38
MỤC LỤC CHỨC NĂNG A. Quản lý Nhân sự - Tiền lương :....................................1 1. Chức năng chi tiết quản lý nhân sự (Cán bộ, nhân viên) :........1 2. Chức năng chi tiết quản lý tiền lương :.........................5 3. Chức năng chi tiết quản lý thỉnh giảng :........................7 B. Quản lý tuyển sinh :..............................................9 1. Chức năng chi tiết quản lý tuyển sinh :.........................9 C. Quản lý chương trình đào tạo :...................................10 1. Chức năng chi tiết quản lý chương trình đào tạo :..............10 D. Quản lý học vụ :.................................................10 1. Chức năng chi tiết quản lý quy chế đào tạo:....................10 2. Chức năng chi tiết quản lý thời khóa biểu:.....................11 3. Chức năng chi tiết quản lý và đăng ký học phần:................14 4. Chức năng chi tiết quản lý điểm số:............................15 5. Chức năng chi tiết quản lý tiến độ học tập:....................16 6. Chức năng chi tiết quản lý chuẩn đầu ra:.......................17 7. Chức năng chi tiết quản lý tốt nghiệp:.........................17 E. Quản lý tài chính học vụ :.......................................19 1. Chức năng chi tiết quản lý sinh viên :.........................19 F. Quản lý sinh viên :..............................................23 1. Chức năng chi tiết quản lý sinh viên:..........................23 2. Chức năng chi tiết quản lý cựu sinh viên (Chưa có):............25 G. Quản lý ký túc xá , nội trú :....................................25 1. Chức năng chi tiết quản lý ký túc xá, nội trú :................25 H. Quản lý văn bản (Cổng thông tin hành chính điện tử) :............27 1. Cổng thông tin hành chính điện tử :............................27 I. Hệ thống cổng thông tin :........................................28 1. Cổng thông tin cán bộ giảng viên:..............................28 Mục lục chức năng

URD - hdu.edu.vn mem tong the_v1.docx  · Web viewNhập điểm kết thúc môn đồ án. Khóa bảng điểm theo lớp học phần. ... Cơ chế post tin dạng văn bản

Embed Size (px)

Citation preview

M C L C CH C NĂNGỤ Ụ ỨA. Quản lý Nhân sự - Tiền lương :.............................................................................................1

1. Ch c năng chi ti t qu n lý nhân s (Cán b , nhân viên) :ứ ế ả ự ộ ........................................................1

2. Ch c năng chi ti t qu n lý ti n l ng :ứ ế ả ề ươ ...........................................................................................5

3. Ch c năng chi ti t qu n lý th nh gi ng :ứ ế ả ỉ ả .........................................................................................7

B. Quản lý tuyển sinh :................................................................................................................9

1. Ch c năng chi ti t qu n lý tuy n sinh :ứ ế ả ể ...........................................................................................9

C. Quản lý chương trình đào tạo :............................................................................................10

1. Ch c năng chi ti t qu n lý ch ng trình đào t o :ứ ế ả ươ ạ ...................................................................10

D. Quản lý học vụ :...................................................................................................................10

1. Ch c năng chi ti t qu n lý quy ch đào t o:ứ ế ả ế ạ ...............................................................................10

2. Ch c năng chi ti t qu n lý th i khóa bi u:ứ ế ả ờ ể .................................................................................11

3. Ch c năng chi ti t qu n ứ ế ả lý và đăng ký h c ph n:ọ ầ ......................................................................14

4. Ch c năng chi ti t qu n lý đi m s :ứ ế ả ể ố ..............................................................................................15

5. Ch c năng chi ti t qu n lý ti n đ h c t p:ứ ế ả ế ộ ọ ậ ................................................................................16

6. Ch c năng chi ti t qu n lý chu n đ u ra:ứ ế ả ẩ ầ ....................................................................................17

7. Ch c năng chi ti t qu n lý t t nghi p:ứ ế ả ố ệ ..........................................................................................17

E. Quản lý tài chính học vụ :.....................................................................................................19

1. Ch c năng chi ti t qu n lý sinh viên :ứ ế ả ............................................................................................19

F. Quản lý sinh viên :................................................................................................................23

1. Ch c năng chi ti t qu n lý sinh viên:ứ ế ả .............................................................................................23

2. Ch c năng chi ti t qu n lý c u sinh viên (Ch a có):ứ ế ả ự ư ................................................................25

G. Quản lý ký túc xá , nội trú :...................................................................................................25

1. Ch c năng chi ti t qu n lý ký túc xá, n i trú :ứ ế ả ộ ............................................................................25

H. Quản lý văn bản (Cổng thông tin hành chính điện tử) :.......................................................27

1. C ng thông tin hành chính đi n t :ổ ệ ử ...............................................................................................27

I. Hệ thống cổng thông tin :.....................................................................................................28

1. C ng thông tin cán b gi ng viên:ổ ộ ả ...................................................................................................28

2. C ng thông tin sinh viên:ổ ....................................................................................................................29

3. Chuyên trang tuy n sinh:ể ................................................................................................................... 29

4. Website nhà tr ng:ườ ............................................................................................................................30

Mục lục chức năng

5. Website công đoàn (Website con) :.................................................................................................31

6. Website đoàn thanh niên (Website con):.....................................................................................31

J. Quản lý tài sản :...................................................................................................................32

1. Ch c năng chi ti t qu n lý tài s nứ ế ả ả .................................................................................................. 32

K. Hợp tác quốc tế (Chưa có):..................................................................................................33

1. Ch c năng chi ti t h p tác qu c t :ứ ế ợ ố ế ...............................................................................................33

L. Quản lý nghiên cứu khoa học :............................................................................................33

1. Ch c năng chi ti t qu n lý quy trình th c hi n đ tài, d án các c p:ứ ế ả ự ệ ề ự ấ ..............................33

Mục lục chức năng

A. Qu n lý Nhân s - Ti n l ng :ả ự ề ươ

1. Ch c năng chi ti t qu n lý nhân s (Cán b , nhân viên) :ứ ế ả ự ộ

STT Tên nghi p vệ ụQu n lý c c u t ch cả ơ ấ ổ ứ

1 Qu n lý thông tin chungả2 Qu n lý thông tin c sả ơ ở3 Qu n lý thông tin lo i phòng banả ạ4 Qu n lý thông tin phòng banả

Qu n lý phân công t b mônả ổ ộ1 Qu n lý thành l p t b mônả ậ ổ ộ2 Qu n lý phân công t b mônả ổ ộ

Qu n lý thông tin nhân sả ự1 H s nhân sồ ơ ự2 Tra c u h s nhân sứ ồ ơ ự3 Lo i ch c vạ ứ ụ4 Danh m c ch c vụ ứ ụ5 Danh m c h c v nụ ọ ấ6 Danh m c T nhụ ỉ7 Danh m c Huy nụ ệ8 Danh m c ngu n tuy nụ ồ ể9 Danh m c tình tr ng Hôn nhânụ ạ

10 Danh m c Dân t cụ ộ11 Danh m c Tôn giáoụ

Qu n lý h s nhân sả ồ ơ ự1 C p nh t thông tin nhân s Onlineậ ậ ự2 Duy t thay đ i thông tin nhân sệ ổ ự3 Danh m c Thành ph n b n thânụ ầ ả

Mục lục chức năng Trang 1

4 Danh m c Thành ph n gia đìnhụ ầ5 Danh m c Chuyên ngànhụ6 Danh m c Danh hi uụ ệ7 Danh m c H c vụ ọ ị8 Danh m c Qu c giaụ ố9 Danh m c Trình đ chính trụ ộ ị

10 Danh m c Trình đ qu n lý Giáo d cụ ộ ả ụ11 Danh m c Trình đ qu n lý Nhà n cụ ộ ả ướ12 Danh m c Trình đ ngo i ngụ ộ ạ ữ13 Danh m c Trình đ Tin h cụ ộ ọ14 Danh m c Quân hàmụ15 Danh m c Lo i ch m côngụ ạ ấ16 Input quá trình khen th ng - kỹ lu tưở ậ17 Input quá trình đào t oạ18 Input quá trình đào t o b n thânạ ả19 Input quá trình công tác

20 Input quan h gia đìnhệ21 Import hình nhân sự22 In th nhân sẻ ự23 Danh m c phân lo i thi u sótụ ạ ế24 Danh m c thi u sótụ ế25 Qu n lý thi u sót nhân sả ế ự

Qu n lý h p đ ng, quy t đ nh cá nhânả ợ ồ ế ị1 Danh m c lo i h p đ ngụ ạ ợ ồ2 Danh m c lo i quy t đ nhụ ạ ế ị3 Ký/Ký l i h p đ ng nhân s c h uạ ợ ồ ự ơ ữ4 Ký/Ký l i h p đ ng Khoánạ ợ ồ5 Ký/Ký l i h p đ ng Khoán h sạ ợ ồ ệ ố6 Ký/Ký l i h p đ ng Công nh tạ ợ ồ ậ

