Upload
others
View
12
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT MSSV HỌ VÀ TÊN KHOA
1 18110002 Nguyễn Quang Đạt Toán tin
2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy Toán tin
3 18110005 Liêu Long Hồ Toán tin
4 18110009 Chu Thị Bảo Ngọc Toán tin
5 18110010 Trần Minh Nguyên Toán tin
6 18110013 Nguyễn Duy Thanh Toán tin
7 18110014 Nguyễn Phú Thành Toán tin
8 18110017 Đặng Khánh Toàn Toán tin
9 18110018 Nguyễn Thị Thùy Trang Toán tin
10 18110020 Trần Nguyễn Nam Trung Toán tin
11 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết Toán tin
12 18110029 Đỗ Hoàng Việt Toán tin
13 18110030 NGUYỄN NHẬT AN Toán tin
14 18110031 PHẠM TẤN AN Toán tin
15 18110032 TRẦN QUỐC ANH Toán tin
16 18110039 TRẦN THỊ NAM PHƢƠNG Toán tin
17 18110041 NGUYỄN HOÀNG ANH TÙNG Toán tin
18 18110043 LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH Toán tin
19 18110044 LÊ THỊ HOÀNG ANH Toán tin
20 18110045 NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG ANH Toán tin
21 18110046 NGUYỄN THỊ KIM ANH Toán tin
22 18110048 NGUYỄN VŨ TIẾN ANH Toán tin
23 18110049 TÔN THIỆN MINH ANH Toán tin
24 18110050 TRẦN HÀ DÂN ANH Toán tin
25 18110052 DƢ NGUYỄN KIỀU BĂNG Toán tin
26 18110053 NGUYỄN QUỐC BẢO Toán tin
27 18110054 PHẠM THẾ BẢO Toán tin
*HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra
tên trong danh sách
KẾT QUẢ SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA 2018
BẬC ĐẠI HỌC - CAO ĐẲNG
**Lưu ý: Sinh viên chuyển đổi chương trình đào tạo kiểm tra kết quả theo MSSV cũ
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Không làm bài
Không làm bài
Đạt
Đạt
KẾT QUẢ
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
28 18110055 TRẦN GIA BẢO Toán tin
29 18110056 HOÀNG THANH BÌNH Toán tin
30 18110057 HUỲNH QUANG BÌNH Toán tin
31 18110058 LÊ NGỌC THÁI BÌNH Toán tin
32 18110059 NGUYỄN THỊ BÌNH Toán tin
33 18110061 KIM NGỌC BẢO CHÂU Toán tin
34 18110062 TRẦN HÙYNH CHÂU Toán tin
35 18110063 NGÔ HOÀNG PHƢƠNG CHI Toán tin
36 18110064 PHẠM THỊ KIM CHI Toán tin
37 18110065 LƢU MINH CHÍ Toán tin
38 18110066 LÊ THÀNH CÔNG Toán tin
39 18110067 TRẦN QUỐC ĐẠI Toán tin
40 18110068 LÊ THÀNH ĐẠT Toán tin
41 18110069 NGUYỄN THỊ LỆ DIỄM Toán tin
42 18110070 NGUYỄN TRÖC DIỄM Toán tin
43 18110071 TRẦN THÖY DIỄM Toán tin
44 18110073 HUỲNH HUY DIỆU Toán tin
45 18110074 TẠ NGỌC ĐÌNH Toán tin
46 18110075 LÊ HOÀNG ĐỨC Toán tin
47 18110076 NGUYỄN ANH ĐỨC Toán tin
48 18110078 TỐNG TRỌNG ĐỨC Toán tin
49 18110083 PHAN MINH DUY Toán tin
50 18110084 TRẦN MINH DUY Toán tin
51 18110085 NGUYỄN NGỌC THANH DUYÊN Toán tin
52 18110087 PHẠM HỒNG DUY HẢI Toán tin
53 18110088 PHAN TRẦN THU HẰNG Toán tin
54 18110089 HUỲNH THỊ HỒNG HẠNH Toán tin
55 18110091 ĐỖ TRUNG HẬU Toán tin
56 18110092 TRẦN THỊ HIỀN Toán tin
57 18110093 TRẦN HỒ THANH HIẾU Toán tin
58 18110094 NGUYỄN HUY HOÀNG Toán tin
59 18110095 NGUYỄN MINH HOÀNG Toán tin
60 18110096 NGUYỄN VĂN HOÀNG Toán tin
61 18110097 LÊ QUYỀN GIA HUẤN Toán tin
62 18110098 TRẦN MINH HUẤN Toán tin
63 18110100 NGUYỄN NGỌC HÙNG Toán tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Không làm bài
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
64 18110101 TRỊNH KIM HÙNG Toán tin
65 18110102 VÕ THANH HÙNG Toán tin
66 18110103 ĐINH ANH HUY Toán tin
67 18110104 HỨA GIA HUY Toán tin
68 18110105 LÊ HOÀNG HUY Toán tin
69 18110106 NGUYỄN ANH HUY Toán tin
70 18110107 PHẠM ANH HUY Toán tin
71 18110108 TÔ QUỐC HUY Toán tin
72 18110109 TRƢƠNG MINH HUY Toán tin
73 18110110 HỒ LÊ TẤN KHẢI Toán tin
74 18110111 NGUYỄN LƢƠNG KHẢI Toán tin
75 18110112 HOÀNG ĐOÀN LONG KHANG Toán tin
76 18110113 NGUYỄN PHÖC KHANG Toán tin
77 18110114 NGUYỄN TRIỆU KHANG Toán tin
78 18110115 TRỊNH PHI KHANH Toán tin
79 18110117 CAO TOÀN KHOA Toán tin
80 18110118 TRẦN MINH KHOA Toán tin
81 18110119 TRẦN VÕ ANH KHOA Toán tin
82 18110121 TRẦN GIA LÂM Toán tin
83 18110122 TRẦN PHAN THẾ LÂM Toán tin
84 18110123 TRẦN NGỌC LAN Toán tin
85 18110124 CHU VĂN LÀNH Toán tin
86 18110125 BÙI THỊ NHẬT LINH Toán tin
87 18110127 NGUYỄN HOÀI LINH Toán tin
88 18110128 NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH Toán tin
89 18110129 NGUYỄN TÖ LINH Toán tin
90 18110130 VÕ LÊ THÙY LINH Toán tin
91 18110131 TRẦN PHÖ LỘC Toán tin
92 18110132 ĐỖ HOÀNG LONG Toán tin
93 18110133 ĐỖ KIM LONG Toán tin
94 18110134 HOÀNG VIỆT LONG Toán tin
95 18110135 KIỀU HOÀNG LONG Toán tin
96 18110136 NGÔ PHI LONG Toán tin
97 18110137 NGUYỄN PHÖC MINH LONG Toán tin
98 18110138 PHẠM HOÀNG NGỌC LONG Toán tin
99 18110139 PHẠM PHI LONG Toán tin
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
100 18110140 PHẠM TUẤN LONG Toán tin
101 18110141 PHAN HOÀNG VÂN LONG Toán tin
102 18110143 VŨ THÀNH LONG Toán tin
103 18110145 PHAN HỮU LUÂN Toán tin
104 18110146 QUẢN LƢỢNG Toán tin
105 18110147 HỒ THẢO LY Toán tin
106 18110148 MAI NGỌC MINH Toán tin
107 18110149 VÕ NGỌC MINH Toán tin
108 18110150 VŨ QUANG MINH Toán tin
109 18110151 NGUYỄN BẠCH NGỌC MY Toán tin
110 18110152 NGUYỄN THỊ MINH MỸ Toán tin
111 18110153 PHẠM THỊ GIA MỸ Toán tin
112 18110154 PHẠM ĐÌNH NAM Toán tin
113 18110155 NGUYỄN THỊ THU NGÂN Toán tin
114 18110157 PHAN THỊ KIM NGÂN Toán tin
115 18110158 VÕ KIM NGÂN Toán tin
116 18110159 VÕ NGỌC DIỆU NGHI Toán tin
117 18110160 ĐOÀN TRỌNG NGHĨA Toán tin
118 18110161 NGUYỄN XUÂN NGHĨA Toán tin
119 18110162 LÊ HỒNG DIỄM NGỌC Toán tin
120 18110163 LÊ THỊ TUYẾT NGỌC Toán tin
121 18110165 LIỀNG KÝ NGUYÊN Toán tin
122 18110166 NGUYỄN ĐÌNH QUỐC NGUYÊN Toán tin
123 18110167 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN Toán tin
124 18110168 VÕ SĨ NGUYÊN Toán tin
125 18110170 PHAN THANH NHÃ Toán tin
126 18110171 VŨ THIỆN NHÂN Toán tin
127 18110172 NGUYỄN MINH NHẬT Toán tin
128 18110173 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán tin
129 18110174 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán tin
130 18110175 NGUYỄN LÊ QUỲNH NHƢ Toán tin
131 18110176 NGUYỄN MINH TUYẾT NHƢ Toán tin
132 18110177 NGUYỄN TRƢƠNG QUỲNH NHƢ Toán tin
133 18110179 LÊ KIM OANH Toán tin
134 18110180 PHAN TRƢỜNG PHI Toán tin
135 18110181 TRẦN TẤN PHONG Toán tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Không làm bài
Không làm bài
Không làm bài
Đạt
Đạt
136 18110183 LÊ VĂN PHÖ Toán tin
137 18110184 TRẦN THANH PHÖ Toán tin
138 18110185 NGUYỄN TRÍ PHƢỚC Toán tin
139 18110186 BÙI MINH PHƢƠNG Toán tin
140 18110187 NGUYỄN BÌNH PHƢƠNG Toán tin
141 18110188 TRẦN THỊ THU PHƢƠNG Toán tin
142 18110189 TRẦN THỊ KIM PHƢỢNG Toán tin
143 18110190 PHẠM HOÀNG QUÂN Toán tin
144 18110191 VŨ MINH QUÂN Toán tin
145 18110192 NGUYỄN VĂN QUANG Toán tin
146 18110193 VÕ ĐĂNG QUANG Toán tin
147 18110194 TRẦN ĐÌNH QUỐC Toán tin
148 18110195 TRƢƠNG CÔNG QUÝ Toán tin
149 18110196 PHẠM THỊ THẢO QUYÊN Toán tin
150 18110199 LƢU SAN SAN Toán tin
151 18110200 NGUYỄN HOÀNG SANG Toán tin
152 18110202 NGUYỄN THỊ KIM SƢƠNG Toán tin
153 18110204 NGUYỄN NAM TÂM Toán tin
154 18110205 TRẦN THỊ TÂM Toán tin
155 18110207 NGUYỄN LÊ QUỐC THÁI Toán tin
156 18110208 TRƢƠNG CAO THÁI Toán tin
157 18110209 HUỲNH THỊ THẮM Toán tin
158 18110211 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán tin
159 18110212 NGUYỄN QUỐC THẮNG Toán tin
160 18110213 ĐÀO NGỌC PHƢƠNG THANH Toán tin
161 18110214 PHẠM THỊ KIM THANH Toán tin
162 18110215 TĂNG NGỌC CHÂU THANH Toán tin
163 18110216 LÊ VĂN THÀNH Toán tin
164 18110217 NGUYỄN XUÂN THÀNH Toán tin
165 18110218 VŨ THÀNH Toán tin
166 18110219 TRẦN TOÀN THẠNH Toán tin
167 18110222 PHẠM TRẦN PHƢƠNG THẢO Toán tin
168 18110223 VƢƠNG NGỌC HƢƠNG THẢO Toán tin
169 18110224 LÊ NGỌC MINH THIÊN Toán tin
170 18110225 ĐẶNG MINH THIỆN Toán tin
171 18110226 NGUYỄN NGỌC THIỆN Toán tin
Không đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
172 18110227 HUỲNH BÁ THỊNH Toán tin
173 18110228 PHẠM PHÖ THỊNH Toán tin
174 18110229 NGUYỄN TIẾN THÔNG Toán tin
175 18110230 LÊ MINH THƢ Toán tin
176 18110231 HÀ QUANG THỨ Toán tin
177 18110232 CHÂU HOÀNG THUẬN Toán tin
178 18110233 HUỲNH VÂN MINH THUẬN Toán tin
179 18110234 NGUYỄN ĐẠT THỰC Toán tin
180 18110235 NGUYỄN THỊ THANH THÖY Toán tin
181 18110236 NGUYỄN THỊ KIM THÙY Toán tin
182 18110237 CÙ THỊ MINH THỦY Toán tin
183 18110238 DƢƠNG THỊ THANH THỦY Toán tin
184 18110239 PHẠM HUỲNH GIÁNG TIÊN Toán tin
185 18110241 VÕ NGỌC THÖY TIÊN Toán tin
186 18110243 HÀ THỊ KIM TIỀN Toán tin
187 18110244 BÙI HOÀNG TRÂM Toán tin
188 18110245 NGÔ DƢƠNG THÙY TRANG Toán tin
189 18110246 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán tin
190 18110247 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán tin
191 18110248 PHẠM NGỌC MINH TRÍ Toán tin
192 18110249 TĂNG MINH TRÍ Toán tin
193 18110251 CAO HOÀNG MỘNG TRINH Toán tin
194 18110252 NGUYỄN HỒ BẢO TRINH Toán tin
195 18110253 NGUYỄN THỊ TÖ TRINH Toán tin
196 18110254 NGUYỄN TRƢƠNG BĂNG TRINH Toán tin
197 18110256 PHẠM THỊ THIÊN TRÖC Toán tin
198 18110257 TRẦN YẾN THANH TRÖC Toán tin
199 18110258 NGUYỄN THÀNH TRUNG Toán tin
200 18110259 NGUYỄN QUAN TRƢỜNG Toán tin
201 18110260 ĐOÀN MINH TÖ Toán tin
202 18110261 DIỆP BẢO TUẤN Toán tin
203 18110262 ĐỖ PHI TUẤN Toán tin
204 18110263 NGUYỄN ANH TUẤN Toán tin
205 18110266 LÊ XUÂN TÙNG Toán tin
206 18110267 LÂM NGỌC TƢỜNG Toán tin
207 18110268 TRẦN ĐINH CÔNG TƢỜNG Toán tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Không đạt
Đạt
208 18110269 HUỲNH QUỐC VIỆT Toán tin
209 18110270 LƢƠNG THANH VŨ Toán tin
210 18110271 NGUYỄN THANH VŨ Toán tin
211 18110272 NGUYỄN HỒ KHÁNH VY Toán tin
212 18110273 NGUYỄN LÊ NHẬT VY Toán tin
213 18110274 PHAN THỊ LAN VY Toán tin
214 18110275 VÕ PHƢƠNG THÖY VY Toán tin
215 18110276 BẠCH LÊ BẢO Ý Toán tin
216 18120003 Hồ Thị Phƣơng Anh Công nghệ Thông tin
217 18120006 Huỳnh Gia Bảo Công nghệ Thông tin
218 18120007 Nguyễn Vi Tiểu Bảo Công nghệ Thông tin
219 18120009 Vƣơng Gia Bảo Công nghệ Thông tin
220 18120010 Bùi Văn Ngọc Chí Công nghệ Thông tin
221 18120012 Phạm Băng Đăng Công nghệ Thông tin
222 18120013 Nguyễn Thị Anh Đào Công nghệ Thông tin
223 18120014 Đào Thành Đạt Công nghệ Thông tin
224 18120015 Trần Duy Đạt Công nghệ Thông tin
225 18120017 Lâm Hoàng Đức Công nghệ Thông tin
226 18120018 Nguyễn Hoàng Đức Công nghệ Thông tin
227 18120019 Nguyễn Hoàng Dũng Công nghệ Thông tin
228 18120020 Phan Thái Dƣơng Công nghệ Thông tin
229 18120022 Trần Quang Duy Công nghệ Thông tin
230 18120023 Nguyễn Huy Hải Công nghệ Thông tin
231 18120026 Phan Gia Hân Công nghệ Thông tin
232 18120027 Nguyễn Thị Thu Hằng Công nghệ Thông tin
233 18120029 Bùi Trần Hải Hậu Công nghệ Thông tin
234 18120030 Kiều Công Hậu Công nghệ Thông tin
235 18120031 Nguyễn Trung Hậu Công nghệ Thông tin
236 18120035 Đoàn Nguyễn Tấn Hƣng Công nghệ Thông tin
237 18120037 Phan Đình Huy Công nghệ Thông tin
238 18120038 Trần Minh Huy Công nghệ Thông tin
239 18120039 Nguyễn Hoàng Khang Công nghệ Thông tin
240 18120040 Nguyễn Đăng Khoa Công nghệ Thông tin
241 18120042 Nguyễn Đình Khôi Công nghệ Thông tin
242 18120043 Phạm Minh Khôi Công nghệ Thông tin
243 18120045 Ngô Xuân Kiên Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
244 18120046 Dƣơng Anh Kiệt Công nghệ Thông tin
245 18120047 Nguyễn Duy Thiên Kim Công nghệ Thông tin
246 18120048 Nguyễn Minh Ký Công nghệ Thông tin
247 18120049 Khƣu Thùy Kỳ Công nghệ Thông tin
248 18120050 Dƣơng Trần Trúc Lâm Công nghệ Thông tin
249 18120051 Nguyễn Hoàng Lân Công nghệ Thông tin
250 18120052 Lê Hạnh Linh Công nghệ Thông tin
251 18120053 Nguyễn Thành Lộc Công nghệ Thông tin
252 18120055 Đinh Phi Long Công nghệ Thông tin
253 18120056 Nguyễn Xuân Mai Công nghệ Thông tin
254 18120057 Nguyễn Hoàng Minh Công nghệ Thông tin
255 18120058 Phạm Công Minh Công nghệ Thông tin
256 18120059 Phạm Ngọc Minh Công nghệ Thông tin
257 18120061 Lê Nhựt Nam Công nghệ Thông tin
258 18120062 Nguyễn Hoàng Nam Công nghệ Thông tin
259 18120064 Trần Thị Trâm Ngân Công nghệ Thông tin
260 18120065 Đinh Nguyễn Tấn Nguyên Công nghệ Thông tin
261 18120066 Bùi Đoàn Hữu Nhân Công nghệ Thông tin
262 18120067 Võ Minh Nhân Công nghệ Thông tin
263 18120069 Trần Thiên Phúc Công nghệ Thông tin
264 18120072 Phạm Lê Hoài Phƣơng Công nghệ Thông tin
265 18120073 Trần Anh Quân Công nghệ Thông tin
266 18120075 Trần Đình Sang Công nghệ Thông tin
267 18120078 Ngô Phù Hữu Đại Sơn Công nghệ Thông tin
268 18120081 Trần Thanh Tâm Công nghệ Thông tin
269 18120082 Phạm Tấn Công nghệ Thông tin
270 18120085 Nguyễn Tấn Thìn Công nghệ Thông tin
271 18120086 Nguyễn Hoàng Đức Thịnh Công nghệ Thông tin
272 18120088 Nguyễn Minh Thƣ Công nghệ Thông tin
273 18120090 Phạm Nguyên Minh Thy Công nghệ Thông tin
274 18120092 Bùi Huỳnh Trung Tín Công nghệ Thông tin
275 18120093 Nguyễn Trần Tố Công nghệ Thông tin
276 18120094 Trần Đắc Toàn Công nghệ Thông tin
277 18120096 Trƣơng Đại Triều Công nghệ Thông tin
278 18120097 Đinh Hữu Phúc Trung Công nghệ Thông tin
279 18120098 Hoàng Trần Thành Trung Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
280 18120099 Lê Nguyễn Thạnh Trung Công nghệ Thông tin
281 18120100 Lƣơng Đức Trung Công nghệ Thông tin
282 18120102 Nguyễn Ích Tú Công nghệ Thông tin
283 18120104 Nguyễn Thanh Tùng Công nghệ Thông tin
284 18120106 Bùi Văn Vĩ Công nghệ Thông tin
285 18120107 Tăng Hoàng Yến Công nghệ Thông tin
286 18120109 Đoàn Văn Thanh An Công nghệ Thông tin
287 18120110 Nguyễn Tuấn Anh Công nghệ Thông tin
288 18120111 Trần Quốc Bảo Công nghệ Thông tin
289 18120112 Trƣơng Nhật Nguyên Bảo Công nghệ Thông tin
290 18120113 Nguyễn Chánh Đại Công nghệ Thông tin
291 18120115 Nguyễn Tiến Đạt Công nghệ Thông tin
292 18120116 Nguyễn Tiến Đạt Công nghệ Thông tin
293 18120117 Đoàn Phú Đức Công nghệ Thông tin
294 18120119 Nguyễn Trƣờng Hải Công nghệ Thông tin
295 18120120 Trần Chí Hào Công nghệ Thông tin
296 18120122 Lê Văn Hiền Công nghệ Thông tin
297 18120124 Chƣơng Việt Hoàng Công nghệ Thông tin
298 18120125 Hoàng Minh Huy Công nghệ Thông tin
299 18120126 Nguyễn Gia Huy Công nghệ Thông tin
300 18120127 Phan Đình Kha Công nghệ Thông tin
301 18120129 Lô Nguyễn Tuấn Khiêm Công nghệ Thông tin
302 18120130 Võ Anh Khoa Công nghệ Thông tin
303 18120133 Lê Viết Thanh Long Công nghệ Thông tin
304 18120134 Nguyễn Hồ Thăng Long Công nghệ Thông tin
305 18120135 Phạm Trọng Long Công nghệ Thông tin
306 18120136 Lê Hoàng Minh Công nghệ Thông tin
307 18120137 Nguyễn Anh Minh Công nghệ Thông tin
308 18120138 Võ Đức Minh Công nghệ Thông tin
309 18120139 Lê Hoàng Ngọc Công nghệ Thông tin
310 18120141 Trần Bảo Nguyên Công nghệ Thông tin
311 18120142 Phạm Thái Ngọc Nhi Công nghệ Thông tin
312 18120143 Nguyễn Đình Hoàng Phúc Công nghệ Thông tin
313 18120144 Nguyễn Đình Thiên Phúc Công nghệ Thông tin
314 18120145 Nguyễn Hoàng Quân Công nghệ Thông tin
315 18120147 Trần Quốc Thắng Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
316 18120149 Hà Đức Minh Thảo Công nghệ Thông tin
317 18120151 Vũ Gia Tuệ Công nghệ Thông tin
318 18120153 Lê Quang Vũ Công nghệ Thông tin
319 18120154 VÕ THIỆN AN Công nghệ Thông tin
320 18120155 NGUYỄN KỲ ANH Công nghệ Thông tin
321 18120156 ĐOÀN XUÂN BÁCH Công nghệ Thông tin
322 18120157 NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO Công nghệ Thông tin
323 18120158 LÝ NGỌC BÌNH Công nghệ Thông tin
324 18120159 NGUYỄN CHẨN Công nghệ Thông tin
325 18120160 HỨA HUY CƢỜNG Công nghệ Thông tin
326 18120161 NGUYỄN CÔNG DANH Công nghệ Thông tin
327 18120162 VŨ THÀNH ĐẠT Công nghệ Thông tin
328 18120163 LÂM XƢƠNG ĐỨC Công nghệ Thông tin
329 18120164 LÊ MINH ĐỨC Công nghệ Thông tin
330 18120165 NGUYỄN NGỌC ĐỨC Công nghệ Thông tin
331 18120167 NGUYỄN VIẾT DŨNG Công nghệ Thông tin
332 18120168 NGUYỄN ĐẠI DƢƠNG Công nghệ Thông tin
333 18120169 NGUYỄN THÙY DƢƠNG Công nghệ Thông tin
334 18120171 NGUYỄN THANH DUY Công nghệ Thông tin
335 18120172 NGUYỄN THANH MINH DUY Công nghệ Thông tin
336 18120174 VÕ NGỌC DUY Công nghệ Thông tin
337 18120175 NGUYỄN VŨ HÀ Công nghệ Thông tin
338 18120176 VĂN TRỌNG HÂN Công nghệ Thông tin
339 18120178 PHẠM THỊ HOÀI HIỀN Công nghệ Thông tin
340 18120179 TRƢƠNG MINH HIẾU Công nghệ Thông tin
341 18120180 VÕ XUÂN HÒA Công nghệ Thông tin
342 18120181 NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG Công nghệ Thông tin
343 18120182 LÊ HỒNG HUY Công nghệ Thông tin
344 18120183 TRẦN QUANG HUY Công nghệ Thông tin
345 18120184 NGUYỄN NGUYÊN KHANG Công nghệ Thông tin
346 18120185 ĐOÀN ĐĂNG KHOA Công nghệ Thông tin
347 18120186 NGUYỄN CAO ĐĂNG KHOA Công nghệ Thông tin
348 18120187 NGUYỄN CÔNG ANH KHOA Công nghệ Thông tin
349 18120189 TRẦN ĐĂNG KHOA Công nghệ Thông tin
350 18120192 VÕ MINH LÂM Công nghệ Thông tin
351 18120193 PHẠM QUANG LINH Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
352 18120194 TRẦN THỊ THÙY LINH Công nghệ Thông tin
353 18120195 VƢƠNG THỊ NGỌC LINH Công nghệ Thông tin
354 18120196 NGUYỄN ĐÌNH LỘC Công nghệ Thông tin
355 18120197 TRƢƠNG TRỌNG LỘC Công nghệ Thông tin
356 18120198 NGUYỄN HUỲNH ĐẠI LỢI Công nghệ Thông tin
357 18120200 DƢƠNG BỘI LONG Công nghệ Thông tin
358 18120201 NGUYỄN BẢO LONG Công nghệ Thông tin
359 18120202 TRẦN QUỐC LONG Công nghệ Thông tin
360 18120203 VŨ ĐĂNG HOÀNG LONG Công nghệ Thông tin
361 18120204 NGUYỄN MINH LUÂN Công nghệ Thông tin
362 18120206 ĐINH HOÀNG MINH Công nghệ Thông tin
363 18120207 NGUYỄN HOÀNG MINH Công nghệ Thông tin
364 18120208 NGUYỄN TRẦN NHẬT MINH Công nghệ Thông tin
365 18120209 PHẠM NHẬT MINH Công nghệ Thông tin
366 18120210 PHẠM TỐNG BÌNH MINH Công nghệ Thông tin
367 18120211 VÕ THẾ MINH Công nghệ Thông tin
368 18120212 HUỲNH LONG NAM Công nghệ Thông tin
369 18120213 VÕ ĐẠI NAM Công nghệ Thông tin
370 18120214 LÊ NGỌC BẢO NGÂN Công nghệ Thông tin
371 18120215 VŨ YẾN NGỌC Công nghệ Thông tin
372 18120216 MAI HUỲNH TRUNG NGUYÊN Công nghệ Thông tin
373 18120217 NGUYỄN TRẦN ÁI NGUYÊN Công nghệ Thông tin
374 18120218 NGUYỄN TRUNG NHÂN Công nghệ Thông tin
375 18120219 ĐẶNG ĐỖ HUỲNH NHƢ Công nghệ Thông tin
376 18120220 TRẦN QUỲNH NHƢ Công nghệ Thông tin
377 18120221 NGUYỄN ĐIỀN THANH PHONG Công nghệ Thông tin
378 18120222 ĐỖ TƢỜNG HOÀNG PHÖ Công nghệ Thông tin
379 18120223 NGUYỄN HÀ ĐẠI THIÊN PHÖ Công nghệ Thông tin
380 18120225 TRẦN THANH PHÖC Công nghệ Thông tin
381 18120226 NGUYỄN VĂN PHƢỚC Công nghệ Thông tin
382 18120227 PHẠM VĂN MINH PHƢƠNG Công nghệ Thông tin
383 18120228 HUỲNH NHỰT QUANG Công nghệ Thông tin
384 18120229 NGUYỄN VINH QUANG Công nghệ Thông tin
385 18120230 TRẦN THANH QUANG Công nghệ Thông tin
386 18120231 TRẦN XUÂN QUÝ Công nghệ Thông tin
387 18120232 ĐẶNG DUY SƠN Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
388 18120233 NGUYỄN THIẾT SỰ Công nghệ Thông tin
389 18120234 ĐOÀN MINH TÂN Công nghệ Thông tin
390 18120235 HUỲNH NHẬT TÂN Công nghệ Thông tin
391 18120236 TRẦN CHÍ THÁI Công nghệ Thông tin
392 18120237 BẠCH TĂNG THẮNG Công nghệ Thông tin
393 18120238 LÊ ĐỨC THÀNH Công nghệ Thông tin
394 18120239 PHAN THỊ THANH THẢO Công nghệ Thông tin
395 18120241 TRẦN QUỐC THỊNH Công nghệ Thông tin
396 18120244 VÕ DƢƠNG THUẬN Công nghệ Thông tin
397 18120245 HUỲNH HỒ THANH TRÀ Công nghệ Thông tin
398 18120246 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Công nghệ Thông tin
399 18120247 PHẠM HỒ NGỌC TRÂM Công nghệ Thông tin
400 18120248 NGUYỄN HẠNH TRÂN Công nghệ Thông tin
401 18120249 HỒ MINH TRÍ Công nghệ Thông tin
402 18120250 NGUYỄN HOÀNG MINH TRÍ Công nghệ Thông tin
403 18120251 TRẦN MINH TRÍ Công nghệ Thông tin
404 18120252 LÊ MINH THANH TÚ Công nghệ Thông tin
405 18120253 MAI NGỌC TÖ Công nghệ Thông tin
406 18120254 NGUYỄN HUY TÖ Công nghệ Thông tin
407 18120255 GIÃ VĂN TUẤN Công nghệ Thông tin
408 18120256 VŨ LÊ TUẤN Công nghệ Thông tin
409 18120258 TRẦN THANH TÙNG Công nghệ Thông tin
410 18120259 LÊ HOÀNG MỘNG TUYỀN Công nghệ Thông tin
411 18120260 NGUYỄN GIA VĨ Công nghệ Thông tin
412 18120261 PHẠM HOÀNG VIỆT Công nghệ Thông tin
413 18120262 TRẦN NHẬT VIỆT Công nghệ Thông tin
414 18120263 NGUYỄN QUANG VINH Công nghệ Thông tin
415 18120264 NGUYỄN DUY VŨ Công nghệ Thông tin
416 18120265 NGUYỄN THỊ MINH VƢỢNG Công nghệ Thông tin
417 18120266 Nguyễn Đình Sơn Công nghệ Thông tin
418 18120267 Nguyễn Hoàng Cao Sơn Công nghệ Thông tin
419 18120268 Đạo Phƣớc Thành Công nghệ Thông tin
420 18120269 Long Văn Thuyền Công nghệ Thông tin
421 18120270 Trang Thanh Trúc Công nghệ Thông tin
422 18120271 ĐINH VĂN AN Công nghệ Thông tin
423 18120272 NGUYỄN VĂN HOÀNG AN Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
424 18120273 PHẠM HOÀNG AN Công nghệ Thông tin
425 18120274 TRẦN MINH ÂN Công nghệ Thông tin
426 18120275 NGUYỄN ĐÌNH QUANG ANH Công nghệ Thông tin
427 18120276 NGUYỄN PHÖ TRUNG ANH Công nghệ Thông tin
428 18120278 PHẠM HOÀNG NAM ANH Công nghệ Thông tin
429 18120279 PHẠM TUẤN ANH Công nghệ Thông tin
430 18120280 TRẦN ĐỨC ANH Công nghệ Thông tin
431 18120281 KSOR ÂU Công nghệ Thông tin
432 18120282 VŨ XUÂN BẮC Công nghệ Thông tin
433 18120283 NGUYỄN CHIÊU BẢN Công nghệ Thông tin
434 18120284 LÊ TRỌNG BẰNG Công nghệ Thông tin
435 18120285 ĐẶNG LỄ BẢO Công nghệ Thông tin
436 18120286 NGUYỄN QUỐC BẢO Công nghệ Thông tin
437 18120287 PHAN XUÂN BẢO Công nghệ Thông tin
438 18120288 TRẦN HỮU CHÍ BẢO Công nghệ Thông tin
439 18120289 LÂM QUỐC BÌNH Công nghệ Thông tin
440 18120290 TRẦN THANH BÌNH Công nghệ Thông tin
441 18120291 VÕ HẠ THANH BÌNH Công nghệ Thông tin
442 18120292 NGUYỄN DƢƠNG BINL Công nghệ Thông tin
443 18120293 VÕNG CẢNH CHI Công nghệ Thông tin
444 18120294 LÊ VÕ HỮU CHÍNH Công nghệ Thông tin
445 18120296 CAO TẤT CƢỜNG Công nghệ Thông tin
446 18120297 HÀ MINH CƢỜNG Công nghệ Thông tin
447 18120298 HỒ ĐỨC CƢỜNG Công nghệ Thông tin
448 18120299 TRƢƠNG CÔNG QUỐC CƢỜNG Công nghệ Thông tin
449 18120300 HUỲNH THANH ĐAN Công nghệ Thông tin
450 18120301 NGUYỄN MINH ĐĂNG Công nghệ Thông tin
451 18120302 PHẠM HẢI ĐĂNG Công nghệ Thông tin
452 18120303 PHAN KHẮC THÀNH DANH Công nghệ Thông tin
453 18120304 VÕ VĂN HOÀNG DANH Công nghệ Thông tin
454 18120305 LÊ QUỐC ĐẠT Công nghệ Thông tin
455 18120306 LÊ THỌ ĐẠT Công nghệ Thông tin
456 18120307 NGUYỄN LÊ TRỌNG ĐẠT Công nghệ Thông tin
457 18120308 NGUYỄN TẤN ĐẠT Công nghệ Thông tin
458 18120309 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Công nghệ Thông tin
459 18120311 THÁI TẤN ĐẠT Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
460 18120312 TRẦN HOÀNG ĐẠT Công nghệ Thông tin
461 18120313 TRẦN TUẤN ĐẠT Công nghệ Thông tin
462 18120314 UNG TIẾN ĐẠT Công nghệ Thông tin
463 18120315 VÕ VĂN BÁ ĐẠT Công nghệ Thông tin
464 18120316 PHẠM NGỌC ĐIỆP Công nghệ Thông tin
465 18120317 MAI TRUNG ĐÔNG Công nghệ Thông tin
466 18120318 LÝ HÁN ĐỒNG Công nghệ Thông tin
467 18120319 ĐỖ LÊ DUẪN Công nghệ Thông tin
468 18120320 BÙI HỮU ĐỨC Công nghệ Thông tin
469 18120321 HUỲNH THANH ĐỨC Công nghệ Thông tin
470 18120322 LƢU THIỆN ĐỨC Công nghệ Thông tin
471 18120323 NGUYỄN HỒNG ĐỨC Công nghệ Thông tin
472 18120324 NGUYỄN VĂN ĐỨC Công nghệ Thông tin
473 18120325 PHẠM ANH ĐỨC Công nghệ Thông tin
474 18120326 PHẠM MINH ĐỨC Công nghệ Thông tin
475 18120327 VÕ NGỌC ĐỨC Công nghệ Thông tin
476 18120330 LÂM CHÍ DŨNG Công nghệ Thông tin
477 18120331 LÊ QUỐC DŨNG Công nghệ Thông tin
478 18120332 NGUYỄN ĐĂNG TIẾN DŨNG Công nghệ Thông tin
479 18120333 NGUYỄN QUỐC DŨNG Công nghệ Thông tin
480 18120334 NGUYỄN TRÍ DŨNG Công nghệ Thông tin
481 18120335 PHÓ TRÍ DŨNG Công nghệ Thông tin
482 18120336 NGUYỄN HOÀNG THÁI DƢƠNG Công nghệ Thông tin
483 18120337 NGUYỄN VĂN DƢƠNG Công nghệ Thông tin
484 18120338 CAO MINH DUY Công nghệ Thông tin
485 18120339 HÀ VĂN DUY Công nghệ Thông tin
486 18120340 HỒ NGUYỄN NGỌC DUY Công nghệ Thông tin
487 18120341 HOÀNG VĂN DUY Công nghệ Thông tin
488 18120342 NGUYỄN HỮU TRƢỜNG DUY Công nghệ Thông tin
489 18120343 NGUYỄN PHÖ DUY Công nghệ Thông tin
490 18120344 NGUYỄN TRƢỜNG DUY Công nghệ Thông tin
491 18120345 PHẠM MINH DUY Công nghệ Thông tin
492 18120346 TRƢƠNG NHẬT DUY Công nghệ Thông tin
493 18120347 NGÔ HẢI HÀ Công nghệ Thông tin
494 18120348 NGUYỄN MINH NAM HẢI Công nghệ Thông tin
495 18120349 NGUYỄN THANH HẢI Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
