Upload
hadiep
View
216
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
1 BC03117 Phong sư báo chí 105 3 VP khoa 07h00-11h30 06/12 Bài tập BI.K34A2, BI.K34A1
2 BC03158 Ảnh nghệ thuật, quảng cáo và dịch vụ 47 2 VP khoa 07h00-11h30 06/12 Bài tập BA.K34
3 BC03121 Tô chưc sản xuât sản phẩm báo in 103 3 VP khoa 07h00-11h30 12/12 Bài tập BI.K34A2, BI.K34A1
4 BC03156 Tô chưc ảnh trên các sản phẩm truyền thông 46 3 VP khoa 07h00-11h30 12/12 Bài tập BA.K34
5 CN03055 Cách mạng XHCN trên lĩnh vưc chính trị 56 2 B1.301, B1.302 09h15-11h15 29/11 Viết CNXH.K34
6 CN03413Tác phẩm tiêu biểu của Mác-Ăngghen và Lênin
về chủ nghĩa xã hội 46 2 VP khoa 07h00-11h30 30/11 Tiểu luận GDLLCT.K34
7 CN03062Tác phẩm Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội khoa
học56 2 VP khoa 07h00-11h30 05/12 Tiểu luận CNXH.K34
8 CN03415 Thưc hành giảng dạy Triết học 46 2 B9.202, B9.203 07h00-11h30 4,5/12 Giảng GDLLCT.K34
9 CN03417 Thưc hành giảng dạy Chủ nghĩa xã hội khoa học 46 2B1.303, B1.304,
B1.30507h00-11h30 7,8/12 Giảng GDLLCT.K34
10 CN03417 Thưc hành giảng dạy Chủ nghĩa xã hội khoa học 56 2 B1.100, B1.102 07h00-11h30 11,12,13/12 Giảng CNXH.K34
11 CN03072 Lịch sử triết học phương Tây 56 2 B9.203, B9.301 07h00-09h00 19/12 Viết CNXH.K34
12 CT02054 Thể chế chính trị thế giới đương đại 46 3 B1.100, B1.102 09h15-11h15 27/11 Viết GDLLCT.K34
13 CT03070 Kỹ năng xử lý điểm nong chính trị - xã hội 47 2 VP khoa 07h00-11h30 30/11 Tiểu luận CSC.K34
Hà Nội, ngày 24 tháng 10 năm 2017
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT
CÁC LỚP K34
Phòng thi
HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA HỒ CHÍ MINH
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
LỊCH THI ĐỢT 2, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018
CÁC LỚP K34, K36
Thời gian thi Ngày thiMã HPTín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
14 CT03023 Phân tích chính sách 47 3 VP khoa 07h00-11h30 04/12 Tiểu luận CSC.K34
15 CT03081 Chính trị học Việt Nam 46 2 B1.303, B1.304 09h15-11h15 04/12 Viết CTPT.K34
16 CT03018 Quản lý công 47 2 B1.301, B1.302 07h00-09h00 08/12 Viết CSC.K34
17 CT03080 Kỹ năng điều tra xã hội học chính trị 46 2 VP khoa 07h00-11h30 08/12 Tiểu luận CTPT.K34
18 CT03072 Phương pháp giảng dạy chính trị học 46 3B1.103, B1.104,
B1.30607h00-11h30 11,12/12 Giảng CTPT.K34
19 CT03025 Chính sách đô thị 47 2 VP khoa 07h00-11h30 13/12 Tiểu luận CSC.K34
20 CT03024Tham nhũng và phòng chống tham nhũng chính
sách46 2 B1.103, B1.104 07h00-09h00 15/12 Viết CTPT.K34
21 CT03068 Kỹ năng lãnh đạo quản lý 93 2 VP khoa 07h00-11h30 21/12 Tiểu luận CTPT.K34, CSC.K34
22 KT03156 Quản trị nhân lưc và quản trị chât lượng sản phẩm 37 2 B1.104, B1.306 09h15-11h15 28/11 Viết QLKT.K34
23 KT01005 Nguyên lý quản lý kinh tế 38 3 B1.303, B1.304 09h15-11h15 29/11 viết QPTH.K34
24 KT03115 Kinh tế chính trị thời kỳ quá độ ở Việt Nam (II) 53 2 B1.104, B1.306 07h00-09h00 30/11 Viết KTCT.K34
25 KT03155 Quản trị tài chính doanh nghiệp 37 2 B1.301, B1.302 07h00-09h00 01/12 Viết QLKT.K34
26 KT03128 Thương mại điện tử 37 2 B1.301, B1.302 07h00-09h00 07/12 Viết QLKT.K34
27 KT03120Thưc hành phương pháp giảng dạy Kinh tế chính
trị53 3
B9.101, B9.102,
B9.10307h00-11h30 07,08/12 Giảng KTCT.K34
28 KT03159 Thưc hành giảng dạy quản lý kinh tế 37 3 B1.301, B1.302 07h00-11h30 12,13/12 Giảng QLKT.K34
29 KT03117Tác phẩm kinh điển về kinh tế chính trị thời kỳ