Mục lục chức năng Trang 2

7 Ch m d t h p đ ngấ ứ ợ ồ8 Tra c u h p đ ngứ ợ ồ9 Quy t đ nh Bi t phái CB-CNVế ị ệ

10 Quy t đ nh B nhi mế ị ổ ệ11 Quy t đ nh C CB-VC công tác ngoài n cế ị ử ướ12 Quy t đ nh C CB-VC công tác trong n cế ị ử ướ13 Quy t đ nh C CCVC đi h c trong n cế ị ử ọ ướ14 Quy t đ nh C CCVC đi h c n c ngoàiế ị ử ọ ướ15 Quy t đ nh Đi u đ ngế ị ề ộ16 Quy t đ nh Đi u đ ng & b nhi mế ị ề ộ ổ ệ17 Quy t đ nh Khen th ngế ị ưở18 Quy t đ nh K lu tế ị ỷ ậ19 Quy t đ nh Mi n nhi mế ị ễ ệ20 Quy t đ nh Ngh b o hi mế ị ỉ ả ể21 Quy t đ nh Ngh h uế ị ỉ ư22 Quy t đ nh Ngh thai s nế ị ỉ ả23 Quy t đ nh Thôi gi ch cế ị ữ ứ24 Quy t đ nh Ti p nh n viên ch cế ị ế ậ ứ25 Quy t đ nh Tr l i công tácế ị ở ạ26 Quy t đ nh Tuy n d ngế ị ể ụ27 Tra c u quy t đ nhứ ế ị28 C p nh t quy t đ nhậ ậ ế ị29 H y quy t đ nhủ ế ị30 Xu t thông tin quy t đ nhấ ế ị

Qu n lý quy t đ nh t p thả ế ị ậ ể1 Quy t đ nh Khen th ng t p thế ị ưở ậ ể2 Quy t đ nh K lu t t p thế ị ỷ ậ ậ ể3 T p hu n trong n c t p thậ ấ ướ ậ ể4 T p hu n n c ngoài t p thậ ấ ướ ậ ể

Mục lục chức năng Trang 3

5 C đi công tác n c ngoài t p thử ướ ậ ể6 C đi công tác trong n c t p thử ướ ậ ể7 Tra c u quy t đ nh t p thứ ế ị ậ ể

Qu n lý quy trình ch m công hành chínhả ấ1 Danh m c Lo i công nhân sụ ạ ự2 Danh m c Lo i thi đuaụ ạ3 Danh m c ký hi u ch m côngụ ệ ấ4 B ng ch m công thángả ấ5 B ng t ng h p ch m công thángả ổ ợ ấ6 Ch m công gi ng d y tăng thêmấ ả ạ7 Qu n lý công tácả8 Duy t công thángệ9 Ch m công ngoài gi theo thángấ ờ

10 Đ xu t ch m công ngoài giề ấ ấ ờ11 B ng công đ ng n ngả ứ ắ12 Th ng kê côngố13 T ng h p ch m công xét th ngổ ợ ấ ưở14 X lý côngử15 Xét thi đua tháng

16 Duy t thi đua thángệ17 Qu n lý phép nămả

2. Ch c năng chi ti t qu n lý ti n l ng :ứ ế ả ề ươSTT Tên nghi p vệ ụ

Qu n lý tính l ng c b nả ươ ơ ả1 Đi u ch nh l ngề ỉ ươ2 B nhi m ng chổ ệ ạ3 Đi u ch nh l ngề ỉ ươ4 Nâng b c l ng tr c th i h nậ ươ ướ ờ ạ5 Nâng l ng v t khungươ ượ

Mục lục chức năng Trang 4

6 Nâng m c thâm niên nhà giáoứ7 Ngh không l ngỉ ươ8 Thâm niên nhà giáo

9 Thông s l ngố ươ10 Th i h n nâng l ngờ ạ ươ11 L p công th c tính l ngậ ứ ươ12 L p s ngày công tiêu chu nậ ố ẩ13 Ngày công tính l ngươ14 Ng ch công ch cạ ứ15 Chi ti t ng ch công ch cế ạ ứ16 Khóa s b ng l ngổ ả ươ17 Thông tin l ng nhân sươ ự18 Nhân s đ c tính l ng thángự ượ ươ19 Qu n lý công tính l ngả ươ20 B ng l ng c b nả ươ ơ ả21 B ng l ng nh p tayả ươ ậ22 T ng h p l ng căn b nổ ợ ươ ả23 C p nh t l ng nhân sậ ậ ươ ự24 B ng l ng Chuy n kho n ATMả ươ ể ả

Qu n lý tính l ng ngoài giả ươ ờ1 Ch m công ngoài giấ ờ2 Ch m công ngoài gi theo thángấ ờ3 Đ xu t ch m công ngoài giề ấ ấ ờ4 Duy t ch m công ngoài giệ ấ ờ5 Th ng kê công ngoài giố ờ6 B ng ph c p v t giả ụ ấ ượ ờ7 T ng h p l ng ngoài giổ ợ ươ ờ

Qu n lý tính l ng tăng thêmả ươ

Mục lục chức năng Trang 5

1 Quy t đ nh Nâng h s tăng thêmế ị ệ ố2 Các kho n ph c pả ụ ấ3 Các kho n kh u trả ấ ừ4 Khai báo các kho n ph c pả ụ ấ5 Khai báo các kho n kh u trả ấ ừ6 Thông tin l ng đ n vươ ơ ị7 Thông tin hoàn thành cá nhân

8 Thông tin hoàn thành qu n lýả9 Kh u tr nhân s theo thángấ ừ ự

10 Th ng ph t hàng thángưở ạ11 B ng thu nh p tăng thêmả ậ12 B ng l ng truy lĩnhả ươ13 B ng l ng truy thuả ươ14 B ng th ng l t tả ưở ễ ế15 Qu n lý s ti t coi thiả ố ế16 Qu n lý s ti t d yả ố ế ạ17 T ng h p l ng tăng thêmổ ợ ươ18 T ng h p th ng l t tổ ợ ưở ễ ế19 B ng thu nh p l ng khoánả ậ ươ20 T ng h p l ng khoánổ ợ ươ

Qu n lý danh sách GTGC & thu TNCN & Tăng gi m BHXHả ế ả1 M c l ng đóng b o hi mứ ươ ả ể2 B ng t ng h p thu h ng thángả ổ ợ ế ằ3 T ng h p truy thu BHYTổ ợ4 Th ng kê b o hi mố ả ể5 Th ng kê thu thu nh pố ế ậ6 Danh sách tăng b o hi mả ể7 Danh sách gi m b o hi mả ả ể

Tích h p máy quét vân tayợ

Mục lục chức năng Trang 6

1 Khai báo thi t bế ị2 Qu n lý thi t bả ế ị3 Qu n lý nhân s trên thi t bả ự ế ị4 L y d u vân tayấ ấ5 Service đ ng b ch m công, qu n lý thi t bồ ộ ấ ả ế ị6 Th ng kê vào raố7 Th ng kê vào tr v s mố ễ ề ớ8 Xem gi vào raờ9 Xem th i gian ch m côngờ ấ

3. Ch c năng chi ti t qu n lý th nh gi ng :ứ ế ả ỉ ảSTT Tên nghi p vệ ụ

Qu n lý h s m i gi ngả ồ ơ ờ ả1 Qu n lý khai báo h s m i gi ngả ồ ơ ờ ả2 Qu n lý tra c u h s m i gi ngả ứ ồ ơ ờ ả3 Qu n lý duy t h s m i gi ngả ệ ồ ơ ờ ả

Qu n lý h p đ ng h s m i gi ngả ợ ồ ồ ơ ờ ả1 Thi t đ nh thông sế ị ố2 Lo i chi phíạ3 Đ n giá ti tơ ế4 L p H p đ ng th nh gi ngậ ợ ồ ỉ ả5 Qu n lý h p đ ng th nh gi ngả ợ ồ ỉ ả6 In danh sách h p đ ngợ ồ7 Đ xu t h p đ ngề ấ ợ ồ8 Duy t h p đ ngệ ợ ồ9 B ng th ng kê h p đ ng th nh gi ngả ố ợ ồ ỉ ả

Qu n lý d toán chi tr kinh phí m i gi ngả ự ả ờ ả1 D toán kinh phíự2 Th ng kê thu vãng laiố ế

Mục lục chức năng Trang 7

Qu n lý t m ng h p đ ngả ạ ứ ợ ồ1 Danh m c t m ngụ ạ ứ2 Đ nh m c t m ngị ứ ạ ứ3 Đ xu t t m ngề ấ ạ ứ4 Duy t t m ngệ ạ ứ5 Chi ti t danh m c t m ngế ụ ạ ứ

Qu n lý thanh toán h p đ ng m i gi ngả ợ ồ ờ ả1 Danh m c thanh lýụ2 Đ xu t thanh lýề ấ3 Duy t thanh lýệ4 Chi ti t danh m c thanh lýế ụ

B. Qu n lý tuy n sinh :ả ể

1. Ch c năng chi ti t qu n lý tuy n sinh :ứ ế ả ểSTT Tên nghi p vệ ụ

Khai báo thông tin tuy n sinhể1 Qu n lý đ t tuy n sinhả ợ ể2 Thêm / C p nh t đ t tuy n sinhậ ậ ợ ể3 Qu n lý chi ti t đ t tuy n sinhả ế ợ ể4 Thêm / C p nh t chi ti t đ t tuy n sinhậ ậ ế ợ ể5 Qu n lý kh i ngành tuy n sinhả ố ể

