34
MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚP Điểm 20% Điểm 30% Thi L1 50% Thi L2 50% DPK Điểm HP Ghi chú Lưu ý 174010001 Nguyễn Bá Lâm c sut v thng kê ng dng 1 17LTTQT1 4 2 Chưa đạt 174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh c sut v thng kê ng dng 1 17LTTQT1 10 6.5 3 5.5 174010003 Nguyễn Hữu Phăng c sut v thng kê ng dng 1 17LTTQT1 7 5 3 4.5 5.2 174010004 Nguyễn Thị Minh Trang c sut v thng kê ng dng 1 17LTTQT1 4.5 2.3 Chưa đạt 174010005 Trần Thị Huệ c sut v thng kê ng dng 1 17LTTQT1 2.5 1.3 Chưa đạt 175010001 Trần Thùy Thanh Hằng c sut v thng kê ng dng 1 17LTCQT1 10 7 4 6.1 175010002 Phan Thị Thùy Linh c sut v thng kê ng dng 1 17LTCQT1 10 8 6 7.4 175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện c sut v thng kê ng dng 1 17LTCQT1 7 5.5 4 5.1 175010004 Bùi Thanh Phương c sut v thng kê ng dng 1 17LTCQT1 10 6 2 4.5 6.1 175010005 Nguyễn Ngọc Thành c sut v thng kê ng dng 1 17LTCQT1 7 5.5 4 5.1 175010006 Chí Hồng Vân c sut v thng kê ng dng 1 17LTCQT1 7 5 3 5.5 5.7 175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân c sut v thng kê ng dng 1 17LTCQT1 10 6 2.5 5.1 175010008 Nguyễn Trần Tun c sut v thng kê ng dng 1 17LTCQT1 7 5.5 4 5.1 175010009 Ngô Quý Khang Duy c sut v thng kê ng dng 1 17LTCQT1 7 5.5 3.5 4 5.1 175010010 Nguyễn Thị H My c sut v thng kê ng dng 1 17LTCQT1 5 8.4 5.5 6.3 175010011 Hong Thị Thái c sut v thng kê ng dng 1 17LTCQT1 10 6 1.5 4.6 Chưa đạt 175010012 Đinh Bảo Thiên c sut v thng kê ng dng 1 17LTCQT1 0 Chưa đạt 175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy c sut v thng kê ng dng 1 17LTCQT1 7 5.5 3.5 4 5.1 175010014 Quang Đăng Phương Thủy c sut v thng kê ng dng 1 17LTCQT1 7 3.5 2.5 Chưa đạt 175010015 Nguyễn Hoi c sut v thng kê ng dng 1 17LTCQT1 10 6.5 3 5.5 175010016 Nguyễn Xuân Hong Vy c sut v thng kê ng dng 1 17LTCQT1 10 6.5 2.5 5.2 174010001 Nguyễn Bá Lâm Kinh t vi mô 1 17LTTQT1 6.0 6.0 174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Kinh t vi mô 1 17LTTQT1 6.0 6.0 174010003 Nguyễn Hữu Phăng Kinh t vi mô 1 17LTTQT1 5.4 5.4 174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Kinh t vi mô 1 17LTTQT1 6.4 6.4 174010005 Trần Thị Huệ Kinh t vi mô 1 17LTTQT1 5.8 5.8 175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Kinh t vi mô 1 17LTCQT1 6.5 6.5 175010002 Phan Thị Thùy Linh Kinh t vi mô 1 17LTCQT1 5.9 5.9 175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Kinh t vi mô 1 17LTCQT1 6.4 6.4 175010004 Bùi Thanh Phương Kinh t vi mô 1 17LTCQT1 6.2 6.2 175010005 Nguyễn Ngọc Thành Kinh t vi mô 1 17LTCQT1 5.7 5.7 175010006 Chí Hồng Vân Kinh t vi mô 1 17LTCQT1 5.8 5.8 175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Kinh t vi mô 1 17LTCQT1 6.0 6.0 175010008 Nguyễn Trần Tun Kinh t vi mô 1 17LTCQT1 6.2 6.2 175010009 Ngô Quý Khang Duy Kinh t vi mô 1 17LTCQT1 6.2 6.2 175010010 Nguyễn Thị H My Kinh t vi mô 1 17LTCQT1 6.2 6.2 175010011 Hong Thị Thái Kinh t vi mô 1 17LTCQT1 6.2 6.2 175010012 Đinh Bảo Thiên Kinh t vi mô 1 17LTCQT1 5.8 5.8 175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Kinh t vi mô 1 17LTCQT1 5.9 5.9 175010014 Quang Đăng Phương Thủy Kinh t vi mô 1 17LTCQT1 6.5 6.5 175010015 Nguyễn Hoi Kinh t vi mô 1 17LTCQT1 6.1 6.1 175010016 Nguyễn Xuân Hong Vy Kinh t vi mô 1 17LTCQT1 6.4 6.4 KẾT QUẢ THI LỚP 17LTCQT1, 17B2QT1, 17LTTQT1

KẾT QUẢ THI LỚP 17LTCQT1, 17B2QT1, 17LTTQT1pou.edu.vn/img/userupload/6/Ketqua/17LTTCB2QT127THT/17LTT,C,B2QT1_27... · MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚP Điểm 20% Điểm

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐiểm

20%

Điểm

30%

Thi

L1

50%

Thi

L2

50%

DPKĐiểm

HP

Ghi

chúLưu ý

174010001 Nguyễn Bá Lâm Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTTQT1 4 2 Chưa đạt

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTTQT1 10 6.5 3 5.5

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTTQT1 7 5 3 4.5 5.2

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTTQT1 4.5 2.3 Chưa đạt

174010005 Trần Thị Huệ Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTTQT1 2.5 1.3 Chưa đạt

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTCQT1 10 7 4 6.1

175010002 Phan Thị Thùy Linh Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTCQT1 10 8 6 7.4

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTCQT1 7 5.5 4 5.1

175010004 Bùi Thanh Phương Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTCQT1 10 6 2 4.5 6.1

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTCQT1 7 5.5 4 5.1

175010006 Chí Hồng Vân Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTCQT1 7 5 3 5.5 5.7

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTCQT1 10 6 2.5 5.1

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTCQT1 7 5.5 4 5.1

175010009 Ngô Quý Khang Duy Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTCQT1 7 5.5 3.5 4 5.1

175010010 Nguyễn Thị Ha My Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTCQT1 5 8.4 5.5 6.3

175010011 Hoang Thị Thái Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTCQT1 10 6 1.5 4.6 Chưa đạt

175010012 Đinh Bảo Thiên Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTCQT1 7 5.5 3.5 4 5.1

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTCQT1 7 3.5 2.5 Chưa đạt

175010015 Nguyễn Hoai Tú Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTCQT1 10 6.5 3 5.5

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Xác suât va thông kê ưng dung 1 17LTCQT1 10 6.5 2.5 5.2

174010001 Nguyễn Bá Lâm Kinh tê vi mô 1 17LTTQT1 6.0 6.0

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Kinh tê vi mô 1 17LTTQT1 6.0 6.0

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Kinh tê vi mô 1 17LTTQT1 5.4 5.4

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Kinh tê vi mô 1 17LTTQT1 6.4 6.4

174010005 Trần Thị Huệ Kinh tê vi mô 1 17LTTQT1 5.8 5.8

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.5 6.5

175010002 Phan Thị Thùy Linh Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 5.9 5.9

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.4 6.4

175010004 Bùi Thanh Phương Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.2 6.2

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 5.7 5.7

175010006 Chí Hồng Vân Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 5.8 5.8

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.0 6.0

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.2 6.2

175010009 Ngô Quý Khang Duy Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.2 6.2

175010010 Nguyễn Thị Ha My Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.2 6.2

175010011 Hoang Thị Thái Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.2 6.2

175010012 Đinh Bảo Thiên Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 5.8 5.8

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 5.9 5.9

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.5 6.5

175010015 Nguyễn Hoai Tú Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.1 6.1

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.4 6.4

KẾT QUẢ THI LỚP 17LTCQT1, 17B2QT1, 17LTTQT1

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐiểm

20%

Điểm

30%

Thi

L1

50%

Thi

L2

50%

DPKĐiểm

HP

Ghi

chúLưu ý

176010001 Tạ Quang Hải Kinh tê vi mô 1 17B2QT1 6.6 6.6

176010002 Nguyễn Xuân Hòa Kinh tê vi mô 1 17B2QT1 6.2 6.2

176010003 Lê Nhật Quang Kinh tê vi mô 1 17B2QT1 6.8 6.8

176010004 Lê Công Quý Kinh tê vi mô 1 17B2QT1 6.6 6.6

174010001 Nguyễn Bá Lâm Kinh tê vi mô 1 17LTTQT1 6.2 6.2

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Kinh tê vi mô 1 17LTTQT1 6.2 6.2