quá độ lên chủ nghĩa xã hội53 2 B1.103, B1.104 07h00-09h00 13/12 Viết KTCT.K34
30 KT03171Tác phẩm tiêu biểu của Mác-Ăngghen và Lênin
về kinh tế chính trị46 2 VP khoa 07h00-11h30 15/12 Tiểu luận GDLLCT.K34
31 KT03116Tác phẩm kinh điển về kinh tế chính trị tư bản
chủ nghĩa53 3 VP khoa 07h00-11h30 20/12 Tiểu luận KTCT.K34
32 KT03172 Thưc hành giảng dạy Kinh tế chính trị 46 2 B1.102, B1.103 07h00-11h30 20,21/12 Giảng GDLLCT.K34
33 LS01002Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam60 3 B1.104, B1.306 09h15-11h15 29/11 Viết QHCC.K34
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
34 LS03221 Đường lối văn hoa của Đảng 42 2 B1.100, B1.102 07h00-09h00 01/12 Viết LSĐ.K34
35 LS03227 Chính sách xã hội của Đảng 42 2 VP khoa 07h00-11h30 12/12 Tiểu luận LSĐ.K34
36 LS03214Đảng lãnh đạo công cuộc đôi mới đât nước (1986-
2014)42 4 B5.101, B5.102 07h00-11h30 18/12 Vân đáp LSĐ.K34
37 NN01009 Tiếng Trung học phần 4 42 5 B1.303, B1.304 09h15-11h15 30/11 Viết NNA.K34
38 NN01009 Tiếng Trung học phần 4 42 5 B1.401 13h00-17h30 30/11 Vân đáp NNA.K34
39 NN03622 Thưc hành biên dịch 3 40 5 VP khoa 07h00-11h30 08/12 Bài tập NNA.K34
40 NN02610 Văn học Anh - Mỹ 40 3 B1.303, B1.304 09h15-11h15 12/12 Viết NNA.K34
41 NN03623 Thưc hành biên dịch 4 40 4 VP khoa 07h00-11h30 18/12 Bài tập NNA.K34
42 NP03633 Soạn thảo văn bản quản lý 94 3B1.302, B1.303,
B1.304, B1.30507h00-09h00 29/11 Viết
QLNN.K34,
QLXH.K34
43 NP01002 Quản lý hành chính Nhà nước 44 2 B1.306, B1.301 07h00-09h00 05/12 Viết QPTH.K34
44 NP03605 Giao tiếp trong quản lý 44 3 B1.100, B1.102 07h00-09h00 05/12 Viết QLXH.K34
45 NP03618 Quản lý nhà nước của cơ quan quyền lưc 49 3 B1.302, B1.303 07h00-09h00 05/12 Viết QLNN.K34
46 NP03621 Quản lý nhà nước về dân số và phát triển 49 2 B1.301, B1.302 07h00-09h00 11/12 Viết QLNN.K34
47 NP03626 Quản lý xã hội về dân số và phát triển 44 3 B1.303, B1.304 07h00-09h00 11/12 Viết QLXH.K34
48 NP03617 Quản lý nguồn nhân lưc xã hội 49 3 VP khoa 07h00-11h30 14/12 Tiểu luận QLNN.K34
49 NP03617 Quản lý nguồn nhân lưc xã hội 44 3B1.100, B1.102,
B1.103, B1.10409h15-11h15 15/12 Viết QLXH.K34
50 NP03603Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt
Nam (phần 2)49 3
B1.103, B1.104,
B1.30607h00-11h30 18,19/12 Vân đáp QLNN.K34
51 NP03612Phương pháp nghiên cưu và giảng dạy quản lý xã
hội44 2 B1.104, B1.306 07h00-11h30 20,21/12 Giảng QLXH.K34
52 PT03331 Đạo diễn truyền hình 95 2 VP khoa 07h00-11h30 28/11 Bài tậpTH.K34A1,
TH.K34A2
53 PT03356 Phong sư 89 2 VP khoa 29/11 Bài tậpĐPT.K34A1,
ĐPT.K34A2
54 PT03326 Chính luận báo mạng điện tử 46 2 VP khoa 07h00-11h30 30/11 Bài tập MĐT.K34
55 PT03346 Kỹ thuật phát thanh 53 2 VP khoa 07h00-11h30 30/11 Bài tập PT.K34
56 PT03361 Lý thuyết và kỹ năng Báo mạng điện tử 155 3 VP khoa 07h00-11h30 30/11 Bài tậpBI.K34A1, BA.K34,
BI.K34A2
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
57 PT03333 Dưng phim 88 2 VP khoa 07h00-11h30 04/12 Bài tậpTH.K34A2,
TH.K34A1
58 PT03396 Phỏng vân và tọa đàm truyền hình 83 2 VP khoa 07h00-11h30 05/12 Bài tậpĐPT.K34A2,
ĐPT.K34A1
59 PT03384 Phát thanh trên mạng Internet 52 2 VP khoa 07h00-11h30 06/12 Bài tập PT.K34
60 PT03431 Tô chưc diễn đàn trên báo mạng điện tử 47 3 VP khoa 07h00-11h30 06/12 Bài tập MĐT.K34
61 PT03342 Kỹ năng điều tra 89 2 VP khoa 07h00-11h30 08/12 Bài tậpTH.K34A2,
TH.K34A1