496 18120350 NGUYỄN VĂN HẢI Công nghệ Thông tin
497 18120351 VÕ MẠNH HẢI Công nghệ Thông tin
498 18120352 BÙI TẤN HẠNH Công nghệ Thông tin
499 18120353 CHÍ CẨM HÀO Công nghệ Thông tin
500 18120354 LÊ ANH HÀO Công nghệ Thông tin
501 18120355 LÊ NGUYÊN HÀO Công nghệ Thông tin
502 18120356 PHAN ANH HÀO Công nghệ Thông tin
503 18120357 BÙI HOÀN HẢO Công nghệ Thông tin
504 18120358 NGUYỄN VĂN HẢO Công nghệ Thông tin
505 18120359 NGUYỄN VĂN HẬU Công nghệ Thông tin
506 18120360 TRẦN TRUNG HẬU Công nghệ Thông tin
507 18120361 HUỲNH VĂN HIỀN Công nghệ Thông tin
508 18120362 TRẦN THANH HIỀN Công nghệ Thông tin
509 18120363 ĐẶNG VĂN HIỂN Công nghệ Thông tin
510 18120364 HUỲNH NGỌC HIỂN Công nghệ Thông tin
511 18120365 NGUYỄN QUANG HIỆP Công nghệ Thông tin
512 18120366 NGUYỄN VĂN HIỆP Công nghệ Thông tin
513 18120367 TRẦN NHẬT HIỆP Công nghệ Thông tin
514 18120368 CAO LÊ MINH HIẾU Công nghệ Thông tin
515 18120369 ĐÀO VĂN HIẾU Công nghệ Thông tin
516 18120370 ĐINH THỊ MINH HIẾU Công nghệ Thông tin
517 18120371 HUỲNH MINH HIẾU Công nghệ Thông tin
518 18120372 LÊ MINH HIẾU Công nghệ Thông tin
519 18120373 NGUYỄN ĐÌNH HIẾU Công nghệ Thông tin
520 18120374 NGUYỄN MINH HIẾU Công nghệ Thông tin
521 18120375 NGUYỄN MINH HIẾU Công nghệ Thông tin
522 18120376 PHẠM TRUNG HIẾU Công nghệ Thông tin
523 18120377 PHAN LONG HIẾU Công nghệ Thông tin
524 18120378 TRẦN VĂN HIẾU Công nghệ Thông tin
525 18120379 VÕ THỊ HIẾU Công nghệ Thông tin
526 18120381 PHẠM VIỆT HOA Công nghệ Thông tin
527 18120382 TỪ KIẾN HOA Công nghệ Thông tin
528 18120383 HUỲNH NGỌC HÕA Công nghệ Thông tin
529 18120384 NGUYỄN VĂN HOÀI Công nghệ Thông tin
530 18120385 BÙI TRỌNG HOÀNG Công nghệ Thông tin
531 18120386 HOÀNG HUY HOÀNG Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
532 18120387 TRẦN HỮU HOÀNG Công nghệ Thông tin
533 18120388 VÕ NGUYỄN LÊ HOÀNG Công nghệ Thông tin
534 18120389 TRỊNH PHÖ HỒNG Công nghệ Thông tin
535 18120390 NGUYỄN ĐÌNH HÙNG Công nghệ Thông tin
536 18120391 PHAN THANH HÙNG Công nghệ Thông tin
537 18120393 QUÁCH CHÍ HƢỚNG Công nghệ Thông tin
538 18120394 PHẠM MINH ANH HỮU Công nghệ Thông tin
539 18120395 LÂM ĐỨC HUY Công nghệ Thông tin
540 18120396 NGÔ QUANG HUY Công nghệ Thông tin
541 18120397 NGUYỄN ĐẶNG HỒNG HUY Công nghệ Thông tin
542 18120398 NGUYỄN VIỆT HUY Công nghệ Thông tin
543 18120399 PHẠM ĐỨC HUY Công nghệ Thông tin
544 18120400 TRẦN MINH HUY Công nghệ Thông tin
545 18120401 MAI KHÁNH HUYỀN Công nghệ Thông tin
546 18120402 LA NHẬT HY Công nghệ Thông tin
547 18120403 NGÔ NHÂN KHẢ Công nghệ Thông tin
548 18120404 TRẦN HỮU KHẢI Công nghệ Thông tin
549 18120405 NGUYỄN TẤN KHANG Công nghệ Thông tin
550 18120406 PHẠM NGUYÊN KHANG Công nghệ Thông tin
551 18120408 TRẦN NGỌC LAN KHANH Công nghệ Thông tin
552 18120409 TRẦN TRỌNG KHANH Công nghệ Thông tin
553 18120410 PHẠM QUỐC KHÁNH Công nghệ Thông tin
554 18120411 TRẦN VĂN KHÁNH Công nghệ Thông tin
555 18120412 NGUYỄN ANH KHIÊM Công nghệ Thông tin
556 18120413 ĐỖ LIÊN KHOA Công nghệ Thông tin
557 18120414 LÂM NGỌC ANH KHOA Công nghệ Thông tin
558 18120415 LÊ MINH KHOA Công nghệ Thông tin
559 18120417 NGUYỄN TIẾN KHOA Công nghệ Thông tin
560 18120418 PHẠM MINH KHOA Công nghệ Thông tin
561 18120419 PHẠM TRƢỜNG KHOA Công nghệ Thông tin
562 18120421 TRẦN LÊ ANH KHOA Công nghệ Thông tin
563 18120422 TRẦN THÁI ĐĂNG KHOA Công nghệ Thông tin
564 18120423 TRỊNH TẤN KHOA Công nghệ Thông tin
565 18120424 VÕ ĐĂNG KHOA Công nghệ Thông tin
566 18120426 LÊ ANH KHƢƠNG Công nghệ Thông tin
567 18120427 TRẦN QUỐC KHƢƠNG Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
568 18120428 NGUYỄN HÀ ANH KIỂM Công nghệ Thông tin
569 18120429 PHẠM TRUNG KIÊN Công nghệ Thông tin
570 18120430 HUỲNH PHAN ANH KIỆT Công nghệ Thông tin
571 18120431 A LY HA KIM Công nghệ Thông tin
572 18120433 NGUYỄN VĂN LÂM Công nghệ Thông tin
573 18120434 THÁI HOÀNG LÂM Công nghệ Thông tin
574 18120435 NGUYỄN CHÍ LẬP Công nghệ Thông tin
575 18120436 HỒ QUANG LINH Công nghệ Thông tin
576 18120437 NGÔ THỊ THÙY LINH Công nghệ Thông tin
577 18120438 NGUYỄN ĐÌNH LỘC Công nghệ Thông tin
578 18120439 TRẦN ĐỨC LỘC Công nghệ Thông tin
579 18120440 NGUYỄN HUỲNH LỢI Công nghệ Thông tin
580 18120441 NGUYỄN MINH LỢI Công nghệ Thông tin
581 18120442 CAM QUỐC BẢO LONG Công nghệ Thông tin
582 18120443 ĐỖ HOÀNG LONG Công nghệ Thông tin
583 18120444 DƢƠNG THÀNH LONG Công nghệ Thông tin
584 18120445 HOÀNG NGUYỄN HẢI LONG Công nghệ Thông tin
585 18120446 HUỲNH HOÀNG LONG Công nghệ Thông tin
586 18120447 LÊ HOÀNG LONG Công nghệ Thông tin
587 18120448 NGUYỄN ĐẠI LONG Công nghệ Thông tin
588 18120449 NGUYỄN HOÀNG LONG Công nghệ Thông tin
589 18120450 NGUYỄN MINH LONG Công nghệ Thông tin
590 18120452 PHẠM HOÀNG LONG Công nghệ Thông tin
591 18120453 TẠ QUANG LONG Công nghệ Thông tin
592 18120454 TRẦN HÀ LONG Công nghệ Thông tin
593 18120455 TRẦN THÀNH LONG Công nghệ Thông tin
594 18120456 LẠI BÙI THÀNH LUÂN Công nghệ Thông tin
595 18120457 NGUYỄN KHẮC LUÂN Công nghệ Thông tin
596 18120458 PHÙNG QUỐC LƢƠNG Công nghệ Thông tin
597 18120459 TRƢƠNG QUANG LƢỢNG Công nghệ Thông tin
598 18120460 LÊ DANH LƢU Công nghệ Thông tin
599 18120461 VÕ NGỌC MẪN Công nghệ Thông tin
600 18120462 NGUYỄN THỊ MẬN Công nghệ Thông tin
601 18120463 LÊ PHAN CÔNG MINH Công nghệ Thông tin
602 18120464 NGUYỄN VĂN MINH Công nghệ Thông tin
603 18120466 HOÀNG TRUNG NAM Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
604 18120467 HUỲNH QUANG NAM Công nghệ Thông tin
605 18120468 LÊ HOÀI NAM Công nghệ Thông tin
606 18120469 NGUYỄN HOÀI NAM Công nghệ Thông tin
607 18120471 NGUYỄN PHƢƠNG NAM Công nghệ Thông tin
608 18120472 PHAN ĐÌNH PHƢƠNG NAM Công nghệ Thông tin
609 18120473 TRẦN HOÀNG NAM Công nghệ Thông tin
610 18120474 TRẦN HOÀNG NAM Công nghệ Thông tin
611 18120475 TRẦN ĐỨC NĂNG Công nghệ Thông tin
612 18120476 ĐINH PHAN KIM NGÂN Công nghệ Thông tin
613 18120477 ĐỖ TRỌNG NGHĨA Công nghệ Thông tin
614 18120478 HUỲNH TRỌNG NGHĨA Công nghệ Thông tin
615 18120479 NGUYỄN LONG NGHĨA Công nghệ Thông tin
616 18120480 TRẦN ĐẠI NGHĨA Công nghệ Thông tin
617 18120481 VŨ TRỌNG NGHĨA Công nghệ Thông tin
618 18120482 PHẠM THỊ NGỌC Công nghệ Thông tin
619 18120483 BÙI NGỌC NGUYÊN Công nghệ Thông tin
620 18120484 HỒ MINH NGUYÊN Công nghệ Thông tin
621 18120485 HUỲNH LÊ NGUYÊN Công nghệ Thông tin
622 18120486 NGUYỄN BÌNH NGUYÊN Công nghệ Thông tin
623 18120487 PHAN QUÝ NGUYÊN Công nghệ Thông tin
624 18120488 TRẦN PHÖC NGUYÊN Công nghệ Thông tin
625 18120489 NGÔ THỊ MINH NGUYỆT Công nghệ Thông tin
626 18120490 LĂNG VĂN NHÀN Công nghệ Thông tin
627 18120491 DIỆP ĐẠI THIỆN NHÂN Công nghệ Thông tin
628 18120492 DU CHÍ NHÂN Công nghệ Thông tin
629 18120493 LÊ CÔNG NHÂN Công nghệ Thông tin
630 18120494 LƢƠNG TRỌNG NHÂN Công nghệ Thông tin
631 18120495 TRƢƠNG TRUNG NHÂN Công nghệ Thông tin
632 18120496 LÊ HOÀNG PHƢƠNG NHI Công nghệ Thông tin
633 18120498 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Công nghệ Thông tin
634 18120499 PHẠM VĂN MINH NHỰT Công nghệ Thông tin
635 18120500 LÔ THỊ MỸ NƢƠNG Công nghệ Thông tin
636 18120501 NGUYỄN THÀNH PHÁT Công nghệ Thông tin
637 18120502 TÔ NGUYỄN TẤN PHÁT Công nghệ Thông tin
638 18120503 NGUYỄN QUANG PHI Công nghệ Thông tin
639 18120504 TRẦN NHẬT PHI Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
640 18120505 ĐÀO QUỐC PHONG Công nghệ Thông tin
641 18120506 NGUYỄN NAM PHONG Công nghệ Thông tin
642 18120507 TRƢƠNG CÔNG PHU Công nghệ Thông tin
643 18120508 ĐINH PHONG PHÖ Công nghệ Thông tin
644 18120509 CAO VĂN PHÖC Công nghệ Thông tin
645 18120510 CAO XUÂN HỒNG PHÖC Công nghệ Thông tin
646 18120511 ĐÀO QUANG PHÖC Công nghệ Thông tin
647 18120512 LÊ ĐẶNG THIÊN PHÖC Công nghệ Thông tin
648 18120513 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG PHÖC Công nghệ Thông tin
649 18120514 PHAN THIÊN PHÚC Công nghệ Thông tin
650 18120515 VŨ HỒNG PHÖC Công nghệ Thông tin
651 18120516 HỒ TRỌNG PHƢƠNG Công nghệ Thông tin
652 18120517 NGUYỄN CÔNG BÌNH PHƢƠNG Công nghệ Thông tin
653 18120518 PHẠM THỊ BÍCH PHƢỢNG Công nghệ Thông tin
654 18120519 ĐẶNG VĂN QUÂN Công nghệ Thông tin
655 18120520 ĐINH NGUYỄN MINH QUÂN Công nghệ Thông tin
656 18120521 KIỀU MINH QUÂN Công nghệ Thông tin
657 18120522 LÊ MINH QUÂN Công nghệ Thông tin
658 18120523 PHẠM MINH QUÂN Công nghệ Thông tin
659 18120524 CÁP HỮU QUANG Công nghệ Thông tin
660 18120525 ĐOÀN THANH QUANG Công nghệ Thông tin
661 18120526 NGÔ ĐĂNG QUANG Công nghệ Thông tin
662 18120527 NGUYỄN ĐĂNG QUANG Công nghệ Thông tin
663 18120528 NGUYỄN NHƢ QUANG Công nghệ Thông tin
664 18120529 PHAN VĂN VÕ QUYỀN Công nghệ Thông tin
665 18120530 LÊ THỊ NHƢ QUỲNH Công nghệ Thông tin
666 18120531 HOÀNG XUÂN SANG Công nghệ Thông tin
667 18120532 NGUYỄN HOÀNG SANG Công nghệ Thông tin
668 18120533 DƢƠNG ĐOÀN BẢO SƠN Công nghệ Thông tin
669 18120534 HOÀNG CÔNG SƠN Công nghệ Thông tin
670 18120535 LÊ CHÍ SƠN Công nghệ Thông tin
671 18120537 NGUYỄN THÁI SƠN Công nghệ Thông tin
672 18120538 VÕ NGUYỄN HỒNG SƠN Công nghệ Thông tin
673 18120539 DƢƠNG VŨ QUỐC SUM Công nghệ Thông tin
674 18120540 PHẠM MINH SỸ Công nghệ Thông tin
675 18120541 ĐẶNG LÊ TẤN TÀI Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
676 18120542 NGUYỄN TIẾN TÀI Công nghệ Thông tin
677 18120543 TRẦN ĐẠI TÀI Công nghệ Thông tin
678 18120544 TRƢƠNG MINH TÀI Công nghệ Thông tin
679 18120545 VŨ PHAN NHẬT TÀI Công nghệ Thông tin
680 18120546 MAI THIỆN TÂM Công nghệ Thông tin
681 18120547 NGÔ NHẬT TÂN Công nghệ Thông tin
682 18120548 NGUYỄN NHẬT TÂN Công nghệ Thông tin
683 18120549 NGUYỄN THÁI TÂN Công nghệ Thông tin
684 18120550 PHẠM NHẬT TÂN Công nghệ Thông tin
685 18120551 TRẦN THANH TÂN Công nghệ Thông tin
686 18120552 VÕ MINH TÂN Công nghệ Thông tin
687 18120553 NGUYỄN LÊ NGỌC TẦN Công nghệ Thông tin
688 18120554 NGUYỄN QUỐC THÁI Công nghệ Thông tin
689 18120555 ĐẶNG HỮU THẮNG Công nghệ Thông tin
690 18120556 HỒNG MINH THẮNG Công nghệ Thông tin
691 18120557 VÕ ĐỨC THẮNG Công nghệ Thông tin
692 18120558 VÕ XUÂN ĐỨC THẮNG Công nghệ Thông tin
693 18120559 BÙI VĂN THANH Công nghệ Thông tin
694 18120560 LÊ HỮU THANH Công nghệ Thông tin
695 18120561 QUÁCH HẢI THANH Công nghệ Thông tin
696 18120562 ĐẶNG MINH THÀNH Công nghệ Thông tin
697 18120563 HỨA PHÖ THÀNH Công nghệ Thông tin
698 18120564 LÂM HỒNG THÀNH Công nghệ Thông tin
699 18120565 NGUYỄN TRUNG THÀNH Công nghệ Thông tin
700 18120566 NGUYỄN VĂN NHẬT THÀNH Công nghệ Thông tin
701 18120567 PHẠM XUÂN THÀNH Công nghệ Thông tin
702 18120568 PHẠM VĂN THẬT Công nghệ Thông tin
703 18120569 ĐỖ HOÀNG THẾ Công nghệ Thông tin
704 18120570 NGUYỄN THANH THI Công nghệ Thông tin
705 18120571 NGUYỄN VĂN THI Công nghệ Thông tin
706 18120572 CAO HUY THIỆN Công nghệ Thông tin
707 18120573 NGUYỄN CÔNG THIỆN Công nghệ Thông tin
708 18120574 PHAN CHÍ THIỆN Công nghệ Thông tin
709 18120576 NGUYỄN HỮU THỊNH Công nghệ Thông tin
710 18120577 NGUYỄN PHÖC HƢNG THỊNH Công nghệ Thông tin
711 18120579 ĐẶNG MINH THỌ Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
712 18120580 ĐINH QUANG THỌ Công nghệ Thông tin
713 18120581 TRẦN TRÍ THOẠI Công nghệ Thông tin
714 18120582 PHẠM THỊ ANH THƢ Công nghệ Thông tin
715 18120583 TRƢƠNG QUỐC THUẬN Công nghệ Thông tin
716 18120584 PHẠM ĐÌNH THỤC Công nghệ Thông tin
717 18120585 TRIỆU MAI NGỌC THỨC Công nghệ Thông tin
718 18120586 HỒ HOÀNG THƢƠNG Công nghệ Thông tin
719 18120587 NGUYỄN LƢƠNG PHƢƠNG THỦY Công nghệ Thông tin
720 18120588 NGUYỄN NHỊ CẨM TIÊN Công nghệ Thông tin
721 18120589 HỒ HOÀNG VIỆT TIẾN Công nghệ Thông tin
722 18120590 LÊ VIỆT TIẾN Công nghệ Thông tin
723 18120591 NGUYỄN ĐĂNG TRUNG TIẾN Công nghệ Thông tin
724 18120592 NGUYỄN PHÖ BẢO TIẾN Công nghệ Thông tin
725 18120593 TRẦN QUANG TIẾN Công nghệ Thông tin
726 18120594 TRẦN TRỌNG TIẾN Công nghệ Thông tin
727 18120595 LÊ THANH TÍN Công nghệ Thông tin
728 18120596 NGÔ TRUNG TÍN Công nghệ Thông tin
729 18120597 TRẦN NGỌC TỊNH Công nghệ Thông tin
730 18120598 HUỲNH GIA TOẠI Công nghệ Thông tin
731 18120599 HÀ MINH TOÀN Công nghệ Thông tin
732 18120600 NGUYỄN NGỌC NĂNG TOÀN Công nghệ Thông tin
733 18120601 NGUYỄN TÖ TOÀN Công nghệ Thông tin
734 18120602 TRIỆU TRANG TÕNG Công nghệ Thông tin
735 18120603 LÝ QUỲNH TRÂM Công nghệ Thông tin
736 18120604 PHẠM THỊ BÍCH TRÂM Công nghệ Thông tin
737 18120605 HOÀNG THỊ THÙY TRANG Công nghệ Thông tin
738 18120606 TRẦN THỊ TRANG Công nghệ Thông tin
739 18120607 BÙI KHẮC TRÍ Công nghệ Thông tin
740 18120608 CAO MINH TRÍ Công nghệ Thông tin
741 18120609 HỒ KHẮC MINH TRÍ Công nghệ Thông tin
742 18120611 NGUYỄN ĐÌNH TRÍ Công nghệ Thông tin
743 18120612 NGUYỄN ĐỨC MINH TRÍ Công nghệ Thông tin
744 18120614 NGUYỄN VĂN TRỊ Công nghệ Thông tin
745 18120615 VÕ MINH TRIỀU Công nghệ Thông tin
746 18120616 LÊ THỊ TUYẾT TRINH Công nghệ Thông tin
747 18120617 TRẦN THỊ TUYẾT TRINH Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
748 18120618 HỒ HIẾU TRỌNG Công nghệ Thông tin
749 18120619 TRẦN HỮU TRỌNG Công nghệ Thông tin
750 18120620 TRẦN TUẤN TRỌNG Công nghệ Thông tin
751 18120621 NGUYỄN ĐỨC TRỰC Công nghệ Thông tin
752 18120622 LÊ VĂN TRUNG Công nghệ Thông tin
753 18120623 NGUYỄN HOÀNG TRUNG Công nghệ Thông tin
754 18120624 NGUYỄN QUỐC TRUNG Công nghệ Thông tin
755 18120625 NGUYỄN TRẦN TRUNG Công nghệ Thông tin
756 18120626 ĐẶNG QUANG TRƢỜNG Công nghệ Thông tin
757 18120627 LÊ HUỲNH QUANG TRƢỜNG Công nghệ Thông tin
758 18120628 NGUYỄN VĂN TRƢỜNG Công nghệ Thông tin
759 18120629 TRẦN VĂN TÖ Công nghệ Thông tin
760 18120630 ĐỖ ANH TUẤN Công nghệ Thông tin
761 18120631 LÊ NGUYÊN TUẤN Công nghệ Thông tin
762 18120632 LÊ NHẬT TUẤN Công nghệ Thông tin
763 18120634 NGUYỄN LÊ ANH TUẤN Công nghệ Thông tin
764 18120635 NGUYỄN XUÂN TUẤN Công nghệ Thông tin
765 18120636 TRẦN NGỌC TUẤN Công nghệ Thông tin
766 18120637 ỪNG VĂN TUẤN Công nghệ Thông tin
767 18120638 NGUYỄN MINH TUỆ Công nghệ Thông tin
768 18120639 CAO HUY TÙNG Công nghệ Thông tin
769 18120640 LÊ THANH TÙNG Công nghệ Thông tin
770 18120641 NGUYỄN BÁCH TÙNG Công nghệ Thông tin
771 18120642 TỐNG SƠN TÙNG Công nghệ Thông tin
772 18120643 NGUYỄN BỮU TƢỜNG Công nghệ Thông tin
773 18120644 NGUYỄN CÁT TƢỜNG Công nghệ Thông tin
774 18120645 BÙI THANH UY Công nghệ Thông tin
775 18120646 TRẦN THỊ VI Công nghệ Thông tin
776 18120647 LÊ THANH VIỄN Công nghệ Thông tin
777 18120648 LÊ THÀNH VIỆT Công nghệ Thông tin
778 18120649 NGUYỄN PHẠM PHÖC VIỆT Công nghệ Thông tin
779 18120650 NGUYỄN TÂN VINH Công nghệ Thông tin
780 18120651 PHẠM HỒNG VINH Công nghệ Thông tin
781 18120652 VÕ TRỌNG GIA VINH Công nghệ Thông tin
782 18120653 LƢU TRƢỜNG VŨ Công nghệ Thông tin
783 18120654 NGUYỄN PHAN CÔNG VƢƠNG Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
784 18120655 PHẠM MINH VƢƠNG Công nghệ Thông tin
785 18120656 TRẦN LUẬT VY Công nghệ Thông tin
786 18120657 TRÌNH XUÂN VỸ Công nghệ Thông tin
787 18120658 PHẠM VIẾT XUÂN Công nghệ Thông tin
788 18120659 ĐẶNG THỊ HỒNG XUYÊN Công nghệ Thông tin
789 18120660 LÊ KHẮC Ý Công nghệ Thông tin
790 18125002 Nguyễn Tiến Anh Công nghệ Thông tin
791 18125003 Nguyễn Minh Cƣờng Công nghệ Thông tin
792 18125004 Lê Tôn Thành Đạt Công nghệ Thông tin
793 18125005 Lƣu Quốc Đoàn Công nghệ Thông tin
794 18125006 Phạm Lê Thùy Dung Công nghệ Thông tin
795 18125007 Vũ Trần Duy Công nghệ Thông tin
796 18125008 Phạm Quốc Huy Công nghệ Thông tin
797 18125010 Phạm Kha Luân Công nghệ Thông tin
798 18125011 Đặng Khánh Mai Công nghệ Thông tin
799 18125013 Huỳnh Đại Nhân Công nghệ Thông tin
800 18125014 Lê Hoàng Nhân Công nghệ Thông tin
801 18125015 Mai Hoàng Nhi Công nghệ Thông tin
802 18125016 Tăng Lợi Phát Công nghệ Thông tin
803 18125017 La Hoàng Phong Công nghệ Thông tin
804 18125023 Lê Viết Thanh Công nghệ Thông tin
805 18125024 Trần Hoàng Thanh Công nghệ Thông tin
806 18125025 Nguyễn Mạnh Thiên Công nghệ Thông tin
807 18125027 Trƣơng Nhƣ Quốc Thịnh Công nghệ Thông tin
808 18125030 Phan Lê Minh Triết Công nghệ Thông tin
809 18125031 Trần Minh Triết Công nghệ Thông tin
810 18125032 Nguyễn Thị Bích Vân Công nghệ Thông tin
811 18125033 Nguyễn Minh Châu Công nghệ Thông tin
812 18125035 Nguyễn Thành Đạt Công nghệ Thông tin
813 18125037 Nguyễn Ngọc Anh Khoa Công nghệ Thông tin
814 18125038 Hoàng Nguyên Khôi Công nghệ Thông tin
815 18125040 Nguyễn Lê Minh Công nghệ Thông tin
816 18125041 Nguyễn Thành Nhân Công nghệ Thông tin
817 18125042 Hoàng Xuân Nhật Công nghệ Thông tin
818 18125043 Cao Thế San Công nghệ Thông tin
819 18125044 Phạm Hoài Phú Thịnh Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
820 18125045 Nguyễn Thế Vinh Công nghệ Thông tin
821 18125046 Nguyễn E Rô Công nghệ Thông tin
822 18125047 TRƢƠNG CÔNG ANH Công nghệ Thông tin
823 18125048 NGUYỄN TRẦN QUANG DUY Công nghệ Thông tin
824 18125049 HUỲNH MINH HIẾU Công nghệ Thông tin
825 18125050 NGUYỄN PHAN NHẬT HOÀNG Công nghệ Thông tin
826 18125051 NGUYỄN CÔNG NAM Công nghệ Thông tin
827 18125054 BÙI MINH ĐỨC TÀI Công nghệ Thông tin
828 18125055 VÕ THỊ BÉ THI Công nghệ Thông tin
829 18125058 VŨ THẾ VINH Công nghệ Thông tin
830 18125059 VĂN DUY AN Công nghệ Thông tin
831 18125061 VŨ PHƢƠNG ANH Công nghệ Thông tin
832 18125062 ĐỖ PHAN BẮC Công nghệ Thông tin
833 18125063 BÙI XUÂN BẢO Công nghệ Thông tin
834 18125064 NGUYỄN GIA BẢO Công nghệ Thông tin
835 18125065 PHAN HỒ NGUYÊN BẢO Công nghệ Thông tin
836 18125066 TRẦN THANH BÌNH Công nghệ Thông tin
837 18125067 TRẦN HOÀI CHÂU Công nghệ Thông tin
838 18125068 TRƢƠNG HOẰNG CHƢƠNG Công nghệ Thông tin
839 18125069 ĐẶNG THÀNH ĐẠT Công nghệ Thông tin
840 18125070 ĐINH CÔNG ĐẠT Công nghệ Thông tin
841 18125071 LÊ CAO TIẾN ĐẠT Công nghệ Thông tin
842 18125072 NGUYỄN TRẦN HIỂN ĐẠT Công nghệ Thông tin
843 18125073 HUỲNH BẢO DI Công nghệ Thông tin
844 18125074 PHẠM TRẦN HIỀN DUNG Công nghệ Thông tin
845 18125076 NGUYỄN LÊ ĐỨC HOÀNG Công nghệ Thông tin
846 18125077 HÀNG ANH HÙNG Công nghệ Thông tin
847 18125078 TRẦN NGUYỄN QUỐC HƢNG Công nghệ Thông tin
848 18125079 TRỊNH THÁI HƢNG Công nghệ Thông tin
849 18125080 NGUYỄN THỊ QUỲNH HƢƠNG Công nghệ Thông tin
850 18125082 PHẠM GIA HUY Công nghệ Thông tin
851 18125084 HUỲNH MẶC KHẢI Công nghệ Thông tin
852 18125085 HỒ NGUYÊN KHANG Công nghệ Thông tin
853 18125086 NGUYỄN HỮU KHANG Công nghệ Thông tin
854 18125087 LÊ TUẤN KHANH Công nghệ Thông tin
855 18125088 NGUYỄN LÊ THANH KHIẾT Công nghệ Thông tin
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
856 18125090 NGÔ MINH KHÔI Công nghệ Thông tin
857 18125091 NGUYỄN MINH KHUÊ Công nghệ Thông tin
858 18125092 NGUYỄN TRẦN MINH KHUÊ Công nghệ Thông tin
859 18125093 TRẦN ANH KIỆT Công nghệ Thông tin
860 18125094 LƢU HOÀNG LONG Công nghệ Thông tin
861 18125095 NGUYỄN BẢO HẢI LONG Công nghệ Thông tin
862 18125096 NGUYỄN HOÀNG LONG Công nghệ Thông tin
863 18125098 PHẠM HOÀNG LONG Công nghệ Thông tin
864 18125100 NGUYỄN HOÀNG BẢO MINH Công nghệ Thông tin
865 18125102 NGUYỄN HỒNG NGỌC Công nghệ Thông tin
866 18125103 ĐỖ KHẮC MINH NHẬT Công nghệ Thông tin
867 18125104 LÝ NGỌC NHI Công nghệ Thông tin
868 18125105 ĐỖ MINH NHỰT Công nghệ Thông tin
869 18125106 NGUYỄN THẢO NINH Công nghệ Thông tin
870 18125107 HUỲNH TẤN PHÁT Công nghệ Thông tin
871 18125108 LƢƠNG MINH PHÖC Công nghệ Thông tin
872 18125109 NGUYỄN THÀNH PHỤNG Công nghệ Thông tin
873 18125110 TRƢƠNG THÖY QUYÊN Công nghệ Thông tin
874 18125111 CAO NGỌC SƠN Công nghệ Thông tin
875 18125113 NGÔ ĐỨC THỊNH Công nghệ Thông tin
876 18125115 NGUYỄN NHẬT TOẢN Công nghệ Thông tin
877 18125116 TRẦN ANH TUẤN Công nghệ Thông tin
878 18125117 TRẦN CAO TÙNG Công nghệ Thông tin
879 18125118 PHAN PHẠM THANH TUYỀN Công nghệ Thông tin
880 18125119 BÙI XUÂN VĨNH Công nghệ Thông tin
881 18125120 VÕ TRẦN QUỐC VŨ Công nghệ Thông tin
882 18126002 Nguyễn Thanh Trang Công nghệ Thông tin
883 18126005 NGUYỄN HOÀNG LONG Công nghệ Thông tin
884 18126006 THÁI HOÀNG NHÂN Công nghệ Thông tin
885 18126007 PHẠM VÕ ĐỨC PHONG Công nghệ Thông tin
886 18126008 LÊ BÁ QUỐC Công nghệ Thông tin
887 18126009 TRẦN QUỐC TIẾN Công nghệ Thông tin
888 18126010 NGUYỄN HỮU KHÁNH TƢỜNG Công nghệ Thông tin
889 18126011 TRẦN KHÁNH GIA UY Công nghệ Thông tin
890 18126012 HUỲNH NGỌC AN Công nghệ Thông tin
891 18126013 HOÀNG MINH ĐỨC Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
892 18126014 LƢƠNG LONG HÀ Công nghệ Thông tin
893 18126015 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN Công nghệ Thông tin
894 18126016 PHAN TRUNG HIẾU Công nghệ Thông tin
895 18126017 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN Công nghệ Thông tin
896 18126018 PHẠM NGUYỄN NHẬT KHAN Công nghệ Thông tin
897 18126019 NGUYỄN TRỌNG KHANG Công nghệ Thông tin
898 18126020 TRẦN BẢO KHÁNH Công nghệ Thông tin
899 18126021 ĐỖ MINH KHOA Công nghệ Thông tin
900 18126023 ĐẶNG DIỄM LINH Công nghệ Thông tin
901 18126025 NGUYỄN NHẬT MINH Công nghệ Thông tin
902 18126026 NGUYỄN LÊ HOÀNG NAM Công nghệ Thông tin
903 18126027 NGUYỄN CHƠN TRỌNG NHÂN Công nghệ Thông tin
904 18126028 NGUYỄN ĐỨC PHÖ Công nghệ Thông tin
905 18126029 NGUYỄN SANG Công nghệ Thông tin
906 18126031 TRƢƠNG LÊ HUỲNH THẮNG Công nghệ Thông tin
907 18126032 ĐỖ NGUYỄN MINH THÀNH Công nghệ Thông tin
908 18126033 LÊ THỊ ANH THI Công nghệ Thông tin
909 18126034 ĐOÀN NAM THUẬN Công nghệ Thông tin
910 18126035 ĐINH VIẾT TRUNG Công nghệ Thông tin
911 18126036 PHAN BÌNH DUY UYÊN Công nghệ Thông tin
912 18126037 ĐINH THÀNH VIỆT Công nghệ Thông tin
913 18126038 DƢƠNG QUANG VINH Công nghệ Thông tin
914 18126039 TRƢƠNG CHÍ VỸ Công nghệ Thông tin
915 18126040 NGUYỄN THỊ XUÂN Công nghệ Thông tin
916 18127001 Phạm Kỳ Anh Công nghệ Thông tin
917 18127003 Trần Hải Đăng Công nghệ Thông tin
918 18127004 Nguyễn Vũ Thu Hiền Công nghệ Thông tin
919 18127005 Trần Thu Hiền Công nghệ Thông tin
920 18127006 Hồ Nguyễn Huy Hoàng Công nghệ Thông tin
921 18127007 Kiều Sơn Hoàng Công nghệ Thông tin
922 18127008 Lê Mạnh Hoàng Công nghệ Thông tin
923 18127010 Nguyễn Trung Kiên Công nghệ Thông tin
924 18127011 Đặng Minh Hoàng Long Công nghệ Thông tin
925 18127012 Lê Ngọc Minh Công nghệ Thông tin
926 18127014 Huỳnh Nhật Nam Công nghệ Thông tin
927 18127016 Nguyễn Thanh Minh Nguyệt Công nghệ Thông tin
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
928 18127017 Nguyễn Hoàng Nhân Công nghệ Thông tin
929 18127019 Lê Uyên Nhi Công nghệ Thông tin
930 18127020 Trần Thị Quỳnh Nhƣ Công nghệ Thông tin
931 18127021 Lý Vĩnh Sang Công nghệ Thông tin
932 18127022 Phạm Ngọc Thùy Trang Công nghệ Thông tin
933 18127027 Trần Minh Đức Công nghệ Thông tin
934 18127037 PHAN NGỌC THIÊN ÂN Công nghệ Thông tin
935 18127039 LÂM NGỌC PHƢƠNG ANH Công nghệ Thông tin
936 18127040 LÊ QUANG ANH Công nghệ Thông tin
937 18127041 LÊ THANH BÌNH Công nghệ Thông tin
938 18127042 LÊ PHƢƠNG ĐÀO Công nghệ Thông tin
939 18127044 NGUYỄN GIA HƢNG Công nghệ Thông tin
940 18127046 LƢ NGỌC LIÊN Công nghệ Thông tin
941 18127047 LÊ HOÀNG LONG Công nghệ Thông tin
942 18127051 NGUYỄN THANH PHONG Công nghệ Thông tin
943 18127053 NGÔ THỊ THANH THẢO Công nghệ Thông tin
944 18127054 LÊ NGUYÊN THỊNH Công nghệ Thông tin
945 18127055 HOÀNG NGUYÊN TRÚC Công nghệ Thông tin
946 18127056 PHẠM XUÂN TÖ Công nghệ Thông tin
947 18127057 NGUYỄN TIẾN AN Công nghệ Thông tin
948 18127058 NGUYỄN TRỊNH AN Công nghệ Thông tin
949 18127059 NGUYỄN TRUNG AN Công nghệ Thông tin
950 18127060 VŨ HOÀNG AN Công nghệ Thông tin
951 18127061 NGUYỄN HOÀNG ÂN Công nghệ Thông tin
952 18127063 LÊ CAO TUẤN ANH Công nghệ Thông tin
953 18127064 PHẠM ĐỨC ANH Công nghệ Thông tin
954 18127065 PHẠM THỊ HỒNG ANH Công nghệ Thông tin
955 18127066 TRẦN MINH ANH Công nghệ Thông tin
956 18127068 BÙI NGUYỄN MINH CHÂU Công nghệ Thông tin
957 18127069 VÕ MINH CHÂU Công nghệ Thông tin
958 18127070 TRẦN ĐẠI CHÍ Công nghệ Thông tin
959 18127072 HUỲNH LÂM HOÀNG ĐẠI Công nghệ Thông tin
960 18127073 PHAN QUANG ĐẠI Công nghệ Thông tin
961 18127074 TRẦN HẢI ĐĂNG Công nghệ Thông tin
962 18127076 LÊ TIẾN ĐẠT Công nghệ Thông tin
963 18127077 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