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Kinh tê vi mô 1 17LTTQT1 6.0 6.0

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Kinh tê vi mô 1 17LTTQT1 6.0 6.0

174010005 Trần Thị Huệ Kinh tê vi mô 1 17LTTQT1 6.4 6.4

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.5 6.5

175010002 Phan Thị Thùy Linh Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 5.9 5.9

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.4 6.4

175010004 Bùi Thanh Phương Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.2 6.2

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 5.7 5.7

175010006 Chí Hồng Vân Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 5.8 5.8

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.0 6.0

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.2 6.2

175010009 Ngô Quý Khang Duy Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.2 6.2

175010010 Nguyễn Thị Ha My Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.2 6.2

175010011 Hoang Thị Thái Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.2 6.2

175010012 Đinh Bảo Thiên Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 5.8 5.8

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 5.9 5.9

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.5 6.5

175010015 Nguyễn Hoai Tú Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.1 6.1

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Kinh tê vi mô 1 17LTCQT1 6.4 6.4

176010001 Tạ Quang Hải Kinh tê vi mô 1 17B2QT1 6.4 6.4

176010002 Nguyễn Xuân Hòa Kinh tê vi mô 1 17B2QT1 6.2 6.2

176010003 Lê Nhật Quang Kinh tê vi mô 1 17B2QT1 6.4 6.4

176010004 Lê Công Quý Kinh tê vi mô 1 17B2QT1 6.2 6.2

174010001 Nguyễn Bá Lâm Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTTQT1 7.2 7.2

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTTQT1 7.2 7.2

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTTQT1 5.8 5.8

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTTQT1 7.0 7.0

174010005 Trần Thị Huệ Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTTQT1 7.0 7.0

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTCQT1 9.0 9.0

175010002 Phan Thị Thùy Linh Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTCQT1 6.6 6.6

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTCQT1 9.4 9.4

175010004 Bùi Thanh Phương Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTCQT1 9.2 9.2

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTCQT1 5.8 5.8

175010006 Chí Hồng Vân Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTCQT1 6.2 6.2

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTCQT1 6.4 6.4

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTCQT1 6.0 6.0

175010009 Ngô Quý Khang Duy Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTCQT1 9.0 9.0

175010010 Nguyễn Thị Ha My Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTCQT1 6.0 6.0

175010011 Hoang Thị Thái Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTCQT1 5.8 5.8

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐiểm

20%

Điểm

30%

Thi

L1

50%

Thi

L2

50%

DPKĐiểm

HP

Ghi

chúLưu ý

175010012 Đinh Bảo Thiên Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTCQT1 6.2 6.2

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTCQT1 6.4 6.4

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTCQT1 6.6 6.6

175010015 Nguyễn Hoai Tú Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTCQT1 6.4 6.4

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17LTCQT1 6.2 6.2

176010001 Tạ Quang Hải Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17B2QT1 7.8 7.8

176010002 Nguyễn Xuân Hòa Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17B2QT1 7.4 7.4

176010003 Lê Nhật Quang Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17B2QT1 6 6

176010004 Lê Công Quý Nhập môn Quản trị va QTKD 1 17B2QT1 9.4 9.4

174010001 Nguyễn Bá Lâm Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTTQT1 8.2 8.2

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTTQT1 7.8 7.8

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTTQT1 6.4 6.4

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTTQT1 8.2 8.2

174010005 Trần Thị Huệ Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTTQT1 8.0 8.0

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTCQT1 6.8 6.8

175010002 Phan Thị Thùy Linh Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTCQT1 6.6 6.6

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTCQT1 6.8 6.8

175010004 Bùi Thanh Phương Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTCQT1 7.4 7.4

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTCQT1 5.8 5.8

175010006 Chí Hồng Vân Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTCQT1 7.2 7.2

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTCQT1 7.0 7.0

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTCQT1 7.0 7.0

175010009 Ngô Quý Khang Duy Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTCQT1 7.2 7.2

175010010 Nguyễn Thị Ha My Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTCQT1 7.2 7.2

175010011 Hoang Thị Thái Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTCQT1 6.6 6.6

175010012 Đinh Bảo Thiên Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTCQT1 6.4 6.4

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTCQT1 6.0 6.0

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTCQT1 6.8 6.8

175010015 Nguyễn Hoai Tú Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTCQT1 7.0 7.0

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17LTCQT1 7.0 7.0

176010001 Tạ Quang Hải Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17B2QT1 6.8 6.8

176010002 Nguyễn Xuân Hòa Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17B2QT1 7.8 7.8

176010003 Lê Nhật Quang Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17B2QT1 6.4 6.4

176010004 Lê Công Quý Nhập môn Kê toán va NLKT 1 17B2QT1 7 7

174010001 Nguyễn Bá Lâm Hanh vi tô chưc 1 17LTTQT1 6 5 5 5.2

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Hanh vi tô chưc 1 17LTTQT1 7 7 3.5 5.3

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Hanh vi tô chưc 1 17LTTQT1 6 5 3 4.2 Chưa đạt

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Hanh vi tô chưc 1 17LTTQT1 6 5 4.5 5

174010005 Trần Thị Huệ Hanh vi tô chưc 1 17LTTQT1 7 8 4 5.8

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Hanh vi tô chưc 1 17LTCQT1 8 7 6 6.7

175010002 Phan Thị Thùy Linh Hanh vi tô chưc 1 17LTCQT1 8 8 4 6

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Hanh vi tô chưc 1 17LTCQT1 8 8 4 6

175010004 Bùi Thanh Phương Hanh vi tô chưc 1 17LTCQT1 7 7 5 6

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Hanh vi tô chưc 1 17LTCQT1 8 8 5 6.5

175010006 Chí Hồng Vân Hanh vi tô chưc 1 17LTCQT1 7 8 5.5 6.6

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐiểm

20%

Điểm

30%

Thi

L1

50%

Thi

L2

50%

DPKĐiểm

HP

Ghi

chúLưu ý

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Hanh vi tô chưc 1 17LTCQT1 8 7 7 7.2

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Hanh vi tô chưc 1 17LTCQT1 6 5 6.5 6

175010009 Ngô Quý Khang Duy Hanh vi tô chưc 1 17LTCQT1 8 8 6 7

175010010 Nguyễn Thị Ha My Hanh vi tô chưc 1 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010011 Hoang Thị Thái Hanh vi tô chưc 1 17LTCQT1 8 8 5.5 6.8

175010012 Đinh Bảo Thiên Hanh vi tô chưc 1 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Hanh vi tô chưc 1 17LTCQT1 8 7 5 6.2

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Hanh vi tô chưc 1 17LTCQT1 7 7 3.5 Chưa đạt

175010015 Nguyễn Hoai Tú Hanh vi tô chưc 1 17LTCQT1 8 8 6 7

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Hanh vi tô chưc 1 17LTCQT1 7 7 6 6.5

176010001 Tạ Quang Hải Hanh vi tô chưc 1 17B2QT1 8 8 6 7

176010002 Nguyễn Xuân Hòa Hanh vi tô chưc 1 17B2QT1 6 7 3.3 Chưa đạt

176010003 Lê Nhật Quang Hanh vi tô chưc 1 17B2QT1 6 5 5 5.2

176010004 Lê Công Quý Hanh vi tô chưc 1 17B2QT1 8 7 7 7.2

176010001 Tạ Quang Hải Xác suât va thông kê ưng dung 1 17B2QT1 7 6 4.5 5.5

176010002 Nguyễn Xuân Hòa Xác suât va thông kê ưng dung 1 17B2QT1 6 7 3.3 Chưa đạt

176010003 Lê Nhật Quang Xác suât va thông kê ưng dung 1 17B2QT1 7 5.5 4 5.1

176010004 Lê Công Quý Xác suât va thông kê ưng dung 1 17B2QT1 10 7 3.5 5.9

174010001 Nguyễn Bá Lâm Kê toán tai chính 1 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Kê toán tai chính 1 3 17LTTQT1 10 7 3 5.6

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Kê toán tai chính 1 3 17LTTQT1 8 8 1 4.5 Chưa đạt

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Kê toán tai chính 1 3 17LTTQT1 7 9 5 6.6

174010005 Trần Thị Huệ Kê toán tai chính 1 3 17LTTQT1 7 9 5 6.6

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Kê toán tai chính 1 3 17LTCQT1 8 9 1 5 6.8

175010002 Phan Thị Thùy Linh Kê toán tai chính 1 3 17LTCQT1 9 7 5 6.4

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Kê toán tai chính 1 3 17LTCQT1 9 8 1 6 7.2

175010004 Bùi Thanh Phương Kê toán tai chính 1 3 17LTCQT1 8 9 1 5 6.8

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Kê toán tai chính 1 3 17LTCQT1 5 9 1 4.2 Chưa đạt

175010006 Chí Hồng Vân Kê toán tai chính 1 3 17LTCQT1 9 9 5 7

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Kê toán tai chính 1 3 17LTCQT1 10 5 1 6 6.5

