47
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 2452 003259 Trần Thị Diễm Thi 1356030111 82 B1.1 B1.2 2442 003246 Nguyễn Thị Lan Vi 1356070079 83 B1.1 B1.2 94 000309 Vũ Thị Trang 1356080134 88 B1.2 Ôn Nói - Viết 121 000381 Nguyễn Văn Phúc 1356100130 72 A2.2 B1.1 2493 003300 Trần Thị Lê Na 1356130026 88 B1.2 Ôn Nói - Viết 2490 003297 Mông Thị Ngọc 1356130033 85 B1.1 B1.2 2491 003298 H'Ruin Niê 1356130071 85 B1.1 B1.2 2506 003314 Lê Thị Luyến 1456020034 110 B1.3 Ôn Nói - Viết 2507 003315 Võ Thị Nguyệt Thanh 1456020061 88 B1.2 Ôn Nói - Viết 2469 003276 Hà Thị Anh 1456040001 76 B1.1 B1.2 2470 003277 Trương Minh Hà 1456040027 81 B1.1 B1.2 2504 003311 Đới Sỹ Hùng 1456040030 80 B1.1 B1.2 2465 003272 Trương Không Lệnh 1456040036 72 A2.2 B1.1 2466 003273 Trương Thị Quỳnh Như 1456040058 72 A2.2 B1.1 2467 003274 Nguyễn Minh Hoàng Phúc 1456040059 151 C1.1 Ôn Nói - Viết 2462 003269 Trần Quốc Toản 1456040092 69 A2.2 B1.1 2464 003271 Nguyễn Thị Bích Trâm 1456040100 67 A2.2 B1.1 2461 003268 Nguyễn Thanh Tùng 1456040107 83 B1.1 B1.2 2444 003248 Lữ Cường Vi 1456040112 74 A2.2 B1.1 2481 003288 Nguyễn Thị Hồng Đào 1456040140 88 B1.2 Ôn Nói - Viết 2515 003323 Trần Vũ Thu Hà 1456040147 61 A2.1 A2.2 2468 003275 Thân Thị Lượng 1456040165 86 B1.1 B1.2 2475 003282 Nguyễn Hoàng Ngọc Thảo 1456040185 62 A2.1 A2.2 2440 003244 Trần Việt Hà 1456090042 138 B2.2 Ôn Nói - Viết 2438 003242 Nguyễn Công Hậu 1456130022 80 B1.1 B1.2 2439 003243 Lê Thị Thương 1456130069 73 A2.2 B1.1 2474 003281 Nguyễn Nam Linh 1556010052 88 B1.2 Ôn Nói - Viết 2476 003283 Lê Thị Hồng Thắm 1556010082 88 B1.2 Ôn Nói - Viết 2487 003294 Nguyễn Thị Khánh Phương 1556010120 118 B1.4 Ôn Nói - Viết 2458 003265 Nguyễn Thị Nguyên Thư 1556010124 60 A2.1 A2.2 2451 003258 Bùi Ngọc Hạnh 1556020024 88 B1.2 Ôn Nói - Viết 2502 003309 Lâm Kim Huệ 1556020028 117 B1.4 Ôn Nói - Viết 2503 003310 Nguyễn Diễm My 1556020052 89 B1.2 Ôn Nói - Viết 2514 003322 Lê Thị Mỹ Ngọc 1556020061 62 A2.1 A2.2 2436 003236 Đăng Thị Hâu 1556040010 56 A2.1 A2.2 2435 003235 Nguyễn Trần Thụy Đan 1556040014 68 A2.2 B1.1 2437 003237 Võ Ngọc Giàu 1556040030 66 A2.2 B1.1 2457 003264 Lê Thị Ngọc Hà 1556040031 84 B1.1 B1.2 2460 003267 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 1556040038 66 A2.2 B1.1 2455 003262 Trần Hoàng 1556040047 60 A2.1 A2.2 2456 003263 Huỳnh Thị Thi 1556040120 88 B1.2 Ôn Nói - Viết 2459 003266 Nguyễn Hoàng Thiên 1556040121 58 A2.1 A2.2 2492 003299 Lê Thị Hoài Thương 1556040126 63 A2.2 B1.1 2434 003234 Mai Thị Hạnh 1556080038 55 A2.1 A2.2 1545 002206 Lương Thị Lãnh 1556170096 57 A2.1 A2.2 TT SBD MSSV Tổng cộng CEFR Họ Tên Ngày thi: 25/06/2017 (Ban hành kèm QĐ số 61/QĐ-TTKTTA ngày 04/08/2017) Sinh viên đăng ký học lớp tiếp theo (KHOÁ 31) ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TT KHẢO THÍ TIẾNG ANH DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI & NHÂN VĂN

KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

2452 003259 Trần Thị Diễm Thi 1356030111 82 B1.1 B1.2

2442 003246 Nguyễn Thị Lan Vi 1356070079 83 B1.1 B1.2

94 000309 Vũ Thị Trang 1356080134 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

121 000381 Nguyễn Văn Phúc 1356100130 72 A2.2 B1.1

2493 003300 Trần Thị Lê Na 1356130026 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2490 003297 Mông Thị Ngọc 1356130033 85 B1.1 B1.2

2491 003298 H'Ruin Niê 1356130071 85 B1.1 B1.2

2506 003314 Lê Thị Luyến 1456020034 110 B1.3 Ôn Nói - Viết

2507 003315 Võ Thị Nguyệt Thanh 1456020061 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2469 003276 Hà Thị Anh 1456040001 76 B1.1 B1.2

2470 003277 Trương Minh Hà 1456040027 81 B1.1 B1.2

2504 003311 Đới Sỹ Hùng 1456040030 80 B1.1 B1.2

2465 003272 Trương Không Lệnh 1456040036 72 A2.2 B1.1

2466 003273 Trương Thị Quỳnh Như 1456040058 72 A2.2 B1.1

2467 003274 Nguyễn Minh Hoàng Phúc 1456040059 151 C1.1 Ôn Nói - Viết

2462 003269 Trần Quốc Toản 1456040092 69 A2.2 B1.1

2464 003271 Nguyễn Thị Bích Trâm 1456040100 67 A2.2 B1.1

2461 003268 Nguyễn Thanh Tùng 1456040107 83 B1.1 B1.2

2444 003248 Lữ Cường Vi 1456040112 74 A2.2 B1.1

2481 003288 Nguyễn Thị Hồng Đào 1456040140 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2515 003323 Trần Vũ Thu Hà 1456040147 61 A2.1 A2.2

2468 003275 Thân Thị Lượng 1456040165 86 B1.1 B1.2

2475 003282 Nguyễn Hoàng Ngọc Thảo 1456040185 62 A2.1 A2.2

2440 003244 Trần Việt Hà 1456090042 138 B2.2 Ôn Nói - Viết

2438 003242 Nguyễn Công Hậu 1456130022 80 B1.1 B1.2

2439 003243 Lê Thị Thương 1456130069 73 A2.2 B1.1

2474 003281 Nguyễn Nam Linh 1556010052 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2476 003283 Lê Thị Hồng Thắm 1556010082 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2487 003294 Nguyễn Thị Khánh Phương 1556010120 118 B1.4 Ôn Nói - Viết

2458 003265 Nguyễn Thị Nguyên Thư 1556010124 60 A2.1 A2.2

2451 003258 Bùi Ngọc Hạnh 1556020024 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2502 003309 Lâm Kim Huệ 1556020028 117 B1.4 Ôn Nói - Viết

2503 003310 Nguyễn Diễm My 1556020052 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2514 003322 Lê Thị Mỹ Ngọc 1556020061 62 A2.1 A2.2

2436 003236 Đăng Thị Hâu 1556040010 56 A2.1 A2.2

2435 003235 Nguyễn Trần Thụy Đan 1556040014 68 A2.2 B1.1

2437 003237 Võ Ngọc Giàu 1556040030 66 A2.2 B1.1

2457 003264 Lê Thị Ngọc Hà 1556040031 84 B1.1 B1.2

2460 003267 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 1556040038 66 A2.2 B1.1

2455 003262 Trần Hoàng 1556040047 60 A2.1 A2.2

2456 003263 Huỳnh Thị Thi 1556040120 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2459 003266 Nguyễn Hoàng Thiên 1556040121 58 A2.1 A2.2

2492 003299 Lê Thị Hoài Thương 1556040126 63 A2.2 B1.1

2434 003234 Mai Thị Hạnh 1556080038 55 A2.1 A2.2

1545 002206 Lương Thị Lãnh 1556170096 57 A2.1 A2.2

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Ngày thi: 25/06/2017

(Ban hành kèm QĐ số 61/QĐ-TTKTTA ngày 04/08/2017)

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM

TT KHẢO THÍ TIẾNG ANH

DANH SÁCH ĐIỂM

KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017

ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI & NHÂN VĂN

Page 2: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

2512 003320 Trần Ánh Phụng 1556170098 87 B1.1 B1.2

2495 003302 Ngô Thị Hân 1656010025 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2497 003304 Lưu Phương Hoa 1656010035 111 B1.3 Ôn Nói - Viết

2499 003306 Lê Thị Tuyết Kim 1656010045 79 B1.1 B1.2

2509 003317 Di Chí Tâm 1656010087 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2486 003293 Phạm Anh Thắm 1656010090 66 A2.2 B1.1

2510 003318 Phạm Thị Anh Thơ 1656010097 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2484 003291 Trần Hoàng Lệ Thu 1656010102 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2501 003308 Nguyễn Văn Thuận 1656010105 112 B1.3 Ôn Nói - Viết

2498 003305 Lê Minh Thùy 1656010108 83 B1.1 B1.2

2508 003316 Lương Thị Thanh Trúc 1656010125 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2511 003319 Nguyễn Trần Thúy Vi 1656010133 72 A2.2 B1.1

2496 003303 Phùng Thị Phương Thảo 1656010149 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

2494 003301 Huỳnh Thanh Tiền 1656010150 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2488 003295 Hồ Thị Điểm 1656020016 83 B1.1 B1.2

2513 003321 Lê Ngọc Quỳnh Giao 1656020021 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2500 003307 Ngô Thị Thảo Nguyên 1656020065 77 B1.1 B1.2

2489 003296 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 1656020068 65 A2.2 B1.1

2485 003292 Lưu Thị Cẩm Thu 1656020101 72 A2.2 B1.1

2483 003290 Cao Lê Văn Thuận 1656020105 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2482 003289 Huỳnh Trần Ngọc Trâm 1656020143 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

2472 003279 Nguyễn Minh Cơ 1656040013 70 A2.2 B1.1

2478 003285 Nguyễn Bé Đà 1656040017 60 A2.1 A2.2

2479 003286 Đỗ Xuân Giang 1656040042 72 A2.2 B1.1

2473 003280 Trần Văn Lợi 1656040086 57 A2.1 A2.2

2447 003254 Lê Thị Huỳnh Như 1656040114 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

2453 003260 Võ Dương Trang Phúc 1656040122 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

2477 003284 Ka Rím 1656040131 60 A2.1 A2.2

2463 003270 Nguyễn Minh Thuận 1656040151 145 B2.2 Ôn Nói - Viết

2449 003256 Lê Thị Thùy Trang 1656040166 66 A2.2 B1.1

2454 003261 Cao Nguyễn Ngọc Trúc 1656040171 115 B1.4 Ôn Nói - Viết

2450 003257 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 1656040190 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

2480 003287 Trương Thị Thùy Như 1656040197 114 B1.4 Ôn Nói - Viết

2433 003233 Lê Thị My 1656090093 82 B1.1 B1.2

2505 003312 Nguyễn Hoàng Pháp 1656090137 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2441 003245 Nguyễn Công Hậu 1656130024 78 B1.1 B1.2

2448 003255 Lê Thị Kim Hằng 1656150036 51 A2.1 A2.2

2443 003247 Phạm Nguyễn Hải Châu 1656160006 131 B2.1 Ôn Nói - Viết

2471 003278 Trần Thị Thanh 1656160100 60 A2.1 A2.2

2432 003232 Phạm Phương Mai 1656170048 138 B2.2 Ôn Nói - Viết

2425 003223 Đặng Thị Hương Giang 1156150016 80 B1.1 B1.2

2424 003222 Phan Thị Anh Thư 1157010207 122 B1.4 Ôn Nói - Viết

1 000002 Trần Diễm Phúc 1257040093 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2 000003 Phạm Thị Anh 1356010004 68 A2.2 B1.1

3 000005 Đào Thị Bằng 1356010008 74 A2.2 B1.1

4 000009 Phạm Thị Dung 1356010017 79 B1.1 B1.2

5 000012 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 1356010021 70 A2.2 B1.1

6 000018 Trần Thị Như Hảo 1356010033 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

7 000019 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1356010034 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

8 000027 Dương Thị Kiều Linh 1356010061 75 B1.1 B1.2

9 000028 Nguyễn Thị Linh 1356010062 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

10 000031 Nguyễn Thị Miên 1356010069 76 B1.1 B1.2

11 000038 Bùi Việt Phương 1356010096 86 B1.1 B1.2

12 000042 Nguyễn Nhân Quý 1356010103 84 B1.1 B1.2

13 000046 Lâm Quý Thơ 1356010119 86 B1.1 B1.2

Page 3: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

14 000049 Nguyễn Thị Quế Thy 1356010123 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

15 000050 Huỳnh Nguyễn Mỹ Tiên 1356010124 76 B1.1 B1.2

16 000051 Nguyễn Thị Thùy Tiên 1356010125 87 B1.1 B1.2

17 000060 Hồ Thị Trinh 1356010139 83 B1.1 B1.2

18 000062 Trần Dương Thị Ngọc Trinh 1356010142 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

19 000065 Nguyễn Ngọc Mỹ Tuyền 1356010147 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

20 000069 Trần Thị Hoàng Ái 1356020003 67 A2.2 B1.1

21 000075 Lê Nguyễn Hoàng Trúc Linh 1356020021 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

22 000076 Lê Thị Nhật Linh 1356020022 85 B1.1 B1.2

23 000081 Nguyễn Hoàng Hạnh Nguyên 1356020031 85 B1.1 B1.2

24 000082 Nguyễn Thị Lan Nhi 1356020033 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

25 000087 Nguyễn Thu Trà 1356020057 72 A2.2 B1.1

26 000099 Ngô Xuân Đoàn 1356030023 71 A2.2 B1.1

27 000108 Trương Thị Huyền 1356030042 75 B1.1 B1.2

28 000118 Thạch Ánh Phượng 1356030096 70 A2.2 B1.1

29 000119 Nguyễn Thanh Sang 1356030102 78 B1.1 B1.2

30 000121 Nguyễn Thị Thanh 1356030108 71 A2.2 B1.1

31 000130 Phan Thị Tú 1356030140 80 B1.1 B1.2

32 000131 Trần Thị Cẩm Tú 1356030141 117 B1.4 Ôn Nói - Viết

33 000135 Trần Thị Hồng Vân 1356030178 45 A1.2 A2.1

34 000145 Lê Thị Thúy Hằng 1356040019 64 A2.2 B1.1

35 000149 Nguyễn Thị Kim Loan 1356040041 73 A2.2 B1.1

36 000155 Nguyễn Thị Phương 1356040061 80 B1.1 B1.2

37 000160 Phạm Thành Tân 1356040074 57 A2.1 A2.2

38 000164 Cao Thị Cẩm Tiên 1356040088 80 B1.1 B1.2

39 000172 Thiên Sanh Hảo 1356040145 57 A2.1 A2.2

40 000175 Nguyễn Ngọc Kim Nguyên 1356040183 84 B1.1 B1.2

41 000179 Phan Thị Như Sương 1356040201 79 B1.1 B1.2

42 000180 Lê Văn Tèo 1356040205 159 C1.1 Ôn Nói - Viết

43 000182 Nguyễn Thị Thủy 1356040221 80 B1.1 B1.2

44 000189 Hoàng Thị Châm 1356060002 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

45 000191 Trần Thị Diễm 1356060004 70 A2.2 B1.1

46 000193 Nguyễn Đình Khôi 1356060010 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

47 000194 Nguyễn Thị Mỹ Lãnh 1356060011 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

48 000195 Nguyễn Thanh Lâm 1356060012 79 B1.1 B1.2

49 000196 Nguyễn Diệp Tùng Linh 1356060014 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

50 000198 Lê Phi Tài Lộc 1356060017 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

51 000199 Nguyễn Thị Mỹ Nhân 1356060021 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

52 000200 Nguyễn Trọng Nhân 1356060022 86 B1.1 B1.2

53 000202 Đòan Nguyễn Quốc Phong 1356060025 78 B1.1 B1.2

54 000203 Nguyễn Ái Quyên 1356060026 86 B1.1 B1.2

55 000204 Lê Châu Thiện Tâm 1356060028 118 B1.4 Ôn Nói - Viết

56 000205 Phạm Trần Lan Thanh 1356060030 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

57 000207 Trần Nguyên Gia Thuận 1356060032 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

58 000208 Nguyễn Xuân Thùy 1356060033 79 B1.1 B1.2

59 000213 Bùi Quang Hải Anh 1356060046 129 B2.1 Ôn Nói - Viết

60 000214 Nguyễn Thị Ngọc Bích 1356060047 56 A2.1 A2.2

61 000217 Nguyễn Thành Bảo Duy 1356060056 72 A2.2 B1.1

62 000218 Trần Thị Thúy Hằng 1356060060 59 A2.1 A2.2

63 000219 Huỳnh Nhựt Hoàng 1356060065 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

64 000221 Nguyễn Thị Liên 1356060072 82 B1.1 B1.2

65 000225 Lê Thị Kim Phụng 1356060092 71 A2.2 B1.1

66 000228 Trần Thị Anh Thảo 1356060100 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

67 000230 Phan Văn Trung 1356060117 72 A2.2 B1.1

68 000231 Vi Thanh Tùng 1356060119 60 A2.1 A2.2

Page 4: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

69 000233 Vũ Thị Xuân 1356060125 82 B1.1 B1.2

70 000234 Phùng Đức Hoàng 1356060128 74 A2.2 B1.1

71 000235 Phạm Thị Ngọc Anh 1356070001 61 A2.1 A2.2

72 000237 Giả Thị Kim Chi 1356070007 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

73 000238 Trần Văn Chiến 1356070008 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

74 000240 Ngô Thị Diệu Hiền 1356070016 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

75 000241 Ngô Xuân Hoài 1356070019 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

76 000243 Đỗ Thị Thảo Huyền 1356070023 84 B1.1 B1.2

77 000253 Phạm Hồng Phước 1356070042 62 A2.1 A2.2

78 000254 Lê Thanh Quang 1356070043 46 A1.2 A2.1

79 000263 Hồ Văn Tiến 1356070057 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

80 000264 Đoàn Xuân Toàn 1356070059 60 A2.1 A2.2

81 000265 Phùng Thanh Tới 1356070060 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

82 000266 Võ Thị Thùy Trang 1356070062 82 B1.1 B1.2

83 000283 Phạm Yến Phương 1356070126 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

84 000284 Nguyễn Hoàn Sánh 1356070130 58 A2.1 A2.2

85 000285 Phan Ngọc Siêu 1356070131 80 B1.1 B1.2

86 000287 Trần Thị Trong 1356070149 81 B1.1 B1.2

87 000292 Nguyễn Thị Thu Hương 1356080049 73 A2.2 B1.1

88 000294 Vũ Thị Lan 1356080057 80 B1.1 B1.2

89 000297 Mai Thị Nam 1356080077 74 A2.2 B1.1

90 000299 Trần Lê Kim Ngân 1356080085 68 A2.2 B1.1

91 000301 Trần Hồng Phỉ 1356080098 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

92 000302 Mai Thị Thanh Sương 1356080112 85 B1.1 B1.2

93 000307 Trịnh Nhựt Thanh Thảo 1356080121 72 A2.2 B1.1

95 000310 Nguyễn Thị Cẩm Trân 1356080137 96 B1.2 Ôn Nói - Viết

96 000312 Đoàn Ngọc Tuyền 1356080146 57 A2.1 A2.2

97 000313 Nguyễn Hồng Phương Uyên 1356080148 80 B1.1 B1.2

98 000315 Trần Ngọc Phương Anh 1356090006 150 B2.2 Ôn Nói - Viết

99 000316 Nguyễn Đức Bình 1356090013 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

100 000317 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 1356090024 74 A2.2 B1.1

101 000318 Lê Thị Bích Duyên 1356090027 95 B1.2 Ôn Nói - Viết

102 000319 Trần Hoàng Đạt 1356090032 54 A2.1 A2.2

103 000323 Hoàng Thị Ngọc Huyền 1356090054 65 A2.2 B1.1

104 000328 Trần Văn Mạnh 1356090087 84 B1.1 B1.2

105 000330 Nguyễn Thị Nam 1356090095 84 B1.1 B1.2

106 000347 Trần Thị Tuyết 1356090202 77 B1.1 B1.2

107 000350 Đặng Cương Quyết 1356090220 84 B1.1 B1.2

108 000351 Lữ Thị Thủy 1356090221 84 B1.1 B1.2

109 000353 Nguyễn Thị Hoài An 1356100001 74 A2.2 B1.1

110 000356 Nguyễn Văn Giàu 1356100014 79 B1.1 B1.2

111 000357 Vương Thị Hải Như 1356100025 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

112 000359 Nguyễn Thị Kim Sang 1356100031 78 B1.1 B1.2

113 000362 Trần Hưng Đạo 1356100058 70 A2.2 B1.1

114 000364 Trần Thị Thúy Hằng 1356100070 56 A2.1 A2.2

115 000368 Phạm Thị Huyền 1356100084 81 B1.1 B1.2

116 000370 Nguyễn Minh Kha 1356100087 75 B1.1 B1.2

117 000372 Đồng Phước Lâm 1356100090 72 A2.2 B1.1

118 000373 Lê Thị Thanh Liễu 1356100098 41 A1.2 A2.1

119 000376 Đinh Thị Ngân 1356100111 87 B1.1 B1.2

120 000378 Nguyễn Cao Nguyên 1356100118 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

122 000383 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 1356100147 103 B1.3 Ôn Nói - Viết

123 000384 Nguyễn Thành Trung 1356100172 64 A2.2 B1.1

124 000390 Hồ Thị Mỹ Duyên 1356130007 73 A2.2 B1.1

125 000419 Nguyễn Quốc Tuấn 1356130063 81 B1.1 B1.2

Page 5: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

126 000422 Huỳnh Thị Như Hiền 1356130072 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

127 000423 Nguyễn Thị Xuân Hiệp 1356130073 83 B1.1 B1.2

128 000424 Sô Thị Huyền 1356130074 73 A2.2 B1.1

129 000426 Hoàng Thị Dung 1356130076 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

130 000427 Vi Thị Lụa 1356130077 78 B1.1 B1.2

131 000428 Nguyễn Thị Vân Anh 1356140003 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

132 000429 Đặng Huyền Diễm 1356140011 113 B1.4 Ôn Nói - Viết

133 000432 Lữ Thị Diễm Hằng 1356140020 113 B1.4 Ôn Nói - Viết

134 000433 Võ Văn Quốc Hậu 1356140021 106 B1.3 Ôn Nói - Viết

135 000435 Trương Thị Huyền 1356140025 83 B1.1 B1.2

136 000436 Trần Thị Mỹ Hương 1356140026 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

137 000437 Nguyễn Thị Tiểu Luyến 1356140033 72 A2.2 B1.1

138 000438 Phạm Thị Lụa 1356140034 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

139 000440 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 1356140044 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

140 000443 Mai Xuân Qúy 1356140058 113 B1.4 Ôn Nói - Viết

141 000444 Hồ Thị Hồng Thắm 1356140065 86 B1.1 B1.2

142 000445 Võ Minh Tuấn 1356140080 68 A2.2 B1.1

143 000452 Nguyễn Thị Hòa 1356150031 75 B1.1 B1.2

144 000454 Trần Thị Huyền 1356150034 77 B1.1 B1.2

145 000455 Đặng Thị Hường 1356150039 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

146 000456 Lăng Thị Lan 1356150042 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

147 000459 Bùi Thị Mai 1356150051 80 B1.1 B1.2

148 000461 Trần Thị Na 1356150057 86 B1.1 B1.2

149 000462 Võ Thị Oanh 1356150064 71 A2.2 B1.1

150 000464 Chu Thị Thùy 1356150078 68 A2.2 B1.1

151 000465 Vũ Hoàng Tuấn 1356150088 71 A2.2 B1.1

152 000466 Sơn Thúy Huỳnh 1356150094 66 A2.2 B1.1

153 000467 Lê Mo Thị Thúy 1356150096 73 A2.2 B1.1

154 000468 Lê Thị Ty 1356150097 84 B1.1 B1.2

155 000469 Trần Vân Anh 1356160003 130 B2.1 Ôn Nói - Viết

156 000473 Nguyễn Thị Thu Hoài 1356170023 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

157 000491 Võ Thị Sông Hương 1356180036 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

158 000495 Mai Vũ Trúc Anh 1357030001 141 B2.2 Ôn Nói - Viết

159 000496 Phạm Thanh Hùng 1357030035 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

160 000499 Lê Thị Mỹ Duyên 1357050009 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

161 000500 Phạm Thị Tuyết Mai 1357050031 60 A2.1 A2.2

162 000501 Hồ Anh Thư 1357050058 112 B1.3 Ôn Nói - Viết

163 000502 Hồ Song Cát Hân 1357080007 135 B2.1 Ôn Nói - Viết

164 000503 Võ Hoàng Kim Ngân 1357080015 154 C1.1 Ôn Nói - Viết

165 000504 Hồ Thị Thanh Nhàn 1357080018 163 C1.2 Ôn Nói - Viết

166 000505 Trần Nguyên Kim Phụng 1357080021 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

167 000507 Nguyễn Bình Duyên Anh 1357080036 137 B2.1 Ôn Nói - Viết

168 000508 Nguyễn Quỳnh Linh Đan 1357080042 139 B2.2 Ôn Nói - Viết

169 000509 Phan Thị Trùng Dương 1357080049 141 B2.2 Ôn Nói - Viết

170 000510 Đỗ Thùy Ngân 1357080071 122 B1.4 Ôn Nói - Viết

171 000511 Nguyễn Đức Uyên Nhi 1357080077 123 B1.4 Ôn Nói - Viết

172 000512 Nguyễn Hà Lệ Quyên 1357080082 105 B1.3 Ôn Nói - Viết

173 000513 Nguyễn Kiều Anh 1456010004 86 B1.1 B1.2

174 000514 Nguyễn Thị Chúc 1456010009 81 B1.1 B1.2

175 000515 Phạm Hiền Công 1456010010 76 B1.1 B1.2

176 000516 Ngô Thị Lan Du 1456010015 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

177 000517 Đồng Thị Hoàng Dung 1456010016 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

178 000518 Võ Mỹ Dung 1456010019 117 B1.4 Ôn Nói - Viết

179 000519 Huỳnh Khánh Duy 1456010020 105 B1.3 Ôn Nói - Viết

2421 003218 Nguyễn Tuyết Duy 1456010021 86 B1.1 B1.2

Page 6: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

180 000521 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 1456010026 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