Import danh sách thí sinh trúng tuy nể6 Import danh sách thí sinh trúng tuy nể7 X lý d li u import saiử ữ ệ

Qu n lý danh sách trúng tuy nả ể8 Qu n lý danh sách trúng tuy nả ể

In gi y báo trúng tuy n tích h p barcodeấ ể ợ9 In gi y báo trúng tuy n tích h p barcodeấ ể ợ

Xét tuy n theo h c b THPTể ọ ạ10 Qu n lý h s đăng ký xét h c bả ồ ơ ọ ạ11 Đăng ký h s xét h c bồ ơ ọ ạ12 Xét tuy n theo h c b THPTể ọ ạ

Xét tuy n theo k t qu thi Qu c giaể ế ả ố

Mục lục chức năng Trang 8

13 Qu n lý h s đăng ký xét k t qu thi Qu c giaả ồ ơ ế ả ố14 Đăng ký h s xét k t qu thi Qu c giaồ ơ ế ả ố15 Xét tuy n theo k t qu thi Qu c giaể ế ả ố

Tra c u thí sinh đăng ký onlineứ16 Tra c u thí sinh đăng ký onlineứ

Tra c u k t qu thi THPT Qu c giaứ ế ả ố17 Import k t qu thi THPT Qu c giaế ả ố18 Tra c u k t qu thi THPT Qu c giaứ ế ả ố19 Báo cáo thu phí đi n theo phòngệ

C. Qu n lý ch ng trình đào t o :ả ươ ạ

1. Ch c năng chi ti t qu n lý ch ng trình đào t o :ứ ế ả ươ ạSTT Tên nghi p vệ ụ

Qu n lý môn h cả ọ1 Qu n lý môn h cả ọ2 Thêm / C p nh t môn h cậ ậ ọ3 Qu n lý môn h c theo trình đ đào t oả ọ ộ ạ4 Thêm / C p nh t môn h c theo trình đ đào t oậ ậ ọ ộ ạ5 C u hình môn h c chungấ ọ6 Qu n lý quy c cách tính đi m môn h cả ướ ể ọ

Qu n lý ch ng trình khung đào t oả ươ ạ7 Qu n lý ch ng trình khung đào t oả ươ ạ8 L p ch ng trình khung đào t oậ ươ ạ9 Khóa ch ng trình khung đào t oươ ạ

Qu n lý ch ng trình đào t o chi ti t (đ c ng môn h c)ả ươ ạ ế ề ươ ọ10 Qu n lý danh sách đ c ng môn h cả ề ươ ọ11 Thêm / C p nh t đ c ng môn h cậ ậ ề ươ ọ

In gi y báo trúng tuy n tích h p barcodeấ ể ợ12 In gi y báo trúng tuy n tích h p barcodeấ ể ợ

D. Qu n lý h c v :ả ọ ụ

1. Ch c năng chi ti t qu n lý quy ch đào t o:ứ ế ả ế ạSTT Tên nghi p vệ ụ

Qu n lý quy ch đào t oả ế ạ1 Đ nh nghĩa quy ch đào t oị ế ạ

Mục lục chức năng Trang 9

2 Thi t l p quy ch đào t o – Tín chế ậ ế ạ ỉ3 Thi t l p quy ch đào t o – Niên chế ậ ế ạ ế4 Đ nh nghĩa cách tính đi mị ể5 Qu n lý cách tính đi m môn h cả ể ọ6 Qu n lý cách tính đi m l p h c ph nả ể ớ ọ ầ7 Quy c c t đi m - Tín chướ ộ ể ỉ8 Quy c c t đi m - Niên chướ ộ ể ế

2. Ch c năng chi ti t qu n lý th i khóa bi u:ứ ế ả ờ ểSTT Tên nghi p vệ ụ

Qu n lý gi ng viên, phòng h cả ả ọ1 Qu n lý gi ng viênả ả2 Phân công gi ng viên môn h cả ọ3 Qu n lý đ a đi m phòngả ị ể4 Qu n lý dãy nhàả5 Qu n lý phòng h cả ọ6 Khai báo khoa s d ng phòngử ụ

Qu n lý ti n đ đào t oả ế ộ ạ1 Qu n lý k ho ch ngh lả ế ạ ỉ ễ2 Qu n lý ti n đ đào t o h c kỳả ế ộ ạ ọ3 Thêm / C p nh t ti n đ đào t o h c kỳậ ậ ế ộ ạ ọ4 Qu n lý đi u ch nh ti n đ đào t o theo l p danh nghĩaả ề ỉ ế ộ ạ ớ5 Qu n lý đi u ch nh ti n đ đào t o h c kỳ theo LHPả ề ỉ ế ộ ạ ọ6 In ti n đ đào t o h c kỳế ộ ạ ọ

Quy trình qu n lý l p h c ph nả ớ ọ ầ1 C p nh t sĩ s l ch h cậ ậ ố ị ọ2 Qu n lý l p h c và môn h c x p TKBả ớ ọ ọ ế3 Thêm l p h c x p th i khóa bi uớ ọ ế ờ ể4 C p nh t l p h c x p th i khóa bi uậ ậ ớ ọ ế ờ ể5 Thêm môn h c x p th i khóa bi uọ ế ờ ể6 C p nh t môn h c x p th i khóa bi uậ ậ ọ ế ờ ể7 Qu n lý l p không x p TKBả ớ ế8 Tra c u thông tin l p h c ph nứ ớ ọ ầ9 H tr m l p h c ph nỗ ợ ở ớ ọ ầ

10 Qu n lý l p h c ph nả ớ ọ ầ11 C p gi ng viên d ki nấ ả ự ế12 Th ng kê l p h c ph nố ớ ọ ầ13 Th ng kê tr ng thái l p h c ph nố ạ ớ ọ ầ14 Th ng kê môn h c ch a m theo CTKố ọ ư ở

Mục lục chức năng Trang 10

15 Th ng kê d ki n m l p h c ph nố ự ế ở ớ ọ ầ16 Th ng kê sĩ s đăng ký l p h c ph nố ố ớ ọ ầ17 Th ng kê LHP x p l ch th o lu nố ế ị ả ậ18 Nh t ký thay đ i tr ng thái LHPậ ổ ạ

X p l ch h cế ị ọ1 Ghép l ch h cị ọ2 X p l ch h c theo tu nế ị ọ ầ3 C p phòng x p l ch h c theo tu nấ ế ị ọ ầ4 C p gi ng viên x p l ch h c theo tu nấ ả ế ị ọ ầ5 C p phòng cho l ch h cấ ị ọ6 C p gi ng viên cho l ch h cấ ả ị ọ7 In th i khóa bi u h c kỳờ ể ọ8 In th i khóa bi u h c kỳ chi ti tờ ể ọ ế9 In th i khóa bi u h c kỳ theo giai đo nờ ể ọ ạ

10 In th i khóa bi u theo l p h cờ ể ớ ọ11 In th i khóa bi u theo gi ng viênờ ể ả12 In th i khóa bi u theo phòng h cờ ể ọ13 In th i khóa bi u theo khoaờ ể14 Ki m tra trùng l ch sinh viênể ị15 Ki m tra trùng l ch phòngể ị16 Ki m tra trùng l ch gi ng viênể ị ả17 C p phòng t doấ ự18 Xin phòng t doự19 K ho ch gi ng d y GVế ạ ả ạ20 K ho ch gi ng d y khoaế ạ ả ạ21 K ho ch phân công kh i l ng gi ng d y h c kỳế ạ ố ượ ả ạ ọ22 D ki n s ti t d y GV trong khoaự ế ố ế ạ23 D ki n GV d y v t giự ế ạ ượ ờ24 D ki n GV d y thi u giự ế ạ ế ờ25 Th ng kê sinh ho t ch nhi mố ạ ủ ệ26 Th ng kê t ng h p sinh ho t ch nhi mố ổ ợ ạ ủ ệ27 D ki n s ti t LT/TH theo khoaự ế ố ế28 D ki n tình hình gi ng d y theo khoaự ế ả ạ29 L ch gi ng d y c a khoa theo tu nị ả ạ ủ ầ30 L ch gi ng d y c a GVị ả ạ ủ31 L ch gi ng d y c a GV theo tu nị ả ạ ủ ầ32 L ch t ng h p c a GVị ổ ợ ủ33 L ch l p h cị ớ ọ34 L ch l p h c theo tu nị ớ ọ ầ35 L ch môn h c theo tu nị ọ ầ

Mục lục chức năng Trang 11

36 So sánh l ch h c gi a các l p danh nghĩaị ọ ữ ớ37 L ch c a phòng h cị ủ ọ38 L ch c a phòng h c theo tu nị ủ ọ ầ39 L ch chi ti t s d ng phòngị ế ử ụ40 Th ng kê t n su t s d ng phòngố ầ ấ ử ụ

X p l ch h c t đ ngế ị ọ ự ộ1 Danh m c ca h cụ ọ2 Qu n lý ca h c c a l p x p l ch h cả ọ ủ ớ ế ị ọ3 Qu n lý s ti t x p l ch trên ca c a LHPả ố ế ế ị ủ4 Qu n lý đ u tiên c p phòng theo LHả ộ ư ấ5 Qu n lý đ u tiên c p phòng theo GVả ộ ư ấ6 H tr x p l ch h cỗ ợ ế ị ọ7 X p l ch h c t đ ngế ị ọ ự ộ8 C p gi ng viên t đ ngấ ả ự ộ9 C p phòng t đ ngấ ự ộ