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Kê toán tai chính 1 3 17LTCQT1 10 8 1 6 7.4

175010009 Ngô Quý Khang Duy Kê toán tai chính 1 3 17LTCQT1 5 9 1 6 6.7

175010010 Nguyễn Thị Ha My Kê toán tai chính 1 3 17LTCQT1 6.5 7 6 6.4

175010011 Hoang Thị Thái Kê toán tai chính 1 3 17LTCQT1 6 8 1 4.1 Chưa đạt

175010012 Đinh Bảo Thiên Kê toán tai chính 1 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Kê toán tai chính 1 3 17LTCQT1 10 8 1 5 6.9

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Kê toán tai chính 1 3 17LTCQT1 1 5 1.7 Chưa đạt

175010015 Nguyễn Hoai Tú Kê toán tai chính 1 3 17LTCQT1 8 9 1 4.8 Chưa đạt

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Kê toán tai chính 1 3 17LTCQT1 8 9 1 4.8 Chưa đạt

176010001 Tạ Quang Hải Kê toán tai chính 1 3 17B2QT1 6 9 1 4 5.9

176010002 Nguyễn Xuân Hòa Kê toán tai chính 1 3 17B2QT1 0 Chưa đạt

176010003 Lê Nhật Quang Kê toán tai chính 1 3 17B2QT1 10 8 7 7.9

176010004 Lê Công Quý Kê toán tai chính 1 3 17B2QT1 6 8 1 5 6.1

174010001 Nguyễn Bá Lâm Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTTQT1 0 0 Chưa đạt

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTTQT1 6 3 6 5.1

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐiểm

20%

Điểm

30%

Thi

L1

50%

Thi

L2

50%

DPKĐiểm

HP

Ghi

chúLưu ý

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTTQT1 6 7 6 6.3

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTTQT1 6 5 6 5.7

174010005 Trần Thị Huệ Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTTQT1 6 6 6 6

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTCQT1 6 8 7 7.1

175010002 Phan Thị Thùy Linh Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTCQT1 7 6 8 7.2

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTCQT1 6 7 7 6.8

175010004 Bùi Thanh Phương Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTCQT1 6 7 7 6.8

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTCQT1 4 7 7 6.4

175010006 Chí Hồng Vân Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTCQT1 6 5 7 6.2

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTCQT1 9 3 7 6.2

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTCQT1 6 7 7 6.8

175010009 Ngô Quý Khang Duy Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTCQT1 4 6 7 6.1

175010010 Nguyễn Thị Ha My Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTCQT1 6 6 6 6

175010011 Hoang Thị Thái Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTCQT1 6 7 0 3.3 Chưa đạt

175010012 Đinh Bảo Thiên Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTCQT1 0 0 Chưa đạt

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTCQT1 6 6 6 6

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTCQT1 7 3.5 Chưa đạt

175010015 Nguyễn Hoai Tú Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTCQT1 6 7 6 6.3

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17LTCQT1 6 7 7 6.8

176010001 Tạ Quang Hải Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17B2QT1 4 7 6 5.9

176010002 Nguyễn Xuân Hòa Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17B2QT1 0 0 Chưa đạt

176010003 Lê Nhật Quang Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17B2QT1 4 7 7 6.4

176010004 Lê Công Quý Pháp luật dân sư vê tai sản va quyên sơ hữu 1 17B2QT1 4 7 6 5.9

174010001 Nguyễn Bá Lâm Kê toán quản trị 1 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Kê toán quản trị 1 17LTTQT1 7 4 3 5.5 5.4

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Kê toán quản trị 1 17LTTQT1 7 4.5 3.7 Chưa đạt

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Kê toán quản trị 1 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010005 Trần Thị Huệ Kê toán quản trị 1 17LTTQT1 2 1 Chưa đạt

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Kê toán quản trị 1 17LTCQT1 6 5 7.5 6.5

175010002 Phan Thị Thùy Linh Kê toán quản trị 1 17LTCQT1 6 4 5.5 5.2

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Kê toán quản trị 1 17LTCQT1 8 4 6.5 6.1

175010004 Bùi Thanh Phương Kê toán quản trị 1 17LTCQT1 8 4 4.5 5.1

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Kê toán quản trị 1 17LTCQT1 8 4 4.5 5.1

175010006 Chí Hồng Vân Kê toán quản trị 1 17LTCQT1 6 4 5.5 5.2

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Kê toán quản trị 1 17LTCQT1 6 4 5.5 5.2

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Kê toán quản trị 1 17LTCQT1 8 4 5 5.3

175010009 Ngô Quý Khang Duy Kê toán quản trị 1 17LTCQT1 6 4 4 5.5 5.2

175010010 Nguyễn Thị Ha My Kê toán quản trị 1 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010011 Hoang Thị Thái Kê toán quản trị 1 17LTCQT1 6 1.2 Chưa đạt

175010012 Đinh Bảo Thiên Kê toán quản trị 1 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Kê toán quản trị 1 17LTCQT1 6 5 3 5.5 5.5

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Kê toán quản trị 1 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010015 Nguyễn Hoai Tú Kê toán quản trị 1 17LTCQT1 7 4 5 5.1

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Kê toán quản trị 1 17LTCQT1 8 4 6 5.8

176010001 Tạ Quang Hải Kê toán quản trị 1 17B2QT1 6 4 4 5.5 5.2

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐiểm

20%

Điểm

30%

Thi

L1

50%

Thi

L2

50%

DPKĐiểm

HP

Ghi

chúLưu ý

176010002 Nguyễn Xuân Hòa Kê toán quản trị 1 17B2QT1 4 0.8 Chưa đạt

176010003 Lê Nhật Quang Kê toán quản trị 1 17B2QT1 5 6 5 5.3

176010004 Lê Công Quý Kê toán quản trị 1 17B2QT1 8 4 2.5 5 5.3

174010001 Nguyễn Bá Lâm Tai chính doanh nghiệp 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Tai chính doanh nghiệp 3 17LTTQT1 10 5 1 4.5 5.8

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Tai chính doanh nghiệp 3 17LTTQT1 10 7 2 5.1

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Tai chính doanh nghiệp 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010005 Trần Thị Huệ Tai chính doanh nghiệp 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Tai chính doanh nghiệp 3 17LTCQT1 10 7 5 6.6

175010002 Phan Thị Thùy Linh Tai chính doanh nghiệp 3 17LTCQT1 9 6 1 4.5 5.9

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Tai chính doanh nghiệp 3 17LTCQT1 10 5 5 6

175010004 Bùi Thanh Phương Tai chính doanh nghiệp 3 17LTCQT1 10 5 1 5 6

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Tai chính doanh nghiệp 3 17LTCQT1 9 5 1 3.8 Chưa đạt

175010006 Chí Hồng Vân Tai chính doanh nghiệp 3 17LTCQT1 8 7 4 5.7

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Tai chính doanh nghiệp 3 17LTCQT1 9 5 4 5.3

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Tai chính doanh nghiệp 3 17LTCQT1 10 5 3 5

175010009 Ngô Quý Khang Duy Tai chính doanh nghiệp 3 17LTCQT1 8 9 5 6.8

175010010 Nguyễn Thị Ha My Tai chính doanh nghiệp 3 17LTCQT1 5 5 3 5 5

175010011 Hoang Thị Thái Tai chính doanh nghiệp 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010012 Đinh Bảo Thiên Tai chính doanh nghiệp 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Tai chính doanh nghiệp 3 17LTCQT1 10 5 3 5

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Tai chính doanh nghiệp 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010015 Nguyễn Hoai Tú Tai chính doanh nghiệp 3 17LTCQT1 10 5 4 5.5

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Tai chính doanh nghiệp 3 17LTCQT1 10 5 1 4 Chưa đạt

176010001 Tạ Quang Hải Tai chính doanh nghiệp 3 17B2QT1 10 5 1 4 5.5

176010002 Nguyễn Xuân Hòa Tai chính doanh nghiệp 3 17B2QT1 0 Chưa đạt

176010003 Lê Nhật Quang Tai chính doanh nghiệp 3 17B2QT1 9 8 7 7.7

176010004 Lê Công Quý Tai chính doanh nghiệp 3 17B2QT1 9 6 3 5.1

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTCQT1 10 8 7 7.9

175010002 Phan Thị Thùy Linh Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTCQT1 10 8 7 7.9

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTCQT1 10 10 5 7.5

175010004 Bùi Thanh Phương Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTCQT1 8 10 8 8.6

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTCQT1 8 10 7 8.1

175010006 Chí Hồng Vân Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTCQT1 5 10 8 8

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTCQT1 10 8 7 7.9

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTCQT1 10 10 6 8

175010009 Ngô Quý Khang Duy Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTCQT1 10 9 7 8.2

175010010 Nguyễn Thị Ha My Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTCQT1 0 0 0 Chưa đạt

175010011 Hoang Thị Thái Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTCQT1 0 0 0 Chưa đạt

175010012 Đinh Bảo Thiên Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTCQT1 0 0 0 Chưa đạt

