, Bảo Lâm, Lâm Đồng Bảo Lâm

812 Trần Thanh Sơn 26.09.91 09CĐ-Ô2 09D0030106 687/60/9/18 LLQ, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

813 Nguyễn Thanh Tâm 12.10.90 09CĐ-Ô2 09D0030110 B Thuận Thương 1, Hoài Xuân, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

814 Nguyễn Ngọc Thắng 20.06.91 09CĐ-Ô2 09D0030114 B tổ DP.4,Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

815 Nguyễn Ngọc Thiên 26.04.91 09CĐ-Ô2 09D0030118 B Đô Lương, Đức Thạnh, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

816 Tiền Minh Thuận 14.06.91 09CĐ-Ô2 09D0030124 308/35 CMT8, F. 10, Q. 3 3

817 Mai Khanh Nguyễn Thương 03.09.85 09CĐ-Ô2 09D0030126 17/10 Dân Trí, F. 6, Q. Tân Bình Tân Bình

818 Phạm Văn Toàn 15.10.90 09CĐ-Ô2 09D0030130 B TDP.Hòa ĐoSa, Cam Phúc Bắc, Cam Ranh, Khánh Hòa TX. Cam Ranh

819 Hoàng Kim Trọng 13.10.91 09CĐ-Ô2 09D0030134 B 11 tổ 1, Thanh Thọ, Phú Thanh, Tân Phú, Đồng Nai H.Tân Phú

820 Đỗ Minh Trung 08.01.91 09CĐ-Ô2 09D0030136 B X. Tân Chánh, H. Cần Đước, T. Long An Cần Đước

821 Nguyễn Thành Trung 19.07.91 09CĐ-Ô2 09D0030138 B ấp Nhơn Ngãi, X. Hiếu Phụng, H. Vũng Liêm, Vĩnh Lo Vũng Liêm

822 Nguyễn Nhân Trường 02.03.91 09CĐ-Ô2 09D0030142 B tổ 3, KP.2, TT.Vĩnh An, Vĩnh Cửu, Đồng Nai Vĩnh Cửu

823 Dương Bá Tuấn 18.09.88 09CĐ-Ô2 09D0030146 B đội 3, thôn 1, Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Tân

824 Lê Minh Tuấn 09.02.91 09CĐ-Ô2 09D0030148 B 69 Bạch Đằng, TX. Bà Rịa, T.BR-VT TX. Bà Rịa

825 Nguyễn Tỵ 26.05.89 09CĐ-Ô2 09D0030150 B Hoàn Quân, X.Long Giao, Cẩm Mỹ, Đồng Nai Cẩm Mỹ

826 Phạm Hồng Viễn 08.04.89 09CĐ-Ô2 09D0030154 B 01 Đức Hòa 2, Thuận An, Đak Mil, Đăk Nông Đăk Mil

827 Đoàn Văn Vũ 04.05.91 09CĐ-Ô2 09D0030158 B ấp Lương Phú C, X.Lương Hòa Lạc, Chợ Gạo, Tiền Gia Chợ Gạo

828 Hà Minh Trí 15.07.91 09CĐ-Ô2 09D0030131 29/9A Âu Cơ, F. 9, Q. Tân Bình Tân Bình

829 Trần Đức Bảo 08.04.91 09CĐ-Ô3 09D0030003 320/4 Nơ Trang Long, F. 12, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

830 Trương Minh Chí 17.11.91 09CĐ-Ô3 09D0030007 B ấp 1 Hiệp Thanh, Châu Thành, Long An Châu Thành

831 Hoàng Văn Cường 25.03.90 09CĐ-Ô3 09D0030011 B tổ 4, KP7, Lộc Phát, Bảo Lộc, Lâm Đồng TX.. Bảo Lộc

832 Vũ Duy Cường 19.11.90 09CĐ-Ô3 09D0030015 B thôn 1, Cù Bị, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

833 Phạm Văn Dũng 20.08.86 09CĐ-Ô3 09D0030019 B Số 3, Hẻm 5, Hoàng Lê Kha, F. 3, TX.Tây Ninh TX. Tây Ninh

834 Nguyễn Hải Đăng 01.09.90 09CĐ-Ô3 09D0030023 B ấp 5, Nhân nghĩa, Cẩm Mỹ, Đồng Nai Cẩm Mỹ

835 Bạch Khải Đạt 13.01.91 09CĐ-Ô3 09D0030024 B KP.5, Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Thiết

836 Nguyễn Văn Điệp 18.10.90 09CĐ-Ô3 09D0030027 B Vũ Công, Kiến Xương, Thái Bình Kiến Xương

837 Nguyễn Văn Đức 27.07.91 09CĐ-Ô3 09D0030031 B Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, Nam Định Nghĩa Hưng

838 Đoàn Ngọc Hải 08.06.91 09CĐ-Ô3 09D0030035 B 55 thôn 16 X.Hòa Ninh, Di Linh, Lâm Đồng Di Linh

Page 157: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

839 Phùng Đức Hận 26.10.86 09CĐ-Ô3 09D0030036 B thôn 1,Hòa An, Krông Păk, Đăk Lăk Krông Păk

840 Nguyễn Đức Hậu 08.05.90 09CĐ-Ô3 09D0030039 B Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định Quy Nhơn

841 Nguyễn Công Hiệu 12.12.91 09CĐ-Ô3 09D0030043 B KP.1, F.Phú Lâm, Hòa Thành, TP.Tuy Hòa, Phú Yên TP. Tuy Hòa

842 Nguyễn Văn Hòa 29.07.91 09CĐ-Ô3 09D0030047 B An Cửu, Phước Long, Tuy Phước, Bình Định Tuy Phước

843 Nguyễn Trọng Huỳnh 05.06.91 09CĐ-Ô3 09D0030055 B xóm 3, Minh Thắng, Quỳnh Diễm, Quỳnh Lưu, Nghệ A Quỳnh Lưu

844 Huỳnh Anh Kiệt 02.05.88 09CĐ-Ô3 09D0030059 14/1A Đô Đốc Chấn, F. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú Tân Phú

845 Lê Hoàng Linh 11.12.91 09CĐ-Ô3 09D0030063 226 tổ 9, ấp Bốn Phú, X. Trung An, H.Củ Chi Củ Chi

846 Huỳnh Bá Long 18.02.91 09CĐ-Ô3 09D0030067 B đội 3, Đồng Viên, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

847 Trần Như Miên 15.04.91 09CĐ-Ô3 09D0030071 B Phước Hòa, Đức Phú, Mộ Đức Quảng Ngãi Mộ Đức

848 Phạm Thanh Nam 18.08.91 09CĐ-Ô3 09D0030075 B đội 3, Dõng Hòa, Bình Hòa, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

849 Trần Văn Ngọc 20.10.90 09CĐ-Ô3 09D0030079 B 35 thôn Nam Trung, X.Chu Kpô, H.Krông Buk, Đăk Lă Krông Buk

850 Nguyễn Văn Trọng Nhân 03.05.91 09CĐ-Ô3 09D0030083 B 274/44 ấp An Lộc Thị, An Thạnh, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

851 Hoàng Văn Phi . .91 09CĐ-Ô3 09D0030087 B tổ 6, Phước Thọ, Phước Hưng, Long Điền, BR-VT Long Điền

852 Trần Thiện Phú 28.01.91 09CĐ-Ô3 09D0030091 169/61/29B Chu Văn An, F. 12, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

853 Nguyễn Văn Phúc 27.03.91 09CĐ-Ô3 09D0030092 B Liêm Thái, Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc

854 Nguyễn Văn Phương 08.04.91 09CĐ-Ô3 09D0030095 B Tiến Phú, Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Thiết

855 Phạm Thanh Quang 04.08.90 09CĐ-Ô3 09D0030099 B Phúc Hưng, Tân Hà, Lâm Hà, Lâm Đồng Lâm Hà

856 Trần Văn Quynh 20.05.91 09CĐ-Ô3 09D0030103 7/5 ấp 1 X.Xuân Thới Thượng, Hóc Môn Hóc Môn

857 Hồ Công Sách 26.07.90 09CĐ-Ô3 09D0030104 B Mai Đàn, Hải Lâm, Hải Lăng, Quảng Trị Hải Lăng

858 Đoàn Văn Tài 24.01.91 09CĐ-Ô3 09D0030107 126/3/1 KP3, F.Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân Bình Tân

859 Trần Văn Tâm 05.12.90 09CĐ-Ô3 09D0030111 B Thắng Trạch 2, X.Ia Kha, H.Iag Răc, Gia Lai Ia GRăi

860 Nguyễn Việt Thắng 22.12.91 09CĐ-Ô3 09D0030115 B thôn 7, Hòa Trung, Di Linh, Lâm Đồng Di Linh

861 Vưu Quốc Thảo 29.06.91 09CĐ-Ô3 09D0030116 B 31/1B lê Thị Hồng Gấm, F. 6, TP.Mỹ Tho TP. Mỹ Tho

862 Lê Quốc Thịnh 10.07.89 09CĐ-Ô3 09D0030119 B Khánh Lộc, Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

863 Nguyễn Văn Thuần 27.01.90 09CĐ-Ô3 09D0030123 B đội 8, Đông Hòa, Đông Sơn, Thanh Hóa Đông Sơn

864 Nguyễn Văn Tiến 12.08.91 09CĐ-Ô3 09D0030127 B xóm 12, Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

865 Đoàn Tính 07.07.90 09CĐ-Ô3 09D0030128 B 84 tổ 4 K.5, TT.Phước Bình, Phước Long, Bình Phước Phước Long

866 Lưu Hùng Trung 14.04.91 09CĐ-Ô3 09D0030137 B ấp 3A, TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

867 Trương Văn Trung 20.09.91 09CĐ-Ô3 09D0030139 B Tân Phúc, Đại Phúc, Càng Long, Trà Vinh Càng Long

868 Vũ Bảo Trung 04.06.91 09CĐ-Ô3 09D0030140 B tổ 7 ấp 5, Thanh Sơn, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

869 Nhan Vĩnh Trường 16.03.91 09CĐ-Ô3 09D0030143 115 Công Chúa Ngọc Hân, F. 12, Q. 11 11

Page 158: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

870 Đặng Quốc Tuấn 01.06.91 09CĐ-Ô3 09D0030147 B A163 tổ 6 KP.1, Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai Biên Hòa

871 Nguyễn Vàng 16.11.90 09CĐ-Ô3 09D0030151 B X.Đức Lợi, H. Mộ Đức, H. Quảng Ngãi Mộ Đức

872 Pei A Vành 15.06.91 09CĐ-Ô3 09D0030152 B 421 K.3, ấp Hòa Bình, Bảo Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

873 Đỗ Văn Việt 16.05.91 09CĐ-Ô3 09D0030155 B thôn 2, Phúc Bồi, Thọ Lập, Thọ Xuân, Thanh Hóa Thọ Xuân

874 Phan Ngọc Vương 23.06.91 09CĐ-Ô3 09D0030159 B Cam Hải Đông, Cam Lâm, Khánh Hòa Cam Lâm

875 Đào Trương Hải An 01.02.90 09CĐ-Ô4 09D0030162 82 đường 85, F. Tân Quy, Q. 7 7

876 Đào Ngọc Thanh Bình 08.02.91 09CĐ-Ô4 09D0030165 B Khánh Hòa, Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp TX. Sa Đéc

877 Lê Quốc Bổn 03.02.91 09CĐ-Ô4 09D0030168 B thôn 1, Hòa Vinh, Đông Hòa, Phú Yên Đông Hoà

878 Nguyễn Chí Cường 25.07.89 09CĐ-Ô4 09D0030171 B thôn 8, Long Hà, Phước Long, Bình Phước Phước Long

879 Hùynh Kỳ Dũ 02.08.90 09CĐ-Ô4 09D0030174 KT3,72/487B, TDP.94, Phan Huy Ích, F. 12, Q. Gò Vấp Gò Vấp

880 Nguyễn Đại Dương 21.03.91 09CĐ-Ô4 09D0030177 B 19 Phan Huy Chú, Di Linh, Lâm Đồng Di Linh

881 Lê Văn Đại 27.05.91 09CĐ-Ô4 09D0030180 B C18 Hùng Vương, TT.M'Drak, Đăk Lăk M'Đrăk

882 Nguyễn Tiến Đạt 11.01.91 09CĐ-Ô4 09D0030183 373/158 CMT8, F. 14, Q. Tân Bình Tân Bình

883 Nguyễn Văn Định 16.10.90 09CĐ-Ô4 09D0030186 B Hóa Dõng, Cát Tân, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

884 Nguyễn Kiên Giang 24.07.90 09CĐ-Ô4 09D0030189 B 210 Tân Hà B, Tân Hòa, Tân Hiệp, Kiên Giang Tân Hiệp

885 Võ Xuân Hậu 10.01.91 09CĐ-Ô4 09D0030192 B thôn 2, X.Hòa Khánh, TP.Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk TP. Buôn Ma Thuột

886 Huỳnh Công Hòa 10.11.90 09CĐ-Ô4 09D0030195 B An Mỹ, Mỹ Cát, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

887 Nguyễn Thế Hoan 01.09.89 09CĐ-Ô4 09D0030051 B Chôi Trờn, Bãi Tránh, Như Xuân, Thanh Hóa Như Xuân

888 Nguyễn Minh Hoàng 20.10.91 09CĐ-Ô4 09D0030198 B 214 tổ 8 ấp 2, Xuân Tây, Cẩm Mỹ, Đồng Nai Cẩm Mỹ

889 Vũ Quốc Hưng 08.10.91 09CĐ-Ô4 09D0030201 31A Nơ Trang Long, F. 7, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

890 Võ Trọng Hữu 24.04.91 09CĐ-Ô4 09D0030204 B Bãi Giếng 1, TT.Cam Đức, Cam Lâm, Khánh Hòa Cam Lâm

891 Trần Đăng Huy 04.12.91 09CĐ-Ô4 09D0030160 B KTơng Mai, Pơng Đrong, Krông Búk, Đăk Lăk Krông Buk

892 Trần Thiện Khiêm 12.04.90 09CĐ-Ô4 09D0030207 B tổ 11, ấp 2, X. Thanh Sơn, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

893 Trần Ngọc Lành 02.02.91 09CĐ-Ô4 09D0030210 B Mỹ Phú, Tân Phú, Châu Thành, Bến Tre Châu Thành

894 Hoàng Phi Long 14.11.88 09CĐ-Ô4 09D0030213 25/27/7 Sơn Kỳ, F. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú Tân Phú

895 Đặng Thành Luân 17.06.91 09CĐ-Ô4 09D0030216 B Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định Hoài Ân

896 Đào Thanh Minh 29.07.91 09CĐ-Ô4 09D0030072 B Ấp 1, Lộc Thuận, Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

897 Lê Phạm Hoàng Minh 28.03.91 09CĐ-Ô4 09D0030219 116/16/2 Vườn Chuối, F. 4, Q. 3 3

898 Phạm Thành Nam 20.09.91 09CĐ-Ô4 09D0030222 B Tam Hòa, Nhơn phong, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

899 Phùng Văn Nhân 08.06.91 09CĐ-Ô4 09D0030084 B 218 Quảng Hà, Nâm N'Đir, Krông Nô, Đăk Nông Krông Nô

900 Huỳnh Lý Nhật 26.07.91 09CĐ-Ô4 09D0030225 B ấp Ông Hiếu, X.Thạnh Phú, Thạnh Hóa, Long An Thạnh Hóa

Page 159: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

901 Phạm Minh Nhựt 11.03.91 09CĐ-Ô4 09D0030228 31/14 Lương Văn Can, F. 15, Q. 8 8

902 Huỳnh Lâm Phương 17.06.91 09CĐ-Ô4 09D0030231 B ấp Gò Me, X. Bình Ân, H. Gò Công Đông, Tiền Giang Gò Công Đông

903 Phạm Minh Phương 16.06.91 09CĐ-Ô4 09D0030234 B Thống Nhất, Krông Buk, Đăk Lăk Krông Buk

904 Võ Minh Quân 02.05.90 09CĐ-Ô4 09D0030096 B ấp Bình Hưng, X. Bình Phan, H.Chợ Gạo, Tiền Giang Chợ Gạo

905 Mai Phước Sơn 16.11.91 09CĐ-Ô4 09D0030237 B Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

906 Đinh Hữu Trường Tài 04.04.91 09CĐ-Ô4 09D0030240 B thôn 4, Ia HLốp, Chư Sê, Gia Lai Chư Sê

907 Lê Nguyễn Thành Tâm 22.07.90 09CĐ-Ô4 09D0030108 B ấp 4, X.Thạnh Phú Đông,H. Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

908 Trương Quốc Thắng 25.03.91 09CĐ-Ô4 09D0030243 B ấp 1, Trà Cổ, Tân Phú, Đồng Nai H.Tân Phú

909 Lê Hữu Thành 18.08.91 09CĐ-Ô4 09D0030246 B Tân Lý Tây, Châu Thành, Tiền Giang Châu Thành

910 Trần Vũ Ngọc Thành 13.07.91 09CĐ-Ô4 09D0030249 107/4A Tân Tiến, Xuân Thới Đông, Hóc Môn Hóc Môn

911 Dương Song Thoại 31.03.91 09CĐ-Ô4 09D0030252 B Nam Hồng 2, F. Bình Tân, Buôn Hồ, Đăk Lăk TT.Buôn Hồ

912 Nguyễn Đình Thông 18.01.91 09CĐ-Ô4 09D0030120 B Thanh Lâm, Hòa Quang Bắc, Phú Hòa, Phú Yên Phú Hòa

913 Lý Minh Tiến 08.12.91 09CĐ-Ô4 09D0030258 121/5B ấp 5, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn Hóc Môn

914 Hà Văn Triều 09.05.91 09CĐ-Ô4 09D0030264 B Thanh Lâm, Đức Minh, Đak Mil, Đăk Nông Đăk Mil

915 Nguyễn Văn Trình 14.01.89 09CĐ-Ô4 09D0030132 B ấp Xẻo Lá, Viên An Đông, Ngọc Hiển, Cà Mau Ngọc Hiển

916 Nguyễn Ngọc Trung 08.03.91 09CĐ-Ô4 09D0030267 B Xuyên Tây, TT.Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam Duy Xuyên

917 Bùi Văn Trường 14.01.91 09CĐ-Ô4 09D0030270 B 293 tổ 29 ấp 3, Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước Đồng Phú

918 Huỳnh Văn Tú 13.07.91 09CĐ-Ô4 09D0030144 B xóm 3, thôn 3, Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

919 Lê Thanh Tuấn 04.04.90 09CĐ-Ô4 09D0030273 B Phước Hữu, Ninh Phước, Ninh Thuận Ninh Phước

920 Lưu Đức Tùng 06.05.90 09CĐ-Ô4 09D0030276 B thôn 8, Pơng Đrang, Krông Búk, Đăk Lăk Krông Buk

921 Dương Minh Vinh 12.12.91 09CĐ-Ô4 09D0030156 B thôn 7, X.Xuân Bình, như Xuân, Thanh Hóa Như Xuân

922 Nguyễn Công Anh 23.04.91 09CĐ-Ô5 09D0030163 662 QL1A, KP.9, F.Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân Bình Tân

923 Nguyễn Bá Binh 02.01.91 09CĐ-Ô5 09D0030166 B ấp Bàu Sen, Xuân Trường, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

924 Võ Thanh Bình 23.07.91 09CĐ-Ô5 09D0030167 66/8 Tái Thiết, F. 11, Q. Tân Bình Tân Bình

925 Lê Văn Chính 10.05.91 09CĐ-Ô5 09D0030169 B Phú Thịnh, Triệu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa Hậu Lộc

926 Nguyễn Phú Cường 13.11.91 09CĐ-Ô5 09D0030172 130/C40 Phạm Văn Hai, F. 2, Q. Tân Bình Tân Bình

927 Huỳnh Quốc Dũng 22.03.91 09CĐ-Ô5 09D0030175 327/57 Trần Bình Trọng, F. 4, Q. 5 5

928 Nguyễn Quốc Tường Dương 15.08.91 09CĐ-Ô5 09D0030178 185/35 Ni Sư Huỳnh Liên, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

929 Bùi Thành Đạt 07.08.91 09CĐ-Ô5 09D0030181 17/3 KP.3, Tân Chánh Hiệp, Q. 12 12

930 Nguyễn Xuân Đạt 14.06.90 09CĐ-Ô5 09D0030184 B thôn 9, Phú Xuân, Krông Năng, T.Đăk Lăk Krông Năng

931 Võ Văn Đông 09.08.91 09CĐ-Ô5 09D0030187 141/1A KP.2, F.tân Thới Hiệp, Q. 12 12

Page 160: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

932 Nguyễn Văn Hân 02.01.91 09CĐ-Ô5 09D0030190 B Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

933 Nguyễn Lê Hiệp 10.06.91 09CĐ-Ô5 09D0030193 B 87 Văn Hà, Đinh Văn, Lâm Hà, Lâm Đồng Lâm Hà

934 Nguyễn Đình Hòa 03.08.91 09CĐ-Ô5 09D0030196 B thôn 2, Bình Sơn, Long thành, Đồng Nai Long Thành

935 Trần Ngọc Hùng 23.09.91 09CĐ-Ô5 09D0030199 B Suối Luồng, Vạng Thắng, Vạn Ninh, Khánh Hòa Vạn Ninh

936 Huỳnh Trọng Hữu 28.05.91 09CĐ-Ô5 09D0030202 B Xuân Khánh, Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

937 Nguyễn Huy 28.08.91 09CĐ-Ô5 09D0030205 B xóm 1, Đại Nga, Lộc Nga, Bảo Lộc, Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

938 Đỗ Văn Kiên 10.07.91 09CĐ-Ô5 09D0030208 B Tân Điền, Thành Thới B, Mỏ Cày, Bến Tre Mỏ Cày

939 Đặng Văn Lỉnh 14.05.91 09CĐ-Ô5 09D0030211 B tổ 13, KP.9, Dương Đông, Phú Quốc, Kiên Giang Phú Quốc

940 Lê Huỳnh Long 15.06.91 09CĐ-Ô5 09D0030214 B 107/172D tổ 4, Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An Thủ Thừa

941 Đào Xuân Luận 25.11.91 09CĐ-Ô5 09D0030217 B Mỹ Thạch 1, TT.Chư Sê, H.Chư Sê, T.Gia Lai Chư Sê

942 Huỳnh Thanh Nam 27.12.90 09CĐ-Ô5 09D0030220 186/5A Hải Nam, F. 7, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

943 Lê Phú Ngọ 20.10.90 09CĐ-Ô5 09D0030223 B Hoồ Tâm, Tân Phước, TX.La Gi, Bình Thuận TX. LaGi

944 Trần Minh Nhật 02.01.91 09CĐ-Ô5 09D0030226 B ấp Thới Hòa, X.Thới Sơn, Châu Thành, Tiền Giang Châu Thành

945 Nguyễn Minh Phú 18.11.91 09CĐ-Ô5 09D0030229 B ấp II Bình Phong Thạnh, Mộc Hóa, Long An Mộc Hóa

946 Luân Văn Phượng 03.09.90 09CĐ-Ô5 09D0030232 B đội 2, ấp 6 Bom Bo, Bù Đăng, Bình Phước Bù Đăng

947 Trịnh Hữu Thanh Quang 25.04.91 09CĐ-Ô5 09D0030235 B ấp Quảng Biên, Quảng Tiến, Trảng Bom, Đồng Nai Trảng Bom

948 Nguyễn Phước Bảo Sơn 23.12.91 09CĐ-Ô5 09D0030238 125/169T9, Âu Dương Lân, F. 2, Q. 8 8

949 Phạm Quốc Thái . .91 09CĐ-Ô5 09D0030241 B ấp 4, Thạnh Lộc, Cai Lậy, Tiền Giang Cai Lậy

950 Nguyễn Chí Thanh 28.04.91 09CĐ-Ô5 09D0030247 B F53 tổ 1, Phước Lợi, Phước Tỉnh, Long Điền, BR-VT Long Điền

951 Trần Minh Thành 17.08.89 09CĐ-Ô5 09D0030248 B Phước Trạch, Ea Phê, Krông Păc, Đăk Lăk Krông Păc

952 Hồ Văn Thịnh 01.08.91 09CĐ-Ô5 09D0030250 B thôn 6, Đức Tân, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

953 Nguyễn Phi Thoàn 04.04.91 09CĐ-Ô5 09D0030253 B T.11, X. Cư Ni, H.Ea Kar, T. Đăk Lăk Ea Kar

954 Đinh Văn Thương 15.10.91 09CĐ-Ô5 09D0030256 B thôn 1, X. Ayun, H. Mang Yang, T. Gia Lai Mang Yang

955 Lê Văn Tiền 11.08.89 09CĐ-Ô5 09D0030257 B Hội An, Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

956 Nguyễn Minh Tiến 22.02.91 09CĐ-Ô5 09D0030259 B ấp Tiên Chánh, Tiên Long, Chơn thành, Bến Tre Châu Thành

957 Ngô Thanh Toàn 28.06.91 09CĐ-Ô5 09D0030262 D5/122 ấp 4, X.Phong Phú, H.Bình Chánh Bình Chánh

958 Ngụy Đăng Trình 16.11.91 09CĐ-Ô5 09D0030265 B X.Đak Pơ, H.Đak Pơ, T.Gia Lai Đăk Pơ

959 Phạm Trần Trung 03.06.90 09CĐ-Ô5 09D0030268 B tổ 14 F.Quảng Phú, TP.Quảng Ngãi, T.Quảng Ngãi TP. Quảng Ngãi

960 Đỗ Phi Trường 05.02.91 09CĐ-Ô5 09D0030271 B thôn 7, X.Đức Tân, H.Mộ Đức, T.Quảng Ngãi Mộ Đức

961 Đỗ Hai Tuấn 20.08.91 09CĐ-Ô5 09D0030272 B thôn Đức Long, Hoài Đức, Lâm Hà, Lâm Đồng Lâm Hà

962 Lục Đình Tuân 18.08.90 09CĐ-Ô5 09D0030274 B ấp 1B Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai Long Thành

Page 161: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

963 Nguyễn Thanh Tùng 14.11.91 09CĐ-Ô5 09D0030277 B thôn Hòa Mốc, Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình

964 Trương Đình Viên 19.10.89 09CĐ-Ô5 09D0030279 B 324 Thông Liên Đầm, Di Linh, Lâm Đồng Di Linh

965 Nguyễn Đình Việt 09.09.90 09CĐ-Ô5 09D0030280 B F.An Lạc, TT.Buôn Hồ, Đăk Lăc TT.Buôn Hồ

966 Huỳnh Ngọc Vĩnh 02.01.91 09CĐ-Ô5 09D0030282 B Hộ Diêm, Hộ Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận Ninh Hải

967 Tạ Ngọc Vinh 09.09.90 09CĐ-Ô5 09D0030283 B xóm 5, Kỳ Sơn, Phước Sơn, Tuy phước, Bình Định Tuy Phước

968 Hoàng Thanh Vũ 12.05.89 09CĐ-Ô5 09D0030285 B thôn 6, Thiệu Hưng, Bù Đốp, Bình Phước Bù Đốp

969 Nguyễn Tuấn Vũ 27.03.91 09CĐ-Ô5 09D0030286 413/56/29/20 Lê Văn Quới, F.Bình Trị Đông, Q. Bình Bình Tân

970 Lại Hoàng Bảo 28.06.91 09CĐ-Ô6 09D0030164 B 41/9C Nguyễn Du, F. Mỹ Bình, TP.Long Xuyên, An Gi TP. Long Xuyên

971 Lê Chương 05.08.91 09CĐ-Ô6 09D0030170 B đội 9, thôn Phú Hòa, Tây Xuân, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

972 Nguyễn Văn Cường 25.05.91 09CĐ-Ô6 09D0030012 KT3, C15, tổ 49, KP.4, F. Trung Mỹ Tây, Q. 12 12

973 Đặng Ngọc Danh 07.04.91 09CĐ-Ô6 09D0030173 B tổ 11, khối 1, TT.Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

974 Phan Quốc Dũng 17.08.91 09CĐ-Ô6 09D0030176 B Hội An, Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

975 Lâm Quang Dương 25.02.91 09CĐ-Ô6 09D0030161 B Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

976 Trịnh Văn Dương 12.03.91 09CĐ-Ô6 09D0030179 B 526 tổ 8, ấp 1B, X. phước Thái, Long Thành, Đồng Nai Long Thành

977 Nguyễn Hữu Đạt 11.06.91 09CĐ-Ô6 09D0030182 Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

978 Nguyễn Hữu Điện 05.05.89 09CĐ-Ô6 09D0030185 449/11 HL.2, F.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân Bình Tân

979 Chu Hương Giang 07.07.91 09CĐ-Ô6 09D0030188 B Quảng Kim, Quảng Trạch, Quảng Bình Quảng Trạch

980 Nguyễn Thanh Hậu 28.08.89 09CĐ-Ô6 09D0030191 B 170 Đăk Xuyên, Đăk Nhau, Bù Đăng, Bình Phước Bù Đăng

981 Nguyễn Tấn Hiếu 24.08.91 09CĐ-Ô6 09D0030194 B Cam Đức, Cam Lâm, Khánh Hòa Cam Lâm

982 Nguyễn Văn Hòa 17.01.91 09CĐ-Ô6 09D0030048 B 78/3 ấp Nhân Đức, X. Xuyên Mộc, H. Xuyên Mộc, BR Xuyên Mộc

983 Trần Thanh Hòa 02.08.91 09CĐ-Ô6 09D0030197 B 10 ấp Cây Da, Thạnh phước, Tân Uyên, Bình Dương Tân Uyên

984 Trịnh Hoàng Hưng 20.11.91 09CĐ-Ô6 09D0030200 B Hộ Diêm, Hộ Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận Ninh Hải

985 Trương Văn Hữu 07.09.90 09CĐ-Ô6 09D0030203 B Tân Trang, Đông Hòa, Châu Thành, Tiền Giang Châu Thành

986 Nguyễn Minh Khắc 20.09.91 09CĐ-Ô6 09D0030206 B Tân Thuận Bình, Chợ Gạo, Tiền Giang Chợ Gạo

987 Võ Phương Lâm 20.01.91 09CĐ-Ô6 09D0030209 C9/12 ấp 3, X.Tân Quý Tân, H.Bình Chánh Bình Chánh

988 Lưu Bửu Lộc 21.09.91 09CĐ-Ô6 09D0030212 B đội 4, Đông Phước, Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên Phú Hòa

989 Trương Minh Long 09.01.90 09CĐ-Ô6 09D0030215 B Phổ Cường, Đức phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

990 Phạm Thành Luân 22.12.91 09CĐ-Ô6 09D0030218 B thôn 3, hàm Cầm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam

991 Lý Hoàng Nam 25.02.91 09CĐ-Ô6 09D0030221 75/12/4 Kênh 19/5, F. Sơn kỳ, Q. Tân Phú Tân Phú

992 Lương Quang Nhân 26.06.88 09CĐ-Ô6 09D0030224 ấp Trung Hiệp Thạnh, Trung Lập Thượng, Củ Chi Củ Chi

993 Nguyễn Văn Nhị 19.08.91 09CĐ-Ô6 09D0030227 B đội 9, Quảng Vân, Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định Tuy Phước

Page 162: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

994 Nguyễn Công Phúc 10.05.91 09CĐ-Ô6 09D0030230 B thôn 4, Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Tân

995 Nguyễn Ngọc Phương 02.04.91 09CĐ-Ô6 09D0030233 B Hộ Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận Ninh Hải

996 Phạm Khắc Quyền 04.11.91 09CĐ-Ô6 09D0030236 B Đồng Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa Triệu Sơn

997 Lê Văn Sức 10.05.91 09CĐ-Ô6 09D0030239 B TT.Long Hải, H.Long Điền, BR-VT Long Điền

998 Nguyễn Minh Thắng 06.02.91 09CĐ-Ô6 09D0030242 B Tân Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng Đức Trọng

999 Dương Viết Thành 16.09.87 09CĐ-Ô6 09D0030244 B Tân Đông 2, Tân Lập, Tân Biên, Tây Ninh Tân Biên

1000 Hồ Ngọc Thành 20.11.90 09CĐ-Ô6 09D0030245 B thôn 7, Ea Kiết, Cư Mgar, Đăk Lăk Cư M gar

1001 Nguyễn Quốc Thịnh 26.07.91 09CĐ-Ô6 09D0030251 B 226 Tân Hội, Đức Lập Thượng, Đức Hòa, Long An Đức Hoà

1002 Lê Minh Thông 06.02.91 09CĐ-Ô6 09D0030254 B ấp 1A, X.An Thanh, Bến Lức, Long An Bến Lức

1003 Nguyễn Ngọc Thông 24.11.91 09CĐ-Ô6 09D0030255 337/12 Lạc Long Quân, F. 5, Q. 11 11

1004 Đặng Ngọc Thuận 07.04.91 09CĐ-Ô6 09D0030122 B Tiến Đồng, Đồng Văn, Tân Kỳ, Nghệ An Tân Kỳ

1005 Nguyễn Quang Tiến 12.06.91 09CĐ-Ô6 09D0030260 B TT.Đập Đá, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

1006 Nguyễn Thái Toàn 15.09.90 09CĐ-Ô6 09D0030263 290 QL.22, tổ 1, Tân Định, Tân Thông Hội, Củ Chi Củ Chi

1007 Nguyễn Thành Trụ 10.06.91 09CĐ-Ô6 09D0030266 B 17A khối 4, TT.tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

1008 Trương Bá Trung 20.08.91 09CĐ-Ô6 09D0030269 B X.Đức thuận, H.Tánh Linh, T.Bình Thuận Tánh Linh

1009 Nguyễn Thanh Tuấn 01.04.91 09CĐ-Ô6 09D0030275 B 126/TT. ấp An Bình,X.An Bình. Long Thành, Đồng Nai Long Thành

1010 Nguyễn Đức Tuyến 20.11.90 09CĐ-Ô6 09D0030278 Ngăm Mạc, Gia Bình, Bắc Ninh Gia Bình

1011 Nguyễn Thanh Việt 09.06.91 09CĐ-Ô6 09D0030281 B Nghĩa Thương, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

1012 Đỗ Tấn Vũ 01.11.90 09CĐ-Ô6 09D0030284 B Tịnh Hòa, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh

1013 Nguyễn Văn Vui 06.10.90 09CĐ-Ô6 09D0030287 B Cát Sơn, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

1014 Nguyễn Xuân Vỹ 15.03.91 09CĐ-Ô6 09D0030288 B Lạc Thiện, TT.D'ran, Đơn Dương, lâm Đồng Đơn Dương

1015 Nguyễn Thị Kim Anh 09.09.91 09CĐ-MAY 09D0080005 Nữ 40/17/3 đ. 4, KP.3, F. Tam phú, Q. Thủ Đức Thủ Đức

1016 Phạm Thị Xuân Hạ 12.12.91 09CĐ-MAY 09D0080006 Nữ 595/301 CC 96 Căn, CMT8, F. 15, Q. 10 10

1017 Dương Lê Thị Hồng Hạnh 10.12.91 09CĐ-MAY 09D0080007 Nữ B Hải Thọ, Hải Lăng, Quảng Trị Hải Lăng

1018 Phạm Thị Hiền 20.08.90 09CĐ-MAY 09D0080008 Nữ B TT.Phước An, H.Krông Păc, Đăk Lăk Krông Păc

1019 Nguyễn Thị Hoa 03.03.90 09CĐ-MAY 09D0080009 Nữ B Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình

1020 Nguyễn Thị Hương 03.08.90 09CĐ-MAY 09D0080010 Nữ B Buôn Cuáh, X.Ea Na, H. Krông Ana, Đăk Lăk Krông Ana

1021 Trương Thị Yến Linh 27.12.91 09CĐ-MAY 09D0080012 Nữ B Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc

1022 Nguyễn Thị Lụa 11.02.91 09CĐ-MAY 09D0080001 Nữ B X. Mỹ Hưng, H. Thạnh Phú, T. Bến Tre Thạnh Phú

1023 Lương Thị Hải Lý 13.12.91 09CĐ-MAY 09D0080013 Nữ B Phước Lộc 3, X. Ea Phê, Krông păc, T.Đăk Lăk Krông Păc

1024 Nguyễn Thị Mơ 10.05.91 09CĐ-MAY 09D0080014 Nữ B Tài Lương 4, Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

Page 163: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1025 Lê Thị Yến Ngọc 00.00.91 09CĐ-MAY 09D0080015 Nữ B Ấp Láng, X. Chà Là, H. Dương Minh Châu, Tây Ninh Dương Minh Châu

1026 Võ Thị Hồng Phúc 11.12.89 09CĐ-MAY 09D0080016 Nữ B tổ 11, thôn 7, Long Sơn, TP.Vũng Tàu, BR-VT TP. Vũng Tàu

1027 Nguyễn Hoàng Phương 08.02.91 09CĐ-MAY 09D0080017 B An Lang 2, Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định Vân Canh

1028 Lê Trần Thục Quyên 27.04.90 09CĐ-MAY 09D0080018 Nữ B Bông Trang, Thanh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh Gò Dầu

1029 Võ Thị Diễm Thúy 11.03.90 09CĐ-MAY 09D0080002 Nữ B 583 tổ 23, ấp 4, An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang Cái Bè

1030 Vũ Thị Thùy 18.02.90 09CĐ-MAY 09D0080019 Nữ 174/9 Phạm Văn Bạch, F. 15. Q. Tân Bình Tân Bình

1031 Trần Thị Huyền Trâm 18.06.91 09CĐ-MAY 09D0080003 Nữ B tổ 2 ấp 6, Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

1032 Ngô Thị Xương 23.07.91 09CĐ-MAY 09D0080004 Nữ B X.Khánh Thạnh Tân, H. Mỏ cày, T. Bến Tre Mỏ Cày

1033 Nguyễn Thị Yến 15.10.91 09CĐ-MAY 09D0080020 Nữ B tổ 5, ấp 1 , Gia Canh, Định Quấn, Đồng Nai Định Quán

1034 Phạm Tuấn Anh 13.11.91 09CĐ-TP1 09D0040001 B Bình Tân, TX.Buôn Hồ, Đăk Lăk Krông Buk

1035 Vũ Thị Bé 02.09.91 09CĐ-TP1 09D0040003 Nữ B xóm 2, thôn Thu Xà, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

1036 Võ Hồng Trọng Bền 10.11.91 09CĐ-TP1 09D0040004 B thôn 1, Lộc Nam, Bảo Lâm, Lâm Đồng Bảo Lâm

1037 Nguyễn Bính 10.09.91 09CĐ-TP1 09D0040007 16/9 tổ 11, Phạm Văn Chiêu, F. 9, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1038 Bùi Viết Cường 09.09.91 09CĐ-TP1 09D0040009 B thôn 7, Long Hà, Phước Long, Bình Phước Phước Long

1039 Phạm Minh Cường 12.07.90 09CĐ-TP1 09D0040010 B thôn 3, Quế Phú, Quế Sơn, Quảng Nam Quế Sơn

1040 Chu Phương Danh 01.01.90 09CĐ-TP1 09D0040012 B 4 Ngô Quyền, Liên nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng Đức Trọng

1041 Lương Quốc Dũng 18.12.90 09CĐ-TP1 09D0040013 B ấp 1, Xuân Tây, Cẩm Mỹ, Đồng Nai Cẩm Mỹ

1042 Phạm Công Dũng 26.01.91 09CĐ-TP1 09D0040016 B Phù Nhan Đông, Duy Sơn, Duy Xuyên, Quảng Nam Duy Xuyên

1043 Tô Nhật Duy 16.10.91 09CĐ-TP1 09D0040018 50 lô O CX. Vĩnh Hội, F. 9, Q. 4 4

1044 Nguyễn Đại 04.10.91 09CĐ-TP1 09D0040019 35/5 ấp Trung Mỹ Tây, X.Trung Chánh, H.Hóc Môn Hóc Môn

1045 Huỳnh Tiến Đạt 24.03.91 09CĐ-TP1 09D0040021 B khối IA, TT.Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

1046 Trần Minh Đông 22.09.91 09CĐ-TP1 09D0040022 B 153/3 ấp Thạnh Hòa, Thanh Phong, Thạnh Phú, Bến Tr Thạnh Phú

1047 Nguyễn Lê Ngọc Hiền 10.02.91 09CĐ-TP1 09D0040025 B ấp 3, Đồng Nơ, Bình Long, Bình Phước Bình Long

1048 Lê Minh Hiếu 23.08.91 09CĐ-TP1 09D0040028 B ấp 4, Đăng Hà, Bù Đăng, Bình Phước Bù Đăng

1049 Nguyễn Trần Trung Hiếu 20.10.91 09CĐ-TP1 09D0040030 007 lôA, đ. C8, CC.KCN Tân Bình, Q. Tân Phú Tân Phú

1050 Hồ Trí Hưng 27.10.91 09CĐ-TP1 09D0040031 161/9 Nguyễn Thái Sơn, F. 7, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1051 Phạm Thị Thu Huyền 03.02.91 09CĐ-TP1 09D0040034 Nữ B thôn 1, X.Đức Hòa, H. Đức Thọ, Hà Tỉnh Đức Thọ

1052 Trần Nhất Linh 14.05.90 09CĐ-TP1 09D0040037 B khối 6B, F. Tân Lợi, Buôn Ma Thuộc, Đăk Lăk Buôn Ma Thuột

1053 Ngô Thanh Long 22.11.91 09CĐ-TP1 09D0040039 B Giang Phước, Tam Giang, Krông Năng, Đăk Lăk Krông Năng

1054 Nguyễn Anh Long 27.11.91 09CĐ-TP1 09D0040040 B 162/10/7 Ngô Gia Tự, Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh T Phan Rang -Tháp Chàm

1055 Vũ Minh Mẫn 18.03.90 09CĐ-TP1 09D0040043 B 375 Mỹ Tân, Mỹ Thuận, Hòn Đất, Kiên Giang Hòn Đất

Page 164: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1056 Trần Đại Nghĩa 20.06.91 09CĐ-TP1 09D0040046 35/27/1A đ.Liên khu 4-5, F.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tâ Bình Tân

1057 Nguyễn Hoàng Phi 03.04.91 09CĐ-TP1 09D0040048 B Thanh Trì B, Đa Lộc, Châu Thành, Trà Vinh Châu Thành

1058 Nguyễn Lệ Phi 17.04.90 09CĐ-TP1 09D0040049 Nữ B 59/5 ấp Mỹ Tường B, Hậu Mỹ Trinh, Cái Bè, Tiền Gian Cái Bè

1059 Nguyễn Hữu Phước 11.11.91 09CĐ-TP1 09D0040052 B Suối Dộp, Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh Châu Thành

1060 Nguyễn Đức Quang 28.06.91 09CĐ-TP1 09D0040055 B đội 1, Bình Thới, Bình Sơn, Quảng Ngãi Bình Sơn

1061 Hồ Viết Sang 03.04.91 09CĐ-TP1 09D0040057 B tổ 7, khối 2, H. Krông Năng, Đăk Lăk Krông Năng

1062 Lê Văn Sơn 12.02.90 09CĐ-TP1 09D0040058 B Đức Lân, Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

1063 Nguyễn Trường Sơn 08.09.91 09CĐ-TP1 09D0040061 B B11/21 KP.2, TT.Châu Thành, Tây Ninh Châu Thành

1064 Nguyễn Minh Tâm 00.00.91 09CĐ-TP1 09D0040064 B Ô1/221 Thanh Bình, Thị Trấn, H.Gò Dầu, Tây Ninh Gò Dầu

1065 Phạm Anh Tâm 20.01.91 09CĐ-TP1 09D0040066 B Thanh Hiệp, Thanh Tân, TX. Tây Ninh, Tây Ninh TX. Tây Ninh

1066 Hoàng Công Tần 20.04.91 09CĐ-TP1 09D0040067 B thuận Bình, Thuận Lợi, Đồng Phú, Bình Phước Đồng Phú

1067 Trần Xuân Thắng 01.06.91 09CĐ-TP1 09D0040070 161/34A tổ 16, KP.2, F.Tân Chánh Hiệp, Q. 12 12

1068 Phạm Tiến Thành 07.04.90 09CĐ-TP1 09D0040072 244/2 KP.2, F.Hiệp Thành, Q. 12 12

1069 Bùi Văn Thiện 19.05.91 09CĐ-TP1 09D0040075 B Tân Hưng, Bù Nho, Phước Long, Bình Phước Phước Long

1070 Phạm Xuân Thiều 17.08.91 09CĐ-TP1 09D0040076 67/72A Thống Nhất, F. 11, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1071 Đỗ Viết Thục 26.01.91 09CĐ-TP1 09D0040079 B tổ 3, thôn 5, Nepu, Đức linh, Bình Thuận Đức Linh

1072 Trần Thị Ngọc Thùy 12.10.90 09CĐ-TP1 09D0040082 Nữ B thôn 6, Thiện Hưng, Bù Đốp, Bình Phước Bù Đốp

1073 Võ Bá Tiên 25.03.91 09CĐ-TP1 09D0040084 B Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

1074 Nguyễn Đức Toàn 26.08.89 09CĐ-TP1 09D0040085 B 03B CX.Cơ Khí Thực Phẩm, KP.10, F.An Bình, Biên H Biên Hòa

1075 Nguyễn Minh Trí 13.02.89 09CĐ-TP1 09D0040088 TL.8, ấp 12, X.Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi Củ Chi

1076 Huỳnh Cao Trọng 08.12.91 09CĐ-TP1 09D0040091 B 70 Đăng Rách, Cung Ré, Di Linh, Lâm Đồng Di Linh

1077 Nguyễn Đình Trường 30.11.91 09CĐ-TP1 09D0040093 B thôn Nam Anh, X.Chư Kpô, H.Krông Búk, Đăk Lăk Krông Buk

1078 Phan Thanh Tú 02.08.91 09CĐ-TP1 09D0040094 B thôn 8B, Đinh Trang Hòa, Di Linh, lâm Đồng Di Linh

1079 Nguyễn Quốc Tuấn 24.11.89 09CĐ-TP1 09D0040097 B tổ 2, ấp 2, Minh Long, Chơn Thành, Bình Phước Chơn Thành

1080 Phan Công Tùng 23.04.91 09CĐ-TP1 09D0040100 B 07/08 tổ 7, KP.2, TT. Châu Thành, Tây Ninh Châu Thành

1081 Trần Anh Vị 02.02.91 09CĐ-TP1 09D0040102 B KP.2, TT.An Thới, Phú Quốc TT.An Thới

1082 Hoàng Quốc Việt 10.11.91 09CĐ-TP1 09D0040103 B 27/4D Tây Nam, Gia Kiệm, Thống Nhất, Đồng Nai Thống Nhất

1083 Quan Tuấn Anh 10.10.91 09CĐ-TP2 09D0040002 472/1 Huỳnh Văn Bánh, F. 14, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

1084 Lê Long Bình 01.01.91 09CĐ-TP2 09D0040005 B 188/59C Thống Nhất, Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình T Tuy Phong

1085 Lương Văn Bình 10.04.91 09CĐ-TP2 09D0040006 B Phú Lương, Hòa Tân Đông, Đông Hòa, Phú Yên Đông Hòa

1086 Nhan Kỳ Bình 13.10.91 09CĐ-TP2 09D0040008 492/1/7 Minh Phụng, F. 9, Q. 11 11

Page 165: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1087 Trần Thanh Dân 26.07.91 09CĐ-TP2 09D0040011 tổ 17, ấp 2, X.Phạm Văn Cội, H. Củ Chi Củ Chi

1088 Mai Tiến Dũng 15.12.91 09CĐ-TP2 09D0040014 4/231 ấp Nhị Tân 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn Hóc Môn

1089 Nguyễn Thanh Dũng 09.01.91 09CĐ-TP2 09D0040015 B 37/40 Tân Thạnh, Thạnh Nhựt, Gò Công Tây, Tiền Gia Gò Công Tây

1090 Lê Thành Duy 10.11.91 09CĐ-TP2 09D0040017 B xóm 6, thôn 1, Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

1091 Huỳnh Đặng Tấn Đạt 07.10.91 09CĐ-TP2 09D0040020 117/3 tổ 5 KP.1, F. Thới An, Q. 12 12

1092 Nguyễn Hoàng Hải 19.02.91 09CĐ-TP2 09D0040023 B Hóc Thơm I, Hòa Khánh Tây, Đức Hòa, Long An Đức Hòa

1093 Trần Hữu Hạnh 14.04.90 09CĐ-TP2 09D0040024 70 ấp Nhị Tân 1, X.Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn Hóc Môn

1094 Phạm Khắc Hiệp 21.04.91 09CĐ-TP2 09D0040026 B xóm 3, An Liệt, Thanh Hải, Thanh Hà, Hải Dương Thanh Hà

1095 Bùi Chí Hiếu 05.02.91 09CĐ-TP2 09D0040027 94/7 Phan Văn Trị, F. 10, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1096 Lê Vũ Hiệu 06.10.91 09CĐ-TP2 09D0040029 B Cư Nghĩa, Cư Huê, Ea kak, Đăk Lăk Ea Kar