62 PT03397 Phỏng vân và tọa đàm truyền hình 36 3 VP khoa 07h00-11h30 11/12 Bài tập QPTH.K34
63 PT03304 Video cho báo mạng điện tử 51 2 VP khoa 07h00-11h30 12/12 Bài tập MĐT.K34
64 PT03432 Tô chưc sản xuât chương trình PT 52 3 VP khoa 07h00-11h30 12/12 Bài tập PT.K34
65 PT03355 Thể loại tin 88 4 VP khoa 07h00-11h30 13/12 Bài tậpĐPT.K34A1,
ĐPT.K34A2
66 PT03381 Phân tích tác phẩm truyền hình 89 2 VP khoa 07h00-11h30 15/12 Bài tậpTH.K34A1,
TH.K34A2
67 PT03402 Quay phối hợp 36 2 VP khoa 07h00-11h30 18/12 Bài tập QPTH.K34
68 PT03351 Sản xuât các chương trình truyền hình 88 2 VP khoa 07h00-11h30 19/12 Bài tậpĐPT.K34A2,
ĐPT.K34A1
69 QQ03473 Quản lý bán hàng và quan hệ khách hàng 49 3 B1.303, B1.304 07h00-09h00 30/11 Viết QC.K34
70 QQ03477 Hành vi khách hàng 54 2 B1.103, B1.104 07h00-09h00 05/12 Viết QHCC.K34
71 QQ03482 Quản trị thương hiệu 49 3 B1.301, B1.302 07h00-09h00 06/12 Viết QC.K34
72 QQ03468 Nghiên cưu và đánh giá quan hệ công chúng 53 2 VP khoa 07h00-11h30 11/12 Tiểu luận QHCC.K34
73 QQ03479 Thương mại điện tử và Marketing kĩ thuật số 49 2 VP khoa 07h00-11h30 12/12 Tiểu luận QC.K34
74 QQ03465 Quản lý vân đề và quản lý khủng hoảng 54 3 VP khoa 07h00-11h30 15/12 Tiểu luận QHCC.K34
75 QQ03509 Chiến lược quảng cáo 49 3 VP khoa 07h00-11h30 18/12 Tiểu luận QC.K34
76 QT03584 Nghiệp vụ văn phòng đối ngoại 158 2
B1.100, B1.102,
B1.103, B1.104,
B1.301, B1.302
07h00-09h00 27/11 Viết
TTĐN.K34,
QHQT.K34A2,
QHQT.K34A1
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
77 QT02553Chính sách đối ngoại của một số nước trên thế
giới154 3 VP khoa 07h00-11h30 30/11 Tiểu luận
QHQT.K34A2,
QHQT.K34A1,
TTĐN.K34
78 QT03561 Lý luận quan hệ quốc tế 110 2B1.100, B1.102,
B1.103, B1.10407h00-09h00 07/12
Trắc
nghiệm
QHQT.K34A1,
QHQT.K34A2
79 QT03571 Tô chưc hoạt động đối ngoại 46 2 VP khoa 07h00-11h30 07/12 Bài tập TTĐN.K34
80 QT03565 Truyền thông quốc tế 46 2 VP khoa 07h00-11h30 11/12 Bài tập TTĐN.K34
81 QT03582 Xây dưng hình ảnh và thương hiệu quốc tế 158 2 VP khoa 07h00-11h30 13/12 Bài tập
TTĐN.K34,
QHQT.K34A2,
QHQT.K34A1
82 QT03569 Tô chưc sản xuât sản phẩm báo chí đối ngoại 46 2 VP khoa 07h00-11h30 18/12 Bài tập TTĐN.K34
83 QT03603 Luật pháp quốc tế 112 2B1.301, B1.302,
B1.303, B1.30409h15-11h15 18/12 Viết
QHQT.K34A2,
QHQT.K34A1
84 QT03563 Ngoại giao và nghiệp vụ ngoại giao 108.0 2B1.301, B1.302,
B1.303, B1.30407h00-09h00 21/12 Viết
QHQT.K34A2,
QHQT.K34A1
85 QT03566 Lao động nhà báo đối ngoại 46 2 VP khoa 07h00-11h30 21/12 Bài tập TTĐN.K34
86 TH02055Phương pháp cách mạng và phong cách Hồ Chí
Minh93 3
B1.104, B1.306,
B1.301, B1.30207h00-09h00 28/11 Viết CTPT.K34, CSC.K34
87 TH03073 Tư tưởng Hồ Chí Minh về quan hệ quốc tế 49 2 VP khoa 07h00-11h30 30/11 Tiểu luận TT HCM.K34
88 TH0379Vận dụng và phát triển sáng tạo tư tưởng Hồ Chí
Minh trong giai đoạn hiện nay44 2 B1.304, B1.305 07h00-09h00 05/12 Viết TT HCM.K34
89 TH02088 Tư tưởng Hồ Chí Minh (chuyên đề) 42 2 VP khoa 07h00-11h30 08/12 Tiểu luận LSĐ.K34
90 TH02055Phương pháp cách mạng và phong cách Hồ Chí
Minh91 3 VP khoa 07h00-11h30 12/12 Tiểu luận
VHPT.K34, TT
HCM.K34
91 TH03071 Thưc hành giảng dạy TTHCM 45 4B1.301, B1.302,
B1.30307h00-11h30 19,20/12 Giảng TT HCM.K34
92 TM03031 Lịch sử phép biện chưng mác-xit 45 2 B1.301, B1.302 07h00-09h00 30/11 Viết TRIẾT.K34
93 TM03030
Phương pháp logíc trong nghiên cưu “Tư bản”
của C.Mác với việc vận dụng nhận thưc xã hội
trong thời đại ngày nay.