964 18127078 PHAN TẤN ĐẠT Công nghệ Thông tin
965 18127079 ĐỖ HỮU ĐỨC Công nghệ Thông tin
966 18127080 KIỀU VŨ MINH ĐỨC Công nghệ Thông tin
967 18127081 NGUYỄN MINH ĐỨC Công nghệ Thông tin
968 18127082 ĐẶNG THỊ KIM DUNG Công nghệ Thông tin
969 18127083 ĐẶNG QUANG DŨNG Công nghệ Thông tin
970 18127084 ĐINH HOÀNG DƢƠNG Công nghệ Thông tin
971 18127085 LÊ NGUYỄN THÙY DƢƠNG Công nghệ Thông tin
972 18127086 LÊ THỊ THÙY DƢƠNG Công nghệ Thông tin
973 18127087 DƢƠNG TRẦN MẪN DUY Công nghệ Thông tin
974 18127088 LÊ CAO DUY Công nghệ Thông tin
975 18127089 LÊ KHƢƠNG DUY Công nghệ Thông tin
976 18127090 NGUYỄN ANH DUY Công nghệ Thông tin
977 18127091 NGUYỄN CHÍ DUY Công nghệ Thông tin
978 18127092 PHẠM VŨ DUY Công nghệ Thông tin
979 18127093 PHAN HOÀNG DUY Công nghệ Thông tin
980 18127094 TRỊNH QUANG HÀ Công nghệ Thông tin
981 18127095 NGUYỄN MINH HẢI Công nghệ Thông tin
982 18127096 NGUYỄN TẤN HÀO Công nghệ Thông tin
983 18127097 HÀ THẾ HIỂN Công nghệ Thông tin
984 18127098 LÊ THANH HIẾU Công nghệ Thông tin
985 18127099 NGUYỄN ĐỨC HIẾU Công nghệ Thông tin
986 18127100 VÕ CHÍ HIẾU Công nghệ Thông tin
987 18127101 ĐÀO LÊ VIỆT HOÀNG Công nghệ Thông tin
988 18127102 NGUYỄN VĂN HOÀNG Công nghệ Thông tin
989 18127103 CAO GIA HƢNG Công nghệ Thông tin
990 18127104 Nguyễn Tất Hƣng Công nghệ Thông tin
991 18127105 ĐỖ QUỐC HUY Công nghệ Thông tin
992 18127106 HUỲNH NGUYỄN NHẬT QUANG HUY Công nghệ Thông tin
993 18127107 LÝ ĐĂNG HUY Công nghệ Thông tin
994 18127108 PHẠM GIA HUY Công nghệ Thông tin
995 18127109 THÁI HOÀNG HUY Công nghệ Thông tin
996 18127110 TRẦN ĐÌNH HUY Công nghệ Thông tin
997 18127111 TRẦN QUỐC HUY Công nghệ Thông tin
998 18127112 VĂN TẤN MINH HUY Công nghệ Thông tin
999 18127113 VÕ VĂN QUỐC HUY Công nghệ Thông tin
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
1000 18127114 LÊ VĂN KHẢI Công nghệ Thông tin
1001 18127115 NGUYỄN DUY KHANG Công nghệ Thông tin
1002 18127117 TRƢƠNG PHÖC KHANG Công nghệ Thông tin
1003 18127118 MAI ĐĂNG KHÁNH Công nghệ Thông tin
1004 18127119 NGUYỄN ĐỖ KHIÊM Công nghệ Thông tin
1005 18127120 TRƢƠNG BẢO KHIÊM Công nghệ Thông tin
1006 18127121 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Công nghệ Thông tin
1007 18127122 NGUYỄN TRẦN DUY KHƢƠNG Công nghệ Thông tin
1008 18127123 NGUYỄN TRUNG KIÊN Công nghệ Thông tin
1009 18127124 HOÀNG XUÂN KIỆT Công nghệ Thông tin
1010 18127126 HUỲNH ĐỨC LÊ Công nghệ Thông tin
1011 18127127 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Công nghệ Thông tin
1012 18127128 LÊ QUANG LỘC Công nghệ Thông tin
1013 18127129 NGUYỄN TẤN LỘC Công nghệ Thông tin
1014 18127130 TRẦN PHƢỚC LỘC Công nghệ Thông tin
1015 18127131 TRẦN XUÂN LỘC Công nghệ Thông tin
1016 18127132 BÙI THÀNH LONG Công nghệ Thông tin
1017 18127133 LA HOÀNG LONG Công nghệ Thông tin
1018 18127134 LÊ HUỲNH LONG Công nghệ Thông tin
1019 18127135 NGUYỄN BÁ NHẬT LONG Công nghệ Thông tin
1020 18127136 NGUYỄN ĐĂNG HUỲNH LONG Công nghệ Thông tin
1021 18127137 NGUYỄN ĐÌNH THIÊN LONG Công nghệ Thông tin
1022 18127138 NGUYỄN DUY LONG Công nghệ Thông tin
1023 18127139 TĂNG TRƢỜNG LONG Công nghệ Thông tin
1024 18127140 THÁI HOÀNG LONG Công nghệ Thông tin
1025 18127141 TRẦN PHI LONG Công nghệ Thông tin
1026 18127142 TRỊNH HOÀNG LONG Công nghệ Thông tin
1027 18127143 TRỊNH THANH LONG Công nghệ Thông tin
1028 18127144 VÕ HỒNG LONG Công nghệ Thông tin
1029 18127145 VŨ THÀNH LONG Công nghệ Thông tin
1030 18127146 KHƢU VĨ LUÂN Công nghệ Thông tin
1031 18127147 TRẦN QUANG LỰC Công nghệ Thông tin
1032 18127148 THÁI QUỲNH MAI Công nghệ Thông tin
1033 18127149 HƢÁ MINH MẪN Công nghệ Thông tin
1034 18127150 ÂU HỒNG MINH Công nghệ Thông tin
1035 18127151 HỒ MINH Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1036 18127152 NGUYỄN NHƢ QUANG MINH Công nghệ Thông tin
1037 18127153 PHAN NHẬT MINH Công nghệ Thông tin
1038 18127154 VÕ NGỌC MINH Công nghệ Thông tin
1039 18127155 VŨ CÔNG MINH Công nghệ Thông tin
1040 18127156 LÊ VĂN THUẬN MỸ Công nghệ Thông tin
1041 18127157 ĐẶNG PHƢƠNG NAM Công nghệ Thông tin
1042 18127158 LÊ THÀNH NAM Công nghệ Thông tin
1043 18127159 LÝ DUY NAM Công nghệ Thông tin
1044 18127160 NGUYỄN LÊ HOÀNG NAM Công nghệ Thông tin
1045 18127162 LÊ KHÔI NGUYÊN Công nghệ Thông tin
1046 18127163 ÔN HẠO NGUYÊN Công nghệ Thông tin
1047 18127164 HUỲNH THIỆN NHÂN Công nghệ Thông tin
1048 18127165 LƢU THIỆN NHÂN Công nghệ Thông tin
1049 18127166 NGUYỄN NHÂN Công nghệ Thông tin
1050 18127168 TRẦN BÙI TÀI NHÂN Công nghệ Thông tin
1051 18127169 TRẦN ĐÌNH MINH NHÂN Công nghệ Thông tin
1052 18127170 DƢƠNG TRUNG NHẬT Công nghệ Thông tin
1053 18127172 ĐẶNG NGUYỄN QUỲNH NHƢ Công nghệ Thông tin
1054 18127173 NGUYỄN ĐÀO GIA NINH Công nghệ Thông tin
1055 18127174 NGUYỄN QUANG PHÁP Công nghệ Thông tin
1056 18127175 DƢƠNG TẤN PHÁT Công nghệ Thông tin
1057 18127176 TÔ ĐÔNG PHÁT Công nghệ Thông tin
1058 18127177 TRẦN ĐÌNH PHÁT Công nghệ Thông tin
1059 18127178 PHẠM HÙNG PHI Công nghệ Thông tin
1060 18127179 HỒ TRẦN HOÀNG PHÖC Công nghệ Thông tin
1061 18127180 LÊ HOÀNG PHÚC Công nghệ Thông tin
1062 18127181 NGUYỄN PHÖC Công nghệ Thông tin
1063 18127182 NGUYỄN THỊ TÂM PHÖC Công nghệ Thông tin
1064 18127183 TRẦN BẢO PHÖC Công nghệ Thông tin
1065 18127184 TRƢƠNG HOÀNG PHÖC Công nghệ Thông tin
1066 18127185 BÙI VŨ HIẾU PHỤNG Công nghệ Thông tin
1067 18127186 TRẦN ĐÌNH PHƢỚC Công nghệ Thông tin
1068 18127187 DƢƠNG NGỌC NGUYÊN PHƢƠNG Công nghệ Thông tin
1069 18127188 TRẦN THỊ THẾ PHƢƠNG Công nghệ Thông tin
1070 18127189 ĐỖ ĐỨC QUANG Công nghệ Thông tin
1071 18127190 LÊ HỒNG QUANG Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1072 18127191 NGUYỄN MINH QUANG Công nghệ Thông tin
1073 18127192 TRẦN MINH QUANG Công nghệ Thông tin
1074 18127193 HỒ PHẠM NAM QUỐC Công nghệ Thông tin
1075 18127194 VŨ ĐÌNH QUÝ Công nghệ Thông tin
1076 18127195 HỶ PHÖ QUYỀN Công nghệ Thông tin
1077 18127196 CAO NGUYỄN AN SƠN Công nghệ Thông tin
1078 18127197 ĐẶNG KHÁNH SƠN Công nghệ Thông tin
1079 18127198 LÊ QUANG BẢO SƠN Công nghệ Thông tin
1080 18127199 LÊ THANH SƠN Công nghệ Thông tin
1081 18127201 PHẠM TẤN SỰ Công nghệ Thông tin
1082 18127202 ĐINH LÊ TRỌNG TÀI Công nghệ Thông tin
1083 18127203 NGUYỄN LÊ QUỐC TÀI Công nghệ Thông tin
1084 18127204 THÁI NHẬT TÂN Công nghệ Thông tin
1085 18127205 NGUYỄN PHÖC TẤN Công nghệ Thông tin
1086 18127206 TRỊNH VĂN TẤN Công nghệ Thông tin
1087 18127207 LA THÀNH THÁI Công nghệ Thông tin
1088 18127208 NGÔ THANH PHƢƠNG THÁI Công nghệ Thông tin
1089 18127209 HÀ MINH THANH Công nghệ Thông tin
1090 18127210 NGUYỄN QUÝ THANH Công nghệ Thông tin
1091 18127211 LÊ MINH THÀNH Công nghệ Thông tin
1092 18127212 NGUYỄN CHÍ THÀNH Công nghệ Thông tin
1093 18127213 NGUYỄN CÔNG THÀNH Công nghệ Thông tin
1094 18127214 NGUYỄN HÀ THÀNH Công nghệ Thông tin
1095 18127215 QUÁCH PHÚ THÀNH Công nghệ Thông tin
1096 18127216 TÂN TUẤN THÀNH Công nghệ Thông tin
1097 18127217 TRÌNH MINH THÀNH Công nghệ Thông tin
1098 18127218 VŨ CÔNG THÀNH Công nghệ Thông tin
1099 18127219 NGUYỄN ĐÌNH THẢO Công nghệ Thông tin
1100 18127220 NGUYỄN NHẬT THẢO Công nghệ Thông tin
1101 18127221 BÙI VĂN THIỆN Công nghệ Thông tin
1102 18127222 NGUYỄN TẤN THIỆN Công nghệ Thông tin
1103 18127223 NGUYỄN PHÖC THỊNH Công nghệ Thông tin
1104 18127224 PHẠM QUANG THỊNH Công nghệ Thông tin
1105 18127225 VĂNG PHÖC THỊNH Công nghệ Thông tin
1106 18127226 BÙI THỊ ANH THƢ Công nghệ Thông tin
1107 18127227 NGUYỄN ANH THƢ Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1108 18127229 LÊ MINH TIẾN Công nghệ Thông tin
1109 18127230 NGUYỄN BÁ TÍN Công nghệ Thông tin
1110 18127231 ĐOÀN ĐÌNH TOÀN Công nghệ Thông tin
1111 18127232 LÝ QUỐC TOÀN Công nghệ Thông tin
1112 18127233 TRÀ ANH TOÀN Công nghệ Thông tin
1113 18127234 TRẦN NGỌC BẢO TRÂN Công nghệ Thông tin
1114 18127235 NGUYỄN THỊ KIM TRANG Công nghệ Thông tin
1115 18127236 HỒ ĐẠI TRÍ Công nghệ Thông tin
1116 18127237 LÊ HUỲNH MINH TRÍ Công nghệ Thông tin
1117 18127238 PHÒNG MINH TRÍ Công nghệ Thông tin
1118 18127239 NGUYỄN QUÝ TRIỂN Công nghệ Thông tin
1119 18127241 NGUYỄN ĐĂNG TRIỀU Công nghệ Thông tin
1120 18127242 NGUYỄN ĐỨC TRUNG Công nghệ Thông tin
1121 18127243 NGUYỄN HOÀNG ANH TÖ Công nghệ Thông tin
1122 18127244 BÙI TẠ ĐỨC TUẤN Công nghệ Thông tin
1123 18127245 LÊ NGỌC TUẤN Công nghệ Thông tin
1124 18127246 TRẦN QUỐC TUẤN Công nghệ Thông tin
1125 18127247 TRẦN THANH TUẤN Công nghệ Thông tin
1126 18127248 VÕ TRẦN QUANG TUẤN Công nghệ Thông tin
1127 18127249 NGUYỄN VĂN PHI TUYỀN Công nghệ Thông tin
1128 18127250 LÊ TRẦN TRÖC VÂN Công nghệ Thông tin
1129 18127251 HỒ HỮU VIỄN Công nghệ Thông tin
1130 18127252 ĐINH THÀNH VIỆT Công nghệ Thông tin
1131 18127253 NGUYỄN PHẠM TRƢỜNG VINH Công nghệ Thông tin
1132 18127255 TỪ KIẾN VINH Công nghệ Thông tin
1133 18127257 TRẦN HUY VŨ Công nghệ Thông tin
1134 18127258 NGUYỄN PHẠM THANH VY Công nghệ Thông tin
1135 18130001 Nguyễn Thái An Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1136 18130003 Nguyễn Thanh Nghĩa Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1137 18130004 Phạm Hoàng Khôi Nguyên Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1138 18130005 Nguyễn Thị Nhƣ Quỳnh Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1139 18130011 Huỳnh Thiện Tài Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1140 18130013 LÊ NGỌC ÁNH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1141 18130014 PHAN NGUYỄN HOÀNG LONG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1142 18130015 TRẦN THANH PHONG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1143 18130016 NGUYỄN NHẬT QUANG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
1144 18130018 LA VĂN AN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1145 18130021 TRẦN QUỐC ANH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1146 18130023 LA QUỐC BẢO Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1147 18130024 VÕ TRẦN GIA BẢO Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1148 18130025 NGUYỄN NGỌC BÁU Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1149 18130027 NGUYỄN PHẠM QUỲNH CHÂU Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1150 18130029 NGUYỄN TRƢỜNG CUNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1151 18130030 PHAN CHÁNH ĐĂNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1152 18130032 LÂM XUÂN ANH ĐÀO Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1153 18130033 ĐÀM VĂN ĐẠT Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1154 18130034 NGUYỄN ANH THÀNH ĐẠT Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1155 18130035 NGUYỄN TẤN ĐẠT Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1156 18130036 TÔN TẤT ĐẠT Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1157 18130037 NGUYỄN NGỌC ĐẦY Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1158 18130039 LÊ ANH ĐÔ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1159 18130040 TRẦN CHÂU PHƢƠNG DUNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1160 18130041 ĐỖ TRẦN ĐỨC DUY Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1161 18130042 TRẦN ĐỨC DUY Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1162 18130043 NGÔ THỊ THÙY GIANG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1163 18130044 AN THỊ TRANG HÀ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1164 18130045 NGUYỄN THỊ KIM HÀ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1165 18130046 TRƢƠNG THỊ NGỌC HÀ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1166 18130047 HOÀNG NGUYỄN TRÍ HẢI Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1167 18130049 PHẠM CÔNG HẢO Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1168 18130051 TRẦN DƢƠNG TRUNG HIẾU Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1169 18130052 PHẠM HUY HIỆU Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1170 18130053 LÊ LƢƠNG MỸ HOA Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1171 18130054 NGUYỄN THỊ TUYẾT HOA Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1172 18130056 VÕ MINH HOÀNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1173 18130057 NGUYỄN MINH HƢNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1174 18130058 PHÙNG THỊ HƢƠNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1175 18130059 NGUYỄN HOÀNG HUY Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1176 18130060 NGUYỄN HOÀNG HUY Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1177 18130061 NGUYỄN QUỐC HUY Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1178 18130062 TÔ NGUYỄN DUY KHA Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1179 18130064 TRIỆU THIỆN KHANG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
1180 18130065 TRẦN VÂN KHANH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1181 18130066 NGUYỄN QUỐC KHÁNH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1182 18130067 PHẠM MINH KHOA Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1183 18130069 PHẠM THỊ CẨM LAI Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1184 18130070 NGUYỄN CHÍ LÂM Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1185 18130071 LA THỊ LÀNH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1186 18130072 HOÀNG THỊ NHẬT LỆ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1187 18130073 HUỲNH THỊ KIM LỆ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1188 18130075 ĐOÀN THỊ MAI LINH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1189 18130077 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1190 18130078 NGUYỄN THĂNG LONG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1191 18130079 TRẦN LÊ BẢO LONG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1192 18130080 VÕ HOÀNG LONG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1193 18130081 NGUYỄN TRÍ LỰC Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1194 18130082 NGUYỄN THỊ TRÖC LY Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1195 18130083 CHÂU MINH MẪN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1196 18130085 TRẦN ĐỨC MINH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1197 18130086 TRẦN THIỆN MINH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1198 18130087 ĐẶNG TRÀ MY Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1199 18130088 LÊ NGỌC TRÀ MY Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1200 18130089 VƢƠNG THỊ HỒNG NA Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1201 18130092 CAO NGUYỄN ÁNH NGÂN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1202 18130093 HUỲNH THỊ THANH NGÂN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1203 18130094 MÃ NGỌC THANH NGÂN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1204 18130095 PHAN VĨNH NGHỊ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1205 18130096 VŨ NGÔ GIA NGHĨA Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1206 18130099 LÊ TRỌNG NHÂN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1207 18130100 NGUYỄN THÀNH NHÂN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1208 18130102 TRƢƠNG Ý NHI Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1209 18130105 LÊ HỒNG NHUNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1210 18130106 CAO THỊ KIỀU OANH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1211 18130107 NGUYỄN PHI PHÀM Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1212 18130109 NGUYỄN TRƢỜNG PHÁT Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1213 18130110 LÊ HOÀNG UYÊN PHI Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1214 18130111 LÊ TẤT PHÖ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1215 18130112 PHẠM CHÂU PHÖ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Không làm bài
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1216 18130113 LÊ THANH PHÚC Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1217 18130115 NGUYỄN THANH PHƢỚC Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1218 18130116 ĐẶNG MINH PHƢƠNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1219 18130120 TRƢƠNG NGÔ Y PHƢỢNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1220 18130123 DƢƠNG VĨNH QUANG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1221 18130124 LÊ THỊ THẢO QUYÊN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1222 18130126 PHẠM TRÖC QUỲNH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1223 18130127 PHAN THANH QUÝT Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1224 18130128 ĐỔ BẢO SANG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1225 18130129 LÊ VĂN THÁI Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1226 18130131 NGUYỄN TẤN THÀNH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1227 18130132 ĐOÀN THỊ KIM THẢO Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1228 18130133 LƢƠNG PHAN HIẾU THẢO Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1229 18130134 LÝ NGUYỄN PHI THẢO Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1230 18130135 TRẦN THANH THẢO Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1231 18130136 HỒ ĐẮC THỌ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1232 18130137 CAO MINH THÔNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1233 18130139 NGUYỄN ĐỨC THUẬN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1234 18130140 VŨ YẾN THƢƠNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1235 18130141 NGUYỄN MẠC MAI THỦY Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1236 18130142 NGUYỄN THỊ THỦY Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1237 18130143 NGUYỄN TẤN MINH TIẾN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1238 18130144 TRIỆU BỒI TIẾN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1239 18130145 HUỲNH TRUNG TÍN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1240 18130146 LÊ TRUNG TÍN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1241 18130147 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1242 18130148 LÝ THỊ CẪM TRANG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1243 18130149 HỨA MINH TRÍ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1244 18130151 NGUYỄN HỮU TRỰC Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1245 18130152 PHAN THÀNH TRUNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1246 18130153 TRẦN BÁ TRUNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1247 18130155 MAI XUÂN TRƢỜNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1248 18130157 LÊ ANH TÚ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1249 18130158 LÊ HOÀNG BÁCH TÙNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1250 18130159 MAI XUÂN TÙNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1251 18130160 TRẦN THANH TÙNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Không đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1252 18130161 ĐẶNG THỊ TƢỜNG VI Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1253 18130162 ĐINH THẾ VINH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1254 18130163 NGÔ TRẦN MINH VŨ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1255 18130164 NGUYỄN KHẮC VŨ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1256 18130165 NGUYỄN TRƢỜNG VŨ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1257 18130166 NGUYỄN THÖY VY Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1258 18130168 GARCIA MINH XUÂN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1259 18130170 TRẦN MINH YẾN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1260 18130171 TRẦN THỊ HẢI YẾN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
1261 18140001 Thái Phúc Ân Hóa học
1262 18140004 Huỳnh Phƣơng Gia Bảo Hóa học
1263 18140005 Nguyễn Thành Bảo Hóa học
1264 18140007 Lê Hải Đăng Hóa học
1265 18140008 Nguyễn Khánh Đăng Hóa học
1266 18140015 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa Hóa học
1267 18140019 Đặng Hoàng Gia Huy Hóa học
1268 18140025 Nguyễn Pha Lê Hóa học
1269 18140027 Nguyễn Diệu Linh Hóa học
1270 18140031 Trần Đình Lộc Hóa học
1271 18140036 Nguyễn Bình Minh Hóa học
1272 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh Hóa học
1273 18140040 Nguyễn Đoàn Mỹ Ngọc Hóa học
1274 18140043 Trần Thị Thu Nguyệt Hóa học
1275 18140046 Võ Thị Tuyết Nhi Hóa học
1276 18140047 Dƣơng Hồng Phát Hóa học
1277 18140052 Nguyễn Nam Phƣơng Hóa học
1278 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phƣơng Hóa học
1279 18140054 Đỗ Nguyễn Xuân Quỳnh Hóa học
1280 18140056 Trƣơng Quốc Thắng Hóa học
1281 18140057 Lê Minh Thành Hóa học
1282 18140058 Hồ Thị Thanh Thảo Hóa học
1283 18140060 Võ Huỳnh Phƣơng Thảo Hóa học
1284 18140061 Nguyễn Thanh Thiên Hóa học
1285 18140063 Phạm Huyền Minh Thông Hóa học
1286 18140064 Chu Thị Minh Thƣ Hóa học
1287 18140066 Ngô Đức Toàn Hóa học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1288 18140068 Võ Trần Bích Trâm Hóa học
1289 18140069 Nguyễn Khánh Trân Hóa học
1290 18140071 Nguyễn Xuân Triết Hóa học
1291 18140078 Phan Phú Vinh Hóa học
1292 18140079 Lê Quỳnh Mộng Vy Hóa học
1293 18140080 Nguyễn Thanh Tƣờng Vy Hóa học
1294 18140086 Nguyễn Tiến Hoàng Hóa học
1295 18140091 Võ Thị Ngọc Mai Hóa học
1296 18140092 Lê Trần Khôi Nguyên Hóa học
1297 18140095 Võ Chí Tâm Hóa học
1298 18140097 Đoàn Châu Thành Vinh Hóa học
1299 18140098 VŨ HOÀI ÂN Hóa học
1300 18140100 TRẦN NGỌC MINH ANH Hóa học
1301 18140101 NGUYỄN THỊ ÁNH Hóa học
1302 18140102 LÊ NGUYỄN BÌNH Hóa học
1303 18140103 LÊ THANH BÌNH Hóa học
1304 18140104 ĐINH TRẦN THÁI CHÂN Hóa học
1305 18140106 TRẦN THỊ MỸ CHÂU Hóa học
1306 18140108 HOÀNG TRẦN BẢO DUNG Hóa học
1307 18140110 ĐẶNG TÂM GIANG Hóa học
1308 18140113 NGUYỄN MẠNH HOÀNG Hóa học
1309 18140115 NGUYỄN MINH KHA Hóa học
1310 18140116 HỒ TRUNG KIÊN Hóa học
1311 18140117 MAI THỊ THUỲ LINH Hóa học
1312 18140118 NGUYỄN LÊ BẢO LONG Hóa học
1313 18140121 NGUYỄN PHÖC THIÊN NGÂN Hóa học
1314 18140126 TRẦN ĐINH QUỲNH NHƢ Hóa học
1315 18140129 HỒ THỊ PHƢƠNG QUỲNH Hóa học
1316 18140130 NGUYỄN CAO SƠN Hóa học
1317 18140131 BÙI NGỌC ĐAN THANH Hóa học
1318 18140133 NGUYỄN THỊ THU THẢO Hóa học
1319 18140134 VÕ HIẾU THẢO Hóa học
1320 18140136 LÊ THỊ HOÀI THƢƠNG Hóa học
1321 18140141 NGUYỄN VĂN TRÍ Hóa học
1322 18140143 LÊ ĐẶNG KIM TƢỜNG Hóa học
1323 18140144 LÊ ĐẶNG NGỌC TƢỜNG Hóa học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1324 18140145 PHẠM THỊ TÖ UYÊN Hóa học
1325 18140146 NGUYỄN THỊ YẾN VI Hóa học
1326 18140148 LÊ NGỌC THỤY VY Hóa học
1327 18140150 La Minh Châu Hóa học
1328 18140151 Ngô Muốn Hóa học
1329 18140152 Thạch Hà Nam Hóa học
1330 18140154 THÁI HUỲNH THÖY AN Hóa học
1331 18140155 ĐỖ NGUYỄN KIM ANH Hóa học
1332 18140156 ĐOÀN LAN ANH Hóa học
1333 18140158 NGÔ THỊ VÂN ANH Hóa học
1334 18140159 NGUYỄN TUẤN ANH Hóa học
1335 18140160 PHẠM QUẾ ANH Hóa học
1336 18140161 BÙI CÔNG GIA BẢO Hóa học
1337 18140162 ĐỖ THỊ THANH BÌNH Hóa học
1338 18140163 VÕ KIM BÌNH Hóa học
1339 18140164 LAI TÁC BỬU Hóa học
1340 18140165 NGUYỄN HOÀNG CẦM Hóa học
1341 18140167 NGUYỄN THỊ KIM CHI Hóa học
1342 18140168 NGUYỄN THỊ KIM CHI Hóa học
1343 18140169 LƢƠNG VĂN CHỨC Hóa học
1344 18140170 HOÀNG PHẠM THÀNH CÔNG Hóa học
1345 18140171 VÕ ĐÌNH CƢƠNG Hóa học
1346 18140172 NGUYỄN TRUNG CƢỜNG Hóa học
1347 18140173 NGUYỄN HẢI ĐĂNG Hóa học
1348 18140174 NGUYỄN HOÀNG THÀNH DANH Hóa học
1349 18140176 NGUYỄN HỮU ĐẠT Hóa học
1350 18140177 NGUYỄN HUY ĐẠT Hóa học
1351 18140178 LÊ ĐÌNH DIỆP Hóa học
1352 18140180 PHẠM NGỌC ÁNH DU Hóa học
1353 18140181 PHAN HUỲNH ĐỨC Hóa học
1354 18140182 ĐỖ THÀNH DƢƠNG Hóa học
1355 18140183 ĐỖ THỊ QUỲNH DƢƠNG Hóa học
1356 18140184 HỒ MINH DƢƠNG Hóa học
1357 18140185 QUAN CÖN DƢỠNG Hóa học
1358 18140187 LÊ TRẦN THANH DUY Hóa học
1359 18140190 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Hóa học
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1360 18140191 TRƢƠNG THỊ MỸ DUYÊN Hóa học
1361 18140192 PHẠM THỊ HỒNG GẤM Hóa học
1362 18140193 NGUYỄN THỊ TUYẾT GIANG Hóa học
1363 18140194 LÂM VĂN GIÀU Hóa học
1364 18140195 NGUYỄN THỊ HẢI HÀ Hóa học
1365 18140196 NGUYỄN THỊ NGUYỆT HÀ Hóa học
1366 18140197 TRẦN THU HÀ Hóa học
1367 18140198 ĐÀO NGUYỄN BẢO HÂN Hóa học