X p l ch thiế ị1 D ki n x p l ch thi cu i kỳự ế ế ị ố2 X p l ch thiế ị3 C p gi ng viên coi thiấ ả4 C p phòng thi (LT/TH)ấ5 Báo cáo phân công coi thi6 Th ng kê l p h c ph n ch a x p l ch thiố ớ ọ ầ ư ế ị7 Th ng kê s ca coi thi gi ng viên theo khoaố ố ả8 In l ch thi c a khoaị ủ9 In l ch thi c a l pị ủ ớ

10 In l ch thi c a gi ng viênị ủ ảX p l ch thi t đ ngế ị ự ộ

1 Danh m c đ t thiụ ợ2 Danh m c đ t thi chi ti tụ ợ ế3 Qu n lý phòng thiả4 Qu n lý l p h c ph n thiả ớ ọ ầ5 X p l ch thiế ị6 X p l ch thi t đ ngế ị ự ộ7 C p gi ng viên coi thi t đ ngấ ả ự ộ8 Qu n lý phân công gi ng viên coi thiả ả9 Khóa đ t thiợ

10 Công b đ t thiố ợ11 In danh sách l ch thiị12 In danh sách gi ng viên coi thi d trả ự ữ13 Báo cáo sĩ s nhóm thiố

Mục lục chức năng Trang 12

14 Báo cáo l p h c ph n ch a x p l ch thiớ ọ ầ ư ế ị15 Báo cáo phân công gi ng viên coi thi chi ti tả ế16 Báo cáo sinh viên ch a có l ch thiư ị17 Báo cáo l p h c ph n ch a có d ki n x p l chớ ọ ầ ư ự ế ế ị18 Th ng kê s ca coi thi gi ng viênố ố ả19 Th ng kê s ca s d ng phòng thiố ố ử ụ

Quy trình đ xu t t m ng ng, d y bù, d y thayề ấ ạ ư ạ ạ1 Qu n lý đ xu t t m ng ngả ề ấ ạ ư2 Thêm / C p nh t đ xu t t m ng ngậ ậ ề ấ ạ ư3 Qu n lý đ xu t d y bùả ề ấ ạ4 Thêm / C p nh t đ xu t d y bùậ ậ ề ấ ạ5 Qu n lý đ xu t d y thayả ề ấ ạ6 Thêm / C p nh t đ xu t d y thayậ ậ ề ấ ạ7 Th ng kê l ch h c t m ng ngố ị ọ ạ ư8 Th ng kê s ti t t m ng ng GVố ố ế ạ ư

3. Ch c năng chi ti t qu n ứ ế ả lý và đăng ký h c ph n:ọ ầSTT Tên nghi p vệ ụQuy trình qu n lý và đăng ký h c ph nả ọ ầ

1 Đăng ký h c ph n t đ ngọ ầ ự ộ2 Đăng ký h c ph n theo sinh viênọ ầ3 Đăng ký h c ph n theo nhómọ ầ4 Đăng ký h c l i theo l p h c ph nọ ạ ớ ọ ầ5 Đăng ký h c c i thi nọ ả ệ6 Đăng ký h c ph n m r ngọ ầ ở ộ7 Đăng ký h c ph n t doọ ầ ự8 Import đăng ký h c ph nọ ầ9 H y đăng ký h c ph n sinh viênủ ọ ầ

10 H y đăng ký h c ph n nhi u sinh viênủ ọ ầ ề11 H y đăng ký h c ph n h c l iủ ọ ầ ọ ạ12 H y đăng ký nhi u l p h c ph nủ ề ớ ọ ầ13 C p nh t ngày h t h n n p h c phí l p h c ph nậ ậ ế ạ ộ ọ ớ ọ ầ14 H y dăng ký h c ph n ch a n p h c phíủ ọ ầ ư ộ ọ15 Chuy n l p h c ph nể ớ ọ ầ16 Báo cáo sinh viên không đăng ký h c ph n theo đ tọ ầ ợ

4. Ch c năng chi ti t qu n lý đi m s :ứ ế ả ể ốSTT Tên nghi p vệ ụQuy trình qu n lý đi m c b nả ể ơ ả

Mục lục chức năng Trang 13

1 Qu n lý quy c đi m l p h c ph nả ướ ể ớ ọ ầ2 Phân quy n nh p đi mề ậ ể3 Danh sách sinh viên v ng thi có lý doắ4 Xem K t qu h c t pế ả ọ ậ5 In b ng đi m h c t pả ể ọ ậ6 Nh p đi m quá trình - xét d thiậ ể ự7 Import đi m th ng kỳể ườ8 Xét đi u ki n d thiề ệ ự9 Nh p đi m k t thúcậ ể ế

10 Import đi m k t thúcể ế11 In b ng đi m theo l p h c ph nả ể ớ ọ ầ12 S a đi m sinh viênử ể13 Nh p đi m t ng k t môn h c sinh viênậ ể ổ ế ọ14 X lý đi m sử ể ố15 Khóa đi m h c t pể ọ ậ16 Chèn đi m 0 cho sinh viênể17 H y k t qu h c t pủ ế ả ọ ậ18 Báo cáo nh p đi m thành ph nậ ể ầ19 Báo cáo l p h c ph n ch a nh p đi mớ ọ ầ ư ậ ể20 Báo cáo tình hình nh p đi m sinh viênậ ể21 Nh t ký s a đi m t ng h pậ ử ể ổ ợ

Quy trình qu n lý đi m nâng caoả ể1 Xét d thi gi a kỳự ữ2 Nh p đi m thi môn kỹ năngậ ể3 Nh p đi m k t thúc môn đ ánậ ể ế ồ4 Khóa b ng đi m theo l p h c ph nả ể ớ ọ ầ5 Nh p đi m nậ ể ợ6 Nh p đi m phòng kh o thíậ ể ả7 In bi u m u l p h c ph nể ẫ ớ ọ ầ8 Import đi m t kh o thí (CTS)ể ừ ả9 Chèn đi m 0 theo danh sách sinh viênể

10 In b ng đi m theo l p h c ph n L n 1, L n 2ả ể ớ ọ ầ ầ ầQuy trình t ch c thi có đánh pháchổ ứ

1 Tr n l ch thi sinh viênộ ị2 Đánh s báo danhố3 Danh sách tr n l ch thi sinh viênộ ị4 Danh sách l ch thi sinh viênị5 Qu n lý d n túi bài thi đánh pháchả ồ6 H ng d n d n túi bài thiướ ẫ ồ7 H ng d n đánh pháchướ ẫ

Mục lục chức năng Trang 14

8 Khóa d n túi bài thiồ9 Nh p đi m thi theo pháchậ ể

10 Nh p đi m thi theo l ch thiậ ể ị11 Nh p đi m thi theo túi bài thiậ ể12 Nh p đi m thi theo l ch thi có đánh pháchậ ể ị13 In danh sách nh p đi m theo pháchậ ể

Quy trình t ch c thi l iổ ứ ạ14 Th ng kê sinh viên thi l iố ạ15 Đăng ký thi l i theo l p h c ph nạ ớ ọ ầ16 Đăng ký thi l i theo môn h c ph nạ ọ ầ17 Đăng ký thi l i sinh viênạ18 H y đăng ký thi l i ch a n p l phíủ ạ ư ộ ệ19 Danh sách sinh viên thi l iạ20 Nh p đi m thi l iậ ể ạ

Quy trình t ch c thi l i t đ ngổ ứ ạ ự ộ21 M l p thi l iở ớ ạ22 Đăng ký thi l i t đ ngạ ự ộ

5. Ch c năng chi ti t qu n lý ti n đ h c t p:ứ ế ả ế ộ ọ ậSTT Tên nghi p vệ ụ

Qu n lý t ng k t h c kỳ, năm h cả ổ ế ọ ọ1 T ng k t h c kỳ theo b cổ ế ọ ậ2 T ng k t h c kỳ theo l pổ ế ọ ớ3 T ng k t h c kỳ tín chổ ế ọ ỉ4 T ng k t h c kỳ niên chổ ế ọ ế5 Xét công nh n năm sinh viênậ6 Xét lên l pớ7 T ng k t năm h cổ ế ọ8 In b ng đi m t ng k t h c kỳả ể ổ ế ọ9 Báo cáo xét lên l pớ

10 Báo cáo t ng h p xét lên l pổ ợ ớ11 Th ng kê x lý vi ph m h c vố ử ạ ọ ụ12 In k t qu xét lên l pế ả ớ13 In b ng đi m t ng k t h c kỳả ể ổ ế ọ14 Th ng kê x lý vi ph m h c vố ử ạ ọ ụ

Qu n lý danh sách c p danh hi uả ấ ệ1 Tiêu chu n xét danh hi uẩ ệ2 Xét danh hi u theo đ tệ ợ

Qu n lý danh sách c p h c b ngả ấ ọ ổ

Mục lục chức năng Trang 15

3 Tiêu chu n xét h c b ngẩ ọ ổ4 Xét h c b ng theo đ tọ ổ ợ5 Xét h c b ng theo nămọ ổ6 Xét h c b ng toàn khóaọ ổ7 Duy t h c b ng theo đ tệ ọ ổ ợ8 Danh sách c p h c b ng theo đ tấ ọ ổ ợ9 Danh sách c p h c b ng theo nămấ ọ ổ