1097 Đào Khắc Huy 09.11.91 09CĐ-TP2 09D0040032 31/31 Ung Văn Khiêm, F. 25, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

1098 Hà Khắc Huy 09.09.91 09CĐ-TP2 09D0040033 ấp Bàu Tròn, X.Nhuận Đức, H. Củ Chi Củ Chi

1099 Nguyễn Cao Huynh 20.01.91 09CĐ-TP2 09D0040035 B X. Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

1100 Vũ Ngọc Lập 23.04.90 09CĐ-TP2 09D0040036 B Bình Thắng, An Bình, Phú Giáo, Bình Dương Phú Giáo

1101 Trần Văn Lợi 26.08.90 09CĐ-TP2 09D0040038 106A/70 Đ. Lạc Long Quân, F. 3, Q. 11 11

1102 Đào Thị Ly 10.10.91 09CĐ-TP2 09D0040042 Nữ B 68 Tiến Phú, Quảng Tiến, Cư M'gan, Đăk Lăk Cư M gar

1103 Lê Hoàng Minh 20.06.91 09CĐ-TP2 09D0040044 ấp Hậu Phú 1, Hậu Mỹ bắc A, Cái Bè, Tiền Giang Cái Bè

1104 Phún Đặng Quốc Nhân 09.01.91 09CĐ-TP2 09D0040047 16A Lạc Long Quân, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

1105 Trương Thanh Phong 13.03.91 09CĐ-TP2 09D0040050 B tổ 5, KP.Thanh Bình, TT.Thanh Bình, Bù Đốp, Bình Ph Bù Đốp

1106 Bùi Tường Phúc 25.02.91 09CĐ-TP2 09D0040051 115 Tân Sơn Nhì, FTtân Sơn Nhì, Q. Tân Phú Tân Phú

1107 Trương Thị Mỹ Phượng 11.11.90 09CĐ-TP2 09D0040053 Nữ B tổ 3, thôn 5, Mé Pu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

1108 Nguyễn Trọng Quốc 09.07.91 09CĐ-TP2 09D0040056 ấp 3, X.Phước Vĩnh An, H. Củ Chi Củ Chi

1109 Nguyễn Sơn 23.10.88 09CĐ-TP2 09D0040059 tổ 5, Tân Thịnh, Cẩm An, Hội An, Quảng Nam TP.Hội An

1110 Nguyễn Hoàng Sơn 07.11.88 09CĐ-TP2 09D0040060 Huyện Bình Long, T. Bình Phước Bình Long

1111 Pu Brê Sơn 14.11.88 09CĐ-TP2 09D0040062 B thôn 5b, Đinh Trang Hòa, Di Linh, Lâm Đồng Di Linh

1112 Nguyễn Thanh Tâm 06.06.91 09CĐ-TP2 09D0040065 ấp 1, X.Phú Lập, H.Tân Phú, Đồng Nai H.Tân Phú

1113 Phạm Minh Tân 11.01.91 09CĐ-TP2 09D0040068 012 lô 2 CC Lý Thái Tổ, F. 1, Q. 3 3

1114 Nguyễn Thành Thắng 08.07.91 09CĐ-TP2 09D0040069 B X.Phước Lai, H.Cần Giuộc, Long An Cần Giuộc

1115 Hồ Minh Thành 15.10.91 09CĐ-TP2 09D0040071 B ấp 4, X. Mỹ Yên, Bến Lức, Long An Bến Lức

1116 Phan Phúc Thọai 17.10.91 09CĐ-TP2 09D0040077 63,C18, F. 12, Q. Tân Bình Tân Bình

1117 Lâm Xuân Thuận 12.02.91 09CĐ-TP2 09D0040078 B tổ 2, ấp 8, Tân Hiệp, Bình Long, Bình Phước Bình Long

Page 166: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1118 Trần Trung Thức 22.12.90 09CĐ-TP2 09D0040080 KT3, C127/1A Ng~.V.Quá, F. Đông Hưng Thuận, Q. 1 12

1119 Phan Tấn Tiến 14.10.91 09CĐ-TP2 09D0040083 B An Xuân, Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận Ninh Hải

1120 Bùi Nguyễn Thế Trà 10.08.91 09CĐ-TP2 09D0040086 14A KP.7, F. Tân Hưng Thuận, Q. 12 12

1121 Diệp Thị Ngọc Trân 23.06.91 09CĐ-TP2 09D0040087 Nữ 831 Nguyễn Xiểm, Long Thạnh Mỹ, Q. 9 9

1122 Phạm Nguyễn Việt Trí 28.09.91 09CĐ-TP2 09D0040089 B Nhan Tây, Bình Hiệp, Mộc Hóa, Long An Mộc Hóa

1123 Tô Trần Thanh Trúc 27.11.91 09CĐ-TP2 09D0040092 Nữ 100/29 Đinh Tiên Hoàng, F. 1, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

1124 Đỗ Anh Tuấn 20.09.91 09CĐ-TP2 09D0040095 B ấp 2, X.Phú Lập, H.Tân Phú, Đồng Nai H.Tân Phú

1125 Nguyễn Đắc Tuân 06.04.91 09CĐ-TP2 09D0040096 B Hữu Ái, Giang Sơn, Gia Bình, Bắc Ninh Gia Bình

1126 Văn Minh Tuấn 15.08.91 09CĐ-TP2 09D0040098 B Xuân Thuận, Phú Xuân, Krông Năng, Đăk Lăk Krông Năng

1127 Phạm Thị Thanh Tuyền 15.05.91 09CĐ-TP2 09D0040101 Nữ B Hội An, Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

1128 Phạm Duy Vũ 19.02.90 09CĐ-TP2 09D0040104 B 53 Ng~.B.Khiêm,TT.Phan Rí Cử, Tuy Phong, Bình Thu Tuy Phong

1129 Phạm Đức Vũ 20.08.91 09CĐ-TP2 09D0040105 B tổ 2, khối 13, F.Tân Tiến, Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk Buôn Ma Thuột

1130 Chiêm Bích Yến 24.08.91 09CĐ-TP2 09D0040107 Nữ 94 Phạm Phú Thứ, F. 3, Q. 6 6

1131 Lê Tuấn Anh 01.09.91 09CĐ-TP3 09D0040147 B xóm 5, thôn 6A, X.Hòa An, H.Krông Păc, T. Đăk Lăk Krông Pắc

1132 Nguyễn Tuấn Anh 13.02.91 09CĐ-TP3 09D0040112 714/87 F. 25, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

1133 Vũ Trường Danh 26.06.91 09CĐ-TP3 09D0040113 B tổ 9, khu 4, TT.Ma Da Gui, H. Đạ Huoai, T. Lâm Đồng Đạ Huoai

1134 Phạm Văn Duẩn 08.04.88 09CĐ-TP3 09D0040114 B ấp 3, Bình Minh, Bù Đăng, Bình Phước Bù Đăng

1135 Nguyễn Duy 08.03.90 09CĐ-TP3 09D0040115 24/11 Trần Bình Trọng, F. 5, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

1136 Phạm Tiến Duy 02.11.91 09CĐ-TP3 09D0040116 B Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi Bình Sơn

1137 Bùi Phi Mã Đồng 16.05.90 09CĐ-TP3 09D0040117 B tổ 1 ấp 7, Xuân Tân, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

1138 Chao Thanh Hải 02.09.91 09CĐ-TP3 09D0040118 B 145/2 Phú Lập, Phú Bình, Tân Phú, Đồng Nai H.Tân Phú

1139 Bùi Thị Ngọc Hân 01.08.91 09CĐ-TP3 09D0040119 Nữ B tổ 63, ấp Hậu Cần, Quảng Thành, Châu Đức, BR-VT Châu Đức

1140 Đoàn Thị Hằng 09.05.90 09CĐ-TP3 09D0040120 Nữ B đội 2, Nhơn Hòa 1, Sơn Giang, Phước Long Phước Long

1141 Trần Thế Hào 29.04.91 09CĐ-TP3 09D0040121 551/31 Phạm Văn Chí, F. 7, Q. 6 6

1142 Nguyễn Duy Hưng 27.10.90 09CĐ-TP3 09D0040122 Yên Đồng, Yên Lạc, Vịnh Phúc Yên Lạc

1143 Lê Thế Huy 05.04.91 09CĐ-TP3 09D0040109 ấp phú Trung, Phú Hòa Đông, Củ Chi Củ Chi

1144 Lê Ngọc Huynh 05.05.90 09CĐ-TP3 09D0040123 B tổ 20, KP.5, Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận TP. Phan Thiết

1145 Nguyễn Hữu Khang 22.06.91 09CĐ-TP3 09D0040124 B KP6, F.Đô Vinh, TP.Phan Rang - Tháp Chàm TP. Phan Rang -Tháp Chàm

1146 Lý Dạ Lan 09.01.90 09CĐ-TP3 09D0040106 Nữ B Giò Gũi, Hộ Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận Ninh Hải

1147 Trần Quốc Lập 06.08.90 09CĐ-TP3 09D0040125 21/40 Vạn Kiếp, F. 3, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

1148 Hồ Ngọc Duy Lộc 20.11.91 09CĐ-TP3 09D0040111 B X. Pró, H. Đơn Dương, T.Lâm Đồng Đơn Dương

Page 167: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1149 Võ Tấn Lợi 05.03.91 09CĐ-TP3 09D0040126 B Phổ Văn, Đức Phổ, Quảng Ngãi Đức Phổ

1150 Hồ Xuân Long 15.11.90 09CĐ-TP3 09D0040127 B X.Mỹ Thắng, H.Phù Mỹ, T.Bình Định Phù Mỹ

1151 Hồng Thị Diễm My 26.12.91 09CĐ-TP3 09D0040045 Nữ B 09A đ. A Sanh, F. Hội Phú, TP. PleiKu, Gia Lai Pleiku

1152 Dương Trọng Nghĩa 04.11.91 09CĐ-TP3 09D0040128 B 43/2 Huỳnh Thúc Kháng, Bảo Lộc, Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

1153 Trần Văn Ninh 08.02.91 09CĐ-TP3 09D0040129 B Mai Động, Kim Động, Hưng Yên Kim Động

1154 Nguyễn Văn Phong 13.06.91 09CĐ-TP3 09D0040130 B thôn 4, Ea H'Leo, Ea H'Leo, Đăk Lăk Ea H'Leo

1155 Lê Hoàng Phước 11.04.91 09CĐ-TP3 09D0040131 B 298 tổ 8, Mỹ Phú, Mỹ Đức Đông, Cái Bè, Tiền Giang Cái Bè

1156 Lê Văn Hoàng Quân 12.08.91 09CĐ-TP3 09D0040054 776/44A2, Nguyễn Kiệm, F. 4, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

1157 Đinh Kiến Quốc 20.11.91 09CĐ-TP3 09D0040132 271/125/20 Quang Trung, F. 10, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1158 Nguyễn Trọng Quý 19.12.91 09CĐ-TP3 09D0040133 B X.Phước Minh, H. Dương Minh Châu, T. Tây Ninh Dương Minh Châu

1159 Hồ Đình Rin 06.04.91 09CĐ-TP3 09D0040134 B K.6A, TT.Lộc Thắng, Bảo Lâm, Lâm Đồng Bảo Lâm

1160 Vũ Ngọc Sơn 21.06.91 09CĐ-TP3 09D0040063 269 Nguyễn Ảnh Thủ, KP.6, F.Hiệp Thành, Q. 12 12

1161 Nguyễn Quốc Sủng 25.05.91 09CĐ-TP3 09D0040135 B đội 2, Kiên Ngãi, Bình Thành, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

1162 Trương Văn Tân 06.02.89 09CĐ-TP3 09D0040110 B Đức Minh, Đức Mil, Đăk Nông Đăk Mil

1163 Trần Minh Thành 18.11.89 09CĐ-TP3 09D0040073 B 69 Quang Trung, Phan Rí Cửa, Bình Thuận Tuy Phong

1164 Bùi Tá Minh Thảo 21.06.91 09CĐ-TP3 09D0040136 B tổ 17, F. Quảng phú, TP.Quảng Ngãi, T.Quảng Ngãi TP. Quảng Ngãi

1165 Đào Xuân Thiện 06.01.91 09CĐ-TP3 09D0040143 B thôn La Dày, X.Đa Mi, H.Hàm Thuận Bắc, T. Bình Thu Hàm Thuận Bắc

1166 Hồ Phú Thiện 22.12.91 09CĐ-TP3 09D0040137 278D Nam Kỳ Khởi Nghĩa, F. 8, Q. 3 3

1167 Mai Chí Thưởng 13.12.91 09CĐ-TP3 09D0040081 B An Hòa, An Thới, Mỏ Cày Nam, Bến Tre Mỏ Cày

1168 Trần Trung Tín 16.02.91 09CĐ-TP3 09D0040138 B Long Thạnh, Long Thuận, Hồng Ngự, Đồng Tháp Hồng Ngự

1169 Nguyễn Hữu Trí 04.08.90 09CĐ-TP3 09D0040139 B 11/33 Đào Duy Từ, Lộc Phát, Bảo Lộc, Lâm Đồng TX. Bảo Lộc

1170 Bùi Hoàng Triết 10.01.91 09CĐ-TP3 09D0040090 B KDC số 1, TDP.1, TT.Mộ Đức, Quảng Ngãi Mộ Đức

1171 Bùi Thọ Tuấn 16.11.91 09CĐ-TP3 09D0040140 B Lộc Châu 1, Tân Nghĩa, Di Linh. Lâm Đồng Di Linh

1172 Nguyễn Dương Tùng 15.11.91 09CĐ-TP3 09D0040099 B Vĩnh Bình, Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Định Phù Mỹ

1173 Nguyễn Văn Tuyền 22.11.90 09CĐ-TP3 09D0040141 B Đông Thanh, Tân Thanh, Lâm Hà, Lâm Đồng Lâm Hà

1174 Phan Văn Út 10.11.91 09CĐ-TP3 09D0040142 B X.Suối Cát, H. Cam Lâm, T. Khánh Hòa Cam Lâm

1175 Đỗ Minh Vũ 12.04.91 09CĐ-TP3 09D0040144 B X.Thạnh Mỹ, H. Đơn Dương, T. Lâm Đồng Đơn Dương

1176 Nguyễn Xuân Vương 07.12.90 09CĐ-TP3 09D0040145 B Me Pu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

1177 Huỳnh Thị Xuyên 13.11.91 09CĐ-TP3 09D0040146 Nữ B Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam

1178 Lê Quang Yên 23.02.91 09CĐ-TP3 09D0040108 256/8/3/36 Lạc Long Quân, F. 8, Q. Tân Bình Tân Bình

1179 Nguyễn Thanh An 12.05.91 09CĐ-TM1 09D0050001 tổ 1, ấp 5, X. Bình Mỹ, H. Củ Chi Củ Chi

Page 168: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1180 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 07.10.90 09CĐ-TM1 09D0050003 65/15F Dân Thắng 1, Tân Thới Nhì, Hóc Môn Hóc Môn

1181 Đỗ Việt Dũng 10.04.91 09CĐ-TM1 09D0050004 132/9 KP.4, Tân Mỹ, Tân Thuận Tây, Q. 7 7

1182 Đinh Hoàng Duy 05.03.91 09CĐ-TM1 09D0050007 B 11 tổ 1 KP.4B, TT.Dầu Tiếng, T.Bình Dương Dầu Tiếng

1183 Nguyễn Hữu Đại 10.02.91 09CĐ-TM1 09D0050009 ấp Gò Nỗi, X.An Nhơn Tây, H.Củ Chi Củ Chi

1184 Nguyễn Tất Đạt 25.10.91 09CĐ-TM1 09D0050010 B tổ 4, Khu 6, TT.Gia Ray, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

1185 Trương Công Được 06.12.89 09CĐ-TM1 09D0050012 B thôn 1, Tân Đà, Tân Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng Đức Trọng

1186 Lê Hoàng Phương Giang 12.05.91 09CĐ-TM1 09D0050013 B Ô1/174 KP.Rạch Sơn, Gò Dầu, Tây Ninh Gò Dầu

1187 Nguyễn Vũ Hải 04.08.90 09CĐ-TM1 09D0050019 B Thắng Thuận, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc

1188 Huỳnh Thế Hân 27.08.91 09CĐ-TM1 09D0050021 B Núi Đỏ, Bàu Sen, TX.Long Khánh, Đồng Nai TX. Long Khánh

1189 Kiều Ngọc Hiển 28.10.91 09CĐ-TM1 09D0050022 B KP.6, F.Thủ Hà, PR-TC, Ninh Thuận Phan Rang -Tháp Chàm

1190 Trần Quốc Hoàn 08.04.90 09CĐ-TM1 09D0050024 241/6A Nguyễn Bình, Phú Xuân, Nhà Bè Nhà Bè

1191 Nguyễn Thanh Hùng 22.09.91 09CĐ-TM1 09D0050025 30/6B Lê Đức Thọ, F. 16, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1192 Trần Hoàng Huy 15.12.91 09CĐ-TM1 09D0050028 238A Bạch Đằng, F. 24, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

1193 Dương Đình Trung Kiên 05.06.91 09CĐ-TM1 09D0050030 54/13 Bành Văn Trân, F. 7, Q. Tân Bình Tân Bình

1194 Trần Ngọc Lại 03.03.91 09CĐ-TM1 09D0050033 131/25 Hồng Lạc, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

1195 Ngô Vỹ Lân 09.12.91 09CĐ-TM1 09D0050034 130 Lầu 2, An Dương Vương, f. 9, Q. 5 5

1196 Trương Quang Lợi 09.09.91 09CĐ-TM1 09D0050037 B 57 Quang Trung, Cát Tân, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

1197 Lê Văn Mến 10.09.90 09CĐ-TM1 09D0050039 B ấp Phú Thiệp, Hòa Hiệp, Xuyên Mộc, BR-VT Xuyên Mộc

1198 Nguyễn Hoàng Minh 19.11.91 09CĐ-TM1 09D0050040 338-340 Lê Văn Quới, KP.11, Bình Hưng Hòa A, Bình Bình Tân

1199 Hoàng Quốc Nam 29.10.90 09CĐ-TM1 09D0050042 185A(72/20) Nguyễn Thị Nhỏ, F. 9, Q. Tân Bình Tân Bình

1200 Huỳnh Thanh Nam 15.10.91 09CĐ-TM1 09D0050043 34/42 Nguyễn Thị Thập, F.Bình Thuận, Q. 7 7

1201 Nguyễn Thành Nghĩa 28.08.91 09CĐ-TM1 09D0050046 489/24/16 Huỳnh Văn Bánh, F. 13, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

1202 Thái Đoàn Hữu Nhân 12.10.91 09CĐ-TM1 09D0050049 109/15D Nguyễn Văn Luông, F. 10, Q. 6 6

1203 Lê Nhật 20.04.89 09CĐ-TM1 09D0050051 B 3-2 TT.Đa Tẻh, H.Đa Tek, Lâm Đồng Đạ Tẻh

1204 Phạm Minh Phú 16.04.91 09CĐ-TM1 09D0050055 B khóm 6, TT.Hải Lăng, Hải Lăng, Quảng Trị Hải Lăng

1205 Lê Vũ Phương 05.12.91 09CĐ-TM1 09D0050058 Phú Hiệp, X.Phú Mỹ Hưng, H.Củ Chi Củ Chi

1206 Nguyễn Hoàng Quân 03.05.91 09CĐ-TM1 09D0050061 B Tân Phong, Tân Hội, Cai Lậy, Tiền Giang Cai Lậy

1207 Nguyễn Hữu Quốc 18.02.88 09CĐ-TM1 09D0050064 B 32, thôn 6, X.Đa Kia, H.Phước Long, Bình phước Phước Long

1208 Nguyễn Văn Sang 30.07.91 09CĐ-TM1 09D0050067 B tổ 19, Tân Tiến, Tân Phú, Tân Châu, Tây Ninh Tân Châu

1209 Hà Trọng Sơn 02.01.90 09CĐ-TM1 09D0050069 B Phú Hiệp, Tây Phú, Tây Sơn, Bình Định Tây Sơn

1210 Lê Minh Tâm 25.05.90 09CĐ-TM1 09D0050073 8/11 ấp 4 X.Đông Thạnh, H.Hóc Môn Hóc Môn

Page 169: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1211 Nguyễn Minh Thắng 26.11.91 09CĐ-TM1 09D0050076 B 24/4 ấp 1, An Thạnh, Bến Lức, Long An Bến Lức

1212 Đỗ Xuân Thạnh 12.06.90 09CĐ-TM1 09D0050078 B KP.Long Hài Bắc, TT.Sông Cầu, Sông Cầu, Phú Yên Sông Cầu

1213 Nguyễn Ngọc Từ Thanh 17.07.91 09CĐ-TM1 09D0050079 66K Nguyễn Lâm, F. 6, Q. 10 10

1214 Nguyễn Công Thư 08.01.90 09CĐ-TM1 09D0050082 B Lộc Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước Lộc Ninh

1215 Nguyễn Mạnh Tiến 28.09.91 09CĐ-TM1 09D0050085 B 482 Tân bình, Bình Minh, Trảng Bom, Đồng Nai Trảng Bom

1216 Nguyễn Văn Tình 00.00.91 09CĐ-TM1 09D0050087 B tổ 23 Long Phước, Long Khánh A, Hồng Ngự, Đồng Th Hồng Ngự

1217 Phạm Duy Toán 03.11.90 09CĐ-TM1 09D0050091 34 đ. 17 KP.5, F.Bình Chiểu, Thủ Đức Thủ Đức

1218 Huỳnh Minh Triết 01.07.91 09CĐ-TM1 09D0050094 203 Lô D CC Gò Dầu 1, F.Tân Quí, Q. Tân phú Tân Phú

1219 Nguyễn Phạm Trung 07.01.91 09CĐ-TM1 09D0050096 B 51 Phạm Ngọc Thạch, Phan Rí Cửa, Bình Thuận Tuy Phong

1220 Thái Đình Trung 03.05.91 09CĐ-TM1 09D0050097 B thôn 4, Phú Xuân, Krông Năng, Đăk Lăk Krông Năng

1221 Trần Văn Tùng 03.01.91 09CĐ-TM1 09D0050100 B Tân Long, Bù Nho, Phước Long, Bình Phước Phước Long

1222 Nguyễn Quang Vinh 16.01.91 09CĐ-TM1 09D0050103 B 86 tổ 2, ấp Phú Hợp A, Phú Bình, Tân Phú, Đồng Nai H.Tân Phú

1223 Hồ Đặng Vương 12.07.91 09CĐ-TM1 09D0050105 B 02B Tăng Bạch Hổ, PleiKu, Gia Lai Ayunpa

1224 Nguyễn Duy Anh 14.11.91 09CĐ-TM2 09D0050002 127/25/2A Cô Giang, F. 1, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

1225 Nguyễn Dương 06.09.91 09CĐ-TM2 09D0050005 24/11 Trần Bình Trọng, F. 5, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

1226 Nguyễn Ngọc Dương . .91 09CĐ-TM2 09D0050006 B TT.Thanh bình, Bù Đốp, Bình Phước Bù Đốp

1227 Ngô Văn Duy 29.08.91 09CĐ-TM2 09D0050008 606/108 đ 3/2, F. 14, Q. 10 10

1228 Nguyễn Duy Đông 17.11.90 09CĐ-TM2 09D0050011 B 21 Trần Quang Diệu, TT.Phú Phong, Tây Sơn, Bình Đị Tây Sơn

1229 Nguyễn Văn Giàu 12.01.90 09CĐ-TM2 09D0050014 70/55/20 Nguyễn Sỹ Sách, F. 15, Q. Tân Bình Tân Bình

1230 Nguyễn Duy Hải 11.02.91 09CĐ-TM2 09D0050017 62/5 tổ 2, KP.1, F. Đông Hưng Thuận, Q. 12 12

1231 Nguyễn Thiện Hải 08.03.91 09CĐ-TM2 09D0050018 B Mỹ Lợi, Mỹ Thạnh Tây, Đức Huệ, Long An Đức Huệ

1232 Trần Quang Hải 15.04.83 09CĐ-TM2 09D0050020 137 Huỳnh Thúc Kháng, tổ 20 Bình Hiên, Hải Châu,Đà Hải Châu

1233 Nguyễn Thanh Hòa 28.04.90 09CĐ-TM2 09D0050023 B tổ 13, Ninh Hiệp, Bàu Năng, Dương Minh Châu, Tây N Dương Minh Châu

1234 Trần Ngọc Hùng 21.06.91 09CĐ-TM2 09D0050026 B 23/12 Hồ Tùng Mậu, Buôn Ma Thuộc, Đăk Lăk Buôn Ma Thuột

1235 Nguyễn Trọng Huy 22.06.91 09CĐ-TM2 09D0050027 B Đông Lâm, Nhơn Lộc, An Nhơn, Bình Minh An Nhơn

1236 Trịnh Minh Huy 02.02.91 09CĐ-TM2 09D0050029 32/18/23 Ông Ích Khiêm, F. 14, Q. 11 11

1237 Võ Kin 26.03.90 09CĐ-TM2 09D0050032 B Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận Ninh Hải

1238 Lê Thanh Lời 26.02.91 09CĐ-TM2 09D0050035 ấp Cây Trắc, X.Phú Hòa Đông, H.Củ Chi Củ Chi

1239 Phạm Thành Lợi 20.09.91 09CĐ-TM2 09D0050036 1/6B Quang Trung, F. 12, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1240 Vũ Hoàng Long 05.07.88 09CĐ-TM2 09D0050038 B tổ 4, An Quý, Thanh An, Bình Long, Bình Phước Bình Long

1241 Bùi Thanh Nam 15.07.90 09CĐ-TM2 09D0050041 60/68 tổ 5 ấp 7, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn Hóc Môn

Page 170: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1242 Phạm Hồng Nam 10.05.91 09CĐ-TM2 09D0050044 170/117/6 Lạc Long Quân, F. 8, Q.Tân Bình Tân Bình

1243 Lê Tất Nghĩa 14.01.91 09CĐ-TM2 09D0050045 441/53/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm, F. 1, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1244 Cao Hoàng Thái Nhân 27.09.91 09CĐ-TM2 09D0050047 B KP.1, F.Tân An, TX.La Gi, Bình Thuận TX. LaGi

1245 Huỳnh Trọng Nhân 11.09.91 09CĐ-TM2 09D0050048 B 02 KP.5, TT.Bến Lức, Long An Bến Lức

1246 Bùi Thiện Phát 15.12.91 09CĐ-TM2 09D0050053 B 3/38 Ô2, Thủ Khoa Thừa, Thủ Thừa, Long An Thủ Thừa

1247 Đoàn Công Phụng 29.06.91 09CĐ-TM2 09D0050056 B Cát Tân, Phù Cát, Bình Định Phù Cát

1248 Nguyễn Công Phương 30.07.90 09CĐ-TM2 09D0050059 18/21 Phạm Văn Chiêu, F. 9, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1249 Ngô Phương Quang 11.10.91 09CĐ-TM2 09D0050062 93/3 Nguyễn Đình Chiểu, F. 4, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

1250 Phạm Duy Quang 09.12.91 09CĐ-TM2 09D0050063 29/39/9 Dân Tiến, F. 6, Q.Tân Bình Tân Bình

1251 Phạm Việt Quốc 25.12.91 09CĐ-TM2 09D0050065 B ấp Chánh, Đức Lập Thượng, Đức Hòa, Long An Đức Hòa

1252 Đường Ngọc Sơn 05.11.90 09CĐ-TM2 09D0050068 B khối 6A, TT.Nghén, Can Lộc, Hà Tỉnh Can Lộc

1253 Nguyễn Đức Tài 28.01.91 09CĐ-TM2 09D0050071 B 109 Đức Hòa, Thuận An, Đăk Mil, Đăk Nông Đăk Mil

1254 Phạm Hữu Tài 03.12.91 09CĐ-TM2 09D0050072 3/112 ấp Nam Thới, Thới Tam Thôn, Hóc Môn Hóc Môn

1255 Lê Văn Đồng Tâm 09.02.91 09CĐ-TM2 09D0050074 B Ô2/210 Thanh Hà, TT.Gò Dầu, Tây Ninh Gò Dầu

1256 Nguyễn Văn Thành 14.11.90 09CĐ-TM2 09D0050080 36/38 Lý Thường Kiệt, F. 8, Q. Tân Bình Tân Bình

1257 Đào Sỹ Thời 01.08.91 09CĐ-TM2 09D0050081 29 Tự Quyết, F.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú Tân Phú

1258 Trương Văn Thừa 28.02.90 09CĐ-TM2 09D0050083 B B13/194 Vàm Kinh, Bình An, Thủ Thừa, Long An Thủ Thừa

1259 Nguyễn Quốc Tín 12.09.91 09CĐ-TM2 09D0050086 B Hòa Cư, Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định An Nhơn

1260 Nguyễn Quốc Toản 24.11.91 09CĐ-TM2 09D0050089 241 Huỳnh Văn Bánh, F. 12, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

1261 Nguyễn Thanh Toàn 02.05.91 09CĐ-TM2 09D0050090 B K3Ô2-2/35A Thủ Khoa Thừa, Thủ Thừa, Long An Thủ Thừa

1262 Phạm Ngọc Trai 17.04.91 09CĐ-TM2 09D0050092 B 101 K.5 TT.Cần Đước, Cần Đước, Long An Cần Đước

1263 Đào Anh Trung 20.12.91 09CĐ-TM2 09D0050095 489A/23/120 Huỳnh Văn Bánh, F. 13, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

1264 Võ Xuân Trường 13.07.91 09CĐ-TM2 09D0050098 14/2C ấp 1, X.Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn Hóc Môn

1265 Nguyễn Thanh Tùng 11.08.91 09CĐ-TM2 09D0050099 B KP.15 Bình Quý, Phước Dân, Ninh Phước, Ninh Thuận Ninh Phước

1266 Hoàng Hiển Vĩ 17.10.90 09CĐ-TM2 09D0050101 32/18/23A Ông Ích Khiêm, F. 14, Q. 11 11

1267 Nguyễn Tuấn Vũ 28.06.91 09CĐ-TM2 09D0050104 B 175A Ng~.D.Chiểu, Lộc Phát, Bảo Lộc, Lâm Đồng TX.. Bảo Lộc

1268 Nguyễn Văn An 14.02.90 09CĐ-TM3 09D0050108 B 67 tổ 2 ấp Phú Lợi, Phú An, Phú Tàu, An Giang Phú Tân

1269 Ngô Gia Bảo 09.01.91 09CĐ-TM3 09D0050110 B Phú Hữu, Phú Tâm, Châu Thành, Sóc Trăng Châu Thành

1270 Phạm Minh Chí 03.10.91 09CĐ-TM3 09D0050112 B Ấp Tân Phước, Tân Thanh, Giồng Trôm, Bến Tre Giồng Trôm

1271 Trần Ngọc Hà 19.02.90 09CĐ-TM3 09D0050015 B xóm 8, thôn 6, Lộc An, Bảo Lâm, Lâm Đồng Bảo Lâm

1272 Chu Văn Hải 10.04.90 09CĐ-TM3 09D0050016 B đội 3, thôn 10/3 X.Ea Bông, H. Krông Ana, T.Đăk Lăk Krông Ana

Page 171: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1273 Lê Văn Hải 06.10.91 09CĐ-TM3 09D0050118 B 222 xóm 6, Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong

1274 Lâm Thị Hoa 02.03.91 09CĐ-TM3 09D0050120 Nữ B An Tây, Nghĩa Thắng, Tư nghĩa, Quảng Ngãi Tư Nghĩa

1275 Nguyễn Kim Nhật Hoàng 11.04.91 09CĐ-TM3 09D0050122 B ấp 2 Long An, Long Thành, Đồng Nai Long Thành

1276 Nguyễn Khoa Huân 20.03.91 09CĐ-TM3 09D0050124 2805/63/6 Phạm Thế Hiển, F. 7, Q. 8 8

1277 Dương Nhật Huy 10.03.88 09CĐ-TM3 09D0050126 B 244 thôn 2, Ea Hu, Cư Kuin, Đăk Lăk Krông Ana

1278 Nguyễn Xuân Huy 24.11.90 09CĐ-TM3 08D0050105 83/23H Hòa Hưng, F. 12, Q. 10 10

1279 Huỳnh Trung Khôi 16.03.91 09CĐ-TM3 09D0050128 B tổ 18 Phước Kế, Phước Lâm, Cần Giuộc, Kong An Cần Giuộc

1280 Huỳnh Ngọc Kim 06.03.91 09CĐ-TM3 09D0050031 Nữ 32/53/41/17 Huỳnh Văn Chính, F.Phú Trung, Q. Tân Ph Tân Phú

1281 Cao Nguyễn Thanh Lộc 18.09.91 09CĐ-TM3 09D0050132 D2, CX. Phú Lâm B, F. 13, Q. 6 6

1282 Thượng Văn Lợi 06.12.86 09CĐ-TM3 09D0050134 B Mỹ Hòa, Mỹ Thành, Châu Thành, Bến Tre Châu Thành

1283 Hoàng Đức Long 28.12.89 09CĐ-TM3 09D0050136 B thôn Ia Pinh, X. Ia Ly, H. Chư Păh, T.Gia Lai Chư Păh

1284 Châu Nguyễn Minh Lực 27.03.91 09CĐ-TM3 09D0050138 B F.Đạo Long, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh ThuậnTP. Phan Rang -Tháp Chàm

1285 Nguyễn Nhật Minh 05.04.91 09CĐ-TM3 09D0050140 69/3A ấp Vạn Hạnh, X. Trung Chánh, H. Hóc Môn Hóc Môn

1286 Nguyễn Trần Trung Nghĩa 29.04.89 09CĐ-TM3 09D0050142 487F Đỗ Đức Dục, F.Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú Tân Phú

1287 Huỳnh Chí Nguyễn 08.11.87 09CĐ-TM3 09D0050106 B Cái Hàng, Tân hưng, Đông, Cái Nước, Cà Mau Cái Nước

1288 Võ Thế Nhân 27.09.89 09CĐ-TM3 09D0050144 B thôn 3, Đạ Oai, Đa Huoai, Lâm Đồng Đạ Huoai

1289 Nguyễn Hồng Nhật 20.10.91 09CĐ-TM3 09D0050052 B thôn Đức Lệ B, Đức Minh, Đak Mil, Đak Nông Đăk Mil

1290 Ngô Thế Phong 22.07.91 09CĐ-TM3 09D0050054 245/28A Nơ Trang Long, F. 11, Bình Thạnh Bình Thạnh

1291 Nguyễn Hoài Phong 19.08.91 09CĐ-TM3 09D0050146 B Long An A, Long Phú, Tân Châu, An Giang Tân Châu

1292 Lữ Ngọc Phước 06.08.91 09CĐ-TM3 09D0050057 B ấp 3, Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An Thủ Thừa

1293 Đặng Minh Quân 13.11.91 09CĐ-TM3 09D0050060 210/5 Cô Giang, F. Cô Giang, Q. 1 1

1294 Trần Đình Quân 23.09.91 09CĐ-TM3 09D0050148 B Cảnh Dương, Quảng Trạch, Quảng Bình Quảng Trạch

1295 Nguyễn Quốc Quỳnh 29.01.91 09CĐ-TM3 09D0050066 21/8 Thống Nhất, F. 13, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1296 Lê Huỳnh Tài 02.02.91 09CĐ-TM3 09D0050070 33/57 Nguyễn Đình Chính, F. 15, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

1297 Mai Thế Tân 16.01.90 09CĐ-TM3 09D0050075 B thôn 4, Ia Blang, Chư Sê, Gia Lai Chư Sê

1298 Phạm Quốc Thái 19.12.91 09CĐ-TM3 09D0050154 B 19/10B ấp Long Khương, Long Thành Nam, Hòa Thành Hòa Thành

1299 Võ Trang Thu 17.04.91 09CĐ-TM3 09D0050158 B Gia An, Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

1300 Lê Văn Thuận 17.07.91 09CĐ-TM3 09D0050084 B 293 tổ 7, Tân Đức, Minh Tân, Dầu Tiếng, Bình Dương Dầu Tiếng

1301 Nguyễn Kiến Thức 16.01.91 09CĐ-TM3 09D0050160 B 51/8 ấp Đông, TT.Vĩnh Bình, Gò Công Tây, Tiền Giang Gò Công Tây

1302 Lý Thanh Toàn 25.03.90 09CĐ-TM3 09D0050162 344/2 Đất Mới, F. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân Bình Tân

1303 Nguyễn Anh Toàn 28.10.91 09CĐ-TM3 09D0050088 B K,4, F.1, TX. Bảo Lộc, T.Lâm Đồng TX.Bảo Lộc

Page 172: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1304 Nguyễn Hoàng Minh Trí 17.10.91 09CĐ-TM3 09D0050093 185 Lê Quang Sung, F. 6, Q. 6 6

1305 Nguyễn Hoàng Trung 10.05.91 09CĐ-TM3 09D0050164 B Suối Thông B1, Đạ Ròn, Đơn Dương, Lâm Đồng Đơn Dương

1306 Nguyễn Quốc Tuấn 23.12.89 09CĐ-TM3 09D0050166 30/9A Bến Phú Định, F. 16, Q. 8 8

1307 Trần Huỳnh Hoàng Tuyền 25.01.91 09CĐ-TM3 09D0050168 B 37/1 khóm 4, TT.Hòa Thành, Tây Ninh Hòa Thành

1308 Vương Phước Vĩ 13.03.91 09CĐ-TM3 09D0050170 127/41 Âu Cơ, F. 14, Q. 11 11

1309 Hoàng Lê Quốc Việt 02.04.90 09CĐ-TM3 09D0050102 2612 Lạc Long Quân, F. 11, Q. Tân Bình Tân Bình

1310 Nguyễn Anh Vũ 02.01.91 09CĐ-TM3 09D0050174 42/60/20 Hồ Đắc Di, F. Tây Thạnh, Q. Tân Phú Tân Phú

1311 Nguyễn Ngọc Thắng 23.11.88 09CĐ-TM3 09D0050077 B Tổ F. Yên Thế, TP.PleiKu, Gia Lai Pleiku

1312 Lưu Đình An 24.06.90 09CĐ-TM4 09D0050107 B Khê Thương, Ninh Xuân, Hoa lư, Ninh Bình Hoa Lư

1313 Lê Hoàng Anh 15.11.90 09CĐ-TM4 09D0050109 B Hạp Phú, Tô Hạp, Khánh Sơn, Khánh Hòa Khánh Sơn

1314 Vũ Xuân Chánh 10.07.91 09CĐ-TM4 09D0050111 132M/1 KP.1, F. Trung Mỹ Tây, Q. 12 12

1315 Trần Tấn Đạt 27.07.91 09CĐ-TM4 09D0050113 B 111/A Tam Bung, Phú Cường, Định Quán, Đồng Nai Định Quán

1316 Hồ Hữu Điền 09.06.91 09CĐ-TM4 09D0050114 B 791 An Thuận, An Thủy, Ba Tri, Bến Tre Ba Tri

1317 Lê Văn Điệp 12.01.90 09CĐ-TM4 09D0050115 B Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

1318 Bùi Văn Đình 15.12.89 09CĐ-TM4 09D0050116 B thôn 10, Ea H Mlay, Ma Đrăk, Đăk Lăk M'Đrăk

1319 Lã Minh Đức 23.08.91 09CĐ-TM4 09D0050117 253 Nguyễn Duy Dương, F. 4, Q. 10 10

1320 Lương Gia Hào 22.05.91 09CĐ-TM4 09D0050119 83 đ. 100 Bình Thới, F. 14, Q. 11 11

1321 Bùi Minh Hoàng 11.06.90 09CĐ-TM4 09D0050121 B tổ 2, Trung Sơn, Xuân Trường, Xuân Lộc, Đồng Nai Xuân Lộc

1322 Phạm Thái Hoàng 13.10.90 09CĐ-TM4 09D0050123 B 1245/1E X.Phú Cường, H.Định Quán, T.Đồng Nai Định Quán

1323 Nguyễn Thanh Hưởng 02.07.89 09CĐ-TM4 09D0050125 B xóm 2, thôn 3, Đức Phú, H. Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

1324 Trần Nguyễn Khánh 09.01.91 09CĐ-TM4 09D0050127 22/3 Tân Hóa, F. 1, Q. 11 11

1325 Hoàng Thanh Lâm 23.01.91 09CĐ-TM4 09D0050129 602/47D Điện Biên Phủ, F.22, Bình Thạnh Bình Thạnh

1326 Nguyễn Thanh Liêm 20.08.90 09CĐ-TM4 09D0050131 B thôn 4, Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh

1327 Phạm Đình Lợi 30.06.91 09CĐ-TM4 09D0050133 40/10 ấp 4, X. Phạm Văn Hai, H.Bình Chánh Bình Chánh

1328 Đào Duy Long 10.12.91 09CĐ-TM4 09D0050135 B Hoài Thanh, Hoài Nơn, Bình Định Hoài Nhơn

1329 Nguyễn Thành Luân 05.05.91 09CĐ-TM4 09D0050137 B Cam Lợi, Cam Ranh, Khánh Hòa TX. Cam Ranh

1330 Đặng Xuân Minh 27.10.91 09CĐ-TM4 09D0050139 B Đức Thành, Đức Mạnh, Đăk Mil, Đăk Nông Đăk Mil

1331 Ngô Văn Mỹ 24.08.90 09CĐ-TM4 09D0050141 B Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định Hoài Nhơn

1332 Lê Thanh Nguyên 01.03.91 09CĐ-TM4 09D0050143 B Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận TP. Phan Thiết

1333 Nguyễn Lê Minh Nhật 10.11.91 09CĐ-TM4 09D0050145 102 Hiền Vương, F. Phú Thạnh, Q. Tân Phú Tân Phú

1334 Ngô Duy Phương 29.04.91 09CĐ-TM4 09D0050147 B X. Thanh An, H. Bình Long, T. Bình Phước Bình Long

Page 173: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1335 Võ Anh Quốc 18.11.90 09CĐ-TM4 09D0050149 125/2D Lê Lợi, F. 3, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1336 Phạm Nguyễn Tân Rin 13.08.91 09CĐ-TM4 09D0050150 14/80 Quang Trung, F. 10, Q. Gò Vấp Gò Vấp

1337 Phạm Thế Song 24.01.91 09CĐ-TM4 09D0050151 B Tổ 6, F.Yên Thế, TP.Pleiku, Gia Lai TP. Pleiku

1338 Nguyễn Đức Tài 03.09.90 09CĐ-TM4 09D0050152 B 01/44 KP.1, TT.Châu Thành, Tây Ninh Châu Thành

1339 Nguyễn Minh Tân 02.02.91 09CĐ-TM4 09D0050153 B Đức Hòa Thượng, Đức Hòa, Long An Đức Hoà

1340 Phan Văn Thành 25.05.91 09CĐ-TM4 09D0050155 B Tân An, Hải An, Hải Lăng, Quảng Trị Hải Lăng

1341 Nguyễn Viết Thông 26.09.91 09CĐ-TM4 09D0050157 ấp Canh Lý, X.Nhuận Đức, H.Củ Chi Củ Chi

1342 Vy Thư 16.01.91 09CĐ-TM4 09D0050159 B Hành Trung, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi Nghĩa Hành

1343 Trần Văn Thức 10.11.91 09CĐ-TM4 09D0050161 479/9113 HL.2, F. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân Bình Tân

1344 Nguyễn Minh Trí 08.02.91 09CĐ-TM4 09D0050163 B 903B, đ. 908, Xuân Hòa, Long Khánh, Đồng Nai TX. Long Khánh

1345 Vũ Đức Trung 15.02.91 09CĐ-TM4 09D0050165 26/12 ấp 7, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn Hóc Môn

1346 Trần Đức Tuấn 08.05.91 09CĐ-TM4 09D0050167 KC 52/10 KP.3, Tân Thuận Tây, Q. 7 7

1347 Cao Bá Vị 03.12.90 09CĐ-TM4 09D0050169 B Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam

1348 Trương Quang Việt 28.02.89 09CĐ-TM4 09D0050171 B thôn 1 X.Ea BHốk, H. Cư Kuin, T. Đăk Lăk Cư Kuin

1349 Trần Văn Vinh 01.10.90 09CĐ-TM4 09D0050172 122B (1009/15) Lò Gốm, F. 7, Q. 6 6

1350 Trần Văn Vô 24.04.91 09CĐ-TM4 09D0050173 B X. Thạnh Phước, H. Bình Đại, T.Bến Tre Giồng Trôm

1351 Nguyễn Thanh Vũ 24.04.91 09CĐ-TM4 09D0050130 B 360/24 Hòa Thuận 2, Trường Bình, Cần Giuộc, Long A Cần Giuộc

1352 Trần Thị Thu Thoa 10.08.90 09CĐ-TM4 09D0050156 Nữ B Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh

1 Trần Kim Đức 23.06.89 08LT-ĐT 08E0060001 68 đường 702 Hồng Bàng, F. 1, Q. 11 11

2 Hoàng Văn Hưng 27.04.87 08LT-ĐT 08E0060002 thôn 5B X. An Nhơn, H. Đạ Tẻh, T. Lâm Đồng Đạ Tẻh

3 Trần Cẩm Hùng 29.08.88 08LT-ĐT 08E0060003 173/15/3 Khuông Việt, F. Phú Trung, Q. Tân Phú Tân Phú

4 Châu Võ Minh Huy 06.11.89 08LT-ĐT 08E0060004 40/4 Lương Minh Nguyệt, F. Tân Thới Hòa, Q. Tân Phú Tân Phú

5 Phạm Minh Nhựt 30.08.88 08LT-ĐT 08E0060005 562/10 Ấp Bình An, Thị Trấn Chợ Lách, T. Bến Tre Chợ Lách

6 Võ Việt Thanh Phong 03.12.89 08LT-ĐT 08E0060006 F3/22H ấp 6, X. Vĩnh Lộc A. H. Bình Chánh Bình Chánh

7 Lê Thành Tài 18.02.86 08LT-ĐT 08E0060007 019/GC, X. Mỹ Chánh, H. Ba Tri, T. Bến Tre Ba Tri

8 Lê Văn Tài 01.08.86 08LT-ĐT 08E0060008 20 ấp An Thị, X. Mỹ Tịnh An, H. Chợ Gạo, T. Tiền Gia Chợ Gạo

9 Nguyễn Ngọc Tài 26.08.86 08LT-ĐT 08E0060009 Phương Lâm, X. Đan Phượng, H. Lâm Hà, T. Lâm Đồn Lâm Hà

10 Nguyễn Thế Tài 29.09.75 08LT-ĐT 08E0060010 59 đường 41 Phú Định, F. 16, Q. 8 8

11 Dương Duy Tân 24.09.89 08LT-ĐT 08E0060011 132/24 Trịnh Đình Trọng, F. Phú Trung, Q. Tân Phú Tân Phú

12 Nguyễn Nhật Thành 22.09.88 08LT-ĐT 08E0060012 186/2E Tân Thới 3, X. Tân Hiệp, H. Hóc Môn Hóc Môn

13 Nguyễn Quang Thanh 27.01.84 08LT-ĐT 08E0060013 D13/11 ấp 4, X. Vĩnh Lộc A, H. Bình Chánh Bình Chánh

Page 174: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

14 Lê Đặng Thìn 03.11.88 08LT-ĐT 08E0060014 Tân Lập, X. Cam Thành Bắc, Cam Ranh, T. Khánh Hòa Cam Ranh

15 Phan Trọng Thuật 17.06.86 08LT-ĐT 08E0060015 B Phong Niên, X. Hòa Thắng, H. Phú Hòa, T. Phú Yên Phú Hòa

16 Nguyễn Trung Trực 26.09.87 08LT-ĐT 08E0060017 457 Thuận Điền, X. An Hiệp, H. Châu Thành, T. Bến T Châu Thành

17 Lê Viết Trung 12.05.83 08LT-ĐT 08E0060018 khối 6, TT. Phước An, H. Krông Păc, T. Đăk Lăk Krông Păc

18 Lê Quang Tú 09.02.88 08LT-ĐT 08E0060019 383/2 khóm 8, khu 9, TT.Tân Phú, H. Tân Phú, T. Đồng H.Tân Phú

19 Hồ Thanh Tùng 27.02.89 08LT-ĐT 08E0060020 536/15/4 Lê Văn Sỹ, F. 11, Q. Phú Nhuận Phú Nhuận

20 Trịnh Quốc Vi 17.08.85 08LT-ĐT 08E0060021 825 đường 3 tháng 2 , F. 7, Q. 11 11

21 Trần Xuân Vỹ 30.05.89 08LT-ĐT 08E0060022 384/13/1 Lý Thái Tổ, F. 10, Q. 10 10

22 Hồ Thành Công 02.09.87 08LT-Đ 08E0010001 219B/7 ấp 2, X. An Phú Tây. H. Bình Chánh Bình Chánh

23 Phạm Văn Đại 27.05.88 08LT-Đ 08E0010002 ấp 3, X. Phước Sơn, H. Bù Đăng, T. Bình Phước Bù Đăng

24 Nguyễn Văn Đăng 08.06.87 08LT-Đ 08E0010003 Châu Thành

25 Nguyễn An Định 12.03.77 08LT-Đ 08E0010004 số 2, tổ 57 KV.11, F. Hải Cảng, TP. Qui Nhơn TP.Quy Nhơn

26 Văn Bá Đức 17.12.88 08LT-Đ 08E0010005 ấp Bàu Tre 1, X. Tân An Hội, H. Củ Chi Củ Chi

27 Trần Trung Hải 29.10.86 08LT-Đ 08E0010006 121/4 Ấp Bạch Lâm, X. Gia Tân 2, H. Thống Nhất, T. Thống Nhất

28 Trần Văn Hùng 10.02.86 08LT-Đ 08E0010008 B thôn Cẩm Đồng, X. Điện phong, H. Điện Bàn, T. Quản Điện Bàn

29 Phạm Minh Huy 22.11.87 08LT-Đ 08E0010009 618/17 CMT.8, F. 11, Q.3 3

30 Nguyễn Hoàng Khải 05.02.88 08LT-Đ 08E0010010 ấp Tân Bình, X. Hòa Khánh Tây, H. Đức Hòa, T. Long Đức Hòa

31 Nguyễn Duy Linh 02.01.88 08LT-Đ 08E0010011 đội 2, TT. Lạc Tánh, H. Tánh Linh, T. Bình Thuận Tánh Linh

32 Nguyễn Văn Lợi 16.12.86 08LT-Đ 08E0010012 ấp 4, X. Mỹ Quý Tây, H. Đức Huệ, T. Long An Đức Huệ

33 Lê Thành Long 19.08.89 08LT-Đ 08E0010013 215 ấp 7, X. Xuân Thới Thượng, H. Hóc Môn Hóc Môn

34 Đinh Văn Mẫn 20.08.87 08LT-Đ 08E0010014 B 782 tổ 16 ấp Phú Lợi, X. Phú Lâm, H. Phú Tân, T. An Phú Tân