1368 18140199 LÊ GIA HÂN Hóa học
1369 18140200 NGUYỄN THÁI TRÖC HÂN Hóa học
1370 18140201 PHẠM NGỌC GIA HÂN Hóa học
1371 18140203 NGUYỄN THỊ THÖY HẰNG Hóa học
1372 18140204 LÊ THỊ HẠNH Hóa học
1373 18140205 NGUYỄN VŨ MINH HẠNH Hóa học
1374 18140207 HỒ NHƢ HẢO Hóa học
1375 18140208 NGUYỄN NHƢ HẢO Hóa học
1376 18140210 TRẦN XUÂN HẢO Hóa học
1377 18140211 BÙI NGỌC HẬU Hóa học
1378 18140213 LÊ THU HIỀN Hóa học
1379 18140214 NGÔ MẠNH HIỆP Hóa học
1380 18140216 NGUYỄN TRẦN ĐÌNH HIỂU Hóa học
1381 18140217 ĐẶNG THỊ MỸ HOA Hóa học
1382 18140218 HOÀNG THỊ KHÁNH HÕA Hóa học
1383 18140219 NGUYỄN ÁNH HỒNG Hóa học
1384 18140220 VÕ THỊ BÍCH HỒNG Hóa học
1385 18140221 PHAN NGUYỄN NHẤT HUÂN Hóa học
1386 18140223 PHẠM BÙI XUÂN HƢNG Hóa học
1387 18140224 TRẦN NGUYỄN GIA HƢNG Hóa học
1388 18140225 TRẦN QUANG HƢNG Hóa học
1389 18140226 ĐÀO THỊ NGỌC HƢƠNG Hóa học
1390 18140227 LÊ QUANG HUY Hóa học
1391 18140228 NGUYỄN XUÂN HUY Hóa học
1392 18140229 PHẠM GIA HUY Hóa học
1393 18140230 HUỲNH CHÂU THANH HUYỀN Hóa học
1394 18140232 NGUYỄN DUY KHANH Hóa học
1395 18140233 LƢƠNG KIM KHÁNH Hóa học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1396 18140234 LƢƠNG ANH KHOA Hóa học
1397 18140235 TRẦN HOÀNG ĐĂNG KHOA Hóa học
1398 18140236 TRƢƠNG NGUYỄN ANH KHOA Hóa học
1399 18140237 NGÔ QUANG DUY KHÔI Hóa học
1400 18140239 NGUYỄN LÝ AN KHƢƠNG Hóa học
1401 18140240 NGUYỄN THỊ HIẾU KIÊN Hóa học
1402 18140241 NGUYỄN TRUNG KIÊN Hóa học
1403 18140242 PHẠM TRUNG KIÊN Hóa học
1404 18140243 ĐÀO THỊ THU LAN Hóa học
1405 18140244 NGUYỄN HOÀI LÊ Hóa học
1406 18140245 TRƢƠNG THỊ THANH LIÊN Hóa học
1407 18140248 DƢƠNG NGỌC LINH Hóa học
1408 18140249 LÊ THỊ THÙY LINH Hóa học
1409 18140250 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Hóa học
1410 18140251 PHẠM NGUYỄN KHÁNH LINH Hóa học
1411 18140252 TÔ NGỌC LINH Hóa học
1412 18140254 TRẦN NHƢ LINH Hóa học
1413 18140255 NGUYỄN THỊ THANH LOAN Hóa học
1414 18140256 HUỲNH LÊ THÀNH LONG Hóa học
1415 18140257 LÊ HOÀNG LONG Hóa học
1416 18140258 NGÔ NGUYỄN THIÊN LONG Hóa học
1417 18140259 NGUYỄN BẢO LONG Hóa học
1418 18140260 NGUYỄN HOÀNG BẢO LONG Hóa học
1419 18140262 NGUYỄN VĂN LỤA Hóa học
1420 18140263 ĐÀO TÖ MI Hóa học
1421 18140264 NGUYỄN CÔNG MINH Hóa học
1422 18140265 PHÙNG NGỌC MINH Hóa học
1423 18140266 BÙI THẢO MY Hóa học
1424 18140267 NGUYỄN THỊ MY Hóa học
1425 18140268 NGUYỄN THỊ XUÂN MY Hóa học
1426 18140269 TRẦN NGỌC KHÁNH MY Hóa học
1427 18140270 TRẦN THỤY TRÀ MY Hóa học
1428 18140271 NGUYỄN THỊ MỲ Hóa học
1429 18140272 TRƢƠNG NHẬT NAM Hóa học
1430 18140274 NGUYỄN HỒNG NGÂN Hóa học
1431 18140275 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Hóa học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1432 18140277 LA XUÂN NGỌC Hóa học
1433 18140278 NGUYỄN ÁNH NGỌC Hóa học
1434 18140279 BÙI THỊ THANH NGUYÊN Hóa học
1435 18140280 LÊ NGỌC PHƢƠNG NGUYÊN Hóa học
1436 18140281 NGUYỄN TRẦN DUY NGUYÊN Hóa học
1437 18140282 LÊ THỊ MINH NGUYỄN Hóa học
1438 18140283 ĐỖ NGỌC THIỆN NGUYỆN Hóa học
1439 18140284 TRẦN MINH NHẬT Hóa học
1440 18140285 HUỲNH TRANG THẢO NHI Hóa học
1441 18140286 LÊ GIANG TUYẾT NHI Hóa học
1442 18140287 NGÔ YẾN NHI Hóa học
1443 18140288 NGUYỄN LÊ TUYẾT NHI Hóa học
1444 18140289 NGUYỄN PHẠM QUỲNH NHI Hóa học
1445 18140290 THÁI THỊ YẾN NHI Hóa học
1446 18140291 VÕ THỊ YẾN NHI Hóa học
1447 18140292 DƢƠNG NGUYỄN TÂM NHƢ Hóa học
1448 18140293 LÂM LỆ NHƢ Hóa học
1449 18140294 ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG Hóa học
1450 18140295 NGUYỄN PHƢƠNG PHI NHUNG Hóa học
1451 18140297 TRƢƠNG THỊ HỒNG NHUNG Hóa học
1452 18140298 ĐÀO TẤN NHỰT Hóa học
1453 18140299 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Hóa học
1454 18140300 ĐỖ THỊ KIM PHI Hóa học
1455 18140301 HỒ LONG PHÖ Hóa học
1456 18140302 LÊ THANH PHÚ Hóa học
1457 18140303 TRẦN THANH PHÖ Hóa học
1458 18140304 LÊ DUY PHÚC Hóa học
1459 18140305 NGUYỄN ĐĂNG PHÖC Hóa học
1460 18140306 PHAN VIẾT MINH PHÖC Hóa học
1461 18140307 LÊ HUYỀN PHỤNG Hóa học
1462 18140308 NGUYỄN THỊ MAI PHỤNG Hóa học
1463 18140309 LÊ HỮU PHƢỚC Hóa học
1464 18140310 LÊ UYÊN PHƢƠNG Hóa học
1465 18140311 NGÔ THỊ HÀ PHƢƠNG Hóa học
1466 18140312 VÕ THỊ BÍCH PHƢỢNG Hóa học
1467 18140314 TRẦN MINH QUÂN Hóa học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1468 18140316 VŨ PHẠM MINH QUANG Hóa học
1469 18140317 PHAN MINH QUI Hóa học
1470 18140318 TRẦN HỮU MINH QUÍ Hóa học
1471 18140319 NGUYỄN XUÂN QUÝ Hóa học
1472 18140320 NGUYỄN HOÀNG QUYÊN Hóa học
1473 18140321 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN Hóa học
1474 18140322 NGUYỄN CÔNG QUYỀN Hóa học
1475 18140323 HOÀNG THỊ NHƢ QUỲNH Hóa học
1476 18140324 HUỲNH THỊ NHƢ QUỲNH Hóa học
1477 18140325 NGUYỄN NGỌC NHƢ QUỲNH Hóa học
1478 18140326 NGUYỄN NHƢ QUỲNH Hóa học
1479 18140328 THẠCH SƠN Hóa học
1480 18140329 VŨ TUẤN SƠN Hóa học
1481 18140330 VŨ VĂN SỸ Hóa học
1482 18140331 NGUYỄN ĐỨC TÀI Hóa học
1483 18140332 NGUYỄN NGỌC MINH TÂM Hóa học
1484 18140333 PHAN NGUYỄN MINH TÂM Hóa học
1485 18140334 NGUYỄN THANH TÂN Hóa học
1486 18140335 NGUYỄN VĂN TÂN Hóa học
1487 18140336 LÊ NGỌC THÁI Hóa học
1488 18140337 NGUYỄN THANH THÁI Hóa học
1489 18140338 HÀ XUÂN THANH Hóa học
1490 18140339 NGUYỄN TUẤN THÀNH Hóa học
1491 18140340 TRẦN CÔNG THÀNH Hóa học
1492 18140341 TRẦN TRUNG THÀNH Hóa học
1493 18140342 MAI GIA THẢO Hóa học
1494 18140344 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO Hóa học
1495 18140345 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO Hóa học
1496 18140346 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO Hóa học
1497 18140347 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Hóa học
1498 18140348 TRẦN NGỌC ANH THI Hóa học
1499 18140349 NGUYỄN THỊ TÖ MINH Hóa học
1500 18140350 NGUYỄN THỊ THIỀN Hóa học
1501 18140352 HỒ ĐẶNG TRƢỜNG THỊNH Hóa học
1502 18140353 NGUYỄN ĐỨC THỊNH Hóa học
1503 18140354 VÕ NGỌC ANH THƠ Hóa học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
1504 18140355 TÔN GIA CẨM THU Hóa học
1505 18140356 ĐẶNG NGUYỄN ANH THƢ Hóa học
1506 18140357 LÂM THU ANH THƢ Hóa học
1507 18140360 LÊ THỊ ANH THƢ Hóa học
1508 18140362 NGUYỄN VÕ ANH THƢ Hóa học
1509 18140363 THÁI HÀ MINH THƢ Hóa học
1510 18140364 TRẦN THỊ HOÀI THƢ Hóa học
1511 18140365 VŨ HOÀNG ANH THƢ Hóa học
1512 18140366 NGUYỄN THỊ NGỌC THỨ Hóa học
1513 18140367 PHAN THỊ THUẬN Hóa học
1514 18140368 PHẠM THỊ HOÀI THƢƠNG Hóa học
1515 18140369 LÊ THỊ THÖY Hóa học
1516 18140370 LÊ THỊ THU THÖY Hóa học
1517 18140372 DƢƠNG THỊ THU THỦY Hóa học
1518 18140373 NGUYỄN THỊ THANH THỦY Hóa học
1519 18140374 NGUYỄN THỊ THU THỦY Hóa học
1520 18140375 VÕ ANH THY Hóa học
1521 18140376 BÙI MINH TIẾN Hóa học
1522 18140377 NGUYỄN THIÊN TIẾN Hóa học
1523 18140378 ĐẶNG HIẾU TÍNH Hóa học
1524 18140379 TRẦN THỊ XUÂN TỊNH Hóa học
1525 18140380 PHAN VĂN TOẠI Hóa học
1526 18140381 HỒ NGỌC BẢO TRÂM Hóa học
1527 18140382 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Hóa học
1528 18140383 NGUYỄN ĐÌNH BẢO TRÂN Hóa học
1529 18140384 ĐẬU THỊ MỸ TRANG Hóa học
1530 18140385 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Hóa học
1531 18140386 NGUYỄN THÙY TRANG Hóa học
1532 18140387 THÁI DƢƠNG THẢO TRANG Hóa học
1533 18140388 HUỲNH HỮU TRÍ Hóa học
1534 18140389 HÀ THỊ TUYẾT TRINH Hóa học
1535 18140390 LÊ THỤY NGỌC TRINH Hóa học
1536 18140391 HỒ LÊ THANH TRÖC Hóa học
1537 18140393 NGUYỄN THANH TRÖC Hóa học
1538 18140394 PHẠM QUỐC TRUNG Hóa học
1539 18140395 THIỀU THÀNH TRUNG Hóa học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1540 18140396 BÙI QUANG TRƢỜNG Hóa học
1541 18140397 LÊ HOÀNG GIA TUỆ Hóa học
1542 18140398 LƢƠNG THỊ NGỌC TƢƠI Hóa học
1543 18140399 LA THỊ KIM TUYẾN Hóa học
1544 18140400 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Hóa học
1545 18140401 TRẦN THỊ THU TUYỀN Hóa học
1546 18140402 LÊ TRỊNH HOA TUYẾT Hóa học
1547 18140403 PHAN THỊ THÙY VÂN Hóa học
1548 18140404 TRẦN NGỌC THANH VÂN Hóa học
1549 18140405 HUỲNH CAO VINH Hóa học
1550 18140407 TRẦN HỶ VINH Hóa học
1551 18140408 NGUYỄN ANH VŨ Hóa học
1552 18140409 NGUYỄN QUỐC HOÀNG VŨ Hóa học
1553 18140410 PHẠM ĐÌNH MINH VŨ Hóa học
1554 18140411 TRẦN LÊ ANH VŨ Hóa học
1555 18140412 NGÔ THỤY HƢƠNG VY Hóa học
1556 18140414 PHẠM NGỌC THUÝ VY Hóa học
1557 18140415 PHẠM TRÖC VY Hóa học
1558 18140416 TRỊNH XUÂN VỸ Hóa học
1559 18140417 BÙI THỊ YÊN Hóa học
1560 18140418 NGUYỄN PHƢỚC KHẢ YÊN Hóa học
1561 18140419 NGUYỄN KIM BẰNG Hóa học
1562 18146002 Bùi Thị Lan Anh Hóa học
1563 18146003 Cao Quỳnh Anh Hóa học
1564 18146004 Đỗ Tiến Nhật Anh Hóa học
1565 18146005 Huỳnh Bảo Anh Hóa học
1566 18146007 Nguyễn Thị Trúc Anh Hóa học
1567 18146009 Nguyễn Thị Thùy Duyên Hóa học
1568 18146010 Lâm Khƣơng Trƣờng Giang Hóa học
1569 18146011 Phạm Nguyễn Thanh Hằng Hóa học
1570 18146012 Đoàn Linh Huy Hóa học
1571 18146013 Phạm Nguyễn Khánh Linh Hóa học
1572 18146014 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân Hóa học
1573 18146016 Phan Ngọc Mai Phƣơng Hóa học
1574 18146019 Đỗ Phùng Kim Thanh Hóa học
1575 18146020 Nguyễn Trần Hoàng Thi Hóa học
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1576 18146022 Nguyễn Gia Thuận Hóa học
1577 18146025 Bùi Thanh Tú Hóa học
1578 18146027 TRẦN HÀ THÙY DƢƠNG Hóa học
1579 18146029 NGUYỄN TẤN VĨNH TÙNG Hóa học
1580 18146030 LÊ QUỲNH ANH Hóa học
1581 18146031 TRẦN ĐỨC ANH Hóa học
1582 18146033 ĐỖ HỒNG ĐÀO Hóa học
1583 18146034 LIỄN THỊ THU DUNG Hóa học
1584 18146035 TRẦN VŨ KIM DUNG Hóa học
1585 18146036 NGUYỄN THỊ THU HÀ Hóa học
1586 18146037 TRẦN NGUYỄN PHƢƠNG HÀ Hóa học
1587 18146039 NGUYỄN XUÂN HUY Hóa học
1588 18146040 TRẦN QUANG HY Hóa học
1589 18146041 NGUYỄN DUY KHA Hóa học
1590 18146042 ĐOÀN NHẬT KHANG Hóa học
1591 18146044 LÊ VĨNH KHIÊM Hóa học
1592 18146045 VŨ ANH KHOA Hóa học
1593 18146046 HUỲNH GIA KIỆT Hóa học
1594 18146048 TRẦN NGỌC LINH Hóa học
1595 18146049 LÊ THỊ MỸ NHÂN Hóa học
1596 18146050 TRẦN THỊ HỒNG NINH Hóa học
1597 18146051 NGUYỄN HÕAI PHÖC Hóa học
1598 18146052 ĐỖ THÀNH MINH QUANG Hóa học
1599 18146054 PHẠM THANH NHƢ QUỲNH Hóa học
1600 18146055 HUỲNH THIÊN THẢO Hóa học
1601 18146056 BÙI MINH THƢ Hóa học
1602 18146057 TRẦN LÊ MINH TRANG Hóa học
1603 18146058 NGUYỄN XUÂN THỊ CÁT TƢỜNG Hóa học
1604 18146059 TRẦN XUÂN VI Hóa học
1605 18146061 TRẦN HÀ TƢỜNG VY Hóa học
1606 18146062 TRẦN NGỌC THẢO VY Hóa học
1607 18146063 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Hóa học
1608 18150001 Đoàn Thị Huyền An Sinh học-Công nghệ Sinh học
1609 18150002 Phạm Hoàng Phƣơng Anh Sinh học-Công nghệ Sinh học
1610 18150006 Nguyễn Thảo Nguyên Sinh học-Công nghệ Sinh học
1611 18150010 Võ Diễm Phúc Sinh học-Công nghệ Sinh học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1612 18150011 Huỳnh Thanh Phƣơng Sinh học-Công nghệ Sinh học
1613 18150013 Nguyễn Hoàng Nhƣ Thảo Sinh học-Công nghệ Sinh học
1614 18150014 Phạm Phƣơng Thảo Sinh học-Công nghệ Sinh học
1615 18150016 Trƣơng Huỳnh Thanh Thúy Sinh học-Công nghệ Sinh học
1616 18150017 Nguyễn Lê Quốc Tiến Sinh học-Công nghệ Sinh học
1617 18150018 Phạm Trần Quỳnh Trâm Sinh học-Công nghệ Sinh học
1618 18150019 Lƣu Phƣơng Tú Sinh học-Công nghệ Sinh học
1619 18150022 Dƣơng Hàn Ngọc Vân Sinh học-Công nghệ Sinh học
1620 18150024 Lê Trƣơng Thắng Sinh học-Công nghệ Sinh học
1621 18150025 Vũ Trí Vy Sinh học-Công nghệ Sinh học
1622 18150026 VÕ THỊ TRƢỜNG AN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1623 18150029 HOÀNG THỊ DIỄM Sinh học-Công nghệ Sinh học
1624 18150032 LÂM GIA HÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1625 18150033 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1626 18150034 HOÀNG NGỌC HUÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1627 18150041 VŨ BẢO TRÂM Sinh học-Công nghệ Sinh học
1628 18150044 LÊ KỲ YÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1629 18150045 NGUYỄN THỊ KIM YẾN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1630 18150047 BẠCH XUÂN AN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1631 18150048 ĐỒNG NGUYỄN TƢỜNG AN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1632 18150050 TRẦN THẾ AN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1633 18150051 TRƢƠNG THỊ THÖY AN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1634 18150052 NGUYỄN HUỲNH LONG ÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1635 18150055 HUỲNH TÖ ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1636 18150056 LÂM THANH QUẾ ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1637 18150057 LÊ THỊ LAN ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1638 18150058 NGUYỄN ĐỨC ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1639 18150059 NGUYỄN NGỌC MỸ ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1640 18150060 NGUYỄN THỊ LAN ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1641 18150061 NGUYỄN THỊ MAI ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1642 18150064 TRẦN HOÀI PHƢƠNG ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1643 18150065 VĂN HOÀNG BẢO ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1644 18150066 VÕ THỊ QUẾ ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1645 18150067 ĐỖ TRẦN PHƢƠNG ÁNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1646 18150068 NGUYỄN HUY ÁNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1647 18150069 LÊ HOÀNG GIA BẢO Sinh học-Công nghệ Sinh học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1648 18150070 LÊ NGUYỄN GIA BẢO Sinh học-Công nghệ Sinh học
1649 18150072 NGUYỄN HUỲNH HOÀI BẢO Sinh học-Công nghệ Sinh học
1650 18150073 NGUYỄN VŨ GIA BẢO Sinh học-Công nghệ Sinh học
1651 18150074 PHẠM HOÀNG GIA BẢO Sinh học-Công nghệ Sinh học
1652 18150075 TẠ GIA BẢO Sinh học-Công nghệ Sinh học
1653 18150076 TRẦN THÁI BÌNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1654 18150081 VÕ HUỲNH HỒNG CHÂU Sinh học-Công nghệ Sinh học
1655 18150082 TRẦN THỊ KIM CHUNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1656 18150084 NGÔ HOÀNG DANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1657 18150085 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Sinh học-Công nghệ Sinh học
1658 18150086 TRẦN VĂN ĐẾN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1659 18150087 ĐỔ KIM DIỆU Sinh học-Công nghệ Sinh học
1660 18150088 NGUYỄN NGỌC HUYỀN ĐOAN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1661 18150089 NGUYỄN HUY ĐỨC Sinh học-Công nghệ Sinh học
1662 18150090 TRẦN TRÍ ĐỨC Sinh học-Công nghệ Sinh học
1663 18150091 HUỲNH NGỌC DUNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1664 18150093 NGUYỄN THỊ THUỲ DƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1665 18150094 TRẦN THÁI DƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1666 18150095 TRƢƠNG TRÙNG DƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1667 18150098 TRẦN MINH DUY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1668 18150099 LÊ THỊ KIỀU DUYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1669 18150100 NGUYỄN KHÁNH DUYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1670 18150101 NGUYỄN THẢO DUYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1671 18150102 NGUYỄN THỊ HẠNH DUYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1672 18150103 TRƢƠNG KỲ DUYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1673 18150104 TRƢƠNG TRIỆU MỸ DUYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1674 18150105 LÊ NGUYỄN NGÂN GIANG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1675 18150107 PHẠM NGỌC QUỲNH GIAO Sinh học-Công nghệ Sinh học
1676 18150108 ĐẶNG NGỌC KHÁNH HÀ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1677 18150110 NGUYỄN THỤY NGÂN HÀ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1678 18150111 NGUYỄN NHẬT HẠ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1679 18150114 NGUYỄN TRẦN BẢO HÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1680 18150115 PHẠM GIA HÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1681 18150116 NGUYỄN LÊ THÖY HẰNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1682 18150117 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1683 18150119 TRẦN THỊ HẰNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
1684 18150121 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1685 18150122 PHẠM NGUYỄN HỒNG HẠNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1686 18150126 LÊ VÕ BẢO HẬU Sinh học-Công nghệ Sinh học
1687 18150127 NGUYỄN THỊ HẬU Sinh học-Công nghệ Sinh học
1688 18150128 NGUYỄN THỊ HIỀN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1689 18150130 LÊ ĐOÀN TRUNG HIẾU Sinh học-Công nghệ Sinh học
1690 18150131 NGUYỄN MINH HIẾU Sinh học-Công nghệ Sinh học
1691 18150132 NGUYỄN MINH HIẾU Sinh học-Công nghệ Sinh học
1692 18150134 TRỊNH MỸ HIẾU Sinh học-Công nghệ Sinh học
1693 18150135 VỎ NGỌC HIẾU Sinh học-Công nghệ Sinh học
1694 18150136 HÀ THỊ TUYẾT HOA Sinh học-Công nghệ Sinh học
1695 18150137 NGUYỄN PHƢƠNG HOA Sinh học-Công nghệ Sinh học
1696 18150138 TRẦN MỸ HOÀN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1697 18150139 TRANG THANH HOÀNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1698 18150140 PHẠM KHÁNH HỘI Sinh học-Công nghệ Sinh học
1699 18150141 PHÙNG LÊ CẨM HỒNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1700 18150143 DƢƠNG QUỐC HÙNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1701 18150144 VŨ ĐỨC HÙNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1702 18150145 ĐÀO NGỌC HƢNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1703 18150146 LÊ ĐÌNH HƢNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1704 18150147 TRƢƠNG GIA HƢNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1705 18150148 VÕ NGỌC HOÀNG HƢNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1706 18150149 PHẠM THỊ LAN HƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1707 18150150 VÕ SONG HƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1708 18150151 GIANG MINH HUY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1709 18150152 LÊ ĐỨC HUY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1710 18150153 NGÔ XUÂN HUY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1711 18150154 NGUYỄN LÊ HUY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1712 18150155 PHẠM MINH HUY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1713 18150156 TRẦN MINH HUY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1714 18150158 NGUYỄN NGỌC HUYỀN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1715 18150159 NGUYỄN THỊ HUYỀN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1716 18150162 HUỲNH NHƢ HUỲNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1717 18150163 TRẦN NGUYỄN TRÖC HUỲNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1718 18150165 ĐINH NGUYỄN HOÀNG KHANG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1719 18150166 VÕ VY KHANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
1720 18150167 TRẦN LÊ KIM KHÁNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1721 18150168 TRẦN NGỌC KHÁNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1722 18150170 LƢU ANH KHOA Sinh học-Công nghệ Sinh học
1723 18150172 NGUYỄN THANH KIM Sinh học-Công nghệ Sinh học
1724 18150173 NGUYỄN KIỀU TRÖC LAM Sinh học-Công nghệ Sinh học
1725 18150175 DƢƠNG NHƢỢC LAN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1726 18150177 BẾ THỊ DIỆU LINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1727 18150178 DIỆP GIA LINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1728 18150179 LÊ THANH TRÚC LINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1729 18150181 NGUYỄN THUỲ LINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1730 18150182 QUÁCH LỢI Sinh học-Công nghệ Sinh học
1731 18150183 HOÀNG LONG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1732 18150184 LÊ VĂN BẢO LONG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1733 18150185 MAI THẾ LONG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1734 18150186 NGUYỄN LỮ HOÀNG LONG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1735 18150187 PHẠM THỊ LƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1736 18150188 VÕ THỊ THANH LÝ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1737 18150190 NGUYỄN THỊ KHÁNH MAI Sinh học-Công nghệ Sinh học
1738 18150192 LÊ HOÀNG DUY MINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1739 18150193 LƢ MINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1740 18150194 NGUYỄN MẠNH NHẬT MINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1741 18150195 TRẦN NGỌC ANH MINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1742 18150196 TRƢƠNG TUẤN MINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1743 18150197 NGUYỄN HUỲNH MƠ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1744 18150198 LÊ NGUYỄN ÁI MY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1745 18150199 NGUYỄN CÔNG MỸ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1746 18150201 LÊ HOÀI NAM Sinh học-Công nghệ Sinh học
1747 18150202 NGUYỄN HOÀI NAM Sinh học-Công nghệ Sinh học
1748 18150205 LÊ NGỌC THANH NGÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1749 18150206 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1750 18150207 NGUYỄN THỊ THÖY NGÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1751 18150208 NGUYỄN THIÊN NGÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1752 18150209 TÔN NỮ HOÀNG NGÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1753 18150210 TRƢƠNG THỊ KIM NGÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1754 18150211 NGUYỄN LÊ KHÁNH NGHI Sinh học-Công nghệ Sinh học
1755 18150213 TRỊNH ĐÔNG NGHI Sinh học-Công nghệ Sinh học
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
1756 18150215 NGUYỄN XUÂN NGHIÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1757 18150218 PHAN THỊ NGỌC Sinh học-Công nghệ Sinh học
1758 18150219 TRẦN THỊ KIM NGỌC Sinh học-Công nghệ Sinh học
1759 18150220 HÀ Ý KHÁNH NGUYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1760 18150221 HUỲNH THANH NGUYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1761 18150223 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Sinh học-Công nghệ Sinh học
1762 18150224 ĐẶNG VĂN NHÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1763 18150225 LÊ ĐÌNH TRÍ NHÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1764 18150226 LÊ THIỆN NHÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1765 18150227 NGUYỄN LÊ HOÀNG NHÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1766 18150229 HUỲNH THÖY NHI Sinh học-Công nghệ Sinh học
1767 18150230 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Sinh học-Công nghệ Sinh học
1768 18150234 LÂM TÂM NHƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1769 18150235 LÊ NGUYỄN QUỲNH NHƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1770 18150236 LÊ THỊ NGỌC NHƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1771 18150237 NGUYỄN HUỲNH NHƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1772 18150238 NGUYỄN NGỌC VÂN NHƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1773 18150239 PHẠM THỊ QUỲNH NHƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1774 18150240 DƢ THỊ HỒNG NHUNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1775 18150241 LÊ THỊ HỒNG NHUNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1776 18150242 TRƢƠNG THỊ HỒNG NHUNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1777 18150244 ĐỖ ÁNH NY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1778 18150245 NGUYỄN HOÀNG OANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1779 18150246 TRẦN MỸ OANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1780 18150247 TRẦN NGỌC KHÁNH OANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1781 18150249 NGUYỄN ÁNH ĐẠI PHÁT Sinh học-Công nghệ Sinh học
1782 18150251 TĂNG HOÀNG PHI Sinh học-Công nghệ Sinh học
1783 18150252 HUỲNH VĂN PHÖC Sinh học-Công nghệ Sinh học
1784 18150253 KHẤU HOÀNG PHÖC Sinh học-Công nghệ Sinh học