181 000522 Trần Thị Thu Hà 1456010027 76 B1.1 B1.2

182 000523 Trần Trung Hiếu 1456010040 102 B1.3 Ôn Nói - Viết

183 000524 Phạm Kim Hoàng 1456010043 129 B2.1 Ôn Nói - Viết

184 000526 Đoàn Kim Hương 1456010049 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

185 000527 Nguyễn Thị Cẩm Hường 1456010052 61 A2.1 A2.2

186 000528 Trần Đăng Khoa 1456010054 81 B1.1 B1.2

187 000529 Nguyễn Thúy Kiều 1456010056 70 A2.2 B1.1

188 000530 Huỳnh Tuấn Kiệt 1456010057 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

189 000531 Trần Đức Lâm 1456010059 112 B1.3 Ôn Nói - Viết

190 000532 Đặng Bùi Thùy Linh 1456010063 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

191 000533 Nguyễn Thị Thùy Linh 1456010065 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

192 000534 Trần Thái Ý Linh 1456010066 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

193 000535 Trần Thị Mỹ Linh 1456010067 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

194 000536 Phạm Nguyễn Tuyết Loan 1456010068 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

195 000538 Trương Thị Thảo Ly 1456010071 77 B1.1 B1.2

196 000539 Huỳnh Ngọc Mẫn 1456010074 72 A2.2 B1.1

197 000540 Nguyễn Thị Mơ 1456010075 77 B1.1 B1.2

198 000541 Nguyễn Hoàng Nam 1456010079 162 C1.1 Ôn Nói - Viết

199 000542 Lê Thị Thùy Nga 1456010080 77 B1.1 B1.2

200 000545 Võ Minh Ngọc 1456010091 110 B1.3 Ôn Nói - Viết

201 000546 Nguyễn Trịnh Anh Nguyên 1456010092 137 B2.1 Ôn Nói - Viết

202 000547 Châu Ngọc Hoài Nhân 1456010093 76 B1.1 B1.2

203 000548 Tào Thành Nhân 1456010094 181 C2.1 Ôn Nói - Viết

204 000550 Nguyễn Thị Hồng Nữ 1456010100 84 B1.1 B1.2

205 000551 Ngô Thị Kiều Oanh 1456010101 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

206 000552 Nguyễn Thi Phú 1456010105 124 B1.4 Ôn Nói - Viết

207 000553 Lê Nguyễn Uyên Phương 1456010107 84 B1.1 B1.2

208 000554 Lưu Thị Phương 1456010108 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

209 000555 Nguyễn Tiến Quang 1456010111 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

210 000557 Nguyễn Thị Lệ Quyên 1456010114 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

211 000558 Đỗ Thị Tuyết Sang 1456010117 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

212 000559 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 1456010122 80 B1.1 B1.2

213 000560 Huỳnh Lâm Nguyệt Thảo 1456010124 101 B1.3 Ôn Nói - Viết

214 000561 Nguyễn Thị Hồng Thắm 1456010126 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

215 000562 Ngô Gia Thuận 1456010128 112 B1.3 Ôn Nói - Viết

216 000563 Trương Diễm Thúy 1456010134 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

217 000564 Nguyễn Lê Thanh Thủy 1456010135 68 A2.2 B1.1

218 000565 Phạm Anh Thư 1456010138 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

219 000566 Nguyễn Trung Thực 1456010139 118 B1.4 Ôn Nói - Viết

220 000567 Đoàn Thị Thanh Tiền 1456010144 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

221 000568 Nguyễn Thị Bích Tiền 1456010145 98 B1.2 Ôn Nói - Viết

222 000569 Huỳnh Nguyễn Hoàng Trang 1456010146 72 A2.2 B1.1

223 000570 Huỳnh Thị Mỹ Trang 1456010147 61 A2.1 A2.2

224 000571 Trần Thị Thu Trang 1456010149 73 A2.2 B1.1

225 000572 Đào Thị Thanh Trúc 1456010156 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

226 000573 Trần Thị Mộng Trúc 1456010157 84 B1.1 B1.2

227 000574 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1456010160 83 B1.1 B1.2

228 000575 Lê Huỳnh Linh Tú 1456010162 85 B1.1 B1.2

229 000576 Bùi Thanh Tùng 1456010163 70 A2.2 B1.1

230 000577 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 1456010164 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

231 000578 Phạm Xuân Vân 1456010167 139 B2.2 Ôn Nói - Viết

232 000579 Lê Huỳnh Thúy Vi 1456010168 105 B1.3 Ôn Nói - Viết

233 000580 Mai Ý Vi 1456010169 85 B1.1 B1.2

234 000581 Nguyễn Tiến Vũ 1456010173 84 B1.1 B1.2

Page 7: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

235 000583 Lê Ngọc Thanh Xuân 1456010176 161 C1.1 Ôn Nói - Viết

236 000584 Ninh Thị Diệu Hiền 1456010180 71 A2.2 B1.1

237 000585 Trần Lưu Ái Hoa 1456010183 83 B1.1 B1.2

238 000586 Trương Mỹ Ngọc 1456010188 64 A2.2 B1.1

239 000588 Nguyễn Thị Bích Chi 1456020004 87 B1.1 B1.2

240 000589 Lâm Thảo Chương 1456020006 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

241 000590 Lê Phạm Tiến Đạt 1456020013 118 B1.4 Ôn Nói - Viết

242 000591 Phan Trần Hương Giang 1456020015 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

243 000592 Lê Thị Mỹ Hạnh 1456020016 87 B1.1 B1.2

244 000593 Phan Trương Ngọc Hân 1456020018 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

245 000594 Nguyễn Trường Hận 1456020019 81 B1.1 B1.2

246 000595 Bùi Thị Thu Hồng 1456020023 86 B1.1 B1.2

247 000596 Nguyễn Thị Hồng 1456020024 85 B1.1 B1.2

248 000598 Nguyễn Hồng Anh Khoa 1456020026 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

249 000599 Đoàn Thị Ngọc Linh 1456020029 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

250 000600 Trần Thị Ánh Linh 1456020031 83 B1.1 B1.2

251 000602 Hồ Thị Bích Ly 1456020035 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

252 000603 Nguyễn Thị Mùi 1456020040 81 B1.1 B1.2

2419 003215 Nguyễn Thị Hằng Nga 1456020041 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

253 000604 Huỳnh Gia Nghi 1456020045 106 B1.3 Ôn Nói - Viết

254 000605 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 1456020052 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

255 000606 Phạm Thùy Thảo Nguyên 1456020053 114 B1.4 Ôn Nói - Viết

256 000607 Đặng Thị Huỳnh Như 1456020054 73 A2.2 B1.1

257 000608 Phạm Hương Quỳnh 1456020058 75 B1.1 B1.2

258 000609 Trần Thị Thái Thảo 1456020064 72 A2.2 B1.1

259 000610 Nguyễn Hà Trang Thư 1456020067 69 A2.2 B1.1

260 000611 Nguyễn Võ Lê Thương 1456020068 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

261 000612 Nguyễn Thị Thanh Tiền 1456020069 57 A2.1 A2.2

262 000613 Lê Thị Phương Trinh 1456020074 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

263 000614 Phan Nguyễn Nhã Uyên 1456020079 60 A2.1 A2.2

264 000615 Cao Thị Thanh Yên 1456020084 78 B1.1 B1.2

265 000616 Nguyễn Thị Yến 1456020086 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

266 000617 Trần Thụy Tuyết Anh 1456020088 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

267 000618 Trần Thị Mỹ Dung 1456020090 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

268 000619 Lê Đình Phúc Hảo 1456020091 84 B1.1 B1.2

269 000620 Nguyễn Thị Kim Anh 1456030005 78 B1.1 B1.2

270 000621 Nguyễn Tuấn Anh 1456030007 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

271 000624 Đặng Thanh Đảm 1456030024 82 B1.1 B1.2

272 000627 Lê Thị Thúy Hằng 1456030032 57 A2.1 A2.2

273 000628 Nguyễn Thị Hằng 1456030033 55 A2.1 A2.2

274 000631 Lê Thị Thanh Kiều 1456030052 57 A2.1 A2.2

275 000633 Nguyễn Thị Hồng Ly 1456030067 75 B1.1 B1.2

276 000634 Nguyễn Thị Diểm Mi 1456030071 69 A2.2 B1.1

277 000635 La Thị Diễm My 1456030073 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

278 000638 Lê Trần Yến Oanh 1456030093 150 B2.2 Ôn Nói - Viết

279 000640 Tiêu Thị Phương Thảo 1456030112 83 B1.1 B1.2

280 000641 Trần Thị Thu Thảo 1456030113 73 A2.2 B1.1

281 000642 Đoàn Thị Trinh 1456030127 72 A2.2 B1.1

282 000643 Lê Văn Trọng 1456030128 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

283 000646 Võ Thị Tường Vi 1456030140 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

284 000647 Huỳnh Phi Yến 1456030148 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

285 000648 Đặng Văn Nguyện 1456030159 71 A2.2 B1.1

286 000649 Dương Thị Cẩm 1456030174 84 B1.1 B1.2

287 000650 Trượng Ngọc Linh 1456030180 77 B1.1 B1.2

288 000652 Trần Thị Ngọc 1456030183 75 B1.1 B1.2

Page 8: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

289 000654 Sơn Mắt Cà Ra 1456030186 76 B1.1 B1.2

290 000655 Trần Thị Bé Linh 1456030187 75 B1.1 B1.2

291 000657 Vũ Văn Anh 1456040003 56 A2.1 A2.2

292 000658 Hoàng Thị Chang 1456040006 71 A2.2 B1.1

293 000659 Lê Tiến Đạt 1456040013 67 A2.2 B1.1

294 000660 Đỗ Văn Đức 1456040017 64 A2.2 B1.1

295 000662 Nguyễn Võ Đăng Khoa 1456040032 79 B1.1 B1.2

296 000663 Huỳnh Thị Phương Lan 1456040034 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

297 000664 Nguyễn Thành Liêm 1456040037 69 A2.2 B1.1

298 000666 Phạm Thị Kim Ngọc 1456040047 66 A2.2 B1.1

299 000668 Phan Thị Tuyết Nhi 1456040054 69 A2.2 B1.1

300 000669 Đinh Hồng Sơn 1456040072 60 A2.1 A2.2

301 000670 Lê Hoàng Tân 1456040076 67 A2.2 B1.1

302 000671 Nguyễn Thị Vương Thảo 1456040079 84 B1.1 B1.2

303 000673 Nguyễn Minh Thuận 1456040085 50 A1.2 A2.1

304 000674 Trần Thị Minh Thư 1456040087 95 B1.2 Ôn Nói - Viết

305 000675 Nguyễn Thị Mỹ Thy 1456040089 86 B1.1 B1.2

306 000676 Hồ Chánh Tính 1456040091 83 B1.1 B1.2

307 000678 Đoàn Thị Ngọc Trinh 1456040101 75 B1.1 B1.2

308 000680 Nguyễn Thiên Trúc 1456040102 73 A2.2 B1.1

309 000681 Nguyễn Thanh Tùng 1456040106 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

310 000685 Lê Minh Vương 1456040115 67 A2.2 B1.1

311 000686 Nguyễn Thị Bảo Vy 1456040116 74 A2.2 B1.1

312 000690 Nguyễn Thị Thu Hồng 1456040153 69 A2.2 B1.1

313 000691 Đàm Thị Huế 1456040154 61 A2.1 A2.2

314 000692 Thái Hoàng Long 1456040164 60 A2.1 A2.2

315 000693 Trần Thị Ngọc 1456040170 70 A2.2 B1.1

316 000694 Trần Thị Huỳnh Như 1456040174 77 B1.1 B1.2

317 000695 Nguyễn Thịcẩm Thu 1456040188 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

318 000696 Văn Ngọc Thùy Trang 1456040199 76 B1.1 B1.2

319 000698 Đặng Bảo Yến 1456040217 61 A2.1 A2.2

320 000699 Ngô Nguyễn Kim An 1456060001 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

321 000701 Trần Thị Ngọc Diệp 1456060011 61 A2.1 A2.2

322 000704 Lê Việt Hằng 1456060017 79 B1.1 B1.2

323 000707 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 1456060021 63 A2.2 B1.1

2408 003204 Huỳnh Thị Mai Hương 1456060022 73 A2.2 B1.1

324 000708 Lê Hữu Khang 1456060023 81 B1.1 B1.2

325 000709 Lương Trung Kiên 1456060026 87 B1.1 B1.2

326 000714 Nguyễn Trịnh Thu Ngà 1456060035 78 B1.1 B1.2

327 000715 Lưu Thị Kim Ngân 1456060037 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

328 000716 Trương Nhạc Nguyên 1456060046 101 B1.3 Ôn Nói - Viết

329 000717 Trần Minh Nguyệt 1456060047 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

330 000719 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 1456060054 125 B2.1 Ôn Nói - Viết

331 000720 Nguyễn Hữu Phước 1456060058 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

332 000723 Lê Như Quỳnh 1456060063 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

333 000724 Tăng Sến 1456060066 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

334 000726 Phạm Thị Thu Thảo 1456060072 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

335 000727 Trịnh Thị Thu Thảo 1456060073 78 B1.1 B1.2

336 000728 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 1456060078 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

337 000729 Tạ Thiên Tính 1456060080 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

338 000730 Nguyễn Thị Tố Uyên 1456060088 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

339 000731 Chíu Thị Thu Vân 1456060089 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

340 000733 Thị Mươl 1456060093 78 B1.1 B1.2

341 000734 Danh La Qui 1456060094 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

342 000736 Trần Khánh Bình 1456070005 106 B1.3 Ôn Nói - Viết

Page 9: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

343 000737 Nguyễn Thị Diễm 1456070009 69 A2.2 B1.1

344 000738 Phan Thị Quỳnh Dung 1456070012 46 A1.2 A2.1

345 000739 Phạm Nữ Mỹ Duyên 1456070013 86 B1.1 B1.2

346 000741 Nguyễn Thanh Ngân Hạ 1456070021 73 A2.2 B1.1

347 000742 Nguyễn Xuân Hiệp 1456070025 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

348 000743 Trần Thị Khánh Hoà 1456070027 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

349 000744 Tô Thị Thúy Huỳnh 1456070031 73 A2.2 B1.1

350 000745 Nguyễn Trường Khánh 1456070036 111 B1.3 Ôn Nói - Viết

351 000746 Trương Ngọc Lân 1456070042 102 B1.3 Ôn Nói - Viết

352 000747 Vũ Thị Liên 1456070043 77 B1.1 B1.2

353 000748 Phạm Văn Lượng 1456070047 74 A2.2 B1.1

354 000749 Hoàng Thị Nga 1456070049 60 A2.1 A2.2

355 000750 Hoàng Thị Ngân 1456070050 77 B1.1 B1.2

356 000751 Nguyễn Hoàng Huỳnh Như 1456070053 72 A2.2 B1.1

357 000752 Huỳnh Phi Phúc 1456070058 74 A2.2 B1.1

358 000754 Huỳnh Duy Quốc Sử 1456070065 87 B1.1 B1.2

359 000755 Mai Hữu Tâm 1456070067 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

360 000756 Nguyễn Thị Hoàng Thảo 1456070071 73 A2.2 B1.1

361 000757 Phạm Văn Thắng 1456070072 68 A2.2 B1.1

362 000759 Lưu Thị Hương Trà 1456070081 87 B1.1 B1.2

363 000760 Châu Thị Kiều Trâm 1456070082 84 B1.1 B1.2

364 000762 La Thị Mai Trúc 1456070085 86 B1.1 B1.2

365 000763 Lê Thị Cẩm Tú 1456070087 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

366 000764 Trần Văn Tùng 1456070088 82 B1.1 B1.2

367 000766 Nguyễn Thị Sang 1456070106 68 A2.2 B1.1

368 000767 Lê Thị Huyền Trang 1456070108 72 A2.2 B1.1

369 000768 Nguyễn Trọng Ân 1456080003 64 A2.2 B1.1

370 000769 Nguyễn Văn Bảo 1456080004 72 A2.2 B1.1

371 000770 Trương Minh Châu 1456080005 59 A2.1 A2.2

372 000771 Nguyễn Ngọc Linh Chi 1456080006 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

373 000772 Đặng Hoàng Duy 1456080011 74 A2.2 B1.1

374 000773 Hồ Thị Mỹ Duyên 1456080015 83 B1.1 B1.2

375 000774 Nguyễn Hải Dương 1456080017 68 A2.2 B1.1

376 000775 Dương Thị Châu Đoan 1456080020 62 A2.1 A2.2

377 000777 Nguyễn Thị Mỹ Hà 1456080022 71 A2.2 B1.1

378 000779 Lê Thị Mỹ Hạnh 1456080025 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

379 000781 Lê Thị Như Huỳnh 1456080040 111 B1.3 Ôn Nói - Viết

380 000782 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1456080042 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

381 000784 Trần Thị Châu Khánh 1456080046 82 B1.1 B1.2

382 000785 Trần Anh Khoa 1456080048 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

383 000786 Nguyễn Thị Liểu 1456080049 67 A2.2 B1.1

384 000787 Hoàng Thị Hương Ly 1456080057 103 B1.3 Ôn Nói - Viết

385 000788 Nguyễn Thị Mai 1456080058 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

386 000790 Trần Thị Miễn 1456080061 76 B1.1 B1.2

387 000792 Hà Nguyễn Ngọc My 1456080065 87 B1.1 B1.2

388 000793 Phạm Thành Na 1456080066 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

389 000794 Lê Đàm Nhật Nam 1456080067 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

390 000795 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1456080073 83 B1.1 B1.2

391 000796 Lê Thị Thúy Nguyên 1456080076 63 A2.2 B1.1

392 000797 Lê Thị Hương Nhài 1456080079 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

393 000798 Nguyễn Thị Thảo Nhi 1456080081 70 A2.2 B1.1

394 000800 Đặng Thị Oanh 1456080085 75 B1.1 B1.2

395 000801 Nguyễn Tuấn Phúc 1456080089 87 B1.1 B1.2

396 000802 Thạch Thị Phúc 1456080090 77 B1.1 B1.2

397 000803 Phan Thanh Quan 1456080095 76 B1.1 B1.2

Page 10: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

398 000804 Nguyễn Thị Quỳnh 1456080099 68 A2.2 B1.1

399 000805 Nguyễn Tú Quyên 1456080100 79 B1.1 B1.2

400 000806 Nguyễn Thị Thảo Sang 1456080101 72 A2.2 B1.1

401 000807 Đặng Thị Nhật Tảo 1456080102 77 B1.1 B1.2

402 000808 Lê Văn Tấn 1456080104 106 B1.3 Ôn Nói - Viết

403 000809 Trần Vũ Thanh Thanh 1456080105 118 B1.4 Ôn Nói - Viết

404 000810 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 1456080110 66 A2.2 B1.1

405 000811 Võ Viết Thắng 1456080112 86 B1.1 B1.2

406 000812 Lý Kim Thơ 1456080117 59 A2.1 A2.2

407 000813 Nguyễn Thị Lệ Thủy 1456080121 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

408 000814 Nguyễn Thị Thủy 1456080122 59 A2.1 A2.2

409 000815 Đoàn Thị Liên Thương 1456080125 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

410 000816 Lê Nguyễn Bảo Toàn 1456080128 83 B1.1 B1.2

411 000817 Nguyễn Văn Toàn 1456080129 72 A2.2 B1.1

412 000818 Đặng Thị Trang 1456080130 85 B1.1 B1.2

413 000819 Trần Thị Ngọc Trang 1456080133 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

414 000820 Lê Thị Hà Trân 1456080135 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

415 000821 Nguyễn Thị Bảo Trân 1456080136 81 B1.1 B1.2

416 000822 Nguyễn Thanh Trúc 1456080139 68 A2.2 B1.1

417 000823 Phan Ngọc Lâm Trường 1456080140 76 B1.1 B1.2

418 000824 Mai Ngọc Tuyền 1456080142 59 A2.1 A2.2

419 000825 Mai Cẩm Tú 1456080143 82 B1.1 B1.2

420 000826 Đặng Văn Tường 1456080145 64 A2.2 B1.1

421 000827 Lê Nguyễn Nhật Uyên 1456080147 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

422 000829 Phạm Thị Thùy Vương 1456080155 79 B1.1 B1.2

423 000830 Lê Thị Cẩm Xuyên 1456080158 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

424 000831 Nguyễn Thị Hồng Yến 1456080162 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

425 000832 Ức Thị Hồng Nga 1456080167 72 A2.2 B1.1

426 000833 Nguyễn Thị Hoài An 1456090001 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

427 000834 Nguyễn Đào Duy Anh 1456090006 73 A2.2 B1.1

428 000835 Võ Thị Như Bình 1456090013 70 A2.2 B1.1

429 000836 Nguyễn Văn Đình 1456090027 83 B1.1 B1.2

430 000837 Trần Nhật Hào 1456090031 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

431 000838 Trần Thị Mỹ Hạnh 1456090035 103 B1.3 Ôn Nói - Viết

432 000839 Phan Thị Mỹ Hoa 1456090040 98 B1.2 Ôn Nói - Viết

433 000840 Phạm Thị Minh Hoàng 1456090042 79 B1.1 B1.2

434 000841 Nguyễn Thị Thúy Hồng 1456090043 81 B1.1 B1.2

435 000842 Đặng Thị Hương 1456090049 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

436 000843 Nguyễn Đăng Khánh 1456090051 80 B1.1 B1.2

437 000844 Dương Thị Lệ 1456090059 87 B1.1 B1.2

438 000845 Trần Thị Hồng Liên 1456090060 53 A2.1 A2.2

439 000846 Nguyễn Thị Liểu 1456090061 70 A2.2 B1.1

440 000847 Đặng Ngọc Linh 1456090062 116 B1.4 Ôn Nói - Viết

441 000848 Tô Thị Mỹ Linh 1456090063 86 B1.1 B1.2

442 000850 Nguyễn Trà My 1456090071 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

443 000851 Phan Thị Nguyệt Nga 1456090074 51 A2.1 A2.2

444 000852 Nguyễn Thị Thu Ngân 1456090079 140 B2.2 Ôn Nói - Viết

445 000853 Lư Minh Nhân 1456090096 76 B1.1 B1.2

446 000854 Phạm Ánh Nhi 1456090099 70 A2.2 B1.1

447 000855 Nguyễn Thị Bích Như 1456090101 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

448 000856 Trần Thị Ngọc Oanh 1456090104 59 A2.1 A2.2

449 000857 Phạm Võ Như Quỳnh 1456090114 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

450 000858 Vũ Thạch Thảo 1456090121 140 B2.2 Ôn Nói - Viết

451 000859 Võ Văn Thuận 1456090127 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

452 000860 Hồ Hải Quỳnh Trang 1456090136 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

Page 11: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

453 000861 Trần Thị Bảo Trâm 1456090144 83 B1.1 B1.2

454 000862 Nguyễn Hoàng Tuyết Trinh 1456090146 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

455 000863 Hồ Minh Tú 1456090155 112 B1.3 Ôn Nói - Viết

456 000864 Võ Thị Như Ý 1456090159 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

457 000865 Võ Đình Văn 1456090160 74 A2.2 B1.1

458 000866 Nguyễn Thị Ri Vôn 1456090172 74 A2.2 B1.1

459 000867 Nguyễn Thị Yến 1456090179 76 B1.1 B1.2

460 000868 Danh Cún Bảo 1456090182 78 B1.1 B1.2

461 000869 Trần Thị Kiều Dư 1456090183 84 B1.1 B1.2

462 000870 Đồng Thị Thúy Ngân 1456090185 83 B1.1 B1.2

463 000871 Huỳnh Thị Thu Thủy 1456090187 74 A2.2 B1.1

464 000873 Tô Thanh Đức 1456090195 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

465 000874 Dương Thị Hộp 1456090205 61 A2.1 A2.2

466 000875 Huỳnh Thiện Hưng 1456090206 80 B1.1 B1.2

2430 003229 Trần Thảo Linh 1456090211 71 A2.2 B1.1

467 000877 Nguyễn Hoàng Yến 1456090245 71 A2.2 B1.1

2409 003205 Nguyễn Vương Thuý An 1456100003 128 B2.1 Ôn Nói - Viết

468 000880 Trần Thị Linh Chi 1456100013 85 B1.1 B1.2

469 000881 Phạm Quốc Chí 1456100014 68 A2.2 B1.1

470 000883 Nguyễn Thị Kim Hồng 1456100040 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

471 000885 Nguyễn Thị Kim Hương 1456100044 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

472 000886 Lý Thị Ngân 1456100058 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

473 000888 Nguyễn Trường Vĩnh Phúc 1456100069 82 B1.1 B1.2

474 000889 Đinh Thị Phương 1456100070 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

475 000892 Đỗ Mai Thu Thảo 1456100084 106 B1.3 Ôn Nói - Viết

476 000893 Phạm Thị Thanh Thảo 1456100086 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

477 000894 Lê Thị Thủy Tiên 1456100096 59 A2.1 A2.2

478 000895 Trương Thị Mỹ Tiên 1456100098 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

479 000897 Nguyễn Thị Bảo Hiền 1456100123 84 B1.1 B1.2

480 000898 Nguyễn Thị Thúy Hồng 1456100124 77 B1.1 B1.2

481 000901 Vũ Hà Linh Phương 1456100141 72 A2.2 B1.1

482 000903 Nguyễn Thị Thủy Tiên 1456100153 84 B1.1 B1.2

483 000904 Nguyễn Thị Thanh Triều 1456100156 96 B1.2 Ôn Nói - Viết

484 000906 Thoòng Sềnh Cắm 1456110012 121 B1.4 Ôn Nói - Viết

485 000907 Ngô Đức Chung 1456110017 127 B2.1 Ôn Nói - Viết

486 000908 Trần Thị Ngọc Diễm 1456110018 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

487 000909 Nguyễn Thị Thùy Dung 1456110020 123 B1.4 Ôn Nói - Viết

488 000910 Ngô Thị Mỹ Phương 1456110092 108 B1.3 Ôn Nói - Viết

489 000912 Võ Thị Quyên Thảo 1456110112 108 B1.3 Ôn Nói - Viết

490 000913 Trần Công Thoại 1456110118 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

491 000914 Phạm Thị Bích Vân 1456110157 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

492 000916 Võ Thị Xuân An 1456120001 104 B1.3 Ôn Nói - Viết

493 000917 Đặng Duy Anh 1456120003 72 A2.2 B1.1

494 000919 Nguyễn Huỳnh Ngọc Ánh 1456120005 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

495 000920 Trịnh Thị Kim Ánh 1456120007 104 B1.3 Ôn Nói - Viết

496 000921 Hà Thị Âm 1456120008 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

497 000923 Trần Chiến 1456120011 133 B2.1 Ôn Nói - Viết

498 000924 Nguyễn Thị Diễm 1456120012 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

499 000925 Võ Ngọc Diễm 1456120013 84 B1.1 B1.2

500 000926 Đàm Hà Đông 1456120018 71 A2.2 B1.1

501 000927 Phan Thị Hoàng Giang 1456120020 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

502 000928 Lê Thị Ngọc Giàu 1456120021 85 B1.1 B1.2

503 000929 Thị Hà 1456120023 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

504 000930 Tăng Minh Hiếu 1456120025 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

505 000931 Nguyễn Huệ Huỳnh 1456120032 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

Page 12: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

506 000932 Đặng Thị Thanh Huyền 1456120034 79 B1.1 B1.2

507 000933 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1456120036 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