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTCQT1 6 8 5 6.1

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTCQT1 0 0 0 Chưa đạt

175010015 Nguyễn Hoai Tú Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTCQT1 10 10 5 7.5

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTCQT1 10 10 6 8

174010001 Nguyễn Bá Lâm Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTTQT1 0 0 0 Chưa đạt

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐiểm

20%

Điểm

30%

Thi

L1

50%

Thi

L2

50%

DPKĐiểm

HP

Ghi

chúLưu ý

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTTQT1 10 8 6 7.4

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTTQT1 8 9 5 6.8

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTTQT1 0 0 0 Chưa đạt

174010005 Trần Thị Huệ Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17LTTQT1 0 0 0 Chưa đạt

176010001 Tạ Quang Hải Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17B2QT1 8 9 6 7.3

176010002 Nguyễn Xuân Hòa Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17B2QT1 0 0 0 Chưa đạt

176010003 Lê Nhật Quang Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17B2QT1 2 10 7 6.9

176010004 Lê Công Quý Nhập môn tai chính tiên tệ va ngân hang 1 17B2QT1 10 9 6 7.7

174010001 Nguyễn Bá Lâm Pháp luật kinh doanh 1 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Pháp luật kinh doanh 1 17LTTQT1 9 2 5 5 5 4.9 Chưa đạt

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Pháp luật kinh doanh 1 17LTTQT1 7 3 6 5.3

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Pháp luật kinh doanh 1 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010005 Trần Thị Huệ Pháp luật kinh doanh 1 17LTTQT1 0 Chưa đạt

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Pháp luật kinh doanh 1 17LTCQT1 7 6 6 6.2

175010002 Phan Thị Thùy Linh Pháp luật kinh doanh 1 17LTCQT1 9 5 7 6.8

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Pháp luật kinh doanh 1 17LTCQT1 9 3 6 5.7

175010004 Bùi Thanh Phương Pháp luật kinh doanh 1 17LTCQT1 9 4 6 6

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Pháp luật kinh doanh 1 17LTCQT1 7 3 2.3 Chưa đạt

175010006 Chí Hồng Vân Pháp luật kinh doanh 1 17LTCQT1 7 5 6 5.9

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Pháp luật kinh doanh 1 17LTCQT1 9 3 7 6.2

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Pháp luật kinh doanh 1 17LTCQT1 7 4 6 5.6

175010009 Ngô Quý Khang Duy Pháp luật kinh doanh 1 17LTCQT1 9 3 5 5.2

175010010 Nguyễn Thị Ha My Pháp luật kinh doanh 1 17LTCQT1 6 6 5 5.5

175010011 Hoang Thị Thái Pháp luật kinh doanh 1 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010012 Đinh Bảo Thiên Pháp luật kinh doanh 1 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Pháp luật kinh doanh 1 17LTCQT1 9 5 6 6.3

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Pháp luật kinh doanh 1 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010015 Nguyễn Hoai Tú Pháp luật kinh doanh 1 17LTCQT1 9 5 3.3 Chưa đạt

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Pháp luật kinh doanh 1 17LTCQT1 9 5 3.3 Chưa đạt

176010001 Tạ Quang Hải Pháp luật kinh doanh 1 17B2QT1 3 0 6 3.6 Chưa đạt

176010002 Nguyễn Xuân Hòa Pháp luật kinh doanh 1 17B2QT1 0 Chưa đạt

176010003 Lê Nhật Quang Pháp luật kinh doanh 1 17B2QT1 9 4 7 6.5

176010004 Lê Công Quý Pháp luật kinh doanh 1 17B2QT1 9 6 5 6.1

175030025 Hồ Thị Thúy Trang Marketing căn bản 1 17LTCQT1 0 0 0 Chưa đạt

174010001 Nguyễn Bá Lâm Marketing căn bản 1 17LTTQT1 0 0 0 Chưa đạt

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Marketing căn bản 1 17LTTQT1 10 9 8 8.7

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Marketing căn bản 1 17LTTQT1 9 9 7 8

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Marketing căn bản 1 17LTTQT1 0 0 0 Chưa đạt

174010005 Trần Thị Huệ Marketing căn bản 1 17LTTQT1 0 0 0 Chưa đạt

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Marketing căn bản 1 17LTCQT1 10 7.5 7 7.8

175010002 Phan Thị Thùy Linh Marketing căn bản 1 17LTCQT1 10 7.5 7.5 8

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Marketing căn bản 1 17LTCQT1 10 9 7 8.2

175010004 Bùi Thanh Phương Marketing căn bản 1 17LTCQT1 10 9 7 8.2

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Marketing căn bản 1 17LTCQT1 8 9.5 6.5 7.7

175010006 Chí Hồng Vân Marketing căn bản 1 17LTCQT1 8 8 7 7.5

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐiểm

20%

Điểm

30%

Thi

L1

50%

Thi

L2

50%

DPKĐiểm

HP

Ghi

chúLưu ý

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Marketing căn bản 1 17LTCQT1 10 9 8 8.7

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Marketing căn bản 1 17LTCQT1 10 9.5 9 9.4

175010009 Ngô Quý Khang Duy Marketing căn bản 1 17LTCQT1 8 7.5 2 8 7.9

175010010 Nguyễn Thị Ha My Marketing căn bản 1 17LTCQT1 0 0 0 Chưa đạt

175010011 Hoang Thị Thái Marketing căn bản 1 17LTCQT1 0 0 0 Chưa đạt

175010012 Đinh Bảo Thiên Marketing căn bản 1 17LTCQT1 0 0 0 Chưa đạt

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Marketing căn bản 1 17LTCQT1 10 7.5 7 7.8

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Marketing căn bản 1 17LTCQT1 0 0 0 Chưa đạt

175010015 Nguyễn Hoai Tú Marketing căn bản 1 17LTCQT1 10 9.5 7.5 8.6

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Marketing căn bản 1 17LTCQT1 9 9.5 7.5 8.4

176010001 Tạ Quang Hải Marketing căn bản 1 17B2QT1 8 9 7 7.8

176010002 Nguyễn Xuân Hòa Marketing căn bản 1 17B2QT1 0 0 0 Chưa đạt

176010003 Lê Nhật Quang Marketing căn bản 1 17B2QT1 6 9.5 7.5 7.8

176010004 Lê Công Quý Marketing căn bản 1 17B2QT1 9 9 7 8

174010001 Nguyễn Bá Lâm Quản trị rủi ro 3 17LTTQT1 0 0 0 0 Chưa đạt

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Quản trị rủi ro 3 17LTTQT1 10 7 5 6.6

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Quản trị rủi ro 3 17LTTQT1 8 7 4.5 6

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Quản trị rủi ro 3 17LTTQT1 0 0 0 0 Chưa đạt

174010005 Trần Thị Huệ Quản trị rủi ro 3 17LTTQT1 0 0 0 0 Chưa đạt

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Quản trị rủi ro 3 17LTCQT1 10 8 7 7.9

175010002 Phan Thị Thùy Linh Quản trị rủi ro 3 17LTCQT1 9 7 5.5 6.7

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Quản trị rủi ro 3 17LTCQT1 10 8 6.5 7.7

175010004 Bùi Thanh Phương Quản trị rủi ro 3 17LTCQT1 9 8 5.5 7

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Quản trị rủi ro 3 17LTCQT1 4 6 2.6 Chưa đạt

175010006 Chí Hồng Vân Quản trị rủi ro 3 17LTCQT1 8 6 5 5.9

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Quản trị rủi ro 3 17LTCQT1 10 8 2.5 5.7

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Quản trị rủi ro 3 17LTCQT1 7 8 7 7.3

175010009 Ngô Quý Khang Duy Quản trị rủi ro 3 17LTCQT1 6 8 4.5 5.9

175010010 Nguyễn Thị Ha My Quản trị rủi ro 3 17LTCQT1 0 0 0 0 Chưa đạt

175010011 Hoang Thị Thái Quản trị rủi ro 3 17LTCQT1 0 0 0 0 Chưa đạt

175010012 Đinh Bảo Thiên Quản trị rủi ro 3 17LTCQT1 0 0 0 0 Chưa đạt

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Quản trị rủi ro 3 17LTCQT1 8 7 6 6.7

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Quản trị rủi ro 3 17LTCQT1 0 0 0 0 Chưa đạt

175010015 Nguyễn Hoai Tú Quản trị rủi ro 3 17LTCQT1 0 0 0 0 Chưa đạt

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Quản trị rủi ro 3 17LTCQT1 0 0 0 0 Chưa đạt