1785 18150254 VŨ QUANG PHÖC Sinh học-Công nghệ Sinh học
1786 18150256 NHAN THANH PHỤNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1787 18150257 NGUYỄN THIÊN PHƢỚC Sinh học-Công nghệ Sinh học
1788 18150258 VÕ PHẠM HOÀNG PHƢỚC Sinh học-Công nghệ Sinh học
1789 18150259 LÊ ĐÌNH AN PHƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1790 18150260 LÊ NHẬT MINH PHƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1791 18150261 NGUYỄN KIỀU UYÊN PHƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1792 18150262 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1793 18150263 NGUYỄN THỊ THẢO PHƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1794 18150264 NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1795 18150266 CAO THỊ BÍCH PHƢỢNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1796 18150267 TRẦN THỊ HOA PHƢỢNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1797 18150268 BÙI HOÀNG QUÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1798 18150269 NGÔ NGỌC MINH QUANG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1799 18150270 MAI HUỲNH PHÖ QUÍ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1800 18150271 TÔ VĂN QUÍ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1801 18150273 PHẠM ĐĂNG QUÝ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1802 18150275 LƢƠNG PHẠM THẢO QUỲNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1803 18150276 NGUYỄN THỊ NHÃ QUỲNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1804 18150277 TRƢƠNG ĐẶNG TIỂU QUỲNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1805 18150278 VÕ THỊ QUỲNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1806 18150279 VÕ THỊ NHƢ QUỲNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1807 18150280 NGUYỄN HOÀNG NHỰT SANG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1808 18150281 NGUYỄN HỮU SANG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1809 18150282 ĐOÀN ĐÌNH TÀI Sinh học-Công nghệ Sinh học
1810 18150283 NGUYỄN LÊ HỮU TÀI Sinh học-Công nghệ Sinh học
1811 18150284 LÊ NGUYỄN PHƢƠNG TÂM Sinh học-Công nghệ Sinh học
1812 18150285 NGUYỄN NGỌC THANH TÂM Sinh học-Công nghệ Sinh học
1813 18150286 PHẠM KHẮC TÂM Sinh học-Công nghệ Sinh học
1814 18150287 TRẦN THỊ THANH TÂM Sinh học-Công nghệ Sinh học
1815 18150288 LÊ THÀNH THÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1816 18150289 ĐỖ NGUYỄN QUỐC THẮNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1817 18150290 NGUYỄN MẠNH THẮNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1818 18150291 KHƢU THỊ PHƢƠNG THANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1819 18150292 LÊ THỊ HÀ THANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1820 18150294 LÊ QUỐC THÀNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1821 18150295 LƢƠNG NGỌC THÀNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1822 18150296 NGUYỄN TẤT THÀNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1823 18150297 ĐỖ THỊ THANH THẢO Sinh học-Công nghệ Sinh học
1824 18150298 LÊ NGỌC THẢO Sinh học-Công nghệ Sinh học
1825 18150299 NGUYỄN THỊ NHƢ THẢO Sinh học-Công nghệ Sinh học
1826 18150300 TRẦN THỊ PHƢƠNG THẢO Sinh học-Công nghệ Sinh học
1827 18150301 TRẦN THỊ PHƢƠNG THẢO Sinh học-Công nghệ Sinh học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1828 18150302 HUỲNH MINH THẾ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1829 18150303 LƢƠNG HOÀI THI Sinh học-Công nghệ Sinh học
1830 18150304 LÂM ANH THIỆN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1831 18150305 PHAN NGỌC HOÀNG THIỆN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1832 18150306 VĂN THỊ NHI THIỆN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1833 18150307 NGÔ THỊ TRỌNG THIẾT Sinh học-Công nghệ Sinh học
1834 18150308 NGÔ KHANG THỊNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1835 18150309 HUỲNH HOÀNG THƠ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1836 18150310 LÂM HÀ HỒNG THƠ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1837 18150311 VŨ HOÀNG KIM THOA Sinh học-Công nghệ Sinh học
1838 18150312 VÕ THỊ KIM THÔI Sinh học-Công nghệ Sinh học
1839 18150313 NGUYỄN THỊ THÔNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1840 18150316 HUỲNH VÕ MINH THƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1841 18150317 LÊ THỊ THƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1842 18150318 LÊ THỊ ANH THƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1843 18150319 NGUYỄN MINH THƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1844 18150320 PHẠM THỊ BÍCH THUẬN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1845 18150323 DƢƠNG THỊ HOÀI THƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1846 18150324 LÂM PHẠM MINH THƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1847 18150326 PHẠM ĐINH SONG THƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1848 18150327 TRẦN THỊ HOÀI THƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1849 18150328 NGUYỄN THỊ NHƢ THUỶ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1850 18150329 HỒ LÊ THANH THÖY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1851 18150330 NGUYỄN THỊ THU THÖY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1852 18150331 HỒ XUÂN THÙY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1853 18150332 LƢU THANH THÙY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1854 18150333 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG THÙY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1855 18150335 CHUNG LÊ MINH THY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1856 18150336 CAO THỊ THŨY TIÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1857 18150338 ĐỖ NGUYỄN QUỲNH TIÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1858 18150339 HUỲNH PHƢỚC THỦY TIÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1859 18150340 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1860 18150341 ĐỖ HỮU TIỀN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1861 18150342 HÀ TRUNG TÍN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1862 18150345 LÝ BẢO TRÂM Sinh học-Công nghệ Sinh học
1863 18150346 NGÔ THỊ BÍCH TRÂM Sinh học-Công nghệ Sinh học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1864 18150347 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM Sinh học-Công nghệ Sinh học
1865 18150349 MAI BẢO TRÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1866 18150350 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1867 18150351 VÕ NGỌC BẢO TRÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1868 18150353 ĐỖ THỊ THÙY TRANG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1869 18150354 HÀ QUỲNH TRANG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1870 18150356 NGUYỄN THỊ THU TRANG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1871 18150357 PHẠM THỊ THÙY TRANG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1872 18150358 PHẠM TRẦN THIÊN TRANG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1873 18150359 PHAN THẢO TRANG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1874 18150360 TRẦN NGỌC TRANG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1875 18150363 LÊ THỊ MỸ TRINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1876 18150364 MAI LÊ KIỀU TRINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1877 18150366 NGUYỄN THỊ MAI TRINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1878 18150367 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1879 18150370 TRẦN NGỌC NGUYÊN TRINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1880 18150372 NGÔ THANH TRÚC Sinh học-Công nghệ Sinh học
1881 18150373 PHẠM THỊ THY TRÖC Sinh học-Công nghệ Sinh học
1882 18150374 TRẦN NGỌC THANH TRÖC Sinh học-Công nghệ Sinh học
1883 18150375 HUỲNH CHÍ TRUNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1884 18150377 PHẠM QUANG TRUNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1885 18150378 TRẦN THẾ TRUNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1886 18150380 VÕ PHẠM QUANG TRƢỜNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1887 18150381 LÊ NGUYỄN ANH TÖ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1888 18150382 TRẦN THỊ CẨM TÖ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1889 18150383 VÕ DƢƠNG THIÊN TÖ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1890 18150385 CAO MINH TUẤN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1891 18150386 TRẦN GIA TUỆ Sinh học-Công nghệ Sinh học
1892 18150387 NGUYỄN ĐỨC TÙNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1893 18150388 NGUYỄN PHAN LAM TƢỜNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1894 18150389 TRƢƠNG LÝ BÁCH TƢỜNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
1895 18150390 TRƢƠNG THỊ TUYỀN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1896 18150391 ĐOÀN VŨ XUÂN TUYẾT Sinh học-Công nghệ Sinh học
1897 18150392 PHẠM ÁNH TUYẾT Sinh học-Công nghệ Sinh học
1898 18150393 ĐÀO TRẦN TÖ UYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1899 18150394 NGUYỄN ĐẮC TRANG UYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1900 18150396 TRẦN NGỌC MỸ UYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1901 18150397 VÕ LÊ TÙNG UYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1902 18150398 VÕ THỊ THÖY UYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1903 18150399 PHẠM BÍCH VÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1904 18150400 LƢƠNG THỊ TÙNG VI Sinh học-Công nghệ Sinh học
1905 18150401 PHAN LÂM XUYÊN VIÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1906 18150402 TRẦN QUỐC VIỆT Sinh học-Công nghệ Sinh học
1907 18150403 HỒ HỮU VINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1908 18150404 HUỲNH TRUNG VĨNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1909 18150405 PHAN QUANG VĨNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
1910 18150406 BÙI THỊ YẾN VY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1911 18150407 DƢƠNG HUỲNH PHƢƠNG VY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1912 18150408 LÊ BÙI TƢỜNG VY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1913 18150409 LÊ THANH THÚY VY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1914 18150410 NGUYỄN HOÀNG TƢỜNG VY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1915 18150412 TRẦN HOÀNG TƢỜNG VY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1916 18150414 VÕ THỊ TƢỜNG VY Sinh học-Công nghệ Sinh học
1917 18150415 NGÔ THỦY HOÀNG XUÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1918 18150421 VŨ THỊ HẢI YẾN Sinh học-Công nghệ Sinh học
1919 18160006 TRẦN MINH CHIẾN Địa chất
1920 18160007 PHAN NGỌC PHƢƠNG DUNG Địa chất
1921 18160008 TRẦN KHÁNH DUY Địa chất
1922 18160009 MAI THỊ NGÂN DUYÊN Địa chất
1923 18160010 ĐINH THỊ THÖY HẰNG Địa chất
1924 18160011 ĐỖ THỦ HUÂN Địa chất
1925 18160012 TRẦN THỊ THU HƢƠNG Địa chất
1926 18160013 LÊ MINH HUY Địa chất
1927 18160014 PHẠM TRƢỜNG HUY Địa chất
1928 18160015 NGUYỄN THỊ THÖY HUỲNH Địa chất
1929 18160016 NGÔ QUANG KHA Địa chất
1930 18160017 ĐINH TRƢỜNG NHẬT KHANG Địa chất
1931 18160018 NGUYỄN HOÀNG KHANG Địa chất
1932 18160019 NGUYỄN MẠNH KHANG Địa chất
1933 18160020 VŨ PHÖC KHANG Địa chất
1934 18160022 LÊ QUỐC KIỆT Địa chất
1935 18160023 CHÂU THÁI LIÊM Địa chất
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
1936 18160025 ĐẶNG TẤN LỘC Địa chất
1937 18160026 NGUYỄN NGỌC KIM LONG Địa chất
1938 18160028 NGUYỄN NGỌC MỸ MỸ Địa chất
1939 18160029 ĐỖ TRUNG NAM Địa chất
1940 18160030 TRẦN VĂN NGHIỆP Địa chất
1941 18160031 NGUYỄN THÀNH NHÂN Địa chất
1942 18160032 TRẦN TRÍ NHÂN Địa chất
1943 18160033 LÝ HOÀNG NHI Địa chất
1944 18160034 LÊ QUỲNH NHƢ Địa chất
1945 18160035 NGUYỄN CAO QUỲNH NHƢ Địa chất
1946 18160036 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG Địa chất
1947 18160037 VÕ TRÖC PHƢƠNG Địa chất
1948 18160038 NGUYỄN CHIÊU QUÂN Địa chất
1949 18160039 NGUYỄN VĂN TÀI Địa chất
1950 18160041 NGUYỄN VIỆT THẮNG Địa chất
1951 18160042 TRẦN HỮU ĐAN THANH Địa chất
1952 18160044 TRẦN THỊ HUỆ THU Địa chất
1953 18160049 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH Địa chất
1954 18160050 HUỲNH VĂN TRỌNG Địa chất
1955 18160051 HỒ MINH TRUNG Địa chất
1956 18160052 BÙI ĐỨC TUẤN Địa chất
1957 18160053 PHẠM NGUYỄN MINH TUẤN Địa chất
1958 18160054 LƢỜNG PHẠM PHƢƠNG UYÊN Địa chất
1959 18160055 MAI QUỐC VIỆT Địa chất
1960 18160056 LÊ QUANG VINH Địa chất
1961 18160057 HỒ HOÀNG VŨ Địa chất
1962 18170014 LÊ NGỌC LONG Môi trƣờng
1963 18170015 PHẠM THANH NGÂN Môi trƣờng
1964 18170016 HOÀNG THỊ NHƢ QUỲNH Môi trƣờng
1965 18170017 NGUYỄN TUẤN Môi trƣờng
1966 18170022 Mông Văn Toàn Môi trƣờng
1967 18170023 VŨ HOÀNG THIÊN ÂN Môi trƣờng
1968 18170024 LÊ BẢO ANH Môi trƣờng
1969 18170025 NGHIÊM VŨ HOÀNG ANH Môi trƣờng
1970 18170026 TRẦN NGỌC VÂN ANH Môi trƣờng
1971 18170027 TRẦN NGỌC ÁNH Môi trƣờng
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
1972 18170028 NGUYỄN TRẦN GIA BẢO Môi trƣờng
1973 18170031 TRẦN NGỌC MINH CHÂU Môi trƣờng
1974 18170032 NGUYỄN THỊ MAI CHI Môi trƣờng
1975 18170033 VÕ THANH DANH Môi trƣờng
1976 18170034 LƢƠNG NỮ HUYỀN DIỆU Môi trƣờng
1977 18170035 NGUYỄN NHẬT QUỲNH ĐOAN Môi trƣờng
1978 18170036 HUỲNH THỊ GIẢN ĐƠN Môi trƣờng
1979 18170037 LIÊU TÁN ĐỨC Môi trƣờng
1980 18170041 MAI TRƢỜNG GIANG Môi trƣờng
1981 18170044 NGUYỄN NGỌC HÂN Môi trƣờng
1982 18170045 UÔNG ĐỖ NHƢ HÂN Môi trƣờng
1983 18170046 NGUYỄN THỊ HẰNG Môi trƣờng
1984 18170048 VÕ VĂN HOÀN Môi trƣờng
1985 18170052 NGUYỄN LÊ QUỐC HUY Môi trƣờng
1986 18170054 LÊ THỊ DIỂM HUỲNH Môi trƣờng
1987 18170055 NGUYỄN THỊ MAI KHANH Môi trƣờng
1988 18170056 TRẦN NGUYỄN PHƢƠNG KHANH Môi trƣờng
1989 18170057 NGÔ HỮU KHÔI Môi trƣờng
1990 18170058 NGUYỄN HÀ MINH KHUÊ Môi trƣờng
1991 18170059 VƢƠNG TUẤN KIỆT Môi trƣờng
1992 18170060 TRẦN VĂN TIỂU LONG Môi trƣờng
1993 18170062 LÊ MINH Môi trƣờng
1994 18170064 TRẦN ANH MINH Môi trƣờng
1995 18170065 LÊ TOÀN MỸ Môi trƣờng
1996 18170067 NGUYỄN THANH NAM Môi trƣờng
1997 18170069 HUỲNH THỊ KIM NGÂN Môi trƣờng
1998 18170070 LÝ NGỌC NGÂN Môi trƣờng
1999 18170071 TRẦN KIM NGÂN Môi trƣờng
2000 18170072 NGUYỄN TRẦN PHƢƠNG NGHI Môi trƣờng
2001 18170073 LÂM THỊ NGHIÊM Môi trƣờng
2002 18170074 NGUYỄN LƢƠNG BẢO NGỌC Môi trƣờng
2003 18170075 NGUYỄN NHƢ NGỌC Môi trƣờng
2004 18170076 NGUYỄN VĂN BẢO NGỌC Môi trƣờng
2005 18170077 TRẦN BẢO NGỌC Môi trƣờng
2006 18170080 NGUYỄN VŨ NGUYÊN Môi trƣờng
2007 18170081 PHẠM TRẦN HOÀNG NGUYÊN Môi trƣờng
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2008 18170082 LÊ THỊ TUYẾT NHI Môi trƣờng
2009 18170083 NGUYỄN BỘI NHI Môi trƣờng
2010 18170084 NGUYỄN TRẦN THANH NHI Môi trƣờng
2011 18170085 NGUYỄN YẾN NHI Môi trƣờng
2012 18170086 LÊ NGỌC QUỲNH NHƢ Môi trƣờng
2013 18170090 LƢU HOÀI TRÖC PHƢƠNG Môi trƣờng
2014 18170091 NGUYỄN THỊ MỸ PHƢỢNG Môi trƣờng
2015 18170092 NGUYỄN THỊ YẾN PHƢỢNG Môi trƣờng
2016 18170093 NGUYỄN THỊ NGỌC QUẾ Môi trƣờng
2017 18170095 NGUYỄN THANH TÂM Môi trƣờng
2018 18170096 NGUYỄN THỊ TÂM Môi trƣờng
2019 18170097 PHẠM HỒNG TÂM Môi trƣờng
2020 18170098 LÊ THỊ HOÀI THANH Môi trƣờng
2021 18170099 NGUYỄN KIM THANH Môi trƣờng
2022 18170101 ĐỖ LÊ QUỐC THÀNH Môi trƣờng
2023 18170102 ĐỒNG PHƢƠNG THẢO Môi trƣờng
2024 18170103 LÊ THỊ PHƢƠNG THẢO Môi trƣờng
2025 18170104 NGUYỄN THỊ NHƢ THẢO Môi trƣờng
2026 18170105 PHẠM THỊ DIỆU THẢO Môi trƣờng
2027 18170106 SƠN NGỌC THẢO Môi trƣờng
2028 18170107 TRẦN THỊ HOÀI THẢO Môi trƣờng
2029 18170109 HOÀNG XUÂN THIÊN Môi trƣờng
2030 18170111 NGUYỄN QUỐC THÔNG Môi trƣờng
2031 18170113 NGUYỄN MINH THUỲ Môi trƣờng
2032 18170114 LÊ THỊ THU THỦY Môi trƣờng
2033 18170115 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Môi trƣờng
2034 18170116 HUỲNH LÊ MỸ TIÊN Môi trƣờng
2035 18170117 LÊ THỊ NGỌC TRÂM Môi trƣờng
2036 18170120 TRẦN THỊ THU TRANG Môi trƣờng
2037 18170121 NGUYỄN ĐẶNG TRÍ Môi trƣờng
2038 18170122 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÖC Môi trƣờng
2039 18170123 NGUYỄN THỊ CẨM TÖ Môi trƣờng
2040 18170125 NGUYỄN MINH TUẤN Môi trƣờng
2041 18170127 TRẦN VĂN ANH TUẤN Môi trƣờng
2042 18170130 TRẦN THỊ LỆ UYÊN Môi trƣờng
2043 18170132 VÕ HỒ VY VÂN Môi trƣờng
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Không đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2044 18170133 NGUYỄN ĐÌNH VĂN Môi trƣờng
2045 18170134 TRẦN TUẤN VĨ Môi trƣờng
2046 18170135 LƢƠNG THÁI VINH Môi trƣờng
2047 18170136 TRẦN QUỐC VINH Môi trƣờng
2048 18170140 NGUYỄN HỒNG KIM VY Môi trƣờng
2049 18170141 NGUYỄN NHẬT VY Môi trƣờng
2050 18170142 TRẦN NGỌC KHÁNH VY Môi trƣờng
2051 18170143 BÙI THỊ XUÂN Môi trƣờng
2052 18170144 NGUYỄN TRẦN HỒNG XUÂN Môi trƣờng
2053 18170145 LÂM THỊ NHƢ Ý Môi trƣờng
2054 18170148 LÊ MAI HOÀNG YẾN Môi trƣờng
2055 18180004 Nguyễn Vũ Thanh Anh Sinh học-Công nghệ Sinh học
2056 18180005 Vũ Thị Vân Anh Sinh học-Công nghệ Sinh học
2057 18180006 Nguyễn Khánh Châu Sinh học-Công nghệ Sinh học
2058 18180008 Trần Huỳnh Bảo Châu Sinh học-Công nghệ Sinh học
2059 18180009 Võ Ngọc Minh Châu Sinh học-Công nghệ Sinh học
2060 18180012 Nguyễn Thị Hồng Duyên Sinh học-Công nghệ Sinh học
2061 18180015 Võ Thị Mỹ Giền Sinh học-Công nghệ Sinh học
2062 18180019 Nguyễn Thị Hoàng Hồng Sinh học-Công nghệ Sinh học
2063 18180021 Lý Huỳnh Sinh học-Công nghệ Sinh học
2064 18180022 Nguyễn Phạm Nhật Khoa Sinh học-Công nghệ Sinh học
2065 18180025 Trần Thị Mai Linh Sinh học-Công nghệ Sinh học
2066 18180026 Nguyễn Đào Ngọc Minh Sinh học-Công nghệ Sinh học
2067 18180027 Nguyễn Hoàng Phƣơng Nam Sinh học-Công nghệ Sinh học
2068 18180032 Trần Kim Thảo Ngọc Sinh học-Công nghệ Sinh học
2069 18180037 Nguyễn Ngô Tuyết Nhi Sinh học-Công nghệ Sinh học
2070 18180039 Nguyễn Hoài Niệm Sinh học-Công nghệ Sinh học
2071 18180043 Trần Hoàng Tâm Sinh học-Công nghệ Sinh học
2072 18180045 Lại Ngọc Phƣơng Thảo Sinh học-Công nghệ Sinh học
2073 18180046 Lâm Hồng Ngọc Thảo Sinh học-Công nghệ Sinh học
2074 18180047 Trần Thị Thanh Thảo Sinh học-Công nghệ Sinh học
2075 18180049 Bạch Thị Huỳnh Thủy Sinh học-Công nghệ Sinh học
2076 18180054 Nguyễn Thanh Trà Sinh học-Công nghệ Sinh học
2077 18180056 Mai Quế Trân Sinh học-Công nghệ Sinh học
2078 18180061 Nguyễn Minh Tuấn Sinh học-Công nghệ Sinh học
2079 18180062 Phạm Hạ Uyên Sinh học-Công nghệ Sinh học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Không đạt
2080 18180063 Trƣơng Nguyễn Tƣờng Vi Sinh học-Công nghệ Sinh học
2081 18180064 Huỳnh Kim Vy Sinh học-Công nghệ Sinh học
2082 18180065 Trần Thúy Vy Sinh học-Công nghệ Sinh học
2083 18180069 Trần Thiên Nhã Ái Sinh học-Công nghệ Sinh học
2084 18180072 Nguyễn Thị Hƣơng Giang Sinh học-Công nghệ Sinh học
2085 18180082 Nguyễn Lê Bảo Xuyên Sinh học-Công nghệ Sinh học
2086 18180083 LÂM QUẾ ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2087 18180085 TRỊNH HUỲNH KIM CHI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2088 18180086 NGUYỄN PHẠM THỤC ĐOAN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2089 18180087 ĐÀO NGUYỄN GIA HÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2090 18180088 LÊ THỊ NGỌC HÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2091 18180089 BÙI ĐỨC HIẾU Sinh học-Công nghệ Sinh học
2092 18180094 ĐỖ NGỌC KHOA Sinh học-Công nghệ Sinh học
2093 18180096 NGUYỄN HOÀNG LÊ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2094 18180099 PHẠM NGUYỄN MINH NGỌC Sinh học-Công nghệ Sinh học
2095 18180101 TRƢƠNG HOÀI NGỌC Sinh học-Công nghệ Sinh học
2096 18180104 NGUYỄN BÁ NHIỆT Sinh học-Công nghệ Sinh học
2097 18180105 TRẦN KIM OANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2098 18180106 NGUYỄN HOÀNG ANH PHƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2099 18180109 PHẠM TRẦN THANH SƠN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2100 18180110 ĐỖ BÁ QUỐC THÁI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2101 18180111 NGUYỄN THỦY THANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2102 18180113 LƢU THÖY THÖY Sinh học-Công nghệ Sinh học
2103 18180116 NGUYỄN ĐỨC TRÍ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2104 18180118 TRẦN THÀNH TRUNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2105 18180119 HOÀNG TRỌNG TUẤN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2106 18180122 NGUYỄN TRẦN HẢI YẾN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2107 18180123 Ka' Hìs Sinh học-Công nghệ Sinh học
2108 18180124 Đổng Xuân Lời Sinh học-Công nghệ Sinh học
2109 18180125 Ka' Thảo Sinh học-Công nghệ Sinh học
2110 18180126 K' Tú Sinh học-Công nghệ Sinh học
2111 18180127 Đàng Thị Hoàng Uyên Sinh học-Công nghệ Sinh học
2112 18180128 TRƢƠNG NGUYỄN NHÂN ÁI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2113 18180130 PHẠM PHAN THIỆN ÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2114 18180131 PHAN THỊ THIỆN ÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2115 18180133 ĐOÀN NHỰT MAI ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2116 18180134 DƢƠNG NGÔ HOÀNG ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2117 18180135 LÊ NGỌC QUẾ ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2118 18180136 LƢƠNG KHUÊ NGUYÊN ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2119 18180137 NGUYỄN ĐỨC ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2120 18180138 NGUYỄN NGỌC VÂN ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2121 18180139 NGUYỄN NHẬT ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2122 18180140 NGUYỄN TIẾN ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2123 18180141 PHẠM THỊ QUỲNH ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2124 18180142 THÁI THỊ LAN ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2125 18180144 PHÙNG THỊ NGỌC ÁNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2126 18180145 TRẦN NGỌC BẢO Sinh học-Công nghệ Sinh học
2127 18180146 TRẦN QUỐC BẢO Sinh học-Công nghệ Sinh học
2128 18180147 VÕ NGỌC BÍCH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2129 18180148 THÁI THỊ THANH BÌNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2130 18180149 HUỲNH QUÍ CANG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2131 18180150 LÂM THIẾT CẢNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2132 18180151 TRIỆU THỊ CẢNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2133 18180152 DƢƠNG BẢO CHÂU Sinh học-Công nghệ Sinh học
2134 18180153 NGUYỄN PHAN NGỌC CHÂU Sinh học-Công nghệ Sinh học
2135 18180154 NGUYỄN THỤY BẢO CHÂU Sinh học-Công nghệ Sinh học
2136 18180155 TRẦN THỊ KIM CHI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2137 18180157 VÕ VĂN CHIẾN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2138 18180158 NGÔ HUYỀN CƠ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2139 18180159 NGUYỄN THÀNH CÔNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2140 18180160 PHẠM THÀNH CÔNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2141 18180161 ĐINH QUỐC HÙNG CƢỜNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2142 18180162 TRẦN QUỐC CƢỜNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2143 18180163 TRẦN PHÖ ĐẢM Sinh học-Công nghệ Sinh học
2144 18180164 DƢƠNG THỊ TUYẾT DÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2145 18180165 LÝ KHANG DÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2146 18180166 NGUYỄN MINH ĐĂNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2147 18180167 NGUYỄN MINH ĐĂNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2148 18180168 LÊ VĂN NGUYÊN ĐẰNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2149 18180169 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠO Sinh học-Công nghệ Sinh học
2150 18180171 LÊ NGỌC DIỄM Sinh học-Công nghệ Sinh học
2151 18180172 PHAN THỊ NGỌC DIỄM Sinh học-Công nghệ Sinh học
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2152 18180174 PHAN HỮU ĐỨC Sinh học-Công nghệ Sinh học