508 000934 Phạm Ngọc Diễm Hương 1456120037 96 B1.2 Ôn Nói - Viết

509 000935 Mai Thị Hường 1456120038 87 B1.1 B1.2

510 000936 Nguyễn Dương Yên Linh 1456120042 87 B1.1 B1.2

511 000937 Hoàng Thị Lý 1456120046 62 A2.1 A2.2

512 000938 Thị Mét 1456120050 76 B1.1 B1.2

513 000939 Nguyễn Thị Mỹ 1456120051 79 B1.1 B1.2

514 000940 Nguyễn Trần Hoàng Nam 1456120052 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

515 000941 Trần Thị Nên 1456120054 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

516 000942 Phạm Hồng Nga 1456120055 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

517 000943 Nguyễn Thị Thanh Ngân 1456120056 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

518 000944 Trương Bảo Ngọc 1456120062 82 B1.1 B1.2

519 000946 Nguyễn Thảo Lan Nhung 1456120069 87 B1.1 B1.2

520 000947 Nguyễn Huỳnh Như 1456120071 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

521 000948 Phạm Thị Xuân Phương 1456120075 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

522 000949 Đỗ Như Quỳnh 1456120077 76 B1.1 B1.2

523 000950 Trần Thị Quỳnh 1456120078 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

524 000952 Trần Thị Toàn Tâm 1456120081 140 B2.2 Ôn Nói - Viết

525 000953 Nguyễn Hoàng Phương Thanh 1456120083 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

526 000954 Nguyễn Phi Thiên 1456120086 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

527 000955 Trần Thị Thái Thuận 1456120088 58 A2.1 A2.2

528 000956 Trần Thị Kim Thủy 1456120090 83 B1.1 B1.2

529 000957 Bùi Văn Trung Tính 1456120097 68 A2.2 B1.1

530 000959 Phạm Thị Tuyết Trâm 1456120102 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

531 000960 Trần Thị Huyền Trâm 1456120103 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

532 000962 Cao Võ Ngọc Trinh 1456120106 117 B1.4 Ôn Nói - Viết

533 000963 Nguyễn Thị Minh Trinh 1456120107 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

534 000964 Châu Anh Tuấn 1456120108 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

535 000965 Huỳnh Như Hải Tuyền 1456120109 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

536 000966 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1456120110 99 B1.2 Ôn Nói - Viết

537 000967 Trịnh Vũ Nhã Uyên 1456120112 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

538 000968 Nguyễn Bảo Vân 1456120114 85 B1.1 B1.2

539 000969 Ngô Thị Vy 1456120118 104 B1.3 Ôn Nói - Viết

540 000970 Nguyễn Bảo Vy 1456120119 71 A2.2 B1.1

541 000971 Nguyễn Thị Xuân 1456120120 47 A1.2 A2.1

542 000972 H' Huệ Buôn Krông 1456120122 76 B1.1 B1.2

543 000973 H Nêu Niê 1456120123 74 A2.2 B1.1

544 000974 Phan Thị Vân Anh 1456120125 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

545 000976 Phùng Thị Anh Đào 1456120133 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

546 000977 Trần Thị Dung 1456120138 72 A2.2 B1.1

547 000978 Thị Hảo 1456120146 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

548 000979 Nguyễn Thị Hoài 1456120147 99 B1.2 Ôn Nói - Viết

549 000980 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 1456120149 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

550 000981 Võ Thị Kim Hưng 1456120150 85 B1.1 B1.2

551 000982 Nguyễn Thị Kim Hương 1456120151 72 A2.2 B1.1

552 000983 Hà Thị Hường 1456120152 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

553 000984 Lê Thị Trúc Liễu 1456120162 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

554 000985 Nguyễn Thị Linh 1456120166 84 B1.1 B1.2

555 000987 Nguyễn Thị Xuân Mai 1456120172 77 B1.1 B1.2

556 000988 Dư Thị Thúy Nga 1456120174 75 B1.1 B1.2

557 000989 Nguyễn Thị Thu Ngân 1456120175 81 B1.1 B1.2

558 000990 Đoàn Hiếu Minh Ngọc 1456120178 95 B1.2 Ôn Nói - Viết

559 000993 Lê Thị Phương 1456120194 58 A2.1 A2.2

560 000994 Phan Quỳnh Thảo Quyên 1456120199 66 A2.2 B1.1

Page 13: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

561 000995 Phạm Thị Giang Thanh 1456120204 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

562 000996 Nguyễn Thị Như Thảo 1456120207 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

563 000997 Lư Vũ Anh Thư 1456120210 77 B1.1 B1.2

564 000998 Nguyễn Trần Anh Thư 1456120211 70 A2.2 B1.1

565 000999 Phạm Thị Thủy Tiên 1456120215 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

566 001000 Trần Thị Thùy Trang 1456120225 77 B1.1 B1.2

567 001001 Trương Thị Thùy Trang 1456120226 113 B1.4 Ôn Nói - Viết

568 001002 Trương Thị Ánh Tuyết 1456120232 60 A2.1 A2.2

569 001003 Nguyễn Hoài Thúy Vân 1456120234 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

570 001004 Đinh Thanh Việt 1456120236 74 A2.2 B1.1

571 001005 Nguyễn Thị Mỹ Ý 1456120241 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

572 001006 Lê Thị Yến 1456120243 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

573 001008 Nguyễn Thị Bạch Lan 1456120246 64 A2.2 B1.1

574 001009 Nguyễn Thị Chi 1456130003 80 B1.1 B1.2

575 001010 Trần Kiều Chinh 1456130004 86 B1.1 B1.2

576 001011 Huỳnh Thị Bích Dung 1456130006 80 B1.1 B1.2

577 001012 Nguyễn Hoàng Thị Phương Dung1456130007 112 B1.3 Ôn Nói - Viết

578 001013 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1456130010 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

579 001014 Nguyễn Thị Thu Hà 1456130017 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

2420 003217 Nguyễn Thị Thu Hiền 1456130024 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

580 001015 Nguyễn Thị Hiền 1456130025 77 B1.1 B1.2

581 001016 Võ Nguyễn Thu Hiền 1456130026 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

582 001017 Hà Thị Thu Huyền 1456130027 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2428 003227 Nguyễn Thị Loan 1456130033 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

583 001018 Trương Thị Loan 1456130034 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

584 001019 Nguyễn Hoài Nam 1456130037 65 A2.2 B1.1

585 001020 Nguyễn Thị Thúy Ngân 1456130039 67 A2.2 B1.1

586 001021 Trương Yến Ngọc 1456130044 76 B1.1 B1.2

587 001022 Lê Thị Tố Nguyên 1456130045 62 A2.1 A2.2

588 001023 Đoàn Thị Nhẩn 1456130047 63 A2.2 B1.1

589 001024 Hồ Thị Kim Oanh 1456130050 59 A2.1 A2.2

590 001025 La Văn Phúc 1456130052 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

591 001026 Nguyễn Thị Phương 1456130053 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

592 001027 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 1456130054 83 B1.1 B1.2

593 001028 Trần Phương Quyên 1456130055 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

594 001029 Cao Thị Thanh Thảo 1456130060 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

595 001030 Lê Thị Thảo 1456130061 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

596 001031 Trần Thị Thảo 1456130063 75 B1.1 B1.2

597 001032 Nguyễn Thị Thạnh 1456130064 62 A2.1 A2.2

598 001033 Trần Ngọc Thiên 1456130065 77 B1.1 B1.2

599 001036 Nguyễn Thị Hoài Thư 1456130068 71 A2.2 B1.1

600 001037 Trần Thị Cẩm Tiên 1456130072 81 B1.1 B1.2

601 001038 Dương Phạm Hoài Trân 1456130078 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

602 001039 Nguyễn Hồ Bảo Trân 1456130079 68 A2.2 B1.1

603 001040 Nguyễn Thị Vân 1456130084 69 A2.2 B1.1

604 001041 Phan Thị Thuý Vi 1456130085 64 A2.2 B1.1

605 001043 Bùi Kim Yến 1456130091 78 B1.1 B1.2

606 001044 Hoàng Bảo Linh 1456130094 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

607 001045 Nguyễn Linh Hoàng Anh 1456140002 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

608 001046 Nguyễn Bảo Bảo 1456140005 76 B1.1 B1.2

609 001047 Võ Hiền Quỳnh Chi 1456140006 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

610 001048 Phạm Thị Hồng Cúc 1456140007 83 B1.1 B1.2

611 001049 Đàm Quỳnh Duyên 1456140010 81 B1.1 B1.2

612 001050 Lê Thị Châu Giang 1456140012 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

613 001051 Phạm Thị Hà 1456140014 76 B1.1 B1.2

Page 14: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

614 001052 Phạm Thị Hạnh 1456140016 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

615 001053 Trang Trung Hiếu 1456140018 71 A2.2 B1.1

616 001054 Ngô Thị Hiền 1456140019 65 A2.2 B1.1

617 001056 Trần Thị Bích Hồng 1456140025 85 B1.1 B1.2

618 001057 Nguyễn Thị Kim Huỳnh 1456140026 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

619 001058 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 1456140028 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

620 001059 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 1456140029 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

621 001060 Hà Thị Hương 1456140030 116 B1.4 Ôn Nói - Viết

622 001061 Nguyễn Trần Minh Khuê 1456140035 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

623 001062 Lê Nhật Kiều 1456140036 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

624 001063 Nguyễn Phan Trúc Linh 1456140042 82 B1.1 B1.2

625 001064 Nguyễn Thị Chi Linh 1456140043 69 A2.2 B1.1

626 001066 Lê Thị Kim Ngân 1456140051 128 B2.1 Ôn Nói - Viết

627 001068 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 1456140054 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

628 001069 Trần Thị Hồng Ngọc 1456140056 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

629 001070 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 1456140057 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

630 001072 Đào Hồng Nhi 1456140060 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

631 001073 Ngô Tuyết Nhi 1456140061 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

632 001074 Ksor H' Nuý 1456140067 77 B1.1 B1.2

633 001075 Lê Thị Lâm Oanh 1456140068 49 A1.2 A2.1

634 001076 Huỳnh Lê Triều Phú 1456140069 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

635 001077 Nguyễn Hồng Phúc 1456140070 179 C2.1 Ôn Nói - Viết

636 001078 Huỳnh Thị Kim Phượng 1456140072 113 B1.4 Ôn Nói - Viết

637 001079 Nguyễn Thị Kim Qua 1456140074 98 B1.2 Ôn Nói - Viết

638 001080 Lưu Ngọc Quyền 1456140076 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

639 001081 Lê Đức Tạo 1456140077 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

640 001082 Lê Phú Tân 1456140079 126 B2.1 Ôn Nói - Viết

641 001083 Vi Thị Thạch 1456140081 71 A2.2 B1.1

642 001088 Đinh Thị Thanh Trà 1456140089 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

643 001090 Nguyễn Thị Út Vân 1456140096 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

644 001091 Nguyễn Anh Vũ 1456140097 187 C2.1 Ôn Nói - Viết

645 001094 Nguyễn Thị Thảo Anh 1456150001 78 B1.1 B1.2

646 001095 Phạm Thị Kim Anh 1456150002 95 B1.2 Ôn Nói - Viết

647 001096 Trần Thị Xuân Anh 1456150003 82 B1.1 B1.2

648 001097 Trần Thị Kim Chi 1456150008 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

649 001098 Lường Thị Việt Chinh 1456150010 54 A2.1 A2.2

650 001099 R' Ô H' Chuy 1456150011 73 A2.2 B1.1

651 001100 Huỳnh Thị Công Diễn 1456150013 135 B2.1 Ôn Nói - Viết

652 001101 Lê Thị Dung 1456150016 46 A1.2 A2.1

653 001102 Ngô Nguyễn Thị Kim Dung 1456150017 119 B1.4 Ôn Nói - Viết

654 001103 Nguyễn Thị Dung 1456150018 59 A2.1 A2.2

655 001104 Nguyễn Tấn Đạt 1456150023 82 B1.1 B1.2

656 001105 H Điệp Êban 1456150024 77 B1.1 B1.2

657 001106 Trương Thị Hương Hà 1456150026 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

658 001107 Võ Thị Thu Hà 1456150027 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

659 001108 Bùi Thị Hồng Hạnh 1456150028 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

660 001109 Trương Thị Thu Hằng 1456150029 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

661 001110 Phạm Thị Hiếu 1456150030 56 A2.1 A2.2

662 001111 Lê Thị Thanh Hiền 1456150031 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

663 001112 Nguyễn Thị Huyền 1456150032 67 A2.2 B1.1

664 001113 Nguyễn Thị Ngọc Hương 1456150033 101 B1.3 Ôn Nói - Viết

665 001114 Lê Thị Diệu Lành 1456150034 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

666 001115 Lê Thị Thùy Linh 1456150036 81 B1.1 B1.2

667 001116 Võ Thị Vương Linh 1456150038 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

668 001117 Đặng Thị Thanh Nga 1456150041 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

Page 15: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

669 001118 Nguyễn Thị Kim Ngân 1456150044 78 B1.1 B1.2

670 001119 Nguyễn Thị Thu Ngân 1456150045 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

671 001121 Ninh Thị Hồng Ngọc 1456150047 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

672 001122 Rơ Châm Nhanh 1456150050 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

673 001123 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1456150053 108 B1.3 Ôn Nói - Viết

674 001124 Phạm Thị Kiều Oanh 1456150054 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

675 001125 Nguyễn Thị Anh Phụng 1456150056 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

676 001126 Võ Nguyễn Tiểu Phụng 1456150057 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

677 001128 Nguyễn Thị Như Quý 1456150061 79 B1.1 B1.2

678 001129 Nguyễn Thị Tường Quyên 1456150063 66 A2.2 B1.1

679 001130 Hoàng Thu Thảo 1456150065 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

680 001132 Phan Thị Thảo 1456150068 78 B1.1 B1.2

681 001133 Phạm Thị Thanh Thảo 1456150069 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

682 001134 Nguyễn Thị Thương Thương 1456150076 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

683 001135 Lâm Thủy Tiên 1456150078 114 B1.4 Ôn Nói - Viết

684 001136 Dương Thị Huyền Trang 1456150079 86 B1.1 B1.2

685 001137 Nguyễn Thị Huyền Trang 1456150080 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

686 001138 Phạm Thị Trang 1456150081 76 B1.1 B1.2

687 001139 Nguyễn Phạm Quỳnh Trâm 1456150082 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

688 001140 Lê Bảo Trân 1456150083 144 B2.2 Ôn Nói - Viết

689 001141 Hà Thị Diễm Trinh 1456150084 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

690 001142 Mã Tú Trinh 1456150085 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

691 001143 Nguyễn Trọng 1456150087 55 A2.1 A2.2

692 001144 Nguyễn Thị Kim Tuyến 1456150090 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

693 001145 Biện Xuân Tường 1456150091 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

694 001146 Vũ Lê Tố Uyên 1456150094 84 B1.1 B1.2

695 001147 Jral 1456150095 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

696 001148 Nguyễn Chí Vương 1456150099 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

697 001150 Dư Thị Yến 1456150102 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

698 001151 Nguyễn Thanh Huy 1456150103 80 B1.1 B1.2

699 001152 Rơ Châm Huynh 1456150104 74 A2.2 B1.1

700 001153 Ksor H'Xa 1456150105 87 B1.1 B1.2

701 001154 Thị Bé Nhãn 1456150106 58 A2.1 A2.2

702 001157 K' Brểm 1456150110 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

703 001158 K' Thạch 1456150111 80 B1.1 B1.2

704 001159 Đinh Văn An 1456160001 83 B1.1 B1.2

705 001160 Lê Thị Tú Anh 1456160006 120 B1.4 Ôn Nói - Viết

706 001161 Nguyễn Thị Bính 1456160008 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

707 001162 Nguyễn Thị Bình 1456160009 116 B1.4 Ôn Nói - Viết

708 001163 Phạm Thị Chuyển 1456160011 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

709 001164 Phan Phượng Dung 1456160015 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

710 001165 Đinh Thị Hằng 1456160021 111 B1.3 Ôn Nói - Viết

711 001166 Hồ Thị Thanh Hằng 1456160022 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

712 001167 Phan Minh Hiền 1456160023 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

713 001169 Nguyễn Ngọc Huyền 1456160027 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

714 001170 Nguyễn Thị Phương Huyền 1456160028 80 B1.1 B1.2

715 001171 Phạm Thị Huyền 1456160029 117 B1.4 Ôn Nói - Viết

716 001172 Sẻ Thị Thiên Hương 1456160031 61 A2.1 A2.2

717 001173 Nguyễn Thị Hưởng 1456160032 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

718 001174 Phạm Nguyễn Vy Khanh 1456160034 137 B2.1 Ôn Nói - Viết

719 001175 Lê Anh Khoa 1456160035 84 B1.1 B1.2

720 001176 Nguyễn Thị Kim 1456160037 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

721 001178 Lê Lan Linh 1456160041 83 B1.1 B1.2

722 001179 Phạm Ngọc Long 1456160044 147 B2.2 Ôn Nói - Viết

723 001181 Lê Văn Lực 1456160047 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

Page 16: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

724 001182 Trần Thị Trúc Ly 1456160048 108 B1.3 Ôn Nói - Viết

725 001183 Trần Thị Mận 1456160049 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

726 001184 Nguyễn Trí Minh 1456160050 95 B1.2 Ôn Nói - Viết

727 001185 Nguyễn Thị Trúc Mỹ 1456160051 148 B2.2 Ôn Nói - Viết

728 001186 Huỳnh Thị Thu Ngân 1456160054 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

729 001187 Triệu Thị Ngân 1456160055 66 A2.2 B1.1

730 001188 Nguyễn Thanh Ngọc 1456160056 63 A2.2 B1.1

731 001189 Trần Bội Ngọc 1456160058 159 C1.1 Ôn Nói - Viết

732 001190 Trần Thảo Nguyên 1456160059 159 C1.1 Ôn Nói - Viết

733 001191 Võ Huỳnh Yến Nhi 1456160062 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

734 001192 Nguyễn Hải Vân Oanh 1456160065 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

2418 003214 Võ Thị Hoàng Oanh 1456160066 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

735 001194 Nguyễn Thị Mai Phương 1456160069 146 B2.2 Ôn Nói - Viết

736 001195 Nguyễn Thị Xuân Phương 1456160070 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

737 001196 Nguyễn Thị Kim Phượng 1456160071 116 B1.4 Ôn Nói - Viết

738 001197 Bùi Thị Sen 1456160075 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

739 001198 Lại Kiều Mai Thanh 1456160077 156 C1.1 Ôn Nói - Viết

740 001199 Tôn Kim Thanh 1456160078 177 C2.1 Ôn Nói - Viết

741 001200 Bùi Thị Thu Thảo 1456160079 114 B1.4 Ôn Nói - Viết

742 001201 Lê Thị Thu Thảo 1456160082 164 C1.2 Ôn Nói - Viết

743 001202 Võ Thị Thanh Thảo 1456160083 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

744 001204 Nguyễn Thị Kim Thoa 1456160087 70 A2.2 B1.1

745 001205 Nguyễn Thị Thùy 1456160089 80 B1.1 B1.2

746 001206 Nguyễn Thị Thương 1456160092 110 B1.3 Ôn Nói - Viết

747 001207 Nguyễn Thế Toản 1456160096 68 A2.2 B1.1

748 001208 Nguyễn Minh Tú Trâm 1456160098 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

749 001209 Cao Trần Thành Trung 1456160101 98 B1.2 Ôn Nói - Viết

750 001211 Hà Thu Uyên 1456160106 126 B2.1 Ôn Nói - Viết

751 001212 Phan Thị Kim Vân 1456160108 71 A2.2 B1.1

752 001213 Đoàn Thị Thanh Kiều Vỹ 1456160112 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

753 001215 Nguyễn Thanh Xuân Bình 1456170004 112 B1.3 Ôn Nói - Viết

754 001217 Phan Thị Thu Dung 1456170007 95 B1.2 Ôn Nói - Viết

755 001219 Đặng Thị Cửu Hằng 1456170018 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

756 001221 Trương Thị Mộng Linh 1456170024 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

757 001222 Phan Thành Thắng Lợi 1456170027 167 C1.2 Ôn Nói - Viết

758 001223 Bùi Thị Tuyết Mai 1456170029 85 B1.1 B1.2

759 001224 Phạm Minh Mẫn 1456170030 115 B1.4 Ôn Nói - Viết

760 001227 Võ Nguyễn Ánh Ngọc 1456170040 103 B1.3 Ôn Nói - Viết

2415 003211 Hoàng Thị Thảo Nguyên 1456170041 136 B2.1 Ôn Nói - Viết

761 001228 Hồ Thị Hồng Nhiên 1456170045 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

762 001229 Lê Thị Hà Phương 1456170049 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

763 001230 Phạm Văn Sỹ 1456170051 82 B1.1 B1.2

764 001231 Hồ Phi Thanh 1456170055 102 B1.3 Ôn Nói - Viết

765 001232 Trần Thị Phương Thanh 1456170056 99 B1.2 Ôn Nói - Viết

766 001234 Lê Thị Xuân Thảo 1456170058 80 B1.1 B1.2

767 001235 Võ Thị Phương Thảo 1456170059 75 B1.1 B1.2

768 001236 Lê Thị Hồng Thắm 1456170060 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

769 001237 Trần Thị Bích Thuận 1456170063 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

770 001238 Nguyễn Hoài Thương 1456170067 121 B1.4 Ôn Nói - Viết

771 001239 Nguyễn Phạm Hữu Tín 1456170069 117 B1.4 Ôn Nói - Viết

772 001240 Trần Thiên Trang 1456170072 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

773 001241 Nguyễn Thị Bích Trâm 1456170074 98 B1.2 Ôn Nói - Viết

774 001242 Vũ Hoàng Bảo Trân 1456170076 157 C1.1 Ôn Nói - Viết

775 001243 Nguyễn Đình Tuyên 1456170080 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

776 001244 Nguyễn Vũ Thùy Uyên 1456170082 80 B1.1 B1.2

Page 17: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

777 001245 Huỳnh Thị Thảo Vi 1456170085 120 B1.4 Ôn Nói - Viết

778 001246 Trần Thiên Bảo 1456170094 118 B1.4 Ôn Nói - Viết

779 001247 Lê Thị Kim Chi 1456170097 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

780 001248 Đỗ Trung Chiến 1456170100 115 B1.4 Ôn Nói - Viết

781 001249 Đầu Duy Cường 1456170102 134 B2.1 Ôn Nói - Viết

782 001250 Lê Thành Đồng 1456170110 114 B1.4 Ôn Nói - Viết

783 001251 Trần Nguyễn Mỹ Duyên 1456170115 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

784 001252 Nguyễn Thị Hòa Khánh 1456170125 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

785 001253 Nguyễn Anh Khôi 1456170128 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

786 001254 Hoàng Thị Thúy Lài 1456170129 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

787 001255 Mai Thị Mỹ Lài 1456170130 82 B1.1 B1.2

788 001256 Nguyễn Quỳnh Ly 1456170135 116 B1.4 Ôn Nói - Viết

789 001257 Nguyễn Đình Hải My 1456170138 111 B1.3 Ôn Nói - Viết

790 001258 Nguyễn Công Ngọc 1456170140 72 A2.2 B1.1

791 001260 Nguyễn Vinh Quang 1456170158 83 B1.1 B1.2

792 001261 Trần Diễm Sinh 1456170161 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

793 001263 Tô Hoàng Bảo Trâm 1456170174 106 B1.3 Ôn Nói - Viết

794 001264 Lê Thị Thu Trang 1456170176 113 B1.4 Ôn Nói - Viết

795 001265 Lê Bùi Anh Xuân 1456170190 128 B2.1 Ôn Nói - Viết

796 001266 Lương Thị Hải Yến 1456170192 85 B1.1 B1.2

797 001267 Nguyễn Thị Trường An 1456180001 129 B2.1 Ôn Nói - Viết

798 001268 Nguyễn Thị An 1456180002 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

799 001270 Huỳnh Kim Bảo 1456180010 150 B2.2 Ôn Nói - Viết

800 001271 Phan Thị Ngọc Bích 1456180012 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

801 001272 Bùi Công Cường 1456180015 77 B1.1 B1.2

802 001273 Văn Quốc Cường 1456180016 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

803 001275 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 1456180018 68 A2.2 B1.1

804 001276 Dương Thị Thu Diệu 1456180019 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

805 001277 Trần Mỹ Duyên 1456180021 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

806 001278 Nguyễn Minh Đăng 1456180023 115 B1.4 Ôn Nói - Viết

807 001279 Nguyễn Thị Thu Hà 1456180025 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

808 001280 Bùi Thị Dung Hạnh 1456180027 167 C1.2 Ôn Nói - Viết

809 001281 Hồ Thị Thúy Hằng 1456180030 68 A2.2 B1.1

810 001282 Nguyễn Thị Hiền 1456180032 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

811 001283 Nguyễn Thị Chiều Hoang 1456180033 67 A2.2 B1.1

812 001284 Nguyễn Thị Kim Hoàng 1456180035 86 B1.1 B1.2

813 001285 Nguyễn Trần Gia Huy 1456180036 68 A2.2 B1.1

814 001286 Duy Thị Ngọc Huyền 1456180037 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

815 001287 Phan Trần Thị Thu Huyền 1456180038 62 A2.1 A2.2

816 001288 Trần Lê Thu Huyền 1456180039 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

817 001289 Dương Thị Mộng Kha 1456180043 85 B1.1 B1.2

818 001291 Trần Thị Cúc Liên 1456180047 128 B2.1 Ôn Nói - Viết

819 001293 Nguyễn Thị Hải Linh 1456180050 111 B1.3 Ôn Nói - Viết

820 001294 Phan Thị Cẩm Linh 1456180051 86 B1.1 B1.2

821 001295 Trần Trung Luận 1456180055 108 B1.3 Ôn Nói - Viết

822 001296 Danh Hoàng Minh 1456180058 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

823 001297 Đoàn Thị Mỹ 1456180060 102 B1.3 Ôn Nói - Viết

824 001298 Hà Ngọc Ngân 1456180062 82 B1.1 B1.2

825 001299 Phạm Thị Bảo Ngọc 1456180068 68 A2.2 B1.1

826 001301 Mai Nguyễn Bảo Nhi 1456180070 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

827 001302 Nguyễn Thị Nhung 1456180075 75 B1.1 B1.2

828 001303 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1456180076 113 B1.4 Ôn Nói - Viết

829 001304 Phan Thị Huỳnh Như 1456180077 161 C1.1 Ôn Nói - Viết

830 001305 Bùi Bảo Phương 1456180083 96 B1.2 Ôn Nói - Viết

831 001306 Hồng Chiêu Quân 1456180086 119 B1.4 Ôn Nói - Viết

Page 18: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

832 001307 Nguyễn Dương Trúc Quỳnh 1456180088 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

833 001309 Nguyễn Thị Diệu Sương 1456180094 111 B1.3 Ôn Nói - Viết

834 001311 Đặng Nhật Thanh 1456180100 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

835 001312 Đặng Ngọc Phương Thành 1456180103 113 B1.4 Ôn Nói - Viết

836 001313 Trương Ngọc Thơ 1456180111 113 B1.4 Ôn Nói - Viết

837 001317 Nguyễn Thị Anh Thư 1456180116 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

838 001318 Biện Thị Hoài Thương 1456180117 115 B1.4 Ôn Nói - Viết

839 001319 Nguyễn Phạm Hoài Thương 1456180118 112 B1.3 Ôn Nói - Viết

840 001320 Nguyễn Thị Thùy Trang 1456180123 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

841 001321 Nguyễn Xuân Trang 1456180124 131 B2.1 Ôn Nói - Viết

842 001322 Phạm Thị Ngọc Trinh 1456180128 102 B1.3 Ôn Nói - Viết

843 001323 Trần Quốc Trường 1456180129 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

844 001324 Trương Minh Tuấn 1456180131 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

845 001326 Nguyễn Huỳnh Thảo Vi 1456180138 99 B1.2 Ôn Nói - Viết

846 001329 Nguyễn Triệu Thanh Trúc 1457010342 134 B2.1 Ôn Nói - Viết

847 001330 Đoàn Thị Hoa 1457030040 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

848 001331 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 1457030110 134 B2.1 Ôn Nói - Viết

849 001332 Nguyễn Thu Hường 1457040047 113 B1.4 Ôn Nói - Viết

850 001333 Nguyễn Thị Thanh Kiều 1457040051 103 B1.3 Ôn Nói - Viết

851 001334 Nguyễn Thị Thúy Kiều 1457040052 99 B1.2 Ôn Nói - Viết

852 001335 Vòng Thị Mỹ Linh 1457040065 56 A2.1 A2.2

853 001336 Nguyễn Đức Lợi 1457040068 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

854 001337 Lỷ Chiếng Mùi 1457040074 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

855 001338 Huỳnh Thị Quý 1457040115 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

856 001339 Lý Anh Tấn 1457040126 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

857 001340 Chìu Thiên Trang 1457040139 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

858 001341 Lầu Hạnh 1457040162 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

859 001342 Đỗ Khương Duy 1457050009 129 B2.1 Ôn Nói - Viết

860 001345 Trần Huỳnh Diệu Hiền 1457050018 153 C1.1 Ôn Nói - Viết

861 001346 Hoàng Thị Hương 1457050026 114 B1.4 Ôn Nói - Viết

862 001348 Phạm Bình Minh 1457050037 129 B2.1 Ôn Nói - Viết

863 001350 Đào Minh Ngọc 1457050042 139 B2.2 Ôn Nói - Viết

864 001351 Lê Thị Bảo Ngọc 1457050043 110 B1.3 Ôn Nói - Viết

865 001352 Lưu Thị Hồng Ngọc 1457050044 128 B2.1 Ôn Nói - Viết

866 001353 Hà Xuân Nhi 1457050050 145 B2.2 Ôn Nói - Viết

867 001354 Khuất Như Phong 1457050052 148 B2.2 Ôn Nói - Viết

868 001355 Đỗ Như Quỳnh 1457050056 104 B1.3 Ôn Nói - Viết

869 001356 Trần Hoàng Thủy Tiên 1457050064 129 B2.1 Ôn Nói - Viết

870 001357 Lê Thị Hà Trang 1457050067 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

871 001358 Nguyễn Hải Triều 1457050072 108 B1.3 Ôn Nói - Viết

872 001359 Trần Thị Thùy Trinh 1457050074 132 B2.1 Ôn Nói - Viết

873 001360 Võ Thanh Vân 1457050078 160 C1.1 Ôn Nói - Viết

874 001361 Vương Nguyễn Tường Vân 1457050079 167 C1.2 Ôn Nói - Viết

875 001362 Đặng Thị Mỹ Trinh 1457060160 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

876 001364 Văn Vũ Hoàng Hà 1457080008 104 B1.3 Ôn Nói - Viết

877 001365 Lê Ngọc Hương 1457080014 150 B2.2 Ôn Nói - Viết

878 001366 Lê Nguyễn Châu Khanh 1457080015 146 B2.2 Ôn Nói - Viết

879 001367 Trần Thị Thùy Ngân 1457080022 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

880 001368 Phan Hoàng Phương 1457080029 138 B2.2 Ôn Nói - Viết

881 001369 Nguyễn Hải Viên 1457080046 112 B1.3 Ôn Nói - Viết

882 001371 Nguyễn Thị Thu Hồng 1457080066 164 C1.2 Ôn Nói - Viết

883 001372 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1457080079 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

2422 003220 Nguyễn Thị Hồng Phương 1457080084 132 B2.1 Ôn Nói - Viết

884 001373 Lê Mộng Trinh 1457080102 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

885 001374 Lê Hoàng Tuyết Vy 1457080110 112 B1.3 Ôn Nói - Viết

Page 19: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

886 001375 Dương HoàI BảO 1556010007 57 A2.1 A2.2

887 001378 Bùi Thị Diễm 1556010018 82 B1.1 B1.2

888 001379 Huỳnh Thị Diễm Diễm 1556010019 72 A2.2 B1.1

889 001383 Trương Thị Ngọc Hân 1556010031 66 A2.2 B1.1

890 001384 Nguyễn Thị Hằng 1556010032 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

891 001385 Nguyễn Thị Hồng Hậu 1556010036 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

892 001386 Nguyễn Thị Huyền 1556010049 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

893 001388 Nguyễn Đình Phương Khánh 1556010050 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

894 001391 Trần Tùng Linh 1556010054 72 A2.2 B1.1

895 001393 Bùi Ái Nhân 1556010066 82 B1.1 B1.2

896 001394 Vỏ Thị Cẩm Nhiên 1556010069 76 B1.1 B1.2

897 001395 Trương Thị Kiều Oanh 1556010073 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

898 001396 Nguyễn Ja Pan 1556010074 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

899 001397 Nguyễn Tấn Phát 1556010075 82 B1.1 B1.2

900 001398 Trương Thu Thảo 1556010086 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

901 001399 Phạm Thị Thiện 1556010088 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

902 001400 Đoàn Nguyễn Anh Thư 1556010090 118 B1.4 Ôn Nói - Viết

903 001401 Nguyễn Thị Thanh Thùy 1556010092 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

904 001402 Nguyễn Thu Thủy 1556010093 74 A2.2 B1.1

905 001403 Nguyễn Ngọc Anh Thy 1556010095 180 C2.1 Ôn Nói - Viết

906 001404 Hồ Thị Thủy Tiên 1556010097 82 B1.1 B1.2

907 001406 Nguyễn Lê Ánh Trâm 1556010101 76 B1.1 B1.2

908 001407 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 1556010102 58 A2.1 A2.2

909 001408 Nguyễn Thị Thùy Trang 1556010104 85 B1.1 B1.2

910 001409 Nguyễn Thị Thu Trinh 1556010106 80 B1.1 B1.2

911 001410 Lê Thị Cẩm Tú 1556010108 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

912 001411 Dương Thị Như Ý 1556010118 86 B1.1 B1.2

913 001412 Nguyễn Thị Hải Yến 1556010119 78 B1.1 B1.2

914 001413 H Djuer Hwing 1556010122 85 B1.1 B1.2

915 001414 Nguyễn Thế Chương 1556020010 87 B1.1 B1.2

916 001415 Phạm Thị Dung 1556020014 77 B1.1 B1.2

917 001416 Trang Thu Dung 1556020015 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

918 001417 Võ Trần Hồng Dung 1556020016 83 B1.1 B1.2

919 001418 Trần Mỹ Duyên 1556020017 86 B1.1 B1.2

920 001419 Huỳnh Hoa Hạ 1556020020 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

921 001420 Nguyễn La Ngọc Hân 1556020022 79 B1.1 B1.2

922 001421 Tài Nữ Linh Hảo 1556020026 85 B1.1 B1.2

923 001422 Nguyễn Thị Mỹ Huệ 1556020029 72 A2.2 B1.1

924 001423 Dương Thị Thùy Linh 1556020041 60 A2.1 A2.2

925 001425 Trần Thị Linh 1556020046 55 A2.1 A2.2

926 001426 Chau Neáng Ka Mi 1556020050 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

927 001427 Trần Nữ Thoại My 1556020054 65 A2.2 B1.1

928 001428 Trần Thị My 1556020055 76 B1.1 B1.2

929 001429 Phan Thị Như Ngọc 1556020063 78 B1.1 B1.2

930 001430 Lê Thanh Nhân 1556020066 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

931 001431 Nguyễn Hữu Nhân 1556020067 56 A2.1 A2.2

932 001432 Trịnh Thị Phương Nhi 1556020068 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

933 001433 Trương Thị Nhi 1556020069 47 A1.2 A2.1

934 001434 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1556020071 73 A2.2 B1.1

935 001435 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1556020072 77 B1.1 B1.2

936 001436 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1556020073 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

937 001437 Sú Mỹ Phón 1556020076 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

938 001438 Đỗ Thị Thanh Phương 1556020077 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

939 001439 Phạm Như Quỳnh 1556020081 99 B1.2 Ôn Nói - Viết

940 001440 Phan Thị Như Quỳnh 1556020082 73 A2.2 B1.1

Page 20: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

941 001441 Huỳnh Ngọc Thạnh 1556020084 78 B1.1 B1.2

942 001443 Lê Thị Huyền Trân 1556020100 65 A2.2 B1.1

943 001444 Lê Nguyễn Huyền Trang 1556020102 73 A2.2 B1.1

944 001445 Nguyễn Thị Ngọc Trúc 1556020106 82 B1.1 B1.2

945 001447 Lê Thị Kim Anh 1556030006 73 A2.2 B1.1

946 001448 Hà Thanh BìNh 1556030009 64 A2.2 B1.1

947 001449 Bùi Thị Châm 1556030011 57 A2.1 A2.2

948 001450 Vòng Nhục Cú 1556030013 72 A2.2 B1.1

949 001452 Huỳnh Thanh Đoàn 1556030017 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

950 001453 Lê Tấn Đức 1556030019 74 A2.2 B1.1

951 001454 Lã Thị Thuỳ Dung 1556030020 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

952 001455 Nguyễn Song Ngân Hà 1556030029 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

953 001456 Dương Thị Ngọc Hân 1556030032 87 B1.1 B1.2

954 001457 Triệu Ngọc Hân 1556030033 67 A2.2 B1.1

955 001459 Nguyễn Thị Thu Hiến 1556030038 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

956 001460 Trần Thị Thanh Hiền 1556030039 85 B1.1 B1.2

957 001463 Trần Thị Trang Huyền 1556030043 81 B1.1 B1.2

958 001464 Phạm Lê Đông Khánh 1556030044 78 B1.1 B1.2

959 001465 Trần Thị Mỹ Lệ 1556030047 86 B1.1 B1.2

960 001466 Nguyễn Thị Cẩm Loan 1556030049 82 B1.1 B1.2

961 001467 Hồ Kim Luận 1556030052 72 A2.2 B1.1

962 001468 Trần Thị Xuân Mơ 1556030056 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

963 001469 Lê Thị Mỹ 1556030058 68 A2.2 B1.1

964 001470 Trần Minh Nghĩa 1556030063 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

965 001471 Phạm Khôi Nguyên 1556030067 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

966 001472 Nguyễn Thanh Nhi 1556030071 79 B1.1 B1.2

967 001474 Trần Thị Ái Nhi 1556030074 65 A2.2 B1.1

968 001475 Nguyễn Thị Ý Nhung 1556030077 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

969 001476 Nguyễn Huỳnh Minh Phúc 1556030080 130 B2.1 Ôn Nói - Viết

970 001477 Bùi Thị Thanh Phương 1556030081 81 B1.1 B1.2

971 001478 Nguyễn Thị Hồng Phương 1556030084 65 A2.2 B1.1

972 001479 Phạm Thị Phương 1556030085 85 B1.1 B1.2

973 001480 Nguyễn Thị Sâm 1556030093 67 A2.2 B1.1

974 001481 Nguyễn Thị Diễm Sương 1556030096 81 B1.1 B1.2

975 001482 Đinh Đức Tài 1556030097 71 A2.2 B1.1

976 001484 Nguyễn Minh Tâm 1556030099 77 B1.1 B1.2

977 001485 Đặng Thị Hồng Thắm 1556030100 98 B1.2 Ôn Nói - Viết

978 001488 Đào Minh Thảo 1556030105 80 B1.1 B1.2

979 001489 Dư Nghi Thạo 1556030107 57 A2.1 A2.2

980 001491 Phan Thị Minh Thư 1556030109 87 B1.1 B1.2

981 001493 Nguyễn Thị Thúy 1556030113 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

982 001495 Thị Phương Hồng Thủy 1556030115 56 A2.1 A2.2

983 001497 Phạm Thị Thu Trang 1556030124 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

984 001498 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 1556030129 110 B1.3 Ôn Nói - Viết

985 001499 Lục Thị Thanh Tuyền 1556030136 79 B1.1 B1.2

986 001500 Nguyễn Thị Thu Vân 1556030140 79 B1.1 B1.2

987 001501 Nguyễn Văn Yên 1556030143 79 B1.1 B1.2

988 001502 Huỳnh Dương Ngọc Yến 1556030144 82 B1.1 B1.2

989 001503 Võ Thị Hoài Yến 1556030145 70 A2.2 B1.1

990 001504 Nguyễn Thị Mĩ Dân 1556030148 85 B1.1 B1.2

991 001506 Alê H'Nga 1556030163 58 A2.1 A2.2

992 001507 H' Hinh Mlô 1556030168 75 B1.1 B1.2

993 001508 Châu Thị Kim Nho 1556030169 81 B1.1 B1.2

994 001509 H' Út Niê 1556030170 76 B1.1 B1.2

995 001510 Y Phát Ông 1556030171 54 A2.1 A2.2

Page 21: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

996 001511 Lô Quang Sơn 1556030172 87 B1.1 B1.2

2410 003206 Lang Thị Thuận 1556030174 46 A1.2 A2.1

997 001512 Trương Thanh Trí 1556030175 57 A2.1 A2.2

998 001514 Phạm Thị Mỹ Anh 1556040005 81 B1.1 B1.2

999 001516 Hồ Nguyễn Xuân Bình 1556040009 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1000 001517 Trần Quốc Cường 1556040013 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

1001 001518 Quách Văn Đạt 1556040016 71 A2.2 B1.1

1002 001519 Nguyễn Thị Hồng Diệu 1556040017 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1003 001520 Phạm Huỳnh Trang Đoan 1556040018 67 A2.2 B1.1

2414 003210 Trần Khắc Dũng 1556040021 69 A2.2 B1.1

1004 001523 Nguyễn Thị Duyên 1556040027 65 A2.2 B1.1

1005 001524 Phạm Trường Giang 1556040028 54 A2.1 A2.2

1006 001526 Hoàng Hồng Hải 1556040035 67 A2.2 B1.1

1007 001527 Nông Thị Hải 1556040036 60 A2.1 A2.2

1008 001528 Nguyễn Văn Hậu 1556040042 65 A2.2 B1.1

1009 001530 Nguyễn Thị Hợp 1556040048 77 B1.1 B1.2

1010 001531 Lâm Gia Huy 1556040053 77 B1.1 B1.2

1011 001532 Lê Hoàng Huy 1556040054 77 B1.1 B1.2

1012 001533 Lê Thị Mỹ Huyền 1556040056 76 B1.1 B1.2

1013 001534 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1556040057 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2416 003212 Nguyễn Thị Thu Huyền 1556040058 79 B1.1 B1.2

1014 001535 Nguyễn Văn Khải 1556040060 73 A2.2 B1.1

1015 001538 Trần Văn Lãm 1556040065 106 B1.3 Ôn Nói - Viết

1016 001539 Huỳnh Phạm Hoàng Linh 1556040070 83 B1.1 B1.2

1017 001540 Trần Phương Linh 1556040073 71 A2.2 B1.1

1018 001541 Nguyễn Thị Thúy Loan 1556040075 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1019 001545 Nguyễn Thị My 1556040084 53 A2.1 A2.2

1020 001549 Cao Thị Ánh Nguyệt 1556040094 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1021 001550 Dương Minh Nhật 1556040095 83 B1.1 B1.2

1022 001551 Nguyễn Bích Như 1556040097 65 A2.2 B1.1

1023 001552 Nguyễn Thị Diễm Phúc 1556040103 81 B1.1 B1.2

1024 001553 Nguyễn Thị Trúc Phương 1556040106 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

1025 001554 Võ Thị Mai Phương 1556040107 69 A2.2 B1.1

1026 001555 Nguyễn Thị Thúy Quyên 1556040108 85 B1.1 B1.2

1027 001557 Nguyễn Thị Hồng Thắm 1556040116 64 A2.2 B1.1

1028 001559 Nguyễn Phạm Thanh Thảo 1556040118 80 B1.1 B1.2

1029 001560 Nguyễn Thị Thu 1556040122 75 B1.1 B1.2

1030 001564 Bùi Thị Quỳnh Trang 1556040137 84 B1.1 B1.2

1031 001567 Nguyễn Minh Trí 1556040141 80 B1.1 B1.2

1032 001571 Trần Hữu Trung 1556040145 72 A2.2 B1.1

1033 001572 Nguyễn Ngọc Xuân Trường 1556040146 76 B1.1 B1.2

1034 001573 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1556040147 86 B1.1 B1.2

1035 001574 Phạm Thị Trâm Uyên 1556040149 80 B1.1 B1.2

2429 003228 Trần Sơn Vũ 1556040156 114 B1.4 Ôn Nói - Viết

1036 001575 Nguyễn Khánh Win 1556040157 74 A2.2 B1.1

1037 001576 Huỳnh Nguyễn Ngọc Ân 1556060001 79 B1.1 B1.2

1038 001577 Nguyễn Thị Kim Anh 1556060003 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2412 003208 Trần Quốc Anh 1556060004 79 B1.1 B1.2

1039 001578 Nguyễn Thị Như Ánh 1556060006 82 B1.1 B1.2

1040 001579 Hồ Văn Cảnh 1556060008 81 B1.1 B1.2

1041 001581 Ngô Quốc Cường 1556060011 52 A2.1 A2.2

1042 001582 Nguyễn Văn Diệu 1556060012 99 B1.2 Ôn Nói - Viết

1043 001584 Trần Thị Châu Hà 1556060017 53 A2.1 A2.2

1044 001586 Nguyễn Lê Thu Hương 1556060019 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1045 001588 Trương Thị Thu Linh 1556060024 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

Page 22: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

1046 001590 Nguyễn Thị Mừng 1556060030 58 A2.1 A2.2

1047 001591 Nguyễn Thị Thanh Ngân 1556060035 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1048 001594 Đoàn Công Nhân 1556060040 96 B1.2 Ôn Nói - Viết

1049 001597 Phan Ngọc Phụng 1556060044 114 B1.4 Ôn Nói - Viết

1050 001600 Thiềm Thị Ngọc Phương 1556060048 132 B2.1 Ôn Nói - Viết

1051 001602 Lâm Huy Tân 1556060052 101 B1.3 Ôn Nói - Viết

1052 001603 Đỗ Thị Ngân Thanh 1556060054 79 B1.1 B1.2

1053 001605 Nguyễn Ngọc Minh Thư 1556060058 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1054 001606 Đỗ Thị Hồng Thương 1556060059 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1055 001607 Thiều Ngọc Minh Thy 1556060060 61 A2.1 A2.2

1056 001609 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 1556060061 85 B1.1 B1.2

1057 001610 Phan Thị Kiều Trang 1556060064 49 A1.2 A2.1

1058 001611 Đỗ Thành Trung 1556060066 77 B1.1 B1.2

1059 001612 Nguyễn Ngọc Uyên 1556060068 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1060 001614 Mai Thị Thanh Xuân 1556060076 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

1061 001615 Nguyễn Lê Thế Anh 1556070001 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

1062 001616 Nguyễn Võ Nguyên Anh 1556070002 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1063 001617 Lê Công Bắc 1556070003 56 A2.1 A2.2

1064 001620 Nguyễn Hữu Cường 1556070007 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

1065 001621 Nguyễn Sơn Đông 1556070010 56 A2.1 A2.2

1066 001623 Nguyễn Thùy Dương 1556070012 73 A2.2 B1.1

1067 001624 Bùi Thị Kim Duyên 1556070013 81 B1.1 B1.2

1068 001625 Lê Thị Ngọc Giang 1556070015 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1069 001626 Lê Thị Hải 1556070016 76 B1.1 B1.2

1070 001628 Lương Phạm Huy Hào 1556070022 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1071 001629 Huỳnh Chí Linh 1556070033 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1072 001630 Nguyễn Nhật Linh 1556070034 70 A2.2 B1.1

1073 001631 Võ Thị Mỹ Linh 1556070037 50 A1.2 A2.1

1074 001632 Đào Kim Loan 1556070038 80 B1.1 B1.2

1075 001634 Đặng Trung Nghĩa 1556070045 65 A2.2 B1.1

1076 001635 Nguyễn Phương Hồng Ngọc 1556070046 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1077 001637 Võ Ngọc Yến Nhi 1556070049 103 B1.3 Ôn Nói - Viết

1078 001640 Trần Thị Cao Phước 1556070056 113 B1.4 Ôn Nói - Viết

1079 001642 Vũ Thị Mai Thảo 1556070066 111 B1.3 Ôn Nói - Viết

1080 001643 Phùng Thị Thôi 1556070067 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

1081 001644 Huỳnh Văn Thuận 1556070075 99 B1.2 Ôn Nói - Viết

1082 001645 Nguyễn Thị Thương 1556070077 66 A2.2 B1.1

1083 001647 Nguyễn Ngọc Thúy 1556070079 85 B1.1 B1.2

1084 001648 Trương Thảo Trâm 1556070080 77 B1.1 B1.2

1085 001649 Đỗ Thị Ngọc Trầm 1556070081 70 A2.2 B1.1

1086 001651 Phạm Thị Trang 1556070086 47 A1.2 A2.1

1087 001652 Nguyễn Lê Hoài Trọng 1556070088 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1088 001653 Trần Thị Cẩm Tú 1556070090 60 A2.1 A2.2

1089 001654 Bùi Quốc Túy 1556070092 69 A2.2 B1.1

1090 001656 Vũ Ngọc Đức An 1556080001 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1091 001657 Lương Thị Quỳnh Anh 1556080002 85 B1.1 B1.2

1092 001658 Nguyễn Ngọc Ánh 1556080007 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1093 001659 Trương Ngọc Bình 1556080009 78 B1.1 B1.2

1094 001661 Hoàng Thị Kim Chi 1556080011 81 B1.1 B1.2

1095 001662 Nguyễn Kim Chi 1556080012 49 A1.2 A2.1

1096 001663 Trần Văn Chiến 1556080013 52 A2.1 A2.2

1097 001664 Phạm Mạnh Công 1556080014 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

1098 001665 Trần Thái Hải Đăng 1556080015 82 B1.1 B1.2

1099 001666 Lê Anh Đào 1556080016 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1100 001667 Võ Thị Trúc Đào 1556080018 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

Page 23: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

1101 001668 Nguyễn Thành Đạt 1556080019 115 B1.4 Ôn Nói - Viết

1102 001669 Phạm Văn Đạt 1556080020 79 B1.1 B1.2

1103 001670 Trần Ngọc Diễm 1556080022 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1104 001671 Nguyễn Công Doanh 1556080024 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1105 001672 Nguyễn Trùng Dương 1556080027 76 B1.1 B1.2

1106 001673 Nguyễn Thị Kiều Duyên 1556080029 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1107 001674 Võ Thị Mỹ Duyên 1556080030 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1108 001676 Bùi Thị Hà 1556080032 77 B1.1 B1.2

1109 001677 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1556080035 61 A2.1 A2.2

1110 001679 Lâm Huy Hoàng 1556080042 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

1111 001680 Tống Thới Hùng 1556080045 59 A2.1 A2.2

1112 001681 Huỳnh Thị Thu Hương 1556080047 77 B1.1 B1.2

1113 001682 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 1556080048 82 B1.1 B1.2

1114 001683 Nguyễn Thị Thu Hương 1556080049 62 A2.1 A2.2

1115 001684 Phan Ngọc Huyền 1556080050 71 A2.2 B1.1

1116 001686 Huỳnh Thị Diễm Kiều 1556080056 79 B1.1 B1.2

1117 001687 Phan Thị Hương Lan 1556080057 77 B1.1 B1.2

1118 001688 Trần Thị Liễu 1556080058 72 A2.2 B1.1

1119 001689 Nguyễn Nhựt Linh 1556080060 68 A2.2 B1.1

1120 001690 Phạm Thị Vệ Linh 1556080062 96 B1.2 Ôn Nói - Viết

1121 001691 Phạm Lê Chi Mai 1556080065 81 B1.1 B1.2

1122 001693 Lê Thị Thoại My 1556080068 72 A2.2 B1.1

1123 001694 Lê Thị Nga 1556080069 80 B1.1 B1.2

1124 001695 Trần Thị Nghiệp 1556080075 67 A2.2 B1.1

1125 001696 Lê Thị Yến Nhi 1556080077 82 B1.1 B1.2

1126 001698 Phạm Thị Huỳnh Như 1556080079 72 A2.2 B1.1

1127 001699 Phan Thị Hồng Nhung 1556080081 80 B1.1 B1.2

1128 001700 Phạm Thành Phát 1556080083 64 A2.2 B1.1

1129 001701 Ngô Điền Phong 1556080084 61 A2.1 A2.2

1130 001702 Nguyễn Thanh Quang 1556080087 70 A2.2 B1.1

1131 001703 Lê Thị Tố Quyên 1556080088 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1132 001704 Nguyễn Thị Sơn 1556080091 58 A2.1 A2.2

1133 001705 Trần Văn Sơn 1556080093 103 B1.3 Ôn Nói - Viết

1134 001706 Nguyễn Quốc Thái 1556080096 79 B1.1 B1.2

1135 001707 Châu Thị Hồng Thắm 1556080097 70 A2.2 B1.1

1136 001709 Ngô Minh Thao 1556080101 135 B2.1 Ôn Nói - Viết

1137 001710 Bùi Phương Thảo 1556080102 98 B1.2 Ôn Nói - Viết

1138 001711 Bùi Trần Ngọc Thảo 1556080103 52 A2.1 A2.2

1139 001712 Lê Thị Thanh Thảo 1556080104 59 A2.1 A2.2

1140 001713 Nguyễn Thị Bé Thi 1556080107 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1141 001714 Đinh Lương Chính Thiện 1556080108 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1142 001715 Nguyễn Phạm Hoài Thương 1556080112 76 B1.1 B1.2

1143 001716 Huỳnh Phương Thuý 1556080113 99 B1.2 Ôn Nói - Viết

1144 001717 Nguyễn Thị Thùy 1556080115 72 A2.2 B1.1

1145 001718 Nguyễn Thị Bích Thủy 1556080116 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1146 001719 Phạm Thị Mỷ Tiên 1556080117 63 A2.2 B1.1

1147 001720 Phan Cẩm Tiên 1556080118 80 B1.1 B1.2

1148 001722 Nguyễn Đình Tiến 1556080120 62 A2.1 A2.2

1149 001723 Nguyễn Thị Kim Tiến 1556080121 77 B1.1 B1.2

1150 001724 Nguyễn Thị Bích Tiền 1556080122 62 A2.1 A2.2

1151 001725 Võ Văn Tiều 1556080123 71 A2.2 B1.1

1152 001727 Nguyễn Trần Bích Trâm 1556080126 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

1153 001728 Lê Thị Bảo Trân 1556080129 149 B2.2 Ôn Nói - Viết

1154 001729 Tạ Thị Huyền Trang 1556080133 70 A2.2 B1.1

1155 001730 Ngô Công Triển 1556080134 84 B1.1 B1.2

Page 24: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

1156 001733 Lê Thị Mỹ Trinh 1556080138 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1157 001734 Ngô Thị Cẩm Tú 1556080141 82 B1.1 B1.2

1158 001736 Trần Văn Tưởng 1556080144 79 B1.1 B1.2

1159 001737 Lê Thị Thanh Tuyền 1556080145 78 B1.1 B1.2

1160 001738 Vỏ Minh Tý 1556080147 73 A2.2 B1.1

1161 001739 Lê Thị Vân 1556080148 75 B1.1 B1.2

1162 001740 Lưu Thị Tường Vi 1556080151 71 A2.2 B1.1

1163 001741 Lê Xuân Vĩ 1556080152 66 A2.2 B1.1

1164 001743 Nguyễn Thị Thảo Vy 1556080154 80 B1.1 B1.2

1165 001744 Văn Ngọc Xuân 1556080155 119 B1.4 Ôn Nói - Viết

1166 001745 Mai Thị Ngọc Ý 1556080156 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1167 001747 Lê Quốc Anh 1556090007 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

1168 001748 Nguyễn Đỗ Vân Anh 1556090008 120 B1.4 Ôn Nói - Viết

1169 001749 Nguyễn Thị Kiều Anh 1556090010 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1170 001750 Vương Ngọc Kim Anh 1556090013 147 B2.2 Ôn Nói - Viết

1171 001751 Ngô Gia Bảo 1556090014 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1172 001752 Đặng Ngọc Thanh Chân 1556090016 120 B1.4 Ôn Nói - Viết

1173 001753 Đỗ Thị Phương Chi 1556090017 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

1174 001755 Đặng Văn Đại 1556090020 79 B1.1 B1.2

1175 001756 Mã Điền 1556090022 72 A2.2 B1.1

1176 001757 Phan Thị Kim Diệp 1556090023 114 B1.4 Ôn Nói - Viết

1177 001758 Phạm Duẩn 1556090024 65 A2.2 B1.1

1178 001759 Đỗ Thị Minh Dung 1556090025 86 B1.1 B1.2

1179 001760 Tăng Lê Thùy Dương 1556090030 102 B1.3 Ôn Nói - Viết

1180 001761 Trần Bùi Nhật Duy 1556090032 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1181 001762 Đỗ Thị Mỹ Duyên 1556090034 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

1182 001763 Hồ Lê Ngọc Duyên 1556090035 102 B1.3 Ôn Nói - Viết

1183 001765 Trần Thị Thu Hà 1556090041 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

1184 001766 Nguyễn Duy Vân Hạ 1556090044 118 B1.4 Ôn Nói - Viết

1185 001767 Nguyễn Ngọc Mỹ Hằng 1556090045 79 B1.1 B1.2

1186 001768 Nguyễn Thị Hằng 1556090046 68 A2.2 B1.1

1187 001769 Khưu Thị Kim Hạnh 1556090048 64 A2.2 B1.1

1188 001770 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1556090049 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

1189 001771 Trà Minh Hạnh 1556090050 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

1190 001772 Trần Thị Hiền 1556090054 79 B1.1 B1.2

2427 003226 Ngô Thị Hoa 1556090058 74 A2.2 B1.1

1191 001775 Đinh Thị Hải Liên 1556090077 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1192 001776 Nguyễn Thị Kiều Linh 1556090079 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1193 001777 Huỳnh Thị Ngọc Ly 1556090084 69 A2.2 B1.1

1194 001778 Trần Thị Hương Ly 1556090086 75 B1.1 B1.2

1195 001779 Ngô Thị Trúc Mai 1556090087 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1196 001782 Kiều Hoài Nhi 1556090095 116 B1.4 Ôn Nói - Viết

1197 001783 Nguyễn Thị Kim Nhi 1556090096 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1198 001784 Lê Thanh Nhiên 1556090099 87 B1.1 B1.2

1199 001785 Phạm Quỳnh Như 1556090101 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1200 001786 Lê Thị Hoàng Nhung 1556090102 121 B1.4 Ôn Nói - Viết

1201 001788 Võ Đăng Phi 1556090106 68 A2.2 B1.1

1202 001789 Lê Hoàng Phong 1556090107 82 B1.1 B1.2

1203 001791 Trần Anh Quốc 1556090113 84 B1.1 B1.2

1204 001792 Trần Thị Bích Quý 1556090114 104 B1.3 Ôn Nói - Viết

1205 001793 Hoàng Văn Quyết 1556090115 86 B1.1 B1.2

1206 001794 Trương Minh Thành 1556090125 79 B1.1 B1.2

1207 001795 Lê Thị Thu Thảo 1556090126 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1208 001796 Nguyễn Hửu Thiện 1556090129 84 B1.1 B1.2

1209 001799 Nguyễn Thị Lệ Thu 1556090133 74 A2.2 B1.1

Page 25: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

1210 001800 Trần Thị Lệ Thu 1556090134 59 A2.1 A2.2

1211 001801 Phạm Vũ Minh Thư 1556090135 103 B1.3 Ôn Nói - Viết

1212 001802 Phan TrầN Minh Thư 1556090136 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1213 001803 Võ Anh Thư 1556090137 104 B1.3 Ôn Nói - Viết

1214 001804 Nguyễn Ngọc Thanh Thuỷ 1556090140 96 B1.2 Ôn Nói - Viết

1215 001805 Mai Văn Thuyết 1556090143 79 B1.1 B1.2

1216 001806 Nguyễn Hoàng Quỳnh Tiên 1556090146 77 B1.1 B1.2

1217 001807 Nguyễn Chí Tính 1556090147 82 B1.1 B1.2

1218 001808 Hứa Đặng Quỳnh Trâm 1556090149 131 B2.1 Ôn Nói - Viết

1219 001809 Nguyễn Thị Ngọc Trân 1556090151 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1220 001810 Phan Thị Trang 1556090153 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1221 001811 Huỳnh Thị Diễm Trinh 1556090154 83 B1.1 B1.2

1222 001812 Nguyễn Ánh Trong 1556090155 72 A2.2 B1.1

1223 001813 Lâm Thị Thu Trúc 1556090156 104 B1.3 Ôn Nói - Viết

1224 001814 Lê Văn Trung 1556090157 156 C1.1 Ôn Nói - Viết

2431 003230 Nguyễn Hoàng Tuấn 1556090159 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1225 001815 Lê Thị Ánh Tuyết 1556090160 78 B1.1 B1.2

1226 001816 Trịnh Thị Tuyết 1556090162 73 A2.2 B1.1

1227 001817 Lương Hoàng Phương Uyên 1556090164 78 B1.1 B1.2

1228 001818 Nguyễn Thị Thu Uyên 1556090165 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1229 001819 Văn Thị Thanh Vân 1556090167 85 B1.1 B1.2

1230 001820 Lê Minh Vũ 1556090170 120 B1.4 Ôn Nói - Viết

1231 001821 Phan Thị Như Ý 1556090173 68 A2.2 B1.1

1232 001822 Rơ Lan H' Hà 1556090177 81 B1.1 B1.2

1233 001823 Lâm Nhựt Quang 1556090180 85 B1.1 B1.2

1234 001824 Diệp Thị Phương Thảo 1556090181 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

2411 003207 Thanh Bích Hương Tràm 1556090184 77 B1.1 B1.2

1235 001825 Văn Lương Tú Trinh 1556090185 78 B1.1 B1.2

2413 003209 Nguyên Thông Thị Công Nguyên155609179 81 B1.1 B1.2

1236 001826 Từ Thị Vân An 1556100001 70 A2.2 B1.1

1237 001827 Nguyễn Thị Ánh 1556100005 67 A2.2 B1.1

1238 001828 Nguyễn Thị Minh Châu 1556100006 70 A2.2 B1.1

1239 001829 Đoàn Văn Cương 1556100009 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1240 001831 Châu Thị Ngọc Diểm 1556100012 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1241 001832 Nguyễn Chí Diện 1556100013 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1242 001834 Nguyễn Văn Đương 1556100015 113 B1.4 Ôn Nói - Viết

1243 001835 Nguyễn Công Đường 1556100016 47 A1.2 A2.1

1244 001837 Trần Thị Thúy Hằng 1556100021 78 B1.1 B1.2

1245 001839 Võ Thị Cẩm Hương 1556100026 73 A2.2 B1.1

1246 001840 Lê Gia Huy 1556100027 62 A2.1 A2.2

1247 001842 Văn Chinh Kha 1556100031 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1248 001843 Huỳnh Tấn Kiệt 1556100032 62 A2.1 A2.2

1249 001844 Tăng Quyết Lập 1556100034 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

1250 001845 Đỗ Thị Kim Linh 1556100037 103 B1.3 Ôn Nói - Viết

1251 001847 Phạm Tuấn Luân 1556100042 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

1252 001849 Trần Thị Mạnh 1556100044 72 A2.2 B1.1

1253 001850 Chu Thị Hương Mơ 1556100047 64 A2.2 B1.1

1254 001851 Huỳnh Diễm My 1556100048 86 B1.1 B1.2

1255 001853 Lê Thị Bích Ngọc 1556100053 72 A2.2 B1.1

1256 001854 Vũ Thị Bích Ngọc 1556100055 87 B1.1 B1.2

1257 001855 Phạm Thị Nguyệt 1556100056 58 A2.1 A2.2

1258 001856 Lê Hoàng Yến Nương 1556100060 70 A2.2 B1.1

1259 001858 Trần Anh Quang 1556100064 69 A2.2 B1.1

1260 001859 Đỗ Huỳnh Sáng 1556100070 75 B1.1 B1.2

1261 001862 Vi Thị Thắm 1556100077 75 B1.1 B1.2

Page 26: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

1262 001863 Lê Quang Thịnh 1556100083 72 A2.2 B1.1

1263 001864 Trần Anh Thư 1556100085 59 A2.1 A2.2

1264 001865 Kiều Lê Hoài Thương 1556100087 81 B1.1 B1.2

1265 001867 Nông Thị Hoài Thương 1556100089 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

1266 001868 Lê Thị Thủy 1556100091 53 A2.1 A2.2

1267 001871 Nguyễn Thị Như Tiền 1556100097 74 A2.2 B1.1

1268 001873 Phan Nguyễn Xuân Toàn 1556100099 78 B1.1 B1.2

1269 001874 Võ Thị Huyền Trâm 1556100101 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1270 001875 Nguyễn Thị Huyền Trang 1556100102 67 A2.2 B1.1

1271 001876 Nguyễn Thị Mỹ Trang 1556100103 83 B1.1 B1.2

1272 001877 Nguyễn Hoàng Trọng 1556100107 85 B1.1 B1.2

1273 001879 Phạm Thị Uyên 1556100110 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1274 001880 Nguyễn Thị Tường Vy 1556100114 106 B1.3 Ôn Nói - Viết

1275 001881 Trần Phương Vy 1556100115 85 B1.1 B1.2

1276 001882 Lê Thị Mỹ Yến 1556100117 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

1277 001884 Nguyễn Song Bảo Thoa 1556110124 80 B1.1 B1.2

1278 001885 Nguyễn Thị Thu Thủy 1556110130 137 B2.1 Ôn Nói - Viết

1279 001886 Nguyễn Thị Thuý An 1556120001 71 A2.2 B1.1

1280 001887 Phạm Thị Kim Ánh 1556120004 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1281 001888 Nguyễn Thị Bưởi 1556120005 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

1282 001889 NguyễN Thị CủA 1556120007 125 B2.1 Ôn Nói - Viết

1283 001890 Bùi Ngọc Diệp 1556120011 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1284 001891 Thái Mỹ Diệu 1556120012 76 B1.1 B1.2

1285 001892 Thạch Na Rốt Đom 1556120014 71 A2.2 B1.1

1286 001893 Nguyễn Thùy Dương 1556120016 74 A2.2 B1.1

1287 001894 Hồ Nhật Duy 1556120017 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1288 001895 PhạM Thị HồNg Giang 1556120019 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1289 001896 Phạm Thị Ngọc Hà 1556120021 77 B1.1 B1.2

1290 001897 Hà Nguyễn Ngọc Hân 1556120022 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1291 001898 Nguyễn Thị Hằng 1556120024 76 B1.1 B1.2

1292 001899 Phan Thị Đức Hạnh 1556120025 110 B1.3 Ôn Nói - Viết

1293 001900 Tô Thị Như Hảo 1556120026 74 A2.2 B1.1

1294 001901 Lê Thị Thanh Hiền 1556120027 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

1295 001902 Nguyễn Hữu Hòa 1556120028 70 A2.2 B1.1

1296 001903 Trần Thị Kim Hồng 1556120029 87 B1.1 B1.2

1297 001904 Đỗ Thị Huế 1556120030 65 A2.2 B1.1

1298 001905 Trần Thị Hương 1556120033 84 B1.1 B1.2

1299 001906 Trần Thị Thu Hương 1556120034 80 B1.1 B1.2

1300 001907 Mai Việt Huyền 1556120035 82 B1.1 B1.2

1301 001908 Châu Phạm Lý Huỳnh 1556120037 86 B1.1 B1.2

1302 001909 Phạm Thị Ngọc Khen 1556120039 87 B1.1 B1.2

1303 001910 Trịnh Thị Mỹ Khuyến 1556120041 76 B1.1 B1.2

1304 001914 Văn Khánh Linh 1556120053 79 B1.1 B1.2

1305 001915 Phan Thị Phượng Loan 1556120054 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1306 001916 Lâm Thị Lụa 1556120056 75 B1.1 B1.2

1307 001917 Trần Mai Ly 1556120057 65 A2.2 B1.1

1308 001919 Nguyễn Thị Diệu My 1556120059 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1309 001921 Võ Hồng Khải My 1556120061 64 A2.2 B1.1

1310 001922 Đỗ Thị Ngân 1556120065 66 A2.2 B1.1

1311 001923 Hồ Lâm Huệ Ngân 1556120066 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1312 001926 Nguyễn Yến Ngọc 1556120071 67 A2.2 B1.1

1313 001927 Nguyễn Phong Nhã 1556120074 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1314 001928 Nguyễn Thu Nhạc 1556120075 86 B1.1 B1.2

1315 001929 Mai Quỳnh Như 1556120078 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1316 001930 Nguyễn Trần Bảo Ny 1556120082 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

Page 27: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

1317 001932 Vũ Đức Phước 1556120085 72 A2.2 B1.1

1318 001933 Trần Thị Bích Quyền 1556120090 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1319 001934 Hoàng Thị Mỹ Quỳnh 1556120091 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1320 001935 Trương Thị Diệu Quỳnh 1556120092 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

1321 001937 Huỳnh Thị Vỹ Tâm 1556120096 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

1322 001938 Nguyễn Thị Tâm 1556120097 102 B1.3 Ôn Nói - Viết

1323 001939 Nguyễn Thị Hồng Thắm 1556120099 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

1324 001940 Đỗ Phương Thanh 1556120100 120 B1.4 Ôn Nói - Viết

1325 001941 Võ Tuyết Thanh 1556120101 78 B1.1 B1.2

1326 001943 Nguyễn Ngọc Thiện 1556120106 66 A2.2 B1.1

1327 001944 Phan Ngọc Anh Thư 1556120110 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1328 001945 Huỳnh Minh Tiến 1556120113 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

1329 001946 Trần Văn Tiến 1556120114 81 B1.1 B1.2

1330 001947 Nguyễn Thị Hà Trang 1556120117 87 B1.1 B1.2

1331 001948 Dương Ngọc Bích Tuyền 1556120124 69 A2.2 B1.1

1332 001949 Ngô Thành Văn 1556120128 68 A2.2 B1.1

1333 001951 Trần Nguyên Nhật Vy 1556120133 101 B1.3 Ôn Nói - Viết

1334 001952 Trần Thị Tường Vy 1556120134 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1335 001953 Phạm Thị Yêu 1556120137 80 B1.1 B1.2

1336 001954 Chamalía Ra Bi 1556120138 77 B1.1 B1.2

1337 001955 H' Grăm 1556120140 57 A2.1 A2.2

1338 001956 Đinh Nguyễn Trung Linh 1556120141 50 A1.2 A2.1

1339 001957 Nguyễn Huy Hoàng Khang 1556120142 73 A2.2 B1.1

1340 001958 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1556130001 108 B1.3 Ôn Nói - Viết

1341 001960 Nguyễn Ngọc Chiến 1556130004 84 B1.1 B1.2

1342 001961 Vũ Thị Vân Dung 1556130006 85 B1.1 B1.2

1343 001962 Nguyễn Thùy Dương 1556130007 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1344 001963 Phan Thị Thùy Dương 1556130008 77 B1.1 B1.2

1345 001964 Phù Hoàng Duyên 1556130009 75 B1.1 B1.2

1346 001965 Trần Huỳnh Cẩm Giang 1556130012 72 A2.2 B1.1

1347 001967 Nguyễn Thanh Giàu 1556130015 74 A2.2 B1.1

1348 001968 Nguyễn Thị Thanh Hà 1556130016 68 A2.2 B1.1

1349 001969 Đậu Thị Hồng Hạnh 1556130017 83 B1.1 B1.2

1350 001970 Nguyễn Huy Hoàng 1556130019 69 A2.2 B1.1

1351 001971 Bế Thị Hợp 1556130020 68 A2.2 B1.1

1352 001972 Võ Thị Ngọc Hương 1556130024 79 B1.1 B1.2

1353 001973 Trần Thị Phú Hữu 1556130025 80 B1.1 B1.2

1354 001974 Lê Văn Huy 1556130026 63 A2.2 B1.1

1355 001975 Trần Thị Huyền 1556130027 85 B1.1 B1.2

1356 001976 Ong Vân Lâng 1556130028 69 A2.2 B1.1

1357 001977 Lê Thùy Linh 1556130029 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1358 001978 Bùi Thị Mai 1556130033 85 B1.1 B1.2

1359 001980 Mai Thị Bích Ngân 1556130037 53 A2.1 A2.2

1360 001981 Trần Thị Thảo Nguyên 1556130038 58 A2.1 A2.2

1361 001982 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 1556130039 69 A2.2 B1.1

1362 001983 Lê Thanh Nhã 1556130040 73 A2.2 B1.1

1363 001984 Tô Huỳnh Ngọc Nhã 1556130041 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

1364 001985 Hoàng Minh Nhi 1556130042 114 B1.4 Ôn Nói - Viết

1365 001986 Huỳnh Như 1556130043 67 A2.2 B1.1

1366 001987 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung 1556130045 81 B1.1 B1.2

1367 001988 Lưu Thành Phát 1556130048 80 B1.1 B1.2

1368 001989 Trần Duy Phon 1556130049 63 A2.2 B1.1

1369 001990 Nguyễn Thị Diễm Phúc 1556130050 56 A2.1 A2.2

1370 001991 Trần Thị Hà Phương 1556130052 54 A2.1 A2.2

1371 001993 Huỳnh Thị Sang 1556130056 70 A2.2 B1.1

Page 28: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

1372 001994 Lê Phương Thảo 1556130060 82 B1.1 B1.2

1373 001995 Nguyễn Thị Thảo 1556130061 65 A2.2 B1.1

1374 001997 Phan Ngọc Anh Thơ 1556130065 165 C1.2 Ôn Nói - Viết

1375 001998 Hồ Thị Kim Thoa 1556130066 61 A2.1 A2.2

1376 001999 Trần Thị Mỹ Thu 1556130067 57 A2.1 A2.2

1377 002000 Nguyễn Ngọc Hoài Thương 1556130069 84 B1.1 B1.2

1378 002001 Nguyễn Thị Hoài Thương 1556130070 79 B1.1 B1.2

1379 002002 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1556130071 71 A2.2 B1.1

1380 002003 Trịnh Thu Thùy 1556130073 73 A2.2 B1.1

1381 002004 Trần Ngọc Trâm 1556130075 53 A2.1 A2.2

1382 002005 Lê Phạm Huyền Trân 1556130076 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1383 002006 Trần Ngọc Bảo Trân 1556130077 58 A2.1 A2.2

1384 002007 Ngô Thị Thùy Trang 1556130078 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1385 002008 Nguyễn Thị Trang 1556130079 68 A2.2 B1.1

1386 002009 Nguyễn Ngọc Trinh 1556130081 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1387 002010 Nguyễn Thị Việt Trinh 1556130083 84 B1.1 B1.2

1388 002011 Võ Thị Cẩm Tú 1556130085 87 B1.1 B1.2

1389 002012 Trần Văn Út 1556130086 76 B1.1 B1.2

1390 002013 Trần Thị Lan Vi 1556130087 72 A2.2 B1.1

1391 002014 Nguyễn Thị Tường Vy 1556130088 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1392 002015 Đặng Thị Kim Yến 1556130090 57 A2.1 A2.2

1393 002016 Phạm Thị Yến 1556130092 53 A2.1 A2.2

1394 002017 Trần Tuấn Anh 1556140002 152 C1.1 Ôn Nói - Viết

1395 002018 Bùi Thị Ngọc Diệu Chị 1556140004 78 B1.1 B1.2

1396 002019 Hoàng Thị Chinh 1556140005 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

1397 002020 Nguyễn Huỳnh Đức 1556140008 72 A2.2 B1.1

1398 002021 Võ Lê Hồng Duyên 1556140010 117 B1.4 Ôn Nói - Viết

1399 002023 Trần Hoàng Khánh Hà 1556140014 125 B2.1 Ôn Nói - Viết

1400 002024 Nguyễn Thị Thu Hằng 1556140017 64 A2.2 B1.1

1401 002025 Hoàng Thị Hạnh 1556140018 85 B1.1 B1.2

1402 002026 Nguyễn Thủy Hiếu 1556140021 71 A2.2 B1.1

1403 002027 Ngô Thị Thu Hoài 1556140022 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1404 002028 Phạm Thị Hoàng Kiều 1556140025 121 B1.4 Ôn Nói - Viết

1405 002029 Bùi Kim Ngân 1556140032 79 B1.1 B1.2

1406 002030 Võ Thị Cẩm Ngân 1556140033 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1407 002031 Huỳnh Bảo Ngọc 1556140034 84 B1.1 B1.2

1408 002032 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 1556140035 63 A2.2 B1.1

1409 002034 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 1556140037 62 A2.1 A2.2

1410 002035 Nguyễn Trọng Nguyên 1556140038 69 A2.2 B1.1

1411 002037 Nguyễn Thị Như Nhẹ 1556140041 55 A2.1 A2.2

1412 002039 Nguyễn Thị Ngọc Như 1556140043 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1413 002040 Trần Diệp Quỳnh Như 1556140044 83 B1.1 B1.2

1414 002042 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 1556140046 79 B1.1 B1.2

1415 002043 Hoàng Thị Hằng Phượng 1556140052 67 A2.2 B1.1

1416 002044 Nguyễn Hoàng Minh Quân 1556140054 113 B1.4 Ôn Nói - Viết

1417 002045 Huỳnh Thị Kim Quý 1556140055 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

1418 002046 Đoàn Khánh Quyên 1556140056 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

1419 002047 Lư Gia Quyên 1556140057 72 A2.2 B1.1

1420 002048 Tạ Ngọc Quyên 1556140058 114 B1.4 Ôn Nói - Viết

1421 002049 Nguyễn Trần Như Quỳnh 1556140060 103 B1.3 Ôn Nói - Viết

1422 002050 Trần Hoàng Phương Thảo 1556140066 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1423 002051 Trần Thanh Thảo 1556140067 95 B1.2 Ôn Nói - Viết

1424 002052 Trần Thị Bích Thủy 1556140073 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1425 002053 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 1556140075 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

1426 002054 Phạm Thị Tốt 1556140076 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

Page 29: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

1427 002055 Trương Thái Ngọc Trinh 1556140077 158 C1.1 Ôn Nói - Viết

1428 002056 Bàn Thị Hương 1556140080 81 B1.1 B1.2

1429 002057 Hồ Đắc Trúc Anh 1556140082 127 B2.1 Ôn Nói - Viết

1430 002059 Lê Thị Ngọc Ánh 1556150005 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1431 002061 Nguyễn Thị Linh Chi 1556150009 66 A2.2 B1.1

1432 002062 Nguyễn Phạm Hồng Đào 1556150010 132 B2.1 Ôn Nói - Viết

1433 002063 Đoàn Thùy Dương 1556150013 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

1434 002064 Nguyễn Thị Thanh Giang 1556150017 65 A2.2 B1.1

1435 002065 Nguyễn Thị Hậu 1556150020 72 A2.2 B1.1

1436 002066 Nguyễn Thanh Hoa 1556150022 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1437 002068 Nguyễn Thị Bích Hồng 1556150024 80 B1.1 B1.2

1438 002069 Chu Thị Huệ 1556150026 79 B1.1 B1.2

1439 002070 Chung Vũ Minh Hương 1556150027 106 B1.3 Ôn Nói - Viết

1440 002071 Mai Thị Quỳnh Hương 1556150028 61 A2.1 A2.2

1441 002074 Đậu Thị Kiều 1556150035 86 B1.1 B1.2

1442 002075 Lê Thị Thùy Liên 1556150038 95 B1.2 Ôn Nói - Viết

1443 002076 Trần Thị Kim Liên 1556150039 80 B1.1 B1.2

1444 002077 Dương Thị Thuỳ Linh 1556150040 78 B1.1 B1.2

1445 002080 Ksor H Lui 1556150044 80 B1.1 B1.2

1446 002081 Bùi Thị Khánh Ly 1556150045 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1447 002082 Hồ Thị Mến 1556150047 83 B1.1 B1.2

1448 002084 Trần Huỳnh Ngọc Như 1556150055 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1449 002086 Trần Thị Hồng Phúc 1556150060 76 B1.1 B1.2

1450 002088 Rơ Mah Suên 1556150064 76 B1.1 B1.2

1451 002090 Vũ Thị Thảo 1556150075 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

1452 002092 Thạch Thị Minh Thư 1556150078 96 B1.2 Ôn Nói - Viết

1453 002094 Võ Thị Thúy 1556150080 76 B1.1 B1.2

1454 002095 Võ Văn Tính 1556150083 82 B1.1 B1.2

1455 002096 Kim Thị Hồng Trang 1556150084 73 A2.2 B1.1

1456 002097 Lê Huỳnh Thảo Uyên 1556150090 61 A2.1 A2.2

1457 002098 Bá Thị Chiền 1556150096 75 B1.1 B1.2

1458 002099 Kpuih Leo 1556150097 65 A2.2 B1.1

1459 002100 Đinh Thị Kim Liên 1556150098 87 B1.1 B1.2

1460 002101 Nguyễn Nữ Ngọc Linh 1556150099 78 B1.1 B1.2

1461 002104 Thị Truyền 1556150104 57 A2.1 A2.2

1462 002106 Trần Thị Chúc An 1556160001 78 B1.1 B1.2

1463 002107 Huỳnh Nhật Anh 1556160002 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

1464 002108 Trần Thị Mai Anh 1556160004 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

1465 002109 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1556160006 95 B1.2 Ôn Nói - Viết

1466 002110 Nguyễn Kim Chi 1556160009 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

1467 002111 Nguyễn Thị Chinh 1556160010 67 A2.2 B1.1

1468 002112 Nguyễn Văn Chúc 1556160011 82 B1.1 B1.2

1469 002113 Trần Ngọc Cơ 1556160012 132 B2.1 Ôn Nói - Viết

1470 002114 Phạm Chí Công 1556160013 82 B1.1 B1.2

1471 002115 Phạm Thị Thành Danh 1556160014 67 A2.2 B1.1

1472 002116 Trương Thị Đỉnh 1556160018 85 B1.1 B1.2

1473 002117 Lý Thái Duy 1556160020 59 A2.1 A2.2

1474 002118 Nguyễn Thúy Duy 1556160022 99 B1.2 Ôn Nói - Viết

1475 002119 Nguyễn Hồ Thu Giang 1556160023 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

1476 002120 Nguyễn Thị Thanh Hải 1556160025 84 B1.1 B1.2

1477 002122 Phan Thị Thúy Hằng 1556160027 141 B2.2 Ôn Nói - Viết

1478 002123 Nguyễn Thị Hạnh 1556160028 74 A2.2 B1.1

1479 002124 Trương Thị Ngọc Hậu 1556160029 65 A2.2 B1.1

1480 002125 Phan Thị Hồng 1556160034 87 B1.1 B1.2

1481 002126 Nguyễn Thị Khánh Huyền 1556160035 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

Page 30: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

1482 002128 Nguyễn Hoàng Khanh 1556160039 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1483 002129 Lê Thị Thu Kiều 1556160040 78 B1.1 B1.2

1484 002130 Nguyễn Nhật Lệ 1556160042 130 B2.1 Ôn Nói - Viết

1485 002133 Nguyễn Thị Linh 1556160045 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1486 002134 Lê Thị Kiều Ly 1556160048 57 A2.1 A2.2

1487 002135 Đỗ Châu My 1556160051 104 B1.3 Ôn Nói - Viết

1488 002136 Nguyễn Hữu Thu Nguyên 1556160057 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

1489 002138 Bùi Thị Tố Phương 1556160063 65 A2.2 B1.1

1490 002139 Mai Thị Nhật Phương 1556160064 98 B1.2 Ôn Nói - Viết

1491 002140 Mào Thị Minh Phương 1556160065 170 C1.2 Ôn Nói - Viết

1492 002141 Nguyễn Ngọc Mai Phương 1556160066 162 C1.1 Ôn Nói - Viết

1493 002144 Nguyễn Thu Thảo 1556160075 80 B1.1 B1.2

1494 002145 Nguyễn Thị Diễm Thúy 1556160078 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1495 002147 Giang Đặng Tiến 1556160082 84 B1.1 B1.2

1496 002148 Dương Ngọc Bích Trâm 1556160085 102 B1.3 Ôn Nói - Viết

1497 002149 Hồ Thị Ngọc Trâm 1556160086 76 B1.1 B1.2

1498 002150 Trần Quốc Huyền Trân 1556160088 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1499 002151 Thân Thị Thùy Trang 1556160090 82 B1.1 B1.2

1500 002152 Trần Thị Thùy Trang 1556160092 80 B1.1 B1.2

1501 002153 Trương Thị Thuỳ Trang 1556160093 84 B1.1 B1.2

1502 002154 Kiên Minh Trí 1556160094 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1503 002156 Lê Nguyễn Sơn Tùng 1556160098 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1504 002157 Phạm Thị Kim Tuyền 1556160099 87 B1.1 B1.2

1505 002159 Võ Thị Thanh Xuân 1556160104 58 A2.1 A2.2

1506 002160 Đỗ Thị Hải Yến 1556160105 103 B1.3 Ôn Nói - Viết

1507 002161 Phan Thị Phương Anh 1556170004 72 A2.2 B1.1

1508 002162 Huỳnh Bảo Châu 1556170007 80 B1.1 B1.2

1509 002163 Nguyễn Dũng Chinh 1556170008 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1510 002164 Phạm Nguyễn Linh Đan 1556170009 130 B2.1 Ôn Nói - Viết

1511 002165 Lê Thị Hồng Đào 1556170012 106 B1.3 Ôn Nói - Viết

1512 002166 Hồ Mạnh Đình 1556170013 74 A2.2 B1.1

1513 002167 Lê Thị Mỹ Duyên 1556170015 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1514 002168 Lê Thanh Hằng 1556170019 101 B1.3 Ôn Nói - Viết

1515 002169 Nguyễn Văn Hậu 1556170020 76 B1.1 B1.2

1516 002170 Nguyễn Ngọc Ánh Hồng 1556170025 99 B1.2 Ôn Nói - Viết

1517 002171 NguyễN HoàI Linh 1556170033 60 A2.1 A2.2

1518 002174 Nguyễn Hữu Lộc 1556170037 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

1519 002175 Nguyễn Hoàng Ngọc Mai 1556170039 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

1520 002176 Hoàng Thị Thúy Nga 1556170040 85 B1.1 B1.2

1521 002179 Trần Thị Phương Nhân 1556170045 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1522 002181 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1556170048 70 A2.2 B1.1

1523 002183 Trịnh Lộc Tài 1556170056 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1524 002184 Võ Thành Tài 1556170057 98 B1.2 Ôn Nói - Viết

1525 002185 Lữ Ngọc Minh Tâm 1556170058 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

1526 002186 Nguyễn Đức Thắng 1556170060 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

1527 002187 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 1556170062 118 B1.4 Ôn Nói - Viết

1528 002188 Nguyễn Thị Thu Thảo 1556170064 70 A2.2 B1.1

1529 002189 Trần Thị Thu Thảo 1556170065 81 B1.1 B1.2

1530 002190 Phạm Đỗ Hoàng Thơ 1556170066 87 B1.1 B1.2

1531 002191 Nguyễn Anh Thư 1556170068 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1532 002192 Nguyễn Thị Thanh Thuận 1556170070 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

1533 002193 Trần Ngọc Hoài Thương 1556170071 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

1534 002194 Phan Lê Mộng Thường 1556170072 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1535 002196 Hồ Ngọc Thúy 1556170074 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

1536 002197 Trương Thị Thủy 1556170076 102 B1.3 Ôn Nói - Viết

Page 31: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

1537 002198 Hồ Yến Trang 1556170082 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

1538 002199 Nguyễn Thị Kim Trang 1556170083 139 B2.2 Ôn Nói - Viết

1539 002200 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 1556170084 80 B1.1 B1.2

1540 002201 Nguyễn Trương Khả Tú 1556170087 145 B2.2 Ôn Nói - Viết

1541 002202 Nguyễn Thị Tố Uyên 1556170088 76 B1.1 B1.2

1542 002203 Bùi Quốc Thảo Vy 1556170089 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

1543 002204 Huỳnh Ngọc Ái Xuân 1556170090 132 B2.1 Ôn Nói - Viết

1544 002205 Huỳnh Ngọc Ánh Xuân 1556170091 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

1546 002207 Njan Rjô Chiến 1556180011 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1547 002209 Nguyễn Ngọc Diệp 1556180016 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1548 002210 Phạm Trí Đức 1556180017 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

1549 002211 Nguyễn Thanh Duyên 1556180020 79 B1.1 B1.2

1550 002212 Lê Thị Hà 1556180023 82 B1.1 B1.2

1551 002213 Nguyễn Thị Thu Hằng 1556180024 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1552 002214 Phạm Chí Hậu 1556180029 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1553 002215 Ka Hương 1556180037 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1554 002216 Nguyễn Thị Tuyết Khương 1556180039 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

1555 002217 Phạm Hữu Khương 1556180040 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

1556 002218 Lưu Anh Kiệt 1556180041 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1557 002219 Ngô Thị Kim 1556180042 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1558 002221 Võ Thị Thùy Linh 1556180047 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

1559 002222 Huỳnh Thị Hồng Loan 1556180048 111 B1.3 Ôn Nói - Viết

1560 002224 Nguyễn Thị Mị 1556180052 80 B1.1 B1.2

1561 002226 Nguyễn Thị Nhị 1556180059 68 A2.2 B1.1

1562 002227 Nguyễn Chấn Phong 1556180066 128 B2.1 Ôn Nói - Viết

1563 002228 Nguyễn Thị Thúy Quyên 1556180069 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1564 002229 Thạch Mắt Ka Ra 1556180072 79 B1.1 B1.2

1565 002230 Võ Thị Ngọc Sen 1556180073 80 B1.1 B1.2

1566 002231 Trần Thị Kim Thắm 1556180076 82 B1.1 B1.2

1567 002232 Nguyễn Thị Thanh 1556180077 85 B1.1 B1.2

1568 002233 Vũ Thanh Thế 1556180082 59 A2.1 A2.2

1569 002234 Trần Phước Thiện 1556180084 86 B1.1 B1.2

1570 002235 Nguyễn Thị Ngọc Thuý 1556180089 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1571 002236 Bùi Thị Ngọc Thúy 1556180090 78 B1.1 B1.2

1572 002237 Thị Thúy 1556180092 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1573 002239 Lê Thị Hồng Trang 1556180096 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1574 002241 Nguyễn Thị Kim Trinh 1556180099 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

1575 002242 Lê Thị Kim Trúc 1556180101 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

1576 002243 Huỳnh Thanh Tuấn 1556180103 63 A2.2 B1.1

1577 002244 Địch Thị ÚT 1556180106 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1578 002245 Nguyễn Lê Trúc Vy 1556180111 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

1579 002246 Nguyễn Thị Thanh Vy 1556180112 75 B1.1 B1.2

1580 002247 Võ Minh Thái 1556180115 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

1581 002248 Thái Mộng Tuyền 1557010253 118 B1.4 Ôn Nói - Viết

1582 002249 Trương Nhật Anh 1557030006 123 B1.4 Ôn Nói - Viết

1583 002250 Lương Thị Quỳnh Giao 1557030016 117 B1.4 Ôn Nói - Viết

2417 003213 Bùi Khánh Linh 1557030036 125 B2.1 Ôn Nói - Viết

1584 002251 Đặng Nguyễn Kim Ngân 1557030043 135 B2.1 Ôn Nói - Viết

1585 002252 Trần Yến Nhi 1557030053 150 B2.2 Ôn Nói - Viết

1586 002253 Nguyễn Hoài Như 1557030054 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

1587 002254 Nguyễn Văn Phi 1557030059 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

1588 002255 Trần Kim Tiểu Phụng 1557030063 84 B1.1 B1.2

1589 002256 Vũ Thị Phượng 1557030065 151 C1.1 Ôn Nói - Viết

1590 002257 Lê Anh Thái 1557030070 108 B1.3 Ôn Nói - Viết

1591 002258 Trần Nguyễn Ngọc Thảo 1557030072 150 B2.2 Ôn Nói - Viết

Page 32: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

1592 002259 Phạm Thị Thanh Thủy 1557030077 71 A2.2 B1.1

1593 002260 Nguyễn Thị Bích Trâm 1557030081 125 B2.1 Ôn Nói - Viết

1594 002261 Phạm Ngọc Bảo Trân 1557030085 110 B1.3 Ôn Nói - Viết

1595 002262 Phạm Thị Minh Tú 1557030092 135 B2.1 Ôn Nói - Viết

1596 002263 Nguyễn Lưu Phương Uyên 1557030097 145 B2.2 Ôn Nói - Viết

1597 002265 Võ Lê Vy 1557030102 144 B2.2 Ôn Nói - Viết

1598 002266 Lê Thị Kim Anh 1557040003 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1599 002267 Nguyễn Vương Bảo 1557040005 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1600 002269 Liêu Lập Chí 1557040009 85 B1.1 B1.2

1601 002271 Lưu Hiểu Di 1557040014 83 B1.1 B1.2

1602 002272 Huỳnh Ngọc Gương 1557040026 114 B1.4 Ôn Nói - Viết

1603 002273 Đặng Thu Hà 1557040028 102 B1.3 Ôn Nói - Viết

1604 002274 Phạm Thị Thu Hà 1557040029 129 B2.1 Ôn Nói - Viết

1605 002276 Trương Mỹ Hảo 1557040034 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1606 002277 Lê Nhật Hoàng 1557040037 112 B1.3 Ôn Nói - Viết

1607 002278 Trần Thị Hồng 1557040038 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1608 002279 Nguyễn Thị Quế Hương 1557040040 116 B1.4 Ôn Nói - Viết

1609 002280 Ngô Viễn Huy 1557040042 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1610 002281 Lê Thị Thanh Huyền 1557040043 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

1611 002282 Lý Thòong Kiệt 1557040046 104 B1.3 Ôn Nói - Viết

1612 002283 Đỗ Nguyên Linh 1557040051 138 B2.2 Ôn Nói - Viết

1613 002284 Hoàng Mai Linh 1557040052 125 B2.1 Ôn Nói - Viết

1614 002286 Ngô Thị Mỹ Linh 1557040054 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

1615 002287 Liên Mỹ Mai 1557040062 105 B1.3 Ôn Nói - Viết

1616 002288 Quách Thị Mai 1557040064 115 B1.4 Ôn Nói - Viết

1617 002290 Lưu Thị Tuyết Nga 1557040072 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

1618 002291 Doãn Khánh Ngân 1557040073 136 B2.1 Ôn Nói - Viết

1619 002292 Trần Thị Thanh Ngân 1557040075 131 B2.1 Ôn Nói - Viết

1620 002293 Dương Uyển Nghi 1557040076 85 B1.1 B1.2

1621 002294 Nguyễn Ngọc Đông Nghi 1557040078 159 C1.1 Ôn Nói - Viết

1622 002295 Lê Thị Diễm Ngọc 1557040080 99 B1.2 Ôn Nói - Viết

1623 002296 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 1557040081 159 C1.1 Ôn Nói - Viết

1624 002298 Nguyễn Thị Thảo Nhi 1557040086 125 B2.1 Ôn Nói - Viết

1625 002299 La Hùng Phát 1557040091 101 B1.3 Ôn Nói - Viết

1626 002300 Nguyễn Mai Phương 1557040094 148 B2.2 Ôn Nói - Viết

1627 002301 Trần Thị Bích Phượng 1557040097 112 B1.3 Ôn Nói - Viết

1628 002302 Nguyễn Huỳnh Ngọc Quế 1557040100 149 B2.2 Ôn Nói - Viết

1629 002303 Huỳnh Thị Minh Thái 1557040105 104 B1.3 Ôn Nói - Viết

1630 002304 Nguyễn Tăng Phương Thanh 1557040109 157 C1.1 Ôn Nói - Viết

1631 002306 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 1557040112 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

1632 002307 Nguyễn Thị Phương Thảo 1557040113 95 B1.2 Ôn Nói - Viết

1633 002308 Trần Thị Thương 1557040119 84 B1.1 B1.2

1634 002309 Võ Thị Thanh Thúy 1557040120 84 B1.1 B1.2

1635 002310 Nguyễn Kiều Thị Thủy Tiên 1557040122 95 B1.2 Ôn Nói - Viết

1636 002311 Nguyễn Trần Cẩm Tiên 1557040123 162 C1.1 Ôn Nói - Viết

1637 002312 Dương Đỗ Thùy Trâm 1557040124 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

1638 002313 Nguyễn Thị Minh Trân 1557040126 167 C1.2 Ôn Nói - Viết

1639 002316 Tào Tịnh Văn 1557040135 68 A2.2 B1.1

1640 002317 Võ Thanh Vy 1557040139 134 B2.1 Ôn Nói - Viết

1641 002318 Nguyễn Thị Hồng Giàu 1557050016 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1642 002320 Nguyễn Phan Minh Tâm 1557050038 137 B2.1 Ôn Nói - Viết

1643 002322 Mã Quỳnh Minh Trúc 1557050055 123 B1.4 Ôn Nói - Viết

1644 002324 Nguyễn Việt Khánh Hân 1557080007 136 B2.1 Ôn Nói - Viết

1645 002325 Nguyễn Phương Linh 1557080021 159 C1.1 Ôn Nói - Viết

1646 002326 Phạm Lê Minh Ngọc 1557080028 140 B2.2 Ôn Nói - Viết

Page 33: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

1647 002327 Trần Mỹ Đài Nguyên 1557080030 154 C1.1 Ôn Nói - Viết

1648 002328 Đặng Thị Yến Tuyết 1557080049 96 B1.2 Ôn Nói - Viết

1649 002330 Võ Tuấn Anh 1656010002 85 B1.1 B1.2

1650 002331 Từ Thị Phương Anh 1656010003 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1651 002332 Lê Trần Thị Bảo Bi 1656010005 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

1652 002333 Huỳnh Ngọc Bữu Châu 1656010008 126 B2.1 Ôn Nói - Viết

1653 002334 Nguyễn Thị Diễm Đa 1656010009 86 B1.1 B1.2

1654 002335 Trịnh Thành Đạt 1656010014 61 A2.1 A2.2

1655 002336 Trần Thị Diễm 1656010015 73 A2.2 B1.1

1656 002337 Nguyễn Thị Thùy Dung 1656010016 69 A2.2 B1.1

1657 002338 Dương Mỹ Duyên 1656010020 59 A2.1 A2.2

1658 002339 Biện Thị Kiều Duyên 1656010021 79 B1.1 B1.2

1659 002340 Hoàng Thu Hà 1656010023 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

1660 002341 Phan Thanh Kiều Hảo 1656010033 81 B1.1 B1.2

1661 002342 Võ Thị Khánh Kỳ 1656010046 81 B1.1 B1.2

1662 002343 Nguyễn Thị Mỹ Lan 1656010047 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1663 002344 Nguyễn Thị Yến Ngọc 1656010062 82 B1.1 B1.2

1664 002345 Nguyễn Thị Phương 1656010073 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1665 002346 Ngô Thị Thanh Phương 1656010078 60 A2.1 A2.2

1666 002347 Phạm Thị Như Quỳnh 1656010082 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

1667 002348 Ngô Hữu Sang 1656010084 108 B1.3 Ôn Nói - Viết

1668 002349 Nguyễn Hoàng Phương Thanh 1656010091 58 A2.1 A2.2

1669 002350 Nguyễn Tấn Thành 1656010093 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1670 002351 Bùi Thị Phương Thảo 1656010094 72 A2.2 B1.1

1671 002352 Lê Huỳnh Thơ 1656010096 139 B2.2 Ôn Nói - Viết

1672 002353 Nguyễn Thị Kim Thoa 1656010098 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

1673 002356 Phạm Quỳnh Thương 1656010107 146 B2.2 Ôn Nói - Viết

1674 002357 Nguyễn Thị Thùy Trang 1656010118 65 A2.2 B1.1

1675 002358 Trần Phan Quỳnh Trang 1656010120 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

1676 002359 Lê Kiều Trang 1656010121 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1677 002360 Ngô Tú Trinh 1656010123 63 A2.2 B1.1

1678 002361 Huỳnh Thảo Thanh Tuyền 1656010128 74 A2.2 B1.1

1679 002363 Nguyễn Tường Vi 1656010134 63 A2.2 B1.1

1680 002365 Hoàng Thị Xinh 1656010137 75 B1.1 B1.2

1681 002366 Bùi Thị Hải Yến 1656010140 85 B1.1 B1.2

1682 002367 H' Ngẽ Êban 1656010152 66 A2.2 B1.1

1683 002368 Thị Thảo 1656010154 53 A2.1 A2.2

1684 002369 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1656010160 79 B1.1 B1.2

1685 002370 Nguyễn Hữu Sang 1656010162 64 A2.2 B1.1

1686 002371 Nguyễn Thị Tý 1656010164 77 B1.1 B1.2

1687 002372 Huỳnh Thị Quế Anh 1656020003 58 A2.1 A2.2

1688 002374 Y Hầng 1656020024 62 A2.1 A2.2

1689 002375 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1656020025 77 B1.1 B1.2

1690 002376 Nguyễn Bửu Hạnh 1656020027 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1691 002377 Trương Thị Hiền 1656020031 85 B1.1 B1.2

1692 002378 Cao Thị Mỹ Huyên 1656020038 87 B1.1 B1.2

1693 002380 Nguyễn Ngọc Gia Khánh 1656020040 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

1694 002381 Trịnh Hoàng Đăng Khôi 1656020042 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

1695 002382 Lê Thị Mỹ Liên 1656020046 61 A2.1 A2.2

1696 002383 Trần Thị Thùy Linh 1656020047 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1697 002384 Lê Nữ Thùy Linh 1656020048 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

1698 002385 Trần Lê My 1656020058 57 A2.1 A2.2

1699 002386 Nguyễn Thị Thanh Ngát 1656020063 69 A2.2 B1.1

1700 002387 Phạm Quế Như 1656020073 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

1701 002388 Nguyễn Hồng Nhựt 1656020077 64 A2.2 B1.1

Page 34: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

1702 002389 Lê Ngọc Uyên Phương 1656020082 102 B1.3 Ôn Nói - Viết

1703 002392 Thị Út Thời 1656020100 75 B1.1 B1.2

1704 002393 Trịnh Thị Thu 1656020102 71 A2.2 B1.1

1705 002394 Thị Ánh Thư 1656020104 79 B1.1 B1.2

1706 002395 Vũ Thanh Thúy 1656020106 122 B1.4 Ôn Nói - Viết

1707 002397 Lê Nguyễn Nhật Tiên 1656020112 108 B1.3 Ôn Nói - Viết

1708 002398 Lê Võ Bảo Tiên 1656020115 87 B1.1 B1.2

1709 002399 Phan Thị Hương Trà 1656020116 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1710 002400 Trần Thị Thùy Trâm 1656020118 54 A2.1 A2.2

1711 002401 Trần Thị Minh Viễn 1656020131 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1712 002402 Bùi Lan Vy 1656020132 80 B1.1 B1.2

1713 002403 Lê Thị Xoan 1656020135 84 B1.1 B1.2

1714 002404 Trần Thị Yên 1656020136 124 B1.4 Ôn Nói - Viết

1715 002405 Đào Duy Phương Yên 1656020137 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1716 002406 Hồ Thị Tú Hảo 1656020141 68 A2.2 B1.1

1717 002407 Bùi Thế Anh 1656030002 125 B2.1 Ôn Nói - Viết

1718 002409 Hoàng Thị Chung 1656030009 81 B1.1 B1.2

1719 002410 Lê Thị Diễm 1656030014 66 A2.2 B1.1

1720 002412 Nguyễn Thị Thùy Dung 1656030019 87 B1.1 B1.2

1721 002413 Lưu Nguyễn Thanh Dung 1656030020 160 C1.1 Ôn Nói - Viết

1722 002414 Phạm Thị Mỹ Duy 1656030023 101 B1.3 Ôn Nói - Viết

1723 002415 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 1656030025 73 A2.2 B1.1

1724 002416 Vũ Thị Hà 1656030026 72 A2.2 B1.1

1725 002417 Phạm Thị Thu Hà 1656030027 69 A2.2 B1.1

1726 002418 Võ Thị Xuân Hạ 1656030028 86 B1.1 B1.2

1727 002419 Nguyễn Thúy Hằng 1656030030 152 C1.1 Ôn Nói - Viết

1728 002420 Hồ Thị Hiền 1656030034 124 B1.4 Ôn Nói - Viết

1729 002421 Đặng Trung Hiếu 1656030037 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1730 002422 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 1656030040 113 B1.4 Ôn Nói - Viết

1731 002423 Mai Thị Ngọc Huyền 1656030045 108 B1.3 Ôn Nói - Viết

1732 002424 Nguyễn Thị Khánh Huyền 1656030046 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

1733 002425 Nguyễn Huỳnh Minh Khang 1656030050 140 B2.2 Ôn Nói - Viết

1734 002426 Trần Quang Khang 1656030051 132 B2.1 Ôn Nói - Viết

1735 002427 Trương Công Kiên 1656030054 84 B1.1 B1.2

1736 002429 Đỗ Thị Thùy Linh 1656030063 79 B1.1 B1.2

1737 002430 Hồ Thị Tuyết Minh 1656030069 116 B1.4 Ôn Nói - Viết

1738 002431 Phạm Thị Thu Ngân 1656030075 112 B1.3 Ôn Nói - Viết

1739 002432 Trần Thị Bích Ngọc 1656030079 84 B1.1 B1.2

1740 002433 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 1656030086 65 A2.2 B1.1

1741 002434 Nguyễn Nguyệt Nhi 1656030090 56 A2.1 A2.2

1742 002435 Võ Thị Hoàng Kim Phương 1656030102 77 B1.1 B1.2

1743 002436 Ka Phượng 1656030105 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1744 002437 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 1656030106 65 A2.2 B1.1

1745 002438 Nguyễn Thị Kim Phượng 1656030108 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1746 002439 Trần Thị Như Quỳnh 1656030112 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1747 002440 Trần Thị Kim Tâm 1656030115 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1748 002441 Trịnh Thị Thanh Thanh 1656030120 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1749 002442 Hoàng Thị Phương Thảo 1656030123 125 B2.1 Ôn Nói - Viết

1750 002443 Huỳnh Như Thảo 1656030124 96 B1.2 Ôn Nói - Viết

1751 002444 Lê Thị Thanh Phương Thảo 1656030125 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1752 002446 Phạm Thị Kim Thoa 1656030130 84 B1.1 B1.2

1753 002447 Nguyễn Thị Thu 1656030132 86 B1.1 B1.2

1754 002448 Trần Nhật Thư 1656030133 106 B1.3 Ôn Nói - Viết

1755 002449 Trương Minh Thừa 1656030134 87 B1.1 B1.2

1756 002450 Sơn Văn Thuận 1656030136 74 A2.2 B1.1

Page 35: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

1757 002451 Đàng Thị Minh Trâm 1656030146 85 B1.1 B1.2

1758 002454 Danh Minh Trí 1656030153 69 A2.2 B1.1

1759 002456 Lê Phan Phương Trúc 1656030156 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1760 002457 Nguyễn Thanh Tùng 1656030157 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

1761 002458 Nguyễn Hà Xuân Tuyền 1656030159 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1762 002459 Lê Song Vi 1656030168 111 B1.3 Ôn Nói - Viết

1763 002460 Nguyễn Tố Vy 1656030172 121 B1.4 Ôn Nói - Viết

1764 002461 Hà Như Ý 1656030176 118 B1.4 Ôn Nói - Viết

1765 002462 Phan Thị Yên 1656030177 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1766 002463 Nguyễn Thị Yến 1656030179 84 B1.1 B1.2

1767 002464 Trần Thị Hiệp 1656030186 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

1768 002466 Cao Thị Thanh Xuân 1656030195 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1769 002467 Dư Tất Đạt 1656030196 123 B1.4 Ôn Nói - Viết

1770 002468 Trần Thị Cẩm Tú 1656030201 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1771 002469 Vạn Thị Kim Chi 1656030203 71 A2.2 B1.1

1772 002470 Lý Thị Tem 1656030207 57 A2.1 A2.2

1773 002471 Lâm Thị Thắm 1656030208 79 B1.1 B1.2

1774 002472 Nguyễn Hà An 1656040001 66 A2.2 B1.1

1775 002474 Trịnh Thị Thu Cúc 1656040015 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1776 002475 Phạm Thị Diệu 1656040024 85 B1.1 B1.2

1777 002476 Trần Minh Dũng 1656040028 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

1778 002477 Thái Thị Bình Dương 1656040031 71 A2.2 B1.1

1779 002478 Nguyễn Thị Đoàn Duyên 1656040034 76 B1.1 B1.2

1780 002479 Đỗ Thị Giang 1656040040 67 A2.2 B1.1

1781 002480 Nguyễn Thị Hà 1656040044 58 A2.1 A2.2

1782 002482 Nguyễn Thị Thu Hiền 1656040054 78 B1.1 B1.2

1783 002484 Đào Vũ Ngọc Hiệp 1656040056 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1784 002485 Nguyễn Đặng Thái Hòa 1656040057 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1785 002487 Nguyễn Hoàng Nhật Hương 1656040063 70 A2.2 B1.1

1786 002489 Trần Thị Huyền 1656040067 75 B1.1 B1.2

1787 002490 Trần Thị Ngọc Huyền 1656040068 66 A2.2 B1.1

1788 002491 Lê Minh Kha 1656040071 64 A2.2 B1.1

1789 002492 Nguyễn Anh Kiệt 1656040074 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1790 002494 Nguyễn Thị Trúc Liểu 1656040078 66 A2.2 B1.1

1791 002497 Phạm Thị Linh 1656040083 64 A2.2 B1.1

1792 002498 Lê Thị Bích Loan 1656040085 57 A2.1 A2.2

1793 002500 Nguyễn Văn May 1656040089 74 A2.2 B1.1

1794 002501 Hồ Ánh Minh 1656040091 79 B1.1 B1.2

1795 002502 Phạm Thị Thái Mỹ 1656040099 50 A1.2 A2.1

1796 002503 Nguyễn Lê Hoàng Nam 1656040100 141 B2.2 Ôn Nói - Viết

1797 002505 Phạm Tiểu Nhật 1656040111 71 A2.2 B1.1

1798 002506 Lương Thị Nhi 1656040113 77 B1.1 B1.2

1799 002507 Tô Hồng Phấn 1656040118 68 A2.2 B1.1

1800 002508 Nguyễn Thanh Phong 1656040120 75 B1.1 B1.2

1801 002509 Nguyễn Kim Phước 1656040123 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1802 002510 Võ Văn Quang 1656040127 70 A2.2 B1.1

1803 002511 Nguyễn Thị Trúc Thanh 1656040139 51 A2.1 A2.2

1804 002512 Trương Thị Thu Thảo 1656040141 68 A2.2 B1.1

1805 002514 Hồ Thị Hoài Thương 1656040153 64 A2.2 B1.1

1806 002515 Mai Thị Thúy 1656040154 55 A2.1 A2.2

1807 002516 Phan Thị Mỹ Tiên 1656040156 65 A2.2 B1.1

1808 002517 Đoàn Lê Thủy Tiên 1656040157 117 B1.4 Ôn Nói - Viết

1809 002518 Trần Nguyễn Ngọc Trâm 1656040161 55 A2.1 A2.2

1810 002520 Huỳnh Hoàng Trúc 1656040170 108 B1.3 Ôn Nói - Viết

1811 002521 Nguyễn Lam Trường 1656040173 73 A2.2 B1.1

Page 36: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

1812 002522 Lê Phương Vủ 1656040182 76 B1.1 B1.2

1813 002524 Vũ Lan Anh 1656040204 45 A1.2 A2.1

1814 002525 Huỳnh Khải Duy 1656040208 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1815 002526 Nguyễn Thị Cẩm Quyên 1656040218 78 B1.1 B1.2

1816 002527 Diệp Thị Hồng Cẩm 1656060005 77 B1.1 B1.2

1817 002528 Nguyễn Thị Anh Đào 1656060006 110 B1.3 Ôn Nói - Viết

1818 002529 Lê Thị Thùy Dương 1656060010 84 B1.1 B1.2

1819 002530 Lê Minh Hạnh 1656060015 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

1820 002531 Mai Văn Hậu 1656060016 75 B1.1 B1.2

1821 002532 Nguyễn Trung Kiên 1656060028 87 B1.1 B1.2

1822 002533 Phan Ngọc Là 1656060030 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1823 002534 Nguyễn Hoàng Linh 1656060034 79 B1.1 B1.2

1824 002535 Lê Thị Trúc Mai 1656060035 74 A2.2 B1.1

1825 002536 Nguyễn Thị Mến 1656060036 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1826 002537 Mai Hoàng Ngọc Ngãi 1656060038 54 A2.1 A2.2

1827 002538 Nguyễn Thị Kim Ngân 1656060039 81 B1.1 B1.2

1828 002539 Nguyễn Đoàn Tường Nhân 1656060043 84 B1.1 B1.2

1829 002540 Phạm Nguyễn Trọng Nhân 1656060044 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

1830 002542 Phạm Lê Đan Phương 1656060054 124 B1.4 Ôn Nói - Viết

1831 002543 Dương Thị TrúC Phương 1656060055 66 A2.2 B1.1

1832 002545 Lê Thị Sắt Son 1656060063 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1833 002547 Trần Thị Thu Thảo 1656060070 77 B1.1 B1.2

1834 002548 Trần Phương Thế 1656060074 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1835 002553 Nguyễn Mộng Tuyền 1656060091 86 B1.1 B1.2

1836 002554 Ngô Thị Bích Tuyền 1656060092 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1837 002555 Võ Thị Vui 1656060096 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

1838 002556 Nguyễn Thị Hường 1656060107 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1839 002557 Trần Ông Vân Anh 1656070004 65 A2.2 B1.1

1840 002558 Nguyễn Vân Anh 1656070007 98 B1.2 Ôn Nói - Viết

1841 002559 Trần Văn Căn 1656070011 81 B1.1 B1.2

1842 002560 Trần Văn Cao 1656070012 110 B1.3 Ôn Nói - Viết

1843 002561 Hoàng Thị Hồng Chuyên 1656070015 69 A2.2 B1.1

1844 002562 Nguyễn Thị Anh Đào 1656070018 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1845 002563 Trần Thị Kiều Diễm 1656070019 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1846 002564 Phạm Ngọc Việt Đức 1656070021 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1847 002565 Nguyễn Thị Tường Duy 1656070024 64 A2.2 B1.1

1848 002567 Nguyễn Lâm Nhật Hạ 1656070027 85 B1.1 B1.2

1849 002568 Nguyễn Thanh Hải 1656070028 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1850 002569 Huỳnh Ngọc Hiển 1656070033 66 A2.2 B1.1

1851 002570 Hứa Văn Hòa 1656070034 86 B1.1 B1.2

1852 002571 Nguyễn Trường Khang 1656070040 58 A2.1 A2.2

1853 002572 Bùi Đình Minh Kiệt 1656070044 56 A2.1 A2.2

1854 002573 Trần Thị Tuyết Lan 1656070046 79 B1.1 B1.2

1855 002574 Nguyễn Thành Lâu 1656070047 78 B1.1 B1.2

1856 002575 Phạm Nguyên Mỹ Lệ 1656070048 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1857 002576 Lưu Tống Khánh Linh 1656070050 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1858 002578 Đinh Thị Cam Ly 1656070057 77 B1.1 B1.2

1859 002579 Trần Văn Mạnh 1656070058 70 A2.2 B1.1

1860 002580 Y-Mi Gen Mdrang 1656070059 60 A2.1 A2.2

1861 002582 Hà Thanh Mừng 1656070063 76 B1.1 B1.2

1862 002583 Trần Phương Nam 1656070065 83 B1.1 B1.2

1863 002584 Võ Thị Kim Ngân 1656070068 66 A2.2 B1.1

1864 002585 Trần Thị Bảo Ngọc 1656070069 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1865 002586 Châu Bảo Ngọc 1656070071 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1866 002587 Hoàng Thị Nhung 1656070078 80 B1.1 B1.2

Page 37: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

1867 002588 Nguyễn Văn Tây 1656070094 72 A2.2 B1.1

1868 002589 Phạm Ngọc Thanh 1656070095 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1869 002590 Nguyễn Duy Thanh 1656070099 74 A2.2 B1.1

1870 002591 Ngô Thị Thùy Thi 1656070101 73 A2.2 B1.1

1871 002592 Nguyễn Thị Cẩm Thu 1656070105 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1872 002593 Nguyễn Thy 1656070108 105 B1.3 Ôn Nói - Viết

1873 002595 Nguyễn Võ Thanh Trà 1656070114 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

1874 002596 Nguyễn Mai Trâm 1656070116 54 A2.1 A2.2

1875 002598 Trần Thị Thu Trang 1656070119 50 A1.2 A2.1

1876 002599 Huỳnh Quan Trọng 1656070120 113 B1.4 Ôn Nói - Viết

1877 002600 Phạm Thái Vi 1656070125 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1878 002601 Lê Hoàng Vỹ 1656070128 85 B1.1 B1.2

1879 002603 Nguyễn Ngọc Anh 1656080004 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1880 002604 Lê Thủy Anh 1656080006 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1881 002605 Lục Thị Yến Bình 1656080014 71 A2.2 B1.1

1882 002607 Phan Thị Kim Cương 1656080019 83 B1.1 B1.2

1883 002608 Nguyễn Quốc Cường 1656080020 102 B1.3 Ôn Nói - Viết

1884 002609 Mai Thị Ngọc Dung 1656080031 61 A2.1 A2.2

1885 002610 Nguyễn Hoàng Thùy Duyên 1656080034 86 B1.1 B1.2

1886 002611 Nguyễn Hoàng Giang 1656080037 86 B1.1 B1.2

1887 002612 Nguyễn Huyền Hoa 1656080045 78 B1.1 B1.2

1888 002613 Lê Như Hoài 1656080046 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

1889 002614 Lê Huy Hoàng 1656080047 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1890 002615 Trần Quốc Hưng 1656080050 83 B1.1 B1.2

1891 002616 Trần Thị Huyền 1656080054 66 A2.2 B1.1

1892 002618 Bá Thị Lương 1656080070 79 B1.1 B1.2

1893 002619 Nguyễn Thị Thuỳ My 1656080077 70 A2.2 B1.1

1894 002620 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 1656080083 83 B1.1 B1.2

1895 002621 Trần Thị Kim Ngân 1656080086 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1896 002623 Huỳnh Kim Nhân 1656080092 71 A2.2 B1.1

1897 002625 Nguyễn Thị Hồng Nhiên 1656080096 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

1898 002626 Lê Minh Như 1656080098 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1899 002627 Đinh Thị Huỳnh Nhung 1656080099 67 A2.2 B1.1

1900 002629 Nguyễn Huỳnh Quang 1656080109 110 B1.3 Ôn Nói - Viết

1901 002630 Nguyễn Thuỳ Quyên 1656080111 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

1902 002631 Phạm Thị Kiều Quyên 1656080112 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

1903 002632 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1656080113 105 B1.3 Ôn Nói - Viết

1904 002633 Dương Thị Như Quỳnh 1656080115 115 B1.4 Ôn Nói - Viết

1905 002634 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1656080116 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

1906 002635 Đặng Hoàng Sơn 1656080121 67 A2.2 B1.1

1907 002636 Trần Thị Thắm 1656080128 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1908 002637 Nguyễn Thị Thiên Thanh 1656080130 63 A2.2 B1.1

1909 002639 Mai Thị Thư 1656080140 95 B1.2 Ôn Nói - Viết

1910 002642 Phạm Thị Duyên Thùy 1656080147 73 A2.2 B1.1

1911 002644 Lương Thị Kiều Tiên 1656080151 68 A2.2 B1.1

1912 002645 Đặng Minh Trí 1656080166 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1913 002646 Lê Minh Triết 1656080168 79 B1.1 B1.2

1914 002647 Trần Khắc Triệu 1656080169 69 A2.2 B1.1

1915 002648 Huỳnh Thị Ngọc Tươi 1656080177 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1916 002649 Nguyễn Thị Kim Uyên 1656080178 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1917 002650 Nguyễn Thị Thu Vân 1656080179 59 A2.1 A2.2

1918 002652 Cao Thanh Chương 1656080189 76 B1.1 B1.2

1919 002653 Nguyễn Văn An 1656090001 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

1920 002654 Trần Ngọc Ân 1656090004 74 A2.2 B1.1

1921 002655 Nguyễn Thị Kim Anh 1656090006 82 B1.1 B1.2

Page 38: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

1922 002656 Phạm Kiều Kim Anh 1656090010 76 B1.1 B1.2

1923 002657 Lê Thị Kiều Diễm 1656090022 77 B1.1 B1.2

1924 002658 Vũ Trần Dương 1656090031 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1925 002659 Bùi Quốc Duy 1656090033 71 A2.2 B1.1

1926 002660 Phạm Thị Mỹ Duyên 1656090035 83 B1.1 B1.2

1927 002661 Nguyễn Thị Hiền 1656090050 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1928 002662 Thông Thị Thu Hương 1656090061 70 A2.2 B1.1

1929 002663 Vũ Hoàng Nhật Huy 1656090063 80 B1.1 B1.2

1930 002664 Thái Thị Huyền 1656090066 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1931 002665 Lê Thị Khánh 1656090069 58 A2.1 A2.2

1932 002666 Trần Thị Lài 1656090070 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

1933 002667 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 1656090073 72 A2.2 B1.1

1934 002668 Phạm Thị Mỹ Linh 1656090075 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

1935 002669 Nguyễn Thị Diệu Linh 1656090077 68 A2.2 B1.1

1936 002670 Nguyễn Khánh Linh 1656090078 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1937 002671 Lê Thái Bình Lộc 1656090080 136 B2.1 Ôn Nói - Viết

1938 002672 Hàn Văn Lựa 1656090083 87 B1.1 B1.2

1939 002673 Phan Quang Lý 1656090084 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1940 002675 Nguyễn Thị Mai 1656090086 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1941 002677 Lê Thị Mơ 1656090091 85 B1.1 B1.2

1942 002678 Nguyễn Hoài Nam 1656090094 80 B1.1 B1.2

1943 002679 Nguyễn Thị Kim Ngân 1656090102 65 A2.2 B1.1

1944 002680 Hồ Thị Nguyệt 1656090114 64 A2.2 B1.1

1945 002681 Nguyễn Hùng Anh Nhã 1656090116 134 B2.1 Ôn Nói - Viết

1946 002682 Lê Công Nhân 1656090119 65 A2.2 B1.1

1947 002683 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1656090132 115 B1.4 Ôn Nói - Viết

1948 002685 Phạm Hoài Oanh 1656090136 64 A2.2 B1.1

1949 002687 Lê Thị Mộng Quỳnh 1656090147 103 B1.3 Ôn Nói - Viết

1950 002688 Lê Thị Tân 1656090155 86 B1.1 B1.2

1951 002689 Nguyễn Công Thanh 1656090158 78 B1.1 B1.2

1952 002690 Mai Thị Kim Thi 1656090163 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1953 002691 Nguyễn Thị Đông Thi 1656090164 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1954 002692 Trần Thị Cẩm Tiên 1656090177 86 B1.1 B1.2

1955 002693 Nguyễn Đức Tính 1656090181 66 A2.2 B1.1

1956 002694 Từ Ngọc Trân 1656090184 74 A2.2 B1.1

1957 002695 K'Thị Trang 1656090189 83 B1.1 B1.2

1958 002697 Huỳnh Thanh Tuyền 1656090204 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1959 002698 Nguyễn Thị Phương Tuyền 1656090205 51 A2.1 A2.2

1960 002699 Lê Phương Uyên 1656090212 118 B1.4 Ôn Nói - Viết

1961 002700 Nguyễn Huỳnh Thúy Vi 1656090215 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

1962 002701 Nguyễn Thị Tường Vi 1656090216 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1963 002702 Phạm Đoàn Quốc Vinh 1656090217 67 A2.2 B1.1

1964 002703 Đàng Lưu Thị Mỹ Diệp 1656090228 60 A2.1 A2.2

1965 002704 Đặng Thị Ngọc Thừa 1656090232 78 B1.1 B1.2

1966 002705 Nguyễn Nhật Thiên Ân 1656100001 110 B1.3 Ôn Nói - Viết

2423 003221 Võ Thị Thanh Hương 16561000044 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1967 002706 Phan Quang Bình 1656100006 149 B2.2 Ôn Nói - Viết

1968 002707 Hồ Trọng Bình 1656100007 108 B1.3 Ôn Nói - Viết

1969 002708 Phan Mai Chi 1656100009 67 A2.2 B1.1

1970 002709 Chu Thanh Hà 1656100022 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1971 002710 Phan Thị Ngọc Hà 1656100024 78 B1.1 B1.2

1972 002711 Nguyễn Thị Hằng 1656100027 103 B1.3 Ôn Nói - Viết

1973 002712 Bùi Thị Lệ Hằng 1656100028 73 A2.2 B1.1

1974 002713 Lê Thị Thanh Hằng 1656100029 82 B1.1 B1.2

1975 002714 Lê Thị Hồng Hạnh 1656100030 75 B1.1 B1.2

Page 39: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

2426 003225 Vi Bích Hạnh 1656100031 64 A2.2 B1.1

1976 002715 Nguyễn Thị Thu Hiền 1656100035 57 A2.1 A2.2

1977 002716 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp 1656100036 65 A2.2 B1.1

1978 002717 Huỳnh Thanh Hiếu 1656100037 73 A2.2 B1.1

1979 002718 Đinh Văn Hiếu 1656100038 62 A2.1 A2.2

1980 002720 Huỳnh Nhật Huy 1656100046 98 B1.2 Ôn Nói - Viết

1981 002721 Phạm Thị Mỹ Huyền 1656100050 77 B1.1 B1.2

1982 002722 Lê Như Huỳnh 1656100052 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1983 002723 Đặng Hồng Lan 1656100059 74 A2.2 B1.1

1984 002724 Trần Thị Thùy Linh 1656100062 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1985 002726 Huỳnh Thị Thảo Ly 1656100068 82 B1.1 B1.2

1986 002727 Trần Văn Mai 1656100070 82 B1.1 B1.2

1987 002728 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1656100071 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1988 002729 Lê Nguyễn Thị Kim Ngân 1656100082 72 A2.2 B1.1

1989 002730 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1656100087 63 A2.2 B1.1

1990 002731 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 1656100089 84 B1.1 B1.2

1991 002732 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 1656100090 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

1992 002733 Bùi Hữu Nhân 1656100093 84 B1.1 B1.2

1993 002734 Trần Thị Minh Nhất 1656100096 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1994 002735 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 1656100097 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

1995 002736 Phùng Nguyên Bảo Nhi 1656100098 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

1996 002737 Lý Thị Huỳnh Như 1656100099 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1997 002738 Võ Hà Huy Phong 1656100103 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

1998 002739 Lữ Thị Thanh Phương 1656100106 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

1999 002740 Danh Thị Mỹ Phương 1656100107 58 A2.1 A2.2

2000 002741 Làu Chỉ Quay 1656100110 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2001 002742 Lý Thị Hồng Quyên 1656100111 78 B1.1 B1.2

2002 002743 Nguyễn Hoàng Sơn 1656100112 68 A2.2 B1.1

2003 002744 Đặng Thị Tâm 1656100115 75 B1.1 B1.2

2004 002746 Châu Thị Phương Thảo 1656100120 63 A2.2 B1.1

2005 002748 Nguyễn Thanh Anh Thơ 1656100126 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

2006 002749 Phan Hồng Anh Thư 1656100128 69 A2.2 B1.1

2007 002750 Trương Thị Thuỷ 1656100133 66 A2.2 B1.1

2008 002751 Trần Thảo Nguyên Thùy 1656100134 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2009 002753 Trần Thị Diễm Tiên 1656100136 79 B1.1 B1.2

2010 002754 Phạm Thị Thảo Trang 1656100139 62 A2.1 A2.2

2011 002755 Trần Thị Kiều Trinh 1656100140 121 B1.4 Ôn Nói - Viết

2012 002756 Trần Thị Mai Trinh 1656100141 54 A2.1 A2.2

2013 002757 Nguyễn Khánh Tuyền 1656100146 60 A2.1 A2.2

2014 002758 Thái Phương Uyên 1656100151 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2015 002759 Huỳnh Hoàng Vinh 1656100152 113 B1.4 Ôn Nói - Viết

2016 002760 Bùi Nguyễn Kiều Vy 1656100154 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2017 002761 Dương Thị Ánh Vy 1656100155 96 B1.2 Ôn Nói - Viết

2018 002762 Nguyễn Thị Thùy An 1656110001 108 B1.3 Ôn Nói - Viết

2019 002763 Đoàn Thị Thúy An 1656110003 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

2020 002764 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1656110014 117 B1.4 Ôn Nói - Viết

2021 002765 Lê Bảo Châu 1656110018 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

2022 002766 Đinh Thị Kim Chi 1656110020 115 B1.4 Ôn Nói - Viết

2023 002767 Huỳnh Hương Bích Đào 1656110021 138 B2.2 Ôn Nói - Viết

2024 002768 Nguyễn Thị Thu Hương 1656110050 122 B1.4 Ôn Nói - Viết

2025 002769 Vũ Thị Thanh Hương 1656110052 140 B2.2 Ôn Nói - Viết

2026 002772 Nguyễn Thị Yến Linh 1656110065 122 B1.4 Ôn Nói - Viết

2027 002773 Trần Thị Phương Linh 1656110072 110 B1.3 Ôn Nói - Viết

2028 002774 Huỳnh Thị Thanh Loan 1656110076 81 B1.1 B1.2

2029 002775 Lê Tấn Lộc 1656110078 121 B1.4 Ôn Nói - Viết

Page 40: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

2030 002777 Nguyễn Thị Trà My 1656110089 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2031 002778 Trần Thị Hồng Ngọc 1656110102 105 B1.3 Ôn Nói - Viết

2032 002779 Phạm Bình Nguyên 1656110104 95 B1.2 Ôn Nói - Viết

2033 002780 Đinh Thị Nguyên 1656110105 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2034 002781 Hồ Ánh Nguyệt 1656110106 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

2035 002782 Khổng Lê Hoài Nhân 1656110108 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2036 002783 Nguyễn Phước Nhẫn 1656110110 102 B1.3 Ôn Nói - Viết

2037 002785 Bùi Tiểu Ny 1656110123 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

2038 002786 Lê Thị Nhã Phương 1656110128 131 B2.1 Ôn Nói - Viết

2039 002788 Nguyễn Như Quỳnh 1656110139 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

2040 002789 Nguyễn Tấn Tài 1656110140 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

2041 002790 Lê Kha Thi 1656110157 145 B2.2 Ôn Nói - Viết

2042 002792 Lê Thị Bích Thương 1656110164 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2043 002793 Nguyễn Quốc Toàn 1656110170 78 B1.1 B1.2

2044 002794 Lê Thị Ngọc Trăm 1656110172 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2045 002795 Nguyễn Thị Tú Trinh 1656110186 103 B1.3 Ôn Nói - Viết

2046 002796 Nguyễn Phúc Quang Trường 1656110190 153 C1.1 Ôn Nói - Viết

2047 002797 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 1656110195 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2048 002798 Đỗ Lê Thị Thúy Vân 1656110200 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

2049 002799 Nguyễn Hồng Vy 1656110205 118 B1.4 Ôn Nói - Viết

2050 002800 Nguyễn Ngọc Huyền Vy 1656110206 130 B2.1 Ôn Nói - Viết

2051 002801 H Pôch Kbuôr 1656110228 76 B1.1 B1.2

2052 002802 Nguyễn Lê Dịu An 1656120002 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2053 002803 Trương Nguyễn Thúy An 1656120003 77 B1.1 B1.2

2054 002804 Lê Thị Vân Anh 1656120005 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2055 002805 Bùi Thị Huyền Anh 1656120007 85 B1.1 B1.2

2056 002806 Bùi Kim Biên 1656120014 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

2057 002807 Trương Thị Thuỳ Dương 1656120027 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

2058 002808 Bùi Nam Giang 1656120028 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2059 002809 Huỳnh Thị Ngọc Giàu 1656120029 72 A2.2 B1.1

2060 002810 Võ Thu Hà 1656120030 77 B1.1 B1.2

2061 002811 Huỳnh Thị Cẩm Hà 1656120032 77 B1.1 B1.2

2062 002812 Phan Thị Lệ Hằng 1656120037 52 A2.1 A2.2

2063 002813 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1656120038 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2064 002814 Bùi Thanh Ngọc Hiền 1656120043 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

2065 002815 Huỳnh Thị Thu Hiền 1656120044 116 B1.4 Ôn Nói - Viết

2066 002816 Bùi Nguyễn Hoàng Hiệp 1656120045 123 B1.4 Ôn Nói - Viết

2067 002817 Lèo Nguyễn Lan Huệ 1656120048 70 A2.2 B1.1

2068 002818 La Đức Huy 1656120052 130 B2.1 Ôn Nói - Viết

2069 002819 Trần Lê Hùng Huy 1656120053 55 A2.1 A2.2

2070 002820 Lê Như Huỳnh 1656120057 59 A2.1 A2.2

2071 002821 Trần Minh Khoa 1656120059 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

2072 002822 Nguyễn Thị Diễm Kiều 1656120062 83 B1.1 B1.2

2073 002823 Đoàn Thị Hạnh Lam 1656120063 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2074 002824 Phan Mộng Linh 1656120070 74 A2.2 B1.1

2075 002825 Ngô Nguyễn Thành Luân 1656120074 126 B2.1 Ôn Nói - Viết

2076 002826 Lương Thị Lưu 1656120075 73 A2.2 B1.1

2077 002827 Nguyễn Thị Kim Ly 1656120076 83 B1.1 B1.2

2078 002828 Phan Văn Lý 1656120077 80 B1.1 B1.2

2079 002829 Đoàn Thị Mai 1656120078 47 A1.2 A2.1

2080 002830 Trần Thị Kim Ngân 1656120090 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2081 002831 Hoàng Thị Thanh Nhàn 1656120095 73 A2.2 B1.1

2082 002832 Nguyễn Thị Thảo Nhi 1656120101 62 A2.1 A2.2

2083 002833 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1656120105 60 A2.1 A2.2

2084 002834 Đỗ Hồng Nhung 1656120106 80 B1.1 B1.2

Page 41: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

2085 002835 Võ Kim Phụng 1656120110 77 B1.1 B1.2

2086 002836 Nguyễn Thị Phương 1656120114 82 B1.1 B1.2

2087 002838 Trịnh Thị Sương 1656120121 64 A2.2 B1.1

2088 002839 Nguyễn Thị Thu Thắm 1656120124 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2089 002840 Lưu Minh Thành 1656120125 84 B1.1 B1.2

2090 002841 Hà Phương Thảo 1656120126 83 B1.1 B1.2

2091 002842 Huỳnh Thanh Thiên 1656120130 65 A2.2 B1.1

2092 002843 Nguyễn Văn Trường Thọ 1656120131 74 A2.2 B1.1

2093 002844 Nguyễn Thị Thu 1656120133 80 B1.1 B1.2

2094 002845 Trần Ngọc Anh Thư 1656120134 75 B1.1 B1.2

2095 002846 Nguyễn Cam Thuỳ 1656120139 76 B1.1 B1.2

2096 002847 Nguyễn Lê Bích Trâm 1656120147 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2097 002848 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 1656120150 82 B1.1 B1.2

2098 002849 Hồng Thảo Trân 1656120152 108 B1.3 Ôn Nói - Viết

2099 002850 Nguyễn Đông Trúc 1656120157 126 B2.1 Ôn Nói - Viết

2100 002851 Nguyễn Thị Tú Uyên 1656120166 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

2101 002852 Vũ Thị Hồng Vân 1656120169 78 B1.1 B1.2

2102 002853 Thái Quốc Việt 1656120174 74 A2.2 B1.1

2103 002854 Võ Phan Thanh Hương 1656120182 84 B1.1 B1.2

2104 002855 Nguyễn Minh Hiệu 1656120189 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2105 002856 Nguyễn Thị Ngọc Lan 1656120192 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2106 002857 Nguyễn Thị Phượng Vỹ 1656120202 60 A2.1 A2.2

2107 002858 Lê Hồ Hoàng Ân 1656130001 63 A2.2 B1.1

2108 002859 Nguyễn Thị Vân Anh 1656130004 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2109 002860 Nguyễn Diệu Ánh 1656130005 72 A2.2 B1.1

2110 002861 Trần Kim Châu 1656130007 103 B1.3 Ôn Nói - Viết

2111 002862 Phạm Thị Kim Chi 1656130008 54 A2.1 A2.2

2112 002863 Nguyễn Trần Thị Mỹ Diễm 1656130010 79 B1.1 B1.2

2113 002864 Nguyễn Thị Kiều Dung 1656130011 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

2114 002865 Trần Thị Mỹ Duyên 1656130013 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2115 002866 Hoàng Thị Giang 1656130014 53 A2.1 A2.2

2116 002867 Lê Thị Ngọc Hà 1656130015 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2117 002868 Lê Thị Hằng 1656130017 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

2118 002869 Lân Thị Hằng 1656130018 77 B1.1 B1.2

2119 002870 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 1656130020 54 A2.1 A2.2

2120 002871 Trần Đông Hậu 1656130023 72 A2.2 B1.1

2121 002872 Nguyễn Thị Thu Hiền 1656130026 80 B1.1 B1.2

2122 002873 Nguyễn Thị Ngọc Hương 1656130028 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

2123 002874 Nguyễn Lê Trọng Huy 1656130030 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

2124 002875 Trần Thị Huyền 1656130031 81 B1.1 B1.2

2125 002876 Đặng Thị Thanh Kim 1656130032 76 B1.1 B1.2

2126 002877 Hồ Thị Mỹ Lệ 1656130034 80 B1.1 B1.2

2127 002878 Lê Thị Bích Liễu 1656130035 70 A2.2 B1.1

2128 002879 Hoàng Thị Kim Loan 1656130041 66 A2.2 B1.1

2129 002880 Nguyễn Thanh Mai 1656130043 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

2130 002881 Vũ Kim Ngân 1656130048 131 B2.1 Ôn Nói - Viết

2131 002882 Trần Thão Nguyên 1656130054 63 A2.2 B1.1

2132 002885 Phạm Thị Nhờ 1656130060 73 A2.2 B1.1

2133 002886 Đổ Huỳnh Như 1656130061 102 B1.3 Ôn Nói - Viết

2134 002887 Trịnh Cẩm Nhung 1656130063 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

2135 002888 Lê Thị Hồng Nhung 1656130064 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2136 002889 Nguyễn Thị Hồng Phấn 1656130065 73 A2.2 B1.1

2137 002890 Nguyễn Thanh Phương 1656130068 73 A2.2 B1.1

2138 002891 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 1656130072 69 A2.2 B1.1

2139 002892 Hồ Trí Tân 1656130078 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

Page 42: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

2140 002893 Trần Thị Thảo 1656130080 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2141 002894 Ngô Thị Thanh Thoảng 1656130086 87 B1.1 B1.2

2142 002895 Nguyễn Thị Anh Thư 1656130088 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2143 002896 Nguyễn Thị Thừa 1656130089 77 B1.1 B1.2

2144 002897 Nguyễn Thị Hoài Thương 1656130090 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2145 002898 Đồng Hoàng Hoài Thương 1656130091 78 B1.1 B1.2

2146 002899 Hồ Thị Thương 1656130092 70 A2.2 B1.1

2147 002900 Nguyễn Thị Thu Thủy 1656130094 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2148 002901 Đặng Thị Hồng Trang 1656130098 84 B1.1 B1.2

2149 002902 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 1656130099 65 A2.2 B1.1

2150 002903 Lê Ngọc Tú 1656130102 63 A2.2 B1.1

2151 002904 Lê Thanh Tuyền 1656130106 53 A2.1 A2.2

2152 002905 Lê Nguyễn Trúc Uyên 1656130108 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2153 002906 Phạm Thị Vân 1656130109 87 B1.1 B1.2

2154 002908 Nguyễn Ngọc Ý 1656130112 73 A2.2 B1.1

2155 002909 Phạm Thị Mỹ Thuận 1656130120 75 B1.1 B1.2

2156 002910 Nguyễn Ngọc Anh 1656130123 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2157 002911 Trần Hà Băng 1656140005 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2158 002912 Tống Vũ Bảo 1656140007 69 A2.2 B1.1

2159 002913 Trần Văn Bình 1656140008 77 B1.1 B1.2

2160 002914 Điểu Thị Dung 1656140010 86 B1.1 B1.2

2161 002915 PhạM TrầN ÁNh Dương 1656140014 79 B1.1 B1.2

2162 002916 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1656140015 79 B1.1 B1.2

2163 002917 Khấu Thị Mỹ Duyên 1656140016 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2164 002918 Nguyễn Ngọc Hân 1656140019 117 B1.4 Ôn Nói - Viết

2165 002919 Nguyễn Thị Huế 1656140027 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

2166 002920 Trương Thị Kim Hương 1656140029 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2167 002921 Vi Thị Hương 1656140030 62 A2.1 A2.2

2168 002922 Trần Thị Thuý Huyền 1656140034 54 A2.1 A2.2

2169 002923 Kiều Thị Mỹ Linh 1656140038 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

2170 002924 Trần Thị Cẩm Linh 1656140039 55 A2.1 A2.2

2171 002925 Bùi Thị Ngọc Mai 1656140043 85 B1.1 B1.2

2172 002926 Lê Thị Thanh Nga 1656140048 86 B1.1 B1.2

2173 002927 Phạm Thị Ngọc Ngà 1656140049 82 B1.1 B1.2

2174 002928 Nguyễn Thị Thu Ngân 1656140050 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2175 002929 Phan Lê Ngọc Như 1656140055 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

2176 002930 Phan Lệ Như 1656140056 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2177 002931 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1656140057 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2178 002932 Nguyễn Thị Nhung 1656140058 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2179 002933 Lương Hồng Phúc 1656140060 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

2180 002934 Phan Minh Phước 1656140061 72 A2.2 B1.1

2181 002935 Nguyễn Thành Phương 1656140065 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

2182 002936 Đỗ Thị Bích Phượng 1656140067 70 A2.2 B1.1

2183 002938 Dương Ngọc Thuý 1656140075 87 B1.1 B1.2

2184 002940 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 1656140078 62 A2.1 A2.2

2185 002941 Lê Thị Kim Tiền 1656140079 70 A2.2 B1.1

2186 002942 Dương Hồ Bích Trâm 1656140082 135 B2.1 Ôn Nói - Viết

2187 002943 Nguyễn Thị Bảo Trân 1656140083 60 A2.1 A2.2

2188 002944 Lê Thị Huyền Trang 1656140085 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2189 002945 Hồ Thị Lâm Tuyền 1656140089 87 B1.1 B1.2

2190 002946 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1656140090 74 A2.2 B1.1

2191 002947 Đỗ Thanh Vàng 1656140091 58 A2.1 A2.2

2192 002949 Nguyễn Ngọc Yến 1656140094 99 B1.2 Ôn Nói - Viết

2193 002950 Võ Thanh Khang 1656140095 77 B1.1 B1.2

2194 002951 Lưu Thạch Thị Dẫn 1656140097 76 B1.1 B1.2

Page 43: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

2195 002952 Kpă Hờ Hà 1656140099 51 A2.1 A2.2

2196 002953 ThạCh Thị Bô Pha 1656140101 67 A2.2 B1.1

2197 002954 Nguyễn Vân Anh 1656150003 175 C2.1 Ôn Nói - Viết

2198 002955 Lê Thị Vân Anh 1656150005 80 B1.1 B1.2

2199 002956 Nhâm Thị Việt Anh 1656150007 98 B1.2 Ôn Nói - Viết

2200 002957 Dương Thị Hoàng Cảnh 1656150009 79 B1.1 B1.2

2201 002958 Đỗ Quốc Cường 1656150014 79 B1.1 B1.2

2202 002959 Hồ Bích Dân 1656150015 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

2203 002960 Nguyễn Thành Đạt 1656150018 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2204 002961 Bùi Nguyễn Lê Dương 1656150024 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2205 002963 Lê Hoàng Em 1656150028 66 A2.2 B1.1

2206 002966 Nguyễn Thị Thủy Hằng 1656150037 64 A2.2 B1.1

2207 002967 Nguyễn Thị Hằng 1656150038 52 A2.1 A2.2

2208 002969 Phạm Thị Huệ 1656150052 46 A1.2 A2.1

2209 002971 Bùi Nguyễn Kim Hương 1656150055 85 B1.1 B1.2

2210 002973 Nguyễn Thị Huyền 1656150056 65 A2.2 B1.1

2211 002974 Lê Thị Ngọc Huyền 1656150057 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2212 002975 Đinh Thiên Nhật Huỳnh 1656150058 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2213 002977 Đặng Thị Thu Loan 1656150065 79 B1.1 B1.2

2214 002978 Nguyễn Huỳnh Thị Kiều Mi 1656150067 65 A2.2 B1.1

2215 002979 Nguyễn Thị Nga 1656150070 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

2216 002980 Ngô Trần Khánh Nguyên 1656150075 67 A2.2 B1.1

2217 002981 Nguyễn Thị Yến Nhi 1656150080 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2218 002982 Trần Thị Mỹ Phượng 1656150090 63 A2.2 B1.1

2219 002983 Phạm Thị Phương Thảo 1656150097 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

2220 002984 Nguyễn Thị Thoa 1656150100 106 B1.3 Ôn Nói - Viết

2221 002985 Thái Thị Anh Thư 1656150101 58 A2.1 A2.2

2222 002986 Trần Thị Mỹ Thuận 1656150103 67 A2.2 B1.1

2223 002988 Trần Đài Trang 1656150113 70 A2.2 B1.1

2224 002990 Nguyễn Ngọc Trinh 1656150115 67 A2.2 B1.1

2225 002991 Phan Thị Tố Trinh 1656150117 65 A2.2 B1.1

2226 002992 Trần Ngọc Tú 1656150119 77 B1.1 B1.2

2227 002993 Lê Viết Anh Tuấn 1656150120 71 A2.2 B1.1

2228 002994 Bùi Thị Lệ Tuy 1656150121 80 B1.1 B1.2

2229 002995 Lâm Huỳnh Nhật Vy 1656150126 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2230 002996 H' Rô Đa 1656150134 72 A2.2 B1.1

2231 002997 Phú Văn Hướng 1656150135 70 A2.2 B1.1

2232 002998 PhùNg Thị Van 1656150136 52 A2.1 A2.2

2233 003000 Trần Thị Phương Hoa 1656160043 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2234 003001 Trần Phạm Bảo Linh 1656160053 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

2235 003002 Trần Thị Mộng 1656160058 60 A2.1 A2.2

2236 003003 Lê Thị Muội 1656160059 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2237 003004 Nguyễn Thị Ngọc 1656160072 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2238 003005 Trần Thị Ngọc 1656160073 87 B1.1 B1.2

2239 003006 Nguyễn Huyền Như 1656160078 119 B1.4 Ôn Nói - Viết

2240 003007 Đỗ Thị Oanh 1656160085 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2241 003008 Võ Trần Hoàng Phúc 1656160089 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

2242 003009 Nguyễn Xuân Thanh 1656160101 137 B2.1 Ôn Nói - Viết

2243 003010 Nguyễn Dạ Thảo 1656160108 132 B2.1 Ôn Nói - Viết

2244 003011 Nguyễn Thị Phương Thảo 1656160109 110 B1.3 Ôn Nói - Viết

2245 003012 Tôn Kim Thuận 1656160115 78 B1.1 B1.2

2246 003013 Huỳnh Thanh Trà 1656160127 67 A2.2 B1.1

2247 003014 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1656160135 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

2248 003016 Trần Thị Bích Vân 1656160140 62 A2.1 A2.2

2249 003018 Trần Thị Kim Ngân 1656160157 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

Page 44: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

2250 003019 Lê Thị Ái Nhu 1656160158 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2251 003021 Trương Ngọc Lan Anh 1656170002 104 B1.3 Ôn Nói - Viết

2252 003022 Hồ Hoàng Bảo 1656170004 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2253 003023 Nguyễn Văn Minh Châu 1656170007 103 B1.3 Ôn Nói - Viết

2254 003026 Đỗ Thị Hoàng Cúc 1656170011 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2255 003027 Nguyễn Thị Trúc Đào 1656170013 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2256 003028 Huỳnh Minh Đạt 1656170015 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

2257 003029 Phan Phùng Lam Điền 1656170017 139 B2.2 Ôn Nói - Viết

2258 003030 Lê Thanh Duy 1656170019 142 B2.2 Ôn Nói - Viết

2259 003031 Trần Đình Duy 1656170020 172 C1.2 Ôn Nói - Viết

2260 003032 Lê Thị Ngọc Hà 1656170023 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

2261 003033 Lê Thị Nguyệt Hà 1656170026 166 C1.2 Ôn Nói - Viết

2262 003034 Trần Thị Ngọc Hân 1656170028 126 B2.1 Ôn Nói - Viết

2263 003035 Trương Thị Hạnh 1656170032 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

2264 003040 Phạm Minh Ngọc 1656170056 85 B1.1 B1.2

2265 003041 Diệp Lý Nguyên 1656170057 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

2266 003043 Phạm Nguyễn 1656170060 98 B1.2 Ôn Nói - Viết

2267 003044 Ngô Thị Thanh Nhàn 1656170061 116 B1.4 Ôn Nói - Viết

2268 003045 Lầu Huệ Nhi 1656170062 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2269 003046 Hồ Thị Cẩm Nhung 1656170066 87 B1.1 B1.2

2270 003047 Trương Nhật Phi 1656170070 138 B2.2 Ôn Nói - Viết

2271 003048 Nguyễn Thanh Phương 1656170072 86 B1.1 B1.2

2272 003049 Bùi Văn Út Quyền 1656170077 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2273 003051 Trương Nguyễn Thành Tâm 1656170083 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

2274 003052 Trương Thị Thanh Tâm 1656170085 63 A2.2 B1.1

2275 003053 Phan Văn Liêm Thanh 1656170089 108 B1.3 Ôn Nói - Viết

2276 003054 Nguyễn Thị Thu Thảnh 1656170091 69 A2.2 B1.1

2277 003055 Nguyễn Lê Minh Thi 1656170093 87 B1.1 B1.2

2278 003056 Cao Thị Thúy 1656170095 73 A2.2 B1.1

2279 003058 Huỳnh Anh Tiến 1656170101 93 B1.2 Ôn Nói - Viết

2280 003059 Võ Thành Tín 1656170103 128 B2.1 Ôn Nói - Viết

2281 003060 Nguyễn Ngọc Trâm 1656170105 76 B1.1 B1.2

2282 003061 Châu Thị Bích Trâm 1656170106 108 B1.3 Ôn Nói - Viết

2283 003062 Lê Thu Trang 1656170110 75 B1.1 B1.2

2284 003063 Huỳnh Thị Ngọc Trang 1656170111 74 A2.2 B1.1

2285 003064 Nguyễn Kiều Diễm Trinh 1656170115 73 A2.2 B1.1

2286 003065 Nguyễn Thị Đông Trúc 1656170116 101 B1.3 Ôn Nói - Viết

2287 003066 Đào Thị Tương 1656170119 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2288 003067 Nguyễn Vi Bích Tuyền 1656170120 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2289 003068 Đào Thị Tố Uyên 1656170121 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2290 003069 Chung Đỗ Minh Vân 1656170123 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2291 003070 Nguyễn Thị Ý Vân 1656170124 67 A2.2 B1.1

2292 003073 Phạm Quỳnh Lan Vy 1656170131 105 B1.3 Ôn Nói - Viết

2293 003074 Thái Thị Tường Vy 1656170132 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2294 003075 Huỳnh Thị Thúy An 1656180001 51 A2.1 A2.2

2295 003076 Nguyễn Hoàng Ân 1656180002 116 B1.4 Ôn Nói - Viết

2296 003077 Lâm Ngọc Anh 1656180003 181 C2.1 Ôn Nói - Viết

2297 003078 Nguyễn Quốc Thụy Lan Anh 1656180004 84 B1.1 B1.2

2298 003079 Nguyễn Hoàng Ngọc Anh 1656180005 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2299 003080 Trần Minh Anh 1656180006 77 B1.1 B1.2

2300 003081 Huỳnh Quốc Bảo 1656180008 125 B2.1 Ôn Nói - Viết

2301 003082 Vũ Hồng Cúc 1656180014 75 B1.1 B1.2

2302 003083 Nguyễn Thanh Đa 1656180015 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2303 003084 Đinh Văn Đô 1656180018 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

2304 003085 Mai Thúy Duy 1656180021 99 B1.2 Ôn Nói - Viết

Page 45: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

2305 003086 Lục Thị Duyên 1656180023 73 A2.2 B1.1

2306 003087 Dương Thị Hà 1656180027 75 B1.1 B1.2

2307 003088 Sỳ Hồng Hải 1656180028 125 B2.1 Ôn Nói - Viết

2308 003089 Võ Thị Thanh Hằng 1656180030 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

2309 003090 Lê Thị Hạnh 1656180032 82 B1.1 B1.2

2310 003091 Trương Thị Tú Hảo 1656180033 69 A2.2 B1.1

2311 003092 Hứa Thu Hiền 1656180036 105 B1.3 Ôn Nói - Viết

2312 003093 Nguyễn Thị Thúy Hiền 1656180037 52 A2.1 A2.2

2313 003094 Lê Thị Mỹ Hoà 1656180038 71 A2.2 B1.1

2314 003095 Đoàn Thu Hoài 1656180041 126 B2.1 Ôn Nói - Viết

2315 003096 Lê Thị Ánh Hồng 1656180042 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2316 003097 TốNg Thị Hương 1656180045 69 A2.2 B1.1

2317 003098 Lê Nguyễn Huynh 1656180048 80 B1.1 B1.2

2318 003099 Nguyễn Quốc Khánh 1656180051 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2319 003100 Đỗ Đăng Khoa 1656180052 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2320 003101 Bạch Thị Lam 1656180054 76 B1.1 B1.2

2321 003103 Trần Thị Liên 1656180056 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

2322 003104 Lê Thị Quỳnh Liên 1656180057 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

2323 003105 Phan Thị Kiều Linh 1656180058 72 A2.2 B1.1

2324 003106 Hồ Thị Mỹ Linh 1656180059 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

2325 003107 Phan Thị Thúy Loan 1656180066 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2326 003108 Trần Văn Lợi 1656180068 56 A2.1 A2.2

2327 003109 Trần Thị Lũy 1656180069 78 B1.1 B1.2

2328 003110 Lê Hoàng Bảo Ly 1656180071 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

2329 003111 Nguyễn Tâm Minh 1656180076 92 B1.2 Ôn Nói - Viết

2330 003112 Nguyễn Ngọc Hạ My 1656180077 132 B2.1 Ôn Nói - Viết

2331 003113 Nguyễn Trương Thiện Mỹ 1656180079 103 B1.3 Ôn Nói - Viết

2332 003114 Khưu Ngọc Ngân 1656180084 87 B1.1 B1.2

2333 003116 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1656180088 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2334 003117 Huỳnh Mỹ Ngọc 1656180090 143 B2.2 Ôn Nói - Viết

2335 003118 Phan Cao Nguyên 1656180091 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2336 003119 Lê Diểm Như 1656180094 82 B1.1 B1.2

2337 003120 Nguyễn Thị Minh Oanh 1656180098 63 A2.2 B1.1

2338 003121 Mai Thị Kiều Oanh 1656180099 69 A2.2 B1.1

2339 003122 Huỳnh Huỳnh Phao 1656180102 67 A2.2 B1.1

2340 003123 Nguyễn Thị Phương 1656180105 73 A2.2 B1.1

2341 003124 ĐàM Thị TháNh 1656180114 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2342 003125 Nguyễn Thị Thu Thảo 1656180116 97 B1.2 Ôn Nói - Viết

2343 003126 Tô Thị Thảo 1656180117 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

2344 003127 Trần Thị Mai Thoa 1656180121 84 B1.1 B1.2

2345 003128 Lương Thị Ngọc Thư 1656180124 131 B2.1 Ôn Nói - Viết

2346 003129 Lê Thị Phương Thư 1656180125 78 B1.1 B1.2

2347 003130 Chu Thị Thuỷ 1656180129 66 A2.2 B1.1

2348 003132 Lê Thị Phương Thùy 1656180131 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2349 003133 Lê Thanh Tiến 1656180132 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2350 003134 Lê Văn Toàn 1656180133 125 B2.1 Ôn Nói - Viết

2351 003135 Nguyễn Ngọc Trâm 1656180136 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2352 003136 Võ Thị Trâm 1656180139 121 B1.4 Ôn Nói - Viết

2353 003137 Quảng Thị Huyền Trân 1656180141 63 A2.2 B1.1

2354 003138 Hoàng Thị Trang 1656180143 86 B1.1 B1.2

2355 003139 Huỳnh Lê Hải Triều 1656180145 77 B1.1 B1.2

2356 003140 Phạm Thị Tuyết Trinh 1656180147 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2357 003141 Võ Nhật Trường 1656180152 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2358 003142 Đỗ Thị Cẩm Tú 1656180153 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2359 003143 Nguyễn Quốc Tuấn 1656180154 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

Page 46: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

2360 003144 Đặng Thu Cẩm Vân 1656180156 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2361 003145 Hồ Quốc Văn 1656180157 130 B2.1 Ôn Nói - Viết

2362 003146 Nguyễn Thị Bích Huệ 1656180164 143 B2.2 Ôn Nói - Viết

2363 003147 Trần Nguyễn Quang Huy 1656180165 116 B1.4 Ôn Nói - Viết

2364 003148 Phan Nguyễn Duy Khang 1656180166 90 B1.2 Ôn Nói - Viết

2365 003150 Trần Hải Yến 1656180171 146 B2.2 Ôn Nói - Viết

2366 003151 Châu Văn Liên 1656180174 61 A2.1 A2.2

2367 003152 Bế Nê Na 1656180175 87 B1.1 B1.2

2368 003153 Liêu Anh Thư 1656180176 82 B1.1 B1.2

2369 003154 Hoàng Thị Thanh Tuyết 1656180177 78 B1.1 B1.2

2370 003155 Phạm Thị Hiền Anh 1657030009 146 B2.2 Ôn Nói - Viết

2371 003156 Nguyễn Đạt Kha 1657030030 116 B1.4 Ôn Nói - Viết

2372 003157 Phạm Bảo Khung 1657030036 85 B1.1 B1.2

2373 003158 Phạm Thị Mai 1657030047 110 B1.3 Ôn Nói - Viết

2374 003159 Lê Thanh Ngân 1657030058 117 B1.4 Ôn Nói - Viết

2375 003160 Dương Thị Bích Ngọc 1657030063 119 B1.4 Ôn Nói - Viết

2376 003161 Bùi Minh Thảo 1657030095 144 B2.2 Ôn Nói - Viết

2377 003162 Phạm Trần Vân Thương 1657030105 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2378 003163 Vũ Ngọc Anh Thy 1657030106 143 B2.2 Ôn Nói - Viết

2379 003165 Nguyễn Diệu Phương Uyên 1657030124 109 B1.3 Ôn Nói - Viết

2380 003166 Bùi Thụy Phương Uyên 1657030126 101 B1.3 Ôn Nói - Viết

2381 003167 Nguyễn Thị Yến Việt 1657030132 135 B2.1 Ôn Nói - Viết

2382 003170 Ừng Lỷ Bình 1657040012 86 B1.1 B1.2

2383 003171 Nguyễn Thị Xuân Chi 1657040014 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2384 003172 Đặng Thụy Ánh Dương 1657040027 157 C1.1 Ôn Nói - Viết

2385 003173 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 1657040042 105 B1.3 Ôn Nói - Viết

2386 003174 Nguyễn Thị Diễm Hương 1657040048 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2387 003175 Phan Thị Hướng 1657040051 100 B1.2 Ôn Nói - Viết

2388 003176 Nguyễn Thị Huyền 1657040055 89 B1.2 Ôn Nói - Viết

2389 003177 Trần Đông Hy 1657040057 135 B2.1 Ôn Nói - Viết

2390 003178 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 1657040062 99 B1.2 Ôn Nói - Viết

2391 003179 Hà Thị Yến Linh 1657040063 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

2392 003181 Phạm Thị Tường Ngân 1657040087 121 B1.4 Ôn Nói - Viết

2393 003183 Nguyễn Thị Trang Nhã 1657040096 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2394 003184 Trần Nguyễn Bảo Nhi 1657040099 151 C1.1 Ôn Nói - Viết

2395 003185 Nguyễn Thị Bích Nhiên 1657040100 88 B1.2 Ôn Nói - Viết

2396 003187 Lê Thị Thúy Quyên 1657040118 73 A2.2 B1.1

2397 003188 Phạm Nguyễn Cao Sơn 1657040127 149 B2.2 Ôn Nói - Viết

2398 003190 Trần Thị Cẩm Tiên 1657040150 91 B1.2 Ôn Nói - Viết

2399 003191 Hoàng Thị Mỹ Trúc 1657040168 114 B1.4 Ôn Nói - Viết

2400 003195 Phan Thị Tú Anh 1657040196 94 B1.2 Ôn Nói - Viết

2401 003196 Từ Tường Khang 1657040200 137 B2.1 Ôn Nói - Viết

2402 003198 Ừng Quốc Ngọc 1657040203 96 B1.2 Ôn Nói - Viết

2403 003199 Đỗ Trọng Khải 1657050040 113 B1.4 Ôn Nói - Viết

2404 003200 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1657070075 152 C1.1 Ôn Nói - Viết

2405 003201 Nguyễn Thị Tiết Hạnh 1657080012 107 B1.3 Ôn Nói - Viết

2406 003202 Võ Thu Hiền 1657080014 126 B2.1 Ôn Nói - Viết

2407 003203 Nguyễn Thị Yến Nhi 1657080035 99 B1.2 Ôn Nói - Viết

2445 003251 Lâm Hải Nam 73 A2.2 B1.1

2446 003252 Lê Văn Dũng 77 B1.1 B1.2

Thống kê kết quả thi: A1.1 C1.1

A1.2 C1.2

A2.1 C2.1

A2.2 C2.2

Page 47: KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 ĐH KHOA HỌC …cstd.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/cstd/Ngoai... · 2017. 8. 21. · KỲ THI ĐÁNH

TT SBD MSSVTổng

cộngCEFRHọ Tên

Sinh viên đăng ký học lớp tiếp

theo (KHOÁ 31)

Giám đốc

TRƯƠNG QUANG ĐƯỢC

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 08 năm 2017