176010001 Tạ Quang Hải Quản trị rủi ro 3 17B2QT1 6 7 5 5.8

176010002 Nguyễn Xuân Hòa Quản trị rủi ro 3 17B2QT1 0 0 0 0 Chưa đạt

176010003 Lê Nhật Quang Quản trị rủi ro 3 17B2QT1 4 8 5.5 6

176010004 Lê Công Quý Quản trị rủi ro 3 17B2QT1 10 7 5.5 6.9

174010001 Nguyễn Bá Lâm Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTTQT1 5.8 5.8

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTTQT1 5.8 5.8

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTTQT1 5.0 5.0

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTTQT1 6.2 6.2

174010005 Trần Thị Huệ Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTTQT1 6.8 6.8

176010001 Tạ Quang Hải Lý luận nha nước va phước luật 1 17B2QT1 7.6 7.6

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐiểm

20%

Điểm

30%

Thi

L1

50%

Thi

L2

50%

DPKĐiểm

HP

Ghi

chúLưu ý

176010002 Nguyễn Xuân Hòa Lý luận nha nước va phước luật 1 17B2QT1 7.8 7.8

176010003 Lê Nhật Quang Lý luận nha nước va phước luật 1 17B2QT1 7.2 7.2

176010004 Lê Công Quý Lý luận nha nước va phước luật 1 17B2QT1 7.6 7.6

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTCQT1 7.0 7.0

175010002 Phan Thị Thùy Linh Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTCQT1 7.2 7.2

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTCQT1 6.2 6.2

175010004 Bùi Thanh Phương Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTCQT1 6.8 6.8

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTCQT1 6.0 6.0

175010006 Chí Hồng Vân Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTCQT1 7.0 7.0

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTCQT1 6.2 6.2

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTCQT1 6.6 6.6

175010009 Ngô Quý Khang Duy Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTCQT1 6.8 6.8

175010010 Nguyễn Thị Ha My Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTCQT1 7.0 7.0

175010011 Hoang Thị Thái Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTCQT1 7.0 7.0

175010012 Đinh Bảo Thiên Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTCQT1 6.2 6.2

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTCQT1 6.4 6.4

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTCQT1 6.4 6.4

175010015 Nguyễn Hoai Tú Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTCQT1 6.2 6.2

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Lý luận nha nước va phước luật 1 17LTCQT1 7.0 7.0

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Quản trị dư án 2 17LTCQT1 10 9.5 8 8.9

175010002 Phan Thị Thùy Linh Quản trị dư án 2 17LTCQT1 8.5 9 7.5 8.2

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Quản trị dư án 2 17LTCQT1 10 9.5 10 9.9

175010004 Bùi Thanh Phương Quản trị dư án 2 17LTCQT1 10 9 7.5 8.5

175010006 Chí Hồng Vân Quản trị dư án 2 17LTCQT1 10 9 7 8.2

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Quản trị dư án 2 17LTCQT1 10 9.5 8 8.9

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Quản trị dư án 2 17LTCQT1 10 10 8.5 9.3

175010009 Ngô Quý Khang Duy Quản trị dư án 2 17LTCQT1 10 9 8 8.7

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Quản trị dư án 2 17LTCQT1 8.5 8 4.1 Chưa đạt

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Quản trị dư án 2 17LTCQT1 10 9 7.5 8.5

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Quản trị dư án 2 17LTTQT1 10 10 8.5 9.3

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Quản trị dư án 2 17LTTQT1 8.5 8 7.5 7.9

174010001 Nguyễn Bá Lâm Quản trị dư án 2 17LTTQT1 Chưa đạt

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Quản trị dư án 2 17LTTQT1 Chưa đạt

174010005 Trần Thị Huệ Quản trị dư án 2 17LTTQT1 Chưa đạt

176010001 Tạ Quang Hải Quản trị dư án 2 17B2QT1 10 9 7.5 8.5

176010003 Lê Nhật Quang Quản trị dư án 2 17B2QT1 8.5 8 8 8.1

176010004 Lê Công Quý Quản trị dư án 2 17B2QT1 10 10 8 9

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Giáo duc thể chât 0 17LTTQT1 7 7

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Giáo duc thể chât 0 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010001 Nguyễn Bá Lâm Giáo duc thể chât 0 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Giáo duc thể chât 0 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010005 Trần Thị Huệ Giáo duc thể chât 0 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Giáo duc quôc phòng 0 17LTTQT1 7 6 7 6.7

174010001 Nguyễn Bá Lâm Quản trị nhân sư 3 17LTTQT1 0 Nghỉ

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Quản trị nhân sư 3 17LTTQT1 8 8 6 7

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐiểm

20%

Điểm

30%

Thi

L1

50%

Thi

L2

50%

DPKĐiểm

HP

Ghi

chúLưu ý

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Quản trị nhân sư 3 17LTTQT1 8 7 6 6.7

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Quản trị nhân sư 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010005 Trần Thị Huệ Quản trị nhân sư 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Quản trị nhân sư 3 17LTCQT1 9 8 7 7.7

175010002 Phan Thị Thùy Linh Quản trị nhân sư 3 17LTCQT1 9 8 6 7.2

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Quản trị nhân sư 3 17LTCQT1 9 8 6 7.2

175010004 Bùi Thanh Phương Quản trị nhân sư 3 17LTCQT1 9 8 6 7.2

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Quản trị nhân sư 3 17LTCQT1 8 7 3.7 Chưa đạt

175010006 Chí Hồng Vân Quản trị nhân sư 3 17LTCQT1 9 8 6 7.2

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Quản trị nhân sư 3 17LTCQT1 9 8 7 7.7

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Quản trị nhân sư 3 17LTCQT1 9 8 6 7.2

175010009 Ngô Quý Khang Duy Quản trị nhân sư 3 17LTCQT1 6 7 6 6.3

175010010 Nguyễn Thị Ha My Quản trị nhân sư 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010011 Hoang Thị Thái Quản trị nhân sư 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010012 Đinh Bảo Thiên Quản trị nhân sư 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Quản trị nhân sư 3 17LTCQT1 8 7 6 6.7

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Quản trị nhân sư 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010015 Nguyễn Hoai Tú Quản trị nhân sư 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Quản trị nhân sư 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

176010001 Tạ Quang Hải Quản trị nhân sư 3 17B2QT1 6 7 6 6.3

176010002 Nguyễn Xuân Hòa Quản trị nhân sư 3 17B2QT1 0 Chưa đạt

176010003 Lê Nhật Quang Quản trị nhân sư 3 17B2QT1 8 8 9 8.5

176010004 Lê Công Quý Quản trị nhân sư 3 17B2QT1 8 7 6 6.7

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Quản trị văn phòng 3 17LTCQT1 10 8 6 7.4

175010002 Phan Thị Thùy Linh Quản trị văn phòng 3 17LTCQT1 7 7 7.5 7.3

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Quản trị văn phòng 3 17LTCQT1 9 7 4 5.9

175010004 Bùi Thanh Phương Quản trị văn phòng 3 17LTCQT1 10 6 7 7.3

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Quản trị văn phòng 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010006 Chí Hồng Vân Quản trị văn phòng 3 17LTCQT1 10 8 7 7.9

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Quản trị văn phòng 3 17LTCQT1 9 7 3 5.4

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Quản trị văn phòng 3 17LTCQT1 7 7 5 6

175010009 Ngô Quý Khang Duy Quản trị văn phòng 3 17LTCQT1 8 6 6.5 6.7

175010010 Nguyễn Thị Ha My Quản trị văn phòng 3 17LTCQT1 8 7 6 6.7

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Quản trị văn phòng 3 17LTCQT1 10 7 6 7.1

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Quản trị văn phòng 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010015 Nguyễn Hoai Tú Quản trị văn phòng 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Quản trị văn phòng 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

176010001 Tạ Quang Hải Quản trị văn phòng 3 17B2QT1 7 7 6.5 6.8

176010002 Nguyễn Xuân Hòa Quản trị văn phòng 3 17B2QT1 0 Chưa đạt

176010003 Lê Nhật Quang Quản trị văn phòng 3 17B2QT1 8 8 6 7

176010004 Lê Công Quý Quản trị văn phòng 3 17B2QT1 9 7 6 6.9

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Quản trị văn phòng 3 17LTTQT1 8 6 6 6.4

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Quản trị văn phòng 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Quản trị văn phòng 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010005 Trần Thị Huệ Quản trị văn phòng 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐiểm

20%

Điểm

30%

Thi

L1

50%

Thi

L2

50%

DPKĐiểm

HP

Ghi

chúLưu ý

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Phân tích báo cáo tài chính 3 17LTTQT1 9 7 3 5.4

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Phân tích báo cáo tài chính 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Phân tích báo cáo tài chính 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010005 Trần Thị Huệ Phân tích báo cáo tài chính 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