35 Lâm Tấn Mạnh 15.01.88 08LT-Đ 08E0010015 Ô1/145 KP. Rạch Sơn, Thị trấn Gò Dầu, T. Tây Ninh Gò Dầu

36 Lê Xuân Mão 25.06.87 08LT-Đ 08E0010016 Vạn Hạnh, Phú Mỹ, Tân Thành, T. BR-VT Tân Thành

37 Lê Thành Sơn 03.11.86 08LT-Đ 08E0010017 B 42A2 Tôn Thất Thuyết, Bình Khánh, Long Xuyên, T. A TP.Long Xuyên

38 Nguyễn Thành Sơn 20.06.83 08LT-Đ 08E0010018 B thôn Lập Đức, X. Tân Lập, H.Hàm Thuận Nam, T. Bình Hàm Thuận Nam

39 Nguyễn Ngọc Thạch . .87 08LT-Đ 08E0010019 tổ 18 Suối Cao B, Phước Đông, H. Gò Dầu, T. Tây Nin Gò Dầu

40 Nguyễn Hoài Thanh 09.10.87 08LT-Đ 08E0010020 tổ 4, X. Phước Hòa, H. Phước Hiệp, H. Củ Chi Củ Chi

41 Lê Trung Tình 28.03.86 08LT-Đ 08E0010023 45/68 Bình Tiên, F. 7, Q. 6 6

42 Lê Văn Tình 22.01.89 08LT-Đ 08E0010024 688/93/3 TK-TQ, F. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân Bình Tân

43 Nguyễn Hữu Trí 21.11.88 08LT-Đ 08E0010025 68 Bà Triệu, F. 2, TP. Cao Lãnh, T. Đồng Tháp TP.Cao Lãnh

44 Võ Kim Trọng 25.03.88 08LT-Đ 08E0010026 34 KP.7 tổ 147, F. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân Bình Tân

0C9/52 KP.3, TT. Châu Thành, T. Tây Ninh

Page 175: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

45 Phan Thanh Trung . .87 08LT-Đ 08E0010027 ấp 7, X. Thanh Phú, H. Bến Lức, T. Long An Bến Lức

46 Lê Châu Phương Tú 23.10.88 08LT-Đ 08E0010028 252A tổ 5, Ấp Hội Thạnh, X. Trung An, H. Củ Chi Củ Chi

47 Lê Ngọc Tuấn 09.10.88 08LT-Đ 08E0010029 130/7 ấp Tân Hòa, X. Tân Long, H. Mang Thít, T. Vĩnh Mang Thít

48 Nguyễn Công Danh 15.06.87 08LT-CK 08E0020002 tổ 1 ấp Phước Hòa, X. Phước Hiệp, H. Củ Chi Củ Chi

49 Phạm Văn Dưng 14.10.88 08LT-CK 08E0020003 ấp Đông Trị. X. Thành An, H. Mỏ Cày, T. Bến Tre Mỏ Cày

50 Văn Chí Dũng 20.02.84 08LT-CK 08E0020004 53/51 Lê Hồng Phong, F. 7, TP. Vũng Tàu, T. BR-VT TP. Vũng Tàu

51 Trần Quốc Dương 15.07.89 08LT-CK 08E0020005 525 An Phú, X. An Long, H. Tam Nông, T. Đồng Tháp Tam Nông

52 Kỳ Võ Thanh Đại 21.07.89 08LT-CK 08E0020006 62/113/15 Lý Chính Thắng, F. 8, Q. 3 3

53 Nguyễn Ngọc Hảo 06.02.82 08LT-CK 08E0020007 xóm 1, Trung Hiệp, X. Mỹ Chánh Tây, H. Phù Mỹ, T. B Phù Mỹ

54 Nguyễn Văn Hiều 27.10.88 08LT-CK 08E0020008 18/17/20 KP.5, TMT 2A, F. Trung Mỹ Tây, Q. 12 12

55 Nguyễn Đức Hòa 11.07.87 08LT-CK 08E0020009 B xóm 9 (Nam), X. Diễn Trường, H. Diễn Châu, T. Nghệ Diễn Châu

56 Lê Xuân Huân 10.06.88 08LT-CK 08E0020010 X. Yên Hùng, H. Yên Định, T. Thanh Hóa Yên Định

57 Hà Quốc Khánh 10.04.87 08LT-CK 08E0020011 Khê Thủy, X. Tịnh Khê, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi Sơn Tịnh

58 Nguyễn Hùng Lĩnh 16.07.83 08LT-CK 08E0020012 B đội 6, Hưng Nghĩa, X.Phước Nghĩa, H.Tuy Phước, T.Bì Tuy Phước

59 Nguyễn Đình Mân 20.05.82 08LT-CK 08E0020014 Tân Tiến, X. Cư Huê, H. Ea Kar, T. Đăk Lăk Ea Kar

60 Nguyễn Trọng Nghĩa 23.02.88 08LT-CK 08E0020015 15D tổ 54 KP.3, F. Trung Mỹ Tây, Q. 12 12

61 Văn Viết Tân Phong 07.02.88 08LT-CK 08E0020016 Liên Lộc, X. Xà Bang, H. Châu Đức, T. BR-VT Châu Đức

62 Đặng Duy Phương 24.08.89 08LT-CK 08E0020017 48/1B QL.1A, KP.7, F. Tân Thới Nhất, Q. 12 12

63 Nguyễn Công Quyền 18.11.88 08LT-CK 08E0020018 662 QL.1A, KP.6, F. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân Bình Tân

64 Nguyễn Minh Tâm 25.03.88 08LT-CK 08E0020020 Bình Hòa Long, Bình Nhì, H. Gò Công Tây, T. Tiền Gi Gò Công Tây

65 Trần Đức Thắng 08.05.85 08LT-CK 08E0020021 Ấp 4, X. Đắk Lua, H. Tân Phú, T. Đồng Nai H.Tân Phú

66 Trần Ngọc Thanh 28.11.87 08LT-CK 08E0020022 tổ 74, thôn Quảng Long, X. Kim Long, H. Châu Đức, Châu Đức

67 Đoàn Lộc Duy Trường 30.08.87 08LT-CK 08E0020023 08 Hai Bà Trưng, KP.3, F. 1, Bảo Lộc, T. Lâm Đồng TX.Bảo Lộc

68 Hoàng Trường 12.10.84 08LT-CK 08E0020024 Tổ 6, ấp 11A, X. Lộc Thiện, H. Lộc Ninh, T. Bình Phướ Lộc Ninh

69 Nguyễn Hồ Anh Tuấn 12.10.87 08LT-CK 08E0020025 ấp 6, X. Lương Hòa, H. Bến Lức, T. Long An Bến Lức

70 Phan Châu Tuấn 02.10.89 08LT-CK 08E0020026 1701 Hồng Lạc, F. 10, Q. Tân Bình Tân Bình

71 Phạm Văn Tuệ 28.12.85 08LT-CK 08E0020027 B Thanh Đàm, X. Phú Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Phú Vang

72 Nguyễn Nhân Vĩ 06.08.89 08LT-CK 08E0020029 3/72B ấp Đình, tổ 10, X. Tân Xuân, H. Hóc Môn Hóc Môn

73 Nguyễn Thanh Bình 25.09.88 08LT-Ô 08E0030001 ấp xóm Tựu, X. Kiểng Phước, H. Gò Công Đông, T. Ti Gò Công Đông

74 Lê Minh Duy . .87 08LT-Ô 08E0030002 ấp 4, Tân Phước, H.Gò Công Đông, T.Tiền Giang Gò Công Đông

75 Nguyễn Văn Hạnh 00.09.86 08LT-Ô 08E0030003 tổ 5, ấp 3, X.Suối Dây, H. Tân Châu, T. Tây Ninh Tân Châu

Page 176: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

76 Lại Văn Hiệp 04.04.86 08LT-Ô 08E0030004 B 141/03 Hồng Tiến, X.Hồng Thuận, H. Giao Thủy, T.N Giao Thủy

77 Âu Lê Minh Hiếu 01.01.88 08LT-Ô 08E0030005 38/1 Trần Hưng Đạo, F. 6, TP.Mỹ Tho, T. Tiền Giang TP.Mỹ Tho

78 Ngô Văn Hiếu 07.04.84 08LT-Ô 08E0030006 116/33/9 Tô Hiến Thành, F. 15, Q. 10 12

79 Đoàn Phi Hoàng 10.07.85 08LT-Ô 08E0030007 thôn 9, 137/1 Ng~Thái Bình, Hòa Thắng, Buôn Ma Thu TP.Buôn Ma Thuột

80 Trịnh Văn Hoanh 11.01.88 08LT-Ô 08E0030008 390/65/43 QL 1A, KP.3, F. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tâ Bình Tân

81 Trần Quốc Khánh 31.08.88 08LT-Ô 08E0030009 332/121A Nguyễn Thái Sơn, F. 5, Q. Gò Vấp Gò Vấp

82 Phạm Văn Khoa 20.01.88 08LT-Ô 08E0030010 ấp 4, X. An Hóa, H. Châu Thành, T. Bến Tre Châu Thành

83 Trần Thanh Thái Kiệt 01.10.87 08LT-Ô 07E0030019 A7/1 KP.1 TT.Tân Túc, H. Bình Chánh Bình Chánh

84 Châu Thành Lắm 09.02.87 08LT-Ô 08E0030011 tổ 5, ấp 5, X.Minh Hưng, H. Chơn Thành, T. Bình Phướ Chơn Thành

85 Võ Thanh Lâm 26.02.85 08LT-Ô 08E0030012 B416/12A Đoàn Văn Bơ, F. 18, Q. 4 4

86 Lê Thanh Lợi 20.02.85 08LT-Ô 08E0030013 xóm 3, X. Hòa Minh, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận Tuy Phong

87 Đặng Kim Long 01.06.88 08LT-Ô 08E0030014 X. Bình Phục Nhứt, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang Chợ Gạo

88 Diệp Nguyên Luân 20.11.89 08LT-Ô 08E0030015 25/25/12 Đội Cung, F. 11, Q. 11 11

89 Nguyễn Thành Luân 18.02.89 08LT-Ô 08E0030016 336/5A Nguyễn Duy, F. 15, Q. 8 8

90 Lý Hoàng Nam 05.08.89 08LT-Ô 08E0030017 8/5E KP.2, F. Tân Thuận Đông, Q. 7 7

91 Nguyễn Hữu Nghĩa 26.09.88 08LT-Ô 08E0030018 869 ấp Quảng Biên, X. Quảng Tiến, H. Trảng Bon, T. Trảng Bom

92 Nguyễn Trường Nhật 08.07.88 08LT-Ô 08E0030019 102/1B ấp Tây Lân, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn Hóc Môn

93 Vũ Ngọc Ninh 14.08.87 08LT-Ô 08E0030020 357/T Phúc Nhạc 2, Gia Tân 3, Thống Nhất, Đồng Nai Thống Nhất

94 Trần Vĩ Phát 02.11.89 08LT-Ô 08E0030021 241/80 Lãnh Binh Thăng, F. 12, Q. 11 11

95 Vũ Văn Phú 19.11.88 08LT-Ô 08E0030022 ấp 1, X. Sông Nhạn, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai Cẩm Mỹ

96 Nguyễn Thanh Tâm 30.06.87 08LT-Ô 08E0030023 30/2 Chánh Tây, X. Tân Chánh Hiệp, H. Hóc Môn Hóc Môn

97 Nguyễn Văn Tấn 05.10.88 08LT-Ô 08E0030024 tổ 11, KP.4, Thị trấn Dương Minh Châu, T. Tây Ninh Dương Minh Châu

98 Đoàn Hữu Đức Thạnh 09.09.87 08LT-Ô 08E0030025 thôn 1, X.Long Bình, H.Phước Long, T. Bình Phước Phước Long

99 Võ Minh Thế 29.06.83 08LT-Ô 08E0030026 ấp 2, Bình Tiền 2, X. Đức Hòa Hạ, H. Đức Hòa, T. Lon Đức Hòa

100 Phan Đình Trung 03.09.87 08LT-Ô 08E0030027 46/12 hẻm 46 KP.6, QL.20, H. Đức Trọng, T. Lâm Đồn Đức Trọng

101 Huỳnh Thanh Vương 26.10.88 08LT-Ô 08E0030029 KDC số 12, Đại An Đông 2, Hành Thuận, Nghĩa Hành, Tư Nghĩa

102 Đặng Xuân An 14.10.88 08LT-TM 08E0050001 Nữ 24 Mạc Cửu, F. 13, Q. 5 5

103 Nguyễn Hữu Có 24.05.88 08LT-TM 08E0050002 B14/276 ấp 2, X. Tân Nhựt, H. Bình Chánh Bình Chánh

104 Đào Công Dương 09.04.88 08LT-TM 08E0050003 thôn Triệu Phong, X. Quảng Sơn, H. Ninh Sơn, T. Ninh Ninh Sơn

105 Lê Thành Đồng 05.11.87 08LT-TM 08E0050004 thôn 1, Hòa Thuận, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đăk Lăk TP.Buôn Ma Thuột

106 Lâm Hoài Đức 02.10.88 08LT-TM 08E0050005 Phước Sơn, X. Đức Hiệp, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi Mộ Đức

Page 177: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

107 Huỳnh Văn Hùng 22.03.88 08LT-TM 08E0050006 169 đ.Mã Lò, KP.6, F. Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân Bình Tân

108 Nguyễn Hoàng Lâm 24.07.86 08LT-TM 08E0050007 31/10 Nguyễn Văn Lạc, F. 21, Q. Bình Thạnh Bình Thạnh

109 Võ Phi Long 06.01.88 08LT-TM 08E0050008 xóm 24, X. Phổ Khánh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi Đức Phổ

110 Lưu Đức Minh 20.11.88 08LT-TM 08E0050009 039 Lô G, CC Ngô Gia Tự, F. 3, Q. 10 10

111 Phạm Hoàng Nhân 19.09.88 08LT-TM 08E0050010 ấp Vĩnh Quới, X. Long Vĩnh, H. Gò Công Tây, T. Tiền Gò Công Tây

112 Nguyễn Huỳnh Như 03.12.88 08LT-TM 08E0050011 Nữ N107 KP.7, F. Thống Nhất, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai TP.Biên Hòa

113 Huỳnh Thanh Phong . .88 08LT-TM 08E0050012 ấp Hòa Lộc 1, X. Xuân Hòa, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng Kế Sách

114 Lê Hồng Phong 06.05.86 08LT-TM 08E0050013 40/3B khu 7, Cai Lậy, T. Tiền Giang Cai Lậy

115 Nguyễn Thị Trúc Phương 09.09.87 08LT-TM 08E0050014 Nữ Phú Hưng 1, X.Bình Phú, H. Càng Long, T. Trà Vinh Càng Long

116 Nguyễn Ngọc Sang 29.03.88 08LT-TM 08E0050015 315 tổ 12 ấp 5, X.Long Sơn, H.Cần Đước, T. Long An Cần Đước

117 Trương Văn Sơn 22.07.88 08LT-TM 08E0050016 9/3 ấp 2, X. Xuân Thới Thượng, H. Hóc Môn Hóc Môn

118 Dương Khánh Thành 06.02.87 08LT-TM 08E0050017 146/8 KP.9, F. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân Bình Tân

119 Đặng Kinh Thành 17.10.86 08LT-TM 08E0050018 49/3 Trần Văn Đang, F. 9, Q. 3 3

120 Nguyễn Phước Quí Thạnh 07.03.88 08LT-TM 08E0050019 Tổ 9, Bão Vinh A, Xuân Vinh, T. Long Khánh TX.Long Khánh

121 Trương Văn Tiến 07.03.86 08LT-TM 08E0050020 đội 3, KV.3, X. Ea Na, H. Krông A Na, T. Đăk Lăk Krông Ana

122 Tạ Hữu Trọng 17.02.88 08LT-TM 08E0050021 155 đ. Liên ấp, xóm Mía, X.Phước Trạch, Gò Dầu, Tây Gò Dầu

CỘNG TCCN 1267

CỘNG CĐ & CĐLT 4202

TOÀN TRƯỜNG 5469

Nguyễn Quang Viễn 14.08.90 09T-Đ1 09B0010131 B Điện CN & DD

Trần Bá Trí 14.09.89 09T-Đ1 09B0010136 B Điện CN & DD

Trần Phước Hội 01.01.91 09T-ĐL1 09B0070093 B Điện lạnh

Lý Trí Nhân 18.02.91 09T-ĐL1 09B0070095 B Điện lạnh

Nguyễn Ngọc Vĩ 08.08.89 09T-T1 09B0120027 B CKCT - Tiện

Nguyễn Văn Ninh 15.12.88 09T-TP1 09B0040042 B Tin học - CNPM

Page 178: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Ngành Khóa học KV Tỉnh/TP Điện thoại CMND Ngày cấp Dân tộc Tôn giáo ĐT Chính sách Năm TN Hệ TN KV1

Điện CN 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 0986453561

Điện CN 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 08.37902820

Điện CN 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 0939639758

Điện CN 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 0937539323

Điện CN 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01225679455

Điện CN 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 0917891892

Điện CN 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 0975606391

Điện CN 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 01228058808

Điện CN 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0904214674

Điện CN 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 0937275053

Điện CN 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 08.37949202

Điện CN 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01217473532

Điện CN 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 08.54397352

Điện CN 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 01226661400

Điện CN 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 08.37945264

Điện CN 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 01662707303

Điện CN 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01286185454

Điện lạnh 2006-2010 1 Đồng Tháp 0975250300 1

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0937843719

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01219417046

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0988531179

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 39955967

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 01697724277

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2006-2010 2 Hồ Chí Minh

Page 179: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện lạnh 2006-2010 2 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2006-2010 2NT Hồ Chí Minh 01659886296

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 08.38650595

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 01283358520 06 con TB 4/4

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2006-2010 2NT Nam Định 0978829234

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0907006970

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01219490662

Điện lạnh 2006-2010 3 Cần Thơ

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0907342852

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0976450572

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01693005346

Điện lạnh 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 0903708772

Điện lạnh 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 5379071

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0906665029

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01656595985

Điện lạnh 2006-2010 2NT Thừa Thiên-Huế 0902325917

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 2184929

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01656190644

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 8430099

Page 180: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 08.3865368

Điện lạnh 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 0902564114

Điện lạnh 2006-2010 3 Hồ Chí Minh

CKCT - Phay 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 39781702

CKCT - Phay 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0908474559

CKCT - Phay 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01265292177

CKCT - Phay 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 38587058

CKCT - Phay 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 37509625

CKCT - Phay 2006-2010 2NT Long An

CKCT - Tiện 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01282368045

CKCT - Phay 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 37952104

CKCT - Phay 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0907600783

CKCT - Phay 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01215673434

CKCT - Phay 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0906658850

CKCT - Phay 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 62963794

CKCT - Phay 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 39121993

CKCT - Phay 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0908017207

CKCT - Phay 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01662088062

CKCT - Phay 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 0907069063

CKCT - Phay 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01218570636

CKCT - Phay 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0932084382

SC - Ô Tô 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 54045126

SC - Ô Tô 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01229152397

SC - Ô Tô 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01269878258

SC - Ô Tô 2006-2010 2NT Thanh Hóa 0987386639

SC - Ô Tô 2006-2010 2 Đồng Nai 01222991239

SC - Ô Tô 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 0938798564

SC - Ô Tô 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 39743120

SC - Ô Tô 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 08.22400779

SC - Ô Tô 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0909901065

SC - Ô Tô 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0908209303

Page 181: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

SC - Ô Tô 2006-2010 2 Quảng Nam 0954413132

SC - Ô Tô 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01212599590

SC - Ô Tô 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0907885885

SC - Ô Tô 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 35000286

SC - Ô Tô 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01227632658

SC - Ô Tô 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 0932093834

SC - Ô Tô 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01269888308

SC - Ô Tô 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0902406187

SC - Ô Tô 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01665739446

SC - Ô Tô 2006-2010 3 Hồ Chí Minh

SC - Ô Tô 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0979860895

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0936662344

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01223014510

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 08.38152782

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01677385439

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0938628791

Kỹ Thuật May 2006-2010 2NT Hồ Chí Minh 01693898829

Kỹ Thuật May 2006-2010 1 Quảng Nam 01268560576 1

Kỹ Thuật May 2006-2010 1 Đồng Nai 01262544523 1

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01677897027

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0906748600

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01218763396

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 08.39351332

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01284862456

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0902483730

Kỹ Thuật May 2006-2010 1 Lâm Đồng 0902646166 1

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0957550423

Kỹ Thuật May 2006-2010 2NT Đồng Nai 01664909982

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 08.35104008

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0938438510

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 08.38633512

Page 182: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0937152272

Kỹ Thuật May 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 01687037002

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0902890491

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0906748600

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0959290480

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01699936503

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01674566386

Kỹ Thuật May 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 0933547073

Kỹ Thuật May 2006-2010 2 Hồ Chí Minh 08.35378262 06 con TB 4/4

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 08.54364531

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Đồng Tháp 01226661140

Kỹ Thuật May 2006-2010 2NT Bắc Ninh 01283498018

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 08.39542362

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 01265452846

Kỹ Thuật May 2006-2010 3 Hồ Chí Minh 0909360196

Điện CN 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

Điện CN 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

Điện CN 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

Điện CN 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

Điện CN 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

Điện CN 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

Điện CN 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

Điện CN 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

Điện CN 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

Điện CN 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

Điện CN 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

Điện CN 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 2NT Thừa Thiên - Huế MCCM

Page 183: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện lạnh 2007-2011 2NT Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 2NT Bắc Ninh

Điện lạnh 2007-2011 2NT Đồng Nai

Điện lạnh 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 2NT Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 1 Bắc Ninh 1

Điện lạnh 2007-2011 2 Hồ Chí Minh 06 con TB 3/4

Điện lạnh 2007-2011 3 Quảng Nam

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 1 Đồng Nai 1

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 1 Vĩnh Long 1

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh 06 con TB 3/4

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

Page 184: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện lạnh 2007-2011 1 Lâm Đồng 1

Điện lạnh 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

CKCT - Phay 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

CKCT - Phay 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

CKCT - Phay 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

CKCT - Phay 2007-2011 2NT Quảng Nam

CKCT - Phay 2007-2011 2NT Thanh Hóa

CKCT - Phay 2007-2011 2NT Nam Định 06 con TB 4/4

CKCT - Phay 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

CKCT - Phay 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

CKCT - Phay 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

CKCT - Phay 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

CKCT - Phay 2007-2011 3 Hồ Chí Minh 06 con BB 3/3

CKCT - Phay 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

CKCT - Phay 2007-2011 2NT Quảng Ngãi

CKCT - Phay 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

CKCT - Phay 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

CKCT - Phay 2007-2011 2NT Thanh Hóa

CKCT - Phay 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

CKCT - Phay 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

CKCT - Phay 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

CKCT - Phay 2007-2011 1 Long An 1

CKCT - Phay 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

CKCT - Phay 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

CKCT - Phay 2007-2011 2NT Tiền Giang

CKCT - Phay 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

CKCT - Phay 2007-2011 2NT Long An

CKCT - Phay 2007-2011 2NT Bắc Ninh

CKCT - Phay 2007-2011 1 Hồ Chí Minh 1

CKCT - Phay 2007-2011 1 Bình phước 1

SC - Ô Tô 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Page 185: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

SC - Ô Tô 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

SC - Ô Tô 2007-2011 1 Bắc Ninh 1

SC - Ô Tô 2007-2011 2NT Tiền Giang

SC - Ô Tô 2007-2011 3 Tiền Giang

SC - Ô Tô 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

SC - Ô Tô 2007-2011 1 Lâm Đồng 1

SC - Ô Tô 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

SC - Ô Tô 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

SC - Ô Tô 2007-2011 2 BR-VT

SC - Ô Tô 2007-2011 2NT Đồng Nai

SC . Ô Tô 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

SC - Ô Tô 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

SC - Ô Tô 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

SC - Ô Tô 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

SC . Ô Tô 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

SC - Ô Tô 2007-2011 2 Cần Thơ

SC - Ô Tô 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

SC - Ô Tô 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

SC - Ô Tô 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

SC - Ô Tô 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

SC - Ô Tô 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

SC . Ô Tô 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

SC - Ô Tô 2007-2011 2 Hồ Chí Minh 06 con BB 2/3

SC - Ô Tô 2007-2011 1 Đồng Nai 1

SC - Ô Tô 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

SC . Ô Tô 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

SC - Ô Tô 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

SC - Ô Tô 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Kỹ Thuật May 2007-2011 3 Bến Tre

Kỹ Thuật May 2007-2011 2NT BR-VT

Kỹ Thuật May 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Page 186: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Kỹ Thuật May 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Kỹ Thuật May 2007-2011 2NT Tiền Giang

Kỹ Thuật May 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Kỹ Thuật May 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Kỹ Thuật May 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Kỹ Thuật May 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Kỹ Thuật May 2007-2011 3 Đồng Nai

Kỹ Thuật May 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Kỹ Thuật May 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

Kỹ Thuật May 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Kỹ Thuật May 2007-2011 2 Khánh Hòa

Kỹ Thuật May 2007-2011 2 Long An

Kỹ Thuật May 2007-2011 2NT Hà Tây

Kỹ Thuật May 2007-2011 2 Hồ Chí Minh

Kỹ Thuật May 2007-2011 3 Hồ Chí Minh

Điện tử CN 2008-2010 2NT Ninh Thuận 0937713850 264333851 Kinh Thiên Chúa 2008

Điện tử CN 2008-2010 2NT Đồng Nai 0613581628 271746539 Kinh Thiên chúa 2005 PT

Điện tử CN 2008-2010 1 Tây Ninh 066.630355 290959932 Kinh Cao Đài 2008 PT 1

Điện tử CN 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 2568414 024367429 Kinh Không 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 1 Bình Thuận 0976516145 260963134 Kinh Không 2002 PT 1

Điện tử CN 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 2935678 024201658 Kinh Phật 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 1 Đồng Nai 0968886168 271928317 Kinh Thiên Chúa 2008 PT 1

Điện tử CN 2008-2010 2NT Bình Định 0989378124 215110443 Kinh Không 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 1 Bến Tre 321350865 Kinh Không 2008 PT 1

Điện tử CN 2008-2010 2NT Đồng Nai 0613.764722 271969564 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0903396531 024709308 Hoa Phật 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 1 BR-VT 273320745 Kinh Cao Đài 2008 PT 1

Điện tử CN 2008-2010 1 Bình Thuận 0975820724 261149251 Kinh Không 2008 PT 1

Điện tử CN 2008-2010 2NT Đồng Nai 0613.778068 271969596 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 2958183 024419823 Kinh Không 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 7959248 024155777 Kinh Không 2007 PT

Page 187: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện tử CN 2008-2010 2 Quảng Trị 197249057 03.04.07 Kinh Không 2007 PT

Điện tử CN 2008-2010 1 Thanh Hóa 01685197480 171682296 Mường Không 01 DT. Mường 2000 1

Điện tử CN 2008-2010 2NT BR-VT 064890288 273257220 Kinh Không 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0968244273 024646573 Kinh Phật 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 1 TP.Cà Mau 0918005354 381412844 Kinh Không 2008 PT 1

Điện tử CN 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 7908837 024325984 Kinh Không 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 1 Kiên Giang 01696062998 371112976 Kinh Thiên chúa 2008 PT 1

Điện tử CN 2008-2010 2NT Đồng Nai 08.9706538 271876209 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 1 Bình phước 0651558198 285149315 Kinh Không 2008 PT 1

Điện tử CN 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 9230027 024948314 07.04.08 Kinh Không

Điện tử CN 2008-2010 2NT BR-VT 064.890544 273291907 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 08.4255384 024297695 Kinh Không 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 2NT Long An 0907728774 301259797 Kinh Không 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 2 Đồng Nai 0613783243 271835303 25.08.03 Kinh Không 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 4365175 024626392 Kinh Không 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 2NT Quảng Ngãi 212693043 Kinh Không 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 2NT Quảng Ngãi 08.8803007 212654950 Kinh Không MCCM 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 2 Ninh Thuận 264342810 Chăm Bà La Môn 01 DT. Chăm 2007 PT

Điện tử CN 2008-2010 1 Bình Phước 285214276 Kinh Không 2008 PT 1

Điện tử CN 2008-2010 1 Thái Bình 01699957988 151955237 Kinh Không 2007 1

Điện tử CN 2008-2010 1 Đồng Nai 0613665025 271867479 30.02.04 Kinh Thiên chúa 2007 PT 1

Điện tử CN 2008-2010 2 BR-VT 0978065030 273160642 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 9814680 321387668 Kinh Phật 2007 PT

Điện tử CN 2008-2010 1 Hà Tĩnh 0169.3830701 183829581 Kinh Không 2008 PT 1

Điện tử CN 2008-2010 2 Đồng Tháp 067.867756 341479812 13.07.05 Kinh Không 2007 PT

Điện tử CN 2008-2010 1 Đăk Lăk 01223745960 241128738 Kinh Phật 2008 PT 1

Điện tử CN 2008-2010 1 098429546 191500022 Kinh Không 2007 PT 1

Điện tử CN 2008-2010 1 Đồng Tháp 341490798 Kinh Không 2008 PT 1

Điện tử CN 2008-2010 1 Bến Tre 0908257922 321448102 Kinh Không 2008 PT 1

Điện tử CN 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8123627 024906866 28.03.08 Kinh Không 2008 PT

Điện tử CN 2008-2010 2NT Quảng Trị 197191879 17.02.04 Kinh Không 2004 PT

Page 188: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Bình Định 01686074075 215076945 20.06.05 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 2728118 024084940 Kinh Không 2006 PT

Điện CN & DD 2008-2010 1 Nghệ An 7102836 186959104 Kinh Không 1

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Thanh Hóa 0378861864 Kinh Thiên chúa 2005 PT

Điện CN & DD 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 9780142 024282086 Hoa Không 2006 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2 Tiền Giang 311920803 31.03.03 Kinh Không 2006 PT

Điện CN & DD 2008-2010 1 Vĩnh Long 331579761 Kinh Không 2008 PT 1

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Vĩnh Phúc 0908007959 135194525 Kinh Không 2005

Điện CN & DD 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0918541523 024212991 02.02.04 Kinh Không 2007 PT

Điện CN & DD 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 01229576582 024201076 Kinh Không 2007 PT

Điện CN & DD 2008-2010 1 Hà Tỉnh 0909650989 183750556 04.12.06 Kinh Không 1

Điện CN & DD 2008-2010 2 Long An 301338444 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 1 Kiên Giang 09383631125 371225731 Kinh Thiên chúa 1

Điện CN & DD 2008-2010 1 Hà Tĩnh 01688715357 183542968 Kinh Không 05 2 2006 PT 1

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Vĩnh Long 0968812755 331635367 24.07.06 Kinh Không 2006 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2 Bình Định 21513338 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Long An 072763457 301346497 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Ninh Thuận 068871384 264349843 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 1 Đồng Nai 0915753502 271715181 Kinh Không 05 2 2005 PT 1

Điện CN 2008-2010 1 TNH 1

Điện CN & DD 2008-2010 1 Hà Tĩnh 0913607593 183770625 Kinh Không 2008 PT 1

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Quảng Ngãi 212297964 Kinh Không 2005 PT

Điện CN 2008-2010 1 1

Điện CN & DD 2008-2010 1 Đồng Nai 271702422 Kinh Thiên chúa 2005 PT 1

Điện CN & DD 2008-2010 2 Đồng Tháp 0988775894 341522150 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0906316704 024801580 28.08.07 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Bình Định 215114219 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 1 Ninh Bình 0976996324 164256083 Kinh Không 2005 PT 1

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Thanh Hóa 8489435 173451472 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 7611496 024478532 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 1 Bến Tre 01234404373 321343007 Kinh Không 2008 PT 1

Page 189: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Quảng Bình 194352040 26.11.04 Kinh Không 06 com TB 1/4 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0972902079 024027542 Kinh Không 2004 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 7958440 024266822 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 1 Kiên Giang 0773720841 371325300 Kinh Thiên chúa 2008 PT 1

Điện CN & DD 2008-2010 1 Bình Thuận 260994367 26.12.01 Kinh Không 05 BĐXN-ĐV 2006 PT 1

Điện CN & DD 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8347986 023270139 Hoa Không 1994

Điện CN & DD 2008-2010 1 Đăk Nông 0501.882191 245029719 Kinh Thiên chúa 2008 PT 1

Điện CN & DD 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8661038 024290844 16.08.04 Kinh Không 2007 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2 Nam Định 0976996324 162879452 Kinh Không

Điện CN & DD 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 0906626701 024434485 Kinh Không 2003 PT

Điện CN & DD 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 4257807 024284517 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2 Hồ Chí Minh Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Long An 301309575 Kinh Không 06 con TB 1/4 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Quảng Nam 205322362 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Long An 0944300350 Kinh Không

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Bình Định 215007643 Kinh Không 2007 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Long An 072.737223 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Thái Bình 151482362 Kinh Không 06 con TB 4/4 2002 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT BR-VT 273268520 02.08.04 Kinh Thiên chúa 2007 PT

Điện CN & DD 2008-2010 1 Đồng Nai 0613609911 271775218 Kinh Thiên chúa 2006 PT 1

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Thừa Thiên Huế 08.4075967 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 1 Đồng Nai 271810984 Kinh Thiên chúa 2008 PT 1

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Thừa Thiên Huế 191592666 Kinh Không 2005 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Bến Tre 0918402092 321314408 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Thái Bình 08.9317082 151670191 Kinh Không 2007 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Khánh Hòa 0937637812 225399773 Kinh Không 2007 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Quảng Bình 194335798 Kinh Thiên chúa 2007 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Tiền Giang 312053683 Kinh Cao Đài 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 01229673472 024496213 Kinh Không 2007 PT

Điện CN & DD 2008-2010 1 Bình Thuận 062.213944 261052156 Kinh Không 2005 PT 1

Điện CN & DD 2008-2010 1 Tây Ninh 08.4356066 290987291 Kinh Cao Đài 2008 PT 1

Page 190: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện CN & DD 2008-2010 3 An Giang 01222696717 351885759 Kinh Phật 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Quảng Bình 0932727054 194275321 08.08.05 Kinh Không 2006 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Tiền Giang 0987125895 311934697 Kinh Không 2006 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2 TP. Cần Thơ 0939949094 362208888 Kinh Phật 2007 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 7990074 024841532 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Quảng Nam 01687211092 205433332 Kinh Không 2007 PT

Điện CN & DD 2008-2010 1 Bến Tre 0935003793 321376496 14.02.06 Kinh Không 2008 PT 1

Điện CN & DD 2008-2010 2 Bình Thuận 469504 261085357 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 7175301 024239822 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 1 Lâm Đồng 250758847 Kinh Phật 2008 PT 1

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Nghệ An 08.7104978 186889056 15.04.07 Kinh Không 06 con TB 4/4 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 2NT An Giang 076827724 351932280 Kinh Phật 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 1 Tây Ninh 0986297813 290838469 Kinh Không 05 2 2005 PT 1

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Tiền Giang 312032003 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 1 Tây Ninh 066.858942 290865307 Kinh Không 2006 PT 1

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Tiền Giang 312032212 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2008-2010 1 Bình Dương 280906017 Kinh Không 2008 PT 1

Điện CN & DD 2008-2010 1 Bình Thuận 01694335797 261222697 Kinh Không 2008 PT 1

Điện CN & DD 2008-2010 2NT Tiền Giang 08.8541278 312102759 Kinh Không 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 1 Bình Phước 0916374554 285236583 Kinh Không 1

Điện lạnh 2008-2010 2NT Nam Định 03503283800 163066284 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 3 Bình Định 0935181208 215031812 Kinh Không 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0968217288 024263854 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 1 Kiên Giang 0773993641 371220963 23.12.04 Kinh Không 2006 PT 1

Điện lạnh 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.9745597 023889735 Kinh Không 2005 PT

Điện lạnh 2008-2010 1 Bình Phước 0984429546 285140509 13.03.03 Kinh Không 1

Điện lạnh 2008-2010 1 Đồng Tháp 067881538 341485048 11.07.05 Kinh Không 2008 PT 1

Điện lạnh 2008-2010 2NT Khánh Hòa 01685540840 225368611 Kinh Không 2006 PT

Điện lạnh 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 7174243 024164606 Kinh Không 2006 PT

Điện lạnh 2008-2010 2NT Nam Định 0908264758 162948437 10.12.05 Kinh Không 2006 PT

Điện lạnh 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8605110 023987517 19.12.01 Kinh Thiên chúa 2006 PT

Page 191: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện lạnh 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 2557346 024363231 Kinh Không 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 1 Đồng Nai 271930226 Kinh Thiên chúa 2007 PT 1

Điện lạnh 2008-2010 2NT Quảng Ngãi 0905691315 212603081 30.04.02 Kinh Không 2004 PT

Điện lạnh 2008-2010 1 Tây Ninh 290899569 Kinh Không 2007 PT 1

Điện lạnh 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 024175517 Kinh Không 2006 PT

Điện lạnh 2008-2010 2 TP. Đà Nẵng 0903551757 205466019 06.04.04 Kinh Phật 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 2NT Tiền Giang 312053288 Kinh Không 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 9693623 024316677 Kinh Phật 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 2NT Thừa Thiên Huế 054.866807 191584718 03.01.02 Kinh Phật 2005 PT

Điện lạnh 2008-2010 1 Bình Thuận 261133064 Kinh Thiên chúa 2008 PT 1

Điện lạnh 2008-2010 2NT Thanh Hóa 01695159808 172877276 23.03.06 Kinh Không 2006 PT

Điện lạnh 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 5164744 024423806 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8157891 024359558 07.07.05 Kinh Không 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 7130737 024253188 20.07.04 Kinh Không

Điện lạnh 2008-2010 1 Bạc Liêu 01694948431 385402386 Hoa Không 2006 1

Điện lạnh 2008-2010 1 Hà Nam 168206401 14.06.05 Kinh Không 2006 PT 1

Điện lạnh 2008-2010 2NT Đồng Nai 0613764133 271957447 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 1 Bình Thuận 261132964 Kinh Không 2008 PT 1

Điện lạnh 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 7957175 024408411 Kinh Không 2006 PT

Điện lạnh 2008-2010 2NT Bình Định 0988412462 215174267 Kinh Không 06 con TB 4/4 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0956533747 024341000 Kinh Không

Điện lạnh 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0908295803 024487939 27.04.06 Kinh Phật 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 2NT Nam Định 0903149827 162967727 15.03.06 Kinh Không 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 2NT Khánh Hòa 0975456482 225213662 Kinh Thiên chúa 2004

Điện lạnh 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 7990121 173061132 Kinh Không 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 2 Hồ Chí Minh

Điện lạnh 2008-2010 2NT Quảng Ngãi 0972007058 212775921 Kinh Không 2006 PT

Điện lạnh 2008-2010 1 Tỉnh Cà Mau 0919529830 381412166 02.05.05 Kinh Không 2008 PT 1

Điện lạnh 2008-2010 1 Lâm Đồng 063922055 250671003 Kinh Thiên chúa 2007 PT 1

Điện lạnh 2008-2010 1 Bạc Liêu 0781.780328 385393580 Kinh Không 2008 PT 1

Điện lạnh 2008-2010 1 Bình Thuận 261126680 Chăm Bà la môn 01 DT. Chăm 2008 PT 1

Page 192: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện lạnh 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0934546023 023465861 Kinh Không 2005 PT

Điện lạnh 2008-2010 1 Kiên Giang 0773727437 371225846 Kinh Thiên chúa 2008 PT 1

Điện lạnh 2008-2010 2 TP. Cần Thơ 0710.651194 362253054 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 2NT Quảng Nam 0510.745147 205334124 Kinh Không 2007 PT

Điện lạnh 2008-2010 2NT Quảng Ngãi 0918544782 212658410 Kinh Không 2007 PT

Điện lạnh 2008-2010 2NT Bình Định 056.961473 215106519 Kinh Không 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8603231 024359053 13.06.05 Hoa Phật 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 2NT Thanh Hóa 173004995 Kinh Không 2007 PT

Điện lạnh 2008-2010 1 Bình Thuận 062881312 261047848 Kinh Phật BĐXN 2006 PT 1

Điện lạnh 2008-2010 1 Nghệ An 01699111546 186930613 08.08.07 Kinh Không 2008 PT 1

Điện lạnh 2008-2010 1 Bình Định 215115018 Kinh Không 2007 PT 1

Điện lạnh 2008-2010 1 Bến Tre 075.886860 321248020 07.08.02 Kinh Không 2007 PT 1

Điện lạnh 2008-2010 3 Hà Nam 0923515000 168155817 Kinh Thiên chúa MCCM 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 2NT Bình Định 0945407321 215049038 Kinh Không 2003 PT

Điện lạnh 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 024308230 Kinh Không 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 1 Đồng Tháp 341454060 09.05.05 Kinh Hòa Hảo 2008 PT 1

Điện lạnh 2008-2010 2NT Quảng Ngãi 0122.7297916 212734357 Kinh Không 2007 PT

Điện lạnh 2008-2010 1 Long An 0906371330 301385513 Kinh Không 2008 PT 1

Điện lạnh 2008-2010 2NT Quảng Ngãi 055.687907 212743995 Kinh Không 2007 PT

Điện lạnh 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 7965323 024382724 Kinh Không 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8686642 024988616 Kinh Phật 2008 PT

Điện lạnh 2008-2010 2NT Hà Tĩnh 0907493132 183383289 Kinh Không 2003 PT

Điện lạnh 2008-2010 1 Bến Tre 0916299383 321341277 Kinh Không 2008 PT 1

Điện lạnh 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 7108355 024309866 Kinh Không 2008 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 2NT Nam Định 9970533 162697481 Kinh Không 2003 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 2NT Hà Nam 0351822305 168136616 Kinh Không

CKCT - Tiện 2008-2010 2NT Bình Định 0909464520 215106762 Kinh Không 2006 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 2NT Bình Định 215074549 Kinh Không 2007 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 2NT Tiền Giang 0976269162 311928708 14.10.02 Kinh Không 2006 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 2NT BR-VT 064.970332 273372325 Kinh Không 2008 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Đồng Nai 272025943 Kinh Phật 2008 PT 1

Page 193: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Lâm Đồng 063.658048 250682945 Kinh Không 2005 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 2NT Thừa Thiên-Huế 0909592984 191639038 Kinh Không 2007 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Hà Tĩnh 0903723156 183667201 29.09.05 Kinh Không 2008 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 2NT Thanh Hóa 0373543317 173601138 Kinh Không 2007 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Kiên Giang 0773720659 371150052 Kinh Thiên chúa 2008 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 5104527 024542559 10.05.06 Kinh Thiên chúa 2008 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 2NT Bến Tre 321338501 Kinh Không 2007 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8107477 024557656 270.7.05 Kinh Thiên chúa 2008 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Tây Ninh 290949545 Kinh Không 2008 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Lâm Đồng 250801160 Kinh Phật 2008 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Tây Ninh 0985129704 290984816 Kinh Cao Đài 2008 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 7978046 024559302 09.08.06 Kinh Không 2008 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Bình Dương 0977632105 281017932 02.01.08 Kinh Không 2008 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 2NT Quảng Ngãi 0906984684 212639880 Kinh Không 2007 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Bến Tre 01697983258 321372663 Kinh Không 2008 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 0914548578 142291491 Kinh Không 05 2 2004 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 2NT Bình Định 01695471050 215010617 Kinh Không 2008 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 2NT Khánh Hòa 058972102 225334267 Kinh Không 2008 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 08.7941346 024409002 Kinh Không 2008 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Gia Lai 0988369835 230552802 Kinh Không 2006 1

CKCT - Tiện 2008-2010 2NT Nam Định 162902626 Kinh Thiên chúa 2008 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 2NT Ninh Bình 0919928320 164323840 01.04.05 Kinh Không 2008 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 2NT Bình Định 08.2160559 215230378 Kinh Không 2008 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Hồ Chí Minh 7102158 024108168 Kinh Phật 2006 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 01223883314 024376828 Kinh Phật 2008 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 2NT Bình Định 0975621807 215103748 29.06.05 Kinh Không 2008 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 7170747 023828357 Kinh Không 2007 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Bình Thuận 0982319727 261179649 Kinh Không 2006 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Bình Dương 0650688403 280927739 Kinh Không 2008 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Bình Dương 01685263022 280901580 Kinh Không 2008 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 024135656 Hoa Không 2006 PT

Page 194: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Bình Thuận 0936891405 261080805 Kinh Không 06 con BB 3/3 2006 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Bình Phước 285220495 Kinh Không 2007 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Đăk Lăk 240965929 Kinh Thiên chúa 2005 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Đồng Nai 0613756141 271695486 Kinh Thiên chúa 2004 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 2NT Quảng Ngãi 212723795 17.06.03 Kinh Không 06 Con TB 2/4 2006 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Long An 0985346870 301336872 Kinh Không 2008 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Tây Ninh 290985957 Kinh Không 2008 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Đồng Nai 01682875616 29096232 Kinh Không 2008 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Bình Phước 285145766 Kinh Không 1

CKCT - Tiện 2008-2010 2NT Bến Tre 075.841018 321291332 Kinh Không 2007 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 2NT Khánh Hòa 0583622604 225378905 Kinh Không 2007 PT

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Long An 072285214 301336269 Kinh Không 2008 PT 1

CKCT - Tiện 2008-2010 1 Long An 301305150 Kinh Không 2008 PT 1

CKCT - Phay 2008-2010 2NT Long An 072.852967 301343749 Kinh Tin lành 2008 PT

CKCT - Phay 2008-2010 2NT BR-VT 061970960 273320048 Kinh Không 2008

CKCT - Phay 2008-2010 2NT Long An 0938745317 301190871 Kinh Không 2004 PT

CKCT - Phay 2008-2010 1 Bình Định 215155940 15.05.06 Kinh Không 2008 PT 1

CKCT - Phay 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 5399486 024740847 Kinh Không 2008 PT

CKCT - Phay 2008-2010 1 Gia Lai 0988337194 230783482 Kinh Không 2008 PT 1

CKCT - Phay 2008-2010 2NT Quảng Ngãi 212741598 Kinh Không 2008 PT

CKCT - Phay 2008-2010 1 Đăk Lăk 087241343 241112787 Kinh Không 2007 PT 1

CKCT - Phay 2008-2010 1 Ninh Bình 0909339332 164435321 01.02.07 Kinh Không 2008 PT 1

CKCT - Phay 2008-2010 2NT Quảng Ngãi 212249654 Kinh Không 2008 PT

CKCT - Phay 2008-2010 2NT Bình Định 01694223581 215122241 Kinh Không 2008 PT

CKCT - Phay 2008-2010 1 Tây Ninh 0984062146 290943446 Kinh Thiên chúa 2008 PT 1

CKCT - Phay 2008-2010 2NT Quảng Ngãi 212693047 07.06.06 Kinh Không 2008 PT

CKCT - Phay 2008-2010 2NT Quảng Ngãi 0903617539 212727088 Kinh Không 2007 PT

CKCT - Phay 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0918408044 362287802 Kinh Thiên chúa 2008 PT