45 2 B1.100, B1.102 07h00-09h00 06/12 Viết TRIẾT.K34
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
94 TM03027 Các tôn giáo lớn trên thế giới 45 2 VP khoa 07h00-11h30 12/12 Tiểu luận TRIẾT.K34
95 TM03016 Phương pháp giảng dạy triết học 45 6B1.304, B1.305,
B1.30607h00-11h30 19/12 Giảng TRIẾT.K34
96 TT03577 Phương pháp giảng dạy văn hoa 46 2B1.100, B1.102,
B1.10307h00-11h30 28,29/11 Giảng VHPT.K34
97 TT03370 Quản lý các vân đề xã hội 48 2 B1.104, B1.306 09h15-11h15 30/11 Viết VHTT.K34
98 TT03358 Thông tin - cô động 47 2 B1.103, B1.104 07h00-09h00 01/12 Viết VHTT K34
99 TT01003 Nguyên lý công tác tư tưởng 155 2
B1.100, B1.102,
B1.103, B1.104,
B1.306, B1.301
07h00-09h00 04/12 Viết
QHQT.K34A1,
TTĐN.K34,
QHQT.K34A2
100 TT03565 Quản lý di sản văn hoa 46 3 B1.103, B1.104 09h15-11h15 04/12 Viết VHPT.K34
101 TT03365 Quản lý hoạt động tư tưởng 48 2 B1.103, B1.104 07h00-09h00 06/12 Viết VHTT.K34
102 TT02366 Nghệ thuật phát biểu miệng 45 3 B1.100, B1.102 07h00-11h30 08/12 Vân đáp TT HCM.K34
103 TT03382 Quản lý khoa học, công nghệ và môi trường 48 2 B1.303, B1.304 07h00-09h00 12/12 Viết VHTT.K34
104 TT03569 Giao lưu tiếp biến văn hoa 46 3 B1.100, B1.102 07h00-09h00 15/12 Viết VHPT.K34
105 TT02352 Tâm lý học tuyên truyền 48 2 B9.201, B9.202 07h00-09h00 19/12 Viết VHTT.K34
106 TT03571 Xây dưng văn hoa cộng đồng 46 3 VP khoa 07h00-11h30 07/12 Tiểu luận VHPT.K34
107 XB03729 Soạn thảo và biên tập văn bản hành chính 71 2B1.303, B1.304,
B1.30507h00-09h00 28/11 Viết
XB.K34A1,
XB.K34A2
108 XB03718 Biên tập sách chính trị - pháp luật 71 3 VP khoa 07h00-11h30 04/12 Bài tậpXB.K34A1,
XB.K34A2
109 XB03719 Biên tập sách văn học 71 3 VP khoa 07h00-11h30 08/12 Bài tậpXB.K34A1,
XB.K34A2
110 XB03728 Biên tập sách Điện tử 71 2 VP khoa 07h00-11h30 20/12 Bài tậpXB.K34A1,
XB.K34A2
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
111 XD03318 Các ngành luật cơ bản của Việt Nam 86 3B1.104, B1.306,
B1.30107h00-09h00 29/11 Viết XDĐ.K34
112 XD03324Phương pháp giảng dạy khoa học Xây dưng
Chính quyền Nhà nước (thưc hành)72 2
B9.101, B9.102,
B9.103, B9.20107h00-11h30 04,05/12 Giảng XDĐ.K34
113 XD03325 Văn phòng câp ủy 73 2 B1.100, B1.102 09h15-11h15 14/12 Viết XDĐ.K34
114 XD03320 Công tác kiểm tra, giám sát và kỷ luật của Đảng 80 2B9.101, B9.102,
B9.10307h00-09h00 19/12 Viết XDĐ.K34
115 XD03319 Quản lý nhà nước trong các lĩnh vưc trọng yếu 81 3B1.301, B1.302,
B1.30309h15-11h15 21/12 Viết XDĐ.K34
116 XH03065 Xã hội học quản lý 56 2 VP khoa 07h00-11h30 28/11 Bài tập CTXH.K34
117 XH03065 Xã hội học quản lý 76 2B1.301, B1.302,
B1.30309h15-11h15 28/11 Viết
XHH.K34A1,
XHH.K34A2
118 XH03068 Xã hội học chính trị 39 2 B1.102, B1.103 07h00-11h30 30/11 Vân đáp XHH.K34A2
119 XH03022 Quản trị trong công tác xã hội 57 2 B1.303, B1.304 07h00-09h00 01/12 Viết CTXH.K34
120 XH03070 Xã hội học y tế 76 2B1.302, B1.303,
B1.30407h00-09h00 04/12 Viết