176010001 Tạ Quang Hải Phân tích báo cáo tài chính 3 17B2QT1 7 6.5 6 6.4

176010002 Nguyễn Xuân Hòa Phân tích báo cáo tài chính 3 17B2QT1 0 Chưa đạt

176010003 Lê Nhật Quang Phân tích báo cáo tài chính 3 17B2QT1 8 6.5 6.5 6.8

176010004 Lê Công Quý Phân tích báo cáo tài chính 3 17B2QT1 7 7 5 6

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Phân tích báo cáo tài chính 3 17LTCQT1 10 8 7 7.9

175010002 Phan Thị Thùy Linh Phân tích báo cáo tài chính 3 17LTCQT1 8 6.5 3.5 5.3

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Phân tích báo cáo tài chính 3 17LTCQT1 9 7 3 5.4

175010004 Bùi Thanh Phương Phân tích báo cáo tài chính 3 17LTCQT1 9 6.5 4 5.8

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Phân tích báo cáo tài chính 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010006 Chí Hồng Vân Phân tích báo cáo tài chính 3 17LTCQT1 9 7 5 6.4

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Phân tích báo cáo tài chính 3 17LTCQT1 10 7 3 5.6

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Phân tích báo cáo tài chính 3 17LTCQT1 8 6.5 5 6.1

175010009 Ngô Quý Khang Duy Phân tích báo cáo tài chính 3 17LTCQT1 7 6.5 5 5.9

175010010 Nguyễn Thị Ha My Phân tích báo cáo tài chính 3 17LTCQT1 7 6.5 6 6.4

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Phân tích báo cáo tài chính 3 17LTCQT1 10 7 5 6.6

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Phân tích báo cáo tài chính 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010015 Nguyễn Hoai Tú Phân tích báo cáo tài chính 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Phân tích báo cáo tài chính 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

176010001 Tạ Quang Hải Hệ thông thông tin quản lý 3 17B2QT1 6 7 6 6.3

176010002 Nguyễn Xuân Hòa Hệ thông thông tin quản lý 3 17B2QT1 0 Chưa đạt

176010003 Lê Nhật Quang Hệ thông thông tin quản lý 3 17B2QT1 7 7 6 6.5

176010004 Lê Công Quý Hệ thông thông tin quản lý 3 17B2QT1 7 8 6 6.8

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Hệ thông thông tin quản lý 3 17LTTQT1 7 7 5 6

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Hệ thông thông tin quản lý 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Hệ thông thông tin quản lý 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010005 Trần Thị Huệ Hệ thông thông tin quản lý 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Hệ thông thông tin quản lý 1 17LTCQT1 7 6 5 5.7

175010002 Phan Thị Thùy Linh Hệ thông thông tin quản lý 1 17LTCQT1 8 9 8 8.3

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Hệ thông thông tin quản lý 1 17LTCQT1 7 7 7 7

175010004 Bùi Thanh Phương Hệ thông thông tin quản lý 1 17LTCQT1 6 7 5 5.8

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Hệ thông thông tin quản lý 1 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010006 Chí Hồng Vân Hệ thông thông tin quản lý 1 17LTCQT1 8 7 5 6.2

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Hệ thông thông tin quản lý 1 17LTCQT1 8 9 6 7.3

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Hệ thông thông tin quản lý 1 17LTCQT1 7 8 6 6.8

175010009 Ngô Quý Khang Duy Hệ thông thông tin quản lý 1 17LTCQT1 6 7 6 6.3

175010010 Nguyễn Thị Ha My Hệ thông thông tin quản lý 1 17LTCQT1 7 7 6 6.5

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Hệ thông thông tin quản lý 1 17LTCQT1 7 6 5 5.7

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Hệ thông thông tin quản lý 1 17LTCQT1 0 Chưa đạt

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐiểm

20%

Điểm

30%

Thi

L1

50%

Thi

L2

50%

DPKĐiểm

HP

Ghi

chúLưu ý

175010015 Nguyễn Hoai Tú Hệ thông thông tin quản lý 1 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Hệ thông thông tin quản lý 1 17LTCQT1 0 Chưa đạt

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Quản trị thương hiệu và marketing 1 17LTTQT1 5 5 8 6.5

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Quản trị thương hiệu và marketing 1 17LTTQT1 0 Chưa đạt

176010001 Tạ Quang Hải Quản trị thương hiệu và marketing 1 17B2QT1 10 7.5 7.5 8

176010003 Lê Nhật Quang Quản trị thương hiệu và marketing 1 17B2QT1 7.5 8 7 7.4

176010004 Lê Công Quý Quản trị thương hiệu và marketing 1 17B2QT1 10 7.5 8 8.3

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Quản trị thương hiệu và marketing 1 17LTCQT1 10 8 8 8.4

175010002 Phan Thị Thùy Linh Quản trị thương hiệu và marketing 1 17LTCQT1 5 8 8.5 7.7

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Quản trị thương hiệu và marketing 1 17LTCQT1 10 7.5 7 7.8

175010004 Bùi Thanh Phương Quản trị thương hiệu và marketing 1 17LTCQT1 10 8 8 8.4

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Quản trị thương hiệu và marketing 1 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010006 Chí Hồng Vân Quản trị thương hiệu và marketing 1 17LTCQT1 7.5 7 7.5 7.4

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Quản trị thương hiệu và marketing 1 17LTCQT1 10 7.5 8.5 8.5

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Quản trị thương hiệu và marketing 1 17LTCQT1 10 8.5 7 8.1

175010009 Ngô Quý Khang Duy Quản trị thương hiệu và marketing 1 17LTCQT1 10 6.5 8.5 8.2

175010010 Nguyễn Thị Ha My Quản trị thương hiệu và marketing 1 17LTCQT1 7.5 8 6.5 7.2

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Quản trị thương hiệu và marketing 1 17LTCQT1 10 7.5 8 8.3

175010015 Nguyễn Hoai Tú Quản trị thương hiệu và marketing 1 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Quản trị thương hiệu và marketing 1 17LTCQT1 0 Chưa đạt

176010001 Tạ Quang Hải Đàm phán và soạn thảo hợp đồng 1 17B2QT1 10 7.5 7 7.8

176010003 Lê Nhật Quang Đàm phán và soạn thảo hợp đồng 1 17B2QT1 9.0 7.5 6.5 7.3

176010004 Lê Công Quý Đàm phán và soạn thảo hợp đồng 1 17B2QT1 10.0 7.5 8.0 8.3

175010009 Ngô Quý Khang Duy Đàm phán và soạn thảo hợp đồng 1 17LTCQT1 10.0 7.0 6.5 7.4

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Đàm phán và soạn thảo hợp đồng 1 17LTCQT1 10.0 7.5 6.5 7.5

175010002 Phan Thị Thùy Linh Đàm phán và soạn thảo hợp đồng 1 17LTCQT1 10.0 7.5 6.5 7.5

175010010 Nguyễn Thị Ha My Đàm phán và soạn thảo hợp đồng 1 17LTCQT1 8.0 7.5 7.0 7.4

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Đàm phán và soạn thảo hợp đồng 1 17LTCQT1 10.0 7.5 7.0 7.8

175010004 Bùi Thanh Phương Đàm phán và soạn thảo hợp đồng 1 17LTCQT1 10.0 7.0 6.0 7.1

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Đàm phán và soạn thảo hợp đồng 1 17LTCQT1 9.0 7.5 6.0 7.1

175010006 Chí Hồng Vân Đàm phán và soạn thảo hợp đồng 1 17LTCQT1 9.0 8.0 6.0 7.2

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Đàm phán và soạn thảo hợp đồng 1 17LTCQT1 10.0 7.5 7.0 7.8

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Đàm phán và soạn thảo hợp đồng 1 17LTCQT1 9.0 7.5 4.5 6.3

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Đàm phán và soạn thảo hợp đồng 1 17LTTQT1 10.0 7.0 4.5 6.4

176010001 Tạ Quang Hải Tư tương Hồ Chí Minh 17B2QT1 Đang kiểm tra lại

176010003 Lê Nhật Quang Tư tương Hồ Chí Minh 17B2QT1 Đang kiểm tra lại

176010004 Lê Công Quý Tư tương Hồ Chí Minh 17B2QT1 Đang kiểm tra lại

175010009 Ngô Quý Khang Duy Tư tương Hồ Chí Minh 17LTCQT1 Đang kiểm tra lại

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Tư tương Hồ Chí Minh 17LTCQT1 Đang kiểm tra lại

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐiểm

20%

Điểm

30%

Thi

L1

50%

Thi

L2

50%

DPKĐiểm

HP

Ghi

chúLưu ý

175010002 Phan Thị Thùy Linh Tư tương Hồ Chí Minh 17LTCQT1 Đang kiểm tra lại

175010010 Nguyễn Thị Ha My Tư tương Hồ Chí Minh 17LTCQT1 Đang kiểm tra lại

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Tư tương Hồ Chí Minh 17LTCQT1 Đang kiểm tra lại