CKCT - Phay 2008-2010 1 Lâm Đồng 0919927182 250785414 Kinh Không 2008 PT 1

CKCT - Phay 2008-2010 2NT Bình Định 0907641373 215065122 Kinh Phật 2008 PT

CKCT - Phay 2008-2010 2NT Quảng Ngãi 12250608 Kinh Không 2008 PT

Page 195: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Bắc Ninh '0959401294 '125403153 00.06.07 Kinh Không 0 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Bình Phước 0978084078 285165655 Kinh Không 2007 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 7906258 024255896 Kinh Không 06 con TB 4/4 2007 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 2NT Đồng Nai 9934396 271859810 Kinh Thiên chúa 0 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8545114 024180178 29.07.03 Hoa Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Tây Ninh 0918902977 290989273 Kinh Cao Đài 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Tỉnh Cà Mau 0948880040 381476676 09.06.06 Kinh Không 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8661319 024494892 Kinh Không 2007 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 024307883 16.12.04 Hoa Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Hà Tĩnh 183603797 20.10.04 Kinh Không 2007 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Phú Yên 0987438259 221032175 Kinh Không 2005 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 8821839 024263144 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 2 Quảng Ngãi 0977224306 212742692 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 2NT Quảng Trị 0907422858 197108261 02.02.99 Kinh Không 2002 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Bình Phước 285132927 Kinh Phật 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Bến Tre 01694546596 321315589 05.07.04 Kinh Không 2006 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Bình Phước 0651475537 285214957 Kinh Không 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 01223988066 024120424 18.03.03 Kinh Phật 2006 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 9748192 024274256 Kinh Không 2006 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 2NT Đồng Nai 0613923013 271892638 Kinh Thiên chúa 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.9635825 024403269 Hoa Phật 2007 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 4081799 024630642 07.09.06 Kinh Không 2006 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 088953230 031565967 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 2 Bình Định 056893207 215192500 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Bình Thuận 0988951585 261145182 29.06.05 Kinh Thiên chúa 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8630610 024201689 Kinh Phật 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Bình Thuận 0908088606 260958977 Kinh Thiên chúa 2003 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 0985457849 301215822 Kinh Không 2007 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Bình Phước 0651971290 285227222 Kinh Không 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 2NT Bình Định 215142177 Kinh Không 0 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 024382377 Kinh Không 2008 PT

Page 196: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

SC - Ô Tô 2008-2010 2NT Ninh Thuận 068.215817 264296215 Kinh Thiên chúa 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Bến Tre 321341867 Kinh Không 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Bình phước 0988909180 285093333 18.04.01 Tày Không 01 DT. Tày 2006 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Đăk Lăk 0982022235 241107386 Kinh Không 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 2NT Bình Dương 722599 280912532 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Lâm Đồng 063766091 250739937 Kinh Thiên chúa 2007 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 7902366 024383425 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Đăk Lăk 240744923 Kinh Thiên chúa 2004 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 2NT Long An 072895647 301294253 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Đồng Nai 0985587272 272070200 Kinh Phật 2007 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Hồ Chí Minh 272206911 Kinh Không 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 2NT

SC - Ô Tô 2008-2010 2NT Ninh Thuận 01687276876 264305816 Kinh Không BĐXN 2005

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Đăk Lăk 0500.573935 241162269 Kinh Thiên chúa 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 08.7953930 024383822 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Đăk Nông 0977892007 245082999 22.04.06 Kinh Không 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 2NT Quảng Ngãi 055.676771 212750593 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 024401412 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Bến Tre 01682931523 321304753 Kinh Thiên chúa 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Quảng Bình 194368891 06.05.05 Kinh Không 0 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 341548724 Kinh Thiên chúa 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 2NT Hải Dương 142457379 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Lâm Đồng 063.740783 250703761 Kinh Thiên chúa 2007 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Lâm Đồng 063.921795 250774807 Kinh Không 04 CĐHH 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 2460045 024025866 16.07.02 Hoa Không 2006 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 2NT Vĩnh Long 0939395619 331583634 11.12.02 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0973804892 024307762 15.12.04 Kinh Phật 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Đồng Nai 0613661490 271985082 Kinh Thiên chúa 0 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 2NT Nam Định 01687232003 162902078 Kinh Thiên chúa 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 7913811 024409363 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.4449194 023683454 01.06.99 Kinh Không 2002 PT

Page 197: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Bình Phước 0946733308 285140658 Kinh Không 06 con TB 3/4 2005 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Đăk Lăk 0983373244 241127552 Kinh Không 2007 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Lâm Đồng 250791470 Tày Không 01 DT.Tày 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Lâm Đồng 063.756165 250720795 Kinh Thiên chúa 2007 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 024403394 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Long An 301221459 Kinh Không 2007 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Tây Ninh 01694523967 290987720 Kinh Cao Đài 0 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Bình Thuận 062876154 261107012 Kinh Thiên chúa 2007 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 2939296 023821512 02.08.00 Kinh Thiên chúa 2006 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 2NT Khánh Hòa 058856831 225333088 Kinh Không 2007 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8471133 023965531 28.02.01 Kinh Thiên chúa 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 9713952 024594635 19.07.06 Kinh Thiên chúa 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 024238330 Kinh Không 2007 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 2 Hà Nam 168277689 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 2 Bình Dương 919589159 820925610 Kinh Không 2006 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0913944186 024302759 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 2NT Đồng Nai 271972719 Kinh Phật 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 0938469754 024168107 08.08.88 Hoa Không 2006 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Thái Bình 8118724 151706778 Kinh Thiên chúa 2006 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Khánh Hòa 058867622 225364909 Kinh Thiên chúa 2007 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 2NT Tiền Giang 0975441181 312171743 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 1 Bình Thuận 062.229502 261112876 Kinh Không 2006 PT 1

SC - Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 9557133 024321254 Hoa Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2008-2010 2NT Thái Bình 0938638612 151753092 Kinh Không 2008 PT

Kỹ Thuật May 2008-2010 2 Hà Tĩnh 01686589365 183680432 24.02.05 Kinh Không 2008 PT

Kỹ Thuật May 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 024382778 Kinh Không 2008 PT

Kỹ Thuật May 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 4393740 024091355 Kinh Không 2006

Kỹ Thuật May 2008-2010 1 Bến Tre 01696798679 321265984 Kinh Không 2006 PT 1

Kỹ Thuật May 2008-2010 2NT Quảng Ngãi 0934061047 212688200 Kinh Không 2008 PT

Kỹ Thuật May 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8556479 024689773 Kinh Không 2008 PT

Kỹ Thuật May 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 0938717043 024028689 Kinh Không 2006 PT

Page 198: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Kỹ Thuật May 2008-2010 1 Bình Định 056.875175 215097515 Kinh Không 2008 PT 1

Kỹ Thuật May 2008-2010 1 Vĩnh Long 0939395619 331604892 Kinh Không 2008 PT 1

Kỹ Thuật May 2008-2010 1 Đồng Tháp 067.591581 341425025 Kinh Không 2008 PT 1

Kỹ Thuật May 2008-2010 2NT Bình Định 08.4367166 215099948 Kinh Thiên chúa 2007 PT

Kỹ Thuật May 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 4355436 024715319 Kinh Không 2007 PT

Kỹ Thuật May 2008-2010 2NT Đồng Nai 272015771 Kinh Không 2008 PT

Kỹ Thuật May 2008-2010 1 Đồng Tháp 0916335685 341620561 Kinh Không 2008 PT 1

Kỹ Thuật May 2008-2010 2NT Long An 301339316 Kinh Không 2008 PT

Kỹ Thuật May 2008-2010 2NT Bình Định 01698603825 215074516 17.09.04 Kinh Không 2007 PT

Kỹ Thuật May 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0902687961 024747573 Kinh Thiên chúa 2006 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8770279 024430455 Kinh Không 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.8111622 024151151 Kinh Không 2007 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 9743784 024742314 19.04.07 Kinh Phật 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8126849 024859876 27.07.05 Kinh Phật 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 2NT Thanh Hóa 173614747 Kinh Không 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 2NT Tỉnh Hà Tây 9751446 112388444 07.05.07 Kinh Không 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 2NT Ninh Bình 030.833806 164341947 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 2533821 024080828 Kinh Thiên chúa 2007 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.4385132 024242284 Kinh Phật 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 2673825 024741496 16.07.07 Kinh Không 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 9785163 024338473 17.05.06 Kinh Không 2007 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 023343399 04.09.96 Kinh Không MCCM 1998 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 1 Thanh Hóa 08.8124475 173416859 Mường Không 01 DT. Mường 2008 PT 1

Tin học - CNPM 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.8597539 024307871 16.02.04 Kinh Không 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 08.2500028 024653424 Kinh Không 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.4356749 024557589 26.08.90 Kinh Không 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 9787195 024489747 Kinh Không 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 1 Long An 301305020 Kinh Không 2007 PT 1

Tin học - CNPM 2008-2010 2NT Long An 0907572700 301114671 Kinh Không 2002 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 2NT Quảng Ngãi 055.930350 212694206 Kinh Không 2006 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 2NT Long An 301352263 14.09.05 Kinh Không 2008 PT

Page 199: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - CNPM 2008-2010 2 Khánh Hòa 0909538118 225371567 Kinh Không 06 Con TB 4/4 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8610605 024640666 25.10.06 Kinh Phật 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.8432136 024319284 13.10.05 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8604212 024418498 25.07.05 Hoa Không 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 0933713863 024553882 Kinh Cao Đài 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8124142 024193600 Kinh Không 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 1 Hồ Chí Minh 9433052 301265481 Kinh Không 2006 PT 1

Tin học - CNPM 2008-2010 2NT Nghệ An 08.8464410 18685430 28.12.06 Kinh Thiên chúa 2007 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 024091768 Hoa Không 2006 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 1 Đồng Tháp 0946322910 341522088 Kinh Không 2008 PT 1

Tin học - CNPM 2008-2010 2NT Thừa Thiên Huế 0919677620 191703017 Kinh Không 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8127838 024419340 15.08.05 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 1 Tây Ninh 01698117889 290883204 Kinh Không 2007 PT 1

Tin học - CNPM 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0908846467 024303467 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 9800254 024349053 15.02.05 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Tin học - MMT 2008-2010 2NT Long An 072.613401 301317595 Kinh Không 2007 PT

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 7510423 024225050 Kinh Không 2008 PT

Tin học - MMT 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 7965777 024382625 Kinh Không 2008 PT

Tin học - MMT 2008-2010 1 Đồng Tháp 0918866499 341478890 Kinh Không 2008 PT 1

Tin học - MMT 2008-2010 2NT Thanh Hóa 0976259538 173271825 30.12.06 Kinh Không 2007 PT

Tin học - MMT 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 7102226 024377980 18.08.05 Kinh Không 2008 PT

Tin học - MMT 2008-2010 3 Bắc Giang 0240694392 121384996 Kinh Không 2008 PT

Tin học - MMT 2008-2010 2 Hồ Chí Minh 08.7607152 024029251 Kinh Không 2005 PT

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 9573655 024335450 Kinh Không 2008 PT

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0903629630 024295310 Kinh Phật 2008 PT

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0908454171 023857132 30.10.00 Hoa Phật 2003 PT

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0935191910 024728304 Kinh Thiên chúa 2007 PT

Tin học - MMT 2008-2010 2NT Đồng Nai 0613.778211 271859135 Kinh Thiên chúa 2007 PT

Tin học - MMT 2008-2010 1 Kiên Giang 0939093401 371385359 Kinh Không 1

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8157436 024282996 29.07.04 Kinh Phật 2008 PT

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 024091084 Kinh Không 2008 PT

Page 200: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8802403 024274565 Hoa Không 2007 PT

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 9783405 024342376 Kinh Phật 2008 PT

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 7990233 024535852 Kinh Không 2008 PT

Tin học - MMT 2008-2010 1 Kiên Giang 01225594075 371302567 Kinh Không 2005 PT 1

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8638549 024442052 07.09.05 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8609549 024358845 02.06.05 Kinh Phật 2008 PT

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 01222036633 024203287 Kinh Thiên chúa 2006 PT

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 5923041 024305456 Kinh Phật 2008 PT

Tin học - MMT 2008-2010 1 Bình Phước 0983124831 285189832 Kinh Không 2006 PT 1

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 024402435 Hoa Thiên chúa 2008 PT

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0906800690 024432030 Kinh Không

Tin học - MMT 2008-2010 2NT Tiền Giang 01683513412 312023952 28.07.04 Kinh Không 2008 PT

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.2454325 334340397 Kinh Không 2008 PT

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 9319445 024290676 03.08.04 Kinh Phật 2008 PT

Tin học - MMT 2008-2010 1 Long An 301379342 Kinh Không 2007 PT 1

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 2953051 024030987 Kinh Không 2006 PT

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0913896802 024339810 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Tin học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2008-2010 1 Đồng Nai 0613799042 271729115 Kinh Thiên chúa 2008 PT 1

Điện tử CN 2009-2011 2 BR-VT 0907901916 273380507 Kinh Phật Giáo 2009

Điện tử CN 2009-2011 1 Bến Tre 321350045 Kinh Không 2008 PT 1

Điện tử CN 2009-2011 1 Bình Thuận 01695494207 261114807 Kinh Phật Giáo 2009 PT 1

Điện tử CN 2009-2011 1 Đăk Lăk 01655760419 241130183 Kinh Không 2008 1

Điện tử CN 2009-2011 1 Ninh Bình 164382024 28.03.06 Kinh Không 2009 PT 1

Điện tử CN 2009-2011 1 BR-VT 01285595798 273313560 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Điện tử CN 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.39930879 024743206 23.05.07 Kinh Thiên Chúa 2009 PT

Điện tử CN 2009-2011 1 Hà Tĩnh 0393502801 183584871 06.08.02 Kinh Không 2008 1

Điện tử CN 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 35102275 024757731 23.07.07 Kinh Phật Giáo 0 PT

Điện tử CN 2009-2011 1 Bình Phước 06513657205 285087846 Mường Không 01 con TB 1/8 2007 PT 1

Điện tử CN 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0906724481 024741784 23.07.07 Kinh Không 2009

Điện tử CN 2009-2011 2NT Tiền Giang 0733897425 312097537 Kinh Không 2009

Page 201: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện tử CN 2009-2011 2NT Hồ Chí Minh 01669161526 142630296 Kinh Không 2009 PT

Điện tử CN 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 39273969 024582513 Hoa Không 2009 PT

Điện tử CN 2009-2011 3 Quảng Ngãi 01667094122 212559739 Kinh Không 2005

Điện tử CN 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0987416274 023684772 23.07.99 Kinh Phật Giáo 2003

Điện tử CN 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.39741598 024024714 19.06.02 Kinh Không 2005 PT

Điện tử CN 2009-2011 2NT Hồ Chí Minh 151603880 Kinh Không 2008

Điện tử CN 2009-2011 1 Đăk Lăk 0932153187 241162324 Kinh Thiên Chúa 2008 PT 1

Điện tử CN 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0972227905 024283119 05.08.04 Kinh Không 2009 PT

Điện tử CN 2009-2011 1 Bình Phước 06513832756 285133867 Kinh Phật Giáo 2009 1

Điện tử CN 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 39634122 024350576 22.01.05 Kinh Không 2007

Điện tử CN 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 62604620 024358788 Kinh Không 2009 PT

Điện tử CN 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 0987744397 024124060 Kinh Không 2007 PT

Điện tử CN 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38619923 023987322 Kinh Không 2005 PT

Điện tử CN 2009-2011 2NT Hồ Chí Minh 151718947 Kinh Không 2008

Điện tử CN 2009-2011 2NT Quảng Nam 0982123414 205456119 Kinh Không 2009 PT

Điện tử CN 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 024408014 Kinh Không 2009 PT

Điện tử CN 2009-2011 2NT Bình Định 01676902736 215120876 Kinh Không 0 PT

Điện tử CN 2009-2011 1 Bình Thuận 01285544674 261196634 Kinh Không 2009 1

Điện tử CN 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38587787 024106456 Kinh Không 2006

Điện tử CN 2009-2011 2 Ninh Thuận 0683881303 Kinh Không 01 DT. Chăm 2009 PC

Điện tử CN 2009-2011 2NT Hà Tĩnh 0982454162 183887362 Kinh Không 2009 PT

Điện tử CN 2009-2011 2NT Đồng Nai 0613764519 271969551 12.07.05 Kinh Thiên Chúa 2009

Điện tử CN 2009-2011 1 Bến Tre 075.3885070 321297666 Kinh Không 2006 1

Điện tử CN 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0933225064 024557995 03.08.06 Kinh Không 2008

Điện tử CN 2009-2011 1 Lâm Đồng 01652245969 250729636 Kinh Không 2009 PC 1

Điện tử CN 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 055.3760320 212700039 Kinh Không 0 PT

Điện tử CN 2009-2011 2NT Tiền Giang 01688525616 312053623 Kinh Không 2009 PT

Điện tử CN 2009-2011 1 Bình Thuận 0987326125 261228033 12.07.05 Kinh Thiên Chúa 2008 1

Điện tử CN 2009-2011 3 Quảng Nam 0908012166 205481748 01.08.06 Kinh Không 2008

Điện tử CN 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38653183 024743297 22.05.07 Kinh Thiên Chúa 2008 PT

Điện tử CN 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 0973848729 212245601 Kinh Không 2007

Page 202: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện tử CN 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 212694052 Kinh Không 2007

Điện tử CN 2009-2011 1 Bình phước 06513558105 285130022 Kinh Không 2008 1

Điện tử CN 2009-2011 2NT Thanh Hóa 0976995681 173243940 Kinh Không 2008

Điện tử CN 2009-2011 1 Đồng Nai 0987173050 271874442 Kinh Thiên Chúa 2007 PT 1

Điện tử CN 2009-2011 2NT Thừa Thiên - Huế 01689118246 191694202 Kinh Phật Giáo 2008

Điện tử CN 2009-2011 2NT Đồng Nai 0988812252 272121327 Kinh Phật Giáo 2009 PT

Điện tử CN 2009-2011 2NT Bắc Ninh 125463147 00.08.08 Kinh Không 2009 PT

Điện tử CN 2009-2011 2NT Khánh Hòa 225371793 Kinh Không 2009 PC

Điện tử CN 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 01228959610 191751963 Kinh Không 2009 PT

Điện tử CN 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38637491 023775805 27.10.99 Kinh Không 1993 PC

Điện tử CN 2009-2011 2 Quảng Trị 0536278944 197274318 Kinh Không 2009

Điện tử CN 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 024535956 07.06.06 Kinh Không 2008

Điện tử CN 2009-2011 3 Đồng Nai 01217209090 271803819 Kinh Thiên Chúa 2004 PT

Điện tử CN 2009-2011 2NT Long An 01223306848 301401813 Kinh Không 0 PT

Điện tử CN 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 212252828 Kinh Không 2009 PT

Điện tử CN 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 01655527172 024562544 Kinh Không 2009 PT

Điện tử CN 2009-2011 1 An Giang 352108423 Kinh Hòa Hảo 2009 PT 1

Điện tử CN 2009-2011 1 BR-VT 01253766814 273396817 30.12.08 Kinh Không 2009 1

Điện tử CN 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 08.37621243 212692709 Kinh Không 2008

Điện tử CN 2009-2011 2NT Long An 072.3888613 301455149 Kinh Không 2009 PT

Điện tử CN 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0983040923 023596872 Kinh Không 2002 PT

Điện tử CN 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 01685176826 212653450 Kinh Không 2008 PT

Điện tử CN 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0862601146 024829614 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Đồng Tháp 0676299235 341479408 Kinh Không 2009 PC 1

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.62923190 024282409 29.06.04 Kinh Không 2007 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Tây Ninh 290939912 Kinh Không 2008 PT 1

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0905678321 024427824 Kinh Thiên Chúa 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 024765322 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Nam Định 162902050 Kinh Thiên Chúa 2008 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Đăk Lăk 05003674458 241179721 Kinh Không 2007 1

Điện CN & DD 2009-2011 2 Ninh Thuận 0944338066 264339189 Kinh Không 2009 PC

Page 203: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Quảng Nam 0973622501 205484223 19.09.06 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Đăk Lăk 0978674968 241014465 Kinh Không 2009 1

Điện CN & DD 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 024478601 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 37956401 023256128 Kinh Không 06 Con TB 3/4 1998 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Nghệ An 187114204 18.03.09 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Bắc Giang 01668924956 121921580 09.03.07 Kinh Không 2007 PT 1

Điện CN & DD 2009-2011 1 Hồ Chí Minh 0862795974 290940133 Kinh Thiên Chúa 2009 PC 1

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Long An 01672870279 301393397 06.10.06 Kinh Không 2007 PT

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 01692750751 172774304 Kinh Không 2008

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38660658 024110089 23.01.03 Kinh Không 05 2 2005 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Nam Định 0909866880 163045148 20.01.07 Kinh Thiên Chúa 2007 PT

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0838533909 024367486 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 37828606 024315867 22.09.05 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Bình Định 0563564676 215233644 Kinh Không 2009

Điện CN & DD 2009-2011 1 Kiên Giang 0979042638 371325339 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Điện CN & DD 2009-2011 1 Bình Thuận 01687575296 261256351 Kinh Không 2009 1

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38639085 024237663 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38636357 024417801 Kinh Thiên Chúa 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 3 Bến Tre 321358011 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 3 Đăk Lăk 0973614647 241095978 Kinh Thiên Chúa 2008 PT

Điện CN & DD 2009-2011 3 Đăk Lăk 0982266967 205372741 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 01269195193 024955210 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT BR-VT 0909589400 273238028 03.02.03 Kinh Phật Giáo 2006 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Bình Phước 06513644043 285146857 Kinh Không 1

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Bình Định 01686041951 215230334 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38802374 023336831 25.04.96 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Hải Dương 0909679089 142458278 Kinh Không 2009

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Long An 0932188772 301178902 01.06.01 Kinh Không 2004 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Hà Tĩnh 01669935029 183763503 22.03.07 Kinh Không 2009 PT 1

Điện CN & DD 2009-2011 1 Trà Vinh 01653620897 334601303 Kinh Phật Giáo 2008 1

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38638014 024698386 Kinh Không 0 PT

Page 204: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện CN & DD 2009-2011 2 Phú Yên 221309926 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 024559033 Kinh Không 06 Con TB 1/8 2006 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2 Vĩnh Long 0909119034 331230174 23.06.05 Kinh Không 1999

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 212732397 Kinh Không 2008

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Thanh Hóa 0955174239 172780005 Kinh Không 2006

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Bình Phước Kinh

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0909515755 024474242 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 01224448466 212783030 12.04.08 Kinh Không 0 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Bình Định 01653835537 215141753 Kinh Không 2009

Điện CN & DD 2009-2011 1 Bình Phước 0987692729 285166166 Kinh Không 2008 PT 1

Điện CN & DD 2009-2011 1 Đăk Lăk 01674449101 241261256 10.01.01 Kinh Không 2009 PT 1

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Bình Định 08.38494266 215178813 Kinh Không 2009

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 0553504850 212778188 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Bình Định 0974178210 215101551 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2 Bình Thuận 0938610940 261125731 Kinh Không 2006 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Thanh Hóa 0989482861 172773675 10.05.05 Kinh Không 05 BĐXN 2009

Điện CN & DD 2009-2011 2 Quảng Trị 053500740 197223282 03.11.05 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Đồng Nai 0908760454 271784663 Kinh Thiên Chúa 2006 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Bình Thuận 0903932260 '261147719 Kinh Không 2008 PT 1

Điện CN & DD 2009-2011 2NT BR-VT 01674574769 273256805 Kinh Phật Giáo 2007

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 39706494 024418967 03.08.05 Kinh Thiên Chúa 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Bến Tre 0908541277 321341017 Kinh Không 2008 PT 1

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Thanh Hóa 173451465 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 01222161627 024497352 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 37108867 023829518 Kinh Không 2004 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Bến Tre 321276478 Kinh Không 2006 PT 1

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Nghệ An 01689594173 186376245 Kinh Không 2004 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Đồng Nai 0938416114 272295372 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 024782227 18.06.07 Kinh Thiên Chúa 2009

Điện CN & DD 2009-2011 1 Gia Lai 0938174465 230714469 Kinh Không 2006 1

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Nghệ An 187107781 06.03.09 Kinh Không 2009 PT

Page 205: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.38530670 024201476 Kinh Không 2007 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Long An 0982077922 301325504 Kinh Không 2008 1

Điện CN & DD 2009-2011 1 BR-VT 0613898109 273308171 06.07.05 Kinh Phật Giáo 2009 1

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Hà Nội (Hà Tây Củ) 01672500181 017033083 14.01.09 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Long An 301347618 08.08.05 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 01686684450 024760964 Kinh Không 2009

Điện CN & DD 2009-2011 2NT BR-VT 0643971200 273340793 Kinh Thiên Chúa 2006 PT

Điện CN & DD 2009-2011 3 Trà Vinh 01219729525 334553948 13.04.06 Kinh Phật Giáo 2009

Điện CN & DD 2009-2011 1 Tây Ninh 0663514773 290943473 Kinh Không 2009 PC 1

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 39903998 024553239 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Tây Ninh 0663712162 290985573 Kinh Thiên Chúa 0 PT 1

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 39703789 024743588 Kinh Thiên Chúa 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hải Phòng 0909677940 031737620 05.12.08 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Ninh Thuận 068.2244176 264332662 Kinh Không 2008

Điện CN & DD 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 37990233 024534153 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2 Quảng Trị 0957581791 197235020 28.06.06 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Phú Thọ 0975948459 131272307 Kinh Không 2007 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Kiên Giang 0773720659 371225781 Kinh Thiên Chúa 2008 PT 1

Điện CN & DD 2009-2011 1 Đồng Nai 01689153066 271930318 Kinh Thiên Chúa 2008 1

Điện CN & DD 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 0989001312 024418582 Kinh Không BĐTN 2001

Điện CN & DD 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 38862531 024534171 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT BR-VT 0643885460 273350193 Kinh Thiên Chúa 2009 PC

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 0938250025 212693893 Kinh Không 2007 PT

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0909945956 024193427 Kinh Không 2006

Điện CN & DD 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 0905467038 024102650 Kinh Không 2006 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Ninh Thuận 01698607590 264372964 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Hà Tĩnh 183505369 Kinh Không 2006 PT 1

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 023996659 Kinh Không 2006 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Bình Phước 06512215814 285265631 10.08.06 Kinh Phật Giáo 2009 PC 1

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Nghệ An 0983123579 186919876 01.08.07 Kinh Không 2009

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.54367913 151396911 Kinh Không 2006 PT

Page 206: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 35590857 024339339 16.06.05 Kinh Phật Giáo 2007

Điện CN & DD 2009-2011 1 Bình Thuận 01222414426 Kinh Không 2009 PC 1

Điện CN & DD 2009-2011 1 Gia Lai 01692012552 230763643 Kinh Không 2009 PT 1

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 39853250 024561053 Kinh Thiên Chúa 2007 PT

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.39842252 024440593 Kinh Không 2009

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0938202290 024071615 13.08.03 Kinh Không 2006

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Quảng Trị 09985956196 Kinh Không 2007 PT

Điện CN & DD 2009-2011 3 Quảng Ngãi 01682915262 212781511 Kinh Không 2009 PC

Điện CN & DD 2009-2011 3 Tiền Giang 0942773821 311696608 Kinh Thiên Chúa 1997

Điện CN & DD 2009-2011 1 Tây Ninh 0662243661 29097483 Kinh Không 2009 1

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Hưng Yên 0983844740 145431482 Kinh Không 2009

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Bình Định 01212953434 215103758 Kinh Không 2007

Điện CN & DD 2009-2011 1 Bắc Giang 121921621 13.03.07 Kinh Không 2007 PT 1

Điện CN & DD 2009-2011 1 Long An 301293542 Kinh Không 2009 PT 1

Điện CN & DD 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 0902647478 025184387 Kinh Không 2005 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Đồng Nai 0908000742 272104952 Kinh Không 2009 PT 1

Điện CN & DD 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 0903096989 024252928 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Bình Định 056.3768673 215151867 Kinh Không 2009

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 212747811 Kinh Không 2009

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 01685244370 024486746 Kinh Thiên Chúa 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Gia Lai 0902692279 230648544 Kinh Không 2005 1

Điện CN & DD 2009-2011 2 Bình Dương 06503830803 280908377 Kinh Không 2008 PT

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38917624 024238735 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Nghệ An 0383695247 186959470 Kinh Thiên Chúa 2008 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Thanh Hóa 08.35533942 173591627 Kinh Không 2009 PT

Điện CN & DD 2009-2011 2 Bình Định 0933227005 215047724 Kinh Phật Giáo 2004 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Hồ Chí Minh 060895736 Kinh Phật giáo 2009 PT 1

Điện CN & DD 2009-2011 1 Cà Mau 381523167 Kinh Không 2008 1

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0917276141 024186969 22.09.03 Hoa Phật Giáo 2006 PT

Điện CN & DD 2009-2011 1 Bình Thuận 261070639 Kinh Không 2007 1

Điện CN & DD 2009-2011 2NT Quảng Nam 0909881864 205584191 Kinh Không 2009

Page 207: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện CN & DD 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.38107339 024171849 13.08.03 Kinh Không 2009

Điện CN & DD 2009-2011 1 Hà Tĩnh 183221193 Kinh Không 1999 PT 1

Điện lạnh 2009-2011 2NT Hà Nam 01693702880 168371444 24.07.08 Kinh Không 2009 PT

Điện lạnh 2009-2011 2 Thanh Hóa 172851012 Kinh Không 2005

Điện lạnh 2009-2011 2NT Bình Định 01653637113 215103710 Kinh Không 2009 PT

Điện lạnh 2009-2011 1 Đăk Lăk 241072268 Kinh Không 2006 1

Điện lạnh 2009-2011 1 Lạng Sơn 08.38114635 082200175 Hoa Không 2009 1

Điện lạnh 2009-2011 1 BR-VT 01667261541 273382430 Kinh Phật Giáo 2009 1

Điện lạnh 2009-2011 1 Đăk Lăk 0936513573 241113863 Kinh Thiên Chúa 2007 PT 1

Điện lạnh 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 024648253 Kinh Không 2009 PT

Điện lạnh 2009-2011 1 Sóc Trăng 0793859540 365780095 Kinh Không 2009 PC 1

Điện lạnh 2009-2011 2NT Thanh Hóa 0982053147 173594288 Kinh Không 2009 PC

Điện lạnh 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 08.37189125 024774432 Kinh Thiên Chúa 2008 PT

Điện lạnh 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38161377 024556754 13.06.06 Kinh Không 2009 PT

Điện lạnh 2009-2011 2NT Hồ Chí Minh 0937670049 186740933 Kinh Không 05 2 2006 PT

Điện lạnh 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 8.37521552 024828514 Kinh Không 2009

Điện lạnh 2009-2011 2 Đồng Nai 01685449902 271910396 Kinh Thiên Chúa 2007 PT

Điện lạnh 2009-2011 2 Vĩnh Long 08.37508440 331632479 21.04.06 Kinh Không 2009 PT

Điện lạnh 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38617346 024488871 Hoa Không 0 PT

Điện lạnh 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 01678880922 168213974 Kinh Không 2005 PT

Điện lạnh 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.62653386 024801410 27.08.07 Kinh Thiên Chúa 2008 PT

Điện lạnh 2009-2011 1 Gia Lai 0908280361 230737910 Kinh Không 2008 PT 1

Điện lạnh 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 01667352504 023877091 Kinh Không 2002

Điện lạnh 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.39961549 '024183925 Kinh Thiên Chúa 2008 PT

Điện lạnh 2009-2011 1 Bình Phước 0985587779 Kinh Không 2007 PT 1

Điện lạnh 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 8.39963927 '024182434 Kinh Thiên Chúa 2006 PT

Điện lạnh 2009-2011 2NT Ninh Thuận 01652421050 264339003 Kinh Không 0 PT

Điện lạnh 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 212683419 Kinh Không 2006 PT

Điện lạnh 2009-2011 2 Phú Yên 221300466 Kinh Không 2009 PT

Điện lạnh 2009-2011 2NT Bình Định 0935934828 215132243 Kinh Không 2009

Điện lạnh 2009-2011 2NT Hồ Chí Minh 01264070007 125379521 Kinh Không 2008 PT

Page 208: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện lạnh 2009-2011 2NT Bắc Ninh 01685698788 125445500 Kinh Không 2009 PT

Điện lạnh 2009-2011 1 Bình Phước 0903180718 285241054 Kinh Không 2009 1

Điện lạnh 2009-2011 2NT Quảng Nam 01222050456 205245312 22.01.03 Kinh Không 2007 PT

Điện lạnh 2009-2011 2NT Hà Nội (hà Tây củ) 112505409 20.03.08 Kinh Không 2009 PT

Điện lạnh 2009-2011 1 Kiên Giang 01224165199 371313746 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Điện lạnh 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 01287540171 024621944 Kinh Thiên Chúa 2009 PT

Điện lạnh 2009-2011 2NT Thanh Hóa 0373545854 173622473 Kinh Không 2009 PT

Điện lạnh 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 01265583955 024640997 07.11.06 Kinh Phật Giáo 2009

Điện lạnh 2009-2011 2 Sóc Trăng 365741136 Kinh Thiên Chúa 2009

Điện lạnh 2009-2011 2NT Vĩnh Long 0854362321 331626749 Kinh Không 2009

Điện lạnh 2009-2011 1 Thanh Hóa 0936389929 173569613 27.07.07 Kinh Không 2007 1

Điện lạnh 2009-2011 1 Tây Ninh 0934042982 290855594 Kinh Thiên Chúa 2004 1

Điện lạnh 2009-2011 1 Hưng Yên 145514044 Kinh Không 1

Điện lạnh 2009-2011 1 Bình Thuận 0979839464 261132949 Kinh Không 2008 PT 1

Điện lạnh 2009-2011 1 Bình Thuận 01686282692 261116279 Kinh Không 2009 PC 1

Điện lạnh 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0976491191 024783002 05.07.07 Kinh Thiên Chúa 2008

Điện lạnh 2009-2011 1 Ninh Thuận 0978248331 264359871 Kinh Không 2006 PC 1

Điện lạnh 2009-2011 1 Quảng Nam 205438999 01.03.06 Kinh Không 2009 PC 1

Điện lạnh 2009-2011 1 Bạc Liêu Kinh PC 1

Điện lạnh 2009-2011 1 Kiên Giang 0773730802 371325815 Kinh Thiên Chúa 1

Điện lạnh 2009-2011 1 Đồng Tháp 0932098484 341553544 Kinh Không 2009 PC 1

Điện lạnh 2009-2011 2NT Thanh Hóa 01694459242 173202330 Kinh Không 2006 PT

Điện lạnh 2009-2011 1 Bình Phước 01677074094 285170578 Kinh Không 2008 PT 1

Điện lạnh 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 39163598 023859094 Kinh Không 2005 PT

Điện lạnh 2009-2011 2NT Bình Định 01653603969 215095121 Kinh Không 2009 PT

Điện lạnh 2009-2011 2NT Quảng Bình 0523655278 194936151 19.02.90 Kinh Không 2006

Điện lạnh 2009-2011 2NT Hồ Chí Minh 023534734 Kinh Không 2004

Điện lạnh 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 0975309995 212248479 Kinh Không 2007

Điện lạnh 2009-2011 2NT Phú Yên 0835997300 221202405 Kinh Không 2005 PT

Điện lạnh 2009-2011 1 Tây Ninh 0663750120 121493088 Kinh Không 2006 1

Điện lạnh 2009-2011 3 Đồng Nai 01222225100 271854714 Kinh Không 2007 PT

Page 209: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện lạnh 2009-2011 1 Bình Thuận 01669936961 261071068 Kinh Không 2008 1

Điện lạnh 2009-2011 2 Bến Tre 321270300 08.05.03 Kinh Không 2007 PT

Điện lạnh 2009-2011 2NT Hà Tĩnh 0976911290 183470137 Kinh Không 06 con BB 2/3 2005

Điện lạnh 2009-2011 2NT Bình Định 01223424725 Kinh Không 2009

Điện lạnh 2009-2011 1 Đồng Tháp 39891454 341553795 Kinh Không 2009 1

Điện lạnh 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 212255368 Kinh Không 2009 PT

Điện lạnh 2009-2011 2NT Hà Tĩnh 0918308099 183702177 27.04.06 Kinh Không 2009 PT

Điện lạnh 2009-2011 1 Bình Thuận 0907422209 261135199 Kinh Không 06 con TB 2/4 2009 PT 1

Điện lạnh 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 0974113589 212245441 Kinh Không 05 BĐXN 2007 PT

Điện lạnh 2009-2011 1 Bến Tre 0933456779 321382991 Kinh Không 2009 1

Điện lạnh 2009-2011 2 An Giang 0655576388 352071306 Kinh Không 2009 PT

Điện lạnh 2009-2011 1 Lâm Đồng 01212256119 250718550 Kinh Không 2008 PT 1

Điện lạnh 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 01699992494 024801326 Kinh Không 2008

Điện lạnh 2009-2011 2NT Nghệ An 35056568 186903779 Kinh Không 2009 PT

Điện lạnh 2009-2011 2 Cần Thơ 0973491131 362246760 Kinh Không 2008 PT

Điện lạnh 2009-2011 3 Bến Tre 0933456779 321382965 Kinh Không 2009

Điện lạnh 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0909753212 024417602 Kinh Thiên Chúa 2009

Điện lạnh 2009-2011 2NT Long An 01663171241 301404061 Kinh Không 2009 PT

Điện lạnh 2009-2011 2NT Bình Định 01269414345 215222813 Kinh Không 2009

Điện lạnh 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.38650869 023939418 09.08.01 Kinh Thiên Chúa 2003 PT

Điện lạnh 2009-2011 2NT Bình Định 08.62743855 215115674 Kinh Không 2006 PT

Điện lạnh 2009-2011 2NT Nam Định 0936192330 0162801025 Kinh Không 2006 PT

Điện lạnh 2009-2011 2NT Bình Định 01684564623 215279998 Kinh Không 2009

Điện lạnh 2009-2011 1 Bình Phước 06516288300 285248409 Kinh Không 2006 1

Điện lạnh 2009-2011 1 Ninh Thuận 264329194 Chăm Bà Ni 01 DT. Chăm 2007 PT 1

Điện lạnh 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 37650769 Kinh Không MCCM 2001

Điện lạnh 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 62957665 023480648 Kinh Thiên Chúa 2000

Điện lạnh 2009-2011 3 Quảng Ngãi 01219284403 212751945 Kinh Không

Điện lạnh 2009-2011 2NT Bình Định 0975195285 215153375 15.06.06 Kinh Không 2007 PT

Điện lạnh 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 01677678133 024687724 27.02.07 Kinh Không 2009 PT

Điện lạnh 2009-2011 2NT Đồng Nai 271986077 Kinh Phật Giáo 2008

Page 210: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Điện lạnh 2009-2011 1 Bình Thuận 01695588896 260933181 Kinh Không 1

Điện lạnh 2009-2011 1 Đăk Lăk 0974141151 241052110 Kinh Không 2009 1

Điện lạnh 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.38344396 024472615 Kinh Phật Giáo 2009

Điện lạnh 2009-2011 1 Bến Tre 321257439 Hoa Phật Giáo 2006 1

CKCT - Tiện 2009-2011 2NT Đồng Nai 01678961174 271858098 Kinh Thiên Chúa 2007

CKCT - Tiện 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 024297737 Kinh Không 2008

CKCT - Tiện 2009-2011 2NT Phú Yên 0573755823 221279754 Kinh Không 2009 PT

CKCT - Tiện 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0908392054 091660077 Kinh Không 2009

CKCT - Tiện 2009-2011 2NT Thái Bình 08.54088086 151804418 Kinh Không 06 Con TB 4/4 2008 PT

CKCT - Tiện 2009-2011 2NT Khánh Hòa 225441045 Kinh Phật Giáo 2009 PT

CKCT - Tiện 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38662612 024494705 30.05.06 Kinh Không 2009 12

CKCT - Tiện 2009-2011 2NT Bình Định 01676861107 215161894 Kinh Không 2009 PT

CKCT - Tiện 2009-2011 2NT Bình Định 01692328274 215230373 Kinh Không 2009 PT

CKCT - Tiện 2009-2011 1 Đăk Lăk 05002464826 241240701 Kinh Không 2009 1

CKCT - Tiện 2009-2011 1 Đăk Lăk 0907523194 Kinh Không 2004 1

CKCT - Tiện 2009-2011 1 Bình Định 01696789448 212164768 Kinh Không 2008 1

CKCT - Tiện 2009-2011 1 Bình Phước 06512472685 285166369 Kinh Không 2008 1

CKCT - Tiện 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 0949107058 024481480 Kinh Phật 2009 PT

CKCT - Tiện 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 02443030337 Kinh Không 2008

CKCT - Tiện 2009-2011 1 Đồng Nai 271815075 Kinh Thiên Chúa 2007 1

CKCT - Tiện 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 01669381830 024255987 Kinh Không 2009

CKCT - Tiện 2009-2011 3 BR-VT 0909989274 273198183 21.06.02 Kinh Không 2006 PT

CKCT - Tiện 2009-2011 1 Tây Ninh 01687888631 290997858 12.04.07 Kinh Không 2009 1

CKCT - Tiện 2009-2011 1 Vĩnh Long 0932125855 331615752 Kinh Không 2008 PT 1

CKCT - Tiện 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 39710812 022718862 03.05.89 Kinh Thiên Chúa 2001 PT

CKCT - Tiện 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 03.38477395 212739503 Kinh Không 2009

CKCT - Phay 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0938232612 024358017 Kinh Không 2008 PT

CKCT - Tiện 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0903053005 024392644 33.05.05 Kinh Thiên Chúa 2006

CKCT - Tiện 2009-2011 2NT Đồng Nai 0975256006 271980124 Kinh Không 2009 PC

CKCT - Tiện 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 08.37951160 025086184 Kinh Không 2009

CKCT - Tiện 2009-2011 1 Bình Thuận 01264230163 Kinh Không 2008 1

Page 211: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CKCT - Tiện 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 01234460889 024553277 Kinh Không 0 PT

CKCT - Tiện 2009-2011 2NT Trà Vinh 08.35370586 334495617 Kinh Không 2009 PT

CKCT - Tiện 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 08.37951160 024383825 Kinh Không 2009

CKCT - Tiện 2009-2011 2NT Hồ Chí Minh 212690431 Kinh Không 2009 PT

CKCT - Tiện 2009-2011 2NT Hồ Chí Minh 08.54088086 151804443 Kinh Không 2009 PT

CKCT - Tiện 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 271799037 Kinh Phật Giáo 2008 PT

CKCT - Tiện 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 9555182 024248237 Kinh Không PC

CKCT - Tiện 2009-2011 1 Đắc Lắc 05003631452 241072449 Kinh Không 06 2 2006 PT 1

CKCT - Phay 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0908148787 024685120 14.03.07 Kinh Không 0 PT

CKCT - Phay 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0918551474 023337119 15.05.06 Kinh Không 2001 PT

CKCT - Phay 2009-2011 3 Bình Thuận 01682595352 261066226 Kinh Không 2009 PT

CKCT - Phay 2009-2011 2NT BR-VT 01692724941 273265205 Kinh Thiên Chúa 2008 PT

CKCT - Phay 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 39713271 024621278 03.10.06 Kinh Không 0 PT

CKCT - Phay 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.38654847 024818944 05.10.07 Kinh Không 2009

CKCT - Phay 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.35500353 023649690 Kinh Không 2001 PT

CKCT - Phay 2009-2011 1 Hồ Chí Minh 026086100 Kinh Không 0 PT 1

CKCT - Phay 2009-2011 2NT Hồ Chí Minh 38617170 20541481 Kinh Không 2008 PT

CKCT - Phay 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.39815867 024307952 Kinh Không 0 PT

CKCT - Phay 2009-2011 1 Quảng Nam 01682515053 20525511 Kinh Không 2007 PT 1

CKCT - Phay 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 212698667 Kinh Không 2009 PT

CKCT - Tiện 2009-2011 1 Ninh Thuận 01679811989 264330302 Kinh Thiên Chúa 2007 1

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.38401987 024423261 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Bình Phước 01669621789 285184724 Kinh Không 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Đăk Nông 0972697307 245082680 Kinh Không 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2009-2011 2 Bình Thuận 0913883102 261013526 Kinh Không

SC - Ô Tô 2009-2011 1 BR-VT 01259476604 273222965 25.07.03 Kinh Không 2006 PT 1

SC - Ô Tô 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 024401873 Kinh không 2008 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 2 Bình Định 0973236206 215067736 Kinh Không

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 024509676 17.05.06 Kinh Thiên Chúa 2005 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Tây Ninh 0913715198 290930230 06.04.05 Kinh Không 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.38448743 162919275 Kinh Thiên Chúa 2007 PT

Page 212: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

SC - Ô Tô 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 8.35057908 024884708 24.09.92 Kinh Không 06 con TB 4/4 2009 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.39820320 024349086 16.02.05 Kinh Thiên Chúa 2008 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 2NT Long An 0907922040 301289757 Kinh Không 2007 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 2 Vũng Tàu 0984123632 273393786 24.04.07 Kinh Phật Giáo 2009

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Bình Thuận 0623871807 261223646 Kinh Không 06 con TB 3/4 2009 PC 1

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 191775000 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38950312 024085613 Kinh Thiên Chúa 2006 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0902922411 024888362 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0908146952 Kinh Không 2009 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Tây Ninh 290945399 Kinh Không 2009 PT 1

SC - Ô Tô 2009-2011 2NT Khánh Hòa 225412040 Kinh Không 2007 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0903930272 024262337 Kinh Phật giáo 2006 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 0909287660 212256081 Kinh Không 2009 PC

SC - Ô Tô 2009-2011 2NT Nam Định 01688573794 162902081 Kinh Thiên Chúa 2008 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 2NT Nghệ An 01227752691 187002612 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 1 BR-VT 273343760 00.04.06 Kinh Thiên Chúa 2006 PT 1

SC - Ô Tô 2009-2011 2NT Bến Tre 01273475242 321371106 Kinh Không 2009 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Đồng Nai 08.22156106 271983241 Kinh Thiên Chúa 0 PT 1

SC - Ô Tô 2009-2011 2NT Nghệ An 01229623418 186923707 Kinh Không 2009

SC - Ô Tô 2009-2011 2NT Long An 0723884579 301391680 Kinh Không 2009 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Đồng Nai 01284991769 272305283 Kinh Không 2009 PT 1

SC - Ô Tô 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 0837977557 024383739 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 2 Hải Phòng 031776334 Kinh Không 2009 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Đồng Nai 0613726882 271850753 Kinh Thiên Chúa 2009 1

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Gia Lai 0596277190 230880880 Kinh Không 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Bến Tre 086658771 321401995 21.08.06 Kinh Không 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Long An 301242811 10.04.03 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0909426192 024560381 Kinh Thiên Chúa 2008 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.54083946 024909493 Kinh Không 0 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0822191588 024940659 Kinh Thiên Chúa 2005 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38493794 024051011 02.08.02 Kinh Thiên Chúa 05 2 2005 PT

Page 213: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

SC - Ô Tô 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 01228866135 024478175 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Nghệ An 01675000974 186863824 06.02.07 Kinh Không 2007 1

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Lâm Đồng 01659516914 250756561 Kinh Không 01 DT.Thổ 2008 1

SC - Ô Tô 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 0922733587 024254813 Kinh Không 2009 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 2NT Quảng Nam 0908189388 205338248 Kinh Không 2007 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 024684955 Kinh Không 2009

SC - Ô Tô 2009-2011 2 Vĩnh Long 0902819842 331635254 18.07.06 Kinh Không 2006

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Bình Phước 01698454727 285214733 Kinh Không 2008 1

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38113963 024442027 07.09.05 Kinh Phật giáo 2008 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Bình Thuận 01285755724 261114757 Kinh Không 2008 1

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Bến Tre 38453557 321323135 Kinh Không 2007 1

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Đăk Lăk 0979410928 241209694 Kinh Không 2009 PT 1

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 01226201469 024622032 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Lâm Đồng 250760985 Kinh Không 2008 1

SC - Ô Tô 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 08.54396190 024483108 Kinh Không 2009 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Lâm Đồng 250841117 Kinh Không 2009 1

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 024842977 Kinh Không 2004

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Kiên Giang 0773731617 371157253 Kinh Thiên Chúa 2005 PT 1

SC - Ô Tô 2009-2011 2NT Đăk Nông 245114889 Kinh Không 2009 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 39626816 024303503 Kinh Phật giáo 2008 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.39910196 024553331 Kinh Không 2009 PC