6. Ch c năng chi ti t ứ ế qu n lý chu n đ u ra:ả ẩ ầSTT Tên nghi p vệ ụ

Qu n lý chu n đ u ra sinh viênả ẩ ầ1 Khai báo lo i ch ng chạ ứ ỉ2 Khai báo ch ng chứ ỉ3 Quy đ nh chu n đ u ra chungị ẩ ầ4 Quy đ nh chu n đ u ra b sungị ẩ ầ ổ5 Nh p ch ng ch sinh viênậ ứ ỉ6 Import ch ng ch sinh viênứ ỉ7 Th ng kê sinh viên n chu n đ u raố ợ ẩ ầ

7. Ch c năng chi ti t qu n lý t t nghi p:ứ ế ả ố ệSTT Tên nghi p vệ ụ

Xét đi u ki n làm khóa lu n, th c t pề ệ ậ ự ậ1 Qu n lý kh i ki n th c xét khóa lu nả ố ế ứ ậ2 Sinh viên làm đ án khóa lu nồ ậ3 Xét sinh viên làm khóa lu n, th c t pậ ự ậ

Qu n lý xét c p ch ng ch GDTC-GDQPả ấ ứ ỉ1 Đ t c p ch ng ch GDTC-GDQPợ ấ ứ ỉ2 Tính đi m trung bình GDTC-GDQPể3 Xét c p ch ng ch GDTC-GDQPấ ứ ỉ

Quy trình t ch c thi t t nghi p Niên chổ ứ ố ệ ế1 Khai báo môn thi t t nghi pố ệ2 Danh sách sinh viên làm đ án, khóa lu nồ ậ3 Xét đi u ki n d thi t t nghi p - Niên chề ệ ự ố ệ ế4 M môn thi t t nghi pở ố ệ5 Đăng ký thi t t nghi pố ệ6 Đăng ký thi l i t t nghi pạ ố ệ7 Danh sách sinh viên thi t t nghi p theo mônố ệ8 Phân quy n nh p đi m thi t t nghi pề ậ ể ố ệ9 Nh p đi m thi t t nghi pậ ể ố ệ

Mục lục chức năng Trang 16

10 S a đi m thi t t nghi pử ể ố ệ11 Khóa đi m thi t t nghi pể ố ệ12 Tr n danh sách thi t t nghi pộ ố ệ13 Đánh s báo danhố14 Qu n lý d n túi bài thi đánh pháchả ồ15 H ng d n d n túi bài thiướ ẫ ồ16 H ng d n đánh pháchướ ẫ17 Khóa d n túi bài thiồ18 Nh p đi m thi t t nghi p theo pháchậ ể ố ệ19 Nh p đi m thi t t nghi p theo l ch thiậ ể ố ệ ị

Xét và công nh n t t nghi p Niên chậ ố ệ ế1 Xét t t nghi p – Niên chố ệ ế

Xét và công nh n t t nghi p ậ ố ệ Tín chỉ1 Đ xu t xét t t nghi p - Tín chề ấ ố ệ ỉ2 Xét t t nghi p - Tín chố ệ ỉ

Qu n lý giao nh n b ng & quy t toán ra tr ngả ậ ằ ế ườ1 Khoa duy t quy t toán ra tr ngệ ế ườ2 Phòng CTHSSV duy t quy t toán ra tr ngệ ế ườ3 Th vi n duy t quy t toán ra tr ngư ệ ệ ế ườ4 Qu n lý thông tin văn b ng và c p b ngả ằ ấ ằ

K t h p ph n m m th vi n ki m soát n sáchế ợ ầ ề ư ệ ể ợ1 Tích h p ph n m m qu n lý th vi nợ ầ ề ả ư ệ

B báo cáo th ng kê ch t l ng đào t oộ ố ấ ượ ạ1 Báo cáo ch t l ng đào t o LHPấ ượ ạ2 Báo cáo ch t l ng đào t o môn h cấ ượ ạ ọ3 Báo cáo ch t l ng đào t o gi ng viênấ ượ ạ ả4 Báo cáo ch t l ng đào t o t ng k t h c kỳấ ượ ạ ổ ế ọ5 Báo cáo ch t l ng đào t o t ng k t năm h cấ ượ ạ ổ ế ọ

B báo cáo k t qu t t nghi pộ ế ả ố ệ1 Báo cáo t ng h p k t qu t t nghi pổ ợ ế ả ố ệ2 Báo cáo t ng h p k t qu xét t t nghi pổ ợ ế ả ố ệ3 Báo cáo xét t t nghi p theo b c đào t oố ệ ậ ạ4 Báo cáo xét t t nghi p theo ngành đào t oố ệ ạ

E. Qu n lý tài chính h c v :ả ọ ụ

1. Ch c năng chi ti t qu n lý sinh viên :ứ ế ảSTT Tên nghi p vệ ụ

Mục lục chức năng Trang 17

Qu n lý và thu h c phíả ọ1 Kho n thu h c phíả ọ2 K ho ch thu h c phí - Tín chế ạ ọ ỉ3 K ho ch thu h c phí - Niên chế ạ ọ ế4 Thu h c phíọ5 H y phi u thuủ ế6 H y nh p h củ ậ ọ7 Môn h c ph n có m c phí đ c bi tọ ầ ứ ặ ệ8 Qu n lý l p h c ph n có m c giá đ c bi tả ớ ọ ầ ứ ặ ệ9 Qu n lý mã hóa đ nả ơ

10 C p nh t h c phí sinh viênậ ậ ọ11 C p nh t h c phí LHPậ ậ ọ12 C p nh t h c phí theo k ho ch thuậ ậ ọ ế ạ13 Cân đ i công n h c phíố ợ ọ14 Cân đ i công n h c phí nh p h cố ợ ọ ậ ọ15 Kh u tr d n h c phí sinh viênấ ừ ư ợ ọ16 Chuy n h c phíể ọ17 Chuy n l phíể ệ18 Xác nh n h c phí sinh viênậ ọ19 Xác nh n h c phí - liên k tậ ọ ế20 Báo cáo thu cu i ngàyố21 B ng chi ti t hóa đ n s d ngả ế ơ ử ụ22 Báo cáo h y phi u thuủ ế23 Báo cáo thu phí theo l pớ24 Báo cáo thu h c phí theo sinh viênọ25 Báo cáo thu h c phí - l phí theo phi u thuọ ệ ế26 Báo cáo tình hình thu phí theo sinh viên27 Báo cáo t ng h p thu nh p h cổ ợ ậ ọ28 Báo cáo công n sinh viênợ29 Báo cáo công n l p h cợ ớ ọ30 Di n bi n công n sinh viênễ ế ợ31 Báo cáo t ng h p thu h c phíổ ợ ọ32 Báo cáo chi ti t công n sinh viên l p h cế ợ ớ ọ33 Báo cáo t ng h p thu theo ng i thuổ ợ ườ

Qu n lý và thu ngoài h c phíả ọ1 Lo i kho n thu ngoài h c phíạ ả ọ2 Kho n thu ngoài h c phíả ọ3 L phí thi l iệ ạ4 L phí thi t t nghi pệ ố ệ5 K ho ch thu chungế ạ

Mục lục chức năng Trang 18

6 K ho ch thu chung b sungế ạ ổ7 Thu l phíệ8 H y phi u thuủ ế9 C p nh t l phí Thi l i - T t nghi pậ ậ ệ ạ ố ệ

10 Xác nh n l phí - liên k tậ ệ ế11 Xác nh n l phí thu chung b t bu cậ ệ ắ ộ12 Báo cáo thu kho n thu khácả13 Danh sách sinh viên n p l phí thi l iộ ệ ạ14 Báo cáo thu l phí h tr đào t oệ ỗ ợ ạ15 C p nh t l phí h tr đào t oậ ậ ệ ỗ ợ ạ16 C p nh t l phí h tr đào t o theo sinh viênậ ậ ệ ỗ ợ ạ17 C p nh t l phí h tr đào t o theo LHPậ ậ ệ ỗ ợ ạ18 Báo cáo công n l phí thi l iợ ệ ạ19 Báo cáo công n l phí thi t t nghi pợ ệ ố ệ20 Th ng kê sinh viên tham gia b o hi m (M u BGD&&ĐT)ố ả ể ẫ21 Báo cáo t ng h p thu khácổ ợ

Qu n lý thu h c l i v i m c riêngả ọ ạ ớ ứ1 K ho ch thu h c l i - Tín chế ạ ọ ạ ỉ2 K ho ch thu h c l i - Niên chế ạ ọ ạ ế3 Thu h c phí h c l iọ ọ ạ4 Báo cáo thu h c phí h c l iọ ọ ạ5 Báo cáo công n h c l iợ ọ ạ

Phân tách hóa đ n & báo cáo theo đ c thùơ ặ1 M u hóa đ n thu h c phíẫ ơ ọ2 M u hóa đ n h c phíẫ ơ ọ3 M u hóa đ n t ng h pẫ ơ ổ ợ4 M u hóa đ n môn h c ngoài ch ng trìnhẫ ơ ọ ươ5 Báo cáo thu cu i ngày theo b cố ậ6 Báo cáo thu phí theo khoa và b c đào t oậ ạ7 Báo cáo thu phí h s xét tuy nồ ơ ể8 Báo cáo thu phí h s xét tuy n liên k tồ ơ ể ế9 Báo cáo đ i chi u tình hình h c phíố ế ọ