175010004 Bùi Thanh Phương Tư tương Hồ Chí Minh 17LTCQT1 Đang kiểm tra lại

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Tư tương Hồ Chí Minh 17LTCQT1 Đang kiểm tra lại

175010006 Chí Hồng Vân Tư tương Hồ Chí Minh 17LTCQT1 Đang kiểm tra lại

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Tư tương Hồ Chí Minh 17LTCQT1 Đang kiểm tra lại

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Tư tương Hồ Chí Minh 17LTCQT1 Đang kiểm tra lại

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Tư tương Hồ Chí Minh 17LTTQT1 10.0 9.0 7.0 8.2

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Tư tương Hồ Chí Minh 2 17LTTQT1 Đang kiểm tra lại0

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Tư tương Hồ Chí Minh 2 17LTTQT1 Đang kiểm tra lại

174010005 Trần Thị Huệ Tư tương Hồ Chí Minh 2 17LTTQT1 Đang kiểm tra lại

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Thanh toán quôc tê 3 17LTTQT1 10 6 5 6.3

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Thanh toán quôc tê 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Thanh toán quôc tê 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010005 Trần Thị Huệ Thanh toán quôc tê 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

176010001 Tạ Quang Hải Thanh toán quôc tê 3 17B2QT1 10 8 7 7.9

176010003 Lê Nhật Quang Thanh toán quôc tê 3 17B2QT1 10 6.5 5.5 6.7

176010004 Lê Công Quý Thanh toán quôc tê 3 17B2QT1 10 6 7 7.3

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Thanh toán quôc tê 1 17LTCQT1 10 7 6.5 7.4

175010002 Phan Thị Thùy Linh Thanh toán quôc tê 1 17LTCQT1 10 8 7.5 8.2

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Thanh toán quôc tê 1 17LTCQT1 10 7 7 7.6

175010004 Bùi Thanh Phương Thanh toán quôc tê 1 17LTCQT1 10 6 6 6.8

175010006 Chí Hồng Vân Thanh toán quôc tê 1 17LTCQT1 8 8 7 7.5

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Thanh toán quôc tê 1 17LTCQT1 10 8.5 7.5 8.3

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Thanh toán quôc tê 1 17LTCQT1 8 6 5.5 6.2

175010009 Ngô Quý Khang Duy Thanh toán quôc tê 1 17LTCQT1 10 6 5.5 6.6

175010010 Nguyễn Thị Ha My Thanh toán quôc tê 1 17LTCQT1 0 6 5 4.3 Chưa đạt

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Thanh toán quôc tê 1 17LTCQT1 10 7.5 6.5 7.5

175010015 Nguyễn Hoai Tú Thanh toán quôc tê 1 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Thanh toán quôc tê 1 17LTCQT1 0 Chưa đạt

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Quản trị KH và QH công chúng 3 17LTTQT1 10.0 6.0 8.0 7.8

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Quản trị KH và QH công chúng 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Quản trị KH và QH công chúng 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010005 Trần Thị Huệ Quản trị KH và QH công chúng 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

176010001 Tạ Quang Hải Quản trị KH và QH công chúng 3 17B2QT1 8.0 9.0 7.5 8.1

176010003 Lê Nhật Quang Quản trị KH và QH công chúng 3 17B2QT1 6.0 9.0 9.0 8.4

176010004 Lê Công Quý Quản trị KH và QH công chúng 3 17B2QT1 10.0 9.0 7.0 8.2

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Quản trị KH và QH công chúng 3 17LTCQT1 8.0 9.0 8.0 8.3

175010002 Phan Thị Thùy Linh Quản trị KH và QH công chúng 3 17LTCQT1 10.0 6.0 8.0 7.8

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Quản trị KH và QH công chúng 3 17LTCQT1 6.0 9.0 8.0 7.9

175010004 Bùi Thanh Phương Quản trị KH và QH công chúng 3 17LTCQT1 10.0 6.0 7.0 7.3

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐiểm

20%

Điểm

30%

Thi

L1

50%

Thi

L2

50%

DPKĐiểm

HP

Ghi

chúLưu ý

175010006 Chí Hồng Vân Quản trị KH và QH công chúng 3 17LTCQT1 8.0 6.0 8.0 7.4

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Quản trị KH và QH công chúng 3 17LTCQT1 10.0 6.0 8.0 7.8

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Quản trị KH và QH công chúng 3 17LTCQT1 8.0 6.0 7.5 7.2

175010009 Ngô Quý Khang Duy Quản trị KH và QH công chúng 3 17LTCQT1 10.0 9.0 7.0 8.2

175010010 Nguyễn Thị Ha My Quản trị KH và QH công chúng 3 17LTCQT1 6.0 6.0 5.0 5.5

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Quản trị KH và QH công chúng 3 17LTCQT1 8.0 9.0 7.0 7.8

175010015 Nguyễn Hoai Tú Quản trị KH và QH công chúng 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Quản trị KH và QH công chúng 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Quản trị chiến lược 3 17LTTQT1 9.0 9.0 5.0 7

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Quản trị chiến lược 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Quản trị chiến lược 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010005 Trần Thị Huệ Quản trị chiến lược 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

176010001 Tạ Quang Hải Quản trị chiến lược 3 17B2QT1 6.0 8.0 6.0 6.6

176010003 Lê Nhật Quang Quản trị chiến lược 3 17B2QT1 5.0 7.0 7.0 6.6

176010004 Lê Công Quý Quản trị chiến lược 3 17B2QT1 9.0 9.0 8.0 8.5

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Quản trị chiến lược 3 17LTCQT1 8.0 7.0 7.0 7.2

175010002 Phan Thị Thùy Linh Quản trị chiến lược 3 17LTCQT1 8.0 6.0 5.0 5.9

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Quản trị chiến lược 3 17LTCQT1 8.0 8.0 5.0 6.5

175010004 Bùi Thanh Phương Quản trị chiến lược 3 17LTCQT1 9.0 6.0 6.0 6.6

175010006 Chí Hồng Vân Quản trị chiến lược 3 17LTCQT1 8.0 6.0 7.0 6.9

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Quản trị chiến lược 3 17LTCQT1 9.0 9.0 5.0 7

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Quản trị chiến lược 3 17LTCQT1 6.0 9.0 5.0 6.4

175010009 Ngô Quý Khang Duy Quản trị chiến lược 3 17LTCQT1 8.0 7.0 5.0 6.2

175010010 Nguyễn Thị Ha My Quản trị chiến lược 3 17LTCQT1 6.0 6.0 5.0 5.5

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Quản trị chiến lược 3 17LTCQT1 8.0 7.0 5.0 6.2

175010015 Nguyễn Hoai Tú Quản trị chiến lược 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Quản trị chiến lược 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Luật lao động 3 17LTTQT1 10 5 4 5.5

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Luật lao động 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Luật lao động 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

174010005 Trần Thị Huệ Luật lao động 3 17LTTQT1 0 Chưa đạt

176010001 Tạ Quang Hải Luật lao động 3 17B2QT1 10 5 4.6 5.8

176010003 Lê Nhật Quang Luật lao động 3 17B2QT1 9 6 5 6.1

176010004 Lê Công Quý Luật lao động 3 17B2QT1 10 7 4.2 6.2

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Luật lao động 3 17LTCQT1 10 7 5 6.6

175010002 Phan Thị Thùy Linh Luật lao động 3 17LTCQT1 10 6 5 6.3

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐiểm

20%

Điểm

30%

Thi

L1

50%

Thi

L2

50%

DPKĐiểm

HP

Ghi

chúLưu ý

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Luật lao động 3 17LTCQT1 10 6 4.4 6

175010004 Bùi Thanh Phương Luật lao động 3 17LTCQT1 10 4 4 5.2

175010006 Chí Hồng Vân Luật lao động 3 17LTCQT1 9 6 7.2 7.2

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Luật lao động 3 17LTCQT1 10 7 5.8 7

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Luật lao động 3 17LTCQT1 10 5 3.8 5.4

175010009 Ngô Quý Khang Duy Luật lao động 3 17LTCQT1 9 4 4.8 5.4

175010010 Nguyễn Thị Ha My Luật lao động 3 17LTCQT1 7 4 2.6 Chưa đạt

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Luật lao động 3 17LTCQT1 10 6 3 5.3

175010015 Nguyễn Hoai Tú Luật lao động 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Luật lao động 3 17LTCQT1 0 Chưa đạt

176010001 Tạ Quang Hải Thực tập tốt nghiệp 6 17B2QT1 8 8 8 8

176010003 Lê Nhật Quang Thực tập tốt nghiệp 6 17B2QT1 7.5 7.5 7.5 7.5

176010004 Lê Công Quý Thực tập tốt nghiệp 6 17B2QT1 7.5 7.5 7.5 7.5

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Thực tập tốt nghiệp 6 17LTTQT1 7.5 7.5 7.5 7.5