XHH.K34A2,
XHH.K34A1
121 XH03033 Xã hội học pháp luật 56 2 B1.301, B1.302 09h15-11h15 08/12 Viết CTXH.K34
122 XH03071 Xã hội học giáo dục 35 2 B1.103, B1.104 09h15-11h15 08/12 Viết XHH.K34A1
123 XH03020 Xây dưng, quản lý và phát triển dư án 56 2 B9.101, B9.102 07h00-09h00 12/12 Viết CTXH.K34
124 XH03079 Chuyên đề xã hội học 76 2 VP khoa 07h00-11h30 12/12 Bài tậpXHH.K34A1,
XHH.K34A2
125 XH03077 Xã hội học gia đình 76 2 VP khoa 07h00-11h30 15/12 Bài tậpXHH.K34A2,
XHH.K34A1
126 XH03068 Xã hội học chính trị 57 2 B1.100, B1.102 07h00-11h30 18,19/12 Vân đáp CTXH.K34
127 XH03078 Xã hội học tôn giáo 36 2 B1.100 07h00-11h30 20,21/12 Vân đáp XHH.K34A1
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
1 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 238 2
B5.101, B5.102,
B5.103, B5.104,
B5.201, B5.202,
B5.203, B5.204,
B6.101
07h00-09h00 28/11 Viết CNXH 1, 3, 5
2 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 239 2
B5.101, B5.102,
B5.103, B5.104,
B5.201, B5.202,
B5.203, B5.204,
B6.101
09h15-11h15 28/11 Viết CNXH 2,4,6
3 CN01003 Lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế47
2 B5.101, B5.102 07h00-09h00 05/12 Viết CNXH K36
4 CN02052 Lịch sử tư tưởng Việt Nam 81 3B5.103, B5.104,
B5.20109h15-11h15 11/12 Viết
VHPT K36, CNXH
K36
5 CN02043 Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa 48 2 VP khoa 07h00-11h30 14/12 Tiểu luận CNXH K36
6 CT02059 Khoa học chính sách công 60 2 B9.101, B9.102 09h15-11h15 28/11 Viết CTHPT K36
7 CT03062 Lịch sử tư tưởng chính trị 35 3 VP khoa 07h00-11h30 30/11 Tiểu luận CSC K36
8 CT02053 Quyền lưc chính trị và cầm quyền 55 3 VP khoa 07h00-11h30 05/12 Tiểu luận CTHPT K36
9 CT03097 Lịch sử tư tưởng chính trị 85 2B5.103, B5.104,
B5.20109h15-11h15 05/12 Viết
VHTT K36A1,
VHTT K36A2
10 CT02053 Quyền lưc chính trị và cầm quyền 35 3 B5.101, B5.102 09h15-11h15 15/12 Viết CSC K36
11 ĐC01022Quân sư chung, chiến thuật, kỹ thuật bắn súng
ngắn và sử dụng lưu đạn147 8 B1.601, B1.604 13h00-17h30 17/11 Vân đáp GDQP K36. 4
CÁC LỚP K36
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
12 ĐC01020Đường lối Quốc phòng và an ninh của Đảng
Cộng sản Việt nam320 2
B1.601 (2 phòng),
B1.604 (2 phòng),
B11.101 (2 phòng),
B5.201, B1.305,
B1.401, B1.405,
B9.102
13h00-15h00 21/11 Viết
GDQP-K36.4,
GDQP-K36.5,
GDQP-K36.6
13 ĐC01022Quân sư chung, chiến thuật, kỹ thuật bắn súng
ngắn và sử dụng lưu đạn110 3 B1.601, B1.604 13h00-17h30 22/11 Vân đáp GDQP K36. 5
14 ĐC01022Quân sư chung, chiến thuật, kỹ thuật bắn súng
ngắn và sử dụng lưu đạn61 3 B1.601, B1.604 13h00-17h30 23/11 Vân đáp GDQP K36. 6
15 ĐC01021 Công tác Quốc phòng - An ninh 308 2
B1.601 (2 phòng),
B1.604 (2 phòng),
B11.101 (2 phòng),
B1.305, B1.401,
B1.405, B1.404,
B1.405
13h00-15h00 24/11 Viết
GDQP-K36.4,
GDQP-K36.5,
GDQP-K36.7
16 ĐC01015 Giáo dục thể chât HP 3 48 1 SVĐ 07h00-11h30 27/11 VĐ+TH GDTC HP3.12