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38109849 024740241 11.06.07 Kinh Không 2009 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 2NT Hồ Chí Minh 212188161 Kinh Không 2004 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 2 Ninh Thuận 01234029480 164365814 Kinh Không 2008 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 2NT Quảng Trị 0533670439 197220575 11.08.05 Kinh Không 2006

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38396524 024543913 03.06.06 Kinh Phật giáo 2009 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Lâm Đồng 0633920409 250774641 Hoa Phật Giáo 2009 PT 1

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0987153515 024280732 23.06.04 Kinh Không 2007 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 2NT Hà Tĩnh 0975831567 183680365 21.12.05 Kinh Không 06 con BB 3/3 2008 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Bến Tre 0903219793 321461401 Kinh Không 2009 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 2NT Hồ Chí Minh 0838475284 024265433 Kinh Phật Giáo 0 PT

Page 214: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 023867544 Hoa Không 2003

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Tây Ninh 38601027 290896602 Kinh Không 2009 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0933460545 024779716 29.08.07 Kinh Phật giáo 06 Con TB 3/4 2008 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 2NT Hồ Chí Minh 01227298801 173237754 Kinh Không 2007 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Nghệ An 01677703728 186593260 08.03.07 Kinh Không 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2009-2011 2 Khánh Hòa 0582211224 225435950 Kinh Không 2008

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 9701195 024017142 Kinh Thiên Chúa 2009

SC - Ô Tô 2009-2011 2 Hải Phòng 01686228243 031423813 Kinh Phật Giáo 2005 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Bình Dương 280986029 Kinh Không 2008 PT 1

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0908628220 Kinh Phật Giáo 2004

SC - Ô Tô 2009-2011 2NT Long An 0908887491 301410902 Kinh Không 2009 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 3 Quảng Nam 0905829196 205222145 Kinh Không 2009

SC - Ô Tô 2009-2011 2NT Tiền Giang 01223131419 311970634 Kinh Không 2007 PT

SC - Ô Tô 2009-2011 1 Quảng Nam 205469537 Kinh Không 2008 1

Kỹ thuật May 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 024253710 Kinh Không 2008 PT

Kỹ thuật May 2009-2011 1 Long An 0948864972 301292867 26.08.05 Kinh Không 2007 PT 1

Kỹ thuật May 2009-2011 1 Đồng Nai 0977392246 271602538 Kinh Thiên Chúa 2004 1

Kỹ thuật May 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0909381747 023783701 15.06.00 Kinh Không 2003

Kỹ thuật May 2009-2011 1 Bến Tre 0956326442 321355461 Kinh Không 2008 PT 1

Kỹ thuật May 2009-2011 2NT Đồng Nai 271785996 Kinh Thiên Chúa 2004

Kỹ thuật May 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 62602794 023229790 Kinh Không 1998

Kỹ thuật May 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 024064553 Kinh Không 2006 PT

Kỹ thuật May 2009-2011 2 Đồng Nai 0613646704 272081839 Kinh Thiên Chúa 2008 PT

Kỹ thuật May 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 0835379563 301454272 Kinh Không 2008 PT

Kỹ thuật May 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0983800890 023632706 21.05.08 Kinh Thiên Chúa 1999

Kỹ thuật May 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38616583 024594627 19.07.06 Kinh Không 2009 PT

Kỹ thuật May 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0937789819 024282561 Kinh Không 2006

Kỹ thuật May 2009-2011 1 Bến Tre 0906630594 321437071 Kinh Không 2009 1

Kỹ thuật May 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 39740082 023475647 24.07.97 Kinh Không

Kỹ thuật May 2009-2011 1 Lâm Đồng 01652242123 Kinh Thiên Chúa 1

Kỹ thuật May 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 01662236233 024627372 Kinh Không 2005

Page 215: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Kỹ thuật May 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 66592364 212697722 Kinh Không 2009 PC

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 024302949 Kinh Không 2009 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hải Phòng 0902887026 031563982 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 54250727 024158516 Kinh Phật giáo 2006 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 01229616682 025041240 Kinh Phật Giáo 2009 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.22112859 024472048 Kinh Phật giáo 2009 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 01217488855 024486642 00.02.06 Kinh Không 2009 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 1 Bình Thuận 0987056839 261217456 Kinh Phật Giáo 2009 PT 1

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 024573653 Kinh Phật giáo 2009 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 39503055 025008913 Kinh Không 2009 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 1 Hà Tĩnh 01669618959 183554226 Kinh Thiên Chúa 2004 PT 1

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 024983885 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Gia Lai 0909272726 230860620 Kinh Không 2009 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 2NT Bến Tre 0756277823 321293080 Kinh Không 0 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38463921 024738524 Kinh Không 2009 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 2NT Khánh Hòa 38918451 225369247 Kinh Thiên Chúa 2008

Tin học - CNPM 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 0862759382 21263154 Kinh Không 05 BĐXN 2006 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 01699966114 024293230 Kinh Không 2009 PC

Tin học - CNPM 2009-2011 1 Bến Tre Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2009-2011 1 Tây Ninh 01689295256 290800248 Kinh Cao Đài 2004 PT 1

Tin học - CNPM 2009-2011 2NT Bình Định 01685100598 215125611 Kinh Không 2008 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 37189518 024474341 Kinh Không 2009 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 1 Đồng Nai 01217061511 272035886 Kinh Phật Giáo 2008 PT 1

Tin học - CNPM 2009-2011 1 Hải Dương Kinh 1

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 37190225 024682030 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2009-2011 2NT Ninh Thuận 264277292 Kinh Không 2006 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 1 Bạc Liêu 385478984 Kinh Không 2009 PT 1

Tin học - CNPM 2009-2011 2NT Nghệ An 01238439756 187099310 24.02.09 Kinh Thiên Chúa 2006 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 01694656270 024192856 01.09.03 Kinh Không 2007 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 1 Đồng Nai 0915851060 272034888 Kinh Không 2008 PT 1

Tin học - CNPM 2009-2011 1 Long An 01667920023 301325660 Kinh Không 2008 1

Page 216: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38604530 024420460 29.08.05 Hoa Phật Giáo 2008 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 2 Bến Tre 321357240 12.06.05 Kinh Không 2008 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 2NT Hồ Chí Minh 01236799838 024163645 Kinh Không 1994 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0854447140 024310855 17.11.04 Kinh Phật giáo 2009 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 2NT Khánh Hòa 0922028594 225442099 Kinh Thiên Chúa 2008 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.37128322 024308458 Kinh Không 2008 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.38682680 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0908560533 024170761 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 024339127 08.06.05 Kinh Không 2007 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 1 Đồng Nai 0904047933 271956951 Kinh Không 2007 PT 1

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.38617855 024420289 22.08.05 Hoa Không 2008 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 2NT Tiền Giang 312081847 Kinh Không 2008 PT

Tin học - CNPM 2009-2011 2 Đồng Nai 0906628385 271975820 Nùng Phật Giáo 01 DT.Nùng 2008

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0918201783 024339686 29.06.05 Kinh Không 06 Com TB 4/4 2007

Tin học - CNPM 2009-2011 3 Tây Ninh 01264006464 290917734 Kinh Cao Đài 2008

Tin học - MMT 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 01219095958 024080974 Kinh Không 2007 PT

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 39163034 024485650 Kinh Không 2009 PT

Tin học - MMT 2009-2011 1 Hồ Chí Minh 0938429921 290910418 Kinh Cao Đài 2005 PT 1

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38916535 024502189 Kinh Không 0 PT

Tin học - MMT 2009-2011 2NT Long An 0943864726 301371153 16.05.06 Kinh Không 2009 PT

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 39673846 023884542 22.03.01 Hoa Không 2003 PT

Tin học - MMT 2009-2011 2 Ninh Thuận 068.3833436 264310168 Kinh Phật giáo 2007 PT

Tin học - MMT 2009-2011 1 Tây Ninh 0977938084 290929526 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2009-2011 2 Đồng Nai 01682864716 271774628 Kinh Không 2004 PT

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0908024885 024646533 Kinh Phật 0 PT

Tin học - MMT 2009-2011 1 Đồng Tháp 0988539754 341424405 Kinh Không 2006 PT 1

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0957096709 024578289 10.08.06 Kinh Không 2008 PT

Tin học - MMT 2009-2011 1 Đăk Nông 05013683803 245027799 Kinh Thiên Chúa 2006 PT 1

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0902988532 024684086 Kinh Thiên Chúa 2009 PT

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 39554794 024459472 Hoa Phật Giáo 2009 PT

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 35055815 024474580 Kinh Thiên Chúa 2009 PT

Page 217: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 22128711 024034720 22.07.02 Kinh Không 2009 PT

Tin học - MMT 2009-2011 2NT Nam Định 01262726270 162930777 09.09.05 Kinh Không 2008 PT

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0839544025 024517350 06.04.06 Hoa Không 2009 PT

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0918711637 '025024787 Kinh Phật Giáo 0 PT

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.38643929 024495001 06.06.06 Kinh Phật Giáo 2008 PT

Tin học - MMT 2009-2011 2NT Long An 0933566521 301265860 22.10.03 Kinh Không 2006

Tin học - MMT 2009-2011 1 Bến Tre 075.3898432 321378919 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 01689000900 024045385 Kinh Thiên Chúa 2005 PT

Tin học - MMT 2009-2011 2NT Long An 301371939 24.05.06 Kinh Không 0 PT

Tin học - MMT 2009-2011 1 Đồng Tháp 0673611983 341437809 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2011 1 Bến Tre 01655556784 321364345 Kinh Không 2008 PT 1

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38842975 024560934 Kinh Phật Giáo 2009 PT

Tin học - MMT 2009-2011 2 Bình Thuận 0623609568 261164370 Kinh Không 2009 PT

Tin học - MMT 2009-2011 1 Lâm Đồng 0633861557 250842541 Kinh Thiên Chúa 0 PT 1

Tin học - MMT 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 01666660243 024266804 Kinh Không 0 PT

Tin học - MMT 2009-2011 1 Bến Tre 0916702111 321307634 Kinh Không 2007 PT 1

Tin học - MMT 2009-2011 2NT Tiền Giang 01664540708 312182830 Kinh Không 2009 PT

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 024256608 17.04.04 Kinh Phật giáo 2006 PT

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 54087314 024339023 03.06.05 Kinh Thiên Chúa 2008 PT

Tin học - MMT 2009-2011 1 Bình Thuận 01666516476 261135367 Kinh Không 2008 PT 1

Tin học - MMT 2009-2011 1 Tây Ninh 01699171315 291014392 Kinh Không 0 PT 1

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38568570 024868646 20.12.07 Kinh Thiên Chúa 2008

Tin học - MMT 2009-2011 3 Bến Tre 01687673437 321424271 06.06.07 Kinh Tin Lành 2009

Tin học - MMT 2009-2011 1 Bình Thuận 0623843495 261108479 Kinh Thiên Chúa 2008 1

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 023931273 Kinh Không 2007

Tin học - MMT 2009-2011 1 Long An 0908714558 301228580 09.09.02 Kinh Không 2005 1

Tin học - MMT 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 0986877297 024534126 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0905084244 024579985 03.10.06 Kinh Phật Giáo 2009 PC

Tin học - MMT 2009-2011 2NT Bình Định 01698033686 215081401 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2011 3 Đăk Lăk 0905260382 241095466 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2009-2011 2NT Thái Bình 0985472790 Kinh Không 2005

Page 218: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 024646290 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 01265411208 024454501 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 024954522 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0937924742 024458364 Kinh Không 2009 PT

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0908560533 024494028 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 024362634 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 212657689 Kinh Không 0 PT

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.38829972 024474785 Kinh Không 2009 PT

Tin học - MMT 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 0909628981 24125456 Kinh Không 2006 PT

Tin học - MMT 2009-2011 3 Bình Định 0935014972 211877872 Kinh Không 2006 PT

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 0909154335 024256267 10.04.04 Kinh Không 2005 PT

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38646400 024474592 Kinh Không 2009 PT

Tin học - MMT 2009-2011 2NT Nam Định 163101142 00.01.08 Kinh Không 2008 PT

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 08.32512489 024253813 Kinh Không 0 PT

Tin học - MMT 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 01269730688 025006185 Kinh Tin Lành 2009 PT

Tin học - MMT 2009-2011 1 Bình Phước 285158732 Kinh Không 2007 1

Tin học - MMT 2009-2011 3 BR-VT 0643854433 273365083 10.07.06 Kinh Phật Giáo 2009 PC

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 39310939 024181219 05.08.03 Kinh Thiên Chúa 2006 PT

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38662804 024193481 19.09.03 Kinh Không

Tin học - MMT 2009-2011 2NT Long An 0987946303 301360367 Kinh Không 2007

Tin học - MMT 2009-2011 2NT Hồ Chí Minh 142144547 07.06.06 Kinh Không BĐTN 2003

Tin học - MMT 2009-2011 2 Hồ Chí Minh 08.37107055 023957815 Kinh Không 2005 PT

Tin học - MMT 2009-2011 1 An Giang 0763820076 352058245 Kinh Không 2008 PT 1

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hà Nội 01234718880 012294440 Kinh Không 2007

Tin học - MMT 2009-2011 3 Hồ Chí Minh 38156391 024419623 Kinh Không 0 PT

Tin học - MMT 2009-2011 2 Khánh Hòa 01667168908 225406257 Kinh Thiên Chúa 2008

Tin học - MMT 2009-2011 1 Bến Tre 0923351915 321378212 Kinh Không 0 PT 1

Tin học - MMT 2009-2011 2NT Quảng Ngãi 212782157 22.01.08 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2009-2011 2 Thanh Hóa 0373752143 173348617 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2009-2011 2NT Đồng Nai 01667458037 271875877 Kinh Thiên Chúa 2006

CNKT Điện tử 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Page 219: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Long An

CNKT Điện tử 2007-2010 2 Bình Thuận

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Nam Định

CNKT Điện tử 2007-2010 2 Cần Thơ

CNKT Điện tử 2007-2010 1 BR-VT 1

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Gia Lai 1

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Ninh Thuận 1

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Đồng Nai

CNKT Điện tử 2007-2010 2 Long An

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Long An 1

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Đăk lăk 01 DT. Mường 1

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

Page 220: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT An Giang

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Đăk Nông 1

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Đăk Nông 1

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Thanh Hóa

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Nam Định

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Quảng Nam

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT BR-VT

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Phú Yên

CNKT Điện tử 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Bình phước 1

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Thái Bình

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Nghệ An

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Ninh Thuận

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Page 221: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Thanh Hóa

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Thanh Hóa 1

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT BR-VT

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Long An

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Điện tử 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Long An

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 2 Bến Tre

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Đồng Tháp 1

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Long An

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Long An

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Phú Yên

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Khánh Hòa

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Page 222: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Gia Lai 1

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Bình phước 1

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Đồng Nai

CNKT Điện tử 2007-2010 2 Đồng Nai

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Thanh Hóa 06 con TB 1/4

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Nghệ An

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Nghệ An 1

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

CNKT Điện tử 2007-2010 2 BR-VT

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Quảng Trị

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Điện tử 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Long An

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT BR-VT

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Long An

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Phú Yên

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Bến Tre

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Khánh Hòa

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Điện tử 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Hà Tĩnh 06 con TB 4/4

Page 223: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Nghệ An

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Điện tử 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Thái Bình

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Hà Tĩnh

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Long An

CNKT Điện tử 2007-2010 2 Nam Định

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Kiên Giang 1

CNKT Điện tử 2007-2010 1 Long An 1

CNKT Điện tử 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Điện 2007-2010 2NT Long An

CNKT Điện 2007-2010 2 Bình Thuận

CNKT Điện 2007-2010 2NT Nghệ An 06 con TB 4/4

CNKT Điện 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Điện 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 1 BR-VT 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Điện 2007-2010 2 An Giang

CNKT Điện 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2NT Hà Tĩnh 06 con TB 4/4

CNKT Điện 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Điện 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Điện 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Điện 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2NT Hà Tĩnh 06 con BB 3/3

Page 224: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2NT Long An

CNKT Điện 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 1 Đăk Nông 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Điện 2007-2010 1 Đăk Nông 1

CNKT Điện 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Điện 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Điện 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Điện 2007-2010 1 Hà Tĩnh 06 con TB 4/4 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Điện 2007-2010 2NT Quảng Bình

CNKT Điện 2007-2010 2NT Hà Tĩnh

CNKT Điện 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Nghệ An 06 con TB 4/4 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Điện 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT BR-VT

Page 225: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Điện 2007-2010 2NT Nghệ An

CNKT Điện 2007-2010 1 Sóc Trăng 1

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Điện 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Quảng Bình 06 con TB 4/4

CNKT Điện 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Bắc Ninh

CNKT Điện 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Điện 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Đồng Tháp 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Quảng Nam

CNKT Điện 2007-2010 1 Bình Dương 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Điện 2007-2010 1 Gia Lai 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT BR-VT

CNKT Điện 2007-2010 2NT Hải Dương

CNKT Điện 2007-2010 2 Bình Thuận

CNKT Điện 2007-2010 1 Bình Dương 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Điện 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Long An

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Page 226: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2 Ninh Thuận

CNKT Điện 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Điện 2007-2010 3 An Giang

CNKT Điện 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2 Tiền Giang

CNKT Điện 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Điện 2007-2010 2 Long An

CNKT Điện 2007-2010 2NT Đồng Nai

CNKT Điện 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2NT Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 1 BR-VT 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Quảng Ninh

CNKT Điện 2007-2010 1 Hà Tĩnh 1

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Hồ Chí Minh 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Long An

CNKT Điện 2007-2010 1 Đăk Nông 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Hà Tây

CNKT Điện 2007-2010 2NT BR-VT

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Điện 2007-2010 1 Bình Phước 1

Page 227: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2NT Thái Bình

CNKT Điện 2007-2010 1 Hồ Chí Minh 1

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2NT Hà Tĩnh 06 con TB 3/4

CNKT Điện 2007-2010 1 Gia Lai 1

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2NT Long An

CNKT Điện 2007-2010 2NT Bến Tre

CNKT Điện 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Điện 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 1 Bình Định 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Điện 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2NT Long An

CNKT Điện 2007-2010 1 Kon Tum 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Đăk Lăk

CNKT Điện 2007-2010 1 Tiền Giang 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Điện 2007-2010 1 Hồ Chí Minh 1

CNKT Điện 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Điện 2007-2010 3 Đồng Nai

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Điện 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Điện 2007-2010 2NT Hà Tĩnh

CNKT Điện 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Điện 2007-2010 1 BR-VT 1

Page 228: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2NT Thanh Hóa

CNKT Điện 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Điện 2007-2010 2 Hồ Chí Minh 06 con TB 3/4

CNKT Điện 2007-2010 1 Hải phòng 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Kiên Giang 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Phú Yên

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 1 Bình Dương 1

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Điện 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Điện 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Điện 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Quảng Nam

CNKT Điện 2007-2010 2NT Long An

CNKT Điện 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

CNKT Điện 2007-2010 1 BR-VT 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Gia Lai 1

CNKT Điện 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 1 Ninh Thuận 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Hà Tĩnh

Page 229: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2007-2010 1 Bạc Liêu 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Long An

CNKT Điện 2007-2010 2 Đồng Nai 06 con BB 2/3

CNKT Điện 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Đồng Nai

CNKT Điện 2007-2010 2NT Long An

CNKT Điện 2007-2010 2NT Bình Dương

CNKT Điện 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Điện 2007-2010 2 Đồng Nai

CNKT Điện 2007-2010 2NT Đồng Nai

CNKT Điện 2007-2010 2NT Nam Định

CNKT Điện 2007-2010 2 Thừa Thiên-Huế

CNKT Điện 2007-2010 2NT Thái Bình

CNKT Điện 2007-2010 1 Đăk nông 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

CNKT Điện 2007-2010 1 BR-VT 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Ninh Bình

CNKT Điện 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2007-2010 1 Bình Dương 1

CNKT Điện 2007-2010 2NT Đồng Nai

CNKT Điện 2007-2010 2NT BR-VT

CNKT Điện 2007-2010 1 Đồng Tháp 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Đăk nông 1

CNKT Điện 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Long An

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

Page 230: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Lâm Đồng 06 con BB 2/3 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Long An

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Thừa Thiên-Huế

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Quảng Nam

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Đức Phổ

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Long An

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Sóc Trăng 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Kiên Giang 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Long An

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Bình Định 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2 BR-VT

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Page 231: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Quảng Nam

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 3 Quảng Ngãi

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Hải Dương 06 con BB 2/3

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Thanh Hóa

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Long An

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Cà Mau 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Long An

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 3 Đăk Lăk

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Phú Yên

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2 Quảng Ngãi

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Quảng Ngãi 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Nam Định

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Bình Định 06 con TB 2/4

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Nghệ An 1

Page 232: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Long An

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Đồng Nai

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 3 Hồ Chí Minh 06 con TB 2/4

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Kon Tum 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 3 BR-VT

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Long An

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Đăk lăk 06 con BB 2/3 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Bình Định 06 con BB 2/3

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Nam Định

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Đồng Nai

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Sóc Trăng 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Bến Tre

Page 233: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Hà Tĩnh 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Quảng Ngãi 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Bình Định 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2NT Đồng Nai

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 2 Gia Lai

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Quảng Trị 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Nhiệt lạnh 2007-2010 1 Gia Lai 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT BR-VT

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Thái Bình 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Khánh Hòa

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Kiên Giang 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Long An

CNKT Cơ khí 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Cơ khí 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Nghệ An 06 con BB 3/3

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bình Phước 06 con BB 2/3 1

Page 234: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Long An

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 BR-VT 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Kiên Giang 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Trị

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Cơ khí 2007-2010 2 Long An

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Thanh Hóa

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Khánh Hòa

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT BR-VT

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Thanh Hóa

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bắc Giang 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Long An

CNKT Cơ khí 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Nghệ An CĐHH 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Nghệ An 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Hà Tỉnh

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bình Định 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Thái Bình

CNKT Cơ khí 2007-2010 2 Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Nghệ An

Page 235: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Nam Định 06 con BB 2/3

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Cơ khí 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Gia lai 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Thái Bình

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Trà Vinh 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Thanh Hóa

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đồng Tháp 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 BR-VT 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi 06 con TB 4/4

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Nghệ An

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Trị

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Tây Ninh 1

Page 236: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2007-2010 2 Quảng Nam

CNKT Cơ khí 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Cơ khí 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Gia Lai 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Thanh Hóa 01 DT. Thái

CNKT Cơ khí 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Bắc Giang

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Hà Tĩnh 06 con TB 4/4

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Nam Định 06 con TB 4/4

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Hà Tĩnh

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Hà Tĩnh

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Thanh Hóa

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Bình

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 BR-VT 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Phú Yên

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Long An 1

Page 237: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Ninh Bình

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Hà Tĩnh

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Nam

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 BR-VT 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Khánh Hòa

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Hà Tĩnh 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Thanh Hóa

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Khánh Hòa

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Long An

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Khánh Hòa

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Bình

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Nghệ An

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Long An

Page 238: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Hà Tĩnh 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi 06 con BB 2/3

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Long An 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Bình

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đak Nông 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Kiên Giang 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2 Trà Vinh 01 DT. Khmer

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Phú Yên

CNKT Cơ khí 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Cơ khí 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Cơ khí 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Phú Yên

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bình Định 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Hải Dương

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Phú Yên

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Hà Tĩnh

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Nam 06 con TB 3/4

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Thanh Hóa

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Thanh Hóa

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

Page 239: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Kiên Giang 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Nghệ An

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Hà Tĩnh

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Cơ khí 2007-2010 3 Bắc Ninh

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đồng Tháp 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Khánh Hòa

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Khánh Hòa 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Thừa Thiên-Huế 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Thanh Hóa

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Ninh Thuận

CNKT Cơ khí 2007-2010 2 Trà Vinh

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Đồng Nai

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Cơ khí 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Long An

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Phú Yên

Page 240: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Cơ khí 2007-2010 2NT Phú Yên

CNKT Cơ khí 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Quảng Nam

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Nam Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bến Tre

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Nam

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT BR-VT

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Đồng Nai

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Khánh Hòa

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đăk Nông 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Khánh Hòa

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Dương 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Quảng Ngãi

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Thuận 06 con TB 2/4 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

Page 241: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Phú Yên

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Khánh Hòa

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Thuận 06 con TB 3/4 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Ninh Thuận

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Định 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đồng Tháp 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Nam Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Nam

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Nghệ An

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

Page 242: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Long An

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Long An 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Phú Yên

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Đồng Nai

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bến Tre

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 BR-VT 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Đồng Nai

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Đồng Nai

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Tây Ninh 1

Page 243: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Khánh Hòa

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Long An

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Ngãi 06 con TB 3/4

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Nghệ An 06 con TB 4/4 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Phú Yên

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Khánh Hòa

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Thuận 06 con BB 2/3 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Phú Yên

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Bình 06 con BB 2/3

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Page 244: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Thừa Thiên-Huế

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Ngãi 06 con TB 4/4

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Thanh Hóa

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Khánh Hòa

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đăk Nông 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Khánh Hòa

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Thanh Hóa 06 con BB 2/3

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Bắc Ninh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đồng Nai 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Vĩnh Phúc

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Dương 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Phước 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Nghệ An

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Hồ Chí Minh

Page 245: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Đồng Nai

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Đồng Nai

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Long An

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Tiền Giang

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Thanh Hóa

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Khánh Hòa

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Hà Tĩnh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Lâm Đồng

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Cần Thơ

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Gia Lai 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Đồng Tháp

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Nghệ An 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Long An 06 con TB 2/4 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Bình

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Nam Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Nam

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Khánh Hòa

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Thuận 06 con BB 3/3 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Nghệ An

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Thanh Hóa

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đăk lăk 1

Page 246: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Long An

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Thanh Hóa

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Tiền Giang

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đồng Tháp 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Tiền Giang 06 con TB 4/4

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT BR-VT

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Long An 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Phú Yên

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bạc Liêu 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đăk lăk 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình Thuận 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Hà Tĩnh 06 con TB 4/4 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Kiên Giang 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Tây Ninh 06 con TB 1/4 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Nam Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đăk Nông 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đồng Tháp 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Long An

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Tây Ninh 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Nam

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

Page 247: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Phú Yên

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Trị

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bến Tre 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Phú Yên

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Nam

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Thanh Hóa

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Quảng Nam

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Đồng Nai

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Bình phước 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 Vĩnh Long 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Đồng Nai

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Nam Định

CNKT Ô Tô 2007-2010 2 Ninh Thuận

CNKT Ô Tô 2007-2010 1 BR-VT 1

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2007-2010 2NT Bình Định

Page 248: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Công nghệ May 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Công nghệ May 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

Công nghệ May 2007-2010 2NT Đồng Nai

Công nghệ May 2007-2010 2 Nam Định

Công nghệ May 2007-2010 1 Bình Phước 1

Công nghệ May 2007-2010 1 Tây Ninh 1

Công nghệ May 2007-2010 2NT Đồng Nai

Công nghệ May 2007-2010 1 Đồng Nai 1

Công nghệ May 2007-2010 1 Bình Thuận 1

Công nghệ May 2007-2010 1 Tây Ninh 1

Công nghệ May 2007-2010 2NT Đồng Nai

Công nghệ May 2007-2010 2NT Quảng Bình

Công nghệ May 2007-2010 2NT Khánh Hòa

Công nghệ May 2007-2010 2NT Khánh Hòa

Công nghệ May 2007-2010 2NT Thanh Hóa

Công nghệ May 2007-2010 1 Tây Ninh 1

Công nghệ May 2007-2010 1 Long An 1

Công nghệ May 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Công nghệ May 2007-2010 1 Bình Dương 1

Công nghệ May 2007-2010 2NT Quảng Bình

Công nghệ May 2007-2010 2NT Tiền Giang

Công nghệ May 2007-2010 2NT Thanh Hóa

Công nghệ May 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Công nghệ May 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Công nghệ May 2007-2010 2NT Bình Định

Công nghệ May 2007-2010 1 BR-VT 1

Công nghệ May 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Công nghệ May 2007-2010 2NT Quảng Nam

Công nghệ May 2007-2010 2NT Tiền Giang

Công nghệ May 2007-2010 1 BR-VT 1

Công nghệ May 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Page 249: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Công nghệ May 2007-2010 1 Đồng Nai 1

Công nghệ May 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Công nghệ May 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

Công nghệ May 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Công nghệ May 2007-2010 2NT Phú Yên

Công nghệ May 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Công nghệ May 2007-2010 2NT Thanh Hóa

Công nghệ May 2007-2010 1 Bến Tre 1

Công nghệ May 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Công nghệ May 2007-2010 3 Hồ Chí Minh 06 con TB 4/4

Công nghệ May 2007-2010 2NT Bình Định 06 con TB 4/4

Công nghệ May 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Công nghệ May 2007-2010 1 Đăk lăk 1

Công nghệ May 2007-2010 1 BR-VT 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Kiên Giang 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Thừa Thiên-Huế

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Quảng Ngãi

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bình Thuận 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bình Phước 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bình Phước 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Vĩnh Long

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Thừa Thiên-Huế 1

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Tây Ninh 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Quảng Trị

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bình Thuận 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2 BR-VT

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Hồ Chí Minh 1

Tin học - CNPM 2007-2010 3 BR-VT

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Page 250: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 BR-VT 1

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Bình Dương

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Khánh Hòa

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Đồng Nai 1

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Bến Tre

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bến Tre 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2 BR-VT

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Đồng Nai 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bến Tre 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bến Tre 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Phú Yên

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Bình Định

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Phú Yên

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Quảng Bình

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Đồng Nai

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Thái Bình

Page 251: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh 06 con TB 4/4

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Đăk Nông 06 con TB 4/4 1

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT BR-VT

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bình Thuận 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bình Dương 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Đồng Nai

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Long An 1

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bình Thuận 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bình phước 06 con BB 2/3 1

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bình Định 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Tây Ninh 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Hồ Chí Minh 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Long An

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Đăk lăk 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Tây Ninh

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Bình Định

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh 06 con TB 4/4

Page 252: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Khánh Hòa

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Hậu Giang

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Quảng Ngãi 06 con TB 4/4

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Long An

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Tây Ninh 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Tiền Giang

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bến Tre 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bạc Liêu 1

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Khánh Hòa

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Vĩnh Long

Tin học - CNPM 2007-2010 2 BR-VT

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Long An

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Bình Thuận 06 con BB 3/3

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Tây Ninh 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Long An 1

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh 06 con TB 3/4

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bến Tre 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Trà Vinh 1

Page 253: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Tây Ninh 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Kiên Giang 1

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Long An

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Bến Tre

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Đồng Tháp 1

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Thanh Hóa

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Đồng Nai 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Quảng Nam

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Đồng Nai 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bình Thuận 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Quảng Trị

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Hồ Chí Minh 06 con TB 4/4

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bình Định 1

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Tây Ninh 1

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Long An

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Đồng Nai

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Vũng Tàu

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bến Tre 1

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Page 254: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Cần Thơ

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Long An 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Long An

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Long An

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Phú Yên

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bến Tre 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT BR-VT

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Bình Định

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Tiền Giang

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Tây Ninh 1

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Tây Ninh 1

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Hà Tây

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Khánh Hòa

Tin học - CNPM 2007-2010 3 Đăk Nông

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bình Dương 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Bình Định

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bình Phước 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Khánh Hòa

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

Page 255: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Long An

Tin học - CNPM 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2007-2010 1 Bình Thuận 1

Tin học - CNPM 2007-2010 2NT Bến Tre

Tin học - MMT 2007-2010 1 Tây Ninh 1

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh 06 con TB 4/4

Tin học - MMT 2007-2010 1 BR-VT 1

Tin học - MMT 2007-2010 1 Tây Ninh 1

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2 Đồng Nai

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2NT BR-VT

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Bình Dương

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Hải Dương

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

Tin học - MMT 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 1 Kon Tum 1

Tin học - MMT 2007-2010 1 Tây Ninh 1

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Thái Bình

Tin học - MMT 2007-2010 1 Đồng Nai 1

Tin học - MMT 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Đồng Nai

Tin học - MMT 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

Page 256: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Bình Thuận

Tin học - MMT 2007-2010 3 Kiên Giang

Tin học - MMT 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Tiền Giang

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2 Bình Thuận

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 1 Gia Lai 1

Tin học - MMT 2007-2010 3 Đồng Nai

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Tiền Giang

Tin học - MMT 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 1 Đồng Nai 1

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hà Nội

Tin học - MMT 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 1 Bến Tre 06 con TB 2/4 1

Tin học - MMT 2007-2010 2NT BR-VT

Tin học - MMT 2007-2010 1 Đồng Nai 1

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Page 257: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Tiền Giang

Tin học - MMT 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 1 Đồng Nai 1

Tin học - MMT 2007-2010 1 Bến Tre 1

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Quảng Nam

Tin học - MMT 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 1 BR-VT 1

Tin học - MMT 2007-2010 1 Tây Ninh 1

Tin học - MMT 2007-2010 2 Long An

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2 Khánh Hòa

Tin học - MMT 2007-2010 1 Quảng Nam 1

Tin học - MMT 2007-2010 1 Đăk lăk 01 DT. Ê Đê 1

Tin học - MMT 2007-2010 1 Đồng Nai 1

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Tiền Giang

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2 Tiền Giang

Tin học - MMT 2007-2010 1 Kiên Giang 1

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Long An

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Đồng Nai

Page 258: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Thanh Hóa

Tin học - MMT 2007-2010 1 Đồng Nai 1

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 1 Kiên Giang 1

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Long An

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 1 Cà Mau 1

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 1 Đồng Nai 1

Tin học - MMT 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2 Đồng Tháp 06 con TB 4/4

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2 Đồng Nai

Tin học - MMT 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Bắc Giang

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Bình Định

Tin học - MMT 2007-2010 1 Đăk lăk 1

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Bình Định

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Tiền Giang

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 1 Đăk Lăk 1

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Page 259: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh 06 con TB 3/4

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 1 Lâm Đồng 1

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Long An

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2 Bình Thuận

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 1 Bình Phước 1

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Bình Định 06 con TB 4/4

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Phú Yên

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Nghệ An 01 DT. Thổ

Tin học - MMT 2007-2010 1 Gia Lai 1

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Lâm Đồng

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Long An

Tin học - MMT 2007-2010 1 Bến Tre 06 con TB 3/4 1

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

Tin học - MMT 2007-2010 1 BR-VT 1

Tin học - MMT 2007-2010 2 Hà Tĩnh

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2 Bến Tre

Page 260: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2 Bình Thuận

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Phú Yên

Tin học - MMT 2007-2010 2 BR-VT

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Nam Định

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 1 Kon Tum 06 con TB 4/4 1

Tin học - MMT 2007-2010 2 Bình Dương

Tin học - MMT 2007-2010 1 Đồng Nai 1

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2 Vĩnh Long

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2 Bình Thuận

Tin học - MMT 2007-2010 2 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2 Bình Thuận

Tin học - MMT 2007-2010 2 Quảng Ngãi

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 1 Gia Lai 1

Tin học - MMT 2007-2010 1 Bình Dương 1

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Nghệ An

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2007-2010 2NT Quảng Ngãi

Tin học - MMT 2007-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9136420 024458626 Kinh Phật 2008

Page 261: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 055.970329 212252611 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Thuận 261062166 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Long An 072871544 301327315 Kinh Không

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Đồng Nai 0973676331 272051750 Kinh Không

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Đồng Nai 01683363458 271996453 Kinh Không 2007

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Đồng Nai 0613538916 271938693 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Bình Định 056.275864 215103155 Kinh Không

CNKT Điện tử 2008-2011 1 BR-VT 064.504092 273390304 Kinh Phật 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Bình Định 215107281 Kinh Không

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Quảng Nam 0510.897578 205347228 Kinh Không 06 con BB 2/3 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Hà Tĩnh 183675045 Kinh Phật 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Thuận 01699497692 261141618 Kinh Không 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Lâm Đồng 063469989 164332130 Kinh Không 2007

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 024372959 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 7103586 024217758 13.04.04 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bến Tre 0908474163 321344158 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0935260746 024380582 05.04.05 Hoa Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8543393 024406038 Hoa Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Bình Định 0957436019 215118057 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 024734005 Kinh Cao Đài 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bến Tre 0984047180 321292034 Kinh Không 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT 321399345 Kinh Không

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Cà Mau 0945710014 381577493 17.03.08 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đồng Nai 0613639844 271926729 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Phước 0903661054 285237457 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đồng Nai 01698910700 272025150 Kinh Thiên chúa 2007 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT 01697708292 215061820 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bến Tre 075652017 321417184 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Lâm Đồng 08.2954617 250742219 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bến Tre 0968771504 321389942 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Kiên Giang 371272783 Kinh Không 2008 1

Page 262: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8584383 024321525 Hoa Không

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đăk Nông 0501229068 2115058399 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 055.971395 212246957 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Hồ Chí Minh 08.8213080 024667715 17.08.07 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 055.975407 212253642 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đồng Nai 271910795 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Tiền Giang 312040381 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Lâm Đồng 0987584855 250633248 Kinh Không 06 con TB 4/4 2005 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Khánh Hòa 225404953 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Tây Ninh 066.831363 290990757 28.08.06 Kinh Không 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Hải Dương 0912785020 142531688 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bến Tre 075.898632 321351655 Kinh Không 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT BR-VT 064893419 273346703 07.06.06 Kinh Không

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Bắc Ninh 125330581 Kinh Không

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bến Tre 075.507915 321361921 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Dương 0650657882 280938440 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Lâm Đồng 250700098 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Khánh Hòa 058.212514 225345159 Kinh Phật 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Kiên Giang 0773952689 371081833 Kinh Phật 2007 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đăk Lăk 0500.215848 241093011 11.05.06 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Long An 0903758630 301358821 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Tiền Giang 01689974694 312044639 Kinh Không

CNKT Điện tử 2008-2011 1 An Giang 076.543689 351926183 Kinh Phật 2007 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 024383769 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Gia Lai 059216057 230814098 Kinh Phật 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Bình Định 01697199836 215148485 Kinh Không 2007

CNKT Điện tử 2008-2011 1 BR-VT 273359031 Kinh Phật 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đồng Nai 01688560096 271846180 Kinh Phật 06 con BB 41% 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đồng Nai 271985667 Hoa Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Đồng Nai 271851729 Kinh Phật 2007

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Phước 285166013 S' Tiêng Tin lành 01 1 2008 1

Page 263: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Lâm Đồng 063.739533 250779298 Kinh Phật 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bến Tre 01697972362 321424505 Kinh Không 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Khánh Hòa 058.855424 225342731 Kinh Cao Đài 2007

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 7516207 024224523 Kinh Phật 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Phước 0988912201 285275911 Kinh Phật 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Lâm Đồng 063.740228 250817871 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Lâm Đồng 063.780048 250781372 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 7921961 024664846 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Long An 0978956325 301326712 Kinh Không 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Thuận 0985003216 261119226 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Bình Định 0934969393 215121259 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.7972238 024383428 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 087470681 212250834 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT An Giang 351887352 Kinh Phật 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Phước 0983954116 285253111 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 BR-VT 064873323 273329872 11.12.05 Kinh Thiên chúa 2007 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Lâm Đồng 0501.285293 250747021 Tày Không 01 1 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Ninh Thuận 01682297135 264347823 Chăm Bà la môn 01 1 2007

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Thái Bình 0932228680 151298222 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Phước 0651820164 285226612 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đăk Lăk 0500.833552 240939637 Kinh Không 06 con BB 2/3 2007 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Quảng Trị 053.663846 197218474 22.06.05 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Phước 0651.558052 285217048 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bến Tre 321356940 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 024562401 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9963697 241021477 Kinh Không 2007

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Đồng Nai 0613713439 271994175 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Long An 301325932 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Thuận 261083433 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Khánh Hòa 058.543086 225451971 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Nghệ An 186849576 Kinh Không 2007

Page 264: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Đăk Lăk 0500.501012 241211457 Kinh Không 06 con TB 3/4 2007

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 7184792 024566022 26.05.06 Kinh Thiên chúa 2007

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Thanh Hóa 0904034921 173082418 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Quảng Trị 053296809 197209135 Kinh Không 2006

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Thái Bình 01694452224 151614081 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Hà Tĩnh 183656874 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Tây Ninh 066.843728 290947794 Kinh Cao Đài 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Định 056.873703 215066184 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đăk Lăk 0500.776004 241060861 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Thanh Hóa 037242190 173092716 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đồng Nai 0613853384 271993948 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Hồ Chí Minh 063693163 250811375 Kinh Không 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Tây Ninh 066759416 290920040 Kinh Không 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Bình Định 056.576099 215093551 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 024478176 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 01234722710 024341580 Kinh Không

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.2541792 024481899 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đồng Nai 08.8152589 272057396 Kinh Phật 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9802057 024348555 12.01.05 Hoa Phật 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Lâm Đồng 063473633 250730824 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.9060747 024343821 Hoa Không 2007

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Tiền Giang 312031738 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Tiền Giang 073.835774 3120338216 Kinh Không

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Dương 4365206 280901092 Kinh Không 2006 1

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 2912643 024368728 18.03.05 Kinh Phật

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Phú Yên 221270871 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đăk Nông 245124703 Kinh Không 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Trà Vinh 074.826005 334513621 11.07.05 Kinh Phật 2007

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Thuận 01695224790 261148360 Kinh Thiên chúa 2007 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Đồng Nai 271932223 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 055934212 212688494 Kinh Không 06 con TB 3/4

Page 265: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 4462505 024205190 Kinh Thiên chúa

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Tiền Giang 073680451 311975621 Kinh Không

CNKT Điện tử 2008-2011 2 1

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Đồng Nai 08.8626068 272129361 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.2552387 024774875 Kinh Thiên chúa

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Thuận 261154281 Kinh Cao Đài 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 212693229 Kinh Không 2007

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Long An 072.633461 301327042 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bến Tre 01694485433 321360716 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Phú Yên 057.822548 221211901 Kinh Không 2007

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đăk Lăk 0935005204 240990505 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đăk Nông 0932583026 245134918 Hoa Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bến Tre 075.248855 321350810 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Quảng Nam 01696037492 205395646 Kinh Không 2006

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bến Tre 075.626258 321350768 Kinh Không 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Lâm Đồng 063878038 250741545 Kinh Không

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bến Tre 075.863315 321365484 04.08.05 Kinh Không 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Quảng Nam 205513425 12.02.07 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Thanh Hóa 01694429584 173520445 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đăk Lăk 0986813467 241160436 Kinh Phật 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Quản Trị 01689983278 197237557 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Thanh Hóa 01227386737 173612791 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đăk Lăk 240988699 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đồng Tháp 341624800 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Lâm Đồng 063696349 250834071 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Bình Định 215103592 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 2655200 024488173 22.06.06 Kinh Không 2007

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bến Tre 075.834076 321422410 Kinh Cao Đài 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Thái Bình 0908144731 151791645 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Đồng Nai 061.3868953 272044680 Kinh Thiên chúa 2007

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Long An 072.895612 301339154 Kinh Không

Page 266: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Hồ Chí Minh 01694439295 272038130 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bến Tre 9814680 321347222 Kinh Phật 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Gia Lai 01684138627 230750809 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Tiền Giang 312107850 Kinh Không 2007

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Thuận 261124991 Kinh Phật 06 con BB 2/3 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Long An 0933102322 301360154 Kinh Không

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Thừa Thiên-Huế 8.4264886 191703122 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bến Tre 321390273 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đồng Nai 0613661056 271915676 Kinh Thiên chúa 2007 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Đồng Nai 0612640156 272027695 Kinh Thiên chúa

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Bình Định 0909006780 215160416 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Thừa Thiên - Huế 191662898 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9974410 024329908 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 01223083935 212694325 Kinh Không 2007

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đồng Nai 271985405 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Lâm Đồng 063762265 250809866 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 024761214 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 7625653 024521206 16.05.06 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Hồ Chí Minh 183565666 Kinh Thiên chúa 2007

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Long An 072.243000 301346356 16.08.05 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Long An 072.3471547 301320761 Kinh Không

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Lâm Đồng 250663067 17.09.03 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Tiền Giang 312010715 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 024841482 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Khánh Hòa 01699959358 225372860 Kinh Không 2007

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 8834256 024376261 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Khánh Hòa 058.223704 225455183 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.648891 024256942 17.04.04 Kinh Không 2005

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.9819269 024349027 15.02.05 Kinh Thiên chúa 2008

Page 267: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Đồng Nai 0953248026 271962841 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Phước 01687072265 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 024401838 Kinh Không

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8431537 024542489 09.05.06 Kinh Không

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.7913398 024254302 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Phước 0651.710582 285218357 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Bình Định 0909967085 215101256 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Thuận 0973010332 261132213 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Long An 301340610 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.7125129 024592346 Kinh Phật 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Thanh Hóa 173568652 Kinh Không 06 con TB 4/4 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT BR-VT 08.4340139 273289979 Kinh Không

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.7945181 024255577 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 2

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đăk Lăk 0500259995 240990089 Kinh Không 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Quảng Ngãi 0972052681 212443014 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Bình Phước 01239305726 285295439 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Hà Tĩnh 0932366738 183769623 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9606873 024249219 Hoa Phật 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Kiên Giang 0773835768 371325832 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.7910297 024409389 Kinh Không

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT Long An 072.3671570 301350004 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Đồng Nai 271832054 Kinh Không 1

CNKT Điện tử 2008-2011 2NT 1

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8481976 024513178 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Điện tử 2008-2011 1 Hà Tĩnh Kinh Không 06 con TB 4/4 2008 1

CNKT Điện tử 2008-2011 3 Hồ Chí Minh

CNKT Điện 2008-2011 2 BR-VT 064511035 273354404 12.06.06 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Định 0988370054 215115669 Kinh Không 06 Con TB 3/4 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Hồ Chí Minh 01699960422 145366378 Kinh Không 2008

Page 268: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2008-2011 2 Nghệ An 186715492 25.05.06 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Phước 0651519152 285150650 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 084447614 024594575 18.07.06 Kinh Không

CNKT Điện 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 7960459 024389602 Kinh Không

CNKT Điện 2008-2011 1 Kiên Giang 01223118807 371150053 Kinh Thiên chúa 2006 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Đăk Lăk 0500467791 240863542 Kinh Không 2006 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 01683109877 212686255 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Đăk Lăk 0500.737316 241012241 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9313416 024347934 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Tây Ninh 01698086645 290938523 Kinh Không 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Lâm Đồng 063.860197 250703566 Kinh Thiên chúa 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Hà Tĩnh 039.762068 183601956 14.10.04 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 055.218804 212653012 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 7957360 024760861 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Long An 866234 301355334 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Nghệ An 0383779373 186862292 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Phước 0651217687 285255334 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Phước 0982323224 285237500 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 024084480 Kinh Phật 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Thuận 062.650181 261077370 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT BR-VT 0937378489 273361503 Kinh Phật 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Tỉnh Kiên Giang 077.3712720 371310230 Kinh Thiên chúa 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Nghệ An 0937580481 186815244 Kinh Không

CNKT Điện 2008-2011 2NT Bình Định 01687199476 215104992 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Quảng Bình 01685360891 194463394 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Thuận 261136512 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Thanh Hóa 173116621 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0985809917 024329839 Kinh Không 06 con TB 4/4

CNKT Điện 2008-2011 2NT 212773005 24.05.04 Kinh Không

CNKT Điện 2008-2011 2NT Thanh Hóa 01668266837 173531253 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Bình Định 0968376072 215136681 Kinh Không 2007

Page 269: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 212781707 28.08.07 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Bình Định 0985371075 215232399 Kinh Không 06 con TB 4/4 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Nghệ An 01692875606 187007240 01.04.08 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 1 064785456 273329069 06.11.05 Kinh Phật 1

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9713445 024595811 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Đăk Lăk 0984130777 241203234 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Khánh Hòa 225421519 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Cà Mau 0913138474 381429123 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Thuận 062.502143 261204677 Kinh Không 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Định 056786274 215158467 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 865979 024339867 05.07.05 Kinh Thiên chúa

CNKT Điện 2008-2011 2 Tây Ninh 0932681171 290967364 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Bến Tre 075.885275 321341980 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Dương 0650213592 280972101 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 1 0935478217 290925824 Kinh Không 1

CNKT Điện 2008-2011 2 Khánh Hòa 828018 225354034 Kinh Phật 2006

CNKT Điện 2008-2011 1 Kiên Giang 01227788117 371380195 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Đồng Nai 0613662532 271970535 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Tiền Giang 312145300 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 0968241568 212737951 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 2 Bình Định 0934744603 215221768 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Thuận 062512162 261145812 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Phước 0651881446 285340102 Kinh Phật 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Thanh Hóa 01697758803 173381370 20.03.07 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 1 06 con TB 4/4 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Bình Định 056852118 215087337 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2 Khánh Hòa 058.870323 225356484 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 1 Long An 01697993318 301283508 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Thuận 261136895 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Long An 301353059 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Khánh Hòa 058.911847 225444884 Kinh Không 2008

Page 270: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 024365260 Hoa Không