10 Báo cáo thu h c phí sinh viên theo h c kỳọ ọ11 Báo cáo t ng h p thu nh p h cổ ợ ậ ọ12 Báo cáo t ng h p thu - n h c phíổ ợ ợ ọ13 Báo cáo t ng h p thu phí - l phíổ ợ ệ14 Báo cáo t ng h p thu l phí khácổ ợ ệ15 Báo cáo t ng h p thu h c phí - l phíổ ợ ọ ệ16 Báo cáo t ng h p thu h c phí cu i thángổ ợ ọ ố17 Báo cáo t ng h p thu cu i tháng chi ti tổ ợ ố ế

Mục lục chức năng Trang 19

18 Báo cáo t ng h p tình hình h c phíổ ợ ọ19 T ng h p thu - chi theo sinh viênổ ợ20 T ng h p thu - chi theo ng i thuổ ợ ườ21 Báo cáo thu phí t ng h p - chi ti tổ ợ ế22 Th ng kê sinh viên khóa m iố ớ23 Th ng kê các kho n thu và n p ti n h ng ngàyố ả ộ ề ằ24 Báo cáo tình hình công n sinh viênợ25 Báo cáo công n b c đào t oợ ậ ạ26 Báo cáo công n môn h cợ ọ27 Báo cáo chi ti t công n h c phí sinh viên l p h cế ợ ọ ớ ọ28 T ng h p công n sinh viên theo l pổ ợ ợ ớ29 Báo cáo tình hình hoàn t t h c phíấ ọ30 Báo cáo c p nh t h c phíậ ậ ọ31 Báo cáo c p nh t l phíậ ậ ệ32 Danh sách sinh viên n p b o hi mộ ả ể33 Báo cáo chi ti t h c phí sinh viênế ọ34 In th báo t ng h pư ổ ợ35 Báo cáo kh u tr h c phíấ ừ ọ

D toán kinh phíự1 T ng h p d ki n thu - Tín chổ ợ ự ế ỉ2 Th ng kê h c phí theo l p h c ph nố ọ ớ ọ ầ3 Th ng kê chi ti t h c phí l p h c ph nố ế ọ ớ ọ ầ4 T ng h p d ki n thu - Niên chổ ợ ự ế ế5 Chi ti t d ki n thu - Niên chế ự ế ế6 T ng h p d ki n thu toàn tr ngổ ợ ự ế ườ

Qu n lý chi trả ả1 Kho n chiả2 Báo cáo h y phi u chiủ ế3 Báo cáo chi4 Chi h c phí nh p h cọ ậ ọ5 Chi h c phí - l phíọ ệ6 H y phi u chiủ ế

Qu n lý các kho n thu t doả ả ự1 Kho n thu t doả ự2 Thu phí t doự3 H y phi u thuủ ế4 Báo cáo thu phí t doự

K t n i thu phí online v i ngân hàngế ố ớ1 Ngân hàng thu phí2 Xác nh n giao d ch thu phí tr c tuy nậ ị ự ế

Mục lục chức năng Trang 20

3 Import phi u thu ngân hàngế4 Báo cáo xác nh n giao d ch thu phí tr c tuy nậ ị ự ế5 Th ng kê đ i chi u giao d ch ngân hàngố ố ế ị6 K t n i thanh toán t i qu yế ố ạ ầ7 K t n i thanh toán qua c ng portal sinh viênế ố ổ

K t n i thu phí ngân hàng d ng h tr danh sáchế ố ạ ỗ ợ1 K t n i thu phí ngân hàng d ng h tr danh sáchế ố ạ ỗ ợ

K t n i v i ph n m m k toánế ố ớ ầ ề ế1 K t chuy n phi u thu - chiế ể ế2 Báo cáo k t chuy n phi u thu - chiế ể ế

F. Qu n lý sinh viên :ả

1. Ch c năng chi ti t qu n lý sinh viên:ứ ế ảSTT Tên nghi p vệ ụ

Qu n lý l p h c danh nghĩaả ớ ọ1 Qu n lý danh sách l p danh nghĩaả ớ2 Thêm / c p nh t l p danh nghĩaậ ậ ớ3 Chuy n l p - x p l pể ớ ế ớ4 Chuy n l p t doể ớ ự5 Danh sách sinh viên theo l pớ6 Danh sách sinh viên theo l p h c ph nớ ọ ầ

Qu n lý thông tin sinh viênả7 Tra c u sinh viênứ8 C p nh t thông tin sinh viênậ ậ9 C p nh t tr ng thái sinh viênậ ậ ạ

10 Import hình sinh viênQu n lý h s HSSVả ồ ơ

11 Danh m c h s sinh viênụ ồ ơ12 Đ nh nghĩa khung h s sinh viênị ồ ơ13 Ti p nh n h s sinh viênế ậ ồ ơ14 Thông kê ti p nh n h s sinh viênế ậ ồ ơ15 Thông kê ti p nh n h s sinh viên theo ng i ti p nh nế ậ ồ ơ ườ ế ậ

Qu n lý in th sinh viên th gi yả ẻ ẻ ấ16 In th sinh viên th gi yẻ ẻ ấ

Qu n lý in th sinh viên th nh aả ẻ ẻ ự17 In th sinh viên th gi yẻ ẻ ấ

Qu n lý vi ph m h c sinh sinh viênả ạ ọ

Mục lục chức năng Trang 21

18 Đi m danh sinh viênể19 Đi m danh sinh viên theo LHPể20 Thanh tra đi m danh sinh viênể21 Import/Export đi m danh sinh viênể22 X lý vi ph m sinh viênử ạ23 X lý vi ph m quy ch thiử ạ ế24 Khen th ng sinh viênưở25 Th ng kê sinh viên v ngố ắ26 Th ng kê sinh viên v ng theo ngàyố ắ27 Th ng kê vi ph m sinh viênố ạ28 Th ng kê x lý vi ph m sinh viênố ử ạ29 Th ng kê GV không đi m danh môn h cố ể ọ30 Báo cáo tình hình đi m danh sinh viênể31 In gi y báo t ng h pấ ổ ợ

Qu n lý đi m rèn luy n sinh viênả ể ệ32 Nh p đi m rèn luy n sinh viênậ ể ệ33 Nh p đi m rèn luy n sinh viên - Phòng CT HSSVậ ể ệ34 Import đi m rèn luy n sinh viênể ệ35 Tính đi m rèn luy n sinh viên theo nămể ệ36 Tính đi m rèn luy n sinh viên theo toàn khóaể ệ37 Khóa đi m rèn luy nể ệ38 Th ng kê k t qu rèn luy n theo h c kỳố ế ả ệ ọ39 Th ng kê k t qu rèn luy n theo nămố ế ả ệ40 Th ng kê k t qu rèn luy n theo khóaố ế ả ệ41 Báo cáo l p h c ch a tính đi m rèn luy nớ ọ ư ể ệ42 Báo cáo t ng h p sinh viên rèn luy n kémổ ợ ệ

Qu n lý mi n gi m theo quy đ nh chungả ễ ả ị43 Đ i t ng mi n gi mố ượ ễ ả44 Đ i t ng chính sáchố ượ45 L p danh sách mi n gi m h c phíậ ễ ả ọ46 Duy t danh sách mi n gi mệ ễ ả47 C p nh t h c phí mi n gi mậ ậ ọ ễ ả48 Báo cáo đ i t ng chính sách h ng nămố ượ ằ49 Báo cáo đ i t ng mi n gi m h c phí theo đ tố ượ ễ ả ọ ợ50 Báo cáo t ng h p mi n gi m h c phíổ ợ ễ ả ọ51 Báo cáo mi n gi m h c phíễ ả ọ52 Báo cáo tình hình mi n gi m h c phí - Niên chễ ả ọ ế53 Báo cáo tình hình mi n gi m sinh viênễ ả54 Chi mi n gi m - h c b ngễ ả ọ ổ

Qu n lý mi n gi m theo quy đ nh riêngả ễ ả ị

Mục lục chức năng Trang 22

55 C p nh t h c phí sinh viênậ ậ ọ56 C p nh t h c phí l p h c ph nậ ậ ọ ớ ọ ầ57 K ho ch mi n gi m nh p h cế ạ ễ ả ậ ọ58 D ki n thu nh p h cự ế ậ ọ

B báo cáo th ng kê s l ng sinh viênộ ố ố ượ59 Th ng kê sĩ s sinh viênố ố60 Th ng kê s l ng sinh viên toàn tr ngố ố ượ ườ61 Th ng kê s l ng sinh viên t ng h pố ố ượ ổ ợ

STT Tên nghi p vệ ụ

G. Qu n lý ký túc xá , n i trú :ả ộ

1. Ch c năng chi ti t qu n lý ký túc xá, n i trú :ứ ế ả ộSTT Tên nghi p vệ ụ

Qu n lý CSVC KTX: phòng, gi ngả ườ1 Danh m c thi t bụ ế ị2 Qu n lý thi t bả ế ị3 Danh m c s d ng thi t bụ ử ụ ế ị4 Qu n lý phòng - gi ngả ườ5 Thêm/C p nh t Đ a đi m phòngậ ậ ị ể6 Thêm/C p nh t Dãy nhàậ ậ7 Thêm/ C p nh t phòngậ ậ8 Thêm/ C p nh t Gi ngậ ậ ườ9 Qu n lý Tài s n cá nhânả ả