17 ĐC01015 Giáo dục thể chât HP 3 47 1 SVĐ 07h00-11h30 27/11 VĐ+TH GDTC HP3.13
18 ĐC01015 Giáo dục thể chât HP 3 48 1 SVĐ 07h00-11h30 27/11 VĐ+TH GDTC HP3.14
19 ĐC01023 Hiểu biết chung về quân, binh chủng 307 1 VP khoa 07h00-11h30 27/11 Bài tập
GDQP-K36.4,
GDQP-K36.5,
GDQP-K36.7
20 ĐC01005 Tin học ưng dụng 77 3B11.301, B11.302,
B11.30307h00-11h30 28/11 VĐ+TH Tin học 1, 2, 3
21 ĐC01015 Giáo dục thể chât HP 3 45 1 SVĐ 07h00-11h30 06/12 VĐ+TH GDTC HP3.4
22 ĐC01010 Toán kinh tế 43 3 B5.101, B5.102 09h15-11h15 11/12 Viết QLKT K36
23 ĐC01013 Giáo dục thể chât HP1 40 1 B5.104, B5.201 07h00-09h00 11/12 Viết XB K36
24 ĐC01014 Giáo dục thể chât HP2 53 1 SVĐ 07h00-11h30 11/12 VĐ+TH GDTC HP2.8
25 ĐC01014 Giáo dục thể chât HP2 40 1 SVĐ 07h00-11h30 11/12 VĐ+TH GDTC HP2.9
26 ĐC01011 Toán cao câp 34 2 B5.104, B5.201 09h15-11h15 12/12 Viết Triết K36
27 ĐC01014 Giáo dục thể chât HP2 51 1 SVĐ 07h00-11h30 13/12 VĐ+TH GDTC HP2.10
28 ĐC01014 Giáo dục thể chât HP2 48 1 SVĐ 07h00-11h30 13/12 VĐ+TH GDTC HP2.7
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
29 ĐC01014 Giáo dục thể chât HP2 50 1 SVĐ 07h00-11h30 14/12 VĐ+TH GDTC HP2.11
30 ĐC01014 Giáo dục thể chât HP2 50 1 SVĐ 07h00-11h30 14/12 VĐ+TH GDTC HP2.12
31 ĐC01014 Giáo dục thể chât HP2 52 1 SVĐ 07h00-11h30 15/12 VĐ+TH GDTC HP2.5
32 ĐC01014 Giáo dục thể chât HP2 53 1 SVĐ 07h00-11h30 15/12 VĐ+TH GDTC HP2.6
33 ĐC01014 Giáo dục thể chât HP2 51 1 SVĐ 07h00-11h30 18/12 VĐ+TH GDTC HP2.13
34 ĐC01014 Giáo dục thể chât HP2 50 1 SVĐ 07h00-11h30 18/12 VĐ+TH GDTC HP2.14
35 ĐC01015 Giáo dục thể chât HP 3 46 1 SVĐ 07h00-11h30 19/12 VĐ+TH GDTC HP3.1
36 ĐC01015 Giáo dục thể chât HP 3 46 1 SVĐ 07h00-11h30 19/12 VĐ+TH GDTC HP3.2
37 ĐC01015 Giáo dục thể chât HP 3 46 1 SVĐ 07h00-11h30 19/12 VĐ+TH GDTC HP3.3
38 ĐC01015 Giáo dục thể chât HP 3 49 1 SVĐ 07h00-11h30 20/12 VĐ+TH GDTC HP3.9
39 ĐC01015 Giáo dục thể chât HP 3 48 1 SVĐ 07h00-11h30 20/12 VĐ+TH GDTC HP3.10
40 ĐC01015 Giáo dục thể chât HP 3 43 1 SVĐ 07h00-11h30 20/12 VĐ+TH GDTC HP3.11
41 ĐC01014 Giáo dục thể chât HP2 48 1 SVĐ 07h00-11h30 21/12 VĐ+TH GDTC HP2.3
42 ĐC01014 Giáo dục thể chât HP2 49 1 SVĐ 07h00-11h30 21/12 VĐ+TH GDTC HP2.4
43 KT03153 Kế toán tài chính doanh nghiệp 38 2 B5.101, B5.102 09h15-11h15 05/12 Viết QLKT K36
44 KT03113Kinh tế chính trị tư bản chủ nghĩa giai đoạn độc
quyền40 2 B5.101, B5.102 07h00-09h00 08/12 Viết KTCT K36
45 KT01006 Kinh tế học đại cương 31 2 B5.101 07h00-09h00 11/12 Viết QC K36
46 KT02104 Lịch sử các học thuyết kinh tế thế kỷ XX 83 2B5.201, B5.202,
B5.20309h15-11h15 14/12 Viết
QLKT K36, KTCT
K36
47 LS01001 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 112 3B5.101, B5.102,
B5.103, B5.10407h00-09h00 29/11 Viết ĐL ĐCSVN, KTCT
48 LS03209Đảng lãnh đạo đâu tranh giành chính quyền
(1930 - 1945)44 3 B5.101, B5.102 09h15-11h15 08/12 Viết LSĐ K36