2153 18180175 ĐOÀN TRẦN THÙY DUNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2154 18180176 NGUYỄN HỮU DŨNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2155 18180178 NGUYỄN NGỌC DUYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2156 18180179 NGUYỄN PHÖC GIAO DUYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2157 18180181 NGUYỄN VÕ KỲ DUYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2158 18180183 TRẦN LÊ NGÂN HÀ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2159 18180184 NGUYỄN NGỌC THANH HẰNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2160 18180185 NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2161 18180186 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2162 18180188 PHAN THỊ MINH HẠNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2163 18180189 HỒ HOÀN HẢO Sinh học-Công nghệ Sinh học
2164 18180190 VÕ HOÀNG THỊ THÖY HIỀN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2165 18180191 TRẦN NHẬT HIỂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2166 18180192 NGUYỄN MINH HIẾU Sinh học-Công nghệ Sinh học
2167 18180193 TRẦN MINH HIẾU Sinh học-Công nghệ Sinh học
2168 18180194 TRIỆU QUANG HIẾU Sinh học-Công nghệ Sinh học
2169 18180196 CAO VĂN ĐỨC HINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2170 18180197 NGUYỄN THỊ KIM HÕA Sinh học-Công nghệ Sinh học
2171 18180198 LÝ QUỐC HUY Sinh học-Công nghệ Sinh học
2172 18180199 NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2173 18180200 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2174 18180201 VÕ ÁI THANH HUYỀN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2175 18180202 NGUYỄN HOÀNG KHANG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2176 18180203 TRẦN AN KHANG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2177 18180205 TRẦN DIỄM KHANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2178 18180206 PHAN LÂM DUY KHÔI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2179 18180207 NGUYỄN ANH KIỆT Sinh học-Công nghệ Sinh học
2180 18180208 HUỲNH VĨNH KỲ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2181 18180209 ĐOÀN THỤY GIA LAM Sinh học-Công nghệ Sinh học
2182 18180210 NGUYỄN NHẬT LAM Sinh học-Công nghệ Sinh học
2183 18180212 NGUYỄN SƠN LÂM Sinh học-Công nghệ Sinh học
2184 18180213 HUỲNH THỊ GIAO LINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2185 18180214 LÊ THỊ MỸ LINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2186 18180215 MAI HOÀNG LINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2187 18180216 TRẦN KHÁNH LINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2188 18180217 TRẦN THỊ THÙY LINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2189 18180218 TRỪ LÂM YẾN LINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2190 18180219 NGUYỄN ĐỨC LỘC Sinh học-Công nghệ Sinh học
2191 18180220 NGUYỄN HOÀNG LỘC Sinh học-Công nghệ Sinh học
2192 18180221 NGUYỄN THANH LỢI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2193 18180222 TỐNG HOÀNG LONG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2194 18180223 TỪ QUẢNG LONG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2195 18180224 VÕ VĂN LUÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2196 18180225 ĐINH THỊ THIÊN LÝ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2197 18180226 HỒ THỊ HOÀNG MAI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2198 18180227 LÊ THỊ XUÂN MAI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2199 18180228 NGUYỄN THỊ MAI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2200 18180229 PHẠM CÔNG MINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2201 18180230 LÊ THỊ PHƢƠNG NGA Sinh học-Công nghệ Sinh học
2202 18180231 THÂN THỊ THU NGA Sinh học-Công nghệ Sinh học
2203 18180234 VŨ NGUYỄN TUYẾT NGÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2204 18180235 NGUYỄN VŨ NGHI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2205 18180236 HUỲNH MINH NGHĨA Sinh học-Công nghệ Sinh học
2206 18180237 NGUYỄN CHÍNH NGHĨA Sinh học-Công nghệ Sinh học
2207 18180238 PHẠM HỮU NGHĨA Sinh học-Công nghệ Sinh học
2208 18180239 PHAN TRỌNG NGHĨA Sinh học-Công nghệ Sinh học
2209 18180241 HUỲNH KIM NGỌC Sinh học-Công nghệ Sinh học
2210 18180242 LÊ HỒNG NGỌC Sinh học-Công nghệ Sinh học
2211 18180243 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Sinh học-Công nghệ Sinh học
2212 18180244 VÕ THỊ HỒNG NGỌC Sinh học-Công nghệ Sinh học
2213 18180245 HỒNG THẢO NGUYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2214 18180247 VŨ HỮU NGUYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2215 18180248 ĐỖ THỊ THANH NHÀN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2216 18180249 HUỲNH MỸ NHÀN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2217 18180250 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2218 18180251 VÕ THANH NHÀN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2219 18180252 LẠI ĐÌNH NHÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2220 18180253 TRÌNH MINH NHÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2221 18180254 LÊ TƢỜNG NHI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2222 18180255 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2223 18180256 BÙI THỊ HUỲNH NHƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2224 18180257 CAO THỊ QUỲNH NHƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2225 18180258 ĐẶNG QUỲNH NHƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2226 18180259 LÊ THỊ QUỲNH NHƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2227 18180260 NGUYỄN ÁNH NHƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2228 18180261 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2229 18180262 PHẠM THỊ KHÁNH NHƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2230 18180263 PHAN HUỲNH QUỲNH NHƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2231 18180264 PHAN LÊ QUỲNH NHƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2232 18180266 HUỲNH THIỆN PHẢI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2233 18180267 HÀNG GIA PHÁT Sinh học-Công nghệ Sinh học
2234 18180268 NGUYỄN THUẬN PHÁT Sinh học-Công nghệ Sinh học
2235 18180269 TRẦN QUỐC PHÁT Sinh học-Công nghệ Sinh học
2236 18180270 NGUYỄN NHẤT PHÖ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2237 18180271 ĐỖ PHÖ PHÖC Sinh học-Công nghệ Sinh học
2238 18180272 LÊ KIM PHÚC Sinh học-Công nghệ Sinh học
2239 18180273 TRẦN BÁ PHÖC Sinh học-Công nghệ Sinh học
2240 18180274 ĐẶNG BÍCH PHƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2241 18180275 NGUYỄN ĐỖ TRÖC PHƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2242 18180276 NGUYỄN QUỐC PHƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2243 18180277 NGUYỄN THỊ THANH PHƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2244 18180279 TẠ ĐIỀN NGUYỆT QUẾ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2245 18180280 TĂNG THÀNH QUÝ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2246 18180281 VÕ HOÀI QUYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2247 18180282 LÊ PHƢƠNG QUỲNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2248 18180283 THÁI THỊ NHƢ QUỲNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2249 18180284 THẠCH VANH ĐA RA Sinh học-Công nghệ Sinh học
2250 18180285 NGUYỄN HỒNG SƠN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2251 18180286 PHẠM HOÀI SƠN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2252 18180287 NGUYỄN THÁI ANH TÀI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2253 18180289 PHAN THỊ THANH TÂM Sinh học-Công nghệ Sinh học
2254 18180290 BÙI DIỆP PHƢƠNG THÁI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2255 18180291 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Sinh học-Công nghệ Sinh học
2256 18180292 NGUYỄN PHƢỚC QUÝ THẮNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2257 18180293 LÊ NGUYỄN TUYẾN THANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2258 18180294 ĐINH MINH THÀNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2259 18180295 NGUYỄN TẤN THÀNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Không làm bài
2260 18180296 TRẦN THỊ THANH THẢO Sinh học-Công nghệ Sinh học
2261 18180297 CÙ HUỲNH THI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2262 18180298 HUỲNH LÊ MINH THI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2263 18180299 NGUYỄN NGỌC THIỆN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2264 18180300 HOÀNG THỊ MINH THƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2265 18180301 LÊ HOÀNG THƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2266 18180303 PHẠM THỊ ANH THƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2267 18180304 PHAN LÊ ANH THƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2268 18180305 TRẦN MAI QUỲNH THƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2269 18180306 NGUYỄN KIM THÙY Sinh học-Công nghệ Sinh học
2270 18180307 TRẦN HOÀNG ANH THY Sinh học-Công nghệ Sinh học
2271 18180309 NGUYỄN THANH THỦY TIÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2272 18180310 DƢƠNG NGUYỄN VIỆT TIẾN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2273 18180311 NGUYỄN TRUNG TIẾN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2274 18180312 PHẠM HOÀNG TÍNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2275 18180313 LÊ THỊ TUYẾT TRÂM Sinh học-Công nghệ Sinh học
2276 18180316 VÕ THỊ NGỌC TRÂM Sinh học-Công nghệ Sinh học
2277 18180317 LÂM NGỌC TRÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2278 18180318 LÊ HOÀNG BẢO TRÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2279 18180319 NGUYỄN BÙI QUẾ TRÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2280 18180320 HỒ NGUYỄN ĐOAN TRANG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2281 18180321 LÊ THỊ XUÂN TRANG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2282 18180322 ĐINH VĂN MINH TRÍ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2283 18180323 TRƢƠNG NHẬT TRIỀU Sinh học-Công nghệ Sinh học
2284 18180324 LÊ NGỌC TRINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2285 18180325 LÊ THỊ KIM TRINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2286 18180327 NGÔ TIẾN TRÌNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2287 18180328 KHA LỆ TRÖ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2288 18180330 NGUYỄN THANH TRƢỜNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2289 18180331 BÙI HỒ MỸ TÖ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2290 18180332 THIỀU ANH TÖ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2291 18180333 TRẦN ANH TUẤN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2292 18180334 TRỊNH LONG TUẤN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2293 18180336 NGUYỄN CÁT TƢỜNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2294 18180338 NGÔ THỊ MỘNG TUYỀN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2295 18180339 ĐINH HÕANG PHƢƠNG UYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
2296 18180340 LÂM THẢO UYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2297 18180341 LÊ THỊ TÖ UYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2298 18180342 NGUYỄN LƢU THẢO UYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2299 18180344 NGUYỄN THỊ VY VÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2300 18180345 LÂM NGỌC TƢỜNG VI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2301 18180346 NGUYỄN CÔNG VIỆT Sinh học-Công nghệ Sinh học
2302 18180347 NGUYỄN HOÀNG VIỆT Sinh học-Công nghệ Sinh học
2303 18180349 TRẦN HOÀN VŨ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2304 18180350 LÊ MINH HOÀNG VY Sinh học-Công nghệ Sinh học
2305 18180351 LÊ TRẦN YẾN VY Sinh học-Công nghệ Sinh học
2306 18180352 LƢU THỊ THU VY Sinh học-Công nghệ Sinh học
2307 18180353 NGUYỄN NGỌC UYÊN VY Sinh học-Công nghệ Sinh học
2308 18180354 NGUYỄN VŨ THÙY VY Sinh học-Công nghệ Sinh học
2309 18180355 PHẠM VŨ THÖY VY Sinh học-Công nghệ Sinh học
2310 18180356 TRẦN LÂM VY Sinh học-Công nghệ Sinh học
2311 18180357 PHẠM THỊ NHƢ Ý Sinh học-Công nghệ Sinh học
2312 18180358 LÂM THỊ NGỌC YẾN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2313 18180359 TRẦN HÀ HẢI YẾN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2314 18187002 Nguyễn Phan Hoàng Anh Sinh học-Công nghệ Sinh học
2315 18187003 Bùi Diệu Châu Sinh học-Công nghệ Sinh học
2316 18187004 Dƣơng Minh Châu Sinh học-Công nghệ Sinh học
2317 18187006 Mai Thị Cẩm Giang Sinh học-Công nghệ Sinh học
2318 18187007 Nguyễn Hồng Nhật Hạ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2319 18187009 Dƣơng Thị Ngọc Hạnh Sinh học-Công nghệ Sinh học
2320 18187011 Nguyễn Thiên Hƣơng Sinh học-Công nghệ Sinh học
2321 18187012 Đỗ Duy Khiêm Sinh học-Công nghệ Sinh học
2322 18187013 Dƣơng Thị Kim Ngân Sinh học-Công nghệ Sinh học
2323 18187017 Nguyễn Thị Hồng Nhung Sinh học-Công nghệ Sinh học
2324 18187018 Trần Bảo Quốc Sinh học-Công nghệ Sinh học
2325 18187019 Huỳnh Phƣơng Quỳnh Sinh học-Công nghệ Sinh học
2326 18187021 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Sinh học-Công nghệ Sinh học
2327 18187023 Lâm Thị Phƣơng Thúy Sinh học-Công nghệ Sinh học
2328 18187025 Huỳnh Vy Sinh học-Công nghệ Sinh học
2329 18187030 Nguyễn Gia Huy Sinh học-Công nghệ Sinh học
2330 18187032 Nguyễn Ngọc Thảo Vy Sinh học-Công nghệ Sinh học
2331 18187037 ĐẶNG THANH LAM Sinh học-Công nghệ Sinh học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2332 18187038 NGUYỄN HOÀNG KHÔI NGUYÊN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2333 18187043 HỒ NGỌC HOÀNG ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2334 18187044 LÊ NGỌC QUẾ ANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2335 18187046 NGUYỄN TRẦN MAI CHI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2336 18187047 BÙI ĐỨC CƢỜNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2337 18187049 NGUYỄN PHƢƠNG ĐÔNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2338 18187050 NGUYỄN THÀNH ĐỨC Sinh học-Công nghệ Sinh học
2339 18187051 TRẦN THỊ THANH GIANG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2340 18187052 NGUYỄN LƢU MINH HẠNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2341 18187055 HUỲNH THỊ THANH HUỆ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2342 18187056 PHẠM HOÀNG KHA Sinh học-Công nghệ Sinh học
2343 18187058 NGUYỄN MINH KHOA Sinh học-Công nghệ Sinh học
2344 18187059 CAO THỊ THÖY KIỀU Sinh học-Công nghệ Sinh học
2345 18187060 ĐỖ THỊ PHI LOAN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2346 18187061 ĐINH NGUYỄN HOÀNG LONG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2347 18187062 HUỲNH LÊ NGỌC LONG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2348 18187063 LƢƠNG THĂNG LONG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2349 18187064 NGUYỄN NGỌC MINH LONG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2350 18187065 TRẦN HOÀNG LONG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2351 18187066 NGUYỄN HOÀNG NAM Sinh học-Công nghệ Sinh học
2352 18187070 LÝ MỸ NGÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2353 18187071 NGUYỄN CHIÊM HỒNG NGÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2354 18187072 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2355 18187073 ĐẶNG TOÀN NGHĨA Sinh học-Công nghệ Sinh học
2356 18187074 HUỲNH NHÂN NGHĨA Sinh học-Công nghệ Sinh học
2357 18187075 CHÂU TẤN NGỌC Sinh học-Công nghệ Sinh học
2358 18187076 NGUYỄN MINH NGUYỆT Sinh học-Công nghệ Sinh học
2359 18187078 VÕ THỊ YẾN NHI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2360 18187079 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2361 18187080 PHẠM THANH NIỀM Sinh học-Công nghệ Sinh học
2362 18187081 HUỲNH HỮU PHÖC Sinh học-Công nghệ Sinh học
2363 18187082 ĐOÀN XUÂN PHƢỚC Sinh học-Công nghệ Sinh học
2364 18187083 NGUYỄN ĐĂNG PHƢỚC Sinh học-Công nghệ Sinh học
2365 18187085 PHẠM NGỌC THU PHƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2366 18187086 PHAN THỊ NHẬT PHƢƠNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2367 18187087 LÊ THỊ NGỌC TÂM Sinh học-Công nghệ Sinh học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Không làm bài
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2368 18187088 LƢƠNG THIỆN MINH TÂM Sinh học-Công nghệ Sinh học
2369 18187089 LÊ NGUYỄN HỒNG THÁI Sinh học-Công nghệ Sinh học
2370 18187090 HÀN THỊ PHƢƠNG THANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2371 18187091 NGUYỄN ĐẶNG PHƢƠNG THANH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2372 18187092 TRẦN TUẤN THÀNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2373 18187093 NGUYỄN THU THẢO Sinh học-Công nghệ Sinh học
2374 18187094 MAI NHẬT THIỆN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2375 18187095 NGUYỄN PHÖC THỊNH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2376 18187096 VÕ THỊ LỆ THƠ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2377 18187097 NGUYỄN HOÀNG ANH THƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2378 18187099 TÂN NGỌC ANH THƢ Sinh học-Công nghệ Sinh học
2379 18187100 HỒ NGỌC THANH THÙY Sinh học-Công nghệ Sinh học
2380 18187101 LÊ NGUYỄN BẢO TRÂN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2381 18187103 NGUYỄN THỤY THÙY TRANG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2382 18187104 TRẦN MINH TRIẾT Sinh học-Công nghệ Sinh học
2383 18187105 NGUYỄN ĐẮC KHÁNH TRINH Sinh học-Công nghệ Sinh học
2384 18187106 PHAN CÔNG TRỰC Sinh học-Công nghệ Sinh học
2385 18187108 NGÔ NGUYỄN XUÂN TRƢỜNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2386 18187109 NGUYỄN HOÀNG MINH TUẤN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2387 18187110 TRẦN TUẤN Sinh học-Công nghệ Sinh học
2388 18187111 NGUYỄN HUY TƢỜNG Sinh học-Công nghệ Sinh học
2389 18187112 BÙI QUỐC ANH VIỆT Sinh học-Công nghệ Sinh học
2390 18187114 HÀ TRƢỜNG VY Sinh học-Công nghệ Sinh học
2391 18187115 KIM ĐOAN VY Sinh học-Công nghệ Sinh học
2392 18187116 TRẦN NGỌC KHÁNH VY Sinh học-Công nghệ Sinh học
2393 18190002 Đinh Thùy Dƣơng Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2394 18190004 Nguyễn Trần Ngọc Nhi Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2395 18190007 TRẦN NGUYỄN NGUYÊN AN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2396 18190009 TRẦN THỊ TRÖC MAI Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2397 18190010 ĐẶNG TẤN PHÁT Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2398 18190011 KIỀU MINH THIỆN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2399 18190012 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2400 18190013 LÊ ĐẶNG THANH AN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2401 18190015 LÂM NGUYỄN TRINH ANH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2402 18190016 NGÔ ĐỨC ANH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2403 18190017 NGUYỄN QUẾ ANH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
2404 18190018 NGUYỄN THỊ TRÖC ANH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2405 18190021 PHÙNG BÁ HOÀNG ANH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2406 18190023 VŨ THỊ THIÊN ANH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2407 18190025 TRẦN SỬ ĐÌNH BÁ Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2408 18190026 ĐẶNG THIÊN BẠCH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2409 18190028 NGUYỄN LÊ GIA BẢO Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2410 18190030 TRẦN AN BÌNH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2411 18190032 NGUYỄN HOÀNG BẢO CHÂU Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2412 18190033 LÊ VĂN CƢỜNG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2413 18190034 TRẦN QUỐC CƢỜNG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2414 18190035 NGUYỄN HOÀNG ĐAN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2415 18190037 TRẦN TIẾN ĐẠT Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2416 18190038 BÙI THIÊN DIỆU Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2417 18190039 NGUYỄN HỮU DOANH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2418 18190042 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2419 18190043 LÊ TIẾN DŨNG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2420 18190044 NGUYỄN HUY DŨNG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2421 18190047 NGUYỄN KHÁNH DUY Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2422 18190048 NGUYỄN VÕ TRƢỜNG DUY Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2423 18190049 HỒ HOÀNG GIANG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2424 18190050 NGUYỄN THỊ HÀ Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2425 18190052 TRẦN VĂN HẢO Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2426 18190053 ĐỖ NGỌC HẬU Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2427 18190055 NGUYỄN MINH HẬU Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2428 18190056 NGUYỄN THỊ XUÂN HIỆP Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2429 18190057 ĐỖ MINH HIẾU Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2430 18190058 LÊ THÀNH QUANG HỌ Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2431 18190059 NGUYỄN VĂN HÕA Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2432 18190062 NGUYỄN QUANG HÙNG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2433 18190063 TRẦN THANH HÙNG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2434 18190064 LÊ QUỐC HƢNG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2435 18190065 PHAN KHÁNH HƢNG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2436 18190067 VĂNG THỊ DIỄM HƢƠNG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2437 18190068 TRẦN ĐỨC HUY Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2438 18190071 PHẠM DUY KHANH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2439 18190072 VÕ PHẠM DUY KHANH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2440 18190073 CAO ĐĂNG PHƢƠNG KHÁNH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2441 18190074 NGUYỄN NGỌC VI KHÁNH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2442 18190075 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2443 18190076 PHAN LÂM ĐĂNG KHOA Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2444 18190077 TRẦN ĐĂNG KHOA Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2445 18190078 VÕ ĐĂNG KHOA Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2446 18190079 DƢƠNG ANH KHÔI Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2447 18190080 LÊ QUỐC ANH KIỆT Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2448 18190081 TRƢƠNG HOÀNG TUẤN KIỆT Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2449 18190082 HUỲNH THỊ KIM LAN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2450 18190083 TRẦN PHẠM HƢƠNG LAN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2451 18190084 NGUYỄN LÊ NHỰT LINH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2452 18190085 NGUYỄN NHỰT LINH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2453 18190086 THÁI VĂN LINH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2454 18190087 LƢƠNG THÀNH LỘC Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2455 18190088 PHẠM ĐỨC LỢI Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2456 18190089 NGUYỄN HOÀNG LONG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2457 18190091 LÊ QUANG MẠNH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2458 18190092 LÃ NHẬT MINH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2459 18190093 LÊ THỊ NGỌC MINH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2460 18190094 NGUYỄN NHẬT MINH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2461 18190095 TRẦN THỊ TUYẾT MINH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2462 18190096 VÕ CÔNG MINH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2463 18190097 ĐINH THỊ THUÝ NGA Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2464 18190098 LÊ THỊ HỒNG NGA Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2465 18190099 BÙI KIM NGÂN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2466 18190102 HỒ BẢO NGỌC Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2467 18190103 NGUYỄN BẢO NGỌC Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2468 18190104 NGUYỄN BÍCH NGỌC Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2469 18190105 NGUYỄN HỒNG NGỌC Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2470 18190106 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2471 18190107 TRẦN DUY NGUYÊN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2472 18190108 BÙI THỊ ÁI NHÂN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2473 18190110 HỒ THÁI MINH NHẬT Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2474 18190111 ĐINH HOÀNG HÀI NHI Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2475 18190112 NGUYỄN HOÀNG NHI Khoa học và Công nghệ Vật liệu