Qu n lý đăng ký n i trú theo tháng/HK/nămả ộ1 Đăng ký n i trúở ộ2 Gia h n đăng ký n i trúạ ộ3 H y đăng ký n i trúủ ộ4 Thanh lý h p đ ng n i trúợ ồ ộ5 Tra c u h s n i trúứ ồ ơ ộ6 Danh sách n i trú theo phòngộ7 Qu n lý cán s phòngả ự8 S đ n i trúơ ồ ộ

Mục lục chức năng Trang 23

9 Báo cáo s li u ng i n i trúố ệ ườ ộ10 Th ng kê đ i t ng không còn đăng ký n i trúố ố ượ ộ11 Th ng kê s ng i theo thángố ố ườ ở12 Th ng kê s l ng sinh viên n i trú theo khóa h cố ố ượ ộ ọ13 Báo cáo t ng h p s l ng sinh viên n i trúổ ợ ố ượ ộ14 Duy t đăng ký tr c tuy nệ ự ế

Qu n lý thu phí n i trú theo tháng/HK/nămả ộ1 Danh m c Kho n thu n i trúụ ả ộ2 L p k ho ch thuậ ế ạ3 Thu phí - l phí n i trúệ ộ4 C p nh t công n n i trúậ ậ ợ ộ5 Qu n lý g ch n t ngân hàngả ạ ợ ừ6 Xác nh n l phí n i trúậ ệ ộ7 C p nh t l phí n i trú theo k ho ch thuậ ậ ệ ộ ế ạ8 Báo cáo thu phí - l phíệ9 Báo cáo công n n i trúợ ộ

10 Báo cáo công n t ng h pợ ổ ợQu n lý ho t đ ng n i trú, đi u chuy nả ạ ộ ộ ề ể

1 Đi u chuy nề ể2 Báo cáo đi u chuy nề ể

Qu n lý đi m rèn luy n n i trúả ể ệ ộ1 Danh m c hành vi vi ph mụ ạ2 Danh m c hình th c x lýụ ứ ử3 Danh m c khen th ngụ ưở4 Danh m c xét đi m thi đuaụ ể5 X lý vi ph m cá nhânử ạ6 X lý vi ph m t p thử ạ ậ ể7 Khen th ng cá nhânưở8 Khen th ng t p thưở ậ ể9 Xét thi đua t p thậ ể

10 Xét thi đua cá nhân11 Khóa đi m thi đuaể

Qu n lý tài s n phòngả ả1 Danh m c nhóm tài s nụ ả2 Danh m c tài s nụ ả3 Danh m c nhà cung c pụ ấ4 Qu n lý th tài s nả ẻ ả5 Qu n lý tài s n phòngả ả

Qu n lý ti n đi nả ề ệ1 Nh p ch s đi nậ ỉ ố ệ

Mục lục chức năng Trang 24

2 Đ nh m c đ n giá đi nị ứ ơ ệ3 T ng h p chi phí đi nổ ợ ệ4 Chi chi phí đi n theo phòngệ5 Thu phí ti n đi n (theo Ng i n i trú/Phòng)ề ệ ườ ộ6 Báo cáo thu ti n đi nề ệ7 Báo cáo thu phí đi n theo phòngệ

Qu n lý ti n n cả ề ướ1 Nh p ch s n cậ ỉ ố ướ2 Đ nh m c đ n giá n cị ứ ơ ướ3 T ng h p chi phí n cổ ợ ướ4 Chia chi phí n c theo phòngướ5 Thu phí ti n n c (theo Ng i n i trú/Phòng)ề ướ ườ ộ6 Báo cáo thu ti n n cề ướ7 Báo cáo thu phí n c theo phòngướ

Qu n lý quy trình đ xu t s a ch a tài s n phòngả ề ấ ử ữ ả1 Xác nh n yêu c u b o trìậ ầ ả2 Qu n lý b o trì tài s nả ả ả3 Xác nh n k t qu b o trìậ ế ả ả

H. Qu n lý văn b n (C ng thông tin hành chính đi n t ) :ả ả ổ ệ ử

1. C ng thông tin hành chính đi n t :ổ ệ ửSTT Tên nghi p vệ ụ

Thông báo chung1 Qu n lý thông báo chung toàn tr ngả ườ

L ch công tácị1 L ch công tác Tr ngị ườ2 L ch công tác Đ n vị ơ ị3 L ch công tác cá nhânị4 Qu n lý chia s l chả ẻ ị5 Đ xu t l ch công tácề ấ ị

Qu n lý h p th n i b cá nhânả ộ ư ộ ộ1 Qu n lý h p th đ nả ộ ư ế2 Qu n lý h p th g iả ợ ư ử3 Qu n lý th nhápả ư4 Qu n lý các th đã xóaả ư5 Qu n lý toàn b thả ộ ư

Văn b n l u tr m uả ư ữ ẫ

Mục lục chức năng Trang 25

1 Qu n lý l u tr văn b n m uả ư ữ ả ẫ2 Qu n lý l u tr văn b n pháp quyả ư ữ ả

Quy trình phân công x lý văn b n đ nử ả ế1 Qu n lý văn b n đ nả ả ế2 Phân công x lý văn b ng đ nử ả ế3 X lý văn b n đ nử ả ế4 Báo cáo x lý văn b n đ nử ả ế

Quy trình phân công x lý văn b n điử ả1 Qu n lý văn b n điả ả2 Duy t th th c văn b nệ ể ứ ả3 Văn b n trình kýả4 C p s văn b nấ ố ả

Quy trình giao, nh n vi cậ ệ1 Đ ngh công vi cề ị ệ2 X lý công vi cử ệ3 Th ng kê x lý công vi cố ử ệ

I. H th ng c ng thông tin :ệ ố ổ

1. C ng thông tin cán b gi ng viên:ổ ộ ảSTT Tên nghi p vệ ụ

Qu n lý h s cá nhânả ồ ơ1 Xem h s cá nhânồ ơ2 Tra c u, đ xu t hi u ch nh lý l ch cá nhânứ ề ấ ệ ỉ ị3 Tra c u, đ xu t hi u ch nh lý l ch khoa h cứ ề ấ ệ ỉ ị ọ4 Tra c u, in phi u l ng cá nhânứ ế ươ

Qu n lý l ch d y, l ch coi thiả ị ạ ị1 Tra c u l ch d y, l ch coi thi theo ti n đứ ị ạ ị ế ộ2 Tra c u l ch d y, l ch coi thi theo tu nứ ị ạ ị ầ

Qu n lý quy trình d xu t t m ng ng/d y bù/d y thayả ề ấ ạ ư ạ ạ1 Đ xu t t m ng ngề ấ ạ ư2 Đ xu t d y bùề ấ ạ3 Đ xu t d y thayề ấ ạ

Qu n lý đi m danh sinh viên, nh n xét l pả ể ậ ớ1 Đi m danh sinh viên, nh n xét l p h cể ậ ớ ọ

Qu n lý đi m onlineả ể1 Xem đi m onlineể

Qu n lý th ng kê gi gi ngả ố ờ ả

Mục lục chức năng Trang 26

1 Qu n lý gi gi ng cá nhânả ờ ả2 Qu n lý sai ph m cá nhânả ạ

Qu n lý k t qu kh o sát cá nhânả ế ả ả1 Qu n lý chi ti t k t qu kh o sát cá nhânả ế ế ả ả

2. C ng thông tin sinh viên:ổSTT Tên nghi p vệ ụ

C ng thông tin sinh viênổ1 Qu n lý tin t cả ứ2 Tra c u, đ xu t hi u ch nh lý l ch cá nhânứ ề ấ ệ ỉ ị3 Khai báo lý l ch cá nhân đ u nămị ầ4 Tra c u ch ng trình đào t o khungứ ươ ạ5 Tra c u k t qu đi m danhứ ế ả ể6 Tra c u k t qu rèn luy nứ ế ả ệ7 Tra c u l ch h c, l ch thiứ ị ọ ị8 Tra c u k t qu h c t pứ ế ả ọ ậ9 Tra c u công n sinh viênứ ợ

10 Đăng ký h c ph n theo ch ng trìnhọ ầ ươ11 Đăng ký h c ph n m r ngọ ầ ở ộ12 Liên h , góp ýệ

3. Chuyên trang tuy n sinh:ểSTT Tên nghi p vệ ụ

Thi t k website tuy n sinhế ế ể1 Thi t k b giao di n web theo yêu c uế ế ộ ệ ầ2 Giao di n desktop t đ ng chuy n đ i t ng thích v i các thi t b di đ ngệ ự ộ ể ổ ươ ớ ế ị ộ

nh Mobile, Tablet, Notepadư3 Menu đ ng cho phép hi u ch nh đa c pộ ệ ỉ ấ4 Module nhúng file Video gi i thi u Tr ngớ ệ ườ5 Module tin n i b tổ ậ6 Slide nh gi i thi u Tr ngả ớ ệ ườ7 B tìm ki m tin t cộ ế ứ8 Module d ng tin gi i thi u xây d ng đ ng: VD thông tin tr ng, nghiên ạ ớ ệ ự ộ ườ

c u khoa h c...ứ ọ9 Module d ng tin t c xây d ng đ ng: VD: Tin t c, s ki n, ho t đ ng, tin ạ ứ ự ộ ứ ự ệ ạ ộ