CNKT Điện 2008-2011 2NT Đồng Nai 0613766900 271858265 Kinh Thiên chúa 2007

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9748533 024906399 14.03.08 Kinh Phật 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Ninh Bình 01694148824 164377893 02.03.06 Kinh Phật 2007

CNKT Điện 2008-2011 1 Bến Tre 075640607 321344535 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 2 Khánh Hòa 058.874396 225424261 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 TNH 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 0934822121 212250849 14.07.05 Kinh không 2007

CNKT Điện 2008-2011 2NT 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Thuận 062.586483 261121767 Kinh Không 06 con TB 3/4 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Bến Tre 075508504 321369594 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2 Phú Yên 057826398 221253607 Kinh Không

CNKT Điện 2008-2011 1 Lâm Đồng 250789514 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Thanh Hóa 0650.730381 173570186 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 2NT Tiền Giang 073896803 312021665 08.07.04 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 1 Gia Lai 230740483 Kinh Phật 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Ninh Thuận 068854159 264330290 Kinh Thiên chúa 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 01683444915 024296154 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 2 Phú Yên 01685831347 221271462 Kinh Phật 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 BR-VT 0978518577 273437511 09.03.08 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Quảng Nam 01694818321 205472888 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Đăk Lăk 240944415 Kinh Không 1

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 7502293 024587829 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 024254306 Kinh Tin Lành 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 212723156 27.05.03 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 1 Lâm Đồng 063.638042 250758673 10.10.05 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 1 BR-VT 273253390 18.04.04 Kinh Không 2006 1

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0902718726 024339596 27.06.05 Kinh Không

CNKT Điện 2008-2011 2NT Tỉnh Hà Tĩnh 039.210564 183703225 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9605623 024342940 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2 1

Page 271: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2008-2011 2NT Phú Yên 0983122866 221224728 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 2NT Bến Tre 075.857666 321370408 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Thanh Hóa 173051188 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Bạc Liêu 385386554 Kinh Không 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Bến Tre 0986373877 321264764 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 2649628 024237635 07.07.04 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 2NT Bình Định 01682247883 215152757 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Thanh Hóa 172771078 Kinh Không 2006

CNKT Điện 2008-2011 1 TNH 06 con TN 4/4 1

CNKT Điện 2008-2011 2 Bình Thuận 089872812 261259083 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Phước 0651476422 285266441 Kinh Phật 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 2 Tỉnh Hà Tĩnh 0974434256 183593626 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Phước 0651.557650 285225336 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Đồng Nai 271876162 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Bến Tre 0972931092 321363471 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Lâm Đồng 063217421 25069050 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Quảng Nam 05103687344 205370925 Kinh Phật 2007

CNKT Điện 2008-2011 2NT Bình Định 0909198930 215088605 Kinh Không

CNKT Điện 2008-2011 2NT Tiền Giang 0903101356 312021289 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 2NT Quảng Bình 194393304 09.12.05 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8837048 112423668 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Bắc Ninh 01683138810 024977815 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Quảng Trị '01225651313 197224126 Kinh Không

CNKT Điện 2008-2011 2NT Quảng Nam 01696037492 205395525 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 1 Hà Tây 059845203 112429589 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 2 Khánh Hòa 225430378 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Bến Tre 01693348134 321301846 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Nghệ An 0918223852 186987296 05.03.08 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Phước 01698108404 285194251 Kinh Không 2008 1

Page 272: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2008-2011 2NT Hồ Chí Minh 01225896708 311992289 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 7509438 012696773 Kinh Không

CNKT Điện 2008-2011 1 Đăk Lăk 0500249919 241097776 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Khánh Hòa 058.855799 225347750 Kinh Không

CNKT Điện 2008-2011 2NT Hồ Chí Minh 0373737148 173965631 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Đăk Lăk 0500.585214 241171116 Kinh Tin lành 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Long An 072.277224 301378756 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Thuận 062.873661 261077157 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0938201799 024319826 03.02.05 Kinh Phật 2008

CNKT Điện 2008-2011 2 Bình Thuận 251092842 Kinh Không

CNKT Điện 2008-2011 2NT Long An 01683261266 301302873 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.7911948 024254097 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Bình Định 215152948 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Hà Tĩnh 0978024482 183685699 21.02.06 Kinh Thiên chúa 2007

CNKT Điện 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 0937882600 024774021 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Lâm Đồng 063.636442 250758674 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Bình Định 0906511624 215130611 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 1 Gia Lai 0977943660 230833204 Kinh Phật 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Lâm Đồng 063.869757 250701851 Kinh Thiên chúa 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8649945 024495382 15.06.06 Kinh Phật 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Bình Định 056.680497 215065986 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Hồ Chí Minh 0937978257 164431618 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 2NT Bến Tre 075.636645 321323636 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Đăk Lăk 0500.531629 241034254 Kinh Phật 2006 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 212735941 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Ninh Thuận 0906982877 264369879 Kinh Không

CNKT Điện 2008-2011 1 BR-VT 0972469404 273320743 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 055.214907 212689134 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 0903463115 024254477 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2 Bình Thuận 062.866883 261155534 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Đăk Lăk 240944164 Kinh Không 2007 1

Page 273: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2008-2011 3 Quảng Ngãi 0909079696 Kinh Không 06 con TB 3/4

CNKT Điện 2008-2011 2 BR-VT 0987.177434 273342706 Kinh Thiên chúa

CNKT Điện 2008-2011 2NT Tỉnh Vĩnh Phúc 0946966764 135910372 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Định 215102660 06.09.05 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Thuận 062860068 261126746 Kinh Không 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Bình Định 056.859263 215095035 Kinh Không

CNKT Điện 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 055.687565 212741468 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 2NT Hà Nội 0613298808 012900912 14.07.06 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Tỉnh BR-VT 8943089 273235370 18.02.03 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 1 Đồng Nai 3629087 271928856 Hoa Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Gia Lai 059.286376 230586880 Kinh Phật 03 1 2003 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Tiền Giang 073.918254 312063713 18.07.05 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2 Hà Nội 0977049583 013032822 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Tiền Giang 0989204681 311997853 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Long An 301320485 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Thái Bình 151765566 Kinh Không 06 con TB 2/4-CĐHH 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Khánh Hòa 058.910276 225323573 Kinh Không 2006

CNKT Điện 2008-2011 1 Tỉnh Đồng Nai 063605186 271685209 Kinh Thiên chúa 2006 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Thuận 261116278 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Lâm Đồng 063.570454 250724881 Kinh Phật 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 2 Bình Thuận 062.477494 261152087 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Bến Tre 321430278 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 2 Ninh Thuận 068.881577 264332111 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Bình Phước 0651966513 285227510 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Thuận 062.884621 261051969 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0958205233 023792437 09.03.00 Kinh Thiên chúa

CNKT Điện 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 08.5923556 212693088 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Long An 0986502661 301274473 05.12.03 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 055.970968 212252188 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 2955450 024394622 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Bình Thuận 062.248038 261077114 Kinh Không 2007 1

Page 274: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2008-2011 2 Bến Tre 075226757 321342183 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Long An 0917454313 301300015 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Bình Định 215133385 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 1 Nghệ An 01695827367 186610280 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 1 Hà Tĩnh 039868561 183719033 18.07.06 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2008-2011 2NT Ninh Thuận 068.879805 264374151 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Bình Định 056214715 215151999 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT BR-VT 064.890786 162926420 Kinh Thiên chúa 2005

CNKT Điện 2008-2011 2 BR-VT 064620202 273295340 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 7941338 024409005 Kinh Không

CNKT Điện 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 01697147100 212778561 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 2NT Quảng Nam 205453165 15.08.06 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 2NT Nghệ An 0982154928 186936052 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.4267541 024285766 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2008-2011 1 Long An 072.477921 301378605 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Bình Định 0986264501 215112544 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Bến Tre 075.746174 321386561 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Bến Tre 0907894073 321338057 Kinh Thiên chúa 2007 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Đăk Nông 0501478054 245127931 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Đồng Nai 0982677336 271766460 Hoa Không

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tỉnh Nam Định 03503783034 162921517 00.06.05 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Bến Tre 321392894 Kinh Không 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 3 Bình Phước 08.9629130 285226828 Kinh Không 06 Con BB 3/3 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Tỉnh Đồng Nai 0917469445 271846407 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Đồng Nai 271926438 Kinh Phật 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2 Tỉnh Đồng Tháp 01226910766 341408371 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Tỉnh Long An 01699662599 301258755 Kinh Không 2007 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 056.272372 215068415 Kinh Không 2007

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Tỉnh Tây Ninh 066.761388 290929862 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Nông 0501.744620 245053006 Kinh Không 06 con TB 4/4 2007 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Quảng Nam 0510664125 205433624 Kinh Không 2007

Page 275: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tỉnh Bến Tre 075.212864 321369879 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Tỉnh Tây Ninh 066.214458 291007020 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Bình Định 0973252250 215151358 Kinh Không

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.8103857 212560680 Kinh Không

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Ngãi 055.673146 212746607 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tỉnh Nam Định 0937815866 163111799 Kinh Thiên chúa CĐHH 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Khánh Hòa 01686203927 225338660 Kinh Không

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Bình Dương 0650546391 280949473 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 056.770597 215157011 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Bình Định 0977382937 215107887 Kinh Không

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0943230097 024479765 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.9968756 024326369 Hoa Phật 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 01225160380 261152435 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tỉnh Vĩnh Long 0939773239 331509932 Kinh Không 2007

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 4327663 024349010 15.02.05 Kinh Thiên chúa

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tiền Giang 01695202814 312050258 Kinh Không 2007

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Bình Thuận 062.610383 261160882 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Nghệ An 186712345 Kinh Không 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 01229620172 024361532 04.04.05 Kinh Không MCCM

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tỉnh Long An 301362047 07.12.05 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tỉnh Hà Tĩnh 01682488766 183627497 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Tỉnh Bình Định 215115051 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tỉnh Tiền Giang 0908823544 312072669 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tiền Giang 073731049 312140586 Kinh Không 2007

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Tỉnh Đồng Nai 271832241 Kinh Không 2006 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Đăk Lăk 0976050150 241266910 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Tỉnh Đồng Nai 272023287 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Đồng Nai 271819384 Kinh Không

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tỉnh Long An 301353396 26.10.05 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Long An 072.768374 301344550 Kinh Không

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 215174532 Kinh Không 2008

Page 276: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Bến Tre 0753641215 321344792 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Khánh Hòa 058242576 225424505 Kinh Không

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 01668330314 215082427 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Ngãi 0979657007 212309232 Kinh Phật 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 024434112 Kinh Phật 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Ngãi 212738660 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Bình Định 215107013 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT TNH

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 063.662300 250839002 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Tỉnh Bình Phước 0907128141 285146457 Kinh Không 2007 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Bến Tre 0917812842 321328566 Kinh Không

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0937767595 024238622 Kinh Không 2007

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Bình Định 215010727 Kinh Không

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Ngãi 0916860178 212745323 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 82751739 024843544 20.12.07 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT TNH

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tỉnh Long An 072.665235 301281625 Kinh Không 2007

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 062885332 261147247 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 215148805 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Đăk Nông 245123154 Nùng Không 01 DT. Nùng 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Bình Dương 280949461 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 063886518 250643525 Kinh Không 2007 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0988853240 024298458 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 3 Quảng Ngãi 01226900801 212698349 Kinh Không 2007

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8502772 024868643 20.11.07 Kinh Phật 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 055.673388 212733602 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Bình Phước 0651.896406 285165422 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Tây Ninh 066.773312 290965546 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Tỉnh BR-VT 0962989640 273288019 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Bình Phước 0974204806 285237532 Kinh Phật 2008 1

Page 277: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Tỉnh Tây Ninh 066.753776 290954447 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0903910118 024366869 Hoa Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Lâm Đồng 063.505001 250722228 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 0978791428 241071676 Kinh Không 2006 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Tỉnh Long An 01683496490 301341444 05.08.05 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8953466 024030591 Kinh Thiên chúa 2006

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Bình Định 215103596 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 212750234 Kinh Không 2007

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2 Long An

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.7680294 024385661 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Tỉnh Bình Phước 0651.957697 285268494 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 0938685403 024478650 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Tỉnh Bình Định 215066189 Kinh Không 2007 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Quảng Ngãi 01694895642 Kinh 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Bình Thuận 0974031815 Kinh 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Đồng Nai 061373401 Kinh 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Cần Thơ 01224652355 Kinh 1

CNKT Nhiệt lạnh 2008-2011 1 Gia Lai 0979136025 Kinh 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Long An 072712424 301340049 15.07.05 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Ngãi 055464209 212303272 Kinh Không 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 01695036975 250785104 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 01222299941 212738259 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Hồ Chí Minh 058.849710 225382454 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Hồ Chí Minh 0983417586 151490436 Kinh Không 03 BĐXN 2004 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Hà Tĩnh 183771430 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Long An 0984990760 301320334 14.01.05 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Bình Định 0988785711 215242510 Kinh Không

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 056.473755 215154232 Kinh Không 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 BR-VT 064.872266 273341139 12.03.06 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT An Giang 076287323 351929670 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2 Tỉnh Đồng Nai 0987403474 272042223 Kinh Thiên chúa 2008

Page 278: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Thanh Hóa 0908260500 173058503 Kinh Thiên chúa

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 0935476264 212734567 Kinh Không 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 0974440636 250730508 Kinh Không 2006 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Khánh Hòa 058663042 225379686 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 063.740475 250703719 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Nghệ An 0383650374 186853091 Kinh Không 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Bến Tre 321327717 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Bình Phước 0651244288 285217052 Kinh Không 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Hồ Chí Minh 62.217832 261180507 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Bến Tre 0958451615 321395156 Hoa Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Hồ Chí Minh 0972441474 261117689 Kinh Không 2007 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 063798483 250739376 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 241143499 Kinh Không 2007 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Bình Thuận 01684077836 261047134 Kinh Không 2007 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Hồ Chí Minh 3779395 271957510 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 0937481799 024430401 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Tây Ninh 290908438 Kinh Cao Đài 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 055.937793 212695165 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 7909746 145372966 13.07.05 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Hồ Chí Minh 0913719190 261117609 Kinh Không 2007 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Khánh Hòa 225389478 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Bình Thuận 0650244254 261147472 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Bến Tre 321156877 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 055.520385 212302209 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT 301313552 05.10.04 Kinh Không

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Hồ Chí Minh 01685023873 301412742 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 0917156440 261161427 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tiền Giang 311969797 Kinh Không 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 2 Hồ Chí Minh

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tây Ninh 290965855 Kinh Không 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2 Quảng Trị 053.727008 197251868 Kinh Không 2008

Page 279: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Long An 01223131185 301321147 Kinh Không

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Thanh Hóa 173241819 07.09.07 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 062.278700 261087389 Kinh Cao Đài 2007 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 3 Nam Định 01699947407 162794644 Kinh Không 2005

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Đồng Nai 088429665 271871607 Kinh Thiên chúa

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Bến Tre 075.780201 321405172 29.08.06 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Bình Định 01696590741 215083420 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 0972709874 024409818 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 063.880612 250733721 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 0989037257 024431581 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Đăk Lăk 055.941575 241193851 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Đồng Nai 0613740258 272072620 Kinh Không 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Bình Định 0978.793179 215066103 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9571376 024303648 Hoa Phật

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Khánh Hòa 058.632421 225393895 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2 Tiền Giang 073.875942 312043008 Kinh Phật 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.4060441 024675123 Kinh Không

CNKT Cơ khí 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 082136785 024349606 02.03.05 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Nghệ An 01682513632 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Gia Lai 059.480026 230711364 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Đăk Lăk 0500529249 241108026 Kinh Không 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Ngãi 212311715 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Thanh Hóa 173468895 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Bình Phước 285217034 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Hà Tĩnh 183568776 05.05.04 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Bến Tre 0984237469 321319885 Kinh Phật 2007 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 8827647 024652865 Kinh Phật 06 con TB 4/4 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 082557450 024806667 Kinh Thiên chúa

CNKT Cơ khí 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0933495235 024349277 22.02.05 Kinh Phật 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Ngãi 055510652 212293866 23.09.03 Kinh Không 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Long An 072285214 301336367 27.06.05 Kinh Không 2008 PT 1

Page 280: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Hà Tĩnh 039.212069 183588021 Kinh Không 06 con TB 4/4 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 250781581 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Bến Tre 321328326 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Bình Định 056467768 215041482 Kinh Không

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tây Ninh 290957637 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Long An 301309534 Kinh Không

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 BR-VT 01695169770 273334761 23.02.06 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.9600355 024584451 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0939307155 024274215 Hoa Không

CNKT Cơ khí 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 7183273 024762549 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2 BR-VT 064.620664 273228543 Kinh Thiên chúa

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Nghệ An 186886296 Kinh Không 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Đồng Nai 272021024 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Long An 0974093562 301236315 Kinh Không 2006

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Bình Thuận 062.567734 261106499 Kinh Phật 2007 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Hà Tĩnh 183584765 Kinh Không 06 Con TB 4/4 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Lâm Đồng 063.761567 250693656 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 0932560413 212320228 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Đồng Nai 272013016 Kinh Không 2008 PT 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Đồng Nai 271994136 Kinh Phật 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh BR-VT 01225725825 273357982 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Nam Định 163035204 Kinh Thiên chúa 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Bình Định 215134298 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Bến Tre 075.22760 321331876 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Tây Ninh 0909448073 29082494 Kinh Không 2007 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 212299072 Kinh Không

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Long An 01229453317 301347237 03.08.05 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Hà Tĩnh 01685395532 183632210 Kinh Không 06 Con TB 3/4 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Nghệ An 038.3768286 186467695 Kinh Không 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Lâm Đồng 063.791313 250814844 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Bến Tre 075657273 321341672 Kinh Không 1

Page 281: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Quảng Ngãi 0973208840 212775740 Kinh Không 2007 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Đồng Nai 0613299985 271955796 Hoa Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2 Ninh Thuận 01683155333 234336021 Chăm Hồi Giáo 01 DT. Chăm 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT BR-VT 064962841 273317404 Kinh Phật 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Khánh Hòa 058.624284 225404749 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Nam Định 0979944974 163072103 00.06.07 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh BR-VT 064.886631 273349660 30.05.06 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Bình Định 0986.216919 215149131 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Thanh Hóa 037.3654254 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Thanh Hóa 173279816 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Kiên Giang 37110259 Kinh Không 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2 Tỉnh Ninh Thuận 093.7651205 264343259 Chăm Hồi Giáo 01 DT. Chăm 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 063.717597 250710032 02.10.04 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 BR-VT 08.8949396 273441270 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Lâm Đồng 063.852735 250816323 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 212741063 Kinh Không

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Khánh Hòa 058.859355 225408627 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 01693481451 241172602 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 3 Quảng Ngãi 0983587657 212778569 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Nghệ An 08.2830805 186938969 18.09.07 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9918552 024919128 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Tiền Giang 073.560238 312076649 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8368541 371270096 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0935385742 173569321 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2 Hà Tĩnh 08.9931480 183763772 13.03.07 Kinh Không 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Đăk Lăk 240904389 Kinh Không 2007 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8163799 024791771 15.09.07 Kinh Phật 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Bình Phước 0651476669 285216770 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 056.863020 215104639 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tây Ninh 290971087 13.06.06 Kinh Không 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Hà Tĩnh 183568301 28.04.04 Kinh Không 2008

Page 282: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 055.972405 212247795 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Tiền Giang 312100026 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Đồng Nai 0613719038 272051668 Hoa Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 An Giang 0773.850239 371428960 03.11.07 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT '15228132 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Thanh Hóa 173278823 30.12.07 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Ngãi 055.675542 212739915 Kinh Không 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Gia Lai 0987202715 230711187 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Long An 0906658660 301307997 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Bến Tre 075.888984 321372366 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 3 Bình Thuận 062.876719 261107084 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Nghệ An Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Bến Tre 321363066 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 4251582 024284902 Kinh Phật 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Ngãi 212732914 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Hà Tĩnh 039245660 183725886 Kinh Không 06 Con TB 4/4 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 0500674741 241183948 09.05.07 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Tiền Giang 312119791 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 7663009 145428433 Kinh Không

CNKT Cơ khí 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8544676 024880414 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Long An 072.852669 301344319 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 0974409177 241060652 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Bình Thuận 261117487 Kinh Phật 2007 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 063.860757 250803165 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 055939648 212695330 Kinh Không

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Bình 194427869 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 0500653397 241222985 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Đăk Nông 08.2420537 245002642 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT BR-VT 273359800 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2 Đồng Tháp 067.863287 341360142 Kinh Không 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Bến Tre 321399630 Kinh Không 2008 1

Page 283: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Bình Phước 0985423980 285238963 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Bến Tre 0909301392 321356243 Kinh Không 06 con TB 4/4 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Khánh Hòa 058.670213 225382421 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.7126366 024308421 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Thanh Hóa 0373.783868 173271527 Kinh Không 06 con TB 4/4 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8607330 024322895 05.01.05 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Nam Định 163026065 Kinh Thiên chúa 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Bến Tre 0919141646 321413506 Kinh Không

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Hà Nam 0351656628 168255008 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT BR-VT 0972699738 273320377 27.08.05 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Bình Thuận 01692063806 251193389 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Ngãi 055.943875 212692727 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 250726719 Kinh Không 2007 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 215180468 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 062.891179 262291038 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Hải Dương 0968850355 142583737 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT BR-VT 01223858604 273304887 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 0962468975 212312417 23.02.07 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT BR-VT 064966157 273441049 Kinh Phật 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Long An 072.712947 301356128 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Nam 0510215984 205502615 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Tây Ninh 290852223 Kinh Không 01 DT.Ta Mum 2007 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Lâm Đồng 250719200 Kinh Không 2007 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 063282552 250506117 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Hà Tĩnh 183764405 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh BR-VT 064.985642 273304138 Kinh Phật 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tây Ninh 01693093397 291028168 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tây Ninh 066.767317 290929696 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Bình Định 056604650 215146835 Kinh Không 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Khánh Hòa 058.977049 225345690 Kinh Không 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0935615133 024600834 Kinh Không 2008

Page 284: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh BR-VT 0938417232 273237537 06.08.03 Kinh Không 2007

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Bình Dương 0650.722660 280912610 Kinh Không

CNKT Cơ khí 2008-2011 2 Đồng Nai 0613792457 271918652 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 BR-VT 064.874617 273352969 03.06.06 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Thanh Hóa 0373699814 173074254 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Tỉnh Nghệ An 0383.687348 186964522 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Cơ khí 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 261187939 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT Cơ khí 2008-2011 2NT Hà Tĩnh 06 con TB 4/4

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8764933 024570425 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Bình Định 053865982 215125754 Kinh Không 2007

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Quảng Nam 205544562 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Ninh Bình 030507867 164448919 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Quảng Ngãi 212650380 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Lâm Đồng 250741601 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Lăk 240862690 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8960695 024287791 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bến Tre 01687720007 321363279 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Đồng Nai 0982480785 271980291 Kinh Thiên chúa

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Quảng Nam 205287032 26.06.03 Kinh Không 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Dương 0650.3503195 280817047 Kinh Không 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Đồng Nai 0612675957 271973076 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 215223184 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 212281569 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Ngãi 0904802812 212301197 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Đồng Nai 0983873095 272215523 Kinh Thiên chúa 2006

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Phước 285193119 Kinh Thiên chúa 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Hà Tĩnh 0979959547 183610438 18.11.04 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Kinh Không 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0985521677 024343443 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Tỉnh Nghệ An 0383945941 186919934 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9620231 024403366 Hoa Không

Page 285: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Hồ Chí Minh 066.774626 290859565 Kinh Không 2005 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Tây Ninh 0974664723 290977695 14.06.06 Kinh Cao Đài 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 7781931 024478232 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 4075626 024374759 Kinh Phật 2007

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Phước 0651.745954 285193469 Kinh Phật 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.2455897 024267357 Kinh Không 2006

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 063854244 250808895 19.07.07 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Tây Ninh 584077 290875421 Kinh Không 06 con TB 2/4 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Phú Yên 057.585199 221160282 Kinh Không 2007

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 0500.573684 241161965 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Bến Tre 075.614721 321344577 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đồng Nai 0953248911 272020130 Kinh Thiên chúa 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Tỉnh Đồng Tháp 067.890929 341589013 Kinh Không 2007

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Tiền Giang 01689937991 312053370 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Thuận 062213854 261051261 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bến Tre 321338998 Kinh Không 2006 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Kiên Giang 371225496 Kinh Thiên chúa 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 An Giang 0917770204 351844720 Kinh Không 2007

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Thanh Hóa 0373.227874 173612876 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 241153604 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Vĩnh Long 070.976106 331588705 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Bình Định 0914951350 215129063 Kinh Không 06 2 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Tỉnh Đồng Nai 061.3246455 272075019 Kinh Phật 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Nghệ An 0383777830 186687737 Kinh Không 06 con TB 4/4 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Lăk 0500.830543 241053921 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Bình Định 01682623294 215164716 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 8807196 024761191 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 0968224032 331679256 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 055.923838 212653602 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Bình Định 01695187139 215098312 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 01223171829 024317299 Hoa Không 2008

Page 286: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT BR-VT 273334889 Kinh Thiên chúa 2006

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 01695470674 241179938 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Hồ Chí Minh 01688580809 241029943 Kinh Thiên chúa 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Hà Tĩnh 039508146 183633914 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Lâm Đồng 063.791091 Kinh Không 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.2665180 264316469 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 4362086 024344422 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Bắc Ninh 125403407 00.07.07 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08122539 024509858 23.05.06 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Phú Yên 221249011 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT 0937732160 221222113 10.07.06 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Lăk 0500521800 240945458 12.05.04 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Lăk 01686618922 241109273 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 215228585 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 7108112 024309908 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0906991815 024621786 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Long An 072.849326 301347656 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Lăk 241160497 Kinh Phật 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Nông 0501.649590 245060944 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Nông 0501692551 245120126 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Đồng Nai 0613.542767 272015334 Kinh Phật 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh BR-VT 064.295207 273364280 Kinh Phật 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Bến Tre 01229952738 321329059 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Bình Phước 0978208959 285081778 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 0979515859 212723117 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT 0905553813 221245760 Kinh Không 2007

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Đồng Nai 0613541051 271976616 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Bình Thuận 062.838425 261233596 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh BR-VT 0937379851 273301368 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 2943691 024448488 04.11.05 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Thừa Thiên - Huế 054.872814 191750864 29.05.07 Kinh Không 2008

Page 287: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Đồng Nai 0908570901 271973183 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh BR-VT 064.474715 273302619 27.06.05 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Bình Định 056.735332 215082033 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Quảng Nam 205406074 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Long An 01698350029 301347642 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.8921659 024325334 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 0975121728 215095776 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Lăk 0500224195 241121473 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Nam Định 01229534120 162860503 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Bình Phước 0987037906 285235538 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Hồ Chí Minh 08.9257321 024511749 14.06.06 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8769245 024406084 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8617862 024372761 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 2521011 024706986 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.2501144 024644319 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 024317157 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 215130061 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Trà Vinh 0944447683 334428412 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Đồng Nai 0977876598 272070293 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đồng Nai 271910519 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Đồng Nai 0613968045 271929343 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Thanh Hóa 0372.800227 173225478 01.03.06 Kinh Không 2007

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Bình Thuận 261155833 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 01223621800 261133794 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Khánh Hòa 225345566 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Đồng Nai 0932112739 271676372 Kinh Thiên chúa 2005 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Quảng Ngãi 812235 212563016 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Cà Mau 381390882 25.12.04 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Thái Bình 151748049 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Thanh Hóa 01693193268 173264430 Kinh Thiên chúa 2006

Page 288: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bến Tre 321372397 Kinh Không 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 BR-VT 064.273637 273415494 07.08.07 Kinh Không 06 con TB 1/8 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Lăk 0500.215375 241035909 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 0909527481 215150333 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Long An 0946860913 301332972 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Bình Định 056.884160 215102247 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Nông 01685698214 245048010 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 212556659 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Khánh Hòa 01683869294 225418971 Kinh Không 2007

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Lăk 05003737102 241012356 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Khánh Hòa 225444984 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Nam Định 0983077962 163093099 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT BR-VT 0933617905 273363356 30.08.06 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Khánh Hòa 058.849162 225440533 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Bến Tre 321301433 Kinh Không 2007

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Bình Định 01696003358 215065141 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Long An 072.751370 301347300 13.08.05 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Nông 245010295 Kinh Thiên chúa 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bến Tre 0984237469 321319884 Kinh Phật 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Bình Định 056856338 2150955525 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh BR-VT 0908112692 273329833 Kinh Thiên chúa 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Định 056.290536 215101836 23.08.05 Kinh Không 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT BR-VT 064.987579 273317162 Kinh Phật 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Định 056.277246 215115020 22.07.05 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Phước 0651215813 285217618 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Khánh Hòa 01229987095 225345219 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Lâm Đồng 063795006 250628153 Kinh Thiên chúa 2005 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Tỉnh Nam Định 0613722913 162837300 00.06.04 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Cà Mau 01238814150 381540619 14.08.07 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Kiên Giang 0773835864 371313816 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Lăk 01685828548 241141257 Kinh Không 1

Page 289: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Bình Định 215076107 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Quảng Nam 205411910 Kinh Không 08

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Lăk 0500.854250 241128347 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Phước 0651.248076 285161497 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 BR-VT 064.968889 273312075 Kinh Thiên chúa 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Nam Định 082713302 163035160 Kinh Thiên chúa 2007

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Bình Định 01699915040 215066638 Kinh Thiên chúa 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 0500.3640178 241120516 Nùng Không 01 DT. Nùng 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đồng Nai 02684201682 271930465 Kinh Không 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 0985747506 212253061 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Thuận 062.872279 261114152 Kinh Thiên chúa 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Long An 301170708 27.03.01 Kinh Phật 2005 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Quảng Nam 01689573120 205496322 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 261118098 Kinh Thiên chúa 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.8825484 024266473 Kinh Không 2007

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Bình Định 01685335318 215108112 03.08.05 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Thanh Hóa 01697757579 173531103 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Hà Tĩnh 183574603 05.07.04 Kinh Không 2007

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 0938764689 271973911 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8493266 024443895 26.12.05 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT 301353521 27.10.05 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 024377984 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Lâm Đồng 01694993870 250758351 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Tây Ninh 01683820633 290908356 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Khánh Hòa 058.660126 225402674 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Bình Định 0957857080 215108120 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Đồng Tháp 2747521 341404755 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Thuận 261088518 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 0500.519194 240947365 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Ngãi 0909167651 212742697 Kinh Không 2007

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Định 215144686 Kinh Không 2008 1

Page 290: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Tây Ninh 0986781364 290967792 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 261949453 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bến Tre 075.847327 321397741 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Lăk 0500653178 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Bình Định 0979298978 215100655 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Lâm Đồng 250804010 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Thuận 0909062808 261166552 Kinh Thiên chúa 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Lăk 241115208 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 An Giang 076.831291 351929972 Kinh Cao Đài 2007

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Bình Định 056831301 215132058 Kinh Không 2007

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Định 056212208 215006896 Kinh Không 06 con TB 4/4 2006 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Tây Ninh 0651478378 285145804 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Nông 0501217321 245056415 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 056.831655 215184170 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 7112391 024762204 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Lâm Đồng 063963580 250723501 24.01.05 Kinh Không 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Thuận 062.464449 261148478 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Thanh Hóa 173438799 11.03.06 Kinh Không 2006

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Bến Tre 0968789572 321276813 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tây Ninh 290899252 05.05.04 Kinh Không 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Nam Định 03503778846 163100336 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0919553706 024736755 Kinh Phật 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Tiền Giang 0908911217 312065075 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9745413 024373419 Hoa Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Thuận 0968724100 261107488 Kinh Không 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9814483 024307826 15.12.04 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Bình Phước 0651.680847 285201823 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Nam Định 163110689 10.03.08 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 024238598 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Bình Định 01222455948 215130880 Kinh Không 06 con TB 2/4 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Nam 0932559745 205407426 Kinh Không 2008

Page 291: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT 215107422 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.2551160 024298734 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.7225020 024340249 Kinh Không MCCM 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tiền Giang 0958699297 312042493 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Lăk 01694915105 241185234 Kinh Không 2004 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Tỉnh Tiền Giang 0948447337 311893215 Kinh Không 2005

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 067.830236 250850461 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 0906315417 250739058 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 024574241 Kinh Phật 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Tỉnh Quảng Nam 01698011492 205378290 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9693661 024549175 Kinh Phật 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 062.3885406 261133932 Kinh Phật 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Bình Định 0902186675 211754015 Kinh Không 2001

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bến Tre 01227662678 321331705 Kinh Không 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Đồng Nai 0984513087 272147656 Kinh Thiên chúa

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 01229057250 024232748 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Lâm Đồng 063849944 250751093 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Nam Định 162806530 Kinh Thiên chúa 2004

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Phước 0651290335 285214705 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 BR-VT 064.772273 273362268 29.06.06 Kinh Không 06 con BB 2/3 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 0906561292 261109171 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Phú Yên 057868878 221210521 Kinh Không 2007

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Lâm Đồng 063.510967 250804948 Kinh Phật 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Phú Yên 057.531268 221269317 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Quảng Nam 0903351400 205453145 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Ninh Thuận 068.851633 264315921 Kinh Thiên chúa 2006 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Bình Định 056.219317 215172210 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 01695386270 024409541 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Khánh Hòa 08.7271022 225447179 Kinh Phật

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Kiên Giang 0975704598 371213274 13.05.04 Kinh Thiên chúa 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Thuận 0957857080 261071323 Kinh Không 1

Page 292: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 4367757 024786058 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8545076 024317311 Hoa Tin Lành 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0987473660 024726000 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Thuận 261103834 Kinh Phật 2006 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Thuận 261196110 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Long An 072.733057 301259885 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 0935078752 215081226 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.2454705 029382196 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Long An 0919557036 301331226 Kinh Không 2008 1

CNKT Ô Tô 2008-2011 3 Hậu Giang 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Bến Tre 075.240038 321391298 15.06.06 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Bình Phước 0651.510065 285130386 Kinh Thiên chúa 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 2950526 024279965 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đồng Nai 01685999426 271890188 Kinh Thiên chúa 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Thuận 062.610451 261160207 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 5160794 024318713 23.02.04 Kinh Phật 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Khánh Hòa 225342761 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 7190800 271985479 Kinh Thiên chúa 2006

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Lăk 01682237484 240948425 Nùng Không 01 DT Nùng 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Bạc Liêu 9672404 385425416 Kinh Không 2007 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Quảng Nam 0968204490 205492427 07.03.05 Kinh Không 2007

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tây Ninh 066.873414 290990489 Kinh Không 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 0500.880733 241061935 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Lăk 0500514723 241203155 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 01689710296 024325337 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Lăk 0974818002 241171846 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Lâm Đồng 063885866 250663112 19.09.03 Kinh Không 2006 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.7925645 024267371 Hoa Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 212646827 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Ngãi 055.979268 212254730 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Đồng Nai 0613.763036 271841544 Kinh Không 2007

Page 293: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0909109639 172639921 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Cà Mau 0943330943 381336894 09.04.04 Kinh Không 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 212241129 Kinh Không 2006

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Thái Bình 01686292825 151736695 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 062.841153 261109965 Kinh Phật 2008 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.2577983 023483247 Kinh Không 2000

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.7954254 024761960 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 0903371812 215121092 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Đăk Nông 0501.742569 245080715 Kinh Thiên chúa 2006 1

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2NT Hải Dương 142561069 Kinh Không 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Đồng Nai 0613884539 271965244 Kinh Thiên chúa

CNKT - Ô Tô 2008-2011 2 Phú Yên 057.601017 221253568 Kinh Cao Đài 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.7717875 024331698 30.06.05 Kinh Không

CNKT - Ô Tô 2008-2011 3 BR-VT 0959301041 273369502 29.08.06 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT - Ô Tô 2008-2011 1 Bình Phước 0979326492 285225243 Kinh Không 2008 1

Công nghệ May 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 063244770 250737198 Kinh Không 2008 1

Công nghệ May 2008-2011 1 Đăk Lăk 0500221486 241078641 Kinh Không 2008 1

Công nghệ May 2008-2011 1 Lâm Đồng 063.973020 250728423 Kinh Không 2008 1

Công nghệ May 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 215157162 Kinh Không 2008

Công nghệ May 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 0977063477 024910220 Kinh Không 2008

Công nghệ May 2008-2011 2NT Bình Định 056.565326 215125768 Kinh Không 2007

Công nghệ May 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.9902122 024467564 Kinh Không 2008

Công nghệ May 2008-2011 1 Tây Ninh 01694445079 290930225 26.04.05 Kinh Không 1

Công nghệ May 2008-2011 1 Tỉnh Bình Định 215114641 Kinh Không 2008 1

Công nghệ May 2008-2011 2 Tỉnh Bình Thuận 062.827342 261162587 Kinh Không 2007

Công nghệ May 2008-2011 1 Tỉnh Bình Phước 0651489507 285166917 Kinh Không 2008 1

Công nghệ May 2008-2011 2NT Tỉnh Nam Định 163073188 Kinh Không 2008

Công nghệ May 2008-2011 1 Lâm Đồng 663.866231 250693031 Kinh Không 2007 1

Công nghệ May 2008-2011 1 Đồng Nai 271778823 Kinh Không 2005 1

Công nghệ May 2008-2011 2NT Bình Định 215110313 Kinh Không 2008

Công nghệ May 2008-2011 1 Gia Lai 230825640 Kinh Không 2008 1

Page 294: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Công nghệ May 2008-2011 2 Tỉnh Phú Yên 221178743 Kinh Không 2006

Công nghệ May 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9610404 024488355 Kinh Không 2008

Công nghệ May 2008-2011 1 Đồng Nai 0972491223 271915761 Kinh Phật 2007 1

Công nghệ May 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.7921131 024199632 Kinh Không 2007

Công nghệ May 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.5374248 024902189 Kinh Phật 2008

Công nghệ May 2008-2011 1 Tỉnh Đồng Nai 0613759039 271902046 Kinh Thiên chúa 2008 1

Công nghệ May 2008-2011 1 Tỉnh Bến Tre 075.898586 321351336 Kinh Thiên chúa 2008 1

Công nghệ May 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 01686300177 241015895 Kinh Không 2007 1

Công nghệ May 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 0972995349 261040481 Kinh Không 2006 1

Công nghệ May 2008-2011 2NT Đồng Nai 0613788556 271884595 Kinh Thiên chúa 2008

Công nghệ May 2008-2011 1 Tỉnh Đồng Tháp 067.956890 341533243 Kinh Không 2008 1

Công nghệ May 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 215121268 Kinh Không 2008

Công nghệ May 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 9650016 024760972 Kinh Không 2008

Công nghệ May 2008-2011 1 Tỉnh Tây Ninh 01699121546 290937503 Kinh Cao Đài 2008 1

Công nghệ May 2008-2011 1 Long An 0968265033 301356789 Kinh Không 2008 1

Công nghệ May 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 215067221 Kinh Phật 2008

Công nghệ May 2008-2011 1 Bình Định 0122591967 215185327 Kinh Không 2008 1

Công nghệ May 2008-2011 1 Tây Ninh 290973455 12.06.06 Kinh Không 2007 1

Công nghệ May 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 063.667630 250707409 Kinh Thiên chúa 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 062892877 261117381 Kinh Không 06 con TB 2/4 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Dương 0650790841 280950492 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 273320632 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Khánh Hòa 058.930310 225331809 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Long An 072.635450 301299990 14.07.04 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Bình Phước 0651249915 285202233 Kinh Không 2007 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Bình Thuận 062.219829 261216363 Kinh Phật 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 5923970 024426318 Kinh Thiên chúa 2006

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Bến Tre 321388913 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.8914549 024707813 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Đăk Lăc 0500.297821 241167911 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Long An 072.224992 301454037 Kinh Không 2008

Page 295: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Long An 301362242 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Đăk Lăc 0500476028 241262337 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Long An 072.812541 301344942 Kinh Không

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Vĩnh Long 0987150385 331608733 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 01223588855 261154582 Kinh Không 2007 1

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0937379165 142612177 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Đồng Nai 0907672463 271851656 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Gia Lai 01683792768 230772485 Kinh Không 2007 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 055.937352 212689654 Kinh Không 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 1 08.2590024 230767279 Kinh Phật 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8506710 024402434 Kinh Phật 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Hồ Chí Minh 8740224 024221892 26.01.05 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Bình Định 0973491747 215092957 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Bến Tre 075.885505 321341136 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 0974550627 240901302 Kinh Phật 2007 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Long An 08.7610408 201287095 Kinh Không 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0972507305 024244650 Kinh Thiên chúa 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Đăk Lăc 0500.506111 241209888 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Bình Phước 0651558408 285217124 Kinh Không 2007 1

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9503663 024213104 03.02.04 Hoa Phật 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0986883268 024996467 Kinh Không

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0903069303 024317140 Hoa Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.7500626 024447700 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Đăk Lăc 084036708 241247670 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0958055301 024368629 Kinh Phật 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0903656516 024337172 Kinh Không 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Long An 072.865576 301378903 Kinh Không

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT An Giang 076619124 351958685 Kinh Không 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Đồng Tháp 0949447479 341474544 Kinh Thiên chúa 2008

Page 296: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0909393677 024551187 06.06.06 Kinh Thiên chúa 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tây Ninh 066.856232 290939092 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Đăk Lăc 01227019340 241270771 Kinh Không 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Ninh Bình 0978158437 164331759 Kinh Thiên chúa 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 2 261194725 Kinh Không 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.8425603 024295099 13.08.04 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh BR-VT 0957417942 273271425 24.08.04 Kinh Không 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0908441962 024523427 Kinh Phật 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Tỉnh Đồng Nai 870669 272047002 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 056.659116 215149061 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8372864 024398075 20.04.05 Kinh Thiên chúa

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.2105632 024256607 17.04.04 Kinh Thiên chúa 2006

Tin học - CNPM 2008-2011 1 BR-VT 064.271311 273185551 Kinh Không 2004 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 063.762073 250715443 Kinh Không 06 con BB 2/3 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8109598 024322486 6.1204 Kinh Thiên chúa 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 024285289 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9918651 024394505 Kinh Thiên chúa 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Tỉnh Phú Yên 057.825388 221273054 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh BR-VT 273198357 Tày Không 01 DT. Tày 2006 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Ngãi 212777529 14.03.06 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Lâm Đồng 0902346936 250780741 Kinh Phật 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Tỉnh An Giang 076.943235 351844263 Kinh Không 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Ngãi 055.963318 212778998 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Bình Định 0978080069 215109085 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 215115086 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 056.875460 215092717 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Gia Lai 0979744551 230798597 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 4321758 02434930 Kinh Phật 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Long An 0938998331 301288278 Kinh Không 2007 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 01688586350 250668639 Kinh Không 2008 1

Page 297: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9812208 024380218 22.03.05 Kinh Không 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT 191707233 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Bến Tre 0902933271 321341333 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8533426 024303599 Hoa Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Đồng Nai 061.3813566 271737146 Kinh Không 2004

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Khánh Hòa 0987172379 225309240 Kinh Không 03 1 2005

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 4260683 024649477 Kinh Không

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9162084 024205394 Kinh Thiên chúa 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Thanh Hóa 0373506482 173083209 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Bến Tre 075.857760 321370286 Kinh Thiên chúa 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8.958950 024365288 Kinh Phật 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Bình Phước 0651.552134 285217526 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8616906 024373197 Kinh Thiên chúa 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT 0985042098 285226782 Kinh Không

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Tiền Giang 073.826183 312063942 21.07.05 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Nam Định 0958336014 162966935 Kinh Không 2006

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 0500.223347 241152969 Nùng Không 01 DT. Nùng 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 0500670081 240955425 Kinh Không 06 Con TB 4/4 2007 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Bình Thuận 062.892856 261178251 Kinh Không 2007 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Tỉnh Ninh Thuận 068.860019 264337334 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Đồng Tháp 341407027 Kinh Không 2006 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Hải Dương 0986928736 142511507 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 0500776293 241060911 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Long An 072.602275 301290150 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Bình Định 056.606229 215125610 Kinh Không

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 2531796 024592987 11.09.06 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Đồng Nai 0613.864545 271967464 Kinh Thiên chúa 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Bến Tre 01668545643 321447540 13.03.08 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0968724419 024321301 Hoa Phật 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh KonTum 060.821082 233138770 29.03.07 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Tiền Giang 073.972164 312017360 Kinh Không

Page 298: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Vĩnh Long 331338870 23.06.98 Kinh Không 2000

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 7169103 024363735 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Đồng Nai 0613609660 272130794 Kinh Thiên chúa 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT TNH 06 con BB 2/3

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8112108 024251336 08.06.04 Kinh Không 06 con BB 2/3

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0938001607 024685927 06.04.07 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0976430544 121947949 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Đồng Nai 0978353845 271930357 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Bến Tre 0933657748 321348206 Kinh Phật 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Bến Tre 075.713072 321346942 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 062882965 261051751 Kinh Không 01 mẹ DT Tày 2006 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh An Giang 0975174015 351623038 Kinh Phật 2003 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Bình Thuận 062.971463 261132527 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 7511798 024229245 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 063.877505 250741057 Kinh Thiên chúa 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Vĩnh Long 0939580490 331620793 Kinh Phật 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Đồng Tháp 0906763085 341392788 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Bình Thuận 0988062141 201174112 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 4025635 024404432 03.11.05 Kinh Phật 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Đồng Nai 0946234567 271918353 Kinh Phật 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9907247 024594833 Kinh Phật 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 4465145 024326661 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Bình Định 0976911091 215061403 Kinh Không 06 con TB 4/4

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 09175665462 024373176 06.04.05 Hoa Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Đồng Nai 01668589403 271749095 Kinh Không 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Long An 301362562 Kinh Không 2007 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Bình Định 056.275358 215179046 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9634314 301325937 Kinh Không 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 0937188296 261119009 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Cần Thơ 362215589 Kinh Thiên chúa 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Hồ Chí Minh 2622648 024817727 20.02.08 Kinh Không 2007 1

Page 299: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Tây Ninh 290959375 Kinh Cao Đài 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 063.926680 250792327 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 083.7951049 024383234 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Đồng Nai 0908291085 271903566 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Tiền Giang 073.560259 312010040 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Lâm Đồng 063.871473 250727487 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Hồ Chí Minh 162932060 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 7156268 024702211 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 055.970097 212257154 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 0902970034 212252630 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.9674386 024527619 Kinh Không 2008 PT

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0908486337 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Tây Ninh 290965309 09.05.06 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Đồng Tháp 067220243 341471739 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Ninh Bình 08.2658932 164386416 10.05.06 Kinh Không 08 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 055971326 212252726 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 01668834710 212650537 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.7138260 024592556 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Phú Yên 0979300509 221262750 Kinh Không

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8617132 024418322 19.07.05 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 024246168 Kinh Phật 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 0975258115 251233142 Kinh Thiên chúa 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Bình Thuận 062.898587 261159203 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 063880812 250733431 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Long An 072.224426 301339103 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Bình Định 0168.7370336 215109127 Kinh Không 2007 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Tỉnh Phú Yên 0932550833 221255013 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Ngãi 01694667300 212726870 Kinh Không 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Long An 301309162 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Tỉnh Tiền Giang 0982076438 311976326 Kinh Không 2006

Page 300: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - CNPM 2008-2011 3 TNH

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT 0909699646 321328834 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9973574 024394446 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 0989182425 212745439 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT BR-VT 273303868 16.06.05 Kinh Thiên chúa 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 7108334 023828827 08.09.02 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 01688549698 261129698 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 5154165 024215219 18.02.04 Kinh Không 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 1 BR-VT 064.981853 273320770 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Đăk Lăc 01694995919 241120743 Kinh Không 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 063.476797 250822317 Kinh Phật 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Bến Tre 0974091939 321328197 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8379249 024398357 31.05.05 Hoa Không

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Tiền Giang 073.212294 312020944 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Long An 301304277 Kinh Không 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 0553938689 212687270 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 7130219 024496344 Hoa Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 0909144273 212651906 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Lâm Đồng 0633798181 250773727 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Bến Tre 075.854549 321358104 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 261214638 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 0938233557 212696622 Kinh Không

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Bến Tre 075.271558 321331751 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Long An 072.738194 301360452 Kinh Không

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Bình Thuận 062.871420 261107766 Kinh Không 1

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9629804 024372146 Hoa Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Bến Tre 075.891533 321307628 26.04.04 Kinh Không 2007 1

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 0978126658 241173130 Kinh Không 2007 1

Tin học - CNPM 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 7901295 024382328 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.8594102 024233247 Hoa Phật 2007

Tin học - CNPM 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 1

Page 301: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2008-2011 1 Gia Lai 230725962 Kinh Không 04 1 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 024564693 Kinh Không 2007

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 055933870 '212694299 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Gia Lai 059.898192 230754233 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Đồng Tháp 067.765053 341470022 20.06.05 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 2 Long An 072.551204 301293824 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Bến Tre 0939015101 321342624 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Ninh Bình 08.5393960 164331707 28.04.05 Kinh Thiên chúa 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Phú Yên 057.475872 221210661 Kinh Không 2007