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2476 18190113 NGUYỄN MINH BẢO NHI Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2477 18190116 NGUYỄN ĐỖ QUỲNH NHƢ Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2478 18190118 NGUYỄN THỊ THÙY NHƢ Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2479 18190120 TRẦN THỊ NHUNG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2480 18190121 VÕ THỊ TUYẾT NHUNG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2481 18190122 NGUYỄN TRẦN ĐỨC NINH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2482 18190126 TRẦN THỊ NGỌC PHI Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2483 18190127 DU DIỆU PHONG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2484 18190128 TRẦN NGỌC PHÖ Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2485 18190129 MAI KIẾN PHÖC Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2486 18190131 DƢƠNG YẾN PHƢƠNG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2487 18190132 LÊ THỊ THU PHƢƠNG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2488 18190134 TRẦN NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2489 18190135 TRƢƠNG NGUYỄN NAM PHƢƠNG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2490 18190136 NGÔ NHỰT QUANG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2491 18190137 PHẠM MINH QUANG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2492 18190138 LÊ NGUYỄN NGỌC QUÝ Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2493 18190139 TRƢƠNG PHÖ QUÝ Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2494 18190140 ĐẶNG THỊ QUYÊN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2495 18190141 PHAN THỊ NGỌC QUYÊN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2496 18190142 VÕ THỊ TRÖC QUYÊN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2497 18190143 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYỀN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2498 18190144 HÀ THỊ DIỄM QUỲNH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2499 18190145 HUỲNH XUÂN QUỲNH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2500 18190146 HUỲNH LÊ SINH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2501 18190147 DƢƠNG ĐỨC TÀI Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2502 18190148 NGUYỄN TIẾN TÀI Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2503 18190149 HUỲNH MINH TÂM Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2504 18190150 LÊ DUY TÂN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2505 18190151 LÊ MINH TÂN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2506 18190152 VŨ DUY TÂN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2507 18190153 CAO TẤN THANH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2508 18190154 HOÀNG DƢƠNG NGỌC THANH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2509 18190155 TRẦN VĂN THÀNH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2510 18190156 HOÀNG THỊ THU THẢO Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2511 18190157 HOÀNG THỊ THU THẢO Khoa học và Công nghệ Vật liệu
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2512 18190161 LÊ GIA THỊNH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2513 18190162 VÕ ĐỨC THỊNH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2514 18190163 LÊ MỸ THOA Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2515 18190164 ĐẶNG THỊ MINH THƢ Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2516 18190166 HUỲNH NGỌC ANH THƢ Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2517 18190167 NGUYỄN LÊ NGỌC THƢ Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2518 18190168 NGUYỄN THỊ BÍCH THƢ Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2519 18190169 NGUYỄN THANH THÖY Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2520 18190170 TRẦN NGỌC THÙY Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2521 18190171 ĐỖ KIM LỆ THỦY Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2522 18190173 PHẠM HỒ MINH TIÊN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2523 18190174 TRẦN NGUYÊN THỦY TIÊN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2524 18190175 TRƢƠNG QUỐC TIÊN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2525 18190176 LÊ THỊ TIỀN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2526 18190178 NGUYỄN NGỌC TOÀN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2527 18190179 TRƢƠNG ĐỨC TOÀN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2528 18190180 TRẦN MINH TOẢN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2529 18190181 PHẠM LÊ NGỌC TRÂM Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2530 18190182 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2531 18190183 TRẦN NGỌC BẢO TRÂN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2532 18190184 LÊ THỊ MỸ TRANG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2533 18190185 HÀ THỊ BÍCH TRIỀU Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2534 18190187 HUỲNH LAM TRƢỜNG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2535 18190188 HUỲNH CẨM TÖ Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2536 18190189 NGUYỄN NGỌC TUÂN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2537 18190190 NGUYỄN HUỲNH MỸ TUỆ Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2538 18190191 LÊ VĂN TƢỞNG Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2539 18190192 HUỲNH THỊ THANH TUYỀN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2540 18190193 ĐẶNG PHƢƠNG UYÊN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2541 18190194 HUỲNH THỊ THÖY UYÊN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2542 18190195 LÊ THẢO UYÊN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2543 18190196 VŨ MAI UYÊN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2544 18190197 NGUYỄN LÊ VIÊN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2545 18190198 NGUYỄN TẤN VINH Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2546 18190199 NGUYỄN TRỌNG VÔ Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2547 18190201 NGUYỄN NGỌC TRANG VY Khoa học và Công nghệ Vật liệu
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2548 18190203 PHẠM NGUYỄN KHÁNH VY Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2549 18190204 LÂM LÝ VỸ Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2550 18190205 VÕ THỊ KIM YẾN Khoa học và Công nghệ Vật liệu
2551 18200001 Hoàng Bảo Ân Điện tử Viễn thông
2552 18200002 Đào Duy Công Điện tử Viễn thông
2553 18200003 Dƣơng Đình Đạt Điện tử Viễn thông
2554 18200004 Trƣơng Nhật Dữ Điện tử Viễn thông
2555 18200005 Trần Thị Thanh Hằng Điện tử Viễn thông
2556 18200006 Nguyễn Trọng Quang Huy Điện tử Viễn thông
2557 18200007 Phạm Gia Khải Điện tử Viễn thông
2558 18200008 Phạm Duy Khang Điện tử Viễn thông
2559 18200010 Bùi Nguyễn Vinh Lộc Điện tử Viễn thông
2560 18200011 Nguyễn Minh Nhựt Điện tử Viễn thông
2561 18200014 Tạ Viết Tài Điện tử Viễn thông
2562 18200017 Dƣơng Lê Công Thuần Điện tử Viễn thông
2563 18200024 NGUYỄN ĐÌNH CẢNH Điện tử Viễn thông
2564 18200025 PHẠM NGUYỄN THỊNH ĐẠT Điện tử Viễn thông
2565 18200026 ĐOÀN NGỌC HIỆP Điện tử Viễn thông
2566 18200027 NGUYỄN VĂN BẢO HUY Điện tử Viễn thông
2567 18200028 NGUYỄN VĂN GIA HUY Điện tử Viễn thông
2568 18200030 NGUYỄN QUỐC KHANH Điện tử Viễn thông
2569 18200031 TRẦN ĐĂNG KHOA Điện tử Viễn thông
2570 18200032 TRẦN LÊ DUY LINH Điện tử Viễn thông
2571 18200034 NGUYỄN THỊ MY MY Điện tử Viễn thông
2572 18200035 BÙI HỮU PHƢỚC Điện tử Viễn thông
2573 18200036 TRẦN VIỄN PHƢƠNG Điện tử Viễn thông
2574 18200037 ĐÀO NHẬT QUANG Điện tử Viễn thông
2575 18200039 LÊ NGỌC THÀNH Điện tử Viễn thông
2576 18200040 HUỲNH TRỌNG THẾ Điện tử Viễn thông
2577 18200045 MAI ANH TRUNG Điện tử Viễn thông
2578 18200046 LÊ HOÀNG TÙNG Điện tử Viễn thông
2579 18200047 NGUYỄN QUỲNH NHƢ VÂN Điện tử Viễn thông
2580 18200048 K' Brịp Điện tử Viễn thông
2581 18200049 PHẠM NGUYỄN THÖY ÁI Điện tử Viễn thông
2582 18200050 HÀ VĨNH AN Điện tử Viễn thông
2583 18200051 PHAN TUẤN AN Điện tử Viễn thông
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2584 18200052 ĐẶNG THIÊN ÂN Điện tử Viễn thông
2585 18200053 NGUYỄN CAO HOÀNG ÂN Điện tử Viễn thông
2586 18200054 NGUYỄN HỮU ÂN Điện tử Viễn thông
2587 18200055 HOÀNG VĂN ANH Điện tử Viễn thông
2588 18200056 HOÀNG VĂN NHẬT ANH Điện tử Viễn thông
2589 18200057 HUỲNH THIÊN ANH Điện tử Viễn thông
2590 18200058 NGUYỄN VŨ ĐỨC ANH Điện tử Viễn thông
2591 18200059 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Điện tử Viễn thông
2592 18200060 PHẠM NGỌC ÁNH Điện tử Viễn thông
2593 18200061 HUỲNH QUỐC BẢO Điện tử Viễn thông
2594 18200062 NGUYỄN CẢNH BẢO Điện tử Viễn thông
2595 18200063 PHẠM ĐÌNH BẢO Điện tử Viễn thông
2596 18200064 TRẦN QUỐC BẢO Điện tử Viễn thông
2597 18200065 TRẦN THANH BÌNH Điện tử Viễn thông
2598 18200066 MAI MINH CHÍ Điện tử Viễn thông
2599 18200067 NGUYỄN MINH CHIẾN Điện tử Viễn thông
2600 18200068 PHẠM THANH CHIẾN Điện tử Viễn thông
2601 18200069 TÔN THẤT CHÍNH Điện tử Viễn thông
2602 18200070 VÕ VĂN CHÍNH Điện tử Viễn thông
2603 18200071 NGUYỄN NGỌC DUY CƢỜNG Điện tử Viễn thông
2604 18200072 NGUYỄN VĂN CƢỜNG Điện tử Viễn thông
2605 18200074 NGUYỄN CÔNG DANH Điện tử Viễn thông
2606 18200075 PHẠM CÔNG DANH Điện tử Viễn thông
2607 18200076 ĐOÀN QUỐC ĐẠT Điện tử Viễn thông
2608 18200077 KHỔNG VĂN ĐẠT Điện tử Viễn thông
2609 18200079 PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT Điện tử Viễn thông
2610 18200080 TRƢƠNG KHẮC ĐẠT Điện tử Viễn thông
2611 18200082 BIỆN HỮU ĐÍNH Điện tử Viễn thông
2612 18200083 NGÔ THANH ĐỨC Điện tử Viễn thông
2613 18200084 NGUYỄN HỮU ĐỨC Điện tử Viễn thông
2614 18200085 TRẦN MINH ĐỨC Điện tử Viễn thông
2615 18200086 ĐINH TẤN DŨNG Điện tử Viễn thông
2616 18200087 NGUYỄN ĐẠI DƢƠNG Điện tử Viễn thông
2617 18200088 LÊ DUY Điện tử Viễn thông
2618 18200089 CAO HOÀNG GIA Điện tử Viễn thông
2619 18200090 PHẠM VĂN TRƢỜNG GIANG Điện tử Viễn thông
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2620 18200091 TRẦN VĂN HẢI Điện tử Viễn thông
2621 18200093 TRẦN NGỌC HỒNG HẠNH Điện tử Viễn thông
2622 18200094 LÝ VĂN HÀO Điện tử Viễn thông
2623 18200095 NGUYỄN NGỌC ANH HÀO Điện tử Viễn thông
2624 18200096 NGUYỄN HOÀNG HẢO Điện tử Viễn thông
2625 18200097 BÙI VĂN HẬU Điện tử Viễn thông
2626 18200098 LÊ VĂN CÔNG HẬU Điện tử Viễn thông
2627 18200099 NGUYỄN THỊ HẬU Điện tử Viễn thông
2628 18200102 NGUYỄN MINH HIẾU Điện tử Viễn thông
2629 18200103 NGUYỄN PHÙNG HIẾU Điện tử Viễn thông
2630 18200104 TRẦN NHUẬN TRỌNG HIẾU Điện tử Viễn thông
2631 18200105 TRỊNH TRUNG HIẾU Điện tử Viễn thông
2632 18200106 VÕ CÔNG HIẾU Điện tử Viễn thông
2633 18200107 MAI XUÂN HOÀNG Điện tử Viễn thông
2634 18200108 NGÔ SỸ HOÀNG Điện tử Viễn thông
2635 18200109 NGUYỄN NHƢ HOÀNG Điện tử Viễn thông
2636 18200110 NGUYỄN THANH HOÀNG Điện tử Viễn thông
2637 18200111 PHAN MINH HOÀNG Điện tử Viễn thông
2638 18200112 VÕ HUY HOÀNG Điện tử Viễn thông
2639 18200113 NGUYỄN THỊ HUỆ Điện tử Viễn thông
2640 18200114 NGUYỄN VĂN HÙNG Điện tử Viễn thông
2641 18200115 TRẦN PHI HÙNG Điện tử Viễn thông
2642 18200116 VŨ MẠNH HÙNG Điện tử Viễn thông
2643 18200117 DƢƠNG NGUYỄN MAI HƢNG Điện tử Viễn thông
2644 18200118 NGUYỄN PHƢỚC HƢNG Điện tử Viễn thông
2645 18200120 ĐOÀN VIỆT HUY Điện tử Viễn thông
2646 18200121 ĐOÀN VÕ QUANG HUY Điện tử Viễn thông
2647 18200122 LÊ MINH HUY Điện tử Viễn thông
2648 18200123 LÊ QUANG HUY Điện tử Viễn thông
2649 18200124 NGUYỄN CÔNG HUY Điện tử Viễn thông
2650 18200125 NGUYỄN QUỐC HUY Điện tử Viễn thông
2651 18200128 PHAN MINH HUY Điện tử Viễn thông
2652 18200129 TRẦN CÔNG HUY Điện tử Viễn thông
2653 18200130 TRẦN ĐẮC HUY Điện tử Viễn thông
2654 18200131 TRỊNH ĐÌNH HUY Điện tử Viễn thông
2655 18200133 HOÀNG THẾ ĐẠI HUYNH Điện tử Viễn thông
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2656 18200134 NGUYỄN TUẤN HUỲNH Điện tử Viễn thông
2657 18200135 NGUYỄN VĂN ĐÌNH KHA Điện tử Viễn thông
2658 18200136 BÙI ĐÌNH KHẢI Điện tử Viễn thông
2659 18200137 HUỲNH TRÍ KHẢI Điện tử Viễn thông
2660 18200138 TRƢƠNG XUÂN KHẢI Điện tử Viễn thông
2661 18200140 ĐOÀN VIỆT KHANG Điện tử Viễn thông
2662 18200141 NGUYỄN DUY KHANG Điện tử Viễn thông
2663 18200142 TRẦN HỮU KHANG Điện tử Viễn thông
2664 18200143 PHẠM NAM KHÁNH Điện tử Viễn thông
2665 18200144 TRẦN QUỐC KHÁNH Điện tử Viễn thông
2666 18200145 LẠI ĐĂNG KHOA Điện tử Viễn thông
2667 18200146 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Điện tử Viễn thông
2668 18200147 QUÁCH VÕ ANH KHOA Điện tử Viễn thông
2669 18200148 TRƢƠNG SỬ KHÔI Điện tử Viễn thông
2670 18200149 VŨ MẠNH KHÔI Điện tử Viễn thông
2671 18200150 HỒ TUẤN KIỆT Điện tử Viễn thông
2672 18200151 LÊ NGUYỄN ANH KIỆT Điện tử Viễn thông
2673 18200152 ÔNG LÊ TUẤN KIỆT Điện tử Viễn thông
2674 18200153 PHẠM TẤN KIỆT Điện tử Viễn thông
2675 18200154 TRẦN TUẤN KIỆT Điện tử Viễn thông
2676 18200155 LÊ NGỌC LÂM Điện tử Viễn thông
2677 18200156 NGUYỄN PHÖ PHƢƠNG LÂM Điện tử Viễn thông
2678 18200157 LÊ DUY LINH Điện tử Viễn thông
2679 18200158 HOẮC TẤN LỘC Điện tử Viễn thông
2680 18200159 NGUYỄN TẤN LỘC Điện tử Viễn thông
2681 18200160 NGUYỄN TIẾN LỘC Điện tử Viễn thông
2682 18200162 ĐỖ NGỌC LONG Điện tử Viễn thông
2683 18200163 NGUYỄN HOÀNG LONG Điện tử Viễn thông
2684 18200164 NGUYỄN PHI LONG Điện tử Viễn thông
2685 18200165 NGUYỄN THÀNH LONG Điện tử Viễn thông
2686 18200166 PHẠM PHÖ NAM LONG Điện tử Viễn thông
2687 18200167 TRẦN MINH LONG Điện tử Viễn thông
2688 18200168 TRẦN NGUYỄN CHÂU LONG Điện tử Viễn thông
2689 18200169 TRẦN VÕ NHẬT LONG Điện tử Viễn thông
2690 18200170 MAI THÀNH LUÂN Điện tử Viễn thông
2691 18200171 KHA QUỐC LƢƠNG Điện tử Viễn thông
Không đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2692 18200172 NGUYỄN THỊ HỒNG LÝ Điện tử Viễn thông
2693 18200173 TRẦN THANH MAI Điện tử Viễn thông
2694 18200174 LÂM BỘI MINH Điện tử Viễn thông
2695 18200175 LÊ NGỌC ÁNH MINH Điện tử Viễn thông
2696 18200176 ĐINH QUANG NAM Điện tử Viễn thông
2697 18200178 BÙI TRỌNG NGHĨA Điện tử Viễn thông
2698 18200179 HOÀNG TRỌNG NGHĨA Điện tử Viễn thông
2699 18200180 VÕ LÊ VĨNH NGHĨA Điện tử Viễn thông
2700 18200181 LÊ CHÂU BẢO NGỌC Điện tử Viễn thông
2701 18200182 HUỲNH CHÁNH NGUYÊN Điện tử Viễn thông
2702 18200183 LÂM TỐ NGUYÊN Điện tử Viễn thông
2703 18200184 TRỊNH THÁI NGUYÊN Điện tử Viễn thông
2704 18200185 TRẦN QUỐC NGUYỆN Điện tử Viễn thông
2705 18200186 ĐOÀN NGỌC NHÃ Điện tử Viễn thông
2706 18200187 NGUYỄN VĂN NHÃ Điện tử Viễn thông
2707 18200189 NGUYỄN TRỌNG NHÂN Điện tử Viễn thông
2708 18200190 BÙI VĂN DUY NHẤT Điện tử Viễn thông
2709 18200191 LÊ MINH NHẬT Điện tử Viễn thông
2710 18200192 NGUYỄN HOA MỸ NHI Điện tử Viễn thông
2711 18200194 VÕ DUY NHƠN Điện tử Viễn thông
2712 18200195 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG Điện tử Viễn thông
2713 18200196 LÊ THỊ KIM OANH Điện tử Viễn thông
2714 18200197 NGUYỄN NGỌC Y PHA Điện tử Viễn thông
2715 18200198 TRẦN TẤN PHÁT Điện tử Viễn thông
2716 18200199 DIỆP THẾ PHONG Điện tử Viễn thông
2717 18200201 ĐINH HOÀNG BẢO PHÖC Điện tử Viễn thông
2718 18200202 NGUYỄN MINH PHÖC Điện tử Viễn thông
2719 18200203 TRƢƠNG THIỆN PHÖC Điện tử Viễn thông
2720 18200204 NGUYỄN XUÂN BÌNH PHƢỚC Điện tử Viễn thông
2721 18200205 ĐOÀN NGỌC QUANG Điện tử Viễn thông
2722 18200206 NGUYỄN MINH QUANG Điện tử Viễn thông
2723 18200207 NGUYỄN VĂN QUANG Điện tử Viễn thông
2724 18200208 PHẠM XUÂN QUANG Điện tử Viễn thông
2725 18200209 PHAN VĂN QUANG Điện tử Viễn thông
2726 18200210 TRẦN TÖ QUANG Điện tử Viễn thông
2727 18200211 VÕ VĂN QUANG Điện tử Viễn thông
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
2728 18200212 NGUYỄN VÕ CHẤN QUỐC Điện tử Viễn thông
2729 18200213 TRẦN HỮU QUỐC Điện tử Viễn thông
2730 18200214 TRƢƠNG HUỲNH ÁI QUỐC Điện tử Viễn thông
2731 18200215 NGUYỄN LÊ QUÝ Điện tử Viễn thông
2732 18200217 NGUYỄN HUỲNH THANH SANG Điện tử Viễn thông
2733 18200218 TRỊNH ĐỨC HOÀNG SANG Điện tử Viễn thông
2734 18200219 ĐINH VĂN SƠN Điện tử Viễn thông
2735 18200220 PHAN VĂN SƠN Điện tử Viễn thông
2736 18200221 TRẦN THÁI SƠN Điện tử Viễn thông
2737 18200222 LÊ THÀNH TÀI Điện tử Viễn thông
2738 18200223 PHẠM NGỌC TÀI Điện tử Viễn thông
2739 18200224 NGUYỄN ĐỨC TÂM Điện tử Viễn thông
2740 18200226 TRẦN ĐỨC TÂN Điện tử Viễn thông
2741 18200227 TRẦN ĐỨC TÂN Điện tử Viễn thông
2742 18200228 LÂM TẤN Điện tử Viễn thông
2743 18200229 NGUYỄN QUỐC THÁI Điện tử Viễn thông
2744 18200230 LƢU MINH THẮNG Điện tử Viễn thông
2745 18200231 LÊ NGUYỄN CÔNG THÀNH Điện tử Viễn thông
2746 18200232 NGUYỄN ĐẠT THÀNH Điện tử Viễn thông
2747 18200233 PHAN CÔNG THÀNH Điện tử Viễn thông
2748 18200234 TRẦN CÔNG THÀNH Điện tử Viễn thông
2749 18200235 TRƢƠNG TRẦN HUỲNH THÀNH Điện tử Viễn thông
2750 18200236 VÕ HUỲNH THÀNH Điện tử Viễn thông
2751 18200237 BÙI TIẾN THẾ Điện tử Viễn thông
2752 18200238 TRỊNH QUANG THẾ Điện tử Viễn thông
2753 18200239 NGUYỄN HOÀNG MAI THI Điện tử Viễn thông
2754 18200240 TRẦN ĐÌNH THI Điện tử Viễn thông
2755 18200241 HUỲNH ĐỨC THIỆN Điện tử Viễn thông
2756 18200242 LÊ THỊ THIỆN Điện tử Viễn thông
2757 18200243 NGUYỄN DƢ PHƢỚC THIỆN Điện tử Viễn thông
2758 18200244 LÊ HỮU THỊNH Điện tử Viễn thông
2759 18200245 NGUYỄN QUỐC THỊNH Điện tử Viễn thông
2760 18200246 PHAN KHẢ THỊNH Điện tử Viễn thông
2761 18200247 NGUYỄN VĂN THỜI Điện tử Viễn thông
2762 18200248 LÊ BÁ THÔNG Điện tử Viễn thông
2763 18200250 THẠCH THỊ MAI THU Điện tử Viễn thông
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2764 18200252 MẠCH THANH THUẬN Điện tử Viễn thông
2765 18200253 TỪ NGỌC THƢƠNG Điện tử Viễn thông
2766 18200255 HÀ THỊ CẨM TIÊN Điện tử Viễn thông
2767 18200256 CHU MẠNH TIẾN Điện tử Viễn thông
2768 18200257 ĐỔ VIẾT TIẾN Điện tử Viễn thông
2769 18200258 NGÔ SỸ TRẦN TIẾN Điện tử Viễn thông
2770 18200259 NGUYỄN ANH TIẾN Điện tử Viễn thông
2771 18200260 NGUYỄN ĐỨC TIẾN Điện tử Viễn thông
2772 18200261 PHAN VĂN TIẾN Điện tử Viễn thông
2773 18200263 NGUYỄN TẤN TÌNH Điện tử Viễn thông
2774 18200264 QUÁCH KHIẾU TOÀN Điện tử Viễn thông
2775 18200265 NGUYỄN VĂN TOẢN Điện tử Viễn thông
2776 18200266 NGUYỄN TRÍ Điện tử Viễn thông
2777 18200267 NGUYỄN HUỲNH THANH TRIẾT Điện tử Viễn thông
2778 18200268 HỒ XUÂN TRIỆU Điện tử Viễn thông
2779 18200269 ĐẶNG CHÍ TRUNG Điện tử Viễn thông
2780 18200270 DIỆP QUANG TRUNG Điện tử Viễn thông
2781 18200271 ĐỖ NGỌC TRUNG Điện tử Viễn thông
2782 18200272 LỮ HUỲNH MINH TRUNG Điện tử Viễn thông
2783 18200273 TRẦN ĐÌNH TRUNG Điện tử Viễn thông
2784 18200274 TRẦN ĐỨC TRUNG Điện tử Viễn thông
2785 18200275 NGUYỄN THANH TÖ Điện tử Viễn thông
2786 18200276 NGUYỄN VĂN TÖ Điện tử Viễn thông
2787 18200277 NGUYỄN KHẮC TUẤN Điện tử Viễn thông
2788 18200278 NGUYỄN NGỌC TUẤN Điện tử Viễn thông
2789 18200279 NGUYỄN NGỌC ANH TUẤN Điện tử Viễn thông
2790 18200280 LƢƠNG THANH TÙNG Điện tử Viễn thông
2791 18200282 NGUYỄN THỊ THU VÂN Điện tử Viễn thông
2792 18200283 MẠC THÀNH VĂN Điện tử Viễn thông
2793 18200284 PHẠM ĐÌNH VĨ Điện tử Viễn thông
2794 18200287 NGUYỄN HOÀNG VINH Điện tử Viễn thông
2795 18200289 PHẠM ĐÌNH QUỐC VŨ Điện tử Viễn thông
2796 18207002 Mã Khải Minh Điện tử Viễn thông
2797 18207003 Mai Thị Minh Thƣ Điện tử Viễn thông
2798 18207005 LƢƠNG NGUYỄN TRƢỜNG AN Điện tử Viễn thông
2799 18207006 LÊ THÀNH NGHỊ Điện tử Viễn thông
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2800 18207008 HOÀNG VŨ KHƢƠNG DUY Điện tử Viễn thông
2801 18207009 LÊ HOÀNG HẢO Điện tử Viễn thông
2802 18207011 TUẤN NGUYÊN HÙNG Điện tử Viễn thông
2803 18207012 BÙI TRỌNG KHOA Điện tử Viễn thông
2804 18207013 BÙI XUÂN KHÔI Điện tử Viễn thông
2805 18207014 LÊ MINH KHÔI Điện tử Viễn thông
2806 18207015 NGUYỄN MINH KHÔI Điện tử Viễn thông
2807 18207016 LÊ TRUNG KIÊN Điện tử Viễn thông
2808 18207018 NGUYỄN DUY LÂM Điện tử Viễn thông
2809 18207019 CHUNG NGỌC LÂN Điện tử Viễn thông
2810 18207020 NGUYỄN THANH LỘC Điện tử Viễn thông
2811 18207021 NGUYỄN HOÀNG LONG Điện tử Viễn thông
2812 18207025 NGUYỄN HOÀNG PHÖC Điện tử Viễn thông
2813 18207026 DƢƠNG NGỌC PHƢƠNG Điện tử Viễn thông
2814 18207027 DƢ ĐÔNG QUÂN Điện tử Viễn thông
2815 18207028 TỐNG HỒNG QUÂN Điện tử Viễn thông
2816 18207031 LẠI VĂN THỊNH Điện tử Viễn thông
2817 18207032 TỪ QUỐC THÔNG Điện tử Viễn thông
2818 18207033 NGUYỄN HỮU TRÍ Điện tử Viễn thông
2819 18207034 NGUYỄN MINH TÖ Điện tử Viễn thông
2820 18207035 TRẦN ANH TUẤN Điện tử Viễn thông
2821 18207036 LÊ NHẬT TUYÊN Điện tử Viễn thông
2822 18210001 Dƣơng Mỹ Hoa Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2823 18210003 ĐẶNG MINH ANH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2824 18210004 LÊ MAI ANH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2825 18210007 NGUYỄN THỊ KIM CHI Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2826 18210009 TRẦN THỊ ANH ĐÀO Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2827 18210014 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2828 18210015 TRẦN KIÊM KHÁNH LINH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2829 18210017 NGUYỄN THỊ NGA Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2830 18210019 HUỲNH HỮU PHƢỚC Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2831 18210020 LÂM THIÊN PHƢỚC Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2832 18210021 LÊ TÔN NỮ CÖC PHƢƠNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2833 18210022 VĂN ĐÌNH QUI Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2834 18210026 TRẦN NGỌC ANH THƢ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2835 18210027 PHẠM VĂN THUYÊN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
2836 18220002 Trần Bá Duy Khang Môi trƣờng
2837 18220005 Hồ Trúc Ngân Môi trƣờng
2838 18220006 Lê Nguyễn Kim Ngân Môi trƣờng
2839 18220010 Lâm Tấn Thành Môi trƣờng
2840 18220011 Đƣờng Minh Thƣ Môi trƣờng
2841 18220012 LÊ HUỲNH ĐỨC Môi trƣờng
2842 18220013 TRẦN TÌNH NHI Môi trƣờng
2843 18220015 PHAN PHƢƠNG TRINH Môi trƣờng
2844 18220017 Thị Nga Môi trƣờng
2845 18220018 VÕ THỊ HIỀN Môi trƣờng
2846 18220019 PHAN THỊ HỒNG AN Môi trƣờng
2847 18220020 HÀ VŨ MINH ANH Môi trƣờng
2848 18220021 HOÀNG NHẬT ANH Môi trƣờng
2849 18220022 NGUYỄN ĐẶNG VÂN ANH Môi trƣờng
2850 18220023 VÕ HÀ TUẤN ANH Môi trƣờng
2851 18220024 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH Môi trƣờng
2852 18220027 DƢƠNG MINH CHÂU Môi trƣờng
2853 18220030 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO Môi trƣờng
2854 18220031 HUỲNH KIẾN ĐẠT Môi trƣờng
2855 18220032 LÊ THÀNH ĐẠT Môi trƣờng
2856 18220033 NGUYỄN MINH ĐẠT Môi trƣờng
2857 18220034 LÊ THANH DIỄM Môi trƣờng
2858 18220035 NGUYỄN THỊ THU DIỄM Môi trƣờng
2859 18220036 NGUYỄN VĂN ĐÔ Môi trƣờng
2860 18220038 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN Môi trƣờng
2861 18220039 NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN Môi trƣờng
2862 18220041 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN Môi trƣờng
2863 18220042 NGUYỄN BÙI GIANG Môi trƣờng
2864 18220043 TRẦN TRIỆU HỒNG GIANG Môi trƣờng
2865 18220044 LÊ DUY HẬU Môi trƣờng
2866 18220045 TRƢƠNG MỸ HOA Môi trƣờng
2867 18220046 LẠI THƢƠNG HOÀI Môi trƣờng
2868 18220047 TRẦN KHẢI HOÀN Môi trƣờng