49 NN03632 Nghe hiểu 3 20 2 B6.102 09h15-11h15 01/12 Viết NNA K36
50 NN03634 Diễn đạt noi 3 20 2 B8.102 07h00-11h30 08/12 Vân đáp NNA K36
51 NN03635 Diễn đạt viết 3 20 2 B5.104 07h00-09h00 12/12 Viết NNA K36
52 NN03633 Đọc hiểu 3 20 2 B5.101 07h00-09h00 15/12 Viết NNA K36
53 NN02651 Dẫn luận ngôn ngữ 20 2 B5.101 07h00-09h00 19/12 Viết NNA K36
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
54 NP01001 Pháp luật đại cương 252 3
B5.101, B5.102,
B5.103, B5.104,
B5.201, B5.202,
B5.203, B5.204,
B6.101
09h15-11h15 06/12 ViếtPLĐC 1, 2, 3, TT
HCM K36
55 NP02014 Khoa học quản lý 61 3B5.202, B5.203,
B5.20409h15-11h15 11/12 Viết
KHQLNN K36,
QLXH K36
56 NP03607 Lý luận về nhà nước và pháp luật 29 3 VP khoa 07h00-11h30 18/12 Tiểu luận QLXH K36
57 PT02304 Luật pháp và đạo đưc báo chí 473 3 VP khoa 07h00-11h30 01/12 Bài tậpLP&ĐĐBC
1,2,3,4,5,6
58 PT03801 Ngôn ngữ báo chí 238 3
B5.201, B5.202,
B5.203, B5.204,
B6.101, B6.102,
B6.103, B6.104,
B6.201
07h00-09h00 08/12 Viết NNBC 1, 3, 6
59 PT03801 Ngôn ngữ báo chí 231 3
B5.201, B5.202,
B5.203, B5.204,
B6.101, B6.102,
B6.103, B6.104,
B6.201
09h15-11h15 08/12 Viết NNBC 2, 4, 5
60 QQ02453 Marketing 91 3B5.101, B5.102,
B5.103, B5.10407h00-09h00 06/12 Viết QC K36, QHCC K36
61 QQ03462 Công cụ quan hệ công chúng 1 55 4 VP khoa 07h00-11h30 07/12 Bài tập QHCC K36
62 QQ02454 Nhập môn Quảng cáo 70 3B5.101, B5.102,
B5.10309h15-11h15 12/12 Viết QHCC K36
63 QQ01002 Quan hệ công chúng 85 2B5.201, B5.202,
B5.20307h00-09h00 13/12 Viết
TT HCM K36, XDĐ
K36
64 QQ01001 Truyền thông trong lãnh đạo, quản lý 34 2 B5.203, B5.204 07h00-09h00 14/12 Viết VHPT K36
65 QQ03472 Viết lời quảng cáo 22 3 VP khoa 07h00-11h30 15/12 Tiểu luận QC K36
66 QT02556 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 77 2B5.101, B5.102,
B5.10307h00-09h00 30/11 Viết
QHQT K36A1,
QHQT K36A2
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
67 QT02551 Lịch sử quan hệ quốc tế 72 3B5.103, B5.104,
B5.20107h00-09h00 05/12 Viết
QHQT K36A1,
QHQT K36A2
68 QT02557 Ngoại giao văn hoa 72 2 VP khoa 07h00-11h30 08/12 Tiểu luậnQHQT K36A1,
QHQT K36A2
69 QT02555 Quan hệ công chúng quốc tế 73 2 VP khoa 07h00-11h30 13/12 Bài tậpQHQT K36A1,
QHQT K36A2
70 TG01002 Tâm lý học sư phạm 45 2 B5.201, B5.202 09h15-11h15 13/12 Viết LSĐ K36
71 TG01004Phương pháp nghiên cưu khoa học xã hội và
nhân văn70 2
B5.201, B5.202,
B5.20307h00-09h00 29/11 Viết KHXHNV 1
72 TG02005 Tâm lý học lãnh đạo, quản lý 57 3 B5.102, B5.103 07h00-09h00 11/12 Viết CTHPT K36
73 TM01007 Logic HT 132 2
B5.101, B5.102,
B5.103, B5.104,
B5.201
09h15-11h15 29/11 Viết Logic HT
74 TM02001 Đạo đưc học 83 3B5.202, B5.203,
B5.20409h15-11h15 29/11 Viết
CNXH K36, Triết
K36
75 TM01003 Đạo đưc học 109 2B5.101, B5.102,
B5.103, B5.10407h00-09h00 04/12 Viết ĐĐH 1
76 TM01005 Mỹ học 85 2B5.101, B5.102,
B5.10307h00-09h00 12/12 viết
VHTT K36A1,
VHTT K36A2