Tin học - MMT 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 7184376 024497066 Kinh Thiên chúa 2007

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Quảng Ngãi 055.935.847 212694006 Kinh Không 06 Con TB 4/4

Tin học - MMT 2008-2011 2 Đồng Nai 271896085 Kinh Thiên chúa 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Bắc Giang 01687107346 121579778 04.12.02 Kinh Không 2004

Tin học - MMT 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 024409341 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Bến Tre 0938553926 321322876 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 05003656179 241100944 Kinh Không 2007 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Đăk Lăk 0903419506 240943394 Kinh Phật 2007 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Đăk Lăk 05003656177 241106945 Kinh Không 1

Tin học - MMT 2008-2011 2NT 01695196194 215178184 Kinh Không 06 con BB 2/3

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8402800 024603374 22.08.06 Kinh Phật 2007

Tin học - MMT 2008-2011 2 Khánh Hòa 058.813785 225425670 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tiền Giang 0955444824 312118022 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Bến Tre 075875628 321351362 Kinh Thiên chúa 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 3 Đồng Tháp 0913636858 341122128 Kinh Không

Tin học - MMT 2008-2011 1 An Giang 0974963395 351895868 Kinh Phật 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tỉnh Tiền Giang 073.656226 312097425 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tiền Giang 312074311 Kinh Không

Tin học - MMT 2008-2011 1 059.242220 230802588 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Đăk Nông 0501.717109 245020171 Kinh Không 2007 1

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 5260547 024426957 Kinh Phật 2008

Page 302: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tỉnh An Giang 351888308 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 3 Tỉnh Đăk Lăk 0500630112 241020084 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 3 TP. Hồ Chí Minh 351888307 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Hải Dương 142473805 Kinh Phật 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2 Phú Yên 057.826092 221227748 Kinh Không

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8530587 024372110 Hoa Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 2735241 163111114 Kinh Không

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8305421 024544671 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2 Khánh Hòa 0984957739 225309797 Kinh Không 2007

Tin học - MMT 2008-2011 1 Bình Thuận 062.843649 261109404 Kinh Thiên chúa 2007 1

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8305421 024544672 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tỉnh BR-VT 064.820097 273291334 Kinh Thiên chúa 2007

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0907639514 024399186 23.08.05 Kinh Phật 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Đồng Nai 061.3852527 272075609 Kinh Không 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Gia Lai 059.759426 230869084 27.08.07 Kinh Phật 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8346684 024699023 Kinh Phật 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Ninh Bình 164331238 Kinh Thiên chúa 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 0982845657 260998983 Kinh Phật 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Ngãi 0903845856 212780822 05.04.07 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Hồ Chí Minh 0613923957 271887905 Kinh Thiên chúa 2008

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8780558 024711563 Kinh Thiên chúa

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Kiên Giang 0773.869883 371172653 Kinh Không 2005 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Lâm Đồng 250758971 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.2549457 024818617 26.09.07 Kinh Phật 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tiền Giang 073.972295 319043604 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2 BR-VT 273414676 Kinh Phật 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.7157822 183719188 Kinh Thiên chúa 2008

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Bến Tre 075.888761 321372389 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 08.4393279 024382536 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8619768 024403240 Kinh Không 2008

Page 303: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2008-2011 1 Trà Vinh 074874098 334540997 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 2941951 024318714 23.12.04 Kinh Thiên chúa 2008

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0907806679 024513381 Kinh Thiên chúa 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Đồng Nai 0613852753 271931000 Hoa Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9783411 024274268 Hoa Không

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Bình Dương 280903439 Kinh Thiên chúa 2007 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Đồng Nai 0613696860 272111743 Kinh Thiên chúa 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tỉnh Tiền Giang 073.226778 312044125 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Hồ Chí Minh 9703466 186856623 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tiền Giang 0917847410 312635345 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tỉnh Long An 0935425216 301360416 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Bình Thuận 01682439208 261154588 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9855400 024183755 Kinh Phật 2007

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8628314 024531578 23.06.06 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0917463975 024215040 18.02.04 Kinh Phật 2007

Tin học - MMT 2008-2011 2 BR-VT 064.779554 273223119 17.04.03 Kinh Không 2003

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9904218 024892675 Kinh Phật

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 087177841 024435954 Kinh Không

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Đồng Nai 01688400769 271991851 Kinh Không 2007 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Lâm Đồng 250844514 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 2 Tỉnh Bình Thuận 062.679861 261182662 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tỉnh Tiền Giang 0916255194 312014366 Kinh Không 2008 PT

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Bến Tre 075751781 321358040 Kinh Không 2007 1

Tin học - MMT 2008-2011 2 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2008-2011 1 Hồ Chí Minh 1

Tin học - MMT 2008-2011 2 Tỉnh Bình Định 0983355411 215138548 27.04.06 Kinh Không 2007

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Hưng Yên 01224692207 145457592 05.06.07 Kinh Không

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tây Ninh 066.621208 290977876 Kinh Không 1

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 212251253 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tỉnh Khánh Hòa 058.622294 225378911 Kinh Không 2007

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Bình Phước 01696004884 285166469 Kinh Thiên chúa 2008 1

Page 304: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2008-2011 2 Tỉnh Bình Thuận 0944277323 261097444 Kinh Thiên chúa 2007

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.8109101 023965404 26.09.01 Kinh Không 2003

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tây Ninh 066.750882 290988051 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Bình Phước 285194744 Tày Không 01 DT. Tày 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 2NT 0972.156456 162492962 Kinh Không 2002

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tỉnh Khánh Hòa 058.855796 225342292 Kinh Không 2007

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9742357 024373084 Hoa Phật 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Bình Phước 0651836045 285133696 Tày Không 01 DT. Tày 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Đăk Lăk 241265835 Kinh Không 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tây Ninh 0902511132 290938034 31.05.05 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 2 Quảng Ngãi 0977.420978 212561300 Kinh Không

Tin học - MMT 2008-2011 2 Phú Yên 057.852265 221283511 Kinh Phật

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.7291611 024919818 Kinh Thiên chúa

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 024085696 Kinh Thiên chúa 2006

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 7164122 023997266 Kinh Phật 2006

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Bến Tre 0975396019 321344435 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 241014525 Kinh Không 06 Con TB 3/4 2007 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Đăk Lăk 0987842922 241111031 Kinh Không 1

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Long An 301355154 Kinh Không

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 7150578 024645853 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Đăk Nông 05013648735 245062870 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 2 Bến Tre 0978232227 321394565 Kinh Không

Tin học - MMT 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 024253245 Kinh Không 2007

Tin học - MMT 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 7105958 024253303 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tỉnh Ninh Thuận 068.868439 264300153 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Bến Tre 075845744 321435135 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 7181990 024600879 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8.8837305 024299006 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tỉnh Long An 072.734557 301362263 09.12.05 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Long An 0919916409 301388714 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0903734830 024201806 Kinh Không 2007

Page 305: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 062.810252 261155351 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 082455663 271838055 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 056.873761 215066169 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 BR-VT 064.228570 273430742 Kinh Thiên chúa 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tỉnh Quảng Ngãi 0907460154 212735000 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Lâm Đồng 063.877259 250743885 Kinh Thiên chúa 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 0932695349 024408580 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 01697326207 024253608 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8.343704 024089759 03.04.03 Kinh Phật 2006

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 0907139307 334288554 Kinh Phật 2006

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 8410730 024368835 18.03.05 Hoa Phật

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Nam Định 0938689684 162862154 Kinh Không 2006

Tin học - MMT 2008-2011 3 Thanh Hóa 0973600694 173260955 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Bến Tre 0972868262 321336837 Kinh Không 2007 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Bình Định 01668575137 215051707 02.04.04 Kinh Thiên chúa 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Bến Tre 075656037 321343766 10.10.02 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 BR-VT 0643607314 273341074 22.04.08 Kinh Thiên chúa 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tỉnh Đồng Nai 01683073370 272168490 Kinh Thiên chúa 2008

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.4088867 024509926 24.05.06 Kinh Phật

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9748443 024418654 Hoa Phật 2008

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 4087643 024570974 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 2511066 024592748 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tỉnh Long An 0918983236 301321318 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Ninh Bình 030288544 164270545 Kinh Không 2004

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 024680169 Kinh Không

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9570913 024303168 Kinh Thiên chúa 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 7130014 024900409 Kinh Thiên chúa 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 0500570804 241142947 Kinh Không 2007 1

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Hồ Chí Minh 08.2956181 0168324037 kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9857588 024329674 Kinh Phật 2008

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 7433869 024680166 Kinh Phật

Page 306: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2008-2011 1 Bình Thuận 01687408575 261103210 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tỉnh Thừa Thiên-Huế 191645892 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9745011 215150814 Kinh Không 2007

Tin học - MMT 2008-2011 2 Đồng Nai 08.2662587 271896613 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9802634 024348524 12.01.05 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Long An 072.849308 301347502 05.08.05 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 0500733019 241013822 Kinh Thiên chúa 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tiền Giang 073.831183 312094487 04.06.07 Kinh Không

Tin học - MMT 2008-2011 1 Bình Thuận 06.2225839 261215125 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 2696101 024773442 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Tây Ninh 066.789335 290946451 Kinh Thiên chúa 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 01225065171 024404764 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Đồng Nai 0613519824 271364184 Kinh Thiên chúa 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Quảng Nam 0907616067 205443700 28.07.06 Kinh Không 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Đăk Lăk 0983196554 241470172 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 08.8502254 024307390 07.12.04 Kinh Phật 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Bình Thuận 062.510820 261146654 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Long An 301339193 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh

Tin học - MMT 2008-2011 2 Hồ Chí Minh 0917373098 024852151 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9743598 024372771 Kinh Thiên chúa 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Đăk Lăk 241052765 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Bình Thuận 261206786 Kinh Không 06 con TB 2/4 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Bình Thuận 062.503893 261196548 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tiền Giang 312024496 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tỉnh Đồng Nai 01699805377 271970789 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Tây Ninh 290820293 Kinh Thiên chúa 2003 1

Tin học - MMT 2008-2011 1 Lâm Đồng 0955145014 250701780 28.08.04 Kinh Phật 2006 1

Tin học - MMT 2008-2011 3 Hồ Chí Minh 9554834 024321122 Hoa Không 2008

Tin học - MMT 2008-2011 2NT Tỉnh Tiền Giang 073.828026 312118674 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Đồng Nai 0613967995 271952874 Kinh Không 2008

Page 307: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đồng Nai 0974295816 Hoa Phật Giáo 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đăk Nông 05013541043 245180913 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Thanh Hóa 173433479 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Bình Định 0563507663 215120426 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0552213879 212252609 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đồng Nai 0612655055 272077186 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2 Đồng Tháp 0954764113 341521143 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Nghệ An 187076761 01.12.08 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đắc Lắc 241219415 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đồng Nai 01664009764 272254845 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bình Phước 01683719019 285290447 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0906346890 024659290 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bình Thuận 01688286316 261175444 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0904271721 012649231 Kinh Thiên Chúa 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0988993076 212256668 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Bình 05102217741 205428430 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Lâm Đồng 01684251757 250839793 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 024440527 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 65241373 024433088 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01692095585 212751014 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bình Phước 0979407922 285218714 Nùng Không 01 DT. Nùng 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Bến Tre 0987348506 321396519 Kinh Không 3 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Bình 0905806285 205499763 Kinh Không 3 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Tây Ninh 0986138331 290896903 Kinh Không 3 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Long An 01653773056 212745480 Kinh Không 3 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 62747726 024578131 Kinh Thiên Chúa 06 con TB 2/8 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0902978365 212699813 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Hồ Chí Minh 01688899107 024769180 01.04.08 Kinh Phật Giáo 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0937732113 024496298 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2 Quảng Trị 0909122668 197238258 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01698887122 212739450 Kinh Không 2009

Page 308: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đắc Lắc 01687910533 241065744 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Đồng Nai 0938431706 2721116297 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 2939688 024557521 25.07.06 Kinh Thiên chúa

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Cà Mau Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Tỉnh Bình Phước 285217557 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Bến Tre 321412366 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đắc Lắc 05003853313 241282809 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 KonTum 01665660447 233132746 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đồng Nai 0613697044 272057562 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Bình Định 01677876995 215152705 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 BàRịa-VT 01662320897 273441083 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Trị 197268937 22.03.08 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633920687 250774579 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 9712398 023595161 01.08.06 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Thanh Hóa 0376505293 174001170 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0723854773 301468934 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Bình 0932048069 205618734 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0932083917 024746593 01.06.07 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bình Thuận 01283322366 261197530 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bình Phước 06513691017 285363389 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bình Phước 06513668550 285238227 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đắc Lắc 01686602907 241109585 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Long An 01238788546 301326982 09.04.07 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đắc Lắc 0975925057 '241212319 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Bắc Ninh 125422646 00.12.07 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Ninh Thuận 0683875390 264377379 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Sóc Trăng 01654251400 365777551 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Long An 0722476455 301388916 31.08.06 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đăk Nông 245114950 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 024474714 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0938762252 024576345 Kinh Phật Giáo 2009

Page 309: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bình Phước 0909969657 285228273 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Lâm Đồng 0976700228 250816472 05.07.07 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 35153520 025078111 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 39742755 024373401 Hoa Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553976300 212255379 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Trị 0986087612 197376431 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 BàRịa-VT 0937228450 273337771 00.03.06 Kinh Thiên Chúa 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bến Tre 01676574810 321364007 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bình Phước 06513746028 285394932 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2 Ninh Thuận 0683920346 264379821 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 0986682209 212744614 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 01225919159 024440392 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Kiên Giang 0773835235 371461367 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 BàRịa-VT 0646275938 273398991 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đắc Lắc 05003529240 241109528 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553922052 212649904 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bình Thuận 261148492 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Ngãi '01684128218 212696654 05.01.07 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bến Tre 01236281125 321421681 Kinh Phật Giáo 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Lâm Đồng 0933730173 250879263 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Long An 01229580168 301472288 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2 Khánh Hòa 01268741755 223476702 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01668985252 212655762 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Khánh Hòa 0583641194 225392129 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bến Tre 01677650080 321381805 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bến Tre 0753622112 321448245 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bình Định 01653706794 215115624 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 37269899 024982008 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Long An 0723680135 301388943 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 212314989 Kinh Không 06 con TB 4/4 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633720112 250787244 Kinh Không 2009 1

Page 310: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0974631558 212741031 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 1 BR-VT 0646297034 273312487 Kinh Thiên Chúa 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 024760904 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đồng Nai 0613873213 272157293 Kinh Thiên Chúa 2006 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 KonTum 01698268126 233120853 Kinh Phật 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Bình Định 01685509823 215220454 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.38806674 024564874 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Bình Định 01685553638 215220842 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bình Thuận 0938023645 261189343 10.08.06 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Long An 0723643438 301321102 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Trà Vinh 0743626253 334524238 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Hồ Chí Minh 301360404 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Long An 0987927192 301370793 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Bình Định 0903350151 215172784 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.38802709 024900780 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 54251082 024928176 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 01285876979 024976912 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Tiền Giang 0733654400 312054593 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633791328 250770260 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bình Phước 01687223083 145475382 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Thái Bình 0919931125 151851893 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đăk Lăk 05002225504 240922402 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Bình Định 01694307037 215159377 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bến Tre 01693287326 321395575 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01669898643 212252692 Kinh Không 06 con TB 3/4 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Bình Định 01676860974 215082774 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Long An 01222714652 301402740 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Tiền Giang 01682837133 312069472 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đăk Nông 0905681512 24545941 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT BR-VT 0643968934 273403775 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Lâm Đồng 0583641194 250862695 Kinh Không 2009 1

Page 311: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Quảng Nam 0934708200 205549812 21.09.07 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Vĩnh Long 0976131658 331612334 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Ninh Thuận 01279685790 264372199 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 BR-VT 01666499823 273312764 Kinh Thiên Chúa 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 37501917 024782999 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Phú Yên 221292776 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 BR-VT 01697323515 273506964 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đăk Lăk 05003707837 241238615 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Bình Định 215241302 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0904195015 025010357 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 54066788 024372482 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Bình Định 01224429076 215152061 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 01689748849 024558670 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Tây Ninh 290802152 Kinh Không 2004 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bình Thuận 261195968 25.09.06 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đăk Nông 0905979604 245157268 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đồng Tháp 0917822611 341491483 Kinh Hòa Hảo 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bến Tre 01678219588 321396016 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đăk Lăk 0986414880 241075156 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Long An 0726279846 301387353 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01227999523 21265894 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đồng Tháp 0676272737 341518019 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.38496292 024979451 21.08.08 Hoa Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Tây Ninh 01682197757 291026953 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2 Đồng Nai 01223729203 272074155 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.38644319 024419086 05.08.05 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đăk Lăk 05003531864 241171596 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT BR-VT 0646282191 273218328 22.01.03 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Long An 0938399468 301398368 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đăk Lăk 05002241360 241171398 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Bình 0523586485 194445508 Kinh Không 2009

Page 312: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Hải Dương 01688539682 142399708 12.04.05 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0906695042 212255692 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Bình Định 01668498947 215123674 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đăk Lăk 0978834742 241249268 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Kiên Giang 01664053979 371336825 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bình Phước 06512242584 285379256 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0955077688 025070609 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0937771373 024467620 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38553170 024450848 Hoa Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đồng Nai 271955362 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Tây Ninh 0663848496 290991164 Kinh Cao Đài 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đắc Lắc 05003650910 241241625 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Đồng Nai 01685509823 271957083 Kinh Thiên Chúa 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bình Thuận 261114940 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đăk Lăk 0988955706 164384654 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Đồng Nai 0613553837 272116870 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đắc Lắc 0905670582 241166585 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đắc Lắc 01668753857 241152971 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Bình Định 01662199980 215102349 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0975634013 212697465 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2 Phú Yên 0908705167 221293655 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Đồng Nai 0976514843 2722021113 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Trị 0533681112 197284748 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01261564566 212750932 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bình Dương 01677464216 280949401 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Thái Bình 151834608 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bình Thuận 01665378898 261130078 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 KonTum 0977713027 233116611 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Nghệ An 01666082072 186790507 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.38117525 025011517 25.08.08 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Tây Ninh 01656864811 290966746 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Page 313: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Đà Nẵng 3743163 201639477 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2 Quảng Bình 194363434 06.04.05 Kinh Không 2008

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đồng Tháp 01669927225 341514943 Kinh Phật Giáo 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đồng Nai 0917920358 272080321 Hoa Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Thái Bình 08.62522627 151819601 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553520082 212310092 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Gia Lai 230739808 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2NT Long An 0915569294 301389462 28.09.06 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bình Phước 01272531724 285217473 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Lâm Đồng 0977467463 250883422 Kinh Phật Giáo 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Kiên Giang 0773832695 371225067 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38446873 024738451 Kinh Không 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Đắc Lắc 01655527833 241183630 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Điện tử 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38410768 024677669 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Điện tử 2009-2012 1 Bến Tre 01692726387 321346148 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện tử 2009-2012 2 Quảng Ngãi 01652840596 212564673 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Đắc Lắc 241146299 Ê Đê Tin Lành 01 DT. Ê Đê 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 2 Đồng Nai 0919082658 271961241 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Ninh Thuận 0923454232 264372311 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38430367 024576597 20.06.06 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Thuận 0623852477 261197016 15.09.06 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 055.3971678 212252555 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Thanh Hóa 0376628560 173738062 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Đắc Lắc 01225433512 240987283 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 212313277 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Bắc Ninh 01698854391 125491502 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Long An 0723878951 301408372 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Định 01673141040 215218443 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38485487 024595762 17.01.06 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT BàRịa-VT 0643970194 273372282 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 62713515 024576102 Kinh Không 2009

Page 314: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2009-2012 2NT Đồng Nai 0613766294 271785449 Kinh Thiên Chúa 2008

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Thuận 062.3852806 261189846 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 38807359 024591947 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Bình Định 01665221491 215112830 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Đắc Lắc 01223486293 241113251 Kinh Không 2007 1

CNKT Điện 2009-2012 3 Hải Dương 37157443 142652368 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Ninh Thuận 0683502443 264323957 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Đồng Nai 0984127991 272088325 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Bình Định 215112513 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2009-2012 2NT BàRịa-VT 0905784700 273373119 19.09.06 Kinh Thiên Chúa 2008

CNKT Điện 2009-2012 2 Bình Thuận 062.3837381 261208360 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Bình 0522213936 194459777 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Phước 01696696424 285124936 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Phước 285255429 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 37963501 024382376 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Gia Lai 0593837355 230807726 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2 Thanh Hóa 0683888706 173048296 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Bình Định 0562483487 215044540 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.54252953 024852878 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Bình Định 01678788720 215141917 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Đồng Nai 0919472045 271927623 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Khánh Hòa 0977844458 225340864 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Đăk Nông 0986739458 245153494 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Đắc Lắc 05002216093 241272002 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 BàRịa-VT 273335658 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Ninh Thuận 0238012886 264367602 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 37961555 024911195 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Đắc Lắc 0974930823 241014476 Kinh Không 06 2 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Đồng Nai 01682281624 272035589 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.9930497 024704208 24.04.07 Kinh Thiên chúa 2008

CNKT Điện 2009-2012 2NT Long An 072.2471146 301400179 27.10.06 Kinh Không 2009

Page 315: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633785529 250776358 Kinh Phật Giáo 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Tiền Giang 0908542518 312187286 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Đắc Lắc 05002219617 241172637 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT An Giang 01268079682 352146907 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Nghệ An 0945821903 186795472 21.07.03 Kinh Phật Giáo 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0986432839 212243616 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Bình 0973767119 205612134 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Đồng Nai 272176326 Kinh Thiên Chúa 2008

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Phước 0903156943 28526595 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.38927549 024947978 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Phước 0972556673 285146266 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Phước 06512217947 285238776 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Bình Định 01663618855 215230537 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Đắc Lắc 01685184476 241288139 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2 Tiền Giang 0906670787 312160087 08.12.07 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Đồng Nai 0613771741 271995630 Nùng Không 01 DT.Nùng 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Gia Lai 0984458371 230787100 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633844909 250696192 Kinh Không 06 con TB 3/4 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553934342 212689215 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Dương 280978612 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Đồng Nai 272114586 06.04.07 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0909471041 024988912 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Bến Tre 01212353242 321341774 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 01223073207 024956926 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Thừa thiên-Huế 0546560091 191703618 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Thuận 0623971394 261196316 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 54071910 024491261 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Kiên Giang 01252920282 371381791 Kinh Phật Giáo 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Ninh Thuận 0682211994 264323951 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Lâm Đồng 0636500878 250698977 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Bình Định 215264467 Kinh Không 2009

Page 316: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2009-2012 1 Quảng Ngãi 0553862076 212613016 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT BàRịa-VT 0905638849 273358573 00.06.06 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Vĩnh Long 01671381218 331572275 Kinh Không 2005

CNKT Điện 2009-2012 1 BàRịa-VT 0643771124 273369119 10.08.06 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2 Đồng Nai 01673344813 272087632 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Gia Lai 0593833398 230775886 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Kiên Giang 371387336 Kinh Hòa Hảo 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553509512 212256976 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT BàRịa-VT 0909055858 273320443 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38891700 024603141 18.06.06 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 37972294 024483240 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 212786088 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 BR-VT 0643776377 273348083 00.05.06 Kinh Không 06 con TB 3/4 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Đăk Nông 0979467349 245179019 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Bình Định 01685424654 215100329 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Long An 0723530487 301402262 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0933987033 024746413 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2 Ninh Thuận 0683896034 264353540 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2 Ninh Thuận 01699294404 264286517 18.03.01 Chăm Bà La Môn 01 DT.Chăm 2004

CNKT Điện 2009-2012 1 Gia Lai 01698384082 230737738 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Nghệ An 0974925481 187065868 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Phước 06513519075 285292728 07.05.09 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Ninh Thuận 01692162462 264328456 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Thuận 0622214030 261149749 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Long An 01669294683 301400898 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Đồng Nai 271927839 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.37204724 024574264 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0908244105 024505405 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Tây Ninh 0666279095 290951593 05.03.06 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Thuận 0623852697 261197047 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Ngãi

Page 317: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2009-2012 2NT Tiền Giang 01658682721 312099817 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Hà Tĩnh 01688484510 183477179 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Khánh Hòa 01678974978 225449630 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT BR-VT 01683634459 273342719 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Bình Định 01223648764 215050340 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2009-2012 1 Hồ Chí Minh 0979897909 241169747 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Đăk Lăk 0907646567 241231668 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Đồng Nai 01677146142 2721146285 Kinh Thiên Chúa 2008

CNKT Điện 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 24532436 17.05.06 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Bình 01695634122 194367302 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0932145505 212252033 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Đồng Nai 271985102 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT An Giang 01667666461 351975895 Kinh Phật Giáo 2008

CNKT Điện 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 0854257420 385391939 Hoa Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Thuận 0903823488 261226086 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Lâm Đồng 01684180571 250831944 Tày Không 01 DT. Tày 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Đồng Nai 0612242672 272273629 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01698883482 212653161 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Gia Lai 01667776096 230800219 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553525353 212307993 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Quảng Ngãi 0553867955 212612909 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Gia Lai 0592215883 215059619 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Bình Định 215159373 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Đồng Nai 0909136250 272023188 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Trị 01667198100 197237750 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2009-2012 2NT Bình Định 01697281122 215142510 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0985329291 212778997 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Khánh Hòa 01287543933 225440528 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Thuận 0623964851 261191427 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Hồ Chí Minh 01229774977 312172654 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Gia Lai 230847695 Kinh Không 2009 1

Page 318: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 055.3610738 212316139 Kinh Tin Lành 2008

CNKT Điện 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.39604379 024468221 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Bình 0983777715 194403692 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Bình 0838611332 194468504 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Đồng Nai 0988119383 271887578 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2009-2012 2NT Ninh Thuận 0683500289 261395782 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Lâm Đồng 0986247202 250831953 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Hồ Chí Minh 35960006 24253139 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Long An 0723642832 301402370 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Đăk Lăk 0908176660 241218860 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Phước 0651829076 285179659 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 1 BR-VT 0906725327 273382969 21.03.07 Kinh Phật Giáo 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2 Sóc Trăng 0939054946 365753214 Hoa Không 2008

CNKT Điện 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0932068141 024641367 20.11.06 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Bình Định 01695051769 215140956 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Thuận 01689553452 261145945 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2 Bình Thuận 01699169382 761168612 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 3 Cà Mau 0954482921 381285218 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 0907658941 024421759 kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Bình Định 215151214 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Đồng Nai 01678063650 271927453 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Khánh Hòa 01676578248 225461840 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Bình Định 215112431 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Đồng Nai 272148054 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01695409106 212652960 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Long An 0723887096 301409584 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Đăk Nông 05013680752 245030493 Kinh Không 2006 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Tây Ninh 0977870301 290963964 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Đồng Nai 0987777338 272088301 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Thuận 261180324 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 BR-VT 0978885908 273356977 22.07.06 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Page 319: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.32590691 025097163 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Thuận 01657150908 261107085 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Định 01659578938 215060517 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Thuận 01212880622 261197818 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Quảng Bình 0977863123 194427536 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Đồng Nai 271947522 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Tây Ninh 0989377020 290928858 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Thuận 0989676407 261190448 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0969700270 Kinh Không 2007

CNKT Điện 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 172879860 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Quảng Ngãi 212612588 Kinh Không 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 3 BR-VT 0838464239 273414164 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Điện 2009-2012 3 Gia Lai 0982569300 230794060 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Đồng Nai 0612655842 272057170 Kinh Phật Giáo 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Lâm Đồng 063.3895312 250848170 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Bình Định 0563507713 215236306 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Thanh Hóa 01224745381 173623101 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633813146 250867947 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Đắc Lắc 01664776669 241160136 Kinh Phật Giáo 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Trà Vinh 0746291420 334592281 Kinh Thiên Chúa 2008 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Phước 285260534 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Phước 06513746048 285275660 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Bình Định 0566274340 215264750 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Đăk Lăk 05002213329 241150658 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Đồng Nai 0613713405 271994324 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 54322553 024272714 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Đăk Lăk 05003602027 241168125 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Đăk Lăk 01224563881 241167731 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2 Tiền Giang 0932146711 312046537 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553974870 212253759 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Nghệ An 01684132224 187091442 Kinh Không 2009

Page 320: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2009-2012 3 Lâm Đồng 01229060781 250782256 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2009-2012 2NT BR-VT 01695652166 273472081 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553924971 212651424 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0906352855 212701602 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2NT Thanh Hóa 0373542640 173609339 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2009-2012 1 Gia Lai 01657895171 230759552 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Kiên Giang 08.35590982 37198128 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Gia Lai 0596337455 230785468 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633751102 250827431 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 37961008 024911587 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 37660774 024564803 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Điện 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0934666015 024698782 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Phước 06513730248 285228053 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01676831468 212695361 Kinh Không 2008

CNKT Điện 2009-2012 1 Gia Lai 230775530 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 2 Quảng Trị 0533555162 197213641 14.06.05 Kinh Không 2009

CNKT Điện 2009-2012 1 Bình Thuận 0623604228 261187310 Hoa Không 2009 1

CNKT Điện 2009-2012 1 Hồ Chí Minh 194391079 Kinh Không 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Đồng Nai 0907742564 272064258 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Nam Định 03502473198 163145630 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553989795 212256988 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Đồng Nai 0906151608 272280021 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.54071822 024570757 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553970370 212253518 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01698879171 212647757 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 01283500739 191730964 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Bình Định 01694302641 215222516 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Đồng Nai 01687832743 272059538 Kinh Không 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Long An 0722474117 301342732 Kinh Không 06 con TB 4/4 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Bình Thuận 01698513703 261104054 Kinh Phật Giáo 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Khánh Hòa 225486002 Kinh Không 2009

Page 321: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Kiên Giang 01282825120 371395807 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Đồng Nai 0613535172 272209659 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Bình Phước 0906284034 172889189 Kinh Không 2007 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.35081258 024552448 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Đắc Lắc 0975520112 '241162212 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Bình Định 0986577265 215140911 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.62500054 024963298 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Đồng Nai 01692860292 272032446 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0988032229 212249235 Kinh Không 05 BĐXN 2007

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 212754511 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01683096286 212783228 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Đồng Tháp 0944819135 341537490 Kinh Không 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT BàRịa-VT 0643985773 273390820 Kinh Không 06 con TB 4/4 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 62540775 024593644 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 39743584 024403382 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Hồ Chí Minh 0903771663 205507650 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Đồng Nai 272253909 Kinh Thiên Chúa 01 Mẹ DT.Thái 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2 Long An 301367141 18.04.06 Kinh Thiên Chúa 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Bình Thuận 01283444247 261298605 Kinh Không 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2 Bến Tre 01683626740 321424354 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Thái Bình 151858010 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Bình Định 01224543469 215251820 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Bình Định 215178541 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Thanh Hóa 01658396117 173520220 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553943332 21298423 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT BR-VT 01673015351 273304186 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Bình Phước 285361768 Kinh Không 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 212756775 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Bình Định 01686088367 205040258 Kinh Không 2006

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.22455897 024591970 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.62641683 024433246 06.01.05 Kinh Không 2009

Page 322: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Đồng Tháp 01667888497 341642082 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0957232631 024417097 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Long An 0976961749 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.37139346 024253413 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Bình Định 01665284903 215160573 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Quảng Bình 194297057 Kinh Thiên Chúa 2007 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0908431975 024880761 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Long An 301399707 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Bình Dương 01092454345 280978554 Kinh Không 06 con BB 2/3 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Đăk Lăk 0975796115 241183423 Kinh Không 2008 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2 Đăk Lăk 0905487578 241285381 Hoa Phật Giáo 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Phú Yên 221301499 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633884955 250791014 Kinh Không 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Quảng Trị 01696797218 197268938 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633868102 250694796 Kinh Không 2007 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.54368505 024651869 26.12.06 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01222741230 212689272 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Đồng Nai 0613613574 272173261 Kinh Không 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Hà Tĩnh 01688792855 183735706 Kinh Thiên Chúa 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01696163329 212783883 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Hậu Giang 0939232571 363603367 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Long An 0976584938 301405545 Kinh Không 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Ninh Thuận 068.2244337 264348772 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Lâm Đồng 0954432589 250707277 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Nghệ An 0985718957 '181030801 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Bình Thuận 261266214 Kinh Không 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2 Cần Thơ 097480048 362283069 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 932733715 321366336 Kinh Không 2007

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Bình Định 215141384 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Long An 0723877936 301408662 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Long An 01682358498 301393858 Kinh Không 2009

Page 323: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Bình Định 0978993407 215228919 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2 Hà Tây (cũ) 0908617624 112525160 02.06.08 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Bình Định 01676876071 215151837 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Khánh Hòa 01656003170 225452913 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Long An 0723775985 301392653 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Đồng Nai 3765040 271957353 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Long An 0954794443 301427813 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Đăk Nông 245147045 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 01668357927 024662221 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Gia Lai 0593855677 230772880 Kinh Không 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 0989065273 024582276 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Khánh Hòa 058970454 225422551 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Bình Định 0563633225 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Bến Tre 0753848584 321474142 Kinh Không 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 0838581353 024766662 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Bình Định 0563507082 215120167 Kinh Không 2008

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Bình Định 01683705800 215230329 Kinh Không 2009

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Nghệ An 0918047317 187063159 Kinh Không 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 1 Bến Tre 01699362892 321406766 Kinh Không 2009 1

CNKT Nhiệt lạnh 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01683046073 212258114 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Khánh Hòa 01287657065 225440744 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Bình 205322516 Kinh Không 2005

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đồng Tháp 0673529675 341481547 Kinh Phật Giáo 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Khánh Hòa 01672907295 225514058 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 024844497 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 BàRịa-VT 0642214483 273335865 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Đồng Nai 01655828280 '71957927 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0973952235 212252670 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Khánh Hòa 0583660302 225402717 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Ninh Thuận 0909989619 264378240 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Bình Định 01682739910 215093964 Kinh Không 2008

Page 324: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01694253506 212322916 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Đồng Nai 0613778286 272090189 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bến Tre 0756502304 321386494 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 01674206166 024911362 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 54310094 024457969 Kinh Ki Tô Giáo 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 212742272 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Bình Thuận 062.3866987 261248431 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Phước 01684353202 285179046 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đồng Nai 01662312449 272075424 Kinh Phât Giáo 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Bình 0935586107 205546284 00.11.07 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Thừa thiên-Huế 191702625 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 39550397 024378997 Hoa Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Tây Ninh 01695924243 290974249 04.08.92 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Tây Ninh 0972531650 290789425 Kinh Không 2005 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.37189721 024562502 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 37550898 024468509 Hoa Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 BàRịa-VT 0646282095 273437584 09.03.08 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Tiền Giang 01234540183 312069747 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0552214938 212699978 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01657813583 212299291 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Thanh Hóa 0976590764 173456400 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đồng Nai 01226940601 271947574 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Tiền Giang 312058294 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 BàRịa-VT 0938317080 273337860 00.03.06 Kinh Phật Giáo 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bến Tre 01698452904 321404089 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0987915532 024576171 Hoa Phật Giáo 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Khánh Hòa 0586297153 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 39853361 024441577 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 212739018 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 055.3937252 212695351 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bến Tre 0973495131 321390895 13.10.81 Kinh Không 2009 1

Page 325: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đồng Tháp 341481766 Kinh Phật Giáo 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Bến Tre 08.39698743 321452992 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Long An 01664056405 301404731 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Long An 0988803284 301414305 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Quảng Ngãi 0553831487 212567693 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38535746 024519747 Hoa Phật Giáo 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 54363382 024650807 24.11.06 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Long An 0723870221 301402585 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553971129 212253081 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Long An 01227917101 301435775 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Hà Tĩnh 01685439463 183717657 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Thuận 01687217995 261184400 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Phước 06513529385 285292958 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Thuận 062386826 261107092 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Phước 01696475780 285275489 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Thuận 0989364536 261171617 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 62781108 024459416 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 01215679546 024359606 08.07.05 Hoa Không 2008

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Định 215156473 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Gia Lai 01679622022 230751882 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đắc Lắc 05003777582 241137773 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.66506264 024481456 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Nghệ An 0977949802 187093077 08.01.09 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 055.3508249 212252971 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Bình 0976567400 205618662 16.02.01 Kinh Không 06 con TB 4/4 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đồng Nai 0937371556 271899133 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.37931429 272056109 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 BàRịa-VT 273437160 24.01.08 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 54271256 024531348 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT BàRịa-VT 0909757864 273433943 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Thanh Hóa 0977521256 172228827 Kinh Không 2007

Page 326: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT BàRịa-VT 01688199617 273400814 06.05.07 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01669085798 212257913 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Khánh Hòa 0583848236 225402521 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Khánh Hòa 0583623981 225376059 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT BàRịa-VT 0986227137 273346817 20.06.06 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đồng Nai 0908645595 271984923 Hoa Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0975471272 212255678 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đồng Nai 272048766 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Phước 01677080483 285373334 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Tiền Giang 0736523768 312097527 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0932048591 024740033 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 212258110 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Đồng Nai 0908871790 272135283 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Lâm Đồng 0904844820 250874369 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Thuận 0982923987 261154133 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 37957002 024534941 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Bến Tre 321399092 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Long An 0973777338 301220922 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Bình Định 01695377143 215222411 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đăk Nông 05012469350 245157187 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đăk Lăk 05003521523 241235516 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Định 056.6264304 215128145 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0906677545 024705386 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38482198 024427790 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0973950410 212754507 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0945122770 212314946 Kinh Không 06 2 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đăk Lăk 05002242178 240895974 Kinh Không 2006 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Long An 301383930 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Đồng Nai 0616278744 271922997 Kinh Thiên Chúa 2008

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 024962903 Kinh Không 2009

Page 327: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Ninh Thuận 01684849182 264375582 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đắc Lắc 05006255440 241290297 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Long An 0946694636 301420287 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.37971560 024255129 Kinh Không 2007

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đắc Lắc 241117359 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Phước 0979730247 285220906 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Tiền Giang 01658861765 312089811 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Dương 01679223015 280914001 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553980604 212251184 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Long An 01658441362 301393771 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Ninh Thuận 01693905506 264389976 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0932020636 331596661 Khơmer Phật Giáo 01 DT.Khơmer 2008

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đồng Nai 271902187 Kinh Thiên Chúa 2008 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đăk Nông 245030765 Kinh Không 2007 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Bình Định 215230528 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0933993649 024417820 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553970060 212256983 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553983791 212264984 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Tây Ninh 290974835 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Thuận 0902364939 261078797 Kinh Không 2007 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Thanh Hóa 01698603249 173240681 23.07.07 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Bình Định 0976928393 215160172 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01689322971 212681138 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Gia Lai 01656900065 230805078 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Đồng Nai 0613893112 272099593 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0552213817 212252813 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.38666024 024417811 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 BR-VT 0643522032 273436764 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Bình 0526512010 194439340 Kinh Không 06 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Phú Yên 0979008071 221225784 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Thuận 01697225441 261169751 Kinh Không 2009 1

Page 328: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Thuận 08.37971560 261147087 28.06.05 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Thuận 0623874040 261227141 Kinh Phật Giáo 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Thuận 062.3852324 261298355 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Đồng Nai 0983085482 271957999 Kinh Thiên Chúa 2008

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Long An 01697975855 301388108 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Tiền Giang 312097415 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Bình Định 01662920573 215273600 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Tiền Giang 0733810021 312099055 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đăk Lăk 05002472809 241274489 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Bình Định 01697340262 '215123513 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 BR-VT 0643771448 273415783 23.08.07 Kinh Thiên Chúa 2008 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 BR-VT 01668385247 273350752 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Thừa Thiên-Huế 0906497219 191604465 Kinh Không 2006

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Ninh Thuận 0683767004 264410593 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đồng Nai 0613741696 271974178 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Lâm Đồng 01665909158 250884981 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT BR-VT 01667071721 273403714 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Thuận 0903042563 261224849 Kinh Phật 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553935086 212699277 Kinh Không 06 con TB 4/4 2008

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 KonTum 233113598 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Tây Ninh 0663767428 290929705 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bến Tre 01688706685 321401098 07.08.06 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Hồ Chí Minh 0973375500 215174593 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đồng Nai 01272201919 271948782 Kinh Thiên Chúa 2008 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Bình Định 0937497029 215151856 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đồng Nai 01656163568 271902346 Kinh Thiên Chúa 2008 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 37750896 024532262 03.05.06 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Long An 0723642753 '301402640 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Ninh Thuận 01667615195 264162144 Chăm Hồi Giáo 01 DT. Chăm 2005

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Long An 0723510136 301467294 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Tiền Giang 0733894865 312066743 Kinh Không 2009

Page 329: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Phú Yên 057.3729501 221310650 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Nam 0937733079 205590740 03.10.08 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Phước 285233670 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.62863337 24661722 Kinh Phật Giáo 4 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Bình Định 01262788433 215147568 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Phước 06513819451 285304479 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Thuận 0946785517 261145540 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bến Tre 0753888195 321372622 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Long An 0978798239 301388974 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Bình Định 0974354080 215064234 Kinh Không 2008

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Bình Thuận 0623825147 261168544 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đồng Nai 0613922549 272012254 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đăk Lăk 0932020636 241181069 Nùng Không 01 DT.Nùng 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0938624225 212322648 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đồng Nai 0935469497 271973451 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Ninh Thuận 0866700725 264319337 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bến Tre 321406085 Kinh Không 2007 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 37948426 024483809 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 01682477320 024557086 Hoa Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Bình Định 0988808649 215221501 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Đồng Nai 0985119223 271941192 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553989726 212256532 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553675372 2127337924 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01672841000 212694937 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Bình Định 215135543 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Long An 0988346436 301438125 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Đồng Nai 0613749561 272070683 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Long An 301371125 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 BR-VT 0643887523 273364633 Kinh Phật Giáo 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Long An 0722473495 301431375 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Nghệ An 01666745546 187105737 Kinh Không 2009

Page 330: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Long An 301399713 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Quảng Ngãi 212613385 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Bình Định 0560271000 215145943 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Định 01667878510 215170559 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Quảng Bình 0526274886 '194488186 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Đăk Lăk 01223461551 241250625 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Tây Ninh 01686535541 290954455 Kinh Không 2008 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 BR-VT 0643870188 273376529 04.11.06 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 024761338 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2 Bình Phước 0979440367 285403237 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 Bình Định 01287545113 215158099 Kinh Không 06 con TB 4/4 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT Đồng Nai 0613765702 272090262 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT BR-VT 01222727050 273444842 31.05.08 Kinh Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 2NT BR-VT 0643889584 273398891 Hoa Không 2009

CNKT Cơ khí 2009-2012 1 BR-VT 273335783 Kinh Không 2009 1

CNKT Cơ khí 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 54495059 312117127 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Đồng Nai 0613714093 272074255 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đắc Lắc 05006552887 241285548 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Dương 06503545008 280994339 Hoa Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Hà Tĩnh 0393761046 183764334 Kinh Không 2008

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.37650336 024374089 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01679657905 212698807 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38385622 024667223 20.07.07 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đồng Nai 01653442350 272166266 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Bến Tre 0753626759 321266698 05.06.88 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đắc Lắc 0973303996 241167136 Tày Không 01 DT. Tày 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Gia Lai 0909625239 230713139 Kinh Không 05 BĐXN 2006 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Thuận 0626280516 261268728 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Kiên Giang 0773744036 371421507 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 39752873 024488878 10.07.06 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Đắc Lắc 0985945186 241187152 Kinh Không 2009

Page 331: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Phước 06512248879 285378198 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Lâm Đồng 250845620 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Phước 285395156 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Phước 285237471 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38110241 024487316 28.03.06 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Bến Tre 0918609851 321443520 05.11.07 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Tiền Giang 312054584 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Thuận 0623512065 261146031 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Bình Định 215131337 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38616460 024934045 13.05.08 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bến Tre 01677983765 320406478 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 BàRịa-VT 0643781001 273367443 Kinh Không 06 con TB 4/4 2008 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Khánh Hòa 0974670389 225484718 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 01233068312 024737547 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Đồng Nai 0613778052 271982201 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Tây Ninh 0977963168 290970413 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Thuận 01687070538 261160191 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Hưng Yên 01676449361 145400670 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0903109947 024446081 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Thuận 0972000048 261121084 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Quảng Trị 01282677991 197213803 Kinh Phật Giáo 2008

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Gia Lai 0593851343 230865658 Kinh Không 2008 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 212655304 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.22159142 205485207 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 62504919 135548804 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Bình Phước 01668898215 132180162 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Phước 0984661364 285261654 Tày Không 01 DT. Tày 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Khánh Hòa 0906804468 225363770 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 01229120459 024460879 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Dương 280972148 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đắc Lắc 05003520667 241270516 Kinh Không 2008 1

Page 332: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Gia Lai 0907245582 '230742898 Kinh Không 2008 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0972287660 024407436 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 024587963 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Quảng Trị 01662850598 197265726 26.03.08 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Bình Thuận 0623756769 261099207 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Bình Định 01699290003 215237722 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 BàRịa-VT 01666332792 273399734 28.06.07 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Gia Lai 0935088714 230807097 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38463729 024467915 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bến Tre 01673924414 321355410 Kinh Không 2008 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0907904794 024556965 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Bình Định 01285275245 215155291 21.04.06 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.35933056 024702584 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 BàRịa-VT 0977439808 273344754 Kinh Không 3 1 2006

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Thuận 0623505071 261171353 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đồng Nai 0613676459 272241825 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Đồng Nai 0918618713 272007410 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh '0837582535 024802183 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0932938856 024999165 16.06.04 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01652841089 212653382 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đồng Nai 0613790921 272075535 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 62952150 024440165 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đăk Nông 01214558021 245055733 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Tây Ninh 01652463329 291001618 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 0908521248 024962797 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT An Giang 01668513919 351938386 Kinh Hòa Hảo 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Phú Yên 01682135080 221292762 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.38030295 024719624 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Cà Mau 0968904046 383452801 Kinh Không 2008 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Bạc Liêu 07813890961 385528932 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 01283632464 024481652 Kinh Không 2009

Page 333: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đắc Lắc 0909626966 241092728 Kinh Không 2008 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đắc Lắc 01227591109 '241110256 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.37130572 024762168 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633924154 250683138 Kinh Không 2007 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.35049600 024597584 21.07.06 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Bình Định 01694567633 215233266 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Thuận 261197887 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0909218973 212689307 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 39311486 024513986 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 2935718 023811106 29.05.00 Kinh Thiên Chúa 2004

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Khánh Hòa 01689537955 225424658 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đồng Nai 272142527 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Long An 0722213947 301392293 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Vĩnh Long 0983128072 331701276 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đồng Nai 0918048548 272080513 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Thuận 05003520667 261230677 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 BàRịa-VT 0643826007 273401756 27.06.07 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đồng Nai 0613799405 271958082 Kinh Phật Giáo 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đăk Nông 01697766206 245060462 Kinh Thiên Chúa 2008 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Tiền Giang 312078137 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.39742914 024495616 23.06.06 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38060750 024423864 07.10.05 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Long An 0902651061 301488402 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Lâm Đồng 0906552572 250827233 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 BàRịa-VT 0643885206 273350194 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Tây Ninh 0933489832 290985581 Kinh Không 2007 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đồng Nai 01685887414 271933177 Kinh Phật Giáo 2008 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Bình Thuận 0623829802 261168410 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Thái Bình 0988328143 152011606 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Nam Định 163135985 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633794220 250884595 Kinh Không 2009 1

Page 334: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đắc Lắc 0906552572 240849569 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Bình Định 01266623950 215177077 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Phú Yên 01689630159 221300573 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Bình Định 01223597535 215188842 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Nghệ An 1870591132 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38470380 024193171 11.09.03 Kinh Không 2007

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 01672081166 024534978 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553925455 212648890 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01668834667 212694661 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Bình Định 0562217678 215141048 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đắc Lắc 01667290972 241097666 Kinh Không 2008 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Bến Tre 0753679004 321356995 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT BàRịa-VT 01284136930 273457955 10.07.05 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0906688651 024865806 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Thuận 261158208 05.10.05 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Bình Thuận 01686855226 261255683 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Lâm Đồng 0973785446 250752249 Kinh Không 06 con TB 4/4 2008 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 37136867 024962154 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Quảng Trị 01682686890 197356572 28.08.07 Kinh Không 2008

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.3880816 024570385 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Gia Lai 01668763774 230756757 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Lâm Đồng 01669507764 250859966 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Tiền Giang 0919873898 312064739 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Bình Định 01225416277 215112555 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Thanh Hóa 0979116489 173006657 27.06.06 Kinh Không 2008

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Thuận 0623857364 261191754 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Phước 06513774106 285237497 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Phước 08.38130630 285312719 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Trà Vinh 0743662634 334770252 26.03.09 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đồng Nai 0978868428 272059827 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38587125 024459155 Kinh Không 2009

Page 335: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Đồng Nai 0613992008 272239462 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01676838840 212697930 Kinh Không 2008

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Đồng Nai 0938412869 Hoa Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Thanh Hóa 173602049 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Khánh Hòa 3989269 225496095 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38333839 024367749 Kinh Không 2008

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Đồng Tháp 0673764208 341489132 17.08.05 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Phú Yên 0573531268 221292814 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Phước 06513730492 285187218 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.38959022 341520161 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633767309 250828400 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đăk Lăk 01217000747 241212804 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 63937076 024743798 06.06.07 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Bình Định 01694990840 215145490 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Kiên Giang 0773721122 371380217 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đăk Lăk 05003683304 241327543 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Bình Định 0563657151 215149824 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Thanh Hóa 0976346252 173505200 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Đồng Nai 0975713471 272187002 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38430835 024500793 09.03.06 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Khánh Hòa 01685494461 225513340 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đắc Lắc 0982674084 241205012 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đồng Nai 0613635078 271928408 Kinh Không 2008 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bến Tre 01228839967 321380779 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0838121292 024259758 15.05.04 Kinh Không 3

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Định 215231721 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Phước 06513558274 285247618 19.04.06 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0932467714 024472797 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Bình Định 0983062215 215162251 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đăk Nông 01222586717 245086064 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Long An 301481969 Kinh Không 2009 1

Page 336: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0907271817 024460464 20.12.05 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Tiền Giang 01283930103 312069862 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đăk Lăk 0972593961 241162161 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Tiền Giang 312008319 Kinh Không 2008

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 055.2484648 '212651061 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Gia Lai 0593886549 230810346 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bến Tre 01655160531 321414498 19.03.07 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đồng Nai 272131062 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Tiền Giang 073.3896421 312106074 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.37100432 024497130 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đăk Lăk 05002214322 241162464 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Phú Yên 01698710828 221301542 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 37137945 024962391 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Đăk Nông 245183505 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Cà Mau 07806299522 381600167 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Quảng Nam 01666195383 205506296 06.04.07 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Phước 0988910063 285304913 Kinh Phật Giáo 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Thuận 0933805882 261175386 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Ninh Thuận 01259354140 264351278 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đăk Lăk 05003874629 241160099 Kinh Không 2008 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Thanh Hóa 01694371251 173508937 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0837503599 024374333 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đồng Nai 0773721122 271947877 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 01222400543 024595143 01.08.06 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Thanh Hóa 0376276083 173165140 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.3441649 024685689 29.03.07 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.39690315 024518504 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 024783076 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 38837857 024563595 04.07.06 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đăk Lăk 05006299927 291191519 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.38827129 024435715 Kinh Không 2009

Page 337: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Bình Định 056356178 215178709 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Lâm Đồng 01664714806 250864939 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Đồng Nai 061.3534056 272066645 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Khánh Hòa 01676909327 225481838 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Bình Định 01677645696 215154415 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633744348 250795562 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bến Tre 321390993 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Kiên Giang 0773982094 371507491 10.06.08 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Long An 3865219 301457897 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Gia Lai 0592474300 230810891 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Hồ Chí Minh 0977444511 312166759 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Thuận 261224126 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Tiền Giang 01678841228 312066989 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Long An 0123628379 301374557 Kinh Không 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Phước 06513957269 285213933 Nùng Không 01 DT.Nùng 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đồng Nai 06173921719 272103431 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 01265343323 024598025 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Tiền Giang 01675469064 312102613 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT BR-VT 0643842192 273355975 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đăk Lăk 0500518148 241115667 Kinh Không 2007 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0556253110 21269593 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đăk Lăk 01699002543 241326552 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Gia Lai 230808972 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0907038887 212646415 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bến Tre 0756284188 321422889 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.37611396 024479219 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Gia Lai 01649575414 230818702 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Quảng Ngãi 0553814543 212563251 05.07.07 Kinh Không 2008

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0935488703 212690508 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Lâm Đồng 0985719625 250889952 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Đồng Nai 01668641826 272052077 Tày Không 01 DT. Tày 2008

Page 338: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Thuận 261201729 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Lâm Đồng 0903818413 250727510 Kinh Không 2007 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đăk Lăk 241160057 Kinh Không 2008 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Ninh Thuận 264402586 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Định 215132714 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Phước 285378038 Kinh Thiên Chúa 2008 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 62866053 024746512 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 An Giang 0763955209 351928013 Kinh Phật Giáo 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Bình Định 0566511743 215123631 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Hồ Chí Minh 01667190371 '290965943 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Bình Định 0563761167 213188609 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01268570262 212593244 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Thuận 01682998739 261154488 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Đồng Nai 272062978 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Quảng Ngãi 01284174424 212702393 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 54076054 024570035 Kinh Không 2008

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Quảng Bình 194439333 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Phước 0975230334 271877567 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Khánh Hòa 0583980925 '225371157 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 BàRịa-VT 01682224325 273352956 03.06.06 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Dương 06503658939 280980227 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Ninh Thuận 01656179590 264384447 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Tiền Giang 01682397840 312066021 23.06.05 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Tiền Giang 0733654353 312078118 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 54291954 024764803 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Phú Yên 0573890272 221315483 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0933847972 212256650 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Bình Thuận 01684864088 261276857 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.32657710 024782656 Kinh Phật Giáo

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 0909331550 024254820 Kinh Không 2008

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Định 01698939936 215185398 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Page 339: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Thuận 01685465326 261297686 Kinh Thiên Chúa 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Ninh Thuận 0683507939 264384510 Kinh Thiên Chúa 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Thanh Hóa 0936338549 173550066 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT BR-VT 0907429032 273355174 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Lâm Đồng 063.3845342 250848036 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Tây Ninh 290992002 Kinh Không 06 con TB 4/4 2007 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Đăk Lăk 05003539467 241239400 Kinh Không 2008 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Long An 01688845698 301433137 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Long An 301405270 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.62650548 024524153 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Nghệ An 186880782 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Bình Định 215206785 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 0909318270 024382190 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Bình Định 215228341 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Bình Thuận 261181308 Kinh Không 2009 1

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Đồng Nai 0932600965 272021454 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 3 Bắc Ninh 08.54357125 125445653 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553912963 212652734 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 212733047 Kinh Không 2008

CNKT Ô Tô 2009-2012 2NT Bình Định 0907403495 215146466 Kinh Không 2009

CNKT Ô Tô 2009-2012 1 Lâm Đồng 250758363 Kinh Phật Giáo 2009 1

Công nghệ May 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 62821611 024455635 Kinh Thiên Chúa 2009

Công nghệ May 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 01283575368 025110932 Kinh Không 2009

Công nghệ May 2009-2012 2NT Quảng Trị 0536298151 197271099 Kinh Không 2009

Công nghệ May 2009-2012 1 Đăk Lăk 01262584838 241218322 Kinh Không 2009 1

Công nghệ May 2009-2012 1 Bình Thuận 01227910250 251201716 Kinh Không 2009 1

Công nghệ May 2009-2012 1 Đăk Lăk 241147300 Kinh Không 2008 1

Công nghệ May 2009-2012 1 Bình Thuận 0984819019 261282522 Kinh Không 2009 1

Công nghệ May 2009-2012 1 Bến Tre 075.3879466 321403678 Kinh Không 2009 1

Công nghệ May 2009-2012 1 Đăk Lăk 0962386527 241232836 Kinh Không 2009 1

Công nghệ May 2009-2012 2NT Bình Định 056.3764048 215228669 Kinh Không 2009

Page 340: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Công nghệ May 2009-2012 1 Tây Ninh 290965424 10.05.06 Kinh Không 2009 1

Công nghệ May 2009-2012 2NT BR-VT 0643844173 273354854 03.07.06 Kinh Không 2009

Công nghệ May 2009-2012 2NT Bình Định 0974170169 215165900 Kinh Không 2009

Công nghệ May 2009-2012 1 Tây Ninh 0908548306 290939200 Kinh Không 2008 1

Công nghệ May 2009-2012 2NT Tiền Giang 01695149954 312155920 Kinh Tin Lành 2008

Công nghệ May 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 024684001 29.12.06 Kinh Không 2008

Công nghệ May 2009-2012 1 Đồng Nai 0618680191 272033772 Kinh Phật Giáo 2009 1

Công nghệ May 2009-2012 1 Bến Tre 0954321496 321390224 Kinh Phật Giáo 2009 1

Công nghệ May 2009-2012 1 Đồng Nai 0612626089 272068651 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Đắc Lắc 05003554292 241162183 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0553920547 212657630 Kinh Không 06 con TB 1/4 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Lâm Đồng 01667779059 250861827 Kinh Phật Giáo 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.39891381 024484439 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Phước 0978976562 285276568 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Quảng Bình 0932671648 205531535 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Lâm Đồng 01697832052 250838326 Tày,Nùng Không 01 DT. Tày 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Đồng Nai 0623891083 271941576 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Quảng Bình 05103725081 205590610 Kinh Phật Giáo 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0908800962 025070233 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 37184488 024763558 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Bình Định 0563880706 215142220 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bến Tre 0977333522 321419370 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Phước 06513621265 285241028 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Phước 0633965773 285357268 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0983187168 025077067 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38956036 024389494 Kinh Phật Giáo 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Hà Tĩnh 01668915618 183910889 Kinh Không 06 con TB 4/4 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Đắc Lắc 05003955381 241269291 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Đắc Lắc 01693259611 241201148 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2 Ninh Thuận 01687570502 264336686 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Kiên Giang 0939171315 371279267 Kinh Thiên Chúa 2008 1

Page 341: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 01695407000 024908462 Kinh Phật Giáo 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Trà Vinh 334509896 23.07.06 Kinh Phật Giáo 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Tiền Giang 0733724136 312055397 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Tây Ninh 01682422721 290998451 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0906462360 212321953 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Đắc Lắc 05003674749 241187081 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 08.38541600 212692609 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Tây Ninh 0663780273 290966751 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Tây Ninh 01697832052 290979648 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Tây Ninh 0663839387 290959338 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Phước 01677083464 285264183 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 7156812 024774162 28.06.07 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 54019007 024964449 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Phước 0989740113 285253442 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 35893210 024389497 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Thuận 0626290724 261188270 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Phước 01682701482 '285180958 12.07.04 Kinh Phật Giáo 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Bình Định 01212409717 215234247 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 2 Đồng Nai 0913792158 272205418 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.37957461 024266392 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Lâm Đồng 01686680439 250892348 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Đắc Lắc 01669932700 241195707 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Lâm Đồng 0982601927 250865807 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Phước 06513637289 285146174 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Tây Ninh 01226620871 290966719 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Phú Quốc 0919666161 371440551 13.07.07 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Đồng Nai 3777961 272056923 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.39913310 024738175 Kinh Phật Giáo 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Thuận 062.3854508 261196179 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Phú Yên 01682182987 221292654 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 39634695 024459501 Hoa Không 2009

Page 342: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - CNPM 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 0938598072 024534161 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 37137984 024497725 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Tiền Giang 0733998283 312070801 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Thuận 0623891083 261178352 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 01264307475 024774517 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Long An 0726285181 301393729 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.37132864 024763377 25.04.06 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Hải Dương 0918212582 142509269 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.35895520 024389456 18.10.05 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Đắc Lắc 01679974146 941157572 Kinh Không 06 2 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0903312229 024531307 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 01647293063 024981575 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 39739013 212656993 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Dương 280927528 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38584982 024372882 Kinh Phật Giáo 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Đắc Lắc 05002226291 241075368 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Tiền Giang 0733822389 312198025 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0908049848 024495927 03.07.01 Hoa Phật Giáo 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Phước 285322203 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38426926 024557609 26.07.06 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Thuận 0934632217 261147221 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 0907606025 024535341 Kinh Tin Lành 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Quảng Nam 0908802132 205495955 06.11.07 Kinh Không 2007

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Bình Phước 01284482332 285163456 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Lâm Đồng 250767272 Kơ Ho Thiên Chúa 01 DT, Kơ Ho 2008 1

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Đồng Nai 01695571785 271955417 Kinh Phật Giáo 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0866590010 24347515 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Long An 0723732129 301422865 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Long An 0723643131 301402363 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Hồ Chí Minh 0903985740 272048843 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Phước 06513621258 285241266 Kinh Không 2009 1

Page 343: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.38496797 285236399 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2009-2012 2 Ninh Thuận 0682222365 264396893 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 01227959145 024502277 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 01212233682 024493789 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Long An 0723951613 301379244 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 35109673 024788393 24.08.07 Hoa Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Đồng Nai 0613791135 272035672 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Bắc Ninh 01698122984 125342393 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Đắc Lắc 05003668164 241183978 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01652841739 212591763 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Thuận 0623970092 261132502 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Đắc Lắc 05003815864 241286120 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.38541520 024451044 Hoa Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Đăk Lăk 05003520743 241279547 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.33511701 025079885 Kinh Phật Giáo 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633875680 250853995 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Phước 0922302071 '285268089 Kinh Thiên Chúa 2008 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 38914818 024392709 31.05.05 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 01658675172 212310615 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Đồng Nai 01652804221 272033927 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Đồng Nai 0613661198 27213441 Hoa Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT BR-VT 0933121601

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Phước 06513756422 '285175144 Kinh Không 2008 1

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 39675104 024548848 Hoa Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Vĩnh Phúc 0977114432 135439932 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.37972381 024483408 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 2 Bình Thuận 01234556014 261182429 Kinh Không 2008

Tin học - CNPM 2009-2012 2 Ninh Thuận 264377082 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Ninh Thuận 0683872402 264356507 Kinh Thiên Chúa 2008

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.35109723 024676885 Kinh Thiên Chúa 2008

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Lâm Đồng 250818609 Kinh Không 2009 1

Page 344: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0935620370 212261131 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Bình Định 215147462 Kinh Không 06 con BB 2/3 2008

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Gia Lai 0593877275 230817307 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633718983 Kinh Không 01 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Hà Tây (cũ) 145420464 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Đăk Lăk 241117349 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Tiền Giang 0733819055 312087525 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.54491594 025062060 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.62955422 024484974 13.01.06 Kinh Phật Giáo 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Tây Ninh 0667775152 290972634 15.05.06 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633961572 250885568 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 0908616952 024807821 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Bình Định 01674416746 215141939 Kinh Công Giáo 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Đăk Nông 0972420810 245149321 Kinh Thiên Chúa 2007 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Thuận 01225117456 261129909 Kinh Không 2007 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2 Quảng Ngãi 0552221998 212564457 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Thuận 0623865677 261288514 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 35172848 024473281 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bến Tre 0756272260 321398174 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Đồng Tháp 0919320219 341557484 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633739005 25084712 Kinh Thiên Chúa 2008 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2 Quảng Ngãi 055.3857449 212702796 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Lâm Đồng 01684358569 250870080 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Bình Định 01698777190 215174852 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Lâm Đồng 0983674312 250834359 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 2NT Khánh Hòa 0583740174 225509534 Kinh Không 2009

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633620937 250883196 24.12.08 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Thuận 261147657 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 1 Bình Thuận 0986777405 261212554 Kinh Không 2009 1

Tin học - CNPM 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 39742953 024495098 08.06.06 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 02453434326 Kinh Không 2009

Page 345: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 8.54380998 024707784 25.07.06 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0909989101 024863226 09.12.07 Kinh Phật Giáo 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Bình Dương 06503561691 281027884 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 01699906089 024483684 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Đồng Nai 0933326957 272157235 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 1 Lâm Đồng 250700244 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2009-2012 1 Tây Ninh 0663510748 290979735 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 2 Bình Thuận 261278372 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2 Đồng Nai 0933433864 272136638 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2 Ninh Thuận 0683824550 264343129 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 01212080490 024429736 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 39963891 024541516 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38990679 024543104 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.39703553 024673947 04.01.07 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 54447406 02467232 27.11.06 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0983813515 024379753 Hoa Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Bình Định 215219585 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 BàRịa-VT 01677949423 273356493 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 37501220 024810509 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38662175 024443560 05.12.05 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0985857205 024411141 11.01.06 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 39918737 024552348 Kinh Phật Giáo 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 0938178115 024465475 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Lâm Đồng 250733399 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Quảng Trị 01673688685 197271025 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 0988041741 024534052 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Tiền Giang 312085433 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Bình Phước 285175693 Kinh Không 2007 1

Tin học - MMT 2009-2012 1 Tây Ninh 0662476449 290970548 Kinh Phật Giáo 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Bình Định 01665790480 215140608 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 01696320081 024309125 Kinh Không 2009

Page 346: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Long An 0723891035 024595237 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Phú Yên 01679016844 221283082 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.38577298 024417889 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Bình Phước 06516290660 285379462 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 1 Đồng Nai 061.3922493 272126268 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 1 Đồng Tháp 341605160 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.37291596 024711888 Kinh Thiên Chúa 2008

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0903912400 024556715 13.06.06 Kinh Phật Giáo 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Bình Thuận 261196916 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 1 Đắc Lắc 05003676743 241191447 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 1 Bình Phước 01229153074 285394034 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 1 Đồng Nai 0613858980 272295116 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 1 Gia Lai 0914055311 230919908 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0908955515 024552266 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 38914818 024577058 04.07.06 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Bình Phước 01653508474 285321221 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38636020 024474773 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Bình Định 215081060 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 54367010 025066254 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 37150045 024435729 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Long An 01222545223 301387180 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 3 Đà Nẵng 08.38861991 201614743 Kinh Phật Giáo 06 con TB 4/4 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Tây Ninh 0663817215 290965225 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2009-2012 1 Đắc Lắc 01222545223 241286080 Kinh Phật Giáo 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Bình Định 215207008 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 024459587 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Ninh Thuận 01688355375 264375341 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.37990201 024534101 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.38555978 024389124 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Bình Phước 0976349659 285246085 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 0902753770 024763870 Kinh Không 2008

Page 347: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38662482 024495080 08.06.06 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 8954281 024484962 Kinh Phật Giáo 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Bình Thuận 0623560166 261223013 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Long An 0723891020 301400786 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Long An 01652181088 301374074 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Bình Định 01686998214 215218783 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.39872973 024605582 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 01269665479 024893272 Kinh Tin Lành 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 37501932 024495265 13.06.06 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Long An 0902517803 301433115 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Hà Tĩnh 0393840340 183818340 13.10.07 Kinh Không 06 2 2008

Tin học - MMT 2009-2012 1 Đăk Nông 05013747075 245149825 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.39751042 024963310 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Tây Ninh 01694966682 290949929 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 62654032 025102370 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38496437 024420057 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Long An 01683860591 301370026 Kinh Cao Đài 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Bình Định 01666200937 215180662 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.39971682 024739291 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Long An 301374054 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Long An 072.3881188 301391076 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 39918651 024395733 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 37136812 024433451 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Ninh Thuận 0683968315 264392903 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38659214 024459584 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633739184 350822936 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 2NT An Giang 0986076917 352011843 Kinh Phật Giáo 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2 Sóc Trăng 08.38494983 365842309 Kinh Không 01 Mẹ DT.Khơmer 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Bến Tre 01652572765 321392153 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633920464 250623081 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2009-2012 1 Đắc Lắc 01212071286 241146680 Kinh Không 2008 1

Page 348: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2009-2012 1 Bình Thuận 01696869812 261191936 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0974028435 212657461 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Đồng Nai 272258144 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 01666280285 024517116 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Đăk Lăk 0986904992 241094017 Kinh Không 2007 1

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 8629580 024698467 24.05.07 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Long An 0975083384 301464661 Kinh Tin Lành 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.54066254 025076625 Hoa Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38776943 024451606 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2 Ninh Bình 075828164 321359245 Kinh Phật Giáo 2005

Tin học - MMT 2009-2012 1 Gia Lai 0593743109 230734544 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2009-2012 2 Ninh Thuận 01269422280 264371862 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 62500167 025007679 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0918666219 024283645 13.09.04 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Cà Mau 0906974211 581603929 Kinh Không 2005 1

Tin học - MMT 2009-2012 1 Lâm Đồng 250726592 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2009-2012 1 Đăk Nông 05013742514 245140370 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 35163648 024603495 29.08.06 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 An Giang 0763532406 351942353 Kinh Phật Giáo 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 2 Long An 0723834745 301370766 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0909022706 024457290 15.02.06 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Quảng Bình 0523595312 194460597 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 62952892 024484519 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 39972638 024466495 Kinh Phật Giáo 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Gia Lai 230748819 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2009-2012 1 Tây Ninh 01682057237 291038152 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Bình Định 0934878751 215152174 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Bình Dương 01255608556 280994568 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Tiền Giang 0733839636 312058654 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0909955173 025020230 Khơ Mer Phật Giáo 01 DT.Khơ Mer 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 BàRịa-VT 01664287660 250822740 Kinh Phật Giáo 2009 1

Page 349: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0907722847 024960731 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Lâm Đồng 0633848887 250830519 29.08.07 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0938938236 024517838 19.04.06 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Tây Ninh 0663714157 290990899 20.09.06 Kinh Cao Đài 06 con TB 1/8 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.62640470 024524058 Hoa Phật Giáo 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0938843214 024294766 03.08.04 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 22458576 024421481 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Gia Lai 230718965 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 2 Ninh Bình 01693208036 164344932 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2009-2012 1 Khánh Hòa 01255233946 223456041 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 01285981655 024562770 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Đồng Nai 0938170866 272159596 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Bến Tre 01685249523 321369997 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Bình Thuận 0907781180 261180535 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 1 Đăk Lăk 05006281924 241012922 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38330523 024474038 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38616083 024524097 Hoa Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Đồng Nai 01215656454 271899113 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Đồng Nai 0932787212 272058287 Kinh Thiên Chúa 2008

Tin học - MMT 2009-2012 1 Bình Thuận 0623894252 261117016 Kinh Không 2007 1

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 39613178 024752881 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 0906220120 024422790 24.08.05 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Bình Thuận 261145717 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 08.38773086 024565059 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Bình Định 0563768164 21515937 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Khánh Hòa 0935488483 225473645 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Đăk Nông 245140684 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Bình Định 0979690796 215230852 Kinh Không 2008

Tin học - MMT 2009-2012 2 Bình Thuận 01666030976 261270292 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 38607293 024488443 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Bình Phước 06513610084 285202511 Kinh Thiên Chúa 2009 1

Page 350: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 024327189 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 01212183072 024660024 Kinh Thiên Chúa 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Gia Lai 0983437025 230768421 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 1 Tây Ninh 0938324844 290940079 Kinh Thiên Chúa 2008 1

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Long An 0723763231 301395801 25.10.06 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Quảng Trị 0533681188 197265715 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.37930539 024558400 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Quảng Ngãi 0935572661 212778589 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 024909670 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2 Đồng Nai 0613787757 272003535 Kinh Phật Giáo 2009

Tin học - MMT 2009-2012 2 Hồ Chí Minh 024496568 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 22446092 024411887 12.04.06 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Bình Thuận 261158731 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2009-2012 1 Đăk Lăk 05003653066 241152282 Kinh Không 2008 1

Tin học - MMT 2009-2012 3 Hồ Chí Minh 08.38847604 024406503 Kinh Phật Giáo 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Bến Tre 0753851452 321381675 Kinh Không 2009 1

Tin học - MMT 2009-2012 2NT Long An 0933711193 301399056 Kinh Không 2009

Tin học - MMT 2009-2012 1 Bình Thuận 0933249394 261180400 Kinh Không 2009 1

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.38589687 024248629 Kinh Phật 2008 THCN

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Lâm Đồng 0986788502 250590982 Nùng Không 01 DT. Nùng 2008 THCN

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8602586 024095437 06.01.03 Hoa Phật 2008 THCN

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.39612637 024223491 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Bến Tre 0974321080 321263914 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 22188944 024265691 Kinh Không 2007 THCN

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Bến Tre 075.3888485 321160419 21.09.04 Kinh Không 2007 THCN

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Tiền Giang 0733836900 311829791 Kinh Không 2006 THCN

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Lâm Đồng 250668788 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.54321230 023249314 Kinh Thiên chúa 1999 THCN

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 39745789 024192536 26.08.03 Kinh Không 2007 THCN

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0837133046 024168693 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0862666207 023703974 Kinh Không 2008 THCN

Page 351: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Khánh Hòa 0906905087 225354765 Kinh Phật 2008 THCN

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Phú Yên 0946977865 221149049 Kinh Không 2006 THCN

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Bến Tre 075.3626653 32126618 Kinh Không 2007 THCN

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Đăk Lăk 0988462885 240646988 Kinh Không 2006 THCN

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Đồng Nai 0908319446 272057803 Kinh Phật 2008 THCN

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.38455120 024328847 08.03.05 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 38553812 023922584 Hoa Phật 2006 THCN

CNKT Điện tử 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0955369593 024200961 Kinh Không 2007 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0918089198 024297575 Kinh Không 2007 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Bình Phước 01682097101 285148446 Kinh Không 06 con BB 3/3 2008 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Tây Ninh 0663790024 290851784 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Bình Định 0903757471 211656864 Kinh Không 2000 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.37908396 024091852 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Đồng Nai 0938547095 272007232 Kinh Thiên chúa 2007 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Quảng Nam 0933172305 205233240 Kinh Không 2006 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 8461757 024139594 Kinh Phật 2007 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Long An 072.2467207 301264407 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Bình Thuận 0937826586 261124172 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Long An 01687718446 301194729 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 37129200 024253659 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 An Giang 351918324 Kinh Phật 2008 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Tây Ninh 0983524815 290871210 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 BR-VT 01228622224 273238033 Kinh Phật 2008 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 An Giang 0763853695 351618807 Kinh Phật 2008 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Bình Thuận 0623867098 261035373 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Tây Ninh 0663.859529 290908566 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 01698898984 024292120 Kinh Không 06 con TB 4/4 2008 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 023990520 Kinh Không 05 BĐXN 2005 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0979281107 024631018 14.09.06 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Đồng Tháp 341363666 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0958653077 025053594 Kinh Không 2008 THCN

Page 352: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Điện 2008-2010 3 Long An 072.3632175 301215654 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0988157106 212691591 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Điện 2008-2010 3 Vĩnh Long 0987585369 331509573 13.05.03 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.37916105 024267740 16.06.04 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Bến Tre 01682367574 321291792 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 BR-VT 273251101 Kinh Thiên chúa 2008 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Đồng Tháp 01692108450 341529286 Kinh Thiên chúa 2008 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 38482916 024426205 Hoa Không 2008 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Bình Định 0905667585 211780143 Kinh Không 2005 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.37181792 024532735 Kinh Thiên chúa 2008 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Nghệ An 0982352702 186482687 Kinh Không 2007 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Thanh Hóa 172242555 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Quảng Ngãi 0986646560 212731372 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Bình Định 215007111 Kinh Không 2007 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Đăk Lăk 0944449598 240680093 Kinh Không 06 con TB 4/4 2008 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 62500807 024081340 Kinh Phật 2007 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 BR-VT 0643987340 273267116 Kinh Phật 2008 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0955240877 024238332 Kinh Không 2007 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 024224023 Kinh Phật 2007 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Tiền Giang 0976300787 311917763 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Đồng Nai 0977279045 271685204 Kinh Thiên chúa 2006 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 BR-VT 0643985781 273206626 27.08.02 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Lâm Đồng 0909808578 250605893 Kinh Phật 01 Mẹ DTNùng 2007 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Bình Phước 06513569813 285140617 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Long An 01695764748 301253297 16.06.03 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0933834895 311997867 Kinh Không 2007 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Thừa Thiên-Huế 191530975 Kinh Không 2005 THCN

CNKT Cơ khí 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.2186080 024309035 25.01.05 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Tiền Giang 083.8495070 312000726 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Tiền Giang 0732227345 311915877 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Tây Ninh 0977682838 290880807 Kinh Không 2008 THCN

Page 353: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Nam Định 0915756373 162796719 23.12 Kinh Không 2006 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Tiền Giang 073.3887972 311948488 Kinh Phật 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 01232985670 023730115 31.03.08 Kinh Phật 2005 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Đăk Lăk 05003833408 240754085 Kinh Không 2006 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 082.2452800 024133994 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 03.8957678 024084257 Kinh Thiên chúa 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Bến Tre 075.865850 321350076 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Bình Phước 0988011463 285120425 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0939840366 023835717 Kinh Không 2005 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Bình Thuận 0623854384 260982680 Kinh Không 06 con TB 4/4 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Tiền Giang 01686881763 311919620 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0907654269 024402981 Hoa Phật 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.9804950 024244040 Kinh Phật 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0908194373 024330223 Kinh Phật 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Đồng Nai 0985543427 271814707 Kinh Thiên chúa 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 024216107 20.11.03 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Đồng Nai 271735665 Kinh Thiên Chúa 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 01224168298 024320406 Hoa Phật 2007 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Đồng Nai 0908517251 271957165 Kinh Thiên chúa 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 024015691 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Tây Ninh 01666883747 290863817 02.06.03 Kinh Không 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Bình Phước 0983730119 285141917 Kinh Thiên chúa 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Long An 072.3762097 301157907 Kinh Không 2004 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Lâm Đồng 0975231918 250696012 Kinh Không 06 con BB 2/3 2008 THCN

CNKT Ô Tô 2008-2010 3 Quảng Ngãi 055.3962034 212776376 Kinh Không 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0918316315 341363868 Kinh Không 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.38859313 024297435 Kinh Không 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Ninh Thuận 068.3850781 264319191 Kinh Không 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Đăk Lăk 05003873041 240882220 Kinh Không 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Quảng Ngãi 0553938454 212681165 Kinh Không 2008 THCN

Page 354: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.37623259 024374166 Kinh Không 06 con TB 3/4 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 38403576 023868633 21.12.00 Kinh Thiên chúa 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Quảng Ngãi 01665575307 212241145 Kinh Không 06 con BB 2/3 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.38308192 024114261 Kinh Phật 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Tiền Giang 0909796591 312016040 Kinh Không 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Đồng Nai 0613816454 271885553 Kinh Không 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Sóc Trăng 365575100 Kinh Thiên chúa 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Tiền Giang 01687557737 311847158 Kinh Không 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Trà Vinh 01267448676 334374910 29.08.03 Kinh Không 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Long An 0722242386 301257096 Kinh Không 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 0909013831 024309825 Kinh Không 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 08.54072724 024272771 Kinh Không 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Hồ Chí Minh 39934559 024184096 30.07.03 Kinh Phật 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Đồng Nai 01228075841 271773755 Kinh Không 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Đăk Lăk 05003638972 240760401 Kinh Không 2008 THCN

Tin Học - MMT 2008-2010 3 Tây Ninh 0663513788 290865525 Kinh Không 2008 THCN

Điện CN & DD 2009-2011 1 1

Điện CN & DD 2009-2011

Điện lạnh 2009-2011 1 1

Điện lạnh 2009-2011

CKCT - Tiện 2009-2011

Tin học - CNPM 2009-2011 1 1

Page 355: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

KV2 2NT KV3 TG

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 356: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 357: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 358: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 359: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 360: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 361: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 362: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 363: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1 Đ2

1

Đ2

1

1

Đ2

1 Đ2

1 Đ2

1 Đ2

Đ2

Đ2

1 Đ2

1 Đ2

1

Page 364: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1 Đ2

Đ2

1 Đ2

1 Đ2

Đ2

1 CĐ

1

Đ2

1 Đ2

1 Đ2

1 Đ2

1

1 CĐ

1 CĐ

1 CĐ

1 Đ2

1

Đ2

1 Đ2

1 Đ2

1 Đ2

Đ2

1

1

Page 365: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

Đ2

1

1

1

1 Đ2

1 Đ2

1 Đ2

Đ2

1 Đ2

Đ2

1

1 Đ2

1

1 Đ2

1

1 Đ2

1 Đ2

1 Đ2

1

1 CĐ

Page 366: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1 Đ2

1

1 Đ2

1

1 Đ2

1 CĐ

1

1 Đ2

1 Đ2

1 CĐ

1 Đ2

1

1 Đ2

1 CĐ

1

1 CĐ

1

1 CĐ

1 Đ2

1

1

Page 367: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1 Đ2

1

1

1 CĐ

1

1 CĐ

1

1

1 Đ2

1

1

1

Đ2

1 Đ2

Đ2

1 Đ2

1

1 Đ2

1

Đ2

Đ2

1

1

1

1

Page 368: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1 Đ2

1 CĐ

1 CĐ

1

Đ2

1

1

1

1 Đ2

Đ2

1 Đ2

Đ2

1

1 CĐ

1 Đ2

1 Đ2

1

1 Đ2

1 Đ2

1

1

Đ2

Đ2

Page 369: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1 Đ2

1

1 CĐ

Đ2

Đ2

1

1

1 Đ2

Đ2

1 CĐ

1

1

1 Đ2

1

1 Đ2

1

1 Đ2

1

1

1

1 Đ2

Đ2

Page 370: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1 Đ2

1 Đ2

1

1 Đ2

1 Đ2

Đ2

Đ2

1

Đ2

1

1

1 CĐ

1 Đ2

1 Đ2

Đ2

1 CĐ

1

1

1

1

1

Đ2

1

Page 371: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

Đ2

Đ2

Đ2

1

1 CĐ

1

1 Đ2

1 Đ2

1

Đ2

1 Đ2

Đ2

1 CĐ

1 CĐ

Đ2

1 CĐ

1

1 Đ2

1 từ ĐTCN sang

1 CĐ

Page 372: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1 CĐ

1

1 CĐ

1

1

1

từ 08T-Đ1 sang

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1 Đ2

1

1

1

1 CĐ

1

Page 373: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

Đ2

1

1 Đ2

1

1

1

1 Đ2

1 Đ2

1

1

1

1

1

1

Page 374: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1 Đ2

1

1

1

1 Đ2

1

1

1

1 từ Ô 1 sang

1

1

1

1

1 Đ2

1

1 Đ2

1 Đ2

1 CĐ

1

Page 375: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

Đ2

Đ2

1

1

1 Đ2

Đ2

1

1

1

1

1

1

1

1 Đ2

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 376: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1 CĐ

1

1

1

1

1

1

1 CĐ

1 CĐ

1

1

1

1

1 Đ2

Page 377: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1 CĐ

1 CC

1

1

1

1

1 CĐ

1 CC

1 Đ2

1 CC

1

Đ2

1 CĐ

1 Đ2

1

PM sang

1

1

1

1

1

Page 378: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 379: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 380: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 381: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 382: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

chuyển từ Ô2 sang

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 383: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 384: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

Từ Đ2 sang

1

1 TM2 chuyển ngành ĐL1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 385: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 386: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 387: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1 chuyển ngành từ Tsang P

1

1

1

Page 388: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 389: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 390: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 391: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 392: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 393: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 394: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 395: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 396: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 397: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 398: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 399: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 400: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 401: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 402: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 403: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 404: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 405: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 406: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 407: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 408: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 409: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 410: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 411: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 412: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 413: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 414: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 415: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 416: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 417: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 418: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 419: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 420: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 421: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 422: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 423: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 424: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 425: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 426: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 427: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 428: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 429: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 430: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 431: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 432: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 433: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 434: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 435: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 436: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 437: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 438: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

từ ĐT2 sang

1

Page 439: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 440: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

từ TH-MMT sang

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 441: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 442: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 443: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 444: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1 từ ĐT4 sang

1

1

1

1

1

1

Page 445: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

từ TCCN sang

1

1

1

1

1

1

Page 446: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 447: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1 Từ CNKT Cơ khí sang

1

1

Page 448: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 449: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 450: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1 Từ TH-CNPM sang

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 451: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1 từ TH-MMT sang

Page 452: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 453: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 454: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 455: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1 từ CK3 sang

1

1

từ CK4 sang

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 456: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

từ TC sang

Page 457: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 458: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1 từ CK3 sang

1

1

1

Page 459: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 460: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 461: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 462: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 463: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 464: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1 từ Ô3 sang

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 465: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 466: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1 từ TH-CNPM sang

1

1

1

Page 467: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 468: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 469: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1 từ Ô6 sang

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 470: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 471: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 472: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

DS ghi sau

1

1

1

1

1 1

NL sang

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 473: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1 TCCN sang

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 474: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1 từ TP1 sang

1

1

1

1

Page 475: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 476: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1 TCCN sang

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 477: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

từ TP3 sang

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 478: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 479: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1 từ TM3 sang

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 480: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1 TCCN sang

1

1

1

1

1

Page 481: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1 từ TM 4 sang

1

1

1

Page 482: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1 từ TM1 sang

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

từ TM5 sang

1

1

1

Page 483: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1 từ TM3 sang

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 484: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

Chuyển ngành sang ĐT1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 485: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 486: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 487: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 488: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 489: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 490: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 491: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1 từ Đ2 sang

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 492: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 493: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 494: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 495: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 496: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

chuyển ngành từ Nhiệt lạnh sang

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Từ Đ4 sang

1

1

1

Page 497: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 498: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 499: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 500: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 501: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 502: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 503: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 504: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 505: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 506: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 507: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 508: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 509: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1 Cháu A.Anh

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 510: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 511: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 512: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 513: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 514: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 515: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 516: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 517: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 518: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 519: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 520: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1 từ 09CĐ-TM3 chuyển ngành

1

Page 521: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 522: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 523: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 524: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 525: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 526: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 527: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 528: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 529: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 530: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 531: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

KHÓA 2. 06CĐKT

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

Page 532: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

DS.HSSV-DTTS.09-10-532

TRƯỜNG CĐ KỸ THUẬT LÝ TỰ TRỌNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SỐ: 390 HOÀNG VĂN THỤ, F. 4, Q. TÂN BÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐT: 8118678 - FAX: 8118678

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ

NĂM HỌC 2009-2010

STT HỌ & TÊNNĂM SINH

Lớp MSHS ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ Điện Thoại Dân tộcNAM NỮ

1 Bùi Văn Cường 01.07.79 08T-ĐT2 08B0060052 thôn 2, Thành Tiến, Thạch Thành, Thanh Hóa 01685197480 Mường

2 Dương Hoàng Ly 20.07.88 08T-ĐT2 08B0060070 Thành Ý, Thành Hải, Phan Rang -TC, Ninh Thuận Chăm

3 Minh Trung Hậu 23.03.90 08T-ĐL2 08B0070066 tổ 3, Xuân Quang, Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Chăm

4 Trần Minh Thảo 31.05.86 08T-Ô1 08B0030046 tổ 4 ấp 2, X. Thanh Hòa, H. Bù Đốp, Bình Phước 0988909180 Tày

5 Nông Văn Long 13.11.90 KonộpMG 08T-Ô2 08B0030083 Khu 4, TT.Đồng Nai, H. Cát Tiên, T. Lâm Đồng Tày

6 Bùi Thị Hường 22.12.90 08T-TP1 08B0040049 xóm Yên, Thành Vân, Thạch Thành, Thanh Hóa 08.8124475 Mường

7 Hán Văn Truyển 16.06.90 09T-ĐT1 09B0060049 thôn Thành Ý, Thành Hải, PR-TC, Ninh Thuận 0683881303 Chăm

8 Bá Quang Trầm 04.08.83 09T-ĐL2 09B0070050 Văn Lâm 2, Phước Nam, Ninh Phước, Ninh Thuận Chăm

9 Nguyễn Lý Minh Quân 26.06.90 09T-TP1 09B0040026 68 Trần phú, Xuân Thanh, Long Khánh, Đồng Nai 0906628385 Nùng

10 Đinh Anh Tuấn 01.03.88 07CĐ-ĐT1 07D0060182 79 Tân Thành, Cư DLiê M'nông, Cư M'gar, Đăk Lăk Mường

11 Nguyễn Thanh Tú 10.05.89 07CĐ-CK2 07D0020249 Xóm 1 Xã Thọ Bình, Triệu Sơn, Thanh Hóa Thái

12 Thạch Thanh Sơn 01.01.88 MG-KK 07CĐ-CK4 07D0020174 xóm Trảng, Nguyệt Hòa, Châu Thành, Trà Vinh Khmer

13 Nguyễn Văn Linh Ê Ban 27.08.89 07CĐ-TM3 07D0050060 Buôn K' NaB, Xã Cư M'gar, Cư M'gar, Đăk lăk Ê Đê

14 Phạm Văn Nhật 21.01.87 07CĐ-TM4 07D0050163 Quang Phú, Nghĩa Quang, Nghĩa Đàn, Nghệ An Thổ

15 Điểu Mốt 20.06.88 08CĐ-ĐT2 08D0060081 ấp Sóc Đồng, Phước An, Bình Long, Bình Phước S' Tiêng

16 Nông Xuân Toàn 21.09.90 08CĐ-ĐT2 08D0060104 thôn 5a, X. An Nhơn, H. Đạ Tẻh, T. Lâm Đồng 0501.285293 Tày

17 Đàng Năng Trí 20.01.88 08CĐ-ĐT2 08D0060105 Như Bình, Phước Thái, Ninh Phước, Ninh Thuận 01682297135 Chăm

18 Mông Văn Luân 06.06.87 08CĐ-NL2 08D0070045 thôn 4, X. Đăk R'La, Đăk MiL, Đăk Nông Nùng

19 Trần Văn Kiên 15.05.90 HS con TB 08CĐ-CK2 08D0020092 thôn 1, Thành Tâm, Thạch Thành, Thanh Hóa 0373657404 Mường

20 Đạo Văn Phương 31.08.88 08CĐ-CK3 08D0020153 Lương Trì, Nhơn Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận 01683155333 Chăm

21 Hứa Văn Tiến 27.07.87 08CĐ-CK3 08D0020207 Lương Tri, Nhơn Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận 093.7651205 Chăm

22 Lâm Văn Tài 13.05.87 08CĐ-CK5 08D0020174 ấp Thạnh Hiệp, Thạnh Tân, TX. Tây Ninh Ta Mum

_______________________________________

______________________________

Page 533: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

DS.HSSV-DTTS.09-10-533

STT HỌ & TÊNNĂM SINH

Lớp MSHS ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ Điện Thoại Dân tộcNAM NỮ

23 Đàm Thế Hùng 20.04.89 08CĐ-Ô4 08D0030098 68C thôn Kim Châu, X. Đray, H. Bhăng, Đăk Lăk 0500.3640178 Nùng

24 Triệu Văn Lương 15.01.89 08CĐ-Ô6 08D0030148 thôn Thanh Bình, Ea Kênh, Krông Păc, Đăk Lăk 01682237484 Nùng

25 Hoàng Văn Hưng 04.06.88 08CĐ-TP2 08D0040082 ấp Liên Sơn, X. Xà Bang, H. Châu Đức, BR-VT Tày

26 Hoàng Minh Tiến 15.07.90 08CĐ-TP2 08D0040232 X. Ea Bhốk, H. Cư Kuin, T. Đăk Lăk 0500.223347 Nùng

27 Nguyễn Văn Nam 26.06.88 08CĐ-TP3 08D0040129 tổ 1, thôn 5, Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận 062882965 Mẹ DT Tày

28 Vi Văn Biểu 27.10.90 08CĐ-TM3 08D0050013 X. Phước An, H. Bình Long, T. Bình Phước Tày

29 Phùng Văn Dương 20.02.89 08CĐ-TM3 08D0050042 Đồng Chắc, Tân Hòa, Đồng Phú, Bình phước 0651836045 Tày

30 Hoàng Văn Hưng 27.04.87 08LT-ĐT 08E0060002 thôn 5B X. An Nhơn, Đạ Tẻh, Lâm Đồng 0986788502 Nùng

31 Vy Văn Nguyên 25.05.90 09CĐ-ĐT1 09D0060053 thôn 5, Long Bình, Phước Long, Bình Phước 0979407922 Nùng

32 Y Sôly Adrỡng 20.12.90 09CĐ-Đ1 09D0010001 Buôn Mbloqt, X.Ea Bông, Krông A Na, Đăk Lăk Ê Đê

33 Lý Phi Hổ 10.07.91 09CĐ-Đ2 09D0010042 Ngô Quyền, Bàu Hàm 2, Thống Nhất, Đồng Nai 0613771741 Nùng

34 Vạn Quốc Đoàn 02.03.86 09CĐ-Đ3 09D0010130 Phú Nhuận, Phước Thuận, Ninh Phước, Ninh Thuận 01699294404 Chăm

35 Mông Tiến Vinh 28.09.91 09CĐ-Đ3 09D0010105 71/1 Tân Trung, Tân Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng 01684180571 Tày

36 Lương Thế Sơn 06.02.91 09CĐ-NL1 09D0070029 114 ấp Phú Lợi, X.Phú Trung, Tân Phú, Đồng Nai Mẹ DT Thái

37 Huỳnh Văn Phương 29.09.89 09CĐ-CK3 09D0020176 KT3, Tổ 11, Nơ Trang Long, F. 13, Q. Bình Thạnh 0932020636 Khơmer

38 Báo Ngọc Trần 21.08.81 09CĐ-CK4 09D0020201 Tuấn Tú, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận 01667615195 Chăm

39 Mầu Minh Hùng 02.04.90 09CĐ-CK5 09D0020160 Ea Kuăng, Krông Păk, Đăk Lăk 0932020636 Nùng

40 Lãnh Đức Định 22.01.92 09CĐ-Ô1 09D0030028 Quảng Cư 1B, Cư Ni, Ea Kar, Đăk Lăk 0973303996 Tày

41 Mã Văn Thức 06.06.90 09CĐ-Ô1 09D0030125 đội 6, thôn 4, Thống Nhất, Bù Đăng, Bình Phước 0984661364 Tày

42 Luân Văn Phượng 03.09.90 09CĐ-Ô5 09D0030232 đội 2, ấp 6 Bom Bo, Bù Đăng, Bình Phước 06513957269 Nùng

43 Lục Đình Tuân 18.08.90 09CĐ-Ô5 09D0030274 ấp 1B Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai 01668641826 Tày

44 Chu Phương Danh 01.01.90 09CĐ-TP1 09D0040012 4 Ngô Quyền, Liên nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng 01697832052 Tày-Nùng

45 Pu Brê Sơn 14.11.88 09CĐ-TP2 09D0040062 thôn 5b, Đinh Trang Hòa, Di Linh, Lâm Đồng Kơ Ho

46 Ngô Gia Bảo 09.01.91 09CĐ-TM3 09D0050110 Phú Hữu, Phú Tâm, Châu Thành, Sóc Trăng 08.38494983 Mẹ DTKhơmer

47 Lý Thanh Toàn 25.03.90 09CĐ-TM3 09D0050162 344/2 Đất Mới, F. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân 0909955173 Khơ Mer

TP. Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 11 năm 2009

HIỆU TRƯỞNG

Page 534: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

DS.HSSV-DTTS.09-10-534

STT HỌ & TÊNNĂM SINH

Lớp MSHS ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ Điện Thoại Dân tộcNAM NỮ

* Cách tính Mã số HSSV Từng ngành theo qui định.

I Cao đẳng Khóa học, Ký hiệu D, mã ngành 3 số, số thứ tự 4 số

1 CNKT Điện 09D0010001

2 CNKT Cơ khí 09D0020001

3 CNKT Ô Tô 09D0030001

4 Tin học (Công nghệ phần mềm) 09D0040001

5 Tin học (Mạng máy tính) 09D0050001

6 CNKT Điện tử 09D0060001

7 Công nghệ Nhiệt lạnh 09D0070001

8 Công nghệ may 09D0080001

II Cao đẳng liên thông Khóa học, Ký hiệu E, mã ngành 3 số, số thứ tự 4 số

1 CNKT Điện 09E0010001

2 CNKT Cơ khí 09E0020001

3 CNKT Ô Tô 09E0030001

4 Tin học (Công nghệ phần mềm) 09E0040001

5 Tin học (Mạng máy tính) 09E0050001

6 CNKT Điện tử 09E0060001

III Trung cấp chuyên nghiệp Khóa học, Ký hiệu B, mã ngành 3 số, số thứ tự 4 số

1 Điện Công nghiệp & Dân dụng 09B0010001

2Cơ khí chế tạo (Tiện) 09B0120001

Cơ khí chế tạo (Phay) 09B0220001

3 Sửa chữa, khai thác thiết bị cơ khí (Ô Tô) 09B0030001

4 Tin học (Công nghệ phần mềm) 09B0040001

5 Tin học (Mạng máy tính) 09B0050001

Page 535: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

DS.HSSV-DTTS.09-10-535

STT HỌ & TÊNNĂM SINH

Lớp MSHS ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ Điện Thoại Dân tộcNAM NỮ

6 Điện tử Công nghiệp 09B0060001

7 Điện lạnh 09B0070001

8 Kỹ thuật may 09B0080001

Page 536: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

DS.HSSV-DTTS.09-10-536

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ

NĂM HỌC 2009-2010

Tôn giáo

Bà La Môn

Bà La Môn

Bà Ni

Phật Giáo

Tin Lành

Bà la môn

Hồi Giáo

Hồi Giáo

Page 537: LÝ LỊCH[1].GÓC.09-10

DS.HSSV-DTTS.09-10-537

Tôn giáo

Tin Lành

Bà La Môn

Thiên Chúa

Phật Giáo

Hồi Giáo

Thiên Chúa

Phật Giáo

TP. Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 11 năm 2009

HIỆU TRƯỞNG