đoàn th ...ể10 Module th vi n Multimedia : hình nh, videoư ệ ả11 Link liên h k t n i v i các đ i tác c a Tr ngệ ế ố ớ ố ủ ườ12 Link k t n i các h th ng ng d ng khác: EGOV, Portal HSSV, Portal CB-ế ố ệ ố ứ ụ

GV, Th vi n s ...ư ệ ố

Mục lục chức năng Trang 27

13 Sitemap đ ngộ14 Thông tin liên hệ15 H i đáp tr c tuy n thông qua vchatỏ ự ế16 Th ng kê l t truy c pố ượ ậ17 Góp ý bài vi t tin t cế ứ18 K t n i google mapế ố19 K t n i tài kho n m ng xã h i: Facebook, Twinter, google +...ế ố ả ạ ộ

Qu n lý tuy n sinh onlineả ể1 Qu n lý đăng ký xét tuy n onlineả ể2 Ph n h i k t qu qua email, cung c p tài kho n đăng nh pả ồ ế ả ấ ả ậ3 Tích h p qu n lý danh sách đăng ký xét tuy n online vào ph n m m qu n ợ ả ể ầ ề ả

lý đào t oạ4 Tra c u k t qu thi THPT Qu c giaứ ế ả ố5 Tích h p qu n lý danh sách đăng ký xét tuy n online trên ph n m m ợ ả ể ầ ề

qu n lý đào t oả ạ6 Tích h p xét tuy n theo đ án riêng trên ph n m m qu n lý đào t oợ ể ề ầ ề ả ạ

4. Website nhà tr ng:ườSTT Tên nghi p vệ ụ

Thi t k website nhà tr ngế ế ườ1 Thi t k b giao di n web theo yêu c uế ế ộ ệ ầ2 Giao di n desktop t đ ng chuy n đ i t ng thích v i các thi t b di đ ngệ ự ộ ể ổ ươ ớ ế ị ộ

nh Mobile, Tablet, Notepadư3 Menu đ ng cho phép hi u ch nh đa c pộ ệ ỉ ấ4 Module nhúng file Video gi i thi u Tr ngớ ệ ườ5 Module tin n i b tổ ậ6 Slide nh gi i thi u Tr ngả ớ ệ ườ7 B tìm ki m tin t cộ ế ứ8 Module d ng tin gi i thi u xây d ng đ ng: VD thông tin tr ng, nghiên ạ ớ ệ ự ộ ườ

c u khoa h c...ứ ọ9 Module d ng tin t c xây d ng đ ng: VD: Tin t c, s ki n, ho t đ ng, tin ạ ứ ự ộ ứ ự ệ ạ ộ

đoàn th ...ể10 Module th vi n Multimedia : hình nh, videoư ệ ả11 Link liên h k t n i v i các đ i tác c a Tr ngệ ế ố ớ ố ủ ườ12 Link k t n i các h th ng ng d ng khác: EGOV, Portal HSSV, Portal CB-ế ố ệ ố ứ ụ

GV, Th vi n s ...ư ệ ố13 Sitemap đ ngộ14 Thông tin liên hệ15 H i đáp tr c tuy n thông qua vchatỏ ự ế16 Th ng kê l t truy c pố ượ ậ17 Góp ý bài vi t tin t cế ứ18 K t n i google mapế ố19 K t n i tài kho n m ng xã h i: Facebook, Twinter, google +...ế ố ả ạ ộ

Mục lục chức năng Trang 28

Phân quy n ki m soát websiteề ể1 Qu n tr user & phân quy nả ị ề2 Qu n tr menuả ị3 Qu n tr tin t cả ị ứ4 Qu n tr n i dung moduleả ị ộ5 Qu n tr th vi n Multimediaả ị ư ệ6 Qu n tr upload file, hình nhả ị ả7 C ch t đ ng resize nh phù h p kích th c đăng t i và c i thi n ơ ế ự ộ ả ợ ướ ả ả ệ

t c đ x lý web.ố ộ ử8 C ch post tin d ng văn b n ho c nhúng file đ nh d ng word, excel, ơ ế ạ ả ặ ị ạ

pdf xem tr c tuy n.ự ế9 Qu n tr thông tin liên hả ị ệ

5. Website công đoàn (Website con) :

6. Website đoàn thanh niên (Website con):

J. Qu n lý tài s n :ả ả

1. Ch c năng chi ti t qu n lý tài s nứ ế ả ảSTT Tên nghi p vệ ụ

Phân quy n h th ngề ệ ố1 Qu n lý nhóm ng i dùngả ườ2 Qu n lý ng i dùngả ườ3 Thay đ i m t kh uổ ậ ẩ

Danh sách thi t bế ị1 Danh m c tài s nụ ả2 Danh m c nhóm tài s nụ ả3 Danh m c lo i tài s nụ ạ ả4 Danh m c khoaụ5 Danh m c phòng banụ6 Danh m c nhà s n xu tụ ả ấ7 Danh m c nhà phân ph iụ ố8 Danh m c đ n v tínhụ ơ ị9 Danh m c qu c giaụ ố

10 Danh m c tình tr ng tài s nụ ạ ả11 Danh m c nhân sụ ự12 Danh m c bi u m uụ ể ẫ

Qu n lý khoả

Mục lục chức năng Trang 29

1 Nh p tài s nậ ả2 Xu t tài s nấ ả3 Chi ti t nh p tài s nế ậ ả4 Chi ti t xu t tài s nế ấ ả

Qu n lý tài s nả ả1 Th tài s nẻ ả2 Chi ti t th tài s nế ẻ ả3 Ph c h i tài s nụ ồ ả4 Nhóm th tài s nẻ ả

Giá tr tài s nị ả1 Tăng gi m giá tr tài s nả ị ả2 Nh p giáậ

Phân b tài s nổ ả1 Đi u chuy n tài s nề ể ả

L ch s theo dõi quá trình s d ngị ử ử ụ1 L ch s theo dõi quá trình s d ngị ử ử ụ

Thanh lý1 Danh sách tài s n thanh lýả2 C p nh t thanh lýậ ậ

Ki m kêể1 K ho ch ki m kêế ạ ể2 C p nh t thông tin ki m kêậ ậ ể

Kh u haoấ1 Kh u hao tài s nấ ả

K. H p tác qu c t (Ch a có):ợ ố ế ư

1. Ch c năng chi ti t h p tác qu c t :ứ ế ợ ố ếSTT Tên nghi p vệ ụ

L. Qu n lý nghiên c u khoa h c :ả ứ ọ

1. Ch c năng chi ti t qu n lý quy trình th c hi n đ tài, d án các c p:ứ ế ả ự ệ ề ự ấSTT Tên nghi p vệ ụ

Mục lục chức năng Trang 30

Qu n lý danh m cả ụDanh m c c p đ đ tàiụ ấ ộ ềDanh m c lĩnh v c đ tàiụ ự ềDanh m c h s đăng ký đ tàiụ ồ ơ ềDanh m c khung h s đăng ký đ tài theo c p đụ ồ ơ ề ấ ộDanh m c tiêu chu n đánh giáụ ẩDanh m c khung tiêu chu n đánh giáụ ẩ

L trình đăng kýộThông báo đăng ký đ tàiềDanh sách đăng ký đ tàiềĐăng ký đ tài nghiên c uề ứQuy trình Ki m duy t đ tàiể ệ ềQu n lý h i đ ng tuy n ch n đ tàiả ộ ồ ể ọ ềQu n lý k t qu tuy n ch n đ tàiả ế ả ể ọ ềNh p k t qu tuy n ch n đ tàiậ ế ả ể ọ ề

Qu n lý ti n đ - kinh phíả ế ộĐ xu t kinh phí th c hi n đ tàiề ấ ự ệ ềQuy trình ki m duy t kinh phí th c hi nể ệ ự ệQu n lý ti n đ gi i ngân - chi tr kinh phíả ế ộ ả ảQu n lý báo cáo đ nh kỳả ịNh p báo cáo đ nh kỳ theo ti n đ th c hi nậ ị ế ộ ự ệ

Nghi m thu và k t qu th c hi nệ ế ả ự ệQu n lý h i đ ng khoa h c th m đ nh đ tàiả ộ ồ ọ ẩ ị ềThành l p h i đ ng khoa h c th m đ nh đè tàiậ ộ ồ ọ ẩ ịQu n lý k t qu th m đ nhả ế ả ẩ ịNh p k t qu th m đ nh theo tiêu chíậ ế ả ẩ ịNh p k t qu bài báo khoa h cậ ế ả ọNh p k t qu báo cáo khoa h cậ ế ả ọ

Báo cáo - Th ng kêốBáo cáo s l ng đ tài nghiên c uố ượ ề ứBáo cáo nhân s th c hi n đ tàiự ự ệ ềBáo cáo kinh phí th c hi nự ệBáo cáo k t qu x p lo i đ tàiế ả ế ạ ề

Mục lục chức năng Trang 31

Mục lục chức năng Trang 32