77 TM03010 Lịch sử triết học phương Đông 42 4 B5.102, B5.103 09h15-11h15 15/12 Viết Triết K36
78 TT02366 Nghệ thuật phát biểu miệng 35 3 B5.202 07h00-11h30 12/12 Vân đáp CSC K36
79 TT02366 Nghệ thuật phát biểu miệng 38 3 B5.101 07h00-11h30 14/12 Vân đáp QLXH K36
80 TT03355 Nguyên lý công tác tư tưởng (I) 85 3 VP khoa 07h00-11h30 15/12 Tiểu luậnVHTT K36A1,
VHTT K36A2
81 XB03711 Tô chưc bản thảo 36 2 B5.201, B5.202 07h00-09h00 14/12 Viết XB K36
82 XH02052 Lí thuyết xã hội học 31 2 B6.101 07h00-09h00 28/11 Viết XHH K36
83 XH01001 Xã hội học đại cương 187 2
B5.101, B5.102,
B5.103, B5.104,
B5.201, B5.202,
B5.203
07h00-09h00 07/12 Viết XHH ĐC1, 2
84 XH01002 Dân số và phát triển 32 2 B8.101 09h15-11h15 08/12 Viết XHH K36
85 XH03015 Công tác xã hội nhom 42 2 B5.103, B5.104 07h00-09h00 08/12 Viết CTXH K36
86 XH01003 Dư luận xã hội 32 2 B5.101 07h00-11h30 13/12 Vân đáp XHH K36
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
87 XH02023 Thiết kế nghiên cưu 43 2 VP khoa 07h00-11h30 13/12 Bài tập CTXH K36
88 NN01003 Tiếng Anh HP3 650 4
B5.101, B5.102,
B5.103, B5.104,
B5.201, B5.202,
B5.203, B5.204,
B6.101, B6.102,
B6.103, B6.104,
B6.201, B6.202,
B6.203, B6.204,
B8.101, B8.102,
B8.103, B8.201,
B8.202, B8.203,
B8.301, B8.302
07h00-09h00 02/12 Viết Sinh viên K36
89 NN01003 Tiếng Anh HP3 486 4
B5.101, B5.102,
B5.103, B5.104,
B5.201, B5.202,
B5.203, B5.204,
B6.101, B6.102,
B6.103, B6.104,
B6.201, B6.202,
B6.203, B6.204,
B8.101, B8.102,
09h15-11h15 02/12 Viết Sinh viên K36
90 NN01003 Tiếng Anh HP3 233 4
B5.101, B5.103,
B5.201, B5.204,
B6.101
13h00-17h30 02/12 Vân đáp Sinh viên K36
91 NN01003 Tiếng Anh HP3 225 4
B5.103, B5.201,
B5.204, B6.101,
B6.104
07h00-11h30 03/12 Vân đáp Sinh viên K36
92 NN01003 Tiếng Anh HP3 225 4
B5.103, B5.201,
B5.204, B6.101,
B6.104
13h00-17h30 03/12 Vân đáp Sinh viên K36
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
93 NN01003 Tiếng Anh HP3 228 4
B5.101, B5.103,
B5.201, B5.204,
B6.101
07h00-11h30 22/12 Vân đáp Sinh viên K36
94 NN01003 Tiếng Anh HP3 225 4
B5.101, B5.102,
B5.103, B5.104,
B1.100
13h00-17h30 22/12 Vân đáp Sinh viên K36
95 NN01006 Tiếng Trung HP3 125 4
B8.103, B8.201,
B8.202, B8.203,
B8.301
09h15-11h15 02/12 Viết Sinh viên K36
96 NN01006 Tiếng Trung HP3 41 4 B5.101 13h00-17h30 03/12 Vân đáp Sinh viên K36
97 NN01006 Tiếng Trung HP3 42 4 B6.104 07h00-11h30 09/12 Vân đáp Sinh viên K36
98 NN01006 Tiếng Trung HP3 42 4 B6.104 13h00-17h30 09/12 Vân đáp Sinh viên K36
99 TV.36.HP3 24 4 B5.101 07h00-11h30 10/12 Vân đáp TV.36.HP3
100 TV.36.HP3 24 4 B8.302 09h15-11h15 02/12 Viết TV.36.HP3
KT. GIÁM ĐỐC
(đã ký)
PHÓ GIÁM ĐỐC
PGS, TS. Lưu Văn An
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hình
thức thiLớp Tín chỉTT Phòng thi Thời gian thi Ngày thiMã HP
Tín
chỉSĩ sốTên học phần
Hoàng Kỳ 2 7640 KT GIÁM ĐỐC
Thao kỳ 2 7656PHÓ GIÁM
ĐỐC-16
thao 11288
PGS, TS. Lưu
Văn AnKỳ 1 Thao 3632
Kỳ 1 Hoàng 3632
0