174010003 Nguyễn Hữu Phăng Thực tập tốt nghiệp 6 17LTTQT1 0 Nghỉ Chưa đạt

174010004 Nguyễn Thị Minh Trang Thực tập tốt nghiệp 6 17LTTQT1 0 nghỉ Chưa đạt

174010005 Trần Thị Huệ Thực tập tốt nghiệp 6 17LTTQT1 0 nghỉ Chưa đạt

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Thực tập tốt nghiệp 6 17LTCQT1 8.5 8.5 8.5 8.5

175010002 Phan Thị Thùy Linh Thực tập tốt nghiệp 6 17LTCQT1 7 7 7 7

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Thực tập tốt nghiệp 6 17LTCQT1 7.5 7.5 7.5 7.5

175010004 Bùi Thanh Phương Thực tập tốt nghiệp 6 17LTCQT1 6 6 6 6

175010005 Nguyễn Ngọc Thành Thực tập tốt nghiệp 6 17LTCQT1 0 nghỉ Chưa đạt

175010006 Chí Hồng Vân Thực tập tốt nghiệp 6 17LTCQT1 7.5 7.5 7.5 7.5

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Thực tập tốt nghiệp 6 17LTCQT1 7 7 7 7

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Thực tập tốt nghiệp 6 17LTCQT1 8.5 8.5 8.5 8.5

175010009 Ngô Quý Khang Duy Thực tập tốt nghiệp 6 17LTCQT1 8.5 8.5 8.5 8.5

175010010 Nguyễn Thị Ha My Thực tập tốt nghiệp 6 17LTCQT1 6 6 6 6

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Thực tập tốt nghiệp 6 17LTCQT1 7 7 7 7

175010014 Quang Đăng Phương Thủy Thực tập tốt nghiệp 6 17LTCQT1 0 nghỉ Chưa đạt

175010015 Nguyễn Hoai Tú Thực tập tốt nghiệp 6 17LTCQT1 0 nghỉ Chưa đạt

175010016 Nguyễn Xuân Hoang Vy Thực tập tốt nghiệp 6 17LTCQT1 0 nghỉ Chưa đạt

176010001 Tạ Quang Hải Nghiệp vụ thư ký văn phòng 3 17B2QT1 7 7 6 6.5

176010003 Lê Nhật Quang Nghiệp vụ thư ký văn phòng 3 17B2QT1 7 7 6 6.5

176010004 Lê Công Quý Nghiệp vụ thư ký văn phòng 3 17B2QT1 7 7 6 6.5

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Nghiệp vụ thư ký văn phòng 1 17LTCQT1 9 8 8 8.2

175010002 Phan Thị Thùy Linh Nghiệp vụ thư ký văn phòng 1 17LTCQT1 10 8 8 8.4

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Nghiệp vụ thư ký văn phòng 1 17LTCQT1 7 8 7 7.3

175010004 Bùi Thanh Phương Nghiệp vụ thư ký văn phòng 1 17LTCQT1 7 7 6 6.5

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐiểm

20%

Điểm

30%

Thi

L1

50%

Thi

L2

50%

DPKĐiểm

HP

Ghi

chúLưu ý

175010006 Chí Hồng Vân Nghiệp vụ thư ký văn phòng 1 17LTCQT1 9 8 7 7.7

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Nghiệp vụ thư ký văn phòng 1 17LTCQT1 9 8 7 7.7

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Nghiệp vụ thư ký văn phòng 1 17LTCQT1 5 7 8 7.1

175010009 Ngô Quý Khang Duy Nghiệp vụ thư ký văn phòng 1 17LTCQT1 5 7 5 5.6

175010010 Nguyễn Thị Ha My Nghiệp vụ thư ký văn phòng 1 17LTCQT1 7 7 7 7

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Nghiệp vụ thư ký văn phòng 1 17LTCQT1 9 7 5 6.4

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Nghiệp vụ thư ký văn phòng 3 17LTTQT1 7 8 5 6.3

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Kỹ năng công nghệ cơ bản 1 17LTTQT1 9 5 6 6.3

175010006 Chí Hồng Vân Kỹ năng công nghệ cơ bản 1 17LTCQT1 6 7 6.5 6.6

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Kỹ năng công nghệ cơ bản 1 17LTCQT1 8 9 5 6.8

175010002 Phan Thị Thùy Linh Kỹ năng công nghệ cơ bản 1 17LTCQT1 8 8 5.5 6.8

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Kỹ năng công nghệ cơ bản 1 17LTCQT1 10 7 6 7.1

175010004 Bùi Thanh Phương Kỹ năng công nghệ cơ bản 1 17LTCQT1 9 5 6.5 6.6

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Kỹ năng công nghệ cơ bản 1 17LTCQT1 8 6 4.5 5.7

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Kỹ năng công nghệ cơ bản 1 17LTCQT1 8 8 6 7

175010009 Ngô Quý Khang Duy Kỹ năng công nghệ cơ bản 1 17LTCQT1 6 5 6 5.7

175010010 Nguyễn Thị Ha My Kỹ năng công nghệ cơ bản 1 17LTCQT1 3 6 6 5.4

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Kỹ năng công nghệ cơ bản 1 17LTCQT1 6 5 5.5 5.5

176010001 Tạ Quang Hải Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 17B2QT1 6 8 6.5 6.9

176010003 Lê Nhật Quang Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 17B2QT1 8 6 5.0 5.9

176010004 Lê Công Quý Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 17B2QT1 8 8 4.5 6.3

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 17LTTQT1 10 6 3.0 5.3

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 17LTCQT1 10 8 7.0 7.9

175010002 Phan Thị Thùy Linh Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 17LTCQT1 9 8 6.5 7.5

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 17LTCQT1 8 8 5.0 6.5

175010004 Bùi Thanh Phương Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 17LTCQT1 8 8 6.0 7

175010006 Chí Hồng Vân Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 17LTCQT1 6 8 6.5 6.9

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 17LTCQT1 8 8 6.0 7

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 17LTCQT1 7 8 6.5 7.1

175010009 Ngô Quý Khang Duy Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 17LTCQT1 8 6 5.0 5.9

175010010 Nguyễn Thị Ha My Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 17LTCQT1 5 6 7.0 6.3

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 17LTCQT1 10 8 5.0 6.9

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Kỹ năng tiếng anh B1.1 2 17LTTQT1 9.5 4.7 6.5 6.6

175010008 Nguyễn Trần Tuân Vũ Kỹ năng tiếng anh B1.1 2 17LTCQT1 9.5 8.2 6.1 7.4

175010001 Trần Thùy Thanh Hằng Kỹ năng tiếng anh B1.1 2 17LTCQT1 9.5 7.4 8.0 8.1

175010013 Nguyễn Thị Kim Thúy Kỹ năng tiếng anh B1.1 2 17LTCQT1 9.5 3.7 7.0 6.5

175010002 Phan Thị Thùy Linh Kỹ năng tiếng anh B1.1 2 17LTCQT1 8.5 8.0 3.2 5.7

175010006 Chí Hồng Vân Kỹ năng tiếng anh B1.1 2 17LTCQT1 9.0 7.3 8.2 8.1

MASV HỌ TÊN HỌC PHẦN TC LỚPĐiểm

20%

Điểm

30%

Thi

L1

50%

Thi

L2

50%

DPKĐiểm

HP

Ghi

chúLưu ý

175010009 Ngô Quý Khang Duy Kỹ năng tiếng anh B1.1 2 17LTCQT1 7.0 5.1 7.0 6.4

175010004 Bùi Thành Phương Kỹ năng tiếng anh B1.1 2 17LTCQT1 9.0 4.6 5.2 5.8

175010007 Nguyễn Thị Hồng Vân Kỹ năng tiếng anh B1.1 2 17LTCQT1 9.5 4.8 6.8 6.7

175010010 Nguyễn Thị Ha My Kỹ năng tiếng anh B1.1 2 17LTCQT1 7.0 5.0 7.2 6.5

175010003 Nguyễn Thọ Khôi Nguyện Kỹ năng tiếng anh B1.1 2 17LTCQT1 8.5 5.6 4.5 5.6

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Kỹ năng học đại học va hội nhập 1 17LTTQT1 7 7.5 8 8

174010002 Nguyễn Thị Kim OanhNhững nguyên lý cơ bản của chủ nghia Mác

Lênin 1 17LTTQT1 9 9 7.5 8.3

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Kỹ năng soạn thảo văn bản 3 17LTTQT1 9.0 5.0 4.0 5.3

174010002 Nguyễn Thị Kim Oanh Logic va kỹ năng lập luận 1 17LTTQT1 7 8 5 6.3

PHÒNG ĐÀO TẠO

Trả nợ HL

Trả nợ HL