2869 18220048 ĐỖ VIẾT HOÀNG Môi trƣờng
2870 18220049 LÝ THANH HƢNG Môi trƣờng
2871 18220050 NGUYỄN NHẬT HUY Môi trƣờng
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2872 18220051 DƢƠNG THỊ THÖY HUYỀN Môi trƣờng
2873 18220052 NGUYỄN MAI HUYỀN Môi trƣờng
2874 18220053 PHAN THỊ THU HUYỀN Môi trƣờng
2875 18220054 LÊ HOÀNG KHA Môi trƣờng
2876 18220055 TRẦN NGUYỄN DIỄM KHA Môi trƣờng
2877 18220056 NGUYỄN TRI KHIÊM Môi trƣờng
2878 18220057 NGUYỄN ĐẶNG MINH KHOA Môi trƣờng
2879 18220058 ĐẬU HOÀNG KHÔI Môi trƣờng
2880 18220059 NGUYỄN MINH KHÔI Môi trƣờng
2881 18220061 LÂM NGỌC NHƢ LAM Môi trƣờng
2882 18220062 PHẠM THỊ PHƢƠNG LỆ Môi trƣờng
2883 18220064 PHƢƠNG THỊ LOAN Môi trƣờng
2884 18220065 NGUYỄN MINH LỢI Môi trƣờng
2885 18220066 BÙI NGUYỄN HOÀNG LONG Môi trƣờng
2886 18220067 ĐẶNG PHƢỚC LONG Môi trƣờng
2887 18220068 DOANH ĐỨC LONG Môi trƣờng
2888 18220069 HỒ PHI LONG Môi trƣờng
2889 18220071 LÊ PHẠM CAO MINH Môi trƣờng
2890 18220072 ĐOÀN NGỌC THỤY MY Môi trƣờng
2891 18220073 NGUYỄN THỊ THIÊN NGÂN Môi trƣờng
2892 18220074 PHẠM THỊ BẢO NGÂN Môi trƣờng
2893 18220076 NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI Môi trƣờng
2894 18220077 PHẠM MINH KHÁNH NHI Môi trƣờng
2895 18220078 LÊ TUYẾT NHIÊN Môi trƣờng
2896 18220079 ĐẶNG THỊ HUỲNH NHƢ Môi trƣờng
2897 18220080 NGUYỄN THỊ Ý PHA Môi trƣờng
2898 18220081 HOÀNG QUỐC PHÁP Môi trƣờng
2899 18220082 LÊ HOÀI PHONG Môi trƣờng
2900 18220084 PHẠM NGUYỄN THIÊN PHÖ Môi trƣờng
2901 18220085 TRẦN THỊ KIM PHỤNG Môi trƣờng
2902 18220087 NGÔ TRIẾT QUÂN Môi trƣờng
2903 18220088 PHẠM MINH QUYỀN Môi trƣờng
2904 18220089 TRẦN XUÂN SÁNG Môi trƣờng
2905 18220090 HỒ PHÖ TÀI Môi trƣờng
2906 18220091 NGÔ KHÍ TÀI Môi trƣờng
2907 18220092 TRỊNH THUẬN TÀI Môi trƣờng
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2908 18220093 NGUYỄN THỊ BÍCH TÂM Môi trƣờng
2909 18220094 ĐỖ THÀNH TÂN Môi trƣờng
2910 18220095 HOÀNG NGỌC THANH Môi trƣờng
2911 18220098 HUỲNH PHƢƠNG THẢO Môi trƣờng
2912 18220099 TRẦN THỊ THU THẢO Môi trƣờng
2913 18220100 NGUYỄN THANH THỊNH Môi trƣờng
2914 18220101 VŨ XUÂN THỊNH Môi trƣờng
2915 18220102 NGUYỄN PHÖC THỌ Môi trƣờng
2916 18220105 NGUYỄN HỒNG MINH THƢ Môi trƣờng
2917 18220108 TRẦN LƢU MAI THY Môi trƣờng
2918 18220109 ĐỖ ĐOÀN TRỌNG TÍN Môi trƣờng
2919 18220110 BÙI DUY ANH TÔN Môi trƣờng
2920 18220111 CAO THANH TÒNG Môi trƣờng
2921 18220113 NGUYỄN PHƢƠNG TRANG Môi trƣờng
2922 18220115 PHAN MINH HỒNG TRÍ Môi trƣờng
2923 18220116 NGUYỄN THỊ CẨM TRINH Môi trƣờng
2924 18220117 NGUYỄN THANH TRÖC Môi trƣờng
2925 18220119 BÙI GIA VŨ Môi trƣờng
2926 18220120 LÊ TƢỜNG VY Môi trƣờng
2927 18220121 CAO CHẤN VỸ Môi trƣờng
2928 18230003 Phạm Thị Phƣơng Kha Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2929 18230008 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG LONG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2930 18230009 PHẠM HOÀNG LONG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2931 18230010 TRANG TUYẾT NGHI Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2932 18230011 TRƢƠNG MINH TÂN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2933 18230014 NGUYỄN PHÖC KHANG AN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2934 18230016 NGUYỄN THANH CUNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2935 18230017 ĐỖ MẠNH CƢỜNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2936 18230018 TRƢƠNG VĨ CƢỜNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2937 18230019 PHAN TIẾN DÂN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2938 18230020 NGUYỄN HẢI ĐĂNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2939 18230021 NGUYỄN CÔNG DANH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2940 18230022 LÊ NGÔ TIẾN ĐẠT Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2941 18230023 LIÊNG TRIẾT BĂNG ĐÌNH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2942 18230025 NGUYỄN THIỆU DUYÊN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2943 18230026 TRẦN THỊ HƢƠNG DUYÊN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2944 18230027 LÊ NGUYỄN TRƢỜNG GIANG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2945 18230028 NGUYỄN HỒNG HÀ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2946 18230031 HỒ TẤN HIẾU Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2947 18230032 PHAN THỊ TÖY HOÀI Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2948 18230033 HÀ BẢO HỒNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2949 18230034 NGUYỄN THỊ HƢƠNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2950 18230036 TRÀ TẤN HUY Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2951 18230037 NGUYỄN DUY KHẢI Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2952 18230040 PHẠM TẤN KIỆT Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2953 18230041 TRẦN THỊ THUÝ LOAN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2954 18230042 TRẦN GIA LONG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2955 18230043 ĐẶNG VŨ PHƢƠNG NGUYÊN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2956 18230044 NGUYỄN THÀNH NHÂN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2957 18230046 PHAN THỊ HỒNG NHI Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2958 18230047 TRẦN NGỌC ÁI NHI Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2959 18230048 TRẦN DUY PHONG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2960 18230049 ĐOÀN NGỌC PHỤNG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2961 18230050 VŨ NGỌC PHƢỚC Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2962 18230052 NGUYỄN HOÀNG VĨ QUÂN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2963 18230053 BÙI QUAN QUI Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2964 18230054 TÔ PHƢỚC SANG Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2965 18230057 NGUYỄN GIANG THANH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2966 18230058 NGUYỄN HỬU THIỆN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2967 18230060 TRƢƠNG THỊ ANH THƢ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2968 18230063 NGUYỄN THỦY TIÊN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2969 18230064 TRẦN LÊ TẤN TIẾN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2970 18230065 NGUYỄN QUANG TÍN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2971 18230066 NGUYỄN TRỌNG TÍN Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2972 18230070 PHẠM THANH PHƢƠNG TRINH Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2973 18230071 NGUYỄN THỊ TUYẾT Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2974 18230072 LÊ CAO VĨ Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2975 18230073 NGUYỄN HUỲNH THANH VY Vật lý-Vật lý Kỹ thuật
2976 18247001 Võ Nguyễn Khả Ái Hóa học
2977 18247006 Bùi Thị Hồng Gấm Hóa học
2978 18247010 Lê Minh Khang Hóa học
2979 18247011 Nguyễn Khang Hóa học
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
2980 18247012 Cao Lê Anh Khoa Hóa học
2981 18247015 Trần Nam Long Hóa học
2982 18247018 Lý Tiểu Ngân Hóa học
2983 18247019 Lê Nguyễn Lâm Ngọc Hóa học
2984 18247024 Nguyễn Nhƣ Phƣơng Hóa học
2985 18247025 Huỳnh Lê Nhƣ Quyên Hóa học
2986 18247026 Trần Quốc Thắng Hóa học
2987 18247027 Nguyễn Thị Phƣơng Thanh Hóa học
2988 18247030 Lê Khải Tú Hóa học
2989 18247033 Trịnh Tuấn Kiệt Hóa học
2990 18247034 LÊ THỊ BÍCH CHÂM Hóa học
2991 18247038 LÊ NGUYỄN VIỆT HOÀNG Hóa học
2992 18247039 LÊ VIỆT HƢNG Hóa học
2993 18247045 ĐINH HỒNG THẮNG Hóa học
2994 18247046 NGUYỄN HÀO TRÌNH Hóa học
2995 18247047 NGUYỄN NGỌC CẨM TÖ Hóa học
2996 18247048 PHẠM HOÀNG NHƢ TÖ Hóa học
2997 18247050 NGUYỄN HẠ VÂN Hóa học
2998 18247051 NGUYỄN NGỌC TRÖC VY Hóa học
2999 18247052 NGUYỄN ĐỨC BẢO ÂN Hóa học
3000 18247053 ĐOÀN LÊ MINH ANH Hóa học
3001 18247054 HỒ NGỌC TRÂM ANH Hóa học
3002 18247055 LÊ PHẠM PHƢƠNG ANH Hóa học
3003 18247057 TRƢƠNG HOÀNG THY ANH Hóa học
3004 18247058 TRƢƠNG THỊ NGỌC ÁNH Hóa học
3005 18247059 DIỆP HỮU BẰNG Hóa học
3006 18247060 HỨA GIA CHI BẢO Hóa học
3007 18247061 NGUYỄN PHÖ QUỐC BẢO Hóa học
3008 18247062 LÊ MINH CAO Hóa học
3009 18247064 MAI NGUYỄN HỒNG CHƢƠNG Hóa học
3010 18247065 NGUYỄN LÊ CƢỜNG Hóa học
3011 18247066 TRẦN XUÂN ĐÀO Hóa học
3012 18247067 PHẠM TẤT ĐẠT Hóa học
3013 18247068 NGUYỄN NGỌC ĐIỆP Hóa học
3014 18247069 HUỲNH TÂM ĐOAN Hóa học
3015 18247070 NGUYỄN NGÂN HÀ GIANG Hóa học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
3016 18247071 TRẦN THÁI NGÂN HÀ Hóa học
3017 18247072 LÊ NHẬT ANH HÀO Hóa học
3018 18247073 NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN Hóa học
3019 18247074 ĐỖ THỊ HỒNG HIẾU Hóa học
3020 18247075 NGUYỄN THÁI MINH HIẾU Hóa học
3021 18247076 NGUYỄN QUANG HIỆU Hóa học
3022 18247078 TRẦN MINH HOÀNG Hóa học
3023 18247081 LƢU GIA HUY Hóa học
3024 18247082 NGÔ THIẾT KẾ Hóa học
3025 18247083 NGUYỄN HÀ KHANH Hóa học
3026 18247084 HUỲNH QUỐC KHÁNH Hóa học
3027 18247085 PHẠM THANH KHIÊM Hóa học
3028 18247088 NGUYỄN TRUNG KHOA Hóa học
3029 18247089 BÙI MINH KHÔI Hóa học
3030 18247090 NGUYỄN ĐÌNH MINH KHÔI Hóa học
3031 18247091 PHẠM ĐĂNG KHÔI Hóa học
3032 18247092 HỒ VĨ KIÊN Hóa học
3033 18247093 PHẠM TUẤN KIỆT Hóa học
3034 18247094 LÊ PHẠM MINH LÂM Hóa học
3035 18247096 MAI THỊ DIỆU LINH Hóa học
3036 18247097 NINH THUỲ THÙY LINH Hóa học
3037 18247098 TRẦN QUANG LINH Hóa học
3038 18247099 VÕ HOÀNG KHÁNH LINH Hóa học
3039 18247100 BÙI PHÖ LỘC Hóa học
3040 18247101 DƢƠNG THĂNG LONG Hóa học
3041 18247103 TRẦN QUỐC LONG Hóa học
3042 18247105 LÊ ĐỨC MINH Hóa học
3043 18247107 NGUYỄN LÊ HỮU MINH Hóa học
3044 18247108 NGUYỄN HỮU THÀNH NAM Hóa học
3045 18247109 CHÂU NGỌC KIM NGÂN Hóa học
3046 18247110 VƢƠNG DUY NGHIÊM Hóa học
3047 18247111 TẠ KIM NGỌC Hóa học
3048 18247112 DƢ NGỌC THẢO NGUYÊN Hóa học
3049 18247113 PHẠM HOÀNG KHẢI NGUYÊN Hóa học
3050 18247114 LÊ TRỌNG NHÂN Hóa học
3051 18247115 HỨA THỊ CHÂU NHI Hóa học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
3052 18247116 LÊ THỊ YẾN NHI Hóa học
3053 18247117 NGUYỄN HOÀNG NHI Hóa học
3054 18247118 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Hóa học
3055 18247120 KHƢU BẢO NHƢ Hóa học
3056 18247121 TRẦN NGUYỄN MINH NHƢ Hóa học
3057 18247122 CHU HOÀNG PHÚC Hóa học
3058 18247123 LƢƠNG MINH PHÖC Hóa học
3059 18247124 NGUYỄN TRỌNG PHÖC Hóa học
3060 18247127 NGUYỄN THÀNH PHƢƠNG Hóa học
3061 18247128 HUỲNH VIỆT QUÁN QUÂN Hóa học
3062 18247129 PHẠM PHÖ QUÍ Hóa học
3063 18247130 ĐINH THỤY PHƢƠNG QUỲNH Hóa học
3064 18247132 TRƢƠNG TẤN SANG Hóa học
3065 18247133 MAI TY SƠN Hóa học
3066 18247134 NGUYỄN TOÀN THẮNG Hóa học
3067 18247135 CỔ NGỌC THIÊN THANH Hóa học
3068 18247136 HỒNG CƠ THÀNH Hóa học
3069 18247137 LÊ THỊ BÍCH THẢO Hóa học
3070 18247138 HUỲNH QUỐC THỊNH Hóa học
3071 18247139 NGUYỄN THỊNH Hóa học
3072 18247141 LƢƠNG CHÂU MINH THƢ Hóa học
3073 18247142 NGUYỄN TRẦN ANH THƢ Hóa học
3074 18247143 VÕ NGUYỄN MINH THƢ Hóa học
3075 18247145 BÙI MINH TIẾN Hóa học
3076 18247146 ĐÀO XUÂN TIẾN Hóa học
3077 18247147 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Hóa học
3078 18247148 DƢƠNG NGỌC THÙY TRANG Hóa học
3079 18247149 LÊ THỊ THÙY TRANG Hóa học
3080 18247150 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Hóa học
3081 18247151 VŨ THỊ PHƢƠNG TRANG Hóa học
3082 18247152 TRẦN THỊ DIỄM TRINH Hóa học
3083 18247153 HUỲNH THANH TRÖC Hóa học
3084 18247154 NGUYỄN HUỲNH THỊNH TRÖC Hóa học
3085 18247155 TRẦN THANH TRÖC Hóa học
3086 18247156 ĐẶNG MINH TUẤN Hóa học
3087 18247157 PHẠM THỊ PHƢƠNG UYÊN Hóa học
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
3088 18247158 NGUYỄN ÂU QUỐC VIỆT Hóa học
3089 18247159 LÊ NGỌC THẢO VY Hóa học
3090 18247160 QUÁCH HIỂU VY Hóa học
3091 18140246 ĐẶNG KHÁNH LINH Hóa học
3092 18600004 HUỲNH NGỌC NINH BÌNH Công nghệ Thông tin
3093 18600005 HUỲNH LONG HẢI Công nghệ Thông tin
3094 18600008 PHAN TUẤN KIỆT Công nghệ Thông tin
3095 18600010 NGUYỄN THÀNH NAM Công nghệ Thông tin
3096 18600011 NGUYỄN TRỌNG QUYẾT Công nghệ Thông tin
3097 18600014 NGÔ TẤT TỐ Công nghệ Thông tin
3098 18600015 PHẠM MINH TOÀN Công nghệ Thông tin
3099 18600016 QUÁCH HẢI TRUNG Công nghệ Thông tin
3100 18600019 LÊ QUỐC ANH Công nghệ Thông tin
3101 18600021 TRẦN TIẾN ĐỨC ANH Công nghệ Thông tin
3102 18600022 TRẦN TRUNG ANH Công nghệ Thông tin
3103 18600024 ĐỔ THÁI BẢO Công nghệ Thông tin
3104 18600026 PHẠM CHÍ BẢO Công nghệ Thông tin
3105 18600028 VÕ HOÀI BẢO Công nghệ Thông tin
3106 18600031 PHẠM MINH CHÂU Công nghệ Thông tin
3107 18600032 LÊ TẤN CHỨC Công nghệ Thông tin
3108 18600033 LÊ HOÀNG CHƢƠNG Công nghệ Thông tin
3109 18600034 TRẦN MINH CHƢƠNG Công nghệ Thông tin
3110 18600035 VÕ MỘNG CHUYỀN Công nghệ Thông tin
3111 18600036 LÊ TẤN CƢỜNG Công nghệ Thông tin
3112 18600037 NGUYỄN MẠNH CƢỜNG Công nghệ Thông tin
3113 18600038 PHẠM PHONG PHÖ CƢỜNG Công nghệ Thông tin
3114 18600040 TRẦN HẢI ĐĂNG Công nghệ Thông tin
3115 18600041 TRẦN NGUYỄN MINH ĐĂNG Công nghệ Thông tin
3116 18600043 HOÀNG DƢƠNG ĐẠT Công nghệ Thông tin
3117 18600044 LÊ TẤN ĐẠT Công nghệ Thông tin
3118 18600048 HOÀNG MINH ĐỨC Công nghệ Thông tin
3119 18600049 NGUYỄN CÔNG ĐỨC Công nghệ Thông tin
3120 18600050 NGUYỄN NGỌC ĐỨC Công nghệ Thông tin
3121 18600052 VŨ VĂN ĐỨC Công nghệ Thông tin
3122 18600053 VŨ XUÂN ĐỨC Công nghệ Thông tin
3123 18600054 VÕ THỊ PHƢƠNG DUNG Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
3124 18600055 NGUYỄN QUỐC DŨNG Công nghệ Thông tin
3125 18600057 BÙI BẢO DUY Công nghệ Thông tin
3126 18600059 ĐOÀN LÊ HỮU DUY Công nghệ Thông tin
3127 18600060 HOÀNG PHÚC DUY Công nghệ Thông tin
3128 18600061 NGUYỄN HOÀNG DUY Công nghệ Thông tin
3129 18600062 NGUYỄN HOÀNG ANH DUY Công nghệ Thông tin
3130 18600063 NGUYỄN TẤN DUY Công nghệ Thông tin
3131 18600064 PHẠM MINH DUY Công nghệ Thông tin
3132 18600065 TRẦN ANH DUY Công nghệ Thông tin
3133 18600068 VÕ CAO THÙY DUYÊN Công nghệ Thông tin
3134 18600070 LÊ ÚT GIANG Công nghệ Thông tin
3135 18600071 HUỲNH HUỲNH GIAO Công nghệ Thông tin
3136 18600072 NGUYỄN VÕ TƢƠNG GIAO Công nghệ Thông tin
3137 18600073 TRẦN NGỌC GIÀU Công nghệ Thông tin
3138 18600078 PHẠM THỊ HẰNG Công nghệ Thông tin
3139 18600082 LƢU PHƢỚC HẬU Công nghệ Thông tin
3140 18600085 ĐỖ TIẾN HIỆP Công nghệ Thông tin
3141 18600087 NGUYỄN MINH HIẾU Công nghệ Thông tin
3142 18600088 NGUYỄN TRUNG HIẾU Công nghệ Thông tin
3143 18600090 TRƢƠNG ĐÌNH HIẾU Công nghệ Thông tin
3144 18600091 VÕ THI KIM HIẾU Công nghệ Thông tin
3145 18600092 NGUYỄN ĐỨC HÕA Công nghệ Thông tin
3146 18600093 KHÖC KHẢI HOÀN Công nghệ Thông tin
3147 18600095 PHẠM HUY HOÀNG Công nghệ Thông tin
3148 18600096 PHẠM XUÂN HOÀNG Công nghệ Thông tin
3149 18600097 DƢƠNG TẤN HUÂN Công nghệ Thông tin
3150 18600098 TÔN ĐỨC HUÂN Công nghệ Thông tin
3151 18600100 PHAN PHI HÙNG Công nghệ Thông tin
3152 18600102 NGUYỄN TẤN HƢNG Công nghệ Thông tin
3153 18600103 NGUYỄN THẾ HƢNG Công nghệ Thông tin
3154 18600105 VƢƠNG KHẢ HƢNG Công nghệ Thông tin
3155 18600106 NGUYỄN THỊ HƢƠNG Công nghệ Thông tin
3156 18600107 NGUYỄN XUÂN HƢƠNG Công nghệ Thông tin
3157 18600108 LÊ GIA HUY Công nghệ Thông tin
3158 18600109 LÊ QUANG HUY Công nghệ Thông tin
3159 18600111 LƢU MINH HUY Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Không đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Không làm bài
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
3160 18600113 THÁI TRẦN ANH HUY Công nghệ Thông tin
3161 18600116 TRẦN MẠNH HUY Công nghệ Thông tin
3162 18600120 NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN Công nghệ Thông tin
3163 18600122 NGUYỄN NHỰT KHA Công nghệ Thông tin
3164 18600124 NGUYỄN DUY KHANG Công nghệ Thông tin
3165 18600125 TRẦN NGỌC AN KHANG Công nghệ Thông tin
3166 18600127 NGUYỄN HUỲNH PHƢƠNG KHANH Công nghệ Thông tin
3167 18600128 ĐOÀN QUỐC KHÁNH Công nghệ Thông tin
3168 18600132 DƢƠNG NHẬT KHOA Công nghệ Thông tin
3169 18600133 LÊ TIẾN KHOA Công nghệ Thông tin
3170 18600134 NGUYỄN TIẾN KHOA Công nghệ Thông tin
3171 18600135 VÕ HUỲNH ANH KHÔI Công nghệ Thông tin
3172 18600137 NGUYỄN AN KHƢƠNG Công nghệ Thông tin
3173 18600138 ĐINH TRUNG KIÊN Công nghệ Thông tin
3174 18600139 NGUYỄN TRUNG KIÊN Công nghệ Thông tin
3175 18600140 CAO TUẤN KIỆT Công nghệ Thông tin
3176 18600141 GIANG ANH KIỆT Công nghệ Thông tin
3177 18600142 NGUYỄN QUỐC KIỆT Công nghệ Thông tin
3178 18600143 ĐẶNG THỊ KIM KIỀU Công nghệ Thông tin
3179 18600144 LÊ HOÀN KIM Công nghệ Thông tin
3180 18600147 MAI VĂN LẠC Công nghệ Thông tin
3181 18600148 NGUYỄN PHÖC LÃM Công nghệ Thông tin
3182 18600150 NGUYỄN NGỌC LỊCH Công nghệ Thông tin
3183 18600152 HÀ NHỰT LINH Công nghệ Thông tin
3184 18600155 LÊ TẤN LỘC Công nghệ Thông tin
3185 18600156 NGUYỄN TẤN LỘC Công nghệ Thông tin
3186 18600157 TẠ XUÂN LỘC Công nghệ Thông tin
3187 18600158 VŨ ĐẠI LỘC Công nghệ Thông tin
3188 18600161 MAI VĂN LONG Công nghệ Thông tin
3189 18600162 NGUYỄN HOÀNG LONG Công nghệ Thông tin
3190 18600165 NGUYỄN XUÂN LÝ Công nghệ Thông tin
3191 18600166 NGUYỄN THỊ TRÖC MAI Công nghệ Thông tin
3192 18600168 NGUYỄN NHẬT MINH Công nghệ Thông tin
3193 18600169 VÕ CÔNG MINH Công nghệ Thông tin
3194 18600172 BÙI KHÁNH NAM Công nghệ Thông tin
3195 18600174 NGUYỄN DUY NAM Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
3196 18600177 NGUYỄN TRUNG NAM Công nghệ Thông tin
3197 18600180 ĐOÀN THỊ QUẾ NGÂN Công nghệ Thông tin
3198 18600181 NGUYỄN THỊ THUỶ NGÂN Công nghệ Thông tin
3199 18600183 NGUYỄN HỮU NGHĨA Công nghệ Thông tin
3200 18600187 VŨ CAO NGUYÊN Công nghệ Thông tin
3201 18600189 DƢƠNG THỊ ÁNH NGUYỆT Công nghệ Thông tin
3202 18600190 MAI THANH NHÂN Công nghệ Thông tin
3203 18600191 NGUYỄN HUỲNH ANH NHÂN Công nghệ Thông tin
3204 18600192 PHẠM VĂN NHÂN Công nghệ Thông tin
3205 18600194 HỒ PHẠM LONG NHẬT Công nghệ Thông tin
3206 18600195 VÕ DUY NHẬT Công nghệ Thông tin
3207 18600196 HỒ LÊ QUỲNH NHƢ Công nghệ Thông tin
3208 18600197 LÊ THỊ QUỲNH NHƢ Công nghệ Thông tin
3209 18600198 TRẦN NGỌC NHƢ Công nghệ Thông tin
3210 18600201 ĐỖ HUỲNH NHỰT Công nghệ Thông tin
3211 18600202 NGUYỄN VĂN NINH Công nghệ Thông tin
3212 18600203 HUỲNH TẤN PHÁT Công nghệ Thông tin
3213 18600204 PHẠM THÀNH PHÁT Công nghệ Thông tin
3214 18600207 ĐINH THÀNH PHÖ Công nghệ Thông tin
3215 18600208 ĐỖ TẤN PHÖC Công nghệ Thông tin
3216 18600209 DƢƠNG TRỌNG PHÖC Công nghệ Thông tin
3217 18600215 ÂU HỶ PHƢƠNG Công nghệ Thông tin
3218 18600217 NGUYỄN THANH PHƢƠNG Công nghệ Thông tin
3219 18600218 TRẦN ĐÌNH PHƢƠNG Công nghệ Thông tin
3220 18600220 NGUYỄN ĐỨC TRUNG QUÂN Công nghệ Thông tin
3221 18600221 TRƢƠNG HOÀNG QUÂN Công nghệ Thông tin
3222 18600222 LỶ NHẦN QUẮN Công nghệ Thông tin
3223 18600227 LIÊU HY QUỲNH Công nghệ Thông tin
3224 18600228 BÙI THANH SANG Công nghệ Thông tin
3225 18600229 TRẦN NGỌC SANG Công nghệ Thông tin
3226 18600230 TRẦN VĂN SANG Công nghệ Thông tin
3227 18600232 TRẦN THANH SƠN Công nghệ Thông tin
3228 18600234 LÝ MAI TIẾN TÀI Công nghệ Thông tin
3229 18600239 NGUYỄN MINH TÂN Công nghệ Thông tin
3230 18600242 TÔ NGUYÊN THẠCH Công nghệ Thông tin
3231 18600243 HUỲNH VĂN THÁI Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
3232 18600245 ĐINH VŨ PHƢƠNG THANH Công nghệ Thông tin
3233 18600247 LÊ ĐỨC THÀNH Công nghệ Thông tin
3234 18600250 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Công nghệ Thông tin
3235 18600252 PHÙNG MINH THI Công nghệ Thông tin
3236 18600253 NGUYỄN VĂN THIÊN Công nghệ Thông tin
3237 18600254 TRẦN THANH THIÊN Công nghệ Thông tin
3238 18600255 HOÀNG NGỌC THIỆN Công nghệ Thông tin
3239 18600256 PHẠM VÕ THIỆN Công nghệ Thông tin
3240 18600257 BÙI HỮU THỊNH Công nghệ Thông tin
3241 18600258 HỒ NGUYỄN ĐẮC THỊNH Công nghệ Thông tin
3242 18600260 LÊ QUỐC THỊNH Công nghệ Thông tin
3243 18600263 TRẦN ĐẠI THỊNH Công nghệ Thông tin
3244 18600265 NGUYỄN HỮU THÔNG Công nghệ Thông tin
3245 18600266 VÕ VĂN MINH THÔNG Công nghệ Thông tin
3246 18600267 ĐINH ANH THƢ Công nghệ Thông tin
3247 18600268 NGUYỄN QUỲNH GIA THƢ Công nghệ Thông tin
3248 18600269 NGUYỄN MINH THUẬN Công nghệ Thông tin
3249 18600273 ĐẶNG THỊ CẨM TIÊN Công nghệ Thông tin
3250 18600278 THÂN VĂN ĐỨC TÍNH Công nghệ Thông tin
3251 18600280 LƢU HỮU TÌNH Công nghệ Thông tin
3252 18600283 LÊ BÍCH TRÂM Công nghệ Thông tin
3253 18600285 DƢƠNG MINH TRÍ Công nghệ Thông tin
3254 18600286 LÊ MINH TRÍ Công nghệ Thông tin
3255 18600287 NGUYỄN MINH TRỌNG TRÍ Công nghệ Thông tin
3256 18600289 TRẦN HỮU TRÍ Công nghệ Thông tin
3257 18600290 HÀ MINH TRIẾT Công nghệ Thông tin
3258 18600291 VÕNG ANH TRỌNG Công nghệ Thông tin
3259 18600293 LÊ THANH TRÚC Công nghệ Thông tin
3260 18600294 ĐẶNG HOÀNG TRUNG Công nghệ Thông tin
3261 18600296 NGUYỄN ĐỨC TRUNG Công nghệ Thông tin
3262 18600298 VŨ ĐÌNH TRUNG Công nghệ Thông tin
3263 18600300 NGUYỄN ANH TRƢỜNG Công nghệ Thông tin
3264 18600301 NGUYỄN BÌNH PHƢƠNG TRƢỜNG Công nghệ Thông tin
3265 18600302 ĐÀO ANH TÖ Công nghệ Thông tin
3266 18600304 HUỲNH CAO MINH TÖ Công nghệ Thông tin
3267 18600306 NGUYỄN TUẤN TÖ Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
3268 18600308 PHAN CẨM TÖ Công nghệ Thông tin
3269 18600309 VÕ VĂN TÖ Công nghệ Thông tin
3270 18600310 LA THANH TUẤN Công nghệ Thông tin
3271 18600311 NGUYỄN HOÀNG MINH TUẤN Công nghệ Thông tin
3272 18600313 TRẦN NGUYÊN TUẤN Công nghệ Thông tin
3273 18600318 NGUYỄN NGUYÊN VĂN Công nghệ Thông tin
3274 18600319 PHẠM ĐÌNH VĂN Công nghệ Thông tin
3275 18600320 VÕ THÀNH VĂN Công nghệ Thông tin
3276 18600321 NGUYỄN BÁ VIỆT Công nghệ Thông tin
3277 18600322 CHÍ QUANG VINH Công nghệ Thông tin
3278 18600325 NGUYỄN THỊ YẾN VY Công nghệ Thông tin
3279 18600326 NGUYỄN THANH XUÂN Công nghệ Thông tin
3280 18600327 BÙI NGỌC YÊN Công nghệ Thông tin
3281 18600328 NGUYỄN TRUNG ÁI Công nghệ Thông tin
3282 18600330 NGUYỄN HOÀNG TUẤN BẢO Công nghệ Thông tin
3283 18600331 PHAN PHƢƠNG BẢO Công nghệ Thông tin
3284 18600332 HUỲNH CÔNG CHÁNH Công nghệ Thông tin
3285 18600333 LÊ VIẾT CHÁNH Công nghệ Thông tin
3286 18600334 LÊ THÀNH CÔNG Công nghệ Thông tin
3287 18600335 DOÃN TIẾN ĐẠT Công nghệ Thông tin
3288 18600336 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Công nghệ Thông tin
3289 18600339 PHAN THỊ MỸ DUYÊN Công nghệ Thông tin
3290 18600341 DƢƠNG CÔNG HẬU Công nghệ Thông tin
3291 18600342 UNG PHÖC HẬU Công nghệ Thông tin
3292 18600345 LIÊU MINH HIẾU Công nghệ Thông tin
3293 18600346 NINH ĐẮC HÕA Công nghệ Thông tin
3294 18600349 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH Công nghệ Thông tin
3295 18600351 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Công nghệ Thông tin
3296 18600352 KIỀU QUANG LÂM Công nghệ Thông tin
3297 18600353 PHẠM GIA LÂM Công nghệ Thông tin
3298 18600354 LÊ BÁ LỘC Công nghệ Thông tin
3299 18600355 TRẦN PHI LONG Công nghệ Thông tin
3300 18600356 KIỀU HỮU LUÂN Công nghệ Thông tin
3301 18600357 HUỲNH CÔNG LÝ Công nghệ Thông tin
3302 18600358 NGUYỄN HUY NAM Công nghệ Thông tin
3303 18600359 TRẦN THÀNH NAM Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không làm bài
Đạt
Đạt
Đạt
3304 18600362 NGUYỄN HIẾU NGHĨA Công nghệ Thông tin
3305 18600365 TRẦN ĐỨC NHÂN Công nghệ Thông tin
3306 18600367 ĐÀM VĂN NHANH Công nghệ Thông tin
3307 18600369 NGUYỄN DUY NHẬT Công nghệ Thông tin
3308 18600372 TÔ NGỌC THIÊN PHÖ Công nghệ Thông tin
3309 18600374 TRẦN SƠN DUY PHƢƠNG Công nghệ Thông tin
3310 18600375 LÊ VINH QUANG Công nghệ Thông tin
3311 18600376 NGUYỄN HOÀNG HẠ QUYÊN Công nghệ Thông tin
3312 18600379 ĐỖ VĂN THÀNH Công nghệ Thông tin
3313 18600381 TRẦN NGUYÊN THẢO Công nghệ Thông tin
3314 18600382 NGUYỄN HOÀNG ĐẠT THỊNH Công nghệ Thông tin
3315 18600383 PHẠM VĂN THỊNH Công nghệ Thông tin
3316 18600384 NGUYỄN VĂN THƠ Công nghệ Thông tin
3317 18600386 TRẦN VĂN TRÌNH Công nghệ Thông tin
3318 18600388 ĐẶNG HUỲNH TRÖC Công nghệ Thông tin
3319 18600389 HUỲNH THỊ CẨM TÖ Công nghệ Thông tin
3320 18600391 NGUYỄN MINH TÖ Công nghệ Thông tin
3321 18600392 BÙI QUANG TUYẾN Công nghệ Thông tin
3322 18600393 VŨ MINH CHIẾN Công nghệ Thông tin
3323 18600394 QUAN TRỌNG BÌNH Công nghệ Thông tin
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt