10
IVC 60/30 Ap Máy hút bụi công nghiệp IVC 60/30 Ap nhỏ gọn là sản phẩm lý tưởng cho các khu vực chế tạo và máy móc sản xuất. Ống thổi bên hông máy hầu như không hao mòn, giúp máy trở nên lý tưởng cho yêu cầu sử dụng liên tục. 1 2 Hệ thống lưới lọc làm sạch tự động Màng lọc được thiết kế nhằm đảm bảo khả năng sử dụng không bị gián đoạn với công suất hút cao ổn định. Quạt gió kênh phụ chống hao mòn IVC 60/30 Ap, 1.576-107.0, 2017-10-26

IVC 60/30 Ap · 2017. 10. 26. · IVC 60/30 Ap, 1.576-107.0, 2017-10-26 IVC 60/30 Ap Mã đặt hàng 1.576-107.0 4039784539310 Số pha 3 / 400 / 50 Lưu lượng khí (l/s) / m³/h

  • Upload
    others

  • View
    19

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: IVC 60/30 Ap · 2017. 10. 26. · IVC 60/30 Ap, 1.576-107.0, 2017-10-26 IVC 60/30 Ap Mã đặt hàng 1.576-107.0 4039784539310 Số pha 3 / 400 / 50 Lưu lượng khí (l/s) / m³/h

IVC 60/30 ApMáy hút bụi công nghiệp IVC 60/30 Ap nhỏ gọn là sản phẩm lý tưởng cho các khu vực chế tạo và máy móc sản xuất. Ống thổi bên hông máy hầu như không hao mòn, giúp máy trở nên lý tưởng cho yêu cầu sử dụng liên tục.

1

2

Hệ thống lưới lọc làm sạch tự động

Màng lọc được thiết kế nhằm đảm bảo khả năng sử dụng không bị gián đoạn với công suất hút cao ổn định.

Quạt gió kênh phụ chống hao mòn

IVC

60/

30 A

p, 1

.576

-107

.0, 2

017-

10-2

6

Page 2: IVC 60/30 Ap · 2017. 10. 26. · IVC 60/30 Ap, 1.576-107.0, 2017-10-26 IVC 60/30 Ap Mã đặt hàng 1.576-107.0 4039784539310 Số pha 3 / 400 / 50 Lưu lượng khí (l/s) / m³/h

IVC

60/

30 A

p, 1

.576

-107

.0, 2

017-

10-2

6

IVC 60/30 Ap

Mã đặt hàng 1.576-107.0 4039784539310

Số pha 3 / 400 / 50Lưu lượng khí (l/s) / m³/h 68 / 244,8Chân không 286 / 28,6Dung tích bình chứa 60Hiệu suất nạp khi vận hành 3Diẹn tích màng lọc 1,9Áp suất tiếng ồn 77

DN 8.400 bar 72 DN 8.400 bar 72 / DN 8.400 bar 52 / DN 8.400 bar 42

Trọng lượng (Kg) 95Kích thước (D x R x C) 970 × 690 × 1240Vật liệu thùng chứa Thép không rỉTrút bỏ thùng chứa. Khung gầm đặtMàng lọc Bộ lọc xếp phẳng Flat pleated filterCó bao gồm thùng chứa 60 lVệ sinh màng lọc Thủ côngBộ lọc xếp phẳng Flat pleated filter Có bao gồm khi giao hàng

Page 3: IVC 60/30 Ap · 2017. 10. 26. · IVC 60/30 Ap, 1.576-107.0, 2017-10-26 IVC 60/30 Ap Mã đặt hàng 1.576-107.0 4039784539310 Số pha 3 / 400 / 50 Lưu lượng khí (l/s) / m³/h

IVC 60/30 Ap1.576-107.0

1

IVC

60/

30 A

p, 1

.576

-107

.0, 2

017-

10-2

6

Mã đặt hàng Số lượngChiều dài (m)

Bộ lọc nếp gấp phẳng, giấy

1 6.904-283.0 1 Có bao gồm khi giao hàng

Page 4: IVC 60/30 Ap · 2017. 10. 26. · IVC 60/30 Ap, 1.576-107.0, 2017-10-26 IVC 60/30 Ap Mã đặt hàng 1.576-107.0 4039784539310 Số pha 3 / 400 / 50 Lưu lượng khí (l/s) / m³/h

IVC 60/30 Ap1.576-107.0

1 2 3 4 6 7–8 9

10–13, 15–17 14 18–19 20–21 22 23–24

IVC

60/

30 A

p, 1

.576

-107

.0, 2

017-

10-2

6

Mã đặt hàng Số lượng

Bình hút

1 4.070-837.0 1 Disposal system Longopac 2 2.013-050.0 1

3 4.070-838.0 1 4 2.882-695.0 1 5 5.731-645.0 1

Đầu hút sàn

6 6.903-067.0 2 500 7 6.902-185.0 1 DN 8.400 bar

42370

8 6.902-184.0 1 DN 8.400 bar 52

370

9 6.902-186.0 1 DN 8.400 bar 52

500

EVA-Schläuche

Suction hose EVA el. DN42 3m 10 9.988-092.0 1 DN 8.400 bar 42

3

Suction hose EVA el. DN42 5m 11 9.988-093.0 1 DN 8.400 bar 42

5

Suction hose EVA el. DN52 3m 12 9.988-094.0 1 DN 8.400 bar 52

3

Suction hose EVA el. DN52 5m 13 9.988-095.0 1 DN 8.400 bar 52

5

Extension hose EVA el. DN42 3m 14 9.988-088.0 1 DN 8.400 bar 42

3

Extension hose EVA el. DN42 5m 15 9.988-089.0 1 DN 8.400 bar 42

5

Extension hose EVA el. DN52 3m 16 9.988-090.0 1 DN 8.400 bar 52

3

Extension hose EVA el. DN52 5m 17 9.988-091.0 1 DN 8.400 bar 52

5

Đầu hút

Slot nozzle flexible DN 40 18 9.981-423.0 1 DN 8.400 bar 42

490 × 20

Slot nozzle flexible DN 50, 20mm 19 9.981-425.0 1 DN 8.400 bar 52

490 × 20

Nozzle flexible rubber mouthpiece DN40/D

20 9.981-420.0 1 DN 8.400 bar 42

30

21 9.981-421.0 1 DN 8.400 bar 52

30

22 9.981-926.0 1 DN 8.400 bar 42

23 9.981-911.0 1 DN 8.400 bar 42

300

24 9.981-912.0 1 DN 8.400 bar 52

300

Có bao gồm khi giao hàng

Page 5: IVC 60/30 Ap · 2017. 10. 26. · IVC 60/30 Ap, 1.576-107.0, 2017-10-26 IVC 60/30 Ap Mã đặt hàng 1.576-107.0 4039784539310 Số pha 3 / 400 / 50 Lưu lượng khí (l/s) / m³/h

IVC 60/30 Ap1.576-107.0

25–26 28–29 30 31–32 33–34 35 36

37–38 39 40–41 42–43 44–45 46

IVC

60/

30 A

p, 1

.576

-107

.0, 2

017-

10-2

6

Mã đặt hàng Số lượng

Ống hút, có lớp phủ

25 6.902-182.0 1 DN 8.400 bar 42

750

26 6.902-181.0 1 DN 8.400 bar 52

850

27 9.981-910.0 1 DN 8.400 bar 72

750

Đầu hút khác

28 6.902-197.0 1 DN 8.400 bar 42

220

29 6.902-196.0 1 DN 8.400 bar 52

250

30 6.902-198.0 1 DN 8.400 bar 72

260

31 6.902-200.0 1 DN 8.400 bar 42

315

32 6.902-199.0 1 DN 8.400 bar 52

315

33 6.902-193.0 1 DN 8.400 bar 42

34 6.902-192.0 1 DN 8.400 bar 52

35 6.902-205.0 1 DN 8.400 bar 42

36 6.902-204.0 1 DN 8.400 bar 42

120

37 6.902-188.0 1 DN 8.400 bar 42

150

38 6.902-187.0 1 DN 8.400 bar 52

150

39 6.902-207.0 1 DN 8.400 bar 42

Dụng cụ khe

40 6.902-195.0 1 DN 8.400 bar 42

290 × 13

41 6.902-194.0 1 DN 8.400 bar 52

340 × 13

42 6.902-210.0 1 DN 8.400 bar 42

340 × 20

43 6.902-211.0 1 DN 8.400 bar 52

425 × 20

44 6.902-189.0 1 DN 8.400 bar 52

350 × 17

45 6.902-191.0 1 DN 8.400 bar 72

350 × 30

46 6.902-190.0 1 DN 8.400 bar 42

490 × 17

Có bao gồm khi giao hàng

Page 6: IVC 60/30 Ap · 2017. 10. 26. · IVC 60/30 Ap, 1.576-107.0, 2017-10-26 IVC 60/30 Ap Mã đặt hàng 1.576-107.0 4039784539310 Số pha 3 / 400 / 50 Lưu lượng khí (l/s) / m³/h

IVC 60/30 Ap1.576-107.0

IVC

60/

30 A

p, 1

.576

-107

.0, 2

017-

10-2

6

Mã đặt hàng Số lượng

Ống PVC

47 6.907-292.0 1 DN 8.400 bar 42

3

48 6.907-293.0 1 DN 8.400 bar 42

5

49 6.907-294.0 1 DN 8.400 bar 52

3

50 6.907-295.0 1 DN 8.400 bar 52

5

51 6.907-296.0 1 DN 8.400 bar 72

3

52 6.907-297.0 1 DN 8.400 bar 72

5

53 6.907-310.0 1 DN 8.400 bar 42

3

54 6.907-311.0 1 DN 8.400 bar 42

5

55 6.907-312.0 1 DN 8.400 bar 52

3

56 6.907-313.0 1 DN 8.400 bar 52

5

57 9.980-645.0 DN 8.400 bar 42

58 9.980-646.0 DN 8.400 bar 52

59 9.980-677.0 DN 8.400 bar 72

Có bao gồm khi giao hàng

47–56 57–59

Page 7: IVC 60/30 Ap · 2017. 10. 26. · IVC 60/30 Ap, 1.576-107.0, 2017-10-26 IVC 60/30 Ap Mã đặt hàng 1.576-107.0 4039784539310 Số pha 3 / 400 / 50 Lưu lượng khí (l/s) / m³/h

IVC 60/30 Ap1.576-107.0

60–69 70–71 72–74

IVC

60/

30 A

p, 1

.576

-107

.0, 2

017-

10-2

6

Mã đặt hàng Số lượng

Ống PU

60 6.907-298.0 1 DN 8.400 bar 42

3

61 6.907-299.0 1 DN 8.400 bar 42

5

62 6.907-300.0 1 DN 8.400 bar 52

3

63 6.907-301.0 1 DN 8.400 bar 52

5

64 6.907-302.0 1 DN 8.400 bar 72

3

65 6.907-303.0 1 DN 8.400 bar 72

5

66 6.907-314.0 1 DN 8.400 bar 42

3

67 6.907-315.0 1 DN 8.400 bar 42

5

68 6.907-316.0 1 DN 8.400 bar 52

3

69 6.907-317.0 1 DN 8.400 bar 52

5

70 9.980-678.0 DN 8.400 bar 42

71 9.980-649.0 DN 8.400 bar 52

72 9.980-679.0 DN 8.400 bar 42

73 9.980-680.0 DN 8.400 bar 52

74 9.980-681.0 DN 8.400 bar 72

Có bao gồm khi giao hàng

Page 8: IVC 60/30 Ap · 2017. 10. 26. · IVC 60/30 Ap, 1.576-107.0, 2017-10-26 IVC 60/30 Ap Mã đặt hàng 1.576-107.0 4039784539310 Số pha 3 / 400 / 50 Lưu lượng khí (l/s) / m³/h

IVC 60/30 Ap1.576-107.0

IVC

60/

30 A

p, 1

.576

-107

.0, 2

017-

10-2

6

Mã đặt hàng Số lượng

Ống kim loại

75 6.907-304.0 1 DN 8.400 bar 42

3

76 6.907-305.0 1 DN 8.400 bar 42

5

77 6.907-306.0 1 DN 8.400 bar 52

3

78 6.907-307.0 1 DN 8.400 bar 52

5

79 6.907-308.0 1 DN 8.400 bar 72

3

80 6.907-309.0 1 DN 8.400 bar 72

5

81 6.907-318.0 1 DN 8.400 bar 42

3

82 6.907-319.0 1 DN 8.400 bar 42

5

83 6.907-320.0 1 DN 8.400 bar 52

3

84 6.907-321.0 1 DN 8.400 bar 52

5

85 9.980-647.0 DN 8.400 bar 42

86 9.980-707.0 DN 8.400 bar 52

Có bao gồm khi giao hàng

75–80 81–84 85–86

Page 9: IVC 60/30 Ap · 2017. 10. 26. · IVC 60/30 Ap, 1.576-107.0, 2017-10-26 IVC 60/30 Ap Mã đặt hàng 1.576-107.0 4039784539310 Số pha 3 / 400 / 50 Lưu lượng khí (l/s) / m³/h

IVC 60/30 Ap1.576-107.0

87–88 89–90 91–93 94–96 97–98 99, 101 100

102–103 104 105 106 107 108 109

IVC

60/

30 A

p, 1

.576

-107

.0, 2

017-

10-2

6

Mã đặt hàng Số lượng

Bộ tiếp hợp và phụ tùng

87 6.902-179.0 1 DN 8.400 bar 52

88 6.902-180.0 1 DN 8.400 bar 72

89 6.902-178.0 1 DN 8.400 bar 72

90 6.902-177.0 1 DN 8.400 bar 72

91 6.902-170.0 1 DN 8.400 bar 42

92 6.902-168.0 1 DN 8.400 bar 52

93 6.902-173.0 1 DN 8.400 bar 72

94 6.902-172.0 1 DN 8.400 bar 42

95 6.902-169.0 1 DN 8.400 bar 52

96 6.902-175.0 1 DN 8.400 bar 72

97 6.902-167.0 1 DN 8.400 bar 42

98 6.902-176.0 1 DN 8.400 bar 72

99 6.902-171.0 1 DN 8.400 bar 42

100 6.902-166.0 1 DN 8.400 bar 52

101 6.902-174.0 1 DN 8.400 bar 72

102 6.303-555.0 1 DN 8.400 bar 42

103 6.303-554.0 1 DN 8.400 bar 52

Bộ lọc và túi xử lý chất thải

104 6.904-347.0 10 105 6.904-348.0 20

Khác

106 2.642-842.0 1 107 2.642-864.0 1 DN 8.400 bar

42877

108 5.037-240.0 1 109 4.645-412.0 1 110 5.039-065.0 1

Có bao gồm khi giao hàng

Page 10: IVC 60/30 Ap · 2017. 10. 26. · IVC 60/30 Ap, 1.576-107.0, 2017-10-26 IVC 60/30 Ap Mã đặt hàng 1.576-107.0 4039784539310 Số pha 3 / 400 / 50 Lưu lượng khí (l/s) / m³/h

IVC 60/30 Ap1.576-107.0

111 112 113 114 115

IVC

60/

30 A

p, 1

.576

-107

.0, 2

017-

10-2

6

Mã đặt hàng Số lượng

Zubehörsets IVC, IVS, IVR (3 Phasen)

111 2.869-106.0 6 DN 8.400 bar 42

112 2.869-107.0 6 DN 8.400 bar 42

113 2.869-108.0 6 DN 8.400 bar 52

114 2.869-109.0 6 DN 8.400 bar 52

Phụ kiện cho máy Ringler

Pre-separator station RI 300 115 9.982-235.0 Có bao gồm khi giao hàng